54
DANH SÁCH TIP NHN HSƠ CÔNG BỐ HP CHUN, CÔNG BHP QUY CA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG (Tnăm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019) TT Stiếp nhn Tên tchc, cá nhân công bTên sn phm, hàng hóa, dch v, quá trình, môi trường Loi hình công bShiu tiêu chun/quy chun Loại hình đánh giá Ngày ra thông báo tiếp nhn Hp chun Hp quy Bên thnht (tên tchc, cá nhân) Bên thba (tên tchc chng nhn được chđịnh) Ghi chú NĂM 2017 69/TB-TĐC Công ty Cphn HASS Gạch bê tông khí chưng áp (ACC), hiu HASS, kiu: cấp cường độ B3, khối lượng thtích thô 500 kg/m 3 ; cấp cường độ B4 khối lượng thtích thô 600 kg/m 3 ; cp cường độ B5 khối lượng thtích thô 700 kg/m 3 X TCVN 7959:2011 Trung tâm giám định và chng nhn hp chun hp quy VIETCERT 23/01/2017 153/TB-TĐC Công ty Cphn Mruichi Sun Steel Tôn tráng km Hot-dip zinc Coated steel sheet and strip, ký hiu: SHGC, SGH540, SGCC, SGC570 X JIS G 3302 Tchc bảo đảm chất lượng Nht Bn 02/3/2017 154/TB-TĐC Công ty Cphn Mruichi Sun Steel Tôn lnh tráng hp kim nhôm km 55% (SUNCOAT55) Hot dip 55% aluminum-zinc alloy coated steel sheet and strip, ký hiu: SGLCC, SGLC570 X JIS G 3321 Tchc bảo đảm chất lượng Nht Bn 02/3/2017 155/TB-TĐC Công ty Cphn Mruichi Tôn lnh mmàu (SUNCOLOR55) X JIS G 3322 Tchc bảo đảm chất lượng nht 02/3/2017

chu n quy ch n chú cá nhân) c ch nh) NĂM 2017

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

NĂM 2017

69/TB-TĐC Công ty Cổ

phần HASS

Gạch bê tông khí chưng

áp (ACC), hiệu HASS,

kiểu: cấp cường độ B3,

khối lượng thể tích thô

500 kg/m3; cấp cường độ

B4 khối lượng thể tích

thô 600 kg/m3; cấp

cường độ B5 khối lượng

thể tích thô 700 kg/m3

X TCVN 7959:2011

Trung tâm giám

định và chứng

nhận hợp chuẩn

hợp quy

VIETCERT

23/01/2017

153/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Mruichi

Sun Steel

Tôn tráng kẽm – Hot-dip

zinc – Coated steel sheet

and strip, ký hiệu:

SHGC, SGH540, SGCC,

SGC570

X JIS G 3302 Tổ chức bảo đảm

chất lượng Nhật

Bản

02/3/2017

154/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Mruichi

Sun Steel

Tôn lạnh tráng hợp kim

nhôm kẽm 55%

(SUNCOAT55) Hot –

dip 55% aluminum-zinc

alloy – coated steel sheet

and strip, ký hiệu:

SGLCC, SGLC570

X JIS G 3321 Tổ chức bảo đảm

chất lượng Nhật

Bản

02/3/2017

155/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Mruichi

Tôn lạnh mạ màu

(SUNCOLOR55)

X JIS G 3322 Tổ chức bảo đảm

chất lượng nhật

02/3/2017

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

Sun Steel Prepainted hot – dip 55%

aluminum-zinc alloy –

coasted steel sheet and

strip, ký hiệu: CGLCC,

CGLC570

bản

159/TB-TĐC Công ty Cổ

phẩn Xây dựng

Khánh Bình

Ống cống bê tông cốt

thép thoát nước, đường

kính danh định đến 2000

mm

X TCVN 9113:2012 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

03/3/2017

165/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tập đoàn

Hoa Sen

Thép cuộn mạ kẽm

nhúng nóng có phủ sơn

polyeste và thép cuộn mạ

hợp kim 55% nhôm –

kẽm nhúng nóng có phủ

sơn polyeste.

X ASTM

A755/A755M-15

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

07/3/2017

166/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tập đoàn

Hoa Sen

Thép cuộn mạ hợp kim

55% nhôm – kẽm nhúng

nóng có phủ sơn nhóm 2,

mác CGLCC, CGLC400,

CGLC490, CGLC570,

khối lượng lớp mạ từ

AZ70 đến AZ200.

X JIS G3322:2012 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

07/3/2017

167/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tập đoàn

Hoa Sen

Thép cuộn mạ kẽm

nhúng nóng, nhóm thép

thương mại (CS) và thép

X ASTM

A653/A653M-15

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

07/3/2017

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

kết cấu (SS), lớp mạ

Z001 – Z600 (G01 –

G210)

168/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tập đoàn

Hoa Sen

Thép cuộn mạ hợp kim

55% nhôm – kẽm nhúng

nóng, nhóm thép thương

mại (CS) và thép kết cấu

(SS), lớp mạ AZM 100 –

AZM210 (AZ30 –

AZ70).

X ASTM

A792/A792M-10

(2015)

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

07/3/2017

169/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tập đoàn

Hoa Sen

Thép cuộn mạ hợp kim

55% nhôm – kẽm nhúng

nóng, mác SGLCC,

SGLC 400, SGLC 490,

SGLC 570, khối lượng

lớp mạ từ AZ70 đến

AZ200.

X JIS G3321:2012 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

07/3/2017

170/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tập đoàn

Hoa Sen

Thép cuộn mạ kẽm

nhúng nóng có phủ sơn,

nhóm 2, mác CGCC,

CGC 340, CGC 400,

CGC 440, CGC 490,

CGC 570, khối lượng lớp

mạ từ Z06 đến Z60

X JIS G3312:2013 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

07/3/2017

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

171/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tập đoàn

Hoa Sen

Thép cuộn mạ kẽm

nhúng nóng, mác SGCC,

SGC 340, SGC 400,

SGC 440, SGC 490,

SGC 570, khối lượng lớp

mạ từ Z06 đến Z60

X JIS G3302:2012 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

07/3/2017

172/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tập đoàn

Hoa Sen

Thép cuộn mạ kẽm

nhúng nóng, mác HS-

CQ, HS-G350, HS-

G450, HS-G550, khối

lượng lớp mạ từ Z040

đến Z350 và thép cuộn

mạ hợp kim 55% nhôm –

kẽm nhúng nóng, mác

HS-CQ, HS-G350, HS-

G450, HS-G550, khối

lượng lớp mạ từ AZ030

đến AZ200

X TCCS

01:2015/HSG

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

07/3/2017

270/TB-TĐC Công ty TNHH

OVI CABLES

(Việt Nam)

Cáp chống cháy điện áp

danh định đến 0,6/1 KV,

nhãn hiệu OLYMPIC

CABLE

X BS 6387:2013 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

05/4/2017

271/TB-TĐC Công ty TNHH

OVI CABLES

(Việt Nam)

Cáp chống cháy điện áp

danh định đến 0,6/1 KV,

nhãn hiệu OLYMPIC

X IEC 60331-

21:1999

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

05/4/2017

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

CABLE

272/TB-TĐC Công ty TNHH

MTV Ngọc Chu

Gạch bê tông tự chèn,

kiểu loại: gạch con sâu

(230 x 120 x 60 mm)

mác gạch M200; gạch

chữ I (200 x 165 x 60

mm) mác gạch M200

X TCVN 6476:1999 Trung tâm giám

định và chứng

nhận hợp chuẩn

hợp quy

(Vietcert)

05/04/2017

273/TB-TĐC Công ty TNHH

OVI CABLES

(Việt Nam)

Cách điện có cách điện

dạng đùn dùng cho điện

áp danh định 0,6/1 (1,2)

KV, nhãn hiệu

OLYMPIC CABLE

X TCVN 5935-

1:2013 (IEC

60502-1:2009)

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

05/4/2017

292/TB-TĐC Công ty TNHH

Tư vấn Xây

dựng Phúc

Cường

Bê tông tươi, mã hiệu:

M150, M200, M250,

M300, M350.

X TCVN 6025:1995 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 2

11/4/2017

329/TB-TĐC Công ty Cổ

phẩn Xây dựng

Khánh Bình

Ống cống bê tông cốt

thép thoát nước, đường

kính danh định đến 2000

mm.

X TCVN 9113:2012 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(Quacert)

26/4/2017

441/TB-TĐC Công ty TNHH

nhựa Đạt Hòa

1. Ống Poly (vinyl

clorua) không hóa dẻo

(PVC-U)/Unplasticized

poly (vinyl chloride) pipe

X TCVN 8491-

2:2011 (ISO

1452-2:2009)

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

08/6/2017

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

(PVC-U), nhãn hiệu Đạt

Hòa, kích thước danh

nghĩa: 21 mm ÷ 500 mm

2. Hệ thống ống bằng

chất dẻo dùng cho hệ

thống cấp nước, thoát

nước và cống rãnh được

đặt ngầm và nổi trên mặt

đất trong điều kiện có áp

xuất – Poly (vinyl

chlorua) không hóa dẻo

(PVC-U).

438/TB-TĐC Công ty TNHH

nhựa Đạt Hòa

Ống Polypropylen

(PP)/Polypropylen (PP)

pipes, nhãn hiệu Đạt

Hòa, kích thước danh

nghĩa: 16 mm ÷ 110 mm,

ký hiệu vật liệu: PP-R

X DIN 8077:2008 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

08/6/2017

440/TB-TĐC Công ty TNHH

nhựa Đạt Hòa

Ống Polypropylen

(PP)/Polypropylen (PP)

pipes, nhãn hiệu Đạt

Hòa, kích thước danh

nghĩa: 16 mm ÷ 110 mm,

ký hiệu vật liệu: PP-R

X DIN 8078:2008 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

08/6/2017

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

439/TB-TĐC Công ty TNHH

nhựa Đạt Hòa

Ống Polypropylen

(PP)/Polypropylen (PP)

pipes, nhãn hiệu Đạt

Hòa, kích thước danh

nghĩa: 21 mm ÷ 710 mm,

ký hiệu vật liệu: PE100

X TCVN 7305-

2:2008

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

08/6/2017

122/TB-TĐC Công ty TNHH

Thép Thanh

Nguyên

Thép thanh tròn trơn làm

cốt bê tông đường kính

danh nghĩa (mm):12, 14,

18, 29 Mác C300-T

X QCVN

7:2011/BKHCN

Trung tâm giám

định và chứng

nhận hợp chuẩn

hợp quy

VIETCERT

16/02/2017

123/TB-TĐC Công ty TNHH

Thép Thanh

Nguyên

Thép thanh vằn, mác

CB300-V dùng làm thép

bê tông đường kính danh

nghĩa (mm): 8, 10, 12,

14, 16.

X QCVN

7:2011/BKHCN

Trung tâm giám

định và chứng

nhận hợp chuẩn

hợp quy

VIETCERT

16/02/2017

214/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Nam

Nồi cơm điện, nhãn hiệu

MIDEA, kiểu: MR-

CD1816, MR-CM06SD,

MR-CM1815, MR-

SM1861

X QCVN

4:2009/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

17/3/2017

215/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Điều hòa, nhãn hiệu

MIDEA, kiểu: MSMA-

09CR, MSMA-18CR,

MSMA-24CR, MSMA1-

X QCVN

9:2012/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

17/3/2017

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

Nam 24CR.

216/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Nam

Điều hòa, nhãn hiệu

MIDEA, kiểu: MSMAI-

10CRDN1; MSMAI-

13CRDN1; MSMAI-

18CRDN1.

X QCVN

9:2012/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

17/3/2017

217/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Nam

Quạt điện, nhãn hiệu:

MIDEA, kiểu:FW40-

15VFR; FT30-Y80BA

X QCVN

4:2009/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

17/3/2017

218/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Nam

Điều hòa, nhãn hiệu

MIDEA, kiểu: MFSM-

28CR; MFSM-28HR

X QCVN

9:2012/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

17/3/2017

219/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Nam

Điều hòa, nhãn hiệu

MIDEA, kiểu: MSMA-

09HR; MSMA-12HR;

MSMA-18HR; MSMA-

24HR; MSMA-10CRN1;

MSMA-13CRN1;

MSMA-18CRN1;

MSMA-24CRN1;

X QCVN

9:2012/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

17/3/2017

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

MPPF-10CRN1; MPPF-

13CRN1.

281/TB-TĐC Công ty TNHH

Công nghiệp

Nghệ Năng

Quạt điện, nhãn hiệu:

IFAN, kiểu: IFAN 168;

NB-65; NB-75; NS-65;

NS-75; FE-45; POG-

5QA

X QCVN

4:2009/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

11/4/2017

321/TB-TĐC Công ty TNHH

Điện cơ Nam

Việt

Quạt điện, nhãn hiệu:

NAVINAL; EKO;

VESSEL, kiểu: NV-

ĐCN; NV-LSB4; NV-

LNB4; NV-BB3; NV-

BB4; NV-TT-B4; NV-

HB3; NV-HB4

X QCVN

4:2009/BKHCN

Viện Nghiên cứu

Phát triển Tiêu

chuẩn Chất lượng

24/4/2017

334/TB-TĐC Công ty TNHH

Công nghiệp

Nghệ Năng

Quạt điện, nhãn hiệu:

IFAN, kiểu: IFAN-146C;

IAF-48C

X QCVN

4:2009/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

27/4/2017

338/TB-TĐC Công ty TNHH

Thép SAMINA

Thép làm cốt bê tông loại

thép cuộn tròn trơn mác

CB240-T đường kính

danh nghĩa D6 và D8

X QCVN

7:2011/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

18/5/2017

501/TB-TĐC Công ty TNHH

Sản xuất

Thương mại Tài

lộc

Đồ chơi bằng gỗ

X QCVN

3:2009/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

30/6/2017

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

501/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Đầu tư

Xây dựng 3-2

Gối cống bê tông đúc sẳn X TCVN 10799:

2015

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

11/7/2017

552/TB-TĐC Công ty TNHH

Dây Cáp Điện

Tai Sin(VN)

Cáp cách điện bằng

Polyvinyl Clorua, loại

cáp không có vỏ bọc

dùng để lắp đặt cố định,

điện áp danh định đến và

bằng 450/750 V, kiểu

60227IEC 01 và Dây

mềm, cách điện bằng

Polyvinyl Clorua, có vỏ

bọc bằng PVC thông

dụng, điện áp danh định

300/500V, tiết diện mặt

cắt danh nghĩa ≤10 mm2,

kiểu 60227 IEC53.

X QCVN

4:2009/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

24/7/2017

600/TB-TĐC Công ty TNHH

Thép An Hưng

Tường

Thép làm cốt bêtông, loại

thép thanh vằn, mác

SD295A đường kính

danh nghĩa từ 10 mm

(D10) đến 25,4 mm

X QCVN

7:2011/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

15/8/2017

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

(D25)

601/TB-TĐC Công ty TNHH

Thép An Hưng

Tường

Thép làm cốt bêtông, loại

thép thanh tròn, mác

CB240T đường kính

danh nghĩa từ 06 mm, 08

mm

X QCVN

7:2011/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT

15/8/2017

602/TB-TĐC Công ty TNHH

Thép An Hưng

Tường

Thép làm cốt bêtông, loại

thép thanh vằn, mác

CB300-V đường kính

danh nghĩa từ 10 mm đến

22 mm

X QCVN

7:2011/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT

15/8/2017

657/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Nam

Nồi cơm điện, kiểu: MR-

CM18SG.

X QCVN

4:2009/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

24/8/2017

676/TB-TĐC Cty CP Bê tông

ly tâm Thủ Đức

1

Cọc ván bê tông ly tâm

dự ứng lực

X TCVN 7888:2014 Công ty CP

chứng nhận và

kiểm định vina

control

30/8/2017

677/TB-TĐC Cty CP Bê tông

ly tâm Thủ Đức Cọc bê tông ly tâm ứng

X TCVN 7888:2014 Công ty CP

chứng nhận và

30/8/2017

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

1 lực kiểm định vina

control

678/TB-TĐC Cty CP Bê tông

ly tâm Thủ Đức

1

Cột điên bê tông cốt thép X TCVN 5847:2016 Công ty CP

chứng nhận và

kiểm định vina

control

30/8/2017

724/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi mô tô, xe máy

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

11/9/2017

725/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi mô tô, xe máy, Kiểu:

125BC, cỡ lớn

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

11/9/2017

817/TB-TĐC Cty CP Bê tông

ly tâm Thủ Đức

1

Ống bê tông thoát nước X TCVN 9113:2012 Công ty CP

chứng nhận và

kiểm định vina

control

13/10/2017

818/TB-TĐC Cty CP Bê tông

ly tâm Thủ Đức

1

Cọc ván bê tông dự ứng

lực

X JIS A 5373: 2010 Công ty CP

chứng nhận và

kiểm định vina

control

13/10/2017

849/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Bếp Hồng Ngoại, kiểu:

MIR-B2017DD.

X QCVN

4:2009/BKHCN

và Sửa đổi QCVN

1:2016/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

25/10/2017

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

Nam

871/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Nam

Nồi cơm điện, Kiểu:

MR-CM1818.

X QCVN

4:2009/BKHCN

và Sửa đổi QCVN

1:2016/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

02/11/2017

882/TB-TĐC Cty CP Nhựa

Thiếu Niên Tiền

Phong Phia

Nam

Ống nhựa X JIS A 5373: 2010

và TCVN

9113:2012

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

07/11/2017

883/TB-TĐC Công ty TNHH

Ovi Cables Việt

Nam

Cáp cách điện bằng

polyvinyl clorua có điện

áp danh định đến và bằng

450/750 V

X QCVN

4:2009/BKHCN

và Sửa đổi QCVN

1:2016/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

07/11/2017

895/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ che cả đầu tai và

hàm, cỡ lớn, có kính

chắn gió, Kiểu: 811.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

10/11/2017

896/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ che cả đầu và tai, cỡ

lớn, có kính chắn gió,

Kiểu: 617.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

10/11/2017

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

897/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ che cả đầu và tai, cỡ

lớn, có kính chắn gió,

Kiểu: 612A.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

10/11/2017

897/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ che cả đầu và tai, cỡ

lớn, có kính chắn gió,

Kiểu: 388.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

10/11/2017

917/TB-TĐC Cty CP Xây

dựng Khánh

Bình

Ống cống bê tông cốt

thép thoát nước

X TCVN 9113:2012 Trung tâm chứng

nhận phù hợp

Quacert

23/11/2017

926/TB-TĐC Cty TNHH

Công Nghiệp

Lama Việt Nam

Ngói xi măng X TCVN 1453:1986 Công ty CP

chứng nhận và

giám định

Vinacert

14/12/2017

927/TB-TĐC Công ty TNHH

Sản xuất

Thương mại

Liên Thành Phát

Đồ chơi trẻ em. X QCVN

3:2009/BKHCN

Viện nghiên cứu

phát triển tiêu

chuẩn chất lượng

25/12/2017

NĂM 2018

01/TB-TĐC Công ty TNHH

J&B Việt Nam Đồ chơi trẻ em

X QCVN

3:2009/BKHCN

Công ty Intertek

Việt Nam

03/01/2018

02/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Nhựa

Thiếu niên Tiền

Ống nhựa Polyetylen

(Pe)

X ISO 4427-2:2007 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

05/01/2018

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

phong Phía

Nam

03/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Nhựa

Thiếu niên Tiền

phong Phía

Nam

Ống nhựa Polypropylen

(PP)

X DIN 8077:2008 &

DIN 8078:2008

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

05/01/2018

04/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ che nửa đầu, không

có kính chắn gió, Kiểu:

135, cỡ lớn.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

07/02/2018

05/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ che nửa đầu, không

có kính chắn gió, Kiểu:

138, cỡ lớn.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

07/02/2018

06/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ che nửa đầu, có kính

chắn gió, Kiểu: 139, cỡ

lớn.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

07/02/2018

07/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ che cả đầu và tai, có

kính chắn gió, Kiểu:

101A(202A), cỡ lớn.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

07/02/2018

08/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ che cả đầu và vai, có

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

07/02/2018

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

kính chắn gió, Kiểu:

103D, cỡ lớn.

09/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ che nửa đầu, không

có kính chắn gió, Kiểu:

105A, cỡ lớn.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

07/02/2018

10/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ che nửa đầu, có kính

chắn gió, Kiểu: 108MK,

cỡ lớn.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

07/02/2018

11/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ che nửa đầu, không

có kính chắn gió, Kiểu:

110(M), cỡ lớn.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

07/02/2018

12/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ che nửa đầu, có kính

chắn gió, Kiểu: 127, cỡ

lớn.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

07/02/2018

13/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ che cả đầu và tai, có

kính chắn gió, Kiểu:

201A (402A), cỡ lớn.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

07/02/2018

14/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ che cả đầu và tai,

không có kính chắn gió,

Kiểu: 202D, cỡ lớn.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

07/02/2018

15/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ che cả đầu và tai, có

kính chắn gió, Kiểu:

202FB, cỡ lớn.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

07/02/2018

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

16/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ che cả đầu và tai,

không có kính chắn gió,

Kiểu: 210C, cỡ lớn.

QCVN

2:2008/BKHCN

17/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ che cả đầu và tai,

không có kính chắn gió,

Kiểu: 306E, cỡ lớn.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

07/02/2018

18/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ che cả đầu và tai, có

kính chắn gió, Kiểu:

383A, cỡ lớn.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

07/02/2018

19/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ che cả đầu tai và

hàm, có kính chắn gió,

Kiểu: 555, cỡ lớn.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

07/02/2018

20/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ che cả đầu tai và

hàm, có kính chắn gió,

Kiểu: 2000, cỡ lớn.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

07/02/2018

21/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ che nửa đầu, có kính

chắn gió, Kiểu: PILOT

(181), cỡ lớn.

X QCVN

2:2008/BKHCN

07/02/2018

22/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Đầu tư

Phát triển Trung

Hiếu

Gạch Bê Tông X TCVN 6477:2016 Viện vật liệu xây

dựng

29/3/2018

23/TB-TĐC Công ty Cổ

Cọc bê tông ly tâm ứng X JIS A 5335:1987 Công ty CP 04/4/2018

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

phần Bê tông ly

tâm Thủ Đức 1

lực trước chứng nhận và

kiểm định vina

control

24/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Bê tông ly

tâm Thủ Đức 1

Cọc bê tông ly tâm ứng

lực trước

X JIS A 5373:2010 Công ty CP

chứng nhận và

kiểm định vina

control

04/4/2018

25/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Bê tông ly

tâm Thủ Đức 1

Dây thép cacbon thấp X JIS A 3532:2011 Công ty CP

chứng nhận và

kiểm định vina

control

04/4/2018

26/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Bê tông ly

tâm Thủ Đức 1

Dây thép cacbon thấp X TCVN 9116:2012 Công ty CP

chứng nhận và

kiểm định vina

control

04/4/2018

27/TB-TĐC Công ty Cổ

Phần Đầu Tư

Xây Dựng 3-2

Cống hộp đơn bê tông

cốt thép đúc sẵn

X TCVN 9113:2012 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

06/4/2018

28/TB-TĐC Công ty Cổ

Phần Đầu Tư

Xây Dựng 3-2

Gối cống bê tông X TCVN

10799:2015

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

06/4/2018

29/TB-TĐC Công ty Cổ

Phần Đầu Tư

Xây Dựng 3-2

Cống hộp đơn bê tông

cốt thép đúc sẵn

X TCVN 9116:2012 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

06/4/2018

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

30/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Nam

Ấm đun nước dùng điện X QCVN

4:2009/BKHCN

và sửa đổi 1:2016

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

16/4/2018

31/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Nam

Điều hòa không khí X QCVN

9:2012/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

16/4/2018

32/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Nam

Điều hòa không khí X QCVN

9:2012/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

16/4/2018

34/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Nam

Điều hòa không khí X QCVN

9:2012/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

16/4/2018

35/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Khoáng

sản và Xây

dựng Bình

Dương

Cốt liệu lớn cho Bêtông -

Đá Dăm

X TCVN 7570: 2006 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

17/4/2018

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

36/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Khoáng

sản và Xây

dựng Bình

Dương

Cốt liệu lớn cho Bêtông -

Đá Dăm

X TCVN 7570: 2006 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

17/4/2018

37/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Khoáng

sản và Xây

dựng Bình

Dương

Cốt liệu lớn cho Bêtông -

Đá Dăm

X TCVN 7570: 2006 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

17/4/2018

38/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Khoáng

sản và Xây

dựng Bình

Dương

Cốt liệu lớn cho Bêtông -

Đá Dăm

X TCVN 7570: 2006 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

17/4/2018

39/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Khoáng

sản và Xây

dựng Bình

Dương

X TCVN 7570: 2006 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

17/4/2018

40/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Khoáng

sản và Xây

dựng Bình

Dương

X TCVN 7570: 2006 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

17/4/2018

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

41/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Đầu tư

Công nghiệp Sài

Gòn Secoin

Gạch Terazo ngoại thất,

loại 1

X TCVN 7744:2013 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

22/5/2018

42/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Đầu tư

Công nghiệp Sài

Gòn Secoin

Ngói xi măng - cát X TCVN 1453-86 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

22/5/2018

43/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Đầu tư

Công nghiệp Sài

Gòn Secoin

Gạch xi măng lát nền X TCVN 6065:1995 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

22/5/2018

45/TB-TĐC Công ty Cổ

phần

MARUICHI

SUN STEEL

Tôn lạnh tráng hợp kim

nhôm kẽm

X JIS G-3321 JIC Quality

assurance

27/6/2018

46/TB-TĐC

Tôn lạnh mạ màu JIS G-3322 JIC Quality

assurance

47/TB-TĐC

Thép ống cacbon dùng

trong cấu tạo chung

X JIS G-3444 JIC Quality

assurance

27/6/2018

48/TB-TĐC

Thép ống cacbon dùng

làm ống dẫn áp lực

X JIS G-3454 JIC Quality

assurance

27/6/2018

49/TB-TĐC

Thép ống cacbon dùng

làm ống dẫn

X JIS G-3452 JIC Quality

assurance

27/6/2018

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

50/TB-TĐC Thép ống vuông và ống

hình chữ nhật dùng trong

cấu tạo chung

X JIS G-3466 JIC Quality

assurance

27/6/2018

51/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Nhựa

Thiếu niên Tiền

phong Phía

Nam

Ống nhựa PVC dùng cho

các ứng dụng chịu áp

X AS/NZS

1477:2006

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

04/7/2018

52/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Nhựa

Thiếu niên Tiền

phong Phía

Nam

Ống nhựa dùng cho

tuyến cáp ngầm

X TCVN 8699:2011 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

04/7/2018

53/TB-TĐC Công ty TNHH

Ovi Cables Việt

Nam

Cáp điện chống cháy và

chậm cháy ít khói không

Halogen

X IEC 60332-2:2004

& AMD1:2015

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

05/7/2018

54/TB-TĐC Công ty TNHH

Ovi Cables Việt

Nam

Cáp điện chống cháy và

chậm cháy ít khói không

Halogen

X IEC 60754-1:2011 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

05/7/2018

55/TB-TĐC Công ty TNHH

Ovi Cables Việt

Nam

Cáp điện chống cháy và

chậm cháy ít khói không

Halogen

X IEC 60754-2:2011 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

05/7/2018

56/TB-TĐC Công ty TNHH

Ovi Cables Việt Cáp điện chống cháy và

X IEC 61034-2:2005

& AMD1:2013

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

05/7/2018

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

Nam chậm cháy ít khói không

Halogen

57/TB-TĐC Công ty TNHH

Lotte Việt Nam Đồng xu Pokémon các

loại

X QCVN

3:2009/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

12/7/2018

58/TB-TĐC Chi nhánh Công

ty Thiên Thai Thép làm cốt bê tông,

loại thép thanh tròn trơn

X QCVN

7:2011/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

27/7/2018

59/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Nam

Bếp điện hồng ngoại có

chức năng nướng

X QCVN

4:2009/BKHCN

và Sửa đổi 1:2016

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

01/8/2018

61/TB-TĐC Công ty CP Cao

su Phước Hòa Chế phẩm sinh học

X TCVN 6168:2002 07/8/2018

62/TB-TĐC Công ty Cổ

phần

MARUICHI

SUN STEEL

Tôn mạ kẽm X JIS G-3302 JIC Quality

assurance

13/8/2018

63/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi môtô, xe máy. Loại:

Mũ che nửa đầu, không

có kính chắn gió.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

13/8/2018

64/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi môtô, xe máy. Loại:

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

13/8/2018

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

Mũ che nửa đầu, có kính

chắn gió.

65/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi môtô, xe máy. Loại:

Mũ che nửa đầu, có kính

chắn gió.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

13/8/2018

656/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi môtô, xe máy. Loại:

Mũ che nửa đầu, không

có kính chắn gió.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

13/8/2018

67/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi môtô, xe máy. Loại:

Mũ che nửa đầu, không

có kính chắn gió.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

13/8/2018

68/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi môtô, xe máy. Loại:

Mũ che nửa đầu, có kính

chắn gió.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

13/8/2018

69/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi môtô, xe máy. Loại:

Mũ che nửa đầu, không

có kính chắn gió.

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

13/8/2018

70/TB-TĐC Công ty TNHH

TMDV XNK Cho sản phẩm Ấm sắc

X QCVN

4:2009/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

14/8/2018

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

Phong Tiến thuốc và Sửa đổi 1:2016 (QUACERT)

71/TB-TĐC Công ty TNHH

Ovi Cables

(Việt Nam)

Cáp Điện có cách điện

dạng đùn dùng cho điện

áp danh định bằng 0,6/1

Kv

X QCVN

4:2009/BKHCN

và Sửa đổi 1:2016

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

14/8/2018

72/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tôn Đông

Á

Thép mạ hợp kim nhôm

kẽm đã hoàn thiện

X JIS G-3302: 2010 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

27/8/2018

73/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tôn Đông

Á

Thép mạ hợp kim nhôm

kẽm đã hoàn thiện

X JIS G-3332: 2012 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

27/8/2018

74/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tôn Đông

Á

Thép mạ hợp kim nhôm

kẽm đã hoàn thiện

X JIS G-3321: 2010 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

27/8/2018

75/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tôn Đông

Á

Thép mạ hợp kim nhôm

kẽm đã hoàn thiện

X AS/NZS

2728:2013

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

27/8/2018

76/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tôn Đông

Á

Thép mạ hợp kim nhôm

kẽm

X AS 1397:2011 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

27/8/2018

77/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tôn Đông

Á

Thép mạ kẽm bằng

phương pháp nhúng nóng

X AS 1397:2011 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

27/8/2018

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

78/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tôn Đông

Á

Thép mạ hợp kim nhôm

kẽm đã hoàn thiện

X BS EN 10169:

2010 +A1:2012

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

27/8/2018

79/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tôn Đông

Á

Thép mạ kẽm bằng

phương pháp nhúng nóng

X JIS G-3302: 2010 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

27/8/2018

80/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tôn Đông

Á

Thép mạ hợp kim nhôm

kẽm

X BS EN 10346:

2015

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

27/8/2018

81/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tôn Đông

Á

Thép mạ kẽm bằng

phương pháp nhúng nóng

X BS EN 10346:

2015

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

27/8/2018

82/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tôn Đông

Á

Thép mạ kẽm bằng

phương pháp nhúng nóng

X ASTM

A653/A653M-

15e1

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

27/8/2018

83/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tôn Đông

Á

Thép mạ hợp kim nhôm

kẽm

X ASTM

A792/A792M-10

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

27/8/2018

84/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tôn Đông

Á

Thép mạ kẽm đã hoàn

thiện, phủ sơn

X ASTM

A755/A755M-

16e1

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

27/8/2018

85/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Nồi cơm điện X QCVN

4:2009/BKHCN

và Sửa đổi 1:2016

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

07/9/2018

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

Nam

86/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Nam

Nồi cơm điện MR-

CM1824; MR-CM1823;

MR-CM1821; MR-

CM1025; MR-SM2061;

MR-GM10SC; MR-

GM18SC; MR-

GM22SC; MR-GM22SA

X QCVN

4:2009/BKHCN

và Sửa đổi 1:2016

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

07/9/2018

87/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Nam

Bếp điện từ MI-

T2114DC: MI-

B2015DE: MI-

B2016DA: MI-

T2117DA: MI-

T2117DB: MI-

T2117DC: MI-T2117DE

X QCVN

4:2009/BKHCN

và Sửa đổi 1:2016

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

07/9/2018

88/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Nam

Nồi cơm điện, Kiểu loại:

MR-CM1825; MR-

CM1826

X QCVN

4:2009/BKHCN

và Sửa đổi 1:2016

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

10/9/2018

89/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Đầu tư

Xây Dựng 3-2

Gạch TERAZO X Tiêu chuẩn TCVN

7744:2013

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

21/9/2018

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

90/TB-TĐC Công ty TNHH

Thép SAMINA Thép làm cốt bê tông

X QCVN

7:2011/BKHCN

Trung tâm chứng

nhận phù hợp

24/9/2018

91/TB-TĐC Chi nhánh Công

ty Cổ phần Thép

Pomina

Thép tròn trơn dùng làm

cốt bê tông

X TCVN 1651-

1:2008

Trung tâm chứng

nhận phù hợp

28/9/2018

92/TB-TĐC Chi nhánh Công

ty Cổ phần Thép

Pomina

Thép thanh vằn dùng làm

cốt bê tông

X JIS G 3112:2010 Trung tâm chứng

nhận phù hợp

28/9/2018

93/TB-TĐC Chi nhánh Công

ty Cổ phần Thép

Pomina

Thép thanh vằn dùng làm

cốt bê tông, mác thép

SD390

X JIS G 3112 : 2010 Trung tâm chứng

nhận phù hợp

28/9/2018

94/TB-TĐC Chi nhánh Công

ty Cổ phần Thép

Pomina

Thép thanh vằn dùng làm

cốt bê tông, mác thép

CB400-V

X TCVN 1651-

2:2008

Trung tâm chứng

nhận phù hợp

28/9/2018

95/TB-TĐC Chi nhánh Công

ty Cổ phần Thép

Pomina

Thép thanh vằn dùng làm

cốt bê tông, mác thép

CB300-V

X TCVN 1651-

2:2008

Trung tâm chứng

nhận phù hợp

28/9/2018

96/TB-TĐC Chi nhánh Công

ty Cổ phần Thép

Pomina

Thép tròn trơn dùng làm

cốt bê tông, mác thép

CB300-T

X TCVN 1651-

1:2008

Trung tâm chứng

nhận phù hợp

28/9/2018

97/TB-TĐC Chi nhánh Công

ty Cổ phần Thép

Pomina

Thép thanh vằn dùng làm

cốt bê tông, mác thép

CB400-V

X QCVN

7:2011/BKHCN

Trung tâm chứng

nhận phù hợp

28/9/2018

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

98/TB-TĐC Chi nhánh Công

ty Cổ phần Thép

Pomina

Thép thanh vằn dùng làm

cốt bê tông, mác thép

SD390

X QCVN

7:2011/BKHCN

Trung tâm chứng

nhận phù hợp

28/9/2018

99/TB-TĐC Chi nhánh Công

ty Cổ phần Thép

Pomina

Thép tròn trơn dùng làm

cốt bê tông, mác thép

CB240-T

X QCVN

7:2011/BKHCN

Trung tâm chứng

nhận phù hợp

28/9/2018

100/TB-TĐC Chi nhánh Công

ty Cổ phần Thép

Pomina

Thép thanh vằn dùng làm

cốt bê tông, mác thép

CB300-V

X QCVN

7:2011/BKHCN

Trung tâm chứng

nhận phù hợp

28/9/2018

101/TB-TĐC Chi nhánh Công

ty Cổ phần Thép

Pomina

Thép thanh vằn dùng làm

cốt bê tông, mác thép

CB300-T

X QCVN

7:2011/BKHCN

Trung tâm chứng

nhận phù hợp

28/9/2018

102/TB-TĐC Chi nhánh Công

ty Cổ phần Thép

Pomina

Thép thanh vằn dùng làm

cốt bê tông, mác thép

SD295A

X QCVN

7:2011/BKHCN

107/TB-TĐC Chi nhánh Công

ty Cổ phần Thép

Pomina

Thép các bon tròn trơn

dạng cuộn, mác SAE

X SAE J403:2014 Trung tâm chứng

nhận phù hợp

25/10/2018

108/TB-TĐC Tổng Công ty

TM XNK

Thanh Lễ -

CTCP

Xăng E5 RON92-II X QCVN1:2015/BK

HCN và sửa đổi

1:2017

Trung tâm chứng

nhận phù hợp

25/10/2018

109/TB-TĐC Công ty TNHH

Phụ gia công nghệ cho X TCVN 8878:2011 Trung tâm Kỹ 30/10/2018

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

BASF Việt Nam sản xuất xi măng thuật TCĐLCL 3

110/TB-TĐC Công ty TNHH

BASF Việt Nam Phụ gia hóa học cho bê

tông

X TCVN 8826:2011 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

30/10/2018

111/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Đầu tư

Phát triển Trung

Hiếu

Gạch Bê Tông (M5,0;

M7,5; M10,0; M12,5;

M20,0)

X TCVN 6477:2016 Viện vật liệu xây

dựng

20/11/2018

112/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Khoáng

sản và Xây

dựng Bình

Dương

Đá dăm cỡ hạt 5-40 mm

loại đá trầm tích, mác đá

đến 100

X TCVN 7570:2006 Trung tâm chứng

nhận phù hợp

20/11/2018

113/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Khoáng

sản và Xây

dựng Bình

Dương

Đá dăm cỡ hạt 5-20 mm,

loại đá phún xuất xâm

nhập, mác đá đến 120

dùng cho mác bê tông

cao hơn B30

X TCVN 7570:2006 Trung tâm chứng

nhận phù hợp

20/11/2018

114/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Khoáng

sản và Xây

dựng Bình

Dương

Đá dăm mỏ đá Phước

Vĩnh loại đá phún xuất

xâm nhập (mác ma) dùng

làm lớp mặt dưới cho bê

tông nhựa chặt (Đá 0-

40),

X TCVN 8819: 2011 Trung tâm chứng

nhận phù hợp

20/11/2018

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

115/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Khoáng

sản và Xây

dựng Bình

Dương

Đá dăm cỡ hạt 5-20 mm

loại đá phún xuất xâm

nhập, mác đá đến 120,

dùng cho mác bê tông

cao hơn B30

X TCVN 7570:2006 Trung tâm chứng

nhận phù hợp

20/11/2018

116/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Khoáng

sản và Xây

dựng Bình

Dương

Đá dăm cỡ hạt 5-40 mm

loại đá phún xuất xâm

nhập, mác đá đến 100,

dùng cho mác bê tông

cao hơn B30 (Đá 0X4)

X TCVN 7570: 2006 Trung tâm chứng

nhận phù hợp

20/11/2018

117/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Khoáng

sản và Xây

dựng Bình

Dương

Loại đá trầm tích, sử

dụng làm lớp mặt dưới

cho bê tông nhựa chặt

(Đá 0x4)

X TCVN 8819: 2011 Trung tâm chứng

nhận phù hợp

20/11/2018

118/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Khoáng

sản và Xây

dựng Bình

Dương

Đá dăm cỡ hạt 10-70 mm

loại đá trầm tích, mác đá

đến 80, dùng cho mác bê

tông cao hơn B30 (Đá

4x6)

X TCVN 7570: 2006 Trung tâm chứng

nhận phù hợp

20/11/2018

119/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Khoáng

sản và Xây

dựng Bình

Đá dăm cỡ hạt 10-70 mm

loại đá phún xuất xâm

nhập, mác đá đến 100,

dùng cho mác bê tông

X TCVN 7570: 2006 Trung tâm chứng

nhận phù hợp

20/11/2018

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

Dương cao hơn B30 (Đá 4x6)

120/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Khoáng

sản và Xây

dựng Bình

Dương

Đá dăm cỡ hạt 5-20 mm,

loại đá phún xuất xâm

nhập, mác đá đến 120

dùng cho mác bê tông

cao hơn B30 (Đá lục

lăng 5-20)

X TCVN 7570: 2006 Trung tâm chứng

nhận phù hợp

20/11/2018

121/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Khoáng

sản Tân Thịnh

Cốt liệu lớn cho Bêtông

và vữa; kiểu loại: đá 1 x

2

X TCVN 7570: 2006 Công ty CP

chứng nhận quốc

tế

28/11/2018

122/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Khoáng

sản Tân Thịnh

Cốt liệu lớn cho Bêtông

và vữa; kiểu loại: đá 2 x

4

TCVN 7570: 2006 Công ty CP

chứng nhận quốc

tế

28/11/2018

123/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Khoáng

sản Tân Thịnh

Cốt liệu lớn cho Bêtông

và vữa; kiểu loại: đá 4 x

6

TCVN 7570: 2006 Công ty CP

chứng nhận quốc

tế

28/11/2018

124/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Khoáng

sản Tân Thịnh

Cốt liệu lớn cho Bêtông

và vữa; kiểu loại: đá mi

bụi

TCVN 7570: 2006 Công ty CP

chứng nhận quốc

tế

28/11/2018

125/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Khoáng

sản Tân Thịnh

Cốt liệu lớn cho Bêtông

và vữa; kiểu loại: đá mi

sàng

TCVN 7570: 2006 Công ty CP

chứng nhận quốc

tế

28/11/2018

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

126/TB-TĐC Công ty TNHH

Lotte Việt Nam

Đồ chơi trẻ em - Nắp còi

thổi fusen nomi

QCVN3:2009/BK

HCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

11/12/2018

127/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Nam

Máy hút bụi (MVC- V-

MC13M-R)

QCVN

9:2012/BKHCN

Trung tâm chứng

nhận phù hợp

24/12/2018

128/TB-TĐC Tổng Công ty

TM XNK

Thanh Lễ -

CTCP

Xăng E5 RON 92-II

(phương pháp pha chế

In-tank)

QCVN1:2015/BK

HCN và sửa đổi

1:2017

Trung tâm chứng

nhận phù hợp

25/12/2018

129/TB-TĐC Tổng Công ty

TM XNK

Thanh Lễ -

CTCP

Xăng không chì RON95-

III (phương pháp pha chế

In-tank)

QCVN1:2015/BK

HCN và sửa đổi

1:2017

Trung tâm chứng

nhận phù hợp

25/12/2018

130/TB-TĐC Tổng Công ty

TM XNK

Thanh Lễ -

CTCP

Xăng không chì RON95-

III (phương pháp pha chế

In-tank)

QCVN1:2015/BK

HCN và sửa đổi

1:2017

Trung tâm chứng

nhận phù hợp

25/12/2018

131/TB-TĐC Tổng Công ty

TM XNK

Thanh Lễ -

Xăng không chì RON95-

III (phương pháp pha chế

In-tank)

QCVN1:2015/BK

HCN và sửa đổi

1:2017

Trung tâm chứng

nhận phù hợp

25/12/2018

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

CTCP

132/TB-TĐC Tổng Công ty

TM XNK

Thanh Lễ -

CTCP

Xăng E5 RON 92-II

(phương pháp pha chế

In-line); Xăng E5 RON

92-II (phương pháp pha

chế In-tank); Xăng

không chì RON 95-III

(phương pháp pha chế

In-tank)

QCVN1:2015/BK

HCN và sửa đổi

1:2017

Trung tâm chứng

nhận phù hợp

25/12/2018

NĂM 2019

01/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Bê tông ly

tâm Thủ Đức 1

Cọc bê tông ly tâm ứng

lực trước

X TCVN 7888:2014 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

03/01/2019

02/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Bê tông ly

tâm Thủ Đức 1

Cọc vuông bê tông ứng

lực trước

X TCVN 9114:2012 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

03/01/2019

03/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Bê tông ly

tâm Thủ Đức 1

Cọc ván bê tông cốt thép

dự ứng lực

X JIS A 5373:2010 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

03/01/2019

04/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Bê tông ly

tâm Thủ Đức 1

Cọc vuông bê tông ứng

lực trước

X TCVN 9114:2012 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

03/01/2019

05/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Bê tông ly Cọc bê tông ly tâm ứng

X TCVN 7888:2014 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

03/01/2019

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

tâm Thủ Đức 1 lực trước

06/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Bê tông ly

tâm Thủ Đức 1

Cột điện bê tông cốt thép

ly tâm

X TCVN 5847:2016 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

03/01/2019

07/TB-TĐC Công ty TNHH

KUBOTA Việt

Nam

Máy gặt đập liên hợp X TCVN 9232-

2:2012

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

22/01/2019

08/TB-TĐC Công ty TNHH

BASF Việt Nam Phụ gia hóa học cho bê

tông

X TCVN 8826:2011 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

28/01/2019

09/TB-TĐC Công ty TNHH

BASF Việt Nam Phụ gia công nghệ cho

sản xuất xi măng

X TCVN 8878:2011 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

28/01/2019

10/TB-TĐC Công ty Cổ

phần HASS bêtông khí chưng áp

(AAC)

X TCVN 7959:2017 Trung tâm Giám

định và chứng

nhận Hợp chuẩn

hợp quy Vietcert

12/02/2019

12/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi môtô, xe máy loại Mũ

che nửa đầu, có kính

chắn gió, kiểu 135D, cỡ

lớn

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

13/3/2019

13/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi môtô, xe máy loại Mũ

che cả đầu và tai, có kính

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

13/3/2019

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

chắn gió, kiểu 621, cỡ

lớn

14/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Nhựa

Thiếu niên Tiền

phong Phía

Nam

Ống nhựa Polyetylen

(PE) dùng cung cấp nước

X ISO 4427-2:2007 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

15/3/2019

15/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Nhựa

Thiếu niên Tiền

phong Phía

Nam

Ống nhựa Polyetylen

(PP)

X DIN 8077:2008 và

DIN 8078:2008

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

15/3/2019

16/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Nhựa

Thiếu niên Tiền

phong Phía

Nam

Ống nhựa Polyvinyl

Clorua không hóa dẻo

(PVC-U) dung cho hệ

thống cấp nước, thoát

nước và cống rãnh được

đặt ngầm và nổi trên mặt

đất trong điều kiện có áp

suất

X BS EN ISO 1452-

2:2009

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

15/3/2019

17/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Nhựa

Thiếu niên Tiền

phong Phía

Nam

Ống nhựa PVC dùng cho

các ứng dụng chịu áp

X AS/NZS

1477:2006

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

15/3/2019

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

18/TB-TĐC Công ty TNHH

Lotte Việt Nam Đồ chơi Mô hình nhựa

DORAEMON

X QCVN

3:2009/BKHCN

Công ty SGS Việt

Nam TNHH

28/3/2019

19/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Điều hòa không khí X

QCVN

9:2012/BKHCN

và sửa đổi 1:2018

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

28/3/2019

22/TB-TĐC Công ty TNHH

Sơn Tison Sơn ALKYD gia dụng

cho gỗ và kim loại

X JIS K 5962: 2003 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

09/4/2019

23/TB-TĐC Công ty TNHH

Sơn Tison Sơn nhũ tương tổng hợp

X JIS K 5663: 2003 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

09/4/2019

24/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Đầu tư

Công nghiệp Sài

Gòn Secoin

Gạch Terazo ngoại thất,

loại 1

X TCVN 7744:2013 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

18/4/2019

25/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Đầu tư

Công nghiệp Sài

Gòn Secoin

Gạch xi măng lót nền

loại 1

X TCVN 6065:1995 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

18/4/2019

26/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Đầu tư

Công nghiệp Sài

Gòn Secoin

Gạch bê tông tự chèn,

mác M200, M300, M400

và M500

X TCVN 6476:1999 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

18/4/2019

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

28/TB-TĐC Công ty TNHH

Lotte Việt Nam

Đồ chơi trẻ em - Đồng

xu Pokémon các loại

X QCVN

3:2009/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

09/5/2019

29/TB-TĐC Công ty TNHH

Công nghiệp

Nghệ Năng

Máy làm mát không khí

bằng hơi nước

X QCVN

4:2009/BKHCN

và Sửa đổi 1:2016

Viện nghiên cứu

phát triển tiêu

chuẩn chất lượng

10/5/2019

31/TB-TĐC Công ty TNHH

Ngói Bêtông

SCG (Việt

Nam)

Ngói xi măng cát X TCVN 1453:1986 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

15/5/2019

32/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Nam

Điều hòa không khí X QCVN

9:2012/BKHCN

và sửa đổi 1:2018

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

16/5/2019

33/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Nam

Điều hòa không khí X QCVN

9:2012/BKHCN

và sửa đổi 1:2018

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

16/5/2019

34/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi môtô, xe máy loại Mũ

che nửa đầu, có kính

chắn gió, kiểu 133, cỡ

lớn

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

31/5/2019

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

35/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi môtô, xe máy loại Mũ

che nửa đầu, có kính

chắn gió, kiểu 108SB, cỡ

nhỏ

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3)

03/6/2019

36/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi môtô, xe máy loại Mũ

che nửa đầu, không có

kính chắn gió, kiểu

108SA, cỡ nhỏ

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3)

03/6/2019

37/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi môtô, xe máy loại Mũ

che cả đầu tai và hàm, có

kính chắn gió, kiểu

810B, cỡ lớn

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3)

03/6/2019

38/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi môtô, xe máy loại Mũ

che cả đầu tai và hàm, có

kính chắn gió, kiểu

2000C, cỡ lớn

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3)

03/6/2019

39/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi môtô, xe máy loại Mũ

che nửa đầu, có kính

chắn gió, kiểu 133E, cỡ

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3)

03/6/2019

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

lớn

40/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi môtô, xe máy loại Mũ

che nửa đầu, có kính

chắn gió, kiểu 137B, cỡ

lớn

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3)

03/6/2019

41/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi môtô, xe máy loại Mũ

che nửa đầu, có kính

chắn gió, kiểu 136B, cỡ

lớn

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3)

03/6/2019

42/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi môtô, xe máy loại Mũ

che cả đầu và tai, không

có kính chắn gió, kiểu

382BC, cỡ lớn

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3)

03/6/2019

43/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi môtô, xe máy loại Mũ

che cả đầu và tai, có kính

chắn gió, kiểu 218, cỡ

lớn

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3)

03/6/2019

44/TB-TĐC Công ty TNHH

Thép Tú Sơn Cho sản phẩm Thép

thanh tròn, mác CB240-

X QCVN

7:2011/BKHCN

Trung tâm Giám

định và chứng

20/6/2019

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

T nhận Hợp chuẩn

hợp quy Vietcert

45/TB-TĐC Công ty TNHH

Thép Tú Sơn Cho sản phẩm Thép

thanh vằn, mác CB300-V

X QCVN

7:2011/BKHCN

Trung tâm Giám

định và chứng

nhận Hợp chuẩn

hợp quy Vietcert

20/6/2019

46/TB-TĐC Nhà máy Thép

Pomina 1- Chi

nhánh Công ty

Cổ phần Thép

Pomina

Thép thanh vằn dùng làm

cốt bê tông, mác thép

CB400-V

X QCVN

7:2011/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

01/7/2019

47/TB-TĐC Nhà máy Thép

Pomina 1- Chi

nhánh Công ty

Cổ phần Thép

Pomina

Thép thanh vằn dùng làm

cốt bê tông, mác thép

CB300-V

X QCVN

7:2011/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

01/7/2019

48/TB-TĐC Nhà máy Thép

Pomina 1- Chi

nhánh Công ty

Cổ phần Thép

Pomina

Thép thanh vằn dùng làm

cốt bê tông, mác thép

CB400-V

X TCVN 1651-

2:2018

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

01/7/2019

49/TB-TĐC Nhà máy Thép

Pomina 1- Chi

nhánh Công ty

Cổ phần Thép

Thép thanh vằn dùng làm

cốt bê tông, mác thép

CB300-V

X TCVN 1651-

2:2018

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

01/7/2019

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

Pomina

51/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tập đoàn

Hoa Sen

Thép cuộn mạ kẽm

nhúng nóng, mác SGCC,

SGC 340, SGC 400,

SGC 440, SGC 490,

SGC 570, khối lượng lớp

mạ từ Z06 đến Z60

X JIS G 3302:2010

& JIS G

3302:2012

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

12/7/2019

52/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tập đoàn

Hoa Sen

Thép lá phủ sơn dạng

cuộn, mác CQ, G350,

G450 và G550

X TCCS

02:2017/HSG

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

12/7/2019

53/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tập đoàn

Hoa Sen

Thép cuộn mạ kẽm

nhúng nóng có phủ sơn

polyeste và Thép cuộn

mạ hợp kim 55% nhôm –

kẽm nhúng nóng có phủ

sơn polyeste

X ASTM

A755/A755M-15

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

12/7/2019

54/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tập đoàn

Hoa Sen

Thép cuộn mạ kẽm

nhúng nóng, nhóm Thép

thương mại (CS) và Thép

kết cấu (SS), lớp mạ

Z001 đến Z600 (G01-

G210)

X ASTM

A653/A653M-15

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

12/7/2019

55/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tập đoàn Thép mạ kẽm và mạ hợp

X AS 1397:2011 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

12/7/2019

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

Hoa Sen kim 55% nhôm – kẽm

nhúng nóng dạng cuộn;

nhóm kết cấu G250,

G300, G350, G450,

G500, G550 và nhóm tạo

hình G1, G2, G3, khối

lượng mạ kẽm từ Z100

đến Z450 và khối lượng

mạ nhôm kẽm từ AZ150

đến AZ200

(QUACERT)

56/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tập đoàn

Hoa Sen

Thép mạ kim loại nhúng

nóng phủ sơn dạng cuộn

X AS/NZS

2728:2013

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

12/7/2019

57/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tập đoàn

Hoa Sen

Thép cuộn mạ hợp kim

55% nhôm – kẽm nhúng

nóng, nhóm Thép thương

mại (CS) và Thép kết cấu

(SS), lớp mạ từ AZM100

đến AZM210 (từ AZ30

đến AZ70)

X ASTM

A792/A792M-10

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

12/7/2019

58/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tập đoàn

Hoa Sen

Thép cuộn mạ kẽm

nhúng nóng, mác CQ;

G350; G450; G550, khối

lượng lớp mạ từ Z040

đến Z350; Thép cuộn mạ

X TCCS

01:2015/HSG

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

12/7/2019

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

hợp kim 55% nhôm –

kẽm nhúng nóng, mác

CQ; G350; G450; G550,

khối lượng lớp mạ từ

AZ030 đến AZ200

59/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tập đoàn

Hoa Sen

Thép cuộn mạ hợp kim

55% nhôm – kẽm nhúng

nóng có phủ sơn, nhóm

2, mác SGLCC, SGLC

400, SGLC 440, SGLC

490 và SGLC 570

X JIS G 3322:2012

& JIS G

3322:2013

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

12/7/2019

60/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Tập đoàn

Hoa Sen

Thép cuộn mạ hợp kim

55% nhôm – kẽm nhúng

nóng, mác SGLCC,

SGLC 400, SGLC 440,

SGLC 490 và SGLC

570, khối lượng lớp mạ

từ AZ70 đến AZ200

X JIS G 3321:2010

& JIS G

3321:2012

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

12/7/2019

61/TB-TĐC Công ty TNHH

Thương mại và

Đầu tư Khang

Hào

Phụ gia hóa học cho bê

tông, kiểu loại: D

X TCVN 8826:2011 Trung tâm Giám

định và chứng

nhận Hợp chuẩn

hợp quy Vietcert

16/7/2019

62/TB-TĐC Công ty TNHH

Thương mại và

Đầu tư Khang

Phụ gia hóa học cho bê

tông, kiểu loại: D (Phụ

gia hóa dẻo – chậm đông

X TCVN 8826:2011 Trung tâm Giám

định và chứng

nhận Hợp chuẩn

16/7/2019

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

Hào kết) hợp quy Vietcert

63/TB-TĐC Công ty TNHH

Thương mại và

Đầu tư Khang

Hào

Phụ gia hóa học cho bê

tông, kiểu loại: A (Phụ

gia hóa dẻo giảm nước)

X TCVN 8826:2011 Trung tâm Giám

định và chứng

nhận Hợp chuẩn

hợp quy Vietcert

16/7/2019

64/TB-TĐC Công ty TNHH

Thương mại và

Đầu tư Khang

Hào

Phụ gia hóa học cho bê

tông, kiểu loại: E (Phụ

gia hóa dẻo – đóng rắn

nhanh)

X TCVN 8826:2011 Trung tâm Giám

định và chứng

nhận Hợp chuẩn

hợp quy Vietcert

16/7/2019

65/TB-TĐC Công ty TNHH

Thương mại và

Đầu tư Khang

Hào

Phụ gia hóa học cho bê

tông, kiểu loại: A (Phụ

gia hóa dẻo giảm nước)

X TCVN 8826:2011 Trung tâm Giám

định và chứng

nhận Hợp chuẩn

hợp quy Vietcert

16/7/2019

66/TB-TĐC Công ty TNHH

Thương mại và

Đầu tư Khang

Hào

Phụ gia hóa học cho bê

tông, kiểu loại: F (Phụ

gia siêu dẻo – giảm nước

mức cao)

X TCVN 8826:2011 Trung tâm Giám

định và chứng

nhận Hợp chuẩn

hợp quy Vietcert

16/7/2019

67/TB-TĐC Công ty TNHH

Thương mại và

Đầu tư Khang

Hào

Phụ gia hóa học cho bê

tông, kiểu loại: E (Phụ

gia hóa dẻo – đóng rắn

nhanh)

X TCVN 8826:2011 Trung tâm Giám

định và chứng

nhận Hợp chuẩn

hợp quy Vietcert

16/7/2019

68/TB-TĐC Công ty TNHH

Thương mại và Phụ gia hóa học cho bê

tông, kiểu loại: G (Phụ

X TCVN 8826:2011 Trung tâm Giám

định và chứng

16/7/2019

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

Đầu tư Khang

Hào

gia siêu dẻo – chậm đông

kết)

nhận Hợp chuẩn

hợp quy Vietcert

69/TB-TĐC Công ty TNHH

Thương mại và

Đầu tư Khang

Hào

Phụ gia hóa học cho bê

tông, kiểu loại: F (Phụ

gia siêu dẻo – giảm nước

mức cao)

X TCVN 8826:2011 Trung tâm Giám

định và chứng

nhận Hợp chuẩn

hợp quy Vietcert

16/7/2019

70/TB-TĐC Công ty TNHH

Thương mại và

Đầu tư Khang

Hào

Phụ gia hóa học cho bê

tông, kiểu loại: F (Phụ

gia siêu dẻo – giảm nước

mức cao)

X TCVN 8826:2011 Trung tâm Giám

định và chứng

nhận Hợp chuẩn

hợp quy Vietcert

16/7/2019

71/TB-TĐC Công ty TNHH

Thương mại và

Đầu tư Khang

Hào

Phụ gia hóa học cho bê

tông, kiểu loại: A (Phụ

gia hóa dẻo giảm nước)

X TCVN 8826:2011 Trung tâm Giám

định và chứng

nhận Hợp chuẩn

hợp quy Vietcert

16/7/2019

72/TB-TĐC Nhà máy Thép

Pomina 1- Chi

nhánh Công ty

Cổ phần Thép

Pomina

Thép thanh vằn dùng làm

cốt bê tông, mác thép

CB300-V

X TCVN 1651-

2:2018

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

23/7/2019

73/TB-TĐC Nhà máy Thép

Pomina 1- Chi

nhánh Công ty

Cổ phần Thép

Pomina

Thép thanh vằn dùng làm

cốt bê tông, mác thép

CB500-V

X QCVN

7:2011/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

23/7/2019

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

74/TB-TĐC Công ty TNHH

BASF Việt Nam Phụ gia hóa học cho bê

tông. Nhãn hiệu: BASF

X TCVN 8826:2011 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

30/7/2019

75/TB-TĐC Công ty TNHH

BASF Việt Nam Phụ gia công nghệ cho

sản xuất xi măng

X TCVN 8878:2011 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

30/7/2019

76/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Bê tông ly

tâm Thủ Đức 1

Cọc bê tông ly tâm ứng

lực trước

X JIS A5373:2010 Công ty cp chứng

nhận và kiểm

định Vina control

02/8/2019

77/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Bê tông ly

tâm Thủ Đức 1

Cọc vuông bê tông ứng

lực trước

X TCVN 9114:2012 Công ty cp chứng

nhận và kiểm

định Vina control

02/8/2019

78/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Bê tông ly

tâm Thủ Đức 1

Ống cống bê tông cốt

thép thoát nước

X TCVN 9113:2012 Công ty cp chứng

nhận và kiểm

định Vina control

02/8/2019

79/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Bê tông ly

tâm Thủ Đức 1

Dây thép cacbon thấp X JIS G 3532:2011 Công ty cp chứng

nhận và kiểm

định Vina control

02/8/2019

80/TB-TĐC Nhà máy Thép

Pomina 1- Chi

nhánh Công ty

Cổ phần Thép

Pomina

Thép tròn trơn dùng làm

cốt bê tông, mác thép

CB240-T

X TCVN 1651-

1:2018

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

06/8/2019

81/TB-TĐC Nhà máy Thép

Pomina 1- Chi

nhánh Công ty

Thép tròn trơn dùng làm

cốt bê tông, mác thép

CB300-T

X TCVN 1651-

1:2018

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

06/8/2019

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

Cổ phần Thép

Pomina

82/TB-TĐC Nhà máy Thép

Pomina 1- Chi

nhánh Công ty

Cổ phần Thép

Pomina

Thép tròn trơn dùng làm

cốt bê tông, mác thép

CB240-T

X QCVN

7:2011/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

06/8/2019

83/TB-TĐC Nhà máy Thép

Pomina 1- Chi

nhánh Công ty

Cổ phần Thép

Pomina

Thép tròn trơn dùng làm

cốt bê tông, mác thép

CB300-T

X QCVN

7:2011/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

06/8/2019

84/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Nhựa

Thiếu niên Tiền

phong Phía

Nam

Ống nhựa Polyetylen

(PE) dùng cung cấp nước

X ISO 4427-2:2007 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

06/8/2019

86/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Đầu tư

Xây dựng 3-2

Đá xây dựng kích thước

(5 x 20 mm; 5 x 40 mm)

X TCVN 7570: 2006 Công ty CP

chứng nhận

GlobalCert

28/8/2019

87/TB-TĐC Công ty TNHH

RHEEM Việt

Nam

Bình đun nước nóng có

dự trữ

X QCVN

4:2009/BKHCN

và Sửa đổi 1:2016

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

09/9/2019

88/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea Nồi cơm điện, Kiểu loại:

X QCVN

4:2009/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

09/9/2019

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

Consumer

Electric Việt

Nam

MR-CM1531; MR-

CM1532; MR-CM1533

và Sửa đổi 1:2016

89/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Nam

Bếp điện (Bếp nấu đa

năng) , Kiểu loại: MC-

DM700

X QCVN

4:2009/BKHCN

và Sửa đổi 1:2016

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

09/9/2019

90/TB-TĐC Công ty TNHH

một thành viên

Mạnh Quân

Gạch bê tông tự chèn

kiểu loại:

80x260x390/M75/M100

X TCVN 6476:1999 Trung tâm kiểm

nghiệm và chứng

nhận chất lượng

TQC

12/9/2019

91/TB-TĐC TNHH một

thành viên

Mạnh Quân

Gạch Terrazzo kiểu loại:

400x400x30/M200,

300x300x30/M200,

300x300x40/M200

X TCVN 7744:2013 Trung tâm kiểm

nghiệm và chứng

nhận chất lượng

TQC

12/9/2019

92/TB-TĐC Công ty TNHH

BASF Việt Nam Phụ gia hóa học cho bê

tông

X TCVN 8826:2011 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

23/9/2019

93/TB-TĐC Công ty TNHH

BASF Việt Nam Phụ gia công nghệ cho

sản xuất xi măng

X TCVN 8878:2011 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

23/9/2019

94/TB-TĐC Công ty TNHH

BASF Việt Nam Phụ gia hóa học cho bê

tông

X ASTN

C494/C494M-17

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

23/9/2019

95/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

24/9/2019

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

đi môtô, xe máy loại Mũ

che nửa đầu có kính chắn

gió, kiểu 103CB, cỡ lớn

96/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi môtô, xe máy loại Mũ

che nửa đầu có kính chắn

gió, kiểu 109B, cỡ lớn

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

24/9/2019

97/TB-TĐC Công ty TNHH

Long Huei Mũ bảo hiểm cho người

đi môtô, xe máy loại Mũ

che nửa đầu có kính chắn

gió, kiểu 126DC, cỡ lớn

X QCVN

2:2008/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

24/9/2019

98/TB-TĐC Công ty TNHH

SA NA KY Việt

Nam

Tủ lạnh X QCVN

9:2012/BKHCN

và sửa đổi 1:2018

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 1

27/9/2019

99/TB-TĐC Công ty TNHH

SA NA KY Việt

Nam

Tủ đông X QCVN

9:2012/BKHCN

và sửa đổi 1:2018

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 1

27/9/2019

100/TB-TĐC Công ty TNHH

SA NA KY Việt

Nam

Tủ mát X QCVN

9:2012/BKHCN

và sửa đổi 1:2018

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 1

27/9/2019

101/TB-TĐC Công ty TNHH

SA NA KY Việt

Nam

Tủ đông X QCVN

9:2012/BKHCN

và sửa đổi 1:2018

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 1

27/9/2019

102/TB-TĐC Công ty Cổ

Ống cống bê tông cốt X TCVN 9113: 2012 Trung tâm Chứng 11/10/2019

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

phần Khoáng

sản và Xây

dựng Bình

Dương

thép thoát nước cấp tải

trọng thấp (T)

nhận phù hợp

(QUACERT)

103/TB-TĐC Công ty TNHH

SA NA KY Việt

Nam

Tủ đông X QCVN

9:2012/BKHCN

và sửa đổi 1:2018

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 1

30/10/2019

104/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Khoáng

sản Tân Thịnh

Đá cấp phối; kiểu loại:

đá 0 x 4

X TCVN 8859: 2011 Công ty cổ phần

chứng nhận CAC

01/11/2019

105/TB-TĐC Công ty TNHH

xây dựng Vĩnh

Phát

Ống cống bê tông cốt

thép thoát nước, cấp tải

trọng thấp (T), tiêu chuẩn

(TC) và cao (C), đường

kính danh nghĩa từ 300

mm đến 2.000 mm

X TCVN 9113: 2012 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

05/11/2019

106/TB-TĐC Công ty TNHH

xây dựng Vĩnh

Phát

Cống hộp bê tông cốt

thép, loại cống đơn, kích

thước trong từ (1.000 x

1.000) mm đến (3.000 x

3.000) mm, chiều dài từ

1.200 mm đến 2.000 mm

X TCVN 9116: 2012 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

05/11/2019

107/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Đầu tư

Xây dựng 3-2

Gạch Terazo ngoại thất,

2 lớp, loại I, kích thước

X TCVN 7744: 2013 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

05/11/2019

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

(400 x 400 x 32) mm

108/TB-TĐC Công ty TNHH

Lotte Việt Nam Đồ chơi trẻ em – Đồng

xu Pokémon các loại

X QCVN

3:2009/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

11/11/2019

109/TB-TĐC Công ty TNHH

sơn Hua Bang Sơn mài Nitrocellulose

X JIS K 5531: 2003 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

11/11/2019

110/TB-TĐC Công ty TNHH

sơn Hua Bang Sơn polyurethance cho

công trình kiến trúc

X JIS K 5656: 1992 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

11/11/2019

111/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Khoáng

sản và Xây

dựng Bình

Dương

Ống cống bê tông cốt

thép thoát nước cấp tải

trọng thấp (T), tiêu chuẩn

(TC), cao (C)

X TCVN 9113: 2012 Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

18/11/2019

112/TB-TĐC Công ty TNHH

Sơn công

nghiệp Thái

Dương

Sơn alkyd X TCVN 5370: 2008 Công ty cổ phân

chứng nhận và

kiểm định

Vinacontrol

19/11/2019

113/TB-TĐC Công ty TNHH

Sơn công

nghiệp Thái

Dương

Sơn Epoxy X TCVN 9014: 2011 Công ty cổ phân

chứng nhận và

kiểm định

Vinacontrol

19/11/2019

114/TB-TĐC Công ty TNHH

Sơn công

nghiệp Thái

Bột bả tường gốc xi

măng poóc lăng

X TCVN 7239: 2014 Công ty cổ phân

chứng nhận và

kiểm định

19/11/2019

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

Dương Vinacontrol

115/TB-TĐC Công ty TNHH

Sơn công

nghiệp Thái

Dương

Sơn bảo vệ kết cấu thép X TCVN 8789: 2011 Công ty cổ phân

chứng nhận và

kiểm định

Vinacontrol

19/11/2019

116/TB-TĐC Công ty TNHH

Dây cáp điện

Tai Sin (VN)

Cáp điện các loại X QCVN

4:2009/BKHCN

và sửa đổi 1:2016

QCVN

4:2009/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

22/11/2019

117/TB-TĐC Công ty TNHH

Thương mại

dịch vụ xuất

nhập khẩu

Phong Tiến

Ấm sắc thuốc điện X QCVN

4:2009/BKHCN

và sửa đổi 1:2016

QCVN

4:2009/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

26/11/2019

118/TB-TĐC Công ty Cổ

phần Top

American Việt

Nam

Tấm phức hợp nhôm

nhựa PVDF

X GB/T 17748-2016 Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

10/12/2019

119/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Nam

Điều hòa không khí X QCVN

9:2012/BKHCN

và sửa đổi 1:2018

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

18/12/2019

DANH SÁCH TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, CÔNG BỐ HỢP QUY

CỦA DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Từ năm 2017 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019)

TT Số tiếp nhận Tên tổ chức, cá

nhân công bố

Tên sản phẩm, hàng hóa,

dịch vụ, quá trình, môi

trường

Loại hình

công bố Số hiệu tiêu

chuẩn/quy chuẩn

Loại hình đánh giá Ngày ra

thông báo

tiếp nhận

Hợp

chuẩn

Hợp

quy

Bên thứ nhất

(tên tổ chức,

cá nhân)

Bên thứ ba (tên tổ

chức chứng nhận

được chỉ định)

Ghi

chú

120/TB-TĐC Công ty TNHH

sản xuất thương

mại Tài Lộc

Đồ chơi bằng gỗ dành

cho trẻ em

X QCVN

3:2009/BKHCN

Trung tâm Chứng

nhận phù hợp

(QUACERT)

25/12/2019

121/TB-TĐC Công ty TNHH

Midea

Consumer

Electric Việt

Nam

Nồi cơm điện X QCVN

4:2009/BKHCN

và sửa đổi 1:2016

QCVN

4:2009/BKHCN

Trung tâm Kỹ

thuật TCĐLCL 3

30/12/2019

Lưu ý: Danh sách này sẽ được cập nhật khi có thay đổi.