16
CÔNG TY CP KHỬ TRÙNG VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM VFC Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc S: 34 /2015/CV-HĐQT TP.HChí Minh, ngày 01 tháng 07 năm 2015 BÁO CÁO TÌNH HÌNH QUẢN TRỊ CÔNG TY 6 THÁNG (Từ ngày 01/01/2015 đến 30/06/2015) Kính gi: - Y BAN CHỨNG KHOÁN NHÀ NƯỚC - SGIAO DCH CHNG KHOÁN - Tên công ty đại chúng: CÔNG TY CP KHỬ TRÙNG VIỆT NAM - Địa chtrschính: 29 Tôn Đức Thng Quận 1 TPHCM - Điện thoi: 08.38228097 Fax: 08.38290457 Email: - Vốn điều l: 132.827.530.000 đồng - Mã chng khoán : VFG Báo cáo về tình hình quản trị Công ty 6 tháng ( từ ngày 01/01/2015 đến 30/06/2015) như sau: I. HOẠT ĐỘNG CỦA HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ: 1. Ngày 16/04/2015, Hội dồng Quản trị đã tổ chức thành công Ðại hội đồng cổ đông thường niên 2015 tại Khách sạn Victory, số 14 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3. Tại Đại hội Ðại hội đồng cổ đông đã nhất trí thông qua các nội dung sau: - Thông qua Báo cáo quản lý niên độ tài chính 2013-2014 ca Hội đồng qun tr; - Thông qua Báo cáo kim toán ca Công ty TNHH kim toán DTL vkết qukim toán Báo cáo tài chính 2014; - Thông qua Báo cáo hot động của BKS niên độ tài chính 2013-2014; - Thông qua ni dung Ttrình vphân phi li nhuận niên độ tài chính 2013-2014; - Thông qua vic la chọn đơn vị kiểm toán BCTC năm 2015; - Thông qua Ttrình vmc thù lao của HĐQT và Ban kiểm soát năm 2015; - Thông qua Phương án phát hành cổ phiếu thưởng cho cổ đông hiện hữu để tăng vốn điều ltngun thặng dư vốn cphn và phát hành cphiếu với giá ưu đãi cho CBNV theo chương trình ESOP trong năm 2015. - Thông qua Chương trình lựa chn và Kế hoch phát hành cphiếu bán với giá ưu đãi cho Cán bộ công nhân viên theo chương trình ESOP theo Ttrình s13/2015/TT-HĐQT ngày 31/3/2015 của Hội đồng qun tr.

CÔNG TY CP KHỬ TRÙNG VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ … · - Thông qua Chương trình lựa chọn và Kế hoạch phát hành cổ phiếu bán với giá ưu đãi

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

CÔNG TY CP KHỬ TRÙNG VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

VFC Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Số : 34 /2015/CV-HĐQT TP.Hồ Chí Minh, ngày 01 tháng 07 năm 2015

BÁO CÁO TÌNH HÌNH QUẢN TRỊ CÔNG TY 6 THÁNG (Từ ngày 01/01/2015 đến 30/06/2015)

Kính gửi: - ỦY BAN CHỨNG KHOÁN NHÀ NƯỚC

- SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN

- Tên công ty đại chúng: CÔNG TY CP KHỬ TRÙNG VIỆT NAM

- Địa chỉ trụ sở chính: 29 Tôn Đức Th ng Quận 1 TP HCM

- Điện thoại: 08.38228097 Fax: 08.38290457 Email:

- Vốn điều lệ: 132.827.530.000 đồng

- Mã chứng khoán : VFG

Báo cáo về tình hình quản trị Công ty 6 tháng ( từ ngày 01/01/2015 đến 30/06/2015) như sau:

I. HOẠT ĐỘNG CỦA HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ:

1. Ngày 16/04/2015, Hội dồng Quản trị đã tổ chức thành công Ðại hội đồng cổ đông thường niên 2015 tại Khách sạn Victory, số 14 Võ Văn

Tần, Phường 6, Quận 3.

Tại Đại hội Ðại hội đồng cổ đông đã nhất trí thông qua các nội dung sau:

- Thông qua Báo cáo quản lý niên độ tài chính 2013-2014 của Hội đồng quản trị;

- Thông qua Báo cáo kiểm toán của Công ty TNHH kiểm toán DTL về kết quả kiểm toán Báo cáo tài chính 2014;

- Thông qua Báo cáo hoạt động của BKS niên độ tài chính 2013-2014;

- Thông qua nội dung Tờ trình về phân phối lợi nhuận niên độ tài chính 2013-2014;

- Thông qua việc lựa chọn đơn vị kiểm toán BCTC năm 2015;

- Thông qua Tờ trình về mức thù lao của HĐQT và Ban kiểm soát năm 2015;

- Thông qua Phương án phát hành cổ phiếu thưởng cho cổ đông hiện hữu để tăng vốn điều lệ từ nguồn thặng dư vốn cổ phần và

phát hành cổ phiếu với giá ưu đãi cho CBNV theo chương trình ESOP trong năm 2015.

- Thông qua Chương trình lựa chọn và Kế hoạch phát hành cổ phiếu bán với giá ưu đãi cho Cán bộ công nhân viên theo chương

trình ESOP theo Tờ trình số 13/2015/TT-HĐQT ngày 31/3/2015 của Hội đồng quản trị.

2

- Thông qua việc miễn nhiệm tư cách thành viên thành viên Ban kiểm soát của ông Trần Văn Dũng và ông Tô Đức Hải và thông

qua kết quả bầu bổ sung thành viên Ban kiểm soát nhiệm kỳ 2013-2017. 2. Các cuộc họp của Hội đồng quản trị :

Từ 01/01/2015 đến 30/6/2015 HĐQT đã tổ chức 02 cuộc họp định kỳ vào các ngày 30/3/2015, 02/6/2015 và 01 cuộc họp từ xa qua phương tiện

thông tin vào ngày 14/5/2015. Các thành viên HĐQT đều tham dự đầy đủ các cuộc họp nêu trên cụ thể như sau:

TT Thành viên HĐQT Chức vụ Số buổi họp tham dự Tỷ lệ Lý do không

tham dự đủ các phiên họp

1 Nguyễn Bạch Tuyết Chủ tịch 3/3 100%

2 Trương Công Cứ Thành viên 3/3 100%

3 Nguyễn Minh Dũng Thành viên 3/3 100%

4 Nguyễn Bảo Sơn Thành viên 3/3 100%

5 Nguyễn Thanh T ng Thành viên 3/3 100%

3. Hoạt động giám sát của HĐQT đối với Tổng Giám đốc:

Giám sát việc thực hiệc kế hoạch sản xuất kinh doanh.

Giám sát việc chấp hành các Nghị quyết và Quyết định của Hội đồng quản trị.

Hoạt động giám sát của HĐQT đối với Ban điều hành được thực hiện theo quy định của Điều lệ và các Quy chế hoạt động của Công ty

HĐQT đánh giá: Tổng Giám đốc đã điều hành các hoạt động của Công ty tuân thủ các Quy chế nội bộ hiện hành Quy chế quản trị Công ty Điều lệ

Công ty và quy định của pháp luật

4. Hoạt động của các tiểu ban thuộc Hội đồng quản trị:

II. CÁC NGHỊ QUYẾT/QUYẾT ĐỊNH CỦA HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ:

STT SỐ NGHỊ QUYẾT/QUYẾT ĐỊNH NGÀY NỘI DUNG

1. 02/2015/QĐ -HĐQT 09/01/2015 Quyết định ban hành Quy chế quản trị nội bộ sửa đổi lần 1

2. 04/2015/NQ-HĐQT 05/02/2015 Nghị Quyết HĐQT về Kế hoạch tổ chức ĐHĐCĐ 2015 và lấy ý kiến cổ đông bằng

văn bản

3. 08/2015/NQ-HĐQT 31/03/2015 Nghị quyết phiên họp HĐQT ngày 30/03/2015

4. 20/2015/NQ-HĐQT 13/05/2015 Nghị quyết thông qua Báo cáo tài chính Quý 1/2015

5. 22/2015/NQ-HĐQT 15/05/2015 Nghị quyết giải thể Chi nhánh VFC tại Đà Lạt

3

STT SỐ NGHỊ QUYẾT/QUYẾT ĐỊNH NGÀY NỘI DUNG

6. 23/2015/NQ-HĐQT 15/05/2015 Nghị quyết phiên họp HĐQT ngày 14/5/2015 về việc điều chỉnh dự án Nhà máy sản

xuất bảo vệ thực vật số 1

7. 25/2015/NQ-HĐQT 03/06/2015 Nghị quyết phiên họp HĐQT ngày 02/06/2015

8. 26/2015/NQ-HĐQT 03/06/2015 Nghị quyết về việc điều chỉnh loại chứng khoán sở hữu đối với cổ phiếu ESOP đợt

1/2012

9. 30/2015/NQ-HĐQT 08/06/2015 Quyết định bổ nhiệm Giám đốc tài chính Công ty

III. Thay đổi danh sách về người có liên quan của công ty đại chúng theo quy định tại khoản 34 Điều 6 Luật Chứng khoán:

TT

Tên tổ

chức/cá

nhân

Tài khoản

giao dịch

chứng

khoán

(nếu có)

Chức

vụ tại

công ty

(nếu

có)

Số CMND/

ĐKKD

Ngày cấp

CMND/

ĐKKD

Nơi cấp

CMND/

ĐKKD

Địa chỉ

Thời điểm

b t đầu là

người có

liên quan

Thời điểm

không còn

là người có

liên quan

Lý do

1 Trần Văn

Dũng

/ Nguyên

Trưởng

BKS

-

Giám

đốc tài

chính

351209995 27/06/08 CA An

Giang

14-E3 Cao

Văn Lầu

Khóm

Trung An

P M

Thới

Tp.Long

Xuyên,

An Giang

29/3/2013

08/6/2015

16/4/2015 Từ nhiệm Trưởng BKS từ

16/4/2015 và được bổ

nhiệm làm Giám đốc tài

chính Công ty từ 08/6/2015

2 Tô Đức Hải /

Nguyên

Thành

viên

BKS

12500350 22/03/02 CA Tp

Hà Nội

76 ngõ

259 phố

Vọng Q

Hai Bà

Trưng Hà

Nội

29/3/2013 16/4/2015 Từ nhiệm theo nguyện

vọng cá nhân

3 Võ Văn

Quốc

/ Trưởng

BKS

220617543 10/3/2015 CA

Khánh

Hòa

19C Trịnh

Phong,

P.Phước

Tiến Nha

16/4/2015 / ĐHĐCĐ bầu bổ sung vào

BKS nhiệm kỳ 2013-2017

4

Trang,

Khánh

Hòa

4 Nguyễn Đức

Minh

/ Thành

viên

BKS

012442953 08/11/2010 CA Hà

Nội

P108 – A3

TT Nam

Đồng

Quận

Đống Đa

Hà Nội

16/4/2015 / ĐHĐCĐ bầu bổ sung vào

BKS nhiệm kỳ 2013-2017

IV. Giao dịch của cổ đông nội bộ và người liên quan:

1. Danh sách cổ đông nội bộ và người có liên quan:

Stt Tên tổ chức/cá

nhân

Tài

khoản

giao

dịch

CK

Chức vụ tại

công ty (nếu

có)

Số CMND/

ĐKKD

Ngày cấp

CMND Nơi cấp Địa chỉ

Số cổ

phiếu sở

hữu cuối

kỳ

Tỷ lệ sở

hữu cổ

phiếu

cuối kỳ

Ghi chú

I. Cổ đông nội bộ:

1 Nguyễn Bạch

Tuyết

Chủ tịch

HĐQT

/PTGĐ

20035735 27/06/01 Tp HCM

30 Đinh Bộ Lĩnh

P.24, Q. Bình

Thạnh TP HCM

102,990 0.775%

2 Trương Công

Cứ

Phó

CT HĐQT /

TGĐ

21655085 11/03/03 Tp HCM

306 Cô B c Cô

Giang, Q.1, Tp

HCM

141,400 1.065%

3 Nguyễn Bảo

Sơn

TV HĐQT

/Phó TGĐ 24424552 12/09/06 Tp HCM

43/10 Nơ Trang

Long, P.11,

Q Bình Thạnh

Tp.HCM

141,080 1.062%

4 Nguyễn Minh

Dũng

TV HĐQT

/Phó TGĐ 23745322 17/07/99 Tp HCM

43 Đặng Dung

P Tân Định Quận

1, Tp.HCM

136,400 1.027%

5

Stt Tên tổ chức/cá

nhân

Tài

khoản

giao

dịch

CK

Chức vụ tại

công ty (nếu

có)

Số CMND/

ĐKKD

Ngày cấp

CMND Nơi cấp Địa chỉ

Số cổ

phiếu sở

hữu cuối

kỳ

Tỷ lệ sở

hữu cổ

phiếu

cuối kỳ

Ghi chú

5 Nguyễn Thanh

T ng

Thành viên

HĐQT 11933696 29/03/11

CA Tp

Hà Nội

14 Ngõ 294/4/6

Kim Mã Q Ba

Đình Hà Nội

0 0.000%

6 Ông Trần Văn

Dũng

Trưởng BKS

đến

16/4/2015

351209995 27/06/08 CA An

Giang

14-E3 Cao Văn

Lầu Khóm Trung

An P M Thới

Tp.Long Xuyên,

An Giang

0 0.000%

7 Bà Thái Thị

Hồng Châu

Thành viên

BKS 22749240 21/12/05 Tp HCM

10A Lê Thánh

Tôn P Bến Nghé

Q. 1, TP HCM

63,559 0.775%

8 Ông Tô Đức Hải

Thành viên

BKS đến

16/4/2015

12500350 22/03/02 CA Tp

Hà Nội

76 ngõ 259 phố

Vọng Q Hai Bà

Trưng Hà Nội

0 0.000%

9 Nguyễn Ngọc

Dung

Kế toán

trưởng/

Người CBTT

22311653 08/01/95 Tp HCM

18 Bis/21 Nguyễn

Thị Minh Khai P

Đa kao Q 1

TP.HCM

104,433 0.786%

10

Ông Võ Văn

Quốc

/ Trưởng BKS

từ 16/4/2015

220617543 10/3/2015 CA

Khánh

Hòa

19C Trịnh Phong

P.Phước Tiến Nha

Trang, Khánh Hòa

0 0.000%

11

Ông Nguyễn

Đức Minh

/ Thành viên

BKS từ

16/4/2015

012442953 08/11/2010 CA Hà

Nội

P108 – A3 TT

Nam Đồng Quận

Đống Đa Hà Nội

0 0.000%

II. Người có liên quan/mối quan hệ của cổ đông nội bộ là thành viên HĐQT:

6

Stt Tên tổ chức/cá

nhân

Tài

khoản

giao

dịch

CK

Chức vụ tại

công ty (nếu

có)

Số CMND/

ĐKKD

Ngày cấp

CMND Nơi cấp Địa chỉ

Số cổ

phiếu sở

hữu cuối

kỳ

Tỷ lệ sở

hữu cổ

phiếu

cuối kỳ

Ghi chú

1 Nguy n Bạch

Tuyết CT.HĐQT

1.1 Nguyễn Hoàng

Anh Con 22646536 15/07/2003

CA

TP.HCM

39 Nguyễn Trung

Ngạn Q 1

Tp.HCM

58,747 0.442%

1.2 Nguyễn H ang

Linh Con 22268407 22/12/1998

CA

TP.HCM

39 Nguyễn Trung

Ngạn Q 1

Tp.HCM

53,864 0.406%

1.3 Nguyễn Độc

Lập Em 220012551 24/03/1978

1 D Nguyễn Thiện

Thuật - Nha Trang 0 0.000%

1.4 Nguyễn Kiến

Thiết Em 11669366 30/05/2005

CA Hà

Nội

F207A7 – Thanh

Nhàn – Hà Nội 0 0.000%

1.5 Nguyễn Thị H a

Bình Em 20129022 26/12/2002

CA

TP.HCM

394 Trần Hưng

Đạo P2 Q5

TP.HCM

0 0.000%

1.6 Công ty TNHH

Hải Yến

Tổng Giám

đốc 3702000784 12/09/2008

Sở

KHĐT

tỉnh

Khánh

Hòa

50 Trần Phú, TP

Nha Trang, Khánh

Hòa

0 0.000%

2 Ông Trương

Công Cứ

Phó CT

HĐQT/TGĐ

2.1 Trương Ngọc

Mai Vợ 20999020 19/03/2003 Tp HCM

306 Cô B c Cô

Giang, Q.1, Tp

HCM

0 0.000%

2.2 Trương Công

Nhật Minh Con ruột 24919290 22/03/2008 Tp HCM

306 Cô B c Cô

Giang, Q.1, Tp

HCM

0 0.000%

7

Stt Tên tổ chức/cá

nhân

Tài

khoản

giao

dịch

CK

Chức vụ tại

công ty (nếu

có)

Số CMND/

ĐKKD

Ngày cấp

CMND Nơi cấp Địa chỉ

Số cổ

phiếu sở

hữu cuối

kỳ

Tỷ lệ sở

hữu cổ

phiếu

cuối kỳ

Ghi chú

2.3 Trương Ngọc

Mai Dung Con ruột Chưa có - -

306 Cô B c Cô

Giang, Q.1, Tp

HCM

0 0.000%

2.4 Trương Đức

Tánh Em trai 20606839 02/10/2007 Tp HCM

374 Hồng Bàng

Q.6, TP HCM 0 0.000%

2.5 Trương Thị

Hồng Hạnh Em gái 21019596 29/02/2000 Tp HCM

13K Bùi Minh

Trực P 5 Q 8 Tp

HCM

0 0.000%

2.6 Khương Công

Nhân Em trai 21655050 27/06/2005 Tp HCM

1K Cư xá B i

Minh Trực P 5

Q.8, TP HCM

0 0.000%

2.7 Khương Thị

Liên Hoa Em gái 22679781 24/01/1997 Tp HCM

1K Cư xá B i

Minh Trực P 5

Q.8, TP HCM

0 0.000%

3 Ông Nguy n

Bảo Sơn

TV HĐQT/

Phó TGĐ

3.1 Nguyễn Văn

Bào Bố 10194533 23/02/2006 Hà Nội 20 Tô Tịch Hà Nội 0 0.000%

3.2 Nguyễn Bảo

Tuấn Anh 10621960 18/04/1997 Hà Nội 20 Tô Tịch Hà Nội 0 0.000%

3.3 Nguyễn Bảo

Ngọc Con 24360797 28/02/2005 TP.HCM

162 Trần Hưng

Đạo Q 1 Tp

HCM

0 0.000%

3.4 Nguyễn Thị

Băng Thanh Vợ 22713185 20/06/2002 TP.HCM

162 Trần Hưng

Đạo Q 1 Tp

HCM

1,599 0.012%

8

Stt Tên tổ chức/cá

nhân

Tài

khoản

giao

dịch

CK

Chức vụ tại

công ty (nếu

có)

Số CMND/

ĐKKD

Ngày cấp

CMND Nơi cấp Địa chỉ

Số cổ

phiếu sở

hữu cuối

kỳ

Tỷ lệ sở

hữu cổ

phiếu

cuối kỳ

Ghi chú

3.5

Công ty CP

Giám định Lửa

Việt

Chủ tịch

HĐQT 4103003586 12/07/2005

Sở

KHĐT

TP.HCM

36 Trần Quốc

Thảo Quận 3 TP

HCM

0 0.000%

4 Ông Nguy n

Minh D ng

TV HĐQT/

Phó TGĐ

4.1 Võ Thị Cẩm

Thúy Vợ

43 Đặng Dung

Q.1, Tp.HCM 0 0.000%

4.2 Nguyễn Minh

Tú Con

43 Đặng Dung

Q.1, Tp.HCM 0 0.000%

4.3 Nguyễn Minh

Thư Con

43 Đặng Dung

Q.1, Tp.HCM 0 0.000%

4.4 Nguyễn Minh

Châu Anh 10397246 08/10/1978 Hà Nội Cộng h a LB Đức 0 0.000%

4.5 Nguyễn Minh

Hà Chị 10101306 02/08/2002 Hà Nội Hà Nội 0 0.000%

4.6 Nguyễn Thị Vân

Anh Chị 10358638 05/07/2002 Hà Nội Hà Nội 0 0.000%

4.7 Nguyễn Minh

Trí Anh 11249007 05/07/2003 Hà Nội Hà Nội 0 0.000%

5 Ông Nguy n

Thanh T ng TV HĐQT

5.1 Phạm Thị Trâm Mẹ 10285902 09/05/1996 CA TP

Hà Nội

Số 14 Ngõ

294/4/6 Kim Mã,

Ba Đình Hà Nội

0 0.000%

5.2 Lê Hoàng Mai Vợ 12315275 28/02/2000 CA TP

Hà Nội

Số 36 Ngõ 113

Thái Thịnh Hà 0 0.000%

9

Stt Tên tổ chức/cá

nhân

Tài

khoản

giao

dịch

CK

Chức vụ tại

công ty (nếu

có)

Số CMND/

ĐKKD

Ngày cấp

CMND Nơi cấp Địa chỉ

Số cổ

phiếu sở

hữu cuối

kỳ

Tỷ lệ sở

hữu cổ

phiếu

cuối kỳ

Ghi chú

Nội

5.3 Nguyễn T ng

Lâm Con

Số 14 Ngõ

294/4/6 Kim Mã,

Ba Đình Hà Nội

0.000%

5.4 Nguyễn Thị Vân

Anh Chị 11323224 30/05/2007

CA TP

Hà Nội

Số 4 Vọng Đức

Hoàn Kiếm Hà

Nội

0 0.000%

5.5 Nguyễn Thu

Nga Chị 11604615 11/05/2009

CA TP

Hà Nội

Số 30 Ngõ 294/30

Kim Mã Ba Đình

Hà Nội

0 0.000%

5.6

Công ty TNHH

Quản lý Qu

SSI (SSIAM)

Phó TGĐ

SSIAM

19/UBCK-

GP 03/08/2007

UBCK

NN

Tầng 5 1C Ngô

Quyền Hà Nội 819.094 6,17%

5.7

Công ty cổ phần

chế biến hàng

xuất khẩu Long

An (Lafooco)

Ủy viên

HĐQT

Lafooco

1100107301 01/01/2000

Sở

KHĐT

Tỉnh

Long An

81B quốc lộ 62

phường 2, thành

phố Tân An tỉnh

Long An.

0 0.000%

5.8

Công ty cổ

phần giống cây

trồng Miền

Nam (SSC)

Phó Chủ

tịch HĐQT

SSC

302634683 24/06/2002

Sở

KHĐT

TP

HCM

282 Lê Văn S

P1 Quận Tân

Bình, TP HCM

0 0.000%

Đã thôi chức vụ

PCT SSC từ

25/4/2015

5.9

Công ty cổ

phần Viglacera

Hạ Long

(VHL )

Ủy viên

HĐQT

VHL

5700101147 01/03/2006

Sở

KHĐT

Tỉnh

Quảng

Ninh

Phường Hà

Khẩu TP Hạ

Long Quảng

Ninh

0 0.000%

10

Stt Tên tổ chức/cá

nhân

Tài

khoản

giao

dịch

CK

Chức vụ tại

công ty (nếu

có)

Số CMND/

ĐKKD

Ngày cấp

CMND Nơi cấp Địa chỉ

Số cổ

phiếu sở

hữu cuối

kỳ

Tỷ lệ sở

hữu cổ

phiếu

cuối kỳ

Ghi chú

III- Người có liên quan/mối quan hệ của cổ đông nội bộ là thành viên Ban Tổng Giám đốc: như trên

IV- Người có liên quan/mối quan hệ của cổ đông nội bộ là thành viên Ban kiểm soát:

1 Trần Văn D ng TBKS

1.1 Trần Thị Đào Vợ 352181710 07/01/2009 An Giang

14E3- Cao Văn

Lầu khóm Trung

An phường M

Thới thành phố

Long Xuyên tỉnh

An Giang

0 0.000%

1.2 Trần Bảo Tân Con Chưa có

14E3- Cao Văn

Lầu khóm Trung

An phường M

Thới thành phố

Long Xuyên tỉnh

An Giang

0 0.000%

1.3 Trần Nhật Tân Con Chưa có

14E3- Cao Văn

Lầu khóm Trung

An phường M

Thới thành phố

Long Xuyên tỉnh

An Giang

0 0.000%

1.4 Trần Văn Hai Cha 350131309 11/07/2006 An Giang

Tổ 11 Ấp Phú An

A Xã Phú Vĩnh

Huyện Tân Châu

tỉnh An Giang

0 0.000%

11

Stt Tên tổ chức/cá

nhân

Tài

khoản

giao

dịch

CK

Chức vụ tại

công ty (nếu

có)

Số CMND/

ĐKKD

Ngày cấp

CMND Nơi cấp Địa chỉ

Số cổ

phiếu sở

hữu cuối

kỳ

Tỷ lệ sở

hữu cổ

phiếu

cuối kỳ

Ghi chú

1.5 Vũ Thị Lan Mẹ 350167914 29/06/2010 An Giang

Tổ 11 Ấp Phú An

A Xã Phú Vĩnh

Huyện Tân Châu

tỉnh An Giang

0 0.000%

1.6 Trần Thế H ng Em 351209868 29/06/2000 An Giang

Tổ 11 Ấp Phú An

A Xã Phú Vĩnh

Huyện Tân Châu

tỉnh An Giang

0 0.000%

1.7 Trần Hữu Châu Em 351794365 02/10/2003 An Giang

Tổ 11 Ấp Phú An

A Xã Phú Vĩnh

Huyện Tân Châu

tỉnh An Giang

0 0.000%

2 Bà Thái Thị

Hồng Châu

Thành viên

BKS

2.1 Thái Tòng Cha ruột Đã mất 0 0.000%

2.2 Nguyễn Thị

Hồng Nhị Mẹ ruột 24448202 25/10/2005 TP.HCM

502/65 Nguyễn

Hữu Cảnh F 22

Q Bình Thạnh

TP.HCM

0 0.000%

2.3 Thái Thị Hồng

Hoa Chị ruột 23869015 09/01/2001 TP.HCM

182/99/4A Bạch

Đằng F 24 Q Bình

Thạnh TP HCM

0 0.000%

2.4 Thái Quỳnh

Phong Anh ruột

Hiện đang định cư

ở Pháp 0 0.000%

2.5 Thái Hồng Sơn Em ruột 23035436 10/12/2002 TP.HCM

502/65 Nguyễn

Hữu Cảnh F 22

Q Bình Thạnh

0 0.000%

12

Stt Tên tổ chức/cá

nhân

Tài

khoản

giao

dịch

CK

Chức vụ tại

công ty (nếu

có)

Số CMND/

ĐKKD

Ngày cấp

CMND Nơi cấp Địa chỉ

Số cổ

phiếu sở

hữu cuối

kỳ

Tỷ lệ sở

hữu cổ

phiếu

cuối kỳ

Ghi chú

TP.HCM

2.6 Lê Văn Đạo Chồng 4A7E

543503 15/05/2006

Bộ Quốc

phòng

22 A Nguyễn Hữu

Cảnh F 19

Q Bình Thạnh

TP.HCM

0 0.000%

2.7 Lê Quang

Khánh Con 23317242 21/09/2005 TP.HCM

10A Lê Thánh

Tôn F Bến Nghé

Q1, TP.HCM

0 0.000%

2.8 Lê Thị Thu

Trang Con 24087601 11/03/2003 TP.HCM

10A Lê Thánh

Tôn F Bến Nghé

Q1, TP.HCM

0 0.000%

3 Ông Tô Đức

Hải

TV BKS

đến

16/4/2015

0.000%

3.1 Tô Đức Hạnh Bố 12500063 20/03/2002 CA Tp.

HN

Số 8 Hẻm

41/27/21 phố

Vọng Q Hai Bà

Trưng Hà Nội

0 0.000%

3.2 Lương Thị Bích

Loan Mẹ 12500483 01/04/2002

CA Tp.

HN

Số 8 Hẻm

41/27/21 phố

Vọng Q Hai Bà

Trưng Hà Nội

0 0.000%

3.3 Lê Thị Thương

Hoài Vợ 12372424 01/12/2010

CA Tp.

HN

76 ngõ 259 phố

Vọng Q Hai Bà

Trưng Hà Nội

0 0.000%

3.4 Tô Bảo Anh Con C n nhỏ

76 ngõ 259 phố

Vọng Q Hai Bà

Trưng Hà Nội

0 0.000%

13

Stt Tên tổ chức/cá

nhân

Tài

khoản

giao

dịch

CK

Chức vụ tại

công ty (nếu

có)

Số CMND/

ĐKKD

Ngày cấp

CMND Nơi cấp Địa chỉ

Số cổ

phiếu sở

hữu cuối

kỳ

Tỷ lệ sở

hữu cổ

phiếu

cuối kỳ

Ghi chú

3.5 Tô Bảo Trang Con C n nhỏ

76 ngõ 259 phố

Vọng Q Hai Bà

Trưng Hà Nội

0 0.000%

4 Ông Võ Văn

Quốc

Trưởng

BKS từ

16/4/2015

0.000%

4.1 Lê Chu Quỳnh

Phương Vợ 225054982 09/11/2013

CA

Khánh

Hòa

19C Trịnh Phong,

P Phước Tiến, Nha

Trang, Khánh Hòa

0.000%

4.2 Võ Thy Phương

Khanh Con C n nhỏ

19C Trịnh Phong,

P Phước Tiến, Nha

Trang, Khánh Hòa

0.000%

4.3 Võ Thy Thảo

Nguyên Con C n nhỏ

19C Trịnh Phong,

P Phước Tiến, Nha

Trang, Khánh Hòa

0.000%

5 Nguy n Đức

Minh

TV BKS từ

16/4/2015 0.000%

5.1 Nguyễn Thị

Phương Dung Vợ 012321728 05/5/2000 0.000%

5.2 Nguyễn Đức

Tiến Cha 013476874 01/12/2011 0.000%

5.3 Nguyễn Thị

Như Nghĩa Mẹ 010525763 11/02/2012 0.000%

5.4 Nguyễn Thị

Minh Phương Em 012834357 23/12/2005 0.000%

5.5 Công ty cổ

phần giống cây

Thành viên

BKS của 302634683 24/06/2002

Sở

KHĐT

282 Lê Văn S

P1 Quận Tân 0 0.000%

Đã thôi chức vụ

TV.BKS SSC

14

Stt Tên tổ chức/cá

nhân

Tài

khoản

giao

dịch

CK

Chức vụ tại

công ty (nếu

có)

Số CMND/

ĐKKD

Ngày cấp

CMND Nơi cấp Địa chỉ

Số cổ

phiếu sở

hữu cuối

kỳ

Tỷ lệ sở

hữu cổ

phiếu

cuối kỳ

Ghi chú

trồng Miền

Nam - SSC

SSC TP

HCM

Bình, TP HCM từ 25/4/2015

5.6

Công ty cổ

phần Viglacera

Hạ Long -

VHL

Thành viên

BKS của

VHL

5700101147 01/03/2006

Sở

KHĐT

Tỉnh

Quảng

Ninh

Phường Hà

Khẩu TP Hạ

Long Quảng

Ninh

0 0.000%

5.7

Công Ty CP Sản

xuất Kinh doanh

Xuất nhập khẩu

Bình Thạnh -

GIL

Trưởng

BKS của

GIL

4103000253 29/12/2000

Sở

KHĐT

TP

HCM

Số 24C Phan

Đăng Lưu

Phường 6 Quận

Bình Thạnh

Thành phố Hồ

Chí Minh,

0 0.000%

5.8

Công ty TNHH

Quản lý Qu

SSI (SSIAM)

Giám đốc

đầu tư của

SSIAM

19/UBCK-

GP 03/08/2007

UBCK

NN

Tầng 5 1C Ngô

Quyền Hà Nội 819.094 6,17%

V- Người có liên quan của cổ đông nội bộ là Kế toán trưởng/Cán bộ quản lý/Người công bố thông tin:

1 Bà Nguy n

Ngọc Dung

Kế Toán

Trưởng/

Người

CBTT

1.1 Nguyễn Văn

Săng Cha 020058785 05/05/09

CA

TP.HCM

18 bis/21 Nguyễn

Thị Minh Khai

P Đa kao Q1

TP.HCM

0 0.000%

15

Stt Tên tổ chức/cá

nhân

Tài

khoản

giao

dịch

CK

Chức vụ tại

công ty (nếu

có)

Số CMND/

ĐKKD

Ngày cấp

CMND Nơi cấp Địa chỉ

Số cổ

phiếu sở

hữu cuối

kỳ

Tỷ lệ sở

hữu cổ

phiếu

cuối kỳ

Ghi chú

1.2 Nguyễn Thị

Khuyến Mẹ 020363952 19/05/09

CA

TP.HCM

18 bis/21 Nguyễn

Thị Minh Khai

P Đa kao Q1

TP.HCM

0 0.000%

1.3 Nguyễn Kim

Bình Anh 021575366 06/09/06

CA

TP.HCM

18 bis/21 Nguyễn

Thị Minh Khai

P Đa kao Q1

TP.HCM

0 0.000%

1.4 Nguyễn Chính

Trung Anh 022018469 03/06/09

CA

TP.HCM

18 bis/21 Nguyễn

Thị Minh Khai

P Đa kao Q1

TP.HCM

0 0.000%

1.5 Nguyễn Tri

Phương Chồng 022099039 04/12/06

CA

TP.HCM

18 bis/21 Nguyễn

Thị Minh Khai

P Đa kao Q1

TP.HCM

30 0.000%

2 Trần Văn D ng

(xem Mục IV.1)

Giám đốc

tài chính

2. Giao dịch cổ phiếu:

Stt Người thực hiện giao dịch

Quan hệ

với cổ

đông nội

bộ

Số cổ phiếu sở hữu đầu kỳ Số cổ phiếu sở hữu cuối kỳ Lý do tăng giảm (mua bán

chuyển đổi thưởng ) Số cổ phiếu Tỷ lệ

Số cổ

phiếu Tỷ lệ

1 Công ty TNHH Quản lý

Qu SSI (SSIAM)

Nguyễn

Thanh

Tùng

2,047,760 15.417% 819.094 6,17% Chuyển trả tài sản ủy thác đầu

tư cho nhà đầu tư ủy thác

16

3. Các giao dịch khác (các giao dịch của cổ đông nội bộ/ cổ đông lớn và người liên quan với chính Công ty): không có.

V. Các vấn đề cần lưu ý khác: không có.

TM HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ

CHỦ TỊCH HĐQT

Nguyễn Bạch Tuyết