Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
THÉP POMINA
Kính chào Quý Khách hàng.
Công ty TNHH TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT xin gửi lời chào và lời chúc tốt đẹp nhất.
Được thành lập với niềm đam mê và hướng tới giá trị cốt lõi. Chúng tôi mong muốn mang lạicho Khách hàng niềm tin và sự tin tưởng tuyệt đối tới những công trình.
Là công ty chuyên sản xuất, tư vấn thiết kế các công trình nhà thép tiền chế, nhà dân dụng, dầu
1 / 66
THÉP POMINA
khí, công trình đòi hỏi kỹ thuật cao..... Với hệ thống quản lý chất lượng TCVNISO9001-2008. Công ty xin hân hạnh được giới thiệu một vài sản phẩm sau:
* Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96.
* Xà gồ C - Z mạ kẽm theo tiêu chuẩn JIS G3302, ASTM 1397.
* Xà gồ hộp, xà gồ ống đen và mạ kẽm từ loại nhỏ cho tới loại lớn theo tiêu chuẩn Nhật Bản,Việt Nam....
* Thép hình U-I-V-H đa dạng về quy cách và độ dày, từ hàng trong nước cho tới hàng nhậpkhẩu.
* Tôn đổ sàn deck sóng cao 50mm - 75mm - 80mm chuyên dùng cho thi công đổ sàn kho nhàxưởng, nhà để xe....giúp tiết kiện chi phí và giảm độ nặng cho công trình.
* Tôn cách nhiệt PU, cách nhiệt PE giúp giảm tiếng ổn và chống nóng hiệu quả.
* Tôn lấy sáng dùng để lấy ánh sáng tự nhiên giúp tiết kiện điện năng.
* Tôn lợp cán 5 sóng vuông, 7 sóng vuông, 9 sóng vuông, Kliplok cắt theo chiều dài, khổ độtùy từng công trình.
* Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các phụ kiện liên quan tới nhà thép tiền chế....
2 / 66
THÉP POMINA
Với phương châm " Uy tín - giá cả hợp lý - phục vụ tốt nhất". Đến với với công ty chúng tôiQuý Khách sẽ có được đầy đủ thông tin về sản phẩm và sự hài lòng nhất.
GIA THEP POMINA - VIỆT NHẬT - MIỀN NAM RẺ NHẤT THÁNG 07 - 2016 HÔM NAY
LIÊN HỆ : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 - 0932.010.456 - 0936.000.888
( Đặc biệt : có hoa hồng cho người giới thiệu )
TÊN HÀNG TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY GIÁ THÉP VIỆT NHẬT SD295
GIÁ THÉP POMINA SD390/CB400
GIÁ THÉP POMINA SD295/CB300
GIÁ THÉP MIỀN NAM SD295/CB300
Ghi chú
Cuộn phi 6 KG 11.300 10.800
10.800
10.700
Cuộn phi 8 KG 11.300
10.800
10.800
3 / 66
THÉP POMINA
10.700
Thép gân phi10 7.21 77.000 76.800
66.000
63.000
Thép gân phi 12 10.39 109.000 108.400
101.600
98.200
Thép gân phi 14 14.13 148.000 147.600
140.000
135.200
Thép gân phi 16 18.47 193.000 193.300
182.600
174.300
Thép gân phi 18 23.38 244.500 243.000
231.000
223.400
Thép gân phi 20 28.85 302.000 301.000
285.400
275.900
Thép gân phi 22 34.91 366.000 365.400
-
332.900
4 / 66
THÉP POMINA
Thép gân phi 25 45.09 475.000 473.000
-
435.200
Thép gân phi 28 56.56 LIÊN HỆ LIÊN HỆ
-
LIÊN HỆ
Thép gân phi 32 73.83 LIÊN HỆ LIÊN HỆ
-
LIÊN HỆ * Chính sách công ty MẠNH TIẾN PHÁT ( MTP STEEL ) :- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vậnchuyển nội thành đơn hàng trên 5 tấn đối với thép xây dựng- Thép cuộn được giao qua cân - thép cây được giao theocách đếm cây- Phương thức thanh toán : thanh toán bằng tiền mặt hoặcchuyển khoản
* Phương thức giao nhận : - Giao hàng tới công trình khi khách hàng nhận đủ sốlượng,quy cách,chủng loại công ty Mạnh Tiến Phát mới thutiền để đảm bảo cho khách hàng kiểm soát hàng hóa cũngnhư quy cách.- Cam kết bán hàng 100% bán hàng nhà máy có nhãn máccủa nhà sản xuất.- Nhận đặt hàng qua điện thoại , email và giao hàng tậnnơi miễn phí trong TPHCM.- Đặt hàng trong vòng 2h sẽ vận chuyển hàng tới nơi công
5 / 66
THÉP POMINA
trình.
BẢNG BÁO GIÁTÔN THÁNG 07 - 2016 GIÁ TÔN KẼM GIÁ TÔN LẠNH KHÔNG MÀU 9 sóng vuông - sóng tròn - sóng lafông - {sóng ngói (+10.000đ/m)} Độ dày (Đo thực tế) Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá (Khổ 1.07m) Độ dày (Đo thực tế) Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá (Khổ 1.07m) 2 dem 50 2.00 40,000 2 dem 80 2.40 50,000 3 dem 30 3.00 49,000 3 dem 00 2.60 52,000 3 dem 60 3.30 55,000 3 dem 20 2.80 55,000 4 dem 00 3.65 58,000 3 dem 30 3.05 59,000 GIÁ TÔN MÀU ĐÔNG Á 3 dem 50 3.20 60,000 4 dem 00 3.35 71,500 3 dem 70 3.35 64,000 4 dem 50 3.90 79,000 4 dem 00 3.55 66,000 5 dem 00 4.30 88,500 4 dem 50 4.05 75,000 5 dem 00
6 / 66
THÉP POMINA
4.40 84,000 GIÁ TÔN LẠNH MÀU VIỆT NHẬT 9 sóng vuông - sóng tròn - sóng lafông - {sóng ngói (+10.000đ/m)} 2 dem 60 2.10 46,000 3 dem 80 3.15 60,000 3 dem 00 2.40 52,000 4 dem 00 3.30 65,000 3 dem 20 2.80 55,000 4 dem 20 3.60 67,000 3 dem 50 3.00 56,500 4 dem 50 3.90 71,000 5 dem 00 4.35 79,000 GIÁ TÔN MÀU HOA SEN CHI PHÍ GIA CÔNG (ko bao gồm VAT) 4 dem 00 3.60 79,000 Chấn máng m 5,000 4 dem 50 4.10 87,000 Chấn vòm m 5,000 5 dem 00 4.50 94,500 Chấn diềm m 5,000 Vít tôn 4 phân bịch 200c 78,000 Úp nóc m 3,000 Vít tôn 5 phân bịch 200c 80,000 tôn nhựa m 41,000
7 / 66
THÉP POMINA
GIA CÔNG ĐỔ/DÁN PU/PE - OPP CÁCH NHIỆT Đổ PU 18-20ly m 61,000 Dán PE-OPP 5ly m 20,000 Dán PE-OPP 3ly m 17,000 Dán PE-OPP 10ly m 27,000 BẢNG GIÁ THÉP HỘP KẼM THÁNG 07 - 2016 HÔM NAY ( Độ dày quy cách lớn hơn vui lòng liên hệ trực tiếp )LIÊN HỆ : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 -0932.010.456 - 0936.000.888
STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ 0 Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Thép hộp vuông mạ kẽm 1 □ 10*20 0.80 cây 6m 39,000 □ 12*12 0.80 cây 6m 32,000 2 1.00 cây 6m 45,000 □ 14*14 0.70 cây 6m 24,000 3 □ 10*29 0.80 cây 6m 48.000 0.80 cây 6m 27,000 4 1.00 cây 6m 62.000 0.90 cây 6m 30,000 5 □ 13*26 0.70 cây 6m
8 / 66
THÉP POMINA
35,000 1.00 cây 6m 34,000 6 0.80 cây 6m 37,000 1.20 cây 6m 40,000 7 0.90 cây 6m 41,000 1.40 cây 6m 56,000 8 1.00 cây 6m 43,000 □ 16*16 0.80 cây 6m 31,000 9 1.10 cây 6m 46,000 0.90 cây 6m 35,500 10 1.20 cây 6m 49,000 1.00 cây 6m 39,500 11 □ 20*40 0.80 cây 6m 57,000 1.10 cây 6m 43,500 12 0.90 cây 6m 62,000 1.20 cây 6m 47,500 13 1.00 cây 6m 67,000 1.40 cây 6m 58,000
9 / 66
THÉP POMINA
14 1.10 cây 6m 74,500 □ 20*20 0.70 cây 6m 35,000 15 1.20 cây 6m 81,000 0.80 cây 6m 36,000 16 1.40 cây 6m 97,000 0.90 cây 6m 41,500 17 1.70 cây 6m 119,000 1.00 cây 6m 44,000 18 □ 25*50 0.80 cây 6m 73,500 1.10 cây 6m 48,500 19 0.90 cây 6m 76,500 1.20 cây 6m 54,000 20 1.00 cây 6m 84,500 1.40 cây 6m 63,500 21 1.10 cây 6m 93,500 □ 25*25 0.70 cây 6m 39,000 22 1.20 cây 6m 103,000 0.80
10 / 66
THÉP POMINA
cây 6m 45,000 23 1.40 cây 6m 122,000 0.90 cây 6m 50,000 24 1.70 cây 6m 149,500 1.00 cây 6m 56,000 25 2.00 cây 6m 176,000 1.10 cây 6m 60,000 26 □ 30*60 0.80 cây 6m 88,000 1.20 cây 6m 67,000 27 0.90 cây 6m 93,000 1.40 cây 6m 80,500 28 1.00 cây 6m 103,000 1.70 cây 6m 100,000 29 1.10 cây 6m 113,500 □ 30*30 0.80 cây 6m 56,000 30 1.20 cây 6m 124,500 0.90 cây 6m 61,000 31 1.40 cây 6m 145,500
11 / 66
THÉP POMINA
1.00 cây 6m 67,000 32 1.80 cây 6m 187,000 1.10 cây 6m 73,500 33 2.00 cây 6m 245,000 1.20 cây 6m 80,500 34 2.50 cây 6m 294,500 1.40 cây 6m 93,500 35 □ 40*80 1.00 cây 6m 138,500 1.70 cây 6m 123,000 36 1.10 cây 6m 151,500 1.80 cây 6m 129,500 37 1.20 cây 6m 166,500 2.00 cây 6m 155,000 38 1.40 cây 6m 294,500 □ 40*40 1.00 cây 6m 93,000 39 1.70 cây 6m 242,000 1.10 cây 6m 102,000
12 / 66
THÉP POMINA
40 1.80 cây 6m 253,000 1.20 cây 6m 109,500 41 2.00 cây 6m 303,000 1.40 cây 6m 129,000 42 2.50 cây 6m 385,000 1.70 cây 6m 159,000 43 □ 50*100 1.10 cây 6m 192,500 1.80 cây 6m 168,500 44 1.20 cây 6m 211,500 2.00 cây 6m 205,500 45 1.40 cây 6m 245,500 2.50 cây 6m 251,000 46 1.70 cây 6m 304,500 □ 50*50 1.00 cây 6m 47 1.80 cây 6m 319,500 1.10 cây 6m 129.000 48 2.00 cây 6m 381,500 1.20 cây 6m 138.000
13 / 66
THÉP POMINA
49 2.50 cây 6m 481,500 1.40 cây 6m 160,000 50 3.00 cây 6m 587,000 1.70 cây 6m 206,500 51 □ 60*120 1.40 cây 6m 313,500 1.80 cây 6m 216,500 52 1.70 cây 6m 390,500 2.00 cây 6m 256,000 53 1.80 cây 6m 403,500 2.50 cây 6m 315,500 54 2.00 cây 6m 454,000 3.00 cây 6m 380,500 55 2.50 cây 6m 581,000 □ 38*38 1.00 cây 6m 97,000 56 3.00 cây 6m 710,000 1.40 cây 6m 134,000 Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : 0944.939.990 MR.TUẤN BẢNG GIÁ THÉP HỘP ĐEN THÁNG 07 - 2016 HÔM NAY
14 / 66
THÉP POMINA
( Độ dày quy cách lớn hơn vui lòng liên hệ trực tiếp )LIÊN HỆ : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 -0932.010.456 - 0936.000.888 STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ 0 Thép hộp chữ nhật đen Thép hộp vuông đen 1 □ 10*20 0.80 cây 6m 29,500 □ 12*12 0.80 cây 6m 2 □ 13*26 0.60 cây 6m 27,000 0.90 cây 6m 32,000 3 0.70 cây 6m 31,000 □ 14*14 0.60 cây 6m 20,000 4 0.80 cây 6m 33,000 0.70 cây 6m 22,000 5 0.90 cây 6m 38,000 0.80 cây 6m 24,000 6 1.00 cây 6m 42,000 0.90 cây 6m 27,000 7 1.20 cây 6m 52,000 1.00 cây 6m 31,500
15 / 66
THÉP POMINA
8 1.40 cây 6m 61,000 1.10 cây 6m 33,500 9 □ 20*40 0.70 cây 6m 50,000 1.20 cây 6m 36,500 10 0.80 cây 6m 53,000 □ 16*16 0.70 cây 6m 11 0.90 cây 6m 57,000 0.80 cây 6m 28,000 12 1.00 cây 6m 59,500 0.90 cây 6m 31,000 13 1.10 cây 6m 61,000 1.00 cây 6m 35,000 14 1.20 cây 6m 65,500 1.10 cây 6m 38,000 15 1.40 cây 6m 75,500 1.20 cây 6m 43,000 16 □ 25*50 0.80 cây 6m 64,000 □ 20*20
16 / 66
THÉP POMINA
0.60 cây 6m 17 0.90 cây 6m 67,000 0.70 cây 6m 31,000 18 1.00 cây 6m 73,000 0.80 cây 6m 33,000 19 1.10 cây 6m 75,000 0.90 cây 6m 37,500 20 1.20 cây 6m 83,500 1.00 cây 6m 41,500 21 1.40 cây 6m 95,000 1.10 cây 6m 45,000 22 1.70 cây 6m 126,000 1.20 cây 6m 49,500 23 □ 30*60 0.80 cây 6m 75,000 1.40 cây 6m 57,000 24 0.90 cây 6m 82,000 □ 25*25 0.70 cây 6m
17 / 66
THÉP POMINA
25 1.00 cây 6m 88,000 0.80 cây 6m 42,000 26 1.10 cây 6m 91,000 0.90 cây 6m 47,000 27 1.20 cây 6m 100,000 1.00 cây 6m 49,000 28 1.40 cây 6m 124,000 1.10 cây 6m 51,000 29 1.70 cây 6m 157,500 1.20 cây 6m 56,000 30 1.80 cây 6m 167,000 1.40 cây 6m 66,500 31 2.00 cây 6m 192,500 1.70 cây 6m 85,500 32 2.50 cây 6m 240,000 □ 30*30 0.70 cây 6m 33 □ 40*80 1.00 cây 6m 121,000 0.80 cây 6m 51,000
18 / 66
THÉP POMINA
34 1.10 cây 6m 126,000 0.90 cây 6m 56,000 35 1.20 cây 6m 135,000 1.00 cây 6m 58,000 36 1.40 cây 6m 165,000 1.10 cây 6m 60,000 37 1.80 cây 6m 208,000 1.20 cây 6m 65,000 38 2.00 cây 6m 251,500 1.40 cây 6m 78,000 39 2.50 cây 6m 321,500 1.70 cây 6m 100,500 40 □ 50*100 1.20 cây 6m 175,000 1.80 cây 6m 111,000 41 1.40 cây 6m 205,000 □ 40*40 0.80 cây 6m 42 1.70 cây 6m 255,000 0.90 cây 6m
19 / 66
THÉP POMINA
77,000 43 1.80 cây 6m 272,000 1.00 cây 6m 81,000 44 2.00 cây 6m 323,000 1.10 cây 6m 83,000 45 2.50 cây 6m 401,500 1.20 cây 6m 88,500 46 2.90 cây 6m 463,500 1.40 cây 6m 108,500 47 3.00 cây 6m 479,000 1.70 cây 6m 140,000 48 □ 60*120 1.40 cây 6m 280,000 2.00 cây 6m 167,000 49 1.70 cây 6m 339,000 2.50 cây 6m 213,500 50 2.00 cây 6m 397,500 □ 50*50 1.00 cây 6m 108,500 51 2.50 cây 6m 494,000 1.10
20 / 66
THÉP POMINA
cây 6m 114,000 52 3.00 cây 6m 600,500 1.20 cây 6m 120,000 53 □ 30*90 1.20 cây 6m 183,000 1.40 cây 6m 140,000 54 □ 70*140 1.40 cây 6m 223,000 1.80 cây 6m 170,500 55 1.80 cây 6m 261,000 2.00 cây 6m 213,000 56 1.70 cây 6m 2.50 cây 6m 263,000 57 2.00 cây 6m □ 38*38 1.40 cây 6m 112,500 58 2.50 cây 6m □ 90*90 1.40 cây 6m 345,000 Độ dày, quy cách lớn vui lòng goi : 0944.939.990 Mr.Tuấn
21 / 66
THÉP POMINA
BẢNG GÍA XÀ GỒ C MẠ KẼM THÁNG 07 - 2016 HÔM NAY ( Độ dày quy cách lớn hơn vui lòng liên hệ trực tiếp )LIÊN HỆ : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 -0932.010.456 - 0936.000.888 STT QUY CÁCH ĐVT ĐỘ DÀY LY 1.5Ly 1.8Ly 2.0Ly 2.4Ly 1 C40*80 M 26,000 31,000 34,000 38.000 2 C50*100 M 32,000 37,000 41,000 57,500 3 C50*125 M 35,500 31,500 45,000 56,500 4 C50*150 M 41,000 47,000 51,000 62,000 5 C30*180 M 40,500 46,000 51,000 62,500 6 C30*200 M 44,500 51,500 56,500 71,000 7 C50*180 M 44,500 51,500 56,500 72,500 8 C50*200 M 47,000 54,000
22 / 66
THÉP POMINA
60,000 76,000 9 C50*250 M 73.000 (2ly) 99.000(2,4ly) 117.000(3ly) - 10 C65*150 M 47,000 54,000 59,000 75,000 11 C65*180 M 50,500 59,000 65,500 78,500 12 C65*200 M 53.000 62.000 69,000 83,500 13 C65*250 M - 117.000(3ly) 73,500 99,500 Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : 0944.939.990 Mr.Tuấn BẢNG GIÁ XÀ GỒ C THÉP ĐEN THÁNG 07 - 2016 HÔM NAY ( Độ dày quy cách lớn hơn vui lòng liên hệ trực tiếp )LIÊN HỆ : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 -0932.010.456 - 0936.000.888 STT QUY CÁCH ĐVT ĐỘ DÀY 1.5Ly 1.8Ly 2.0Ly 2.4Ly Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : 0944939990 1 C40*80 M 25.000 27.000 28,000 -
23 / 66
THÉP POMINA
2 C50*100 M 31.000
34 ,000
37,000 46.000 3 C50*125 M 32.000 35,000 39,000 44,000 4 C50*150 M 39.000 43,000 50,000 55,500 5 C50*180 M - 44,000 48,500 56,000 6 C50*200 M - 46,000 51,500 60,500 7 C50*250 M - - 62,500 75.000 8 C65*250 M - - 66,000 79,500 BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z CẠNH ĐỦ MẠ KẼM THÁNG 07/2016 STT QUY CÁCH ĐVT ĐỘ DÀY 1.5Ly 1.8Ly 2.0Ly 2.4Ly 2.9Ly 1 Z 120*52*58 M 44,500 51,500
24 / 66
THÉP POMINA
56,500 71,000 86,500 2 Z 120*55*55 M 44,500 51,500 56,500 71,000 86,500 3 Z 150*52*58 M 48,500 56,500 62,500 81,500 4 Z 150*55*55 M 48,500 56,500 62,500 81,500 5 Z 150*62*68 M 52,000 60,000 66,000 85,000 113,000 6 Z 150*65*65 M 52,000 60,000 66,000 85,000 7 Z 180*62*68 M 55,500 66,000 73,500 88,500 8 Z 180*65*65 M 55,500 66,000 73,500 88,500
25 / 66
THÉP POMINA
9 Z 180*72*78 M 59,000 69,500 78,000 95,500 10 Z 180*75*75 M 59,000 69,500 78,000 95,500 11 Z 200*62*68 M 59,000 69,500 78,000 95,500 12 Z 200*65*65 M 59,000 69,500 78,000 95,500 13 Z 200*72*78 M 84,000 14 Z 200*75*75 M 84,000 15 Z 250*62*68 M 88,500 108,500 131,000 16 Z 250*65*65 M LIÊN HỆ : 0944.939.990 MR.TUẤN 17 Z 300*92*98 M 18 Z 400*150*150 M
26 / 66
THÉP POMINA
BẢNG BÁO GIÁ LƯỚI B40 MẠ KẼM 01/07/2016
STT Ô LƯỚI ĐVT ĐƠN GIÁ/KHỔ LƯỚI
1M 1M2 1M5 1M8 2M 2M4 Lưới B40 mạ kẽm dày 3.0ly 1 2 65 M dài 25,000 29,000 36,000 46,000 53,500 65,500 3 56 M dài 37,500 45,500 57,500 69,500 77,000 93,000 4 5 Lưới B40 mạ kẽm dày 3.5ly 6
27 / 66
THÉP POMINA
7 65 M dài 31,000 38,500 48,500 58,000 64,500 75,500 8 56 M dài 52,000 63,000 79,500 96,000 107,000 129,000 9 Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : 0944.939.990 BẢNG BÁO GIÁ LƯỚI B40 BỌC NHỰA 01/07/2016 STT Ô LƯỚI ĐVT ĐƠN GIÁ/KHỔ LƯỚI 1M 1M2 1M5 1M8 2M 2M4 Lưới B40 mạ kẽm dày 3.8ly 1 70 M dài 52,000 63,500 80,500 97,000 107,500 130,000 2 65 M dài 55,500 67,500 84,000 102,000 113,500
28 / 66
THÉP POMINA
136,500 3 56 M dài 70,000 84,000 103,500 124,500 138,500 167,500 4 40 M dài 142,000 172,500 215,500 259,500 288,000 346,000 Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : 0944.939.990
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG ĐEN 01/07/2016
STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ 1 Ø 21 0.80 cây 6m 31,000 2 0.90 cây 6m 34,500 3 1.00 cây 6m 37,500 4 1.10 cây 6m 41,000 5 1.20 cây 6m 44,500 6 1.40 cây 6m 51,500 7 1.80 cây 6m 64,500 8 Ø 27 0.90 cây 6m 43,500 9 1.00 cây 6m 48,000 10 1.10 cây 6m 52,500
29 / 66
THÉP POMINA
11 1.20 cây 6m 57,500 12 1.40 cây 6m 66,000 13 1.70 cây 6m 79,500 14 1.80 cây 6m 84,000 15 Ø 34 0.90 cây 6m 55,500 16 1.00 cây 6m 60,000 17 1.10 cây 6m 66,000 18 1.20 cây 6m 72,000 19 1.40 cây 6m 83,000 20 1.50 cây 6m 89,000 21 1.70 cây 6m 100,000 22 1.80 cây 6m 105,500 23 Ø 42 0.90 cây 6m 68,500 24 1.00 cây 6m 74,500 25 1.10 cây 6m 82,000 26 1.20 cây 6m 89,500 27 1.40 cây 6m 100,000 28 1.70 cây 6m 120,500 29 2.00 cây 6m 140,500 30 2.50 cây 6m 175,000 31 3.00 cây 6m 215,500 32 3.20 cây 6m 228,500
30 / 66
THÉP POMINA
33 Ø 49 1.10 cây 6m 93,500 34 1.20 cây 6m 101,500 35 1.40 cây 6m 118,500 36 1.70 cây 6m 141,500 37 1.80 cây 6m 151,000 38 2.00 cây 6m 168,500 39 2.50 cây 6m 208,000 40 3.20 cây 6m 274,500 41 Ø 60 1.10 cây 6m 116,000 42 1.20 cây 6m 125,500 43 1.40 cây 6m 145,500 44 1.50 cây 6m 155,500 45 1.70 cây 6m 177,000 46 1.80 cây 6m 187,000 47 2.00 cây 6m 207,500 48 2.50 cây 6m 257,000 49 3.00 cây 6m 314,500 50 Ø 76 1.10 cây 6m 148,500 51 1.20 cây 6m 160,500 52 1.40 cây 6m 187,000 53 1.70 cây 6m 226,000 54 2.00 cây 6m 264,000
31 / 66
THÉP POMINA
55 2.50 cây 6m 328,500 56 3.00 cây 6m 395,000 57 Ø 90 1.20 cây 6m 199,500 58 1.40 cây 6m 224,000 59 1.70 cây 6m 271,000 60 2.00 cây 6m 318,000 61 2.50 cây 6m 395,000 62 2.90 cây 6m 460,500 63 3.00 cây 6m 475,500 64 3.20 cây 6m 506,000 65 Ø 114 1.40 cây 6m 289,500 66 1.70 cây 6m 351,000 67 2.00 cây 6m 412,000 68 2.50 cây 6m 512,500 69 2.90 cây 6m 603,000 70 3.00 cây 6m 623,500 71 3.20 cây 6m 663,500 72 3.80 cây 6m 783,500 73 3.90 cây 6m 810,500 Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : 0944.939.990
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM 01/07/2016
32 / 66
THÉP POMINA
STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ 1 Ø 21 0.80 cây 6m 36,000 2 0.90 cây 6m 40,500 3 1.00 cây 6m 44,500 4 1.10 cây 6m 47,500 5 1.20 cây 6m 51,500 6 1.40 cây 6m 60,000 7 1.80 cây 6m 75,000 8 Ø 27 0.90 cây 6m 51,500 9 1.00 cây 6m 56,500 10 1.10 cây 6m 61,500 11 1.20 cây 6m 67,000 12 1.40 cây 6m 77,500 13 1.70 cây 6m 93,000 14 1.80 cây 6m 98,000 15 2.00 cây 6m 108,000 16 2.50 cây 6m 134,500 17 Ø 34 0.90 cây 6m 64,000 18 1.00 cây 6m 69,500 19 1.10 cây 6m 76,500 20 1.20 cây 6m 83,000 21 1.40 cây 6m 96,500
33 / 66
THÉP POMINA
22 1.70 cây 6m 112,500 23 1.80 cây 6m 119,000 24 2.00 cây 6m 131,500 25 2.50 cây 6m 165,500 26 Ø 42 0.90 cây 6m 80,000 27 1.00 cây 6m 87,000 28 1.10 cây 6m 95,500 29 1.20 cây 6m 100,500 30 1.40 cây 6m 116,500 31 1.70 cây 6m 140,500 32 1.80 cây 6m 148,500 33 2.00 cây 6m 164,000 34 2.50 cây 6m 206,000 35 Ø 49 1.00 cây 6m 99,500 36 1.10 cây 6m 109,000 37 1.20 cây 6m 118,500 38 1.40 cây 6m 138,000 39 1.70 cây 6m 164,000 40 1.80 cây 6m 179,000 41 2.00 cây 6m 193,000 42 2.50 cây 6m 249,000 43 3.00 cây 6m 296,500
34 / 66
THÉP POMINA
44 Ø 60 1.10 cây 6m 136,000 45 1.20 cây 6m 147,000 46 1.40 cây 6m 169,500 47 1.70 cây 6m 204,500 48 2.00 cây 6m 240,000 49 2.50 cây 6m 299,500 50 3.00 cây 6m 374,000 51 Ø 76 1.10 cây 6m 173,000 52 1.20 cây 6m 188,500 53 1.40 cây 6m 218,000 54 1.70 cây 6m 263,500 55 2.00 cây 6m 308,500 56 2.50 cây 6m 396,000 57 3.00 cây 6m 478,500 58 Ø 90 1.20 cây 6m 227,500 59 1.40 cây 6m 256,500 60 1.70 cây 6m 310,500 61 1.80 cây 6m 328,500 62 2.00 cây 6m 364,000 63 2.50 cây 6m 467,500 64 3.00 cây 6m 574,000 65 Ø 114 1.40 cây 6m
35 / 66
THÉP POMINA
341,500 66 1.70 cây 6m 410,500 67 2.00 cây 6m 491,000 68 2.50 cây 6m 611,000 69 3.00 cây 6m 746,500 Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : 0944.939.990 anh Tuấn
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V NHÀ BÈ 01/07/2016
STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY ĐVT ĐƠN GIÁ THÉP ĐEN MẠ KẼM NHÚNG KẼM 1 V25*25 2.30 5.20 cây 6m 83,000 120,500 161,000 2 2.50 5.55 cây 6m 93,000 132,500 176,000 3 V30*30 6.00 cây 6m 95,500 138,500 185,500 4 2.50 6.69 cây 6m 112,000 160,000 212,000 5 V40*40 8.00 cây 6m 127,500 182,000
36 / 66
THÉP POMINA
229,000 6 9.00 cây 6m 143,500 205,000 257,500 7 2.80 9.93 cây 6m 164,000 232,000 289,500 8 12.00 cây 6m 181,000 263,000 333,000 9 3.80 12.76 cây 6m 211,000 295,500 372,500 10 5.00 17.90 cây 6m 296,000 410,500 522,500 11 V50*50 3.00 13.42 cây 6m 222,000 307,500 384,500 12 15.00 cây 6m 239,000 335,000 420,500 13 3.80 16.41 cây 6m 271,000 375,500 469,500 14 19.00 cây 6m 302,500 424,000
37 / 66
THÉP POMINA
532,500 15 4.50 20.13 cây 6m 332,500 461,000 576,000 16 5.00 21.79 cây 6m 360,000 489,500 623,500 17 6.00 26.75 cây 6m 442,000 601,000 765,500 18 V60*60 4.00 21.50 cây 6m 353,000 481,000 613,500 19 4.80 26.03 cây 6m 427,500 582,000 742,500 20 5.50 29.60 cây 6m 486,000 662,000 844,500 21 V63*63 4.00 23.50 cây 6m 386,000 525,500 670,500 22 4.80 27.77 cây 6m 456,000 621,000 792,000 23 6.00 32.83 cây 6m 539,000
38 / 66
THÉP POMINA
734,000 936,500 25 V65*65 5.00 27.70 cây 6m 455,000 619,500 790,000 26 6.00 33.86 cây 6m 556,000 757,000 966,000 27 V70*70 6.00 36.58 cây 6m 600,500 818,000 1,043,000 28 7.00 42.22 cây 6m 693,000 944,000 1,204,000 29 V75*75 6.00 39.35 cây 6m 646,000 880,000 1,122,000 30 8.00 52.41 cây 6m 860,500 1,172,000 1,494,500 Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : 0944.939.990
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H 01/07/2016
STT QUY CÁCH KG/M ĐVT ĐƠN GIÁ KG CÂY 6M MẠ KẼM NHÚNG KẼM
39 / 66
THÉP POMINA
1 H100*100*6*8 TQ+JINXI M 17.20 cây 6m 12,000 1,238,400 1,919,500 2,430,500 2 H100*100*6*8 JINXI D 17.20 cây 6m 12,300 1,269,360 1,950,500 2,461,500 3 H125*125*6.5*9 TQ+JINXI M 23.60 cây 6m 12,000 1,699,200 2,634,000 3,334,500 4 H125*125*6.5*9 JINXI D 23.60 cây 6m 12,300 1,741,680 2,676,500 3,377,000 5 H150*150*7*10 TQ+JINXI M 31.50 cây 6m 12,000 2,268,000 3,515,000 4,451,000 6 H150*150*7*10 JINXI 31.50 cây 6m 12,300 2,324,700 3,572,500 4,507,500 7 H200*200*8*12 TQ+JINXI M 49.90 cây 6m 12,000 3,592,800 5,569,000 7,051,000 8 H200*200*8*12 JINXI 49.90 cây 6m 12,300 3,682,620 5,658,500
40 / 66
THÉP POMINA
7,140,000 9 H250*250*9*14 JINXI 72.40 cây 6m 12,700 5,516,880 8,384,000 10,534,000 10 H300*300*10*15 JINXI 94.00 cây 6m 12,700 7,162,800 10,885,000 13,491,000 11 H350*350*12*19 JINXI 137.00 cây 6m 12,700 10,439,400 15,864,500 19,662,500 12 H400*400*13*21 JINXI 172.00 cây 6m 13,400 13,828,800 20,640,000 25,408,000 Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : 0944.939.990
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH U 01/07/2016
STT QUY CÁCH KG/M ĐVT ĐƠN GIÁ KG CÂY 6M MẠ KẼM NHÚNG KẼM 1 U50*6M TQ M 2.34 cây 6m 13,100 183,924 276,500 346,000 2 U50*6M TQ D 3.84 cây 6m 13,000 299,520 451,500
41 / 66
THÉP POMINA
565,500 3 U63*6M TQ 2.84 cây 6m 12,600 214,704 327,000 411,500 4 U75*40*6M TQ 6.92 cây 6m 12,100 502,392 776,500 982,000 5 U80*6M VN M 3.67 cây 6m 13,700 301,674 447,000 556,000 6 U80*6M TQ MM 3.50 cây 6m 12,800 268,800 407,500 511,500 7 U80*6M TQ M 4.00 cây 6m 12,500 300,000 458,500 577,500 8 U80*6M TQ DD 5.50 cây 6m 12,000 396,000 614,000 777,000 9 U80*6M TQ X 6.92 cây 6m 12,100 502,392 776,500 982,000 10 U100*6M TQ M 5.50 cây 6m 12,000
42 / 66
THÉP POMINA
396,000 606,500 766,500 11 U100*6M VN M 5.50 cây 6m 12,300 405,900 616,500 776,000 12 U100*6M VN D 6.67 cây 6m 13,400 536,268 791,500 985,500 13 U100*6M VN DD 7.50 cây 6m 13,600 612,000 899,000 1,117,000 14 U100*6M TQ DD 7.50 cây 6m 12,000 540,000 827,000 1,045,000 15 U100*6M TQ L 8.67 cây 6m 11,900 619,038 951,000 1,203,000 16 U100*6M TQ X 9.36 cây 6m 12,000 673,920 1,032,500 1,304,000 17 U120*6M TQ M 7.00 cây 6m 12,000 504,000 772,000 975,500
43 / 66
THÉP POMINA
18 U120*48*6M VN M 7.00 cây 6m 13,200 554,400 822,500 1,025,500 19 U120*48*6M VN DD 9.36 cây 6m 13,300 746,928 1,105,500 1,377,000 20 U120*48*6M TQ DD 9.36 cây 6m 12,000 673,920 1,032,500 1,304,000 21 U125*65*5.2*6M TQ M 11.70 cây 6m 12,200 856,440 1,289,000 1,644,000 22 U125*65*6*6M TQ D 13.40 cây 6m 12,200 980,880 1,476,500 1,882,500 23 U140*6M TQ M 9.00 cây 6m 12,000 648,000 980,500 1,253,500 24 U140*6M TQ D 12.00 cây 6m 12,000 864,000 1,307,500 1,672,000 25 U140*6M VN M 9.00 cây 6m 13,100 707,400 1,040,000
44 / 66
THÉP POMINA
1,313,500 26 U140*6M VN D 10.84 cây 6m 13,600 884,544 1,285,000 1,614,500 27 U150*75*6.5*6M TQ 18.60 cây 6m 12,200 1,361,520 2,049,000 2,613,500 28 U160*56*5.2*6M TQ M 12.50 cây 6m 11,800 885,000 1,347,000 1,726,500 29 U160*6M TQ D 14.20 cây 6m 11,800 1,005,360 1,530,000 1,961,500 30 U160*56*5.2*6M VN M 12.50 cây 6m 12,800 960,000 1,422,000 1,801,500 31 U160*60*5.5*6M VN D 13.50 cây 6m 13,600 1,101,600 1,600,500 2,010,500 32 U180*64*5.3*6M TQ M 15.00 cây 6m 12,000 1,080,000 1,634,500 2,089,500 33 U180*68*6.8*6M TQ D 18.60 cây 6m 12,000
45 / 66
THÉP POMINA
1,339,200 2,026,500 2,591,500 34 U200*65*5.4*6M TQ 17.00 cây 6m 12,000 1,224,000 1,852,500 2,368,500 35 U200*73*8.5*6M TQ 23.50 cây 6m 12,000 1,692,000 2,560,500 3,274,000 36 U200*75*9*6M TQ 25.80 cây 6m 12,400 1,919,520 2,873,000 3,656,500 37 U250*76*6.5*6M TQ 23.90 cây 6m 12,400 1,778,160 2,661,500 3,387,000 38 U250*80*9*6M D 31.40 cây 6m 12,400 2,336,160 3,497,000 4,450,000 39 U300*85*7*6M M 31.00 cây 6m 12,400 2,306,400 3,452,000 4,393,000 40 U300*87*9.5*6M D 39.20 cây 6m 12,400 2,916,480 4,365,500 5,555,000
46 / 66
THÉP POMINA
41 U400*100*10.5 58.93 cây 6m 17,800 6,293,724 8,471,500 10,261,000 Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : 0944.939.990
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I NGÀY 01/07/2016
STT QUY CÁCH KG/M ĐVT ĐƠN GIÁ KG CÂY 6M MẠ KẼM NHÚNG KẼM 1 I100*6M VN 7.30 cây 6m 12,800 560,640 850,000 1,066,500 2 I100*6M TQ 7.00 cây 6m 12,100 508,200 785,500 993,500 3 I120*6M VN 9.00 cây 6m 13,000 702,000 1,058,500 1,326,000 4 I120*6M TQ 8.70 cây 6m 12,100 631,620 976,000 1,234,500 5 I150*75*5*7*6M VN 14.00 cây 6m 12,100 1,016,400 1,571,000 1,986,500 6 I150*75*5*7*6M M 14.00 cây 6m
47 / 66
THÉP POMINA
12,000 1,008,000 1,562,500 1,978,500 7 I150*75*5*7*6m JINXI D 14.00 cây 6m 12,200 1,024,800 1,579,500 1,995,000 8 I198*99*4.5*7 TQ + JINXI M 18.20 cây 6m 12,000 1,310,400 2,031,000 2,571,500 9 I198*99*4.5*7 JINXI 18.20 cây 6m 12,300 1,343,160 2,064,000 2,604,500 10 I200*100*5.5*8 TQ + JINXI M 21.30 cây 6m 12,000 1,533,600 2,377,000 3,009,500 11 I200*100 JINXI 21.30 cây 6m 12,300 1,571,940 2,387,500 3,006,000 12 I248*124*5*8 TQ+JINXI M 25.70 cây 6m 12,000 1,850,400 2,834,000 3,580,500 13 I248*124*5*8 JINXI 25.70 cây 6m 12,300 1,896,660 2,880,500 3,626,500
48 / 66
THÉP POMINA
14 I250*125*6*9 TQ+JINXI M 29.60 cây 6m 12,000 2,131,200 3,264,500 4,124,000 15 I250*125 JINXI 29.60 cây 6m 12,300 2,184,480 3,317,500 4,177,500 16 I298*149*5.5*8 JINXI M 32.00 cây 6m 12,000 2,304,000 3,529,000 4,458,000 17 I298*149*5.5*8 JIINXI 32.00 cây 6m 12,300 2,361,600 3,586,500 4,515,500 18 I300*150*6.5*9 TQ+JINXI M 36.70 cây 6m 12,000 2,642,400 4,047,500 5,113,000 19 I300*150 JINXI 36.70 cây 6m 12,300 2,708,460 4,113,500 5,179,000 20 I346*174*6*9 TQ+JINXI M 41.40 cây 6m 12,000 2,980,800 4,565,500 5,767,500 21 I350*175*7*11 TQ JINXI M 49.60 cây 6m 12,000 3,571,200
49 / 66
THÉP POMINA
5,469,500 6,910,500 22 I350*175*7*11 JINXI 49.60 cây 6m 12,300 3,660,480 5,559,000 6,999,500 23 I396*199*7*11 JINXI 56.60 cây 6m 12,700 4,312,920 6,479,500 8,123,500 24 I400*200*8*13 JINXI +TL 66.00 cây 6m 12,700 5,029,200 7,512,500 9,472,500 25 I450*200*9*14 JINXI 76.00 cây 6m 12,700 5,791,200 8,650,000 10,907,500 26 I500*200*10*16 JINXI 89.60 cây 6m 12,700 6,827,520 10,198,500 12,859,500 27 I596*199*10*15 HQ 94.60 cây 6m 12,700 7,208,520 10,767,500 13,577,000 28 I600*200*11*17 JINXI 106.00 cây 6m 12,700 8,077,200 12,065,000 15,213,000 29 I700*300*13*24 HQ+TL 185.00 cây 6m
50 / 66
THÉP POMINA
13,200 14,652,000 21,612,000 27,106,000 30 I800*300*14*26 JINXI 210.00 cây 6m 13,200 16,632,000 24,532,500 30,769,500 Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : 0944.939.990
Lưu ý : - Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá này có thể thay đổi, để có giá chínhxác quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp.
- Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%.- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ +-5%, thép hình +-10% nhàmáy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảmgiá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)- Công ty chúng tôi có xe vận chuyển lớn nhỏ đến tận công trình cho quý khách trên toànquốc.- Công ty chúng tôi có nhiều chi nhánh và kho hàng trên khắp Tp.HCM nên thuận tiện cho việcmua hàng nhanh chóng và thuận tiện cho quý khách. Kho hàng tại các quận THỦ ĐỨC, HÓCMÔN, BÌNH CHÁNH, BÌNH DƯƠNG, BÌNH TÂN, BÌNH THẠNH, Quận 6,7,8,....- Phương thức thanh toán : Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các mặt hàng vạt liệu xây dựng như sơn nước, sắt thép xâydựng, thép ống, thép hộp, thép hình, tôn, xà gồ,....với giá cạnh tranh nhất thị trường.Chúng tôikinh doanh lấy UY TÍN LÀ CỐT LÕI nên đến với chúng tôi quý khách sẽ yên tâm về giá và chấtlượng
Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng giá THÉP TẤM như sau :
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM SS400B NGÀY 01/07/2016
51 / 66
THÉP POMINA
STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ TẤM 1 1500*6000 3.00 211.95 10,800 2,289,060 2 1500*6000 3.50 247.28 10,800 2,670,624 3 1500*6000 4.00 282.60 10,800 3,052,080 4 1500*6000 5.00 353.25 10,800 3,815,100 5 1500*6000 6.00 423.90 10,800 4,578,120 6 1500*6000 7.00 494.55 10,600 5,242,230 7 1500*6000 8.00 565.20 10,600 5,991,120 8 1500*6000 9.00 635.85 10,600 6,740,010 9 1500*6000 10.00 706.50 10,600 7,488,900 10 1500*6000 12.00 847.80 10,500 8,901,900 11 1500*6000 14.00 989.10 10,500 10,385,550
52 / 66
THÉP POMINA
12 2000*6000 14.00 1,318.80 10,500 13,847,400 13 1500*6000 15.00 1,059.75 10,500 11,127,375 14 1500*6000 16.00 1,130.40 10,500 11,869,200 15 1500*6000 18.00 1,271.70 11,500 14,624,550 16 1500*6000 20.00 1,413.00 11,800 16,673,400 17 1500*6000 22.00 1,554.00 11,800 18,337,200 18 1500*6000 25.00 1,766.25 11,800 20,841,750 Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : 0944.939.990
BẢNG BÁO GIÁ DÂY KẼM GAI 01/07/2016
STT ĐỘ DÀY ĐVT M/KG ĐƠN GIÁ 1 2 ly 2 kg 11.00 16,800 2 2 ly 5 kg 9.00 16,800 3 2 ly 7 kg 7.50 16,200 4 3 ly 0 kg 5.50 15,100
53 / 66
THÉP POMINA
Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : 0944.939.990
BẢNG BÁO GIÁ THÉP LA MẠ KẼM/NHÚNG KẼMĐộ dày, quy cách khác quý khách vui lòng liên hệ : 0904.729.792 - 0904.820.802 Ms.Linh
STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ MẠ KẼM/ MẠ ĐIỆN NHÚNG KẼM 1 La 25 4.00 3m 53,000 67,000 2 La 30 4.00 3m 63,500 80,500 3 La 40 4.00 3m 85,000 107,500 4 La 40 5.00 3m 106,000 134,500 5 La 45 4.00 3m 95,500 121,000 6 La 45 5.00 3m 119,500 151,000 7 La 50 4.00 3m 106,000 134,500 8 La 50 5.00 3m 132,500 168,000 9 La 60 4.00 3m 124,500 158,500
54 / 66
THÉP POMINA
10 La 60 5.00 3m 155,500 198,000 11 La 75 4.00 3m 155,500 198,000 12 La 75 5.00 3m 194,500 247,500 13 La 80 4.00 3m 162,000 207,500 14 La 80 5.00 3m 202,500 259,000 Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : 0944.939.990
BẢNG BÁO GIÁ LƯỚI B30 (20M/CUỘN)
STT TÊN HÀNG ĐVT GIÁ/M LƯỚI B30 DÀY 1.9LY 01 KHỔ 1M CUỘN 20M 950,000 02 KHỔ 1M2 CUỘN 20M 1,140,000 03 KHỔ 1M5 CUỘN 20M 1,425,000 04 KHỔ 1M8 CUỘN 20M 1,710,000 05 KHỔ 2M CUỘN 20M 1,900,000 06 KHỔ 2M4 CUỘN 20M 2,280,000 LƯỚI B30 DÀY 2.5LY 07 KHỔ 1M CUỘN 20M 1,400,000 08 KHỔ 1M2 CUỘN 20M 1,680,000 09 KHỔ 1M5 CUỘN 20M 2,100,000
55 / 66
THÉP POMINA
10 KHỔ 1M8 CUỘN 20M 5,520,000 11 KHỔ 2M CUỘN 20M 2,800,000 12 KHỔ 2M4 CUỘN 20M 3,360,000 LƯỚI B30 DÀY 2.7LY 13 KHỔ 1M CUỘN 20M 1,720,000 14 KHỔ 1M2 CUỘN 20M 2,064,000 15 KHỔ 1M5 CUỘN 20M 2,580,000 16 KHỔ 1M8 CUỘN 20M 3,096,000 17 KHỔ 2M CUỘN 20M 3,440,000 18 KHỔ 2M4 CUỘN 20M 4,128,000 LƯỚI B30 DÀY 3LY 19 KHỔ 1M CUỘN 20M 2,050,000 20 KHỔ 1M2 CUỘN 20M 2,460,000 21 KHỔ 1M5 CUỘN 20M 3,075,000 22 KHỔ 1M8 CUỘN 20M 3,690,000 23 KHỔ 2M CUỘN 20M 4,100,000 24 KHỔ 2M4 CUỘN 20M 4,920,000
BẢNG BÁO GIÁ LƯỚI B20 (20M/CUỘN)
STT TÊN HÀNG ĐVT GIÁ/M LƯỚI B20 DÀY 1.5LY 01 KHỔ 1M CUỘN 20M 850,000 02 KHỔ 1M2 CUỘN 20M 1,020,000 03 KHỔ 1M5 CUỘN 20M 1,275,000
56 / 66
THÉP POMINA
04 KHỔ 1M8 CUỘN 20M 1,530,000 05 KHỔ 2M CUỘN 20M 1,700,000 06 KHỔ 2M4 CUỘN 20M 2,040,000 LƯỚI B20 DÀY 1.7LY 07 KHỔ 1M CUỘN 20M 1,050,000 08 KHỔ 1M2 CUỘN 20M 1,155,000 09 KHỔ 1M5 CUỘN 20M 1,575,000 10 KHỔ 1M8 CUỘN 20M 1,890,000 11 KHỔ 2M CUỘN 20M 2,100,000 12 KHỔ 2M4 CUỘN 20M 2,520,000 LƯỚI B20 DÀY 2LY 13 KHỔ 1M CUỘN 20M 1,400,000 14 KHỔ 1M2 CUỘN 20M 1,680,000 15 KHỔ 1M5 CUỘN 20M 2,100,000 16 KHỔ 1M8 CUỘN 20M 2,520,000 17 KHỔ 2M CUỘN 20M 2,800,000 18 KHỔ 2M4 CUỘN 20M 3,360,000
CHÍNH SÁCH CHUNG :- Đơn gia đã bao gồmthuê VAT, đã bao gồm chi phi vân chuyên toan TPHCM - Giao hang tân công trinh trong thanh phô- Uy tin chât lương đam bao theo yêu câu khach hang- Thanh toan 100% băng tiên măt hoăc chuyên khoan ngay khi nhân hang tai chân côngtrinh- Gia co thê thay đôi theo tưng thơi điêm nên quy khach vui long liên hê nhân viên KD đêco gia mơi nhât* Công ty co nhiêu chi nhanh trên đia ban tphcm va cac tinh lân cân đê thuân tiên viêcmua , giao hang nhanh chong cho quy khach hang đam bao đung tiên đô cho công trinhquy khach hang
57 / 66
THÉP POMINA
Với nỗ lực không ngừng trong nhiều năm qua, đến nay CÔNG TY THEP MANH TIÊN PHAT đãtrở thành một địa chỉ cung cấp sắt thép và vật liệu xây dựng cho các công trình lớn, nhỏ quenthuộc và đáng tin cậy của thị trường Tp.HCM và các tỉnh thành phía Nam. Sự phát triển vữngchắc của công ty là dựa vào mỗi quan hệ bền vững và lâu dài với khách hàng.
Phong cách kinh doanh:- Công ty luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bêncùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của Manh Tiên Phat dựa trêncác yếu tố:- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.- Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc,mọi nơi.- Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịchvụ cung cấp. Hệ thống phân phối Manh Tiên Phat xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, cácđối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữasự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công vàthịnh vượng.
THÉP POMINA - Nhà Máy Thép Pomina Với công suất 1,1 triệu tấn thép xây dựng và1,5 triệu tấn phôi mỗi năm, Pomina là nhà máy sản xuất thép xây dựng lớn nhất tại VN hiện nay.Thành lập vào năm 1999, POMINA hiện nay là một chuỗi ba nhà máy luyện phôi và cán thépxây dựng với tổng công suất mỗi năm là 1,1 triệu tấn thép xây dựng và 1,5 triệu tấn phôi.
POMINA là nhà sản xuất Sắt thép xây dựng lớn nhất Việt Nam, riêng nhà máy luyệncông suất 1 triệu tấn/ năm là nhà máy luyện phôi có quy mô lớn nhất Đông Nam Á.
Nhà máy THÉP POMINA 3 đang tiếp tục xây dựng giai đoạn 2 với công suất 1 triệu tấn
58 / 66
THÉP POMINA
thép mỗi năm, nâng công suất cán của toàn hệ thống lên 2,1 triệu tấn thép xây dựng/ năm.Với mục tiêu mang lại những sản phẩm là “cốt lõi sự sống”, Thép Pomina luôn là nhà sản xuấttiên phong trong việc đầu tư vào các dây chuyền, công nghệ sản xuất hiện đại nhất thế giới từcác nhà cung cấp thiết bị sản xuất hàng đầu như Techint, Tenova, SMS Concast, Siemens –VAI.
THÉP POMINA là nhà máy đầu tiên tại Việt Nam áp dụng hệ thống nạp liệu liên tục ngangthân lò Consteel® - một hệ thống sản xuất thân thiện với môi trường, mức tự động hóa cao, đảmbảo an toàn trong sản xuất và tiết kiệm nhiên liệu.Với sự đầu tư đồng bộ, POMINA tự hào mang lại những sản phẩm thép chất lượng ổn định, antoàn và bền vững.POMINA - chất lượng sản phẩm cao và giá thành cạnh tranh – đã đạt được sự tín nhiệm củakhách hàng trong nhiều năm qua. Mang lại giá trị gia tăng cho xã hội, POMINA không ngừngphấn đấu là niềm tự hào của ngành công nghiệp nặng Việt Nam.Công ty TNHH Sắt thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi là nhà phân phối chính thức các sản phẩm Thép Pomina:
Thép cuộn PominaThép Thanh Vằn PominaVới kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng , chắc chắn sẽ mang lạisự hài lòng cho Quý Khách!
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C KẼM
STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT
ĐƠN GIÁ
1 40*80 1.5 m 26,000 65*180 1.5 m 50,000
59 / 66
THÉP POMINA
1.8 m 30,500 1.8 m 59,000 2.0 m 33,500 2.0 m 65,000 2.4 m 38,000 2.4 m 78,000 3.0 m 55,000 3.0 m 2 50*100 1.5 m 32,000 50*200 1.5 m 47,000 1.8 m 37,000 1.8 m 54,000 2.0 m 41,000 2.0 m 59,000
60 / 66
THÉP POMINA
2.4 m 57,500 2.4 m 75,000 3.0 m 68,000 3.0 m 3 50*125 1.5 m 35,000 65*200 1.5 m 53,000 1.8 m 41,500 1.8 m 62,000 2.0 m 45,000 2.0 m 69,000 2.4 m 56,000 2.4 m 83,500 3.0 m 75,000 3.0 m 4 50*150 1.5 m 41,000 50*250 1.5 m 1.8 m 47,000 1.8 m 2.0 m 51,000 2.0 m 73,000
61 / 66
THÉP POMINA
2.4 m 62,500 2.4 m 99,000 3.0 m 76,000 3.0 m 117,000 5 65*150 1.5 m 47,000 65*250 1.5 m 1.8 m 54,000 1.8 m 2.0 m 59,000 2.0 m 78,000 2.4 m 75,000 2.4 m 95,000 3.2 m 98,500 3.0 m 114,000 6 50*180 1.5 m 44,000 75*200 2.0 m 73,000 1.8 m 51,000 2.5 m 81,000 2.0 m 56,000 3.0 m 97,000 2.4 m 72,000
62 / 66
THÉP POMINA
3.0 m 81,000 BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C ĐEN
1 40*80 1.5 m 25,000 50*180 1.5 m 1.8 m 27,000 1.8 m 43,500 2.0 m 28,000 2.0 m 48,000 2.4 m 2.4 m 56,000 2 50*100 1.5 m 31,000 50*200 1.5 m 1.8 m 32,000 1.8 m 46,000 2.0 m 35,000
63 / 66
THÉP POMINA
2.0 m 51,000 2.4 m 46,000 2.4 m 60,000 3 50*125 1.5 m 32,000 50*250 1.5 m 1.8 m 35,000 1.8 m 2.0 m 38,500 2.0 m 62,000 2.4 m 44,000 2.4 m 75,000 4 50*150 1.8 m 39,000 65*250 1.8 m 2.0 m 43,000 2.0
64 / 66
THÉP POMINA
m 66,000 2.4 m 50,000 2.4 m 79,000 Báo Giá Thép Miền Nam Báo giá thép Việt Nhật Báo giá thép Pomina Báo giá thép Hòa Phát Báo giá thép hộp Đá xây dựng Chuyển nhà thành hưng Căn hộ Akari City Mái xếp di động Mái hiên di động Trường huấn luyện chó Hút hầm cầu Tphcm sen cây tắm Thu mua phế liệu
65 / 66
THÉP POMINA
Thiết kế hồ cá koi Thiết kế hồ cá koi
66 / 66