34
GIÁ TÔN LẠNH  Được thành lập với niềm đam mê và hướng tới giá trị cốt lõi. Chúng tôi mong muốn mang lại cho Khách hàng niềm tin và sự tin tưởng tuyệt đối tới những công trình. Là công ty chuyên sản xuất, tư vấn thiết kế các công trình nhà thép tiền chế, nhà dân dụng, dầu khí, công trình đòi hỏi kỹ thuật cao..... Với hệ thống quản lý chất lượng TCVNISO9001-2008. C ông ty xin hân hạnh được giới thiệu một vài sản phẩm sau: Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. Xà gồ C - Z mạ kẽm theo tiêu chuẩn  JIS G3302, ASTM 1397. Xà gồ hộp, xà gồ ống  đen và mạ kẽm từ loại nhỏ cho tới loại lớn theo tiêu chuẩn Nhật Bản, Việt Nam.... * Thép hình U-I-V-H đa dạng về quy cách và độ dày, từ hàng trong nước cho tới hàng nhập khẩu. Tôn đổ sàn deck sóng cao 50mm - 75mm - 80mm chuyên dùng cho thi công đổ sàn kho nhà xưởng, nhà để xe....giúp tiết kiện chi phí và giảm độ nặng cho công trình. * Tôn cách nhiệt PU, cách nhiệt PE giúp giảm tiếng ổn và chống nóng hiệu quả. 1 / 34

C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

  • Upload
    others

  • View
    55

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

 

Được thành lập với niềm đam mê và hướng tới giá trị cốt lõi. Chúng tôi mong muốn mang lạicho Khách hàng niềm tin và sự tin tưởng tuyệt đối tới những công trình.

Là công ty chuyên sản xuất, tư vấn thiết kế các công trình nhà thép tiền chế, nhà dân dụng, dầukhí, công trình đòi hỏi kỹ thuật cao..... Với hệ thống quản lý chất lượng TCVNISO9001-2008. Công ty xin hân hạnh được giới thiệu một vài sản phẩm sau:

* Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96.

* Xà gồ C - Z  mạ kẽm theo tiêu chuẩn JIS G3302, ASTM 1397.

* Xà gồ hộp, xà gồ ống đen và mạ kẽm từ loại nhỏ cho tới loại lớn theo tiêu chuẩn Nhật Bản,Việt Nam....

* Thép hình U-I-V-H đa dạng về quy cách và độ dày, từ hàng trong nước cho tới hàng nhậpkhẩu.

* Tôn đổ sàn deck sóng cao 50mm - 75mm  - 80mm chuyên dùng cho thi công đổ sàn kho nhàxưởng, nhà để xe....giúp tiết kiện chi phí và giảm độ nặng cho công trình.

* Tôn cách nhiệt PU, cách nhiệt PE giúp giảm tiếng ổn và chống nóng hiệu quả.

1 / 34

Page 2: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

* Tôn lấy sáng dùng để lấy ánh sáng tự nhiên giúp tiết kiện điện năng.

* Tôn lợp cán 5 sóng vuông, 7 sóng vuông, 9 sóng vuông, Kliplok cắt theo chiều dài, khổ độtùy từng công trình.

* Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các phụ kiện liên quan tới nhà thép tiền chế....

Với phương châm " Uy tín - giá cả hợp lý - phục vụ tốt nhất". Đến với với công ty chúng tôiQuý Khách sẽ có được đầy đủ thông tin về sản phẩm và sự hài lòng nhất.

BẢNG BÁO GIÁ TÔN LỢP THÁNG 07 - 2016 HÔM NAY

LIÊN HỆ : 0944.939.990  - 0937.200.999 - 0909.077.234 - 0932.010.456 - 0936.000.888 

GIÁ TÔN KẼM GIÁ TÔN LẠNH KHÔNG MÀU 9 sóng vuông - sóng tròn - sóng lafông - {sóng ngói (+10.000đ/m)} Độ dày (Đo thực tế)  Trọng lượng (Kg/m)   Đơn giá (Khổ 1.07m)  Độ dày (Đo thực tế)  Trọng lượng (Kg/m)   Đơn giá (Khổ 1.07m)  2 dem 50              2.00      40,000 2 dem 80                  2.40               50,000 3 dem 30              3.00      49,000 3 dem 00                  2.60               52,000 3 dem 60              3.30      55,000 3 dem 20                  2.80               55,000 4 dem 00              3.65      58,000 3 dem 30

2 / 34

Page 3: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

                 3.05               59,000 GIÁ TÔN MÀU ĐÔNG Á 3 dem 50                  3.20               60,000 4 dem 00              3.35      71,500 3 dem 70                  3.35               64,000 4 dem 50              3.90      79,000 4 dem 00                  3.55               66,000 5 dem 00              4.30    88,500 4 dem 50                  4.05               75,000       5 dem 00                  4.40               84,000 GIÁ TÔN LẠNH MÀU VIỆT NHẬT 9 sóng vuông - sóng tròn - sóng lafông - {sóng ngói (+10.000đ/m)} 2 dem 60              2.10      46,000 3 dem 80                  3.15                  60,000        3 dem 00              2.40      52,000 4 dem 00                  3.30               65,000 3 dem 20              2.80      55,000 4 dem 20                  3.60               67,000 3 dem 50              3.00      56,500 4 dem 50                  3.90               71,000       5 dem 00                  4.35               79,000 GIÁ TÔN MÀU HOA SEN CHI PHÍ GIA CÔNG (ko bao gồm VAT) 4 dem 00              3.60       79,000 Chấn máng  m 

3 / 34

Page 4: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

               5,000 4 dem 50              4.10    87,000 Chấn vòm  m                 5,000 5 dem 00              4.50     94,500 Chấn diềm  m                 5,000 Vít tôn 4 phân  bịch 200c      78,000 Úp nóc  m                 3,000 Vít tôn 5 phân  bịch 200c      80,000  tôn nhựa  m                 41,000 GIA CÔNG ĐỔ/DÁN PU/PE - OPP CÁCH NHIỆT Đổ PU 18-20ly  m        61,000 Dán PE-OPP 5ly  m                20,000 Dán PE-OPP 3ly  m        17,000 Dán PE-OPP 10ly  m                27,000

BẢNG GIÁ THÉP HỘP KẼM THÁNG 07 - 2016 HÔM NAY ( Độ dày quy cách lớn hơn vui lòng liên hệ trực tiếp )LIÊN HỆ :  0944.939.990  - 0937.200.999 - 0909.077.234 -0932.010.456 - 0936.000.888 STT QUY CÁCH  ĐỘ DÀY  ĐVT  ĐƠN GIÁ  QUY CÁCH  ĐỘ DÀY  ĐVT  ĐƠN GIÁ  0 Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Thép hộp vuông mạ kẽm 1 □ 10*20         0.80 cây 6m       39,000 □ 12*12           0.80 cây 6m         32,000 

4 / 34

Page 5: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

2         1.00 cây 6m       45,000 □ 14*14           0.70 cây 6m        24,000 3 □ 10*29         0.80 cây 6m       48.000           0.80 cây 6m        27,000 4         1.00 cây 6m       62.000           0.90 cây 6m        30,000 5 □ 13*26         0.70 cây 6m       35,000           1.00 cây 6m        34,000 6         0.80 cây 6m       37,000           1.20 cây 6m        40,000 7         0.90 cây 6m       41,000           1.40 cây 6m        56,000 8         1.00 cây 6m       43,000 □ 16*16           0.80 cây 6m        31,000 9         1.10 cây 6m       46,000           0.90 cây 6m        35,500 10         1.20 cây 6m       49,000

5 / 34

Page 6: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

          1.00 cây 6m        39,500 11 □ 20*40         0.80 cây 6m       57,000           1.10 cây 6m        43,500 12         0.90 cây 6m       62,000           1.20 cây 6m        47,500 13         1.00 cây 6m       67,000           1.40 cây 6m        58,000 14         1.10 cây 6m       74,500 □ 20*20           0.70 cây 6m        35,000 15         1.20 cây 6m       81,000           0.80 cây 6m        36,000 16         1.40 cây 6m       97,000           0.90 cây 6m        41,500 17         1.70 cây 6m     119,000           1.00 cây 6m        44,000 18 □ 25*50         0.80 cây 6m       73,500           1.10 cây 6m        48,500

6 / 34

Page 7: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

19         0.90 cây 6m       76,500           1.20 cây 6m        54,000 20         1.00 cây 6m       84,500           1.40 cây 6m        63,500 21         1.10 cây 6m     93,500 □ 25*25           0.70 cây 6m        39,000 22         1.20 cây 6m     103,000           0.80 cây 6m        45,000 23         1.40 cây 6m     122,000           0.90 cây 6m        50,000 24         1.70 cây 6m     149,500           1.00 cây 6m        56,000 25         2.00 cây 6m     176,000           1.10 cây 6m        60,000 26 □ 30*60         0.80 cây 6m       88,000           1.20 cây 6m        67,000 27         0.90 cây 6m     93,000           1.40 cây 6m

7 / 34

Page 8: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

       80,500 28         1.00 cây 6m     103,000           1.70 cây 6m      100,000 29         1.10 cây 6m     113,500 □ 30*30           0.80 cây 6m        56,000 30         1.20 cây 6m     124,500           0.90 cây 6m        61,000 31         1.40 cây 6m     145,500           1.00 cây 6m        67,000 32         1.80 cây 6m     187,000           1.10 cây 6m        73,500 33         2.00 cây 6m     245,000           1.20 cây 6m        80,500 34         2.50 cây 6m     294,500           1.40 cây 6m      93,500 35 □ 40*80         1.00 cây 6m     138,500           1.70 cây 6m      123,000 36         1.10 cây 6m     151,500           1.80

8 / 34

Page 9: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

cây 6m      129,500 37         1.20 cây 6m     166,500           2.00 cây 6m      155,000 38         1.40 cây 6m     294,500 □ 40*40           1.00 cây 6m      93,000 39         1.70 cây 6m     242,000           1.10 cây 6m      102,000 40         1.80 cây 6m     253,000           1.20 cây 6m      109,500 41         2.00 cây 6m     303,000           1.40 cây 6m      129,000 42         2.50 cây 6m     385,000           1.70 cây 6m      159,000 43 □ 50*100         1.10 cây 6m     192,500           1.80 cây 6m      168,500 44         1.20 cây 6m     211,500           2.00 cây 6m      205,500 45         1.40 cây 6m     245,500

9 / 34

Page 10: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

          2.50 cây 6m      251,000 46         1.70 cây 6m     304,500 □ 50*50           1.00 cây 6m       47         1.80 cây 6m     319,500           1.10 cây 6m      129.000 48         2.00 cây 6m     381,500           1.20 cây 6m      138.000 49         2.50 cây 6m     481,500           1.40 cây 6m      160,000 50         3.00 cây 6m     587,000           1.70 cây 6m      206,500 51 □ 60*120         1.40 cây 6m     313,500           1.80 cây 6m      216,500 52         1.70 cây 6m     390,500           2.00 cây 6m      256,000 53         1.80 cây 6m     403,500           2.50 cây 6m      315,500

10 / 34

Page 11: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

54         2.00 cây 6m     454,000           3.00 cây 6m      380,500 55         2.50 cây 6m     581,000 □ 38*38           1.00 cây 6m        97,000 56         3.00 cây 6m     710,000           1.40 cây 6m      134,000 Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : 0944.939.990 MR.TUẤN BẢNG GIÁ THÉP HỘP ĐEN THÁNG 07 - 2016 HÔM NAY ( Độ dày quy cách lớn hơn vui lòng liên hệ trực tiếp )LIÊN HỆ :  0944.939.990  - 0937.200.999 - 0909.077.234 -0932.010.456 - 0936.000.888 STT QUY CÁCH  ĐỘ DÀY  ĐVT  ĐƠN GIÁ  QUY CÁCH  ĐỘ DÀY  ĐVT  ĐƠN GIÁ  0 Thép hộp chữ nhật đen Thép hộp vuông đen 1 □ 10*20         0.80 cây 6m       29,500 □ 12*12           0.80 cây 6m         2 □ 13*26         0.60 cây 6m       27,000            0.90 cây 6m        32,000 3         0.70 cây 6m       31,000 □ 14*14           0.60 cây 6m        20,000 4         0.80 cây 6m       33,000

11 / 34

Page 12: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

          0.70 cây 6m        22,000 5         0.90 cây 6m       38,000           0.80 cây 6m        24,000 6         1.00 cây 6m       42,000           0.90 cây 6m        27,000 7         1.20 cây 6m       52,000           1.00 cây 6m        31,500 8         1.40 cây 6m       61,000           1.10 cây 6m        33,500 9 □ 20*40         0.70 cây 6m       50,000           1.20 cây 6m        36,500 10         0.80 cây 6m       53,000 □ 16*16           0.70 cây 6m         11         0.90 cây 6m       57,000           0.80 cây 6m        28,000 12         1.00 cây 6m       59,500           0.90 cây 6m       31,000

12 / 34

Page 13: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

13         1.10 cây 6m       61,000           1.00 cây 6m       35,000 14         1.20 cây 6m       65,500           1.10 cây 6m       38,000 15         1.40 cây 6m       75,500           1.20 cây 6m       43,000 16 □ 25*50         0.80 cây 6m       64,000 □ 20*20           0.60 cây 6m         17         0.90 cây 6m       67,000           0.70 cây 6m        31,000 18         1.00 cây 6m       73,000           0.80 cây 6m        33,000 19         1.10 cây 6m       75,000           0.90 cây 6m        37,500 20         1.20 cây 6m       83,500           1.00 cây 6m        41,500 21         1.40 cây 6m     95,000           1.10 cây 6m        45,000

13 / 34

Page 14: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

22         1.70 cây 6m     126,000           1.20 cây 6m        49,500 23 □ 30*60         0.80 cây 6m       75,000           1.40 cây 6m        57,000 24         0.90 cây 6m       82,000 □ 25*25           0.70 cây 6m         25         1.00 cây 6m       88,000           0.80 cây 6m        42,000 26         1.10 cây 6m     91,000           0.90 cây 6m        47,000 27         1.20 cây 6m     100,000           1.00 cây 6m        49,000 28         1.40 cây 6m     124,000           1.10 cây 6m        51,000 29         1.70 cây 6m     157,500           1.20 cây 6m        56,000 30         1.80 cây 6m     167,000           1.40 cây 6m

14 / 34

Page 15: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

       66,500 31         2.00 cây 6m     192,500           1.70 cây 6m        85,500 32         2.50 cây 6m     240,000 □ 30*30           0.70 cây 6m         33 □ 40*80         1.00 cây 6m     121,000           0.80 cây 6m        51,000 34         1.10 cây 6m     126,000           0.90 cây 6m        56,000 35         1.20 cây 6m     135,000           1.00 cây 6m        58,000 36         1.40 cây 6m     165,000           1.10 cây 6m        60,000 37         1.80 cây 6m     208,000           1.20 cây 6m        65,000 38         2.00 cây 6m     251,500           1.40 cây 6m        78,000 39         2.50 cây 6m     321,500           1.70

15 / 34

Page 16: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

cây 6m      100,500 40 □ 50*100         1.20 cây 6m     175,000           1.80 cây 6m      111,000 41         1.40 cây 6m     205,000 □ 40*40           0.80 cây 6m   42         1.70 cây 6m     255,000           0.90 cây 6m        77,000 43         1.80 cây 6m     272,000           1.00 cây 6m        81,000 44         2.00 cây 6m     323,000           1.10 cây 6m        83,000 45         2.50 cây 6m     401,500           1.20 cây 6m      88,500 46         2.90 cây 6m     463,500           1.40 cây 6m      108,500 47         3.00 cây 6m     479,000           1.70 cây 6m      140,000 48 □ 60*120         1.40 cây 6m

16 / 34

Page 17: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

    280,000           2.00 cây 6m      167,000 49         1.70 cây 6m     339,000           2.50 cây 6m      213,500 50         2.00 cây 6m     397,500 □  50*50           1.00 cây 6m      108,500 51         2.50 cây 6m     494,000           1.10 cây 6m      114,000 52         3.00 cây 6m     600,500           1.20 cây 6m      120,000 53 □ 30*90         1.20 cây 6m     183,000           1.40 cây 6m      140,000 54 □ 70*140         1.40 cây 6m      223,000            1.80 cây 6m      170,500 55         1.80 cây 6m     261,000            2.00 cây 6m      213,000 56         1.70 cây 6m             2.50 cây 6m

17 / 34

Page 18: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

     263,000 57         2.00 cây 6m   □ 38*38           1.40 cây 6m      112,500 58         2.50 cây 6m   □ 90*90           1.40 cây 6m       345,000  Độ dày, quy cách lớn vui lòng goi : 0944.939.990 Mr.Tuấn BẢNG GÍA XÀ GỒ C MẠ KẼM THÁNG 07 - 2016 HÔM NAY ( Độ dày quy cách lớn hơn vui lòng liên hệ trực tiếp )LIÊN HỆ :  0944.939.990  - 0937.200.999 - 0909.077.234 -0932.010.456 - 0936.000.888 STT QUY CÁCH ĐVT ĐỘ DÀY LY  1.5Ly   1.8Ly   2.0Ly   2.4Ly  1 C40*80 M       26,000         31,000          34,000  38.000 2 C50*100 M       32,000         37,000          41,000        57,500 3 C50*125 M       35,500         31,500          45,000        56,500 4 C50*150 M       41,000         47,000          51,000        62,000 5 C30*180 M       40,500         46,000

18 / 34

Page 19: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

         51,000        62,500 6 C30*200 M       44,500         51,500          56,500        71,000 7 C50*180 M       44,500         51,500          56,500        72,500 8 C50*200 M       47,000         54,000          60,000        76,000 9 C50*250 M  73.000 (2ly)  99.000(2,4ly)          117.000(3ly)  -  10 C65*150 M       47,000         54,000          59,000        75,000 11 C65*180 M       50,500         59,000          65,500        78,500 12 C65*200 M       53.000     62.000              69,000        83,500 13 C65*250 M  -   117.000(3ly)          73,500      99,500 Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : 0944.939.990 Mr.Tuấn BẢNG GIÁ XÀ GỒ C THÉP ĐEN THÁNG 07 - 2016 HÔM

19 / 34

Page 20: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

NAY ( Độ dày quy cách lớn hơn vui lòng liên hệ trực tiếp )LIÊN HỆ :  0944.939.990  - 0937.200.999 - 0909.077.234 -0932.010.456 - 0936.000.888 STT QUY CÁCH ĐVT ĐỘ DÀY  1.5Ly   1.8Ly   2.0Ly   2.4Ly   Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : 0944939990 1 C40*80 M  25.000  27.000          28,000  -  2 C50*100 M  31.000 

        34 ,000

         37,000  46.000 3 C50*125 M  32.000         35,000          39,000        44,000 4 C50*150 M  39.000         43,000          50,000        55,500 5 C50*180 M  -          44,000          48,500        56,000 6 C50*200 M  -          46,000          51,500        60,500 7 C50*250 M  -   -           62,500         75.000 

20 / 34

Page 21: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

8 C65*250 M  -   -           66,000        79,500 BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z CẠNH ĐỦ MẠ KẼM THÁNG 07/2016 STT QUY CÁCH ĐVT                                                     ĐỘ DÀY  1.5Ly   1.8Ly   2.0Ly   2.4Ly   2.9Ly  1 Z 120*52*58 M       44,500         51,500          56,500        71,000           86,500 2 Z 120*55*55 M       44,500         51,500          56,500        71,000           86,500 3 Z 150*52*58 M       48,500         56,500          62,500        81,500   4 Z 150*55*55 M       48,500         56,500          62,500        81,500   5 Z 150*62*68 M       52,000         60,000          66,000        85,000         113,000 6 Z 150*65*65 M       52,000         60,000          66,000

21 / 34

Page 22: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

       85,000   7 Z 180*62*68 M       55,500         66,000          73,500        88,500   8 Z 180*65*65 M       55,500         66,000          73,500        88,500   9 Z 180*72*78 M       59,000         69,500          78,000        95,500   10 Z 180*75*75 M       59,000         69,500          78,000        95,500   11 Z 200*62*68 M       59,000         69,500          78,000        95,500   12 Z 200*65*65 M       59,000         69,500          78,000        95,500   13 Z 200*72*78 M              84,000     14 Z 200*75*75 M  

22 / 34

Page 23: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

           84,000     15 Z 250*62*68 M              88,500      108,500         131,000 16 Z 250*65*65 M                           LIÊN HỆ : 0944.939.990 MR.TUẤN 17 Z 300*92*98 M 18 Z 400*150*150 M   

BẢNG BÁO GIÁ LƯỚI B40 MẠ KẼM 01/07/2016 

STT Ô LƯỚI ĐVT  ĐƠN GIÁ/KHỔ LƯỚI 

 1M   1M2   1M5   1M8   2M   2M4    Lưới B40 mạ kẽm dày 3.0ly 1                                        2 65 M dài       25,000       29,000      36,000       46,000      53,500        65,500 3 56 M dài       37,500       45,500      57,500

23 / 34

Page 24: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

      69,500      77,000        93,000 4                              5 Lưới B40 mạ kẽm dày 3.5ly 6                                              7 65 M dài       31,000       38,500      48,500       58,000      64,500        75,500 8 56 M dài       52,000       63,000      79,500       96,000    107,000      129,000 9                                  Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : 0944.939.990     BẢNG BÁO GIÁ LƯỚI B40 BỌC NHỰA 01/07/2016    STT Ô LƯỚI ĐVT                                              ĐƠN GIÁ/KHỔ LƯỚI   1M   1M2   1M5   1M8   2M 

24 / 34

Page 25: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

 2M4                                                             Lưới B40 mạ kẽm dày 3.8ly 1 70 M dài       52,000       63,500      80,500     97,000    107,500      130,000 2 65 M dài       55,500       67,500      84,000     102,000    113,500      136,500 3 56 M dài       70,000       84,000    103,500     124,500    138,500      167,500 4 40 M dài     142,000     172,500    215,500     259,500    288,000      346,000                                             Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : 0944.939.990

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG ĐEN 01/07/2016 

STT QUY CÁCH  ĐỘ DÀY  ĐVT  ĐƠN GIÁ  1 Ø 21                    0.80 cây 6m                           31,000 2                    0.90 cây 6m                           34,500 3                    1.00 cây 6m                           37,500 4                    1.10 cây 6m                           41,000

25 / 34

Page 26: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

5                    1.20 cây 6m                           44,500 6                    1.40 cây 6m                           51,500 7                    1.80 cây 6m                           64,500 8 Ø 27                    0.90 cây 6m                           43,500 9                    1.00 cây 6m                           48,000 10                    1.10 cây 6m                           52,500 11                    1.20 cây 6m                           57,500 12                    1.40 cây 6m                           66,000 13                    1.70 cây 6m                           79,500 14                    1.80 cây 6m                           84,000 15 Ø 34                    0.90 cây 6m                           55,500 16                    1.00 cây 6m                           60,000 17                    1.10 cây 6m                           66,000 18                    1.20 cây 6m                           72,000 19                    1.40 cây 6m                           83,000 20                    1.50 cây 6m                           89,000 21                    1.70 cây 6m                         100,000 22                    1.80 cây 6m                         105,500 23 Ø 42                    0.90 cây 6m                           68,500 24                    1.00 cây 6m                           74,500 25                    1.10 cây 6m                           82,000

26 / 34

Page 27: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

26                    1.20 cây 6m                           89,500 27                    1.40 cây 6m                         100,000 28                    1.70 cây 6m                         120,500 29                    2.00 cây 6m                         140,500 30                    2.50 cây 6m                         175,000 31                    3.00 cây 6m                         215,500 32                    3.20 cây 6m                         228,500 33 Ø 49                    1.10 cây 6m                           93,500 34                    1.20 cây 6m                         101,500 35                    1.40 cây 6m                         118,500 36                    1.70 cây 6m                         141,500 37                    1.80 cây 6m                         151,000 38                    2.00 cây 6m                         168,500 39                    2.50 cây 6m                         208,000 40                    3.20 cây 6m                         274,500 41 Ø 60                    1.10 cây 6m                         116,000 42                    1.20 cây 6m                         125,500 43                    1.40 cây 6m                         145,500 44                    1.50 cây 6m                         155,500 45                    1.70 cây 6m                         177,000 46                    1.80 cây 6m                         187,000 47                    2.00 cây 6m                         207,500

27 / 34

Page 28: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

48                    2.50 cây 6m                         257,000 49                    3.00 cây 6m                         314,500 50 Ø 76                    1.10 cây 6m                         148,500 51                    1.20 cây 6m                         160,500 52                    1.40 cây 6m                         187,000 53                    1.70 cây 6m                         226,000 54                    2.00 cây 6m                         264,000 55                    2.50 cây 6m                         328,500 56                    3.00 cây 6m                         395,000 57 Ø 90                    1.20 cây 6m                         199,500 58                    1.40 cây 6m                         224,000 59                    1.70 cây 6m                         271,000 60                    2.00 cây 6m                         318,000 61                    2.50 cây 6m                         395,000 62                    2.90 cây 6m                         460,500 63                    3.00 cây 6m                         475,500 64                    3.20 cây 6m                         506,000 65 Ø 114                    1.40 cây 6m                         289,500 66                    1.70 cây 6m                         351,000 67                    2.00 cây 6m                         412,000 68                    2.50 cây 6m                         512,500 69                    2.90 cây 6m                         603,000

28 / 34

Page 29: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

70                    3.00 cây 6m                         623,500 71                    3.20 cây 6m                         663,500 72                    3.80 cây 6m                         783,500 73                    3.90 cây 6m                         810,500 Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : 0944.939.990

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM 01/07/2016

STT QUY CÁCH  ĐỘ DÀY  ĐVT  ĐƠN GIÁ  1 Ø 21                    0.80 cây 6m                           36,000 2                    0.90 cây 6m                           40,500 3                    1.00 cây 6m                           44,500 4                    1.10 cây 6m                           47,500 5                    1.20 cây 6m                           51,500 6                    1.40 cây 6m                           60,000 7                    1.80 cây 6m                           75,000 8 Ø 27                    0.90 cây 6m                           51,500 9                    1.00 cây 6m                           56,500 10                    1.10 cây 6m                           61,500 11                    1.20 cây 6m                           67,000 12                    1.40 cây 6m                           77,500 13                    1.70 cây 6m                           93,000 14                    1.80 cây 6m                           98,000 15                    2.00 cây 6m                         108,000

29 / 34

Page 30: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

16                    2.50 cây 6m                         134,500 17 Ø 34                    0.90 cây 6m                           64,000 18                    1.00 cây 6m                           69,500 19                    1.10 cây 6m                           76,500 20                    1.20 cây 6m                           83,000 21                    1.40 cây 6m                           96,500 22                    1.70 cây 6m                         112,500 23                    1.80 cây 6m                         119,000 24                    2.00 cây 6m                         131,500 25                    2.50 cây 6m                         165,500 26 Ø 42                    0.90 cây 6m                           80,000 27                    1.00 cây 6m                           87,000 28                    1.10 cây 6m                           95,500 29                    1.20 cây 6m                         100,500 30                    1.40 cây 6m                         116,500 31                    1.70 cây 6m                         140,500 32                    1.80 cây 6m                         148,500 33                    2.00 cây 6m                         164,000 34                    2.50 cây 6m                         206,000 35 Ø 49                    1.00 cây 6m                           99,500 36                    1.10 cây 6m                         109,000

30 / 34

Page 31: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

37                    1.20 cây 6m                         118,500 38                    1.40 cây 6m                         138,000 39                    1.70 cây 6m                         164,000 40                    1.80 cây 6m                         179,000 41                    2.00 cây 6m                         193,000 42                    2.50 cây 6m                         249,000 43                    3.00 cây 6m                         296,500 44 Ø 60                    1.10 cây 6m                         136,000 45                    1.20 cây 6m                         147,000 46                    1.40 cây 6m                         169,500 47                    1.70 cây 6m                         204,500 48                    2.00 cây 6m                         240,000 49                    2.50 cây 6m                         299,500 50                    3.00 cây 6m                         374,000 51 Ø 76                    1.10 cây 6m                         173,000 52                    1.20 cây 6m                         188,500 53                    1.40 cây 6m                         218,000 54                    1.70 cây 6m                         263,500 55                    2.00 cây 6m                         308,500 56                    2.50 cây 6m                         396,000 57                    3.00 cây 6m                         478,500 58 Ø 90                    1.20 cây 6m                         227,500

31 / 34

Page 32: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

59                    1.40 cây 6m                         256,500 60                    1.70 cây 6m                         310,500 61                    1.80 cây 6m                         328,500 62                    2.00 cây 6m                         364,000 63                    2.50 cây 6m                         467,500 64                    3.00 cây 6m                         574,000 65 Ø 114                    1.40 cây 6m                         341,500 66                    1.70 cây 6m                         410,500 67                    2.00 cây 6m                         491,000 68                    2.50 cây 6m                         611,000 69                    3.00 cây 6m                         746,500 Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : 0944.939.990 anh Tuấn

 

CHÍNH SÁCH CHUNG :

-  Đơn gia đã bao gôm thuê VAT, đã bao gồm chi phi vân chuyên toan TPHCMsô lương 3 tân trong tphcm- Giao hang tân công trinh trong thanh phô- Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép- Uy tin chât lương đam bao theo yêu câu khach hang- Thanh toan 100% băng tiên măt hoăc chuyên khoan ngay khi nhân hang taichân công trinh- Gia co thê thay đôi theo tưng thơi điêm nên quy khach vui long liên hênhân viên KD đê co gia mơi nhât* Công ty co nhiêu chi nhanh trên đia ban tphcm va cac tinh lân cân đêthuân tiên viêc mua , giao hang nhanh chong cho quy khach hang đam bao

32 / 34

Page 33: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

đung tiên đô cho công trinh quy khach hang

ĐỊA ĐIỂM GIAO HÀNG MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN : QUẬN  THỦ ĐỨC | TÂN BÌNH |TÂN PHÚ| BÌNH THẠNH | BÌNH CHÁNH |  CỦ CHI| HÓC MÔN |GÒ VẤP| NHÀ BÈ| QUẬN 1| QUẬN2| QUẬN 3| QUẬN 4| QUẬN 5| QUẬN 6| QUẬN 7| QUẬN 8 | QUẬN 9 | QUẬN 10|  QUẬN11| QUẬN 12. CÔNG TY CÓ NHIỀU CHI NHÁNH Ở CÁC TỈNH NHƯ : BÌNH DƯƠNG | LONG AN | TÂY NINH| BÌNH THUẬN | NHA TRANG| PHAN THIẾT|BẾN TRE| AN GIANG| VŨNG TÀU | ĐỒNGTHÁP |BÌNH PHƯỚC|CÀ MAU |CẦN THƠ|SÓC TRĂNG| ĐỒNG NAI..

Tôn lạnh là gì?Tôn lạnh là thép mạ hợp kim nhôm kẽm. Với thành phần lớp mạ gồm 55% nhôm,43.5% kẽm và1.5% silicon, Tôn lạnh có khả năng chống ăn mòn siêu việt so với thép mạ kẽm thông thường.Với tính năng vượt vượt trội, Tôn lạnh là giải pháp hiệu quả kinh tế cho các ứng dụng mái vàvách công trình dân dụng. Vì sao nên chọn Tôn lạnh ?Khả năng chống ăn mòn caoSự kết hợp của nhôm và kẽm trong lớp mạ của Tôn lạnh  đã nâng cao khả năng chống ăn mòndo môi trường gây ra.  Tôn lạnh  cótuổi thọ cao gấp 4 lần so với tôn kẽm trong cùng điều kiện môi trường. Thành phần nhôm tronglớp mạ tạo ra một màng ngăn cách cơ học chống lại tác động của môi trường trong các điềukiện khí hậu khác nhau. Thành phần kẽm trong lớp mạ bảo vệ điện hóa hy sinh cho kim loạinền. Khi tiếp xúc nước, hơi ẩm, kẽm sẽ tạo ra hợp chất bảo vệ tại những mép cắt hoặc nhữngchỗ trầy xước.Khả năng kháng nhiệt hiệu quảTôn lạnh là một trong những vật liệu kháng nhiệt hiệu quả hiện nay. Ban ngày, vì có bề mặtsáng đẹp, Tôn lạnh có khả năng phản xạ các tia nắng mặt trời tốt hơn so với các vật liệu khácnhư ngói, fibro xi măng hay tôn kẽm. Lượng nhiệt truyền qua mái thấp hơn làm cho bên trongnhà ở hay công trình luôn mát mẻ. Ban đêm, với vật liệu nhẹ như Tôn lạnh, nhiệt lượng giữ lạiđược tỏa ra nhanh hơn nên giúp cho công trình, ngôi nhà mát nhanh hơn so với mái lợp bằngvật liệu khác.Công ty TNHH Sắt thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi là nhà phân phối chính thức các sản phẩmTôn lạnh của các thương hiệu tôn hàng đầu tại Việt Nam.

 Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực phân phối, tôn, sắt thép xây dựng , chắc chắn sẽmang lại sự hài lòng cho Quý Khách!

33 / 34

Page 34: C Xà gồ C - Z JIS G3131-96.satthepxaydung.net/gia-sat-thep-xay-dung/gia-thep-pomina/48-ton-lanh.pdf · * Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96. * Xà gồ C - Z mạ

GIÁ TÔN LẠNH

Xem thêm: Báo giá tôn lạnh

Khi có nhu cầu báo giá tôn lạnh , Quý khách đừng ngầnngại liên hệ với chũng tôi!Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tư vấn nhiệt tình,chắc chắn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của Quý khách

 

 

  BẢNG BÁO GIÁ TÔN CẬP NHẬT LIÊN T  

34 / 34