14
STT Mã sinh viên Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp Số TC Đ m Ðiểm hệ 4 Xếp loại TN Ghi chú 1 525101A086 Võ Đoàn Minh Khải 15/01/1993 Phú Yên Nam CQ.52.DHMT 148 2.02 Trung Bình 2 5451074040 Phạm Duy Hoàng 18/10/1995 Tp.Hồ Chí Minh Nam CQ.54.CNTT 129 2.19 Trung Bình 3 5451012021 Bùi Trường Hậu 12/11/1995 Quảng Ngãi Nam CQ.54.DGBO 145 2.37 Trung Bình 4 5451014023 Nguyễn Tiến Dũng 20/02/1995 Hà Tĩnh Nam CQ.54.CĐBO.1 145 2.17 Trung Bình 5 5451014143 Nguyễn Anh Tuấn 06/12/1995 Nam Định Nam CQ.54.CĐBO.2 145 2.1 Trung Bình 6 5451017001 Nguyễn Bình An 06/01/1994 Đồng Tháp Nam CQ.54.CDANH 145 2.05 Trung Bình 7 545101N008 Lê Quốc Dũng 05/06/1994 Quảng Ngãi Nam CQ.54.CDANH 145 2.01 Trung Bình 8 5451013010 Hàng Quốc Dũng 24/08/1995 Ninh Thuận Nam CQ.54.CĐSA 145 2 Trung Bình 9 5451013021 Trần Trung Khánh 19/06/1995 Kon Tum Nam CQ.54.CĐSA 145 2 Trung Bình 10 5451011049 Bùi Ngọc Sơn 23/06/1995 Hà Tĩnh Nam Cầu Hầm K54 145 2.01 Trung Bình 11 5451011050 Nguyễn Quang Thắng 29/09/1995 Quảng Ngãi Nam Cầu Hầm K54 145 2 Trung Bình 12 5451011064 Trương Tuấn Văn 24/12/1994 Đăk Lăk Nam Cầu Hầm K54 145 2.03 Trung Bình 13 5451012038 Lê Văn Linh 15/03/1995 Đăk Lăk Nam CQ.54.DGBO 145 2.04 Trung Bình 14 5451012057 Nguyễn Bá Quyền 25/12/1995 Nghệ An Nam CQ.54.DGBO 145 2.02 Trung Bình 15 5451012076 Nguyễn Thanh Truyến 23/05/1991 Quảng Ngãi Nam CQ.54.DGBO 145 2.26 Trung Bình 16 5451012080 Trần Lê Tuấn 08/01/1995 Long An Nam CQ.54.DGBO 145 2.01 Trung Bình 17 5454041106 Lê Thị 17/07/1994 Khánh Hòa Nữ CQ.54.KTTH 129 2.03 Trung Bình 18 5454031033 Nguyễn Ngọc Linh 09/10/1994 Lâm Đồng Nam CQ.54.QTKD 129 2.08 Trung Bình 19 5454031017 Trần Thanh Tùng 02/09/1995 Bình Định Nam CQ.54.QTKD 129 2.07 Trung Bình 20 5451101010 Trần Khánh 12/02/1994 Hà Tĩnh Nam CQ.54.XDDD.1 145 2.12 Trung Bình TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP Đợt xét: 09-09-2020

DỰ KIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIU KIỆN TỐT NGHIỆP · 2020. 9. 17. · 20 5451101010 Trần Khánh Dư 12/02/1994 Hà Tĩnh Nam CQ.54.XDDD.1 145 2.12 Trung Bình TRƯỜNG

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DỰ KIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIU KIỆN TỐT NGHIỆP · 2020. 9. 17. · 20 5451101010 Trần Khánh Dư 12/02/1994 Hà Tĩnh Nam CQ.54.XDDD.1 145 2.12 Trung Bình TRƯỜNG

STT Mã sinh viên Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới

tínhLớp Số TC

Đ

i

m

Ðiểm

hệ 4 Xếp loại TN

Ghi chú

1 525101A086 Võ Đoàn Minh Khải 15/01/1993 Phú Yên Nam CQ.52.DHMT 148 2.02 Trung Bình

2 5451074040 Phạm Duy Hoàng 18/10/1995 Tp.Hồ Chí Minh Nam CQ.54.CNTT 129 2.19 Trung Bình

3 5451012021 Bùi Trường Hậu 12/11/1995 Quảng Ngãi Nam CQ.54.DGBO 145 2.37 Trung Bình

4 5451014023 Nguyễn Tiến Dũng 20/02/1995 Hà Tĩnh Nam CQ.54.CĐBO.1 145 2.17 Trung Bình

5 5451014143 Nguyễn Anh Tuấn 06/12/1995 Nam Định Nam CQ.54.CĐBO.2 145 2.1 Trung Bình

6 5451017001 Nguyễn Bình An 06/01/1994 Đồng Tháp Nam CQ.54.CDANH 145 2.05 Trung Bình

7 545101N008 Lê Quốc Dũng 05/06/1994 Quảng Ngãi Nam CQ.54.CDANH 145 2.01 Trung Bình

8 5451013010 Hàng Quốc Dũng 24/08/1995 Ninh Thuận Nam CQ.54.CĐSA 145 2 Trung Bình

9 5451013021 Trần Trung Khánh 19/06/1995 Kon Tum Nam CQ.54.CĐSA 145 2 Trung Bình

10 5451011049 Bùi Ngọc Sơn 23/06/1995 Hà Tĩnh Nam Cầu Hầm K54 145 2.01 Trung Bình

11 5451011050 Nguyễn Quang Thắng 29/09/1995 Quảng Ngãi Nam Cầu Hầm K54 145 2 Trung Bình

12 5451011064 Trương Tuấn Văn 24/12/1994 Đăk Lăk Nam Cầu Hầm K54 145 2.03 Trung Bình

13 5451012038 Lê Văn Linh 15/03/1995 Đăk Lăk Nam CQ.54.DGBO 145 2.04 Trung Bình

14 5451012057 Nguyễn Bá Quyền 25/12/1995 Nghệ An Nam CQ.54.DGBO 145 2.02 Trung Bình

15 5451012076 Nguyễn Thanh Truyến 23/05/1991 Quảng Ngãi Nam CQ.54.DGBO 145 2.26 Trung Bình

16 5451012080 Trần Lê Tuấn Vĩ 08/01/1995 Long An Nam CQ.54.DGBO 145 2.01 Trung Bình

17 5454041106 Lê Thị Tú 17/07/1994 Khánh Hòa Nữ CQ.54.KTTH 129 2.03 Trung Bình

18 5454031033 Nguyễn Ngọc Linh 09/10/1994 Lâm Đồng Nam CQ.54.QTKD 129 2.08 Trung Bình

19 5454031017 Trần Thanh Tùng 02/09/1995 Bình Định Nam CQ.54.QTKD 129 2.07 Trung Bình

20 5451101010 Trần Khánh Dư 12/02/1994 Hà Tĩnh Nam CQ.54.XDDD.1 145 2.12 Trung Bình

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆPĐợt xét: 09-09-2020

Page 2: DỰ KIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIU KIỆN TỐT NGHIỆP · 2020. 9. 17. · 20 5451101010 Trần Khánh Dư 12/02/1994 Hà Tĩnh Nam CQ.54.XDDD.1 145 2.12 Trung Bình TRƯỜNG

21 5451101042 Đỗ Ngọc Hùng 03/10/1995 Đồng Nai Nam CQ.54.XDDD.1 145 2.06 Trung Bình

22 5451101074 Nguyễn Hoàng Phong 23/07/1995 Bình Phước Nam CQ.54.XDDD.2 145 2.01 Trung Bình

23 5551074019 Nguyễn Văn Hiếu 02/01/1996 Nam Hà Nam CQ.55.CNTT 127 2.09 Trung Bình

24 5551074028 Võ Thị Khánh Ly 26/01/1993 Nghệ An Nữ CQ.55.CNTT 127 2.34 Trung Bình

25 5551014002 Trương Vũ Vũ Anh 01/01/1996 Đồng Nai Nam CQ.55.CĐBO1 146 2.07 Trung Bình

26 5551014006 Ngô Gia Tuấn Bình 01/01/1995 Lâm Đồng Nam CQ.55.CĐBO1 146 2.02 Trung Bình

27 5551014007 Lưu Đức Chiển 23/06/1996 Hải Dương Nam CQ.55.CĐBO1 146 2.2 Trung Bình

28 5551014054 Đặng Trung Kiên 30/09/1996 Bình Định Nam CQ.55.CĐBO1 146 2.05 Trung Bình

29 5551014047 Thân Chương Thiện Khiêm 15/12/1996 Gia Lai Nam CQ.55.CĐBO1 146 2.11 Trung Bình

30 5551014050 Lê Anh Khoa 31/10/1994 Tây Ninh Nam CQ.55.CĐBO1 146 2.09 Trung Bình

31 5551023017 Nguyễn Sinh Huy 15/04/1995 Nam Định Nam CQ.55.CĐANH 148 2.09 Trung Bình

32 555101K027 Lê Nhật Minh 10/07/1996 Bình Dương Nam CQ.55.CĐANH 148 2 Trung Bình

33 5551017014 Lê Tuấn Kiệt 28/11/1995 Bình Phước Nam CQ.55.GTCC 146 2.07 Trung Bình

34 5551017035 Hoàng Minh Toàn 05/05/1993 Nghệ An Nam CQ.55.GTCC 146 2.33 Trung Bình

35 5551018003 Nguyễn Đức Anh 12/11/1996 Lâm Đồng Nam CQ.55.GTTP 146 2.08 Trung Bình

36 5551018014 Thiều Minh Đức 28/02/1996 Tây Ninh Nam CQ.55.GTTP 146 2.01 Trung Bình

37 5551018028 Lê Thế Kỷ 15/11/1995 Lâm Đồng Nam CQ.55.GTTP 146 2.04 Trung Bình

38 5551018040 Phạm Bá Phong 12/02/1996 Thanh Hóa Nam CQ.55.GTTP 146 2 Trung Bình

39 555104C004 Quách Tiến Dương 02/10/1996 Hải Hưng Nam CQ.55.CĐT 132 2.01 Trung Bình

40 5551015016 Nguyễn Ngọc Hà 29/03/1993 Thừa Thiên Huế Nam CQ.55.ĐSĐT 146 2.13 Trung Bình

41 5551015026 Huỳnh Bạch Phi 28/11/1996 Đồng Tháp Nam CQ.55.ĐSĐT 146 2.13 Trung Bình

42 5554004001 Lê Thị Bé An 20/11/1996 Hà Tĩnh Nữ CQ.55.KTVTDL 130 2.02 Trung Bình

43 5554004049 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 09/02/1996 Ninh Thuận Nữ CQ.55.KTVTDL 130 2.74 Khá

44 555101K033 Trần Văn Phương 02/06/1996 Quảng Ngãi Nam CQ.55.KTGTĐB 146 2.02 Trung Bình

45 5551023001 Trần Tuấn Anh 02/09/1995 Đăk Lăk Nam CQ.55.KTVT 144 2.07 Trung Bình

46 5551102046 Mai Ngọc Tới 01/04/1993 Tiền Giang Nam CQ.55.HTĐT 146 2.14 Trung Bình

47 5551102055 Nguyễn Anh Tuấn 04/08/1995 Sông Bé Nam CQ.55.HTĐT 146 2.03 Trung Bình

48 5551056082 Trương Văn Ngọc 26/11/1995 Bình Thuận Nam CQ.55.QHGT 130 2.02 Trung Bình

49 5551101020 Trần Nhật Duy 10/01/1996 Tây Ninh Nam CQ.55.XDDD.1 146 2 Trung Bình

Page 3: DỰ KIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIU KIỆN TỐT NGHIỆP · 2020. 9. 17. · 20 5451101010 Trần Khánh Dư 12/02/1994 Hà Tĩnh Nam CQ.54.XDDD.1 145 2.12 Trung Bình TRƯỜNG

50 5551101028 Nguyễn Lê Thành Đạt 20/01/1996 Quảng Ngãi Nam CQ.55.XDDD.1 146 2 Trung Bình

51 5551101031 Nguyễn Minh Đức 27/06/1996 Sông Bé Nam CQ.55.XDDD.1 146 2.16 Trung Bình

52 5551101032 Võ Nguyễn Trường Giang 03/02/1996 Bình Định Nam CQ.55.XDDD.1 146 2 Trung Bình

53 5551101074 Trần Tuy Phong 17/11/1996 Bình Thuận Nam CQ.55.XDDD.1 146 2.04 Trung Bình

54 5551101119 Hoàng Mạnh Trí 02/10/1996 Kon Tum Nam CQ.55.XDDD.2 146 2.04 Trung Bình

55 5751071005 Trần Văn Công 22/01/1998 Bình Định Nam CQ.57.CNTT 127 2.69 Khá

56 5751071017 Lê Gia Huy 03/05/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.CNTT 127 2.74 Khá

57 5751071016 Trần Thị Thu Hương 26/01/1998 Nghệ An Nữ CQ.57.CNTT 127 2.11 Trung Bình

58 5751071020 Nguyễn Võ An Lạc 14/10/1998 Kon Tum Nam CQ.57.CNTT 127 2.13 Trung Bình

59 5751071022 Nguyễn Lê Lâm 09/11/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.CNTT 127 2.83 Khá

60 5751071021 Trần Xuân Lâm 17/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.CNTT 127 2.88 Khá

61 5751071024 Nguyễn Minh Mẫn 01/10/1998 Bình Định Nam CQ.57.CNTT 127 2.77 Khá

62 5751071039 Nguyễn Vũ Thái 16/02/1995 Đăk Lăk Nam CQ.57.CNTT 127 2.8 Khá

63 5751071040 Huỳnh Ngọc Thọ 29/08/1998 Quảng Nam Nam CQ.57.CNTT 127 2.52 Khá

64 5751071041 Huỳnh Minh Thuận 12/02/1998 Phú Yên Nam CQ.57.CNTT 127 2.18 Trung Bình

65 5751071042 Đậu Lê Quốc Tiếp 13/03/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.CNTT 127 2.93 Khá

66 5751071047 Huỳnh Phúc Trường 13/10/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.CNTT 127 3.54 Giỏi

67 575104C100 Nguyễn Hải Đăng 25/02/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.COĐT 132 2.81 Khá

68 575104C105 Nguyễn Minh Hiếu 29/06/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.COĐT 132 2.54 Khá

69 575104C104 Phạm Viết Hiếu 08/01/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.COĐT 132 2.39 Trung Bình

70 575104C108 Trần Thế Hùng 14/06/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.COĐT 132 2.72 Khá

71 575104C111 Lê Quang Huy 29/03/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.COĐT 132 2 Trung Bình

72 575104C110 Nguyễn Đức Huy 06/01/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.COĐT 132 2.16 Trung Bình

73 575104C113 Phạm Đăng Khoa 28/03/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.COĐT 132 2.52 Khá

74 575104C114 Trần Cao Lâm 10/07/1998 Nam Định Nam CQ.57.COĐT 132 2.22 Trung Bình

75 575104C118 Mai Nhật Minh 10/08/1998 Bến Tre Nam CQ.57.COĐT 132 2.71 Khá

76 575104C119 Lê Hữu Nghị 19/12/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.COĐT 132 2.36 Trung Bình

77 575104C124 Lê Văn Tài 09/07/1995 Thanh Hóa Nam CQ.57.COĐT 132 2.2 Trung Bình

Page 4: DỰ KIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIU KIỆN TỐT NGHIỆP · 2020. 9. 17. · 20 5451101010 Trần Khánh Dư 12/02/1994 Hà Tĩnh Nam CQ.54.XDDD.1 145 2.12 Trung Bình TRƯỜNG

78 575104C127 Nguyễn Văn Thiệu 20/05/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.COĐT 132 2.33 Trung Bình

79 575104C128 Mạc Thanh Thoại 05/04/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.COĐT 132 2.21 Trung Bình

80 575104C129 Trần Nhật Tiến 04/11/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.COĐT 132 3.01 Khá

81 575104C138 Lê Văn Vũ 16/01/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.COĐT 132 2.52 Khá

82 5751042071 Huỳnh Quốc Anh 24/11/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.COGH 132 2.4 Trung Bình

83 5751042077 Nguyễn Trung Hậu 01/12/1998 Bình Phước Nam CQ.57.COGH 132 2.22 Trung Bình

84 5751042083 Lê Trung Bá Phụng 19/09/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.COGH 132 2.79 Khá

85 5751042087 Nguyễn Thanh Sang 24/03/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.COGH 132 3.29 Giỏi

86 5751048001 Trần Hữu Ban 07/10/1998 Nghệ An Nam CQ.57.CKOT 132 2.7 Khá

87 5751048005 Trần Hồng Dũ 20/12/1998 Bình Định Nam CQ.57.CKOT 132 2.7 Khá

88 5751048010 Trần Nhựt Duy 15/09/1998 Tiền Giang Nam CQ.57.CKOT 132 2.79 Khá

89 5751048006 Huỳnh Hữu Dư 20/01/1996 Tiền Giang Nam CQ.57.CKOT 132 2.98 Khá

90 5751048007 Võ Văn Dự 09/09/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CKOT 132 3.33 Giỏi

91 5751048011 Phan Văn Đạt 08/05/1998 Phú Yên Nam CQ.57.CKOT 132 3.24 Giỏi

92 5751048014 Trần Thanh Hào 10/12/1998 An Giang Nam CQ.57.CKOT 132 2.77 Khá

93 5751048015 Trần Thanh Hiệp 22/04/1998 Gia Lai Nam CQ.57.CKOT 132 2.71 Khá

94 5751048017 Nguyễn Văn Hiếu 25/09/1998 Bình Định Nam CQ.57.CKOT 132 2.85 Khá

95 5751048020 Bùi Phước Hoàng 10/01/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CKOT 132 2.39 Trung Bình

96 5751048021 Hoàng Hữu Hùng 03/10/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.57.CKOT 132 2.52 Khá

97 5751048023 Trương Hồng Huy 19/03/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CKOT 132 2.3 Trung Bình

98 5751048028 Lê Tiến Anh Trung Kiên 09/10/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.CKOT 132 3.31 Giỏi

99 5751048033 Nguyễn Duy Nhất 12/01/1998 Bình Định Nam CQ.57.CKOT 132 2.47 Trung Bình

100 5751048034 Hồ Đông Nhật 20/10/1998 Bình Định Nam CQ.57.CKOT 132 2.18 Trung Bình

101 5751048035 Mai Minh Nhật 18/10/1998 Bình Định Nam CQ.57.CKOT 132 2.29 Trung Bình

102 5751048036 Lê Vũ An Ninh 26/05/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.CKOT 132 2.75 Khá

103 5751048039 Hoắc Vỹ Quang 30/01/1998 Đồng Tháp Nam CQ.57.CKOT 132 2.44 Trung Bình

104 5751048045 Trần Thanh Tam 02/06/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.CKOT 132 2.91 Khá

105 5751048047 Cao Minh Tân 09/08/1998 Bình Định Nam CQ.57.CKOT 132 2.35 Trung Bình

Page 5: DỰ KIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIU KIỆN TỐT NGHIỆP · 2020. 9. 17. · 20 5451101010 Trần Khánh Dư 12/02/1994 Hà Tĩnh Nam CQ.54.XDDD.1 145 2.12 Trung Bình TRƯỜNG

106 5751048048 Nguyễn Hoàng Thái 13/04/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.CKOT 132 2.57 Khá

107 5751048052 Đặng Nguyễn Phú Thành 27/01/1998 Quảng Trị Nam CQ.57.CKOT 132 2.66 Khá

108 5751048051 Phan Minh Thành 06/01/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.CKOT 132 2.83 Khá

109 5751048049 Trần Hữu Thắng 23/10/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.CKOT 132 2.54 Khá

110 5751048057 Lê Văn Toàn 10/02/1998 Phú Yên Nam CQ.57.CKOT 132 2.45 Trung Bình

111 5751048059 Trần Văn Trí 02/05/1998 Đồng Tháp Nam CQ.57.CKOT 132 2.91 Khá

112 5751048061 Bùi Văn Triều 04/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CKOT 132 2.19 Trung Bình

113 5751048067 Nguyễn Quang Tùng 08/02/1997 Đăk Lăk Nam CQ.57.CKOT 132 2.44 Trung Bình

114 5751048068 Võ Lâm Văn Việt 15/01/1998 Bình Định Nam CQ.57.CKOT 132 2.61 Khá

115 5751048070 Nguyễn Tiến Vui 11/05/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.CKOT 132 2.97 Khá

116 5754041002 Võ Thị Ngọc Châu 10/11/1998 Bến Tre Nữ CQ.57.KTTH 130 2.9 Khá

117 5754041003 Đào Duy Cường 30/04/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.57.KTTH 130 3.07 Khá

118 5754041004 Lê Thị Mỹ Dung 05/01/1997 Bình Phước Nữ CQ.57.KTTH 130 2.84 Khá

119 5754041006 Lê Thị Mỹ Duyên 09/12/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTTH 130 3.26 Giỏi

120 5754041005 Nguyễn Thị Duyên 06/10/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTTH 130 3.25 Giỏi

121 5754041007 Nguyễn Thị Hồng Gấm 19/12/1998 Bình Phước Nữ CQ.57.KTTH 130 3.02 Khá

122 5754041008 Lê Thị Thanh Hải 03/04/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTTH 130 3.02 Khá

123 5754041010 Lê Thị Mỹ Hạnh 21/04/1998 Đồng Tháp Nữ CQ.57.KTTH 130 3.15 Khá

124 5754041009 Nguyễn Thu Hằng 24/11/1998 Hải Phòng Nữ CQ.57.KTTH 130 2.85 Khá

125 5754041012 Nguyễn Thị Hiền 12/05/1998 Nghệ An Nữ CQ.57.KTTH 130 2.55 Khá

126 5754041013 Đặng Thị Hiếu 17/03/1998 Quảng Ngãi Nữ CQ.57.KTTH 130 3.06 Khá

127 5754041015 Lê Mỹ Hòa 22/04/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTTH 130 3.04 Khá

128 5754041020 Nguyễn Thị Thu Huyền 20/01/1998 Cần Thơ Nữ CQ.57.KTTH 130 3.12 Khá

129 5754041018 Phan Thị Hương 10/05/1998 Hà Tĩnh Nữ CQ.57.KTTH 130 3.28 Giỏi

130 5754041019 Nguyễn Trọng Hữu 16/11/1998 Phú Yên Nam CQ.57.KTTH 130 3.48 Giỏi

131 5754041021 Võ Thị Ngọc Khánh 22/01/1998 Quảng Ngãi Nữ CQ.57.KTTH 130 3.15 Khá

132 5754041022 Nguyễn Thị Thúy Kiều 25/07/1998 Đăk Lăk Nữ CQ.57.KTTH 130 3.04 Khá

133 5754041023 Trần Thị Liên 16/04/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTTH 130 2.61 Khá

Page 6: DỰ KIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIU KIỆN TỐT NGHIỆP · 2020. 9. 17. · 20 5451101010 Trần Khánh Dư 12/02/1994 Hà Tĩnh Nam CQ.54.XDDD.1 145 2.12 Trung Bình TRƯỜNG

134 5754041024 Lê Thị Trúc Ly 09/07/1998 Khánh Hòa Nữ CQ.57.KTTH 130 3.16 Khá

135 5754041025 Lê Ngọc Mai 20/07/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ CQ.57.KTTH 130 3.32 Giỏi

136 5754041027 Nguyễn Thị Hoa Mơ 28/05/1998 Bình Thuận Nữ CQ.57.KTTH 130 3.27 Giỏi

137 5754041028 Nguyễn Thị Thu Na 06/11/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTTH 130 3 Khá

138 5754041030 Hà Thị Mỹ Ngọc 10/10/1998 Bình Thuận Nữ CQ.57.KTTH 130 3.36 Giỏi

139 5754041029 Nguyễn Thị Đoàn Hồng Ngọc 18/08/1998 Bến Tre Nữ CQ.57.KTTH 130 3.72 Xuất sắc

140 5754041032 Nguyễn Thị Mỹ Như 02/06/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTTH 130 3.24 Giỏi

141 5754041033 Đinh Thị Phụng 27/01/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTTH 130 3.12 Khá

142 5754041034 Nguyễn Thị Phượng 21/02/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTTH 130 3.21 Giỏi

143 5754041036 Hoàng Thị Quyên 08/02/1998 Đăk Lăk Nữ CQ.57.KTTH 130 2.57 Khá

144 5754041037 Vũ Thị Quỳnh 25/12/1998 Gia Lai Nữ CQ.57.KTTH 130 3.3 Giỏi

145 5654041033 Lê Thị Sang 19/04/1997 Quảng Ngãi Nữ CQ.57.KTTH 130 2.59 Khá

146 5754041038 Trần Ngọc Tân 15/04/1998 Quảng Bình Nam CQ.57.KTTH 130 2.74 Khá

147 5754041040 Lê Thị Thanh Thảo 18/09/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTTH 130 3.31 Giỏi

148 5754041039 Nguyễn Thu Thảo 13/08/1998 Bình Phước Nữ CQ.57.KTTH 130 2.72 Khá

149 5754041041 Hà Thị Lệ Thiết 02/06/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTTH 130 3.21 Giỏi

150 5754041044 Lã Thị Minh Thúy 01/06/1998 Thái Bình Nữ CQ.57.KTTH 130 3.72 Xuất sắc

151 5754041043 Lê Thị Thúy 02/05/1998 Bình Phước Nữ CQ.57.KTTH 130 3.49 Giỏi

152 5754041042 Nguyễn Thị Anh Thư 15/01/1998 Quảng Nam Nữ CQ.57.KTTH 130 3.45 Giỏi

153 5754041045 Phạm Thị Trang 03/05/1998 Quảng Ngãi Nữ CQ.57.KTTH 130 3.55 Giỏi

154 5754041047 Phan Thị Trang 02/02/1998 Nghệ An Nữ CQ.57.KTTH 130 2.17 Trung Bình

155 5754041046 Tô Thị Thu Trang 18/06/1998 Long An Nữ CQ.57.KTTH 130 2.93 Khá

156 5754041048 Nguyễn Ngọc Trinh 29/05/1998 Đà Nẵng Nữ CQ.57.KTTH 130 3.76 Xuất sắc

157 5754041049 Nguyễn Thị Thanh Trúc 23/07/1998 Long An Nữ CQ.57.KTTH 130 2.92 Khá

158 5754041050 Nguyễn Thị Hồng Uyên 10/05/1998 Đồng Nai Nữ CQ.57.KTTH 130 2.32 Trung Bình

159 5754041052 Nguyễn Thuỳ Vi 14/08/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTTH 130 2.65 Khá

160 5754041053 Tô Trần Ái Vi 08/09/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTTH 130 2.58 Khá

161 5754041054 Nguyễn Thị Thanh Viên 26/03/1997 Bình Định Nữ CQ.57.KTTH 130 2.95 Khá

Page 7: DỰ KIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIU KIỆN TỐT NGHIỆP · 2020. 9. 17. · 20 5451101010 Trần Khánh Dư 12/02/1994 Hà Tĩnh Nam CQ.54.XDDD.1 145 2.12 Trung Bình TRƯỜNG

162 5754041056 Hồ Thị Hải Yến 08/08/1998 Đăk Lăk Nữ CQ.57.KTTH 130 3.84 Xuất sắc

163 5754041055 Nguyễn Thị Thảo Yến 15/11/1997 Thừa Thiên Huế Nữ CQ.57.KTTH 130 2.49 Trung Bình

164 5754021001 Dương Thị Ngọc Châu 23/06/1998 Bình Thuận Nữ CQ.57.KTBC 130 3.28 Giỏi

165 5754021006 Nguyễn Thị Hồng Diệp 10/01/1998 Bình Thuận Nữ CQ.57.KTBC 130 3.55 Giỏi

166 5754021007 Nguyễn Thị Dung 29/06/1998 Hải Dương Nữ CQ.57.KTBC 130 3.24 Giỏi

167 5754021009 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 27/05/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTBC 130 2.68 Khá

168 5754021010 Nguyễn Quang Đức 23/09/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.KTBC 130 2.08 Trung Bình

169 5754021011 Hồ Thị Hồng Hạnh 12/09/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTBC 130 2.64 Khá

170 5754021012 Nguyễn Thị Thùy Hảo 28/09/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTBC 130 2.57 Khá

171 5754021014 Bùi Thanh Hiền 24/02/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTBC 130 3.02 Khá

172 5754021013 Đỗ Thị Hiền 10/05/1998 Bình Phước Nữ CQ.57.KTBC 130 2.8 Khá

173 5754021015 Nguyễn Minh Hiếu 18/05/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTBC 130 2.95 Khá

174 5754021022 Phạm Thị Hồng Huyên 09/02/1998 Phú Yên Nữ CQ.57.KTBC 130 2.56 Khá

175 5754021024 Trần Nguyễn Lê Huỳnh 24/03/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTBC 130 2.64 Khá

176 5754021019 Lê Thị Như Hường 26/05/1998 Đăk Lăk Nữ CQ.57.KTBC 130 2.13 Trung Bình

177 5754021028 Nguyễn Thị Phượng Mai 02/11/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nữ CQ.57.KTBC 130 2.89 Khá

178 5754021030 Hoàng Thị Diệu Nghĩa 18/10/1998 Đồng Nai Nữ CQ.57.KTBC 130 2.98 Khá

179 5754021032 Nguyễn Ngọc Nhân 02/03/1998 Gia Lai Nam CQ.57.KTBC 130 2.23 Trung Bình

180 5754021034 Trần Công Sáng 29/01/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTBC 130 3.27 Giỏi

181 5754021037 Lê Thị Thu Thảo 11/05/1998 Bình Thuận Nữ CQ.57.KTBC 130 2.87 Khá

182 5754021038 Nguyễn Xuân Thịnh 15/02/1998 Đồng Tháp Nam CQ.57.KTBC 130 3.17 Khá

183 5754021040 Nguyễn Thị Hạnh Thư 24/06/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTBC 130 2.6 Khá

184 5754021039 Nguyễn Thị Minh Thư 13/11/1998 Bình Phước Nữ CQ.57.KTBC 130 2.35 Trung Bình

185 5754021041 Nguyễn Thị Hoài Thương 10/01/1998 Ninh Bình Nữ CQ.57.KTBC 130 3.06 Khá

186 5754021042 Phan Thanh Tiến 20/07/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTBC 130 3.64 Xuất sắc

187 5754021044 Lê Thị Thanh Trúc 29/07/1998 Phú Yên Nữ CQ.57.KTBC 130 2.55 Khá

188 5754021046 Chu Hoàng Yến 20/01/1998 Đồng Nai Nữ CQ.57.KTBC 130 2.46 Trung Bình

189 5754012065 Nguyễn Thị Bình 28/01/1998 Hà Tĩnh Nữ CQ.57.KTCD 130 2.7 Khá

Page 8: DỰ KIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIU KIỆN TỐT NGHIỆP · 2020. 9. 17. · 20 5451101010 Trần Khánh Dư 12/02/1994 Hà Tĩnh Nam CQ.54.XDDD.1 145 2.12 Trung Bình TRƯỜNG

190 5754012068 Lê Thị Ngọc Diên 11/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nữ CQ.57.KTCD 130 3.15 Khá

191 5754012072 Mai Thị Thu Hà 08/03/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTCD 130 2.59 Khá

192 5754012073 Nguyễn Ngọc Hải 18/12/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.KTCD 130 3.05 Khá

193 5754012076 Nguyễn Thị Lệ Huyền 07/12/1998 Thừa Thiên Huế Nữ CQ.57.KTCD 130 2.93 Khá

194 5754012078 Vũ Đình Khôi 03/02/1998 Nam Định Nam CQ.57.KTCD 130 2.13 Trung Bình

195 5754012080 Đặng Gia Khuyến 10/03/1998 Phú Yên Nam CQ.57.KTCD 130 2.38 Trung Bình

196 5754012082 Trần Tú Linh 29/07/1998 Phú Yên Nữ CQ.57.KTCD 130 2.49 Trung Bình

197 5754012088 Lương Hoàng Tấn Thành 21/03/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.KTCD 130 2.86 Khá

198 5754012089 Hồ Nguyễn Thủy Tiên 16/10/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTCD 130 2.88 Khá

199 5754012090 Lê Thị Kim Tiền 23/08/1998 Tiền Giang Nữ CQ.57.KTCD 130 2.28 Trung Bình

200 5754012093 Trần Thùy Trang 10/01/1998 Thái Bình Nữ CQ.57.KTCD 130 2.17 Trung Bình

201 5754012092 Vũ Thị Trang 01/01/1998 Nam Định Nữ CQ.57.KTCD 130 2.57 Khá

202 5754012094 Phạm Thị Tú 05/06/1998 Ninh Thuận Nữ CQ.57.KTCD 130 2.65 Khá

203 5754012096 Hà Tường Vy 10/06/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTCD 130 2.93 Khá

204 5754012097 Lê Thị Thúy Vy 06/12/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTCD 130 2.72 Khá

205 5754004001 Ngụy Linh Chi 21/07/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTVTDL 130 2.8 Khá

206 5754004002 Trương Đức Dũng 25/01/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.57.KTVTDL 130 3.23 Giỏi

207 5754004005 Nguyễn Đăng Hiệp 16/02/1998 Khánh Hòa Nam CQ.57.KTVTDL 130 2.82 Khá

208 5754004006 Nguyễn Thị Kiều Hoa 14/12/1998 Quảng Ngãi Nữ CQ.57.KTVTDL 130 2.78 Khá

209 5754004008 Đặng Trần Thúy Hoan 16/01/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTVTDL 130 3.35 Giỏi

210 5754004009 Lê Văn Hưng 29/08/1998 Nghệ An Nam CQ.57.KTVTDL 130 2.95 Khá

211 5754004010 Nguyễn Thị Thu Hương 24/02/1998 Khánh Hòa Nữ CQ.57.KTVTDL 130 2.85 Khá

212 5754004011 Dương Thượng Khiêm 01/08/1996 Bến Tre Nam CQ.57.KTVTDL 130 3.6 Xuất sắc

213 5754004013 Nguyễn Thị Kiều 22/05/1998 Bình Thuận Nữ CQ.57.KTVTDL 130 3.41 Giỏi

214 5754004015 Nguyễn Bá Tấn Lực 21/01/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.57.KTVTDL 130 2.22 Trung Bình

215 5754004016 Nguyễn Thị Hằng Nga 23/09/1998 Khánh Hòa Nữ CQ.57.KTVTDL 130 2.82 Khá

216 5754004018 Lương Thị Trúc Ngân 20/09/1998 Long An Nữ CQ.57.KTVTDL 130 3.52 Giỏi

217 5754004017 Võ Thanh Ngân 16/07/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nữ CQ.57.KTVTDL 130 3.4 Giỏi

Page 9: DỰ KIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIU KIỆN TỐT NGHIỆP · 2020. 9. 17. · 20 5451101010 Trần Khánh Dư 12/02/1994 Hà Tĩnh Nam CQ.54.XDDD.1 145 2.12 Trung Bình TRƯỜNG

218 5754004019 Nguyễn Trang Yến Ngọc 07/10/1998 Lâm Đồng Nữ CQ.57.KTVTDL 130 2.62 Khá

219 5754004020 Vũ Thị Thanh Nhi 13/08/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nữ CQ.57.KTVTDL 130 2.98 Khá

220 5754004021 Nguyễn Thị Kiều Oanh 26/08/1998 Bình Thuận Nữ CQ.57.KTVTDL 130 3.11 Khá

221 5754004023 Trần Hoàng Quốc 28/05/1998 Kon Tum Nam CQ.57.KTVTDL 130 2.74 Khá

222 5754004024 Nguyễn Hương Quỳnh 27/12/1997 Hà Nội Nữ CQ.57.KTVTDL 130 3.46 Giỏi

223 5754004025 Trần Thị Như Quỳnh 17/12/1998 Ninh Bình Nữ CQ.57.KTVTDL 130 2.75 Khá

224 5754004027 Nguyễn Thu Thảo 03/03/1998 Khánh Hòa Nữ CQ.57.KTVTDL 130 3.12 Khá

225 5754004028 Trần Phương Thảo 29/06/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTVTDL 130 3.02 Khá

226 5754004029 Giang Lệ Thu 24/11/1998 Gia Lai Nữ CQ.57.KTVTDL 130 3.35 Giỏi

227 5754004030 Đặng Lê Hoà Thuận 25/08/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.KTVTDL 130 2.92 Khá

228 5754004031 Nguyễn Thị Thúy 14/12/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTVTDL 130 2.74 Khá

229 5754004032 Trần Thủy Tiên 14/11/1998 Đồng Nai Nữ CQ.57.KTVTDL 130 2.62 Khá

230 5754004034 Diệp Thị Thùy Trang 19/12/1998 Quảng Ngãi Nữ CQ.57.KTVTDL 130 2.92 Khá

231 5754004035 Âu Thị Mỹ Trinh 16/02/1998 Quảng Ngãi Nữ CQ.57.KTVTDL 130 2.53 Khá

232 5754004036 Nguyễn Tiến Tú 21/02/1998 Thanh Hóa Nam CQ.57.KTVTDL 130 2.44 Trung Bình

233 5754004037 Nguyễn Hoàng Phương Uyên 23/08/1998 Lâm Đồng Nữ CQ.57.KTVTDL 130 2.54 Khá

234 5754004038 Nguyễn Lê Kim Yến 18/03/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTVTDL 130 3.42 Giỏi

235 5754011001 Dư Hoàng Mỹ An 18/07/1998 Long An Nữ CQ.57.KTXD 130 2.32 Trung Bình

236 5754011002 Phạm Siêu Anh 01/06/1998 Gia Lai Nữ CQ.57.KTXD 130 2.56 Khá

237 5754011003 Phan Thị Kiều Anh 10/10/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTXD 130 2.6 Khá

238 5754011004 Ksor Bé Ba 24/04/1998 Gia Lai Nữ CQ.57.KTXD 130 2.63 Khá

239 5754011005 Trần Thị Thanh Bích 01/12/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTXD 130 2.76 Khá

240 5754011007 Đào Anh Dũng 13/12/1995 Kiên Giang Nam CQ.57.KTXD 130 3.13 Khá

241 5754011008 Phạm Lê Quang Dương 18/11/1996 Bình Định Nam CQ.57.KTXD 130 2.72 Khá

242 5754011009 Trần Thị Thùy Dương 10/06/1998 Bình Thuận Nữ CQ.57.KTXD 130 2.24 Trung Bình

243 5754011010 Phùng Thị Điểm 05/02/1998 Thanh Hóa Nữ CQ.57.KTXD 130 2.85 Khá

244 5754011016 Châu Thị Mỹ Hảo 20/09/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTXD 130 2.49 Trung Bình

245 5754011014 Phạm Thị Ngọc Hân 12/02/1997 Quảng Ngãi Nữ CQ.57.KTXD 130 2.67 Khá

Page 10: DỰ KIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIU KIỆN TỐT NGHIỆP · 2020. 9. 17. · 20 5451101010 Trần Khánh Dư 12/02/1994 Hà Tĩnh Nam CQ.54.XDDD.1 145 2.12 Trung Bình TRƯỜNG

246 5754011017 Hồ Thị Hiên 10/05/1998 Nghệ An Nữ CQ.57.KTXD 130 2.68 Khá

247 5754011064 Nguyễn Vũ Hiệp 07/11/1998 Nam Định Nam CQ.57.KTXD 130 2.05 Trung Bình

248 5754011019 Nguyễn Thị Huệ 11/04/1998 Nghệ An Nữ CQ.57.KTXD 130 2.61 Khá

249 5754011020 Nguyễn Thu Huyền 02/10/1998 Hà Tĩnh Nữ CQ.57.KTXD 130 2.61 Khá

250 5754011021 Nguyễn Thị Thúy Kiều 02/01/1998 Quảng Nam Nữ CQ.57.KTXD 130 2.27 Trung Bình

251 5754011022 Ngô Văn Lanh 26/03/1998

Quảng Nam - Đà

Nẵng Nam CQ.57.KTXD 130 2.32 Trung Bình

252 5754011023 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 20/07/1998 Quảng Ngãi Nữ CQ.57.KTXD 130 3.08 Khá

253 5754011024 Nguyễn Thị Hồng Liễu 20/10/1998 Gia Lai Nữ CQ.57.KTXD 130 3.35 Giỏi

254 5754011025 Cao Ngọc Linh 08/03/1998 Nghệ An Nữ CQ.57.KTXD 130 3.22 Giỏi

255 5754011026 Nguyễn Thị Khánh Ly 23/02/1998 Ninh Bình Nữ CQ.57.KTXD 130 2.7 Khá

256 5754011027 Vũ Thị Lưu Ly 14/03/1998 Phú Thọ Nữ CQ.57.KTXD 130 3.11 Khá

257 5754011029 Nguyễn Hà My 28/02/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTXD 130 2.8 Khá

258 5754011030 Trương Quỳnh Nga 28/03/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nữ CQ.57.KTXD 130 2.52 Khá

259 5754011031 Phạm Thị Kim Ngân 03/07/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTXD 130 2.64 Khá

260 5754011032 Nguyễn Thị Ngọc Ngoan 31/07/1998 Bình Thuận Nữ CQ.57.KTXD 130 2.83 Khá

261 5754011033 Hồ Thị Ánh Nguyệt 16/02/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTXD 130 3.19 Khá

262 5754011035 Hồ Thảo Nhi 23/02/1998 Kiên Giang Nữ CQ.57.KTXD 130 2.33 Trung Bình

263 5754011036 Lê Thị Hồng Nhi 14/11/1998 Phú Yên Nữ CQ.57.KTXD 130 3.45 Giỏi

264 5754011038 Nguyễn Thị Kim Nhung 02/03/1998 Thừa Thiên Huế Nữ CQ.57.KTXD 130 2.82 Khá

265 5754011037 Nguyễn Quỳnh Như 02/10/1998 Đồng Nai Nữ CQ.57.KTXD 130 2.51 Khá

266 5754011039 Phạm Trường Phú 04/12/1998 Phú Yên Nam CQ.57.KTXD 130 2.18 Trung Bình

267 5754011041 Nguyễn Thị Phương 16/02/1998 Nghệ An Nữ CQ.57.KTXD 130 2.73 Khá

268 5754011042 Phạm Hồng Quân 14/07/1998 Kon Tum Nam CQ.57.KTXD 130 2.4 Trung Bình

269 5754011045 Trần Ngọc Thành 06/10/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTXD 130 2.23 Trung Bình

270 5754011047 Đỗ Thị Thu Thảo 04/01/1998 Tiền Giang Nữ CQ.57.KTXD 130 2.55 Khá

271 5754011046 Trần Thị Thanh Thảo 13/05/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ CQ.57.KTXD 130 3.14 Khá

272 5754011048 Trần Thị Thu Thảo 04/11/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ CQ.57.KTXD 130 2.59 Khá

273 5754011049 Đào Thị Thi 27/12/1998 Cần Thơ Nữ CQ.57.KTXD 130 2.89 Khá

Page 11: DỰ KIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIU KIỆN TỐT NGHIỆP · 2020. 9. 17. · 20 5451101010 Trần Khánh Dư 12/02/1994 Hà Tĩnh Nam CQ.54.XDDD.1 145 2.12 Trung Bình TRƯỜNG

274 5754011050 Nguyễn Như Thuần 20/12/1998 Sóc Trăng Nam CQ.57.KTXD 130 3.12 Khá

275 5754011051 Nguyễn Huỳnh Anh Thuận 14/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.KTXD 130 2.45 Trung Bình

276 5754011052 Nguyễn Thị Thục 11/10/1998 Hà Tây Nữ CQ.57.KTXD 130 2.88 Khá

277 5754011053 Nguyễn Thị Thúy 08/08/1998 Đăk Lăk Nữ CQ.57.KTXD 130 3.26 Giỏi

278 5754011054 Mai Phan Thủy Tiên 28/08/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTXD 130 2.55 Khá

279 5754011055 Nguyễn Thanh Trà 04/03/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTXD 130 2.53 Khá

280 5754011056 Nguyễn Thị Thùy Trang 16/09/1998 Lâm Đồng Nữ CQ.57.KTXD 130 3.26 Giỏi

281 5754011057 Võ Thị Ngọc Trinh 21/01/1998 Đồng Tháp Nữ CQ.57.KTXD 130 3.25 Giỏi

282 5754011058 Võ Thị Ngọc Trưng 09/08/1998 Quảng Ngãi Nữ CQ.57.KTXD 130 2.44 Trung Bình

283 5754011060 Nguyễn Thị Út 01/02/1997 Quảng Trị Nữ CQ.57.KTXD 130 3.05 Khá

284 5754011061 Nguyễn Thị Lệ Uyên 04/05/1997 Quảng Ngãi Nữ CQ.57.KTXD 130 2.79 Khá

285 5754011063 Đặng Lê Quang Vinh 01/01/1998 Quảng Nam Nam CQ.57.KTXD 130 2.41 Trung Bình

286 5751081001 Tô Kiều Anh 20/12/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTMT 129 3.19 Khá

287 5751081002 Nguyễn Thị Ngọc Bích 24/09/1998 Bình Phước Nữ CQ.57.KTMT 129 3.09 Khá

288 5751081004 Nguyễn Quốc Cường 22/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.KTMT 129 2.58 Khá

289 5751081006 Trịnh Thị Đông 07/11/1998 Thanh Hóa Nữ CQ.57.KTMT 129 2.91 Khá

290 5751081007 Huỳnh Minh Hân 29/10/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.57.KTMT 129 2.88 Khá

291 5751081008 Phạm Thị Hoa 04/04/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTMT 129 3.03 Khá

292 5751081009 Lê Thanh Hoàng 04/12/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTMT 129 3.11 Khá

293 5751081010 Đặng Thị Mỹ Hoanh 01/10/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ CQ.57.KTMT 129 2.88 Khá

294 5751081011 Võ Lê Huấn 05/08/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTMT 129 2.65 Khá

295 5751081013 Huỳnh Dương Khang 13/12/1998 Cà Mau Nam CQ.57.KTMT 129 3.09 Khá

296 5751081014 Nguyễn Duy Khánh 10/10/1998 Bến Tre Nam CQ.57.KTMT 129 3.1 Khá

297 5751081015 Nguyễn Thị Thùy Linh 28/08/1998 Bình Thuận Nữ CQ.57.KTMT 129 3.05 Khá

298 5751081016 Trần Đức Minh 30/03/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.KTMT 129 2.99 Khá

299 5751081017 Nguyễn Thị Thanh Ngân 19/06/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTMT 129 3.39 Giỏi

300 5751081018 Nguyễn Trọng Nghĩa 12/04/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTMT 129 3.01 Khá

301 5751081019 Trần Lê Hạnh Nguyên 11/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nữ CQ.57.KTMT 129 2.57 Khá

Page 12: DỰ KIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIU KIỆN TỐT NGHIỆP · 2020. 9. 17. · 20 5451101010 Trần Khánh Dư 12/02/1994 Hà Tĩnh Nam CQ.54.XDDD.1 145 2.12 Trung Bình TRƯỜNG

302 5751081020 Nguyễn Thị Hồng Nhẹ 17/08/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTMT 129 2.87 Khá

303 5751081024 Phạm Châu Thanh Quyên 30/07/1998 Bình Dương Nữ CQ.57.KTMT 129 3.08 Khá

304 5751081026 Lê Văn Tài 24/08/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.57.KTMT 129 2.96 Khá

305 5751081028 Trần Văn Thắng 07/08/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.KTMT 129 2.91 Khá

306 5751081029 Lương Thị Thủy Tiên 14/10/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTMT 129 2.44 Trung Bình

307 5751081030 Ngô Thị Ngọc Trâm 11/05/1998 Quảng Ngãi Nữ CQ.57.KTMT 129 2.74 Khá

308 5751081031 Phan Ngọc Trầm 26/05/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTMT 129 3.04 Khá

309 5751081034 Đào Thị Cẩm Tú 07/12/1997 Bình Định Nữ CQ.57.KTMT 129 2.98 Khá

310 5751081033 Trần Hữu Nhật Tú 13/04/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.KTMT 129 2.52 Khá

311 5751081035 Nguyễn Đình Tuấn 06/11/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTMT 129 2.52 Khá

312 5751081036 Lê Thị Anh Tuyền 05/06/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTMT 129 2.93 Khá

313 5751081038 Đoàn Văn Vương 24/05/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTMT 129 3.15 Khá

314 5754031001 Nguyễn Thành An 13/11/1998 Long An Nam CQ.57.QTLO 129 2.5 Khá

315 5754031002 Lê Quốc Việt Anh 18/03/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.57.QTLO 129 2.1 Trung Bình

316 5754031003 Bùi Thị Nguyệt Ánh 05/09/1998 Bình Thuận Nữ CQ.57.QTLO 129 3.17 Khá

317 5754031004 Trần Thị Minh Châu 09/05/1998 Bình Thuận Nữ CQ.57.QTLO 129 3.25 Giỏi

318 5754031005 Đặng Thị Thu Cúc 15/09/1998 Lâm Đồng Nữ CQ.57.QTLO 129 3.48 Giỏi

319 5754031007 Nguyễn Lê Minh Duy 18/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.QTLO 129 2.78 Khá

320 5754031006 Phạm Văn Dư 24/10/1998 Bình Định Nam CQ.57.QTLO 129 2.39 Trung Bình

321 5754031009 Hồ Đình Đức 25/05/1998 Bình Phước Nam CQ.57.QTLO 129 3.02 Khá

322 5754031012 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/09/1997 Yên Bái Nữ CQ.57.QTLO 129 3.17 Khá

323 5754031011 Võ Thị Thu Hằng 07/02/1998 Bình Định Nữ CQ.57.QTLO 129 3.05 Khá

324 5754031013 Trịnh Ngọc Hiếu 26/01/1998 Bình Định Nam CQ.57.QTLO 129 2.95 Khá

325 5754031015 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 30/01/1998 Tây Ninh Nữ CQ.57.QTLO 129 3.19 Khá

326 5754031016 Nguyễn Đình Hưng 03/11/1998 Khánh Hòa Nam CQ.57.QTLO 129 2.88 Khá

327 5754031017 Nguyễn Phạm Xuân Hương 24/02/1998 Bến Tre Nữ CQ.57.QTLO 129 3.4 Giỏi

328 5754031018 Nguyễn Thị Tuyết Liêm 15/03/1998 Phú Yên Nữ CQ.57.QTLO 129 3.65 Xuất sắc

329 5754031020 Lê Nhật Thuỳ Linh 31/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nữ CQ.57.QTLO 129 3.39 Giỏi

Page 13: DỰ KIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIU KIỆN TỐT NGHIỆP · 2020. 9. 17. · 20 5451101010 Trần Khánh Dư 12/02/1994 Hà Tĩnh Nam CQ.54.XDDD.1 145 2.12 Trung Bình TRƯỜNG

330 5754031019 Nguyễn Phương Linh 20/09/1998 Thanh Hóa Nữ CQ.57.QTLO 129 2.71 Khá

331 5754031023 Phạm Thị Lý 24/10/1998 Quảng Ngãi Nữ CQ.57.QTLO 129 3.36 Giỏi

332 5754031024 Võ Thị Thúy Nga 28/05/1998 Quảng Ngãi Nữ CQ.57.QTLO 129 3.64 Xuất sắc

333 5754031025 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 30/11/1998 Bình Định Nữ CQ.57.QTLO 129 3.07 Khá

334 5754031026 Lê Đỗ Thành Nhân 24/02/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.QTLO 129 3.02 Khá

335 5754031027 Trần Văn Nhẫn 13/10/1998 Bình Định Nam CQ.57.QTLO 129 2.59 Khá

336 5754031028 Đặng Thị Kiều Oanh 02/09/1998 Đồng Nai Nữ CQ.57.QTLO 129 3.27 Giỏi

337 5754031030 Phan Thị Ngọc Phi 28/09/1998 Đăk Lăk Nữ CQ.57.QTLO 129 2.54 Khá

338 5754031032 Mai Thanh Phúc 05/05/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.57.QTLO 129 3.17 Khá

339 5754031033 Nguyễn Minh Phụng 16/10/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.QTLO 129 2.61 Khá

340 5754031034 Thái Thanh Phương 05/12/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.QTLO 129 2.74 Khá

341 5754031036 Nguyễn Mai Quyên 26/06/1998 Ninh Thuận Nữ CQ.57.QTLO 129 3.43 Giỏi

342 5754031040 Nguyễn Trung Thành 27/04/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.QTLO 129 2.43 Trung Bình

343 5754031041 Trần Thu Thảo 03/03/1998 Trà Vinh Nữ CQ.57.QTLO 129 2.86 Khá

344 5754031039 Hồ Việt Thắng 10/07/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.QTLO 129 2.11 Trung Bình

345 5754031043 Trần Thị Thiện 26/08/1998 Quảng Trị Nữ CQ.57.QTLO 129 3.74 Xuất sắc

346 5754031046 Trần Thị Thu Thủy 25/07/1998 Bình Định Nữ CQ.57.QTLO 129 3.36 Giỏi

347 5754031045 Đặng Thị Thương 22/11/1998 Hà Tĩnh Nữ CQ.57.QTLO 129 2.76 Khá

348 5754031044 Phạm Thị Thương 23/03/1998 Gia Lai Nữ CQ.57.QTLO 129 3.32 Giỏi

349 5754031049 Lê Tấn Tùng Viên 10/01/1998 Phú Yên Nam CQ.57.QTLO 129 3.65 Xuất sắc

350 5751056004 Đoàn Thị Thúy Cẩm 20/04/1998 Bình Thuận Nữ CQ.57.QHGT 130 2.69 Khá

351 5751056008 Đặng Phương Hà 13/08/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ CQ.57.QHGT 130 2.78 Khá

352 5751056009 Vũ Thành Hiếu 21/10/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.QHGT 130 2.18 Trung Bình

353 5751056012 Nguyễn Thị Thu Kiều 08/09/1998 Quảng Ngãi Nữ CQ.57.QHGT 130 2.92 Khá

354 5751056013 Nguyễn Thị Phương Lan 08/06/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nữ CQ.57.QHGT 130 2.74 Khá

355 5751056015 Nguyễn Thị Loan 26/04/1998 Bình Định Nữ CQ.57.QHGT 130 2.83 Khá

356 5751056016 Nguyễn Thị May 21/08/1997 Đăk Lăk Nữ CQ.57.QHGT 130 2.95 Khá

357 5751056017 Phan Thị Thúy Nga 02/02/1998 Đăk Lăk Nữ CQ.57.QHGT 130 3.1 Khá

Page 14: DỰ KIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIU KIỆN TỐT NGHIỆP · 2020. 9. 17. · 20 5451101010 Trần Khánh Dư 12/02/1994 Hà Tĩnh Nam CQ.54.XDDD.1 145 2.12 Trung Bình TRƯỜNG

358 5751056019 Lê Thị Nhạc 04/05/1998 Bình Định Nữ CQ.57.QHGT 130 3.35 Giỏi

359 5751056020 Nguyễn Thanh Phương 19/03/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.QHGT 130 2.23 Trung Bình

360 5751056021 Phạm Phương 27/12/1998 Lâm Đồng Nữ CQ.57.QHGT 130 2.6 Khá

361 5751056023 Nguyễn Minh Tân 20/01/1998 Bến Tre Nam CQ.57.QHGT 130 2.83 Khá

362 5751056024 Phan Minh Thiện 04/02/1998 Bình Dương Nam CQ.57.QHGT 130 3 Khá

363 5751056028 Nguyễn Thị Hải Triều 19/08/1998 Đăk Lăk Nữ CQ.57.QHGT 130 2.72 Khá

364 5751056029 Đoàn Quang Tuấn 22/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.QHGT 130 2.2 Trung Bình

365 5751056030 Nguyễn Thị Thu Tuyền 30/09/1998 Đồng Nai Nữ CQ.57.QHGT 130 2.68 Khá

366 5751056031 Trần Xuân Yến 11/08/1998 Tây Ninh Nữ CQ.57.QHGT 130 2.77 Khá