80
STT STT theo TT 43 DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTB NHÂN SỰ KẾT QUẢ 1 2 3 5 6 7 8 A B C D I. HỒI SỨC CẤP CỨU CHỐNG ĐỘC A. TUẦN HOÀN 1 1 Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịp x Đạt Đạt Đạt Đạt 2 3 Tuần hoàn ngoài cơ thể x Đạt Đạt Đạt Đạt 3 5 Điều trị tăng áp phổi bằng khí NO x Đạt Đạt Đạt Đạt 4 7 Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn bằng điện cực trong tim (một ổ) x Đạt Đạt Đạt Đạt 5 8 Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hở x Đạt Đạt Đạt Đạt 6 9 Hạ thân nhiệt chủ động x Đạt Đạt Đạt Đạt 7 10 Tăng thân nhiệt chủ động x Đạt Đạt Đạt Đạt 8 11 Thận nhân tạo (ở người đã mở thông động tĩnh mạch) x x Đạt Đạt Đạt Đạt 9 12 Dùng thuốc chống đông và tiêu sợi huyế x x Đạt Đạt Đạt Đạt 10 13 Đo cung lượng tim liên tục x x Đạt Đạt Đạt Đạt 11 14 Đo áp lực các buồng tim x x Đạt Đạt Đạt Đạt 12 15 Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu x x Đạt Đạt Đạt Đạt 13 16 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt 14 17 Đặt catheter động mạch phổi x x Đạt Đạt Đạt Đạt 15 18 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu x x Đạt Đạt Đạt Đạt 16 19 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ x x Đạt Đạt Đạt Đạt 17 20 Đo độ bão hoà oxy trung tâm cấp cứu x x Đạt Đạt Đạt Đạt 18 23 Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực x x Đạt Đạt Đạt Đạt 19 24 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh x x Đạt Đạt Đạt Đạt 20 25 Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài x x Đạt Đạt Đạt Đạt 21 26 Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong x x Đạt Đạt Đạt Đạt 22 27 Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu x x Đạt Đạt Đạt Đạt 23 28 Đặt catheter tĩnh mạch x x x Đạt Đạt Đạt Đạt 24 29 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt 25 30 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm x x x Đạt Đạt Đạt Đạt 26 31 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x Đạt Đạt Đạt Đạt 27 33 Đặt catheter động mạch x x x Đạt Đạt Đạt Đạt 28 34 Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh x x x Đạt Đạt Đạt Đạt 29 35 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm x x x Đạt Đạt Đạt Đạt 30 36 Đo áp lực động mạch liên tục x x x Đạt Đạt Đạt Đạt 31 37 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục x x x Đạt Đạt Đạt Đạt 4 PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT DANH MỤC KỸ THUẬT CHUYÊN KHOA NHI Page 1

DANH MỤC KỸ THUẬT CHUYÊN KHOA NHI NHI KHOA_DUYET LAN 1.pdf127 152 Soi đáy mắt cấp cứu x Đạt Đạt Đạt Đạt Đ. TIÊU HÓA 128 153 Rửatoàn bộhệthốngtiêu

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG

ĐỘC

A. TUẦN HOÀN

1 1 Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịp x Đạt Đạt Đạt Đạt

2 3 Tuần hoàn ngoài cơ thể x Đạt Đạt Đạt Đạt

3 5 Điều trị tăng áp phổi bằng khí NO x Đạt Đạt Đạt Đạt

4 7

Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim

vĩnh viễn bằng điện cực trong tim (một

ổ)

x Đạt Đạt Đạt Đạt

5 8

Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim

tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật

tim hở

x Đạt Đạt Đạt Đạt

6 9 Hạ thân nhiệt chủ động x Đạt Đạt Đạt Đạt

7 10 Tăng thân nhiệt chủ động x Đạt Đạt Đạt Đạt

8 11Thận nhân tạo (ở người đã có mở

thông động tĩnh mạch)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

9 12 Dùng thuốc chống đông và tiêu sợi huyết x x Đạt Đạt Đạt Đạt

10 13 Đo cung lượng tim liên tục x x Đạt Đạt Đạt Đạt

11 14 Đo áp lực các buồng tim x x Đạt Đạt Đạt Đạt

12 15 Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

13 16 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

14 17 Đặt catheter động mạch phổi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

15 18 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

16 19Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường

liên tục 24 giờx x Đạt Đạt Đạt Đạt

17 20 Đo độ bão hoà oxy trung tâm cấp cứu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

18 23Kích thích tim tạm thời với điện cực

ngoài lồng ngựcx x Đạt Đạt Đạt Đạt

19 24Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập

nhanhx x Đạt Đạt Đạt Đạt

20 25 Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài x x Đạt Đạt Đạt Đạt

21 26 Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong x x Đạt Đạt Đạt Đạt

22 27 Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

23 28 Đặt catheter tĩnh mạch x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

24 29 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

25 30 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

26 31 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

27 33 Đặt catheter động mạch x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

28 34 Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

29 35 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

30 36 Đo áp lực động mạch liên tục x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

31 37 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

DANH MỤC KỸ THUẬT CHUYÊN KHOA NHI

Page 1

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

32 38 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

33 39 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

34 40 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim x x Đạt Đạt Đạt Đạt

35 41 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

36 42 Mở màng ngoài tim cấp cứu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

37 43 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

38 44 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

39 45 Hạ huyết áp chỉ huy x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

40 46 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

41 47 Theo dõi điện tim liên tục tại giường x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

42 48Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh

loạn nhịpx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

43 49 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

44 50 Chăm sóc catheter động mạch x x Đạt Đạt Đạt Đạt

45 51 Ép tim ngoài lồng ngực x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

B. HÔ HẤP

46 52Nội soi phế quản ở người bệnh thở

máy: sinh thiết, cầm máu, hút đờmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

47 53 Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

48 55Bơm surfactant trong điều trị suy hô

hấp sơ sinhx x Đạt Đạt Đạt Đạt

49 56 Nội soi khí phế quản hút đờm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

50 57 Nội soi khí phế quản cấp cứu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

51 58 Thở máy bằng xâm nhập x x Đạt Đạt Đạt Đạt

52 59 Điều trị bằng oxy cao áp x x Đạt Đạt Đạt Đạt

53 60 Dẫn lưu trung thất x x Đạt Đạt Đạt Đạt

54 61 Chọc hút dịch, khí trung thất x x Đạt Đạt Đạt Đạt

55 62 Nội soi khí phế quản ở NB suy hô hấp x x Đạt Đạt Đạt Đạt

56 63 Nội soi khí phế quản ở NB thở máy x x Đạt Đạt Đạt Đạt

57 64 Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

58 65 Bơm rửa phế quản có bàn chải x x Đạt Đạt Đạt Đạt

59 66 Bơm rửa phế quản không bàn chải x x Đạt Đạt Đạt Đạt

60 68 Siêu âm với đầu dò thực quản cấp cứu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

61 70 Siêu âm màng phổi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

62 72 Nội soi khí phế quản để cầm máu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

63 73 Nội soi khí phế quản lấy dị vật x x Đạt Đạt Đạt Đạt

64 75 Cai máy thở x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

65 76

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh

sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở

máy.

x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

66 77 Đặt ống nội khí quản x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

67 78 Mở khí quản x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

68 79 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

69 80Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực

thấpx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 2

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

70 81 Bơm rửa màng phổi x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

71 82Thở máy không xâm nhập (thở CPAP,

Thở BIPAP)x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

72 83Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí

quảnx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

73 84 Chọc thăm dò màng phổi x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

74 86 Dẫn lưu màng phổi liên tục x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

75 87Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên

tục tại giườngx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

76 88 Thăm dò chức năng hô hấp x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

77 89 Khí dung thuốc cấp cứu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

78 91Hút đờm qua ống nội khí quản bằng

catheter một lầnx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

79 93 Vận động trị liệu hô hấp x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

80 94 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

81 95 Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

82 96 Mở khí quản qua da cấp cứu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

83 97 Mở khí quản ngược dòng cấp cứu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

84 100 Rút catheter khí quản x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

85 101 Thay canuyn mở khí quản x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

86 102 Chăm sóc lỗ mở khí quản x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

87 105 Thổi ngạt x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

88 106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

89 107 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

90 108 Thở oxy gọng kính x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

91 109Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ

không túix x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

92 110 Thở oxy qua mặt nạ có túi x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

93 111 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

94 112Cố định lồng ngực do chấn thương gãy

xương sườnx x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

95 113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

C. THẬN – LỌC MÁU

96 114 Lọc máu liên tục (CRRT) x x Đạt Đạt Đạt Đạt

97 115 Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

98 116 Thay huyết tương x x Đạt Đạt Đạt Đạt

99 117 Đặt catheter lọc máu cấp cứu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

100 118 Lọc màng bụng cấp cứu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

101 119 Lọc màng bụng chu kỳ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

102 120 Lọc và tách huyết tương chọn lọc x x Đạt Đạt Đạt Đạt

103 122Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫn

của siêu âmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

104 123 Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

105 124Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu

bằng nội soix x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 3

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

106 126 Thận nhân tạo cấp cứu liên tục x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

107 127 Thận nhân tạo thường quy chu kỳ x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

108 132 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

109 133 Thông tiểu x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

110 134 Hồi sức chống sốc x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

D. THẦN KINH

111 135 Dẫn lưu não thất cấp cứu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

112 136Đặt catheter não thất đo áp lực nội sọ

liên tụcx x Đạt Đạt Đạt Đạt

113 137 Xử trí tăng áp lực nội sọ x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

114 138 Điện não đồ thường quy x x Đạt Đạt Đạt Đạt

115 139 Điện não đồ video x x Đạt Đạt Đạt Đạt

116 140Điện não đồ monitoring (theo dõi liên

tục 24h)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

117 141 Điện não đồ bề mặt vỏ não x Đạt Đạt Đạt Đạt

118 142

Làm test chết não thực hiện trong 12-

24 giờ theo Luật Hiến, lấy ghép mô, bộ

phận cơ thể con người

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

119 143 Siêu âm doppler xuyên sọ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

120 145 Ghi điện cơ kim x x Đạt Đạt Đạt Đạt

121 146 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh x x Đạt Đạt Đạt Đạt

122 147 Chọc dò dịch não thất x x Đạt Đạt Đạt Đạt

123 148 Chọc dịch tuỷ sống x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

124 149Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng

thái động kinh)x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

125 150Vận động trị liệu cho người bệnh bất

động tại giườngx x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

126 151 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

127 152 Soi đáy mắt cấp cứu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Đ. TIÊU HÓA

128 153Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày,

tiểu tràng, đại tràng)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

129 154 Mở thông dạ dày bằng nội soi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

130 155 Nội soi dạ dày cầm máu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

131 157 Cầm máu thực quản qua nội soi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

132 158 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

133 159Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm

máux x Đạt Đạt Đạt Đạt

134 160 Soi đại tràng cầm máu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

135 161 Soi đại tràng sinh thiết x x Đạt Đạt Đạt Đạt

136 162 Nội soi trực tràng cấp cứu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

137 163 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

138 164 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

139 165 Chọc dò ổ bụng cấp cứu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

140 166 Rửa màng bụng cấp cứu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 4

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

141 167 Đặt ống thông dạ dày x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

142 168 Rửa dạ dày cấp cứu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

143 171 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

144 172 Cho ăn qua ống thông dạ dày x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

145 174 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

146 175 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dàyx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

147 176Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter

hỗng tràngx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

148 177

Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng

máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ

dày

x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

149 178 Đặt sonde hậu môn x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

150 179 Thụt tháo phân x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

151 180 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

152 181Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter

thực quản dạ dày băng bơm tayx x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

E. TOÀN THÂN

153 182 Thay máu sơ sinh x x Đạt Đạt Đạt Đạt

154 183 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy x x Đạt Đạt Đạt Đạt

155 184 Hạ nhiệt độ chỉ huy x x Đạt Đạt Đạt Đạt

156 185 Nâng thân nhiệt chủ động x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

157 186 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh x x Đạt Đạt Đạt Đạt

158 187 Kiểm soát đau trong cấp cứu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

159 188 Siêu âm màu tại giường x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

160 189 Chụp X quang cấp cứu tại giường x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

161 190Lấy máu động mạch quay làm xét

nghiệm khí máux x x Đạt Đạt Đạt Đạt

162 191Xét nghiệm đường máu mao mạch tại

giườngx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

163 192Thay băng cho các vết thương hoại tử

rộngx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

164 193 Truyền máu và các chế phẩm máu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

165 194 Tắm cho người bệnh tại giường x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

166 195 Tắm tẩy độc cho người bệnh x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

167 196 Gội đầu cho người bệnh tại giường x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

168 197 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

169 198 Vệ sinh răng miệng đặc biệt x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

170 199 Xoa bóp phòng chống loét x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

171 200 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

172 201 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

173 202 Băng bó vết thương x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

174 203 Cầm máu (vết thương chảy máu) x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

175 204 Vận chuyển người bệnh an toàn x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

176 205 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

177 206 Định nhóm máu tại giường x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 5

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

178 207 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

179 208 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

180 209 Truyền dịch vào tủy xương x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

181 210 Tiêm truyền thuốc x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT

NHANH

182 215 Đo các chất khí trong máu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

183 216 Đo lactat trong máu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

II. TÂM THẦN

184 231 Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) x x Đạt Đạt Đạt Đạt

185 232Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 -

36 tháng (CHAT)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

186 233Test Denver đánh giá phát triển tâm

thần vận độngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

187 237 Trắc nghiệm tâm lý Beck x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

188 238 Trắc nghiệm tâm lý Zung x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

189 239 Trắc nghiệm tâm lý Raven x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

190 241 Liệu pháp ám thị x x Đạt Đạt Đạt Đạt

191 262 Liệu pháp tâm lý gia đình x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

192 263 Liệu pháp tái thích ứng xã hội x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

193 264Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia

đìnhx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

194 266 Liệu pháp giải thích hợp lý x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

IV. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC

HỒI CHỨC NĂNG

A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI

CHỨC NĂNG

195 718 Tập vận động PHCN sau bỏng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

196 719 Sử dụng gell silicol điều trị sẹo bỏng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

197 720

Tập vận động trên người bệnh đang

điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp

và co kéo chi thể

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

198 721Tập vận động để phục hồi khả năng

vận động của chi thể sau bỏngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

199 722Điều trị sẹo bỏng bằng mặt nạ áp lực

kết hợp với thuốc làm mềm sẹox x Đạt Đạt Đạt Đạt

200

728    

          

          

Điều trị sẹo lồi bằng băng gáp lực kết

hợp với thuôc làm mềm sẹo và gell x x Đạt Đạt Đạt Đạt

201730    

          Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay x x Đạt Đạt Đạt Đạt

202731    

          Vật lý trị liệu sau mổ vi phẫu nối thần

kinh ngoại biên và mô mềm

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

203 738Đánh giá chung về sự phát triển của trẻ

- ASQx x Đạt Đạt Đạt Đạt

204 739 Đánh giá kỹ năng ngôn ngữ - giao tiếp x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 6

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

205 740Đánh giá kỹ năng vận động tinh - sinh

hoạt hàng ngàyx x Đạt Đạt Đạt Đạt

206741    

          Đánh giá trẻ tự kỷ DSM-IV x x Đạt Đạt Đạt Đạt

207742    

          Đánh giá trẻ tự kỷ CARS x x Đạt Đạt Đạt Đạt

208746    

          Kỹ thuật ABA x x Đạt Đạt Đạt Đạt

209 747 Kỹ năng giao tiếp sớm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

210 748Kỹ năng hiểu và diễn tả bằng ngôn ngữ

nóix x Đạt Đạt Đạt Đạt

211 749 Sửa lỗi phát âm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

212 750Kỹ năng vận động môi miệng chuẩn bị

cho nóix x Đạt Đạt Đạt Đạt

213751    

          Kỹ năng hoà nhập xã hội x x Đạt Đạt Đạt Đạt

214752    

          Kỹ năng tiền học đường x x Đạt Đạt Đạt Đạt

215753    

          Ngôn ngữ trị liệu cả ngày x x Đạt Đạt Đạt Đạt

216 754     Ngôn ngữ trị liệu nửa ngày x x Đạt Đạt Đạt Đạt

217755    

          Ngôn ngữ trị liệu theo nhóm 30 phút x x Đạt Đạt Đạt Đạt

218 756 Kỹ năng vận động tinh của bàn tay x x Đạt Đạt Đạt Đạt

219 757Kỹ năng sinh hoạt hàng ngày

(ăn/uống/vệ sinh/thay quần áo…)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

220 758 Kỹ năng kiểm soát hàm và nhai nuốt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

221 759 Kỹ năng phối hợp tay - mắt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

222 760 Kỹ năng kiểm soát tư thế x x Đạt Đạt Đạt Đạt

223 761 Kỹ năng phối hợp các bộ phận cơ thể x x Đạt Đạt Đạt Đạt

224 762 Kỹ năng điều hoà cảm giác x x Đạt Đạt Đạt Đạt

225 763 Kỹ năng sử dụng xe lăn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

226764    

          Hoạt động trị liệu cả ngày x x Đạt Đạt Đạt Đạt

227765    

          Hoạt động trị liệu nửa ngày x x Đạt Đạt Đạt Đạt

228766    

          Hoạt động trị liệu theo nhóm 30 phút x x Đạt Đạt Đạt Đạt

229 770 Ngôn ngữ trị liệu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

230774    

          Điều trị bằng tia hồng ngoại x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

231 778 Dẫn lưu tư- thế x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

232 779 Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

233 780 Kỹ thuật kéo giãn x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

234 783Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp

lực kết hợp với gell siliconx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

235784 Điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp lực

kết hợp với thuốc làm mềm sẹox x x Đạt Đạt Đạt Đạt

236 786Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối

thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

237 787 VLTL cho viêm khớp thái dương-hàm x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

238 788 VLTL-PHCN cho trẻ bị viêm não x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

239 789 VLTL-PHCN cho trẻ bị vẹo cổ x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

240 790VLTL-PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân

khoèo bẩm sinhx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 7

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

241 791 VLTL-PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

242 792 VLTL-PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

243 793

Khám - đánh giá người bệnh PHCN

xây dựng mục tiêu và phương pháp

PHCN

x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

244 794 Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

245 795VLTL-PHCN cho trẻ bị chậm phát

triển trí tuệx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

246 796VLTL-PHCN cho người bệnh cứng

khớpx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

247 797VLTL-PHCN cho trẻ bị bại não thể co

cứngx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

248 798 VLTL-PHCN cho trẻ bị bại não múa vờn x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

249 800 Đánh giá kỹ năng Vận động thô x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

250 801 Đánh giá trẻ Bại não x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

251 802 Đánh giá trẻ Chậm PT trí tuệ x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

252 803 Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

253809    

          Chườm lạnh x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

254 811 Tập vận động có trợ giúp x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

255 812 Vỗ rung lồng ngực x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

256 814 Tập ho x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

257 815 Tập thở x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

258 816 Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

259 817 Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

260 818 Sử dụng xe lăn x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

261 819 Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

262 820 Tập vận động chủ động x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

263 821 Tập vận động có kháng trở x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

264 822 Tập vận động thụ động x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

265 823 Đo tầm vận động khớp x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

266 824 Đắp nóng x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

267 825 Thử cơ bằng tay x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

268 826Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp

lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹox x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

269 827

Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo-

massage sẹo với các thuốc làm mềm

sẹo

x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

270 828VLTL phòng ngừa các biến chứng do

bất độngx x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

271 830 VLTL-PHCN cho người bệnh bại liệt x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

272 831VLTL-PHCN cho người bệnh tổn

thương thần kinh quayx x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

273 832VLTL-PHCN cho người bệnh tổn

thương thần kinh giữax x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 8

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

274 833VLTL-PHCN cho người bệnh tổn

thương thần kinh trụx x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

275 840 VLTL-PHCN gãy xương đòn x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

276 842 VLTL-PHCN sau phẫu thuật chi dưới x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

277 843 VLTL-PHCN sau phẫu thuật chi trên x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

278 844 VLTL-PHCN sau phẫu thuật ổ bụng x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

279 845 VLTL-PHCN sau phẫu thuật lồng ngực x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

280 847Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn

tật do bệnh phongx x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

281 889 Tập do cứng khớp x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

282 890

Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt

nửa người, liệt các chi, tổn thương hệ

vận động

x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

283 891 Tập do liệt thần kinh trung ương x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

284 892 Tập vận động đoạn chi 30 phút x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

285 893 Tập vận động đoạn chi 15 phút x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

286 894 Tập vận động toàn thân 30 phút x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

287 895 Tập vận động toàn thân 15 phút x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

288 896 Tập vận động cột sống x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

289 897Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy,

ngồi, bò, đứng, đi…..)x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

290 898 Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

291 899 Tập cho trẻ dị tật tay/chân x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

292 900 Tập vận động tại giường x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

293 901 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

294 902 Tập với hệ thống ròng rọc x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

295 903 Tập với xe đạp tập x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

296 904 Tập với xe lăn x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

297 905 Vật lý trị liệu chỉnh hình x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

298 906 Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

299 907Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng

phản hồi sinh họcx x Đạt Đạt Đạt Đạt

B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG

CỤ TRỢ GIÚP

300 913Bó bột chậu lưng không nắn (làm nẹp

khớp háng)x Đạt Đạt Đạt Đạt

301 914Bó bột chậu lưng có nắn (làm nẹp cột

sống)x Đạt Đạt Đạt Đạt

302 915Bó bột ngực chậu lưng chân không nắn

(làm nẹp cột sống háng)x Đạt Đạt Đạt Đạt

303 916Bó bột ngực chậu lưng chân có nắn

(làm nẹp cột sống háng)x Đạt Đạt Đạt Đạt

304 917Bó bột cẳng bàn tay không nắn (làm

nẹp bàn tay)x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 9

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

305 918Bó bột cẳng bàn tay có nắn (làm nẹp

bàn tay)x Đạt Đạt Đạt Đạt

306 919Bó bột cánh cẳng bàn tay không nắn

(nẹp bàn tay trên khuỷu)x Đạt Đạt Đạt Đạt

307 920Bó bột cánh cẳng bàn tay có nắn (nẹp

bàn tay trên khuỷu)x Đạt Đạt Đạt Đạt

308 923 Bó bột chữ U (làm nẹp khớp háng) x Đạt Đạt Đạt Đạt

309 924 Bó bột bàn chân khoèo x Đạt Đạt Đạt Đạt

310 925 Nắn bó bột trật khớp háng bẩm sinh x Đạt Đạt Đạt Đạt

311 926Nắn bó bột cẳng bàn chân (làm nẹp

dưới gối)x Đạt Đạt Đạt Đạt

312 927 Nắn bó bột xương đùi - chậu/cột sống x Đạt Đạt Đạt Đạt

313 928Nắn bó bột cánh - cẳng bàn tay (làm

nẹp bàn tay trên khuỷu)x Đạt Đạt Đạt Đạt

314 929 Nẹp bột cẳng bàn chân x Đạt Đạt Đạt Đạt

315 930 Nẹp bột đùi cẳng bàn chân x Đạt Đạt Đạt Đạt

316 931 Nẹp bột cẳng bàn tay x Đạt Đạt Đạt Đạt

317 932 Nẹp bột cánh cẳng bàn tay x Đạt Đạt Đạt Đạt

318 933 Nẹp chỉnh hình dưới mắt cá x Đạt Đạt Đạt Đạt

319 934Nẹp chỉnh hình trên mắt cá/dưới gối

không khớpx Đạt Đạt Đạt Đạt

320 935 Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp x Đạt Đạt Đạt Đạt

321 936 Nẹp chỉnh hình trên gối không khớp x Đạt Đạt Đạt Đạt

322 937 Nẹp chỉnh hình trên gối có khớp x Đạt Đạt Đạt Đạt

323 938 Nẹp chỉnh hình ụ ngồi-đùi-bàn chân x Đạt Đạt Đạt Đạt

324 939 Nẹp chỉnh hình khớp háng-đùi-bàn chân x Đạt Đạt Đạt Đạt

325 940 Nẹp tỳ gối xương bánh chè x Đạt Đạt Đạt Đạt

326 941 Nẹp 2 tầng dưới gối x Đạt Đạt Đạt Đạt

327 942 Nẹp 2 tầng trên gối x Đạt Đạt Đạt Đạt

328 943 Nẹp khớp háng mềm x Đạt Đạt Đạt Đạt

329 944 Nẹp khớp háng nhựa x Đạt Đạt Đạt Đạt

330 945 Nẹp cổ-bàn tay x Đạt Đạt Đạt Đạt

331 946 Nẹp khuỷu tay không khớp x Đạt Đạt Đạt Đạt

332 947 Nẹp khuỷu tay có khớp x Đạt Đạt Đạt Đạt

333 948 Nẹp cổ mềm x Đạt Đạt Đạt Đạt

334 949 Nẹp đỡ cột sống cổ x Đạt Đạt Đạt Đạt

335 950 Đai cổ cứng x Đạt Đạt Đạt Đạt

336 951Nẹp cột sống (áo chỉnh hình cột sống

thắt lưng )x Đạt Đạt Đạt Đạt

337 952 Giày chỉnh hình x Đạt Đạt Đạt Đạt

338 953 Tạo cung bàn chân (dán vào giày dép) x Đạt Đạt Đạt Đạt

339 954 Chỉnh sửa nẹp chi x Đạt Đạt Đạt Đạt

340 955 Chỉnh sửa nẹp cột sống x Đạt Đạt Đạt Đạt

341 986 Nẹp khớp gối x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

342 987 Máng đỡ bàn tay x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 10

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

343 988 Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN

THIỆP

A. SỌ NÃO

344 989 Nội soi mở thông não thất bể đáy x x Đạt Đạt Đạt Đạt

345 990 Nội soi mở thông vào não thất x x Đạt Đạt Đạt Đạt

B. TAI - MŨI - HỌNG Đạt Đạt Đạt Đạt

346 991Nội soi thanh quản-hạ họng đánh giá

và sinh thiết ux x Đạt Đạt Đạt Đạt

347 992Nội soi cầm máu mũi không sử dụng

Meroxeo (1 bên)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

348 993Nội soi cầm máu mũi có sử dụng

Meroxeo (1 bên)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

349 994 Nội soi cầm máu mũi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

350 995 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

351 996 Nội soi thanh quản cắt papilloma x x Đạt Đạt Đạt Đạt

352 997 Nội soi mũi, họng có sinh thiết x x Đạt Đạt Đạt Đạt

353 998Nội soi thanh quản ống mềm không

sinh thiết x x Đạt Đạt Đạt Đạt

354 999 Nội soi mũi xoang x x Đạt Đạt Đạt Đạt

355 1000Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao

tầnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

356 1001 Nội soi tai x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

357 1002 Nội soi mũi x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

358 1003 Nội soi họng x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

C. THANH- PHẾ QUẢN

359 1015 Nội soi phế quản ống cứng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

360 1021Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng,

ống mềm)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

361 1022 Nội soi phế quản qua ống nội khí quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

D. LỒNG NGỰC- PHỔI

362 1023 Nội soi trung thất x Đạt Đạt Đạt Đạt

363 1024Nội soi lồng ngực lấy máu tụ trong

chấn thương ngựcx Đạt Đạt Đạt Đạt

364 1025 Nội soi sinh thiết phổi, trung thất x Đạt Đạt Đạt Đạt

365 1026Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều

trịx Đạt Đạt Đạt Đạt

366 1029Nội soi màng phổi để chẩn đoán và

điều trịx x Đạt Đạt Đạt Đạt

367 1030 Nội soi lồng ngực chẩn đoán x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG

368 1031Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày,

tá tràng, đại tràng, trực tràngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

369 1032 Nội soi nong đường mật, Oddi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

370 1033 Nội soi đường mật tán sỏi qua da x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 11

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

371 1034 Nội soi nong hẹp thực quản, tâm vị x x Đạt Đạt Đạt Đạt

372 1035Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội

soi tá tràng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

373 1036Nội soi tiêu hoá dưới gây mê (dạ dày -

đại tràng)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

374 1037Nội soi nong hẹp miệng nối ruột - ruột

hoặc mật - ruộtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

375 1038 Nong bằng bóng qua nội soi điều trị x x Đạt Đạt Đạt Đạt

376 1039Nội soi điều trị loét ống tiêu hoá bằng

Laserx x Đạt Đạt Đạt Đạt

377 1040 Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung

thư sớm dạ dày

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

378 1041 Nội soi mở thông dạ dày x x Đạt Đạt Đạt Đạt

379 1042 Nội soi ruột non bóng kép (Double

Baloon Endoscopy)

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

380 1043 Nội soi ruột non bóng đơn (Single x x Đạt Đạt Đạt Đạt

381 1044Nội soi tiêu hóa bằng viên đạn

(Capsule Endoscopy)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

382 1045 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết

hợp với chọc hút tế bào

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

383 1046 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

384 1047

Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ

vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi

đường mật tuỵ

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

385 1048Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt

Stent đường mật tuỵx x Đạt Đạt Đạt Đạt

386 1049Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy

máu đường tiêu hóax x Đạt Đạt Đạt Đạt

387 1052 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán x x Đạt Đạt Đạt Đạt

388 1053 Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán x x Đạt Đạt Đạt Đạt

389 1054 Nội soi khung chậu để thăm dò,chẩn đoánx x Đạt Đạt Đạt Đạt

390 1055 Nội soi ổ bụng-sinh thiết x x Đạt Đạt Đạt Đạt

391 1056

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy

máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều

trị

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

392 1057 Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

393 1058Nội soi thực quản-dạ dày, điều trị giãn

tĩnh mạch thực quảnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

394 1059 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật x x Đạt Đạt Đạt Đạt

395 1060 Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

396 1061Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có

thể kết hợp sinh thiết x x Đạt Đạt Đạt Đạt

397 1062 Nội soi đại tràng sigma x x Đạt Đạt Đạt Đạt

398 1063 Nội soi đại tràng-lấy dị vật x x Đạt Đạt Đạt Đạt

399 1064 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

400 1065 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

401 1066 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 12

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

402 1067Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực

quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

403 1068 Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

404 1069 Nội soi đường mật qua tá tràng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

405 1070Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn

tĩnh mạch phình vịx x Đạt Đạt Đạt Đạt

406 1071 Soi trực tràng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

407 1072 Nội soi băng tần hẹp (NBI) x x Đạt Đạt Đạt Đạt

408 1073 Nội soi siêu âm trực tràng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

E. TIẾT NIỆU

409 1074Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde

JJ)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

410 1075 Nội soi rút sonde JJ x Đạt Đạt Đạt Đạt

411 1076Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén,

siêu âm, laser).x x Đạt Đạt Đạt Đạt

412 1077 Nội soi lấy sỏi niệu quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

413 1078 Nội soi bàng quang x x Đạt Đạt Đạt Đạt

414 1079 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

415 1080

Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng

chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc

để tránh phẫu thuật

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

416 1081

Nội soi bàng quang, đưa catheter lên

niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán

sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

417 1082Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu

cục tránh phẫu thuậtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

418 1083 Nội soi sinh thiết niệu đạo x x Đạt Đạt Đạt Đạt

419 1084Nội soi bàng quang đặt UPR, đặt

Catheter niệu quảnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

420 1085 Nội soi niệu quản chẩn đoán x x Đạt Đạt Đạt Đạt

421 1086 Nội soi niệu quản sinh thiết x x Đạt Đạt Đạt Đạt

422 1087 Nội soi bàng quang sinh thiết x x Đạt Đạt Đạt Đạt

VII. GÂY MÊ HỒI SỨC

423 1246Gây mê hồi sức (GMHS) phẫu thuật dị

dạng mạch máu nãox Đạt Đạt Đạt Đạt

424 1247 GMHS phẫu thuật tai biến mạch máu não x Đạt Đạt Đạt Đạt

425 1248 GMHS phẫu thuật u vùng hố yên x Đạt Đạt Đạt Đạt

426 1249 GMHS phẫu thuật u vùng hố sau x Đạt Đạt Đạt Đạt

427 1250 GMHS phẫu thuật u màng não x x Đạt Đạt Đạt Đạt

428 1251 GMHS phẫu thuật u tủy x x Đạt Đạt Đạt Đạt

429 1255GMHS phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh

không tímx x Đạt Đạt Đạt Đạt

430 1256GMHS phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh

có tímx x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 13

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

431 1257GMHS phẫu thuật bệnh van tim (đơn

giản hay phức tạp)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

432 1261 Gây mê cho đại phẫu ngực ở trẻ em x x Đạt Đạt Đạt Đạt

433 1263 GMHS phẫu thuật nội soi ngực x x Đạt Đạt Đạt Đạt

434 1264GMHS trong thông tim chẩn đoán và

can thiệp ở trẻ emx x Đạt Đạt Đạt Đạt

435 1266Kỹ thuật đặt nội khí quản 1 bên với

nòng chắn (blocker)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

436 1267 Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy x x Đạt Đạt Đạt Đạt

437 1269 Kỹ Thuật mê tĩnh mạch theo TCI x x Đạt Đạt Đạt Đạt

438 1270Kỹ thuật tiến hành tuần hoàn ngoài cơ

thể bằng máyx x Đạt Đạt Đạt Đạt

439 1271 Kỹ thuật thông khí một phổi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

440 1272 Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng BIS Đạt Đạt Đạt Đạt

441 1273Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng

ENTROPYĐạt Đạt Đạt Đạt

442 1275Kỹ thuật tiến hành và theo dõi áp lực

nội sọx x Đạt Đạt Đạt Đạt

443 1279Kỹ thuật theo dõi huyết động bằng siêu

âm qua thực quảnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

444 1280 Kỹ thuật đo và theo dõi SpO2 x x Đạt Đạt Đạt Đạt

445 1283 Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt bằng máy x x Đạt Đạt Đạt Đạt

446 1284 Theo dõi Hb trong phòng mổ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

447 1285 Theo dõi Hct trong phòng mổ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

448 1286 Theo dõi đông máu trong phòng mổ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

449 1287 Theo dõi khí máu trong phòng mổ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

450 1288 Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

451 1289 Theo dõi truyền máu bằng máy đếm giọt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

452 1290 Kỹ thuật pha loãng máu trong khi mổ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

453 1291 Kỹ thuật pha loãng máu đồng thể tích x x Đạt Đạt Đạt Đạt

454 1292 Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ cell saver x x Đạt Đạt Đạt Đạt

455 1293Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang

NMC ngực đường giữax x Đạt Đạt Đạt Đạt

456 1295 Kỹ thuật gây tê khoang cùng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

457 1298Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng

máy dò thần kinhx x Đạt Đạt Đạt Đạt

458 1299Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng

máy siêu âmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

459 1300 GMHS phẫu thuật áp xe não x x Đạt Đạt Đạt Đạt

460 1301 GMHS phẫu thuật u bán cầu não x x Đạt Đạt Đạt Đạt

461 1302GMHS phẫu thuật chấn thương cột

sống (cổ, ngực, thắt lưng)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

462 1304GMHS phẫu thuật chấn thương sọ não

(kín, hở)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 14

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

463 1307GMHS phẫu thuật hẹp eo động mạch

chủx x Đạt Đạt Đạt Đạt

464 1309GMHS cho phẫu thuật vết thương tim,

chấn thương tim, chèn ép timx x Đạt Đạt Đạt Đạt

465 1310GMHS cho phẫu thuật khí, phế quản ở

TRẺ EMx x Đạt Đạt Đạt Đạt

466 1311GMHS cho phẫu thuật cắt 1 phổi, thuỳ

phổi, phân thùy phổix x Đạt Đạt Đạt Đạt

467 1312 GMHS cho phẫu thuật thành ngực x x Đạt Đạt Đạt Đạt

468 1313 GMHS cho mở màng phổi tối đa x x Đạt Đạt Đạt Đạt

469 1314GMHS cho khâu vết thương nhu mô

phổix x Đạt Đạt Đạt Đạt

470 1315 GMHS cho cắt phổi theo tổn thương x x Đạt Đạt Đạt Đạt

471 1316GMHS cho bóc màng phổi trong dày

dính màng phổi, lấy máu cụcx x Đạt Đạt Đạt Đạt

472 1317GMHS cho phẫu thuật cơ hoành rách

do chấn thương qua đường ngựcx x Đạt Đạt Đạt Đạt

473 1318 GMHS cho phẫu thuật thực quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

474 1319 GMHS cho phẫu thuật u trung thất x x Đạt Đạt Đạt Đạt

475 1320GMHS cho phẫu thuật lớn trên dạ dày,

ruộtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

476 1321 GMHS thận niệu quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

477 1322 GMHS phẫu thuật nội soi ổ bụng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

478 1325 GMHS trên người bệnh béo phì x x Đạt Đạt Đạt Đạt

479 1326 An thần cho nội soi đường tiêu hóa x x Đạt Đạt Đạt Đạt

480 1327 GMHS phẫu thuật gan, mật, lách, tạng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

481 1329GMHS người bệnh chấn thương có

sốc, đa chấn thươngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

482 1332 GMHS phẫu thuật cắt bàng quang x x Đạt Đạt Đạt Đạt

483 1335GMHS phẫu thuật u thượng thận gây

tăng HAx x Đạt Đạt Đạt Đạt

484 1336 GMHS phẫu thuật u tuyến ức x x Đạt Đạt Đạt Đạt

485 1338

GMHS phẫu thuật trên người bệnh có

bệnh tăng HA chưa ổn định, hay có

thương tổn cơ quan đích

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

486 1339GMHS trên người bệnh có bệnh phổi

kinh niênx x Đạt Đạt Đạt Đạt

487 1340 GMHS trên người bệnh có hen phế quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

488 1341GMHS trên người bệnh có tiền sử hay

bệnh dị ứngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

489 1342GMHS trên người giảm chức năng

thận hay suy thậnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

490 1343GMHS trên người bị suy giảm chức

năng ganx x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 15

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

491 1344 GMHS trên người bệnh bị sốc, suy thở x x Đạt Đạt Đạt Đạt

492 1345

GMHS trên người bệnh bị rối loạn

nước điện giải, rối loạn thăng bằng

kiềm toan, rối loạn đông máu

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

493 1346 GMHS trên người bệnh tiểu đường x x Đạt Đạt Đạt Đạt

494 1347 GMHS trên người bệnh nhược cơ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

495 1348GMHS trên người bệnh có đặt máy tạo

nhịpx x Đạt Đạt Đạt Đạt

496 1349 GMHS phẫu thuật mắt ở trẻ em x x Đạt Đạt Đạt Đạt

497 1350GMHS phẫu thuật mắt trên người bệnh

có bệnh kèm theox x Đạt Đạt Đạt Đạt

498 1351 Đặt NKQ khó trong phẫu thuật hàm mặt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

499 1352Gây mê phẫu thuật chấn thương vùng

hàm mặtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

500 1353 GMHS cho khối u vùng hàm mặt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

501 1354 Gây mê lấy dị vật đường hô hấp x x Đạt Đạt Đạt Đạt

502 1355 GMHS cho các phẫu thuật TMH x x Đạt Đạt Đạt Đạt

503 1356 GMHS nạo VA ở trẻ em x x Đạt Đạt Đạt Đạt

504 1357 GMHS trung phẫu ngực ở trẻ em x x Đạt Đạt Đạt Đạt

505 1358 GMHS phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em x x Đạt Đạt Đạt Đạt

506 1359 GMHS phẫu thuật xương ở trẻ em x x Đạt Đạt Đạt Đạt

507 1360 Giảm đau sau phẫu thuật bằng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

508 1361

Giảm đau sau phẫu thuật bằng thuốc tê

+ morphinic qua khoang NMC thắt

lưng: 1 liều hay truyền liên tục qua

bơm tiêm điện

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

509 1362

Giảm đau sau phẫu thuật bằng thuốc tê

+ morphinic qua khoang NMC ngực

qua bơm tiêm điện liên tục

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

510 1365Nội soi khí phế quản ở người bệnh suy

thở, thở máyx x Đạt Đạt Đạt Đạt

511 1369 Thẩm phân phúc mạc x x Đạt Đạt Đạt Đạt

512 1372 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

513 1373Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với

etomidate, ketamine, propofolx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

514 1374 Kỹ thuật đặt Mask thanh quản x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

515 1376Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê

tĩnh mạch, thuốc mê hô hấpx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

516 1377 Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

517 1378Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội

khí quản có vòng xoắn kim loạix x x Đạt Đạt Đạt Đạt

518 1379 Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

519 1380 Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khóx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

520 1381Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với ống

soi mềmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 16

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

521 1382

Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn

Mac Coy (đèn có mũi điều khiển),

mask thanh quản

x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

522 1383 Kỹ thuật đặt nội khí quản khó ngược dòngx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

523 1384Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược

dịch dạ dàyx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

524 1385 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

525 1386 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

526 1387 Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

527 1388 Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

528 1389 Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

529 1390 Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

530 1391Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với

bóng hay ambu trong và sau mêx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

531 1392Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy

trong và sau mêx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

532 1393Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và

sau mổx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

533 1394Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến

trong và sau vô cảmx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

534 1395 Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

535 1396 Kỹ thuật vô cảm nắn xương x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

536 1397Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực

quảnx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

537 1398 Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

538 1399 Kỹ thuật theo dõi SpO2 x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

539 1400 Kỹ thuật theo dõi et CO2 x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

540 1401Kỹ thuật theo dõi HAĐM bằng phương

pháp xâm lấnx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

541 1402Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm

lấn bằng máyx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

542 1403Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt

kế thường quyx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

543 1404 Thử nhóm máu trước truyền máu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

544 1405 Truyền dịch thường quy x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

545 1406 Truyền máu thường quy x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

546 1407Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch

ngoại biên trẻ emx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

547 1408Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng

phương pháp thủ côngx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

548 1409 Kỹ thuật truyền dịch trong sốc x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

549 1410 Kỹ thuật truyền máu trong sốc x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

550 1411 Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

551 1412 Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 17

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

552 1413 Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

553 1414 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

554 1415 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

555 1416 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

556 1417 Kỹ thuật chọc tuỷ sống đường giữa x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

557 1419

Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang

ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng

đường giữa

x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

558 1432GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh

mạch ngoại biênx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

559 1433GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua

đường bụngx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

560 1434GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu

lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuầnx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

561 1435GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa,

viêm phúc mạc, áp xe ruột thừax x x Đạt Đạt Đạt Đạt

562 1436 Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

563 1437GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu

môn, bẹn, bìux x x Đạt Đạt Đạt Đạt

564 1438 GMHS phẫu thuật chi trên x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

565 1439 GMHS phẫu thuật chi dưới x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

566 1440GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không

phải chấn thương ở TRẺ EMx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

567 1441GMHS người bệnh chấn thương không

sốc, sốc nhẹx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

568 1442 GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

569 1443 Gây mê để thay băng người bệnh bỏng x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

570 1444 Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

571 1445GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở

trẻ emx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

572 1446GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước

màng tinh hoàn ở trẻ emx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

573 1447

Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng

sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu

tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản

x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

574 1448Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh

sau phẫu thuật, sau chấn thươngx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

575 1449Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm

Morphin cách quãng dưới dax x x Đạt Đạt Đạt Đạt

576 1450 Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

577 1451Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật,

GMHSx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

578 1452 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

579 1453 Chụp X-quang cấp cứu tại giường x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

580 1454 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 18

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

581 1455 Theo dõi HA liên tục tại giường x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

582 1456 Theo dõi điện tim liên tục tại giường x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

583 1457 Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

584 1458 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

585 1459 Chăm sóc catheter động mạch x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

586 1461Mở khí quản trên người bệnh có hay

không có ống NKQx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

587 1463 Thở oxy qua mặt nạ x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

588 1464 Thở oxy qua ống chữ T x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

589 1467Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước

và sau phẫu thuật x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

590 1468Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu

thuật, sau chấn thươngx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

591 1469Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại

khoax x x Đạt Đạt Đạt Đạt

592 1470

Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn

bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô

hấp, tiết niệu…)

x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

VIII. BỎNGA. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP

CỨU, ĐIỀU TRỊ BỎNG

593 1472Thay băng điều trị bỏng nông, trên

20% diện tích cơ thể ở trẻ emx Đạt Đạt Đạt Đạt

594 1473Thay băng điều trị bỏng sâu, trên 5%

diện tích cơ thể ở trẻ emx Đạt Đạt Đạt Đạt

595 1474Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, trên 3%

diện tích cơ thể trở lên ở trẻ emx Đạt Đạt Đạt Đạt

596 1475Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, trên

1% diện tích cơ thể ở trẻ emx Đạt Đạt Đạt Đạt

597 1476Ghép da tự thân kiểu mảnh lớn, trên

5% diện tích cơ thể ở trẻ em x Đạt Đạt Đạt Đạt

598 1477 Ghép da tự thân kiểu mắt lưới (mesh

graft), trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

x Đạt Đạt Đạt Đạt

599 1478 Ghép da tự thân kiểu tem thư (post

stam), trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

x Đạt Đạt Đạt Đạt

600 1479

Ghép da tự thân kiểu mảnh siêu nhỏ

(micro skin graft), trên 5% diện tích cơ

thể ở trẻ em

x Đạt Đạt Đạt Đạt

601 1480

Ghép da tự thân kiểu mảnh siêu nhỏ

(micro skin graft), dưới 5% diện tích

cơ thể ở trẻ em

x Đạt Đạt Đạt Đạt

602 1481

Ghép da tự thân kiểu hai lớp

(sandwich), trên 5% diện tích cơ thể ở

trẻ em

x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 19

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

603 1482

Ghép da tự thân kiểu hai lớp

(sandwich), dưới 5% diện tích cơ thể ở

trẻ em

x Đạt Đạt Đạt Đạt

604 1483 Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da mỏng tự

thân, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

x Đạt Đạt Đạt Đạt

605 1484 Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da dày tự

thân, trên 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

x Đạt Đạt Đạt Đạt

606 1489Thay băng điều trị bỏng nông, từ 10%

đến 20% diện tích cơ thể ở trẻ emx x Đạt Đạt Đạt Đạt

607 1490Thay băng điều trị bỏng sâu, dưới 5%

diện tích cơ thể ở trẻ emx x Đạt Đạt Đạt Đạt

608 1491Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, dưới

3% diện tích cơ thể trở lên ở trẻ emx x Đạt Đạt Đạt Đạt

609 1492Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp,

dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ emx x Đạt Đạt Đạt Đạt

610 1493Ghép da tự thân kiểu mảnh lớn, dưới

5% diện tích cơ thể ở trẻ em x x Đạt Đạt Đạt Đạt

611 1494

Ghép da tự thân kiểu mắt lưới (mesh

graft), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ

em

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

612 1495

Ghép da tự thân kiểu tem thư (post

stam), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ

em

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

613 1496 Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da mỏng tự

thân, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

614 1497 Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da dày tự

thân, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

615 1498

Cắt hoại tử toàn lớp – chuyển vạt da

các loại để che phủ khuyết tổn điều trị

bỏng sâu

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

616 1500

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại

điều trị vết thương, vết bỏng (tế bào

sừng, nguyên bào sợi, tế bào gốc...)

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

617 1502

Cắt cụt chi thể cấp cứu, trên người

bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả

năng bảo tồn, đe doạ đến tính mạng

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

618 1503

Cắt cụt chi thể trong điều trị, trên

người bệnh bỏng sâu chi thể không còn

khả năng bảo tồn.

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 20

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

619 1504

Tháo khớp trong điều trị người bệnh

bỏng sâu chi thể không còn khả năng

bảo tồn

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

620 1505

Phẫu thuật khoan, đục xương chi thể,

lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng

sâu có tổn thương xương

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

621 1509Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết

thương bỏng nông theo chỉ địnhx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

622 1510Thay băng điều trị bỏng nông, dưới

10% diện tích cơ thể ở trẻ emx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

623 1512Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn

ép trongx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

624 1513

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp

cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng

điện

x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

625 1514 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

626 1515

Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát

sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu

tổn thương bỏng kỳ đầu.

x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

B. CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU

TRỊ VẾT THƯƠNG MÃN TÍNH

627 1516 Thay băng điều trị vết thương mãn tính x x Đạt Đạt Đạt Đạt

628 1517 Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính x x Đạt Đạt Đạt Đạt

629 1518 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính x x Đạt Đạt Đạt Đạt

IX. MẮT

630 1522Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành

hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)x Đạt Đạt Đạt Đạt

631 1523Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới,

thành trong ± dùng sụn sườn) x Đạt Đạt Đạt Đạt

632 1526

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao,

ngoài bao, Phaco) đặt IOL trên mắt độc

nhất, gần mù

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

633 1527Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh

bằng siêu âm (Phaco) ± IOLx x Đạt Đạt Đạt Đạt

634 1530Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh

lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, x x Đạt Đạt Đạt Đạt

635 1531Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc

nhất, gần mù x x Đạt Đạt Đạt Đạt

636 1539Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

637 1540Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội

nhãnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

638 1541Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch

kínhx x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 21

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

639 1542Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch

kính nguyên thủyx x Đạt Đạt Đạt Đạt

640 1548Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè

(Trabeculoplasty)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

641 1559 Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp

Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

642 1560Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao

phối hợp cắt dịch kính ± cố định IOLx x Đạt Đạt Đạt Đạt

643 1562Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao

± IOL x x Đạt Đạt Đạt Đạt

644 1567Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt

màng đồng tửx x Đạt Đạt Đạt Đạt

645 1574Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp

MMCx x Đạt Đạt Đạt Đạt

646 1575 Nối thông lệ mũi nội soi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

647 1576Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản -

ống lệ mũix x Đạt Đạt Đạt Đạt

648 1581 Lấy dị vật hốc mắt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

649 1582 Lấy dị vật trong củng mạc x x Đạt Đạt Đạt Đạt

650 1583 Lấy dị vật tiền phòng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

651 1585Cắt mống mắt quang học ± tách dính

phức tạpx x Đạt Đạt Đạt Đạt

652 1586Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách

dính mi cầux x Đạt Đạt Đạt Đạt

653 1589 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

654 1590 Nạo vét tổ chức hốc mắt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

655 1591 Chích mủ mắt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

656 1595 Nâng sàn hốc mắt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

657 1596Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn

cầuĐạt Đạt Đạt Đạt

658 1597 Tái tạo cùng đồ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

659 1599 Đóng lỗ dò đường lệ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

660 1600 Tạo hình đường lệ ± điểm lệ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

661 1601 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, x x Đạt Đạt Đạt Đạt

662 1602 Phẫu thuật lác thông thường x x Đạt Đạt Đạt Đạt

663 1606 Sửa sẹo sau phẫu thuật lác x x Đạt Đạt Đạt Đạt

664 1608Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên

điều trị sụp mi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

665 1609Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên

điều trị sụp mix x Đạt Đạt Đạt Đạt

666 1610Phẫu thuật treo mi-cơ trán (bằng

Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp miĐạt Đạt Đạt Đạt

667 1611Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ

nâng mi…)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 22

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

668 1613   Lùi cơ nâng mi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

669 1615 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo x x Đạt Đạt Đạt Đạt

670 1616Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn

dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị x x Đạt Đạt Đạt Đạt

6711617  

          Phẫu thuật cắt cơ Muller ± cắt cân cơ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

6721618  

          Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

673 1619Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi

dướix x Đạt Đạt Đạt Đạt

674 1620Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút

ngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lật x x Đạt Đạt Đạt Đạt

675 1621 Phẫu thuật mở rộng khe mi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

676 1622 Phẫu thuật hẹp khe mi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

677 1623 Phẫu thuật Epicanthus x x Đạt Đạt Đạt Đạt

678 1631Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt,

chân mống mắt...)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

679 1641Tiêm nội nhãn (kháng sinh, Avastin,

corticoid...) x x Đạt Đạt Đạt Đạt

680 1642 Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc x x Đạt Đạt Đạt Đạt

681 1650 Rạch áp xe túi lệ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

682 1653 Khám mắt và điều trị có gây mê x x Đạt Đạt Đạt Đạt

683 1654 Tập nhược thị x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

684 1655Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ,

hóa chất...)x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

685 1658 Lấy dị vật giác mạc x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

686 1659 Cắt bỏ chắp có bọc x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

687 1660 Khâu cò mi, tháo cò x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

688 1661 Chích dẫn lưu túi lệ x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

689 1662 Phẫu thuật lác thông thường x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

690 1663 Khâu da mi x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

691 1664 Khâu phục hồi bờ mi x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

692 1665Xử lý vết thương phần mềm, tổn

thương nông vùng mắtx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

693 1666 Khâu phủ kết mạc x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

694 1667 Khâu giác mạc x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

695 1668 Khâu củng mạc x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

696 1669 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

697 1670 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

698 1673 Bơm hơi tiền phòng x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

699 1675 Múc nội nhãn x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

700 1676 Cắt thị thần kinh x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

701 1677Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod,

Nataf, Trabut)x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

702 1680 Mổ quặm bẩm sinh x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

703 1681 Cắt chỉ khâu giác mạc x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

704 1682 Tiêm dưới kết mạc x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 23

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

705 1683 Tiêm cạnh nhãn cầu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

706 1684 Tiêm hậu nhãn cầu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

707 1685 Bơm thông lệ đạo x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

708 1688 Khâu kết mạc x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

709 1689 Lấy calci đông dưới kết mạc x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

710 1690 Cắt chỉ khâu kết mạc x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

711 1692 Bơm rửa lệ đạo x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

712 1693 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

713 1694 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

714 1695 Rửa cùng đồ x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

715 1696 Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

716 1697 Bóc giả mạc x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

717 1698 Rạch áp xe mi x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

718 1699 Soi đáy mắt trực tiếp x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

719 1701 Soi đáy mắt bằng Schepens x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

720 1703 Cắt chỉ khâu da x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

721 1704 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

722 1706 Lấy dị vật kết mạc x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

723 1707 Khám mắt x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

X. RĂNG HÀM MẶT

A. RĂNG

724 1726

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và

hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta

percha nguội.

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

725 1727

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và

hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta

percha nóng chảy

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

726 1728

Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và

hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta

percha nguội

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

727 1729

Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và

hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta

percha nóng chảy

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

728 1800 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

729 1801 Phẫu thuật nhổ răng ngầm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

730 1805 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc x x Đạt Đạt Đạt Đạt

731 1806 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

732 1807 Phẫu thuật cắt cuống răng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

733 1813 Cắt lợi xơ cho răng mọc x x Đạt Đạt Đạt Đạt

734 1815 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

735 1816 Phẫu thuật cắt phanh môi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

736 1817 Phẫu thuật cắt phanh má x x Đạt Đạt Đạt Đạt

737 1833Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp

kim loạix x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 24

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

738 1836

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp

Composite

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

739

1837  

          

         

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

Compomerx x Đạt Đạt Đạt Đạt

740

1838  

          

         

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

Composite có sử dụng Laserx x Đạt Đạt Đạt Đạt

741

1839  

          

         

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

GlassIonomer Cement (GIC) có sử

dụng Laser

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

742

1840  

          

         

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer

Cement (GIC) có sử dụng Laserx x Đạt Đạt Đạt Đạt

743

1841  

          

         

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử

dụng Laserx x Đạt Đạt Đạt Đạt

744 1847 Lấy tuỷ buồng Răng vĩnh viễn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

745 1853 Điều trị tủy lại x x Đạt Đạt Đạt Đạt

746 1858Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống

ống tủy bằng Gutta percha nguộix x Đạt Đạt Đạt Đạt

747 1859

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống

ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử

dụng châm xoay cầm tay

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

748 1914 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

749 1915 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

750 1916 Nhổ răng thừa x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

751 1917 Nhổ răng vĩnh viễn x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

752 1918 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

753 1919 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

754 1920 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

755 1921 Nhổ răng thừa x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

756 1922Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

GlassIonomer Cement (GIC)x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

757 1925Liên kết cố định răng lung lay bằng

Compositex x x Đạt Đạt Đạt Đạt

758 1926 Điều trị viêm lợi do mọc răng x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

759 1927 Điều trị viêm quanh thân răng cấp x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

760 1928 Điều trị viêm quanh răng x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

761

1929  

          

         

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

Compositex x x Đạt Đạt Đạt Đạt

762

1930  

          

         

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer

Cement (GIC)x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

7631931  

          Phục hồi cổ răng bằng Composite x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

764

1933  

          

         

Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi

{Ca(OH)2}x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 25

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

765 1941Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề

mặtx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

766 1942 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

767 1943 Lấy tuỷ buồng răng sữa x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

768 1944 Điều trị tuỷ răng sữa x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

769 1945Điều trị đóng cuống răng bằng

Ca(OH)2

x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

770 1949 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

771 1950Hàn răng không sang chấn với

GlassIonomer Cement (GIC)x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

772 1951Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi

bằng Amalgamx x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

773 1952Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi

bằng Compositex x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

774 1953Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer

Cement (GIC)x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

775 1954Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi

bằng GlassIonomer Cement (GIC)x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

776 1955 Nhổ răng sữa x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

777 1956 Nhổ chân răng sữa x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

778 1957 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ emx x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

779 1958 Chích Apxe lợi trẻ em x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

780 1959 Điều trị viêm lợi trẻ em x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

781 1960 Chích áp xe lợi x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

782 1961 Điều trị viêm lợi do mọc răng x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

783

1967  

          

         

Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi

(các loại)x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

784

1970  

          

         

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

Eugenatex x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

785

1971  

          

         

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

Amalgamx x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

786

1972  

          

         

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

GlassIonomer Cement (GIC)x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

787 1974 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

B. HÀM MẶT

788 1998 Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

789 2016 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

790 2017

Phẫu thuật điều trị vết thương phần

mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ

chức

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

791 2019Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy

xương hàm dưới bằng chỉ thépx x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 26

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

792 2020Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy

xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimx x Đạt Đạt Đạt Đạt

793 2022Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy

xương gò má bằng chỉ thépx x Đạt Đạt Đạt Đạt

794 2031

Điều trị gãy xương gò má-cung tiếp

bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây

tê)

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

795 2032Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên

Lefort I bằng chỉ thépx x Đạt Đạt Đạt Đạt

796 2041 Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới x x Đạt Đạt Đạt Đạt

797 2043Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan

toả vùng hàm mặtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

798 2046Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều

trị viêm xương hàmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

799 2055Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây

mêx x Đạt Đạt Đạt Đạt

800 2056Nắn sai khớp thái dương hàm đến

muộn có gây têx x Đạt Đạt Đạt Đạt

801 2058Điều trị gãy xương hàm dưới bằng

cung cố định 2 hàmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

802 2059Cố định điều trị gãy xương hàm dưới

bằng các nút Ivyx x Đạt Đạt Đạt Đạt

803 2060Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm

dướix x Đạt Đạt Đạt Đạt

804 2061Phẫu thuật điều trị đa chấn thương

vùng hàm mặtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

805 2063Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn

chỉnhx x Đạt Đạt Đạt Đạt

806 2064 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

807 2066Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm

rửa thuốc qua lỗ ống tuyếnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

808 2067Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến

dưới hàmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

809 2068

Phẫu thuật điều trị vết thương phần

mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng

tổ chức

x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

810 2069 Nắn sai khớp thái dương hàm x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

811 2070Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông

vùng hàm mặtx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

812 2071 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

813 2072 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

814 2073Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh

V ngoại biênx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 27

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

815 2074 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

816 2075 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

817 2076 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

818 2077Sơ cứu vết thương phần mềm vùng

hàm mặtx x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

XI. TAI MŨI HỌNG

A. TAI

819 2089 Phẫu thuật cắt ống tai ngoài - vá da x Đạt Đạt Đạt Đạt

820 2093Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải

biên - chỉnh hình tai giữax Đạt Đạt Đạt Đạt

821 2099Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng

phần: ghép, cấy hoặc tạo hình tại chỗx x Đạt Đạt Đạt Đạt

822 2100Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm

màng nãox x Đạt Đạt Đạt Đạt

823 2102 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

824 2103 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

825 2104 Vá nhĩ đơn thuần x x Đạt Đạt Đạt Đạt

826 2105 Phẫu thuật kiểm tra xương chũm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

827 2106Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt

da có cuốngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

828 2107 Thủ thuật nong vòi nhĩ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

829 2108 Đặt ống thông khí hòm tai x x Đạt Đạt Đạt Đạt

830 2113 Phẫu thuật áp xe não do tai x x Đạt Đạt Đạt Đạt

831 2115 Khâu vành tai rách sau chấn thương x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

832 2116 Thông vòi nhĩ x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

833 2117 Lấy dị vật tai x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

834 2118 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

835 2119 Chích nhọt ống tai ngoài x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

836 2120 Làm thuốc tai x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

837 2121 Chích rạch màng nhĩ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

B. MŨI XOANG

838 2127 Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne x x Đạt Đạt Đạt Đạt

839 2128 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

840 2129 Thắt động mạch bướm - khẩu cái x x Đạt Đạt Đạt Đạt

841 2130 Thắt động mạch hàm trong x x Đạt Đạt Đạt Đạt

842 2131 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

843 2132Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần

kinh IIx x Đạt Đạt Đạt Đạt

844 2133 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

845 2134 Phẫu thuật tịt cửa mũi sau trẻ em x x Đạt Đạt Đạt Đạt

846 2135 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

847 2136 Phẫu thuật rò vùng sống mũi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

848 2137 Phẫu thuật xoang trán x x Đạt Đạt Đạt Đạt

849 2138 Thắt động mạch sàng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

850 2145 Phẫu thuật vách ngăn mũi x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 28

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

851 2146 Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

852 2147Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe

dướix x x Đạt Đạt Đạt Đạt

853 2148 Nắn sống mũi sau chấn thương x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

854 2149 Nhét bấc mũi sau x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

855 2150 Nhét bấc mũi trước x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

856 2151 Đốt cuốn mũi x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

857 2152 Bẻ cuốn dưới x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

858 2153 Chọc rửa xoang hàm x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

859 2155 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

C. HỌNG – THANH QUẢN

860 2156Phẫu thuật nối khí quản tận - tận trong

sẹo hẹp thanh khí quảnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

861 2157Phẫu thuật cắt thanh quản và tái tạo hệ

phát âmx Đạt Đạt Đạt Đạt

862 2158 Phẫu thuật treo sụn phễu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

863 2159 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần x Đạt Đạt Đạt Đạt

864 2160 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần x Đạt Đạt Đạt Đạt

865 2161Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh - khí

quảnx Đạt Đạt Đạt Đạt

866 2162 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản x Đạt Đạt Đạt Đạt

867 2163 Phẫu thuật đặt van phát âm thì II x x Đạt Đạt Đạt Đạt

868 2164 Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

869 2165 Nong hẹp thanh khí quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

870 2166Phẫu thuật chỉnh hình chấn thương

thanh quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

871 2167 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên x x Đạt Đạt Đạt Đạt

872 2168 Phẫu thuật cắt dây thanh x x Đạt Đạt Đạt Đạt

873 2169 Phẫu thuật dính thanh quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

874 2171Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau

hóc xươngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

875 2172Phẫu thuật chỉnh hình họng, màn hầu,

lưỡi gàx x Đạt Đạt Đạt Đạt

876 2173Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

trong cắt thanh quản toàn phầnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

877 2174 Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

878 2175 Chích áp xe thành sau họng x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

879 2176 Áp lạnh Amidan x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

880 2177Cắt u nang hạ họng - thanh quản qua

nội soix x x Đạt Đạt Đạt Đạt

881 2178 Lấy dị vật hạ họng x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

882 2179Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây

mêx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

883 2180 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 29

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

884 2181 Chích áp xe quanh Amidan x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

885 2184 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

886 2185 Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

887 2186 Bơm thuốc thanh quản x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

888 2187 Rửa vòm họng x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

889 2188Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản,

đe doạ ngạt thởx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

890 2189 Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

891 2190 Lấy dị vật họng miệng x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

892 2191 Khí dung mũi họng x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

D. CỔ - MẶT

893 2193Phẫu thuật tái tạo vùng đầu - cổ bằng

vạt da cân-cơ-xươngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

894 2194Phẫu thuật chỉnh hình lưỡi gà - họng -

màn hầu (UVPP)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

895 2195Cắt thanh quản hạ họng có tái tạo bằng

vạt cân cơx Đạt Đạt Đạt Đạt

896 2197 Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

897 2198Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt

bằng vạt da cơ xươngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

898 2199Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần

kinh VIIx x Đạt Đạt Đạt Đạt

899 2200

Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan

lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển

vi và nội soi

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

900 2201 Phẫu thuật đi vào vùng chân bướm hàm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

901 2202 Thắt động mạch bướm - khẩu cái x x Đạt Đạt Đạt Đạt

902 2203Phẫu thuật giảm lồi mắt/người bệnh

Basedowx x Đạt Đạt Đạt Đạt

903 2204Ghép vạt da cơ xương tự do trong tai

mũi họngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

904 2205 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quảnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

905 2206 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong x x Đạt Đạt Đạt Đạt

906 2207 Phẫu thuật chấn thương xoang trán x x Đạt Đạt Đạt Đạt

907 2208 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

908 2209Phẫu thuật mở khí quản sơ sinh, trường

hợp không có nội khí quảnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

909 2210 Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài x x Đạt Đạt Đạt Đạt

910 2211 Phẫu thuật lấy đường rò tai, cổ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

911 2212 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

912 2213 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

913 2214Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp lỗ mũi

trướcx x Đạt Đạt Đạt Đạt

914 2215 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới 5cmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 30

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

915 2216 Phẫu thuật tuyến dưới hàm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

916 2217 Ghép thanh khí quản đặt stent x x Đạt Đạt Đạt Đạt

917 2218 Cắt thanh quản có tái tạo phát âm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

918 2219 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

919 2220Khâu phục hồi thanh quản do chấn

thươngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

920 2221 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh x x Đạt Đạt Đạt Đạt

921 2222 FESS giải quyết các u lành tính x x Đạt Đạt Đạt Đạt

922 2223 Mổ dò khe mang các loại x x Đạt Đạt Đạt Đạt

923 2224 Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

924 2225 Phẫu thuật chỉnh hình xương gò má x x Đạt Đạt Đạt Đạt

925 2226 Phẫu thuật cắt mỏm trám x x Đạt Đạt Đạt Đạt

926 2227Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương

phần mềm miệng, họngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

927 2234Phẫu thuật chấn thương mạch máu

vùng cổx x Đạt Đạt Đạt Đạt

928 2235Phẫu thuật tạo hình vòm miệng thủng

sau mổ khe hở vòm miệngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

929 2236Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở

vòm miệng tạo vạt thành hầux x Đạt Đạt Đạt Đạt

930 2237Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở

vòm miệng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

931 2240 Phẫu thuật nạo VA gây mê x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

932 2241 Cắt Amidan bằng coblator x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

933 2242 Nạo VA bằng coblator x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

934 2243 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

935 2244 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

936 2245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH

937 2246 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh x x Đạt Đạt Đạt Đạt

938 2247 Cắt cụt cổ tử cung x x Đạt Đạt Đạt Đạt

939 2248Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí

bệnh lý phụ khoa x x Đạt Đạt Đạt Đạt

940 2249Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn

toàn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

941 2250Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết

hợp đường dưới)x Đạt Đạt Đạt Đạt

942 2251Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng

(đường dưới)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

943 2252Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở

thông âm đạox x Đạt Đạt Đạt Đạt

944 2253 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại x x Đạt Đạt Đạt Đạt

945 2255 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò x x Đạt Đạt Đạt Đạt

946 2257 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 31

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

947 2258 Chích áp xe tuyến Bartholin Đạt Đạt Đạt Đạt

948 2262 Lấy dị vật âm đạo x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

XIII. NỘI KHOA

A. THẦN KINH

949 2264 Phong bế ngoài màng cứng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

B. TIM MẠCH – HÔ HẤP

950 2266 Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực

trong tim hoặc điện cực màng trên tim

x Đạt Đạt Đạt Đạt

951 2267 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn x Đạt Đạt Đạt Đạt

952 2268Thay máy tạo nhịp, bộ phận phát xung

độngx Đạt Đạt Đạt Đạt

953 2269 Đốt vách liên thất bằng cồn x Đạt Đạt Đạt Đạt

954 2270Bít lỗ thông liên nhĩ/ liên thất/ ống

động mạchx Đạt Đạt Đạt Đạt

955 2271 Cấy máy theo dõi điện tim x Đạt Đạt Đạt Đạt

956 2272 Điều trị rối loạn nhịp tim bằng kích x Đạt Đạt Đạt Đạt

957 2273 Lập trình máy tạo nhịp tim x Đạt Đạt Đạt Đạt

958 2274Lập trình máy tạo nhịp tim và máy phá

rungx Đạt Đạt Đạt Đạt

959 2275 Phá vách liên nhĩ x Đạt Đạt Đạt Đạt

960 2276 Nong hẹp nhánh động mạch phổi x Đạt Đạt Đạt Đạt

961 2277 Nong hẹp tĩnh mạch phổi x Đạt Đạt Đạt Đạt

962 2278 Nong tĩnh mạch ngoại biên x Đạt Đạt Đạt Đạt

963 2279 Đặt stent tĩnh mạch phổi x Đạt Đạt Đạt Đạt

964 2280 Đặt stent hẹp eo động mạch chủ x Đạt Đạt Đạt Đạt

965 2281 Thay van động mạch chủ qua da x Đạt Đạt Đạt Đạt

966 2282 Thay van 2 lá qua da x Đạt Đạt Đạt Đạt

967 2283 Đóng lỗ rò động mạch vành x Đạt Đạt Đạt Đạt

968 2284 Đóng tuần hoàn bàng hệ qua da x Đạt Đạt Đạt Đạt

969 2285 Sinh thiết tim cơ tim qua thông tim x Đạt Đạt Đạt Đạt

970 2286 Lấy dị vật trong buồng tim x Đạt Đạt Đạt Đạt

971 2287

Tách van động mạch phổi trong teo

van động mạch phổi bằng sóng cao tần

và bóng qua da

x Đạt Đạt Đạt Đạt

972 2289 Đóng các lỗ rò x Đạt Đạt Đạt Đạt

973 2290 Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim x Đạt Đạt Đạt Đạt

974 2291 Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ x Đạt Đạt Đạt Đạt

975 2292Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần

số radiox Đạt Đạt Đạt Đạt

976 2293 Đặt dù lọc máu động mạch x Đạt Đạt Đạt Đạt

977 2294 Nong động mạch cảnh x Đạt Đạt Đạt Đạt

978 2295 Nong động mạch ngoại biên x Đạt Đạt Đạt Đạt

979 2296 Nong van động mạch chủ x Đạt Đạt Đạt Đạt

980 2297 Nong hẹp eo động mạch chủ x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 32

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

981 2298 Nong van động mạch phổi x Đạt Đạt Đạt Đạt

982 2299 Đặt stent động mạch vành x Đạt Đạt Đạt Đạt

983 2300 Đặt stent động mạch cảnh x Đạt Đạt Đạt Đạt

984 2301 Đặt stent động mạch ngoại biên x Đạt Đạt Đạt Đạt

985 2302 Đặt stent động mạch thận x Đạt Đạt Đạt Đạt

986 2303 Đặt stent ống động mạch x Đạt Đạt Đạt Đạt

987 2304 Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue x Đạt Đạt Đạt Đạt

988 2305 Đặt bóng dội ngược động mạch chủ x Đạt Đạt Đạt Đạt

989 2306 Đặt stent phình động mạch chủ x Đạt Đạt Đạt Đạt

990 2307 Đặt stent hẹp động mạch chủ x Đạt Đạt Đạt Đạt

991 2308 Nong rộng van tim x Đạt Đạt Đạt Đạt

992 2309Thông tim ống lớn và chụp buồng tim

cản quang x Đạt Đạt Đạt Đạt

993 2310Khoan các tổn thương vôi hóa ở động

mạchx Đạt Đạt Đạt Đạt

994 2311 Đặt coil bít ống động mạch x Đạt Đạt Đạt Đạt

995 2312Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn

nhịpx Đạt Đạt Đạt Đạt

996 2313 Nong mạch/đặt stent mạch các loại x Đạt Đạt Đạt Đạt

997 2314 Tiêm xơ giãn tĩnh mạch hiển x Đạt Đạt Đạt Đạt

998 2315Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội

mạchx Đạt Đạt Đạt Đạt

999 2316 Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh x Đạt Đạt Đạt Đạt

1000 2317 Nút động mạch chữa rò động tĩnh x Đạt Đạt Đạt Đạt

1001 2320 Thông động mạch cảnh trong, xoang hangx Đạt Đạt Đạt Đạt

1002 2321 Sốc điện điều trị rung nhĩ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1003 2329 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1004 2331Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde

dẫn lưu ổ áp xex x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1005 2332Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn

của siêu âmx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1006 2333Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng

dẫn của siêu âmx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

C. TIÊU HÓA

1007 2334 Đặt stent đường mật, đường tuỵ x Đạt Đạt Đạt Đạt

1008 2335 Đặt dẫn lưu áp xe gan dưới siêu âm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1009 2336

Nút động mạch kết hợp hoá chất điều

trị ung thư gan, thận trước phẫu thuật;

thông động mạch cảnh trong xoang

hang

x Đạt Đạt Đạt Đạt

1010 2337Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau

mổ dưới siêu âmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1011 2338 Tiêm xơ tĩnh mạch thực quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1012 2339 Thắt tĩnh mạch thực quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1013 2340 Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 33

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1014 2341Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn

siêu âmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1015 2342Sinh thiết gan bằng kim/dụng cụ sinh

thiết dưới siêu âmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1016 2343Tiêm thuốc điều trị nang gan dưới

hướng dẫn siêu âmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1017 2344 Chọc hút và tiêm thuốc nang gan x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1018 2345 Hút dịch mật qua tá tràng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1019 2346Thắt vòng cao su và tiêm cầm máu qua

nội soix x Đạt Đạt Đạt Đạt

1020 2347 Đốt trĩ bằng sóng cao tần và từ trường x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1021 2348 Đốt trĩ bằng máy ULTROID x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1022 2349 Tái truyền dịch cổ trướng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1023 2350 Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng

theo đường qua da

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1024 2351Tiêm Ethanol vào u gan dưới hướng

dẫn siêu âmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1025 2352 Chọc áp xe gan qua siêu âm x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1026 2353 Tiêm xơ điều trị trĩ x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1027 2354 Chọc dịch màng bụng x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1028 2355 Dẫn lưu dịch màng bụng x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1029 2356 Chọc hút áp xe thành bụng x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1030 2357 Thụt tháo phân x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1031 2358 Đặt sonde hậu môn x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1032 2359 Nong hậu môn x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

D. THẬN- TIẾT NIỆU – LỌC MÁU

1033 2360

Kỹ thuật chọc hút dịch nang đơn thận

qua da phối hợp bơm cồn tuyệt đối làm

xơ hóa nang dưới hướng dẫn của siêu

âm

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1034 2361 Nong động mạch thận x Đạt Đạt Đạt Đạt

1035 2362 Dẫn lưu bể thận qua da dưới siêu âm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1036 2363 Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1037 2364 Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1038 2365 Lọc màng bụng chu kỳ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1039 2366 Lọc hấp thụ (Hemoabsorption) x x Đạt Đạt Đạt Đạt

E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM

SÀNG

1040 2379 Test lẩy da với các dị nguyên x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1041 2380 Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1042 2381 Phản ứng phân hủy Mastocyte x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1043 2382Test lẩy da (Prick test) với các loại

thuốcx x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1044 2383 Test nội bì x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1045 2384 Test áp (Patch test) với các loại thuốc x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

G. TRUYỀN NHIỄM Page 34

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1046 2385 Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1047 2386Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán

các bệnh nhiễm trùngx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC

1048 2387 Tiêm trong da x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1049 2388 Tiêm dưới da x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1050 2389 Tiêm bắp thịt x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1051 2390 Tiêm tĩnh mạch x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1052 2391 Truyền tĩnh mạch x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

XIV. LAO (ngoại lao)

10532392  

          Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột x Đạt Đạt Đạt Đạt

10542393  

          Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột x Đạt Đạt Đạt Đạt

10552394  

          Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột

sống lưng-thắt lưng

x Đạt Đạt Đạt Đạt

10562395  

          Phẫu thuật lao cột sống thắt lưng-cùng x Đạt Đạt Đạt Đạt

1057 2396Phẫu thuật chỉnh hình đặt nẹp vít cột

sống cổx Đạt Đạt Đạt Đạt

1058 2397Phẫu thuật chỉnh hình cột sống cổ có

ghép xương tự thân do laox Đạt Đạt Đạt Đạt

1059 2398Phẫu thuật chỉnh hình cột sống cổ có

nẹp vít cột sống do laox Đạt Đạt Đạt Đạt

10602399  

          Phẫu thuật chỉnh hình có đặt lồng x Đạt Đạt Đạt Đạt

XV. UNG BƯỚU- NHI

A. ĐẦU CỔ

1061 2441Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức

tạp, khó x Đạt Đạt Đạt Đạt

1062 2442Cắt u máu dưới da đầu có đường kính

trên 10 cmx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1063 2443Cắt u máu dưới da đầu có đường kính

5 đến 10 cmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1064 2444Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu

đường kính trên 10 cm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1065 2451 Cắt u phần mềm vùng cổ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1066 2452 Cắt u nang bạch huyết vùng cổ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1067 2453 Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1068 2454 Cắt nang giáp móng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1069 2455Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm

trở lênx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1070 2456 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cmx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1071 2457 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1072 2458Cắt u máu dưới da đầu có đường kính

dưới 5 cmx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT

SỐNG

1073 2460 Cắt u não có sử dụng vi phẫu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 35

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1074 2461 Cắt u não không sử dụng vi phẫu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1075 2463 Cắt u não không sử dụng kỹ thuật định vị x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1076 2466 Cắt u sọ hầu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1077 2467 Cắt u vùng hố yên x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1078 2468 Cắt u hố sau u thuỳ Vermis x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1079 2469 Cắt u hố sau u góc cầu tiểu não x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1080 2470 Cắt u hố sau u tiểu não x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1081 2471 Cắt u hố sau u nguyên bào mạch máu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1082 2472 Cắt u màng não nền sọ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1083 2473 Cắt u não vùng hố sau x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1084 2474 Cắt u liềm não x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1085 2475 Cắt u lều tiểu não x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1086 2476 Cắt u não cạnh đường giữa x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1087 2477 Cắt u góc cầu tiểu não qua đường mê nhĩ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1088 2478 Cắt u não thất x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1089 2479 Cắt u bán cầu đại não x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1090 2480 Cắt u tủy cổ cao x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1091 2481 Cắt u tuỷ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1092 2482Cắt u máu tuỷ sống, dị dạng động tĩnh

mạch trong tuỷx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1093 2483 Cắt u vựng hang và u mạch não x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1094 2484 Cắt cột tuỷ sống trong u tuỷ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1095 2485 Cắt u vùng đuôi ngựa x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1096 2486 Cắt u dây thần kinh trong và ngoài tuỷ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1097 2487 Cắt u đốt sống ngoài màng cứng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

C. HÀM MẶT

1098 2496 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên x Đạt Đạt Đạt Đạt

1099 2508 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1100 2509 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1101 2510 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1102 2512 Cắt u cơ vùng hàm mặt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1103 2513 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1104 2516 Cắt nang xương hàm khó x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1105 2517 Cắt u môi lành tính có tạo hình x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1106 2518 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1107 2519 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1108 2520 Cắt u tuyến nước bọt phụ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1109 2521 Cắt u tuyến nước bọt mang tai x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1110 2522 Cắt nang vùng sàn miệng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1111 2523Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến

nước bọt dưới hàmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1112 2533Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính

trên 3 cmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1113 2534 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 36

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1114 2535Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt

đường kính dưới 5 cmx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1115 2536Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính

dưới 3 cmx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1116 2537 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

D. MẮT

1117 2539Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc

cứng của vòm miệng và chuyển vạt dax Đạt Đạt Đạt Đạt

1118 2540 Cắt u nội nhãn x Đạt Đạt Đạt Đạt

1119 2541Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có

mở xương hốc mắtx Đạt Đạt Đạt Đạt

1120 2543 Cắt u mi cả bề dày không vá x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1121 2544Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da,

hay ghép dax x Đạt Đạt Đạt Đạt

1122 2545Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và

chuyển vạt dax x Đạt Đạt Đạt Đạt

1123 2546Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo

hìnhx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1124 2547Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và

tạo hìnhx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1125 2548 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1126 2549 Cắt u kết mạc không vá x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1127 2550Cắt u kết mạc, giác mạc cú ghép kết

mạc, màng ối hoặc giác mạcx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1128 2551 Cắt u tiền phòng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1129 2552 Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1130 2553 Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1131 2554 Nạo vét tổ chức hốc mắt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Đ. TAI – MŨI – HỌNG

1132 2566Cắt u thành họng bên có nạo hoặc

không nạo hạch cổ x Đạt Đạt Đạt Đạt

1133 2578Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần

kinh VIIx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1134 2580Rút ống nong thanh khí quản - cắt tổ

chức sùi thanh khí quảnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1135 2582 Cắt u lưỡi qua đường miệng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1136 2583Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức

năng 1 bênx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1137 2587 Cắt u amidan qua đường miệng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1138 2588 Cắt u nang cằm ức x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1139 2589 Cắt u bạch mạch vùng cổ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1140 2590 Cắt u máu vùng cổ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1141 2591 Cắt u biểu bì vùng cổ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1142 2592 Cắt u nhái sàn miệng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 37

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1143 2593 Cắt tuyến nước bọt dưới lưỡi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1144 2594 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1145 2595Cắt u tuyến nước bọt phụ qua đường

miệngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1146 2603 Cắt bỏ khối u màn hầu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1147 2606 Cắt khối u khẩu cái x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1148 2609 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1149 2613 Cắt polyp ống tai x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1150 2614 Cắt polyp mũi x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH –

PHỔI

1151 2615 Cắt khối u tim x Đạt Đạt Đạt Đạt

1152 2616 Cắt u nhầy tim x Đạt Đạt Đạt Đạt

1153 2617 Cắt u trung thất x Đạt Đạt Đạt Đạt

1154 2618Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên

lồng ngựcx Đạt Đạt Đạt Đạt

1155 2622 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1156 2623 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1157 2627 Cắt phổi và cắt màng phổi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1158 2628

Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ,

vùng trên xương đòn, vùng nách xâm

lấn các mạch máu lớn

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1159 2629Cắt u máu, u bạch huyết đường kính

trên 10cmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1160 2630 Cắt u màng tim x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1161 2631Cắt một thuỳ phổi hoặc một phần thuỳ

phổi do ung thư x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1162 2632 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1163 2633 Phẫu thuật cắt kén màng tim x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1164 2634 Phẫu thuật cắt u sụn phế quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1165 2635 Phẫu thuật bóc kén màng phổi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1166 2636 Phẫu thuật cắt kén khí phổi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1167 2637 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1168 2638 Phẫu thuật vét hạch nách x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1169 2639 Cắt u xương sườn nhiều xương x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1170 2640Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 -

10cmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1171 2641 Phẫu thuật bóc u thành ngực x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1172 2642 Cắt một phần cơ hoành x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1173 2643 Cắt u xương sườn 1 xương x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1174 2644Cắt u máu, u bạch huyết đường kính

dưới 5 cmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

G. TIÊU HÓA – BỤNG

1175 2645 Cắt u lành thực quản x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 38

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1176 2646Tạo hình thực quản (do ung thư &

bệnh lành tính)x Đạt Đạt Đạt Đạt

1177 2648

Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày

- miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu

thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật

Akiyama)

x Đạt Đạt Đạt Đạt

1178 2650 Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư x Đạt Đạt Đạt Đạt

1179 2652 Cắt lại dạ dày do ung thư x Đạt Đạt Đạt Đạt

1180 2655 Cắt lại đại tràng do ung thư x Đạt Đạt Đạt Đạt

1181 2656 Cắt đoạn trực tràng do ung thư x Đạt Đạt Đạt Đạt

1182 2658 Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn x Đạt Đạt Đạt Đạt

1183 2660 Cắt 2/3 dạ dày do ung thư x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1184 2661Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung

thư kèm vét hạch hệ thốngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1185 2662 Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạox x Đạt Đạt Đạt Đạt

1186 2663Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng

sigma nối ngayx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1187 2664 Cắt một nửa đại tràng phải, trái x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1188 2665 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dướix x Đạt Đạt Đạt Đạt

1189 2666 Cắt u sau phúc mạc x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1190 2667 Cắt u mạc treo có cắt ruột x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1191 2668 Cắt u mạc treo không cắt ruột x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1192 2669 Cắt u thượng thận x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1193 2670 Cắt đoạn ruột non do u x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1194 2671 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1195 2672 Cắt u nang mạc nối lớn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1196 2673 Cắt u vùng cùng cụt đường mổ cùng cụt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1197 2674

Cắt u vùng cùng cụt + tiểu khung + ổ

bụng kết hợp đường bụng và đường

cùng cụt

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1198 2675 Mở thông dạ dày ra da do ung thư x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

H. GAN – MẬT – TỤY

1199 2676 Cắt gan phải do ung thư x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1200 2677 Cắt gan trái do ung thư x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1201 2678 Cắt gan phải mở rộng do ung thư x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1202 2679 Cắt gan trái mở rộng do ung thư x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1203 2680Cắt gan không điển hình-Cắt gan lớn

do ung thư x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1204 2684Cắt đường mật ngoài gan điều trị ung

thư ống mật chủx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1205 2685 Cắt chỏm nang gan x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1206 2686Cắt gan không điển hình - Cắt gan nhỏ

do ung thư x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1207 2687 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1208 2688 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 39

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1209 2692Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng

do ung thư gan vỡx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1210 2693Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy

máu đường mậtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1211 2694Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay

mở bụngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1212 2695 Cắt phân thuỳ gan x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1213 2696 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1214 2697 Cắt bỏ khối u tá tuỵ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1215 2698 Cắt thân và đuôi tuỵ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1216 2699 Cắt lách do u, ung thư x x Đạt Đạt Đạt Đạt

I. TIẾT NIỆU – SINH DỤC

1217 2700 Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo hình

ruột - bàng quang

x Đạt Đạt Đạt Đạt

1218 2710 Cắt u tinh hoàn có sinh thiết trong mổ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1219 2712 Cắt u thận lành x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1220 2713 Cắt ung thư thận x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1221 2714Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh

mạch chủ dướix x Đạt Đạt Đạt Đạt

1222 2715 Cắt toàn bộ thận và niệu quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1223 2716 Cắt u bàng quang đường trên x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1224 2717Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa

bàng quangx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1225 2719 Cắt u sùi đầu miệng sáo x x Đạt Đạt Đạt Đạt

K. PHỤ KHOA

12262729  

          Cắt u nang buồng trứng xoắn x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

12272730  

          Cắt u nang buồng trứng x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

12282731  

          Cắt u nang buồng trứng và phần phụ x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1229 2732Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng

hoặc cắt phần phụx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

L. PHẦN MỀM – XƯƠNG KHỚP

1230 2739Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp,

khóx Đạt Đạt Đạt Đạt

1231 2740 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương x Đạt Đạt Đạt Đạt

1232 2742 Cắt u máu trong xương x Đạt Đạt Đạt Đạt

1233 2743 Tháo khớp vai do ung thư chi trên x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1234 2744 Cắt cụt cánh tay do ung thư x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1235 2745 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1236 2746 Tháo khớp cổ tay do ung thư x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1237 2747 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1238 2748 Căt cụt cẳng chân do ung thư x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1239 2749 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1240 2750 Tháo khớp gối do ung thư x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1241 2751 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1242 2752 Tháo khớp cổ chân do ung thư x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 40

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1243 2758 Cắt u xương, sụn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1244 2762Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và

trên 10cmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1245 2763Cắt u lành phần mềm đường kính trên

10cmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1246 2765 Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1247 2766Cắt u lành phần mềm đường kính dưới

10cmx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1248 2767 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5cm x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1249 2768Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo

chân, cổ chân)x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1250 2769 Cắt u bao gân x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1251 2770 Cắt u xương sụn lành tính x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

M. XẠ TRỊ - HÓA TRỊ LIỆU

1252 2788 Bơm tiêm hoá chất vào khoang nội tuỷ x Đạt Đạt Đạt Đạt

1253 2789Bơm truyền hoá chất liên tục (12-24

giờ) với máy infuso Mate-Px Đạt Đạt Đạt Đạt

1254 2793 Truyền hoá chất tĩnh mạch x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1255 2794Tiêm truyền hoá chất độ tế bào đường

tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thưx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1256 2796 Điều trị hoá chất triệu chứng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1257 2797Điều trị hoá chất giảm đau cho người

bệnh giai đoạn cuốix x Đạt Đạt Đạt Đạt

1258 2805 Điều trị giảm đau cho bệnh nhân ung thư Đạt Đạt Đạt Đạt

1259 2806 Chọc hút tế bào chẩn đoán Đạt Đạt Đạt Đạt

1260 2809 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1261 2814 Đặt Hickmancatheter x Đạt Đạt Đạt Đạt

1262 2817Chăm sóc loét miệng cho bệnh nhân

ung thưx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1263 2820 Siêu âm tim tại giường Đạt Đạt Đạt Đạt

XVI. NỘI TIẾT

A. NGOẠI KHOA

1. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết

1264 2830 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong K giáp và x Đạt Đạt Đạt Đạt

1265 2831 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên x Đạt Đạt Đạt Đạt

1266 2832 Cắt u tuyến Tùng x Đạt Đạt Đạt Đạt

1267 2833 Bóc nhân tuyến giáp x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1268 2834 Bóc nhân độc tuyến giáp x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1269 2835Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp

nhân x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1270 2836Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp

nhân độcx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1271 2837 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1272 2838Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp có

vét hạch cùng bênx x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 41

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1273 2839Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong

bướu giáp đa nhânx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1274 2840Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong

bướu giáp đa nhân độcx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1275 2841Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp

đa nhânx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1276 2842Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp

đa nhân độcx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1277 2843Cắt toàn bộ tuyến giáp trong K giáp

(Không nạo vét hạch cổ 2 bên)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1278 2844Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh

basedowx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1279 2845Cắt 1 phần tuyến giáp trong bệnh

basedowx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1280 2846 Cắt tuyến ức x Đạt Đạt Đạt Đạt

1281 2847 Dẫn lưu áp xe tuỵ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1282 2848 Cắt bỏ khối u tá tuỵ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1283 2849 Cắt thân và đuôi tuỵ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1284 2850 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1285 2851 Cắt u nang tuỵ, không cắt tuỵ có dẫn lưu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1286 2852 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1287 2853 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1288 2854 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1289 2855 Cắt u lành tuyến tiền liệt đường bụng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1290 2856Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và

bàng quangx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1291 2857Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có

hoặc không vét hạch ổ bụngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1292 2858 Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1293 2859 Cắt bỏ tinh hoàn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2. Phẫu thuật bằng dao cắt siêu âm

(DCSA) các tuyến nội tiết 1294 2860 Cắt u tuyến yên bằng DCSA x Đạt Đạt Đạt Đạt

1295 2861 Cắt u tuyến Tùng bằng DCSA x Đạt Đạt Đạt Đạt

1296 2862 Bóc nhân tuyến giáp bằng DCSA x Đạt Đạt Đạt Đạt

1297 2863Cắt toàn bộ tuyến giáp trong K giáp và

vét hạch cổ 2 bên bằng DCSAx Đạt Đạt Đạt Đạt

1298 2864 Cắt tuyến ức bằng DCSA x Đạt Đạt Đạt Đạt

1299 2865Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng

DCSAx Đạt Đạt Đạt Đạt

1300 2866 Bóc nhân độc tuyến giáp bằng DCSA x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1301 2867Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp

nhân bằng DCSAx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1302 2868Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp

nhân độc bằng DCSAx x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 42

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1303 2869Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp

bằng DCSAx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1304 2870Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp có

vét hạch cùng bên bằng DCSAx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1305 2871Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong

bướu giáp đa nhân bằng DCSAx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1306 2872Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong

bướu giáp đa nhân độc bằng DCSAx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1307 2873Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp

đa nhân bằng DCSAx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1308 2874Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp

đa nhân độc bằng DCSAx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1309 2875

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong K giáp

(Không nạo vét hạch cổ 2 bên) bằng

DCSA

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1310 2876Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh

basedow bằng DCSAx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1311 2877Cắt 1 phần tuyến giáp trong bệnh

basedow bằng DCSAx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1312 2878 Cắt bỏ khối u tá tuỵ bằng DCSA x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1313 2879 Cắt thân và đuôi tuỵ bằng DCSA x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1314 2880 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách bằng DCSA x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1315 2881Cắt u nang tuỵ, không cắt tuỵ có dẫn

lưu bằng DCSAx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1316 2882Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng

DCSAx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1317 2883Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng

DCSAx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1318 2884Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng

DCSAx Đạt Đạt Đạt Đạt

1319 2885Cắt u lành tuyến tiền liệt đường bụng

bằng DCSAx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1320 2886Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và

bàng quang bằng DCSAx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1321 2887

Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có

hoặc không vét hạch ổ bụng bằng

DCSA

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1322 2888Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng

bằng DCSAx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1323 2889 Cắt bỏ tinh hoàn bằng DCSA x x Đạt Đạt Đạt Đạt

B. NỘI KHOA

1324 2890Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị

nang giápx x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 43

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1325 2891Tiêm cồn tuyết đối để điều trị nhân

tuyến giápx x Đạt Đạt Đạt Đạt

XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ

B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ

1. Trán2. Mặt

1326 2907Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung

xương hàm, mặtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1327 2909Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má -

cung tiếpx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1328 2910Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm -

thân xương hàm dướix x Đạt Đạt Đạt Đạt

3. Mắt

1329 2911Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi

trên điều trị sụp mi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1330 2912Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị

sụp mi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1331 2913 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1332 2914 Phẫu thuật điều trị hở mi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1333 2919 Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1334 2920 Phẫu thuật tạo hình mi mắt từng phần x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1335 2921Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các

bộ phận xung quanhx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1336 2922 Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1337 2923 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

4. Môi

1338 2924 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1339 2925 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1340 2928 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1341 2929 Phẫu thuật tạo hình môi, mũi cho x x Đạt Đạt Đạt Đạt

5. Tai

1342 2931 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1343 2932 Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1344 2934 Cắt sụn thừa nắp tai x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1345 2936Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng cấy

ghép sụn sườn tự thânx x Đạt Đạt Đạt Đạt

6. Mũi

1346 2938 Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1347 2939 Phẫu thuật tạo hình mũi từng phần x x Đạt Đạt Đạt Đạt

7. Bụng

1348 2944 Phẫu thuật tạo hình rốn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1349 2945 Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1350 2946 Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp x x Đạt Đạt Đạt Đạt

8. Sinh dục

Page 44

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1351 2947Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng các

vạt da tự dox x Đạt Đạt Đạt Đạt

1352 2948Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong

mất da dương vậtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

9. Các kỹ thuật chung

1353 2949Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới

5cm: Tạo hình phức tạpx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1354 2950Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên

5cm: Tạo hình phức tạpx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1355 2967Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới

5cm: Cắt khâu đơn giảnx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1356 2968Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm:

Cắt khâu đơn giảnx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

C. CÁC PHẪU THUẬT TẠO HÌNH

VÀ THẨM MỸ ĐIỀU TRỊ DI

CHỨNG BỎNG

1357 2976 Phẫu thuật tạo hình sau bỏng vùng mặt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1358 2977Phẫu thuật tạo hình co rút bàn tay sau

bỏngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1359 2978Phẫu thuật tạo hình co rút hệ vận động

sau bỏngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1360 2979Phẫu thuật tạo hình co rút nếp gấp tự

nhiên sau bỏngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1361 2980 Phẫu thuật tạo hình sinh dục sau bỏng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1362 2981Phẫu thuật cấy ghép tóc, lông mày điều

trị di chứng bỏngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1363 2982Phẫu thuật cắt sẹo bỏng, ghép da dày

toàn lớp kiểu Wolf-Kraunx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1364 2983Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều

trị sẹo bỏngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1365 2984Lấy túi giãn da, cắt bỏ sẹo bỏng, tạo

hình ổ khuyết phần mềm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1366 2985Chuyển vạt da tại chỗ đơn giản điều trị

sẹo bỏngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1367 2986Chuyển vạt da xoay, chợt phức tạp điều

trị sẹo bỏngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1368 2987Chuyển vạt da có cuống mạch nuôi

điều trị sẹo bỏngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1369 2988Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác

điều trị sẹo bỏngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1370 2989Sử dụng các sản phẩm từ nuôi cấy tế

bào hỗ trợ điều trị sẹo bỏngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1371 2990 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

XVIII. DA LIỄU

A. NỘI KHOA DA LIỄU

Page 45

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1372 3007Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc

nặng: Lyell, Stevens-Johnsonx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1373 3008 Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA

LIỄU

1374 3023Thay băng người bệnh chợt, loét da

dưới 20% diện tích cơ thểx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1375 3024Thay băng người bệnh chợt, loét da

trên 20% diện tích cơ thểx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1376 3025Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết

dưới 20% diện tích cơ thểx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1377 3026Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết

trên 20% diện tích cơ thểx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1378 3031 Chích rạch áp xe nhỏ x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1379 3032 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

XIX. NGOẠI KHOA

A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO

1380 3049 Tạo hình hộp sọ x Đạt Đạt Đạt Đạt

1381 3050 Phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ x Đạt Đạt Đạt Đạt

1382 3051 Nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ x Đạt Đạt Đạt Đạt

1383 3052Phẫu thuật phình động mạch não, dị

dạng mạch nãox Đạt Đạt Đạt Đạt

1384 3053Thông động mạch cảnh xoang hang

(Brooks)x Đạt Đạt Đạt Đạt

1385 3054 Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha x Đạt Đạt Đạt Đạt

1386 3056Phẫu thuật cắt u não không dùng hệ

thống định vịx Đạt Đạt Đạt Đạt

1387 3058 Phẫu thuật lấy dị vật trong não/tuỷ sống x Đạt Đạt Đạt Đạt

1388 3059 Khoan sọ thăm dò x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1389 3060 Ghép khuyết xương sọ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1390 3061 Chọc dò dưới chẩm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1391 3062 Dẫn lưu não thất x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1392 3063 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1393 3064 Phẫu thuật áp xe não x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1394 3065 Phẫu thuật thoát vị não và màng não x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1395 3066Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước

trong hộp sọx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1396 3067 Phẫu thuật viêm xương sọ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1397 3068Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng,

dưới màng cứng, trong nãox x Đạt Đạt Đạt Đạt

1398 3069

Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc

trên, xoang tĩnh mạch trên, xoang hơi

trán

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1399 3070 Phẫu thuật vết thương sọ não hở x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 46

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1400 3071Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn

thương sọ não phức tạpx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1401 3072Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu

tụ và chùng màng cứngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1402 3073 Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1403 3074Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em

dưới 1 tuổi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1404 3075 Phẫu thuật nhấc xương lún x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1405 3076 Bơm rửa khoang não thất x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1406 3077 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1407 3078 Đặt catheter não đo áp lực trong não x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1408 3079 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1409 3080Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng

lưng/cùng cụt chưa vỡx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1410 3081Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng

lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1411 3082Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da

đầux x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1412 3083 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC

1. Tim

1413 3085 Phẫu thuật thất 1 buồng x Đạt Đạt Đạt Đạt

1414 3086Phẫu thuật ghép van tim đồng loại

(hemograft) x Đạt Đạt Đạt Đạt

1415 3087 Phẫu thuật tim loại Blalock x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1416 3088Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim

bẩm sinhx Đạt Đạt Đạt Đạt

1417 3089 Phẫu thuật thất phải 2 đường ra x Đạt Đạt Đạt Đạt

1418 3090Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng

ngoài tim co thắtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1419 3091Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông

liên nhĩx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1420 3092Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông

liên thấtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1421 3093Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng

Fallotx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1422 3094Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang

Valsavax x Đạt Đạt Đạt Đạt

1423 3095Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toàn

phầnx Đạt Đạt Đạt Đạt

1424 3096Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý

hẹp phổi và vách liên thất kínx Đạt Đạt Đạt Đạt

1425 3097Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý

teo phổi và vách liên thất kínx Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 47

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1426 3098

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý

teo van và/hoặc thân - nhánh động

mạch phổi và vách liên thất hở

x Đạt Đạt Đạt Đạt

1427 3099Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất

phải đơn thuầnx Đạt Đạt Đạt Đạt

1428 3100

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý

không có van động mạch phổi bẩm

sinh kèm theo thương tổn trong tim

x Đạt Đạt Đạt Đạt

1429 3101

Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp

đường ra thất trái loại Konno hoặc

Ross-Konno

x Đạt Đạt Đạt Đạt

1430 3102Phẫu thuật Norwood trong hội chứng

thiểu sản tim tráix Đạt Đạt Đạt Đạt

1431 3103

Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS

trong điều trị các bệnh lý tim một tâm

thất

x Đạt Đạt Đạt Đạt

1432 3104Phẫu thuật dạng Fontan trong điều trị

các bệnh lý tim một tâm thấtx Đạt Đạt Đạt Đạt

1433 3105

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì

của bệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm

theo các thương tổn trong tim

x Đạt Đạt Đạt Đạt

1434 3106 Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh x Đạt Đạt Đạt Đạt

1435 3107

Phẫu thuật sửa và tạo hình van động

mạch chủ trong bệnh lý van động mạch

chủ bẩm sinh

x Đạt Đạt Đạt Đạt

1436 3108Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh

lý một tâm thấtx Đạt Đạt Đạt Đạt

1437 3109

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì

của bệnh lý gián đoạn quai động mạch

chủ kèm theo theo các thương tổn

trong tim

x Đạt Đạt Đạt Đạt

1438 3110Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân

chung động mạchx Đạt Đạt Đạt Đạt

1439 3111Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý

cửa sổ chủ - phổix Đạt Đạt Đạt Đạt

1440 3112

Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất

phát của một động mạch phổi từ động

mạch chủ

x Đạt Đạt Đạt Đạt

1441 3113Phẫu thuật sửa chữa các bất thường

xuất phát của động mạch vành x Đạt Đạt Đạt Đạt

1442 3114

Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của

bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa

chữa

x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 48

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1443 3115Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh

lý chuyển gốc động mạch có sửa chữax Đạt Đạt Đạt Đạt

1444 3116Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các

tĩnh mạch phổi x Đạt Đạt Đạt Đạt

1445 3117Phẫu thuật sửa chữa các bất thường

của tĩnh mạch hệ thống trở vềx Đạt Đạt Đạt Đạt

1446 3118 Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim x Đạt Đạt Đạt Đạt

1447 3119 Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim x Đạt Đạt Đạt Đạt

1448 3120 Phẫu thuật ghép tim và ghép phổi x Đạt Đạt Đạt Đạt

1449 3121

Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm

thời trong điều trị các trường hợp tăng

lượng máu lên phổi

x Đạt Đạt Đạt Đạt

1450 3122Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van

tim bẩm sinhx Đạt Đạt Đạt Đạt

1451 3123Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh

lý đường hầm động mạch chủ-thất tráix Đạt Đạt Đạt Đạt

1452 3124Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở

trẻ em bằng mổ mởx Đạt Đạt Đạt Đạt

1453 3125Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở

trẻ em bằng phẫu thuật nội soix Đạt Đạt Đạt Đạt

1454 3126Phẫu thuật điều trị các bệnh lý màng

ngoài tim bằng phẫu thuật nội soix Đạt Đạt Đạt Đạt

1455 3127

Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng

thắt động mạch và kìm động mạch

bằng mổ mở

x Đạt Đạt Đạt Đạt

1456 3128

Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng

thắt động mạch và kìm động mạch

bằng phẫu thuật nội soi

x Đạt Đạt Đạt Đạt

1457 3129Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim

bẩm sinhx Đạt Đạt Đạt Đạt

1458 3131 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo

ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ

x Đạt Đạt Đạt Đạt

1459 3132Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng

nhĩx Đạt Đạt Đạt Đạt

1460 3133 Phẫu thuật cắt màng tim rộng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1461 3134Cắt màng ngoài tim trong viêm màng

ngoài tim có mủx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1462 3135Khâu vết thương tim, do đâm hay do

mảnh đạnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1463 3136Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực

kínx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1464 3137 Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1465 3138 Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phầnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 49

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1466 3139Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn

sườn 5x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1467 3140Phẫu thuật có dùng máy tim, phổi nhân

tạox x Đạt Đạt Đạt Đạt

1468 3141 Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2. Động, tĩnh mạch tim, phổi

1469 3142 Phẫu thuật nong van động mạch chủ x Đạt Đạt Đạt Đạt

1470 3143 Phẫu thuật thay động mạch chủ x Đạt Đạt Đạt Đạt

1471 3145 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ x Đạt Đạt Đạt Đạt

1472 3146Thay đoạn động mạch chủ lên kèm

quai động mạch chủx Đạt Đạt Đạt Đạt

1473 3147

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ

lên kèm quai động mạch chủ, động

mạch chủ xuống

x Đạt Đạt Đạt Đạt

1474 3148Phẫu thuật thay đoạn động mạch xuất

phát từ quai động mạch chủx Đạt Đạt Đạt Đạt

1475 3150Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ

phải, động mạch phổix Đạt Đạt Đạt Đạt

1476 3151 Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường x Đạt Đạt Đạt Đạt

1477 3152Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn

toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổix Đạt Đạt Đạt Đạt

1478 3153Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò

động tĩnh mạch phổix Đạt Đạt Đạt Đạt

1479 3155 Phẫu thuật bệnh Ebstein x Đạt Đạt Đạt Đạt

1480 3156Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ

bảo tồn van động mạch chủx Đạt Đạt Đạt Đạt

1481 3158Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ

kèm thay van động mạch chủx Đạt Đạt Đạt Đạt

1482 3161Phẫu thuật sửa chữa dị dạng quai động

mạch chủx Đạt Đạt Đạt Đạt

1483 3162Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi

bằng ngừng tuần hoànx Đạt Đạt Đạt Đạt

1484 3163Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch chủ,

ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, x Đạt Đạt Đạt Đạt

1485 3164Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch

bằng ghép mạch máux x Đạt Đạt Đạt Đạt

3. Động tĩnh mạch

1486 3168Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ

(dị dạng quai động mạch)x Đạt Đạt Đạt Đạt

1487 3169 Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ x Đạt Đạt Đạt Đạt

1488 3172Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh

mạch chủ trên bị tắcx Đạt Đạt Đạt Đạt

1489 3179 Cắt đoạn nối động mạch phổi x Đạt Đạt Đạt Đạt

1490 3180 Phẫu thuật Fontan x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 50

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1491 3181 Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch x Đạt Đạt Đạt Đạt

1492 3182Phẫu thuật điều trị ghép động mạch

bằng ống ghép nhân tạox Đạt Đạt Đạt Đạt

1493 3183Phẫu thuật làm shunt điều trị trong

tăng áp lực tĩnh mạch cửax Đạt Đạt Đạt Đạt

1494 3184Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh

mạch chủ trên bị tắcx Đạt Đạt Đạt Đạt

1495 3187 Phẫu thuật nối cửa - chủ x Đạt Đạt Đạt Đạt

1496 3194Phẫu thuật bắc cầu gần điều trị viêm

tắc động mạch x Đạt Đạt Đạt Đạt

1497 3195Phẫu thuật bắc cầu xa điều trị viêm tắc

động mạch x Đạt Đạt Đạt Đạt

1498 3196 Phẫu thuật tạo hình eo động mạch x Đạt Đạt Đạt Đạt

1499 3197Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có

hạ huyết áp chỉ huyx Đạt Đạt Đạt Đạt

1500 3201Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do

chấn thươngx Đạt Đạt Đạt Đạt

1501 3202 Thắt ống động mạch x Đạt Đạt Đạt Đạt

1502 3203Phẫu thuật phồng hoặc thông động

mạch chix Đạt Đạt Đạt Đạt

1503 3204Phẫu thuật điều trị ghép động mạch

bằng ống ghép tự thânx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1504 3212Thắt đường dò động tĩnh mạch cổ tay

sau ghép thậnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1505 3214 Khâu vết thương mạch máu chi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1506 3215 Lấy máu cục làm nghẽn mạch x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1507 3216Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy

thận nhân tạox x Đạt Đạt Đạt Đạt

1508 3218Nong hóa đường dò động tĩnh mạch

cánh tay để chạy thận nhân tạox x Đạt Đạt Đạt Đạt

1509 3219 Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để

tiêm truyền hoá chất điều trị ung thư

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1510 3220 Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1511 3221 Thắt các động mạch ngoại vi x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

4. Ngực - phổi

1512 3222 Phẫu thuật khí quản trẻ em x Đạt Đạt Đạt Đạt

1513 3223 Cắt đoạn nối khí quản x Đạt Đạt Đạt Đạt

1514 3224 Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding x Đạt Đạt Đạt Đạt

1515 3225Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản

thuỳx Đạt Đạt Đạt Đạt

1516 3226Phẫu thuật Heller lỗ dò phế quản, lấp lỗ

dò bằng cơ dax Đạt Đạt Đạt Đạt

1517 3227Phẫu thuật phế quản phổi, trung thất ở

trẻ em dưới 5 tuổix Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 51

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1518 3228 Cắt 1 phổi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1519 3229Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi

điển hìnhx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1520 3230 Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1521 3231Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn

màng phổi (Schede)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1522 3232Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ

màng phổix x Đạt Đạt Đạt Đạt

1523 3233 Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong

tràn khí màng phổi tái phát

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1524 3234 Mở lồng ngực thăm dò x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1525 3235Phẫu thuật lồng ngực có video hỗ trợ

(VATS)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1526 3236Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò

phế quảnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1527 3237Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt

ống ngựcx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1528 3238Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình

thực quảnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1529 3239 Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thuỳx Đạt Đạt Đạt Đạt

1530 3240 Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1531 3241

Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế

quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế

quản

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1532 3242Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ

phổix x Đạt Đạt Đạt Đạt

1533 3243Bóc vỏ màng phổi điều trị ổ cặn màng

phổix x Đạt Đạt Đạt Đạt

1534 3244 Cắt tuyến hung x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1535 3245 Mở màng phổi tối đa x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1536 3246 Khâu vết thương nhu mô phổi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1537 3247 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1538 3248 Dẫn lưu áp xe phổi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1539 3249Cắt phổi không điển hình (Wedge

resection)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1540 3250 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1541 3251 Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1542 3252Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng

phổix x Đạt Đạt Đạt Đạt

1543 3253Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi

có cắt thuỳ phổix x Đạt Đạt Đạt Đạt

1544 3254 Cắt dây thần kinh giao cảm ngực x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1545 3255 Cắt 1 xương sườn trong viêm xương x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1546 3256Phẫu thuật làm xẹp thành ngực từ sườn

4 trở xuốngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1547 3257 Mở ngực lấy máu cục màng phổi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 52

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1548 3258Mở lồng ngực trong tràn khí màng

phổi, khâu lỗ thủngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1549 3259Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị

nhiễm khuẩnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1550 3260Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do

chấn thương qua đường ngực x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1551 3261 Khâu kín vết thương thủng ngực x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1552 3262Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng

ức sườnx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1553 3263Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do

chấn thương qua đường bụngx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1554 3264Phẫu thuật cố định mảng sườn di động

bằng nẹpx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1555 3265Cố định gãy xương sườn bằng băng

dính to bảnx x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

C. TIÊU HÓA – BỤNG

1. Thực quản

1556 3266 Phẫu thuật điều trị thực quản đôi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1557 3267 Cắt túi thừa thực quản ngực x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1558 3268

Phẫu thuật mở thông thực quản, mở

thông dạ dày ở trẻ sơ sinh trong điều trị

teo thực quản

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1559 3269Phẫu thuật nối thực quản ngay trong

điều trị teo thực quảnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1560 3270Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ

dày/đại tràngx Đạt Đạt Đạt Đạt

1561 3271Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe

thực quảnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1562 3272Phẫu thuật điều tri luồng trào ngược dạ

dày, thực quảnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1563 3273 Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1564 3274 Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản x Đạt Đạt Đạt Đạt

1565 3275 Phẫu thuật điều trị rò thực quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1566 3276 Cắt túi thừa thực quản cổ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1567 3277 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1568 3278 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2. Dạ dày

1569 3279Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu

hoặc mổ lạix Đạt Đạt Đạt Đạt

1570 3280Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình

dạ dày bằng đoạn ruột nonx Đạt Đạt Đạt Đạt

1571 3282 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1572 3283Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt

xương sườnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 53

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1573 3284 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1574 3285 Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1575 3286Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành

tínhx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1576 3288 Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1577 3289 Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1578 3290 Cắt túi thừa tá tràng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1579 3291Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm

trào ngượcx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1580 3292 Mở dạ dày lấy bã thức ăn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1581 3293 Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1582 3294 Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1583 3295Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày

ở trẻ sơ sinhx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1584 3296Mở cơ môn vị (điều trị hẹp phì đại môn

vị)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1585 3297 Mở thông dạ dày x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1586 3298 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

3. Ruột non - ruột già

1587 3299 Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh x Đạt Đạt Đạt Đạt

1588 3300 Phẫu thuật điều trị ruột đôi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1589 3301 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1590 3302 Phẫu thuật điều trị teo ruột x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1591 3303

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do

thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu

môn nhân tạo

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1592 3304 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1593 3305Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng,

túi thừa Meckel không biến chứngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1594 3306Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi

thừa Meckelx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1595 3307 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1596 3308Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm

phúc mạc thai nhi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1597 3309 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1598 3310 Phẫu thuật tắc ruột do giun x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1599 3311 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1600 3312Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do

viêm ruột hoại tử biến chứngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1601 3313Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây

chằng không cắt nối ruộtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1602 3314Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây

chằng có cắt nối ruộtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1603 3315Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ

sinhx x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 54

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1604 3316 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1605 3317 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1606 3318Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối

ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruộtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1607 3319 Cắt lại đại tràng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1608 3320 Cắt đoạn đại tràng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1609 3321 Đóng hậu môn nhân tạo x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1610 3322 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1611 3323Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại

tràng bẩm sinh 1 thìx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1612 3324Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại

tràng bẩm sinh 2 thìx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1613 3325Thụt tháo đại tràng trong phình đại

tràng bẩm sinhx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1614 3326 Tháo lồng bằng bơm khí/nước x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1615 3327 Phẫu thuật viêm ruột thừa x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1616 3328 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1617 3329 Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1618 3330 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1619 3331 Cắt đoạn ruột non x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1620 3332 Dẫn lưu áp xe ruột thừa x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

4. Hậu môn – trực tràng

1621 3333Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực

tràngx Đạt Đạt Đạt Đạt

1622 3334 Phẫu thuật điều trị còn ổ nhớp x Đạt Đạt Đạt Đạt

1623 3335 Phẫu thuật điều trị còn ổ nhớp lộ ngoài x Đạt Đạt Đạt Đạt

1624 3336 Phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1625 3337Phẫu thuật tạo hình cơ tròn hậu môn

điều trị mất tự chủ hậu mônx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1626 3338 Phẫu thuật tạo hình hậu môn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1627 3343Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực

tràng một thì x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1628 3344Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực

tràng nhiều thìx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1629 3345Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền

đình 1 thì/2 thìx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1630 3346 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1631 3348 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1632 3349Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay

phẫu thuật lạix x Đạt Đạt Đạt Đạt

1633 3350 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1634 3351

Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực

tràng bằng đường bụng kết hợp đường

sau trực tràng

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 55

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1635 3352

Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực

tràng bằng đường trước xương cùng và

sau trực tràng

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1636 3353Phẫu thuật tạo hình hậu môn nắp

(Denis Brown)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1637 3354 Phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1638 3363Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu Y-V

trong điều trị hẹp hậu mônx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1639 3364 Cắt cơ tròn trong x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1640 3365 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1641 3366 Phẫu thuật trĩ độ III x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1642 3367 Phẫu thuật trĩ độ III x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1643 3368 Phẫu thuật trĩ độ IV x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1644 3369 Cắt bỏ trĩ vòng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1645 3374 Nong hậu môn dưới gây mê x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1646 3375 Nong hậu môn không gây mê x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1647 3376 Thắt trĩ độ I, II x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1648 3377 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1649 3380 Cắt polype trực tràng x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

5. Bẹn - bụng

1650 3381Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành

bụng x Đạt Đạt Đạt Đạt

1651 3382

Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều

khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng

cụt kết hơp đường bụng

x Đạt Đạt Đạt Đạt

1652 3383 Cắt nang/polyp rốn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1653 3384 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1654 3385Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ

bụngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1655 3386Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên

phátx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1656 3387 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1657 3388Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột

không cắt ruộtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1658 3389Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có

cắt nối ruộtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1659 3390 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1660 3391 Cắt u nang buồng trứng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1661 3392 Cắt u tuyến thượng thận x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1662 3393Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng

cụt bằng đường mổ cùng cụtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1663 3394 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1664 3395 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1665 3396 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1666 3397 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 56

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1667 3398Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau

mổx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1668 3399 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1669 3400 Lấy máu tụ tầng sinh môn x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1670 3401Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng

thườngx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1671 3402 Mở bụng thăm dò x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1672 3403 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1673 3404 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1674 3405 Chọc dò túi cùng Douglas x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1675 3406 Chích áp xe tầng sinh môn x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1676 3407Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn

đơn giảnx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY

1.Gan

1677 3408 Ghép gan x Đạt Đạt Đạt Đạt

1678 3409 Cắt gan khâu vết thương mạch máu:

tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1679 3410 Cắt gan phải hoặc gan trái x Đạt Đạt Đạt Đạt

1680 3411Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt

gan lớnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1681 3412 Cắt hạ phân thùy gan x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1682 3413Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt

gan nhỏx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1683 3414 Cắt chỏm nang gan bằng mở bụng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1684 3415Khâu vỡ gan do chấn thương, vết

thương ganx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1685 3416 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2. Mật

1686 3417Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan -

hỗng tràngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1687 3418Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo

hình đường mậtx Đạt Đạt Đạt Đạt

1688 3420Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn

lưu trong gan và cắt ganx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1689 3421 Nối ống mật chủ - tá tràng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1690 3423 Phẫu thuật sỏi trong gan x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1691 3424Phẫu thuật điều trị chảy máu đường

mật: thắt động mạch ganx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1692 3425 Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1693 3426Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm

sinhx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1694 3427 Cắt túi mật x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 57

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1695 3429Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun,

mở ống mật chủ lấy giunx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1696 3430Phẫu thuật điều trị thủng đường mật

ngoài gan x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1697 3431 Nối mật – ruột – da x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1698 3432Nối mật – da bằng quai ruột biệt lập

hoặc túi mậtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1699 3433Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy

ganx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1700 3434Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr,

phẫu thuật lạix x Đạt Đạt Đạt Đạt

1701 3435Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr

lần đầux x Đạt Đạt Đạt Đạt

1702 3436 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1703 3437 Nối ống mật chủ - hỗng tràng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1704 3438 Dẫn lưu đường mật ra da x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1705 3439 Đặt bộ phận giả đường mật qua da x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1706 3440Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời

đường mật qua da.x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1707 3441Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua

dax x Đạt Đạt Đạt Đạt

1708 3442 Nối túi mật - hỗng tràng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1709 3443 Dẫn lưu túi mật x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1710 3444 Dẫn lưu nang ống mật chủ x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

3. Lách - tuỵ

1711 3447 Cắt khối tá - tuỵ x Đạt Đạt Đạt Đạt

1712 3449Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung -

hỗng tràngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1713 3450 Nối ống tuỵ - hỗng tràng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1714 3451Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy - nối mỏm

tụy còn lại với quai hỗng tràngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1715 3452Cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường

insulinx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1716 3453Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ

lách, huyết tán…x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1717 3454 Nối nang tụy - dạ dày x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1718 3455 Nối nang tụy - hỗng tràng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1719 3456 Cắt đuôi tuỵ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1720 3457 Cắt thân+ đuôi tụy x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1721 3458 Dẫn lưu áp xe tụy x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1722 3459 Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máux x Đạt Đạt Đạt Đạt

1723 3460Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung

mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tửx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1724 3461 Cắt lách bán phần do chấn thương x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1725 3462 Khâu lách do chấn thương x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 58

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1726 3463 Cắt lách toàn bộ do chấn thương x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC

1. Thận

1727 3464 Ghép thận x Đạt Đạt Đạt Đạt

1728 3465Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa,

thận đa nangx Đạt Đạt Đạt Đạt

1729 3468Ghép thận tự thân trong cấp cứu do

chấn thương cuống thậnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1730 3469Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc

chỗ trong thận niệu quản đôix x Đạt Đạt Đạt Đạt

1731 3470 Cắt toàn bộ thận và niệu quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1732 3471 Cắt thận đơn thuần x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1733 3472 Cắt một nửa thận x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1734 3474Tạo hình phần nối bể thận - niệu quản

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1735 3475 Lấy sỏi san hô thận x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1736 3476 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1737 3477Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu

thậnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1738 3479 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1739 3482 Dẫn lưu đài bể thận qua da x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1740 3483 Cắt eo thận móng ngựa x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1741 3484Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận

bán phần trong chấn thương thậnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1742 3486 Dẫn lưu bể thận tối thiểu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1743 3487Phẫu thuật lại do rò ống tiết niệu ổ

bụng sau mổx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1744 3488 Dẫn lưu thận x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1745 3489 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2. Niệu quản

1746 3490 Nối niệu quản - đài thận x Đạt Đạt Đạt Đạt

1747 3491 Cắt nối niệu quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1748 3492 Lấy sỏi niệu quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1749 3493 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1750 3494 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1751 3498Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1

bên/2 bênx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1752 3499 Đóng dẫn lưu niệu quản 1 bên/2 bên x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1753 3500Trồng niệu quản vào bàng quang 1

bên/2 bênx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1754 3501Nối niệu quản - niệu quản trong thận

niệu quản đôi còn chức năngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

3. Bàng quang

1755 3506 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ x Đạt Đạt Đạt Đạt

1756 3508 Tạo hình bàng quang bằng một đoạn ruột x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 59

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1757 3509 Tạo hình cổ bàng quang x Đạt Đạt Đạt Đạt

1758 3511 Phẫu thuật điều trị bàng quang lộ ngoài x Đạt Đạt Đạt Đạt

1759 3512 Phẫu thuật điều trị bàng quang thần kinh x Đạt Đạt Đạt Đạt

1760 3513Phẫu thuật tạo hình tăng dung tích

bàng quangx Đạt Đạt Đạt Đạt

1761 3515Tạo hình bàng quang và dương vật một

thì ở trẻ sơ sinh trong bàng quang lộ x Đạt Đạt Đạt Đạt

1762 3516Cắt đường rò bàng quang - rốn, khâu

lại bàng quangx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1763 3517Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò

bàng quangx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1764 3518Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột

đơn thuầnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1765 3519 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1766 3524 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1767 3526 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quangx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1768 3527 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1769 3529Dẫn lưu bàng quang trên xương mu

bằng ống thôngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1770 3530Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại

bàng quangx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1771 3531 Mổ lấy sỏi bàng quang x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1772 3532 Mở thông bàng quang x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1773 3533 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1774 3534 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1775 3535 Đặt ống thông bàng quang x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

4. Niệu đạo

1776 3536Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng

bẩm sinhx Đạt Đạt Đạt Đạt

1777 3537Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm

sinhx Đạt Đạt Đạt Đạt

1778 3538Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực

tràng bẩm sinhx Đạt Đạt Đạt Đạt

1779 3540 Phẫu thuật dị tật hậu môn - trực tràng x Đạt Đạt Đạt Đạt

1780 3541 Đóng các lỗ rò niệu đạo x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1781 3543 Cắt nối niệu đạo trước x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1782 3544 Cắt nối niệu đạo sau x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1783 3545 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1784 3546 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1785 3547 Lấy sỏi niệu đạo x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1786 3548 Tạo hình niệu đạo trong túi thừa niệu đạox x Đạt Đạt Đạt Đạt

1787 3549Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò

nước tiểux x x Đạt Đạt Đạt Đạt

5. Sinh dục

Page 60

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1788 3551Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở

nữ giớix Đạt Đạt Đạt Đạt

1789 3552 Phẫu thuật điều trị són tiểu x Đạt Đạt Đạt Đạt

1790 3554Tạo hình dương vật do lệch lạc phái

tính do gienx Đạt Đạt Đạt Đạt

1791 3556 Tạo hình âm đạo x Đạt Đạt Đạt Đạt

1792 3557 Tạo hình một phần âm vật x Đạt Đạt Đạt Đạt

1793 3558 Phẫu thuật tạo hình âm vật, âm đạo x Đạt Đạt Đạt Đạt

1794 3559Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn

nongx Đạt Đạt Đạt Đạt

1795 3560Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch

thừng tinhx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1796 3561 Tạo hình dương vật, phẫu thuật một thì x Đạt Đạt Đạt Đạt

1797 3562Phẫu thuật điều trị hội chứng dương

vật bị vùi lấpx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1798 3563Tạo hình cơ quan sinh dục ngoài cho

người bệnh mơ hồ giới tínhx Đạt Đạt Đạt Đạt

1799 3564Phẫu thuật điều trị ứ dịch/mủ tử cung

teo âm đạox x Đạt Đạt Đạt Đạt

1800 3565Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người

bệnh mơ hồ giới tínhx Đạt Đạt Đạt Đạt

1801 3566 Tạo hình âm đạo bằng ruột x Đạt Đạt Đạt Đạt

1802 3567

Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật

bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực

tràng

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1803 3568 Phẫu thuật nối dương vật bị đứt lìa x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1804 3569Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch

thấp (hypospadias) 1 thìx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1805 3570Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch

thấp (hypospadias) 2 thìx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1806 3571Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu mặt

lưng dương vật (epispadias)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1807 3572Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1

bên một thìx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1808 3573Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2

bên một thìx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1809 3574Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1

bên hai thìx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1810 3575Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2

bên hai thìx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1811 3576 Cắt tinh mạc x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1812 3578Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn

xoắnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 61

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1813 3579Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp

miệng sáox x Đạt Đạt Đạt Đạt

1814 3580 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1815 3583 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1816 3584Phẫu thuật tràn dịch màng tinh

hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bênx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1817 3585 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1818 3586 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1819 3587 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1820 3588 Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vậtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1821 3589 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1822 3590 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1823 3591 Phẫu thuật toác khớp mu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1824 3592Tạo hình vạt da chữ Z trong tạo hình

dương vậtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1825 3593Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch

âm đạo, tử cung x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1826 3594 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1827 3595 Tách màng ngăn âm hộ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1828 3596Phẫu thuật thăm dò bìu trong đau bìu

cấp ở trẻ emx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1829 3597

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng cho người

bệnh không sờ thấy và siêu âm không

thấy tinh hoàn

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1830 3598

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn

cho người bệnh không sờ thấy và siêu

âm không thấy tinh hoàn

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1831 3599Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên/2

bênx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1832 3600 Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1833 3601 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1834 3602Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật

(Peyronie)x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1835 3603 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1836 3604 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1837 3605 Mở rộng lỗ sáo x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1838 3606 Nong niệu đạo x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1839 3607 Cắt bỏ tinh hoàn x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1840 3608 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH

1. Cột sống - ngực

1841 3609 Ghép xương chấn thương cột sống cổ x Đạt Đạt Đạt Đạt

1842 3610Ghép xương chấn thương cột sống thắt

lưngx Đạt Đạt Đạt Đạt

1843 3611 Cắt lá xương sống x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 62

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1844 3612 Kết hợp xương cột sống cổ lối trước x Đạt Đạt Đạt Đạt

1845 3613 Kết hợp xương cột sống cổ lối sau x Đạt Đạt Đạt Đạt

1846 3614

Lấy thân đốt sống, cố định cột sống và

ghép xương liên thân đốt (xương tự

thân có hoặc không có lồng titanium)

(ALIP)

x Đạt Đạt Đạt Đạt

1847 3615Cố định cột sống ngực bằng hệ thống

mócx Đạt Đạt Đạt Đạt

1848 3616 Cố định cột sống bằng vít qua cuống x Đạt Đạt Đạt Đạt

1849 3617Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương

sau trượt đốt sống L4-5, L5-S1x Đạt Đạt Đạt Đạt

1850 3618

Tạo hình lồng ngực (cắt các xương

sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để

chỉnh hình lồng ngực)

x Đạt Đạt Đạt Đạt

1851 3619Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực

qua đường saux Đạt Đạt Đạt Đạt

1852 3620Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua

đường saux Đạt Đạt Đạt Đạt

1853 3621Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép

xươngx Đạt Đạt Đạt Đạt

1854 3622Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường

trước và hàn khớpx Đạt Đạt Đạt Đạt

1855 3623Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường

trước và hàn khớpx Đạt Đạt Đạt Đạt

1856 3624

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía

trước + cố định cột sống và ghép

xương

x Đạt Đạt Đạt Đạt

1857 3625 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống x Đạt Đạt Đạt Đạt

1858 3626 Phẫu thuật trượt thân đốt sống x Đạt Đạt Đạt Đạt

1859 3627Nắn trượt và cố định cột sống trong

trượt đốt sốngx Đạt Đạt Đạt Đạt

1860 3628Ghép xương chấn thương cột sống thắt

lưngx Đạt Đạt Đạt Đạt

1861 3629

Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ

thép dưới cung sau đốt sống (phương

pháp Luqué)

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1862 3630 Cố định cột sống bằng vít qua cuống x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1863 3631Cố định cột sống và hàn khớp qua liên

thân đường sau (PLIP)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1864 3632 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân

đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLIP)

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1865 3633 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 63

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1866 3634Giải phóng chèn ép chấn thương cột

sống thắt lưngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1867 3635 Cắt bỏ dây chằng vàng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1868 3636 Mở cung sau cột sống ngực x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1869 3637Giải phóng chèn ép chấn thương cột

sống thắt lưngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1870 3638Phẫu thuật cố định cột sống bằng cung

kim loại x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1871 3641 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1872 3642Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt

lưngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2. Vai

1873 3643 Phẫu thuật xương bả vai lên cao x Đạt Đạt Đạt Đạt

1874 3644Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị

đầu, tam đầux Đạt Đạt Đạt Đạt

1875 3645 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1876 3646 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1877 3647 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1878 3648 Tháo khớp vai x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1879 3649Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy

xương đònx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1880 3650Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc

ghép xương đồng loại điều trị u xươngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1881 3651 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương x x Đạt Đạt Đạt Đạt

3. Cánh, cẳng tay

1882 3652 Phẫu thuật điều trị không có xương quay x Đạt Đạt Đạt Đạt

1883 3653 Phẫu thuật điều trị không có xương trụ x Đạt Đạt Đạt Đạt

1884 3654Chuyển gân liệt thần kinh quay, giữa

hay trụx Đạt Đạt Đạt Đạt

1885 3655 Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trênx Đạt Đạt Đạt Đạt

1886 3656Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ

gãy dưới C Armx Đạt Đạt Đạt Đạt

1887 3657 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc

ghép xương đồng loại điều trị u xương

x Đạt Đạt Đạt Đạt

1888 3658

Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa

kháng sinh liên tục điều trị viêm xương

tủy giai đoạn trung gian

x Đạt Đạt Đạt Đạt

1889 3659 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1890 3660Kéo dài chi trên bằng phương pháp

Ilizarovx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1891 3661Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa

trụcx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1892 3662 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 64

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1893 3663Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn

thương thần kinh hoặc mạch máux x Đạt Đạt Đạt Đạt

1894 3664Cố định Kirschner trong gãy đầu trên

xương cánh tayx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1895 3665 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1896 3666 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1897 3667 Phẫu thuật dính khớp khuỷu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1898 3668 Cắt đoạn khớp khuỷu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1899 3669 Phẫu thuật trật khớp khuỷu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1900 3670 Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1901 3671 Phẫu thuật dính khớp khuỷu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1902 3672 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1903 3673 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quayx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1904 3674 Phẫu thuật di chứng bại liệt chi trên x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1905 3675Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay

và trật khớp quay trụ dướix x Đạt Đạt Đạt Đạt

1906 3676Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-

Collesx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1907 3677Phẫu thuật giải phóng dây giữa trong

hội chứng ống cổ tayx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1908 3678 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1909 3679 Phẫu thuật gãy Monteggia x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1910 3680 Cắt cụt cánh tay x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1911 3681 Tháo khớp khuỷu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1912 3682 Cắt cụt cẳng tay x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1913 3683 Tháo khớp cổ tay x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1914 3684Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương

cánh tayx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1915 3685Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục,

mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưux x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1916 3686Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc

xương cánh tayx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1917 3687Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục,

mổ, nạo, dẫn lưux x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1918 3688Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai

xương cẳng tayx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1919 3689Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2

xương cẳng tayx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1920 3690Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1

xương cẳng tayx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

4. Bàn, ngón tay

1921 3691Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn

thương phức tạpx Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 65

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1922 3692Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức

tạpx Đạt Đạt Đạt Đạt

1923 3693 Thay khớp liên đốt các ngón tay x Đạt Đạt Đạt Đạt

1924 3694 Đặt vít gãy trật xương thuyền x Đạt Đạt Đạt Đạt

1925 3695Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón

I điều trị tách ngón I bẩm sinhx Đạt Đạt Đạt Đạt

1926 3696Phẫu thuật điều trị tách bàn tay (càng

cua)x Đạt Đạt Đạt Đạt

1927 3697Phẫu thuật điều trị trật khớp bàn-ngón I

bẩm sinhx Đạt Đạt Đạt Đạt

1928 3698 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1929 3699Kéo dài ngón tay bằng khung cố định

ngoàix x Đạt Đạt Đạt Đạt

1930 3700 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1931 3701 Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1932 3702 Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1933 3703Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều

đốt bànx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1934 3704Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm

bao hoạt dịchx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1935 3705Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và

dưới 2 ngón tayx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1936 3706 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1937 3707Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di

chứng vết thương bàn tayx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1938 3708 Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cáix x Đạt Đạt Đạt Đạt

1939 3709 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1940 3710 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1941 3711 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1942 3712Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết

hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vítx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

5. Hông - Đùi

1943 3713Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm

sinhx Đạt Đạt Đạt Đạt

1944 3714Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương

tạo varus)x Đạt Đạt Đạt Đạt

1945 3715Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương

chậu, tạo mái che đầu xương đùi)x Đạt Đạt Đạt Đạt

1946 3716 Phẫu thuật cứng cơ may x Đạt Đạt Đạt Đạt

1947 3717Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ

cối phức tạpx Đạt Đạt Đạt Đạt

1948 3718Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy

khung chậux Đạt Đạt Đạt Đạt

1949 3719Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều

trị ngắn chix Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 66

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1950 3720 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc

ghép xương đồng loại điều trị u xươngx Đạt Đạt Đạt Đạt

1951 3721Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa

kháng sinh liên tục điều trị viêm xương x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1952 3722 Phẫu thuật toác khớp mu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1953 3723 Tháo khớp háng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1954 3724 Làm cứng khớp ở tư thế chức năng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1955 3725 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1956 3726 Phẫu thuật cắt cụt đùi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1957 3727Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền

mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyểnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1958 3728Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi

cầu, liên lồi cầux x Đạt Đạt Đạt Đạt

1959 3729 Phẫu thuật viêm xương khớp háng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1960 3730 Phẫu thuật trật khớp háng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1961 3731 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1962 3732 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1963 3733Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu

xương chàyx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1964 3734 Kéo dài đùi bằng phương pháp Ilizarov x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1965 3735 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1966 3736Phẫu thuật gấp và khép khớp háng do

bại nãox x Đạt Đạt Đạt Đạt

1967 3737Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới

C Armx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1968 3738Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và

đầu trên xương chàyx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1969 3739Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn

chỉnh cố định tạm thờix x Đạt Đạt Đạt Đạt

1970 3740 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1971 3741Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ,

nạo, lấy xương chết, dẫn lưux x Đạt Đạt Đạt Đạt

1972 3742 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1973 3743 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1974 3744 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

6. Khớp gối

1975 3745 Tái tạo dây chằng trước khớp gối x Đạt Đạt Đạt Đạt

1976 3746 Tạo hình dây chằng chéo khớp gối x Đạt Đạt Đạt Đạt

1977 3747 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối x Đạt Đạt Đạt Đạt

1978 3748 Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh x Đạt Đạt Đạt Đạt

1979 3749 Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1980 3750 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1981 3751Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo

trước khớp gốix x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 67

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1982 3752Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não,

nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinhx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1983 3753Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do

bại não trong trường hợp nặng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1984 3754Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy

xương bánh chèx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1985 3755 Tháo khớp gối x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1986 3756 Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

7. Cẳng chân

1987 3757Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều

trị ngắn chix Đạt Đạt Đạt Đạt

1988 3758 Đóng đinh xương chày mở x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1989 3759 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1990 3760 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1991 3761 Phẫu thuật chân chữ O x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1992 3762 Phẫu thuật chân chữ X x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1993 3763 Phẫu thuật co gân Achille x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1994 3764Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp

Ilizarovx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1995 3765Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm

sinh có ghép xươngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

1996 3766 Phẫu thuật khớp giả xương chầy x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1997 3767 Phẫu thuật thiếu xương mác bẩm sinh x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1998 3768 Chuyển cân liệt thần kinh mác nông x x Đạt Đạt Đạt Đạt

1999 3769 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2000 3770 Phẫu thuật di chứng bại liệt chi dưới x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2001 3771Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc

ghép xương đồng loại điều trị u xương x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2002 3772 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2003 3773Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng

chânx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2004 3774Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn

chỉnh cố định tạm thờix x Đạt Đạt Đạt Đạt

2005 3775 Cắt cụt cẳng chân x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2006 3776Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục,

mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưux x Đạt Đạt Đạt Đạt

2007 3777Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa

kháng sinh liên tục điều trị viêm xương x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2008 3778 Găm Kirschner trong gãy mắt cá x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2009 3779Kết hợp xương trong trong gãy xương

mácx x Đạt Đạt Đạt Đạt

8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân

2010 3780Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do

bại nãox Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 68

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

2011 3781Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân

bẹt bẩm sinhx Đạt Đạt Đạt Đạt

2012 3782Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại

nãox Đạt Đạt Đạt Đạt

2013 3783Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng

cua)x Đạt Đạt Đạt Đạt

2014 3784Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi - xoay

ngoàix Đạt Đạt Đạt Đạt

2015 3785Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn,

xương ngón chânx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2016 3786 Đặt vít gãy thân xương sên x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2017 3787 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2018 3788 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2019 3789Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài

hoặc Dupuytrenx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2020 3790Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân

khoèox x Đạt Đạt Đạt Đạt

2021 3791 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2022 3792 Tháo một nửa bàn chân trước x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2023 3793Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn

chỉnh cố định tạm thờix x Đạt Đạt Đạt Đạt

2024 3794Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong,

ngoài hoặc Dupuytrenx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2025 3795 Tháo khớp cổ chân x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2026 3796 Tháo khớp kiểu Pirogoff x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2027 3797 Tháo bỏ các ngón chân x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2028 3798 Tháo đốt bàn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh)

2029 3799 Ghép da dị loại độc lập x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2030 3800 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2031 3801 Chuyển vạt da có cuống mạch x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2032 3802 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2033 3803 Nối gân gấp x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2034 3804 Gỡ dính gân x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2035 3805 Khâu nối thần kinh x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2036 3806 Gỡ dính thần kinh x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2037 3807Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và

trên 10cm2x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2038 3808 Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2039 3809 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2040 3810 Ghép da tự do trên diện hẹp x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2041 3811Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ

thểx x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 69

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

2042 3812Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng,

khớp gối …)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2043 3813Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có

sai khớpx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2044 3814 Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2045 3815 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2046 3816Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc

đơn thuầnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2047 3817 Chích áp xe phần mềm lớn x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2048 3818Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm

khuẩnx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2049 3819 Nối gân duỗi x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2050 3820 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2051 3821 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2052 3822Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện

tích cơ thểx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2053 3823Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện

tích cơ thểx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2054 3824Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới

10cm2 x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2055 3825Khâu vết thương phần mềm dài trên

10cmx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2056 3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2057 3827Khâu vết thương phần mềm dài dưới

10cmx x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

10. Nắn - Bó bột

2058 3828 Bột Corset Minerve, Cravate x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2059 3829Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng

Volkmannx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2060 3830Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối

và trật khớp hángx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2061 3831 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2062 3832 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2063 3833 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2064 3834 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2065 3835 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2066 3836 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2067 3837 Nắn, bó bột gãy xương hàm x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2068 3838 Nắn, bó bột cột sống x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2069 3839 Nắn, bó bột trật khớp vai x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2070 3840 Nắn, bó bột gãy xương đòn x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2071 3841Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương

cánh tayx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 70

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

2072 3842Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương

cánh tayx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2073 3843Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương

cánh tayx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2074 3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2075 3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2076 3846Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu,

khớp cổ tayx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2077 3847 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2078 3848 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2079 3849Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương

cẳng tayx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2080 3850Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương

cẳng tayx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2081 3851Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương

cẳng tayx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2082 3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2083 3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2084 3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2085 3855 Nắn, bó bột trật khớp háng x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2086 3856Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp

gối, khớp hángx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2087 3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2088 3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2089 3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2090 3860Nắn, cố định trật khớp háng không có

chỉ định phẫu thuậtx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2091 3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2092 3862 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2093 3863 Nắn, bó bột trật khớp gối x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2094 3864Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương

cẳng chânx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2095 3865Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương

cẳng chânx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2096 3866Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương

cẳng chânx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2097 3867 Nắn, bó bột gãy xương chày x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2098 3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2099 3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2100 3870 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2101 3871 Nắn, bó bột gẫy xương gót x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2102 3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2103 3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2104 3874 Nắn, cố định trật khớp hàm x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2105 3875 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 71

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

2106 3876Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C

Armx x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2107 3877 Nẹp bột các loại, không nắn x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

11. Các kỹ thuật khác

2108 3879 Cắt u máu trong xương x Đạt Đạt Đạt Đạt

2109 3880 Bắt vít qua khớp x Đạt Đạt Đạt Đạt

2110 3883 Phẫu thuật kéo dài chi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2111 3884Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che

phủx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2112 3885 Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận động x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2113 3886 Ghép trong mất đoạn xương x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2114 3887Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp

xươngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2115 3888Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2116 3889Kết hợp xương bằng đinh Sign không

mở ổ gãyx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2117 3890Kết hợp xương bằng phương pháp

không mổx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2118 3891 Phẫu thuật Doenig x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2119 3892 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2120 3893 Chuyển cơ chức năng có cuống x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2121 3894 Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2122 3895 Tạo hình mở xương phức tạp(osteotomy) x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2123 3896 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2124 3897Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh vận động x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2125 3898 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2126 3899 Mở cửa sổ xương x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2127 3900Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau

phẫu thuậtx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2128 3901 Rút đinh các loại x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2129 3902 Phẫu thuật vết thương khớp x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2130 3903Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ

quan vận độngx x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2131 3904Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn

ép của các chix x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2132 3905 Rút chỉ thép xương ức x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2133 3906 Đặt túi bơm giãn da x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2134 3907Chuyển xoay vạt da ghép có cuống

mạch liền không nối x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2135 3908Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng

đơn giảnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2136 3909 Chích rạch áp xe nhỏ x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2137 3910 Chích hạch viêm mủ x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2138 3911 Thay băng, cắt chỉ x x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁCPage 72

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

2139 3912 Phẫu thuật tách trẻ song sinh dính nhau x Đạt Đạt Đạt Đạt

2140 3913 Cắt nang giáp móng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2141 3914 Cắt rò rãnh mang x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2142 3915 Cắt rò phần mềm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2143 3916 Cắt u nang bao hoạt dịch x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2144 3917 Cắt rò xoang lê x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2145 3918Phẫu thuật lấy dị vật thành ngực, thành

bụngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2146 3919 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2147 3920 Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2148 3921Phẫu thuật sinh thiết tổ chức phần mềm

bề mặtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2149 3922 Phẫu thuật sinh thiết nội quan (ngực,bụng)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2150 3923Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu

sau mổx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2151 3924 Cắt lọc tổ chức hoại tử x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2152 3925 Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

XX. PHẪU THUẬT NỘI SOI

A. SỌ NÃO – ĐẦU – MẶT – CỔ

2153 3926 Phẫu thuật nội soi xoang bướm - trán x Đạt Đạt Đạt Đạt

2154 3927 Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ x Đạt Đạt Đạt Đạt

2155 3928Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não

tuỷ nền sọ x Đạt Đạt Đạt Đạt

2156 3929 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ x Đạt Đạt Đạt Đạt

2157 3934 Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2158 3935Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường

xương bướmx x Đạt Đạt Đạt Đạt

B. TAI – MŨI – HỌNG

2159 3950 Phẫu thuật nội soi tạo hình lệ đạo x Đạt Đạt Đạt Đạt

2160 3954 Nội soi cắt hạt thanh đới x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2161 3955Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách

ngăn mũix x Đạt Đạt Đạt Đạt

2162 3956 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2163 3957Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u

nhầyx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2164 3958Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn

dướix x Đạt Đạt Đạt Đạt

2165 3959Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt

polyp mũix x Đạt Đạt Đạt Đạt

2166 3960 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2167 3961 Phẫu thuật nội soi nạo V.A x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2168 3962 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ đơn thuần x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2169 3963Phẫu thuật nội soi nạo V.A - đặt ống

thông khíx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2170 3964 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 73

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

2171 3965 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn giữa x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2172 3966 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

C. LỒNG NGỰC – PHỔI – TIM

MẠCH

2173 3967 Phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm x Đạt Đạt Đạt Đạt

2174 3968Phẫu thuật nội soi phế quản qua phế

quảnx Đạt Đạt Đạt Đạt

2175 3969 Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi x Đạt Đạt Đạt Đạt

2176 3970 Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi x Đạt Đạt Đạt Đạt

2177 3971 Phẫu thuật nội soi cắt màng tim x Đạt Đạt Đạt Đạt

2178 3972Phẫu thuật nội soi cắt nối phồng động

mạch chủ bụng x Đạt Đạt Đạt Đạt

2179 3973 Phẫu thuật nội soi cắt ống động mạch x Đạt Đạt Đạt Đạt

2180 3974 Phẫu thuật nội soi điều tri thực quản đôi x Đạt Đạt Đạt Đạt

2181 3975 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất x Đạt Đạt Đạt Đạt

2182 3976 Phẫu thuật nội soi điều trị vascular ring x Đạt Đạt Đạt Đạt

2183 3977Phẫu thuật nội soi treo nâng quai động

mạch chủ (aortopexy)x Đạt Đạt Đạt Đạt

2184 3978Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị

thoát vị hoành trẻ sơ sinhx Đạt Đạt Đạt Đạt

2185 3979Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị

teo thực quản: nối ngayx Đạt Đạt Đạt Đạt

2186 3980Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị rò

khí-thực quảnx Đạt Đạt Đạt Đạt

2187 3981Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt nối

thực quản điều trị hẹp thực quảnx Đạt Đạt Đạt Đạt

2188 3982Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng

phổix x Đạt Đạt Đạt Đạt

2189 3983Phẫu thuật nội soi điều trị tràn dưỡng

chấp màng phổix x Đạt Đạt Đạt Đạt

2190 3984Phẫu thuật nội soi khâu vết thương cơ

hoành, các tạng trong lồng ngựcx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2191 3985Phẫu thuật nội soi điều trị lõm lồng

ngực (Kỹ thuật Nuss)x Đạt Đạt Đạt Đạt

2192 3986Nội soi lồng ngực lấy máu tụ trong

chấn thương ngựcx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2193 3987Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh

giao cảm ngực một bênx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2194 3988Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh

giao cảm ngực hai bênx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2195 3989 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến hung x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2196 3990Phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm

lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2197 3991 Phẫu thuật nội soi cắt một thuỳ phổi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2198 3992 Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 74

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

2199 3993Phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết

chẩn đoánx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2200 3994Phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn

khí màng phổix x Đạt Đạt Đạt Đạt

2201 3995Phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn

máu màng phổix x Đạt Đạt Đạt Đạt

2202 3996Phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu

tụ, cầm máux x Đạt Đạt Đạt Đạt

2203 3997Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò ±

sinh thiếtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2204 3998Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị

thoát vị/nhão cơ hoành trẻ lớnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

D. BỤNG – TIÊU HÓA

2205 3999Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ

dày thực quảnx Đạt Đạt Đạt Đạt

2206 4000Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do

bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụngx Đạt Đạt Đạt Đạt

2207 4001Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản

bằng dạ dày x Đạt Đạt Đạt Đạt

2208 4002Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản

bằng đại tràng x Đạt Đạt Đạt Đạt

2209 4003Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá

đôi (dạ dày, ruột)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2210 4004 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng x Đạt Đạt Đạt Đạt

2211 4005Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung

tràngx Đạt Đạt Đạt Đạt

2212 4006 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị teo ruột x Đạt Đạt Đạt Đạt

2213 4007Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân

sux Đạt Đạt Đạt Đạt

2214 4008Phẫu thuật nội soi điều trị không hậu

môn x Đạt Đạt Đạt Đạt

2215 4009 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2216 4010Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp phì đại

môn vịx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2217 4011 Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2218 4012Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ

gan, u gan nhỏx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2219 4013 Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2220 4014Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan

đơn thuầnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2221 4015Phẫu thuật nội soi thăm dò ổ bụng ±

sinh thiết x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2222 4016 Phẫu thuật nội soi cắt lách x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2223 4017 Phẫu thuật nội soi cắt đuôi tuỵ x Đạt Đạt Đạt Đạt

2224 4018 Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 75

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

2225 4019 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ x Đạt Đạt Đạt Đạt

2226 4020Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật

chủ, nối ống gan chung - ruộtx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2227 4021 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật x Đạt Đạt Đạt Đạt

2228 4022Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống

mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehrx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2229 4023Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi

mật/đường mật ngoài ganx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2230 4030Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày

có kèm cắt dạ dàyx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2231 4036 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng x Đạt Đạt Đạt Đạt

2232 4037Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng

do ung thư x Đạt Đạt Đạt Đạt

2233 4038Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng

đường bụng, đường tầng sinh môn x Đạt Đạt Đạt Đạt

2234 4039Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại

cơ tròn x Đạt Đạt Đạt Đạt

2235 4040 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng x Đạt Đạt Đạt Đạt

2236 4041Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng

ngang, đại tràng sigma nối ngay x Đạt Đạt Đạt Đạt

2237 4042Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại

tràng phải hoặc trái x Đạt Đạt Đạt Đạt

2238 4044 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc x Đạt Đạt Đạt Đạt

2239 4045Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt

ruột x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2240 4046Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không

cắt ruột x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2241 4048Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm

sinh trẻ lớnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2242 4049Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm

sinh trẻ sơ sinhx Đạt Đạt Đạt Đạt

2243 4050 Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay x Đạt Đạt Đạt Đạt

2244 4051 Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy x Đạt Đạt Đạt Đạt

2245 4052 Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng x Đạt Đạt Đạt Đạt

2246 4053Phẫu thuật cắt đại tràng qua nội soi

hoặc nội soi trợ giúpx Đạt Đạt Đạt Đạt

2247 4055 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao x Đạt Đạt Đạt Đạt

2248 4057Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dị

dạng hậu môn x Đạt Đạt Đạt Đạt

2249 4058Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng hoặc

nội soi trợ giúpx Đạt Đạt Đạt Đạt

2250 4059Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối

mỏy qua nội soi ổ bụngx Đạt Đạt Đạt Đạt

2251 4062Phẫu thuật nội soi hạ búng trực tràng +

tạo hình hậu môn/ dị dạng 1 thì x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 76

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

2252 4063 Phẫu thuật nội soi second-look x Đạt Đạt Đạt Đạt

2253 4066 Nội soi cắt polyp dạ dày x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2254 4067 Nội soi cắt polyp trực tràng, đại tràng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2255 4068 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2256 4069Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổ

bụng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2257 4070 Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2258 4071 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2259 4072Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị qua

khe thực quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2260 4073Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị thoát

vị cơ hoành x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2261 4074Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn

thương bụng kín x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2262 4075Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do

bệnh lý hoặc vết thương bụng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2263 4076Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng

rỗng (trong chấn thương bụng)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2264 4077Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây

chằng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2265 4078Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột

thừa x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2266 4079 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2267 4080 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2268 4081Phẫu thuật nội soi nối nang tuỵ - hỗng

tràng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC

1. Thận

2269 4082Phẫu thuật nội soi tạo hình phần nối bể

thận - niệu quản x Đạt Đạt Đạt Đạt

2270 4083 Phẫu thuật nội soi cắt thận x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2271 4084 Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2272 4085

Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận

không chức năng với niệu quản lạc chỗ

trong thận niệu quản đôi

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2273 4086Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua

phúc mạcx Đạt Đạt Đạt Đạt

2274 4087Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau

phúc mạcx Đạt Đạt Đạt Đạt

2275 4088 Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc x Đạt Đạt Đạt Đạt

2276 4089 Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi x Đạt Đạt Đạt Đạt

2277 4090Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay

mổ mở (bướu wilm)x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 77

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

2278 4091

Phẫu thuật nội soi lấy thận của người

cho trong ghép thận từ người cho sống x Đạt Đạt Đạt Đạt

2279 4092 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2280 4093Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua

phúc mạc và sau phúc mạcx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2281 4094Phẫu thuật nội soi tạo hình bể thận -

niệu quản qua nội soi sau phúc mạcx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2282 4095Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua

nội soi sau phúc mạcx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2283 4096Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ

tuyến thượng thận 1 bên/2 bên x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2284 4097Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u

tuyến thượng thận x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2. Niệu quản

2285 4098Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

đoạn trên qua nội soi sau phúc mạcx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2286 4099Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản

qua ngả niệu đạox x Đạt Đạt Đạt Đạt

2287 4100

Phẫu thuật nội soi cắm lại 2 niệu quản

điều trị luồng trào ngược bàng quang -

niệu quản bẩm sinh

x Đạt Đạt Đạt Đạt

2288 4101Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng

quang x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2289 4102Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị

sa thậnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2290 4103

Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội

soi ngược dòng bằng ống soi mềm +

tán sỏi bằng laser

x Đạt Đạt Đạt Đạt

2291 4104

Phẫu thuật nội soi nối niệu - quản niệu

quản trong thận niệu quản đôi còn

chức năng

x Đạt Đạt Đạt Đạt

2292 4105Phẫu thuật nội soi trồng lại niệu quản

vào bàng quangx Đạt Đạt Đạt Đạt

2293 4106 Nội soi đặt sonde JJ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2294 4107 Nội soi tháo sonde JJ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2295 4108

Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới

qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng

ống cứng và máy tán hơi

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2296 4109 Tán sỏi niệu quản qua nội soi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2297 4110Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản

qua ngả niệu đạox x Đạt Đạt Đạt Đạt

2298 4111 Mở rộng niệu quản qua nội soi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

3. Bàng quang

Page 78

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

2299 4113 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quangx Đạt Đạt Đạt Đạt

2300 4114 Nội soi cắt u bàng quang x Đạt Đạt Đạt Đạt

2301 4116 Nội soi lấy sỏi bàng quang x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2302 4117 Nội soi bàng quang chẩn đoán x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2303 4119Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp

sỏi cơ học)x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2304 4120Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu

quản trong bàng quangx x Đạt Đạt Đạt Đạt

4. Sinh dục, niệu đạo

2305 4122Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn

trong ổ bụng x Đạt Đạt Đạt Đạt

2306 4125Thắt tĩnh mạch tinh nội soi điều trị

giãn tĩnh mạch thừng tinhx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2307 4126 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2308 4127 Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2309 4128Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn từ

trong ổ bụng 1 thìx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2310 4129Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn từ trong

ổ bụng 2 thìx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2311 4130Phẫu thuật nội soi ổ bụng thăm dò xác

định giới tính ± sinh thiết x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2312 4136Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc

buồng trứngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2313 4137 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2314 4138 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2315 4139Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng

bị xoắnx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2316 4140 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2317 4141Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và

phần phụ x x Đạt Đạt Đạt Đạt

G. PHẪU THUẬT KHÁC

2318 4158

Phẫu thuật nội soi cắt u máu, u bạch

huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường

kính trên 10cm

x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2319 4159Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu

vùng đầu cổx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2320 4160Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng

thanh quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2321 4161Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược

vùng mũi xoang x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2322 4162Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-

thanh quản x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2323 4163Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến

giáp do ung thư tuyến giáp x x Đạt Đạt Đạt Đạt

Page 79

STT

STT

theo

TT

43

DANH MỤC KỸ THUẬT CSVC TTBNHÂN

SỰ

KẾT

QUẢ

1 2 3 5 6 7 8

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

2324 4164Phẫu thuật nội soi sinh thiết nội quan

lồng ngực/ổ bụngx x Đạt Đạt Đạt Đạt

2325 4165Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi,

họng x x x Đạt Đạt Đạt Đạt

2326 4166 Phẫu thuật nội soi qua một vết rạch x Đạt Đạt Đạt Đạt

2327 4167 Phẫu thuật nội soi qua 01 Troca x Đạt Đạt Đạt Đạt

2328 4168Phẫu thuật nội soi bàng quang tiêm

thuốc chống trào ngượcx Đạt Đạt Đạt Đạt

2329 4169Phẫu thuật nội soi trồng lại niệu quản

trong bàng quangx Đạt Đạt Đạt Đạt

2330 4170 Hồi sức cấp cứu bệnh nhân chết não x Đạt Đạt Đạt Đạt

TỔNG CỘNG: 2330 KỸ THUẬT

Page 80