62
STT HOAT_CHAT DON_VI_TINH DUONG_DUNG SO_DANG_KY 1 N-methylglucamin succinat+ NaCl+ KCl + Magnesi clorid Chai Tiêm truyền VN-5643-10 2 Ciprofloxacin Viên Uống VD-15706-11 3 Amiloride Viên Uống VN-16722-13 4 Perindoprin viên Uống VN-17087-13 5 Perindoprin viên Uống VN-5643-08 6 Propofol Ống Tiêm VN-17438-13 7 Fusidic acid + Hydrocortison tube Dùng ngoài VN-17473-13 8 Acarbose Viên Uống VN-10758-10 9 Calcipotriol 0,005% + Betamethson Tube Dùng ngoài VN-11666-10 10 Gliclazide 30mg tác dụng chậm viên Uống VN-12558-11 11 Gliclazide MR Viên Uống VN-12558-11 12 Bupivacain Ống Tiêm VN-10738-10 13 Isoflurane Lọ Đường hô hấp VN-9911-10 14 Acid Fusidic + Hydrocortison Tube Dùng ngoài VN-17473-13 15 Acid Fusidic tube Dùng ngoài VN-14209-11 16 Acid Fudisid Tube Dùng ngoài VN-14209-11 17 Terbinafin Hydroclorid Tube Dùng ngoài VN-6235-08 18 Fenofibrat viên Uống VN-5634-08 19 Terbinafine Tube Dùng ngoài VN-18396-14 20 Insulin (chậm) Bút Tiêm VN-9371-09 21 Methyl Prednisolone Lọ Uống VN-11234-10 22 Methylprednisolon Lọ Uống VN-15107-12 23 Methylprednisolon Lọ Tiêm VN-11233-10 24 Gaiazulene + dimeticone gói Uống VN-8939-09 25 Levofloxacin Lọ Uống VN-11312-10 DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA LIỄU TW QUY

DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

STT HOAT_CHAT DON_VI_TINH DUONG_DUNG SO_DANG_KY

1 N-methylglucamin succinat+ NaCl+ KCl + Magnesi clorid Chai Tiêm truyền VN-5643-10

2 Ciprofloxacin Viên Uống VD-15706-11

3 Amiloride Viên Uống VN-16722-13

4 Perindoprin viên Uống VN-17087-13

5 Perindoprin viên Uống VN-5643-08

6 Propofol Ống Tiêm VN-17438-13

7 Fusidic acid + Hydrocortison tube Dùng ngoài VN-17473-13

8 Acarbose Viên Uống VN-10758-10

9 Calcipotriol 0,005% + Betamethson Tube Dùng ngoài VN-11666-10

10 Gliclazide 30mg tác dụng chậm viên Uống VN-12558-11

11 Gliclazide MR Viên Uống VN-12558-11

12 Bupivacain Ống Tiêm VN-10738-10

13 Isoflurane Lọ Đường hô hấp VN-9911-10

14 Acid Fusidic + Hydrocortison Tube Dùng ngoài VN-17473-13

15 Acid Fusidic tube Dùng ngoài VN-14209-11

16 Acid Fudisid Tube Dùng ngoài VN-14209-11

17 Terbinafin Hydroclorid Tube Dùng ngoài VN-6235-08

18 Fenofibrat viên Uống VN-5634-08

19 Terbinafine Tube Dùng ngoài VN-18396-14

20 Insulin (chậm) Bút Tiêm VN-9371-09

21 Methyl Prednisolone Lọ Uống VN-11234-10

22 Methylprednisolon Lọ Uống VN-15107-12

23 Methylprednisolon Lọ Tiêm VN-11233-10

24 Gaiazulene + dimeticone gói Uống VN-8939-09

25 Levofloxacin Lọ Uống VN-11312-10

DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA LIỄU TW QUY HOÀ

Page 2: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

26 Terbutalin Ống Uống VN-10736-10

27 Nimodipin viên Uống VN-10759-10

28 Trimetazidin Viên Uống VD-22058-14

29 Cefuroxim Viên Uống VN-10261-10

30 Cetirizin Chai Uống VN-8314-09

31 Cetirizin Chai Uống VN-8314-09

32 Erythromycin gói Uống VN-18965-15

33 Cephalexin viên Uống VD-17530-12

34 Acid Amin Chai Tiêm truyền VN-10762-10

35 Salbutamol Lọ xịt Dạng hít VN-18791-15

36 Cefuroxime Gói Uống VN-9663-10

37 Atenolol 50mg viên Uống VD-12619-10

38 Guaiazulen + dimeticone Gói Uống VN-8939-09

39 Methylprednisolone Viên Uống VD-12526-10

40 Methylprednisolone Viên Uống VD-11870-10

41 Methylprednisolon Viên Uống VD-12526-10

42 Acetaminophen Viên Uống VD-8219-09

43 Tranexamic Acid ống Uống VD-10648-10

44 Haloperidol viên Uống VD-12522-10

45 Haloperidol Viên Uống VD-12522-10

46 Silymarin viên Uống VD-15890-11

47 Levofloxacin Viên Uống VD-12524-10

48 Losartan Viên Uống VD-13596-10

49 Meloxicam Viên Uống VD-11872-10 (CÓ CV

GIA H¿N)

50 Itraconazol Viên Uống VN-13740-11

51 Acetaminophen Viên Uống VD-8219-09 (CÓ CV

GIA H¿N)

52 Vitamin B1 +B6 + B12 lọ Tiêm VD-9701-09

Page 3: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

53 Atropin sulfat Ống Uống VD-12440-10

54 Cerebrolysin Ống Tiêm VN-15431-12

55 Colchicin Viên Uống VD-22172-15

56 Lactulose Gói Uống VN-12829-11

57 Carbetocin Ống Tiêm VN-14168-11

58 Povidon iodin sát khuẩn Lọ Dùng ngoài VN-10690-10

59 Epinephrin ống Tiêm VD-12988-10

60 Alverin Viên Uống VD-12365-10

61 Diphenhydramine Ống Tiêm VD-12992-10

62 Bromhexin Viên Uống VD-17463-12

63 Piracetam Viên Uống VN-13984-11

64 Sắt sulfat + folic acid viên Uống VD-13588-10

65 Ethamsylat Ống Uống VN-14311-11

66 Ethamsylat viên Uống 1591/QLD-KD

67 Ursodeoxycholic acid viên Uống VN-18409-14

68 Clindamycin Viên Uống VD-17043-12

69 Calciclorid Ống Tiêm VD-12441-10

70 Cefpodoxime viên Uống VN-12954-11

71 Azithromycin chai Tiêm VD-6678-09

72 Glucose chai Tiêm truyền VD-12491-10

73 Colchicin Viên Uống VD-12821-10

74 Betamethason dipropionat + Clotrimazol + Gentamicin tube Dùng ngoài VD-16741-12

75 Allopurinol 300mg viên Uống VD-12816-10

76 Nifedipin Viên Uống VN-14010-11

77 Domperidon 10mg viên Uống VD-7302-09

78 Diosmine + hesperidine Viên Uống VD-22030-14

79 Hydroxyzine Hydrochloride Viên Uống VN-11059-10

Page 4: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10

81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13

82 Miconazole tube Dùng ngoài 10490.KD.12.1

83 Tobramycin+Dexamethason Lọ Nhỏ mắt VN-4954-10

84 Cefepime Lọ Tiêm VN-13770-11

85 Ibuprofen Viên Uống VD-20553-14

86 Flunarizin Viên Uống VD-20554-14

87 Spiramycin + Metronidazol Viên Uống VD-21559-14

88 Nifedipin viên Uống VN-14010-11

89 Nifedipin Viên Uống VN-10754-10

90 Ofloxacin Lọ Uống VN-5622-10

91 Desloratadine Chai Uống VN-14268-11

92 Glimepirid Viên Uống VN-8878-09

93 Tacrolimus Viên Dùng ngoài VN-14708-12

94 Levofloxacin Lọ Uống VN-11312-10

95 Cefixim Viên Uống VD-15779-11

96 Ofloxacin Tube Uống VN7944-09

97 Natri Clorid Lọ Dùng ngoài

98 Glucose chai Tiêm truyền VD-11354-10

99 Glucose Chai Tiêm truyền VD-12492-10

100 Vitamin PP viên Uống VD-11054-10

101 Amiodarone Ống Tiêm VN-11316-10

102 Terbutalin Ống Uống VN-10736-10

103 Lactulose Gói Uống VN-12829-11

104 Doxazosin Viên Uống VN-14214-11

105 Famotidin Viên Uống VN - 11610 - 10

106 Desloratadine Chai Uống VN-14268-11

Page 5: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

107 Gliclazide MR Viên Uống VN-12558-11

108 Citicolin Ống Uống VD - 20830 - 14

109 Ondansetron Ống Uống VN-8433-09

110 Glucose chai Tiêm truyền VD-17664-12

111 Cloxacillin Viên Uống VD-14338-11

112 Amoxicilin+Sulbactam Lọ Uống VD-19059-13

113 Diosmine + hesperidine Viên Uống VD-13414-10

114 Lamivudin Viên Uống VD-13415-10

115 Isotretinoin Viên Uống VN-18077-14

116 Tacrolimus Tube Dùng ngoài VN-12551-11

117 Ibuprofen Viên Uống VD-15472-11

118 Ketoconatazol Tube Dùng ngoài VD-8631-09

119 Meropenem Lọ Tiêm VD-16487-12

120 Rabeprazole Viên Uống VD-8636-09

121 Itraconazole Viên Uống VD-13421-10

122 Isotretinoin 10mg viên Uống VN-6462-08

123 Ketorolac tromethamol Viên Uống VD-8627-09

124 Hydroxy Ethyl Starch Túi Tiêm truyền VN-10249-10

125 Nhũ dich lipid Chai Tiêm truyền VN-17439-13

126 Enoxaparin Sodium ỐNG Tiêm VN-10550-10

127 Salbutamol sulfat Ống Khí dung VN-11572-10

128 Salmeterol + Fluticason Lọ Dạng hít VN-14684-12

129 Salmeterol + Fluticason Lọ xịt Dạng hít VN-14684-12

130 Salbutamol sulfat Ống Khí dung VN-11572-10

131 Clarithromycin Viên Uống VD-6679-09

132 Thiamazol Viên Uống VN-15090-12

133 Cyclosporin Viên Nhỏ mắt VN-14759-12

Page 6: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

134 Loratadine Viên Uống VD-17988-12

135 Cefuroxime Viên Uống VD-19501-13

136 Sulpiride Viên Uống VD-18394-13

137 Methylprednisolone Lọ Uống VN-11234-10

138 Acid Amin cho người suy gan Túi Tiêm truyền VN-17215-13

139 Eperison viên Uống VD-17044-12

140 Imipenem+Cilastatin Lọ Tiêm VN-13275-11

141 Imipenem + Cilastatin Lọ Tiêm VN-13275-11

142 Vitamin C Viên Uống VD-21945-14

143 Clobetasol Propionate tube Dùng ngoài VD-8154-09

144 Tetracycline tube Tra mắt VD-12463-10

145 Tetracycline Tube Tra mắt VD-12463-10

146 Paracetamol Viên Uống VD-11887-10

147 lidocain Tube Dùng ngoài VN-10739-10

148 Methylprednisolone Viên Uống VD-14836-11

149 Metfomin Viên Uống VD-14844-11

150 Cefuroxime Viên Uống VD-11919-10

151 Vinpocetin Viên Uống VD-20929-14

152 Vitamin H Viên Uống VD-12451-10

153 Furosemid Ống Uống VD-12993-10

154 Vitamin B5 Viên Uống VD-8860-09

155 Acetylsalicylic acid viên Uống VD-12176-10

156 Clarithromycin Viên Uống VD-10694-10

157 Roxithromycin gói Uống VD-9730-09

158 Roxithromycin Viên Uống VD-14008-11

159 Lamivudin Viên Uống VD-17173-12

160 Spiramycin + Metronidazol Viên Uống VD-14843-11

Page 7: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

161 Furosemid viên Uống VD-14224-11

162 Azithromycin Viên Uống VD-12202-10

163 Gabapentin Viên Uống VD-14936-11

164 Diazepam Viên Uống VD-12410-10

165 Glutathion Lọ Tiêm VD-15116-11

166 Cimetidin ống Uống VD-19565-13

167 Gliclazide viên Uống VD-19151-13

168 Sorbitol Gói Uống VD-19324-13

169 Eperison Viên Uống VD-14256-11

170 Natribicarbonat chai Tiêm VD-12494-10

171 Povidone Iodine Lọ Dùng ngoài VS-4723-09

172 Fexofenadine viên Uống VD-14943-11

173 Salbutamol Viên Uống VD-16217-12

174 Glucose Chai Tiêm truyền VD-17664-12

175 Glucose Chai Tiêm truyền VD-12491-10

176 Telmisartan Viên Uống VN-17048-13

177 Betamethasone dipropionate Tube Dùng ngoài VN-13175-11

178 Betamethasone dipropionate Chai Dùng ngoài VN-13165-11

179 Betamethasone dipropionate tube Dùng ngoài VN-13165-11

180 Ringer lactate Chai Tiêm truyền VD-22591-15

181 Secnidazol 500mg viên Uống VD-21010-14

182 Betamethasone dipropionate tube Dùng ngoài VN-13176-11

183 Natri Clorid chai Tiêm VD-9674-09

184 Metformin Viên Uống VD-11494-10

185 Kẽm gluconat Viên Uống VD-13751-11

186 Etodolac viên Uống VN-16031-12

187 Betamethasone dipropionate tube Dùng ngoài VN-13175-11

Page 8: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

188 Betamethasone dipropionate Tube Dùng ngoài VN-13176-11

189 Paracetamol Viên đạn Uống VN-12418-11

190 Captopril Viên Uống VD-17928-12

191 Ketotifen Viên Uống VD-19695-13

192 Chi tử Gam Uống

193 Độc hoạt gam Uống

194 Glucosamin sulfat Viên Uống VD-17466-12

195 lidocain Ống Tiêm VD-12996-10

196 Pethidine (hydrochloride ) Ống Tiêm VN-11274-10

197 Pethidine (hydrochloride ) Ống Tiêm VN-11274-10

198 Diazepam Ống Tiêm VN-1074-10

199 Ketoconazol Tube Dùng ngoài VN-13197-11

200 Nicardipin Ống Uống VN-5465-10

201 Paracetamol Lọ Uống VN-5346-10

202 Salbutamol + Ipratropium Ống Khí dung VN-10786-10

203 Amlodipin Viên Uống VD-20761-14

204 Lanzoprazol Viên Uống VD-21314-14

205 Pantoprazol Viên Uống VD-21315-14

206 Mecobalamin Ống Uống VN-12420-11

207 Domperidon Chai Uống VN-13739-11

208 Eperison Viên Uống VN-9194-09

209 Triamcinolone Acetonide tube Dùng ngoài VN-13179-11

210 Calci Carbonate + Vitamin D3 Viên Uống VD-20539-14

211 Betamethason+salicylic Acid Tube Dùng ngoài VD-22355-15

212 Nifedipin retard Viên Uống VD-16727-12

213 Acyclovir Viên Uống VD-18119-12

214 Vitamin K1 Ống Uống VD-12444-10

215 Acetyl leucin ống Uống VN-18066-14

Page 9: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

216 Dabigatran etexilate Viên Uống VN-17271-13

217 Độc hoạt Gam Uống

218 Misoprostol Viên Uống VN-15403-12

219 Famotidin Lọ Uống VD-22247-15

220 Vitamin E Viên Uống VD-16311-12

221 Vitamin PP Viên Uống VD-15156-11

222 Cefalexin Viên Uống VD-10140-10

223 Omeprazol Viên Uống VD-20187-13

224 Piracetam Viên Uống VD-20682-14

225 Celecoxib Viên Uống VD-19336-13

226 Cam thảo Gam Uống

227 Can khương Gam Uống

228 Cát căn Gam Uống

229 Acid amin + Glucose + Lipid Túi Tiêm truyền VN-14825-12

230 bạch thược Gam Uống

231 Bạch truật Gam Uống

232 Bạch chỉ Gam Uống

233 Bá tử nhân Gam Uống

234 Midazolam Hydrochloride Ống Tiêm VN-13844-11

235 Piracetam Ống Uống VD-13009-10

236 Pantoprazole Lọ Tiêm VD-18009-12

237 Metoclopramide Ống Uống VD-21919-14

238 Ceftriaxon Lọ Tiêm VN-17036-13

239 Terpin + codein Viên Uống VD-6745-09

240 Đỗ trọng Gam Uống

241 Đương qui Gam Uống

242 Levocetirizin Viên Uống VD-15052-11

Page 10: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

243 Digoxin Viên Uống 15192/QLD-KD

244 Lactobacillus acidophilus Gói Uống VD-17290-12

245 Doxycillin Viên Uống VD-20135-13

246 Acyclovir Tube Dùng ngoài VD-20103-13

247 Cefoperazon+ Sulbactam Lọ Tiêm VN-16173-13

248 Alphachymotripsin Viên Uống VD-11076-10

249 Alphachymotrypsin viên Uống VD-10362-10

250 Miconazole chlorocresol tube Dùng ngoài VN-11117-10

251 Bán hạ gam Uống

252 Calcipotriol tube Dùng ngoài VD-14584-11

253 Atenolol viên Uống VD-12619-10

254 Cetirizin Viên Uống VD-16746-12

255 Propranolol viên Uống VD-13125-10

256 Digoxin viên Uống 2866/QLD-KD

257 Esomeprazol Viên Uống VD-18558-13

258 Ginkgo biloba Viên Uống VD-15351-11

259 Clobetasol Propionate Tube Dùng ngoài VD-8876-09

260 Fosfomycin natri Lọ Tiêm VN-13784-11

261 Tranexamic Acid Ống Uống VN-5527-10

262 Gabapentin Viên Uống VD-14587-11

263 Hyoscin butylbromid ống Uống VN-14799-12

264 Vitamin B1 + B6 + B12 viên Uống VD-9573-09

265 Ofloxacin Viên Uống VD-17314-12

266 Vitamin E viên Uống VD-20771-14

267 Paracetamol + Codein phosphat Viên Uống VD-10562-10

268 Rosuvastatin Viên Uống VN-15030-12

269 Olanzapin Viên Uống VD-13168-10

Page 11: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

270 Tang ký sinh g Uống

271 Tần giao gam Uống

272 táo nhân g Uống

273 Viễn chí gam Uống

274 Quế chi gam Uống

275 Simvastatin Viên Uống VN-16951-13

276 Glimepirid Viên Uống VD-15430-11

277 Losartan viên Uống VN-12945-11

278 Dioctahedral Smectite Gói Uống VD-8374-09

279 Sucralfate Gói Uống VN-13767-11

280 Fluconazol Viên Uống VD-14866-11

281 Acetyl Leucin Viên Uống VD-10397-10

282 Amikacin Ống Tiêm VN-15089-12

283 Moxifloxacin Lọ Uống VN-16572-13

284 Natri Clorid Lọ Tiêm truyền VD-20417-14

285 Sài hồ g Uống

286 Itraconazol Viên Uống VD-6079-08

287 Valsartan + Hydroclorothiazid Viên Uống VN-15599-12

288 Metoprolol Viên Uống VD-14917-11

289 Famotidin Viên Uống VD-18691-13

290 Meloxicam Viên Uống VN-14899-11

291 Levothyroxine viên Uống VN-13845-11

292 Levothyroxine Viên Uống VN-13845-11

293 Ceftriaxon Lọ Tiêm VN-10108-10

294 Piperacilin + Tazobactam Lọ Tiêm VN-17651-14

295 Rabeprazole Viên Uống VN-10904-10

296 Mangiferin Lọ Uống VD-17861-12

Page 12: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

297 Meloxicam Viên Uống VN-17741-14

298 Vitamin PP Viên Uống VD-18555-13

299 Nước cất pha tiêm Ống Tiêm VD-15023-11

300 N-Acetylcystein Gói Uống VD-20300-13

301 Arginin HCL Ống Uống VD-11668-10

302 Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat Ống Uống VD-14367-11

303 Desloratadine viên Uống VN-16644-13

304 Gentamycin Ống Tiêm VD-20944-14

305 Glutathion 300mg lọ Tiêm VD-15115-11

306 Clorpheniramine viên Uống VD-20907-14

307 Trimetazidin Viên Uống VD-20909-14

308 Diclofenac Viên Uống VD-20908-14

309 Gentamicin Ống Tiêm VD-11227-10

310 Desloratadin Viên Uống VD-17625-12

311 Diacerein viên Uống VD-17624-12

312 Paracetamol + Ibuprofen Viên Uống VD-21924-14

313 Trimetazidin Viên Uống VD-20909-14

314 N-Acetylcystein Gói Uống VD-20300-13

315 Clopidogrel Viên Uống VD-20079-13

316 Flunarizin viên. Uống VD-13094-10

317 Terpin + codein Viên Uống VD-6012-08

318 Loratadine Viên Uống VD-6395-08

319 Glucosamin sulfat Viên Uống VD-6936-09

320 Aluminium Phosphate gói Uống VD-11129-10

321 Ceftriaxon * Lọ Tiêm VN-16619-13

322 Insulin (Chậm) Bút Tiêm VN-9371-09

323 Telmisartan viên Uống VD-13408-10

Page 13: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

324 Levofloxacin viên Uống VD-9028-09

325 Levofloxacin Viên Uống VN-15871-12

326 Ketoconazole Tube Dùng ngoài VD-8631-09

327 Desloratadine Viên Uống VD-13404-10

328 Dexibuprofen viên Uống VD-21719-14

329 Glucose Chai Tiêm truyền VD-12492-10

330 Rosuvastatin Viên Uống VD-13406-10

331 Levocetirizine Dihydrochloride viên Uống VN-9248-09

332 Lanzoprazol Viên Uống VD-21125-14

333 Silymarin viên Uống VD-15890-11

334 Levofloxacin chai Tiêm truyền VN-12959-11

335 Rosuvastatin Viên Uống VD-13406-10

336 Albumin Lọ Tiêm truyền VN-8315-09

337 Dobutamin Ống Tiêm VN-15324-12

338 Dobutamin Ống Tiêm VN-15324-12

339 Cefazolin USP Lọ Tiêm VD-15356-11

340 Cefpodoxim Viên Uống VD-18701-13

341 Diazepam Viên Uống VD-12410-10

342 Fentanyl Ống Tiêm VN-16082-12

343 Cefuroxime lọ Tiêm VN-19303-15

344 Cefuroxime Viên Uống VD-17418-12

345 Gliclazide Viên Uống VD-11027-10

346 Tacrolimus tube Dùng ngoài VN-12552-11

347 Metronidazole Tube Dùng ngoài VD–15490-11

348 Clobetasol Propionate tube Dùng ngoài VN-7414-08

349 Etoricoxib Viên Uống VN-10889-10

350 Atenolol viên Uống VD-6347-08

Page 14: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

351 Tranexamic Acid Ống Uống VD-12989-10

352 Betamethasone dipropionate Tube Dùng ngoài VD-8154-09

353 Cefdinir Viên Uống VD-17986-12

354 Alverin viên Uống VD-15644-11

355 Esomeprazole Viên Uống VN-18443-14

356 Metronidazol Viên Uống VD-20924-14

357 Lidocain Ống Tiêm VD-11203-10

358 Metronidazole Tube Dùng ngoài VN-15490-11

359 Magnesi Silicat Gói Uống TD.52010.12.10

360 Rifamycin Lọ Dùng ngoài TD.52010.12.23

361 Urea Lọ Dùng ngoài TD.52010.12.08

362 "Acid fusidic 20mg + Betamethasone dipropionate

0.64mg"

tube Dùng ngoài VD-11535-10

363 Povidon iodin (sát khuẩn) Lọ Dùng ngoài VS-4878-14

364 Urea Lọ Dùng ngoài TD.52010.12.09

365 A Salicylic Lọ Dùng ngoài TD.52010.12.03

366 ASalicylic Lọ Dùng ngoài TD.52010.12.01

367 Dung dịch acid Lọ Dùng ngoài TD.52010.12.18

368 A Salicylic Tube Dùng ngoài TD.52010.12.03

369 Hương Phụ Gam Uống

370 xanh methylen + tím gentian Lọ Dùng ngoài TD.52010.12.17

371 Urea Lọ Dùng ngoài TD.52010.12.08

372 Tretinoin + Erythromycin tube Dùng ngoài VN-10603-10

373 Acetyl Leucin Ống Tiêm VN-18066-14

374 Azithromycin Viên Uống VD-8472-09

375 Amlodipin Viên Uống VD-6372-08

376 Metformin+ Glibenclamid Viên Uống VD-10791-10

377 Epinephrin Ống Tiêm truyền VD-9579-09

378 Tretinoin + Erythromycin tube Dùng ngoài VN-10603-10

379 Acid Amin cho người suy thận Túi Tiêm truyền tĩnh

mạch

VN-16106-13

Page 15: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

380 Alendronate Viên Uống VD-22169-15

381 Amikacin Lọ Tiêm VN-15089-12

382 Cefoperazon+Sulbactam Lọ Tiêm VN-10675-10

383 Acid Amin Chai Tiêm truyền VN-10762-10

384 Acid Amin Chai Tiêm truyền VN-10762-10

385 Amikacin * Lọ Tiêm VD-18570-13

386 Acetylsalicylic acid Viên Uống VD-13755-11

387 Atenolol viên Uống VD-8977-09

388 Atenolol Viên Uống VD-8977-09 (CÓ CV

GIA H¿N)

389 L- ornithine - L - aspartate Viên Uống VD-9172-09

390 Câu kỷ tử Gam Uống

391 Cẩu tích Gam Uống

392 Câu đằng Gam Uống

393 Cốt toái bổ Gam Uống

394 Melthyl Prednisolone acetate lọ Tiêm VN-11978-11

395 Sulpiride viên Uống VN-7533-09

396 Địa Liên Gam Uống

397 Cúc hoa Gam Uống

398 Đại táo Gam Uống

399 Đan sâm Gam Uống

400 Mạch môn g Uống

401 Sa nhân g Uống

402 Đảng sâm I Gam Uống

403 Đào nhân Gam Uống

404 Địa Long Gam Uống

405 Hà thủ ô Gam Uống

406 Hoài sơn Gam Uống

Page 16: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

407 Hoàng kỳ Gam Uống

408 Hòe hoa gam Uống

409 Huyền sâm gam Uống

410 ngưu tất g Uống

411 Hồng hoa Gam Uống

412 Kim ngân hoa gam Uống

413 Kinh giới gam Uống

414 Khương hoạt gam Uống

415 Liên kiều gam Uống

416 Long nhãn g Uống

417 Liên nhục gam Uống

418 Crotamiton Tube Dùng ngoài VN-13180-11

419 Crotamiton tube Dùng ngoài VN-13180-11

420 Meloxicam Ống Tiêm VN-16959-13

421 Nalidixic Acid Viên Uống VD-21757-14

422 mộc hương g Uống

423 ngũ vị tử g Uống

424 Phục thần g Uống

425 Phòng phong g Uống

426 mộc qua g Uống

427 Sơn thù g Uống

428 Tế tân gam Uống

429 Thảo quyết minh gam Uống

430 Thiên niên kiện gam Uống

431 Ofloxacin Lọ Nhỏ mắt VN - 5622 - 10

432 Acid Amin cho người suy gan Túi Tiêm truyền VN-17215-13

433 Eperisone viên Uống VN-9194-09

Page 17: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

434 Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat ống Uống VD-14367-11

435 Peginterferon Alfa-2b Lọ Tiêm QLSP-0759-13

436 Gaiazulene + dimeticone Gói Uống VN-8939-09

437 Oxacillin lọ Tiêm VD-15482-11

438 Ofloxacin Tube Nhỏ mắt VN-18723-15

439 Pantoprazol Lọ Uống VN-01234-11

440 Paracetamol Lọ Tiêm VN-5346-10

441 Tục đoạn gam Uống

442 Uy linh tiên gam Uống

443 Thiên ma gam Uống

444 Thổ phục linh gam Uống

445 Thục địa gam Uống

446 Trạch tả gam Uống

447 Ceftriaxon Lọ Tiêm VD-13448-10

448 Cefuroxime Viên Uống VD-6800-09

449 Cefuroxime lọ Tiêm VD-12302-10

450 Xa Tiền tử gam Uống

451 Xuyên khung gam Uống

452 Clopidogrel Viên Uống VN-5279-10

453 Cefotaxime Lọ Tiêm VD-12299-10

454 Misoprostol Viên Uống VD-20509-14

455 Cefradin Lọ Uống VD-12879-10

456 Ceftazidime lọ Tiêm VD-18402-13

457 Cefuroxime Viên Uống VD-10491-10

458 Cefoperazon+Sulbactam Lọ Tiêm VD-19060-13

459 Cefpodoxime Viên Uống VD-11624-10

460 Amoxicillin Viên Uống VN-17120-13

461 Natri clorid (rửa vết thương) chai Dùng ngoài VD-15386-11

462 Kali Clorid Ống Tiêm truyền VD-19566-13

Page 18: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

463 Glucose khan + NaCl + Kaliclorid + Natricitrat Gói Uống VD-7094-09

464 Salbutamol Viên Uống VD - 16281 - 12

465 Kali Clorid Ống Tiêm VD-19566-13

466 Kẽm gluconat Viên Uống VD-14945-11

467 Metoclopramid Ống Uống VD-15509-11

468 Metronidazol Chai Uống VD-12493-10

469 Ringer Lactat Chai Tiêm truyền VD-8938-09

470 Cefdinir Viên Uống VD-11631-10

471 Atorvastatin Viên Uống VN-17284-13

472 Telmisartan + Hydroclorothiazid Viên Uống VN-17662-14

473 Glucose chai Tiêm truyền VD-12014-10

474 Cloxacillin Lọ Tiêm VN-13360-11

475 Amiodarone viên Uống VN-16722-13

476 Methylprednisolon Lọ tiêm VN-11233-10

477 Sorbitol Gói Uống VD-19324-13

478 Cinnarizine viên Uống VN-14218-11

479 Cimetidin Viên Uống VD-18920-13

480 Cefamandole lọ tiêm VN-17603-13

481 Clarithromycin Viên Uống VD-10185-10

482 Salbutamol + Ipratropium Ống Khí dung VN-10786-10

483 Clarithromycin Viên Uống VN-15738-12

484 Bisoprolol viên Uống VN-7748-09

485 Citicolin Viên Uống VD-22354-15

486 Spironolacton viên Uống VN-8872-09

487 Itraconazol Viên Uống VN-13740-11

488 Cyclophosphamid Lọ Tiêm VN-16581-13

489 Clopidogrel Viên Uống VN-11749-11

490 Nước cất ống Tiêm VD-15023-11

Page 19: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

491 Cefuroxime gói Uống VD-15784-11

492 Imipenem + cilastatin Lọ Tiêm VD-20668-14

493 Omeprazol Viên Uống VD-6398-08

494 Paracetamol viên Uống VD-17077-12

495 Vancomycin* Lọ tiêm VN-16649-13

496 Cefuroxime lọ tiêm VD-18780-13

497 Vitamin A +D Viên Uống VD-20770-14

498 Calcipotriol 0,005% + Betamethson Tube Gel Dùng ngoài VN-9906-10

499 Cefoxitin Lọ tiêm VD-15215-11

500 Cetirizin Viên Uống VD-18006-12

501 Enalapril Viên Uống VD-20486-14

502 Vitamin B1 + B6 + B12 Viên Uống VD-20329-13

503 Vitamin B12 Ống Tiêm VD-18044-12

504 Ceftizoxim Lọ Tiêm VD-18950-13

505 Bezafibrat Viên Uống VN-8828-09

506 Paracetamol Gói Uống VD-16126-11

507 Vitamin C Viên Uống VD-12090-10

508 Cefuroxime Gói Uống VN-9663-10

509 Cefuroxime Viên Uống VN-10261-10

510 Rocuronium Ống Tiêm VN-17528-12

511 Rocuronium Bromide Ống Tiêm VN-17528-13

512 Etomidat ống Tiêm truyền VN-10697-10

513 Etomidat Ống Tiêm truyền VN-10697-10

514 Fexofenadine Viên Uống VD-21890-14

515 Cefazidim Lọ Tiêm VN-10705-10

516 Hydrocortisone Tube Dùng ngoài VD-16064-11

517 Erythromycin gói Uống VN-7868-09

Page 20: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

518 Piroxicam Viên Uống VN-9530-10

519 Fusidic acid tube Dùng ngoài VN-13172-11

520 Thổ phục linh gam Uống

521 Neostigmin methylsulfat Ống Tiêm VN-156182-12

522 Omeprazol Lọ Uống VN-13419-11

523 Omeprazol Lọ Tiêm VD-10101-10

524 bạch phục linh Gam Uống 0

525 L-Ornithine-L-Aspartate Ống Tiêm VD-14178-11

526 Oxacilin Lọ Tiêm VD-15482-11

527 Mã tiền g Uống

528 Mẫu đơn bì g Uống

529 Cefuroxim Lọ Tiêm VN-8237-09

530 Meloxicam Ống Uống VD-8933-09

531 Thiamazol 5mg viên Uống VN-15090-12

532 Cefoperazon 0,5g + sulbactam* 0,5g lọ Tiêm VN17661-14

533 Gentamycin ống Tiêm VD-11227-10

534 Trimetazidin MR Viên Uống VD-6047-08

535 Tacrolimus tube Dùng ngoài VN-4000-07

536 Acetyl leucin Viên Uống VN-13378-10

537 Tế tân Gam Uống

538 Levofloxacin Viên Uống VN-11599-10

539 Thiên niên kiện gam Uống

540 Calci Carbonate + Vitamin D3 viên Uống VD-20539-14

541 Nifedipin retard Viên Uống VD-16727-12

542 Paracetamol Viên Uống VD-8219-09

543 Metformin + glibenclamid viên Uống VD-10791-10

544 Omeprazol Viên Uống VD-20187-13

545 Triamcinolone tube Dùng ngoài VN-10297-10

Page 21: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

546 Tacrolimus tube Dùng ngoài VN-6670-08

547 Cefixim Viên Uống VD-10718-10

548 Sinh khương g Uống

549 Bán hạ Gam Uống 0

550 Metoprolol (viên phóng thích có kiểm soát) Viên Uống VD-14917-11

551 Salbutamol Ống Tiêm VD-19569-13

552 Sevoflurane Chai Đường hô hấp VN-9914-10

553 Methylprednisolon Lọ tiêm VN-15107-12

554 Morphin ống Tiêm VD-10474-10

555 Morphin Ống Tiêm VD-10474-10

556 Cloxacillin Lọ Tiêm VN-13360-11

557 Vancomycin Lọ Tiêm VN-18788-15

558 Esomeprazole Viên Uống VD-20112-13

559 Mecobalamin Viên Tiêm VN-12421-11

560 Mecobalamin ống Tiêm VN-12420-11

561 Tramadol + Paracetamol Viên Uống VD-17858-12

562 Vitamin H Viên Uống VD-12451-10

563 sắt sulfat + folic acid Viên Uống VD-13588-10

564 Silymarin viên Uống VD-15890-11

565 Cefuroxim Viên Uống VD-19501-13

566 Levofloxacin viên Uống VD-12524-10

567 Pantoprazol+ Clarithromycin+Metronidazol Viên Uống VN-15020-12

568 Cetirizin Viên Uống VN-17096-13

569 Albumin Lọ Tiêm truyền QLSP-0701-13

570 Rabeprazole Viên Uống VN-17208-13

571 Tenofovir Viên Uống VD-17943-12

572 Clarithromycin + Metronidazol + Pantoprazol Kít Uống VN-15020-12

Page 22: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

573 Dietyl phtalate Lọ Dùng ngoài TD.52010.12.15

574 Iod Lít Dùng ngoài TD.52010.12.14

575 Azelaic acid Tube Dùng ngoài VN-10897-10

576 Azithromycin Viên Uống VD-23220-15

577 Fusidic Acid + Betamethasone tube Dùng ngoài VN-12968-11

578 Acid Fusidic tube Dùng ngoài VN-11702-11

579 Bupivacain HCl heavy ống Tiêm VN-6705-08

580 Bupivacain HCl Ống Tiêm VN-15208-12

581 Acyclovir tube Dùng ngoài VD-20103-13

582 Miconazole Tube Dùng ngoài VN-14214-11

583 Miconazole Tube Dùng ngoài VN-14214-11

584 Miconazole + Hydrocortisone Tube Dùng ngoài VN-13167-11

585 Miconazole + Hydrocortisone tube Dùng ngoài VN-13167-11

586 Ceftazidim Lọ Tiêm VN-16858-13

587 Hyoscin butylbromid Ống Tiêm VN-15234-12

588 Đại Hoàng Gam Uống

589 Đại Hồi Gam Uống

590 Aescinat Natri Ống Tiêm VN-13576-11

591 Propranolon Viên Uống VD-13125-10

592 Lidocaine prilocaine Tube Dùng ngoài VN-9940-10

593 Heptaminol Viên Uống VD-16376-12

594 Hydroxy Ethyl Starch chai Tiêm truyền VN-6923-08

595 Famotidin Lọ Tiêm VN-14817-11

596 Citicolin Ống Tiêm 13923/QLD-KD

597 Digoxin viên Uống 2866/QLD-KD

598 Roxithromycin gói Uống VD-9730-09

599 Mephenesin Viên Uống VD-13615-10

600 Econazol Viên đặt Đặt âm đạo VN-5084-10

Page 23: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

601 Paracetamol Viên đạn Uống VN-12418-11

602 Lidocain + Prilocain Tube Dùng ngoài VN-9940-10

603 Cefixim Gói Uống VD-10180-10

604 huyết giác gam Uống

605 Tacrolimus 0,1% tube Dùng ngoài VN-12552-11

606 Tacrolimus 0.03% tube Dùng ngoài VN-12551-11

607 Atenolol + Amlodipin Viên Uống VD-10653-10

608 Triamcinolone Acetonide tube Dùng ngoài VD-22016-14

609 Atorvastatin Viên Uống VN-8202-09

610 Long não g Uống

611 Metronidazol viên Uống VD-18692-13

612 Metronidazol Chai Uống VD-12493-10

613 Mecobalamin viên Tiêm VN-12421-11

614 Natri Hydrocarbonat Chai Tiêm VD-12494-10

615 Alendronat Viên Uống VN-8386-09

616 nhũ hương g Uống

617 Nicardipin Ống Tiêm VN-5465-10

618 Nimodipin Viên Uống VN-10759-10

619 Cefepime Lọ Tiêm VN-15336-12

620 Acid amin cho người suy thận Túi Tiêm truyền VN-16106-13

621 Neostigmin Ống Tiêm VN-15618-12

622 ceftizoxim Lọ Tiêm VD-17780-12

623 Simvastatin Viên Uống VN-15568-12

624 Calcitriol Viên Uống VD-20450-14

625 Propofol Ống Tiêm VN-12926-11

626 Paracetamol + Ibuprofen viên Uống VD-6991-09

627 Quế Nhục gam Uống

Page 24: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

628 Pantoprazol Viên Uống VD-18100-12

629 Piracetam ống tiêm VD-11245-10

630 Piperacilin + Tazobactam * Lọ Tiêm VN-10373-10

631 Ranitidin+Domperidon Viên Uống VN-6284-08

632 Roxithromycin viên Uống VD-10814-10

633 Ceftriaxon Lọ Tiêm VN-17036-13

634 Meropenem Lọ Tiêm VN-16891-13

635 Salbutamol Viên Uống VD-16217-12

636 Salbutamol sulfat Lọ Khí dung VN-7689-09

637 Betamethason dipropionat+ clotrimazol+gentamicin Tube Dùng ngoài VD-16741-12

638 Chỉ xác Gam Uống 0

639 Acid Amin Chai Tiêm truyền VN-10762-10

640 Amikacin Ống Tiêm truyền VN-15089-12

641 Guaiazulen + dimeticone Gói Uống VN-8939-09

642 Metformin Viên Uống VN-10308-10

643 L-Ornithin-L-Aspartat Ống Tiêm VN-12314-11

644 Albendazole viên Uống VN-6440-08

645 Alverin + simethicon viên Uống VD-12889-10

646 Amoxicilin+Sulbactam lọ Tiêm VD-19059-13

647 Piracetam viên Uống VD-13984-11

648 Methyl Prednisolone lọ Tiêm VN-11233-10

649 Paracetamol viên Uống VD-13932-11

650 Gabapentin viên Uống VD-14587-11

651 Rabeprazole viên Uống VN-14555-12

652 Methylprednisolone lọ Tiêm VN-12958-11

653 Cefuroxim gói Uống VN-10260-10

654 Acid Amin Bịch Tiêm truyền VN-17215-13

Page 25: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

655 Salbutamol Ống Tiêm VD-13011-10

656 Celecoxib viên Uống VD-10967-10

657 Paracetamol viên Uống VD-13932-11

658 Gliclazide viên Uống VD-11938-10

659 Fluconazol viên Uống VD-14866-11

660 Ciclosporin Viên Uống VN-7903-09

661 Miconazole+Hydrocortisone tube Dùng ngoài VN-14208-11

662 Acid Amin Bịch Tiêm truyền VN-17215-13

663 Ceftazidim Lọ Tiêm VN-10705-10

664 Ampicillin + Sulbactam lọ Tiêm VN-12601-11

665 Betamethasol + Salicylic acid Tube Dùng ngoài VD-12459 - 10

666 Paracetamol + codein viên Uống VD-7838-09

667 Methyl prednisolon Lọ Tiêm VN-11978-11

668 Calcipotriol 0,005% + Betamethson Tube oint Dùng ngoài VN-11666-10

669 Acid Fusidic + Betamethason tube Dùng ngoài VN-14208-11

670 Chloramphenicol + Xanh Methylen Viên Uống VD-7916-09

671 Methotrexat Viên Uống 6196.KD.13.1

672 Ciclosporin 100mg viên Uống VN-18834-15

673 Methotrexat Ống Uống VN2-222-14

674 Cyclophosphamid Lọ Uống VN-16581-13

675 Hydrocortisone + Lidocain Lọ Tiêm VN-17952-14

676 Povidon iodine Lọ Dùng ngoài VN-10690-10

677 Sắt (III) hydroxyd polymaltose +acid folic Viên Uống VN-14181-11

678 Amoxiclin + Sulbactam Gói Uống VD-18287-13

679 Amoxicillin + Clavunalic acid viên Uống VN-8498-09

680 Cefpirom Lọ Tiêm VD-18866-13

681 Miconazole nitrate + Hydrocortisone tube Dùng ngoài VN-14077-11

Page 26: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

682 Lysin hydroclorid + Calci glycerophosphat + Acid

glycerophosphoric

Viên Uống VD-18992-13

683 Natri clorid Chai Dùng ngoài VD-9674-09

684 Calcitonin ống Tiêm VD-19944-13

685 Isoflurane lọ Đường hô hấp VN-9911-10

686 Magmesi trisilicat + nhôm hydroxyd Gói Uống VD-11045-10

687 Moxifloxacin Lọ Nhỏ mắt VN-15707-12

688 Calci carbonat + Calci gluconolactate Viên Uống VD-21971-14

689 Tretionin + Erythromycin tube Uống VN-10603-10

690 Trimebutine 120mg + Ruscogenins 10mg viên đạn Đặt hậu môn VN-6763-08

691 Ampicillin + Sulbactam Lọ Uống VN-12601-11

692 Natri clorid Chai Dùng ngoài VD-21954-14

693 Glucose khan + NaCl + Kaliclorid + Natricitrat Gói Uống VD-7094-09

694 Arginin hydroclorid Ống Uống VN-15579-12

695 Calcipotriol 0,005% + Betamethson tube Dùng ngoài VN-9906-10

696 Diosmine 450mg + hesperidine 50mg viên Uống VD-22030-14

697 Ceftazidim lọ Tiêm VN-13542-11

698 Nhũ dịch lipid Chai Tiêm truyền VN-17439-13

699 Neomycin + polymyxin B + dexamethason Lọ Thuốc mắt VN-10720-10

700 Fusidic acid tube Dùng ngoài VD-6842-09

701 Fusidic acid tube Dùng ngoài VD-6842-09

702 Losartan + hydroclorothiazid Viên Uống VN-13060-11

703 Kẽm oxid Tube Dùng ngoài TD.52010.12.24

704 Aciclovir viên Uống VD-7064-09

705 Amoxycillin + Clavunalic Acid Viên Uống VN-11057-10

706 Amoxycillin + Clavunalic acid Gói Uống VN-16487-13

707 Dexamethason + Neomycin Sulfate + Polymyxin B Sulfate Lọ Thuốc mắt VN-10720-10

708 Polyetylen glycol + Propylen glycol Lọ Nhỏ mắt VN-4956-10

Page 27: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

709 Natri clorid Chai Dùng ngoài VD-21954-14

710 Natri clorid chai Dùng ngoài 5782.KD.13.1

711 Natri borat (Glycerin Borat) Chai Nhỏ tai VD-10963-10

712 Spiramycin 750.000UI + Metronidazol 125mg viên Uống VD-15121-11

713 Sevofluran chai Đường hô hấp VN-9914-10

714 Cefazolin lọ Tiêm VD-16615-12

715 Amoxicillin+Clavunalic acid Viên Uống VN-17119-13

716 Clopheniramin Viên Uống VD-20907-14

717 Calcium Carbonate + Vitamin D3 Viên Uống VN-12283-11

718 Sabutamol Ống Tiêm VN- 16083-12

719 Aciclovir viên Uống VD-16082-11

720 Aciclovir Viên Uống VD-16005-11

721 Cefpirom Lọ Tiêm VD-18866-13

722 Paracetamol 325mg + Ibuprofen 200mg viên Uống VD-11267-10

723 Natri Clorid Lọ Dùng ngoài VD-10579-10

724 Betamethasone dipropionate tube Dùng ngoài VD-8154 - 09

725 Acid Fusidic tube Dùng ngoài VN-11702-11

726 Kẽm oxid Lọ Dùng ngoài TD.52010.12.07

727 Vitamin B6 + magnesi (lactat) Viên Uống VD-19829-13

728 Sắt sulfat+ Lysin hydroclorid+Vitamin+calci

glycerophosphat +Magnesi

Viên Uống VD-16623-12

729 Kẽm oxid Lọ Dùng ngoài TD.52010.12.24

730 Amoxicillin + Clavunalic acid Gói Uống VN-16487-13

731 Diazepam Viên Uống 12/2015-P

732 Sinh địa g Uống VD-17290-12

733 Acetyl Leucin Viên Uống VD-10397-10

734 Acid Amin Chai Tiêm truyền VN-10762-10

Page 28: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

735 Amikacin Ống Tiêm VN-15089-12

736 Cetirizin Lọ Uống VN-9314-09

737 Desloratadine Chai Uống VN-14268-11

738 Famotidin Lọ Uống VD-22247-15

739 Gabapentin Viên Uống VD-14936-11

740 Guaiazulen + dimeticone Gói Uống VN-8939-09

741 Morphin Ống Tiêm VD-10474-10

742 Meloxicam ống Uống VD-11730-10

743 Lactobacillus acidophilus Gói Uống VD-17290-12

744 Mecobalamin Ống Uống VN-12420-11

745 Metformin Viên Uống VN-10308-10

746 Metronidazol Viên Uống VD-20924-14

747 Omeprazol Lọ Uống VN-13419-11

748 pantoprazol Lọ Uống VD-18009-12

749 Pantoprazol Viên Uống VD-21315-14

750 salbutamol sulfat Ống Uống VN-11572-10

751 Thiamazol Viên Uống VN-15090-12

752 Vinpocetin viên Uống VD-20929-14

753 Paracetamol Viên Uống VD-11887-10

754 Bạch chỉ Gam Uống

755 Câu kỷ tử Gam Uống

756 Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) Gam Uống

757 Bá tử nhân Gam Uống

758 Bạch thược Gam Uống

759 Bạch truật Gam Uống

760 Bán hạ bắc Gam Uống

761 Chỉ xác Gam Uống

Page 29: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

762 Câu đằng Gam Uống

763 Địa long Gam Uống

764 Đào nhân Gam Uống

765 Cốt toái bổ Gam Uống

766 Can khương Gam Uống

767 Cúc hoa Gam Uống

768 Chi tử Gam Uống

769 Cát căn Gam Uống

770 Cẩu tích Gam Uống

771 Cam thảo Gam Uống

772 Đại táo Gam Uống

773 Đan sâm Gam Uống

774 Đảng sâm Gam Uống

775 Độc hoạt Gam Uống

776 Hoè hoa Gam Uống

777 Huyền sâm Gam Uống

778 Huyết giác Gam Uống

779 Kim ngân hoa Gam Uống

780 Địa liền Gam Uống

781 Hà thủ ô đỏ Gam Uống

782 Đại hồi Gam Uống

783 Hoài sơn Gam Uống

784 Hoàng kỳ (Bạch kỳ) Gam Uống

785 Hương phụ Gam Uống

786 Đại hoàng Gam Uống

787 Khương hoạt Gam Uống

788 Đỗ trọng Gam Uống

Page 30: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

789 Hồng hoa Gam Uống

790 Đương quy (Toàn quy) Gam Uống

791 Ngũ vị tử Gam Uống

792 Nhũ hương Gam Uống

793 Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ) Gam Uống

794 Liên nhục Gam Uống

795 Liên kiều Gam Uống

796 Long nhãn Gam Uống

797 Long não Gam Uống

798 Mạch môn Gam Uống

799 Mộc hương Gam Uống

800 Kinh giới Gam Uống

801 Mộc qua Gam Uống

802 Một dược Gam Uống

803 Mã tiền Gam Uống

804 Mẫu đơn bì Gam Uống

805 Ngưu tất Gam Uống

806 Tang ký sinh Gam Uống

807 Tần giao Gam Uống

808 Thảo quyết minh Gam Uống

809 Thổ phục linh Gam Uống

810 Thiên ma Gam Uống

811 Thiên niên kiện Gam Uống

812 Phục thần Gam Uống

813 Phòng phong Gam Uống

814 Sinh địa Gam Uống

815 Sơn thù Gam Uống

Page 31: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

816 Sài hồ Gam Uống

817 Sa nhân Gam Uống

818 Sinh khương Gam Uống

819 Táo nhân Gam Uống

820 Tế tân Gam Uống

821 Thục địa Gam Uống

822 Quế nhục Gam Uống

823 Viễn chí Gam Uống

824 Quế chi Gam Uống

825 Trạch tả Gam Uống

826 Trần bì Gam Uống

827 Tục đoạn Gam Uống

828 Uy linh tiên Gam Uống

829 Xa tiền tử Gam Uống

830 Xuyên khung Gam Uống

Page 32: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

SODANGKY_AX DON_GIA

VN-5643-10 152,700.00

VD-15706-11 820.00

VN-16722-13 6,749.75

VN-17087-13 5,182.00

VN-5643-08 5,182.00

VN-17438-13 64,000.00

VN-17473-13 82,499.95

VN-10758-10 2,760.00

VN-11666-10 242,200.00

VN-12558-11 2,627.00

VN-12558-11 2,865.00

VN-10738-10 37,872.00

VN-9911-10 487,253.00

VN-17473-13 82,500.00

VN-14209-11 62,300.00

VN-14209-11 68,249.90

VN-6235-08 34,800.00

VN-5634-08 2,273.99

VN-18396-14 34,799.99

VN-9371-09 277,999.00

VN-11234-10 33,099.98

VN-15107-12 75,710.00

VN-11233-10 207,580.00

VN-8939-09 4,329.95

VN-11312-10 180,199.99

ỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA LIỄU TW QUY HOÀ

Page 33: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VN-10736-10 11,990.00

VN-10759-10 16,653.00

VD-22058-14 640.00

VN-10261-10 24,589.00

VN-8314-09 55,699.90

VN-8314-09 55,699.99

VN-18965-15 5,160.00

VD-17530-12 735.00

VN-10762-10 66,999.00

VN-18791-15 76,379.00

VN-9663-10 15,021.99

VD-12619-10 1,743.00

VN-8939-09 4,329.95

VD-12526-10 2,899.99

VD-11870-10 890.00

VD-12526-10 2,900.00

VD-8219-09 399.00

VD-10648-10 5,199.90

VD-12522-10 146.90

VD-12522-10 135.00

VD-15890-11 1,670.00

VD-12524-10 6,000.00

VD-13596-10 4,200.00

VD-11872-10 (CÓ CV

GIA H¿N)

589.99

VN-13740-11 18,974.80

VD-8219-09 (CÓ CV

GIA H¿N)

399.00

VD-9701-09 10,870.00

Page 34: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VD-12440-10 535.00

VN-15431-12 99,800.00

VD-22172-15 320.00

VN-12829-11 2,999.95

VN-14168-11 398,035.90

VN-10690-10 42,400.00

VD-12988-10 2,520.00

VD-12365-10 128.00

VD-12992-10 630.00

VD-17463-12 39.00

VN-13984-11 315.00

VD-13588-10 625.00

VN-14311-11 24,000.00

1591/QLD-KD 7,500.00

VN-18409-14 25,000.00

VD-17043-12 672.00

VD-12441-10 1,200.00

VN-12954-11 4,000.00

VD-6678-09 2,409.75

VD-12491-10 9,555.00

VD-12821-10 399.00

VD-16741-12 3,696.00

VD-12816-10 550.00

VN-14010-11 2,253.00

VD-7302-09 500.00

VD-22030-14 900.00

VN-11059-10 1,967.00

Page 35: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VN-11059-10 1,967.00

VN-17283-13 4,600.00

10490.KD.12.1 41,499.00

VN-4954-10 45,098.00

VN-13770-11 138,899.99

VD-20553-14 249.99

VD-20554-14 415.99

VD-21559-14 882.99

VN-14010-11 2,253.00

VN-10754-10 9,454.00

VN-5622-10 55,869.00

VN-14268-11 78,899.90

VN-8878-09 4,305.00

VN-14708-12 36,615.00

VN-11312-10 180,201.00

VD-15779-11 3,220.00

VN7944-09 70,306.00

1,953.00

VD-11354-10 9,660.00

VD-12492-10 10,763.00

VD-11054-10 309.75

VN-11316-10 30,048.00

VN-10736-10 11,989.99

VN-12829-11 3,700.00

VN-14214-11 8,435.00

VN - 11610 - 10 2,899.99

VN-14268-11 78,899.99

Page 36: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VN-12558-11 2,627.00

VD - 20830 - 14 46,799.99

VN-8433-09 9,900.00

VD-17664-12 7,560.00

VD-14338-11 5,500.00

VD-19059-13 43,500.00

VD-13414-10 500.00

VD-13415-10 1,250.00

VN-18077-14 8,499.00

VN-12551-11 325,500.00

VD-15472-11 273.00

VD-8631-09 5,799.99

VD-16487-12 245,000.00

VD-8636-09 1,125.00

VD-13421-10 4,200.00

VN-6462-08 8,499.75

VD-8627-09 1,494.00

VN-10249-10 92,999.98

VN-17439-13 102,000.00

VN-10550-10 85,381.00

VN-11572-10 4,574.90

VN-14684-12 191,139.00

VN-14684-12 191,139.00

VN-11572-10 4,575.00

VD-6679-09 1,470.00

VN-15090-12 1,222.99

VN-14759-12 67,294.00

Page 37: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VD-17988-12 166.00

VD-19501-13 2,830.00

VD-18394-13 189.00

VN-11234-10 33,100.00

VN-17215-13 116,631.80

VD-17044-12 791.00

VN-13275-11 370,260.00

VN-13275-11 370,260.00

VD-21945-14 137.99

VD-8154-09 31,500.00

VD-12463-10 2,400.00

VD-12463-10 2,415.00

VD-11887-10 999.99

VN-10739-10 55,600.00

VD-14836-11 450.00

VD-14844-11 300.00

VD-11919-10 3,400.00

VD-20929-14 287.99

VD-12451-10 1,480.00

VD-12993-10 2,310.00

VD-8860-09 2,000.00

VD-12176-10 500.00

VD-10694-10 2,373.00

VD-9730-09 1,000.00

VD-14008-11 480.00

VD-17173-12 1,400.00

VD-14843-11 925.00

Page 38: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VD-14224-11 126.00

VD-12202-10 1,953.00

VD-14936-11 987.00

VD-12410-10 177.45

VD-15116-11 45,885.00

VD-19565-13 2,174.00

VD-19151-13 450.00

VD-19324-13 525.00

VD-14256-11 504.00

VD-12494-10 31,395.00

VS-4723-09 16,800.00

VD-14943-11 1,974.00

VD-16217-12 50.00

VD-17664-12 7,245.00

VD-12491-10 9,555.00

VN-17048-13 1,309.90

VN-13175-11 31,289.00

VN-13165-11 43,260.00

VN-13165-11 43,260.00

VD-22591-15 7,140.00

VD-21010-14 1,999.92

VN-13176-11 30,334.50

VD-9674-09 7,371.00

VD-11494-10 672.00

VD-13751-11 380.00

VN-16031-12 3,399.99

VN-13175-11 31,289.90

Page 39: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VN-13176-11 30,334.90

VN-12418-11 2,025.98

VD-17928-12 119.99

VD-19695-13 849.96

378.00

202.65

VD-17466-12 284.00

VD-12996-10 520.00

VN-11274-10 15,499.97

VN-11274-10 15,499.99

VN-1074-10 7,259.99

VN-13197-11 17,698.75

VN-5465-10 124,998.00

VN-5346-10 47,729.90

VN-10786-10 16,047.00

VD-20761-14 162.00

VD-21314-14 390.00

VD-21315-14 449.99

VN-12420-11 33,075.00

VN-13739-11 23,799.00

VN-9194-09 3,416.00

VN-13179-11 31,290.00

VD-20539-14 840.00

VD-22355-15 10,395.00

VD-16727-12 483.00

VD-18119-12 1,385.99

VD-12444-10 2,900.00

VN-18066-14 13,697.88

Page 40: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VN-17271-13 30,387.98

368.55

VN-15403-12 3,949.99

VD-22247-15 36,400.00

VD-16311-12 569.00

VD-15156-11 200.00

VD-10140-10 715.00

VD-20187-13 185.00

VD-20682-14 330.00

VD-19336-13 510.00

359.10

150.15

192.00

VN-14825-12 472,500.00

289.80

691.95

210.00

908.25

VN-13844-11 16,800.00

VD-13009-10 1,890.00

VD-18009-12 24,300.00

VD-21919-14 1,650.00

VN-17036-13 181,440.00

VD-6745-09 289.99

354.90

846.30

VD-15052-11 790.00

Page 41: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

15192/QLD-KD 900.00

VD-17290-12 830.00

VD-20135-13 310.00

VD-20103-13 6,900.00

VN-16173-13 23,500.00

VD-11076-10 2,100.00

VD-10362-10 2,200.00

VN-11117-10 41,499.00

192.00

VD-14584-11 168,000.00

VD-12619-10 750.00

VD-16746-12 84.00

VD-13125-10 272.99

2866/QLD-KD 1,099.00

VD-18558-13 1,420.00

VD-15351-11 240.00

VD-8876-09 31,500.00

VN-13784-11 100,000.00

VN-5527-10 19,300.00

VD-14587-11 2,000.00

VN-14799-12 6,800.00

VD-9573-09 860.00

VD-17314-12 400.00

VD-20771-14 630.00

VD-10562-10 1,780.00

VN-15030-12 4,200.00

VD-13168-10 3,500.00

Page 42: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

182.70

1,135.05

1,056.30

1,088.85

105.00

VN-16951-13 2,700.00

VD-15430-11 1,000.00

VN-12945-11 4,180.00

VD-8374-09 1,365.00

VN-13767-11 7,430.00

VD-14866-11 7,000.00

VD-10397-10 1,320.00

VN-15089-12 37,500.00

VN-16572-13 232,000.00

VD-20417-14 1,575.00

1,296.75

VD-6079-08 6,600.00

VN-15599-12 7,485.00

VD-14917-11 2,599.00

VD-18691-13 310.00

VN-14899-11 294.00

VN-13845-11 400.00

VN-13845-11 395.00

VN-10108-10 96,399.99

VN-17651-14 68,000.00

VN-10904-10 1,500.00

VD-17861-12 40,000.00

Page 43: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VN-17741-14 5,250.00

VD-18555-13 378.00

VD-15023-11 692.99

VD-20300-13 462.00

VD-11668-10 3,650.00

VD-14367-11 2,999.99

VN-16644-13 6,500.00

VD-20944-14 500.00

VD-15115-11 68,250.00

VD-20907-14 33.99

VD-20909-14 102.99

VD-20908-14 85.99

VD-11227-10 1,207.90

VD-17625-12 405.95

VD-17624-12 895.00

VD-21924-14 173.99

VD-20909-14 123.00

VD-20300-13 533.00

VD-20079-13 1,324.90

VD-13094-10 966.00

VD-6012-08 285.00

VD-6395-08 128.00

VD-6936-09 350.00

VD-11129-10 1,596.00

VN-16619-13 20,496.00

VN-9371-09 277,998.80

VD-13408-10 3,625.00

Page 44: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VD-9028-09 0.00

VN-15871-12 0.00

VD-8631-09 5,875.00

VD-13404-10 500.00

VD-21719-14 2,540.00

VD-12492-10 10,763.00

VD-13406-10 0.00

VN-9248-09 0.00

VD-21125-14 552.00

VD-15890-11 1,540.00

VN-12959-11 94,500.00

VD-13406-10 3,799.99

VN-8315-09 755,000.00

VN-15324-12 68,250.00

VN-15324-12 170,000.00

VD-15356-11 9,780.00

VD-18701-13 2,499.00

VD-12410-10 141.99

VN-16082-12 11,200.00

VN-19303-15 47,799.95

VD-17418-12 1,764.00

VD-11027-10 315.00

VN-12552-11 420,000.00

VD–15490-11 14,490.00

VN-7414-08 29,925.00

VN-10889-10 4,384.00

VD-6347-08 600.00

Page 45: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VD-12989-10 6,776.00

VD-8154-09 31,499.99

VD-17986-12 4,285.00

VD-15644-11 136.00

VN-18443-14 11,999.99

VD-20924-14 111.99

VD-11203-10 587.00

VN-15490-11 14,490.00

TD.52010.12.10 160.00

TD.52010.12.23 9,000.00

TD.52010.12.08 5,500.00

VD-11535-10 18,000.00

VS-4878-14 16,800.00

TD.52010.12.09 7,500.00

TD.52010.12.03 8,500.00

TD.52010.12.01 9,000.00

TD.52010.12.18 7,000.00

TD.52010.12.03 8,500.00

79.80

TD.52010.12.17 4,500.00

TD.52010.12.08 7,000.00

VN-10603-10 108,000.00

VN-18066-14 13,697.80

VD-8472-09 4,650.00

VD-6372-08 0.00

VD-10791-10 604.90

VD-9579-09 4,410.00

VN-10603-10 107,999.85

VN-16106-13 0.00

Page 46: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VD-22169-15 1,350.00

VN-15089-12 40,000.00

VN-10675-10 47,000.00

VN-10762-10 66,999.45

VN-10762-10 106,470.00

VD-18570-13 10,399.99

VD-13755-11 0.00

VD-8977-09 0.00

VD-8977-09 (CÓ CV

GIA H¿N)

0.00

VD-9172-09 1,500.00

446.25

131.25

441.00

201.60

VN-11978-11 34,670.00

VN-7533-09 2,600.00

0.00

916.65

190.05

531.30

854.70

898.80

838.95

931.35

1,425.90

322.35

279.30

Page 47: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

376.90

767.55

328.65

384.30

1,425.00

1,470.00

229.95

1,367.00

710.00

470.40

256.20

VN-13180-11 37,590.00

VN-13180-11 0.00

VN-16959-13 21,944.99

VD-21757-14 0.00

229.95

319.20

378.00

1,248.45

268.80

950.25

1,121.40

108.15

183.75

VN - 5622 - 10 55,871.80

VN-17215-13 116,631.50

VN-9194-09 3,416.00

Page 48: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VD-14367-11 3,550.00

QLSP-0759-13 0.00

VN-8939-09 4,329.90

VD-15482-11 17,849.90

VN-18723-15 70,305.70

VN-01234-11 24,000.00

VN-5346-10 47,729.00

465.15

412.65

1,435.35

165.90

332.85

392.70

VD-13448-10 9,177.00

VD-6800-09 1,533.00

VD-12302-10 10,290.00

301.35

669.90

VN-5279-10 1,450.00

VD-12299-10 6,846.00

VD-20509-14 3,980.00

VD-12879-10 7,623.00

VD-18402-13 15,099.99

VD-10491-10 3,142.00

VD-19060-13 25,200.00

VD-11624-10 2,218.00

VN-17120-13 1,250.00

VD-15386-11 11,885.99

VD-19566-13 2,730.00

Page 49: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VD-7094-09 924.00

VD - 16281 - 12 52.99

VD-19566-13 2,730.00

VD-14945-11 483.00

VD-15509-11 1,785.00

VD-12493-10 9,450.00

VD-8938-09 7,140.00

VD-11631-10 2,940.00

VN-17284-13 950.00

VN-17662-14 2,800.00

VD-12014-10 9,555.00

VN-13360-11 55,000.00

VN-16722-13 6,750.00

VN-11233-10 0.00

VD-19324-13 567.00

VN-14218-11 674.00

VD-18920-13 250.00

VN-17603-13 67,000.00

VD-10185-10 3,170.00

VN-10786-10 16,047.00

VN-15738-12 2,420.00

VN-7748-09 0.00

VD-22354-15 0.00

VN-8872-09 0.00

VN-13740-11 18,974.79

VN-16581-13 49,828.80

VN-11749-11 0.00

VD-15023-11 693.00

Page 50: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VD-15784-11 3,738.00

VD-20668-14 101,850.00

VD-6398-08 239.00

VD-17077-12 360.00

VN-16649-13 66,990.00

VD-18780-13 26,499.90

VD-20770-14 220.00

VN-9906-10 256,799.99

VD-15215-11 26,899.90

VD-18006-12 0.00

VD-20486-14 0.00

VD-20329-13 900.00

VD-18044-12 698.00

VD-18950-13 39,374.00

VN-8828-09 0.00

VD-16126-11 0.00

VD-12090-10 159.99

VN-9663-10 0.00

VN-10261-10 24,589.00

VN-17528-12 97,620.00

VN-17528-13 97,620.00

VN-10697-10 120,000.00

VN-10697-10 0.00

VD-21890-14 2,690.00

VN-10705-10 75,600.00

VD-16064-11 19,199.99

VN-7868-09 2,000.00

Page 51: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VN-9530-10 6,210.00

VN-13172-11 0.00

91.35

VN-156182-12 8,700.00

VN-13419-11 50,400.00

VD-10101-10 31,479.00

0 369.60

VD-14178-11 0.00

VD-15482-11 15,299.99

0.00

0.00

VN-8237-09 70,000.00

VD-8933-09 6,300.00

VN-15090-12 1,223.00

VN17661-14 58,000.00

VD-11227-10 0.00

VD-6047-08 900.00

VN-4000-07 250,000.00

VN-13378-10 4,612.00

682.50

VN-11599-10 0.00

0.00

VD-20539-14 840.00

VD-16727-12 482.95

VD-8219-09 399.00

VD-10791-10 604.99

VD-20187-13 184.99

VN-10297-10 29,083.00

Page 52: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VN-6670-08 339,997.00

VD-10718-10 840.00

0.00

0 168.00

VD-14917-11 2,599.95

VD-19569-13 0.00

VN-9914-10 3,578,600.00

VN-15107-12 75,710.00

VD-10474-10 3,528.00

VD-10474-10 3,360.00

VN-13360-11 55,000.00

VN-18788-15 62,100.00

VD-20112-13 1,400.00

VN-12421-11 0.00

VN-12420-11 33,075.00

VD-17858-12 0.00

VD-12451-10 1,480.00

VD-13588-10 625.00

VD-15890-11 1,670.00

VD-19501-13 2,830.00

VD-12524-10 6,000.00

VN-15020-12 20,000.00

VN-17096-13 3,999.50

QLSP-0701-13 749,999.50

VN-17208-13 7,799.50

VD-17943-12 8,500.00

VN-15020-12 20,000.00

Page 53: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

TD.52010.12.15 8,500.00

TD.52010.12.14 10,000.00

VN-10897-10 0.00

VD-23220-15 4,150.00

VN-12968-11 0.00

VN-11702-11 0.00

VN-6705-08 37,300.00

VN-15208-12 49,020.00

VD-20103-13 5,999.99

VN-14214-11 0.00

VN-14214-11 41,500.00

VN-13167-11 31,778.99

VN-13167-11 0.00

VN-16858-13 42,000.00

VN-15234-12 0.00

0.00

0.00

VN-13576-11 0.00

VD-13125-10 0.00

VN-9940-10 37,120.00

VD-16376-12 0.00

VN-6923-08 95,000.00

VN-14817-11 39,900.00

13923/QLD-KD 0.00

2866/QLD-KD 1,100.00

VD-9730-09 1,000.00

VD-13615-10 0.00

VN-5084-10 17,500.00

Page 54: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VN-12418-11 2,025.53

VN-9940-10 37,120.00

VD-10180-10 1,407.00

0.00

VN-12552-11 420,000.00

VN-12551-11 325,500.00

VD-10653-10 0.00

VD-22016-14 0.00

VN-8202-09 2,500.00

0.00

VD-18692-13 130.00

VD-12493-10 9,870.00

VN-12421-11 0.00

VD-12494-10 0.00

VN-8386-09 0.00

0.00

VN-5465-10 0.00

VN-10759-10 0.00

VN-15336-12 44,000.00

VN-16106-13 0.00

VN-15618-12 0.00

VD-17780-12 47,999.70

VN-15568-12 0.00

VD-20450-14 0.00

VN-12926-11 68,250.00

VD-6991-09 210.00

0.00

Page 55: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VD-18100-12 588.00

VD-11245-10 3,780.00

VN-10373-10 88,999.00

VN-6284-08 6,500.00

VD-10814-10 0.00

VN-17036-13 181,440.00

VN-16891-13 201,600.00

VD-16217-12 53.00

VN-7689-09 76,375.40

VD-16741-12 5,250.00

0 182.70

VN-10762-10 67,000.00

VN-15089-12 37,500.00

VN-8939-09 4,329.80

VN-10308-10 672.00

VN-12314-11 18,000.00

VN-6440-08 1,252.00

VD-12889-10 1,350.00

VD-19059-13 43,500.00

VD-13984-11 315.00

VN-11233-10 207,579.81

VD-13932-11 1,600.00

VD-14587-11 2,400.00

VN-14555-12 500.00

VN-12958-11 68,250.00

VN-10260-10 15,021.99

VN-17215-13 116,632.00

Page 56: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VD-13011-10 5,086.00

VD-10967-10 740.00

VD-13932-11 115.00

VD-11938-10 485.00

VD-14866-11 7,000.00

51,996.00

VN-14208-11 31,779.00

VN-17215-13 116,256.00

VN-10705-10 75,600.00

VN-12601-11 66,000.00

VD-12459 - 10 11,000.00

VD-7838-09 1,365.00

VN-11978-11 34,669.95

VN-11666-10 242,199.99

VN-14208-11 89,399.90

VD-7916-09 262.00

2,200.00

60,000.00

69,000.00

49,828.80

VN-17952-14 31,500.00

VN-10690-10 42,399.00

VN-14181-11 4,250.00

VD-18287-13 8,400.00

VN-8498-09 6,300.00

VD-18866-13 198,699.99

VN-14077-11 27,000.00

Page 57: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VD-18992-13 1,429.99

VD-9674-09 7,560.00

VD-19944-13 47,000.00

VN-9911-10 487,253.00

VD-11045-10 4,500.00

VN-15707-12 89,998.00

VD-21971-14 1,199.99

107,999.85

VN-6763-08 5,152.00

VN-12601-11 66,000.00

VD-21954-14 11,886.00

VD-7094-09 861.00

VN-15579-12 15,500.00

VN-9906-10 256,800.00

VD-22030-14 500.00

VN-13542-11 38,745.00

VN-17439-13 96,000.00

VN-10720-10 39,900.00

VD-6842-09 24,990.00

VD-6842-09 52,038.00

VN-13060-11 2,794.90

TD.52010.12.24 9,000.00

VD-7064-09 599.00

VN-11057-10 11,935.95

VN-16487-13 16,013.00

VN-10720-10 39,900.00

VN-4956-10 60,099.00

Page 58: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VD-21954-14 6,930.00

5782.KD.13.1 6,930.00

VD-10963-10 6,500.00

VD-15121-11 1,365.00

VN-9914-10 3,579,600.00

VD-16615-12 6,939.99

VN-17119-13 4,490.00

VD-20907-14 36.00

VN-12283-11 2,899.99

VN- 16083-12 5,000.00

VD-16082-11 1,950.00

VD-16005-11 408.00

VD-18866-13 204,999.80

VD-11267-10 243.00

VD-10579-10 1,953.00

VD-8154 - 09 31,500.00

VN-11702-11 31,500.00

TD.52010.12.07 9,000.00

VD-19829-13 200.00

VD-16623-12 1,389.99

TD.52010.12.24 9,000.00

VN-16487-13 16,014.00

12/2015-P 549.99

VD-17290-12 281.40

VD-10397-10 1,320.00

VN-10762-10 67,000.00

Page 59: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

VN-15089-12 37,500.00

VN-9314-09 55,699.99

VN-14268-11 78,899.99

VD-22247-15 36,400.00

VD-14936-11 987.00

VN-8939-09 4,329.80

VD-10474-10 3,528.00

VD-11730-10 4,137.00

VD-17290-12 830.00

VN-12420-11 33,075.00

VN-10308-10 672.00

VD-20924-14 111.98

VN-13419-11 50,400.00

VD-18009-12 24,300.00

VD-21315-14 449.99

VN-11572-10 4,575.00

VN-15090-12 1,223.00

VD-20929-14 288.00

VD-11887-10 1,000.00

280.35

616.35

438.90

760.20

439.95

384.30

225.75

262.50

Page 60: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

364.35

1,022.70

930.30

273.00

239.40

479.85

232.05

250.95

95.55

371.70

303.45

449.40

767.55

512.40

384.30

364.35

241.50

1,327.20

325.50

426.30

344.40

342.30

410.55

231.00

208.95

2,205.00

477.75

Page 61: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

1,645.35

959.70

428.40

678.30

442.05

287.70

466.20

561.75

718.20

854.70

347.55

228.90

192.15

1,073.10

640.50

695.10

287.70

213.15

950.25

249.90

280.35

1,395.45

192.15

287.70

1,915.20

464.10

1,043.70

Page 62: DANH MỤC THUỐC BHYT CHI TRẢ ÁP DỤNG TẠI BV PHONG - DA … file80 Hydroxyzine Hydrochloride viên Uống VN-11059-10 81 Fexofenadine Viên Uống VN-17283-13 82 Miconazole

1,083.60

1,337.70

164.85

959.70

950.25

425.25

238.35

950.25

95.55

497.70

261.45

287.70

284.55

427.35

384.30