73
Trường ĐH Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh Trung tâm Thông tin - Thư viện 1 Hệ thống định vị toàn cầu và cách sử dụng máy định vị cầm tay Bùi Hữu Mạnh 2006 621.38 Điện; Điện tử; Viễn thông; 7 2 Objective-C for iPhone Developers 621.38 Điện tử; Điện thoại; Điện thoại; iPhone; 1 3 Nghiên cứu công nghệ Softswitch và ứng dụng vào mạng thông tin di động Mobifone Lê Nam Trà 2006 621.38 Công nghệ; Mạng; Ứng dụng; 3 4 Truyền hình số DVB ở Việt Nam và hướng phát triển Nguyễn Như Nhất 2006 621.38 Điện tử; Viễn thông; Truyền hình số; Phát triển; 3 5 Technologies and standards: iTV handbook Schwalb Edward M 2004 621.38 Tiêu chuẩn kỹ thuật; Tin học viễn thông; 1 6 Digital communications Proakis, John G 621.38 Kỹ thuật truyền thông; Kỹ thuật số; Truyền thông; 1 7 Applied Nonlinear Programming Himmelblau David M 1972 621.38 Phi tuyến; 1 8 Digital communications Feher, Kamilo 1997 621.38 Kỹ thuật truyền thông; Kỹ thuật số; Truyền thông; 1 9 Kỹ thuật trải phổ và công nghệ CDMA Nguyễn Huy Hùng 2006 621.38 ; Công nghệ; 3 10 Phương pháp xử lý phân tích trực tuyến áp dụng trong xây dựng hệ trợ giúp quyết định dựa vào dữ liệu Trần Hoàng Long 2006 621.38 Xử lý thông tin và truyền thông; Dữ liệu; Phân tích; Phương pháp; 1 11 Radio, Tv & Electronic work - National technical certificate (NTC) and advanced national technical certificate ... 2001 621.38 Công nghệ điện tử; Điện tử; Truyền hình; Truyền thanh; 2 12 Kĩ thuật điện tử Đỗ Xuân Thụ 2003 621.38 12 13 Ứng dụng Wavelet trong xử lý tín hiệu Nguyễn Xuân Hiền 2009 621.38 Viễn thông; Cơ khí; tín hiệu số; 1 14 Nghiên cứu ảnh hửơng của môi trừơng đèn cách điện thuỷ tinh làm việc trên lưới điện 110KV Quảng Ninh Đỗ Khánh Linh 2006 621.38 Mạng và hệ thống điện; Quảng Ninh; Trạm biến áp; Trung áp; 2 15 Thiết kế cấp điện cho công ty TNHH Văn phòng phẩm và bút bi Bến nghé Nguyễn Văn Tuấn 2009 621.38 Điện; Thiết kế; Cấp điện; Công ty TNHH văn phòng phẩm và bút bi bến nghé; 2 16 Wireless and cellular telecommunications Lee, William C. Y 2006 621.38 Mạng viễn thông; Thông tin di động; Mạng điện thoại; Thông tin di động; 1 17 Digitall 2006 621.38 Điện tử; Viễn thông; 1 Từ khóa Số lượng Số TT TÊN TÀI LIỆU Tác giả Năm XB DDC Chủ đề DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH: CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ (Thời gian cập nhật: 23/05/2017) 1

DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH: CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/05/DIENTU-2017.pdf · 67 Giáo trình kỹ thuật xung - số Lương Ngọc

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Trường ĐH Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh

Trung tâm Thông tin - Thư viện

1 Hệ thống định vị toàn cầu và cách sử dụng máy định vị

cầm tay Bùi Hữu Mạnh 2006 621.38 Điện; Điện tử; Viễn thông; 7

2 Objective-C for iPhone Developers 621.38 Điện tử; Điện thoại; Điện thoại; iPhone; 1

3 Nghiên cứu công nghệ Softswitch và ứng dụng vào

mạng thông tin di động Mobifone Lê Nam Trà 2006 621.38

Công nghệ; Mạng;

Ứng dụng; 3

4 Truyền hình số DVB ở Việt Nam và hướng phát triển Nguyễn Như Nhất 2006 621.38 Điện tử; Viễn thông; Truyền hình số; Phát

triển; 3

5 Technologies and standards: iTV handbook Schwalb Edward M 2004 621.38

Tiêu chuẩn kỹ

thuật; Tin học viễn

thông;

1

6 Digital communications Proakis, John G 621.38 Kỹ thuật truyền thông; Kỹ thuật số; Truyền

thông; 1

7 Applied Nonlinear Programming Himmelblau David M 1972 621.38 Phi tuyến; 1

8 Digital communications Feher, Kamilo 1997 621.38 Kỹ thuật truyền thông; Kỹ thuật số; Truyền

thông; 1

9 Kỹ thuật trải phổ và công nghệ CDMA Nguyễn Huy Hùng 2006 621.38 ; Công nghệ; 3

10 Phương pháp xử lý phân tích trực tuyến áp dụng trong

xây dựng hệ trợ giúp quyết định dựa vào dữ liệu Trần Hoàng Long 2006 621.38

Xử lý thông tin và

truyền thông;

Dữ liệu; Phân

tích; Phương pháp; 1

11

Radio, Tv & Electronic work - National technical

certificate (NTC) and advanced national technical

certificate ...

2001 621.38 Công nghệ điện tử; Điện tử; Truyền

hình; Truyền thanh; 2

12 Kĩ thuật điện tử Đỗ Xuân Thụ 2003 621.38 12

13 Ứng dụng Wavelet trong xử lý tín hiệu Nguyễn Xuân Hiền 2009 621.38 Viễn thông; Cơ khí; tín hiệu số; 1

14 Nghiên cứu ảnh hửơng của môi trừơng đèn cách điện

thuỷ tinh làm việc trên lưới điện 110KV Quảng Ninh Đỗ Khánh Linh 2006 621.38 Mạng và hệ thống điện;

Quảng Ninh; Trạm

biến áp; Trung áp; 2

15 Thiết kế cấp điện cho công ty TNHH Văn phòng phẩm

và bút bi Bến nghé Nguyễn Văn Tuấn 2009 621.38 Điện;

Thiết kế; Cấp

điện; Công ty TNHH

văn phòng phẩm và bút

bi bến nghé;

2

16 Wireless and cellular telecommunications Lee, William C. Y 2006 621.38 Mạng viễn thông; Thông

tin di động;

Mạng điện

thoại; Thông tin di

động;

1

17 Digitall 2006 621.38 Điện tử; Viễn thông; 1

Từ khóa Số

lượngSố TT TÊN TÀI LIỆU Tác giả

Năm

XBDDC Chủ đề

DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH: CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ(Thời gian cập nhật: 23/05/2017)

1

18 Lý thuyết và các ứng dụng của kỹ thuật OFDM; T2 Nguyễn Văn Đức 2006 621.38 Thông tin viễn thông; Viễn thông; Kỹ nghệ; 7

19 Lý thuyết về kênh vô tuyến; T3 Nguyễn Văn Đức 2006 621.38 Điện; Vô tuyến; 7

20 Thông tin vô tuyến Nguyễn Văn Đức 2006 621.38 Vô tuyến; 3

21 Contemporary electronics Frenzel, Louis E 2014 621.38 Thiết bị điện tử; 5

22

Xác định giới hạn truyền tải của HTĐ 500KV Việt Nam

theo điều kiện ổn định tĩnh trong một số kịch bản vận

hành ...

Võ Minh Long 2006 621.38 Mạng và hệ thống điện; Việt Nam; Truyền

tải; Ổn định tĩnh; 3

23 Advanced digital communications 1997 621.38 Xử lý tín hiệu; Thông tin

truyền thông;

Kỹ thuật số; Truyền

thông; Xử lí tín hiệu; 1

24 1995 problems supplement to microelectronic circuits Smith Kenneth C 1995 621.38 Mạch điện tử; 1

25 Khảo sát nguồn UPS Nguyễn Chí Hiếu 2002 621.38 Điện tử -- Báo cáo

thực tập; 1

26 Giáo trình nguồn điện thông tin Lê Quang Vị 2003 621.38 Điện; Điện; Thông tin viễn

thông; Nguồn điện; 5

27 Radio circuits andsignals I.S. Gonorovsky 1981 621.38 Điện - điện tử; 1

28 An introduction analog & digital communications Haykin Simon 2004 621.38 Kỹ thuật số; Truyền

thông số; 1

29 Mạng không dây băng thông rộng Wimax: Các vấn đề

về công nghệ và triển khai ứng dụng

Nguyễn Hoàng

Giang 2006 621.38

Xử lý thông tin và

truyền thông;

Mạng; Mạng không

dây; Công nghệ; Ứng

dụng;

1

30 Cellular and PCS : The big picture Harte Lawrence 1997 621.38 viễn thông; 1

31 Nghiên cứu công nghệ CDMA2000 1xEV - DO Bùi Thị Hải Yến 2006 621.38 Nghiên cứu; Công

nghệ; 3

32 Công nghệ Wimax và ứng dụng tại Việt Nam Mai Tùng Hiệp 2006 621.38 Công nghệ; Ứng

dụng; Việt nam; 2

33 Radio circuits and signals I.S. Gonorovsky 1981 621.38 Điện - điện tử; 1

34 Kĩ thuật điện tử Đỗ Xuân Thụ 2003 621.38 5

35

Nghiên cứu chế độ làm việc và các giải pháp kỹ thuật

cần thiết cho lưới điện 220 KV Hà Giang - Thái Nguyên

gia ...

Nguyễn Đào Mười 2008 621.38 Điện; Hà Giang; Thái

Nguyên; Điện; 2

36 Thiết kế và thi công kit vi điều khiển 8951 Phan Việt Thanh 2002 621.38 Điện tử -- Báo cáo

thực tập; 1

37 Advanced digital comunications systems and signal

prosessing techniques Feher Dr. Kamilo 1997 621.38 Truyền thông;

Xử lý tín hiệu; Kỹ thuật

số; Truyền thông; 1

38 Thông tin vô tuyến; T4 Nguyễn Văn Đức 2007 621.38 Điện; Vô tuyến; Vô tuyến; 4

39 Nghiên cứu hệ thống Scada và các ứng dụng và giao

thức thông tin trong đo lường điều khiển hệ thống điện Cao Thành Chung 2006 621.38 Mạng và hệ thống điện;

Nghiên cứu; Hệ

thống; Ứng

dụng; Thông tin; Điều

khiển; Điện;

3

40 Ứmg dụng lý thuyết mạng Nơron trong dự báo lưu

lượng nước đến hồ Hoà Bình Trịnh Hồng Cường 2007 621.38

Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

2

41 Quản lý dữ liệu mạch điện-điện tử Hoàng Đặng 2002 621.38 Điện tử; Mạch điện; Điện; Điện

tử; Quản lý; Dữ liệu; 6

42 Công nghệ Wimax và ứng dụng tại Việt Nam Mai Tùng Hiệp 2006 621.38

Việt Nam; Công

nghệ; Công nghệ --

Ứng dụng;

3

43 Kĩ thuật điện tử ứng dụng Nguyễn Vũ Sơn 621.38 Điện tử; Điện tử; Kỹ thuật; Ứng

dụng; 8

44 Ứng dụng mạng NEURAL nhận dạng biến số xe Nguyễn Hoàng Trí 2007 621.38 Mạng NEURAL; Cơ khí; Kỹ thuật nhận

dạng; 2

45 Electronic packaging : Design, materials, Process, and

reliability Lau John H 1998 621.38 Đện tử viễn thông; 1

46 SPICE circuit handbook Sandler, Steven M 2006 621.38

Electronic

circuits; Electronic circuit

design; Mạch điện

tử; Thiết kế mạch điện

tử;

Thiết kế mạch điện

tử; Xử lý dữ liệu; Mạch

điện tử; Electronic

circuit; Data

processing; Logic

circuits; Mạch logic;

1

47 Kĩ thuật điện tử Đỗ Xuân Thụ 2003 621.38 1

48 Electronic packaging and interconnection handbook Harper Charles A 621.38 Điện tử; Viễn thông; 1

49 Đĩa CD: Giáo trình kỹ thuật xung Đào Thị Thu Thủy 2006 621.380 43 Kỹ thuật xung; 2

50 Từ điển điện tử tin học Anh-Việt 2005 621.3803 Điện tử; Tin học; Điện tử; Tin học; Từ

điển; 8

51 Digital communications Haykin Simon 2002 621.38041 1

52 Digital communications Haykin Simon 2002 621.38041 Kỹ thuật số; 1

53 Thực hành kỹ thuật xung 2004 621.38043 Điện tử; Điện tử; Mạch điện; Kỹ

thuật xung; 1

54 Thực hành kỹ thuật xung 2004 621.38043 Kỹ thuật xung; Kỹ thuật xung; Điện

tử; Thiết bị điện tử; 4

55 Kỹ thuật xung Nguyễn Tấn Phước 1999 621.38043 Điện tử công nghiệp; Điện tử công

nghiệp; Xung điện; 6

56 Xử lý tín hiệu và lọc số Nguyễn Quốc Trung 1999 621.38043

Điện tử số; Tín hiệu

số; Viễn thông; Xử lý

tín hiệu số;

1

57 Kỹ thuật xung số vi mạch Giang Bích Ngân 2008 621.38043 Kỹ thuật xung; Kỹ thuật xung; Điện; 1

58 Kỹ thuật xung Nguyễn Thế Kỳ

Sương 2009 621.38043 Kỹ thuật xung; Điện tử; Tín hiệu xung; 181

59 Kỹ thuật xung số vi mạch Giang Bích Ngân 2008 621.38043 Kỹ thuật xung; Kỹ thuật xung; Điện; 1

60 Giáo trình kỹ thuật xung - số 2007 621.38043 Kỹ thuật xung; Kỹ thuật

số;

Kĩ thuật xung; Kĩ thuật

số; Mạch điện tử; 26

61 Giáo trình kỹ thuật xung - số Đặng Văn Chuyết 2007 621.38043 Kỹ thuật xung; Kỹ thuật; Kỹ thuật

xung; Kỹ thuật số; 4

3

62 Kỹ thuật xung Nguyễn Thế Kỳ

Sương 2008 621.38043 Kỹ thuật xung; Điện tử; Tín hiệu xung; 1

63 Đĩa CD: Giáo trình kỹ thuật xung - số Đặng Văn Chuyết 2006 621.38043 Kỹ thuật xung - số; 2

64 Giáo trình kỹ thuật xung Nguyễn Thanh Đăng 2006 621.38043 Điện tử; 1

65 Giáo trình kỹ thuật xung - số Lương Ngọc Hải 2004 621.38043 Kỹ thuật xung; Kỹ thuật

số;

Kỹ thuật xung; Kỹ

thuật số; 12

66 Đĩa CD: Giáo trình kỹ thuật xung Nguyễn Thanh Đăng 2006 621.38043 Điện tử; 2

67 Giáo trình kỹ thuật xung - số Lương Ngọc Hải 2006 621.38043 Kỹ thuật xung; Kỹ thuật xung; Điện tử; 15

68 Giáo trình kỹ thuật xung - số Lương Ngọc Hải 621.38043 Kỹ thuật xung; Kỹ thuật xung; Điện tử; 27

69 Giáo trình kỹ thuật xung - số Lương Ngọc Hải 2005 621.38043 Điện; Kỹ thuật xung; Kĩ thuật xung; 5

70 Kỹ thuật xung căn bản và nâng cao Nguyễn Tấn Phước 2002 621.38043 Điện tử công nghiệp; Điện tử công

nghiệp; Xung điện; 11

71 Kỹ thuật xung Nguyễn Thế Kỳ

Sương 2009 621.38043 Kỹ thuật xung; Điện tử; Tín hiệu xung; 1

72 Kỹ thuật xung: căn bản và nâng cao Nguyễn Tấn Phước 2004 621.38043 Điện tử công nghiệp; Kỹ

thuật xung;

Kĩ thuật xung; Điện tử

công nghiệp; 7

73 Giáo trình thực hành xung - số 2008 621.38043 Kỹ thuật xung; Kỹ thuật xung; Kỹ

thuật xung; Điện; 1

74 Các mạch điện bộ trigger đếm số Nguyễn Minh Đức 2004 621.381 Mạch điện; Mạch điện; 25

75 Giáo trình điện tử dân dụng Nguyễn Thanh Trà 621.381 Điện tử;

Điện tử; Điện tử dân

dụng; Máy tăng

âm; Máy thu

thanh; Máy thu hình;

20

76 Hệ thống mạng thông minh và giải pháp phát triển lên

OSP Đào Việt Hưng 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử; Mạng; Giải pháp; 3

77 Xây dựng một hệ thống giải nén thành phần ảnh tĩnh

trong MPEG2 trên nền FPGA Nguyễn Tuấn Anh 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Giải

nén; MPEG2; FPGA; 2

78 Công nghệ Wimax dùng cho các thiết bị di động Trần Gia Kim 2007 621.381 Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

79 Electronic failure analysis handbook Martin Perry L 1999 621.381 Mạch điện tử -- phân

tích; 1

80 Đo thử và đánh giá ADSL Đỗ Minh Thi 2007 621.381 Kỹ thuật điện tử; Đánh giá; ADSL; 3

81 Nghiên cứu khả năng triển khai dịch vụ vô tuyến băng

rộng WIMAX Phạm Mạnh Tân 2006 621.381

Nghiên cứu; Dịch

vụ; Vô tuyến; WIMAX; 3

82 Digital electronics : A simplified approach Thompson Robert D 2001 621.381 Mạch điện tử; 1

83 Công nghệ vi điện tử Phạm Trần Bích

Thuận 2009 621.381 Điện tử; Vi điện tử; 162

84 Dịch vụ VoIP trên nền NGN Đặng Ngọc Trúc 2006 621.381 Dịch vụ; Điện; 3

4

85 Tìm hiểu, nghiên cứu công nghệ mạng không dây và đề

suất mô hình ứng dụng Hoàng Văn Quang 2006 621.381

Xử lý thông tin và

truyền thông;

Mạng không dây; Công

nghệ; Nghiên cứu; Mô

hình;

3

86 Kỹ thuật điện tử Son Hong Doo 2001 621.381 Điện tử; Kỹ thuật điện tử; Điện

tử công suất; Điện tử; 5

87 Đĩa CD: Điều khiển logic lập trình PLC Tăng Văn Mùi 2003 621.381 Lập trình PLC; Điều

khiển logic; 2

88 Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống Nguyễn Nam Trung 1999 621.381 Vi hệ thống; Vi điện tử; 13

89 Xử lý chất lượng thoại trong mạng thế hệ mới - NGN Đặng Anh Tuấn 2006 621.381 Chất lượng; 3

90 Nghiên cứu tìm hiểu chíp PSOC ứng dụng vào thiết kế

mạng điện tử Đỗ Bá Thái 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Chíp PSOC; Mạch

điện tử; 3

91 Bài giảng điện tử 2 Lê Tiến Thường 1996 621.381 Điện tử; 3

92 Ứng dụng bộ lọc thích nghi phi tuyến để lọc nhiễu tín

hiệu điện Tim Đỗ Đình Hưng 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Điện tim; Ứng

dụng; Phi tuyến; 2

93 Xây dựng hệ thống mạng máy tính hiệu năng cao cho

dịch vụ ngân hàng Lê Anh Tú 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Mạng; Máy tính; Ngân

hàng; 2

94 Xử lí và nhận dạng giọng nói dùng vi xử lí Trần Phương Hoàng 2012 621.381 Điện tử; Nhận dạng; Giọng

nói; Vi xử lý; 3

95 Hướng dẫn thiết kế mạch và lập trình PLC 2005 621.381 Lập trình PLC; Thiết kế; Lập trình

PLC; 1

96 Công nghệ vi điện tử Phạm Trần Bích

Thuận 2009 621.381 Điện tử; Vi điện tử; 1

97 Kĩ thuật điện tử Đỗ Xuân Thụ 2002 621.381 1

98 Kĩ thuật điện tử Đỗ Xuân Thụ 2001 621.381 Kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật điện tử; Điện

tử; 14

99 Các cơ chế đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng

không dây băng rộng Đinh Khắc Phương 2007 621.381

Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

100 Nghiên cứu cong nghệ IP OVER WDM Vũ Khoa 2006 621.381 Kĩ thuật điện tử; Nghiên cứu; Công

nghệ; 3

101 Giáo trình điện tử căn bản 2004 621.381 Điện tử; Điện tử; 1

102 Nghiên cứu xử lý tín hiệu trong thiết bị theo dõi bệnh

nhân Dương Trọng Lượng 2006 621.381

Xử lý thông tin và

truyền thông;

Tín hiệu; Thiết bị; Xử

lý; 1

103 250 bài tập kỹ thuật điện tử Nguyễn Thanh Trà 621.381 Kỹ thuật điện tử; Bài tập; Kĩ thuật điện

tử; 8

104 Lead-free electronics 2007 621.381 Mạch điện tử;

Mạch điện tử; Quy

trình sản xuất; Dự

án; Lead-free

electronics; Manufacturi

ng processes;

1

105 Dielectric resonators 1986 621.381 Điện; 1

106 Điện tử cơ sở: Kỹ thuật điện tử = Basic electronics:

Electrical Technology Son Hong Doo 2000 621.381 Điện tử; 11

5

107 Đĩa CD: Giáo trình vi xử lý Phạm Quang Trí 2006 621.381 Vi xử lý -- Điện tử; 3

108 Điện tử học Bridgman Roger 621.381 Điện tử học; Điện tử; Điện tử học; 2

109 Digital systems principles and applications Tocci Ronald J 2001 621.381 Mạch điện tử; 1

110 Nghiên cứu mạng viễn thông hàng không và hệ thống

trao đổi điện văn dịch vụ không lưu Nguyễn Thị Xuân Mỹ 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử; Hệ thống; Ngiên cứu; 3

111 Nghiên cứu các bộ băm áp một chiều ứng dụng trong

công nghiệp Phạm Khánh Hiệp 2008 621.381 Điện tử công suất; Bộ băm áp một chiều; 1

112 Colour television V. Novakovsky S 1979 621.381 1

113 Giáo trình PLC cơ bản Nghề: Sửa chữa thiết bị điện

công nghiệp Trình độ: Lành nghề Ngô Quang Hà 2008 621.381 PLC;

PLC; Thiết bị; Điện

công nghiệp; Sửa

chữa;

36

114 Nghiên cứu phương pháp và xây dựng bài đo, kiểm tra

ROUTER MPLStrong mạch NGN của VNPT Trần Quý 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử; Mạch NGN; VNPT; 3

115 Nguyên lý kỹ thuật điện tử Trần Quang Vinh 621.381 Điện tử; Kỹ

thuật; Nguyên lý; 11

116 Linh kiện điều khiển điện một chiều công nghiệp Nguyễn Tấn Phước 2000 621.381 Điện; Điều khiển; 36

117 Nghiên cứu công nghệ MPLS và ứng dụng trong hệ

thống NGN Nguyễn Thành Kiêm 2007 621.381

Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

118 Giáo trình điện tử dân dụng: Sách dùng cho các trường

đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp Nguyễn Thanh Trà 2004 621.381

Điện tử -- Giáo

trình; Điện tử -- dân

dụng;

6

119 Truy nhập không dây băng thông rộng -Wimax Lê Công Tá 2006 621.381 Ngành: Điện tử - Viễn

thông;

WIMAX; Băng thông

rộng; 3

120 Quy hoạch mạng viễn thông giải quyết bài toán thiết kế,

tối ưu cho một khu vực Nguyễn Hoài Anh 2006 621.381 Kỹ thuật viễn thông;

Viễn thông; Quy

hoạch; 3

121 Kỹ thuật số Nguyễn Thúy Vân 1999 621.381 8

122 Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo máy nuôi cấy vi sinh vật Dương Hữu Quang 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử; Chế tạo máy; Vi sinh

vật; 2

123 Field and wave electromagnetics Cheng David K 621.381 Sóng điện tử; 1

124 Thiết kế máy đo độ sâu mực nước sông Phan Quang Long 2013 621.381 Kỹ thuật điện tử; Thiết kế máy; Vi điều

khiển; Mực nước sông; 2

125 PLC trong điều khiển các quá trình công nghiệp: Bộ điều

khiển khả lập trình PLC Lê Hoài Quốc 2003 621.381 Lập trình PLC;

Lập trình PLC; Điều

khiển; 7

126 Digital System Widmer, Neal S 2017 621.381 Điện tử số học; 1

127 Oscillator design and computer simulation Rhea, Randall W 621.381 Kỹ thuật máy tính; Máy tính; Kỹ thuật máy

tính; 1

128 Ứng dụng mạng Neural nhận dạng biển số xe Nguyễn Hoàng Trí 2009 621.381 Cơ khí; Cơ khí; Điện tử; Ứng

dụng; Mạng; 1

129 Hệ thống thông tin di động MC-CDMA Phạm Ngọc Bính 2007 621.381 Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

130 Bộ sưu tập số tài liệu tham khảo điện tử 2012 621.381 Điện tử; Điện tử; 1

6

131 Xưởng điện tử 1997 621.381 Điện tử công nghiệp; 1

132 Electric circuits fundamentals Franco Sergio 1999 621.381 Mạch điện tử; 1

133 Điện tử học Mariebrebec,Jean 2002 621.381 Điện; Điện tử; Điện; 7

134 Electron Devices Dulin V 1980 621.381 Điện tử; 1

135 Audel installation requirements of the 2005 National

Electrical Code Rosenberg,Paul 2005 621.381

Electric wiring; Electric

wiring; Commercial

buildings; Điện;

Commercial

buildings; Insurance

requirements; Electric

wiring;

2

136 Giáo trình điện tử dân dụng Nguyễn Thanh Trà 2002 621.381 Điện tử dân dụng; Điện tử dân

dụng; Giáo trình; 25

137 Tìm hiểu về Rơle kỹ thuật số MICOM P443 Thái Văn Tiến 2009 621.381 Điện; Thiết bị điện; Rơle; 2

138 Điện tử học lý thú/E.Xêđôv; Đặng Quang Khang, Vũ Kim

Dũng, Nguyễn Thanh Phương, Đặng Quang Khang Xêđôv, E 621.381 Điện tử;

Điện tử; Vô tuyến điện

tử; Máy tính điện

tử; Radio;

20

139 Điện tử công nghiệp và cảm biến Nguyễn Tấn Phước 2007 621.381 Điện tử;

Điện tử công

nghiệp; Cảm

biến; Mạch điện

tử; Điện tử;

8

140 Nghiên cứu mạng NGN và Công nghệ chuyền mạch

mềm Nguyễn Văn Thông 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Nghiên cứu; Công

nghệ; 3

141 Lý thuyết nhận dạng vân tay và ứng dụng Lưu Đức Trung 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử; Nhận dạng vân

tay; Điện tử; 3

142

Một số giải pháp chiến lược kinh doanh dịch vụ viễn

thông và Internet nhằm nâng vị thế của Tập đoàn Bưu

chính ...

Phạm Anh Tuấn 2006 621.381 Quản trị kinh doanh; Viễn thông; Chiến

lược; 3

143 Căn bản về điện và điện tử T. Horn Delton 2000 621.381 Điện; Điện tử; 4

144 Tự thiết kế - Lắp ráp 57 mạch điện thông minh Trần Thế San 2008 621.381 Điện tử; Thiết kế; Mạch

điện; Lắp ráp; 1

145 Gateways into electronics Dunn Peter Carroll 2000 621.381 Điện; 1

146 Quantum-well laser array packaging 2007 621.381 Kỹ nghệ điện tử; Điện tử; Laser; Năng

lượng; 1

147 Phương pháp xử lý phân tích trực tuyến áp dụng trong

xây dựng hệ trợ giúp quyết định dựa vào dữ liệu 2006 621.381

Thông tin và truyền

thông;

Dữ liệu; Thông

tin; Truyền thông; 2

148 Ngôn ngữ VHDL để thiết kế vi mạch Nguyễn Quốc Tuấn 2002 621.381 Điện tử;

Ngôn ngữ lập trình

máy tính; Phần cứng

máy tính; Vi mạch;

8

149 Sử dụng ngôn ngữ VHDL xây dựng ứng dụng chuyển

mạch không gian đơn giản Trần Thanh Tuất 2010 621.381 Điện tử;

Mạch không

gian; Ngôn ngữ VHDL; 1

150 Giáo trình: Khoa công nghệ điện tử 2007 621.381 Điện tử; Công nghệ; 2

151 Microwave semiconductor engineering White, Joseph F 2007 621.381 Chất bán dẫn; Thiết bị

vi sóng;

Chất bán dẫn; Sóng

điện từ; 1

7

152 Introductory circuits for electrical and compurter

engineering Nilsson James W 2002 621.381 Mạch điện tử; 1

153 Nghiên cứu xây dựng mô hình hệ thống dò tìm xâm

nhập mạng Hoàng Trung Chính 2007 621.381

Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

154 Electronics technology handbook Sclater Neil 1999 621.381 Điện tử -- Sổ tay; 1

155 Sử dụng IP cho mạng di động thế hệ mới Phạm Thị Thanh

Huyền 2006 621.381

Thông tin và truyền

thông;

Mạn; Di động; Truyền

thông; 3

156 Mã hóa video siêu phân giải Bùi, Thư Cao 2015 621.381 Kỹ thuật điện tử; 1

157 Parts selection and management 2004 621.381 Thiết bị điện tử;

Thiết bị điện

tử; Electronic

apparatus;

1

158 Hệ thống truy cập vô tuyến trong mạng thông tin di động

W-CDMA Lê Thanh Xuyến 2007 621.381

Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

159 Nghiên cứu phương pháp đảm bảo an toàn cho mạng

WIFI Dư Anh Tuấn 2007 621.381

Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

160 Nghiên cứu công nghệ mạng NGN và cấu hình mạng

NGN của VNPT Võ Minh Trung 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Nghiên cứu; Công

nghệ; Mạng viễn

thông; NGN; Cấu hình

mạng;

2

161 Điện tử công nghiệp Ngô Đức Dũng 1984 621.381 Điện; Điện tử; Điện; 1

162 Thiết kế chip xử lí MP3 trên kit Fpga Altera bằng ngôn

ngữ Verilog HDL Nguyễn Đình Thắng 2011 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Xử lí; Thiết kế; Mạch

điện tử; 1

163 Kỹ thuật điện tử Lê Phi Yến 1998 621.381 Điện; Điện tử; Kĩ thuật; 3

164 Điều khiển logic lập trình PLC Tăng Văn Mùi 2003 621.381 Điều khiển logic; Lập trình PLC; 4

165 Malvino electronic principles Malvino, Albert Paul 621.381 Electronics; Điện tử

học; Electronics; 1

166 Hệ thống giám sát phụ thuộc tự động quảng bá ADS - B

trong ngành quản lý bay Việt Nam Ngô Tuấn Phong 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Quảng bá; Quản

lý; Bay; 3

167 Điện tử căn bản Phan Tấn Uẩn 2006 621.381 Điện tử; Điện tử căn bản; 5

168 Kĩ thuật điện tử 621.381 Kỹ thuật điện tử; 10

169 Kĩ thuật điện tử Đỗ Xuân Thụ 1998 621.381 Điện tử; Điện tử -- Kỹ thuật; 1

170 Điện tử học trong công nghiệp Chute, George. M 2001 621.381 Điện tử; 4

171 ISE design entry fpga16000-9-wkb-rev1 introduction to

VHDL lang11000-9-wkbf-rev1 2009 621.381 Điện tử; Điện tử; 181

172 Đại cương về điện và điện tử Han Sang Don 2002 621.381 Điện; Điện tử; Điện; Điện tử; 5

173 Bài tập kỹ thuật điện tử Đỗ Xuân Thụ 2001 621.381 Điện tử -- Kỹ thuật; 6

174 Điện tử công nghiệp Kaganốp I. L 1979 621.381 Điện tử công nghiệp; 2

175 Kỹ thuật xử lý các sự cố thực tiễn của mạch thiết bị điện

tử Trung Minh 2005 621.381 Điện tử;

Kỹ thuật điện tử; Thiết

bị điện tử; An toàn lao

động; Mạch điện; Viễn

thông;

13

8

176 Thí nghiệm linh kiện điện tử Trịnh Thị Sáng 2009 621.381 Điện tử; Linh kiện điện tử; Điện

tử; 194

177 Giáo trình IC tuyến tính 2006 621.381 Điện tử; 1

178 Hệ thống truyền hình kĩ thuật số cho thiết bị cầm tay

DVB-H Nguyễn Việt Cường 2007 621.381

Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

179 Nghiên cứu hệ thống thu và xử lý tín hiệu điện tim Vũ Anh Tuấn 2006 621.381 ; Tín hiệu; Điện tim; 3

180 Nghiên cứu, thiết kế hệ điều hành trên bộ vi điều khiển 8

bít Vũ Trung Kiên 2006 621.381

Xử lý thông tin và

truyền thông;

Nghiên cứu; Thiết

kế; Điều hành; Vi Điều

khiển;

2

181 Kỹ thuật điện tử Lê Phi Yến 1998 621.381 Điện tử; Điện tử; Kỹ thuật; 5

182 Điều khiển logic các thiết bị điện-điện tử Võ Trí An 2006 621.381 Điện tử; Điện tử; Thiết bị; Điều

khiển logic; 8

183 Giáo trình kỹ thuật điện tử Cao Đắc Hiển 2004 621.381 Điện tử; Kĩ thuật điện; 1

184 Căn bản về điện và điện tử Horn Delton T 2000 621.381 Điện; Điện tử; 3

185 Kỹ thuật xử lý ảnh trong công nghệ đa phương tiện xử

dụng Logic mờ Nguyễn Trung Dũng 2007 621.381

Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

186 Kĩ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ

giáo dục và đào tạo thông qua Đỗ Xuân Thụ 2007 621.381 Kỹ thuật điện tử; 6

187 WIMAX và ứng dụng Vũ Thị Lan Anh 2007 621.381 Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

188 Hệ thống bảo mật dùng mạng neural nhận dạng mặt

người Nguyễn Thị Lệ 2010 621.381 Điện tử;

Bảo mật; Nhận

dạng; Mạng neural; 3

189 Electrical engineering:Second edition Hammond,S.B 621.381 Electrical engineering; Electrical; Engineering; 1

190 Dò tìm và cắt ảnh mặt người dùng PCA Nguyễn Trung Hiếu 2010 621.381 Điện tử; Phần mềm PCA; Công

nghệ điện tử; 1

191 Giáo trình Điện tử công nghiệp 2004 621.381 Điện tử công nghiệp;

Điện tử công

nghiệp; Điện xoay

chiều;

130

192 Giáo trình kỹ thuật điện tử Lê Thị Kim Loan 2004 621.381 Điện tử kỹ thuật; Điện tử kỹ thuật; Chất

bán dẫn; 1

193 Bảo mật thông tin sử dụng cơ sở hạ tầng khóa công

khai (PKI) Bùi Ánh Dương 2006 621.381

Điện tử; Viễn

thông; Bảo mật; 2

194 Trả lời dễ hiểu về điện tử và khoa học Đặng Hồng Quang 2007 621.381 Điện tử; Điện tử; Khoa học; 6

195 Asymmetric passive components in microwave

integrated circuits Ahn, Hee-Ran 2006 621.381 Kỹ nghệ điện tử;

Mạch tích hợp; Kỹ

nghệ điện

tử; Microwave

integrated

circuits; Passive

components;

1

196 Nghiên cứu RFID Bùi Trọng Dục 2007 621.381 Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

9

197 Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống Nguyễn Nam Trung 1999 621.381 Vi điện tử; 1

198 Advanced circuit analysis Bennett Paul E 1992 621.381 Mạch điện tử; 1

199 Chuyển mạch quang( phối ghép chuyển mạch quang với

chuyển mạch điện tử và truyền dẫn quang) Bùi Thị Thu Hằng 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Mạch quang; Truyền

dẫn; 3

200 Bộ lọc số QMF trong các hệ thống PR và ứng dụng

trong kỹ thuật nén ảnh Ngô Lê Vinh 2007 621.381

Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

201 Giáo trình kỹ thuật điện tử Cao Đắc Hiển 2008 621.381 ; Điện tử; Kĩ thuật điện; 24

202 Malvino electronic principles Malvino, Albert Paul 621.381 Electronics; Điện tử

học; Experiments;

Electronics; Thí

nghiệm; 1

203

Phân tích và đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện

công tác đào tạo phát triển nguồn nhân lực ở công ty diệ

...

Đoàn Đức Tiến 2006 621.381 Quản trị kinh doanh; Đào tạo; Nguồn nhân

lực; Điện lực; 3

204 Đĩa CD: Toàn văn BC kết quả nghiên cứu:KT điện tử vô

tuyến 2006 621.381 Vô tuyến điện tử; 3

205 Thiết kế phần mềm chấm bài thi trắc nghiệm dùng xử lý

ảnh Đinh Vũ Minh Thiên 2010 621.381 Điện tử;

Thiết kế phần

mềm; Xử lý ảnh; 1

206 Xử lý tiếng nói Nuyễn Tuấn Quang 2007 621.381 Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

207 Nghiên cứu máy theo dõi các thông số sinh lý cơ bản

của con người Nguyễn Thị Lê Dung 2007 621.381

Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

208 Sách tra cứu đèn điện tử Mai Thanh Thụ 1982 621.381 Điện tử; Điện tử; 1

209 Kỹ thuật học tổng hợp cơ khí- điện thiết bị- điện tử Nguyễn Văn Tuệ 2007 621.381 Điện tử; Điện tử; Kĩ thuật; Cơ

khí; 2

210 Essentials of electronics Petruzella Frank D 1993 621.381 Vật lý ứng dụng; 1

211 Điều khiển PID tay máy Nguyễn Công Lộc 2009 621.381 Kỹ thuật điện tử; PID tay máy; Điều

khiển; Thiết kế; 3

212 Quy hoạch mạng thông tin di động thế hệ 3 CDMA 2000 KEOPHADITTH

SOMBATH 2006 621.381

Quy

hoạch; Mạng; Thông tin

di động;

3

213 Kĩ thuật điện tử 2009 621.381 Điện tử; Điện tử; Kĩ thuật xung; 27

214

Sữ dụng các cổng logic xây dựng mạch lên đến 20 sự

kiện sử dụng led 7 đoạn hiển thị các số đếm và thiết kế

mạc ...

Nguyễn Hữu Thông 621.381 Mạch in; Xây dựng

mạch đếm;

Thiết kế mạch in; Phần

mềm Led; Mạch in; 1

215 Solid state electronic devices Streetman Ben G 621.381 Mạch điện tử; 1

216 Giáo trình điều khiển logic Nguyễn Mạnh Tiến 2009 621.381 Điều khiển tự động;

Điều khiển logic; Điều

khiển học tự động; Tự

động hóa;

49

217 Điện tử căn bản Phan Tấn Uẩn 2006 621.381 Tài liệu điện tử; Tài liệu; Điện tử; 4

10

218 Kỹ thuật điện tử Cao Đắc Hiển 2004 621.381 ; Điện tử; Kĩ thuật điện; 1

219 Kỹ thuật điện tử Võ Thạch Sơn 621.381 Điện tử; 4

220 Điều khiển mờ trong điều khiển công suất hệ thống

CDMA không dây Ngô Tuấn Anh 2006 621.381 ; Điều khiển; CDMA; 3

221 Giáo trình lý thuyết điện tử công nghiệp Chu Khắc Huy 2004 621.381 Điện tử; Điện tử; Công nghiệp; 6

222 Khảo sát hiệu quả của mạng WLAN 802.11b với một số

cơ chế bảo mật thông dụng Nguyễn Đức Long 2006 621.381

Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; Mạng Wlan; Bảo mật; 3

223 Điều khiển vận tốc hệ định vị đa tải bằng thuật toán PID Lê Hồng Vương 2010 621.381 Kỹ thuật điện tử; Vận tốc; Thuật

toán; Điều khiển; 3

224 Logically determined design Fant, Karl M 2005 621.381 Điện tử;

Điện tử; Computer

architecture; Mạch

logic; Logic design;

1

225 Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống Nguyễn Nam Trung 2001 621.381 Vi hệ thống; Vi điện tử; 11

226 Kỹ thuật điện tử Cao Đắc Hiển 2004 621.381 ; Điện tử; Kĩ thuật điện; 1

227 ISE design entry 2007 621.381 Điện tử; Điện tử; 1

228 Corrosion of electronic and magnetic materials Peterson Phillip J 621.381 Điện tử; 2

229 Giáo trình điện tử 1 Lê Tiến Thường 1994 621.381 Điện tử; 1

230 Tìm hiểu, nghiên cứu công nghệ mạng không dây và đề

suất mô hình ứng dụng Hoàng Văn Quang 2006 621.381

Xử lý thông tin và

truyền thông;

Công nghệ; Mô

hình; Mạng không

dây; Nghiên cứu;

1

231 Bảo mật thông tin sử dụng cơ sở hạ tầng khóa công

khai (PKI) Bùi Ánh Dương 2006 621.381 ; 2

232 Giáo trình điện tử công nghiệp Vũ Quang Hồi 621.381 Điện tử công nghiệp; Điện tử công nghiệp; ; 13

233 Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo máy nuôi cấy vi sinh vật Dương Hữu Quang 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử; Chế tạo máy; Vi sinh

vật; 3

234

Research on Intelligent Adaptive Force / Motion Control

Methods for Condenser Cleaning Mobile Manipulator

Robo ...

Mai, Thăng Long 2014 621.381 Điện tử; Tự động

hóa; Luận án tiến sĩ; 1

235 Microsensors, MEMS, and smart devices Gardner, J. W 2001 621.381

Hệ thống cơ điện tử; Hệ

thống điều khiển thông

minh;

2

236 Điều khiển PLC T. 3: Kỹ thuật điện tử Choi Yong Sik 2001 621.381 Điều khiển; 12

237 kỹ thuật đa truy nhập trong mạng quang và ứng dụng Nguyễn Thế Dương 2006 621.381 Xử lý thông tin và

truyền thông; Quang; Mạng; 3

238 Bài tập kỹ thuật điện tử Đỗ Xuân Thụ 2006 621.381 Điện tử -- Kỹ thuật; 28

239 Sổ tay đèn điện tử thông dụng Tô Tấn 1985 621.381 Điện tử; Đèn điện tử; 1

240 Future trends in microelectronics 2007 621.381 Vi điện tử; Vi điện

tử; Microelectronics; 1

11

241 Mạng NGN và chất lượng dịch vụ (QoS) Lê Thanh việt 2007 621.381 Kỹ thuật điện tử; Mạng NGN; Điện tử; 3

242 Nhận dạng mặt người dùng Gabor Wavelet Võ Văn Triều 2010 621.381 Kỹ thuật điện tử; Gabor Wavelet; Nhận

dạng; Khuôn mặt; Mặt; 2

243 Điện - điện tử đại cương Nguyễn Văn Tuệ 2005 621.381 Điện; Điện; Điện tử; Linh

kiện điện tử; Dữ liệu; 9

244 Điều khiển logic lập trình PLC 2003 621.381 Lập trình PLC; Lập trình PLC; Điều

khiển logic; 9

245 Training Systems for Education in Electrical

Engineeringabd Electronics 2000 621.381 Điện tử -- Công nghệ; 2

246 Linh kiện điện tử� Nguyễn Tấn Phước 2003 621.381 Giáo trình; Điện tử; 1

247 Electronic principles Malvino, Albert Paul 621.381 Điện tử; Electronics; Điện tử; 1

248 Bộ sưu tập số giáo trình khoa công nghệ điện tử 2011 621.381 Điện tử; Điện tử; 1

249 Bảo mật thông tin sử dụng cơ sở hạ tầng khóa công

khai ( PKI) Chu Việt Tuấn 2007 621.381 Kỹ thuật điện tử; 1

250 Image Understanding in Unstructured Environment Chen, Su-shing 1988 621.381

Image processing--

Digital techniques; Xử lý

hình ảnh; Kỹ thuật số;

Environment; Image; M

ôi trường; Hình ảnh; 5

251 Mạng đô thị Man Ngô Minh Tuân 2006 621.381 ; Mạng MAN; 3

252 Điện tử công nghiệp 1988 621.381 Điện; Điện tử; Kỹ thuật; 3

253 Hệ thống điện tử bảo vệ cửa hàng - kho tàng - nhà ở Helms, Harry L 1994 621.381 Hệ thống điện;

Điện tử; Hệ thống

điện; Cửa hàng; Kho

tàng; Nhà ở;

2

254 Nghiên cứu sử dụng vi điều khiển LPC 2148 đièu khiển

hoạt động của LED điện tử Hoàng Anh Dũng 2007 621.381

Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

255 Benchtop electronics handbook : 260 most essential

electronics topics Veley Victor F.C 621.381 Điện tử -- Sổ tay; 1

256 Kĩ thuật điện tử Đỗ Xuân Thụ 2002 621.381 6

257 Mos Digital Electronics Cheng, Stephen

Shao-Chung 1987 621.381

Digital electronics; Điện

tử số; Electronics; Điện tử; 26

258 Wimax và an ninh mạng Wimax Chu Thị Mỹ Chinh 2007 621.381 Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

259 Mô phỏng cấu trúc vi mô và tính chất khuyếch tán trong

một số vật liệu vô định hình Nguyễn Hoàng Huệ 2006 621.381

Công nghệ; Vật liệu

điện; Cấu trúc; Vật liệu; 2

260 Research on characteristics of MEMS resonator Nguyễn, Tấn Lộc 2015 621.381 Kỹ thuật điện tử; Luận

án tiến sĩ; 1

261 Giải pháp bảo mật mạng cho các doanh nghiệp khối

ngân hàng 2007 621.381 Kỹ thuật điện tử; 1

262 Kĩ thuật điện tử 1 Nguyễn Kim Giao 2000 621.381 Điện tử; 2

12

263 Nghiên cứu biện pháp nâng cao khả năng chống nhiễu

tích cực cho đài Rađa Phạm Phương Chi 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Nghiên cứu; Biện

pháp; Nhiễu; Ra da; 2

264

Nghiên cứu phương pháp phân hoạch động tài nguyên

hệ thống để tối ưu hóa cấu trúc của hệ xử lý song song

chuyê ...

Nguyễn, Minh Ngọc 2008 621.381 Kỹ thuật điện tử; Luận

án tiến sĩ; 1

265 Kỹ thuật điện tử Lê Phi Yến 2001 621.381 Điện tử; Điện tử; Kĩ thuật; 7

266 Điện tử căn bản Phan Tấn Uẩn 1999 621.381 Điện tử; 4

267 Đĩa CD: Linh kiện điện tử Nguyễn Tấn Phước 2003 621.381 Giáo trình; Điện tử; 2

268 Digital design and computer architecture Harris, David Money 621.381 Điện tử số; Thiết kế

logic; Cấu trúc máy tính; 1

269 Mạng NGN và chất lượng dịch vụ (QoS) Lê Thanh việt 2007 621.381 Kỹ thuật điện tử; Mạng NGN; Điện tử; 4

270 Ngẫu nhiên hoá tín hiệu bằng mạch ghi dịch hồi tiếp

tuyến tính Nguyễn Hồng Hoa 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Mạch điện; Tuyến

tính; Tín hiệu; 3

271 OFDM và ứng dụng trong hệ thống WiMAX di dộng Trần Việt Phương 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử; OFDM; Di động; Điện

tử; 3

272 Công nghệ vi điện tử Phạm Trần Bích

Thuận 2008 621.381 Điện tử; Vi điện tử; 1

273 Giáo trình điện tử công nghiệp Vũ Quang Hồi 2004 621.381 Điện tử; Điện tử công nghiệp; 13

274 Mạng truy nhập vô tuyến băng rộng cố định Nguyễn Hữu Khánh 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử; Mạng; Vô tuyến; 3

275 Vật liệu điện - điện tử Dương Vũ Văn 2002 621.381 Điện tử; Điện; Điện tử; Vật liệu; 7

276 Điện tử căn bản Phan, Tấn Uẩn 2001 621.381 Điện tử; 27

277 Nghiên cứu công nghệ CDMA20001X EVDO và khảo

sát các dịch vụ trên nền 20001X EVDO Lê Huy 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Công nghệ; Dịch

vụ; Khảo sát; Nghiên

cứu;

3

278 Nâng cao năng lực cạnh tranh các dịch vụ viên thông

của công ty điện toán và truyền số liệu (VDC) Lê Vũ Hựu 2008 621.381 Dịch vụ Viễn thông;

Điện toán; Truyền số

liệu; Viễn thông; 1

279 Oxford English for Electronics Eric H. Glendinning 2008 621.381 Điện tử; Electronics; Anh văn chuyên

ngành; Điện tử; 195

280 Nghiên cứu công nghệ mạng NGN và cấu hình mạng

NGN của VNPT Võ Minh Trung 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Nghiên cứu; Công

nghệ; 3

281 Electronic connector handbook Mroczkowski Robert

R 1998 621.381 Điện tử -- Kỹ thuật; 1

282 Teardowns Bergeron, Bryan 2010 621.381 Điện tử học; Điện tử; Bảo trì; Thiết

bị; 1

283 Sử dụng IP cho mạng di động thế hệ mới Phạm Thị Thanh

Huyền 2006 621.381

Thông tin và truyền

thông;

Mạng; Di động; Truyền

thông; 2

284 Trả lời dễ hiểu về điện tử và khoa học. T.3 Đặng Hồng Quang 2007 621.381 Điện tử; Điện tử; Khoa học; 6

285 Điện tử căn bản Đỗ Thanh Hải 2010 621.381 Điện tử; Điện tử; Linh kiện điện

tử; 23

13

286 ASIC design in the silicon sandbox Barr, Keith 2007 621.381 Kỹ nghệ điện tử; Điện tử; Thiết kế; Xây

dựng; 1

287 Kĩ thuật điện Đặng văn Đào 2003 621.381 1

288 Trả lời dễ hiểu về điện tử và khoa học Đặng Hồng Quang 2007 621.381 Điện tử; Điện tử; Khoa học; 6

289 Hệ thống thông tin quang : T.1 Vũ Văn San 2003 621.381 Hệ thống; Điện tử; Hệ

thống; Thông tin quang; 1

290 Công nghệ gmpls và tiến trình chuyển đổi mpls sang

gmpls Ngô Thanh Hiển 2006 621.381 Điện tử; Điện tử; 2

291 Xử lý sự cố thiết bị điện tử Trần Thế San 2009 621.381 Điện tử;

Điện tử; Máy

radio; Máy ghi âm; Máy

thu hình;

8

292 Điện tử kể chuyện Silây, A 1986 621.381 Điện tử; Điện tử; 2

293 Vi điều khiển MCS Phạm Hữu Lộc 2009 621.381 Điện tử; Điện tử; Vi điều khiển; 299

294 Thiết kế và thực hiện Core I2c trên nền FPGA bằng

ngôn ngữ Verlilog Lê Văn Bôn 2011 621.381 Điện tử;

Core I2c; Ngôn ngữ

Verilog; 1

295 Introduction to electric circuits Dorf Richard C 621.381 Mạch điện tử; 1

296 Electronic systems quality management handbook Becker Marsha

Ludwig 1998 621.381 Mạch điện tử; 1

297 250 bài tập kỹ thuật điện tử Nguyễn Thanh Trà 621.381 Điện tử; Bài tập; Kĩ thuật điện

tử; 6

298 Kỹ thuật điện tử và điện lạnh Nguyễn Văn Tuệ 2003 621.381 Điện tử;

Điện tử; Điện cơ; Chất

bán dẫn; Mạch

điện; Nhiệt lạnh;

12

299 Bài tập kỹ thuật điện tử Đỗ Xuân Thụ 621.381 Điện tử; 4

300 Điều khiển và giám sát thiết bị với Yahoo!Mesenger Ngô Minh Ngọc 2010 621.381 Điện tử; Yahoo Mesenger; Thiết

bị điện tử; Điều khiển; 1

301 Công nghệ VOIP và vấn đề đo kiểm Nguyễn Minh Quân 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử; Đo kiểm; Công nghệ

Voip; 3

302 Bước đầu điện tử, bạn đọc sách cũng làm được ! Đặng Hồng Quang 1996 621.381 Điện tử; 1

303 Quản lý nội quy và tự động hóa hệ thống phát sóng của

Đài Truyền Hình Việt Nam Nguyễn Văn Quý 2007 621.381

Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

304 Giáo trình điện tử công nghiệp 2004 621.381 Điện tử công nghiệp; 2

305 Hệ thống bảo mật dùng mạng neural nhận dạng mặt

người Nguyễn Thị Lệ 2010 621.381 Điện tử;

Bảo mật; Nhận

dạng; Mạng neural; 3

306 Mạch điện tử Beuth, Klaus 2001 621.381 Mạch điện tử; Mạch điện tử; Mạch

điện; 1

307 Đánh giá ảnh hưởng năng lực tải của lưới điện đến độ

tin cậy cung cấp điện Phạm Ngọc Hùng 2006 621.381 Mạng và hệ thống điện;

Đánh giá; Năng

lực; Lưới điện; 3

14

308 Nghiên cứu mạng kết nối mới cho hệ thống máy tính đa

xử lý Lê Cường 2007 621.381 Kỹ thuật điện tử; 1

309 Giáo trình điện tử thực hành Đỗ Đức Trí 2010 621.381 Điện tử; Điện tử; Linh

kiện; Điện; 15

310 Kĩ thuật số Nguyễn Thuý Văn 1999 621.381 1

311 Giáo trình thực hành điện tử căn bản 2005 621.381 Điện tử; Điện tử; Linh kiện điện

tử; 2

312 Digital logic design principles Balabanian Norman 2004 621.381 Điện tử; 1

313 Giáo trình IC tuyến tính 2006 621.381 Điện tử; IC tuyến tính; 1

314 Giáo trình điện tử 2 Lê Tiến Thường 2000 621.381 Điện tử; Mạch điện; 1

315 Nghiên cứu công nghệ WCDMA ứng dụng cho phát triển

thông tin di động mobifone Nguyễn Văn Khang 2006 621.381 Điện tử - Viễn thông;

WCDMA; MOBOFONE;

Viễn thông; 2

316 Kỹ thuật điện tử qua sơ đồ Schreiber H 1995 621.381 Điện tử; Điện tử; Kỹ thuật điện

tử; Sơ đồ; 1

317 Thương mại điện tử và ứng dụng Phạm Thị Dư 2007 621.381 Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

318 Hệ thống cáp quang biển trục bắc nam thiết kế hệ thống

quản lý mạng cho hệ thống cáp quang biển trục bắc nam Lê Công Minh 2006 621.381 ;

Cáp quang; Thông

tin; Truyền thông; 2

319 Grob basic electronics Grob Bernard 2002 621.381 Điện tử căn bản; 2

320 Xây dựng hệ thống mạng máy tính hiệu năng cao cho

dịch vụ ngân hàng Lê Anh Tú 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Xây dựng; Hệ

thống; Mạng máy

tính; Ngân hàng;

2

321 Vật liệu điện điện tử Trường Cao đẵng

công nghiệp IV 2004 621.381 Điện tử; Điện; Điện tử; 1

322 Điện tử: Kỹ thuật điện tử = Electronics: Electronic

technology Hong Doo Son 2001 621.381 Điện tử; 9

323 The system the engineering the solution 1997 621.381 Điện; Điện tử; Vẽ kỹ

thuật; 1

324 Hướng dẫn thiết kế mạch và lập trình PLC 2008 621.381 Lập trình PLC; Hướng dẫn; Thiết

kế; Lập trình PLC; 6

325 Ứng dụng bộ lọc thích nghi phi tuyến để lọc nhiễu tín

hiệu điện Tim Đỗ Đình Hưng 2006 621.381 Kĩ thuật điện tử; Ứng dụng; Phi tuyến; 2

326 Fundamentals of Industrial Electronics Gersimov V 1980 621.381 Kỹ nghệ điện tử; 1

327 Practical filters and couplers 2001 621.381 Thiết bị vi sóng; Điện; Thiết bị vi sóng; 1

328 Fundamentals of microelectronics 2009 621.381 Điện tử; ;

Điện

tử; Microelectronics; Fu

ndamentals;

199

329 Kĩ thuật điện tử Đoàn Nhân Lộ 2001 621.381 Điện tử; Kĩ thuật điện tử; Điện

tử; 3

15

330 Bảo mật mạng IP sử dụng kỹ thuật mạng riêng ảo (VPN) Nguyễn Quang Linh 2006 621.381 ;

Điện tử; Viễn

thông; Bảo mật

mạng; IP;

3

331

Nghiên cứu, thiết kế, tính toán, và triển khai công nghệ

CDMA 2000 1X trong hệ thống mạng viễn thông di động

c ...

Nguyễn Quang Tuấn 2007 621.381 Kỹ thuật điện tử; 1

332 Kỹ thuật điện tử Võ Thạch Sơn 621.381 ; Điện tử; Kĩ thuật; 1

333 Nghiên cứu, thiết kế hệ điều hành trên bộ vi điều khiển 8

bít Vũ Trung Kiên 2006 621.381

Xử lý thông tin và

truyền thông;

Nghiên cứu; Thiết

kế; Điều hành; Vi Điều

khiển;

3

334 Kỹ thuật điện tử 1990 621.381 Kỹ thuật điện tử; 1

335 Cơ chế Multicast lớp ứng dụng đảm bảo chất lượng

luồng Video Nguyễn Thị Thu Hà 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Cơ chế

Multicast; Luồng Video; 3

336 Nén ảnh sử dụng biến đổi WAVELET và ứng dụng

truyền ảnh tĩnh trên mạng di động Đỗ Ngọc Anh 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Nén

ảnh; wavelet; Mạng di

động;

3

337 Nén ảnh động và ứng dụng của nó Lê Thị Thùy Dương 2007 621.381 Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

338 Phương pháp đánh giá chất lượng các hệ thông tin di

động (kể cả ở Việt Nam ) Lê Hoài Bắc 2007 621.381

Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

339 Grob basic electronics Grob Bernard 1992 621.381 Điện tử căn bản; 2

340 Nén ảnh sử dụng biến đổi WAVELET và ứng dụng

truyền ảnh tĩnh trên mạng di động Đỗ Ngọc Anh 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Mạng di động; CD-

ROM; wavelet; 2

341 Nhận dạng biển số xe bằng mạng neural Nguyễn Tiến Đạt 2010 621.381 Điện tử; Mạng Neural; Nhận

dạng; Biển số xe; 3

342 Web server giám sát hệ thống Lưu Tiến Đạt 2009 621.381 Kỹ thuật điện tử; Giám sát; Hệ

thống; Web server; 2

343 Best practice gestaltung der betrieblichen ausbildung in

den neuen IT-berufen Borch Hans 1999 621.381 Điện tử; 1

344 Bước đầu điện tử, bạn đọc sách cũng làm được! Đặng Hồng Quang 1996 621.381 Điện tử; 2

345 Giáo trình điện tử kỹ thuật: Linh kiện điện tử Nguyễn Tấn Phước 1998 621.381 Điện tử; 1

346 Audel installation requirements of the 2002 National

Electrical Code Rosenberg,Paul 621.381

Electric wiring; Electric

wiring; Commercial

buildings; Điện;

Commercial

buildings; Insurance

requirements; Electric

wiring;

2

347 Digital logic design principles Balabanian Norman 2004 621.381 Điện tử; 1

348 Ghép kênh theo bước sóng mật độ cao (DWDM) và

thiết kế tuyến truyên dẫn quang Nguyễn Thế Ngọc 2007 621.381

Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

349 Giáo trình thực hành kỹ thuật điện tử 2006 621.381 Điện tử; Điện tử; Kỹ thuật; 3

16

350 Nghiên cứu biện pháp nâng cao khả năng chống nhiễu

tích cực cho đài Rađa Phạm Phương Chi 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Nghiên cứu; Biện

pháp; Nhiễu; Ra da; 3

351 Vật liệu điện - điện tử 2006 621.381 Điện tử; Điện tử; Vật liệu; 1

352 Electrotechnique générale et notions d''électronique V. Popov 1979 621.381 Điện -- Khái

niệm; Điện tử học; 1

353 Giáo trình điện tử cơ bản: nghề: sửa chữa thiết bị điện

công nghiệp Ngô Quang Hà 2008 621.381 Điện tử; 38

354 Bảo mật cho doanh nghiệp và ứng dụng mã nguồn mở

trong bảo mật cho doanh nghiệp Trần Ngọc Sơn 2007 621.381 Kỹ thuật điện tử; 1

355 Thí nghiệm linh kiện điện tử Trịnh Thị Sáng 2009 621.381 Điện tử; Linh kiện điện tử; Điện

tử; 1

356 Nghiên cứu mã kênh ứng dụng trong nâng cao chất

lượng hệ thống thông tin vệ tinh Nguyễn Trường P 2007 621.381

Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

357 Nghiên cứu công nghệ VOICE OVER IP và vấn đề giao

tiếp giữa mạng VOIP với mạng điện thoại truyền thông Lê Quang Thắng 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Công nghệ; Điện

thoại; Mạng; Truyền

thông;

3

358 DSP applications using C and the TMS320C6x DSK Chassaing, Rulph 2002 621.381 Xử lý tín hiệu; 1

359 Giáo trình điện tử kỹ thuật: Linh kiện điện tử Nguyễn Tấn Phước 1999 621.381 Điện tử; Điện tử; Kĩ thuật; Linh

kiện; 5

360 Công nghệ .NET trong phát triển ứng dụng Phạm Minh Hoàng 2006 621.381 Quản trị kinh doanh; Công nghệ; Phát

triển; Ứng dụng; 3

361 Thí nghiệm linh kiện điện tử Trịnh Thị Sáng 2008 621.381 Điện tử; Linh kiện điện tử; Điện

tử; 1

362 Băng lọc số và ứng dụng Trần Thị Thu Thúy 2006 621.381 Điện tử - Viễn thông; Băng lọc; Viễn thông; 3

363 Current research on optical materials, devices, and

systems in Taiwan 1998 621.381

Vật liệu quang; Thiết bị

quang điện;

Nghiên cứu; Đài

Loan; Kỹ thuật điện tử; 5

364 Một số cơ chế đánh giá chất lượng kênh truyền trong

mạng không dây thế hệ mới Phạm Ngọc Lê Châu 2007 621.381

Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

365 Lý thuyết tín hiệu Lê Lý Quyên Quyên 2008 621.381 Điện tử; Điện tử; 1

366 Giáo trình vật liệu linh kiện điện tử Phạm Thanh Bình 2005 621.381 Điện tử; Điện tử; Điện tử; Vật

liệu; 10

367 Kỹ thuật điện tử 621.381 Kỹ thuật điện tử; 7

368 Hướng dẫn đặc biệt dễ hiểu để học nghề điện tử và điện

lạnh Đặng Hồng Quang 1998 621.381 Điện lạnh; Điện tử; 4

369 Kỹ thuật điện tử 1994 621.381 Điện tử; 1

370 Nghiên cứu xử lý tín hiệu trong thiết bị theo dõi bệnh

nhân Dương Trọng Lượng 2006 621.381

Xử lý thông tin và

truyền thông;

Xử lý; Tín hiệu; Thiết

bị; 3

371 Oscillator design and computer simulation Rhea, Randall W 621.381 Kỹ thuật máy tính; Máy tính; Kỹ thuật máy

tính; 1

372 Điều khiển PID động cơ không đồng bộ 3 pha với PIC

18F4520 Đặng Xuân Cường 2009 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Điều khiển; Động cơ 3

pha; 1

17

373 Siêu phân giải Video Bùi, Thư Cao 2015 621.381 Kỹ thuật điện tử; Luận

án tiến sĩ; 1

374 Công nghệ micrô và nanô điện tử Đào Khắc An 2009 621.381 Vi điện tử; Công nghệ; Điện tử; 1

375 Robot learning and supervisory control of a human-

powered augmentation lower exoskeleton Trần, Hữu Toàn 2015 621.381

Công nghệ điện

tử; Luận án tiến sĩ; 1

376 Digital principles and design Givone Donald D 2003 621.381 Điện tử số; 1

377 Xây dựng một hệ thống giải nén thành phần ảnh tĩnh

trong MPEG2 trên nền FPGA Nguyễn Tuấn Anh 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Giải

nén; MPEG2; FPGA; 3

378 Nhận dạng mặt người dùng ICA Trần Ngọc Trí 2009 621.381 Kỹ thuật điện tử; Nhận dạng; Mặt; Xử lý

ảnh; 2

379 Nghiên cứu ảnh hưởng của các hiệu ứng phi tuyến đến

BER trong các hệ thống truyền dẫn quang WDM Trương Cao Dũng 2006 621.381 ; Hệ thống; Nghiên cứu; 3

380 Oxford English for Electronics 2009 621.381 Điện tử; Electronics; Anh văn chuyên

ngành; Điện tử; 176

381

Nghiên cứu công nghệ chế tạo máy biến áp khô có cuộn

cao áp tẩm trong Epoxy điện áp tới 35Kv công suất tới

300 ...

Nguyễn Văn Thắng 2007 621.381 Luận văn; Thiết bị điện-

-điện tử; 1

382 Telecommunications an introduction to electronic media Ziegler Eric 1997 621.381 Công nghệ; Viễn

thông; 2

383 Công nghệ CDMA2000 1X và giải pháp nâng cấp lên

CDMA2000 1X EV-DO Đặng Viết Ngọc 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Công

nghệ; CDMA2000 1X

EV-DO;

3

384 Electronics portable handbook Gibilisco Stan 2000 621.381 Điện tử -- Kỹ thuật; 1

385 Ứng dụng bộ lọc thích nghi phi tuyến để lọc nhiễu tín

hiệu điện Tim Đỗ Đình Hưng 2006 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Ứng dụng; Phi

tuyến; Điện tim; 2

386 Bài tập kỹ thuật điện tử Đỗ Xuân Thụ 1997 621.381 Điện tử; 3

387 Kĩ thuật điện tử 621.381 Kỹ thuật điện tử; Kĩ thuật điện tử; 5

388 Bài tập kỹ thuật điện tử Đỗ Xuân Thụ 621.381 Điện tử; Điện tử; Kỹ thuật; 1

389

Nghiên cứu giải pháp cải thiện thời gian trễ và tốc độ

tắc nghẽn trong mạng nối của hệ thống máy tính đa xử lý

...

Koeu Davy 2007 621.381 Điện tử; ; 1

390 Đĩa CD: Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm - thực hành vi

điều khiển MCS - 51 Phạm Quang Trí 2005 621.381 Điện tử; Vi điều khiển; 1

391 Thiết kế xe điện 2 bánh tự cân bằng Cao Văn Kiên 2013 621.381 Kỹ thuật điện tử;

Xe điện; Xe hai

bánh; Tự động điều

khiển;

1

392 Vi điện tử số Nguyễn Quốc Trung 1999 621.381 Điện tử số; Vi điện tử; 10

393 Bài tập kỹ thuật điện tử Đỗ Xuân Thụ 621.381 Điện tử; Điện tử; Kĩ thuật xung; 20

394 SnS-P2P hệ thống mạng ngang hàng cho việc tìm kiếm

và chia sẻ tài nguyên Nguyễn Việt Tiến 2007 621.381

Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

395 Đĩa CD: Điện tử căn bản Đỗ Thanh Hải 2007 621.381 Điện tử căn bản; 2

18

396 250 bài tập kỹ thuật điện tử Nguyễn, Thanh Trà 621.381 Kỹ thuật điện tử; 10

397 Trả lời dễ hiểu về điện tử và khoa học Đặng Hồng Quang 2007 621.381 Điện tử; Điện tử; Khoa học; 5

398 Điện tử gia dụng: Chương trình đào tạo nghề theo mô -

đun 2001 621.381 Điện tử; 1

399 Phân tích, thiết kế và triển khai Wimax di động Lý Xuân Hoàng 2007 621.381 Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; 1

400 Ứng dụng IC ổn áp DC tuyến tính Hồ Trung Mỹ 1990 621.381 32 Mạch điện; Ứng dụng; Điện

tử; Tuyến tính; 2

401 Tuyển tập bài tập mạch điện tử tương tự Lê Tiến Thường 2003 621.381 32 Điện tử; Mạch điện tử; Điện tử; 13

402 Đĩa CD: 120 sơ đồ mạch điện tử Nguyễn Trọng Đức 2007 621.381 5 Mạch điện tử; 2

403 120 Sơ đồ mạch điện tử thực dụng cho chuyên viên

điện tử Nguyễn Trọng Đức 2007 621.381 5 Mạch điện tử; Mạch điện tử; Điện tử; 4

404 Đo lường điều khiển máy tính 2008 621.3810287 Đo lường; Đo lường; Điều khiển; 1

405 Cảm biến và ứng dụng Dương Minh Trí 2007 621.38104 Điện; Mạch điện; Linh

kiện; Vật lý; Cảm biến; 8

406 Giáo trình cảm biến Phan Quốc Phô 2000 621.38104 Điện tử; Cảm biến điện

tử; 1

407 Giáo trình kỹ thuật cảm biến Ngô Quang Hà 2008 621.38104 Điện;

Điện công nghiệp; Kỹ

thuật điện; Đào tạo

chuyên nghiệp; Cảm

biến;

36

408 Giáo trình cảm biến Phan Quốc Phô 621.38104 Điện; Cảm biến; Điện; 13

409 Giáo trình kỹ thuật cảm biến đo lường & điều khiển Đào Thái Diệu 2009 621.38104 Kỹ Thuật cảm biến;

Cảm biến; Đo

lường; Điều khiển; Cơ

khí;

2

410 Giáo trình cảm biến Phan Quốc Phô 2005 621.38104 Cảm biến; Cảm biến; Điện; 12

411 Giáo trình kỹ thuật cảm biến 2009 621.38104 Kỹ thuật cảm biến; Cảm biến; Điện tử; 28

412 Thực hành Đo lường cảm biến 2004 621.38104 Đo lường; Cảm biến; Đo lường; 1

413 Vật lý linh kiện và sensor bán dẫn Phạm Văn Nho 2004 621.38104 Vật lý bán dẫn;

Vật lý bán dẫn; Vật lý

ứng dụng; Chất bán

dẫn;

24

414 Cảm biến và ứng dụng Dương Minh Trí 2001 621.38104 Điện tử; Dụng cụ đo

lường; 17

415 Kỹ thuật cảm biến đo lường và điều khiển Đào Thái Diệu 2008 621.38104 Kỹ thuật cảm biến; Cảm biến; Đo

lường; Điều khiển; 1

416 Cảm biến Son Hong Doo 2001 621.38104 Điện; 20

417 Giáo trình cảm biến Phan Quốc Phô 621.38104 Điện; Cảm biến; Điện; 11

418 Sổ tay kỹ sư điện tử Fink Donald G 1996 621.38104 Điện tử; Điện tử -- Nghề

nghiệp; 2

19

419 Cảm biến và ứng dụng Dương Minh Trí 2007 621.38104 Vật lý điện tử;

Mạch điện ứng

dụng; :Linh kiện; Điện

tử; Cảm biến;

28

420 Giáo trình kỹ thuật cảm biến Vũ Quang Hồi 621.38104 Kỹ thuật cảm biến; Cảm biến; Điện tử; 13

421 Pulse-width modulated DC-DC power converters Kazimierczuk,

Marian K 621.381044

Mạch xung; DC-to-DC

chuyển đổi; PWM

chuyển đổi điện;

1

422 DIOD quang và bộ ghép quang 2002 621.381045 Công nghệ đĩa quang; 6

423 Thiết kế logic mạch số Nguyễn Thúy Vân 621.3811 Mạch số; Mạch số; Mạch

điện; Thiết kế logic; 6

424 Thiết kế logic mạch số Nguyễn Thúy Vân 621.3811 Mạch số; Mạch số; Thiết kế

logic; Mạch điện; 7

425 Thực hành lắp đặt cáp quang Phan Nam Bình 2001 621.3811 Viễn thông;

Điện tử; Cáp

quang; Kỹ thuật

điện; Viễn thông; Thực

hành;

1

426 Applied superconductivity 1995 621.38121 Dẫn điện; Điện tử; 1

427 Ieee transactions on industrial electronics 1993 621.38121 Điện tử; 1

428 Lernsystem automatisierung stechnik 1999 621.38123 Mạch điện; Mạch điện

tử; 1

429 Viba số Bùi, Thiện Minh 2002 621.3813 ; 6

430 Microwave engineering Pozar David M 621.3813 Sóng Viba; 1

431 Viba số.Tập 2 621.3813 ; Điện tử số; ViBa

số; Tín hiệu số; 7

432 Microwave engineering Pozar David M 2003 621.3813 Sóng Viba; 1

433 Viba số Bùi, Thiện Minh 2002 621.3813 ; 6

434 Modern microwave and millimeter-wave power

electronics 2005 621.3813 Lò vi sóng;

Lò vi sóng; Microwave

devices; Điện tử công

suất;

1

435 Viba số 2006 621.3813 ; ViBa số; Điện tử

số; Tín hiệu số; 7

436 Microwave engineering Pozar, David M 621.3813 Thiết bị viba; Mạch vi

ba; 1

437 Thí nghiệm mạch điện tử 1 Trương Năng Toàn 2008 621.38132 Mạch điện tử; Điện tử; Mạch

điện; Thí nghiệm; 1

438 Kỹ thuật mạch điện tử 2 Nguyễn Viết Nguyên 2009 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện tử; Mạch

điện; 9

439 Thông tin chuyên đề điện tử, Cách đọc sơ đồ điện - điện

tử Nguyễn Minh Đức 2002 621.38132 Điện tử; Mạch điện tử; Sơ đồ; 10

440 Mạch điện thực dụng Nguyễn Đức Ánh 621.38132 Điện tử; Mạch điện; Mạch điện

tử; Điện tử; 5

441 Giáo trình thiết kế mạch bằng máy tính Đặng Quang Minh 2008 621.38132 Mạch điện tử; 1

20

442 Kỹ thuật điều khiển công suất mạch điện tử Đỗ Thanh Hải 2003 621.38132 Điện tử; Mạch điện; Điện tử; 3

443 Lý thuyết mạch Phương, Xuân Nhàn 2001 621.38132 Mạch điện tử; 6

444 Thực hành mạch điện 1999 621.38132 Mạch điện; 1

445 Lý thuyết mạch Phương Xuân Nhàn 2006 621.38132 Lý thuyết mạch; Lý thuyết mạch; Mạch

điện; 13

446 Mạch điện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555 Du Văn Ba 2001 621.38132 Mạch điện; 8

447 Tuyển chọn 3000 bài toán về mạch điện: Có lời giải- Q1 Tạ Quang Hùng 2002 621.38132 Điện; Mạch điện; Điện; 3

448 Mạch điện thực dụng Nguyễn Đức Ánh 1992 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; 2

449 Thí nghiệm mạch điện tử 2 Bùi Thư Cao 2009 621.38132 Mạch điện tử; Điện tử; Mạch

điện; Thí nghiệm; 1

450 Mạch điện tử 2 Bùi Thư Cao 2009 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; Điện tử; 1

451 Hướng dẫn đọc sơ đồ mạch điện Trần Thế Sang 2008 621.38132 Mạch điện; Hướng dẫn; Mạch

điện; Sơ đồ; 7

452 Kỹ thuật nghề điện: Lưu trữ năng lượng trên mạch điện

tử Đặng Hồng Quang 2004 621.38132 Kỹ thuật; Điện;

Kĩ thuật điện; Mạch

điện tử; Năng

lượng; Lưu trữ;

22

453 Tự thiết kế - Lắp ráp 50 mạch điện thông minh Trần Thế San 2008 621.38132 Mạch điện tử; Thiết kế; Mạch

điện; Lắp ráp; 28

454 Kỹ thuật mạch điện tử phi tuyến Phạm Minh Việt 2001 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện tử; Phi

tuyến; Kỹ thuật điện tử; 2

455 Các mạch định thời và bộ nhớ bán dẫn : T.3 Nguyễn Minh Đức 2004 621.38132 Điện; Bán dẫn; Bộ

nhớ; Mạch điện; 15

456 Giáo trình Lý thuyết mạch 2008 621.38132 Mạch điện tử; Xử lý tín hiệu; Mạch

điện tử; 20

457 Circuit encyclopedia and troubleshooting guide/John D.

Lenk Lenk John D 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện; Điện tử; 2

458 Giáo trình lý thuyết mạch Nguyễn, Mạnh Hùng 2002 621.38132 Mạch điện; Mạch điện

tử; 1

459 Lý thuyết mạch Phương Xuân Nhàn 621.38132 Mạch điện; 1

460 Electronic Circuit Analysis and Design Hayt William H 621.38132 Mạch điện tử; 2

461 Tính toán và ứng dụng mạch lọc tích cực Ngô Anh Ba 1992 621.38132 Truyền thông; Truyền thông; Bộ

lọc; Mạch lọc tích cực; 2

462 Nguyên lý cơ bản mạch điện một pha - ba pha Nguyễn Trọng

Thắng 2000 621.38132 Mạch điện; 5

463 Mạch điện I Phạm Thị Cư 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; 17

464 Kỹ thuật mạch điện tử Phạm Minh Hà 1996 621.38132 Mạch điện tử; 2

465 Introduction to: Electric circuits Wood Donald F 2004 621.38132 Mạch điện; 1

466 Mạch điện dễ lắp ráp Đặng Hồng Quang 1999 621.38132 Mạch điện; 1

21

467 Giáo trình thực hành mạch điện tử 1 Trương Năng Toàn 2009 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện tử; 184

468 133 mạch điện tử ứng dụng Đặng Minh Hoàng 2002 621.38132 Mạch điện tử; 8

469 Thiết kế các mạch điện và điện tử Hoàng Minh Trung 2000 621.38132 Mạch điện; Mạch điện

tử; 2

470 Phương pháp thực hành mạch điện tử kỹ thuật số Kleitz, William 2003 621.38132 Điện tử;

Kỹ thuật số; Mạch điện

tử; Điện tử; Thiết bị

điện tử;

6

471

Mạch điện cổng : T.2 : Mạch điện tử ứng dụng dùng cho

các trường dạy nghề và trung cấp kỹ thuật điện - điện tử

...

Nguyễn Minh Đức 2004 621.38132 Mạch điện tử; Điện tử; 29

472 Hướng dẫn đọc hiểu & thiết kế các mạch điện tử thực

dụng Đức Dũng 2002 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện tử; Thiết kế; 5

473 Lý thuyết mạch:Tập 2 Nguyễn Quân 1997 621.38132 Điện; Lý thuyết; Mạch điện; 1

474 Mạch điện 1 Phạm Thị Cư 1996 621.38132 Mạch điện; 3

475 Understanding microwaves Scott, Allan W 2005 621.38132 Lò vi sóng;

Thiết bị vi

ba; Microwave

devices; Microwave

systems; Hệ

thống; Microwave

fundamentals; Lò vi

sóng;

1

476 Tổng hợp mạch điện trong nhà Nguyễn Đức Ánh 2006 621.38132 Điện; Mạch điện; Thiết bị; 4

477 PST 2200 : Tài liệu hướng dẫn phần 4 : Sơ đồ mạch

điện 2008 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; 1

478 Mạch điện Ngô Ngọc Thọ 2009 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; 175

479 Mạch điện tử 2 Bùi Thư Cao 2008 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; Điện tử; 1

480 Mạch khuếch đại Guide VN 2002 621.38132 Mạch khuyết đại; Mạch

điện tử; 10

481 Giáo trình điện tử cơ bản 2008 621.38132 Điện tử; Điện tử; 1

482 Lý thuyết mạch Phương, Xuân Nhàn 2002 621.38132 Mạch điện tử; 9

483 Mạch Điện tử 2 Lê Tiến Thường 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện tử; Điện

tử; Mạch khuếch đại; 4

484 Small signal microwave amplifier design : solutions Grosch, Theodore 1999 621.38132 Lò vi sóng; Bộ khuếch đại; Lò vi

sóng; Thiết kế; 1

485 Giáo trình điện tử kỹ thuật - Mạch điện tử Nguyễn Tấn Phước 2000 621.38132 Mạch điện tử; Điện tử; 10

486 Giáo trình Lý thuyết Mạch I : Lý thuyết mạch Trương Công Đính 2004 621.38132 Điện; Mạch điện; Điện; 118

487 Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện tử; Mạch

điện; 39

488 Các mạch điện tử thực hành Việt Anh 2002 621.38132 Mạch điện tử; 5

22

489 Mạch điện Ngô Ngọc Thọ 2008 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; 3

490 Nguyên lý căn bản và ứng dụng mạch điện tử Đỗ Thanh Hải 2007 621.38132 Mạch điện tử;

Mạch điện tử; Nguyên

lý; Ứng dụng; Dao

động; Linh kiện;

12

491 Tự thiết kế - Lắp ráp 49 mạch điện thông minh Trần Thế San 2008 621.38132 Mạch điện; Thiết kế; Mạch

điện; Lắp ráp; 5

492 Các mạch điện tử thực hành Việt Anh 2002 621.38132 Mạch điện tử; 5

493 Mạch điện lý thú bổ ích Đặng Hồng Quang 621.38132 Mạch điện; 2

494 Hướng dẫn thí nghiệm mạch điện Lê Minh Cường 1996 621.38132 Điện; Mạch điện; 4

495 Microwave ring circuits and related structures Chang, Kai 2004 621.38132 Mạch điện tử Vi ba;

Microwave

circuits; Microwave

antennas; Lò vi

sóng; Thiết bị Viba;

1

496 Thực hành phân tích mạch AC - DC Nguyễn Chương

Đỉnh 2009 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện; Phân tích; 1

497 Điện tử tương tự 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện tử; Điện tử; 17

498 Hướng dẫn thực tập điện tử B Ngô Tấn Nhơn 621.38132 Điện tử; Điện tử; Mạch điện tử; 10

499 Mạch điện Ngô Ngọc Thọ 2009 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; 1

500 Cơ sở lý thuyết mạch điện Thân Ngọc Hoàn 2003 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; Lý

thuyết; Mạch từ; 21

501 Mạch điện lý thú Nguyễn Đức Ánh 2006 621.38132 Mạch điện; 5

502 Hỏi đáp về Điện - Điện tử dân dụng Bùi Văn Yên 2002 621.38132 Điện; Điện dân dụng; Điện

tử; Điện ứng dụng; 14

503 Hướng dẫn thí nghiệm mạch điện tử Lê Tiến Thường 1994 621.38132 Điện tử; Mạch điện tử; Điện tử; 3

504 Chống trộm với những mạch điện đơn giản và lý thú Đặng Hồng Quang 1995 621.38132 Mạch điện tử; 3

505 Sử dụng thiết bị cắt mạch chống dòng điện rò Nguyễn Trí Tiến 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; Điện; 17

506 Kỹ thuật mạch điện tử Phạm Minh Hà 1997 621.38132 Mạch điện tử; 5

507 Mạch điện II Phạm Thị Cư 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; 19

508 Giáo trình Lý thuyết Mạch điện II Võ Duy Anh 2004 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; Lý thuyết; 1

509 Vẽ và mô phỏng tương tự với Electronic Workbrench Trần, Thu Hà 2002 621.38132 Điện tử; 2

510 PST 2200 tài liệu hướng dẫn [ ? ] 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; 1

511 Hướng dẫn tự lắp ráp 100 mạch điện - điện tử Châu Ngọc Thạch 1997 621.38132 Mạch điện tử; 3

512 Lý thuyết mạch: T.2 Hồ Anh Tuý 621.38132 Lý thuyết mạch; Mạch

điện; 5

513 Kỹ thuật mạch điện tử 1 Nguyễn Viết Nguyên 2009 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện tử; 9

514 Lý thuyết mạch - Tín hiệu Đỗ, Huy Giác 2003 621.38132 Mạch điện tử; Tín hiệu; 16

23

515 Thực hành phân tích mạch AC - DC Nguyễn Chương

Đỉnh 2009 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện; Phân tích; 196

516 Thí nghiệm mạch điện tử 2 Bùi Thư Cao 2009 621.38132 Điện tử; Điện tử; Mạch

điện; Thí nghiệm; 174

517 1001 mạch điện tử chọn lọc hay Tuấn Đức 2000 621.38132 Mạch điện tử; 1

518 Mạch điện ứng dụng Nguyễn Đức Ánh 1999 621.38132 Điện tử; Mạch điện; 3

519 Mạch điện 2 Phạm Thị Cư 1996 621.38132 Điện tử; Mạch điện; Điện tử; 15

520 Nguyên lý căn bản và ứng dụng mạch điện tử Đỗ Thanh Hải 2007 621.38132 Mạch điện tử;

Mạch điện tử; Nguyên

lý; Ứng

dụng; Transistor; Tín

hiệu; Tiếp xúc;

12

521 Hướng dẫn thí nghiệm mạch điện Châu Văn Bảo 2006 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; 1

522 Tổng tập các mạch điện tử hiện đại Markus John 1992 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện tử; Mạch

điện; 2

523 Hướng dẫn sử dụng Pspice Phạm Quang Huy 2001 621.38132 Pspice (Chương trình

máy tính); Mạch điện; 6

524 Giáo trình điện tử kĩ thuật Mạch điện tử Nguyễn Tấn Phước 2001 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện tử; Điện tử

kỹ thuật; 11

525 Điện tử kỹ thuật số-phương pháp thực hành Kleitz William 2003 621.38132 Kỹ thuật số; Mạch điện

tử; 1

526 Phân tích mạch điện tử Đỗ Huy Giác 2004 621.38132 Mạch điện tử -- phân

tích; 6

527 Mạch điện tử Son Hong Doo 2001 621.38132 Mạch điện tử; 5

528 Giải tích mạch điện trên máy tính - Vẽ, mô phỏng tương

tự với electronic workbrench 5.12 Trần Thu Hà 2003 621.38132 Mạch điện; Máy tính; 1

529 Giáo trình mạch điện tử cơ bản: Dùng cho các trường

công nhân bưu điện hệ 18 tháng Trần Thị Ga 2003 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện tử; Điện tử; 6

530 Ứng dụng vi mạch trong các hệ thống tự động điều

chỉnh tốc độ động cơ Hoàng Kiến Quốc 1992 621.38132 Điện tử;

Mạch điện tử; Vi

mạch; Ứng dụng; 1

531 Nghiên cứu cải tiến mạch lọc tích cực dạng truyền thống Châu Minh Thuyên 2014 621.38132 Mạch điện; 1

532 167 Mạch điện tử ứng dụng Hoàn Vũ 2002 621.38132 Mạch điện tử; 15

533 Bách khoa mạch điện & hướng dẫn xử lý sự cố mạch

điện Trần Thế Sang 1999 621.38132 Mạch điện; 3

534 Phân tích mạch điện tử Đỗ Huy Giác 2004 621.38132 Điện tử; Mạch điện tử; 10

535 Thí nghiệm mạch điều khiển Choi Yong Sik 2001 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; Điện công

nghiệp; 20

536 Giáo trình mạch điện tử cơ bản: Dùng cho các trường

trung học chuyên nghiệp Nguyễn Văn Điềm 2005 621.38132 Điện tử;

Mạch điện tử; Điện

tử; Mạch khuếch đại; 7

537 Bài tập lý thuyết mạch Đỗ Huy Giác 2006 621.38132 7

538 Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện tử; Mạch

điện; 24

539 Mạch điện gia đình: những mạch điện ứng dụng mới Đặng Hồng Quang 2006 621.38132 Mạch điện; 9

24

540 Mạch điện 1 Phạm Thị Cư 2002 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; 16

541 Những mạch điện nhiều tính năng mới thiết kế Đặng Hồng Quang 2001 621.38132 Mạch điện; 4

542 Tổng hợp mạch điện trong nhà Nguyễn Đức Ánh 1997 621.38132 Mạch điện; 4

543 Giáo trình điện tử kỹ thuật - Mạch điện tử Nguyễn Tấn Phước 1999 621.38132 Mạch điện tử; 2

544 Tổng tập các mạch điện tử hiện đại Markus John 1992 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện tử; Mạch

điều khiển; 2

545 Bài tập lý thuyết mạch Nguyễn Quân 1993 621.38132 Mạch điện; 1

546 Tự thiết kế - Lắp ráp 25 mạch điện thông minh Trần Thế San 2008 621.38132 Mạch điện tử;

Thiết kế; Mạch

điện; Lắp ráp; Tự động

hóa;

3

547 Điện tử tương tự với công nghệ FPAA Lê Hải Sâm 2005 621.38132 Điện tử công nghệ; Mạch điện

tử; Điện; Mạch điện; 24

548 Small signal microwave amplifier design Grosch, Theodore 1999 621.38132 Lò vi sóng; Bộ khuếch đại; Lò vi

sóng; Thiết kế; 1

549 Giáo trình Mạch điện Phạm Văn Minh 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; 27

550 Giáo trỉnh mạch điện 1 2008 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; 3

551 Giáo trình lý thuyết mạch Nguyễn Mạnh Hùng 2005 621.38132 Lý thuyết mạch; Lý thuyết mạch; Mạch

điện; 142

552 Kỹ thuật mạch điện tử 1 Nguyễn Viết Nguyên 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện tử; 17

553 Bài tập lý thuyết mạch 2004 621.38132 Lý thuyết mạch; Lý thuyết mạch; Bài

tập; Mạch điện; 7

554 120 sơ đồ mạch điện tử thực dụng cho chuyên viên điện

tử Nguyễn Trọng Đức 2007 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; Sơ đồ; 5

555 Mạch điện thực dụng Nguyễn Đức Ánh 1997 621.38132 Mạch điện; 3

556

Giáo trình điện tử : Giải tích mạch điện trên máy tính :

Vẽ và mô phỏng với Electronic workbench phiên bản 5.1

...

Nguyễn Việt Hoà 2003 621.38132 Máy tính -- Cấu

trúc; Điện tử; 3

557 Nguyên lý căn bản và ứng dụng mạch điện tử Đỗ Thanh Hải 2003 621.38132 Điện tử; Mạch điện tử; Điện tử; 4

558 Mạch điện II Phạm Thị Cư 2003 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; 4

559 Phân tích mạch DC-AC 2004 621.38132 Điện; điện tử; Phân tích; 2

560 Lý thuyết mạch Phạm Văn Bình 621.38132 Lý thuyết mạch; Lí thuyết mạch; Mạch

điện; 25

561 The RF and microwave handbook 2008 621.38132 Lò vi sóng; Lò vi sóng; 1

562 Thí nghiệm mạch điện tử 1 Trương Năng Toàn 2008 621.38132 Điện tử; Điện tử; Mạch

điện; Thí nghiệm; 1

563 Các mạch điện tử thực hành Việt Anh 2002 621.38132 Mạch điện tử; 5

564 Tuyển chọn 302 Mạch điện thông dụng Lê, Ngọc Cương 2002 621.38132 Mạch điện; Điện tử; 16

565 Mạch Điện tử 2 Lê Tiến Thường 2004 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện tử; Điện tử; 1

25

566 Nghiên cứu cải tiến mạch lọc tích cực dạng truyền thống Châu Minh Thuyên 2014 621.38132 Mạch điện; 1

567 Đĩa CD: Hướng dẫn thí nghiệm mạch điện 2006 621.38132 Mạch điện; Điện

tử; Thí nghiệm; 2

568 Cơ sở lý thuyết mạch. Q2: Cơ sở kỹ thuật điện. T3:

Mạch phi tuyến, Quá trình quá độ mạch thông số rải Nguyễn Bình Thành 1977 621.38132

Mạch điện; Điện -- Kỹ

thuật; 1

569 Tổng tập các mạch điện tử hiện đại Markus, John 1993 621.38132 Mạch điện tử; 1

570 Thiết kế và phân tích mạch điện - điện tử với workbench

5.0a Hoàng Đặng 2001 621.38132 Điện tử;

Mạch điện; Mạch điện

tử; Điện tử; Workbench

5.0a;

3

571 Electric circuits Nilsson James W 621.38132 Mạch điện; 1

572 Điện tử tương tự 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện tử; Điện tử; 5

573 Lý thuyết mạch Nguyễn Quân 1997 621.38132 Mạch điện%; 1

574 Tự thiết kế - Lắp ráp 48 mạch điện thông minh Trần Thế San 2008 621.38132 Mạch điện; Cảm biến; Thiết

kế; Lắp ráp; Mạch điện; 29

575 Mạch điện thiết kế cho người yêu nghề điện tử Đặng Hồng Quang 1999 621.38132 Mạch điện; 4

576 Lưu trữ và điều hoà năng lượng trên mạch điện Đặng Hồng Quang 2006 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện tử; Năng

lượng; 9

577 Mạch điện chọn lọc Nguyễn Đức Ánh 621.38132 Điện; Mạch điện; Thiết

bị; Ưng dụng; 7

578 Thí nghiệm mạch điện tử 2 Bùi Thư Cao 2008 621.38132 Điện tử; Điện tử; Mạch

điện; Thí nghiệm; 1

579 Mạch điện đơn giản mà lý thú Đặng Hồng Quang 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; Linh kiện

điện tử; 3

580 Mạch Điện tử 2 Lê Tiến Thường 2004 621.38132 Mạch điện tử; Điện tử; 1

581 Mạch Điện tử 1 Lê Tiến Thường 621.38132 Mạch điện tử; Điện tử; Mạch điện tử; Điện tử; 2

582 Mạch điện tử 2 Bùi Thư Cao 2009 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; Điện tử; 191

583 Mạch điện 2 Phạm Thị Cư 1996 621.38132 Mạch điện; 3

584 Kỹ thuật mạch điện tử 2 Nguyễn Viết Nguyên 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện tử; Mạch

điện; 17

585 Các mạch điện tử ứng dụng 2000 621.38132 Mạch điện tử; 6

586 Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử Đặng Văn Chuyết 2002 621.38132 Điện tử; Mạch điện tử; Kĩ thuật

điện tử; Điện tử; 11

587 Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử : sách dùng cho các

trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp Đặng Văn Chuyết 621.38132 Mạch điện tử; 1

588 Bài tập lý thuyết mạch 621.38132 Lý thuyết mạch; Lý thuyết mạch; Bài

tập; Mạch điện; 25

589 Mạch điện lý thú Nguyễn Đức Ánh 1998 621.38132 Điện; Mạch điện; 3

26

590 Hệ phi tuyến Nguyễn Doãn

Phước 1999 621.38132 Điện tử; Phi tuyến; 1

591 Lý thuyết mạch Phương, Xuân Nhàn 1996 621.38132 Mạch điện tử; 5

592 Kỹ thuật mạch điện tử Phạm Minh Hà 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện tử; Điện

tử; Kỹ thuật điện tử; 6

593 Mạch khuyết đại 2002 621.38132 Điện tử; Mạch điện tử; Điện

tử; Mạch khuếch đại; 2

594 Quản lý dữ liệu mạch điện-điện tử Hoàng Đặng 2002 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện tử; 8

595 Tự thiết kế - Lắp ráp 23 mạch điện thông minh Trần Thế San 2008 621.38132 Mạch điện;

Thiết kế; Mạch

điện; Lắp ráp; Điều

khiển tự động;

1

596 Hướng dẫn tự lắp ráp 100 mạch điện - điện tử Châu Ngọc Thạch 1997 621.38132 Mạch điện; 9

597 Giáo trình điện tử kỹ thuật - Mạch điện tử Nguyễn Tấn Phước 2000 621.38132 Điện; Mạch điện tử; Điện tử; 14

598 Giáo trình lý thuyết mạch điện Lê Văn Bảng 2010 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; Lý thuyết; 68

599 Giáo trình:Lý thuyết mạch Nguyễn Mạnh Hùng 2001 621.38132 Mạch điện; Lý thuyết; Mạch điện; 9

600 Điện tử tương tự Nguyễn Trinh

Đường 2006 621.38132 Mạch điện tử; 7

601 Mạch tương tự Nguyễn Tấn Phước 2003 621.38132 Mạch điện tử; Mạch điện tử; 1

602 Tuyển chọn 3000 bài toán về mạch điện Tạ Quang Hùng 2002 621.38132 Mạch điện; 3

603 Bách khoa mạch điện & hướng dẫn xử lý sự cố mạch

điện Trần Thế Sang 1999 621.38132 Điện; Mạch điện; 2

604 Technique de la Re''ception te''le''vision Des Champs

Faibles Raffin Roger A 1957 621.38132 Điện - điện tử; 1

605 Giải tích mạch điện trên máy tính - Vẽ, mô phỏng tương

tự với electronic workbrench 5.12 Phạm Quang Huy 2003 621.38132 Mạch điện; Máy tính; 4

606 Mạch điện tử 2 Bùi Thư Cao 2009 621.38132 Mạch điện; Mạch điện; Điện tử; 1

607 Microwave bandpass filters for wideband

communications Zhu, Lei 2012 621.3813224

Hệ thống thông tin băng

thông rộng; 2

608 Microphone - Cách sử dụng hiệu qủa cao Nguyễn Bách 2002 621.38133 Điện; Điện tử; Thiết bị; Ưng

dụng; 6

609 Cơ sở kỹ thuật đo lường vô tuyến điện Vũ Quý Điềm 1978 621.38133 Điện tử;

Đo lường; Vô tuyến

điện; Điện tử; Truyền

động điện;

1

610 Chúng em tập thiết kế lắp ráp mạch vô tuyến điện tử Nguyễn Đắc Thắng 2003 621.38133 Điện tử; Vô tuyến điện tử; Điện

tử; Linh kiện điện tử; 21

611 Độ tin cậy của các thiết bị vô tuyến điện tử Đỗ Văn Cẩm 1985 621.38133 Điện tử; 3

612 Giáo trình cơ sở kỹ thuật đo lường V. T. Đ 2000 621.38133 Vô tuyến điện; 1

613 Xử lý hỏng hóc thiết bị điện - điện tử Phạm Văn Hà 2000 621.38133 Điện tử; 5

27

614 Giáo trình cơ sở kỹ thuật đo lường V. T. Đ Peme3, P.A 1969 621.38133 Điện tử; Vô tuyến điện; Điện tử; 1

615 Vô tuyến điện-điện tử thực hành Lưu Văn A 1970 621.38133 Điện tử;

Vô tuyến điện; Vô

tuyến điện tử; Điện

tử; Máy thu thanh;

1

616 Sách tra cứu linh kiện điện tử SMD Nguyễn Minh Giáp 2003 621.38133 Điện tử; Linh kiện điện tử; Điện

tử; Linh kiện SMD; 6

617 Electronic devices Floyd Thomas L 621.38133 Điện tử -- Thành phần

và chế tạo; 1

618 Sách tra cứu linh kiện điện tử SMD Nguyễn Minh Giáp 2003 621.38133 Linh kiện điện tử

smd(sách tra cứu); 1

619 Vô tuyến điện tử Ngạc Văn An 2005 621.38133 Điện tử; Vô tuyến điện tử; Điện

tử; Mạch điện tử; 28

620 Giáo trình ứng dụng tin học: Vi mạch & mạch tạo sóng Tống Văn On 2000 621.38133 Điện; Mạch điện; Sóng

điện; Mạch vi điện tử; 3

621 Cẩm nang tra cứu và thay thế linh kiện điện tử, bán dẫn

và IC 1999-2000 First News 1999 621.38133 Điện tử; 3

622 Bảo mật thông tin sử dụng cơ sở hạ tầng khoá công

khai (PKI) Bùi Ánh Dương 2006 621.3814 ; Thông tin; Bảo mật; 2

623 Bài tập mạch điện Phạm Thị Cư 2008 621.3815 Mạch điện; Mạch điện; Điện; Bài

tập; 1

624 Thiết kế cuộc dây và biến áp trong thiết bị điện tử công

suất Trần Văn Thịnh 2011 621.3815 Điện tử công suất;

Thiết kế; Biến áp; Điện

tử; 18

625 Mạch số Remy, Fernand 1993 621.3815 Điện tử; Mạch số; 1

626 Học và làm việc với công nghệ điện tử kỹ thuật số Đức Minh 2010 621.3815 Kỹ thuật số; Điện tử; kỹ thuật số; 13

627 Hazard bản chất - xử lý Nguyễn Quý

Thường 2009 621.3815 Mạch điện tử; Mạch điện tử; Hazard; 8

628 Electronic circuits and devices Smith, Ralph J 1987 621.3815 Mạch điện tử; 1

629 Bộ khuyếch đại xử lý & IC tuyến tính Stanley, William D 1994 621.3815 Điện tử; Điện tử; Khuếch

đại; Tuyến tính; 1

630 Mạch điện tử 2 Lê, Tiến Thường 2011 621.3815 Mạch điện tử; 20

631 Principles of Growth and processing of Semiconductors Mahajan S 1998 621.3815 Vật lý ứng dụng; 1

632 Họ vi điều khiển 8051 Tống Văn On 2009 621.3815 Vi điều khiển; Vi điều khiển; Thiết bị

điện tử; 24

633 Mạch điện tử 2 Lê, Tiến Thường 621.3815 Mạch điện tử; 50

634 Printed circuits handbook Coombs Clyde F 2001 621.3815

Chất bán dẫn; Mạch

in; Mạch điện tử --

Thiết kế;

1

635 Designing high-performance amplifiers Feucht, Dennis 2010 621.3815 Bộ khuếch đại (điện tử); Thiết kế mạch điện

tử; Bộ khuyếch đại; 1

28

636 Designing dynamic circuit response Feucht, Dennis 2010 621.3815 Mạch điện tử; Mạch điện tử; 1

637 Mạch số Nguyễn Hữu

Phương 2000 621.3815 Mạch số; 2

638 Mạch điện tử lý thú dễ thiết kế Đặng Hồng Quang 2005 621.3815 Mạch điện tử; Mạch điện tử; 20

639 Giáo trình mạch điện tử 3 Hoàng Đình Chiến 2000 621.3815 Mạch điện tử; 7

640 Quá trình xử lý không gian và thời gian trong hệ thống

CDMA

Nguyễn Thị Diệu

Hồng 2006 621.3815 Kĩ thuật điện tử;

Viễn thông -- Không

gian; Hệ thống; 4

641 Modern filter design Ghausi, Mohammed

Shuaib 1981 621.3815 Bộ lọc;

Điện; Tụ điện; Thiết kế

mạch điện tử; 1

642 Analog integrated circuit design Johns David A 2002 621.3815 Mạch điện; 1

643 Mạch điện tử 3: Mạch điện tử thông tin Hoàng Đình Chiến 621.3815 Điện tử; Mạch điện tử; Thông

tin; 12

644 Introduction to pspice manual electric circuits : using

orcad release 9.2 Nilsson James W 2002 621.3815 Mạch điện tử; 1

645 Digital logic testing and simulation Miczo, Alexander 2003 621.3815 Điện tử;

Điện tử; Digital

electronics; Mô

phỏng; Mạch điện;

1

646 Giáo trình thiết kế mạch điện tử Nguyễn Hữu Trung 2009 621.3815 Mạch điện tử; Mạch điện tử; Thiết kế; 1

647 Ứng dụng công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức

MPLS Trịnh Quang Đăng 2006 621.3815 Kĩ thuật điện tử;

Ứng dụng; Công

nghệ; ; 3

648 Topics in growth and device processing of III-V

semiconductors Pearton,S.J 1996 621.3815 Điện tử bán dẫn;

Chất bán dẫn; Thiết bị

điện tử; 5

649 Dò tìm và xử lý sự cố mạch điện Trần, Đức Lợi 2003 621.3815 Mạch điện; 3

650 Mạch điện tử 1 Lê, Tiến Thường 2013 621.3815 Mạch điện tử; 20

651 Elementary linear circuit analysis Bobrow Leonard S 621.3815 Mạch điện tử -- phân

tích; 1

652 Essentials of circuit analysis Boylestad Robert L 2004 621.3815 Mạch điện -- phân tích; 1

653 Mô phỏng hệ thống điện tử công suất và truyền động

điện Thân Ngọc Hoàn 1999 621.3815

Điện tử công

suất; Truyền động điện; 5

654 Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý Đỗ, Xuân Tiến 2012 621.3815 Vi xử lý; 20

655 Điện tử công suất Nguyễn Tấn Phước 2002 621.3815 Điện tử; Điện tử công

suất; Điện tử công suất; 7

656 Schaum''s outline of theory and problems of electronic

devices and circuits Cathey, Jimmie J 621.3815 Mạch điện tử; 1

657 Điện tử công suất Lê Văn Doanh 621.3815 Điện tử công suất;

Điện tử công

suất; Thiết kế; Lý

thuyết; Mô phỏng; Ứng

dụng;

12

658 Analysis and design of analog integrated circuits Gray Paul R 621.3815 Mạch điện tử; 1

29

659 Mạch điện tử 1 Lê, Tiến Thường 2015 621.3815 Mạch điện tử; 20

660 Integrated circuit manufacturability 1999 621.3815 Kỹ thuật truyền thông;

Truyền

thông; Integrated

circuits; Sản xuất;

1

661 Fatigue of electronic materials Schroeder Scott A 1994 621.3815 Điện tử; 3

662 Điện tử công suất lớn ứng dụng tiristor Nguyễn Bính 1985 621.3815 Điện tử công suất;

Điện tử công

suất; Ứng dụng; Điện

tử;

1

663 Bộ sưu tập Digital investigation 621.3815 Digital; Kỹ thuật số; Điện tử; 4

664 Digital electronics : Principles and applications Tokheim Roger L 621.3815

Điện tử -- Kỹ

thuật; Điện tử -- Ứng

dụng;

1

665 Điện tử công suất Lê Văn Doanh 2005 621.3815 Điện tử công suất; Điện tử; Thiết kế; Mô

phỏng; Ứng dụng; 14

666 Allan''s circuits problems Kraus Allan D 2001 621.3815 Mạch điện tử; 1

667 Vi mạch & mạch tạo sóng Tống Văn On 2000 621.3815 Vi mạch; 5

668 Tuyển tập bài tập mạch điện tử tương tự Lê, Tiến Thường 621.3815 Mạch điện tử; 20

669 Analog integrated circuit design Ken Martin 1997 621.3815 Mạch điện -- Thiết kế; 1

670 DC/AC Circuits and electronics : Principle and application Hersey Paul 2003 621.3815 Mạch điện tử; 1

671 HF filter design and computer simulation Rhea, Randall W 1994 621.3815 Bộ lọc điện; Bộ lọc điện;

Bộ lọc điện; Lò vi

sóng; Thiết kế mạch

điện tử;

1

672 Gate Dielectric Integrity Material, Process, And Tool

Qualification Gupta Dinesh C 2000 621.3815

Công nghệ -- Ứng

dụng; 2

673 Mạch số 2001 621.3815 Mạch số; Mạch số; 5

674 Analysis and synthesis of electric circuits Kuznetsov Boris 1979 621.3815 Mạch điện tử; 2

675 Phương pháp phân tích và tổng hợp thiết bị số Nguyễn Duy Bảo 2005 621.3815 Điện tử; Điện tử số; Toán

học; Phương pháp tính; 12

676 Lead-free electronics 2006 621.3815 Điện tử;

Lead-free

Electronics; Điện

tử; Hợp kim;

1

677 Điện tử công suất: Lý thuyết - thiết kế - ứng dụng Lê Văn Doanh 2004 621.3815 Điện tử; Điện tử công suất; 15

678 IC khuếch đại công suất Vương Khánh Hưng 1993 621.3815 Điện tử công suất; Vi

mạch; 3

679 Electronic devices and circuit theory Boylestad, Robert L 621.3815 Mạch điện tử; Thiết bị

điện tử; 2

680 Electron beams and microwave vacuum electronics Tsimring, Shulim E 2007 621.3815 Điện tử; Điện tử; Vi điện

tử; Electron beams; 1

30

681 Compound semiconductor electronics 1996 621.3815 Chất bán dẫn; Điện tử;

Hợp chất; Chất bán

dẫn; Mạch điện tử; Kim

loại bán dẫn;

5

682 Ngôn ngữ VHDL để thiết kế vi mạch Nguyễn, Quốc Tuấn 621.3815 Vi mạch; 20

683 Cad trong điện - điện tử cơ điện tử Trần Thu Hà 2011 621.3815 Mạch điện tử; Điện; Điện tử; Cơ điện

tử; Mạch in; 17

684 Spice Roberts Gordon W 621.3815 Mạch điện tử; 1

685 Digital transmission lines : computer modelling and

analysis Granzow Kenneth D 1998 621.3815 Mạch điện tử; 1

686 Điện tử công suất: Lý thuyết - Thiết kế - Mô phỏng - Ứng

dụng Lê Văn Doanh 2007 621.3815 Điện tử; Điện tử công suất; 8

687 Analysis and design of analog integrated circuits Gray Paul R 2003 621.3815 1

688 Electronic devices Floyd, Thomas L 621.3815 Thiết bị điện tử; 1

689 Điện tử công suất Võ Minh Chính 621.3815 Điện tử; Điện tử công suất; 5

690 Tổng hợp và phân tích các mạch số Scarbata, G 2000 621.3815 Mạch điện tử; 5

691 Công nghệ GMPLS và tiến trình chuyển đổi từ MPLS

sang GMPLS Ngô Thanh Hiển 2006 621.3815 Kĩ thuật điện tử; Công nghệ; ; 3

692 Mạng thế hệ sau -NGN Nguyễn Đại Thành 2006 621.3815 Kĩ thuật điện tử; Mạng; 3

693 Filtering in the time and frequency domains Blinchikoff, Herman

J 2001 621.3815 Điện; Tần số; Phân tích; Tần số; 1

694 Electromagnetic theory and applications in beam-wave

electronics Basu, B. N 1996 621.38151

Điện từ; Lò sóng

ngắn; Vật lý;

Điện từ; Vật lý; Lò

sóng ngắn; Tĩnh điện; 3

695 Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng Nguyễn Viết Nguyên 2004 621.38152 Linh kiện điện tử; Linh kiện điện tử; Vi

điện tử; Điện tử; 26

696 Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn Dương Minh Trí 621.38152 Điện tử; Bán dẫn; Điện tử; Linh

kiện; 2

697 Giáo trình điện tử kỹ thuật - Linh kiện điện tử Nguyễn Tấn Phước 1999 621.38152 Điện tử; Linh kiện điện

tử; 8

698 Điện tử công suất bài tập - bài giải & ứng dụng Nguyễn Bính 621.38152 Điện tử công suất; Điện tử; Công

suất; Ứng dụng; 8

699 Phân tích mạch TRANSISTOR Đỗ, Thanh Hải 2002 621.38152 Mạch điện; Transistor; 5

700 Những bài thực hành căn bản về : Thiết bị điện tử và

bán dẫn Minh Sơn 2005 621.38152 Điện tử; Điện tử; Thiết bị; 1

701 Kiến thức phổ thông Phan Thanh Lộc 2003 621.38152 Điện tử; Điện tử; Ứng dụng; 2

702 Phân tích và giải mạch điện tử công suất Phạm Quốc Hải 1997 621.38152 Điện tử công suất; Mạch điện; Điện tử

công suất; Phân tích; 4

703 Linh kiện bán dẫn và vi mạch Hồ Văn Sung 2003 621.38152 Linh kiện bán dẫn; Vi

mạch; 3

704 Recombination lifetime measurement in silicon Gupta Dinesh C 1998 621.38152 Mạch điện tử; 2

705 Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng Nguyễn Viết Nguyên 2003 621.38152 Điện tử; Điện tử; Thiết bị; Ứng

dụng; 28

31

706 Linh kiện bán dẫn và vi điện tử Võ Thạch Sơn 2001 621.38152 Điện tử số; Điện tử số; Vi điện

tử; Linh kiện bán dẫn; 12

707 Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng Nguyễn Viết Nguyên 2002 621.38152 Điện tử; Điện tử; Thiết bị; 17

708 Bài tập mạch điện Phạm Thị Cư 1996 621.38152 Mạch điện; 1

709 Bài giảng điện tử công xuất Trần Văn Hùng 2009 621.38152 Điện tử công suất; Điện tử; Công suất; 167

710 Đĩa CD: Giáo trình thí nghiệm điện tử công suất 2006 621.38152 Điện tử công suất; 2

711 Linh kiện bán dẫn và vi mạch Hồ Văn Sung 2009 621.38152 Linh kiện điện tử; Linh kiện bán dẫn; Vi

mạch; 53

712 Hệ thống số và mã các thiết bị bán dẫn Nguyễn Minh Đức 2004 621.38152 Điện tử; Điện tử; Thiết bị bán

dẫn; Hệ thống số; 40

713 IC và bán dẫn dùng trong các thiết bị điện tử Đoàn Thanh Huệ 1997 621.38152 Điện tử số; 4

714 Sổ tay tra cứu và tay thế linh kiện bán dẫn 1999 621.38152 Điện tử -- Thiết bị; 1

715 Linh kiện bán dẫn và vi mạch Hồ Văn Sung 2001 621.38152 Linh kiện bán dẫn; Vi

mạch; 2

716 Linh kiện bán dẫn và vi mạch Hồ Văn Sung 2001 621.38152 Bán dẫn; Vi mạch; 2

717 Giáo trình điện tử công suất Trần Văn Hùng 2011 621.38152 Điện tử công suất; Điện tử; Công suất; 2

718 Transistors Levinshtein.M 1998 621.38152 Điện tử; Chất bán dẫn; Mạch

điện tử; 5

719 Giáo trình vật liệu bán dẫn Phùng, Hồ 2013 621.38152 Chất bán dẫn; 5

720 Linh kiện điện tử và ứng dụng Nguyễn Tấn Phước 2003 621.38152 Điện tử; Điện tử; Thiết bị; 26

721 Sổ tay tra cứu và tay thế linh kiện bán dẫn 1999 621.38152 Điện tử; Điện tử; Bán dẫn; 1

722 Tính toán thiết kế thiết bị điện tử công suất Trần Văn Thịnh 2005 621.38152 Điện tử công suất; 7

723 Up - to - date world''s transistor comparison tables 2002 621.38152 Mạch điện tử; Transistor; Mạch điện

tử; 6

724 Căn bản điện tử và ứng dụng Hoàn Vũ 2003 621.38152 Điện; Điện tử; Thiết bị; Ứng

dụng; 19

725 Điện tử công suất Nguyễn Bính 1994 621.38152 Điện tử công suất; 1

726 Mos ( metai oxide semiconductor ) physics and

technology Nicollian E.H 1982 621.38152 Bóng bán dẫn điện tử; 1

727 Điện tử công suất: Phần tử và hệ thống Thân Ngọc Hoàn 2004 621.38152 Điện tử công suất; Điện tử công

suất; Điện tử; 5

728 Linh kiện bán dẫn và vi mạch Hồ Văn Sung 2005 621.38152 Linh kiện bán dẫn; Vi

mạch; 21

729 Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng Nguyễn Viết Nguyên 621.38152 Linh kiện điện tử; Điện tử; Thiết bị; Linh

kiện điện tử; 7

730 Linh kiện bán dẫn và vi mạch Hồ Văn Sung 621.38152 Điện tử; Linh kiện bán dẫn; Vi

mạch; 9

731 Sách tra cứu thyristor 1993 621.38152 Mạch điện tử; 2

732 Cẩm nang thay thế và tra cứu các loại linh kiện bán dẫn 1993 621.38152 Linh kiện bán dẫn; 1

32

733 Điện tử công suất - Kỹ thuật điện: 100 bài tập và bài giải Nguyễn Bính 1995 621.38152 Điện tử công suất; 1

734 Thiết bị điện tử & mạch điện ứng dụng Quang Minh 2003 621.38152 Điện tử;

Mạch điện tử; Bộ

khuếch đại; Thiết bị

điện tử;

19

735 Đĩa CD: Dụng cụ bán dẫn và vi mạch: dùng cho sinh

viên ngành khoa học tự nhiên Lê Xuân Thê 2006 621.38152 Bán dẫn; Vi mạch; 2

736 Thiết bị bán dẫn hiện đại Tạ Nguyễn Ngọc 2007 621.38152 Điện tử; Điện tử; Linh kiện; 4

737 Cẩm nang tra cứu và thay thế vi mạch (IC) 2002 621.38152 Điện tử; Vi mạch; 2

738 Sổ tay tra cứu thyristor, tranzito trường, IC ứng dụng và

khác biệt của IC cùng loại Trần Nhật Tân 2009 621.38152 Linh kiện điện tử;

Điện tử; Linh kiện điện

tử; 8

739 Điện tử ứng dụng trong sinh hoạt hàng ngày : Kiến thức

phổ thông Phan Thanh Lộc 2003 621.38152 Điện tử ứng dụng; 7

740 Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn Dương Minh Trí 621.38152 Bán dẫn; Điện tử; Điện

tử -- Thiết bị; 11

741 Dụng cụ bán dẫn và vi mạch Lê Xuân Thê 621.38152 Điện tử;

Bán dẫn; Vi

mạch; Điện tử; Dụng

cụ;

13

742 Bài tập mạch điện 2 Phạm Thị Cư 1996 621.38152 Mạch điện; Mạch điện; 6

743 SCR: Triacs Nguyễn Kim Đức 1998 621.38152 Chất bán dẫn; 1

744 Tính toán thiết kế thiết bị điện tử công suất Trần Văn Thịnh 2005 621.38152 Điện tử công suất; 13

745 Bài tập mạch điện 1 Phạm Thị Cư 1996 621.38152 Mạch điện; Bài tập; Mạch điện; 5

746 Operation and modeling of the MOS transistor Tsividis Yannis 621.38152 Transistor; 2

747 Linh kiện điện tử Lê Thị Hồng Thắm 2011 621.38152 Điện tử; Linh kiện điện tử; 2

748 Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn Dương Minh Trí 2007 621.38152 Điện tử;

Linh kiện bán

dẫn; Điện tử; Mạch tích

hợp;

8

749 Bài tập mạch điện Phạm Thị Cư 2003 621.38152 Mạch điện; Mạch điện; 10

750 Emerging semiconductor technology Gupta Dinesh C 1987 621.38152 Mạch điện tử; 1

751 Hướng dẫn thí nghiệm điện tử công suất 1 2004 621.38152 Điện tử; Điện tử công suất; Thí

nghiệm; 10

752 Hướng dẫn thí nghiệm DSP sử dụng FPGA Nguyễn, Tuấn

Phước 2014 621.38152

Vi mạch; Mạch tích

hợp; 1

753 Phân tích và giải mạch điện tử công suất Phạm Quốc Hải 621.38152 Điện tử; Mạch điện; Điện

tử; Công suất; 19

754 Dụng cụ bán dẫn và vi mạch Lê Xuân Thê 2006 621.38152 Bán dẫn; Vi mạch; Dụng cụ; Bán dẫn; Vi

mạch; 4

755 Tính toán thiết kế thiết bị điện tử công suất Trần Văn Thịnh 621.38152 Điện tử công suất; Điện tử; Thiết kế; Công

suất; 12

756 Điện tử công suất: Bài tập - Bài giải - Ứng dụng Nguyễn Bính 2005 621.38152 Điện tử công suất; Điện tử công suất; Bài

tập; Bài giải; Ứng dụng; 5

33

757 Linh kiện điện tử Beuth, Klaus 621.38152 Linh kiện điện tử; Linh kiện điện tử; Linh

kiện bán dẫn; 25

758 Solid- state electronics Rutkowski George B 621.38152 Chất bán dẫn; Mạch

điện tử; Transistor; 1

759 Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện Lander, Cyril W 1997 621.38152 Điện tử công

suất; Động cơ điện; 3

760 Linh kiện điện tử Lê Thị Hồng Thắm 2011 621.38152 Điện tử; Linh kiện điện tử; 171

761 Semiconductor manufacturing technology Quirk Michael 2001 621.38152 Chất bán dẫn; 1

762 Bài giảng điện tử công suất Trần Văn Hùng 2009 621.38152 Điện tử công xuất; Điện tử; Công xuất; 199

763 Bài tập mạch điện II Phạm Thị Cư 1996 621.38152 Mạch điện; 2

764 Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng Nguyễn Viết Nguyên 621.38152 Linh kiện điện tử; Điện tử; Thiết bị; Linh

kiện điện tử; 7

765 Mạch điện ứng dụng 2005 621.38152 Mạch điện; Mạch điện; Ứng dụng; 4

766 Dụng cụ bán dẫn: Tập 1 Đỗ Xuân Thụ 1985 621.38152 Bán dẫn; Bán dẫn; Transitor; 2

767 Những mạch điện nhiều tính năng mới thiết kế Đặng Hồng Quang 2001 621.38152 Mạch điện; Mạch điện; Điện tử; 8

768 Thí nghiệm điện tử công suất 2006 621.38152 Điện tử; Điện tử công suất; Thí

nghiệm; 1

769 Linh kiện điện tử Lê Thị Hồng Thắm 2008 621.38152 Điện tử; Linh kiện điện tử; 1

770 Linh kiện bán dẫn và vi mạch Hồ Văn Sung 2003 621.38152 Linh kiện bán dẫn; Vi

mạch; 7

771 Phân tích và giải mạch điện tử công suất Phạm Quốc Hải 2003 621.38152 Mạch điện tử; Điện tử

công suất; 8

772 Tranzito ?... thật là đơn giản Aisberg, E 1984 621.38152 Transistor; Điện tử; Transistor; 2

773 Pulsed laser deposition of thin films 2007 621.38152 Laser;

Laser; Quang

học; Thin films; Laser

beams; Industrial

applications; Mạch

điện;

1

774 Những mạch điện nhiều tính năng mới thiết kế Đặng Hồng Quang 2001 621.38152 Mạch điện; Mạch điện; Thiết kế; 4

775 Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn Dương Minh Trí 621.38152 Linh kiện bán dẫn; 4

776 Phân tích và giải mạch điện tử công xuất Phạm Quốc Hải 2006 621.38152 Mạch điện tử; 6

777 Các linh kiện bán dẫn thông dụng 1988 621.38152 Điện tử; Bán dẫn; Điện; Điện

tử; 2

778 Tính toán thiết kế thiết bị điện tử công suất Trần Văn Thịnh 621.38152 Điện tử công suất; Điện tử; Thiết kế; Công

suất; Thiết bị; 10

779 Bài tập mạch điện 1 Phạm Thị Cư 2002 621.38152 Bài tập; Mạch điện; 5

780 Ampli hifi. T2 Phan Tấn Uẩn 2001 621.38152 Điện tử; 4

781 Linh kiện bán dẫn và vi mạch Hồ Văn Sung 621.38152 Linh kiện điện tử; Linh kiện bán dẫn; Vi

mạch; 1

782 Điện tử công suất 2008 621.38152 Điện tử công suất; Điện tử công suất; 1

34

783 Linh kiện bán dẫn và vi mạch Hồ Văn Sung 2003 621.38152 Linh kiện bán dẫn; Vi

mạch; 1

784 Điện tử công suất: Bài tập - Bài giải - Ứng dụng Nguyễn Bính 2006 621.38152 Điện tử công suất; 4

785 350 bài tập thiết bị điện tử và mạch điện tử Lê Trung Khánh 2005 621.38152 Điện tử; Mạch điện tử; Mạch điện tử; Thiết

bị; Điện tử; 11

786 Điện tử công suất Nguyễn Bính 2002 621.38152 Điện tử công suất; 2

787 Up - to - date world''s transistor comparison tables 2002 621.381528 Mạch điện tử; 1

788 10000 Transito quốc tế Nguyễn Thế Cường 1991 621.381528 Mạch điện; 2

789 Cẩm nang tra cứu và thay thế IC 1999 621.38153 Điện tử; IC (Vi mạch); Điện

tử; Vi mạch; 2

790 Âmpli - nâng cấp và lắp ráp Nguyễn Đình Vân 2009 621.38153 Kỹ nghệ điện tử; Điện tử; Mạch điện tử; 16

791 Vẽ và thiết kế mạch in bằng Eagle Hồ Đắc Lộc 2003 621.38153

Eagle (Phần mềm máy

tính); Mạch in; Mạch

điện tử;

1

792 Single - and multi - chip microcontroller interfacing for

the motorola 68H12 Lipvoski G. Jack 1999 621.38153 Vi mạch; 1

793 Thiết kế và lắp ráp ampli - transistor Vương, Khánh Hưng 1980 621.38153 Điện; Ampli; Mạch

điện; Điện tử; 1

794 Giáo trình kỹ thuật tương tự Nguyễn, Thanh

Đăng 2000 621.38153 Điện tử; Mạch điện tử; 1

795 Vẽ và thiết kế mạch in bằng Eagle Phạm Quang Huy 2001 621.38153

Eagle (Phần mềm máy

tính); Mạch điện

tử; Mạch in;

; 6

796 Thay vi mạch thông dụng Nguyễn Đức Ánh 1989 621.38153 Linh kiện điện tử; Vi

mạch; 2

797 Vẽ và thiết kế mạch in hướng dẫn sử dụng Eagle 4.XX

nhanh và hiệu quả Nguyễn Việt Hùng 2002 621.38153

Eagle (Phần mềm máy

tính); Mạch in; Mạch

điện tử;

; 2

798 Sách tra cứu Tranzito Nhật bản = The transistor manual Trần Ngọc Sơn 1999 621.38153 Điện tử; Điện

tử; Transistor; Thiết bị; 1

799 Thay vi mạch thông dụng Nguyễn Đức Ánh 1989 621.38153 Vi mạch; 1

800 Ampli HIFI và mạch điện tử Ngô, Xuân Ba 2002 621.38153 Mạch điện tử; 10

801 Thay vi mạch IC thông dụng Nguyễn Đức Ánh 1989 621.38153 Vi mạch; 1

802 Sổ tay tra cứu và thay thế vi mạch (IC) Đào Công Tiến 2002 621.38153 IC (Vi mạch); 1

803 Thay vi mạch thông dụng Nguyễn Đức Ánh 1989 621.38153 Vi mạch; 1

804 Ampli Hi- Fi và mạch điện tử Ngô Xuân Ba 1996 621.38153 Điện tử; 1

805 Vẽ, mô phỏng và thiết kế mạch in trong 12 giờ với

Pspice 7.1 Phan Quý Võ 2002 621.381531 Mạch in; 9

806 Vẽ sóng hiệu Hoàng, Đặng 2002 621.381531 Mạch in; 4

35

807 Thực hành AC-DC Nguyễn Chương

Dĩnh 2008 621.381534 Mạch điện tử; Mạch điện tử; 2

808 Electronic packaging of high speed circuitry Konsowski Stephen

G 1997 621.381534 Mạch điện tử; 1

809 Introduction to VLSI circuits and systems: có CD kèm

theo sách Uyemura John P 2003 621.381534 Mạch điện tử; 2

810 Applied security devices and circuits Benton P 2001 621.381534 Mạch điện tử; 1

811 Introduction to electric circuits Dorf Richard C 621.381534 Mạch điện tử; 1

812 Electronic instrument design Fowler Kim R 1996 621.381534 Mạch điện tử -- Thiết

kế; 1

813 Electronic devices and circuits Bogart Theodore F 621.381534 Mạch điện; Thiết bị

điện; 1

814 Introductory circuit analysis Boylestad Robert L 621.381534 Điện tử -- Mạch điện; 1

815 Electric circuits fundamentals Floyd Thomas L 621.381534 Mạch điện tử; 1

816 Đĩa CD: Introduction to VLSI circuits and systems Uyemura John P 2003 621.381534 Mạch điện tử; 1

817 Bộ khuếch đại hoạt động & mạch tích hợp tuyến

tính(OP-AMP &IC) Nguyễn Minh Đức 2005 621.381535 Điện tử;

Điện tử; Mạch tích

hợp; 2

818 Các mạch của bộ khuếch đại dùng bóng hiệu ứng trường Nguyễn Minh Đức 2004 621.381535 Điện tử; Điện tử; Mạch điện; 13

819 Bộ khuếch đại hoạt động & mạch tích hợp tuyến tính

(OP-AMP & IC): Tập 1 Nguyễn Minh Đức 2005 621.381535 Điện tử;

Điện tử; Mạch tích

hợp; 2

820 Kỹ thuật xung Nguyễn, Như Anh 2014 621.3815365 Kỹ thuật xung (Điện tử

học); 20

821 Phân tích và thiết kế nguồn ổn định chuyển mạch Đỗ, Thanh Hải 2002 621.381537 Mạch xung; Chuyển

mạch; 10

822 Phân tích & thiết kế nguồn ổn định chuyển mạch.Tập 2 Đỗ, Thanh Hải 2002 621.381537 Chuyển mạch; Mạch

xung; 9

823 Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử Vũ Quý Điềm 2006 621.38154 Điện tử -- Đo lường; 5

824 Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường Nguyễn Văn Hòa 621.38154 Điện tử; Giáo trình; Đo

lường; Cảm biến; Điện; 8

825 Đo lường xung điện áp cao Hồ Văn Nhật

Chương 2002 621.38154 Đo lường; Đo lường; Điện; 1

826 Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường Nguyễn Văn Hòa 621.38154 Đo lường điện; Điện tử; Cảm biến đo

lường; 1

827 Tổ chức trang bị sửa chữa các máy đo lường điện Doãn Học Phòng 1983 621.38154 Điện tử; Máy đo lường điện; Kỹ

thuật điện; Điện tử; 1

828 Đo lường điện tử: Kỹ thuật điện Son Hong Doo 2001 621.38154 Điện tử; 18

829 Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử 621.38154 Điện tử; Điện tử; Đo

lường; Điện; 2

36

830 Giáo trình đo lường điện tử : Dùng trong các trường

Trung học Chuyên nghiệp Vũ Xuân Giáp 2005 621.38154 Điện tử;

Điện tử; Điện dân

dụng; 10

831 Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường Nguyễn Văn Hòa 2005 621.38154 Điện; Điện; Đo lường; Cảm

biến; 19

832 Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường Nguyễn Văn Hòa 2006 621.38154 Đo lường điện; Điện tử; Cảm biến đo

lường; 8

833 Quang Điện tử 2009 621.381542 Điện tử; Quang điện tử; 167

834 Quang Điện tử 2009 621.381542 Điện tử; Quang điện tử; 1

835 Linh kiện quang điện tử Dương Minh Trí 621.381542 Điện tử -- Thiết

bị; Quang điện; 5

836 Quang điện Photovoltaik Dương Minh Trí 621.381542 Điện tử; Quang điện; Công

nghệ điện tử; 2

837 Linh kiện quang điện tử Dương Minh Trí 1998 621.381542 Điện tử; 2

838 Linh kiện quang điện tử Dương Minh Trí 621.381542 Điện tử; Linh kiện điện tử; Công

nghệ điện tử; 28

839 Phân tích mạch VRC : Sharp Đỗ Thanh Hải 1999 621.381548 Mạch điện tử; 3

840 Thực hành điện tử số Đặng Văn Chuyết 621.38159 Điện tử số; 4

841 Giáo trình thí nghiệm kỹ thuật số Trương, Năng Toàn 2015 621.38159 Kĩ thuật số; Điện tử; 20

842 Thiết bị điện tử và mạch điện tử ứng dụng : Các mạch

logic và thiết bị hiển thị Quang Minh 2004 621.38159 Điện tử; Mạch điện tử;

Điện tử; Mạch điện

tử; Mạch logic; Thiết bị

điện tử;

5

843 Nguyên lý chuyển đổi Analog - Digital Đỗ Thanh Hải 2003 621.38159 Điện tử;

Kỹ thuật số; Điện tử

số; Vi xử lý; Dữ

liệu; Thiết bị điện tử;

8

844 Kỹ thuật điện tử số Nguyễn Kim Giao 2006 621.38159 Điện tử số; Kỹ thuật; Điện tử số; 4

845 Thực tập kỹ thuật số Lê Xuân Thê 2004 621.38159 Kỹ thuật số; Kỹ thuật số; Thực tập; 16

846 Cơ sở kĩ thuật điện tử số Vũ Đức Thọ 2003 621.38159 Điện tử;

Điện tử; Điện tử

số; Mạch logic; Kĩ thuật

điện tử;

22

847 Kỹ thuật số Nguyễn Thúy Vân 621.38159 Điện tử; Kỹ thuật số; Điện

tử; Mạch điện tử; 14

848 Kỹ thuật số thực hành Nguyễn Đắc Thắng 621.38159 Kỹ thuật số; Kỹ thuật số; Điện tử

số; Thực hành; 2

849 Kỹ thuật điện tử số Đỗ Thanh Hải 2002 621.38159 Điện tử; Điện tử số; Mạch điện

tử; Bộ nhớ; 7

850 Kỹ thuật số Nguyễn Gia Hiểu 2006 621.38159 Kỹ thuật số;

Kỹ thuật; Công

nghệ; Máy tính; Điện

tử;

45

851 Giáo trình điện tử số Trần Thị Thúy Hà 2009 621.38159 Điện tử số; Điện tử số; Thiết bị

điện tử; 8

852 Kỹ thuật điện tử số Đặng Văn Chuyết 621.38159 Điện tử số; Điện tử số; Kỹ thuật; 10

37

853 Giáo trình thực hành điện tử số 2005 621.38159 Điện tử số; Điện tử số; Giáo trình; 1

854 Kỹ thuật số Nguyễn Viết Nguyên 621.38159 Kỹ thuật số; Kỹ thuật số; Điện tử; 12

855 Công nghệ - lập trình : Gia công điều khiển số Đoàn Thị Minh Trinh 621.38159 Công nghệ; Máy móc; Điện tử

số; Điều khiển; 5

856 Kĩ thuật số Phạm Thành Danh 2008 621.38159 Kỹ thuật số; Kĩ thuật số; 2

857 Giáo trình kỹ thuật số Phạm Đăng Đàn 2005 621.38159 Kỹ thuật số; Kĩ thuật số; Điện

tử; Hệ thống; 13

858 Đĩa CD: Giáo trình kỹ thuật số Trần Văn Minh 2002 621.38159 Kỹ thuật số; 2

859 Kỹ thuật số Phạm Thành Danh 2009 621.38159 Kĩ thuật số; Điện tử; Kĩ thuật số; 1

860 Điện tử số Phạm Hữu Lộc 2010 621.38159 Điện tử số; 1

861 Giáo trình kỹ thuật số nghề: sửa chữa thiết bị điện công

nghiệp Trình độ: cao Nguyễn Toàn Tri 2008 621.38159 Điện tử số;

Kỹ thuật số; Điện

tử; Điện công

nghiệp; Thiết bị; Sửa

chữa;

19

862 Modern digital signal processing Cristi Roberto 2004 621.38159 Kỹ thuật số; 1

863 Căn bản mạch logic Đỗ Thanh Hiền 2003 621.38159 Điện tử;

Mạch logic; Vi xử

lý; Dữ liệu; Thiết bị điện

tử;

7

864 Điện tử ứng dụng trong công nghiệp Nguyễn, Tấn Phước 2001 621.38159 Điện tử; Điện ứng dụng; 5

865 Kỹ thuật số Nguyễn Quốc Trung 621.38159 Kỹ thuật số; Kĩ thuật số; Điện tử; 23

866 Giáo trình điện tử ứng dụng nghề : sửa chữa thiết bị

điện công nghiệp Trình độ: lành nghề Ngô Quang Hà 2008 621.38159 Điện tử;

Điện tử; Điện công

nghiệp; Thiết bị; Điện

tử; Ứng dụng; Sửa

chữa;

40

867 Kỹ thuật điện tử số thực hành Bạch Gia Dương 2007 621.38159 Điện tử số; Điện tử; Kỹ thuật; 1

868 Điện tử số 2008 621.38159 Điện tử số; Điện tử số; Thiết bị

điện tử; 52

869 Đĩa CD: Kỹ thuật điện tử số Đặng Văn Chuyết 2006 621.38159 Điện tử số; 2

870 Hệ thống kỹ thuật số nhập môn Hồ, Tấn Mẫn 2002 621.38159 Kỹ thuật số; 4

871 Điện tử số Phạm Thành Danh 2004 621.38159 Điện tử số; Điện tử số; 3

872 Kỹ thuật số 1 Nguyễn, Như Anh 2015 621.38159 Điện tử số; 10

873 Giáo trình kỹ thuật số Trần Văn Minh 621.38159 Điện tử; Kỹ thuật số; Điện

tử; Giáo trình; 9

874 Điện tử ứng dụng trong công nghiệp Nguyễn Tấn Phước 2001 621.38159 Điện tử công nghiệp;

Điện tử công

nghiệp; Điện dân

dụng; Mạch điện tử;

6

38

875 Mạch logic kỹ thuật số Nguyễn Minh Đức 2004 621.38159 Điện tử số; Mạch điện; Kĩ thuật số; Mạch

logic; 30

876 Kỹ thuật điện tử số ứng dụng Võ Trí An 1993 621.38159 ; Điện tử số; Kỹ

thuật; Ứng dụng; 1

877 Kỹ thuật điện tử số Đặng Văn Chuyết 621.38159 Điện tử số; Điện tử số; Kỹ thuật; 1

878 Điện tử số Phạm Thành Danh 2009 621.38159 Điện tử số; Điện tử số; 216

879 Dạy và học nghề điện tử kỹ số Phạm Thanh Đường 2009 621.38159 Kỹ thuật số; Kỹ thuật số; Điện tử; 8

880 Kĩ thuật điện tử số Đặng Văn Chuyết 2001 621.38159 Điện tử -- Kỹ

thuật; Điện tử số; 4

881 Điều khiển số và công nghệ trên máy điều khiển số CNC Nguyễn Đắc Lộc 1998 621.38159 Điều khiển số; Máy

móc; 5

882 Giáo trình kỹ thuật số và mạch logic Chu Khắc Huy 2006 621.38159 Điện tử; Kỹ thuật số; Mạch

logic; 8

883 Giáo trình cơ sở kỹ thuật số: Dùng cho các trường công

nhân bưu điện - Hệ 18 tháng Lê Vinh Danh 2003 621.38159 Kỹ thuật số; 2

884 Cơ sở kĩ thuật điện tử số 621.38159 Điện tử số; Điện tử; Điện tử

số; Mạch điện tử; 30

885 Giáo trình thực hành kỹ thuật số Phạm Thành Danh 2000 621.38159 Điện tử; Kỹ thuật số; Điện

tử; Giáo trình; 1

886 Giáo trình kỹ thuật số Nguyễn Quý

Thường 2007 621.38159 ; Kỹ Thuật số; Điện tử; 2

887 Kỹ thuật điện tử số Đặng Văn Chuyết 621.38159 Điện tử; Điện tử số; Kĩ thuật; 7

888 Kỹ thuật điện tử số Nguyễn Kim Giao 2006 621.38159 Điện tử số; Điện tử số; Kỹ thuật; 15

889 Giáo trình kỹ thuật số Nguyễn Viết Nguyên 621.38159 Điện tử; Kỹ thuật số; Mạch

điện; 3

890 Giáo trình kỹ thuật số Trần Văn Minh 2002 621.38159 Kỹ thuật số; Kỹ thuật số; Giáo trình; 4

891 Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số: Kỹ thuật số căn bản 2001 621.38159 Kỹ thuật số; 1

892 Điện tử ứng dụng trong công nghiệp: T.1 Nguyễn Tấn Phước 2001 621.38159 Điện tử công nghiệp; Điện tử; Công

nghiệp; Ứng dụng; 6

893 Kỹ thuật số thực hành Huỳnh Đắc Thắng 621.38159 Điện tử số; Kỹ thuật số; Điện tử

số; 7

894 Kỹ thuật số Nguyễn Thúy Vân 1999 621.38159 Kỹ thuật số; 2

895 Thực hành kỹ thuật số Phạm, Thành Danh 2004 621.38159 Điện tử; Kỹ thuật số; 6

896 Kỹ thuật điều khiển, điều chỉnh và lập trình khai thác

máy công cụ CNC Tạ Duy Liêm 621.38159 Máy công cụ;

Máy móc; Điện tử

số; Điều khiển; Máy

công cụ; Kỹ thuật; Điều

chỉnh;

22

39

897 Kỹ thuật số Phạm Thành Danh 2009 621.38159 Kĩ thuật số; Điện tử; Kĩ thuật số; 176

898 Kỹ thuật điện tử ứng dụng Nguyễn Vũ Sơn 2006 621.38159 Điện tử; Điện tử; Kỹ thuật; Ứng

dụng; 17

899 Kĩ thuật điện tử ứng dụng Nguyễn Vũ Sơn 2003 621.38159 Điện tử; Điện tử; Ứng dụng; 30

900 Kỹ thuật điện tử số ứng dụng Võ Trí An 1994 621.38159 Điện tử số; ; Điện tử số; Kĩ thuật

điện; 1

901 Giáo trình kỹ thuật số: Sách dùng cho các trường đào

tạo hệ trung học chuyên nghiệp Nguyễn Viết Nguyên 621.38159 Kỹ thuật số;

Kỹ thuật số; Giáo

trình; Điện tử; 4

902 Giáo trình kỹ thuật số Nguyễn Viết Nguyên 2002 621.38159 Kỹ thuật số; Kĩ thuật số; Điện tử; 14

903 Cơ sở kỹ thuật điện tử số Vũ Đức Thọ 621.38159 Điện tử; Điện tử số; Kỹ thuật

điện tử; Mạch logic; 1

904 Kỹ thuật Laser Nguyễn Thế Bình 2004 621.3816 Laser; Laser; Kỹ thuật; 4

905 Cơ sở kỹ thuật Laser Trần Đức Hân 621.3816 Laser; Laser; Kỹ thuật; 13

906 Cơ sở kỹ thuật Laser Trần Đức Hân 2001 621.3816 Laser; 6

907 Cơ sở kỹ thuật Laser Trần Đức Hân 2005 621.3816 Laser; 7

908 Laser và ứng dụng Nguyễn Minh Cảo 1984 621.3816 Laser; Laser; Nguyên lý; Ứng

dụng; 1

909 Cơ sở kỹ thuật Laser Trần Đức Hân 2001 621.3816 Laser; Laser; Kỹ thuật; 8

910 Những ứng dụng mới nhất của Laser Ngụy Hữu Tâm 2003 621.3816 Laser; Laser; Ứng dụng; 14

911 Information technilogy:Computer fundamentals (C2) 1999 621.3819 Tin học văn phòng; 1

912 Hệ thống thu thập dữ liệu nhiều kênh Võ Hoàng Minh 2009 621.382 ; Dữ liệu; Hệ thống; 2

913 Nghiên cứu điều khiển công suất trong thông tin di động

CDMA Hoàng Ngọc Hưng 2006 621.382

Kỹ thuật điện tử viễn

thông;

Điều khiển; Điện tử

công suất; 3

914 Nghiên cứu, xây dựng hệ thống tìm kiếm Video theo nội

dung Đỗ Văn Hải 2006 621.382 1

915

Xây dựng công cụ khảo sát ảnh hưởng của các tham số

cơ bản đến chất lượng tiếng nói bộ tổng hợp tiếng Việt

dùn ...

Lê Trung Dũng 2006 621.382 Xử lý thông tin; Thông tin; Truyền

thông; 3

916 Mạng không dây băng thông WIMAX:Các vấn đề công

nghệ và triển khai ứng dụng Nguyễn văn Ninh 2006 621.382

Thông tin và truyền

thông;

Thông tin; Truyền

thông; 2

917 LabView Digital Signal processing and digital

communications Clark Cory L 2005 621.382 Viễn thông; Viễn thông; Kỹ nghệ; 1

918 Nghiên cứu công nghệ truyền dẫn quang WDM trong

mạng NGN Nguyễn Mạnh Duy 2006 621.382 Kỹ thuật điện tử;

Mạng NGN; Truyền

dẫn; 3

919 Mạng vô tuyến tùy biến Nguyễn Hoàng Cẩm 2007 621.382 Mạng viễn thông; Mạng viễn thông; Điện

tử; 4

920 Nghiên cứu triển khai truyền hình số di động - MOBILE

tv Thái Nam Sơn 2006 621.382 ;

Nghiên cứu; Tuyền

hình; 3

40

921 An introduction to communication network analysis Kesidis, George 2007 621.382 Mạng viễn thông;

Mạng thông tin; Mạng

viễn thông; Hiệu suất

mạng; Telecommunicati

on; Network

performance; Switching

theory;

1

922 Robust adaptive beamforming 2006 621.382 Anten; Anten; Beamforming; A

ntennas; Truyền thông; 1

923 Cơ sở lý thuyết truyền tin : T.2 Đặng Văn Chuyết 2004 621.382

Lý thuyết; Thông tin

viễn thông; Truyền

thông;

20

924 Mạng thế hệ sau NGN công nghệ và ứng dụng Phan Thanh Sơn 2007 621.382 Kỹ thuật điện tử viễn

thông; Mạng NGN; 3

925 Nghiên cứu, ứng dung công nghệ truyền tin Bluetooth

trong thiết kế mạng cảm biến không dây Lê Minh Thùy 2008 621.382 Công nghệ Thông tin; ;

Bluetooth; Mạng cảm

biến không dây; 2

926 Nghiên cứu chất lượng dịch vụ triển khai trên mạng

WIMAX Phạm Việt Thành 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

927

Nghiên cứu công .nghệ A 2000 1XEV - DO và ứng dụng

triển khai mạng thông tin di động HT MOBILE 092:

Ngành kỹ t ...

Nguyễn Ngọc

Phương 2005 621.382 Kỹ thuật điện tử; Di động; HT Mobile; 2

928 Digital signal processing Cavicchi Thomas J 2000 621.382 Kỹ thuật truyền thông; 1

929 Digital and analog communication systems Couch Leon W 621.382 Kỹ thuật viễn thông; 1

930 Mạng số liên kết đa dịch vụ Nguyễn Công Khởi 621.382 Mạng viễn thông;

Mạng viễn

thông; Thông tin; Công

nghệ;

1

931 Mạng thế hệ sau và tiến trình chuyển đổi Ngô Mỹ Hạnh 2006 621.382 Mạng viễn thông; Mạng viễn thông; 9

932 Công nghệ MPLS và ứng dụng trong mạng của VNPT Thiều Đình Hùng 2006 621.382 ;

Công nghệ

MPLS; Mạng viễn

thông;

3

933 Thiết kế hệ thống phủ sóng tín hiệu trong toà cao ốc Nguyễn Song Tùng 2006 621.382 ; Tín hiệu; Thiết kế; Hệ

thống; 3

934 Mạng truyền thông công nghiệp MODBUS RTU PC

Master - 2 PLC Slave Hồ Ngọc Nam 2010 621.382 ;

Truyền thông; Công

nghiệp; Điện tử; 2

935 Modeling the prosody of Vietnamese language of

speech synthesis Mạc Đăng Khoa 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

936 Mạng truy cập viễn thông Wifi - Wimax Phạm Minh Lan 2006 621.382 Kỹ thuật điện tử;

Viễn

thông; Mạng; WIFI; WI

MAX;

3

937 Công nghệ và ứng dụng Dương Ngọc Thông 2006 621.382 ; Công nghệ; Ứng dụng; 3

938 IP OVER WDM Bùi Trung Dũng 2006 621.382 ; IP over WDM; 2

939 The cabling handbook Varangis Panos 621.382 Kỹ nghệ viễn thông; 1

41

940 Bài toán về xử lý ảnh và nén ảnh JPEG2000 Phan việt Cường 2006 621.382 Điện tử Viễn thông; Xử lý ảnh; ; 3

941 Xây dựng hệ thống thông tin trong phòng xét nghiệm Nguyễn Đức Anh 2007 621.382 Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

942 Đánh giá hiệu năng hệ thống song song phân cụm Phạm Thanh Liêm 2006 621.382 Kỹ thuật truyền thông; Hệ thống; Truyền

thông; 3

943 Guglielmo Parconi và vô tuyến điện Parker Steve 1999 621.382 Vô tuyến điện; 1

944 Công nghệ chuyển mạch mềm và ứng dụng trong mạng

Viettel mobile Đặng Mạnh Chiến 2006 621.382 Kỹ thuật điện tử;

Công nghệ; Ứng

dụng; Mạng; 3

945 Principles of voice & data communications Bates, Regis J 2007 621.382

Viễn

thông; Telecommunicatio

n;

Viễn thông; Liên

lạc; Dữ

liệu; Communication; D

ata;

1

946 Dịch vụ MMS qua mạng di động 3 G Kean Lyhok 2008 621.382 Điện tử-Viễn thông; Điện tử; MMS; 2

947 Fundamentals of the physical theory of diffraction Ufimtsev, Pyotr YA 2007 621.382 Kỹ thuật truyền thông;

Diffraction; Truyền

thông; Electromagnetic

waves; Sóng điện từ; Kĩ

thuật;

1

948 Tìm hiểu và mô phỏng hệ thống truyền thông tin dưới

nước

Nguyễn Hoàng

Quân 2012 621.382 ;

Thông

tin; Nước; Truyền

thông;

1

949 Các vấn đề an ninh &� bảo mật trong hệ thống mạng Nguyễn Thị Thu

Hương 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

950 Nghiên cứu giải pháp kết hợp nhóm để đảm bảo chất

lượng dịch vụ Muticast trên mạng IP Phùng Xuân Bình 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

951 Phát triển mạng GSM lên W-CDMA và khả năng triển

khai ở Campuchia Chhin Tepyreak 2008 621.382

Mạng GSM; Mạng W-

CDMA; 2

952 Kỹ thuật truyền tin số và truyền dữ liệu Thái Hồng Nhị 2005 621.382 Dữ liệu số; Truyền tin

số -- Kỹ thuật; 7

953

Hệ thống cáp quang biển trục bắc nam thiết kế hệ thống

quản lý mạng cho hệ thống cáp quang biển truch bắc

nam

Lê Công Minh 2006 621.382 Xử lý thông tin và

truyền thông; Hệ thống; Thiết kế; 1

954 Đo kiểm đánh giá chất lượng mạng ngoại vi Bùi Thanh Giang 2007 621.382 Mạng ngoại vi; Mạng ngoại vi; 1

955 Thiết kế mạch tích hợp số VLSI Lê Quang Trung 2006 621.382 ; Thiết kế; Mạch tích

hợp; 3

956 Công nghệ VoIP và tổng đài mã nguồn mở ASTERISK Hoàng Ngọc Thạch 2011 621.382 ; Tổng đài; Công nghệ

VoIP; Mã nguồn mở; 1

957 Structured Cabling for Voice or Data Networks 2002 621.382 Kỹ nghệ điện tử; 1

958 Ứng dụng các phương pháp giảm bậc mô hình giải

quyết một số bài toán của mạng viễn thông Nguyễn Thúy Anh 2008 621.382

Kỹ thuật Viễn

thông; Mạng Viễn thông;

Giảm bậc mô

hình; Mạng Viễn thông; 2

959 Nghiên cứu hệ thống truyền dẫn quang SDH - các giải

pháp kỹ thuật Lê Văn Huynh 2006 621.382 Xử lý thông tin; Truyền dẫn; SHD; 3

42

960 Wireless information networks Pahlavan, Kaveh 2005 621.382 Viễn thông;

Viễn

thông; Telecommunicati

ons;

1

961

Phân tích chiến lược và đề xuất một số giải pháp chiến

lược phát triển tập đoàn bưu chính viễn thông Việt Nam

...

Nguyễn Ngọc Kiên 2006 621.382 Viễn thông;

Chiến lược kinh

doanh; Bưu chín; Viễn

thông;

2

962 IMS và thực tế triển khai trên mạng NGN Trương Thị Thu

Hạnh 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

963 Mạng ngoại vi: thiết kế thi công và quản lý Bùi Thanh Giang 2006 621.382 Mạng viễn thông; Mạng viễn thông; Viễn

thông; Công nghệ; 4

964 Modeling and use of vocalic gestures in Automatic

Speech Recognition Đỗ Thị Ngọc Diệp 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

965 Điều khiển công suất trong các hệ thống thông tin di

động MC- CDMA và ABS MC- CDMA Trần Văn giáp 2006 621.382 ;

Điện tử công

suất; Thông tin di động; 3

966 Cơ sở viễn thông Lý Tú Nga 2009 621.382 Viễn thông; Viễn thông; Điện tử; 192

967 Mạng truyền dẫn thực tế và định ướng phát triển giai

đoạn 2006-2010 của Kiên Giang Nguễn Quốc Trung 2007 621.382 Kỹ thuật điện tử;

Mạng; Kỹ Thuật; Điện

tử; 2

968 Truyền thông số Trương An Hải 2003 621.382 Truyền thông; Truyền thông số; Bưu

chính viễn thông; 5

969 Introduction to PCI Express Wilen, Adam H 2003 621.382 Computer; Máy tính;

Hardware; Phần

cứng; Phần

mềm; Software;

10

970 Vấn đề chất lượng dịch vụ trong mạng thế hệ mới và

triển khai ứng dụng trên hạ tầng mạng của công ty SPT Nguyễn Văn Ngoan 2006 621.382 Kỹ thuật truyền thông;

Thông tin; Viễn

thông; Dịch vụ mạng; 3

971 Wiley survival guide in global telecommunications Desurvire,

Emmanuel 2004 621.382

Viễn thông; Mạng viễn

thông;

Viễn thông; Kỹ

nghệ; Mạng viễn

thông; Telecommunicati

on network; Signal

processing;

1

972 Quản lý chất lượng dịch vụ trên mạng WIRELESS LAN Ngô Đặng Quý

Dương 2007 621.382

Truyền thông; Xử lý

thông tin; 1

973 Nghiên cứu xác định mô hình tầng điện ly ở khu vực

Việt Nam trên cơ sở sử dụng số liệu đô GPS Phạm Hoàng Lomg 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

974 Modern digital and analog communication systems Lathi B.P 621.382 Viễn thông; 1

975 Kỹ thuật điều chế trực giao đa sóng mang OFDM cho hệ

thống thông tin di động thế hệ 4 Phan Thanh Trung 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

976 Khảo sát ảnh hưởng của giao thoa đến phạm vi phủ

sóng trong quy hoạch mạng Đào Yên Trung 2007 621.382

Điện tử-Viễn thông--

Luận văn; 1

977 Đĩa CD: Digital signal processing: A hands- on approach Schuler Charles 2005 621.382 Kỹ thuật truyền thông; 1

43

978 Mô phỏng cấu trúc vi mô và tính chất khuếch tán trong

một số vật liệu vô định hình Hoàng Văn Huệ 2006 621.382 Công nghệ vật liệu;

Điện tử; Vật liệu; Tính

chất; Mô phỏng; 1

979 Nghiên cứu thiết kế và tối ưu cho việc phủ sóng di động

trong các tòa nhà cao tầng Trần Tuấn Nghĩa 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

980 Truyền tin số Vũ Anh Phi 2004 621.382 Mạng viễn thông;

Truyền tin số; Mạng

viễn thông; Truyền

hình;

6

981 Cơ sở lý thuyết truyền tin Trần trung Dũng 2004 621.382 Điện tử;

Lý thuyết; Thông tin

viễn thông; Truyền

thông;

6

982 Thiết kế bộ khuyếch đạiRAMAN phân bố sủ dụng trong

hệ thống thông tin quang dung lượng lớn, cự ly xa Lê Hoàng Hà 2006 621.382 ; Thông tin; Thiết kế; 3

983 Nghiên cứu thiết kế máy đo sâu hồi tiếp âm Ngô Xuân Thắng 2007 621.382 Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

984 Communication systems Haykin Simon 621.382 Thông tin -- Xử

lý; Truyền thông; 1

985 Nghiên cứu một số phương pháp bảo mật cho web

server Hoàng Anh Huy 2006 621.382 ; Bảo mật; Server; Web; 3

986 Nghiên cứu công nghệ WCDMA ứng dụng cho phát triển

thông tin Lê Duy Thanh 2006 621.382 ;

Mạng di động; Công

nghệ; Nghiên cứu; 1

987 Wireless Internet and mobile computing Kwok, Yu-Kwong

Ricky 2007 621.382 Mạng viễn thông;

Internet; Mạng máy

tính; Computer

networks; Mạng điện

thoại;

1

988 Nghiên cứu bộ khuyếch đại Raman trong hệ thống thông

tin quang ghép kênh theo bước sóng Lê Thị Cẩm Hà 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

989 Cơ sở lý thuyết truyền tin Đặng Văn Chuyết 621.382 Thông tin viễn thông; Thông tin viễn

thông; Truyền thông; 1

990 Mass communication theory Baran Stanley J 621.382 Truyền thông; 1

991 Dịch vụ IPTV trên mạng băng thông rộng Trịnh Ngọc Liên 2007 621.382 Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

992 Mạng truyền thông công nghiệp Hoàng Minh Sơn 2006 621.382 Tín hiệu; Truyền thông; 4

993

Nghiên cứu, đề xuất và thực hiện các phương pháo điều

khiển giám sát - chuẩn đoán thực trạng vận hành từ xa

ch ...

Phạm Trung Kiên 2006 621.382 Điện tử - Viễn thông; Trạm Phát điện; Điều

khiển tự động; 3

994 Advanced electronic communications systems Tomasi Wayne 621.382 Kỹ nghệ viễn thông; 1

995 Công nghệ VoIP và tổng đài ASTERISK Nguyễn Hoàng

Tuấn Phương 2012 621.382 ;

Tổng đài; Công nghệ

VoIP; 2

996 Hệ thống truyền dẫn quang tốc độ cao Đỗ Việt Hà 2007 621.382 Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

997 LTE - Tương lai của 4G Cao Quốc Hiển 2011 621.382 ; LTE; 4G; Điện tử viễn

thông; 1

44

998 Toàn văn báo cáo kết quả nghiên cứu Điện tử - Viễn

thông 1 621.382 ;

Điện tử; Điện tử viễn

thông; 6

999 WIMAX và an ninh mạng Vũ Thị Quỳnh Như 2006 621.382 ; An ninh; 3

1000 Nghiên cứu công nghệ ADSL2+ và khả năng triển khai

tại việt nam Nguyễn Quốc Mai 2006 621.382 Kỹ thuật điện tử;

Công nghệ ADSL; Điện

tử viễn thông; 2

1001

Nghiên cứu giải pháp hệ thống tăng cường dẫn đường

mặt đất GBAS ứng dụng trong ngành hàng không Việt

Nam

Mai Mạnh Hùng 2006 621.382 Xử lý thông tin; Hệ thống; Ứng

dụng; Hàng không; 3

1002 The essential guide to wireless communications

applications Dornan, Andy 621.382

Wireless

communication systems;

Mạng không

dây; Thông tin; Di

động; Hệ thống Wifi;

1

1003 Mạng truyền thông công nghiệp Hoàng Minh Sơn 2001 621.382 Mạng viễn thông; Mạng viễn thông; Điều

khiển tự động; Điện tử; 6

1004 Mạng truyền thông công nghiệp Hoàng Minh Sơn 621.382 Kỹ nghệ viễn thông;

Tín hiệu; Truyền

thông; Mạng viễn

thông;

1

1005 Lập trình SIP cho thiết bị di động bằng JAVA Trần Xuân Thảo 2006 621.382 Xử lý thông tin và

truyền thông; Lập trình; Di động; 3

1006 Digital signal Processing Cavicchi Thomas J 2000 621.382 Điện tử ứng dụng; 1

1007 Nghiên cứu vấn đề an toàn mạng cục bộ không dây Phạm Thị Thu 2006 621.382 Thông tin truyền thông --

Luận văn;

Mạng cục bộ; Thông

tin; Truyền thông; 3

1008 Chuyển mạch số và quản lý mạng= outline of digital

switching network management system 1997 621.382 Viễn thông; 4

1009 Biến đổi Wavelet ứng dụng trong kỹ thuật nén ảnh

JPEG 2000 Trần Ngọc Minh 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

1010 Các biện pháp bảo mật trong mạng LAN không dây Kim An 2008 621.382 ; Điện tử-Viễn thông; ; Mạng LAN; Điện

tử; Viễn thông; 2

1011 Chuyển mạch số và hệ thống quản lý mạng 2002 621.382 Viễn thông;

Mạch số; Mạng máy

tính; Viễn thông; Quản

lý mạng;

5

1012 Hệ thống thông tin sợi quang Phùng Văn Vận 2002 621.382 Điện tử; Thông tin viễn

thông; Truyền thông; 8

1013 Thiết kế hệ thống thông tin quang dung lượng lớn, cự ly

xa sử dụng khuếch đại Raman Trần Quang Huy 2006 621.382 ;

Thiết kế; Hệ

thống; Thông

tin; Quang; Sử dụng;

4

1014 Mobile, wireless, and sensor networks 2006 621.382 Kỹ thuật viễn thông;

Sensor

networks; Wireless; Mạn

g viễn thông; Mạng

không dây;

1

45

1015

Hệ thống cáp quang biển trục bắc nam thiết kế hệ thống

quản lý mạng cho hệ thống cáp quang biển truch bắc

nam

Lê Công Minh 2006 621.382 Xử lý thông tin và

truyền thông; Hệ thống; Thiết kế; 2

1016 Công nghệ truyền dẫn số và viễn thông nông thôn 2001 621.382

Viễn thông nông

thôn; Hệ thống truyền

dữ liệu;

3

1017 Các tiêu chuẩn ngành - Viễn thông 2006 621.382 Viễn thông; Viễn thông; Tiêu

chuẩn; 7

1018 Nghiên cứu công nghệ truyền dẫn NG-SDH và phương

án triển khai trên mạng NGN ở VNPT Nguyễn Hòa Sinh 2006 621.382 Điện tử- Viễn thông;

Cộng nghệ truyền

dẫn; Mạng

NGN; VNPT;

3

1019 Toàn văn báo cáo kết quả nghiên cứu Điện tử - Viễn

thông 2 621.382 ; Điện tử viễn thông; 6

1020 Mô hình đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng NGN Phạm Quỳnh Thắng 2007 621.382 Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

1021 Giáo trình biên tập và xử lý âm thanh : Lý thuyết dễ hiểu

- Thực hành hiệu quả

Student Software

Development Group

- SSGD

2009 621.382 Điện tử; Xử lý; Âm thanh; Biên

tập; 28

1022 Digital techniques for wideband receivers Tsui, James Bao-

yen 2004 621.382

Xử lý tín hiệu; Kỹ thuật

số;

Kỹ thuật số; Hệ thống

truyền thông; 1

1023 Truyền dẫn quang trong mạng NGN Vũ Văn Hùng 2006 621.382 Kỹ thuật truyền thông; Quang; Mạng; 3

1024 Các tiêu chuẩn ngành - Viễn thông: song ngữ Việt - Anh 2006 621.382 Viễn thông; Viễn thông; Tiêu

chuẩn; 7

1025 Mạng truyền thông công nghiệp Hoàng Minh Sơn 621.382 Mạng viễn thông;

Tín hiệu; Truyền

thông; Mạng viễn

thông;

16

1026 Công nghệ mạng truyền dẫn thế hệ mới IP/WDM Tiêu Xuân Hùng 2006 621.382 ;

Xử lý thông tin; Truyền

thông; Công

nghệ; Mạng;

3

1027 Tối ưu hoá trong thiết kế bộ sử lý số song song Nguyễn Đức Tiến 2008 621.382 ; Viễn thông; Tối ưu

hóa; 2

1028 Tối ứu hóa ứng dụng ngân hàng trên nền hệ thống phân

tán Phan Lê Tuấn 2006 621.382 Điện tử; Viễn Thông; Hệ thống; 3

1029 Giáo trình điện tử thông tin Phạm Hồng Liên 1997 621.382 Điện tử; 3

1030 Quy hoạch mạng WCDMA và khảo sát ảnh hưởng của

tốc độ số liệu đến dung lượng mạng Nguyễn Minh Tuấn 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

1031 Introduction to Wireless and Mobile Systems Agrawal, Dharma

Prakash 621.382

Hệ thống truyền thông

không dây; Hệ thống

truyền thông di động;

2

1032 Cơ sở lý thuyết truyền tin Bùi Minh Tiêu 621.382 Lý thuyết; Lý thuyết; Truyền

thông; Vô tuyến điện; 4

46

1033

Thiết kế hệ thống giám sát và điều khiển trực tuyến

bằng hình ảnh dựa trên công nghệ Fpga và System-on-

chip

Ngô Lam Trung 2006 621.382 Thông tin và truyển

thông; Thiết kế; Điều khiển; 3

1034 Mass communication theory J. Baran Stanley 1995 621.382 Lý thuyết; Truyền

thông; 2

1035 Mạng truyền dẫn thực tế và định ướng phát triển giai

đoạn 2006-2010 của Kiên Giang Nguễn Quốc Trung 2007 621.382

Kỹ thuật điện tử--Luận

văn; Mạng; 3

1036 Cơ sở lý thuyết truyền tin Đặng Văn Chuyết 1998 621.382 Truyền thông; 5

1037 Hệ thống thông tin vệ tinh băng rộng VSAT - IP và ứng

dụng tại Việt Nam Nguyễn Đức Nam 2006 621.382 ; Hệ thống; Ứng dụng; 3

1038 Digital communications Sklar, Bernard 621.382 Truyền thông số; 1

1039 Nghiên cứu báo hiệu trong mạng thế hệ mới (NGN) Nguyễn Hải Hòa 2006 621.382 ; Mạng; Nghiên cứu; 3

1040 Tối ưu hóa công suất đường truyền trong thông tin vệ

tinh Phạm Toàn Thắng 2006 621.382 ; Thông tin; 3

1041 Công nghệ truyền dẫn cáp sợi quang 2007 621.382 ; Cáp quang; Công

nghệ; Viễn thông; 1

1042 Một phương pháp đảm bảo chất lượng cho dịch vụ

truyền thông đa hướng thời gian thực qua mạng IP Đỗ Trọng Tuấn 2006 621.382

Thông tin vô

tuyến; Phát

thanh; Truyền hình;

IP; Truyền thông đa

hướng; 2

1043 Signal processing and linear systems Lathi B.P 1998 621.382 Viễn thông; 1

1044 Điều khiển và kiểm tra thiết bị điện bằng điện thoại di

động qua soạn tin nhắn

Trương Châu Hiếu

Đức 2009 621.382 ;

Thiết bị điện; Điện

thoại di động; Điều

khiển;

2

1045 Nghiên cứu về sưu âm 3D trong y tế Lê Thị Hồng Minh 2006 621.382 ; Siêu âm; Y tế; 3

1046 Digital and analog communication systems Sam Shanmugam K 2002 621.382 Kỹ thuật viễn thông; 1

1047 Nghiên cứu xác định mmoo hình tầng điện ly ở khu vực

Việt Nam trên cơ sở sử dụng số liệu đo GPS Phạm Hoàng Lomg 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

1048 Thực hành thiết bị đầu cuối viễn thông Trần Minh Hồng 2009 621.382 Đện tử viễn thông; Viễn thông; Điện tử; 178

1049 Nghiên cứu và tìm hiểu về kỹ thuật xoá nền ảnh chụp

mạch số trong máy chụp mạch Trần Tấn Dũng 2006 621.382

Xử lý thông tin và

truyền thông;

Mạch số; Kỹ

thuật; Nghiên cứu; 3

1050 "Tích hợp công nghệ gia đình HTI" và đề xuất giải pháp

cho một căn hộ chung cư của Việt Nam Dương Xuân Thiện 2006 621.382 Dđiện tử viễn thông;

Công nghệ HTI; Diện

tử; Viễn thông; 3

1051 Mạng viễn thông thế hệ mới Phạm Đình Nguyên 2003 621.382 Viễn thông; Mạng viễn thông; 1

1052 Data communication principles Ahmad, Aftab 2003 621.382

Mobile communication

systems; Wireless

communication

systems; Telecommunica

tion systems; Data

transmission systems;

1

47

1053 Technology interactions Harms Henry R 1999 621.382 Công nghệ -- Ứng

dụng; 1

1054 Thực hành thiết bị đầu cuối viễn thông Trần Minh Hồng 2009 621.382 Đện tử viễn thông; Viễn thông; Điện tử; 1

1055 Lựa chọn thông số cấu trúc của hệ thống cung cấp điện

cho Viranam Đô I 2008 621.382 Điện; Đô thị; 1

1056 Reflectarray antennas Huang, John c2008 621.382 Kỹ thuật truyền thông; Anten; Truyền thông; 1

1057 Thiết kế và nâng cao chất lượng vùng phủ sóng trong

các toà cao tầng Nguyễn Vũ 2006 621.382 ; Thiết kế; Chất lượng; 3

1058 Mạng truyền thông công nghiệp Hoàng Minh Sơn 621.382 Kỹ nghệ viễn thông;

Tín hiệu; Truyền

thông; Mạng viễn

thông;

16

1059 Fundamentals of telecommunications Freeman, Ronger L 621.382 Viễn thông; 1

1060 Công nghệ DWDM và ứng dụng DWDM trong mạng

đường trục Bắc - Nam của VNPT

Đoàn Phương

Thành 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

1061 Công nghệ VOIP Ngyễn Quang Huy 2006 621.382 ; Công nghệ Voip; 3

1062 Digital and analog communication systems Shanmugam K. Sam 2002 621.382 Kỹ thuật viễn thông; 1

1063 Digital signal processing: A hands- on approach: Có CD

kèm theo sách Schuler Charles 2005 621.382 Kỹ thuật truyền thông; 1

1064 IP OVER WDM Bùi Trung Dũng 2006 621.382 ; Quang WDM; 3

1065 mạng thế hệ sau và tiễn trình chuyển đổi Phan Trung Kiên 2006.0 621.382 1

1066 Nghiên cứu công nghệ ADSL2+ và khả năng triển khai

tại việt nam Nguyễn Quốc Mai 2006 621.382 Kỹ thuật điện tử;

Công nghệ ADSL; Điện

tử viễn thông; 2

1067 Nanotechnology applications to telecommunications and

networking Minoli, Daniel 2006 621.382 Viễn thông;

Telecommunication; Co

mputer

networks; Nanotechnolo

gy; Công nghệ

nano; Viễn thông; Mạng

máy tính;

1

1068 Mạng viễn thông thế hệ mới - NGN Vương Ngọc Cường 2006 621.382 ; Mạng viễn

thông; Mạng NGN; 3

1069 Cơ sở lý thuyết truyền tin Đặng Văn Chuyết 2000 621.382 Truyền thông; 4

1070 Cơ sở viễn thông Lý Tú Nga 2008 621.382 Viễn thông; Viễn thông; Điện tử; 1

1071 Mạng truy cập viễn thông Wifi - Wimax Phạm Minh Lan 2006 621.382 Kỹ thuật điện tử;

Viễn

thông; Mạng; WIFI; WI

MAX;

2

1072 Dich vụ MMS giữa mạng 3G và Internet Chhe Sokun 2008 621.382

Điện tử-Viễn

thông; Mạng máy

tính; Mạng viễn thông;

MMS; 3G; Internet; 2

1073 Công nghệ hội nghị truyền hình và ứng dụng triển khai

tại UBND Thành phố Hà Nội Nguyễn Trung Hiếu 2006 621.382 Điện tử Viễn thông; Truyền hình; Hà Nội; 3

48

1074 Broadband bible Gaskin, James E 2004 621.382 Internet; Mạng máy

tính;

Broadband

communication

systems; Internet

service

providers; Digital

subscriber

lines; Modems; Artificial

satellites in

telecommunication; hệ

thống cung cấp dịch vụ

mạng; Bưu chính viễn

thông;

1

1075 Công nghệ WIMAX nghiên cứu và xây dựng mô hình

mẫu triển khai cho vùng địa hình đặc thù tại Việt Nam Lê Quang Đạo 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

1076 Nghên cứu cấu trúc hệ thống truyền dẫn công nghệ IP

quan vệ tinh Đoàn Quang Hưng 2006 621.382 ;

Nghiên cứu; Công

nghiệp; 3

1077 Điều khiển chất lượng dịch vụ viễn thông công nghệ và

bí quyết triển khai Trần Quang Huy 2010 621.382 Viễn thông;

Viễn thông; Kỹ thuật

điều khiển; Mạng không

dây;

8

1078 AJAX và ứng dụng tại công ty điện thoại Hà Nội 1 Nguyễn Khắc Vinh 2006 621.382 Xử lý thông tin và

truyền thông; Điện thoại; Công ty; 3

1079 Mạng số liên kết dịch vụ ISDN Nguyễn Minh Hoàng 2001 621.382 Mạng viễn thông; Mạng viễn thông; Tin

học; Thông tin; 11

1080 Thiết bị đầu cuối viễn thông Trần Minh Hồng 2008 621.382 Đện tử viễn thông; Viễn thông; Điện tử; 1

1081 Nghiên cứu mạng Camera thông minh phục vụ giám sát

an ninh Nguyễn Quang Minh 2006 621.382 Kỹ thuật truyền thông;

Mạng; An

ninh; Camera; 3

1082 Đơn giá xây dựng cơ bản: Chuyên ngành bưu điện 2001 621.382 Viễn thông; Bưu điện; Quản lý tài

chính; 1

1083 AJAX và ứng dụng tại công ty điện thoại Hà Nội 1 Nguyễn Khắc Vinh 2006 621.382 Xử lý thông tin và

truyền thông; Điện thoại; Công ty; 2

1084 Thiết kế IC số VLSI Hoàng Trung Khánh 2006 621.382 ; Điện tử -- Thiết

kế; Mạch số VLSI; 3

1085 Mạng riêng ảo MPLS và thực tế triển khai tại bưu điện

Hà Nội Cao Phương Huy 2006 621.382 ;

Điện tử; Bưu

điện; Mạng; 3

1086 Tổng quan về NGN và MPLS Nguyễn Đắc Thắng 2006 621.382 Kỹ thuật viễn thông; Viễn thông; 3

1087 Nghiên cứu ảnh hưởng của các cơ chế bảo mật đến

chất lượng dịch vụ VoIP qua mạng không dây Lê Tuấn Mẫn 2006 621.382 ;

Bảo mật; Chất

lượng; Dịch

vụ; Mạng; Mạng không

dây;

3

1088 Hệ thống Mimo-OFDM và khả năng ứng dụng trong

thông tin di động Phạm Văn Chính 2007 621.382 ;

Hệ thống Mimo-

OFDM; Thông tin di

động;

3

1089 Applied introduction to digital signal processing Déziel J. Philippe 2001 621.382 Kỹ thuật viễn thông; 1

49

1090 Công nghệ mạng truyền dẫn thế hệ mới IP/WDM Tiêu Xuân Hùng 2006 621.382 ;

Xử lý thông tin; Truyền

thông; Công

nghệ; Mạng;

4

1091 Nghiên cứu kỹ thuật OFDM và ứng dụng Trong WIMAX Trần Danh Ngọc 2006 621.382 ; Nghiên cứu; Kỹ thuật; ; 3

1092 Fault detectability in DWDM Kartalopoulos,

Stamatios V 2001 621.382 Kỹ thuật truyền thông;

Truyền thông; Tín hiệu

số; 1

1093 Giải pháp công nghệ trong việc nghiên cứu thiết kế, xây

dựng hệ thống cáp quang biển Việt Nam - Hồng Kông Đỗ Đình Minh Phúc 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

1094 Một phương pháp hiện đại hoá mạng thông tin di động

lên thế hệ 3 ở Việt nam Vũ Chí Kiên 2006 621.382 ;

Thông tin di

động; Hiện đại

hóa; Phương pháp;

1

1095 Nghiên cứu mạng lõi IMS Nguyễn Trung

Thành 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

1096 Cơ sở lý thuyết truyền tin: T.1 Đặng Văn Chuyết 2006 621.382

Lý thuyết; Thông tin

viễn thông; Truyền

thông;

6

1097 Định vị sự cố bằng cảm biến từ Trương Chánh Tín 2009 621.382 Công nghệ điện; Định vị; Sự cố; Cảm

biến từ; 1

1098 Fundamentals of digital signal processing Ludeman Lonnie C 2004 621.382 Kỹ thuật truyền thông; 1

1099 Thiết kế và nâng cao chất lượng vùng phủ sóng trong

các toà cao tầng Nguyễn Vũ 2006 621.382 ;

Thiết kế; Điện tử; Viễn

thông; 2

1100 PCI Express Electrical Interconnect Design 2004 621.382 Thiết bị điện tử; PCI; Design; Thiết

kế; Electrical; Điện tử; 10

1101 Chuyển mạch mềm và ứng dụng trong mạng viễn thông

thế hệ sau Dương Văn Thành 2006 621.382 ; Mạng viễn thông; Điện; 11

1102 Giám sát và điều hành các mạng viễn thông Nguyễn Đức Toàn 2006 621.382 ;

Điều

hành; Mạng; Mạng viễn

thông;

3

1103 Nâng cao đặc tính chất lượng truyền tải của hệ thống

thông tin quang WDM Trần Cảnh Dương 2006 621.382 ; ; ; ;

Xử lý thông tin; Quang

học; Thông tin; 2

1104

Tính toán phân tích ổn định động của hệ thống điện việt

nam theo mô hình chi tiết có xét đến khả năng ứng dụng

...

Thạch Lễ Khiêm 2006 621.382 Điện; Việt Nam; 1

1105 Mạng viễn thông không dây Nguyễn Như Hoàn 2006 621.382 ; Mạng không dây; Viễn

thông; 3

1106

Nghiên cứu phối hợp tần số, quỹ đạo cho các hệ thống

thông tin vệ tinh địa tĩnh và ứng dụng vào vệ tinh Vinasa

...

Mai Bùi Việt 2006 621.382 ;

Hệ thống thông

tin; Thông tin vệ

tinh; Ứng dụng;

3

50

1107 Quy định quản lý máy phát và tần số vô tuyến điện 2000 621.382 Viễn thông; Máy phát sóng; Viễn

thông; Vô tuyến điện; 2

1108 Kiểm tra chất lượng dịch vụ mạng thông tin di động mặt

đất công cộng Bounkham Khalusy 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

1109 Nghiên cứu về giải pháp nâng cấp hệ thồng mạng thông

tin di động 2G lên 3G của Vinaphone Việt Nam Sái Văn Hùng 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

1110 Mạng truyền thông công nghiệp Hoàng Minh Sơn 2001 621.382 Tín hiệu; Truyền thông; 5

1111 Digital signal Processing Mitra Sanjit 621.382 Vật lý ứng dụng; 2

1112 Horn radiators of complex configuration Shumljansky, II 1993 621.382 Viễn thông; Viễn thông; 10

1113 Introduction to signals and systems K. Lindner Douglas 1999 621.382 Điện; 1

1114 EMI troubleshooting techniques Mardiguian Michel 2000 621.382 Điện từ; 1

1115 Truyền IP qua vệ tinh địa tĩnh tính toán đường truyền vệ

tinh Trần Thị Thu Hương 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

1116 Nghiên cứu công nghệ CDMA 2000 - 1XEV - DO và ứng

dụng triển khai mạng thông tin di động HT Mobile 092

Nguyễn Ngọc

Phương 2006 621.382 Kỹ thuật điện tử;

Thông tin di

động; Mạng thông

tin; Công nghệ; Nghiên

cứu;

3

1117 Communication systems Haykin Simon 621.382 Viễn thông -- Kỹ nghệ; 1

1118 Giáo trình thiết bị đầu cuối Chu Khắc Huy 2007 621.382 Đện tử viễn thông; Viễn thông; Điện

thoại; Vô tuyến; 1

1119 Probabilistic methods of signal and system analysis Cooper George R 621.382 Viễn thông -- Kỹ nghệ; 1

1120 Phân tích các yếu tố cảnh hưởng và giải pháp nâng cao

chất lượng mạng CDMA 450 MHz tại Việt Nam Phạm Hoài Giang 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

1121 Optical networking best practices handbook Vacca, John R 2007 621.382 Quang học;

Quang học; Mạng viễn

thông; Optical

communications; Fiber

optics; Sợi quang;

1

1122 Kỹ thuật điều khiển chất lượng dịch vụ viễn thông Trần Quang Huy 2007 621.382 Viễn thông; Viễn thông; Kỹ thuật

điều khiển; 9

1123 Nghiên cứu về hệ thống thông tin di động thế hệ thứ 4

(4G) Đỗ Văn Hòa 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

1124 Speech and audio signal processing Gold Ben 1999 621.382 Truyền thanh -- Kỹ

thuật; 3

1125 Nghiên cứu các giải pháp xử lí nhiễu trong ảnh của thiết

bị chẩn đoán ảnh cộng hưởng từ - MRI Nguyễn Xuân Toàn 2006 621.382 ;

Giải pháp; Xử lý

ảnh; Thiết bị; Nghiên

cứu;

3

1126 Mạng vô tuyến tùy biến Nguyễn Hoàng Cẩm 2007 621.382 Mạng viễn thông; Mạng viễn thông; 7

51

1127 Xây dựng hệ thống điều khiển giám sát Nguyễn Trung Kiên 2006 621.382 ;

Hệ thống điều

khiển; Xử lý thông

tin; Truyền thông;

3

1128 Công nghệ CDMA và ứng dụng Tô Lan Hương 2006 621.382 Điện tử - Viễn thông; CDMA; Viễn thông; 3

1129 Nghiên cứu thiết kế tuyến thông tin cáp sợi quang Phạm Thị Thu

Hương 2006 621.382 ;

Cáp sợi quang; Điện

tử; 3

1130 Triển khai mạng thông tin di động theo cấu trúc NGN ở

Việt Nam

Nguyễn Thị Huyền

Minh 2006 621.382 Kỹ thuật điện tử;

Thông tin; Cấu trúc

NGN; 3

1131 Lý thuyết truyền tin Trần Trung Dũng 2007 621.382 Truyền tin;

Lý thuyết; Thông tin

viễn thông; Truyền

thông;

1

1132 Cơ sở kỹ thuật khuếch đại Nguyễn Đức Phong 1978 621.382 Điện; Điện tử; Vô tuyến điện; 1

1133 Investigation of cost - effective DD - OFDM

Communication Systems Nguyễn, Hoàng Việt 2015 621.382

Viễn thông; Luận án

tiến sĩ; 1

1134

Nghiên cứu mạng quản lý viễn thôngTMN vớpi

mạngtruyền số liệu DCN và triển khai ứng dụng thử

nghiệm trong điều ...

Nguyễn Văn Phùng 2006 621.382 Xử lý thông tin và

truyền thông; Nghiên cứu; Quản lý; 3

1135 Thi công cáp và hầm hố cáp viễn thông 2007 621.382 ; Viễn thông; 8

1136 Thiết kế thi công máy thu ECG Nguyễn Đình Tỉnh 2012 621.382 ; Thiết kế; Máy thu; Thi

công; 1

1137 Nghiên cứu, xây dựng hệ thống tìm kiếm Video theo nội

dung Đỗ Văn Hải 2006 621.382 Thông tin truyền thông;

Nghiên cứu; Xây

Dựng; 3

1138 Nghiên cứu phương pháp nhận dạng hình dạng Đinh Thị Kim

Phượng 2006 621.382

Xử lý thông tin và

truyền thông; Nhân dạnh; Hình dạng; 3

1139 Phân tích, giải điều tín hiệu vô tuyến dải sóng ngắn HF Nguyễn Văn Thăng 2007 621.382 Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

1140 Kỹ thuật truyền tin số và truyền dữ liệu Thái Hồng Nhị 2005 621.382 Điện tử; Dữ liệu số; Truyền tin

số; Kĩ thuật; 3

1141 Hoạch định chiến lược kinh doanh của công ty dịch vụ

viễn thông _GPC giai đoạn 2006-2010 Trần Sơn tùng 2006 621.382 Quản trị kinh doanh;

Viễn

thông; GPC; Chiến

lược kinh doanh;

2

1142 Nghiên cứu công nghệ ADSL2+ và khả năng triển khai

tại việt nam Nguyễn Quốc Mai 2006 621.382 Kỹ thuật điện tử; ADSL2+; Điện tử; 2

1143 Xử lý lỗi trong thông tin số Huỳnh Nguyễn Bảo

Phương 2007 621.382

Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

1144 Digital and analog communication system Couch, Leon W 621.382 Hệ thống viễn

thông; Truyền thông số; 1

1145

Một số phát hiện mới trong đo lường và phân tích lưu

lượng internet. Mô hình và các thuộc tính phân loại lưu l

...

Nguyễn Tài Hưng 2007 621.382 Kỹ thuật viễn thông; Internet; Đo lường; 1

1146 Mạch vô tuyến điện và báo động Đặng Hồng Quang 1995 621.382 Vô tuyến điện; 3

52

1147 Nghiên cứu hệ thống truyền dẫn quang SDH - các giải

pháp kỹ thuật Lê Văn Huynh 2006 621.382 Xử lý thông tin; SHD; Truyền dẫn; 1

1148 Hệ thống Mạng 3G UMTS WCDMA Huỳnh Thái Tân 2011 621.382 Hệ thống mạng; Hệ thống

mạng; 3G; Viễn thông; 1

1149 Telecosmos Edwards, John 2005 621.382 Viển thông;

Viễn

thông; Telecommunicati

on;

1

1150 Điều khiển lưu lượng trong mạng MPLS Trịnh Minh Trí 2006 621.382 ; Mạng MPLS; Điều

khiển; Lưu lượng; 3

1151 Nghiên cứu-ứng dụng CPLD9500 thiết kế Modul điều

khiển vị trí Vũ Thị Thu Hương 2006 621.382

Xử lý thông tin và

truyền thông;

Điều

khiển; CPLD9500; 3

1152 Wireless and mobile data networks Ahmad, Aftab 2005 621.382 Viễn thông;

Mạng máy

tính; Wireless; Compute

r networks; Hệ thống

truyến thông vô tuyến;

1

1153 IMS crash course Shepard,Steven 2006 621.382

Multimedia

communications; Kỹ

thuật đa phương tiện;

Kỹ thuật đa phương

tiện; Internet Protocol

multimedia subsystem;

1

1154 Nghiên cứu triển khai TMN vào mạng viễn trông SPT Nguyễn Ngọc Danh 2006 621.382 ; Nghiên cứu; Viễn

thông; 3

1155 Cơ sở lý thuyết truyền tin Đặng Văn Chuyết 621.382 Truyền tin;

Lý thuyết; Thông tin

viễn thông; Truyền

thông;

20

1156 Cơ sở viễn thông Lý Tú Nga 2009 621.382 Viễn thông; Viễn thông; Điện tử; 1

1157 Chất lượng dịch vụ VPN Võ Văn Giáp 2006 621.382 ; Chất lượng; Dịch

vụ; VPN; 3

1158

Nghiên cứu và triển khai hệ thống Callcanter thế hệ mới

trên nền TCP/IP ứng dụng cho mạng viễn thông Việt

Nam

Phan Văn Đức 2007 621.382 Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

1159 Nghiên cứu ứng dụng chuẩn IP để xây dựng hệ scada Dương Xuân Hiếu 2007 621.382 Điện tử viễn thông--

Luận văn; 1

1160 Ghép kênh theo bước sóng quang các vấn đề về công

nghệ và triển khai ứng dụng Hoàng Anh Khoa 2007 621.382 Truyền thông; 1

1161 Thiết kế vi mạch thực hiện thuật toán AES dụă trên

công nghệ FPGA Đinh Kim Chi 2006 621.382 ;

Thiết kế; Vi

mạch; Công nghệ; 3

1162 Wimax di động phân tích, so sánh với các công nghệ 3G Lê Thanh Dũng 2007 621.382 Thông tin di động; Thông tin di động; 1

1163 Những công nghệ viễn thông hiện đại 2001 621.3821 Viễn thông; 2

1164 Information technology for management Wiley John 1998 621.3821 Thông tin; Thông tin

thương mại; 2

53

1165 Thiết kế mạch đầu cuối viễn thông Phạm Minh Việt 2004 621.3821 Điện tử;

Viễn thông; Điện

tử; Máy phát

thanh; Máy thu

hình; Điện thoại;

19

1166 Giáo trình tin học chuyên ngành: Dùng cho các trường

công nhân bưu điện - Hệ 18 tháng Nguyễn như Hải 2003 621.3821 Bưu chính viễn thông;

Bưu chính viễn

thông; Tin học; Phần

mềm;

5

1167 Wireless mobile networking with ANSI - 41 Snyder Randall A 2001 621.3821 Viễn thông; 1

1168 Kinh tế mạng và thương mại điện tử Lê Thanh Nga 2001 621.3821 Kinh tế;

Kinh tế; Viễn

thông; Thương

mại; Điện tử;

3

1169 Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS Phùng Văn Vận 2003 621.3821 Mạng viễn thông; Mạng viễn thông; Tin

học; 2

1170 Các hệ thống truyền dẫn và xử lý thông tin Hồ Khánh Lâm 1997 621.3821 Viễn thông; 4

1171 Những công nghệ viễn thông hiện đại 2001 621.3821 Điện tử;

Viễn thông; Công

nghệ; Công nghiệp; Vô

tuyến; Mạng viễn

thông; Điện tử;

9

1172 Phát triển hệ thống thông tin góc nhìn của người quản lý Ngô Trung Việt 2001 621.3821 Quản lý; Quản lý; Tin học ứng

dụng; 3

1173 Wireless communications and networking Garg, Vijay K 2007 621.3821 Hệ thống truyền thông

không dây; 1

1174 Information technology for management Turban Efraim 2004 621.3821 Thông tin; Thông tin

thương mại; 1

1175 Giáo trình phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Nguyễn Văn Vỵ 2004 621.3821 Hệ thống thông tin --

Quản lý; 2

1176 Giáo trình Tổng đài điện tử số Nguyễn Thị Thu

Thuỷ 2005 621.3821 Điện tử số;

Điện tử số; Viễn thông -

- Công nghệ; Điện

tử; Tổng đài; Giáo

trình;

12

1177 Tìm hiểu mạng và dịch vụW-CDMA(3G) Nguyễn Phương

Loan 2002 621.3821 Mạng;

Mạng truyền

thông; Mạng viễn

thông; Thông tin;

5

1178 Quy hoạch phát triển mạng viễn thông 2000 621.3821 Viễn thông; 2

1179 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Nguyễn Văn Ba 2003 621.3821 Điện tử; Hệ thống thông

tin; Điện tử; Viễn thông; 3

1180 Các tổng đài điện thoại trên mạng viễn thông Việt Nam Tổng cục bưu điện 2000 621.3821 Viễn thông; Mạng viễn thông; Điện; 2

1181 Kỹ thuật mạng frame relay Trần Công Hùng 2002 621.3821 Viễn thông; Mạng viễn thông; 9

1182 Electronic commerce: Security, risk management and

control Greenstein Marilyn 2000 621.3821

Thương mại điện tử--

tin học; 2

1183 Sổ tay tra cứu mạng viễn thông Trần Hồng Quân 2000 621.3821 Mạng viễn thông; Mạng viễn thông; 2

54

1184 Nguồn điện cho các thiết bị viễn thông Bùi Thanh Giang 2002 621.3821 Điện; Thiết bị; Viễn

thông; Nguồn điện; 2

1185 Máy điện thoại ấn phím: Nguyên lý, cấu tạo và phương

pháp sửa chữa Nguyễn Xuân Hòe 2002 621.3821 Viễn thông;

Viễn thông; Công nghệ

thông tin; 4

1186 Application.Communication Payne James 2001 621.3821 Thông tin liên lạc; 1

1187 Thiết kế các mạng chuyển mạch ATM Nguyễn Thanh Việt 2000 621.3821 Mạng viễn thông; Mạng viễn

thông; Mạng diện rộng; 5

1188 Hệ thống viễn thông Thái Hồng Nhị 2004 621.38215 Viễn thông; Viễn thông; Hệ thống; 7

1189 Hệ thống viễn thông 2009 621.38215 ;

Viễn thông; Điện

tử; Truyền thông; Hệ

thống thông tin;

1

1190 Cơ sở hệ thống thông tin đia lý GIS Nguyễn Thế Thận 1999 621.38215 Thông tin địa lý; 4

1191 Quản lý viễn thông:các khái niệm cơ bản Nguyễn Thị Minh

Huyền 2000 621.38215 Viễn thông; Viễn thông; Quản lí; 3

1192 Hướng dẫn sử dụng các dịch vụ viễn thông quốc tế 2004 621.38215 Viễn thông; Viễn thông; Dịch

vụ; Hướng dẫn; 5

1193 Hệ thống viễn thông Vũ Đình Thành 1996 621.38215 Viễn thông; 2

1194 Hệ thống viễn thông 2008 621.38215 ;

Viễn thông; Mạng máy

tính; Điện tử; Truyền

thông; Hệ thống thông

tin;

1

1195 Hệ thống viễn thông Vũ Đình Thành 2003 621.38215 Viễn thông; Viễn thông; Hệ thống; 9

1196 Gis đại cương : Phần thực hành 2003 621.38215 Viễn thông; Địa lý; Thông tin; Toán

học; Khoa học; 10

1197 Hệ thống viễn thông Bùi Thư Cao 2008 621.38215 ;

Viễn thông; Mạng máy

tính; Điện tử; Truyền

thông; Hệ thống thông

tin;

1

1198 Hệ thống viễn thông 2009 621.38215 ;

Viễn thông; Điện

tử; Truyền thông; Hệ

thống thông tin;

166

1199 Kinh tế viễn thông Nguyễn Xuân Vinh 2003 621.38215 Viễn thông; Kinh tế; Viễn thông; 5

1200 Hệ thống viễn thông Thái Hồng Nhị 2001 621.38215 Viễn thông; Viễn thông; Hệ thống; 5

1201 Truyền thông máy tính và cơ sở giao thức Đặng Thành Tín - 621.38215 Mạng máy tính;

Công nghệ thông

tin; Truyền thông; Mạng

máy tính; Giao thức

mạng; Truyền dữ liệu;

10

55

1202 Hướng dẫn sử dụng phần mềm GIS ARC/INFO Nguyễn Thế Thận 621.38215 Viễn thông; Phần mềm GIS; Thông

tin; Hướng dẫn; 3

1203 Phương tiện truyền thông trong kỷ nguyên công nghệ

thông tin Wen, Sayling 2002 621.38215 Truyền thông;

Phương tiện; Truyền

thông; Công nghệ

thông tin;

2

1204 Những hiểu biết cơ bản về viễn thông 2003 621.38215 Viễn thông; Viễn thông; 4

1205 Hệ thống viễn thông Thái Hồng Nhị 2001 621.38215 Điện tử;

Viễn thông; Điện

tử; Thông tin; Tín hiệu

số;

3

1206 Cơ sở hệ thống thông tin địa lý GIS Nguyễn Thế Thận 1999 621.38215 Thông tin địa lý; 1

1207 Giáo trình cơ sở lý thuyết tổng đài 621.38215 Viễn thông; Viễn thông; Tổng đài; 5

1208 Hệ thống viễn thông Thái Hồng Nhị 2003 621.38215 Viễn thông; 2

1209 Công trình ngoại vi Bùi Nguyên Chất 2002 621.38215 Viễn thông; 4

1210 Quản lý viễn thông phát thanh và truyền hình Nguyễn Xuân Vinh 2003 621.38215 Quản lý;

Phát thanh; Truyền

hình; Viễn thông; Quản

lí;

8

1211 Các công nghệ viễn thông hiện đại 2002 621.38215 Điện tử;

Viễn thông; Truyền

hình; Thông tin di

động; Điện tử;

8

1212 Giáo trình kỹ thuật chuyển mạch số Nguyễn Văn Điềm 2005 621.38216 ; Mạch số; Kỹ thuật; 13

1213 Hệ thống ghép kênh theo bước sóng quang 2001 621.38216 Viễn thông; 5

1214 Kỹ thuật chuyển mạch số Nguyễn Văn Thắng 1997 621.38216 Mạch số; 13

1215 Truyền số liệu và mạng thông tin số Trần, Văn Sư 2011 621.38216 Hệ thống truyền dữ

liệu; Mạng thông tin; 10

1216 Giáo trình mạng cơ sở kỹ thuật chuyển mạch và tổng đài Nguyễn Hồng Sơn 2000 621.38216 Viễn thông; Kỹ thuật; Tổng đài; 5

1217 Giáo trình mạng: Cơ sở kỹ thuật chuyển mạch & tổng đài Nguyễn Hồng Sơn 2000 621.38216 Mạng máy tính; 3

1218 Phương pháp thực hành tin học cơ sở kỹ thuật chuyển

mạch và tổng đài Nguyễn Hồng Sơn 2001 621.38216 Điện tử số;

Mạng viễn thông; Tổng

đài; Kĩ thuật số; 5

1219 Nhận dạng các hệ thống tuyến tính liên tục Nguyễn Ngọc San 2006 621.3822 Nhận dạng hệ

thống; Xử lý tín hiệu;

Xử lý tín hiệu; Nhận

dạng; Hệ thống tuyến

tính;

8

1220 Fundamentals of statistical signal processing Kay, Steven M 1998 621.3822 Xử lý tín hiệu; Lý thuyết

ước lượng; 1

1221 Signals and systems Haykin Simon 621.3822 Viễn thông -- Kỹ nghệ; 1

1222 Báo hiệu và truyền dẫn số của mạch vòng thuê bao Reeve, Whitham D 1997 621.3822 Truyền thông; Mạch số; 10

56

1223 Fourier analysis on finite groups with applications in

signal processing and system design

Stankovic, Radomir

S 2005 621.3822 ;

Xử lý tín hiệu; Signal

processing; Viễn thông; 1

1224 Model-based signal processing Candy, Jame V 2006 621.3822 Tín hiệu;

Xử lý tín hiệu; Tín hiệu

số; Signal

processing; Digital

techniques;

1

1225 Signals and systems Haykin Simon 2004 621.3822 Viễn thông -- Kỹ nghệ; 1

1226 Công nghệ truyền dẫn quang 2002 621.3822 Mạng viễn thông;

Cáp quang; Mạng viễn

thông; Thông tin viễn

thông;

8

1227 Real-time digital signal processing Kuo, Sen M 621.3822 Xử lý tín hiệu; 1

1228 Introduction to digital signal processing and filter design Shenoi, Belle A 2006 621.3822 Xử lý tín hiệu;

Xử lý tín hiệu; Kỹ thuật

số; Digital; Signal

processing;

1

1229 Structure and interpretation of singals and systems Lee Edward A 2003 621.3822 Tín hiệu số; 1

1230 Signals and Systems USING MATLAB®” Chaparro, Luis F 621.3822 Xử lý tín hiệu; Phân tích

hệ thống; 1

1231 Xử lý số tín hiệu và wavelets Lê, Tiến Thường 2016 621.3822 Xử lý tín hiệu; Wavelet

(Toán học); 20

1232 Giáo trình cơ sở truyền dẫn số Trịnh Thế Vinh 621.3822 Mạng viễn thông;

Bưu chính viễn

thông; Mạng viễn

thông; Tín hiệu số;

5

1233 Xử lý số tín hiệu và wavelets Lê Tiến Thường 621.38223 ;

Điện tử số; Tín

hiệu; Xử lý tín

hiệu; Điện tử viễn

thông;

8

1234 Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số Tống Văn On 2008 621.38223 Điện tử số;

Điện tử số; Tín hiệu

số; Lý thuyết; Bài

tập; Viễn thông;

1

1235 Xử lý số tín hiệu Hồ Văn Sung 621.38223 Kỹ nghệ viễn thông;

Matlab; Tín hiệu số; Kỹ

thuật số; Điện tử viễn

thông;

7

1236 Xử lý số tín hiệu: Phương pháp truyền thống kết hợp với

phần mềm MATLAB: T.2 Hồ Văn Sung 2002 621.38223

Matlab (phần mềm

máy tính); Điện tử

số; Tín hiệu;

3

1237 Thực hành xử lý số tín hiệu với MATLAB Hồ Văn Sung 2013 621.38223 Matlab; Xử lý tín hiệu; Matlab; Điện tử viễn

thông; Xử lý tín hiệu; 25

1238 Xử lý tín hiệu và lọc số Nguyễn Quốc Trung 621.38223 Điện tử số;

Điện tử số; Tín hiệu

số; Viễn thông; Xử lý

tín hiệu số;

6

57

1239 Xử lý số tín hiệu Hồ Văn Sung 2005 621.38223 ;

Matlab; Tín hiệu

số; Xử ltý; Điện tử viễn

thông;

7

1240 Xử lý tín hiệu và lọc số Nguyễn Quốc Trung 621.38223 Điện tử số; Tín hiệu; 2

1241 Xử lý tín hiệu số Quách Tuấn Ngọc 1990 621.38223 Tín hiệu; Tín hiệu; Xử lí; 2

1242 Xử lý số tín hiệu: Phương pháp truyền thống kết hợp với

phần mềm MATLAB Hồ Văn Sung 2002 621.38223

Matlab (phần mềm

máy tính); Điện tử

số; Tín hiệu;

5

1243 Xử lý số tín hiệu Phạm Hữu Lộc 2009 621.38223 ; Điện tử; Tín hiệu; Xử

lí; 227

1244 Xử lý tín hiệu số Hồ Văn Sung 2005 621.38223 ;

Matlab -- Phần mềm

máy tính; Tín hiệu

số; Tín hiệu; Xử lý;

9

1245 Xử lí tín hiệu số Quách Tuấn NGọc 1999 621.38223 Tín hiệu số; 1

1246 Xử lý số tín hiệu Đào Thị Thu Thủy 2009 621.38223 ;

Điện tử viễn thông; Xử

lý tín hiệu số; Tín hiệu

số;

1

1247 Xử lý tín hiệu và lọc số Nguyễn Quốc Trung 621.38223 ;

Điện tử số; Tín hiệu

số; Viễn thông; Xử lý

tín hiệu số;

6

1248 Thực hành xử lý số tín hiệu trên máy tính PC với

MATLAB Hồ Văn Sung 2006 621.38223 Matlab;

Matlab; Điện tử số; Tín

hiệu; Phần mềm máy

tính;

1

1249 Thực hành xử lý số tín hiệu trên máy tính PC với

MATLAB Hồ Văn Sung 2005 621.38223 Matlab;

Matlab; Điện tử số; Tín

hiệu; Phần mềm máy

tính;

9

1250 Xử lý tín hiệu số Nguyễn Hữu

Phương 2003 621.38223 Điện tử số; Tín hiệu; 10

1251 Xử lý số tín hiệu Hồ Văn Sung 621.38223 Kỹ nghệ viễn thông;

Matlab; Tín hiệu số; Kỹ

thuật số; Điện tử viễn

thông;

8

1252 Xử lý số tín hiệu Hồ Văn Sung 621.38223 Điện tử số; ; Điện tử số; Tín hiệu; 9

1253 Xử lý số tín hiệu đa tốc độ và dàn lọc lý thuyết và ứng

dụng Hồ Văn Sung 621.38223 Điện tử số; Tín hiệu; Điện tử số; Tín hiệu; 6

1254 Xử lý tín hiệu số : T.2 - Phương pháp truyền thông kết

hợp với phần mềm MATLAB Hồ Văn Sung 2002 621.38223

Matlab (phần mềm

máy tính); Tín hiệu số --

Xử ltý;

4

1255 Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số Tống Văn On 2002 621.38223 Điện tử số; Tín hiệu số

-- Xử ltý; 1

1256 Théorie et traitement des signaux Coulon F. De 1996 621.38223 Tín hiệu; 1

1257 Xử lý số tín hiệu đa tốc độ và dàn lọc Hồ Văn Sung 2005 621.38223 Điện tử số; Tín hiệu; Điện tử số; Tín hiệu; 13

58

1258 Xử lý số tín hiệu: Phương pháp truyền thống kết hợp với

phần mềm MATLAB: T.2 Hồ Văn Sung 2003 621.38223

Matlab (phần mềm

máy tính); Điện tử

số; Tín hiệu;

4

1259 Xử lý số tín hiệu Hồ Văn Sung 621.38223 Tín hiệu; Điện tử số; Điện tử số; Tín hiệu; 7

1260 Xử lý tín hiệu và lọc số Nguyễn Quốc Trung 621.38223 ;

Điện tử số; Tín hiệu

số; Viễn thông; Xử lý

tín hiệu số;

6

1261 Xử lý tín hiệu số Dương Tử Cường 2001 621.38223 Điện tử số; Tín hiệu; 8

1262 Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số Tống Văn On 2006 621.38223 Điện tử số; Tín hiệu số

-- Xử ltý; 7

1263 Xử lý số tín hiệu: Phương pháp truyền thống kết hợp với

phần mềm MATLAB: T.1 Hồ Văn Sung 2003 621.38223

Matlab (phần mềm

máy tính); Điện tử

số; Tín hiệu;

1

1264 Xử lý tín hiệu số Nguyễn Hữu

Phương 2000 621.38223 Tín hiệu số; 3

1265 Xử lý tín hiệu và lọc số Nguyễn Quốc Trung 2001 621.38223 Điện tử số; 3

1266 Xử lý số tín hiệu Đào Thị Thu thủy 2008 621.38223 ; Điện tử; Tín hiệu; Xử

lí; 1

1267 Tín hiệu - Mạch và hệ thống vô tuyến điện Phương Xuân Nhàn 1978 621.38223 Truyền thông; Mạch số; 1

1268 Giáo trình kỹ thuật ghép kênh số Nguyễn Thị Thu 2005 621.38223 Điện tử số; Ghép kênh số; Điện tử

số; 10

1269 Xử lý tín hiệu và lọc số Nguyễn Quốc Trung 621.38223 ;

Điện tử số; Tín hiệu

số; Viễn thông; Xử lý

tín hiệu số;

8

1270 Lý thuyết mạch-tín hiệu Đỗ Huy Giác 2003 621.38223 Mạch điện; Mạch số; Tín

hiệu; Mạch điện; 8

1271 Xử lý số tín hiệu Đào Thị Thu Thủy 2009 621.38223 ;

Điện tử viễn thông; Xử

lý tín hiệu số; Tín hiệu

số;

195

1272 Xử lý tín hiệu số Dương Tử Cường 2001 621.38223 Tín hiệu; Điện tử số; Điện tử số; Tín hiệu; 9

1273 Giáo trình xử lý số tín hiệu 2007 621.38223 ; Tín hiệu; Điện tử số; 3

1274 Xử lý số tín hiệu và ứng dụng Phạm Thượng Hàn 621.38223 Tín hiệu; Tín hiệu; Viễn thông; 17

1275 Lý thuyết cơ sở kỹ thuật siêu cao tần Vũ Đình Thành 1997 621.38238 Viễn thông; 2

1276 Lý thuyết cơ sở kỹ thuật siêu cao tần Vũ Đình Thành 2003 621.38238 Sóng cao tần; Sóng cao tần; Thông

tin viễn thông; 8

1277 Wireless internet applications and architecture Beaulieu Mark 2002 621.38238 Viễn thông -- Không

gian; 1

1278 Lý thuyết và kỹ thuật anten Phan, Anh 2007 621.3824 Anten (Điện tử học); 70

1279 Ăng ten thông minh: giải pháp cho thông tin di động

trong tương lai Nguyễn Mạnh Hải 2005 621.3824 Công nghệ thông tin;

Ăng ten; Thông tin di

động; Công nghệ viễn

thông;

9

59

1280 Noise in high-frequency circuits and oscillators

/cBurkhard Schiek, Ilona Rolfes, Heinz-J

u

rgen Siweris Schiek, Burkhard 2006 621.3824 Viễn thông;

Electromagnetic

noise; Electronic

circuit; Mạch điện

tử; Nhiễu điện từ; Viễn

thông;

1

1281 Truyền sóng và Anten Lê, Tiến Thường 2013 621.3824 Anten (Điện tử

học); Viễn thông; 20

1282 Antenna theory analysis and design Balanis,

Constantine A 621.3824 Anten (Điện tử học); 1

1283 Satellite communications Pratt Timothy 621.3825 Viễn thông; 1

1284 Viết mã cho các thiết bị di động Gia Việt 2007 621.3825 Thiết bị di động; Thiết bị di động; 9

1285 Lee''s essentials of wireless communications Lee William C. Y 2001 621.3825 Vệ tinh viễn thông; 1

1286 Thông tin vệ tinh 2001 621.3825 Vệ tinh nhân tạo trong

viễn thông; 4

1287 Cuộc cách mạng di động Steinbock, Dan 2007 621.3825 Cách mạng di động; Cách mạng di động; 2

1288 Satellite communications Pratt Timothy 621.3825 Viễn thông; 1

1289 Cải cách viễn thông Trần Nhật Lệ 2002 621.38251 Viễn thông; Viễn thông; Cải cách; 2

1290 Giáo trình thông tin di động Nguyễn Phạm Anh

Dũng 621.38254 Thông tin di động; Thông tin di động; 4

1291 Hệ thống Thông tin di động 3G và xu hướng phát triển Đặng Đình Lâm 2004 621.38254 Thông tin di động; Thông tin di động; Viễn

thông; 6

1292 Bộ sách kỹ thuật thông tin số Cheng Xiang Wang 2006 621.38254 Thông tin vô tuyến; Viễn thông; Thông tin

số; 4

1293 Thông tin di động số cellular Vũ Đức Thọ 1997 621.38254 Thông tin di động; 10

1294 Thông tin số Nguyễn Viết Kính 2007 621.38254 Thông tin số;

Truyền dữ liệu; Thông

tin số; Kỹ thuật; Viễn

thông;

3

1295 Thông tin di động Trần Hồng Quân 2001 621.38254 Thông tin di động; Thông tin di động; Viễn

thông; 9

1296 An ninh trong thông tin di động Nguyễn Phạm Anh

Dũng 2006 621.38254 Thông tin di động; Thông tin di động; 2

1297 Tính toán mạng thông tin di động số Cellular Vũ Đức Thọ 2004 621.38254 Thông tin di động; 7

1298 Thông tin di động = Mobile telecommunication

technology 1997 621.38254 Thông tin di động; 6

1299 Mạng thông tin toàn quang 2001 621.38254 Thông tin viễn thông; Thông tin viễn thông; 5

1300 Thông tin di động 2001 621.38254 Thông tin di động; 2

1301 Kỹ thuật thông tin số - Cơ sở và nâng cao Trương Nhữ Tuyên 2004 621.38254 ;

Thông tin số; Kỹ

thuật; Mạng thông

tin; Mạng viễn thông;

1

1302 Thông tin di động Trịnh Anh Vũ 2006 621.38254 Thông tin di động; Thông tin di động; 7

1303 Nguyên lý thông tin di động Trần Hồng Quân 2003 621.38254 Thông tin di động; Thông tin di

động; Nguyên lý; 3

60

1304 Kỹ thuật thông tin số Trương Nhữ Tuyên 2004 621.38254 Thông tin di động; Thông tin di động; 1

1305 Tính toán mạng thông tin di động số cellular Vũ Đức Thọ 2001 621.38254 Thông tin di động; Thông tin di động; 4

1306 Công nghệ IP đối với thương mại di động Nguyễn Thành Phúc 2003 621.38254

Thông tin di

động; Thương

mại; Viễn thông;

1

1307 Hệ thống thông tin quang Vũ Văn San 2008 621.3827 Thông tin viễn thông;

Hệ thống; Thông tin

viễn thông; Mạng viễn

thông;

9

1308 CCIE Fundamentals. Network Design And Case Studies McGregor, Mark 2011 621.3827 Mạng máy tính; 1

1309 Hệ thống thông tin quang Vũ Văn San 2008 621.3827 Thông tin viễn thông; Hệ thống; Thông tin

viễn thông; 9

1310 Top down network design Heimer, Oppen 2011 621.3827 Mạng máy tính; 1

1311 Optical switching Papadimitriou,

Georgios I 2007 621.3827 Viễn thông;

Optical

communications; Viễn

thông; Quang học;

1

1312 Packet Guide to Routing and Switching Hartpence, Bruce 2011 621.3827 Mạng máy tính; 1

1313 Fiber-optic communication systems Agrawal, Govind P 2010 621.38275 Truyền thông quang

học; 1

1314 Optical fibers and RF Romeiser, Malcolm 2004 621.38275 Sợi quang học; Sợi quang; Quang

học; 1

1315 Âm thanh lập thể Trần Công Chí 1998 621.3828 Âm thanh; 2

1316 Thiết bị đầu cuối thông tin Vũ Đức Thọ 621.38284 Điện tử;

Tín hiệU số; Viễn

thông; Vô tuyến điện

tử; Thiết bị đầu cuối;

7

1317 Thiết bị đầu cuối thông tin Vũ Đức Thọ 1998 621.38284 Viễn thông; 5

1318 Electrical machines .vol-1 Smolensky Inavov A 1982 621.383 Điện; 1

1319 Electrical machines L.Piotrovsky

M.Kostenko 1977 621.383 Điện; 1

1320 Úng dụng giải pháp đa mẫu sử dụng lại tần số vô tuyến

mạng GSM-VMS Dương Quốc Tuấn 2006 621.383 ;

Ứng dụng; Giaỉ

pháp; Vô tuyến; Mạng; 2

1321 Electrical machines Ivanov-Smolensky A 1982 621.383 Điện; 1

1322 Electrical machines :Alternating current machines Kostenko M 621.383 Máy móc; 1

1323 Úng dụng giải pháp đa mẫu sử dụng lại tần số vô tuyến

mạng GSM-VMS Dương Quốc Tuấn 2006 621.383 ;

Ứng dụng; Giải

pháp; Mạng; Vô tuyến; 2

1324 Electrical machines .vol-3 Smolensky Inavov A 1983 621.383 Điện; 1

1325 Elementary signal detection theory Wickens Thomas D 2002 621.38323 Điện báo; 1

61

1326 Mixer bộ não của phòng thu nhạc Nguyễn Bách 2002 621.3838 Âm thanh; Âm thanh; Điện

tử; Thu âm; 7

1327 Vô tuyến chuyển tiếp kỹ thuật số 2001 621.384 Vô tuyến; Kỹ thuật số; 6

1328 Kỹ thuật siêu cao tần Phạm Minh Việt 2002 621.384 Sóng vô tuyến; Sóng cao tần; Kĩ thuật; 3

1329 Introduction to RF stealth Lynch, David 621.384 Tín hiệu rađa; Tín hiệu; Rađa; 1

1330 Radio measurements Kushnir, F 1978 621.384 Phát thanh; 1

1331 Radio measurements Kushnir F 1978 621.384 Điện tử; 1

1332 Quy hoạch phổ tần số vô tuyến điện quốc gia 2006 621.384 Vô tuyến điện; Quy hoạch; Vô tuyến

điện; 8

1333 Marine Amaterur Radio 2005 621.384 Viễn thông; Viễn thông; Vô tuyến; 1

1334 Transmission line transformers Sevick, Jerry 621.384 Đài phát thanh; Máy

biến áp;

Máy biến áp; Đài phát

thanh; 1

1335 Vô tuyến chuyển tiếp 1997 621.384 Viễn thông; 5

1336 Practical radio engineering and telemetry for Industry Bailey, David 2003 621.384 Vô tuyến; 1

1337 Microwave and RF design Steer, Michael

Bernard 2010 621.384 Đài phát thanh;

Mạch đài phát

thanh; Lò vi sóng

mạch;

1

1338 Space-time coding for broadband wireless

communications 2007 621.384 Mạng truyền thông;

Coding

theory; Wireless

communication

systems; Mobile

communication

systems; Hệ thống

thông tin di động; Hệ

thống truyền thông; Lý

thuyết mã hóa;

1

1339 Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần Kiều Khắc Lâu 621.384 Sóng điện từ; Sóng vô tuyến; Sóng

điện từ; Kĩ thuật; 7

1340 Radio system design for telecommunications Freeman, Roger L 2007 621.384 Điện thoại;

Viễn thông; Thiết

kế; Radio relay

systems; Điện thoại;

1

1341 Small-signal amplifier design 2002 621.384 Tần số; Lò vi sóng; Bộ khuếch

đại; 1

1342 Ultra wideband wireless communication 2006 621.384 Truền thông; Truyền thông không

dây; Công nghệ; 1

1343 Power amplifier design 2002 621.384 Bộ khuyết đại; Rađa; Bộ khuếch

đại; Sóng cực ngắn; 1

1344 Cognitive radio architecture Mitola, Joseph 2006 621.384 Kỹ thuật truyền thanh; Truyền thanh; Phần

mềm; Software radio; 1

1345 CWTS certified wireless technology specialist study

guide Carpenter, Tom 2010 621.384

Mạng không dây; Kỹ sư

viễn thông;

Viễn thông; Mạng

LAN; Mạng không dây; 2

62

1346 Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần Kiều Khắc Lâu 1998 621.384 Sóng điện từ; Sóng vô

tuyến; 5

1347 Transceiver and system design for digital

communications Bullock, Scott R 621.384 Đài phát thanh;

Thông tin liên lạc; Phát

thanh; 1

1348 Cognitive radio architecture Mitola, Joseph 2006 621.384 Kỹ thuật truyền thanh; Truyền thanh; Phần

mềm; Software radio; 1

1349 Fundamentals of radio Izyumov N 621.384 Điện tử; 1

1350 Radio receiver design McClaning, Kevin 2000 621.384 Đài phát thanh; Đài phát thanh; Thiết

kế xây dựng; 1

1351 Sửa radio cassette/CD player Phan, Tấn Uẩn 2001 621.3840288 Radio; 6

1352 Kỹ thuật truyền thanh 1981 621.3841 Truyền thanh; Kĩ thuật; Máy thu

thanh; 2

1353 Microwave passive direction finding Lipsky, Stephen E 2004 621.3841 Điện từ; Điện từ; 1

1354 Radio occultations using earth satellites Melbourne, William

G 2005 621.38411 Sóng vô tuyến;

Sóng vô

tuyến; Radio; Điện

từ; Vệ tinh nhân tạo;

1

1355 Tra cứu IC Nhật Bản 1993 621.38412 Vi mạch; IC; Vi mạch; Tra cứu; 2

1356 Tra cứu IC Nhật Bản 1993 621.38412 IC (Vi mạch); IC (Vi mạch); Mạch

điện tử; 1

1357 RF power amplifiers Albulet, Mihai 2001 621.38412

Bộ khuếch đại (điện

tử); Vô tuyến truyền

hình;

Công suất; Tần số vô

tuyến; 1

1358 Lý thuyết và kỹ thuật anten Phan Anh 621.38413 Anten; Anten; Điện; 1

1359 Antennas Kraus John D 1998 621.38413 Anten; 1

1360 Lý thuyết và kỹ thuật anten Phan Anh 2000 621.38413 Anten; 2

1361 Lý thuyết và kỹ thuật anten Phan Anh 621.38413 Anten; 3

1362 Siêu âm nguyên lý và ứng dụng Nguyễn Viết Kính 2004 621.38415 Điện từ; Sóng âm thanh; Sóng

cao tần; 7

1363 Cơ sở kỹ thuật siêu âm Nguyễn Đức Thuận 2003 621.38415 Siêu âm; Siêu âm; 3

1364 Sóng 2002 621.384156 Sóng (vật lý); 6

1365 Hệ thống thông tin vệ tinh: Tập 2 Thái Hồng Nhị 2008 621.384156 Thông tin viễn thông; Hệ thống; Thông

tin; Vệ tinh; 9

1366 Truyền sóng Radio AM-FM tính toán Anten Tivi-Yagi Ngô Anh Ba 1993 621.384156 Anten; 1

1367 Truyền sóng và Anten Lê Tiến Thường 2001 621.384156 Điện tử; Anten; Sóng vô tuyến; 6

1368 Hệ thống thông tin vệ tinh: Tập 1 Thái Hồng Nhị 2008 621.384156 Thông tin viễn thông; Hệ thống; Thông

tin; Vệ tinh; 9

1369 Sửa radio cassette Phan Tấn Uẩn 2001 621.38418

Cassette -- Sửa

chữa; Radio -- Sửa

chữa;

2

1370 Sửa radio cassette/ CD player Phan Tấn Uẩn 2006 621.38418 Điện tử; Cassette; Radio; 11

63

1371 Thông tin di động 2001 621.3845 Thông tin di động; Viễn

thông; 3

1372 Tổng đài VOIP cho doanh nghiệp Nguyễn Văn Tài 2011 621.3845 Thông tin di động; Tổng đài VOIP; Di

động; Thông tin; 1

1373 RF and microwave wireless systems Chang, Kai 2000 621.3845

Hệ thống truyền thông

không dây; Hệ thống

truyền thông di

động; Tần số vô tuyến;

1

1374 Công nghệ LTE giải pháp đưa hệ thống thông tin di

dộng tiến tới 4G Nguyễn Đăng Quốc 2011 621.3845 Thông tin di động;

Công nghệ LTE; Hệ

thống thông tin; 4G; 1

1375 Thông tin di động 2001 621.3845 Thông tin di động; Viễn

thông; 3

1376 Giáo trình lộ trình phát triển thông tin di động 3G lên 4G Nguyễn Phạm Anh

Dũng 2010 621.3845 Thông tin di động;

Thông tin di động; Viễn

thông; 8

1377 Mobile radio communications 621.38456

Hệ thống điện thoại di

động; Hệ thống truyền

thông không dây;

1

1378 LTE and the evolution to 4G wireless 2013 621.38456 Hệ thống truyền thông

không dây; 1

1379 Channel-adaptive technologies and cross-layer designs

for wireless systems with multiple antennas Lau, Vincent K. N 2006 621.38456 Điện thoại cầm tay;

Điện thoại di

động; Wireless

communication;

1

1380 Mobile inter-networking with IPv6 Koodli, Rajeev S 2007 621.38456 Điện thoại;

Mobile communication

systems; TCP/IP (Giao

thức mạng máy

tính); Hệ thống thông

tin di động;

1

1381 Điện thoại di động các bệnh thường gặp & Phương

pháp sửa chữa Nguyễn Duy Hy 2009 621.38456 Mạng viễn thông;

Điện thoại di

động; Điện thoại; Sửa

chữa; Phương

pháp; Bệnh;

8

1382 WiMax crash course Shepard, Steven 621.38456

Wireless

communication

systems; Broadband

communication

systems; Mobile

communication

systems; Wireless

LANs; hệ thống băng

thông rộng; IEEE 802.16

(Standard);

Wireless LANs; hệ

thống băng thông

rộng; Mobile

communication

systems; Broadband

communication

systems; Wireless

communication

systems; IEEE 802.16

(Standard);

1

1383 Advances in bistatic radar 2007 621.3848 Rada; Rada; Tín hiệu; 1

64

1384 Implementing voice over IP Khasnabish, Bhumip 2003 621.385 Điện thoại;

Điện thoại; Internet

telephony; Công

nghệ; Truyền thông;

1

1385 Đánh giá và lựa chọn phương pháp quy hoạch mạng

thông tin di động thế hệ ba ở Căm - Pu - Chia Voring - Kalyan 2008 621.385 Viễn thông; Căm - Pu - Chia; 2

1386 Giáo trình thiết bị đầu cuối Đinh Văn Hiệp 2003 621.385 Viễn thông;

Máy điện thoại; Thiết

bị đầu cuối; Thiết bị

điện tử; Viễn thông;

5

1387 Tìm hiểu kỹ thuật điện thoại Nguyễn Ngô Hồng 1981 621.385 Điện tử;

Viễn thông; Điện

thoại; Thông tin; Tổng

đài;

1

1388 Mobile database systems Kumar, Vijay 2006 621.385 Điện thoại;

Điện thoại di động; Cơ

sở dữ liệu; Hệ thống

thông tin di

động; Mobile

communication

systems; Mobile

computing;

1

1389 Programming converged networks Jain, Ravi 2005 621.385 Điện thoại;

Mạng viễn

thông; Telecommunicati

on networks; Telephone

Network; Điện thoại;

1

1390 Mạng số liên kết dịch vụ băng thông rộng ATM Phạm Hồng Liên 2004 621.3851 Điện tử;

ATM (mạng truyền

thông); Mạng lưới; Điện

tử; Dịch vụ thông tin;

10

1391 Hệ thống chuyển mạch số 2002 621.3857

Mạng viễn

thông; Chuyển mạch

kênh;

3

1392 Kỹ thuật truyền hình cáp Đỗ Thanh Hải 2007 621.388 Truyền hình cáp; Truyền hình

cáp; Truyền hình; 30

1393 TV digital Đỗ Thanh Hải 2002 621.388 Truyền hình số;

Truyền hình số; Kỹ

thuật số; Vô tuyến điện

tử;

2

1394 Giáo trình truyền hình Đỗ Hoàng Tiến 2001 621.388 Truyền hình; Truyền hình; Vô tuyến

điện tử; 5

1395 Xử lý Audio - Video Nguyễn Văn An 2009 621.388 Vô tuyến điện tử; Video; Vô tuyến; Điện

tử; 1

1396 Xây dựng mạng Modbus vô tuyến Đào Anh Nguyên 2012 621.388 Điện tử; Xây dựng; Vô

tuyến; Mạng Modbus; 3

1397 Kinh nghiệm và những câu hỏi hay Đỗ Thanh Hải 2007 621.388 Truyền hình; Ti vi; Camera; 5

65

1398 Kỹ thuật truyền thanh - truyền hình Phạm Hữu Lộc 2008 621.388 Điện tử;

Truyền hình; Truyền

thanh; Điện tử; Truyền

hình số; Truyền hình

máu;

1

1399 Tra cứu IC trong Video, Camera, Recorder, TV màu 1993 621.388 IC (Vi mạch); 1

1400 Advances in Video technology for microstructural control Voort George 1991 621.388 Video; 2

1401 Audio và video số Đỗ Hoàng Tiến 2002 621.388 Truyền hình số; 12

1402 Audio và Video số Đỗ Hoàng Tiến 2002 621.388 Audio; 3

1403 Xử lý Audio - Video Nguyễn Văn An 2008 621.388 Vô tuyến điện tử; Video; Vô tuyến; Điện

tử; 2

1404 Thực hành Truyền thanh truyền hình 2004 621.388 Truyền thông; Truyền hình; Truyền

thanh; Mạch số; 2

1405 Truyền hình kỹ thuật số Đỗ Hoàng Tiến 2004 621.388 Truyền hình số; 3

1406 Xử lý ảnh và Video số Nguyễn Kim Sách 1997 621.388 Truyền hình; Video; Kỹ thuật số; Xử

lý ảnh; 2

1407 Đo - kiểm tra truyền hình tương tự và số Nguyễn Kim Sách 2003 621.388 Truyền hình; Truyền hình; Truyền

hình số; Viễn thông; 6

1408 Thực hành truyền thanh - truyền hình Phạm Hữu Lộc 2009 621.388 Điện tử; Truyền hình; Truyền

thanh; 378

1409 T V đen trắng Phan Tấn Uẩn 2001 621.388 Điện tử; Ti Vi; Vô tuyến; 3

1410 Giáo trình kỹ thuật Audio - Video Nguyễn, Văn An 2016 621.388 Video số; Truyền hình

kỹ thuật số; 20

1411 Digital television Arnold, John 2007 621.388 Truyền hình số;

Truyền hình số; Digital

television; Truyền hình

cáp; Cable television;

1

1412 Truyền hình số có nén và Multimedia Nguyễn Kim Sách 2000 621.388 Truyền hình số; 5

1413 Xử lý Audio - Video Nguyễn Văn An 2009 621.388 Vô tuyến điện tử; Video; Vô tuyến; Điện

tử; 196

1414 Truyền hình số di động : công nghệ thiết bị và dịch vụ Nguyễn Quý Sỹ 2010 621.388 Truyền hình số; Truyền hình số; Thiết

bị viễn thông; Điện tử; 7

1415 Truyền hình số Đỗ Hoàng Tiến 621.388 Truyền hình số; 5

1416 Kỹ thuật truyền thanh - truyền hình Phạm Hữu Lộc 2009 621.388 Điện tử;

Truyền hình; Truyền

thanh; Điện tử; Truyền

hình số; Truyền hình

máu;

381

1417 Thực hành truyền thanh - truyền hình Nguyễn Đức Hiệp 2008 621.388 Điện tử; Truyền hình; Truyền

thanh; 1

1418 Kinh nghiệm và những câu hỏi hay Đỗ Thanh Hải 1999 621.388 Truyền hình; 3

1419 Giáo trình kỹ thuật Audio và Video Nguyễn Tấn Phước 2010 621.388 Vô tuyến điện tử; Video; Vô tuyến; Điện

tử; 7

66

1420 TV digital Đỗ Thanh Hải 2000 621.388 Truyền hình số;

Truyền hình số; Kỹ

thuật số; Vô tuyến điện

tử;

4

1421 Xử lý sự cố và sữa chữa đầu đọc CD & VCR Phan Tuấn Uẩn 1996 621.388 33 Máy hát đĩa -- Sửa

chữa và bảo trì; 2

1422 TV màu hiện đại. T1: Căn bản Phan Tấn Uẩn 1996 621.38804 Truyền hình màu; 2

1423 Phân tích mạch TV màu Đỗ Thanh Hải 621.38804 Mạch điện tử; 2

1424 Phân tích mạch điện TiVi màu Phạm Đình Bảo 2000 621.38804 Mạch điện tử; Truyền

hình màu; 3

1425 Cẩm nang tra cứu IC -TV màu và monitor Đỗ, Thanh Hải 2002 621.38804 IC (VI mạch); Ti vi màu; 3

1426 Phân tích mạch TV màu Đỗ Thanh Hải 1998 621.38804 Truyền hình màu; Mạch

điện tử; ; 1

1427

Ti vi màu Panasonic : TC-

1409/1409N/16S09/16S80R/2009/2121/14l10R...(MX-3S

CHASSIS)

Phạm Đình Bảo 2002 621.38804 Mạch điện; Truyền hình màu; Điện

tử; 5

1428 Hỏi đáp về kỹ thuật truyền thanh truyền hình Nguyễn An Ninh 1986 621.38804 Truyền hình; Truyền

thanh;

Truyền hình; Truyền

thanh; Hỏi đáp; 2

1429 Mạch điện trong máy thu hình Đặng Ngọc Lâm 1979 621.38804 Mạch điện; Máy thu

hình; Máy thu hình; 1

1430 Thực hành sửa chữa tivi màu Nguyễn Văn Huy 621.38804 Truyền hình màu; Truyền hình màu; Sửa

chữa; Thực hành; 7

1431 Phân tích mạch TV màu Đỗ Thanh Hải 1998 621.38804 Mạch điện tử; Truyền

hình màu; 2

1432 Cẩm nang tra cứu IC -TV màu và monitor Đỗ, Thanh Hải 2001 621.38804 IC (Vi mạch); Ti vi màu; 9

1433 Tri thức quanh ta Ngô Quang Huy 1999 621.38804 Khoa học đời sống; 1

1434 Sổ tay tra cứu IC dùng trong T.V. màu Phạm Đình Bảo 1998 621.38804 Vi mạch; Truyền hình

màu; 2

1435 Thực hành sửa chữa tivi màu Nguyễn Văn Huy 621.38804 Truyền hình màu; Truyền hình màu; Sửa

chữa; Thực hành; 8

1436 Phân tích mạch TV màu Đỗ Thanh Hải 1998 621.38804 Mạch điện tử; Truyền

hình màu; 3

1437 Phân tích mạch TV màu Đỗ Thanh Hải 1999 621.38804 Mạch điện tử; Truyền

hình màu; 3

1438 Phân tích mạch TV màu Panasonic Đỗ Thanh Hải 1999 621.38804 Mạch điện tử; Truyền

hình màu; 3

1439 Phân tích mạch điện ti vi màu Toshiba Bomba : 21N7

DX/XE/XND...,21G5 Phạm Đình Bảo 2002 621.38804 Mạch điện;

Truyền hình màu; Vô

tuyến; 5

1440 Phân tích mạch TV màu: TEC, KEC, KETRO Đỗ Thanh Hải 1998 621.38804 Truyền hình màu; 2

1441 Sổ tay tra cứu IC TV. màu và Monitor Phạm Đình Bảo 2001 621.38804 Vi mạch; Truyền hình

màu; 2

67

1442 Phân tích mạch TV màu Đỗ Thanh Hải 1998 621.38804 Mạch điện tử; Truyền

hình màu; 3

1443 TV màu hiện đại. T2: Thực hành Phan Tấn Uẩn 1996 621.38804 Truyền hình màu; 4

1444 Điện tử ứng dụng: Cẩm nang tra cứu IC TV màu và

monitor Trần Quốc Tuấn 2002 621.38804

IC (Vi mạch); Tin

học; Tivi màu; 1

1445 TV màu phân tích 100 pan Phan Tuấn Uẩn 2006 621.38804 Điện tử; Truyền hình màu; Vô

tuyến; 7

1446 Phân tích mạch TV màu Đỗ Thanh Hải 1997 621.38804 Mạch điện tử; Truyền

hình màu; 1

1447 Cẩm nang tra cứu IC -TV màu và monitor Đỗ, Thanh Hải 2002 621.38804 IC (Vi mạch); Ti vi màu; 3

1448 TV màu hiện đại. T2: Hướng dẫn sửa TV màu đa hệ, TV

màu bỏ túi, Màn ảnh tinh thể lỏng Phan Tấn Uẩn 2000 621.38804 Truyền hình màu; 4

1449 Phân tích mạch TV màu Đỗ Thanh Hải 1999 621.38804 Mạch điện tử; Truyền

hình màu; 2

1450 Điện tử ứng dụng cẩm nang tra cứu IC -TV màu và

monitor Đỗ Thanh Hải 2002 621.38804

Truyền hình; IC (Điện

tử); 6

1451 Hệ truyền hình màu NTSC, PAL, SECAM Nguyễn Tiên 1993 621.38804 Truyền hình màu; 2

1452 Cẩm nang tra cứu IC -TV màu và monitor Đỗ, Thanh Hải 2002 621.38804 IC (Điện tử); Ti vi màu; 3

1453 Vi mạch điện tử: Lược đồ TV màu Sharp - Sony -

Goldstar 2000 621.38804 Vi mạch số; 4

1454 Phân tích mạch điện TiVi màu Phạm Đình Bảo 1998 621.38804 Mạch điện tử; Truyền

hình màu; ; 2

1455 Ti vi màu Panasonic Sophia Phạm Đình Bảo 2002 621.38804 Điện tử; Truyền hình màu; Vô

tuyến; 4

1456 Phân tích mạch điện, phương pháp mở service T.V.

màu Sony Phạm Đình Bảo 2000 621.38804 Truyền hình màu; 2

1457 Phân tích mạch điện TiVi màu Phạm Đình Bảo 2000 621.38804 Truyền hình màu; 1

1458 Cẩm nang tra cứu IC -TV màu và monitor Đỗ, Thanh Hải 2002 621.38804 Ti vi màu; IC (Vi mạch); 3

1459 Vi mạch điện tử: Lược đồ TV màu Panasonic 2000 621.38804 Vi mạch số; 5

1460 Thiết kế kênh truyền hình số vệ tinh Nguyễn Tiến Long 2006 621.38807 Truyền hình số; Thiết kế; Vệ tinh; 3

1461 Kỹ thuật sửa chữa Audio & Video cassette player Nguyễn Đức Ánh 2000 621.38833 ; Audio; 2

1462 Tìm hỏng và sửa chữa đầu máy Video Đỗ Quang Trung 621.38833 ; Sửa chữa; Video; 1

1463 Máy đọc đĩa hình và phương pháp chuyển đổi CD/LD

sang VCD Phạm Đình Bảo 1999 621.38833 Đầu máy video; 3

1464 Cẩm nang sửa chữa đầu máy VRC Trần Hữu Diệp 1996 621.38833 Đầu máy;

Đầu

máy; Radio; VCR; Sửa

chữa;

4

1465 Tìm hỏng và sửa chữa đầu máy CD, LD, DVD, CD-

ROM, VCD Nguyễn Minh Giáp 1998 621.38833 Điện tử; 5

1466 Căn bản sửa VCR và camcorder Phan Tấn Uẩn 1996 621.38833 Điện tử; 3

68

1467 Tìm hỏng và sửa chữa đầu máy CD, LD, DVD, CD-

ROM, VCD Nguyễn Minh Giáp 621.38833 CD - ROM; DVD;

CD - ROM; DVD; Sửa

chữa; 5

1468 Sửa chữa đầu máy CD, VCD, DVD Nguyễn Văn Huy 621.38833 Đầu máy; CD; DVD; VCD; Sửa

chữa; 7

1469 Căn bản sửa VCR và camcorder Phan Tấn Uẩn 1996 621.38833 Mạch điện; 3

1470 Nhập môn kỹ thuật truyền hình Phan Văn Hồng 2001 621.38833 Truyền hình;

Truyền hình; Kĩ thuật

truyền

hình; Video; Camera;

3

1471 Cẩm nang sửa chữa các loại đầu máy Video John, D. Lenk 1994 621.38833 ; Video; Cassette; Sửa

chữa; 1

1472 Xử lý sự cố và sửa chữa máy Audio và Video Cassette Trung Minh 2005 621.38833

Audio -- Sửa

chữa; Cassette -- Sửa

chữa; Video -- Sửa

chữa và bảo trì;

6

1473 Cẩm nang sửa chữa tivi và đầu video Nguyễn Đức Ánh 621.38833 Truyền hình; Đầu

Video; 2

1474 Điện tử dịch vụ và sửa chữa Lê Ngọc Cương 621.38833 Điện tử; Điện tử; Sửa

chữa; Dịch vụ; 18

1475 Xử lý sự cố và sửa chữa Đầu đọc CD & VCR Trung Minh 2005 621.38833 ; VCR; CD - ROM;

CD -

ROM; VCR; Video; Sửa

chữa; bảo trì;

13

1476 Tư liệu thực tế máy đọc VCD/MP3: Trung Quốc,

BELCO, Tiến Đạt Phạm Đình Bảo 621.38833 VCD;

Máy hát đĩa; Thiết bị

điện tử; VCD; 2

1477 Mạch điện cơ bản trong máy ghi hình Phan Trường Định 1995 621.38833 Máy thu hình; 3

1478 Sửa chữa đầu máy CD - VCD - DVD Nguyễn Văn Huy 2006 621.38833 Đầu máy(CD); Đầu máy; Sửa chữa; 1

1479 Kỹ thuật điện & điện tử Thanh Tú 1995 621.38833 Kỹ thuật điện; Kỹ thuật

điện tử; 6

1480 Căn bản sửa chữa VCR Đỗ Thanh Hải 2002 621.38833 VCR; Tín hiệu số; 1

1481 Kĩ thuật audio-video Nguyễn Thanh Trà 2002 621.38833 Audio -- Kỹ

thuật; Video -- Kỹ thuật; 10

1482 Lý thuyết và thực hành sửa chữa máy video camera Vân Anh 1996 621.38833 Camera; 3

1483 Cẩm nang sửa chữa máy DVD-VCD 2003 621.38833 DVD; ; DVD; Video; Sửa

chữa; Bảo trì; 9

1484 Kĩ thuật audio-video Nguyễn Thanh Trà 2003 621.38833 Truyền hình; Audio; Video; Kĩ thuật; 11

1485 Sổ tay tra cứu IC dùng trong đầu Video Phạm Đình Bảo 621.38833 Mạch tích hợp; 3

1486 Tìm hỏng và sửa chữa đầu máy Video Đỗ Quang Trung 2000 621.38833 Đầu máy video; ; 1

1487 Kỹ thuật bảo trì - sửa chữa các loại máy video Nguyễn Văn Thanh 1995 621.38833 Đầu máy video; 2

1488 Xử lý sự cố và sửa chữa máy Audio và Video Cassette Trung Minh 2005 621.38833 Audio; Audio; Cassette; Video;

Sửa chữa; 12

1489 Phân tích PAN VCR Đỗ Thanh Hải 1998 621.38833 Điện tử; 2

69

1490 Sổ tay lấy dấu mạch điện trên VRC thông dụng Phạm Đình Bảo 1991 621.38833 Mạch điện; 3

1491 Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân

dụng khi không có sơ đồ Trần Vũ Việt 2003 621.38833 Điện tử dân dụng;

Điện tử dân dụng; Sửa

chữa; Thiết bị; 20

1492 Cẩm nang sửa chữa đầu máy video trong gia đình Trần Đức Lợi 2000 621.38833 Đầu máy video; 3

1493 Sổ tay tra cứu IC trong đầu Video Phạm Đình Bảo 1998 621.38833 Đầu máy video; IC (Vi

mạch); 6

1494 Sửa máy cassette bỏ túi & xe hơi Phan Tấn Uẩn 1996 621.388332 Cassette; Xe; 2

1495 DVD player (CD/VCD/DVD Player) Phan, Tấn Uẩn 2002 621.388332 DVDs; Xử lý tín hiệu; 12

1496 Hướng dẫn sửa chữa - bảo trì máy photocopy Trần Thế San 2006 621.38834 Máy móc; Máy photocopy; 1

1497 Kỹ thuật sửa chữa camera Nguyễn Đức Ánh 2000 621.38834 Camera; 2

1498 Kỹ thuật sửa chữa máy photocopy Nguyễn Trung Quân 2001 621.38834 Kỹ thuật;

Máy photocopy; Kỹ

thuật; Bảo trì và sửa

chữa;

2

1499 Sửa chữa máy quay Video Chí Thành 1997 621.388377 Máy quay video; 5

1500 Truyền hình màu ? Cũng đơn giản thôi Aisberg E 621.3887 Truyền hình; Truyền hình màu; Vô

tuyến; 2

1501 Sửa chữa, chuyển hệ máy thu hình màu Nguyễn Kim Sách 1986 621.3887 Máy thu hình; ; 1

1502 Máy thu hình Nguyễn Thế Cường 1983 621.3888 Máy thu hình; Truyền hình; Máy thu

hình; 1

1503 Cẩm nang sử dụng bảo trì T.V. video máy quay phim và

các thiết bị dùng với T.V. UTS Peter 1992 621.3888 Truyền hình; 2

1504 Máy thu hình - Máy ghi âm - Máy ghi hình - Camera &

Trò chơi điện tử Doãn Ninh 1996 621.3888

Máy thu hình; Máy thu

âm; Camera; 3

1505 Máy thu hình Nguyễn, Thế Cường 1983 621.3888 Máy thu hình; Truyền

hình; 3

1506 Căn bản sửa chữa TV màu Đỗ Thanh Hải 1998 621.38887 Truyền hình màu; 2

1507 Căn bản sửa chữa TV màu Đỗ Thanh Hải 621.38887 Truyền hình màu; 3

1508 Working parts, Television and video Pollard Michael 1991 621.38887 Truyền hình; Video; 1

1509 Phân tích mạch và kinh nghiệm sửa chữa TV. màu

GOLDSTAR Phạm Đình Bảo 2002 621.38887 Truyền hình;

Mạch số; Sửa

chữa; Truyền hình; 6

1510 T.V. màu - Pan và phương pháp tìm pan Phạm Đình Bảo 2003 621.38887 Truyền hình màu; Truyền hình màu; Máy

thu hình; 4

1511 Chữa máy thu hình?... không có gì đơn giản hơn! Six, A 1987 621.38887 Máy thu hình; 2

1512 Kỹ thuật sửa chữa TV Nguyễn Đức Ánh 2000 621.38887 Truyền hình; 2

1513 Sửa chữa tivi LCD Vũ Xuân Vĩnh 2010 621.38887 Truyền hình; Ti vi; Sửa chữa; 18

1514 TV màu phân tích 100 PAN Phan Tấn Uẩn 2001 621.38887 Truyền hình màu; Truyền hình màu; TV

màu; 3

1515 Cẩm nang sửa chữa TV Buchsbaum, Walter

H 1997 621.38887 Truyền hình; 1

1516 Sổ tay kỹ thuật phòng thu Nguyễn, Bách 2002 621.389 Âm thanh; 3

70

1517 Locksmith and security professionals’ exam study guide Phillips, Bill 2009 621.389 Hệ thống an ninh điện

tử; An ninh; Bảo mật; 1

1518 Tháo lắp sửa chữa và điều chỉnh máy hát đĩa laser Nguyễn Minh Đức 1997 621.38932 Máy hát đĩa; Sửa chữa; 3

1519 Compact disk bảo trì và sửa chữa Hoàng Văn Đặng 1998 621.38932 Máy ghi âm; Máy ghi âm; Sửa

chữa; Bảo trì; 5

1520 DVD player Phan Tấn Uẩn 2006 621.38932 Đầu máy DVD; DVD; Video; 1

1521 Sổ tay tra cứu IC trong compact disc player Phạm Đình Bảo 1999 621.38932 IC (Vi mạch); 3

1522 Sổ tay thực hành DVD Lê Ngọc Cương 2003 621.38932 Máy ghi âm; DVD; Thực hành; 6

1523 Sổ tay tra cứu IC trong compact disc player Phạm Đình Bảo 1997 621.38932 IC (Vi mạch); 2

1524 Bước vào thế giới CD-ROM Parker Dana 1995 621.38932 Đĩa Video DVD; 3

1525 Compactdisc player nguyên lý và căn bản sửa chữa Phạm Đình Bảo 1998 621.38932 Máy thu âm; 3

1526 Sửa chữa máy hát đĩa compact Chí Thành 1997 621.38932 Đầu máy video; 1

1527 Tìm hiểu máy ghi âm Trần Lưu Hân 1986 621.38932 Máy ghi âm; Máy ghi âm; 1

1528 Sửa máy compact disc: Lý thuyết CD, máy CD để bàn,

máy CD sách tay, hư hỏng và sửa chữa Phan Tuấn Uẩn 1996 621.38932

Máy hát đĩa -- Sửa

chữa và bảo trì; 2

1529 Sử dụng và sửa chữa máy ghi âm Tô Tấn 1983 621.38932 Máy ghi âm; Máy ghi âm; 2

1530 DVD player : T.1 : Tài liệu dành cho người học nghề Phan Tấn Uẩn 621.38932 Máy ghi âm; DVD; Video; 10

1531 DVD player : T.2 : Tài liệu dành cho người học nghề Phan Tấn Uẩn 2004 621.38932 Máy ghi âm; DVD; Phân tích; 9

1532 Kỹ thuật sửa chữa CD compact disc player Nguyễn Đức Ánh 2000 621.38932 Máy thu âm; 2

1533 DVD player Phan Tấn Uẩn 2006 621.38932 Điện tử; DVD; Video; 5

1534 Sửa máy compact disc: Lý thuyết CD, máy CD để bàn,

máy CD sách tay, hư hỏng và sửa chữa Phan Tuấn Uẩn 1996 621.38932 Máy thu âm; 5

1535 Sổ tay tra cứu IC trong CD Phạm Đình Bảo 2000 621.38932 Vi mạch; 3

1536 Spartan - 3E starter kit board user guide 2006 621.39 Điện tử máy tính; Vi mạch; Mạch điện tử; 1

1537 Introduction to evolvable hardware Greenwood,

Garrison W 2007 621.39 Kỹ thuật máy tính;

Phần cứng; Thiết kế hệ

thống; Evolvable

hardware; Computer

science; Máy tính;

1

1538 Fundamentals of FPGA design 2008 621.39 Điện tử máy tính; Vi mạch; Thiết kế; 1

1539 Principles of modern digital design Lala, Parag K 2007 621.39 Kỹ thuật số;

Thiết kế logic; Kỹ thuật

số; Digital

electronics; Logic

circuits; Logic design;

1

1540 Introduction to logic design Marcovitz Alan B 2002 621.39 Kỹ nghệ máy vi tính

điện tử; 1

1541 Introduction to logic and computer design Marcovitz, Alan B 621.39 Thiết kế logic; Máy tính

kỹ thuật số;

Máy vi tính; Mạch

lôgic; 1

71

1542 Principles of modern digital design Lala, Parag K 2007 621.39 Kỹ thuật số;

Thiết kế logic; Kỹ thuật

số; Digital

electronics; Logic

circuits; Logic design;

1

1543 Basic operational amplifiers and linear integrated circuits Floyd Thomas L 621.39 Máy vi tính điện tử--kỹ

nghệ; 1

1544 Introduction to logic and computer design Marcovitz, Alan B 2008 621.39 Kỹ nghệ máy tính;

Công nghệ thông

tin; Máy tính; Logic

design; Logic circuits;

1

1545 ULSI semiconductor technology atlas Tung, Chih-Hang 2003 621.39 Kỹ thuật máy tính;

Electron

microscopy; Integrated

circuits; Mạch tích

hợp; Kính hiển vi; Máy

tính;

1

1546 Magneto-optical recording materials 2000 621.39 Vật liệu;

Storage

devices; CDROM; Vật

liệu;

1

1547 Hướng dẫn lắp đặt - sửa chữa - nâng cấp mạng điện

dân dụng Trần Thế San 2006 621.3912 Điện dân dụng;

Điện; Sửa chữa; Lắp

đặt; 1

1548 Verilog HDL và ứng dụng 2014 621.392

Verilog (Computer

hardware description

language); Verilog

(Ngôn ngữ mô tả phần

cứng máy tính);

1

1549 Design through verilog HDL Padmanabhan, T. R 2004 621.392

Verilog (Ngôn ngữ mô

tả phần cứng máy

tính); Thiết kế hệ thống;

1

1550 Mạng điện nông nghiệp Nguyễn Văn Sắc 1999 621.393 Điện; 2

1551 Lập dự án thiết kế và dự toán xây dựng lưới điện nông

thôn Nguyễn Duy Thiện 1999 621.393 Điện; 3

1552 System-On-A-Chip verification Rashinkar, Prakash 2001 621.395 Thiết kế hệ thống; Máy

tính số điện tử; 1

1553 VLSI digital signal processing systems: Design and

implementation Parhi Keshab K 2004 621.395

Kỹ nghệ máy vi tính

điện tử; Xử lý tín hiệu

số;

1

1554 Thiết kế mạch bằng máy tính Nguyễn Linh Giang 2003 621.395 Máy tính điện tử;

Mạch điện tử; Điện tử

viễn thông; Mạch tích

hợp;

5

1555 Lý thuyết mạch điện tử & tự động thiết kế mạch bằng

máy tính Dương Tử Cường 2001 621.395 Mạch điện tử; 7

1556 Introduction to digital microelectronic circuits Gopalan K 1996 621.395 Điện tử; 1

1557 Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số.[Quyển 2] 2001 621.395 Kỹ thuật số; Mạch điện

tử số; 2

72

1558 Reuse methodology manual for system-on-a-Chip

designs Keating, Michael 621.395

Mạch tích hợp; Mô đun

(Kỹ thuật); 1

1559 Lý thuyết mạch điện tử & tự động thiết kế mạch bằng

máy tính Dương Tử Cường 2000 621.395 Mạch điện tử; 6

1560 Fundamentals of digital logic and microcomputer design Rafiquzzaman,

Mohamed 621.395

Máy vi tính; Máy tính

điện tử số; 1

1561 Synthesis of Arithmetic Circuits Deschamps, Jean-

Pierre 2006 621.395

Điện tử số; Hệ thống

máy tính nhúng; Mạch

số tích hợp;

1

1562 Digital VLSI systems design Ramachandran, Dr.

S 2007 621.395

Thiết kế hệ thống; Kỹ

thuật số; 1

1563 Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số 2001 621.395 Kỹ thuật số; Mạch logic; 3

1564 Reuse methodology manual for system-on-a-chip

designs Keating, Michael 621.395

Mô đun (Kỹ

thuật); Mạch tích hợp; 1

1565 Thiết kế mạch bằng máy tính Nguyễn Linh Giang 2003 621.395 Mạch điện tử; 6

1566 Digital VLSI design with verilog Williams, John

Michael 621.395

Mạch tích hợp; Verilog

(Ngôn ngữ mô tả phần

cứng máy tính);

1

1567 VLSI Design Vai, M. Michael 2001 621.395 Mạch tích hợp; 1

1568 Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số 2001 621.397 Kỹ thuật số; Thiết bị

nhớ máy tính; 1

1569 CD-ROM & mạch âm thanh Võ Hiếu Nghĩa 1995 621.3973 CD - ROM; CD - ROM; Mạch điện

tử; 1

1570 CD - ROM và DVD Công Bình 2001 621.39767 CD-ROM; 9

1571 Data acquisition systems Di Paolo Emilio,

Maurizio 2013 621.399

Hệ thống thu thập dữ

liệu tự động; 1

Tổng cộng: 13328Người lập bảng

Lê Đức Chí

73