20
Danh sách Liệt sĩ tỉnh Hưng Yên yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn Thứ hai - 11/07/2011 08:26 st t Tên Liệt sĩ Năm sinh Nguyên quán Ngày hi sinh Vị trí mộ 1 An Huyền 1934 Hưng Đạo, Tiên Lữ 14/02/1 969 3,K,4 1 2 An Đình Đạm 1945 Minh Khai, TX Hưng Yên 12/11/1 969 3,E,8 3 Biện Đình Xuyến 1945 Thống Nhất, Mỹ Hào 29/11/1 967 3,U,2 5 4 Bùi Kim Sơn 1934 Hồ Tùng Mậu, Ân Thi 11/11/1 967 3,B,9 5 Bùi Ngọc Phi 1952 Hưng Long, Mỹ Hào 08/03/1 969 3,G,2 2 6 Bùi Quang Hiệp 1950 Hòa Bình, Ân Thi 16/04/1 971 3,Đ,3 9 7 Bùi Văn Hoạt 1946 Hưng Long, Ninh Giang 19/01/1 969 3,T,4 8 8 Bùi Văn Khái 1946 Vĩnh Khúc, Văn Giang 27/11/1 966 3,B,1 3 9 Bùi Xuân Tề 1943 Dạ Trạch, Khoái Châu 11/10/1 968 3,K,2 1 10 Bùi Xuân Vực 1960 Cương Chính, Tiên Lữ 03/02/1 973 3,Q,2 5 11 Bùi Đình Duy 1952 Tải Sơn, Tứ Kỳ 18/08/1 971 3,G,1 6

Danh Sách Liệt Sĩ Tỉnh Hưng Yên Yên Nghỉ Tại NTLS Trường Sơn

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Danh Sách Liệt Sĩ Tỉnh Hưng Yên Yên Nghỉ Tại NTLS Trường Sơn

Danh sách Liệt sĩ tỉnh Hưng Yên yên nghỉ tại NTLS Trường SơnThứ hai - 11/07/2011 08:26

 

stt Tên Liệt sĩ Năm sinh Nguyên quán Ngày hi

sinhVị trí

mộ1 An Huyền 1934 Hưng Đạo, Tiên Lữ 14/02/1969 3,K,412 An Đình Đạm 1945 Minh Khai, TX Hưng Yên 12/11/1969 3,E,83 Biện Đình Xuyến 1945 Thống Nhất, Mỹ Hào 29/11/1967 3,U,254 Bùi Kim Sơn 1934 Hồ Tùng Mậu, Ân Thi 11/11/1967 3,B,95 Bùi Ngọc Phi 1952 Hưng Long, Mỹ Hào 08/03/1969 3,G,226 Bùi Quang Hiệp 1950 Hòa Bình, Ân Thi 16/04/1971 3,Đ,397 Bùi Văn Hoạt 1946 Hưng Long, Ninh Giang 19/01/1969 3,T,488 Bùi Văn Khái 1946 Vĩnh Khúc, Văn Giang 27/11/1966 3,B,139 Bùi Xuân Tề 1943 Dạ Trạch, Khoái Châu 11/10/1968 3,K,2110 Bùi Xuân Vực 1960 Cương Chính, Tiên Lữ 03/02/1973 3,Q,2511 Bùi Đình Duy 1952 Tải Sơn, Tứ Kỳ 18/08/1971 3,G,1612 Cao Văn Tục 1943 Thắng Lợi, Văn Giang 15/12/1969 3,K,3113 Cao Xuân Quang ---- Nghĩa An, Văn Giang 25/02/1974 3,M,1814 Cao Xuân Đông ---- Tân Hưng, Tiên Lữ 29/05/1972 3,I,1915 Chu Quốc Ngọ 1954 Tân Tiến, Văn Giang 03/07/1972 3,O,3516 Chu Văn Giới 1950 Dân Chủ, Yên Mỹ 07/05/1972 3,S,4217 Chu Văn Thiện 1950 Dân Chủ, Yên Mỹ 08/02/1960 3,B,3618 Chu Văn Thiện 1950 Dân Chủ, Yên Mỹ 08/09/1968 3,B,3619 Chu Xuân Huy 1941 Dân Chủ, Yên Mỹ 01/07/1974 3,H,420 Chu Đức Đạt 1950 Bạch Đằng, Ân Thi 12/07/1970 3,O,3021 Dương Quang Huy 1935 Chính Nghĩa, Kim Động 08/01/1972 3,U,922 Dương Tiến Dũng 1949 Trung Kiên, Văn Lâm 16/08/1972 3,E,523 Dương Văn Long 1955 Duy Tân, Kim Động 26/06/1972 3,I,1024 Dương Văn Tài 1947 Cộng Hòa, Yên Mỹ 29/05/1967 3,S,1325 Dương Đình Đón 1945 Hiệp Cường, Kim Động 22/10/1969 3,S,2526 Hoàng Minh Chiến 1936 Nghĩa Dân, Kim Đồng 04/10/1969 3,C,21

Page 2: Danh Sách Liệt Sĩ Tỉnh Hưng Yên Yên Nghỉ Tại NTLS Trường Sơn

27 Hoàng Minh Tiến ---- Tân Minh, Phú Cừ 15/04/1970 3,P,3928 Hoàng Quang Huy ---- Văn Phú, Mỹ Hào 19/12/1971 3,K,329 Hoàng Văn An 1945 Hồng Nam, Tiên Lữ 22/09/1969 3,T,1230 Hoàng Văn Bảo 1951 Quyết Chiến, Phù Cừ 28/03/1971 3,K,231 Hoàng Văn Ca 1946 Vĩnh Long, Khoái Châu 01/09/1969 3,I,3432 Hoàng Văn Cừu 1944 Đức Thắng, Tiên Lữ 03/12/1966 3,K,3633 Hoàng Văn Mạ 1940 Nhật Tân, Tiên Lữ 10/02/1970 3,N,5034 Hoàng Văn Mở 1950 Tân Tiến, Văn Giang 11/01/1972 3,R,2035 Hoàng Văn Sẽ 1940 Bình Kiều, Khoái Châu 12/11/1969 3,L,2936 Hoàng Văn Tý 1947 Nhân Hòa, Mỹ Hào 21/05/1972 3,Q,2337 Hoàng Văn Tẹo 1947 Minh Tân, Phù Cừ 21/03/1966 3,R,2238 Hoàng Văn Đảo 1946 Hồng Thái, Ân Thi 29/10/1969 3,B,1739 Hoàng Văn Đỉnh 1937 Trung Kiên, Văn Lâm 30/06/1971 3,L,4240 Hoàng Đức Chử 1940 Phạm Trấn, Gia Lộc 30/04/1970 3,S,3241 Hà Gia Chuyết 1945 Yên Hòa, Yên Mỹ 08/02/1971 3,L,1642 Hà Văn Tân 1944 Ngọc Thanh, Kim Động 08/07/1970 3,G,3843 Khúc Trị Phong 1950 Tân Hưng, Văn Lâm 26/01/1972 3,K,4044 Khúc Văn Làn 1932 Tô Hiệu, Mỹ Hào 18/04/1969 3,P,245 Kiều Văn Mãi 1953 Phú Cường, Kim Động 03/07/1972 3,K,2846 Lã Văn Trà ---- Quảng Châu, TXHY 29/04/1969 3,N,447 Lê Cao Kỳ 1940 Tân Trào, Ân Thi 21/12/1966 3,T,348 Lê Công Chiến 1935 Đức Hợp, Kim Đồng 04/02/1973 3,Q,3349 Lê Huy Lập 1946 Bạch Đằng, Kinh Môn 03/12/1972 L,1750 Lê Hồng Long 1947 Việt Cường, Yên Mỹ 22/04/1970 3,G,4851 Lê Hồng Lâm 1938 Tân Hưng, Tiên Lữ 23/01/1968 3,I,552 Lê Khắc Ngự 1943 Yên Hòa, Yên Mỹ 08/11/1971 3,G,4053 Lê Măng Đệ 1944 Quang Trung, TX Hưng Yên 11/01/1968 3,E,4354 Lê Q. Nhu 1943 Yên Hòa, Yên Mỹ 14/06/1972 3,Q,2055 Lê Quang Trải 1947 Tân Châu, Khoái Châu 24/11/1969 3,O,1756 Lê Quang Văn 1948 Kim Ngưu, Khoái Châu 16/05/1969 3,Đ,857 Lê Quý Nhiếp 1944 Hoàng Văn Thụ, Ân Thi 23/10/1972 3,L,958 Lê Thanh Ngát 1950 Đại Châu, Khoái Châu 05/12/1968 3,Đ,3559 Lê Thế Cừu 1940 Trung Dũng, Tiên Lữ 28/08/1969 3,L,2660 Lê Văn Chiến ---- Duy Tân, Ân Thi 16/08/1972 3,I,1761 Lê Văn Chức 1953 Nghĩa Phu, Văn Giang --/11/1972 A,1362 Lê Văn Giàng 1954 Tô Hiệu, Mỹ Hào 09/01/1972 3,H,363 Lê Văn La 1939 Nghĩa Trụ, Văn Giang 13/03/1969 3,Q,1064 Lê Văn Soát 1945 Nhật Quang, Phù Cừ 03/04/1967 3,H,7

Page 3: Danh Sách Liệt Sĩ Tỉnh Hưng Yên Yên Nghỉ Tại NTLS Trường Sơn

65 Lê Văn Xuyến 1951 Kim Ngưu, Khoái Châu 04/08/1971 3,C,166 Lê Xuân Cầu ---- Minh Khai, Tx Hưng Yên 06/06/1972 3,P,2267 Lê Xuân Khởi 1942 Thành Công, Khoái Châu 24/03/1970 3,G,1968 Lưu Văn Quyền ---- Kin Trung, Duyên Hà 27/02/1969 Đ,4869 Lương Quan Tuận 1950 Lý Thường Kiệt, Yên Mỹ 07/12/1971 3,E,270 Lương Xuân Đăng 1947 Trung Dũng, Tiên Lữ 09/02/1971 3,R,671 Mai Xuân Mỹ 1945 Tự Do, Kim Động 31/12/1971 3,Đ,1372 Nghiêm Văn Sơn 1946 Tân Dân, Khoái Châu 25/04/1969 3,S,2673 Nguyên Xuân Nhã 1950 Tân Tiến, Văn Giang 22/04/1971 3,P,1574 Nguyễn Anh Cơ 1937 Việt Hòa, Khoái Châu 05/02/1970 3,B,4375 Nguyễn Anh Tiến 1944 Tống Trân, Phù Cừ 19/12/1972 3,A,576 Nguyễn Bá Thêm 1939 Tự Do, Kim Động 08/02/1971 3,I,2777 Nguyễn Bá Đảo 1950 Tùng Mậu, Ân Thi 24/04/1969 3,G,3178 Nguyễn Duy Tuyên 1950 Hùng An, Kim Động 20/10/1971 3,Q,4279 Nguyễn Hòa Lê 1929 Hoàng Văn Thụ, Ân Thi 09/07/1970 3,I,4480 Nguyễn Hưu Lưu 1950 Phú Cường, Kim Động 25/03/1973 3,P,4081 Nguyễn Hồng Chính ---- Đức Hợp, Kim Động 16/01/1973 3,O,3182 Nguyễn Hữu Bóng 1939 Vĩnh Long, Khoái Châu 29/11/1968 3,K,5083 Nguyễn Hữu Diễn ---- Song Mai, Kim Động 23/12/1968 3,U,4584 Nguyễn Minh Hoàn 1945 Hiệp Hóa, Kim Động 12/04/1970 3,P,2085 Nguyễn Minh Khang ---- Phượng Hoàng, Thanh Miện 15/05/1971 Q,886 Nguyễn Minh Tuấn 1945 Vạn Xuân, Văn Lâm 01/04/1970 3,R,1887 Nguyễn Minh Đản 1954 Ngô Quyền, Tiên Lữ 06/03/1972 3,G,2388 Nguyễn Mạnh Căn 1936 Đại Hưng, Khoái Châu 10/05/1966 3,M,3789 Nguyễn Ngọc Chi 1948 Đại Hưng, Khoái Châu 02/02/1973 3,Q,3590 Nguyễn Ngọc Ngà 1945 Tiền Tiến, Phù Cừ 12/04/1968 3,M,1491 Nguyễn Nhật Tấn 1942 Hồng Nam, TXHY 06/06/1970 3,I,4692 Nguyễn Q. Phường 1942 Minh Khai, Tiên Lữ 24/12/1968 3,U,1693 Nguyễn Quang Lộc 1949 Phú Thịnh, Kim Động 03/10/1969 3,E,2694 Nguyễn Quang Phúc ---- Tân Quang, Văn Lâm 13/05/1966 3,A,2595 Nguyễn Quốc Hùng 1946 Đông Tiến, Khoái Châu 26/07/1968 3,R,1996 Nguyễn Quốc Vân 1949 Phú Cường, Kim Động 27/06/1970 3,L,797 Nguyễn Sỹ Quý ---- Nghĩa Dân, Kim Động 13/05/1968 3,M,298 Nguyễn Thanh Bình 1946 Ái Quốc, Tiên Lữ 22/10/1971 3,G,2099 Nguyễn Thanh Hòa ----   09/12/1969 3,A,19100Nguyễn Thanh Nhã 1950 Đào Dương, Ân Thi 11/11/1969 3,U,39101Nguyễn Thành Ty 1950 Đại Tập, Khoái Châu 13/04/1971 3,K,27102Nguyễn Thế Được 1952 Yên Phú, Yên Mỹ 22/01/1972 3,E,27

Page 4: Danh Sách Liệt Sĩ Tỉnh Hưng Yên Yên Nghỉ Tại NTLS Trường Sơn

103Nguyễn Tiến Chung 1957 Tiên Lữ 09/04/1975 3,P,36104Nguyễn Trung Thành 1948 Tân Dân, Khoái Châu 20/07/1972 3,L,8105Nguyễn Trọng Côi 1933 Quảng Tân, Ân Thị 09/10/1968 3,T,11106Nguyễn V. Vẽ 1936 Tân Dân, Khoái Châu 02/02/1970 3,P,34107Nguyễn Viết Truyền 1950 Tân Tiến, Văn Giang 25/05/1970 3,Đ,38108Nguyễn Văn Bi 1947 Thúc Kháng, Mỹ Hào 08/03/1972 3,P,29109Nguyễn Văn Bách 1952 Minh Khai, TX. Hưng Yên 15/07/1973 2,A,4110Nguyễn Văn Bách ---- Song Mai, Kim Động 21/03/1970 3,G,44111Nguyễn Văn Báo 1939 Hồ Tùng Mậu, Ân Thi 08/02/1966 3,Đ,23112Nguyễn Văn Bình 1950 Quang Trung, TX Hưng Yên 09/06/1971 3,T,36113Nguyễn Văn Bính 1946 Quảng Châu, Tiên Lữ, TX Hưng Yên 27/07/1968 3,T,33114Nguyễn Văn Bút 1948 Việt Hưng, Văn Lâm 19/11/1966 3,G,35115Nguyễn Văn Bốn 1942 Chiến Thắng, Ân Thi 16/12/1968 3,L,48116Nguyễn Văn Cang 1949 Cộng Hòa, Yên Mỹ 22/04/1970 3,P,4117Nguyễn Văn Cước 1946 Long Hưng, Văn Giang 20/04/1970 3,M,8118Nguyễn Văn Cử 1947 Hồng Thái, Ân Thi 19/10/1972 3,T,25119Nguyễn Văn Cửu 1945 Việt Hưng, Văn Lâm 22/10/1966 3,E,4120Nguyễn Văn Dinh ---- Độc Lập, Kim Động 15/02/1969 3,M,41121Nguyễn Văn Dung 1942 Tăng Thành, Yên Thành 18/12/1966 4,

Ng.An, M, 61

122Nguyễn Văn Dĩ 1947 Binh Minh, Khoái Châu 08/03/1969 3,G,28123Nguyễn Văn Dần 1947 Hưng Đạo, Tiên Lữ 11/05/1969 3,G,3124Nguyễn Văn Giã 1945 Diên Hồng, Kim Động 20/04/1971 3,P,35125Nguyễn Văn Hiếu 1950 Số 5 Tuy Hòa, TP Hải Dương 30/03/1970 3,U,48126Nguyễn Văn Hiếu 1951 Phùng Hưng, Khoái Châu 12/11/1972 3,K,14127Nguyễn Văn Hiền ---- Độc Lập, Kim Động 31/12/1969 3,A,21128Nguyễn Văn Hiểu 1936 Tiền Phong, Ân Thi 18/11/1966 3,R,34129Nguyễn Văn Hòa 1950 Trưng Trắc, Văn Lâm 18/11/1972 3,M,11130Nguyễn Văn Hậu ---- Hòa Bình, Ân Thi 01/01/1970 3,I,11131Nguyễn Văn Khoái 1952 Dân Chủ, Yên Mỹ 03/08/1973 3,P,17132Nguyễn Văn Khải 1937 Thắng Lợi, Văn Giang 03/02/1968 3,R,8133Nguyễn Văn Lư 1924 Tân Trào, Ân Thi 24/11/1972 3,G,36134Nguyễn Văn Lư 1933 Đoàn Kết, Tiên Lữ 02/02/1971 3,H,31135Nguyễn Văn Mậu 1942 Trần Phú, Ân Thi 04/05/1968 3,L,24136Nguyễn Văn Nghĩa ---- Đào Dương, Ân Thi 01/12/1973 3,T,22137Nguyễn Văn Nha 1942 Ông Đình, Khoái Châu 13/04/1969 3,Q,31138Nguyễn Văn Nho 1945 Minh Tân, Phù Cừ 06/11/1970 3,R,7

Page 5: Danh Sách Liệt Sĩ Tỉnh Hưng Yên Yên Nghỉ Tại NTLS Trường Sơn

139Nguyễn Văn Nho 1941 Tự Do, Kim Động 12/05/1969 3,N,28140Nguyễn Văn Phong 1944 Cộng Hòa, Kim Động 18/11/1968 3,M,10141Nguyễn Văn Phóng 1946 Việt Hung, Văn Lâm 11/09/1969 3,Q,34142Nguyễn Văn Phóng 1951 Văn Phú, Mỹ Hào 05/04/1969 3,U,33143Nguyễn Văn Phương 1947 Tân Tiến, Văn Giang 12/09/1970 3,C,41144Nguyễn Văn Quy 1946 Phù Liệt, Văn Giang 21/01/1970 3,Q,46145Nguyễn Văn Quảng 1953 Phú Thịnh, Kim Động 06/07/1972 3,O,37146Nguyễn Văn Quất 1947 Trường Chinh, Phù Cừ 15/04/1968 3,E,39147Nguyễn Văn Sáng 1945 Tân Lâm, Văn Lâm 29/05/1970 3,N,52148Nguyễn Văn Sơn 1953 Nhật Tân, Tiên Lữ 08/03/1975 3,C,3149Nguyễn Văn Sự ---- Lý Thường Kiệt, Yên Mỹ 09/01/1972 3,D,15150Nguyễn Văn Thiên 1942 Hoàng Hanh, Tiên Lữ 13/06/1970 3,Q,37151Nguyễn Văn Thiều 1946 Quảng Châu, TXHY 23/12/1969 3,L,11152Nguyễn Văn Thu 1948 Bình Dương, Đông Triều 04/01/1972 I,22153Nguyễn Văn Thu 1950 Quang Trung, Ân Thi 12/11/1971 3,I,41154Nguyễn Văn Thuộc ---- Hùng Cường, Kim Động 20/01/1970 3,U,41155Nguyễn Văn Thành 1950 Hưng Đạo, Tiên Lữ 11/01/1970 3,Đ,19156Nguyễn Văn Thắng 1943 Hồng Vân, Ân Thi 26/02/1968 3,T,38157Nguyễn Văn Tiếp 1942 Ngô Quyền, Tiên Lữ 29/06/1966 3,M,3158Nguyễn Văn Tuân 1949 Phụng Công, Văn Giáng 07/03/1972 3,E,13159Nguyễn Văn Tào 1937 Đại Tập, Khoái Châu 03/04/1969 3,S,12160Nguyễn Văn Tích 1948 Đại Hồng, Văn Lâm 05/03/1969 3,P,41161Nguyễn Văn Tường 1945 Tây Hồ, Tiên Lữ 28/12/1971 3,B,3162Nguyễn Văn Viện 1950 Hồng Thái, Ân Thi 19/10/1972 T,27163Nguyễn Văn Viện 1946 Tân Tiến, Văn Giang 29/11/1966 3,L,3164Nguyễn Văn Vượng 1945 Quốc Trị, Tiên Lữ 23/12/1970 3,G,42165Nguyễn Văn Vẻ 1951 Hồng Lam, TXHY 22/12/1971 3,K,33166Nguyễn Văn Đèn 1941 Thống Nhất, Mỹ Hào 09/04/1971 3,P,26167Nguyễn Xuân Bẩy 1949 Dương Quang, Mỹ Hào 22/10/1968 3,C,35168Nguyễn Xuân Bằng 1947 Tân Tiến, Văn Lâm 06/02/1970 3,Q,48169Nguyễn Xuân Khu 1947 Hồ Tùng Mậu, Ân Thi 02/04/1970 3,M,36170Nguyễn Xuân Lam 1944 Ngọc Lâm, Mỹ Hào 18/12/1972 3,E,15171Nguyễn Xuân Mai 1935 Tân Dân, Khoái Châu 09/12/1970 3,O,39172Nguyễn Xuân Phát 1938 Bãi Sậy, Ân Thi 17/05/1971 3,B,5173Nguyễn Xuân Thu ---- Cộng Hòa, Yên Mỹ 09/06/1971 3,B,37174Nguyễn Xuân Thành 1950 Minh Hải, Văn Lâm 17/02/1970 3,Đ,39175Nguyễn Xuân Viên 1945 Nghĩa Dân, Kim Động 31/07/1970 3,T,8176Nguyễn Xuân Vọng 1944 Liên Nghĩa, Văn Giang 17/03/1971 3,A,43

Page 6: Danh Sách Liệt Sĩ Tỉnh Hưng Yên Yên Nghỉ Tại NTLS Trường Sơn

177Nguyễn Xuân Áng 1949 Minh Khai, Tiên Lữ 12/07/1971 3,K,20178Nguyễn Xuân Độ ---- Trường Chinh, Phù Cừ 13/01/1972 3,A,31179Nguyễn Đình Bùi 1936 Minh Hoàng, Phù Cừ 01/01/1967 3,P,1180Nguyễn Đình Chiểu 1947 An Vỹ, Khoái Châu 15/02/1973 3,L,22181Nguyễn Đình Khải 1943 Trưng Trắc, Văn Lâm 29/01/1969 3,L,44182Nguyễn Đình Phụng 1939 Văn Phú, Văn Giang 01/05/1970 3,U,37183Nguyễn Đình Quảng 1943 Thái Hòa, Khoái Châu 10/01/1969 3,R,32184Nguyễn Đình Xá 1942 Tân Dân, Khoái Châu 14/12/1968 3,B,35185Nguyễn Đức Quân 1947 Anh Dũng, Tiên Lữ 15/11/1966 3,R,28186Nguyễn Đức Thắng 1950 Thành Công, Khoái Châu 14/11/1969 3,G,15187Ngô Duy Khánh ---- Trưng Trắc, Văn Lâm 16/01/1968 3,O,15188Ngô Văn Dậu 1939 Tản Quang, Tiên Lữ 05/05/1970 3,Q,14189Ngô Đình Hải 1948 Thái Hòa, Khoái Châu 28/01/1971 3,S,15190Ninh Văn Tường 1937 Chiến Thắng, Tiên Lữ 06/04/1970 3,A,23191Phan Chí Dũng 1951 Lê Hồng Phong, Mỹ Hào 11/11/1969 3,G,21192Phan Thanh Xuân 1941 Quyết Tiến, Phù Cừ 29/02/1966 3,Đ,34193Phan Văn Chưởng 1943 Gia Xuyên, Gia Lộc 20/04/1968 3,L,37194Phan Văn Tưởng 1951 Tân Dân, Khoái Châu 16/01/1969 3,S,44195Phạm Huy Lâm 1939 Nhân Hòa, Mỹ Hào 16/03/1972 3,D,12196Phạm Hùng Phương 1942 Hùng An, Kim Động 30/12/1968 3,Đ,42197Phạm Hùng Phương 1942 Hùng An, Kim Động 30/12/1968 3,E,32198Phạm Ngọc Hà 1936 Hùng An, Kim Động 03/04/1970 3,H,8199Phạm Ngọc Thụ 1943 Phụng Công, Văn Giang 21/07/1968 3,R,25200Phạm Như Phỉ 1935 Hồ Tùng Mậu, Ân Thi 09/12/1970 3,P,14201Phạm Quang Hảo 1948 Ái Quốc, Tiên Lữ 31/07/1971 3,S,4202Phạm Quý Minh 1948 131 Hoàng Thanh, Thị xã Hưng Yên 23/03/1971 3,M,23203Phạm Sỹ Du ---- Thống Nhất, Mỹ Hào 14/12/2006 3,N,26204Phạm Sỹ Tần ---- Việt Hòa, Khoái Châu 05/03/1971 3,P,24205Phạm Sỹ Tặng 1945 Song Mai, Kim Động 01/01/1971 3,K,6206Phạm Thanh Bình 1953 Ái Quốc, Tiên Lữ 01/07/1971 3,M,31207Phạm Thị Vạch 1954 Quảng Lãng, Ân Thi 04/08/1973 3,M,4208Phạm Văn Chế 1944 Trung Kiên, Văn Lâm 25/01/1970 3,I,2209Phạm Văn Duyên 1950 Da Trạch, Khoái Châu 04/09/1968 3,E,40210Phạm Văn Hành 1950 Tân Dân, Khoái Châu 28/03/1970 3,O,6211Phạm Văn Hạnh 1938 Minh Tiến, Phù Cừ 07/12/1967 3,S,11212Phạm Văn Lưỡng 1933 Hồ Tùng Mậu, Ân Thi 25/04/1969 3,G,33213Phạm Văn Mậu 1950 Dân Tiến, Khoái Châu 12/09/1968 3,E,34214Phạm Văn Nhiên 1942 Trung Kiên, Văn Lâm 25/10/1969 3,N,44

Page 7: Danh Sách Liệt Sĩ Tỉnh Hưng Yên Yên Nghỉ Tại NTLS Trường Sơn

215Phạm Văn Phương 1944 Chiến Thắng, Tiên Lữ 13/07/1968 3,M,12216Phạm Văn Quang 1952 Phụng Công, Văn Giang 02/03/1972 3,S,22217Phạm Văn Tư 1954 Chiến Thắng, Tiên Lữ 03/07/1972 3,O,41218Phạm Văn Tường 1938 Hưng Đạo, Tiên Lữ 18/11/1969 3,L,14219Phạm Văn Xế 1947 Nam Sơn, Kim Động --/03/1970 3,S,6220Phạm Văn Đê 1951 Nguyên Hòa, Phù Cừ 07/12/1970 2,A,5221Phạm Văn Đăng 1945 Đức Thắng, Tiên Lữ 20/02/1973 3,H,25222Phạm Xuân Hiển 1946 Xuân Quang, Văn Giang 08/12/1969 3,P,32223Phạm Xuân Nghiễm 1940 Trung Nghĩa, Tiên Lữ 26/02/1968 3,K,13224Phạm Đình Vân 1950 Quốc Trị, Tiên Lữ 25/03/1971 3,S,34225Phạm Đình Vĩnh 1949 Tân Tiến, Văn Giang 19/03/1969 3,T,30226Phạm Đức Dĩnh 1948 Lương Bằng, Kim Động 19/10/1972 3,N,24227Phạm Đức Thuận 1949 Yên Phú, Yên Mỹ 20/12/1970 3,E,20228Phạm Đức Trọng 1946 Nguyễn Trãi, Ân Thi 01/09/1966 3,U,2229Phạm Đức Đốc 1945 Quang Hưng, Phù Cừ 31/10/1967 3,O,23230Quách Xuân Vinh 1943 Nguyễn Trãi, Ân Thi 01/11/1968 3,G,24231Thạch Văn Quyết 1944 Ngô Quyền, Tiên Lữ 07/05/1970 3,G,46232Trương Công Đường 1935 Diên Hồng, Thanh Miện 03/02/1967 3,U,40233Trương Duy Ninh 1947 Liên Khê, Khoái Châu 18/11/1968 3,B,15234Trần Anh Minh 1940 Việt Hòa, Khoái Châu 19/05/1970 3,Q,18235Trần Chi Lăng ---- Tiền Phong, Ân Thi 01/01/1973 3,K,22236Trần Hồng Quý 1950 An Vì, Khoái Châu 23/08/1968 3,L,7237Trần Ngọc Thuận 1945 Đức Hợp, Kim Động 06/03/1968 3,K,43238Trần Ngọc Thư 1948 Chí Minh, Phù Cừ 22/02/1967 3,B,33239Trần Như Khoa 1945 Quang Vinh, Ân Thi 07/07/1970 3,H,12240Trần Quốc Mạnh 1949 Trung Nghĩa, Tiên Lữ 15/05/1974 3,L,36241Trần Thế Minh 1949 Đại Đồng, Văn Lâm 30/01/1973 3,R,43242Trần Viết Thuận 1949 Trung Nghĩa, Tiên Lữ 14/01/1972 3,I,29243Trần Văn Chì ---- Trung Kiên, Văn Lâm 31/01/1968 3,O,1244Trần Văn Chấp 1937 Mê Sở, Văn Giang 26/06/1968 3,P,52245Trần Văn Côi 1939 Song Mai, Kim Động 20/04/1968 3,T,13246Trần Văn Hiền 1933 Hùng Cường, Kim Động 18/10/1971 3,E,1247Trần Văn Hà ---- Phùng Hưng, Khoái Châu 12/12/1972 3,G,25248Trần Văn Học 1939 Ái Quốc, Tiên Lữ 03/03/1969 3,B,27249Trần Văn Ký 1940 Đông Ninh, Khoái Châu 22/04/1968 3,T,7250Trần Văn Liên 1950 Ái Quốc, Tiên Lữ 13/12/1970 3,M,33251Trần Văn Phóng 1946 Đức Hợp, Kim Động 25/12/1968 3,L,4252Trần Văn Song 1940 Trung Nghĩa, TXHY 14/04/1967 3,S,8

Page 8: Danh Sách Liệt Sĩ Tỉnh Hưng Yên Yên Nghỉ Tại NTLS Trường Sơn

253Trần Văn Sáu 1943 Chiến Thắng, Tiên Lữ 17/11/1969 3,F,16254Trần Văn Thành ---- Tân Tiến, Văn Giang 31/10/1968 3,Đ,10255Trần Văn Thêm 1949 Tây Hồ, Tiên Lữ 13/03/1970 3,M,8256Trần Văn Thói 1944 Song Mai, Kim Động 05/01/1968 3,S,27257Trần Văn Thông 1938 Chỉ Đạo, Văn Lâm 21/09/1971 3,E,9258Trần Văn Ích 1949 Chiến Thắng, Tiên Lữ 15/04/1970 3,K,29259Trần văn Vượng 1947 Cao Thắng, Thanh Miện 14/07/1971 Q,40260Trịnh Xuân Bằng 1943 Tô Hiệu, Mỹ Hào 13/04/1971 3,M,28261Trịnh Đình Cung 1945 Lương Bằng, Kim Động 21/04/1970 3,G,39262Tạ Văn Chỉ ---- Thọ Vinh, Kim Động 28/11/1969 3,O,19263Tạ Văn Minh 1937 Tân Tiến, Văn Giang 28/01/1971 3,O,42264Tạ Văn Tuấn 1949 Đại Đồng, Văn Lâm 08/01/1967 3,S,7265Võ Đình Lưu 1950 Đức Hợp, Kim Động 19/08/1970 3,K,32266Võ Đình Lưu 1950 Đức Hợp, Kim Động 19/08/1970 3,K,32267Vũ Công Thanh 1947 Ông Đình, Khoái Châu 01/04/1967 3,P,21268Vũ Gia Mô 1938 Thọ Vinh, Kim Động 12/09/1970 3,R,36269Vũ Hữu Nguyên 1942 An Vĩ, Khoái Châu 04/08/1969 3,G,27270Vũ Ngọc Trúc 1942 Việt Hưng, Văn Lâm 03/02/1972 3,K,9271Vũ Sĩ Mỹ 1953 Tiền Phong, Thanh Miện 26/01/1972 3,R,40272Vũ Thị Thanh 1946 Quốc Trị, Tiên Lữ 27/03/1968 3,G,29273Vũ Văn Giàng 1954 Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào 06/09/1972 3,N,38274Vũ Văn Hào ---- Hiền Nam, Kim Động 29/01/1969 3,Q,4275Vũ Văn Khoan ---- Mễ Sở, Văn Giang 16/09/1969 3,H,5276Vũ Văn Khoát ---- Hoàng Văn Thụ, Ân Thi 01/10/1972 3,I,13277Vũ Văn Kếch 1942 Hữu Nam, Yên Mỹ 15/04/1970 3,Đ,5278Vũ Văn Kỷ ---- Hữu Nam, Yên Mỹ 21/01/1970 3,U,35279Vũ Vĩnh Quyền 1948 Hiên Nam, Kim Động 26/11/1972 3,D,9280Vũ Xuân Hiệu 1947 Tiền Tiến, Phù Cừ 27/11/1972 3,Q,27281Vũ Xuân Hộ ---- Nhật Tiến, Tiên Lữ 26/12/1969 3,R,33282Vũ Xuân Vang 1940 Tống Trân, Phù Cừ 17/01/1971 3,L,31283Vũ Đình Lê 1943 Tống Trân, Phù Cừ 17/11/1972 3,C,27284Vũ Đình Tụng 1938 Mễ Sở, Văn Giang 22/07/1970 3,I,39285Vũ Đức Kha ---- Mễ Sở, Văn Giang 27/08/1971 3,U,36286Vũ Đức Nhuận 1946 Mễ Sở, Văn Giang 27/02/1971 3,Đ,52287Vũ Đức Nhạc 1940 Lam Sơn, Kim Động 23/04/1971 3,O,39288Vũ Đức Ninh 1946 Ông Đình, Khoái Châu 05/10/1969 3,K,1289Vương Như Khoa ---- Phan Đình Phùng, Mỹ Hào 22/01/1973 3,R,1290Vương Quốc Cư 1946 Việt Hưng, Văn Lâm 27/05/1970 3,K,34

Page 9: Danh Sách Liệt Sĩ Tỉnh Hưng Yên Yên Nghỉ Tại NTLS Trường Sơn

291Vương Đình Tam 1949 An Vĩ, Khoái Châu 08/08/1968 3,B,25292Đinh Quang Chuyền 1942 Tân Quang, Văn Lâm 12/09/1971 3,E,7293Đoàn Thế Hệ 1945 Chính Nghĩa, Kim Động 27/04/1970 3,A,39294Đoàn Văn Diễm ---- Tân Hưng, Gia Lộc 02/03/1971 3,H,39295Đoàn Văn Doáng 1940 Minh Khai, TX Hưng Yên 08/05/1973 3,O,29296Đàm Văn Xuân 1943 Xuân Quan, Văn Giang 17/02/1972 3,I,43297Đào Cao Lai 1949 Việt Hưng, Văn Lâm 25/07/1968 3,U,11298Đào Mạnh Tuyển 1940 Chí Linh, Phù Cừ 18/05/1968 3,K,30299Đào Ngọc Loan 1944 Chiến Thắng, Tiên Lữ 25/03/1970 3,O,48300Đào Ngọc Tàu 1951 Đại Hưng, Khoái Châu 05/12/1968 3,D,37301Đào Phúc Thúy 1938 Đại Hưng, Khoái Châu 16/01/1971 3,M,15302Đào Phúc Thúy 1938 Đại Hưng, Khoái Châu 16/01/1971 3,M,15303Đào Quang Lanh 1944 Thủ Sỹ, Tiên Lữ 27/10/1969 3,Q,24304Đào Thị Thanh Phương 1942 Song Mai, Kim Động 08/02/1966 3,S,18305Đào Văn Hòa 1941 Hồng Nam, TXHY 20/02/1973 3,I,4306Đào Văn Xương 1951 Hoàng Văn Thụ, Ân Thi 29/11/1972 3,R,31307Đào Xuân Dũng 1948 Hạnh Phúc, Phù Cừ 16/06/1969 3,I,36308Đào Xuân Khu 1948 Ứng Hòa, Yên Mỹ 12/05/1971 3,R,38309Đào Xuân Thiệp 1944 Hoàng Hoa Thám, Ân Thi 20/02/1973 3,E,36310Đảo Xuân Vi ---- Tân Tiến, Văn Giang 11/03/1971 3,P,30311Đặng Anh Ngọc 1946 Dân Chu, Yên Mỹ 03/03/1969 3,P,42312Đặng Hồng Khuê 1946 Dân Quyền, Văn Lâm 21/04/1966 3,T,5313Đặng Phong Doanh 1933 Xuân Quan, Văn Giang 03/03/1971 3,Đ,17314Đặng Viết Hùng 1944 Nam Sơn, Kim Động 18/06/1969 3,E,44315Đặng Văn Hưu 1937 Hoàng Hanh, Tiên Lữ 24/01/1967 3,I,40316Đặng Văn Luận 1940 Da Trạch, Khoái Châu 15/09/1967 3,R,26317Đặng Văn Tân 1944 Cư Định, Văn Lâm 21/05/1970 1970318Đặng Đức Điềm 1941 Mai Động, Kim Động 20/10/1970 3,E,16319Đồng Văn Lục ---- Liên Hồng, Gia Lộc 07/08/1967 3,P,46320Đỗ Duy Hùng 1941 Ngọc Thanh, Kim Động 27/04/1972 3,T,31321Đỗ Khoa Đức 1947 Liên Khê, Khoái Châu 17/03/1968 3,O,21322Đỗ Khắc Hợp 1948 Văn Phúc, Văn Giang 11/04/1971 3,I,42323Đỗ Ngọc Nha 1947 Mễ Sở, Văn Giang 12/02/1971 3,E,18324Đỗ Quang Chuyên 1945 Long Hưng, Văn Giang 08/01/1969 3,O,14325Đỗ Quang Minh 1938 Liên Khê, Khoái Châu 22/05/1969 3,I,28326Đỗ Quang Sảng 1933 Đông Ninh, Khoái Châu 20/04/1971 3,T,16327Đỗ Quang Đẩu ---- Lạc Hồng, Văn Lâm 06/06/1974 3,M,20328Đỗ Quốc Lập Liên Khê, 1936 Liên Khê, Khoái Châu 16/02/1968 3,O,9

Page 10: Danh Sách Liệt Sĩ Tỉnh Hưng Yên Yên Nghỉ Tại NTLS Trường Sơn

Khoái Châu329Đỗ Thái Hòa 1952 Vạn Xuân, Văn Lâm 01/04/1973 3,M,13330Đỗ Viết Ngoạn 1945 Liên Khê, Khoái Châu 22/03/1969 3,R,50331Đỗ Viết Thắng 1945 Trung Hưng, Yên Mỹ 07/07/1969 3,O,5332Đỗ Văn Ký 1948 Tự Do, Kim Động 03/02/1972 3,T,2333Đỗ Văn Sảng 1940 Đông Ninh, Khoái Châu 20/04/1971 3,T,16334Đỗ Văn Viễn ---- Trưng Trắc, Văn Lâm 19/10/1972 3,L,39335Đỗ Xuân Khải 1941 Việt Hưng, Văn Lâm 31/12/1968 3,L,5336Đỗ Xuân Sang 1949 Vạn Xuân, Văn Lâm 22/06/1968 3,E,17337Đỗ Xuân Tuyên 1951 Đông Kinh, Khoái Châu 05/10/1970 3,E,30338Đỗ Đắc Sơn 1950 Đại Hưng, Khoái Châu 17/02/1972 3,R,44339Đỗ Đức Khung 1940 Vạn Xuân, Văn Lâm 01/02/1973 3,Q,43340Đỗ Đức Nhuận 1946 Hồng Nam, Tiên Lữ 25/04/1968 3,U,19