49
Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 1 20164932 Nguyễn Văn An 02/02/1997 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 2 20165766 Trần Việt Anh 09/10/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 3 20164949 Hứa Xuân Bằng 02/28/1997 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 4 20165796 Nguyễn Tiến Bình 12/28/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 5 20165946 Nguyễn Quang Đạo 01/01/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 6 20165950 Hoàng Tuấn Đạt 06/30/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 7 20165958 Nguyễn Thành Đạt 06/22/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 8 20165855 Phan Khắc Diễn 10/11/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 9 20166003 Nguyễn Trọng Đức 08/09/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 10 20165867 Đặng Xuân Dũng 09/03/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 11 20165890 Trần Tuấn Dũng 06/09/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 12 20165921 Nguyễn Thùy Dương 10/04/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 13 20165984 Nguyễn Tất Đường 11/08/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 14 20166028 Dương Thu Hà 08/26/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 15 20166045 Cao Văn Hải 01/19/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 16 20166050 Nguyễn Ngọc Hải 10/04/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 17 20166096 Mai Văn Hiếu 11/23/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 18 20166175 Nguyễn Văn Huấn 02/02/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 19 20166252 Nguyễn Kiều Hưng 07/10/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 20 20166254 Nguyễn Sỹ Hưng 12/08/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 21 20166201 Nguyễn Đình Huynh 05/11/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 22 20166290 Ngô Quang Khải 10/30/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 23 20166316 Ngô Việt Kiên 06/21/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 24 20166321 Nguyễn Trung Kiên 10/27/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 25 20166349 Hoàng Duy Linh 12/27/1996 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 26 20166369 Trần Quang Linh 02/26/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 27 20166378 Đoàn Long 10/14/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 28 20166385 Phạm Duy Long 10/20/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 29 20166412 Trần Đức Lực 06/11/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 30 20166414 Đinh Thị Thanh Ly 03/11/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 31 20166429 Nguyễn Ngọc Mạnh 08/28/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 32 20166442 Đỗ Nhật Minh 02/12/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 33 20166448 Nguyễn Văn Minh 02/01/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 34 20166471 Hoàng Văn Nam 07/01/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 35 20166537 Văn Đình Nguyên 04/17/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 36 20166547 Nguyễn Quang Nhật 09/25/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 37 20166566 Đoàn Công Phong 10/31/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 38 20166569 Nguyễn Tùng Phong 11/10/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 39 20164981 Hoàng Văn Phương 07/01/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 40 20166637 Đỗ Văn Quý 09/22/1996 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 41 20166653 Bùi Văn Quỹ 11/13/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 42 20166662 Bùi Hồng Sơn 06/03/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 43 20166703 Phạm Văn Tài 07/04/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017 LỊCH THI CỤ THỂ TỪNG SINH VIÊN CỦA MÔN TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG (IT1110) Page 1 of 49

LỊCH THI CỤ THỂ TỪNG SINH VIÊN CỦA MÔN TIN HỌC ĐẠI …»‹ch học - lịch thi/LT-IT1110... · Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 1 20164932 Nguyễn Văn An 02/02/1997 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 2 20165766 Trần Việt Anh 09/10/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 3 20164949 Hứa Xuân Bằng 02/28/1997 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 4 20165796 Nguyễn Tiến Bình 12/28/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 5 20165946 Nguyễn Quang Đạo 01/01/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 6 20165950 Hoàng Tuấn Đạt 06/30/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 7 20165958 Nguyễn Thành Đạt 06/22/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 8 20165855 Phan Khắc Diễn 10/11/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 9 20166003 Nguyễn Trọng Đức 08/09/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 10 20165867 Đặng Xuân Dũng 09/03/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 11 20165890 Trần Tuấn Dũng 06/09/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 12 20165921 Nguyễn Thùy Dương 10/04/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 13 20165984 Nguyễn Tất Đường 11/08/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 14 20166028 Dương Thu Hà 08/26/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 15 20166045 Cao Văn Hải 01/19/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 16 20166050 Nguyễn Ngọc Hải 10/04/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 17 20166096 Mai Văn Hiếu 11/23/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 18 20166175 Nguyễn Văn Huấn 02/02/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 19 20166252 Nguyễn Kiều Hưng 07/10/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 20 20166254 Nguyễn Sỹ Hưng 12/08/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 21 20166201 Nguyễn Đình Huynh 05/11/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 22 20166290 Ngô Quang Khải 10/30/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 23 20166316 Ngô Việt Kiên 06/21/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 24 20166321 Nguyễn Trung Kiên 10/27/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 25 20166349 Hoàng Duy Linh 12/27/1996 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 26 20166369 Trần Quang Linh 02/26/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 27 20166378 Đoàn Long 10/14/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 28 20166385 Phạm Duy Long 10/20/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 29 20166412 Trần Đức Lực 06/11/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 30 20166414 Đinh Thị Thanh Ly 03/11/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 31 20166429 Nguyễn Ngọc Mạnh 08/28/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 32 20166442 Đỗ Nhật Minh 02/12/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 33 20166448 Nguyễn Văn Minh 02/01/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 34 20166471 Hoàng Văn Nam 07/01/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 35 20166537 Văn Đình Nguyên 04/17/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 36 20166547 Nguyễn Quang Nhật 09/25/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 37 20166566 Đoàn Công Phong 10/31/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 38 20166569 Nguyễn Tùng Phong 11/10/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 39 20164981 Hoàng Văn Phương 07/01/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 40 20166637 Đỗ Văn Quý 09/22/1996 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 41 20166653 Bùi Văn Quỹ 11/13/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 42 20166662 Bùi Hồng Sơn 06/03/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 43 20166703 Phạm Văn Tài 07/04/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/2017

LỊCH THI CỤ THỂ TỪNG SINH VIÊN CỦA MÔN TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG (IT1110)

Page 1 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73297 94189 IT1110 Tin học đại cương 44 20166730 Nguyễn Văn Thái 01/08/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 45 20166797 Nguyễn Đức Thịnh 08/07/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 46 20166829 Lê Xuân Tiến 03/24/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 47 20166855 Nguyễn Như Trang 02/27/1997 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 48 20166871 Đỗ Xuân Trung 12/08/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 49 20166915 Hoàng Mạnh Tuấn 09/18/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 50 20166971 Lô Văn Tùng 10/04/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-302 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 51 20166991 Nguyễn Văn Uy 04/08/1998 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773297 94189 IT1110 Tin học đại cương 52 20167018 Nguyễn Văn Vũ 02/03/1997 CN1.01-K61 CN1.01-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 1 20165732 Nghiêm Đình Anh 11/26/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 2 20165752 Nguyễn Tuấn Anh 08/27/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 3 20165761 Tạ Quốc Anh 09/30/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 4 20165762 Tống Quang Anh 01/11/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 5 20165777 Vi Hồng Ban 10/09/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 6 20165783 Diệp Văn Bảo 10/10/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 7 20165785 Trần Đức Bảo 02/15/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 8 20165800 Vũ Đức Cảnh 12/21/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 9 20164920 Đinh Văn Cầu 06/17/1997 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 10 20165939 Nguyễn Tiến Linh Đan 04/08/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 11 20165978 Trịnh Đình Đông 03/11/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 12 20165988 Đào Xuân Đức 01/26/1997 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 13 20165991 Lê Anh Đức 07/31/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 14 20166015 Trần Trung Đức 08/05/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 15 20165916 Đỗ Văn Dương 08/29/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 16 20165905 Nguyễn Quang Duy 09/10/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 17 20166048 Lê Ngọc Hải 12/04/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 18 20166060 Nguyễn Hữu Hạnh 11/03/1997 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 19 20166088 Đinh Quang Hiếu 11/14/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 20 20166083 Dương Minh Hiếu 04/29/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 21 20166099 Nguyễn Đức Hiếu 01/23/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 22 20166113 Phạm Nguyễn Trung Hiếu 09/03/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 23 20164928 Nông Minh Hòa 08/18/1997 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 24 20166126 Phạm Văn Hoàn 08/07/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 25 20166136 Đỗ Đức Hoàng 04/26/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 26 20166158 Trần Văn Hoàng 12/17/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 27 20166270 Nguyễn Văn Hưởng 02/02/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 28 20166276 Trần Văn Khanh 07/25/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 29 20166323 Phạm Văn Kiên 10/29/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 30 20166379 Đỗ Việt Long 03/08/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 31 20166439 Đặng Đình Minh 10/24/1997 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 32 20166481 Nguyễn Ngọc Nam 12/05/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 33 20166515 Trần Đại Nghĩa 01/08/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 34 20166571 Phạm Văn Phong 10/02/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 35 20166572 Trần Khắc Phong 08/03/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 36 20166584 Nguyễn Tiến Phúc 08/19/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 37 20166647 Nguyễn Phương Quyết 10/21/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 38 20166650 Dương Văn Quỳnh 07/07/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/2017

Page 2 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73295 94189 IT1110 Tin học đại cương 39 20166674 Nguyễn Công Sơn 08/24/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 40 20166679 Nguyễn Ngọc Sơn 04/16/1997 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 41 20166746 Nguyễn Xuân Thành 12/13/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 42 20164967 Đỗ Văn Toàn 02/01/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 43 20166877 Lê Xuân Trung 04/12/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 44 20166902 Phạm Gia Trường 06/03/1997 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 45 20166948 Hà Mạnh Tú 05/01/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 46 20166951 Lê Thái Tú 03/17/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 47 20166933 Phạm Anh Tuấn 11/21/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 48 20166968 Đỗ Xuân Tùng 01/15/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 49 20167003 Lê Hoàng Việt 07/13/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773295 94189 IT1110 Tin học đại cương 50 20167028 Vũ Thành Vương 09/09/1998 CN1.02-K61 CN1.02-K61 D5-304 10h-11h 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 1 20165738 Nguyễn Hoàng Anh 08/11/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 2 20165806 Nguyễn Văn Chiến 11/10/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 3 20165814 Nguyễn Văn Chung 03/16/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 4 20165845 Nguyễn Kiên Cường 01/14/1997 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 5 20165968 Bùi Hải Đăng 02/10/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 6 20165894 Phạm Văn Duân 10/23/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 7 20166013 Trần Hữu Đức 05/18/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 8 20166018 Vũ Trung Đức 05/15/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 9 20166031 Nguyễn Thanh Hà 01/15/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 10 20166053 Phan Ngọc Hải 01/05/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 11 20166055 Lê Văn Hảo 05/09/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 12 20166074 Nguyễn Minh Hiệp 09/28/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 13 20166097 Ngô Thượng Hiếu 12/16/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 14 20166127 Bùi Huy Hoàng 09/15/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 15 20166133 Đinh Văn Hoàng 02/25/1997 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 16 20166142 Mai Huy Hoàng 09/16/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 17 20166156 Thân Lâm Hoàng 05/14/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 18 20166234 Nguyễn Văn Hùng 11/26/1997 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 19 20166259 Vũ Quang Hưng 08/04/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 20 20166199 Trần Đức Huy 07/31/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 21 20166202 Phạm Hữu Huynh 09/11/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 22 20166214 Nguyễn Duy Huỳnh 12/27/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 23 20166283 Nguyễn Quốc Khánh 10/26/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 24 20164943 Nông Minh Khổng 04/10/1996 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 25 20166306 Đinh Trọng Khương 03/15/1997 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 26 20166309 Bùi Văn Kiên 02/10/1997 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 27 20166311 Đinh Trung Kiên 01/13/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 28 20166340 Trần Hữu Lâm 07/18/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 29 20166345 Nguyễn Đức Liêm 01/20/1997 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 30 20166422 Lê Quốc Mạnh 06/11/1997 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 31 20166455 Trần Đức Minh 03/07/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 32 20166464 Đặng Đức Nam 08/12/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 33 20166496 Vũ Hải Nam 08/25/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 34 20166532 Đoàn Văn Nguyên 09/20/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 35 20166548 Vũ Hồng Nhật 11/06/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/2017

Page 3 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73296 94189 IT1110 Tin học đại cương 36 20166561 Phạm Tấn Phát 02/14/1997 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 37 20166580 Nguyễn Quang Phú 08/16/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 38 20166626 Nguyễn Mạnh Quân 03/24/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 39 20166601 Cao Vinh Quang 05/31/1997 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 40 20166675 Nguyễn Hồng Sơn 02/24/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 41 20166768 Nguyễn Đức Thắng 10/25/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 42 20166798 Nguyễn Đức Thịnh 02/08/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 43 20166822 Vũ Thế Thường 07/31/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 44 20166865 Trần Văn Triều 09/12/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 45 20166898 Nguyễn Mạnh Trường 06/01/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 46 20166908 Lê Đình Tuân 02/02/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 47 20166928 Nguyễn Trọng Tuấn 01/14/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 48 20166965 Bùi Thanh Tùng 02/18/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 49 20166978 Phạm Đắc Tùng 03/19/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 50 20166980 Phạm Văn Tùng 08/28/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-304 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 51 20167021 Trần Văn Vũ 01/02/1997 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773296 94189 IT1110 Tin học đại cương 52 20167034 Lê Chí Vỹ 09/27/1998 CN1.03-K61 CN1.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 1 20165711 Nguyễn Quang An 11/23/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 2 20165722 Đỗ Thế Anh 01/20/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 3 20165753 Phạm Đức Anh 09/15/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 4 20165815 Nguyễn Văn Chung 09/20/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 5 20165869 Đỗ Văn Dũng 02/20/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 6 20165931 Trần Trọng Dương 09/07/1997 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 7 20165936 Vũ Đình Dương 09/01/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 8 20165912 Đào Thế Duyệt 09/23/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 9 20166027 Cát Sơn Hà 01/06/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 10 20166104 Nguyễn Minh Hiếu 11/14/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 11 20166188 Nguyễn Đình Huy 04/10/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 12 20166300 Nguyễn Văn Khoa 05/19/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 13 20166304 Nguyễn Tiền Khôi 07/06/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 14 20166356 Nguyễn Ngọc Linh 02/20/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 15 20166361 Nguyễn Văn Linh 12/07/1997 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 16 20166362 Nguyễn Văn Linh 09/15/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 17 20166384 Nguyễn Văn Long 05/01/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 18 20164918 Quách Tiến Lực 02/11/1997 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 19 20166403 Nguyễn Duy Lương 09/12/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 20 20166408 Trần Đình Lượng 08/08/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 21 20166419 Cao Văn Mạnh 12/16/1997 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 22 20166438 Bùi Văn Minh 09/28/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 23 20166441 Đỗ Đức Minh 12/07/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 24 20166479 Nguyễn Hoài Nam 02/09/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 25 20166506 Đào Trọng Nghĩa 11/16/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 26 20166529 Nguyễn Văn Ngọc 09/09/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 27 20166573 Trịnh Xuân Phong 10/30/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 28 20166625 Nguyễn Hồng Quân 06/20/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 29 20166613 Vũ Bá Quang 09/18/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 30 20166639 Nguyễn Duy Quý 12/09/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/2017

Page 4 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73298 94189 IT1110 Tin học đại cương 31 20166642 Vũ Thị Hoài Quyên 11/09/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 32 20166646 Chu Trần Quyết 07/16/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 33 20166656 Nguyễn Quang Sang 08/10/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 34 20166688 Phạm Minh Sơn 03/01/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 35 20166696 Lầu Bá Súa 08/02/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 36 20166737 Đỗ Công Thành 10/22/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 37 20166749 Trần Văn Thành 08/19/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 38 20166790 Ngô Quang Thế 11/09/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 39 20166779 Nguyễn Đăng Thi 06/13/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 40 20166895 Nguyễn Đăng Trường 09/17/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 41 20166899 Nguyễn Văn Trường 11/04/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 42 20166952 Lê Văn Tú 10/27/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 43 20166953 Nguyễn Anh Tú 10/20/1997 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 44 20166974 Nguyễn Thanh Tùng 01/17/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 45 20166944 Vũ Minh Tuyền 10/08/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 46 20166999 Nguyễn Cẩm Vân 11/29/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 47 20167005 Nguyễn Đình Việt 07/20/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 48 20167017 Nguyễn Tiến Vũ 03/04/1997 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773298 94189 IT1110 Tin học đại cương 49 20167019 Nguyễn Văn Vũ 01/31/1998 CN1.04-K61 CN1.04-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773299 94189 IT1110 Tin học đại cương 1 20155565 Phạm Văn Hiếu 12/20/1995 SPKT CN thông tin K60 TC B1-403 13h30-14h30 10/6/201773299 94189 IT1110 Tin học đại cương 2 20151545 Nguyễn Văn Hoàng 10/08/1997 KT21.100-K60 TC B1-403 13h30-14h30 10/6/201773299 94189 IT1110 Tin học đại cương 3 20146374 Nguyễn Việt Hưng 03/12/1996 CN- CTM 2 K60 TC B1-403 13h30-14h30 10/6/201773299 94189 IT1110 Tin học đại cương 4 20155829 Hoàng Văn Hữu 07/02/1996 CN- Điều khiển & TĐH 2 K60 TC B1-403 13h30-14h30 10/6/201773299 94189 IT1110 Tin học đại cương 5 20143592 Nguyễn Thạc Đăng Quang 11/30/1996 Kinh tế công nghiệp 2 K59 TC B1-403 13h30-14h30 10/6/201773299 94189 IT1110 Tin học đại cương 6 20144345 Nguyễn Thị Thu 04/18/1996 KT sinh học 1 K59 TC B1-403 13h30-14h30 10/6/201773299 94189 IT1110 Tin học đại cương 7 20144436 Nguyễn Thị Hoài Thương 05/27/1995 Công nghệ may K59 TC B1-403 13h30-14h30 10/6/201773299 94189 IT1110 Tin học đại cương 8 20156555 Hoàng Thị An Thuyên 09/11/1997 Tài chính-Ngân hàng K60 TC B1-403 13h30-14h30 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 1 20164910 Trẫn Ngọc Tuấn Anh 03/13/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 2 20165969 Đặng Thế Đăng 08/01/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 3 20165970 Nguyễn Hải Đăng 03/18/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 4 20165856 Nguyễn Văn Diệm 04/19/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 5 20165938 Nguyễn Khắc Dự 07/08/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 6 20165896 Lê Duy Duẩn 02/12/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 7 20165993 Lê Huỳnh Đức 05/10/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 8 20166001 Nguyễn Minh Đức 09/02/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 9 20166006 Nguyễn Văn Đức 01/28/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 10 20165884 Nguyễn Tuấn Dũng 08/22/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 11 20165915 Đào Quý Dương 11/10/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 12 20165918 Nguyễn Đăng Dương 03/21/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 13 20165906 Nguyễn Thiên Duy 12/30/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 14 20166076 Trần Thế Hiệp 06/20/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 15 20166092 Hà Văn Hiếu 06/12/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 16 20166145 Nguyễn Khắc Huy Hoàng 05/24/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 17 20166164 Vũ Ngọc Việt Hoàng 10/26/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 18 20166223 Nguyễn Duy Hùng 05/11/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 19 20166243 Trịnh Xuân Hùng 12/05/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 20 20166189 Nguyễn Đức Huy 05/25/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/2017

Page 5 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73300 94205 IT1110 Tin học đại cương 21 20166191 Nguyễn Quang Huy 01/30/1997 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 22 20166292 Tô Văn Khải 10/25/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 23 20166281 Ngô Quốc Khánh 03/03/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 24 20166313 Hoàng Trung Kiên 01/13/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 25 20166314 Hoàng Trung Kiên 02/22/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 26 20166325 Lê Văn Kiễu 12/05/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 27 20166363 Nguyễn Vinh Linh 10/03/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 28 20166383 Nguyễn Thành Long 04/08/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 29 20166389 Trần Thành Long 12/25/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 30 20166392 Vũ Duy Long 08/04/1997 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 31 20166399 Hoàng Đức Luân 03/17/1995 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 32 20166402 Lê Văn Luận 06/27/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 33 20166405 Đào Mạnh Lượng 01/28/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 34 20166542 Đoàn Văn Nhật 01/23/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 35 20166577 Đoàn Hữu Phú 01/05/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 36 20166579 Hoàng Thanh Phú 10/13/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 37 20166590 Lê Hà Phương 09/09/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 38 20166627 Phạm Hồng Quân 03/26/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 39 20166640 Trần Văn Quý 08/14/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 40 20166693 Trần Ngọc Sơn 09/25/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 41 20166715 Phùng Danh Tập 06/09/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 42 20166731 Nguyễn Xuân Thái 06/11/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 43 20166776 Trần Hữu Thắng 12/18/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 44 20166740 Nguyễn Hữu Thành 03/07/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 45 20164960 Nông Văn Thành 12/16/1997 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 46 20166831 Nguyễn Mạnh Tiến 08/14/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 47 20166850 Dương Hữu Tới 05/28/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 48 20166867 Hoàng Văn Trọng 04/08/1997 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 49 20166910 Phạm Thanh Tuân 06/19/1998 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 50 20167004 Nguyễn Duy Việt 01/23/1997 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-302 10h-11h 10/6/201773300 94205 IT1110 Tin học đại cương 51 20167022 Phạm Văn Võ 03/22/1996 CN1.05-K61 CN1.05-K61 D5-306 10h-11h 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 1 20165751 Nguyễn Tuấn Anh 12/20/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 2 20165760 Tạ Đức Anh 03/13/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 3 20165788 Đặng Văn Bắc 06/27/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 4 20165780 Nguyễn Xuân Bách 04/04/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 5 20165793 Hồ Công Bình 11/29/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 6 20165862 Trần Quang Doanh 10/24/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 7 20165871 Nguyễn Anh Dũng 07/22/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 8 20165883 Nguyễn Trí Dũng 05/16/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 9 20165891 Trần Văn Dũng 08/18/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 10 20165920 Nguyễn Quí Dương 11/05/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 11 20165934 Trần Văn Dương 09/03/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 12 20165904 Nguyễn Du Duy 06/05/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 13 20165907 Trần Công Duy 01/14/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 14 20164904 Chu Minh Hiếu 06/23/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 15 20166087 Đinh Công Hiếu 10/10/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 16 20166103 Nguyễn Minh Hiếu 04/14/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/2017

Page 6 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73301 94205 IT1110 Tin học đại cương 17 20166111 Nguyễn Văn Hiếu 03/17/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 18 20166117 Trần Trung Hiếu 04/12/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 19 20166118 Vũ Xuân Hiếu 11/30/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 20 20166128 Bùi Huy Hoàng 03/26/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 21 20166146 Nguyễn Minh Hoàng 09/17/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 22 20166160 Trần Việt Hoàng 12/08/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 23 20166167 Lê Xuân Hoạt 01/11/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 24 20166225 Nguyễn Kỳ Hùng 02/07/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 25 20166255 Nguyễn Trọng Hưng 12/02/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 26 20166280 Lê Đình Khánh 08/18/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 27 20166284 Nguyễn Văn Khánh 03/28/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 28 20166297 Nguyễn Ngọc Khiêm 06/19/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 29 20166449 Nguyễn Văn Minh 05/09/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 30 20166470 Hoàng Thế Nam 02/08/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 31 20164911 Lê Tùng Nam 08/12/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 32 20166535 Nguyễn Văn Nguyên 02/17/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 33 20166576 Đào Văn Phú 03/24/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 34 20166597 Nguyễn Hữu Phượng 01/01/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 35 20166619 Lương Anh Quân 07/03/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 36 20166632 Nguyễn Hữu Quốc 05/12/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 37 20166708 Phan Văn Tâm 11/17/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 38 20166711 Trần Duy Tân 08/20/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 39 20166732 Phạm Hồng Thái 09/11/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 40 20166719 Trần Ngọc Thanh 06/05/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 41 20166745 Nguyễn Văn Thành 09/20/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 42 20166758 Nguyễn Hữu Thạo 08/22/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 43 20166782 Nguyễn Xuân Thiên 08/12/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 44 20166803 Phạm Văn Thịnh 12/08/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 45 20166794 Nguyễn Mạnh Thoan 05/13/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 46 20164941 Vy Văn Thu 01/01/1997 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 47 20166846 Phạm Đức Toàn 12/20/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 48 20166883 Nguyễn Văn Trung 09/02/1997 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 49 20166887 Phạm Đức Trung 07/22/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 50 20166970 Lê Văn Tùng 04/12/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-305 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 51 20167026 Nguyễn Quân Vương 05/09/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773301 94205 IT1110 Tin học đại cương 52 20167038 Nguyễn Văn Xuân 08/15/1998 CN1.06-K61 CN1.06-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 1 20165744 Nguyễn Thế Anh 05/18/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 2 20165835 Vũ Văn Cương 06/24/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 3 20165854 Hoàng Hữu Dần 01/28/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 4 20166021 Lê Văn Giang 06/08/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 5 20166023 Phạm Hoài Giang 07/01/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 6 20166049 Lê Văn Hải 03/18/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 7 20166052 Nguyễn Trọng Hải 09/30/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 8 20166044 Vũ Đình Hào 06/22/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 9 20166131 Dương Minh Hoàng 01/02/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 10 20167931 Phạm Đình Hoàng 10/06/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 11 20166154 Phạm Đức Hoàng 09/25/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/2017

Page 7 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73302 94205 IT1110 Tin học đại cương 12 20166177 Phạm Trọng Huấn 06/21/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 13 20166224 Nguyễn Hưng Hùng 03/05/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 14 20166230 Nguyễn Tuấn Hùng 11/16/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 15 20166239 Trần Huy Hùng 06/25/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 16 20166291 Phan Đình Khải 02/18/1996 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 17 20166294 Trần Hoàng Khải 10/10/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 18 20166287 Tạ Quốc Khánh 09/09/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 19 20166326 Bùi Mạnh Kỳ 07/11/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 20 20166348 Giang Tuấn Linh 04/02/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 21 20166360 Nguyễn Văn Linh 09/02/1996 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 22 20166398 Bùi Thanh Luân 07/29/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 23 20166462 Nguyễn Đỗ Mười 12/23/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 24 20166467 Đinh Mạnh Nam 07/30/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 25 20166478 Nguyễn Hoài Nam 08/05/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 26 20166490 Nguyễn Văn Nam 07/11/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 27 20166508 Đỗ Danh Nghĩa 11/05/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 28 20166514 Phạm Nhân Nghĩa 04/05/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 29 20166599 Bùi Công Quang 05/25/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 30 20166636 Đinh Văn Quý 03/04/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 31 20166672 Lê Viết Sơn 07/13/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 32 20166680 Nguyễn Ngọc Sơn 01/25/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 33 20166694 Trần Thanh Sơn 02/08/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 34 20166701 Ngô Quang Tài 05/20/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 35 20166807 Lê Duy Thuần 10/01/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 36 20166818 Bùi Quang Thục 08/26/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 37 20166830 Nguyễn Anh Tiến 11/24/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 38 20166834 Nguyễn Văn Tiến 03/26/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 39 20166875 Hoàng Thành Trung 04/13/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 40 20166876 Lê Hồng Trung 09/18/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 41 20164962 Nông Đức Trung 05/17/1997 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 42 20166918 Lưu Đức Tuấn 12/19/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 43 20166939 Vũ Ngọc Tuấn 11/10/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 44 20166973 Nguyễn Thanh Tùng 12/07/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 45 20166983 Vũ Thanh Tùng 07/27/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 46 20167025 Đỗ Xuân Vương 08/03/1997 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773302 94205 IT1110 Tin học đại cương 47 20167040 Nguyễn Quốc Yên 08/19/1998 CN1.07-K61 CN1.07-K61 D5-304 13h30-14h30 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 1 20165709 Lê Duy An 11/11/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 2 20165724 Lê Đức Anh 01/09/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 3 20165757 Phạm Thế Anh 01/20/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 4 20165765 Trần Tiến Anh 09/27/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 5 20165821 Đinh Công Chính 04/15/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 6 20165836 Bùi Quốc Cường 04/10/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 7 20165849 Trần Quốc Cường 08/19/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 8 20165850 Trần Thiện Cường 07/07/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 9 20165955 Mai Tiến Đạt 01/19/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 10 20165982 Nguyễn Qúi Định 01/20/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 11 20165873 Nguyễn Đình Dũng 08/10/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/2017

Page 8 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73303 94205 IT1110 Tin học đại cương 12 20165888 Phạm Văn Dũng 06/16/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 13 20165903 Ngô Văn Duy 05/29/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 14 20166116 Trần Minh Hiếu 11/29/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 15 20166121 Nguyễn Công Hoan 04/14/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 16 20166157 Trần Văn Hoàng 11/04/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 17 20166166 Đoàn Trọng Hoành 11/19/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 18 20166228 Nguyễn Mạnh Hùng 05/15/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 19 20164899 Nguyễn Tuấn Hùng 01/08/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 20 20166232 Nguyễn Văn Hùng 12/04/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 21 20166187 Ngô Minh Huy 02/17/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 22 20166282 Nguyễn Ngọc Khánh 12/19/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 23 20164882 Nông Duy Khánh 07/07/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 24 20166310 Chu Văn Kiên 12/15/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 25 20166331 Nguyễn Hoàng Lâm 03/08/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 26 20166342 Nguyễn Quang Lập 11/29/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 27 20166372 Trịnh Văn Linh 03/28/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 28 20166393 Phạm Văn Lộc 05/03/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 29 20166396 Nguyễn Văn Lợi 09/28/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 30 20166431 Nguyễn Tiến Mạnh 08/05/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 31 20166436 Tạ Văn Mạnh 04/12/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 32 20166445 Nguyễn Duy Minh 06/20/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 33 20166459 Vũ Văn Minh 10/14/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 34 20166488 Nguyễn Thành Nam 12/21/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 35 20166644 Nguyễn Văn Quyền 06/24/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 36 20166695 Nguyễn Công Sở 02/10/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 37 20166676 Nguyễn Hồng Sơn 11/25/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 38 20166700 Lê Hữu Tài 12/17/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 39 20166705 Thái Văn Tài 10/09/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 40 20166765 Hồ Hữu Thắng 10/10/1997 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 41 20166738 Hoàng Việt Thành 09/29/1997 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 42 20166747 Nguyễn Xuân Thành 02/18/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 43 20166757 Vũ Lê Thảo 05/05/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 44 20166781 Nguyễn Đình Thiên 01/26/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 45 20166840 Vũ Bá Tiến 01/31/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 46 20166870 Đặng Quang Trung 11/30/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 47 20166881 Nguyễn Đình Trung 12/04/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 48 20166963 Vũ Quang Tú 06/09/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 49 20166935 Phạm Minh Tuấn 09/02/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 50 20166942 Đinh Công Tuyền 11/05/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-305 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 51 20164945 Nguyễn Văn Vĩ 03/18/1997 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 52 20167007 Trần Quang Việt 05/27/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773303 94205 IT1110 Tin học đại cương 53 20167031 Trần Tiến Vững 11/06/1998 CN1.08-K61 CN1.08-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 1 20165739 Nguyễn Hoàng Anh 07/31/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 2 20165750 Nguyễn Tuấn Anh 06/14/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 3 20164952 Trần Tuấn Anh 05/12/1996 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 4 20165789 Đoàn Văn Bắc 09/29/1997 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 5 20167947 Nguyễn Đắc Bắc 03/12/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/2017

Page 9 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73252 93907 IT1110 Tin học đại cương 6 20165801 Đỗ Mạnh Cầm 12/04/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 7 20165817 Hoàng Văn Chuyên 06/14/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 8 20165844 Nguyễn Hữu Cường 12/27/1997 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 9 20164950 Dương Công Đáp 01/20/1995 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 10 20165948 Đinh Xuân Đạt 12/14/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 11 20167946 Trần Tuấn Dũng 08/14/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 12 20165914 Lý Văn Dưỡng 02/01/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 13 20164926 Hoàng Văn Duy 11/27/1997 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 14 20166085 Đào Thanh Hiếu 07/10/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 15 20166122 Hoàng Thị Hoài 11/26/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 16 20166123 Phạm Thu Hoài 07/27/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 17 20166174 Nguyễn Trung Huấn 06/14/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 18 20166205 Nguyễn Ngọc Huyền 07/16/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 19 20166212 Trần Thị Huyền 04/06/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 20 20166315 Kim Văn Kiên 01/10/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 21 20166406 Nguyễn Tuấn Lượng 01/20/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 22 20166416 Đặng Thị Mai 07/19/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 23 20166424 Nguyễn Danh Mạnh 07/06/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 24 20166432 Nguyễn Văn Mạnh 12/31/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 25 20164907 Phạm Thế Mậu 06/20/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 26 20166461 Bùi Thị Mến 01/12/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 27 20166457 Trần Nhật Minh 07/05/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 28 20166495 Trần Văn Nam 05/28/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 29 20166500 Hồ Sỹ Năm 05/07/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 30 20166518 Đặng Thị Ngọc 12/07/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 31 20166528 Nguyễn Văn Ngọc 08/06/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 32 20166536 Phạm Công Nguyên 07/17/1997 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 33 20166543 Đỗ Trung Nhật 07/26/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 34 20166558 Trần Đức Ninh 02/05/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 35 20166595 Ngô Xuân Phước 09/24/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 36 20166598 Phạm Thị Minh Phượng 05/15/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 37 20166629 Ưng Sỹ Quân 04/09/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 38 20166669 Lê Đình Hồng Sơn 02/16/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 39 20166771 Nguyễn Hữu Thắng 01/21/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 40 20166752 Bùi Trần Phương Thảo 10/02/1997 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 41 20166785 Nguyễn Văn Thiện 02/02/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 42 20166795 Đinh Phú Thịnh 02/15/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 43 20166858 Tăng Thị Huyền Trang 09/06/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 44 20166866 Đào Văn Trọng 01/05/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 45 20166960 Trần Văn Tú 01/02/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 46 20166916 Lê Anh Tuấn 01/20/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 47 20166919 Ngô Đăng Tuấn 12/04/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 48 20166975 Nguyễn Tiến Tùng 12/04/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773252 93907 IT1110 Tin học đại cương 49 20166995 Nguyễn Văn Ước 09/14/1998 CN2.01-K61 CN2.01-K61 D5-302 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 1 20165772 Vương Minh Anh 05/27/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 2 20165778 Đặng Văn Bách 01/05/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 3 20165794 Mai Thanh Bình 04/04/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/2017

Page 10 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73250 93907 IT1110 Tin học đại cương 4 20165941 Cao Trọng Đại 07/02/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 5 20165943 Ngô Văn Đại 06/13/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 6 20165954 Lê Tuấn Đạt 02/28/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 7 20165860 Trần Ngọc Diệu 04/29/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 8 20164933 Lăng Văn Đô 01/26/1997 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 9 20166012 Trần Đình Đức 12/16/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 10 20165874 Nguyễn Đình Dũng 03/19/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 11 20165881 Nguyễn Tiến Dũng 09/03/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 12 20164923 Cao Xuân Hà 04/03/1997 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 13 20166063 Nguyễn Thị Thúy Hằng 01/05/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 14 20166070 Nguyễn Thái Hậu 03/10/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 15 20164930 Hứa Hồng Hiển 09/24/1997 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 16 20166106 Nguyễn Minh Hiếu 04/20/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 17 20166190 Nguyễn Quang Huy 08/16/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 18 20166195 Nguyễn Văn Huy 07/28/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 19 20166299 Nguyễn Kim Khoa 06/05/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 20 20166305 Vũ Cơ Khôi 10/20/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 21 20166307 Đinh Văn Khương 07/16/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 22 20166312 Hà Văn Kiên 05/03/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 23 20166336 Nguyễn Văn Lâm 11/28/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 24 20166355 Nguyễn Lê Mạnh Linh 04/23/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 25 20162565 Lê Vạn Lợi 04/14/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 26 20166395 Nguyễn Văn Lợi 10/04/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 27 20166381 Lý Bảo Long 07/24/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 28 20166404 Trương Đức Lương 01/20/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 29 20166425 Nguyễn Đình Mạnh 02/04/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 30 20166484 Nguyễn Nhật Nam 07/15/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 31 20166492 Tống Hoàng Nam 06/20/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 32 20166538 Vũ Đình Nguyên 10/15/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 33 20166556 Nguyễn An Ninh 10/24/1997 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 34 20166578 Đoàn Văn Phú 08/26/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 35 20166586 Phan Thị Phúc 09/28/1997 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 36 20166620 Nghiêm Trọng Quân 04/04/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 37 20166638 Lê Xuân Quý 01/04/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 38 20166645 Bùi Hữu Quyết 12/31/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 39 20166736 Đào Duy Thành 01/26/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 40 20166748 Phan Văn Thành 09/02/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 41 20166720 Phạm Thị Hồng Thao 11/24/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 42 20166837 Phùng Đức Tiến 07/30/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 43 20166856 Phạm Thị Trang 05/05/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 44 20166873 Hoàng Kim Trung 07/08/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 45 20166964 Roãn Văn Túc 06/28/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 46 20166993 Bùi Hữu Uyên 07/23/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 47 20166996 Đoàn Hữu Văn 08/13/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 48 20167009 Nguyễn Công Vinh 12/22/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773250 93907 IT1110 Tin học đại cương 49 20167041 Nguyễn Thị Yên 10/26/1998 CN2.02-K61 CN2.02-K61 D5-304 11h30-12h30 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 1 20165737 Nguyễn Hoàng Anh 12/09/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/2017

Page 11 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73251 93907 IT1110 Tin học đại cương 2 20165774 Nguyễn Thị Minh Ánh 11/02/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 3 20165840 Đặng Vương Cường 07/05/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 4 20165847 Phùng Việt Cường 09/10/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 5 20165967 Trịnh Tiến Đạt 01/01/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 6 20166017 Vũ Anh Đức 07/16/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 7 20165897 Hoàng Văn Dung 01/26/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 8 20165877 Nguyễn Huy Dũng 03/08/1997 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 9 20165886 Nguyễn Việt Dũng 09/08/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 10 20166020 Hoàng Hà Giang 10/20/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 11 20166034 Nguyễn Trọng Hà 10/18/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 12 20164958 Tề Trung Hiếu 11/01/1997 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 13 20164921 Vi Văn Hiếu 02/05/1997 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 14 20166139 Lê Huy Hoàng 08/26/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 15 20166147 Nguyễn Phi Vũ Hoàng 01/08/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 16 20166152 Phan Lê Huy Hoàng 05/29/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 17 20166219 Hoàng Huy Hùng 10/13/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 18 20166227 Nguyễn Mạnh Hùng 12/13/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 19 20166192 Nguyễn Trọng Huy 04/03/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 20 20166277 Bùi Ngọc Khánh 04/28/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 21 20166317 Nguyễn Khắc Kiên 07/15/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 22 20166319 Nguyễn Trung Kiên 12/19/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 23 20166320 Nguyễn Trung Kiên 04/27/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 24 20166343 Giàng A Lê 01/14/1997 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 25 20166346 Phạm Thanh Liêm 12/03/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 26 20166359 Nguyễn Trần Hoài Linh 04/26/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 27 20166434 Phạm Phú Mạnh 01/09/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 28 20166585 Phan Minh Phúc 05/03/1997 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 29 20166630 Vương Ngọc Quân 01/18/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 30 20166605 Lê Huy Quang 09/22/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 31 20166608 Nguyễn Nhã Minh Quang 02/13/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 32 20166702 Nguyễn Văn Tài 01/22/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 33 20166713 Vi Thành Tân 11/11/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 34 20166716 Đặng Hồng Thanh 06/08/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 35 20166827 Đoàn Đại Tiến 08/26/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-812 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 36 20166854 Nguyễn Hoàng Thu Trang 01/13/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 37 20166864 Lê Xuân Trinh 08/06/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 38 20166889 Trần Hữu Trung 12/18/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 39 20166890 Trần Nam Trung 07/24/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 40 20166954 Nguyễn Quang Tú 10/06/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 41 20166941 Nguyễn Hữu Tuyên 04/06/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 42 20166946 Ngô Xuân Tuyến 07/16/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 43 20167014 Trần Văn Vĩnh 12/28/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 44 20167027 Nguyễn Văn Vương 10/12/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773251 93907 IT1110 Tin học đại cương 45 20167045 Nguyễn Thị Hải Yến 06/15/1998 CN2.03-K61 CN2.03-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 1 20165712 Phan Thế An 02/18/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 2 20165729 Lê Tuấn Anh 05/13/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 3 20165770 Vũ Thế Anh 02/06/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/2017

Page 12 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73254 93907 IT1110 Tin học đại cương 4 20164887 Nguyễn Tất Bách 05/28/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 5 20165786 Trần Văn Bảo 02/26/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 6 20165798 Trần Thị Bích 03/03/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 7 20165818 Nông Thanh Chương 10/04/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 8 20165975 Trần Đăng Đô 11/13/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 9 20165997 Ngô Trọng Đức 04/15/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 10 20165885 Nguyễn Tuấn Dũng 11/27/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 11 20166026 Bạch Hoàng Hà 03/22/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 12 20166037 Trần Phú Hà 03/13/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 13 20166054 Trần Văn Hải 02/22/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 14 20166062 Nguyễn Thị Phương Hạnh 08/21/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 15 20166056 Nguyễn Trọng Hảo 01/02/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 16 20166073 Vũ Xuân Hiển 11/23/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 17 20166098 Nguyễn Duy Hiếu 09/10/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 18 20166140 Lê Việt Hoàng 09/08/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 19 20166141 Lưu Đình Hoàng 09/03/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 20 20166155 Phạm Thế Hoàng 06/29/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 21 20166237 Quản Trọng Hùng 03/03/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 22 20166253 Nguyễn Quốc Hưng 08/04/1996 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 23 20166293 Trần Đình Khải 11/29/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 24 20166286 Phan Văn Khánh 01/27/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 25 20166329 Đỗ Thị Lan 02/09/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 26 20166374 Hoàng Phương Loan 12/22/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 27 20166430 Nguyễn Thiết Mạnh 07/20/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 28 20166469 Đỗ Hải Nam 06/14/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 29 20166494 Trần Văn Nam 05/11/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 30 20166503 Vương Thị Nga 09/15/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 31 20166545 Mai Anh Nhật 03/24/1997 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 32 20166560 Trần Thị Mai Oanh 02/28/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 33 20166583 Nguyễn Đình Phúc 10/23/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 34 20166592 Nguyễn Thị Phương 12/23/1997 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 35 20166593 Nguyễn Thị Kim Phương 02/03/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 36 20166622 Nguyễn Đình Quân 04/30/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 37 20166641 Phan Thị Quyên 09/21/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 38 20166666 Đặng Đình Sơn 07/28/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 39 20166668 Hoàng Thế Sơn 01/07/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 40 20166690 Phạm Văn Sơn 04/12/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 41 20166750 Trần Văn Thành 06/27/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 42 20166789 Đoàn Văn Thế 04/05/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 43 20166784 Lê Đức Thiện 02/04/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 44 20166802 Nguyễn Trường Thịnh 07/10/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 45 20166793 Phạm Thị Thoa 06/16/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 46 20166842 Đàm Văn Tình 04/06/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 47 20166852 Lê Thị Trang 06/14/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 48 20166962 Vũ Anh Tú 09/13/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 49 20166943 Nguyễn Văn Tuyền 06/25/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/201773254 93907 IT1110 Tin học đại cương 50 20167016 Lê Hữu Vũ 02/02/1998 CN2.04-K61 CN2.04-K61 D5-305 10h-11h 10/6/2017

Page 13 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73253 93907 IT1110 Tin học đại cương 1 20120308 Trần Anh Đức 05/29/1994 KT nhiệt lạnh 02 K57 TC TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773253 93907 IT1110 Tin học đại cương 2 20135399 Dương Văn Giang 12/29/1995 CN-CNTT 02 K58 TC TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773253 93907 IT1110 Tin học đại cương 3 20141358 Lê Ngọc Hải 01/04/1996 Kỹ thuật cơ khí 1 K59 TC TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773253 93907 IT1110 Tin học đại cương 4 20131557 Phạm Đức Hoàn 05/17/1995 CNTT2 04 K58 TC TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773253 93907 IT1110 Tin học đại cương 5 20141975 Nguyễn Quang Huy 04/25/1996 Cơ khí động lực 3 K59 TC TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773253 93907 IT1110 Tin học đại cương 6 20141999 Phùng Đức Huy 11/28/1996 Kinh tế công nghiệp 2 K59 TC TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773253 93907 IT1110 Tin học đại cương 7 20143219 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11/19/1993 Toán-Tin 2 K59 TC TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773253 93907 IT1110 Tin học đại cương 8 20143444 Mai Văn Phú 10/25/1995 CNTT1-1 K59 TC TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773253 93907 IT1110 Tin học đại cương 9 20143618 Nguyễn Đăng Quả 04/30/1996 Điện tử 08 K59 TC TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773253 93907 IT1110 Tin học đại cương 10 20136619 Nguyễn Thảo Trang 05/13/1994 CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 TC TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773253 93907 IT1110 Tin học đại cương 11 20154265 Nguyễn Thanh Tùng 06/27/1997 Điện 2 K60 TC TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 1 20165759 Phạm Tuấn Anh 02/27/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 2 20165838 Dương Việt Cường 01/06/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 3 20164902 Vũ Thành Đạt 03/28/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 4 20165895 Đồng Tiến Duẩn 06/27/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 5 20165893 Trương Văn Dũng 06/25/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 6 20165922 Nguyễn Trọng Dương 11/02/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 7 20166029 Ngô Việt Hà 11/08/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 8 20166032 Nguyễn Thái Hà 08/28/1997 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 9 20166057 Trần Thị Hảo 04/13/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 10 20166153 Phan Việt Hoàng 06/14/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 11 20166165 Vũ Việt Hoàng 06/29/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 12 20164939 Vương Ngọc Tuấn Hoàng 04/30/1997 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 13 20166220 Lại Huy Hùng 11/16/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 14 20166263 Nguyễn Đức Hướng 01/11/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 15 20166198 Phạm Văn Huy 07/19/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 16 20166288 Trần Quốc Khánh 10/01/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 17 20166338 Nguyễn Vũ Sơn Lâm 07/13/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 18 20166397 Lê Văn Lịch 04/09/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 19 20166370 Trần Vũ Hoàng Linh 12/23/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 20 20166377 Dương Duy Long 02/02/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 21 20166388 Trần Hà Hải Long 01/22/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 22 20166413 Trần Quang Lực 01/26/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 23 20166452 Phạm Văn Minh 04/18/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 24 20166477 Nguyễn Danh Nam 06/17/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 25 20166486 Nguyễn Phương Nam 10/11/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 26 20166487 Nguyễn Phương Nam 06/25/1997 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 27 20166534 Nguyễn Huy Nguyên 12/11/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 28 20166562 Hồ Văn Phi 12/13/1997 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 29 20166582 Đỗ Công Phúc 07/10/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 30 20166623 Nguyễn Hải Quân 03/29/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 31 20166611 Trần Minh Quang 04/24/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 32 20166660 Lê Thị Sen 09/18/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 33 20166683 Nguyễn Trí Sơn 09/04/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 34 20166725 Lương Phú Thái 08/10/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 35 20166760 Nguyễn Thị Thắm 04/09/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-813 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 36 20166763 Đào Đức Thắng 06/19/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/2017

Page 14 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73255 93923 IT1110 Tin học đại cương 37 20166764 Đoàn Văn Thắng 01/04/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 38 20166717 Ngô Hải Thanh 04/24/1997 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 39 20166744 Nguyễn Văn Thành 10/08/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 40 20166800 Nguyễn Đức Thịnh 03/20/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 41 20166810 Nguyễn Văn Thuận 12/06/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 42 20166897 Nguyễn Hữu Trường 08/14/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 43 20166938 Vũ Đức Tuấn 11/22/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 44 20167024 Đinh Quang Vương 03/19/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773255 93923 IT1110 Tin học đại cương 45 20167039 Triệu Thị Xuân 09/02/1998 CN2.05-K61 CN2.05-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 1 20165710 Lưu Công An 11/14/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 2 20165720 Đỗ Nguyễn Lan Anh 09/26/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 3 20165742 Nguyễn Quang Anh 07/31/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 4 20165754 Phạm Hoàng Anh 10/15/1997 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 5 20165809 Trần Văn Chiến 02/23/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 6 20165831 Trịnh Thành Công 09/05/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 7 20167945 Lê Hữu Đạt 01/02/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 8 20165956 Nguyễn Hữu Đạt 06/29/1996 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 9 20165977 Nguyễn Bá Đông 03/18/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 10 20165913 Nguyễn Mạnh Dư 09/20/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 11 20165986 Bùi Văn Đức 01/21/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 12 20165990 Hoàng Vinh Đức 06/03/1997 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 13 20165999 Nguyễn Đại Đức 09/25/1996 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 14 20165864 Bùi Doãn Dũng 01/27/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 15 20166022 Nguyễn Trường Giang 02/15/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 16 20166035 Nguyễn Văn Hà 11/11/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 17 20164896 Nguyễn Nam Hải 10/21/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 18 20166144 Nguyễn Hữu Huy Hoàng 02/27/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 19 20164927 Nông Quang Hợp 02/15/1997 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 20 20166216 Đồng Hữu Hùng 07/19/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 21 20166235 Nguyễn Việt Hùng 08/29/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 22 20166248 Hồ Văn Hưng 08/28/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 23 20166260 Dương Thu Hương 12/20/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 24 20166265 Hòa Thị Hường 01/16/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 25 20166266 Nguyễn Thị Hường 11/10/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 26 20166197 Phạm Quang Huy 02/23/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 27 20166196 Phan Xuân Huy 08/22/1997 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 28 20166275 Doãn Xuân Khang 02/19/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 29 20166308 Lê Thế Khương 01/21/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 30 20166330 Tạ Thị Lan 07/26/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 31 20167944 Lê Nguyễn Quang Linh 01/18/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 32 20166376 Phạm Thị Mai Loan 11/14/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 33 20166544 Lưu Long Nhật 10/28/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 34 20167943 Nguyễn Đình Quang 06/02/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 35 20166685 Nguyễn Văn Sơn 02/11/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 36 20166689 Phạm Trung Sơn 07/17/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 37 20166774 Nguyễn Văn Thắng 08/14/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 38 20166801 Nguyễn Đức Thịnh 04/24/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/2017

Page 15 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73257 93923 IT1110 Tin học đại cương 39 20166804 Đào Thị Thu 03/05/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 40 20166819 Lê Minh Thư 04/18/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 41 20166817 Trương Thị Thanh Thủy 04/08/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 42 20166893 Đặng Thị Thanh Trúc 06/12/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 43 20166872 Đường Văn Trung 10/10/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 44 20166961 Trần Văn Tú 08/21/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 45 20166940 Vũ Xuân Tuấn 04/08/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773257 93923 IT1110 Tin học đại cương 46 20167008 Đồng Quang Vinh 06/28/1998 CN2.06-K61 CN2.06-K61 D5-305 15h-16h 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 1 20165726 Lê Hải Anh 06/30/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 2 20165755 Phạm Quang Anh 10/31/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 3 20165769 Vũ Hoàng Anh 05/03/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 4 20167940 Nguyễn Duy Chiến 03/02/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 5 20165811 Vũ Minh Chiến 01/25/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 6 20165813 Nguyễn Quang Chung 01/14/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 7 20165819 Đỗ Văn Chưởng 04/04/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 8 20165825 Nguyễn Đức Công 02/07/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 9 20165959 Nguyễn Tiến Đạt 01/04/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 10 20165966 Trần Bá Đạt 09/05/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 11 20166008 Phạm Minh Đức 01/26/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 12 20166010 Tô Bá Minh Đức 08/14/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 13 20164909 Nguyễn Mạnh Dũng 05/19/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 14 20166024 Trần Văn Giang 01/03/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 15 20166030 Nguyễn Quang Hà 12/23/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 16 20166033 Nguyễn Thị Thái Hà 11/25/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 17 20166058 Hoàng Đức Hạnh 07/20/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 18 20166072 Phùng Văn Hiển 12/20/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 19 20166095 Lê Trung Hiếu 03/08/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 20 20166221 Lê Đình Hùng 09/28/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 21 20166241 Trần Sĩ Hùng 07/29/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 22 20166269 Lương Văn Hưởng 10/30/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 23 20164936 Chẩu Trung Kiên 10/03/1997 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 24 20164937 Dương Công Lên 10/31/1997 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 25 20166357 Nguyễn Quang Linh 05/24/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 26 20166386 Phạm Đức Long 04/12/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 27 20166410 Hoàng Đình Lực 08/08/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 28 20166417 Nguyễn Quỳnh Mai 06/11/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 29 20166426 Nguyễn Đức Mạnh 06/01/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 30 20166443 Hồ Trọng Minh 11/11/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 31 20166485 Nguyễn Phương Nam 06/10/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 32 20166498 Vũ Phương Nam 12/02/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 33 20166501 Nguyễn Thị Nga 09/01/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 34 20166504 Đào Thúy Ngà 03/02/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 35 20166505 Dư Xuân Phong Ngàn 09/30/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 36 20166516 Trần Văn Nghĩa 03/11/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 37 20166635 Đinh Công Quý 11/02/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 38 20166670 Lê Văn Sơn 10/10/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 39 20166698 Ngô Đình Sỹ 06/28/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/2017

Page 16 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73258 93923 IT1110 Tin học đại cương 40 20167942 Phan Văn Tài 07/02/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 41 20167941 Nguyễn Xuân Tâm 09/10/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 42 20166709 Võ Đức Tâm 03/05/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 43 20166728 Nguyễn Hồng Thái 11/18/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 44 20166729 Nguyễn Quang Thái 11/18/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 45 20166791 Nguyễn Thị Thoa 05/06/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 46 20166823 Nguyễn Trọng Thưởng 03/19/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 47 20166847 Trần Ngọc Toàn 01/02/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 48 20166862 Nguyễn Thị Thu Trà 11/02/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773258 93923 IT1110 Tin học đại cương 49 20166904 Phạm Văn Trường 08/10/1998 CN2.07-K61 CN2.07-K61 D5-305 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 1 20165719 Đỗ Ngọc Anh 07/10/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 2 20165743 Nguyễn Quốc Anh 11/27/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 3 20165756 Phạm Thế Anh 10/02/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 4 20165771 Võ Văn Tiến Anh 12/06/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 5 20165827 Nguyễn Thành Công 09/01/1997 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 6 20165832 Vũ Minh Công 10/02/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 7 20165961 Nguyễn Tiến Đạt 10/17/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 8 20165857 Ngô Đình Diện 03/25/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 9 20166000 Nguyễn Hoàng Đức 12/05/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 10 20167939 Nguyễn Khắc Đức 09/06/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 11 20167938 Nguyễn Quang Đức 04/01/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 12 20166007 Phạm Đình Đức 04/01/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 13 20165882 Nguyễn Tiến Dũng 06/19/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 14 20165892 Trần Việt Dũng 07/02/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 15 20165926 Ông Tùng Dương 07/05/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 16 20165929 Phạm Văn Dương 10/23/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 17 20166047 Lê Hoàng Hải 08/22/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 18 20166125 Ngô Duy Hoàn 05/28/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 19 20166162 Trương Việt Hoàng 07/01/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 20 20166217 Đỗ Duy Hùng 01/06/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 21 20166244 Bùi Quang Hưng 03/17/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 22 20166267 Nguyễn Thị Hường 03/28/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 23 20166268 Phạm Thu Hường 10/25/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 24 20167937 Nguyễn Xuân Lộc 06/12/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 25 20164957 Nguyễn Văn Minh 10/27/1997 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 26 20166499 Võ Văn Nam 02/12/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 27 20164951 Đàm Văn Nghiêm 12/26/1997 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 28 20166522 Nguyễn Thị Ngọc 09/28/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 29 20167936 Nguyễn Công Nguyên 10/21/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 30 20166546 Nguyễn Minh Nhật 09/01/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 31 20167935 Phan Trọng Nhuận 03/17/1996 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 32 20166567 Hồ Văn Phong 10/08/1997 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 33 20167934 Nguyễn Hoàng Quân 11/29/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 34 20166633 Ninh Văn Quốc 04/01/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 35 20166697 Nghiêm Văn Sỹ 12/12/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 36 20166770 Nguyễn Hữu Thắng 04/11/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 37 20166775 Phạm Đức Thắng 11/10/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/2017

Page 17 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73256 93923 IT1110 Tin học đại cương 38 20164956 Hoàng Văn Thanh 05/23/1997 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 39 20166743 Nguyễn Văn Thành 02/06/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 40 20166751 Vũ Trí Thành 12/19/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 41 20166788 Dương Ngọc Thế 06/12/1995 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 42 20166808 Dương Văn Thuận 10/01/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 43 20166809 Nguyễn Danh Thuận 08/23/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 44 20166838 Trần Đình Tiến 07/08/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 45 20166845 Lê Khắc Toàn 01/08/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 46 20166936 Trần Lưu Quốc Tuấn 05/15/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 47 20166972 Nguyễn Duy Tùng 08/26/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 48 20166945 Đào Tiến Tuyến 01/01/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773256 93923 IT1110 Tin học đại cương 49 20167023 Cao Trần Vương 12/14/1998 CN2.08-K61 CN2.08-K61 D5-306 11h30-12h30 10/6/201773259 93923 IT1110 Tin học đại cương 1 20121261 Nguyễn Duy Bảo 02/20/1994 KT điện 01 K57 TC TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773259 93923 IT1110 Tin học đại cương 2 20131275 Trần Văn Hải 04/08/1995 KT cơ khí 06 K58 TC TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773259 93923 IT1110 Tin học đại cương 3 20151234 Vũ Việt Hải 01/19/1997 Kỹ thuật cơ khí 4 K60 TC TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773259 93923 IT1110 Tin học đại cương 4 20151314 Đỗ Xuân Hiếu 11/30/1997 Kỹ thuật hóa học 6 K60 TC TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773259 93923 IT1110 Tin học đại cương 5 20141904 Lều Thị Huệ 09/13/1996 Điện tử 03 K59 TC TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773259 93923 IT1110 Tin học đại cương 6 20142021 Ngô Thị Minh Huyền 07/11/1996 Kinh tế công nghiệp 2 K59 TC TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773259 93923 IT1110 Tin học đại cương 7 20152062 Nguyễn Trung Kiên 12/09/1996 Kỹ thuật cơ khí 3 K60 TC TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773259 93923 IT1110 Tin học đại cương 8 20133013 Lê Anh Phương 11/19/1995 KT môi trường 01 K58 TC TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773259 93923 IT1110 Tin học đại cương 9 20153287 Nguyễn Minh Tâm 12/15/1997 Kỹ thuật cơ khí 1 K60 TC TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773259 93923 IT1110 Tin học đại cương 10 20156435 Trần Vân Thanh 10/29/1997 Kinh tế công nghiệp 1 K60 TC TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773259 93923 IT1110 Tin học đại cương 11 20153631 Đỗ Thị Thơm 05/02/1997 Vật liệu 1 K60 TC TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773259 93923 IT1110 Tin học đại cương 12 20156540 Đinh Thị Thu 11/26/1997 CN2.100-K60 TC TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 1 20164886 Đặng Thị Phương Anh 08/28/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 2 20165725 Lê Đức Anh 10/31/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 3 20165727 Lê Hoàng Anh 01/29/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 4 20165741 Nguyễn Quang Anh 06/10/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 5 20165828 Phạm Thành Công 04/16/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 6 20165837 Chu Xuân Cường 12/07/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 7 20165843 Lâm Mạnh Cường 07/20/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 8 20165947 Đặng Tiến Đạt 11/22/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 9 20165989 Đinh Duy Đức 06/19/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 10 20165998 Nguyễn Danh Đức 10/26/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 11 20166071 Nguyễn Thế Hiển 02/27/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 12 20166077 Trần Tuấn Hiệp 12/22/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 13 20166163 Vũ Lê Hoàng 06/06/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 14 20166261 Đỗ Thị Hương 07/26/1997 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 15 20166185 Hồ Khánh Huy 07/01/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 16 20166322 Phan Trung Kiên 02/11/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 17 20166352 Mai Khánh Linh 10/02/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 18 20166391 Trương Văn Long 04/08/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 19 20166480 Nguyễn Nghĩa Nam 08/19/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 20 20166513 Nguyễn Trọng Nghĩa 03/05/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 21 20166520 Nguyễn Hữu Ngọc 02/19/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 22 20166521 Nguyễn Minh Ngọc 10/06/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 23 20166527 Nguyễn Tiến Ngọc 03/23/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/2017

Page 18 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73248 93892 IT1110 Tin học đại cương 24 20166530 Trần Thị Ngọc 08/28/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 25 20166539 Trần Quốc Ngữ 08/25/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 26 20166541 Nguyễn Danh Nhân 10/15/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 27 20166549 Vũ Quang Nhật 10/24/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 28 20166568 Lương Xuân Phong 09/24/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 29 20166591 Nguyễn Đình Phương 01/18/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 30 20166616 Đặng Trọng Quân 08/15/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 31 20166606 Nguyễn Anh Quang 10/06/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 32 20166612 Trần Văn Quang 05/01/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 33 20166686 Nguyễn Văn Vũ Sơn 07/07/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 34 20166704 Tạ Thế Tài 08/15/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 35 20166710 Nguyễn Khắc Tân 02/22/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 36 20164929 Lương Thị Hồng Thắm 03/13/1997 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 37 20166773 Nguyễn Sỹ Thắng 10/30/1997 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 38 20164940 Nông Cao Thiên 11/07/1997 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 39 20164961 Hoàng Văn Thượng 02/26/1997 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 40 20166874 Hoàng Quang Trung 12/07/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 41 20167933 Lê Thành Trung 04/17/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 42 20166912 Đặng Văn Tuấn 10/12/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 43 20166927 Nguyễn Quốc Tuấn 12/27/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 44 20166931 Nguyễn Việt Tuấn 04/15/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 45 20166937 Trần Ngọc Tuấn 10/25/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 46 20167032 Nguyễn Lê Vy 08/30/1997 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773248 93892 IT1110 Tin học đại cương 47 20167044 Nguyễn Thị Hải Yến 08/10/1998 CN2.09-K61 CN2.09-K61 D5-305 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 1 20165718 Đoàn Quang Anh 02/23/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 2 20165768 Trịnh Tuấn Anh 07/13/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 3 20165852 Nguyễn Trung Cử 11/17/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 4 20165942 Kiều Quang Đại 05/17/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 5 20165963 Nguyễn Văn Đạt 05/19/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 6 20165974 Ngô Đại Đoàn 11/01/1997 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 7 20165987 Đào Nguyên Đức 02/20/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 8 20165887 Nguyễn Xuân Dũng 02/13/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 9 20165928 Phạm Hồng Dương 11/07/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 10 20166059 Lê Thị Hạnh 05/12/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 11 20166043 Nguyễn Minh Hào 11/04/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 12 20166148 Nguyễn Văn Hoàng 02/01/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 13 20166173 Đoàn Văn Huân 03/05/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 14 20166178 Đào Thị Huê 02/18/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 15 20166296 Ngô Minh Khiêm 11/27/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 16 20166339 Phạm Hoài Lâm 11/14/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 17 20166350 Khúc Thị Ngọc Linh 10/08/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 18 20166354 Nguyễn Diệu Linh 10/04/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 19 20166394 Nguyễn Nhật Lợi 02/16/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 20 20166409 Đặng Ngọc Lực 03/25/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 21 20166418 Bùi Văn Mạnh 06/14/1997 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 22 20166421 Hoàng Văn Mạnh 04/26/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 23 20166446 Nguyễn Hà Minh 09/12/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/2017

Page 19 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73246 93892 IT1110 Tin học đại cương 24 20166460 Tống Thị Mơ 01/29/1997 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 25 20166524 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 08/07/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 26 20166531 Vũ Thị Ngọc 06/15/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 27 20166557 Nguyễn Văn Ninh 11/21/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 28 20166559 Hồ Thị Oanh 11/16/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 29 20166563 Nguyễn Đức Phi 01/29/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 30 20166570 Nguyễn Văn Phong 04/20/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 31 20166596 Dương Thị Phượng 12/01/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 32 20166609 Nguyễn Văn Quang 09/02/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 33 20166634 Phạm Anh Quốc 03/29/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 34 20166643 Nguyễn Mạnh Quyền 10/11/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 35 20166664 Cao Xuân Sơn 06/17/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 36 20166687 Phạm Hồng Sơn 09/01/1997 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 37 20166824 Lê Trí Thực 08/03/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 38 20166821 Nguyễn Thị Thương 08/12/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 39 20166892 Vũ Quang Trung 08/29/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 40 20164925 Đỗ Minh Tuấn 06/20/1997 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 41 20166917 Lê Thanh Tuấn 11/14/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 42 20166921 Nguyễn Anh Tuấn 12/04/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 43 20164942 Nguyễn Văn Tuấn 09/28/1996 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 44 20166934 Phạm Đình Tuấn 02/12/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 45 20164922 Trương Quốc Tuấn 06/26/1997 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 46 20167030 Nguyễn Quốc Vượng 07/14/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773246 93892 IT1110 Tin học đại cương 47 20167037 Đặng Thị Xuân 12/26/1998 CN2.10-K61 CN2.10-K61 D5-306 13h30-14h30 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 1 20165747 Nguyễn Thị Lan Anh 10/26/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 2 20165758 Phạm Thị Vân Anh 03/08/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 3 20165764 Trần Thị Lan Anh 07/04/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 4 20164895 Trịnh Đức Anh 11/16/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 5 20165797 Lê Thị Bích 07/09/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 6 20165803 Nguyễn Thị Mai Chi 12/12/1997 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 7 20165951 Hồ Tuấn Đạt 05/19/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 8 20165953 Lê Thành Đạt 01/24/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 9 20165976 Bùi Văn Đông 12/29/1997 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 10 20165879 Nguyễn Mậu Dũng 10/26/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 11 20165909 Lê Thị Duyên 03/27/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 12 20165910 Nguyễn Thị Duyên 07/22/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 13 20166066 Lê Thị Ái Hậu 10/19/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 14 20166068 Nguyễn Khắc Hậu 08/16/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 15 20166086 Đào Thị Hiếu 09/05/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 16 20166100 Nguyễn Minh Hiếu 04/04/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 17 20166107 Nguyễn Thị Hiếu 12/10/1997 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 18 20166119 Phạm Thị Hoa 05/12/1997 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 19 20166181 Đinh Thị Huế 03/18/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 20 20166179 Đặng Thị Huệ 10/03/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 21 20166203 Bùi Thị Thanh Huyền 09/05/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 22 20166204 Lê Thị Huyền 10/12/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 23 20166207 Nguyễn Thị Huyền 09/10/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/2017

Page 20 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73249 93892 IT1110 Tin học đại cương 24 20166208 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10/08/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 25 20166210 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/18/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 26 20166213 Võ Thị Khánh Huyền 01/29/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 27 20166303 Nguyễn Thế Khôi 05/11/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 28 20166337 Nguyễn Viết Lâm 02/18/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 29 20166344 Trịnh Thị Thanh Lệ 01/17/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 30 20166364 Phạm Thảo Linh 04/19/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 31 20166365 Phạm Thị Mỹ Linh 02/23/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 32 20166454 Thiều Anh Minh 08/07/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 33 20166458 Trịnh Văn Minh 01/01/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 34 20164924 Trương Văn Nam 06/15/1997 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 35 20166523 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 10/03/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 36 20166525 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 08/29/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 37 20166526 Nguyễn Thị Minh Ngọc 04/03/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 38 20166540 Nguyễn Thị Nhâm 11/25/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 39 20166555 Nguyễn Thị Hà Như 05/24/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 40 20166552 Nguyễn Thị Nhung 12/13/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 41 20166554 Quách Thị Phương Nhung 11/03/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 42 20164889 Bùi Phương Thảo 09/14/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 43 20164953 Hoàng Thu Thảo 06/05/1997 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 44 20166753 Nghiêm Thị Phương Thảo 05/12/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 45 20166783 Trần Dạ Minh Thiên 04/29/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 46 20164872 Lê Việt Thông 04/30/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 47 20166813 Trần Thị Thuỷ 03/21/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 48 20166990 Trần Thị Tính 05/23/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 49 20166853 Ngô Thị Thùy Trang 10/24/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 50 20166860 Trịnh Thị Thu Trang 12/25/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-302 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 51 20166959 Trần Anh Tú 08/03/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 52 20166926 Nguyễn Minh Tuấn 11/13/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 53 20167000 Nguyễn Thảo Vân 10/28/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 54 20167001 Nguyễn Thị Anh Vân 10/07/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 55 20167012 Vũ Bá Vinh 09/18/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 56 20167020 Trần Tuấn Vũ 07/22/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 57 20167036 Đặng Thị Ngọc Xoan 12/31/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773249 93892 IT1110 Tin học đại cương 58 20167043 Hoàng Hải Yến 10/19/1998 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 CN-CNTP-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773247 93892 IT1110 Tin học đại cương 1 20155336 Nguyễn Quốc Đạt 11/19/1997 Quản lý công nghiệp 1 K60 TC TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773247 93892 IT1110 Tin học đại cương 2 20151336 Nguyễn Minh Hiếu 08/02/1997 Điện tử 03 K60 TC TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773247 93892 IT1110 Tin học đại cương 3 20135876 Hoàng Thị Linh 08/02/1995 CN-Điện tử TT 02 K58 TC TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773247 93892 IT1110 Tin học đại cương 4 20142914 Lê Bình Minh 10/15/1996 Điện 2 K59 TC TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773247 93892 IT1110 Tin học đại cương 5 20122126 Trần Xuân Nam 01/04/1994 KT ĐT-TT 05 K57 TC TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773247 93892 IT1110 Tin học đại cương 6 20125686 Vũ Hoàng Nam 02/10/1994 CN-Điện tử TT 01 K57 TC TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773247 93892 IT1110 Tin học đại cương 7 20153824 Hà Quang Toàn 12/02/1997 Vật liệu 2 K60 TC TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773247 93892 IT1110 Tin học đại cương 8 20154488 Lê Trọng Tùng 12/14/1995 Điện tử 08 K60 TC TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773247 93892 IT1110 Tin học đại cương 9 20154167 Vũ Đình Tuyên 11/20/1997 Kỹ thuật cơ khí 1 K60 TC TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 1 20167048 Hoàng Trung Anh 08/13/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 2 20165061 Trần Thị Bình 08/24/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 3 20165067 Trần Thị Chinh 07/11/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/2017

Page 21 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73265 93978 IT1110 Tin học đại cương 4 20165095 Bùi Thị Thuỳ Dung 11/28/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 5 20165115 Ngô Văn Dương 10/26/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 6 20165153 Nguyễn Hồng Hà 12/31/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 7 20167154 Vương Thị Hà 05/13/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 8 20165201 Nguyễn Thị Hiền 06/16/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 9 20165234 Phan Thị Hòa 11/02/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 10 20165270 Đoàn Văn Hùng 11/16/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 11 20165276 Tạ Huy Hùng 07/05/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 12 20165283 Nguyễn Thị Thu Hương 07/28/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 13 20165304 Võ Văn Kiên 06/13/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 14 20167458 Nguyễn Thanh Lê 11/17/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 15 20165336 Nguyễn Thị Linh 08/31/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 16 20165368 Nguyễn Văn Long 02/15/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 17 20165408 Trần Kim Minh 07/29/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 18 20165421 Đồng Thị Nga 06/20/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 19 20165432 Lê Thu Ngân 10/02/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 20 20165444 Hà Thị Ngọc 05/09/1997 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 21 20165479 Trần Thị Oanh 05/17/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 22 20165495 Phan Thị Phương 05/02/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 23 20165537 Đặng Văn Sáng 12/27/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 24 20165544 Ngô Văn Sơn 09/25/1996 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 25 20165570 Nguyễn Mạnh Thắng 05/06/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 26 20165556 Trần Văn Thành 11/02/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 27 20165580 Vũ Phúc Thịnh 10/19/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 28 20165577 Nhữ Đức Thọ 07/23/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 29 20165589 Tống Như Thuần 12/22/1997 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 30 20165652 Nông Thu Trà 09/23/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 31 20165621 Đậu Thị Trang 03/20/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 32 20165623 Hoàng Minh Trang 05/06/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773265 93978 IT1110 Tin học đại cương 33 20167439 Phạm Duy Tùng 01/15/1998 KQ1.01-K61 KQ1.01-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 1 20165013 Hoàng Thị Hồng Anh 12/30/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 2 20167054 Nguyễn Bảo Anh 12/06/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 3 20165042 Vũ Thị Anh 10/16/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 4 20165056 Khổng Văn Biển 10/01/1995 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 5 20167077 Phạm Thị Kiều Chinh 05/13/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 6 20165074 Trần Minh Công 09/22/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 7 20165087 Phạm Ngọc Diệp 09/16/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 8 20167134 Phan Thúc Định 03/27/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 9 20165125 Trần Hữu Đồng 04/08/1996 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 10 20165100 Nguyễn Thùy Dung 03/10/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 11 20165092 Nguyễn Đình Dũng 02/01/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 12 20165126 Hoàng Văn Đường 08/19/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 13 20165140 Nguyễn Đình Giang 08/10/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 14 20165144 Phạm Hương Giang 07/17/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 15 20165164 Hoàng Thị Hạ 09/15/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 16 20165220 Vũ Thị Ngọc Hoa 06/19/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 17 20167190 Nguyễn Thị Hoàn 03/02/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/2017

Page 22 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73267 93978 IT1110 Tin học đại cương 18 20165239 Lê Thị Hồng 02/10/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 19 20165293 Trần Thị Hường 03/20/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 20 20165325 Đỗ Quang Linh 11/15/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 21 20165335 Nguyễn Thị Linh 01/24/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 22 20165347 Phạm Thị Diệu Linh 03/24/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 23 20165376 Hoàng Thị Lương 01/26/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 24 20165405 Nguyễn Thị Minh 12/25/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 25 20165417 Nguyễn Trịnh Hà My 06/23/1997 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 26 20165431 Hoàng Thị Ngân 12/13/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 27 20165436 Phùng Kim Ngân 07/24/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 28 20165469 Phạm Thị Nhung 06/20/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 29 20165486 Nguyễn Văn Phúc 03/11/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 30 20165490 Nguyễn Thị Phương 01/11/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 31 20165506 Đặng Thành Quang 06/01/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 32 20165519 Nguyễn Văn Quynh 10/15/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 33 20165581 Cao Thị Thu 11/01/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 34 20165648 Triệu Thị Kiều Trang 11/14/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773267 93978 IT1110 Tin học đại cương 35 20165695 Nguyễn Quốc Việt 04/06/1998 KQ1.02-K61 KQ1.02-K61 B1-402 13h30-14h30 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 1 20165052 Phan Quốc Bảo 08/16/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 2 20165060 Phan Song Bình 11/24/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 3 20165077 Lê Văn Trí Cường 11/08/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 4 20165082 Nguyễn Quốc Dân 01/02/1997 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 5 20165119 Lưu Quốc Đạt 01/31/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 6 20165128 Bùi Viết Đức 08/30/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 7 20165136 Hà Tiến Giang 12/01/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 8 20167145 Nguyễn Thị Giang 06/29/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 9 20165142 Nguyễn Thị Hương Giang 04/10/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 10 20165223 Khúc Thị Hoài 05/02/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 11 20165240 Phan Thị Thu Hồng 06/10/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 12 20165275 Phạm Thế Hùng 08/21/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 13 20165280 Lê Thị Hương 04/15/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 14 20165259 Hoàng Thị Ngọc Huyền 05/18/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 15 20165322 Cao Thị Thùy Linh 04/05/1997 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 16 20165362 Nguyễn Thị Loan 05/31/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 17 20165399 Dương Văn Minh 05/20/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 18 20165440 Nguyễn Bá Nghị 07/16/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 19 20165439 Trần Quang Nghĩa 08/26/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 20 20165450 Phạm Minh Ngọc 08/25/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 21 20165468 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/28/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 22 20167328 Nguyễn Đắc Phong 09/07/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 23 20165503 Nguyễn Thị Kim Phượng 01/12/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 24 20165510 Ngô Văn Quân 05/03/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 25 20165505 Đại Minh Quang 08/23/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 26 20165515 Nguyễn Xuân Quý 08/01/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 27 20167349 Trần Thị Quyên 05/01/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 28 20165568 Kiều Quyết Thắng 07/05/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 29 20167388 Nguyễn Thị Thịnh 06/07/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/2017

Page 23 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73268 93978 IT1110 Tin học đại cương 30 20165607 Nguyễn Thị Thương 11/24/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 31 20165611 Nguyễn Văn Tiến 05/11/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 32 20165666 Nguyễn Văn Tuấn 09/17/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 33 20165670 Nguyễn Thị Tuyết 04/18/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 34 20165681 Bùi Tố Uyên 03/10/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 35 20165698 Phạm Thúy Vui 07/10/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773268 93978 IT1110 Tin học đại cương 36 20165704 Đỗ Thị Hoàng Yến 01/16/1998 KQ1.03-K61 KQ1.03-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 1 20165007 Đặng Thị Kim Anh 04/28/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 2 20165016 Lê Thị Tú Anh 02/12/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 3 20165064 Trần Thị Chi 11/17/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 4 20165070 Đào Văn Công 07/21/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 5 20165133 Vũ Minh Đức 02/26/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 6 20165170 Nguyễn Đức Hạnh 12/29/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 7 20165186 Nguyễn Thị Hậu 11/07/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 8 20165193 Phạm Minh Hiển 05/21/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 9 20165246 Trần Thị Huế 09/11/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 10 20165263 Nguyễn Thị Huyền 06/06/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 11 20165295 Lê Duy Khánh 10/27/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 12 20165328 Hoàng Thị Linh 02/23/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 13 20165357 Vương Trang Linh 07/15/1996 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 14 20165382 Đỗ Lưu Ly 05/20/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 15 20165391 Nguyễn Thị Mai 02/26/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 16 20165394 Đào Đức Mạnh 07/13/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 17 20165423 Nguyễn Thị Thúy Nga 08/02/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 18 20165484 Hà Tiến Phú 01/13/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 19 20165507 Hà Mạnh Quang 06/18/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 20 20165508 Phạm Hồng Quang 08/14/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 21 20165549 Đặng Ngọc Thanh 08/20/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 22 20165559 Lê Thị Thanh Thảo 05/10/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 23 20165566 Vũ Thị Thảo 10/05/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 24 20165587 Trần Thị Thu 11/29/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 25 20165626 Kiều Thị Huyền Trang 06/08/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 26 20165633 Nguyễn Thị Trang 01/29/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773266 93978 IT1110 Tin học đại cương 27 20165675 Đặng Quang Tùng 12/17/1998 KQ1.04-K61 KQ1.04-K61 B1-403 13h30-14h30 10/6/201773269 93978 IT1110 Tin học đại cương 1 20120103 Vương Mạnh Chiến 07/05/1993 KT cơ khí ĐL 02 K57 TC D5-305 15h-16h 10/6/201773269 93978 IT1110 Tin học đại cương 2 20146178 Vũ Văn Đạt 05/19/1996 CN- CTM K59 TC D5-305 15h-16h 10/6/201773269 93978 IT1110 Tin học đại cương 3 20156162 Phan Thị Ngọc 01/20/1997 Tài chính-Ngân hàng K60 TC D5-305 15h-16h 10/6/201773269 93978 IT1110 Tin học đại cương 4 20156384 Đoàn Bình Sơn 03/25/1997 CN- CTM 1 K60 TC D5-305 15h-16h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 1 20165005 Đào Thị Anh 06/17/1997 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 2 20165043 Vũ Thị Hải Anh 01/07/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 3 20165044 Vũ Thị Ngọc Anh 04/21/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 4 20165049 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/19/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 5 20165057 Đinh Xuân Bình 10/03/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 6 20164912 Phạm Huy Cường 02/02/1997 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 7 20165122 Vũ Thành Đạt 03/05/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 8 20165143 Nguyễn Trường Giang 11/30/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 9 20165157 Phạm Thị Thu Hà 10/01/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/2017

Page 24 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73273 93996 IT1110 Tin học đại cương 10 20165206 Vũ Thị Hiền 09/03/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 11 20165194 Lữ Thị Ngọc Hiệp 05/17/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 12 20167176 Chu Minh Hiếu 06/06/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 13 20165226 Đào Xuân Hoàn 07/21/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 14 20165230 Nguyễn Việt Hoàng 12/31/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 15 20165247 Trương Thị Hồng Huế 02/11/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 16 20165305 Bùi Thị Thanh Lam 05/01/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 17 20165312 Hoàng Xuân Lâm 01/02/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 18 20165379 Nguyễn Chính Lý 02/02/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 19 20165433 Nguyễn Thị Ngân 10/05/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 20 20165458 Hoàng Thị Nhi 11/11/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 21 20165472 Vũ Thị Quỳnh Như 01/06/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 22 20165476 Hồ Thị Oanh 02/21/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 23 20165488 Hoàng Minh Phương 04/21/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 24 20165504 Nguyễn Thị Kim Phượng 09/28/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 25 20165509 Đàm Anh Quân 09/08/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 26 20165523 Võ Tá Quyết 06/28/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 27 20165571 Nguyễn Văn Thắng 12/10/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 28 20165550 Lê Nam Thanh 02/25/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 29 20165584 Nguyễn Thị Thu 01/16/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 30 20165606 Nguyễn Thị Thương 12/22/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 31 20165613 Nguyễn Thị Tình 08/05/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 32 20165654 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 07/16/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 33 20165624 Hòa Thị Thu Trang 04/19/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 34 20165656 Nguyễn Tiến Trình 09/18/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 35 20167463 Phan Thị Thu Uyên 10/08/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-402 10h-11h 10/6/201773273 93996 IT1110 Tin học đại cương 36 20165688 Bùi Thị Hồng Vân 04/01/1998 KQ2.01-K61 KQ2.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 1 20165001 Nguyễn Thị An 09/15/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 2 20165010 Đỗ Thị Trâm Anh 09/09/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 3 20165048 Nguyễn Thị Ánh 01/29/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 4 20165112 Đỗ Thị Dương 10/17/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 5 20165149 Lê Thị Hà 04/23/1997 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 6 20165160 Đỗ Danh Hải 07/19/1997 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 7 20165197 Kiều Thị Thu Hiền 03/03/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 8 20165236 Bùi Thị Hồng 06/04/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 9 20165245 Nguyễn Thị Huế 05/30/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 10 20165272 Nguyễn Tiến Hùng 08/31/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 11 20165310 Trương Thị Lan 07/07/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 12 20165319 Bùi Thị Linh 03/18/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 13 20165324 Dương Thị Quỳnh Linh 07/08/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 14 20165332 Lê Thị Thùy Linh 05/12/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 15 20165409 Bàn Thị Miền 11/29/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 16 20165425 Nguyễn Thị Tuyết Nga 12/02/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 17 20165448 Nguyễn Hồng Ngọc 06/06/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 18 20165520 Nguyễn Như Quyền 05/22/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 19 20165583 Lê Thị Trung Thu 01/05/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 20 20165622 Đỗ Thị Huyền Trang 03/11/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/2017

Page 25 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73270 93996 IT1110 Tin học đại cương 21 20165627 Lê Thị Thu Trang 06/19/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 22 20165630 Nguyễn Huyền Trang 12/19/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 23 20165634 Nguyễn Thị Huyền Trang 04/11/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 24 20165636 Nguyễn Thị Kiều Trang 02/25/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 25 20165638 Nguyễn Thị Thu Trang 11/05/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 26 20165659 Đặng Văn Trường 04/05/1997 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 27 20165673 Nguyễn Anh Tú 07/02/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 28 20167438 Nguyễn Thanh Tùng 06/01/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773270 93996 IT1110 Tin học đại cương 29 20165671 Vũ Thị Tuyết 11/30/1998 KQ2.02-K61 KQ2.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 1 20165032 Nguyễn Thị Lan Anh 05/17/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 2 20165039 Trần Thị Hoàng Anh 08/21/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 3 20164955 Đàm Thị Cúc 05/27/1997 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 4 20165114 Đới Văn Dương 03/01/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 5 20165111 Phạm Thị Hồng Duyên 06/30/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 6 20165147 Trần Thị Hoài Giang 11/02/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 7 20165175 Bùi Thị Hằng 10/06/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 8 20165182 Sầm Minh Hằng 01/02/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 9 20167161 Hà Thị Hồng Hạnh 10/06/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 10 20165192 Phạm Thị Hiên 12/06/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 11 20165262 Mai Thị Huyền 09/06/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 12 20165307 Ngô Thị Ngọc Lan 02/05/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 13 20165309 Nguyễn Thị Lan 01/28/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 14 20165351 Phùng Thị Mỹ Linh 08/19/1997 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 15 20165358 Hà Thị Thùy Loan 02/15/1997 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 16 20165398 Trần Thị Mận 07/18/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 17 20165424 Nguyễn Thị Thúy Nga 04/17/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 18 20165430 Dương Thị Ngân 09/07/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 19 20165493 Nguyễn Thị Thu Phương 10/19/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 20 20165574 Nguyễn Ngọc Thoa 03/25/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 21 20165575 Phạm Thị Thoa 04/27/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 22 20165598 Nguyễn Thị Hồng Thúy 08/31/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 23 20165646 Trần Thị Trang 09/23/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 24 20165682 Hoàng Tâm Uyên 05/15/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 25 20165684 Mai Thị Uyên 12/27/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 26 20165690 Nguyễn Thị Thanh Vân 01/15/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 27 20165702 Nguyễn Thị Xuân 10/13/1997 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773272 93996 IT1110 Tin học đại cương 28 20165703 Nguyễn Thị Như Ý 09/19/1998 KQ3.01-K61 KQ3.01-K61 B1-403 10h-11h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 1 20165025 Nguyễn Mai Anh 07/01/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 2 20165031 Nguyễn Thị Lan Anh 03/14/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 3 20165083 Nguyễn Tiến Dân 10/29/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 4 20165088 Phạm Thị Thùy Diệu 06/28/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 5 20165106 Triệu Quang Duy 10/01/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 6 20165138 Lê Thị Giang 08/18/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 7 20165172 Trần Thị Hạnh 11/26/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 8 20165281 Nguyễn Thị Hương 12/15/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 9 20165260 Hoàng Thu Huyền 01/29/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 10 20165306 Lê Thị Lan 07/06/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/2017

Page 26 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73274 93996 IT1110 Tin học đại cương 11 20165318 Trịnh Thị Liên 06/15/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 12 20165321 Cao Thị Mỹ Linh 07/16/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 13 20165354 Trần Mỹ Linh 03/21/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 14 20165356 Trần Thị Mỹ Linh 03/10/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 15 20165363 Nguyễn Thị Minh Loan 01/26/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 16 20165384 Hoàng Thị Ngọc Ly 03/16/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 17 20167292 Trần Thị Miền 02/10/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 18 20165460 Đỗ Thị Hồng Nhị 05/28/1996 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 19 20165466 Nguyễn Thị Nhung 03/12/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 20 20165485 Hoàng Minh Phú 10/14/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 21 20165514 Trương Minh Quân 03/27/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 22 20165535 Phạm Thị Sang 03/24/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 23 20165538 Trương Hồng Sáng 04/09/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 24 20165546 Nguyễn Thị Thanh Tâm 11/15/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 25 20165672 Hoàng Thị Cẩm Tú 04/21/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773274 93996 IT1110 Tin học đại cương 26 20165707 Vũ Thị Hồng Yến 08/04/1998 KQ3.02-K61 KQ3.02-K61 B1-402 15h-16h 10/6/201773271 93996 IT1110 Tin học đại cương 1 20135074 Phạm Tuấn Anh 08/02/1995 CN- Điện tử 3 K60 TC B1-403 15h-16h 10/6/201773271 93996 IT1110 Tin học đại cương 2 20125069 Đào Quang Đạt 01/28/1994 CN-CN chế tạo máy K57 TC B1-403 15h-16h 10/6/201773271 93996 IT1110 Tin học đại cương 3 20125122 Hoàng Văn Hiệp 03/08/1994 CN-CN chế tạo máy K57 TC B1-403 15h-16h 10/6/201773271 93996 IT1110 Tin học đại cương 4 20156152 Nguyễn Chí Ngọc 02/27/1997 CN- CTM 1 K60 TC B1-403 15h-16h 10/6/201773271 93996 IT1110 Tin học đại cương 5 20143368 Đào Văn Nhưng 04/20/1995 Nhiệt-Lạnh 2 K59 TC B1-403 15h-16h 10/6/201773271 93996 IT1110 Tin học đại cương 6 20156344 Nguyễn Xuân Quý 05/21/1997 SPKT Kỹ thuật điện K60 TC B1-403 15h-16h 10/6/201773271 93996 IT1110 Tin học đại cương 7 20123455 Đỗ Diệu Quỳnh 03/17/1994 KT môi trường K57 TC B1-403 15h-16h 10/6/201773271 93996 IT1110 Tin học đại cương 8 20122579 Quách Tiến Toàn 02/12/1994 KT ĐT-TT 07 K57 TC B1-403 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 1 20160104 Lương Thị Mai Anh 06/07/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 2 20160147 Nguyễn Phạm Quốc Anh 09/03/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 3 20160163 Nguyễn Thị Lan Anh 02/15/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 4 20160164 Nguyễn Thị Lan Anh 07/16/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 5 20167977 YORN CHANTHONG 12/12/1995 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 6 20161004 Mai Văn Điều 07/31/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 7 20161145 Trần Minh Đức 03/20/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 8 20160838 Ngô Hồng Dương 01/27/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 9 20160789 Trịnh Văn Duy 07/09/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 10 20160798 Đoàn Thị Duyên 07/22/1997 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 11 20161184 Nguyễn Thị Giang 02/24/1997 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 12 20161402 Lê Thị Hậu 08/22/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 13 20161483 Nguyễn Thị Hiền 12/08/1997 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 14 20161534 Nguyễn Duy Hiếu 02/17/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 15 20161772 Mai Thị Huê 11/17/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 16 20161845 Nguyễn Văn Huy 01/16/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 17 20161861 Trần Mạnh Huy 04/09/1997 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 18 20161892 Mai Khánh Huyền 07/29/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 19 20162305 Đỗ Thế Lâm 12/18/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 20 20162285 Phạm Thị Lan 02/05/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 21 20162468 Nguyễn Văn Linh 07/25/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 22 20162692 Dương Văn Minh 05/26/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 23 20162872 Hoàng Thị Nga 08/10/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/2017

Page 27 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73275 94120 IT1110 Tin học đại cương 24 20163010 Nguyễn Thị Nhàn 10/14/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 25 20163063 Hoàng Thị Nhung 11/12/1997 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 26 20163106 Nguyễn Thị Oanh 10/16/1997 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 27 20163235 Nguyễn Thị Phương 08/16/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 28 20163494 Bùi Hữu Sơn 08/27/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 29 20163810 Nguyễn Thị Thắm 04/02/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 30 20163765 Hoàng Niên Thảo 05/04/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 31 20163943 Nguyễn Thị Thu 01/26/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 32 20164012 Vũ Đặng Huyền Thư 05/19/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 33 20164023 Trần Thị Thương Thương 02/11/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 34 20163970 Mai Thị Thuỷ 10/15/1996 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 35 20164003 Phan Thị Thu Thủy 01/01/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 36 20164122 Trần Việt Toàn 09/29/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 37 20164207 Lê Nguyễn Thùy Trâm 07/04/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 38 20164140 Cao Thị Trang 08/28/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 39 20164147 Đinh Thị Trang 03/07/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 40 20167416 Vũ Hoàng Trung 07/05/1997 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 41 20164569 Vũ Mạnh Tùng 06/10/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 42 20164590 Nguyễn Bá Thư Uyên 11/13/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 43 20167991 THUCH VANNAREAT 02/08/1996 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 44 20167457 Sái Minh Tuấn Vũ 06/24/1997 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 45 20164736 Trần Đức Xá 04/25/1995 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 46 20164758 Nguyễn Thị Hải Yến 04/08/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773275 94120 IT1110 Tin học đại cương 47 20164761 Thân Thị Yến 10/19/1998 KT31.01-K61 KT31.01-K61 D5-302 15h-16h 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 1 20160033 Cao Thị Minh Anh 08/28/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 2 20160043 Đào Tuấn Anh 02/03/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 3 20160088 Lăng Ngọc Anh 07/02/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 4 20160168 Nguyễn Thị Ngọc Anh 05/24/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 5 20160187 Nguyễn Tuấn Anh 06/11/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 6 20160287 Phan Nguyệt Ánh 01/05/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 7 20160410 Trần Thị Quỳnh Chi 12/22/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 8 20160618 Lương Ngọc Diệp 01/16/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 9 20160722 Hoàng Thị Dịu 04/10/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 10 20161063 Đỗ Phương Đức 02/13/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 11 20161102 Nguyễn Mạnh Đức 10/12/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 12 20161372 Vũ Thị Hồng Hạnh 03/06/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 13 20161490 Nguyễn Thuý Hiền 10/19/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 14 20161535 Nguyễn Huy Hiếu 07/04/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 15 20161742 Phan Thị Thu Hòa 10/18/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 16 20162089 Đào Thu Hường 03/28/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 17 20161788 Bùi Quốc Huy 09/01/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 18 20161911 Trần Thanh Huyền 08/01/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 19 20162363 Phạm Thị Quỳnh Liên 09/28/1997 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 20 20162390 Đỗ Ngọc Linh 09/21/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 21 20167264 Phạm Đăng Linh 11/30/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 22 20162800 Hoàng Phương Nam 08/02/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 23 20163017 Lê Thu Nhâm 08/23/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/2017

Page 28 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73276 94120 IT1110 Tin học đại cương 24 20163051 Vũ Thị Nhật 05/04/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 25 20163060 Đoàn Thị Nhung 07/22/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 26 20163107 Nguyễn Thị Kim Oanh 03/06/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 27 20163236 Nguyễn Thị Hà Phương 03/05/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 28 20167345 Đậu Hồng Quân 03/22/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 29 20163453 Trịnh Đức Quyết 09/21/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 30 20163459 Lê Thúy Quỳnh 12/29/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 31 20163460 Lương Thị Quỳnh 11/07/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 32 20163463 Phạm Thị Quỳnh 01/31/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 33 20163487 Trần Thị Sinh 11/24/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 34 20163682 Nguyễn Minh Thái 09/20/1997 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 35 20163652 Phan Quốc Thanh 06/17/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 36 20163657 Trương Thị Thanh 11/30/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 37 20163742 Phạm Trung Thành 11/30/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 38 20163759 Bùi Thị Thảo 11/12/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 39 20163792 Phạm Thị Thảo 04/28/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 40 20167390 Vũ Như Thuần 06/15/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 41 20164018 Nguyễn Thị Thương 08/23/1997 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 42 20164022 Tô Minh Thương 11/14/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 43 20164160 Nguyễn Hà Trang 12/18/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 44 20164461 Hoàng Văn Tú 02/19/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 45 20164572 Vũ Thanh Tùng 12/16/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 46 20164447 Phạm Thị Kim Tuyến 09/26/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 47 20164634 Nguyễn Thị Hương Vi 04/13/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773276 94120 IT1110 Tin học đại cương 48 20164718 Phạm Văn Vũ 10/14/1998 KT31.02-K61 KT31.02-K61 D5-302 13h30-14h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 1 20160100 Lê Thị Vân Anh 12/15/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 2 20160111 Ngô Thị Vân Anh 08/27/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 3 20160160 Nguyễn Thị Kim Anh 10/19/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 4 20160280 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/20/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 5 20160421 Vũ Phương Chinh 03/21/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 6 20160985 Nguyễn Hải Đăng 11/15/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 7 20160766 Nguyễn Khánh Duy 08/05/1997 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 8 20161289 Lê Xuân Hải 04/22/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 9 20161381 Lê Thị Thúy Hằng 10/09/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 10 20161368 Trần Thị Hạnh 02/10/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 11 20161409 Nguyễn Thị Hậu 07/20/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 12 20161476 Lại Thị Thu Hiền 04/27/1997 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 13 20161492 Phan Thị Thanh Hiền 09/16/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 14 20161610 Tống Xuân Hoa 12/18/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 15 20161735 Đặng Thị Hòa 01/12/1997 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 16 20161613 Đào Công Hoan 10/28/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 17 20161774 Đỗ Thị Huệ 04/02/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 18 20161992 Trịnh Bá Hùng 10/30/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 19 20162065 Nguyễn Thị Hương 12/22/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 20 20162290 Vũ Thị Lan 08/12/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 21 20162373 Bùi Thị Linh 02/20/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 22 20162458 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/15/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/2017

Page 29 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73277 94120 IT1110 Tin học đại cương 23 20162477 Phạm Thị Khánh Linh 12/10/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 24 20162497 Vũ Thị Mỹ Linh 10/20/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 25 20162580 Trần Đại Luật 05/01/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 26 20162593 Nguyễn Thị Hiền Lương 09/07/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 27 20162608 Bùi Thị Hải Lý 07/17/1997 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 28 20162611 Ngô Thị Lý 09/13/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 29 20162624 Nguyễn Thị Mai 11/18/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 30 20162661 Nguyễn Tiến Mạnh 11/15/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 31 20162761 Nguyễn Văn Miền 10/17/1997 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 32 20162739 Nguyễn Quang Minh 12/16/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 33 20162917 Nguyễn Việt Nghĩa 11/20/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 34 20162985 Đoàn Thúy Nguyên 05/18/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 35 20163072 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/09/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 36 20163075 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/27/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 37 20163121 Vũ Thị Kim Phấn 05/22/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 38 20163259 Vũ Thị Việt Phương 09/03/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 39 20163272 Nguyễn Thị Phượng 07/04/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 40 20163458 Lê Thị Quỳnh 12/20/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 41 20163718 Nguyễn Đức Thành 10/28/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 42 20164080 Nguyễn Viết Tiến 08/23/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 43 20167930 Nguyễn Thanh Tuấn 01/09/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773277 94120 IT1110 Tin học đại cương 44 20164639 Bùi Đức Việt 08/27/1998 KT31.03-K61 KT31.03-K61 D5-306 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 1 20160128 Nguyễn Gia Anh 01/17/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 2 20160270 Lê Thị Ngọc Ánh 11/29/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 3 20160890 Nguyễn Hồng Đào 07/06/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 4 20161155 Trịnh Xuân Đức 06/15/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 5 20160735 Nguyễn Thị Dung 07/19/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 6 20160874 Trịnh Hữu Dương 08/27/1997 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 7 20161235 Nguyễn Thị Thu Hà 10/15/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 8 20161259 Vũ Thị Thu Hà 12/16/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 9 20161356 Nguyễn Thị Hạnh 11/01/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 10 20161345 Nguyễn Thị Thu Hảo 08/29/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 11 20161435 Dương Tuấn Hiệp 06/30/1997 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 12 20161619 Trương Thị Hoà 05/14/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 13 20161740 Nguyễn Tử Hòa 08/03/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 14 20161746 Trịnh Thị Hòa 01/17/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 15 20162068 Nguyễn Thị Lan Hương 08/10/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 16 20161838 Nguyễn Thành Gia Huy 01/03/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 17 20161853 Phạm Quang Huy 09/01/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 18 20162161 Võ Quốc Khánh 05/23/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 19 20162329 Phạm Sơn Lâm 03/09/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 20 20162284 Nguyễn Thu Lan 03/06/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 21 20162419 Mai Văn Linh 07/21/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 22 20162447 Nguyễn Thị Linh 06/10/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 23 20162460 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/26/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 24 20162462 Nguyễn Thùy Linh 06/18/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 25 20162489 Trần Thùy Linh 11/29/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/2017

Page 30 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73279 94120 IT1110 Tin học đại cương 26 20162592 Nguyễn Thị Lương 05/10/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 27 20162621 Đào Thanh Mai 10/29/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 28 20162790 Đào Thị Phương Nam 01/20/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 29 20162930 Nguyễn Thị Ngoan 11/29/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 30 20162944 Lê Hồng Ngọc 01/21/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 31 20162954 Nguyễn Thị Ngọc 06/20/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 32 20163247 Phạm Thị Phương 06/27/1997 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 33 20163269 Lê Thị Phượng 08/04/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 34 20163421 Hà Thị Quyên 11/12/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 35 20163661 Vũ Thị Minh Thanh 01/11/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-813 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 36 20163795 Trần Phương Thảo 08/02/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 37 20163878 Nguyễn Thị Thêu 08/09/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 38 20163945 Nguyễn Thị Minh Thu 10/03/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 39 20163993 Trịnh Thị Thùy 07/19/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 40 20164145 Đặng Thị Trang 11/08/1997 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 41 20164229 Trần Bình Trọng 12/13/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 42 20164500 Đặng Đức Tùng 01/09/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773279 94120 IT1110 Tin học đại cương 43 20164622 Nguyễn Khánh Vân 08/27/1998 KT31.04-K61 KT31.04-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773278 94120 IT1110 Tin học đại cương 1 20140163 Nguyễn Thị Lan Anh 10/04/1996 Môi trường 1 K59 TC B1-403 15h-16h 10/6/201773278 94120 IT1110 Tin học đại cương 2 20155093 Trịnh Thị Ngọc Anh 03/02/1997 CN- KT Hóa học 1 K60 TC B1-403 15h-16h 10/6/201773278 94120 IT1110 Tin học đại cương 3 20155112 Nguyễn Thành Bảo 09/29/1997 CN- Điện tử 3 K60 TC B1-403 15h-16h 10/6/201773278 94120 IT1110 Tin học đại cương 4 20141129 Lê Quang Đức 04/30/1996 Điện tử 03 K59 TC B1-403 15h-16h 10/6/201773278 94120 IT1110 Tin học đại cương 5 20123805 Nguyễn Nhất Duy 08/19/1994 Công nghệ may K57 TC B1-403 15h-16h 10/6/201773278 94120 IT1110 Tin học đại cương 6 20141297 Nguyễn Khánh Hà 05/15/1996 Kỹ thuật hóa học 4 K59 TC B1-403 15h-16h 10/6/201773278 94120 IT1110 Tin học đại cương 7 20141429 Nguyễn Thị Hạnh 11/13/1996 Môi trường 1 K59 TC B1-403 15h-16h 10/6/201773278 94120 IT1110 Tin học đại cương 8 20151509 Đinh Việt Hoàng 09/10/1997 Điện 1 K60 TC B1-403 15h-16h 10/6/201773278 94120 IT1110 Tin học đại cương 9 20142035 Phạm Thị Huyền 02/13/1995 Kỹ thuật dệt K59 TC B1-403 15h-16h 10/6/201773278 94120 IT1110 Tin học đại cương 10 20156073 Phạm Bình Minh 06/24/1997 CN2.100-K60 TC B1-403 15h-16h 10/6/201773278 94120 IT1110 Tin học đại cương 11 20123969 Lê Giang Nam 01/10/1994 KT vật liệu 02 K57 TC B1-403 15h-16h 10/6/201773278 94120 IT1110 Tin học đại cương 12 20152550 Lê Hoài Nam 05/07/1995 Kỹ thuật hóa học 7 K60 TC B1-403 15h-16h 10/6/201773278 94120 IT1110 Tin học đại cương 13 20153223 Nguyễn Văn Sơn 08/02/1997 Kỹ thuật hạt nhân-K60 TC B1-403 15h-16h 10/6/201773278 94120 IT1110 Tin học đại cương 14 20153459 Phùng Thị Thảo 09/17/1997 Thực phẩm 2 K60 TC B1-403 15h-16h 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 1 20160185 Nguyễn Tuấn Anh 10/04/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 2 20160255 Vũ Thị Ngọc Anh 12/28/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 3 20160368 Nguyễn Đức Bình 06/20/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 4 20160403 Ngô Thị Ngọc Châu 09/28/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 5 20160462 Nguyễn Phương Chính 03/04/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 6 20160739 Nguyễn Thị Thu Dung 09/18/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 7 20160667 Mai Xuân Dũng 06/13/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 8 20161360 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 02/28/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 9 20161362 Phạm Thị Hạnh 12/13/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 10 20161538 Nguyễn Lương Hiếu 09/09/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 11 20162052 Dương Thị Thu Hương 12/18/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 12 20162069 Nguyễn Thị Lan Hương 05/21/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 13 20162082 Vũ Thị Giang Hương 03/19/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 14 20161900 Nguyễn Thị Thanh Huyền 02/22/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 15 20162303 Đặng Tùng Lâm 05/02/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/2017

Page 31 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73281 94138 IT1110 Tin học đại cương 16 20162334 Trần Tùng Lâm 10/30/1997 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 17 20162386 Đồng Thị Diệu Linh 12/09/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 18 20162443 Nguyễn Thành Linh 12/14/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 19 20162491 Trương Thị Linh 08/17/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 20 20162682 Nguyễn Thị Mây 03/26/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 21 20162684 Bùi Bình Minh 08/27/1997 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 22 20162743 Nguyễn Thanh Minh 11/28/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 23 20162764 Trần Thị Mơ 08/20/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 24 20162772 Bùi Trà My 08/01/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 25 20162889 Nguyễn Thị Ngân 03/12/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 26 20162931 Phạm Thị Hồng Ngoan 07/13/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 27 20162966 Quách Thị Thảo Ngọc 12/09/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 28 20163005 Nguyễn Thị Nguyệt 10/04/1997 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 29 20163026 Nguyễn Nam Nhất 08/01/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 30 20163159 Trương Đức Phong 01/21/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 31 20163393 Vũ Hoàng Quân 09/12/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 32 20163615 Nguyễn Thị Tâm 03/20/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 33 20163645 Nguyễn Văn Thanh 08/08/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 34 20163783 Nguyễn Thị Phương Thảo 09/03/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 35 20163897 Nguyễn Thị Thiệp 03/01/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-812 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 36 20163972 Nguyễn Thị Thuỷ 03/15/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 37 20164125 Nguyễn Anh Toản 11/12/1997 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 38 20164326 Đặng Ngọc Tuấn 07/06/1997 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 39 20164396 Nguyễn Văn Tuấn 04/24/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 40 20164517 Lê Xuân Tùng 10/08/1998 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 41 20164619 Lê Thị Vân 03/05/1997 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773281 94138 IT1110 Tin học đại cương 42 20164637 Đỗ Văn Viễn 02/07/1997 KT31.05-K61 KT31.05-K61 TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 1 20160114 Ngô Tuấn Anh 06/19/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 2 20160376 Nhữ Thị Bình 03/23/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 3 20160547 Ngô Mạnh Cường 05/22/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 4 20164892 Nguyễn Hữu Đạt 09/23/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 5 20160730 Hoàng Thị Dung 04/27/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 6 20167117 Ngô Việt Dương 02/03/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 7 20160808 Nguyễn Thế Duyệt 01/01/1997 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 8 20161170 Hoàng Thị Vân Giang 11/17/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 9 20161379 Lê Thị Hằng 11/05/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 10 20161479 Lê Thị Thúy Hiền 04/29/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 11 20161423 Nguyễn Duy Hiển 03/01/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 12 20161692 Nguyễn Trần Cao Hoàng 05/17/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 13 20162129 Hà Thị Hồng Khánh 10/17/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 14 20162288 Trần Thị Lan 08/01/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 15 20162348 Lê Thị Lệ 01/10/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 16 20162610 Đào Thị Lý 01/05/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 17 20162622 Hà Thị Mai 03/20/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 18 20162683 Nguyễn Thị Quỳnh Mây 11/02/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 19 20162687 Châu Quang Minh 05/17/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 20 20162830 Nguyễn Phương Nam 03/05/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/2017

Page 32 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73283 94138 IT1110 Tin học đại cương 21 20162935 Đào Thị Ngọc 02/23/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 22 20162949 Nguyễn Bá Ngọc 09/15/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 23 20162976 Vũ Thị Ngọc 04/10/1997 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 24 20163007 Văn Thị Nguyệt 01/19/1997 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 25 20163065 Lê Thị Hồng Nhung 06/02/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 26 20163102 Hồ Thị Mai Oanh 11/18/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 27 20163239 Nguyễn Thị Thu Phương 01/29/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 28 20167336 Nguyễn Thị Thu Phương 04/23/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 29 20163246 Phạm Thị Phương 11/13/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 30 20163454 Bùi Thị Quỳnh 11/10/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 31 20163517 Lê Thế Sơn 07/27/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 32 20163537 Nguyễn Hồng Sơn 06/03/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 33 20163840 Nguyễn Đức Thắng 11/06/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 34 20163721 Nguyễn Phú Thành 07/05/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 35 20163790 Phạm Thị Thảo 06/05/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-811 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 36 20163796 Trần Thị Thảo 06/28/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 37 20163938 Hà Thị Thu 01/15/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 38 20163946 Nguyễn Thị Minh Thu 10/08/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 39 20163997 Hà Thị Thủy 08/10/1997 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 40 20164081 Nguyễn Vũ Tiến 12/30/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 41 20164172 Nguyễn Thu Trang 06/01/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 42 20164186 Trần Thị Thu Trang 10/22/1997 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 43 20164194 Vũ Thuỳ Trang 04/12/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773283 94138 IT1110 Tin học đại cương 44 20164697 Vũ Thế Vinh 05/13/1998 KT31.06-K61 KT31.06-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 1 20160095 Lê Quang Anh 07/10/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 2 20160290 Trần Thị Ánh 01/01/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 3 20160343 Vương Thị Ngọc Bảo 08/19/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 4 20164885 Nguyễn Thành Đạt 11/20/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 5 20160946 Nguyễn Tiến Đạt 10/19/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 6 20161106 Nguyễn Minh Đức 04/18/1997 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 7 20164823 Nguyễn Đức Dũng 05/23/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 8 20160807 Phan Thị Mỹ Duyên 08/01/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 9 20161205 Bùi Thị Hà 05/02/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 10 20161358 Nguyễn Thị Đức Hạnh 11/21/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 11 20161623 Lục Thị Thu Hoài 02/06/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 12 20161959 Nguyễn Phi Hùng 03/16/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 13 20162051 Dương Thị Thu Hương 09/16/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 14 20162345 Trương Thị Quỳnh Lê 08/03/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 15 20162448 Nguyễn Thị Linh 04/14/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 16 20162463 Nguyễn Thùy Linh 02/19/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 17 20162629 Vũ Thị Thanh Mai 01/21/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 18 20162702 Đỗ Đức Minh 02/05/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 19 20162775 Kiều Hà My 09/06/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 20 20162893 Nguyễn Thu Ngân 09/11/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 21 20162908 Nguyễn Đại Nghĩa 09/04/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 22 20162956 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 05/10/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 23 20162961 Phan Thị Thanh Ngọc 11/08/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/2017

Page 33 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73280 94138 IT1110 Tin học đại cương 24 20162969 Trần Thị Bích Ngọc 01/02/1997 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 25 20162981 Dương Thị Bích Nguyên 02/26/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 26 20163083 Phạm Thị Huệ Như 07/18/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 27 20163101 Đặng Thị Oanh 09/26/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 28 20163108 Nguyễn Thị Kim Oanh 10/29/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 29 20163123 Đặng Hồng Phi 04/01/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 30 20163215 Đỗ Thị Bích Phương 07/28/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 31 20163424 Nguyễn Thị Quyên 11/06/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 32 20163466 Trịnh Diễm Quỳnh 11/28/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 33 20163491 Trần Thành Son 11/21/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 34 20163526 Mai Văn Sơn 10/20/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 35 20163562 Nguyễn Xuân Sơn 01/16/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 36 20163572 Trần Kim Sơn 09/04/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 37 20163605 Vũ Tiến Tài 04/08/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 38 20163974 Đoàn Thị Minh Thúy 03/28/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 39 20163986 Cao Thị Thùy 06/09/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 40 20164148 Đoàn Quỳnh Trang 04/14/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 41 20164157 Lê Hồng Trang 01/02/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 42 20164290 Nguyễn Trọng Trường 08/12/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 43 20164469 Nguyễn Anh Tú 12/28/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 44 20164428 Vũ Minh Tuấn 02/23/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 45 20164684 Lê Vinh 02/15/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773280 94138 IT1110 Tin học đại cương 46 20164709 Lê Quang Vũ 06/22/1998 KT31.07-K61 KT31.07-K61 D5-306 15h-16h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 1 20160017 Nguyễn Thị Thu An 12/06/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 2 20160052 Đặng Thị Thu Anh 12/16/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 3 20160136 Nguyễn Hoàng Anh 05/30/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 4 20160210 Phạm Đức Anh 03/03/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 5 20160351 Lê Thanh Bằng 02/26/1997 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 6 20160512 Nguyễn Thu Cúc 04/14/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 7 20160731 Hoàng Thị Mỹ Dung 03/09/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 8 20161395 Lê Thị Ngọc Hân 12/13/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 9 20161397 Trần Thị Hồng Hân 10/12/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 10 20161391 Tô Thị Hằng 04/20/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 11 20161469 Đào Thúy Hiền 10/21/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 12 20161489 Nguyễn Thu Hiền 11/07/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 13 20161502 Đinh Minh Hiếu 04/08/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 14 20161601 Hoàng Thị Hoa 01/10/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 15 20161839 Nguyễn Thọ Huy 01/18/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 16 20161852 Phạm Đức Huy 09/10/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 17 20161910 Trần Ngọc Huyền 07/13/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 18 20162182 Trịnh Nguyễn Khải 01/13/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 19 20162241 Nguyễn Trung Kiên 12/08/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 20 20162314 Nguyễn Lê Hoàng Lâm 07/24/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 21 20167248 Nguyễn Thị Lan 02/16/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 22 20162426 Nguyễn Dương Thùy Linh 05/25/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 23 20162628 Phạm Thị Tuyết Mai 09/18/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 24 20162874 Nguyễn Thị Nga 08/15/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/2017

Page 34 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73284 94138 IT1110 Tin học đại cương 25 20162877 Nguyễn Thị Thúy Nga 04/07/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 26 20162879 Phạm Thị Nga 09/16/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 27 20162881 Trần Thị Nga 02/20/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 28 20162884 Bùi Thị Hồng Ngát 01/22/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 29 20162932 Trương Thị Ngoan 03/29/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 30 20163004 Hoàng Minh Nguyệt 02/10/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 31 20163079 Tạ Thị Tuyết Nhung 09/13/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 32 20163126 Mai Khắc Phi 02/04/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 33 20163258 Vũ Thị Hà Phương 12/27/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 34 20163725 Nguyễn Tất Thành 10/12/1995 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 35 20163798 Trình Thị Như Thảo 02/24/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-811 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 36 20163800 Võ Thị Thanh Thảo 05/15/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 37 20163914 Nguyễn Hợp Bảo Thông 06/13/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 38 20164010 Lê Thị Thư 02/13/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 39 20164152 Đỗ Thị Mai Trang 07/09/1997 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 40 20164176 Phạm Quỳnh Trang 12/06/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 41 20164563 Trần Thanh Tùng 02/19/1996 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 42 20164594 Nguyễn Thị Thu Uyên 06/02/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773284 94138 IT1110 Tin học đại cương 43 20164599 Trịnh Thu Uyên 11/12/1998 KT31.08-K61 KT31.08-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773282 94138 IT1110 Tin học đại cương 1 20123017 Nguyễn Hồng Đức 01/02/1994 KT hóa học 05 K57 TC D5-304 13h30-14h30 10/6/201773282 94138 IT1110 Tin học đại cương 2 20135990 Lê Thị Mai 02/08/1995 CN-Điện tử TT 02 K58 TC D5-304 13h30-14h30 10/6/201773282 94138 IT1110 Tin học đại cương 3 20156648 Đặng Thị Thu Trang 10/14/1997 Quản trị kinh doanh 02-K60 TC D5-304 13h30-14h30 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 1 20160050 Đặng Phương Anh 10/22/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 2 20160076 Hoàng Thị Kim Anh 07/21/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 3 20160077 Hoàng Thị Lan Anh 08/05/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 4 20160138 Nguyễn Minh Anh 01/01/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 5 20160149 Nguyễn Quang Anh 04/08/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 6 20160197 Nguyễn Việt Anh 11/04/1995 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 7 20160277 Nguyễn Thị Minh Ánh 03/12/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 8 20160413 Vũ Mai Chi 09/24/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 9 20160508 Vũ Thành Công 07/14/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 10 20161058 Đào Minh Đức 09/28/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 11 20161176 Lương Nguyễn Hồng Giang 01/27/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 12 20161224 Lưu Việt Hà 04/17/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 13 20161234 Nguyễn Thị Thanh Hà 03/30/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 14 20161475 Hoàng Thị Hiền 08/27/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 15 20161478 Lê Thị Thu Hiền 10/20/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 16 20161487 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/10/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 17 20161494 Vũ Thị Thu Hiền 10/02/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 18 20161550 Nguyễn Trung Hiếu 01/03/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 19 20161938 Lê Thế Hùng 03/13/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 20 20161988 Trần Đức Hùng 03/09/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 21 20161915 Vũ Thị Huyền 04/10/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 22 20162146 Nguyễn Hữu Khánh 09/14/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 23 20162308 Lê Bách Lâm 01/07/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 24 20167252 Phạm Thị Lệ 03/20/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 25 20162372 Bùi Thị Linh 08/15/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/2017

Page 35 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73287 94156 IT1110 Tin học đại cương 26 20162412 Lê Thị Ngọc Linh 04/12/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 27 20162765 Phạm Thị Mến 12/18/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 28 20162689 Dương Bình Minh 12/06/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 29 20162962 Phạm Minh Ngọc 11/28/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 30 20163006 Nguyễn Thị Nguyệt 08/26/1997 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 31 20163019 Hà Văn Nhân 10/09/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 32 20163076 Nhữ Thị Hồng Nhung 05/17/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 33 20163320 Tạ Đình Quang 04/09/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 34 20163404 Bùi Văn Quý 02/08/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 35 20163425 Phạm Thị Quyên 01/10/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-811 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 36 20163542 Nguyễn Minh Sơn 11/01/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 37 20163636 Lê Phương Thanh 02/16/1997 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 38 20163773 Nguyễn Phương Thảo 04/18/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 39 20164011 Nguyễn Anh Thư 10/31/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 40 20163991 Phạm Thị Thùy 01/28/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 41 20164000 Nguyễn Thị Lệ Thủy 02/13/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 42 20164202 Nguyễn Thu Trà 02/04/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 43 20164150 Đoàn Thùy Trang 02/28/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 44 20164174 Nguyễn Thùy Trang 05/16/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 45 20164556 Phạm Lê Tùng 10/17/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773287 94156 IT1110 Tin học đại cương 46 20164713 Nguyễn Long Vũ 01/15/1998 KT31.09-K61 KT31.09-K61 TVĐT-814 7h-8h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 1 20160202 Phan Phương Anh 06/19/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 2 20160227 Phùng Thị Lan Anh 03/28/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 3 20160288 Phạm Thị Minh Ánh 09/07/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 4 20160293 Võ Thị Ngọc Ánh 12/15/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 5 20160304 Ngô Xuân Bách 02/13/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 6 20160369 Nguyễn Hữu Bình 03/27/1995 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 7 20161104 Nguyễn Minh Đức 01/08/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 8 20161160 Vũ Văn Đức 05/20/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 9 20160717 Vũ Đình Dũng 12/27/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 10 20160719 Vũ Tiến Dũng 11/02/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 11 20161174 Lê Thị Giang 04/11/1997 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 12 20161339 Lê Thị Hảo 01/08/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 13 20161516 La Minh Hiếu 07/09/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 14 20161524 Lê Thị Hiếu 01/01/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 15 20162070 Nguyễn Thị Lan Hương 02/28/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 16 20161804 Hoàng Nhật Huy 08/17/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 17 20161895 Nguyễn Thị Huyền 04/04/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 18 20161877 Bùi Đình Huynh 08/19/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 19 20162278 Đinh Thị Hương Lan 02/18/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 20 20162398 Hoàng Thị Thùy Linh 03/22/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 21 20162476 Phạm Thị Diệu Linh 10/16/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 22 20162471 Phan Thị Khánh Linh 11/19/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 23 20162486 Trần Thị Khánh Linh 02/19/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 24 20162508 Phạm Thị Loan 08/03/1996 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 25 20162771 Bùi Hải My 06/20/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 26 20162801 Hoàng Thế Nam 03/27/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/2017

Page 36 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73289 94156 IT1110 Tin học đại cương 27 20162888 Nguyễn Thảo Ngân 01/23/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 28 20162957 Nguyễn Thị Minh Ngọc 01/30/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 29 20162967 Tạ Hồng Ngọc 02/05/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 30 20163001 Bùi Thị Hải Nguyệt 12/26/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 31 20163099 Nguyễn Thị Nương 03/27/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 32 20163357 Lê Văn Quân 05/30/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 33 20163809 Lại Thị Thắm 01/12/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 34 20163861 Nguyễn Xuân Thắng 04/11/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 35 20167382 Trần Ngọc Thắng 10/09/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-812 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 36 20163992 Tô Thị Thùy 10/03/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 37 20164146 Đặng Thị Quỳnh Trang 03/04/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 38 20164159 Ngô Thị Thùy Trang 10/04/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 39 20164173 Nguyễn Thu Trang 03/06/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 40 20164222 Mai Kim Trọng 08/19/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 41 20164242 Kiều Văn Trung 03/01/1997 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 42 20164596 Nguyễn Thị Thu Uyên 12/07/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773289 94156 IT1110 Tin học đại cương 43 20164747 Phạm Thị Xuyến 07/04/1998 KT31.10-K61 KT31.10-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 1 20160069 Giang Hải Anh 01/16/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 2 20160071 Hà Thị Lan Anh 08/19/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 3 20160139 Nguyễn Minh Anh 10/24/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 4 20160172 Nguyễn Thị Vân Anh 04/08/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 5 20160283 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11/27/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 6 20160330 Nguyễn Đức Bảo 12/10/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 7 20160414 Hoàng Kiều Chinh 03/25/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 8 20160891 Nguyễn Thị Anh Đào 10/08/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 9 20160977 Vũ Tiến Đạt 03/29/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 10 20160738 Nguyễn Thị Mai Dung 05/21/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 11 20160819 Đoàn Văn Dương 11/21/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 12 20160863 Tạ Thị Thùy Dương 02/28/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 13 20160778 Phạm Công Duy 09/25/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 14 20160792 Vi Ngọc Duy 05/03/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 15 20161242 Nguyễn Việt Hà 07/09/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 16 20161353 Mai Thị Hạnh 09/09/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 17 20161485 Nguyễn Thị Hiền 04/10/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 18 20161457 Vũ Đức Hiệp 04/03/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 19 20161783 Nguyễn Thị Huế 01/04/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 20 20161940 Lê Việt Hùng 02/05/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 21 20162087 Bùi Bích Hường 11/10/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 22 20167240 Hoàng Trung Kiên 12/01/1996 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 23 20162336 Vũ Tùng Lâm 11/15/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 24 20162355 Nguyễn Hồng Liên 05/16/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 25 20162361 Nguyễn Thị Bích Liên 04/02/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 26 20162393 Hà Quỳnh Linh 08/09/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 27 20162626 Nguyễn Thị Mai 12/22/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 28 20162742 Nguyễn Quang Minh 09/26/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 29 20162875 Nguyễn Thị Nga 03/25/1997 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 30 20162880 Trần Thị Nga 05/11/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/2017

Page 37 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73288 94156 IT1110 Tin học đại cương 31 20162895 Trần Thị Ngân 03/22/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 32 20162955 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 09/18/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 33 20163028 Thân Văn Nhất 05/23/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 34 20163186 Lê Tuấn Phúc 03/10/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 35 20163271 Nguyễn Hồng Phượng 07/10/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-813 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 36 20163472 Lê Thúy Sang 08/16/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 37 20163775 Nguyễn Quang Thảo 11/07/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 38 20163782 Nguyễn Thị Phương Thảo 05/01/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 39 20163944 Nguyễn Thị Hoài Thu 10/03/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 40 20164068 Nguyễn Huy Tiến 06/12/1997 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 41 20164161 Nguyễn Hà Trang 01/29/1997 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 42 20164164 Nguyễn Thị Trang 05/10/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773288 94156 IT1110 Tin học đại cương 43 20164184 Trần Thị Huyền Trang 09/07/1998 KT31.11-K61 KT31.11-K61 TVĐT-814 10h-11h 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 1 20160165 Nguyễn Thị Lan Anh 09/17/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 2 20160220 Phạm Thị Thuận Anh 09/15/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 3 20160377 Tạ Thạc Bình 11/30/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 4 20160409 Phạm Thị Linh Chi 12/27/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 5 20160562 Nguyễn Mạnh Cường 10/20/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 6 20161096 Nguyễn Hoàng Đức 10/13/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 7 20160751 Dương Đức Duy 01/24/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 8 20161214 Đỗ Thu Hà 03/14/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 9 20161233 Nguyễn Thị Hà 10/29/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 10 20161254 Trần Thị Thu Hà 08/25/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 11 20161380 Lê Thị Hằng 08/20/1997 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 12 20161383 Nguyễn Thị Hằng 03/01/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 13 20161386 Nguyễn Thị Thúy Hằng 12/10/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 14 20161352 Dương Thị Hạnh 02/11/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 15 20161643 Bùi Minh Hoàng 07/30/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 16 20161962 Nguyễn Tiến Hùng 06/29/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 17 20162064 Nguyễn Thị Hương 02/15/1997 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 18 20161916 Võ Thanh Huyền 10/26/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 19 20162138 Nguyễn Khánh 01/10/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 20 20162347 Dương Thị Lệ 07/10/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 21 20162399 Khuất Thị Ngọc Linh 04/11/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 22 20162479 Phạm Thùy Linh 12/21/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 23 20162503 Hoàng Bích Loan 10/02/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 24 20162773 Đặng Thị Trà My 08/13/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 25 20162939 Đỗ Thị Hồng Ngọc 09/11/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 26 20163080 Trần Thị Nhung 02/19/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 27 20163238 Nguyễn Thị Thu Phương 09/25/1996 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 28 20163520 Lê Vũ Hồng Sơn 01/11/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 29 20163812 Nguyễn Thị Thắm 04/23/1997 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 30 20163639 Nguyễn Thị Thanh 03/05/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 31 20163758 Bùi Thị Thảo 12/12/1997 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 32 20163779 Nguyễn Thị Thảo 11/13/1997 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 33 20164014 Hoàng Thị Thương 03/12/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 34 20164028 Hoàng Văn Thường 07/20/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/2017

Page 38 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73286 94156 IT1110 Tin học đại cương 35 20163984 Trịnh Ngọc Thúy 08/13/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-812 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 36 20164102 Hồ Khánh Toàn 05/03/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 37 20164108 Nguyễn Đắc Toàn 03/18/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 38 20164209 Vũ Thị Trâm 02/12/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 39 20164149 Đoàn Thị Thu Trang 06/09/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 40 20164156 Kiều Minh Trang 05/17/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 41 20164166 Nguyễn Thị Trang 02/15/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 42 20164479 Nguyễn Thị Kim Tú 01/05/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 43 20164597 Phạm Thái Uyên 02/20/1998 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773286 94156 IT1110 Tin học đại cương 44 20164744 Vi Thị Xuân 09/14/1997 KT31.12-K61 KT31.12-K61 TVĐT-814 8h30-9h30 10/6/201773285 94156 IT1110 Tin học đại cương 1 20150845 Nguyễn Minh Đạt 05/01/1997 Cơ khí động lực 3 K60 TC B1-403 11h30-12h30 10/6/201773285 94156 IT1110 Tin học đại cương 2 20153785 Nguyễn Văn Tiến 01/29/1997 Cơ khí động lực 2 K60 TC B1-403 11h30-12h30 10/6/201773285 94156 IT1110 Tin học đại cương 3 20124081 Cao Đức Tình 05/30/1994 KT Dệt K57 TC B1-403 11h30-12h30 10/6/201773285 94156 IT1110 Tin học đại cương 4 20113290 Trần Thị Tình 07/12/1993 Kỹ thuật sinh học 1-K56 TC B1-403 11h30-12h30 10/6/201773285 94156 IT1110 Tin học đại cương 5 20122773 Nguyễn Quang Tú 05/09/1994 KT điện 02 K57 TC B1-403 11h30-12h30 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 1 20167050 Lương Thị Hải Anh 12/12/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 2 20160211 Phạm Đức Anh 05/26/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 3 20160247 Trịnh Phương Anh 01/08/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 4 20160259 Võ Văn Anh 12/22/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 5 20160262 Bùi Thị Minh Ánh 11/12/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 6 20160316 Trần Xuân Bách 04/22/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 7 20160386 Nguyễn Thị Thúy Cải 03/08/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 8 20160406 Nguyễn Thị Kim Chi 04/23/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 9 20160480 Lê Trọng Công 06/18/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 10 20167130 Nguyễn Văn Đạt 10/04/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 11 20161141 Trần Hữu Đức 12/10/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 12 20160830 Lê Hồng Dương 05/03/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 13 20161195 Vũ Văn Giang 09/06/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 14 20161244 Phạm Thị Loan Hà 12/14/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 15 20167162 Lê Hồng Hạnh 01/26/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 16 20161417 Bùi Duy Hiển 05/23/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 17 20167169 Nguyễn Mạnh Hiệp 05/11/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 18 20161548 Nguyễn Quang Hiếu 11/09/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 19 20167187 Lê Thu Hoài 12/26/1997 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 20 20167215 Mạc Văn Hưng 03/21/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 21 20162063 Nguyễn Thị Hương 10/14/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 22 20167222 Nguyễn Thị Lan Hương 09/05/1997 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 23 20161856 Phạm Quang Huy 02/26/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 24 20161881 Chu Thị Huyền 06/26/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 25 20161894 Nguyễn Thị Huyền 02/02/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 26 20167229 Đỗ Duy Khánh 06/28/1997 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 27 20162320 Nguyễn Tiến Lâm 09/20/1996 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 28 20162296 Lê Văn Lãm 02/14/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 29 20167247 Nguyễn Hương Lan 04/17/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 30 20167254 Đỗ Thị Liên 10/16/1997 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 31 20162365 Triệu Thị Hồng Liên 06/03/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 32 20162366 Trịnh Thị Liên 10/29/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/2017

Page 39 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73294 94174 IT1110 Tin học đại cương 33 20162658 Nguyễn Quang Mạnh 07/19/1997 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 34 20167290 Trần Hồng Minh 06/18/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 35 20167298 Nguyễn Thành Nam 05/07/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 36 20167315 Lê Quang Nguyên 08/28/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 37 20167323 Nguyễn Quý Chính Nhân 07/27/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 38 20163081 Trần Thị Hồng Nhung 03/05/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 39 20163211 Đào Thị Thu Phương 11/18/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 40 20167342 Nguyễn Duy Quang 08/09/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 41 20163337 Trần Văn Quảng 07/15/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 42 20163485 Đồng Thị Sen 09/10/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 43 20163499 Dương Ngọc Sơn 05/11/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 44 20167357 Lê Tiến Sơn 12/03/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 45 20163548 Nguyễn Thanh Sơn 08/24/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 46 20167372 Nguyễn Châu Thành 10/09/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 47 20163774 Nguyễn Phương Thảo 09/20/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 48 20167389 Nguyễn Hoài Thu 05/04/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 49 20167399 Phùng Minh Tiến 03/12/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 50 20167409 Vũ Thị Hương Trang 07/03/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-304 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 51 20164237 Đỗ Lê Trung 11/28/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 52 20164512 Hoàng Thanh Tùng 06/22/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 53 20164538 Nguyễn Thanh Tùng 10/03/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773294 94174 IT1110 Tin học đại cương 54 20164451 Phạm Thị Ánh Tuyết 07/22/1998 Hóa học-K61 Hóa học-K61 D5-306 7h-8h 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 1 20160074 Hoàng Hùng Anh 04/25/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 2 20160094 Lê Quang Anh 12/02/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 3 20167064 Trần Ngọc Anh 10/14/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 4 20160292 Vũ Ngọc Ánh 05/25/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 5 20160734 Lê Thùy Dung 02/22/1997 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 6 20161393 Trần Thu Hằng 06/20/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 7 20161650 Đinh Bá Hoàng 05/13/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 8 20161777 Nguyễn Minh Huệ 11/04/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 9 20161779 Phạm Thị Kim Huệ 04/09/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 10 20161971 Nguyễn Văn Hùng 08/14/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 11 20161975 Nguyễn Việt Hùng 09/25/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 12 20167218 Nguyễn Văn Hưng 04/26/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 13 20162067 Nguyễn Thị Lan Hương 11/08/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 14 20162174 Nguyễn Quang Khải 10/20/1997 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 15 20162283 Nguyễn Thị Thanh Lan 12/02/1997 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 16 20162416 Lương Quang Linh 05/04/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 17 20162505 Ngô Thị Kiều Loan 07/30/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 18 20167274 Nguyễn Đức Long 07/15/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 19 20167281 Lê Văn Luận 01/22/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 20 20162778 Nguyễn Thị Hà My 03/19/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 21 20162882 Trần Thị Thúy Nga 11/07/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 22 20162994 Trịnh Bá Nguyên 02/13/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 23 20163132 Cao Hồng Phong 10/25/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 24 20163136 Hoàng Trung Phong 04/25/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 25 20163323 Trần Đức Quang 04/05/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/2017

Page 40 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73292 94174 IT1110 Tin học đại cương 26 20163455 Chu Thị Thúy Quỳnh 11/18/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 27 20163462 Nguyễn Thị Như Quỳnh 07/20/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 28 20167377 Bùi Văn Thắng 08/15/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 29 20163663 Dương Văn Thao 07/28/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 30 20163880 Vũ Thị Kim Thể 10/25/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 31 20167993 SOUKKANYA THONGSANITH 09/15/1987 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 32 20164138 Bùi Minh Trang 05/08/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 33 20164178 Phạm Thị Trang 11/14/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 34 20164504 Đoàn Thanh Tùng 04/16/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 35 20164755 Nguyễn Thị Yến 12/18/1998 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-402 11h30-12h30 10/6/201773292 94174 IT1110 Tin học đại cương 36 20167994 DANENG YIALOU 12/25/1982 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 In&TT-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 1 20160065 Đỗ Thị Lan Anh 12/07/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 2 20160129 Nguyễn Hà Anh 02/17/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 3 20160166 Nguyễn Thị Lan Anh 10/27/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 4 20160170 Nguyễn Thị Phương Anh 08/24/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 5 20160365 Lê Thị Bình 07/04/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 6 20160741 Phạm Thị Dung 06/10/1997 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 7 20161218 Lại Thị Thanh Hà 10/10/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 8 20161376 Hoàng Thanh Hằng 08/18/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 9 20161388 Phạm Thị Hằng 05/25/1996 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 10 20161367 Trần Thị Hạnh 09/01/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 11 20161603 Nguyễn Thị Hoa 10/31/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 12 20161609 Thân Thị Minh Hoa 01/28/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 13 20161679 Nguyễn Huy Hoàng 02/16/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 14 20161776 Mai Thị Huệ 03/20/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 15 20161781 Vũ Thị Bích Huệ 11/30/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 16 20162077 Trịnh Thị Hương 01/02/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 17 20162102 Phạm Xuân Hưởng 06/27/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 18 20161806 Hứa Đức Huy 10/27/1997 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 19 20161889 Lê Thị Thanh Huyền 01/29/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 20 20161896 Nguyễn Thị Huyền 11/04/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 21 20162293 Nguyễn Thị Mộng Lanh 10/11/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 22 20162383 Đào Thị Linh 10/28/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 23 20162420 Ngọ Thị Mai Linh 09/23/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 24 20162619 Vũ Thị Hương Ly 07/05/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 25 20162774 Đinh Thị Trà My 06/15/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 26 20162825 Nguyễn Mậu Nam 11/17/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 27 20162977 Vũ Thị Bảo Ngọc 04/14/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 28 20163067 Nghiêm Thị Nhung 11/23/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 29 20163089 Lê Thị Ninh 08/15/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 30 20163224 Lương Thúy Phương 07/25/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 31 20163489 Nguyễn Thị Soi 09/02/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 32 20163495 Bùi Trung Sơn 05/04/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 33 20163833 Lê Hồng Thắng 12/04/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 34 20163631 Bùi Hồng Thanh 07/22/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 35 20163640 Nguyễn Thị Thanh 12/24/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-811 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 36 20163791 Phạm Thị Thảo 10/10/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/2017

Page 41 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73293 94174 IT1110 Tin học đại cương 37 20163936 Đào Thị Thu 11/04/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 38 20163978 Lương Thị Thúy 12/14/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 39 20164134 Đặng Thị Tơ 05/25/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 40 20164165 Nguyễn Thị Trang 11/13/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 41 20164187 Trần Thu Trang 12/13/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 42 20164391 Nguyễn Văn Tuấn 08/06/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773293 94174 IT1110 Tin học đại cương 43 20164756 Nguyễn Thị Hải Yến 01/01/1998 KT31.13-K61 KT31.13-K61 TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 1 20160294 Nguyễn Thị Ân 03/08/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 2 20160078 Hoàng Thị Phương Anh 01/14/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 3 20160204 Phan Thị Vân Anh 03/13/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 4 20160239 Trần Thị Lan Anh 04/21/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 5 20160291 Trần Thị Ngọc Ánh 10/18/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 6 20160402 Lưu Minh Châu 10/29/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 7 20161158 Vũ Minh Đức 01/14/1997 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 8 20160815 Đặng Thị Bình Dương 11/08/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 9 20161387 Phạm Thị Hằng 10/06/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 10 20161639 Trần Thị Hoàn 08/01/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 11 20162003 Đặng Hữu Hưng 02/15/1997 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 12 20162073 Trần Thị Hương 10/23/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 13 20161810 Lê Đăng Huy 01/19/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 14 20161883 Đặng Thị Thanh Huyền 04/11/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 15 20161885 Đỗ Thị Huyền 05/15/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 16 20161891 Lưu Thị Thu Huyền 08/18/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 17 20167238 Đỗ Trung Kiên 10/20/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 18 20167243 Trương Trung Kiên 12/05/1997 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 19 20167244 Đỗ Thúy Kiều 07/21/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 20 20162392 Đường Thị Linh 05/07/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 21 20162414 Lê Thị Thùy Linh 12/20/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 22 20162506 Nguyễn Thanh Loan 04/13/1997 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 23 20162583 Nguyễn Thị Luyến 01/22/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 24 20162614 Đào Thị Ly 01/26/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 25 20162650 Nguyễn Đức Mạnh 02/09/1994 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 26 20162759 Vũ Thị Tuyết Minh 02/07/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 27 20162945 Lê Thị Ngọc 03/26/1997 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 28 20163109 Nguyễn Thị Tú Oanh 09/30/1997 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 29 20163111 Trần Thị Lâm Oanh 03/05/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 30 20163113 Vũ Thị Kiều Oanh 07/03/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 31 20163210 Chu Thị Mai Phương 09/07/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 32 20163237 Nguyễn Thị Ngọc Phương 01/02/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 33 20163264 Chu Thị Phượng 09/12/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 34 20163372 Nguyễn Minh Quân 01/21/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 35 20163490 Nguyễn Thị Son 08/04/1997 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 36 20163776 Nguyễn Thị Thảo 08/01/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 37 20163793 Phạm Thị Phương Thảo 12/03/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 38 20163893 Nguyễn Thị Thiện 08/20/1997 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 39 20164019 Nguyễn Thị Thương 09/24/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 40 20163996 Đoàn Thị Thu Thủy 08/08/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/2017

Page 42 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73290 94174 IT1110 Tin học đại cương 41 20164185 Trần Thị Thu Trang 08/02/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 42 20164264 Vũ Thành Trung 10/13/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 43 20164365 Nguyễn Anh Tuấn 02/14/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 44 20164579 Hoàng Bá Tường 02/18/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 45 20164627 Phan Thị Hoàng Vân 12/03/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 46 20164751 Hà Thị Hải Yến 08/04/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773290 94174 IT1110 Tin học đại cương 47 20164762 Trần Thị Hải Yến 09/06/1998 KT31.14-K61 KT31.14-K61 D5-304 15h-16h 10/6/201773291 94174 IT1110 Tin học đại cương 1 20150039 Đinh Tuấn Anh 12/27/1997 KT21.100-K60 TC B1-403 10h-11h 10/6/201773291 94174 IT1110 Tin học đại cương 2 20130584 Trần Thị Phương Dung 08/24/1995 KT môi trường 02 K58 TC B1-403 10h-11h 10/6/201773291 94174 IT1110 Tin học đại cương 3 20140785 Hoàng Trung Dũng 01/06/1996 Cơ khí động lực 3 K60 TC B1-403 10h-11h 10/6/201773291 94174 IT1110 Tin học đại cương 4 20155680 Phạm Thị Huê 04/02/1997 Kế toán 1 K60 TC B1-403 10h-11h 10/6/201773291 94174 IT1110 Tin học đại cương 5 20155894 Bùi Thanh Lâm 10/13/1997 CN1.100-K60 TC B1-403 10h-11h 10/6/201773291 94174 IT1110 Tin học đại cương 6 20142721 Hồ Thị Lộc 01/02/1995 Kỹ thuật hóa học 7 K59 TC B1-403 10h-11h 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 1 20160083 La Thị Anh 02/08/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 2 20167053 Ngô Thị Lan Anh 06/06/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 3 20160221 Phạm Thị Vân Anh 10/28/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 4 20160800 Đoàn Thùy Duyên 01/13/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 5 20161416 Cao Thị Hiên 02/12/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 6 20161467 Bùi Thu Hiền 07/13/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 7 20161477 Lê Thị Thanh Hiền 08/16/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 8 20161738 Lã Thị Thanh Hòa 08/01/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 9 20161749 Bùi Thị Thúy Hồng 07/09/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 10 20167200 Vũ Thị Hồng 02/08/1997 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 11 20161948 Ngô Tiến Hùng 01/24/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 12 20162059 Lê Thị Lan Hương 11/22/1996 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 13 20161899 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/15/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 14 20161905 Phạm Thị Huyền 10/14/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 15 20167989 CHHUN SIV ING 02/28/1997 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 16 20162116 Nguyễn An Khang 05/22/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 17 20162410 Lê Thị Linh 07/28/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 18 20162411 Lê Thị Ái Linh 09/23/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 19 20162461 Nguyễn Thị Yến Linh 08/17/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 20 20162480 Phí Thị Thùy Linh 03/25/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 21 20162609 Bùi Thị Thu Lý 06/02/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 22 20162741 Nguyễn Quang Minh 05/26/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 23 20162782 Phạm Thị Lệ Mỹ 07/12/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 24 20162946 Lưu Thị Hồng Ngọc 02/07/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 25 20163071 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 08/18/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 26 20167324 Phan Thị Nhung 06/05/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 27 20163092 Nguyễn Thùy Ninh 10/17/1997 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 28 20163112 Vũ Thị Kim Oanh 08/07/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 29 20163231 Nguyễn Hà Phương 05/22/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 30 20163266 Đinh Thị Phượng 06/19/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 31 20163665 Lê Thị Thao 03/10/1997 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 32 20163767 Lê Thị Thảo 01/09/1997 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 33 20163879 Nguyễn Thị Thêu 12/19/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 34 20164027 Đoàn Thị Thường 02/28/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/2017

Page 43 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73263 93960 IT1110 Tin học đại cương 35 20163965 Nguyễn Thị Thuý 07/14/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-813 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 36 20163982 Phùng Thị Ngọc Thúy 09/27/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 37 20163985 Trịnh Thị Thúy 09/01/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 38 20163988 Mai Thị Thùy 11/07/1997 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 39 20164191 Trương Thị Thùy Trang 03/13/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 40 20164235 Đỗ Đức Trung 05/13/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 41 20164452 Vũ Thị Ánh Tuyết 12/20/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773263 93960 IT1110 Tin học đại cương 42 20164592 Nguyễn Thị Uyên 10/12/1998 KT41.01-K61 KT41.01-K61 TVĐT-814 11h30-12h30 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 1 20160022 Phan Thị An 11/05/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 2 20160158 Nguyễn Thị Hải Anh 11/26/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 3 20160425 Nguyễn Doãn Chiến 02/19/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 4 20161207 Dương Thu Hà 10/20/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 5 20161253 Trần Thị Ngọc Hà 02/01/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 6 20161346 Trần Thị Hảo 12/27/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 7 20161347 Trương Thị Thu Hảo 01/24/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 8 20161410 Nguyễn Thị Hậu 08/26/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 9 20162060 Lương Thị Hương 03/10/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 10 20162096 Dương Thị Hưởng 10/27/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 11 20161888 Hoàng Thị Huyền 10/28/1997 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 12 20162157 Phạm Vân Khánh 03/08/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 13 20162359 Nguyễn Thị Liên 04/20/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 14 20162362 Phạm Thị Bích Liên 05/02/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 15 20162409 Lê Thị Linh 10/22/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 16 20162475 Phạm Hải Linh 07/28/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 17 20162529 Nguyễn Thành Long 10/04/1997 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 18 20162615 Nguyễn Phương Ly 08/24/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 19 20162613 Trần Thị Lý 01/11/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 20 20162777 Nguyễn Thị My 09/05/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 21 20162870 Bùi Thị Nga 10/13/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 22 20162995 Vũ Thị Thảo Nguyên 04/15/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 23 20163016 Trần Đình Nhã 06/09/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 24 20163011 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 11/13/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 25 20163105 Nguyễn Thị Oanh 02/09/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 26 20163423 Lương Thị Quyên 01/16/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 27 20163457 Hoàng Thị Quỳnh 05/26/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 28 20163468 Vũ Thị Như Quỳnh 10/06/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 29 20163760 Dương Phương Thảo 08/20/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 30 20163904 Trần Thị Thoa 11/18/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 31 20164024 Vũ Thị Thân Thương 01/06/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 32 20163979 Nguyễn Thị Thúy 06/28/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 33 20163994 Bùi Thu Thủy 05/17/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 34 20164141 Chu Thị Hồng Trang 06/26/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 35 20167407 Nguyễn Thị Trang 07/02/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-402 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 36 20164224 Nguyễn Minh Trọng 03/29/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 37 20164625 Nguyễn Thị Thu Vân 10/25/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773264 93960 IT1110 Tin học đại cương 38 20164760 Nguyễn Thị Hồng Yến 05/08/1998 KT41.02-K61 KT41.02-K61 B1-403 7h-8h 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 1 20160148 Nguyễn Phương Anh 08/30/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/2017

Page 44 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73262 93960 IT1110 Tin học đại cương 2 20160278 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 08/06/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 3 20160613 Nguyễn Thị Diễm 06/26/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 4 20160728 Đào Thị Dung 10/11/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 5 20160786 Trần Văn Duy 03/12/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 6 20161297 Nguyễn Hồng Hải 05/16/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 7 20161618 Trần Thị Hoà 06/12/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 8 20161805 Hoàng Quang Huy 07/21/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 9 20162344 Trịnh Thị Lê 05/25/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 10 20162364 Trần Thị Liên 01/26/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 11 20162457 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/01/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 12 20162504 Lý Thị Loan 08/29/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 13 20162581 Lê Thị Luyện 03/16/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 14 20162616 Phạm Thị Hải Ly 11/25/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 15 20163002 Đặng Minh Nguyệt 02/27/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 16 20163069 Nguyễn Thị Nhung 10/02/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 17 20163251 Trần Bích Phương 12/28/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 18 20167338 Trần Thị Phương 01/16/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 19 20163265 Đào Thị Phượng 06/01/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 20 20163274 Phan Thị Phượng 08/07/1997 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 21 20163422 Lê Thị Quyên 08/31/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 22 20163427 Sầm Thị Quyên 12/20/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 23 20164970 Lê Thị Như Quỳnh 03/18/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 24 20163461 Nguyễn Hữu Quỳnh 05/04/1997 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 25 20163813 Nguyễn Thị Thắm 12/25/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 26 20163660 Vũ Thị Thanh 02/04/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 27 20164013 Đoàn Thị Thương 04/13/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 28 20163969 Lê Thị Thuỷ 07/25/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 29 20163975 Hoàng Thị Thúy 11/13/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 30 20163977 Lê Thị Thúy 11/20/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 31 20164151 Đỗ Thị Trang 05/15/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 32 20164193 Vũ Thị Huyền Trang 01/03/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 33 20164275 Lê Quang Trường 11/08/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 34 20164629 Phạm Thị Vân 06/14/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 35 20164738 Đinh Thị Xuân 01/10/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-402 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 36 20164743 Nguyễn Thị Xuân 05/10/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773262 93960 IT1110 Tin học đại cương 37 20164752 Lê Thị Hải Yến 04/17/1998 KT41.03-K61 KT41.03-K61 B1-403 8h30-9h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 1 20160039 Công Thị Lan Anh 04/05/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 2 20160169 Nguyễn Thị Phương Anh 01/14/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 3 20167060 Nguyễn Thị Vân Anh 09/26/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 4 20160238 Trần Thị Hoàng Anh 09/11/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 5 20160308 Nguyễn Việt Bách 12/01/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 6 20160622 Nguyễn Thị Diệu 03/26/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 7 20160630 Nguyễn Công Doanh 09/09/1997 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 8 20161163 Bùi Thị Hương Giang 01/23/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 9 20161209 Đào Thị Mỹ Hà 01/05/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 10 20161375 Đỗ Thị Hằng 08/20/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 11 20161371 Vũ Thị Hạnh 02/25/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/2017

Page 45 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73260 93960 IT1110 Tin học đại cương 12 20161591 Vũ Minh Hiếu 03/09/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 13 20161605 Nguyễn Thị Thanh Hoa 06/24/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 14 20161624 Mai Thị Hoài 04/28/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 15 20162088 Cao Thu Hường 03/07/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 16 20161886 Hoàng Thị Huyền 02/17/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 17 20162257 Trần Trung Kiên 03/18/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 18 20162281 Nguyễn Thị Ngọc Lan 07/26/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 19 20162287 Tạ Thị Lan 11/27/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 20 20162446 Nguyễn Thị Linh 09/07/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 21 20162630 Bùi Thị May 10/11/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 22 20162694 Đào Thị Minh 07/26/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 23 20162953 Nguyễn Thị Ngọc 05/13/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 24 20163053 Lường Thị Yến Nhi 11/16/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 25 20163054 Nguyễn Thị Lan Nhi 10/01/1997 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 26 20163212 Đặng Lâm Phương 02/26/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 27 20163488 Trần Thị Tuyết Sinh 05/29/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 28 20163864 Phạm Xuân Thắng 03/11/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 29 20167370 Vũ Thị Kim Thanh 09/27/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 30 20163704 Lê Trung Thành 05/11/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 31 20163780 Nguyễn Thị Thảo 08/20/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 32 20163785 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/31/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 33 20163917 Phạm Thị Thơm 10/25/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 34 20164006 Vũ Thu Thủy 06/01/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 35 20164587 Dương Trung Tín 05/16/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-813 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 36 20164144 Đào Thị Trang 10/27/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 37 20164560 Phạm Thanh Tùng 02/22/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 38 20164626 Phan Thị Vân 05/20/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773260 93960 IT1110 Tin học đại cương 39 20164628 Phan Thị Thanh Vân 09/28/1998 KT41.04-K61 KT41.04-K61 TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773261 93960 IT1110 Tin học đại cương 1 20141464 Phạm Thị Ngọc Hằng 09/15/1996 Quản trị kinh doanh 1 K59 TC TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773261 93960 IT1110 Tin học đại cương 2 20125942 Nguyễn Thị Hạnh 02/04/1994 CN-KT hóa học 1 K57 TC TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773261 93960 IT1110 Tin học đại cương 3 20155598 Hoàng Văn Hiệp 08/21/1997 Quản trị kinh doanh 01-K60 TC TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773261 93960 IT1110 Tin học đại cương 4 20132032 Trần Ngọc Hướng 10/31/1995 KT In & truyền thông K58 TC TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773261 93960 IT1110 Tin học đại cương 5 20132369 Lê Việt Long 12/15/1995 KT In & truyền thông K58 TC TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773261 93960 IT1110 Tin học đại cương 6 20120601 Nguyễn Văn Mạnh 09/25/1994 KT cơ khí ĐL 01 K57 TC TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773261 93960 IT1110 Tin học đại cương 7 20153082 Lâm Văn Quyền 01/12/1997 Vật liệu 1 K60 TC TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773261 93960 IT1110 Tin học đại cương 8 20124082 Dương Văn Tình 03/28/1994 KT vật liệu 01 K57 TC TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773261 93960 IT1110 Tin học đại cương 9 20146767 Đỗ Đăng Thanh Tuấn 08/31/1996 CN- CTM K59 TC TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 1 20160059 Đỗ Đức Anh 05/26/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 2 20160279 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/16/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 3 20160393 Phạm Tuấn Cảnh 01/14/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 4 20160417 Nguyễn Văn Chinh 01/20/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 5 20161017 Phạm Đức Đông Đô 09/28/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 6 20161117 Nguyễn Trung Đức 09/14/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 7 20160743 Phạm Thị Phương Dung 12/29/1997 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 8 20160769 Nguyễn Khương Duy 04/18/1997 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 9 20161239 Nguyễn Văn Hà 02/03/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 10 20161342 Nguyễn Hoàn Hảo 10/01/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/2017

Page 46 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73243 93891 IT1110 Tin học đại cương 11 20161748 Vũ Văn Học 09/07/1989 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 12 20161767 Đoàn Văn Huân 07/26/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 13 20161921 Cao Huy Hùng 01/09/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 14 20162582 Nguyễn Chí Luyện 10/11/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 15 20162933 Bùi Thị Mỹ Ngọc 08/27/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 16 20163014 Vũ Thị Nhàn 09/17/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 17 20163154 Phạm Đức Phong 11/13/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 18 20163169 Hoàng Thanh Phú 12/23/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 19 20163257 Trương Thị Thu Phương 10/20/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 20 20163582 Vương Hồng Sơn 12/05/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 21 20163887 Phạm Gia Thiên 09/05/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 22 20163890 Ngô Văn Thiện 08/16/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 23 20164001 Nguyễn Thu Thủy 11/03/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 24 20164073 Nguyễn Văn Tiến 12/07/1994 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 25 20164093 Đinh Thế Tình 12/25/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 26 20164142 Dương Thị Trang 08/24/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 27 20164188 Trần Thu Trang 06/30/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773243 93891 IT1110 Tin học đại cương 28 20164286 Nguyễn Quốc Trường 10/18/1998 Kỹ thuật hạt nhân-K61 KTHN-K61 B1-403 11h30-12h30 10/6/201773244 93891 IT1110 Tin học đại cương 1 20150059 Huỳnh Tuấn Anh 03/25/1997 Kỹ thuật cơ khí 2 K60 TC TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773244 93891 IT1110 Tin học đại cương 2 20150105 Nguyễn Ngọc Anh 08/09/1997 Vật lý kỹ thuật 03-K60 TC TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773244 93891 IT1110 Tin học đại cương 3 20150914 Phạm Đức Hải Đăng 08/26/1997 Điện tử 04 K60 TC TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773244 93891 IT1110 Tin học đại cương 4 20132148 Nguyễn Trung Kiên 12/20/1995 KT cơ điện tử 01 K58 TC TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773244 93891 IT1110 Tin học đại cương 5 20142611 Tạ Tùng Linh 01/24/1996 Cơ khí động lực 2 K60 TC TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773244 93891 IT1110 Tin học đại cương 6 20136069 Tạ Quang Nam 09/12/1995 CN-CTM 01 K58 TC TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773244 93891 IT1110 Tin học đại cương 7 20143207 Lê Thị Bích Ngọc 12/10/1996 Quản trị kinh doanh 1 K59 TC TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773244 93891 IT1110 Tin học đại cương 8 20152908 Nguyễn Việt Phương 05/13/1997 Kỹ thuật cơ khí 6 K60 TC TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773244 93891 IT1110 Tin học đại cương 9 20153348 Nguyễn Hồng Thái 03/03/1997 Kỹ thuật cơ điện tử 02-K60 TC TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 1 20160120 Nguyễn Đức Anh 09/05/1997 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 2 20160208 Phạm Công Tuấn Anh 01/08/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 3 20160466 Phạm Công Chính 04/22/1997 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 4 20160595 Vũ Đình Cử 05/26/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 5 20160568 Nguyễn Văn Cường 06/18/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 6 20160939 Nguyễn Thành Đạt 11/03/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 7 20167949 Nguyễn Tuấn Đạt 03/04/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 8 20160951 Nguyễn Văn Đạt 06/20/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 9 20161010 Mai Quân Đoàn 01/28/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 10 20167951 Vũ Thành Đồng 05/16/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 11 20161116 Nguyễn Trung Đức 10/13/1997 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 12 20161139 Trần Huỳnh Đức 10/29/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 13 20161282 Hoàng Văn Hải 04/30/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 14 20161452 Phan Văn Hiệp 02/26/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 15 20161687 Nguyễn Minh Hoàng 03/17/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 16 20161710 Phạm Minh Hoàng 02/01/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 17 20162039 Phạm Quang Hưng 09/07/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 18 20162053 Dương Thu Hương 10/02/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 19 20162167 Đỗ Quí Khải 10/22/1997 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 20 20162222 Hoàng Trung Kiên 01/18/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/2017

Page 47 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73245 93891 IT1110 Tin học đại cương 21 20162306 Đỗ Tùng Lâm 11/02/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 22 20162335 Vũ Tiến Lâm 04/20/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 23 20162350 Nguyễn Thị Nhật Lệ 07/29/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 24 20162396 Hoàng Ngọc Linh 10/11/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 25 20162406 Lê Quang Linh 09/17/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 26 20162509 Bùi Văn Long 06/03/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 27 20162638 Đào Duy Mạnh 10/20/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 28 20162903 Lê Thanh Nghĩa 09/14/1997 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 29 20162926 Trịnh Trọng Nghĩa 09/13/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 30 20163066 Mai Hồng Nhung 06/27/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 31 20163098 Dương Thị Nụ 07/18/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 32 20163193 Nguyễn Tuấn Phúc 03/01/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 33 20167950 Phan Văn Quân 03/01/1997 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 34 20163513 Lê Hải Sơn 05/18/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 35 20163545 Nguyễn Thanh Sơn 04/03/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-811 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 36 20163967 Lê Đức Thuyên 03/21/1996 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 37 20164076 Nguyễn Văn Tiến 01/18/1997 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 38 20164121 Phạm Đức Toàn 01/17/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 39 20164531 Nguyễn Hữu Tùng 09/21/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 40 20164434 Nguyễn Đăng Tuyên 12/26/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 41 20164658 Nguyễn Đức Việt 03/14/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773245 93891 IT1110 Tin học đại cương 42 20164711 Ngô Quang Vũ 12/30/1998 Vật lý kỹ thuật 01-K61 VLKT.01-K61 TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 1 20160003 Đặng Hoài An 01/14/1999 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 2 20160177 Nguyễn Tiến Anh 08/28/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 3 20160442 Lê Công Chung 10/02/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 4 20160907 Đàm Văn Đạt 03/02/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 5 20161005 Nguyễn Vũ Điều 09/10/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 6 20161036 Nguyễn Văn Đỗ 05/04/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 7 20161019 Bùi Trung Đông 04/24/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 8 20161137 Trần Bá Đức 03/16/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 9 20161148 Trần Minh Đức 01/31/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 10 20160877 Vũ Hữu Dương 11/16/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 11 20161401 Lê Kỳ Hậu 12/25/1997 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 12 20161499 Dương Văn Hiếu 08/23/1997 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 13 20162105 Đỗ Văn Hữu 07/02/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 14 20164879 Nguyễn Trung Kiên 09/19/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 15 20162261 Vũ Mạnh Kiên 08/29/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 16 20162275 Nguyễn Thành Lam 09/30/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 17 20162641 Đỗ Đăng Mạnh 12/11/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 18 20162745 Nguyễn Tuấn Minh 10/23/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 19 20162837 Nguyễn Trung Nam 11/02/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 20 20163045 Nguyễn Văn Nhật 11/10/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 21 20163074 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/17/1997 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 22 20163095 Trần Đăng Ninh 09/08/1997 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 23 20163164 Vũ Xuân Phong 10/01/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 24 20163182 Đỗ Minh Phúc 09/21/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 25 20163185 Lê Hồng Phúc 04/05/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/2017

Page 48 of 49

Mã lớp thi Mã lớp học Mã HP Tên HP STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp SV Nhóm Phòng thi Thời gian Ngày thi

73242 93891 IT1110 Tin học đại cương 26 20163492 Bạch Thái Sơn 05/22/1995 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 27 20163539 Nguyễn Hồng Sơn 12/20/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 28 20163577 Vũ Công Sơn 11/08/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 29 20163608 Bùi Thị Thanh Tâm 04/26/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 30 20163873 Trịnh Quyết Thắng 03/15/1997 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 31 20163934 Trần Văn Thịnh 09/24/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 32 20163966 Trần Thị Thuý 10/05/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 33 20164094 Trần Thị Tình 08/25/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 34 20164238 Đỗ Quang Trung 11/13/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 35 20164250 Nguyễn Thành Trung 06/02/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-812 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 36 20164255 Phạm Quang Trung 12/04/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 37 20164311 Nguyễn Huy Tuân 10/14/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 38 20164532 Nguyễn Khắc Tùng 03/21/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 39 20164575 Vương Thanh Tùng 07/29/1998 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 40 20164600 Lê Tùng Ưng 04/11/1989 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/201773242 93891 IT1110 Tin học đại cương 41 20164674 Phạm Xuân Việt 02/06/1997 Vật lý kỹ thuật 02-K61 VLKT.02-K61 TVĐT-814 13h30-14h30 10/6/2017

Page 49 of 49