45
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ CHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS 0001 Huỳnh út A Châu Thành 0002 Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985 Tân Biên 0003 Lê Văn A F2 16/10/1978 Châu Thành 0004 Nguyễn Văn A Gò Dầu 0005 Nguyễn Văn á Gò Dầu 0006 ấm Châu Thành 0007 Nguyễn Thị ấm Gò Dầu 0008 Đỗ Văn An C10D 9E3 Gò Dầu 0009 Hoàng Quang An Bộ đội biên phòng Châu Thành 0010 Nguyễn An E 273 01/10/1978 Châu Thành 0011 Nguyễn Văn An Châu Thành 0012 Nguyễn Văn An C17 E1 F9 04/05/1978 Châu Thành 0013 Lê Hồng ân Châu Thành 0014 Lê Ngọc ân Châu Thành 0015 Lưu Quốc ân Bến Cầu 0016 Nguyễn Văn Ân Dương Minh Châu 0017 Nguyễn Văn ân Gò Dầu 0018 Lê Ngọc ẩn Châu Thành 0019 Nguyễn Văn ẩn Châu Thành 0020 Phạm Văn ẩn Bến Cầu 0021 Lê Văn Anh Gò Dầu 0022 Nguyễn Văn Anh Châu Thành 0023 Võ Tuấn Anh Châu Thành 0024 Nguyễn Minh ánh Châu Thành 0025 Nguyễn Minh ánh Châu Thành 0026 Nguyễn Thị ánh Dương Minh Châu 0027 Nguyễn Văn ất 1926 20/02/1968 Dương Minh Châu 0028 Ba Gò Dầu 0029 Đỗ Văn Ba E 1F2 14/08/1978 Châu Thành 0030 Hoàng Văn Ba D1E1F9 08/10/1978 Gò Dầu 0031 Ngọc Ba Gò Dầu 0032 Nguyễn Văn Ba D7 E209 26/09/1978 Bến Cầu 0033 Trần Huy Ba 1941 Y 50 V104 04/04/1972 Dương Minh Châu 0034 Võ Văn Ba Bến Cầu 0035 Đặng Văn Bá Châu Thành 0036 Lê Văn Bá Châu Thành 0037 Lê Văn Bá Châu Thành 0038 Nguyễn Văn Bá Châu Thành 0039 Nguyễn Văn Bá Châu Thành 0040 ông Ba Bắc Châu Thành 0041 Đặng văn Bạc 1937 C155-Đoàn81 1965 Gò Dầu 0042 Lê Thế Bách Bến Cầu 0043 Nguyễn Văn Bạch Châu Thành 0044 Lê Văn Bẩm Châu Thành 0045 Lê Văn Ban E 113 01/09/1978 Châu Thành 0046 Lê Viết Ban Bến Cầu Trang 1/45 Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software http://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

  • Upload
    vunhan

  • View
    284

  • Download
    2

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

0001 Huỳnh út A Châu Thành

0002 Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985 Tân Biên

0003 Lê Văn A F2 16/10/1978 Châu Thành

0004 Nguyễn Văn A Gò Dầu

0005 Nguyễn Văn á Gò Dầu

0006 ấm Châu Thành

0007 Nguyễn Thị ấm Gò Dầu

0008 Đỗ Văn An C10D 9E3 Gò Dầu

0009 Hoàng Quang An Bộ đội biên phòng Châu Thành

0010 Nguyễn An E 273 01/10/1978 Châu Thành

0011 Nguyễn Văn An Châu Thành

0012 Nguyễn Văn An C17 E1 F9 04/05/1978 Châu Thành

0013 Lê Hồng ân Châu Thành

0014 Lê Ngọc ân Châu Thành

0015 Lưu Quốc ân Bến Cầu

0016 Nguyễn Văn Ân Dương Minh Châu

0017 Nguyễn Văn ân Gò Dầu

0018 Lê Ngọc ẩn Châu Thành

0019 Nguyễn Văn ẩn Châu Thành

0020 Phạm Văn ẩn Bến Cầu

0021 Lê Văn Anh Gò Dầu

0022 Nguyễn Văn Anh Châu Thành

0023 Võ Tuấn Anh Châu Thành

0024 Nguyễn Minh ánh Châu Thành

0025 Nguyễn Minh ánh Châu Thành

0026 Nguyễn Thị ánh Dương Minh Châu

0027 Nguyễn Văn ất 1926 20/02/1968 Dương Minh Châu

0028 Ba Gò Dầu

0029 Đỗ Văn Ba E 1F2 14/08/1978 Châu Thành

0030 Hoàng Văn Ba D1E1F9 08/10/1978 Gò Dầu

0031 Ngọc Ba Gò Dầu

0032 Nguyễn Văn Ba D7 E209 26/09/1978 Bến Cầu

0033 Trần Huy Ba 1941 Y 50 V104 04/04/1972 Dương Minh Châu

0034 Võ Văn Ba Bến Cầu

0035 Đặng Văn Bá Châu Thành

0036 Lê Văn Bá Châu Thành

0037 Lê Văn Bá Châu Thành

0038 Nguyễn Văn Bá Châu Thành

0039 Nguyễn Văn Bá Châu Thành

0040 ông Ba Bắc Châu Thành

0041 Đặng văn Bạc 1937 C155-Đoàn81 1965 Gò Dầu

0042 Lê Thế Bách Bến Cầu

0043 Nguyễn Văn Bạch Châu Thành

0044 Lê Văn Bẩm Châu Thành

0045 Lê Văn Ban E 113 01/09/1978 Châu Thành

0046 Lê Viết Ban Bến Cầu

Trang 1/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 2: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

0047 Phạm Văn Ban Gò Dầu

0048 Tạ Văn Ban 1949 Châu Thành

0049 Võ Văn Bạn Châu Thành

0050 Bàng Châu Thành

0051 Nguyễn Huy Bàng E 429 F320 QĐ3 12/04/1978 Tân Biên

0052 Lê Văn Băng Bến Cầu

0053 Trần Văn Băng Gò Dầu

0054 Phạm Công Bằng 1950 Gò Dầu

0055 Lê Cao Bảng Bến Cầu

0056 Nguyễn Văn Bánh 1932 28/11/1969 Châu Thành

0057 Nguyễn Văn Bánh Châu Thành

0058 Hồ Văn Bảnh Hoà Thạnh

0059 Phạm Văn Bảnh Châu Thành

0060 Bùi Đình Báo Bến Cầu

0061 Phan Văn Báo 1928 1968 Gò Dầu

0062 Bảo D 51 D 7705 23/03/1983 Tân Biên

0063 Phạm Hoài Bảo Bến Cầu

0064 Bất An Tịnh

0065 Bất Châu Thành

0066 Trần Đăng Báu E 270 25/10/1978 Châu Thành

0067 Ngô Tiến Bầu Châu Thành

0068 Cao Xuân Bảy C5 D8 E62 Đoàn 126 Tân Biên

0069 Nguyễn Văn Bẩy Châu Thành

0070 Phạm Văn Bẩy D4E165F7 30/09/1978 Gò Dầu

0071 Lê Văn Be 1949 1968 Dương Minh Châu

0072 Bé Gò Dầu

0073 Đoàn Văn Bé 27/06/1980 Châu Thành

0074 Huỳnh Văn Bé Châu Thành

0075 Lê Văn Bé Châu Thành

0076 Lê Văn Bé Châu Thành

0077 Mai Văn Bé Gò Dầu

0078 Nguyễn Văn Bé 1934 1962 Bến Cầu

0079 Nguyễn Văn Bé Châu Thành

0080 Nguyễn Văn Bé Châu Thành

0081 Nguyễn Văn Bé F 476 QK 7 05/04/1978 Châu Thành

0082 Trần Văn Bé 1934 1952 Bến Cầu

0083 Trần Văn Bé Châu Thành

0084 Trần Văn Bé Châu Thành

0085 Nguyễn Văn Bê Châu Thành

0086 Bến Châu Thành

0087 Nguyễn Văn Bênh Châu Thành

0088 Nguyễn Văn Bênh D14 Tây Ninh Gò Dầu

0089 Võ Văn Beo 1955 Châu Thành

0090 Nguyễn Văn Bi 06/04/1964 Châu Thành

0091 Trần Văn Bi Châu Thành

0092 Văn Bí Châu Thành

Trang 2/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 3: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

0093 Kim Bích C24 E210 F7 27/06/1981 Bến Cầu

0094 Lê Ngọc Bích 06/10/1973 Dương Minh Châu

0095 Nguyễn Trọng Bích 1957 17/11/1977 Châu Thành

0096 Nguyuễn Văn Biên Châu Thành

0097 Mười Biển 28/03/1965 Hoà Thành

0098 Trần Văn Biểu E1 17/03/1978 Châu Thành

0099 Hồ Sĩ Binh E266 08/09/1978 Châu Thành

0100 Trần Văn Binh Châu Thành

0101 Bình Châu Thành

0102 Hồ Sĩ Bình E 266 Châu Thành

0103 Lê Thanh Bình Châu Thành

0104 Lê Văn Bình 1958 Châu Thành

0105 Ngô Văn Bình 1960 26/01/1975 Dương Minh Châu

0106 Nguyễn Thế Bình Châu Thành

0107 Nguyễn Văn Bình 30/08/1979 Châu Thành

0108 Nguyễn Văn Bình Châu Thành

0109 Nguyễn Văn Bình D8E3F9 Gò Dầu

0110 Phạm Công Bình Bến Cầu

0111 Phạm Văn Bình Bến Cầu

0112 Phạm Văn Bình Gò Dầu

0113 Phan Văn Bình Tân Biên

0114 Trần Thanh Bình E270 13/09/1975 Châu Thành

0115 Trần Văn Bình 1958 C15 Công binh Gò Dầu

0116 Trần Văn Bình D Bộ 6 E52 31/12/1977 Tân Biên

0117 Vũ Thanh Bình C12 D6 E2 F9 15/09/1978 Gò Dầu

0118 Vương Văn Bình 14/08/1978 Châu Thành

0119 Phan Văn Bo Huyện đội Bến cầu 1972 Bến Cầu

0120 Trần Văn Bơ Tân Biên

0121 Trần Văn Bơ E 1 F 330 30/12/1985 Tân Biên

0122 Đinh Văn Bổ Châu Thành

0123 Nguyễn Văn Bọ Châu Thành

0124 Đỗ Văn Bộ Châu Thành

0125 Huỳnh Văn Bộ Châu Thành

0126 Anh Bon Châu Thành

0127 Phạm Văn Bốn Bến Cầu

0128 Tạ Xuân Bốn 1958

0129 Nguyễn Văn Bông CD1-TD 311 25/06/1947 Bến Cầu

0130 Đào Văn Bồng 1958 C7D8E 209 01/01/1979 Châu Thành

0131 Nguyễn Văn Bớt Châu Thành

0132 Nguyễn Văn Bớt Châu Thành

0133 Cao Văn Bực 1950 27/03/1975 Hoà Thành

0134 Bụi An Tịnh

0135 Bum Châu Thành

0136 Nguyễn Văn Bửng Bến Cầu

0137 Võ Văn Bước Gò Dầu

0138 Bươi Tỉnh Tây Ninh Bến Cầu

Trang 3/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 4: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

0139 Phạm Văn Bương D18 1972 Hoà Thành

0140 Bùi Văn Ca Châu Thành

0141 Phạm Văn Ca Gò Dầu

0142 Lê Minh Cai D14 Tây Ninh Gò Dầu

0143 Đặng Văn Cải Lữ 25 Gò Dầu

0144 Nguyễn Văn Cải Bến Cầu

0145 Phạm Kim Cấm Châu Thành

0146 Cầm C3 D46 QĐ4 28/04/1978 Châu Thành

0147 Nguyễn Hoàng Cầm Bến Cầu

0148 Nguyễn Văn Cầm Bến Cầu

0149 Đặng văn Cẫm Gò Dầu

0150 Hoàng Ngọc Cẩm 1958 C18E2F7 11/02/1979 Gò Dầu

0151 Phan Văn Cẩm Châu Thành

0152 Nguyễn Văn Cần Gò Dầu

0153 Đỗ Ngọc Cẩn Châu Thành

0154 Trần Văn Cẩn Trinh sát D14 04/03/1985 Bến Cầu

0155 Nguyễn Văn Cận 1947 19/06/1974 Dương Minh Châu

0156 Cang Châu Thành

0157 Cang Châu Thành

0158 Nguyễn Văn Cang Châu Thành

0159 ông Cang Gò Dầu

0160 Nguyễn Văn Càng 1929 19/11/1970 Châu Thành

0161 Nguyễn Hồng Canh C1 E 113 TL-DC 10/01/1979 Bến Cầu

0162 Cảnh Gò Dầu

0163 Nguyễn Văn Cảnh Châu Thành

0164 Trần Văn Cảnh CD1-TD 311 Bến Cầu

0165 Cao Châu Thành

0166 Cao Châu Thành

0167 Phạm Văn Cấp Bộ đội biên phòng Châu Thành

0168 Nguyễn Văn Cát Châu Thành

0169 Nguyễn Văn Cầu Châu Thành

0170 Nguyễn Văn Cầu Châu Thành

0171 Nguyễn Viết Chà 1930 Y tế Tây Ninh 1970 Dương Minh Châu

0172 Nguyễn Văn Chắc Châu Thành

0173 Nguyễn Thị Cham Châu Thành

0174 Chàm Châu Thành

0175 Châm Châu Thành

0176 Trần Quang Châm Bến Cầu

0177 Chăm Châu Thành

0178 Lê Văn Chấn Gò Dầu

0179 Nguyễn Văn Chẩn 1949 B1 21/01/1965 Dương Minh Châu

0180 Nguyễn Văn Chàng Gò Dầu

0181 Nguyễn Văn Chanh 1943 1962 Châu Thành

0182 Chánh Gò Dầu

0183 Nguyễn Văn Chánh Châu Thành

0184 Nguyễn Văn Chánh Dương Minh Châu

Trang 4/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 5: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

0185 Nguyễn Văn Chánh 26/06/1966 Gò Dầu

0186 Nguyễn Văn Chảnh Bến Cầu

0187 Lê văn Chấp 17/08/1952 Châu Thành

0188 Đặng Văn Chật 29/10/1964 Bến Cầu

0189 Đặng Văn Chặt Bến Cầu

0190 Lê Hải Châu E 266 01/08/1978 Châu Thành

0191 Lê Hồng Châu Bến Cầu

0192 Ngô Hồng Châu Châu Thành

0193 Nguyễn Ngọc Châu Châu Thành

0194 Nguyễn Văn Châu Châu Thành

0195 Nguyễn Văn Châu 31/01/1966 Gò Dầu

0196 Phạm Văn Châu Châu Thành

0197 Trần Thị Chết 1942 27/02/1972 Châu Thành

0198 Nguyễn Kim Chi F10 QĐ3 05/07/1978 Tân Biên

0199 Nguyễn Văn Chi D bộ 3 E48 F320 QĐ3 03/11/1978 Tân Biên

0200 Nguyễn văn Chí Gò Dầu

0201 Phạm Văn Chí Hoà Thạnh

0202 Võ Văn Chí An Tịnh

0203 Phạm Văn Chỉ 29/02/1978 Châu Thành

0204 Thái Văn Chỉ Châu Thành

0205 Trần Văn Chìa Châu Thành

0206 Trần Văn Chịa Châu Thành

0207 Phạm Văn Chiấu Gò Dầu

0208 Nguyễn Đăng Chiệm E 273 03/08/1978 Châu Thành

0209 Bùi Chinh Chiến Bến Cầu

0210 Chiến Gò Dầu

0211 Đinh Trọng Chiến Châu Thành

0212 Hoàng Anh Chiến C10 D9 E3F9 Gò Dầu

0213 Lê Văn Chiến C1 D1 E 201 QK7 20/01/1978 Tân Biên

0214 Nguyễn Duy Chiến Hoà Thành

0215 Nguyễn Quyết Chiến Dương Minh Châu

0216 Nguyễn Văn Chiến Bến Cầu

0217 Nguyễn Văn Chiến Bến Cầu

0218 Nguyễn Văn Chiến Bến Cầu

0219 Nguyễn Văn Chiến Châu Thành

0220 Nguyễn Văn Chiến 08/1970 Gò Dầu

0221 Phan Văn Chiến Gò Dầu

0222 Tôn Thất Chiến Châu Thành

0223 Trần Văn Chiến 26/06/1966 Gò Dầu

0224 Vũ Văn Chiền 1956 D8 E265 01/10/1978 Bến Cầu

0225 Chiêu Bến Cầu

0226 Nguyễn Văn Chiêu Bến Cầu

0227 Nguyễn Ngọc Chiếu 1928 16/08/1989 An Tịnh

0228 Chín Châu Thành

0229 Nguyễn Tiến Chinh E270 Châu Thành

0230 Nguyễn Văn Chinh E266 08/09/1978 Châu Thành

Trang 5/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 6: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

0231 Chính Bến Cầu

0232 Lê Trọng Chính Bến Cầu

0233 Nguyễn Văn Chính Gò Dầu

0234 Nguyễn Văn Chính C18E2 Gò Dầu

0235 Nguyễn Văn Chính C21E2 Gò Dầu

0236 Nguyễn Văn Chính C2D1E141 01/01/1979 Gò Dầu

0237 Phi Ngọc Chính 26/04/1979 Châu Thành

0238 Lê Văn Cho 1890 Bến kéo Tây Ninh 04/10/1945 Châu Thành

0239 Nguyễn Văn Cho D14 Gò Dầu

0240 Chọi Châu Thành

0241 Trần Văn Chơn 29/08/1972 Gò Dầu

0242 Chưa Dương Minh Châu

0243 Hà Công Chuẩn 1959 E209 19/01/1979 Bến Cầu

0244 Hoàng Văn Chuẩn C3 D9 E113 02/04/1978 Tân Biên

0245 Trần Duy Chúc E 266 15/08/1978 Châu Thành

0246 Đỗ Văn Chức E6 Châu Thành

0247 Khắc Đăng Chung E 270 Châu Thành

0248 Lê Đình Chung 1957 C1 D1 E273 20/03/1979 Châu Thành

0249 Lê Đình Chung Công an vũ trang Châu Thành

0250 Nguyễn Văn Chung Bến Cầu

0251 Hà Đình Chương Châu Thành

0252 Hồ Đình Chương Châu Thành

0253 Nguyễn Thanh Chương 1955 C3 D25 Lữ 25 04/01/1979 Châu Thành

0254 Phạm Minh Chương C19 E1 04/04/1978 Châu Thành

0255 Phan Văn Chương Châu Thành

0256 Hồng Minh Chưởng 1929 23/10/1952 Gò Dầu

0257 Trần Xuân Chuyển E16 26/06/1978 Gò Dầu

0258 Lê Hoàng Có Châu Thành

0259 Nguyễn Văn Có Châu Thành

0260 Nguyễn Văn Có Gò Dầu

0261 ông Có Gò Dầu

0262 Huỳnh văn Cơ 13/12/1964 Gò Dầu

0263 Nguyễn Văn Cơ 1959 29/12/1984 Tân Biên

0264 Hà Văn Coi CD1-TD 311 Bến Cầu

0265 Phạm Văn Coi Châu Thành

0266 Đặng Văn Côm 1933 09/07/1989 An Tịnh

0267 Văn Còn Châu Thành

0268 Lý Văn Côn C7D5E2F9 30/08/1978 Gò Dầu

0269 Công Châu Thành

0270 Đinh Phú Công Châu Thành

0271 Nguyễn Hoàng Công 1958 D8E 209 04/01/1979 Châu Thành

0272 Nguyễn Văn Công Đội trưởng du kích 10/1952 Gò Dầu

0273 Trần Văn Cợt D14 Tây Ninh Gò Dầu

0274 Bùi Văn Cu Châu Thành

0275 Cu Châu Thành

0276 Cu Châu Thành

Trang 6/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 7: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

0277 Cu Châu Thành

0278 Nguyễn Văn Cu Gò Dầu

0279 Phạm Văn Cu D14 Tây Ninh Gò Dầu

0280 Phạm Văn Cu 03/1973 Gò Dầu

0281 Phạm Văn Cu 03/1973 Gò Dầu

0282 Nguyễn Văn Cứ F2 12/10/1978 Châu Thành

0283 Cúc Bến Cầu

0284 Nguyễn Xuân Cung An Tịnh

0285 Nguyễn Văn Cuộc Bến Cầu

0286 Nguyễn Văn Cuôl Gò Dầu

0287 Trần Văn Cuốn Bến Cầu

0288 Lê Văn Cuông Châu Thành

0289 Hoàng Văn Cương D16 Hoà Thành

0290 Lê Văn Cương Bến Cầu

0291 Nguyễn Văn Cương Châu Thành

0292 Nguyễn Văn Cương Châu Thành

0293 Đặng Văn Cường 1936 K23 11/05/1970 Dương Minh Châu

0294 Đinh Dinh Cường 1964 C8 D276 Lữ 25 04/01/1979 Châu Thành

0295 Hồ Quốc Cường 01/07/1975 Hoà Thạnh

0296 Ngô Đình Cường 28/08/1978 Tân Biên

0297 Nguyễn Văn Cường Bến Cầu

0298 Nguyễn Văn Cường D14 Bến Cầu

0299 Nguyễn Văn Cường Châu Thành

0300 Phạm Văn Cường F10 QĐ3 09/08/1978 Tân Biên

0301 Trần Văn Cường Hoà Thạnh

0302 Võ Văn Cường 19/08/1974 Hoà Thành

0303 Hà Trọng Đa Gò Dầu

0304 Võ Xuân Đà E273 01/10/1978 Châu Thành

0305 Đắc Bộ đội đặc công Bến Cầu

0306 Đắc Châu Thành

0307 Nguyễn Anh Đắc 1961 C1D7E3 24/03/1979 Gò Dầu

0308 Phạm Văn Đặc 1948 Châu Thành

0309 Nguyễn Văn Dài Bến Cầu

0310 Nguyễn Văn Dài Châu Thành-Tây Ninh 23/02/1970 Châu Thành

0311 Nguyễn Đại F2 02/09/1978 Châu Thành

0312 Nguyễn Văn Đại Hoà Thạnh

0313 Tám Đại Châu Thành

0314 Lã Quý Đam Bến Cầu

0315 Lê Văn Đàm C2 D1 Lữ 22 10/03/1978 Châu Thành

0316 Nguyễn Văn Đàm Dương Minh Châu

0317 Đoàn Văn Đầm Gò Dầu

0318 Lê Xuân Đầm Bến Cầu

0319 Nguyễn Thị Đầm 1967 Gò Dầu

0320 Lã Công Đảm Châu Thành

0321 Võ Thị Đẩm Gò Dầu

0322 Nguyễn Văn Đậm Châu Thành

Trang 7/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 8: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

0323 Đỗ Văn Dân 1962 Châu Thành

0324 Ngô Văn Dân D 18 Châu Thành

0325 Nguyễn Đức Dân E270 26/07/1978 Châu Thành

0326 Nguyễn Văn Dân C10D 9E3 Gò Dầu

0327 Phạm Văn Dân Gò Dầu

0328 Võ Văn Dân Gò Dầu

0329 Bùi Văn Dấn Bến Cầu

0330 Nguyễn Văn Đáng 1968 Hoà Thành

0331 Võ Văn Đáng Gò Dầu

0332 Đăng Châu Thành

0333 Đăng C24 E341 17/03/1979 Châu Thành

0334 Mai Văn Đăng Châu Thành

0335 Lê Văn Đặng Châu Thành

0336 Nguyễn Văn Đặng Dương Minh Châu

0337 Nguyễn Thanh Danh Công an 03/11/1979 Gò Dầu

0338 Nguyễn Văn Danh An Tịnh

0339 Phạm Thị Danh Châu Thành

0340 Cao Văn Đảnh Châu Thành

0341 Lê Văn Đáo 08/03/1976 Hoà Thành

0342 Nguyễn Văn Đào Châu Thành

0343 Nguyễn Xuân Đào 08/03/1976 Hoà Thành

0344 Uông Văn Đào Bến Cầu

0345 Nguyễn Văn Đạo Châu Thành

0346 Đồng Bá Đáp D16 15/10/1974 Hoà Thành

0347 Lê Văn Đạt Gò Dầu

0348 Nguyễn Tấn Đạt Lữ 22 Gò Dầu

0349 Nguyễn Văn Dâu 14/12/1948 Gò Dầu

0350 Phạm Văn Dầu Gò Dầu

0351 Dậu Bến Cầu

0352 Vũ Văn Dậu D bộ E165 F9 Gò Dầu

0353 Nguyễn Ngọc Đấu Châu Thành

0354 Tô Văn Đấu 03/03/1971 Dương Minh Châu

0355 Trịnh Đình Đậu D14 Tây Ninh Gò Dầu

0356 Nguyễn Văn Đẩy Bến Cầu

0357 Nguyễn Văn Dé Gò Dầu

0358 Để Gò Dầu

0359 Phạm Văn Để Dương Minh Châu

0360 Trần Văn Đệ Châu Thành

0361 Đen Bến Cầu

0362 Lê Văn Đến Dương Minh Châu

0363 Nguyễn Văn Đến Du kích Long Thuận Bến Cầu

0364 Nguyễn Văn Đèo Xã đội trưởng 1955 Dương Minh Châu

0365 Lê Văn Dẹp Gò Dầu

0366 Nguyễn Thị Đẹp Châu Thành

0367 Trần Văn Đét D14 16/06/1969 Hoà Thành

0368 Nguyễn Văn Đều Châu Thành

Trang 8/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 9: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

0369 Nguyễn Văn Di Châu Thành

0370 Thái Văn Dị Châu Thành

0371 Đi Gò Dầu

0372 Nguyễn Văn Đi Châu Thành

0373 Nguyễn Văn Đi Châu Thành

0374 Lê Văn Dịch Châu Thành

0375 Địch C2 D1 Lữ 22 01/01/1979 Châu Thành

0376 Lê Thái Diệm E 266 03/09/1978 Châu Thành

0377 Lê Quan Điểm Châu Thành

0378 Phạm tự Điểm C2 Liên Đội 311 1948 Châu Thành

0379 Lê Văn Diên D14 Gò Dầu

0380 Bùi Văn Điền E429 16/02/1979 Gò Dầu

0381 Nguyễn Văn Điền E2 F15 Công binh Gò Dầu

0382 Võ Thiên Điền Công an vũ trang Châu Thành

0383 Nguyễn Tự Điển Bến Cầu

0384 Trần Văn Diệp Bến Cầu

0385 Huỳnh Văn Điệp 10/10/1964 Gò Dầu

0386 Bùi Quang Diệu 1950 D16 Hoà Thành

0387 Lý Kỳ Diệu Gò Dầu

0388 Nguyễn Đình Diệu F341 Gò Dầu

0389 Điều Bến Cầu

0390 Hoàng Minh Điểu Gò Dầu

0391 Nguyễn Vũ Điệu Công an vũ trang Châu Thành

0392 Trịnh Văn Điệu D14 Tây Ninh Gò Dầu

0393 Nguyễn Văn Dinh Châu Thành

0394 Vũ Thế Dinh Bến Cầu

0395 Đặng Văn Đinh 1938 16/12/1962 Châu Thành

0396 Nguyễn Văn Đính Lữ 22 01/05/1978 Châu Thành

0397 Nguyễn Văn Đính F2 25/08/1978 Châu Thành

0398 Định E209 Châu Thành

0399 Huỳnh Định F2 14/10/1978 Châu Thành

0400 Nguyễn Văn Định Gò Dầu

0401 Vũ Đức Định Châu Thành

0402 Võ Văn Do C33 Gò Dầu

0403 Lê Văn Đô 1932 13/09/1970 Châu Thành

0404 Đào Văn Độ D1 Lữ 22 24/03/1978 Châu Thành

0405 Trịnh Xuân Độ Châu Thành

0406 Trịnh Xuân Độ 04/05/1975 Châu Thành

0407 Vũ đình Độ E429 F320 QĐ3 06/04/1978 Tân Biên

0408 Lê Văn Doãn Gò Dầu

0409 Nguyễn Văn Đoan Châu Thành

0410 Phùng Văn Đoan Châu Thành

0411 Phạm Văn Đoàn Gò Dầu

0412 Văn Đình Đoàn Bến Cầu

0413 Nguyễn Văn Đoạn E 266 26/09/1978 Châu Thành

0414 Phùng Quang Doanh Châu Thành

Trang 9/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 10: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

0415 Nguyễn Văn Đốc Bến Cầu

0416 Đối Châu Thành

0417 Phạm Văn Đới Châu Thành

0418 Phạm Văn Đời Châu Thành

0419 Lê Văn Đon Châu Thành

0420 Trần Văn Đon Bến Cầu

0421 Phạm Văn Đóng Bến Cầu

0422 Hoàng Văn Đông 1915 16/01/1969 Dương Minh Châu

0423 Nguyễn Nhật Đông Bến Cầu

0424 Nguyễn Văn Đông Châu Thành

0425 Nguyễn Văn Đông Châu Thành

0426 Phạm Văn Đông Châu Thành

0427 Trần Anh Đông E1 Châu Thành

0428 Võ Văn Đông Bến Cầu

0429 Bùi Văn Đồng E1F9 10/10/1978 Gò Dầu

0430 Nguyễn Hữu Đồng E 266 11/09/1978 Châu Thành

0431 Nguyễn Văn Đồng Bến Cầu

0432 Phạm Văn Dọt Châu Thành

0433 Nguyễn Văn Đọt Châu Thành

0434 Nguyễn Văn Du C19 D4 E4 F1 09/10/1978 Gò Dầu

0435 Nguyễn Văn Du Gò Dầu

0436 Nguyễn Văn Du Hoà Thạnh

0437 Dụ D14 Tây Ninh 1972 Gò Dầu

0438 Nguyễn văn Dứ Gò Dầu

0439 Nguyễn công Dục C5 D2E 273 14/02/1979 Châu Thành

0440 Đặng Văn Đức Châu Thành

0441 Đặng Văn Đức C4 D2 E1 Châu Thành

0442 Đỗ Văn Đức CA huyện Bến cầu Bến Cầu

0443 Đức Đội cơ động 12/11/1965 Hoà Thành

0444 Nguyễn Minh Đức Gò Dầu

0445 Nguyễn Văn Đức Bến Cầu

0446 Nguyễn Văn Đức Bến Cầu

0447 Nguyễn Văn Đức D1 E273 20/03/1979 Châu Thành

0448 Nguyễn Văn Đức Châu Thành

0449 Nguyễn Văn Đức C1D1E 273 Châu Thành

0450 Nguyễn Văn Đức Dương Minh Châu

0451 Phùng Văn Đức 1959 F10 QĐ3 09/08/1978 Tân Biên

0452 Tôn Văn Đức Hoà Thạnh

0453 Vũ Tiến Đức C5 D2E 273 16/02/1979 Châu Thành

0454 Bùi Đức Đực 1958 D 27 F 7 01/01/1979 Châu Thành

0455 Đực Châu Thành

0456 Lâm Văn Đực Châu Thành

0457 Nguyễn Văn Đực Dương Minh Châu

0458 Nguyễn Văn Đực Gò Dầu

0459 Nguyễn Văn Đực Hoà Thành

0460 Trần Văn Đực Dương Minh Châu

Trang 10/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 11: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

0461 Trương Văn Đực Gò Dầu

0462 Võ Văn Đực Châu Thành

0463 Nguyễn Hữu Duệ C1 D1 C50 29/01/1973 Bến Cầu

0464 Dung Châu Thành

0465 Nguyễn Đình Dung Bến Cầu

0466 Trần Ngọc Dung Bến Cầu

0467 Đặng Văn Dũng An Tịnh

0468 Dũng Châu Thành

0469 Dũng Châu Thành

0470 Dũng Dương Minh Châu

0471 Hà Tiến Dũng Bến Cầu

0472 Hà Tiến Dũng D14 Bến Cầu

0473 Huỳnh Tiến Dũng F2 13/10/1978 Châu Thành

0474 Lê Văn Dũng Châu Thành

0475 Lê Văn Dũng Châu Thành

0476 Lê Văn Dũng Bộ đội biên phòng Châu Thành

0477 Ngô Văn Dũng E6 Châu Thành

0478 Nguyễn Duy Dũng Châu Thành

0479 Nguyễn Tiến Dũng Châu Thành

0480 Nguyễn Văn Dũng 01/06/1974 Dương Minh Châu

0481 Nguyễn Văn Dũng D14 Tây Ninh Gò Dầu

0482 Nguyễn Văn Dũng 1945 04/11/1976 Gò Dầu

0483 Phan Thanh Dũng E 266 26/09/1978 Châu Thành

0484 Phan Thành Dũng Công an vũ trang 22/10/1984 Châu Thành

0485 Phan Văn Dũng 1965 12/12/1988 Tân Biên

0486 Trần Quốc Dũng C6 D8 E64 24/05/1978 Tân Biên

0487 Võ Văn Dũng Gò Dầu

0488 Phan Văn Dững Hoà Thành

0489 Võ Văn Đúng Gò Dầu

0490 NguyễnnVăn Đụng Gò Dầu

0491 Vi Trọng Đừng 1940 25/09/1977 Châu Thành

0492 Võ Văn Đừng Bến Cầu

0493 Trần Thị Dược 1930 BCHRNCQ Châu Thành

0494 Đỗ Thành Được E 1 F2 14/08/1978 Châu Thành

0495 Lê Văn Được C10 D9 E3 Gò Dầu

0496 Nguyễn Văn Được Châu Thành

0497 Nguyễn Văn Đuổi Gò Dầu

0498 Chu Văn Dương Châu Thành

0499 Hồ Sĩ Dương C12E12F7 27/09/1978 Gò Dầu

0500 Hoàng Thư Dương C33 lữ 24 P.QĐ4 Gò Dầu

0501 Lê Văn Dương Châu Thành

0502 Dưỡng C3 D46 QĐ4 28/04/1978 Châu Thành

0503 Nguyễn Văn Đương Châu Thành

0504 Bùi Quang Đường D14 Hoà Thành

0505 Nguyễn Hải Đường E 1 F2 21/08/1978 Châu Thành

0506 Nguyễn Văn Đường Bến Cầu

Trang 11/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 12: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

0507 Trần Văn Đường 1916 07/1955 Châu Thành

0508 Lữ Ngọc Duy E 273 05/10/1978 Châu Thành

0509 Dương đức Duyên Bến Cầu

0510 Nguyễn Văn Duyên 01/10/1978 Châu Thành

0511 Phạm Đình E Bến Cầu

0512 Đặng Văn Gâm Bến Cầu

0513 Nguyễn Văn Ganh Bến Cầu

0514 Nguyễn Quang Gia Công an vũ trang Châu Thành

0515 Giả Hoà Thành

0516 Nguyễn Tiến Gíac F2 25/08/1978 Châu Thành

0517 Dương Văn Giai D Bộ 7 E64 22/05/1978 Tân Biên

0518 Nguyễn Văn Giang Bến Cầu

0519 Bùi Văn Giao E 270 02/09/1978 Châu Thành

0520 Lê Hữu Giao Châu Thành

0521 Lê Xuân Giao Bến Cầu

0522 Lê Xuân Giao E 266 11/09/1978 Châu Thành

0523 Tô Hữu Giao 1953 17/11/1977 Châu Thành

0524 Nguyễn Văn Giáo 1945 1967 Dương Minh Châu

0525 Trần Văn Giáo Châu Thành

0526 Võ Văn Giàu 1942 C31 03/02/1962 Hoà Thành

0527 Võ Văn Giàu Dương Minh Châu

0528 Giỏi 27/07/1969 Gò Dầu

0529 Giới An Tịnh

0530 Trần Văn Giữ Châu Thành

0531 Nguyễn Văn Gơn Dương Minh Châu

0532 Gồng Dương Minh Châu

0533 Gươm Gò Dầu

0534 Trịnh Ngọc Gương 1950 1967 Châu Thành

0535 Chu Minh Hà Bộ đội biên phòng Châu Thành

0536 Hồng Hà 26/05/1971 Châu Thành

0537 Ngô Xuân Hà D14 Tây Ninh Gò Dầu

0538 Nguyễn Văn Hà 1955 Châu Thành

0539 Phan Thế Hà E 266 11/09/1978 Châu Thành

0540 Tô Tất Hà 1941 E20 Đoàn 82 Dương Minh Châu

0541 Trần Văn Hà Gò Dầu

0542 Lê Văn Hai Bến Cầu

0543 Lê Văn Hai 08/08/1978 Gò Dầu

0544 Nguyễn Văn Hai D7 E209 Bến Cầu

0545 Nguyễn Văn Hai D25 26/09/1978 Bến Cầu

0546 Nguyễn Văn Hai 1938 C315 31/10/1968 Dương Minh Châu

0547 Nguyễn Văn Hai Dương Minh Châu

0548 Nguyễn Văn Hai E1F9 08/10/1978 Gò Dầu

0549 Phạm Văn Hai 1929 Công an Bến cầu 14/05/1966 Bến Cầu

0550 Trần Văn Hai Bến Cầu

0551 Trịnh Văn Hai Bến Cầu

0552 Nguyễn Văn Hài D 22 27/04/1975 Châu Thành

Trang 12/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 13: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

0553 Trần Văn Hài Bến Cầu

0554 Hải Châu Thành

0555 Ngô Văn Hải D14 Tây Ninh Gò Dầu

0556 Nguyễn Thanh Hải Bến Cầu

0557 Nguyễn Tiến Hải Châu Thành

0558 Nguyễn Văn Hải Châu Thành

0559 Nguyễn Văn Hải Châu Thành

0560 Nguyễn Văn Hải Châu Thành

0561 Nguyễn Văn Hải CH- QĐ4 04/10/1978 Châu Thành

0562 Nguyễn Văn Hải 11/05/1985 Châu Thành

0563 Nguyễn Văn Hải F10 Gò Dầu

0564 Nguyễn Văn Hải Gò Dầu

0565 Tô Văn Hải 1949 D18 Hoà Thành

0566 Phạm Đình Hân E6 Châu Thành

0567 Nguyễn Văn Hận 1949 1969 Châu Thành

0568 Phạm Văn Hận Bến Cầu

0569 Ngô Văn Hàng Châu Thành

0570 Võ Hằng Châu Thành

0571 Trần Văn Hẳng An Tịnh

0572 Trần Văn Hanh F 273 25/02/1978 Châu Thành

0573 Lê Đại Hành Châu Thành

0574 Phạm Tấn Hành D14 Tây Ninh Gò Dầu

0575 Cái Văn Hạnh Châu Thành

0576 Đặng Văn Hạnh Bến Cầu

0577 Đỗ Văn Hạnh C3 D 32 F9 29/05/1974 Dương Minh Châu

0578 Hoàng Văn Hạnh Châu Thành

0579 Ngô Văn Hạnh Châu Thành

0580 Nguyễn Văn Hạnh Châu Thành

0581 Nguyễn Văn Hạnh Châu Thành

0582 Nguyễn Văn Hạnh Châu Thành

0583 Nguyễn Văn Hạnh D14 Tây Ninh 02/06/1980 Gò Dầu

0584 Nguyễn Xuân Hạnh Châu Thành

0585 Vũ Ngọc Hạnh Châu Thành

0586 Hà Văn Hào 1953 17/11/1977 Châu Thành

0587 Nguyễn Thế Hào 15/08/1973 Gò Dầu

0588 Phạm Văn Hào Châu Thành

0589 Nguyễn Văn Hảo Châu Thành

0590 Nguyễn Xuân Hát Gò Dầu

0591 Nguyễn Văn Hạt C15 Lữ 24 QĐ4 Châu Thành

0592 Nguyễn Văn Hâu Châu Thành

0593 Phạm Văn Hâu Châu Thành

0594 Lê Văn Hậu Châu Thành

0595 Trương Văn Hệch Bến Cầu

0596 Hà Văn Hên Gò Dầu

0597 Lê Văn Hên Du kích Long Thuận 29/09/1966 Bến Cầu

0598 Vũ Văn Hến Bến Cầu

Trang 13/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 14: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

0599 Trần Văn Hẹn Gò Dầu

0600 Nguyễn Văn Hết 1949 28/12/1969 Châu Thành

0601 Trương Văn Hia 1959 18/16/1979 Châu Thành

0602 Phạm Văn Hiên Bến Cầu

0603 Bùi Văn Hiền Châu Thành

0604 Hiền Châu Thành

0605 Thái Văn Hiền D16 Hoà Thành

0606 Nguyễn Văn Hiển C9 D9 E113 F320 QĐ3 02/04/1978 Tân Biên

0607 Phạm Văn Hiển Công an vũ trang Châu Thành

0608 Trần Văn Hiển Dương Minh Châu

0609 Ngô Văn Hiện 26/08/1978 Tân Biên

0610 Đoàn Mạnh Hiệp E 266 Châu Thành

0611 Hồng Kỳ Hiệp 1935 13/03/1954 Gò Dầu

0612 Trần Văn Hiệp Dương Minh Châu

0613 Võ Hoàng Hiệp Gò Dầu

0614 Cô Hiếu Châu Thành

0615 Đỗ Cao Hiếu C6 D2 E 273 14/12/1978 Châu Thành

0616 Hiếu Châu Thành

0617 Nguyễn Văn Hiếu Bến Cầu

0618 Nguyễn Văn Hiếu Gò Dầu

0619 Trần Chí Hiếu 1922 05/1968 Châu Thành

0620 Lê Hữu Hiệu 16/09/1969 Châu Thành

0621 Lưu Xuân Hiệu D14 Lữ 25 01/01/1981 Gò Dầu

0622 Phạm Văn Hinh Bến Cầu

0623 Trịng Ngọc Hồ 1904 24/04/1970 Châu Thành

0624 Trần Văn Hỗ F2 15/10/1978 Châu Thành

0625 Phạm Quách Hổ Châu Thành

0626 Hà Văn Hờ D14 Tây Ninh 02/08/1968 Gò Dầu

0627 Hoa Bến Cầu

0628 Ngô Kim Hoa E 266 26/09/1978 Châu Thành

0629 Phạm Hoàng Hoa Châu Thành

0630 Phạm Văn Hoa Châu Thành

0631 Huỳnh Văn Hoá Bến Cầu

0632 Hoà Bến Cầu

0633 Hoà Châu Thành

0634 Hoà E 270 05/08/1978 Châu Thành

0635 Lê Đức Hoà F 341 22/08/1978 Châu Thành

0636 Lê Văn Hoà 12/10/1978 Châu Thành

0637 Lê Văn Hoà 1960 C3D1E2 26/01/1979 Gò Dầu

0638 Lê Văn Hoà Gò Dầu

0639 Nguyễn Ngọc Hoà 1958 08/1977 Châu Thành

0640 Nguyễn Trọng Hoà E1 F2 14/08/1978 Châu Thành

0641 Nguyễn Văn Hoà F15 Công binh Gò Dầu

0642 Nguyễn Văn Hoà 23/08/1970 Gò Dầu

0643 Nguyễn Văn Phú Hoà Bến Cầu

0644 Nguyễn Xuân Hoà C3 D7 E64 F320 QĐ3 28/04/1978 Tân Biên

Trang 14/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 15: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

0645 Phạm Đình Hoà E 273 01/10/1978 Châu Thành

0646 Phạm Xuân Hoà Châu Thành

0647 Phùng Quang Hoà F2 30/10/1978 Châu Thành

0648 Trần Văn Hoà Gò Dầu

0649 Nguyễn Văn Hoài Trung đoàn 14 bộ 20/05/1979 Châu Thành

0650 Phạm Tô Hoài Châu Thành

0651 Đoàn Văn Hoan Công an vũ trang Châu Thành

0652 Hoan Châu Thành

0653 Nguyễn Văn Hoán Bến Cầu

0654 Hoàn Bến Cầu

0655 Mai Ngọc Hoàn Công an vũ trang Châu Thành

0656 Nguyễn Hữu Hoàn 11/01/1973 Dương Minh Châu

0657 Đinh Văn Hoàng Bến Cầu

0658 Hoàng Châu Thành

0659 Nguyễn Văn Hoàng Châu Thành

0660 Nguyễn Văn Hoàng E339 Gò Dầu

0661 ông Hoàng Gò Dầu

0662 Phạm Văn Hoàng F316 20/04/1979 Gò Dầu

0663 Phạm Văn Hoàng C27F9 09/09/1978 Gò Dầu

0664 Thu Hoàng Châu Thành

0665 Trần Thanh Hoàng D14 Tây Ninh Gò Dầu

0666 Trần Văn Hoàng C17 E165 07/01/1979 Châu Thành

0667 Võ Thị Thu Hoàng Châu Thành

0668 Lê Văn Hoạnh 1961 Gò Dầu

0669 Nguyễn Thái Học Châu Thành

0670 Nguyễn Văn Học 06/04/1964 Châu Thành

0671 Nguyễn Văn Học Châu Thành

0672 Viễn Học Bến Cầu

0673 Võ Văn Học 1945 Châu Thành

0674 Nguyễn Văn Hơi Châu Thành

0675 Hội C3 D46 QĐ4 28/04/1978 Châu Thành

0676 Lương Văn Hội Châu Thành

0677 Nguyễn Văn Hội Châu Thành

0678 Nguyễn Văn Hội Châu Thành

0679 Nguyễn Văn Hội Châu Thành

0680 Cao Văn Hợi E 270 05/10/1978 Châu Thành

0681 Đỗ Tuấn Hợi 1950 09/04/1975 Châu Thành

0682 Nguyễn Văn Hợi Châu Thành

0683 Phạm Văn Hợi 1947 02/01/1971 Dương Minh Châu

0684 Hồ Văn Hơn QĐ4 08/02/1979 Gò Dầu

0685 Huỳnh Văn Hơn Du kích 19/02/1978 Châu Thành

0686 Nguyễn Văn Hơn Châu Thành

0687 Nguyễn văn Hơn Gò Dầu

0688 Đinh Văn Hồng Bến Cầu

0689 Hồng Bến Cầu

0690 Lê Đăng Hồng Công an vũ trang Châu Thành

Trang 15/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 16: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

0691 Lê Văn Hồng 1932 Châu Thành

0692 Ngô Văn Hồng C2D1F9 09/01/1979 Gò Dầu

0693 Nguyễn Đức Hồng Bộ đội biên phòng Châu Thành

0694 Nguyễn Thái Hồng 1948 Bến Cầu

0695 Nguyễn Văn Hồng Bến Cầu

0696 Nguyễn Văn Hồng CD1-TD 311 25/06/1947 Bến Cầu

0697 Nguyễn Văn Hồng Châu Thành

0698 Nguyễn Văn Hồng Châu Thành

0699 Nguyễn Văn Hồng Lữ 24 QĐ4 04/10/1978 Châu Thành

0700 Nguyễn Văn Hồng 1958 C2 D1E48 F320 QĐ3 17/07/1978 Tân Biên

0701 Nguyễn văn Hồng 08/02/1985 Tân Biên

0702 Nữ Hồng C32D72 M5 V104 23/11/1973 Dương Minh Châu

0703 Trần Đình Hồng F7 11/10/1978 Gò Dầu

0704 Trần Ngọc Hồng Hoà Thành

0705 Trần Văn Hồng Bến Cầu

0706 Trần Văn Hồng Châu Thành

0707 Vũ Đức Hồng Châu Thành

0708 Nguyễn Tiến Hợp Bến Cầu

0709 Trần Văn Hợp E 270 05/10/1978 Châu Thành

0710 Trương Xuân Hợp E 429 12/04/1978 Tân Biên

0711 Vũ Công Hợp C5 D8 62 Đoàn 126 Tân Biên

0712 Mai Xuân Huân C2 D1 E 48 F320 QĐ3 10/03/1978 Tân Biên

0713 Cao Lương Huấn E 270 31/07/1978 Châu Thành

0714 Nguyễn Thị Huấn Châu Thành

0715 Nguyễn Văn Huế Châu Thành

0716 Nguyễn Văn Huế Gò Dầu

0717 Nguyễn Văn Huề Châu Thành

0718 Bùi Văn Huệ 1943 11/1963 Châu Thành

0719 Đỗ Ngọc Huệ D1 10/07/1979 Gò Dầu

0720 Hoàng Văn Huệ Châu Thành

0721 Nguyễn Hồng Huệ D14 Tây Ninh Gò Dầu

0722 Nguyễn Hữu Huệ Châu Thành

0723 Nguyễn Ngọc Huệ E 273 27/09/1978 Châu Thành

0724 Hum Bến Cầu

0725 Hùng Dương Minh Châu

0726 Lê Minh Hùng E 779 1985 Hoà Thành

0727 Lê Nguyên Hùng 1952 C4 D148 F320 QĐ3 23/01/1978 Tân Biên

0728 Lê Sĩ Hùng C18E2 Gò Dầu

0729 Lê Văn Hùng E 42 Châu Thành

0730 Nguyễn Mạnh Hùng C 21 E 209 10/02/1979 Bến Cầu

0731 Nguyễn Phi Hùng Gò Dầu

0732 Nguyễn Văn Hùng Châu Thành

0733 Nguyễn Văn Hùng Châu Thành

0734 Nguyễn Văn Hùng Châu Thành

0735 Nguyễn Văn Hùng Châu Thành

0736 Nguyễn Văn Hùng Tân Biên

Trang 16/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 17: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

0737 Nguyễn Xuân Hùng 1955 C3D7E 64 F320 QĐ3 19/07/1978 Tân Biên

0738 Phạm Kim Hùng E 266 14/08/1978 Châu Thành

0739 Phạm Ngọc Hùng Châu Thành

0740 Phan Hùng E1 F2 14/08/1978 Châu Thành

0741 Phí Văn Hùng C10 D3 E 273 14/02/1979 Châu Thành

0742 Tô Văn Hùng QĐ4 Gò Dầu

0743 Trần Hùng Châu Thành

0744 Trần Xuân Hùng Gò Dầu

0745 Vũ Phi Hùng C11 D9 E209 01/01/1979 Châu Thành

0746 Đinh Văn Hưng 1958 F10 QĐ3 12/05/1978 Tân Biên

0747 Huỳnh Văn Hưng 1926 19/07/1963 Châu Thành

0748 Phạm Thành Hưng Công an vũ trang E270 05/10/1978 Châu Thành

0749 Đoàn Ngọc Hương E 270 Châu Thành

0750 Nguyễn Văn Hương Dương Minh Châu

0751 Trần Diên Hương Công an vũ trang Châu Thành

0752 Võ Xuân Hương 06/11/1978 Châu Thành

0753 Kiều Đình Hường Châu Thành

0754 Mạc Văn Hường Châu Thành

0755 Tạ Quang Hường Bến Cầu

0756 Lê Ngọc Hưu E 6 Châu Thành

0757 Đỗ Lương Hữu C3D7E 266 12/02/1979 Châu Thành

0758 Lê Văn Hữu F2 25/08/1978 Châu Thành

0759 Phùng Văn Hựu Bến Cầu

0760 Bùi Minh Huy Bến Cầu

0761 Hoàng Quốc Huy Gò Dầu

0762 Nguyễn Đình Huy C6D5E2F9 29/08/1978 Gò Dầu

0763 Phạm Văn Huy 20/01/1973 Dương Minh Châu

0764 Trần Quốc Huy 1951 D16 Hoà Thành

0765 Bùi Văn Huyên Bến Cầu

0766 Huyền C15 E273 05/03/1979 Châu Thành

0767 Mai Văn Huyền D14 Gò Dầu

0768 Tạ Văn Huyền D31F9 Gò Dầu

0769 Phạm Văn Huynh D14 Bến Cầu

0770 Nguyễn Văn Huỳnh Bến Cầu

0771 Nguyễn Văn Huỳnh C10D 9E3 Gò Dầu

0772 Hùng Hy Châu Thành

0773 Nguyễn Văn Hy E1 Gò Dầu

0774 Đỗ Xuân Hỷ D14 Bến Cầu

0775 Nguyễn Văn ít Gò Dầu

0776 Lê Văn Kèn D 14 Bến Cầu

0777 Nguyễn Văn Kết Châu Thành

0778 Kha Châu Thành

0779 Nguyễn Kim Kha Châu Thành

0780 Nguyễn Viết Kha D14 Châu Thành

0781 Trần Văn Kha 23/08/1970 Gò Dầu

0782 Đào Xuân Khắc E 266 05/09/1978 Châu Thành

Trang 17/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 18: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

0783 Nguyễn Văn Khách Bến Cầu

0784 Nguyễn Công Khai Lữ 71 01/01/1979 Gò Dầu

0785 Đặng Văn Khải E148 01/03/1979 Châu Thành

0786 Đào Quang Khải Châu Thành

0787 Lâm Văn Khải 1943 1968 Châu Thành

0788 Nguyễn Ninh Khải Bến Cầu

0789 Nguyễn Quang Khải E 266 26/09/1978 Châu Thành

0790 Phạm Chí Khải E2 Châu Thành

0791 Vương Mạnh Khắm Châu Thành

0792 Đoàn Hữu Khang 10/01/1979 Châu Thành

0793 Khang C14 Lữ 22 Gò Dầu

0794 Nguyễn Bá Khang E 266 Châu Thành

0795 Phan Văn Khang E 266 11/09/1978 Châu Thành

0796 Phan Văn Khang E 266 Châu Thành

0797 Trần Vĩnh Khang Bến Cầu

0798 Trịnh Văn Khang Hoà Thành

0799 Trần Quốc Kháng 28/11/1975 Châu Thành

0800 Vũ Văn Khắng Bến Cầu

0801 Khanh Bến Cầu

0802 Lý Văn Khanh 01/09/1979 Châu Thành

0803 Nguyễn Công Khanh C 21 E 209 17/02/1979 Bến Cầu

0804 Nguyễn Ngọc Khanh 1925 Gò Dầu

0805 Nguyễn Văn Khanh 1973 Châu Thành

0806 Phạm Văn Khanh 18/07/1968 Gò Dầu

0807 Võ Văn Khanh E 266 04/09/1978 Châu Thành

0808 Lê Văn Khánh Châu Thành

0809 Nguyễn Trọng Khánh E 270 Châu Thành

0810 Nguyễn Văn Khánh Châu Thành

0811 Nguyễn Văn Khánh Châu Thành

0812 Phạm Quốc Khánh D14 Tây Ninh 12/07/1965 Gò Dầu

0813 Trần Minh Khánh 07/02/1960 Hoà Thành

0814 Trần Quốc Khánh E 341 02/09/1978 Châu Thành

0815 Trương Văn Khánh C22 - 201 QK7 Tân Biên

0816 Võ Văn Khánh E 266 Châu Thành

0817 Nguyễn Văn Khen Gò Dầu

0818 Trần Văn Khen Gò Dầu

0819 Ngô Văn Khía 20/08/1977 Châu Thành

0820 Lương Văn Khiến Bến Cầu

0821 Đặng Văn Khiêu Dương Minh Châu

0822 Bùi Văn Khoa E6 Châu Thành

0823 Lê Văn Khóa Hoà Thành

0824 Nguyễn Văn Khoảng 1940 1959 Châu Thành

0825 Nguyễn Tiến Khoẻ 1957 C2 D1 Lữ 22 27/09/1978 Bến Cầu

0826 Hồ Huy Khôi Bến Cầu

0827 Trần Đình Khôi E 266 01/08/1978 Châu Thành

0828 Dương Văn Khởi Dương Minh Châu

Trang 18/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 19: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

0829 Phạm Đức Khởi Bến Cầu

0830 Trịnh Tiến Khởi Bến Cầu

0831 Không Gò Dầu

0832 Không Gò Dầu

0833 Phạm Văn Không Châu Thành

0834 Dương Thành Khuân Công an Tây Ninh Bến Cầu

0835 Trần Văn Khuân Châu Thành

0836 Lâm Khuê 1950 28/10/1969 Châu Thành

0837 Phạm Văn Khương Hoà Thành

0838 Kỉa Châu Thành

0839 Phạm Văn Kịch 21/05/1948 Gò Dầu

0840 Năm Kiếm Châu Thành

0841 Nguyễn Thanh Kiếm Bến Cầu

0842 Phạm Văn Kiềm Gò Dầu

0843 Vũ đình Kiểm Châu Thành

0844 Hà Văn Kiên CD1-TD 311 25/06/1947 Bến Cầu

0845 Trần Văn Kiên Gò Dầu

0846 Kiến 1958 C2 D1 Lữ 22 QĐ4 01/01/1979 Châu Thành

0847 Kiền Châu Thành

0848 Bùi Văn Kiện C10 D8 E 209 09/08/1978 Bến Cầu

0849 Nguyễn Văn Kiện Lữ 273 31/12/1978 Tân Biên

0850 Huỳnh Tấn Kiệt 1952 05/10/1966 Châu Thành

0851 Nguyễn Văn Kiếu Châu Thành

0852 Nguyễn Thiên Kim 26/01/1984 Gò Dầu

0853 Đặng Văn Kính 28/06/1962 Dương Minh Châu

0854 Nguyễn Văn Kính Bến Cầu

0855 Phan Chính Kính Dương Minh Châu

0856 Trần Văn Kính N.Trang Hảo đước Châu Thành

0857 Phan Văn Kịp Châu Thành

0858 Cù Văn Ký Châu Thành

0859 Cù Văn Ký Châu Thành

0860 Nguyễn Xuân Ký C15 D9 E209 02/01/1979 Châu Thành

0861 Cái Văn Kỳ Châu Thành

0862 Cao Sĩ Kỳ E12F7 27/09/1978 Gò Dầu

0863 Cao Văn Kỳ Châu Thành

0864 Lê Nho Kỳ C4 D7 E3 F9 29/09/1978 Bến Cầu

0865 Nguyễn Hữu Kỳ CD1-TD 311 25/06/1947 Bến Cầu

0866 Lê Văn La 23/02/1970 Châu Thành

0867 Nguyễn Văn La Bến Cầu

0868 Lê Văn Là Châu Thành

0869 Lý Văn Là 1955 C7 D5 E2 21/12/1977 Châu Thành

0870 Lê Văn Lạc Hoà Thành

0871 Trương Văn Lạc Châu Thành

0872 Trương Văn Lạc Châu Thành

0873 Lê Duy Lai E 1 Châu Thành

0874 Trương Văn Lam F9 Châu Thành

Trang 19/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 20: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

0875 Lê Văn Lâm Châu Thành

0876 Ngô Văn Lâm D14 Gò Dầu

0877 Nguyễn Văn Lâm Châu Thành

0878 Nguyễn Văn Lâm Châu Thành

0879 Nguyễn Văn Lâm E1 F2 Châu Thành

0880 ông Lâm Gò Dầu

0881 Nguyễn Xuân Lãm Dương Minh Châu

0882 Trần Văn Lắm C25 E273 17/03/1979 Châu Thành

0883 Đỗ Thị Lan Châu Thành

0884 Lan 1972 D14 Tây Ninh Gò Dầu

0885 Lê Thị Lan HĐ D.Minh Châu 28/07/1966 Dương Minh Châu

0886 Nguyễn Thị Lan Dương Minh Châu

0887 Đoàn Ngọc Lân Châu Thành

0888 Kim Ngọc Lân Gò Dầu

0889 Lân Châu Thành

0890 Lê Duy Lân Châu Thành

0891 Nguyễn Xuân Lân C6 D2 E209 Tân Biên

0892 Trần Xuân Lãn Châu Thành

0893 Lê Văn Lang Châu Thành

0894 Lãng 1949 Châu Thành

0895 Nguyễn Văn Lắng Gò Dầu

0896 Đỗ Văn Lanh Gò Dầu

0897 Phạm Hải Lanh Bến Cầu

0898 Võ Văn Lành Bộ đội biên phòng Châu Thành

0899 Bùi Đức Lập Gò Dầu

0900 Đặng Văn Lập Lữ 24 QĐ4 Châu Thành

0901 Lê Văn Lập C8D5E12F7 27/09/1978 Gò Dầu

0902 Lưu Bá Lắt 1933 D22 Châu Thành

0903 Huỳnh Văn Lâu D14 Tây Ninh Gò Dầu

0904 Nguyễn Văn Lâu D2 E1 15/03/1978 Châu Thành

0905 Nguyễn Văn Lầu Châu Thành

0906 Huỳnh Văn Le Châu Thành

0907 Lương Văn Le Đường dây tỉnh Bến Cầu

0908 Lê Văn Lê Châu Thành

0909 Nguyễn Văn Lễ C1 D1 C50 29/01/1973 Bến Cầu

0910 Thi Văn Lên Châu Thành

0911 Leo Châu Thành

0912 Nguyễn Văn Leo Châu Thành

0913 Võ Văn Lép 1920 11/09/1959 Châu Thành

0914 Bùi Văn Liêm 1948 D14 24/03/1970 Hoà Thành

0915 Nguyễn Thanh Liêm E 6 Châu Thành

0916 Nguyễn Thanh Liêm E 6 Châu Thành

0917 Nguyễn Thanh Liêm Gò Dầu

0918 Nguyễn Văn Liêm Bến Cầu

0919 Võ Xuân Liêm E 273 01/10/1978 Châu Thành

0920 Nguyễn Xuân Liệm Châu Thành

Trang 20/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 21: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

0921 Đinh Văn Liên 1938 13/03/1973 Hoà Thành

0922 Lê Văn Liên E6 Châu Thành

0923 Liên Châu Thành

0924 Nguyễn Xuân Liên Châu Thành

0925 Phạm Kim Liên Châu Thành

0926 Nguyễn Đình Liễn 1950 D16 19/08/1968 Hoà Thành

0927 Nguyễn Văn Liệt Châu Thành

0928 Hà Thị Liêu N.Trang Hảo đước-CTTN Châu Thành

0929 Nguyễn Thị Liễu 1938 19/19/1987 An Tịnh

0930 Đỗ Văn Liệu Châu Thành

0931 Nguyễn Sự Liệu Bến Cầu

0932 Nguyễn Hữu Lịnh Sư 9 Hoà Thạnh

0933 Nguyễn Văn Lo Châu Thành

0934 Nguyễn Văn Lo Gò Dầu

0935 Nguyễn Văn Lô Huyện đội Bến cầu 11/1970 Bến Cầu

0936 Võ Văn Lơ Gò Dầu

0937 Nguyễn Hữu Lộ Bến Cầu

0938 Chu Văn Loan Châu Thành

0939 Đào Văn Loan Lữ 22 QĐ4 28/06/1978 Châu Thành

0940 Dư Nhất Lộc Châu Thành

0941 Lê Văn Lộc E266 14/08/1978 Châu Thành

0942 Lê Văn Lộc 1948 13/07/1970 Gò Dầu

0943 Lê Xuân Lộc C2 D4 E 273 13/02/1979 Châu Thành

0944 Lộc Hoà Thạnh

0945 Mân Phước Lộc Châu Thành

0946 Phạm Văn Lộc CD1-TD 311 25/06/1947 Bến Cầu

0947 Phan Văn Lộc Bến Cầu

0948 Trần Văn Lộc 1913 01/02/1951 Châu Thành

0949 Nguyễn Văn Lối Huyện ủy Viên 11/12/1990 An Tịnh

0950 Phạm Văn Lới Châu Thành

0951 Lâm Văn Lợi 1954 08/1969 Gò Dầu

0952 Lợi Gò Dầu

0953 Nguyễn Bửu Lợi An Tịnh

0954 Nguyễn Văn Lợi Châu Thành

0955 Tống Văn Lợi Châu Thành

0956 Triều Đình Lợi D14 Gò Dầu

0957 Lê Văn Long E 273 19/09/1978 Châu Thành

0958 Lưu Văn Long 276 Gò Dầu

0959 Ngô Đức Long C2 D9 - 113 20/01/1978 Tân Biên

0960 Nguyễn Quốc Long F341 24/09/1978 Châu Thành

0961 Nguyễn Thành Long 1940 D16 Hoà Thành

0962 Nguyễn Văn Long Châu Thành

0963 Nguyễn Văn Long Châu Thành

0964 Nguyễn Văn Long Châu Thành

0965 Nguyễn Văn Long Châu Thành

0966 Nguyễn Văn Long E1 F2 14/08/1978 Châu Thành

Trang 21/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 22: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

0967 Phạm Đình Long CD1-TD 311 25/06/1947 Bến Cầu

0968 Phạm Văn Long Gò Dầu

0969 Trần Minh Long Châu Thành

0970 Trần Văn Long D57 D7705 17/02/1987 Tân Biên

0971 Võ Duy Long E1 F2 14/08/1978 Châu Thành

0972 Lê Văn Lòng Bến Cầu

0973 Nguyễn Văn Lư D14 Gò Dầu

0974 Trần Văn Lưa Châu Thành

0975 Lê Văn Lứa Châu Thành

0976 Lê Văn Lứa Châu Thành

0977 Lê Văn Lửa Châu Thành

0978 Lê Văn Lửa Châu Thành

0979 Ngô Văn Luân Gò Dầu

0980 Đặng Văn Luận Bến Cầu

0981 Đào Văn Luận Bến Cầu

0982 Dương Văn Luận Bến Cầu

0983 Ngọc Văn Luận Châu Thành

0984 Nguyễn Công Luận 1950 D16 Hoà Thành

0985 Đặng Văn Luật Bến Cầu

0986 Huỳnh Văn Lục Châu Thành

0987 Huỳnh Văn Lục Châu Thành

0988 Phạm Văn Lục Bến Cầu

0989 Lực Châu Thành

0990 Nguyễn Văn Lực Châu Thành

0991 Nguyễn Văn Lực Châu Thành

0992 Trần Văn Lực Châu Thành

0993 Lâm Văn Lum 1946 Châu Thành

0994 Đ/c Lung 1949 Châu Thành

0995 Vợ Đ/c Lung 1949 Châu Thành

0996 Hoàng Văn Lược Dân Y D.Minh Châu Dương Minh Châu

0997 Đỗ Duy Lương D8 E209 F7 27/12/1978 Châu Thành

0998 Đoàn Văn Lương 1969 Châu Thành

0999 Hoàng Văn Lương Bến Cầu

1000 Lê Văn Lương Châu Thành

1001 Nguyễn Bá Lương Bến Cầu

1002 Nguyễn Ngọc Lương Bến Cầu

1003 Nguyễn Văn Lương Châu Thành

1004 Trần Minh Lương 08/03/1976 Hoà Thành

1005 Võ Văn Lượng 1943 20/08/1967 Châu Thành

1006 Miền Quang Lưu 1950 Lữ 25 05/02/1978 Gò Dầu

1007 Nguyễn Văn Lưu Gò Dầu

1008 Nguyễn Văn Lưu 1954 C6 D2 lữ 7 02/08/1978 Tân Biên

1009 Đỗ Quang Lựu C1 D1 C50 29/01/1973 Bến Cầu

1010 Trịnh Quang Lựu 1954 C3 D6 Bộ TM.QĐ4 06/01/1978 Châu Thành

1011 Võ Văn Luỹ Gò Dầu

1012 Đinh Minh Luyễn Châu Thành

Trang 22/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 23: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

1013 Đào Quang Luyện Bến Cầu

1014 Luyện Châu Thành

1015 Mai Văn Luyện Châu Thành

1016 Nguyễn Văn Luyện Châu Thành

1017 Nguyễn Văn Luyện Hoà Thành

1018 Phan Văn Luyện Gò Dầu

1019 Nguyễn Văn Ly C40 Châu thành TN 1949 Châu Thành

1020 Đặng Hồng Lý 1931 Huyện Trảng bàng 15/05/1953 Gò Dầu

1021 Nguyễn Kim Lý E 266 11/09/1978 Châu Thành

1022 Nguyễn Văn Lý Châu Thành

1023 Nguyễn Văn Lý Gò Dầu

1024 Trần Văn Lý C5 D2 E 273 12/03/1979 Châu Thành

1025 Hoàng Thanh Mai E 266 28/12/1978 Châu Thành

1026 Mai Bến Cầu

1027 Nguyễn Hiền Mai Châu Thành

1028 Nguyễn Thị Mai 23/12/1979 Gò Dầu

1029 Trần Ngọc Mai Công an vũ trang Châu Thành

1030 Trần Văn Mai E 73 16/01/1984 Tân Biên

1031 Vàm Đức Mân Bến Cầu

1032 Nguyễn Văn Mẫn Châu Thành

1033 Nguyễn Văn Mận Dương Minh Châu

1034 Tăng Văn Mận Châu Thành

1035 Hoàng Văn Măng E 270 05/10/1978 Châu Thành

1036 Kiều Hùng Mạnh D14 Tây Ninh Gò Dầu

1037 Nguyễn Hữu Mạnh Lữ 25 03/10/1978 Châu Thành

1038 Nguyễn Văn Mạnh Châu Thành

1039 Trần Văn Mạnh Gò Dầu

1040 Nguyễn Văn Mão Châu Thành

1041 Nguyễn Văn Mạo D14 Tây Ninh Gò Dầu

1042 Trần Hữu Mật E 266 01/08/1978 Châu Thành

1043 Đỗ Văn Mậu Bến Cầu

1044 Nguyễn Văn Mậu 1941 Gò Dầu

1045 Danh Mây Châu Thành

1046 Đinh Văn Mây Châu Thành

1047 Lê Văn Mây Đặc công 1971 Bến Cầu

1048 Đặng Văn Mé Du kích Gò Dầu

1049 Bùi Văn Mến C1 D1 E201 14/05/1978 Châu Thành

1050 Nguyễn Đăng Mến C Bộ E266 03/11/1978 Gò Dầu

1051 Mềng B1 D4 E42 17/05/1978 Châu Thành

1052 Phạm Thị Mèo Gò Dầu

1053 Hồ Văn Miền 15/04/1972 Gò Dầu

1054 Bùi Văn Minh Bến Cầu

1055 Đinh Văn Minh Châu Thành

1056 Hà Văn Minh Châu Thành

1057 Hồ Văn Minh F2 30/08/1978 Châu Thành

1058 Huỳnh Kim Minh Châu Thành

Trang 23/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 24: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

1059 Lê Hữu Minh C1 D33 F7 09/11/1978 Châu Thành

1060 Minh Châu Thành

1061 Minh Gò Dầu

1062 Ngô Văn Minh Dương Minh Châu

1063 Nguyễn Đức Minh Bến Cầu

1064 Nguyễn Hồ Minh E 270 05/10/1978 Châu Thành

1065 Nguyễn Minh 15/12/1972 Gò Dầu

1066 Nguyễn Quang Minh C15 D 9 E 209 11/02/1979 Bến Cầu

1067 Nguyễn Văn Minh Bến Cầu

1068 Nguyễn Văn Minh Châu Thành

1069 Nguyễn Văn Minh Châu Thành

1070 Nguyễn Văn Minh Châu Thành

1071 Nguyễn Văn Minh E 273 21/09/1978 Châu Thành

1072 Nguyễn Văn Minh 1959 E1F1 Gò Dầu

1073 Phạm Thị Minh Châu Thành

1074 Phạm Trọng Minh Bến Cầu

1075 Phạm Văn Minh E 165 12/11/1978 Châu Thành

1076 Phạm Văn Minh Châu Thành

1077 Thái Bá Minh E 266 04/09/1978 Châu Thành

1078 Trần Văn Minh Châu Thành

1079 Trần Văn Minh E1F9 08/10/1978 Gò Dầu

1080 Trần Xuân Minh 1957 C5 D8 E64 F320 QĐ3 18/04/1978 Tân Biên

1081 Trịnh Ngọc Minh 1941 1971 Châu Thành

1082 Vũ Trọng Minh E429 13/02/1979 Gò Dầu

1083 Phạm Văn Mòi Dương Minh Châu

1084 Trần Văn Mới Bến Cầu

1085 Trương Văn Mon Châu Thành

1086 Nguyễn Văn Mơn An Tịnh

1087 Trần Văn Mọn 1963 17/11/1981 Châu Thành

1088 Nguyễn Văn Một Bến Cầu

1089 Lê Văn Mùa Gò Dầu

1090 Nguyễn Văn Mùa D14 Tây Ninh Gò Dầu

1091 Nguyễn Văn Mức 13/07/1962 Dương Minh Châu

1092 Nguyễn Thọ Mui Bến Cầu

1093 Lê Tiến Mùi Lữ 24 31/07/1978 Châu Thành

1094 Lê Văn Mùi Châu Thành

1095 Nguyễn Tiến Mùi E 273 24/09/1978 Châu Thành

1096 Phạm Văn Mùi Bến Cầu

1097 Quách Văn Mùi 1953 05/1975 Dương Minh Châu

1098 Trịnh Văn Mum Châu Thành

1099 Bùi Văn Mừng Châu Thành

1100 Đinh Hồng Mừng Châu Thành

1101 Hoàng Văn Mừng E 2 Châu Thành

1102 Nguyễn Văn Mương Gò Dầu

1103 Nguyễn Xuân Mỹ Châu Thành

1104 Nguyễn Văn Mỵ D5E12F7 27/09/1978 Gò Dầu

Trang 24/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 25: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

1105 Cò Nam Hoà Thành

1106 Huỳnh Văn Nam Châu Thành

1107 Nguyễn Giang Nam Công an vũ trang Châu Thành

1108 Nguyễn Văn Nam Châu Thành

1109 Nguyễn Văn Nam Bộ đội biên phòng Châu Thành

1110 Nguyễn Văn Nam C31 F 309 26/03/1984 Tân Biên

1111 Phạm Văn Nam Gò Dầu

1112 Nguyễn Văn Năm D1E1F9 08/10/1978 Gò Dầu

1113 Vũ Duy Năng D14 Gò Dầu

1114 Nguyễn Văn Nắng Bến Cầu

1115 Vũ Văn Nạp Gò Dầu

1116 ông Nạt Gò Dầu

1117 Chu Văn Nên Châu Thành

1118 Khu Văn Nên Châu Thành

1119 Nguyễn Văn Nên Châu Thành

1120 Nguyễn Văn Nên Châu Thành

1121 Phan Văn Neng E 3 Châu Thành

1122 Đinh Văn Ngà 20/10/1977 Bến Cầu

1123 Cao Kim Ngân Bến Cầu

1124 Nguyễn Văn Ngân Châu Thành

1125 Phạm Hồng Ngân Châu Thành

1126 Trần Văn Ngân N.T Hảo Đước Châu Thành

1127 Nguyễn Văn Ngạn Lữ 71 01/01/1979 Gò Dầu

1128 Phạm Văn Nghe Trinh sát huyện Gò Dầu

1129 Phạm Văn Nghét An Tịnh

1130 Nghi Châu Thành

1131 Nguyễn Thị Nghi Châu Thành

1132 Nguyễn Văn Nghi C40 Châu Thành

1133 Nguyễn Văn Nghi Châu Thành

1134 Nguyễn Văn Nghỉ Châu Thành

1135 Lê Kim Nghị Châu Thành

1136 Nghĩa An Tịnh

1137 Nguyễn Văn Nghĩa Châu Thành

1138 Nguyễn Văn Nghĩa C40 Châu Thành

1139 Nguyễn Văn Nghĩa Châu Thành

1140 Nguyễn Văn Nghĩa 1950 09/06/1970 Châu Thành

1141 Nguyễn Văn Nghĩa Gò Dầu

1142 Nguyễn Xuân Nghĩa Châu Thành

1143 Phạm Hữu Nghĩa 1940 CV quân 16/01/1968 Châu Thành

1144 Phạm Hữu Nghĩa C2D4E270 03/02/1979 Gò Dầu

1145 Phạm Văn Nghĩa 1939 Lữ 25 05/02/1979 Gò Dầu

1146 Nghiên Châu Thành

1147 Nguyễn Văn Nghiên Châu Thành

1148 Nghiệp Gò Dầu

1149 Nguyễn Văn Nghiệp Hoà Thành

1150 Trần Nghiệp 1954 C8 D5 E38 18/10/1978 Châu Thành

Trang 25/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 26: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

1151 Võ Văn Nghìn E D 7705 19/06/1986 Tân Biên

1152 ông Ngô Gò Dầu

1153 Phạm Văn Ngô 1939 21/04/1962 Gò Dầu

1154 Lê Ngọc Ngọ E260 04/09/1978 Châu Thành

1155 Nguyễn Văn Ngọ An Tịnh

1156 Nguyễn Văn Ngọ Châu Thành

1157 Ngỡ D14 06/06/1969 Hoà Thành

1158 Hồ Văn Ngoan Gò Dầu

1159 Lê Văn Ngoan 16/11/1970 Gò Dầu

1160 Nguyễn Văn Ngoan Bến Cầu

1161 Nguyễn Văn Ngoan Du kích Long Giang Bến Cầu

1162 Nguyễn Văn Ngoạn 1947 E48 16/10/1962 Dương Minh Châu

1163 Bùi Văn Ngọc An Tịnh

1164 Bùi Xuân Ngọc E 270 Châu Thành

1165 Liễu Văn Ngọc 28/03/1983 Châu Thành

1166 Nguyễn Văn Ngọc C5D7E 209 28/11/1978 Châu Thành

1167 Nguyễn Văn Ngọc D14 Tây Ninh Gò Dầu

1168 Phương Công Ngọc E 113 09/09/1978 Châu Thành

1169 Trần Minh Ngọc Châu Thành

1170 Trần Văn Ngọc 1936 20/12/1969 Châu Thành

1171 Đỗ Văn Ngợi 1964 Châu Thành

1172 út Ngợi An Tịnh

1173 Nguyễn Ngọc Ngơn Bến Cầu

1174 Lại Văn Ngú D14 Tây Ninh Gò Dầu

1175 Đào Văn Ngữ Xã đội phó Hảo đước 1951 Châu Thành

1176 Huỳnh Văn Ngượt Dương Minh Châu

1177 Nguyễn Văn Nguy Châu Thành

1178 Ngô Tiến Ngùy Châu Thành

1179 Đặng Văn Nguyên Gò Dầu

1180 Lê Văn Nguyên 05/03/1987 Tân Biên

1181 Nguyễn Thúc Nguyên D270 D 340 06/06/1974 Dương Minh Châu

1182 Nguyễn Ngọc Nguyện 27/07/1980 Châu Thành

1183 Hà Văn Nguyệt 1959 C12D 9 E 209 25/01/1979 Bến Cầu

1184 Đỗ Chí Nhắc 1959 C6 D2 209 F320 QĐ3 13/07/1978 Tân Biên

1185 Nguyễn Văn Nhâm Châu Thành

1186 Nguyễn Văn Nhâm D14 19/09/1968 Hoà Thành

1187 Nguyễn Văn Nhâm Công an Nhân dân 03/1975 Hoà Thành

1188 Nguyễn Bá Nhan E 266 08/09/1978 Châu Thành

1189 Nguyễn Văn Nhan Châu Thành

1190 Hoàng Thanh Nhàn Công an vũ trang Châu Thành

1191 Ngô Văn Nhàn E 1 Châu Thành

1192 Nhàn Châu Thành

1193 Bùi Hồng Nhân Bến Cầu

1194 Bùi Văn Nhân Châu Thành

1195 Lê Văn Nhân Châu Thành

1196 Lê Văn Nhân Châu Thành

Trang 26/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 27: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

1197 Nguyễn Văn Nhân Ban công an nhân dân 23/07/1968 Hoà Thành

1198 Nhân Châu Thành

1199 Nhân D931 E311 Châu Thành

1200 Trần Xuân Nhẫn C5 D8 E62 Đoàn 126 Tân Biên

1201 Lê Văn Nhản Châu Thành

1202 Đặng Văn Nhạn Bến Cầu

1203 Đặng Văn Nhạn 1938 26/04/1962 Bến Cầu

1204 Nguyễn Văn Nhận Châu Thành

1205 Lê Văn Nhanh Bến Cầu

1206 Huỳnh Duy Nhất Châu Thành

1207 Nguyễn Văn Nhất Châu Thành

1208 Nguyễn Văn Nhật Châu Thành

1209 Phạm Hữu Nhật Bến Cầu

1210 Nguyễn Đức Nhi C2 D1 Lữ 22 10/03/1978 Châu Thành

1211 Nguyễn Văn Nhi 1968 07/1985 Châu Thành

1212 Phạm Văn Nhi Bến Cầu

1213 Hà Văn Nhì E 165 06/11/1978 Châu Thành

1214 Võ Văn Nhiêu 1940 Phân khu 6 02/1971 Bến Cầu

1215 Nguyễn Văn Nhiều Châu Thành

1216 Năm Nhỏ Châu Thành

1217 Nguyễn Văn Nhơn Châu Thành

1218 Nhơn Dương Minh Châu

1219 Lê Đình Nhu E 266 20/08/1978 Châu Thành

1220 Cao Văn Như 1959 F10 QĐ3 11/08/1978 Tân Biên

1221 Đỗ Văn Như Châu Thành

1222 Nguyễn Văn Như 1945 D14 02/1966 Bến Cầu

1223 Nguyễn Văn Nhuận 05/06/1970 Gò Dầu

1224 Ngô Văn Nhung Công an vũ trang Châu Thành

1225 Nguyễn Đình Nhung 21/08/1969 Dương Minh Châu

1226 Nguyễn Văn Nhung E339 28/09/1979 Gò Dầu

1227 Vũ Bửu Nhương Công an vũ trang Châu Thành

1228 Đào Văn Nhường C5D2 QK7 11/02/1979 Gò Dầu

1229 Trần Quốc Nhường Châu Thành

1230 Ngô Quang Nhưỡng Bến Cầu

1231 Nguyễn Đình Nhượng Châu Thành

1232 Nguyễn Văn Nhượng 1970 Gò Dầu

1233 Phùng Văn Nhựt E1 F2 14/08/1978 Châu Thành

1234 Trần Văn Ni Châu Thành

1235 Võ Văn Ni 1928 Gò Dầu

1236 Nguyễn Văn Niên Bến Cầu

1237 Đàm Văn Ninh C8 D2E 273 16/02/1979 Châu Thành

1238 Đặng Văn Ninh Bến Cầu

1239 Nguyễn Văn Ninh Châu Thành

1240 Thái Bá Ninh E 266 Châu Thành

1241 Trần Văn Ninh D Bộ 6 E 52 24/03/1978 Tân Biên

1242 Lê Văn No Gò Dầu

Trang 27/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 28: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

1243 Nguyễn Văn Nơ Châu Thành

1244 Lê Văn Nọ E 266 Châu Thành

1245 Nguyễn Văn Nọ Châu Thành

1246 Võ Văn Nở 1914 29/03/1946 Châu Thành

1247 Cao Văn Noa Châu Thành

1248 Ngô Bản Nông E 1F2 29/08/1978 Châu Thành

1249 Phạm Văn Nốt Châu Thành

1250 Phạm Văn Nù D14 Tây Ninh Gò Dầu

1251 Anh Nữ Châu Thành

1252 Võ Văn Nữa Châu Thành

1253 Lê Văn Num Bến Cầu

1254 Bùi Văn Nùm E26 Gò Dầu

1255 Hồ Văn Nung 19/11/1983 Gò Dầu

1256 Nguyễn Văn Nưng Huyện đội Bến cầu 01/05/1975 Bến Cầu

1257 Lê Văn ở Mặt trận 479 1985 Hoà Thành

1258 Phạm Bá Oanh 11/10/1983 Gò Dầu

1259 Nguyễn Văn Oánh Bến Cầu

1260 Nguyễn Văn ơn 01/08/1972 Gò Dầu

1261 Nguyễn Văn Ơn 22/04/1968 Gò Dầu

1262 Lòng óng Sư 9 Hoà Thạnh

1263 Trần Văn ớt Châu Thành

1264 Trần Quang Pha F15 Công Binh Gò Dầu

1265 Trần Văn Pha Gò Dầu

1266 Lâm Văn Phẩm Châu Thành

1267 Hoàng Văn Phan Bến Cầu

1268 Đỗ Văn Phán 25/02/1978 Châu Thành

1269 Đỗ Văn Phán Châu Thành

1270 Nguyễn Văn Phán C3 D1 Lữ 22 01/01/1979 Châu Thành

1271 Lê Văn Phân Châu Thành

1272 Nguyễn Văn Phấn Công an vũ trang Châu Thành

1273 Nguyễn Xuân Phần Châu Thành

1274 Nguyễn Văn Phận Hoà Thành

1275 Phao Gò Dầu

1276 Lê Văn Phát 1958 E48 25/05/1978 Gò Dầu

1277 Lê Văn Phát Hoà Thành

1278 Nguyễn Tấn Phát Bến Cầu

1279 Nguyễn Văn Phát D14 Gò Dầu

1280 Nguyễn Văn Phê An Tịnh

1281 Phí Gò Dầu

1282 Nông Văn Phiều Châu Thành

1283 Nguyễn Văn Phó Châu Thành

1284 Phạm Văn Phó Gò Dầu

1285 Nguyễn Văn Phới 1944 20/12/1965 Châu Thành

1286 Đặng Văn Phón Bến Cầu

1287 Đỗ Hồng Phong C18E2 Gò Dầu

1288 Đỗ Văn Phong Châu Thành

Trang 28/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 29: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

1289 Hoàng Văn Phong E2 F15 Công binh Gò Dầu

1290 Lê Văn Phong Châu Thành

1291 Nguyễn Thị Phong Châu Thành

1292 Nguyễn Văn Phong Cán bộ Xã Phum 1972 Dương Minh Châu

1293 Phong An Tịnh

1294 Phong Công trường 5 1975 Gò Dầu

1295 Trương Văn Phong Châu Thành

1296 Vũ Hồng Phong 05/05/1969 Hoà Thành

1297 Lê Tấn Phòng 1936 21/01/1961 Châu Thành

1298 Trần Văn Phòng 15/01/1968 Châu Thành

1299 Phạm Văn Phu Châu Thành

1300 Phu Châu Thành

1301 Đinh Công Phú Công an vũ trang Châu Thành

1302 Lê Văn Phú E1F9 09/01/1979 Gò Dầu

1303 Lê Văn Phú Gò Dầu

1304 Nguyễn Văn Phú Dương Minh Châu

1305 Trần Văn Phú 1960 C11D5E1F9 19/02/1979 Gò Dầu

1306 Bùi Văn Phụ Châu Thành

1307 Hoàng Minh Phúc Gò Dầu

1308 Huỳnh Văn Phúc 1940 Gò Dầu

1309 Lê Quang Phúc F2 12/10/1978 Châu Thành

1310 Lê Văn Phúc Châu Thành

1311 Nguyễn Đình Phúc E270 Châu Thành

1312 Phúc Châu Thành

1313 Trần Thanh Phúc F 196 29/07/1985 Tân Biên

1314 Trần Văn Phúc Hoà Thành

1315 Đỗ Hữu Phúng Bến Cầu

1316 Hoàng Đình Phùng Bến Cầu

1317 Lại Quang Phùng C4D1E1 Gò Dầu

1318 Vũ Phi Phụng Dương Minh Châu

1319 Mai Văn Phước Châu Thành

1320 Nguyễn Hữu Phước Hoà Thành

1321 Phước Châu Thành

1322 Trần Văn Phước Hoà Thành

1323 Nguyễn Văn Phương Gò Dầu

1324 Phan Thị Phương 1972 Dương Minh Châu

1325 Phương Dương Minh Châu

1326 Tăng Văn Phương Bến Cầu

1327 Trịnh Duy Phương Bộ đội biên phòng Châu Thành

1328 Võ Văn Phương Quân báo QK7 08/08/1971 Dương Minh Châu

1329 Lê Thị Phượng Dương Minh Châu

1330 Thân Văn Phượng 20/10/1977 Bến Cầu

1331 Trần Thị Phượng 16/09/1969 Châu Thành

1332 Trần Văn Phượng Bến Cầu

1333 Trần Văn Phượng Châu Thành

1334 Nguyễn Xuân Quả Gò Dầu

Trang 29/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 30: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

1335 Lê Quách Gò Dầu

1336 Tạ Văn Quán Bến Cầu

1337 Đinh Ngọc Quân Bến Cầu

1338 Trần Văn Quân Bến Cầu

1339 Trịnh Văn Quân 1955 C15 E270 F 341 16/11/1979 Bến Cầu

1340 Quằn Bến Cầu

1341 Nguyễn Văn Quản Bến Cầu

1342 Trần Văn Quận Gò Dầu

1343 Bùi Trọng Quang Châu Thành

1344 Cầm Bá Quang E 165 Châu Thành

1345 Hà Như Quang Bến Cầu

1346 Hoàng Đức Quang Quân khu 5 Gò Dầu

1347 Hoàng Văn Quang Châu Thành

1348 Hoàng Văn Quang E 273 03/08/1978 Châu Thành

1349 Lâm Văn Quang Châu Thành

1350 Lê Đình Quang 1959 Lữ 25 05/02/1979 Gò Dầu

1351 Lê Minh Quang Châu Thành

1352 Ngô Văn Quang Châu Thành

1353 Nguyễn Đình Quang C7D2E 273 24/01/1979 Châu Thành

1354 Nguyễn Hữu Quang 08/03/1979 Gò Dầu

1355 Nguyễn Văn Quang Bến Cầu

1356 Nguyễn Văn Quang 1945 26/06/1969 Dương Minh Châu

1357 Phạm Văn Quang D4 E10 F9 19/03/1979 Châu Thành

1358 Phạm Xuân Quang Bến Cầu

1359 Quang Châu Thành

1360 Thái Văn Quang Châu Thành

1361 Trần Minh Quang D14 Tây Ninh Gò Dầu

1362 Văn Quang Châu Thành

1363 Võ Văn Quang Hoà Thành

1364 Vũ Hồng Quang Bến Cầu

1365 Hồ Văn Quảng D16 08/12/1974 Hoà Thành

1366 Lê Văn Quảng E6 Châu Thành

1367 Phạm Văn Quanh Châu Thành

1368 Quánh Dương Minh Châu

1369 Đậu Văn Quế C3 D1 E270 11/08/1978 Châu Thành

1370 Lê Xuân Quế 1958 C2 D1 E141 Bến Cầu

1371 Nguyễn Văn Quế Bến Cầu

1372 Lê Đức Quí Châu Thành

1373 Vũ Hồng Quí Bến Cầu

1374 Vũ Văn Quí Bến Cầu

1375 Mạc Văn Quì Gò Dầu

1376 Quốc Gò Dầu

1377 Đinh Văn Quy Châu Thành

1378 Lương Kim Quy 1960 C21 E 209 04/01/1979 Châu Thành

1379 Lê Đức Quý C6D2E 273 27/12/1978 Châu Thành

1380 Lê Đức Quý E 273 26/12/1978 Châu Thành

Trang 30/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 31: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

1381 Nguyễn Phú Quý 31/01/1985 Tân Biên

1382 Phạm Văn Quỳ 31/07/1984 Châu Thành

1383 Nguyễn Văn Quỹ C3D23F9 29/05/1974 Dương Minh Châu

1384 Nguyễn Văn Quyên Gò Dầu

1385 Nguyễn Văn Quyên 1959 01/08/1978 Tân Biên

1386 Lê Văn Quyến Châu Thành

1387 Dương Văn Quyền Châu Thành

1388 Nguyễn Văn Quyền Bến Cầu

1389 Nguyễn Văn Quyền 1948 Công an B.Phòng TN 09/10/1972 Gò Dầu

1390 Nguyễn Văn Quyền C3 D9 E113 02/04/1978 Tân Biên

1391 Đỗ Văn Quyết C12 D3 E273 16/02/1979 Châu Thành

1392 Nguyễn Văn Quyết Châu Thành

1393 Trần Đình Quyết Bến Cầu

1394 Trần Văn Quynh 1958 C5D8E3 13/01/1979 Gò Dầu

1395 Nguyễn Thị Rấm An Tịnh

1396 Khăm Ran Hoà Thạnh

1397 Nguyễn Văn Ràng 1938 D3 A 12 20/10/1973 Dương Minh Châu

1398 Lê Văn Răng An Tịnh

1399 Răng Bến Cầu

1400 Lâm Văn Rảnh Châu Thành

1401 Huỳnh Văn Rau C33 Gò Dầu

1402 Sáu Râu Châu Thành

1403 Lê Văn Riêng Cán bộ xã Gò Dầu

1404 Đoàn Thị Rin Dương Minh Châu

1405 Phạm Văn Rinh Châu Thành

1406 Vũ Hữu Rinh Châu Thành

1407 Nguyễn Văn Rô 1966 1938 Châu Thành

1408 Trần Văn Rô 1957 Tân Biên

1409 Trương Văn Rô 1939 26/11/1959 Châu Thành

1410 Lê Văn Rồi 28/04/1964 Châu Thành

1411 Nguyễn Văn Ron 1947 Dương Minh Châu

1412 Tư Rổng Bến Cầu

1413 Đào Văn Rớt Hoà Thành

1414 Nguyễn Văn Rưa Dương Minh Châu

1415 Phạm Văn Rựng 1955 16/07/1971 Dương Minh Châu

1416 Hồ Văn Rượu Bến Cầu

1417 Trần Văn Sắc Châu Thành

1418 Cao Văn Sai 1962 Châu Thành

1419 Trần Văn Sam Bến Cầu

1420 Hồ Sâm E 266 01/09/1978 Châu Thành

1421 Hoàng Văn Sâm E 273 01/10/1978 Châu Thành

1422 Lê Văn San Bến Cầu

1423 Lý Văn Sạn Huyện đội Bến cầu 29/01/1973 Bến Cầu

1424 Đặng Văn Sang 1942 D16 30/04/1975 Hoà Thành

1425 Hoàng Văn Sang Châu Thành

1426 Nguyễn Văn Sang Châu Thành

Trang 31/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 32: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

1427 Nguyễn Văn Sang Châu Thành

1428 Nguyễn Văn Sang D14 Gò Dầu

1429 Nguyễn Văn Sang Gò Dầu

1430 Sang Bến Cầu

1431 Trần Văn Sang Châu Thành

1432 Trần Văn Sang Châu Thành

1433 Đặng Như Sáng Châu Thành

1434 Nguyễn Hồng Sáng D14 Bến Cầu

1435 Nguyễn Văn Sáng C3D32F9 29/05/1974 Dương Minh Châu

1436 Nguyễn Văn Sáng Gò Dầu

1437 Trương Hồng Sáng 12/04/1975 Dương Minh Châu

1438 Lưu Văn Sàng Châu Thành

1439 Lê Văn Sanh 1950 Châu Thành

1440 Đoàn Công Sánh Bến Cầu

1441 Đoàn Văn Sánh Bến Cầu

1442 Nguyễn Văn Sánh 1945 Châu Thành

1443 Nguyễn Văn Sánh 1945 27/04/1964 Châu Thành

1444 Trần Văn Sảo 1950 C15D3E141 30/04/1978 Bến Cầu

1445 Đặng Văn Sáu C8 E55 12/03/1985 Tân Biên

1446 Đỗ Viết Sáu C12E270 08/02/1979 Gò Dầu

1447 Lý Văn Sáu Gò Dầu

1448 Nguyễn Văn Sáu Châu Thành

1449 Trần Duy Sáu E 270 17/09/1978 Châu Thành

1450 Phạm Văn Sét Gò Dầu

1451 Sịa Châu Thành

1452 Lê Văn Sinh Châu Thành

1453 Lưu Nhật Sinh Gò Dầu

1454 Trần Văn Sinh E 270 14/08/1978 Châu Thành

1455 Sỉnh Châu Thành

1456 Trương Văn Síu Gò Dầu

1457 Tạ Đình Sô F1 02/01/1978 Gò Dầu

1458 Dương Văn Soái Huyện đội Bến cầu Bến Cầu

1459 Lê Văn Soài 1952 Châu Thành

1460 Dương Đình Soạn Lữ 24 04/10/1978 Châu Thành

1461 Phạm Văn Soi Châu Thành

1462 Nguyễn Văn Son CD1-TD 311 25/06/1947 Bến Cầu

1463 Bùi Văn Sơn F10 QĐ3 20/08/1978 Tân Biên

1464 Đinh Văn Sơn E 1 F2 22/08/1978 Châu Thành

1465 Dương Văn Sơn 08/03/1976 Hoà Thành

1466 Ngô Điền Sơn Châu Thành

1467 Nguyễn Công Sơn E1 F2 14/08/1978 Châu Thành

1468 Nguyễn Núi Sơn E 266 17/08/1978 Châu Thành

1469 Nguyễn Thành Sơn Bến Cầu

1470 Nguyễn Thế Sơn Bến Cầu

1471 Nguyễn Văn Sơn 1969 Châu Thành

1472 Nguyễn Văn Sơn C20E 270 03/03/1979 Châu Thành

Trang 32/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 33: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

1473 Nguyễn Văn Sơn Châu Thành

1474 Nguyễn Văn Sơn F9 Châu Thành

1475 Nguyễn Văn Sơn E 270 18/09/1978 Châu Thành

1476 Nguyễn Viết Sơn 1955 02/02/1979 Bến Cầu

1477 Phạm Công Sơn 1948 26/07/1972 Hoà Thành

1478 Phạm Văn Sơn Bến Cầu

1479 Sơn Bến Cầu

1480 Sơn Dương Minh Châu

1481 Sơn Gò Dầu

1482 Trần Văn Sơn Huyện đội Bến cầu 29/01/1973 Bến Cầu

1483 Trang Văn Sơn Bến Cầu

1484 Trịnh Hữu Sơn Gò Dầu

1485 Vĩ Đại Sơn Châu Thành

1486 Đoàn Văn Sóng Châu Thành

1487 Sống Châu Thành

1488 Mai Duy Sủ 26/07/1978 Châu Thành

1489 Mai Duy Sử E 266 26/07/1978 Châu Thành

1490 Nguyễn Tiến Sử C20 D1 Lữ 22 01/03/1978 Châu Thành

1491 Đào Quang Sự Bến Cầu

1492 Nguyễn Tiến Sự 01/03/1978 Châu Thành

1493 ông Sự Gò Dầu

1494 Nguyễn Văn Sua Gò Dầu

1495 Sua Dương Minh Châu

1496 Bùi Văn Súa Bến Cầu

1497 Lưu Văn Sửa Châu Thành

1498 Nguyễn Văn Sửa Bến Cầu

1499 Võ Văn Sửa Huyện ủy TB 23/01/1989 An Tịnh

1500 Suối Châu Thành

1501 Nguyễn Văn Sương Châu Thành

1502 Dương Hữu Sửu 1952 D28 E2203 07/08/1970 Dương Minh Châu

1503 Võ Văn Sửu C3D6E302 25/07/1978 Tân Biên

1504 Suy E 209 F7 Châu Thành

1505 Hàn Ngọc Sỹ C3 D1 Lữ 22 27/12/1978 Châu Thành

1506 Hồ Văn Sỹ E 266 Châu Thành

1507 Cao Văn Ta CD1-TD 311 25/06/1947 Bến Cầu

1508 Trần Văn Tá C14 lữ 24 05/05/1978 Châu Thành

1509 Lê Văn Tấc 1940 12/1964 Bến Cầu

1510 Đỗ Quang Tài E 273 01/10/1978 Châu Thành

1511 Đỗ Tuấn Tài E 165 Châu Thành

1512 Đỗ Văn Tài Gò Dầu

1513 Lâm Văn Tài Bến Cầu

1514 Lê Minh Tài Châu Thành

1515 Nguyễn Văn Tài Bến Cầu

1516 Tài Bến Cầu

1517 Tài Châu Thành

1518 Tài E 209 F7 Châu Thành

Trang 33/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 34: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

1519 Tám Tài Bến Cầu

1520 Nguyễn Văn Tam Châu Thành

1521 Trần Văn Tam Bến Cầu

1522 Lê Thị Tám Châu Thành

1523 Lê Văn Tám Châu Thành

1524 Nguyễn Văn Tám Dương Minh Châu

1525 Nguyễn Văn Tám C9D3E1 Gò Dầu

1526 Nguyễn Văn Tám 1964 Mặt trận 479 15/06/1984 Hoà Thành

1527 Tám Gò Dầu

1528 Bùi Duy Tâm E 1 Châu Thành

1529 Bùi Văn Tâm Châu Thành

1530 Lê Thanh Tâm Châu Thành

1531 Lê Văn Tâm Châu Thành

1532 Nguyễn Văn Tâm Châu Thành

1533 Nguyễn Văn Tâm D14 Tây Ninh Gò Dầu

1534 Tâm Dương Minh Châu

1535 Tâm Hoà Thành

1536 Trần Văn Tâm Bến Cầu

1537 Võ Văn Tâm Châu Thành

1538 Võ Văn Tâm Châu Thành

1539 Bùi Huy Tấm E Bộ E273 13/12/1978 Châu Thành

1540 Trần Nhân Tân C15 Lữ 24 05/05/1978 Châu Thành

1541 Ngô Quang Tấn TB56LTB65D19C50 16/03/1975 Dương Minh Châu

1542 Nguyễn Văn Tấn F2 30/08/1978 Châu Thành

1543 Tấn Châu Thành

1544 Tẩn Châu Thành

1545 Tùng Văn Tàng Châu Thành

1546 Hồ Tăng Công an vũ trang Châu Thành

1547 Mai Hồng Tánh Châu Thành

1548 Võ Văn Tánh Châu Thành

1549 Ba Tào Châu Thành

1550 Nguyễn Văn Tảo Hoà Thành

1551 Nguyễn Văn Tạo Bến Cầu

1552 Trần Văn Tạo 1959 09/01/1979 Châu Thành

1553 Nguyễn Văn Tất Châu Thành

1554 Nguyễn Văn Tặt Hoà Thành

1555 Hồng Văn Tây Bến Cầu

1556 Nguyễn Văn Tây 1920 19/04/1973 Gò Dầu

1557 Phạm Văn Tây Châu Thành

1558 Nguyễn Văn Te Bến Cầu

1559 Bùi Phú Tế F316 21/04/1975 Gò Dầu

1560 Đoàn Văn Tèo Gò Dầu

1561 Nguyễn Văn Tèo An Tịnh

1562 Nguyễn Văn Tèo Dương Minh Châu

1563 Nguyễn Văn Tèo Gò Dầu

1564 Phu Tha Châu Thành

Trang 34/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 35: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

1565 Nguyễn Xuân Thà Gò Dầu

1566 Lê Văn Thạch Lữ 71 01/01/1979 Gò Dầu

1567 Nguyễn Văn Thạch 23/09/1973 Dương Minh Châu

1568 Thạch Bến Cầu

1569 Cao Văn Thái 02/08/1985 Châu Thành

1570 Hoàng Văn Thái C2 D1 E48 F320 QĐ3 08/05/1978 Tân Biên

1571 Nguyễn Văn Thái Châu Thành

1572 Phạm Hồng Thái F316 21/04/1975 Gò Dầu

1573 Phan Văn Thái Bến Cầu

1574 Tam Thái Châu Thành

1575 Thái Châu Thành

1576 Thái Châu Thành

1577 Trần Văn Thái E 55 Châu Thành

1578 Vũ Văn Thái Bến Cầu

1579 Ngô Văn Thám Gò Dầu

1580 Lê Văn Thâm Châu Thành

1581 Nguyễn Văn Thẩm D14 Bến Cầu

1582 Lê Văn Thân 1931 28/04/1970 Dương Minh Châu

1583 Mai Văn Thân Bến Cầu

1584 Nguyễn Văn Thân E 270 18/09/1978 Châu Thành

1585 Nguyễn Văn Thân C2D4E270 03/02/1979 Gò Dầu

1586 Thân Gò Dầu

1587 Thẩn An Tịnh

1588 Trần Như Tháng E 429 F320 QĐ3 12/04/1978 Tân Biên

1589 Lê Văn Thăng D14 Tây Ninh Gò Dầu

1590 Lâm Văn Thắng Châu Thành

1591 Mai Văn Thắng 1948 11/08/1969 Châu Thành

1592 Nguyễn Đình Thắng 1936 14/11/1972 Dương Minh Châu

1593 Nguyễn Duy Thắng Châu Thành

1594 Nguyễn Hữu Thắng Châu Thành

1595 Nguyễn Văn Thắng Bến Cầu

1596 Nguyễn Văn Thắng Bến Cầu

1597 Nguyễn Văn Thắng Châu Thành

1598 Nguyễn Văn Thắng Châu Thành

1599 Nguyễn Văn Thắng Châu Thành

1600 Nguyễn Văn Thắng D14 Thây Ninh Gò Dầu

1601 Nguyễn văn Thắng Gò Dầu

1602 Quang Thắng E6 Châu Thành

1603 Thắng Bến Cầu

1604 Trần Văn Thắng E270 14/08/1978 Châu Thành

1605 Trịnh Công Thắng F15 Công binh Gò Dầu

1606 Nguyễn Văn Thẳng Dương Minh Châu

1607 Đặng Văn Thanh 18/07/1968 Gò Dầu

1608 Lâm Văn Thanh An Tịnh

1609 Lê Đình Thanh Bến Cầu

1610 Lưu Hồng Thanh E1 Châu Thành

Trang 35/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 36: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

1611 Nguyễn Bá Thanh C7D2E1 27/09/1978 Gò Dầu

1612 Nguyễn Hữu Thanh E 266 Châu Thành

1613 Nguyễn Sĩ Thanh D14 Gò Dầu

1614 Nguyễn Văn Thanh Bến Cầu

1615 Nguyễn Văn Thanh Bến Cầu

1616 Nguyễn Văn Thanh Châu Thành

1617 Nguyễn Văn Thanh Châu Thành

1618 Nguyễn Văn Thanh E 266 20/08/1978 Châu Thành

1619 Nguyễn Văn Thanh 1948 Quân y Tây Ninh 04/1968 Dương Minh Châu

1620 Nguyễn Văn Thanh Dương Minh Châu

1621 Nguyễn Văn Thanh UV Châu Thành Gò Dầu

1622 Nguyễn Văn Thanh C10 D3 E48 F320 QĐ3 24/03/1978 Tân Biên

1623 Nguyễn Xuân Thanh 1950 26/03/1976 Dương Minh Châu

1624 Phạm Văn Thanh C12 D 9 E 209 19/01/1979 Bến Cầu

1625 Phạm Văn Thanh C15 Lữ 24 05/05/1978 Châu Thành

1626 Tống Văn Thanh Xe tăng lữ 22 Châu Thành

1627 Trần Văn Thanh D4 E165 04/12/1979 Bến Cầu

1628 Võ Văn Thanh Châu Thành

1629 Vũ Viết Thanh Bến Cầu

1630 Cao Bá Thành C5 D2 E48 F320 QĐ3 19/07/1978 Tân Biên

1631 Điếu Văn Thành Châu Thành

1632 Hồ Văn Thành A2 C31 D. Minh Châu 02/09/1970 Dương Minh Châu

1633 Huy Phước Thành 1945 CT 50 10/09/1968 Dương Minh Châu

1634 Huỳnh Văn Thành 29/10/1965 Châu Thành

1635 Lê Phước Thành Châu Thành

1636 Lê Văn Thành Châu Thành

1637 Lê Văn Thành F5 QK5 Gò Dầu

1638 Nguyễn Hữu Thành E 266 25/08/1978 Châu Thành

1639 Nguyễn Kim Thành Bến Cầu

1640 Nguyễn Trung Thành Châu Thành

1641 Nguyễn Trung Thành C18 E209 09/11/1978 Châu Thành

1642 Nguyễn Văn Thành Bến Cầu

1643 Nguyễn Văn Thành Châu Thành

1644 Phạm Văn Thành CD 1 -TD 311 Bến Cầu

1645 Phan Duy Thành 1951 D16 02/08/1974 Hoà Thành

1646 Thành E 209F7 Châu Thành

1647 Thành Gò Dầu

1648 Tống Văn Thành 1952 C3 D4 Lữ 22 27/12/1978 Châu Thành

1649 Trương Văn Thành 17/04/1979 Châu Thành

1650 Võ Văn Thành Dương Minh Châu

1651 Bùi Văn Thạnh Dương Minh Châu

1652 Hà Văn Thạnh E 1F2 03/09/1978 Châu Thành

1653 Nguyễn Tấn Thạnh E1F2 14/08/1978 Châu Thành

1654 Nguyễn Thị Thạnh Châu Thành

1655 Nguyễn Văn Thạnh Châu Thành

1656 Nguyễn Văn Thạnh Gò Dầu

Trang 36/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 37: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

1657 Thạnh Châu Thành

1658 Đào Văn Thao Bến Cầu

1659 Nguyễn Bá Thao F10 QĐ3 28/08/1978 Tân Biên

1660 Nguyễn Huy Thao D22 Lữ 25 16/02/1978 Châu Thành

1661 Trần Văn Thao 1949 1969 Châu Thành

1662 Nguyễn Bá Tháo E 6 Châu Thành

1663 Nguyễn Trường Thảo Châu Thành

1664 Vương Văn Thảo Bến Cầu

1665 Ngô Quang Thập An Tịnh

1666 Nguyễn Văn Thất Gò Dầu

1667 Phạm Văn Thất 16/01/1965 Gò Dầu

1668 Thật Bến Cầu

1669 Đỗ Mạnh Thâu 28/03/1985 Gò Dầu

1670 Trần Văn Thé Gò Dầu

1671 Võ Minh Thé 05/01/1978 Gò Dầu

1672 Phạm Công Thế Bến Cầu

1673 Phạm Văn Thế C8D5E165 25/10/1978 Gò Dầu

1674 Nguyễn Đình Thể Bến Cầu

1675 Biện Văn Thêm 1936 Bến Cầu

1676 Thêm Bến Cầu

1677 Then Bến Cầu

1678 Nguyễn Văn Thẻo Dương Minh Châu

1679 Lê Văn Thi Châu Thành

1680 Lê Văn Thi Châu Thành

1681 Nguyễn Văn Thi 1920 Sở tài chính TN 11/03/1988 An Tịnh

1682 Nguyễn Văn Thi Châu Thành

1683 Trần văn Thi 1927 01/10/1979 Châu Thành

1684 Lê Văn Thì 1922 1952 Châu Thành

1685 Mai Văn Thị Bến Cầu

1686 Phạm Đình Thị 1948 D16 Hoà Thành

1687 Nguyễn Văn Thia Châu Thành

1688 Đoàn Trung Thía E429 19/02/1979 Gò Dầu

1689 Nguyễn Văn Thìa Bến Cầu

1690 Lê Đình Thiên Dương Minh Châu

1691 Nguyễn Bá Thiên C8 D8 E 209 Bến Cầu

1692 Bùi Xuân Thiện Bến Cầu

1693 Đào Vi Thiện Châu Thành

1694 Phạm Quang Thiện 18/05/1971 Châu Thành

1695 Phạm Văn Thiện D14 Bến Cầu

1696 Thiện Gò Dầu

1697 Nguyễn Văn Thiệp C2D1E7F9 24/03/1978 Châu Thành

1698 Lê Văn Thiêu 1924 08/08/1963 Châu Thành

1699 Huỳnh Văn Thiệu 1920 16/03/1963 Gò Dầu

1700 Tạ Quang Thiệu Châu Thành

1701 Nguyễn Văn Thinh Bến Cầu

1702 Võ Văn Thinh Châu Thành

Trang 37/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 38: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

1703 Vũ Ngọc Thinh Bến Cầu

1704 Huỳnh Văn Thịnh Châu Thành

1705 Ngọc Văn Thịnh Bộ đội biên phòng Châu Thành

1706 Tạ Duy Thịnh 1956 C7D2E31 18/04/1978 Tân Biên

1707 Vi Văn Thô 1955 22/01/1978 Châu Thành

1708 Đỗ Công Thỏ Hoà Thành

1709 Mai Anh Thơ Bến Cầu

1710 Nguyễn Văn Thơ Châu Thành

1711 Thơ Châu Thành

1712 Trương Văn Thơ Gò Dầu

1713 Hồ Xuân Thọ F9 15/03/1979 Gò Dầu

1714 Lê Văn Thọ 1935 Gò Dầu

1715 Lưu Văn Thọ F 341 24/09/1978 Châu Thành

1716 Nguyễn Văn Thọ E 266 03/09/1978 Châu Thành

1717 Trần Đắc Thọ E201 14/04/1974 Gò Dầu

1718 Trương Hoàng Thọ 1928 09/04/1968 Châu Thành

1719 Nguyễn Văn Thoại Tân Biên

1720 Nguyễn Văn Thôi Châu Thành

1721 Nguyễn Văn Thôi 1939 29/11/1970 Châu Thành

1722 Nguyễn Văn Thơi Châu Thành

1723 Nguyễn Văn Thới C3 E2 D6 F9 Châu Thành

1724 Thới Châu Thành

1725 Trần Văn Thới 30/04/1964 Dương Minh Châu

1726 Nguyễn Đồng Thời Châu Thành

1727 Phạm Đồng Thời Châu Thành

1728 Nguyễn Trọng Thơm F2QK5 11/02/1979 Gò Dầu

1729 Nguyễn Văn Thôn D14 24/10/1974 Gò Dầu

1730 Phan văn thôn Gò Dầu

1731 Hoàng Công Thốn C22 D4 Lữ 22 17/05/1978 Châu Thành

1732 Nguyễn Trung Thông Tân Biên

1733 Nguyễn Văn Thông Bến Cầu

1734 Nguyễn Văn Thông Châu Thành

1735 Nguyễn Văn Thông F1 Gò Dầu

1736 Phạm Tâm Thông C40 CT 1967 Châu Thành

1737 Phạm Văn Thông Châu Thành

1738 Thông C40 Châu Thành

1739 Nguyễn Trung Thu 1924 05/1970 Châu Thành

1740 Phạm Xuân Thu 06/04/1981 Châu Thành

1741 Phạm Xuân Thu Biên phòng Tây Ninh 06/04/1981 Châu Thành

1742 Thu Châu Thành

1743 Thu Châu Thành

1744 Trần Văn Thu N.T Hảo Đước Châu Thành

1745 Trang Trọng Thu C1D4E165F7 Gò Dầu

1746 Đoàn Ngọc Thư E 273 01/10/1978 Châu Thành

1747 Nguyễn Hữu Thụ Bến Cầu

1748 Lê Văn Thử Bến Cầu

Trang 38/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 39: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

1749 Nguyễn Văn Thử Hoà Thành

1750 Lê Văn Thuần E 266 07/09/1978 Châu Thành

1751 Nguyễn Ngọc Thuận Châu Thành

1752 Nguyễn Xuân Thuận Châu Thành

1753 Trần Đình Thuận Lữ 25 QĐ4 03/04/1980 Gò Dầu

1754 Ngô Văn Thức E 165 02/01/1979 Châu Thành

1755 Nguyễn Trung Thực Bến Cầu

1756 Bùi Văn Thương Châu Thành

1757 Đoàn Văn Thương Châu Thành

1758 Hoàng Thương Dương Minh Châu

1759 Đỗ Văn Thường 1945 1965 Châu Thành

1760 Đoàn Thanh Thường 1958 08/03/1968 Gò Dầu

1761 Thường Châu Thành

1762 Tô Đình Thuỳ 1969 03/06/1978 Châu Thành

1763 Nguyễn Văn Thuỷ Bến Cầu

1764 Nguyễn Văn Thuỷ Châu Thành

1765 Thái Thanh Thuỷ 28/12/ Dương Minh Châu

1766 Xuân Thuỷ Châu Thành

1767 Trinh Đình Thúy Hoà Thành

1768 Phạm Văn Thủy D14 Tây Ninh Gò Dầu

1769 Bùi Đình Thuyên Lữ 24 28/04/1978 Châu Thành

1770 Nguyễn Văn Tia 1939 Gò Dầu

1771 Vi Văn Tích C15 Lữ 24 05/05/1978 Châu Thành

1772 Phạm Văn Tiêm C3D23F9 29/05/1974 Dương Minh Châu

1773 Đỗ Duy Tiên Bến Cầu

1774 Nguyễn Văn Tiên Hoà Thạnh

1775 Tiên Bến Cầu

1776 Đỗ Văn Tiến Châu Thành

1777 Đỗ Văn Tiến Châu Thành

1778 Đoàn Minh Tiến Bến Cầu

1779 Lê Công Tiến F 341 02/09/1978 Châu Thành

1780 Lê Văn Tiến D14 Gò Dầu

1781 Mai Văn Tiến Bến Cầu

1782 Nguyễn Minh Tiến D14 Tây Ninh Gò Dầu

1783 Nguyễn Văn Tiến Bến Cầu

1784 Nguyễn Văn Tiến Châu Thành

1785 Phạm Văn Tiến Châu Thành

1786 Tiến Châu Thành

1787 Tiến E203 Gò Dầu

1788 Vũ Thành Tiến 1950 C13 D9 E209 02/01/1979 Châu Thành

1789 Nguyễn Thị Tiền Hoà Thạnh

1790 Nguyễn Văn Tiền 25/10/1989 An Tịnh

1791 Nguyễn Văn Tiếng Gò Dầu

1792 Nguyễn Văn Tiếp Bến Cầu

1793 Phạm Duy Tiếp Châu Thành

1794 Trần Văn Tiếp 30/01/1974 Dương Minh Châu

Trang 39/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 40: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

1795 Vũ Kim Tiếp Châu Thành

1796 Lê Văn Tiệp Châu Thành

1797 Nguyễn Văn Tiết Châu Thành

1798 Tiêu Dương Minh Châu

1799 Nguyễn Văn Tín Gò Dầu

1800 Đỗ Văn Tính Châu Thành

1801 Nguyễn Văn Tính Châu Thành

1802 Trần Văn Tính Châu Thành

1803 Nguyễn Văn Tình An Tịnh

1804 Tỉnh Bến Cầu

1805 Bùi Văn Tịnh E 266 11/09/1978 Châu Thành

1806 Lê Thanh Tịnh C1 D 9 E 113 F320 QĐ3 22/03/1978 Tân Biên

1807 Lê Minh Tô Gò Dầu

1808 Nguyễn Văn Tọ Du kích Gò Dầu

1809 Toa Bến Cầu

1810 Nguyễn Văn Toán F10 QĐ3 07/07/1978 Tân Biên

1811 Lương Kim Toàn C5D5E 270 28/05/1978 Châu Thành

1812 Nguyễn Gia Toàn Hoà Thành

1813 Phan Cao Toàn E 266 10/08/1978 Châu Thành

1814 Trịnh Long Toàn Hoà Thành

1815 Nguyễn Tuấn Tới Châu Thành

1816 Phạm Bá Tới 1959 11/1977 Châu Thành

1817 Trương Văn Ton C40 Châu thành TN 1966 Châu Thành

1818 Huỳnh Văn Tòng Gò Dầu

1819 Nguyễn Văn Tòng Châu Thành

1820 Lê Văn Tống Châu Thành

1821 Nguyễn Văn Tổng Châu Thành

1822 Lưu Văn Tốt Châu Thành

1823 Tốt D14 Tây Ninh 1972 Gò Dầu

1824 Lê Minh Trai Bến Cầu

1825 Nguyễn Văn Trai Bến Cầu

1826 Nguyễn Văn Trai Bến Cầu

1827 Nguyễn Thế Trải E 341 1978 Châu Thành

1828 Trần Văn Trải Bến Cầu

1829 Trịnh Văn Trại Bến Cầu

1830 Nguyễn Thị Trâm Bến Cầu

1831 Trân Gò Dầu

1832 Võ Ngọc Trân E290 Châu Thành

1833 Nguyễn Văn Trần HĐ D.Minh Châu 09/03/1965 Dương Minh Châu

1834 Sáu Trang Hoà Thành

1835 Trang Châu Thành

1836 Tràng Châu Thành

1837 Vũ Xuân Trau 478 29/09/1985 Gò Dầu

1838 Trần Văn Trên 1968 An Tịnh

1839 Đặng Văn Trèo Đặc công Gò Dầu

1840 Bùi Hữu Trí 1952 30/05/1972 Dương Minh Châu

Trang 40/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 41: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

1841 Cao Văn Trí Bến Cầu

1842 Cao Văn trí E581 Tân Biên

1843 Trần Văn Trí Châu Thành

1844 Vũ Thanh Trì Bến Cầu

1845 Trần Văn Triều Châu Thành

1846 Dương Xuân Triệu 1958 C12 D9 E209 02/01/1979 Châu Thành

1847 Trinh Châu Thành

1848 Bùi Ngọc Trình Bến Cầu

1849 Ngô Văn Trổ Gò Dầu

1850 Nguyễn Văn Tròn 1974 Dương Minh Châu

1851 Phạm Văn Trong 10/01/1965 Gò Dầu

1852 Bùi Văn Trọng B1 C11 D6 E 52 19/03/1978 Tân Biên

1853 Lâm Thúc Trọng Châu Thành

1854 Nguyễn Kim Trọng Bến Cầu

1855 ông Trọng Gò Dầu

1856 Trần Bình Trọng Châu Thành

1857 Trần Văn Trọng Châu Thành

1858 Nguyễn Văn Trớt D16 16/01/1970 Hoà Thành

1859 Lê Viết Trụ 26/10/1981 Châu Thành

1860 Lê Viết Trụ 1981 Châu Thành

1861 Dương Văn Trứ 1942 11/1963 Dương Minh Châu

1862 Đỗ Đăng Trực E266 Châu Thành

1863 Đào Quang Trung Lữ 24 QĐ4 Gò Dầu

1864 Hà Văn Trung 02/03/1972 Gò Dầu

1865 Hồ Văn Trung Châu Thành

1866 Nguyễn Chí Trung D14 Gò Dầu

1867 Nguyễn Hà Trung Bến Cầu

1868 Nguyễn Văn Trung An Tịnh

1869 Nguyễn Văn Trung C4 D3 E113 F10 QĐ3 30/03/1978 Tân Biên

1870 Phạm Văn Trung Bến Cầu

1871 Trần Kiên Trung C7D2E273 12/02/1979 Gò Dầu

1872 Trần Văn Trung Châu Thành

1873 Trần Văn Trung 1948 Gò Dầu

1874 Trung Gò Dầu

1875 Trương Văn Trung F273 01/10/1978 Châu Thành

1876 Hồ Văn Trước Gò Dầu

1877 Phạm Minh Trước Bến Cầu

1878 Trương Châu Thành

1879 Lê Văn Trường Châu Thành

1880 Lưu Văn Trường Châu Thành

1881 Nguyễn Văn Trường Công an vũ trang Châu Thành

1882 Phạm Văn Trường E71 QĐ4 Bến Cầu

1883 Thành Quang Trường D14 Tây Ninh Gò Dầu

1884 Nguyễn Văn Trưởng Du kích 17/03/1978 Châu Thành

1885 Lê Thanh Tú C16E1F9 09/10/1978 Gò Dầu

1886 Nguyễn Xuân Tú Bến Cầu

Trang 41/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 42: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

1887 Trần Đình Tú Châu Thành

1888 Đoàn Đức Tư E 273 Châu Thành

1889 Nguyễn Văn Tư 1933 A13 Dương Minh Châu

1890 Nguyễn Văn Tư Gò Dầu

1891 Phạm Văn Tư C2D 9 E113 Tân Biên

1892 Trương Văn Tư E1 Gò Dầu

1893 Nguyễn Văn Tụ 1949 F5 QK7 07/10/1968 Gò Dầu

1894 Đỗ Quang Tứ C10 D6 E270 09/08/1978 Châu Thành

1895 Nguyễn Văn Tứ Châu Thành

1896 Hồ Văn Tự Bến Cầu

1897 Nguyễn Văn Tự Châu Thành

1898 Phạm Văn Tự QĐ4 20/04/1978 Châu Thành

1899 Vũ Bá Tự Bến Cầu

1900 Nguyễn Văn Tua An Tịnh

1901 Tựa Gò Dầu

1902 Hồ Văn Tuân 1941 19/09/1969 Dương Minh Châu

1903 Nguyễn Đình Tuân Châu Thành

1904 Đinh Văn Tuấn Bến Cầu

1905 Đỗ Văn Tuấn Châu Thành

1906 Lâm Văn Tuấn 1941 22/12/1972 Châu Thành

1907 Lê Hữu Tuấn D14 Tây Ninh Gò Dầu

1908 Mai Văn Tuấn E 266 28/08/1978 Châu Thành

1909 Phạm Văn Tuấn 16/01/1965 Gò Dầu

1910 Phạm Văn Tuấn Gò Dầu

1911 Phùng Văn Tuấn Công an vũ trang Châu Thành

1912 Tạ Quốc Tuấn Bến Cầu

1913 Trần Văn Tuấn E6 Châu Thành

1914 Tuấn Châu Thành

1915 Vũ Văn Tuấn Châu Thành

1916 Vũ Văn Tuấn 1965 E165 01/04/1978 Gò Dầu

1917 Nguyễn Văn Tuần 1949 E 52 F 220 F320 QĐ3 14/11/1978 Tân Biên

1918 Nguyễn Văn Túc Gò Dầu

1919 Trần Đức Túc 1925 23/09/1948 Châu Thành

1920 Trần Văn Túc Châu Thành

1921 Nguyễn Văn Thành Tức C Bộ D2 10/03/1969 Dương Minh Châu

1922 Nguyễn Văn Tuê Châu Thành

1923 Nguyễn Mạnh Tùng H14 Cục hậu cần 10/1974 Dương Minh Châu

1924 Nguyễn Văn Tùng CD1 -TD 311 25/06/1947 Bến Cầu

1925 Phạm Xuân Tùng Bến Cầu

1926 Thanh Tùng Châu Thành

1927 Văn Tước Gò Dầu

1928 Trần Thị Tuôi N.Trang Hảo đước Châu Thành

1929 Cao Văn Tươi Châu Thành

1930 Hoàng Văn Tường Bến Cầu

1931 Nguyễn Văn Tường Châu Thành

1932 Nguyễn Văn Tường 19/09/1978 Châu Thành

Trang 42/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 43: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

1933 Phạm Văn Tường 1957 C11 D9 E64 F320 QĐ3 19/07/1978 Tân Biên

1934 Phan Văn Tuy 1928 28/05/1947 Gò Dầu

1935 Bùi Văn Tuỳ 18/02/1974 Dương Minh Châu

1936 Nguyễn Văn Tuyên Công an vũ trang Châu Thành

1937 Tuyên Châu Thành

1938 Lê Quang Tuyến Hoà Thành

1939 Nguyễn Văn Tuyền Châu Thành

1940 Đào Công Tuyển E 266 01/08/1978 Châu Thành

1941 Hồ Văn Ty E 266 14/08/1978 Châu Thành

1942 Hoàng Xuân Tý Bến Cầu

1943 Nguyễn Văn Tý Bến Cầu

1944 Nguyễn Văn Tý Châu Thành

1945 Trần Văn Tý 1924 11/1963 Châu Thành

1946 Trịnh Văn Tỷ Hoà Thành

1947 Hoàng Văn Tỵ Bến Cầu

1948 Tỵ E 209 Châu Thành

1949 Huỳng Thị ù Gò Dầu

1950 Phạm Xuân ước Lữ 24 10/1978 Châu Thành

1951 Lê Văn út Châu Thành

1952 Nguyễn Thị út Gò Dầu

1953 Nguyễn Văn út An Tịnh

1954 Nguyễn Văn út Bến Cầu

1955 Phạm Văn út Châu Thành

1956 Phạm Văn út Châu Thành

1957 út Châu Thành

1958 Cô Vân Châu Thành

1959 Hoàng Thanh Vân Châu Thành

1960 Hoàng Văn Vân C9 D9 E266 F1 10/10/1978 Gò Dầu

1961 Lê Hồng Vân Châu Thành

1962 Lê Thanh Vân Châu Thành

1963 Lê Thanh Vân C1 D1 E273 20/03/1979 Châu Thành

1964 Lê Thanh Vân C7 D2 F9 10/05/1972 Châu Thành

1965 Vân C2 D1 Lữ 22 01/01/1979 Châu Thành

1966 Vũ Viết Vân F9 Châu Thành

1967 Cao Hoài Văn 1929 1943 Gò Dầu

1968 Nguyễn Hoàng Văn D14 Tây Ninh Gò Dầu

1969 Phạm Xuân Văn C16E2 Gò Dầu

1970 Văn Châu Thành

1971 Vũ Vắn 1954 Bến Cầu

1972 Đặng Công Vẩn 1954 D16 29/04/1970 Hoà Thành

1973 Trịnh Phương Vạn Bến Cầu

1974 Mai Văn Vàng Gò Dầu

1975 Đô KTH Sa Vay C12 D1 E752 Tân Biên

1976 Ve Châu Thành

1977 Lê Văn Về Gò Dầu

1978 Hoàng Văn Vệ Châu Thành

Trang 43/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 44: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

1979 Hoàng Văn Vệ Châu Thành

1980 Trương Văn Vén Gò Dầu

1981 Bùi Ngọc Vĩ Châu Thành

1982 Phạm Văn Vĩ 1957 07/09/1978 Tân Biên

1983 Bùi Thọ Viễn 09/' Bến Cầu

1984 Hoàng Tấn Việt 1955 12/08/1971 Dương Minh Châu

1985 Lê Quốc Việt Châu Thành

1986 Nguyễn Đình Việt Châu Thành

1987 Nguyễn Văn Việt Gò Dầu

1988 Nguyễn Văn Việt Gò Dầu

1989 Phạm Văn Việt Công an vũ trang Châu Thành

1990 Phan Văn Việt E 266 11/09/1978 Châu Thành

1991 Trần Văn Việt Châu Thành

1992 Trần Văn Việt Châu Thành

1993 Trần Văn Việt Gò Dầu

1994 Trần Văn Việt D14 03/07/1973 Hoà Thành

1995 Trương Văn Việt Châu Thành

1996 Việt E2 Châu Thành

1997 Vũ Văn Việt E 6 Châu Thành

1998 Vũ Văn Việt E 6 Châu Thành

1999 Đỗ Xuân Vinh 1957 C2 D1 Lữ 22 01/01/1979 Châu Thành

2000 Đoàn Văn Vinh Châu Thành

2001 Lê Đình Vinh Gò Dầu

2002 Lưu Văn Vinh Châu Thành

2003 Nguyễn Quang Vinh C1 D4 E113 F320 Tân Biên

2004 Đoàn Văn Vĩnh D9 E22 02/01/1979 Châu Thành

2005 Lưu Văn Vĩnh 28/03/1978 Châu Thành

2006 Ngô Văn Vĩnh E 270 05/10/1978 Châu Thành

2007 Nguyễn Văn Vĩnh Châu Thành

2008 Hoàng Văn Vịnh F5 Gò Dầu

2009 Nguyễn Văn Voi Châu Thành

2010 Nguyễn Văn Với 1949 10/08/1968 Dương Minh Châu

2011 Vòng Dương Minh Châu

2012 Bùi Văn Vọng Bến Cầu

2013 Huỳnh Phong Vũ Châu Thành

2014 Trần Văn Vụ 1949 13/07/1970 Gò Dầu

2015 Nguyễn Văn Vui Châu Thành

2016 Nguyễn Văn Vui Dương Minh Châu

2017 Nguyễn Văn Vúi Châu Thành

2018 Nguyễn Văn Vững Dương Minh Châu

2019 Vững Bến Cầu

2020 Phạm Văn Vy (Số mộ 5 hàng 11) 26/06/1978 Tân Biên

2021 Nguyễn Văn Xạ Gò Dầu

2022 Trần Văn Xản Châu Thành

2023 Huỳnh Công Xăng Bến Cầu

2024 Lê Văn Xanh Châu Thành

Trang 44/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.

Page 45: DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - a rõ quê.pdf · PDF file0002Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985Tân Biên 0003Lê Văn A F2 16/10 ... 0115Trần Văn Bình 1958C15 Công binh Gò Dầu 0116Trần

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH

STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS

2025 Châu Văn Xẻ 25/03/1966 Hoà Thành

2026 Hai Xệ Gò Dầu

2027 Nguyễn Văn Xệ Gò Dầu

2028 Đinh Ngọc Xếp Châu Thành

2029 Vũ Đình Xiêm Bến Cầu

2030 Bà Xiêu Gò Dầu

2031 Phạm Văn Xịnh 27/07/1969 Gò Dầu

2032 Nguyễn Quang Xô Châu Thành

2033 Phạm Văn Xồm 1943 21/04/1964 Bến Cầu

2034 Đinh Xuân Xứ C2 D1 Lữ 22 01/01/1979 Châu Thành

2035 Trần Văn Xưa Bến Cầu

2036 Đào Đình Xuân E 141 16/02/1979 Bến Cầu

2037 Hoàng Văn Xuân Bến Cầu

2038 Lâm Văn Xuân Bến Cầu

2039 Lê Văn Xuân Châu Thành

2040 Nguyễn Văn Xược Dương Minh Châu

2041 Đào Như ý E316 13/10/1977 Gò Dầu

2042 Phạm Ngữ ý Hoà Thành

2043 Phạm Văn Yên Bến Cầu

2044 Dân Tự Yến Bến Cầu

Trang 45/45

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.