Upload
vunhan
View
284
Download
2
Embed Size (px)
Citation preview
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
0001 Huỳnh út A Châu Thành
0002 Lâm Văn A E2 F5 09/11/1985 Tân Biên
0003 Lê Văn A F2 16/10/1978 Châu Thành
0004 Nguyễn Văn A Gò Dầu
0005 Nguyễn Văn á Gò Dầu
0006 ấm Châu Thành
0007 Nguyễn Thị ấm Gò Dầu
0008 Đỗ Văn An C10D 9E3 Gò Dầu
0009 Hoàng Quang An Bộ đội biên phòng Châu Thành
0010 Nguyễn An E 273 01/10/1978 Châu Thành
0011 Nguyễn Văn An Châu Thành
0012 Nguyễn Văn An C17 E1 F9 04/05/1978 Châu Thành
0013 Lê Hồng ân Châu Thành
0014 Lê Ngọc ân Châu Thành
0015 Lưu Quốc ân Bến Cầu
0016 Nguyễn Văn Ân Dương Minh Châu
0017 Nguyễn Văn ân Gò Dầu
0018 Lê Ngọc ẩn Châu Thành
0019 Nguyễn Văn ẩn Châu Thành
0020 Phạm Văn ẩn Bến Cầu
0021 Lê Văn Anh Gò Dầu
0022 Nguyễn Văn Anh Châu Thành
0023 Võ Tuấn Anh Châu Thành
0024 Nguyễn Minh ánh Châu Thành
0025 Nguyễn Minh ánh Châu Thành
0026 Nguyễn Thị ánh Dương Minh Châu
0027 Nguyễn Văn ất 1926 20/02/1968 Dương Minh Châu
0028 Ba Gò Dầu
0029 Đỗ Văn Ba E 1F2 14/08/1978 Châu Thành
0030 Hoàng Văn Ba D1E1F9 08/10/1978 Gò Dầu
0031 Ngọc Ba Gò Dầu
0032 Nguyễn Văn Ba D7 E209 26/09/1978 Bến Cầu
0033 Trần Huy Ba 1941 Y 50 V104 04/04/1972 Dương Minh Châu
0034 Võ Văn Ba Bến Cầu
0035 Đặng Văn Bá Châu Thành
0036 Lê Văn Bá Châu Thành
0037 Lê Văn Bá Châu Thành
0038 Nguyễn Văn Bá Châu Thành
0039 Nguyễn Văn Bá Châu Thành
0040 ông Ba Bắc Châu Thành
0041 Đặng văn Bạc 1937 C155-Đoàn81 1965 Gò Dầu
0042 Lê Thế Bách Bến Cầu
0043 Nguyễn Văn Bạch Châu Thành
0044 Lê Văn Bẩm Châu Thành
0045 Lê Văn Ban E 113 01/09/1978 Châu Thành
0046 Lê Viết Ban Bến Cầu
Trang 1/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
0047 Phạm Văn Ban Gò Dầu
0048 Tạ Văn Ban 1949 Châu Thành
0049 Võ Văn Bạn Châu Thành
0050 Bàng Châu Thành
0051 Nguyễn Huy Bàng E 429 F320 QĐ3 12/04/1978 Tân Biên
0052 Lê Văn Băng Bến Cầu
0053 Trần Văn Băng Gò Dầu
0054 Phạm Công Bằng 1950 Gò Dầu
0055 Lê Cao Bảng Bến Cầu
0056 Nguyễn Văn Bánh 1932 28/11/1969 Châu Thành
0057 Nguyễn Văn Bánh Châu Thành
0058 Hồ Văn Bảnh Hoà Thạnh
0059 Phạm Văn Bảnh Châu Thành
0060 Bùi Đình Báo Bến Cầu
0061 Phan Văn Báo 1928 1968 Gò Dầu
0062 Bảo D 51 D 7705 23/03/1983 Tân Biên
0063 Phạm Hoài Bảo Bến Cầu
0064 Bất An Tịnh
0065 Bất Châu Thành
0066 Trần Đăng Báu E 270 25/10/1978 Châu Thành
0067 Ngô Tiến Bầu Châu Thành
0068 Cao Xuân Bảy C5 D8 E62 Đoàn 126 Tân Biên
0069 Nguyễn Văn Bẩy Châu Thành
0070 Phạm Văn Bẩy D4E165F7 30/09/1978 Gò Dầu
0071 Lê Văn Be 1949 1968 Dương Minh Châu
0072 Bé Gò Dầu
0073 Đoàn Văn Bé 27/06/1980 Châu Thành
0074 Huỳnh Văn Bé Châu Thành
0075 Lê Văn Bé Châu Thành
0076 Lê Văn Bé Châu Thành
0077 Mai Văn Bé Gò Dầu
0078 Nguyễn Văn Bé 1934 1962 Bến Cầu
0079 Nguyễn Văn Bé Châu Thành
0080 Nguyễn Văn Bé Châu Thành
0081 Nguyễn Văn Bé F 476 QK 7 05/04/1978 Châu Thành
0082 Trần Văn Bé 1934 1952 Bến Cầu
0083 Trần Văn Bé Châu Thành
0084 Trần Văn Bé Châu Thành
0085 Nguyễn Văn Bê Châu Thành
0086 Bến Châu Thành
0087 Nguyễn Văn Bênh Châu Thành
0088 Nguyễn Văn Bênh D14 Tây Ninh Gò Dầu
0089 Võ Văn Beo 1955 Châu Thành
0090 Nguyễn Văn Bi 06/04/1964 Châu Thành
0091 Trần Văn Bi Châu Thành
0092 Văn Bí Châu Thành
Trang 2/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
0093 Kim Bích C24 E210 F7 27/06/1981 Bến Cầu
0094 Lê Ngọc Bích 06/10/1973 Dương Minh Châu
0095 Nguyễn Trọng Bích 1957 17/11/1977 Châu Thành
0096 Nguyuễn Văn Biên Châu Thành
0097 Mười Biển 28/03/1965 Hoà Thành
0098 Trần Văn Biểu E1 17/03/1978 Châu Thành
0099 Hồ Sĩ Binh E266 08/09/1978 Châu Thành
0100 Trần Văn Binh Châu Thành
0101 Bình Châu Thành
0102 Hồ Sĩ Bình E 266 Châu Thành
0103 Lê Thanh Bình Châu Thành
0104 Lê Văn Bình 1958 Châu Thành
0105 Ngô Văn Bình 1960 26/01/1975 Dương Minh Châu
0106 Nguyễn Thế Bình Châu Thành
0107 Nguyễn Văn Bình 30/08/1979 Châu Thành
0108 Nguyễn Văn Bình Châu Thành
0109 Nguyễn Văn Bình D8E3F9 Gò Dầu
0110 Phạm Công Bình Bến Cầu
0111 Phạm Văn Bình Bến Cầu
0112 Phạm Văn Bình Gò Dầu
0113 Phan Văn Bình Tân Biên
0114 Trần Thanh Bình E270 13/09/1975 Châu Thành
0115 Trần Văn Bình 1958 C15 Công binh Gò Dầu
0116 Trần Văn Bình D Bộ 6 E52 31/12/1977 Tân Biên
0117 Vũ Thanh Bình C12 D6 E2 F9 15/09/1978 Gò Dầu
0118 Vương Văn Bình 14/08/1978 Châu Thành
0119 Phan Văn Bo Huyện đội Bến cầu 1972 Bến Cầu
0120 Trần Văn Bơ Tân Biên
0121 Trần Văn Bơ E 1 F 330 30/12/1985 Tân Biên
0122 Đinh Văn Bổ Châu Thành
0123 Nguyễn Văn Bọ Châu Thành
0124 Đỗ Văn Bộ Châu Thành
0125 Huỳnh Văn Bộ Châu Thành
0126 Anh Bon Châu Thành
0127 Phạm Văn Bốn Bến Cầu
0128 Tạ Xuân Bốn 1958
0129 Nguyễn Văn Bông CD1-TD 311 25/06/1947 Bến Cầu
0130 Đào Văn Bồng 1958 C7D8E 209 01/01/1979 Châu Thành
0131 Nguyễn Văn Bớt Châu Thành
0132 Nguyễn Văn Bớt Châu Thành
0133 Cao Văn Bực 1950 27/03/1975 Hoà Thành
0134 Bụi An Tịnh
0135 Bum Châu Thành
0136 Nguyễn Văn Bửng Bến Cầu
0137 Võ Văn Bước Gò Dầu
0138 Bươi Tỉnh Tây Ninh Bến Cầu
Trang 3/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
0139 Phạm Văn Bương D18 1972 Hoà Thành
0140 Bùi Văn Ca Châu Thành
0141 Phạm Văn Ca Gò Dầu
0142 Lê Minh Cai D14 Tây Ninh Gò Dầu
0143 Đặng Văn Cải Lữ 25 Gò Dầu
0144 Nguyễn Văn Cải Bến Cầu
0145 Phạm Kim Cấm Châu Thành
0146 Cầm C3 D46 QĐ4 28/04/1978 Châu Thành
0147 Nguyễn Hoàng Cầm Bến Cầu
0148 Nguyễn Văn Cầm Bến Cầu
0149 Đặng văn Cẫm Gò Dầu
0150 Hoàng Ngọc Cẩm 1958 C18E2F7 11/02/1979 Gò Dầu
0151 Phan Văn Cẩm Châu Thành
0152 Nguyễn Văn Cần Gò Dầu
0153 Đỗ Ngọc Cẩn Châu Thành
0154 Trần Văn Cẩn Trinh sát D14 04/03/1985 Bến Cầu
0155 Nguyễn Văn Cận 1947 19/06/1974 Dương Minh Châu
0156 Cang Châu Thành
0157 Cang Châu Thành
0158 Nguyễn Văn Cang Châu Thành
0159 ông Cang Gò Dầu
0160 Nguyễn Văn Càng 1929 19/11/1970 Châu Thành
0161 Nguyễn Hồng Canh C1 E 113 TL-DC 10/01/1979 Bến Cầu
0162 Cảnh Gò Dầu
0163 Nguyễn Văn Cảnh Châu Thành
0164 Trần Văn Cảnh CD1-TD 311 Bến Cầu
0165 Cao Châu Thành
0166 Cao Châu Thành
0167 Phạm Văn Cấp Bộ đội biên phòng Châu Thành
0168 Nguyễn Văn Cát Châu Thành
0169 Nguyễn Văn Cầu Châu Thành
0170 Nguyễn Văn Cầu Châu Thành
0171 Nguyễn Viết Chà 1930 Y tế Tây Ninh 1970 Dương Minh Châu
0172 Nguyễn Văn Chắc Châu Thành
0173 Nguyễn Thị Cham Châu Thành
0174 Chàm Châu Thành
0175 Châm Châu Thành
0176 Trần Quang Châm Bến Cầu
0177 Chăm Châu Thành
0178 Lê Văn Chấn Gò Dầu
0179 Nguyễn Văn Chẩn 1949 B1 21/01/1965 Dương Minh Châu
0180 Nguyễn Văn Chàng Gò Dầu
0181 Nguyễn Văn Chanh 1943 1962 Châu Thành
0182 Chánh Gò Dầu
0183 Nguyễn Văn Chánh Châu Thành
0184 Nguyễn Văn Chánh Dương Minh Châu
Trang 4/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
0185 Nguyễn Văn Chánh 26/06/1966 Gò Dầu
0186 Nguyễn Văn Chảnh Bến Cầu
0187 Lê văn Chấp 17/08/1952 Châu Thành
0188 Đặng Văn Chật 29/10/1964 Bến Cầu
0189 Đặng Văn Chặt Bến Cầu
0190 Lê Hải Châu E 266 01/08/1978 Châu Thành
0191 Lê Hồng Châu Bến Cầu
0192 Ngô Hồng Châu Châu Thành
0193 Nguyễn Ngọc Châu Châu Thành
0194 Nguyễn Văn Châu Châu Thành
0195 Nguyễn Văn Châu 31/01/1966 Gò Dầu
0196 Phạm Văn Châu Châu Thành
0197 Trần Thị Chết 1942 27/02/1972 Châu Thành
0198 Nguyễn Kim Chi F10 QĐ3 05/07/1978 Tân Biên
0199 Nguyễn Văn Chi D bộ 3 E48 F320 QĐ3 03/11/1978 Tân Biên
0200 Nguyễn văn Chí Gò Dầu
0201 Phạm Văn Chí Hoà Thạnh
0202 Võ Văn Chí An Tịnh
0203 Phạm Văn Chỉ 29/02/1978 Châu Thành
0204 Thái Văn Chỉ Châu Thành
0205 Trần Văn Chìa Châu Thành
0206 Trần Văn Chịa Châu Thành
0207 Phạm Văn Chiấu Gò Dầu
0208 Nguyễn Đăng Chiệm E 273 03/08/1978 Châu Thành
0209 Bùi Chinh Chiến Bến Cầu
0210 Chiến Gò Dầu
0211 Đinh Trọng Chiến Châu Thành
0212 Hoàng Anh Chiến C10 D9 E3F9 Gò Dầu
0213 Lê Văn Chiến C1 D1 E 201 QK7 20/01/1978 Tân Biên
0214 Nguyễn Duy Chiến Hoà Thành
0215 Nguyễn Quyết Chiến Dương Minh Châu
0216 Nguyễn Văn Chiến Bến Cầu
0217 Nguyễn Văn Chiến Bến Cầu
0218 Nguyễn Văn Chiến Bến Cầu
0219 Nguyễn Văn Chiến Châu Thành
0220 Nguyễn Văn Chiến 08/1970 Gò Dầu
0221 Phan Văn Chiến Gò Dầu
0222 Tôn Thất Chiến Châu Thành
0223 Trần Văn Chiến 26/06/1966 Gò Dầu
0224 Vũ Văn Chiền 1956 D8 E265 01/10/1978 Bến Cầu
0225 Chiêu Bến Cầu
0226 Nguyễn Văn Chiêu Bến Cầu
0227 Nguyễn Ngọc Chiếu 1928 16/08/1989 An Tịnh
0228 Chín Châu Thành
0229 Nguyễn Tiến Chinh E270 Châu Thành
0230 Nguyễn Văn Chinh E266 08/09/1978 Châu Thành
Trang 5/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
0231 Chính Bến Cầu
0232 Lê Trọng Chính Bến Cầu
0233 Nguyễn Văn Chính Gò Dầu
0234 Nguyễn Văn Chính C18E2 Gò Dầu
0235 Nguyễn Văn Chính C21E2 Gò Dầu
0236 Nguyễn Văn Chính C2D1E141 01/01/1979 Gò Dầu
0237 Phi Ngọc Chính 26/04/1979 Châu Thành
0238 Lê Văn Cho 1890 Bến kéo Tây Ninh 04/10/1945 Châu Thành
0239 Nguyễn Văn Cho D14 Gò Dầu
0240 Chọi Châu Thành
0241 Trần Văn Chơn 29/08/1972 Gò Dầu
0242 Chưa Dương Minh Châu
0243 Hà Công Chuẩn 1959 E209 19/01/1979 Bến Cầu
0244 Hoàng Văn Chuẩn C3 D9 E113 02/04/1978 Tân Biên
0245 Trần Duy Chúc E 266 15/08/1978 Châu Thành
0246 Đỗ Văn Chức E6 Châu Thành
0247 Khắc Đăng Chung E 270 Châu Thành
0248 Lê Đình Chung 1957 C1 D1 E273 20/03/1979 Châu Thành
0249 Lê Đình Chung Công an vũ trang Châu Thành
0250 Nguyễn Văn Chung Bến Cầu
0251 Hà Đình Chương Châu Thành
0252 Hồ Đình Chương Châu Thành
0253 Nguyễn Thanh Chương 1955 C3 D25 Lữ 25 04/01/1979 Châu Thành
0254 Phạm Minh Chương C19 E1 04/04/1978 Châu Thành
0255 Phan Văn Chương Châu Thành
0256 Hồng Minh Chưởng 1929 23/10/1952 Gò Dầu
0257 Trần Xuân Chuyển E16 26/06/1978 Gò Dầu
0258 Lê Hoàng Có Châu Thành
0259 Nguyễn Văn Có Châu Thành
0260 Nguyễn Văn Có Gò Dầu
0261 ông Có Gò Dầu
0262 Huỳnh văn Cơ 13/12/1964 Gò Dầu
0263 Nguyễn Văn Cơ 1959 29/12/1984 Tân Biên
0264 Hà Văn Coi CD1-TD 311 Bến Cầu
0265 Phạm Văn Coi Châu Thành
0266 Đặng Văn Côm 1933 09/07/1989 An Tịnh
0267 Văn Còn Châu Thành
0268 Lý Văn Côn C7D5E2F9 30/08/1978 Gò Dầu
0269 Công Châu Thành
0270 Đinh Phú Công Châu Thành
0271 Nguyễn Hoàng Công 1958 D8E 209 04/01/1979 Châu Thành
0272 Nguyễn Văn Công Đội trưởng du kích 10/1952 Gò Dầu
0273 Trần Văn Cợt D14 Tây Ninh Gò Dầu
0274 Bùi Văn Cu Châu Thành
0275 Cu Châu Thành
0276 Cu Châu Thành
Trang 6/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
0277 Cu Châu Thành
0278 Nguyễn Văn Cu Gò Dầu
0279 Phạm Văn Cu D14 Tây Ninh Gò Dầu
0280 Phạm Văn Cu 03/1973 Gò Dầu
0281 Phạm Văn Cu 03/1973 Gò Dầu
0282 Nguyễn Văn Cứ F2 12/10/1978 Châu Thành
0283 Cúc Bến Cầu
0284 Nguyễn Xuân Cung An Tịnh
0285 Nguyễn Văn Cuộc Bến Cầu
0286 Nguyễn Văn Cuôl Gò Dầu
0287 Trần Văn Cuốn Bến Cầu
0288 Lê Văn Cuông Châu Thành
0289 Hoàng Văn Cương D16 Hoà Thành
0290 Lê Văn Cương Bến Cầu
0291 Nguyễn Văn Cương Châu Thành
0292 Nguyễn Văn Cương Châu Thành
0293 Đặng Văn Cường 1936 K23 11/05/1970 Dương Minh Châu
0294 Đinh Dinh Cường 1964 C8 D276 Lữ 25 04/01/1979 Châu Thành
0295 Hồ Quốc Cường 01/07/1975 Hoà Thạnh
0296 Ngô Đình Cường 28/08/1978 Tân Biên
0297 Nguyễn Văn Cường Bến Cầu
0298 Nguyễn Văn Cường D14 Bến Cầu
0299 Nguyễn Văn Cường Châu Thành
0300 Phạm Văn Cường F10 QĐ3 09/08/1978 Tân Biên
0301 Trần Văn Cường Hoà Thạnh
0302 Võ Văn Cường 19/08/1974 Hoà Thành
0303 Hà Trọng Đa Gò Dầu
0304 Võ Xuân Đà E273 01/10/1978 Châu Thành
0305 Đắc Bộ đội đặc công Bến Cầu
0306 Đắc Châu Thành
0307 Nguyễn Anh Đắc 1961 C1D7E3 24/03/1979 Gò Dầu
0308 Phạm Văn Đặc 1948 Châu Thành
0309 Nguyễn Văn Dài Bến Cầu
0310 Nguyễn Văn Dài Châu Thành-Tây Ninh 23/02/1970 Châu Thành
0311 Nguyễn Đại F2 02/09/1978 Châu Thành
0312 Nguyễn Văn Đại Hoà Thạnh
0313 Tám Đại Châu Thành
0314 Lã Quý Đam Bến Cầu
0315 Lê Văn Đàm C2 D1 Lữ 22 10/03/1978 Châu Thành
0316 Nguyễn Văn Đàm Dương Minh Châu
0317 Đoàn Văn Đầm Gò Dầu
0318 Lê Xuân Đầm Bến Cầu
0319 Nguyễn Thị Đầm 1967 Gò Dầu
0320 Lã Công Đảm Châu Thành
0321 Võ Thị Đẩm Gò Dầu
0322 Nguyễn Văn Đậm Châu Thành
Trang 7/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
0323 Đỗ Văn Dân 1962 Châu Thành
0324 Ngô Văn Dân D 18 Châu Thành
0325 Nguyễn Đức Dân E270 26/07/1978 Châu Thành
0326 Nguyễn Văn Dân C10D 9E3 Gò Dầu
0327 Phạm Văn Dân Gò Dầu
0328 Võ Văn Dân Gò Dầu
0329 Bùi Văn Dấn Bến Cầu
0330 Nguyễn Văn Đáng 1968 Hoà Thành
0331 Võ Văn Đáng Gò Dầu
0332 Đăng Châu Thành
0333 Đăng C24 E341 17/03/1979 Châu Thành
0334 Mai Văn Đăng Châu Thành
0335 Lê Văn Đặng Châu Thành
0336 Nguyễn Văn Đặng Dương Minh Châu
0337 Nguyễn Thanh Danh Công an 03/11/1979 Gò Dầu
0338 Nguyễn Văn Danh An Tịnh
0339 Phạm Thị Danh Châu Thành
0340 Cao Văn Đảnh Châu Thành
0341 Lê Văn Đáo 08/03/1976 Hoà Thành
0342 Nguyễn Văn Đào Châu Thành
0343 Nguyễn Xuân Đào 08/03/1976 Hoà Thành
0344 Uông Văn Đào Bến Cầu
0345 Nguyễn Văn Đạo Châu Thành
0346 Đồng Bá Đáp D16 15/10/1974 Hoà Thành
0347 Lê Văn Đạt Gò Dầu
0348 Nguyễn Tấn Đạt Lữ 22 Gò Dầu
0349 Nguyễn Văn Dâu 14/12/1948 Gò Dầu
0350 Phạm Văn Dầu Gò Dầu
0351 Dậu Bến Cầu
0352 Vũ Văn Dậu D bộ E165 F9 Gò Dầu
0353 Nguyễn Ngọc Đấu Châu Thành
0354 Tô Văn Đấu 03/03/1971 Dương Minh Châu
0355 Trịnh Đình Đậu D14 Tây Ninh Gò Dầu
0356 Nguyễn Văn Đẩy Bến Cầu
0357 Nguyễn Văn Dé Gò Dầu
0358 Để Gò Dầu
0359 Phạm Văn Để Dương Minh Châu
0360 Trần Văn Đệ Châu Thành
0361 Đen Bến Cầu
0362 Lê Văn Đến Dương Minh Châu
0363 Nguyễn Văn Đến Du kích Long Thuận Bến Cầu
0364 Nguyễn Văn Đèo Xã đội trưởng 1955 Dương Minh Châu
0365 Lê Văn Dẹp Gò Dầu
0366 Nguyễn Thị Đẹp Châu Thành
0367 Trần Văn Đét D14 16/06/1969 Hoà Thành
0368 Nguyễn Văn Đều Châu Thành
Trang 8/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
0369 Nguyễn Văn Di Châu Thành
0370 Thái Văn Dị Châu Thành
0371 Đi Gò Dầu
0372 Nguyễn Văn Đi Châu Thành
0373 Nguyễn Văn Đi Châu Thành
0374 Lê Văn Dịch Châu Thành
0375 Địch C2 D1 Lữ 22 01/01/1979 Châu Thành
0376 Lê Thái Diệm E 266 03/09/1978 Châu Thành
0377 Lê Quan Điểm Châu Thành
0378 Phạm tự Điểm C2 Liên Đội 311 1948 Châu Thành
0379 Lê Văn Diên D14 Gò Dầu
0380 Bùi Văn Điền E429 16/02/1979 Gò Dầu
0381 Nguyễn Văn Điền E2 F15 Công binh Gò Dầu
0382 Võ Thiên Điền Công an vũ trang Châu Thành
0383 Nguyễn Tự Điển Bến Cầu
0384 Trần Văn Diệp Bến Cầu
0385 Huỳnh Văn Điệp 10/10/1964 Gò Dầu
0386 Bùi Quang Diệu 1950 D16 Hoà Thành
0387 Lý Kỳ Diệu Gò Dầu
0388 Nguyễn Đình Diệu F341 Gò Dầu
0389 Điều Bến Cầu
0390 Hoàng Minh Điểu Gò Dầu
0391 Nguyễn Vũ Điệu Công an vũ trang Châu Thành
0392 Trịnh Văn Điệu D14 Tây Ninh Gò Dầu
0393 Nguyễn Văn Dinh Châu Thành
0394 Vũ Thế Dinh Bến Cầu
0395 Đặng Văn Đinh 1938 16/12/1962 Châu Thành
0396 Nguyễn Văn Đính Lữ 22 01/05/1978 Châu Thành
0397 Nguyễn Văn Đính F2 25/08/1978 Châu Thành
0398 Định E209 Châu Thành
0399 Huỳnh Định F2 14/10/1978 Châu Thành
0400 Nguyễn Văn Định Gò Dầu
0401 Vũ Đức Định Châu Thành
0402 Võ Văn Do C33 Gò Dầu
0403 Lê Văn Đô 1932 13/09/1970 Châu Thành
0404 Đào Văn Độ D1 Lữ 22 24/03/1978 Châu Thành
0405 Trịnh Xuân Độ Châu Thành
0406 Trịnh Xuân Độ 04/05/1975 Châu Thành
0407 Vũ đình Độ E429 F320 QĐ3 06/04/1978 Tân Biên
0408 Lê Văn Doãn Gò Dầu
0409 Nguyễn Văn Đoan Châu Thành
0410 Phùng Văn Đoan Châu Thành
0411 Phạm Văn Đoàn Gò Dầu
0412 Văn Đình Đoàn Bến Cầu
0413 Nguyễn Văn Đoạn E 266 26/09/1978 Châu Thành
0414 Phùng Quang Doanh Châu Thành
Trang 9/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
0415 Nguyễn Văn Đốc Bến Cầu
0416 Đối Châu Thành
0417 Phạm Văn Đới Châu Thành
0418 Phạm Văn Đời Châu Thành
0419 Lê Văn Đon Châu Thành
0420 Trần Văn Đon Bến Cầu
0421 Phạm Văn Đóng Bến Cầu
0422 Hoàng Văn Đông 1915 16/01/1969 Dương Minh Châu
0423 Nguyễn Nhật Đông Bến Cầu
0424 Nguyễn Văn Đông Châu Thành
0425 Nguyễn Văn Đông Châu Thành
0426 Phạm Văn Đông Châu Thành
0427 Trần Anh Đông E1 Châu Thành
0428 Võ Văn Đông Bến Cầu
0429 Bùi Văn Đồng E1F9 10/10/1978 Gò Dầu
0430 Nguyễn Hữu Đồng E 266 11/09/1978 Châu Thành
0431 Nguyễn Văn Đồng Bến Cầu
0432 Phạm Văn Dọt Châu Thành
0433 Nguyễn Văn Đọt Châu Thành
0434 Nguyễn Văn Du C19 D4 E4 F1 09/10/1978 Gò Dầu
0435 Nguyễn Văn Du Gò Dầu
0436 Nguyễn Văn Du Hoà Thạnh
0437 Dụ D14 Tây Ninh 1972 Gò Dầu
0438 Nguyễn văn Dứ Gò Dầu
0439 Nguyễn công Dục C5 D2E 273 14/02/1979 Châu Thành
0440 Đặng Văn Đức Châu Thành
0441 Đặng Văn Đức C4 D2 E1 Châu Thành
0442 Đỗ Văn Đức CA huyện Bến cầu Bến Cầu
0443 Đức Đội cơ động 12/11/1965 Hoà Thành
0444 Nguyễn Minh Đức Gò Dầu
0445 Nguyễn Văn Đức Bến Cầu
0446 Nguyễn Văn Đức Bến Cầu
0447 Nguyễn Văn Đức D1 E273 20/03/1979 Châu Thành
0448 Nguyễn Văn Đức Châu Thành
0449 Nguyễn Văn Đức C1D1E 273 Châu Thành
0450 Nguyễn Văn Đức Dương Minh Châu
0451 Phùng Văn Đức 1959 F10 QĐ3 09/08/1978 Tân Biên
0452 Tôn Văn Đức Hoà Thạnh
0453 Vũ Tiến Đức C5 D2E 273 16/02/1979 Châu Thành
0454 Bùi Đức Đực 1958 D 27 F 7 01/01/1979 Châu Thành
0455 Đực Châu Thành
0456 Lâm Văn Đực Châu Thành
0457 Nguyễn Văn Đực Dương Minh Châu
0458 Nguyễn Văn Đực Gò Dầu
0459 Nguyễn Văn Đực Hoà Thành
0460 Trần Văn Đực Dương Minh Châu
Trang 10/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
0461 Trương Văn Đực Gò Dầu
0462 Võ Văn Đực Châu Thành
0463 Nguyễn Hữu Duệ C1 D1 C50 29/01/1973 Bến Cầu
0464 Dung Châu Thành
0465 Nguyễn Đình Dung Bến Cầu
0466 Trần Ngọc Dung Bến Cầu
0467 Đặng Văn Dũng An Tịnh
0468 Dũng Châu Thành
0469 Dũng Châu Thành
0470 Dũng Dương Minh Châu
0471 Hà Tiến Dũng Bến Cầu
0472 Hà Tiến Dũng D14 Bến Cầu
0473 Huỳnh Tiến Dũng F2 13/10/1978 Châu Thành
0474 Lê Văn Dũng Châu Thành
0475 Lê Văn Dũng Châu Thành
0476 Lê Văn Dũng Bộ đội biên phòng Châu Thành
0477 Ngô Văn Dũng E6 Châu Thành
0478 Nguyễn Duy Dũng Châu Thành
0479 Nguyễn Tiến Dũng Châu Thành
0480 Nguyễn Văn Dũng 01/06/1974 Dương Minh Châu
0481 Nguyễn Văn Dũng D14 Tây Ninh Gò Dầu
0482 Nguyễn Văn Dũng 1945 04/11/1976 Gò Dầu
0483 Phan Thanh Dũng E 266 26/09/1978 Châu Thành
0484 Phan Thành Dũng Công an vũ trang 22/10/1984 Châu Thành
0485 Phan Văn Dũng 1965 12/12/1988 Tân Biên
0486 Trần Quốc Dũng C6 D8 E64 24/05/1978 Tân Biên
0487 Võ Văn Dũng Gò Dầu
0488 Phan Văn Dững Hoà Thành
0489 Võ Văn Đúng Gò Dầu
0490 NguyễnnVăn Đụng Gò Dầu
0491 Vi Trọng Đừng 1940 25/09/1977 Châu Thành
0492 Võ Văn Đừng Bến Cầu
0493 Trần Thị Dược 1930 BCHRNCQ Châu Thành
0494 Đỗ Thành Được E 1 F2 14/08/1978 Châu Thành
0495 Lê Văn Được C10 D9 E3 Gò Dầu
0496 Nguyễn Văn Được Châu Thành
0497 Nguyễn Văn Đuổi Gò Dầu
0498 Chu Văn Dương Châu Thành
0499 Hồ Sĩ Dương C12E12F7 27/09/1978 Gò Dầu
0500 Hoàng Thư Dương C33 lữ 24 P.QĐ4 Gò Dầu
0501 Lê Văn Dương Châu Thành
0502 Dưỡng C3 D46 QĐ4 28/04/1978 Châu Thành
0503 Nguyễn Văn Đương Châu Thành
0504 Bùi Quang Đường D14 Hoà Thành
0505 Nguyễn Hải Đường E 1 F2 21/08/1978 Châu Thành
0506 Nguyễn Văn Đường Bến Cầu
Trang 11/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
0507 Trần Văn Đường 1916 07/1955 Châu Thành
0508 Lữ Ngọc Duy E 273 05/10/1978 Châu Thành
0509 Dương đức Duyên Bến Cầu
0510 Nguyễn Văn Duyên 01/10/1978 Châu Thành
0511 Phạm Đình E Bến Cầu
0512 Đặng Văn Gâm Bến Cầu
0513 Nguyễn Văn Ganh Bến Cầu
0514 Nguyễn Quang Gia Công an vũ trang Châu Thành
0515 Giả Hoà Thành
0516 Nguyễn Tiến Gíac F2 25/08/1978 Châu Thành
0517 Dương Văn Giai D Bộ 7 E64 22/05/1978 Tân Biên
0518 Nguyễn Văn Giang Bến Cầu
0519 Bùi Văn Giao E 270 02/09/1978 Châu Thành
0520 Lê Hữu Giao Châu Thành
0521 Lê Xuân Giao Bến Cầu
0522 Lê Xuân Giao E 266 11/09/1978 Châu Thành
0523 Tô Hữu Giao 1953 17/11/1977 Châu Thành
0524 Nguyễn Văn Giáo 1945 1967 Dương Minh Châu
0525 Trần Văn Giáo Châu Thành
0526 Võ Văn Giàu 1942 C31 03/02/1962 Hoà Thành
0527 Võ Văn Giàu Dương Minh Châu
0528 Giỏi 27/07/1969 Gò Dầu
0529 Giới An Tịnh
0530 Trần Văn Giữ Châu Thành
0531 Nguyễn Văn Gơn Dương Minh Châu
0532 Gồng Dương Minh Châu
0533 Gươm Gò Dầu
0534 Trịnh Ngọc Gương 1950 1967 Châu Thành
0535 Chu Minh Hà Bộ đội biên phòng Châu Thành
0536 Hồng Hà 26/05/1971 Châu Thành
0537 Ngô Xuân Hà D14 Tây Ninh Gò Dầu
0538 Nguyễn Văn Hà 1955 Châu Thành
0539 Phan Thế Hà E 266 11/09/1978 Châu Thành
0540 Tô Tất Hà 1941 E20 Đoàn 82 Dương Minh Châu
0541 Trần Văn Hà Gò Dầu
0542 Lê Văn Hai Bến Cầu
0543 Lê Văn Hai 08/08/1978 Gò Dầu
0544 Nguyễn Văn Hai D7 E209 Bến Cầu
0545 Nguyễn Văn Hai D25 26/09/1978 Bến Cầu
0546 Nguyễn Văn Hai 1938 C315 31/10/1968 Dương Minh Châu
0547 Nguyễn Văn Hai Dương Minh Châu
0548 Nguyễn Văn Hai E1F9 08/10/1978 Gò Dầu
0549 Phạm Văn Hai 1929 Công an Bến cầu 14/05/1966 Bến Cầu
0550 Trần Văn Hai Bến Cầu
0551 Trịnh Văn Hai Bến Cầu
0552 Nguyễn Văn Hài D 22 27/04/1975 Châu Thành
Trang 12/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
0553 Trần Văn Hài Bến Cầu
0554 Hải Châu Thành
0555 Ngô Văn Hải D14 Tây Ninh Gò Dầu
0556 Nguyễn Thanh Hải Bến Cầu
0557 Nguyễn Tiến Hải Châu Thành
0558 Nguyễn Văn Hải Châu Thành
0559 Nguyễn Văn Hải Châu Thành
0560 Nguyễn Văn Hải Châu Thành
0561 Nguyễn Văn Hải CH- QĐ4 04/10/1978 Châu Thành
0562 Nguyễn Văn Hải 11/05/1985 Châu Thành
0563 Nguyễn Văn Hải F10 Gò Dầu
0564 Nguyễn Văn Hải Gò Dầu
0565 Tô Văn Hải 1949 D18 Hoà Thành
0566 Phạm Đình Hân E6 Châu Thành
0567 Nguyễn Văn Hận 1949 1969 Châu Thành
0568 Phạm Văn Hận Bến Cầu
0569 Ngô Văn Hàng Châu Thành
0570 Võ Hằng Châu Thành
0571 Trần Văn Hẳng An Tịnh
0572 Trần Văn Hanh F 273 25/02/1978 Châu Thành
0573 Lê Đại Hành Châu Thành
0574 Phạm Tấn Hành D14 Tây Ninh Gò Dầu
0575 Cái Văn Hạnh Châu Thành
0576 Đặng Văn Hạnh Bến Cầu
0577 Đỗ Văn Hạnh C3 D 32 F9 29/05/1974 Dương Minh Châu
0578 Hoàng Văn Hạnh Châu Thành
0579 Ngô Văn Hạnh Châu Thành
0580 Nguyễn Văn Hạnh Châu Thành
0581 Nguyễn Văn Hạnh Châu Thành
0582 Nguyễn Văn Hạnh Châu Thành
0583 Nguyễn Văn Hạnh D14 Tây Ninh 02/06/1980 Gò Dầu
0584 Nguyễn Xuân Hạnh Châu Thành
0585 Vũ Ngọc Hạnh Châu Thành
0586 Hà Văn Hào 1953 17/11/1977 Châu Thành
0587 Nguyễn Thế Hào 15/08/1973 Gò Dầu
0588 Phạm Văn Hào Châu Thành
0589 Nguyễn Văn Hảo Châu Thành
0590 Nguyễn Xuân Hát Gò Dầu
0591 Nguyễn Văn Hạt C15 Lữ 24 QĐ4 Châu Thành
0592 Nguyễn Văn Hâu Châu Thành
0593 Phạm Văn Hâu Châu Thành
0594 Lê Văn Hậu Châu Thành
0595 Trương Văn Hệch Bến Cầu
0596 Hà Văn Hên Gò Dầu
0597 Lê Văn Hên Du kích Long Thuận 29/09/1966 Bến Cầu
0598 Vũ Văn Hến Bến Cầu
Trang 13/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
0599 Trần Văn Hẹn Gò Dầu
0600 Nguyễn Văn Hết 1949 28/12/1969 Châu Thành
0601 Trương Văn Hia 1959 18/16/1979 Châu Thành
0602 Phạm Văn Hiên Bến Cầu
0603 Bùi Văn Hiền Châu Thành
0604 Hiền Châu Thành
0605 Thái Văn Hiền D16 Hoà Thành
0606 Nguyễn Văn Hiển C9 D9 E113 F320 QĐ3 02/04/1978 Tân Biên
0607 Phạm Văn Hiển Công an vũ trang Châu Thành
0608 Trần Văn Hiển Dương Minh Châu
0609 Ngô Văn Hiện 26/08/1978 Tân Biên
0610 Đoàn Mạnh Hiệp E 266 Châu Thành
0611 Hồng Kỳ Hiệp 1935 13/03/1954 Gò Dầu
0612 Trần Văn Hiệp Dương Minh Châu
0613 Võ Hoàng Hiệp Gò Dầu
0614 Cô Hiếu Châu Thành
0615 Đỗ Cao Hiếu C6 D2 E 273 14/12/1978 Châu Thành
0616 Hiếu Châu Thành
0617 Nguyễn Văn Hiếu Bến Cầu
0618 Nguyễn Văn Hiếu Gò Dầu
0619 Trần Chí Hiếu 1922 05/1968 Châu Thành
0620 Lê Hữu Hiệu 16/09/1969 Châu Thành
0621 Lưu Xuân Hiệu D14 Lữ 25 01/01/1981 Gò Dầu
0622 Phạm Văn Hinh Bến Cầu
0623 Trịng Ngọc Hồ 1904 24/04/1970 Châu Thành
0624 Trần Văn Hỗ F2 15/10/1978 Châu Thành
0625 Phạm Quách Hổ Châu Thành
0626 Hà Văn Hờ D14 Tây Ninh 02/08/1968 Gò Dầu
0627 Hoa Bến Cầu
0628 Ngô Kim Hoa E 266 26/09/1978 Châu Thành
0629 Phạm Hoàng Hoa Châu Thành
0630 Phạm Văn Hoa Châu Thành
0631 Huỳnh Văn Hoá Bến Cầu
0632 Hoà Bến Cầu
0633 Hoà Châu Thành
0634 Hoà E 270 05/08/1978 Châu Thành
0635 Lê Đức Hoà F 341 22/08/1978 Châu Thành
0636 Lê Văn Hoà 12/10/1978 Châu Thành
0637 Lê Văn Hoà 1960 C3D1E2 26/01/1979 Gò Dầu
0638 Lê Văn Hoà Gò Dầu
0639 Nguyễn Ngọc Hoà 1958 08/1977 Châu Thành
0640 Nguyễn Trọng Hoà E1 F2 14/08/1978 Châu Thành
0641 Nguyễn Văn Hoà F15 Công binh Gò Dầu
0642 Nguyễn Văn Hoà 23/08/1970 Gò Dầu
0643 Nguyễn Văn Phú Hoà Bến Cầu
0644 Nguyễn Xuân Hoà C3 D7 E64 F320 QĐ3 28/04/1978 Tân Biên
Trang 14/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
0645 Phạm Đình Hoà E 273 01/10/1978 Châu Thành
0646 Phạm Xuân Hoà Châu Thành
0647 Phùng Quang Hoà F2 30/10/1978 Châu Thành
0648 Trần Văn Hoà Gò Dầu
0649 Nguyễn Văn Hoài Trung đoàn 14 bộ 20/05/1979 Châu Thành
0650 Phạm Tô Hoài Châu Thành
0651 Đoàn Văn Hoan Công an vũ trang Châu Thành
0652 Hoan Châu Thành
0653 Nguyễn Văn Hoán Bến Cầu
0654 Hoàn Bến Cầu
0655 Mai Ngọc Hoàn Công an vũ trang Châu Thành
0656 Nguyễn Hữu Hoàn 11/01/1973 Dương Minh Châu
0657 Đinh Văn Hoàng Bến Cầu
0658 Hoàng Châu Thành
0659 Nguyễn Văn Hoàng Châu Thành
0660 Nguyễn Văn Hoàng E339 Gò Dầu
0661 ông Hoàng Gò Dầu
0662 Phạm Văn Hoàng F316 20/04/1979 Gò Dầu
0663 Phạm Văn Hoàng C27F9 09/09/1978 Gò Dầu
0664 Thu Hoàng Châu Thành
0665 Trần Thanh Hoàng D14 Tây Ninh Gò Dầu
0666 Trần Văn Hoàng C17 E165 07/01/1979 Châu Thành
0667 Võ Thị Thu Hoàng Châu Thành
0668 Lê Văn Hoạnh 1961 Gò Dầu
0669 Nguyễn Thái Học Châu Thành
0670 Nguyễn Văn Học 06/04/1964 Châu Thành
0671 Nguyễn Văn Học Châu Thành
0672 Viễn Học Bến Cầu
0673 Võ Văn Học 1945 Châu Thành
0674 Nguyễn Văn Hơi Châu Thành
0675 Hội C3 D46 QĐ4 28/04/1978 Châu Thành
0676 Lương Văn Hội Châu Thành
0677 Nguyễn Văn Hội Châu Thành
0678 Nguyễn Văn Hội Châu Thành
0679 Nguyễn Văn Hội Châu Thành
0680 Cao Văn Hợi E 270 05/10/1978 Châu Thành
0681 Đỗ Tuấn Hợi 1950 09/04/1975 Châu Thành
0682 Nguyễn Văn Hợi Châu Thành
0683 Phạm Văn Hợi 1947 02/01/1971 Dương Minh Châu
0684 Hồ Văn Hơn QĐ4 08/02/1979 Gò Dầu
0685 Huỳnh Văn Hơn Du kích 19/02/1978 Châu Thành
0686 Nguyễn Văn Hơn Châu Thành
0687 Nguyễn văn Hơn Gò Dầu
0688 Đinh Văn Hồng Bến Cầu
0689 Hồng Bến Cầu
0690 Lê Đăng Hồng Công an vũ trang Châu Thành
Trang 15/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
0691 Lê Văn Hồng 1932 Châu Thành
0692 Ngô Văn Hồng C2D1F9 09/01/1979 Gò Dầu
0693 Nguyễn Đức Hồng Bộ đội biên phòng Châu Thành
0694 Nguyễn Thái Hồng 1948 Bến Cầu
0695 Nguyễn Văn Hồng Bến Cầu
0696 Nguyễn Văn Hồng CD1-TD 311 25/06/1947 Bến Cầu
0697 Nguyễn Văn Hồng Châu Thành
0698 Nguyễn Văn Hồng Châu Thành
0699 Nguyễn Văn Hồng Lữ 24 QĐ4 04/10/1978 Châu Thành
0700 Nguyễn Văn Hồng 1958 C2 D1E48 F320 QĐ3 17/07/1978 Tân Biên
0701 Nguyễn văn Hồng 08/02/1985 Tân Biên
0702 Nữ Hồng C32D72 M5 V104 23/11/1973 Dương Minh Châu
0703 Trần Đình Hồng F7 11/10/1978 Gò Dầu
0704 Trần Ngọc Hồng Hoà Thành
0705 Trần Văn Hồng Bến Cầu
0706 Trần Văn Hồng Châu Thành
0707 Vũ Đức Hồng Châu Thành
0708 Nguyễn Tiến Hợp Bến Cầu
0709 Trần Văn Hợp E 270 05/10/1978 Châu Thành
0710 Trương Xuân Hợp E 429 12/04/1978 Tân Biên
0711 Vũ Công Hợp C5 D8 62 Đoàn 126 Tân Biên
0712 Mai Xuân Huân C2 D1 E 48 F320 QĐ3 10/03/1978 Tân Biên
0713 Cao Lương Huấn E 270 31/07/1978 Châu Thành
0714 Nguyễn Thị Huấn Châu Thành
0715 Nguyễn Văn Huế Châu Thành
0716 Nguyễn Văn Huế Gò Dầu
0717 Nguyễn Văn Huề Châu Thành
0718 Bùi Văn Huệ 1943 11/1963 Châu Thành
0719 Đỗ Ngọc Huệ D1 10/07/1979 Gò Dầu
0720 Hoàng Văn Huệ Châu Thành
0721 Nguyễn Hồng Huệ D14 Tây Ninh Gò Dầu
0722 Nguyễn Hữu Huệ Châu Thành
0723 Nguyễn Ngọc Huệ E 273 27/09/1978 Châu Thành
0724 Hum Bến Cầu
0725 Hùng Dương Minh Châu
0726 Lê Minh Hùng E 779 1985 Hoà Thành
0727 Lê Nguyên Hùng 1952 C4 D148 F320 QĐ3 23/01/1978 Tân Biên
0728 Lê Sĩ Hùng C18E2 Gò Dầu
0729 Lê Văn Hùng E 42 Châu Thành
0730 Nguyễn Mạnh Hùng C 21 E 209 10/02/1979 Bến Cầu
0731 Nguyễn Phi Hùng Gò Dầu
0732 Nguyễn Văn Hùng Châu Thành
0733 Nguyễn Văn Hùng Châu Thành
0734 Nguyễn Văn Hùng Châu Thành
0735 Nguyễn Văn Hùng Châu Thành
0736 Nguyễn Văn Hùng Tân Biên
Trang 16/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
0737 Nguyễn Xuân Hùng 1955 C3D7E 64 F320 QĐ3 19/07/1978 Tân Biên
0738 Phạm Kim Hùng E 266 14/08/1978 Châu Thành
0739 Phạm Ngọc Hùng Châu Thành
0740 Phan Hùng E1 F2 14/08/1978 Châu Thành
0741 Phí Văn Hùng C10 D3 E 273 14/02/1979 Châu Thành
0742 Tô Văn Hùng QĐ4 Gò Dầu
0743 Trần Hùng Châu Thành
0744 Trần Xuân Hùng Gò Dầu
0745 Vũ Phi Hùng C11 D9 E209 01/01/1979 Châu Thành
0746 Đinh Văn Hưng 1958 F10 QĐ3 12/05/1978 Tân Biên
0747 Huỳnh Văn Hưng 1926 19/07/1963 Châu Thành
0748 Phạm Thành Hưng Công an vũ trang E270 05/10/1978 Châu Thành
0749 Đoàn Ngọc Hương E 270 Châu Thành
0750 Nguyễn Văn Hương Dương Minh Châu
0751 Trần Diên Hương Công an vũ trang Châu Thành
0752 Võ Xuân Hương 06/11/1978 Châu Thành
0753 Kiều Đình Hường Châu Thành
0754 Mạc Văn Hường Châu Thành
0755 Tạ Quang Hường Bến Cầu
0756 Lê Ngọc Hưu E 6 Châu Thành
0757 Đỗ Lương Hữu C3D7E 266 12/02/1979 Châu Thành
0758 Lê Văn Hữu F2 25/08/1978 Châu Thành
0759 Phùng Văn Hựu Bến Cầu
0760 Bùi Minh Huy Bến Cầu
0761 Hoàng Quốc Huy Gò Dầu
0762 Nguyễn Đình Huy C6D5E2F9 29/08/1978 Gò Dầu
0763 Phạm Văn Huy 20/01/1973 Dương Minh Châu
0764 Trần Quốc Huy 1951 D16 Hoà Thành
0765 Bùi Văn Huyên Bến Cầu
0766 Huyền C15 E273 05/03/1979 Châu Thành
0767 Mai Văn Huyền D14 Gò Dầu
0768 Tạ Văn Huyền D31F9 Gò Dầu
0769 Phạm Văn Huynh D14 Bến Cầu
0770 Nguyễn Văn Huỳnh Bến Cầu
0771 Nguyễn Văn Huỳnh C10D 9E3 Gò Dầu
0772 Hùng Hy Châu Thành
0773 Nguyễn Văn Hy E1 Gò Dầu
0774 Đỗ Xuân Hỷ D14 Bến Cầu
0775 Nguyễn Văn ít Gò Dầu
0776 Lê Văn Kèn D 14 Bến Cầu
0777 Nguyễn Văn Kết Châu Thành
0778 Kha Châu Thành
0779 Nguyễn Kim Kha Châu Thành
0780 Nguyễn Viết Kha D14 Châu Thành
0781 Trần Văn Kha 23/08/1970 Gò Dầu
0782 Đào Xuân Khắc E 266 05/09/1978 Châu Thành
Trang 17/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
0783 Nguyễn Văn Khách Bến Cầu
0784 Nguyễn Công Khai Lữ 71 01/01/1979 Gò Dầu
0785 Đặng Văn Khải E148 01/03/1979 Châu Thành
0786 Đào Quang Khải Châu Thành
0787 Lâm Văn Khải 1943 1968 Châu Thành
0788 Nguyễn Ninh Khải Bến Cầu
0789 Nguyễn Quang Khải E 266 26/09/1978 Châu Thành
0790 Phạm Chí Khải E2 Châu Thành
0791 Vương Mạnh Khắm Châu Thành
0792 Đoàn Hữu Khang 10/01/1979 Châu Thành
0793 Khang C14 Lữ 22 Gò Dầu
0794 Nguyễn Bá Khang E 266 Châu Thành
0795 Phan Văn Khang E 266 11/09/1978 Châu Thành
0796 Phan Văn Khang E 266 Châu Thành
0797 Trần Vĩnh Khang Bến Cầu
0798 Trịnh Văn Khang Hoà Thành
0799 Trần Quốc Kháng 28/11/1975 Châu Thành
0800 Vũ Văn Khắng Bến Cầu
0801 Khanh Bến Cầu
0802 Lý Văn Khanh 01/09/1979 Châu Thành
0803 Nguyễn Công Khanh C 21 E 209 17/02/1979 Bến Cầu
0804 Nguyễn Ngọc Khanh 1925 Gò Dầu
0805 Nguyễn Văn Khanh 1973 Châu Thành
0806 Phạm Văn Khanh 18/07/1968 Gò Dầu
0807 Võ Văn Khanh E 266 04/09/1978 Châu Thành
0808 Lê Văn Khánh Châu Thành
0809 Nguyễn Trọng Khánh E 270 Châu Thành
0810 Nguyễn Văn Khánh Châu Thành
0811 Nguyễn Văn Khánh Châu Thành
0812 Phạm Quốc Khánh D14 Tây Ninh 12/07/1965 Gò Dầu
0813 Trần Minh Khánh 07/02/1960 Hoà Thành
0814 Trần Quốc Khánh E 341 02/09/1978 Châu Thành
0815 Trương Văn Khánh C22 - 201 QK7 Tân Biên
0816 Võ Văn Khánh E 266 Châu Thành
0817 Nguyễn Văn Khen Gò Dầu
0818 Trần Văn Khen Gò Dầu
0819 Ngô Văn Khía 20/08/1977 Châu Thành
0820 Lương Văn Khiến Bến Cầu
0821 Đặng Văn Khiêu Dương Minh Châu
0822 Bùi Văn Khoa E6 Châu Thành
0823 Lê Văn Khóa Hoà Thành
0824 Nguyễn Văn Khoảng 1940 1959 Châu Thành
0825 Nguyễn Tiến Khoẻ 1957 C2 D1 Lữ 22 27/09/1978 Bến Cầu
0826 Hồ Huy Khôi Bến Cầu
0827 Trần Đình Khôi E 266 01/08/1978 Châu Thành
0828 Dương Văn Khởi Dương Minh Châu
Trang 18/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
0829 Phạm Đức Khởi Bến Cầu
0830 Trịnh Tiến Khởi Bến Cầu
0831 Không Gò Dầu
0832 Không Gò Dầu
0833 Phạm Văn Không Châu Thành
0834 Dương Thành Khuân Công an Tây Ninh Bến Cầu
0835 Trần Văn Khuân Châu Thành
0836 Lâm Khuê 1950 28/10/1969 Châu Thành
0837 Phạm Văn Khương Hoà Thành
0838 Kỉa Châu Thành
0839 Phạm Văn Kịch 21/05/1948 Gò Dầu
0840 Năm Kiếm Châu Thành
0841 Nguyễn Thanh Kiếm Bến Cầu
0842 Phạm Văn Kiềm Gò Dầu
0843 Vũ đình Kiểm Châu Thành
0844 Hà Văn Kiên CD1-TD 311 25/06/1947 Bến Cầu
0845 Trần Văn Kiên Gò Dầu
0846 Kiến 1958 C2 D1 Lữ 22 QĐ4 01/01/1979 Châu Thành
0847 Kiền Châu Thành
0848 Bùi Văn Kiện C10 D8 E 209 09/08/1978 Bến Cầu
0849 Nguyễn Văn Kiện Lữ 273 31/12/1978 Tân Biên
0850 Huỳnh Tấn Kiệt 1952 05/10/1966 Châu Thành
0851 Nguyễn Văn Kiếu Châu Thành
0852 Nguyễn Thiên Kim 26/01/1984 Gò Dầu
0853 Đặng Văn Kính 28/06/1962 Dương Minh Châu
0854 Nguyễn Văn Kính Bến Cầu
0855 Phan Chính Kính Dương Minh Châu
0856 Trần Văn Kính N.Trang Hảo đước Châu Thành
0857 Phan Văn Kịp Châu Thành
0858 Cù Văn Ký Châu Thành
0859 Cù Văn Ký Châu Thành
0860 Nguyễn Xuân Ký C15 D9 E209 02/01/1979 Châu Thành
0861 Cái Văn Kỳ Châu Thành
0862 Cao Sĩ Kỳ E12F7 27/09/1978 Gò Dầu
0863 Cao Văn Kỳ Châu Thành
0864 Lê Nho Kỳ C4 D7 E3 F9 29/09/1978 Bến Cầu
0865 Nguyễn Hữu Kỳ CD1-TD 311 25/06/1947 Bến Cầu
0866 Lê Văn La 23/02/1970 Châu Thành
0867 Nguyễn Văn La Bến Cầu
0868 Lê Văn Là Châu Thành
0869 Lý Văn Là 1955 C7 D5 E2 21/12/1977 Châu Thành
0870 Lê Văn Lạc Hoà Thành
0871 Trương Văn Lạc Châu Thành
0872 Trương Văn Lạc Châu Thành
0873 Lê Duy Lai E 1 Châu Thành
0874 Trương Văn Lam F9 Châu Thành
Trang 19/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
0875 Lê Văn Lâm Châu Thành
0876 Ngô Văn Lâm D14 Gò Dầu
0877 Nguyễn Văn Lâm Châu Thành
0878 Nguyễn Văn Lâm Châu Thành
0879 Nguyễn Văn Lâm E1 F2 Châu Thành
0880 ông Lâm Gò Dầu
0881 Nguyễn Xuân Lãm Dương Minh Châu
0882 Trần Văn Lắm C25 E273 17/03/1979 Châu Thành
0883 Đỗ Thị Lan Châu Thành
0884 Lan 1972 D14 Tây Ninh Gò Dầu
0885 Lê Thị Lan HĐ D.Minh Châu 28/07/1966 Dương Minh Châu
0886 Nguyễn Thị Lan Dương Minh Châu
0887 Đoàn Ngọc Lân Châu Thành
0888 Kim Ngọc Lân Gò Dầu
0889 Lân Châu Thành
0890 Lê Duy Lân Châu Thành
0891 Nguyễn Xuân Lân C6 D2 E209 Tân Biên
0892 Trần Xuân Lãn Châu Thành
0893 Lê Văn Lang Châu Thành
0894 Lãng 1949 Châu Thành
0895 Nguyễn Văn Lắng Gò Dầu
0896 Đỗ Văn Lanh Gò Dầu
0897 Phạm Hải Lanh Bến Cầu
0898 Võ Văn Lành Bộ đội biên phòng Châu Thành
0899 Bùi Đức Lập Gò Dầu
0900 Đặng Văn Lập Lữ 24 QĐ4 Châu Thành
0901 Lê Văn Lập C8D5E12F7 27/09/1978 Gò Dầu
0902 Lưu Bá Lắt 1933 D22 Châu Thành
0903 Huỳnh Văn Lâu D14 Tây Ninh Gò Dầu
0904 Nguyễn Văn Lâu D2 E1 15/03/1978 Châu Thành
0905 Nguyễn Văn Lầu Châu Thành
0906 Huỳnh Văn Le Châu Thành
0907 Lương Văn Le Đường dây tỉnh Bến Cầu
0908 Lê Văn Lê Châu Thành
0909 Nguyễn Văn Lễ C1 D1 C50 29/01/1973 Bến Cầu
0910 Thi Văn Lên Châu Thành
0911 Leo Châu Thành
0912 Nguyễn Văn Leo Châu Thành
0913 Võ Văn Lép 1920 11/09/1959 Châu Thành
0914 Bùi Văn Liêm 1948 D14 24/03/1970 Hoà Thành
0915 Nguyễn Thanh Liêm E 6 Châu Thành
0916 Nguyễn Thanh Liêm E 6 Châu Thành
0917 Nguyễn Thanh Liêm Gò Dầu
0918 Nguyễn Văn Liêm Bến Cầu
0919 Võ Xuân Liêm E 273 01/10/1978 Châu Thành
0920 Nguyễn Xuân Liệm Châu Thành
Trang 20/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
0921 Đinh Văn Liên 1938 13/03/1973 Hoà Thành
0922 Lê Văn Liên E6 Châu Thành
0923 Liên Châu Thành
0924 Nguyễn Xuân Liên Châu Thành
0925 Phạm Kim Liên Châu Thành
0926 Nguyễn Đình Liễn 1950 D16 19/08/1968 Hoà Thành
0927 Nguyễn Văn Liệt Châu Thành
0928 Hà Thị Liêu N.Trang Hảo đước-CTTN Châu Thành
0929 Nguyễn Thị Liễu 1938 19/19/1987 An Tịnh
0930 Đỗ Văn Liệu Châu Thành
0931 Nguyễn Sự Liệu Bến Cầu
0932 Nguyễn Hữu Lịnh Sư 9 Hoà Thạnh
0933 Nguyễn Văn Lo Châu Thành
0934 Nguyễn Văn Lo Gò Dầu
0935 Nguyễn Văn Lô Huyện đội Bến cầu 11/1970 Bến Cầu
0936 Võ Văn Lơ Gò Dầu
0937 Nguyễn Hữu Lộ Bến Cầu
0938 Chu Văn Loan Châu Thành
0939 Đào Văn Loan Lữ 22 QĐ4 28/06/1978 Châu Thành
0940 Dư Nhất Lộc Châu Thành
0941 Lê Văn Lộc E266 14/08/1978 Châu Thành
0942 Lê Văn Lộc 1948 13/07/1970 Gò Dầu
0943 Lê Xuân Lộc C2 D4 E 273 13/02/1979 Châu Thành
0944 Lộc Hoà Thạnh
0945 Mân Phước Lộc Châu Thành
0946 Phạm Văn Lộc CD1-TD 311 25/06/1947 Bến Cầu
0947 Phan Văn Lộc Bến Cầu
0948 Trần Văn Lộc 1913 01/02/1951 Châu Thành
0949 Nguyễn Văn Lối Huyện ủy Viên 11/12/1990 An Tịnh
0950 Phạm Văn Lới Châu Thành
0951 Lâm Văn Lợi 1954 08/1969 Gò Dầu
0952 Lợi Gò Dầu
0953 Nguyễn Bửu Lợi An Tịnh
0954 Nguyễn Văn Lợi Châu Thành
0955 Tống Văn Lợi Châu Thành
0956 Triều Đình Lợi D14 Gò Dầu
0957 Lê Văn Long E 273 19/09/1978 Châu Thành
0958 Lưu Văn Long 276 Gò Dầu
0959 Ngô Đức Long C2 D9 - 113 20/01/1978 Tân Biên
0960 Nguyễn Quốc Long F341 24/09/1978 Châu Thành
0961 Nguyễn Thành Long 1940 D16 Hoà Thành
0962 Nguyễn Văn Long Châu Thành
0963 Nguyễn Văn Long Châu Thành
0964 Nguyễn Văn Long Châu Thành
0965 Nguyễn Văn Long Châu Thành
0966 Nguyễn Văn Long E1 F2 14/08/1978 Châu Thành
Trang 21/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
0967 Phạm Đình Long CD1-TD 311 25/06/1947 Bến Cầu
0968 Phạm Văn Long Gò Dầu
0969 Trần Minh Long Châu Thành
0970 Trần Văn Long D57 D7705 17/02/1987 Tân Biên
0971 Võ Duy Long E1 F2 14/08/1978 Châu Thành
0972 Lê Văn Lòng Bến Cầu
0973 Nguyễn Văn Lư D14 Gò Dầu
0974 Trần Văn Lưa Châu Thành
0975 Lê Văn Lứa Châu Thành
0976 Lê Văn Lứa Châu Thành
0977 Lê Văn Lửa Châu Thành
0978 Lê Văn Lửa Châu Thành
0979 Ngô Văn Luân Gò Dầu
0980 Đặng Văn Luận Bến Cầu
0981 Đào Văn Luận Bến Cầu
0982 Dương Văn Luận Bến Cầu
0983 Ngọc Văn Luận Châu Thành
0984 Nguyễn Công Luận 1950 D16 Hoà Thành
0985 Đặng Văn Luật Bến Cầu
0986 Huỳnh Văn Lục Châu Thành
0987 Huỳnh Văn Lục Châu Thành
0988 Phạm Văn Lục Bến Cầu
0989 Lực Châu Thành
0990 Nguyễn Văn Lực Châu Thành
0991 Nguyễn Văn Lực Châu Thành
0992 Trần Văn Lực Châu Thành
0993 Lâm Văn Lum 1946 Châu Thành
0994 Đ/c Lung 1949 Châu Thành
0995 Vợ Đ/c Lung 1949 Châu Thành
0996 Hoàng Văn Lược Dân Y D.Minh Châu Dương Minh Châu
0997 Đỗ Duy Lương D8 E209 F7 27/12/1978 Châu Thành
0998 Đoàn Văn Lương 1969 Châu Thành
0999 Hoàng Văn Lương Bến Cầu
1000 Lê Văn Lương Châu Thành
1001 Nguyễn Bá Lương Bến Cầu
1002 Nguyễn Ngọc Lương Bến Cầu
1003 Nguyễn Văn Lương Châu Thành
1004 Trần Minh Lương 08/03/1976 Hoà Thành
1005 Võ Văn Lượng 1943 20/08/1967 Châu Thành
1006 Miền Quang Lưu 1950 Lữ 25 05/02/1978 Gò Dầu
1007 Nguyễn Văn Lưu Gò Dầu
1008 Nguyễn Văn Lưu 1954 C6 D2 lữ 7 02/08/1978 Tân Biên
1009 Đỗ Quang Lựu C1 D1 C50 29/01/1973 Bến Cầu
1010 Trịnh Quang Lựu 1954 C3 D6 Bộ TM.QĐ4 06/01/1978 Châu Thành
1011 Võ Văn Luỹ Gò Dầu
1012 Đinh Minh Luyễn Châu Thành
Trang 22/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
1013 Đào Quang Luyện Bến Cầu
1014 Luyện Châu Thành
1015 Mai Văn Luyện Châu Thành
1016 Nguyễn Văn Luyện Châu Thành
1017 Nguyễn Văn Luyện Hoà Thành
1018 Phan Văn Luyện Gò Dầu
1019 Nguyễn Văn Ly C40 Châu thành TN 1949 Châu Thành
1020 Đặng Hồng Lý 1931 Huyện Trảng bàng 15/05/1953 Gò Dầu
1021 Nguyễn Kim Lý E 266 11/09/1978 Châu Thành
1022 Nguyễn Văn Lý Châu Thành
1023 Nguyễn Văn Lý Gò Dầu
1024 Trần Văn Lý C5 D2 E 273 12/03/1979 Châu Thành
1025 Hoàng Thanh Mai E 266 28/12/1978 Châu Thành
1026 Mai Bến Cầu
1027 Nguyễn Hiền Mai Châu Thành
1028 Nguyễn Thị Mai 23/12/1979 Gò Dầu
1029 Trần Ngọc Mai Công an vũ trang Châu Thành
1030 Trần Văn Mai E 73 16/01/1984 Tân Biên
1031 Vàm Đức Mân Bến Cầu
1032 Nguyễn Văn Mẫn Châu Thành
1033 Nguyễn Văn Mận Dương Minh Châu
1034 Tăng Văn Mận Châu Thành
1035 Hoàng Văn Măng E 270 05/10/1978 Châu Thành
1036 Kiều Hùng Mạnh D14 Tây Ninh Gò Dầu
1037 Nguyễn Hữu Mạnh Lữ 25 03/10/1978 Châu Thành
1038 Nguyễn Văn Mạnh Châu Thành
1039 Trần Văn Mạnh Gò Dầu
1040 Nguyễn Văn Mão Châu Thành
1041 Nguyễn Văn Mạo D14 Tây Ninh Gò Dầu
1042 Trần Hữu Mật E 266 01/08/1978 Châu Thành
1043 Đỗ Văn Mậu Bến Cầu
1044 Nguyễn Văn Mậu 1941 Gò Dầu
1045 Danh Mây Châu Thành
1046 Đinh Văn Mây Châu Thành
1047 Lê Văn Mây Đặc công 1971 Bến Cầu
1048 Đặng Văn Mé Du kích Gò Dầu
1049 Bùi Văn Mến C1 D1 E201 14/05/1978 Châu Thành
1050 Nguyễn Đăng Mến C Bộ E266 03/11/1978 Gò Dầu
1051 Mềng B1 D4 E42 17/05/1978 Châu Thành
1052 Phạm Thị Mèo Gò Dầu
1053 Hồ Văn Miền 15/04/1972 Gò Dầu
1054 Bùi Văn Minh Bến Cầu
1055 Đinh Văn Minh Châu Thành
1056 Hà Văn Minh Châu Thành
1057 Hồ Văn Minh F2 30/08/1978 Châu Thành
1058 Huỳnh Kim Minh Châu Thành
Trang 23/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
1059 Lê Hữu Minh C1 D33 F7 09/11/1978 Châu Thành
1060 Minh Châu Thành
1061 Minh Gò Dầu
1062 Ngô Văn Minh Dương Minh Châu
1063 Nguyễn Đức Minh Bến Cầu
1064 Nguyễn Hồ Minh E 270 05/10/1978 Châu Thành
1065 Nguyễn Minh 15/12/1972 Gò Dầu
1066 Nguyễn Quang Minh C15 D 9 E 209 11/02/1979 Bến Cầu
1067 Nguyễn Văn Minh Bến Cầu
1068 Nguyễn Văn Minh Châu Thành
1069 Nguyễn Văn Minh Châu Thành
1070 Nguyễn Văn Minh Châu Thành
1071 Nguyễn Văn Minh E 273 21/09/1978 Châu Thành
1072 Nguyễn Văn Minh 1959 E1F1 Gò Dầu
1073 Phạm Thị Minh Châu Thành
1074 Phạm Trọng Minh Bến Cầu
1075 Phạm Văn Minh E 165 12/11/1978 Châu Thành
1076 Phạm Văn Minh Châu Thành
1077 Thái Bá Minh E 266 04/09/1978 Châu Thành
1078 Trần Văn Minh Châu Thành
1079 Trần Văn Minh E1F9 08/10/1978 Gò Dầu
1080 Trần Xuân Minh 1957 C5 D8 E64 F320 QĐ3 18/04/1978 Tân Biên
1081 Trịnh Ngọc Minh 1941 1971 Châu Thành
1082 Vũ Trọng Minh E429 13/02/1979 Gò Dầu
1083 Phạm Văn Mòi Dương Minh Châu
1084 Trần Văn Mới Bến Cầu
1085 Trương Văn Mon Châu Thành
1086 Nguyễn Văn Mơn An Tịnh
1087 Trần Văn Mọn 1963 17/11/1981 Châu Thành
1088 Nguyễn Văn Một Bến Cầu
1089 Lê Văn Mùa Gò Dầu
1090 Nguyễn Văn Mùa D14 Tây Ninh Gò Dầu
1091 Nguyễn Văn Mức 13/07/1962 Dương Minh Châu
1092 Nguyễn Thọ Mui Bến Cầu
1093 Lê Tiến Mùi Lữ 24 31/07/1978 Châu Thành
1094 Lê Văn Mùi Châu Thành
1095 Nguyễn Tiến Mùi E 273 24/09/1978 Châu Thành
1096 Phạm Văn Mùi Bến Cầu
1097 Quách Văn Mùi 1953 05/1975 Dương Minh Châu
1098 Trịnh Văn Mum Châu Thành
1099 Bùi Văn Mừng Châu Thành
1100 Đinh Hồng Mừng Châu Thành
1101 Hoàng Văn Mừng E 2 Châu Thành
1102 Nguyễn Văn Mương Gò Dầu
1103 Nguyễn Xuân Mỹ Châu Thành
1104 Nguyễn Văn Mỵ D5E12F7 27/09/1978 Gò Dầu
Trang 24/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
1105 Cò Nam Hoà Thành
1106 Huỳnh Văn Nam Châu Thành
1107 Nguyễn Giang Nam Công an vũ trang Châu Thành
1108 Nguyễn Văn Nam Châu Thành
1109 Nguyễn Văn Nam Bộ đội biên phòng Châu Thành
1110 Nguyễn Văn Nam C31 F 309 26/03/1984 Tân Biên
1111 Phạm Văn Nam Gò Dầu
1112 Nguyễn Văn Năm D1E1F9 08/10/1978 Gò Dầu
1113 Vũ Duy Năng D14 Gò Dầu
1114 Nguyễn Văn Nắng Bến Cầu
1115 Vũ Văn Nạp Gò Dầu
1116 ông Nạt Gò Dầu
1117 Chu Văn Nên Châu Thành
1118 Khu Văn Nên Châu Thành
1119 Nguyễn Văn Nên Châu Thành
1120 Nguyễn Văn Nên Châu Thành
1121 Phan Văn Neng E 3 Châu Thành
1122 Đinh Văn Ngà 20/10/1977 Bến Cầu
1123 Cao Kim Ngân Bến Cầu
1124 Nguyễn Văn Ngân Châu Thành
1125 Phạm Hồng Ngân Châu Thành
1126 Trần Văn Ngân N.T Hảo Đước Châu Thành
1127 Nguyễn Văn Ngạn Lữ 71 01/01/1979 Gò Dầu
1128 Phạm Văn Nghe Trinh sát huyện Gò Dầu
1129 Phạm Văn Nghét An Tịnh
1130 Nghi Châu Thành
1131 Nguyễn Thị Nghi Châu Thành
1132 Nguyễn Văn Nghi C40 Châu Thành
1133 Nguyễn Văn Nghi Châu Thành
1134 Nguyễn Văn Nghỉ Châu Thành
1135 Lê Kim Nghị Châu Thành
1136 Nghĩa An Tịnh
1137 Nguyễn Văn Nghĩa Châu Thành
1138 Nguyễn Văn Nghĩa C40 Châu Thành
1139 Nguyễn Văn Nghĩa Châu Thành
1140 Nguyễn Văn Nghĩa 1950 09/06/1970 Châu Thành
1141 Nguyễn Văn Nghĩa Gò Dầu
1142 Nguyễn Xuân Nghĩa Châu Thành
1143 Phạm Hữu Nghĩa 1940 CV quân 16/01/1968 Châu Thành
1144 Phạm Hữu Nghĩa C2D4E270 03/02/1979 Gò Dầu
1145 Phạm Văn Nghĩa 1939 Lữ 25 05/02/1979 Gò Dầu
1146 Nghiên Châu Thành
1147 Nguyễn Văn Nghiên Châu Thành
1148 Nghiệp Gò Dầu
1149 Nguyễn Văn Nghiệp Hoà Thành
1150 Trần Nghiệp 1954 C8 D5 E38 18/10/1978 Châu Thành
Trang 25/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
1151 Võ Văn Nghìn E D 7705 19/06/1986 Tân Biên
1152 ông Ngô Gò Dầu
1153 Phạm Văn Ngô 1939 21/04/1962 Gò Dầu
1154 Lê Ngọc Ngọ E260 04/09/1978 Châu Thành
1155 Nguyễn Văn Ngọ An Tịnh
1156 Nguyễn Văn Ngọ Châu Thành
1157 Ngỡ D14 06/06/1969 Hoà Thành
1158 Hồ Văn Ngoan Gò Dầu
1159 Lê Văn Ngoan 16/11/1970 Gò Dầu
1160 Nguyễn Văn Ngoan Bến Cầu
1161 Nguyễn Văn Ngoan Du kích Long Giang Bến Cầu
1162 Nguyễn Văn Ngoạn 1947 E48 16/10/1962 Dương Minh Châu
1163 Bùi Văn Ngọc An Tịnh
1164 Bùi Xuân Ngọc E 270 Châu Thành
1165 Liễu Văn Ngọc 28/03/1983 Châu Thành
1166 Nguyễn Văn Ngọc C5D7E 209 28/11/1978 Châu Thành
1167 Nguyễn Văn Ngọc D14 Tây Ninh Gò Dầu
1168 Phương Công Ngọc E 113 09/09/1978 Châu Thành
1169 Trần Minh Ngọc Châu Thành
1170 Trần Văn Ngọc 1936 20/12/1969 Châu Thành
1171 Đỗ Văn Ngợi 1964 Châu Thành
1172 út Ngợi An Tịnh
1173 Nguyễn Ngọc Ngơn Bến Cầu
1174 Lại Văn Ngú D14 Tây Ninh Gò Dầu
1175 Đào Văn Ngữ Xã đội phó Hảo đước 1951 Châu Thành
1176 Huỳnh Văn Ngượt Dương Minh Châu
1177 Nguyễn Văn Nguy Châu Thành
1178 Ngô Tiến Ngùy Châu Thành
1179 Đặng Văn Nguyên Gò Dầu
1180 Lê Văn Nguyên 05/03/1987 Tân Biên
1181 Nguyễn Thúc Nguyên D270 D 340 06/06/1974 Dương Minh Châu
1182 Nguyễn Ngọc Nguyện 27/07/1980 Châu Thành
1183 Hà Văn Nguyệt 1959 C12D 9 E 209 25/01/1979 Bến Cầu
1184 Đỗ Chí Nhắc 1959 C6 D2 209 F320 QĐ3 13/07/1978 Tân Biên
1185 Nguyễn Văn Nhâm Châu Thành
1186 Nguyễn Văn Nhâm D14 19/09/1968 Hoà Thành
1187 Nguyễn Văn Nhâm Công an Nhân dân 03/1975 Hoà Thành
1188 Nguyễn Bá Nhan E 266 08/09/1978 Châu Thành
1189 Nguyễn Văn Nhan Châu Thành
1190 Hoàng Thanh Nhàn Công an vũ trang Châu Thành
1191 Ngô Văn Nhàn E 1 Châu Thành
1192 Nhàn Châu Thành
1193 Bùi Hồng Nhân Bến Cầu
1194 Bùi Văn Nhân Châu Thành
1195 Lê Văn Nhân Châu Thành
1196 Lê Văn Nhân Châu Thành
Trang 26/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
1197 Nguyễn Văn Nhân Ban công an nhân dân 23/07/1968 Hoà Thành
1198 Nhân Châu Thành
1199 Nhân D931 E311 Châu Thành
1200 Trần Xuân Nhẫn C5 D8 E62 Đoàn 126 Tân Biên
1201 Lê Văn Nhản Châu Thành
1202 Đặng Văn Nhạn Bến Cầu
1203 Đặng Văn Nhạn 1938 26/04/1962 Bến Cầu
1204 Nguyễn Văn Nhận Châu Thành
1205 Lê Văn Nhanh Bến Cầu
1206 Huỳnh Duy Nhất Châu Thành
1207 Nguyễn Văn Nhất Châu Thành
1208 Nguyễn Văn Nhật Châu Thành
1209 Phạm Hữu Nhật Bến Cầu
1210 Nguyễn Đức Nhi C2 D1 Lữ 22 10/03/1978 Châu Thành
1211 Nguyễn Văn Nhi 1968 07/1985 Châu Thành
1212 Phạm Văn Nhi Bến Cầu
1213 Hà Văn Nhì E 165 06/11/1978 Châu Thành
1214 Võ Văn Nhiêu 1940 Phân khu 6 02/1971 Bến Cầu
1215 Nguyễn Văn Nhiều Châu Thành
1216 Năm Nhỏ Châu Thành
1217 Nguyễn Văn Nhơn Châu Thành
1218 Nhơn Dương Minh Châu
1219 Lê Đình Nhu E 266 20/08/1978 Châu Thành
1220 Cao Văn Như 1959 F10 QĐ3 11/08/1978 Tân Biên
1221 Đỗ Văn Như Châu Thành
1222 Nguyễn Văn Như 1945 D14 02/1966 Bến Cầu
1223 Nguyễn Văn Nhuận 05/06/1970 Gò Dầu
1224 Ngô Văn Nhung Công an vũ trang Châu Thành
1225 Nguyễn Đình Nhung 21/08/1969 Dương Minh Châu
1226 Nguyễn Văn Nhung E339 28/09/1979 Gò Dầu
1227 Vũ Bửu Nhương Công an vũ trang Châu Thành
1228 Đào Văn Nhường C5D2 QK7 11/02/1979 Gò Dầu
1229 Trần Quốc Nhường Châu Thành
1230 Ngô Quang Nhưỡng Bến Cầu
1231 Nguyễn Đình Nhượng Châu Thành
1232 Nguyễn Văn Nhượng 1970 Gò Dầu
1233 Phùng Văn Nhựt E1 F2 14/08/1978 Châu Thành
1234 Trần Văn Ni Châu Thành
1235 Võ Văn Ni 1928 Gò Dầu
1236 Nguyễn Văn Niên Bến Cầu
1237 Đàm Văn Ninh C8 D2E 273 16/02/1979 Châu Thành
1238 Đặng Văn Ninh Bến Cầu
1239 Nguyễn Văn Ninh Châu Thành
1240 Thái Bá Ninh E 266 Châu Thành
1241 Trần Văn Ninh D Bộ 6 E 52 24/03/1978 Tân Biên
1242 Lê Văn No Gò Dầu
Trang 27/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
1243 Nguyễn Văn Nơ Châu Thành
1244 Lê Văn Nọ E 266 Châu Thành
1245 Nguyễn Văn Nọ Châu Thành
1246 Võ Văn Nở 1914 29/03/1946 Châu Thành
1247 Cao Văn Noa Châu Thành
1248 Ngô Bản Nông E 1F2 29/08/1978 Châu Thành
1249 Phạm Văn Nốt Châu Thành
1250 Phạm Văn Nù D14 Tây Ninh Gò Dầu
1251 Anh Nữ Châu Thành
1252 Võ Văn Nữa Châu Thành
1253 Lê Văn Num Bến Cầu
1254 Bùi Văn Nùm E26 Gò Dầu
1255 Hồ Văn Nung 19/11/1983 Gò Dầu
1256 Nguyễn Văn Nưng Huyện đội Bến cầu 01/05/1975 Bến Cầu
1257 Lê Văn ở Mặt trận 479 1985 Hoà Thành
1258 Phạm Bá Oanh 11/10/1983 Gò Dầu
1259 Nguyễn Văn Oánh Bến Cầu
1260 Nguyễn Văn ơn 01/08/1972 Gò Dầu
1261 Nguyễn Văn Ơn 22/04/1968 Gò Dầu
1262 Lòng óng Sư 9 Hoà Thạnh
1263 Trần Văn ớt Châu Thành
1264 Trần Quang Pha F15 Công Binh Gò Dầu
1265 Trần Văn Pha Gò Dầu
1266 Lâm Văn Phẩm Châu Thành
1267 Hoàng Văn Phan Bến Cầu
1268 Đỗ Văn Phán 25/02/1978 Châu Thành
1269 Đỗ Văn Phán Châu Thành
1270 Nguyễn Văn Phán C3 D1 Lữ 22 01/01/1979 Châu Thành
1271 Lê Văn Phân Châu Thành
1272 Nguyễn Văn Phấn Công an vũ trang Châu Thành
1273 Nguyễn Xuân Phần Châu Thành
1274 Nguyễn Văn Phận Hoà Thành
1275 Phao Gò Dầu
1276 Lê Văn Phát 1958 E48 25/05/1978 Gò Dầu
1277 Lê Văn Phát Hoà Thành
1278 Nguyễn Tấn Phát Bến Cầu
1279 Nguyễn Văn Phát D14 Gò Dầu
1280 Nguyễn Văn Phê An Tịnh
1281 Phí Gò Dầu
1282 Nông Văn Phiều Châu Thành
1283 Nguyễn Văn Phó Châu Thành
1284 Phạm Văn Phó Gò Dầu
1285 Nguyễn Văn Phới 1944 20/12/1965 Châu Thành
1286 Đặng Văn Phón Bến Cầu
1287 Đỗ Hồng Phong C18E2 Gò Dầu
1288 Đỗ Văn Phong Châu Thành
Trang 28/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
1289 Hoàng Văn Phong E2 F15 Công binh Gò Dầu
1290 Lê Văn Phong Châu Thành
1291 Nguyễn Thị Phong Châu Thành
1292 Nguyễn Văn Phong Cán bộ Xã Phum 1972 Dương Minh Châu
1293 Phong An Tịnh
1294 Phong Công trường 5 1975 Gò Dầu
1295 Trương Văn Phong Châu Thành
1296 Vũ Hồng Phong 05/05/1969 Hoà Thành
1297 Lê Tấn Phòng 1936 21/01/1961 Châu Thành
1298 Trần Văn Phòng 15/01/1968 Châu Thành
1299 Phạm Văn Phu Châu Thành
1300 Phu Châu Thành
1301 Đinh Công Phú Công an vũ trang Châu Thành
1302 Lê Văn Phú E1F9 09/01/1979 Gò Dầu
1303 Lê Văn Phú Gò Dầu
1304 Nguyễn Văn Phú Dương Minh Châu
1305 Trần Văn Phú 1960 C11D5E1F9 19/02/1979 Gò Dầu
1306 Bùi Văn Phụ Châu Thành
1307 Hoàng Minh Phúc Gò Dầu
1308 Huỳnh Văn Phúc 1940 Gò Dầu
1309 Lê Quang Phúc F2 12/10/1978 Châu Thành
1310 Lê Văn Phúc Châu Thành
1311 Nguyễn Đình Phúc E270 Châu Thành
1312 Phúc Châu Thành
1313 Trần Thanh Phúc F 196 29/07/1985 Tân Biên
1314 Trần Văn Phúc Hoà Thành
1315 Đỗ Hữu Phúng Bến Cầu
1316 Hoàng Đình Phùng Bến Cầu
1317 Lại Quang Phùng C4D1E1 Gò Dầu
1318 Vũ Phi Phụng Dương Minh Châu
1319 Mai Văn Phước Châu Thành
1320 Nguyễn Hữu Phước Hoà Thành
1321 Phước Châu Thành
1322 Trần Văn Phước Hoà Thành
1323 Nguyễn Văn Phương Gò Dầu
1324 Phan Thị Phương 1972 Dương Minh Châu
1325 Phương Dương Minh Châu
1326 Tăng Văn Phương Bến Cầu
1327 Trịnh Duy Phương Bộ đội biên phòng Châu Thành
1328 Võ Văn Phương Quân báo QK7 08/08/1971 Dương Minh Châu
1329 Lê Thị Phượng Dương Minh Châu
1330 Thân Văn Phượng 20/10/1977 Bến Cầu
1331 Trần Thị Phượng 16/09/1969 Châu Thành
1332 Trần Văn Phượng Bến Cầu
1333 Trần Văn Phượng Châu Thành
1334 Nguyễn Xuân Quả Gò Dầu
Trang 29/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
1335 Lê Quách Gò Dầu
1336 Tạ Văn Quán Bến Cầu
1337 Đinh Ngọc Quân Bến Cầu
1338 Trần Văn Quân Bến Cầu
1339 Trịnh Văn Quân 1955 C15 E270 F 341 16/11/1979 Bến Cầu
1340 Quằn Bến Cầu
1341 Nguyễn Văn Quản Bến Cầu
1342 Trần Văn Quận Gò Dầu
1343 Bùi Trọng Quang Châu Thành
1344 Cầm Bá Quang E 165 Châu Thành
1345 Hà Như Quang Bến Cầu
1346 Hoàng Đức Quang Quân khu 5 Gò Dầu
1347 Hoàng Văn Quang Châu Thành
1348 Hoàng Văn Quang E 273 03/08/1978 Châu Thành
1349 Lâm Văn Quang Châu Thành
1350 Lê Đình Quang 1959 Lữ 25 05/02/1979 Gò Dầu
1351 Lê Minh Quang Châu Thành
1352 Ngô Văn Quang Châu Thành
1353 Nguyễn Đình Quang C7D2E 273 24/01/1979 Châu Thành
1354 Nguyễn Hữu Quang 08/03/1979 Gò Dầu
1355 Nguyễn Văn Quang Bến Cầu
1356 Nguyễn Văn Quang 1945 26/06/1969 Dương Minh Châu
1357 Phạm Văn Quang D4 E10 F9 19/03/1979 Châu Thành
1358 Phạm Xuân Quang Bến Cầu
1359 Quang Châu Thành
1360 Thái Văn Quang Châu Thành
1361 Trần Minh Quang D14 Tây Ninh Gò Dầu
1362 Văn Quang Châu Thành
1363 Võ Văn Quang Hoà Thành
1364 Vũ Hồng Quang Bến Cầu
1365 Hồ Văn Quảng D16 08/12/1974 Hoà Thành
1366 Lê Văn Quảng E6 Châu Thành
1367 Phạm Văn Quanh Châu Thành
1368 Quánh Dương Minh Châu
1369 Đậu Văn Quế C3 D1 E270 11/08/1978 Châu Thành
1370 Lê Xuân Quế 1958 C2 D1 E141 Bến Cầu
1371 Nguyễn Văn Quế Bến Cầu
1372 Lê Đức Quí Châu Thành
1373 Vũ Hồng Quí Bến Cầu
1374 Vũ Văn Quí Bến Cầu
1375 Mạc Văn Quì Gò Dầu
1376 Quốc Gò Dầu
1377 Đinh Văn Quy Châu Thành
1378 Lương Kim Quy 1960 C21 E 209 04/01/1979 Châu Thành
1379 Lê Đức Quý C6D2E 273 27/12/1978 Châu Thành
1380 Lê Đức Quý E 273 26/12/1978 Châu Thành
Trang 30/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
1381 Nguyễn Phú Quý 31/01/1985 Tân Biên
1382 Phạm Văn Quỳ 31/07/1984 Châu Thành
1383 Nguyễn Văn Quỹ C3D23F9 29/05/1974 Dương Minh Châu
1384 Nguyễn Văn Quyên Gò Dầu
1385 Nguyễn Văn Quyên 1959 01/08/1978 Tân Biên
1386 Lê Văn Quyến Châu Thành
1387 Dương Văn Quyền Châu Thành
1388 Nguyễn Văn Quyền Bến Cầu
1389 Nguyễn Văn Quyền 1948 Công an B.Phòng TN 09/10/1972 Gò Dầu
1390 Nguyễn Văn Quyền C3 D9 E113 02/04/1978 Tân Biên
1391 Đỗ Văn Quyết C12 D3 E273 16/02/1979 Châu Thành
1392 Nguyễn Văn Quyết Châu Thành
1393 Trần Đình Quyết Bến Cầu
1394 Trần Văn Quynh 1958 C5D8E3 13/01/1979 Gò Dầu
1395 Nguyễn Thị Rấm An Tịnh
1396 Khăm Ran Hoà Thạnh
1397 Nguyễn Văn Ràng 1938 D3 A 12 20/10/1973 Dương Minh Châu
1398 Lê Văn Răng An Tịnh
1399 Răng Bến Cầu
1400 Lâm Văn Rảnh Châu Thành
1401 Huỳnh Văn Rau C33 Gò Dầu
1402 Sáu Râu Châu Thành
1403 Lê Văn Riêng Cán bộ xã Gò Dầu
1404 Đoàn Thị Rin Dương Minh Châu
1405 Phạm Văn Rinh Châu Thành
1406 Vũ Hữu Rinh Châu Thành
1407 Nguyễn Văn Rô 1966 1938 Châu Thành
1408 Trần Văn Rô 1957 Tân Biên
1409 Trương Văn Rô 1939 26/11/1959 Châu Thành
1410 Lê Văn Rồi 28/04/1964 Châu Thành
1411 Nguyễn Văn Ron 1947 Dương Minh Châu
1412 Tư Rổng Bến Cầu
1413 Đào Văn Rớt Hoà Thành
1414 Nguyễn Văn Rưa Dương Minh Châu
1415 Phạm Văn Rựng 1955 16/07/1971 Dương Minh Châu
1416 Hồ Văn Rượu Bến Cầu
1417 Trần Văn Sắc Châu Thành
1418 Cao Văn Sai 1962 Châu Thành
1419 Trần Văn Sam Bến Cầu
1420 Hồ Sâm E 266 01/09/1978 Châu Thành
1421 Hoàng Văn Sâm E 273 01/10/1978 Châu Thành
1422 Lê Văn San Bến Cầu
1423 Lý Văn Sạn Huyện đội Bến cầu 29/01/1973 Bến Cầu
1424 Đặng Văn Sang 1942 D16 30/04/1975 Hoà Thành
1425 Hoàng Văn Sang Châu Thành
1426 Nguyễn Văn Sang Châu Thành
Trang 31/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
1427 Nguyễn Văn Sang Châu Thành
1428 Nguyễn Văn Sang D14 Gò Dầu
1429 Nguyễn Văn Sang Gò Dầu
1430 Sang Bến Cầu
1431 Trần Văn Sang Châu Thành
1432 Trần Văn Sang Châu Thành
1433 Đặng Như Sáng Châu Thành
1434 Nguyễn Hồng Sáng D14 Bến Cầu
1435 Nguyễn Văn Sáng C3D32F9 29/05/1974 Dương Minh Châu
1436 Nguyễn Văn Sáng Gò Dầu
1437 Trương Hồng Sáng 12/04/1975 Dương Minh Châu
1438 Lưu Văn Sàng Châu Thành
1439 Lê Văn Sanh 1950 Châu Thành
1440 Đoàn Công Sánh Bến Cầu
1441 Đoàn Văn Sánh Bến Cầu
1442 Nguyễn Văn Sánh 1945 Châu Thành
1443 Nguyễn Văn Sánh 1945 27/04/1964 Châu Thành
1444 Trần Văn Sảo 1950 C15D3E141 30/04/1978 Bến Cầu
1445 Đặng Văn Sáu C8 E55 12/03/1985 Tân Biên
1446 Đỗ Viết Sáu C12E270 08/02/1979 Gò Dầu
1447 Lý Văn Sáu Gò Dầu
1448 Nguyễn Văn Sáu Châu Thành
1449 Trần Duy Sáu E 270 17/09/1978 Châu Thành
1450 Phạm Văn Sét Gò Dầu
1451 Sịa Châu Thành
1452 Lê Văn Sinh Châu Thành
1453 Lưu Nhật Sinh Gò Dầu
1454 Trần Văn Sinh E 270 14/08/1978 Châu Thành
1455 Sỉnh Châu Thành
1456 Trương Văn Síu Gò Dầu
1457 Tạ Đình Sô F1 02/01/1978 Gò Dầu
1458 Dương Văn Soái Huyện đội Bến cầu Bến Cầu
1459 Lê Văn Soài 1952 Châu Thành
1460 Dương Đình Soạn Lữ 24 04/10/1978 Châu Thành
1461 Phạm Văn Soi Châu Thành
1462 Nguyễn Văn Son CD1-TD 311 25/06/1947 Bến Cầu
1463 Bùi Văn Sơn F10 QĐ3 20/08/1978 Tân Biên
1464 Đinh Văn Sơn E 1 F2 22/08/1978 Châu Thành
1465 Dương Văn Sơn 08/03/1976 Hoà Thành
1466 Ngô Điền Sơn Châu Thành
1467 Nguyễn Công Sơn E1 F2 14/08/1978 Châu Thành
1468 Nguyễn Núi Sơn E 266 17/08/1978 Châu Thành
1469 Nguyễn Thành Sơn Bến Cầu
1470 Nguyễn Thế Sơn Bến Cầu
1471 Nguyễn Văn Sơn 1969 Châu Thành
1472 Nguyễn Văn Sơn C20E 270 03/03/1979 Châu Thành
Trang 32/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
1473 Nguyễn Văn Sơn Châu Thành
1474 Nguyễn Văn Sơn F9 Châu Thành
1475 Nguyễn Văn Sơn E 270 18/09/1978 Châu Thành
1476 Nguyễn Viết Sơn 1955 02/02/1979 Bến Cầu
1477 Phạm Công Sơn 1948 26/07/1972 Hoà Thành
1478 Phạm Văn Sơn Bến Cầu
1479 Sơn Bến Cầu
1480 Sơn Dương Minh Châu
1481 Sơn Gò Dầu
1482 Trần Văn Sơn Huyện đội Bến cầu 29/01/1973 Bến Cầu
1483 Trang Văn Sơn Bến Cầu
1484 Trịnh Hữu Sơn Gò Dầu
1485 Vĩ Đại Sơn Châu Thành
1486 Đoàn Văn Sóng Châu Thành
1487 Sống Châu Thành
1488 Mai Duy Sủ 26/07/1978 Châu Thành
1489 Mai Duy Sử E 266 26/07/1978 Châu Thành
1490 Nguyễn Tiến Sử C20 D1 Lữ 22 01/03/1978 Châu Thành
1491 Đào Quang Sự Bến Cầu
1492 Nguyễn Tiến Sự 01/03/1978 Châu Thành
1493 ông Sự Gò Dầu
1494 Nguyễn Văn Sua Gò Dầu
1495 Sua Dương Minh Châu
1496 Bùi Văn Súa Bến Cầu
1497 Lưu Văn Sửa Châu Thành
1498 Nguyễn Văn Sửa Bến Cầu
1499 Võ Văn Sửa Huyện ủy TB 23/01/1989 An Tịnh
1500 Suối Châu Thành
1501 Nguyễn Văn Sương Châu Thành
1502 Dương Hữu Sửu 1952 D28 E2203 07/08/1970 Dương Minh Châu
1503 Võ Văn Sửu C3D6E302 25/07/1978 Tân Biên
1504 Suy E 209 F7 Châu Thành
1505 Hàn Ngọc Sỹ C3 D1 Lữ 22 27/12/1978 Châu Thành
1506 Hồ Văn Sỹ E 266 Châu Thành
1507 Cao Văn Ta CD1-TD 311 25/06/1947 Bến Cầu
1508 Trần Văn Tá C14 lữ 24 05/05/1978 Châu Thành
1509 Lê Văn Tấc 1940 12/1964 Bến Cầu
1510 Đỗ Quang Tài E 273 01/10/1978 Châu Thành
1511 Đỗ Tuấn Tài E 165 Châu Thành
1512 Đỗ Văn Tài Gò Dầu
1513 Lâm Văn Tài Bến Cầu
1514 Lê Minh Tài Châu Thành
1515 Nguyễn Văn Tài Bến Cầu
1516 Tài Bến Cầu
1517 Tài Châu Thành
1518 Tài E 209 F7 Châu Thành
Trang 33/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
1519 Tám Tài Bến Cầu
1520 Nguyễn Văn Tam Châu Thành
1521 Trần Văn Tam Bến Cầu
1522 Lê Thị Tám Châu Thành
1523 Lê Văn Tám Châu Thành
1524 Nguyễn Văn Tám Dương Minh Châu
1525 Nguyễn Văn Tám C9D3E1 Gò Dầu
1526 Nguyễn Văn Tám 1964 Mặt trận 479 15/06/1984 Hoà Thành
1527 Tám Gò Dầu
1528 Bùi Duy Tâm E 1 Châu Thành
1529 Bùi Văn Tâm Châu Thành
1530 Lê Thanh Tâm Châu Thành
1531 Lê Văn Tâm Châu Thành
1532 Nguyễn Văn Tâm Châu Thành
1533 Nguyễn Văn Tâm D14 Tây Ninh Gò Dầu
1534 Tâm Dương Minh Châu
1535 Tâm Hoà Thành
1536 Trần Văn Tâm Bến Cầu
1537 Võ Văn Tâm Châu Thành
1538 Võ Văn Tâm Châu Thành
1539 Bùi Huy Tấm E Bộ E273 13/12/1978 Châu Thành
1540 Trần Nhân Tân C15 Lữ 24 05/05/1978 Châu Thành
1541 Ngô Quang Tấn TB56LTB65D19C50 16/03/1975 Dương Minh Châu
1542 Nguyễn Văn Tấn F2 30/08/1978 Châu Thành
1543 Tấn Châu Thành
1544 Tẩn Châu Thành
1545 Tùng Văn Tàng Châu Thành
1546 Hồ Tăng Công an vũ trang Châu Thành
1547 Mai Hồng Tánh Châu Thành
1548 Võ Văn Tánh Châu Thành
1549 Ba Tào Châu Thành
1550 Nguyễn Văn Tảo Hoà Thành
1551 Nguyễn Văn Tạo Bến Cầu
1552 Trần Văn Tạo 1959 09/01/1979 Châu Thành
1553 Nguyễn Văn Tất Châu Thành
1554 Nguyễn Văn Tặt Hoà Thành
1555 Hồng Văn Tây Bến Cầu
1556 Nguyễn Văn Tây 1920 19/04/1973 Gò Dầu
1557 Phạm Văn Tây Châu Thành
1558 Nguyễn Văn Te Bến Cầu
1559 Bùi Phú Tế F316 21/04/1975 Gò Dầu
1560 Đoàn Văn Tèo Gò Dầu
1561 Nguyễn Văn Tèo An Tịnh
1562 Nguyễn Văn Tèo Dương Minh Châu
1563 Nguyễn Văn Tèo Gò Dầu
1564 Phu Tha Châu Thành
Trang 34/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
1565 Nguyễn Xuân Thà Gò Dầu
1566 Lê Văn Thạch Lữ 71 01/01/1979 Gò Dầu
1567 Nguyễn Văn Thạch 23/09/1973 Dương Minh Châu
1568 Thạch Bến Cầu
1569 Cao Văn Thái 02/08/1985 Châu Thành
1570 Hoàng Văn Thái C2 D1 E48 F320 QĐ3 08/05/1978 Tân Biên
1571 Nguyễn Văn Thái Châu Thành
1572 Phạm Hồng Thái F316 21/04/1975 Gò Dầu
1573 Phan Văn Thái Bến Cầu
1574 Tam Thái Châu Thành
1575 Thái Châu Thành
1576 Thái Châu Thành
1577 Trần Văn Thái E 55 Châu Thành
1578 Vũ Văn Thái Bến Cầu
1579 Ngô Văn Thám Gò Dầu
1580 Lê Văn Thâm Châu Thành
1581 Nguyễn Văn Thẩm D14 Bến Cầu
1582 Lê Văn Thân 1931 28/04/1970 Dương Minh Châu
1583 Mai Văn Thân Bến Cầu
1584 Nguyễn Văn Thân E 270 18/09/1978 Châu Thành
1585 Nguyễn Văn Thân C2D4E270 03/02/1979 Gò Dầu
1586 Thân Gò Dầu
1587 Thẩn An Tịnh
1588 Trần Như Tháng E 429 F320 QĐ3 12/04/1978 Tân Biên
1589 Lê Văn Thăng D14 Tây Ninh Gò Dầu
1590 Lâm Văn Thắng Châu Thành
1591 Mai Văn Thắng 1948 11/08/1969 Châu Thành
1592 Nguyễn Đình Thắng 1936 14/11/1972 Dương Minh Châu
1593 Nguyễn Duy Thắng Châu Thành
1594 Nguyễn Hữu Thắng Châu Thành
1595 Nguyễn Văn Thắng Bến Cầu
1596 Nguyễn Văn Thắng Bến Cầu
1597 Nguyễn Văn Thắng Châu Thành
1598 Nguyễn Văn Thắng Châu Thành
1599 Nguyễn Văn Thắng Châu Thành
1600 Nguyễn Văn Thắng D14 Thây Ninh Gò Dầu
1601 Nguyễn văn Thắng Gò Dầu
1602 Quang Thắng E6 Châu Thành
1603 Thắng Bến Cầu
1604 Trần Văn Thắng E270 14/08/1978 Châu Thành
1605 Trịnh Công Thắng F15 Công binh Gò Dầu
1606 Nguyễn Văn Thẳng Dương Minh Châu
1607 Đặng Văn Thanh 18/07/1968 Gò Dầu
1608 Lâm Văn Thanh An Tịnh
1609 Lê Đình Thanh Bến Cầu
1610 Lưu Hồng Thanh E1 Châu Thành
Trang 35/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
1611 Nguyễn Bá Thanh C7D2E1 27/09/1978 Gò Dầu
1612 Nguyễn Hữu Thanh E 266 Châu Thành
1613 Nguyễn Sĩ Thanh D14 Gò Dầu
1614 Nguyễn Văn Thanh Bến Cầu
1615 Nguyễn Văn Thanh Bến Cầu
1616 Nguyễn Văn Thanh Châu Thành
1617 Nguyễn Văn Thanh Châu Thành
1618 Nguyễn Văn Thanh E 266 20/08/1978 Châu Thành
1619 Nguyễn Văn Thanh 1948 Quân y Tây Ninh 04/1968 Dương Minh Châu
1620 Nguyễn Văn Thanh Dương Minh Châu
1621 Nguyễn Văn Thanh UV Châu Thành Gò Dầu
1622 Nguyễn Văn Thanh C10 D3 E48 F320 QĐ3 24/03/1978 Tân Biên
1623 Nguyễn Xuân Thanh 1950 26/03/1976 Dương Minh Châu
1624 Phạm Văn Thanh C12 D 9 E 209 19/01/1979 Bến Cầu
1625 Phạm Văn Thanh C15 Lữ 24 05/05/1978 Châu Thành
1626 Tống Văn Thanh Xe tăng lữ 22 Châu Thành
1627 Trần Văn Thanh D4 E165 04/12/1979 Bến Cầu
1628 Võ Văn Thanh Châu Thành
1629 Vũ Viết Thanh Bến Cầu
1630 Cao Bá Thành C5 D2 E48 F320 QĐ3 19/07/1978 Tân Biên
1631 Điếu Văn Thành Châu Thành
1632 Hồ Văn Thành A2 C31 D. Minh Châu 02/09/1970 Dương Minh Châu
1633 Huy Phước Thành 1945 CT 50 10/09/1968 Dương Minh Châu
1634 Huỳnh Văn Thành 29/10/1965 Châu Thành
1635 Lê Phước Thành Châu Thành
1636 Lê Văn Thành Châu Thành
1637 Lê Văn Thành F5 QK5 Gò Dầu
1638 Nguyễn Hữu Thành E 266 25/08/1978 Châu Thành
1639 Nguyễn Kim Thành Bến Cầu
1640 Nguyễn Trung Thành Châu Thành
1641 Nguyễn Trung Thành C18 E209 09/11/1978 Châu Thành
1642 Nguyễn Văn Thành Bến Cầu
1643 Nguyễn Văn Thành Châu Thành
1644 Phạm Văn Thành CD 1 -TD 311 Bến Cầu
1645 Phan Duy Thành 1951 D16 02/08/1974 Hoà Thành
1646 Thành E 209F7 Châu Thành
1647 Thành Gò Dầu
1648 Tống Văn Thành 1952 C3 D4 Lữ 22 27/12/1978 Châu Thành
1649 Trương Văn Thành 17/04/1979 Châu Thành
1650 Võ Văn Thành Dương Minh Châu
1651 Bùi Văn Thạnh Dương Minh Châu
1652 Hà Văn Thạnh E 1F2 03/09/1978 Châu Thành
1653 Nguyễn Tấn Thạnh E1F2 14/08/1978 Châu Thành
1654 Nguyễn Thị Thạnh Châu Thành
1655 Nguyễn Văn Thạnh Châu Thành
1656 Nguyễn Văn Thạnh Gò Dầu
Trang 36/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
1657 Thạnh Châu Thành
1658 Đào Văn Thao Bến Cầu
1659 Nguyễn Bá Thao F10 QĐ3 28/08/1978 Tân Biên
1660 Nguyễn Huy Thao D22 Lữ 25 16/02/1978 Châu Thành
1661 Trần Văn Thao 1949 1969 Châu Thành
1662 Nguyễn Bá Tháo E 6 Châu Thành
1663 Nguyễn Trường Thảo Châu Thành
1664 Vương Văn Thảo Bến Cầu
1665 Ngô Quang Thập An Tịnh
1666 Nguyễn Văn Thất Gò Dầu
1667 Phạm Văn Thất 16/01/1965 Gò Dầu
1668 Thật Bến Cầu
1669 Đỗ Mạnh Thâu 28/03/1985 Gò Dầu
1670 Trần Văn Thé Gò Dầu
1671 Võ Minh Thé 05/01/1978 Gò Dầu
1672 Phạm Công Thế Bến Cầu
1673 Phạm Văn Thế C8D5E165 25/10/1978 Gò Dầu
1674 Nguyễn Đình Thể Bến Cầu
1675 Biện Văn Thêm 1936 Bến Cầu
1676 Thêm Bến Cầu
1677 Then Bến Cầu
1678 Nguyễn Văn Thẻo Dương Minh Châu
1679 Lê Văn Thi Châu Thành
1680 Lê Văn Thi Châu Thành
1681 Nguyễn Văn Thi 1920 Sở tài chính TN 11/03/1988 An Tịnh
1682 Nguyễn Văn Thi Châu Thành
1683 Trần văn Thi 1927 01/10/1979 Châu Thành
1684 Lê Văn Thì 1922 1952 Châu Thành
1685 Mai Văn Thị Bến Cầu
1686 Phạm Đình Thị 1948 D16 Hoà Thành
1687 Nguyễn Văn Thia Châu Thành
1688 Đoàn Trung Thía E429 19/02/1979 Gò Dầu
1689 Nguyễn Văn Thìa Bến Cầu
1690 Lê Đình Thiên Dương Minh Châu
1691 Nguyễn Bá Thiên C8 D8 E 209 Bến Cầu
1692 Bùi Xuân Thiện Bến Cầu
1693 Đào Vi Thiện Châu Thành
1694 Phạm Quang Thiện 18/05/1971 Châu Thành
1695 Phạm Văn Thiện D14 Bến Cầu
1696 Thiện Gò Dầu
1697 Nguyễn Văn Thiệp C2D1E7F9 24/03/1978 Châu Thành
1698 Lê Văn Thiêu 1924 08/08/1963 Châu Thành
1699 Huỳnh Văn Thiệu 1920 16/03/1963 Gò Dầu
1700 Tạ Quang Thiệu Châu Thành
1701 Nguyễn Văn Thinh Bến Cầu
1702 Võ Văn Thinh Châu Thành
Trang 37/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
1703 Vũ Ngọc Thinh Bến Cầu
1704 Huỳnh Văn Thịnh Châu Thành
1705 Ngọc Văn Thịnh Bộ đội biên phòng Châu Thành
1706 Tạ Duy Thịnh 1956 C7D2E31 18/04/1978 Tân Biên
1707 Vi Văn Thô 1955 22/01/1978 Châu Thành
1708 Đỗ Công Thỏ Hoà Thành
1709 Mai Anh Thơ Bến Cầu
1710 Nguyễn Văn Thơ Châu Thành
1711 Thơ Châu Thành
1712 Trương Văn Thơ Gò Dầu
1713 Hồ Xuân Thọ F9 15/03/1979 Gò Dầu
1714 Lê Văn Thọ 1935 Gò Dầu
1715 Lưu Văn Thọ F 341 24/09/1978 Châu Thành
1716 Nguyễn Văn Thọ E 266 03/09/1978 Châu Thành
1717 Trần Đắc Thọ E201 14/04/1974 Gò Dầu
1718 Trương Hoàng Thọ 1928 09/04/1968 Châu Thành
1719 Nguyễn Văn Thoại Tân Biên
1720 Nguyễn Văn Thôi Châu Thành
1721 Nguyễn Văn Thôi 1939 29/11/1970 Châu Thành
1722 Nguyễn Văn Thơi Châu Thành
1723 Nguyễn Văn Thới C3 E2 D6 F9 Châu Thành
1724 Thới Châu Thành
1725 Trần Văn Thới 30/04/1964 Dương Minh Châu
1726 Nguyễn Đồng Thời Châu Thành
1727 Phạm Đồng Thời Châu Thành
1728 Nguyễn Trọng Thơm F2QK5 11/02/1979 Gò Dầu
1729 Nguyễn Văn Thôn D14 24/10/1974 Gò Dầu
1730 Phan văn thôn Gò Dầu
1731 Hoàng Công Thốn C22 D4 Lữ 22 17/05/1978 Châu Thành
1732 Nguyễn Trung Thông Tân Biên
1733 Nguyễn Văn Thông Bến Cầu
1734 Nguyễn Văn Thông Châu Thành
1735 Nguyễn Văn Thông F1 Gò Dầu
1736 Phạm Tâm Thông C40 CT 1967 Châu Thành
1737 Phạm Văn Thông Châu Thành
1738 Thông C40 Châu Thành
1739 Nguyễn Trung Thu 1924 05/1970 Châu Thành
1740 Phạm Xuân Thu 06/04/1981 Châu Thành
1741 Phạm Xuân Thu Biên phòng Tây Ninh 06/04/1981 Châu Thành
1742 Thu Châu Thành
1743 Thu Châu Thành
1744 Trần Văn Thu N.T Hảo Đước Châu Thành
1745 Trang Trọng Thu C1D4E165F7 Gò Dầu
1746 Đoàn Ngọc Thư E 273 01/10/1978 Châu Thành
1747 Nguyễn Hữu Thụ Bến Cầu
1748 Lê Văn Thử Bến Cầu
Trang 38/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
1749 Nguyễn Văn Thử Hoà Thành
1750 Lê Văn Thuần E 266 07/09/1978 Châu Thành
1751 Nguyễn Ngọc Thuận Châu Thành
1752 Nguyễn Xuân Thuận Châu Thành
1753 Trần Đình Thuận Lữ 25 QĐ4 03/04/1980 Gò Dầu
1754 Ngô Văn Thức E 165 02/01/1979 Châu Thành
1755 Nguyễn Trung Thực Bến Cầu
1756 Bùi Văn Thương Châu Thành
1757 Đoàn Văn Thương Châu Thành
1758 Hoàng Thương Dương Minh Châu
1759 Đỗ Văn Thường 1945 1965 Châu Thành
1760 Đoàn Thanh Thường 1958 08/03/1968 Gò Dầu
1761 Thường Châu Thành
1762 Tô Đình Thuỳ 1969 03/06/1978 Châu Thành
1763 Nguyễn Văn Thuỷ Bến Cầu
1764 Nguyễn Văn Thuỷ Châu Thành
1765 Thái Thanh Thuỷ 28/12/ Dương Minh Châu
1766 Xuân Thuỷ Châu Thành
1767 Trinh Đình Thúy Hoà Thành
1768 Phạm Văn Thủy D14 Tây Ninh Gò Dầu
1769 Bùi Đình Thuyên Lữ 24 28/04/1978 Châu Thành
1770 Nguyễn Văn Tia 1939 Gò Dầu
1771 Vi Văn Tích C15 Lữ 24 05/05/1978 Châu Thành
1772 Phạm Văn Tiêm C3D23F9 29/05/1974 Dương Minh Châu
1773 Đỗ Duy Tiên Bến Cầu
1774 Nguyễn Văn Tiên Hoà Thạnh
1775 Tiên Bến Cầu
1776 Đỗ Văn Tiến Châu Thành
1777 Đỗ Văn Tiến Châu Thành
1778 Đoàn Minh Tiến Bến Cầu
1779 Lê Công Tiến F 341 02/09/1978 Châu Thành
1780 Lê Văn Tiến D14 Gò Dầu
1781 Mai Văn Tiến Bến Cầu
1782 Nguyễn Minh Tiến D14 Tây Ninh Gò Dầu
1783 Nguyễn Văn Tiến Bến Cầu
1784 Nguyễn Văn Tiến Châu Thành
1785 Phạm Văn Tiến Châu Thành
1786 Tiến Châu Thành
1787 Tiến E203 Gò Dầu
1788 Vũ Thành Tiến 1950 C13 D9 E209 02/01/1979 Châu Thành
1789 Nguyễn Thị Tiền Hoà Thạnh
1790 Nguyễn Văn Tiền 25/10/1989 An Tịnh
1791 Nguyễn Văn Tiếng Gò Dầu
1792 Nguyễn Văn Tiếp Bến Cầu
1793 Phạm Duy Tiếp Châu Thành
1794 Trần Văn Tiếp 30/01/1974 Dương Minh Châu
Trang 39/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
1795 Vũ Kim Tiếp Châu Thành
1796 Lê Văn Tiệp Châu Thành
1797 Nguyễn Văn Tiết Châu Thành
1798 Tiêu Dương Minh Châu
1799 Nguyễn Văn Tín Gò Dầu
1800 Đỗ Văn Tính Châu Thành
1801 Nguyễn Văn Tính Châu Thành
1802 Trần Văn Tính Châu Thành
1803 Nguyễn Văn Tình An Tịnh
1804 Tỉnh Bến Cầu
1805 Bùi Văn Tịnh E 266 11/09/1978 Châu Thành
1806 Lê Thanh Tịnh C1 D 9 E 113 F320 QĐ3 22/03/1978 Tân Biên
1807 Lê Minh Tô Gò Dầu
1808 Nguyễn Văn Tọ Du kích Gò Dầu
1809 Toa Bến Cầu
1810 Nguyễn Văn Toán F10 QĐ3 07/07/1978 Tân Biên
1811 Lương Kim Toàn C5D5E 270 28/05/1978 Châu Thành
1812 Nguyễn Gia Toàn Hoà Thành
1813 Phan Cao Toàn E 266 10/08/1978 Châu Thành
1814 Trịnh Long Toàn Hoà Thành
1815 Nguyễn Tuấn Tới Châu Thành
1816 Phạm Bá Tới 1959 11/1977 Châu Thành
1817 Trương Văn Ton C40 Châu thành TN 1966 Châu Thành
1818 Huỳnh Văn Tòng Gò Dầu
1819 Nguyễn Văn Tòng Châu Thành
1820 Lê Văn Tống Châu Thành
1821 Nguyễn Văn Tổng Châu Thành
1822 Lưu Văn Tốt Châu Thành
1823 Tốt D14 Tây Ninh 1972 Gò Dầu
1824 Lê Minh Trai Bến Cầu
1825 Nguyễn Văn Trai Bến Cầu
1826 Nguyễn Văn Trai Bến Cầu
1827 Nguyễn Thế Trải E 341 1978 Châu Thành
1828 Trần Văn Trải Bến Cầu
1829 Trịnh Văn Trại Bến Cầu
1830 Nguyễn Thị Trâm Bến Cầu
1831 Trân Gò Dầu
1832 Võ Ngọc Trân E290 Châu Thành
1833 Nguyễn Văn Trần HĐ D.Minh Châu 09/03/1965 Dương Minh Châu
1834 Sáu Trang Hoà Thành
1835 Trang Châu Thành
1836 Tràng Châu Thành
1837 Vũ Xuân Trau 478 29/09/1985 Gò Dầu
1838 Trần Văn Trên 1968 An Tịnh
1839 Đặng Văn Trèo Đặc công Gò Dầu
1840 Bùi Hữu Trí 1952 30/05/1972 Dương Minh Châu
Trang 40/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
1841 Cao Văn Trí Bến Cầu
1842 Cao Văn trí E581 Tân Biên
1843 Trần Văn Trí Châu Thành
1844 Vũ Thanh Trì Bến Cầu
1845 Trần Văn Triều Châu Thành
1846 Dương Xuân Triệu 1958 C12 D9 E209 02/01/1979 Châu Thành
1847 Trinh Châu Thành
1848 Bùi Ngọc Trình Bến Cầu
1849 Ngô Văn Trổ Gò Dầu
1850 Nguyễn Văn Tròn 1974 Dương Minh Châu
1851 Phạm Văn Trong 10/01/1965 Gò Dầu
1852 Bùi Văn Trọng B1 C11 D6 E 52 19/03/1978 Tân Biên
1853 Lâm Thúc Trọng Châu Thành
1854 Nguyễn Kim Trọng Bến Cầu
1855 ông Trọng Gò Dầu
1856 Trần Bình Trọng Châu Thành
1857 Trần Văn Trọng Châu Thành
1858 Nguyễn Văn Trớt D16 16/01/1970 Hoà Thành
1859 Lê Viết Trụ 26/10/1981 Châu Thành
1860 Lê Viết Trụ 1981 Châu Thành
1861 Dương Văn Trứ 1942 11/1963 Dương Minh Châu
1862 Đỗ Đăng Trực E266 Châu Thành
1863 Đào Quang Trung Lữ 24 QĐ4 Gò Dầu
1864 Hà Văn Trung 02/03/1972 Gò Dầu
1865 Hồ Văn Trung Châu Thành
1866 Nguyễn Chí Trung D14 Gò Dầu
1867 Nguyễn Hà Trung Bến Cầu
1868 Nguyễn Văn Trung An Tịnh
1869 Nguyễn Văn Trung C4 D3 E113 F10 QĐ3 30/03/1978 Tân Biên
1870 Phạm Văn Trung Bến Cầu
1871 Trần Kiên Trung C7D2E273 12/02/1979 Gò Dầu
1872 Trần Văn Trung Châu Thành
1873 Trần Văn Trung 1948 Gò Dầu
1874 Trung Gò Dầu
1875 Trương Văn Trung F273 01/10/1978 Châu Thành
1876 Hồ Văn Trước Gò Dầu
1877 Phạm Minh Trước Bến Cầu
1878 Trương Châu Thành
1879 Lê Văn Trường Châu Thành
1880 Lưu Văn Trường Châu Thành
1881 Nguyễn Văn Trường Công an vũ trang Châu Thành
1882 Phạm Văn Trường E71 QĐ4 Bến Cầu
1883 Thành Quang Trường D14 Tây Ninh Gò Dầu
1884 Nguyễn Văn Trưởng Du kích 17/03/1978 Châu Thành
1885 Lê Thanh Tú C16E1F9 09/10/1978 Gò Dầu
1886 Nguyễn Xuân Tú Bến Cầu
Trang 41/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
1887 Trần Đình Tú Châu Thành
1888 Đoàn Đức Tư E 273 Châu Thành
1889 Nguyễn Văn Tư 1933 A13 Dương Minh Châu
1890 Nguyễn Văn Tư Gò Dầu
1891 Phạm Văn Tư C2D 9 E113 Tân Biên
1892 Trương Văn Tư E1 Gò Dầu
1893 Nguyễn Văn Tụ 1949 F5 QK7 07/10/1968 Gò Dầu
1894 Đỗ Quang Tứ C10 D6 E270 09/08/1978 Châu Thành
1895 Nguyễn Văn Tứ Châu Thành
1896 Hồ Văn Tự Bến Cầu
1897 Nguyễn Văn Tự Châu Thành
1898 Phạm Văn Tự QĐ4 20/04/1978 Châu Thành
1899 Vũ Bá Tự Bến Cầu
1900 Nguyễn Văn Tua An Tịnh
1901 Tựa Gò Dầu
1902 Hồ Văn Tuân 1941 19/09/1969 Dương Minh Châu
1903 Nguyễn Đình Tuân Châu Thành
1904 Đinh Văn Tuấn Bến Cầu
1905 Đỗ Văn Tuấn Châu Thành
1906 Lâm Văn Tuấn 1941 22/12/1972 Châu Thành
1907 Lê Hữu Tuấn D14 Tây Ninh Gò Dầu
1908 Mai Văn Tuấn E 266 28/08/1978 Châu Thành
1909 Phạm Văn Tuấn 16/01/1965 Gò Dầu
1910 Phạm Văn Tuấn Gò Dầu
1911 Phùng Văn Tuấn Công an vũ trang Châu Thành
1912 Tạ Quốc Tuấn Bến Cầu
1913 Trần Văn Tuấn E6 Châu Thành
1914 Tuấn Châu Thành
1915 Vũ Văn Tuấn Châu Thành
1916 Vũ Văn Tuấn 1965 E165 01/04/1978 Gò Dầu
1917 Nguyễn Văn Tuần 1949 E 52 F 220 F320 QĐ3 14/11/1978 Tân Biên
1918 Nguyễn Văn Túc Gò Dầu
1919 Trần Đức Túc 1925 23/09/1948 Châu Thành
1920 Trần Văn Túc Châu Thành
1921 Nguyễn Văn Thành Tức C Bộ D2 10/03/1969 Dương Minh Châu
1922 Nguyễn Văn Tuê Châu Thành
1923 Nguyễn Mạnh Tùng H14 Cục hậu cần 10/1974 Dương Minh Châu
1924 Nguyễn Văn Tùng CD1 -TD 311 25/06/1947 Bến Cầu
1925 Phạm Xuân Tùng Bến Cầu
1926 Thanh Tùng Châu Thành
1927 Văn Tước Gò Dầu
1928 Trần Thị Tuôi N.Trang Hảo đước Châu Thành
1929 Cao Văn Tươi Châu Thành
1930 Hoàng Văn Tường Bến Cầu
1931 Nguyễn Văn Tường Châu Thành
1932 Nguyễn Văn Tường 19/09/1978 Châu Thành
Trang 42/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
1933 Phạm Văn Tường 1957 C11 D9 E64 F320 QĐ3 19/07/1978 Tân Biên
1934 Phan Văn Tuy 1928 28/05/1947 Gò Dầu
1935 Bùi Văn Tuỳ 18/02/1974 Dương Minh Châu
1936 Nguyễn Văn Tuyên Công an vũ trang Châu Thành
1937 Tuyên Châu Thành
1938 Lê Quang Tuyến Hoà Thành
1939 Nguyễn Văn Tuyền Châu Thành
1940 Đào Công Tuyển E 266 01/08/1978 Châu Thành
1941 Hồ Văn Ty E 266 14/08/1978 Châu Thành
1942 Hoàng Xuân Tý Bến Cầu
1943 Nguyễn Văn Tý Bến Cầu
1944 Nguyễn Văn Tý Châu Thành
1945 Trần Văn Tý 1924 11/1963 Châu Thành
1946 Trịnh Văn Tỷ Hoà Thành
1947 Hoàng Văn Tỵ Bến Cầu
1948 Tỵ E 209 Châu Thành
1949 Huỳng Thị ù Gò Dầu
1950 Phạm Xuân ước Lữ 24 10/1978 Châu Thành
1951 Lê Văn út Châu Thành
1952 Nguyễn Thị út Gò Dầu
1953 Nguyễn Văn út An Tịnh
1954 Nguyễn Văn út Bến Cầu
1955 Phạm Văn út Châu Thành
1956 Phạm Văn út Châu Thành
1957 út Châu Thành
1958 Cô Vân Châu Thành
1959 Hoàng Thanh Vân Châu Thành
1960 Hoàng Văn Vân C9 D9 E266 F1 10/10/1978 Gò Dầu
1961 Lê Hồng Vân Châu Thành
1962 Lê Thanh Vân Châu Thành
1963 Lê Thanh Vân C1 D1 E273 20/03/1979 Châu Thành
1964 Lê Thanh Vân C7 D2 F9 10/05/1972 Châu Thành
1965 Vân C2 D1 Lữ 22 01/01/1979 Châu Thành
1966 Vũ Viết Vân F9 Châu Thành
1967 Cao Hoài Văn 1929 1943 Gò Dầu
1968 Nguyễn Hoàng Văn D14 Tây Ninh Gò Dầu
1969 Phạm Xuân Văn C16E2 Gò Dầu
1970 Văn Châu Thành
1971 Vũ Vắn 1954 Bến Cầu
1972 Đặng Công Vẩn 1954 D16 29/04/1970 Hoà Thành
1973 Trịnh Phương Vạn Bến Cầu
1974 Mai Văn Vàng Gò Dầu
1975 Đô KTH Sa Vay C12 D1 E752 Tân Biên
1976 Ve Châu Thành
1977 Lê Văn Về Gò Dầu
1978 Hoàng Văn Vệ Châu Thành
Trang 43/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
1979 Hoàng Văn Vệ Châu Thành
1980 Trương Văn Vén Gò Dầu
1981 Bùi Ngọc Vĩ Châu Thành
1982 Phạm Văn Vĩ 1957 07/09/1978 Tân Biên
1983 Bùi Thọ Viễn 09/' Bến Cầu
1984 Hoàng Tấn Việt 1955 12/08/1971 Dương Minh Châu
1985 Lê Quốc Việt Châu Thành
1986 Nguyễn Đình Việt Châu Thành
1987 Nguyễn Văn Việt Gò Dầu
1988 Nguyễn Văn Việt Gò Dầu
1989 Phạm Văn Việt Công an vũ trang Châu Thành
1990 Phan Văn Việt E 266 11/09/1978 Châu Thành
1991 Trần Văn Việt Châu Thành
1992 Trần Văn Việt Châu Thành
1993 Trần Văn Việt Gò Dầu
1994 Trần Văn Việt D14 03/07/1973 Hoà Thành
1995 Trương Văn Việt Châu Thành
1996 Việt E2 Châu Thành
1997 Vũ Văn Việt E 6 Châu Thành
1998 Vũ Văn Việt E 6 Châu Thành
1999 Đỗ Xuân Vinh 1957 C2 D1 Lữ 22 01/01/1979 Châu Thành
2000 Đoàn Văn Vinh Châu Thành
2001 Lê Đình Vinh Gò Dầu
2002 Lưu Văn Vinh Châu Thành
2003 Nguyễn Quang Vinh C1 D4 E113 F320 Tân Biên
2004 Đoàn Văn Vĩnh D9 E22 02/01/1979 Châu Thành
2005 Lưu Văn Vĩnh 28/03/1978 Châu Thành
2006 Ngô Văn Vĩnh E 270 05/10/1978 Châu Thành
2007 Nguyễn Văn Vĩnh Châu Thành
2008 Hoàng Văn Vịnh F5 Gò Dầu
2009 Nguyễn Văn Voi Châu Thành
2010 Nguyễn Văn Với 1949 10/08/1968 Dương Minh Châu
2011 Vòng Dương Minh Châu
2012 Bùi Văn Vọng Bến Cầu
2013 Huỳnh Phong Vũ Châu Thành
2014 Trần Văn Vụ 1949 13/07/1970 Gò Dầu
2015 Nguyễn Văn Vui Châu Thành
2016 Nguyễn Văn Vui Dương Minh Châu
2017 Nguyễn Văn Vúi Châu Thành
2018 Nguyễn Văn Vững Dương Minh Châu
2019 Vững Bến Cầu
2020 Phạm Văn Vy (Số mộ 5 hàng 11) 26/06/1978 Tân Biên
2021 Nguyễn Văn Xạ Gò Dầu
2022 Trần Văn Xản Châu Thành
2023 Huỳnh Công Xăng Bến Cầu
2024 Lê Văn Xanh Châu Thành
Trang 44/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨCHƯA RÕ QUÊ TRÊN CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT HỌ VÀ TÊN LS NĂM SINH ĐƠN VỊ LÚC HI SINH NGÀY HS MTLS
2025 Châu Văn Xẻ 25/03/1966 Hoà Thành
2026 Hai Xệ Gò Dầu
2027 Nguyễn Văn Xệ Gò Dầu
2028 Đinh Ngọc Xếp Châu Thành
2029 Vũ Đình Xiêm Bến Cầu
2030 Bà Xiêu Gò Dầu
2031 Phạm Văn Xịnh 27/07/1969 Gò Dầu
2032 Nguyễn Quang Xô Châu Thành
2033 Phạm Văn Xồm 1943 21/04/1964 Bến Cầu
2034 Đinh Xuân Xứ C2 D1 Lữ 22 01/01/1979 Châu Thành
2035 Trần Văn Xưa Bến Cầu
2036 Đào Đình Xuân E 141 16/02/1979 Bến Cầu
2037 Hoàng Văn Xuân Bến Cầu
2038 Lâm Văn Xuân Bến Cầu
2039 Lê Văn Xuân Châu Thành
2040 Nguyễn Văn Xược Dương Minh Châu
2041 Đào Như ý E316 13/10/1977 Gò Dầu
2042 Phạm Ngữ ý Hoà Thành
2043 Phạm Văn Yên Bến Cầu
2044 Dân Tự Yến Bến Cầu
Trang 45/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.