22
STT TÊN BƯU ĐIỆN TỈNH/THÀNH PHỐ BƯU CỤC TÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ 1 100000 Trung Tâm 75 Đinh Tiên Hoàng, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội 2 111100 Cửa Nam 22 Cửa Nam, phường Cửa Nam, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội 3 112310 Giao dịch 6 Phố Vân Hồ 3, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà nội 4 113900 Chợ Mơ 01 Minh Khai, phường Trương Định, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội 5 115000 Đống Đa 35 Thái Thịnh, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội 6 116000 Kim Liên B15 - Tập thể Kim Liên, phường Kim Liên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội 7 117000 Láng Trung 97 Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội 8 118000 Cống Vị 218c Đội Cấn, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội 9 118400 Giảng Võ D2 Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội 10 118600 Quán Thánh 8 Quán Thánh, phường Nguyễn Trung Trực, quận Ba Đình, thành ph ố Hà Nội 11 120000 Thanh Xuân 51 Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, tp. H à Nội 12 120500 Thanh Xuân Bắc 68 Tập thể Thanh Xuân Bắc, ph ường Thanh Xuân Bắc, Q.Thanh Xuân, tp. H à Nội 13 122000 Cầu Giấy 165 Cầu Giấy, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội 14 122320 Nghĩa Tân 119 - A15, khu TT Nghĩa Tân, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội 15 124600 Yên Thái 552 phố Thụy Khê, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội 16 125000 Long Biên 366 phố Ngọc Lâm, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, thành phố Hà Nội 17 125400 Đức Giang 79 đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội 18 125600 Sài Đồng 575 Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội 19 127000 Hai Bà Trưng 811 Đường Giải Phóng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội 20 129000 Cầu Diễn II Đường Hồ Tùng Mậu, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội 21 129100 Thăng Long Số 5 đường Phạm Hùng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội 22 131000 Gia Lâm 197 Nguyễn Đức thuận, Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội 23 132200 Yên Viên 183 Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội 24 134000 Thanh Trì Số 7 ngõ 405, đường Ngọc Hồi, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội 25 136000 Đông Anh Tổ 7, Khối 1B, xã Đông Anh, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, th ành phố Hà Nội 26 138000 Bắc Thăng Long Thôn Cổ Điển, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội 27 138300 KCN Bắc Thăng Long Thôn Bầu, Xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội 28 139000 Sóc Sơn Tổ 8, khu C, thị trấn Sóc S ơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội 29 140700 Nội Bài Khu 1, quốc lộ 2, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội 30 142000 Mê Linh Thôn Đại Bái, xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội 31 150000 Hà Đông Số 4 Quang Trung, phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, thành phố Hà Nội 32 152900 Hoài Đức Khu 6, thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội 33 153130 Ngãi Cầu Thôn Ngãi Cầu, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội 34 153300 Đan Phượng Đường 32, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 35 153350 Tân Hội Thôn Thúy Hội, Xã Tân Hội, Đan Phượng, thành phố Hà Nội 36 153600 Phúc Thọ Phố Gạch, thị trấn Phúc Thọ, huyện Phúc Thọ, th ành phố Hà Nội 37 154000 Sơn Tây 01 Phùng Khắc Khoan, phường Quang Trung, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội 38 154210 Sơn Lộc Số 03 phố Chùa Thông, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội 39 154700 Ba Vì Đường 32, thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội 40 155300 Thạch Thất Đường 80, thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội 41 155470 Hoà Lạc Phố Hòa Lạc, xã Bình Yên, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội 42 155700 Quốc Oai Đường 21B, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, th ành phố Hà Nội 43 156100 Chương Mỹ Phố Chợ Chúc Sơn, thị trấn Chúc Sơn, thành phố Hà Nội 44 156700 Thanh Oai Khu Nội Thị, thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội 45 157100 Ứng Hoà Số 32, phố Quang Trung, thị trấn Vân Đ ình, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội 46 157600 Mỹ Đức Thôn Tế Tiêu, thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO DỊCH BƯU ĐIỆN ĐANG HOẠT ĐỘNG TẠI 63 TỈNH/THÀNH PHỐ HÀ NỘI

DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

  • Upload
    others

  • View
    11

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

STTTÊN BƯU ĐIỆN

TỈNH/THÀNH PHỐMÃ

BƯU CỤCTÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ

1 100000 Trung Tâm 75 Đinh Tiên Hoàng, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội

2 111100 Cửa Nam 22 Cửa Nam, phường Cửa Nam, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội

3 112310 Giao dịch 6 Phố Vân Hồ 3, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà nội

4 113900 Chợ Mơ 01 Minh Khai, phường Trương Định, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội

5 115000 Đống Đa 35 Thái Thịnh, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội

6 116000 Kim Liên B15 - Tập thể Kim Liên, phường Kim Liên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội

7 117000 Láng Trung 97 Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội

8 118000 Cống Vị 218c Đội Cấn, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội

9 118400 Giảng Võ D2 Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội

10 118600 Quán Thánh 8 Quán Thánh, phường Nguyễn Trung Trực, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội

11 120000 Thanh Xuân 51 Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, tp. Hà Nội

12 120500 Thanh Xuân Bắc 68 Tập thể Thanh Xuân Bắc, phường Thanh Xuân Bắc, Q.Thanh Xuân, tp. Hà Nội

13 122000 Cầu Giấy 165 Cầu Giấy, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội

14 122320 Nghĩa Tân 119 - A15, khu TT Nghĩa Tân, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội

15 124600 Yên Thái 552 phố Thụy Khê, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội

16 125000 Long Biên 366 phố Ngọc Lâm, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, thành phố Hà Nội

17 125400 Đức Giang 79 đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội

18 125600 Sài Đồng 575 Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội

19 127000 Hai Bà Trưng 811 Đường Giải Phóng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội

20 129000 Cầu Diễn II Đường Hồ Tùng Mậu, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội

21 129100 Thăng Long Số 5 đường Phạm Hùng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội

22 131000 Gia Lâm 197 Nguyễn Đức thuận, Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội

23 132200 Yên Viên 183 Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội

24 134000 Thanh Trì Số 7 ngõ 405, đường Ngọc Hồi, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội

25 136000 Đông Anh Tổ 7, Khối 1B, xã Đông Anh, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội

26 138000 Bắc Thăng Long Thôn Cổ Điển, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội

27 138300 KCN Bắc Thăng Long Thôn Bầu, Xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội

28 139000 Sóc Sơn Tổ 8, khu C, thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội

29 140700 Nội Bài Khu 1, quốc lộ 2, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội

30 142000 Mê Linh Thôn Đại Bái, xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội

31 150000 Hà Đông Số 4 Quang Trung, phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, thành phố Hà Nội

32 152900 Hoài Đức Khu 6, thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội

33 153130 Ngãi Cầu Thôn Ngãi Cầu, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội

34 153300 Đan Phượng Đường 32, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội

35 153350 Tân Hội Thôn Thúy Hội, Xã Tân Hội, Đan Phượng, thành phố Hà Nội

36 153600 Phúc Thọ Phố Gạch, thị trấn Phúc Thọ, huyện Phúc Thọ, th ành phố Hà Nội

37 154000 Sơn Tây 01 Phùng Khắc Khoan, phường Quang Trung, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội

38 154210 Sơn Lộc Số 03 phố Chùa Thông, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội

39 154700 Ba Vì Đường 32, thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội

40 155300 Thạch Thất Đường 80, thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội

41 155470 Hoà Lạc Phố Hòa Lạc, xã Bình Yên, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội

42 155700 Quốc Oai Đường 21B, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội

43 156100 Chương Mỹ Phố Chợ Chúc Sơn, thị trấn Chúc Sơn, thành phố Hà Nội

44 156700 Thanh Oai Khu Nội Thị, thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội

45 157100 Ứng Hoà Số 32, phố Quang Trung, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội

46 157600 Mỹ Đức Thôn Tế Tiêu, thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội

DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO DỊCH BƯU ĐIỆN ĐANG HOẠT ĐỘNG TẠI 63 TỈNH/THÀNH PHỐ

HÀ NỘI

Page 2: DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

STTTÊN BƯU ĐIỆN

TỈNH/THÀNH PHỐMÃ

BƯU CỤCTÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ

47 158000 Phú Xuyên Thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội

48 158500 Thường Tín Khối thị trấn, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội

49 160000 TT Hưng Yên Số 4, đường Chùa Chuông, phường Hiến Nam, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên

50 161050 Phố Hiến 103 Bãi Sậy, phường Quang Trung, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên

51 161300 Tiên Lữ Khu 1, thị trấn Vương, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên

52 161430 Thụy Lôi Xã Thụy Lôi, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên

53 161600 Phù Cừ Số 1 K1, thị trấn Trần Cao, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên

54 161680 Đình Cao Thôn Đình Cao, xã Đình Cao, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên.

55 161800 Ân Thi 01 phố Nguyễn Trung Ngạn, thị trấn Ân Thi, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên

56 162040 Chợ Thi Thôn Trai Thôn, xã Hồng Quang, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên.

57 162200 Kim Động Đường 39A, thị trấn Lương Bằng, huyện Kim Động , tỉnh Hưng Yên

58 162270 Trương Xá Thôn Trương Xá, xã Toàn Thắng, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên.

59 162500 Khoái Châu Đường Nguyễn Khoái, thị trấn Khoái Châu, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên.

60 162511 Bô Thời Thị tứ Bô Thời, xã Hồng Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên.

61 162900 Yên Mỹ Ngã 5, Cầu Treo, xã Tân Lập, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên.

62 162960 Trai Trang Thôn Trai Trang, thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên.

63 163200 Mỹ Hào Phố Nối, thị trấn Bần Yên Nhân, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên.

64 163250 Chợ Thứa Phố Thứa, xã Dị Sử, huyện Mỹ Hòa, tỉnh Hưng Yên.

65 163500 Văn Lâm Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên

66 163507 Như Quỳnh Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên

67 163800 Văn Giang Thị trấn Văn Giang, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên

68 163910 Mễ Sở Thôn Mễ Sở, xã Mễ Sở, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên.

69 170000 Hải Dương 01 Đại lộ Hồ Chí Minh, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương

70 171270 Ngọc Châu 289 Trần Hưng Đạo, phường Ngọc Châu, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương

71 171980 Thanh Bình 344 đường Nguyễn Lương Bằng, phường Thanh Bình, tp.Hải Dương, tỉnh Hải Dương

72 172350 Tiền Trung Xã Ái Quốc, Thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương

73 172700 Thanh Hà Khu 7, thị trấn Thanh Hà, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương

74 173100 Kim Thành Số 101 Quốc lộ 5, thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương

75 173400 Nam Sách Phố Mới, thị trấn Nam Sách, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương

76 173800 Kinh Môn Xã Hiệp An, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương

77 173940 Thái Mông Thôn Thái Mông, xã Phúc Thành, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương

78 174200 Chí Linh Số 233 phố Nguyễn Trãi 2, P.Sao Đỏ, TX. Chí Linh, tỉnh Hải Dương

79 174700 Cẩm Giàng Thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương

80 175100 Bình Giang Thị trấn Kẻ Sặt, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương

81 175260 Thái Học Thôn Phủ, xã Thái Học, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương

82 175400 Gia Lộc 318 Nguyễn Chế Nghĩa, Thi trấn Gia Lộc, huyên Gia Lộc, tỉnh Hải Dương

83 175800 Thanh Miện Số 33 Tuệ Tĩnh, thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải D ương

84 175880 Hồng Quang Thôn Đông La, xã Hồng Quang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương

85 176100 Ninh Giang Đường Khúc Thừa Dụ, thị trấn Ninh Giang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải D ương

86 176500 Tứ Kỳ Thị trấn Tứ Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương

87 180000 Hải Phòng 05 Nguyễn Tri Phương, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng

88 181310 Hồng Bàng 36 Phố Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng

89 181810 Ngô Quyền 3 Võ thị Sáu, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng

90 182110 Vạn Mỹ 343 đường Đà Nẵng, phường Vạn Mỹ, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng

91 182450 Hàng Kênh 125 Lạch Tray, phường Lạch Tray, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng

92 183000 Thủy Nguyên 05 đường Đà Nẵng, thị trấn Núi Đèo, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng

93 183710 Lê Chân 67 Trần Nguyên Hãn, phường Cát Dài, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng

94 184800 An Dương Số 10, thị trấn An Dương, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng

HƯNG YÊN

HẢI DƯƠNG

Page 3: DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

STTTÊN BƯU ĐIỆN

TỈNH/THÀNH PHỐMÃ

BƯU CỤCTÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ

95 185100 Kiến An 02 Phan Đăng Lưu, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng

96 185180 Quán Trữ Đường Lê Duẩn, phường Quán Trữ, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng

97 185300 An Lão 27 đường Lê Lợi, thị trấn An Lão, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng

98 185420 Chợ Kênh Xã Quang Trung, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng

99 185600 Tiên Lãng Khu 7 Minh Đức, thị trấn Tiên Lãng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng

100 185960 Hùng Thắng Xã Hùng Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng

101 186200 Vĩnh Bảo 129 đường Đông Thái, thị trấn Vĩnh Bảo, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng

102 186520 Nam Am Thôn Nam Am, xã Tam Cường, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng

103 186700 Kiến Thụy 03 đường Cẩm Xuân, thị trấn Núi Đối, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng

104 187100 Đồ Sơn 85 Lý Thánh Tông, phường Vạn Sơn, Quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng

105 187300 Cát Hải Số 18 đường 1/4, thị trấn Cát Bà, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng

106 200000 Hòn Gai 539 đường Lê Thánh Tông, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh

107 201130 Cột 5 Tổ 60C, khu 5A, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh

108 201350 Hà Tu Tổ 46A, khu 5, phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh

109 201830 Hà Lầm Tổ 2, khu 4, phường Hà Lầm, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh

110 202400 Hạ Long Tổ 1, khu 2, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh

111 202620 Kênh Đồng Tổ 1A, khu 3B, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh

112 203200 TP Cẩm Phả Số 375 đường Trần Phú, phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh

113 203800 Cọc 6 Tổ 123, cụm 8, phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh

114 204120 Cửa Ông Khu Bến Tàu, tổ 115, phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh

115 205300 Vân Đồn Khu 4 tổ 1, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh

116 205500 Cô Tô Khu 2, thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh

117 205600 Tiên Yên Phố Lý Thường Kiệt, thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh

118 205900 Ba Chẽ Khu 3, thị trấn Ba Chẽ, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh

119 206100 Bình Liêu Đường 18C, Khu Bình Quyền, thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh

120 206300 Đầm Hà Khu phố Lê Lương, thị trấn Đầm Hà, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh

121 206500 Hải Hà Số 12 Chu Văn An, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh

122 206800 Móng Cái 01 đường Hùng Vương, phường Hòa Lạc, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh

123 207200 Hoành Bồ Khu 4 tổ 4, thị trấn Trới, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh

124 207500 TX Quảng Yên Số 369 đường Ngô Quyền, Phường Quảng Yên, Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh

125 207900 Uông Bí Tổ 28, khu phố 8, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh

126 208600 Đông Triều Đường Trần Nhân Tông, khu 3, thị trấn Đông Triều, huyện Đông Triều, Quảng Ninh

127 220000 Bắc Ninh 413 Ngô Gia Tự, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh

128 221240 Lý Thái Tổ 16 Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh

129 221400 Yên Phong Thị trấn Chờ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh

130 221800 Tiên Du Thị trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh

131 221940 Kcn Tiên Sơn KCN Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh

132 222100 Từ Sơn Khu Đất mới, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh

133 222120 Trần Phú Đường Trần Phú, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh

134 222400 Thuận Thành Khu đất mới, thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh

135 222413 Phố Hồ Phố Hồ, thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh

136 222540 Chợ Dâu Phố Dâu, xã Thanh trì, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh

137 222800 Quế Võ Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh

138 222918 KCN Quế Võ KCN Quế Võ, xã Phương Liếu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh

139 223200 Gia Bình Thị trấn Gia Bình, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh

140 223350 Chợ Núi Xã Đông Cứu, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh

141 223360 Chợ Ngụ Phố Ngụ, Xã Nhân Thắng, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh

142 223500 Lương Tài Thị trấn Thứa, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh

HẢI PHÒNG

QUẢNG NINH

BẮC NINH

Page 4: DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

STTTÊN BƯU ĐIỆN

TỈNH/THÀNH PHỐMÃ

BƯU CỤCTÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ

143 230000 Bắc Giang 151 Hùng Vương, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang, Bắc Giang

144 231530 Nguyễn Văn Cừ 34 đường Nguyễn Thị Lựu, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, Bắc Giang

145 231800 Lục Nam Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang

146 232500 Sơn Động Xã An Châu, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

147 233000 Lục Ngạn Số nhà 277, khu Minh Khai, th ị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

148 234000 Lạng Giang Phố Vôi, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

149 234700 Yên Thế 181 Hoàng Hoa Thám, thị trấn Cầu Gồ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

150 235300 Tân Yên Phố Hoàng Hoa Thám, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

151 236100 Việt Yên Đường Thân Nhân Trung, phố 2, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, Bắc Giang

152 236600 Hiệp Hòa Khu 3 đường Trường Chinh, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Bắc Giang

153 237200 Yên Dũng Thị trấn Neo, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

154 240000 Lạng Sơn 49 Lê Lợi, phường Vĩnh Trại, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn

155 241000 Cửa Đông Thôn Pha Lác, Thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn

156 241800 Cao Lộc Thôn ngã tư Tô Hiệu, xã Tô Hiệu, H. Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn

157 241900 Đồng Đăng 12 Hùng Vương, P. Chi Lăng, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn

158 242500 Văn Lãng Khu 4, Thị trấn Đình Lập, H. Đình Lập, tỉnh Lạng Sơn

159 243100 Tràng Định Tiểu khu Hoàng Văn Thụ, Thị trấn Bắc Sơn, H. Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn

160 243900 Văn Quan Khối 6, Thị trấn Cao Lộc, H. Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn

161 244500 Bình Gia Số 116, Phố Đức Tâm II, Thị trấn Văn Quan, H. Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn

162 245000 Bắc Sơn Số 01 đường Chi Lăng, khu An Ninh, thị trấn Hữu Lũng, H. Hữu Lũng, Lạng Sơn

163 245600 Chi Lăng Khu Dây Thép, Thị trấn Đồng Đăng, H. Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn

164 245940 Đồng Bành Số 45 khu Chính, Thị trấn Đồng Mỏ, H. Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn

165 246100 Hữu Lũng Phố Hòa Bình, Thị trấn Lộc Bình, H. Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn

166 246800 Lộc Bình Số 62 khu 3, đường Chiến Thắng, Thị trấn Na Sầm, H. Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn

167 247500 Đình Lập Số 58 khu 2, Thị trấn Thất Khê, H. Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn

168 250000 Thái Nguyên 10 đường Cách mạng tháng 8, P.Phan Đình Phùng, tp.Thái Nguyên, Thái Nguyên

169 251130 Quan Triều Phường Quan Triều, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên

170 251210 Mỏ Bạch Số 238/1 đường Bắc Kạn, phường Hoàng Văn Thụ, tp.Thái Nguyên, Thái Nguyên

171 251370 Thịnh Đán Phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên

172 251540 Đồng Quang Phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên

173 251750 Phú Xá Đường 3/2, tổ 11, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên

174 252050 Lưu Xá Phường Hương Sơn, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên

175 252500 Đồng Hỷ Số nhà 2, thị trấn Chùa Hang, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên

176 252690 Sông Cầu Thị trấn Sông Cầu, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên

177 253200 Võ Nhai Số nhà 169, Phố Thái Long, Thị trấn Đình Cả, huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên

178 253420 La Hiên Xóm Phố, xã La Hiên, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên

179 253800 Phú Lương Tiểu khu An Thái, thị trấn Đu, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên

180 254150 Giang Tiên Giang Trung, thị trấn Giang Tiên, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên

181 254400 Định Hoá Số nhà 463, xóm Bãi Á 1, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên

182 254790 Bình Yên Xóm Yên Thông, xã Bình Yên, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên

183 255030 Quán Vuông Phố Quán Vuông 1, xã Trung Hội, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên

184 255300 Đai Từ Phố Chợ 1, thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên

185 255350 Hà Thượng Xóm Gốc Sộp, xã Hà Thượng, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên

186 255720 Yên Lãng Xóm Trung Tâm, xã Yên Lãng, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên

187 256400 Sông Công Số nhà 124, đường Thống Nhất, Phường Cải Đan, Tp.Sông Công, Thái Nguyên

188 256800 Phổ Yên Số nhà 157, tiểu khu 4, phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên

189 257500 Phú Bình Tổ 2, Thị trấn Hương Sơn, huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên

190 260000 Bắc Kạn Tổ 7B, phường Đức Xuân, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn

BẮC GIANG

LẠNG SƠN

THÁI NGUYÊN

Page 5: DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

STTTÊN BƯU ĐIỆN

TỈNH/THÀNH PHỐMÃ

BƯU CỤCTÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ

191 261030 Minh Khai Tổ 3, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn

192 261300 Na Rì Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, , tỉnh Bắc Kạn

193 261900 Bạch Thông Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn

194 262300 Ngân Sơn Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn

195 262340 Bằng Khẩu Khu chợ mới, xã Bằng Vân, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn

196 262450 Nà Phặc Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn

197 262700 Ba Bể Tiểu khu 6, thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn

198 262934 Vườn Quốc gia Ba Bể Xã Khang Ninh, huyện Ba Bể,tỉnh Bắc Kạn

199 263200 Chợ Đồn Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn

200 263800 Chợ Mới Thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn

201 264300 Pác Nặm Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn

202 270000 Cao Bằng Đường Hoàng Văn Thụ, phường Hợp Giang, thị xã Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng

203 271250 Tân Giang Tổ 15, phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng

204 271310 Đề Thám Phường Đề Thám, thị xã Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng

205 271500 Quảng Uyên Phố Hòa Trung, Thị Trấn Quảng Uyên, huyện Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng

206 272200 Hạ Lang Phố Hạ Lang, thị trấn Thanh Nhật, huyện Hạ Lang, tỉnh Cao Bằng

207 272700 Trùng Khánh Tổ 4, thị trấn Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng

208 273400 Trà Lĩnh Khu I, Thị Trấn Hùng Quốc, huyện Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng

209 273800 Hòa An Khu Giữa, thị trấn Nước Hai, huyện Hoà An, tỉnh Cao Bằng

210 274600 Hà Quảng Phố Xuân Đại, thị trấn Xuân Hòa, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng

211 275200 Thông Nông Xóm Bản Viềng, thị trấn Thông Nông, huyện Thông Nông, tỉnh Cao Bằng

212 275600 Nguyên Bình Khu B, thị trấn Nguyên Bình, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng

213 276200 Bảo Lạc Khu I, Thị trấn Bảo Lạc, huyện Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng

214 276700 Bảo Lâm Khu III, Thi trấn Pác Miầu, huyện Bảo Lâm , Tỉnh Cao Bằng

215 277100 Thạch An Khu II, thị trấn Đông Khê, huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng

216 277800 Phục Hòa Thị trấn Hòa Thuận, huyện Phục Hòa, tỉnh Cao Bằng

217 277801 Tà Lùng Thị trấn Tà Lùng, huyện Phục Hòa, tỉnh Cao Bằng

218 280000 Vĩnh Yên Số 02 Ngô Quyền, phường Ngô Quyền, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc

219 281200 Bình Xuyên Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc

220 281500 Tam Dương Phố Me, thị trấn Hợp Hoà, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc

221 281800 Lập Thạch Khu 11 Tân Chiền, thị trấn Lập Thạch, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc

222 282300 Vĩnh Tường Thị trấn Vĩnh Tường, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc

223 282800 Yên Lạc Khu phố 3 Đoài, thị trấn Yên Lạc, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc

224 283400 Phúc Yên Khu 5, Xã Tiền Châu, thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc

225 283401 Trưng Trắc Phường Trưng Trắc, thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc

226 283460 Xuân Hòa Phường Xuân Hòa, thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc

227 283600 Tam Đảo Xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc

228 290000 Việt Trì SN 1468, đường Hùng Vương, phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ

229 291000 Tiên Cát SN 1172 đường Hùng Vương, phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ

230 291160 Tân Dân SN 108, phố Tân Phú, đường Trần Phú, phường Tân Dân, tp.Việt Trì, tỉnh Phú Thọ

231 291470 Nông Trang SN 1684, đường Hùng Vương, phường Nông Trang, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ

232 291880 Vân Cơ SN 2344, đường Hùng Vương, phường Vân Cơ, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ

233 292300 Phù Ninh Tổ 8 khu Núi Trang - Thị trấn Phong Châu - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ

234 292900 Lâm Thao Khu Lâm Thao - Thị trấn Lâm Thao - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ

235 293500 Phú Thọ Số 85 Nguyễn Du, Phường Phong Châu, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh phú Thọ

236 294000 Tam Nông Khu 7 - Phố Tân Hưng - Thị trấn Hưng Hóa - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ

237 294500 Thanh Thủy Khu 9 - Thị trấn Thanh Thủy - Huyện Thanh Thủy - Tỉnh Phú Thọ

238 294900 Đoan Hùng Khu Tân Thành - Thị trấn Đoan Hùng - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ

VĨNH PHÚC

PHÚ THỌ

BẮC CẠN

CAO BẰNG

Page 6: DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

STTTÊN BƯU ĐIỆN

TỈNH/THÀNH PHỐMÃ

BƯU CỤCTÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ

239 295600 Thanh Ba Khu 6 - Thị trấn Thanh Ba - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ

240 296200 Hạ Hoà Khu 8 - Thị trấn Hạ Hòa - Huyện Hạ Hòa - Tỉnh Phú Thọ

241 297000 Cẩm Khê Khu 9, thị trấn Sông Thao, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ

242 297600 Yên Lập Tân An 2 - Thị trấn Yên Lập - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ

243 298200 Thanh Sơn Số 89 Phố Hoàng Sơn, Thị trấn Thanh Sơn, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ

244 299400 Tân Sơn Khu 2B Nà Đồng - Xã Tân Phú - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ

245 300000 Tuyên Quang Số nhà 609, đường Quang Trung, phường Phan Thiết, tp.Tuyên Quang, Tuyên Quang

246 301000 Yên Sơn Tổ 6, phường Hưng Thành, thành phố Tuyên Quang , tỉnh Tuyên Quang

247 301020 Minh Xuân 02 đường 17/8, phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang

248 302400 Thái Long Xã Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang

249 302800 Sơn Dương Tổ dân phố Đăng Châu, Thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang

250 303010 Chợ Xoan Xã Thượng Ấm, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang

251 303170 Kim Xuyên Xã Hồng Lạc, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang

252 303800 Chiêm Hóa Tổ dân phố Vĩnh Lim, Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang

253 304800 Na Hang Tổ 3, Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang

254 305500 Hàm Yên Tổ dân phố Tân Thịnh, thị trấn Tân Yên, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang

255 305870 Ki Lô Mét 31 Xã Thái Sơn, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang

256 310000 Hà Giang Tổ 5, Phường Nguyễn Trãi, Tp Hà Giang, Tỉnh Hà Giang

257 311200 Bắc Mê Thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang

258 311500 Yên Minh Thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang

259 312100 Mèo Vạc Thị trấn Mèo Vạc, huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang

260 312600 Đồng Văn Thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang

261 313100 Quản Bạ Thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang

262 313400 Vị Xuyên Thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang

263 313900 Hoàng Su Phì Thị trấn Vinh Quang, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang, tỉnh Hà Giang

264 314400 Xín Mần Thị trấn Cốc Pài, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang

265 314800 Bắc Quang Thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang

266 314960 Tân Quang Xã Tân Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang

267 315010 Hùng An Xã Hùng An, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang

268 315050 Vĩnh Tuy Thị trấn Vĩnh Tuy, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang

269 315200 Quang Bình Thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang

270 320000 Yên Bái Ga 273 đường Trần Hưng Đạo, phường Hồng Hà, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái

271 321000 Minh Tân Tổ 26 phường Minh Tân, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái

272 321110 Yên Bái Km5 27 đường Đinh Tiên Hoàng, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái

273 321320 Nam Cường Số 18, đường Yên Ninh, phường Nguyễn Thái Học, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái

274 321501 Yên Hòa Số 127 Đại lộ Nguyễn Thái Học, phường Nguyễn Thái Học, tp.Yên Bái, tỉnh Yên Bái

275 321900 Yên Bình Khu 1, TT Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái, Việt Nam

276 321990 Cát Lem Thôn Ngã Ba Cát Lem, xã Đại Minh, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái

277 322040 Thác Bà Khu 1 thị trấn Thác Bà, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái

278 322600 Lục Yên 324 đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn Yên Thế, huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái

279 323010 Khánh Hòa Thôn 8, xã Khánh Hòa, huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái

280 323300 Trấn Yên Khu phố 3, TT Cổ Phúc, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái

281 323600 Hợp Minh Xã Hợp Minh, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái

282 324000 Văn Yên Khu phố 3, TT Mậu A, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái.

283 324210 Trái Hút Khu phố Trái Hút, xã An Bình, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái

284 324700 Văn Chấn Khu Thị Trấn, xã Sơn Thịnh, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái, Việt Nam

285 324940 Ba Khe Thị tứ Ngã Ba Khe, xã Cát Thịnh, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái

286 325600 Nghĩa Lộ Tổ 18, phường Trung Tâm, thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái

YÊN BÁI

TUYÊN QUANG

HÀ GIANG

Page 7: DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

STTTÊN BƯU ĐIỆN

TỈNH/THÀNH PHỐMÃ

BƯU CỤCTÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ

287 325900 Trạm Tấu Thị trấn Trạm Tấu, huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái

288 326100 Mù Cang Chải Tổ 5, thị trấn Mù Cang Chải, huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái

289 326190 Púng Luông Ngã Ba Kim, xã Púng Luông, huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái

290 330000 Trung tâm Lào Cai Số 196 đường Hoàng Liên, phường Cốc Lếu, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai

291 331000 Bắc Hà Số nhà 96 đường Ngọc Uyển, thị trấn Bắc Hà, huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai

292 331600 Si Ma Cai Phố cũ xã Si Ma Cai, huyện Si Ma Cai, tỉnh Lào Cai

293 331900 Mường Khương Số 282 đường Giải Phóng 11-11, t.trấn Mường Khương, H.Mường Khương, Lào Cai

294 332500 Bát Xát Số 101 đường Hùng Vương, thị trấn Bát Xát, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai

295 333100 Sa Pa Số 006 Thạch Sơn, thị trấn Sa Pa, huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai

296 333680 Pom Hán Tổ 14, phường Pom Hán, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai

297 334100 Bảo Thắng Số nhà 72 đường 19/5 thị trấn Phố Lu, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai

298 334700 Văn Bàn Tổ 7, thị trấn Khánh Yên, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai

299 335300 Bảo Yên Tổ 5b thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai

300 350000 Hòa Bình Phường Phương Lâm, thành phố Hoà Bình, tỉnh Hòa Bình

301 351000 Phương Lâm Phường Phương Lâm, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình

302 351240 Tân Thịnh Phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình

303 351290 Phố Chăm Phường Chăm Mát, thành phố Hoà Bình, tỉnh Hòa Bình

304 351500 Kỳ Sơn Thị trấn Kỳ Sơn, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình

305 351530 Bãi Nai Phố Bãi Nai 1, xã Mông Hóa, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình

306 351700 Lương Sơn Thị trấn Lương Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình

307 352200 Đà Bắc Thị trấn Đà Bắc, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình

308 352700 Tân Lạc Khu 3, thị trấn Mường Khến, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình

309 353300 Mai Châu Thị trấn Mai Châu, huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình

310 353700 Cao Phong Thị trấn Cao Phong, huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình

311 353712 Nông Trường Khu 5 thị trấn Cao Phong, huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình

312 353900 Lạc Sơn Thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình

313 354800 Yên Thủy Khu 11, Thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thuỷ, tỉnh Hòa Bình

314 355100 Kim Bôi Khu Thành Công, thị trấn Bo, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình

315 355800 Lạc Thủy Khu 3, thị trấn Chi Nê, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hòa Bình

316 360000 Giao dịch Trung tâm Số 172 đường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.

317 361000 Cầu 308 Số 53, đường 3/2 tổ 8, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La

318 361100 Chiềng Lề Đường Hoa Ban, tổ 2, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La

319 361210 Ân Sinh Số 339, đường Lê Duẩn, tổ 1, phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.

320 361500 Mai Sơn Tiểu khu 6, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La

321 362400 Yên Châu Tiểu khu 2, thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La

322 362800 Mộc Châu Số 4, đường Tô Hiệu, tiểu khu 4, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh S ơn La.

323 362830 Thảo Nguyên Tiểu khu 40, thị trấn Nông trường, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La

324 363600 Phù Yên Khối 5, thị trấn Phù Yên, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La

325 364300 Bắc Yên Tiểu khu 1, thị trấn Bắc Yên, huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La

326 364700 Mường La Tiểu khu 2, thị trấn Ít Ong, huyện Mường La, tỉnh Sơn La.

327 365300 Quỳnh Nhai Xóm 2, xã Mường Giàng, huyện Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La

328 365700 Thuận Châu Số 134, đường Tây Bắc, tiểu khu 14, t.trấn Thuận Châu, huyện Thuận Châu, S ơn La.

329 366800 Sông Mã Tổ 8, thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La

330 367700 Sốp Cộp Bản Hua Mường, xã Sốp Cộp, huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La

331 380000 TP Điện Biên Phủ 896 tổ 10, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên

332 381400 Điện Biên Tổ 6 phường Nam Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên

333 381830 Bản Phủ Đội 24, Xã Noong Hẹt, Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên

334 382500 Tuần Giáo Khối Tân Giang, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Bi ên

LÀO CAI

HÒA BÌNH

SƠN LA

ĐIỆN BIÊN

Page 8: DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

STTTÊN BƯU ĐIỆN

TỈNH/THÀNH PHỐMÃ

BƯU CỤCTÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ

335 383600 Tủa Chùa Khu Thắng Lợi, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên

336 383900 TX Mường Lay Tổ 13, Phường Na Lay, Thị xã Mường Lay, Tỉnh Điện Biên

337 384000 Mường Nhé Tổ dân cư số 1, Xã Mường Nhé, Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên

338 384800 Mường Ẳng Tổ dân phố 7, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên

339 390000 TP. Lai Châu Phường Tân Phong, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu

340 391100 Tam Đường Khu trung tâm hành chính huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu

341 391500 Phong Thổ Thông Pa So, thị trấn Phong Thổ, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu

342 391900 Mường Tè Khu phố 8, thị trấn Mường Tè, huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu

343 392300 Sìn Hồ Khu phố 2, thị trấn Sìn Hồ, huyện Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu

344 392900 Than Uyên Khu 3, thị trấn Than Uyên, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu

345 393600 Tân Uyên Thị trấn Tân Uyên, huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu

346 400000 TTGD KT - vận chuyển 114 đường Trần Phú, phường Quang Trung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam

347 401170 Châu Sơn Tổ dân phố Ngô Gia Khảm, phường Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam

348 401500 Lý Nhân Số 230,đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam

349 402300 Duy Tiên Khu phố Thịnh Hòa, thị trấn Hoà Mạc, huyện Duy Tiên , tỉnh Hà Nam

350 402440 Đồng Văn 66 Nguyễn Văn Trỗi, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam

351 402700 Kim Bảng 69 Quang Trung, thị trấn Quế, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam

352 403300 Thanh Liêm Km số 5 Thanh Tuyền, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam

353 403340 Cầu Nga Xã Liêm Thuận, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam

354 403650 Phố Cà Xã Thanh Nguyên, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam

355 403800 Bình Lục Tiểu khu Bình Thắng, thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam

356 410000 Thái Bình Đường Lý Bôn, phường Đề Thám, thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình

357 412100 Đông Hưng Khu 3, thị trấn Đông Hưng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình

358 412240 Châu Giang Phố Châu Giang, xã Đông Phong, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình

359 412400 Tiên Hưng Phố Tiên Hưng, xã Thăng Long, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình

360 412800 Thái Thụy Khu 6, thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thuỵ , tỉnh Thái Bình

361 413220 Cầu Cau Thôn Văn Hàn Bắc, Xã Thái Hưng, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình

362 413600 Quỳnh Phụ Khu 1, thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái B ình

363 413860 Tư Môi Phố Tư Môi, thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình

364 414200 Hưng Hà Khu Nhân Cầu 2, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình

365 414540 Hưng Nhân Khu Thị An, thị trấn Hưng Nhân, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình

366 414900 Vũ Thư 132 khu Minh Tân 1, th ị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình

367 415500 Kiến Xương Khu Cộng Hòa, thị trấn Kiến Xương, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình

368 415840 Chợ Sóc Xã Vũ Quý, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình

369 416200 Tiền Hải Phố Tiểu Hoàng, thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái B ình

370 420000 Nam Định 04 Hà Huy Tập, phường Ngô Quyền, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

371 423900 Mỹ Lộc Km 8 Quốc lộ 21A, xã Mỹ Thịnh, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định, Việt Nam

372 424200 Vụ Bản Số 80A Non Côi, thị trấn Gôi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, Việt Nam

373 424600 Nam Trực Km 9+500, thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định

374 425100 Trực Ninh Đường Điện Biên, thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định

375 425700 Ý Yên Đường 57 khu công nghiệp, thị trấn Lâm, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định

376 426500 Nghĩa Hưng 43 khu 1, thị trấn Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định

377 427100 Xuân Trường Tổ 18, thị trấn Xuân Trường, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định

378 427800 Giao Thủy Khu 3, thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định, Việt Nam

379 428200 Hải Hậu Khu 3, thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

380 430000 Ninh Bình Trần Hưng Đạo, phường Phúc Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình

381 431900 Hoa Lư Phố Mỹ Lộ, thị trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình

382 432200 Gia Viễn Phố Me, thị trấn Me, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh B ình

NAM ĐỊNH

LAI CHÂU

HÀ NAM

THÁI BÌNH

ĐIỆN BIÊN

Page 9: DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

STTTÊN BƯU ĐIỆN

TỈNH/THÀNH PHỐMÃ

BƯU CỤCTÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ

383 432600 Nho Quan Phố Phong Lạc, thị trấn Nho Quan, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình

384 433300 Tam Điệp Tổ 9, phường Trung Sơn, thị xã Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình

385 433600 Yên Mô Khu phố Trung Yên, thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình

386 433900 Kim Sơn Phố Trì Chính, thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình

387 434500 Yên Khánh Phố 1, thị trấn Ninh, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình

388 440000 TT Thanh Hoá 33 Trần Phú, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa

389 442000 Sầm Sơn Đường Nguyễn Du, phường Trường Sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa

390 442200 Hoằng Hóa Tiểu khu Vinh Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa

391 442410 Nghĩa Trang Xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa

392 442830 Chợ Vực Xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa

393 443100 Hậu Lộc Khu 1, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa

394 443700 Nga Sơn Tiểu khu Hưng Long, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa

395 444400 Hà Trung Tiểu khu 6, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa

396 444900 Bỉm Sơn 47 đường Nguyễn Huệ, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa

397 445200 Đông Sơn Khối 4, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa

398 445600 Thiệu Hóa Tiểu khu 4, thị trấn Vạn Hà, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa

399 445960 Ba Chè Xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa

400 446200 Yên Định Khu 2, Thị Trấn Quán Lào, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa

401 446280 Kiểu Phố Kiểu, xã Yên trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa

402 446700 Vĩnh Lộc Khu phố 2, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa

403 447000 Thạch Thành Khu phố 6, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa

404 447600 Cẩm Thủy Tổ 2, thị trấn Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa

405 448100 Bá Thước Phố 4, Thị Trấn Cành Nàng, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa

406 448700 Triệu Sơn Khu phố Giắt, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa

407 449700 Thọ Xuân Khu 8, thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa

408 451100 Mục Sơn Khu 3, xã Lam Sơn, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa

409 451600 Ngọc Lặc Khu phố Lê Lai, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa

410 452300 Lang Chánh Khu phố 3, thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa

411 452600 Quan Hóa Khu 1, thị trấn Quan Hoá, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa

412 452900 Quan Sơn Thị trấn Quan Sơn, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa

413 453200 Mường Lát Khu II, thị trấn Mường Lát, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa

414 453400 Thường Xuân Thu phố 3, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa

415 453800 Nông Cống Tiểu Khu Minh Tân, Thị Trấn Chuối, Huyện Nông Cống

416 454010 Cầu Quan Xã Trung thành, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa

417 454600 Như Thanh Thôn Bến Sung 2, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa

418 455100 Như Xuân Khu phố 2, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa

419 455500 Quảng Xương Khu phố Tân Phong, thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa

420 456400 Tĩnh Gia Tiểu khu 6, thị trấn Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa

421 456550 Chợ Kho Xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa

422 456930 Nghi Sơn Thôn Bắc Hải, Xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa

423 460000 Trung tâm Vinh 02 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An

424 461150 Hưng Dũng Đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An

425 461540 Quán Bánh Số 430 đường Nguyễn Trãi, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An

426 461590 Cửa Bắc Số 73 đường Lê Lợi, khối 1 phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An

427 461850 Đội Cung Số 160 đường Trần Hưng Đạo, phường Đội Cung, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An

428 462030 Phượng Hoàng 181 đường Nguyễn Du, phường Trung Đô, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An

429 462400 TX Cửa Lò Phường Nghi Hương, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An

430 462410 Lan Châu Số 11, đường Bình Minh, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An

NINH BÌNH

THANH HÓA

Page 10: DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

STTTÊN BƯU ĐIỆN

TỈNH/THÀNH PHỐMÃ

BƯU CỤCTÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ

431 462540 Hải Hòa Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An

432 462600 Nghi Lộc Khối 4, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

433 463800 Diễn Châu Khối 4, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An

434 464900 Quỳnh Lưu Khối 1, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An

435 465240 Hoàng Mai Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An

436 465420 Chợ Tuần Xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An

437 465670 Chợ Ngò Xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An

438 466200 Yên Thành Khối 2, thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An

439 466470 Hậu Thành Xóm Chợ Mọ, xã Hậu Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An

440 466990 Bảo Nham Xóm Trạm, xã Bảo Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An

441 467400 Thái Hoà - Nghĩa Đàn Khối Tân Tiến, phường Hòa Hiếu, thị xã Thái Hoà, Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An

442 467540 Bưu Cục 1/5 Khối Tân Hiếu, thị trấn Nghĩa Đàn, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An

443 468400 Tân Kỳ Khối 7, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An

444 468820 Tân An Xóm Tân Thành, xã Tân An, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An

445 469000 Quỳ Hợp Khối Đông Hồ, thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An

446 469470 Quán Dinh Xóm Dinh, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An

447 469700 Quỳ Châu Thị trấn Tân Lạc, huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An

448 471100 Quế Phong Khối 8, thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong, tỉnh Nghệ An

449 471400 Đô Lương Khối 6, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An

450 472400 Anh Sơn Khối 5, thị trấn Anh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An

451 473000 Con Cuông Khối 5, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An

452 473300 Tương Dương Khối Hoà Bắc, thị trấn Hoà Bình, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An

453 473800 Kỳ Sơn Khối 4, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An

454 474300 Hưng Nguyên Khối 15, thị trấn Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An

455 474450 Hưng Xá Xóm 3, xã Hưng Xá, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An

456 474640 Hưng Châu Xóm Trung Mỹ, xã Hưng Phúc, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An

457 474900 Nam Đàn Khối Phan Bội Châu, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An

458 475700 Thanh Chương Thị trấn Dùng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An

459 476410 Phuống Xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An

460 476520 Chợ Cồn Xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An

461 480000 TP Hà Tĩnh Số 08, đường Trần Phú, phường Bắc Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh.

462 481900 Thạch Hà Khối phố 10, thị trấn Thạch Hà, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh.

463 482900 Can Lộc Số 139, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, thị trấn Nghèn, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh.

464 483700 Hồng Lĩnh Số 70, đường Quang Trung, phường Nam Hồng, thị xã Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh.

465 484400 Nghi Xuân Khối 2, thị trấn Nghi Xuân, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tỉnh

466 484900 Đức Thọ Tổ dân phố 5, thị trấn Đức Thọ, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh.

467 485600 Hương Sơn Khối 3, thị trấn Phố Châu, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tỉnh

468 486230 Trưng Khối 3, thị trấn Tây Sơn, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh.

469 486600 Vũ Quang Khối 1, thị trấn Vũ Quang, huyện Vũ Quang , tỉnh Hà Tỉnh

470 486900 Hương Khê Số 400, đường Trần Phú, thị trấn Hương Khê, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh.

471 487600 Cẩm Xuyên Số 173, đường Hà Huy Tập, phố 13, t.trấn Cẩm Xuyên, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh.

472 488400 Kỳ Anh Tổ dân phố 1, phường Sông Trí, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh.

473 489100 Lộc Hà Thị tứ xã Thạch Châu, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh.

474 510000 Đồng Hới 01 Trần Hưng Đạo, phường Đồng Phú, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình

475 511500 Bố Trạch Tiểu khu 11, thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình

476 511570 Lý Hòa Thôn Quốc lộ 1A, xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình

477 512200 Quảng Trạch 375 Quang Trung, phường Ba Đồn, thị xã Ba Đồn

478 512570 Hòa Ninh Xã Quảng Hòa,thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình

NGHỆ AN

HÀ TĨNH

Page 11: DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

STTTÊN BƯU ĐIỆN

TỈNH/THÀNH PHỐMÃ

BƯU CỤCTÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ

479 512800 Tuyên Hóa Tiểu khu 1, thị trấn Đồng Lê, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình

480 513060 Chợ Cuồi Thôn Chợ Cuồi, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình

481 513200 Minh Hóa Tiểu khu 7, thị trấn Quy Đạt , huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng B ình

482 513600 Quảng Ninh Tiểu khu 3, thị trấn Quán Hàu, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình

483 513680 Cổ Hiền Thôn Cổ Hiền, xã Hiền Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình

484 513770 Dinh Mười Thôn Dinh Mười, xã Gia Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình

485 513900 Lệ Thủy Tổ dân phố 7, thị trấn Kiến Giang, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng B ình

486 514120 Mỹ Đức Xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy, Tỉnh Quảng Bình

487 520000 Đông Hà 22 Trần Hưng Đạo, phường 1, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị

488 521110 Lương An số 291 Lê Duẩn, phường Đông Lễ, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị

489 521400 Gio Linh 280 Lê Duẩn, thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị

490 521800 Vĩnh Linh 02 Hùng Vương, thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị

491 522080 Chợ Do Thôn An Du Đông 2, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị

492 522300 Cam Lộ 265 đường 2/4, thị trấn Cam Lộ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị

493 522600 Hướng Hóa 136 Lê Duẩn, thị trấn Khe Sanh, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị

494 522770 Lao Bảo 02 Nguyễn Huệ, khóm Tây Chính, thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hóa, Quảng Trị

495 523000 Đakrông Khóm 1, thị trấn Krông Klang, huyện ĐaKrông, tỉnh Quảng Trị

496 523300 Triệu Phong 248 Lê Duẩn, thị trấn Ái Tử, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị

497 523700 TX Quảng Trị 244 Trần Hưng Đạo, phường 2, thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị

498 523800 Hải Lăng 08 đường Hùng Vương, Khóm 5, thị trấn Hải Lăng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

499 530000 TT TP Huế 8 Hoàng Hoa Thám, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

500 531600 Trần Hưng Đạo 91 Trần hưng Đạo, phường Phú Hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

501 534600 Quảng Điền Thôn Khuôn phò Nam, Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế

502 534640 Quảng Công Chợ Cồn Gia, xã Quảng Công, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế

503 534810 Quảng Thành Thôn Thanh Hà, xã Quảng Thành, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế

504 534900 Phong Điền Thôn Trạch Thượng 1, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thi ên Huế

505 535140 An Lỗ Thôn Bồ Điền, xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế

506 535300 Hương Trà 105 Cách mạng Tháng 8, phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế

507 535390 Bình Điền Thôn Bình Lợi, xã Bình Điền, thị xã Hương Trà, tình Thừa Thiên Huế

508 535700 A Lưới Số 184 Hồ Chí Minh, Thị Trấn A Lưới, Huyện A Lưới , Tỉnh Thừa Thiên Huế

509 536100 Hương Thủy 1028 Nguyễn Tất Thành, phường Phú Bài, thị xã Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên Huế

510 536200 Thủy Dương Tổ 11, phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế

511 536400 Nam Đông 192 Đường Khe Tre, Tổ dân phố 2, t.trấn Khe Tre, H.Nam Đông, Thừa Thiên Huế

512 536700 Phú Vang Đường Nguyễn Đức Xuyên, phố Hòa Đa Tây, tt.Phú Đa, H.Phú Vang,Thừa thiên Huế

513 537100 Phú Lộc Khu vực 2, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế

514 537150 Cửa Tư Hiền Xã Vinh Hiền, huyện Phú Lộc,tỉnh Thừa Thiên Huế

515 537230 La Sơn Thôn Xuân Sơn, xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế

516 551000 Đà Nẵng 1 01 Lê Duẩn, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng

517 551020 Sông Hàn 64 Bạch Đằng, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng

518 553300 Đà Nẵng 3 4 Trần Quang Diệu, phường An Hải Tây, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng

519 553690 Thọ Quang 01 Ngô Quyền, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng

520 553920 Ngô Quyền 924 Ngô Quyền, phường An Hải Tây, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng

521 554840 Xuân Hòa 416 Điện Biên Phủ, phường Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng

522 554960 An Khê 237 Trường Chinh, phường An Khê, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng

523 555110 Thanh Khê 251 Nguyễn Văn Linh, phường Thạc Gián, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng

524 555700 Đà Nẵng 2 138 Nguyễn Lương Bằng, Quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng

525 555950 Hòa Mỹ 390 Tôn Đức Thắng, phường Hoà Minh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng

526 556290 Nam Ô 27 Nguyễn Văn Cừ, phường Hoà Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng

QUẢNG BÌNH

QUẢNG TRỊ

THỪA THIÊN HUẾ

ĐÀ NẴNG

Page 12: DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

STTTÊN BƯU ĐIỆN

TỈNH/THÀNH PHỐMÃ

BƯU CỤCTÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ

527 556630 Túy Loan Thôn Túy Loan Đông, xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng

528 556810 Sơn Thủy 676 Lê Văn Hiến, phường Hoà Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng

529 556920 Ngũ Hành Sơn 376 Ngũ Hành Sơn, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng

530 557400 Đà Nẵng 4 296 Cách Mạng Tháng Tám, Quận Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng

531 561000 Tam Kỳ 18 Trần Cao Vân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam

532 561210 An Xuân 02 đường Phan Bội Châu, phường Tân Thanh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam

533 561600 Thăng Bình Khu phố 2, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam

534 562000 Tiên Phước Thị trấn Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam

535 562300 Núi Thành Khối 3, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam

536 562413 KCN Tam Hiệp Thôn 3, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam

537 562700 Duy Xuyên Thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam

538 562710 Cầu Chìm Khối phố Mỹ Hòa, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam

539 562830 Kiểm Lâm Thôn 6 xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam

540 563000 Quế Sơn Thôn Thuận An, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam

541 563080 Hương An Thôn Hương An, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam

542 563180 Trung Phước Thôn Trung Phước 1, xã Quế Trung, huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam

543 563400 Hiệp Đức Thôn 1, thị trấn Tân An, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam

544 563600 Bắc Trà My Khối Đồng Bàu, thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam

545 563800 Hội An Số 06 Trần Hưng Đạo, phường Minh An, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam

546 564200 Điện Bàn Khối 2, thị trấn Vĩnh Điện, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam

547 564280 KCN Điện Nam Điện Ngọc Khu CN Điện Nam Điện Ngọc, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam

548 564420 Phong Thử Thôn Phong Thử 1, xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam

549 564700 Đại Lộc Khu 2, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam

550 564830 Đại Minh Thôn Đông Gia, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam

551 565100 Phước Sơn Thị trấn Khâm Đức, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam

552 565300 Nam Trà My Thôn 2 xã Trà Mai, huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam

553 565500 Đông Giang Thị trấn Prao, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam

554 565800 Tây Giang Thôn A Gồng, xã A Tiêng, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam

555 566000 Nam Giang Tổ 9, Thôn Thạnh Mỹ 2, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam

556 566200 Phú Ninh Xã Tam Vinh, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam

557 570000 Quảng Ngãi 80 Phan Đình Phùng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi

558 571400 Lý Sơn Thôn Đông ,Xã An Vĩnh , huyện Lý Sơn , Tỉnh Quảng Ngãi

559 571500 Sơn Tịnh Thị trấn Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi

560 571800 Bình Sơn Thị trấn Châu Ô, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi

561 572200 Trà Bồng Khu dân cư 10, tổ dân phố 1 , Thị trấn Trà Xuân, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi

562 572400 Tây Trà Xã Trà Phong, huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi

563 572600 Sơn Hà Thị trấn Di Lăng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi

564 572800 Sơn Tây Xã Sơn Dung, huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi

565 572900 Nghĩa Hành Thôn Phú Vinh Trung , Thị trấn chợ chùa, huyện Nghĩa hành , Tỉnh Quảng ngãi

566 573100 Minh Long Thôn 2, xã Long Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi

567 573200 Ba Tơ Thị trấn Ba Tơ, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi

568 573500 Đức Phổ Khối 5, thị trấn Đức Phổ, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi

569 573800 Mộ Đức Khối 1 , Thị trấn Mộ Đức , huyện Mộ Đức ,Tỉnh Quảng Ngãi

570 574000 Tư Nghĩa Thị trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi

571 580000 Kon Tum 205 Lê Hồng Phong, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum

572 581800 Kon Rẫy Thôn 2, thị trấn Đắk RVe, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum

573 582000 Kon Plông Thôn Măng Đen, xã Đắk Long, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum

574 582200 Đắk Hà 212 Hùng Vương, thị trấn Đắk Hà, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum

QUẢNG NAM

QUẢNG NGÃI

KON TUM

Page 13: DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

STTTÊN BƯU ĐIỆN

TỈNH/THÀNH PHỐMÃ

BƯU CỤCTÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ

575 582500 Đắk Tô Khối 4, 07 Hùng Vương, thị trấn Đắk Tô, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum

576 583000 Ngọc Hồi 35 Hùng Vương, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum

577 583200 Đắk Glei Thôn 16/5, thị trấn Đắk Glei, huyện Đắk Glei, tỉnh Kon Tum

578 583500 Sa Thầy Thôn 1, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum

579 590000 Quy Nhơn Số 02, đường Trần Thị Kỳ, phường Lý Thường Kiệt, tp.Quy Nhơn, tỉnh Bình Định.

580 591000 Hệ I Số 127 đường Hai Bà Trưng, phường Trần Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định.

581 591340 Quang Trung Số 127, Đường Tây Sơn, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định.

582 591390 Trần Quang Diệu Số 314, đường Lạc Long Quân, phường Trần Quang Diệu, tp.Quy Nhơn, Bình Định

583 591700 Tuy Phước Số 401, đường Nguyễn Huệ, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định.

584 591900 Diêu Trì Số 02, đường Trần Phú, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định.

585 592000 An Nhơn Số 397, đường Trần Phú, phường Bình Định, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định.

586 592100 Đập Đá Số 320, đường Lê Duẩn, phường Đập Đá, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định.

587 592400 Phù Cát Số 162, đường Quang Trung, thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định.

588 592800 Phù Mỹ Thôn Trà Quang Nam, thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định

589 593200 Hoài Nhơn Khối Phụ Đức, thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định

590 593330 Tam Quan Khối 5, thị trấn Tam Quang, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định

591 593522 Bồng Sơn Số 36 Quang Trung, thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định.

592 593600 Hoài Ân Số 128, đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân, Bình Định.

593 593800 An Lão Thôn 2, thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định.

594 594000 Vĩnh Thạnh Đường 637, thôn Định Tố, thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh B ình Định.

595 594200 Tây Sơn Số 175, đường Quang Trung, thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định.

596 594500 Vân Canh Thôn Thịnh Văn 2, thị trấn Vân Canh, huyện Vân Canh, tỉnh B ình Định

597 600000 Pleiku 69 Hùng Vương, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai

598 601700 Đăk Đoa 168 Nguyễn Huệ, thị trấn ĐăK Đoa, huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai

599 602100 Mang Yang Tổ 5, thị trấn Kon Dơng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai

600 602400 An Khê 583 Quang Trung, phường Tây Sơn, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai

601 602600 Kbang 40 Trần Hưng Đạo, thị trấn K'Bang, huyện K'Bang, tỉnh Gia Lai

602 603000 Chư Pảh 24 Trần Phú, thị trấn Phú Hoà, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai

603 603400 Iagrai 275 đường Hùng Vương, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai

604 603800 Đức Cơ 212 Quang Trung, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai

605 604200 Chư Prông 103 Đường Hùng Vương, thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai

606 604700 Chư Sê 723 Đường Hùng Vương, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai

607 605050 Chư Pưh Thôn Hòa Tín, thị trấn Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai

608 605300 Ayun Pa 197 Lê Hồng Phong, thị trấn Ayunpa, huyện Ayunpa, tỉnh Gia Lai

609 605700 Kông Chro 215 Nguyễn Huệ, thị trấn Konchro, huyện Konchro, tỉnh Gia Lai

610 606000 Krông Pa 08 đường Trần Hưng Đạo thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai

611 606600 Ia Pa Tỉnh lộ 662, huyện Iapa, tỉnh Gia Lai

612 606900 Phú Thiện Khu Phố 1, thị trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai

613 620000 TP Tuy Hoà Số 206A, đường Trần Hưng Đạo, phường 4, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên.

614 621250 Nguyễn Huệ Ngã 5 Trường Chinh - Nguyễn Huệ, phường 7, thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên

615 621550 Phú Lâm Số 271, đường Nguyễn Văn Linh, phường Phú Lâm, thành phố Tuy Hòa, Phú Yên.

616 621600 Tuy An Số 40, đường Lê Thành Phương, thị trấn Chí Thạnh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên.

617 621800 Hòa Đa Thôn Hoà Đa, xã An Mỹ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên

618 621900 Sông Cầu Số 184, đường Phạm Văn Đồng, phường Xuân Phú, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên.

619 622000 Bình Thạnh Thôn Chánh Lộc, xã Xuân Lộc, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên

620 622200 Đồng Xuân Khu phố Long Châu, thị trấn La Hai, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên.

621 622400 Sơn Hoà Số 199, đường Trần Phú, thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên.

622 622700 Sông Hinh Khu phố 6, thị trấn Hai Riêng, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên

BÌNH ĐỊNH

GIA LAI

PHÚ YÊN

KON TUM

Page 14: DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

STTTÊN BƯU ĐIỆN

TỈNH/THÀNH PHỐMÃ

BƯU CỤCTÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ

623 623070 Phú Hiệp Khu Phố Phú Hiệp 2, thị trấn Hòa Hiệp Trung, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên.

624 623100 Hòa Vinh Khu Phố 2, thị trấn Hòa Vinh, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên.

625 623210 Phú Thứ Khu phố Phú Thứ, thị trấn Phú Thứ, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên.

626 623310 Sơn Thành Thôn Bình Thắng, xã Sơn Thành Đông, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên

627 623400 Phú Hòa Thôn Định Thọ 1, thị trấn Phú Hòa, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên.

628 623440 Hòa Thắng Thôn Phong Niên, xã Hòa Thắng, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên

629 630000 Buôn Ma Thuột Số 01 - 03 Nơ Trang Lơng, phường Tân Tiến, thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

630 632700 Krông Pắk Số 205 đường Giải Phóng, thị trấn Phước An, huyện Krông Pắk, tỉnh Đắk Lắk

631 633400 EaKar Số 146 Nguyễn Tất Thành, thị trấn EaKar, huyện EaKar, tỉnh Đắk Lắk

632 633900 M'ĐRắk Khối 11, thị trấn M'Đrắk, huyện M'Đrắk, tỉnh Đắk Lắk

633 634300 Cư M’gar Số 130 Hùng Vương, thị trấn Quảng Phú, huyện Cư M'Gar, tỉnh Đắk Lắk

634 634700 Krông Búk Số 458 Hùng Vương - P. An Bình - Thị xã Buôn Hồ - Tỉnh Đắk Lắk

635 634740 Pơng Đrang Thôn 7, xã Pơng Đrang, huyện Krông Búk, tỉnh Đắk Lắk

636 635200 Krông Năng Số 72 Nguyễn Tất Thành, thị trấn Krông Năng, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk

637 635600 EaH'Leo Số 505 đường Giải phóng, thị trấn EaDrang, huyện EaH'Leo, tỉnh Đắk Lắk

638 636000 Buôn Đôn Thôn 15, xã Tân Hòa, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk

639 636300 EaSup Số 103 Hùng Vương, thị trấn Ea Súp, huyện Ea Súp, tỉnh Đắk Lắk

640 636390 EaRốk Thôn 7 xã EaRốk, huyện Ea Súp, tỉnh Đắk Lắk

641 636600 Krông Ana Số 144 đường Hùng Vương, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk

642 637000 Krông Bông Số 16 khối 3, thị trấn Krông Mar, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk

643 637400 Lắk Số 199 Nguyễn Tất Thành, thị trấn Liên Sơn, huyện Lắk, tỉnh Đắk Lắk

644 638100 Cư Kuin Thôn Kim Châu, Xã Drây Bhăng, huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk

645 640000 Trung tâm TX Gia Nghĩa Đường Huỳnh Thúc Kháng, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông

646 641300 Đắk Rlấp Khối 1, thị trấn Kiến Đức, huyện Đắk Rlấp, tỉnh Đắk Nông

647 641600 Đăk Song Tổ 2, thị trấn Đức An, huyện Đăk Song, tỉnh Đăk Nông

648 641800 Đăc Mil 04 Nguyễn Tất Thành, thị trấn Đăk Mil, huyện Đăk Mil, tỉnh Đăk Nông

649 642100 Krông Nô Khối Trung tâm, thị trấn Đăk Mâm, huyện Krông Nô, tỉnh Đăk Nông

650 642400 Cư Jút Số 365, đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn Ea T'Ling, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông

651 642700 Đăk Glong Thôn 4, Xã Quảng Khê, huyện Đăk Glong, tỉnh Đăk Nông

652 643000 Tuy Đức Thôn 3, Đắk Buk So, huyện Tuy Đức, tỉnh Đăk Nông

653 650000 Nha Trang 01 Pasteur, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

654 651190 Đồng Đế 62 A Đường 2/4, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

655 651270 Vạn Thạnh 12 Trần Quý Cáp, phường Vạn Thạnh, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

656 652070 Lê Thánh Tôn 50 Lê Thánh Tôn, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

657 652510 Bình Tân Số 02 Kho Cảng, Bình Tân, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

658 652900 Ninh Hòa 450 Trần Quý Cáp, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa

659 653500 Vạn Ninh 186 Hùng Vương, Thị trấn Vạn Gĩa, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa

660 653700 Diên Khánh 52 Lý Tự Trọng, thị trấn Diên Khánh, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa

661 654000 Khánh Vĩnh 09 đường Hùng Vương, thị trấn Khánh Vĩnh, huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh H òa

662 654200 Khánh Sơn Đường Lê Duẩn, thị trấn Tô Hạp, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa

663 654400 Cam Ranh 01 Nguyễn Trọng Kỷ, phường Cam Lợi, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa

664 654530 Mỹ Ca Khóm Mỹ Ca, phường Cam Nghĩa, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa

665 655200 Cam Lâm Thôn Nghĩa Bắc, thị trấn Cam Đức, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa

666 660000 Phan Rang - Tháp Chàm 217 đường Thống Nhất, phường Thanh Sơn, tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận

667 661080 16 Tháng 4 Số 44 đường 16 tháng 4, phường Tấn Tài, tp. Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận

668 661950 Tháp Chàm Số 03 Đường Minh Mạng, phường Đô Vinh, tp. Phan Rang- Tháp Chàm, Ninh Thuận

669 662600 Ninh Hải Khu phố Khánh Sơn, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

670 662900 Bác Ái Thôn Tà Lú 1, Xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận

ĐẮK NÔNG

KHÁNH HÒA

NINH THUẬN

ĐẮC LẮC

Page 15: DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

STTTÊN BƯU ĐIỆN

TỈNH/THÀNH PHỐMÃ

BƯU CỤCTÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ

671 663100 Ninh Sơn Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

672 663300 Ninh Phước Khu phố 5, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

673 670000 Đà Lạt Số 2 Lê Đại Hành, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

674 671040 Trấn Phú 14 Trần Phú, Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

675 671300 Phan Chu Trinh A18 Phan Chu Trinh, phường 9, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

676 672500 Đơn Dương 106 đường 2/4, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng

677 672800 Lâm Hà Khu phố 3, thị trấn Đinh Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

678 673300 Đức Trọng 689, quốc lộ 20, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

679 673700 Di Linh 535 đường Hùng Vương, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh , tỉnh Lâm Đồng

680 674300 Bảo Lâm Khu 2, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng

681 674700 Bảo Lộc 103 Lê Hồng Phong, phường 1, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

682 675200 Đạ Tẻh 131 đường 3/2, khu phố 2D. thi trấn Đạ Tẻh, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng

683 675500 Cát Tiên Khu phố 2, thị trấn Đồng Nai, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng

684 675800 Đạ Huoai Khu phố 3, thị trấn Mađagui, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng

685 700000 GD Sài Gòn 02 đường Công Xã Pa Ri, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

686 710200 Quận 1 67 Lê Lợi, phường Bến Nghé, Quận 1 , thành phố Hồ Chí Minh

687 710400 Trần Hưng Đạo 447 B Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

688 710880 Tân Định 230 Hai Bà Trưng, phường Tân Định, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

689 713100 An Khánh D7/2A Trần Não, phường Bình Khánh, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

690 713200 Bình Trưng 42 Nguyễn Duy Trinh, phường Bình Trưng Tây, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

691 715100 Chợ Nhỏ 95 Man Thiện, khu phố 5, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

692 716040 Phước Bình 45 Đại lộ 2, phường Phước Bình, Quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

693 717000 Thị Nghè 23 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 17, Quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

694 717066 Bình Thạnh 03 Phan Đăng Lưu, phường 3, Quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

695 720100 Bình Thọ 378 Võ Văn Ngân, phường Bình Thọ, Quận Thủ Đức , thành phố Hồ Chí Minh

696 720300 Bình Triệu 178 quốc lộ 13, khu phố 2, Bình Triệu, quận Thủ Đức,thành phố Hồ Chí Minh

697 720400 Linh Trung 16 đường số 4, khu phố 4, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

698 721400 Thủ Đức 128A Kha Vạn Cân, phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

699 722000 Quận 3 2 Bis Bà huyện Thanh Quan, phường 6, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

700 722100 Vườn Xoài 472 Lê Văn Sỹ, phường 14, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

701 725060 Phú Nhuận 241 Phan Đình Phùng, phường 15, Quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

702 725600 Đông Ba 105B Phan Đăng Lưu, phường 7, Quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

703 727000 Thông Tây Hội 2/1A Quang Trung, phường 11, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

704 727010 Gò Vấp 555 Lê Quang Định, phường 1, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

705 727400 Xóm Mới 1/8 Thống Nhất, phường 15, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

706 729110 Quang Trung Tô Ký, Khu phố 3, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

707 729400 Tân Thới Hiệp TL 16, khu phố 1, Tân Thới Hiệp, Quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

708 729700 Ngã Tư Ga Đường Hà Huy Giáp, Khu phố 3, phường Thạnh Lộc, Quận 12, tp. Hồ Chí Minh

709 731000 Trung tâm Hóc Môn 57/7 Lý Nam Đế, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn, th ành phố Hồ Chí Minh

710 733000 Củ Chi Khu phố 2, thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi, th ành phố Hồ Chí Minh

711 734800 Tân Phú Trung Ấp Đình, Xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

712 734900 Tân Trung Ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

713 736000 Chí Hoà 695-697 CMT8, phường 6, Quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

714 736090 Tân Bình 288 Hoàng Văn Thụ, phường 4, Quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

715 738000 TT Bình Chánh E9/37 Nguyễn Hữu Trí, ấp 5, Tân Túc, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

716 738800 Chợ Bình Chánh 1C, Ấp 4, QL 1A, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

717 740030 Phú Thọ 270 bis Lý Thường Kiệt, phường 14, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

718 740100 Ngô Quyền 237 Ngô Quyền, phường 6, Quận 10 , thành phố Hồ Chí Minh

LÂM ĐỒNG

TP.HCM

Page 16: DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

STTTÊN BƯU ĐIỆN

TỈNH/THÀNH PHỐMÃ

BƯU CỤCTÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ

719 740200 Hoà Hưng 411 CMT8, phường 13, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

720 740500 Quận 10 157 Lý Thái Tổ, phường 9, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

721 743000 Lữ Gia 2/12 Cư xá Lữ Gia, phường 15, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

722 743800 Quận 11 244 Minh Phụng, phường 16, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

723 747400 Quận 6 88-90 Tháp Mười, phường 2, Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

724 748000 Nguyễn Trãi 49 Nguyễn Trãi, phường 2, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

725 748500 Hùng Vương 01 đường Hùng Vương, phường 4, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

726 749000 Quận 5 26 Nguyễn Thi, phường 13, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

727 751500 Quận 8 428 Tùng Thiện Vương, phường 13, Quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

728 752800 Chánh Hưng Khu A chợ Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

729 754000 Quận 4 104 Nguyễn Tất Thành, phường 13, Quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

730 754100 Khánh Hội 52 Lê Quốc Hưng, phường 12, Quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

731 756000 Tân Thuận KE 42-43 Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận Tây, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

732 756100 Quận 7 1441 Huỳnh Tấn Phát, khu phố 1, phường Phú Mỹ, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

733 756110 Phú Mỹ 697 Huỳnh Tấn Phát, phường Phú Thuận, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

734 756700 Tân Quy Đông 44 đường 15, Khu phố 2, phường Tân Quy, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

735 758000 Thị Trấn Nhà Bè 462 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 4, thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, tp. Hồ Chí Minh

736 759000 Cần Giờ Đường Lương Văn Nho, KP.Giồng Ao, t.trấn Cần Thạnh, H.Cần Giờ, tp.Hồ Chí Minh

737 760000 Tân Phú 90 Nguyễn Sơn, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

738 763200 Bà Hom 27 đường Lộ Tẻ, phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

739 763310 Tân Kiên A1/7 đường Trần Đại Nghĩa, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh

740 763700 An Lạc 164 Kinh Dương Vương, phường An Lạc, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

741 763710 Mũi Tàu 98 đường An Dương Vương, An Lạc A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

742 790000 TT TP Vũng Tàu 408 đường Lê Hồng Phong, phường Thắng Tam, Tp.Vũng Tàu, Bà Rịa- Vũng Tàu

743 792370 Bến Đình 295 Nguyễn An Ninh, phường 7, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

744 793420 Bến Đá 480 Trần Phú, phường 5, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

745 793730 Thắng Nhất 382 đường 30/4, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

746 794300 Côn Đảo Số nhà 48, đường Nguyễn Huệ, Thị trấn Côn Đảo, H.Côn Đảo, Bà Rịa - Vũng Tàu

747 794400 Long Điền 268 đường Võ Thị Sáu, thị trấn Long Điền, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu

748 794490 Long Hải Tổ 1, Ấp Hải Sơn, thị trấn Long Hải, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

749 794510 Phước Tỉnh Tổ 1, Ấp Tân Phước, xã Phước Tỉnh, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

750 794600 Đất Đỏ Khu phố Thanh Long, thị trấn Đất Đỏ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu

751 794650 Phước Hải Khu phố Hải Trung, thị trấn Phước Hải, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

752 794800 Xuyên Mộc 250 QL 55, thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu

753 795010 Bình Châu Ấp Láng Găng, xã Bình Châu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

754 795100 Thành phố Bà Rịa Số nhà 100, đường 27/4, phường Phước Hiệp, thành phố Bà Rịa, Bà Rịa- Vũng Tàu

755 795300 Châu Đức 23 Lê Hồng Phong, thị trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu

756 795400 Suối Nghệ Thôn Suối Nghệ, xã Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

757 795600 Tân Thành Đường Nguyễn Tất Thành, Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu

758 795630 Mỹ Xuân Đướng số 1A, Ấp Bến Đình, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

759 800000 Phan Thiết 1 19 Nguyễn Tất Thành, phường Bình Hưng, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

760 800100 Lê Hồng Phong 2 Lê Hồng Phong, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

761 801000 Ngã Bảy 1 Nguyễn văn Cừ, phường Đức Nghĩa, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

762 801100 Mũi Né 02 Nguyễn Minh Châu, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

763 801900 Bắc Bình 96 Nguyễn Tất Thành, thị trấn Chợ Lầu, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

764 802130 Lương Sơn Thôn Lương Tây, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

765 802300 Tuy Phong Tuyến 1 đường 17/4, thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

766 802450 Phan Rí Cửa 11 Nguyễn Văn Trỗi, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh B ình Thuận

BÀ RỊA - VŨNG TÀU

Page 17: DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

STTTÊN BƯU ĐIỆN

TỈNH/THÀNH PHỐMÃ

BƯU CỤCTÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ

767 802800 Hàm Thuận Bắc Khu phố Lâm Hòa, thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

768 803100 Hàm Thuận Nam 295 Trần Hưng Đạo, KP.Nam Thành, tt.Thuận Nam, H.Hàm Thuận Nam, Bình Thuận

769 803400 Tánh Linh 451 Trần Hưng Đạo, thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

770 803700 Đức Linh Khu phố 1, thị trấn Võ Xu, huyện Đức Linh , tỉnh Bình Thuận

771 803830 Đức Tài 184 Trần Hưng Đạo, thị trấn Đức Tài, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

772 804000 Hàm Tân Khu phố 2, thị trấn Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

773 804400 Phú Quý Thôn Quý Thạnh, xã Ngũ Phụng, huyện Phú Quý, tỉnh Bình Thuận

774 804600 La Gi 388 Thống Nhất, phường Tân An, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận

775 804610 Phước Hội 120 Lê Lợi, phường Phước Hội, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận

776 810000 Biên Hòa Số 33 Nguyễn Ái Quốc, phường Quang Vinh, thành phố Biên Hoà, Đồng Nai

777 811430 Tam Hiệp Khu phố 9, Phạm Văn Thuận, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, Đồng Nai

778 811820 Hố Nai QL 1A khu phố 3, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

779 811880 Tân Tiến 07, Đường Nguyễn Ái Quốc, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hoà, Đồng Nai

780 811980 Trảng Dài Khu phố 2 đường Đồng Khởi, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, Đồng Nai

781 812200 Quang Vinh 30D Cách Mạng Tháng Tám, phường Quang Vinh, thành phố Biên Hoà, Đồng Nai

782 812610 Chợ Đồn Đường Nguyễn Tri Phương, khu phố 2, phường Bửu Hòa, tp.Biên Hòa, Đồng Nai

783 812690 KCN Biên Hoà 27 đường 2A, khu CN Biên Hòa 2, phường An Bình, tp.Biên Hòa, t ỉnh Đồng Nai

784 812760 Long Bình Tân QL 51, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

785 813200 Long Khánh Số 1, đường Hùng Vương, Phường Xuân An, Thị Xã Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai

786 813700 Thống Nhất Ấp Trần Cao Vân, xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

787 813740 Gia Kiệm Ấp Đông Kim, xã Gia Kiệm, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

788 813900 Xuân Lộc Ấp Tân Tiến, xã Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

789 813970 Xuân Trường 2 Ấp Trung Tính, xã Xuân Trường, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

790 814200 Định Quán Khu phố Hiệp Tâm 1, thị trấn Định Quán, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

791 814390 La Ngà Ấp 4, xã La Ngà, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

792 814410 Phú Túc Ấp Đồn điền 2, xã Túc Trưng, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

793 814600 Tân Phú Khu 10, QL 20, thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

794 815000 Vĩnh Cửu Tổ 9, Khu phố 5, thị trấn Vĩnh An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

795 815110 Thạnh Phú Ấp 1 xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

796 815300 Long Thành Tổ 2, Khu Phước Hải, thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

797 815460 Tam Phước Ấp Long Khánh 3, Xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

798 815470 Long Đức Khu 99 Ấp Long Đức 1, xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

799 815650 Phước Thái Ấp 1B, Xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

800 815800 Nhơn Trạch Đường Tôn Đức Thắng, khu trung tâm huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

801 815810 Phước Thiền Ấp Trầu, Xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

802 815920 KCN Nhơn Trạch Ấp 4, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Thạch, tỉnh Đồng Nai

803 816100 Cẩm Mỹ QL 56, ấp Suối Râm, xã Long Giao, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

804 816130 Sông Ray Ấp Suối Nhát, xã Xuân Đông, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

805 816400 Trảng Bom Khu phố 3, thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

806 816410 Hố Nai 3 Ấp Thanh Hóa, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

807 816530 Đông Hòa Ấp Quảng Đà, Xã Đông Hoà, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

808 820000 Thủ Dầu Một 324, Tổ 3, khu 1, phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

809 821390 Tương Bình Hiệp Khu phố 2, Phường Tương Bình Hiệp, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

810 821480 Phú Cường 10 đường Đinh Bộ Lĩnh, phường Phú Cường, thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương

811 822093 TT HC Bình Dương Đường Tạo Lực, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

812 822300 Tân Uyên Khu phố 5, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

813 822460 Khánh Bình Ấp 3B, xã Khánh Bình, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

814 822540 Tân Phước Khánh Khu phố Khánh Hòa, thị trấn Tân Phước Khánh, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

BÌNH THUẬN

ĐỒNG NAI

Page 18: DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

STTTÊN BƯU ĐIỆN

TỈNH/THÀNH PHỐMÃ

BƯU CỤCTÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ

815 822610 Tân Ba Khu phố Ba Đình, thị trấn Thái Hòa, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

816 822800 Phú Giáo Khu phố 3, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương

817 822940 Phước Hòa Ấp 1a, xã Phước Hoà, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương

818 823100 Bến Cát Khu phố 2,Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương

819 823120 KCN Mỹ Phước Khu phố 4, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

820 823240 Lai Uyên Ấp Xà Mách, xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

821 823340 Phú An Ấp An Thành, xã An Tây, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

822 823414 KCN Mỹ Phước 3 Đường NE8, KCN Mỹ Phước 3, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

823 823460 Sở Sao Ấp 1, xã Tân Định, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

824 823600 Dầu Tiếng Khu phố 3, thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu Tiếng, tỉnh B ình Dương

825 823670 Long Hòa Ấp Long Điền, xã Long Hòa, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương

826 823720 Minh Hòa Âp Hoà Cường, xã Minh Hoà, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương

827 823760 Thanh Tuyền Ấp Chợ, Xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương

828 823900 Thuận An Khu phố Chợ, phường Lái Thiêu, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

829 823970 Đồng An Khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

830 823980 KCN VSIP Khu phố Bình Đức 1, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

831 824130 An Phú Khu phố 1a, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

832 824200 Thuận Giao Khu phố Hòa Lân 1, phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

833 824300 Bình Chuẩn Khu phố Bình Phú, phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

834 824600 Dĩ An Khu phố Nhị Đồng 1, phường Dĩ An, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương

835 824730 Bình An Khu phố Nội Hóa 1, phường Bình An, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương

836 824780 Tân Đông Hiệp Khu phố Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương

837 824900 Sóng Thần Đường Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, P.An Bình, thị xã Dĩ An, Bình Dương

838 825063 Bình Minh Khu phố Bình Minh I, phường Dĩ An, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương

839 830000 Đồng Xoài Số 416 QL 14, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

840 831700 Bù Đăng 130 ấp Hòa Đồng, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước

841 832000 Phước Long Số 10, đường Lê Quý Đôn, phường Thác Mơ, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước

842 832190 Phước Bình Khu phố 4, phường Long Phước, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước

843 832310 Phú Riềng (834620) Thôn Phú Hưng, Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước

844 832500 Lộc Ninh Khu phố Ninh Thịnh, thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh B ình Phước

845 832900 Bình Long Số 131-đường Nguyễn Huệ, phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước

846 833160 Tân Khai Ấp 5, xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước

847 833300 Chơn Thành Khu phố Trung Lợi, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước

848 833321 Chơn Thành 2 Khu phố 5, thi trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước

849 833600 Bù Đốp 145 Đường DT 759B , thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước

850 840000 TT KT - Vận chuyển Số 186, đường 30 tháng 4, phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.

851 841700 Dương Minh Châu Số 383, khu phố 1, thị trấn Dương Minh Châu, huyện Dương Minh Châu, Tây Ninh.

852 841900 Tân Châu Số 499, đường 785, khu phố 1, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh.

853 842200 Tân Biên Số 80, đường Phạm Hùng, khu phố 2, thị trấn Tân Biên, huyện Tân Biên, Tây Ninh

854 842400 Châu Thành Tổ 1, khu phố 1, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh.

855 842420 Thái Bình Số 248, Tổ 1, ấp Bình Phong, xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh.

856 842700 Hòa Thành Số 89, đường Hùng Vương, khu phố 4, thị trấn Hòa Thành, H.Hòa Thành, Tây Ninh

857 842900 Bến Cầu Số 429, khu phố 2, thị trấn Bến Cầu, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh.

858 842950 Long Thuận Số 579, ấp Long Hòa, xã Long Thuận, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh.

859 843100 Gò Dầu Ô 2/48, khu phố Thanh Hà, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh.

860 843300 Trảng Bàng Số 146, quốc lộ 22, khu phố Lộc Du, thị trấn Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng, Tây Ninh

861 850000 Tân An Số 01 Quốc lộ 1A, phường 2, thành phốTân An, tỉnh Long An

862 851000 Chợ Tân An Số 55 Trương Định, phường1, thành phố Tân An, tỉnh Long An

BÌNH DƯƠNG

BÌNH PHƯỚC

TÂY NINH

Page 19: DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

STTTÊN BƯU ĐIỆN

TỈNH/THÀNH PHỐMÃ

BƯU CỤCTÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ

863 851800 Châu Thành Số 47, Tỉnh Lộ 827A, Khu phố 3, Thị trấn Tầm Vu, Huyện Châu Thành, Tỉnh Long An

864 852100 Tân Trụ Ấp Tân Bình, thị trấn Tân Trụ, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An

865 852300 Bến Lức Số 5 Khu phố 4, QL 1A, thị trấn Bến Lức , huyện Bến Lức, tỉnh Long An

866 852350 Gò Đen QL 1A, Ấp chợ, Xã Phước Lợi, huyện Bến Lức , tỉnh Long An

867 852700 Cần Đước Khu 1A Quốc Lộ 50, Thị trấn Cần Đước, Huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Việt Nam

868 852810 Rạch Kiến Ấp 5, Xã Long Hoà, thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước , tỉnh Long An

869 853100 Cần Giuộc Số 12 QL 50, thị trấn Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An

870 853400 Thủ Thừa Số 42 Trưng Trắc, thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An

871 853700 Hậu Nghĩa Ô 7 Khu B, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An

872 853950 Đức Hòa Đường 830, Khu vực 3,thị trấn Đức Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An

873 854200 Đức Huệ Số 3 khu vực 1, thị trấn Đông Thành, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An

874 854400 Thạnh Hóa Khóm 3, thị trấn Thạnh Hoá, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An

875 854600 Tân Thạnh Khu phố 1, thị trấn Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An

876 854800 Mộc Hóa Số 14 đường 30/4, khu phố 1, thị trấn Mộc Hoá, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An

877 855100 Vĩnh Hưng Số 240 Đường Cách mạng tháng 8, KP.IV, t.trấn Vĩnh Hưng, H.Vĩnh Hưng, Long An

878 855300 Tân Hưng Số 02 Trần Hưng Đạo, Khu phố Gò Thuyền, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An

879 860000 Mỹ Tho 59 Đường 30/4, phường 1, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

880 862000 Chợ Gạo 129 Ô 1, Khu 2, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

881 862400 Gò Công Tây Ấp Hạ, thị trấn Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang

882 862700 TX Gò Công Số 25 Lê lợi, Phường 1, Thị Xã Gò Công, Tỉnh Tiền Giang

883 863000 Gò Công Đông Khu phố Hòa Thơm, thị trấn Tân Hoà, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

884 863400 Châu Thành Ấp Cá, thị trấn Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

885 863900 Tân Phước Khu 1, thị trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang

886 864100 Cai Lậy 62 quốc lộ 1A, Phường 1, TX Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang

887 864700 Cái Bè Khu 1A, thị trấn Cái Bè, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

888 871000 TT BC PH báo chí 85 Nguyễn Huệ, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

889 871400 Tháp Mười Khóm 1, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp

890 871700 Tam Nông Nguyễn Sinh Sắc, thị trấn Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp

891 871900 Tân Hồng 14 đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Sa Rài, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp

892 872010 Giồng Găng Ấp Tân Bảnh, xã Tân Phước, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp

893 872100 Hồng Ngự Đường Hùng Vương, Phường An Thạnh, TX Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp

894 872400 Thanh Bình 19, quốc lộ 30, thị trấn Thanh Bình, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp

895 872480 An Phong Ấp Thị, xã An Phong, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp

896 872600 Lấp Vò Quốc lộ 80, ấp Bình Thạnh 1, thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp

897 872640 Tân Mỹ Ấp Tân Thuận B, xã Tân Mỹ, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp

898 872730 Vĩnh Thạnh Ấp Vĩnh Bình, xã Vĩnh Thạnh, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp

899 872800 Lai Vung Quốc lộ 80 (khóm 1), thị trấn Lai Vung, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp

900 873100 TX Sa Đéc 90 Hùng Vương, Khóm 1, phường 2, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

901 873600 Nàng Hai Ấp Tân An, phường An Hòa, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

902 873800 Châu Thành Quốc lộ 80, thị trấn Cái Tàu Hạ, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp

903 873860 Nha Mân 70 QL 80, Xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp

904 874000 Cao Lãnh QL 30, thị trấn Mỹ Tho, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

905 880000 Long Xuyên 106 Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Bình, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

906 881000 Mỹ Long 11-13 Ngô Gia Tự, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

907 881600 Chợ Mới 05 Lê Lợi, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang

908 881900 Mỹ Luông Ấp Thị 1, thị trấn Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang

909 882200 Châu Thành QL91, Ấp Hoà Phú III, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang

910 882500 Phú Tân Ấp Trung Hòa, xã Tân Trung, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang

LONG AN

TIỀN GIANG

ĐỒNG THÁP

Page 20: DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

STTTÊN BƯU ĐIỆN

TỈNH/THÀNH PHỐMÃ

BƯU CỤCTÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ

911 882800 Châu Phú 327 ấp Vĩnh Lộc, thị trấn Cái Dầu, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang

912 883000 Châu Đốc 02 Lê Lợi, phường Châu Phú B, thành phố Châu Đốc, tỉnh An Giang

913 883400 Tân Châu Số 46 tổ 26 Thoại Ngọc Hầu, phường Long Thạnh, thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang

914 883700 An Phú Đường Thoại Ngọc Hầu, thị trấn An Phú, huyện An Phú, tỉnh An Giang

915 884000 Tịnh Biên Tổ 7 Khóm Trà Sư, thị trấn Nhà Bàn, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang

916 884300 Tri Tôn 140 Trần Hưng Đạo, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang

917 884600 Thoại Sơn 352 Đường Nguyễn Huệ, thị trấn Núi Sập, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang

918 890000 Vĩnh Long 12C Hoàng Thái Hiếu, phường 1, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

919 891300 Long Hồ Khóm 1, thị trấn Long Hồ, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

920 891700 Tam Bình Khóm 3, thị trấn Tam Bình, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long

921 892100 Bình Minh 127/15 Ngô Quyền, Khóm 1, phường Cái Vồn, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long

922 892500 Trà Ôn 10A Lê Văn Duyệt, Khu 1, thị trấn Trà Ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long

923 892900 Vũng Liêm 123 đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa,Khóm 1, thị trấn Vũng Liêm, huyện Vũng Liêm,Vĩnh Long

924 893400 Mang Thít Khóm 1, thị trấn Cái Nhum, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long

925 893800 Bình Tân Tổ 15, ấp Tân Thuận, xã Tân Quới, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long

926 900000 Cần Thơ 02 đường Hoà Bình, phường An Hội, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

927 902070 Mậu Thân 01 đường 3/2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

928 902220 Hưng Lợi 190 đường 30/4, phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

929 903040 Trà Nóc Tổ 8, KV 2, đường Lê Hồng Phong, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, Tp.Cần Thơ

930 903670 Cái Răng 1 Đinh Tiên Hoàng, phường Lê Bình, Quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

931 904000 Ô Môn Số 1 Kim Đồng, phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

932 904200 Thốt Nốt 24 đường Lê Thị Tạo, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

933 904400 Phong Điền Ấp Nhơn Lộc 2, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

934 904600 Thới Lai Ấp Thới Thuận A, thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ

935 904660 Cờ Đỏ Ấp Thới Hòa A, thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ

936 905000 Vĩnh Thạnh Ấp Quy Lân 5, xã Thạnh Quới, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

937 905010 Thạnh An Ấp Phụng Quới A, thị trấn Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, th ành phố Cần Thơ

938 905340 Phú Thứ D1, khu vực Thạnh Thuận, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

939 910000 TT Vị Thanh 305A Trần Hưng Đạo, phường 1, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang

940 911500 Long Mỹ Số 113 đường 30/4, thị trấn Long Mỹ, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang

941 911800 Phụng Hiệp Tỉnh lộ 928 Mỹ Qưới, thị trấn Cây Dương, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

942 912200 Vị Thủy Ấp 1, thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thuỷ , tỉnh Hậu Giang

943 912500 Châu Thành A Ấp Thị tứ, thị trấn Một Ngàn, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang

944 912700 Châu Thành E42 đường số 9, khu thương mại, thị trấn Ngã Sáu, huyện Châu Thành, Hậu Giang

945 913100 TX Ngã Bảy 02 Châu Văn Liêm, phường Ngã Bảy, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang

946 920000 Rạch Giá 01 đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

947 921190 An Hòa 575 Nguyễn Trung Trực, An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

948 921400 Tân Hiệp Số 33 Khóm B, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp, tỉnh Ki ên Giang

949 921600 Hòn Đất 153 khu phố Đường Hòn, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

950 921800 Kiên Lương Khu phố Ngã Ba, quốc lộ 80, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang

951 922000 Hà Tiên 03 Đường Tô Châu, phường Đông Hồ, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang

952 922200 Phú Quốc Số 10, đường 30-4, khu phố 2, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, Kiên Giang

953 922400 An Biên Khu vực 2, thị trấn Thứ Ba, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang

954 922700 An Minh Khu vực 2, thị trấn Thứ Mười một, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang

955 923000 Châu Thành 603 quốc lộ 63, Khu phố Minh Phú, thị trấn Minh Lương, H.Châu Thành, Kiên Giang

956 923200 Vĩnh Thuận Ấp Vĩnh Đông II, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Ki ên Giang

957 923500 Gò Quao Ấp Phước Hưng 1, thị trấn Gò Quao, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang

958 923800 Giồng Riềng Khu Nội Ô, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riềng, tỉnh Ki ên Giang

HẬU GIANG

KIÊN GIANG

AN GIANG

VĨNH LONG

CẦN THƠ

Page 21: DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

STTTÊN BƯU ĐIỆN

TỈNH/THÀNH PHỐMÃ

BƯU CỤCTÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ

959 924100 Kiên Hải Ấp 1 xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang

960 924600 U Minh Thượng Ấp Cạn Ngọn A, xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang.

961 930000 TT TP Bến Tre 3/1 đường Đồng Khởi, phường 3, thành phố Bến tre, tỉnh Bến Tre

962 931300 Châu Thành Khu phố 2, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre

963 931700 Chợ Lách Khu phố 1, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre

964 932000 Mỏ Cày Khu phố 2, đường Quốc lộ 60, thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre

965 932230 Ba Vát Ấp Phước Khánh, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre

966 932600 Giồng Trôm Khu phố 1, thị trấn Giồng Trôm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre

967 932780 Phước Long Ấp 8, xã Phước Long, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre

968 933000 Thạnh Phú Ấp Thạnh Trị Hạ, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre

969 933040 Tân Phong Ấp Thạnh, xã Tân Phong, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre

970 933300 Ba Tri Khu phố 2, thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre

971 933570 An Thủy Ấp An Bình, xã An Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre

972 933700 Bình Đại Khu phố 1, thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre

973 940000 TP Trà Vinh 70A Hùng Vương, phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

974 941700 Càng Long Khóm 4, thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh

975 942100 Cầu Kè Khóm 4, thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh

976 942300 Tiểu Cần Khóm 1, thị trấn Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh

977 942600 Châu Thành Khóm 2, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh

978 943000 Trà Cú Khóm 4, thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh

979 943500 Cầu Ngang Khóm Minh Thuận B, thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh

980 943900 Duyên Hải Khóm 1, thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh

981 950000 TP Sóc Trăng 01 Trần Hưng Đạo, phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

982 951700 Long Phú Đường Trần Phú, Ấp Cầu Đồn, TT.Huỳnh Hữu Nghĩa, Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng

983 951870 Lịch Hội Thượng Ấp Châu Thành, thị trấn Lịch Hội Thượng, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng

984 952000 Kế Sách Đường Mai Thanh Thế, Ấp 1, thị trấn Ngã Năm, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng

985 952300 Mỹ Tú Đường Trần Phú, ấp Cầu Đồn, thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng

986 952410 Thuận Hòa 206 Ấp Trà Quýt A, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng

987 952700 Thạnh Trị Quốc lộ 1A, ấp 2, thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng

988 953000 Mỹ Xuyên 01 Lê Lợi, thị trấn Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng

989 953120 Thạnh Phú Khu 3, xã Thạnh Phú, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng

990 953500 Vĩnh Châu Đường 30/4, khóm 2, phường 1, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng

991 953800 Cù Lao Dung Ấp Phước Hòa B, thị trấn Cù Lao Dung, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng

992 954100 Ngã Năm Đường Mai Thanh Thế, Phường 1, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng

993 960000 TT GD Bạc Liêu 20 đường Trần Phú, phường 3, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

994 961500 Vĩnh Lợi Huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu

995 962100 Phước Long Thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu

996 962400 Hồng Dân Ấp Nội Ô, thị trấn Ngan Dừa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu

997 962600 Giá Rai Khóm 1, Phường 1, TX Giá Rai, Tỉnh Bạc Liêu

998 962900 Đông Hải Ấp 4, thị trấn Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu

999 963200 Hòa Bình Ấp thị trấn A, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu

1.000 970000 Cà Mau 03 đường Lưu Tấn Tài, phường 5, thành phố Cà Mau , tỉnh Cà Mau

1.001 971360 Nguyễn Tất Thành 146A Nguyễn Tất Thành, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

1.002 971470 Tắc Vân Ấp 1, Xã Tắc Vân, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

1.003 971800 Thới Bình Khóm 1, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau

1.004 971850 Trí Phải Ấp 2, xã Trí Phải, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau

1.005 972100 U Minh Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau

1.006 972220 Khánh Hội Xã Khánh Hội, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau

BẾN TRE

TRÀ VINH

SÓC TRĂNG

BẠC LIÊU

Page 22: DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO D˘CH BƯU I N ANG HO˛T ˚NG T˛I … · ư ng Khúc ThZa DH, th+ tr?n Ninh Giang, huyYn Ninh Giang, tenh HAi Dương 86 176500 TQ Kỳ Th+ tr?n TQ Kỳ,

STTTÊN BƯU ĐIỆN

TỈNH/THÀNH PHỐMÃ

BƯU CỤCTÊN PGDBĐ ĐỊA CHỈ

1.007 972300 Trần Văn Thời Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau

1.008 972540 Sông Đốc A Khóm 3, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau

1.009 972700 Cái Nước Khóm 3, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau

1.010 972850 Hưng Mỹ Ấp Rau Dừa, xã Hưng Mỹ, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau

1.011 973000 Đầm Dơi Khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau

1.012 973400 Rạch Gốc Thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau

1.013 973600 Phú Tân Khóm 1, thị trấn Cái đôi Vàm, huyện Phú Tân , tỉnh Cà Mau

1.014 973900 Năm Căn - Ngọc Hiển Khóm 1, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau

CÀ MAU