45
Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 DL001 1807010001 Nguyễn Hồng An 11/12/2000 2 DL002 1807040001 Phạm Ngân An 02/04/2000 3 DL003 1807100001 Đàm Lưu Phương An 08/11/2000 4 DL004 1807050002 Tô Thái An 07/03/2000 5 DL005 1807040002 Trần Thị Thu An 21/12/2000 6 DL006 1807060001 Phạm Thị Thùy An 17/05/2000 7 DL007 1807100004 Bùi Hà Anh 19/03/2000 8 DL008 1807010003 Bùi Diệu Anh 28/02/2000 9 DL009 1807030001 Chu Phương Anh 06/07/2000 10 DL010 1807010008 Đinh Minh Anh 03/11/2000 11 DL011 1807010004 Bùi Thị Hải Anh 25/10/2000 12 DL012 1807010011 Hoàng Quỳnh Anh 28/12/2000 13 DL013 1807050003 Dương Minh Anh 17/11/2000 14 DL014 1807090002 Cao Thị Quỳnh Anh 01/06/2000 15 DL015 1807100005 Đỗ Minh Anh 16/12/2000 16 DL016 1807010007 Đào Thị Vân Anh 01/07/2000 17 DL017 1807060004 Đào Nhật Phan Anh 19/09/2000 18 DL018 1807040005 Đinh Vân Anh 27/12/2000 19 DL019 1807060010 Lê Phương Anh 02/09/2000 Cấm thi 20 DL020 1807060003 Dương Phương Anh 24/12/2000 21 DL021 1807040009 Hà Thị Hồng Anh 02/02/2000 22 DL022 1807090008 Mã Huy Anh 19/06/2000 NO_HP 23 DL023 1807040006 Đỗ Ngọc Anh 19/02/2000 24 DL024 1807070003 Đỗ Thị Tú Anh 18/02/2000 25 DL025 1807070002 Đỗ Hoàng Anh 08/09/2000 26 DL026 1807010015 Lương Thị Kiều Anh 08/08/2000 27 DL027 1807040007 Đồng Việt Anh 14/03/2000 28 DL028 1807040011 Lê Thị Mai Anh 14/07/2000 29 DL029 1807030006 Nguyễn Lê Tuấn Anh 02/02/2000 30 DL030 1807010016 Lưu Vũ Trâm Anh 28/02/2000 31 DL031 1807080004 Lê Ngọc Tú Anh 27/01/2000 32 DL032 1807080003 Đỗ Vân Anh 21/03/2000 33 DL033 1807040015 Nguyễn Diệu Anh 20/10/2000 34 DL034 1807050006 Hoàng Lâm Anh 23/05/2000 Cấm thi 35 DL035 1807040012 Lê Vân Anh 14/12/2000 36 DL036 1807030007 Nguyễn Phương Anh 10/12/2000 37 DL037 1807100007 Nguyễn Hiền Anh 25/02/2000 38 DL038 1807070005 Lê Thị Lan Anh 15/12/2000 39 DL039 1807030004 Lưu Vân Anh 02/03/2000 DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC (VLC5041) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019 THI NGÀY 21/04/2019 CA 2 - SÁNG PHÒNG: 604 C

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

  • Upload
    others

  • View
    14

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 DL001 1807010001 Nguyễn Hồng An 11/12/2000

2 DL002 1807040001 Phạm Ngân An 02/04/2000

3 DL003 1807100001 Đàm Lưu Phương An 08/11/2000

4 DL004 1807050002 Tô Thái An 07/03/2000

5 DL005 1807040002 Trần Thị Thu An 21/12/2000

6 DL006 1807060001 Phạm Thị Thùy An 17/05/2000

7 DL007 1807100004 Bùi Hà Anh 19/03/2000

8 DL008 1807010003 Bùi Diệu Anh 28/02/2000

9 DL009 1807030001 Chu Phương Anh 06/07/2000

10 DL010 1807010008 Đinh Minh Anh 03/11/2000

11 DL011 1807010004 Bùi Thị Hải Anh 25/10/2000

12 DL012 1807010011 Hoàng Quỳnh Anh 28/12/2000

13 DL013 1807050003 Dương Minh Anh 17/11/2000

14 DL014 1807090002 Cao Thị Quỳnh Anh 01/06/2000

15 DL015 1807100005 Đỗ Minh Anh 16/12/2000

16 DL016 1807010007 Đào Thị Vân Anh 01/07/2000

17 DL017 1807060004 Đào Nhật Phan Anh 19/09/2000

18 DL018 1807040005 Đinh Vân Anh 27/12/2000

19 DL019 1807060010 Lê Phương Anh 02/09/2000 Cấm thi

20 DL020 1807060003 Dương Phương Anh 24/12/2000

21 DL021 1807040009 Hà Thị Hồng Anh 02/02/2000

22 DL022 1807090008 Mã Huy Anh 19/06/2000 NO_HP

23 DL023 1807040006 Đỗ Ngọc Anh 19/02/2000

24 DL024 1807070003 Đỗ Thị Tú Anh 18/02/2000

25 DL025 1807070002 Đỗ Hoàng Anh 08/09/2000

26 DL026 1807010015 Lương Thị Kiều Anh 08/08/2000

27 DL027 1807040007 Đồng Việt Anh 14/03/2000

28 DL028 1807040011 Lê Thị Mai Anh 14/07/2000

29 DL029 1807030006 Nguyễn Lê Tuấn Anh 02/02/2000

30 DL030 1807010016 Lưu Vũ Trâm Anh 28/02/2000

31 DL031 1807080004 Lê Ngọc Tú Anh 27/01/2000

32 DL032 1807080003 Đỗ Vân Anh 21/03/2000

33 DL033 1807040015 Nguyễn Diệu Anh 20/10/2000

34 DL034 1807050006 Hoàng Lâm Anh 23/05/2000 Cấm thi

35 DL035 1807040012 Lê Vân Anh 14/12/2000

36 DL036 1807030007 Nguyễn Phương Anh 10/12/2000

37 DL037 1807100007 Nguyễn Hiền Anh 25/02/2000

38 DL038 1807070005 Lê Thị Lan Anh 15/12/2000

39 DL039 1807030004 Lưu Vân Anh 02/03/2000

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC (VLC5041)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 21/04/2019

CA 2 - SÁNGPHÒNG: 604 C

Page 2: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

40 DL040 1807030005 Nguyễn Hoàng Anh 12/04/2000

41 DL041 1707040008 Hoàng Tuấn Anh 17/09/1999

42 DL042 1607050010 Nguyễn Đỗ Thảo Anh 24/02/1998

43 DL043 1807090012 Nguyễn Phương Anh 24/01/2000

44 DL044 1807040022 Nguyễn Thị Huyền Anh 21/12/2000

45 DL045 1807040014 Lương Ngọc Anh 28/11/2000

46 DL046 1807080006 Ngô Thị Quỳnh Anh 31/08/2000

47 DL047 1807080009 Nguyễn Thị Phương Anh 30/12/2000

48 DL048 1807010014 Lê Ngọc Anh 17/01/2000

49 DL049 1807010020 Nguyễn Minh Anh 12/10/2000 Cấm thi

50 DL050 1807050015 Nguyễn Thị Phương Anh 31/08/2000

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Hà Nội, ngày 21 tháng 4 năm 2019

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 3: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 DL051 1807010031 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 20/04/2000

2 DL052 1807070008 Nguyễn Minh Anh 17/01/2000

3 DL053 1807040017 Nguyễn Minh Anh 12/02/2000

4 DL054 1807090014 Phạm Hà Tú Anh 01/08/2000

5 DL055 1807070006 Lê Thị Minh Anh 02/09/2000

6 DL056 1807040021 Nguyễn Thảo Anh 14/04/2000

7 DL057 1807050022 Phạm Minh Anh 24/09/2000

8 DL058 1807040019 Nguyễn Quỳnh Anh 08/02/2000

9 DL059 1807080007 Nguyễn Ngọc Anh 11/01/2000

10 DL060 1807080010 Phạm Mai Anh 17/02/2000

11 DL061 1707020005 Mai Lê Đức Anh 01/11/1997 NO_HP, Cấm thi

12 DL062 1807010028 Nguyễn Thị Mai Anh 20/09/2000

13 DL063 1807040027 Nguyễn Thị Ngọc Anh 15/06/2000

14 DL064 1807020005 Nguyễn Phương Anh 12/09/2000

15 DL065 1807090016 Vũ Đức Anh 28/09/1999

16 DL066 1807060011 Mai Thục Anh 16/12/2000

17 DL067 1807010027 Nguyễn Tuấn Anh 05/01/2000

18 DL068 1807010036 Phạm Phương Anh 01/09/2000

19 DL069 1807050013 Nguyễn Thị Lan Anh 23/09/2000

20 DL070 1807060021 Vương Thị Hoài Anh 04/12/2000

21 DL071 1807050011 Nguyễn Kiều Anh 28/10/2000

22 DL072 1807010037 Phạm Thị Lan Anh 31/03/2000

23 DL073 1807060016 Tạ Hà Anh 02/07/2000

24 DL074 1807010032 Nguyễn Thị Vân Anh 06/12/2000

25 DL075 1807040030 Phạm Thị Vân Anh 16/10/2000 NO_HP

26 DL076 1807010038 Phan Thị Quỳnh Anh 22/12/2000

27 DL077 1807010041 Trần Thị Hải Anh 04/04/2000

28 DL078 1807020006 Nguyễn Vũ Mai Anh 15/08/2000

29 DL079 1807070011 Phạm Tú Anh 23/11/2000

30 DL080 1807100009 Thái Phương Anh 20/03/2000

31 DL081 1807060018 Triệu Ngọc Anh 10/07/2000

32 DL082 1807070013 Quản Thị Lan Anh 10/03/2000

33 DL083 1807050030 Trịnh Hoàng Anh 18/04/2000

34 DL084 1807050029 Trần Thị Phương Anh 04/11/2000

35 DL085 1707050023 Trương Quỳnh Anh 28/11/1999

36 DL086 1807010042 Trình Thị Nhật Anh 23/04/2000

37 DL087 1807030012 Vũ Thị Lan Anh 08/12/2000

38 DL088 1807030013 Trần Thị Ngọc Ánh 31/05/2000

39 DL089 1807010046 Lê Thị Ngọc Ánh 31/03/2000 NO_HP

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC (VLC5041)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 21/04/2019

CA 2 - SÁNG PHÒNG: 605 C

Page 4: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

40 DL090 1807010047 Nguyễn Thị Ánh 30/07/2000

41 DL091 1807060025 Vũ Thị Ánh 23/11/2000

42 DL092 1807020012 Nguyễn Lê Ngọc Ánh 12/02/2000

43 DL093 1807050032 Đào Thị Ngọc Ánh 20/06/2000

44 DL094 1807030014 Nguyễn Đức Bảo 26/04/2000

45 DL095 1807010049 Lê Văn Bắc 23/07/2000

46 DL096 1807060026 Phạm Khoa Diệu Băng 29/06/2000

47 DL097 1807090020 Nguyễn Ngọc Bích 26/09/2000

48 DL098 1807040037 Vũ Thị Bình 15/12/2000

49 DL099 1807030016 Trần Tú Bình 17/10/2000 Cấm thi

50 DL100 1807040038 Bùi Thị Cúc 15/08/2000

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Hà Nội, ngày 21 tháng 4 năm 2019

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 5: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 DL101 1807070017 Đặng Thị Kim Cúc 29/06/2000

2 DL102 1807040039 Nguyễn Thị Cúc 24/11/2000

3 DL103 1807090021 Đinh Quang Hồng Cương 11/11/2000

4 DL104 1807060027 Trần Thị Cương 26/06/2000

5 DL105 1807060201 Dương Thị Thu Chà 09/05/1999 NO_HP

6 DL106 1807010054 Giáp Thị Châm 26/08/2000

7 DL107 1807100011 Phạm Minh Châu 01/04/2000

8 DL108 1807030018 Đỗ Trần Hà Châu 25/06/2000

9 DL109 1807020015 Nguyễn Ngọc Minh Châu 13/10/2000

10 DL110 1807010055 Lê Thị Bảo Châu 23/01/2000

11 DL111 1807030019 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 25/12/2000

12 DL112 1807070019 Đào Thị Kim Chi 06/11/2000

13 DL113 1807050036 Nguyễn Hà Chi 24/12/2000

14 DL114 1807040043 Trần Linh Chi 12/11/1999

15 DL115 1807060031 Nguyễn Linh Chi 14/05/2000

16 DL116 1807040041 Lương Hà Chi 25/12/2000

17 DL117 1807030020 Nguyễn Thảo Linh Chi 05/07/2000

18 DL118 1807070020 Nguyễn Hạnh Chi 29/09/2000

19 DL119 1807040042 Nguyễn Linh Chi 18/01/2000

20 DL120 1807050037 Nguyễn Thị Lệ Chi 26/08/2000

21 DL121 1707050031 Nguyễn Mai Chi 11/03/1999 NO_HP, Cấm thi

22 DL122 1807030021 Nguyễn Thị Chung 18/10/2000

23 DL123 1807010058 Đỗ Thu Chuyên 13/05/2000

24 DL124 1807010059 Hà Thị Hồng Chuyên 19/03/2000

25 DL125 1707100012 Lê Mạnh Dần 02/01/1999

26 DL126 1807010060 Nguyễn Thị Bích Diệp 25/10/2000

27 DL127 1807010064 Lê Phương Dung 21/12/2000

28 DL128 1807040046 Đinh Thị Thùy Dung 19/07/2000

29 DL129 1807090026 Nguyễn Ngọc Dung 06/09/2000

30 DL130 1807070022 Nguyễn Thùy Dung 03/02/2000

31 DL131 1807040049 Ngô Phương Dung 18/12/2000

32 DL132 1807060033 Đinh Thùy Dung 08/04/2000

33 DL133 1807050042 Nguyễn Thị Phương Dung 08/04/2000

34 DL134 1807010065 Phạm Thị Thùy Dung 05/04/2000

35 DL135 1807010062 Bùi Thị Ngọc Dung 20/10/2000

36 DL136 1807090027 Đỗ Việt Dũng 11/03/2000

37 DL137 1807010069 Nguyễn Minh Dũng 15/05/2000

38 DL138 1807060034 Vũ Anh Dũng 28/05/1999

39 DL139 1807010070 Nguyễn Minh Dũng 20/05/2000

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC (VLC5041)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 21/04/2019

PHÒNG: 608 C CA 2 - SÁNG

Page 6: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

40 DL140 1807020023 Trần Thế Dũng 15/11/2000

41 DL141 1807060035 Nguyễn Đức Anh Duy 29/11/2000

42 DL142 1807010071 Mai Đức Duy 31/10/2000

43 DL143 1807040054 Dương Nữ Ngọc Duyên 20/10/2000

44 DL144 1707100015 Trần Thùy Dương 08/12/1998

45 DL145 1807090031 Nguyễn Thùy Dương 09/04/2000

46 DL146 1807100015 Nguyễn Thuỳ Dương 20/02/2000

47 DL147 1807050045 Nguyễn Thuỳ Dương 26/03/2000

48 DL148 1807050043 Đỗ Hà Dương 16/05/2000

49 DL149 1807090030 Nguyễn Đức Dương 01/03/2000

50 DL150 1807070024 Nguyễn Quý Dương 29/09/2000

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 DL151 1807030024 Phạm Thị Thùy Dương 07/10/2000

2 DL152 1807080018 Triệu Kỳ Đan 28/03/2000

3 DL153 1807040058 Phạm Văn Đang 01/01/2000

4 DL154 1807060040 Ngô Thị Đào 21/09/2000

5 DL155 1807010076 Nguyễn Quốc Đạt 16/04/2000

6 DL156 1807090034 Lê Quốc Đạt 03/09/2000

7 DL157 1807010077 Đinh Đăng Điện 03/09/2000

8 DL158 1807010078 Vy Tiến Đông 12/06/2000

9 DL159 1807010079 Nguyễn Anh Đức 05/09/2000 Cấm thi

10 DL160 1807050047 Nguyễn Xuân Đức 22/02/2000

11 DL161 1807070029 Nguyễn Thị Giang 21/01/2000

12 DL162 1807030027 Nguyễn Thu Giang 19/11/2000

13 DL163 1807070032 Trần Hương Giang 21/04/2000

14 DL164 1807010084 Trịnh Lê Giang 12/02/2000

15 DL165 1807010083 Nguyễn Thị Huệ Giang 18/04/2000

16 DL166 1807040061 Đỗ Hương Giang 02/11/2000

17 DL167 1807040062 Đỗ Thu Giang 24/08/2000

18 DL168 1807030025 Hà Trường Giang 30/11/2000

19 DL169 1807040063 Lê Thị Hà Giang 15/10/2000

20 DL170 1807070033 Trần Hương Giang 14/07/2000

21 DL171 1807050048 Đặng Thị Kim Giang 26/10/2000

22 DL172 1807060043 Nguyễn Lê Quỳnh Giang 25/11/2000

23 DL173 1807070030 Nguyễn Thị Hồng Giang 22/09/2000

24 DL174 1807070031 Nguyễn Trà Giang 04/05/2000

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Hà Nội, ngày 21 tháng 4 năm 2019

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC (VLC5041)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 21/04/2019

PHÒNG: 612 C CA 2 - SÁNG

Page 7: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

25 DL175 1807090037 Lê Vũ Hoàng Hà 12/11/2000 Cấm thi

26 DL176 1807070036 Lê Thị Hồng Hà 14/09/2000

27 DL177 1807010085 Đinh Thị Thu Hà 02/08/2000

28 DL178 1807060047 Lương Việt Hà 27/08/2000

29 DL179 1807010088 Nguyễn Thu Hà 03/11/2000

30 DL180 1807040067 Nguyễn Thị Hà 21/09/2000

31 DL181 1807040073 Vũ Thu Hà 29/08/2000

32 DL182 1807030033 Trần Sơn Hà 25/06/2000

33 DL183 1807040071 Phạm Thị Hồng Hà 28/10/2000

34 DL184 1807010090 Trần Thu Hà 02/02/2000

35 DL185 1807040065 Lương Thị Thu Hà 14/06/2000

36 DL186 1807040066 Nguyễn Thị Bích Hà 28/08/2000

37 DL187 1807060050 Phạm Thu Hà 30/10/2000

38 DL188 1807050049 Nguyễn Thanh Hà 16/11/2000

39 DL189 1807070039 Phùng Thị Hà 28/06/2000

40 DL190 1807060049 Phạm Hoàng Hà 31/10/2000

41 DL191 1807030034 Trần Thị Thu Hà 21/08/2000

42 DL192 1807060052 Trịnh Thị Phương Hà 04/08/2000

43 DL193 1807090036 Đàm Thu Hà 25/09/2000

44 DL194 1807070040 Phùng Thu Hà 05/06/2000

45 DL195 1807010092 Dương Minh Hải 01/04/2000

46 DL196 1807040074 Nguyễn Thị Hồng Hải 05/12/2000

47 DL197 1807010096 Nguyễn Thị Bích Hạnh 06/06/2000

48 DL198 1807090038 Nguyễn Minh Hạnh 01/04/2000

49 DL199 1807010095 Nguyễn Mai Hạnh 07/02/2000

50 DL200 1807040078 Hoàng Thị Hạnh 12/03/2000

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Hà Nội, ngày 21 tháng 4 năm 2019

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 8: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 DL201 1807010098 Phạm Thị Hồng Hạnh 12/02/2000

2 DL202 1807030035 Nguyễn Mai Hạnh 31/01/2000

3 DL203 1807040079 Nguyễn Thị Hảo 01/01/2000

4 DL204 1807040082 Đặng Thị Hằng 10/11/2000

5 DL205 1807100021 Nguyễn Lê Minh Hằng 13/08/2000

6 DL206 1807070041 Lê Minh Hằng 29/12/2000

7 DL207 1807060060 Nguyễn Minh Hằng 30/09/2000

8 DL208 1807010103 Phạm Nguyệt Hằng 26/03/2000

9 DL209 1807070042 Phạm Thị Thúy Hằng 24/04/2000

10 DL210 1807040087 Vũ Thanh Hằng 03/07/2000

11 DL211 1807060057 Đoàn Thị Hằng 02/11/2000

12 DL212 1807060059 Lê Minh Hằng 13/12/2000

13 DL213 1807040083 Lê Thúy Hằng 27/05/2000

14 DL214 1807070043 Phùng Thị Thu Hằng 25/09/2000

15 DL215 1807040080 Phạm Thanh Hằng 06/10/2000

16 DL216 1807040086 Phạm Việt Hằng 02/02/2000 NO_HP

17 DL217 1807090041 Nguyễn Thị Ngọc Hân 21/05/2000

18 DL218 1807060062 Lê Thị Ngọc Hân 17/11/2000

19 DL219 1807040088 Nguyễn Ngọc Hân 10/08/2000

20 DL220 1807040090 Nguyễn Thị Hậu 28/09/2000

21 DL221 1807040089 Lê Thị Hậu 01/03/2000

22 DL222 1807010113 Nguyễn Thu Hiền 01/01/2000

23 DL223 1807030040 Trần Thị Thu Hiền 20/05/2000

24 DL224 1807090042 Nguyễn Thị Phương Hiền 28/09/2000

25 DL225 1807060065 Đinh Thị Hiền 05/07/2000

26 DL226 1807070046 Nguyễn Thanh Hiền 19/03/2000

27 DL227 1807030038 Nguyễn Ngọc Hiền 12/02/2000

28 DL228 1807010109 Hoàng Thị Hiền 20/04/2000

29 DL229 1807070047 Nguyễn Thị Hiền 25/01/2000

30 DL230 1807050055 Bùi Minh Hiền 10/11/2000 NO_HP, Cấm thi

31 DL231 1807070044 Bùi Thị Thu Hiền 02/09/2000

32 DL232 1807070045 Đào Thanh Hiền 22/10/2000

33 DL233 1807030039 Nguyễn Thanh Hiền 19/11/2000

34 DL234 1807070048 Trần Thị Thu Hiền 10/06/2000

35 DL235 1707090042 Nguyễn Minh Hiển 18/10/1999

36 DL236 1707040088 Mai Văn Hiệp 14/09/1999

37 DL237 1807010116 Dương Văn Hiếu 25/07/2000

38 DL238 1807050056 Vũ Trung Hiếu 24/09/1997 Cấm thi

39 DL239 1807050057 Nguyễn Thị Hoa 30/05/2000

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC (VLC5041)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 21/04/2019

PHÒNG: 614 C CA 2 - SÁNG

Page 9: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

40 DL240 1807040095 Cao Ngọc Hoa 22/03/2000

41 DL241 1807080025 Nguyễn Thanh Hoa 01/07/2000

42 DL242 1807040096 Đỗ Long Hoa 04/01/2000

43 DL243 1807060070 Nguyễn Yến Hoa 21/02/2000

44 DL244 1807010119 Nguyễn Thị Thanh Hoà 14/01/2000

45 DL245 1807090043 Nguyễn Thị Minh Hòa 30/11/2000

46 DL246 1807060071 Lăng Thị Hòa 31/08/2000

47 DL247 1807040100 Nguyễn Thu Hoài 29/01/2000

48 DL248 1807030042 Vũ Thị Hoài 18/07/2000

49 DL249 1807060073 Bùi Việt Hoàng 24/05/2000

50 DL250 1707040097 Sầm Nhật Hoàng 08/09/1999

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Hà Nội, ngày 21 tháng 4 năm 2019

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 10: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 DL251 1807060074 Hoàng Nhật Hoàng 10/01/2000

2 DL252 1807010122 Phùng Thị Ánh Hồng 03/07/2000

3 DL253 1807040101 Cao Phương Hồng 02/09/2000

4 DL254 1807080027 Lù Thị Phượng Hồng 20/11/2000

5 DL255 1807100023 Ngô Thị Thúy Hồng 14/11/2000

6 DL256 1807070049 Nguyễn Thị Hồng 15/08/2000

7 DL257 1807040103 Trần Thị Ngọc Hồng 16/12/2000

8 DL258 1807040104 Lê Thị Huê 10/01/2000

9 DL259 1607040104 Nguyễn Thị Huê 18/05/1998

10 DL260 1807010124 Nguyễn Thị Minh Huế 12/08/2000

11 DL261 1807010125 Hoàng Thị Thanh Huệ 28/12/2000

12 DL262 1807010126 Lương Gia Huệ 20/03/2000

13 DL263 1807030043 Nguyễn Tuấn Hùng 16/11/1997

14 DL264 1807090045 Lương Thanh Huy 24/07/2000

15 DL265 1807010128 Bùi Thị Thanh Huyền 30/11/2000

16 DL266 1807010133 Nguyễn Thị Huyền 12/09/2000

17 DL267 1807020048 Nguyễn Thị Khánh Huyền 19/02/2000

18 DL268 1807070052 Nguyễn Thu Huyền 10/09/2000

19 DL269 1807040116 Vũ Thị Ngọc Huyền 01/07/2000

20 DL270 1807040114 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 16/03/2000

21 DL271 1807080029 Ngô Ngọc Huyền 18/12/2000

22 DL272 1807010129 Đinh Thanh Huyền 12/03/1999

23 DL273 1807010134 Nguyễn Thị Huyền 10/06/2000

24 DL274 1807020045 Lê Nguyễn Ngọc Huyền 19/08/2000

25 DL275 1807090047 Nguyễn Thị Thanh Huyền 29/06/2000

26 DL276 1807040113 Nguyễn Thị Huyền 22/09/2000

27 DL277 1807030047 Nguyễn Thu Huyền 26/09/2000

28 DL278 1807080031 Phạm Thanh Huyền 02/01/2000

29 DL279 1807010136 Phạm Thị Thu Huyền 10/06/2000

30 DL280 1807070053 Thiều Thị Thanh Huyền 08/09/2000

31 DL281 1807040112 Nguyễn Thị Huyền 21/02/2000 NO_HP

32 DL282 1807060080 Phạm Thanh Huyền 02/06/2000

33 DL283 1807040110 Hoàng Thị Ngọc Huyền 24/03/2000

34 DL284 1807010131 Lê Minh Huyền 05/10/2000

35 DL285 1807020046 Lê Thị Khánh Huyền 25/05/1999

36 DL286 1807070054 Vương Thị Khánh Huyền 26/08/2000

37 DL287 1807050062 Nguyễn Long Hưng 16/11/2000

38 DL288 1807030048 Nguyễn Quốc Hưng 18/10/2000

39 DL289 1507090036 Đỗ Thị Lan Hương 08/05/1997

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC (VLC5041)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 21/04/2019

PHÒNG: 616 C CA 2 - SÁNG

Page 11: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

40 DL290 1807010141 Nguyễn Lan Hương 18/07/2000

41 DL291 1807040122 Nguyễn Thị Lan Hương 02/04/2000

42 DL292 1707030058 Nguyễn Thị Thu Hương 17/09/1999

43 DL293 1807050064 Trương Thị Mai Hương 08/04/2000

44 DL294 1807010139 Lê Thị Mai Hương 13/11/2000

45 DL295 1807020050 Nguyễn Linh Hương 11/12/2000

46 DL296 1807080032 Nguyễn Thị Thu Hương 01/11/2000

47 DL297 1807010143 Phùng Thị Hương 09/03/2000

48 DL298 1807020052 Nguyễn Thị Thu Hương 27/01/2000

49 DL299 1807050063 Nguyễn Thị Thu Hương 14/12/2000

50 DL300 1807040123 Nguyễn Thu Hương 19/02/2000

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Hà Nội, ngày 21 tháng 4 năm 2019

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 12: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 DL301 1807020053 Chu Thị Vân Hường 31/05/2000

2 DL302 1807040128 Nguyễn Thị Thúy Hường 12/09/2000

3 DL303 1807030049 Phạm Thị Hường 01/12/2000

4 DL304 1807060085 Phạm Thị Hường 16/06/2000

5 DL305 1807060086 Trần Thị Hường 28/03/2000

6 DL306 1807050065 Ngô Thị Hường 01/12/2000

7 DL307 1807010144 Vũ Thị Hữu 02/05/2000

8 DL308 1807070057 Lê Minh Khánh 21/07/2000

9 DL309 1807010146 Cao Vân Khánh 15/09/2000

10 DL310 1807090049 Trần Thị Khánh 04/07/2000

11 DL311 1807040129 La Vân Khánh 11/05/2000

12 DL312 1807030050 Phạm Toàn Bách Khoa 10/12/2000

13 DL313 1807020055 Hồ Hoàng Minh Khuê 01/11/2000

14 DL314 1807090050 Đỗ Thị Lan 28/08/2000

15 DL315 1807030051 Vũ Thị Lan 29/04/2000

16 DL316 1807080036 Nguyễn Thị Lan 31/08/2000

17 DL317 1807050068 Nguyễn Hoàng Lan 28/12/2000

18 DL318 1807060089 Khổng Thị Lan 02/01/2000

19 DL319 1807070060 Nguyễn Thị Lan 28/01/2000

20 DL320 1807070062 Nguyễn Thị Thuỷ Lan 08/02/2000

21 DL321 1807030053 Nguyễn Thị Thanh Lâm 09/11/2000

22 DL322 1807050069 Dương Tùng Lâm 06/04/2000

23 DL323 1807070147 Phạm Thị Lâm 02/03/1999

24 DL324 1807010151 Ngô Tiến Lân 20/02/2000

25 DL325 1807050070 Trần Thị Lịch 06/01/2000

26 DL326 1807010154 Lê Phương Liên 09/09/2000

27 DL327 1707050079 Phùng Thị Phương Liên 27/08/1999

28 DL328 1807100028 Cao Xuân Linh 15/09/2000

29 DL329 1807030056 Đàm Khánh Linh 28/02/2000

30 DL330 1807090051 Hoàng Gia Khánh Linh 24/07/2000

31 DL331 1807060092 Đào Thị Linh 02/05/2000

32 DL332 1807040133 Khổng Ngọc Linh 18/11/2000

33 DL333 1807020059 Lê Đặng Bảo Linh 06/05/2000

34 DL334 1807010349 Lê Thị Mai Linh 18/09/2000

35 DL335 1807040134 Lê Khánh Linh 10/11/2000

36 DL336 1807090056 Nguyễn Mỹ Linh 12/10/2000

37 DL337 1807030057 Lê Thùy Linh 04/08/2000

38 DL338 1807040137 Nguyễn Phương Linh 10/11/2000

39 DL339 1807030058 Ngô Hoàng Diệu Linh 25/11/2000

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC (VLC5041)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 21/04/2019

PHÒNG: 617 C CA 2 - SÁNG

Page 13: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

40 DL340 1807090058 Phạm Thị Ngọc Linh 02/07/2000

41 DL341 1807040140 Nguyễn Thị Ngọc Linh 18/08/2000

42 DL342 1807010158 Đồng Thị Hà Linh 02/09/2000

43 DL343 1807020070 Trần Thị Hoài Linh 12/08/2000

44 DL344 1807060104 Nhữ Phương Linh 03/01/2000

45 DL345 1807010162 Nguyễn Thị Mai Linh 17/08/2000

46 DL346 1807060093 Đặng Hoàng Linh 04/08/2000

47 DL347 1807040132 Bùi Thùy Linh 08/06/2000

48 DL348 1807060097 Nguyễn Mỹ Linh 11/10/2000

49 DL349 1807070064 Hoàng Thị Yến Linh 17/02/2000

50 DL350 1807010156 Đặng Phương Linh 02/11/2000

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Hà Nội, ngày 21 tháng 4 năm 2019

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 14: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 DL351 1807010161 Nguyễn Phương Linh 21/07/2000

2 DL352 1807040136 Nguyễn Khánh Linh 21/12/2000

3 DL353 1807090052 Hoàng Lê Diệu Linh 07/10/2000

4 DL354 1807010165 Phạm Khánh Linh 22/05/2000

5 DL355 1807070067 Nguyễn Thu Hoài Linh 08/12/2000

6 DL356 1807100029 Lê Thu Huyền Linh 21/01/2000

7 DL357 1807010167 Phạm Thị Thảo Linh 06/09/2000

8 DL358 1807100032 Vũ Diệu Linh 11/02/2000

9 DL359 1807090055 Nguyễn Khánh Linh 02/07/2000

10 DL360 1807050076 Phan Thùy Linh 19/09/2000

11 DL361 1807060100 Nguyễn Thị Hương Linh 13/01/2000

12 DL362 1807040144 Trần Thị Linh 18/01/2000

13 DL363 1807020069 Trần Lê Hoài Linh 24/06/2000

14 DL364 1807030062 Trịnh Ngọc Khánh Linh 06/10/2000

15 DL365 1807030064 Vũ Đặng Thùy Linh 04/05/2000

16 DL366 1607040143 Ngô Diệu Linh 25/08/1998

17 DL367 1807020060 Ngô Thùy Linh 24/09/1999

18 DL368 1807070066 Nguyễn Phương Linh 01/09/2000

19 DL369 1807020065 Nguyễn Thị Linh 29/10/2000

20 DL370 1807040141 Nguyễn Thúy Linh 13/08/2000

21 DL371 1807010171 Trần Ngọc Linh 20/08/2000

22 DL372 1807070070 Vũ Ngọc Linh 13/07/2000

23 DL373 1807020072 Khúc Thị Phương Loan 14/03/2000

24 DL374 1807090059 Nguyễn Đức Long 15/07/2000

25 DL375 1807080091 Dương Duy Long 12/02/2000

26 DL376 1807050080 Phạm Bá Thành Long 27/05/2000

27 DL377 1807100033 Bùi Hoàng Long 14/03/2000

28 DL378 1807050078 Bùi Trần Hải Long 26/06/2000

29 DL379 1807010175 Hoàng Việt Long 19/07/2000

30 DL380 1807050079 Lại Tiến Long 26/02/2000

31 DL381 1807010176 Phạm Phi Long 11/06/2000

32 DL382 1807010178 Phạm Hồng Lộc 16/11/1999

33 DL383 1807030066 Vũ Xuân Lộc 30/10/2000

34 DL384 1807090060 Lê Sĩ Lợi 18/09/2000

35 DL385 1807070073 Lê Thị Luật 20/08/2000

36 DL386 1807050082 Nguyễn Hoàng Ly 17/12/1999

37 DL387 1807090062 Mai Hoàng Ly 25/09/2000

38 DL388 1807010179 Nguyễn Khánh Ly 02/09/2000

39 DL389 1807040147 Nguyễn Thị Hà Ly 27/10/2000

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC (VLC5041)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 21/04/2019

PHÒNG: 702 C CA 2 - SÁNG

Page 15: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

40 DL390 1807020076 Phạm Lê Hiền Ly 12/08/2000

41 DL391 1807040148 Phạm Thị Khánh Ly 19/12/2000

42 DL392 1807030068 Đỗ Thị Cẩm Ly 29/03/2000

43 DL393 1807090063 Phạm Khánh Ly 24/10/2000

44 DL394 1807040146 Lã Ngọc Khánh Ly 28/05/2000

45 DL395 1807010183 Ngô Thu Mai 12/09/2000

46 DL396 1807010185 Nguyễn Thị Hương Mai 23/08/2000

47 DL397 1807100039 Nguyễn Thị Ngọc Mai 29/11/2000

48 DL398 1807070076 Nguyễn Thị Thanh Mai 11/10/2000

49 DL399 1807010184 Nguyễn Tuyết Mai 01/09/2000

50 DL400 1807060113 Nguyễn Phương Mai 25/11/2000

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Hà Nội, ngày 21 tháng 4 năm 2019

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 16: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 DL401 1807020083 Vũ Thị Tuyết Mai 05/02/2000

2 DL402 1807010186 Phạm Hương Mai 08/03/2000

3 DL403 1807040152 Nguyễn Thị Ngọc Mai 26/05/2000

4 DL404 1807060114 Trịnh Thị Mai 22/09/2000

5 DL405 1807040150 Nguyễn Thị Mai 27/02/2000

6 DL406 1807020081 Nguyễn Thị Phương Mai 26/11/2000

7 DL407 1807050084 Hoàng Chi Mai 02/05/2000

8 DL408 1807020082 Phạm Thị Ngọc Mai 18/02/2000

9 DL409 1807060115 Đỗ Đức Mạnh 14/04/2000 Cấm thi

10 DL410 1807010188 Phương Văn Mạnh 14/06/2000

11 DL411 1807040156 Chu Thị Kiều Mến 16/05/2000

12 DL412 1807040157 Phạm Trà Mi 10/07/2000

13 DL413 1807010189 Phạm Nguyễn Hà Mi 18/08/2000

14 DL414 1807030070 Nguyễn Văn Minh 01/01/2000

15 DL415 1807040158 Hoàng Nguyên Minh 21/10/2000

16 DL416 1807080042 Phạm Ngọc Minh 22/07/2000

17 DL417 1807050085 Ngô Thị Nhật Minh 12/06/1999

18 DL418 1807010190 Bùi Trịnh Anh Minh 28/05/2000 Cấm thi

19 DL419 1607090170 Nguyễn Đức Minh 28/02/1998

20 DL420 1807010193 Trần Thị Thanh Minh 25/03/2000

21 DL421 1707020072 Hoàng Cao Minh 09/02/1998 NO_HP, Cấm thi

22 DL422 1807010191 Nguyễn Công Minh 07/01/2000

23 DL423 1807050087 Hoàng Thị Mơ 01/03/2000

24 DL424 1807050088 Nguyễn Hoàng Tiểu My 16/08/2000 NO_HP

25 DL425 1807090068 Nguyễn Thị Trà My 05/01/2000

26 DL426 1807040162 Nguyễn Thảo My 11/10/2000

27 DL427 1807070078 Trần Huyền My 23/06/2000

28 DL428 1807050089 Nguyễn Thị Hà My 31/07/2000

29 DL429 1807080043 Nguyễn Phạm Quỳnh My 17/02/2000

30 DL430 1807040161 Cao Thị Kiều My 15/04/2000

31 DL431 1807010194 Nguyễn Thị Nhật Mỹ 12/09/2000

32 DL432 1807080092 Nguyễn Hoàng Nam 11/12/2000

33 DL433 1807010346 Vũ Thế Nam 23/04/1999

34 DL434 1807010195 Đặng Thị Thùy Ninh 27/10/2000

35 DL435 1807010196 Đặng Thu Nga 07/12/2000

36 DL436 1807030073 Phạm Thanh Nga 18/09/2000

37 DL437 1807010197 Nguyễn Thị Thúy Nga 08/04/2000

38 DL438 1807030074 Nguyễn Thị Ngà 19/10/2000

39 DL439 1807090072 Nguyễn Huỳnh Thu Ngân 19/11/2000

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC (VLC5041)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 21/04/2019

PHÒNG: 704 C CA 2 - SÁNG

Page 17: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

40 DL440 1807090073 Trần Thu Ngân 28/08/2000

41 DL441 1807010202 Nguyễn Thị Ngân 24/12/2000

42 DL442 1807010205 Vũ Hạnh Ngân 14/10/2000

43 DL443 1807040167 Dương Bảo Ngân 24/07/2000

44 DL444 1807060120 Nguyễn Thị Kim Ngân 25/06/2000

45 DL445 1807010199 Ngô Thị Thu Ngân 13/09/2000

46 DL446 1807070083 Lưu Minh Nghĩa 27/12/2000

47 DL447 1807100040 Dương Như Ngọc 16/04/2000

48 DL448 1807050093 Lê Minh Ngọc 17/01/2000

49 DL449 1807070084 Dương Minh Ngọc 12/05/2000

50 DL450 1807070086 Nguyễn Hồng Ngọc 12/06/2000

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Hà Nội, ngày 21 tháng 4 năm 2019

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 18: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 DL451 1807010207 Đào Thị Hồng Ngọc 19/02/2000

2 DL452 1807040175 Nguyễn Kim Ánh Ngọc 01/09/2000

3 DL453 1807010214 Phạm Hồng Ngọc 10/11/1999

4 DL454 1807040174 Nguyễn Bảo Ngọc 18/06/2000

5 DL455 1807060125 Trần Minh Ngọc 19/03/2000

6 DL456 1807010212 Nguyễn Thị Minh Ngọc 05/07/2000

7 DL457 1707030085 Vương Minh Ngọc 01/08/1999

8 DL458 1807040178 Phạm Minh Ngọc 01/10/2000

9 DL459 1807020094 Quách Bích Ngọc 01/12/2000

10 DL460 1807090074 Bùi Minh Ngọc 19/01/2000

11 DL461 1807050096 Trần Anh Ngọc 10/01/2000 NO_HP

12 DL462 1807020096 Bùi Thị Minh Nguyên 28/11/2000

13 DL463 1807010217 Nguyễn Thị Nguyên 28/03/2000

14 DL464 1807070088 Phạm Thị Nguyên 16/06/2000

15 DL465 1807050151 Lê Độ Nam Nguyên 08/10/2000

16 DL466 1807010216 Mai Thị Hạnh Nguyên 15/11/2000

17 DL467 1807090079 Lê Hạnh Nguyên 26/11/2000

18 DL468 1807040182 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 27/10/2000

19 DL469 1807040183 Vũ Minh Nguyệt 26/01/2000

20 DL470 1807050098 Trần Thị Minh Nguyệt 10/12/2000

21 DL471 1807010219 Nguyễn Thị Nhã 06/01/2000

22 DL472 1807040184 Đặng Thị Nhàn 23/11/2000

23 DL473 1807050099 Nguyễn Thị Nhàn 14/11/2000

24 DL474 1807030076 Nguyễn Trần Xuân Nhân 16/09/2000

25 DL475 1807060128 Nguyễn Thị Thanh Nhật 19/03/2000

26 DL476 1807090081 Phạm Hồng Nhật 07/01/2000

27 DL477 1807080050 Bùi Bảo Nhi 15/05/2000

28 DL478 1807050100 Phạm Lê Phương Nhi 23/09/2000

29 DL479 1807010226 Nguyễn Thị Nhung 12/09/1999

30 DL480 1807090085 Trần Hồng Nhung 20/10/2000

31 DL481 1807060131 Đỗ Thị Hồng Nhung 12/08/2000

32 DL482 1807080051 Lâm Trang Nhung 11/01/2000

33 DL483 1807070093 Ngô Thị Hồng Nhung 28/04/2000

34 DL484 1807090083 Đặng Thị Nhung 14/03/2000

35 DL485 1807050101 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/03/2000

36 DL486 1807010223 Huỳnh Thị Hồng Nhung 10/05/2000

37 DL487 1807070092 Mai Thị Nhung 05/06/2000

38 DL488 1807080052 Phạm Thị Nhung 19/10/2000

39 DL489 1807010225 Nguyễn Hồng Nhung 18/09/2000

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC (VLC5041)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 21/04/2019

PHÒNG: 705 C CA 2 - SÁNG

Page 19: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

40 DL490 1807060133 Nguyễn Phương Nhung 13/05/2000

41 DL491 1807030080 Đỗ Thị Hồng Nhung 04/12/2000

42 DL492 1807010224 Lưu Thị Hồng Nhung 02/06/2000

43 DL493 1807020099 Nguyễn Thị Hồng Nhung 04/12/2000

44 DL494 1807070094 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/11/1999

45 DL495 1807050102 Nguyễn Trang Nhung 21/10/2000 Cấm thi

46 DL496 1807090086 Trần Thùy Nhung 02/01/2000

47 DL497 1807050103 Vũ Thị Như 26/09/2000

48 DL498 1807060135 Đặng Thị Như 29/06/2000

49 DL499 1807060136 Bùi Thị Oanh 18/10/2000

50 DL500 1807040196 Đinh Thị Kim Oanh 02/01/2000

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Hà Nội, ngày 21 tháng 4 năm 2019

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 20: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 DL501 1807090087 Lê Thị Oanh 11/04/2000

2 DL502 1807010228 Nguyễn Thị Lâm Oanh 03/11/2000

3 DL503 1807070098 Đặng Thị Kiều Oanh 02/07/2000

4 DL504 1807080054 Nguyễn Thị Quỳnh Oanh 28/09/2000

5 DL505 1807040195 Đào Thị Kim Oanh 08/11/2000

6 DL506 1807020102 Nguyễn Diệu Oanh 17/10/2000

7 DL507 1707070107 Nguyễn Kiều Oanh 12/12/1999

8 DL508 1807040292 Dương Tùng Phong 12/6/1999

9 DL509 1807020103 Phạm Nguyễn Minh Phúc 06/10/2000

10 DL510 1807010233 Dương Hà Bảo Phương 14/01/2000

11 DL511 1807100044 Tô Lan Phương 08/12/2000

12 DL512 1807050105 Khuất Thu Phương 23/09/2000

13 DL513 1807050104 Bùi Mai Phương 17/08/2000

14 DL514 1807010235 Lê Thu Phương 22/10/2000

15 DL515 1807010234 Lê Thu Phương 20/11/2000

16 DL516 1807020109 Nguyễn Thu Phương 22/02/2000

17 DL517 1807090089 Hoàng Nguyễn Nam Phương 24/02/2000

18 DL518 1807080057 Nông Thị Quỳnh Phương 06/04/2000 NO_HP

19 DL519 1807070100 Nguyễn Hà Phương 30/08/2000

20 DL520 1807030083 Phạm Hà Phương 21/08/2000

21 DL521 1807070099 Hứa Lan Phương 30/06/2000

22 DL522 1807090091 Nguyễn Hà Phương 05/09/2000

23 DL523 1807030085 Vũ Minh Phương 08/03/2000

24 DL524 1807010239 Nguyễn Thị Phương 03/12/2000

25 DL525 1807080058 Nguyễn Minh Phương 28/01/2000

26 DL526 1807040204 Nguyễn Thị Thu Phương 05/01/1999

27 DL527 1807060141 Nguyễn Thị Thu Phương 23/12/1999

28 DL528 1807020106 Nguyễn Đăng Phương 29/05/2000

29 DL529 1807040207 Nguyễn Minh Phượng 14/12/2000

30 DL530 1807010242 Nguyễn Thị Phượng 22/10/2000

31 DL531 1807060143 Lê Hữu Quang 30/12/2000

32 DL532 1807100046 Trần Đức Quang 04/12/2000

33 DL533 1807020110 Trần Minh Quang 20/04/2000

34 DL534 1807090093 Hoàng Lê Quang 01/06/2000

35 DL535 1807020111 Trịnh Lê Quang 22/11/2000

36 DL536 1807080059 Trần Anh Quốc 15/04/2000

37 DL537 1807010245 Hoàng Thị Quyên 05/07/2000

38 DL538 1807060144 Nguyễn Ngọc Quyên 07/04/2000

39 DL539 1807050107 Bùi Như Quỳnh 13/08/2000

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC (VLC5041)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 21/04/2019

PHÒNG: 708 C CA 2 - SÁNG

Page 21: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

40 DL540 1807010246 Nguyễn Ngọc Quỳnh 25/12/2000

41 DL541 1707050124 Dương Thị Thúy Quỳnh 20/02/1999

42 DL542 1807030088 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 24/05/2000

43 DL543 1807040209 Nguyễn Như Quỳnh 21/10/2000

44 DL544 1807060147 Phan Ngọc Quỳnh 24/03/2000

45 DL545 1807070103 Trần Thị Thúy Quỳnh 04/05/2000 Cấm thi

46 DL546 1807060148 Vương Thị Quỳnh 17/09/2000

47 DL547 1807040214 Đàm Thị Hương Sen 04/07/2000

48 DL548 1807030090 Trần Thị Sen 30/09/2000

49 DL549 1807010345 Hoàng Văn Sinh 14/07/1990

50 DL550 1807010249 Đỗ Hoàng Sơn 13/03/2000

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Hà Nội, ngày 21 tháng 4 năm 2019

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 22: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 DL551 1807010250 Phùng Thị Sương 14/04/2000

2 DL552 1807050109 Ngô Văn Tài 24/10/2000

3 DL553 1807070104 Hoàng Chí Tâm 22/08/2000

4 DL554 1807040215 Cao Thị Tâm 19/03/1999

5 DL555 1807070105 Nguyễn Thanh Tâm 15/04/2000

6 DL556 1807010252 Vũ Thị Tâm 01/01/2000

7 DL557 1807030093 Vũ Thủy Tiên 19/03/2000

8 DL558 1807040216 Nguyễn Thị Tiến 24/11/2000

9 DL559 1807040217 Bùi Thị Tiếp 17/04/2000

10 DL560 1807010253 Bùi Thị Tình 11/09/2000

11 DL561 1807060152 Phạm Ngọc Tính 18/10/2000

12 DL562 1807050111 Nguyễn Hoàng Thanh Tú 15/02/2000

13 DL563 1707100048 Hà Thị Thanh Tú 27/04/1999 Cấm thi

14 DL564 1707040230 Nguyễn Anh Tuấn 13/03/1999

15 DL565 1807040219 Nguyễn Tiến Tuấn 26/06/2000

16 DL566 1807030095 Nguyễn Mạnh Tuấn 18/02/2000

17 DL567 1807080063 Đào Trọng Tùng 29/05/2000

18 DL568 1807070108 Đào Thị Tuyên 20/11/2000

19 DL569 1807050112 Nguyễn Thị Tuyết 22/10/2000

20 DL570 1807060156 Nguyễn Thị Hồng Tươi 25/02/2000

21 DL571 1807040221 Lương Lâm Thanh 14/06/2000

22 DL572 1807040222 Nguyễn Huyền Thanh 21/10/2000

23 DL573 1807080067 Nguyễn Thị Phương Thanh 25/03/2000

24 DL574 1807040223 Trần Thị Huyền Thanh 23/12/2000

25 DL575 1807060158 Kiều Thị Thanh 19/09/2000

26 DL576 1807070110 Nguyễn Công Thành 27/11/2000

27 DL577 1707010300 Bùi Phương Thảo 01/02/1999

28 DL578 1807050117 Nguyễn Mai Anh Thảo 20/03/2000

29 DL579 1707080070 Nguyễn Phương Thảo 21/08/1999

30 DL580 1807090101 Nguyễn Trần Thanh Thảo 15/02/2000

31 DL581 1807010265 Nguyễn Phương Thảo 24/09/1999

32 DL582 1807040225 Nông Thu Thảo 06/11/2000

33 DL583 1807070113 Ngô Thị Thanh Thảo 08/05/2000 Cấm thi

34 DL584 1807050115 Dương Thị Phương Thảo 14/01/2000

35 DL585 1807020119 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/01/2000

36 DL586 1807020121 Trần Phương Thảo 13/07/2000

37 DL587 1807090100 Nguyễn Diệu Thảo 26/05/2000

38 DL588 1707050133 Lê Thị Phương Thảo 03/08/1999

39 DL589 1807100052 Phạm Hà Thạch Thảo 27/09/2000

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC (VLC5041)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 21/04/2019

PHÒNG: 712C CA 2 - SÁNG

Page 23: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

40 DL590 1807060164 Nguyễn Phương Thảo 14/01/2000

41 DL591 1807010267 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/06/2000

42 DL592 1807020120 Nguyễn Thị Thảo 14/01/2000

43 DL593 1807010266 Nguyễn Thanh Thảo 28/07/2000

44 DL594 1807060165 Nhữ Thị Thu Thảo 30/12/2000

45 DL595 1807010270 Phạm Thị Thanh Thảo 29/01/2000

46 DL596 1807080068 Bùi Thị Phương Thảo 11/12/2000

47 DL597 1707020103 Chu Phương Thảo 31/07/1999

48 DL598 1807060163 Nguyễn Minh Thảo 29/03/2000

49 DL599 1807060162 Nguyễn Minh Thảo 18/02/2000

50 DL600 1807010268 Nguyễn Thị Phương Thảo 07/08/2000

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Hà Nội, ngày 21 tháng 4 năm 2019

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 24: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 DL601 1807010274 Nguyễn Hồng Thắm 25/08/2000

2 DL602 1707020109 Nguyễn Hồng Thắm 26/08/1999

3 DL603 1807040234 Quách Đức Thắng 17/07/2000

4 DL604 1807040233 Nguyễn Thị Thắng 14/05/2000

5 DL605 1807030096 Nguyễn Đức Thiện 10/03/2000

6 DL606 1807010278 Nguyễn Đức Thịnh 05/05/2000

7 DL607 1707090105 Phạm Tuấn Thịnh 25/12/1998

8 DL608 1807060167 Nguyễn Đình Thông 28/05/2000

9 DL609 1807100055 Phạm Thị Thu Thơm 12/02/2000

10 DL610 1807030097 Nguyễn Thị Thơm 01/11/2000

11 DL611 1807010280 Nguyễn Hà Thu 21/10/2000

12 DL612 1807010282 Nguyễn Thị Thu 26/09/2000

13 DL613 1807010281 Nguyễn Hoài Thu 19/06/2000

14 DL614 1807040237 Dương Thị Thu 03/02/2000

15 DL615 1807010283 Nguyễn Thị Thu 01/02/2000

16 DL616 1807040238 Đinh Thị Thu 31/07/2000

17 DL617 1807040239 Nguyễn Hoài Thu 21/08/2000

18 DL618 1807070118 Vũ Hoài Thu 09/10/2000

19 DL619 1807040294 Nông Minh Thuần 18/2/1999

20 DL620 1807080072 Hoàng Khắc Thuận 02/01/2000

21 DL621 1807090102 Nguyễn Thu Thuỷ 12/09/2000

22 DL622 1807070120 Lê Thị Thuý 22/11/2000

23 DL623 1807010285 Nghiêm Thị Thu Thùy 20/09/2000

24 DL624 1807010284 Mai Thị Thùy 10/11/2000

25 DL625 1807010287 Trương Anh Thùy 02/10/2000

26 DL626 1807010288 Trương Thị Thùy 05/07/2000

27 DL627 1807040241 Trần Diệu Thùy 21/04/2000

28 DL628 1807020126 Nguyễn Thị Thủy 20/01/2000

29 DL629 1807010289 Nguyễn Thị Thủy 11/10/2000

30 DL630 1807020127 Nguyễn Thu Thủy 24/07/2000

31 DL631 1807010290 Nguyễn Thị Thúy 15/09/2000

32 DL632 1807050121 Vũ Thị Diệu Thúy 27/05/2000

33 DL633 1807040295 Hoàng Thị Thúy 8/7/1999

34 DL634 1807050120 Nguyễn Thị Thúy 18/03/2000

35 DL635 1807010291 Trần Thị Thu Thúy 22/08/2000

36 DL636 1807060171 Phạm Thị Thuyết 23/11/2000

37 DL637 1807040250 Trần Thị Thư 19/06/2000

38 DL638 1807080075 Trần Thị Tâm Thư 14/12/2000

39 DL639 1807040247 Lê Thị Thanh Thư 16/08/2000 Cấm thi

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC (VLC5041)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 21/04/2019

PHÒNG: 714C CA 2 - SÁNG

Page 25: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

40 DL640 1807010295 Trần Nguyễn Anh Thư 01/10/2000

41 DL641 1807010294 Thân Thị Thư 20/03/2000

42 DL642 1807080074 Trần Minh Thư 25/04/2000

43 DL643 1807070124 Trần Thị Thức 01/01/2000

44 DL644 1807090104 Nguyễn Thu Trà 23/05/2000

45 DL645 1807100057 Mai Thu Trà 16/09/2000

46 DL646 1807070125 Trần Thị Hương Trà 31/10/2000

47 DL647 1807010298 Bùi Thu Trang 19/10/2000

48 DL648 1807050128 Hoàng Thị Trang 03/07/2000

49 DL649 1807020131 Đào Thị Thu Trang 20/01/2000

50 DL650 1807030105 Nguyễn Huyền Trang 24/03/2000

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Hà Nội, ngày 21 tháng 4 năm 2019

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 26: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 DL651 1807020133 Hoàng Thị Hà Trang 11/03/2000

2 DL652 1807010312 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/05/2000

3 DL653 1807040267 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 27/10/2000

4 DL654 1707090113 Nguyễn Hà Trang 07/11/1999

5 DL655 1807050125 Đào Thu Trang 07/12/2000

6 DL656 1807060178 Nguyễn Thị Kiều Trang 25/12/2000

7 DL657 1807010314 Nguyễn Thị Thu Trang 26/10/2000

8 DL658 1707090114 Nguyễn Hồng Trang 26/07/1999

9 DL659 1607040290 Diệp Thị Huyền Trang 21/12/1997

10 DL660 1807050126 Đỗ Thu Trang 26/04/1992

11 DL661 1807050130 Nguyễn Thị Linh Trang 14/09/2000

12 DL662 1807010315 Nguyễn Thị Thu Trang 14/12/2000

13 DL663 1807040266 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/02/2000

14 DL664 1807090106 Đoàn Thanh Trang 29/12/2000

15 DL665 1707100058 Đinh Thị Quỳnh Trang 19/08/1999

16 DL666 1807070128 Hà Thị Kiều Trang 23/01/2000

17 DL667 1807090113 Trần Lê Quỳnh Trang 09/09/2000

18 DL668 1707090117 Nguyễn Thuỳ Trang 25/09/1999

19 DL669 1807040256 Đỗ Thu Trang 20/01/2000

20 DL670 1807080076 Lê Thị Thu Trang 04/02/2000

21 DL671 1807010307 Mai Thị Thùy Trang 23/09/2000

22 DL672 1807070129 Hoàng Hạnh Trang 14/10/2000

23 DL673 1807020138 Trần Thị Thu Trang 07/09/2000

24 DL674 1807070131 Nông Thị Thu Trang 10/12/2000

25 DL675 1707010354 Nguyễn Thu Trang 05/12/1999

26 DL676 1807060180 Nguyễn Thị Thu Trang 10/05/2000

27 DL677 1807070134 Nguyễn Thị Thu Trang 11/12/2000

28 DL678 1807040259 Lê Hà Trang 19/08/2000

29 DL679 1807010320 Vũ Huyền Trang 09/03/2000

30 DL680 1807060183 Phan Thanh Thu Trang 18/07/2000

31 DL681 1807010317 Nguyễn Thu Trang 12/02/2000

32 DL682 1807010316 Nguyễn Thu Trang 02/11/2000

33 DL683 1807090107 Lê Huyền Trang 10/11/2000

34 DL684 1807090115 Vũ Minh Trang 08/10/2000

35 DL685 1707080079 Trần Linh Trang 13/02/1999

36 DL686 1807080078 Phan Thị Thanh Trang 16/12/2000

37 DL687 1807040268 Nguyễn Thùy Trang 24/07/2000

38 DL688 1807040263 Lê Thùy Trang 10/09/2000

39 DL689 1807010322 Vũ Thị Thu Trang 12/02/1999

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC (VLC5041)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 21/04/2019

PHÒNG: 716C CA 2 - SÁNG

Page 27: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

40 DL690 1807030108 Trần Thị Trang 11/11/2000

41 DL691 1807060184 Phan Thị Thu Trang 18/02/2000

42 DL692 1807010313 Nguyễn Thị Thu Trang 08/07/2000

43 DL693 1807010323 Vũ Vân Trang 02/06/2000

44 DL694 1807080080 Trần Thị Huyền Trang 28/07/2000

45 DL695 1807080079 Trần Kim Trang 24/10/2000

46 DL696 1807090114 Trần Quỳnh Trang 19/12/2000

47 DL697 1807010319 Trần Thị Thu Trang 30/01/2000

48 DL698 1707090120 Trần Thị Quỳnh Trang 19/08/1999

49 DL699 1807020140 Trần Thu Trang 07/12/2000

50 DL700 1807080081 Trương Kiều Trang 29/06/2000

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Hà Nội, ngày 21 tháng 4 năm 2019

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 28: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 DL701 1807050135 Nguyễn Thanh Trâm 09/11/2000

2 DL702 1807060186 Nguyễn Thị Thanh Trâm 03/03/2000

3 DL703 1807020143 Đặng Việt Trinh 30/06/2000

4 DL704 1807030109 Trần Kiều Trinh 14/12/2000

5 DL705 1807010324 Vũ Quang Trung 22/02/2000

6 DL706 1807050136 Nghiêm Đức Trung 15/10/2000

7 DL707 1807010326 Quan Nam Trường 02/07/2000

8 DL708 1807040271 Hà Thu Uyên 11/10/2000

9 DL709 1807040275 Phan Tố Uyên 07/08/2000

10 DL710 1707050154 Nguyễn Thị Chi Uyên 23/04/1999

11 DL711 1807090118 Ninh Tú Uyên 15/04/2000

12 DL712 1807040274 Phạm Thị Vũ Uyên 10/04/2000

13 DL713 1807030110 Vũ Thị Tố Uyên 15/09/2000

14 DL714 1807050139 Trương Thu Uyên 13/08/2000

15 DL715 1807020145 Nguyễn Hà Phương Uyên 29/11/2000

16 DL716 1807050138 Phạm Thị Thu Uyên 13/02/2000

17 DL717 1807040279 Lê Hồng Vân 13/02/2000

18 DL718 1807020147 Đỗ Khánh Vân 06/05/2000

19 DL719 1807050142 Nguyễn Thị Cẩm Vân 21/12/2000

20 DL720 1807020149 Lê Thị Kiều Vân 16/07/2000

21 DL721 1807050141 Hoàng Thị Bích Vân 20/05/2000

22 DL722 1807060188 Mai Thảo Vân 12/01/2000

23 DL723 1807040278 Bùi Thị Vân 07/11/2000

24 DL724 1807050140 Đào Thị Hồng Vân 28/12/2000

25 DL725 1807010333 Triệu Ngọc Vi 24/08/2000

26 DL726 1807010332 Trần Thúy Vi 06/05/2000

27 DL727 1807040282 Vũ Thị Hồng Vui 23/10/2000

28 DL728 1807030112 Nguyễn Thảo Vy 27/10/2000

29 DL729 1807090122 Nguyễn Hà Vy 02/11/2000

30 DL730 1807060193 Đào Thị Xuân 06/02/2000

31 DL731 1807060202 Vi Thị Xuân 04/11/1999

32 DL732 1807020152 Khuất Thị Thanh Xuân 12/03/2000

33 DL733 1807050146 Bùi Thanh Xuân 03/03/2000

34 DL734 1807010338 Đặng Thị Xuyến 07/12/2000

35 DL735 1807060196 Hoàng Thị Hải Yến 13/12/2000

36 DL736 1807070143 Phan Thị Ngọc Yến 12/10/2000

37 DL737 1807060199 Trần Thị Yến 07/10/2000

38 DL738 1807010344 Tống Thị Hải Yến 27/07/2000

39 DL739 1807030115 Vũ Hải Yến 16/07/2000

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC (VLC5041)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 21/04/2019

PHÒNG: 717C CA 2 - SÁNG

Page 29: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

40 DL740 1807040289 Trần Hải Yến 26/02/2000

41 DL741 1807030114 Bùi Thị Bảo Yến 30/06/2000

42 DL742 1807080090 Vương Thị Hải Yến 02/12/2000 Cấm thi

43 DL743 1807070141 Dương Thị Hồng Yến 22/07/2000

44 DL744 1807040283 Bùi Thị Hải Yến 23/11/2000

45 DL745 1807090125 Vy Kim Yến 16/06/2000

46 DL746 1807070142 Lê Hải Yến 26/10/2000

47 DL747 1807090123 Nguyễn Hải Yến 19/04/2000

48 DL748 1807040284 Đào Phi Yến 01/09/2000

49 DL749 1807020153 Nguyễn Thị Hải Yến 22/12/2000

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Hà Nội, ngày 21 tháng 4 năm 2019

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 30: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN
Page 31: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN
Page 32: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

NO_HP, Cấm thi

Page 33: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN
Page 34: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

NO_HP, Cấm thi

Page 35: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN
Page 36: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN
Page 37: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

NO_HP, Cấm thi

Page 38: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN
Page 39: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN
Page 40: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN
Page 41: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN
Page 42: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN
Page 43: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN
Page 44: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN
Page 45: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Dan luan ngon ngu 21.4.19.pdf · DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: DẪN LUẬN

NO_HP, Cấm thi