32
PHÒNG THI: 604-C CA 1 (8H00-9H20) STT SBD Mã sv Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Ký nộp Điểm Ghi chú 1 VN01 1607070044 Đỗ Thị Lan Hương Nữ 22.08.1998 5H-17 2 VN02 1707010003 Bùi Quỳnh Anh Nữ 28.12.1999 10A-17 3 VN03 1707010004 Bùi Thị Hồng Anh Nữ 30.11.1999 15A-17 4 VN04 1707010007 Chu Thị Lan Anh Nữ 04.11.1999 1A-17 5 VN05 1707010008 Đặng Hồng Anh Nữ 22.12.1999 8A-17 6 VN06 1707010010 Đoàn Thị Ngọc Anh Nữ 27.08.1999 16A-17 7 VN07 1707010011 Hoàng Mai Anh Nữ 06.04.1999 3A-17 8 VN08 1707010012 Hoàng Thị Vân Anh Nữ 01.03.1999 6A-17 9 VN09 1707010013 Lê Phương Anh Nữ 20.06.1999 13A-17 10 VN10 1707010014 Lê Vương Anh Nam 26.03.1999 5A-17 11 VN11 1707010016 Nguyễn Hoàng Anh Nam 27.11.1999 9A-17 12 VN12 1707010017 Nguyễn Lan Anh Nữ 06.01.1999 11A-17 13 VN13 1707010018 Nguyễn Mai Anh Nữ 12.10.1999 10A-17 14 VN14 1707010022 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 14.07.1999 4A-17 CT 15 VN15 1707010023 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 05.11.1999 8A-17 16 VN16 1707010024 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 12.10.1999 12A-17 17 VN17 1707010027 Phạm Thị Vân Anh Nữ 14.11.1999 6A-17 18 VN18 1707010028 Phan Lan Anh Nữ 11.09.1999 13A-17 19 VN19 1707010029 Phan Thị Kim Anh Nữ 14.08.1999 5A-17 20 VN20 1707010030 Phan Thị Vân Anh Nữ 01.05.1999 14A-17 21 VN21 1707010036 Vũ Phương Anh Nữ 19.12.1999 16A-17 22 VN22 1707010037 Vũ Thị Anh Nữ 18.11.1999 16A-17 23 VN23 1707010038 Vũ Thị Lan Anh Nữ 15.09.1999 8A-17 24 VN24 1707010039 Vũ Thị Phương Anh Nữ 24.10.1999 12A-17 25 VN25 1707010040 Đào Thị Ngọc Ánh Nữ 08.11.1999 2A-17 26 VN26 1707010041 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 21.12.1999 3A-17 27 VN27 1707010042 Nguyễn Thị Ánh Nữ 08.08.1999 6A-17 28 VN28 1707010043 Nguyễn Thị Hồng Ánh Nữ 24.07.1999 13A-17 29 VN29 1707010046 Trần Ngọc Ánh Nữ 27.06.1999 16A-17 Nohp,ct 30 VN30 1707010047 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 09.07.1999 10A-17 31 VN31 1707010050 Nguyễn Duy Bân Nam 09.11.1999 15A-17 32 VN32 1707010052 Đinh Ngọc Bích Nữ 05.12.1999 1A-17 33 VN33 1707010053 Trần Quý Công Nam 31.05.1999 3A-17 34 VN34 1707010054 Đàm Mạnh Cường Nam 29.12.1999 6A-17 35 VN35 1707010056 Nguyễn Minh Châu Nữ 17.01.1999 8A-17 36 VN36 1707010060 Phạm Thị Diệp Nữ 27.11.1999 9A-17 DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

PHÒNG THI: 604-C CA 1 (8H00-9H20)

STT SBD Mã sv Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã Ký nộp Điểm Ghi chú

1 VN01 1607070044 Đỗ Thị Lan Hương Nữ 22.08.1998 5H-17

2 VN02 1707010003 Bùi Quỳnh Anh Nữ 28.12.1999 10A-17

3 VN03 1707010004 Bùi Thị Hồng Anh Nữ 30.11.1999 15A-17

4 VN04 1707010007 Chu Thị Lan Anh Nữ 04.11.1999 1A-17

5 VN05 1707010008 Đặng Hồng Anh Nữ 22.12.1999 8A-17

6 VN06 1707010010 Đoàn Thị Ngọc Anh Nữ 27.08.1999 16A-17

7 VN07 1707010011 Hoàng Mai Anh Nữ 06.04.1999 3A-17

8 VN08 1707010012 Hoàng Thị Vân Anh Nữ 01.03.1999 6A-17

9 VN09 1707010013 Lê Phương Anh Nữ 20.06.1999 13A-17

10 VN10 1707010014 Lê Vương Anh Nam 26.03.1999 5A-17

11 VN11 1707010016 Nguyễn Hoàng Anh Nam 27.11.1999 9A-17

12 VN12 1707010017 Nguyễn Lan Anh Nữ 06.01.1999 11A-17

13 VN13 1707010018 Nguyễn Mai Anh Nữ 12.10.1999 10A-17

14 VN14 1707010022 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 14.07.1999 4A-17 CT

15 VN15 1707010023 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 05.11.1999 8A-17

16 VN16 1707010024 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 12.10.1999 12A-17

17 VN17 1707010027 Phạm Thị Vân Anh Nữ 14.11.1999 6A-17

18 VN18 1707010028 Phan Lan Anh Nữ 11.09.1999 13A-17

19 VN19 1707010029 Phan Thị Kim Anh Nữ 14.08.1999 5A-17

20 VN20 1707010030 Phan Thị Vân Anh Nữ 01.05.1999 14A-17

21 VN21 1707010036 Vũ Phương Anh Nữ 19.12.1999 16A-17

22 VN22 1707010037 Vũ Thị Anh Nữ 18.11.1999 16A-17

23 VN23 1707010038 Vũ Thị Lan Anh Nữ 15.09.1999 8A-17

24 VN24 1707010039 Vũ Thị Phương Anh Nữ 24.10.1999 12A-17

25 VN25 1707010040 Đào Thị Ngọc Ánh Nữ 08.11.1999 2A-17

26 VN26 1707010041 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 21.12.1999 3A-17

27 VN27 1707010042 Nguyễn Thị Ánh Nữ 08.08.1999 6A-17

28 VN28 1707010043 Nguyễn Thị Hồng Ánh Nữ 24.07.1999 13A-17

29 VN29 1707010046 Trần Ngọc Ánh Nữ 27.06.1999 16A-17 Nohp,ct

30 VN30 1707010047 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 09.07.1999 10A-17

31 VN31 1707010050 Nguyễn Duy Bân Nam 09.11.1999 15A-17

32 VN32 1707010052 Đinh Ngọc Bích Nữ 05.12.1999 1A-17

33 VN33 1707010053 Trần Quý Công Nam 31.05.1999 3A-17

34 VN34 1707010054 Đàm Mạnh Cường Nam 29.12.1999 6A-17

35 VN35 1707010056 Nguyễn Minh Châu Nữ 17.01.1999 8A-17

36 VN36 1707010060 Phạm Thị Diệp Nữ 27.11.1999 9A-17

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1

THI NGÀY 11.11.2018

Page 2: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

37 VN37 1707010061 Nguyễn Thị Dịu Nữ 29.10.1999 11A-17

38 VN38 1707010062 Đỗ Thị Dung Nữ 30.10.1999 15A-17

39 VN39 1707010063 Lâm Thảo Dung Nữ 02.04.1999 7A-17

40 VN40 1707010068 Bùi Thị Mỹ Duyên Nữ 06.09.1999 5A-17

41 VN41 1707010069 Hoàng Thị Duyên Nữ 23.11.1999 14A-17

42 VN42 1707010070 Nguyễn Thị Duyên Nữ 17.06.1999 9A-17

43 VN43 1707010071 Nguyễn Thị Hồng Duyên Nữ 16.11.1999 11A-17

44 VN44 1707010072 Hoàng Thị Thùy Dương Nữ 18.09.1999 2A-17

45 VN45 1707010074 Ngô Thuỳ Dương Nữ 13.11.1999 6A-17

46 VN46 1707010079 Đào Thúy Điềm Nữ 18.04.1999 14A-17

47 VN47 1707010083 Đàm Hương Giang Nữ 29.12.1999 7A-17

48 VN48 1707010084 Hoàng Linh Giang Nữ 15.09.1999 1A-17

49 VN49 1707010086 Nguyễn Trà Giang Nữ 20.10.1999 8A-17

50 VN50 1707010087 Đào Thị Thu Hà Nữ 10.03.1999 12A-17

51 VN51 1707010090 Nguyễn Hoàng Ngọc Hà Nữ 28.10.1999 3A-17 CT

52 VN52 1707010092 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 11.07.1999 13A-17

53 VN53 1707010094 Nguyễn Thu Hà Nữ 04.01.1999 14A-17

Danh sách có: người. Dự thi: Vắng: Số bài:……

Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 3: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

PHÒNG THI: 605-C CA 1 (8H00-9H20)

STT SBD Mã sv Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã Ký nộp Điểm Ghi chú

1 VN54 1707010095 Nguyễn Trung Thị Hà Nữ 11.03.1999 9A-17

2 VN55 1707010100 Văn Hồng Hạnh Nữ 07.07.1999 13A-17

3 VN56 1707010101 Dương Thúy Hằng Nữ 07.06.1999 1A-17

4 VN57 1707010106 Trần Thị Thu Hằng Nữ 28.11.1999 2A-17

5 VN58 1707010107 Trịnh Thu Hằng Nữ 01.09.1999 3A-17

6 VN59 1707010108 Dương Ngọc Hân Nữ 11.09.1999 7A-17

7 VN60 1707010109 Nguyễn Thị Hậu Nữ 19.12.1999 5A-17

8 VN61 1707010114 Lê Minh Hiền Nữ 10.08.1999 15A-17

9 VN62 1707010116 Lê Thị Hiền Nữ 20.02.1999 16A-17

10 VN63 1707010118 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 28.04.1999 8A-17

11 VN64 1707010119 Đàm Văn Hiếu Nam 16.10.1999 12A-17

12 VN65 1707010120 Lê Minh Hiếu Nam 19.04.1999 2A-17

13 VN66 1707010121 Đào Thanh Hoa Nữ 13.08.1999 3A-17

14 VN67 1707010123 Nguyễn Thị Hoa Nữ 01.11.1999 6A-17

15 VN68 1707010125 Trương Mỹ Hoa Nữ 27.12.1999 5A-17

16 VN69 1707010129 Nguyễn Thị Hồng Nữ 10.03.1999 10A-17

17 VN70 1707010130 Tô Thị Hồng Nữ 01.10.1999 15A-17

18 VN71 1707010131 Bùi Thị Phương Huế Nữ 04.04.1999 7A-17

19 VN72 1707010135 Nguyễn Thị Út Huệ Nữ 29.09.1999 12A-17

20 VN73 1707010136 Kim Đức Huy Nam 14.07.1999 2A-17

21 VN74 1707010139 Lã Thị Thanh Huyền Nữ 23.03.1999 13A-17

22 VN75 1707010140 Lê Thị Huyền Nữ 09.11.1999 16A-17

23 VN76 1707010141 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 12.02.1999 14A-17

24 VN77 1707010142 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 02.11.1999 11A-17

25 VN78 1707010143 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 04.07.1999 9A-17

26 VN79 1707010144 Nguyễn Thị Huyền Nữ 08.04.1999 10A-17

27 VN80 1707010145 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 29.11.1998 15A-17

28 VN81 1707010146 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 29.05.1999 7A-17

29 VN82 1707010148 Tô Thị Thanh Huyền Nữ 31.07.1999 13A-17

30 VN83 1707010149 Dương Thái Hương Nữ 18.11.1999 2A-17

31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

32 VN85 1707010151 Nguyễn Thị Hương Nữ 07.08.1999 6A-17

33 VN86 1707010152 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 22.12.1999 5A-17

34 VN87 1707010153 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 18.10.1999 13A-17

35 VN88 1707010154 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 11.01.1999 14A-17 CT

36 VN89 1707010155 Nguyễn Thu Hương Nữ 27.08.1999 9A-17

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1

THI NGÀY 11.11.2018

Page 4: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

37 VN90 1707010156 Phùng Lan Hương Nữ 11.07.1999 10A-17

38 VN91 1707010159 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ 01.01.1999 1A-17

39 VN92 1707010160 Nguyễn Thúy Hường Nữ 05.12.1999 8A-17

40 VN93 1707010161 Nguyễn Thúy Hường Nữ 06.10.1999 4A-17

41 VN94 1707010162 Trần Thị Thu Hường Nữ 28.08.1999 12A-17

42 VN95 1707010164 Hà Ngọc Khải Nam 05.10.1999 4A-17

43 VN96 1707010167 Vũ Thị Minh Khánh Nữ 09.02.1999 2A-17

44 VN97 1707010168 Đỗ Thị Ngọc Lan Nữ 23.08.1999 13A-17

45 VN98 1707010169 Luyện Phương Lan Nữ 27.09.1999 5A-17

46 VN99 1707010170 Nguyễn Thị Lan Nữ 22.01.1999 14A-17

47 VN100 1707010172 Nguyễn Bách Lâm Nam 13.04.1999 3A-17

48 VN101 1707010173 Nguyễn Xuân Tùng Lâm Nữ 07.07.1999 6A-17

49 VN102 1707010175 Bùi Thị Yến Linh Nữ 23.11.1999 10A-17

50 VN103 1707010180 Hoàng Phương Linh Nữ 03.11.1999 4A-17

51 VN104 1707010182 Lê Thùy Linh Nữ 19.08.1999 12A-17

52 VN105 1707010185 Nguyễn Khánh Linh Nữ 16.05.1999 6A-17

53 VN106 1707010186 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 26.06.1999 5A-17

Danh sách có: người. Dự thi: Vắng: Số bài:……

Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 5: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

PHÒNG THI: 608C CA 1 (8H00-9H20)

STT SBD Mã sv Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã Ký nộp Điểm Ghi chú

1 VN107 1707010187 Nguyễn Thị Linh Nữ 15.09.1999 13A-17

2 VN108 1707010192 Phí Thị Thuỳ Linh Nữ 20.10.1999 10A-17

3 VN109 1707010193 Trần Ngọc Khánh Linh Nữ 26.04.1999 14A-17

4 VN110 1707010195 Trần Thùy Linh Nữ 18.10.1999 7A-17

5 VN111 1707010196 Triệu Thùy Linh Nữ 17.12.1999 1A-17

6 VN112 1707010197 Đào Thị Kim Loan Nữ 16.05.1999 4A-17

7 VN113 1707010199 Phan Thị Bích Loan Nữ 17.05.1999 12A-17

8 VN114 1707010200 Hoàng Thị Ly Nữ 07.12.1999 16A-17

9 VN115 1707010203 Nguyễn Hương Ly Nữ 27.03.1999 13A-17

10 VN116 1707010204 Hoàng Trúc Mai Nữ 28.12.1999 5A-17

11 VN117 1707010205 Nguyễn Quỳnh Mai Nữ 28.09.1999 14A-17

12 VN118 1707010206 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 19.12.1999 9A-17

13 VN119 1707010208 Tô Phương Mai Nữ 19.08.1999 10A-17

14 VN120 1707010209 Trần Đào Nhật Mai Nữ 02.10.1999 15A-17

15 VN121 1707010210 Trần Ngọc Mai Nữ 29.09.1999 7A-17

16 VN122 1707010211 Trần Thị Ngọc Mai Nữ 23.12.1999 1A-17

17 VN123 1707010212 Vũ Thị Tú Mai Nữ 05.04.1999 4A-17

18 VN124 1707010213 Nguyễn Đắc Mạnh Nam 23.06.1999 8A-17 CT CT

19 VN125 1707010214 Nguyễn Thảo Mi Nữ 08.01.1999 12A-17

20 VN126 1707010219 Lê Hà My Nữ 17.01.1999 5A-17

21 VN127 1707010220 Nguyễn Thị My Nữ 26.05.1999 14A-17

22 VN128 1707010223 Nguyễn Thị Mỵ Nữ 07.03.1999 10A-17

23 VN129 1707010227 Phùng Thị Nụ Nữ 27.03.1999 16A-17

24 VN130 1707010228 Đỗ Thị Thúy Nga Nữ 20.04.1999 7A-17

25 VN131 1707010229 Nguyễn Thị Nga Nữ 18.11.1999 1A-17

26 VN132 1707010230 Trương Thị Thúy Nga Nữ 13.02.1999 4A-17

27 VN133 1707010231 Dương Thị Ngân Nữ 01.11.1999 16A-17

28 VN134 1707010234 Cao Thị Ngọc Nữ 01.01.1999 3A-17

29 VN135 1707010236 Đinh Thị Hồng Ngọc Nữ 05.09.1999 5A-17

30 VN136 1707010238 Lương Vũ Bích Ngọc Nữ 27.10.1999 14A-17

31 VN137 1707010239 Mẫn Thị Thảo Ngọc Nữ 01.03.1999 9A-17

32 VN138 1707010242 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 23.11.1999 15A-17

33 VN139 1707010243 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 11.02.1999 10A-17

34 VN140 1707010244 Trần Linh Ngọc Nữ 23.11.1999 1A-17

35 VN141 1707010245 Lê Thị Minh Nguyệt Nữ 10.03.1999 4A-17

36 VN142 1707010247 Nguyễn Thị Thúy Nhài Nữ 26.04.1999 12A-17

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1

THI NGÀY 11.11.2018

Page 6: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

37 VN143 1707010251 Nguyễn Bình Nhi Nữ 17.10.1999 6A-17

38 VN144 1707010253 Trần Thảo Nhi Nữ 25.08.1999 13A-17

39 VN145 1707010254 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 02.11.1999 14A-17

40 VN146 1707010256 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 13.08.1999 9A-17

41 VN147 1707010257 Lý Thị Kim Nhung Nữ 20.03.1999 11A-17

42 VN148 1707010260 Phạm Thị Oanh Nữ 28.09.1999 8A-17

43 VN149 1707010261 Trần Thị Oanh Nữ 21.09.1998 12A-17

44 VN150 1707010264 La Thị Thu Phương Nữ 15.09.1999 6A-17

45 VN151 1707010265 Nguyễn Anh Phương Nữ 13.12.1999 13A-17

46 VN152 1707010266 Nguyễn Mai Phương Nữ 11.10.1999 5A-17

47 VN153 1707010267 Nguyễn Thanh Phương Nữ 08.09.1999 14A-17

48 VN154 1707010268 Nguyễn Thị Phương Nữ 19.02.1999 9A-17

49 VN155 1707010271 Trần Mai Phương Nữ 11.11.1999 15A-17

50 VN156 1707010274 Vũ Mai Phương Nữ 05.09.1999 1A-17

51 VN157 1707010277 Uông Hồng Phượng Nữ 01.01.1999 12A-17

52 VN158 1707010278 Ngô Thị Hồng Quyên Nữ 06.09.1999 2A-17

53 VN159 1707010281 Trần Thị Hương Quỳnh Nữ 30.09.1999 13A-17

Danh sách có: người. Dự thi: Vắng: Số bài:……

Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 7: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

PHÒNG THI: 612C CA 1 (8H00-9H20)

STT SBD Mã sv Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã Ký nộp Điểm Ghi chú

1 VN160 1707010286 Lê Thanh Tâm Nữ 30.09.1999 10A-17

2 VN161 1707010287 Vũ Hà Tâm Nữ 27.05.1999 15A-17

3 VN162 1707010288 Nguyễn Thuỷ Tiên Nữ 20.07.1999 7A-17

4 VN163 1707010294 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 05.05.1998 16A-17

5 VN164 1707010295 Mạc Thị Huyền Thanh Nữ 06.07.1999 4A-17

6 VN165 1707010296 Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ 24.02.1999 12A-17

7 VN166 1707010298 Ngô Quang Thành Nam 09.09.1999 2A-17

8 VN167 1707010300 Bùi Phương Thảo Nữ 01.02.1999 6A-17

9 VN168 1707010301 Dương Thị Phương Thảo Nữ 28.01.1999 13A-17

10 VN169 1707010302 Hà Phương Thảo Nữ 28.07.1999 5A-17

11 VN170 1707010306 Nguyễn Phương Thảo Nữ 11.02.1999 10A-17

12 VN171 1707010309 Phạm Phương Thảo Nữ 29.01.1999 1A-17

13 VN172 1707010311 Bùi Thị Hồng Thắm Nữ 21.09.1999 1A-17

14 VN173 1707010315 Phan Thị Thơm Nữ 10.12.1999 2A-17

15 VN174 1707010318 Phùng Minh Thuý Nữ 03.05.1999 15A-17

16 VN175 1707010320 Hà Thu Thủy Nữ 07.03.1999 6A-17

17 VN176 1707010321 Lục Thị Thủy Nữ 10.10.1999 13A-17

18 VN177 1707010322 Nguyễn Thị Thủy Nữ 14.09.1999 5A-17

19 VN178 1707010323 Nguyễn Văn Thu Thủy Nữ 20.11.1999 14A-17

20 VN179 1707010326 Vũ Thị Thanh Thủy Nữ 20.12.1999 10A-17

21 VN180 1707010331 Trần Thị Minh Thúy Nữ 19.06.1999 12A-17

22 VN181 1707010332 Vũ Minh Thúy Nữ 22.03.1999 2A-17

23 VN182 1707010333 Lê Thị Thuyết Nữ 14.06.1999 15A-17

24 VN183 1707010334 Đoàn Bảo Ngọc Thư Nữ 26.05.1999 5A-17

25 VN184 1707010336 Lò Huyền Thương Nữ 05.08.1999 3A-17

26 VN185 1707010338 Nhữ Thị Thương Nữ 26.12.1999 11A-17

27 VN186 1707010341 An Thị Thu Trang Nữ 11.12.1997 16A-17

28 VN187 1707010344 Đoàn Thị Trang Nữ 16.11.1999 13A-17

29 VN188 1707010345 Đoàn Thùy Trang Nữ 16.06.1999 5A-17

30 VN189 1707010346 Đỗ Quỳnh Trang Nữ 25.05.1999 6A-17

31 VN190 1707010347 Hứa Thu Trang Nữ 30.11.1999 9A-17

32 VN191 1707010348 Nguyễn Hồng Trang Nữ 29.08.1999 11A-17

33 VN192 1707010349 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 26.12.1999 16A-17

34 VN193 1707010350 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 28.10.1999 3A-17

35 VN194 1707010353 Nguyễn Thu Trang Nữ 04.12.1999 7A-17

36 VN195 1707010354 Nguyễn Thu Trang Nữ 05.12.1999 1A-17

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1

THI NGÀY 11.11.2018

Page 8: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

37 VN196 1707010356 Phạm Lê Hoài Trang Nữ 10.06.1999 8A-17

38 VN197 1707010357 Trần Thị Huyền Trang Nữ 16.11.1999 12A-17

39 VN198 1707010361 Vũ Thu Trang Nữ 27.11.1999 2A-17

40 VN199 1707010362 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 07.06.1999 4A-17

41 VN200 1707010363 Trần Thị Trâm Nữ 20.03.1999 8A-17

42 VN201 1707010365 Nguyễn Quang Trung Nam 06.01.1999 13A-17

43 VN202 1707010366 Cao Thị Trường Nữ 21.09.1999 5A-17

44 VN203 1707010368 Bùi Thị Thu Uyên Nữ 27.08.1999 1A-17

45 VN204 1707010369 Lê Thị Thu Uyên Nữ 03.12.1999 4A-17

46 VN205 1707010379 Trần Ánh Vân Nữ 06.02.1999 14A-17

47 VN206 1707010380 Vũ Hoàng Việt Nam 08.12.1999 9A-17

48 VN207 1707010381 Nguyễn Thảo Vy Nữ 04.07.1999 11A-17

49 VN208 1707010382 Hoàng Thị Xuân Nữ 18.06.1999 10A-17

50 VN209 1707010385 Nguyễn Thị Yến Nữ 26.02.1999 7A-17

51 VN210 1707010387 Trần Thị Hải Yến Nữ 02.01.1999 8A-17

52 VN211 1707020003 Hoàng Vân Anh Nữ 30.11.1999 1N-17

53 VN212 1707020006 Ngô Phạm Hoàng Anh Nữ 29.11.1999 2N-17

Danh sách có: người. Dự thi: Vắng: Số bài:……

Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 9: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

PHÒNG THI: 614C CA 1 (8H00-9H20)

STT SBD Mã sv Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã Ký nộp Điểm Ghi chú

1 VN213 1707020007 Nguyễn Lan Anh Nữ 28.09.1999 3N-17

2 VN214 1707020011 Phạm Thị Kim Anh Nữ 29.08.1999 3N-17

3 VN215 1707020016 Vũ Thị Phương Anh Nữ 06.06.1999 2N-17

4 VN216 1707020027 Nguyễn Thùy Dương Nữ 24.10.1999 2N-17

5 VN217 1707020029 Nguyễn Thị Gấm Nữ 15.09.1999 1N-17

6 VN218 1707020031 Bùi Thị Mỹ Hà Nữ 07.07.1999 3N-17

7 VN219 1707020034 Nguyễn Hồng Hà Nữ 17.01.1998 2N-17

8 VN220 1707020035 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 21.02.1999 3N-17

9 VN221 1707020036 Trịnh Thu Hà Nữ 24.10.1999 2N-17

10 VN222 1707020045 Bùi Lê Lâm Hoa Nữ 16.10.1999 1N-17

11 VN223 1707020046 Hoàng Nguyễn Anh Hoài Nam 07.07.1999 3N-17

12 VN224 1707020070 Chử Thị Mai Nữ 21.03.1999 4N-17

13 VN225 1707020073 Nguyễn Nhật Minh Nữ 16.04.1999 1N-17

14 VN226 1707020079 Phan Thu Ngân Nữ 09.03.1996 3N-17

15 VN227 1707020090 Lê Thị Hà Phương Nữ 08.06.1999 3N-17

16 VN228 1707020092 Trần Thanh Phương Nữ 06.07.1999 1N-17

17 VN229 1707020097 Trần Thị Quỳnh Nữ 03.04.1999 4N-17

18 VN230 1707020101 Hà Thị Thanh Tuyền Nữ 24.09.1999 2N-17

19 VN231 1707020117 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 04.08.1999 2N-17

20 VN232 1707030001 Bùi Diệu Anh Nữ 12.10.1999 1P-17

21 VN233 1707030002 Bùi Thị Ngọc Anh Nữ 11.09.1999 2P-17

22 VN234 1707030005 Lã Phương Anh Nữ 28.02.1999 3P-17

23 VN235 1707030007 Nguyễn Mai Phương Anh Nữ 24.09.1999 2P-17

24 VN236 1707030011 Nguyễn Vũ Nguyên Anh Nữ 10.11.1999 2P-17

25 VN237 1707030019 Nguyễn Thị Thu Băng Nữ 06.12.1999 4P-17

26 VN238 1707030020 Phạm Thị Bình Nữ 29.03.1999 2P-17

27 VN239 1707030023 Nguyễn Hà Chi Nữ 04.01.1999 2P-17

28 VN240 1707030026 Trần Ngọc Dung Nữ 30.10.1999 4P-17

29 VN241 1707030029 Nguyễn Thùy Dương Nữ 27.07.1999 3P-17

30 VN242 1707030033 Lê Huỳnh Đức Nam 16.10.1999 3P-17

31 VN243 1707030035 Tạ Thị Thu Hà Nữ 14.07.1999 2P-17

32 VN244 1707030036 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 23.10.1999 3P-17

33 VN245 1707030038 Vũ Thị Hồng Hạnh Nữ 05.12.1997 2P-17

34 VN246 1707030041 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 26.10.1999 2P-17

35 VN247 1707030042 Ngô Minh Hiền Nữ 04.04.1999 3P-17

36 VN248 1707030047 Hạ Thị Minh Hoà Nữ 29.06.1999 4P-17

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1

THI NGÀY 11.11.2018

Page 10: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

37 VN249 1707030048 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 30.08.1999 3P-17

38 VN250 1707030053 Lê Thanh Huyền Nữ 18.11.1999 3P-17

39 VN251 1707030054 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 19.02.1999 4P-17

40 VN252 1707030055 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 31.12.1999 3P-17

41 VN253 1707030057 Đặng Thu Hương Nữ 09.08.1999 4P-17

42 VN254 1707030063 Nguyễn Thị Thanh Hường Nữ 11.07.1999 2P-17

43 VN255 1707030071 Nguyễn Diệu Linh Nữ 04.01.1999 2P-17

44 VN256 1707030076 Phạm Thị Vương Lữ Nữ 05.04.1999 4P-17

45 VN257 1707030082 Phạm Tuyết Ngân Nữ 25.09.1999 3P-17

46 VN258 1707030085 Vương Minh Ngọc Nữ 01.08.1999 2P-17

47 VN259 1707030087 Nguyễn Thị Nhã Nữ 23.05.1999 3P-17

48 VN260 1707030091 Kiều Xuân Phúc Nam 01.10.1999 4P-17

49 VN261 1707030092 Nguyễn Thúy Hương Phúc Nữ 24.02.1999 2P-17

50 VN262 1707030096 Trần Hoài Phương Nam 28.12.1999 1P-17

51 VN263 1707030104 Đặng Phương Thảo Nữ 08.12.1999 4P-17 CT

52 VN264 1707030106 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 02.08.1999 3P-17

53 VN265 1707030110 Vũ Thị Thương Thương Nữ 02.09.1999 2P-17 CT

Danh sách có: người. Dự thi: Vắng: Số bài:……

Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 11: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

PHÒNG THI: 708-C CA 1 (8H00-9H20)

STT SBD Mã sv Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã Ký nộp Điểm Ghi chú

1 VN266 1707030112 Bùi Thị Thu Trang Nữ 04.06.1999 4P-17

2 VN267 1707030117 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 17.02.1999 4P-17 CT

3 VN268 1707030121 Phạm Thị Uyên Nữ 17.04.1999 4P-17 CT

4 VN269 1707030122 Dương Thị Thanh Vân Nữ 08.02.1999 3P-17

5 VN270 1707030127 Hà Thị Hồng Nhung Nữ 20.03.1999 1P-17

6 VN271 1707030128 Hoàng Tuyết Nhung Nữ 14.11.1999 1P-17

7 VN272 1707040004 Đặng Mai Anh Nữ 08.12.1999 8T-17

8 VN273 1707040006 Đoàn Thị Vân Anh Nữ 26.05.1999 12T-17

9 VN274 1707040007 Hà Phương Anh Nữ 05.12.1999 11T-17

10 VN275 1707040010 Kim Thị Ngọc Anh Nữ 15.01.1999 6T-17

11 VN276 1707040012 Lê Thị Phương Anh Nữ 15.12.1999 9T-17

12 VN277 1707040013 Lê Thục Anh Nữ 21.12.1999 3T-17 CT

13 VN278 1707040015 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 08.06.1999 8T-17

14 VN279 1707040017 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 05.07.1999 1T-17

15 VN280 1707040018 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 25.01.1999 11T-17

16 VN281 1707040019 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 08.09.1999 7T-17

17 VN282 1707040022 Phạm Thị Lan Anh Nữ 30.07.1999 10T-17

18 VN283 1707040024 Tạ Phương Anh Nữ 01.12.1999 3T-17

19 VN284 1707040025 Thân Thị Vân Anh Nữ 20.02.1999 4T-17

20 VN285 1707040028 Trần Thị Lan Anh Nữ 07.12.1999 1T-17

21 VN286 1707040031 Hà Thị Ngọc Ánh Nữ 15.04.1999 2T-17

22 VN287 1707040034 Tống Thị Ánh Nữ 13.05.1999 9T-17

23 VN288 1707040036 Nguyễn Lê Thanh Bình Nữ 17.01.1999 4T-17

24 VN289 1707040038 Nguyễn Hà Chi Nữ 03.07.1999 5T-17

25 VN290 1707040039 Nguyễn Quỳnh Chi Nữ 27.11.1999 1T-17

26 VN291 1707040041 Nguyễn Ngọc Diễm Nữ 14.04.1999 6T-17

27 VN292 1707040042 Đặng Minh Diệp Nữ 11.01.1999 10T-17

28 VN293 1707040043 Ninh Thị Diệp Nữ 25.05.1999 4T-17

29 VN294 1707040044 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 22.10.1999 9T-17

30 VN295 1707040045 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 19.07.1999 3T-17

31 VN296 1707040046 Đỗ Huyền Diệu Nữ 06.06.1999 8T-17

32 VN297 1707040047 Ngô Thị Dung Nữ 03.02.1999 5T-17

33 VN298 1707040048 Nguyễn Thị Thuỳ Dung Nữ 11.11.1999 1T-17

34 VN299 1707040049 Khuất Thùy Dương Nữ 14.10.1998 12T-17

35 VN300 1707040050 Nguyễn Thị Dựu Nữ 04.01.1999 2T-17

36 VN301 1707040051 Đỗ Thị Tâm Đăng Nữ 08.02.1999 7T-17

THI NGÀY 11.11.2018

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1

Page 12: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

37 VN302 1707040053 Đỗ Thị Giang Nữ 21.06.1999 6T-17

38 VN303 1707040056 Phùng Hương Giang Nữ 20.03.1999 3T-17

39 VN304 1707040059 Nguyễn Thị Hà Nữ 04.06.1999 5T-17

40 VN305 1707040060 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 06.10.1999 1T-17

41 VN306 1707040061 Trần Ngân Hà Nữ 25.12.1999 11T-17

42 VN307 1707040062 Hà Minh Hạnh Nữ 14.02.1999 2T-17

43 VN308 1707040063 Lê Thị Hạnh Nữ 04.11.1999 6T-17

44 VN309 1707040067 Phạm Thị Mỹ Hạnh Nữ 26.12.1999 4T-17

45 VN310 1707040068 Nguyễn Anh Hào Nam 15.02.1999 8T-17

46 VN311 1707040069 Đinh Thị Thúy Hằng Nữ 06.04.1999 7T-17

47 VN312 1707040070 Đinh Thu Hằng Nữ 05.02.1999 2T-17

48 VN313 1707040071 Đoàn Thị Hằng Nữ 06.03.1999 6T-17

49 VN314 1707040076 Nguyễn Diệu Hằng Nữ 26.12.1999 8T-17

50 VN315 1707040077 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ 19.09.1999 5T-17

51 VN316 1707040078 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 17.01.1999 1T-17

52 VN317 1707040079 Phạm Thúy Hằng Nữ 15.07.1999 11T-17

53 VN318 1707040080 Trần Thị Thúy Hằng Nữ 08.09.1999 7T-17

Danh sách có: người. Dự thi: Vắng: Số bài:……

Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 13: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

PHÒNG THI: 712-C CA 1 (8H00-9H20)

STT SBD Mã sv Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã Ký nộp Điểm Ghi chú

1 VN319 1707040081 Dương Thị Thu Hậu Nữ 22.08.1999 5T-17

2 VN320 1707040082 Vũ Thị Hồng Hậu Nữ 06.02.1998 1T-17

3 VN321 1707040085 Nguyễn Thuý Hiền Nữ 04.10.1999 2T-17

4 VN322 1707040087 Trịnh Thị Minh Hiền Nữ 02.07.1999 10T-17

5 VN323 1707040090 Nguyễn Phương Hoa Nữ 08.08.1999 4T-17

6 VN324 1707040091 Nguyễn Thị Phương Hoa Nữ 15.10.1999 8T-17

7 VN325 1707040093 Nguyễn Minh Hòa Nữ 28.12.1999 1T-17

8 VN326 1707040094 Trương Thị Hòa Nữ 13.10.1999 11T-17

9 VN327 1707040095 Mai Thị Thu Hoài Nữ 26.10.1999 7T-17

10 VN328 1707040097 Sầm Nhật Hoàng Nam 08.09.1999 6T-17 CT

11 VN329 1707040100 Vũ Thị Bích Hồng Nữ 13.06.1999 3T-17

12 VN330 1707040102 Lê Thị Kim Huệ Nữ 13.07.1999 8T-17

13 VN331 1707040103 Nguyễn Thị Huệ Nữ 07.02.1999 12T-17

14 VN332 1707040108 Lê Thị Thanh Huyền Nữ 11.05.1999 1T-17

15 VN333 1707040109 Nguyễn Thị Huyền Nữ 26.08.1999 11T-17

16 VN334 1707040111 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 24.05.1999 7T-17

17 VN335 1707040112 Phạm Thanh Huyền Nữ 22.08.1999 6T-17

18 VN336 1707040113 Phạm Thanh Huyền Nữ 11.12.1999 10T-17

19 VN337 1707040114 Tạ Thanh Huyền Nữ 15.01.1999 9T-17

20 VN338 1707040116 Vũ Thị Huyền Nữ 14.11.1999 4T-17

21 VN339 1707040119 Nguyễn Thị Hương Nữ 28.09.1999 6T-17

22 VN340 1707040123 Phạm Thị Hường Nữ 23.06.1999 4T-17

23 VN341 1707040124 Nguyễn Thị Khánh Nữ 06.05.1998 8T-17

24 VN342 1707040125 Nguyễn Thị Khánh Nữ 20.12.1999 2T-17

25 VN343 1707040126 Trần Thị Diệu Khánh Nữ 06.02.1999 1T-17

26 VN344 1707040127 Phạm Thị Lan Nữ 30.07.1999 11T-17

27 VN345 1707040129 Dương Phương Liên Nữ 04.11.1999 6T-17

28 VN346 1707040130 Nguyễn Thị Hồng Liên Nữ 23.02.1999 12T-17

29 VN347 1707040133 Hoàng Khánh Linh Nữ 20.10.1999 12T-17

30 VN348 1707040136 Nguyễn Diệu Linh Nữ 18.06.1999 11T-17

31 VN349 1707040137 Nguyễn Diệu Linh Nữ 18.09.1999 1T-17

32 VN350 1707040138 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 01.08.1999 7T-17

33 VN351 1707040141 Nguyễn Thùy Linh Nữ 17.11.1999 10T-17

34 VN352 1707040142 Nguyễn Thùy Linh Nữ 06.05.1999 9T-17

35 VN353 1707040144 Phạm Ngọc Khánh Linh Nữ 19.11.1999 4T-17

36 VN354 1707040145 Phạm Thị Linh Nữ 16.08.1999 8T-17

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1

THI NGÀY 11.11.2018

Page 14: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

37 VN355 1707040146 Tiến Thị Nhật Linh Nữ 23.02.1999 5T-17

38 VN356 1707040148 Trần Thuỳ Linh Nữ 11.11.1999 11T-17

39 VN357 1707040149 Trịnh Thị Linh Nữ 19.07.1999 7T-17

40 VN358 1707040152 Vương Thị Loan Nữ 23.01.1999 10T-17

41 VN359 1707040153 Hoàng Thanh Long Nam 04.02.1997 3T-17

42 VN360 1707040154 Lê Hoàng Long Nam 22.01.1999 4T-17

43 VN361 1707040155 Nguyễn Quang Long Nam 23.06.1999 10T-17

44 VN362 1707040156 Nguyễn Thị Lợi Nữ 28.01.1999 9T-17

45 VN363 1707040157 Nguyễn Thị Luyến Nữ 09.07.1999 5T-17

46 VN364 1707040158 Phương Thị Luyện Nữ 10.09.1999 1T-17

47 VN365 1707040159 Lê Thị Khánh Ly Nữ 28.04.1999 11T-17

48 VN366 1707040161 Đỗ Thị Ngọc Mai Nữ 18.04.1999 2T-17

49 VN367 1707040165 Nguyễn Thị Minh Nữ 28.12.1999 3T-17

50 VN368 1707040166 Quách Thị Trà My Nữ 10.10.1999 4T-17

51 VN369 1707040167 Thiều Thị Trà My Nữ 26.01.1999 8T-17 CT

52 VN370 1707040168 Trần Hà My Nữ 13.01.1999 5T-17

53 VN371 1707040169 Vũ Trà My Nữ 11.11.1999 1T-17

Danh sách có: người. Dự thi: Vắng: Số bài:……

Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 15: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

PHÒNG THI: 714-C CA 1 (8H00-9H20)

STT SBD Mã sv Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã Ký nộp Điểm Ghi chú

1 VN372 1707040170 Nguyễn Phương Nga Nữ 11.10.1999 12T-17

2 VN373 1707040171 Dương Thị Thùy Ngân Nữ 12.01.1999 2T-17

3 VN374 1707040172 Đinh Hiếu Ngân Nữ 27.12.1999 7T-17

4 VN375 1707040176 Tô Thị Ngân Nữ 22.08.1999 12T-17

5 VN376 1707040177 Trần Trung Nghĩa Nam 05.12.1999 4T-17

6 VN377 1707040179 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 23.02.1999 1T-17

7 VN378 1707040181 Nguyễn Thu Ngọc Nữ 01.11.1999 11T-17

8 VN379 1707040182 Trần Thị Nguyên Nữ 05.11.1999 7T-17

9 VN380 1707040186 Phạm Thị Nhàn Nữ 08.04.1999 9T-17

10 VN381 1707040187 Vũ Thị Hồng Nhạn Nữ 10.03.1999 3T-17

11 VN382 1707040188 Đỗ Hà Nhi Nữ 17.12.1999 4T-17

12 VN383 1707040189 Vũ Uyển Nhi Nữ 03.11.1999 12T-17

13 VN384 1707040190 Chu Thị Hồng Nhung Nữ 19.09.1999 1T-17

14 VN385 1707040191 Đặng Thị Nhung Nữ 28.01.1999 11T-17

15 VN386 1707040192 Đặng Thùy Nhung Nữ 23.11.1999 7T-17

16 VN387 1707040194 Lê Hồng Nhung Nữ 27.08.1999 6T-17

17 VN388 1707040198 Dương Thị Kim Oanh Nữ 15.02.1999 4T-17

18 VN389 1707040199 Đỗ Thị Phương Oanh Nữ 01.10.1999 3T-17

19 VN390 1707040200 Nguyễn Thị Oanh Nữ 30.04.1999 8T-17

20 VN391 1707040201 Nguyễn Thị Oánh Nữ 13.04.1999 5T-17

21 VN392 1707040207 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 15.11.1999 12T-17

22 VN393 1707040208 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 11.11.1999 9T-17

23 VN394 1707040210 Trần Thị Phương Nữ 29.04.1999 12T-17

24 VN395 1707040211 Nguyễn Thị Phượng Nữ 06.05.1999 12T-17

25 VN396 1707040214 Nguyễn Thị Quyên Nữ 25.03.1999 7T-17

26 VN397 1707040215 Nguyễn Đăng Quyền Nam 05.11.1999 2T-17

27 VN398 1707040216 Nguyễn Văn Quyền Nam 15.09.1999 6T-17

28 VN399 1707040217 Bùi Hương Quỳnh Nữ 22.11.1999 10T-17

29 VN400 1707040219 Lê Thị Ngọc Quỳnh Nữ 02.06.1999 3T-17

30 VN401 1707040220 Lều Xuân Quỳnh Nữ 24.10.1999 4T-17

31 VN402 1707040222 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 24.03.1999 8T-17

32 VN403 1707040224 Vũ Thị Vân Quỳnh Nữ 14.07.1999 11T-17

33 VN404 1707040225 Nguyễn Thị Sen Nữ 09.11.1999 7T-17

34 VN405 1707040227 Lã Minh Tâm Nữ 06.08.1999 6T-17

35 VN406 1707040228 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 26.07.1999 10T-17

36 VN407 1707040229 Hà Ngọc Tuân Nam 20.01.1999 12T-17

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1

THI NGÀY 11.11.2018

Page 16: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

37 VN408 1707040232 Phan Thị Bạch Tuyết Nữ 07.09.1999 2T-17

38 VN409 1707040233 Trần Thị Ánh Tuyết Nữ 12.02.1999 6T-17

39 VN410 1707040235 Nguyễn Vinh Thị Thanh Nữ 05.10.1999 4T-17

40 VN411 1707040236 Trần Thị Phương Thanh Nữ 18.12.1999 5T-17

41 VN412 1707040237 Vương Thị Thanh Nữ 29.10.1999 1T-17

42 VN413 1707040239 Hoàng Trang Thảo Nữ 18.04.1999 7T-17

43 VN414 1707040241 Ngô Thị Thu Thảo Nữ 14.07.1999 6T-17

44 VN415 1707040242 Nguyễn Phương Thảo Nữ 09.11.1999 9T-17

45 VN416 1707040244 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 28.10.1999 4T-17

46 VN417 1707040245 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 03.01.1999 3T-17

47 VN418 1707040246 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 04.02.1999 12T-17

48 VN419 1707040249 Trần Chu Phương Thảo Nữ 11.08.1999 11T-17

49 VN420 1707040251 Trần Thị Thu Thảo Nữ 18.09.1999 2T-17

50 VN421 1707040252 Tống Thị Thắm Nữ 04.02.1999 9T-17

51 VN422 1707040255 Đỗ Kim Thơ Nữ 19.02.1999 10T-17

52 VN423 1707040256 Nguyễn Thị Thơ Nữ 26.02.1999 9T-17

53 VN424 1707040257 Hứa Thị Thanh Thơm Nữ 17.09.1999 4T-17

Danh sách có: người. Dự thi: Vắng: Số bài:……

Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 17: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

PHÒNG THI: 604-C CA 2 (9H45-11H05)

STT SBD Mã sv Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã Ký nộp Điểm Ghi chú

1 VN01 1707040258 Hoàng Thị Thu Nữ 21.02.1999 8T-17

2 VN02 1707040259 Nguyễn Thị Phương Thu Nữ 08.05.1999 11T-17

3 VN03 1707040260 Nguyễn Thị Thu Nữ 28.06.1999 5T-17

4 VN04 1707040261 Nguyễn Thị Thu Nữ 17.01.1999 1T-17

5 VN05 1707040262 Vũ Thị Thu Nữ 07.07.1999 2T-17

6 VN06 1707040264 Đỗ Thị Thuý Nữ 18.09.1999 8T-17

7 VN07 1707040266 Nguyễn Thị Minh Thùy Nữ 29.11.1999 6T-17

8 VN08 1707040267 Đặng Thu Thủy Nữ 27.05.1999 10T-17

9 VN09 1707040268 Trần Thị Thu Thủy Nữ 26.08.1999 9T-17

10 VN10 1707040269 Vũ Thu Thủy Nữ 21.09.1999 3T-17

11 VN11 1707040270 Đinh Thị Thúy Nữ 20.08.1999 1T-17

12 VN12 1707040271 Hoàng Thị Diệu Thúy Nữ 04.05.1999 11T-17

13 VN13 1707040272 Vũ Minh Thúy Nữ 26.12.1999 7T-17

14 VN14 1707040274 Nguyễn Thanh Thư Nữ 16.04.1999 10T-17

15 VN15 1707040276 Phùng Thị Anh Thư Nữ 05.09.1999 3T-17 NO_HP, CT

16 VN16 1707040277 Bùi Thị Thương Nữ 28.01.1999 4T-17

17 VN17 1707040278 Hoàng Thị Thu Trang Nữ 28.12.1999 5T-17

18 VN18 1707040279 Hoàng Thu Trang Nữ 25.11.1999 1T-17

19 VN19 1707040280 Lê Thị Hoài Trang Nữ 26.11.1999 11T-17

20 VN20 1707040281 Lương Thị Hà Trang Nữ 01.03.1999 7T-17

21 VN21 1707040282 Mai Thùy Trang Nữ 19.03.1999 2T-17

22 VN22 1707040283 Ngô Thị Huyền Trang Nữ 19.03.1999 6T-17

23 VN23 1707040286 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 01.11.1999 8T-17

24 VN24 1707040287 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 29.10.1999 4T-17

25 VN25 1707040288 Nguyễn Thị Trang Nữ 10.02.1999 9T-17

26 VN26 1707040289 Nguyễn Thu Trang Nữ 30.10.1999 5T-17

27 VN27 1707040292 Phan Nguyễn Huyền Trang Nữ 16.11.1999 7T-17

28 VN28 1707040294 Trần Thị Huyền Trang Nữ 05.05.1999 6T-17

29 VN29 1707040295 Trần Thị Huyền Trang Nữ 23.04.1999 10T-17

30 VN30 1707040297 Trịnh Thị Yến Trang Nữ 12.03.1999 3T-17

31 VN31 1707040298 Vũ Thị Quỳnh Trang Nữ 10.08.1999 12T-17

32 VN32 1707040299 Vương Thu Trang Nữ 20.12.1999 8T-17

33 VN33 1707040300 Đào Thị Trâm Nữ 18.11.1999 4T-17

34 VN34 1707040301 Vũ Ngọc Trâm Nữ 18.10.1999 8T-17

35 VN35 1707040303 Lê Thị Thu Uyên Nữ 31.12.1999 10T-17

36 VN36 1707040304 Nguyễn Thúy Uyên Nữ 21.10.1999 9T-17

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1

THI NGÀY 11.11.2018

Page 18: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

37 VN37 1707040305 Phùng Thị Thủy Uyên Nữ 10.05.1999 12T-17

38 VN38 1707040306 Trần Thị Ngọc Uyên Nữ 01.12.1999 4T-17

39 VN39 1707040311 Bùi Hải Yến Nữ 10.09.1999 2T-17

40 VN40 1707040314 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 07.07.1999 3T-17

41 VN41 1707040316 Phạm Thị Yến Nữ 07.02.1999 4T-17

42 VN42 1707040319 Trần Văn Quý Nam 28.03.1998 11T-17

43 VN43 1707050004 Bạch Thị Vân Anh Nữ 30.10.1999 2Đ-17

44 VN44 1707050006 Chu Quỳnh Anh Nữ 26.01.1999 1Đ-17

45 VN45 1707050008 Đặng Hồng Anh Nữ 01.12.1999 5Đ-17

46 VN46 1707050014 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 07.11.1999 5Đ-17

47 VN47 1707050015 Nguyễn Thị Thục Anh Nữ 26.08.1999 4Đ-17

48 VN48 1707050019 Phạm Phương Anh Nữ 13.01.1999 2Đ-17

49 VN49 1707050020 Phùng Thị Hoàng Anh Nữ 06.06.1999 5Đ-17

50 VN50 1707050028 Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ 25.10.1999 4Đ-17

51 VN51 1707050036 Phạm Thùy Dương Nữ 25.07.1999 2Đ-17

52 VN52 1707050040 Bùi Hương Giang Nữ 26.12.1998 4Đ-17

53 VN53 1707050042 Vũ Thị Hương Giang Nữ 13.06.1999 5Đ-17

Danh sách có: người. Dự thi: Vắng: Số bài:……

Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 19: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

PHÒNG THI: 605-C CA 2 (9H45-11H05)

STT SBD Mã sv Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã Ký nộp Điểm Ghi chú

1 VN54 1707050043 Dương Ánh Hà Nữ 03.09.1999 2Đ-17

2 VN55 1707050049 Trần Thị Thu Hà Nữ 06.05.1999 2Đ-17

3 VN56 1707050052 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 21.01.1999 2Đ-17

4 VN57 1707050054 Lê Thu Hằng Nữ 08.02.1999 1Đ-17

5 VN58 1707050060 Lê Phương Hiền Nữ 20.06.1997 4Đ-17

6 VN59 1707050061 Lê Thị Thu Hiền Nữ 06.03.1999 3Đ-17

7 VN60 1707050063 Nguyễn Thị Hoa Nữ 19.12.1999 2Đ-17

8 VN61 1707050064 Phạm Thanh Hoài Nữ 24.03.1999 1Đ-17 CT

9 VN62 1707050067 Lê Thu Huyền Nữ 21.10.1999 2Đ-17

10 VN63 1707050068 Phạm Ngọc Huyền Nữ 08.10.1999 1Đ-17

11 VN64 1707050069 Phạm Thị Khánh Huyền Nữ 25.09.1999 5Đ-17

12 VN65 1707050074 Kiều Đình Kiên Nam 24.11.1999 2Đ-17

13 VN66 1707050077 Võ Bảo Khánh Nữ 30.09.1999 2Đ-17

14 VN67 1707050079 Phùng Thị Phương Liên Nữ 27.08.1999 5Đ-17

15 VN68 1707050080 Đoàn Thị Huyền Linh Nữ 17.12.1999 5Đ-17

16 VN69 1707050083 Lê Nhật Linh Nữ 22.07.1999 2Đ-17

17 VN70 1707050086 Ngô Thị Hoài Linh Nữ 25.07.1999 5Đ-17

18 VN71 1707050089 Nguyễn Trần Kiều Linh Nữ 20.11.1999 3Đ-17

19 VN72 1707050091 Phạm Ngọc Linh Nữ 24.07.1999 3Đ-17

20 VN73 1707050092 Trần Diệu Linh Nữ 23.03.1999 2Đ-17

21 VN74 1707050100 Trần Phương Mai Nữ 03.07.1999 2Đ-17

22 VN75 1707050101 Vũ Hoàng Phương Mai Nữ 19.11.1999 1Đ-17

23 VN76 1707050102 Phạm Thị May Nữ 19.06.1999 5Đ-17

24 VN77 1707050103 Tạ Thị Trà My Nữ 11.09.1999 4Đ-17

25 VN78 1707050105 Ngô Thị Ninh Nữ 26.05.1999 3Đ-17

26 VN79 1707050107 Nguyễn Thị Thuý Nga Nữ 15.05.1999 2Đ-17

27 VN80 1707050108 Vũ Phương Nga Nữ 16.02.1999 2Đ-17

28 VN81 1707050109 Nguyễn Hiền Ngân Nữ 10.10.1999 1Đ-17

29 VN82 1707050112 Trần Hồng Ngọc Nữ 02.08.1999 4Đ-17

30 VN83 1707050114 Lương Minh Nguyệt Nữ 12.11.1999 4Đ-17

31 VN84 1707050115 Vũ Thị Minh Nguyệt Nữ 25.12.1999 2Đ-17

32 VN85 1707050119 Lê Huyền Phương Nữ 11.05.1999 5Đ-17

33 VN86 1707050131 Bùi Thị Thảo Nữ 02.03.1999 5Đ-17 NO_HP, CT

34 VN87 1707050139 Đàm Thị Phương Thúy Nữ 02.10.1999 4Đ-17

35 VN88 1707050141 Nguyễn Thị Thu Trà Nữ 07.04.1999 2Đ-17

36 VN89 1707050148 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 05.07.1999 2Đ-17

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1

THI NGÀY 11.11.2018

Page 20: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

37 VN90 1707050153 Đào Thị Thanh Uyên Nữ 30.06.1999 2Đ-17

38 VN91 1707050155 Nguyễn Hồng Vân Nữ 25.05.1999 5Đ-17

39 VN92 1707050156 Cao Phương Vy Nữ 30.11.1999 4Đ-17

40 VN93 1707060002 Nguyễn Hoàng An Nữ 08.02.1999 2NB-17

41 VN94 1707060005 Dương Minh Anh Nữ 06.08.1999 6NB-17

42 VN95 1707060006 Đinh Đoàn Quỳnh Anh Nữ 27.12.1999 5NB-17

43 VN96 1707060012 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 19.10.1999 4NB-17

44 VN97 1707060016 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 11.09.1999 1NB-17 NO_HP

45 VN98 1707060017 Nguyễn Vân Anh Nữ 06.12.1999 8NB-17

46 VN99 1707060018 Tào Phương Anh Nữ 09.04.1999 2NB-17

47 VN100 1707060020 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 03.02.1999 1NB-17

48 VN101 1707060021 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 21.10.1999 5NB-17

49 VN102 1707060022 Trịnh Ngọc Anh Nữ 05.09.1999 3NB-17

50 VN103 1707060024 Vũ Quỳnh Anh Nữ 15.07.1999 1NB-17

51 VN104 1707060025 Đỗ Ngọc Ánh Nữ 06.07.1999 8NB-17

52 VN105 1707060029 Hoàng Thị Bình Nữ 05.01.1999 5NB-17

53 VN106 1707060030 Nguyễn Thị Kim Cúc Nữ 22.01.1999 5NB-17

Danh sách có: người. Dự thi: Vắng: Số bài:……

Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 21: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

PHÒNG THI: 608-C CA 2 (9H45-11H05)

STT SBD Mã sv Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã Ký nộp Điểm Ghi chú

1 VN107 1707060032 Phạm Hạnh Châu Nữ 09.10.1999 3NB-17

2 VN108 1707060033 Dương Thị Mai Chi Nữ 26.02.1999 1NB-17

3 VN109 1707060035 Nguyễn A Phương Chi Nữ 06.12.1999 8NB-17

4 VN110 1707060036 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 31.10.1999 2NB-17

5 VN111 1707060040 Nguyễn Thị Huỳnh Chương Nữ 29.05.1999 3NB-17

6 VN112 1707060041 Nguyễn Thị Hồng Dơn Nữ 14.02.1999 8NB-17 CT

7 VN113 1707060042 Lê Thị Phương Dung Nữ 06.11.1999 2NB-17

8 VN114 1707060043 Đỗ Thế Duyệt Nam 07.12.1999 3NB-17

9 VN115 1707060044 Hoàng Thị Dương Nữ 20.05.1998 7NB-17

10 VN116 1707060049 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 12.05.1999 8NB-17

11 VN117 1707060051 Phạm Trà Giang Nữ 14.03.1999 7NB-17

12 VN118 1707060052 Đặng Thanh Hà Nữ 01.10.1999 4NB-17

13 VN119 1707060061 Nguyễn Minh Hạnh Nữ 05.12.1999 8NB-17

14 VN120 1707060062 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 21.10.1999 2NB-17

15 VN121 1707060063 Phạm Thị Mỹ Hạnh Nữ 15.11.1999 7NB-17

16 VN122 1707060064 Đỗ Nguyệt Hằng Nữ 15.01.1999 4NB-17

17 VN123 1707060065 Nguyễn Thị Hằng Nữ 03.10.1998 5NB-17

18 VN124 1707060066 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 05.04.1999 3NB-17

19 VN125 1707060068 Phạm Thị Hải Hậu Nữ 14.01.1999 4NB-17

20 VN126 1707060069 Trần Thị Hậu Nữ 02.08.1999 5NB-17

21 VN127 1707060071 Hoàng Thanh Hiền Nữ 31.01.1999 6NB-17

22 VN128 1707060072 Nguyễn Thu Hiền Nữ 05.10.1999 1NB-17

23 VN129 1707060073 Nguyễn Thúy Hiền Nữ 30.05.1999 8NB-17

24 VN130 1707060074 Phạm Thị Thu Hiền Nữ 25.03.1999 2NB-17

25 VN131 1707060076 Võ Thuý Hiền Nữ 30.03.1999 4NB-17

26 VN132 1707060080 Đặng Thị Minh Hòa Nữ 09.04.1999 1NB-17

27 VN133 1707060081 Phạm Khánh Hòa Nữ 01.09.1999 8NB-17

28 VN134 1707060085 Nguyễn Thị Hoan Nữ 12.06.1999 5NB-17

29 VN135 1707060087 Trần Quốc Hùng Nam 16.02.1999 6NB-17

30 VN136 1707060089 Nguyễn Quang Huy Nam 18.03.1999 4NB-17

31 VN137 1707060090 Nguyễn Tự Huy Nam 14.06.1999 6NB-17

32 VN138 1707060091 Đặng Ngọc Huyền Nữ 29.12.1999 1NB-17

33 VN139 1707060092 Đỗ Thị Ngọc Huyền Nữ 03.04.1999 8NB-17

34 VN140 1707060093 Nguyễn Diệu Huyền Nữ 17.11.1999 2NB-17

35 VN141 1707060095 Nguyễn Phương Huyền Nữ 11.10.1999 4NB-17

36 VN142 1707060096 Nguyễn Thị Huyền Nữ 22.05.1999 5NB-17

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1

THI NGÀY 11.11.2018

Page 22: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

37 VN143 1707060097 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 23.07.1998 3NB-17

38 VN144 1707060099 Tạ Minh Huyền Nữ 05.12.1999 1NB-17

39 VN145 1707060100 Tống Khánh Huyền Nữ 04.04.1999 8NB-17

40 VN146 1707060101 Đỗ Hoài Hương Nữ 27.01.1999 8NB-17

41 VN147 1707060102 Lê Thị Lan Hương Nữ 05.11.1999 3NB-17

42 VN148 1707060104 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 29.03.1999 3NB-17

43 VN149 1707060105 Nguyễn Xuân Hương Nữ 08.10.1999 5NB-17

44 VN150 1707060106 Phạm Thị Thanh Hương Nữ 17.05.1999 3NB-17

45 VN151 1707060107 Phan Thị Thu Hương Nữ 11.09.1999 6NB-17

46 VN152 1707060109 Trần Thị Mai Hương Nữ 15.12.1999 8NB-17

47 VN153 1707060110 Trương Thị Thiều Hương Nữ 27.09.1999 2NB-17

48 VN154 1707060111 Nguyễn Thu Hường Nữ 04.04.1999 7NB-17

49 VN155 1707060112 Trần Thu Hường Nữ 02.04.1999 4NB-17

50 VN156 1707060113 Vũ Thị Hường Nữ 03.07.1999 5NB-17

51 VN157 1707060114 Hoàng Phương Lam Nữ 07.03.1999 2NB-17

52 VN158 1707060115 Đỗ Thị Thúy Lan Nữ 24.01.1999 7NB-17

53 VN159 1707060116 Nguyễn Thị Liên Nữ 08.12.1999 4NB-17

Danh sách có: người. Dự thi: Vắng: Số bài:……

Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 23: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

PHÒNG THI: 612-C CA 2 (9H45-11H05)

STT SBD Mã sv Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã Ký nộp Điểm Ghi chú

1 VN160 1707060120 Hà Nguyễn Hải Linh Nữ 22.12.1999 1NB-17

2 VN161 1707060121 Hoàng Thị Thùy Linh Nữ 20.03.1999 7NB-17

3 VN162 1707060125 Nguyễn Thùy Linh Nữ 04.08.1999 5NB-17

4 VN163 1707060126 Phạm Thị Diệu Linh Nữ 20.01.1999 3NB-17

5 VN164 1707060128 Trần Thị Thùy Linh Nữ 07.11.1999 1NB-17

6 VN165 1707060129 Trịnh Phương Linh Nữ 01.09.1999 8NB-17

7 VN166 1707060131 Nguyễn Thị Luật Nữ 04.05.1999 7NB-17

8 VN167 1707060132 Lê Thanh Ly Nữ 03.09.1999 4NB-17

9 VN168 1707060133 Nguyễn Hồng Ly Nữ 13.01.1999 5NB-17

10 VN169 1707060134 Nguyễn Khánh Ly Nữ 09.05.1999 3NB-17

11 VN170 1707060135 Trần Thị Khánh Ly Nữ 23.12.1999 1NB-17

12 VN171 1707060136 Bùi Thị Hải Lý Nữ 15.04.1999 1NB-17

13 VN172 1707060137 Đặng Thị Ngọc Mai Nữ 25.12.1999 8NB-17

14 VN173 1707060138 Đinh Tuyết Mai Nữ 13.01.1999 2NB-17

15 VN174 1707060139 Nguyễn Thị Mai Nữ 30.12.1999 7NB-17

16 VN175 1707060141 Nguyễn Trà My Nữ 10.05.1999 3NB-17 CT

17 VN176 1707060142 Lê Thị Nga Nữ 20.11.1999 6NB-17

18 VN177 1707060144 Vũ Thị Hoàng Nga Nữ 14.10.1999 8NB-17

19 VN178 1707060145 Lưu Thị Thùy Ngân Nữ 30.10.1999 2NB-17

20 VN179 1707060148 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 15.02.1999 3NB-17

21 VN180 1707060149 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 29.09.1999 5NB-17

22 VN181 1707060150 Nguyễn Thị Phương Ngọc Nữ 19.09.1999 6NB-17

23 VN182 1707060153 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 25.12.1999 2NB-17

24 VN183 1707060157 Nguyễn Mai Phương Nữ 24.06.1999 3NB-17

25 VN184 1707060160 Phạm Thị Lan Phương Nữ 08.07.1999 8NB-17

26 VN185 1707060162 Lê Thị Quyên Nữ 24.05.1999 7NB-17

27 VN186 1707060165 Nguyễn Hoàng Diệp Quỳnh Nữ 23.09.1999 3NB-17

28 VN187 1707060167 Nguyễn Thu Quỳnh Nữ 27.08.1999 1NB-17

29 VN188 1707060170 Nguyễn Thị Sang Nữ 20.03.1999 7NB-17

30 VN189 1707060171 Đỗ Thanh Tâm Nữ 08.06.1999 4NB-17

31 VN190 1707060173 Phùng Thị Thủy Tiên Nữ 16.10.1999 8NB-17

32 VN191 1707060175 Nguyễn Thị Toan Nữ 09.03.1999 7NB-17

33 VN192 1707060177 Lê Thị Tuyến Nữ 09.03.1999 8NB-17

34 VN193 1707060178 Đỗ Thị Tuyết Nữ 26.03.1999 2NB-17

35 VN194 1707060181 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 09.06.1999 7NB-17

36 VN195 1707060182 Đỗ Hoài Thanh Nữ 04.01.1999 5NB-17

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1

THI NGÀY 11.11.2018

Page 24: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

37 VN196 1707060185 Lê Thị Phương Thảo Nữ 15.08.1999 1NB-17

38 VN197 1707060186 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 06.10.1999 2NB-17

39 VN198 1707060191 Phan Thị Thu Nữ 14.11.1999 3NB-17

40 VN199 1707060193 Hồ Thị Thu Thủy Nữ 28.10.1999 7NB-17

41 VN200 1707060194 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 14.10.1999 5NB-17

42 VN201 1707060197 Vũ Thị Thanh Thủy Nữ 05.03.1999 6NB-17

43 VN202 1707060199 Nguyễn Bá Thức Nam 05.02.1999 1NB-17

44 VN203 1707060200 Nguyễn Thị Thương Nữ 01.07.1999 8NB-17

45 VN204 1707060205 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 10.06.1999 1NB-17

46 VN205 1707060206 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 23.12.1999 8NB-17

47 VN206 1707060207 Phùng Thùy Trang Nữ 26.10.1999 2NB-17

48 VN207 1707060208 Trần Thị Trang Nữ 10.08.1999 4NB-17

49 VN208 1707060212 Vũ Thị Trình Nữ 19.07.1997 6NB-17

50 VN209 1707060214 Nguyễn Thu Uyên Nữ 08.11.1999 6NB-17

51 VN210 1707060216 Nguyễn Thanh Vân Nữ 07.08.1999 8NB-17

52 VN211 1707060218 Nguyễn Minh Vương Nam 02.02.1999 5NB-17

53 VN212 1707060219 Lê Thị Tường Vy Nữ 12.06.1999 4NB-17

Danh sách có: người. Dự thi: Vắng: Số bài:……

Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 25: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

PHÒNG THI: 614-C CA 2 (9H45-11H05)

STT SBD Mã sv Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã Ký nộp Điểm Ghi chú

1 VN213 1707060220 Phạm Thị Xinh Nữ 15.10.1999 5NB-17

2 VN214 1707060221 Nguyễn Thị Xuân Nữ 28.02.1999 3NB-17

3 VN215 1707060222 Phạm Thị Xuân Nữ 11.05.1999 6NB-17

4 VN216 1707060224 Phạm Thị Hải Yến Nữ 25.08.1999 8NB-17

5 VN217 1707060225 Phan Thị Yến Nữ 20.01.1999 2NB-17

6 VN218 1707060226 Thân Thị Nguyệt Minh Nữ 09.03.1999 4NB-17

7 VN219 1707070003 Nguyễn Hồng Anh Nữ 19.10.1999 3H-17

8 VN220 1707070004 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 14.10.1998 4H-17

9 VN221 1707070005 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 26.12.1999 1H-17

10 VN222 1707070007 Phạm Thị Phương Anh Nữ 15.12.1999 2H-17

11 VN223 1707070008 Tô Phương Anh Nữ 21.09.1999 1H-17

12 VN224 1707070010 Vũ Thị Phương Anh Nữ 11.07.1999 4H-17

13 VN225 1707070012 Vương Thị Ngọc Bình Nữ 06.01.1999 6H-17

14 VN226 1707070013 Trần Thảo Chi Nữ 27.06.1999 2H-17

15 VN227 1707070016 Nguyễn Ngọc Dung Nữ 06.08.1999 4H-17

16 VN228 1707070017 Nguyễn Thị Quỳnh Duyên Nữ 04.12.1999 6H-17

17 VN229 1707070018 Phạm Hoàng Mỹ Duyên Nữ 12.01.1999 2H-17

18 VN230 1707070019 Nguyễn Thị Thuỳ Dương Nữ 28.02.1999 1H-17

19 VN231 1707070020 Lưu Quỳnh Giang Nữ 29.10.1999 5H-17

20 VN232 1707070022 Trần Thu Giang Nữ 18.01.1999 4H-17

21 VN233 1707070023 Bùi Nguyệt Hà Nữ 22.11.1999 1H-17

22 VN234 1707070025 Trần Thị Hạ Nữ 04.04.1999 2H-17

23 VN235 1707070026 Đỗ Ngọc Hải Nữ 23.10.1999 5H-17

24 VN236 1707070027 Hoàng Thị Hạnh Nữ 05.07.1999 4H-17

25 VN237 1707070028 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 22.02.1999 6H-17

26 VN238 1707070030 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 11.03.1999 2H-17

27 VN239 1707070033 Vũ Hồng Hạnh Nữ 01.09.1999 4H-17

28 VN240 1707070034 Bùi Thị Hảo Nữ 29.08.1999 1H-17

29 VN241 1707070035 Lê Thị Hằng Nữ 02.07.1999 3H-17

30 VN242 1707070036 Ngô Thúy Hằng Nữ 02.09.1999 6H-17

31 VN243 1707070038 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ 13.08.1999 4H-17

32 VN244 1707070039 Trịnh Thị Thu Hằng Nữ 14.06.1999 2H-17

33 VN245 1707070042 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 11.06.1999 6H-17

34 VN246 1707070044 Phùng Thị Hoa Nữ 15.02.1999 3H-17

35 VN247 1707070045 Trương Thị Hoa Nữ 14.12.1999 4H-17

36 VN248 1707070046 Vũ Lương Tú Hoa Nữ 07.12.1999 1H-17

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1

THI NGÀY 11.11.2018

Page 26: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

37 VN249 1707070047 Trần Thu Hoài Nữ 20.12.1999 2H-17

38 VN250 1707070049 Nguyễn Thị Hồng Nữ 08.04.1999 5H-17 CT

39 VN251 1707070050 Phan Ngọc Thu Hồng Nữ 26.12.1999 4H-17

40 VN252 1707070052 Nguyễn Thị Huyền Nữ 18.03.1999 4H-17

41 VN253 1707070056 Nguyễn Thị Hương Nữ 15.02.1999 6H-17

42 VN254 1707070063 Trịnh Thu Hường Nữ 29.03.1999 2H-17

43 VN255 1707070064 Lại Thị Khánh Nữ 07.02.1999 6H-17

44 VN256 1707070066 Hoàng Thị Liên Nữ 01.09.1999 5H-17

45 VN257 1707070067 Dương Khánh Linh Nữ 01.11.1999 3H-17

46 VN258 1707070070 Lê Thị Thùy Linh Nữ 14.03.1999 1H-17

47 VN259 1707070071 Lê Thuỳ Linh Nữ 31.01.1999 6H-17

48 VN260 1707070072 Ngô Thị Mỹ Linh Nữ 29.08.1999 2H-17

49 VN261 1707070076 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 02.01.1999 1H-17

50 VN262 1707070077 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 19.02.1999 6H-17

51 VN263 1707070081 Phạm Thị Diệu Linh Nữ 28.07.1999 4H-17

52 VN264 1707070084 Trịnh Thị Thùy Linh Nữ 10.11.1999 2H-17

53 VN265 1707070085 Trương Khánh Linh Nữ 20.06.1999 5H-17

Danh sách có: người. Dự thi: Vắng: Số bài:……

Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 27: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

PHÒNG THI: 708-C CA 2 (9H45-11H05)

STT SBD Mã sv Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã Ký nộp Điểm Ghi chú

1 VN266 1707070087 Nguyễn Đình Hải Loan Nữ 22.09.1999 4H-17

2 VN267 1707070088 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 11.05.1999 1H-17

3 VN268 1707070089 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 29.11.1999 6H-17

4 VN269 1707070090 Trần Hương Mai Nữ 01.09.1999 2H-17

5 VN270 1707070091 Nguyễn Thị Mơ Nữ 23.06.1999 5H-17

6 VN271 1707070093 Nguyễn Huyền My Nữ 16.09.1999 4H-17

7 VN272 1707070094 Chu Thị Ninh Nữ 26.04.1999 4H-17

8 VN273 1707070095 Hoàng Thị Hồng Nụ Nữ 23.12.1999 1H-17

9 VN274 1707070096 Nguyễn Hồng Nga Nữ 22.06.1999 1H-17

10 VN275 1707070098 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 04.11.1999 2H-17

11 VN276 1707070099 Lê Thảo Ngân Nữ 21.08.1999 5H-17

12 VN277 1707070100 Nguyễn Thảo Ngân Nữ 18.12.1999 3H-17

13 VN278 1707070101 Đinh Thị Nguyệt Nữ 26.06.1999 4H-17

14 VN279 1707070102 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 17.07.1999 1H-17

15 VN280 1707070103 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 24.08.1999 6H-17

16 VN281 1707070107 Nguyễn Kiều Oanh Nữ 12.12.1999 6H-17

17 VN282 1707070112 Nguyễn Minh Phương Nữ 18.09.1999 4H-17

18 VN283 1707070114 Nguyễn Thị Phương Nữ 31.07.1999 1H-17

19 VN284 1707070115 Nhữ Quỳnh Phương Nữ 13.11.1999 6H-17

20 VN285 1707070118 Lê Nguyễn Quyên Nữ 12.10.1999 3H-17

21 VN286 1707070119 Phạm Thị Thanh Quyên Nữ 17.06.1999 4H-17

22 VN287 1707070120 Đinh Thúy Quỳnh Nữ 14.07.1999 6H-17

23 VN288 1707070124 Nguyễn Thị Tâm Nữ 29.01.1999 3H-17

24 VN289 1707070127 Bùi Thị Thanh Tỉnh Nữ 04.12.1999 2H-17

25 VN290 1707070131 Nguyễn Thị Huyền Thanh Nữ 20.04.1999 6H-17

26 VN291 1707070132 Trần Thị Thanh Nữ 05.01.1999 2H-17

27 VN292 1707070134 Tống Thị Thảo Nữ 20.10.1999 3H-17

28 VN293 1707070135 Đặng Thị Thu Nữ 22.08.1999 4H-17

29 VN294 1707070139 Đặng Thị Thương Thương Nữ 20.11.1999 1H-17

30 VN295 1707070142 Hoàng Thu Trang Nữ 17.07.1999 1H-17

31 VN296 1707070143 Lê Thị Minh Trang Nữ 19.03.1999 6H-17

32 VN297 1707070145 Mai Thu Trang Nữ 22.01.1999 5H-17

33 VN298 1707070147 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 18.05.1999 4H-17

34 VN299 1707070149 Vũ Thị Huyền Trang Nữ 30.08.1998 6H-17

35 VN300 1707070150 Đoàn Thị Tú Trinh Nữ 12.12.1999 2H-17

36 VN301 1707070151 Lê Thị Thu Uyên Nữ 12.09.1999 4H-17

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1

THI NGÀY 11.11.2018

Page 28: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

37 VN302 1707070152 Nguyễn Thị Hoàng Uyên Nữ 16.10.1999 1H-17

38 VN303 1707070154 Lê Thanh Vân Nữ 27.11.1999 2H-17

39 VN304 1707070156 Trần Ánh Vân Nữ 08.01.1999 3H-17

40 VN305 1707070157 Nguyễn Đình Vinh Nam 23.06.1999 4H-17

41 VN306 1707070159 Bùi Thị Xuân Nữ 01.05.1999 6H-17

42 VN307 1707070160 Trần Thị Yến Nữ 27.03.1999 2H-17

43 VN308 1707070163 Chu Mai Quỳnh Nữ 03.02.1998 1H-17

44 VN309 1707070164 Phan Thanh Tâm Nữ 09.06.1998 4H-17

45 VN310 1707070168 Phùng Thị Kiều Trang Nữ 09.12.1998 2H-17

46 VN311 1707080002 Lê Phương Anh Nữ 28.01.1999 3TB-17

47 VN312 1707080003 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 25.06.1999 1TB-17

48 VN313 1707080004 Nguyễn Phương Anh Nữ 04.12.1999 2TB-17

49 VN314 1707080008 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 13.12.1999 1TB-17

50 VN315 1707080010 Nguyễn Thị Quý Anh Nữ 08.11.1999 1TB-17

51 VN316 1707080011 Nguyễn Trần Thị Quỳnh Anh Nữ 08.04.1999 2TB-17

52 VN317 1707080012 Trần Quỳnh Anh Nữ 27.08.1999 2TB-17

53 VN318 1707080019 Nguyễn Thu Giang Nữ 14.03.1999 3TB-17

Danh sách có: người. Dự thi: Vắng: Số bài:……

Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 29: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

PHÒNG THI: 712-C CA 2 (9H45-11H05)

STT SBD Mã sv Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã Ký nộp Điểm Ghi chú

1 VN319 1707080020 Phạm Hương Giang Nữ 12.11.1998 1TB-17

2 VN320 1707080022 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 03.11.1999 1TB-17

3 VN321 1707080023 Nguyễn Thu Hà Nữ 04.04.1999 2TB-17

4 VN322 1707080024 Tạ Hải Hạnh Nữ 09.03.1999 1TB-17

5 VN323 1707080026 Lê Thị Hằng Nữ 07.03.1999 3TB-17

6 VN324 1707080028 Lưu Hoàng Hiệp Nam 12.09.1999 1TB-17

7 VN325 1707080029 Nguyễn Trung Hiếu Nam 08.08.1999 2TB-17

8 VN326 1707080030 Phạm Thị Phương Hoa Nữ 05.08.1999 3TB-17

9 VN327 1707080031 Nguyễn Thái Hoàng Nam 28.08.1999 1TB-17

10 VN328 1707080033 Nghiêm Minh Huyền Nữ 16.09.1999 2TB-17

11 VN329 1707080035 Đào Thị Thu Hương Nữ 08.07.1999 2TB-17

12 VN330 1707080039 Nguyễn Quốc Khánh Nam 02.09.1999 2TB-17

13 VN331 1707080041 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ 20.12.1999 1TB-17

14 VN332 1707080044 Lê Phan Thùy Linh Nữ 07.12.1999 1TB-17

15 VN333 1707080047 Phạm Tuấn Linh Nam 20.05.1999 2TB-17

16 VN334 1707080048 Phạm Thị Mai Linh Nữ 17.05.1999 1TB-17

17 VN335 1707080051 Võ Tuấn Minh Nam 28.12.1999 2TB-17

18 VN336 1707080052 Trần Thị Nga Nữ 24.12.1999 3TB-17

19 VN337 1707080053 Vũ Thu Ngân Nữ 30.11.1999 1TB-17

20 VN338 1707080054 Khúc Minh Ngọc Nữ 22.11.1999 2TB-17

21 VN339 1707080056 Nguyễn Bích Ngọc Nữ 19.04.1999 1TB-17

22 VN340 1707080057 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 09.10.1999 2TB-17

23 VN341 1707080065 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 04.01.1999 1TB-17

24 VN342 1707080066 Dương Thị Ánh Tuyết Nữ 28.08.1999 2TB-17

25 VN343 1707080068 Đỗ Công Thành Nam 01.11.1999 2TB-17

26 VN344 1707080069 Hoàng Phương Thảo Nữ 14.04.1999 3TB-17

27 VN345 1707080075 Phan Minh Thư Nữ 24.06.1999 2TB-17

28 VN346 1707080080 Trần Thị Thu Trang Nữ 10.09.1999 3TB-17

29 VN347 1707080082 Vũ Thị Lâm Trúc Nữ 03.08.1999 1TB-17

30 VN348 1707080083 Lương Mỹ Tú Uyên Nữ 15.04.1999 3TB-17

31 VN349 1707080084 Lê Quế Vân Nữ 22.02.1999 1TB-17

32 VN350 1707080085 Lê Thị Hải Vân Nữ 14.04.1999 2TB-17

33 VN351 1707080092 Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ 12.11.1997 1TB-17

34 VN352 1707080093 Bùi Thị Yến Nữ 30.07.1999 2TB-17

35 VN353 1707080094 Đào Trần Hoàng Yến Nữ 29.07.1999 3TB-17

36 VN354 1707080095 Lê Mạnh Thắng Nam 26.10.1999 1TB-17

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1

THI NGÀY 11.11.2018

Page 30: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

37 VN355 1707090008 Nguyễn Ngọc Quế Anh Nữ 11.11.1999 4I-17

38 VN356 1707090018 Nguyễn Hồng Ánh Nữ 18.03.1999 4I-17

39 VN357 1707090022 Trương Thùy Chi Nữ 28.08.1999 2I-17

40 VN358 1707090024 Phạm Thùy Dung Nữ 22.01.1999 2I-17

41 VN359 1707090028 Trần Thị Thùy Dương Nữ 26.01.1999 4I-17

42 VN360 1707090038 Nguyễn Hiền Hậu Nữ 10.05.1999 3I-17 NO_HP

43 VN361 1707090045 Ninh Thị Lương Hoa Nữ 01.02.1999 4I-17

44 VN362 1707090050 Trần Quang Huy Nam 23.04.1999 2I-17

45 VN363 1707090052 Lương Thị Minh Hương Nữ 03.09.1999 1I-17

46 VN364 1707090053 Trần Thu Hương Nữ 26.06.1999 2I-17

47 VN365 1707090057 Vũ Thị Lâm Nữ 14.11.1998 4I-17

48 VN366 1707090059 Dương Gia Linh Nữ 17.09.1999 4I-17

49 VN367 1707090062 Nguyễn Thùy Linh Nữ 27.07.1999 4I-17

50 VN368 1707090068 Nguyễn Ngọc Loan Nữ 22.11.1999 4I-17

51 VN369 1707090070 Dương Thảo Ly Nữ 08.01.1999 4I-17

52 VN370 1707090073 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Nữ 15.08.1999 1I-17

53 VN371 1707090081 Hoàng Bích Ngọc Nữ 27.03.1999 1I-17

54 VN372 1707090090 Khúc Minh Phương Nữ 30.10.1999 1I-17

55 VN373 1707090092 Nguyễn Hoàng Mai Phương Nữ 02.01.1999 3I-17 CT

Danh sách có: người. Dự thi: Vắng: Số bài:……

Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 31: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

PHÒNG THI: 714-C CA 2 (9H45-11H05)

STT SBD Mã sv Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã Ký nộp Điểm Ghi chú

1 VN374 1707090093 Võ Trọng Quân Nam 12.02.1998 1I-17

2 VN375 1707090103 Đỗ Đàm Phương Thảo Nữ 20.12.1999 1I-17

3 VN376 1707090105 Phạm Tuấn Thịnh Nam 25.12.1998 4I-17 CT

4 VN377 1707090106 Bùi Thanh Thu Nữ 01.12.1999 1I-17

5 VN378 1707090112 Nguyễn Hà Trang Nữ 26.08.1999 2I-17

6 VN379 1707090113 Nguyễn Hà Trang Nữ 07.11.1999 1I-17

7 VN380 1707090115 Nguyễn Thu Hà Trang Nữ 08.10.1999 4I-17

8 VN381 1707090116 Nguyễn Thu Trang Nữ 18.10.1998 1I-17

9 VN382 1707100011 Quách Thị Lương Chi Nữ 24.05.1999 2B-17

10 VN383 1707100020 Trần Thị Thanh Hiền Nữ 11.10.1999 1B-17

11 VN384 1707100022 Trần Thị Thu Huyền Nữ 04.11.1999 2B-17

12 VN385 1707100024 Đỗ Thúy Hường Nữ 29.12.1999 2B-17

13 VN386 1707100028 Nguyễn Hà Linh Nữ 11.02.1999 1B-17

14 VN387 1707100037 Nguyễn Huyền Trà My Nữ 19.03.1999 2B-17

15 VN388 1707100044 Nguyễn Lâm Phương Nữ 17.03.1999 1B-17

16 VN389 1707100048 Hà Thị Thanh Tú Nữ 27.04.1999 2B-17

17 VN390 1707100062 Nguyễn Thị Kim Trang Nữ 24.04.1998 2B-17

18 VN391 1807010014 Lê Ngọc Anh Nữ 17.01.2000 4A-18

19 VN392 1807010027 Nguyễn Tuấn Anh Nam 05.01.2000 1A-18

20 VN393 1807010035 Phạm Mai Anh Nữ 03.04.2000 8A-18

21 VN394 1807010048 Nguyễn Hồng Ân Nam 08.06.2000 4A-18

22 VN395 1807010062 Bùi Thị Ngọc Dung Nữ 20.10.2000 5A-18

23 VN396 1807010069 Nguyễn Minh Dũng Nam 15.05.2000 4A-18

24 VN397 1807010110 Nguyễn Thị Hiền Nữ 15.09.2000 4A-18

25 VN398 1807010127 Bùi Quang Huy Nam 29.11.2000 12A-18 CT

26 VN399 1807010132 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 06.03.2000 1A-18

27 VN400 1807020070 Trần Thị Hoài Linh Nữ 12.08.2000 3N-18 CT

28 VN401 1807020121 Trần Phương Thảo Nữ 13.07.2000 4N-18

29 VN402 1807020138 Trần Thị Thu Trang Nữ 07.09.2000 5N-18

30 VN403 1807020148 Hoàng Thị Vân Nữ 25.01.2000 3N-18

31 VN404 1807030001 Chu Phương Anh Nữ 06.07.2000 1P-18

32 VN405 1807030025 Hà Trường Giang Nam 30.11.2000 5P-18

33 VN406 1807030073 Phạm Thanh Nga Nữ 18.09.2000 4P-18 CT

34 VN407 1807040106 Nguyễn Thị Hồng Huế Nữ 14.05.2000 8T-18

35 VN408 1807040229 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 11.08.2000 3T-18

36 VN409 1807040260 Lê Thị Hà Trang Nữ 26.11.2000 5T-18 CT

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1

THI NGÀY 11.11.2018

Page 32: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/anhnn/DANH SACH PHONG...31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17

37 VN410 1807040267 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 27.10.2000 5T-18 NO_HP

38 VN411 1807040280 Lê Thị Khánh Vân Nữ 21.02.2000 4T-18

39 VN412 1807040287 Phạm Hải Yến Nữ 12.01.2000 11T-18

40 VN413 1807050052 Nguyễn Hoàng Hải Nam 28.11.2000 1Đ-18 CT

41 VN414 1807060159 Cao Thu Thảo Nữ 31.05.2000 5NB-18

42 VN415 1807070018 Bùi Huệ Chi Nữ 24.07.2000 4H-18

43 VN416 1807070062 Nguyễn Thị Thuỷ Lan Nữ 08.02.2000 4H-18

44 VN417 1807080041 Nguyễn Tuyết Minh Nữ 22.11.2000 1TB-18

45 VN418 1807080053 Vũ Hồng Nhung Nữ 17.02.2000 1TB-18

46 VN419 1807090016 Vũ Đức Anh Nam 28.09.1999 1I-18

47 VN420 1807090021 Đinh Quang Hồng Cương Nữ 11.11.2000 4I-18

48 VN421 1807090023 Dương Linh Chi Nữ 22.10.2000 2I-18

49 VN422 1807090034 Lê Quốc Đạt Nam 03.09.2000 1I-18

50 VN423 1807090061 Lê Thị Lương Nữ 23.12.2000 3I-18

51 VN424 1807090079 Lê Hạnh Nguyên Nữ 26.11.2000 4I-18

52 VN425 1807090111 Nguyễn Thu Trang Nữ 08.11.2000 4I-18

53 VN426 1807090114 Trần Quỳnh Trang Nữ 19.12.2000 1I-18

54 VN427 1807100007 Nguyễn Hiền Anh Nữ 25.02.2000 2B-18

55 VN428 1807100052 Phạm Hà Thạch Thảo Nữ 27.09.2000 1B-18 NO_HP

56 VN429 1807100053 Phạm Thị Thảo Nữ 12.02.2000 2B-18

Danh sách có: người. Dự thi: Vắng: Số bài:……

Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)