144
Học viện Ngân hàng Phòng Đào Tạo Mẫu In D7080A DANH SÁCH TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15 Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115KTDN) Kèm Theo Quyết Định Ký ngày Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106 Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00 . STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại Lớp CD28KTA Trang 1 1 2854020075 Nguyễn Thị Nhung CD28KTA Nữ 10/08/89 Thanh Hóa 01 109.0 2.01 Trung bình Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015 In Ngày 11/07/15 Người lập biểu

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD28KTA

Trang 1

1 2854020075 Nguyễn Thị Nhung CD28KTA Nữ 10/08/89 Thanh Hóa 01 109.0 2.01 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 2: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD28NHA

Trang 1

1 2854010050 Nguyễn Trọng Hiếu CD28NHA 16/12/93 Bắc Ninh 106.0 2.02 Trung bình

2 2854000214 Chử Xuân Hưởng CD28NHA 04/01/93 Hà Nội 106.0 2.01 Trung bình

3 2854000302 Đỗ Trung Nghĩa CD28NHA 24/09/93 Hà Nội 106.0 2.05 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 3: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD28NHB

Trang 1

1 2854010062 Phạm Diệu Huyền CD28NHB Nữ 27/03/93 Liên bang Nga 106.0 2.18 Trung bình

2 2854010118 Tô Hoài Phương CD28NHB Nữ 03/05/93 Cao Bằng 01 106.0 2.61 Khá

3 2854000530 Đào Văn Tuyến CD28NHB 14/06/93 Hưng Yên 106.0 2.57 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 4: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD28NHD

Trang 1

1 2854000437 Nguyễn Thị Thanh Thủy CD28NHD Nữ 21/12/93 Nghệ An 06 106.0 2.42 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 5: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD28PYB

Trang 1

1 2854000062 Châu Tấn Dinh CD28PYB 23/03/93 Phú Yên 106.0 2.04 Trung bình

2 2854000071 Đỗ Trung Dũng CD28PYB 01/12/93 Thanh Hóa 106.0 2.01 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 6: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD28PYC

Trang 1

1 2854000216 Phạm Vĩnh Khang CD28PYC 03/04/93 Lâm Đồng 106.0 2.04 Trung bình

2 2854000263 Lê Đình Luận CD28PYC 05/01/93 Bình Định 106.0 2.00 Trung bình

3 2854000391 Đỗ Trọng Thành CD28PYC 05/05/93 Phú Yên 06 106.0 2.05 Trung bình

4 2854000500 Lê Hải Triều CD28PYC 20/10/92 Đắc Lăc 106.0 2.03 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 7: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD29NHA

Trang 1

1 2954000024 Nguyễn Thị Vân Anh CD29NHA Nữ 04/05/94 Hà Tây 106.0 2.26 Trung bình

2 2954000026 Nguyễn Trung Anh CD29NHA 16/08/93 Hà Tây 106.0 2.58 Khá

3 13A4010018 Nguyễn Thành Công CD29NHA 16/12/92 TP Hà Nội 106.0 2.16 Trung bình

4 2954000053 Nguyễn Kim Cương CD29NHA 24/11/94 Thái Bình 106.0 2.30 Trung bình

5 2954000065 Trần Thị Dung CD29NHA Nữ 04/02/92 Thái Bình 106.0 2.05 Trung bình

6 2954010022 Hà Huy Dũng CD29NHA 08/09/94 Bắc Giang 106.0 2.36 Trung bình

7 2954000069 Ma Văn Dũng CD29NHA 03/03/93 Cao Bằng 01 106.0 2.12 Trung bình

8 2954000072 Lê Thị Kim Duyên CD29NHA Nữ 05/10/94 Hà Tây 106.0 2.73 Khá

9 2954000076 Bùi Thị Thùy Dương CD29NHA Nữ 20/04/93 Thái Bình 106.0 2.88 Khá

10 2954000081 Bùi Thị Đào CD29NHA Nữ 21/11/94 Hà Tây 106.0 2.38 Trung bình

11 2954000083 Dương Văn Điệp CD29NHA 26/04/93 Lạng Sơn 01 106.0 2.36 Trung bình

12 2954000102 Nguyễn Thị Cẩm Hà CD29NHA Nữ 21/03/94 Quảng Ninh 106.0 2.98 Khá

13 2954000671 Hoàng Lý Hảo CD29NHA Nữ 12/07/94 Lạng Sơn 106.0 2.47 Trung bình

14 2954000118 Nguyễn Thị Hằng CD29NHA Nữ 06/08/94 Hà Nội 106.0 2.02 Trung bình

15 13A4010400 Lê Văn Hiệp CD29NHA 16/05/92 TP Hà Nội 106.0 2.11 Trung bình

16 2954000171 Trần Thị Huệ CD29NHA Nữ 02/07/94 Nam Định 106.0 2.43 Trung bình

17 2954000677 Trần Danh Huy CD29NHA 12/07/94 Bắc Ninh 106.0 2.18 Trung bình

18 2954000175 Hù Thị Huyên CD29NHA Nữ 15/08/94 Lào Cai 01 106.0 2.58 Khá

19 2954000181 Đỗ Thị Khánh Huyền CD29NHA Nữ 20/09/94 Thái Bình 106.0 2.10 Trung bình

20 2954000186 Lương Đình Huỳnh CD29NHA 26/06/90 Thái Bình 106.0 2.08 Trung bình

21 2954000196 Mai Thị Lan Hương CD29NHA Nữ 26/12/94 Thái Bình 106.0 2.58 Khá

22 2954000209 Trần Thị Hường CD29NHA Nữ 27/07/94 Hà Tây 106.0 2.61 Khá

23 2954000214 Hoàng Quốc Khánh CD29NHA 03/01/94 Nghệ An 106.0 2.04 Trung bình

24 2954000230 Nguyễn Thị Hương Liên CD29NHA Nữ 15/06/94 Hà Tây 106.0 2.85 Khá

25 2954000232 Đào Phương Linh CD29NHA Nữ 27/11/94 Thái Bình 106.0 2.73 Khá

26 2954000241 Nguyễn Thị Linh CD29NHA Nữ 05/05/94 Thanh Hóa 106.0 2.65 Khá

27 2954000680 Ngô Hoàng Long CD29NHA 09/04/94 Hà Nội 106.0 2.35 Trung bình

28 2954000261 Đào Thị Ngọc Mai CD29NHA Nữ 21/09/94 Nghệ An 106.0 3.07 Khá

29 2954000266 Ngô Đức Mạnh CD29NHA 06/03/94 Tuyên Quang 106.0 2.58 Khá

30 2954000281 Lê Thị Thanh Nga CD29NHA Nữ 22/08/94 Hà Tây 106.0 2.57 Khá

31 2954000293 Trương Thị Ngọc CD29NHA Nữ 09/12/94 Hà Nam 106.0 2.47 Trung bình

32 2954000003 Nguyễn Thị Thanh Nhàn CD29NHA Nữ 24/05/94 Hà Tây 106.0 2.67 Khá

33 2954000296 Nguyễn Thị Nhuần CD29NHA Nữ 25/10/94 Hải Phòng 106.0 2.98 Khá

34 2954000298 Nguyễn Hồng Nhung CD29NHA Nữ 15/06/93 Quảng Ninh 106.0 2.15 Trung bình

35 2954000337 Phạm Ngọc Sơn CD29NHA 08/11/94 Yên Bái 106.0 2.05 Trung bình

36 2954000346 Lê Thị Phương Thảo CD29NHA Nữ 17/01/94 Nghệ An 106.0 2.25 Trung bình

37 2954000367 Lê Thị Thủy CD29NHA Nữ 10/12/94 Hải Hưng 106.0 2.57 Khá

38 2954000369 Nguyễn Thu Thủy CD29NHA Nữ 08/12/94 Hà Nội 106.0 2.02 Trung bình

39 2954000631 Ngô Thị Hương Trang CD29NHA Nữ 02/08/94 Hà Tây 106.0 2.98 Khá

40 2954000686 Nguyễn Thị Trang CD29NHA Nữ 15/08/94 Thanh Hóa 106.0 2.52 Khá

41 2954000395 Nguyễn Thị Huyền Trang CD29NHA Nữ 17/09/94 Hà Nam 106.0 2.29 Trung bình

42 2954000418 Đỗ Thị ánh Tuyết CD29NHA Nữ 15/07/94 Vĩnh Phú 106.0 2.55 Khá

Page 8: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD29NHA

Trang 2

43 2954000419 Nguyễn Thị Tuyết CD29NHA Nữ 12/03/93 Vĩnh Phú 106.0 2.24 Trung bình

44 2954000427 Hoàng Thị Xuân CD29NHA Nữ 22/01/94 Thanh Hóa 106.0 2.11 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 9: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD29NHB

Trang 1

1 2954000021 Nguyễn Thị Lan Anh CD29NHB Nữ 05/07/94 Hà Bắc 106.0 2.89 Khá

2 2954000029 Phạm Thị Quỳnh Anh CD29NHB Nữ 17/06/94 Đồng Nai 106.0 2.26 Trung bình

3 2954000035 Vũ Thị Việt Anh CD29NHB Nữ 27/02/94 Thái Bình 106.0 2.98 Khá

4 2954000058 Lê Thị Diệu CD29NHB Nữ 01/03/92 Hà Tĩnh 06 106.0 2.42 Trung bình

5 2954000077 Lê Đại Dương CD29NHB 27/05/94 Hà Giang 106.0 2.21 Trung bình

6 2954000093 Lê Thị Giang CD29NHB Nữ 04/12/94 Quảng Ninh 06 106.0 2.64 Khá

7 2954000120 Nguyễn Thị Minh Hằng CD29NHB Nữ 25/11/93 Bắc Giang 106.0 2.47 Trung bình

8 2954020046 Nguyễn Hồng Hậu CD29NHB Nữ 14/06/92 Hà Tây 106.0 2.27 Trung bình

9 2954010045 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa CD29NHB Nữ 05/11/94 Vĩnh Phúc 106.0 2.32 Trung bình

10 2954000148 Hoàng Văn Hòa CD29NHB 24/06/94 Thái Bình 106.0 2.02 Trung bình

11 2954000155 Nguyễn Huy Hoàn CD29NHB 18/11/94 Lào Cai 106.0 2.20 Trung bình

12 2954000178 Dương Thị Thu Huyền CD29NHB Nữ 14/08/94 Hải Phòng 106.0 2.21 Trung bình

13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa 106.0 2.60 Khá

14 2954000244 Nguyễn Thị Linh CD29NHB Nữ 18/11/94 Thanh Hóa 106.0 2.45 Trung bình

15 2954000253 Nguyễn Ngọc Long CD29NHB 29/04/94 Hà Nội 106.0 2.42 Trung bình

16 2954000254 Trần Phi Long CD29NHB 27/10/94 Thái Bình 106.0 2.19 Trung bình

17 2954000259 Tạ Thái Ly CD29NHB Nữ 19/05/94 Thanh Hóa 106.0 2.58 Khá

18 2954010087 Trần Thị Mai CD29NHB Nữ 28/06/94 Ninh Bình 106.0 2.29 Trung bình

19 2954000308 Trần Thị Thanh Oanh CD29NHB Nữ 29/01/93 Quảng Tri 106.0 3.01 Khá

20 2954000317 Phan Thị Phương CD29NHB Nữ 18/06/94 Thái Bình 106.0 2.44 Trung bình

21 2954000319 Phùng Thúy Phương CD29NHB Nữ 01/12/94 Hà Nội 106.0 2.73 Khá

22 2954000332 Nguyễn Thị Quỳnh CD29NHB Nữ 02/05/94 Ninh Bình 106.0 2.25 Trung bình

23 2954010127 Nguyễn Thị Bích Thảo CD29NHB Nữ 13/01/94 Hà Tây 106.0 2.92 Khá

24 2954000359 Giản Thị Thơm CD29NHB Nữ 26/10/93 Nghệ An 106.0 3.20 Giỏi

25 2954000378 Trương Thị Thương CD29NHB Nữ 10/09/94 Lai Châu 106.0 2.67 Khá

26 2954000383 Hoàng Thị Thủy Tiên CD29NHB Nữ 25/08/94 Thanh Hóa 106.0 2.48 Trung bình

27 2954000386 Phạm Thị Toan CD29NHB Nữ 03/08/94 Hải Hưng 106.0 2.89 Khá

28 2954010138 Đặng Huyền Trang CD29NHB Nữ 04/05/94 Nam Định 106.0 2.14 Trung bình

29 2954000413 Trần Anh Tuấn CD29NHB 09/05/93 Hà Nội 106.0 2.21 Trung bình

30 2954000422 Nguyễn Cẩm Vân CD29NHB Nữ 13/09/94 Hà Nội 106.0 2.94 Khá

31 2954000423 Nguyễn Thị Vân CD29NHB Nữ 17/05/94 Nam Hà 106.0 2.36 Trung bình

32 2954000425 Nguyễn Thị Phương Vân CD29NHB Nữ 01/07/94 Hà Bắc 106.0 2.63 Khá

33 2954000433 Nguyễn Thị Yến CD29NHB Nữ 25/10/94 Nam Định 106.0 2.14 Trung bình

34 2954010161 Vũ Minh Yến CD29NHB Nữ 30/10/94 Cao Bằng 106.0 2.21 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 10: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD29NHC

Trang 1

1 2954000046 Đào Thị Thúy Chinh CD29NHC Nữ 01/05/92 Hà Nội 106.0 2.67 Khá

2 2954000049 Hoàng Trung Chính CD29NHC 19/04/93 Hà Nội 106.0 2.34 Trung bình

3 2954000057 Quàng Thị Huỳnh Diệp CD29NHC Nữ 10/05/94 Sơn La 01 106.0 2.52 Khá

4 2954000085 Nguyễn Mạnh Đông CD29NHC 01/03/94 Hà Nội 106.0 2.51 Khá

5 2954000276 Lê Nam Giang CD29NHC 30/07/94 Ninh Bình 106.0 2.16 Trung bình

6 2954000106 Trần Hồng Hà CD29NHC Nữ 27/08/94 Nam Hà 106.0 2.33 Trung bình

7 2954000138 Ngô Trung Hiếu CD29NHC 31/05/94 Bắc Ninh 106.0 2.13 Trung bình

8 2954000167 Lê Minh Hồng CD29NHC 10/11/93 Nghệ An 106.0 2.24 Trung bình

9 2954000172 Vũ Thị Huệ CD29NHC Nữ 27/07/94 Nam Hà 106.0 2.66 Khá

10 2954000199 Nguyễn Thị Mai Hương CD29NHC Nữ 19/05/94 Ninh Bình 106.0 2.35 Trung bình

11 2954000206 Nguyễn Ngọc Thị Hường CD29NHC Nữ 25/05/93 Hà Tây 106.0 2.73 Khá

12 2954000233 Đặng Hương Linh CD29NHC Nữ 03/04/94 Hà Tây 106.0 2.69 Khá

13 2954000234 Đinh Thị Thùy Linh CD29NHC Nữ 09/05/94 Thanh Hóa 106.0 2.39 Trung bình

14 2954000242 Nguyễn Thị Linh CD29NHC Nữ 02/08/93 Hà Nam 106.0 2.55 Khá

15 2954000243 Nguyễn Thị Linh CD29NHC Nữ 28/10/94 Hải Hưng 106.0 2.44 Trung bình

16 2954000245 Nguyễn Thị Diệu Linh CD29NHC Nữ 02/09/94 Vĩnh Phúc 106.0 2.54 Khá

17 2954000249 Nguyễn Thùy Linh CD29NHC Nữ 05/03/94 Thanh Hóa 106.0 2.51 Khá

18 2954000265 Hoàng Văn Mạnh CD29NHC 05/01/91 Nghệ An 106.0 2.92 Khá

19 2954000283 Nguyễn Thị Nga CD29NHC Nữ 04/04/94 Hải Hưng 106.0 2.58 Khá

20 2954000291 Trịnh Thị Minh Ngọc CD29NHC Nữ 10/06/94 Thái Bình 106.0 2.48 Trung bình

21 2954000312 Bùi Việt Phương CD29NHC Nữ 29/05/93 Hà Tây 106.0 2.67 Khá

22 2954000314 Lê Thái Phương CD29NHC Nữ 20/07/94 Hòa Bình 106.0 2.25 Trung bình

23 2954000336 Trần Thị Sáng CD29NHC Nữ 22/07/93 Nghệ An 106.0 2.86 Khá

24 2954000347 Nguyễn Phương Thảo CD29NHC Nữ 11/12/94 Lai Châu 106.0 2.41 Trung bình

25 2954000348 Nguyễn Thị Thảo CD29NHC Nữ 10/10/94 Hưng Yên 106.0 2.89 Khá

26 2954000360 Đinh Thị Thu CD29NHC Nữ 23/01/91 Hà Nam Ninh 106.0 2.42 Trung bình

27 2954000361 Nguyễn Thị Ngọc Thu CD29NHC Nữ 27/10/94 Hà Nội 106.0 2.45 Trung bình

28 2954000374 Nghiêm Thị Thúy CD29NHC Nữ 11/07/94 Hà Tây 106.0 2.36 Trung bình

29 2954000396 Nguyễn Thị Huyền Trang CD29NHC Nữ 28/10/94 Hà Tây 106.0 2.29 Trung bình

30 2954000416 Dư ánh Tuyết CD29NHC Nữ 10/04/93 Hà Nội 106.0 2.39 Trung bình

31 2954000434 Nguyễn Thị Yến CD29NHC Nữ 14/01/94 Vĩnh Phú 106.0 2.61 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 11: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD29PYA

Trang 1

1 2954000442 Lê Phạm Lan Anh CD29PYA Nữ 12/06/94 Quảng Bình 106.0 2.32 Trung bình

2 2954000443 Ngô Tuấn Anh CD29PYA 05/03/94 Lai Châu 106.0 2.29 Trung bình

3 2954000447 Trần Thị Phương Anh CD29PYA Nữ 13/02/94 Hà Tĩnh 106.0 2.05 Trung bình

4 2954000448 Trương Thị Vân Anh CD29PYA Nữ 04/10/93 Thanh Hóa 106.0 2.10 Trung bình

5 2954000451 Quách Đình Bách CD29PYA 01/07/94 Phú Yên 106.0 2.60 Khá

6 2954020165 Trịnh Xuân Bình CD29PYA 23/02/94 Ninh Thuận 106.0 2.30 Trung bình

7 2954000455 Lê Văn Chỉnh CD29PYA 21/09/93 Nam Định 106.0 2.08 Trung bình

8 2954000456 Tô Thành Công CD29PYA 16/02/94 Vĩnh Phú 106.0 2.05 Trung bình

9 2954000464 Hồ Kim Dung CD29PYA Nữ 05/12/94 Phú Yên 106.0 2.03 Trung bình

10 2954000465 Nguyễn Thị Phương Dung CD29PYA Nữ 29/11/94 Phú Yên 106.0 2.10 Trung bình

11 2954000466 Liễu Trung Dũng CD29PYA 22/12/94 Lai Châu 01 106.0 2.11 Trung bình

12 2954000440 Đinh Huy Đông CD29PYA 17/08/93 Ninh Bình 06 106.0 2.08 Trung bình

13 2954020167 Lê Thị Đông CD29PYA Nữ 10/01/94 Nghệ An 106.0 2.58 Khá

14 2954000473 Nguyễn Ngọc Đồng CD29PYA 16/06/94 Nghệ An 106.0 2.16 Trung bình

15 2954000474 Nguyễn Nhan Hoàng Giang CD29PYA Nữ 20/11/94 Thừa Thiên-Huế 106.0 2.05 Trung bình

16 2954000476 Trần Thị Hà CD29PYA Nữ 18/10/94 Hà Tĩnh 106.0 2.61 Khá

17 2954000479 Chu Hồng Hạnh CD29PYA Nữ 23/02/94 Lạng Sơn 106.0 2.15 Trung bình

18 2954000480 Lê Thị Thúy Hạnh CD29PYA Nữ 20/04/94 Đắc Lăc 106.0 2.68 Khá

19 2954000481 Phan Thị Hồng Hạnh CD29PYA Nữ 12/08/94 Hà Nội 106.0 2.62 Khá

20 2954000482 Đỗ Xuân Hảo CD29PYA 20/12/94 Phú Yên 106.0 2.94 Khá

21 2954000484 Lê Thị Lệ Hằng CD29PYA Nữ 06/10/94 Phú Yên 106.0 2.37 Trung bình

22 2954000673 Mai Thị Thúy Hằng CD29PYA Nữ 15/01/94 Khánh Hòa 106.0 2.19 Trung bình

23 2954000674 Trần Thị Thanh Hằng CD29PYA Nữ 27/07/94 Phú Yên 106.0 2.16 Trung bình

24 2954000487 Phạm Thị Ngọc Hiền CD29PYA Nữ 20/11/94 Bình Định 106.0 2.03 Trung bình

25 2954000491 Đỗ Văn Hiệp CD29PYA 15/12/94 Gia Lai 106.0 2.06 Trung bình

26 2954000504 Nguyễn Ngọc Huy CD29PYA 13/04/94 Quảng Nam-Đà nẵng 106.0 2.38 Trung bình

27 2954000506 Nguyễn Thị Bích Huyền CD29PYA Nữ 08/12/94 Phú Yên 106.0 2.31 Trung bình

28 2954000519 Lê Thanh Lịch CD29PYA Nữ 12/01/94 Phú Yên 106.0 2.03 Trung bình

29 2954000520 Hoàng Phương Linh CD29PYA 12/07/93 Hà Nội 106.0 2.01 Trung bình

30 2954000522 Phạm Văn Linh CD29PYA 23/01/94 Hà Nam 106.0 2.25 Trung bình

31 2954000526 Trần Khánh Ly CD29PYA Nữ 08/10/94 Hà Tĩnh 106.0 2.28 Trung bình

32 2954000681 Hoàng Thị Quỳnh Mai CD29PYA Nữ 01/05/94 Lạng Sơn 01 106.0 2.26 Trung bình

33 2954000682 Thân Thị Mai CD29PYA Nữ 26/12/93 Bắc Giang 106.0 2.34 Trung bình

34 2954020179 Phạm Thị Tài Nguyên CD29PYA Nữ 12/05/94 Phú Yên 106.0 2.18 Trung bình

35 2954000687 Nguyễn Thị Trang CD29PYA Nữ 09/03/94 Quảng Trị 106.0 2.75 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 12: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD29PYB

Trang 1

1 2954000528 Đoàn Thị Thanh Mai CD29PYB Nữ 20/09/94 Thái Bình 106.0 2.10 Trung bình

2 2954000530 Phan Thị Mai CD29PYB Nữ 15/10/94 Hà Tĩnh 106.0 2.01 Trung bình

3 2954000534 Lê Hà My CD29PYB Nữ 08/08/94 Thanh Hóa 106.0 2.15 Trung bình

4 2954000536 Lê Đình Nam CD29PYB 10/08/93 Thanh Hóa 106.0 2.12 Trung bình

5 2954000538 Phạm Nhật Nam CD29PYB 30/10/94 Phú Yên 106.0 2.07 Trung bình

6 2954000540 Hoàng Hồng Ngọc CD29PYB Nữ 01/08/94 Lạng Sơn 01 106.0 2.03 Trung bình

7 2954000543 Nguyễn Tuấn Ngọc CD29PYB 20/05/94 Hải Dương 106.0 2.15 Trung bình

8 2954000546 Võ Thị Mỹ Ngọc CD29PYB Nữ 01/08/94 Phú Yên 106.0 2.51 Khá

9 2954000547 Vũ Thị Minh Ngọc CD29PYB Nữ 03/01/94 Khánh Hòa 106.0 2.25 Trung bình

10 2954000548 Hà Đình Bảo Nguyên CD29PYB Nữ 26/01/91 Phú Yên 106.0 2.26 Trung bình

11 2954000550 Trần Đoàn Thảo Nguyên CD29PYB Nữ 19/10/94 Nam Định 106.0 2.04 Trung bình

12 2954000552 Nguyễn Hoàng Lam Nhi CD29PYB Nữ 03/12/92 Khánh Hòa 106.0 2.57 Khá

13 2954000553 Nguyễn Thị Nhung CD29PYB Nữ 08/07/93 Hà Tĩnh 106.0 2.69 Khá

14 2954000554 Phạm Võ Bích Nhung CD29PYB Nữ 02/01/94 Phú Yên 106.0 3.10 Khá

15 2954000557 Đỗ Thảo Ninh CD29PYB Nữ 17/11/94 Quảng Ninh 106.0 2.02 Trung bình

16 2954000561 Nguyễn Duy Phong CD29PYB 07/11/94 Hà Bắc 106.0 2.24 Trung bình

17 2954000564 Dương Thị Thu Phương CD29PYB Nữ 01/06/94 Phú Yên 106.0 2.38 Trung bình

18 2954000571 Nguyễn Đan Phượng CD29PYB Nữ 19/03/93 Bắc Cạn 01 106.0 2.43 Trung bình

19 2954000575 Đặng Thị Việt Quý CD29PYB Nữ 25/01/94 Công Tum 106.0 2.10 Trung bình

20 2954000579 Hoàng Anh Quyết CD29PYB Nữ 16/11/94 Cao Bằng 01 106.0 2.01 Trung bình

21 2954000580 Hoàng Thị Như Quỳnh CD29PYB Nữ 18/06/93 Quảng Bình 106.0 2.25 Trung bình

22 2954000584 Trần Văn Sơn CD29PYB 03/02/94 Nghệ An 106.0 2.64 Khá

23 2954000588 Đoàn Thị Bích Tâm CD29PYB Nữ 14/09/94 Phú Yên 106.0 2.47 Trung bình

24 2954000601 Nguyễn Hữu Thắng CD29PYB 27/08/94 Thừa Thiên-Huế 106.0 2.02 Trung bình

25 2954000602 Phạm Hữu Thắng CD29PYB 03/04/94 Gia Lai 106.0 2.08 Trung bình

26 2954000604 Nguyễn Đức Thiện CD29PYB 01/10/93 Nghệ An 106.0 2.13 Trung bình

27 2954000609 Nguyễn Phú Hoài Thu CD29PYB Nữ 12/10/94 Phú Yên 106.0 2.26 Trung bình

28 2954000621 Bùi Ngọc An Thư CD29PYB Nữ 30/08/94 Ninh Thuận 106.0 2.40 Trung bình

29 2954000622 Đặng Lê Anh Thư CD29PYB Nữ 17/04/94 Đà Nẵng 106.0 2.72 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 13: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD29PYC

Trang 1

1 2954000446 Phạm Ngọc Anh CD29PYC 21/04/93 Thái Bình 106.0 2.09 Trung bình

2 2954000537 Nguyễn Văn Nam CD29PYC 17/01/94 Hà Tây 106.0 2.62 Khá

3 2954001000 Phạm Vân Nam CD29PYC 29/08/88 Thái Bình 106.0 2.02 Trung bình

4 2954000563 Lê Văn Phúc CD29PYC 09/09/94 Hưng Yên 106.0 2.34 Trung bình

5 2954000574 Nguyễn Đức Quân CD29PYC 18/12/94 Vĩnh Phú 106.0 2.29 Trung bình

6 2954000585 Đỗ Mạnh Tài CD29PYC 05/08/93 Hà Tây 106.0 2.67 Khá

7 2954000599 Nguyễn Thu Thảo CD29PYC Nữ 04/07/94 Thanh Hóa 106.0 2.32 Trung bình

8 2954000612 Nguyễn Thị Thùy CD29PYC Nữ 15/01/94 Nam Định 106.0 2.31 Trung bình

9 2954000614 Phan Thị Biên Thùy CD29PYC Nữ 05/06/93 Bình Định 106.0 2.11 Trung bình

10 2954000615 Lê Thị Thủy CD29PYC Nữ 03/12/93 Thanh Hóa 106.0 2.07 Trung bình

11 2954000627 Lâm Hoài Thương CD29PYC Nữ 09/04/94 Phú Yên 106.0 2.12 Trung bình

12 2954000633 Nguyễn Thị Thùy Trang CD29PYC Nữ 13/12/94 Phú Yên 106.0 2.10 Trung bình

13 2954000634 Phạm Thị Hà Trang CD29PYC Nữ 27/04/93 Điện Biên 106.0 2.07 Trung bình

14 2954000636 Phạm Thu Trang CD29PYC Nữ 18/10/94 Vĩnh Phú 106.0 2.18 Trung bình

15 2954000638 Lê Thị Ngọc Trâm CD29PYC Nữ 14/11/94 Phú Yên 106.0 2.73 Khá

16 2954000642 Đinh Huỳnh Tú Trinh CD29PYC Nữ 23/10/94 Phú Yên 106.0 2.02 Trung bình

17 2954000643 Trần Thị Ngọc Trinh CD29PYC Nữ 10/03/94 Phú Yên 106.0 2.26 Trung bình

18 2954000644 Huỳnh Phúc Trung CD29PYC 19/08/94 Đắc Lăc 106.0 2.16 Trung bình

19 2954000653 Nguyễn Thị Tuyết CD29PYC Nữ 29/12/94 Bắc Giang 106.0 2.25 Trung bình

20 2954000654 Võ Thị ánh Tuyết CD29PYC Nữ 01/12/94 Quảng Nam-Đà nẵng 106.0 2.41 Trung bình

21 2954000655 Lê Nguyễn Phương Uyên CD29PYC Nữ 14/07/94 Lâm Đồng 106.0 2.46 Trung bình

22 2954000656 Trần Thị Uyên CD29PYC Nữ 26/06/94 Ninh Bình 106.0 2.09 Trung bình

23 2954000658 Lê Thanh Vân CD29PYC Nữ 06/01/93 Phú Yên 106.0 2.61 Khá

24 2954000661 Thái Nữ Tường Vân CD29PYC Nữ 21/10/94 Bình Định 106.0 2.06 Trung bình

25 2954000662 Nguyễn Thị Tường Vi CD29PYC Nữ 12/10/94 Phú Yên 106.0 2.18 Trung bình

26 2954000664 Nguyễn Thị Villa CD29PYC Nữ 14/12/94 Phú Yên 106.0 2.22 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 14: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD28TCA

Trang 1

1 2854010154 Trần Mạnh Tuấn CD28TCA 22/07/93 Nam Định 106.0 2.02 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 15: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD29TCA

Trang 1

1 2954010006 Lê Tuấn Anh CD29TCA 28/09/93 Hà Nội 106.0 2.04 Trung bình

2 2954010008 Nguyễn Phương Anh CD29TCA Nữ 11/10/94 Sơn La 106.0 2.29 Trung bình

3 2954010011 Trương Thị Vân Anh CD29TCA Nữ 10/04/94 Hòa Bình 106.0 2.32 Trung bình

4 2954010014 Phạm Thị Ngọc Bông CD29TCA Nữ 01/02/94 Nghệ An 106.0 2.13 Trung bình

5 2954010017 Đỗ Mạnh Cường CD29TCA 27/10/94 Nam Hà 106.0 2.04 Trung bình

6 2954000055 Nguyễn Công Danh CD29TCA 24/11/94 Nam Hà 106.0 2.42 Trung bình

7 2954000063 Nguyễn Thị Thanh Dung CD29TCA Nữ 21/01/93 Hưng Yên 106.0 2.76 Khá

8 2954010023 Bùi Thanh Duyên CD29TCA Nữ 06/07/93 Thái Bình 106.0 2.82 Khá

9 2954010025 Nguyễn Trí Đạt CD29TCA 16/09/91 Hà Tĩnh 106.0 2.45 Trung bình

10 2954010028 Mai Thị Hà CD29TCA Nữ 22/05/94 Thanh Hóa 106.0 2.58 Khá

11 2954010031 Vũ Thị Hà CD29TCA Nữ 10/05/94 Vĩnh Phú 106.0 2.32 Trung bình

12 2954010033 Nguyễn Quang Hải CD29TCA 03/11/94 Hà Tây 106.0 2.18 Trung bình

13 2954010042 Nguyễn Thị Thu Hiền CD29TCA Nữ 21/01/94 Lào Cai 106.0 2.44 Trung bình

14 2954010047 Phạm Thế Hòa CD29TCA 18/02/85 Gia Lai 106.0 2.86 Khá

15 2954010049 Nguyễn Thị Hồng CD29TCA Nữ 05/03/93 Quảng Ninh 106.0 2.18 Trung bình

16 2954010050 Trần Thị Huệ CD29TCA Nữ 23/07/94 Vĩnh Phúc 106.0 2.21 Trung bình

17 2954010051 Nguyễn Văn Hùng CD29TCA 02/05/94 Thái Bình 106.0 2.29 Trung bình

18 2954010057 Vương Thu Huyền CD29TCA Nữ 03/07/94 Hải Hưng 106.0 2.23 Trung bình

19 2954010063 Khúc Thị Hường CD29TCA Nữ 03/10/94 Hưng Yên 106.0 2.35 Trung bình

20 2954010070 Trần Thị Liên CD29TCA Nữ 20/02/94 Hải Dương 106.0 2.05 Trung bình

21 2954010079 Nguyễn Thị Xuân Lộc CD29TCA Nữ 20/06/92 Hà Tĩnh 06 106.0 2.21 Trung bình

22 2954010080 Trần Văn Lợi CD29TCA 08/05/91 Hưng Yên 106.0 2.45 Trung bình

23 2954010089 Nguyễn Thị Minh CD29TCA Nữ 03/05/94 Bắc Giang 106.0 2.64 Khá

24 2954010090 Vũ Tuyết Minh CD29TCA Nữ 05/02/94 Đắc Lắc 106.0 2.79 Khá

25 2954000279 Đào Thu Nga CD29TCA Nữ 30/08/93 Nam Định 106.0 2.76 Khá

26 2954010101 Nguyễn Hồng Ngọc CD29TCA Nữ 24/07/94 Lạng Sơn 106.0 2.11 Trung bình

27 2954010109 Trần Thị Nương CD29TCA Nữ 18/05/94 Ninh Bình 106.0 2.16 Trung bình

28 2954010111 Bùi Thị Phương CD29TCA Nữ 10/10/94 Nghệ An 106.0 2.79 Khá

29 2954010114 Nguyễn Thị Hồng Phượng CD29TCA Nữ 25/10/94 Nam Hà 06 106.0 2.26 Trung bình

30 2954010115 Hoàng Lệ Quyên CD29TCA Nữ 08/04/94 Lạng Sơn 01 106.0 2.32 Trung bình

31 2954010122 Dương Phương Thanh CD29TCA Nữ 21/03/94 Hà Tây 106.0 2.58 Khá

32 2954010126 Nguyễn Phương Thảo CD29TCA Nữ 02/05/94 Hà Nội 106.0 2.24 Trung bình

33 2954010133 Trần Văn Thuận CD29TCA 15/06/94 Đắc Lắc 106.0 2.76 Khá

34 2954010134 Phan Diệu Thúy CD29TCA Nữ 02/12/94 Nam Hà 106.0 2.21 Trung bình

35 2954010139 Nguyễn Thị Trang CD29TCA Nữ 28/06/93 Hải Phòng 106.0 2.21 Trung bình

36 2954010147 Nguyễn Quang Trường CD29TCA 01/06/94 Vĩnh Phúc 106.0 2.30 Trung bình

37 2954010148 Triệu Anh Tú CD29TCA 18/10/94 Hà Nội 106.0 2.00 Trung bình

38 2954010150 Nguyễn Thị Thu Uyên CD29TCA Nữ 22/07/94 Bắc Giang 106.0 2.24 Trung bình

39 2954010154 Phạm Tuấn Việt CD29TCA 31/08/93 Hà Nội 106.0 2.21 Trung bình

40 2954010155 Trần Mạnh Việt CD29TCA 01/07/94 Nam Hà 106.0 2.01 Trung bình

41 2954010157 Nguyễn Đức Võ CD29TCA 15/10/93 Nghệ An 106.0 2.02 Trung bình

Page 16: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 17: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CĐ29 - KTDN (125KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD29KTA

Trang 1

1 2954020003 Bùi Thị Kiều Anh CD29KTA Nữ 20/12/94 Vĩnh Phúc 106.0 2.32 Trung bình

2 2954010004 Hoàng Thị Mai Anh CD29KTA Nữ 27/07/94 Hà Tây 106.0 2.18 Trung bình

3 2954020010 Nguyễn Thị Kim Anh CD29KTA Nữ 07/09/93 Nam Định 106.0 2.82 Khá

4 2954000027 Nguyễn Vân Anh CD29KTA Nữ 26/03/94 Thái Bình 106.0 2.20 Trung bình

5 2954020019 Phùng Thị Chinh CD29KTA Nữ 21/12/94 Vĩnh Phú 106.0 2.27 Trung bình

6 2954000056 Phạm Thị Diệp CD29KTA Nữ 08/11/94 Thái Bình 106.0 2.75 Khá

7 2954020026 Trần Thị Thùy Dung CD29KTA Nữ 27/07/94 Nam Hà 106.0 2.73 Khá

8 2954020029 Vũ Thị Thùy Dương CD29KTA Nữ 23/06/94 Hưng Yên 106.0 3.00 Khá

9 2954000094 Phùng Thị Giang CD29KTA Nữ 20/11/94 Vĩnh Phú 106.0 2.89 Khá

10 2954020035 Ngô Thị Hà CD29KTA Nữ 11/06/94 Hà Tây 106.0 2.20 Trung bình

11 2954010030 Nguyễn Thị Hà CD29KTA Nữ 26/09/93 Hà Nam 106.0 2.21 Trung bình

12 2954020039 Nguyễn Thị Hạnh CD29KTA Nữ 21/08/94 Hà Tây 106.0 2.13 Trung bình

13 2954000126 Đào Thị Hiền CD29KTA Nữ 17/07/94 Hà Tây 106.0 2.89 Khá

14 2954020051 Nguyễn Thị Thu Hiền CD29KTA Nữ 29/10/93 Ninh Bình 106.0 2.10 Trung bình

15 2954020052 Nguyễn Thị Hoa CD29KTA Nữ 04/05/94 Thái Bình 106.0 2.41 Trung bình

16 2954020054 Nguyễn Thị Phương Hoa CD29KTA Nữ 20/03/94 Hà Tĩnh 106.0 2.57 Khá

17 2954000169 Nguyễn Bích Hồng CD29KTA Nữ 23/01/93 Nghệ An 106.0 2.54 Khá

18 2954020062 Đào Thị Huyền CD29KTA Nữ 19/11/94 Nam Hà 106.0 2.88 Khá

19 2954010055 Lê Thị Huyền CD29KTA Nữ 20/10/94 Thanh Hóa 106.0 2.26 Trung bình

20 2954020071 Trịnh Thị Hường CD29KTA Nữ 05/03/93 Bắc Giang 106.0 2.44 Trung bình

21 2954010064 Đặng Thị Lam CD29KTA Nữ 25/07/94 Thanh Hóa 106.0 2.30 Trung bình

22 2954000228 Nguyễn Thị Liên CD29KTA Nữ 24/04/94 Hà Bắc 106.0 2.85 Khá

23 2954000678 Nguyễn Thị Liên CD29KTA Nữ 27/07/94 Hải Hưng 106.0 2.22 Trung bình

24 2954010071 Bùi Thị Liễu CD29KTA Nữ 01/10/94 Hòa Bình 01 106.0 2.02 Trung bình

25 2954000235 Đoàn Thị Thùy Linh CD29KTA Nữ 29/06/89 Thanh Hóa 106.0 2.22 Trung bình

26 2954020083 Nguyễn Thị Thu Linh CD29KTA Nữ 23/07/94 Hà Tây 106.0 2.88 Khá

27 2954000256 Lê Thị Luyến CD29KTA Nữ 01/11/94 Vĩnh Phúc 106.0 2.57 Khá

28 2954020085 Nguyễn Phương Ly CD29KTA Nữ 30/04/93 Hà Tây 106.0 2.61 Khá

29 2954020086 Nguyễn Thị Ly CD29KTA Nữ 26/08/94 Thanh Hóa 106.0 2.70 Khá

30 2954020087 Nguyễn Thị Khánh Ly CD29KTA Nữ 04/06/94 Hà Nội 106.0 3.26 Giỏi

31 2954020096 Nguyễn Thị Mơ CD29KTA Nữ 27/02/94 Thái Bình 106.0 3.03 Khá

32 2954010105 Nguyễn Thanh Nhàn CD29KTA Nữ 07/10/93 Hà Nam 106.0 2.56 Khá

33 2954020202 Lê Thị Nhung CD29KTA Nữ 08/05/93 Thanh Hóa 106.0 2.37 Trung bình

34 2954010113 Nguyễn Thị Phương CD29KTA Nữ 04/02/94 Hà Tây 106.0 2.57 Khá

35 2954020117 Phạm Thị Bích Phương CD29KTA Nữ 22/10/93 Hà Nam 106.0 2.35 Trung bình

36 2954020118 Phùng Thị Mai Phương CD29KTA Nữ 23/09/93 Hà Tây 106.0 2.72 Khá

37 2954000320 Thái Thị Phương CD29KTA Nữ 06/06/94 Thanh Hóa 106.0 2.21 Trung bình

38 2954020120 Phan Thị Phượng CD29KTA Nữ 10/09/94 Hải Hưng 106.0 2.18 Trung bình

39 2954020124 Đặng Hữu Danh Tài CD29KTA 31/12/94 Hà Nôi 106.0 2.48 Trung bình

40 2954000344 Nguyễn Thị Thanh Thanh CD29KTA Nữ 27/10/94 Thái Bình 106.0 2.81 Khá

41 2954020129 Phạm Thị Thu Thảo CD29KTA Nữ 08/04/93 Thái Bình 106.0 2.33 Trung bình

42 2954000356 Cấn Thị Kim Thoa CD29KTA Nữ 14/10/94 Hà Tây 106.0 2.85 Khá

Page 18: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD29KTA

Trang 2

43 2954020134 Đỗ Thị Thủy CD29KTA Nữ 11/08/94 Thanh Hóa 106.0 2.30 Trung bình

44 2954000685 Nguyễn Thu Thủy CD29KTA Nữ 04/06/94 Quảng Ninh 106.0 2.23 Trung bình

45 2954020137 Bùi Thị Thúy CD29KTA Nữ 14/09/94 Hải Hưng 106.0 2.41 Trung bình

46 2954000377 Đặng Thị Thương CD29KTA Nữ 15/09/94 Quảng Ninh 106.0 2.60 Khá

47 2954010143 Phạm Thị Ngọc Trang CD29KTA Nữ 03/07/94 Thanh Hóa 106.0 2.61 Khá

48 2954000409 Đặng Quốc Tuấn CD29KTA 05/02/94 Nghệ An 106.0 2.13 Trung bình

49 2954020157 Lê Thị Yến CD29KTA Nữ 15/05/94 Thanh Hóa 106.0 2.35 Trung bình

50 2954020159 Nguyễn Thị Hải Yến CD29KTA Nữ 20/12/94 Hà Tây 106.0 2.42 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 19: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CĐ29 - KTDN (125KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD29PY-KT

Trang 1

1 2954020161 Lê Văn An CD29PY-KT 10/12/93 Bắc Giang 106.0 2.20 Trung bình

2 2954020164 Nguyễn Thị Ngọc ánh CD29PY-KT Nữ 13/07/94 Ninh Thuận 106.0 2.16 Trung bình

3 2954020197 Nguyễn Minh Cường CD29PY-KT 04/12/94 Khánh Hòa 106.0 2.66 Khá

4 2954000507 Nguyễn Thị Thanh Huyền CD29PY-KT Nữ 19/03/94 Đắc Lăc 106.0 2.20 Trung bình

5 2954020174 Nguyễn Thị Thanh Lê CD29PY-KT Nữ 17/02/93 Thái Bình 106.0 2.13 Trung bình

6 2954020177 Phạm Thị Minh CD29PY-KT Nữ 01/08/94 Hải Phòng 106.0 2.54 Khá

7 2954020180 Nguyễn Thị ánh Nguyệt CD29PY-KT Nữ 09/06/94 Bình Định 106.0 2.47 Trung bình

8 2954020181 Dương Thị Yến Nhi CD29PY-KT Nữ 02/11/94 Phú Yên 106.0 2.66 Khá

9 2954000558 Đặng Kim Oanh CD29PY-KT Nữ 16/01/94 Lâm Đồng 106.0 2.47 Trung bình

10 2954000572 Nguyễn Thị Bích Phượng CD29PY-KT Nữ 08/07/94 Đắc Lăc 106.0 2.35 Trung bình

11 2954020184 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh CD29PY-KT Nữ 28/11/93 Ninh Thuận 106.0 2.31 Trung bình

12 2954020188 Lương Thị Như Thủy CD29PY-KT Nữ 20/11/94 Phú Yên 106.0 2.29 Trung bình

13 2954020190 Nguyễn Thị Hoài Thưởng CD29PY-KT Nữ 31/05/94 Phú Yên 106.0 2.19 Trung bình

14 2954020199 Phạm Thị Hà Trang CD29PY-KT Nữ 02/02/94 Đắc Lăc 106.0 2.26 Trung bình

15 2954020193 Nguyễn Thị Ngọc Trâm CD29PY-KT Nữ 06/03/94 Bình Định 106.0 2.44 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 20: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH10-NHA

Trang 1

1 10G4000032 Tạ Anh Đức LTDH10-NHA 13/02/90 Bắc Giang 48.0 2.44 Trung bình

2 10G4000122 Nguyễn Thành Luân LTDH10-NHA Nữ 27/06/90 Thái Nguyên 48.0 2.63 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 21: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH10-NHB

Trang 1

1 10G4000245 Cù Thị Lan Hương LTDH10-NHB Nữ 10/03/92 Ninh Bình 06 48.0 2.00 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 22: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH10-NHC

Trang 1

1 10G4000014 Nguyễn Xuân Bằng LTDH10-NHC 06/05/91 Hà Sơn Bình 48.0 2.44 Trung bình

2 10G4000017 Tạ Duy Biên LTDH10-NHC 27/07/91 Lai Châu 48.0 2.19 Trung bình

3 10G4000028 Trần Huy Đạt LTDH10-NHC 11/10/89 Nam Định 48.0 2.25 Trung bình

4 10G4010013 Nguyễn Thu Hà LTDH10-NHC Nữ 28/06/92 Lai Châu 48.0 2.50 Khá

5 10G4000120 Phạm Thành Lợi LTDH10-NHC 20/11/90 Hà Nội 48.0 2.00 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 23: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH9-NHK

Trang 1

1 09G4000494 Bùi Quỳnh Liên LTDH9-NHK Nữ 06/11/88 Hà Nội 10 48.0 2.00 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 24: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GTCDN1)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH10-TCA

Trang 1

1 10G4000077 Lê Văn Hùng LTDH10-TCA 24/07/91 Hà Nội 48.0 2.56 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 25: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTCD10-BN1

Trang 1

1 1084000080 Nguyễn Anh Hải LTCD10-BN1 02/12/89 Hà Tĩnh 10 58.0 2.09 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 26: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTCD10-BN3

Trang 1

1 1084000139 Ngô Thế Huy LTCD10-BN3 02/09/89 Bắc Ninh 10 58.0 2.38 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 27: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTCD10-PY1

Trang 1

1 1084000053 Đặng Minh Đức LTCD10-PY1 20/05/91 Lào Cai 10 58.0 2.02 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 28: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTCD10-PY2

Trang 1

1 1084000341 Trần Quốc Thịnh LTCD10-PY2 15/08/91 Khánh Hòa 10 58.0 2.00 Trung bình

2 1084000367 Lê Ngọc Tính LTCD10-PY2 10/01/87 Thanh Hóa 10 58.0 2.00 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 29: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTCD10-ST1

Trang 1

1 1084000143 Nguyễn Thanh Huyền LTCD10-ST1 Nữ 08/03/91 Hà Nội 10 58.0 2.03 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 30: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTCD11-PY

Trang 1

1 1184000001 Nguyễn Đắc Huy LTCD11-PY 15/05/92 58.0 2.02 Trung bình

2 1184000002 Phạm Thanh Nam LTCD11-PY 28/01/92 58.0 2.22 Trung bình

3 1184000005 Lê Minh Thùy LTCD11-PY Nữ 02/11/91 58.0 2.12 Trung bình

4 1184000006 Trần Văn Tùng LTCD11-PY 20/05/91 58.0 2.00 Trung bình

5 1184000007 Hồ Lê Phương Vĩnh LTCD11-PY 07/08/92 58.0 2.12 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 31: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 - CN2 (K13KTDN2)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDN2

Trang 1

1 13A4040053 Vũ Thị Ngọc Huyền K13KTDN2 Nữ 12/01/92 Quảng Ninh 141.0 3.10 Khá

2 13A4040099 Nguyễn Thị Phương K13KTDN2 Nữ 02/12/92 Lai Châu 141.0 3.00 Khá

3 13A4040146 Nguyễn Thị Thu Trang K13KTDN2 Nữ 18/05/92 Nam Hà 141.0 2.80 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 32: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 - CN2 (K13NHTM2)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTM2

Trang 1

1 13A4030112 Đặng Mạnh Cường K13NHTM2 28/02/92 Thanh Hóa 06 141.0 2.60 Khá

2 13A4020717 Nguyễn Gia Cường K13NHTM2 11/10/92 Hà Nội 141.0 2.90 Khá

3 13A4020159 Phạm Thị Huyền K13NHTM2 Nữ 20/06/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.30 Giỏi

4 13A4000900 Nguyễn Hữu Mạnh K13NHTM2 20/11/92 Hà Tây 141.0 2.80 Khá

5 13A4020213 Trần Ngọc Minh K13NHTM2 20/12/92 Hà Sơn Bình 141.0 3.40 Giỏi

6 13A4040103 Phan Đức Quang K13NHTM2 22/05/92 Ninh Bình 141.0 2.60 Khá

7 13A4040115 Nguyễn Công Thành K13NHTM2 09/08/92 Hải Hưng 06 141.0 2.40 Trung bình

8 13A4020311 Lê Thu Thủy K13NHTM2 Nữ 08/08/92 Hà Nội 141.0 3.10 Khá

9 13A4030060 Lê Thị Vinh K13NHTM2 Nữ 03/11/92 Nghệ An 141.0 3.30 Giỏi

10 13A4030220 Tô Đông Vũ K13NHTM2 01/10/92 Quảng Bình 141.0 2.70 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 33: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 - CN2 (K13TCDN2)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TCDN2

Trang 1

1 13A4030122 Nguyễn Thị Đào K13TCDN2 Nữ 09/11/92 Nam Hà 06 141.0 2.80 Khá

2 13A4030229 Phan Thị Hoa K13TCDN2 Nữ 03/01/92 Nghệ An 141.0 3.20 Giỏi

3 13A4030150 Trịnh Thị Huệ K13TCDN2 Nữ 29/10/91 Thái Bình 141.0 2.80 Khá

4 13A4040096 Bùi Thị Hồng Phương K13TCDN2 Nữ 14/11/92 Thái Bình 141.0 2.80 Khá

5 13A4030196 Hồ Phương Thảo K13TCDN2 Nữ 05/04/92 Hà Nội 141.0 3.10 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 34: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14ATC2)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12ATC2

Trang 1

1 12A4010943 Vũ Thành Trung K12ATC2 26/11/91 Tỉnh Hà Tây 08 141.0 3.00 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 35: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14KTDN2)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14KTDN2

Trang 1

1 13A4040051 Đỗ Thị Huyền K14KTDN2 Nữ 14/07/92 Thanh Hóa 141.0 2.50 Khá

2 13A4040127 Cao Thị Thơ K14KTDN2 Nữ 15/06/92 Thanh Hóa 141.0 2.50 Khá

3 13A4040135 Nguyễn Thị Thương K14KTDN2 Nữ 23/09/92 Thái Nguyên 01 141.0 2.60 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 36: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14NHTM2)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14NHTM2

Trang 1

1 13A7510001 Nguyễn Bình An K14NHTM2 Nữ 08/12/92 Ninh Bình 141.0 2.70 Khá

2 13A7510006 Nguyễn Thị Mai Anh K14NHTM2 Nữ 09/11/92 Hải Phòng 141.0 3.40 Giỏi

3 13A7510012 Vũ Ngọc Anh K14NHTM2 Nữ 28/07/92 Ucraina 141.0 3.00 Khá

4 13A4040015 Nguyễn Lan Chi K14NHTM2 Nữ 30/12/92 Hà Nam 141.0 2.90 Khá

5 13A7510019 Dương Thị Dung K14NHTM2 Nữ 30/12/92 Hải Phòng 06 141.0 2.90 Khá

6 13A7510026 Trần Thị Thùy Dung K14NHTM2 Nữ 07/12/92 Vĩnh Phú 141.0 3.10 Khá

7 13A7510031 Đỗ Thị Đào K14NHTM2 Nữ 15/02/92 Hà Tây 141.0 2.80 Khá

8 13A7510038 Đặng Bích Hà K14NHTM2 Nữ 16/01/92 Hà Nội 141.0 3.30 Giỏi

9 13A4040034 Đặng Thị Hằng K14NHTM2 Nữ 19/03/92 Hà Tĩnh 06 141.0 3.10 Khá

10 13A7510058 Phạm Minh Hoài K14NHTM2 Nữ 13/12/92 Bắc Giang 141.0 3.10 Khá

11 13A7510068 Nguyễn Thanh Huyền K14NHTM2 Nữ 09/03/92 Bắc Giang 141.0 3.30 Giỏi

12 13A7510083 Nguyễn Thu Hường K14NHTM2 Nữ 09/04/92 Thái Nguyên 141.0 3.10 Khá

13 13A7510092 Bùi Nhật Linh K14NHTM2 Nữ 12/02/92 Hà Nội 141.0 2.80 Khá

14 13A7510094 Đinh Phương Linh K14NHTM2 Nữ 29/06/92 Hà Nội 06 141.0 2.80 Khá

15 13A7510128 Nguyễn Thị Lệ Ngọc K14NHTM2 Nữ 11/04/92 Hải Phòng 141.0 3.00 Khá

16 13A7510166 Nguyễn Thị Thêm K14NHTM2 Nữ 27/06/92 Bắc Giang 141.0 3.10 Khá

17 13A7510171 Nguyễn Hà Thu K14NHTM2 Nữ 03/04/92 Hà Nội 141.0 2.60 Khá

18 13A7510180 Ma Thị Hoài Thương K14NHTM2 Nữ 16/09/92 Thái Nguyên 01 141.0 2.60 Khá

19 13A4040155 Nguyễn Bá Vượng K14NHTM2 29/06/92 Hải Hưng 141.0 2.40 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 37: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14TCDN2)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14TCDN2

Trang 1

1 13A4030134 Trần Thị Thu Hiền K14TCDN2 Nữ 04/09/92 Nam Hà 141.0 3.10 Khá

2 13A4030169 Nguyễn Thùy Linh K14TCDN2 Nữ 04/07/91 Thái Bình 141.0 2.50 Khá

3 13A4040118 Trần Quang Thành K14TCDN2 03/01/93 TP Hà Nội 141.0 3.80 Xuất sắc

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 38: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12HTTT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12HTTTB

Trang 1

1 12A4040113 Trịnh Minh Toàn K12HTTTB 27/03/87 Tỉnh Hoà Bình 08 140.0 2.00 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 39: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12KTDNE

Trang 1

1 12A4020057 Lê Văn Cường K12KTDNE 20/03/91 Tỉnh Hà Tĩnh 08 141.0 2.35 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 40: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12NHTMC

Trang 1

1 12A4010945 Chu Văn Trường K12NHTMC 15/12/91 Tỉnh Lạng Sơn 08 141.0 2.02 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 41: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12NHTMI

Trang 1

1 12A4010264 Tạ Duy Hiếu K12NHTMI 31/12/91 TP Hà Nội 08 141.0 2.62 Khá

2 12A4010949 Vũ Mạnh Trường K12NHTMI 24/01/91 Tỉnh Vĩnh Phúc 08 141.0 2.12 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 42: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12QTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12QTDN2

Trang 1

1 12A4011430 Lê Văn Thuấn K12QTDN2 11/03/90 Tỉnh Thanh Hoá 08 140.0 2.90 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 43: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12QTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12QTMKA

Trang 1

1 12A4030120 Dương Thu Thảo K12QTMKA Nữ 18/11/91 TP Hà Nội 08 140.0 2.47 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 44: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12TCDND

Trang 1

1 12A4011087 Nguyễn Minh Đức K12TCDND 30/04/91 Tỉnh Thanh Hóa 08 141.0 2.00 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 45: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12TCDNE

Trang 1

1 12A4011211 Phạm Việt Hưng K12TCDNE 24/08/91 TP Hà Nội 08 141.0 2.72 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 46: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12TTQT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12TTQTB

Trang 1

1 12A4010149 Vũ Ngọc Dương K12TTQTB 08/08/91 Tỉnh Hà Nam Ninh 08 141.0 2.11 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 47: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13ATC)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13ATCC

Trang 1

1 13A7510037 Bùi Thị Hà K13ATCC Nữ 26/10/92 Thái Bình 06 141.0 2.95 Khá

2 13A7510162 Vũ Thị Minh Tâm K13ATCC Nữ 28/09/92 Hải Phòng 141.0 2.26 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 48: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13HTTT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13HTTTA

Trang 1

1 13A4040074 Đoàn Văn Mỹ K13HTTTA 15/12/92 Hải Phòng 140.0 2.00 Trung bình

2 13A4040151 Đặng Gia Trường K13HTTTA 22/03/92 Bắc Ninh 140.0 2.53 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 49: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13HTTT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13HTTTB

Trang 1

1 13A4040002 Nguyễn Thị Thúy An K13HTTTB Nữ 18/12/92 Hải Hưng 140.0 2.81 Khá

2 13A4040023 Nguyễn Minh Dương K13HTTTB 04/04/92 Hải Phòng 140.0 2.58 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 50: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KDCK)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KDCK2

Trang 1

1 13A4040055 Đinh Văn Hưng K13KDCK2 12/01/92 Nam Định 141.0 2.80 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 51: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KDCK)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KDCKA

Trang 1

1 13A4010002 Hoàng Đình An K13KDCKA 26/08/92 Hà Tĩnh 141.0 2.15 Trung bình

2 13A4010064 Dương Mạnh Hùng K13KDCKA 01/01/92 Hà Tây 141.0 2.12 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 52: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDNA

Trang 1

1 13A4020304 Đoàn Thị Thắm K13KTDNA Nữ 05/02/91 Hải Phòng 141.0 2.85 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 53: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDNC

Trang 1

1 13A4020016 Phan Thị Tú Anh K13KTDNC Nữ 13/09/92 Nghệ An 141.0 2.68 Khá

2 13A4020516 Tạ Thị Kim Loan K13KTDNC Nữ 24/10/92 Hòa Bình 01 141.0 2.38 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 54: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDND

Trang 1

1 13A4040043 Lê Phi Hùng K13KTDND 04/04/92 Tỉnh Hà Nam 141.0 2.05 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 55: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDNE

Trang 1

1 13A4020418 Nguyễn Thế Cường K13KTDNE 09/08/91 TP Hà Nội 141.0 2.01 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 56: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDNG

Trang 1

1 13A4020364 Chu Khánh Tùng K13KTDNG 26/02/92 TP Hà Nội 141.0 2.03 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 57: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDNH

Trang 1

1 13A4020264 Trịnh Dương Phi K13KTDNH 03/05/91 TP Hà Nội 141.0 2.01 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 58: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMA

Trang 1

1 13A4000971 Hoàng Quỳnh Như K13NHTMA Nữ 10/10/92 Lạng Sơn 01 141.0 2.07 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 59: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMB

Trang 1

1 13A4000637 Lê Khả Bình K13NHTMB 19/06/92 Thanh Hóa 141.0 2.55 Khá

2 13A4000711 Nguyễn Quang Đức K13NHTMB 28/04/92 Nam Hà 141.0 2.05 Trung bình

3 13A4000717 Vũ Trung Đức K13NHTMB 18/05/92 Thái Bình 141.0 2.50 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 60: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMD

Trang 1

1 13A4001164 Quách Thanh Tùng K13NHTMD 21/07/90 Hải Hưng 141.0 2.55 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 61: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTME

Trang 1

1 13A4000870 Tạ Việt Linh K13NHTME 05/10/92 Hà Nội 141.0 2.09 Trung bình

2 13A4001010 Khuất Mạnh Quân K13NHTME 26/08/92 Yên Bái 06 141.0 2.02 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 62: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMH

Trang 1

1 13A4001040 Lưu Quang Thành K13NHTMH 02/11/92 Thái bình 141.0 2.66 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 63: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMI

Trang 1

1 13A4000793 Trần Hậu Hoàng K13NHTMI 12/06/92 Hà Tĩnh 141.0 2.72 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 64: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13QTDNA

Trang 1

1 13A4030105 Nguyễn Nam Anh K13QTDNA 30/12/91 Nam Định 140.0 2.00 Trung bình

2 13A4030177 Lê Hồng Minh K13QTDNA 15/05/90 Thanh Hóa 140.0 2.30 Trung bình

3 13A4030250 Vũ Anh Tuấn K13QTDNA 07/12/91 Tuyên Quang 140.0 2.23 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 65: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13QTDNB

Trang 1

1 13A4030158 Nguyễn Nam Khánh K13QTDNB 22/05/92 Hà Nội 140.0 2.44 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 66: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13QTMKA

Trang 1

1 13A4030079 Nguyễn Thị Xuyên K13QTMKA Nữ 01/10/91 Bắc Ninh 06 140.0 2.07 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 67: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TCDNA

Trang 1

1 13A4010309 Hoàng Lê Tuấn Anh K13TCDNA 18/12/92 Thanh Hoá 141.0 2.63 Khá

2 13A4010364 Trần Thành Đạt K13TCDNA 14/01/93 Hà Nội 141.0 2.64 Khá

3 13A4010965 Lê Đức Giang K13TCDNA 11/06/91 Thanh Hóa 141.0 2.03 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 68: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TCDNB

Trang 1

1 13A4010642 Mai Thị Thương K13TCDNB Nữ 02/04/92 Nam Hà 141.0 2.61 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 69: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TCDNC

Trang 1

1 13A4010947 Vi Thị Kim K13TCDNC Nữ 02/09/91 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.26 Trung bình

2 13A4010490 Nguyễn Văn Lợi K13TCDNC 21/11/92 Bắc Ninh 141.0 2.52 Khá

3 13A4010499 Nguyễn Duy Mạnh K13TCDNC 22/10/92 Hà Nội 141.0 2.55 Khá

4 13A4010635 Nguyễn Diệu Thúy K13TCDNC Nữ 02/12/92 Nam Hà 141.0 2.48 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 70: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TCDND

Trang 1

1 13A4010341 Vũ Đình Chiến K13TCDND 05/08/92 Thanh Hoá 141.0 2.54 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 71: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TTQT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TTQTB

Trang 1

1 13A4000347 Nguyễn Văn Đạt K13TTQTB 08/11/92 Hải Dương 06 141.0 2.75 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 72: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TTQT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TTQTD

Trang 1

1 13A4000333 Lê Mạnh Cường K13TTQTD 11/07/92 Quảng Ninh 141.0 2.08 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 73: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14ATCA

Trang 1

1 14A7510009 Nguyễn Bảo Anh K14ATCA Nữ 11/10/93 TP Hà Nội 141.0 2.64 Khá

2 14A7510287 Phạm Thiều Ngọc Anh K14ATCA Nữ 18/09/93 TP Hà Nội 141.0 3.39 Giỏi

3 14A7510020 Trần Lan Anh K14ATCA Nữ 08/12/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.17 Khá

4 14A7510023 Lê Ngọc ánh K14ATCA Nữ 02/03/92 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.31 Giỏi

5 14A7510024 Đỗ Thị Bình K14ATCA Nữ 09/05/92 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.91 Khá

6 14A7510029 Đào Mạnh Cường K14ATCA 20/08/93 Tỉnh Yên Bái 141.0 3.25 Giỏi

7 14A7510032 Nguyễn Hương Dung K14ATCA Nữ 12/03/93 TP Hà Nội 141.0 3.09 Khá

8 14A7510034 Phạm Thùy Dung K14ATCA Nữ 14/08/93 Tỉnh Lào Cai 141.0 3.32 Giỏi

9 14A7510037 Bùi Thị Duyên K14ATCA Nữ 12/03/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.79 Khá

10 14A7510040 Nguyễn Hải Đăng K14ATCA 03/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.70 Khá

11 14A7510041 Bàn Văn Điệp K14ATCA 08/09/93 Tỉnh Thái Nguyên 01 141.0 2.84 Khá

12 14A7510047 Hoàng Thu Hà K14ATCA Nữ 05/05/93 Tỉnh Lạng Sơn 01 141.0 3.25 Giỏi

13 14A7510050 Lương Thị Thu Hà K14ATCA Nữ 08/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.18 Khá

14 14A7510063 Nguyễn Thanh Hằng K14ATCA Nữ 22/12/93 TP Hà Nội 141.0 2.52 Khá

15 14A7510064 Nguyễn Thị Thu Hằng K14ATCA Nữ 22/03/93 TP Hà Nội 141.0 2.91 Khá

16 14A7510070 Trần Thị Minh Hiệp K14ATCA Nữ 06/01/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.75 Khá

17 14A7510071 Nguyễn Thị Minh Hiếu K14ATCA Nữ 15/01/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.16 Khá

18 14A7510072 Nguyễn Trung Hiếu K14ATCA 10/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.05 Khá

19 14A7510075 Nguyễn Thị Hoa K14ATCA Nữ 06/10/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.02 Khá

20 14A7510078 Nguyễn Huy Hoàng K14ATCA 19/01/90 Tỉnh Lạng Sơn 01 141.0 3.07 Khá

21 14A7510079 Hoàng Linh Hồng K14ATCA Nữ 23/01/93 TP Hà Nội 141.0 3.79 Xuất sắc

22 14A7510083 Nguyễn Thị Hồng Huệ K14ATCA Nữ 01/11/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.23 Giỏi

23 14A7510085 Bá Thị Diệu Huyền K14ATCA Nữ 16/12/93 Tỉnh Bắc Ninh 06 141.0 3.28 Giỏi

24 14A7510090 Nguyễn Thị Huyền K14ATCA Nữ 20/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.88 Khá

25 14A7510098 Nguyễn Thị Lan Hương K14ATCA Nữ 02/05/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.77 Khá

26 14A7510187 Phạm Thảo Hương K14ATCA Nữ 13/10/92 TP Hà Nội 141.0 3.72 Xuất sắc

27 14A7510105 Trần Thảo Hương K14ATCA Nữ 10/02/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.35 Giỏi

28 14A7510120 Trần Thị Liễu K14ATCA Nữ 20/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.61 Khá

29 14A7510124 Hoàng Nhật Linh K14ATCA 06/01/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.40 Giỏi

30 14A7510129 Lê Hoàng Linh K14ATCA Nữ 05/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.88 Khá

31 14A7510140 Phan Hoài Linh K14ATCA Nữ 20/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.25 Giỏi

32 14A7510162 Lê Thị Nga K14ATCA Nữ 26/01/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.16 Khá

33 14A7510163 Nguyễn Thị Thanh Nga K14ATCA Nữ 05/03/93 Tỉnh Phú Thọ 141.0 2.68 Khá

34 14A7510169 Lê Thị ánh Ngọc K14ATCA Nữ 23/01/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 3.08 Khá

35 14A7510171 Nguyễn Thị Khánh Ngọc K14ATCA Nữ 30/05/93 Tỉnh Yên Bái 01 141.0 2.84 Khá

36 14A7510288 Phạm Mỹ Ngọc K14ATCA Nữ 25/11/93 TP Hà Nội 141.0 2.94 Khá

37 14A7510173 Nguyễn Thị ánh Nguyệt K14ATCA Nữ 13/12/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.86 Khá

38 14A7510177 Phạm Thị Nhung K14ATCA Nữ 24/09/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.24 Giỏi

39 14A7510189 Phạm Thị Minh Phương K14ATCA Nữ 08/01/93 Tỉnh Thái Bình 06 141.0 2.98 Khá

40 14A7510289 Nguyễn Duy Quang K14ATCA 15/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.54 Giỏi

41 14A7510194 Đào Thị Quý K14ATCA Nữ 16/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.63 Khá

42 14A7510196 Vũ Thị Quý K14ATCA Nữ 26/06/93 Tỉnh Nam Định 06 141.0 2.70 Khá

Page 74: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14ATCA

Trang 2

43 14A7510198 Nguyễn Triệu Yến Quyên K14ATCA Nữ 02/01/93 TP Hà Nội 141.0 3.31 Giỏi

44 14A7510210 Vương Thị Thanh Tâm K14ATCA Nữ 03/02/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.79 Khá

45 14A7510213 Nguyễn Phương Thanh K14ATCA Nữ 07/09/92 TP Hà Nội 141.0 3.14 Khá

46 14A7510218 Lại Thu Thảo K14ATCA Nữ 22/06/93 TP Hà Nội 141.0 3.54 Giỏi

47 14A7510290 Nguyễn Thị Hoài Thu K14ATCA Nữ 28/12/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.25 Giỏi

48 14A7510229 Bùi Bích Thủy K14ATCA Nữ 20/01/93 Tỉnh Hòa Bình 01 141.0 2.94 Khá

49 14A7510233 Trần Thị Thu Thủy K14ATCA Nữ 04/11/93 Tỉnh Bắc Thái 01 141.0 2.70 Khá

50 14A7510237 Nguyễn Kim Thúy K14ATCA Nữ 19/08/92 TP Hà Nội 141.0 3.28 Giỏi

51 14A7510241 Lê Thị Thương Thương K14ATCA Nữ 07/05/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.22 Giỏi

52 14A7510244 Bùi Quỳnh Trang K14ATCA Nữ 27/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 01 141.0 2.77 Khá

53 14A7510252 Ngô Thị Thu Trang K14ATCA Nữ 23/05/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.86 Khá

54 14A7510260 Trần Thị Thu Trang K14ATCA Nữ 07/03/93 Tỉnh Thái Nguyên 06 141.0 3.42 Giỏi

55 14A7510263 Phan Thu Trinh K14ATCA Nữ 19/06/93 TP Hà Nội 141.0 3.23 Giỏi

56 14A7510272 Lê Thị Minh Tư K14ATCA Nữ 07/03/92 Tỉnh Hà Nam Ninh 141.0 2.93 Khá

57 14A7510279 Phạm Thị Vân K14ATCA Nữ 15/07/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.10 Khá

58 14A7510282 Trần Thị Xen K14ATCA Nữ 29/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.07 Khá

59 14A7510283 Nguyễn Nhật Yên K14ATCA Nữ 14/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.23 Giỏi

60 14A7510286 Trần Hải Yến K14ATCA Nữ 12/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.79 Xuất sắc

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 75: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14ATCB

Trang 1

1 14A7510001 Nguyễn Thị An K14ATCB Nữ 02/11/91 Tỉnh Sơn La 06 141.0 3.44 Giỏi

2 14A7510004 Cao Quỳnh Anh K14ATCB Nữ 09/02/93 TP Hà Nội 141.0 2.88 Khá

3 14A7510005 Doãn Minh Anh K14ATCB Nữ 05/12/93 TP Hà Nội 141.0 3.02 Khá

4 14A7510013 Nguyễn Thị Lan Anh K14ATCB Nữ 21/10/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.98 Khá

5 14A7510025 Đỗ Quỳnh Châu K14ATCB Nữ 22/03/92 TP Hà Nội 141.0 3.23 Giỏi

6 14A7510044 Nguyễn Thị Thanh Giang K14ATCB Nữ 04/11/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.86 Khá

7 14A7510053 Trần Thị Hà K14ATCB Nữ 15/09/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.58 Khá

8 14A7510054 Trần Thu Hà K14ATCB Nữ 23/07/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.52 Khá

9 14A7510056 Bùi Hồng Hạnh K14ATCB Nữ 19/12/91 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.42 Giỏi

10 14A7510057 Nguyễn Thị Hạnh K14ATCB Nữ 08/06/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.75 Khá

11 14A7510059 Hoàng Thu Hằng K14ATCB Nữ 11/12/93 Tỉnh Gia Lai 141.0 2.80 Khá

12 14A7510062 Lê Thu Hằng K14ATCB Nữ 21/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.18 Khá

13 14A7510068 Nguyễn Thị Bích Hiên K14ATCB Nữ 23/03/93 TP Hà Nội 141.0 3.38 Giỏi

14 14A7510074 Lê Thị Thanh Hoa K14ATCB Nữ 25/01/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.38 Giỏi

15 14A7510076 Phạm Thanh Hòa K14ATCB Nữ 26/08/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.86 Khá

16 14A7510081 Vũ Thị Hồng K14ATCB Nữ 12/09/93 Tỉnh Lào Cai 141.0 2.87 Khá

17 14A7510092 Nguyễn Thị Khánh Huyền K14ATCB Nữ 27/09/93 TP Hải Phòng 141.0 3.69 Xuất sắc

18 14A7510093 Nguyễn Thu Huyền K14ATCB Nữ 05/08/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.09 Khá

19 14A7510097 Nguyễn Thị Hương K14ATCB Nữ 08/01/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.14 Khá

20 14A7510099 Nguyễn Thị Lan Hương K14ATCB Nữ 06/08/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.79 Khá

21 14A7510101 Nguyễn Thu Hương K14ATCB Nữ 30/12/93 TP Hà Nội 141.0 3.14 Khá

22 14A7510107 Trần Thu Hương K14ATCB Nữ 25/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.30 Giỏi

23 14A7510110 Phạm Thúy Hường K14ATCB Nữ 16/04/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.93 Khá

24 14A7510112 Dương Thanh Lam K14ATCB Nữ 25/11/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.68 Khá

25 14A7510119 Quách Phượng Liên K14ATCB Nữ 27/02/93 TP Hà Nội 0 141.0 2.98 Khá

26 14A7510122 Đoàn Thùy Linh K14ATCB Nữ 21/08/93 TP Hà Nội 141.0 2.91 Khá

27 14A7510128 Hồ Thị Thùy Linh K14ATCB Nữ 10/11/93 Tỉnh Lào Cai 141.0 3.17 Khá

28 14A7510130 Lê Hoàng Mỹ Linh K14ATCB Nữ 14/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.95 Khá

29 14A7510131 Lê Thùy Linh K14ATCB Nữ 19/05/93 Tỉnh Yên Bái 141.0 3.05 Khá

30 14A7510132 Luyện Thị Linh K14ATCB Nữ 10/03/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.23 Giỏi

31 14A7510133 Nguyễn Diệu Linh K14ATCB Nữ 12/11/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.52 Khá

32 14A7510136 Nguyễn Khánh Linh K14ATCB Nữ 23/09/93 Tỉnh Yên Bái 01 141.0 3.37 Giỏi

33 14A7510145 Nguyễn Hằng Ly K14ATCB Nữ 09/04/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.24 Giỏi

34 14A7510147 Cao Thị Mai K14ATCB Nữ 18/07/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.98 Khá

35 14A7510151 Phạm Thị Quỳnh Mai K14ATCB Nữ 21/08/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.21 Giỏi

36 14A7510153 Tôn Thị Thanh Mai K14ATCB Nữ 02/10/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.40 Giỏi

37 14A7510154 Trần Hạnh Mai K14ATCB Nữ 08/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.68 Khá

38 14A7510174 Lê Hồng Nhung K14ATCB Nữ 07/08/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.98 Khá

39 14A7510175 Lê Hồng Nhung K14ATCB Nữ 16/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.09 Khá

40 14A7510180 Bùi Kim Oanh K14ATCB Nữ 08/03/93 Tỉnh Lạng Sơn 01 141.0 3.14 Khá

41 14A7510184 Lý Lan Phương K14ATCB Nữ 06/12/93 Tỉnh Quảng Ninh 01 141.0 2.92 Khá

42 14A7510185 Nguyễn Ngọc Anh Phương K14ATCB Nữ 10/12/93 Tỉnh Lai Châu 141.0 2.84 Khá

Page 76: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14ATCB

Trang 2

43 14A7510195 Nguyễn Thị Bảo Quý K14ATCB Nữ 07/04/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.02 Khá

44 14A7510200 Bùi Thị Hương Quỳnh K14ATCB Nữ 31/12/93 Tỉnh Phú Thọ 141.0 2.52 Khá

45 14A7510201 Mai Lam Quỳnh K14ATCB Nữ 08/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 06 141.0 3.60 Xuất sắc

46 14A7510209 Nguyễn Thị Thanh Tâm K14ATCB Nữ 19/08/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.01 Khá

47 14A7510221 Nguyễn Thu Thảo K14ATCB Nữ 21/06/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.46 Giỏi

48 14A7510224 Trần Thị Minh Thịnh K14ATCB Nữ 02/09/93 Tỉnh Gia Lai 141.0 2.79 Khá

49 14A7510232 Nguyễn Thị Thu Thủy K14ATCB Nữ 06/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.12 Khá

50 14A7510236 Nguyễn Diệu Thúy K14ATCB Nữ 08/11/92 TP Hà Nội 141.0 3.05 Khá

51 14A7510245 Dương Thị Minh Trang K14ATCB Nữ 20/10/93 Tỉnh Nam Định 06 141.0 2.70 Khá

52 14A7510249 Đỗ Thị Thu Trang K14ATCB Nữ 11/10/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.30 Giỏi

53 14A7510253 Nguyễn Hà Trang K14ATCB Nữ 06/03/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.35 Giỏi

54 14A7510255 Nguyễn Thị Trang K14ATCB Nữ 03/10/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.91 Khá

55 14A7510256 Nguyễn Thị Minh Trang K14ATCB Nữ 18/07/93 TP Hà Nội 141.0 3.30 Giỏi

56 14A7510262 Trần Thu Trang K14ATCB Nữ 09/06/93 TP Hà Nội 141.0 3.07 Khá

57 14A7510270 Nguyễn ánh Tuyết K14ATCB Nữ 06/02/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.82 Khá

58 14A7510277 Nguyễn Hồng Vân K14ATCB Nữ 11/06/93 Tỉnh Yên Bái 141.0 2.70 Khá

59 14A7510278 Nguyễn Thị Hồng Vân K14ATCB Nữ 08/10/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.18 Khá

60 14A7510285 Phạm Hoàng Yến K14ATCB Nữ 05/01/93 TP Hà Nội 01 141.0 2.86 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 77: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14ATCC

Trang 1

1 14A7510006 Dương Thị Ngọc Anh K14ATCC Nữ 05/06/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.21 Giỏi

2 14A7510007 Đào Kiều Anh K14ATCC Nữ 02/03/93 TP Hải Phòng 141.0 2.56 Khá

3 14A7510014 Nguyễn Trúc Anh K14ATCC Nữ 11/10/93 TP Hà Nội 141.0 2.71 Khá

4 14A7510015 Nguyễn Vân Anh K14ATCC Nữ 02/02/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.63 Xuất sắc

5 14A7510016 Phạm Hoài Anh K14ATCC Nữ 08/04/93 TP Hà Nội 141.0 3.00 Khá

6 14A7510017 Phạm Thị Lan Anh K14ATCC Nữ 06/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.65 Khá

7 14A7510021 Trần Thị Lan Anh K14ATCC Nữ 04/11/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.05 Khá

8 14A7510026 Ngô Khánh Chi K14ATCC Nữ 31/10/93 Tỉnh Sơn La 141.0 3.12 Khá

9 14A7510027 Phạm Thị Chinh K14ATCC Nữ 06/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.00 Khá

10 14A7510030 Nguyễn Xuân Cường K14ATCC 24/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.88 Khá

11 14A7510035 Trần Thị Kim Dung K14ATCC Nữ 10/02/92 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.23 Giỏi

12 14A7510038 Lê Thùy Dương K14ATCC Nữ 18/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.32 Giỏi

13 14A7510045 Phan Thị Giang K14ATCC Nữ 25/10/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.23 Giỏi

14 14A7510049 Lê Thị Thu Hà K14ATCC Nữ 17/11/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.42 Giỏi

15 14A7510061 Lê Thị Vân Hằng K14ATCC Nữ 03/02/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 2.88 Khá

16 14A7510066 Võ Thị Lệ Hằng K14ATCC Nữ 08/03/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.95 Khá

17 14A7510067 Vũ Thu Hằng K14ATCC Nữ 18/07/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.19 Khá

18 14A7510073 Lê Phương Hoa K14ATCC Nữ 11/12/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.18 Khá

19 14A7510082 Đinh Thị Huệ K14ATCC Nữ 02/05/93 TP Hà Nội 141.0 3.00 Khá

20 14A7510084 Phan Kim Huệ K14ATCC Nữ 25/05/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.21 Giỏi

21 14A7510086 Bùi Thị Thanh Huyền K14ATCC Nữ 22/12/93 Tỉnh Phú Thọ 141.0 2.93 Khá

22 14A7510088 Lê Bảo Khánh Huyền K14ATCC Nữ 03/02/93 TP Hà Nội 141.0 3.00 Khá

23 14A7510091 Nguyễn Thị Huyền K14ATCC Nữ 22/01/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.98 Khá

24 14A7510094 Phan Thị Thanh Huyền K14ATCC Nữ 22/11/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.77 Khá

25 14A7510103 Phạm Thu Hương K14ATCC Nữ 22/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.88 Khá

26 14A7510108 Vũ Thu Hương K14ATCC Nữ 04/02/93 TP Hà Nội 141.0 2.79 Khá

27 14A7510127 Hồ Khánh Linh K14ATCC Nữ 03/12/93 TP Hà Nội 141.0 2.98 Khá

28 14A7510139 Nguyễn Thùy Linh K14ATCC Nữ 28/04/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 2.88 Khá

29 14A7510143 Nguyễn Thị Loan K14ATCC Nữ 01/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.28 Giỏi

30 14A7510148 Lê Thị Sao Mai K14ATCC Nữ 24/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.18 Khá

31 14A7510155 Trần Thị Ngọc Mai K14ATCC Nữ 26/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.63 Khá

32 14A7510160 Nguyễn Trà My K14ATCC Nữ 14/01/93 TP Hà Nội 141.0 3.55 Giỏi

33 14A7510164 Phùng Thị Nga K14ATCC Nữ 06/02/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.52 Khá

34 14A7510165 Ngô Thu Ngân K14ATCC Nữ 23/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.72 Xuất sắc

35 14A7510166 Trương Bảo Ngân K14ATCC Nữ 26/05/93 TP Hà Nội 141.0 3.65 Xuất sắc

36 14A7510170 Nguyễn Thị Ngọc K14ATCC Nữ 18/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.94 Khá

37 14A7510178 Phùng Thị Hồng Nhung K14ATCC Nữ 14/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.93 Khá

38 14A7510179 Phùng Thị Lộc Nhung K14ATCC Nữ 03/04/93 Tỉnh Yên Bái 141.0 3.51 Giỏi

39 14A7510182 Hoàng Thu Phúc K14ATCC Nữ 30/03/93 Tỉnh Hà Tĩnh 06 141.0 2.47 Trung bình

40 14A7510294 Lê Anh Quý K14ATCC 14/07/93 TP Hà Nội 141.0 2.72 Khá

41 14A7510197 Nguyễn Thị Hoàng Quyên K14ATCC Nữ 04/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.85 Khá

42 14A7510202 Phùng Thị Như Quỳnh K14ATCC Nữ 18/09/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 3.14 Khá

Page 78: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14ATCC

Trang 2

43 14A7510211 Nguyễn Thị Xuân Tân K14ATCC Nữ 27/02/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.02 Khá

44 14A7510212 Hà Thị Thanh Thanh K14ATCC Nữ 29/05/93 TP Hà Nội 141.0 3.26 Giỏi

45 14A7510220 Nguyễn Thị Hà Thảo K14ATCC Nữ 14/03/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.07 Khá

46 14A7510293 Phạm Thu Thảo K14ATCC Nữ 22/02/93 Tỉnh Yên Bái 141.0 2.47 Trung bình

47 14A7510222 Triệu Phương Thảo K14ATCC Nữ 10/06/93 Tỉnh Cao Bằng 01 141.0 2.88 Khá

48 14A7510226 Vũ Thị Thơm K14ATCC Nữ 15/11/93 Tỉnh Quảng Ninh 06 141.0 3.28 Giỏi

49 14A7510230 Lê Thị Thủy K14ATCC Nữ 05/06/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.98 Khá

50 14A7510231 Lê Thu Thủy K14ATCC Nữ 07/11/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.91 Khá

51 14A7510235 Lê Thanh Thúy K14ATCC Nữ 12/04/93 Tỉnh Thanh Hoá 141.0 2.98 Khá

52 14A7510242 Nguyễn Đình Toàn K14ATCC 27/09/93 TP Hà Nội 141.0 3.17 Khá

53 14A7510243 Đào Vũ Hương Trà K14ATCC Nữ 22/01/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.31 Giỏi

54 14A7510248 Đậu Thị Quỳnh Trang K14ATCC Nữ 12/12/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.84 Khá

55 14A7510251 Ngô Ngọc Minh Trang K14ATCC Nữ 12/01/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.01 Khá

56 14A7510257 Phạm Thị Hiền Trang K14ATCC Nữ 19/09/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.12 Khá

57 14A7510258 Phan Thị Trang K14ATCC Nữ 08/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.68 Khá

58 14A7510266 Ngô Thanh Tùng K14ATCC 21/05/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 3.28 Giỏi

59 14A7510269 Đinh ánh Tuyết K14ATCC Nữ 20/02/93 TP Hà Nội 141.0 3.05 Khá

60 14A7510271 Nguyễn Thị ánh Tuyết K14ATCC Nữ 11/07/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 3.28 Giỏi

61 14A7510295 Lê Tố Uyên K14ATCC Nữ 10/12/93 TP Hà Nội 141.0 2.92 Khá

62 14A7510273 Bùi Thanh Vân K14ATCC Nữ 10/09/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.98 Khá

63 14A7510275 Mai Hồng Vân K14ATCC Nữ 02/12/93 TP Hà Nội 141.0 3.48 Giỏi

64 14A7510284 Khổng Thị Hải Yến K14ATCC Nữ 06/01/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.33 Giỏi

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 79: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14ATCD

Trang 1

1 14A7510018 Phạm Thị Quỳnh Anh K14ATCD Nữ 19/02/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.49 Trung bình

2 14A7510028 Trần Huyền Chinh K14ATCD Nữ 26/03/93 Tỉnh Sơn La 141.0 2.93 Khá

3 14A7510033 Nguyễn Thị Phương Dung K14ATCD Nữ 02/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.84 Khá

4 14A7510046 Trần Thị Lệ Giang K14ATCD Nữ 17/12/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.02 Khá

5 14A7510058 Dương Thu Hằng K14ATCD Nữ 06/05/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.26 Giỏi

6 14A7510060 Lê Thị Hằng K14ATCD Nữ 03/02/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.02 Khá

7 14A7510065 Trương Thị Hằng K14ATCD Nữ 16/02/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.63 Khá

8 14A7510077 Phùng Thị Hòa K14ATCD Nữ 20/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.72 Khá

9 14A7510080 Lê Thị Hồng K14ATCD Nữ 28/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.56 Khá

10 14A7510087 Đỗ Thị Ngọc Huyền K14ATCD Nữ 23/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.35 Giỏi

11 14A7510106 Trần Thị Hương K14ATCD Nữ 25/06/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.05 Khá

12 14A7510109 Nguyễn Thị Hường K14ATCD Nữ 21/06/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.00 Khá

13 14A7510111 Lê Thị Lài K14ATCD Nữ 02/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.39 Giỏi

14 14A7510114 Chu Thanh Lê K14ATCD Nữ 30/03/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.16 Khá

15 14A7510115 Phạm Thị Phương Lê K14ATCD Nữ 21/09/93 TP Hà Nội 141.0 3.09 Khá

16 14A7510118 Nguyễn Thị Phương Liên K14ATCD Nữ 13/06/93 Tỉnh Thái nguyên 141.0 2.91 Khá

17 14A7510121 Đặng Thùy Linh K14ATCD Nữ 15/05/93 TP Hà Nội 141.0 2.89 Khá

18 14A7510123 Đỗ Thị Hoài Linh K14ATCD Nữ 08/02/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 3.14 Khá

19 14A7510125 Hoàng Thị Linh K14ATCD Nữ 26/12/93 Tỉnh Lai Châu 141.0 3.07 Khá

20 14A7510137 Nguyễn Lê Khánh Linh K14ATCD Nữ 04/11/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.17 Khá

21 14A7510144 Dương Thị Hương Ly K14ATCD Nữ 16/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.07 Khá

22 14A7510149 Nguyễn Quỳnh Mai K14ATCD Nữ 24/12/93 Tỉnh Sơn La 141.0 3.40 Giỏi

23 14A7510150 Nguyễn Thị Mai K14ATCD Nữ 29/07/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.75 Khá

24 14A7510152 Tạ Thị Tuyết Mai K14ATCD Nữ 06/04/93 Tỉnh Lâm Đồng 141.0 3.42 Giỏi

25 14A7510158 Hà Thái My K14ATCD Nữ 11/01/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.26 Giỏi

26 14A7510159 Nguyễn Diễm My K14ATCD Nữ 26/10/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.54 Khá

27 14A7510172 Trần Thị Bích Ngọc K14ATCD Nữ 15/01/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.45 Giỏi

28 14A7510176 Nguyễn Thị Hồng Nhung K14ATCD Nữ 10/07/93 TP Hà Nội 141.0 3.17 Khá

29 14A7510183 Bùi Minh Phương K14ATCD Nữ 02/12/93 Tỉnh Phú Thọ 141.0 3.19 Khá

30 14A7510188 Phạm Thị Mai Phương K14ATCD Nữ 09/01/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.88 Khá

31 14A7510190 Trần Thị Hoài Phương K14ATCD Nữ 05/03/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.98 Khá

32 14A7510192 Phạm Thị Bích Phượng K14ATCD Nữ 16/06/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.70 Khá

33 14A7510199 Vũ Thu Quyên K14ATCD Nữ 23/02/93 TP Hải Phòng 141.0 2.84 Khá

34 14A7510203 Trần Như Quỳnh K14ATCD Nữ 10/06/93 TP Hà Nội 141.0 3.08 Khá

35 14A7510206 Đào Thị Tâm K14ATCD Nữ 12/05/91 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.70 Khá

36 14A7510207 Lê Thị Tâm K14ATCD Nữ 03/09/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.88 Khá

37 14A7510208 Nguyễn Thị Tâm K14ATCD Nữ 03/01/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 3.15 Khá

38 14A7510214 Nguyễn Thị Thanh K14ATCD Nữ 19/09/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.54 Khá

39 14A7510216 Nguyễn Tiến Thành K14ATCD 24/03/92 TP Hà Nội 141.0 3.12 Khá

40 14A7510217 Dương Phương Thảo K14ATCD Nữ 08/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.28 Giỏi

41 14A7510219 Ngô Thị Phương Thảo K14ATCD Nữ 09/11/93 TP Hà Nội 141.0 3.24 Giỏi

42 14A7510223 Nguyễn Đức Thịnh K14ATCD 04/02/94 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.42 Giỏi

Page 80: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14ATCD

Trang 2

43 14A7510227 Đặng Minh Thu K14ATCD Nữ 29/11/93 TP Hà Nội 141.0 3.24 Giỏi

44 14A7510238 Nguyễn Thị Thuyên K14ATCD Nữ 21/12/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.30 Giỏi

45 14A7510246 Dương Thị Thu Trang K14ATCD Nữ 10/02/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.88 Khá

46 14A7510254 Nguyễn Mai Trang K14ATCD Nữ 20/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.77 Khá

47 14A7510259 Trần Huyền Trang K14ATCD Nữ 19/08/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.12 Khá

48 14A7510268 Phan Thị Tuyến K14ATCD Nữ 15/11/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.70 Khá

49 14A7510274 Lê Thị Vân K14ATCD Nữ 10/06/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.52 Khá

50 14A7510280 Tô Thanh Vân K14ATCD Nữ 09/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.33 Giỏi

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 81: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14HTTT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14HTTTA

Trang 1

1 14A4040003 Đinh Vũ Tú Anh K14HTTTA Nữ 27/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 2.56 Khá

2 14A4040008 Nguyễn Thị Anh K14HTTTA Nữ 30/03/93 Tỉnh Hải Dương 140.0 3.02 Khá

3 14A4040010 Trần Vân Anh K14HTTTA Nữ 15/05/93 Tỉnh Nam Hà 140.0 3.30 Giỏi

4 14A4040140 Lương Thị Bình K14HTTTA Nữ 03/08/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 3.05 Khá

5 14A4040014 Nguyễn Mai Chi K14HTTTA Nữ 09/09/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 2.72 Khá

6 14A4040017 Đỗ Thị Thùy Dung K14HTTTA Nữ 06/12/93 Tỉnh Sơn La 01 140.0 2.95 Khá

7 14A4040019 Nguyễn Thị Dung K14HTTTA Nữ 23/02/93 Tỉnh Hà Bắc 140.0 3.14 Khá

8 14A4040143 Phạm Thị Định K14HTTTA Nữ 26/09/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.56 Khá

9 14A4040022 Nguyễn Văn Hà K14HTTTA 14/02/92 Tỉnh Hà Bắc 140.0 2.67 Khá

10 14A4040025 Phùng Thị Mỹ Hạnh K14HTTTA Nữ 25/06/94 TP Hà Nội 140.0 2.77 Khá

11 14A4040148 Bùi Thị Hiền K14HTTTA Nữ 24/05/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.81 Khá

12 14A4040030 Nguyễn Thị Thanh Hoa K14HTTTA Nữ 19/03/93 Tỉnh Hải Dương 140.0 3.40 Giỏi

13 14A4040031 Lê Mỹ Hòa K14HTTTA Nữ 04/06/92 Tỉnh Hà Tĩnh 140.0 2.86 Khá

14 14A4040032 Lê Viết Hoàn K14HTTTA 17/02/92 Tỉnh Hưng Yên 140.0 2.70 Khá

15 14A4040150 Hà Mạnh Tuấn Hùng K14HTTTA 18/05/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.05 Trung bình

16 14A4040038 Lê Ngọc Huyền K14HTTTA Nữ 03/02/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 2.58 Khá

17 14A4040041 Nguyễn Thị Huyền K14HTTTA Nữ 02/03/93 TP Hải Phòng 140.0 3.26 Giỏi

18 14A4040153 Phạm Thị Huyền K14HTTTA Nữ 20/06/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.44 Trung bình

19 14A4040044 Đào Thu Hương K14HTTTA Nữ 30/11/93 TP Hải Phòng 140.0 3.21 Giỏi

20 14A4040045 Đoàn Thị Thu Hương K14HTTTA Nữ 04/11/92 TP Hải Phòng 140.0 3.30 Giỏi

21 14A4040047 Võ Thị Diễm Hương K14HTTTA Nữ 02/09/93 Tỉnh Hà Tĩnh 140.0 2.77 Khá

22 14A4040049 Phạm Thị Hường K14HTTTA Nữ 21/10/92 Tỉnh Quảng Ninh 140.0 3.21 Giỏi

23 14A4040056 Lê Thị Khánh Linh K14HTTTA Nữ 02/09/93 Tỉnh Nghệ An 140.0 3.16 Khá

24 14A4040062 Chu Thị Lý K14HTTTA Nữ 01/12/92 Tỉnh Tuyên Quang 01 140.0 3.33 Giỏi

25 14A4040063 Lê Minh Lý K14HTTTA Nữ 15/12/93 Tỉnh Yên Bái 140.0 2.84 Khá

26 14A4040064 Phạm Thị Mai K14HTTTA Nữ 09/12/93 Tỉnh Ninh Bình 140.0 2.63 Khá

27 14A4040065 Phạm Thị Xuân Mai K14HTTTA Nữ 16/04/93 Tỉnh Nam Định 140.0 3.02 Khá

28 14A4040071 Hồ Đại Quỳnh Nga K14HTTTA Nữ 18/04/93 Tỉnh Quảng Ninh 140.0 2.81 Khá

29 14A4040157 Nguyễn Thu Ngân K14HTTTA Nữ 05/09/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.93 Khá

30 14A4040079 Chu Thị Hồng Nhung K14HTTTA Nữ 11/04/93 Tỉnh Bắc Giang 06 140.0 2.00 Trung bình

31 14A4040084 Lê Văn Nuôi K14HTTTA 07/05/91 Tỉnh Hà Tĩnh 140.0 2.07 Trung bình

32 14A4040090 Trần Thị Phượng K14HTTTA Nữ 06/03/92 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 2.65 Khá

33 14A4040092 Mai Thị Quyên K14HTTTA Nữ 24/08/92 Tỉnh Nam Hà 140.0 3.07 Khá

34 14A4040093 Nguyễn Thị Quỳnh K14HTTTA Nữ 30/05/93 TP Hải Phòng 140.0 3.21 Giỏi

35 14A4040094 Trần Diễm Quỳnh K14HTTTA Nữ 10/12/93 Maxcova 140.0 2.74 Khá

36 14A4040098 Thạch Quang Thái K14HTTTA 09/10/93 TP Hà Nội 140.0 2.67 Khá

37 14A4040161 Lê Thị Thân K14HTTTA Nữ 30/06/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.65 Khá

38 14A4040164 Hà Thị Trang K14HTTTA Nữ 13/04/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.37 Trung bình

39 14A4040166 Trịnh Quỳnh Trang K14HTTTA Nữ 20/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.35 Trung bình

40 14A4040118 Nguyễn Anh Tuấn K14HTTTA 15/03/93 Tỉnh Vĩnh Phú 140.0 2.51 Khá

41 14A4040122 Khúc Đình Tùng K14HTTTA 08/05/93 Tỉnh Quảng Ninh 140.0 2.53 Khá

42 14A4040123 Nguyễn Thanh Tùng K14HTTTA 01/07/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 3.40 Giỏi

Page 82: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14HTTTA

Trang 2

43 14A4040126 Trần Thị Tươi K14HTTTA Nữ 22/10/92 Tỉnh Hải Dương 140.0 3.33 Giỏi

44 14A4040129 Nguyễn Cẩm Vân K14HTTTA Nữ 07/06/93 Tỉnh Quảng Ninh 01 140.0 3.21 Giỏi

45 14A4040132 Hoàng Thị Việt K14HTTTA Nữ 25/03/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 3.33 Giỏi

46 14A4040133 Lại Thị Mai Vy K14HTTTA Nữ 23/11/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 3.07 Khá

47 14A4040134 Nguyễn Thị Hải Yến K14HTTTA Nữ 19/04/93 Tỉnh Nam Hà 140.0 3.00 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 83: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14HTTT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14HTTTB

Trang 1

1 14A4040004 Đỗ Thị Kiều Anh K14HTTTB Nữ 20/03/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 2.77 Khá

2 14A4040005 Đỗ Tuấn Anh K14HTTTB 06/07/93 Tỉnh Nam Hà 140.0 2.84 Khá

3 14A4040138 Nguyễn Đình Tuấn Anh K14HTTTB 27/03/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.56 Khá

4 14A4040007 Nguyễn Mai Anh K14HTTTB Nữ 23/10/93 Tỉnh Hải Dương 140.0 2.95 Khá

5 14A4040011 Phạm Thị ánh K14HTTTB Nữ 05/06/93 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 2.86 Khá

6 14A4040012 Nguyễn Đức Bá K14HTTTB 22/08/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 2.88 Khá

7 14A4040139 Cẩm Thị Bình K14HTTTB Nữ 20/09/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.30 Trung bình

8 14A4040141 Đỗ Thị Hồng Châm K14HTTTB Nữ 22/08/92 Tỉnh Phú Thọ 01 140.0 3.23 Giỏi

9 14A4040142 Trương Thị Dũng K14HTTTB Nữ 24/01/91 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.91 Khá

10 14A4040021 Mai Xuân Giang K14HTTTB 01/05/93 Tỉnh Vĩnh Phú 140.0 2.98 Khá

11 14A4040146 Hoàng Ngọc Hà K14HTTTB Nữ 05/09/92 Tỉnh Lạng Sơn 01 140.0 2.91 Khá

12 14A4040023 Trần Thị Thu Hà K14HTTTB Nữ 25/01/93 Tỉnh Nam Hà 140.0 3.16 Khá

13 14A4040147 Triệu Thị Thúy Hằng K14HTTTB Nữ 25/12/92 Tỉnh Cao Bằng 01 140.0 3.05 Khá

14 14A4040028 Nguyễn Thị Hiền K14HTTTB Nữ 02/03/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 140.0 2.51 Khá

15 14A4040029 Nguyễn Trung Hiệp K14HTTTB 17/08/93 Tỉnh Nghệ An 140.0 2.51 Khá

16 14A4040149 Bùi Thị Huế K14HTTTB Nữ 07/06/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.74 Khá

17 14A4040035 Bùi Xuân Huy K14HTTTB 22/01/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 2.88 Khá

18 14A4040037 Huỳnh Thị Ngọc Huyền K14HTTTB Nữ 10/02/93 Tỉnh Bắc Kạn 140.0 3.37 Giỏi

19 14A4040039 Lê Thị Huyền K14HTTTB Nữ 20/02/93 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 2.84 Khá

20 14A4040040 Lê Thị Thanh Huyền K14HTTTB Nữ 08/06/93 Tỉnh Nghệ An 140.0 3.35 Giỏi

21 14A4040042 Phạm Thị Huyền K14HTTTB Nữ 01/06/93 Tỉnh Hải Dương 140.0 2.72 Khá

22 14A4040046 Đỗ Thị Hương K14HTTTB Nữ 09/08/92 Tỉnh Hà Tây 140.0 2.77 Khá

23 14A4040048 Nguyễn Thị Hường K14HTTTB Nữ 11/05/92 Tỉnh Thái Bình 140.0 3.16 Khá

24 14A4040050 Vũ Thị Hường K14HTTTB Nữ 11/06/92 Tỉnh Hải Hưng 140.0 2.72 Khá

25 14A4040051 Vì Trung Khánh K14HTTTB 02/07/93 Tỉnh Sơn La 01 140.0 3.47 Giỏi

26 14A4040053 Nguyễn Thị ánh Lâm K14HTTTB Nữ 26/03/93 Tỉnh Bắc Giang 140.0 2.67 Khá

27 14A4040155 Hoàng Dương Liễu K14HTTTB Nữ 07/05/92 Tỉnh Cao Bằng 01 140.0 3.21 Giỏi

28 14A4040055 Hoàng Thị Linh K14HTTTB Nữ 07/08/93 TP Hà Nội 140.0 2.74 Khá

29 14A4040156 Lê Ngọc Linh K14HTTTB 25/08/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.63 Khá

30 14A4040059 Nguyễn Văn Long K14HTTTB 05/01/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 2.51 Khá

31 14A4040060 Vũ Minh Lợi K14HTTTB Nữ 03/04/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 2.91 Khá

32 14A4040061 Hoàng Thị Khánh Ly K14HTTTB Nữ 18/06/93 Tỉnh Nam Hà 140.0 3.28 Giỏi

33 14A4040070 Nguyễn Văn Nam K14HTTTB 18/10/89 Tỉnh Vĩnh Phú 140.0 2.60 Khá

34 14A4040072 Lê Thị Nghĩa K14HTTTB Nữ 14/09/93 Tỉnh Hà Tĩnh 06 140.0 2.84 Khá

35 14A4040073 Hoàng Bích Ngọc K14HTTTB Nữ 28/08/93 Tỉnh Hà Giang 01 140.0 2.65 Khá

36 14A4040077 Phạm Thị Bích Ngọc K14HTTTB Nữ 20/08/93 Tỉnh Vĩnh Phú 140.0 2.65 Khá

37 14A4040080 Nguyễn Hồng Nhung K14HTTTB Nữ 19/10/93 TP Hải Phòng 140.0 3.02 Khá

38 14A4040081 Nguyễn Thị Nhung K14HTTTB Nữ 24/01/92 Tỉnh Bắc Giang 140.0 2.67 Khá

39 14A4040083 Trịnh Trang Nhung K14HTTTB Nữ 23/11/93 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 3.23 Giỏi

40 14A4040086 Phan Thị Phấn K14HTTTB Nữ 25/03/93 Tỉnh Hà Tĩnh 140.0 3.12 Khá

41 14A4040088 Nguyễn Thị Mai Phương K14HTTTB Nữ 26/06/93 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 2.67 Khá

42 14A4040096 Dương Thị Hồng Tâm K14HTTTB Nữ 03/08/92 Tỉnh Thái Bình 140.0 3.05 Khá

Page 84: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14HTTTB

Trang 2

43 14A4040102 Nguyễn Thị Thơm K14HTTTB Nữ 16/11/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 3.14 Khá

44 14A4040162 Nguyễn Thị Thúy K14HTTTB Nữ 20/06/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.81 Khá

45 14A4040105 Trần Thị Tình K14HTTTB Nữ 12/07/92 Tỉnh Hải Hưng 140.0 3.63 Xuất sắc

46 14A4040165 Hoàng Huyền Trang K14HTTTB Nữ 13/10/92 Tỉnh Yên Bái 01 140.0 2.51 Khá

47 14A4040109 Ngạc Thị Trang K14HTTTB Nữ 02/01/93 TP Hà Nội 140.0 3.07 Khá

48 14A4040110 Nguyễn Thị Trang K14HTTTB Nữ 23/03/92 Tỉnh Hà Tây 140.0 2.53 Khá

49 14A4040112 Nguyễn Thị Thùy Trang K14HTTTB Nữ 01/11/93 Tỉnh Nam Hà 140.0 3.70 Xuất sắc

50 14A4040115 Vũ Thị Trang K14HTTTB Nữ 31/07/93 Tỉnh Nghệ An 140.0 2.93 Khá

51 14A4040116 Đỗ Anh Tú K14HTTTB 04/08/92 TP Hà Nội 140.0 2.63 Khá

52 14A4040119 Nguyễn Mạnh Tuấn K14HTTTB 23/10/93 Tỉnh Ninh Bình 140.0 3.02 Khá

53 14A4040121 Hoàng Thanh Tùng K14HTTTB 04/12/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 3.05 Khá

54 14A4040167 Nguyễn Thanh Tùng K14HTTTB 23/12/92 Tỉnh Ninh Bình 01 140.0 2.21 Trung bình

55 14A4040128 Bùi Quỳnh Vân K14HTTTB Nữ 08/07/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 3.30 Giỏi

56 14A4040130 Nguyễn Thị Hồng Vân K14HTTTB Nữ 26/08/93 Tỉnh Vĩnh Phú 140.0 2.72 Khá

57 14A4040137 Trần Thị Hoàng Yến K14HTTTB Nữ 01/06/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 3.37 Giỏi

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 85: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KDCK)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14KDCKA

Trang 1

1 14A4010003 Nghiêm Vân Anh K14KDCKA Nữ 01/03/93 TP Hà Nội 06 141.0 3.35 Giỏi

2 14A4010012 Phạm Thị Bình K14KDCKA Nữ 29/05/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.84 Khá

3 14A4010016 Nguyễn Thị Kim Chi K14KDCKA Nữ 10/04/93 TP Hà Nội 141.0 3.24 Giỏi

4 14A4010020 Đỗ Tiến Cương K14KDCKA 17/02/93 TP Hà Nội 141.0 2.52 Khá

5 14A4010024 Hoàng Anh Dũng K14KDCKA 15/07/93 TP Hà Nội 141.0 2.82 Khá

6 14A4010025 Dương Thị Duyên K14KDCKA Nữ 05/10/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.03 Khá

7 14A4010026 Lê Văn Dương K14KDCKA 18/04/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.48 Trung bình

8 14A4010027 Đậu Đức Đại K14KDCKA 25/02/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.10 Trung bình

9 14A4010031 Nguyễn Đăng Phú Đức K14KDCKA 28/04/93 TP Hà Nội 141.0 3.05 Khá

10 14A4010033 Khuất Hương Giang K14KDCKA Nữ 18/03/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.47 Giỏi

11 14A4010036 Ngô Thị Hà K14KDCKA Nữ 01/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.40 Giỏi

12 14A4010037 Nguyễn Thị Thu Hà K14KDCKA Nữ 03/11/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.46 Giỏi

13 14A4010042 Hoàng Ngọc Hải K14KDCKA 26/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.94 Khá

14 14A4010045 Nguyễn Thu Hiền K14KDCKA Nữ 17/04/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.19 Khá

15 14A4010046 Đoàn Văn Hiển K14KDCKA 11/11/92 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.25 Trung bình

16 14A4010047 Trịnh Trung Hiển K14KDCKA 26/08/91 TP Hải Phòng 141.0 2.95 Khá

17 14A4010049 Kiều Ngọc Hoan K14KDCKA 05/05/93 Tỉnh Nam Hà 06 141.0 3.21 Giỏi

18 14A4010050 Trần Thị Thúy Hoan K14KDCKA Nữ 15/11/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 2.92 Khá

19 14A4010054 Dương Thị Huệ K14KDCKA Nữ 28/08/93 Tỉnh Bắc Thái 141.0 2.92 Khá

20 14A4010057 Ngô Văn Huy K14KDCKA 20/03/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.80 Khá

21 14A4010061 Đào Thị Hương K14KDCKA Nữ 21/05/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.08 Khá

22 14A4010062 Đỗ Thị Hương K14KDCKA Nữ 26/08/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.62 Khá

23 14A4010063 Hà Mai Hương K14KDCKA Nữ 05/05/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 3.03 Khá

24 14A4010065 Ngô Thị Thảo Hương K14KDCKA Nữ 28/04/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.68 Khá

25 14A4010067 Nguyễn Thị Hương K14KDCKA Nữ 27/06/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.82 Khá

26 14A4010068 Trần Thị Hương K14KDCKA Nữ 20/01/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.24 Giỏi

27 14A4010069 Đào Thị Hường K14KDCKA Nữ 30/06/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.28 Giỏi

28 14A4010071 Bùi Văn Khánh K14KDCKA 03/01/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.89 Khá

29 14A4010075 Nguyễn Thị Phương Liên K14KDCKA Nữ 29/05/93 TP Hà Nội 141.0 3.05 Khá

30 14A4010076 Nguyễn Thị Bảo Linh K14KDCKA Nữ 01/03/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.78 Khá

31 14A4010081 Lê Thị Thanh Luyến K14KDCKA Nữ 24/07/93 Tỉnh Vĩnh Phú 06 141.0 3.63 Xuất sắc

32 14A4010088 Nguyễn Thị Ngọc K14KDCKA Nữ 28/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.19 Khá

33 14A4010094 Đinh Ngọc Phong K14KDCKA 04/09/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.57 Khá

34 14A4010096 Hoàng Thị Thu Phượng K14KDCKA Nữ 06/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.38 Giỏi

35 14A4010100 Trần Thị Quyên K14KDCKA Nữ 26/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.63 Khá

36 14A4010108 Nguyễn Văn Thọ K14KDCKA 18/08/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.57 Khá

37 14A4010110 Nguyễn Thanh Thùy K14KDCKA Nữ 29/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.03 Khá

38 14A4010113 Trịnh Công Thư K14KDCKA 09/01/93 Tỉnh Nam Định 06 141.0 2.08 Trung bình

39 14A4010504 Phạm Minh Tiến K14KDCKA 11/10/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.48 Trung bình

40 14A4010118 Vũ Thị Tuyết K14KDCKA Nữ 17/01/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.22 Giỏi

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 86: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KDCK)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14KDCKB

Trang 1

1 14A4010002 Hoàng Thị Tâm Anh K14KDCKB Nữ 05/11/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.35 Giỏi

2 14A4010004 Nguyễn Thị Hồng Anh K14KDCKB Nữ 18/09/93 TP Hà Nội 141.0 3.33 Giỏi

3 14A4010008 Vương Đỗ Tuấn Anh K14KDCKB 01/12/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.78 Khá

4 14A4010009 Nguyễn Thị ánh K14KDCKB Nữ 15/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.31 Giỏi

5 14A4010010 Đặng Minh Ân K14KDCKB 12/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.71 Khá

6 14A4010011 Tạ Thị Bích K14KDCKB Nữ 02/02/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.40 Giỏi

7 14A4010014 Đinh Đức Chi K14KDCKB 10/10/92 Tỉnh Hà Nam 141.0 2.78 Khá

8 14A4010017 Đỗ Thị Chín K14KDCKB Nữ 18/04/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.68 Khá

9 14A4010019 Hoàng Kim Cúc K14KDCKB Nữ 25/05/93 TP Hải Phòng 141.0 2.85 Khá

10 14A4010021 Tống Cao Cường K14KDCKB 05/02/91 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.94 Khá

11 14A4010022 Hoàng Thu Diệu K14KDCKB Nữ 30/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.45 Trung bình

12 14A4010023 Trần Thị Thùy Dung K14KDCKB Nữ 04/10/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.42 Giỏi

13 14A4010028 Bùi Xuân Đoàn K14KDCKB 21/03/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.55 Khá

14 14A4010030 Lê Xuân Đức K14KDCKB 19/04/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.80 Khá

15 14A4010032 Phan Trung Đức K14KDCKB 22/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.42 Giỏi

16 14A4010035 Lê Nguyễn Hải Hà K14KDCKB Nữ 08/06/93 TP Hải Phòng 141.0 2.50 Khá

17 14A4010038 Nhữ Thị Thu Hà K14KDCKB Nữ 29/06/93 TP Hải Phòng 141.0 2.85 Khá

18 14A4010041 Vũ Thúy Hà K14KDCKB Nữ 08/05/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.73 Khá

19 14A4010043 Lê Thị Ngọc Hải K14KDCKB Nữ 14/12/93 Tỉnh Thái Nguyên 141.0 2.94 Khá

20 14A4010044 Trần Thị Thúy Hằng K14KDCKB Nữ 08/02/93 Tỉnh Nghệ An 04 141.0 2.92 Khá

21 14A4010066 Ngô Thị Thu Hương K14KDCKB Nữ 09/09/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.31 Giỏi

22 14A4010073 Phùng Thanh Lam K14KDCKB Nữ 01/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.73 Khá

23 14A4010074 Nguyễn Thị Hương Lan K14KDCKB Nữ 20/01/93 TP Hà Nội 141.0 2.75 Khá

24 14A4010077 Nguyễn Thị Thủy Linh K14KDCKB Nữ 27/07/93 Tỉnh Bắc Thái 141.0 2.75 Khá

25 14A4010078 Nguyễn Việt Linh K14KDCKB 09/07/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.59 Khá

26 14A4010080 Đỗ Thị Loan K14KDCKB Nữ 10/10/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.82 Khá

27 14A4010082 Đỗ Thị Mai K14KDCKB Nữ 18/02/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.23 Giỏi

28 14A4010083 Nguyễn Trọng Minh K14KDCKB 03/02/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.45 Trung bình

29 14A4010084 Bùi Thành Nam K14KDCKB 01/02/93 TP Hà Nội 141.0 2.94 Khá

30 14A4010087 Hồ Quốc Bảo Ngọc K14KDCKB 30/06/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.55 Khá

31 14A4010089 Nguyễn Thị Hồng Ngọc K14KDCKB Nữ 24/12/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.35 Giỏi

32 14A4010090 Phan Thị Minh Nguyệt K14KDCKB Nữ 12/06/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 3.33 Giỏi

33 14A4010091 Nguyễn Danh Nhân K14KDCKB 17/02/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.59 Khá

34 14A4010093 Đỗ Tuyết Nhung K14KDCKB Nữ 26/04/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.31 Giỏi

35 14A4010095 Nguyễn Thị Hà Phương K14KDCKB Nữ 10/01/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.87 Khá

36 14A4010097 Nguyễn Mạnh Quân K14KDCKB 01/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.72 Xuất sắc

37 14A4010103 Thiều Thanh Tâm K14KDCKB Nữ 20/01/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.92 Khá

38 14A4010104 Trịnh Hà Thanh K14KDCKB Nữ 24/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.05 Khá

39 14A4010107 Dương Thị Thu Thảo K14KDCKB Nữ 25/11/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.92 Khá

40 14A4010111 Trần Thị Thùy K14KDCKB Nữ 27/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.19 Khá

41 14A4010112 Vũ Thị Phương Thúy K14KDCKB Nữ 04/08/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.87 Khá

42 14A4010115 Hồ Diên Tiến K14KDCKB 16/02/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.61 Khá

Page 87: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14KDCKB

Trang 2

43 14A4010116 Tạ Thị Huyền Trang K14KDCKB Nữ 18/11/92 Tỉnh Hà Tây 06 141.0 2.80 Khá

44 14A4010117 Vũ Văn Trường K14KDCKB 21/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.89 Khá

45 14A4010121 Lê Hoàng Yến K14KDCKB Nữ 30/07/92 Tỉnh Thanh Hoá 141.0 2.28 Trung bình

46 14A4010122 Ngô Thị Ngọc Yến K14KDCKB Nữ 11/06/92 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 3.24 Giỏi

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 88: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14KTDNA

Trang 1

1 14A4020001 Phạm Thị An K14KTDNA Nữ 18/03/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.53 Giỏi

2 14A4020002 Bùi Đức Anh K14KTDNA 09/08/93 TP Hà Nội 141.0 2.80 Khá

3 14A4020003 Bùi Vân Anh K14KTDNA Nữ 22/01/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.31 Giỏi

4 14A4020006 Nguyễn Phương Anh K14KTDNA Nữ 09/01/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.26 Giỏi

5 14A4020016 Trần Nhật Anh K14KTDNA Nữ 30/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.31 Giỏi

6 14A4020018 Trần Thị Vân Anh K14KTDNA Nữ 12/12/92 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.54 Khá

7 14A4020022 Mai Thị Ngọc ánh K14KTDNA Nữ 05/06/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.78 Khá

8 14A4020029 Ngô Nhật Bình K14KTDNA Nữ 20/11/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 3.35 Giỏi

9 14A4020033 Phạm Linh Chi K14KTDNA Nữ 09/12/93 TP Hà Nội 141.0 3.25 Giỏi

10 14A4020040 Trương Thị Dậu K14KTDNA Nữ 15/04/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.96 Khá

11 14A4020042 Nguyễn Thị Thúy Diệu K14KTDNA Nữ 17/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.24 Giỏi

12 14A4020045 Hoàng Thị Dung K14KTDNA Nữ 04/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.65 Xuất sắc

13 14A4020051 Nguyễn Thị Dung K14KTDNA Nữ 02/10/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 2.51 Khá

14 14A4020057 Phạm Quốc Dũng K14KTDNA 19/08/93 Tỉnh Tuyên Quang 141.0 3.21 Giỏi

15 14A4020058 Bùi Văn Duy K14KTDNA 10/02/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.57 Khá

16 14A4020064 Đỗ Tuấn Dương K14KTDNA 06/11/93 TP Hải Phòng 141.0 2.82 Khá

17 14A4020073 Trần Quang Đạt K14KTDNA 11/08/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.52 Khá

18 14A4020074 Nguyễn Đăng Đặng K14KTDNA 04/06/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.65 Khá

19 14A4020081 Phan Thị Giang K14KTDNA Nữ 31/10/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.32 Giỏi

20 14A4020115 Vũ Thị Thúy Hằng K14KTDNA Nữ 14/03/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.87 Khá

21 14A4020116 Vũ Văn Hậu K14KTDNA 04/03/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.80 Khá

22 14A4020129 Nguyễn Doãn Hiếu K14KTDNA 15/07/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.56 Khá

23 14A4020133 Mai Hồng Hoa K14KTDNA Nữ 01/04/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.82 Xuất sắc

24 14A4020135 Nguyễn Thị Hoa K14KTDNA Nữ 26/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.58 Giỏi

25 14A4020158 Trần Thị Thanh Huyền K14KTDNA Nữ 16/02/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.95 Khá

26 14A4020168 Phạm Thị Thu Hương K14KTDNA Nữ 08/10/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.84 Khá

27 14A4020172 Bùi Thị Hường K14KTDNA Nữ 10/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.85 Khá

28 14A4020196 Nguyễn Thị Diệu Loan K14KTDNA Nữ 30/10/92 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.78 Khá

29 14A4020199 Đoàn Đức Long K14KTDNA 26/07/92 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.55 Khá

30 14A4020204 Bùi Thị Mai K14KTDNA Nữ 10/01/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.26 Giỏi

31 14A4020217 Nguyễn Thị Thu Nga K14KTDNA Nữ 19/11/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.57 Khá

32 14A4020226 Đào Thị Hồng Ngọc K14KTDNA Nữ 21/07/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.52 Khá

33 14A4020230 Nguyễn Thị Hồng Ngọc K14KTDNA Nữ 21/11/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.82 Khá

34 14A4020233 Phạm Thị Bích Ngọc K14KTDNA Nữ 01/08/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.75 Khá

35 14A4020238 Nguyễn Thị Nhài K14KTDNA Nữ 03/11/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 3.03 Khá

36 14A4020246 Đỗ Thị Nhung K14KTDNA Nữ 04/06/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.15 Khá

37 14A4020270 Trần Thị Mai Phương K14KTDNA Nữ 25/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.94 Khá

38 14A4020279 Lê Thị Quý K14KTDNA Nữ 13/02/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.22 Giỏi

39 14A4020288 Nguyễn Thị Như Quỳnh K14KTDNA Nữ 25/02/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 3.77 Xuất sắc

40 14A4020291 Lê Thị Hương Sen K14KTDNA Nữ 23/10/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.94 Khá

41 14A4020295 Doãn Thị Thanh K14KTDNA Nữ 05/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.58 Giỏi

42 14A4020297 Lê Hà Thanh K14KTDNA Nữ 10/07/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.94 Khá

Page 89: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14KTDNA

Trang 2

43 14A4020309 Phạm Thị Phương Thảo K14KTDNA Nữ 22/10/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.05 Khá

44 14A4020314 Lương Thị Thêu K14KTDNA Nữ 02/02/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.45 Giỏi

45 14A4020320 Lưu Hương Thơm K14KTDNA Nữ 30/09/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.80 Khá

46 14A4020323 Đặng Thị Thùy K14KTDNA Nữ 18/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.85 Khá

47 14A4020328 Lê Ngọc Thúy K14KTDNA Nữ 10/06/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.45 Giỏi

48 14A4020331 Nguyễn Minh Thúy K14KTDNA Nữ 17/02/92 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.52 Khá

49 14A4020339 Nguyễn Thị Nhật Tỉnh K14KTDNA Nữ 29/03/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.05 Khá

50 14A4020353 Nguyễn Thị Minh Trang K14KTDNA Nữ 21/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.17 Khá

51 14A4020354 Nguyễn Thị Minh Trang K14KTDNA Nữ 19/07/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.42 Giỏi

52 14A4020363 Vũ Thị Trang K14KTDNA Nữ 09/06/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.05 Khá

53 14A4020365 Nguyễn Thị Trinh K14KTDNA Nữ 27/10/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.72 Xuất sắc

54 14A4020370 Nghiêm Trọng Tùng K14KTDNA 31/08/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.71 Khá

55 14A4020377 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết K14KTDNA Nữ 02/07/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.22 Giỏi

56 14A4020384 Nguyễn Thị Thúy Vân K14KTDNA Nữ 24/02/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.89 Khá

57 14A4020392 Bạch Hải Yến K14KTDNA Nữ 17/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.24 Giỏi

58 14A4020394 Phạm Hải Yến K14KTDNA Nữ 09/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.45 Giỏi

59 14A4020397 Phan Thị Hải Yến K14KTDNA Nữ 24/05/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 3.68 Xuất sắc

60 14A4020398 Vũ Thị Hải Yến K14KTDNA Nữ 18/01/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.98 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 90: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14KTDNB

Trang 1

1 14A4020020 Lê Ngọc ánh K14KTDNB Nữ 19/04/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.17 Khá

2 14A4020031 Nguyễn Thị Minh Châu K14KTDNB Nữ 05/12/93 Tỉnh Tuyên Quang 141.0 2.52 Khá

3 14A4020032 Nguyễn Thị Hà Chi K14KTDNB Nữ 27/05/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.54 Giỏi

4 14A4020062 Bùi Thị Thùy Dương K14KTDNB Nữ 21/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.56 Khá

5 14A4020086 Đỗ Thị Thu Hà K14KTDNB Nữ 20/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.40 Giỏi

6 14A4020087 Hoàng Thị Thu Hà K14KTDNB Nữ 08/05/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.54 Khá

7 14A4020089 Mai Thị Thu Hà K14KTDNB Nữ 03/09/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.94 Khá

8 14A4020090 Nguyễn Thái Hà K14KTDNB Nữ 11/05/93 TP Hải Phòng 141.0 3.15 Khá

9 14A4020091 Nguyễn Thanh Hà K14KTDNB Nữ 11/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.26 Giỏi

10 14A4020097 Nguyễn Quốc Hải K14KTDNB 11/12/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.98 Khá

11 14A4020100 Nguyễn Hồng Hạnh K14KTDNB Nữ 19/10/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.22 Giỏi

12 14A4020106 Đỗ Thị Thúy Hằng K14KTDNB Nữ 13/09/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.70 Khá

13 14A4020117 Hoàng Thúy Hiên K14KTDNB Nữ 23/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.63 Xuất sắc

14 14A4020128 Bùi Mạnh Hiệp K14KTDNB 17/07/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.12 Khá

15 14A4020142 Vũ Thanh Hoài K14KTDNB Nữ 04/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.94 Khá

16 14A4020145 Đinh Thị Minh Huệ K14KTDNB Nữ 01/08/93 TP Hà Nội 141.0 2.73 Khá

17 14A4020151 Nguyễn Minh Huyền K14KTDNB Nữ 06/05/93 TP Hà Nội 141.0 3.10 Khá

18 14A4020157 Phan Thị Thu Huyền K14KTDNB Nữ 23/01/93 Tỉnh Tuyên Quang 141.0 2.66 Khá

19 14A4020160 Đoàn Thị Minh Hương K14KTDNB Nữ 02/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.33 Giỏi

20 14A4020174 Đặng Thị Hường K14KTDNB Nữ 29/05/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.40 Giỏi

21 14A4020179 Đinh Thị Thùy Linh K14KTDNB Nữ 22/05/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.85 Khá

22 14A4020180 Đỗ Thị Linh K14KTDNB Nữ 07/09/92 TP Hải Phòng 141.0 2.80 Khá

23 14A4020181 Lại Thị Như Linh K14KTDNB Nữ 13/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.35 Giỏi

24 14A4020188 Nhữ Thị Hoàng Linh K14KTDNB Nữ 14/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.38 Giỏi

25 14A4020189 Phạm Thị Ngọc Linh K14KTDNB Nữ 31/07/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.30 Giỏi

26 14A4020194 Đinh Thị Loan K14KTDNB Nữ 02/04/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.65 Xuất sắc

27 14A4020197 Nguyễn Thị Mai Loan K14KTDNB Nữ 01/09/93 Tỉnh Hà Tây 06 141.0 2.48 Trung bình

28 14A4020209 Nguyễn Thị Mai K14KTDNB Nữ 30/04/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.17 Khá

29 14A4020214 Đỗ Thị Nam K14KTDNB Nữ 07/01/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.63 Xuất sắc

30 14A4020218 Nguyễn Thị Thúy Nga K14KTDNB Nữ 23/07/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.17 Khá

31 14A4020227 Nguyễn Hồng Ngọc K14KTDNB Nữ 14/12/93 Tỉnh Thái Nguyên 141.0 3.07 Khá

32 14A4020237 Trần Thị Nguyệt K14KTDNB Nữ 08/09/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.65 Khá

33 14A4020243 Dương Hồng Nhung K14KTDNB Nữ 12/11/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.64 Khá

34 14A4020247 Nguyễn Thị Nhung K14KTDNB Nữ 28/03/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.71 Khá

35 14A4020252 Nguyễn Thị Ninh K14KTDNB Nữ 24/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.10 Khá

36 14A4020253 Vũ Thị Ngọc Ninh K14KTDNB Nữ 12/12/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.22 Giỏi

37 14A4020254 Nguyễn Thị Nụ K14KTDNB Nữ 10/02/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.08 Khá

38 14A4020256 Đỗ Thị Oanh K14KTDNB Nữ 25/03/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.75 Khá

39 14A4020259 Phạm Thị Oanh K14KTDNB Nữ 20/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.50 Khá

40 14A4020264 Nguyễn Huy Phương K14KTDNB 27/04/93 Tỉnh Bắc Thái 141.0 2.84 Khá

41 14A4020267 Nguyễn Thu Phương K14KTDNB Nữ 31/05/93 TP Hà Nội 141.0 3.86 Xuất sắc

42 14A4020269 Phạm Thu Phương K14KTDNB Nữ 19/11/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.26 Giỏi

Page 91: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14KTDNB

Trang 2

43 14A4020272 Trịnh Thị Phương K14KTDNB Nữ 09/03/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.94 Khá

44 14A4020274 Hà Minh Phượng K14KTDNB Nữ 18/03/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.84 Khá

45 14A4020275 Nguyễn Thị Phượng K14KTDNB Nữ 11/12/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.24 Giỏi

46 14A4020286 Nguyễn Như Quỳnh K14KTDNB Nữ 12/05/93 TP Hà Nội 141.0 3.31 Giỏi

47 14A4020293 Vũ Ngọc Sơn K14KTDNB 30/01/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.98 Khá

48 14A4020296 Đặng Thị Phương Thanh K14KTDNB Nữ 10/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.11 Trung bình

49 14A4020322 Phan Thị Minh Thu K14KTDNB Nữ 09/05/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.65 Xuất sắc

50 14A4020334 Trần Thị Thúy K14KTDNB Nữ 06/04/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.96 Khá

51 14A4020345 Lê Thị Trang K14KTDNB Nữ 07/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.51 Khá

52 14A4020348 Lê Thị Huyền Trang K14KTDNB Nữ 17/09/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.84 Khá

53 14A4020357 Phạm Phương Trang K14KTDNB Nữ 26/01/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.05 Khá

54 14A4020368 Trịnh Minh Tuấn K14KTDNB 11/01/93 Tỉnh Yên Bái 06 141.0 2.80 Khá

55 14A4020371 Trần Văn Tùng K14KTDNB 02/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.52 Khá

56 14A4020375 Nguyễn Thị Kim Tuyến K14KTDNB Nữ 06/02/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.71 Khá

57 14A4020381 Khương Thị Thu Vân K14KTDNB Nữ 18/07/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.15 Khá

58 14A4020383 Nguyễn Thanh Vân K14KTDNB Nữ 19/12/93 TP Hà Nội 141.0 3.37 Giỏi

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 92: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14KTDNC

Trang 1

1 14A4020012 Phạm Phương Anh K14KTDNC Nữ 30/07/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.22 Giỏi

2 14A4020013 Phạm Thị Bảo Anh K14KTDNC Nữ 16/02/93 TP Hải Phòng 141.0 3.56 Giỏi

3 14A4020014 Phạm Trung Anh K14KTDNC Nữ 19/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.10 Khá

4 14A4020015 Trần Lan Anh K14KTDNC Nữ 28/03/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.31 Giỏi

5 14A4020017 Trần Thị Ngọc Anh K14KTDNC Nữ 13/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.89 Khá

6 14A4020023 Nguyễn Thị ánh K14KTDNC Nữ 26/07/92 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.77 Khá

7 14A4020037 Vũ Thị Chinh K14KTDNC Nữ 30/03/91 TP Hà Nội 141.0 2.66 Khá

8 14A4020038 Nguyễn Kim Chung K14KTDNC Nữ 22/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.86 Khá

9 14A4020050 Nguyễn Phương Dung K14KTDNC Nữ 20/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.23 Giỏi

10 14A4020053 Nguyễn Thị Thùy Dung K14KTDNC Nữ 25/08/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.82 Khá

11 14A4020056 Đỗ Anh Dũng K14KTDNC 13/11/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.54 Khá

12 14A4020059 Phạm Hữu Duy K14KTDNC 21/09/93 Tỉnh Nam Hà 06 141.0 2.64 Khá

13 14A4020060 Đậu Thị Tú Duyên K14KTDNC Nữ 10/04/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.94 Khá

14 14A4020065 Nguyễn Thị Thùy Dương K14KTDNC Nữ 09/06/93 TP Hải Phòng 141.0 2.55 Khá

15 14A4020092 Nguyễn Thị Hà K14KTDNC Nữ 17/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.42 Giỏi

16 14A4020094 Phạm Khoa Thu Hà K14KTDNC Nữ 06/03/93 TP Hải Phòng 141.0 2.89 Khá

17 14A4020110 Nguyễn Diệu Hằng K14KTDNC Nữ 17/10/93 Tỉnh Quảng Bình 141.0 2.61 Khá

18 14A4020112 Quách Thị Hằng K14KTDNC Nữ 04/03/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.45 Trung bình

19 14A4020113 Văn Thị Thúy Hằng K14KTDNC Nữ 13/07/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.45 Giỏi

20 14A4020120 Nguyễn Thúy Hiền K14KTDNC Nữ 29/01/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.78 Khá

21 14A4020122 Trần Thị Hiền K14KTDNC Nữ 03/11/93 Tỉnh Thái Bình 06 141.0 2.55 Khá

22 14A4020123 Trịnh Thị Kim Hiền K14KTDNC Nữ 31/03/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.39 Giỏi

23 14A4020143 Võ Thị Hoàn K14KTDNC Nữ 04/04/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 3.58 Giỏi

24 14A4020146 Nguyễn Thị Huệ K14KTDNC Nữ 05/04/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.15 Khá

25 14A4020152 Nguyễn Thanh Huyền K14KTDNC Nữ 05/04/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.24 Giỏi

26 14A4020161 Đỗ Thị Hương K14KTDNC Nữ 18/07/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.77 Khá

27 14A4020167 Phạm Thị Mai Hương K14KTDNC Nữ 24/09/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.68 Xuất sắc

28 14A4020170 Phan Thị Thu Hương K14KTDNC Nữ 09/01/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 3.05 Khá

29 14A4020190 Phạm Thùy Linh K14KTDNC Nữ 04/12/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.54 Giỏi

30 14A4020205 Đặng Thị Thanh Mai K14KTDNC Nữ 25/06/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.45 Giỏi

31 14A4020212 Đào Thị Mơ K14KTDNC Nữ 01/10/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.93 Khá

32 14A4020220 Nguyễn Thị Ngân K14KTDNC Nữ 08/02/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.17 Khá

33 14A4020225 Đào Thị Ngọc K14KTDNC Nữ 15/05/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.88 Khá

34 14A4020242 Hoàng Công Nhận K14KTDNC 10/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.54 Khá

35 14A4020245 Đỗ Hồng Nhung K14KTDNC Nữ 10/10/92 TP Hà Nội 141.0 2.89 Khá

36 14A4020248 Nguyễn Thị Nhung K14KTDNC Nữ 02/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.50 Khá

37 14A4020250 Hoàng Thị Như K14KTDNC Nữ 25/06/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.75 Khá

38 14A4020251 Lê Thị Ninh K14KTDNC Nữ 02/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.08 Khá

39 14A4020255 Đặng Thị Oanh K14KTDNC Nữ 24/11/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.96 Khá

40 14A4020265 Nguyễn Thị Phương K14KTDNC Nữ 03/08/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.22 Giỏi

41 14A4020280 Đỗ Thị Quyên K14KTDNC Nữ 13/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.38 Giỏi

42 14A4020292 Lưu Thị Son K14KTDNC Nữ 02/03/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.31 Giỏi

Page 93: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14KTDNC

Trang 2

43 14A4020294 Vũ Ngọc Sơn K14KTDNC 05/11/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.82 Khá

44 14A4020301 Đỗ Thị Thảo K14KTDNC Nữ 12/09/93 Tỉnh Thái Bình 06 141.0 3.15 Khá

45 14A4020302 Lê Hà Phương Thảo K14KTDNC Nữ 11/11/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.58 Giỏi

46 14A4020303 Nguyễn Phương Thảo K14KTDNC Nữ 23/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.28 Giỏi

47 14A4020305 Nguyễn Thị Thảo K14KTDNC Nữ 28/06/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.58 Khá

48 14A4020308 Nguyễn Thị Thu Thảo K14KTDNC Nữ 12/10/93 Tỉnh Lạng Sơn 141.0 3.65 Xuất sắc

49 14A4020313 Nguyễn Thị Thắm K14KTDNC Nữ 28/08/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.02 Khá

50 14A4020315 Lê Thị Thơm Thịnh K14KTDNC Nữ 08/02/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.89 Khá

51 14A4020321 Nguyễn Thị Thơm K14KTDNC Nữ 15/07/92 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.12 Khá

52 14A4020326 Lê Thị Thu Thủy K14KTDNC Nữ 10/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.49 Giỏi

53 14A4020336 Hoàng Thị Thu Thương K14KTDNC Nữ 24/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.05 Khá

54 14A4020346 Lê Thị Trang K14KTDNC Nữ 08/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.57 Khá

55 14A4020360 Trần Minh Trang K14KTDNC Nữ 21/05/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.96 Khá

56 14A4020380 Đỗ Thị Vân K14KTDNC Nữ 07/11/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.38 Giỏi

57 14A4020395 Phạm Thị Hải Yến K14KTDNC Nữ 08/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.58 Giỏi

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 94: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14KTDND

Trang 1

1 14A4020007 Nguyễn Quỳnh Anh K14KTDND Nữ 25/05/93 TP Hải Phòng 141.0 3.82 Xuất sắc

2 14A4020021 Lê Thị ánh K14KTDND Nữ 07/10/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.58 Giỏi

3 14A4020027 Bùi Thị Bích K14KTDND Nữ 04/06/93 TP Hà Nội 141.0 3.45 Giỏi

4 14A4020030 Phạm Quốc Bình K14KTDND 31/08/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.91 Khá

5 14A4020034 Trần Minh Chi K14KTDND Nữ 05/06/93 TP Hà Nội 141.0 3.45 Giỏi

6 14A4020043 Hoàng Thị Doan K14KTDND Nữ 10/03/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.98 Khá

7 14A4020046 Hoàng Thị Thùy Dung K14KTDND Nữ 08/07/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.54 Giỏi

8 14A4020067 Nguyễn Xuân Thị Dương K14KTDND Nữ 13/03/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.03 Khá

9 14A4020069 Hồ Thị Đào K14KTDND Nữ 06/08/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.23 Giỏi

10 14A4020075 Phạm Thị Điệp K14KTDND Nữ 23/08/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.62 Khá

11 14A4020083 Vũ Thị Hương Giang K14KTDND Nữ 01/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.61 Khá

12 14A4020085 Đinh Thị Thu Hà K14KTDND Nữ 12/12/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.82 Khá

13 14A4020093 Nguyễn Thị Thu Hà K14KTDND Nữ 25/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.38 Giỏi

14 14A4020111 Phan Thị Hằng K14KTDND Nữ 02/09/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.40 Giỏi

15 14A4020114 Vũ Thị Thu Hằng K14KTDND Nữ 02/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.38 Giỏi

16 14A4020118 Lã Thị Thúy Hiền K14KTDND Nữ 27/08/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.15 Khá

17 14A4020124 Trịnh Thị Phương Hiền K14KTDND Nữ 07/06/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.17 Khá

18 14A4020130 Bùi Thị Hoa K14KTDND Nữ 26/03/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.34 Trung bình

19 14A4020132 Lê Thị Như Hoa K14KTDND Nữ 16/03/93 Tỉnh Bắc Thái 141.0 3.28 Giỏi

20 14A4020138 Nguyễn Thị Thanh Hoa K14KTDND Nữ 01/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.18 Khá

21 14A4020144 Nguyễn Tiến Huấn K14KTDND 12/01/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.35 Giỏi

22 14A4020154 Nguyễn Thị Thu Huyền K14KTDND Nữ 10/11/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.35 Giỏi

23 14A4020155 Phạm Thị Thu Huyền K14KTDND Nữ 25/03/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.66 Khá

24 14A4020163 Lê Thu Hương K14KTDND Nữ 07/01/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.30 Giỏi

25 14A4020164 Nguyễn Diệu Hương K14KTDND Nữ 20/03/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 2.73 Khá

26 14A4020166 Nguyễn Thị Mai Hương K14KTDND Nữ 09/05/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 2.82 Khá

27 14A4020182 Lưu Thị Diệu Linh K14KTDND Nữ 09/07/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.22 Giỏi

28 14A4020192 Trần Thị Hồng Linh K14KTDND Nữ 11/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.24 Giỏi

29 14A4020202 Lê Khánh Ly K14KTDND Nữ 04/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 06 141.0 3.02 Khá

30 14A4020203 Bùi Phương Mai K14KTDND Nữ 09/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.38 Giỏi

31 14A4020213 Nguyễn Thị Mơ K14KTDND Nữ 12/06/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.22 Giỏi

32 14A4020216 Lê Thị Hồng Nga K14KTDND Nữ 10/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.71 Khá

33 14A4020221 Nguyễn Thị Thùy Ngân K14KTDND Nữ 16/12/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.61 Khá

34 14A4020222 Phạm Thị Ngân K14KTDND Nữ 20/07/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.85 Khá

35 14A4020223 Bùi Thị Như Ngọc K14KTDND Nữ 18/01/93 TP Hải Phòng 141.0 3.26 Giỏi

36 14A4020228 Nguyễn Thành Ngọc K14KTDND 17/11/93 TP Hà Nội 141.0 2.88 Khá

37 14A4020232 Phạm Thị Ngọc K14KTDND Nữ 20/04/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.35 Giỏi

38 14A4020234 Vũ Hồng Ngọc K14KTDND 07/12/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.18 Khá

39 14A4020235 Đặng Thị Nguyệt K14KTDND Nữ 25/10/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.02 Khá

40 14A4020241 Phạm Thị Nhậm K14KTDND Nữ 28/06/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.89 Khá

41 14A4020244 Đặng Thị Hà Nhung K14KTDND Nữ 02/06/93 TP Hải Phòng 141.0 3.25 Giỏi

42 14A4020283 Đỗ Thị Hương Quỳnh K14KTDND Nữ 28/12/93 Tỉnh Thái Nguyên 01 141.0 3.08 Khá

Page 95: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14KTDND

Trang 2

43 14A4020310 Trần Phương Thảo K14KTDND Nữ 22/05/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.75 Khá

44 14A4020312 Vũ Thu Thảo K14KTDND Nữ 11/05/93 Liên Bang Nga 141.0 3.10 Khá

45 14A4020317 Phạm Thị Thoan K14KTDND Nữ 10/01/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.35 Giỏi

46 14A4020329 Lê Thị Thúy K14KTDND Nữ 08/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.15 Khá

47 14A4020330 Lê Thị Phương Thúy K14KTDND Nữ 26/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 06 141.0 2.88 Khá

48 14A4020335 Đinh Thị Thanh Thư K14KTDND Nữ 16/05/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.47 Giỏi

49 14A4020340 Đinh Thị Trang K14KTDND Nữ 11/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.82 Xuất sắc

50 14A4020341 Đỗ Huyền Trang K14KTDND Nữ 15/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.26 Giỏi

51 14A4020342 Đỗ Thị Thu Trang K14KTDND Nữ 08/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.78 Khá

52 14A4020344 Hồ Mai Trang K14KTDND Nữ 16/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.14 Khá

53 14A4020349 Ngô Thị Trang K14KTDND Nữ 25/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.52 Khá

54 14A4020352 Nguyễn Thị Kiều Trang K14KTDND Nữ 25/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.35 Giỏi

55 14A4020358 Phùng Thị Vân Trang K14KTDND Nữ 19/04/93 TP Hải Phòng 141.0 3.19 Khá

56 14A4020364 Vũ Thị Hà Trang K14KTDND Nữ 10/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.45 Giỏi

57 14A4020366 Bùi Xuân Trung K14KTDND 21/06/93 Tỉnh Bắc Thái 141.0 3.01 Khá

58 14A4020369 Lê Khánh Tùng K14KTDND 01/11/93 TP Hà Nội 141.0 2.82 Khá

59 14A4020388 Trần Thị Hồng Vân K14KTDND Nữ 27/01/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.03 Khá

60 14A4020391 Đỗ Thị Kim Xuân K14KTDND Nữ 24/07/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.26 Giỏi

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 96: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14KTDNE

Trang 1

1 14A4020004 Đào Lan Anh K14KTDNE Nữ 27/12/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.78 Khá

2 14A4020005 Đặng Thủy Anh K14KTDNE Nữ 19/06/93 TP Hà Nội 141.0 3.19 Khá

3 14A4020009 Nguyễn Thị Ngọc Anh K14KTDNE Nữ 29/12/93 TP Hải Phòng 141.0 2.98 Khá

4 14A4020024 Nguyễn Thị ánh K14KTDNE Nữ 24/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.33 Giỏi

5 14A4020026 Phạm Văn Bằng K14KTDNE 28/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.65 Khá

6 14A4020035 Phạm Thị Chiên K14KTDNE Nữ 22/12/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.10 Khá

7 14A4020041 Doãn Thị Diệp K14KTDNE Nữ 28/04/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.98 Khá

8 14A4020044 Trần Thị Doan K14KTDNE Nữ 26/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.45 Giỏi

9 14A4020052 Nguyễn Thị Dung K14KTDNE Nữ 25/07/92 TP Hà Nội 141.0 3.17 Khá

10 14A4020063 Đặng Thị Thùy Dương K14KTDNE Nữ 01/09/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.10 Khá

11 14A4020072 Phạm Tiến Đạt K14KTDNE 09/12/92 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.50 Khá

12 14A4020079 Nguyễn Thị Trà Giang K14KTDNE Nữ 06/12/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.12 Khá

13 14A4020082 Trần Thùy Giang K14KTDNE Nữ 22/11/92 Tỉnh Hà Tĩnh 06 141.0 2.98 Khá

14 14A4020095 Phan Thị Thu Hà K14KTDNE Nữ 29/08/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.85 Khá

15 14A4020099 Nghiêm Thị Tuyết Hạnh K14KTDNE Nữ 11/08/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.17 Khá

16 14A4020101 Nguyễn Thị Hạnh K14KTDNE Nữ 17/12/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.28 Giỏi

17 14A4020102 Phạm Mỹ Hạnh K14KTDNE Nữ 15/12/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.85 Khá

18 14A4020103 Nguyễn Thị Hảo K14KTDNE Nữ 01/02/92 Tỉnh Nam Định 141.0 3.45 Giỏi

19 14A4020104 Bùi Thị Hằng K14KTDNE Nữ 02/11/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.45 Giỏi

20 14A4020107 Lê Thị Thu Hằng K14KTDNE Nữ 18/10/93 Tỉnh Bắc Ninh 06 141.0 3.82 Xuất sắc

21 14A4020109 Lê Thúy Hằng K14KTDNE Nữ 29/09/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.86 Khá

22 14A4020125 Vũ Thị Thu Hiền K14KTDNE Nữ 07/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.10 Khá

23 14A4020127 Bùi Thị Hiển K14KTDNE Nữ 23/11/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.57 Khá

24 14A4020131 Lê Phương Hoa K14KTDNE Nữ 20/07/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 3.24 Giỏi

25 14A4020136 Nguyễn Thị Hoa K14KTDNE Nữ 15/09/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.79 Khá

26 14A4020140 Phạm Thị Hòa K14KTDNE Nữ 06/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.98 Khá

27 14A4020147 Trần Thị Huệ K14KTDNE Nữ 28/02/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.24 Giỏi

28 14A4020148 Nguyễn Tiến Hùng K14KTDNE 15/02/93 TP Hải Phòng 141.0 3.14 Khá

29 14A4020150 Lê Thu Huyền K14KTDNE Nữ 18/03/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.19 Khá

30 14A4020159 Nguyễn Đắc Hưng K14KTDNE 07/07/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.78 Khá

31 14A4020162 Lê Thị Lan Hương K14KTDNE Nữ 03/05/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.33 Giỏi

32 14A4020191 Phan Mỹ Linh K14KTDNE Nữ 11/10/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.35 Giỏi

33 14A4020193 Bùi Thị Loan K14KTDNE Nữ 13/06/93 TP Hà Nội 141.0 3.18 Khá

34 14A4020200 Nguyễn Thanh Long K14KTDNE 12/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.77 Khá

35 14A4020215 Hà Thanh Nga K14KTDNE Nữ 14/09/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.33 Giỏi

36 14A4020260 Trương Thị Hồng Oanh K14KTDNE Nữ 13/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.45 Giỏi

37 14A4020266 Nguyễn Thị Thanh Phương K14KTDNE Nữ 08/07/93 TP Hải Phòng 141.0 3.30 Giỏi

38 14A4020278 Trần Thị Phượng K14KTDNE Nữ 26/01/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.98 Khá

39 14A4020299 Nguyễn Công Thành K14KTDNE 19/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.03 Khá

40 14A4020306 Nguyễn Thị Thảo K14KTDNE Nữ 24/01/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.10 Khá

41 14A4020316 Nguyễn Thị Tho K14KTDNE Nữ 17/11/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.22 Giỏi

42 14A4020319 Nguyễn Thị Thơ K14KTDNE Nữ 24/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.22 Giỏi

Page 97: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14KTDNE

Trang 2

43 14A4020324 Lê Thị Thùy K14KTDNE Nữ 01/05/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.17 Khá

44 14A4020325 Đoàn Thị Thủy K14KTDNE Nữ 01/03/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.54 Giỏi

45 14A4020333 Nguyễn Thị Minh Thúy K14KTDNE Nữ 17/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.39 Giỏi

46 14A4020337 Lê Thị Thương K14KTDNE Nữ 17/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.42 Giỏi

47 14A4020343 Hà Thu Trang K14KTDNE Nữ 05/06/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.73 Khá

48 14A4020351 Nguyễn Thị Huyền Trang K14KTDNE Nữ 06/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.35 Giỏi

49 14A4020356 Nguyễn Thu Trang K14KTDNE Nữ 07/05/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.32 Trung bình

50 14A4020359 Tạ Thị Huyền Trang K14KTDNE Nữ 21/08/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.10 Khá

51 14A4020362 Trần Thị Thu Trang K14KTDNE Nữ 28/01/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.65 Xuất sắc

52 14A4020373 Nguyễn Ngọc Tuyền K14KTDNE Nữ 14/09/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.15 Khá

53 14A4020374 Nguyễn Thị Tuyến K14KTDNE Nữ 28/03/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.31 Giỏi

54 14A4020376 Phạm Thị Hồng Tuyến K14KTDNE Nữ 20/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.38 Giỏi

55 14A4020379 Nguyễn Thị Hồng Uyên K14KTDNE Nữ 08/08/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.61 Xuất sắc

56 14A4020386 Phạm Thị Vân K14KTDNE Nữ 19/07/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.19 Khá

57 14A4020389 Ngô Hoài Việt K14KTDNE 11/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.28 Giỏi

58 14A4020393 Nguyễn Thị Hải Yến K14KTDNE Nữ 18/03/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.78 Khá

59 14A4020396 Phạm Thị Hải Yến K14KTDNE Nữ 18/09/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.50 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 98: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14KTDNG

Trang 1

1 14A4020011 Nguyễn Vân Anh K14KTDNG Nữ 03/09/93 TP Hà Nội 141.0 2.91 Khá

2 14A4020025 Lý Trần Ban K14KTDNG 25/09/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 2.85 Khá

3 14A4020036 Vương Thị Chiêu K14KTDNG Nữ 02/03/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.40 Giỏi

4 14A4020047 Lê Thùy Dung K14KTDNG Nữ 16/10/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.68 Khá

5 14A4020048 Lưu Thanh Dung K14KTDNG Nữ 09/10/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.71 Khá

6 14A4020049 Mai Thị Phương Dung K14KTDNG Nữ 21/12/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.05 Khá

7 14A4020055 Trần Thị Thùy Dung K14KTDNG Nữ 16/08/92 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.78 Khá

8 14A4020061 Trịnh Mỹ Duyên K14KTDNG Nữ 09/05/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.42 Giỏi

9 14A4020066 Nguyễn Thị Thùy Dương K14KTDNG Nữ 02/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.33 Giỏi

10 14A4020070 Nguyễn Thị Anh Đào K14KTDNG Nữ 01/10/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.58 Khá

11 14A4020071 Lê ánh Đạt K14KTDNG 19/08/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.33 Giỏi

12 14A4020076 Dương Phú Đô K14KTDNG 19/05/90 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.52 Khá

13 14A4020077 Trần Minh Đức K14KTDNG 04/11/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.03 Khá

14 14A4020080 Phạm Thùy Giang K14KTDNG Nữ 22/11/93 TP Hải Phòng 141.0 3.05 Khá

15 14A4020084 Vũ Thị Hương Giang K14KTDNG Nữ 02/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.08 Khá

16 14A4020088 Hoàng Thị Thu Hà K14KTDNG Nữ 11/07/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.91 Xuất sắc

17 14A4020096 Đặng Quốc Hải K14KTDNG 10/12/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 2.96 Khá

18 14A4020098 Đinh Thị Hạnh K14KTDNG Nữ 28/11/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.15 Khá

19 14A4020119 Nguyễn Thị Thu Hiền K14KTDNG Nữ 16/04/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.45 Giỏi

20 14A4020121 Phạm Thị Hiền K14KTDNG Nữ 02/09/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.33 Giỏi

21 14A4020126 Vũ Thị Thu Hiền K14KTDNG Nữ 12/01/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.05 Khá

22 14A4020137 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa K14KTDNG Nữ 06/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.89 Khá

23 14A4020139 Vũ Quỳnh Hoa K14KTDNG Nữ 10/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.70 Xuất sắc

24 14A4020171 Trần Liên Hương K14KTDNG Nữ 26/09/93 Tỉnh Tuyên Quang 141.0 2.80 Khá

25 14A4020175 Nguyễn Thị Khuyên K14KTDNG Nữ 07/02/92 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.01 Khá

26 14A4020176 Phan Trung Kiên K14KTDNG Nữ 10/02/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.54 Khá

27 14A4020184 Nguyễn Cảnh Linh K14KTDNG 03/05/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.15 Khá

28 14A4020185 Nguyễn Công Linh K14KTDNG 17/10/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.94 Khá

29 14A4020187 Nguyễn Thị Linh K14KTDNG Nữ 17/12/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.61 Xuất sắc

30 14A4020183 Nguyễn Thị Khánh Linh K14KTDNG Nữ 14/01/93 TP Hải Phòng 141.0 2.94 Khá

31 14A4020195 Đỗ Bích Loan K14KTDNG Nữ 03/03/93 TP Hà Nội 141.0 3.58 Giỏi

32 14A4020208 Nguyễn Ngọc Mai K14KTDNG Nữ 12/11/93 TP Hà Nội 141.0 3.65 Xuất sắc

33 14A4020219 Phạm Thúy Nga K14KTDNG Nữ 23/09/93 TP Hà Nội 141.0 3.31 Giỏi

34 14A4020224 Dương Thị Ngọc K14KTDNG Nữ 02/12/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.35 Giỏi

35 14A4020229 Nguyễn Thị ánh Ngọc K14KTDNG Nữ 11/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.92 Khá

36 14A4020236 Phạm Thị ánh Nguyệt K14KTDNG Nữ 30/09/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.33 Giỏi

37 14A4020240 Phạm Thị Linh Nhâm K14KTDNG Nữ 19/01/93 Tỉnh Nghệ An 01 141.0 2.19 Trung bình

38 14A4020249 Trần Thị Nhung K14KTDNG Nữ 24/09/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.38 Giỏi

39 14A4020258 Nguyễn Thị Oanh K14KTDNG Nữ 01/04/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.96 Khá

40 14A4020261 Trương Thị Kiều Oanh K14KTDNG Nữ 21/02/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.42 Giỏi

41 14A4020268 Nguyễn Thu Phương K14KTDNG Nữ 06/06/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.63 Xuất sắc

42 14A4020276 Nguyễn Thị Phượng K14KTDNG Nữ 03/11/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.68 Khá

Page 99: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14KTDNG

Trang 2

43 14A4020281 Mai Thị Hồng Quyên K14KTDNG Nữ 22/10/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.17 Khá

44 14A4020282 Nguyễn Thị Quyên K14KTDNG Nữ 16/03/92 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.33 Giỏi

45 14A4020285 Lê Ngọc Quỳnh K14KTDNG Nữ 30/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.68 Xuất sắc

46 14A4020290 Doãn Thị Hồng Sâm K14KTDNG Nữ 30/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.65 Xuất sắc

47 14A4020298 Lê Nguyễn Hà Thanh K14KTDNG Nữ 01/01/92 Tỉnh Tây Ninh 141.0 2.96 Khá

48 14A4020300 Cao Thị Thảo K14KTDNG Nữ 03/03/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.10 Khá

49 14A4020307 Nguyễn Thị Phương Thảo K14KTDNG Nữ 15/11/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.10 Khá

50 14A4020318 Nguyễn Anh Thơ K14KTDNG Nữ 11/05/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.79 Xuất sắc

51 14A4020327 Thái Thị Thủy K14KTDNG Nữ 20/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.22 Giỏi

52 14A4020332 Nguyễn Thị Thúy K14KTDNG Nữ 06/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.26 Giỏi

53 14A4020355 Nguyễn Thị Thu Trang K14KTDNG Nữ 18/11/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.65 Xuất sắc

54 14A4020361 Trần Thị Mai Trang K14KTDNG Nữ 24/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.31 Giỏi

55 14A4020367 Trịnh Anh Tuấn K14KTDNG 18/08/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.24 Giỏi

56 14A4020372 Trương Duy Tùng K14KTDNG 02/12/93 Tỉnh Tuyên Quang 141.0 2.57 Khá

57 14A4020382 Ngô Thị Vân K14KTDNG Nữ 25/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.38 Giỏi

58 14A4020387 Phan Thị Vân K14KTDNG Nữ 06/09/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.28 Giỏi

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 100: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14NHTMA

Trang 1

1 14A4000006 Lê Phương Anh K14NHTMA Nữ 22/11/93 TP Hà Nội 141.0 3.33 Giỏi

2 14A4000045 Lê Mạnh Chiến K14NHTMA 25/01/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.37 Giỏi

3 14A4000055 Trương Đăng Công K14NHTMA 16/09/92 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.55 Khá

4 14A4000059 Bùi Văn Cường K14NHTMA 15/02/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.46 Giỏi

5 14A4000068 Phạm Văn Cường K14NHTMA 25/02/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.56 Khá

6 14A4000074 Phạm Thị Thùy Dung K14NHTMA Nữ 05/06/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.68 Xuất sắc

7 14A4000083 Nguyễn Tiến Dũng K14NHTMA 19/10/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 3.39 Giỏi

8 14A4000086 Tạ Việt Dũng K14NHTMA 24/03/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 2.82 Khá

9 14A4000087 Vũ Tiến Dũng K14NHTMA 02/09/93 Liên Bang Nga 141.0 2.34 Trung bình

10 14A4000103 Phạm Thành Đạt K14NHTMA 12/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.00 Khá

11 14A4000115 Dương Văn Đức K14NHTMA 12/04/88 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.55 Khá

12 14A4000121 Nguyễn Thị Thu Giang K14NHTMA Nữ 02/03/92 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.31 Giỏi

13 14A4000123 Vũ Thị Hương Giang K14NHTMA Nữ 20/03/93 TP Hải Phòng 141.0 3.58 Giỏi

14 14A4000125 Kiều Thu Hà K14NHTMA Nữ 21/11/93 TP Hồ Chí Minh 141.0 3.65 Xuất sắc

15 14A4000127 Nguyễn Thị Hà K14NHTMA Nữ 10/09/93 Tỉnh Nam Định 06 141.0 2.82 Khá

16 14A4000131 Phạm Thu Hà K14NHTMA Nữ 28/09/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.38 Giỏi

17 14A4000132 Phạm Thu Hà K14NHTMA Nữ 29/10/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.68 Xuất sắc

18 14A4000142 Mai Nữ Hạnh K14NHTMA Nữ 15/02/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.01 Khá

19 14A4000165 Nguyễn Thị Thu Hiền K14NHTMA Nữ 21/03/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.86 Khá

20 14A4000171 Mai Đăng Hiệp K14NHTMA 30/07/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.35 Giỏi

21 14A4000192 Trần Thị Thu Hoài K14NHTMA Nữ 22/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.31 Giỏi

22 14A4000204 Cao Phi Hùng K14NHTMA 25/02/93 TP Hà Nội 141.0 3.56 Giỏi

23 14A4000207 Trương Quốc Hùng K14NHTMA 12/07/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.57 Khá

24 14A4000212 Bùi Thị Huyền K14NHTMA Nữ 03/12/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.12 Khá

25 14A4000221 Trần Thị Huyền K14NHTMA Nữ 30/04/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.45 Giỏi

26 14A4000233 Nguyễn Thị Hương K14NHTMA Nữ 04/10/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.46 Giỏi

27 14A4000241 Đặng Thúy Hường K14NHTMA Nữ 17/04/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.98 Khá

28 14A4000247 Vũ Đức Khanh K14NHTMA 13/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.77 Khá

29 14A4000249 Lê Minh Khánh K14NHTMA 01/05/90 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.58 Khá

30 14A4000251 Nguyễn Văn Khoa K14NHTMA 23/11/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 3.42 Giỏi

31 14A4000268 Phạm Thị Liếng K14NHTMA Nữ 17/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.49 Giỏi

32 14A4000275 Lê Thị Mai Linh K14NHTMA Nữ 07/01/93 Tỉnh Thanh Hóa 01 141.0 3.63 Xuất sắc

33 14A4000280 Nguyễn Khánh Linh K14NHTMA Nữ 16/11/93 TP Hà Nội 141.0 3.83 Xuất sắc

34 14A4000281 Nguyễn Mạnh Linh K14NHTMA 02/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.66 Khá

35 14A4000283 Nguyễn Thị Mỹ Linh K14NHTMA Nữ 28/06/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.44 Giỏi

36 14A4000285 Nguyễn Thùy Linh K14NHTMA Nữ 01/10/92 TP Hải Phòng 141.0 2.70 Khá

37 14A4000286 Phạm Mỹ Linh K14NHTMA Nữ 15/09/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.68 Khá

38 14A4000287 Thiều Thúy Linh K14NHTMA Nữ 08/03/93 TP Hà Nội 141.0 2.91 Khá

39 14A4000292 Nguyễn Thanh Loan K14NHTMA Nữ 02/03/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.61 Xuất sắc

40 14A4000328 Nguyễn Thị Nhật Minh K14NHTMA Nữ 26/10/93 TP Hải Phòng 141.0 3.28 Giỏi

41 14A4000330 Nguyễn Văn Minh K14NHTMA 29/06/93 Tỉnh Thái Nguyên 141.0 3.56 Giỏi

42 14A4000331 Lê Huyền My K14NHTMA Nữ 22/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.85 Khá

Page 101: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14NHTMA

Trang 2

43 14A4000337 Nguyễn Thị Phương Nga K14NHTMA Nữ 28/05/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.72 Xuất sắc

44 14A4000339 Nguyễn Thúy Nga K14NHTMA Nữ 11/08/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.17 Khá

45 14A4000343 Trần Thị Nga K14NHTMA Nữ 16/11/93 Tỉnh Lai Châu 141.0 3.65 Xuất sắc

46 14A4000352 Đào Bảo Ngọc K14NHTMA 11/12/93 TP Hải Phòng 141.0 2.75 Khá

47 14A4000372 Lê Hồng Nhung K14NHTMA Nữ 05/01/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.15 Khá

48 14A4000374 Lê Thị Tuyết Nhung K14NHTMA Nữ 25/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.08 Khá

49 14A4000376 Lương Thị Hồng Nhung K14NHTMA Nữ 23/09/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 3.45 Giỏi

50 14A4000380 Lê Hà Nam Ninh K14NHTMA 13/05/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.71 Khá

51 14A4000841 Lê Tiến Thắng K14NHTMA 10/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.87 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 102: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14NHTMB

Trang 1

1 14A4000005 Đỗ Thị Anh K14NHTMB Nữ 12/01/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.45 Giỏi

2 14A4000010 Ngô Thị Tâm Anh K14NHTMB Nữ 20/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.73 Khá

3 14A4000020 Nguyễn Việt Anh K14NHTMB Nữ 20/12/93 TP Hà Nội 141.0 2.71 Khá

4 14A4000030 Vũ Thị Hoàng Anh K14NHTMB Nữ 10/02/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.65 Xuất sắc

5 14A4000034 Ngô Quang Bảo K14NHTMB 27/03/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.77 Khá

6 14A4000038 Lương Trọng Bình K14NHTMB 20/12/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.38 Trung bình

7 14A4000044 Phạm Thị Phương Chi K14NHTMB Nữ 25/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.56 Giỏi

8 14A4000053 Nguyễn Thành Công K14NHTMB 23/12/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.30 Giỏi

9 14A4000057 Nguyễn Thiên Cương K14NHTMB 22/04/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.35 Trung bình

10 14A4000060 Chu Quốc Cường K14NHTMB 20/02/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.31 Giỏi

11 14A4000065 Nguyễn Phú Cường K14NHTMB 30/11/93 TP Hà Nội 141.0 2.63 Khá

12 14A4000066 Nguyễn Văn Cường K14NHTMB 15/04/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.52 Khá

13 14A4000071 Nguyễn Thị Dung K14NHTMB Nữ 06/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.38 Giỏi

14 14A4000218 Nguyễn Thanh Huyền K14NHTMB Nữ 01/05/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.19 Khá

15 14A4000401 Ngô Hà Phương K14NHTMB Nữ 04/06/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.49 Giỏi

16 14A4000409 Trần Thị Thu Phương K14NHTMB Nữ 12/05/93 TP Hải Phòng 141.0 3.03 Khá

17 14A4000410 Đỗ Thị Bích Phượng K14NHTMB Nữ 21/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.40 Giỏi

18 14A4000412 Hoàng Minh Phượng K14NHTMB Nữ 28/07/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.63 Xuất sắc

19 14A4000420 Nguyễn Anh Quang K14NHTMB 27/01/93 TP Hà Nội 141.0 3.28 Giỏi

20 14A4000427 Nguyễn Huy Quân K14NHTMB 20/07/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.92 Khá

21 14A4000428 Phạm Đình Quân K14NHTMB 05/06/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.10 Khá

22 14A4000433 Hà Thị Hải Quỳnh K14NHTMB Nữ 06/12/93 Tỉnh Phú Thọ 01 141.0 2.56 Khá

23 14A4000438 Vũ Thị Hồng Sâm K14NHTMB Nữ 05/07/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.40 Giỏi

24 14A4000439 Bùi Thái Sơn K14NHTMB 19/04/93 TP Hải Phòng 141.0 2.50 Khá

25 14A4000440 Nguyễn Hải Sơn K14NHTMB 26/09/93 Tỉnh Bắc Thái 141.0 2.64 Khá

26 14A4000443 Trịnh Ngọc Sơn K14NHTMB 23/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.38 Trung bình

27 14A4000461 Lê Tiến Thành K14NHTMB 11/03/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.73 Khá

28 14A4000469 Lê Thu Thảo K14NHTMB Nữ 19/11/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.89 Khá

29 14A4000478 Phan Thị Thanh Thảo K14NHTMB Nữ 02/09/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.28 Giỏi

30 14A4000487 Lê Việt Thắng K14NHTMB 11/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.63 Khá

31 14A4000491 Trịnh Hoàng Thắng K14NHTMB 09/11/93 TP Hải Phòng 141.0 2.62 Khá

32 14A4000494 Đỗ Thị Minh Thu K14NHTMB Nữ 30/01/93 Tỉnh Nam Định 06 141.0 3.26 Giỏi

33 14A4000504 Phạm Thu Thủy K14NHTMB Nữ 11/12/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.84 Khá

34 14A4000505 Võ Thị Thủy K14NHTMB Nữ 09/03/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.01 Khá

35 14A4000510 Nguyễn Thị Thanh Thư K14NHTMB Nữ 07/06/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.35 Giỏi

36 14A4000511 Vũ Thị Anh Thư K14NHTMB Nữ 19/11/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.69 Xuất sắc

37 14A4000517 Nguyễn Văn Tín K14NHTMB 24/02/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.64 Khá

38 14A4000525 Nguyễn Quốc Toản K14NHTMB 29/04/93 Tỉnh Hà Nam 06 141.0 2.57 Khá

39 14A4000538 Nguyễn Kiều Trang K14NHTMB Nữ 21/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.22 Giỏi

40 14A4000544 Nguyễn Thu Trang K14NHTMB Nữ 15/03/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.49 Giỏi

41 14A4000546 Tạ Minh Trang K14NHTMB Nữ 09/04/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.96 Khá

42 14A4000548 Trần Thị Trang K14NHTMB Nữ 15/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.72 Xuất sắc

Page 103: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14NHTMB

Trang 2

43 14A4000552 Trương Thị Trang K14NHTMB Nữ 09/05/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.40 Giỏi

44 14A4000519 Phạm Thị Trình K14NHTMB Nữ 01/08/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.81 Xuất sắc

45 14A4000560 Nguyễn Văn Trung K14NHTMB 08/09/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.52 Khá

46 14A4000573 Dương Văn Tuấn K14NHTMB 06/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.12 Khá

47 14A4000575 Nguyễn Minh Tuấn K14NHTMB 25/08/93 TP Hà Nội 141.0 2.63 Khá

48 14A4000585 Nguyễn Văn Tùng K14NHTMB 12/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.52 Khá

49 14A4000587 Phạm Xuân Tùng K14NHTMB 16/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.57 Khá

50 14A4000592 Nguyễn Thị Kim Tuyến K14NHTMB Nữ 29/08/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 3.37 Giỏi

51 14A4000605 Nguyễn Thị Vân K14NHTMB Nữ 18/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 06 141.0 3.35 Giỏi

52 14A4000627 Trần Thị Hải Yến K14NHTMB Nữ 21/11/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.03 Khá

53 14A4000630 Vũ Thị Minh Yến K14NHTMB Nữ 14/12/93 TP Hải Phòng 141.0 3.63 Xuất sắc

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 104: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14NHTMC

Trang 1

1 14A4000099 Bùi Tiến Đạt K14NHTMC 20/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.42 Giỏi

2 14A4000110 Nguyễn Tài Định K14NHTMC 24/06/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.55 Khá

3 14A4000114 Diệp Minh Đức K14NHTMC 26/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.57 Khá

4 14A4000116 Nguyễn Minh Đức K14NHTMC 23/12/93 TP Hà Nội 141.0 2.10 Trung bình

5 14A4000150 Đoàn Thị Thúy Hằng K14NHTMC Nữ 04/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.42 Giỏi

6 14A4000152 Lê Thị Thúy Hằng K14NHTMC Nữ 15/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.88 Khá

7 14A4000156 Nguyễn Thu Hằng K14NHTMC Nữ 06/12/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.52 Giỏi

8 14A4000157 Phạm Thanh Hằng K14NHTMC Nữ 20/08/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.84 Xuất sắc

9 14A4000160 Nguyễn Văn Hân K14NHTMC 16/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.22 Giỏi

10 14A4000167 Vũ Thị Thu Hiền K14NHTMC Nữ 14/10/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.68 Khá

11 14A4000169 Bùi Quang Hiệp K14NHTMC 20/03/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.60 Khá

12 14A4000174 Bùi Chí Hiếu K14NHTMC 26/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.56 Khá

13 14A4000199 Lưu Thị Hợp K14NHTMC Nữ 29/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.25 Giỏi

14 14A4000205 Nguyễn Hữu Hùng K14NHTMC 22/03/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 3.44 Giỏi

15 14A4000211 Trần Trọng Huy K14NHTMC 25/02/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.21 Giỏi

16 14A4000217 Lương Thị Huyền K14NHTMC Nữ 16/11/93 Tỉnh Lạng Sơn 01 141.0 3.35 Giỏi

17 14A4000219 Nguyễn Thị Thu Huyền K14NHTMC Nữ 27/05/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.42 Giỏi

18 14A4000220 Phạm Nhật Huyền K14NHTMC Nữ 13/03/93 TP Hải Phòng 141.0 3.15 Khá

19 14A4000224 Vũ Thị Thanh Huyền K14NHTMC Nữ 27/01/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.16 Khá

20 14A4000227 Trần Văn Hưng K14NHTMC 27/01/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.52 Khá

21 14A4000228 Bùi Thị Thu Hương K14NHTMC Nữ 21/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.45 Giỏi

22 14A4000234 Nguyễn Thị Hương K14NHTMC Nữ 14/11/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.26 Giỏi

23 14A4000240 Phan Thị Hương K14NHTMC Nữ 06/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.42 Giỏi

24 14A4000248 Hà Duy Khánh K14NHTMC 25/04/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.57 Khá

25 14A4000253 Nguyễn Văn Khuê K14NHTMC 05/11/93 TP Hải Phòng 141.0 3.58 Giỏi

26 14A4000262 Nguyễn Tiến Lập K14NHTMC 23/03/93 TP Hải Phòng 141.0 3.23 Giỏi

27 14A4000272 Đỗ Đình Linh K14NHTMC 02/06/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.61 Khá

28 14A4000277 Lê Vương Thùy Linh K14NHTMC Nữ 14/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.57 Khá

29 14A4000288 Vũ Mạnh Linh K14NHTMC 28/12/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.61 Khá

30 14A4000297 Lê Hoàng Long K14NHTMC 23/12/93 Tỉnh Lào Cai 141.0 2.63 Khá

31 14A4000300 Phí Đức Long K14NHTMC 28/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.38 Giỏi

32 14A4000306 Đặng Minh Luyến K14NHTMC Nữ 17/02/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.95 Khá

33 14A4000308 Nguyễn Cẩm Ly K14NHTMC Nữ 26/02/93 TP Hà Nội 141.0 3.08 Khá

34 14A4000318 Bùi Đức Mạnh K14NHTMC 07/12/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.55 Khá

35 14A4000319 Lê Đức Mạnh K14NHTMC 07/08/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.78 Khá

36 14A4000327 Nguyễn Thị Minh K14NHTMC Nữ 18/03/93 TP Hà Nội 141.0 3.25 Giỏi

37 14A4000335 Đỗ Thị Thúy Nga K14NHTMC Nữ 30/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.88 Xuất sắc

38 14A4000344 Vũ Thị Thúy Nga K14NHTMC Nữ 30/05/93 TP Hải Phòng 141.0 3.26 Giỏi

39 14A4000345 Chu Thùy Ngân K14NHTMC Nữ 05/03/93 TP Hà Nội 141.0 3.16 Khá

40 14A4000351 Bùi Thị Ngọc K14NHTMC Nữ 22/01/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.58 Giỏi

41 14A4000355 Nguyễn Thị Ngọc K14NHTMC Nữ 17/05/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.94 Khá

42 14A4000362 Trần Thế Ngợi K14NHTMC 09/02/93 Tỉnh Bắc Giang 01 141.0 2.52 Khá

Page 105: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14NHTMC

Trang 2

43 14A4000369 Nguyễn Xuân Nhật K14NHTMC 24/07/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 3.28 Giỏi

44 14A4000371 Đàm Thị Nhung K14NHTMC Nữ 26/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.26 Giỏi

45 14A4000373 Lê Hồng Nhung K14NHTMC Nữ 17/01/93 TP Hà Nội 141.0 3.49 Giỏi

46 14A4000381 Lê Hữu Ninh K14NHTMC 04/05/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.56 Giỏi

47 14A4000382 Đoàn Thị Oanh K14NHTMC Nữ 14/11/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.75 Khá

48 14A4000384 Lê Thị Mai Oanh K14NHTMC Nữ 05/02/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.98 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 106: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14NHTMD

Trang 1

1 14A4000002 Nguyễn Bảo An K14NHTMD 04/11/93 Tỉnh Thanh Hóa 06 141.0 2.68 Khá

2 14A4000011 Nguyễn Duy Anh K14NHTMD 15/06/92 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.78 Khá

3 14A4000018 Nguyễn Thị Kim Anh K14NHTMD Nữ 14/09/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.70 Khá

4 14A4000022 Tạ Đức Anh K14NHTMD 10/06/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.17 Khá

5 14A4000024 Trần Thị Lan Anh K14NHTMD Nữ 01/07/93 Tỉnh Hà Nam Ninh 141.0 3.45 Giỏi

6 14A4000031 Vũ Thị Kiều Anh K14NHTMD Nữ 30/04/93 Tỉnh Nam Hà 06 141.0 3.25 Giỏi

7 14A4000039 Vũ Quang Bình K14NHTMD 10/12/92 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.84 Khá

8 14A4000040 Vũ Thanh Bình K14NHTMD Nữ 28/12/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.33 Giỏi

9 14A4000046 Ma Mạnh Chiến K14NHTMD 04/01/93 Tỉnh Tuyên Quang 01 141.0 3.26 Giỏi

10 14A4000080 Võ Thị Việt Dung K14NHTMD Nữ 09/12/92 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 2.86 Khá

11 14A4000118 Nguyễn Thị Giang K14NHTMD Nữ 16/03/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.17 Khá

12 14A4000138 Nguyễn Thanh Hải K14NHTMD 15/02/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.67 Khá

13 14A4000175 Lê Văn Hiếu K14NHTMD 20/08/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.95 Khá

14 14A4000304 Nguyễn Đức Lộc K14NHTMD 08/03/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.96 Khá

15 14A4000396 Bùi Thị Bích Phương K14NHTMD Nữ 04/02/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.63 Xuất sắc

16 14A4000399 Lê Minh Phương K14NHTMD Nữ 25/05/93 TP Hà Nội 141.0 3.37 Giỏi

17 14A4000403 Nguyễn Thị Phương K14NHTMD Nữ 05/01/93 TP Hải Phòng 141.0 3.65 Xuất sắc

18 14A4000408 Tạ Thị Phương K14NHTMD Nữ 22/05/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.28 Giỏi

19 14A4000419 Lê Thanh Quang K14NHTMD 14/12/93 TP Hà Nội 141.0 3.28 Giỏi

20 14A4000421 Nguyễn Văn Quang K14NHTMD 02/09/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.56 Khá

21 14A4000425 Lê Công Quân K14NHTMD 05/03/92 Tỉnh Thanh Hóa 06 141.0 2.45 Trung bình

22 14A4000431 Nguyễn Thị Diệu Quyên K14NHTMD Nữ 18/05/93 TP Hà Nội 141.0 3.26 Giỏi

23 14A4000436 Nguyễn Văn Sản K14NHTMD 08/08/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 2.66 Khá

24 14A4000441 Nguyễn Hoàng Sơn K14NHTMD 15/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.66 Khá

25 14A4000446 Nguyễn Thành Tài K14NHTMD 28/10/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 2.75 Khá

26 14A4000451 Tạ Minh Tâm K14NHTMD 29/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.66 Khá

27 14A4000455 Nguyễn Nhật Tân K14NHTMD 22/03/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.73 Khá

28 14A4000462 Nguyễn Đức Thành K14NHTMD 02/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.57 Khá

29 14A4000463 Bùi Thị Phương Thảo K14NHTMD Nữ 14/11/93 TP Hải Phòng 141.0 3.19 Khá

30 14A4000475 Nguyễn Thu Thảo K14NHTMD Nữ 11/03/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.31 Giỏi

31 14A4000477 Phạm Thị Thanh Thảo K14NHTMD Nữ 20/11/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.35 Giỏi

32 14A4000485 Đào Văn Thắng K14NHTMD 19/12/93 TP Hải Phòng 141.0 3.28 Giỏi

33 14A4000490 Trần Quang Thắng K14NHTMD 02/09/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.01 Khá

34 14A4000496 Phạm Thị Thu K14NHTMD Nữ 26/12/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.42 Giỏi

35 14A4000497 Vũ Thị Hoài Thu K14NHTMD Nữ 03/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.40 Giỏi

36 14A4000506 Phạm Thị Thúy K14NHTMD Nữ 08/03/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.75 Khá

37 14A4000509 Luyện Anh Thư K14NHTMD Nữ 29/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.49 Giỏi

38 14A4000526 Bùi Huyền Trang K14NHTMD Nữ 10/10/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.66 Khá

39 14A4000529 Đỗ Thị Trang K14NHTMD Nữ 14/04/93 Tỉnh Hưng Yên 06 141.0 2.63 Khá

40 14A4000531 Lại Thị Trang K14NHTMD Nữ 09/04/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.93 Khá

41 14A4000536 Ngô Thu Trang K14NHTMD Nữ 07/09/93 Tỉnh Bắc Thái 141.0 3.35 Giỏi

42 14A4000539 Nguyễn Thị Trang K14NHTMD Nữ 24/06/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.00 Khá

Page 107: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14NHTMD

Trang 2

43 14A4000550 Trần Thị Huyền Trang K14NHTMD Nữ 12/11/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.52 Khá

44 14A4000553 Nguyễn Thị Trâm K14NHTMD Nữ 06/02/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.80 Khá

45 14A4000577 Phạm Minh Tuấn K14NHTMD 19/10/92 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.05 Khá

46 14A4000583 Nguyễn Sơn Tùng K14NHTMD 22/02/93 TP Hà Nội 141.0 2.85 Khá

47 14A4000589 Vũ Duy Tùng K14NHTMD 24/03/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.78 Khá

48 14A4000594 Trịnh Thị Tuyết K14NHTMD Nữ 23/10/93 TP Hải Phòng 141.0 3.55 Giỏi

49 14A4000595 Đào Đình Tưởng K14NHTMD 12/05/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.21 Giỏi

50 14A4000598 Bùi Thị Vân K14NHTMD Nữ 05/11/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 3.45 Giỏi

51 14A4000602 Lê Thị Hồng Vân K14NHTMD Nữ 16/05/93 Tỉnh Lạng Sơn 01 141.0 3.61 Xuất sắc

52 14A4000607 Nguyễn Thị Viễn K14NHTMD Nữ 18/11/92 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.26 Giỏi

53 14A4000611 Nguyễn Thị Vinh K14NHTMD Nữ 16/04/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.25 Giỏi

54 14A4000613 Lê Thị Vui K14NHTMD Nữ 03/09/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.24 Giỏi

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 108: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14NHTME

Trang 1

1 14A4000049 Nguyễn Văn Chinh K14NHTME 13/10/93 TP Hải Phòng 141.0 2.71 Khá

2 14A4000052 Phạm Công Chứ K14NHTME 16/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.61 Khá

3 14A4000063 Nguyễn Cao Cường K14NHTME 25/01/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.05 Khá

4 14A4000067 Nguyễn Văn Cường K14NHTME 31/01/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.98 Khá

5 14A4000072 Nguyễn Thị Dung K14NHTME Nữ 29/03/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.47 Giỏi

6 14A4000075 Phan Thùy Dung K14NHTME Nữ 21/10/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.56 Khá

7 14A4000084 Phạm Quý Dũng K14NHTME 01/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.77 Khá

8 14A4000092 Phạm Khánh Duy K14NHTME 18/11/93 TP Hà Nội 141.0 2.86 Khá

9 14A4000097 Phạm Hồng Dương K14NHTME 05/09/93 TP Hà Nội 141.0 3.10 Khá

10 14A4000098 Bùi Trọng Đại K14NHTME 10/07/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 3.01 Khá

11 14A4000101 Nguyễn Tuấn Đạt K14NHTME 31/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.80 Khá

12 14A4000102 Nguyễn Văn Đạt K14NHTME 10/01/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.59 Khá

13 14A4000106 Nguyễn Đình Đắc K14NHTME 21/01/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.59 Khá

14 14A4000117 Nguyễn Hương Giang K14NHTME Nữ 26/09/93 Tỉnh Cao Bằng 01 141.0 3.24 Giỏi

15 14A4000128 Nguyễn Thị Thu Hà K14NHTME Nữ 29/01/93 TP Hải Phòng 141.0 3.46 Giỏi

16 14A4000137 Lưu Tiến Hải K14NHTME 10/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.68 Khá

17 14A4000146 Trần Thị Hạnh K14NHTME Nữ 16/02/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 3.61 Xuất sắc

18 14A4000147 Vũ Thị Mỹ Hạnh K14NHTME Nữ 07/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 01 141.0 3.76 Xuất sắc

19 14A4000158 Trịnh Thu Hằng K14NHTME Nữ 10/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.12 Khá

20 14A4000159 Vũ Thị Hằng K14NHTME Nữ 09/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.79 Xuất sắc

21 14A4000162 Đào Thị Thu Hiền K14NHTME Nữ 28/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.69 Xuất sắc

22 14A4000166 Nguyễn Thu Hiền K14NHTME Nữ 08/03/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.28 Giỏi

23 14A4000179 Lã Thị Thanh Hoa K14NHTME Nữ 13/02/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.42 Giỏi

24 14A4000182 Nguyễn Thị Hoa K14NHTME Nữ 14/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.79 Xuất sắc

25 14A4000188 Phạm Thị Mỹ Hòa K14NHTME Nữ 12/08/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.66 Khá

26 14A4000194 Hoàng Võ Hoàng K14NHTME 12/03/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.38 Giỏi

27 14A4000200 Nguyễn Thị Hợp K14NHTME Nữ 27/01/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.65 Xuất sắc

28 14A4000201 Vũ Trọng Huấn K14NHTME 07/09/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.29 Trung bình

29 14A4000209 Lương Công Huy K14NHTME 21/05/93 TP Hải Phòng 141.0 2.80 Khá

30 14A4000236 Nguyễn Thị Lan Hương K14NHTME Nữ 08/09/93 TP Hà Nội 141.0 3.26 Giỏi

31 14A4000237 Nguyễn Thị Thanh Hương K14NHTME Nữ 16/10/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.48 Giỏi

32 14A4000244 Nguyễn Văn Hữu K14NHTME 08/05/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.49 Trung bình

33 14A4000250 Trần Ngọc Khánh K14NHTME 07/11/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 2.38 Trung bình

34 14A4000256 Vương Trung Kiên K14NHTME 07/01/93 TP Hà Nội 141.0 3.31 Giỏi

35 14A4000260 Nguyễn Thị Hà Lan K14NHTME Nữ 27/08/93 Tỉnh Yên Bái 141.0 3.33 Giỏi

36 14A4000264 Bùi Thị Thùy Liên K14NHTME Nữ 09/09/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.44 Giỏi

37 14A4000282 Nguyễn Ngọc Linh K14NHTME 15/09/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 2.71 Khá

38 14A4000284 Nguyễn Thị Thùy Linh K14NHTME Nữ 06/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.82 Khá

39 14A4000310 Phùng Thị Lý K14NHTME Nữ 19/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.28 Giỏi

40 14A4000311 Bùi Thị Mai K14NHTME Nữ 19/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.58 Giỏi

41 14A4000313 Nguyễn Thị Mai K14NHTME Nữ 30/04/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.87 Khá

42 14A4000315 Nguyễn Thị Tuyết Mai K14NHTME Nữ 02/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.10 Khá

Page 109: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14NHTME

Trang 2

43 14A4000317 Phan Hà Mai K14NHTME Nữ 17/10/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.66 Khá

44 14A4000336 Lương Thị Nga K14NHTME Nữ 13/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.68 Xuất sắc

45 14A4000348 Đinh Thị Kim Ngần K14NHTME Nữ 08/02/92 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.19 Khá

46 14A4000349 Đỗ Hữu Nghĩa K14NHTME 08/09/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.56 Khá

47 14A4000354 Lưu Việt Ngọc K14NHTME 11/05/93 TP Hà Nội 141.0 2.58 Khá

48 14A4000368 Vũ Thị Nhạn K14NHTME Nữ 15/08/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.35 Giỏi

49 14A4000370 Tạ Quốc Nhật K14NHTME 23/10/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.98 Khá

50 14A4000377 Quách Thị Hồng Nhung K14NHTME Nữ 08/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.89 Khá

51 14A4000406 Nguyễn Thị Hồng Phương K14NHTME Nữ 05/07/93 TP Hà Nội 141.0 2.89 Khá

52 14A4000407 Phạm Mai Phương K14NHTME Nữ 26/11/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.91 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 110: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14NHTMG

Trang 1

1 14A4000007 Lê Thị Hoàng Anh K14NHTMG Nữ 02/12/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.52 Giỏi

2 14A4000014 Nguyễn Đức Anh K14NHTMG 23/05/93 TP Hải Phòng 141.0 3.48 Giỏi

3 14A4000026 Trần Việt Anh K14NHTMG 11/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.58 Giỏi

4 14A4000027 Trần Vũ Đức Anh K14NHTMG 29/11/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.21 Giỏi

5 14A4000029 Võ Thị Vân Anh K14NHTMG Nữ 22/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.73 Khá

6 14A4000032 Trần Thị ảnh K14NHTMG Nữ 13/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.45 Giỏi

7 14A4000033 Chu Thị ánh K14NHTMG Nữ 20/03/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.22 Giỏi

8 14A4000037 Lê Duy Bình K14NHTMG 25/12/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.27 Giỏi

9 14A4000041 Đàm Thị Hải Châu K14NHTMG Nữ 10/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.05 Khá

10 14A4000047 Nguyễn Văn Chiến K14NHTMG 12/03/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 2.72 Khá

11 14A4000048 Đặng Thị Việt Chinh K14NHTMG Nữ 15/05/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.58 Khá

12 14A4000061 Hoàng Mạnh Cường K14NHTMG 27/10/91 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.75 Khá

13 14A4000082 Đỗ Văn Dũng K14NHTMG 04/02/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.84 Khá

14 14A4000088 Nguyễn Đức Duy K14NHTMG 01/12/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.87 Khá

15 14A4000094 Lê Thị Duyên K14NHTMG Nữ 14/06/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.21 Giỏi

16 14A4000104 Phạm Văn Đạt K14NHTMG 06/05/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.91 Khá

17 14A4000139 Nguyễn Thị Hải K14NHTMG Nữ 14/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.83 Khá

18 14A4000309 Phan Thị Hải Lý K14NHTMG Nữ 04/11/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.56 Khá

19 14A4000402 Nguyễn Lan Phương K14NHTMG Nữ 02/04/93 Tỉnh Bắc Thái 141.0 3.32 Giỏi

20 14A4000413 Kiều Thị Phượng K14NHTMG Nữ 06/06/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.65 Xuất sắc

21 14A4000415 Phí Bích Phượng K14NHTMG Nữ 24/01/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.25 Giỏi

22 14A4000442 Nguyễn Văn Sơn K14NHTMG 04/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.82 Khá

23 14A4000457 Nguyễn Ngọc Thái K14NHTMG 26/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.36 Giỏi

24 14A4000467 Đỗ Thị Thu Thảo K14NHTMG Nữ 14/08/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.60 Xuất sắc

25 14A4000468 Lê Thị Thu Thảo K14NHTMG Nữ 26/05/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.42 Giỏi

26 14A4000473 Nguyễn Thị Phương Thảo K14NHTMG Nữ 02/04/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 3.42 Giỏi

27 14A4000476 Phạm Phương Thảo K14NHTMG Nữ 03/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.38 Giỏi

28 14A4000483 Trần Thị Thắm K14NHTMG Nữ 23/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.05 Khá

29 14A4000488 Nguyễn Quốc Thắng K14NHTMG 06/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.45 Giỏi

30 14A4000518 Lăng Thị Tình K14NHTMG Nữ 05/05/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 06 141.0 2.89 Khá

31 14A4000528 Đinh Thị Trang K14NHTMG Nữ 01/06/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.38 Giỏi

32 14A4000532 Lê Thị Huyền Trang K14NHTMG Nữ 17/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.19 Khá

33 14A4000542 Nguyễn Thị Thanh Trang K14NHTMG Nữ 29/11/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 3.42 Giỏi

34 14A4000545 Nguyễn Thu Trang K14NHTMG Nữ 13/02/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 3.12 Khá

35 14A4000556 Bùi Chí Trung K14NHTMG 01/12/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.91 Khá

36 14A4000557 Mai Đức Trung K14NHTMG 30/10/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.71 Khá

37 14A4000558 Ngô Bảo Trung K14NHTMG 04/06/93 Tỉnh Lâm Đồng 141.0 3.24 Giỏi

38 14A4000563 Đinh Mạnh Trường K14NHTMG 16/04/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.73 Khá

39 14A4000570 Nguyễn Văn Tú K14NHTMG 06/09/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.01 Khá

40 14A4000574 Lê Anh Tuấn K14NHTMG 30/11/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.96 Khá

41 14A4000588 Phùng Khánh Tùng K14NHTMG 04/02/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.59 Khá

42 14A4000591 Trịnh Thị Tuyền K14NHTMG Nữ 25/10/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.25 Giỏi

Page 111: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14NHTMG

Trang 2

43 14A4000600 Lại Thị Vân K14NHTMG Nữ 16/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.42 Giỏi

44 14A4000601 Lê Thanh Vân K14NHTMG Nữ 23/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.35 Giỏi

45 14A4000604 Nguyễn Quỳnh Vân K14NHTMG Nữ 22/09/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.26 Giỏi

46 14A4000609 Chu Quang Vinh K14NHTMG 10/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.52 Khá

47 14A4000614 Nguyễn Quốc Vương K14NHTMG 21/03/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.01 Khá

48 14A4000622 Nguyễn Thị Yến K14NHTMG Nữ 17/07/93 TP Hà Nội 141.0 3.22 Giỏi

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 112: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14NHTMH

Trang 1

1 14A4000130 Nguyễn Văn Hà K14NHTMH 10/12/93 TP Hải Phòng 141.0 3.25 Giỏi

2 14A4000134 Trần Thị Cẩm Hà K14NHTMH Nữ 29/10/93 TP Hà Nội 141.0 2.75 Khá

3 14A4000141 Thân Đình Hải K14NHTMH 06/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.28 Giỏi

4 14A4000143 Ngô Thị Phương Hạnh K14NHTMH Nữ 18/06/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.44 Giỏi

5 14A4000149 Bùi Thu Hằng K14NHTMH Nữ 11/12/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.45 Giỏi

6 14A4000153 Lê Thị Thúy Hằng K14NHTMH Nữ 28/06/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.27 Giỏi

7 14A4000155 Nguyễn Thị Hằng K14NHTMH Nữ 09/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.45 Giỏi

8 14A4000177 Nguyễn Xuân Hình K14NHTMH 05/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.55 Giỏi

9 14A4000183 Vũ Thị Hoa K14NHTMH Nữ 08/12/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.35 Giỏi

10 14A4000187 Phạm Thị Hòa K14NHTMH Nữ 12/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.39 Giỏi

11 14A4000193 Nguyễn Phương Hoàn K14NHTMH Nữ 02/08/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.35 Giỏi

12 14A4000195 Nguyễn Bảo Hoàng K14NHTMH 25/06/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.24 Trung bình

13 14A4000216 Lê Thị Thu Huyền K14NHTMH Nữ 30/11/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 3.52 Giỏi

14 14A4000225 Kiều Quang Hưng K14NHTMH 12/10/93 TP Hà Nội 01 141.0 2.66 Khá

15 14A4000230 Cù Minh Hương K14NHTMH Nữ 19/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.87 Khá

16 14A4000231 Dương Thu Hương K14NHTMH Nữ 22/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.22 Giỏi

17 14A4000245 Trịnh Nguyệt Khang K14NHTMH Nữ 20/11/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.10 Khá

18 14A4000255 Nguyễn Trung Kiên K14NHTMH 30/07/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.28 Giỏi

19 14A4000257 Hồ Thiên Kim K14NHTMH Nữ 31/12/93 TP Hà Nội 141.0 3.42 Giỏi

20 14A4000267 Vũ Phương Liên K14NHTMH Nữ 26/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.24 Giỏi

21 14A4000273 Đỗ Khánh Linh K14NHTMH Nữ 31/08/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.61 Xuất sắc

22 14A4000276 Lê Thị Thùy Linh K14NHTMH Nữ 15/05/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.26 Giỏi

23 14A4000278 Nguyễn Diệu Linh K14NHTMH Nữ 22/03/93 TP Hà Nội 141.0 3.07 Khá

24 14A4000290 Nguyễn Quốc Lĩnh K14NHTMH 15/06/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.68 Khá

25 14A4000294 Trương Thị Thanh Loan K14NHTMH Nữ 21/06/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.19 Khá

26 14A4000298 Nguyễn Đức Long K14NHTMH 07/06/93 TP Hà Nội 141.0 3.68 Xuất sắc

27 14A4000312 Đặng Thị Mai K14NHTMH Nữ 03/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.40 Giỏi

28 14A4000322 Nguyễn Đức Mạnh K14NHTMH 02/12/93 TP Hà Nội 141.0 2.89 Khá

29 14A4000332 Nguyễn Đắc Mỹ K14NHTMH 15/03/93 TP Hà Nội 141.0 2.75 Khá

30 14A4000333 Hạ Duy Nam K14NHTMH 08/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.15 Trung bình

31 14A4000338 Nguyễn Thu Nga K14NHTMH Nữ 07/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.35 Giỏi

32 14A4000347 Nguyễn Thị Ngân K14NHTMH Nữ 19/12/93 TP Hà Nội 141.0 3.72 Xuất sắc

33 14A4000356 Nguyễn Thị Ngọc K14NHTMH Nữ 30/05/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.23 Giỏi

34 14A4000359 Trần Bích Ngọc K14NHTMH Nữ 21/09/93 TP Hải Phòng 141.0 3.60 Xuất sắc

35 14A4000361 Vũ Thị Ngọc K14NHTMH Nữ 30/12/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.19 Khá

36 14A4000375 Lê Thùy Nhung K14NHTMH Nữ 11/09/93 TP Hải Phòng 141.0 3.58 Giỏi

37 14A4000383 Lê Kim Oanh K14NHTMH Nữ 29/11/93 Tỉnh Yên Bái 141.0 3.63 Xuất sắc

38 14A4000398 Đào Thị Phương K14NHTMH Nữ 27/07/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.08 Khá

39 14A4000404 Nguyễn Thị Phương K14NHTMH Nữ 27/09/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.35 Giỏi

40 14A4000417 Trương Thanh Phương K14NHTMH Nữ 14/10/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.65 Xuất sắc

41 14A4000418 Đặng Văn Quang K14NHTMH 10/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.56 Giỏi

42 14A4000426 Nghiêm Hải Quân K14NHTMH 29/01/93 TP Hà Nội 141.0 3.31 Giỏi

Page 113: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14NHTMH

Trang 2

43 14A4000434 Nguyễn Thị Quỳnh K14NHTMH Nữ 04/06/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.08 Khá

44 14A4000447 Trần Anh Tài K14NHTMH 01/11/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.73 Khá

45 14A4000450 Lê Thị Thanh Tâm K14NHTMH Nữ 19/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.35 Giỏi

46 14A4000453 Vũ Thị Tâm K14NHTMH Nữ 03/07/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.31 Giỏi

47 14A4000466 Đỗ Phương Thảo K14NHTMH Nữ 02/09/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.42 Giỏi

48 14A4000470 Lương Thị Phương Thảo K14NHTMH Nữ 28/04/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.49 Giỏi

49 14A4000479 Trần Thị Phương Thảo K14NHTMH Nữ 17/06/93 TP Hải Phòng 141.0 3.19 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 114: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14NHTMI

Trang 1

1 14A4000008 Lê Thị Mai Anh K14NHTMI Nữ 01/06/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.07 Khá

2 14A4000015 Nguyễn Đức Anh K14NHTMI 30/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.26 Giỏi

3 14A4000016 Nguyễn Hồng Anh K14NHTMI Nữ 02/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.11 Khá

4 14A4000025 Trần Thị Lan Anh K14NHTMI Nữ 14/07/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.25 Giỏi

5 14A4000036 Lưu Thị Bé K14NHTMI Nữ 07/08/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.22 Giỏi

6 14A4000043 Dương Thị Yến Chi K14NHTMI Nữ 23/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.33 Giỏi

7 14A4000051 Nguyễn Kim Chung K14NHTMI 05/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.03 Khá

8 14A4000056 Hoàng Thị Kim Cúc K14NHTMI Nữ 23/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.38 Giỏi

9 14A4000058 Vũ Hoàng Cương K14NHTMI 24/01/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.38 Giỏi

10 14A4000064 Nguyễn Mạnh Cường K14NHTMI 24/09/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.82 Khá

11 14A4000133 Phan Thị Thu Hà K14NHTMI Nữ 19/05/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.02 Khá

12 14A4000334 Dương Thị Thanh Nga K14NHTMI Nữ 22/07/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.24 Giỏi

13 14A4000367 Nguyễn Thị Thanh Nhàn K14NHTMI Nữ 18/11/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.62 Khá

14 14A4000424 Hoàng Hữu Quân K14NHTMI 22/12/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.86 Khá

15 14A4000435 Phạm Thị Quỳnh K14NHTMI Nữ 21/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.79 Xuất sắc

16 14A4000456 Đặng Anh Thái K14NHTMI 07/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.19 Khá

17 14A4000482 Lê Thị Thắm K14NHTMI Nữ 20/02/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.84 Khá

18 14A4000489 Phan Ngọc Thắng K14NHTMI 09/07/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 2.66 Khá

19 14A4000493 Chu Thị Hoài Thu K14NHTMI Nữ 01/07/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.38 Giỏi

20 14A4000495 Nguyễn Thị Hà Thu K14NHTMI Nữ 28/08/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.75 Xuất sắc

21 14A4000499 Lê Thị Thanh Thủy K14NHTMI Nữ 10/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.89 Khá

22 14A4000500 Nguyễn Thị Thủy K14NHTMI Nữ 18/05/93 Tỉnh Ninh Bình 06 141.0 3.38 Giỏi

23 14A4000502 Nguyễn Thị Thu Thủy K14NHTMI Nữ 17/08/93 Tỉnh Yên Bái 141.0 3.61 Xuất sắc

24 14A4000513 Nguyễn Thị Thương K14NHTMI Nữ 28/01/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.28 Giỏi

25 14A4000514 Phạm Thị Thương K14NHTMI Nữ 05/07/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.35 Giỏi

26 14A4000515 Phạm Thị Thương K14NHTMI Nữ 22/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.26 Giỏi

27 14A4000516 Dương Văn Tiến K14NHTMI 22/04/93 TP Hà Nội 141.0 2.91 Khá

28 14A4000522 Nguyễn Trạch Toàn K14NHTMI 16/10/92 TP Hà Nội 141.0 3.16 Khá

29 14A4000533 Mai Thị Thùy Trang K14NHTMI Nữ 06/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.55 Khá

30 14A4000534 Mai Thùy Trang K14NHTMI Nữ 02/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.35 Giỏi

31 14A4000535 Ngô Thị Thu Trang K14NHTMI Nữ 18/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.21 Giỏi

32 14A4000541 Nguyễn Thị Ngọc Trang K14NHTMI Nữ 03/02/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.52 Giỏi

33 14A4000547 Thẩm Quỳnh Trang K14NHTMI Nữ 08/03/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.79 Xuất sắc

34 14A4000549 Trần Thị Hà Trang K14NHTMI Nữ 30/01/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.82 Xuất sắc

35 14A4000555 Lê Ngọc Trinh K14NHTMI 22/01/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.51 Giỏi

36 14A4000565 Nguyễn Xuân Trường K14NHTMI 09/05/93 TP Hà Nội 141.0 3.30 Giỏi

37 14A4000566 Tống Duy Trường K14NHTMI 22/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.24 Giỏi

38 14A4000567 Trần Công Trưởng K14NHTMI 04/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.00 Khá

39 14A4000568 Đinh Thị Cẩm Tú K14NHTMI Nữ 03/01/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.31 Giỏi

40 14A4000582 Nguyễn Hải Tùng K14NHTMI 20/06/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.61 Xuất sắc

41 14A4000586 Nguyễn Xuân Tùng K14NHTMI 21/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.55 Khá

42 14A4000593 Hoàng Thị Tuyết K14NHTMI Nữ 02/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.72 Xuất sắc

Page 115: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14NHTMI

Trang 2

43 14A4000603 Nguyễn Mai Vân K14NHTMI Nữ 21/04/93 TP Hà Nội 06 141.0 2.66 Khá

44 14A4000615 Cao Thị Ngọc Xoàn K14NHTMI Nữ 14/09/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.83 Khá

45 14A4000616 Trịnh Thị Thanh Xuân K14NHTMI Nữ 30/08/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.05 Khá

46 14A4000617 Vũ Thị Kim Xuyến K14NHTMI Nữ 24/12/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.79 Xuất sắc

47 14A4000618 Đào Thị Hải Yến K14NHTMI Nữ 25/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.78 Xuất sắc

48 14A4000620 Lê Thị Hoàng Yến K14NHTMI Nữ 28/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.76 Xuất sắc

49 14A4000621 Lưu Thị Hải Yến K14NHTMI Nữ 26/02/93 TP Hà Nội 141.0 3.01 Khá

50 14A4000623 Nguyễn Thị Hải Yến K14NHTMI Nữ 05/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.32 Giỏi

51 14A4000629 Trịnh Hải Yến K14NHTMI Nữ 11/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.91 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 116: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14NHTMK

Trang 1

1 14A4000073 Nguyễn Thị Dung K14NHTMK Nữ 01/10/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.08 Khá

2 14A4000076 Thái Thị Thùy Dung K14NHTMK Nữ 28/10/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.60 Xuất sắc

3 14A4000077 Trần Thị Kim Dung K14NHTMK Nữ 23/07/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.32 Giỏi

4 14A4000091 Nhữ Đức Duy K14NHTMK 12/01/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.35 Giỏi

5 14A4000093 Đinh Thị Duyên K14NHTMK Nữ 01/05/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.83 Xuất sắc

6 14A4000096 Nguyễn Hưng Dương K14NHTMK 21/02/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.07 Khá

7 14A4000108 Nguyễn Hoàng Điệp K14NHTMK 26/02/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.58 Khá

8 14A4000119 Nguyễn Thị Hà Giang K14NHTMK Nữ 17/06/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.03 Khá

9 14A4000120 Nguyễn Thị Mai Giang K14NHTMK Nữ 01/02/92 Tỉnh Nam Hà 04 141.0 3.51 Giỏi

10 14A4000122 Vũ Hoàng Giang K14NHTMK 29/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.20 Trung bình

11 14A4000129 Nguyễn Thu Hà K14NHTMK Nữ 19/12/93 TP Hải Phòng 141.0 2.79 Khá

12 14A4000135 Hà Hoàng Hải K14NHTMK 22/04/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.58 Khá

13 14A4000144 Nguyễn Trần Hồng Hạnh K14NHTMK Nữ 12/07/93 TP Hải Phòng 141.0 3.24 Giỏi

14 14A4000151 Đỗ Thị Thanh Hằng K14NHTMK Nữ 10/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.46 Giỏi

15 14A4000154 Lê Thị Tuyết Hằng K14NHTMK Nữ 03/02/93 TP Hà Nội 141.0 3.35 Giỏi

16 14A4000161 Nguyễn Thị Minh Hậu K14NHTMK Nữ 24/10/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.86 Khá

17 14A4000168 Bùi Ngọc Hiệp K14NHTMK 24/06/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.45 Trung bình

18 14A4000172 Nguyễn Hoàng Hiệp K14NHTMK Nữ 24/09/93 TP Hải Phòng 141.0 2.79 Khá

19 14A4000173 Nguyễn Quang Hiệp K14NHTMK 05/08/92 Tỉnh Nam Định 141.0 3.33 Giỏi

20 14A4000178 Bùi Thị Hoa K14NHTMK Nữ 26/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.58 Giỏi

21 14A4000180 Lê Thị Quỳnh Hoa K14NHTMK Nữ 09/02/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.08 Khá

22 14A4000181 Lữ Thị Thanh Hoa K14NHTMK Nữ 04/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.31 Giỏi

23 14A4000184 Đặng Xuân Hòa K14NHTMK 27/01/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.72 Khá

24 14A4000185 Đinh Văn Hòa K14NHTMK 14/05/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.25 Giỏi

25 14A4000189 Nguyễn Tiến Hóa K14NHTMK 05/07/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.77 Khá

26 14A4000196 Nguyễn Hữu Hoàng K14NHTMK 22/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.73 Khá

27 14A4000197 Cao Thị Hồi K14NHTMK Nữ 18/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.28 Giỏi

28 14A4000202 Nguyễn Thị Huế K14NHTMK Nữ 16/08/93 Tỉnh Hà Tây 06 141.0 2.72 Khá

29 14A4000203 Lê Thị Minh Huệ K14NHTMK Nữ 25/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.93 Khá

30 14A4000222 Trần Thị Thu Huyền K14NHTMK Nữ 10/02/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.98 Khá

31 14A4000223 Trần Thị Thu Huyền K14NHTMK Nữ 19/09/92 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.75 Khá

32 14A4000235 Nguyễn Thị Diễm Hương K14NHTMK Nữ 10/05/93 Tỉnh Bắc Ninh 06 141.0 2.79 Khá

33 14A4000238 Nguyễn Thị Thu Hương K14NHTMK Nữ 25/09/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.46 Giỏi

34 14A4000242 Nguyễn Thị Hường K14NHTMK Nữ 30/01/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.61 Xuất sắc

35 14A4000252 Trương Tuấn Khôi K14NHTMK 03/04/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.54 Khá

36 14A4000254 Lê Trung Kiên K14NHTMK 06/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.03 Khá

37 14A4000258 Đào Hoàng Lai K14NHTMK 18/12/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.00 Khá

38 14A4000259 Đặng Thị Ngọc Lan K14NHTMK Nữ 01/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.02 Khá

39 14A4000266 Nguyễn Thị Liên K14NHTMK Nữ 16/05/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.35 Giỏi

40 14A4000270 Nguyễn Thị Liễu K14NHTMK Nữ 10/01/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.46 Giỏi

41 14A4010337 Đàm Ngọc Linh K14NHTMK Nữ 14/10/93 Tỉnh Lào Cai 141.0 3.24 Giỏi

42 14A4000274 Lê Mỹ Linh K14NHTMK Nữ 23/09/93 TP Hà Nội 141.0 3.62 Xuất sắc

Page 117: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14NHTMK

Trang 2

43 14A4000299 Nguyễn Văn Long K14NHTMK 20/08/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.55 Giỏi

44 14A4000302 Bùi Xuân Lộc K14NHTMK 29/01/93 TP Hải Phòng 141.0 3.82 Xuất sắc

45 14A4000305 Nguyễn Huy Luân K14NHTMK 18/08/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.21 Giỏi

46 14A4000314 Nguyễn Thị Mai K14NHTMK Nữ 10/10/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.38 Giỏi

47 14A4000323 Nguyễn Đức Mạnh K14NHTMK 27/09/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.57 Khá

48 14A4000325 Trần Văn Mạnh K14NHTMK 29/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.82 Khá

49 14A4000342 Phạm Thị Nga K14NHTMK Nữ 25/02/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.45 Giỏi

50 14A4000346 Đỗ Thúy Ngân K14NHTMK Nữ 18/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.78 Khá

51 14A4000350 Nguyễn Thị Ngoan K14NHTMK Nữ 24/02/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.68 Khá

52 14A4000358 Phạm Thị Yến Ngọc K14NHTMK Nữ 28/01/93 Tỉnh Thái Nguyên 141.0 3.35 Giỏi

53 14A4000379 Trần Thị Tố Như K14NHTMK Nữ 24/04/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.98 Khá

54 14A4000385 Mạc Thị Oanh K14NHTMK Nữ 01/01/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.98 Khá

55 14A4000386 Nguyễn Thị Tú Oanh K14NHTMK Nữ 07/12/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 3.49 Giỏi

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 118: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14NHTMM

Trang 1

1 14A4000001 Lê Thị Thúy An K14NHTMM Nữ 10/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.42 Giỏi

2 14A4000017 Nguyễn Hồng Anh K14NHTMM Nữ 10/07/93 TP Hà Nội 141.0 3.42 Giỏi

3 14A4000021 Phùng Thị Tú Anh K14NHTMM Nữ 25/01/94 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.42 Giỏi

4 14A4000035 Phan Ngọc Bằng K14NHTMM 20/08/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.55 Khá

5 14A4000042 Lê Thị Châu K14NHTMM Nữ 06/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.71 Khá

6 14A4000069 Trần Thị Ngọc Diệp K14NHTMM Nữ 28/12/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.15 Khá

7 14A4000164 Lê Thị Thu Hiền K14NHTMM Nữ 04/03/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 3.51 Giỏi

8 14A4000191 Lê Thị Hoài K14NHTMM Nữ 06/05/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.91 Khá

9 14A4000289 Cao Thanh Lĩnh K14NHTMM 01/03/93 Tỉnh Nghệ An 01 141.0 2.13 Trung bình

10 14A4000357 Nguyễn Thị Phương Ngọc K14NHTMM Nữ 29/06/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 3.19 Khá

11 14A4000378 Vũ Thị Nhung K14NHTMM Nữ 22/11/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.03 Khá

12 14A4000389 Nguyễn Hồng Phong K14NHTMM 15/08/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.15 Khá

13 14A4000392 Lê Quốc Phòng K14NHTMM 17/06/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.49 Giỏi

14 14A4000395 Bùi Bích Phương K14NHTMM Nữ 28/12/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.65 Xuất sắc

15 14A4000397 Đào Mai Phương K14NHTMM Nữ 08/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.35 Giỏi

16 14A4000400 Lê Thị Mai Phương K14NHTMM Nữ 07/08/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.56 Giỏi

17 14A4000405 Nguyễn Thị Phương K14NHTMM Nữ 07/05/93 TP Hải Phòng 141.0 3.58 Giỏi

18 14A4000411 Hòa Thị Phượng K14NHTMM Nữ 21/01/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.26 Giỏi

19 14A4000414 Lê Thị Thu Phượng K14NHTMM Nữ 14/02/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.77 Xuất sắc

20 14A4000422 Phạm Đức Quang K14NHTMM 22/10/93 Tỉnh Sơn La 141.0 2.73 Khá

21 14A4000423 Vũ Hồng Quang K14NHTMM 25/12/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.27 Trung bình

22 14A4000430 Phùng Anh Quất K14NHTMM 17/02/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.87 Khá

23 14A4000437 Đỗ Hữu Sang K14NHTMM 10/01/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.98 Khá

24 14A4000444 Vũ Đình Sơn K14NHTMM 16/09/93 Tỉnh Tuyên Quang 141.0 2.71 Khá

25 14A4000448 Trần Ngọc Tài K14NHTMM 06/11/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.26 Giỏi

26 14A4000452 Trần Thanh Tâm K14NHTMM Nữ 13/06/93 TP Hà Nội 141.0 3.55 Giỏi

27 14A4000460 Hoàng Đức Thành K14NHTMM 25/01/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.79 Khá

28 14A4000471 Ngô Phương Thảo K14NHTMM Nữ 26/02/93 Tỉnh Hà Nam 06 141.0 3.35 Giỏi

29 14A4000472 Nguyễn Thị Thảo K14NHTMM Nữ 11/11/93 Tỉnh Sơn La 141.0 2.95 Khá

30 14A4000474 Nguyễn Thị Phương Thảo K14NHTMM Nữ 06/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.31 Giỏi

31 14A4000480 Văn Thu Thảo K14NHTMM Nữ 25/12/93 Tỉnh Yên Bái 141.0 3.23 Giỏi

32 14A4000501 Nguyễn Thị Thủy K14NHTMM Nữ 03/06/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.68 Khá

33 14A4000503 Nguyễn Thị Thu Thủy K14NHTMM Nữ 22/10/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.42 Giỏi

34 14A4000507 Phùng Thị Hồng Thúy K14NHTMM Nữ 05/04/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.42 Giỏi

35 14A4000520 Nguyễn Mạnh Toàn K14NHTMM 06/11/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.59 Khá

36 14A4000521 Nguyễn Thanh Toàn K14NHTMM 04/01/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.19 Khá

37 14A4000527 Doãn Thị Huyền Trang K14NHTMM Nữ 29/06/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.26 Giỏi

38 14A4000530 Đỗ Thị Trang K14NHTMM Nữ 06/02/93 TP Hải Phòng 141.0 3.24 Giỏi

39 14A4000537 Ngô Thùy Trang K14NHTMM Nữ 19/02/94 Tỉnh Lạng Sơn 141.0 2.89 Khá

40 14A4030117 Nguyễn Huyền Trang K14NHTMM Nữ 08/11/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.14 Khá

41 14A4000551 Trịnh Thị Quỳnh Trang K14NHTMM Nữ 07/05/93 Tỉnh Bắc Ninh 06 141.0 3.24 Giỏi

42 14A4000554 Trần Thị Ngọc Trâm K14NHTMM Nữ 08/03/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.33 Giỏi

Page 119: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14NHTMM

Trang 2

43 14A4000559 Nguyễn Thành Trung K14NHTMM 12/09/93 TP Hà Nội 141.0 2.63 Khá

44 14A4000564 Nguyễn Văn Trường K14NHTMM 13/06/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.63 Xuất sắc

45 14A4000572 Bùi Văn Tuấn K14NHTMM 08/05/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.64 Khá

46 14A4000576 Nguyễn Ngọc Tuấn K14NHTMM 05/09/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.19 Khá

47 14A4000581 Lê Doãn Thanh Tùng K14NHTMM 23/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.28 Giỏi

48 14A4000590 Trần Văn Tuyên K14NHTMM 22/03/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 2.62 Khá

49 14A4000596 Vi Thị Tố Uyên K14NHTMM Nữ 22/01/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.88 Xuất sắc

50 14A4000599 Đinh Thị Hồng Vân K14NHTMM Nữ 03/07/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.05 Khá

51 14A4000606 Nguyễn Thị Vân K14NHTMM Nữ 07/09/93 TP Hải Phòng 141.0 3.31 Giỏi

52 14A4000619 Kiều Hải Yến K14NHTMM Nữ 28/12/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.49 Giỏi

53 14A4000625 Phi Thị Yến K14NHTMM Nữ 25/03/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.66 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 120: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K15NHI

Trang 1

1 15A4000414 Nguyễn Lương Nam K15NHI 11/08/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.22 Giỏi

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 121: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14QTDNA

Trang 1

1 14A4030008 Trịnh Thị Vân Anh K14QTDNA Nữ 05/09/92 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 2.72 Khá

2 14A4030010 Phạm Kỳ Bá K14QTDNA 06/11/93 Tỉnh Hà Giang 140.0 2.58 Khá

3 14A4030012 Nguyễn Khánh Chi K14QTDNA Nữ 17/12/93 TP Hà Nội 140.0 3.37 Giỏi

4 14A4030015 Nguyễn Thùy Dung K14QTDNA Nữ 08/05/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 2.60 Khá

5 14A4030131 Đinh Công Đạt K14QTDNA 18/06/93 Tỉnh Hà Nam 06 140.0 2.49 Trung bình

6 14A4030306 Phạm Quang Điệp K14QTDNA 10/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 2.72 Khá

7 14A4030018 Nguyễn Đức Định K14QTDNA 30/10/93 Tỉnh Quảng Ninh 140.0 2.74 Khá

8 14A4030027 Phạm Hồng Hà K14QTDNA 25/04/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 2.72 Khá

9 14A4030031 Nguyễn Thị Hải K14QTDNA Nữ 10/07/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 2.74 Khá

10 14A4030032 Nguyễn Vân Hải K14QTDNA Nữ 02/11/93 Tỉnh Lai Châu 140.0 2.67 Khá

11 14A4030036 Nguyễn Thị Hằng K14QTDNA Nữ 18/08/93 Tỉnh Bắc Giang 140.0 3.05 Khá

12 14A4030039 Bùi Thu Hoa K14QTDNA Nữ 25/04/93 TP Hải Phòng 140.0 3.12 Khá

13 14A4030048 Nguyễn Thị Huệ K14QTDNA Nữ 21/08/93 Tỉnh Hòa Bình 140.0 2.84 Khá

14 14A4030051 Đoàn Thanh Huyền K14QTDNA Nữ 10/03/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 2.79 Khá

15 14A4040036 Đỗ Thanh Thanh Huyền K14QTDNA Nữ 13/12/93 Tỉnh Vĩnh Phú 140.0 2.70 Khá

16 14A4030056 Nguyễn Thị Hương K14QTDNA Nữ 24/11/93 Tỉnh Hà Bắc 140.0 3.56 Giỏi

17 14A4030057 Nguyễn Thị Hương K14QTDNA Nữ 28/10/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 3.02 Khá

18 14A4030061 Hoàng Phúc Khánh K14QTDNA 30/06/93 Tỉnh Hà Bắc 01 140.0 2.60 Khá

19 14A4030064 Trần Hải Lâm K14QTDNA 09/03/93 TP Hà Nội 06 140.0 2.58 Khá

20 14A4030065 Lê Thị Liên K14QTDNA Nữ 18/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 2.72 Khá

21 14A4030067 Nguyễn Phương Linh K14QTDNA Nữ 17/08/93 Tỉnh Nam Hà 140.0 3.12 Khá

22 14A4030305 Phí Thị Thùy Linh K14QTDNA Nữ 03/07/93 TP Hà Nội 140.0 3.37 Giỏi

23 14A4030075 Nguyễn Thị Mai K14QTDNA Nữ 20/08/93 Tỉnh Bắc Ninh 140.0 2.33 Trung bình

24 14A4030078 Vũ Thị Mai K14QTDNA Nữ 18/07/93 Tỉnh Bắc Ninh 140.0 2.58 Khá

25 14A4040066 Nguyễn Hoàng Minh K14QTDNA 14/07/92 Tỉnh Sơn La 140.0 3.23 Giỏi

26 14A4040068 Trịnh Quang Minh K14QTDNA 28/12/93 TP Hà Nội 140.0 2.51 Khá

27 14A4030307 Vũ Ngọc Nam K14QTDNA 05/11/93 Tỉnh Phú Thọ 140.0 2.67 Khá

28 14A4030084 Phạm Thị Hằng Nga K14QTDNA Nữ 17/12/91 Tỉnh Hà Tĩnh 06 140.0 2.63 Khá

29 14A4030085 Bùi Thị Kim Ngân K14QTDNA Nữ 01/10/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 2.74 Khá

30 14A4040076 Nguyễn Thị Hải Ngọc K14QTDNA Nữ 07/08/93 Tỉnh Hải Dương 140.0 2.95 Khá

31 14A4030304 Lê Vũ Cẩm Nhung K14QTDNA Nữ 05/12/93 Tỉnh Vĩnh Phú 140.0 3.02 Khá

32 14A4030087 Nguyễn Hồng Nhung K14QTDNA Nữ 04/04/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 2.74 Khá

33 14A4030088 Nguyễn Thị Nhung K14QTDNA Nữ 21/11/93 Tỉnh Nam Hà 140.0 3.00 Khá

34 14A4040082 Nguyễn Thùy Nhung K14QTDNA Nữ 19/08/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 2.58 Khá

35 14A4030090 Trần Hồng Phi K14QTDNA 19/05/93 Tỉnh Ninh Bình 140.0 2.51 Khá

36 14A4040087 Mai Đăng Phúc K14QTDNA 25/11/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 3.00 Khá

37 14A4030091 Đỗ Thị Hà Phương K14QTDNA Nữ 31/10/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 2.88 Khá

38 14A4030092 Hoàng Thúy Phương K14QTDNA Nữ 23/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 140.0 3.09 Khá

39 14A4030302 Nguyễn Thị Phương K14QTDNA Nữ 09/10/93 Tỉnh Thái Nguyên 06 140.0 2.95 Khá

40 14A4030095 Phạm Lưu Mạnh Quang K14QTDNA 03/01/93 TP Hà Nội 140.0 2.67 Khá

41 14A4040091 Thân Đức Hùng Quốc K14QTDNA 18/03/90 Tỉnh Hà Bắc 04 140.0 2.30 Trung bình

42 14A4030096 Nguyễn Ngọc Quyên K14QTDNA Nữ 23/12/93 Tỉnh Hà Tây 06 140.0 3.49 Giỏi

Page 122: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14QTDNA

Trang 2

43 14A4030098 Mai Hương Sen K14QTDNA Nữ 26/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 3.09 Khá

44 14A4040095 Nguyễn Trường Sơn K14QTDNA 15/02/93 Tỉnh Hòa Bình 140.0 2.70 Khá

45 14A4040099 Đinh Xuân Thanh K14QTDNA 30/11/93 Tỉnh Hà Bắc 140.0 2.67 Khá

46 14A4030101 Lê Thị Thanh K14QTDNA Nữ 24/09/93 Tỉnh Bắc Ninh 140.0 3.12 Khá

47 14A4030102 Nguyễn Tuấn Thành K14QTDNA 12/09/93 Tỉnh Ninh Bình 140.0 2.60 Khá

48 14A4030104 Nguyễn Văn Thảo K14QTDNA 20/09/90 Tỉnh Nghệ An 140.0 2.58 Khá

49 14A4030107 Đỗ Thị Minh Thùy K14QTDNA Nữ 07/04/93 TP Hồ Chí Minh 140.0 2.63 Khá

50 14A4030108 Hoàng Thị Thủy K14QTDNA Nữ 27/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 3.02 Khá

51 14A4030111 Trần Thị Phương Thúy K14QTDNA Nữ 12/08/93 Tỉnh Nam Hà 140.0 3.16 Khá

52 14A4040107 Trần Văn Toàn K14QTDNA 20/04/91 Tỉnh Hà Tây 140.0 2.77 Khá

53 14A4030116 Hoàng Huyền Trang K14QTDNA Nữ 14/02/93 Tỉnh Bắc Thái 140.0 2.98 Khá

54 14A4040108 Lê Thị Minh Trang K14QTDNA Nữ 26/09/93 Tỉnh Nam Hà 140.0 2.86 Khá

55 14A4030119 Nguyễn Thị Trang K14QTDNA Nữ 25/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 2.60 Khá

56 14A4030122 Đào Đức Tú K14QTDNA 06/06/93 Tỉnh Lai Châu 140.0 2.88 Khá

57 14A4040117 Nguyễn Hoàng Tú K14QTDNA 23/09/93 TP Hải Phòng 140.0 2.33 Trung bình

58 14A4030300 Ngô Đăng Việt Tuấn K14QTDNA 21/08/93 TP Hà Nội 140.0 2.70 Khá

59 14A4030124 Phí Anh Tuấn K14QTDNA 29/11/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 2.58 Khá

60 14A4030125 Đỗ Văn Tùng K14QTDNA 15/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 2.23 Trung bình

61 14A4030126 Nguyễn Huy Hoàng Tùng K14QTDNA 09/12/93 TP Hà Nội 140.0 2.98 Khá

62 14A4040124 Nguyễn Thanh Tùng K14QTDNA 23/09/93 Tỉnh Ninh Bình 140.0 2.53 Khá

63 14A4030303 Lê Thanh Vân K14QTDNA Nữ 27/08/93 Tỉnh Yên Bái 140.0 2.58 Khá

64 14A4030129 Đào Thị Cẩm Yến K14QTDNA Nữ 27/04/93 Tỉnh Hà Tĩnh 140.0 2.60 Khá

65 14A4030301 Nguyễn Hải Yến K14QTDNA Nữ 14/09/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 2.88 Khá

66 14A4040136 Trần Thị Hải Yến K14QTDNA Nữ 20/12/93 Tỉnh Ninh Bình 06 140.0 3.09 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 123: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14QTDNB

Trang 1

1 14A4000003 Nguyễn Thị Thúy An K14QTDNB Nữ 30/03/92 Tỉnh Nghệ An 04 140.0 3.21 Giỏi

2 14A4030001 Bùi Thị Hoàng Anh K14QTDNB Nữ 23/07/93 Tỉnh Bình Định 140.0 3.26 Giỏi

3 14A4030002 Hoàng Tú Anh K14QTDNB Nữ 28/08/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 3.30 Giỏi

4 14A4030003 Lê Thị Vân Anh K14QTDNB Nữ 16/05/93 Tỉnh Hà Bắc 140.0 3.14 Khá

5 14A4040006 Nguyễn Hà Anh K14QTDNB Nữ 04/12/93 TP Hà Nội 140.0 2.63 Khá

6 14A4030009 Vũ Quang Anh K14QTDNB 21/02/93 TP Hải Phòng 140.0 3.14 Khá

7 14A4030013 Trần Thị Ngọc Diệp K14QTDNB Nữ 09/09/93 Tỉnh Ninh Bình 140.0 3.02 Khá

8 14A4030014 Nguyễn Thị Dịu K14QTDNB Nữ 22/02/92 Tỉnh Hải Hưng 140.0 2.84 Khá

9 14A4030016 Phùng Thị Thu Dung K14QTDNB Nữ 01/08/92 Tỉnh Vĩnh Phú 140.0 2.65 Khá

10 14A4030020 Nguyễn Thu Giang K14QTDNB Nữ 21/08/92 Tỉnh Bắc Giang 01 140.0 2.51 Khá

11 14A4030021 Phạm Thị Hương Giang K14QTDNB Nữ 30/09/93 TP Hải Phòng 140.0 2.98 Khá

12 14A4030022 Trịnh Thị Hương Giang K14QTDNB Nữ 19/06/93 Tỉnh Quảng Ninh 140.0 2.65 Khá

13 14A4030023 Đình Ngọc Hà K14QTDNB Nữ 07/07/93 TP Hà Nội 140.0 3.37 Giỏi

14 14A4030024 Hoàng Thái Hà K14QTDNB Nữ 18/08/93 Tỉnh Quảng Ninh 140.0 2.95 Khá

15 14A4030028 Vũ Thị Thu Hà K14QTDNB Nữ 01/03/93 Tỉnh Hà Bắc 140.0 3.23 Giỏi

16 14A4030030 Lê Hương Hải K14QTDNB Nữ 05/09/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 2.77 Khá

17 14A4030034 Tô Thị Hồng Hạnh K14QTDNB Nữ 11/01/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 3.35 Giỏi

18 14A4030037 Đông Thị Hiền K14QTDNB Nữ 29/11/92 Tỉnh Thái Nguyên 01 140.0 3.12 Khá

19 14A4030040 Nguyễn Thị Hoa K14QTDNB Nữ 15/10/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 3.49 Giỏi

20 14A4030041 Nguyễn Thị Diệu Hoa K14QTDNB Nữ 07/02/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 3.14 Khá

21 14A4030042 Nguyễn Thu Hoài K14QTDNB Nữ 27/10/93 Tỉnh Bắc Giang 140.0 3.19 Khá

22 14A4030044 Trương Thị Thu Hoài K14QTDNB Nữ 23/09/93 Tỉnh Lạng Sơn 01 140.0 2.67 Khá

23 14A4030049 Kim Đức Huy K14QTDNB 03/02/92 TP Hà Nội 140.0 2.98 Khá

24 14A4030050 Đặng Thị Thanh Huyền K14QTDNB Nữ 20/02/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 3.21 Giỏi

25 14A4030052 Ma Thị Huyền K14QTDNB Nữ 28/04/92 Tỉnh Thái Nguyên 01 140.0 3.30 Giỏi

26 14A4030053 Nguyễn Thanh Huyền K14QTDNB Nữ 02/05/93 TP Hà Nội 140.0 3.37 Giỏi

27 14A4030054 Vũ Thị Thanh Huyền K14QTDNB Nữ 24/07/92 Tỉnh Thái Bình 140.0 2.67 Khá

28 14A4030055 Nguyễn Thanh Hương K14QTDNB Nữ 05/02/92 Tỉnh Cao Bằng 01 140.0 2.60 Khá

29 14A4030058 Phú Thị Hương K14QTDNB Nữ 05/04/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 2.86 Khá

30 14A4030059 Trần Thị Hường K14QTDNB Nữ 30/07/93 Tỉnh Hải Dương 140.0 3.05 Khá

31 14A4030060 Vũ Trọng Khang K14QTDNB 14/11/91 Tỉnh Hà Nam Ninh 140.0 2.70 Khá

32 14A4030062 Vi Ngọc Khánh K14QTDNB 01/06/92 Tỉnh Tuyên Quang 01 140.0 2.58 Khá

33 14A4030063 Dương Thị ánh Lâm K14QTDNB Nữ 16/08/93 Tỉnh Thái Nguyên 140.0 3.56 Giỏi

34 14A4030068 Phan Thị Thùy Linh K14QTDNB Nữ 21/10/93 Tỉnh Hải Dương 140.0 3.12 Khá

35 14A4030069 Trần Diệu Linh K14QTDNB Nữ 06/11/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 2.93 Khá

36 14A4000760 Vũ Thị Diệu Linh K14QTDNB Nữ 23/06/93 Tỉnh Quảng Ninh 04 140.0 3.37 Giỏi

37 14A4030074 Nguyễn Ngọc Mai K14QTDNB Nữ 17/09/92 Tỉnh Nam Định 140.0 3.33 Giỏi

38 14A4030076 Nguyễn Thị Thanh Mai K14QTDNB Nữ 08/08/93 TP Hà Nội 140.0 2.60 Khá

39 14A4030077 Vũ Ngọc Mai K14QTDNB Nữ 23/06/93 Tỉnh Ninh Bình 140.0 3.00 Khá

40 14A4030082 Đào Thị Nga K14QTDNB Nữ 15/09/92 Tỉnh Hải Hưng 140.0 3.07 Khá

41 14A4030083 Hoàng Thanh Nga K14QTDNB Nữ 01/12/93 Tỉnh Quảng Ninh 140.0 3.05 Khá

42 14A4030086 Nguyễn Thị Nhi K14QTDNB Nữ 24/11/93 Tỉnh Bắc Ninh 140.0 3.40 Giỏi

Page 124: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14QTDNB

Trang 2

43 14A4030093 Nguyễn Thị Phượng K14QTDNB Nữ 06/04/93 Tỉnh Bắc Ninh 140.0 2.81 Khá

44 14A4030097 Phan Thị Phương Quỳnh K14QTDNB Nữ 05/07/93 Tỉnh Hà Tĩnh 06 140.0 2.88 Khá

45 14A4030100 Cung Quang Thanh K14QTDNB 22/08/92 Tỉnh Bắc Ninh 140.0 3.16 Khá

46 14A4040100 Lưu Phương Thảo K14QTDNB Nữ 20/02/93 TP Hà Nội 140.0 3.07 Khá

47 14A4030105 Trương Thị Thu K14QTDNB Nữ 01/06/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 3.00 Khá

48 14A4030110 Phùng Thu Thủy K14QTDNB Nữ 18/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 06 140.0 3.16 Khá

49 14A4030112 Lê Thị Huyền Thương K14QTDNB Nữ 10/05/93 Tỉnh Hà Tĩnh 140.0 3.33 Giỏi

50 14A4030115 Đỗ Thị Minh Trang K14QTDNB Nữ 19/01/93 TP Hải Phòng 140.0 2.84 Khá

51 14A4030118 Nguyễn Minh Trang K14QTDNB Nữ 06/09/93 Tỉnh Hà Sơn Bình 140.0 3.44 Giỏi

52 14A4030120 Nguyễn Thị Đài Trang K14QTDNB Nữ 20/11/93 Tỉnh Hà Tĩnh 140.0 2.84 Khá

53 14A4030121 Nguyễn Thị Thu Trang K14QTDNB Nữ 02/06/93 TP Hà Nội 06 140.0 3.16 Khá

54 14A4030127 Phan Thị Hải Vân K14QTDNB Nữ 07/09/93 Tỉnh Quảng Nam - Đà

Nẵng

140.0 3.02 Khá

55 14A4030130 Phan Thị Hải Yến K14QTDNB Nữ 25/01/93 Tỉnh Hà Tĩnh 140.0 3.40 Giỏi

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 125: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14QTMKA

Trang 1

1 14A4030004 Nguyễn Ngọc Anh K14QTMKA Nữ 07/05/93 TP Hà Nội 140.0 3.00 Khá

2 14A4030006 Trần Ngọc Anh K14QTMKA Nữ 30/12/93 Tỉnh Tuyên Quang 140.0 2.72 Khá

3 14A4030152 Trần Quỳnh Anh K14QTMKA Nữ 26/03/92 Tỉnh Phú Thọ 01 140.0 2.33 Trung bình

4 14A4030153 Hứa Thị Bình K14QTMKA Nữ 23/11/92 Tỉnh Bắc Kạn 01 140.0 2.65 Khá

5 14A4030154 Tô Thị Dương K14QTMKA Nữ 18/09/92 Tỉnh Bắc Giang 01 140.0 2.84 Khá

6 14A4030155 Hà Thị Thanh Điệp K14QTMKA Nữ 06/09/92 Tỉnh Thái Nguyên 01 140.0 3.05 Khá

7 14A4030026 Lê Việt Hà K14QTMKA Nữ 20/08/93 TP Hà Nội 140.0 3.02 Khá

8 14A4030156 Vũ Thị Hà K14QTMKA Nữ 31/03/91 Tỉnh Bắc Thái 01 140.0 2.86 Khá

9 14A4030033 Nguyễn Hồng Hạnh K14QTMKA Nữ 16/12/93 Tỉnh Nam Hà 140.0 3.44 Giỏi

10 14A4030158 Hà Thu Hằng K14QTMKA Nữ 28/10/92 Tỉnh Quảng Ninh 01 140.0 2.98 Khá

11 14A4030159 Lục Thị Thúy Hằng K14QTMKA Nữ 08/09/92 Tỉnh Cao Bằng 01 140.0 3.09 Khá

12 14A4030150 Phương Thu Hằng K14QTMKA Nữ 22/12/92 Tỉnh Cao Bằng 01 140.0 2.42 Trung bình

13 14A4030161 Tống Thị Thu Hằng K14QTMKA Nữ 01/07/92 Tỉnh Lạng Sơn 01 140.0 2.79 Khá

14 14A4030162 Ma Thị Hiền K14QTMKA Nữ 11/06/92 Tỉnh Tuyên Quang 01 140.0 2.79 Khá

15 14A4030164 Sầm Thị Hoa K14QTMKA Nữ 02/07/92 Tỉnh Nghệ An 01 140.0 2.81 Khá

16 14A4030165 Đỗ Đại Hỏa K14QTMKA 26/02/92 Tỉnh Thái Nguyên 01 140.0 2.72 Khá

17 14A4030166 Nông Thị Huế K14QTMKA Nữ 02/09/92 Tỉnh Cao Bằng 01 140.0 2.98 Khá

18 14A4030167 Bế Thị Huệ K14QTMKA Nữ 03/01/92 Tỉnh Bắc Kạn 01 140.0 2.53 Khá

19 14A4030168 Bùi Thanh Huyền K14QTMKA Nữ 28/08/92 Tỉnh Hòa Bình 01 140.0 2.65 Khá

20 14A4030169 Hứa Thị Huyền K14QTMKA Nữ 03/02/92 Tỉnh Tuyên Quang 01 140.0 2.51 Khá

21 14A4030170 Hà Đức Huynh K14QTMKA 03/05/92 Tỉnh Hòa Bình 01 140.0 2.40 Trung bình

22 14A4030172 Bùi Thị Hương K14QTMKA Nữ 24/12/92 Tỉnh Hòa Bình 01 140.0 2.91 Khá

23 14A4030173 Nguyễn Đức Hữu K14QTMKA 08/07/92 Tỉnh Thái Nguyên 01 140.0 2.53 Khá

24 14A4030174 Thang Thị Kết K14QTMKA Nữ 28/09/92 Tỉnh Yên Bái 01 140.0 2.56 Khá

25 14A4030175 Trịnh Xuân Khanh K14QTMKA 26/10/92 Tỉnh Lạng Sơn 01 140.0 2.77 Khá

26 14A4030177 Sầm Thu Kiều K14QTMKA Nữ 30/11/92 Tỉnh Cao Bằng 01 140.0 3.16 Khá

27 14A4030178 Lê Thị Linh K14QTMKA Nữ 05/04/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.60 Khá

28 14A4030180 Lâm Ngọc Mỹ K14QTMKA 18/05/92 Tỉnh Cao Bằng 01 140.0 2.37 Trung bình

29 14A4030181 Hoàng Vũ Diệu Ngọc K14QTMKA Nữ 06/10/92 Tỉnh Hà Giang 01 140.0 2.63 Khá

30 14A4030182 Nông Thị Hồng Nhung K14QTMKA Nữ 20/11/92 Tỉnh Lạng Sơn 01 140.0 2.28 Trung bình

31 14A4030183 Trần Thị Phương K14QTMKA Nữ 09/02/92 Tỉnh Vĩnh Phú 01 140.0 3.47 Giỏi

32 14A4030184 Hoàng Thị Phượng K14QTMKA Nữ 14/02/92 Tỉnh Bắc Giang 01 140.0 3.23 Giỏi

33 14A4030185 Hoàng Thị Phượng K14QTMKA Nữ 20/11/92 Tỉnh Cao Bằng 01 140.0 2.72 Khá

34 14A4030186 Lê Thị Phượng K14QTMKA Nữ 28/12/92 Tỉnh Tuyên Quang 01 140.0 3.05 Khá

35 14A4030187 Hoàng Anh Sơn K14QTMKA 30/11/92 Tỉnh Lạng Sơn 01 140.0 2.16 Trung bình

36 14A4030188 Ngàn Đức Thành K14QTMKA 10/05/92 Tỉnh Lạng Sơn 01 140.0 2.49 Trung bình

37 14A4030189 Hoàng Thị Bích Thảo K14QTMKA Nữ 11/12/91 Tỉnh Yên Bái 01 140.0 2.74 Khá

38 14A4030190 Lê Thị Thắm K14QTMKA Nữ 01/05/92 Tỉnh Nghệ An 01 140.0 2.51 Khá

39 14A4030106 Đặng Thị Thùy K14QTMKA Nữ 07/05/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 2.86 Khá

40 14A4030192 Bế Thị ánh Thư K14QTMKA Nữ 16/03/92 Tỉnh Yên Bái 01 140.0 2.53 Khá

41 14A4030193 Đinh Thị Thường K14QTMKA Nữ 28/09/92 Tỉnh Hòa Bình 01 140.0 3.12 Khá

42 14A4030113 Phạm Thủy Tiên K14QTMKA Nữ 30/12/93 TP Hà Nội 140.0 3.56 Giỏi

Page 126: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14QTMKA

Trang 2

43 14A4030196 Cao Lê Trang K14QTMKA Nữ 10/04/92 Tỉnh Nghệ An 01 140.0 2.67 Khá

44 14A4030199 Nguyễn Thị Thu Trang K14QTMKA Nữ 11/10/92 Tỉnh Quảng Ninh 01 140.0 2.70 Khá

45 14A4030200 Bùi Phạm Tuân K14QTMKA 22/08/92 Tỉnh Hòa Bình 01 140.0 2.56 Khá

46 14A4030201 Lương Xuân Tùng K14QTMKA 22/11/92 Tỉnh Lạng Sơn 01 140.0 2.23 Trung bình

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 127: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14TCDNA

Trang 1

1 14A4010013 Bùi Thị Sao Chi K14TCDNA Nữ 08/07/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.17 Khá

2 14A4010048 Phạm Trung Hiếu K14TCDNA 20/11/93 TP Hà Nội 141.0 3.26 Giỏi

3 14A4030045 Lê Minh Hoàng K14TCDNA 27/08/93 TP Hà Nội 141.0 2.56 Khá

4 14A4010331 Bùi Thị Ngọc Lan K14TCDNA Nữ 22/10/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.63 Xuất sắc

5 14A4010332 Nguyễn Thị Hương Lan K14TCDNA Nữ 03/12/93 TP Hà Nội 141.0 3.26 Giỏi

6 14A4010333 Phạm Hoàng Lan K14TCDNA Nữ 24/07/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.73 Khá

7 14A4010334 Trần Thị Nhật Lệ K14TCDNA Nữ 13/12/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.26 Giỏi

8 14A4010340 Hà Thị Phương Linh K14TCDNA Nữ 29/11/93 Tỉnh Bắc Giang 01 141.0 3.03 Khá

9 14A4010342 Lê Phương Linh K14TCDNA Nữ 27/12/93 TP Hà Nội 06 141.0 3.28 Giỏi

10 14A4010347 Trịnh Tú Linh K14TCDNA Nữ 13/11/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.62 Xuất sắc

11 14A4010349 Nguyễn Hoàng Long K14TCDNA 12/02/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.92 Khá

12 14A4010350 Bùi Quốc Lộc K14TCDNA 13/03/93 TP Hà Nội 141.0 3.75 Xuất sắc

13 14A4010351 Dương Thị Ly K14TCDNA Nữ 08/08/92 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.82 Khá

14 14A4010356 Đường Thị Hồng Nam K14TCDNA Nữ 05/04/92 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.59 Khá

15 14A4010358 Nguyễn Thành Nam K14TCDNA 25/07/93 TP Hải Phòng 141.0 2.93 Khá

16 14A4010086 Trương Thị Thúy Ngân K14TCDNA Nữ 06/03/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.61 Khá

17 14A4010364 Khúc Minh Ngọc K14TCDNA Nữ 16/12/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.22 Giỏi

18 14A4010369 Trần Thị Kim Ngọc K14TCDNA Nữ 11/07/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.22 Giỏi

19 14A4010378 Nguyễn Thị Nhung K14TCDNA Nữ 18/08/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.98 Khá

20 14A4010384 Nguyễn Đình Phát K14TCDNA 12/06/93 TP Hà Nội 141.0 2.31 Trung bình

21 14A4010387 Đào Mai Phương K14TCDNA Nữ 04/11/93 TP Hà Nội 141.0 3.56 Giỏi

22 14A4010389 Đặng Thị Thu Phương K14TCDNA Nữ 17/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.17 Khá

23 14A4010392 Nguyễn Thị Như Phương K14TCDNA Nữ 02/01/93 Tỉnh Quảng Ngãi 141.0 3.19 Khá

24 14A4010395 Phan Huệ Phương K14TCDNA Nữ 02/09/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 2.78 Khá

25 14A4010401 Nguyễn Hồng Quốc K14TCDNA 05/05/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.52 Khá

26 14A4010404 Đặng Ngọc Quyết K14TCDNA 14/02/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.50 Khá

27 14A4010406 Nguyễn Như Quỳnh K14TCDNA Nữ 11/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.26 Giỏi

28 14A4010407 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh K14TCDNA Nữ 08/08/93 Tỉnh Ninh Bình 06 141.0 2.87 Khá

29 14A4010408 Vũ Thị Quỳnh K14TCDNA Nữ 23/02/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.10 Khá

30 14A4010409 Nguyễn Đình Sáng K14TCDNA 28/02/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.29 Trung bình

31 14A4010411 Cao Văn Sơn K14TCDNA 28/11/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.12 Khá

32 14A4010414 Phạm Thanh Sơn K14TCDNA 16/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.40 Giỏi

33 14A4010415 Trần Đình Sơn K14TCDNA 08/09/92 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.05 Khá

34 14A4010416 Vũ Thái Sơn K14TCDNA 05/08/93 Tỉnh Lạng Sơn 01 141.0 2.73 Khá

35 14A4010417 Phạm Văn Tài K14TCDNA 24/12/91 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.50 Khá

36 14A4010422 Nguyễn Minh Tân K14TCDNA 01/09/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.89 Khá

37 14A4010423 Nguyễn Ngọc Tân K14TCDNA 06/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.19 Khá

38 14A4010426 Đoàn Thị Kim Thanh K14TCDNA Nữ 14/02/92 Tỉnh Hòa Bình 141.0 2.72 Khá

39 14A4010429 Nguyễn Hồng Thanh K14TCDNA Nữ 16/11/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.82 Khá

40 14A4010105 Đinh Đức Thành K14TCDNA 24/02/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.24 Giỏi

41 14A4010432 Nguyễn Văn Thành K14TCDNA 10/01/93 TP Hải Phòng 141.0 2.43 Trung bình

42 14A4010434 Hà Thị Thảo K14TCDNA Nữ 05/11/92 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.59 Khá

Page 128: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14TCDNA

Trang 2

43 14A4010436 Hoàng Thị Thảo K14TCDNA Nữ 18/06/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.56 Khá

44 14A4010439 Phạm Thị Thu Thảo K14TCDNA Nữ 08/02/93 TP Hải Phòng 141.0 3.35 Giỏi

45 14A4010447 Phương Thị Thơm K14TCDNA Nữ 03/06/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.72 Xuất sắc

46 14A4010449 Lê Ngọc Thụ K14TCDNA 20/01/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.78 Khá

47 14A4010451 Nguyễn Thị Thủy K14TCDNA Nữ 21/08/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.45 Giỏi

48 14A4010453 Nguyễn Thị Thu Thủy K14TCDNA Nữ 14/09/93 TP Hải Phòng 141.0 2.64 Khá

49 14A4010455 Đào Ngọc Thúy K14TCDNA Nữ 14/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.42 Giỏi

50 14A4010456 Lê Thị Thúy K14TCDNA Nữ 10/07/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.78 Khá

51 14A4010464 Đỗ Thị Quỳnh Trang K14TCDNA Nữ 06/03/93 TP Hà Nội 141.0 2.68 Khá

52 14A4010468 Nguyễn Thị Ngọc Trang K14TCDNA Nữ 19/10/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.78 Khá

53 14A4010471 Nguyễn Vân Trang K14TCDNA Nữ 23/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.22 Giỏi

54 14A4010472 Phạm Minh Trang K14TCDNA Nữ 26/03/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.82 Khá

55 14A4010477 Nguyễn Văn Trung K14TCDNA 09/05/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.52 Khá

56 14A4010499 Dương Thanh Xuân K14TCDNA 20/04/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.75 Khá

57 14A4010500 Chử Thị Phương Yến K14TCDNA Nữ 06/03/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.08 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 129: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14TCDNB

Trang 1

1 14A4010201 Chu Tuấn Anh K14TCDNB 24/09/91 TP Hà Nội 141.0 2.69 Khá

2 14A4010212 Phùng Thị Lan Anh K14TCDNB Nữ 05/04/92 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.89 Khá

3 14A4010213 Vũ Thị Ngọc Anh K14TCDNB Nữ 30/01/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.80 Khá

4 14A4010223 Nguyễn Chí Công K14TCDNB 01/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 06 141.0 2.54 Khá

5 14A4010230 Nguyễn Phương Dung K14TCDNB Nữ 02/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.15 Khá

6 14A4010237 Lê Thị Đào K14TCDNB Nữ 15/08/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.31 Giỏi

7 14A4010238 Nguyễn Văn Đạt K14TCDNB 07/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.94 Khá

8 14A4010247 Lưu Bách Giang K14TCDNB 05/08/93 TP Hà Nội 141.0 2.75 Khá

9 14A4010259 Phạm Tiến Hà K14TCDNB 13/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.22 Giỏi

10 14A4010264 Nguyễn Hồng Hạnh K14TCDNB Nữ 16/11/93 Tỉnh Tuyên Quang 141.0 2.72 Khá

11 14A4010288 Hoàng Nguyên Hoàng K14TCDNB 20/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.89 Khá

12 14A4010292 Lê Thu Hồng K14TCDNB Nữ 11/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.98 Khá

13 14A4010297 Đặng Thị Huệ K14TCDNB Nữ 24/03/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.87 Khá

14 14A4010298 Tống Thị Huệ K14TCDNB Nữ 06/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.94 Khá

15 14A4010315 Nguyễn Hữu Hưng K14TCDNB 09/10/92 TP Hà Nội 141.0 2.98 Khá

16 14A4010317 Trần An Hưng K14TCDNB 27/06/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.52 Khá

17 14A4010319 Đỗ Thu Hương K14TCDNB Nữ 10/09/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.45 Trung bình

18 14A4010064 Lê Quỳnh Diệu Hương K14TCDNB Nữ 28/08/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.00 Khá

19 14A4010072 Nguyễn Viết Khánh K14TCDNB 03/09/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.28 Giỏi

20 14A4010343 Ngô Thị Phương Linh K14TCDNB Nữ 30/05/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.12 Khá

21 14A4010344 Nguyễn Thị Khánh Linh K14TCDNB Nữ 13/10/93 TP Hải Phòng 141.0 3.58 Giỏi

22 14A4010079 Quản Thùy Linh K14TCDNB Nữ 01/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.05 Khá

23 14A4010355 Đoàn Khả Nam K14TCDNB 17/12/92 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.74 Khá

24 14A4010362 Cao Thị Thiếu Ngân K14TCDNB Nữ 30/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.82 Khá

25 14A4010373 Nguyễn Thị Minh Nhâm K14TCDNB Nữ 22/12/93 TP Hải Phòng 141.0 2.93 Khá

26 14A4010377 Ngô Trang Nhung K14TCDNB Nữ 18/03/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.21 Giỏi

27 14A4010380 Nguyễn Thị Tuyết Nhung K14TCDNB Nữ 31/03/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.98 Khá

28 14A4010381 Nguyễn Bảo Ninh K14TCDNB 29/07/93 TP Hà Nội 141.0 2.77 Khá

29 14A4010383 Đỗ Lâm Oanh K14TCDNB Nữ 18/10/93 Tỉnh Ninh Bình 06 141.0 2.56 Khá

30 14A4010385 Nguyễn Trần Trung Phong K14TCDNB 01/05/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.80 Khá

31 14A4010390 Đinh Thị Phương K14TCDNB Nữ 24/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.78 Khá

32 14A4010391 Hoàng Thị Phương K14TCDNB Nữ 01/09/93 TP Hải Phòng 141.0 3.24 Giỏi

33 14A4010398 Lê Thị Phượng K14TCDNB Nữ 20/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.28 Giỏi

34 14A4010402 Lê Xuân Quý K14TCDNB 02/05/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.89 Khá

35 14A4010418 Nguyễn Thị Tâm K14TCDNB Nữ 15/03/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.55 Khá

36 14A4010425 Nguyễn Nhật Tân K14TCDNB 08/08/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.05 Khá

37 14A4010431 Nguyễn Tiến Thành K14TCDNB 04/02/93 TP Hà Nội 06 141.0 2.56 Khá

38 14A4010433 Dương Thị Hồng Thảo K14TCDNB Nữ 20/06/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.12 Khá

39 14A4010437 Nguyễn Thị Phương Thảo K14TCDNB Nữ 19/04/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.72 Khá

40 14A4010442 Vũ Thu Thảo K14TCDNB Nữ 09/10/92 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.92 Khá

41 14A4010444 Nguyễn Thị Thắm K14TCDNB Nữ 17/05/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.98 Khá

42 14A4010448 Nguyễn Minh Thu K14TCDNB Nữ 25/07/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.18 Khá

Page 130: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14TCDNB

Trang 2

43 14A4010458 Phạm Văn Thức K14TCDNB 18/08/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.24 Trung bình

44 14A4010459 Vũ Thị Thương K14TCDNB Nữ 31/01/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.52 Giỏi

45 14A4010460 Vũ Thị Thương K14TCDNB Nữ 25/07/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.38 Giỏi

46 14A4010461 Nông ánh Tiệp K14TCDNB Nữ 04/08/93 Tỉnh Tuyên Quang 01 141.0 3.24 Giỏi

47 14A4010466 Ngọ Thị Huyền Trang K14TCDNB Nữ 06/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.12 Khá

48 14A4010469 Nguyễn Thị Thu Trang K14TCDNB Nữ 20/05/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.81 Khá

49 14A4010473 Trần Hà Trang K14TCDNB Nữ 09/11/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.39 Giỏi

50 14A4010483 Trần Thanh Tú K14TCDNB Nữ 18/02/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.35 Giỏi

51 14A4010489 Nguyễn Thị Tuyến K14TCDNB Nữ 13/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 01 141.0 2.56 Khá

52 14A4010492 Trương Thị Tươi K14TCDNB Nữ 08/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.24 Giỏi

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 131: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14TCDNC

Trang 1

1 14A4010200 Bùi Quỳnh Anh K14TCDNC Nữ 31/08/93 Tỉnh Bắc Thái 141.0 3.42 Giỏi

2 14A4010203 Đặng Tuấn Anh K14TCDNC 17/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.57 Khá

3 14A4010206 Ngô Thị Lan Anh K14TCDNC Nữ 26/06/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.40 Giỏi

4 14A4010208 Nguyễn Thế Anh K14TCDNC 29/04/93 TP Hải Phòng 141.0 3.56 Giỏi

5 14A4010015 Lê Nguyễn Thanh Chi K14TCDNC Nữ 28/02/93 TP Hà Nội 141.0 3.42 Giỏi

6 14A4010228 Lê Thị Dung K14TCDNC Nữ 05/06/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.59 Khá

7 14A4010250 Bùi Hải Hà K14TCDNC Nữ 30/10/93 TP Hải Phòng 141.0 3.22 Giỏi

8 14A4010257 Phạm Thị Hà K14TCDNC Nữ 05/02/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.79 Khá

9 14A4010040 Trần Thu Hà K14TCDNC Nữ 17/11/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.40 Giỏi

10 14A4010265 Bùi Thị Minh Hằng K14TCDNC Nữ 02/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.47 Giỏi

11 14A4010270 Nguyễn Thị Thu Hằng K14TCDNC Nữ 16/07/93 Tỉnh Lào Cai 141.0 2.55 Khá

12 14A4010272 Hoàng Thị Hiền K14TCDNC Nữ 07/04/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.35 Giỏi

13 14A4010276 Lê Văn Hiến K14TCDNC 20/01/93 Tỉnh Nam Định 06 141.0 2.56 Khá

14 14A4010281 Đào Thị Ngọc Hoa K14TCDNC Nữ 11/05/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.61 Xuất sắc

15 14A4010286 Từ Ngọc Hòa K14TCDNC Nữ 30/04/93 Tỉnh Quảng Ninh 01 141.0 3.15 Khá

16 14A4010287 Trần Thị Thu Hoài K14TCDNC Nữ 15/05/92 Tỉnh Nam Định 141.0 3.31 Giỏi

17 14A4010324 Trần Thu Hương K14TCDNC Nữ 19/07/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.31 Giỏi

18 14A4010328 Đỗ Trung Kiên K14TCDNC 10/02/93 TP Hải Phòng 141.0 2.93 Khá

19 14A4010330 Nguyễn Phương Lam K14TCDNC Nữ 03/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.68 Khá

20 14A4010336 Bùi Hồng Linh K14TCDNC Nữ 31/10/93 TP Hải Phòng 141.0 2.85 Khá

21 14A4010353 Lại Tiến Mạnh K14TCDNC 05/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.68 Khá

22 14A4010359 Trịnh Phương Nam K14TCDNC 17/08/93 TP Hải Phòng 141.0 2.82 Khá

23 14A4010361 Tống Thị Thanh Nga K14TCDNC Nữ 01/04/93 Tỉnh Hà Tĩnh 06 141.0 2.63 Khá

24 14A4010363 Đỗ Anh Ngân K14TCDNC Nữ 01/06/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.05 Khá

25 14A4010370 Trịnh Thị Mỹ Ngọc K14TCDNC Nữ 24/10/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.17 Khá

26 14A4010371 Nguyễn Trung Nguyên K14TCDNC 16/11/91 Tỉnh Nam Định 141.0 2.50 Khá

27 14A4010375 Bùi Thị Nhung K14TCDNC Nữ 10/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.59 Khá

28 14A4010382 Nguyễn Thùy Ninh K14TCDNC Nữ 23/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.82 Khá

29 14A4010386 Trần Duy Phú K14TCDNC 15/01/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.57 Khá

30 14A4010388 Đào Thị Phương K14TCDNC Nữ 24/03/92 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.15 Khá

31 14A4010393 Nguyễn Thị Thanh Phương K14TCDNC Nữ 02/01/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.94 Khá

32 14A4010394 Nguyễn Thị Thu Phương K14TCDNC Nữ 28/09/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.78 Khá

33 14A4010410 Vũ Thị Sen K14TCDNC Nữ 23/02/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.52 Khá

34 14A4010412 Nguyễn Kim Sơn K14TCDNC 26/06/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.88 Khá

35 14A4010421 Vương Chí Tâm K14TCDNC 23/02/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.87 Khá

36 14A4010428 Đỗ Thị Thanh K14TCDNC Nữ 14/07/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.47 Giỏi

37 14A4010430 Nguyễn Thị Thanh K14TCDNC Nữ 20/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.05 Khá

38 14A4010106 Hồ Viết Thành K14TCDNC 12/10/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.78 Khá

39 14A4010435 Hoàng Phương Thảo K14TCDNC Nữ 10/11/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 3.42 Giỏi

40 14A4010441 Trần Thị Phương Thảo K14TCDNC Nữ 09/01/94 TP Hải Phòng 141.0 3.24 Giỏi

41 14A4010443 Hoàng Thị Thắm K14TCDNC Nữ 10/01/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.28 Giỏi

42 14A4010446 Hoàng Đức Thắng K14TCDNC 05/04/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.89 Khá

Page 132: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14TCDNC

Trang 2

43 14A4010463 Đỗ Thị Hương Trang K14TCDNC Nữ 04/10/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.75 Xuất sắc

44 14A4010478 Đặng Xuân Trường K14TCDNC 03/02/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.40 Giỏi

45 14A4010482 Nguyễn Xuân Tú K14TCDNC 19/05/93 TP Hà Nội 141.0 2.89 Khá

46 14A4010485 Vương Văn Tuấn K14TCDNC 11/11/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.57 Khá

47 14A4010493 Trương Thị Tươi K14TCDNC Nữ 20/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.15 Khá

48 14A4010495 Lê Thị Khánh Vân K14TCDNC Nữ 23/10/92 TP Hà Nội 141.0 3.22 Giỏi

49 14A4010498 Đỗ Thị Xoan K14TCDNC Nữ 27/07/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.50 Khá

50 14A4010501 Lê Hoàng Yến K14TCDNC Nữ 01/08/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.98 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 133: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14TCDND

Trang 1

1 14A4010202 Đặng Thị Trâm Anh K14TCDND Nữ 08/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.21 Giỏi

2 14A4010207 Nguyễn Kim Anh K14TCDND Nữ 26/11/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.96 Khá

3 14A4010215 Phan Thanh Biên K14TCDND 26/06/93 Tỉnh Lai Châu 141.0 2.78 Khá

4 14A4010216 Đỗ Thị Bình K14TCDND Nữ 02/06/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.35 Giỏi

5 14A4010220 Nguyễn Thị Chi K14TCDND Nữ 11/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.98 Khá

6 14A4010222 Vũ Thanh Chương K14TCDND 15/11/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.26 Trung bình

7 14A4010225 Nguyễn Bảo Cường K14TCDND 12/01/93 Tỉnh Quảng Nam - Đà

Nẵng

141.0 2.85 Khá

8 14A4010226 Trần Hoàng Bích Diệp K14TCDND Nữ 08/08/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.92 Khá

9 14A4010227 Lê Thị Dung K14TCDND Nữ 23/11/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.79 Khá

10 14A4010232 Nguyễn Bá Duy K14TCDND 17/04/93 TP Hà Nội 141.0 3.01 Khá

11 14A4010233 Phạm Văn Duy K14TCDND 16/08/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.63 Khá

12 14A4010234 Nguyễn Thị Thùy Dương K14TCDND Nữ 02/06/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 3.22 Giỏi

13 14A4010235 Phạm Thị Thủy Dương K14TCDND Nữ 05/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.95 Khá

14 14A4010241 Nguyễn Hồng Điệp K14TCDND 25/08/93 Tỉnh Hòa Bình 01 141.0 2.29 Trung bình

15 14A4010242 Phạm Thị Hồng Điệp K14TCDND Nữ 18/01/93 TP Hà Nội 141.0 2.92 Khá

16 14A4010243 Lưu Mạnh Đông K14TCDND 09/07/92 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.55 Khá

17 14A4010248 Nguyễn Thị Hương Giang K14TCDND Nữ 21/04/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.88 Khá

18 14A4010249 Nguyễn Thị Trà Giang K14TCDND Nữ 10/04/92 TP Hải Phòng 141.0 3.10 Khá

19 14A4010252 Nguyễn Quảng Hà K14TCDND 19/09/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.21 Giỏi

20 14A4010258 Phạm Thị Việt Hà K14TCDND Nữ 29/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.26 Giỏi

21 14A4010260 Trương Thanh Hà K14TCDND Nữ 17/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.95 Xuất sắc

22 14A4010266 Dương Thị Thu Hằng K14TCDND Nữ 06/01/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.22 Giỏi

23 14A4010267 Hà Thu Hằng K14TCDND Nữ 21/02/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.19 Khá

24 14A4010268 Lê Thị Hằng K14TCDND Nữ 22/08/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.33 Giỏi

25 14A4010273 Lê Thị Hiền K14TCDND Nữ 02/06/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.78 Khá

26 14A4010274 Vũ Thị Thu Hiền K14TCDND Nữ 28/05/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.55 Khá

27 14A4010275 Phạm Hoàng Hiển K14TCDND 14/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.68 Khá

28 14A4010279 Trần Danh Hiếu K14TCDND 06/06/93 TP Hà Nội 141.0 2.96 Khá

29 14A4010280 Vũ Văn Hiếu K14TCDND 12/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.54 Khá

30 14A4010282 Đỗ Minh Hoa K14TCDND Nữ 11/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.14 Khá

31 14A4010284 Nguyễn Thị Hoa K14TCDND Nữ 05/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.08 Khá

32 14A4010053 Đinh Huy Hoàng K14TCDND 25/12/93 Tỉnh Thái Nguyên 01 141.0 2.75 Khá

33 14A4010291 Bùi Thị Hồng K14TCDND Nữ 12/11/93 TP Hà Nội 141.0 3.28 Giỏi

34 14A4010293 Thạch Thị Hồng K14TCDND Nữ 20/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.05 Khá

35 14A4010296 Nguyễn Thị Huế K14TCDND Nữ 11/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.58 Giỏi

36 14A4010301 Nguyễn Mỹ Hùng K14TCDND 26/10/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 2.56 Khá

37 14A4010302 Nguyễn Thế Hùng K14TCDND 29/07/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.10 Khá

38 14A4010303 Nguyễn Tiến Hùng K14TCDND 13/11/93 TP Hà Nội 141.0 3.03 Khá

39 14A4010304 Nguyễn Xuân Hùng K14TCDND 04/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.78 Khá

40 14A4010306 Đỗ Thị Thu Huyền K14TCDND Nữ 19/05/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.54 Khá

41 14A4010307 Nguyễn Thanh Huyền K14TCDND Nữ 05/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.94 Khá

Page 134: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14TCDND

Trang 2

42 14A4010308 Nguyễn Thị Huyền K14TCDND Nữ 11/04/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.82 Xuất sắc

43 14A4010309 Nguyễn Thị Huyền K14TCDND Nữ 25/09/92 Tỉnh Thanh Hóa 06 141.0 3.35 Giỏi

44 14A4010310 Nguyễn Thị Thu Huyền K14TCDND Nữ 15/10/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.70 Xuất sắc

45 14A4010311 Trương Thị Huyền K14TCDND Nữ 10/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.66 Khá

46 14A4010313 Lê Văn Hưng K14TCDND 19/07/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.04 Trung bình

47 14A4010316 Nguyễn Văn Hưng K14TCDND 11/02/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.66 Khá

48 14A4010322 Nguyễn Thị Lan Hương K14TCDND Nữ 20/05/92 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.27 Trung bình

49 14A4010326 Đường Thu Hường K14TCDND Nữ 04/05/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.50 Khá

50 14A4010484 Trần Ngọc Tuấn K14TCDND 08/12/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.71 Khá

51 14A4010486 Hoàng Vũ Trần Tùng K14TCDND 25/09/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.71 Khá

52 14A4010491 Nguyễn Thị Tươi K14TCDND Nữ 24/10/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.96 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 135: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14TCDNE

Trang 1

1 14A4010204 Hoàng Thị Hà Anh K14TCDNE Nữ 18/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.17 Khá

2 14A4010205 Lê Thị Ngọc Anh K14TCDNE Nữ 27/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.12 Khá

3 14A4010209 Nguyễn Thị Phương Anh K14TCDNE Nữ 10/07/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.70 Xuất sắc

4 14A4010211 Phạm Thị Vân Anh K14TCDNE Nữ 24/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.22 Trung bình

5 14A4010214 Nguyễn Huy Bách K14TCDNE 28/05/93 TP Hải Phòng 141.0 2.15 Trung bình

6 14A4010217 Vũ Thế Bình K14TCDNE 23/06/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 2.50 Khá

7 14A4010218 Bùi Đức Ca K14TCDNE 21/06/93 TP Hải Phòng 141.0 3.17 Khá

8 14A4010221 Vũ Cao Kim Chi K14TCDNE Nữ 01/02/92 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.66 Khá

9 14A4010224 Nguyễn Thị Thu Cúc K14TCDNE Nữ 13/11/93 TP Hà Nội 141.0 2.73 Khá

10 14A4010229 Nguyễn Hà Lan Dung K14TCDNE Nữ 23/10/92 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.96 Khá

11 14A4010240 Phạm Văn Đệ K14TCDNE 06/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.57 Khá

12 14A4010245 Nguyễn Minh Đức K14TCDNE 22/08/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.48 Trung bình

13 14A4010034 Phạm Tuấn Giang K14TCDNE 23/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.82 Khá

14 14A4010251 Cù Thị Thu Hà K14TCDNE Nữ 20/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.40 Giỏi

15 14A4010255 Nguyễn Thị Hà K14TCDNE Nữ 17/09/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.07 Khá

16 14A4010256 Nguyễn Thị Thu Hà K14TCDNE Nữ 06/03/93 TP Hà Nội 01 141.0 3.22 Giỏi

17 14A4010261 Lê Thị Thanh Hải K14TCDNE Nữ 20/11/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.00 Khá

18 14A4010283 Nguyễn Ngọc Hoa K14TCDNE Nữ 26/08/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 3.25 Giỏi

19 14A4010285 Lê Thị Hòa K14TCDNE Nữ 01/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.08 Khá

20 14A4000190 Bùi Thị Thương Hoài K14TCDNE Nữ 25/11/93 Tỉnh Thái Bình 04 141.0 2.68 Khá

21 14A4010290 Ngũ Văn Hoàng K14TCDNE 31/05/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.08 Trung bình

22 14A4010294 Đinh Đức Huân K14TCDNE 12/10/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.31 Trung bình

23 14A4010295 Vũ Thị Huê K14TCDNE Nữ 16/01/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.83 Khá

24 14A4010055 Phạm Thị Minh Huệ K14TCDNE Nữ 15/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.95 Khá

25 14A4010299 Trần Minh Huệ K14TCDNE Nữ 09/12/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.63 Xuất sắc

26 14A4010314 Ngô Quang Hưng K14TCDNE 02/06/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.73 Khá

27 14A4010323 Trần Dạ Hương K14TCDNE Nữ 15/06/93 Tỉnh Sơn La 141.0 2.86 Khá

28 14A4010325 Vũ Thị Hương K14TCDNE Nữ 22/05/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.19 Khá

29 14A4010329 Trần Ngọc Kính K14TCDNE 21/05/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.59 Khá

30 14A4010341 Hoàng Thị Tuyết Linh K14TCDNE Nữ 01/09/93 Tỉnh Cao Bằng 01 141.0 2.41 Trung bình

31 14A4010345 Nguyễn Thị Thùy Linh K14TCDNE Nữ 10/02/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.61 Xuất sắc

32 14A4010360 Trần Thị Nết K14TCDNE Nữ 22/03/92 Tỉnh Hà Nam Ninh 141.0 2.59 Khá

33 14A4010367 Nguyễn Thị Ngọc K14TCDNE Nữ 21/11/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.35 Giỏi

34 14A4010396 Vũ Thị Hà Phương K14TCDNE Nữ 04/01/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.38 Giỏi

35 14A4010505 Đàm Khánh Phượng K14TCDNE Nữ 15/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.87 Khá

36 14A4010397 Hồ Yến Phượng K14TCDNE Nữ 14/02/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.17 Khá

37 14A4010400 Phạm Việt Quang K14TCDNE 15/11/93 Tỉnh Ninh Bình 06 141.0 3.28 Giỏi

38 14A4010413 Nguyễn Ngọc Sơn K14TCDNE 16/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.71 Khá

39 14A4010420 Vũ Thị Tâm K14TCDNE Nữ 14/09/92 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.98 Khá

40 14A4010424 Nguyễn Ngọc Tân K14TCDNE 15/12/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.17 Khá

41 14A4010438 Phạm Thị Thanh Thảo K14TCDNE Nữ 24/05/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.56 Giỏi

42 14A4010440 Trần Phương Thảo K14TCDNE Nữ 27/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.38 Giỏi

Page 136: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14TCDNE

Trang 2

43 14A4010450 Lê Thị Thùy K14TCDNE Nữ 25/11/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.05 Khá

44 14A4010452 Nguyễn Thị Thủy K14TCDNE Nữ 30/06/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.98 Khá

45 14A4010454 Phạm Thị Thủy K14TCDNE Nữ 10/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.52 Khá

46 14A4010457 Phạm Anh Thư K14TCDNE Nữ 21/12/93 TP Hà Nội 141.0 2.82 Khá

47 14A4010462 Bùi Thị Thu Trang K14TCDNE Nữ 26/02/92 TP Hải Phòng 141.0 2.77 Khá

48 14A4010467 Nguyễn Thị Huyền Trang K14TCDNE Nữ 13/12/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.56 Giỏi

49 14A4010470 Nguyễn Thị Thu Trang K14TCDNE Nữ 12/04/93 Tỉnh Vĩnh Phú 06 141.0 2.96 Khá

50 14A4010476 Thượng Thị Phương Trinh K14TCDNE Nữ 06/04/93 Tỉnh Hà Giang 01 141.0 2.59 Khá

51 14A4010480 Trần Mạnh Trường K14TCDNE 01/02/93 TP Hà Nội 141.0 2.73 Khá

52 14A4010481 Giang Thanh Tú K14TCDNE Nữ 15/09/93 TP Hà Nội 141.0 3.63 Xuất sắc

53 14A4010488 Hoàng Văn Tuyến K14TCDNE 19/10/90 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.61 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 137: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K15TCH

Trang 1

1 15A4010341 Trần Minh Nhật K15TCH 01/06/92 TP Hà Nội 141.0 3.08 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 138: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14TTQTA

Trang 1

1 14A4000656 Nguyễn Quân Anh K14TTQTA 01/10/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.94 Khá

2 14A4000657 Nguyễn Thị Anh K14TTQTA Nữ 20/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.21 Giỏi

3 14A4000659 Nguyễn Thị Mai Anh K14TTQTA Nữ 01/10/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.28 Giỏi

4 14A4000660 Nguyễn Thị Thùy Anh K14TTQTA Nữ 02/07/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.49 Giỏi

5 14A4000019 Nguyễn Thị Thúy Anh K14TTQTA Nữ 20/12/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.93 Khá

6 14A4000664 Trần Tiến Anh K14TTQTA 14/08/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 2.75 Khá

7 14A4000668 Nhâm Trung Bách K14TTQTA 28/07/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.65 Xuất sắc

8 14A4000670 Hoàng Văn Cảnh K14TTQTA 14/07/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.98 Khá

9 14A4000671 Vũ Ngọc Châu K14TTQTA 24/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.63 Xuất sắc

10 14A4000674 Nguyễn Đức Chinh K14TTQTA 16/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 06 141.0 3.26 Giỏi

11 14A4000683 Vũ Thị Thùy Dung K14TTQTA Nữ 15/01/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.42 Giỏi

12 14A4000686 Phạm Tiến Dũng K14TTQTA 26/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.30 Giỏi

13 14A4000687 Nguyễn Thị Duyên K14TTQTA Nữ 30/03/93 Tỉnh Hải Hưng 06 141.0 3.18 Khá

14 14A4000689 Lê Công Đại K14TTQTA 03/02/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.80 Khá

15 14A4000690 Lê Tràng Đạt K14TTQTA 05/09/93 TP Hà Nội 141.0 2.98 Khá

16 14A4000691 Lưu Tiến Đạt K14TTQTA 08/06/93 TP Hà Nội 141.0 3.17 Khá

17 14A4000696 Nguyễn Trường Giang K14TTQTA 05/09/93 Tỉnh Thái Nguyên 141.0 3.26 Giỏi

18 14A4000697 Hoàng Vũ Hà K14TTQTA Nữ 22/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.65 Xuất sắc

19 14A4000701 Trần Thị Thu Hà K14TTQTA Nữ 15/10/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.79 Xuất sắc

20 14A4000702 Trần Thu Hà K14TTQTA Nữ 21/07/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.40 Giỏi

21 14A4000708 Văn Thị Hằng K14TTQTA Nữ 28/06/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.46 Giỏi

22 14A4000709 Nguyễn Thị Hiền K14TTQTA Nữ 04/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.75 Xuất sắc

23 14A4000710 Trịnh Duy Hiệp K14TTQTA 26/01/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.71 Khá

24 14A4000715 Lương Thị Thanh Hoa K14TTQTA Nữ 20/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.19 Khá

25 14A4000716 Vũ Thị Hoa K14TTQTA Nữ 28/07/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.98 Khá

26 14A4000717 Lê Thu Hoài K14TTQTA Nữ 02/04/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.70 Xuất sắc

27 14A4000719 Bùi Huy Hoàng K14TTQTA 16/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.49 Giỏi

28 14A4000722 Vũ Tuyên Hoàng K14TTQTA 26/10/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.08 Khá

29 14A4000723 Bùi Thị Mai Hồng K14TTQTA Nữ 01/07/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 3.26 Giỏi

30 14A4000724 Nguyễn Thu Hồng K14TTQTA Nữ 16/01/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.78 Xuất sắc

31 14A4000725 Nguyễn Đỗ Huân K14TTQTA 20/10/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.59 Khá

32 14A4000733 Ngô Quang Huy K14TTQTA 07/03/92 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.91 Khá

33 14A4000738 Vũ Thị Hương K14TTQTA Nữ 01/03/93 TP Hải Phòng 141.0 3.68 Xuất sắc

34 14A4000742 Vũ Đăng Khoa K14TTQTA 05/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.68 Khá

35 14A4000745 Đào Thùy Linh K14TTQTA Nữ 29/03/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.31 Giỏi

36 14A4000746 Đỗ Nhã Linh K14TTQTA Nữ 15/11/93 Liên Bang Nga 141.0 3.70 Xuất sắc

37 14A4000748 Hoàng Phương Linh K14TTQTA Nữ 25/11/93 TP Hà Nội 141.0 3.44 Giỏi

38 14A4000750 Lê Hải Linh K14TTQTA Nữ 24/12/93 Tỉnh Tuyên Quang 141.0 3.72 Xuất sắc

39 14A4000754 Nguyễn Quỳnh Linh K14TTQTA Nữ 16/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.15 Khá

40 14A4000755 Nguyễn Thị Thùy Linh K14TTQTA Nữ 24/05/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.31 Giỏi

41 14A4000759 Trịnh Diệu Linh K14TTQTA Nữ 25/09/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.94 Khá

42 14A4000761 Dương Thị Kiều Loan K14TTQTA Nữ 24/09/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.44 Giỏi

Page 139: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14TTQTA

Trang 2

43 14A4000762 Lê Thị Loan K14TTQTA Nữ 18/06/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.22 Giỏi

44 14A4000766 Nguyễn Minh Lộc K14TTQTA 26/09/93 TP Huế 141.0 3.44 Giỏi

45 14A4000773 Nguyễn Thị Mến K14TTQTA Nữ 01/08/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.24 Giỏi

46 14A4000774 Đinh Xuân Minh K14TTQTA 15/01/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.28 Giỏi

47 14A4000775 Nguyễn Văn Minh K14TTQTA 27/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.59 Khá

48 14A4000777 Trần Văn Minh K14TTQTA 26/09/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.20 Trung bình

49 14A4000779 Đoàn Đức Nam K14TTQTA 02/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.65 Xuất sắc

50 14A4000782 Lê Thị Thu Nga K14TTQTA Nữ 20/07/92 TP Hà Nội 141.0 2.81 Khá

51 14A4000783 Nguyễn Thị Nga K14TTQTA Nữ 16/07/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.88 Xuất sắc

52 14A4000784 Phạm Thị Nga K14TTQTA Nữ 28/07/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.45 Giỏi

53 14A4000785 Phạm Thị Thúy Nga K14TTQTA Nữ 30/04/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.12 Khá

54 14A4000786 Vũ Thị Ngà K14TTQTA Nữ 17/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.10 Khá

55 14A4000790 Lưu Quang Ngọc K14TTQTA 30/12/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.75 Khá

56 14A4000792 Nguyễn Thị Hồng Ngọc K14TTQTA Nữ 14/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.58 Khá

57 14A4000885 Nguyễn Hoàng Yến K14TTQTA Nữ 13/02/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.49 Giỏi

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 140: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14TTQTB

Trang 1

1 14A4000652 Đỗ Đức Anh K14TTQTB 05/10/93 Tỉnh Điện Biên 141.0 2.92 Khá

2 14A4000653 Hoàng Thị Ngọc Anh K14TTQTB Nữ 20/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.58 Khá

3 14A4000654 Lê Hồng Anh K14TTQTB Nữ 29/11/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.63 Xuất sắc

4 14A4000658 Nguyễn Thị Hải Anh K14TTQTB Nữ 28/09/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.70 Xuất sắc

5 14A4000663 Phạm Thị Quỳnh Anh K14TTQTB Nữ 25/10/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.42 Giỏi

6 14A4000676 Vũ Thị Diễm K14TTQTB Nữ 09/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.10 Khá

7 14A4000707 Nguyễn Thị Hằng K14TTQTB Nữ 13/09/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.21 Giỏi

8 14A4000734 Nguyễn Thị Huyền K14TTQTB Nữ 11/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.82 Xuất sắc

9 14A4000768 Thân Văn Lợi K14TTQTB 18/02/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.35 Giỏi

10 14A4000770 Hoàng Thị Mai K14TTQTB Nữ 20/09/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.19 Khá

11 14A4000789 Lê Thị Bích Ngọc K14TTQTB Nữ 30/04/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.32 Giỏi

12 14A4000793 Nguyễn Thị Nhàn K14TTQTB Nữ 10/08/93 Tỉnh Sơn La 141.0 2.45 Trung bình

13 14A4000795 Vũ Hoàng Nhật K14TTQTB 15/08/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.42 Giỏi

14 14A4000796 Hoàng Thị Hồng Nhung K14TTQTB Nữ 13/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 06 141.0 3.79 Xuất sắc

15 14A4000800 Nguyễn Thị Hồng Nhung K14TTQTB Nữ 27/06/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.96 Khá

16 14A4000801 Nguyễn Thị Hồng Nhung K14TTQTB Nữ 09/09/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 3.45 Giỏi

17 14A4000802 Trần Thị Thùy Nhung K14TTQTB Nữ 30/06/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.10 Khá

18 14A4000803 Vũ Thị Tuyết Nhung K14TTQTB Nữ 01/05/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.94 Khá

19 14A4000804 Nguyễn Thị Như K14TTQTB Nữ 25/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.16 Khá

20 14A4000808 Lê Thị Thu Phương K14TTQTB Nữ 28/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.96 Khá

21 14A4000812 Tào Nguyên Phượng K14TTQTB 23/02/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.98 Khá

22 14A4000814 Lưu Viết Quảng K14TTQTB 23/11/92 TP Hà Nội 141.0 2.55 Khá

23 14A4000815 Đặng Hồng Quân K14TTQTB 11/10/91 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.75 Khá

24 14A4000816 Lê Trần Quân K14TTQTB 11/10/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.02 Khá

25 14A4000818 Nguyễn Văn Quân K14TTQTB 01/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.19 Khá

26 14A4000820 Mai Đình Quý K14TTQTB 12/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.72 Khá

27 14A4000821 Hoàng Thị Ngọc Quỳnh K14TTQTB Nữ 11/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.82 Khá

28 14A4000826 Nguyễn Kiêm Thịnh Thái K14TTQTB 08/10/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.67 Khá

29 14A4000829 Dương Văn Thanh K14TTQTB 27/04/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.22 Giỏi

30 14A4000830 Nguyễn Phan Thanh K14TTQTB 21/10/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.87 Khá

31 14A4000833 Đào Thị Thảo K14TTQTB Nữ 16/12/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.56 Giỏi

32 14A4000834 Đặng Thị Bích Thảo K14TTQTB Nữ 10/10/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.28 Giỏi

33 14A4000835 Nguyễn Thị Phương Thảo K14TTQTB Nữ 23/02/93 TP Hà Nội 141.0 3.10 Khá

34 14A4000837 Phạm Thu Thảo K14TTQTB Nữ 21/08/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.98 Khá

35 14A4000838 Vũ Thanh Thảo K14TTQTB Nữ 23/01/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.98 Khá

36 14A4000839 Vũ Thị Thu Thảo K14TTQTB Nữ 17/08/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.66 Khá

37 14A4000840 Bùi Thị Thắm K14TTQTB Nữ 04/03/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.91 Khá

38 14A4000842 Nguyễn Quang Thắng K14TTQTB 05/12/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.40 Giỏi

39 14A4000844 Đỗ Kim Thoa K14TTQTB Nữ 21/09/93 Tỉnh Lào Cai 141.0 3.45 Giỏi

40 14A4000845 Nguyễn Hoài Thu K14TTQTB Nữ 22/09/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.92 Khá

41 14A4000852 Nguyễn Mai Thức K14TTQTB Nữ 24/12/93 TP Hà Nội 141.0 2.73 Khá

42 14A4000855 Phạm Ngọc Trai K14TTQTB 25/08/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 2.78 Khá

Page 141: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14TTQTB

Trang 2

43 14A4000857 Hoàng Thị Huyền Trang K14TTQTB Nữ 28/04/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.98 Khá

44 14A4000859 Nguyễn Thị Trang K14TTQTB Nữ 19/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.78 Khá

45 14A4000864 Trần Đức Trung K14TTQTB 28/11/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.82 Khá

46 14A4000865 Võ Mạnh Trường K14TTQTB 20/02/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 3.05 Khá

47 14A4000866 Đỗ Anh Tú K14TTQTB 29/09/93 Tỉnh Hà Giang 141.0 3.63 Xuất sắc

48 14A4000867 Phạm Chí Tuân K14TTQTB 20/09/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 2.98 Khá

49 14A4000868 Đặng Đôn Tuấn K14TTQTB 23/09/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.93 Khá

50 14A4000870 Mai Hữu Tuấn K14TTQTB 13/02/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.56 Khá

51 14A4000872 Hoàng Thanh Tùng K14TTQTB 10/03/93 TP Hà Nội 141.0 3.28 Giỏi

52 14A4000873 Phạm Văn Tùng K14TTQTB 08/06/92 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.78 Khá

53 14A4000875 Vũ Thị ánh Tuyết K14TTQTB Nữ 07/07/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.79 Xuất sắc

54 14A4000878 Nguyễn Thị Cẩm Vân K14TTQTB Nữ 17/01/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.28 Giỏi

55 14A4000879 Lưu Tiến Việt K14TTQTB 30/03/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.89 Khá

56 14A4000886 Nguyễn Thị Yến K14TTQTB Nữ 09/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.24 Giỏi

57 14A4000889 Vũ Thị Hải Yến K14TTQTB Nữ 26/08/93 TP Hải Phòng 141.0 2.92 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 142: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14TTQTC

Trang 1

1 14A4000669 Nguyễn Xuân Bình K14TTQTC 05/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.12 Khá

2 14A4000677 Nguyễn Sỹ Diện K14TTQTC 01/12/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.76 Khá

3 14A4000678 Nguyễn Ngọc Diệp K14TTQTC Nữ 24/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.40 Giỏi

4 14A4000679 Nguyễn Ngọc Diệu K14TTQTC 12/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.20 Trung bình

5 14A4000680 Hoàng Thị Dung K14TTQTC Nữ 11/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.42 Giỏi

6 14A4000681 Nguyễn Thị Kim Dung K14TTQTC Nữ 15/05/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.14 Khá

7 14A4000682 Phùng Thị Dung K14TTQTC Nữ 21/11/93 TP Hải Phòng 141.0 3.82 Xuất sắc

8 14A4000684 Phạm Anh Dũng K14TTQTC 14/12/91 TP Hà Nội 141.0 3.03 Khá

9 14A4000685 Phạm Quang Dũng K14TTQTC 26/09/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.68 Xuất sắc

10 14A4000694 Nguyễn Trung Đức K14TTQTC 10/08/93 Tỉnh Yên Bái 141.0 2.98 Khá

11 14A4000695 Lã Thị Thu Giang K14TTQTC Nữ 16/09/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.47 Giỏi

12 14A4000698 Lê Thị Thanh Hà K14TTQTC Nữ 09/10/93 Tỉnh Thái Nguyên 141.0 3.35 Giỏi

13 14A4000699 Nguyễn Thị Thu Hà K14TTQTC Nữ 12/07/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.72 Xuất sắc

14 14A4000700 Phạm Ngọc Hà K14TTQTC 19/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.89 Khá

15 14A4000703 Lương Công Hải K14TTQTC 20/10/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 3.35 Giỏi

16 14A4000704 Lưu Thúy Hảo K14TTQTC Nữ 18/06/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.28 Giỏi

17 14A4000705 Đặng Thúy Hằng K14TTQTC Nữ 13/02/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.55 Giỏi

18 14A4000711 Hà Huy Hiếu K14TTQTC 06/12/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.22 Giỏi

19 14A4000713 Đặng Thị Thanh Hoa K14TTQTC Nữ 26/01/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.25 Giỏi

20 14A4000714 Lê Thị Hoa K14TTQTC Nữ 04/06/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.55 Giỏi

21 14A4000718 Trần Ngọc Hoàn K14TTQTC 04/05/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.57 Khá

22 14A4000721 Phạm Thiết Hoàng K14TTQTC 23/10/93 TP Hà Nội 141.0 2.55 Khá

23 14A4000726 Phan Thị Huế K14TTQTC Nữ 22/04/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.26 Giỏi

24 14A4000727 Nguyễn Hoàng Huệ K14TTQTC Nữ 03/02/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.61 Xuất sắc

25 14A4000728 Trần Thị Huệ K14TTQTC Nữ 16/01/92 Tỉnh Bắc Giang 141.0 3.24 Giỏi

26 14A4000730 Lê Việt Hùng K14TTQTC 28/09/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 3.38 Giỏi

27 14A4000732 Phạm Mạnh Hùng K14TTQTC 27/05/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.85 Khá

28 14A4000735 Nguyễn Thị Thu Huyền K14TTQTC Nữ 23/10/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.19 Khá

29 14A4000736 Nguyễn Thị Thùy Hương K14TTQTC Nữ 26/02/93 TP Hải Phòng 141.0 3.65 Xuất sắc

30 14A4000737 Phan Thanh Hương K14TTQTC Nữ 31/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.47 Giỏi

31 14A4000739 Hoàng Thu Hường K14TTQTC Nữ 21/07/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.67 Xuất sắc

32 14A4000740 Hoàng Ngọc Khánh K14TTQTC 26/02/93 TP Hà Nội 141.0 2.68 Khá

33 14A4000743 Hoàng Văn Kiên K14TTQTC 28/08/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.68 Khá

34 14A4000747 Hoàng Nhật Linh K14TTQTC 27/04/93 TP Hà Nội 141.0 3.25 Giỏi

35 14A4000751 Lê Thị Linh K14TTQTC Nữ 02/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.40 Giỏi

36 14A4000752 Nguyễn Kim Linh K14TTQTC 05/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.59 Khá

37 14A4000753 Nguyễn Quang Linh K14TTQTC 24/01/93 TP Hà Nội 141.0 3.10 Khá

38 14A4000756 Phạm Tuấn Linh K14TTQTC 27/08/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 2.38 Trung bình

39 14A4000757 Phùng Thúy Linh K14TTQTC Nữ 05/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.35 Giỏi

40 14A4000758 Tạ Thị Thùy Linh K14TTQTC Nữ 05/09/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.61 Xuất sắc

41 14A4000765 Trần Long K14TTQTC 01/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.78 Khá

42 14A4000769 Ngô Thị Hiền Ly K14TTQTC Nữ 24/08/93 Tỉnh Vĩnh Phú 01 141.0 2.94 Khá

Page 143: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14TTQTC

Trang 2

43 14A4000771 Phạm Thị Mai K14TTQTC Nữ 31/08/92 TP Hà Nội 141.0 3.31 Giỏi

44 14A4000772 Trần Thị Phương Mai K14TTQTC Nữ 16/01/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.31 Giỏi

45 14A4000776 Phạm Văn Minh K14TTQTC 10/07/93 TP Hải Phòng 141.0 2.58 Khá

46 14A4000778 Cao Lệ Mỵ K14TTQTC Nữ 20/08/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.89 Khá

47 14A4000781 Trần Hoài Nam K14TTQTC 12/01/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.31 Giỏi

48 14A4000791 Nguyễn Thị Ngọc K14TTQTC Nữ 06/02/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.38 Giỏi

49 14A4000798 Ngô Thị Nhung K14TTQTC Nữ 15/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.17 Khá

50 14A4000799 Nguyễn Hồng Nhung K14TTQTC Nữ 14/11/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.33 Giỏi

51 14A4000805 Mai Hữu Phúc K14TTQTC 08/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.68 Khá

52 14A4000809 Lương Thị Thu Phương K14TTQTC Nữ 16/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.42 Giỏi

53 14A4000811 Nguyễn Thị Phương K14TTQTC Nữ 02/05/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.19 Khá

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 144: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHTOTNGHIEP_143.pdf · 13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14TTQTD

Trang 1

1 14A4000650 Lê Thủy An K14TTQTD Nữ 02/06/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.08 Khá

2 14A4000651 Bùi Đức Anh K14TTQTD 06/11/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.58 Giỏi

3 14A4000662 Nguyễn Vân Anh K14TTQTD Nữ 06/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.08 Khá

4 14A4000667 Lê Xuân Bách K14TTQTD 13/12/93 TP Hà Nội 141.0 2.86 Khá

5 14A4000675 Nguyễn Công Cường K14TTQTD 03/01/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.86 Khá

6 14A4000706 Nguyễn Phương Hằng K14TTQTD Nữ 14/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.45 Giỏi

7 14A4000731 Nguyễn Đình Hùng K14TTQTD 13/06/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.15 Khá

8 14A4000764 Nguyễn Sơn Long K14TTQTD 20/07/93 Tỉnh Hà Tĩnh 06 141.0 2.87 Khá

9 14A4000767 Trần Duy Lộc K14TTQTD 18/03/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.12 Khá

10 14A4000780 Mai Đức Nam K14TTQTD 05/09/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.96 Khá

11 14A4000794 Hoàng Trung Nhật K14TTQTD 25/07/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.28 Giỏi

12 14A4000806 Hoàng Thị Thu Phương K14TTQTD Nữ 25/06/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.03 Khá

13 14A4000807 Lê Minh Phương K14TTQTD Nữ 23/07/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.08 Khá

14 14A4000817 Nguyễn Đình Quân K14TTQTD 12/02/92 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.61 Khá

15 14A4000823 Nguyễn Hải Sơn K14TTQTD 14/05/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 3.05 Khá

16 14A4000825 Nguyễn Thị Tâm K14TTQTD Nữ 14/10/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.71 Khá

17 14A4000828 Bùi Thị Thanh K14TTQTD Nữ 07/04/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.09 Khá

18 14A4000832 Dương Thị Thu Thảo K14TTQTD Nữ 10/03/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.75 Khá

19 14A4000836 Nguyễn Thu Thảo K14TTQTD Nữ 17/11/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.22 Giỏi

20 14A4000843 Phùng Đức Thắng K14TTQTD 18/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.89 Khá

21 14A4000846 Trần Hà Thu K14TTQTD Nữ 23/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.40 Giỏi

22 14A4000847 Vũ Đình Thuật K14TTQTD 25/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.87 Khá

23 14A4000848 Bùi Thị Thủy K14TTQTD Nữ 15/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.15 Khá

24 14A4000849 Hoàng Thị Thúy K14TTQTD Nữ 16/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.30 Giỏi

25 14A4000851 Phạm Thị Diệu Thúy K14TTQTD Nữ 08/03/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.26 Giỏi

26 14A4000856 Cao Thị Quỳnh Trang K14TTQTD Nữ 12/05/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 3.44 Giỏi

27 14A4000858 Mai Thu Trang K14TTQTD Nữ 21/06/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.19 Khá

28 14A4000860 Nguyễn Thị Trang K14TTQTD Nữ 01/01/93 Tỉnh Hà Tĩnh 06 141.0 3.49 Giỏi

29 14A4000861 Nguyễn Thị Hà Trang K14TTQTD Nữ 27/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.96 Khá

30 14A4000862 Trần Minh Trang K14TTQTD Nữ 13/12/93 Tỉnh Hải Dương 06 141.0 3.21 Giỏi

31 14A4000863 Vũ Thị Minh Trang K14TTQTD Nữ 05/09/92 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.80 Khá

32 14A4000869 Lưu Bách Tuấn K14TTQTD 10/10/93 TP Hà Nội 141.0 2.86 Khá

33 14A4000874 Hồ Thị Tuyền K14TTQTD Nữ 06/09/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 3.35 Giỏi

34 14A4000880 Phạm Ngọc Vinh K14TTQTD Nữ 22/10/93 Tỉnh Hà Tĩnh 06 141.0 2.58 Khá

35 14A4000881 Lê Hoàng Vương K14TTQTD 27/10/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.78 Khá

36 14A4000882 Đặng Thị Thanh Xuân K14TTQTD Nữ 28/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.39 Giỏi

37 14A4000883 Bùi Thị Xuyên K14TTQTD Nữ 15/09/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.23 Giỏi

38 14A4000884 Mai Thị Thúy Yến K14TTQTD Nữ 13/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.49 Giỏi

39 14A4000888 Phùng Thị Hải Yến K14TTQTD Nữ 16/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.38 Giỏi

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu