Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD28KTA
Trang 1
1 2854020075 Nguyễn Thị Nhung CD28KTA Nữ 10/08/89 Thanh Hóa 01 109.0 2.01 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD28NHA
Trang 1
1 2854010050 Nguyễn Trọng Hiếu CD28NHA 16/12/93 Bắc Ninh 106.0 2.02 Trung bình
2 2854000214 Chử Xuân Hưởng CD28NHA 04/01/93 Hà Nội 106.0 2.01 Trung bình
3 2854000302 Đỗ Trung Nghĩa CD28NHA 24/09/93 Hà Nội 106.0 2.05 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD28NHB
Trang 1
1 2854010062 Phạm Diệu Huyền CD28NHB Nữ 27/03/93 Liên bang Nga 106.0 2.18 Trung bình
2 2854010118 Tô Hoài Phương CD28NHB Nữ 03/05/93 Cao Bằng 01 106.0 2.61 Khá
3 2854000530 Đào Văn Tuyến CD28NHB 14/06/93 Hưng Yên 106.0 2.57 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD28NHD
Trang 1
1 2854000437 Nguyễn Thị Thanh Thủy CD28NHD Nữ 21/12/93 Nghệ An 06 106.0 2.42 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD28PYB
Trang 1
1 2854000062 Châu Tấn Dinh CD28PYB 23/03/93 Phú Yên 106.0 2.04 Trung bình
2 2854000071 Đỗ Trung Dũng CD28PYB 01/12/93 Thanh Hóa 106.0 2.01 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD28PYC
Trang 1
1 2854000216 Phạm Vĩnh Khang CD28PYC 03/04/93 Lâm Đồng 106.0 2.04 Trung bình
2 2854000263 Lê Đình Luận CD28PYC 05/01/93 Bình Định 106.0 2.00 Trung bình
3 2854000391 Đỗ Trọng Thành CD28PYC 05/05/93 Phú Yên 06 106.0 2.05 Trung bình
4 2854000500 Lê Hải Triều CD28PYC 20/10/92 Đắc Lăc 106.0 2.03 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD29NHA
Trang 1
1 2954000024 Nguyễn Thị Vân Anh CD29NHA Nữ 04/05/94 Hà Tây 106.0 2.26 Trung bình
2 2954000026 Nguyễn Trung Anh CD29NHA 16/08/93 Hà Tây 106.0 2.58 Khá
3 13A4010018 Nguyễn Thành Công CD29NHA 16/12/92 TP Hà Nội 106.0 2.16 Trung bình
4 2954000053 Nguyễn Kim Cương CD29NHA 24/11/94 Thái Bình 106.0 2.30 Trung bình
5 2954000065 Trần Thị Dung CD29NHA Nữ 04/02/92 Thái Bình 106.0 2.05 Trung bình
6 2954010022 Hà Huy Dũng CD29NHA 08/09/94 Bắc Giang 106.0 2.36 Trung bình
7 2954000069 Ma Văn Dũng CD29NHA 03/03/93 Cao Bằng 01 106.0 2.12 Trung bình
8 2954000072 Lê Thị Kim Duyên CD29NHA Nữ 05/10/94 Hà Tây 106.0 2.73 Khá
9 2954000076 Bùi Thị Thùy Dương CD29NHA Nữ 20/04/93 Thái Bình 106.0 2.88 Khá
10 2954000081 Bùi Thị Đào CD29NHA Nữ 21/11/94 Hà Tây 106.0 2.38 Trung bình
11 2954000083 Dương Văn Điệp CD29NHA 26/04/93 Lạng Sơn 01 106.0 2.36 Trung bình
12 2954000102 Nguyễn Thị Cẩm Hà CD29NHA Nữ 21/03/94 Quảng Ninh 106.0 2.98 Khá
13 2954000671 Hoàng Lý Hảo CD29NHA Nữ 12/07/94 Lạng Sơn 106.0 2.47 Trung bình
14 2954000118 Nguyễn Thị Hằng CD29NHA Nữ 06/08/94 Hà Nội 106.0 2.02 Trung bình
15 13A4010400 Lê Văn Hiệp CD29NHA 16/05/92 TP Hà Nội 106.0 2.11 Trung bình
16 2954000171 Trần Thị Huệ CD29NHA Nữ 02/07/94 Nam Định 106.0 2.43 Trung bình
17 2954000677 Trần Danh Huy CD29NHA 12/07/94 Bắc Ninh 106.0 2.18 Trung bình
18 2954000175 Hù Thị Huyên CD29NHA Nữ 15/08/94 Lào Cai 01 106.0 2.58 Khá
19 2954000181 Đỗ Thị Khánh Huyền CD29NHA Nữ 20/09/94 Thái Bình 106.0 2.10 Trung bình
20 2954000186 Lương Đình Huỳnh CD29NHA 26/06/90 Thái Bình 106.0 2.08 Trung bình
21 2954000196 Mai Thị Lan Hương CD29NHA Nữ 26/12/94 Thái Bình 106.0 2.58 Khá
22 2954000209 Trần Thị Hường CD29NHA Nữ 27/07/94 Hà Tây 106.0 2.61 Khá
23 2954000214 Hoàng Quốc Khánh CD29NHA 03/01/94 Nghệ An 106.0 2.04 Trung bình
24 2954000230 Nguyễn Thị Hương Liên CD29NHA Nữ 15/06/94 Hà Tây 106.0 2.85 Khá
25 2954000232 Đào Phương Linh CD29NHA Nữ 27/11/94 Thái Bình 106.0 2.73 Khá
26 2954000241 Nguyễn Thị Linh CD29NHA Nữ 05/05/94 Thanh Hóa 106.0 2.65 Khá
27 2954000680 Ngô Hoàng Long CD29NHA 09/04/94 Hà Nội 106.0 2.35 Trung bình
28 2954000261 Đào Thị Ngọc Mai CD29NHA Nữ 21/09/94 Nghệ An 106.0 3.07 Khá
29 2954000266 Ngô Đức Mạnh CD29NHA 06/03/94 Tuyên Quang 106.0 2.58 Khá
30 2954000281 Lê Thị Thanh Nga CD29NHA Nữ 22/08/94 Hà Tây 106.0 2.57 Khá
31 2954000293 Trương Thị Ngọc CD29NHA Nữ 09/12/94 Hà Nam 106.0 2.47 Trung bình
32 2954000003 Nguyễn Thị Thanh Nhàn CD29NHA Nữ 24/05/94 Hà Tây 106.0 2.67 Khá
33 2954000296 Nguyễn Thị Nhuần CD29NHA Nữ 25/10/94 Hải Phòng 106.0 2.98 Khá
34 2954000298 Nguyễn Hồng Nhung CD29NHA Nữ 15/06/93 Quảng Ninh 106.0 2.15 Trung bình
35 2954000337 Phạm Ngọc Sơn CD29NHA 08/11/94 Yên Bái 106.0 2.05 Trung bình
36 2954000346 Lê Thị Phương Thảo CD29NHA Nữ 17/01/94 Nghệ An 106.0 2.25 Trung bình
37 2954000367 Lê Thị Thủy CD29NHA Nữ 10/12/94 Hải Hưng 106.0 2.57 Khá
38 2954000369 Nguyễn Thu Thủy CD29NHA Nữ 08/12/94 Hà Nội 106.0 2.02 Trung bình
39 2954000631 Ngô Thị Hương Trang CD29NHA Nữ 02/08/94 Hà Tây 106.0 2.98 Khá
40 2954000686 Nguyễn Thị Trang CD29NHA Nữ 15/08/94 Thanh Hóa 106.0 2.52 Khá
41 2954000395 Nguyễn Thị Huyền Trang CD29NHA Nữ 17/09/94 Hà Nam 106.0 2.29 Trung bình
42 2954000418 Đỗ Thị ánh Tuyết CD29NHA Nữ 15/07/94 Vĩnh Phú 106.0 2.55 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD29NHA
Trang 2
43 2954000419 Nguyễn Thị Tuyết CD29NHA Nữ 12/03/93 Vĩnh Phú 106.0 2.24 Trung bình
44 2954000427 Hoàng Thị Xuân CD29NHA Nữ 22/01/94 Thanh Hóa 106.0 2.11 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD29NHB
Trang 1
1 2954000021 Nguyễn Thị Lan Anh CD29NHB Nữ 05/07/94 Hà Bắc 106.0 2.89 Khá
2 2954000029 Phạm Thị Quỳnh Anh CD29NHB Nữ 17/06/94 Đồng Nai 106.0 2.26 Trung bình
3 2954000035 Vũ Thị Việt Anh CD29NHB Nữ 27/02/94 Thái Bình 106.0 2.98 Khá
4 2954000058 Lê Thị Diệu CD29NHB Nữ 01/03/92 Hà Tĩnh 06 106.0 2.42 Trung bình
5 2954000077 Lê Đại Dương CD29NHB 27/05/94 Hà Giang 106.0 2.21 Trung bình
6 2954000093 Lê Thị Giang CD29NHB Nữ 04/12/94 Quảng Ninh 06 106.0 2.64 Khá
7 2954000120 Nguyễn Thị Minh Hằng CD29NHB Nữ 25/11/93 Bắc Giang 106.0 2.47 Trung bình
8 2954020046 Nguyễn Hồng Hậu CD29NHB Nữ 14/06/92 Hà Tây 106.0 2.27 Trung bình
9 2954010045 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa CD29NHB Nữ 05/11/94 Vĩnh Phúc 106.0 2.32 Trung bình
10 2954000148 Hoàng Văn Hòa CD29NHB 24/06/94 Thái Bình 106.0 2.02 Trung bình
11 2954000155 Nguyễn Huy Hoàn CD29NHB 18/11/94 Lào Cai 106.0 2.20 Trung bình
12 2954000178 Dương Thị Thu Huyền CD29NHB Nữ 14/08/94 Hải Phòng 106.0 2.21 Trung bình
13 2954000192 Đỗ Lan Hương CD29NHB Nữ 07/10/94 Thanh Hóa 106.0 2.60 Khá
14 2954000244 Nguyễn Thị Linh CD29NHB Nữ 18/11/94 Thanh Hóa 106.0 2.45 Trung bình
15 2954000253 Nguyễn Ngọc Long CD29NHB 29/04/94 Hà Nội 106.0 2.42 Trung bình
16 2954000254 Trần Phi Long CD29NHB 27/10/94 Thái Bình 106.0 2.19 Trung bình
17 2954000259 Tạ Thái Ly CD29NHB Nữ 19/05/94 Thanh Hóa 106.0 2.58 Khá
18 2954010087 Trần Thị Mai CD29NHB Nữ 28/06/94 Ninh Bình 106.0 2.29 Trung bình
19 2954000308 Trần Thị Thanh Oanh CD29NHB Nữ 29/01/93 Quảng Tri 106.0 3.01 Khá
20 2954000317 Phan Thị Phương CD29NHB Nữ 18/06/94 Thái Bình 106.0 2.44 Trung bình
21 2954000319 Phùng Thúy Phương CD29NHB Nữ 01/12/94 Hà Nội 106.0 2.73 Khá
22 2954000332 Nguyễn Thị Quỳnh CD29NHB Nữ 02/05/94 Ninh Bình 106.0 2.25 Trung bình
23 2954010127 Nguyễn Thị Bích Thảo CD29NHB Nữ 13/01/94 Hà Tây 106.0 2.92 Khá
24 2954000359 Giản Thị Thơm CD29NHB Nữ 26/10/93 Nghệ An 106.0 3.20 Giỏi
25 2954000378 Trương Thị Thương CD29NHB Nữ 10/09/94 Lai Châu 106.0 2.67 Khá
26 2954000383 Hoàng Thị Thủy Tiên CD29NHB Nữ 25/08/94 Thanh Hóa 106.0 2.48 Trung bình
27 2954000386 Phạm Thị Toan CD29NHB Nữ 03/08/94 Hải Hưng 106.0 2.89 Khá
28 2954010138 Đặng Huyền Trang CD29NHB Nữ 04/05/94 Nam Định 106.0 2.14 Trung bình
29 2954000413 Trần Anh Tuấn CD29NHB 09/05/93 Hà Nội 106.0 2.21 Trung bình
30 2954000422 Nguyễn Cẩm Vân CD29NHB Nữ 13/09/94 Hà Nội 106.0 2.94 Khá
31 2954000423 Nguyễn Thị Vân CD29NHB Nữ 17/05/94 Nam Hà 106.0 2.36 Trung bình
32 2954000425 Nguyễn Thị Phương Vân CD29NHB Nữ 01/07/94 Hà Bắc 106.0 2.63 Khá
33 2954000433 Nguyễn Thị Yến CD29NHB Nữ 25/10/94 Nam Định 106.0 2.14 Trung bình
34 2954010161 Vũ Minh Yến CD29NHB Nữ 30/10/94 Cao Bằng 106.0 2.21 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD29NHC
Trang 1
1 2954000046 Đào Thị Thúy Chinh CD29NHC Nữ 01/05/92 Hà Nội 106.0 2.67 Khá
2 2954000049 Hoàng Trung Chính CD29NHC 19/04/93 Hà Nội 106.0 2.34 Trung bình
3 2954000057 Quàng Thị Huỳnh Diệp CD29NHC Nữ 10/05/94 Sơn La 01 106.0 2.52 Khá
4 2954000085 Nguyễn Mạnh Đông CD29NHC 01/03/94 Hà Nội 106.0 2.51 Khá
5 2954000276 Lê Nam Giang CD29NHC 30/07/94 Ninh Bình 106.0 2.16 Trung bình
6 2954000106 Trần Hồng Hà CD29NHC Nữ 27/08/94 Nam Hà 106.0 2.33 Trung bình
7 2954000138 Ngô Trung Hiếu CD29NHC 31/05/94 Bắc Ninh 106.0 2.13 Trung bình
8 2954000167 Lê Minh Hồng CD29NHC 10/11/93 Nghệ An 106.0 2.24 Trung bình
9 2954000172 Vũ Thị Huệ CD29NHC Nữ 27/07/94 Nam Hà 106.0 2.66 Khá
10 2954000199 Nguyễn Thị Mai Hương CD29NHC Nữ 19/05/94 Ninh Bình 106.0 2.35 Trung bình
11 2954000206 Nguyễn Ngọc Thị Hường CD29NHC Nữ 25/05/93 Hà Tây 106.0 2.73 Khá
12 2954000233 Đặng Hương Linh CD29NHC Nữ 03/04/94 Hà Tây 106.0 2.69 Khá
13 2954000234 Đinh Thị Thùy Linh CD29NHC Nữ 09/05/94 Thanh Hóa 106.0 2.39 Trung bình
14 2954000242 Nguyễn Thị Linh CD29NHC Nữ 02/08/93 Hà Nam 106.0 2.55 Khá
15 2954000243 Nguyễn Thị Linh CD29NHC Nữ 28/10/94 Hải Hưng 106.0 2.44 Trung bình
16 2954000245 Nguyễn Thị Diệu Linh CD29NHC Nữ 02/09/94 Vĩnh Phúc 106.0 2.54 Khá
17 2954000249 Nguyễn Thùy Linh CD29NHC Nữ 05/03/94 Thanh Hóa 106.0 2.51 Khá
18 2954000265 Hoàng Văn Mạnh CD29NHC 05/01/91 Nghệ An 106.0 2.92 Khá
19 2954000283 Nguyễn Thị Nga CD29NHC Nữ 04/04/94 Hải Hưng 106.0 2.58 Khá
20 2954000291 Trịnh Thị Minh Ngọc CD29NHC Nữ 10/06/94 Thái Bình 106.0 2.48 Trung bình
21 2954000312 Bùi Việt Phương CD29NHC Nữ 29/05/93 Hà Tây 106.0 2.67 Khá
22 2954000314 Lê Thái Phương CD29NHC Nữ 20/07/94 Hòa Bình 106.0 2.25 Trung bình
23 2954000336 Trần Thị Sáng CD29NHC Nữ 22/07/93 Nghệ An 106.0 2.86 Khá
24 2954000347 Nguyễn Phương Thảo CD29NHC Nữ 11/12/94 Lai Châu 106.0 2.41 Trung bình
25 2954000348 Nguyễn Thị Thảo CD29NHC Nữ 10/10/94 Hưng Yên 106.0 2.89 Khá
26 2954000360 Đinh Thị Thu CD29NHC Nữ 23/01/91 Hà Nam Ninh 106.0 2.42 Trung bình
27 2954000361 Nguyễn Thị Ngọc Thu CD29NHC Nữ 27/10/94 Hà Nội 106.0 2.45 Trung bình
28 2954000374 Nghiêm Thị Thúy CD29NHC Nữ 11/07/94 Hà Tây 106.0 2.36 Trung bình
29 2954000396 Nguyễn Thị Huyền Trang CD29NHC Nữ 28/10/94 Hà Tây 106.0 2.29 Trung bình
30 2954000416 Dư ánh Tuyết CD29NHC Nữ 10/04/93 Hà Nội 106.0 2.39 Trung bình
31 2954000434 Nguyễn Thị Yến CD29NHC Nữ 14/01/94 Vĩnh Phú 106.0 2.61 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD29PYA
Trang 1
1 2954000442 Lê Phạm Lan Anh CD29PYA Nữ 12/06/94 Quảng Bình 106.0 2.32 Trung bình
2 2954000443 Ngô Tuấn Anh CD29PYA 05/03/94 Lai Châu 106.0 2.29 Trung bình
3 2954000447 Trần Thị Phương Anh CD29PYA Nữ 13/02/94 Hà Tĩnh 106.0 2.05 Trung bình
4 2954000448 Trương Thị Vân Anh CD29PYA Nữ 04/10/93 Thanh Hóa 106.0 2.10 Trung bình
5 2954000451 Quách Đình Bách CD29PYA 01/07/94 Phú Yên 106.0 2.60 Khá
6 2954020165 Trịnh Xuân Bình CD29PYA 23/02/94 Ninh Thuận 106.0 2.30 Trung bình
7 2954000455 Lê Văn Chỉnh CD29PYA 21/09/93 Nam Định 106.0 2.08 Trung bình
8 2954000456 Tô Thành Công CD29PYA 16/02/94 Vĩnh Phú 106.0 2.05 Trung bình
9 2954000464 Hồ Kim Dung CD29PYA Nữ 05/12/94 Phú Yên 106.0 2.03 Trung bình
10 2954000465 Nguyễn Thị Phương Dung CD29PYA Nữ 29/11/94 Phú Yên 106.0 2.10 Trung bình
11 2954000466 Liễu Trung Dũng CD29PYA 22/12/94 Lai Châu 01 106.0 2.11 Trung bình
12 2954000440 Đinh Huy Đông CD29PYA 17/08/93 Ninh Bình 06 106.0 2.08 Trung bình
13 2954020167 Lê Thị Đông CD29PYA Nữ 10/01/94 Nghệ An 106.0 2.58 Khá
14 2954000473 Nguyễn Ngọc Đồng CD29PYA 16/06/94 Nghệ An 106.0 2.16 Trung bình
15 2954000474 Nguyễn Nhan Hoàng Giang CD29PYA Nữ 20/11/94 Thừa Thiên-Huế 106.0 2.05 Trung bình
16 2954000476 Trần Thị Hà CD29PYA Nữ 18/10/94 Hà Tĩnh 106.0 2.61 Khá
17 2954000479 Chu Hồng Hạnh CD29PYA Nữ 23/02/94 Lạng Sơn 106.0 2.15 Trung bình
18 2954000480 Lê Thị Thúy Hạnh CD29PYA Nữ 20/04/94 Đắc Lăc 106.0 2.68 Khá
19 2954000481 Phan Thị Hồng Hạnh CD29PYA Nữ 12/08/94 Hà Nội 106.0 2.62 Khá
20 2954000482 Đỗ Xuân Hảo CD29PYA 20/12/94 Phú Yên 106.0 2.94 Khá
21 2954000484 Lê Thị Lệ Hằng CD29PYA Nữ 06/10/94 Phú Yên 106.0 2.37 Trung bình
22 2954000673 Mai Thị Thúy Hằng CD29PYA Nữ 15/01/94 Khánh Hòa 106.0 2.19 Trung bình
23 2954000674 Trần Thị Thanh Hằng CD29PYA Nữ 27/07/94 Phú Yên 106.0 2.16 Trung bình
24 2954000487 Phạm Thị Ngọc Hiền CD29PYA Nữ 20/11/94 Bình Định 106.0 2.03 Trung bình
25 2954000491 Đỗ Văn Hiệp CD29PYA 15/12/94 Gia Lai 106.0 2.06 Trung bình
26 2954000504 Nguyễn Ngọc Huy CD29PYA 13/04/94 Quảng Nam-Đà nẵng 106.0 2.38 Trung bình
27 2954000506 Nguyễn Thị Bích Huyền CD29PYA Nữ 08/12/94 Phú Yên 106.0 2.31 Trung bình
28 2954000519 Lê Thanh Lịch CD29PYA Nữ 12/01/94 Phú Yên 106.0 2.03 Trung bình
29 2954000520 Hoàng Phương Linh CD29PYA 12/07/93 Hà Nội 106.0 2.01 Trung bình
30 2954000522 Phạm Văn Linh CD29PYA 23/01/94 Hà Nam 106.0 2.25 Trung bình
31 2954000526 Trần Khánh Ly CD29PYA Nữ 08/10/94 Hà Tĩnh 106.0 2.28 Trung bình
32 2954000681 Hoàng Thị Quỳnh Mai CD29PYA Nữ 01/05/94 Lạng Sơn 01 106.0 2.26 Trung bình
33 2954000682 Thân Thị Mai CD29PYA Nữ 26/12/93 Bắc Giang 106.0 2.34 Trung bình
34 2954020179 Phạm Thị Tài Nguyên CD29PYA Nữ 12/05/94 Phú Yên 106.0 2.18 Trung bình
35 2954000687 Nguyễn Thị Trang CD29PYA Nữ 09/03/94 Quảng Trị 106.0 2.75 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD29PYB
Trang 1
1 2954000528 Đoàn Thị Thanh Mai CD29PYB Nữ 20/09/94 Thái Bình 106.0 2.10 Trung bình
2 2954000530 Phan Thị Mai CD29PYB Nữ 15/10/94 Hà Tĩnh 106.0 2.01 Trung bình
3 2954000534 Lê Hà My CD29PYB Nữ 08/08/94 Thanh Hóa 106.0 2.15 Trung bình
4 2954000536 Lê Đình Nam CD29PYB 10/08/93 Thanh Hóa 106.0 2.12 Trung bình
5 2954000538 Phạm Nhật Nam CD29PYB 30/10/94 Phú Yên 106.0 2.07 Trung bình
6 2954000540 Hoàng Hồng Ngọc CD29PYB Nữ 01/08/94 Lạng Sơn 01 106.0 2.03 Trung bình
7 2954000543 Nguyễn Tuấn Ngọc CD29PYB 20/05/94 Hải Dương 106.0 2.15 Trung bình
8 2954000546 Võ Thị Mỹ Ngọc CD29PYB Nữ 01/08/94 Phú Yên 106.0 2.51 Khá
9 2954000547 Vũ Thị Minh Ngọc CD29PYB Nữ 03/01/94 Khánh Hòa 106.0 2.25 Trung bình
10 2954000548 Hà Đình Bảo Nguyên CD29PYB Nữ 26/01/91 Phú Yên 106.0 2.26 Trung bình
11 2954000550 Trần Đoàn Thảo Nguyên CD29PYB Nữ 19/10/94 Nam Định 106.0 2.04 Trung bình
12 2954000552 Nguyễn Hoàng Lam Nhi CD29PYB Nữ 03/12/92 Khánh Hòa 106.0 2.57 Khá
13 2954000553 Nguyễn Thị Nhung CD29PYB Nữ 08/07/93 Hà Tĩnh 106.0 2.69 Khá
14 2954000554 Phạm Võ Bích Nhung CD29PYB Nữ 02/01/94 Phú Yên 106.0 3.10 Khá
15 2954000557 Đỗ Thảo Ninh CD29PYB Nữ 17/11/94 Quảng Ninh 106.0 2.02 Trung bình
16 2954000561 Nguyễn Duy Phong CD29PYB 07/11/94 Hà Bắc 106.0 2.24 Trung bình
17 2954000564 Dương Thị Thu Phương CD29PYB Nữ 01/06/94 Phú Yên 106.0 2.38 Trung bình
18 2954000571 Nguyễn Đan Phượng CD29PYB Nữ 19/03/93 Bắc Cạn 01 106.0 2.43 Trung bình
19 2954000575 Đặng Thị Việt Quý CD29PYB Nữ 25/01/94 Công Tum 106.0 2.10 Trung bình
20 2954000579 Hoàng Anh Quyết CD29PYB Nữ 16/11/94 Cao Bằng 01 106.0 2.01 Trung bình
21 2954000580 Hoàng Thị Như Quỳnh CD29PYB Nữ 18/06/93 Quảng Bình 106.0 2.25 Trung bình
22 2954000584 Trần Văn Sơn CD29PYB 03/02/94 Nghệ An 106.0 2.64 Khá
23 2954000588 Đoàn Thị Bích Tâm CD29PYB Nữ 14/09/94 Phú Yên 106.0 2.47 Trung bình
24 2954000601 Nguyễn Hữu Thắng CD29PYB 27/08/94 Thừa Thiên-Huế 106.0 2.02 Trung bình
25 2954000602 Phạm Hữu Thắng CD29PYB 03/04/94 Gia Lai 106.0 2.08 Trung bình
26 2954000604 Nguyễn Đức Thiện CD29PYB 01/10/93 Nghệ An 106.0 2.13 Trung bình
27 2954000609 Nguyễn Phú Hoài Thu CD29PYB Nữ 12/10/94 Phú Yên 106.0 2.26 Trung bình
28 2954000621 Bùi Ngọc An Thư CD29PYB Nữ 30/08/94 Ninh Thuận 106.0 2.40 Trung bình
29 2954000622 Đặng Lê Anh Thư CD29PYB Nữ 17/04/94 Đà Nẵng 106.0 2.72 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD29PYC
Trang 1
1 2954000446 Phạm Ngọc Anh CD29PYC 21/04/93 Thái Bình 106.0 2.09 Trung bình
2 2954000537 Nguyễn Văn Nam CD29PYC 17/01/94 Hà Tây 106.0 2.62 Khá
3 2954001000 Phạm Vân Nam CD29PYC 29/08/88 Thái Bình 106.0 2.02 Trung bình
4 2954000563 Lê Văn Phúc CD29PYC 09/09/94 Hưng Yên 106.0 2.34 Trung bình
5 2954000574 Nguyễn Đức Quân CD29PYC 18/12/94 Vĩnh Phú 106.0 2.29 Trung bình
6 2954000585 Đỗ Mạnh Tài CD29PYC 05/08/93 Hà Tây 106.0 2.67 Khá
7 2954000599 Nguyễn Thu Thảo CD29PYC Nữ 04/07/94 Thanh Hóa 106.0 2.32 Trung bình
8 2954000612 Nguyễn Thị Thùy CD29PYC Nữ 15/01/94 Nam Định 106.0 2.31 Trung bình
9 2954000614 Phan Thị Biên Thùy CD29PYC Nữ 05/06/93 Bình Định 106.0 2.11 Trung bình
10 2954000615 Lê Thị Thủy CD29PYC Nữ 03/12/93 Thanh Hóa 106.0 2.07 Trung bình
11 2954000627 Lâm Hoài Thương CD29PYC Nữ 09/04/94 Phú Yên 106.0 2.12 Trung bình
12 2954000633 Nguyễn Thị Thùy Trang CD29PYC Nữ 13/12/94 Phú Yên 106.0 2.10 Trung bình
13 2954000634 Phạm Thị Hà Trang CD29PYC Nữ 27/04/93 Điện Biên 106.0 2.07 Trung bình
14 2954000636 Phạm Thu Trang CD29PYC Nữ 18/10/94 Vĩnh Phú 106.0 2.18 Trung bình
15 2954000638 Lê Thị Ngọc Trâm CD29PYC Nữ 14/11/94 Phú Yên 106.0 2.73 Khá
16 2954000642 Đinh Huỳnh Tú Trinh CD29PYC Nữ 23/10/94 Phú Yên 106.0 2.02 Trung bình
17 2954000643 Trần Thị Ngọc Trinh CD29PYC Nữ 10/03/94 Phú Yên 106.0 2.26 Trung bình
18 2954000644 Huỳnh Phúc Trung CD29PYC 19/08/94 Đắc Lăc 106.0 2.16 Trung bình
19 2954000653 Nguyễn Thị Tuyết CD29PYC Nữ 29/12/94 Bắc Giang 106.0 2.25 Trung bình
20 2954000654 Võ Thị ánh Tuyết CD29PYC Nữ 01/12/94 Quảng Nam-Đà nẵng 106.0 2.41 Trung bình
21 2954000655 Lê Nguyễn Phương Uyên CD29PYC Nữ 14/07/94 Lâm Đồng 106.0 2.46 Trung bình
22 2954000656 Trần Thị Uyên CD29PYC Nữ 26/06/94 Ninh Bình 106.0 2.09 Trung bình
23 2954000658 Lê Thanh Vân CD29PYC Nữ 06/01/93 Phú Yên 106.0 2.61 Khá
24 2954000661 Thái Nữ Tường Vân CD29PYC Nữ 21/10/94 Bình Định 106.0 2.06 Trung bình
25 2954000662 Nguyễn Thị Tường Vi CD29PYC Nữ 12/10/94 Phú Yên 106.0 2.18 Trung bình
26 2954000664 Nguyễn Thị Villa CD29PYC Nữ 14/12/94 Phú Yên 106.0 2.22 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD28TCA
Trang 1
1 2854010154 Trần Mạnh Tuấn CD28TCA 22/07/93 Nam Định 106.0 2.02 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD29TCA
Trang 1
1 2954010006 Lê Tuấn Anh CD29TCA 28/09/93 Hà Nội 106.0 2.04 Trung bình
2 2954010008 Nguyễn Phương Anh CD29TCA Nữ 11/10/94 Sơn La 106.0 2.29 Trung bình
3 2954010011 Trương Thị Vân Anh CD29TCA Nữ 10/04/94 Hòa Bình 106.0 2.32 Trung bình
4 2954010014 Phạm Thị Ngọc Bông CD29TCA Nữ 01/02/94 Nghệ An 106.0 2.13 Trung bình
5 2954010017 Đỗ Mạnh Cường CD29TCA 27/10/94 Nam Hà 106.0 2.04 Trung bình
6 2954000055 Nguyễn Công Danh CD29TCA 24/11/94 Nam Hà 106.0 2.42 Trung bình
7 2954000063 Nguyễn Thị Thanh Dung CD29TCA Nữ 21/01/93 Hưng Yên 106.0 2.76 Khá
8 2954010023 Bùi Thanh Duyên CD29TCA Nữ 06/07/93 Thái Bình 106.0 2.82 Khá
9 2954010025 Nguyễn Trí Đạt CD29TCA 16/09/91 Hà Tĩnh 106.0 2.45 Trung bình
10 2954010028 Mai Thị Hà CD29TCA Nữ 22/05/94 Thanh Hóa 106.0 2.58 Khá
11 2954010031 Vũ Thị Hà CD29TCA Nữ 10/05/94 Vĩnh Phú 106.0 2.32 Trung bình
12 2954010033 Nguyễn Quang Hải CD29TCA 03/11/94 Hà Tây 106.0 2.18 Trung bình
13 2954010042 Nguyễn Thị Thu Hiền CD29TCA Nữ 21/01/94 Lào Cai 106.0 2.44 Trung bình
14 2954010047 Phạm Thế Hòa CD29TCA 18/02/85 Gia Lai 106.0 2.86 Khá
15 2954010049 Nguyễn Thị Hồng CD29TCA Nữ 05/03/93 Quảng Ninh 106.0 2.18 Trung bình
16 2954010050 Trần Thị Huệ CD29TCA Nữ 23/07/94 Vĩnh Phúc 106.0 2.21 Trung bình
17 2954010051 Nguyễn Văn Hùng CD29TCA 02/05/94 Thái Bình 106.0 2.29 Trung bình
18 2954010057 Vương Thu Huyền CD29TCA Nữ 03/07/94 Hải Hưng 106.0 2.23 Trung bình
19 2954010063 Khúc Thị Hường CD29TCA Nữ 03/10/94 Hưng Yên 106.0 2.35 Trung bình
20 2954010070 Trần Thị Liên CD29TCA Nữ 20/02/94 Hải Dương 106.0 2.05 Trung bình
21 2954010079 Nguyễn Thị Xuân Lộc CD29TCA Nữ 20/06/92 Hà Tĩnh 06 106.0 2.21 Trung bình
22 2954010080 Trần Văn Lợi CD29TCA 08/05/91 Hưng Yên 106.0 2.45 Trung bình
23 2954010089 Nguyễn Thị Minh CD29TCA Nữ 03/05/94 Bắc Giang 106.0 2.64 Khá
24 2954010090 Vũ Tuyết Minh CD29TCA Nữ 05/02/94 Đắc Lắc 106.0 2.79 Khá
25 2954000279 Đào Thu Nga CD29TCA Nữ 30/08/93 Nam Định 106.0 2.76 Khá
26 2954010101 Nguyễn Hồng Ngọc CD29TCA Nữ 24/07/94 Lạng Sơn 106.0 2.11 Trung bình
27 2954010109 Trần Thị Nương CD29TCA Nữ 18/05/94 Ninh Bình 106.0 2.16 Trung bình
28 2954010111 Bùi Thị Phương CD29TCA Nữ 10/10/94 Nghệ An 106.0 2.79 Khá
29 2954010114 Nguyễn Thị Hồng Phượng CD29TCA Nữ 25/10/94 Nam Hà 06 106.0 2.26 Trung bình
30 2954010115 Hoàng Lệ Quyên CD29TCA Nữ 08/04/94 Lạng Sơn 01 106.0 2.32 Trung bình
31 2954010122 Dương Phương Thanh CD29TCA Nữ 21/03/94 Hà Tây 106.0 2.58 Khá
32 2954010126 Nguyễn Phương Thảo CD29TCA Nữ 02/05/94 Hà Nội 106.0 2.24 Trung bình
33 2954010133 Trần Văn Thuận CD29TCA 15/06/94 Đắc Lắc 106.0 2.76 Khá
34 2954010134 Phan Diệu Thúy CD29TCA Nữ 02/12/94 Nam Hà 106.0 2.21 Trung bình
35 2954010139 Nguyễn Thị Trang CD29TCA Nữ 28/06/93 Hải Phòng 106.0 2.21 Trung bình
36 2954010147 Nguyễn Quang Trường CD29TCA 01/06/94 Vĩnh Phúc 106.0 2.30 Trung bình
37 2954010148 Triệu Anh Tú CD29TCA 18/10/94 Hà Nội 106.0 2.00 Trung bình
38 2954010150 Nguyễn Thị Thu Uyên CD29TCA Nữ 22/07/94 Bắc Giang 106.0 2.24 Trung bình
39 2954010154 Phạm Tuấn Việt CD29TCA 31/08/93 Hà Nội 106.0 2.21 Trung bình
40 2954010155 Trần Mạnh Việt CD29TCA 01/07/94 Nam Hà 106.0 2.01 Trung bình
41 2954010157 Nguyễn Đức Võ CD29TCA 15/10/93 Nghệ An 106.0 2.02 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CĐ29 - KTDN (125KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD29KTA
Trang 1
1 2954020003 Bùi Thị Kiều Anh CD29KTA Nữ 20/12/94 Vĩnh Phúc 106.0 2.32 Trung bình
2 2954010004 Hoàng Thị Mai Anh CD29KTA Nữ 27/07/94 Hà Tây 106.0 2.18 Trung bình
3 2954020010 Nguyễn Thị Kim Anh CD29KTA Nữ 07/09/93 Nam Định 106.0 2.82 Khá
4 2954000027 Nguyễn Vân Anh CD29KTA Nữ 26/03/94 Thái Bình 106.0 2.20 Trung bình
5 2954020019 Phùng Thị Chinh CD29KTA Nữ 21/12/94 Vĩnh Phú 106.0 2.27 Trung bình
6 2954000056 Phạm Thị Diệp CD29KTA Nữ 08/11/94 Thái Bình 106.0 2.75 Khá
7 2954020026 Trần Thị Thùy Dung CD29KTA Nữ 27/07/94 Nam Hà 106.0 2.73 Khá
8 2954020029 Vũ Thị Thùy Dương CD29KTA Nữ 23/06/94 Hưng Yên 106.0 3.00 Khá
9 2954000094 Phùng Thị Giang CD29KTA Nữ 20/11/94 Vĩnh Phú 106.0 2.89 Khá
10 2954020035 Ngô Thị Hà CD29KTA Nữ 11/06/94 Hà Tây 106.0 2.20 Trung bình
11 2954010030 Nguyễn Thị Hà CD29KTA Nữ 26/09/93 Hà Nam 106.0 2.21 Trung bình
12 2954020039 Nguyễn Thị Hạnh CD29KTA Nữ 21/08/94 Hà Tây 106.0 2.13 Trung bình
13 2954000126 Đào Thị Hiền CD29KTA Nữ 17/07/94 Hà Tây 106.0 2.89 Khá
14 2954020051 Nguyễn Thị Thu Hiền CD29KTA Nữ 29/10/93 Ninh Bình 106.0 2.10 Trung bình
15 2954020052 Nguyễn Thị Hoa CD29KTA Nữ 04/05/94 Thái Bình 106.0 2.41 Trung bình
16 2954020054 Nguyễn Thị Phương Hoa CD29KTA Nữ 20/03/94 Hà Tĩnh 106.0 2.57 Khá
17 2954000169 Nguyễn Bích Hồng CD29KTA Nữ 23/01/93 Nghệ An 106.0 2.54 Khá
18 2954020062 Đào Thị Huyền CD29KTA Nữ 19/11/94 Nam Hà 106.0 2.88 Khá
19 2954010055 Lê Thị Huyền CD29KTA Nữ 20/10/94 Thanh Hóa 106.0 2.26 Trung bình
20 2954020071 Trịnh Thị Hường CD29KTA Nữ 05/03/93 Bắc Giang 106.0 2.44 Trung bình
21 2954010064 Đặng Thị Lam CD29KTA Nữ 25/07/94 Thanh Hóa 106.0 2.30 Trung bình
22 2954000228 Nguyễn Thị Liên CD29KTA Nữ 24/04/94 Hà Bắc 106.0 2.85 Khá
23 2954000678 Nguyễn Thị Liên CD29KTA Nữ 27/07/94 Hải Hưng 106.0 2.22 Trung bình
24 2954010071 Bùi Thị Liễu CD29KTA Nữ 01/10/94 Hòa Bình 01 106.0 2.02 Trung bình
25 2954000235 Đoàn Thị Thùy Linh CD29KTA Nữ 29/06/89 Thanh Hóa 106.0 2.22 Trung bình
26 2954020083 Nguyễn Thị Thu Linh CD29KTA Nữ 23/07/94 Hà Tây 106.0 2.88 Khá
27 2954000256 Lê Thị Luyến CD29KTA Nữ 01/11/94 Vĩnh Phúc 106.0 2.57 Khá
28 2954020085 Nguyễn Phương Ly CD29KTA Nữ 30/04/93 Hà Tây 106.0 2.61 Khá
29 2954020086 Nguyễn Thị Ly CD29KTA Nữ 26/08/94 Thanh Hóa 106.0 2.70 Khá
30 2954020087 Nguyễn Thị Khánh Ly CD29KTA Nữ 04/06/94 Hà Nội 106.0 3.26 Giỏi
31 2954020096 Nguyễn Thị Mơ CD29KTA Nữ 27/02/94 Thái Bình 106.0 3.03 Khá
32 2954010105 Nguyễn Thanh Nhàn CD29KTA Nữ 07/10/93 Hà Nam 106.0 2.56 Khá
33 2954020202 Lê Thị Nhung CD29KTA Nữ 08/05/93 Thanh Hóa 106.0 2.37 Trung bình
34 2954010113 Nguyễn Thị Phương CD29KTA Nữ 04/02/94 Hà Tây 106.0 2.57 Khá
35 2954020117 Phạm Thị Bích Phương CD29KTA Nữ 22/10/93 Hà Nam 106.0 2.35 Trung bình
36 2954020118 Phùng Thị Mai Phương CD29KTA Nữ 23/09/93 Hà Tây 106.0 2.72 Khá
37 2954000320 Thái Thị Phương CD29KTA Nữ 06/06/94 Thanh Hóa 106.0 2.21 Trung bình
38 2954020120 Phan Thị Phượng CD29KTA Nữ 10/09/94 Hải Hưng 106.0 2.18 Trung bình
39 2954020124 Đặng Hữu Danh Tài CD29KTA 31/12/94 Hà Nôi 106.0 2.48 Trung bình
40 2954000344 Nguyễn Thị Thanh Thanh CD29KTA Nữ 27/10/94 Thái Bình 106.0 2.81 Khá
41 2954020129 Phạm Thị Thu Thảo CD29KTA Nữ 08/04/93 Thái Bình 106.0 2.33 Trung bình
42 2954000356 Cấn Thị Kim Thoa CD29KTA Nữ 14/10/94 Hà Tây 106.0 2.85 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD29KTA
Trang 2
43 2954020134 Đỗ Thị Thủy CD29KTA Nữ 11/08/94 Thanh Hóa 106.0 2.30 Trung bình
44 2954000685 Nguyễn Thu Thủy CD29KTA Nữ 04/06/94 Quảng Ninh 106.0 2.23 Trung bình
45 2954020137 Bùi Thị Thúy CD29KTA Nữ 14/09/94 Hải Hưng 106.0 2.41 Trung bình
46 2954000377 Đặng Thị Thương CD29KTA Nữ 15/09/94 Quảng Ninh 106.0 2.60 Khá
47 2954010143 Phạm Thị Ngọc Trang CD29KTA Nữ 03/07/94 Thanh Hóa 106.0 2.61 Khá
48 2954000409 Đặng Quốc Tuấn CD29KTA 05/02/94 Nghệ An 106.0 2.13 Trung bình
49 2954020157 Lê Thị Yến CD29KTA Nữ 15/05/94 Thanh Hóa 106.0 2.35 Trung bình
50 2954020159 Nguyễn Thị Hải Yến CD29KTA Nữ 20/12/94 Hà Tây 106.0 2.42 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CĐ29 - KTDN (125KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD29PY-KT
Trang 1
1 2954020161 Lê Văn An CD29PY-KT 10/12/93 Bắc Giang 106.0 2.20 Trung bình
2 2954020164 Nguyễn Thị Ngọc ánh CD29PY-KT Nữ 13/07/94 Ninh Thuận 106.0 2.16 Trung bình
3 2954020197 Nguyễn Minh Cường CD29PY-KT 04/12/94 Khánh Hòa 106.0 2.66 Khá
4 2954000507 Nguyễn Thị Thanh Huyền CD29PY-KT Nữ 19/03/94 Đắc Lăc 106.0 2.20 Trung bình
5 2954020174 Nguyễn Thị Thanh Lê CD29PY-KT Nữ 17/02/93 Thái Bình 106.0 2.13 Trung bình
6 2954020177 Phạm Thị Minh CD29PY-KT Nữ 01/08/94 Hải Phòng 106.0 2.54 Khá
7 2954020180 Nguyễn Thị ánh Nguyệt CD29PY-KT Nữ 09/06/94 Bình Định 106.0 2.47 Trung bình
8 2954020181 Dương Thị Yến Nhi CD29PY-KT Nữ 02/11/94 Phú Yên 106.0 2.66 Khá
9 2954000558 Đặng Kim Oanh CD29PY-KT Nữ 16/01/94 Lâm Đồng 106.0 2.47 Trung bình
10 2954000572 Nguyễn Thị Bích Phượng CD29PY-KT Nữ 08/07/94 Đắc Lăc 106.0 2.35 Trung bình
11 2954020184 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh CD29PY-KT Nữ 28/11/93 Ninh Thuận 106.0 2.31 Trung bình
12 2954020188 Lương Thị Như Thủy CD29PY-KT Nữ 20/11/94 Phú Yên 106.0 2.29 Trung bình
13 2954020190 Nguyễn Thị Hoài Thưởng CD29PY-KT Nữ 31/05/94 Phú Yên 106.0 2.19 Trung bình
14 2954020199 Phạm Thị Hà Trang CD29PY-KT Nữ 02/02/94 Đắc Lăc 106.0 2.26 Trung bình
15 2954020193 Nguyễn Thị Ngọc Trâm CD29PY-KT Nữ 06/03/94 Bình Định 106.0 2.44 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH10-NHA
Trang 1
1 10G4000032 Tạ Anh Đức LTDH10-NHA 13/02/90 Bắc Giang 48.0 2.44 Trung bình
2 10G4000122 Nguyễn Thành Luân LTDH10-NHA Nữ 27/06/90 Thái Nguyên 48.0 2.63 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH10-NHB
Trang 1
1 10G4000245 Cù Thị Lan Hương LTDH10-NHB Nữ 10/03/92 Ninh Bình 06 48.0 2.00 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH10-NHC
Trang 1
1 10G4000014 Nguyễn Xuân Bằng LTDH10-NHC 06/05/91 Hà Sơn Bình 48.0 2.44 Trung bình
2 10G4000017 Tạ Duy Biên LTDH10-NHC 27/07/91 Lai Châu 48.0 2.19 Trung bình
3 10G4000028 Trần Huy Đạt LTDH10-NHC 11/10/89 Nam Định 48.0 2.25 Trung bình
4 10G4010013 Nguyễn Thu Hà LTDH10-NHC Nữ 28/06/92 Lai Châu 48.0 2.50 Khá
5 10G4000120 Phạm Thành Lợi LTDH10-NHC 20/11/90 Hà Nội 48.0 2.00 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH9-NHK
Trang 1
1 09G4000494 Bùi Quỳnh Liên LTDH9-NHK Nữ 06/11/88 Hà Nội 10 48.0 2.00 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GTCDN1)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH10-TCA
Trang 1
1 10G4000077 Lê Văn Hùng LTDH10-TCA 24/07/91 Hà Nội 48.0 2.56 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTCD10-BN1
Trang 1
1 1084000080 Nguyễn Anh Hải LTCD10-BN1 02/12/89 Hà Tĩnh 10 58.0 2.09 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTCD10-BN3
Trang 1
1 1084000139 Ngô Thế Huy LTCD10-BN3 02/09/89 Bắc Ninh 10 58.0 2.38 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTCD10-PY1
Trang 1
1 1084000053 Đặng Minh Đức LTCD10-PY1 20/05/91 Lào Cai 10 58.0 2.02 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTCD10-PY2
Trang 1
1 1084000341 Trần Quốc Thịnh LTCD10-PY2 15/08/91 Khánh Hòa 10 58.0 2.00 Trung bình
2 1084000367 Lê Ngọc Tính LTCD10-PY2 10/01/87 Thanh Hóa 10 58.0 2.00 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTCD10-ST1
Trang 1
1 1084000143 Nguyễn Thanh Huyền LTCD10-ST1 Nữ 08/03/91 Hà Nội 10 58.0 2.03 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTCD11-PY
Trang 1
1 1184000001 Nguyễn Đắc Huy LTCD11-PY 15/05/92 58.0 2.02 Trung bình
2 1184000002 Phạm Thanh Nam LTCD11-PY 28/01/92 58.0 2.22 Trung bình
3 1184000005 Lê Minh Thùy LTCD11-PY Nữ 02/11/91 58.0 2.12 Trung bình
4 1184000006 Trần Văn Tùng LTCD11-PY 20/05/91 58.0 2.00 Trung bình
5 1184000007 Hồ Lê Phương Vĩnh LTCD11-PY 07/08/92 58.0 2.12 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 - CN2 (K13KTDN2)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDN2
Trang 1
1 13A4040053 Vũ Thị Ngọc Huyền K13KTDN2 Nữ 12/01/92 Quảng Ninh 141.0 3.10 Khá
2 13A4040099 Nguyễn Thị Phương K13KTDN2 Nữ 02/12/92 Lai Châu 141.0 3.00 Khá
3 13A4040146 Nguyễn Thị Thu Trang K13KTDN2 Nữ 18/05/92 Nam Hà 141.0 2.80 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 - CN2 (K13NHTM2)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTM2
Trang 1
1 13A4030112 Đặng Mạnh Cường K13NHTM2 28/02/92 Thanh Hóa 06 141.0 2.60 Khá
2 13A4020717 Nguyễn Gia Cường K13NHTM2 11/10/92 Hà Nội 141.0 2.90 Khá
3 13A4020159 Phạm Thị Huyền K13NHTM2 Nữ 20/06/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.30 Giỏi
4 13A4000900 Nguyễn Hữu Mạnh K13NHTM2 20/11/92 Hà Tây 141.0 2.80 Khá
5 13A4020213 Trần Ngọc Minh K13NHTM2 20/12/92 Hà Sơn Bình 141.0 3.40 Giỏi
6 13A4040103 Phan Đức Quang K13NHTM2 22/05/92 Ninh Bình 141.0 2.60 Khá
7 13A4040115 Nguyễn Công Thành K13NHTM2 09/08/92 Hải Hưng 06 141.0 2.40 Trung bình
8 13A4020311 Lê Thu Thủy K13NHTM2 Nữ 08/08/92 Hà Nội 141.0 3.10 Khá
9 13A4030060 Lê Thị Vinh K13NHTM2 Nữ 03/11/92 Nghệ An 141.0 3.30 Giỏi
10 13A4030220 Tô Đông Vũ K13NHTM2 01/10/92 Quảng Bình 141.0 2.70 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 - CN2 (K13TCDN2)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TCDN2
Trang 1
1 13A4030122 Nguyễn Thị Đào K13TCDN2 Nữ 09/11/92 Nam Hà 06 141.0 2.80 Khá
2 13A4030229 Phan Thị Hoa K13TCDN2 Nữ 03/01/92 Nghệ An 141.0 3.20 Giỏi
3 13A4030150 Trịnh Thị Huệ K13TCDN2 Nữ 29/10/91 Thái Bình 141.0 2.80 Khá
4 13A4040096 Bùi Thị Hồng Phương K13TCDN2 Nữ 14/11/92 Thái Bình 141.0 2.80 Khá
5 13A4030196 Hồ Phương Thảo K13TCDN2 Nữ 05/04/92 Hà Nội 141.0 3.10 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14ATC2)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12ATC2
Trang 1
1 12A4010943 Vũ Thành Trung K12ATC2 26/11/91 Tỉnh Hà Tây 08 141.0 3.00 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14KTDN2)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14KTDN2
Trang 1
1 13A4040051 Đỗ Thị Huyền K14KTDN2 Nữ 14/07/92 Thanh Hóa 141.0 2.50 Khá
2 13A4040127 Cao Thị Thơ K14KTDN2 Nữ 15/06/92 Thanh Hóa 141.0 2.50 Khá
3 13A4040135 Nguyễn Thị Thương K14KTDN2 Nữ 23/09/92 Thái Nguyên 01 141.0 2.60 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14NHTM2)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14NHTM2
Trang 1
1 13A7510001 Nguyễn Bình An K14NHTM2 Nữ 08/12/92 Ninh Bình 141.0 2.70 Khá
2 13A7510006 Nguyễn Thị Mai Anh K14NHTM2 Nữ 09/11/92 Hải Phòng 141.0 3.40 Giỏi
3 13A7510012 Vũ Ngọc Anh K14NHTM2 Nữ 28/07/92 Ucraina 141.0 3.00 Khá
4 13A4040015 Nguyễn Lan Chi K14NHTM2 Nữ 30/12/92 Hà Nam 141.0 2.90 Khá
5 13A7510019 Dương Thị Dung K14NHTM2 Nữ 30/12/92 Hải Phòng 06 141.0 2.90 Khá
6 13A7510026 Trần Thị Thùy Dung K14NHTM2 Nữ 07/12/92 Vĩnh Phú 141.0 3.10 Khá
7 13A7510031 Đỗ Thị Đào K14NHTM2 Nữ 15/02/92 Hà Tây 141.0 2.80 Khá
8 13A7510038 Đặng Bích Hà K14NHTM2 Nữ 16/01/92 Hà Nội 141.0 3.30 Giỏi
9 13A4040034 Đặng Thị Hằng K14NHTM2 Nữ 19/03/92 Hà Tĩnh 06 141.0 3.10 Khá
10 13A7510058 Phạm Minh Hoài K14NHTM2 Nữ 13/12/92 Bắc Giang 141.0 3.10 Khá
11 13A7510068 Nguyễn Thanh Huyền K14NHTM2 Nữ 09/03/92 Bắc Giang 141.0 3.30 Giỏi
12 13A7510083 Nguyễn Thu Hường K14NHTM2 Nữ 09/04/92 Thái Nguyên 141.0 3.10 Khá
13 13A7510092 Bùi Nhật Linh K14NHTM2 Nữ 12/02/92 Hà Nội 141.0 2.80 Khá
14 13A7510094 Đinh Phương Linh K14NHTM2 Nữ 29/06/92 Hà Nội 06 141.0 2.80 Khá
15 13A7510128 Nguyễn Thị Lệ Ngọc K14NHTM2 Nữ 11/04/92 Hải Phòng 141.0 3.00 Khá
16 13A7510166 Nguyễn Thị Thêm K14NHTM2 Nữ 27/06/92 Bắc Giang 141.0 3.10 Khá
17 13A7510171 Nguyễn Hà Thu K14NHTM2 Nữ 03/04/92 Hà Nội 141.0 2.60 Khá
18 13A7510180 Ma Thị Hoài Thương K14NHTM2 Nữ 16/09/92 Thái Nguyên 01 141.0 2.60 Khá
19 13A4040155 Nguyễn Bá Vượng K14NHTM2 29/06/92 Hải Hưng 141.0 2.40 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14TCDN2)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14TCDN2
Trang 1
1 13A4030134 Trần Thị Thu Hiền K14TCDN2 Nữ 04/09/92 Nam Hà 141.0 3.10 Khá
2 13A4030169 Nguyễn Thùy Linh K14TCDN2 Nữ 04/07/91 Thái Bình 141.0 2.50 Khá
3 13A4040118 Trần Quang Thành K14TCDN2 03/01/93 TP Hà Nội 141.0 3.80 Xuất sắc
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12HTTT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12HTTTB
Trang 1
1 12A4040113 Trịnh Minh Toàn K12HTTTB 27/03/87 Tỉnh Hoà Bình 08 140.0 2.00 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12KTDNE
Trang 1
1 12A4020057 Lê Văn Cường K12KTDNE 20/03/91 Tỉnh Hà Tĩnh 08 141.0 2.35 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12NHTMC
Trang 1
1 12A4010945 Chu Văn Trường K12NHTMC 15/12/91 Tỉnh Lạng Sơn 08 141.0 2.02 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12NHTMI
Trang 1
1 12A4010264 Tạ Duy Hiếu K12NHTMI 31/12/91 TP Hà Nội 08 141.0 2.62 Khá
2 12A4010949 Vũ Mạnh Trường K12NHTMI 24/01/91 Tỉnh Vĩnh Phúc 08 141.0 2.12 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12QTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12QTDN2
Trang 1
1 12A4011430 Lê Văn Thuấn K12QTDN2 11/03/90 Tỉnh Thanh Hoá 08 140.0 2.90 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12QTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12QTMKA
Trang 1
1 12A4030120 Dương Thu Thảo K12QTMKA Nữ 18/11/91 TP Hà Nội 08 140.0 2.47 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12TCDND
Trang 1
1 12A4011087 Nguyễn Minh Đức K12TCDND 30/04/91 Tỉnh Thanh Hóa 08 141.0 2.00 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12TCDNE
Trang 1
1 12A4011211 Phạm Việt Hưng K12TCDNE 24/08/91 TP Hà Nội 08 141.0 2.72 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12TTQT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12TTQTB
Trang 1
1 12A4010149 Vũ Ngọc Dương K12TTQTB 08/08/91 Tỉnh Hà Nam Ninh 08 141.0 2.11 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13ATC)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13ATCC
Trang 1
1 13A7510037 Bùi Thị Hà K13ATCC Nữ 26/10/92 Thái Bình 06 141.0 2.95 Khá
2 13A7510162 Vũ Thị Minh Tâm K13ATCC Nữ 28/09/92 Hải Phòng 141.0 2.26 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13HTTT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13HTTTA
Trang 1
1 13A4040074 Đoàn Văn Mỹ K13HTTTA 15/12/92 Hải Phòng 140.0 2.00 Trung bình
2 13A4040151 Đặng Gia Trường K13HTTTA 22/03/92 Bắc Ninh 140.0 2.53 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13HTTT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13HTTTB
Trang 1
1 13A4040002 Nguyễn Thị Thúy An K13HTTTB Nữ 18/12/92 Hải Hưng 140.0 2.81 Khá
2 13A4040023 Nguyễn Minh Dương K13HTTTB 04/04/92 Hải Phòng 140.0 2.58 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KDCK)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KDCK2
Trang 1
1 13A4040055 Đinh Văn Hưng K13KDCK2 12/01/92 Nam Định 141.0 2.80 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KDCK)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KDCKA
Trang 1
1 13A4010002 Hoàng Đình An K13KDCKA 26/08/92 Hà Tĩnh 141.0 2.15 Trung bình
2 13A4010064 Dương Mạnh Hùng K13KDCKA 01/01/92 Hà Tây 141.0 2.12 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDNA
Trang 1
1 13A4020304 Đoàn Thị Thắm K13KTDNA Nữ 05/02/91 Hải Phòng 141.0 2.85 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDNC
Trang 1
1 13A4020016 Phan Thị Tú Anh K13KTDNC Nữ 13/09/92 Nghệ An 141.0 2.68 Khá
2 13A4020516 Tạ Thị Kim Loan K13KTDNC Nữ 24/10/92 Hòa Bình 01 141.0 2.38 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDND
Trang 1
1 13A4040043 Lê Phi Hùng K13KTDND 04/04/92 Tỉnh Hà Nam 141.0 2.05 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDNE
Trang 1
1 13A4020418 Nguyễn Thế Cường K13KTDNE 09/08/91 TP Hà Nội 141.0 2.01 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDNG
Trang 1
1 13A4020364 Chu Khánh Tùng K13KTDNG 26/02/92 TP Hà Nội 141.0 2.03 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDNH
Trang 1
1 13A4020264 Trịnh Dương Phi K13KTDNH 03/05/91 TP Hà Nội 141.0 2.01 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMA
Trang 1
1 13A4000971 Hoàng Quỳnh Như K13NHTMA Nữ 10/10/92 Lạng Sơn 01 141.0 2.07 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMB
Trang 1
1 13A4000637 Lê Khả Bình K13NHTMB 19/06/92 Thanh Hóa 141.0 2.55 Khá
2 13A4000711 Nguyễn Quang Đức K13NHTMB 28/04/92 Nam Hà 141.0 2.05 Trung bình
3 13A4000717 Vũ Trung Đức K13NHTMB 18/05/92 Thái Bình 141.0 2.50 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMD
Trang 1
1 13A4001164 Quách Thanh Tùng K13NHTMD 21/07/90 Hải Hưng 141.0 2.55 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTME
Trang 1
1 13A4000870 Tạ Việt Linh K13NHTME 05/10/92 Hà Nội 141.0 2.09 Trung bình
2 13A4001010 Khuất Mạnh Quân K13NHTME 26/08/92 Yên Bái 06 141.0 2.02 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMH
Trang 1
1 13A4001040 Lưu Quang Thành K13NHTMH 02/11/92 Thái bình 141.0 2.66 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMI
Trang 1
1 13A4000793 Trần Hậu Hoàng K13NHTMI 12/06/92 Hà Tĩnh 141.0 2.72 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13QTDNA
Trang 1
1 13A4030105 Nguyễn Nam Anh K13QTDNA 30/12/91 Nam Định 140.0 2.00 Trung bình
2 13A4030177 Lê Hồng Minh K13QTDNA 15/05/90 Thanh Hóa 140.0 2.30 Trung bình
3 13A4030250 Vũ Anh Tuấn K13QTDNA 07/12/91 Tuyên Quang 140.0 2.23 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13QTDNB
Trang 1
1 13A4030158 Nguyễn Nam Khánh K13QTDNB 22/05/92 Hà Nội 140.0 2.44 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13QTMKA
Trang 1
1 13A4030079 Nguyễn Thị Xuyên K13QTMKA Nữ 01/10/91 Bắc Ninh 06 140.0 2.07 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TCDNA
Trang 1
1 13A4010309 Hoàng Lê Tuấn Anh K13TCDNA 18/12/92 Thanh Hoá 141.0 2.63 Khá
2 13A4010364 Trần Thành Đạt K13TCDNA 14/01/93 Hà Nội 141.0 2.64 Khá
3 13A4010965 Lê Đức Giang K13TCDNA 11/06/91 Thanh Hóa 141.0 2.03 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TCDNB
Trang 1
1 13A4010642 Mai Thị Thương K13TCDNB Nữ 02/04/92 Nam Hà 141.0 2.61 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TCDNC
Trang 1
1 13A4010947 Vi Thị Kim K13TCDNC Nữ 02/09/91 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.26 Trung bình
2 13A4010490 Nguyễn Văn Lợi K13TCDNC 21/11/92 Bắc Ninh 141.0 2.52 Khá
3 13A4010499 Nguyễn Duy Mạnh K13TCDNC 22/10/92 Hà Nội 141.0 2.55 Khá
4 13A4010635 Nguyễn Diệu Thúy K13TCDNC Nữ 02/12/92 Nam Hà 141.0 2.48 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TCDND
Trang 1
1 13A4010341 Vũ Đình Chiến K13TCDND 05/08/92 Thanh Hoá 141.0 2.54 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TTQT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TTQTB
Trang 1
1 13A4000347 Nguyễn Văn Đạt K13TTQTB 08/11/92 Hải Dương 06 141.0 2.75 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TTQT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TTQTD
Trang 1
1 13A4000333 Lê Mạnh Cường K13TTQTD 11/07/92 Quảng Ninh 141.0 2.08 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14ATCA
Trang 1
1 14A7510009 Nguyễn Bảo Anh K14ATCA Nữ 11/10/93 TP Hà Nội 141.0 2.64 Khá
2 14A7510287 Phạm Thiều Ngọc Anh K14ATCA Nữ 18/09/93 TP Hà Nội 141.0 3.39 Giỏi
3 14A7510020 Trần Lan Anh K14ATCA Nữ 08/12/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.17 Khá
4 14A7510023 Lê Ngọc ánh K14ATCA Nữ 02/03/92 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.31 Giỏi
5 14A7510024 Đỗ Thị Bình K14ATCA Nữ 09/05/92 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.91 Khá
6 14A7510029 Đào Mạnh Cường K14ATCA 20/08/93 Tỉnh Yên Bái 141.0 3.25 Giỏi
7 14A7510032 Nguyễn Hương Dung K14ATCA Nữ 12/03/93 TP Hà Nội 141.0 3.09 Khá
8 14A7510034 Phạm Thùy Dung K14ATCA Nữ 14/08/93 Tỉnh Lào Cai 141.0 3.32 Giỏi
9 14A7510037 Bùi Thị Duyên K14ATCA Nữ 12/03/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.79 Khá
10 14A7510040 Nguyễn Hải Đăng K14ATCA 03/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.70 Khá
11 14A7510041 Bàn Văn Điệp K14ATCA 08/09/93 Tỉnh Thái Nguyên 01 141.0 2.84 Khá
12 14A7510047 Hoàng Thu Hà K14ATCA Nữ 05/05/93 Tỉnh Lạng Sơn 01 141.0 3.25 Giỏi
13 14A7510050 Lương Thị Thu Hà K14ATCA Nữ 08/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.18 Khá
14 14A7510063 Nguyễn Thanh Hằng K14ATCA Nữ 22/12/93 TP Hà Nội 141.0 2.52 Khá
15 14A7510064 Nguyễn Thị Thu Hằng K14ATCA Nữ 22/03/93 TP Hà Nội 141.0 2.91 Khá
16 14A7510070 Trần Thị Minh Hiệp K14ATCA Nữ 06/01/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.75 Khá
17 14A7510071 Nguyễn Thị Minh Hiếu K14ATCA Nữ 15/01/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.16 Khá
18 14A7510072 Nguyễn Trung Hiếu K14ATCA 10/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.05 Khá
19 14A7510075 Nguyễn Thị Hoa K14ATCA Nữ 06/10/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.02 Khá
20 14A7510078 Nguyễn Huy Hoàng K14ATCA 19/01/90 Tỉnh Lạng Sơn 01 141.0 3.07 Khá
21 14A7510079 Hoàng Linh Hồng K14ATCA Nữ 23/01/93 TP Hà Nội 141.0 3.79 Xuất sắc
22 14A7510083 Nguyễn Thị Hồng Huệ K14ATCA Nữ 01/11/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.23 Giỏi
23 14A7510085 Bá Thị Diệu Huyền K14ATCA Nữ 16/12/93 Tỉnh Bắc Ninh 06 141.0 3.28 Giỏi
24 14A7510090 Nguyễn Thị Huyền K14ATCA Nữ 20/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.88 Khá
25 14A7510098 Nguyễn Thị Lan Hương K14ATCA Nữ 02/05/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.77 Khá
26 14A7510187 Phạm Thảo Hương K14ATCA Nữ 13/10/92 TP Hà Nội 141.0 3.72 Xuất sắc
27 14A7510105 Trần Thảo Hương K14ATCA Nữ 10/02/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.35 Giỏi
28 14A7510120 Trần Thị Liễu K14ATCA Nữ 20/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.61 Khá
29 14A7510124 Hoàng Nhật Linh K14ATCA 06/01/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.40 Giỏi
30 14A7510129 Lê Hoàng Linh K14ATCA Nữ 05/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.88 Khá
31 14A7510140 Phan Hoài Linh K14ATCA Nữ 20/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.25 Giỏi
32 14A7510162 Lê Thị Nga K14ATCA Nữ 26/01/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.16 Khá
33 14A7510163 Nguyễn Thị Thanh Nga K14ATCA Nữ 05/03/93 Tỉnh Phú Thọ 141.0 2.68 Khá
34 14A7510169 Lê Thị ánh Ngọc K14ATCA Nữ 23/01/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 3.08 Khá
35 14A7510171 Nguyễn Thị Khánh Ngọc K14ATCA Nữ 30/05/93 Tỉnh Yên Bái 01 141.0 2.84 Khá
36 14A7510288 Phạm Mỹ Ngọc K14ATCA Nữ 25/11/93 TP Hà Nội 141.0 2.94 Khá
37 14A7510173 Nguyễn Thị ánh Nguyệt K14ATCA Nữ 13/12/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.86 Khá
38 14A7510177 Phạm Thị Nhung K14ATCA Nữ 24/09/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.24 Giỏi
39 14A7510189 Phạm Thị Minh Phương K14ATCA Nữ 08/01/93 Tỉnh Thái Bình 06 141.0 2.98 Khá
40 14A7510289 Nguyễn Duy Quang K14ATCA 15/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.54 Giỏi
41 14A7510194 Đào Thị Quý K14ATCA Nữ 16/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.63 Khá
42 14A7510196 Vũ Thị Quý K14ATCA Nữ 26/06/93 Tỉnh Nam Định 06 141.0 2.70 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14ATCA
Trang 2
43 14A7510198 Nguyễn Triệu Yến Quyên K14ATCA Nữ 02/01/93 TP Hà Nội 141.0 3.31 Giỏi
44 14A7510210 Vương Thị Thanh Tâm K14ATCA Nữ 03/02/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.79 Khá
45 14A7510213 Nguyễn Phương Thanh K14ATCA Nữ 07/09/92 TP Hà Nội 141.0 3.14 Khá
46 14A7510218 Lại Thu Thảo K14ATCA Nữ 22/06/93 TP Hà Nội 141.0 3.54 Giỏi
47 14A7510290 Nguyễn Thị Hoài Thu K14ATCA Nữ 28/12/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.25 Giỏi
48 14A7510229 Bùi Bích Thủy K14ATCA Nữ 20/01/93 Tỉnh Hòa Bình 01 141.0 2.94 Khá
49 14A7510233 Trần Thị Thu Thủy K14ATCA Nữ 04/11/93 Tỉnh Bắc Thái 01 141.0 2.70 Khá
50 14A7510237 Nguyễn Kim Thúy K14ATCA Nữ 19/08/92 TP Hà Nội 141.0 3.28 Giỏi
51 14A7510241 Lê Thị Thương Thương K14ATCA Nữ 07/05/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.22 Giỏi
52 14A7510244 Bùi Quỳnh Trang K14ATCA Nữ 27/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 01 141.0 2.77 Khá
53 14A7510252 Ngô Thị Thu Trang K14ATCA Nữ 23/05/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.86 Khá
54 14A7510260 Trần Thị Thu Trang K14ATCA Nữ 07/03/93 Tỉnh Thái Nguyên 06 141.0 3.42 Giỏi
55 14A7510263 Phan Thu Trinh K14ATCA Nữ 19/06/93 TP Hà Nội 141.0 3.23 Giỏi
56 14A7510272 Lê Thị Minh Tư K14ATCA Nữ 07/03/92 Tỉnh Hà Nam Ninh 141.0 2.93 Khá
57 14A7510279 Phạm Thị Vân K14ATCA Nữ 15/07/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.10 Khá
58 14A7510282 Trần Thị Xen K14ATCA Nữ 29/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.07 Khá
59 14A7510283 Nguyễn Nhật Yên K14ATCA Nữ 14/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.23 Giỏi
60 14A7510286 Trần Hải Yến K14ATCA Nữ 12/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.79 Xuất sắc
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14ATCB
Trang 1
1 14A7510001 Nguyễn Thị An K14ATCB Nữ 02/11/91 Tỉnh Sơn La 06 141.0 3.44 Giỏi
2 14A7510004 Cao Quỳnh Anh K14ATCB Nữ 09/02/93 TP Hà Nội 141.0 2.88 Khá
3 14A7510005 Doãn Minh Anh K14ATCB Nữ 05/12/93 TP Hà Nội 141.0 3.02 Khá
4 14A7510013 Nguyễn Thị Lan Anh K14ATCB Nữ 21/10/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.98 Khá
5 14A7510025 Đỗ Quỳnh Châu K14ATCB Nữ 22/03/92 TP Hà Nội 141.0 3.23 Giỏi
6 14A7510044 Nguyễn Thị Thanh Giang K14ATCB Nữ 04/11/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.86 Khá
7 14A7510053 Trần Thị Hà K14ATCB Nữ 15/09/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.58 Khá
8 14A7510054 Trần Thu Hà K14ATCB Nữ 23/07/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.52 Khá
9 14A7510056 Bùi Hồng Hạnh K14ATCB Nữ 19/12/91 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.42 Giỏi
10 14A7510057 Nguyễn Thị Hạnh K14ATCB Nữ 08/06/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.75 Khá
11 14A7510059 Hoàng Thu Hằng K14ATCB Nữ 11/12/93 Tỉnh Gia Lai 141.0 2.80 Khá
12 14A7510062 Lê Thu Hằng K14ATCB Nữ 21/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.18 Khá
13 14A7510068 Nguyễn Thị Bích Hiên K14ATCB Nữ 23/03/93 TP Hà Nội 141.0 3.38 Giỏi
14 14A7510074 Lê Thị Thanh Hoa K14ATCB Nữ 25/01/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.38 Giỏi
15 14A7510076 Phạm Thanh Hòa K14ATCB Nữ 26/08/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.86 Khá
16 14A7510081 Vũ Thị Hồng K14ATCB Nữ 12/09/93 Tỉnh Lào Cai 141.0 2.87 Khá
17 14A7510092 Nguyễn Thị Khánh Huyền K14ATCB Nữ 27/09/93 TP Hải Phòng 141.0 3.69 Xuất sắc
18 14A7510093 Nguyễn Thu Huyền K14ATCB Nữ 05/08/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.09 Khá
19 14A7510097 Nguyễn Thị Hương K14ATCB Nữ 08/01/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.14 Khá
20 14A7510099 Nguyễn Thị Lan Hương K14ATCB Nữ 06/08/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.79 Khá
21 14A7510101 Nguyễn Thu Hương K14ATCB Nữ 30/12/93 TP Hà Nội 141.0 3.14 Khá
22 14A7510107 Trần Thu Hương K14ATCB Nữ 25/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.30 Giỏi
23 14A7510110 Phạm Thúy Hường K14ATCB Nữ 16/04/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.93 Khá
24 14A7510112 Dương Thanh Lam K14ATCB Nữ 25/11/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.68 Khá
25 14A7510119 Quách Phượng Liên K14ATCB Nữ 27/02/93 TP Hà Nội 0 141.0 2.98 Khá
26 14A7510122 Đoàn Thùy Linh K14ATCB Nữ 21/08/93 TP Hà Nội 141.0 2.91 Khá
27 14A7510128 Hồ Thị Thùy Linh K14ATCB Nữ 10/11/93 Tỉnh Lào Cai 141.0 3.17 Khá
28 14A7510130 Lê Hoàng Mỹ Linh K14ATCB Nữ 14/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.95 Khá
29 14A7510131 Lê Thùy Linh K14ATCB Nữ 19/05/93 Tỉnh Yên Bái 141.0 3.05 Khá
30 14A7510132 Luyện Thị Linh K14ATCB Nữ 10/03/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.23 Giỏi
31 14A7510133 Nguyễn Diệu Linh K14ATCB Nữ 12/11/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.52 Khá
32 14A7510136 Nguyễn Khánh Linh K14ATCB Nữ 23/09/93 Tỉnh Yên Bái 01 141.0 3.37 Giỏi
33 14A7510145 Nguyễn Hằng Ly K14ATCB Nữ 09/04/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.24 Giỏi
34 14A7510147 Cao Thị Mai K14ATCB Nữ 18/07/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.98 Khá
35 14A7510151 Phạm Thị Quỳnh Mai K14ATCB Nữ 21/08/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.21 Giỏi
36 14A7510153 Tôn Thị Thanh Mai K14ATCB Nữ 02/10/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.40 Giỏi
37 14A7510154 Trần Hạnh Mai K14ATCB Nữ 08/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.68 Khá
38 14A7510174 Lê Hồng Nhung K14ATCB Nữ 07/08/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.98 Khá
39 14A7510175 Lê Hồng Nhung K14ATCB Nữ 16/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.09 Khá
40 14A7510180 Bùi Kim Oanh K14ATCB Nữ 08/03/93 Tỉnh Lạng Sơn 01 141.0 3.14 Khá
41 14A7510184 Lý Lan Phương K14ATCB Nữ 06/12/93 Tỉnh Quảng Ninh 01 141.0 2.92 Khá
42 14A7510185 Nguyễn Ngọc Anh Phương K14ATCB Nữ 10/12/93 Tỉnh Lai Châu 141.0 2.84 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14ATCB
Trang 2
43 14A7510195 Nguyễn Thị Bảo Quý K14ATCB Nữ 07/04/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.02 Khá
44 14A7510200 Bùi Thị Hương Quỳnh K14ATCB Nữ 31/12/93 Tỉnh Phú Thọ 141.0 2.52 Khá
45 14A7510201 Mai Lam Quỳnh K14ATCB Nữ 08/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 06 141.0 3.60 Xuất sắc
46 14A7510209 Nguyễn Thị Thanh Tâm K14ATCB Nữ 19/08/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.01 Khá
47 14A7510221 Nguyễn Thu Thảo K14ATCB Nữ 21/06/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.46 Giỏi
48 14A7510224 Trần Thị Minh Thịnh K14ATCB Nữ 02/09/93 Tỉnh Gia Lai 141.0 2.79 Khá
49 14A7510232 Nguyễn Thị Thu Thủy K14ATCB Nữ 06/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.12 Khá
50 14A7510236 Nguyễn Diệu Thúy K14ATCB Nữ 08/11/92 TP Hà Nội 141.0 3.05 Khá
51 14A7510245 Dương Thị Minh Trang K14ATCB Nữ 20/10/93 Tỉnh Nam Định 06 141.0 2.70 Khá
52 14A7510249 Đỗ Thị Thu Trang K14ATCB Nữ 11/10/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.30 Giỏi
53 14A7510253 Nguyễn Hà Trang K14ATCB Nữ 06/03/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.35 Giỏi
54 14A7510255 Nguyễn Thị Trang K14ATCB Nữ 03/10/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.91 Khá
55 14A7510256 Nguyễn Thị Minh Trang K14ATCB Nữ 18/07/93 TP Hà Nội 141.0 3.30 Giỏi
56 14A7510262 Trần Thu Trang K14ATCB Nữ 09/06/93 TP Hà Nội 141.0 3.07 Khá
57 14A7510270 Nguyễn ánh Tuyết K14ATCB Nữ 06/02/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.82 Khá
58 14A7510277 Nguyễn Hồng Vân K14ATCB Nữ 11/06/93 Tỉnh Yên Bái 141.0 2.70 Khá
59 14A7510278 Nguyễn Thị Hồng Vân K14ATCB Nữ 08/10/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.18 Khá
60 14A7510285 Phạm Hoàng Yến K14ATCB Nữ 05/01/93 TP Hà Nội 01 141.0 2.86 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14ATCC
Trang 1
1 14A7510006 Dương Thị Ngọc Anh K14ATCC Nữ 05/06/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.21 Giỏi
2 14A7510007 Đào Kiều Anh K14ATCC Nữ 02/03/93 TP Hải Phòng 141.0 2.56 Khá
3 14A7510014 Nguyễn Trúc Anh K14ATCC Nữ 11/10/93 TP Hà Nội 141.0 2.71 Khá
4 14A7510015 Nguyễn Vân Anh K14ATCC Nữ 02/02/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.63 Xuất sắc
5 14A7510016 Phạm Hoài Anh K14ATCC Nữ 08/04/93 TP Hà Nội 141.0 3.00 Khá
6 14A7510017 Phạm Thị Lan Anh K14ATCC Nữ 06/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.65 Khá
7 14A7510021 Trần Thị Lan Anh K14ATCC Nữ 04/11/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.05 Khá
8 14A7510026 Ngô Khánh Chi K14ATCC Nữ 31/10/93 Tỉnh Sơn La 141.0 3.12 Khá
9 14A7510027 Phạm Thị Chinh K14ATCC Nữ 06/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.00 Khá
10 14A7510030 Nguyễn Xuân Cường K14ATCC 24/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.88 Khá
11 14A7510035 Trần Thị Kim Dung K14ATCC Nữ 10/02/92 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.23 Giỏi
12 14A7510038 Lê Thùy Dương K14ATCC Nữ 18/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.32 Giỏi
13 14A7510045 Phan Thị Giang K14ATCC Nữ 25/10/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.23 Giỏi
14 14A7510049 Lê Thị Thu Hà K14ATCC Nữ 17/11/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.42 Giỏi
15 14A7510061 Lê Thị Vân Hằng K14ATCC Nữ 03/02/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 2.88 Khá
16 14A7510066 Võ Thị Lệ Hằng K14ATCC Nữ 08/03/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.95 Khá
17 14A7510067 Vũ Thu Hằng K14ATCC Nữ 18/07/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.19 Khá
18 14A7510073 Lê Phương Hoa K14ATCC Nữ 11/12/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.18 Khá
19 14A7510082 Đinh Thị Huệ K14ATCC Nữ 02/05/93 TP Hà Nội 141.0 3.00 Khá
20 14A7510084 Phan Kim Huệ K14ATCC Nữ 25/05/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.21 Giỏi
21 14A7510086 Bùi Thị Thanh Huyền K14ATCC Nữ 22/12/93 Tỉnh Phú Thọ 141.0 2.93 Khá
22 14A7510088 Lê Bảo Khánh Huyền K14ATCC Nữ 03/02/93 TP Hà Nội 141.0 3.00 Khá
23 14A7510091 Nguyễn Thị Huyền K14ATCC Nữ 22/01/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.98 Khá
24 14A7510094 Phan Thị Thanh Huyền K14ATCC Nữ 22/11/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.77 Khá
25 14A7510103 Phạm Thu Hương K14ATCC Nữ 22/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.88 Khá
26 14A7510108 Vũ Thu Hương K14ATCC Nữ 04/02/93 TP Hà Nội 141.0 2.79 Khá
27 14A7510127 Hồ Khánh Linh K14ATCC Nữ 03/12/93 TP Hà Nội 141.0 2.98 Khá
28 14A7510139 Nguyễn Thùy Linh K14ATCC Nữ 28/04/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 2.88 Khá
29 14A7510143 Nguyễn Thị Loan K14ATCC Nữ 01/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.28 Giỏi
30 14A7510148 Lê Thị Sao Mai K14ATCC Nữ 24/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.18 Khá
31 14A7510155 Trần Thị Ngọc Mai K14ATCC Nữ 26/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.63 Khá
32 14A7510160 Nguyễn Trà My K14ATCC Nữ 14/01/93 TP Hà Nội 141.0 3.55 Giỏi
33 14A7510164 Phùng Thị Nga K14ATCC Nữ 06/02/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.52 Khá
34 14A7510165 Ngô Thu Ngân K14ATCC Nữ 23/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.72 Xuất sắc
35 14A7510166 Trương Bảo Ngân K14ATCC Nữ 26/05/93 TP Hà Nội 141.0 3.65 Xuất sắc
36 14A7510170 Nguyễn Thị Ngọc K14ATCC Nữ 18/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.94 Khá
37 14A7510178 Phùng Thị Hồng Nhung K14ATCC Nữ 14/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.93 Khá
38 14A7510179 Phùng Thị Lộc Nhung K14ATCC Nữ 03/04/93 Tỉnh Yên Bái 141.0 3.51 Giỏi
39 14A7510182 Hoàng Thu Phúc K14ATCC Nữ 30/03/93 Tỉnh Hà Tĩnh 06 141.0 2.47 Trung bình
40 14A7510294 Lê Anh Quý K14ATCC 14/07/93 TP Hà Nội 141.0 2.72 Khá
41 14A7510197 Nguyễn Thị Hoàng Quyên K14ATCC Nữ 04/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.85 Khá
42 14A7510202 Phùng Thị Như Quỳnh K14ATCC Nữ 18/09/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 3.14 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14ATCC
Trang 2
43 14A7510211 Nguyễn Thị Xuân Tân K14ATCC Nữ 27/02/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.02 Khá
44 14A7510212 Hà Thị Thanh Thanh K14ATCC Nữ 29/05/93 TP Hà Nội 141.0 3.26 Giỏi
45 14A7510220 Nguyễn Thị Hà Thảo K14ATCC Nữ 14/03/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.07 Khá
46 14A7510293 Phạm Thu Thảo K14ATCC Nữ 22/02/93 Tỉnh Yên Bái 141.0 2.47 Trung bình
47 14A7510222 Triệu Phương Thảo K14ATCC Nữ 10/06/93 Tỉnh Cao Bằng 01 141.0 2.88 Khá
48 14A7510226 Vũ Thị Thơm K14ATCC Nữ 15/11/93 Tỉnh Quảng Ninh 06 141.0 3.28 Giỏi
49 14A7510230 Lê Thị Thủy K14ATCC Nữ 05/06/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.98 Khá
50 14A7510231 Lê Thu Thủy K14ATCC Nữ 07/11/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.91 Khá
51 14A7510235 Lê Thanh Thúy K14ATCC Nữ 12/04/93 Tỉnh Thanh Hoá 141.0 2.98 Khá
52 14A7510242 Nguyễn Đình Toàn K14ATCC 27/09/93 TP Hà Nội 141.0 3.17 Khá
53 14A7510243 Đào Vũ Hương Trà K14ATCC Nữ 22/01/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.31 Giỏi
54 14A7510248 Đậu Thị Quỳnh Trang K14ATCC Nữ 12/12/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.84 Khá
55 14A7510251 Ngô Ngọc Minh Trang K14ATCC Nữ 12/01/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.01 Khá
56 14A7510257 Phạm Thị Hiền Trang K14ATCC Nữ 19/09/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.12 Khá
57 14A7510258 Phan Thị Trang K14ATCC Nữ 08/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.68 Khá
58 14A7510266 Ngô Thanh Tùng K14ATCC 21/05/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 3.28 Giỏi
59 14A7510269 Đinh ánh Tuyết K14ATCC Nữ 20/02/93 TP Hà Nội 141.0 3.05 Khá
60 14A7510271 Nguyễn Thị ánh Tuyết K14ATCC Nữ 11/07/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 3.28 Giỏi
61 14A7510295 Lê Tố Uyên K14ATCC Nữ 10/12/93 TP Hà Nội 141.0 2.92 Khá
62 14A7510273 Bùi Thanh Vân K14ATCC Nữ 10/09/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.98 Khá
63 14A7510275 Mai Hồng Vân K14ATCC Nữ 02/12/93 TP Hà Nội 141.0 3.48 Giỏi
64 14A7510284 Khổng Thị Hải Yến K14ATCC Nữ 06/01/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.33 Giỏi
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14ATCD
Trang 1
1 14A7510018 Phạm Thị Quỳnh Anh K14ATCD Nữ 19/02/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.49 Trung bình
2 14A7510028 Trần Huyền Chinh K14ATCD Nữ 26/03/93 Tỉnh Sơn La 141.0 2.93 Khá
3 14A7510033 Nguyễn Thị Phương Dung K14ATCD Nữ 02/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.84 Khá
4 14A7510046 Trần Thị Lệ Giang K14ATCD Nữ 17/12/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.02 Khá
5 14A7510058 Dương Thu Hằng K14ATCD Nữ 06/05/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.26 Giỏi
6 14A7510060 Lê Thị Hằng K14ATCD Nữ 03/02/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.02 Khá
7 14A7510065 Trương Thị Hằng K14ATCD Nữ 16/02/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.63 Khá
8 14A7510077 Phùng Thị Hòa K14ATCD Nữ 20/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.72 Khá
9 14A7510080 Lê Thị Hồng K14ATCD Nữ 28/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.56 Khá
10 14A7510087 Đỗ Thị Ngọc Huyền K14ATCD Nữ 23/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.35 Giỏi
11 14A7510106 Trần Thị Hương K14ATCD Nữ 25/06/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.05 Khá
12 14A7510109 Nguyễn Thị Hường K14ATCD Nữ 21/06/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.00 Khá
13 14A7510111 Lê Thị Lài K14ATCD Nữ 02/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.39 Giỏi
14 14A7510114 Chu Thanh Lê K14ATCD Nữ 30/03/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.16 Khá
15 14A7510115 Phạm Thị Phương Lê K14ATCD Nữ 21/09/93 TP Hà Nội 141.0 3.09 Khá
16 14A7510118 Nguyễn Thị Phương Liên K14ATCD Nữ 13/06/93 Tỉnh Thái nguyên 141.0 2.91 Khá
17 14A7510121 Đặng Thùy Linh K14ATCD Nữ 15/05/93 TP Hà Nội 141.0 2.89 Khá
18 14A7510123 Đỗ Thị Hoài Linh K14ATCD Nữ 08/02/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 3.14 Khá
19 14A7510125 Hoàng Thị Linh K14ATCD Nữ 26/12/93 Tỉnh Lai Châu 141.0 3.07 Khá
20 14A7510137 Nguyễn Lê Khánh Linh K14ATCD Nữ 04/11/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.17 Khá
21 14A7510144 Dương Thị Hương Ly K14ATCD Nữ 16/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.07 Khá
22 14A7510149 Nguyễn Quỳnh Mai K14ATCD Nữ 24/12/93 Tỉnh Sơn La 141.0 3.40 Giỏi
23 14A7510150 Nguyễn Thị Mai K14ATCD Nữ 29/07/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.75 Khá
24 14A7510152 Tạ Thị Tuyết Mai K14ATCD Nữ 06/04/93 Tỉnh Lâm Đồng 141.0 3.42 Giỏi
25 14A7510158 Hà Thái My K14ATCD Nữ 11/01/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.26 Giỏi
26 14A7510159 Nguyễn Diễm My K14ATCD Nữ 26/10/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.54 Khá
27 14A7510172 Trần Thị Bích Ngọc K14ATCD Nữ 15/01/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.45 Giỏi
28 14A7510176 Nguyễn Thị Hồng Nhung K14ATCD Nữ 10/07/93 TP Hà Nội 141.0 3.17 Khá
29 14A7510183 Bùi Minh Phương K14ATCD Nữ 02/12/93 Tỉnh Phú Thọ 141.0 3.19 Khá
30 14A7510188 Phạm Thị Mai Phương K14ATCD Nữ 09/01/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.88 Khá
31 14A7510190 Trần Thị Hoài Phương K14ATCD Nữ 05/03/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.98 Khá
32 14A7510192 Phạm Thị Bích Phượng K14ATCD Nữ 16/06/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.70 Khá
33 14A7510199 Vũ Thu Quyên K14ATCD Nữ 23/02/93 TP Hải Phòng 141.0 2.84 Khá
34 14A7510203 Trần Như Quỳnh K14ATCD Nữ 10/06/93 TP Hà Nội 141.0 3.08 Khá
35 14A7510206 Đào Thị Tâm K14ATCD Nữ 12/05/91 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.70 Khá
36 14A7510207 Lê Thị Tâm K14ATCD Nữ 03/09/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.88 Khá
37 14A7510208 Nguyễn Thị Tâm K14ATCD Nữ 03/01/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 3.15 Khá
38 14A7510214 Nguyễn Thị Thanh K14ATCD Nữ 19/09/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.54 Khá
39 14A7510216 Nguyễn Tiến Thành K14ATCD 24/03/92 TP Hà Nội 141.0 3.12 Khá
40 14A7510217 Dương Phương Thảo K14ATCD Nữ 08/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.28 Giỏi
41 14A7510219 Ngô Thị Phương Thảo K14ATCD Nữ 09/11/93 TP Hà Nội 141.0 3.24 Giỏi
42 14A7510223 Nguyễn Đức Thịnh K14ATCD 04/02/94 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.42 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14ATCD
Trang 2
43 14A7510227 Đặng Minh Thu K14ATCD Nữ 29/11/93 TP Hà Nội 141.0 3.24 Giỏi
44 14A7510238 Nguyễn Thị Thuyên K14ATCD Nữ 21/12/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.30 Giỏi
45 14A7510246 Dương Thị Thu Trang K14ATCD Nữ 10/02/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.88 Khá
46 14A7510254 Nguyễn Mai Trang K14ATCD Nữ 20/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.77 Khá
47 14A7510259 Trần Huyền Trang K14ATCD Nữ 19/08/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.12 Khá
48 14A7510268 Phan Thị Tuyến K14ATCD Nữ 15/11/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.70 Khá
49 14A7510274 Lê Thị Vân K14ATCD Nữ 10/06/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.52 Khá
50 14A7510280 Tô Thanh Vân K14ATCD Nữ 09/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.33 Giỏi
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14HTTT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14HTTTA
Trang 1
1 14A4040003 Đinh Vũ Tú Anh K14HTTTA Nữ 27/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 2.56 Khá
2 14A4040008 Nguyễn Thị Anh K14HTTTA Nữ 30/03/93 Tỉnh Hải Dương 140.0 3.02 Khá
3 14A4040010 Trần Vân Anh K14HTTTA Nữ 15/05/93 Tỉnh Nam Hà 140.0 3.30 Giỏi
4 14A4040140 Lương Thị Bình K14HTTTA Nữ 03/08/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 3.05 Khá
5 14A4040014 Nguyễn Mai Chi K14HTTTA Nữ 09/09/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 2.72 Khá
6 14A4040017 Đỗ Thị Thùy Dung K14HTTTA Nữ 06/12/93 Tỉnh Sơn La 01 140.0 2.95 Khá
7 14A4040019 Nguyễn Thị Dung K14HTTTA Nữ 23/02/93 Tỉnh Hà Bắc 140.0 3.14 Khá
8 14A4040143 Phạm Thị Định K14HTTTA Nữ 26/09/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.56 Khá
9 14A4040022 Nguyễn Văn Hà K14HTTTA 14/02/92 Tỉnh Hà Bắc 140.0 2.67 Khá
10 14A4040025 Phùng Thị Mỹ Hạnh K14HTTTA Nữ 25/06/94 TP Hà Nội 140.0 2.77 Khá
11 14A4040148 Bùi Thị Hiền K14HTTTA Nữ 24/05/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.81 Khá
12 14A4040030 Nguyễn Thị Thanh Hoa K14HTTTA Nữ 19/03/93 Tỉnh Hải Dương 140.0 3.40 Giỏi
13 14A4040031 Lê Mỹ Hòa K14HTTTA Nữ 04/06/92 Tỉnh Hà Tĩnh 140.0 2.86 Khá
14 14A4040032 Lê Viết Hoàn K14HTTTA 17/02/92 Tỉnh Hưng Yên 140.0 2.70 Khá
15 14A4040150 Hà Mạnh Tuấn Hùng K14HTTTA 18/05/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.05 Trung bình
16 14A4040038 Lê Ngọc Huyền K14HTTTA Nữ 03/02/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 2.58 Khá
17 14A4040041 Nguyễn Thị Huyền K14HTTTA Nữ 02/03/93 TP Hải Phòng 140.0 3.26 Giỏi
18 14A4040153 Phạm Thị Huyền K14HTTTA Nữ 20/06/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.44 Trung bình
19 14A4040044 Đào Thu Hương K14HTTTA Nữ 30/11/93 TP Hải Phòng 140.0 3.21 Giỏi
20 14A4040045 Đoàn Thị Thu Hương K14HTTTA Nữ 04/11/92 TP Hải Phòng 140.0 3.30 Giỏi
21 14A4040047 Võ Thị Diễm Hương K14HTTTA Nữ 02/09/93 Tỉnh Hà Tĩnh 140.0 2.77 Khá
22 14A4040049 Phạm Thị Hường K14HTTTA Nữ 21/10/92 Tỉnh Quảng Ninh 140.0 3.21 Giỏi
23 14A4040056 Lê Thị Khánh Linh K14HTTTA Nữ 02/09/93 Tỉnh Nghệ An 140.0 3.16 Khá
24 14A4040062 Chu Thị Lý K14HTTTA Nữ 01/12/92 Tỉnh Tuyên Quang 01 140.0 3.33 Giỏi
25 14A4040063 Lê Minh Lý K14HTTTA Nữ 15/12/93 Tỉnh Yên Bái 140.0 2.84 Khá
26 14A4040064 Phạm Thị Mai K14HTTTA Nữ 09/12/93 Tỉnh Ninh Bình 140.0 2.63 Khá
27 14A4040065 Phạm Thị Xuân Mai K14HTTTA Nữ 16/04/93 Tỉnh Nam Định 140.0 3.02 Khá
28 14A4040071 Hồ Đại Quỳnh Nga K14HTTTA Nữ 18/04/93 Tỉnh Quảng Ninh 140.0 2.81 Khá
29 14A4040157 Nguyễn Thu Ngân K14HTTTA Nữ 05/09/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.93 Khá
30 14A4040079 Chu Thị Hồng Nhung K14HTTTA Nữ 11/04/93 Tỉnh Bắc Giang 06 140.0 2.00 Trung bình
31 14A4040084 Lê Văn Nuôi K14HTTTA 07/05/91 Tỉnh Hà Tĩnh 140.0 2.07 Trung bình
32 14A4040090 Trần Thị Phượng K14HTTTA Nữ 06/03/92 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 2.65 Khá
33 14A4040092 Mai Thị Quyên K14HTTTA Nữ 24/08/92 Tỉnh Nam Hà 140.0 3.07 Khá
34 14A4040093 Nguyễn Thị Quỳnh K14HTTTA Nữ 30/05/93 TP Hải Phòng 140.0 3.21 Giỏi
35 14A4040094 Trần Diễm Quỳnh K14HTTTA Nữ 10/12/93 Maxcova 140.0 2.74 Khá
36 14A4040098 Thạch Quang Thái K14HTTTA 09/10/93 TP Hà Nội 140.0 2.67 Khá
37 14A4040161 Lê Thị Thân K14HTTTA Nữ 30/06/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.65 Khá
38 14A4040164 Hà Thị Trang K14HTTTA Nữ 13/04/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.37 Trung bình
39 14A4040166 Trịnh Quỳnh Trang K14HTTTA Nữ 20/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.35 Trung bình
40 14A4040118 Nguyễn Anh Tuấn K14HTTTA 15/03/93 Tỉnh Vĩnh Phú 140.0 2.51 Khá
41 14A4040122 Khúc Đình Tùng K14HTTTA 08/05/93 Tỉnh Quảng Ninh 140.0 2.53 Khá
42 14A4040123 Nguyễn Thanh Tùng K14HTTTA 01/07/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 3.40 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14HTTTA
Trang 2
43 14A4040126 Trần Thị Tươi K14HTTTA Nữ 22/10/92 Tỉnh Hải Dương 140.0 3.33 Giỏi
44 14A4040129 Nguyễn Cẩm Vân K14HTTTA Nữ 07/06/93 Tỉnh Quảng Ninh 01 140.0 3.21 Giỏi
45 14A4040132 Hoàng Thị Việt K14HTTTA Nữ 25/03/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 3.33 Giỏi
46 14A4040133 Lại Thị Mai Vy K14HTTTA Nữ 23/11/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 3.07 Khá
47 14A4040134 Nguyễn Thị Hải Yến K14HTTTA Nữ 19/04/93 Tỉnh Nam Hà 140.0 3.00 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14HTTT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14HTTTB
Trang 1
1 14A4040004 Đỗ Thị Kiều Anh K14HTTTB Nữ 20/03/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 2.77 Khá
2 14A4040005 Đỗ Tuấn Anh K14HTTTB 06/07/93 Tỉnh Nam Hà 140.0 2.84 Khá
3 14A4040138 Nguyễn Đình Tuấn Anh K14HTTTB 27/03/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.56 Khá
4 14A4040007 Nguyễn Mai Anh K14HTTTB Nữ 23/10/93 Tỉnh Hải Dương 140.0 2.95 Khá
5 14A4040011 Phạm Thị ánh K14HTTTB Nữ 05/06/93 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 2.86 Khá
6 14A4040012 Nguyễn Đức Bá K14HTTTB 22/08/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 2.88 Khá
7 14A4040139 Cẩm Thị Bình K14HTTTB Nữ 20/09/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.30 Trung bình
8 14A4040141 Đỗ Thị Hồng Châm K14HTTTB Nữ 22/08/92 Tỉnh Phú Thọ 01 140.0 3.23 Giỏi
9 14A4040142 Trương Thị Dũng K14HTTTB Nữ 24/01/91 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.91 Khá
10 14A4040021 Mai Xuân Giang K14HTTTB 01/05/93 Tỉnh Vĩnh Phú 140.0 2.98 Khá
11 14A4040146 Hoàng Ngọc Hà K14HTTTB Nữ 05/09/92 Tỉnh Lạng Sơn 01 140.0 2.91 Khá
12 14A4040023 Trần Thị Thu Hà K14HTTTB Nữ 25/01/93 Tỉnh Nam Hà 140.0 3.16 Khá
13 14A4040147 Triệu Thị Thúy Hằng K14HTTTB Nữ 25/12/92 Tỉnh Cao Bằng 01 140.0 3.05 Khá
14 14A4040028 Nguyễn Thị Hiền K14HTTTB Nữ 02/03/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 140.0 2.51 Khá
15 14A4040029 Nguyễn Trung Hiệp K14HTTTB 17/08/93 Tỉnh Nghệ An 140.0 2.51 Khá
16 14A4040149 Bùi Thị Huế K14HTTTB Nữ 07/06/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.74 Khá
17 14A4040035 Bùi Xuân Huy K14HTTTB 22/01/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 2.88 Khá
18 14A4040037 Huỳnh Thị Ngọc Huyền K14HTTTB Nữ 10/02/93 Tỉnh Bắc Kạn 140.0 3.37 Giỏi
19 14A4040039 Lê Thị Huyền K14HTTTB Nữ 20/02/93 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 2.84 Khá
20 14A4040040 Lê Thị Thanh Huyền K14HTTTB Nữ 08/06/93 Tỉnh Nghệ An 140.0 3.35 Giỏi
21 14A4040042 Phạm Thị Huyền K14HTTTB Nữ 01/06/93 Tỉnh Hải Dương 140.0 2.72 Khá
22 14A4040046 Đỗ Thị Hương K14HTTTB Nữ 09/08/92 Tỉnh Hà Tây 140.0 2.77 Khá
23 14A4040048 Nguyễn Thị Hường K14HTTTB Nữ 11/05/92 Tỉnh Thái Bình 140.0 3.16 Khá
24 14A4040050 Vũ Thị Hường K14HTTTB Nữ 11/06/92 Tỉnh Hải Hưng 140.0 2.72 Khá
25 14A4040051 Vì Trung Khánh K14HTTTB 02/07/93 Tỉnh Sơn La 01 140.0 3.47 Giỏi
26 14A4040053 Nguyễn Thị ánh Lâm K14HTTTB Nữ 26/03/93 Tỉnh Bắc Giang 140.0 2.67 Khá
27 14A4040155 Hoàng Dương Liễu K14HTTTB Nữ 07/05/92 Tỉnh Cao Bằng 01 140.0 3.21 Giỏi
28 14A4040055 Hoàng Thị Linh K14HTTTB Nữ 07/08/93 TP Hà Nội 140.0 2.74 Khá
29 14A4040156 Lê Ngọc Linh K14HTTTB 25/08/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.63 Khá
30 14A4040059 Nguyễn Văn Long K14HTTTB 05/01/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 2.51 Khá
31 14A4040060 Vũ Minh Lợi K14HTTTB Nữ 03/04/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 2.91 Khá
32 14A4040061 Hoàng Thị Khánh Ly K14HTTTB Nữ 18/06/93 Tỉnh Nam Hà 140.0 3.28 Giỏi
33 14A4040070 Nguyễn Văn Nam K14HTTTB 18/10/89 Tỉnh Vĩnh Phú 140.0 2.60 Khá
34 14A4040072 Lê Thị Nghĩa K14HTTTB Nữ 14/09/93 Tỉnh Hà Tĩnh 06 140.0 2.84 Khá
35 14A4040073 Hoàng Bích Ngọc K14HTTTB Nữ 28/08/93 Tỉnh Hà Giang 01 140.0 2.65 Khá
36 14A4040077 Phạm Thị Bích Ngọc K14HTTTB Nữ 20/08/93 Tỉnh Vĩnh Phú 140.0 2.65 Khá
37 14A4040080 Nguyễn Hồng Nhung K14HTTTB Nữ 19/10/93 TP Hải Phòng 140.0 3.02 Khá
38 14A4040081 Nguyễn Thị Nhung K14HTTTB Nữ 24/01/92 Tỉnh Bắc Giang 140.0 2.67 Khá
39 14A4040083 Trịnh Trang Nhung K14HTTTB Nữ 23/11/93 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 3.23 Giỏi
40 14A4040086 Phan Thị Phấn K14HTTTB Nữ 25/03/93 Tỉnh Hà Tĩnh 140.0 3.12 Khá
41 14A4040088 Nguyễn Thị Mai Phương K14HTTTB Nữ 26/06/93 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 2.67 Khá
42 14A4040096 Dương Thị Hồng Tâm K14HTTTB Nữ 03/08/92 Tỉnh Thái Bình 140.0 3.05 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14HTTTB
Trang 2
43 14A4040102 Nguyễn Thị Thơm K14HTTTB Nữ 16/11/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 3.14 Khá
44 14A4040162 Nguyễn Thị Thúy K14HTTTB Nữ 20/06/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.81 Khá
45 14A4040105 Trần Thị Tình K14HTTTB Nữ 12/07/92 Tỉnh Hải Hưng 140.0 3.63 Xuất sắc
46 14A4040165 Hoàng Huyền Trang K14HTTTB Nữ 13/10/92 Tỉnh Yên Bái 01 140.0 2.51 Khá
47 14A4040109 Ngạc Thị Trang K14HTTTB Nữ 02/01/93 TP Hà Nội 140.0 3.07 Khá
48 14A4040110 Nguyễn Thị Trang K14HTTTB Nữ 23/03/92 Tỉnh Hà Tây 140.0 2.53 Khá
49 14A4040112 Nguyễn Thị Thùy Trang K14HTTTB Nữ 01/11/93 Tỉnh Nam Hà 140.0 3.70 Xuất sắc
50 14A4040115 Vũ Thị Trang K14HTTTB Nữ 31/07/93 Tỉnh Nghệ An 140.0 2.93 Khá
51 14A4040116 Đỗ Anh Tú K14HTTTB 04/08/92 TP Hà Nội 140.0 2.63 Khá
52 14A4040119 Nguyễn Mạnh Tuấn K14HTTTB 23/10/93 Tỉnh Ninh Bình 140.0 3.02 Khá
53 14A4040121 Hoàng Thanh Tùng K14HTTTB 04/12/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 3.05 Khá
54 14A4040167 Nguyễn Thanh Tùng K14HTTTB 23/12/92 Tỉnh Ninh Bình 01 140.0 2.21 Trung bình
55 14A4040128 Bùi Quỳnh Vân K14HTTTB Nữ 08/07/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 3.30 Giỏi
56 14A4040130 Nguyễn Thị Hồng Vân K14HTTTB Nữ 26/08/93 Tỉnh Vĩnh Phú 140.0 2.72 Khá
57 14A4040137 Trần Thị Hoàng Yến K14HTTTB Nữ 01/06/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 3.37 Giỏi
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KDCK)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14KDCKA
Trang 1
1 14A4010003 Nghiêm Vân Anh K14KDCKA Nữ 01/03/93 TP Hà Nội 06 141.0 3.35 Giỏi
2 14A4010012 Phạm Thị Bình K14KDCKA Nữ 29/05/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.84 Khá
3 14A4010016 Nguyễn Thị Kim Chi K14KDCKA Nữ 10/04/93 TP Hà Nội 141.0 3.24 Giỏi
4 14A4010020 Đỗ Tiến Cương K14KDCKA 17/02/93 TP Hà Nội 141.0 2.52 Khá
5 14A4010024 Hoàng Anh Dũng K14KDCKA 15/07/93 TP Hà Nội 141.0 2.82 Khá
6 14A4010025 Dương Thị Duyên K14KDCKA Nữ 05/10/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.03 Khá
7 14A4010026 Lê Văn Dương K14KDCKA 18/04/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.48 Trung bình
8 14A4010027 Đậu Đức Đại K14KDCKA 25/02/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.10 Trung bình
9 14A4010031 Nguyễn Đăng Phú Đức K14KDCKA 28/04/93 TP Hà Nội 141.0 3.05 Khá
10 14A4010033 Khuất Hương Giang K14KDCKA Nữ 18/03/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.47 Giỏi
11 14A4010036 Ngô Thị Hà K14KDCKA Nữ 01/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.40 Giỏi
12 14A4010037 Nguyễn Thị Thu Hà K14KDCKA Nữ 03/11/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.46 Giỏi
13 14A4010042 Hoàng Ngọc Hải K14KDCKA 26/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.94 Khá
14 14A4010045 Nguyễn Thu Hiền K14KDCKA Nữ 17/04/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.19 Khá
15 14A4010046 Đoàn Văn Hiển K14KDCKA 11/11/92 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.25 Trung bình
16 14A4010047 Trịnh Trung Hiển K14KDCKA 26/08/91 TP Hải Phòng 141.0 2.95 Khá
17 14A4010049 Kiều Ngọc Hoan K14KDCKA 05/05/93 Tỉnh Nam Hà 06 141.0 3.21 Giỏi
18 14A4010050 Trần Thị Thúy Hoan K14KDCKA Nữ 15/11/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 2.92 Khá
19 14A4010054 Dương Thị Huệ K14KDCKA Nữ 28/08/93 Tỉnh Bắc Thái 141.0 2.92 Khá
20 14A4010057 Ngô Văn Huy K14KDCKA 20/03/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.80 Khá
21 14A4010061 Đào Thị Hương K14KDCKA Nữ 21/05/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.08 Khá
22 14A4010062 Đỗ Thị Hương K14KDCKA Nữ 26/08/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.62 Khá
23 14A4010063 Hà Mai Hương K14KDCKA Nữ 05/05/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 3.03 Khá
24 14A4010065 Ngô Thị Thảo Hương K14KDCKA Nữ 28/04/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.68 Khá
25 14A4010067 Nguyễn Thị Hương K14KDCKA Nữ 27/06/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.82 Khá
26 14A4010068 Trần Thị Hương K14KDCKA Nữ 20/01/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.24 Giỏi
27 14A4010069 Đào Thị Hường K14KDCKA Nữ 30/06/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.28 Giỏi
28 14A4010071 Bùi Văn Khánh K14KDCKA 03/01/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.89 Khá
29 14A4010075 Nguyễn Thị Phương Liên K14KDCKA Nữ 29/05/93 TP Hà Nội 141.0 3.05 Khá
30 14A4010076 Nguyễn Thị Bảo Linh K14KDCKA Nữ 01/03/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.78 Khá
31 14A4010081 Lê Thị Thanh Luyến K14KDCKA Nữ 24/07/93 Tỉnh Vĩnh Phú 06 141.0 3.63 Xuất sắc
32 14A4010088 Nguyễn Thị Ngọc K14KDCKA Nữ 28/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.19 Khá
33 14A4010094 Đinh Ngọc Phong K14KDCKA 04/09/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.57 Khá
34 14A4010096 Hoàng Thị Thu Phượng K14KDCKA Nữ 06/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.38 Giỏi
35 14A4010100 Trần Thị Quyên K14KDCKA Nữ 26/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.63 Khá
36 14A4010108 Nguyễn Văn Thọ K14KDCKA 18/08/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.57 Khá
37 14A4010110 Nguyễn Thanh Thùy K14KDCKA Nữ 29/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.03 Khá
38 14A4010113 Trịnh Công Thư K14KDCKA 09/01/93 Tỉnh Nam Định 06 141.0 2.08 Trung bình
39 14A4010504 Phạm Minh Tiến K14KDCKA 11/10/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.48 Trung bình
40 14A4010118 Vũ Thị Tuyết K14KDCKA Nữ 17/01/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.22 Giỏi
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KDCK)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14KDCKB
Trang 1
1 14A4010002 Hoàng Thị Tâm Anh K14KDCKB Nữ 05/11/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.35 Giỏi
2 14A4010004 Nguyễn Thị Hồng Anh K14KDCKB Nữ 18/09/93 TP Hà Nội 141.0 3.33 Giỏi
3 14A4010008 Vương Đỗ Tuấn Anh K14KDCKB 01/12/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.78 Khá
4 14A4010009 Nguyễn Thị ánh K14KDCKB Nữ 15/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.31 Giỏi
5 14A4010010 Đặng Minh Ân K14KDCKB 12/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.71 Khá
6 14A4010011 Tạ Thị Bích K14KDCKB Nữ 02/02/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.40 Giỏi
7 14A4010014 Đinh Đức Chi K14KDCKB 10/10/92 Tỉnh Hà Nam 141.0 2.78 Khá
8 14A4010017 Đỗ Thị Chín K14KDCKB Nữ 18/04/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.68 Khá
9 14A4010019 Hoàng Kim Cúc K14KDCKB Nữ 25/05/93 TP Hải Phòng 141.0 2.85 Khá
10 14A4010021 Tống Cao Cường K14KDCKB 05/02/91 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.94 Khá
11 14A4010022 Hoàng Thu Diệu K14KDCKB Nữ 30/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.45 Trung bình
12 14A4010023 Trần Thị Thùy Dung K14KDCKB Nữ 04/10/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.42 Giỏi
13 14A4010028 Bùi Xuân Đoàn K14KDCKB 21/03/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.55 Khá
14 14A4010030 Lê Xuân Đức K14KDCKB 19/04/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.80 Khá
15 14A4010032 Phan Trung Đức K14KDCKB 22/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.42 Giỏi
16 14A4010035 Lê Nguyễn Hải Hà K14KDCKB Nữ 08/06/93 TP Hải Phòng 141.0 2.50 Khá
17 14A4010038 Nhữ Thị Thu Hà K14KDCKB Nữ 29/06/93 TP Hải Phòng 141.0 2.85 Khá
18 14A4010041 Vũ Thúy Hà K14KDCKB Nữ 08/05/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.73 Khá
19 14A4010043 Lê Thị Ngọc Hải K14KDCKB Nữ 14/12/93 Tỉnh Thái Nguyên 141.0 2.94 Khá
20 14A4010044 Trần Thị Thúy Hằng K14KDCKB Nữ 08/02/93 Tỉnh Nghệ An 04 141.0 2.92 Khá
21 14A4010066 Ngô Thị Thu Hương K14KDCKB Nữ 09/09/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.31 Giỏi
22 14A4010073 Phùng Thanh Lam K14KDCKB Nữ 01/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.73 Khá
23 14A4010074 Nguyễn Thị Hương Lan K14KDCKB Nữ 20/01/93 TP Hà Nội 141.0 2.75 Khá
24 14A4010077 Nguyễn Thị Thủy Linh K14KDCKB Nữ 27/07/93 Tỉnh Bắc Thái 141.0 2.75 Khá
25 14A4010078 Nguyễn Việt Linh K14KDCKB 09/07/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.59 Khá
26 14A4010080 Đỗ Thị Loan K14KDCKB Nữ 10/10/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.82 Khá
27 14A4010082 Đỗ Thị Mai K14KDCKB Nữ 18/02/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.23 Giỏi
28 14A4010083 Nguyễn Trọng Minh K14KDCKB 03/02/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.45 Trung bình
29 14A4010084 Bùi Thành Nam K14KDCKB 01/02/93 TP Hà Nội 141.0 2.94 Khá
30 14A4010087 Hồ Quốc Bảo Ngọc K14KDCKB 30/06/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.55 Khá
31 14A4010089 Nguyễn Thị Hồng Ngọc K14KDCKB Nữ 24/12/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.35 Giỏi
32 14A4010090 Phan Thị Minh Nguyệt K14KDCKB Nữ 12/06/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 3.33 Giỏi
33 14A4010091 Nguyễn Danh Nhân K14KDCKB 17/02/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.59 Khá
34 14A4010093 Đỗ Tuyết Nhung K14KDCKB Nữ 26/04/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.31 Giỏi
35 14A4010095 Nguyễn Thị Hà Phương K14KDCKB Nữ 10/01/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.87 Khá
36 14A4010097 Nguyễn Mạnh Quân K14KDCKB 01/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.72 Xuất sắc
37 14A4010103 Thiều Thanh Tâm K14KDCKB Nữ 20/01/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.92 Khá
38 14A4010104 Trịnh Hà Thanh K14KDCKB Nữ 24/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.05 Khá
39 14A4010107 Dương Thị Thu Thảo K14KDCKB Nữ 25/11/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.92 Khá
40 14A4010111 Trần Thị Thùy K14KDCKB Nữ 27/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.19 Khá
41 14A4010112 Vũ Thị Phương Thúy K14KDCKB Nữ 04/08/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.87 Khá
42 14A4010115 Hồ Diên Tiến K14KDCKB 16/02/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.61 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14KDCKB
Trang 2
43 14A4010116 Tạ Thị Huyền Trang K14KDCKB Nữ 18/11/92 Tỉnh Hà Tây 06 141.0 2.80 Khá
44 14A4010117 Vũ Văn Trường K14KDCKB 21/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.89 Khá
45 14A4010121 Lê Hoàng Yến K14KDCKB Nữ 30/07/92 Tỉnh Thanh Hoá 141.0 2.28 Trung bình
46 14A4010122 Ngô Thị Ngọc Yến K14KDCKB Nữ 11/06/92 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 3.24 Giỏi
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14KTDNA
Trang 1
1 14A4020001 Phạm Thị An K14KTDNA Nữ 18/03/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.53 Giỏi
2 14A4020002 Bùi Đức Anh K14KTDNA 09/08/93 TP Hà Nội 141.0 2.80 Khá
3 14A4020003 Bùi Vân Anh K14KTDNA Nữ 22/01/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.31 Giỏi
4 14A4020006 Nguyễn Phương Anh K14KTDNA Nữ 09/01/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.26 Giỏi
5 14A4020016 Trần Nhật Anh K14KTDNA Nữ 30/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.31 Giỏi
6 14A4020018 Trần Thị Vân Anh K14KTDNA Nữ 12/12/92 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.54 Khá
7 14A4020022 Mai Thị Ngọc ánh K14KTDNA Nữ 05/06/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.78 Khá
8 14A4020029 Ngô Nhật Bình K14KTDNA Nữ 20/11/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 3.35 Giỏi
9 14A4020033 Phạm Linh Chi K14KTDNA Nữ 09/12/93 TP Hà Nội 141.0 3.25 Giỏi
10 14A4020040 Trương Thị Dậu K14KTDNA Nữ 15/04/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.96 Khá
11 14A4020042 Nguyễn Thị Thúy Diệu K14KTDNA Nữ 17/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.24 Giỏi
12 14A4020045 Hoàng Thị Dung K14KTDNA Nữ 04/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.65 Xuất sắc
13 14A4020051 Nguyễn Thị Dung K14KTDNA Nữ 02/10/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 2.51 Khá
14 14A4020057 Phạm Quốc Dũng K14KTDNA 19/08/93 Tỉnh Tuyên Quang 141.0 3.21 Giỏi
15 14A4020058 Bùi Văn Duy K14KTDNA 10/02/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.57 Khá
16 14A4020064 Đỗ Tuấn Dương K14KTDNA 06/11/93 TP Hải Phòng 141.0 2.82 Khá
17 14A4020073 Trần Quang Đạt K14KTDNA 11/08/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.52 Khá
18 14A4020074 Nguyễn Đăng Đặng K14KTDNA 04/06/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.65 Khá
19 14A4020081 Phan Thị Giang K14KTDNA Nữ 31/10/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.32 Giỏi
20 14A4020115 Vũ Thị Thúy Hằng K14KTDNA Nữ 14/03/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.87 Khá
21 14A4020116 Vũ Văn Hậu K14KTDNA 04/03/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.80 Khá
22 14A4020129 Nguyễn Doãn Hiếu K14KTDNA 15/07/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.56 Khá
23 14A4020133 Mai Hồng Hoa K14KTDNA Nữ 01/04/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.82 Xuất sắc
24 14A4020135 Nguyễn Thị Hoa K14KTDNA Nữ 26/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.58 Giỏi
25 14A4020158 Trần Thị Thanh Huyền K14KTDNA Nữ 16/02/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.95 Khá
26 14A4020168 Phạm Thị Thu Hương K14KTDNA Nữ 08/10/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.84 Khá
27 14A4020172 Bùi Thị Hường K14KTDNA Nữ 10/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.85 Khá
28 14A4020196 Nguyễn Thị Diệu Loan K14KTDNA Nữ 30/10/92 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.78 Khá
29 14A4020199 Đoàn Đức Long K14KTDNA 26/07/92 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.55 Khá
30 14A4020204 Bùi Thị Mai K14KTDNA Nữ 10/01/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.26 Giỏi
31 14A4020217 Nguyễn Thị Thu Nga K14KTDNA Nữ 19/11/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.57 Khá
32 14A4020226 Đào Thị Hồng Ngọc K14KTDNA Nữ 21/07/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.52 Khá
33 14A4020230 Nguyễn Thị Hồng Ngọc K14KTDNA Nữ 21/11/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.82 Khá
34 14A4020233 Phạm Thị Bích Ngọc K14KTDNA Nữ 01/08/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.75 Khá
35 14A4020238 Nguyễn Thị Nhài K14KTDNA Nữ 03/11/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 3.03 Khá
36 14A4020246 Đỗ Thị Nhung K14KTDNA Nữ 04/06/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.15 Khá
37 14A4020270 Trần Thị Mai Phương K14KTDNA Nữ 25/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.94 Khá
38 14A4020279 Lê Thị Quý K14KTDNA Nữ 13/02/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.22 Giỏi
39 14A4020288 Nguyễn Thị Như Quỳnh K14KTDNA Nữ 25/02/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 3.77 Xuất sắc
40 14A4020291 Lê Thị Hương Sen K14KTDNA Nữ 23/10/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.94 Khá
41 14A4020295 Doãn Thị Thanh K14KTDNA Nữ 05/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.58 Giỏi
42 14A4020297 Lê Hà Thanh K14KTDNA Nữ 10/07/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.94 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14KTDNA
Trang 2
43 14A4020309 Phạm Thị Phương Thảo K14KTDNA Nữ 22/10/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.05 Khá
44 14A4020314 Lương Thị Thêu K14KTDNA Nữ 02/02/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.45 Giỏi
45 14A4020320 Lưu Hương Thơm K14KTDNA Nữ 30/09/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.80 Khá
46 14A4020323 Đặng Thị Thùy K14KTDNA Nữ 18/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.85 Khá
47 14A4020328 Lê Ngọc Thúy K14KTDNA Nữ 10/06/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.45 Giỏi
48 14A4020331 Nguyễn Minh Thúy K14KTDNA Nữ 17/02/92 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.52 Khá
49 14A4020339 Nguyễn Thị Nhật Tỉnh K14KTDNA Nữ 29/03/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.05 Khá
50 14A4020353 Nguyễn Thị Minh Trang K14KTDNA Nữ 21/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.17 Khá
51 14A4020354 Nguyễn Thị Minh Trang K14KTDNA Nữ 19/07/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.42 Giỏi
52 14A4020363 Vũ Thị Trang K14KTDNA Nữ 09/06/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.05 Khá
53 14A4020365 Nguyễn Thị Trinh K14KTDNA Nữ 27/10/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.72 Xuất sắc
54 14A4020370 Nghiêm Trọng Tùng K14KTDNA 31/08/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.71 Khá
55 14A4020377 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết K14KTDNA Nữ 02/07/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.22 Giỏi
56 14A4020384 Nguyễn Thị Thúy Vân K14KTDNA Nữ 24/02/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.89 Khá
57 14A4020392 Bạch Hải Yến K14KTDNA Nữ 17/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.24 Giỏi
58 14A4020394 Phạm Hải Yến K14KTDNA Nữ 09/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.45 Giỏi
59 14A4020397 Phan Thị Hải Yến K14KTDNA Nữ 24/05/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 3.68 Xuất sắc
60 14A4020398 Vũ Thị Hải Yến K14KTDNA Nữ 18/01/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.98 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14KTDNB
Trang 1
1 14A4020020 Lê Ngọc ánh K14KTDNB Nữ 19/04/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.17 Khá
2 14A4020031 Nguyễn Thị Minh Châu K14KTDNB Nữ 05/12/93 Tỉnh Tuyên Quang 141.0 2.52 Khá
3 14A4020032 Nguyễn Thị Hà Chi K14KTDNB Nữ 27/05/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.54 Giỏi
4 14A4020062 Bùi Thị Thùy Dương K14KTDNB Nữ 21/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.56 Khá
5 14A4020086 Đỗ Thị Thu Hà K14KTDNB Nữ 20/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.40 Giỏi
6 14A4020087 Hoàng Thị Thu Hà K14KTDNB Nữ 08/05/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.54 Khá
7 14A4020089 Mai Thị Thu Hà K14KTDNB Nữ 03/09/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.94 Khá
8 14A4020090 Nguyễn Thái Hà K14KTDNB Nữ 11/05/93 TP Hải Phòng 141.0 3.15 Khá
9 14A4020091 Nguyễn Thanh Hà K14KTDNB Nữ 11/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.26 Giỏi
10 14A4020097 Nguyễn Quốc Hải K14KTDNB 11/12/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.98 Khá
11 14A4020100 Nguyễn Hồng Hạnh K14KTDNB Nữ 19/10/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.22 Giỏi
12 14A4020106 Đỗ Thị Thúy Hằng K14KTDNB Nữ 13/09/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.70 Khá
13 14A4020117 Hoàng Thúy Hiên K14KTDNB Nữ 23/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.63 Xuất sắc
14 14A4020128 Bùi Mạnh Hiệp K14KTDNB 17/07/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.12 Khá
15 14A4020142 Vũ Thanh Hoài K14KTDNB Nữ 04/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.94 Khá
16 14A4020145 Đinh Thị Minh Huệ K14KTDNB Nữ 01/08/93 TP Hà Nội 141.0 2.73 Khá
17 14A4020151 Nguyễn Minh Huyền K14KTDNB Nữ 06/05/93 TP Hà Nội 141.0 3.10 Khá
18 14A4020157 Phan Thị Thu Huyền K14KTDNB Nữ 23/01/93 Tỉnh Tuyên Quang 141.0 2.66 Khá
19 14A4020160 Đoàn Thị Minh Hương K14KTDNB Nữ 02/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.33 Giỏi
20 14A4020174 Đặng Thị Hường K14KTDNB Nữ 29/05/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.40 Giỏi
21 14A4020179 Đinh Thị Thùy Linh K14KTDNB Nữ 22/05/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.85 Khá
22 14A4020180 Đỗ Thị Linh K14KTDNB Nữ 07/09/92 TP Hải Phòng 141.0 2.80 Khá
23 14A4020181 Lại Thị Như Linh K14KTDNB Nữ 13/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.35 Giỏi
24 14A4020188 Nhữ Thị Hoàng Linh K14KTDNB Nữ 14/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.38 Giỏi
25 14A4020189 Phạm Thị Ngọc Linh K14KTDNB Nữ 31/07/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.30 Giỏi
26 14A4020194 Đinh Thị Loan K14KTDNB Nữ 02/04/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.65 Xuất sắc
27 14A4020197 Nguyễn Thị Mai Loan K14KTDNB Nữ 01/09/93 Tỉnh Hà Tây 06 141.0 2.48 Trung bình
28 14A4020209 Nguyễn Thị Mai K14KTDNB Nữ 30/04/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.17 Khá
29 14A4020214 Đỗ Thị Nam K14KTDNB Nữ 07/01/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.63 Xuất sắc
30 14A4020218 Nguyễn Thị Thúy Nga K14KTDNB Nữ 23/07/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.17 Khá
31 14A4020227 Nguyễn Hồng Ngọc K14KTDNB Nữ 14/12/93 Tỉnh Thái Nguyên 141.0 3.07 Khá
32 14A4020237 Trần Thị Nguyệt K14KTDNB Nữ 08/09/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.65 Khá
33 14A4020243 Dương Hồng Nhung K14KTDNB Nữ 12/11/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.64 Khá
34 14A4020247 Nguyễn Thị Nhung K14KTDNB Nữ 28/03/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.71 Khá
35 14A4020252 Nguyễn Thị Ninh K14KTDNB Nữ 24/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.10 Khá
36 14A4020253 Vũ Thị Ngọc Ninh K14KTDNB Nữ 12/12/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.22 Giỏi
37 14A4020254 Nguyễn Thị Nụ K14KTDNB Nữ 10/02/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.08 Khá
38 14A4020256 Đỗ Thị Oanh K14KTDNB Nữ 25/03/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.75 Khá
39 14A4020259 Phạm Thị Oanh K14KTDNB Nữ 20/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.50 Khá
40 14A4020264 Nguyễn Huy Phương K14KTDNB 27/04/93 Tỉnh Bắc Thái 141.0 2.84 Khá
41 14A4020267 Nguyễn Thu Phương K14KTDNB Nữ 31/05/93 TP Hà Nội 141.0 3.86 Xuất sắc
42 14A4020269 Phạm Thu Phương K14KTDNB Nữ 19/11/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.26 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14KTDNB
Trang 2
43 14A4020272 Trịnh Thị Phương K14KTDNB Nữ 09/03/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.94 Khá
44 14A4020274 Hà Minh Phượng K14KTDNB Nữ 18/03/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.84 Khá
45 14A4020275 Nguyễn Thị Phượng K14KTDNB Nữ 11/12/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.24 Giỏi
46 14A4020286 Nguyễn Như Quỳnh K14KTDNB Nữ 12/05/93 TP Hà Nội 141.0 3.31 Giỏi
47 14A4020293 Vũ Ngọc Sơn K14KTDNB 30/01/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.98 Khá
48 14A4020296 Đặng Thị Phương Thanh K14KTDNB Nữ 10/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.11 Trung bình
49 14A4020322 Phan Thị Minh Thu K14KTDNB Nữ 09/05/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.65 Xuất sắc
50 14A4020334 Trần Thị Thúy K14KTDNB Nữ 06/04/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.96 Khá
51 14A4020345 Lê Thị Trang K14KTDNB Nữ 07/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.51 Khá
52 14A4020348 Lê Thị Huyền Trang K14KTDNB Nữ 17/09/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.84 Khá
53 14A4020357 Phạm Phương Trang K14KTDNB Nữ 26/01/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.05 Khá
54 14A4020368 Trịnh Minh Tuấn K14KTDNB 11/01/93 Tỉnh Yên Bái 06 141.0 2.80 Khá
55 14A4020371 Trần Văn Tùng K14KTDNB 02/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.52 Khá
56 14A4020375 Nguyễn Thị Kim Tuyến K14KTDNB Nữ 06/02/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.71 Khá
57 14A4020381 Khương Thị Thu Vân K14KTDNB Nữ 18/07/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.15 Khá
58 14A4020383 Nguyễn Thanh Vân K14KTDNB Nữ 19/12/93 TP Hà Nội 141.0 3.37 Giỏi
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14KTDNC
Trang 1
1 14A4020012 Phạm Phương Anh K14KTDNC Nữ 30/07/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.22 Giỏi
2 14A4020013 Phạm Thị Bảo Anh K14KTDNC Nữ 16/02/93 TP Hải Phòng 141.0 3.56 Giỏi
3 14A4020014 Phạm Trung Anh K14KTDNC Nữ 19/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.10 Khá
4 14A4020015 Trần Lan Anh K14KTDNC Nữ 28/03/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.31 Giỏi
5 14A4020017 Trần Thị Ngọc Anh K14KTDNC Nữ 13/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.89 Khá
6 14A4020023 Nguyễn Thị ánh K14KTDNC Nữ 26/07/92 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.77 Khá
7 14A4020037 Vũ Thị Chinh K14KTDNC Nữ 30/03/91 TP Hà Nội 141.0 2.66 Khá
8 14A4020038 Nguyễn Kim Chung K14KTDNC Nữ 22/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.86 Khá
9 14A4020050 Nguyễn Phương Dung K14KTDNC Nữ 20/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.23 Giỏi
10 14A4020053 Nguyễn Thị Thùy Dung K14KTDNC Nữ 25/08/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.82 Khá
11 14A4020056 Đỗ Anh Dũng K14KTDNC 13/11/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.54 Khá
12 14A4020059 Phạm Hữu Duy K14KTDNC 21/09/93 Tỉnh Nam Hà 06 141.0 2.64 Khá
13 14A4020060 Đậu Thị Tú Duyên K14KTDNC Nữ 10/04/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.94 Khá
14 14A4020065 Nguyễn Thị Thùy Dương K14KTDNC Nữ 09/06/93 TP Hải Phòng 141.0 2.55 Khá
15 14A4020092 Nguyễn Thị Hà K14KTDNC Nữ 17/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.42 Giỏi
16 14A4020094 Phạm Khoa Thu Hà K14KTDNC Nữ 06/03/93 TP Hải Phòng 141.0 2.89 Khá
17 14A4020110 Nguyễn Diệu Hằng K14KTDNC Nữ 17/10/93 Tỉnh Quảng Bình 141.0 2.61 Khá
18 14A4020112 Quách Thị Hằng K14KTDNC Nữ 04/03/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.45 Trung bình
19 14A4020113 Văn Thị Thúy Hằng K14KTDNC Nữ 13/07/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.45 Giỏi
20 14A4020120 Nguyễn Thúy Hiền K14KTDNC Nữ 29/01/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.78 Khá
21 14A4020122 Trần Thị Hiền K14KTDNC Nữ 03/11/93 Tỉnh Thái Bình 06 141.0 2.55 Khá
22 14A4020123 Trịnh Thị Kim Hiền K14KTDNC Nữ 31/03/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.39 Giỏi
23 14A4020143 Võ Thị Hoàn K14KTDNC Nữ 04/04/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 3.58 Giỏi
24 14A4020146 Nguyễn Thị Huệ K14KTDNC Nữ 05/04/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.15 Khá
25 14A4020152 Nguyễn Thanh Huyền K14KTDNC Nữ 05/04/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.24 Giỏi
26 14A4020161 Đỗ Thị Hương K14KTDNC Nữ 18/07/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.77 Khá
27 14A4020167 Phạm Thị Mai Hương K14KTDNC Nữ 24/09/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.68 Xuất sắc
28 14A4020170 Phan Thị Thu Hương K14KTDNC Nữ 09/01/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 3.05 Khá
29 14A4020190 Phạm Thùy Linh K14KTDNC Nữ 04/12/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.54 Giỏi
30 14A4020205 Đặng Thị Thanh Mai K14KTDNC Nữ 25/06/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.45 Giỏi
31 14A4020212 Đào Thị Mơ K14KTDNC Nữ 01/10/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.93 Khá
32 14A4020220 Nguyễn Thị Ngân K14KTDNC Nữ 08/02/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.17 Khá
33 14A4020225 Đào Thị Ngọc K14KTDNC Nữ 15/05/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.88 Khá
34 14A4020242 Hoàng Công Nhận K14KTDNC 10/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.54 Khá
35 14A4020245 Đỗ Hồng Nhung K14KTDNC Nữ 10/10/92 TP Hà Nội 141.0 2.89 Khá
36 14A4020248 Nguyễn Thị Nhung K14KTDNC Nữ 02/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.50 Khá
37 14A4020250 Hoàng Thị Như K14KTDNC Nữ 25/06/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.75 Khá
38 14A4020251 Lê Thị Ninh K14KTDNC Nữ 02/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.08 Khá
39 14A4020255 Đặng Thị Oanh K14KTDNC Nữ 24/11/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.96 Khá
40 14A4020265 Nguyễn Thị Phương K14KTDNC Nữ 03/08/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.22 Giỏi
41 14A4020280 Đỗ Thị Quyên K14KTDNC Nữ 13/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.38 Giỏi
42 14A4020292 Lưu Thị Son K14KTDNC Nữ 02/03/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.31 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14KTDNC
Trang 2
43 14A4020294 Vũ Ngọc Sơn K14KTDNC 05/11/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.82 Khá
44 14A4020301 Đỗ Thị Thảo K14KTDNC Nữ 12/09/93 Tỉnh Thái Bình 06 141.0 3.15 Khá
45 14A4020302 Lê Hà Phương Thảo K14KTDNC Nữ 11/11/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.58 Giỏi
46 14A4020303 Nguyễn Phương Thảo K14KTDNC Nữ 23/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.28 Giỏi
47 14A4020305 Nguyễn Thị Thảo K14KTDNC Nữ 28/06/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.58 Khá
48 14A4020308 Nguyễn Thị Thu Thảo K14KTDNC Nữ 12/10/93 Tỉnh Lạng Sơn 141.0 3.65 Xuất sắc
49 14A4020313 Nguyễn Thị Thắm K14KTDNC Nữ 28/08/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.02 Khá
50 14A4020315 Lê Thị Thơm Thịnh K14KTDNC Nữ 08/02/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.89 Khá
51 14A4020321 Nguyễn Thị Thơm K14KTDNC Nữ 15/07/92 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.12 Khá
52 14A4020326 Lê Thị Thu Thủy K14KTDNC Nữ 10/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.49 Giỏi
53 14A4020336 Hoàng Thị Thu Thương K14KTDNC Nữ 24/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.05 Khá
54 14A4020346 Lê Thị Trang K14KTDNC Nữ 08/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.57 Khá
55 14A4020360 Trần Minh Trang K14KTDNC Nữ 21/05/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.96 Khá
56 14A4020380 Đỗ Thị Vân K14KTDNC Nữ 07/11/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.38 Giỏi
57 14A4020395 Phạm Thị Hải Yến K14KTDNC Nữ 08/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.58 Giỏi
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14KTDND
Trang 1
1 14A4020007 Nguyễn Quỳnh Anh K14KTDND Nữ 25/05/93 TP Hải Phòng 141.0 3.82 Xuất sắc
2 14A4020021 Lê Thị ánh K14KTDND Nữ 07/10/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.58 Giỏi
3 14A4020027 Bùi Thị Bích K14KTDND Nữ 04/06/93 TP Hà Nội 141.0 3.45 Giỏi
4 14A4020030 Phạm Quốc Bình K14KTDND 31/08/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.91 Khá
5 14A4020034 Trần Minh Chi K14KTDND Nữ 05/06/93 TP Hà Nội 141.0 3.45 Giỏi
6 14A4020043 Hoàng Thị Doan K14KTDND Nữ 10/03/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.98 Khá
7 14A4020046 Hoàng Thị Thùy Dung K14KTDND Nữ 08/07/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.54 Giỏi
8 14A4020067 Nguyễn Xuân Thị Dương K14KTDND Nữ 13/03/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.03 Khá
9 14A4020069 Hồ Thị Đào K14KTDND Nữ 06/08/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.23 Giỏi
10 14A4020075 Phạm Thị Điệp K14KTDND Nữ 23/08/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.62 Khá
11 14A4020083 Vũ Thị Hương Giang K14KTDND Nữ 01/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.61 Khá
12 14A4020085 Đinh Thị Thu Hà K14KTDND Nữ 12/12/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.82 Khá
13 14A4020093 Nguyễn Thị Thu Hà K14KTDND Nữ 25/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.38 Giỏi
14 14A4020111 Phan Thị Hằng K14KTDND Nữ 02/09/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.40 Giỏi
15 14A4020114 Vũ Thị Thu Hằng K14KTDND Nữ 02/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.38 Giỏi
16 14A4020118 Lã Thị Thúy Hiền K14KTDND Nữ 27/08/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.15 Khá
17 14A4020124 Trịnh Thị Phương Hiền K14KTDND Nữ 07/06/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.17 Khá
18 14A4020130 Bùi Thị Hoa K14KTDND Nữ 26/03/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.34 Trung bình
19 14A4020132 Lê Thị Như Hoa K14KTDND Nữ 16/03/93 Tỉnh Bắc Thái 141.0 3.28 Giỏi
20 14A4020138 Nguyễn Thị Thanh Hoa K14KTDND Nữ 01/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.18 Khá
21 14A4020144 Nguyễn Tiến Huấn K14KTDND 12/01/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.35 Giỏi
22 14A4020154 Nguyễn Thị Thu Huyền K14KTDND Nữ 10/11/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.35 Giỏi
23 14A4020155 Phạm Thị Thu Huyền K14KTDND Nữ 25/03/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.66 Khá
24 14A4020163 Lê Thu Hương K14KTDND Nữ 07/01/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.30 Giỏi
25 14A4020164 Nguyễn Diệu Hương K14KTDND Nữ 20/03/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 2.73 Khá
26 14A4020166 Nguyễn Thị Mai Hương K14KTDND Nữ 09/05/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 2.82 Khá
27 14A4020182 Lưu Thị Diệu Linh K14KTDND Nữ 09/07/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.22 Giỏi
28 14A4020192 Trần Thị Hồng Linh K14KTDND Nữ 11/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.24 Giỏi
29 14A4020202 Lê Khánh Ly K14KTDND Nữ 04/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 06 141.0 3.02 Khá
30 14A4020203 Bùi Phương Mai K14KTDND Nữ 09/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.38 Giỏi
31 14A4020213 Nguyễn Thị Mơ K14KTDND Nữ 12/06/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.22 Giỏi
32 14A4020216 Lê Thị Hồng Nga K14KTDND Nữ 10/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.71 Khá
33 14A4020221 Nguyễn Thị Thùy Ngân K14KTDND Nữ 16/12/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.61 Khá
34 14A4020222 Phạm Thị Ngân K14KTDND Nữ 20/07/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.85 Khá
35 14A4020223 Bùi Thị Như Ngọc K14KTDND Nữ 18/01/93 TP Hải Phòng 141.0 3.26 Giỏi
36 14A4020228 Nguyễn Thành Ngọc K14KTDND 17/11/93 TP Hà Nội 141.0 2.88 Khá
37 14A4020232 Phạm Thị Ngọc K14KTDND Nữ 20/04/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.35 Giỏi
38 14A4020234 Vũ Hồng Ngọc K14KTDND 07/12/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.18 Khá
39 14A4020235 Đặng Thị Nguyệt K14KTDND Nữ 25/10/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.02 Khá
40 14A4020241 Phạm Thị Nhậm K14KTDND Nữ 28/06/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.89 Khá
41 14A4020244 Đặng Thị Hà Nhung K14KTDND Nữ 02/06/93 TP Hải Phòng 141.0 3.25 Giỏi
42 14A4020283 Đỗ Thị Hương Quỳnh K14KTDND Nữ 28/12/93 Tỉnh Thái Nguyên 01 141.0 3.08 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14KTDND
Trang 2
43 14A4020310 Trần Phương Thảo K14KTDND Nữ 22/05/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.75 Khá
44 14A4020312 Vũ Thu Thảo K14KTDND Nữ 11/05/93 Liên Bang Nga 141.0 3.10 Khá
45 14A4020317 Phạm Thị Thoan K14KTDND Nữ 10/01/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.35 Giỏi
46 14A4020329 Lê Thị Thúy K14KTDND Nữ 08/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.15 Khá
47 14A4020330 Lê Thị Phương Thúy K14KTDND Nữ 26/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 06 141.0 2.88 Khá
48 14A4020335 Đinh Thị Thanh Thư K14KTDND Nữ 16/05/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.47 Giỏi
49 14A4020340 Đinh Thị Trang K14KTDND Nữ 11/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.82 Xuất sắc
50 14A4020341 Đỗ Huyền Trang K14KTDND Nữ 15/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.26 Giỏi
51 14A4020342 Đỗ Thị Thu Trang K14KTDND Nữ 08/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.78 Khá
52 14A4020344 Hồ Mai Trang K14KTDND Nữ 16/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.14 Khá
53 14A4020349 Ngô Thị Trang K14KTDND Nữ 25/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.52 Khá
54 14A4020352 Nguyễn Thị Kiều Trang K14KTDND Nữ 25/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.35 Giỏi
55 14A4020358 Phùng Thị Vân Trang K14KTDND Nữ 19/04/93 TP Hải Phòng 141.0 3.19 Khá
56 14A4020364 Vũ Thị Hà Trang K14KTDND Nữ 10/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.45 Giỏi
57 14A4020366 Bùi Xuân Trung K14KTDND 21/06/93 Tỉnh Bắc Thái 141.0 3.01 Khá
58 14A4020369 Lê Khánh Tùng K14KTDND 01/11/93 TP Hà Nội 141.0 2.82 Khá
59 14A4020388 Trần Thị Hồng Vân K14KTDND Nữ 27/01/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.03 Khá
60 14A4020391 Đỗ Thị Kim Xuân K14KTDND Nữ 24/07/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.26 Giỏi
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14KTDNE
Trang 1
1 14A4020004 Đào Lan Anh K14KTDNE Nữ 27/12/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.78 Khá
2 14A4020005 Đặng Thủy Anh K14KTDNE Nữ 19/06/93 TP Hà Nội 141.0 3.19 Khá
3 14A4020009 Nguyễn Thị Ngọc Anh K14KTDNE Nữ 29/12/93 TP Hải Phòng 141.0 2.98 Khá
4 14A4020024 Nguyễn Thị ánh K14KTDNE Nữ 24/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.33 Giỏi
5 14A4020026 Phạm Văn Bằng K14KTDNE 28/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.65 Khá
6 14A4020035 Phạm Thị Chiên K14KTDNE Nữ 22/12/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.10 Khá
7 14A4020041 Doãn Thị Diệp K14KTDNE Nữ 28/04/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.98 Khá
8 14A4020044 Trần Thị Doan K14KTDNE Nữ 26/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.45 Giỏi
9 14A4020052 Nguyễn Thị Dung K14KTDNE Nữ 25/07/92 TP Hà Nội 141.0 3.17 Khá
10 14A4020063 Đặng Thị Thùy Dương K14KTDNE Nữ 01/09/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.10 Khá
11 14A4020072 Phạm Tiến Đạt K14KTDNE 09/12/92 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.50 Khá
12 14A4020079 Nguyễn Thị Trà Giang K14KTDNE Nữ 06/12/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.12 Khá
13 14A4020082 Trần Thùy Giang K14KTDNE Nữ 22/11/92 Tỉnh Hà Tĩnh 06 141.0 2.98 Khá
14 14A4020095 Phan Thị Thu Hà K14KTDNE Nữ 29/08/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.85 Khá
15 14A4020099 Nghiêm Thị Tuyết Hạnh K14KTDNE Nữ 11/08/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.17 Khá
16 14A4020101 Nguyễn Thị Hạnh K14KTDNE Nữ 17/12/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.28 Giỏi
17 14A4020102 Phạm Mỹ Hạnh K14KTDNE Nữ 15/12/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.85 Khá
18 14A4020103 Nguyễn Thị Hảo K14KTDNE Nữ 01/02/92 Tỉnh Nam Định 141.0 3.45 Giỏi
19 14A4020104 Bùi Thị Hằng K14KTDNE Nữ 02/11/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.45 Giỏi
20 14A4020107 Lê Thị Thu Hằng K14KTDNE Nữ 18/10/93 Tỉnh Bắc Ninh 06 141.0 3.82 Xuất sắc
21 14A4020109 Lê Thúy Hằng K14KTDNE Nữ 29/09/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.86 Khá
22 14A4020125 Vũ Thị Thu Hiền K14KTDNE Nữ 07/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.10 Khá
23 14A4020127 Bùi Thị Hiển K14KTDNE Nữ 23/11/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.57 Khá
24 14A4020131 Lê Phương Hoa K14KTDNE Nữ 20/07/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 3.24 Giỏi
25 14A4020136 Nguyễn Thị Hoa K14KTDNE Nữ 15/09/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.79 Khá
26 14A4020140 Phạm Thị Hòa K14KTDNE Nữ 06/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.98 Khá
27 14A4020147 Trần Thị Huệ K14KTDNE Nữ 28/02/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.24 Giỏi
28 14A4020148 Nguyễn Tiến Hùng K14KTDNE 15/02/93 TP Hải Phòng 141.0 3.14 Khá
29 14A4020150 Lê Thu Huyền K14KTDNE Nữ 18/03/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.19 Khá
30 14A4020159 Nguyễn Đắc Hưng K14KTDNE 07/07/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.78 Khá
31 14A4020162 Lê Thị Lan Hương K14KTDNE Nữ 03/05/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.33 Giỏi
32 14A4020191 Phan Mỹ Linh K14KTDNE Nữ 11/10/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.35 Giỏi
33 14A4020193 Bùi Thị Loan K14KTDNE Nữ 13/06/93 TP Hà Nội 141.0 3.18 Khá
34 14A4020200 Nguyễn Thanh Long K14KTDNE 12/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.77 Khá
35 14A4020215 Hà Thanh Nga K14KTDNE Nữ 14/09/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.33 Giỏi
36 14A4020260 Trương Thị Hồng Oanh K14KTDNE Nữ 13/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.45 Giỏi
37 14A4020266 Nguyễn Thị Thanh Phương K14KTDNE Nữ 08/07/93 TP Hải Phòng 141.0 3.30 Giỏi
38 14A4020278 Trần Thị Phượng K14KTDNE Nữ 26/01/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.98 Khá
39 14A4020299 Nguyễn Công Thành K14KTDNE 19/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.03 Khá
40 14A4020306 Nguyễn Thị Thảo K14KTDNE Nữ 24/01/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.10 Khá
41 14A4020316 Nguyễn Thị Tho K14KTDNE Nữ 17/11/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.22 Giỏi
42 14A4020319 Nguyễn Thị Thơ K14KTDNE Nữ 24/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.22 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14KTDNE
Trang 2
43 14A4020324 Lê Thị Thùy K14KTDNE Nữ 01/05/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.17 Khá
44 14A4020325 Đoàn Thị Thủy K14KTDNE Nữ 01/03/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.54 Giỏi
45 14A4020333 Nguyễn Thị Minh Thúy K14KTDNE Nữ 17/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.39 Giỏi
46 14A4020337 Lê Thị Thương K14KTDNE Nữ 17/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.42 Giỏi
47 14A4020343 Hà Thu Trang K14KTDNE Nữ 05/06/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.73 Khá
48 14A4020351 Nguyễn Thị Huyền Trang K14KTDNE Nữ 06/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.35 Giỏi
49 14A4020356 Nguyễn Thu Trang K14KTDNE Nữ 07/05/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.32 Trung bình
50 14A4020359 Tạ Thị Huyền Trang K14KTDNE Nữ 21/08/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.10 Khá
51 14A4020362 Trần Thị Thu Trang K14KTDNE Nữ 28/01/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.65 Xuất sắc
52 14A4020373 Nguyễn Ngọc Tuyền K14KTDNE Nữ 14/09/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.15 Khá
53 14A4020374 Nguyễn Thị Tuyến K14KTDNE Nữ 28/03/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.31 Giỏi
54 14A4020376 Phạm Thị Hồng Tuyến K14KTDNE Nữ 20/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.38 Giỏi
55 14A4020379 Nguyễn Thị Hồng Uyên K14KTDNE Nữ 08/08/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.61 Xuất sắc
56 14A4020386 Phạm Thị Vân K14KTDNE Nữ 19/07/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.19 Khá
57 14A4020389 Ngô Hoài Việt K14KTDNE 11/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.28 Giỏi
58 14A4020393 Nguyễn Thị Hải Yến K14KTDNE Nữ 18/03/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.78 Khá
59 14A4020396 Phạm Thị Hải Yến K14KTDNE Nữ 18/09/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.50 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14KTDNG
Trang 1
1 14A4020011 Nguyễn Vân Anh K14KTDNG Nữ 03/09/93 TP Hà Nội 141.0 2.91 Khá
2 14A4020025 Lý Trần Ban K14KTDNG 25/09/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 2.85 Khá
3 14A4020036 Vương Thị Chiêu K14KTDNG Nữ 02/03/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.40 Giỏi
4 14A4020047 Lê Thùy Dung K14KTDNG Nữ 16/10/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.68 Khá
5 14A4020048 Lưu Thanh Dung K14KTDNG Nữ 09/10/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.71 Khá
6 14A4020049 Mai Thị Phương Dung K14KTDNG Nữ 21/12/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.05 Khá
7 14A4020055 Trần Thị Thùy Dung K14KTDNG Nữ 16/08/92 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.78 Khá
8 14A4020061 Trịnh Mỹ Duyên K14KTDNG Nữ 09/05/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.42 Giỏi
9 14A4020066 Nguyễn Thị Thùy Dương K14KTDNG Nữ 02/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.33 Giỏi
10 14A4020070 Nguyễn Thị Anh Đào K14KTDNG Nữ 01/10/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.58 Khá
11 14A4020071 Lê ánh Đạt K14KTDNG 19/08/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.33 Giỏi
12 14A4020076 Dương Phú Đô K14KTDNG 19/05/90 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.52 Khá
13 14A4020077 Trần Minh Đức K14KTDNG 04/11/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.03 Khá
14 14A4020080 Phạm Thùy Giang K14KTDNG Nữ 22/11/93 TP Hải Phòng 141.0 3.05 Khá
15 14A4020084 Vũ Thị Hương Giang K14KTDNG Nữ 02/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.08 Khá
16 14A4020088 Hoàng Thị Thu Hà K14KTDNG Nữ 11/07/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.91 Xuất sắc
17 14A4020096 Đặng Quốc Hải K14KTDNG 10/12/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 2.96 Khá
18 14A4020098 Đinh Thị Hạnh K14KTDNG Nữ 28/11/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.15 Khá
19 14A4020119 Nguyễn Thị Thu Hiền K14KTDNG Nữ 16/04/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.45 Giỏi
20 14A4020121 Phạm Thị Hiền K14KTDNG Nữ 02/09/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.33 Giỏi
21 14A4020126 Vũ Thị Thu Hiền K14KTDNG Nữ 12/01/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.05 Khá
22 14A4020137 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa K14KTDNG Nữ 06/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.89 Khá
23 14A4020139 Vũ Quỳnh Hoa K14KTDNG Nữ 10/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.70 Xuất sắc
24 14A4020171 Trần Liên Hương K14KTDNG Nữ 26/09/93 Tỉnh Tuyên Quang 141.0 2.80 Khá
25 14A4020175 Nguyễn Thị Khuyên K14KTDNG Nữ 07/02/92 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.01 Khá
26 14A4020176 Phan Trung Kiên K14KTDNG Nữ 10/02/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.54 Khá
27 14A4020184 Nguyễn Cảnh Linh K14KTDNG 03/05/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.15 Khá
28 14A4020185 Nguyễn Công Linh K14KTDNG 17/10/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.94 Khá
29 14A4020187 Nguyễn Thị Linh K14KTDNG Nữ 17/12/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.61 Xuất sắc
30 14A4020183 Nguyễn Thị Khánh Linh K14KTDNG Nữ 14/01/93 TP Hải Phòng 141.0 2.94 Khá
31 14A4020195 Đỗ Bích Loan K14KTDNG Nữ 03/03/93 TP Hà Nội 141.0 3.58 Giỏi
32 14A4020208 Nguyễn Ngọc Mai K14KTDNG Nữ 12/11/93 TP Hà Nội 141.0 3.65 Xuất sắc
33 14A4020219 Phạm Thúy Nga K14KTDNG Nữ 23/09/93 TP Hà Nội 141.0 3.31 Giỏi
34 14A4020224 Dương Thị Ngọc K14KTDNG Nữ 02/12/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.35 Giỏi
35 14A4020229 Nguyễn Thị ánh Ngọc K14KTDNG Nữ 11/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.92 Khá
36 14A4020236 Phạm Thị ánh Nguyệt K14KTDNG Nữ 30/09/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.33 Giỏi
37 14A4020240 Phạm Thị Linh Nhâm K14KTDNG Nữ 19/01/93 Tỉnh Nghệ An 01 141.0 2.19 Trung bình
38 14A4020249 Trần Thị Nhung K14KTDNG Nữ 24/09/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.38 Giỏi
39 14A4020258 Nguyễn Thị Oanh K14KTDNG Nữ 01/04/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.96 Khá
40 14A4020261 Trương Thị Kiều Oanh K14KTDNG Nữ 21/02/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.42 Giỏi
41 14A4020268 Nguyễn Thu Phương K14KTDNG Nữ 06/06/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.63 Xuất sắc
42 14A4020276 Nguyễn Thị Phượng K14KTDNG Nữ 03/11/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.68 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14KTDNG
Trang 2
43 14A4020281 Mai Thị Hồng Quyên K14KTDNG Nữ 22/10/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.17 Khá
44 14A4020282 Nguyễn Thị Quyên K14KTDNG Nữ 16/03/92 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.33 Giỏi
45 14A4020285 Lê Ngọc Quỳnh K14KTDNG Nữ 30/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.68 Xuất sắc
46 14A4020290 Doãn Thị Hồng Sâm K14KTDNG Nữ 30/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.65 Xuất sắc
47 14A4020298 Lê Nguyễn Hà Thanh K14KTDNG Nữ 01/01/92 Tỉnh Tây Ninh 141.0 2.96 Khá
48 14A4020300 Cao Thị Thảo K14KTDNG Nữ 03/03/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.10 Khá
49 14A4020307 Nguyễn Thị Phương Thảo K14KTDNG Nữ 15/11/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.10 Khá
50 14A4020318 Nguyễn Anh Thơ K14KTDNG Nữ 11/05/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.79 Xuất sắc
51 14A4020327 Thái Thị Thủy K14KTDNG Nữ 20/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.22 Giỏi
52 14A4020332 Nguyễn Thị Thúy K14KTDNG Nữ 06/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.26 Giỏi
53 14A4020355 Nguyễn Thị Thu Trang K14KTDNG Nữ 18/11/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.65 Xuất sắc
54 14A4020361 Trần Thị Mai Trang K14KTDNG Nữ 24/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.31 Giỏi
55 14A4020367 Trịnh Anh Tuấn K14KTDNG 18/08/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.24 Giỏi
56 14A4020372 Trương Duy Tùng K14KTDNG 02/12/93 Tỉnh Tuyên Quang 141.0 2.57 Khá
57 14A4020382 Ngô Thị Vân K14KTDNG Nữ 25/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.38 Giỏi
58 14A4020387 Phan Thị Vân K14KTDNG Nữ 06/09/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.28 Giỏi
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14NHTMA
Trang 1
1 14A4000006 Lê Phương Anh K14NHTMA Nữ 22/11/93 TP Hà Nội 141.0 3.33 Giỏi
2 14A4000045 Lê Mạnh Chiến K14NHTMA 25/01/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.37 Giỏi
3 14A4000055 Trương Đăng Công K14NHTMA 16/09/92 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.55 Khá
4 14A4000059 Bùi Văn Cường K14NHTMA 15/02/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.46 Giỏi
5 14A4000068 Phạm Văn Cường K14NHTMA 25/02/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.56 Khá
6 14A4000074 Phạm Thị Thùy Dung K14NHTMA Nữ 05/06/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.68 Xuất sắc
7 14A4000083 Nguyễn Tiến Dũng K14NHTMA 19/10/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 3.39 Giỏi
8 14A4000086 Tạ Việt Dũng K14NHTMA 24/03/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 2.82 Khá
9 14A4000087 Vũ Tiến Dũng K14NHTMA 02/09/93 Liên Bang Nga 141.0 2.34 Trung bình
10 14A4000103 Phạm Thành Đạt K14NHTMA 12/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.00 Khá
11 14A4000115 Dương Văn Đức K14NHTMA 12/04/88 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.55 Khá
12 14A4000121 Nguyễn Thị Thu Giang K14NHTMA Nữ 02/03/92 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.31 Giỏi
13 14A4000123 Vũ Thị Hương Giang K14NHTMA Nữ 20/03/93 TP Hải Phòng 141.0 3.58 Giỏi
14 14A4000125 Kiều Thu Hà K14NHTMA Nữ 21/11/93 TP Hồ Chí Minh 141.0 3.65 Xuất sắc
15 14A4000127 Nguyễn Thị Hà K14NHTMA Nữ 10/09/93 Tỉnh Nam Định 06 141.0 2.82 Khá
16 14A4000131 Phạm Thu Hà K14NHTMA Nữ 28/09/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.38 Giỏi
17 14A4000132 Phạm Thu Hà K14NHTMA Nữ 29/10/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.68 Xuất sắc
18 14A4000142 Mai Nữ Hạnh K14NHTMA Nữ 15/02/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.01 Khá
19 14A4000165 Nguyễn Thị Thu Hiền K14NHTMA Nữ 21/03/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.86 Khá
20 14A4000171 Mai Đăng Hiệp K14NHTMA 30/07/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.35 Giỏi
21 14A4000192 Trần Thị Thu Hoài K14NHTMA Nữ 22/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.31 Giỏi
22 14A4000204 Cao Phi Hùng K14NHTMA 25/02/93 TP Hà Nội 141.0 3.56 Giỏi
23 14A4000207 Trương Quốc Hùng K14NHTMA 12/07/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.57 Khá
24 14A4000212 Bùi Thị Huyền K14NHTMA Nữ 03/12/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.12 Khá
25 14A4000221 Trần Thị Huyền K14NHTMA Nữ 30/04/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.45 Giỏi
26 14A4000233 Nguyễn Thị Hương K14NHTMA Nữ 04/10/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.46 Giỏi
27 14A4000241 Đặng Thúy Hường K14NHTMA Nữ 17/04/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.98 Khá
28 14A4000247 Vũ Đức Khanh K14NHTMA 13/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.77 Khá
29 14A4000249 Lê Minh Khánh K14NHTMA 01/05/90 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.58 Khá
30 14A4000251 Nguyễn Văn Khoa K14NHTMA 23/11/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 3.42 Giỏi
31 14A4000268 Phạm Thị Liếng K14NHTMA Nữ 17/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.49 Giỏi
32 14A4000275 Lê Thị Mai Linh K14NHTMA Nữ 07/01/93 Tỉnh Thanh Hóa 01 141.0 3.63 Xuất sắc
33 14A4000280 Nguyễn Khánh Linh K14NHTMA Nữ 16/11/93 TP Hà Nội 141.0 3.83 Xuất sắc
34 14A4000281 Nguyễn Mạnh Linh K14NHTMA 02/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.66 Khá
35 14A4000283 Nguyễn Thị Mỹ Linh K14NHTMA Nữ 28/06/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.44 Giỏi
36 14A4000285 Nguyễn Thùy Linh K14NHTMA Nữ 01/10/92 TP Hải Phòng 141.0 2.70 Khá
37 14A4000286 Phạm Mỹ Linh K14NHTMA Nữ 15/09/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.68 Khá
38 14A4000287 Thiều Thúy Linh K14NHTMA Nữ 08/03/93 TP Hà Nội 141.0 2.91 Khá
39 14A4000292 Nguyễn Thanh Loan K14NHTMA Nữ 02/03/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.61 Xuất sắc
40 14A4000328 Nguyễn Thị Nhật Minh K14NHTMA Nữ 26/10/93 TP Hải Phòng 141.0 3.28 Giỏi
41 14A4000330 Nguyễn Văn Minh K14NHTMA 29/06/93 Tỉnh Thái Nguyên 141.0 3.56 Giỏi
42 14A4000331 Lê Huyền My K14NHTMA Nữ 22/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.85 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14NHTMA
Trang 2
43 14A4000337 Nguyễn Thị Phương Nga K14NHTMA Nữ 28/05/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.72 Xuất sắc
44 14A4000339 Nguyễn Thúy Nga K14NHTMA Nữ 11/08/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.17 Khá
45 14A4000343 Trần Thị Nga K14NHTMA Nữ 16/11/93 Tỉnh Lai Châu 141.0 3.65 Xuất sắc
46 14A4000352 Đào Bảo Ngọc K14NHTMA 11/12/93 TP Hải Phòng 141.0 2.75 Khá
47 14A4000372 Lê Hồng Nhung K14NHTMA Nữ 05/01/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.15 Khá
48 14A4000374 Lê Thị Tuyết Nhung K14NHTMA Nữ 25/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.08 Khá
49 14A4000376 Lương Thị Hồng Nhung K14NHTMA Nữ 23/09/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 3.45 Giỏi
50 14A4000380 Lê Hà Nam Ninh K14NHTMA 13/05/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.71 Khá
51 14A4000841 Lê Tiến Thắng K14NHTMA 10/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.87 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14NHTMB
Trang 1
1 14A4000005 Đỗ Thị Anh K14NHTMB Nữ 12/01/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.45 Giỏi
2 14A4000010 Ngô Thị Tâm Anh K14NHTMB Nữ 20/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.73 Khá
3 14A4000020 Nguyễn Việt Anh K14NHTMB Nữ 20/12/93 TP Hà Nội 141.0 2.71 Khá
4 14A4000030 Vũ Thị Hoàng Anh K14NHTMB Nữ 10/02/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.65 Xuất sắc
5 14A4000034 Ngô Quang Bảo K14NHTMB 27/03/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.77 Khá
6 14A4000038 Lương Trọng Bình K14NHTMB 20/12/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.38 Trung bình
7 14A4000044 Phạm Thị Phương Chi K14NHTMB Nữ 25/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.56 Giỏi
8 14A4000053 Nguyễn Thành Công K14NHTMB 23/12/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.30 Giỏi
9 14A4000057 Nguyễn Thiên Cương K14NHTMB 22/04/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.35 Trung bình
10 14A4000060 Chu Quốc Cường K14NHTMB 20/02/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.31 Giỏi
11 14A4000065 Nguyễn Phú Cường K14NHTMB 30/11/93 TP Hà Nội 141.0 2.63 Khá
12 14A4000066 Nguyễn Văn Cường K14NHTMB 15/04/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.52 Khá
13 14A4000071 Nguyễn Thị Dung K14NHTMB Nữ 06/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.38 Giỏi
14 14A4000218 Nguyễn Thanh Huyền K14NHTMB Nữ 01/05/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.19 Khá
15 14A4000401 Ngô Hà Phương K14NHTMB Nữ 04/06/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.49 Giỏi
16 14A4000409 Trần Thị Thu Phương K14NHTMB Nữ 12/05/93 TP Hải Phòng 141.0 3.03 Khá
17 14A4000410 Đỗ Thị Bích Phượng K14NHTMB Nữ 21/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.40 Giỏi
18 14A4000412 Hoàng Minh Phượng K14NHTMB Nữ 28/07/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.63 Xuất sắc
19 14A4000420 Nguyễn Anh Quang K14NHTMB 27/01/93 TP Hà Nội 141.0 3.28 Giỏi
20 14A4000427 Nguyễn Huy Quân K14NHTMB 20/07/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.92 Khá
21 14A4000428 Phạm Đình Quân K14NHTMB 05/06/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.10 Khá
22 14A4000433 Hà Thị Hải Quỳnh K14NHTMB Nữ 06/12/93 Tỉnh Phú Thọ 01 141.0 2.56 Khá
23 14A4000438 Vũ Thị Hồng Sâm K14NHTMB Nữ 05/07/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.40 Giỏi
24 14A4000439 Bùi Thái Sơn K14NHTMB 19/04/93 TP Hải Phòng 141.0 2.50 Khá
25 14A4000440 Nguyễn Hải Sơn K14NHTMB 26/09/93 Tỉnh Bắc Thái 141.0 2.64 Khá
26 14A4000443 Trịnh Ngọc Sơn K14NHTMB 23/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.38 Trung bình
27 14A4000461 Lê Tiến Thành K14NHTMB 11/03/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.73 Khá
28 14A4000469 Lê Thu Thảo K14NHTMB Nữ 19/11/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.89 Khá
29 14A4000478 Phan Thị Thanh Thảo K14NHTMB Nữ 02/09/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.28 Giỏi
30 14A4000487 Lê Việt Thắng K14NHTMB 11/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.63 Khá
31 14A4000491 Trịnh Hoàng Thắng K14NHTMB 09/11/93 TP Hải Phòng 141.0 2.62 Khá
32 14A4000494 Đỗ Thị Minh Thu K14NHTMB Nữ 30/01/93 Tỉnh Nam Định 06 141.0 3.26 Giỏi
33 14A4000504 Phạm Thu Thủy K14NHTMB Nữ 11/12/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.84 Khá
34 14A4000505 Võ Thị Thủy K14NHTMB Nữ 09/03/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.01 Khá
35 14A4000510 Nguyễn Thị Thanh Thư K14NHTMB Nữ 07/06/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.35 Giỏi
36 14A4000511 Vũ Thị Anh Thư K14NHTMB Nữ 19/11/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.69 Xuất sắc
37 14A4000517 Nguyễn Văn Tín K14NHTMB 24/02/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.64 Khá
38 14A4000525 Nguyễn Quốc Toản K14NHTMB 29/04/93 Tỉnh Hà Nam 06 141.0 2.57 Khá
39 14A4000538 Nguyễn Kiều Trang K14NHTMB Nữ 21/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.22 Giỏi
40 14A4000544 Nguyễn Thu Trang K14NHTMB Nữ 15/03/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.49 Giỏi
41 14A4000546 Tạ Minh Trang K14NHTMB Nữ 09/04/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.96 Khá
42 14A4000548 Trần Thị Trang K14NHTMB Nữ 15/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.72 Xuất sắc
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14NHTMB
Trang 2
43 14A4000552 Trương Thị Trang K14NHTMB Nữ 09/05/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.40 Giỏi
44 14A4000519 Phạm Thị Trình K14NHTMB Nữ 01/08/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.81 Xuất sắc
45 14A4000560 Nguyễn Văn Trung K14NHTMB 08/09/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.52 Khá
46 14A4000573 Dương Văn Tuấn K14NHTMB 06/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.12 Khá
47 14A4000575 Nguyễn Minh Tuấn K14NHTMB 25/08/93 TP Hà Nội 141.0 2.63 Khá
48 14A4000585 Nguyễn Văn Tùng K14NHTMB 12/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.52 Khá
49 14A4000587 Phạm Xuân Tùng K14NHTMB 16/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.57 Khá
50 14A4000592 Nguyễn Thị Kim Tuyến K14NHTMB Nữ 29/08/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 3.37 Giỏi
51 14A4000605 Nguyễn Thị Vân K14NHTMB Nữ 18/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 06 141.0 3.35 Giỏi
52 14A4000627 Trần Thị Hải Yến K14NHTMB Nữ 21/11/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.03 Khá
53 14A4000630 Vũ Thị Minh Yến K14NHTMB Nữ 14/12/93 TP Hải Phòng 141.0 3.63 Xuất sắc
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14NHTMC
Trang 1
1 14A4000099 Bùi Tiến Đạt K14NHTMC 20/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.42 Giỏi
2 14A4000110 Nguyễn Tài Định K14NHTMC 24/06/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.55 Khá
3 14A4000114 Diệp Minh Đức K14NHTMC 26/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.57 Khá
4 14A4000116 Nguyễn Minh Đức K14NHTMC 23/12/93 TP Hà Nội 141.0 2.10 Trung bình
5 14A4000150 Đoàn Thị Thúy Hằng K14NHTMC Nữ 04/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.42 Giỏi
6 14A4000152 Lê Thị Thúy Hằng K14NHTMC Nữ 15/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.88 Khá
7 14A4000156 Nguyễn Thu Hằng K14NHTMC Nữ 06/12/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.52 Giỏi
8 14A4000157 Phạm Thanh Hằng K14NHTMC Nữ 20/08/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.84 Xuất sắc
9 14A4000160 Nguyễn Văn Hân K14NHTMC 16/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.22 Giỏi
10 14A4000167 Vũ Thị Thu Hiền K14NHTMC Nữ 14/10/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.68 Khá
11 14A4000169 Bùi Quang Hiệp K14NHTMC 20/03/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.60 Khá
12 14A4000174 Bùi Chí Hiếu K14NHTMC 26/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.56 Khá
13 14A4000199 Lưu Thị Hợp K14NHTMC Nữ 29/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.25 Giỏi
14 14A4000205 Nguyễn Hữu Hùng K14NHTMC 22/03/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 3.44 Giỏi
15 14A4000211 Trần Trọng Huy K14NHTMC 25/02/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.21 Giỏi
16 14A4000217 Lương Thị Huyền K14NHTMC Nữ 16/11/93 Tỉnh Lạng Sơn 01 141.0 3.35 Giỏi
17 14A4000219 Nguyễn Thị Thu Huyền K14NHTMC Nữ 27/05/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.42 Giỏi
18 14A4000220 Phạm Nhật Huyền K14NHTMC Nữ 13/03/93 TP Hải Phòng 141.0 3.15 Khá
19 14A4000224 Vũ Thị Thanh Huyền K14NHTMC Nữ 27/01/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.16 Khá
20 14A4000227 Trần Văn Hưng K14NHTMC 27/01/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.52 Khá
21 14A4000228 Bùi Thị Thu Hương K14NHTMC Nữ 21/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.45 Giỏi
22 14A4000234 Nguyễn Thị Hương K14NHTMC Nữ 14/11/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.26 Giỏi
23 14A4000240 Phan Thị Hương K14NHTMC Nữ 06/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.42 Giỏi
24 14A4000248 Hà Duy Khánh K14NHTMC 25/04/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.57 Khá
25 14A4000253 Nguyễn Văn Khuê K14NHTMC 05/11/93 TP Hải Phòng 141.0 3.58 Giỏi
26 14A4000262 Nguyễn Tiến Lập K14NHTMC 23/03/93 TP Hải Phòng 141.0 3.23 Giỏi
27 14A4000272 Đỗ Đình Linh K14NHTMC 02/06/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.61 Khá
28 14A4000277 Lê Vương Thùy Linh K14NHTMC Nữ 14/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.57 Khá
29 14A4000288 Vũ Mạnh Linh K14NHTMC 28/12/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.61 Khá
30 14A4000297 Lê Hoàng Long K14NHTMC 23/12/93 Tỉnh Lào Cai 141.0 2.63 Khá
31 14A4000300 Phí Đức Long K14NHTMC 28/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.38 Giỏi
32 14A4000306 Đặng Minh Luyến K14NHTMC Nữ 17/02/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.95 Khá
33 14A4000308 Nguyễn Cẩm Ly K14NHTMC Nữ 26/02/93 TP Hà Nội 141.0 3.08 Khá
34 14A4000318 Bùi Đức Mạnh K14NHTMC 07/12/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.55 Khá
35 14A4000319 Lê Đức Mạnh K14NHTMC 07/08/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.78 Khá
36 14A4000327 Nguyễn Thị Minh K14NHTMC Nữ 18/03/93 TP Hà Nội 141.0 3.25 Giỏi
37 14A4000335 Đỗ Thị Thúy Nga K14NHTMC Nữ 30/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.88 Xuất sắc
38 14A4000344 Vũ Thị Thúy Nga K14NHTMC Nữ 30/05/93 TP Hải Phòng 141.0 3.26 Giỏi
39 14A4000345 Chu Thùy Ngân K14NHTMC Nữ 05/03/93 TP Hà Nội 141.0 3.16 Khá
40 14A4000351 Bùi Thị Ngọc K14NHTMC Nữ 22/01/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.58 Giỏi
41 14A4000355 Nguyễn Thị Ngọc K14NHTMC Nữ 17/05/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.94 Khá
42 14A4000362 Trần Thế Ngợi K14NHTMC 09/02/93 Tỉnh Bắc Giang 01 141.0 2.52 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14NHTMC
Trang 2
43 14A4000369 Nguyễn Xuân Nhật K14NHTMC 24/07/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 3.28 Giỏi
44 14A4000371 Đàm Thị Nhung K14NHTMC Nữ 26/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.26 Giỏi
45 14A4000373 Lê Hồng Nhung K14NHTMC Nữ 17/01/93 TP Hà Nội 141.0 3.49 Giỏi
46 14A4000381 Lê Hữu Ninh K14NHTMC 04/05/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.56 Giỏi
47 14A4000382 Đoàn Thị Oanh K14NHTMC Nữ 14/11/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.75 Khá
48 14A4000384 Lê Thị Mai Oanh K14NHTMC Nữ 05/02/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.98 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14NHTMD
Trang 1
1 14A4000002 Nguyễn Bảo An K14NHTMD 04/11/93 Tỉnh Thanh Hóa 06 141.0 2.68 Khá
2 14A4000011 Nguyễn Duy Anh K14NHTMD 15/06/92 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.78 Khá
3 14A4000018 Nguyễn Thị Kim Anh K14NHTMD Nữ 14/09/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.70 Khá
4 14A4000022 Tạ Đức Anh K14NHTMD 10/06/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.17 Khá
5 14A4000024 Trần Thị Lan Anh K14NHTMD Nữ 01/07/93 Tỉnh Hà Nam Ninh 141.0 3.45 Giỏi
6 14A4000031 Vũ Thị Kiều Anh K14NHTMD Nữ 30/04/93 Tỉnh Nam Hà 06 141.0 3.25 Giỏi
7 14A4000039 Vũ Quang Bình K14NHTMD 10/12/92 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.84 Khá
8 14A4000040 Vũ Thanh Bình K14NHTMD Nữ 28/12/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.33 Giỏi
9 14A4000046 Ma Mạnh Chiến K14NHTMD 04/01/93 Tỉnh Tuyên Quang 01 141.0 3.26 Giỏi
10 14A4000080 Võ Thị Việt Dung K14NHTMD Nữ 09/12/92 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 2.86 Khá
11 14A4000118 Nguyễn Thị Giang K14NHTMD Nữ 16/03/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.17 Khá
12 14A4000138 Nguyễn Thanh Hải K14NHTMD 15/02/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.67 Khá
13 14A4000175 Lê Văn Hiếu K14NHTMD 20/08/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.95 Khá
14 14A4000304 Nguyễn Đức Lộc K14NHTMD 08/03/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.96 Khá
15 14A4000396 Bùi Thị Bích Phương K14NHTMD Nữ 04/02/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.63 Xuất sắc
16 14A4000399 Lê Minh Phương K14NHTMD Nữ 25/05/93 TP Hà Nội 141.0 3.37 Giỏi
17 14A4000403 Nguyễn Thị Phương K14NHTMD Nữ 05/01/93 TP Hải Phòng 141.0 3.65 Xuất sắc
18 14A4000408 Tạ Thị Phương K14NHTMD Nữ 22/05/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.28 Giỏi
19 14A4000419 Lê Thanh Quang K14NHTMD 14/12/93 TP Hà Nội 141.0 3.28 Giỏi
20 14A4000421 Nguyễn Văn Quang K14NHTMD 02/09/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.56 Khá
21 14A4000425 Lê Công Quân K14NHTMD 05/03/92 Tỉnh Thanh Hóa 06 141.0 2.45 Trung bình
22 14A4000431 Nguyễn Thị Diệu Quyên K14NHTMD Nữ 18/05/93 TP Hà Nội 141.0 3.26 Giỏi
23 14A4000436 Nguyễn Văn Sản K14NHTMD 08/08/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 2.66 Khá
24 14A4000441 Nguyễn Hoàng Sơn K14NHTMD 15/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.66 Khá
25 14A4000446 Nguyễn Thành Tài K14NHTMD 28/10/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 2.75 Khá
26 14A4000451 Tạ Minh Tâm K14NHTMD 29/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.66 Khá
27 14A4000455 Nguyễn Nhật Tân K14NHTMD 22/03/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.73 Khá
28 14A4000462 Nguyễn Đức Thành K14NHTMD 02/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.57 Khá
29 14A4000463 Bùi Thị Phương Thảo K14NHTMD Nữ 14/11/93 TP Hải Phòng 141.0 3.19 Khá
30 14A4000475 Nguyễn Thu Thảo K14NHTMD Nữ 11/03/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.31 Giỏi
31 14A4000477 Phạm Thị Thanh Thảo K14NHTMD Nữ 20/11/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.35 Giỏi
32 14A4000485 Đào Văn Thắng K14NHTMD 19/12/93 TP Hải Phòng 141.0 3.28 Giỏi
33 14A4000490 Trần Quang Thắng K14NHTMD 02/09/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.01 Khá
34 14A4000496 Phạm Thị Thu K14NHTMD Nữ 26/12/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.42 Giỏi
35 14A4000497 Vũ Thị Hoài Thu K14NHTMD Nữ 03/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.40 Giỏi
36 14A4000506 Phạm Thị Thúy K14NHTMD Nữ 08/03/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.75 Khá
37 14A4000509 Luyện Anh Thư K14NHTMD Nữ 29/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.49 Giỏi
38 14A4000526 Bùi Huyền Trang K14NHTMD Nữ 10/10/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.66 Khá
39 14A4000529 Đỗ Thị Trang K14NHTMD Nữ 14/04/93 Tỉnh Hưng Yên 06 141.0 2.63 Khá
40 14A4000531 Lại Thị Trang K14NHTMD Nữ 09/04/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.93 Khá
41 14A4000536 Ngô Thu Trang K14NHTMD Nữ 07/09/93 Tỉnh Bắc Thái 141.0 3.35 Giỏi
42 14A4000539 Nguyễn Thị Trang K14NHTMD Nữ 24/06/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.00 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14NHTMD
Trang 2
43 14A4000550 Trần Thị Huyền Trang K14NHTMD Nữ 12/11/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.52 Khá
44 14A4000553 Nguyễn Thị Trâm K14NHTMD Nữ 06/02/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.80 Khá
45 14A4000577 Phạm Minh Tuấn K14NHTMD 19/10/92 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.05 Khá
46 14A4000583 Nguyễn Sơn Tùng K14NHTMD 22/02/93 TP Hà Nội 141.0 2.85 Khá
47 14A4000589 Vũ Duy Tùng K14NHTMD 24/03/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.78 Khá
48 14A4000594 Trịnh Thị Tuyết K14NHTMD Nữ 23/10/93 TP Hải Phòng 141.0 3.55 Giỏi
49 14A4000595 Đào Đình Tưởng K14NHTMD 12/05/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.21 Giỏi
50 14A4000598 Bùi Thị Vân K14NHTMD Nữ 05/11/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 3.45 Giỏi
51 14A4000602 Lê Thị Hồng Vân K14NHTMD Nữ 16/05/93 Tỉnh Lạng Sơn 01 141.0 3.61 Xuất sắc
52 14A4000607 Nguyễn Thị Viễn K14NHTMD Nữ 18/11/92 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.26 Giỏi
53 14A4000611 Nguyễn Thị Vinh K14NHTMD Nữ 16/04/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.25 Giỏi
54 14A4000613 Lê Thị Vui K14NHTMD Nữ 03/09/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.24 Giỏi
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14NHTME
Trang 1
1 14A4000049 Nguyễn Văn Chinh K14NHTME 13/10/93 TP Hải Phòng 141.0 2.71 Khá
2 14A4000052 Phạm Công Chứ K14NHTME 16/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.61 Khá
3 14A4000063 Nguyễn Cao Cường K14NHTME 25/01/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.05 Khá
4 14A4000067 Nguyễn Văn Cường K14NHTME 31/01/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.98 Khá
5 14A4000072 Nguyễn Thị Dung K14NHTME Nữ 29/03/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.47 Giỏi
6 14A4000075 Phan Thùy Dung K14NHTME Nữ 21/10/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.56 Khá
7 14A4000084 Phạm Quý Dũng K14NHTME 01/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.77 Khá
8 14A4000092 Phạm Khánh Duy K14NHTME 18/11/93 TP Hà Nội 141.0 2.86 Khá
9 14A4000097 Phạm Hồng Dương K14NHTME 05/09/93 TP Hà Nội 141.0 3.10 Khá
10 14A4000098 Bùi Trọng Đại K14NHTME 10/07/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 3.01 Khá
11 14A4000101 Nguyễn Tuấn Đạt K14NHTME 31/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.80 Khá
12 14A4000102 Nguyễn Văn Đạt K14NHTME 10/01/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.59 Khá
13 14A4000106 Nguyễn Đình Đắc K14NHTME 21/01/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.59 Khá
14 14A4000117 Nguyễn Hương Giang K14NHTME Nữ 26/09/93 Tỉnh Cao Bằng 01 141.0 3.24 Giỏi
15 14A4000128 Nguyễn Thị Thu Hà K14NHTME Nữ 29/01/93 TP Hải Phòng 141.0 3.46 Giỏi
16 14A4000137 Lưu Tiến Hải K14NHTME 10/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.68 Khá
17 14A4000146 Trần Thị Hạnh K14NHTME Nữ 16/02/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 3.61 Xuất sắc
18 14A4000147 Vũ Thị Mỹ Hạnh K14NHTME Nữ 07/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 01 141.0 3.76 Xuất sắc
19 14A4000158 Trịnh Thu Hằng K14NHTME Nữ 10/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.12 Khá
20 14A4000159 Vũ Thị Hằng K14NHTME Nữ 09/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.79 Xuất sắc
21 14A4000162 Đào Thị Thu Hiền K14NHTME Nữ 28/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.69 Xuất sắc
22 14A4000166 Nguyễn Thu Hiền K14NHTME Nữ 08/03/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.28 Giỏi
23 14A4000179 Lã Thị Thanh Hoa K14NHTME Nữ 13/02/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.42 Giỏi
24 14A4000182 Nguyễn Thị Hoa K14NHTME Nữ 14/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.79 Xuất sắc
25 14A4000188 Phạm Thị Mỹ Hòa K14NHTME Nữ 12/08/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.66 Khá
26 14A4000194 Hoàng Võ Hoàng K14NHTME 12/03/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.38 Giỏi
27 14A4000200 Nguyễn Thị Hợp K14NHTME Nữ 27/01/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.65 Xuất sắc
28 14A4000201 Vũ Trọng Huấn K14NHTME 07/09/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.29 Trung bình
29 14A4000209 Lương Công Huy K14NHTME 21/05/93 TP Hải Phòng 141.0 2.80 Khá
30 14A4000236 Nguyễn Thị Lan Hương K14NHTME Nữ 08/09/93 TP Hà Nội 141.0 3.26 Giỏi
31 14A4000237 Nguyễn Thị Thanh Hương K14NHTME Nữ 16/10/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.48 Giỏi
32 14A4000244 Nguyễn Văn Hữu K14NHTME 08/05/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.49 Trung bình
33 14A4000250 Trần Ngọc Khánh K14NHTME 07/11/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 2.38 Trung bình
34 14A4000256 Vương Trung Kiên K14NHTME 07/01/93 TP Hà Nội 141.0 3.31 Giỏi
35 14A4000260 Nguyễn Thị Hà Lan K14NHTME Nữ 27/08/93 Tỉnh Yên Bái 141.0 3.33 Giỏi
36 14A4000264 Bùi Thị Thùy Liên K14NHTME Nữ 09/09/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.44 Giỏi
37 14A4000282 Nguyễn Ngọc Linh K14NHTME 15/09/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 2.71 Khá
38 14A4000284 Nguyễn Thị Thùy Linh K14NHTME Nữ 06/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.82 Khá
39 14A4000310 Phùng Thị Lý K14NHTME Nữ 19/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.28 Giỏi
40 14A4000311 Bùi Thị Mai K14NHTME Nữ 19/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.58 Giỏi
41 14A4000313 Nguyễn Thị Mai K14NHTME Nữ 30/04/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.87 Khá
42 14A4000315 Nguyễn Thị Tuyết Mai K14NHTME Nữ 02/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.10 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14NHTME
Trang 2
43 14A4000317 Phan Hà Mai K14NHTME Nữ 17/10/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.66 Khá
44 14A4000336 Lương Thị Nga K14NHTME Nữ 13/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.68 Xuất sắc
45 14A4000348 Đinh Thị Kim Ngần K14NHTME Nữ 08/02/92 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.19 Khá
46 14A4000349 Đỗ Hữu Nghĩa K14NHTME 08/09/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.56 Khá
47 14A4000354 Lưu Việt Ngọc K14NHTME 11/05/93 TP Hà Nội 141.0 2.58 Khá
48 14A4000368 Vũ Thị Nhạn K14NHTME Nữ 15/08/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.35 Giỏi
49 14A4000370 Tạ Quốc Nhật K14NHTME 23/10/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.98 Khá
50 14A4000377 Quách Thị Hồng Nhung K14NHTME Nữ 08/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.89 Khá
51 14A4000406 Nguyễn Thị Hồng Phương K14NHTME Nữ 05/07/93 TP Hà Nội 141.0 2.89 Khá
52 14A4000407 Phạm Mai Phương K14NHTME Nữ 26/11/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.91 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14NHTMG
Trang 1
1 14A4000007 Lê Thị Hoàng Anh K14NHTMG Nữ 02/12/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.52 Giỏi
2 14A4000014 Nguyễn Đức Anh K14NHTMG 23/05/93 TP Hải Phòng 141.0 3.48 Giỏi
3 14A4000026 Trần Việt Anh K14NHTMG 11/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.58 Giỏi
4 14A4000027 Trần Vũ Đức Anh K14NHTMG 29/11/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.21 Giỏi
5 14A4000029 Võ Thị Vân Anh K14NHTMG Nữ 22/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.73 Khá
6 14A4000032 Trần Thị ảnh K14NHTMG Nữ 13/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.45 Giỏi
7 14A4000033 Chu Thị ánh K14NHTMG Nữ 20/03/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.22 Giỏi
8 14A4000037 Lê Duy Bình K14NHTMG 25/12/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.27 Giỏi
9 14A4000041 Đàm Thị Hải Châu K14NHTMG Nữ 10/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.05 Khá
10 14A4000047 Nguyễn Văn Chiến K14NHTMG 12/03/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 2.72 Khá
11 14A4000048 Đặng Thị Việt Chinh K14NHTMG Nữ 15/05/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.58 Khá
12 14A4000061 Hoàng Mạnh Cường K14NHTMG 27/10/91 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.75 Khá
13 14A4000082 Đỗ Văn Dũng K14NHTMG 04/02/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.84 Khá
14 14A4000088 Nguyễn Đức Duy K14NHTMG 01/12/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.87 Khá
15 14A4000094 Lê Thị Duyên K14NHTMG Nữ 14/06/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.21 Giỏi
16 14A4000104 Phạm Văn Đạt K14NHTMG 06/05/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.91 Khá
17 14A4000139 Nguyễn Thị Hải K14NHTMG Nữ 14/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.83 Khá
18 14A4000309 Phan Thị Hải Lý K14NHTMG Nữ 04/11/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.56 Khá
19 14A4000402 Nguyễn Lan Phương K14NHTMG Nữ 02/04/93 Tỉnh Bắc Thái 141.0 3.32 Giỏi
20 14A4000413 Kiều Thị Phượng K14NHTMG Nữ 06/06/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.65 Xuất sắc
21 14A4000415 Phí Bích Phượng K14NHTMG Nữ 24/01/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.25 Giỏi
22 14A4000442 Nguyễn Văn Sơn K14NHTMG 04/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.82 Khá
23 14A4000457 Nguyễn Ngọc Thái K14NHTMG 26/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.36 Giỏi
24 14A4000467 Đỗ Thị Thu Thảo K14NHTMG Nữ 14/08/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.60 Xuất sắc
25 14A4000468 Lê Thị Thu Thảo K14NHTMG Nữ 26/05/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.42 Giỏi
26 14A4000473 Nguyễn Thị Phương Thảo K14NHTMG Nữ 02/04/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 3.42 Giỏi
27 14A4000476 Phạm Phương Thảo K14NHTMG Nữ 03/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.38 Giỏi
28 14A4000483 Trần Thị Thắm K14NHTMG Nữ 23/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.05 Khá
29 14A4000488 Nguyễn Quốc Thắng K14NHTMG 06/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.45 Giỏi
30 14A4000518 Lăng Thị Tình K14NHTMG Nữ 05/05/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 06 141.0 2.89 Khá
31 14A4000528 Đinh Thị Trang K14NHTMG Nữ 01/06/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.38 Giỏi
32 14A4000532 Lê Thị Huyền Trang K14NHTMG Nữ 17/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.19 Khá
33 14A4000542 Nguyễn Thị Thanh Trang K14NHTMG Nữ 29/11/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 3.42 Giỏi
34 14A4000545 Nguyễn Thu Trang K14NHTMG Nữ 13/02/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 3.12 Khá
35 14A4000556 Bùi Chí Trung K14NHTMG 01/12/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.91 Khá
36 14A4000557 Mai Đức Trung K14NHTMG 30/10/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.71 Khá
37 14A4000558 Ngô Bảo Trung K14NHTMG 04/06/93 Tỉnh Lâm Đồng 141.0 3.24 Giỏi
38 14A4000563 Đinh Mạnh Trường K14NHTMG 16/04/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.73 Khá
39 14A4000570 Nguyễn Văn Tú K14NHTMG 06/09/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.01 Khá
40 14A4000574 Lê Anh Tuấn K14NHTMG 30/11/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.96 Khá
41 14A4000588 Phùng Khánh Tùng K14NHTMG 04/02/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.59 Khá
42 14A4000591 Trịnh Thị Tuyền K14NHTMG Nữ 25/10/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.25 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14NHTMG
Trang 2
43 14A4000600 Lại Thị Vân K14NHTMG Nữ 16/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.42 Giỏi
44 14A4000601 Lê Thanh Vân K14NHTMG Nữ 23/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.35 Giỏi
45 14A4000604 Nguyễn Quỳnh Vân K14NHTMG Nữ 22/09/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.26 Giỏi
46 14A4000609 Chu Quang Vinh K14NHTMG 10/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.52 Khá
47 14A4000614 Nguyễn Quốc Vương K14NHTMG 21/03/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.01 Khá
48 14A4000622 Nguyễn Thị Yến K14NHTMG Nữ 17/07/93 TP Hà Nội 141.0 3.22 Giỏi
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14NHTMH
Trang 1
1 14A4000130 Nguyễn Văn Hà K14NHTMH 10/12/93 TP Hải Phòng 141.0 3.25 Giỏi
2 14A4000134 Trần Thị Cẩm Hà K14NHTMH Nữ 29/10/93 TP Hà Nội 141.0 2.75 Khá
3 14A4000141 Thân Đình Hải K14NHTMH 06/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.28 Giỏi
4 14A4000143 Ngô Thị Phương Hạnh K14NHTMH Nữ 18/06/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.44 Giỏi
5 14A4000149 Bùi Thu Hằng K14NHTMH Nữ 11/12/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.45 Giỏi
6 14A4000153 Lê Thị Thúy Hằng K14NHTMH Nữ 28/06/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.27 Giỏi
7 14A4000155 Nguyễn Thị Hằng K14NHTMH Nữ 09/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.45 Giỏi
8 14A4000177 Nguyễn Xuân Hình K14NHTMH 05/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.55 Giỏi
9 14A4000183 Vũ Thị Hoa K14NHTMH Nữ 08/12/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.35 Giỏi
10 14A4000187 Phạm Thị Hòa K14NHTMH Nữ 12/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.39 Giỏi
11 14A4000193 Nguyễn Phương Hoàn K14NHTMH Nữ 02/08/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.35 Giỏi
12 14A4000195 Nguyễn Bảo Hoàng K14NHTMH 25/06/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.24 Trung bình
13 14A4000216 Lê Thị Thu Huyền K14NHTMH Nữ 30/11/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 3.52 Giỏi
14 14A4000225 Kiều Quang Hưng K14NHTMH 12/10/93 TP Hà Nội 01 141.0 2.66 Khá
15 14A4000230 Cù Minh Hương K14NHTMH Nữ 19/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.87 Khá
16 14A4000231 Dương Thu Hương K14NHTMH Nữ 22/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.22 Giỏi
17 14A4000245 Trịnh Nguyệt Khang K14NHTMH Nữ 20/11/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.10 Khá
18 14A4000255 Nguyễn Trung Kiên K14NHTMH 30/07/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.28 Giỏi
19 14A4000257 Hồ Thiên Kim K14NHTMH Nữ 31/12/93 TP Hà Nội 141.0 3.42 Giỏi
20 14A4000267 Vũ Phương Liên K14NHTMH Nữ 26/09/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.24 Giỏi
21 14A4000273 Đỗ Khánh Linh K14NHTMH Nữ 31/08/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.61 Xuất sắc
22 14A4000276 Lê Thị Thùy Linh K14NHTMH Nữ 15/05/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.26 Giỏi
23 14A4000278 Nguyễn Diệu Linh K14NHTMH Nữ 22/03/93 TP Hà Nội 141.0 3.07 Khá
24 14A4000290 Nguyễn Quốc Lĩnh K14NHTMH 15/06/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.68 Khá
25 14A4000294 Trương Thị Thanh Loan K14NHTMH Nữ 21/06/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.19 Khá
26 14A4000298 Nguyễn Đức Long K14NHTMH 07/06/93 TP Hà Nội 141.0 3.68 Xuất sắc
27 14A4000312 Đặng Thị Mai K14NHTMH Nữ 03/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.40 Giỏi
28 14A4000322 Nguyễn Đức Mạnh K14NHTMH 02/12/93 TP Hà Nội 141.0 2.89 Khá
29 14A4000332 Nguyễn Đắc Mỹ K14NHTMH 15/03/93 TP Hà Nội 141.0 2.75 Khá
30 14A4000333 Hạ Duy Nam K14NHTMH 08/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.15 Trung bình
31 14A4000338 Nguyễn Thu Nga K14NHTMH Nữ 07/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.35 Giỏi
32 14A4000347 Nguyễn Thị Ngân K14NHTMH Nữ 19/12/93 TP Hà Nội 141.0 3.72 Xuất sắc
33 14A4000356 Nguyễn Thị Ngọc K14NHTMH Nữ 30/05/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.23 Giỏi
34 14A4000359 Trần Bích Ngọc K14NHTMH Nữ 21/09/93 TP Hải Phòng 141.0 3.60 Xuất sắc
35 14A4000361 Vũ Thị Ngọc K14NHTMH Nữ 30/12/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.19 Khá
36 14A4000375 Lê Thùy Nhung K14NHTMH Nữ 11/09/93 TP Hải Phòng 141.0 3.58 Giỏi
37 14A4000383 Lê Kim Oanh K14NHTMH Nữ 29/11/93 Tỉnh Yên Bái 141.0 3.63 Xuất sắc
38 14A4000398 Đào Thị Phương K14NHTMH Nữ 27/07/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.08 Khá
39 14A4000404 Nguyễn Thị Phương K14NHTMH Nữ 27/09/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.35 Giỏi
40 14A4000417 Trương Thanh Phương K14NHTMH Nữ 14/10/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.65 Xuất sắc
41 14A4000418 Đặng Văn Quang K14NHTMH 10/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.56 Giỏi
42 14A4000426 Nghiêm Hải Quân K14NHTMH 29/01/93 TP Hà Nội 141.0 3.31 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14NHTMH
Trang 2
43 14A4000434 Nguyễn Thị Quỳnh K14NHTMH Nữ 04/06/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.08 Khá
44 14A4000447 Trần Anh Tài K14NHTMH 01/11/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.73 Khá
45 14A4000450 Lê Thị Thanh Tâm K14NHTMH Nữ 19/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.35 Giỏi
46 14A4000453 Vũ Thị Tâm K14NHTMH Nữ 03/07/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.31 Giỏi
47 14A4000466 Đỗ Phương Thảo K14NHTMH Nữ 02/09/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.42 Giỏi
48 14A4000470 Lương Thị Phương Thảo K14NHTMH Nữ 28/04/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.49 Giỏi
49 14A4000479 Trần Thị Phương Thảo K14NHTMH Nữ 17/06/93 TP Hải Phòng 141.0 3.19 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14NHTMI
Trang 1
1 14A4000008 Lê Thị Mai Anh K14NHTMI Nữ 01/06/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.07 Khá
2 14A4000015 Nguyễn Đức Anh K14NHTMI 30/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.26 Giỏi
3 14A4000016 Nguyễn Hồng Anh K14NHTMI Nữ 02/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.11 Khá
4 14A4000025 Trần Thị Lan Anh K14NHTMI Nữ 14/07/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.25 Giỏi
5 14A4000036 Lưu Thị Bé K14NHTMI Nữ 07/08/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.22 Giỏi
6 14A4000043 Dương Thị Yến Chi K14NHTMI Nữ 23/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.33 Giỏi
7 14A4000051 Nguyễn Kim Chung K14NHTMI 05/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.03 Khá
8 14A4000056 Hoàng Thị Kim Cúc K14NHTMI Nữ 23/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.38 Giỏi
9 14A4000058 Vũ Hoàng Cương K14NHTMI 24/01/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.38 Giỏi
10 14A4000064 Nguyễn Mạnh Cường K14NHTMI 24/09/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.82 Khá
11 14A4000133 Phan Thị Thu Hà K14NHTMI Nữ 19/05/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.02 Khá
12 14A4000334 Dương Thị Thanh Nga K14NHTMI Nữ 22/07/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.24 Giỏi
13 14A4000367 Nguyễn Thị Thanh Nhàn K14NHTMI Nữ 18/11/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.62 Khá
14 14A4000424 Hoàng Hữu Quân K14NHTMI 22/12/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.86 Khá
15 14A4000435 Phạm Thị Quỳnh K14NHTMI Nữ 21/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.79 Xuất sắc
16 14A4000456 Đặng Anh Thái K14NHTMI 07/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.19 Khá
17 14A4000482 Lê Thị Thắm K14NHTMI Nữ 20/02/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.84 Khá
18 14A4000489 Phan Ngọc Thắng K14NHTMI 09/07/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 2.66 Khá
19 14A4000493 Chu Thị Hoài Thu K14NHTMI Nữ 01/07/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.38 Giỏi
20 14A4000495 Nguyễn Thị Hà Thu K14NHTMI Nữ 28/08/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.75 Xuất sắc
21 14A4000499 Lê Thị Thanh Thủy K14NHTMI Nữ 10/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.89 Khá
22 14A4000500 Nguyễn Thị Thủy K14NHTMI Nữ 18/05/93 Tỉnh Ninh Bình 06 141.0 3.38 Giỏi
23 14A4000502 Nguyễn Thị Thu Thủy K14NHTMI Nữ 17/08/93 Tỉnh Yên Bái 141.0 3.61 Xuất sắc
24 14A4000513 Nguyễn Thị Thương K14NHTMI Nữ 28/01/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.28 Giỏi
25 14A4000514 Phạm Thị Thương K14NHTMI Nữ 05/07/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.35 Giỏi
26 14A4000515 Phạm Thị Thương K14NHTMI Nữ 22/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.26 Giỏi
27 14A4000516 Dương Văn Tiến K14NHTMI 22/04/93 TP Hà Nội 141.0 2.91 Khá
28 14A4000522 Nguyễn Trạch Toàn K14NHTMI 16/10/92 TP Hà Nội 141.0 3.16 Khá
29 14A4000533 Mai Thị Thùy Trang K14NHTMI Nữ 06/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.55 Khá
30 14A4000534 Mai Thùy Trang K14NHTMI Nữ 02/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.35 Giỏi
31 14A4000535 Ngô Thị Thu Trang K14NHTMI Nữ 18/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.21 Giỏi
32 14A4000541 Nguyễn Thị Ngọc Trang K14NHTMI Nữ 03/02/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.52 Giỏi
33 14A4000547 Thẩm Quỳnh Trang K14NHTMI Nữ 08/03/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.79 Xuất sắc
34 14A4000549 Trần Thị Hà Trang K14NHTMI Nữ 30/01/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.82 Xuất sắc
35 14A4000555 Lê Ngọc Trinh K14NHTMI 22/01/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.51 Giỏi
36 14A4000565 Nguyễn Xuân Trường K14NHTMI 09/05/93 TP Hà Nội 141.0 3.30 Giỏi
37 14A4000566 Tống Duy Trường K14NHTMI 22/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.24 Giỏi
38 14A4000567 Trần Công Trưởng K14NHTMI 04/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.00 Khá
39 14A4000568 Đinh Thị Cẩm Tú K14NHTMI Nữ 03/01/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.31 Giỏi
40 14A4000582 Nguyễn Hải Tùng K14NHTMI 20/06/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.61 Xuất sắc
41 14A4000586 Nguyễn Xuân Tùng K14NHTMI 21/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.55 Khá
42 14A4000593 Hoàng Thị Tuyết K14NHTMI Nữ 02/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.72 Xuất sắc
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14NHTMI
Trang 2
43 14A4000603 Nguyễn Mai Vân K14NHTMI Nữ 21/04/93 TP Hà Nội 06 141.0 2.66 Khá
44 14A4000615 Cao Thị Ngọc Xoàn K14NHTMI Nữ 14/09/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.83 Khá
45 14A4000616 Trịnh Thị Thanh Xuân K14NHTMI Nữ 30/08/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.05 Khá
46 14A4000617 Vũ Thị Kim Xuyến K14NHTMI Nữ 24/12/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.79 Xuất sắc
47 14A4000618 Đào Thị Hải Yến K14NHTMI Nữ 25/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.78 Xuất sắc
48 14A4000620 Lê Thị Hoàng Yến K14NHTMI Nữ 28/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.76 Xuất sắc
49 14A4000621 Lưu Thị Hải Yến K14NHTMI Nữ 26/02/93 TP Hà Nội 141.0 3.01 Khá
50 14A4000623 Nguyễn Thị Hải Yến K14NHTMI Nữ 05/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.32 Giỏi
51 14A4000629 Trịnh Hải Yến K14NHTMI Nữ 11/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.91 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14NHTMK
Trang 1
1 14A4000073 Nguyễn Thị Dung K14NHTMK Nữ 01/10/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.08 Khá
2 14A4000076 Thái Thị Thùy Dung K14NHTMK Nữ 28/10/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.60 Xuất sắc
3 14A4000077 Trần Thị Kim Dung K14NHTMK Nữ 23/07/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.32 Giỏi
4 14A4000091 Nhữ Đức Duy K14NHTMK 12/01/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.35 Giỏi
5 14A4000093 Đinh Thị Duyên K14NHTMK Nữ 01/05/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.83 Xuất sắc
6 14A4000096 Nguyễn Hưng Dương K14NHTMK 21/02/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.07 Khá
7 14A4000108 Nguyễn Hoàng Điệp K14NHTMK 26/02/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.58 Khá
8 14A4000119 Nguyễn Thị Hà Giang K14NHTMK Nữ 17/06/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.03 Khá
9 14A4000120 Nguyễn Thị Mai Giang K14NHTMK Nữ 01/02/92 Tỉnh Nam Hà 04 141.0 3.51 Giỏi
10 14A4000122 Vũ Hoàng Giang K14NHTMK 29/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.20 Trung bình
11 14A4000129 Nguyễn Thu Hà K14NHTMK Nữ 19/12/93 TP Hải Phòng 141.0 2.79 Khá
12 14A4000135 Hà Hoàng Hải K14NHTMK 22/04/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.58 Khá
13 14A4000144 Nguyễn Trần Hồng Hạnh K14NHTMK Nữ 12/07/93 TP Hải Phòng 141.0 3.24 Giỏi
14 14A4000151 Đỗ Thị Thanh Hằng K14NHTMK Nữ 10/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.46 Giỏi
15 14A4000154 Lê Thị Tuyết Hằng K14NHTMK Nữ 03/02/93 TP Hà Nội 141.0 3.35 Giỏi
16 14A4000161 Nguyễn Thị Minh Hậu K14NHTMK Nữ 24/10/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.86 Khá
17 14A4000168 Bùi Ngọc Hiệp K14NHTMK 24/06/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.45 Trung bình
18 14A4000172 Nguyễn Hoàng Hiệp K14NHTMK Nữ 24/09/93 TP Hải Phòng 141.0 2.79 Khá
19 14A4000173 Nguyễn Quang Hiệp K14NHTMK 05/08/92 Tỉnh Nam Định 141.0 3.33 Giỏi
20 14A4000178 Bùi Thị Hoa K14NHTMK Nữ 26/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.58 Giỏi
21 14A4000180 Lê Thị Quỳnh Hoa K14NHTMK Nữ 09/02/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.08 Khá
22 14A4000181 Lữ Thị Thanh Hoa K14NHTMK Nữ 04/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.31 Giỏi
23 14A4000184 Đặng Xuân Hòa K14NHTMK 27/01/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.72 Khá
24 14A4000185 Đinh Văn Hòa K14NHTMK 14/05/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.25 Giỏi
25 14A4000189 Nguyễn Tiến Hóa K14NHTMK 05/07/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.77 Khá
26 14A4000196 Nguyễn Hữu Hoàng K14NHTMK 22/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.73 Khá
27 14A4000197 Cao Thị Hồi K14NHTMK Nữ 18/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.28 Giỏi
28 14A4000202 Nguyễn Thị Huế K14NHTMK Nữ 16/08/93 Tỉnh Hà Tây 06 141.0 2.72 Khá
29 14A4000203 Lê Thị Minh Huệ K14NHTMK Nữ 25/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.93 Khá
30 14A4000222 Trần Thị Thu Huyền K14NHTMK Nữ 10/02/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.98 Khá
31 14A4000223 Trần Thị Thu Huyền K14NHTMK Nữ 19/09/92 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.75 Khá
32 14A4000235 Nguyễn Thị Diễm Hương K14NHTMK Nữ 10/05/93 Tỉnh Bắc Ninh 06 141.0 2.79 Khá
33 14A4000238 Nguyễn Thị Thu Hương K14NHTMK Nữ 25/09/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.46 Giỏi
34 14A4000242 Nguyễn Thị Hường K14NHTMK Nữ 30/01/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.61 Xuất sắc
35 14A4000252 Trương Tuấn Khôi K14NHTMK 03/04/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.54 Khá
36 14A4000254 Lê Trung Kiên K14NHTMK 06/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.03 Khá
37 14A4000258 Đào Hoàng Lai K14NHTMK 18/12/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.00 Khá
38 14A4000259 Đặng Thị Ngọc Lan K14NHTMK Nữ 01/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.02 Khá
39 14A4000266 Nguyễn Thị Liên K14NHTMK Nữ 16/05/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.35 Giỏi
40 14A4000270 Nguyễn Thị Liễu K14NHTMK Nữ 10/01/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.46 Giỏi
41 14A4010337 Đàm Ngọc Linh K14NHTMK Nữ 14/10/93 Tỉnh Lào Cai 141.0 3.24 Giỏi
42 14A4000274 Lê Mỹ Linh K14NHTMK Nữ 23/09/93 TP Hà Nội 141.0 3.62 Xuất sắc
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14NHTMK
Trang 2
43 14A4000299 Nguyễn Văn Long K14NHTMK 20/08/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.55 Giỏi
44 14A4000302 Bùi Xuân Lộc K14NHTMK 29/01/93 TP Hải Phòng 141.0 3.82 Xuất sắc
45 14A4000305 Nguyễn Huy Luân K14NHTMK 18/08/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.21 Giỏi
46 14A4000314 Nguyễn Thị Mai K14NHTMK Nữ 10/10/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.38 Giỏi
47 14A4000323 Nguyễn Đức Mạnh K14NHTMK 27/09/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.57 Khá
48 14A4000325 Trần Văn Mạnh K14NHTMK 29/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.82 Khá
49 14A4000342 Phạm Thị Nga K14NHTMK Nữ 25/02/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.45 Giỏi
50 14A4000346 Đỗ Thúy Ngân K14NHTMK Nữ 18/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.78 Khá
51 14A4000350 Nguyễn Thị Ngoan K14NHTMK Nữ 24/02/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.68 Khá
52 14A4000358 Phạm Thị Yến Ngọc K14NHTMK Nữ 28/01/93 Tỉnh Thái Nguyên 141.0 3.35 Giỏi
53 14A4000379 Trần Thị Tố Như K14NHTMK Nữ 24/04/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.98 Khá
54 14A4000385 Mạc Thị Oanh K14NHTMK Nữ 01/01/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.98 Khá
55 14A4000386 Nguyễn Thị Tú Oanh K14NHTMK Nữ 07/12/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 3.49 Giỏi
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14NHTMM
Trang 1
1 14A4000001 Lê Thị Thúy An K14NHTMM Nữ 10/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.42 Giỏi
2 14A4000017 Nguyễn Hồng Anh K14NHTMM Nữ 10/07/93 TP Hà Nội 141.0 3.42 Giỏi
3 14A4000021 Phùng Thị Tú Anh K14NHTMM Nữ 25/01/94 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.42 Giỏi
4 14A4000035 Phan Ngọc Bằng K14NHTMM 20/08/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.55 Khá
5 14A4000042 Lê Thị Châu K14NHTMM Nữ 06/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.71 Khá
6 14A4000069 Trần Thị Ngọc Diệp K14NHTMM Nữ 28/12/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.15 Khá
7 14A4000164 Lê Thị Thu Hiền K14NHTMM Nữ 04/03/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 3.51 Giỏi
8 14A4000191 Lê Thị Hoài K14NHTMM Nữ 06/05/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.91 Khá
9 14A4000289 Cao Thanh Lĩnh K14NHTMM 01/03/93 Tỉnh Nghệ An 01 141.0 2.13 Trung bình
10 14A4000357 Nguyễn Thị Phương Ngọc K14NHTMM Nữ 29/06/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 3.19 Khá
11 14A4000378 Vũ Thị Nhung K14NHTMM Nữ 22/11/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.03 Khá
12 14A4000389 Nguyễn Hồng Phong K14NHTMM 15/08/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.15 Khá
13 14A4000392 Lê Quốc Phòng K14NHTMM 17/06/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.49 Giỏi
14 14A4000395 Bùi Bích Phương K14NHTMM Nữ 28/12/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.65 Xuất sắc
15 14A4000397 Đào Mai Phương K14NHTMM Nữ 08/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.35 Giỏi
16 14A4000400 Lê Thị Mai Phương K14NHTMM Nữ 07/08/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.56 Giỏi
17 14A4000405 Nguyễn Thị Phương K14NHTMM Nữ 07/05/93 TP Hải Phòng 141.0 3.58 Giỏi
18 14A4000411 Hòa Thị Phượng K14NHTMM Nữ 21/01/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.26 Giỏi
19 14A4000414 Lê Thị Thu Phượng K14NHTMM Nữ 14/02/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.77 Xuất sắc
20 14A4000422 Phạm Đức Quang K14NHTMM 22/10/93 Tỉnh Sơn La 141.0 2.73 Khá
21 14A4000423 Vũ Hồng Quang K14NHTMM 25/12/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.27 Trung bình
22 14A4000430 Phùng Anh Quất K14NHTMM 17/02/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.87 Khá
23 14A4000437 Đỗ Hữu Sang K14NHTMM 10/01/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.98 Khá
24 14A4000444 Vũ Đình Sơn K14NHTMM 16/09/93 Tỉnh Tuyên Quang 141.0 2.71 Khá
25 14A4000448 Trần Ngọc Tài K14NHTMM 06/11/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.26 Giỏi
26 14A4000452 Trần Thanh Tâm K14NHTMM Nữ 13/06/93 TP Hà Nội 141.0 3.55 Giỏi
27 14A4000460 Hoàng Đức Thành K14NHTMM 25/01/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.79 Khá
28 14A4000471 Ngô Phương Thảo K14NHTMM Nữ 26/02/93 Tỉnh Hà Nam 06 141.0 3.35 Giỏi
29 14A4000472 Nguyễn Thị Thảo K14NHTMM Nữ 11/11/93 Tỉnh Sơn La 141.0 2.95 Khá
30 14A4000474 Nguyễn Thị Phương Thảo K14NHTMM Nữ 06/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.31 Giỏi
31 14A4000480 Văn Thu Thảo K14NHTMM Nữ 25/12/93 Tỉnh Yên Bái 141.0 3.23 Giỏi
32 14A4000501 Nguyễn Thị Thủy K14NHTMM Nữ 03/06/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.68 Khá
33 14A4000503 Nguyễn Thị Thu Thủy K14NHTMM Nữ 22/10/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.42 Giỏi
34 14A4000507 Phùng Thị Hồng Thúy K14NHTMM Nữ 05/04/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.42 Giỏi
35 14A4000520 Nguyễn Mạnh Toàn K14NHTMM 06/11/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.59 Khá
36 14A4000521 Nguyễn Thanh Toàn K14NHTMM 04/01/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.19 Khá
37 14A4000527 Doãn Thị Huyền Trang K14NHTMM Nữ 29/06/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.26 Giỏi
38 14A4000530 Đỗ Thị Trang K14NHTMM Nữ 06/02/93 TP Hải Phòng 141.0 3.24 Giỏi
39 14A4000537 Ngô Thùy Trang K14NHTMM Nữ 19/02/94 Tỉnh Lạng Sơn 141.0 2.89 Khá
40 14A4030117 Nguyễn Huyền Trang K14NHTMM Nữ 08/11/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.14 Khá
41 14A4000551 Trịnh Thị Quỳnh Trang K14NHTMM Nữ 07/05/93 Tỉnh Bắc Ninh 06 141.0 3.24 Giỏi
42 14A4000554 Trần Thị Ngọc Trâm K14NHTMM Nữ 08/03/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.33 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14NHTMM
Trang 2
43 14A4000559 Nguyễn Thành Trung K14NHTMM 12/09/93 TP Hà Nội 141.0 2.63 Khá
44 14A4000564 Nguyễn Văn Trường K14NHTMM 13/06/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.63 Xuất sắc
45 14A4000572 Bùi Văn Tuấn K14NHTMM 08/05/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.64 Khá
46 14A4000576 Nguyễn Ngọc Tuấn K14NHTMM 05/09/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.19 Khá
47 14A4000581 Lê Doãn Thanh Tùng K14NHTMM 23/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.28 Giỏi
48 14A4000590 Trần Văn Tuyên K14NHTMM 22/03/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 2.62 Khá
49 14A4000596 Vi Thị Tố Uyên K14NHTMM Nữ 22/01/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.88 Xuất sắc
50 14A4000599 Đinh Thị Hồng Vân K14NHTMM Nữ 03/07/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.05 Khá
51 14A4000606 Nguyễn Thị Vân K14NHTMM Nữ 07/09/93 TP Hải Phòng 141.0 3.31 Giỏi
52 14A4000619 Kiều Hải Yến K14NHTMM Nữ 28/12/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.49 Giỏi
53 14A4000625 Phi Thị Yến K14NHTMM Nữ 25/03/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.66 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K15NHI
Trang 1
1 15A4000414 Nguyễn Lương Nam K15NHI 11/08/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.22 Giỏi
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14QTDNA
Trang 1
1 14A4030008 Trịnh Thị Vân Anh K14QTDNA Nữ 05/09/92 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 2.72 Khá
2 14A4030010 Phạm Kỳ Bá K14QTDNA 06/11/93 Tỉnh Hà Giang 140.0 2.58 Khá
3 14A4030012 Nguyễn Khánh Chi K14QTDNA Nữ 17/12/93 TP Hà Nội 140.0 3.37 Giỏi
4 14A4030015 Nguyễn Thùy Dung K14QTDNA Nữ 08/05/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 2.60 Khá
5 14A4030131 Đinh Công Đạt K14QTDNA 18/06/93 Tỉnh Hà Nam 06 140.0 2.49 Trung bình
6 14A4030306 Phạm Quang Điệp K14QTDNA 10/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 2.72 Khá
7 14A4030018 Nguyễn Đức Định K14QTDNA 30/10/93 Tỉnh Quảng Ninh 140.0 2.74 Khá
8 14A4030027 Phạm Hồng Hà K14QTDNA 25/04/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 2.72 Khá
9 14A4030031 Nguyễn Thị Hải K14QTDNA Nữ 10/07/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 2.74 Khá
10 14A4030032 Nguyễn Vân Hải K14QTDNA Nữ 02/11/93 Tỉnh Lai Châu 140.0 2.67 Khá
11 14A4030036 Nguyễn Thị Hằng K14QTDNA Nữ 18/08/93 Tỉnh Bắc Giang 140.0 3.05 Khá
12 14A4030039 Bùi Thu Hoa K14QTDNA Nữ 25/04/93 TP Hải Phòng 140.0 3.12 Khá
13 14A4030048 Nguyễn Thị Huệ K14QTDNA Nữ 21/08/93 Tỉnh Hòa Bình 140.0 2.84 Khá
14 14A4030051 Đoàn Thanh Huyền K14QTDNA Nữ 10/03/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 2.79 Khá
15 14A4040036 Đỗ Thanh Thanh Huyền K14QTDNA Nữ 13/12/93 Tỉnh Vĩnh Phú 140.0 2.70 Khá
16 14A4030056 Nguyễn Thị Hương K14QTDNA Nữ 24/11/93 Tỉnh Hà Bắc 140.0 3.56 Giỏi
17 14A4030057 Nguyễn Thị Hương K14QTDNA Nữ 28/10/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 3.02 Khá
18 14A4030061 Hoàng Phúc Khánh K14QTDNA 30/06/93 Tỉnh Hà Bắc 01 140.0 2.60 Khá
19 14A4030064 Trần Hải Lâm K14QTDNA 09/03/93 TP Hà Nội 06 140.0 2.58 Khá
20 14A4030065 Lê Thị Liên K14QTDNA Nữ 18/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 2.72 Khá
21 14A4030067 Nguyễn Phương Linh K14QTDNA Nữ 17/08/93 Tỉnh Nam Hà 140.0 3.12 Khá
22 14A4030305 Phí Thị Thùy Linh K14QTDNA Nữ 03/07/93 TP Hà Nội 140.0 3.37 Giỏi
23 14A4030075 Nguyễn Thị Mai K14QTDNA Nữ 20/08/93 Tỉnh Bắc Ninh 140.0 2.33 Trung bình
24 14A4030078 Vũ Thị Mai K14QTDNA Nữ 18/07/93 Tỉnh Bắc Ninh 140.0 2.58 Khá
25 14A4040066 Nguyễn Hoàng Minh K14QTDNA 14/07/92 Tỉnh Sơn La 140.0 3.23 Giỏi
26 14A4040068 Trịnh Quang Minh K14QTDNA 28/12/93 TP Hà Nội 140.0 2.51 Khá
27 14A4030307 Vũ Ngọc Nam K14QTDNA 05/11/93 Tỉnh Phú Thọ 140.0 2.67 Khá
28 14A4030084 Phạm Thị Hằng Nga K14QTDNA Nữ 17/12/91 Tỉnh Hà Tĩnh 06 140.0 2.63 Khá
29 14A4030085 Bùi Thị Kim Ngân K14QTDNA Nữ 01/10/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 2.74 Khá
30 14A4040076 Nguyễn Thị Hải Ngọc K14QTDNA Nữ 07/08/93 Tỉnh Hải Dương 140.0 2.95 Khá
31 14A4030304 Lê Vũ Cẩm Nhung K14QTDNA Nữ 05/12/93 Tỉnh Vĩnh Phú 140.0 3.02 Khá
32 14A4030087 Nguyễn Hồng Nhung K14QTDNA Nữ 04/04/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 2.74 Khá
33 14A4030088 Nguyễn Thị Nhung K14QTDNA Nữ 21/11/93 Tỉnh Nam Hà 140.0 3.00 Khá
34 14A4040082 Nguyễn Thùy Nhung K14QTDNA Nữ 19/08/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 2.58 Khá
35 14A4030090 Trần Hồng Phi K14QTDNA 19/05/93 Tỉnh Ninh Bình 140.0 2.51 Khá
36 14A4040087 Mai Đăng Phúc K14QTDNA 25/11/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 3.00 Khá
37 14A4030091 Đỗ Thị Hà Phương K14QTDNA Nữ 31/10/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 2.88 Khá
38 14A4030092 Hoàng Thúy Phương K14QTDNA Nữ 23/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 140.0 3.09 Khá
39 14A4030302 Nguyễn Thị Phương K14QTDNA Nữ 09/10/93 Tỉnh Thái Nguyên 06 140.0 2.95 Khá
40 14A4030095 Phạm Lưu Mạnh Quang K14QTDNA 03/01/93 TP Hà Nội 140.0 2.67 Khá
41 14A4040091 Thân Đức Hùng Quốc K14QTDNA 18/03/90 Tỉnh Hà Bắc 04 140.0 2.30 Trung bình
42 14A4030096 Nguyễn Ngọc Quyên K14QTDNA Nữ 23/12/93 Tỉnh Hà Tây 06 140.0 3.49 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14QTDNA
Trang 2
43 14A4030098 Mai Hương Sen K14QTDNA Nữ 26/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 3.09 Khá
44 14A4040095 Nguyễn Trường Sơn K14QTDNA 15/02/93 Tỉnh Hòa Bình 140.0 2.70 Khá
45 14A4040099 Đinh Xuân Thanh K14QTDNA 30/11/93 Tỉnh Hà Bắc 140.0 2.67 Khá
46 14A4030101 Lê Thị Thanh K14QTDNA Nữ 24/09/93 Tỉnh Bắc Ninh 140.0 3.12 Khá
47 14A4030102 Nguyễn Tuấn Thành K14QTDNA 12/09/93 Tỉnh Ninh Bình 140.0 2.60 Khá
48 14A4030104 Nguyễn Văn Thảo K14QTDNA 20/09/90 Tỉnh Nghệ An 140.0 2.58 Khá
49 14A4030107 Đỗ Thị Minh Thùy K14QTDNA Nữ 07/04/93 TP Hồ Chí Minh 140.0 2.63 Khá
50 14A4030108 Hoàng Thị Thủy K14QTDNA Nữ 27/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 3.02 Khá
51 14A4030111 Trần Thị Phương Thúy K14QTDNA Nữ 12/08/93 Tỉnh Nam Hà 140.0 3.16 Khá
52 14A4040107 Trần Văn Toàn K14QTDNA 20/04/91 Tỉnh Hà Tây 140.0 2.77 Khá
53 14A4030116 Hoàng Huyền Trang K14QTDNA Nữ 14/02/93 Tỉnh Bắc Thái 140.0 2.98 Khá
54 14A4040108 Lê Thị Minh Trang K14QTDNA Nữ 26/09/93 Tỉnh Nam Hà 140.0 2.86 Khá
55 14A4030119 Nguyễn Thị Trang K14QTDNA Nữ 25/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 2.60 Khá
56 14A4030122 Đào Đức Tú K14QTDNA 06/06/93 Tỉnh Lai Châu 140.0 2.88 Khá
57 14A4040117 Nguyễn Hoàng Tú K14QTDNA 23/09/93 TP Hải Phòng 140.0 2.33 Trung bình
58 14A4030300 Ngô Đăng Việt Tuấn K14QTDNA 21/08/93 TP Hà Nội 140.0 2.70 Khá
59 14A4030124 Phí Anh Tuấn K14QTDNA 29/11/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 2.58 Khá
60 14A4030125 Đỗ Văn Tùng K14QTDNA 15/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 140.0 2.23 Trung bình
61 14A4030126 Nguyễn Huy Hoàng Tùng K14QTDNA 09/12/93 TP Hà Nội 140.0 2.98 Khá
62 14A4040124 Nguyễn Thanh Tùng K14QTDNA 23/09/93 Tỉnh Ninh Bình 140.0 2.53 Khá
63 14A4030303 Lê Thanh Vân K14QTDNA Nữ 27/08/93 Tỉnh Yên Bái 140.0 2.58 Khá
64 14A4030129 Đào Thị Cẩm Yến K14QTDNA Nữ 27/04/93 Tỉnh Hà Tĩnh 140.0 2.60 Khá
65 14A4030301 Nguyễn Hải Yến K14QTDNA Nữ 14/09/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 2.88 Khá
66 14A4040136 Trần Thị Hải Yến K14QTDNA Nữ 20/12/93 Tỉnh Ninh Bình 06 140.0 3.09 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14QTDNB
Trang 1
1 14A4000003 Nguyễn Thị Thúy An K14QTDNB Nữ 30/03/92 Tỉnh Nghệ An 04 140.0 3.21 Giỏi
2 14A4030001 Bùi Thị Hoàng Anh K14QTDNB Nữ 23/07/93 Tỉnh Bình Định 140.0 3.26 Giỏi
3 14A4030002 Hoàng Tú Anh K14QTDNB Nữ 28/08/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 3.30 Giỏi
4 14A4030003 Lê Thị Vân Anh K14QTDNB Nữ 16/05/93 Tỉnh Hà Bắc 140.0 3.14 Khá
5 14A4040006 Nguyễn Hà Anh K14QTDNB Nữ 04/12/93 TP Hà Nội 140.0 2.63 Khá
6 14A4030009 Vũ Quang Anh K14QTDNB 21/02/93 TP Hải Phòng 140.0 3.14 Khá
7 14A4030013 Trần Thị Ngọc Diệp K14QTDNB Nữ 09/09/93 Tỉnh Ninh Bình 140.0 3.02 Khá
8 14A4030014 Nguyễn Thị Dịu K14QTDNB Nữ 22/02/92 Tỉnh Hải Hưng 140.0 2.84 Khá
9 14A4030016 Phùng Thị Thu Dung K14QTDNB Nữ 01/08/92 Tỉnh Vĩnh Phú 140.0 2.65 Khá
10 14A4030020 Nguyễn Thu Giang K14QTDNB Nữ 21/08/92 Tỉnh Bắc Giang 01 140.0 2.51 Khá
11 14A4030021 Phạm Thị Hương Giang K14QTDNB Nữ 30/09/93 TP Hải Phòng 140.0 2.98 Khá
12 14A4030022 Trịnh Thị Hương Giang K14QTDNB Nữ 19/06/93 Tỉnh Quảng Ninh 140.0 2.65 Khá
13 14A4030023 Đình Ngọc Hà K14QTDNB Nữ 07/07/93 TP Hà Nội 140.0 3.37 Giỏi
14 14A4030024 Hoàng Thái Hà K14QTDNB Nữ 18/08/93 Tỉnh Quảng Ninh 140.0 2.95 Khá
15 14A4030028 Vũ Thị Thu Hà K14QTDNB Nữ 01/03/93 Tỉnh Hà Bắc 140.0 3.23 Giỏi
16 14A4030030 Lê Hương Hải K14QTDNB Nữ 05/09/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 2.77 Khá
17 14A4030034 Tô Thị Hồng Hạnh K14QTDNB Nữ 11/01/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 3.35 Giỏi
18 14A4030037 Đông Thị Hiền K14QTDNB Nữ 29/11/92 Tỉnh Thái Nguyên 01 140.0 3.12 Khá
19 14A4030040 Nguyễn Thị Hoa K14QTDNB Nữ 15/10/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 3.49 Giỏi
20 14A4030041 Nguyễn Thị Diệu Hoa K14QTDNB Nữ 07/02/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 3.14 Khá
21 14A4030042 Nguyễn Thu Hoài K14QTDNB Nữ 27/10/93 Tỉnh Bắc Giang 140.0 3.19 Khá
22 14A4030044 Trương Thị Thu Hoài K14QTDNB Nữ 23/09/93 Tỉnh Lạng Sơn 01 140.0 2.67 Khá
23 14A4030049 Kim Đức Huy K14QTDNB 03/02/92 TP Hà Nội 140.0 2.98 Khá
24 14A4030050 Đặng Thị Thanh Huyền K14QTDNB Nữ 20/02/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 3.21 Giỏi
25 14A4030052 Ma Thị Huyền K14QTDNB Nữ 28/04/92 Tỉnh Thái Nguyên 01 140.0 3.30 Giỏi
26 14A4030053 Nguyễn Thanh Huyền K14QTDNB Nữ 02/05/93 TP Hà Nội 140.0 3.37 Giỏi
27 14A4030054 Vũ Thị Thanh Huyền K14QTDNB Nữ 24/07/92 Tỉnh Thái Bình 140.0 2.67 Khá
28 14A4030055 Nguyễn Thanh Hương K14QTDNB Nữ 05/02/92 Tỉnh Cao Bằng 01 140.0 2.60 Khá
29 14A4030058 Phú Thị Hương K14QTDNB Nữ 05/04/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 2.86 Khá
30 14A4030059 Trần Thị Hường K14QTDNB Nữ 30/07/93 Tỉnh Hải Dương 140.0 3.05 Khá
31 14A4030060 Vũ Trọng Khang K14QTDNB 14/11/91 Tỉnh Hà Nam Ninh 140.0 2.70 Khá
32 14A4030062 Vi Ngọc Khánh K14QTDNB 01/06/92 Tỉnh Tuyên Quang 01 140.0 2.58 Khá
33 14A4030063 Dương Thị ánh Lâm K14QTDNB Nữ 16/08/93 Tỉnh Thái Nguyên 140.0 3.56 Giỏi
34 14A4030068 Phan Thị Thùy Linh K14QTDNB Nữ 21/10/93 Tỉnh Hải Dương 140.0 3.12 Khá
35 14A4030069 Trần Diệu Linh K14QTDNB Nữ 06/11/93 Tỉnh Thái Bình 140.0 2.93 Khá
36 14A4000760 Vũ Thị Diệu Linh K14QTDNB Nữ 23/06/93 Tỉnh Quảng Ninh 04 140.0 3.37 Giỏi
37 14A4030074 Nguyễn Ngọc Mai K14QTDNB Nữ 17/09/92 Tỉnh Nam Định 140.0 3.33 Giỏi
38 14A4030076 Nguyễn Thị Thanh Mai K14QTDNB Nữ 08/08/93 TP Hà Nội 140.0 2.60 Khá
39 14A4030077 Vũ Ngọc Mai K14QTDNB Nữ 23/06/93 Tỉnh Ninh Bình 140.0 3.00 Khá
40 14A4030082 Đào Thị Nga K14QTDNB Nữ 15/09/92 Tỉnh Hải Hưng 140.0 3.07 Khá
41 14A4030083 Hoàng Thanh Nga K14QTDNB Nữ 01/12/93 Tỉnh Quảng Ninh 140.0 3.05 Khá
42 14A4030086 Nguyễn Thị Nhi K14QTDNB Nữ 24/11/93 Tỉnh Bắc Ninh 140.0 3.40 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14QTDNB
Trang 2
43 14A4030093 Nguyễn Thị Phượng K14QTDNB Nữ 06/04/93 Tỉnh Bắc Ninh 140.0 2.81 Khá
44 14A4030097 Phan Thị Phương Quỳnh K14QTDNB Nữ 05/07/93 Tỉnh Hà Tĩnh 06 140.0 2.88 Khá
45 14A4030100 Cung Quang Thanh K14QTDNB 22/08/92 Tỉnh Bắc Ninh 140.0 3.16 Khá
46 14A4040100 Lưu Phương Thảo K14QTDNB Nữ 20/02/93 TP Hà Nội 140.0 3.07 Khá
47 14A4030105 Trương Thị Thu K14QTDNB Nữ 01/06/93 Tỉnh Hà Tây 140.0 3.00 Khá
48 14A4030110 Phùng Thu Thủy K14QTDNB Nữ 18/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 06 140.0 3.16 Khá
49 14A4030112 Lê Thị Huyền Thương K14QTDNB Nữ 10/05/93 Tỉnh Hà Tĩnh 140.0 3.33 Giỏi
50 14A4030115 Đỗ Thị Minh Trang K14QTDNB Nữ 19/01/93 TP Hải Phòng 140.0 2.84 Khá
51 14A4030118 Nguyễn Minh Trang K14QTDNB Nữ 06/09/93 Tỉnh Hà Sơn Bình 140.0 3.44 Giỏi
52 14A4030120 Nguyễn Thị Đài Trang K14QTDNB Nữ 20/11/93 Tỉnh Hà Tĩnh 140.0 2.84 Khá
53 14A4030121 Nguyễn Thị Thu Trang K14QTDNB Nữ 02/06/93 TP Hà Nội 06 140.0 3.16 Khá
54 14A4030127 Phan Thị Hải Vân K14QTDNB Nữ 07/09/93 Tỉnh Quảng Nam - Đà
Nẵng
140.0 3.02 Khá
55 14A4030130 Phan Thị Hải Yến K14QTDNB Nữ 25/01/93 Tỉnh Hà Tĩnh 140.0 3.40 Giỏi
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTM)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14QTMKA
Trang 1
1 14A4030004 Nguyễn Ngọc Anh K14QTMKA Nữ 07/05/93 TP Hà Nội 140.0 3.00 Khá
2 14A4030006 Trần Ngọc Anh K14QTMKA Nữ 30/12/93 Tỉnh Tuyên Quang 140.0 2.72 Khá
3 14A4030152 Trần Quỳnh Anh K14QTMKA Nữ 26/03/92 Tỉnh Phú Thọ 01 140.0 2.33 Trung bình
4 14A4030153 Hứa Thị Bình K14QTMKA Nữ 23/11/92 Tỉnh Bắc Kạn 01 140.0 2.65 Khá
5 14A4030154 Tô Thị Dương K14QTMKA Nữ 18/09/92 Tỉnh Bắc Giang 01 140.0 2.84 Khá
6 14A4030155 Hà Thị Thanh Điệp K14QTMKA Nữ 06/09/92 Tỉnh Thái Nguyên 01 140.0 3.05 Khá
7 14A4030026 Lê Việt Hà K14QTMKA Nữ 20/08/93 TP Hà Nội 140.0 3.02 Khá
8 14A4030156 Vũ Thị Hà K14QTMKA Nữ 31/03/91 Tỉnh Bắc Thái 01 140.0 2.86 Khá
9 14A4030033 Nguyễn Hồng Hạnh K14QTMKA Nữ 16/12/93 Tỉnh Nam Hà 140.0 3.44 Giỏi
10 14A4030158 Hà Thu Hằng K14QTMKA Nữ 28/10/92 Tỉnh Quảng Ninh 01 140.0 2.98 Khá
11 14A4030159 Lục Thị Thúy Hằng K14QTMKA Nữ 08/09/92 Tỉnh Cao Bằng 01 140.0 3.09 Khá
12 14A4030150 Phương Thu Hằng K14QTMKA Nữ 22/12/92 Tỉnh Cao Bằng 01 140.0 2.42 Trung bình
13 14A4030161 Tống Thị Thu Hằng K14QTMKA Nữ 01/07/92 Tỉnh Lạng Sơn 01 140.0 2.79 Khá
14 14A4030162 Ma Thị Hiền K14QTMKA Nữ 11/06/92 Tỉnh Tuyên Quang 01 140.0 2.79 Khá
15 14A4030164 Sầm Thị Hoa K14QTMKA Nữ 02/07/92 Tỉnh Nghệ An 01 140.0 2.81 Khá
16 14A4030165 Đỗ Đại Hỏa K14QTMKA 26/02/92 Tỉnh Thái Nguyên 01 140.0 2.72 Khá
17 14A4030166 Nông Thị Huế K14QTMKA Nữ 02/09/92 Tỉnh Cao Bằng 01 140.0 2.98 Khá
18 14A4030167 Bế Thị Huệ K14QTMKA Nữ 03/01/92 Tỉnh Bắc Kạn 01 140.0 2.53 Khá
19 14A4030168 Bùi Thanh Huyền K14QTMKA Nữ 28/08/92 Tỉnh Hòa Bình 01 140.0 2.65 Khá
20 14A4030169 Hứa Thị Huyền K14QTMKA Nữ 03/02/92 Tỉnh Tuyên Quang 01 140.0 2.51 Khá
21 14A4030170 Hà Đức Huynh K14QTMKA 03/05/92 Tỉnh Hòa Bình 01 140.0 2.40 Trung bình
22 14A4030172 Bùi Thị Hương K14QTMKA Nữ 24/12/92 Tỉnh Hòa Bình 01 140.0 2.91 Khá
23 14A4030173 Nguyễn Đức Hữu K14QTMKA 08/07/92 Tỉnh Thái Nguyên 01 140.0 2.53 Khá
24 14A4030174 Thang Thị Kết K14QTMKA Nữ 28/09/92 Tỉnh Yên Bái 01 140.0 2.56 Khá
25 14A4030175 Trịnh Xuân Khanh K14QTMKA 26/10/92 Tỉnh Lạng Sơn 01 140.0 2.77 Khá
26 14A4030177 Sầm Thu Kiều K14QTMKA Nữ 30/11/92 Tỉnh Cao Bằng 01 140.0 3.16 Khá
27 14A4030178 Lê Thị Linh K14QTMKA Nữ 05/04/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 140.0 2.60 Khá
28 14A4030180 Lâm Ngọc Mỹ K14QTMKA 18/05/92 Tỉnh Cao Bằng 01 140.0 2.37 Trung bình
29 14A4030181 Hoàng Vũ Diệu Ngọc K14QTMKA Nữ 06/10/92 Tỉnh Hà Giang 01 140.0 2.63 Khá
30 14A4030182 Nông Thị Hồng Nhung K14QTMKA Nữ 20/11/92 Tỉnh Lạng Sơn 01 140.0 2.28 Trung bình
31 14A4030183 Trần Thị Phương K14QTMKA Nữ 09/02/92 Tỉnh Vĩnh Phú 01 140.0 3.47 Giỏi
32 14A4030184 Hoàng Thị Phượng K14QTMKA Nữ 14/02/92 Tỉnh Bắc Giang 01 140.0 3.23 Giỏi
33 14A4030185 Hoàng Thị Phượng K14QTMKA Nữ 20/11/92 Tỉnh Cao Bằng 01 140.0 2.72 Khá
34 14A4030186 Lê Thị Phượng K14QTMKA Nữ 28/12/92 Tỉnh Tuyên Quang 01 140.0 3.05 Khá
35 14A4030187 Hoàng Anh Sơn K14QTMKA 30/11/92 Tỉnh Lạng Sơn 01 140.0 2.16 Trung bình
36 14A4030188 Ngàn Đức Thành K14QTMKA 10/05/92 Tỉnh Lạng Sơn 01 140.0 2.49 Trung bình
37 14A4030189 Hoàng Thị Bích Thảo K14QTMKA Nữ 11/12/91 Tỉnh Yên Bái 01 140.0 2.74 Khá
38 14A4030190 Lê Thị Thắm K14QTMKA Nữ 01/05/92 Tỉnh Nghệ An 01 140.0 2.51 Khá
39 14A4030106 Đặng Thị Thùy K14QTMKA Nữ 07/05/93 Tỉnh Hải Hưng 140.0 2.86 Khá
40 14A4030192 Bế Thị ánh Thư K14QTMKA Nữ 16/03/92 Tỉnh Yên Bái 01 140.0 2.53 Khá
41 14A4030193 Đinh Thị Thường K14QTMKA Nữ 28/09/92 Tỉnh Hòa Bình 01 140.0 3.12 Khá
42 14A4030113 Phạm Thủy Tiên K14QTMKA Nữ 30/12/93 TP Hà Nội 140.0 3.56 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14QTMKA
Trang 2
43 14A4030196 Cao Lê Trang K14QTMKA Nữ 10/04/92 Tỉnh Nghệ An 01 140.0 2.67 Khá
44 14A4030199 Nguyễn Thị Thu Trang K14QTMKA Nữ 11/10/92 Tỉnh Quảng Ninh 01 140.0 2.70 Khá
45 14A4030200 Bùi Phạm Tuân K14QTMKA 22/08/92 Tỉnh Hòa Bình 01 140.0 2.56 Khá
46 14A4030201 Lương Xuân Tùng K14QTMKA 22/11/92 Tỉnh Lạng Sơn 01 140.0 2.23 Trung bình
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14TCDNA
Trang 1
1 14A4010013 Bùi Thị Sao Chi K14TCDNA Nữ 08/07/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.17 Khá
2 14A4010048 Phạm Trung Hiếu K14TCDNA 20/11/93 TP Hà Nội 141.0 3.26 Giỏi
3 14A4030045 Lê Minh Hoàng K14TCDNA 27/08/93 TP Hà Nội 141.0 2.56 Khá
4 14A4010331 Bùi Thị Ngọc Lan K14TCDNA Nữ 22/10/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.63 Xuất sắc
5 14A4010332 Nguyễn Thị Hương Lan K14TCDNA Nữ 03/12/93 TP Hà Nội 141.0 3.26 Giỏi
6 14A4010333 Phạm Hoàng Lan K14TCDNA Nữ 24/07/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.73 Khá
7 14A4010334 Trần Thị Nhật Lệ K14TCDNA Nữ 13/12/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.26 Giỏi
8 14A4010340 Hà Thị Phương Linh K14TCDNA Nữ 29/11/93 Tỉnh Bắc Giang 01 141.0 3.03 Khá
9 14A4010342 Lê Phương Linh K14TCDNA Nữ 27/12/93 TP Hà Nội 06 141.0 3.28 Giỏi
10 14A4010347 Trịnh Tú Linh K14TCDNA Nữ 13/11/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.62 Xuất sắc
11 14A4010349 Nguyễn Hoàng Long K14TCDNA 12/02/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.92 Khá
12 14A4010350 Bùi Quốc Lộc K14TCDNA 13/03/93 TP Hà Nội 141.0 3.75 Xuất sắc
13 14A4010351 Dương Thị Ly K14TCDNA Nữ 08/08/92 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.82 Khá
14 14A4010356 Đường Thị Hồng Nam K14TCDNA Nữ 05/04/92 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.59 Khá
15 14A4010358 Nguyễn Thành Nam K14TCDNA 25/07/93 TP Hải Phòng 141.0 2.93 Khá
16 14A4010086 Trương Thị Thúy Ngân K14TCDNA Nữ 06/03/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.61 Khá
17 14A4010364 Khúc Minh Ngọc K14TCDNA Nữ 16/12/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.22 Giỏi
18 14A4010369 Trần Thị Kim Ngọc K14TCDNA Nữ 11/07/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.22 Giỏi
19 14A4010378 Nguyễn Thị Nhung K14TCDNA Nữ 18/08/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.98 Khá
20 14A4010384 Nguyễn Đình Phát K14TCDNA 12/06/93 TP Hà Nội 141.0 2.31 Trung bình
21 14A4010387 Đào Mai Phương K14TCDNA Nữ 04/11/93 TP Hà Nội 141.0 3.56 Giỏi
22 14A4010389 Đặng Thị Thu Phương K14TCDNA Nữ 17/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.17 Khá
23 14A4010392 Nguyễn Thị Như Phương K14TCDNA Nữ 02/01/93 Tỉnh Quảng Ngãi 141.0 3.19 Khá
24 14A4010395 Phan Huệ Phương K14TCDNA Nữ 02/09/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 2.78 Khá
25 14A4010401 Nguyễn Hồng Quốc K14TCDNA 05/05/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.52 Khá
26 14A4010404 Đặng Ngọc Quyết K14TCDNA 14/02/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.50 Khá
27 14A4010406 Nguyễn Như Quỳnh K14TCDNA Nữ 11/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.26 Giỏi
28 14A4010407 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh K14TCDNA Nữ 08/08/93 Tỉnh Ninh Bình 06 141.0 2.87 Khá
29 14A4010408 Vũ Thị Quỳnh K14TCDNA Nữ 23/02/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.10 Khá
30 14A4010409 Nguyễn Đình Sáng K14TCDNA 28/02/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.29 Trung bình
31 14A4010411 Cao Văn Sơn K14TCDNA 28/11/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.12 Khá
32 14A4010414 Phạm Thanh Sơn K14TCDNA 16/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.40 Giỏi
33 14A4010415 Trần Đình Sơn K14TCDNA 08/09/92 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.05 Khá
34 14A4010416 Vũ Thái Sơn K14TCDNA 05/08/93 Tỉnh Lạng Sơn 01 141.0 2.73 Khá
35 14A4010417 Phạm Văn Tài K14TCDNA 24/12/91 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.50 Khá
36 14A4010422 Nguyễn Minh Tân K14TCDNA 01/09/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.89 Khá
37 14A4010423 Nguyễn Ngọc Tân K14TCDNA 06/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.19 Khá
38 14A4010426 Đoàn Thị Kim Thanh K14TCDNA Nữ 14/02/92 Tỉnh Hòa Bình 141.0 2.72 Khá
39 14A4010429 Nguyễn Hồng Thanh K14TCDNA Nữ 16/11/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.82 Khá
40 14A4010105 Đinh Đức Thành K14TCDNA 24/02/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.24 Giỏi
41 14A4010432 Nguyễn Văn Thành K14TCDNA 10/01/93 TP Hải Phòng 141.0 2.43 Trung bình
42 14A4010434 Hà Thị Thảo K14TCDNA Nữ 05/11/92 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.59 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14TCDNA
Trang 2
43 14A4010436 Hoàng Thị Thảo K14TCDNA Nữ 18/06/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.56 Khá
44 14A4010439 Phạm Thị Thu Thảo K14TCDNA Nữ 08/02/93 TP Hải Phòng 141.0 3.35 Giỏi
45 14A4010447 Phương Thị Thơm K14TCDNA Nữ 03/06/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.72 Xuất sắc
46 14A4010449 Lê Ngọc Thụ K14TCDNA 20/01/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.78 Khá
47 14A4010451 Nguyễn Thị Thủy K14TCDNA Nữ 21/08/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.45 Giỏi
48 14A4010453 Nguyễn Thị Thu Thủy K14TCDNA Nữ 14/09/93 TP Hải Phòng 141.0 2.64 Khá
49 14A4010455 Đào Ngọc Thúy K14TCDNA Nữ 14/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.42 Giỏi
50 14A4010456 Lê Thị Thúy K14TCDNA Nữ 10/07/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.78 Khá
51 14A4010464 Đỗ Thị Quỳnh Trang K14TCDNA Nữ 06/03/93 TP Hà Nội 141.0 2.68 Khá
52 14A4010468 Nguyễn Thị Ngọc Trang K14TCDNA Nữ 19/10/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.78 Khá
53 14A4010471 Nguyễn Vân Trang K14TCDNA Nữ 23/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.22 Giỏi
54 14A4010472 Phạm Minh Trang K14TCDNA Nữ 26/03/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.82 Khá
55 14A4010477 Nguyễn Văn Trung K14TCDNA 09/05/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.52 Khá
56 14A4010499 Dương Thanh Xuân K14TCDNA 20/04/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.75 Khá
57 14A4010500 Chử Thị Phương Yến K14TCDNA Nữ 06/03/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.08 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14TCDNB
Trang 1
1 14A4010201 Chu Tuấn Anh K14TCDNB 24/09/91 TP Hà Nội 141.0 2.69 Khá
2 14A4010212 Phùng Thị Lan Anh K14TCDNB Nữ 05/04/92 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.89 Khá
3 14A4010213 Vũ Thị Ngọc Anh K14TCDNB Nữ 30/01/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.80 Khá
4 14A4010223 Nguyễn Chí Công K14TCDNB 01/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 06 141.0 2.54 Khá
5 14A4010230 Nguyễn Phương Dung K14TCDNB Nữ 02/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.15 Khá
6 14A4010237 Lê Thị Đào K14TCDNB Nữ 15/08/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.31 Giỏi
7 14A4010238 Nguyễn Văn Đạt K14TCDNB 07/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.94 Khá
8 14A4010247 Lưu Bách Giang K14TCDNB 05/08/93 TP Hà Nội 141.0 2.75 Khá
9 14A4010259 Phạm Tiến Hà K14TCDNB 13/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.22 Giỏi
10 14A4010264 Nguyễn Hồng Hạnh K14TCDNB Nữ 16/11/93 Tỉnh Tuyên Quang 141.0 2.72 Khá
11 14A4010288 Hoàng Nguyên Hoàng K14TCDNB 20/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.89 Khá
12 14A4010292 Lê Thu Hồng K14TCDNB Nữ 11/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.98 Khá
13 14A4010297 Đặng Thị Huệ K14TCDNB Nữ 24/03/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.87 Khá
14 14A4010298 Tống Thị Huệ K14TCDNB Nữ 06/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.94 Khá
15 14A4010315 Nguyễn Hữu Hưng K14TCDNB 09/10/92 TP Hà Nội 141.0 2.98 Khá
16 14A4010317 Trần An Hưng K14TCDNB 27/06/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.52 Khá
17 14A4010319 Đỗ Thu Hương K14TCDNB Nữ 10/09/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.45 Trung bình
18 14A4010064 Lê Quỳnh Diệu Hương K14TCDNB Nữ 28/08/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.00 Khá
19 14A4010072 Nguyễn Viết Khánh K14TCDNB 03/09/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.28 Giỏi
20 14A4010343 Ngô Thị Phương Linh K14TCDNB Nữ 30/05/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.12 Khá
21 14A4010344 Nguyễn Thị Khánh Linh K14TCDNB Nữ 13/10/93 TP Hải Phòng 141.0 3.58 Giỏi
22 14A4010079 Quản Thùy Linh K14TCDNB Nữ 01/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.05 Khá
23 14A4010355 Đoàn Khả Nam K14TCDNB 17/12/92 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.74 Khá
24 14A4010362 Cao Thị Thiếu Ngân K14TCDNB Nữ 30/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.82 Khá
25 14A4010373 Nguyễn Thị Minh Nhâm K14TCDNB Nữ 22/12/93 TP Hải Phòng 141.0 2.93 Khá
26 14A4010377 Ngô Trang Nhung K14TCDNB Nữ 18/03/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.21 Giỏi
27 14A4010380 Nguyễn Thị Tuyết Nhung K14TCDNB Nữ 31/03/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.98 Khá
28 14A4010381 Nguyễn Bảo Ninh K14TCDNB 29/07/93 TP Hà Nội 141.0 2.77 Khá
29 14A4010383 Đỗ Lâm Oanh K14TCDNB Nữ 18/10/93 Tỉnh Ninh Bình 06 141.0 2.56 Khá
30 14A4010385 Nguyễn Trần Trung Phong K14TCDNB 01/05/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.80 Khá
31 14A4010390 Đinh Thị Phương K14TCDNB Nữ 24/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.78 Khá
32 14A4010391 Hoàng Thị Phương K14TCDNB Nữ 01/09/93 TP Hải Phòng 141.0 3.24 Giỏi
33 14A4010398 Lê Thị Phượng K14TCDNB Nữ 20/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.28 Giỏi
34 14A4010402 Lê Xuân Quý K14TCDNB 02/05/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.89 Khá
35 14A4010418 Nguyễn Thị Tâm K14TCDNB Nữ 15/03/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.55 Khá
36 14A4010425 Nguyễn Nhật Tân K14TCDNB 08/08/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.05 Khá
37 14A4010431 Nguyễn Tiến Thành K14TCDNB 04/02/93 TP Hà Nội 06 141.0 2.56 Khá
38 14A4010433 Dương Thị Hồng Thảo K14TCDNB Nữ 20/06/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.12 Khá
39 14A4010437 Nguyễn Thị Phương Thảo K14TCDNB Nữ 19/04/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.72 Khá
40 14A4010442 Vũ Thu Thảo K14TCDNB Nữ 09/10/92 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.92 Khá
41 14A4010444 Nguyễn Thị Thắm K14TCDNB Nữ 17/05/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.98 Khá
42 14A4010448 Nguyễn Minh Thu K14TCDNB Nữ 25/07/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.18 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14TCDNB
Trang 2
43 14A4010458 Phạm Văn Thức K14TCDNB 18/08/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.24 Trung bình
44 14A4010459 Vũ Thị Thương K14TCDNB Nữ 31/01/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.52 Giỏi
45 14A4010460 Vũ Thị Thương K14TCDNB Nữ 25/07/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.38 Giỏi
46 14A4010461 Nông ánh Tiệp K14TCDNB Nữ 04/08/93 Tỉnh Tuyên Quang 01 141.0 3.24 Giỏi
47 14A4010466 Ngọ Thị Huyền Trang K14TCDNB Nữ 06/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.12 Khá
48 14A4010469 Nguyễn Thị Thu Trang K14TCDNB Nữ 20/05/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.81 Khá
49 14A4010473 Trần Hà Trang K14TCDNB Nữ 09/11/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.39 Giỏi
50 14A4010483 Trần Thanh Tú K14TCDNB Nữ 18/02/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.35 Giỏi
51 14A4010489 Nguyễn Thị Tuyến K14TCDNB Nữ 13/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 01 141.0 2.56 Khá
52 14A4010492 Trương Thị Tươi K14TCDNB Nữ 08/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.24 Giỏi
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14TCDNC
Trang 1
1 14A4010200 Bùi Quỳnh Anh K14TCDNC Nữ 31/08/93 Tỉnh Bắc Thái 141.0 3.42 Giỏi
2 14A4010203 Đặng Tuấn Anh K14TCDNC 17/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.57 Khá
3 14A4010206 Ngô Thị Lan Anh K14TCDNC Nữ 26/06/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.40 Giỏi
4 14A4010208 Nguyễn Thế Anh K14TCDNC 29/04/93 TP Hải Phòng 141.0 3.56 Giỏi
5 14A4010015 Lê Nguyễn Thanh Chi K14TCDNC Nữ 28/02/93 TP Hà Nội 141.0 3.42 Giỏi
6 14A4010228 Lê Thị Dung K14TCDNC Nữ 05/06/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.59 Khá
7 14A4010250 Bùi Hải Hà K14TCDNC Nữ 30/10/93 TP Hải Phòng 141.0 3.22 Giỏi
8 14A4010257 Phạm Thị Hà K14TCDNC Nữ 05/02/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.79 Khá
9 14A4010040 Trần Thu Hà K14TCDNC Nữ 17/11/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.40 Giỏi
10 14A4010265 Bùi Thị Minh Hằng K14TCDNC Nữ 02/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.47 Giỏi
11 14A4010270 Nguyễn Thị Thu Hằng K14TCDNC Nữ 16/07/93 Tỉnh Lào Cai 141.0 2.55 Khá
12 14A4010272 Hoàng Thị Hiền K14TCDNC Nữ 07/04/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.35 Giỏi
13 14A4010276 Lê Văn Hiến K14TCDNC 20/01/93 Tỉnh Nam Định 06 141.0 2.56 Khá
14 14A4010281 Đào Thị Ngọc Hoa K14TCDNC Nữ 11/05/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.61 Xuất sắc
15 14A4010286 Từ Ngọc Hòa K14TCDNC Nữ 30/04/93 Tỉnh Quảng Ninh 01 141.0 3.15 Khá
16 14A4010287 Trần Thị Thu Hoài K14TCDNC Nữ 15/05/92 Tỉnh Nam Định 141.0 3.31 Giỏi
17 14A4010324 Trần Thu Hương K14TCDNC Nữ 19/07/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.31 Giỏi
18 14A4010328 Đỗ Trung Kiên K14TCDNC 10/02/93 TP Hải Phòng 141.0 2.93 Khá
19 14A4010330 Nguyễn Phương Lam K14TCDNC Nữ 03/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.68 Khá
20 14A4010336 Bùi Hồng Linh K14TCDNC Nữ 31/10/93 TP Hải Phòng 141.0 2.85 Khá
21 14A4010353 Lại Tiến Mạnh K14TCDNC 05/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.68 Khá
22 14A4010359 Trịnh Phương Nam K14TCDNC 17/08/93 TP Hải Phòng 141.0 2.82 Khá
23 14A4010361 Tống Thị Thanh Nga K14TCDNC Nữ 01/04/93 Tỉnh Hà Tĩnh 06 141.0 2.63 Khá
24 14A4010363 Đỗ Anh Ngân K14TCDNC Nữ 01/06/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.05 Khá
25 14A4010370 Trịnh Thị Mỹ Ngọc K14TCDNC Nữ 24/10/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.17 Khá
26 14A4010371 Nguyễn Trung Nguyên K14TCDNC 16/11/91 Tỉnh Nam Định 141.0 2.50 Khá
27 14A4010375 Bùi Thị Nhung K14TCDNC Nữ 10/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.59 Khá
28 14A4010382 Nguyễn Thùy Ninh K14TCDNC Nữ 23/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.82 Khá
29 14A4010386 Trần Duy Phú K14TCDNC 15/01/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.57 Khá
30 14A4010388 Đào Thị Phương K14TCDNC Nữ 24/03/92 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.15 Khá
31 14A4010393 Nguyễn Thị Thanh Phương K14TCDNC Nữ 02/01/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.94 Khá
32 14A4010394 Nguyễn Thị Thu Phương K14TCDNC Nữ 28/09/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.78 Khá
33 14A4010410 Vũ Thị Sen K14TCDNC Nữ 23/02/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.52 Khá
34 14A4010412 Nguyễn Kim Sơn K14TCDNC 26/06/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.88 Khá
35 14A4010421 Vương Chí Tâm K14TCDNC 23/02/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.87 Khá
36 14A4010428 Đỗ Thị Thanh K14TCDNC Nữ 14/07/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.47 Giỏi
37 14A4010430 Nguyễn Thị Thanh K14TCDNC Nữ 20/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.05 Khá
38 14A4010106 Hồ Viết Thành K14TCDNC 12/10/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.78 Khá
39 14A4010435 Hoàng Phương Thảo K14TCDNC Nữ 10/11/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 3.42 Giỏi
40 14A4010441 Trần Thị Phương Thảo K14TCDNC Nữ 09/01/94 TP Hải Phòng 141.0 3.24 Giỏi
41 14A4010443 Hoàng Thị Thắm K14TCDNC Nữ 10/01/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.28 Giỏi
42 14A4010446 Hoàng Đức Thắng K14TCDNC 05/04/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.89 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14TCDNC
Trang 2
43 14A4010463 Đỗ Thị Hương Trang K14TCDNC Nữ 04/10/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.75 Xuất sắc
44 14A4010478 Đặng Xuân Trường K14TCDNC 03/02/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.40 Giỏi
45 14A4010482 Nguyễn Xuân Tú K14TCDNC 19/05/93 TP Hà Nội 141.0 2.89 Khá
46 14A4010485 Vương Văn Tuấn K14TCDNC 11/11/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.57 Khá
47 14A4010493 Trương Thị Tươi K14TCDNC Nữ 20/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.15 Khá
48 14A4010495 Lê Thị Khánh Vân K14TCDNC Nữ 23/10/92 TP Hà Nội 141.0 3.22 Giỏi
49 14A4010498 Đỗ Thị Xoan K14TCDNC Nữ 27/07/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.50 Khá
50 14A4010501 Lê Hoàng Yến K14TCDNC Nữ 01/08/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.98 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14TCDND
Trang 1
1 14A4010202 Đặng Thị Trâm Anh K14TCDND Nữ 08/10/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.21 Giỏi
2 14A4010207 Nguyễn Kim Anh K14TCDND Nữ 26/11/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.96 Khá
3 14A4010215 Phan Thanh Biên K14TCDND 26/06/93 Tỉnh Lai Châu 141.0 2.78 Khá
4 14A4010216 Đỗ Thị Bình K14TCDND Nữ 02/06/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.35 Giỏi
5 14A4010220 Nguyễn Thị Chi K14TCDND Nữ 11/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.98 Khá
6 14A4010222 Vũ Thanh Chương K14TCDND 15/11/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.26 Trung bình
7 14A4010225 Nguyễn Bảo Cường K14TCDND 12/01/93 Tỉnh Quảng Nam - Đà
Nẵng
141.0 2.85 Khá
8 14A4010226 Trần Hoàng Bích Diệp K14TCDND Nữ 08/08/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.92 Khá
9 14A4010227 Lê Thị Dung K14TCDND Nữ 23/11/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.79 Khá
10 14A4010232 Nguyễn Bá Duy K14TCDND 17/04/93 TP Hà Nội 141.0 3.01 Khá
11 14A4010233 Phạm Văn Duy K14TCDND 16/08/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.63 Khá
12 14A4010234 Nguyễn Thị Thùy Dương K14TCDND Nữ 02/06/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 3.22 Giỏi
13 14A4010235 Phạm Thị Thủy Dương K14TCDND Nữ 05/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.95 Khá
14 14A4010241 Nguyễn Hồng Điệp K14TCDND 25/08/93 Tỉnh Hòa Bình 01 141.0 2.29 Trung bình
15 14A4010242 Phạm Thị Hồng Điệp K14TCDND Nữ 18/01/93 TP Hà Nội 141.0 2.92 Khá
16 14A4010243 Lưu Mạnh Đông K14TCDND 09/07/92 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.55 Khá
17 14A4010248 Nguyễn Thị Hương Giang K14TCDND Nữ 21/04/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.88 Khá
18 14A4010249 Nguyễn Thị Trà Giang K14TCDND Nữ 10/04/92 TP Hải Phòng 141.0 3.10 Khá
19 14A4010252 Nguyễn Quảng Hà K14TCDND 19/09/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.21 Giỏi
20 14A4010258 Phạm Thị Việt Hà K14TCDND Nữ 29/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.26 Giỏi
21 14A4010260 Trương Thanh Hà K14TCDND Nữ 17/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.95 Xuất sắc
22 14A4010266 Dương Thị Thu Hằng K14TCDND Nữ 06/01/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.22 Giỏi
23 14A4010267 Hà Thu Hằng K14TCDND Nữ 21/02/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.19 Khá
24 14A4010268 Lê Thị Hằng K14TCDND Nữ 22/08/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.33 Giỏi
25 14A4010273 Lê Thị Hiền K14TCDND Nữ 02/06/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.78 Khá
26 14A4010274 Vũ Thị Thu Hiền K14TCDND Nữ 28/05/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.55 Khá
27 14A4010275 Phạm Hoàng Hiển K14TCDND 14/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.68 Khá
28 14A4010279 Trần Danh Hiếu K14TCDND 06/06/93 TP Hà Nội 141.0 2.96 Khá
29 14A4010280 Vũ Văn Hiếu K14TCDND 12/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.54 Khá
30 14A4010282 Đỗ Minh Hoa K14TCDND Nữ 11/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.14 Khá
31 14A4010284 Nguyễn Thị Hoa K14TCDND Nữ 05/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.08 Khá
32 14A4010053 Đinh Huy Hoàng K14TCDND 25/12/93 Tỉnh Thái Nguyên 01 141.0 2.75 Khá
33 14A4010291 Bùi Thị Hồng K14TCDND Nữ 12/11/93 TP Hà Nội 141.0 3.28 Giỏi
34 14A4010293 Thạch Thị Hồng K14TCDND Nữ 20/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.05 Khá
35 14A4010296 Nguyễn Thị Huế K14TCDND Nữ 11/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.58 Giỏi
36 14A4010301 Nguyễn Mỹ Hùng K14TCDND 26/10/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 2.56 Khá
37 14A4010302 Nguyễn Thế Hùng K14TCDND 29/07/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.10 Khá
38 14A4010303 Nguyễn Tiến Hùng K14TCDND 13/11/93 TP Hà Nội 141.0 3.03 Khá
39 14A4010304 Nguyễn Xuân Hùng K14TCDND 04/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.78 Khá
40 14A4010306 Đỗ Thị Thu Huyền K14TCDND Nữ 19/05/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.54 Khá
41 14A4010307 Nguyễn Thanh Huyền K14TCDND Nữ 05/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.94 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14TCDND
Trang 2
42 14A4010308 Nguyễn Thị Huyền K14TCDND Nữ 11/04/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.82 Xuất sắc
43 14A4010309 Nguyễn Thị Huyền K14TCDND Nữ 25/09/92 Tỉnh Thanh Hóa 06 141.0 3.35 Giỏi
44 14A4010310 Nguyễn Thị Thu Huyền K14TCDND Nữ 15/10/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.70 Xuất sắc
45 14A4010311 Trương Thị Huyền K14TCDND Nữ 10/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.66 Khá
46 14A4010313 Lê Văn Hưng K14TCDND 19/07/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.04 Trung bình
47 14A4010316 Nguyễn Văn Hưng K14TCDND 11/02/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.66 Khá
48 14A4010322 Nguyễn Thị Lan Hương K14TCDND Nữ 20/05/92 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.27 Trung bình
49 14A4010326 Đường Thu Hường K14TCDND Nữ 04/05/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.50 Khá
50 14A4010484 Trần Ngọc Tuấn K14TCDND 08/12/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.71 Khá
51 14A4010486 Hoàng Vũ Trần Tùng K14TCDND 25/09/93 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.71 Khá
52 14A4010491 Nguyễn Thị Tươi K14TCDND Nữ 24/10/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.96 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14TCDNE
Trang 1
1 14A4010204 Hoàng Thị Hà Anh K14TCDNE Nữ 18/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.17 Khá
2 14A4010205 Lê Thị Ngọc Anh K14TCDNE Nữ 27/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.12 Khá
3 14A4010209 Nguyễn Thị Phương Anh K14TCDNE Nữ 10/07/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.70 Xuất sắc
4 14A4010211 Phạm Thị Vân Anh K14TCDNE Nữ 24/02/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.22 Trung bình
5 14A4010214 Nguyễn Huy Bách K14TCDNE 28/05/93 TP Hải Phòng 141.0 2.15 Trung bình
6 14A4010217 Vũ Thế Bình K14TCDNE 23/06/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 2.50 Khá
7 14A4010218 Bùi Đức Ca K14TCDNE 21/06/93 TP Hải Phòng 141.0 3.17 Khá
8 14A4010221 Vũ Cao Kim Chi K14TCDNE Nữ 01/02/92 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.66 Khá
9 14A4010224 Nguyễn Thị Thu Cúc K14TCDNE Nữ 13/11/93 TP Hà Nội 141.0 2.73 Khá
10 14A4010229 Nguyễn Hà Lan Dung K14TCDNE Nữ 23/10/92 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.96 Khá
11 14A4010240 Phạm Văn Đệ K14TCDNE 06/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.57 Khá
12 14A4010245 Nguyễn Minh Đức K14TCDNE 22/08/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.48 Trung bình
13 14A4010034 Phạm Tuấn Giang K14TCDNE 23/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.82 Khá
14 14A4010251 Cù Thị Thu Hà K14TCDNE Nữ 20/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.40 Giỏi
15 14A4010255 Nguyễn Thị Hà K14TCDNE Nữ 17/09/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.07 Khá
16 14A4010256 Nguyễn Thị Thu Hà K14TCDNE Nữ 06/03/93 TP Hà Nội 01 141.0 3.22 Giỏi
17 14A4010261 Lê Thị Thanh Hải K14TCDNE Nữ 20/11/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.00 Khá
18 14A4010283 Nguyễn Ngọc Hoa K14TCDNE Nữ 26/08/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 3.25 Giỏi
19 14A4010285 Lê Thị Hòa K14TCDNE Nữ 01/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.08 Khá
20 14A4000190 Bùi Thị Thương Hoài K14TCDNE Nữ 25/11/93 Tỉnh Thái Bình 04 141.0 2.68 Khá
21 14A4010290 Ngũ Văn Hoàng K14TCDNE 31/05/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.08 Trung bình
22 14A4010294 Đinh Đức Huân K14TCDNE 12/10/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.31 Trung bình
23 14A4010295 Vũ Thị Huê K14TCDNE Nữ 16/01/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.83 Khá
24 14A4010055 Phạm Thị Minh Huệ K14TCDNE Nữ 15/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.95 Khá
25 14A4010299 Trần Minh Huệ K14TCDNE Nữ 09/12/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.63 Xuất sắc
26 14A4010314 Ngô Quang Hưng K14TCDNE 02/06/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.73 Khá
27 14A4010323 Trần Dạ Hương K14TCDNE Nữ 15/06/93 Tỉnh Sơn La 141.0 2.86 Khá
28 14A4010325 Vũ Thị Hương K14TCDNE Nữ 22/05/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.19 Khá
29 14A4010329 Trần Ngọc Kính K14TCDNE 21/05/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.59 Khá
30 14A4010341 Hoàng Thị Tuyết Linh K14TCDNE Nữ 01/09/93 Tỉnh Cao Bằng 01 141.0 2.41 Trung bình
31 14A4010345 Nguyễn Thị Thùy Linh K14TCDNE Nữ 10/02/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.61 Xuất sắc
32 14A4010360 Trần Thị Nết K14TCDNE Nữ 22/03/92 Tỉnh Hà Nam Ninh 141.0 2.59 Khá
33 14A4010367 Nguyễn Thị Ngọc K14TCDNE Nữ 21/11/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.35 Giỏi
34 14A4010396 Vũ Thị Hà Phương K14TCDNE Nữ 04/01/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.38 Giỏi
35 14A4010505 Đàm Khánh Phượng K14TCDNE Nữ 15/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.87 Khá
36 14A4010397 Hồ Yến Phượng K14TCDNE Nữ 14/02/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.17 Khá
37 14A4010400 Phạm Việt Quang K14TCDNE 15/11/93 Tỉnh Ninh Bình 06 141.0 3.28 Giỏi
38 14A4010413 Nguyễn Ngọc Sơn K14TCDNE 16/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.71 Khá
39 14A4010420 Vũ Thị Tâm K14TCDNE Nữ 14/09/92 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.98 Khá
40 14A4010424 Nguyễn Ngọc Tân K14TCDNE 15/12/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.17 Khá
41 14A4010438 Phạm Thị Thanh Thảo K14TCDNE Nữ 24/05/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.56 Giỏi
42 14A4010440 Trần Phương Thảo K14TCDNE Nữ 27/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.38 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14TCDNE
Trang 2
43 14A4010450 Lê Thị Thùy K14TCDNE Nữ 25/11/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.05 Khá
44 14A4010452 Nguyễn Thị Thủy K14TCDNE Nữ 30/06/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.98 Khá
45 14A4010454 Phạm Thị Thủy K14TCDNE Nữ 10/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.52 Khá
46 14A4010457 Phạm Anh Thư K14TCDNE Nữ 21/12/93 TP Hà Nội 141.0 2.82 Khá
47 14A4010462 Bùi Thị Thu Trang K14TCDNE Nữ 26/02/92 TP Hải Phòng 141.0 2.77 Khá
48 14A4010467 Nguyễn Thị Huyền Trang K14TCDNE Nữ 13/12/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.56 Giỏi
49 14A4010470 Nguyễn Thị Thu Trang K14TCDNE Nữ 12/04/93 Tỉnh Vĩnh Phú 06 141.0 2.96 Khá
50 14A4010476 Thượng Thị Phương Trinh K14TCDNE Nữ 06/04/93 Tỉnh Hà Giang 01 141.0 2.59 Khá
51 14A4010480 Trần Mạnh Trường K14TCDNE 01/02/93 TP Hà Nội 141.0 2.73 Khá
52 14A4010481 Giang Thanh Tú K14TCDNE Nữ 15/09/93 TP Hà Nội 141.0 3.63 Xuất sắc
53 14A4010488 Hoàng Văn Tuyến K14TCDNE 19/10/90 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.61 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K15TCH
Trang 1
1 15A4010341 Trần Minh Nhật K15TCH 01/06/92 TP Hà Nội 141.0 3.08 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14TTQTA
Trang 1
1 14A4000656 Nguyễn Quân Anh K14TTQTA 01/10/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.94 Khá
2 14A4000657 Nguyễn Thị Anh K14TTQTA Nữ 20/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.21 Giỏi
3 14A4000659 Nguyễn Thị Mai Anh K14TTQTA Nữ 01/10/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.28 Giỏi
4 14A4000660 Nguyễn Thị Thùy Anh K14TTQTA Nữ 02/07/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.49 Giỏi
5 14A4000019 Nguyễn Thị Thúy Anh K14TTQTA Nữ 20/12/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.93 Khá
6 14A4000664 Trần Tiến Anh K14TTQTA 14/08/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 2.75 Khá
7 14A4000668 Nhâm Trung Bách K14TTQTA 28/07/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.65 Xuất sắc
8 14A4000670 Hoàng Văn Cảnh K14TTQTA 14/07/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.98 Khá
9 14A4000671 Vũ Ngọc Châu K14TTQTA 24/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.63 Xuất sắc
10 14A4000674 Nguyễn Đức Chinh K14TTQTA 16/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 06 141.0 3.26 Giỏi
11 14A4000683 Vũ Thị Thùy Dung K14TTQTA Nữ 15/01/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.42 Giỏi
12 14A4000686 Phạm Tiến Dũng K14TTQTA 26/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.30 Giỏi
13 14A4000687 Nguyễn Thị Duyên K14TTQTA Nữ 30/03/93 Tỉnh Hải Hưng 06 141.0 3.18 Khá
14 14A4000689 Lê Công Đại K14TTQTA 03/02/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.80 Khá
15 14A4000690 Lê Tràng Đạt K14TTQTA 05/09/93 TP Hà Nội 141.0 2.98 Khá
16 14A4000691 Lưu Tiến Đạt K14TTQTA 08/06/93 TP Hà Nội 141.0 3.17 Khá
17 14A4000696 Nguyễn Trường Giang K14TTQTA 05/09/93 Tỉnh Thái Nguyên 141.0 3.26 Giỏi
18 14A4000697 Hoàng Vũ Hà K14TTQTA Nữ 22/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.65 Xuất sắc
19 14A4000701 Trần Thị Thu Hà K14TTQTA Nữ 15/10/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.79 Xuất sắc
20 14A4000702 Trần Thu Hà K14TTQTA Nữ 21/07/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.40 Giỏi
21 14A4000708 Văn Thị Hằng K14TTQTA Nữ 28/06/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.46 Giỏi
22 14A4000709 Nguyễn Thị Hiền K14TTQTA Nữ 04/09/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.75 Xuất sắc
23 14A4000710 Trịnh Duy Hiệp K14TTQTA 26/01/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.71 Khá
24 14A4000715 Lương Thị Thanh Hoa K14TTQTA Nữ 20/09/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.19 Khá
25 14A4000716 Vũ Thị Hoa K14TTQTA Nữ 28/07/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.98 Khá
26 14A4000717 Lê Thu Hoài K14TTQTA Nữ 02/04/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.70 Xuất sắc
27 14A4000719 Bùi Huy Hoàng K14TTQTA 16/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.49 Giỏi
28 14A4000722 Vũ Tuyên Hoàng K14TTQTA 26/10/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.08 Khá
29 14A4000723 Bùi Thị Mai Hồng K14TTQTA Nữ 01/07/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 3.26 Giỏi
30 14A4000724 Nguyễn Thu Hồng K14TTQTA Nữ 16/01/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.78 Xuất sắc
31 14A4000725 Nguyễn Đỗ Huân K14TTQTA 20/10/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.59 Khá
32 14A4000733 Ngô Quang Huy K14TTQTA 07/03/92 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.91 Khá
33 14A4000738 Vũ Thị Hương K14TTQTA Nữ 01/03/93 TP Hải Phòng 141.0 3.68 Xuất sắc
34 14A4000742 Vũ Đăng Khoa K14TTQTA 05/10/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.68 Khá
35 14A4000745 Đào Thùy Linh K14TTQTA Nữ 29/03/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.31 Giỏi
36 14A4000746 Đỗ Nhã Linh K14TTQTA Nữ 15/11/93 Liên Bang Nga 141.0 3.70 Xuất sắc
37 14A4000748 Hoàng Phương Linh K14TTQTA Nữ 25/11/93 TP Hà Nội 141.0 3.44 Giỏi
38 14A4000750 Lê Hải Linh K14TTQTA Nữ 24/12/93 Tỉnh Tuyên Quang 141.0 3.72 Xuất sắc
39 14A4000754 Nguyễn Quỳnh Linh K14TTQTA Nữ 16/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.15 Khá
40 14A4000755 Nguyễn Thị Thùy Linh K14TTQTA Nữ 24/05/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.31 Giỏi
41 14A4000759 Trịnh Diệu Linh K14TTQTA Nữ 25/09/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.94 Khá
42 14A4000761 Dương Thị Kiều Loan K14TTQTA Nữ 24/09/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.44 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14TTQTA
Trang 2
43 14A4000762 Lê Thị Loan K14TTQTA Nữ 18/06/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.22 Giỏi
44 14A4000766 Nguyễn Minh Lộc K14TTQTA 26/09/93 TP Huế 141.0 3.44 Giỏi
45 14A4000773 Nguyễn Thị Mến K14TTQTA Nữ 01/08/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.24 Giỏi
46 14A4000774 Đinh Xuân Minh K14TTQTA 15/01/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.28 Giỏi
47 14A4000775 Nguyễn Văn Minh K14TTQTA 27/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.59 Khá
48 14A4000777 Trần Văn Minh K14TTQTA 26/09/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.20 Trung bình
49 14A4000779 Đoàn Đức Nam K14TTQTA 02/02/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.65 Xuất sắc
50 14A4000782 Lê Thị Thu Nga K14TTQTA Nữ 20/07/92 TP Hà Nội 141.0 2.81 Khá
51 14A4000783 Nguyễn Thị Nga K14TTQTA Nữ 16/07/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.88 Xuất sắc
52 14A4000784 Phạm Thị Nga K14TTQTA Nữ 28/07/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.45 Giỏi
53 14A4000785 Phạm Thị Thúy Nga K14TTQTA Nữ 30/04/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.12 Khá
54 14A4000786 Vũ Thị Ngà K14TTQTA Nữ 17/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.10 Khá
55 14A4000790 Lưu Quang Ngọc K14TTQTA 30/12/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.75 Khá
56 14A4000792 Nguyễn Thị Hồng Ngọc K14TTQTA Nữ 14/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.58 Khá
57 14A4000885 Nguyễn Hoàng Yến K14TTQTA Nữ 13/02/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.49 Giỏi
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14TTQTB
Trang 1
1 14A4000652 Đỗ Đức Anh K14TTQTB 05/10/93 Tỉnh Điện Biên 141.0 2.92 Khá
2 14A4000653 Hoàng Thị Ngọc Anh K14TTQTB Nữ 20/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.58 Khá
3 14A4000654 Lê Hồng Anh K14TTQTB Nữ 29/11/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.63 Xuất sắc
4 14A4000658 Nguyễn Thị Hải Anh K14TTQTB Nữ 28/09/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.70 Xuất sắc
5 14A4000663 Phạm Thị Quỳnh Anh K14TTQTB Nữ 25/10/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.42 Giỏi
6 14A4000676 Vũ Thị Diễm K14TTQTB Nữ 09/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.10 Khá
7 14A4000707 Nguyễn Thị Hằng K14TTQTB Nữ 13/09/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.21 Giỏi
8 14A4000734 Nguyễn Thị Huyền K14TTQTB Nữ 11/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.82 Xuất sắc
9 14A4000768 Thân Văn Lợi K14TTQTB 18/02/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.35 Giỏi
10 14A4000770 Hoàng Thị Mai K14TTQTB Nữ 20/09/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.19 Khá
11 14A4000789 Lê Thị Bích Ngọc K14TTQTB Nữ 30/04/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.32 Giỏi
12 14A4000793 Nguyễn Thị Nhàn K14TTQTB Nữ 10/08/93 Tỉnh Sơn La 141.0 2.45 Trung bình
13 14A4000795 Vũ Hoàng Nhật K14TTQTB 15/08/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.42 Giỏi
14 14A4000796 Hoàng Thị Hồng Nhung K14TTQTB Nữ 13/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 06 141.0 3.79 Xuất sắc
15 14A4000800 Nguyễn Thị Hồng Nhung K14TTQTB Nữ 27/06/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.96 Khá
16 14A4000801 Nguyễn Thị Hồng Nhung K14TTQTB Nữ 09/09/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 3.45 Giỏi
17 14A4000802 Trần Thị Thùy Nhung K14TTQTB Nữ 30/06/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.10 Khá
18 14A4000803 Vũ Thị Tuyết Nhung K14TTQTB Nữ 01/05/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.94 Khá
19 14A4000804 Nguyễn Thị Như K14TTQTB Nữ 25/10/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.16 Khá
20 14A4000808 Lê Thị Thu Phương K14TTQTB Nữ 28/04/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.96 Khá
21 14A4000812 Tào Nguyên Phượng K14TTQTB 23/02/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.98 Khá
22 14A4000814 Lưu Viết Quảng K14TTQTB 23/11/92 TP Hà Nội 141.0 2.55 Khá
23 14A4000815 Đặng Hồng Quân K14TTQTB 11/10/91 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.75 Khá
24 14A4000816 Lê Trần Quân K14TTQTB 11/10/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.02 Khá
25 14A4000818 Nguyễn Văn Quân K14TTQTB 01/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.19 Khá
26 14A4000820 Mai Đình Quý K14TTQTB 12/03/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.72 Khá
27 14A4000821 Hoàng Thị Ngọc Quỳnh K14TTQTB Nữ 11/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.82 Khá
28 14A4000826 Nguyễn Kiêm Thịnh Thái K14TTQTB 08/10/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.67 Khá
29 14A4000829 Dương Văn Thanh K14TTQTB 27/04/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.22 Giỏi
30 14A4000830 Nguyễn Phan Thanh K14TTQTB 21/10/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.87 Khá
31 14A4000833 Đào Thị Thảo K14TTQTB Nữ 16/12/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.56 Giỏi
32 14A4000834 Đặng Thị Bích Thảo K14TTQTB Nữ 10/10/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.28 Giỏi
33 14A4000835 Nguyễn Thị Phương Thảo K14TTQTB Nữ 23/02/93 TP Hà Nội 141.0 3.10 Khá
34 14A4000837 Phạm Thu Thảo K14TTQTB Nữ 21/08/93 Tỉnh Nam Định 141.0 2.98 Khá
35 14A4000838 Vũ Thanh Thảo K14TTQTB Nữ 23/01/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 2.98 Khá
36 14A4000839 Vũ Thị Thu Thảo K14TTQTB Nữ 17/08/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.66 Khá
37 14A4000840 Bùi Thị Thắm K14TTQTB Nữ 04/03/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.91 Khá
38 14A4000842 Nguyễn Quang Thắng K14TTQTB 05/12/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.40 Giỏi
39 14A4000844 Đỗ Kim Thoa K14TTQTB Nữ 21/09/93 Tỉnh Lào Cai 141.0 3.45 Giỏi
40 14A4000845 Nguyễn Hoài Thu K14TTQTB Nữ 22/09/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.92 Khá
41 14A4000852 Nguyễn Mai Thức K14TTQTB Nữ 24/12/93 TP Hà Nội 141.0 2.73 Khá
42 14A4000855 Phạm Ngọc Trai K14TTQTB 25/08/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 2.78 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14TTQTB
Trang 2
43 14A4000857 Hoàng Thị Huyền Trang K14TTQTB Nữ 28/04/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.98 Khá
44 14A4000859 Nguyễn Thị Trang K14TTQTB Nữ 19/11/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.78 Khá
45 14A4000864 Trần Đức Trung K14TTQTB 28/11/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.82 Khá
46 14A4000865 Võ Mạnh Trường K14TTQTB 20/02/93 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 3.05 Khá
47 14A4000866 Đỗ Anh Tú K14TTQTB 29/09/93 Tỉnh Hà Giang 141.0 3.63 Xuất sắc
48 14A4000867 Phạm Chí Tuân K14TTQTB 20/09/93 Tỉnh Hà Nam 141.0 2.98 Khá
49 14A4000868 Đặng Đôn Tuấn K14TTQTB 23/09/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.93 Khá
50 14A4000870 Mai Hữu Tuấn K14TTQTB 13/02/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.56 Khá
51 14A4000872 Hoàng Thanh Tùng K14TTQTB 10/03/93 TP Hà Nội 141.0 3.28 Giỏi
52 14A4000873 Phạm Văn Tùng K14TTQTB 08/06/92 Tỉnh Hải Dương 141.0 2.78 Khá
53 14A4000875 Vũ Thị ánh Tuyết K14TTQTB Nữ 07/07/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.79 Xuất sắc
54 14A4000878 Nguyễn Thị Cẩm Vân K14TTQTB Nữ 17/01/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.28 Giỏi
55 14A4000879 Lưu Tiến Việt K14TTQTB 30/03/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.89 Khá
56 14A4000886 Nguyễn Thị Yến K14TTQTB Nữ 09/11/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.24 Giỏi
57 14A4000889 Vũ Thị Hải Yến K14TTQTB Nữ 26/08/93 TP Hải Phòng 141.0 2.92 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14TTQTC
Trang 1
1 14A4000669 Nguyễn Xuân Bình K14TTQTC 05/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.12 Khá
2 14A4000677 Nguyễn Sỹ Diện K14TTQTC 01/12/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.76 Khá
3 14A4000678 Nguyễn Ngọc Diệp K14TTQTC Nữ 24/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.40 Giỏi
4 14A4000679 Nguyễn Ngọc Diệu K14TTQTC 12/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.20 Trung bình
5 14A4000680 Hoàng Thị Dung K14TTQTC Nữ 11/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.42 Giỏi
6 14A4000681 Nguyễn Thị Kim Dung K14TTQTC Nữ 15/05/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 3.14 Khá
7 14A4000682 Phùng Thị Dung K14TTQTC Nữ 21/11/93 TP Hải Phòng 141.0 3.82 Xuất sắc
8 14A4000684 Phạm Anh Dũng K14TTQTC 14/12/91 TP Hà Nội 141.0 3.03 Khá
9 14A4000685 Phạm Quang Dũng K14TTQTC 26/09/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.68 Xuất sắc
10 14A4000694 Nguyễn Trung Đức K14TTQTC 10/08/93 Tỉnh Yên Bái 141.0 2.98 Khá
11 14A4000695 Lã Thị Thu Giang K14TTQTC Nữ 16/09/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.47 Giỏi
12 14A4000698 Lê Thị Thanh Hà K14TTQTC Nữ 09/10/93 Tỉnh Thái Nguyên 141.0 3.35 Giỏi
13 14A4000699 Nguyễn Thị Thu Hà K14TTQTC Nữ 12/07/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.72 Xuất sắc
14 14A4000700 Phạm Ngọc Hà K14TTQTC 19/10/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.89 Khá
15 14A4000703 Lương Công Hải K14TTQTC 20/10/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 3.35 Giỏi
16 14A4000704 Lưu Thúy Hảo K14TTQTC Nữ 18/06/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.28 Giỏi
17 14A4000705 Đặng Thúy Hằng K14TTQTC Nữ 13/02/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.55 Giỏi
18 14A4000711 Hà Huy Hiếu K14TTQTC 06/12/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 3.22 Giỏi
19 14A4000713 Đặng Thị Thanh Hoa K14TTQTC Nữ 26/01/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.25 Giỏi
20 14A4000714 Lê Thị Hoa K14TTQTC Nữ 04/06/93 Tỉnh Hưng Yên 141.0 3.55 Giỏi
21 14A4000718 Trần Ngọc Hoàn K14TTQTC 04/05/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.57 Khá
22 14A4000721 Phạm Thiết Hoàng K14TTQTC 23/10/93 TP Hà Nội 141.0 2.55 Khá
23 14A4000726 Phan Thị Huế K14TTQTC Nữ 22/04/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.26 Giỏi
24 14A4000727 Nguyễn Hoàng Huệ K14TTQTC Nữ 03/02/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.61 Xuất sắc
25 14A4000728 Trần Thị Huệ K14TTQTC Nữ 16/01/92 Tỉnh Bắc Giang 141.0 3.24 Giỏi
26 14A4000730 Lê Việt Hùng K14TTQTC 28/09/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 3.38 Giỏi
27 14A4000732 Phạm Mạnh Hùng K14TTQTC 27/05/93 Tỉnh Nam Hà 141.0 2.85 Khá
28 14A4000735 Nguyễn Thị Thu Huyền K14TTQTC Nữ 23/10/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.19 Khá
29 14A4000736 Nguyễn Thị Thùy Hương K14TTQTC Nữ 26/02/93 TP Hải Phòng 141.0 3.65 Xuất sắc
30 14A4000737 Phan Thanh Hương K14TTQTC Nữ 31/12/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.47 Giỏi
31 14A4000739 Hoàng Thu Hường K14TTQTC Nữ 21/07/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.67 Xuất sắc
32 14A4000740 Hoàng Ngọc Khánh K14TTQTC 26/02/93 TP Hà Nội 141.0 2.68 Khá
33 14A4000743 Hoàng Văn Kiên K14TTQTC 28/08/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.68 Khá
34 14A4000747 Hoàng Nhật Linh K14TTQTC 27/04/93 TP Hà Nội 141.0 3.25 Giỏi
35 14A4000751 Lê Thị Linh K14TTQTC Nữ 02/04/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.40 Giỏi
36 14A4000752 Nguyễn Kim Linh K14TTQTC 05/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.59 Khá
37 14A4000753 Nguyễn Quang Linh K14TTQTC 24/01/93 TP Hà Nội 141.0 3.10 Khá
38 14A4000756 Phạm Tuấn Linh K14TTQTC 27/08/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 2.38 Trung bình
39 14A4000757 Phùng Thúy Linh K14TTQTC Nữ 05/08/93 TP Hà Nội 141.0 3.35 Giỏi
40 14A4000758 Tạ Thị Thùy Linh K14TTQTC Nữ 05/09/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.61 Xuất sắc
41 14A4000765 Trần Long K14TTQTC 01/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.78 Khá
42 14A4000769 Ngô Thị Hiền Ly K14TTQTC Nữ 24/08/93 Tỉnh Vĩnh Phú 01 141.0 2.94 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14TTQTC
Trang 2
43 14A4000771 Phạm Thị Mai K14TTQTC Nữ 31/08/92 TP Hà Nội 141.0 3.31 Giỏi
44 14A4000772 Trần Thị Phương Mai K14TTQTC Nữ 16/01/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.31 Giỏi
45 14A4000776 Phạm Văn Minh K14TTQTC 10/07/93 TP Hải Phòng 141.0 2.58 Khá
46 14A4000778 Cao Lệ Mỵ K14TTQTC Nữ 20/08/92 Tỉnh Hải Hưng 141.0 2.89 Khá
47 14A4000781 Trần Hoài Nam K14TTQTC 12/01/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.31 Giỏi
48 14A4000791 Nguyễn Thị Ngọc K14TTQTC Nữ 06/02/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.38 Giỏi
49 14A4000798 Ngô Thị Nhung K14TTQTC Nữ 15/03/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.17 Khá
50 14A4000799 Nguyễn Hồng Nhung K14TTQTC Nữ 14/11/93 Tỉnh Vĩnh Phú 141.0 3.33 Giỏi
51 14A4000805 Mai Hữu Phúc K14TTQTC 08/12/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.68 Khá
52 14A4000809 Lương Thị Thu Phương K14TTQTC Nữ 16/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.42 Giỏi
53 14A4000811 Nguyễn Thị Phương K14TTQTC Nữ 02/05/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.19 Khá
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Kèm Theo Quyết Định Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh ĐT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14TTQTD
Trang 1
1 14A4000650 Lê Thủy An K14TTQTD Nữ 02/06/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.08 Khá
2 14A4000651 Bùi Đức Anh K14TTQTD 06/11/93 Tỉnh Nam Định 141.0 3.58 Giỏi
3 14A4000662 Nguyễn Vân Anh K14TTQTD Nữ 06/10/93 TP Hà Nội 141.0 3.08 Khá
4 14A4000667 Lê Xuân Bách K14TTQTD 13/12/93 TP Hà Nội 141.0 2.86 Khá
5 14A4000675 Nguyễn Công Cường K14TTQTD 03/01/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.86 Khá
6 14A4000706 Nguyễn Phương Hằng K14TTQTD Nữ 14/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.45 Giỏi
7 14A4000731 Nguyễn Đình Hùng K14TTQTD 13/06/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.15 Khá
8 14A4000764 Nguyễn Sơn Long K14TTQTD 20/07/93 Tỉnh Hà Tĩnh 06 141.0 2.87 Khá
9 14A4000767 Trần Duy Lộc K14TTQTD 18/03/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.12 Khá
10 14A4000780 Mai Đức Nam K14TTQTD 05/09/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.96 Khá
11 14A4000794 Hoàng Trung Nhật K14TTQTD 25/07/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.28 Giỏi
12 14A4000806 Hoàng Thị Thu Phương K14TTQTD Nữ 25/06/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.03 Khá
13 14A4000807 Lê Minh Phương K14TTQTD Nữ 23/07/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.08 Khá
14 14A4000817 Nguyễn Đình Quân K14TTQTD 12/02/92 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.61 Khá
15 14A4000823 Nguyễn Hải Sơn K14TTQTD 14/05/93 Tỉnh Hòa Bình 141.0 3.05 Khá
16 14A4000825 Nguyễn Thị Tâm K14TTQTD Nữ 14/10/93 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.71 Khá
17 14A4000828 Bùi Thị Thanh K14TTQTD Nữ 07/04/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.09 Khá
18 14A4000832 Dương Thị Thu Thảo K14TTQTD Nữ 10/03/93 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.75 Khá
19 14A4000836 Nguyễn Thu Thảo K14TTQTD Nữ 17/11/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.22 Giỏi
20 14A4000843 Phùng Đức Thắng K14TTQTD 18/10/93 Tỉnh Hà Bắc 141.0 2.89 Khá
21 14A4000846 Trần Hà Thu K14TTQTD Nữ 23/08/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.40 Giỏi
22 14A4000847 Vũ Đình Thuật K14TTQTD 25/08/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.87 Khá
23 14A4000848 Bùi Thị Thủy K14TTQTD Nữ 15/08/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.15 Khá
24 14A4000849 Hoàng Thị Thúy K14TTQTD Nữ 16/10/93 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.30 Giỏi
25 14A4000851 Phạm Thị Diệu Thúy K14TTQTD Nữ 08/03/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.26 Giỏi
26 14A4000856 Cao Thị Quỳnh Trang K14TTQTD Nữ 12/05/93 Tỉnh Hải Dương 141.0 3.44 Giỏi
27 14A4000858 Mai Thu Trang K14TTQTD Nữ 21/06/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.19 Khá
28 14A4000860 Nguyễn Thị Trang K14TTQTD Nữ 01/01/93 Tỉnh Hà Tĩnh 06 141.0 3.49 Giỏi
29 14A4000861 Nguyễn Thị Hà Trang K14TTQTD Nữ 27/11/93 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.96 Khá
30 14A4000862 Trần Minh Trang K14TTQTD Nữ 13/12/93 Tỉnh Hải Dương 06 141.0 3.21 Giỏi
31 14A4000863 Vũ Thị Minh Trang K14TTQTD Nữ 05/09/92 Tỉnh Hưng Yên 141.0 2.80 Khá
32 14A4000869 Lưu Bách Tuấn K14TTQTD 10/10/93 TP Hà Nội 141.0 2.86 Khá
33 14A4000874 Hồ Thị Tuyền K14TTQTD Nữ 06/09/93 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 3.35 Giỏi
34 14A4000880 Phạm Ngọc Vinh K14TTQTD Nữ 22/10/93 Tỉnh Hà Tĩnh 06 141.0 2.58 Khá
35 14A4000881 Lê Hoàng Vương K14TTQTD 27/10/93 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.78 Khá
36 14A4000882 Đặng Thị Thanh Xuân K14TTQTD Nữ 28/09/93 Tỉnh Hải Hưng 141.0 3.39 Giỏi
37 14A4000883 Bùi Thị Xuyên K14TTQTD Nữ 15/09/93 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.23 Giỏi
38 14A4000884 Mai Thị Thúy Yến K14TTQTD Nữ 13/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.49 Giỏi
39 14A4000888 Phùng Thị Hải Yến K14TTQTD Nữ 16/07/93 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.38 Giỏi
Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15
Người lập biểu