Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
1 An Giang NGUYEN TOM 100,000
2 Ba Đình BUI DUY HIEP 500,000
3 Ba Đình DO QUOC CHINH 200,000
4 Ba Đình HOANG THI HAI YEN 50,000
5 Ba Đình LE THI THU HA 100,000
6 Ba Đình NGUYEN MANH HOA 500,000
7 Ba Đình NGUYEN THI BICH HOP 50,000
8 Ba Đình NGUYEN THI LY 50,000
9 Ba Đình NGUYEN THI THU HA 200,000
10 Ba Đình NGUYEN TRUNG DUNG 100,000
11 Ba Đình TRAN KHOA TINH 100,000
12 Ba Đình VU VIET HA 50,000
13 Bắc Bình Dương LIN CHENG CHE 500,000
14 Bắc Bình Dương LIU SHIH HUNG 500,000
15 Bắc Bình Dương THE THIAM HENG 200,000
16 Bắc Giang DUONG THI HUE 50,000
17 Bắc Hà Tĩnh BUI HOANG NAM 50,000
18 Bắc Ninh LIU HONGJING 500,000
19 Bắc Ninh NGUYEN NGOC HUNG 200,000
20 Bắc Ninh NGUYEN THI THANH TAM 50,000
21 Bắc Ninh NGUYEN VAN CHIEN 100,000
22 Bắc Ninh PARK BYUNG KYU 50,000
23 Bắc Sài Gòn BUI THI THAO TRANG 50,000
24 Bắc Sài Gòn DO PHAN THUY TRANG 50,000
25 Bắc Sài Gòn NGUYEN THI KIM DUNG 50,000
26 Bắc Sài Gòn NGUYEN TRUNG KIEN 100,000
27 Bắc Sài Gòn TRAN DANG KHOI 200,000
28 Bắc Sài Gòn TRAN THANH HOAN 100,000
29 Bắc Sài Gòn TRAN THI TU NHAN 100,000
30 Bắc Sài Gòn ZHENG JIAN LIANG 200,000
31 Bến Thành DUONG THI KIM LE 100,000
32 Bến Thành LE THANH LONG 200,000
33 Bến Thành LE VAN THANG 50,000
34 Bến Thành LUU PHAN HONG PHUC 200,000
35 Bến Thành LUU QUE CHAU 100,000
36 Bến Thành NGUYEN THANH BINH 50,000
37 Bến Thành NGUYEN THANH CONG 100,000
38 Bến Thành NGUYEN THI THANH TRUC 500,000
39 Bến Thành NGUYEN THI THUY DUONG 50,000
40 Bến Thành PHAM HIEN&TRAN THUY 200,000
41 Bến Thành PHAM THI HONG TRANG 100,000
42 Bến Thành PHAM THI TRONG 200,000
43 Bến Thành PHUNG UYEN PHUONG 500,000
44 Bến Thành THOMAS ALBERT GERBRACHT 100,000
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH
"KIỀU HỐI TRAO TÌNH THÂN, TÍCH LŨY NHẬN TIỀN THƯỞNG"
Đợt 5 (01/11/2015 - 30/11/2015)
Page 1 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
45 Bến Thành TRAN MY VAN 200,000
46 Bến Thành TRAN PHUOC TAM 50,000
47 Bến Thành TRAN THI MINH HA 100,000
48 Bến Thành TRINH QUANG CHUNG 50,000
49 Bến Thành VU TAT MINH UY 50,000
50 Bến Thành YIGAL DADOUN 200,000
51 Biên Hòa NGUYEN THI NGA 500,000
52 Biên Hòa PARK SUNG JIN 100,000
53 Biên Hòa TANG THIEU NGA 50,000
54 Bình Dương DO HUU NGHIA 500,000
55 Bình Dương FENGTIANSHUN 50,000
56 Bình Dương HIROSHI SUGIMURA 50,000
57 Bình Dương KANG BOO HYUN 500,000
58 Bình Dương KURE TADANOBU 500,000
59 Bình Dương LE KIM THUY 500,000
60 Bình Dương LI CHENGJI 500,000
61 Bình Dương NGUYEN NGOC DAN TRINH 50,000
62 Bình Dương NGUYEN THANH PHUONG 50,000
63 Bình Dương NGUYEN THI HONG CHAU 200,000
64 Bình Dương PHAM VAN HA 100,000
65 Bình Dương PHAN MINH TUYEN 100,000
66 Bình Dương TA KHIET CHI 100,000
67 Bình Dương WU SU CHIN 100,000
68 Bình Tây DANG THI THE 100,000
69 Bình Tây DOAN THUY VI 50,000
70 Bình Tây HOANG THI NHAT LE 50,000
71 Bình Tây HO HUU TY 50,000
72 Bình Tây MAI MINH MAN 50,000
73 Bình Tây NGO DUC BINH 100,000
74 Bình Tây NGUYEN THANH AN 200,000
75 Bình Tây NGUYEN THI NGOC HUONG 50,000
76 Bình Tây NGUYEN THI NGOC LOAN 50,000
77 Bình Tây NGUYEN THI NGOC NGA 50,000
78 Bình Tây NGUYEN THI THU HIEN 50,000
79 Bình Tây PHAM THI XUAN TRANG 50,000
80 Bình Tây QUACH LE BINH 500,000
81 Bình Tây TRAN CHAU MINH 100,000
82 Bình Thuận DO THI MINH HOANG 50,000
83 Cần Thơ NGO NGOC HA 500,000
84 Châu Đốc DANG CHI LINH 50,000
85 Chương Dương BUI HUYEN TRAM 500,000
86 Chương Dương BUI THI PHUONG LY 500,000
87 Chương Dương BUI TUAN VIET 100,000
88 Chương Dương DO VAN DONG 100,000
89 Chương Dương HOANG CHAU LONG 50,000
90 Chương Dương HOANG HUU PHUOC 100,000
91 Chương Dương LE PHUONG LY 100,000
92 Chương Dương LE VAN PHAN 100,000
Page 2 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
93 Chương Dương NGUYEN THI LANH 500,000
94 Chương Dương NGUYEN VAN MAU 100,000
95 Chương Dương TA QUANG THANH 50,000
96 Chương Dương TOH THIAM SENG 50,000
97 Chương Dương TRAN THI LUONG 200,000
98 Đà Lạt HOANG THI KIM LOAN 200,000
99 Đà Lạt LE DINH HUY 100,000
100 Đà Lạt LE KHA TOAN 100,000
101 Đà Lạt NGUYEN HUU VIET 200,000
102 Đà Nẵng ANTONIUS ALBERTUS ROEFS 50,000
103 Đà Nẵng CARL GAGNON 200,000
104 Đà Nẵng CHENG PING SHENG 50,000
105 Đà Nẵng HUU NGUYEN NUT 200,000
106 Đà Nẵng HUYNH THI DAO NGUYEN 50,000
107 Đà Nẵng JAN VAN DEN BERG 100,000
108 Đà Nẵng LE QUANG BAO TUNG 50,000
109 Đà Nẵng LE TAT THUONG 200,000
110 Đà Nẵng LE THI DOAN TRANG 200,000
111 Đà Nẵng LE THI HUE 50,000
112 Đà Nẵng LE THUC NU 50,000
113 Đà Nẵng LE VAN UY VY 200,000
114 Đà Nẵng LIN WENSHENG 500,000
115 Đà Nẵng LUONG THI MINH HA 50,000
116 Đà Nẵng NGUYEN DINH BUU 100,000
117 Đà Nẵng NGUYEN HUU PHUOC 50,000
118 Đà Nẵng NGUYEN LE DUY 200,000
119 Đà Nẵng NGUYEN NGOC DUNG 100,000
120 Đà Nẵng NGUYEN THANH LONG 100,000
121 Đà Nẵng NGUYEN THI HANH 500,000
122 Đà Nẵng NGUYEN THI HANH 500,000
123 Đà Nẵng NGUYEN THI KIM CHAU 100,000
124 Đà Nẵng PHAM TIEN 100,000
125 Đà Nẵng PHAN VAN QUY 200,000
126 Đà Nẵng TRAN THI HONG ANH 100,000
127 Đà Nẵng TRUONG THI HUONG 200,000
128 Đà Nẵng YAMAZAKI YUTA 200,000
129 Daklak BUI THI TUYET NHUNG 100,000
130 Daklak TRAN QUOC BAO HUY 50,000
131 Daklak TRAN THANH SON 100,000
132 Đông Anh LE QUANG UYEN 200,000
133 Đông Anh LE VAN CO 50,000
134 Đồng Nai KHEW CHECK KING 100,000
135 Đồng Nai TRAN NGOC TRAM 200,000
136 Đồng Nai VUONG NGOC HA 500,000
137 Đồng Nai YAU HAU JAN 50,000
138 Đồng Nai YE HONG MEI 500,000
139 Đông Sài Gòn BUI THI KIM YEN 50,000
140 Đông Sài Gòn BUI THI MINH TAM 500,000
Page 3 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
141 Đông Sài Gòn BURLET FRANCK 50,000
142 Đông Sài Gòn CAO THI NHUONG 100,000
143 Đông Sài Gòn DANG THI THUONG HUYEN 50,000
144 Đông Sài Gòn DOAN THI LY 50,000
145 Đông Sài Gòn HA NGOC SON 200,000
146 Đông Sài Gòn HUYNH THI NGOC KHANH 200,000
147 Đông Sài Gòn HUYNH THI NHI 50,000
148 Đông Sài Gòn LE HO BA PHUOC 50,000
149 Đông Sài Gòn NGO VAN VU 200,000
150 Đông Sài Gòn NGUYEN HAI VIEN 50,000
151 Đông Sài Gòn NGUYEN MINH LAM 100,000
152 Đông Sài Gòn NGUYEN THI HIEN 200,000
153 Đông Sài Gòn NGUYEN THI MY TRANG 200,000
154 Đông Sài Gòn NGUYEN THI THANH THANH 200,000
155 Đông Sài Gòn NGUYEN TRUNG KIEN 50,000
156 Đông Sài Gòn OTHELLO W.L.I. KARI NGUYEN MANH KHANH 100,000
157 Đông Sài Gòn PHAN ANH DUC 50,000
158 Đông Sài Gòn STEEN BOESVANG 200,000
159 Đông Sài Gòn THAI THI PHUONG NGUYEN 100,000
160 Đông Sài Gòn TRAN HOAI HUU 200,000
161 Đông Sài Gòn TRAN QUANG KHANH 100,000
162 Đông Sài Gòn TRAN THI THAI HANG 50,000
163 Đông Sài Gòn TRUONG NGOC DONG 500,000
164 Đồng Tháp PHAM TRUNG THANG 500,000
165 Hạ Long BUI THI HOP 200,000
166 Hạ Long NGUYEN VAN SON 50,000
167 Hạ Long PATRICK PIERRE AVICE 200,000
168 Hạ Long PHAM THI HONG NHUNG 50,000
169 Hạ Long TO THI HUYEN 500,000
170 Hà Nam XIAN YONGYUN 100,000
171 Hà Nội DANG DUC ANH 50,000
172 Hà Nội DANG DUC NGAN 100,000
173 Hà Nội DAO DUY TUOI 50,000
174 Hà Nội DINH HAI YEN 200,000
175 Hà Nội DINH NGOC THINH 50,000
176 Hà Nội DINH THI HANG 200,000
177 Hà Nội DO THI MAI 100,000
178 Hà Nội LE NGOC QUYNH MAI 50,000
179 Hà Nội LE THI MINH HANG 100,000
180 Hà Nội Le Thi Thanh Tu 200,000
181 Hà Nội LE THI THUY LAM 100,000
182 Hà Nội MAI PHUONG THUY 100,000
183 Hà Nội NGUYEN ANH TUAN 100,000
184 Hà Nội NGUYEN DUC ANH VU 500,000
185 Hà Nội NGUYEN DUC CUONG 100,000
186 Hà Nội NGUYEN MINH HAI 200,000
187 Hà Nội NGUYEN THE HOANG 50,000
188 Hà Nội NGUYEN THI DIEU THUY 100,000
Page 4 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
189 Hà Nội NGUYEN THI HONG HUYEN 50,000
190 Hà Nội NGUYEN THI HONG NHUNG 50,000
191 Hà Nội NGUYEN THI THANH TU 50,000
192 Hà Nội NGUYEN THI THU TRANG 200,000
193 Hà Nội NGUYEN THU HONG 200,000
194 Hà Nội NGUYEN TRUONG SON 100,000
195 Hà Nội NGUYEN VAN THUONG 500,000
196 Hà Nội NGUYEN VIET HA 50,000
197 Hà Nội PHAM CONG MINH 100,000
198 Hà Nội PHAM PHAN ANH 200,000
199 Hà Nội PHAM THI THU HA 50,000
200 Hà Nội PHAM TIEN DUONG 200,000
201 Hà Nội PHAN QUYNH HUONG 500,000
202 Hà Nội PHUNG QUOC TUAN 50,000
203 Hà Nội SISOUPHANH THAVIPHONE 100,000
204 Hà Nội TRAN NGOC PHUONG 200,000
205 Hà Nội TRAN THI DU 1,000,000
206 Hà Nội TRAN THI HAO 50,000
207 Hà Nội TRIEU VAN CAO 100,000
208 Hà Nội TRINH THI BICH NGOC 50,000
209 Hà Nội VU THI TINH 500,000
210 Hà Tây NGUYEN NHU THAP 100,000
211 Hà Tây NGUYEN THI THUY 500,000
212 Hà Tĩnh HA DONG SU 100,000
213 Hà Tĩnh JIANG DAI KUN 500,000
214 Hà Tĩnh JIN SHANGQI 100,000
215 Hà Tĩnh LE VAN HUAN 50,000
216 Hà Tĩnh NGUYEN THI HANG 100,000
217 Hà Tĩnh NGUYEN THI HUAN 50,000
218 Hà Tĩnh NGUYEN THI HUYEN TRANG 200,000
219 Hà Tĩnh NGUYEN THI THUY 200,000
220 Hà Tĩnh PIAO YIBO 50,000
221 Hải Dương HAN HYOSEONG 50,000
222 Hải Dương LE THI THU HANG 100,000
223 Hải Dương MAI LY NHAN 500,000
224 Hải Dương NGUYEN DUC KHOAN 200,000
225 Hải Dương NGUYEN THI KIM QUY 100,000
226 Hải Dương NGUYEN THI TUYET 200,000
227 Hải Dương PHAM VAN LUAN 200,000
228 Hải Dương PHUNG THI HANG 50,000
229 Hải Dương PHUONG THANH HUYEN 100,000
230 Hải Dương VU VAN CHAC 200,000
231 Hải Dương WANG CHIH MING 200,000
232 Hải Phòng BUI HOANG THAI 100,000
233 Hải Phòng BUI MANH HIEU 200,000
234 Hải Phòng DINH VIET GIEN 500,000
235 Hải Phòng DO DAI TUNG 200,000
236 Hải Phòng DO VIET SINH 200,000
Page 5 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
237 Hải Phòng DONG THI HUONG 50,000
238 Hải Phòng HOANG THI NGOC KHUE 50,000
239 Hải Phòng LE THI NGOC HANH 100,000
240 Hải Phòng LUONG THI AN 200,000
241 Hải Phòng NGUYEN THANH LUC 100,000
242 Hải Phòng NGUYEN THI DOI 100,000
243 Hải Phòng NGUYEN THI KIM LUYEN 100,000
244 Hải Phòng NGUYEN VAN NO 100,000
245 Hải Phòng PHAM TIEN HOAN 200,000
246 Hải Phòng PHAM VAN TRUC 200,000
247 Hải Phòng TRAN THI NGOAN 500,000
248 Hải Phòng TRAN THI NGOC HOA 500,000
249 Hải Phòng TRAN THI THUY 50,000
250 Hải Phòng VU THI HOA 100,000
251 Hải Phòng VU THI LAN 100,000
252 Hải Phòng VU THI NGOC LAN 200,000
253 Hồ Chí Minh ANEK CHANKUPTARAT 500,000
254 Hồ Chí Minh ANTHONY AN NONG 200,000
255 Hồ Chí Minh ANTHONY DINH NGUYEN 200,000
256 Hồ Chí Minh BARG ANDREJ 50,000
257 Hồ Chí Minh BUI MINH THUAN 50,000
258 Hồ Chí Minh BUI THI ANH THU 200,000
259 Hồ Chí Minh BUI THI THUY TRINH 100,000
260 Hồ Chí Minh CHAU THI NGUYET ANH 50,000
261 Hồ Chí Minh CHU KIM OANH 100,000
262 Hồ Chí Minh CHU THI HAI HA 200,000
263 Hồ Chí Minh CHUA SHIAN CHIET 200,000
264 Hồ Chí Minh DINH NGOC CHAU 200,000
265 Hồ Chí Minh DINH THI LAN HUONG 200,000
266 Hồ Chí Minh DO CAO LAM 200,000
267 Hồ Chí Minh DO HONG NGOC 200,000
268 Hồ Chí Minh DO HONG PHUONG 50,000
269 Hồ Chí Minh DOAN NAM 50,000
270 Hồ Chí Minh DOAN THI KIM PHUONG 100,000
271 Hồ Chí Minh DOAN THIEN BAO 200,000
272 Hồ Chí Minh DUONG HUONG GIANG 500,000
273 Hồ Chí Minh DUONG THANH SANG 100,000
274 Hồ Chí Minh DUONG THI NGOC HAN 500,000
275 Hồ Chí Minh GRAEME ERIC HALING (G.E.HALING/GRAEME HA 200,000
276 Hồ Chí Minh HANS ASMUSSEN 200,000
277 Hồ Chí Minh HO PHAN TAN SY 200,000
278 Hồ Chí Minh HO THI ANH HONG 50,000
279 Hồ Chí Minh HOANG THANH LONG 200,000
280 Hồ Chí Minh HOANG THI XUAN MAI 100,000
281 Hồ Chí Minh HONG YEON HO 200,000
282 Hồ Chí Minh HSING CHIEN YI 50,000
283 Hồ Chí Minh HSU, WEN-TSAI 500,000
284 Hồ Chí Minh HUANG, YI-HUI 100,000
Page 6 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
285 Hồ Chí Minh HUNG TAN BUI 50,000
286 Hồ Chí Minh HUYNH CHANH BINH 200,000
287 Hồ Chí Minh HUYNH THI HONG NGA 100,000
288 Hồ Chí Minh HUYNH THI THIEN VAN 100,000
289 Hồ Chí Minh HUYNH THI THU HIEN 200,000
290 Hồ Chí Minh HUYNH VAN HIEN 50,000
291 Hồ Chí Minh JIANG WEN WEN 500,000
292 Hồ Chí Minh JOHN NHAT LE 50,000
293 Hồ Chí Minh KEIJI HASEGAWA 500,000
294 Hồ Chí Minh KI HONG KIM 200,000
295 Hồ Chí Minh KIEU DUY ANH 100,000
296 Hồ Chí Minh KIMURA NORITO 50,000
297 Hồ Chí Minh LAI THI THUY AN 50,000
298 Hồ Chí Minh LAM QUYEN 200,000
299 Hồ Chí Minh LAM THI KIM CUONG 200,000
300 Hồ Chí Minh LASSERRE JEAN-LOUIS 500,000
301 Hồ Chí Minh LE HOANG SON 500,000
302 Hồ Chí Minh LE HOC LANH VAN 50,000
303 Hồ Chí Minh LE HONG DIEP 50,000
304 Hồ Chí Minh LE NGOC DUC 100,000
305 Hồ Chí Minh LE NGOC SANG 200,000
306 Hồ Chí Minh LE NGUYEN XUAN VINH 200,000
307 Hồ Chí Minh LE THI HANH 100,000
308 Hồ Chí Minh LE THI THANH THUY 100,000
309 Hồ Chí Minh LEY JIA WYN 50,000
310 Hồ Chí Minh LIM MENG JIM 50,000
311 Hồ Chí Minh LUONG LE SANG 100,000
312 Hồ Chí Minh LUU THI HOANG ANH 100,000
313 Hồ Chí Minh LUU UY SIEU 200,000
314 Hồ Chí Minh LUU XUAN TRANG 50,000
315 Hồ Chí Minh LY TAN THIEM 100,000
316 Hồ Chí Minh LY TU HOANG NAM 200,000
317 Hồ Chí Minh MA DAI CHIEU 100,000
318 Hồ Chí Minh MA MAN CHING 100,000
319 Hồ Chí Minh MAI THI THANH THU 200,000
320 Hồ Chí Minh MARUYAMA KOJI 50,000
321 Hồ Chí Minh MATTHEW JOHN ROSE 100,000
322 Hồ Chí Minh MICHAEL JOHN CONNELL 100,000
323 Hồ Chí Minh MOKRUSHIN SERGEY 500,000
324 Hồ Chí Minh NAPOLEON PATERAKIS 500,000
325 Hồ Chí Minh NGO THI PHUONG THANH 100,000
326 Hồ Chí Minh NGO TOAN THANG 200,000
327 Hồ Chí Minh NGO VAN LUYEN 50,000
328 Hồ Chí Minh NGUYEN DAT DANH 50,000
329 Hồ Chí Minh NGUYEN DUC TRUNG 50,000
330 Hồ Chí Minh NGUYEN HONG VAN 500,000
331 Hồ Chí Minh NGUYEN HUU CHUONG 200,000
332 Hồ Chí Minh NGUYEN HUU CO 100,000
Page 7 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
333 Hồ Chí Minh NGUYEN HUU VIET 50,000
334 Hồ Chí Minh NGUYEN LE THANH THUY 200,000
335 Hồ Chí Minh NGUYEN LY MONG 50,000
336 Hồ Chí Minh NGUYEN PHUOC THANH 500,000
337 Hồ Chí Minh NGUYEN PHUONG TAM 50,000
338 Hồ Chí Minh NGUYEN TAN NGHIA 200,000
339 Hồ Chí Minh NGUYEN THANH OAI 50,000
340 Hồ Chí Minh NGUYEN THANH THUY 500,000
341 Hồ Chí Minh NGUYEN THI AN HAI 200,000
342 Hồ Chí Minh NGUYEN THI ANH NGOC 200,000
343 Hồ Chí Minh NGUYEN THI BICH THUY 100,000
344 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HOA HIEN 500,000
345 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HOANG OANH 50,000
346 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HONG PHUONG 200,000
347 Hồ Chí Minh NGUYEN THI KIM HOA 1,000,000
348 Hồ Chí Minh NGUYEN THI MINH PHUONG 200,000
349 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NGAN HA 50,000
350 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NGOC MY 200,000
351 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NGOC NGAN 50,000
352 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NHU KHANH 200,000
353 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THANH MAI 100,000
354 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THE YEN 100,000
355 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THU HA 50,000
356 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THU SUONG 100,000
357 Hồ Chí Minh NGUYEN THI TUYET NHUNG 100,000
358 Hồ Chí Minh NGUYEN THI TUYET TRINH 200,000
359 Hồ Chí Minh NGUYEN THI XUAN MO 500,000
360 Hồ Chí Minh NGUYEN THI XUAN NHAN 1,000,000
361 Hồ Chí Minh NGUYEN THUONG KHOA 500,000
362 Hồ Chí Minh NGUYEN THUY PHUONG 100,000
363 Hồ Chí Minh NGUYEN TRUONG QUAN 100,000
364 Hồ Chí Minh NGUYEN VU 100,000
365 Hồ Chí Minh PHAM EP. RIGAL THI TUONG VI 50,000
366 Hồ Chí Minh PHAM QUOC THUAT 500,000
367 Hồ Chí Minh PHAM THUY LINH 50,000
368 Hồ Chí Minh PHAN MINH THONG 200,000
369 Hồ Chí Minh PHAN VAN TIEN 200,000
370 Hồ Chí Minh PHONG CHRISTINE KA 100,000
371 Hồ Chí Minh PHUNG TUAN HA 50,000
372 Hồ Chí Minh PHUONG TUAN TRI 50,000
373 Hồ Chí Minh SARTARELLI MARCELLA 50,000
374 Hồ Chí Minh SPEGNE ANDREA 50,000
375 Hồ Chí Minh THIEU ANH VAN 100,000
376 Hồ Chí Minh TOMASCH JOHANNES PAUL 500,000
377 Hồ Chí Minh TRAN CHAU QUOC BINH 200,000
378 Hồ Chí Minh TRAN DUC KHU 50,000
379 Hồ Chí Minh TRAN MINH THONG 100,000
380 Hồ Chí Minh TRAN NGOC VY 50,000
Page 8 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
381 Hồ Chí Minh TRAN PHAM HANH 50,000
382 Hồ Chí Minh TRAN QUANG HUY 500,000
383 Hồ Chí Minh TRAN THI DIEU 100,000
384 Hồ Chí Minh TRAN THI HAO 100,000
385 Hồ Chí Minh TRAN THI OANH 100,000
386 Hồ Chí Minh TRAN TIEU PHUNG 100,000
387 Hồ Chí Minh Trang Thuy Tien Nguyen 100,000
388 Hồ Chí Minh TRUONG THI KIM LAN 100,000
389 Hồ Chí Minh TRUONG THI TINH KHUE 100,000
390 Hồ Chí Minh UCHIKAWA TAKU 500,000
391 Hồ Chí Minh UNG BICH TUYEN 50,000
392 Hồ Chí Minh VAN DEN BERG ANDRE JACOBUS 200,000
393 Hồ Chí Minh VO NHAT QUANG 50,000
394 Hồ Chí Minh VO THI KIM HA 50,000
395 Hồ Chí Minh VU THANH LONG 100,000
396 Hồ Chí Minh VU THI MINH TAM 50,000
397 Hồ Chí Minh YUN HO LEE 200,000
398 Hoàn Kiếm DINH VAN THONG 200,000
399 Hoàn Kiếm LE TRONG HIEU 50,000
400 Hoàn Kiếm NGUYEN DANG TOAN 50,000
401 Hoàn Kiếm NGUYEN THI THU HA 50,000
402 Hoàn Kiếm PHAM THI QUYNH HUONG 50,000
403 Hoàn Kiếm TRAN THI HONG HANH 500,000
404 Hoàn Kiếm TRIEU THI ANH 500,000
405 Hoàn Kiếm VO HAI YEN 100,000
406 Hoàng Mai DIEU LINH DO 50,000
407 Hoàng Mai NGUYEN TIEN HUNG 500,000
408 Hoàng Mai VO THI THUY NGHIA 50,000
409 Hoàng Mai VU THI THAO 200,000
410 Huế DANG VAN CHANH 200,000
411 Huế HO NGUYEN PHUONG THAO 100,000
412 Huế HO THI SUONG LAN 50,000
413 Huế HUYNH DINH CHIEN 200,000
414 Huế NGUYEN LUAN 50,000
415 Huế NGUYEN THI KINH 100,000
416 Huế TRAN VAN DUC 200,000
417 Huế TRUONG DINH NGO 100,000
418 Hưng Yên DO THI HOA 100,000
419 Hưng Yên LUU THI PHUONG 50,000
420 Hưng Yên PHAN VAN VINH 100,000
421 Hưng Yên WU CHIA CHEN 100,000
422 Hưng Yên YU BYUNGSUN 200,000
423 Khánh Hòa CHARLES COULTER 50,000
424 Khánh Hòa CHIENG HA MUI 50,000
425 Khánh Hòa CHOW HSIANG-YUN 100,000
426 Khánh Hòa DODERO ENRICO 50,000
427 Khánh Hòa HOANG THI HOA 50,000
428 Khánh Hòa JON CALZADA FERNANDEZ 100,000
Page 9 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
429 Khánh Hòa LE THI KIM OANH 200,000
430 Khánh Hòa LE THI THUY(*) 100,000
431 Khánh Hòa LE THI UT 50,000
432 Khánh Hòa MAI THI TU UYEN 100,000
433 Khánh Hòa NGO THI LAC 100,000
434 Khánh Hòa NGUYEN DANG HOANG 200,000
435 Khánh Hòa NGUYEN DUC THANH 100,000
436 Khánh Hòa NGUYEN THI NHI 50,000
437 Khánh Hòa NGUYEN VAN THIEN 1,000,000
438 Khánh Hòa NONG THI THU THUY 50,000
439 Khánh Hòa PHAM VAN THAN 200,000
440 Khánh Hòa TRAN DUNG CHINH 50,000
441 Khánh Hòa TRAN THI TAM 50,000
442 Khánh Hòa TRAN THI TUYET MINH 500,000
443 Khánh Hòa VASILEIOS TSOLIS 50,000
444 Khánh Hòa VO THI NGOC HA 100,000
445 Khánh Hòa VU QUI KY 100,000
446 Khánh Hòa XA THI HONG 50,000
447 KHĐB DO DANG KHOA 100,000
448 KHĐB LAM HUNG CUONG 500,000
449 KHĐB LE THI THU HIEN 1,000,000
450 KHĐB NGUYEN THI THUY MAI 200,000
451 KHĐB NGUYEN XUAN THUY 200,000
452 KHĐB TRAN THI LAN HUONG 200,000
453 KHĐB TRAN THI THUY 200,000
454 KHĐB TRAN TUYET LAN 500,000
455 Kiên Giang NGUYEN VAN THANH 100,000
456 Kiên Giang NGUYEN XUAN CHIEN 200,000
457 Kiên Giang TRINH THI XUAN LOAN 50,000
458 Kỳ Đồng DAM THI XUAN TRANG 200,000
459 Kỳ Đồng DANG PHUOC HAU 200,000
460 Kỳ Đồng DINH NHAT TUAN ANH 100,000
461 Kỳ Đồng IMURA TADASHI 200,000
462 Kỳ Đồng LE THI THANH HANG 200,000
463 Kỳ Đồng LIVIO ARIZZI 200,000
464 Kỳ Đồng NGUYEN THANH SON 500,000
465 Kỳ Đồng NGUYEN THI TUONG THUY 200,000
466 Kỳ Đồng NGUYEN VAN HOA 200,000
467 Kỳ Đồng PHAM THANH BINH 50,000
468 Kỳ Đồng PHAM THI MEN 50,000
469 Kỳ Đồng PHUNG MINH THANG 50,000
470 Kỳ Đồng SANTILLAN FLAVIO JR. BAHOY 50,000
471 Kỳ Đồng TRAN DUC HOA 200,000
472 Kỳ Đồng VO MINH THONG 500,000
473 Long An LE MINH HAO 50,000
474 Long An LE THI PHUONG 50,000
475 Long An NGUYEN THI DANH 50,000
476 Móng Cái NGUYEN THI HUONG 100,000
Page 10 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
477 Nam Bình Dương HUYNH THANH VAN 50,000
478 Nam Bình Dương NGUYEN TUYET MAI 100,000
479 Nam Định NGUYEN HONG SON 100,000
480 Nam Sài Gòn DANG BICH CHAN 50,000
481 Nam Sài Gòn DANG DE DI 100,000
482 Nam Sài Gòn DANG DINH PHUONG 100,000
483 Nam Sài Gòn DANG NGOC PHUONG TAM 100,000
484 Nam Sài Gòn DAO THANH LUU 200,000
485 Nam Sài Gòn DOAN VAN TUYEN 500,000
486 Nam Sài Gòn GURDEEP SINGH MEHTA 50,000
487 Nam Sài Gòn HA THI MY HOA 100,000
488 Nam Sài Gòn HO LE THANH HAI 50,000
489 Nam Sài Gòn HOANG THI THUY TRANG 200,000
490 Nam Sài Gòn HUYNH TRUNG CANG 200,000
491 Nam Sài Gòn LAZARENKO ALEKSANDR 50,000
492 Nam Sài Gòn LE HONG MINH 50,000
493 Nam Sài Gòn LE THI MY LINH 500,000
494 Nam Sài Gòn LE TRONG BAO 50,000
495 Nam Sài Gòn LUCA INVERNIZZI 200,000
496 Nam Sài Gòn NGUYEN BA MINH NHAN 500,000
497 Nam Sài Gòn NGUYEN DUC HOAN 100,000
498 Nam Sài Gòn NGUYEN HONG HANH 50,000
499 Nam Sài Gòn NGUYEN MAI KIM LIEN 200,000
500 Nam Sài Gòn NGUYEN THI NGOC TRINH 100,000
501 Nam Sài Gòn NGUYEN TUAN 200,000
502 Nam Sài Gòn NITHYA SIVARAMAKRISHNAN 100,000
503 Nam Sài Gòn PAN YUE QIU 500,000
504 Nam Sài Gòn PHAN THI THANH HUONG 200,000
505 Nam Sài Gòn PHI VIET HANH 100,000
506 Nam Sài Gòn PILLAY ANGELO MARLON KUMAR 50,000
507 Nam Sài Gòn THI THANH THAO NGUYEN 200,000
508 Nam Sài Gòn TRAN NGHIEP LOAN 50,000
509 Nam Sài Gòn TRAN THI BICH THAO 50,000
510 Nam Sài Gòn TRAN THI LE 500,000
511 Nam Sài Gòn TRAN XUAN TRUONG 50,000
512 Nam Sài Gòn TRINH HOANG NAM 100,000
513 Nam Sài Gòn TRINH THI MINH THAO 200,000
514 Nam Sài Gòn TRUONG THI THU PHUONG 200,000
515 Nam Sài Gòn VU THI THO 100,000
516 Nam Sài Gòn VU THIEN TOAN 100,000
517 Nhơn Trạch LIAO JEN CHING 100,000
518 Ninh Thuận NGUYEN NGOC HAI 200,000
519 Phú Tài HA MINH VUONG 100,000
520 Phú Tài HUYNH TAN DUY 50,000
521 Phú Tài PHAN VAN PHUOC 500,000
522 Phú Tài VO THI THUY HONG 200,000
523 Phú Tài VO VAN THUAN 50,000
524 Phú Thọ CHAU PHUOC BINH 50,000
Page 11 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
525 Phú Thọ DANG THI PHONG THAO 50,000
526 Phú Thọ DINH THANH THUY 100,000
527 Phú Thọ HUYNH THANH THOI 100,000
528 Phú Thọ LE DINH CAO SON 50,000
529 Phú Thọ LE THI HONG LOAN 50,000
530 Phú Thọ LE VAN HIEN 1,000,000
531 Phú Thọ NGUYEN ANH TU 200,000
532 Phú Thọ NGUYEN KIM LIEN 50,000
533 Phú Thọ NGUYEN MINH TRI 100,000
534 Phú Thọ NGUYEN THAI DUNG 50,000
535 Phú Thọ NGUYEN THANH TRI 500,000
536 Phú Thọ NGUYEN THI CHAU BICH NGAN 200,000
537 Phú Thọ NGUYEN THI LAN ANH 100,000
538 Phú Thọ NGUYEN THI THUY 500,000
539 Phú Thọ PHAM THI MINH HANG 50,000
540 Phú Thọ PHAN THI MONG THUY 50,000
541 Phú Thọ PHUNG PHAN THUY TIEN 100,000
542 Phú Thọ THAN TRONG VIET 50,000
543 Phú Thọ TRAN THUY LINH CHI 200,000
544 Phú Thọ TRAN VAN NGUYEN 500,000
545 Phú Thọ TRINH THI NGUYEN LINH 100,000
546 Phú Thọ TU KIM NGOC 200,000
547 Phú Yên HUYNH NGOC THUONG 100,000
548 Quận 5 CAO XUAN THINH 100,000
549 Quận 5 HUYNH HIEU LINH 200,000
550 Quận 5 LAM TAI 200,000
551 Quận 5 LIEN QUE TOAN 50,000
552 Quận 5 NGUYEN HONG LOAN 50,000
553 Quận 5 NGUYEN VAN THANH 50,000
554 Quận 5 ON VINH HUONG 100,000
555 Quận 5 PHAN THANH LUAN 50,000
556 Quận 5 TRAN PHUC TAI 100,000
557 Quận 5 TRANG CAN LAI 100,000
558 Quảng Bình NGUYEN THI NGA 50,000
559 Quảng Nam LE THI MAI 200,000
560 Quảng Nam LODOVICO RUGGERI 200,000
561 Quảng Nam NGUYEN VU HOANG 50,000
562 Quảng Nam SZLINGERBAUM ZIV 100,000
563 Quảng Nam TRINH DIEM QUYNH 50,000
564 Quảng Ngãi NGUYEN NGOC SON 100,000
565 Quảng Ngãi PHAM NGOC CU 500,000
566 Quảng Ngãi TRAN THI LY 50,000
567 Quảng Ninh LIAO SHU HUNG 50,000
568 Quảng Ninh NGUYEN THI THU 100,000
569 Quảng Ninh PHAM THI HUONG 50,000
570 Qui Nhơn BUI QUANG PHAT 50,000
571 Qui Nhơn LE HUU DIEN 50,000
572 Qui Nhơn NGUYEN THI BICH NGOC 50,000
Page 12 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
573 Qui Nhơn NGUYEN THI KIM PHUONG 50,000
574 Qui Nhơn TRAN VAN THANH 100,000
575 Sở Giao dịch AHMAD RAFIQ 100,000
576 Sở Giao dịch BUI MINH PHUONG 200,000
577 Sở Giao dịch BUI THI NHUAN 100,000
578 Sở Giao dịch BUI THU HUONG 200,000
579 Sở Giao dịch DANG THU TRANG 100,000
580 Sở Giao dịch DANG VU DUNG 500,000
581 Sở Giao dịch DINH THI HUNG 50,000
582 Sở Giao dịch DINH THI MAI PHUONG 100,000
583 Sở Giao dịch DINH THI NHU HOA 100,000
584 Sở Giao dịch DINH VAN QUANG 50,000
585 Sở Giao dịch DO THI LUU LY 200,000
586 Sở Giao dịch DO XUAN THUY 50,000
587 Sở Giao dịch DO XUAN TRUONG 100,000
588 Sở Giao dịch DOAN DUC TIEN 500,000
589 Sở Giao dịch DOAN VAN TRUNG 50,000
590 Sở Giao dịch DUONG QUOC CUONG 100,000
591 Sở Giao dịch DUONG THI HANH 50,000
592 Sở Giao dịch DUONG VAN DONG 50,000
593 Sở Giao dịch HA HAI NAM 500,000
594 Sở Giao dịch HAN THI YEN BINH 100,000
595 Sở Giao dịch HIROMI YASU 50,000
596 Sở Giao dịch HOANG DINH NAM 100,000
597 Sở Giao dịch HOANG DO QUYEN 500,000
598 Sở Giao dịch HOANG LIEN SON 50,000
599 Sở Giao dịch HOANG THE HAU 50,000
600 Sở Giao dịch HOANG THI HOA 50,000
601 Sở Giao dịch HOANG VIET 500,000
602 Sở Giao dịch KAZUMI ITO 100,000
603 Sở Giao dịch LE CHI DUNG 100,000
604 Sở Giao dịch LE THI THANH HA 100,000
605 Sở Giao dịch LE VAN CHIEN 50,000
606 Sở Giao dịch LIUDMYLA GAIDAI 50,000
607 Sở Giao dịch MICHAEL LOUIS ROSEN 200,000
608 Sở Giao dịch MLLE NGUYEN HAI ANH 50,000
609 Sở Giao dịch NGUYEN ANH HIEP 100,000
610 Sở Giao dịch NGUYEN BAO NGOC 50,000
611 Sở Giao dịch NGUYEN CONG MANH 500,000
612 Sở Giao dịch NGUYEN DAC QUY 200,000
613 Sở Giao dịch NGUYEN DANG CHUNG 100,000
614 Sở Giao dịch NGUYEN HOAI SON 100,000
615 Sở Giao dịch NGUYEN KHANH TRINH 50,000
616 Sở Giao dịch NGUYEN LE HUNG 500,000
617 Sở Giao dịch NGUYEN LE HUNG 500,000
618 Sở Giao dịch NGUYEN LE THANH 100,000
619 Sở Giao dịch NGUYEN MINH CHAU 1,000,000
620 Sở Giao dịch NGUYEN MINH DUC 100,000
Page 13 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
621 Sở Giao dịch NGUYEN NGOC KHANH 50,000
622 Sở Giao dịch NGUYEN PHUONG LIEN 50,000
623 Sở Giao dịch NGUYEN PHUONG THAO 200,000
624 Sở Giao dịch NGUYEN QUANG TRUONG 50,000
625 Sở Giao dịch NGUYEN TAT LINH 200,000
626 Sở Giao dịch NGUYEN THANH HUYEN 100,000
627 Sở Giao dịch NGUYEN THI CAM VAN 500,000
628 Sở Giao dịch NGUYEN THI CUONG 50,000
629 Sở Giao dịch NGUYEN THI HONG MINH 100,000
630 Sở Giao dịch NGUYEN THI HONG NGA 1,000,000
631 Sở Giao dịch NGUYEN THI HUONG 50,000
632 Sở Giao dịch NGUYEN THI HUONG 50,000
633 Sở Giao dịch NGUYEN THI LAN 500,000
634 Sở Giao dịch NGUYEN THI MINH 50,000
635 Sở Giao dịch NGUYEN THI MINH HUONG 50,000
636 Sở Giao dịch NGUYEN THI MINH TUYET 100,000
637 Sở Giao dịch NGUYEN THI THANH BINH 50,000
638 Sở Giao dịch NGUYEN THI THANH MAI 500,000
639 Sở Giao dịch NGUYEN THI THANH THUY 50,000
640 Sở Giao dịch NGUYEN THI THU HOAI 500,000
641 Sở Giao dịch NGUYEN THI THU HUONG 50,000
642 Sở Giao dịch NGUYEN THI THU TRA 1,000,000
643 Sở Giao dịch NGUYEN THI VY 200,000
644 Sở Giao dịch NGUYEN THI YEN 100,000
645 Sở Giao dịch NGUYEN TIEN TRUNG 100,000
646 Sở Giao dịch NGUYEN TRONG DUNG 500,000
647 Sở Giao dịch NGUYEN TU ANH 50,000
648 Sở Giao dịch NGUYEN TUAN ANH 50,000
649 Sở Giao dịch NGUYEN VAN DAT 50,000
650 Sở Giao dịch Nguyen Van Thi 200,000
651 Sở Giao dịch NGUYEN VIET LICH 50,000
652 Sở Giao dịch NGUYEN VIET SON 1,000,000
653 Sở Giao dịch NGUYEN XUAN TRUONG 200,000
654 Sở Giao dịch PHAM THAI PHUONG 500,000
655 Sở Giao dịch PHAM THI LAN 100,000
656 Sở Giao dịch PHAM THI LOC 50,000
657 Sở Giao dịch PHAM THI QUYNH TRANG 500,000
658 Sở Giao dịch PHAM THI THANH TRUONG 200,000
659 Sở Giao dịch PHAM VAN CAN 50,000
660 Sở Giao dịch PHAN THI THU HUONG 500,000
661 Sở Giao dịch PHI TRONG HAO 500,000
662 Sở Giao dịch PHI TRONG HUNG 1,000,000
663 Sở Giao dịch PHI TRONG HUY 500,000
664 Sở Giao dịch STANLEY TEO PHOR AIK 100,000
665 Sở Giao dịch STEPHEN CRAIG COOPER 200,000
666 Sở Giao dịch TA DUY BAU 50,000
667 Sở Giao dịch TRAN KIEU HUNG 200,000
668 Sở Giao dịch TRAN THANH HA 100,000
Page 14 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
669 Sở Giao dịch TRAN THI NGOC 100,000
670 Sở Giao dịch TRAN THI NHU 200,000
671 Sở Giao dịch TRAN THI THAO 100,000
672 Sở Giao dịch TRAN THI THOA 200,000
673 Sở Giao dịch TRAN VIET HA 100,000
674 Sở Giao dịch TRINH KIEU VAN 100,000
675 Sở Giao dịch TRINH MANH CUONG 200,000
676 Sở Giao dịch TRUONG ANH TUYET 200,000
677 Sở Giao dịch TRUONG QUOC HUNG 200,000
678 Sở Giao dịch TU THI MY HANH 500,000
679 Sở Giao dịch VO THUY NHAN 50,000
680 Sở Giao dịch VOLODYMYR KOVALOV 100,000
681 Sở Giao dịch VU MINH THO 50,000
682 Sở Giao dịch VU THI THUY LINH 50,000
683 Sở Giao dịch VU TRUNG HAU 500,000
684 Sở Giao dịch VU TUNG LAM 100,000
685 Sóc Trăng LAM BICH TRAM 50,000
686 Sóc Trăng LE HUU TOAN 100,000
687 Sóc Trăng TRAN QUOC KHANH 50,000
688 Sóc Trăng TRINH QUOC CUONG 50,000
689 Sóng Thần DANG THI THUY 50,000
690 Sóng Thần HE DE SU 100,000
691 Sóng Thần NGUYEN VAN CHINH 50,000
692 Sóng Thần OU HUEI RONG 500,000
693 Sóng Thần PHAM THI TU 50,000
694 Sóng Thần WANG YEN YU CHU 200,000
695 Tân Bình DAO THI LINH PHUONG 100,000
696 Tân Bình HOANG ANH TUAN 100,000
697 Tân Bình LAM PHUONG OANH 50,000
698 Tân Bình LE THI CAM HANG 200,000
699 Tân Bình LE THI MAI HONG 50,000
700 Tân Bình LE THUY CHAU PHUONG 200,000
701 Tân Bình LE VU THAI TUAN 50,000
702 Tân Bình LUONG THI THANH TAM 100,000
703 Tân Bình LUONG XUAN LIEU 200,000
704 Tân Bình MAI DINH THI 100,000
705 Tân Bình MAI XUAN HONG 200,000
706 Tân Bình NGO QUACH HY 50,000
707 Tân Bình NGUYEN BA QUAN 50,000
708 Tân Bình NGUYEN DINH HIEN 50,000
709 Tân Bình NGUYEN THI HONG PHUONG 100,000
710 Tân Bình NGUYEN THI HUYEN LINH 50,000
711 Tân Bình NGUYEN THI KIM NGA 100,000
712 Tân Bình NGUYEN THI KIM NGOC 50,000
713 Tân Bình NGUYEN THI MAI THY 50,000
714 Tân Bình NGUYEN THI THU HA 50,000
715 Tân Bình PHAM TIEN THANH 50,000
716 Tân Bình SAITO KIMIHIKO 200,000
Page 15 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
717 Tân Bình STEPHEN LIAW JAN VOON 100,000
718 Tân Bình TRAN HA 200,000
719 Tân Bình TRAN TAI QUI 50,000
720 Tân Bình VO MY DUYEN 200,000
721 Tân Bình VO THI DIEM MY 50,000
722 Tân Bình VO XUAN THANG 100,000
723 Tân Bình VU THI KIM HA 200,000
724 Tân Định BUI THANH LAN 50,000
725 Tân Định DANG HOANG OANH 100,000
726 Tân Định DO THANH SON 200,000
727 Tân Định DU XUAN BINH 50,000
728 Tân Định DUONG HOANG PHUONG 100,000
729 Tân Định HO PETER VIET 100,000
730 Tân Định HO, CHIEN JUNG 200,000
731 Tân Định HUYNH TAN HUNG 100,000
732 Tân Định KAWAMURA AIKO 50,000
733 Tân Định LE MINH TUE 50,000
734 Tân Định LE NGOC KHUE 200,000
735 Tân Định MHD MANAR LABABIDI 200,000
736 Tân Định NGUYEN KINH QUOC 100,000
737 Tân Định NGUYEN MINH HOANG 50,000
738 Tân Định NGUYEN THI BACH MAI 100,000
739 Tân Định NGUYEN THI HOANG VY 100,000
740 Tân Định NGUYEN THI LOAN 50,000
741 Tân Định NGUYEN THI NHU NGOC 100,000
742 Tân Định NGUYEN THI THAM 100,000
743 Tân Định NGUYEN THI THUY LINH 200,000
744 Tân Định NGUYEN THI VAN TRI 100,000
745 Tân Định NGUYEN THUY THINH 200,000
746 Tân Định NGUYEN XUAN VIEN 50,000
747 Tân Định ONG ALPHA MYRIAD 500,000
748 Tân Định PHAM CHI VAN 500,000
749 Tân Định TRAN QUOC DUNG 200,000
750 Tân Định TRAN THI NGUYET 200,000
751 Tân Định TRAN THUY PHUONG DUNG 100,000
752 Tây Đô LE THI LOI 50,000
753 Tây Đô VI LE HANH 200,000
754 Tây Hồ DO XUAN TRUONG 50,000
755 Tây Hồ NGUYEN ANH TUAN 100,000
756 Tây Hồ NGUYEN NGOC THANH 50,000
757 Tây Hồ NGUYEN THI MINH NGUYET 50,000
758 Tây Ninh DAM THI THUY HANG 500,000
759 Tây Ninh NGO THI BE 50,000
760 Thái Bình HA THI HONG 50,000
761 Thái Bình LUONG VAN HAU 50,000
762 Thái Nguyên TRAN XUAN QUANG 50,000
763 Thái Nguyên VU VAN HOANG 50,000
764 Thăng Long BUI DINH THANG 100,000
Page 16 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
765 Thăng Long CHRISTINE,ISABELLE CALVET 200,000
766 Thăng Long DANG THI THU BA 50,000
767 Thăng Long DINH LE TUAN ANH 100,000
768 Thăng Long DINH THI VIET HA 500,000
769 Thăng Long DO QUOC TRUNG 100,000
770 Thăng Long DO THI BICH NGOC 50,000
771 Thăng Long DO VAN LE 50,000
772 Thăng Long HOANG THU THUY 500,000
773 Thăng Long LE BICH HANG 100,000
774 Thăng Long LE TUAN ANH 50,000
775 Thăng Long LE VAN CUONG 200,000
776 Thăng Long LUONG KIM NGAN 50,000
777 Thăng Long LUU MINH TRI 100,000
778 Thăng Long NGO DUC CHIEU 50,000
779 Thăng Long NGO VAN BAC 500,000
780 Thăng Long NGUYEN DUC HOANG 100,000
781 Thăng Long NGUYEN MANH HA 50,000
782 Thăng Long NGUYEN MINH PHUONG 200,000
783 Thăng Long NGUYEN THI LUONG HIEN 50,000
784 Thăng Long NGUYEN THI THAM 50,000
785 Thăng Long NGUYEN THI TUYET THANH 100,000
786 Thăng Long NGUYEN VAN HAI 500,000
787 Thăng Long NGUYEN VAN HIEN 100,000
788 Thăng Long PHAM DUC NGUYEN 50,000
789 Thăng Long TON LAM 100,000
790 Thăng Long TRAN THE ANH 50,000
791 Thăng Long TRAN THI LIEU 100,000
792 Thăng Long VU THI HUE 50,000
793 Thành Công FERDI WIRAWAN 50,000
794 Thành Công HA THANH THUY 50,000
795 Thành Công HOANG MINH TUAN 500,000
796 Thành Công HOANG THI THU HANG 100,000
797 Thành Công HUYNH THI QUYNH HOA 50,000
798 Thành Công JEAN MICHEL DELCAMBE NORBERT LOUIS 100,000
799 Thành Công LE SY QUYEN 100,000
800 Thành Công LE THI BICH THAO 50,000
801 Thành Công LE THI HIEN 50,000
802 Thành Công LE THI HUONG GIANG 50,000
803 Thành Công LUONG KIM NGAN 200,000
804 Thành Công LUU THI HONG NHUNG 100,000
805 Thành Công MICHIO MIYAZAWA//ADDR. NO,303-17T4 50,000
806 Thành Công NASRALLAH, SULIMAN OTHMANN N 50,000
807 Thành Công NGUYEN MINH NGHIA 100,000
808 Thành Công NGUYEN THI HONG HA 100,000
809 Thành Công NGUYEN THI HUONG 100,000
810 Thành Công NGUYEN THI THAI HOA 100,000
811 Thành Công NGUYEN THI THANH HUONG 200,000
812 Thành Công NGUYEN THI THU HANG 200,000
Page 17 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
813 Thành Công NGUYEN THI TUE ANH 200,000
814 Thành Công NGUYEN TIEN HOAI THANH 200,000
815 Thành Công NGUYEN XUAN NHAN 50,000
816 Thành Công PHAM THI MINH NGOC 100,000
817 Thành Công PHAN HAI NHI 200,000
818 Thành Công PHAN LE NAM 50,000
819 Thành Công SULIMAN OTHMANN N NASRALLAH 200,000
820 Thành Công THIEU QUANG TUAN 50,000
821 Thành Công TONG THI NA HUONG 100,000
822 Thành Công TRAN MANH HUNG 200,000
823 Thành Công TRAN THI LAM DIEN 100,000
824 Thành Công TRAN THI TIEN 100,000
825 Thành Công TRINH LUU LY 100,000
826 Thành Công VU THI TAM 50,000
827 Thành Công WANGHONGBIN 100,000
828 Thanh Hóa LE HUU THI 100,000
829 Thanh Hóa LE THI TINH 500,000
830 Thanh Hóa LEE HOONG CHEONG 100,000
831 Thanh Hóa NGUYEN TRONG TIEN 100,000
832 Thanh Trì NGUYEN THI LY 200,000
833 Thanh Xuân ALZUBAIDI MOHAMMED IBRAHIMS 50,000
834 Thanh Xuân BUI THANH TU 200,000
835 Thanh Xuân DANG THI MAO 50,000
836 Thanh Xuân LE THANH THUY 50,000
837 Thanh Xuân NGUYEN HUU HOAN 100,000
838 Thanh Xuân NGUYEN QUYNH ANH 100,000
839 Thanh Xuân NGUYEN THI DIEP 100,000
840 Thanh Xuân NGUYEN THI MAI HOA 200,000
841 Thanh Xuân PHAM VAN TRAN 50,000
842 Thủ Đức DANG THI THANH 100,000
843 Thủ Đức KAZUHIRO YAMANA 50,000
844 Thủ Đức LIN MING FENG 200,000
845 Thủ Đức NGUYEN THI CHI 50,000
846 Thủ Đức TRAN NGOC KHIEM 200,000
847 Thủ Đức TRAN THI KIEU OANH 100,000
848 Thủ Đức WANG HUNG-CHEN 500,000
849 Tiền Giang VO THI QUI 200,000
850 Trung Đô LE THI PHUONG 50,000
851 Việt Trì PHAM THANH TUNG 200,000
852 Việt Trì TRAN THI THANG 50,000
853 Việt Trì VU THI QUANG 50,000
854 Vinh BUI DINH CAO 50,000
855 Vinh HO MINH CHINH 200,000
856 Vinh HO SY HUNG 50,000
857 Vinh HO THI QUY 100,000
858 Vinh LE HONG PHONG 200,000
859 Vinh LE VAN VINH 200,000
860 Vinh LIN CHIU YUNG 50,000
Page 18 of 19
STT Chi nhánh Tên KH Số tiền thưởng
861 Vinh NGUYEN THI KHIEM 100,000
862 Vinh NGUYEN THI MAI THANH 50,000
863 Vinh PHAN THI THANH HAI 500,000
864 Vinh PHAN THI THUY DUONG 100,000
865 Vinh THAI THI PHUONG 50,000
866 Vinh TRAN BA BAU 500,000
867 Vinh TRAN DUC PHU 50,000
868 Vinh TRAN TRONG NGHIA 200,000
869 Vĩnh Long TRUONG NGOC DIEM PHUONG 100,000
870 Vĩnh Phúc CHAN WEN LONG 500,000
871 Vĩnh Phúc HOANG THI ANH TUYET 50,000
872 Vĩnh Phúc NGUYEN VU HAI 50,000
873 Vũng Tàu ANDREW STUART BROWNLIE 50,000
874 Vũng Tàu BACH VU THUY 100,000
875 Vũng Tàu BUI CONG TAM 200,000
876 Vũng Tàu DUDLEY DAVID ROY WHITWELL 100,000
877 Vũng Tàu DUONG THI XUAN LAN 50,000
878 Vũng Tàu DUONG THUY CHI 500,000
879 Vũng Tàu EVGENY ZHURAVLEV 50,000
880 Vũng Tàu GUSHCHINA GALINA 200,000
881 Vũng Tàu LE VAN TRINH 200,000
882 Vũng Tàu LIN-HSIU-CHUN 200,000
883 Vũng Tàu NGUYEN HONG PHUC 50,000
884 Vũng Tàu NGUYEN THI PHUONG BINH 500,000
885 Vũng Tàu NGUYEN THI THANH VAN 100,000
886 Vũng Tàu NGUYEN THI THUY HANG 100,000
887 Vũng Tàu PHAM DUC THUY 200,000
888 Vũng Tàu PHAM THANH BINH 50,000
889 Vũng Tàu TRAN DOAN THAI SON 500,000
890 Vũng Tàu VU THANH XUAN 50,000
891 Vũng Tàu WILLIAM CHARLES ENNIS 200,000
Page 19 of 19