30
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A1- K53 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ (NIÊN KHOÁ 2021-2024) STT Họ và tên GT Ngày sinh NN thi GVCN Lớp NN1 Ghi chú 1 Lê Hoàng An Nữ 11.06.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 10 2 Lê Thùy An Nữ 08.11.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 2 3 Hoàng Nguyễn Hạ Anh Nữ 27.10.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 1 4 Lưu Thảo Anh Nữ 11.09.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 7 5 Nguyễn Phương Anh Nữ 07.08.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 1 6 Triệu Quốc Anh Nam 26.07.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 6 7 Đỗ Thị Hoài Anh Nữ 11.01.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 6 8 Nguyễn Quang Bách Nam 29.04.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 2 9 Đỗ Quốc Bảo Nam 06.03.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 6 10 Lê Hải Bình Nam 30.08.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 2 11 Nguyễn Vũ An Bình Nữ 15.03.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 1 12 Phạm Chu Bình Nam 28.10.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 2 13 Ngô Minh Châu Nữ 01.03.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 4 14 Hoàng Hữu Đạo Nam 25.03.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 3 15 Lê Anh Đức Nam 14.06.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 4 16 Lê Thanh Dũng Nam 06.02.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 12 17 Bùi Tú Dương Nữ 07.10.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 13 18 Nguyễn Thế Hiển Nam 29.05.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 13 19 Đặng Tuấn Hiệp Nam 05.02.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 6 20 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 29.08.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 7 21 Đào Nguyên Hồng Nữ 05.09.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 3 22 Nguyễn Đặng Diệu Hương Nữ 05.08.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 4 23 Vũ Đức Huy Nam 26.10.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 1 24 Đỗ Khánh Huyền Nữ 02.12.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 4 25 Lê Hiền Bảo Khánh Nữ 24.06.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 3 26 Nguyễn Ngọc Khánh Nữ 17.01.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 1 27 Lưu Minh Khuê Nữ 12.02.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 13 28 Nguyễn Trần Minh Khuê Nữ 26.06.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 8 29 Bùi Vũ Nhật Lam Nữ 17.05.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 3 30 Ngô Lê Linh Nữ 29.01.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 4 31 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 24.11.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 10 32 Nguyễn Thủy Linh Nữ 14.10.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 8

Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A1- K53 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ (NIÊN KHOÁ 2021-2024)

STT Họ và tên GT Ngày sinh NN thi GVCN Lớp NN1 Ghi chú

1 Lê Hoàng An Nữ 11.06.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 10

2 Lê Thùy An Nữ 08.11.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 2

3 Hoàng Nguyễn Hạ Anh Nữ 27.10.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 1

4 Lưu Thảo Anh Nữ 11.09.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 7

5 Nguyễn Phương Anh Nữ 07.08.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 1

6 Triệu Quốc Anh Nam 26.07.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 6

7 Đỗ Thị Hoài Anh Nữ 11.01.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 6

8 Nguyễn Quang Bách Nam 29.04.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 2

9 Đỗ Quốc Bảo Nam 06.03.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 6

10 Lê Hải Bình Nam 30.08.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 2

11 Nguyễn Vũ An Bình Nữ 15.03.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 1

12 Phạm Chu Bình Nam 28.10.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 2

13 Ngô Minh Châu Nữ 01.03.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 4

14 Hoàng Hữu Đạo Nam 25.03.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 3

15 Lê Anh Đức Nam 14.06.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 4

16 Lê Thanh Dũng Nam 06.02.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 12

17 Bùi Tú Dương Nữ 07.10.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 13

18 Nguyễn Thế Hiển Nam 29.05.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 13

19 Đặng Tuấn Hiệp Nam 05.02.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 6

20 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 29.08.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 7

21 Đào Nguyên Hồng Nữ 05.09.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 3

22 Nguyễn Đặng Diệu Hương Nữ 05.08.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 4

23 Vũ Đức Huy Nam 26.10.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 1

24 Đỗ Khánh Huyền Nữ 02.12.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 4

25 Lê Hiền Bảo Khánh Nữ 24.06.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 3

26 Nguyễn Ngọc Khánh Nữ 17.01.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 1

27 Lưu Minh Khuê Nữ 12.02.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 13

28 Nguyễn Trần Minh Khuê Nữ 26.06.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 8

29 Bùi Vũ Nhật Lam Nữ 17.05.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 3

30 Ngô Lê Linh Nữ 29.01.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 4

31 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 24.11.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 10

32 Nguyễn Thủy Linh Nữ 14.10.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 8

Page 2: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

33 Hoàng Nguyễn Nhật Minh Nam 07.01.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 14

34 Mai Đức Minh Nam 04.04.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 4

35 Trần Hoàng Minh Nam 05.05.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 2

36 Trần Thị Khánh Minh Nữ 24.09.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 5

37 Hoàng Thanh Ngân Nữ 18.03.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 538 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 17.09.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 3

39 Phan Khánh Ngọc Nữ 10.09.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 10

40 Trần Hồ Bảo Ngọc Nữ 11.01.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 12

41 Âu An Bích Phương Nữ 05.12.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 4

42 Đỗ Nguyễn Hải Phương Nữ 12.09.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 5

43 Trần Lan Phương Nữ 13.04.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 10

44 Nguyễn Hoàng Thái Sơn Nam 14.09.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 2

45 Đỗ Quỳnh Trang Nữ 07.10.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 7

46 Phạm Ngô Thiên Trang Nữ 11.08.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 8

47 Phạm Thanh Tùng Nam 21.12.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 3

48 Mai Hải Yến Nữ 08.04.2006 T.Anh Cô MỳT 10Anh 6

Danh sách bao gồm 48 học sinh. Hà Nội, ngày 01 tháng 9 năm 2021

Page 3: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A2- K53 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ (NIÊN KHOÁ 2021-2024)

STT Họ và tên GT Ngày sinh NN thi GVCN Lớp NN1 Ghi chú

1 Hồng Đức Anh Nam 09.01.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 1

2 Hoàng Tuyết Anh Nữ 16.12.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 8

3 Nguyễn Thị Hà Anh Nữ 12.08.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 4

4 Nguyễn Trần Phúc Anh Nam 11.12.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 2

5 Phan Phương Anh Nữ 15.08.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 7

6 Nhữ Minh Châu Nữ 09.08.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 1

7 Lê Khánh Chi Nữ 08.04.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 13

8 Lê Tuệ Chi Nữ 07.05.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 9

9 Nguyễn Hà Chi Nữ 13.12.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 4

10 Nguyễn Doãn Đức Nam 25.12.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 1

11 Nguyễn Quang Dũng Nam 15.09.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 9

12 Trần Việt Dũng Nam 14.03.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 5

13 Nguyễn Hà Hải Dương Nữ 04.01.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 2

14 Tạ Hiền Giang Nữ 17.05.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 15

15 Tô Vân Giang Nữ 24.03.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 11

16 Trần Minh Hà Nữ 11.03.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 11

17 Nguyễn Minh Hiền Nữ 01.01.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 5

18 Nguyễn Minh Hiếu Nam 24.01.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 2

19 Hoàng Lê Gia Khánh Nam 22.02.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 8

20 Phạm Ngọc Khánh Nữ 16.07.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 2

21 Hà Đăng Khôi Nam 01.08.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 7

22 Bùi Thành Lâm Nam 15.06.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 2

23 Nguyễn Tất Lâm Nam 11.07.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 7

24 Đặng Ngọc Linh Nữ 16.10.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 5

25 Đỗ Ngọc Linh Nữ 28.08.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 2

26 Khuất Thị Khánh Linh Nữ 19.12.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 7

27 Lê Phương Linh Nữ 22.10.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 11

28 Phan Trần Hà Linh Nữ 24.02.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 4

29 Nguyễn Ngọc Chi Mai Nữ 03.2.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 13

30 Nguyễn Thiện Minh Nam 28.08.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 9

31 Phạm Đức Minh Nam 22.10.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 15

32 Tô Nhật Minh Nữ 06.08.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 9

Page 4: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

33 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 16.05.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 1

34 Ngô Tuệ Nguyên Nữ 05.10.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 2

35 Vũ Ngọc Lan Nhi Nữ 09.03.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 3

36 Thiều Thị Hà Phương Nữ 28.02.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 9

37 Phùng Đức Quang Nam 12.09.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 5

38 Kiều Thanh Sơn Nam 11.06.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 4

39 Hoàng Thanh Tâm Nữ 17.07.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 7

40 Trịnh Khánh Thi Nữ 11.04.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 11

41 Nguyễn Ngọc Huyền Trang Nữ 22.06.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 4

42 Nguyễn Thu Trang Nữ 15.06.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 5

43 Nguyễn Công Trí Nam 26.02.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 11

44 Nguyễn Công Trí Nam 24.04.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 13

45 Đỗ Thành Trung Nam 27.11.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 7

46 Vũ Phương Uyên Nữ 09.04.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 9

47 Phạm Phương Yến Nữ 30.07.2006 T.Anh Cô ChiV 10Anh 8

Danh sách gồm 47 học sinh. Hà Nội, ngày 01 tháng 9 năm 2021

Page 5: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A3- K53 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ (NIÊN KHOÁ 2021-2024)

STT Họ và tên GT Ngày sinh NN thi GVCN Lớp NN1 Ghi chú

1 Phạm Lê Thái An Nữ 26.12.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 1

2 Lê Châu Anh Nữ 09.01.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 4

3 Lưu Chí Anh Nam 12.10.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 1

4 Vũ Trâm Anh Nữ 25.08.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 1

5 Nguyễn Lê Phương Anh Nữ 26.11.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 13

6 Vũ Minh Châu Nữ 30.08.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 6

7 Hoàng Thùy Chi Nữ 22.09.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 2

8 Trần Trúc Chi Nữ 08.08.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 7

9 Nguyễn Quốc Đạt Nam 24.10.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 9

10 Trịnh Minh Dũng Nam 10.06.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 3

11 Nguyễn Thùy Dương Nữ 03.09.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 6

12 Đỗ Châu Giang Nữ 22.12.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 8

13 Trần Thanh Hải Nam 14.04.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 3

14 Nguyễn Minh Hằng Nữ 06.09.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 8

15 Đào Thu Hiền Nữ 03.10.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 9

16 Bùi Minh Hiếu Nam 21.07.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 8

17 Nguyễn Diệu Hương Nữ 08.10.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 1

18 Nguyễn Minh Hương Nữ 21.11.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 4

19 Phạm Gia Huy Nam 03.02.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 2

20 Đặng Mai Khanh Nữ 14.08.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 3

21 Trần Lê Khanh Nữ 20.02.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 6

22 Phạm Mai Khánh Nữ 27.10.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 1

23 Lê Trung Kiên Nam 03.02.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 9

24 Nguyễn Vũ Trung Kiên Nam 03.08.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 5

25 Tạ Anh Kiệt Nam 14.09.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 1

26 Hồ Huy Lâm Nam 31.08.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 3

27 Bùi Đặng Hương Linh Nữ 16.08.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 3

28 Lê Phương Linh Nữ 23.02.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 4

29 Nguyễn Diệu Linh Nữ 31.08.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 7

30 Phùng Phương Linh Nữ 13.05.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 9

31 Trần Phương Linh Nữ 22.06.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 6

32 Trịnh Khánh Linh Nữ 05.01.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 10

Page 6: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

33 Vũ Thành Long Nam 09.02.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 6

34 Ngô Trần Quỳnh Mai Nữ 02.04.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 8

35 Đinh Quang Minh Nam 11.11.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 1

36 Lê Đắc Phú Minh Nam 04.07.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 2

37 Phạm Kim Ngân Nữ 29.04.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 7

38 Nguyễn Trần Bảo Ngọc Nữ 07.10.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 2

39 Dương Thái Sơn Nam 30.07.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 2

40 Lê Sơn Nam 31.12.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 3

41 Lê Viết Nguyên Thái Nam 19.05.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 3

42 Nguyễn Hương Thảo Nữ 23.04.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 14

43 Nguyễn Anh Thư Nữ 25.09.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 5

44 Ngô Kiều Trang Nữ 22.08.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 4

45 Trần Minh Trí Nam 13.01.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 1

46 Lê Hoàng Việt Nam 09.02.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 8

47 Triệu Yến Vy Nữ 13.01.2006 T.Anh T.ThànhL 10Anh 7

Danh sách gồm 47 học sinh. Hà Nội, ngày 01 tháng 9 năm 2021

Page 7: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A4-K53 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ (NIÊN KHOÁ 2021-2024)

STT Họ và tên GT Ngày sinh NN thi GVCN Lớp NN1 Ghi chú

1 Lê Thu An Nữ 03.03.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 4

2 Nguyễn Hà An Nữ 17.05.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 5

3 Hạng Triệu Nhật Anh Nam 15.04.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 5

4 Hoàng Diệu Anh Nữ 22.05.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 5

5 Lê Trúc Anh Nữ 16.11.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 11

6 Nguyễn Hoàng Châu Anh Nữ 09.12.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 3

7 Nguyễn Minh Anh Nữ 06.11.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 9

8 Phạm Đức Anh Nam 22.02.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 2

9 Phạm Trâm Anh Nữ 10.01.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 3

10 Đặng Xuân Bách Nam 26.02.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 7

11 Trần Việt Bách Nam 24.04.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 1

12 Lê Giang Châu Nữ 03.03.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 1

13 Trần Thanh Hà Nữ 11.04.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 1

14 Vương Nhật Hà Nữ 27.07.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 3

15 Hà Đăng Hiếu Nam 30.10.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 6

16 Nguyễn Duy Hoàng Nam 10.05.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 7

17 Hoàng Gia Huy Nam 01.12.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 7

18 Lưu Vân Khánh Nữ 26.08.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 12

19 Phùng Minh Khánh Nữ 10.11.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 3

20 Lê Phương Linh Nữ 24.05.2007 T.Anh C.HảoV 10Anh 3

21 Nguyễn Phương Linh Nữ 03.01.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 1

22 Nguyễn Thùy Linh Nữ 02.03.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 5

23 Phạm Khánh Linh Nữ 21.09.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 5

24 Phạm Ngọc Linh Nữ 06.02.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 3

25 Nguyễn Đình Vũ Long Nam 08.09.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 14

26 Bùi Hải Lương Nữ 02.11.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 14

27 Đào Ngọc Mai Nữ 02.12.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 6

28 Dương Tuấn Minh Nam 27.03.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 3

29 Nguyễn Hà My Nữ 07.02.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 11

30 Nguyễn Tấn Khánh Nam Nam 17.02.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 1

31 Nguyễn Duy Bảo Ngọc Nữ 25.05.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 10

32 Trần Minh Ngọc Nữ 16.05.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 7

Page 8: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

33 Hà Văn Nhân Nam 01.07.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 12

34 Bùi Xuân Phong Nam 20.03.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 5

35 Nguyễn Thanh Phương Nữ 07.10.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 5

36 Tạ Nguyễn Minh Phương Nữ 28.09.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 14

37 Bùi Đức Quân Nam 06.06.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 3

38 Đào Nhật Quang Nam 04.02.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 1

39 Đoàn Minh Quang Nam 14.02.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 8

40 Trần Hoàng Minh Tâm Nữ 05.05.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 4

41 Khuất Phương Thảo Nữ 12.06.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 7

42 Nguyễn Thu Thảo Nữ 22.08.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 3

43 Nguyễn Vũ Bảo Thoa Nữ 14.06.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 9

44 Nguyễn Minh Thư Nữ 15.11.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 8

45 Trần Thị Thu Trang Nữ 10.04.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 10

46 Nguyễn Duy Triết Nam 17.12.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 1

47 Nguyễn Ngọc Bảo Trung Nam 23.10.2006 T.Anh C.HảoV 10Anh 3

Danh sách gồm 47 học sinh. Hà Nội, ngày 01 tháng 9 năm 2021

Page 9: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A5-K53 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ (NIÊN KHOÁ 2021-2024)

STT Họ và tên GT Ngày sinh NN thi GVCN Lớp NN1 Ghi chú

1 Nguyễn Quốc Ân Nam 26.07.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 15

2 Đinh Phương Anh Nữ 24.02.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 14

3 Mai Hà Anh Nữ 11.01.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 16

4 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 01.09.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 9

5 Trần Ngọc Phương Anh Nữ 18.06.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 8

6 Nguyễn Gia Bảo Nữ 29.07.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 14

7 Lê Mai Chi Nữ 14.07.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 4

8 Lê Hồng Đức Nam 19.01.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 13

9 Phạm Kiên Dũng Nam 22.01.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 6

10 Trần Đình Việt Dũng Nam 26.10.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 16

11 Nguyễn Thùy Dương Nữ 19.05.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 9

12 Nguyễn Khánh Hà Nữ 12.09.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 13

13 Phạm Minh Hằng Nữ 27.05.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 8

14 Lê Hoàng Thái Hưng Nam 21.02.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 6

15 Phạm Thanh Huyền Nữ 07.05.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 15

16 Nguyễn Minh Khuê Nữ 23.11.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 4

17 Nguyễn Trung Kiên Nam 15.10.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 12

18 Lê Tiến Lập Nam 29.12.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 14

19 Lê Hữu Thanh Liêm Nam 03.02.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 3

20 Chu Ngọc Linh Nữ 31.07.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 15

21 Lương Đoàn Hải Linh Nữ 31.05.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 16

22 Nguyễn Phương Linh Nữ 11.08.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 11

23 Phạm Hương Linh Nữ 13.05.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 12

24 Đỗ Nguyễn Thảo Ly Nữ 05.04.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 15

25 Đỗ Phương Mai Nữ 09.10.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 11

26 Nguyễn Vũ Nhật Minh Nam 25.04.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 2

27 Phạm Nguyễn Đức Minh Nam 25.09.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 16

28 Nguyễn Huyền My Nữ 01.06.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 14

29 Triệu Hồng Ngân Nữ 15.03.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 13

30 Đào Bích Ngọc Nữ 25.01.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 15

31 Bùi Yến Nhi Nữ 09.01.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 9

32 Nguyễn Ngọc Thảo Như Nữ 11.09.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 8

Page 10: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

33 Phùng Tuấn Phong Nam 28.05.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 8

34 Trần Lâm Phong Nam 03.05.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 6

35 Trần Gia Phúc Nam 13.11.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 5

36 Nguyễn Thị Hà Phương Nữ 08.12.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 14

37 Lê Hồng Quang Nam 30.08.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 6

38 Nguyễn Hà Sơn Nam 14.09.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 4

39 Đặng Tất Thành Nam 21.04.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 16

40 Nguyễn Hoàng Vy Thảo Nữ 21.12.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 14

41 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 28.01.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 5

42 Lê Phước Quỳnh Trang Nữ 12.04.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 16

43 Nguyễn Hồ Tuấn Nam 02.07.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 1

44 Đặng Lê Thục Uyên Nữ 22.11.2006 T.Anh C.PhươngĐ 10Anh 11

Danh sách gồm 44 học sinh. Hà Nội, ngày 01 tháng 9 năm 2021

Page 11: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A6-K53 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ (NIÊN KHOÁ 2021-2024)

STT Họ và tên GT Ngày sinh NN thi GVCN Lớp NN1 Ghi chú

1 Phạm Minh An Nam 07.12.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 2

2 Đoàn Nguyễn Khánh An Nữ 30.12.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 9

3 Trịnh Hồ Hà An Nam 16.06.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 7

4 Nguyễn Nhật Anh Nam 24.01.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 2

5 Dương Quỳnh Anh Nữ 19.11.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 13

6 Nguyễn Hồng Anh Nữ 26.08.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 10

7 Nguyễn Thị Trúc Anh Nữ 09.08.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 16

8 Trần Thanh Mai Anh Nữ 29.03.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 15

9 Hồ Thị Bảo Châu Nữ 30.12.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 16

10 Nguyễn Ngọc Linh Chi Nữ 24.06.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 9

11 Nguyễn Hữu Hoàng Dương Nam 19.03.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 7

12 Đỗ Hương Giang Nữ 27.10.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 13

13 Nguyễn Ngọc Minh Hà Nữ 26.07.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 13

14 Võ Minh Hạnh Nữ 21.09.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 12

15 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 07.12.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 9

16 Lê Nam Khánh Nam 18.02.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 11

17 Nguyễn Quốc Khánh Nam 24.08.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 9

18 Nguyễn Minh Khuê Nữ 12.12.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 12

19 Đinh Ngọc Linh Nữ 27.08.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 6

20 Nguyễn Gia Linh Nữ 27.01.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 12

21 Nguyễn Thảo Linh Nữ 04.03.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 7

22 Quách Diệu Linh Nữ 03.05.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 9

23 Đỗ Hoàng Long Nam 29.04.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 2

24 Dương Thụy Thảo Ly Nữ 05.10.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 9

25 Nguyễn Tuyết Mai Nữ 26.12.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 16

26 Đặng Nhật Minh Nam 14.07.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 5

27 Đỗ Lê Ngọc Minh Nữ 23.08.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 14

28 Lê Quang Minh Nam 30.10.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 14

29 Phạm Nguyễn Hà My Nữ 25.12.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 16

30 Hoàng Hải Nam Nam 07.04.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 10

31 Cái Bảo Ngân Nữ 14.07.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 14

32 Đào Minh Ngọc Nữ 19.01.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 16

Page 12: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

33 Nguyễn Nam Nguyên Nam 29.07.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 15

34 Cầm Xuân Nhi Nữ 04.02.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 15

35 Nguyễn Khánh Như Nữ 11.12.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 15

36 Hoàng Thị Mai Quyên Nữ 16.06.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 10

37 Nguyễn Minh Tâm Nam 20.07.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 15

38 Nguyễn Phương Thảo Nữ 27.10.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 16

39 Nguyễn Quang Tiến Nam 11.02.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 15

40 Bùi Minh Trang Nữ 10.10.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 16

41 Nguyễn Hạnh Trang Nữ 31.10.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 15

42 Nguyễn Dũng Trí Nam 02.07.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 7

43 Đào Nguyên Nhã Uyên Nữ 07.01.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 6

44 Nguyễn Bá Trường Vũ Nam 11.02.2006 T.Anh C.HậuV 10Anh 13

Danh sách gồm: 44 học sinh. Hà Nội, ngày 01 tháng 9 năm 2021

Page 13: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A7-K53 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ (NIÊN KHOÁ 2021-2024)

STT Họ và tên GT Ngày sinh NN thi GVCN Lớp NN1 Ghi chú

1 Lê Minh Duy An Nam 26.08.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 6

2 Nguyễn Thị Việt An Nữ 04.05.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 16

3 Nguyễn Trần Trâm Anh Nữ 05.03.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 15

4 Hoàng Ngọc Thảo Anh Nữ 16.02.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 8

5 Hoàng Việt Chí Anh Nam 19.06.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 8

6 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 24.11.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 15

7 Nguyễn Nhật Anh Nam 27.09.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 12

8 Nguyễn Thục Anh Nữ 21.03.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 11

9 Lê Minh Châu Nữ 29.06.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 10

10 Nguyễn Tùng Chi Nữ 22.01.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 15

11 Nguyễn Hải Đăng Nam 16.07.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 16

12 Phạm Minh Đức Nam 16.05.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 3

13 Đỗ Hương Giang Nữ 15.10.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 14

14 Nguyễn Thị Minh Hà Nữ 25.12.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 11

15 Phạm Chí Hiếu Nam 04.12.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 3

16 Tống Chí Hoàng Nam 19.10.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 4

17 Lê Mai Quỳnh Hương Nữ 07.02.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 8

18 Nguyễn Nam Huy Nam 29.06.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 12

19 Nguyễn Quốc Bảo Khánh Nam 17.02.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 4

20 Nguyễn Chúc Khanh Nữ 16.10.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 13

21 Trương Vi Khanh Nữ 23.10.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 15

22 Nguyễn Minh Khuê Nữ 22.03.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 15

23 Hà Kiên Nam 11.01.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 13

24 Đỗ Ngọc Linh Nữ 21.06.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 8

25 Nguyễn Hải Linh Nữ 12.11.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 13

26 Nguyễn Thảo Linh Nữ 15.02.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 13

27 Thành Nguyễn Khánh Linh Nữ 25.01.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 9

28 Nguyễn Khánh Ly Nữ 17.10.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 6

29 Nguyễn Tuấn Minh Nam 08.06.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 12

30 Trần Công Minh Nam 11.01.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 9

31 Trương Tuệ Minh Nam 09.10.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 12

32 Trần Tâm Thảo My Nữ 01.01.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 15

Page 14: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

33 Nguyễn Kim Ngân Nữ 27.07.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 12

34 Hà Lê Hồng Ngọc Nữ 05.01.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 10

35 Lê Trần Bảo Nhi Nữ 16.03.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 16

36 Đỗ Phi Phi Nữ 09.12.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 8

37 Nguyễn Hữu Phú Nam 18.12.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 11

38 Lương Minh Phương Nữ 06.09.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 11

39 Vũ Như Quỳnh Nữ 02.04.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 16

40 Trần Phương Thảo Nữ 24.02.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 9

41 Bùi Phương Trang Nữ 06.12.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 16

42 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 04.03.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 10

43 Nguyễn Anh Tuấn Nam 02.05.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 8

44 Đỗ Phương Uyên Nữ 24.01.2006 T.Anh C.HàĐ 10Anh 14

Danh sách gồm: 44 học sinh. Hà Nội, ngày 01 tháng 9 năm 2021

Page 15: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A8-K53 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ (NIÊN KHOÁ 2021-2024)

STT Họ và tên GT Ngày sinh NN thi GVCN Lớp NN1 Ghi chú

1 Vũ Hoài An Nam 18.10.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 13

2 Phạm Hữu Gia Ân Nam 19.09.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 13

3 Lê Bùi Hải Anh Nữ 21.05.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 11

4 Nguyễn Hoàng Hà Anh Nữ 23.09.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 12

5 Phạm Châu Anh Nữ 19.12.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 15

6 Phạm Hoàng Hà Anh Nữ 22.10.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 11

7 Vũ Phương Anh Nữ 18.10.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 14

8 Vũ Trần Minh Anh Nữ 16.04.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 10

9 Nguyễn Bảo Châu Nữ 15.03.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 11

10 Trần Khánh Chi Nữ 09.02.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 16

11 Nguyễn Hồng Đức Nam 04.06.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 11

12 Hoàng Hương Giang Nữ 25.04.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 16

13 Nguyễn Vũ Thiên Hải Nữ 16.04.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 15

14 Trần Công Hiển Nam 30.06.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 10

15 Nguyễn Thị Thuận Huy Nữ 06.09.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 12

16 Trần Trung Gia Huy Nam 18.07.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 4

17 Vũ Ngô Ái Khanh Nữ 27.09.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 12

18 Phùng Lê An Khuê Nữ 11.10.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 10

19 Lê Trung Kiên Nam 02.07.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 13

20 Đỗ Tuấn Kiệt Nam 08.10.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 14

21 Đỗ Phương Linh Nữ 06.05.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 12

22 Nguyễn Khánh Linh Nữ 20.08.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 13

23 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 10.05.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 14

24 Trần Bằng Linh Nữ 15.10.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 6

25 Nguyễn Khánh Ly Nữ 23.10.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 15

26 Nguyễn Hồng Minh Nữ 14.08.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 16

27 Trần Nhật Minh Nam 06.07.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 6

28 Trần Trang My Nữ 27.09.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 16

29 Vũ Hoàng Ngân Nữ 20.02.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 14

30 Lê Minh Ngọc Nữ 06.04.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 10

31 Nguyễn Phúc Nguyên Nam 24.11.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 15

32 Nguyễn Ngọc Nhi Nữ 31.10.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 7

Page 16: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

33 Hoàng Trường Phúc Nam 17.08.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 4

34 Lương Mai Phương Nữ 06.03.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 10

35 Nguyễn Hoàng Quân Nam 09.10.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 11

36 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 16.10.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 11

37 Trần Hồ Chí Thanh Nam 03.11.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 10

38 Phan Anh Thơ Nữ 13.10.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 7

39 Hoàng Xuân Toàn Nam 19.11.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 12

40 Đỗ Hà Trang Nữ 30.08.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 7

41 Nguyễn Thị Hồng Trang Nữ 16.12.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 14

42 Nguyễn Hữu Trung Nam 20.11.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 9

43 Vũ Minh Tuệ Nam 23.05.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 11

44 Trương Thu Uyên Nữ 30.09.2006 T.Anh T.HùngT 10Anh 10

Danh sách gồm: 44 học sinh. Hà Nội, ngày 01 tháng 9 năm 2021

Page 17: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A9-K53 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ (NIÊN KHOÁ 2021-2024)

STT Họ và tên GT Ngày sinh NN thi GVCN Lớp NN1 Ghi chú

1 Đào Lê Anh Nữ 12.12.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 10

2 Hoàng Thị Mai Anh Nữ 01.10.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 9

3 Lương Phương Anh Nữ 26.02.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 14

4 Nguyễn Huyền Anh Nữ 16.09.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 14

5 Trần Hà Anh Nữ 22.04.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 15

6 Nguyễn Hồng Ánh Nữ 05.10.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 6

7 Nguyễn Thanh Bắc Nam 24.04.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 1

8 Nguyễn Hà Bảo Châu Nữ 22.11.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 16

9 Phạm Tuấn Đạt Nam 08.10.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 2

10 Thạch Minh Đức Nam 02.09.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 15

11 Đào Minh Dũng Nam 10.11.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 11

12 Nguyễn Thị Việt Dương Nữ 09.04.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 5

13 Nguyễn Hữu Nhật Dương Nam 06.10.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 16

14 Vũ Hương Giang Nữ 23.09.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 14

15 Vũ Ngọc Gia Hân Nữ 14.10.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 12

16 Giang Lâm Ngọc Huyền Nữ 22.05.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 5

17 Nguyễn Khanh Nam 20.10.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 7

18 Bùi Minh Khuê Nữ 10.05.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 2

19 Lê Quang Khuê Nam 25.03.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 10

20 Trần Thị Minh Khuê Nữ 22.09.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 15

21 Hoàng Kỳ Nam 29.01.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 10

22 Đoàn Phương Linh Nữ 24.08.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 6

23 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 06.05.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 13

24 Nguyễn Thùy Linh Nữ 08.07.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 14

25 Trần Diệu Linh Nữ 15.07.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 13

26 Nguyễn Trần Hương Ly Nữ 31.12.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 16

27 Hoàng Nhật Minh Nam 15.07.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 5

28 Nguyễn Anh Minh Nam 09.01.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 6

29 Nguyễn Ngọc Minh Nữ 03.10.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 12

30 Trần Hoàng Minh Nam 06.05.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 13

31 Mai Trần Hạnh Mỹ Nữ 04.08.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 7

32 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 20.09.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 5

Page 18: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

33 Vương Minh Ngọc Nữ 30.09.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 9

34 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên Nam 14.08.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 6

35 Phan Phúc Nguyên Nam 05.04.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 5

36 Nguyễn Phương Nhi Nữ 05.05.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 10

37 Nguyễn Lan Phương Nữ 24.02.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 11

38 Nguyễn Tùng Sơn Nam 07.03.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 11

39 Vũ Nguyễn Phương Thảo Nữ 01.08.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 6

40 Nguyễn Anh Thư Nữ 09.06.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 9

41 Hoàng Uyên Trang Nữ 01.05.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 6

42 Phạm Mai Trang Nữ 06.06.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 13

43 Nguyễn Đức Tuấn Nam 13.02.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 13

44 Nguyễn Khánh Vân Nữ 20.06.2006 T.Anh C.HườngS 10Anh 12

Danh sách gồm: 44 học sinh. Hà Nội, ngày 01 tháng 9 năm 2021

Page 19: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10A10-K53 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ (NIÊN KHOÁ 2021-2024)

STT Họ và tên GT Ngày sinh NN thi GVCN Lớp NN1 Ghi chú

1 Đinh Khánh An Nữ 13.12.2006 T.Anh C. TâmT 10 Anh 92 Ngô Hà Quỳnh Anh Nữ 03.06.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 12

3 Lương Quỳnh Anh Nữ 22.01.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 164 Nguyễn Minh Anh Nữ 07.10.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 16

5 Trần Minh Anh Nữ 07.11.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 126 Trần Ngọc Ánh Nữ 06.09.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 8

7 Hoàng Yến Chi Nữ 10.11.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 128 Nguyễn Mai Phương Chi Nữ 09.10.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 12

9 Vũ Hoàng Dương Nam 12.12.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 1410 Nguyễn Hoàng Hà Nữ 26.03.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 10

11 Bùi Thanh Hằng Nữ 30.01.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 1012 Nguyễn Thế Hiếu Nam 01.01.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 15

13 Nguyễn Trần Huy Hoàng Nam 26.01.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 1114 Mai Khánh Huyền Nữ 29.07.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 8

15 Bùi Huy Khánh Nam 15.02.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 716 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 15.04.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 14

17 Đinh Thị Minh Khuê Nữ 13.03.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 1218 Trần Chi Lan Nữ 12.12.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 8

19 Lê Ngọc Khánh Linh Nữ 17.10.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 1420 Nguyễn Phương Gia Linh Nữ 21.08.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 10

21 Nguyễn Tú Linh Nữ 09.08.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 1522 Nông Văn Linh Nam 30.07.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 6

23 Trần Yến Linh Nữ 10.10.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 824 Vũ Đức Linh Nam 05.12.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 5

25 Trần Hoàng Long Nam 19.10.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 226 Bùi Hiền Mai Nữ 20.01.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 11

27 Nguyễn Đăng Minh Nam 07.02.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 1328 Nguyễn Trọng Tuấn Minh Nam 30.09.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 10

29 Phạm Trần Nhật Minh Nam 29.05.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 430 Lê Hà My Nữ 10.09.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 16

31 Trần Hà My Nữ 08.01.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 1632 Nguyễn Hà Ngân Nữ 02.10.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 8

Page 20: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

33 Nguyễn Hiền Ngọc Nữ 13.10.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 1434 Trần Hạnh Nguyên Nữ 19.06.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 11

35 Nguyễn Yến Nhi Nữ 15.10.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 1236 Bùi Hà Phương Nữ 19.09.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 12

37 Nguyễn Mai Phương Nữ 16.10.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 1238 Bùi Vinh Thanh Nam 06.07.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 15

39 Hoàng Hương Thảo Nữ 28.03.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 640 Nguyễn Minh Thư Nữ 04.01.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 8

41 Nguyễn Khánh Toàn Nam 13.10.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 1342 Lê Hà Trang Nữ 01.09.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 16

43 Phí Hạnh Trang Nữ 08.12.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 1144 Nguyễn Danh Hiển Vinh Nam 10.10.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 7

45 Nguyễn Trần Thái Vy Nữ 20.03.2006 T.Anh C. TâmT 10Anh 14

Danh sách gồm: 45 học sinh. Hà Nội, ngày 01 tháng 9 năm 2021

Page 21: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10B-K53 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ (NIÊN KHOÁ 2021-2024)

STT Họ và tên GT Ngày sinh NN thi GVCN Lớp NN1 Ghi chú

1 Hạ Hòa An Nữ 12.05.2006 T.Anh C. TìnhV Nga 10

2 Nguyễn Hiền An Nữ 08.02.2006 T.Anh C. TìnhV Nga 10

3 Nguyễn Khánh An Nữ 23.05.2006 Anh C. TìnhV 10 Hàn-1

4 Nguyễn Tú Anh Nữ 05.08.2006 T.Anh C. TìnhV Nga 10

5 Nguyễn Đăng Minh Anh Nữ 26.11.2006 Anh C. TìnhV 10 Hàn-1

6 Nguyễn Hà Anh Nữ 13.11.2006 Anh C. TìnhV 10 Hàn-1

7 Nguyễn Minh Anh Nữ 16.05.2006 Hàn C. TìnhV 10 Hàn-2

8 Nguyễn Ngọc Phương Anh Nữ 05.05.2006 Hàn C. TìnhV 10 Hàn-2

9 Phạm Minh Anh Nữ 15.12.2006 Anh C. TìnhV 10 Hàn-1

10 Phạm Quỳnh Anh Nữ 24.10.2006 Hàn C. TìnhV 10 Hàn-2

11 Nguyễn Minh Ánh Nữ 16.05.2006 Hàn C. TìnhV 10 Hàn-2

12 Lê Trần Gia Bình Nam 16.05.2006 T.Anh C. TìnhV Nga 10

13 Phạm Mai Chi Nữ 02.06.2006 Hàn C. TìnhV 10 Hàn-2

14 Thạch Ngọc Hà Nữ 11.04.2006 T.Anh C. TìnhV Nga 10

15 Trần Việt Hà Nữ 07.01.2006 T.Anh C. TìnhV Nga 10

16 Đào Minh Hải Nam 09.06.2006 T.Anh C. TìnhV Nga 10

17 Bùi Mỹ Hạnh Nữ 12.03.2006 Anh C. TìnhV 10 Hàn-1

18 Lê Minh Hiếu Nam 14.12.2006 T.Anh C. TìnhV Nga 10

19 Lê Thị Lâm Hồng Nữ 06.12.2006 Anh C. TìnhV Nga 10

20 Lê Quỳnh Hương Nữ 14.11.2006 Hàn C. TìnhV 10 Hàn-2

21 Đặng Quang Uyên Khanh Nữ 17.08.2006 T.Anh C. TìnhV Nga 10

22 Nguyễn Duy Tường Lâm Nam 05.01.2006 T.Anh C. TìnhV Nga 10

23 Ngô Hải Linh Nữ 01.02.2006 Anh C. TìnhV 10 Hàn-1

24 Nguyễn Hà Linh Nữ 03.04.2006 Anh C. TìnhV 10 Hàn-1

25 Nguyễn Khánh Linh Nữ 03.07.2006 Anh C. TìnhV 10 Hàn-1

26 Nguyễn Nhật Linh Nữ 06.12.2006 Anh C. TìnhV 10 Hàn-1

27 Nguyễn Tống Khánh Linh Nữ 28.06.2006 Hàn C. TìnhV 10 Hàn-2

28 Phùng Phương Linh Nữ 20.09.2006 Anh C. TìnhV 10 Hàn-1

29 Nguyễn Hiển Long Nam 30.06.2006 Anh C. TìnhV 10 Hàn-1

30 Phạm Duy Minh Nam 24.03.2006 T.Anh C. TìnhV Nga 10

31 Lee Hiền Minh Nữ 20.12.2006 Anh C. TìnhV 10 Hàn-1

32 Nguyễn Dũng Minh Nam 16.08.2006 Anh C. TìnhV 10 Hàn-1

Page 22: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

33 Nguyễn Tuấn Minh Nam 12.04.2006 Anh C. TìnhV 10 Hàn-1

34 Trần Bình Minh Nam 19.06.2006 Anh C. TìnhV 10 Hàn-1

35 Hoàng Giai Ngọc Nữ 15.03.2006 Hàn C. TìnhV 10 Hàn-2

36 Hoàng Minh Ngọc Nữ 23.02.2006 T.Anh C. TìnhV Nga 10

37 Hoàng Minh Ngọc Nữ 03.03.2006 Anh C. TìnhV 10 Hàn-1

38 Cấn Hoàng Khôi Nguyên Nam 15.01.2006 T.Anh C. TìnhV Nga 10

39 Nông Thảo Nguyên Nữ 15.03.2006 T.Anh C. TìnhV Nga 10

40 Hoàng Tuệ Nhi Nữ 24.12.2006 Anh C. TìnhV 10 Hàn-1

41 Đinh Lê Hồng Phúc Nam 04.03.2006 T.Anh C. TìnhV Nga 10

42 Nguyễn Đăng Phúc Nam 03.12.2006 T.Anh C. TìnhV Nga 10

43 Bùi Hương Thảo Nữ 29.04.2006 T.Anh C. TìnhV Nga 10

44 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 22.07.2006 Anh C. TìnhV 10 Hàn-1

45 Nguyễn Hải Thi Nữ 01.10.2006 Anh C. TìnhV 10 Hàn-1

46 Đào Huyền Trân Nữ 21.01.2006 Anh C. TìnhV 10 Hàn-1

47 Đỗ Mai Trang Nữ 04.11.2006 T.Anh C. TìnhV Nga 10

48 Vũ Mai Trang Nữ 28.06.2006 Anh C. TìnhV 10 Hàn-1

49 Lê Thu Vân Nữ 07.05.2006 Anh C. TìnhV 10 Hàn-1

Danh sách gồm 49 học sinh. Hà Nội, ngày 01 tháng 9 năm 2021

(19 Nga và 30 Hàn)

Page 23: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10C-K53 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ (NIÊN KHOÁ 2021-2024)

STT Họ và tên GT Ngày sinh NN thi GVCN Lớp NN1 Ghi chú

1 Đặng Quỳnh Anh Nữ 02.06.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

2 Vũ Quang Anh Nam 07.01.2006 T.Anh T.Khương 10 Đức-1

3 Đỗ Bảo Anh Nữ 17.10.2006 T.Anh T.Khương 10 Đức-1

4 Hồ Minh Anh Nữ 03.09.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

5 Mai Vũ Tuệ Anh Nữ 29.03.2006 T.Anh T.Khương 10 Đức-1

6 Nguyễn Thục Anh Nữ 20.01.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

7 Phạm Hồng Anh Nữ 15.12.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

8 Tạ Xuân Hiếu Anh Nam 23.11.2006 T.Anh T.Khương 10 Đức-1

9 Trần Minh Anh Nữ 11.01.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

10 Vũ Dương Quang Anh Nam 29.09.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

11 Vương Thục Anh Nữ 02.05.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

12 Trần Xuân Bách Nam 20.12.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

13 Hoàng Bảo Châu Nữ 16.10.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

14 Nguyễn Minh Châu Nữ 24.10.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

15 Đặng Quỳnh Chi Nữ 09.06.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

16 Đỗ Minh Công Nam 25.03.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

17 Trần Hoàng Linh Đan Nữ 26.11.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

18 Nguyễn Minh Diệu Nữ 29.12.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

19 Nguyễn Thái Đức Nam 26.10.2006 Pháp T.Khương Pháp 10

20 Nguyễn Thùy Dương Nữ 25.03.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

21 Vũ Thùy Dương Nữ 10.11.2006 T.Anh T.Khương 10 Đức-1

22 Nguyễn Minh Hiển Nam 03.02.2006 T.Anh T.Khương 10 Đức-1

23 Nguyễn Xuân Hoàng Hoa Nữ 13.08.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

24 Nguyễn Ngọc Hưng Nam 29.07.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

25 Phan Quang Hưng Nam 04.08.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

26 Nguyễn Nhật Lam Nữ 11.12.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

27 Kiều Tùng Lâm Nam 04.04.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

28 Nguyễn Trang Lê Nữ 02.08.2006 T.Anh T.Khương 10 Đức-1

29 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 19.06.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

30 Vũ Phương Linh Nữ 20.07.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

31 Hoàng Nguyễn Phương Linh Nữ 15.01.2006 Pháp T.Khương Pháp 10

32 Nguyễn Lê Uyên Linh Nữ 28.11.2006 T.Anh T.Khương 10 Đức-1

Page 24: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

33 Đào Thị Khánh Ly Nữ 08.09.2006 T.Anh T.Khương 10 Đức-1

34 Nguyễn Tuấn Minh Nam 16.10.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

35 Vương Anh Minh Nam 20.07.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

36 Nguyễn Hoàng Hà My Nữ 17.09.2006 Pháp T.Khương Pháp 10

37 Lê Ánh Khánh Ngọc Nữ 02.09.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

38 Nguyễn Đào Bảo Như Nữ 03.05.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

39 Vũ Minh Quân Nam 23.05.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

40 Nguyễn Thu Trang Nữ 12.07.2006 T.Anh T.Khương 10 Đức-1

41 Nguyễn Khắc Anh Tuấn Nam 10.07.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

42 Phương Trần Anh Tuấn Nam 20.10.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

43 Nguyễn Đức Tùng Nam 04.01.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

44 Nguyễn Xuân Tùng Nam 16.08.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

45 Hoàng Đức Vinh Nam 17.06.2006 T.Anh T.Khương Pháp 10

Danh sách gồm 45 học sinh. Hà Nội, ngày 01 tháng 9 năm 2021

(35 Pháp và 10 Đức)

Page 25: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10G-K53 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ (NIÊN KHOÁ 2021-2024)

STT Họ và tên GT Ngày sinh NN thi GVCN Lớp NN1 Ghi chú

1 Nguyễn Ánh Ngọc Nữ 21.02.2006 Anh C.Tuyết 10 Đức-1

2 Nguyễn Thu An Nữ 11.10.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

3 Quách Bảo An Nam 27.02.2006 Anh C.Tuyết 10 Đức-1

4 Hà Bảo Anh Nữ 09.10.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

5 Hoàng Hiền Anh Nữ 17.07.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

6 Hoàng Nguyệt Anh Nữ 16.10.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

7 Phạm Gia Bách Nam 17.10.2006 Anh C.Tuyết 10 Đức-1

8 Lê Bảo Châu Nữ 15.05.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

9 Đinh Minh Đức Nam 06.11.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

10 Nguyễn Thùy Dương Nữ 22.01.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

11 Kiều Cao Khương Duy Nam 11.05.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

12 Trần Hương Giang Nữ 25.03.2006 Anh C.Tuyết 10 Đức-1

13 Trần Hương Giang Nữ 26.02.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

14 Trần Trà Giang Nữ 25.03.2006 Anh C.Tuyết 10 Đức-1

15 Đinh Nguyễn Hương Giang Nữ 11.08.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

16 Tạ Hương Giang Nữ 08.12.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

17 Phan Mạnh Hà Nam 13.01.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

18 Tào Thu Hà Nữ 21.03.2006 Anh C.Tuyết 10 Đức-1

19 Nguyễn Khánh Hà Nữ 07.06.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

20 Nguyễn Vũ Gia Hân Nữ 01.02.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

21 Dương Minh Huy Nam 10.12.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

22 Bùi Hà Khanh Nữ 05.10.2006 Anh C.Tuyết 10 Đức-1

23 Hồ Bảo Vân Khanh Nữ 08.02.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

24 Nguyễn Huy Khánh Nam 16.09.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

25 Vương Chí Kiên Nam 17.10.2006 Anh C.Tuyết 10 Đức-1

26 Đỗ Ngọc Linh Nữ 17.05.2006 Anh C.Tuyết 10 Đức-1

27 Trần Ngọc Linh Nữ 05.03.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

28 Vũ Ngọc Linh Nữ 31.03.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

29 Nguyễn Hoàng Minh Nam 01.05.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

30 Phạm Phương Ngân Nữ 02.08.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

31 Tạ Bích Ngọc Nữ 07.03.2006 Anh C.Tuyết 10 Đức-1

32 Lê Huy Nguyên Nam 04.04.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

Page 26: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

33 Trương Nam Phương Nữ 20.01.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

34 Trần Quang Nam 28.11.2006 Anh C.Tuyết 10 Đức-1

35 Đỗ Nguyên Sang Nam 22.09.2005 Anh C.Tuyết 10 Đức-1

36 Lê Nhật Ngọc Thái Nam 06.05.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

37 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 09.04.2006 Anh C.Tuyết 10 Đức-1

38 Ngô Linh Trang Nữ 05.08.2006 Anh C.Tuyết 10 Đức-1

39 Đào Cẩm Tú Nữ 03.01.2006 Anh C.Tuyết 10 Đức-1

40 Bùi Đức Việt Nam 05.05.2006 Anh C.Tuyết 10 Đức-1

41 Nguyễn Duy Vinh Nam 26.07.2006 Anh C.Tuyết 10 Đức-1

42 Nguyễn Trí Vũ Nam 05.06.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

43 Nguyễn Hà Vy Nữ 23.03.2006 Đức C.Tuyết 10 Đức-2

Danh sách gồm 43 học sinh. Hà Nội, ngày 01 tháng 9 năm 2021

Page 27: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10D-K53 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ (NIÊN KHOÁ 2021-2024)

STT Họ và tên GT Ngày sinh NN thi GVCN Lớp NN1 Ghi chú

1 Lê Minh Anh Nữ 20.11.2006 Anh T.Long 10 Nhật-1

2 Trần Huy Anh Nam 21.03.2006 Nhật T.Long 10Nhật-2

3 Đỗ Vũ Phương Anh Nữ 27.08.2006 Nhật T.Long 10Nhật-2

4 Hoàng Trúc Anh Nữ 10.03.2006 Nhật T.Long 10Nhật-2

5 Ngô Thị Hiền Anh Nữ 05.04.2006 Anh T.Long 10 Nhật-1

6 Nguyễn Mai Anh Nữ 14.08.2006 Anh T.Long 10 Nhật-1

7 Nguyễn Mai Phương Anh Nữ 23.03.2006 Nhật T.Long 10Nhật-2

8 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh Nữ 09.10.2006 Nhật T.Long 10Nhật-2

9 Vũ Vân Anh Nữ 17.05.2006 Anh T.Long 10 Nhật-1

10 Nguyễn Gia Bảo Nam 01.10.2006 Anh T.Long 10 Nhật-1

11 Phan Lê Quỳnh Chi Nữ 12.11.2006 Anh T.Long 10 Nhật-1

12 Nguyễn Đức Dũng Nam 08.03.2006 Anh T.Long 10 Nhật-1

13 Luyện Xuân Dương Nam 12.05.2006 Nhật T.Long 10Nhật-2

14 Phạm Quang Duy Nam 15.08.2006 Anh T.Long 10 Nhật-1

15 Vũ Ngọc Duy Nam 05.05.2006 Anh T.Long 10 Nhật-1

16 Nguyễn Trà Giang Nữ 12.11.2006 Nhật T.Long 10Nhật-2

17 Phạm Xuân Hiếu Nam 05.10.2006 Anh T.Long 10 Nhật-1

18 Đỗ Mạnh Hưng Nam 21.01.2006 Nhật T.Long 10Nhật-2

19 Trần Ngọc Hưng Nam 29.01.2006 Anh T.Long 10 Nhật-1

20 Vũ Thu Hương Nữ 07.11.2004 Nhật T.Long 10Nhật-2

21 Nguyễn Bảo Khanh Nữ 01.02.2006 Anh T.Long 10 Nhật-1

22 Nguyễn Mai Khanh Nữ 02.02.2006 Anh T.Long 10 Nhật-1

23 Nguyễn Minh Khanh Nữ 18.07.2006 Anh T.Long 10 Nhật-1

24 Đinh Ngọc Minh Khôi Nam 10.04.2006 Anh T.Long 10 Nhật-1

25 Nguyễn Trung Kiên Nam 05.12.2006 Anh T.Long 10 Nhật-1

26 Nguyễn Tùng Lâm Nam 08.11.2006 Anh T.Long 10 Nhật-1

27 Nguyễn Ngọc Lan Nữ 19.06.2006 Nhật T.Long 10Nhật-2

28 Đỗ Mai Linh Nữ 11.09.2006 Nhật T.Long 10Nhật-2

29 Nguyễn Hà Khánh Ly Nữ 30.01.2006 Nhật T.Long 10Nhật-2

30 Nguyễn Văn Quang Minh Nam 13.02.2006 Anh T.Long 10 Nhật-1

31 Nguyễn Hà Bảo Ngân Nữ 27.02.2006 Nhật T.Long 10Nhật-2

32 Phạm Thanh Ngân Nam 09.08.2006 Nhật T.Long 10Nhật-2

Page 28: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

33 Khương Hà Phương Nữ 22.04.2006 Anh T.Long 10 Nhật-1

34 Lê Kim Phượng Nữ 25.04.2006 Anh T.Long 10 Nhật-1

35 Hoàng Minh Quân Nam 06.09.2005 Nhật T.Long 10Nhật-2

36 Trần Thu Quỳnh Nữ 02.11.2006 Anh T.Long 10 Nhật-1

37 Lương Nữ Satomi Nữ 09.04.2006 Nhật T.Long 10Nhật-2

38 Đào Quỳnh Thư Nữ 16.06.2006 Nhật T.Long 10Nhật-2

39 Nguyễn Diệu Trang Nữ 04.11.2005 Nhật T.Long 10Nhật-2

40 Trần Hiền Trang Nữ 11.04.2006 Nhật T.Long 10Nhật-2

41 Trần Nguyễn Thùy Trang Nữ 11.06.2006 Nhật T.Long 10Nhật-2

42 Trương Minh Tuấn Nam 02.04.2006 Anh T.Long 10 Nhật-1

Danh sách gồm 42 học sinh. Hà Nội, ngày 01 tháng 9 năm 2021

Page 29: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DANH SÁCH LỚP 10E-K53 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ (NIÊN KHOÁ 2021-2024)

STT Họ và tên GT Ngày sinh NN thi GVCN Lớp NN1 Ghi chú

1 Phạm Mỹ An Nữ 01.10.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

2 Lý Hà Anh Nữ 11.10.2006 T.Trung C.Bình 10 Trung-2

3 Nguyễn Hà Anh Nữ 14.09.2005 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

4 Nguyễn Hải Anh Nữ 28.10.2006 T.Trung C.Bình 10 Trung-2

5 Nguyễn Phương Anh Nữ 03.04.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

6 Phạm Đặng Hà Anh Nữ 12.01.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

7 Trần Bảo Minh Anh Nữ 26.08.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

8 Trương Bảo Anh Nữ 10.09.2005 T.Trung C.Bình 10 Trung-2

9 Nguyễn Bảo Châu Nữ 01.05.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

10 Vũ Ngọc Lan Chi Nữ 26.04.2006 T.Trung C.Bình 10 Trung-2

11 Mạc Linh Giang Nữ 24.05.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

12 Nguyễn Đặng Hương Giang Nữ 28.04.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

13 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 17.12.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

14 Phùng Linh Giang Nữ 13.04.2006 T.Trung C.Bình 10 Trung-2

15 Phùng Xuân Giang Nữ 08.09.2006 T.Trung C.Bình 10 Trung-2

16 Vương Thu Giang Nữ 05.11.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

17 Phạm Việt Hà Nữ 03.01.2006 T.Trung C.Bình 10 Trung-2

18 Nguyễn Thúy Hạnh Nữ 25.04.2006 T.Trung C.Bình 10 Trung-2

19 Trần Liên Hương Nữ 23.06.2006 T.Trung C.Bình 10 Trung-2

20 Bùi Gia Khánh Nam 06.03.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

21 Âu Hương Lâm Nữ 15.07.2006 T.Trung C.Bình 10 Trung-2

22 Đỗ Khánh Linh Nữ 11.04.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

23 Nguyễn Mai Thùy Linh Nữ 14.06.2006 T.Trung C.Bình 10 Trung-2

24 Nguyễn Nhã Linh Nữ 17.02.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

25 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 07.10.2006 T.Trung C.Bình 10 Trung-2

26 Nguyễn Thanh Mai Nữ 02.09.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

27 Trần Chi Mai Nữ 24.11.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

28 Vũ Như Mai Nữ 03.08.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

29 Bùi Nhật Minh Nữ 10.09.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

30 Hoàng Tuấn Minh Nam 20.07.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

31 Nguyễn Phan Hà My Nữ 01.11.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

32 Nguyễn Minh Nguyệt Nữ 03.05.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

Page 30: Danh sách lớp K53 2021-2024 01.9

33 Hoàng Linh Nhàn Nữ 28.04.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

34 Đỗ Minh Nhật Nam 06.12.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

35 Nguyễn An Quyên Nữ 01.02.2006 T.Trung C.Bình 10 Trung-2

36 Lê Nguyệt Quỳnh Nữ 08.02.2006 T.Trung C.Bình 10 Trung-2

37 Khuất Phương Thảo Nữ 07.08.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

38 Nguyễn Lan Thư Nữ 20.07.2006 T.Trung C.Bình 10 Trung-2

39 Ngô Ngọc Thuận Nữ 11.12.2006 T.Trung C.Bình 10 Trung-2

40 Lê Bích Thủy Nữ 02.01.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

41 Nguyễn Thị Vân Thủy Nữ 22.09.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

42 Trần Minh Trang Nữ 17.03.2006 T.Trung C.Bình 10 Trung-2

43 Trần Thanh Trúc Nữ 30.05.2006 T.Trung C.Bình 10 Trung-2

44 Nguyễn Khánh Bảo Uyên Nữ 18.08.2006 T.Trung C.Bình 10 Trung-2

45 Nguyễn Lâm Tiểu Uyên Nữ 14.11.2006 T.Anh C.Bình 10 Trung-1

46 Đỗ Tường Vi Nữ 16.12.2006 T.Trung C.Bình 10 Trung-2

47 Đỗ Như Ý Nữ 15.03.2006 T.Trung C.Bình 10 Trung-2

Danh sách gồm 47 học sinh. Hà Nội, ngày 01 tháng 9 năm 2021