Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STTMã
NgànhTên Ngành Mã SV Họ tên
ĐTB HK
2/17-18
ĐTB HK
1/18-19Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1220062 Nguyễn Ngọc Minh Nam 0 2.94 SV từ K2012 về trước
2 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1220103 Phạm Thị Thao 5.5 2.5 SV từ K2012 về trước
3 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320042 Lê Văn Anh Đức 0 0
4 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320077 Vũ Phi Hùng 0 0
5 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320095 Nguyễn Văn Lanh 0 0
6 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320103 Nguyễn Đình Linh 2.03 2.54 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
7 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320114 Huỳnh Thanh Mẫn 3.63 0
8 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320141 Trần Minh Nhựt 0 0
9 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320145 Nguyễn Tấn Phát 5.33 0
10 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320148 Nguyễn Anh Phú 6 0
11 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320163 Lương Viết Tân 3 0
12 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320165 Lê Hoài Thanh 3.5 0
13 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320177 Đặng Hoàng Thiên 6.5 0
14 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320181 Nguyễn Phước Thiện 0 0
15 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320182 Trần Phúc Thiện 0 0
16 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320210 Trần Phùng Anh Tuấn 0.19 0
17 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320227 Phạm Xuân Vinh 5.21 0
18 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420002 Cao Văn Anh 5.85 0
19 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420035 Vũ Văn Hảo 5.71 0
20 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420057 Huỳnh Quốc Khang 7.26 0
21 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420101 Nguyễn Minh Quân 8.68 0
22 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420130 Nguyễn Tuấn Thông 4.48 0
23 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420174 Thái Thanh Bình 7.9 0
24 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420217 Nguyễn Quốc Minh 2.6 0
25 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420218 Trần Phương Nam 6.27 0
26 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420221 Nguyễn Trần Anh Nguyên 3 0
27 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420265 Lê Sơn Tùng 6.44 0
28 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420266 Lê Thanh Tùng 6.75 0
29 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420268 Nguyễn Tường Vi 1.13 0
30 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1520142 Ngô Minh Phúc 5.07 0
31 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1520161 Đinh Duy Sớm 0.26 0
32 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1520235 Võ Thanh Vũ 1.82 0
33 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620230 Nguyễn Đức Thắng 4 4.67 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
34 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620295 Nguyễn Phi Vân 1.68 0
35 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620319 Phạm Hoàng Nhật 0.47 0
Trường sẽ giải quyết xin học lại cho sinh viên từ ngày 02/04/2019 đến ngày 12/04/2019
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Danh sách sinh viên bị buộc thôi học từ HK2/2018-2019
STTMã
NgànhTên Ngành Mã SV Họ tên
ĐTB HK
2/17-18
ĐTB HK
1/18-19Ghi chú
36 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620328 Bùi Văn Thảo 5.08 0
37 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720061 Phan Anh Dũng 8.67 0
38 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720086 Khưu Vĩ Hiền 5.1 0
39 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720118 Hoàng Tuyển Khang 0.7 0.3 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
40 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720144 Huỳnh Hoàng Luân 3.1 0
41 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720249 Trần Hoàng Anh Tuấn 0 0.4 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
42 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 18200039 Lê Ngọc Thành 0 0
43 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 18200167 Trần Minh Long 0 0
44 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 18200269 Đặng Chí Trung 0 0
1 D420101 Sinh học 1215195 Trương Nhựt Minh 0 0 SV từ K2012 về trước
2 D420101 Sinh học 1215336 Trần Đức Thiện 6.5 0 SV từ K2012 về trước
3 D420101 Sinh học 1215420 Đặng Minh Thanh Trúc 0 1.5 SV từ K2012 về trước
4 D420101 Sinh học 1315031 Huỳnh Nhật Thiên Ân 0.33 0
5 D420101 Sinh học 1315050 Thiên Sanh Chánh 1.85 0.25 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
6 D420101 Sinh học 1315088 Trương Thành Dương 0.65 0
7 D420101 Sinh học 1315124 Nguyễn Thị Hạnh 1.06 0
8 D420101 Sinh học 1315130 Trần Thị Hậu 0 0
9 D420101 Sinh học 1315372 Nguyễn Thái Phong 0 0
10 D420101 Sinh học 1315421 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 0 0
11 D420101 Sinh học 1315428 Châu Ngọc Tân 0 0
12 D420101 Sinh học 1315470 Đặng Ngọc Thiện 5 0
13 D420101 Sinh học 1315564 Vương Minh Trí 7.7 0
14 D420101 Sinh học 1315566 Trần Phi Trung 2.5 0
15 D420101 Sinh học 1315644 Giang Thị Huynh 1.64 0
16 D420101 Sinh học 1315645 Trần Thạch Nguyên Khuê 0 0
17 D420101 Sinh học 1415008 Nguyễn Mỹ Anh 6.95 0
18 D420101 Sinh học 1415063 Thân Thị Mỹ Dung 8.39 0
19 D420101 Sinh học 1415127 Từ Ngọc Hiếu 3 0
20 D420101 Sinh học 1415262 Nguyễn Bình Phương Nam 0.82 0
21 D420101 Sinh học 1415292 Nguyễn Thị Vũ Ngọc 7.29 0
22 D420101 Sinh học 1415319 Trần Thị Yến Nhi 0.15 0
23 D420101 Sinh học 1415343 Nguyễn Thị Xuân Nương 5 0
24 D420101 Sinh học 1415367 Nguyễn Thị Kim Phương 8.5 0
25 D420101 Sinh học 1415430 Nguyễn Thị Thảo 1.3 2.72 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
26 D420101 Sinh học 1415460 Cổ Kim Thùy 7.08 0
27 D420101 Sinh học 1415471 Nguyễn Anh Thư 1.97 3.71 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
28 D420101 Sinh học 1415522 Nguyễn Thị Ngọc Trầm 5.43 0
29 D420101 Sinh học 1515027 Bùi Đình Công 3.77 0
30 D420101 Sinh học 1515150 Võ Thành Nam 5.14 0
31 D420101 Sinh học 1515274 Nguyễn Thị Anh Thư 1.23 0
32 D420101 Sinh học 1515343 Trương Thúy Vy 4.89 0
STTMã
NgànhTên Ngành Mã SV Họ tên
ĐTB HK
2/17-18
ĐTB HK
1/18-19Ghi chú
33 D420101 Sinh học 1615012 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 1.02 0
34 D420101 Sinh học 1615076 Đào Khương Duy 4.39 0
35 D420101 Sinh học 1615100 Huỳnh Thị Ngọc Hằng 4.94 0
36 D420101 Sinh học 1615234 Đặng Thị Thuỷ Ngân 5.02 0
37 D420101 Sinh học 1615347 Nguyễn Hồ Ánh Thư 5.03 0
38 D420101 Sinh học 1715032 K` Brinh 2.88 3.8 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
39 D420101 Sinh học 1715055 Phan Quang Anh 0.3 0
40 D420101 Sinh học 1715107 Phạm Huỳnh Châu Duy 0.83 0
41 D420101 Sinh học 1715184 Mai Tấn Lợi 0.53 3.24 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
42 D420101 Sinh học 1715242 Giang Chí Phúc 2.4 0
43 D420101 Sinh học 1715248 Đặng Mai Thúy Phương 0.08 0
44 D420101 Sinh học 1715279 Đặng Quốc Thắng 3.2 3.61 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
45 D420101 Sinh học 1715285 Nguyễn Tiến Thành 2.5 3.45 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
46 D420101 Sinh học 1715312 Huỳnh Hiếu Thông 0.08 0
47 D420101 Sinh học 1715380 Mai Minh Tuấn 2.33 0.88 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
48 D420101 Sinh học 18150022 Dương Hàn Ngọc Vân 0 0
49 D420101 Sinh học 18150318 Lê Thị Anh Thư 0 0
1 D420201 Công nghệ sinh học 1018225 Bùi Thị Bích Ly 0 0 SV từ K2012 về trước
2 D420201 Công nghệ sinh học 1318090 Nguyễn Trường Giang 0 0
3 D420201 Công nghệ sinh học 1318189 Ngô Trần Thị Hồng Linh 0 0
4 D420201 Công nghệ sinh học 1318301 Nguyễn Trần Hoài Phước 0 0
5 D420201 Công nghệ sinh học 1318419 Nguyễn Bảo Trân 0 0
6 D420201 Công nghệ sinh học 1318453 Trần Anh Tú 1.42 0
7 D420201 Công nghệ sinh học 1418004 Ngô Minh Anh 0 0
8 D420201 Công nghệ sinh học 1418067 Nguyễn Thị Hà 4.36 0
9 D420201 Công nghệ sinh học 1418213 An Văn Phu 4.1 0
10 D420201 Công nghệ sinh học 1418247 Ngô Thị Song Quy 6.67 0
11 D420201 Công nghệ sinh học 1418267 Võ Thiên Tân 3.58 0
12 D420201 Công nghệ sinh học 1418301 Võ Văn Thoại 4.48 0
13 D420201 Công nghệ sinh học 1418308 Đỗ Thị Hoài Thu 5.33 0
14 D420201 Công nghệ sinh học 1418371 Lê Thị Trưng 5.38 0
15 D420201 Công nghệ sinh học 1418397 Nguyễn Phúc Vĩnh 0 0
16 D420201 Công nghệ sinh học 1418409 Trần Cảnh Thái Bình 3.71 1.82 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
17 D420201 Công nghệ sinh học 1418410 Danh Ngọc Hậu 6.2 0
18 D420201 Công nghệ sinh học 1418412 Kiều Thị Hồng Riêu 4.39 0
19 D420201 Công nghệ sinh học 1418415 Phụng Thị Hải Triều 0.54 0
20 D420201 Công nghệ sinh học 1518012 Huỳnh Hải Âu 0.76 0
21 D420201 Công nghệ sinh học 1618171 Khương Thị Hồng Nhung 4 0
22 D420201 Công nghệ sinh học 1718132 Hà Thị Thảo 1.36 0
23 D420201 Công nghệ sinh học 1718189 Nguyễn Bích Huyền 3.33 3.75 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
24 D420201 Công nghệ sinh học 1718203 Phan Thị Vâng Lam 0.17 0
STTMã
NgànhTên Ngành Mã SV Họ tên
ĐTB HK
2/17-18
ĐTB HK
1/18-19Ghi chú
25 D420201 Công nghệ sinh học 1718278 Võ Xuân Anh Quân 0.42 0
26 D420201 Công nghệ sinh học 1718359 Dương Phan Khả Vinh 6.28 0
27 D420201 Công nghệ sinh học 1791002 Mạc Bảo Trâm 7 0
28 D420201 Công nghệ sinh học 1791028 Phan Thị Hồng Loan 6.84 0
29 D420201 Công nghệ sinh học 18180360 Phạm Hoàng Kha 0 0
30 D420201 Công nghệ sinh học 18180361 Lâm Thị Phương Thúy 0 0
1 D430122 Khoa học vật liệu 1219087 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 1.75 5 SV từ K2012 về trước
2 D430122 Khoa học vật liệu 1219311 Nguyễn Minh Trí 5 3 SV từ K2012 về trước
3 D430122 Khoa học vật liệu 1219926 Nguyễn Thị Phương Mai 0 5 SV từ K2012 về trước
4 D430122 Khoa học vật liệu 1319091 Nguyễn Hà Nhật Hảo 2.44 0
5 D430122 Khoa học vật liệu 1319161 Đặng Hữu 3.41 0.17 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
6 D430122 Khoa học vật liệu 1319195 Hoàng Lê Bảo Long 2.76 3.83 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
7 D430122 Khoa học vật liệu 1319237 Nguyễn Thị Ngọc 0 0
8 D430122 Khoa học vật liệu 1319245 Dương Văn Nhân 2.29 3.69 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
9 D430122 Khoa học vật liệu 1319278 Đào Thị Kiều Oanh 0 0
10 D430122 Khoa học vật liệu 1319299 Nguyễn Minh Phụng 0 0
11 D430122 Khoa học vật liệu 1319350 Phan Công Thành 1.24 0
12 D430122 Khoa học vật liệu 1419015 Thái Quốc Bảo 6.85 0
13 D430122 Khoa học vật liệu 1419022 Đỗ Long Bình 6.23 0
14 D430122 Khoa học vật liệu 1419070 Lê Hải Đoàn 1.06 0
15 D430122 Khoa học vật liệu 1419085 Trần Minh Hải 4.82 0
16 D430122 Khoa học vật liệu 1419180 Trần Nhật Minh 0 0
17 D430122 Khoa học vật liệu 1419287 Nguyễn Hữu Thiện 4.9 0
18 D430122 Khoa học vật liệu 1419289 Phạm Khánh Thi 5.12 0
19 D430122 Khoa học vật liệu 1419292 Trần Nhật Trường Thịnh 1.2 0
20 D430122 Khoa học vật liệu 1419302 Huỳnh Thị Thanh Thúy 7.96 0
21 D430122 Khoa học vật liệu 1419305 Trương Thu Thủy 3.38 0
22 D430122 Khoa học vật liệu 1419323 Nguyễn Trung Tính 6.29 0
23 D430122 Khoa học vật liệu 1419330 Nguyễn Thị Trang 8.68 0
24 D430122 Khoa học vật liệu 1419386 Vũ Thị Huyền Vy 8.4 0
25 D430122 Khoa học vật liệu 1619061 Nguyễn Quốc Hiền 2.74 0
26 D430122 Khoa học vật liệu 1619130 Hứa Vĩnh Lộc 4.35 0
27 D430122 Khoa học vật liệu 1619143 Phạm Nhựt Minh 4.02 0
28 D430122 Khoa học vật liệu 1619150 Huỳnh Thị Thanh Ngân 0.32 0
29 D430122 Khoa học vật liệu 1619173 Nguyễn Trương Nhất 2.79 0
30 D430122 Khoa học vật liệu 1619255 Nguyễn Quốc Thường 3.89 0
31 D430122 Khoa học vật liệu 1719009 Thạch Thị Linh Đang 1.17 0
32 D430122 Khoa học vật liệu 1719027 Nguyễn Huy Cường 0.17 0
33 D430122 Khoa học vật liệu 1719045 Nguyễn Duy 2.47 2.02 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
34 D430122 Khoa học vật liệu 1719047 Trần Hoàng Duy 0.63 0
35 D430122 Khoa học vật liệu 1719069 Quách Hồng Đức Hiền 0.72 0
STTMã
NgànhTên Ngành Mã SV Họ tên
ĐTB HK
2/17-18
ĐTB HK
1/18-19Ghi chú
36 D430122 Khoa học vật liệu 1719086 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 0.86 0
37 D430122 Khoa học vật liệu 1719120 Lê Thúy Hoàn Mỹ 1.08 0
38 D430122 Khoa học vật liệu 1719127 Ngụy Nguyễn Khôi Nguyên 1.08 0
39 D430122 Khoa học vật liệu 1719167 Cao Ngọc Tâm 1.09 0
40 D430122 Khoa học vật liệu 1719217 Huỳnh Xuân Trí 0.56 0
41 D430122 Khoa học vật liệu 1719229 Nguyễn Văn Tuấn 0.17 0
42 D430122 Khoa học vật liệu 1719240 Trần Lê Ánh Tuyết 5.17 0
43 D430122 Khoa học vật liệu 1719245 Nguyễn Hoàng Việt 3.17 0
44 D430122 Khoa học vật liệu 1719250 Nguyễn Hồng Vy 4.61 0
45 D430122 Khoa học vật liệu 1719252 Bạch Nhật Vũ Xanh 0.17 0
1 D440102 Vật lý học 1313026 Nguyễn Phan Trùng Dương 0 0
2 D440102 Vật lý học 1313143 Nguyễn Khắc Quân 8.15 0
3 D440102 Vật lý học 1313160 Nguyễn Văn Thanh 0 0
4 D440102 Vật lý học 1313199 Đào Ngọc Huyền Trân 0 0
5 D440102 Vật lý học 1313225 Lê Tuấn Anh 0 0
6 D440102 Vật lý học 1313410 Võ Tấn Lành 7 0
7 D440102 Vật lý học 1313494 Trần Thị Yến Nhi 0.46 0
8 D440102 Vật lý học 1313496 Đặng Thị Hồng Nhung 0 0
9 D440102 Vật lý học 1313512 Nguyễn Đình Phong 5.5 0
10 D440102 Vật lý học 1313593 Phạm Bá Thắng 4.5 0
11 D440102 Vật lý học 1313599 Trần Ngọc Thi 6.5 0
12 D440102 Vật lý học 1313660 Nguyễn Quang Tuấn 3.85 0
13 D440102 Vật lý học 1413025 Lương Xuân Trung Dũng 0.98 0
14 D440102 Vật lý học 1413042 Lê Sĩ Hảo 8.59 0
15 D440102 Vật lý học 1413044 Nguyễn Trung Hảo 8.83 0
16 D440102 Vật lý học 1413120 Nguyễn Lê Hoài Phong 1.13 0
17 D440102 Vật lý học 1413149 Mai Văn Thịnh 3.43 0
18 D440102 Vật lý học 1413191 Lê Minh Hải Triều 8 0
19 D440102 Vật lý học 1413237 Nguyễn Thị Lý Đoan 6.43 0
20 D440102 Vật lý học 1413245 Trịnh Mỹ Nhân 9.27 0
21 D440102 Vật lý học 1513207 Trần Hữu Trọng 2.04 0
22 D440102 Vật lý học 1613021 Phạm Nguyễn Phúc Chánh 0.1 0
23 D440102 Vật lý học 1613066 Vũ Lương Hoàng 0.94 0.84 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
24 D440102 Vật lý học 1613084 Nguyễn Lưu Gia Hy 4.29 0
25 D440102 Vật lý học 1613123 Đặng Thành Nguyên 0.21 0
26 D440102 Vật lý học 1613147 Nguyễn Văn Phú 0.86 0
27 D440102 Vật lý học 1713017 Phạm Quốc Anh 1.06 0
28 D440102 Vật lý học 1713073 Phạm Huỳnh Long 1.79 0
29 D440102 Vật lý học 18130110 Lê Hoàng Uyên Phi 0 0
30 D440102 Vật lý học 18130128 Đổ Bảo Sang 0 0
1 D440112 Hóa học 1114086 Võ Xuân Huy 0 0 SV từ K2012 về trước
STTMã
NgànhTên Ngành Mã SV Họ tên
ĐTB HK
2/17-18
ĐTB HK
1/18-19Ghi chú
2 D440112 Hóa học 1114214 Lê Phan Trung Tín 0 0 SV từ K2012 về trước
3 D440112 Hóa học 1214061 Trần Thị Mỹ Dung 1 4.75 SV từ K2012 về trước
4 D440112 Hóa học 1214081 Lê Trương Định 0 0 SV từ K2012 về trước
5 D440112 Hóa học 1214145 Nguyễn Duy Khánh 0.87 2.44 SV từ K2012 về trước
6 D440112 Hóa học 1314046 Ngô Thị Phụng Chi 3.75 0
7 D440112 Hóa học 1314146 Hà Thị Hồng Hoa 7 0
8 D440112 Hóa học 1314196 Trần Quốc Khánh 5 0
9 D440112 Hóa học 1314290 Bùi Hoàng Thành Nhân 4.25 0
10 D440112 Hóa học 1314292 Nguyễn Trọng Nhân 0 0
11 D440112 Hóa học 1314301 Nguyễn Thị Yến Nhi 2.5 0
12 D440112 Hóa học 1314392 Nguyễn Trang Thảo 8.5 0
13 D440112 Hóa học 1314446 Nguyễn Tấn Toàn 0 0
14 D440112 Hóa học 1414028 Trần Minh Chánh 5.22 0
15 D440112 Hóa học 1414054 Nguyễn Kiều Dung 5.93 0
16 D440112 Hóa học 1414160 Hồ Đăng Khoa 0 0
17 D440112 Hóa học 1414198 Phạm Anh Minh 2.5 0
18 D440112 Hóa học 1414215 Nguyễn Trần Kim Ngân 10 0
19 D440112 Hóa học 1414253 Lê Thị Tuyết Nhung 8.5 0
20 D440112 Hóa học 1414261 Trần Thị Nở 2.09 0.3 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
21 D440112 Hóa học 1414296 Phạm Thị Thúy Quyên 1.46 0
22 D440112 Hóa học 1414387 Lê Minh Trung 0 3.38 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
23 D440112 Hóa học 1414410 Nguyễn Thị Thanh Uyên 2.1 0
24 D440112 Hóa học 1414430 Nguyễn Thị Thanh Xuân 2.8 0
25 D440112 Hóa học 1514050 Đặng Bảo Hà 7.2 0
26 D440112 Hóa học 1514073 Nguyễn Văn Hóa 1.58 0
27 D440112 Hóa học 1514125 Trần Thiện Luật 0.98 2.07 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
28 D440112 Hóa học 1514281 Võ Thị Thuỳ Trang 7.38 0
29 D440112 Hóa học 1514282 Hoàng Thị Minh Trà 4.95 0
30 D440112 Hóa học 1614042 Nguyễn Ngọc Thanh Diệu 1.54 0
31 D440112 Hóa học 1614044 Phùng Văn Đức 1.43 0
32 D440112 Hóa học 1614081 Nguyễn Huy Hoàng 0.64 0.13 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
33 D440112 Hóa học 1714113 Hoàng Xuân Thiên 0.97 0
34 D440112 Hóa học 1714170 Nguyễn Lê Đức An 3.55 0
35 D440112 Hóa học 1714189 Trần Giai Bình 7.1 0
36 D440112 Hóa học 1714243 Nguyễn Thị Thu Huyền 1.35 0
37 D440112 Hóa học 1714257 Phạm Thiên Kim 6.1 0
38 D440112 Hóa học 1714286 Phạm Hoàng Nam 4.07 0
39 D440112 Hóa học 1714408 Nguyễn Hoàng Uyên 4.13 0
40 D440112 Hóa học 18140177 Nguyễn Huy Đạt 0 0
41 D440112 Hóa học 18140348 Trần Ngọc Anh Thi 0 0
42 D440112 Hóa học 18140385 Nguyễn Thị Thùy Trang 0 0
STTMã
NgànhTên Ngành Mã SV Họ tên
ĐTB HK
2/17-18
ĐTB HK
1/18-19Ghi chú
43 D440112 Hóa học 18146039 Nguyễn Xuân Huy 0 0
1 D440201 Địa chất học 1216048 Nguyễn Đại Điền 8 3.5 SV từ K2012 về trước
2 D440201 Địa chất học 1216055 Hoàng Hồng Đức 0 4.94 SV từ K2012 về trước
3 D440201 Địa chất học 1316013 Lê Thành Băng 1 0
4 D440201 Địa chất học 1316014 Đào Hoà Bình 1.57 0
5 D440201 Địa chất học 1316041 Nguyễn Minh Dũng 5.46 0
6 D440201 Địa chất học 1316072 Lê Công Hậu 9.5 0
7 D440201 Địa chất học 1316138 Trần Ngô Duy Lương 6.35 0
8 D440201 Địa chất học 1316139 Vũ Thị Thảo Ly 0 0
9 D440201 Địa chất học 1316169 Trần Vương Nhật 5 0
10 D440201 Địa chất học 1316188 Trương Thanh Phong 0 0
11 D440201 Địa chất học 1316286 Nguyễn Hồ Trọng Tiến 0 0
12 D440201 Địa chất học 1316290 Nguyễn Văn Tình 0 0
13 D440201 Địa chất học 1316308 Nguyễn Đăng Trình 7.75 0
14 D440201 Địa chất học 1416016 Trương Văn Chơn 8.5 0
15 D440201 Địa chất học 1416026 Lê Tuấn Đạt 5.85 0
16 D440201 Địa chất học 1416034 Lê Đình Đức 4.77 2.07 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
17 D440201 Địa chất học 1416064 Nguyễn Thị Ngọc Huy 9.5 0
18 D440201 Địa chất học 1416065 Phạm Thế Huy 1.85 0
19 D440201 Địa chất học 1416074 Võ Quốc Khải 0.14 0
20 D440201 Địa chất học 1416122 Hoàng Văn Pháp 6.86 0
21 D440201 Địa chất học 1416155 Nguyễn Văn Sang 1.5 3.85 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
22 D440201 Địa chất học 1416172 Lê Đăng Thành 4.65 0
23 D440201 Địa chất học 1416192 Huỳnh Xuân Thưởng 6.4 0
24 D440201 Địa chất học 1416211 Lê Văn Trực 3.5 0
25 D440201 Địa chất học 1416216 Triệu Thạch Tuấn 8.5 0
26 D440201 Địa chất học 1416354 Đào Văn Linh 6.9 0
27 D440201 Địa chất học 1416520 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 0.9 0
28 D440201 Địa chất học 1616006 Nguyễn Xuân Hồng Ánh 6.57 0
29 D440201 Địa chất học 1616029 Nguyễn Ngọc Hà 6.19 0
30 D440201 Địa chất học 1616039 Lê Thị Hiền 7 0
31 D440201 Địa chất học 1616061 Nguyễn Ngọc Linh 3.33 0
32 D440201 Địa chất học 1616138 Nguyễn Công Trứ 3.3 0
33 D440201 Địa chất học 1716019 Huỳnh Anh Đạt 5.81 0
34 D440201 Địa chất học 1716040 Nguyễn Phước Việt Khoa 2.76 0
35 D440201 Địa chất học 1716048 Trần Gia Long 1.33 0
36 D440201 Địa chất học 1716054 Nguyễn Quang Minh 2.45 0
37 D440201 Địa chất học 1716055 Nguyễn Văn Nam 3.03 0.43 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
38 D440201 Địa chất học 1716080 Nguyễn Phạm Huyền Thanh 0.36 0
39 D440201 Địa chất học 1716095 Lê Đình Tuấn 3.6 0
40 D440201 Địa chất học 1716099 Lê Ngọc Bảo Việt 5.5 0
STTMã
NgànhTên Ngành Mã SV Họ tên
ĐTB HK
2/17-18
ĐTB HK
1/18-19Ghi chú
41 D440201 Địa chất học 18160017 Đinh Trường Nhật Khang 0 0
42 D440201 Địa chất học 18160038 Nguyễn Chiêu Quân 0 0
43 D440201 Địa chất học 18160053 Phạm Nguyễn Minh Tuấn 0 0
1 D440228 Hải dương học 1221045 Hoàng Cao Minh 2 4 SV từ K2012 về trước
2 D440228 Hải dương học 1421168 Cao Đoàn Mỹ Hậu 0 0
3 D440228 Hải dương học 1421211 Võ Hoàng Lâm 0.2 0
4 D440228 Hải dương học 1421302 Nguyễn Trần Thanh Sơn 4 0
5 D440228 Hải dương học 1421351 Vũ Thị Hoài Thương 4.34 0
6 D440228 Hải dương học 1421386 Lê Ngọc Tuyết 7.17 0
7 D440228 Hải dương học 1721010 Nguyễn Đồng Ngọc Hà 0.07 0
8 D440228 Hải dương học 1721019 Bùi Thanh Yến Khoa 1.23 0
9 D440228 Hải dương học 1721021 Nguyễn Đình Lâm 1.45 0
10 D440228 Hải dương học 1721024 Đỗ Thành Luân 3.11 0
11 D440228 Hải dương học 1721025 Nguyễn Thị Ngọc Mai 3.02 0
12 D440228 Hải dương học 1721051 Lưu Huỳnh Cát Tường 3.5 0
13 D440228 Hải dương học 1721052 Cao Thị Tường Vân 3.73 0
14 D440228 Hải dương học 1721055 Nguyễn Võ Duy Tú Vinh 1.02 0
1 D440301 Khoa học môi trường 1217189 Trương Xuân Phúc 0 2.67 SV từ K2012 về trước
2 D440301 Khoa học môi trường 1317044 Nguyễn Tiến Dũng 0 0
3 D440301 Khoa học môi trường 1317083 Lương Thị Thu Hiền 0 0
4 D440301 Khoa học môi trường 1317130 Nguyễn Thị Thúy Lan 0 0
5 D440301 Khoa học môi trường 1317153 Phan Thị Ngọc Mai 0 0
6 D440301 Khoa học môi trường 1317157 Trần Thị Tuyết Minh 0 0
7 D440301 Khoa học môi trường 1317252 Nguyễn Thị Thủy 0 0
8 D440301 Khoa học môi trường 1417001 Bế Thị Vân Anh 6.33 0
9 D440301 Khoa học môi trường 1417042 Đặng Lê Kỳ Duyên 7.56 0
10 D440301 Khoa học môi trường 1417118 Phan Thị Việt Huynh 0 0
11 D440301 Khoa học môi trường 1417132 Nguyễn Thy Khoa 6.38 0
12 D440301 Khoa học môi trường 1417171 Đỗ Thị Ly Ly 0 0
13 D440301 Khoa học môi trường 1417203 Nguyễn Thị Nguyên 0 0
14 D440301 Khoa học môi trường 1417204 Nguyễn Trí Nguyên 7.13 0
15 D440301 Khoa học môi trường 1417233 Nguyễn Ân Phúc 3.77 0
16 D440301 Khoa học môi trường 1417287 Nguyễn Thị Thu Thảo 5.72 0
17 D440301 Khoa học môi trường 1417311 Đoàn Trần Thị Anh Thư 7.2 0
18 D440301 Khoa học môi trường 1417434 Phạm Thị Dung 8.08 0
19 D440301 Khoa học môi trường 1417537 Lê Minh Phúc 6.7 0
20 D440301 Khoa học môi trường 1417588 Nguyễn Thị Anh Thư 6.73 0
21 D440301 Khoa học môi trường 1417598 Nguyễn Thị Trang 9.1 0
22 D440301 Khoa học môi trường 1517099 Ung Mỹ Hồng Ngọc 6.2 0
23 D440301 Khoa học môi trường 1517113 Nguyễn Thúy Huỳnh Như 3.67 0
24 D440301 Khoa học môi trường 1517143 Nguyễn Thị Thanh Thảo 0.76 0
STTMã
NgànhTên Ngành Mã SV Họ tên
ĐTB HK
2/17-18
ĐTB HK
1/18-19Ghi chú
25 D440301 Khoa học môi trường 1517181 Võ Hoàng Trung 0.64 0
26 D440301 Khoa học môi trường 1617042 Hà Minh Hiếu 3.07 0
27 D440301 Khoa học môi trường 1617214 Nguyễn Anh Vũ 5.1 0
28 D440301 Khoa học môi trường 1717069 Nguyễn Văn Hào 0.11 0
29 D440301 Khoa học môi trường 1717127 Nguyễn Xuân Phát 5.94 0
30 D440301 Khoa học môi trường 1717132 Nguyễn Văn Phúc 4.19 0
31 D440301 Khoa học môi trường 1717142 Đào Nguyễn Xuân Quỳnh 0.19 0
32 D440301 Khoa học môi trường 18170109 Hoàng Xuân Thiên 0 0
1 D460101 Toán học 1111332 Trần Vũ Quỳnh Tiên 0 0 SV từ K2012 về trước
2 D460101 Toán học 1211186 Hoàng Văn Tùng 5.83 3.8 SV từ K2012 về trước
3 D460101 Toán học 1211843 Đào Công Cường 5.5 0 SV từ K2012 về trước
4 D460101 Toán học 1211844 Võ Thanh Cường 1.54 0 SV từ K2012 về trước
5 D460101 Toán học 1211924 Phạm Minh Nhật 3.67 4.59 SV từ K2012 về trước
6 D460101 Toán học 1211939 Võ Minh Đại Phước 0 0 SV từ K2012 về trước
7 D460101 Toán học 1311016 Trần Hoàng Ân 0 0
8 D460101 Toán học 1311088 Đào Thị Hồng Hạnh 2 0
9 D460101 Toán học 1311097 Trương Kim Hằng 5.5 0
10 D460101 Toán học 1311183 Tạ Phú Hà Minh 5.5 0
11 D460101 Toán học 1311200 Vòng Kim Ngân 5.25 0
12 D460101 Toán học 1311343 Đặng Thành Tiếng 2 0
13 D460101 Toán học 1311358 Nguyễn Học Trãi 4.25 0
14 D460101 Toán học 1311366 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 4.22 0
15 D460101 Toán học 1311369 Trịnh Thị Thu Trinh 0 0
16 D460101 Toán học 1311414 Ngô Thị Minh Yên 5 0
17 D460101 Toán học 1411022 Hoàng Thanh Chiến 0 0
18 D460101 Toán học 1411095 Đặng Thị Hoa 4.19 0
19 D460101 Toán học 1411227 Phạm Lê Hoàng Phúc 6.08 0
20 D460101 Toán học 1411230 Đồng Phúc Thiên Phú 8.5 0
21 D460101 Toán học 1411261 Nguyễn Trọng Tân 0 0
22 D460101 Toán học 1511002 Dương Tuấn Anh 0 0
23 D460101 Toán học 1511035 Lý Trí Cường 6.85 0
24 D460101 Toán học 1511048 Nguyễn Minh Duy 2.26 0
25 D460101 Toán học 1511127 Nguyễn Chí Khang 9 0
26 D460101 Toán học 1511137 Mai Tuyết Kiều 5.02 0
27 D460101 Toán học 1511228 Võ Thị Bích Oanh 0.5 0
28 D460101 Toán học 1511234 Trần Minh Phúc 2.6 0
29 D460101 Toán học 1611087 Lê Hồng Hiền 0.9 0
30 D460101 Toán học 1611144 Lâm Văn Tấn Lộc 3.89 0
31 D460101 Toán học 1611149 Võ Thành Luân 2.18 0
32 D460101 Toán học 1611157 Lê Hoàng Anh Mỹ 3.52 1.5 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
33 D460101 Toán học 1611279 Nguyễn Thị Thúy 0.29 0
STTMã
NgànhTên Ngành Mã SV Họ tên
ĐTB HK
2/17-18
ĐTB HK
1/18-19Ghi chú
34 D460101 Toán học 1711052 Bùi Thị Vân Anh 4.38 0
35 D460101 Toán học 1711062 Hoàng Lâm Gia Bảo 1.68 0
36 D460101 Toán học 1711096 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang 0 1.36 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
37 D460101 Toán học 1711142 Nguyễn Hoài Lâm 0 0
38 D460101 Toán học 1711152 Nguyễn Thanh Linh 4.18 0
39 D460101 Toán học 1711162 Trịnh Đình Mạnh 1.65 0
40 D460101 Toán học 1711169 Huỳnh Thế Nam 1.08 0
41 D460101 Toán học 1711171 Nguyễn Phương Nam 1.98 0.21 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
42 D460101 Toán học 1711177 Đặng Đại Nghĩa 0.15 0
43 D460101 Toán học 1711189 Nguyễn Linh Thành Nhân 4.1 0
44 D460101 Toán học 1711200 Đặng Ngọc Ánh Như 3.88 0
45 D460101 Toán học 1711216 Lê Đình Phước 3.38 0
46 D460101 Toán học 1711234 Nguyễn Thành Sang 0.56 0
47 D460101 Toán học 1711254 Nguyễn Đặng Hữu Thiện 3.45 0
48 D460101 Toán học 1711255 Huỳnh Trọng Thiện 3 0
49 D460101 Toán học 1711257 Nguyễn Hữu Thịnh 0.5 0
50 D460101 Toán học 1711269 Nguyễn Cao Tiến 0.09 0
51 D460101 Toán học 1711291 Nguyễn Kim Thanh Trúc 2.18 0
52 D460101 Toán học 1711308 Hoàng Minh Việt 0.85 0
53 D460101 Toán học 18110078 Tống Trọng Đức 0 0
54 D460101 Toán học 18110109 Trương Minh Huy 0 0
55 D460101 Toán học 18110143 Vũ Thành Long 0 0
56 D460101 Toán học 18110162 Lê Hồng Diễm Ngọc 0 0
57 D460101 Toán học 18110231 Hà Quang Thứ 0 0
58 D460101 Toán học 18110243 Hà Thị Kim Tiền 0 0
59 D460101 Toán học 18110263 Nguyễn Anh Tuấn 0 0
60 D460101 Toán học 18110274 Phan Thị Lan Vy 0 0
1 D480201 Công nghệ thông tin 1112016 Võ Nguyên Thanh Bảo 0 0 SV từ K2012 về trước
2 D480201 Công nghệ thông tin 1212004 Ngô Văn Việt Anh 0 0.29 SV từ K2012 về trước
3 D480201 Công nghệ thông tin 1212075 Nguyễn Tấn Đạt 0 0 SV từ K2012 về trước
4 D480201 Công nghệ thông tin 1212186 Nguyễn Minh Khôi 2.25 2.17 SV từ K2012 về trước
5 D480201 Công nghệ thông tin 1212291 Nguyễn Thanh Phong 4.5 4.18 SV từ K2012 về trước
6 D480201 Công nghệ thông tin 1212449 Đặng Thành Trung 0.63 0 SV từ K2012 về trước
7 D480201 Công nghệ thông tin 1312067 Hồ Công Danh 0 0
8 D480201 Công nghệ thông tin 1312091 Lê Quang Dũng 0 0
9 D480201 Công nghệ thông tin 1312105 Phạm Nguyễn Kỳ Dương 7.75 0
10 D480201 Công nghệ thông tin 1312177 Trần Thị Hạnh 6.75 0
11 D480201 Công nghệ thông tin 1312211 Lê Thế Hoàng 1.14 0.42 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
12 D480201 Công nghệ thông tin 1312224 Trần Quốc Hoà 6.5 0
13 D480201 Công nghệ thông tin 1312257 Trần Tuấn Huy 2.38 3 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
14 D480201 Công nghệ thông tin 1312300 Nguyễn Văn Kiên 2.67 0
STTMã
NgànhTên Ngành Mã SV Họ tên
ĐTB HK
2/17-18
ĐTB HK
1/18-19Ghi chú
15 D480201 Công nghệ thông tin 1312339 Đặng Hoàng Lộc 3 0
16 D480201 Công nghệ thông tin 1312384 Trần Văn Nghĩa 7 0
17 D480201 Công nghệ thông tin 1312388 Trần Thị Ngọc 0.73 0
18 D480201 Công nghệ thông tin 1312414 Đỗ Đình Ninh 0 0
19 D480201 Công nghệ thông tin 1312594 Phạm Viết Nhật Tiến 5.07 0
20 D480201 Công nghệ thông tin 1312670 Trần Anh Tuấn 1.17 0
21 D480201 Công nghệ thông tin 1412064 Đoàn Văn Cường 7.75 0
22 D480201 Công nghệ thông tin 1412075 Nguyễn Thanh Danh 1.97 2.13 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
23 D480201 Công nghệ thông tin 1412147 Nguyễn Thanh Hải 7.71 0
24 D480201 Công nghệ thông tin 1412154 Huỳnh Công Hậu 7.25 0
25 D480201 Công nghệ thông tin 1412173 Võ Xuân Hiển 4.83 0
26 D480201 Công nghệ thông tin 1412241 Hà Quang Khánh 4 0
27 D480201 Công nghệ thông tin 1412294 Nguyễn Thiên Long 6.5 0
28 D480201 Công nghệ thông tin 1412403 Nguyễn Hoàng Phúc 1.71 1.53 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
29 D480201 Công nghệ thông tin 1412418 Nguyễn Hoàng Phước 6.44 0
30 D480201 Công nghệ thông tin 1412426 Lý Đăng Quang 8 0
31 D480201 Công nghệ thông tin 1412451 Phạm Bá Quý 0 0
32 D480201 Công nghệ thông tin 1412457 Ngô Hoàng Sinh 1.63 3.5 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
33 D480201 Công nghệ thông tin 1412533 Nguyễn Phát Thông 0 0
34 D480201 Công nghệ thông tin 1412590 Phan Quốc Trung 1.6 0
35 D480201 Công nghệ thông tin 1412592 Võ Hiếu Trung 0 0
36 D480201 Công nghệ thông tin 1412601 Đinh Trương Bảo Tuấn 1.33 0
37 D480201 Công nghệ thông tin 1412655 Lê Vy 1.2 0
38 D480201 Công nghệ thông tin 1512028 Trần Đình Bảo 0 0
39 D480201 Công nghệ thông tin 1512051 Nguyễn Quốc Cường 2.22 3.5 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
40 D480201 Công nghệ thông tin 1512081 Trần Ngọc Dũng 6.3 0
41 D480201 Công nghệ thông tin 1512129 Trần Quang Đức 2.2 0
42 D480201 Công nghệ thông tin 1512202 Nguyễn Quang Huy 0.57 0.14 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
43 D480201 Công nghệ thông tin 1512217 Nguyễn Ngọc Hùng 1.29 3.41 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
44 D480201 Công nghệ thông tin 1512290 Quảng Văn Linh 0.5 0
45 D480201 Công nghệ thông tin 1512415 Lê Minh Phương 0.3 0
46 D480201 Công nghệ thông tin 1512449 Đặng Nguyễn Quỳnh 3 0
47 D480201 Công nghệ thông tin 1512527 Võ Văn Thắng 3.77 3.55 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
48 D480201 Công nghệ thông tin 1512573 Trịnh Đào Tiến 2.64 0
49 D480201 Công nghệ thông tin 1612016 Nhữ Lê Tuấn Anh 0 0
50 D480201 Công nghệ thông tin 1612051 Phan Văn Chí 6.79 0
51 D480201 Công nghệ thông tin 1612061 Đỗ Khắc Hoàng Chương 0.3 0
52 D480201 Công nghệ thông tin 1612296 Tạ Ngọc Duy Khoa 5.09 0
53 D480201 Công nghệ thông tin 1612317 Lê Văn Anh Kiệt 4.32 0
54 D480201 Công nghệ thông tin 1612325 Trần Viết Lãm 4.42 0
55 D480201 Công nghệ thông tin 1612379 Lê Nguyễn Minh 1 3.2 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
STTMã
NgànhTên Ngành Mã SV Họ tên
ĐTB HK
2/17-18
ĐTB HK
1/18-19Ghi chú
56 D480201 Công nghệ thông tin 1612513 Hà Thanh Phúc 2.15 0.32 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
57 D480201 Công nghệ thông tin 1612524 Tô Nguyễn Tấn Phương 0.57 0
58 D480201 Công nghệ thông tin 1612526 Nguyễn Hoàng Phương 3.32 0
59 D480201 Công nghệ thông tin 1612540 Nguyễn Văn Quang 3.5 0
60 D480201 Công nghệ thông tin 1712089 Vũ Lưu Điền Mai 0.17 0
61 D480201 Công nghệ thông tin 1712119 Nguyễn Thị Kim Nhung 3.28 0
62 D480201 Công nghệ thông tin 1712170 Trần Minh Thông 6.03 0
63 D480201 Công nghệ thông tin 1712255 Lê Thanh Hải 0.42 0
64 D480201 Công nghệ thông tin 1712280 Nguyễn Tuấn Anh 3.78 0
65 D480201 Công nghệ thông tin 1712285 Lâm Quang Bảo Bảo 1.75 0
66 D480201 Công nghệ thông tin 1712311 Nguyễn Minh Cường 2.47 0
67 D480201 Công nghệ thông tin 1712344 Nguyễn Mạnh Đình 1.61 0
68 D480201 Công nghệ thông tin 1712402 Mã Khánh Giang 1.25 0
69 D480201 Công nghệ thông tin 1712422 Nguyễn Công Hậu 0.25 0.07 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
70 D480201 Công nghệ thông tin 1712699 Vương Minh Quân 0.83 0.06 Cảnh cáo 3 lần liên tiếp
71 D480201 Công nghệ thông tin 1712729 Nguyễn Hoàng Sơn 0.75 0
72 D480201 Công nghệ thông tin 1712755 Hoàng Đức Thắng 6.94 0
73 D480201 Công nghệ thông tin 1712776 Phạm Chí Thành 8.14 0
74 D480201 Công nghệ thông tin 1712933 Chandala Boupphathong 2.81 0
75 D480201 Công nghệ thông tin 1712934 Houngsingha Khammanyvong 3.81 0
76 D480201 Công nghệ thông tin 1712937 Lê Minh Hiếu 0 0
77 D480201 Công nghệ thông tin 1712938 Thân Trọng Tùng 0 0
78 D480201 Công nghệ thông tin 18120193 Phạm Quang Linh 0 0
79 D480201 Công nghệ thông tin 18120275 Nguyễn Đình Quang Anh 0 0
80 D480201 Công nghệ thông tin 18120282 Vũ Xuân Bắc 0 0
81 D480201 Công nghệ thông tin 18120301 Nguyễn Minh Đăng 0 0
82 D480201 Công nghệ thông tin 18120409 Trần Trọng Khanh 0 0
83 D480201 Công nghệ thông tin 18120531 Hoàng Xuân Sang 0 0
1 D510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học 1690016 Nguyễn Hoàng Minh Kha 1 0
2 D510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học 1790037 Trịnh Lê Hoài Đức 6.23 0
3 D510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học 18247129 Phạm Phú Quí 0 0
1 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1322063 Nguyễn Thái Dương 0 0
2 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1322267 Đoàn Tấn Sỹ 5 0
3 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1422025 Phan Thị Thùy Dung 8.5 0
4 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1422064 Nguyễn Thị Ngọc Hân 9 0
5 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1422111 Nguyễn Hoàng Lam 7.6 0
6 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1422117 Đặng Nguyễn Yến Linh 8.2 0
7 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1422141 Trần Kim Ngân 0.92 0
8 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1422241 Trần Văn Trà 3.72 0
STTMã
NgànhTên Ngành Mã SV Họ tên
ĐTB HK
2/17-18
ĐTB HK
1/18-19Ghi chú
9 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1422283 Cún Chạc Lềnh 8.2 0
10 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1422285 Văn Nữ Kiều Xuyên 8.5 0
11 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1422375 Trần Thị Trúc Mai 8.1 0
12 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1422394 Hồ Bảo Nhi 9.5 0
13 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1422488 Châu Trương Quan Trưởng 4.78 0
14 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1522136 Nguyễn Lê Cát Vy 0.74 0
15 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1722030 Lê Tuấn Anh 2.91 0
16 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1722151 Nguyễn Thị Ngọc Yến 2.29 0
17 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 18220071 Lê Phạm Cao Minh 0 0
1 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1323056 Nguyễn Hữu Nghĩa 5 0
2 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1423049 Lưu Chí Thanh 0.86 0
3 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1423052 Lê Danh Thạch 0 0
4 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1723051 Nguyễn Hoàng Thuật 1.13 0
Danh sách gồm 497 sinh viên TP.HCM, ngày 27 tháng 03 năm 2019
TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO