Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Stt Họ và tên MSSV Lớp Môn xin hỗ trợ Học phí Số tiền được hỗ
trợ
1 Chế biến bánh và các món tráng miệng 1,100,000 330,000
2 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000
3 Bùi Kim Khánh 121612924 16DTA4 Translation 2 1,650,000 495,000
4 Semantics 1,100,000 330,000
5 Reading 3 1,650,000 495,000
6 British – American Literature 1,100,000 330,000
7 Reading 3 1,100,000 330,000
8 Đồ án bê tông cốt thép 2 550,000 165,000
9 Thực tập gò hàn 550,000 165,000
10 Bùi Triều Cường 121612171 16DĐT1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 840,000 252,000
11 Bùi Văn Sâm 121612737 16DOT2 Kỹ thuật điện 1,100,000 330,000
12 English for commerce 1,650,000 495,000
13 Semantics 1,100,000 330,000
14 Translation 1 1,650,000 495,000
15 Translation 2 1,650,000 495,000
16 Giải tích mạch điện 1,650,000 495,000
17 Kỹ thuật số 1,100,000 330,000
18 Linh kiện điện tử 1,650,000 495,000
19 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 1,100,000 330,000
20 Thí nghiệm vật lý 550,000 165,000
21 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550,000 165,000
22 Tiếng Anh chuyên ngành điện tử 1,100,000 330,000
23 Vi điều khiển 2,200,000 660,000
24 Xử lý audio/video 1,100,000 330,000
25 Cao Hoàng Nghĩa 121611446 16DTH1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 840,000 252,000
26 Grammar 1 1,100,000 330,000 Cao Nguyễn Hoàng Thanh Ân
121612853 16DTA4
Bùi Vũ Ngọc Linh 121613008 16DTA3
Cao Gia Huy 121612821 16DĐT2
Bùi Thị Hoàng Yến 121612889 16DTA4
Bùi Thị Nam 121612718 16DXD1
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHCNĐN-KH&KN ngày tháng năm 2020
của Chủ tịch Quỹ khuyến học và khởi nghiệp )
Bùi Đức Thiện 121612481 16DNH1
Bùi Thị Cẩm Vân 121612561 16DTA2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC COÂNG NGHEÄ ÑOÀNG NAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QUỸ KHUYẾN HỌC VÀ KHỞI NGHIỆP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đồng Nai, ngày tháng 9 năm 2020
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC HỖ TRỢ KHUYẾN HỌC
27 Reading 4 1,650,000 495,000
28 Semantics 1,100,000 330,000
29 Writing 4 1,650,000 495,000
30 Kinh tế lượng 1,650,000 495,000
31 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000
32 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000
33 Nguyên Lý thống kê kinh tế 1,650,000 495,000
34 Đồ án chi tiết máy 550,000 165,000
35 Đồ án công nghệ chế tạo máy 550,000 165,000
36 Cao Tiến Dũng 121612517 16DTC1 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2,200,000 660,000
37 Chu Bảo Trân 121612682 16DQT2 nguyên lý thống kê kinh tế 1,650,000 495,000
38 British – American Literature 1,100,000 330,000
39 Chinese 1 1,650,000 495,000
40 Phonetics and phonology 1,100,000 330,000
41 Reading 1 1,650,000 495,000
42 Writing 1 1,650,000 495,000
43 Writing 4 1,650,000 495,000
44 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000
45 Kế toán tài chính doanh nghiệp p1 2,200,000 660,000
46 Kiểm toán p1 1,650,000 495,000
47 Nguyên lý kế toán 1,650,000 495,000
48 Thực Hành kế toán p1 2,200,000 660,000
49 Đặng Quang Nhật 121612703 16DLH1 Kinh tế vi mô 1,650,000 495,000
50 Đặng Thị Linh 131701041 17DKT2 Kế toán tài chính doanh nghiệp P1 2,200,000 660,000
51 Kế toán chi phí 1,650,000 495,000
52 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000
53 Kế toán tài chính doanh nghiệp p1 2,200,000 660,000
54 Danh Thành Thắng 121612714 16DKT2 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000
55 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000
56 Công nghệ kim loại 1,100,000 330,000
57 Đào Thị Hồng Thắm 121612891 16DTA4 Chinese 2 1,650,000 495,000
58 Đào Thị Thanh Bình 121612004 16DQT1 Quản trị sản xuất và dịch vụ 1,650,000 495,000
59 Dđinh Hồ Ngọc Bội 131701328 17DQT2 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000
60 Đinh Hồ Kim Dung 141800203 18DQT1 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000
61 Đinh Thị Phương Dung 121612937 16DHO1 Cơ sở thiết kế và chế tạo thiết bị 1,100,000 330,000
62 Đinh Thị Thùy Linh 131700319 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000
63 Đinh Tiến Thoại 131700026 17DDT1 Lý thuyết tín hiệu ngành điện tử 1,100,000 330,000
Đào Khắc Sơn 131700521 17DOT2
Đặng Hồng Thương 121612781 16DKT2
Đặng Thị Thanh Nhàn 121612220 16DKT1
Cao Thiên Vũ 121612138 16DCT1
Chu Ngọc Oanh 121612882 16DTA3
Cao Nguyễn Hoàng Thanh Ân
121612853 16DTA4
Cao Thị Huyền Trang 121612057 16DQT1
64 Đỗ Hoàng Giang 141801369 18DQT2 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000
65 Đỗ Hoàng Thùy Dương 121612872 16DTA4 Specialized practicing 1 550,000 165,000
66 An toàn lao động ngành cơ khí 550,000 165,000
67 Kỹ thuật điện 1,100,000 330,000
68 Nguyên lý động cơ đốt trong 1,100,000 330,000
69 Sức bền vật liệu 1,100,000 330,000
70 Tính toán kết cấu động cơ đốt trong 1,100,000 330,000
71 Xác suất thống kê 1,100,000 330,000
72 Đỗ Nhật Minh 131701208 17DDT2 Linh kiện điện tử 1,650,000 495,000
73 Toán cao cấp A1 1,100,000 330,000
74 Vật lý 1 1,100,000 330,000
75 Đoàn Thị Thanh Nguyên 121612869 16DTA4 Reading 4 1,650,000 495,000
76 Đoàn Thị Thanh Tâm 121611450 16DKT1 Kiểm toán P2 1,650,000 495,000
77 Đoàn Trường Nam 121612051 16DĐI1 Toán cao cấp A3 1,100,000 330,000
78 Dương Thanh Tiến 121612152 16DCT1 Đồ án công nghệ chế tạo máy 550,000 165,000
79 Dương Thiện Sang 131700623 17DDT1 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 1,100,000 330,000
80 Nhà máy điện và trạm biến áp 1,100,000 330,000
81 Tiếng Anh 3 1,650,000 495,000
82 Tiếng Anh 4 1,650,000 495,000
83 Gia Huy Hoàng 121612073 16DNH1 Bếp và các nguyên tắc làm bếp trong NHKS 1,100,000 330,000
84 Giáp Văn Thao 131700569 17DDT1 Kỹ thuật xung 1,100,000 330,000
85 Hà Anh Thịnh 121612655 16DĐI1 Kỹ thuật đo ngành điện 1,100,000 330,000
86 Sức bền vật liệu 1,100,000 330,000
87 Pháp luật đại cương 1,100,000 330,000
88 Vật lý 1 1,100,000 330,000
89 Kế toán chi phí 1,650,000 495,000
90 Kiểm toán p1 1,650,000 495,000
91 Thực hành kế toán P1 2,200,000 660,000
92 Hàn Thanh Tuấn 121612556 16DTH2 Đồ họa ứng dụng 1,100,000 330,000
93 Hồ Huy Hải 131701158 17DQT3 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000
94 Cơ sở văn hóa Việt Nam 1,100,000 330,000
95 Tư tưởng Hồ Chí Minh 840,000 252,000
96 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 1,260,000 378,000
97 Syntax 1,100,000 330,000
98 Hồ Viết Thi 131700317 17DOT2 Tiếng Anh 4 1,650,000 495,000
99 Công nghệ kim loại 1,100,000 330,000
100 Lý thuyết Ô tô 2,200,000 660,000
Hồ Thị Anh Thư 131700714 17DTA2
Hoàng Minh Tú 121612717 16DOT2
Hà Công Chính 121612567 16DOT2
Hà Duy Trường 121612915 16DKT2
Đỗ Phúc An 121612834 16DXD1
Dương Văn Nguyên 131700314 17DĐI1
Đỗ Mạnh Tiến 121612449 16DOT2
101 Nguyên lý động cơ đốt trong 1,100,000 330,000
102 Sức bền vật liệu 1,100,000 330,000
103 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550,000 165,000
104 Pháp luật đại cương 1,100,000 330,000
105 Tiếng Anh 3 1,650,000 495,000
106 Mạng máy tính 1,650,000 495,000
107 Tiếng Anh 3 1,650,000 495,000
108 Công nghệ FPGA 1,100,000 330,000
109 Vi điều khiển 2,200,000 660,000
110 Vật lý 1 1,100,000 330,000
111 Công nghệ kim loại 1,100,000 330,000
112 Sức bền vật liệu 1,100,000 330,000
113 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550,000 165,000
114 Pháp luật đại cương 1,100,000 330,000
115 Tiếng Anh 3 1,650,000 495,000
116 Vật lý 1 1,100,000 330,000
117 Huỳnh Anh Khoa 131700433 17DOT2 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000
118 Cung cấp điện 2,200,000 660,000
119 Kỹ thuật chiếu sáng 1,100,000 330,000
120 Kỹ thuật đo ngành điện 1,100,000 330,000
121 Kỹ thuật số 1,100,000 330,000
122 Lý thuyết điều khiển tự động ngành điện 1,650,000 495,000
123 Thực hành điều khiển máy điện 1,100,000 330,000
124 Truyền động điện 1,650,000 495,000
125 Khúc Minh Tuấn 131700235 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000
126 Applied Linguistics 1,100,000 330,000
127 Chinese 1 1,650,000 495,000
128 Speaking 3 1,650,000 495,000
129 Speaking 4 1,650,000 495,000
130 Lâm Thành Nam 121612119 16DĐI1 Toán cao cấp A1 1,100,000 330,000
131 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000
132 Vật lý 1 1,100,000 330,000
133 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000
134 Nguyên lý cắt - dụng cụ cắt 1,650,000 495,000
135 Nguyên lý chi tiết máy 1,650,000 495,000
136 Thí nghiệm vật lý 550,000 165,000
137 Thực hành sửa chữa cơ khí 550,000 165,000
Lê Chính Nghĩa 121612547 16DCT1
La Tuyết Vi 121612435 16DTA3
Lê Bá Long 121612079 16DOT1
Hoàng Văn Tuấn 121612395 16DOT2
Huỳnh Văn Anh Huy 131700476 17DĐI1
Hoàng Nguyễn Minh Quân 121612421 16DTH1
Hoàng Trọng Linh 131701246 17DDT2
Hoàng Minh Tú 121612717 16DOT2
138 Tin học ứng dụng ngành cơ khí 1,100,000 330,000
139 Lê Đăng Sang 121612797 16DOT2 Hệ thống điện động cơ và ĐK động cơ trên Ô tô 1,650,000 495,000
140 Interpretation 2 1,650,000 495,000
141 Listening 4 1,650,000 495,000
142 Reading 4 1,650,000 495,000
143 Speaking 4 1,650,000 495,000
144 Translation 1 1,650,000 495,000
145 Writing 4 1,650,000 495,000
146 Lê Đức Toàn 131701379 17DTH2 Toán cao cấp A1 1,100,000 330,000
147 Lê Gia Hân 141800356 18DQT2 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000
148 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000
149 Quản trị sản xuất và dịch vụ 1,650,000 495,000
150 Lê Mạnh Tá 121612595 16DĐT2 Kỹ thuật số 1,100,000 330,000
151 Lê Minh Vạn Phát 121612127 16DMT1 Công nghệ sinh học môi trường 1,100,000 330,000
152 Lê Sĩ Nguyên 121612846 16DĐT2 Tiếng anh 4 1,650,000 495,000
153 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 1,100,000 330,000
154 Tự động hóa quá trình công nghiệp ngành điện tử 1,100,000 330,000
155 Lê Thành Đạt 121612098 16DOT1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2,100,000 630,000
156 Speaking 4 1,650,000 495,000
157 Translation 1 1,650,000 495,000
158 Translation 2 1,650,000 495,000
159 Writing 3 1,650,000 495,000
160 Writing 4 1,650,000 495,000
161 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1,100,000 330,000
162 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1,650,000 495,000
163 Tài chính doanh nghiệp P1 1,650,000 495,000
164 Kinh tế vi mô 1,650,000 495,000
165 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000
166 Quản trị học 1,100,000 330,000
167 Tiếng Anh 5 1,100,000 330,000
168 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000
169 Lê Thị Kim Thủy 121612325 16DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000
170 Lê Thị Mỹ Linh 121613072 16DQT2 Quản trị sản xuất và dịch vụ 1,650,000 495,000
171 Lê Thị Ngọc Trúc 121612363 16DLH1 Quản trị chất lượng du lịch 1,100,000 330,000
172 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000
173 Nguyên lý kế toán 1,650,000 495,000
174 Kinh tế lượng 1,650,000 495,000
Lê Thị Hương Giang 121612109 16DLH1
Lê Thị Phương 121613006 16DKT2
Lê Thị Diễm Kiều 121612883 16DTA4
Lê Thị Hồng Phúc 121612080 16DTC1
Lê Hoàng Dung 121612318 16DQT1
Lê Tấn Thông 121612534 16DĐT1
Lê Chính Nghĩa 121612547 16DCT1
Lê Đỗ Thúy Vân 121612579 16DTA2
175 Lê Trần Chiến Thắng 121612863 16DMT1 Tiếng anh 2 1,650,000 495,000
176 Lê Trọng Phương 121612514 16DCT1 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000
177 Công nghệ kim loại 1,100,000 330,000
178 Dung sai và kỹ thuật đo 1,100,000 330,000
179 Lê Trương Thành Công 121612410 16DKT1 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000
180 Lê Văn Huy 131700669 17DTA2 Phonetics and phonology 1,100,000 330,000
181 Lê Văn Khải 121612500 16DXD1 Toán cao cấp A2 1,100,000 330,000
182 Cơ lưu chất 1,100,000 330,000
183 Đồ án chi tiết máy 550,000 165,000
184 Nguyên lý cắt - dụng cụ cắt 1,650,000 495,000
185 Nguyên lý chi tiết máy 1,650,000 495,000
186 Sức bền vật liệu 1,100,000 330,000
187 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1,100,000 330,000
188 Phương pháp tính 1,100,000 330,000
189 Tiếng Anh 2 1,650,000 495,000
190 Toán cao cấp A1 1,100,000 330,000
191 Vật lý 1 1,100,000 330,000
192 Lương Phúc Tiền 121612724 16DTP1 Công nghệ sản xuất cồn, rượu, bia và nước giải khát 1,100,000 330,000
193 Lương Thị Kim Oanh 131700638 17DQT2 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000
194 Autocad trong kỹ thuật điện 1,100,000 330,000
195 Mạch điện 1 1,650,000 495,000
196 Thiết kế cung cấp điện 1,650,000 495,000
197 Thực hành điều khiển máy điện 1,100,000 330,000
198 Công nghệ kim loại 1,100,000 330,000
199 Sức bền vật liệu 1,100,000 330,000
200 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550,000 165,000
201 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550,000 165,000
202 Vi xử lý 1,100,000 330,000
203 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2,100,000 630,000
204 Mai Thị Minh Thương 131700510 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000
205 Mai Thị Phương 121612822 16DTA4 Chinese 2 1,650,000 495,000
206 Những Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2,100,000 630,000
207 Kế toán ngân hàng 1,650,000 495,000
208 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2,200,000 660,000
209 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2,100,000 630,000
210 Tiếng Anh 4 1,650,000 495,000
211 Ngô Hoàng Ngọc Châu 121612762 16DTA4 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,260,000 378,000
Ngô Duy Phúc 121612640 16DOT2
Mai Đức Huy 121612788 16DOT2
Man Ngọc Thanh Thảo 121612501 16DTC1
Lưu Văn Linh 121612815 16DĐI1
Lý Hiển Vinh 121613038 16DOT2
Lê Trọng Tài 131700435 17DOT2
Lê Văn Việt 121612263 16DCT1
212 Hình họa 1,100,000 330,000
213 Nguyên lý chi tiết máy 1,650,000 495,000
214 Công nghệ FPGA 1,100,000 330,000
215 Linh kiện điện tử 1,650,000 495,000
216 Công nghệ FPGA 1,100,000 330,000
217 Kỹ thuật số 1,100,000 330,000
218 Thực tập Vi điều khiển 1,100,000 330,000
219 Nguyễn Công Tiến 121612719 16DCT2 Phương pháp tính 1,100,000 330,000
220 Các phương pháp gia công đặc biệt 1,100,000 330,000
221 Lập trình hướng đối tượng 1,650,000 495,000
222 Lập trình Java 1,650,000 495,000
223 Lập trình mạng 1,650,000 495,000
224 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000
225 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1,100,000 330,000
226 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000
227 Sức bền vật liệu 1,100,000 330,000
228 Thực tập nguội cơ bản 550,000 165,000
229 Hệ điều hành 1,650,000 495,000
230 Lập trình Web 1,650,000 495,000
231 Toán cao cấp A2 1,100,000 330,000
232 Thí nghiệm vật lý 550,000 165,000
233 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1,100,000 330,000
234 Điện tử cơ bản 1,100,000 330,000
235 Thực hành sửa chữa cơ khí 550,000 165,000
236 Vật liệu cơ khí 1,100,000 330,000
237 Tin học ứng dụng ngành cơ khí 1,100,000 330,000
238 Công nghệ và thiết bị hàn 1,100,000 330,000
239 Lý thuyết điều khiển tự động ngành điện 1,650,000 495,000
240 Mạch điện 1 1,650,000 495,000
241 Thực hành cung cấp điện 1,100,000 330,000
242 Nguyễn Hà Thanh Thảo 121612023 16DXN1 Đường lối CM của đảng CSVN 1,260,000 378,000
243 Nguyễn Hải Đăng 131700011 17DĐI1 Hệ thống điện 1,100,000 330,000
244 Nguyễn Hoài Lan 121612598 16DTC1 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2,200,000 660,000
245 Tiếng Anh 3 1,650,000 495,000
246 Nguyễn Hoài Việt 121612608 16DTH2 Lập trình hướng đối tượng 1,650,000 495,000
247 Nguyễn Hoàng Anh 121612893 16DQT2 Nguyên Lý thống kê kinh tế 1,650,000 495,000
248 Nguyễn Hoàng Bửu 121612528 16DQT1 Kỹ năng soạn thảo văn bản 1,100,000 330,000
Nguyễn Dương Ninh 121612174 16DCT1
Nguyễn Duy Thắng 121612243 16DĐI1
Nguyễn Đức Anh 121612628 16DCT2
Nguyễn Đức Thắng 121612175 16DTH1
Nguyễn Cửu Vũ Hoàng 121612147 16DTH1
Nguyễn Đại Anh Hào 131700256 17DOT2
Nguyễn Anh Minh 131700436 17DDT1
Nguyễn Anh Tuấn 121612466 16DĐT1
Nguyễn Anh Khoa 121613075 16DOT1
249 Nguyễn Hoàng Quang 131700454 17DOT2 Hệ thống điện thân xe và điều khiển tự động trên ô tô 1,650,000 495,000
250 Kỹ thuật cảm biến đo lường 1,100,000 330,000
251 Kỹ thuật số 1,100,000 330,000
252 Mạch điện tử 2 1,650,000 495,000
253 Thí nghiệm kỹ thuật số 550,000 165,000
254 Thí nghiệm mạch điện 550,000 165,000
255 Thí nghiệm mạch điện tử 2 550,000 165,000
256 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,260,000 378,000
257 Toán cao cấp A1 1,100,000 330,000
258 Vật lý 1 1,100,000 330,000
259 Nguyễn Hồng Phúc 131700496 17DDT1 Kỹ thuật xung 1,100,000 330,000
260 Nguyễn Huỳnh Mai Phương 121612184 16DKT1 Kế toán chi phí 1,650,000 495,000
261 Nguyễn Khánh Linh 121612218 16DTA1 Translation 2 1,650,000 495,000
262 Nguyễn Mạnh Tiến 121612059 16DTH1 Cấu trúc rời rạc 1,100,000 330,000
263 Nguyễn Minh Đức 121612369 16DOT1 Hình họa 1,100,000 330,000
264 Cơ lưu chất 1,100,000 330,000
265 Cơ sở thiết kế và chế tạo thiết bị 1,100,000 330,000
266 Tin học ứng dụng (khối hóa) 1,100,000 330,000
267 Xử lý số liệu và quy hoạch thực nghiệm 1,100,000 330,000
268 Vẽ kỹ thuật 1,100,000 330,000
269 Nguyễn Mỹ Duyên 121612292 16DTA3 Reading 2 1,100,000 330,000
270 Nguyễn Ngọc Minh Anh 121612999 16DKT1 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000
271 Công nghệ FPGA 1,100,000 330,000
272 Thí nghiệm linh kiện điện tử 550,000 165,000
273 Nguyễn Nhật Thu Minh 121612185 16DTA1 Syntax 1,100,000 330,000
274 Nguyễn Nhật Vi 121612115 16DKT1 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 1,100,000 330,000
275 Nguyễn Phát Hưng 131700308 17DOT2 Thực tập nguội cơ bản 550,000 165,000
276 Nguyễn Quang Đình 121612423 16DĐT1 Pháp luật đại cương 1,100,000 330,000
277 Nguyễn Quang Minh Đức 131701150 17DDT2 Linh kiện điện tử 1,650,000 495,000
278 Giải tích mạch điện 1,650,000 495,000
279 Kỹ thuật xung 1,100,000 330,000
280 Nguyễn Quốc Bảo 131700466 17DOT2 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000
281 Công nghệ kim loại 1,100,000 330,000
282 Hình họa 1,100,000 330,000
283 Toán cao cấp A1 1,100,000 330,000
284 Những Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2,100,000 630,000
285 Xác suất thống kê 1,100,000 330,000
Nguyễn Quốc Phương 131701322 17DOT5
Nguyễn Tấn Dũng 121612191 16DTC1
Nguyễn Ngọc Tuấn 131701118 17DDT2
Nguyễn Quang Nhật 131700270 17DDT1
Nguyễn Hoàng Tài 121613011 16DĐT1
Nguyễn Minh Hải 121612731 16DHO1
286 Nguyễn Tấn Trung 121612007 16DOT3 Kỹ thuật số 1,100,000 330,000
287 Linh kiện điện tử 1,650,000 495,000
288 Toán Cao Cấp A1 1,100,000 330,000
289 Nguyễn Thành Công 121612954 16DTH2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 840,000 252,000
290 17DDT2 Kỹ thuật lập trình C 1,650,000 495,000
291 17DDT2 Linh kiện điện tử 1,650,000 495,000
292 17DDT2 Toán cao cấp A2 1,100,000 330,000
293 Nguyễn Thanh Huyền 121612654 16DKT1 Toán cao cấp C1 1,100,000 330,000
294 Nguyễn Thanh Phong 121612518 16DOT2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2,100,000 630,000
295 Đồ án bê tông cốt thép 2 550,000 165,000
296 Sức bền vật liệu 1,650,000 495,000
297 Nguyễn Thanh Tâm 131701311 17DĐI1 pháp luật đại cương 1,100,000 330,000
298 Nguyễn Thanh Tùng 121612805 16DCT2 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000
299 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1,650,000 495,000
300 Mạng máy tính 1,650,000 495,000
301 Kỹ thuật điện 1,100,000 330,000
302 Toán cao cấp A1 1,100,000 330,000
303 Vật lý 1 1,100,000 330,000
304 Interpretation 1 1,650,000 495,000
305 Translation 1 1,650,000 495,000
306 Translation 2 1,650,000 495,000
307 Nguyễn Thị Hồng Nhung 131701063 17DTA4 Phonetics and phonology 1,100,000 330,000
308 Nguyễn Thị Huyền Trang 121612286 16DTA4 Dẫn luận ngôn ngữ học 1,100,000 330,000
309 ADO, NET 1,650,000 495,000
310 Cơ sở dữ liệu 1,650,000 495,000
311 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 121612947 16DKT2 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000
312 Nguyễn Thị Phương Thảo 131700728 17DTA3 Phonetics and phonology 1,100,000 330,000
313 16DXN1 Huyết học đông máu 1,340,000 402,000
314 16DXN1 Tổ chức, quản lý và kiểm tra chất lượng xét nghiệm 1,340,000 402,000
315 16DXN1 Vi sinh 1 1,340,000 402,000
316 Nguyễn Thị Thanh Hiền 131700503 17DQT1 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000
317 Kế toán chi phí 1,650,000 495,000
318 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000
319 Kế toán tài chính doanh nghiệp p1 2,200,000 660,000
320 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 1,100,000 330,000
321 Nguyễn Thị Thanh Tâm 121612472 16DXN1 Tổ chức, quản lý và kiểm tra chất lượng xét nghiệm 1,340,000 402,000
322 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000
Nguyễn Thị Thanh Hằng 121612754
Nguyễn Thị Thanh Phương 121612508 16DKT1
Nguyễn Thị Thanh Thương 121612622 16DKT1
Nguyễn Thị Hồng 121612100 16DTA1
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 121612525 16DTH2
Nguyễn Thanh Tùng 121612121 16DTH1
Nguyễn Thanh Tùng 121612805 16DCT2
Nguyễn Thái Bình 131700938 17DDT2
Nguyễn Thanh Hiếu 131701182
Nguyễn Thanh Sơn 121612284 16DXD1
323 Kế toán tài chính doanh nghiệp p2 2,200,000 660,000
324 Nguyên lý kế toán 1,650,000 495,000
325 Kế toán chi phí 1,650,000 495,000
326 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000
327 Nguyên lý kế toán 1,650,000 495,000
328 British – American Literature 1,100,000 330,000
329 Chinese 2 1,650,000 495,000
330 Nguyễn Thị Thùy Linh 131700720 17DTA3 Phonetics and phonology 1,100,000 330,000
331 British – American Literature 1,100,000 330,000
332 Chinese 1 1,650,000 495,000
333 Nguyễn Trí Vinh 131701235 17DQT3 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000
334 Nguyễn Trọng Nguyên 121612439 16DOT2 Thực tập kỹ thuật mô tô - xe máy 550,000 165,000
335 Nguyễn Trung Dũng 131700901 17DĐI1 Máy điện 1,650,000 495,000
336 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550,000 165,000
337 Tiếng anh 5 1,100,000 330,000
338 Kế toán chi phí 1,650,000 495,000
339 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000
340 Đồ họa ứng dụng 1,100,000 330,000
341 Lập trình hướng đối tượng 1,650,000 495,000
342 Lập trình web 1,650,000 495,000
343 Thương mại điện tử 1,650,000 495,000
344 Nguyễn Văn Mai 131700423 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000
345 Nguyễn Văn Tiền 121613061 16DĐT1 Kỹ thuật số 1,100,000 330,000
346 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000
347 Công nghệ kim loại 1,100,000 330,000
348 Nguyễn Viết Quyết 131700236 17DTH1 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 1,650,000 495,000
349 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000
350 Dung sai và kỹ thuật đo 1,100,000 330,000
351 Nguyễn Xuân Sang 131700024 17DOT1 Hình họa 1,100,000 330,000
352 Nguyễn Xuân Tiến 121612554 16DQT1 Xác suất thống kê 1,100,000 330,000
353 Nguyễn Xuân Vinh 131700437 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000
354 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000
355 Thực tập kỹ thuật mô tô - xe máy 550,000 165,000
356 Phạm Hoàng Huy Thông 131700346 17DOT2 Công nghệ kim loại 1,100,000 330,000
357 Phạm Lan Anh 121612645 16DKT1 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000
358 Phạm Mạnh Cường 131700281 17DTH1 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 1,650,000 495,000
359 Phạm Minh Đức 131700037 17DĐI1 Máy điện 1,650,000 495,000
Nông Thế Hủy 121612502 16DOT2
Nguyễn Văn Tuấn 131700192 17DOT1
Nguyễn Viết Tùng 131700376 17DOT2
Nguyễn Uyển Nhi 121612367 16DKT1
Nguyễn Văn Lộc 121612759 16DTH2
Nguyễn Thị Trúc Linh 121612111 16DTA1
Nguyễn Trung Hiếu 121612641 16DOT2
Nguyễn Thị Thanh Thúy 121612427 16DKT1
Nguyễn Thị Thanh Trâm 121612293 16DTA4
Nguyễn Thị Thanh Thương 121612622 16DKT1
360 Phạm Minh Quang 131700646 17DDT1 Giải tích mạch điện 1,650,000 495,000
361 Chinese 1 1,650,000 495,000
362 Chinese 2 1,650,000 495,000
363 English for commerce 1,650,000 495,000
364 Listening 4 1,650,000 495,000
365 Reading 1 1,650,000 495,000
366 Reading 4 1,650,000 495,000
367 Writing 4 1,650,000 495,000
368 Phạm Minh Tuấn 131700537 17DDT1 Linh kiện điện tử 1,650,000 495,000
369 Phạm Nguyễn Quốc Phi 121612722 16DĐI1 Mạch điện 2 1,100,000 330,000
370 Cơ lưu chất 1,100,000 330,000
371 Thực hành sửa chữa cơ khí 550,000 165,000
372 Phạm Thị Hoài Hương 121612444 16DTA3 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,260,000 378,000
373 Kế toán chi phí 1,650,000 495,000
374 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000
375 Kế toán tài chính doanh nghiệp p2 2,200,000 660,000
376 Tiếng Anh 5 1,100,000 330,000
377 Phạm Thị Huyền Trang 131701107 17DQT3 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000
378 Kế toán chi phí 1,650,000 495,000
379 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000
380 Toán tài chính 1,100,000 330,000
381 ISO 14000 và kiểm toán môi trường 1,100,000 330,000
382 Mô hình hóa môi trường 1,100,000 330,000
383 Quá trình và thiết bị truyền chất (chuyển khối) 1,100,000 330,000
384 Sinh thái môi trường cơ bản 1,100,000 330,000
385 Tiếng anh chuyên ngành Môi trường 1 1,100,000 330,000
386 Vi sinh môi trường 1,000,000 300,000
387 Công nghệ FPGA 1,100,000 330,000
388 Linh kiện điện tử 1,650,000 495,000
389 Phạm Vương Trúc Anh 121612743 16DTA2 Special Subject for Graduation 1,650,000 495,000
390 Toán cao cấp C1 1,100,000 330,000
391 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000
392 Kiểm toán p1 1,650,000 495,000
393 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 1,100,000 330,000
394 Phân tích hoạt động kinh doanh 1,100,000 330,000
395 Chinese 1 1,650,000 495,000
396 Syntax 1,100,000 330,000 Phan Khánh Linh 121612038 16DTA1
Phạm Văn Sang 131701024 17DDT2
Phạm Xuân Quỳnh 121612541 16DKT1
Phạm Thị Phương Thảo 121612082 16DKT1
Phạm Văn Đức 121612305 16DMT1
Phạm Thanh Hải 121612378 16DCT1
Phạm Thị Hường 121612346 16DKT1
Phạm Minh Thư 121612256 16DTA4
397 Tổ chức, quản lý và kiểm tra chất lượng xét nghiệm 1,340,000 402,000
398 Toán cao cấp A1 1,100,000 330,000
399 Phan Phúc Hiền 131701168 17DTH4 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 1,650,000 495,000
400 Phan Tấn Ninh 131700420 17DOT2 Thí nghiệm vật lý 550,000 165,000
401 Kế toán chi phí 1,650,000 495,000
402 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000
403 Phan Thị Thu Hà 121612616 16DKT1 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 1,100,000 330,000
404 Phan Văn Anh Phú 131700339 17DDT1 Tiếng Anh 2 1,650,000 495,000
405 Phùng Quang Huy 121612843 16DQT2 Nguyên lý kế toán 1,650,000 495,000
406 Tạ Đoàn Hoàng Phúc 121613005 16DKT2 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000
407 Tạ Huy Nam 131701057 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000
408 Tạ Phạm Đức Đường 121612018 16DĐT1 Tiếng anh 2 1,650,000 495,000
409 Kế toán chi phí 1,650,000 495,000
410 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000
411 Kinh tế lượng 1,650,000 495,000
412 Tiêu Như Phương 131701422 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000
413 Tô Hoài An 131700232 17DTA3 Phonetics and phonology 1,100,000 330,000
414 Công nghệ kim loại 1,100,000 330,000
415 Điện tử cơ bản 1,100,000 330,000
416 Vật lý 1 1,100,000 330,000
417 Nguyên lý chi tiết máy 1,650,000 495,000
418 Thí nghiệm vật lý 550,000 165,000
419 Thực tập gò hàn 550,000 165,000
420 Thực tập nguội cơ bản 550,000 165,000
421 Toán cao cấp A2 1,100,000 330,000
422 Công nghệ kim loại 1,100,000 330,000
423 Hình họa 1,100,000 330,000
424 Sức bền vật liệu 1,100,000 330,000
425 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550,000 165,000
426 Pháp luật đại cương 1,100,000 330,000
427 Xác suất thống kê 1,100,000 330,000
428 Trần Hoàng Duy 131700278 17DĐI1 Cung cấp điện 2,200,000 660,000
429 Trần Huỳnh Kiều Oanh 121612746 16DVP1 Quản trị chiến lược 1,650,000 495,000
430 Trần Lê Triều Tin 131700036 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000
431 Trần Minh Nhật 121613039 16DOT2 Kết cấu khung - gầm ô tô 1,100,000 330,000
432 Năng lượng mới trên ô tô 1,100,000 330,000
433 Nguyên lý động cơ đốt trong 1,100,000 330,000
Trần Gia Hân 121612401 16DOT2
Trần Bảo Tâm 131700444 17DOT2
Trần Đào Công Minh 121612581 16DOT3
Phan Thị Ngọc Hân 121613017 16DKT2
Thân Ngọc Nhung 121613083 16DKT2
Phan Nữ Kiều My 121612216 16DXN1
434 Vật liệu cơ khí 1,100,000 330,000
435 Vật lý 2 1,100,000 330,000
436 Trần Minh Quang 121612668 16DOT2 Hình họa 1,100,000 330,000
437 Trần Minh Thư 131700315 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000
438 English for commerce 1,650,000 495,000
439 Listening 3 1,650,000 495,000
440 Reading 3 1,650,000 495,000
441 Speaking 3 1,650,000 495,000
442 Trần Thanh Huynh 131701139 17DQT3 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000
443 Trần Thị Hằng 121612022 16DTP1 Hóa học đại cương 1,100,000 330,000
444 British – American Literature 1,100,000 330,000
445 Phonetics and Phonology 1,100,000 330,000
446 British – American Literature 1,100,000 330,000
447 Specialized practicing 1 550,000 165,000
448 Trần Thị Thu Thảo 121612458 16DHO1 Tiếng anh chuyên ngành CNHH 2 1,100,000 330,000
449 Trần Văn Hoàng 131700434 17DDT1 Công nghệ FPGA 1,100,000 330,000
450 Trần Văn Sơn 131700597 17DĐI1 Máy điện 1,650,000 495,000
451 Đường lối CM của đảng CSVN 1,260,000 378,000
452 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2,200,000 660,000
453 Nguyên lý kế toán 1,650,000 495,000
454 Trần Xuân Bích 121612438 16DOT2 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000
455 Hóa phân tích 1,100,000 330,000
456 Tiếng anh chuyên ngành công nghệ kỹ thuật hóa học 2 1,100,000 330,000
457 Thực hành hóa lý 1,100,000 330,000
458 Trịnh Huy Hoàng 131700323 17DTH2 Toán cao cấp A1 1,100,000 330,000
459 Translation 1 1,650,000 495,000
460 Specialized practicing 1 550,000 165,000
461 Trịnh Thị Chinh 121612776 16DQT2 Tiếng anh thương mại 1 1,100,000 330,000
462 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000
463 Kế toán tài chính doanh nghiệp p1 2,200,000 660,000
464 Kế toán tài chính doanh nghiệp p2 2,200,000 660,000
465 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 1,100,000 330,000
466 Trịnh Thị Tuyết Nhi 121612929 16DQT2 Tiếng anh thương mại 1 1,100,000 330,000
467 Trương Công Trịnh 121612996 16DTA4 Specialized practicing 1 550,000 165,000
468 Trương Minh Thắng 131700625 17DDT1 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 1,100,000 330,000
469 Phương pháp tính 1,100,000 330,000
470 Công nghệ và thiết bị hàn 1,100,000 330,000
Trương Văn Trí 121612779 16DCT2
Trịnh Nguyễn Mỹ Linh 121612766 16DTA4
Trịnh Thị Phương Ngân 121612005 16DKT1
Trần Vũ Hoài Thương 121612343 16DTC1
Trịnh Hoàng Quân 121612696 16DHO1
Trần Thị Thanh Hảo 121612226 16DTA1
Trần Thị Thu Hiền 121612855 16DTA4
Trần Nguyễn Quỳnh Như 121612998 16DTA4
471 Điện tử cơ bản 1,100,000 330,000
472 Robot công nghiệp 1,100,000 330,000
473 Phương pháp tính 1,100,000 330,000
474 Văn Thị Hồng Phượng 121612052 16DKT1 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000
475 Võ Hải Nhật Quang 131700032 17DDT1 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 1,100,000 330,000
476 Kỹ thuật cảm biến đo lường 1,100,000 330,000
477 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1,100,000 330,000
478 16DXN1 Tâm lý học y đức 1,340,000 402,000
479 16DXN1 Toán cao cấp A1 1,340,000 402,000
480 AutoCad trong kỹ thuật điện 1,100,000 330,000
481 Điều khiển máy điện 1,650,000 495,000
482 Thực hành PLC 1 1,650,000 495,000
483 Võ Thị Kim Bình 121612461 16DXN1 Thực hành hóa hữu cơ 670,000 201,000
484 Võ Thị Kim Tiền 141801709 18DQT4 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000
485 British – American Literature 1,100,000 330,000
486 Specialized practicing 2 550,000 165,000
487 Quản trị sản xuất và dịch vụ 1,650,000 495,000
488 Quản trị sản xuất và dịch vụ 1,650,000 495,000
489 Kinh tế vi mô 1,650,000 495,000
490 Đạo đức kinh doanh 1,100,000 330,000
491 Vũ Anh Tiến 131700501 17DOT2 Hệ thống điện thân xe và điều khiển tự động trên ô tô 1,650,000 495,000
492 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000
493 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000
494 Vũ Huy Quang 121612918 16DTA4 Chinese 2 1,650,000 495,000
495 Quản trị chất lượng 1,650,000 495,000
496 Nguyên Lý thống kê kinh tế 1,650,000 495,000
497 Vũ Nguyễn Hoàng Khang 131700848 17DDT1 Công nghệ FPGA 1,100,000 330,000
498 Sức bền vật liệu 1,100,000 330,000
499 Tiếng Anh 1 1,650,000 495,000
500 16DTA4 British – American Literature 1,100,000 330,000
501 16DTA4 Chinese 1 1,650,000 495,000
502 Vũ Quang Huy 121612592 16DMT1 Công nghệ sinh học môi trường 1,100,000 330,000
503 Vũ Thanh Tùng 131700442 17DTH2 Toán cao cấp A1 1,100,000 330,000
504 Vũ Thị Ngọc Huyền 121612179 16DTA1 Chinese 1 1,650,000 495,000
505 Vũ Văn Dũng 131701010 17DDT2 Công nghệ FPGA 1,100,000 330,000
506 16DQT2 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000
507 16DQT2 Tuyển dụng và huấn luyện nhân sự 1,100,000 330,000
Vũ Nhật Trường 121612663 16DOT3
Vũ Phan Hoài Linh 121613090
Vũ xuân quang 121612870
Vũ Hoàng Mỹ Linh 131700141 17DQT1
Vũ Ngọc Sơn 121612310 16DQT1
Võ Trọng Nguyễn Phương 121612710 16DQT2
Võ Văn Anh Vũ 121612753 16DQT2
Võ Phương Nam 121612770
Võ Quang Thành 121612848 16DĐI1
Võ Thị Ly 121612425 16DTA3
Trương Văn Trí 121612779 16DCT2
Võ Ngọc Tình 131700056 17DCT1
508 16DQT2 Nguyên lý thống kê kinh tế 1,650,000 495,000
Tổng 679,720,000 203,916,000
TRƯỞNG BAN PHÒNG ĐÀO TẠO - KHẢO THÍ CHỦ TỊCH QUỸ
Vũ xuân quang 121612870
Ghi chú
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHCNĐN-KH&KN ngày tháng năm 2020
của Chủ tịch Quỹ khuyến học và khởi nghiệp )
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đồng Nai, ngày tháng 9 năm 2020
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC HỖ TRỢ KHUYẾN HỌC
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơnCần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Không cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn
Cần bổ sung đơn