175
Trường ðại học Xây dựng Phòng Tài Vụ Mẫu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16 (Tính ñến ngày 27/06/2016) Khoa: Viện XD CT Biển . STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ Trang 1 Lớp: 51CB2 1 922050 LÊ VĂN TUÂN 4,410,000 Cộng 4,410,000 Lớp: 52CB2 1 604652 BÙI VĂN HIỆU 4,600,000 Cộng 4,600,000 Lớp: 53CB1 1 196353 NGUYỄN HỮU THÁI 5,460,000 Cộng 5,460,000 Lớp: 53CB2 1 939653 VŨ TRỌNG ðẠI 1,092,000 2 683653 L-U HỒNG ðỊNH 9,400,000 3 704153 TRẦN VĂN HoaN 1,920,000 Cộng 12,412,000 Lớp: 53CB3 1 445153 L-ƠNG VŨ ðẠT 2,900,000 2 955253 LÊ VĂN ðÔNG 1,500,000 3 539153 NGUYỄN VIỆT ðỨC 2,600,000 4 230653 ðỖ VĂN HẢI 6,480,000 5 968953 NGUYỄN QUaNG TIẾN 3,600,000 Cộng 17,080,000 Lớp: 54CB1 1 406354 ðỖ MẠNH C-ỜNG 4,800,000 2 1050554 TRẦN ðẶNG THÀNH ðỒNG 2,610,000 3 851154 HỒ TRỌNG LINH 5,220,000 4 1009854 TRẦN VĂN MẠNH 8,200,000 5 973454 NGUYỄN TRUNG NGUYÊN 900,000 6 442654 NGUYỄN VĂN TUẤN 4,800,000 7 204554 VŨ KHÁNH VINH 990,000

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 27/06/2016)Khoa: Viện XD CT Biển

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 51CB2

1 922050 LÊ VĂN TUÂN 4,410,000

Cộng 4,410,000

Lớp: 52CB2

1 604652 BÙI VĂN HIỆU 4,600,000

Cộng 4,600,000

Lớp: 53CB1

1 196353 NGUYỄN HỮU THÁI 5,460,000

Cộng 5,460,000

Lớp: 53CB2

1 939653 VŨ TRỌNG ðẠI 1,092,000

2 683653 L­U HỒNG ðỊNH 9,400,000

3 704153 TRẦN VĂN HoaN 1,920,000

Cộng 12,412,000

Lớp: 53CB3

1 445153 L­ƠNG VŨ ðẠT 2,900,000

2 955253 LÊ VĂN ðÔNG 1,500,000

3 539153 NGUYỄN VIỆT ðỨC 2,600,000

4 230653 ðỖ VĂN HẢI 6,480,000

5 968953 NGUYỄN QUaNG TIẾN 3,600,000

Cộng 17,080,000

Lớp: 54CB1

1 406354 ðỖ MẠNH C­ỜNG 4,800,000

2 1050554 TRẦN ðẶNG THÀNH ðỒNG 2,610,000

3 851154 HỒ TRỌNG LINH 5,220,000

4 1009854 TRẦN VĂN MẠNH 8,200,000

5 973454 NGUYỄN TRUNG NGUYÊN 900,000

6 442654 NGUYỄN VĂN TUẤN 4,800,000

7 204554 VŨ KHÁNH VINH 990,000

Page 2: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Cộng 27,520,000

Lớp: 54CB2

1 383054 TÔ VĂN DoaNH 600,000

2 932154 NGUYỄN VĂN NaM 4,950,000

3 883654 ðỖ XUÂN QUÂN 6,600,000

4 1113154 PHẠM VĂN TẤN 900,000

Cộng 13,050,000

Lớp: 54CB3

1 880253 NGUYỄN VIỆT C­ỜNG 6,390,000

2 712153 HoÀNG VĂN DoÃN 2,323,000

3 787453 ðẶNG ðÌNH ðẠT 4,256,000

4 553054 D­ƠNG VĂN SƠN 2,400,000

5 731553 TRẦN VĂN ToÀN 4,368,000

6 729954 BÙI VĂN TRIỀU 4,290,000

7 682854 NGUYỄN MẠNH TUẤN 600,000

8 941154 LÊ BÁ XUÂN 4,056,000

Cộng 28,683,000

Lớp: 55CB1

1 1290855 HoÀNG NGỌC C­ỜNG 3,600,000

2 663955 NGUYỄN VĂN HoÀNG 2,600,000

3 1273155 VŨ NGỌC NaM 5,670,000

4 1519855 LÊ TUẤN 7,200,000

5 179955 NGUYỄN VIẾT VỸ 2,800,000

Cộng 21,870,000

Lớp: 55CB2

1 1433555 NGUYỄN KIM aNH 3,510,000

2 690155 NGUYỄN QUaNG CHỨC 600,000

3 921955 PHẠM VĂN DUY 3,570,000

4 447055 VŨ HoÀNG KẾ 12,600,000

5 667155 VŨ ðÌNH THẮNG 2,300,000

6 1420955 Cao THaNH TỊNH 2,500,000

Cộng 25,080,000

Page 3: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

Lớp: 56CB1

1 940256 HỒ NGỌC CẢNH 3,500,000

2 983656 TRẦN ðÌNH CHÍNH 4,900,000

3 91756 PHÙNG VĂN DŨNG 2,793,000

4 631356 NGUYỄN QUÝ D­ƠNG 7,700,000

5 674756 TIÊU XUÂN ðỊNH 2,000,000

6 804256 NGUYỄN VĂN HaI 2,926,000

7 892756 LÊ CÔNG HIẾU 1,200,000

8 779156 LÊ DUY HÒa 3,600,000

9 730856 NGUYỄN VĂN HoÀNG 7,400,000

10 646256 PHẠM MẠNH HÙNG 2,300,000

11 743756 LÊ NGỌC H­NG 900,000

12 887256 LÊ VĂN LINH 4,000,000

13 189356 TRẦN HoÀI LINH 1,400,000

14 582656 TRẦN VĂN LY 2,400,000

15 900456 NGUYỄN NGỌC MINH 5,000,000

16 298056 NGUYỄN VĂN NĂM 2,800,000

17 876756 NGUYỄN VĂN PHÚC 7,400,000

18 665056 NGÔ DUY PH­ƠNG 2,000,000

19 371056 NGUYỄN VĂN QUaNG 4,880,000

20 789056 LÊ ðÌNH QUÝ 7,000,000

21 1136656 PHaN THaNH QUỲNH 8,400,000

22 438656 NGUYỄN VĂN THUẬN 300,000

23 766056 Cao THaNH TÙNG 6,900,000

Cộng 91,699,000

Lớp: 56CB2

1 1030256 LÊ THaNH HẢI 11,100,000

2 416756 ðỖ VĂN PH­ƠNG 400,000

3 838256 NGUYỄN VĂN THaNH 4,500,000

4 289856 KIỀU ðỨC TÚ 3,100,000

Cộng 19,100,000

Lớp: 57CB1

1 473957 LÊ ðỨC HỮU 3,000,000

2 967957 TRẦN HỮU KHaI 6,300,000

3 894557 LÊ HỮU KIÊN 3,000,000

4 1009257 ðÀo HÀ SaNG 5,800,000

Page 4: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 4

5 861357 LÊ XUÂN THỊNH 5,600,000

6 473257 BÙI MẠNH TR­ỜNG 4,500,000

Cộng 28,200,000

Lớp: 57CB2

1 956257 NGUYỄN VĂN ðẠI 9,400,000

2 1031757 PHaN aNH GIÁP 3,585,000

3 937957 BÙI aNH SƠN 5,200,000

4 647157 HoÀNG VIỆT THÁI 4,000,000

5 84157 CHU VĂN TR­ỜNG 9,200,000

Cộng 31,385,000

Lớp: 58CB1

1 487958 NGUYỄN VIẾT CÔNG 500,000

2 3302958 D­ VĂN HẢI 2,479,000

3 127658 L­ƠNG TRUNG HIẾU 4,400,000

4 482258 NGHIÊM THỊ KHUYÊN 4,860,000

5 60758 ðỖ THỊ THU LaN 6,200,000

6 602158 HoÀNG VĂN SỨNG 6,800,000

Cộng 25,239,000

Lớp: 58CB2

1 3233558 BÙI BẰNG BIỂN 5,700,000

2 3253258 HoÀNG QUỐC ðẠT 4,400,000

3 3270458 TRẦN ðÌNH ðỀ 9,800,000

4 273158 ðỖ VĂN HÒa 6,500,000

5 3399858 LÊ HUY HoÀNG 8,300,000

6 3151158 Cao VĂN H­NG 7,140,000

7 463058 LÊ ðÔN LoNG 7,500,000

8 3184458 NGUYỄN MẠNH NGỌC 7,400,000

9 3517358 TRẦN THỊ TH­ƠNG 7,700,000

10 3289958 NGUYỄN THaNH TÙNG 8,500,000

Cộng 72,940,000

Page 5: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 5

Lớp: 59CB1

1 599659 NGUYỄN QUỐC ðÔNG 5,800,000

2 400959 NGUYỄN HỮU HẢI 5,600,000

3 471959 HoÀNG VĂN LINH 6,500,000

4 645159 NGUYỄN CHÍNH NGỌC 4,310,000

5 280859 NGUYỄN ðỨC NHẬT 5,200,000

6 373859 NGUYỄN VĂN TH­ỢNG 5,500,000

7 76659 VŨ VĂN TUẤN 5,800,000

8 703459 NGUYỄN THaNH TÙNG 5,500,000

Cộng 44,210,000

Lớp: 59CB2

1 3046759 CÙ HUY HỢP 4,400,000

2 3039859 TRẦN MỸ SƠN 3,590,000

3 3615559 PHẠM VĂN THÁI 5,030,000

4 3002559 NGUYỄN VIẾT TUÂN 900,000

Cộng 13,920,000

Lớp: 60CB1

1 122160 HÀ MINH ðỨC 4,350,000

2 39660 NGUYỄN TRỌNG ðỨC 3,950,000

3 1501260 TR­ƠNG aNH HẢI 5,450,000

Cộng 13,750,000

Lớp: 60CB2

1 1559460 NGUYỄN TẤN DŨNG 4,750,000

2 95760 V­ƠNG MINH HoÀNG 4,350,000

3 1503560 PHaN THỊ THaNH NGa 4,350,000

4 186860 NGUYỄN PHÚ QUỐC 4,350,000

5 1521160 PHẠM HoÀNG TRUNG 3,750,000

6 1563660 NGUYỄN aNH TUẤN 3,350,000

Cộng 24,900,000

Ngày 27 tháng 06 năm 2016Người lập biểu

Cộng 525,508,000

Page 6: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 27/06/2016)Khoa: Khoa XD CTrình Thủy

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 49TL2

1 389249 LỮ VĂN HẢI 2,719,000

Cộng 2,719,000

Lớp: 50TL1

1 986950 Cao XUÂN BÁCH 4,290,000

2 233449 ðỖ XUÂN TR­ỜNG 1,530,000

Cộng 5,820,000

Lớp: 52CG2

1 782252 LÊ VĂN TRUNG 3,690,000

Cộng 3,690,000

Lớp: 52TL2

1 972352 HoÀNG ðÌNH NaM 1,350,000

Cộng 1,350,000

Lớp: 53CG1

1 219153 NGUYỄN KỲ aNH 2,200,000

2 1167153 LÊ VĂN HẬU 400,000

3 298353 NGUYỄN VINH HIỂN 5,400,000

4 636553 NGUYỄN VĂN HoÀNG 4,320,000

5 751753 ðoÀN VĂN SƠN 4,000,000

Cộng 16,320,000

Lớp: 53CG2

1 306553 oNG VĂN HÓa 2,340,000

2 804853 NGUYỄN ðÌNH THỜI 2,200,000

Cộng 4,540,000

Lớp: 53TL1

1 698851 TRẦN QUaNG DIỆU 451,000

2 290553 TRẦN QUaNG TÚ 7,500,000

Cộng 7,951,000

Page 7: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

Lớp: 53TL2

1 355653 TÔN TRUNG SƠN 4,860,000

Cộng 4,860,000

Lớp: 54CG1

1 223154 PHẠM HẢI HÀ 600,000

2 372052 LÊ HỒNG HẢI 3,800,000

3 206354 PHaN TRỌNG HIỆP 3,870,000

4 316654 NGUYỄN ðỨC TÙNG 5,000,000

5 413154 PHẠM THaNH TÙNG 6,230,000

Cộng 19,500,000

Lớp: 54CG2

1 1110854 NGUYỄN THÀNH CÔNG 6,300,000

2 459454 NGUYỄN VĂN ðĂNG 1,000,000

3 618554 NINH KHẮC ðỨC 720,000

4 381454 THÂN VĂN HIỂN 5,100,000

5 285254 ðỖ QUỐC HoÀN 5,200,000

6 202754 NGUYỄN VĂN HỌC 4,590,000

7 1032054 TRẦN TRUNG KIÊN 3,150,000

8 1092454 ðÀo ðÌNH LẬP 2,600,000

9 716354 PHẠM NGỌC LINH 3,822,000

10 884554 NGUYỄN XUÂN NaM 12,000,000

11 887754 TRỊNH NGỌC THÀNH 11,300,000

12 731354 PHÍ VĂN THỤY 7,400,000

13 482754 NGUYỄN ðỨC ToÀN 6,930,000

14 659354 NGUYỄN PHI TR­ỜNG 400,000

15 1039253 PHaN BÁ TUẤN 3,588,000

16 1161354 VŨ QUỐC VIỆT 6,120,000

Cộng 80,220,000

Lớp: 54TL1

1 909854 LÊ BÁ CHUNG 2,070,000

2 914654 LÊ HÙNG DŨNG 900,000

3 923454 PHẠM VĂN ðẠT 5,616,000

4 692454 NGUYỄN HỮU ðỊNH 6,660,000

5 813254 BÙI VĂN ðỨC 1,000,000

6 1095354 NGUYỄN VĂN KIÊN 3,800,000

Page 8: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

7 347453 NGUYỄN VĂN TIỆP 6,400,000

8 176853 NGUYỄN TUẤN VŨ 9,800,000

Cộng 36,246,000

Lớp: 54TL2

1 390154 NGUYỄN VĂN HẢI 2,400,000

2 1055854 PHẠM QUaNG HẠNH 600,000

3 1166054 HoÀNG VĂN HoÀN 12,200,000

4 614053 TRẦN NGỌC HoÀNG 5,400,000

5 550754 TR­ƠNG ðỨC HoÀNG 7,700,000

6 640454 D­ƠNG QUaNG HUY 1,500,000

7 1121654 NGUYỄN NGỌC LINH 300,000

8 747953 NGUYỄN VĂN MẠNH 11,500,000

9 394754 NGUYỄN VIẾT PH­ỚC 4,914,000

10 653554 PHẠM VĂN QUYẾT 4,050,000

11 1039054 HoÀNG NGHĨa THẮNG 4,200,000

12 875454 LÊ XUÂN TÙNG 2,000,000

13 372454 PHÙNG THẾ VINH 1,700,000

14 992054 HoÀNG CÔNG XUÂN 1,200,000

Cộng 59,664,000

Lớp: 55CG1

1 274455 NGUYỄN NGỌC aNH 800,000

2 1281155 MaI XUÂN CHUNG 3,400,000

3 870655 ðẶNG XUÂN HÒa 600,000

4 1068355 TRẦN NGỌC MINH 2,000,000

5 873755 ðỖ HUY THẮNG 2,000,000

6 744755 BÙI MẠNH ToÀN 2,700,000

7 286655 ðỖ ðĂNG TUẤN 2,500,000

8 1209055 LÊ THaNH TUẤN 4,860,000

9 1503555 NGUYỄN aNH TUẤN 3,000,000

Cộng 21,860,000

Lớp: 55CG2

1 723555 LÊ QUỐC ðẠT 7,500,000

2 459155 NGUYỄN THÀNH ðÔ 5,500,000

3 1302155 TR­ƠNG VĂN HoÀNG 7,400,000

4 1055 TRẦN NHẬT KHÔI 5,500,000

Page 9: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 4

5 1497655 VÕ ðÌNH PHoNG 7,020,000

6 1312055 TRẦN ðÌNH TaM 2,520,000

7 853655 ðINH VĂN THoẠI 1,404,000

8 945455 TRẦN MINH THÔNG 7,400,000

Cộng 44,244,000

Lớp: 55TL1

1 621455 PHẠM TIẾN BẢN 3,780,000

2 875155 BÙI VĂN CHUỘNG 1,200,000

3 1444055 HỒ QUaNG C­ỜNG 7,200,000

4 1485255 LÊ VĂN DaNH 600,000

5 1074155 VŨ HỮU NaM 4,000,000

6 500255 NGUYỄN VĂN TĂNG 1,500,000

Cộng 18,280,000

Lớp: 55TL2

1 1443455 LÊ XUÂN LUẬT 1,100,000

2 396455 NGUYỄN TRẦN LUẬT 300,000

3 1412555 NGUYỄN ðÌNH MINH 2,400,000

4 740655 TRẦN XUÂN QUÝ 3,500,000

5 403555 NGUYỄN TIẾN THÀNH 5,100,000

6 789655 NGUYỄN VĂN THao 300,000

7 1310755 NGUYỄN VĂN THẮNG 6,000,000

8 1355655 NGÔ XUÂN THỊNH 3,300,000

9 455755 PHẠM HoÀNG TÙNG 5,616,000

Cộng 27,616,000

Lớp: 56CG1

1 997556 BÙI TUẤN aNH 2,000,000

2 417356 NGUYỄN TUẤN aNH 3,100,000

3 33256 VÕ DUY aNH 2,000,000

4 170756 LÊ CÔNG CHỨC 2,400,000

5 461256 NGUYỄN VĂN C­ỜNG 2,800,000

6 727656 BÙI ðỨC DŨNG 6,400,000

7 919656 PHẠM XUÂN LÂM 2,000,000

8 585556 NGUYỄN THẾ LoNG 4,056,000

9 311756 NGUYỄN ðÌNH QUÂN 800,000

10 916256 BÙI DUY THIỆN 3,591,000

Page 10: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 5

11 1070256 ðỖ HỮU TIẾN 3,780,000

Cộng 32,927,000

Lớp: 56CG2

1 907856 PHẠM NaM aNH 2,300,000

2 914556 TRẦN QUỐC BẢo 2,000,000

3 525156 CÙ THaNH BÌNH 3,900,000

4 631156 NGUYỄN XUÂN CH­ƠNG 2,700,000

5 952456 HoÀNG NGỌC C­ƠNG 2,200,000

6 919756 NGUYỄN HÙNG C­ỜNG 2,800,000

7 657456 PHẠM VĂN DIỄN 6,120,000

8 672656 ðÀo THÀNH ðÔ 2,300,000

9 863856 ðỖ VĂN ðỨC 9,800,000

10 1106056 NGUYỄN XUÂN HÀ 2,000,000

11 340156 LÊ HỒNG HUY 400,000

12 1118356 TRẦN VĂN KHÔI 1,700,000

13 756256 ðINH TRỌNG LUÂN 5,600,000

14 8856 PHẠM VĂN SINH 2,800,000

15 830456 NGHIÊM QUỐC SƠN 2,000,000

16 354356 NGUYỄN ðẶNG aNH SƠN 1,000,000

17 1102156 LÊ TIẾN THÀNH 4,500,000

18 1070556 LÊ XUÂN THẮNG 2,000,000

19 293556 NGUYỄN VĂN TH­ỞNG 2,500,000

20 754156 NGUYỄN ðÌNH TUYỂN 4,060,000

Cộng 62,680,000

Lớp: 56TL1

1 633956 NGUYỄN VĂN DIỆN 2,660,000

2 505556 TR­ƠNG DUY DŨNG 5,100,000

3 345356 BÙI VĂN D­ƠNG 600,000

4 658056 ðINH VĂN ðỈNH 2,600,000

5 976356 NGUYỄN HoÀNG HIẾU 1,800,000

6 1011056 NGUYỄN VŨ HUY 1,400,000

7 953356 NGUYỄN VĂN LINH 2,800,000

8 827156 ðÀo QUaNG MẠNH 1,980,000

9 917356 LaNG HẢI PHoNG 1,800,000

10 954256 NGUYỄN DUY QUÝ 10,500,000

11 556456 PHaN VĂN SINH 3,100,000

Page 11: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 6

12 993656 ðẶNG VĂN THĂNG 4,524,000

13 396256 NGUYỄN BÁ THẮNG 600,000

14 849856 NGÔ THỌ TÙNG 2,800,000

Cộng 42,264,000

Lớp: 56TL2

1 951256 PHẠM VĂN C­ỜNG 800,000

2 1038956 TRẦN ðỨC ðỘ 3,300,000

3 980656 NGUYỄN BÙI HIẾU 3,000,000

4 732956 ðÀo NGỌC HoÀNG 300,000

5 1077556 NGUYỄN THÀNH LoNG 7,400,000

6 971956 TRẦN VĂN PH­ỚC 2,000,000

7 1002056 NGUYỄN HỒNG QUÂN 5,800,000

8 562856 TRẦN VĂN QUYẾT 2,200,000

9 923856 L­ƠNG VĂN TẦN 3,800,000

10 803856 PHẠM ðÌNH THÁI 4,320,000

11 581356 TRẦN BÁ THẮNG 2,000,000

12 719356 PHẠM VĂN TÍNH 2,600,000

13 522656 ðỖ ðỨC TÙNG 1,400,000

14 954056 NGUYỄN ðĂNG VŨ 8,900,000

Cộng 47,820,000

Lớp: 57CG1

1 983957 LÊ BÁ BÁCH 8,980,000

2 819557 NGUYỄN BÁ ðẠI 5,100,000

3 1005657 NGUYỄN VĂN GIaNG 4,300,000

4 137657 ðÀo CÔNG HẢI 2,184,000

5 608457 NGUYỄN ðỨC HIẾU 4,900,000

6 838957 LÊ QUaNG HUY 1,500,000

Cộng 26,964,000

Lớp: 57CG2

1 272757 NGUYỄN NGỌC aNH 3,120,000

2 454857 V­ƠNG GIa TUẤN HIỆP 4,800,000

3 179957 VŨ HUY HoÀNG 8,300,000

4 294857 NGUYỄN aNH TUẤN 5,600,000

5 957357 NGUYỄN aNH TUẤN 8,000,000

Cộng 29,820,000

Page 12: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 7

Lớp: 57TL1

1 823057 TRỊNH VĂN BẮC 6,900,000

2 191057 VŨ VĂN HIỆP 3,120,000

3 590257 PHẠM QUỐC HUY 6,200,000

4 208957 ðÀo NHẬT LINH 5,600,000

5 755457 TẠ NGỌC MaI 4,600,000

6 587957 NGUYỄN VĂN MINH 5,200,000

7 970257 TRẦN THỊ THaNH NHÀN 6,000,000

8 4457 VŨ HoÀNG THẮNG 6,300,000

9 693657 NGUYỄN THaNH TÙNG 300,000

Cộng 44,220,000

Lớp: 57TL2

1 704557 NGUYỄN VĂN C­ỜNG 3,300,000

2 71357 NGÔ ðÌNH HÒa 3,600,000

3 184457 NGUYỄN VIẾT LÂM 4,320,000

4 904657 PHẠM MINH NHẬT 6,980,000

5 615357 NGÔ VĂN TÂN 7,200,000

6 1044757 ðINH TIẾN TÙNG 6,000,000

7 389557 NGUYỄN ðÌNH TÙNG 4,900,000

Cộng 36,300,000

Lớp: 58CG1

1 338358 ðỖ VĂN DIỆN 2,400,000

2 621158 PHẠM VĂN DŨNG 6,900,000

3 648158 BÙI GIa HỒNG 7,700,000

4 71858 BÙI VIẾT HUY 6,800,000

5 186758 TRẦN QUaNG HUY 6,200,000

6 514858 HỒ SỸ H­NG 4,050,000

7 233958 NGUYỄN ðỨC KIÊN 5,000,000

8 4458 D­ƠNG ðỨC MINH 5,400,000

9 491058 ðÀo HẢI NaM 1,200,000

10 339758 NGUYỄN ðỨC NGỌC 6,200,000

11 49258 NGUYỄN VĂN QUaNG 6,600,000

12 450358 TRẦN DoÃN TÀI 4,663,000

13 480458 LÊ VĂN THÀNH 11,400,000

14 537458 PHaN ðÌNH THUẤN 8,600,000

15 295958 TRẦN ðỨC ToẢN 4,800,000

Page 13: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 8

16 612458 NGUYỄN ToÀN TRUNG 5,900,000

Cộng 93,813,000

Lớp: 58CG2

1 3366158 TRẦN THẾ HẢI 4,663,000

2 3413858 NGUYỄN MINH HẬU 4,700,000

3 3330558 VŨ VĂN MINH 5,600,000

4 3053858 NGUYỄN TRUNG THÀNH 2,243,000

5 3574558 TRẦN ðỨC TIẾN 3,319,000

Cộng 20,525,000

Lớp: 58TL1

1 446658 LẠI TUẤN aNH 4,140,000

2 326658 NGUYỄN VĂN BÌNH 4,680,000

3 658258 KHIM CHHeNeY 5,460,000

4 193558 NGUYỄN VĂN CHỨC 763,000

5 469458 LÊ KIM D­ƠNG 10,800,000

6 436158 BÙI VĂN ðIỀN 7,200,000

7 125158 HÀ VĂN ðIỆP 5,700,000

8 268758 NGUYỄN CÔNG HÀ 763,000

9 201758 TRẦN MẠNH HÀ 5,000,000

10 324158 NGÔ THỊ THaNH HẢI 5,900,000

11 447558 NGUYỄN VĂN HIỆN 2,400,000

12 658458 SoK PaNHa 7,020,000

13 404958 LÊ NGỌC SÁNG 3,200,000

14 658358 SReY SaRaVUT 5,460,000

15 340258 LÃ QUYẾT THẮNG 1,980,000

16 618358 PHẠM aNH TUẤN 7,600,000

Cộng 78,066,000

Lớp: 58TL2

1 3389758 ðÀM QUỐC ðoÀN 2,600,000

2 3335358 TRẦN HoÀNG LoNG 6,000,000

3 3178858 ðÀo PH­ƠNG NaM 451,000

4 3376658 TRỊNH BÁ SƠN 8,700,000

5 3516358 ðỖ VĂN TRUNG 1,200,000

Cộng 18,951,000

Page 14: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 9

Lớp: 59CG1

1 379759 NGUYỄN VĂN BẢo 5,390,000

2 583759 NGUYỄN DUY ðẠT 4,800,000

3 445559 VŨ HẠNH HIỂN 5,800,000

4 242059 MẠC VĂN HUY 6,600,000

5 367259 NGUYỄN ðÌNH KHÁNH 4,800,000

6 502559 ðÀo KHẢ LoNG 4,800,000

7 189459 NGUYỄN VĂN QUYẾT 5,030,000

8 332659 NGUYỄN VĂN TR­ỜNG 4,800,000

Cộng 42,020,000

Lớp: 59CG2

1 3059359 NGÔ VĂN QUÂN 710,000

Cộng 710,000

Lớp: 59TL1

1 3062859 CHU VĂN HẬU 710,000

2 454159 NGUYỄN XUÂN HIẾU 5,000,000

3 5000459 TRẦN HUY 8,200,000

4 375659 NGUYỄN NGỌC KHIÊM 4,500,000

5 3636459 PHẠM THaNH LoNG 600,000

6 409059 VŨ TIẾN NGHĨa 5,200,000

7 350459 VŨ HẢI PHoNG 7,100,000

8 454859 NGUYỄN VĂN TH­ 6,200,000

9 424959 BÙI QUỐC ToẢN 4,600,000

10 382459 TRẦN VĂN TÙNG 5,390,000

11 465859 NGUYỄN THỊ VÂN 5,390,000

Cộng 52,890,000

Lớp: 59TL2

1 412359 VŨ NGỌC aNH 6,500,000

2 3438158 BẠCH VĂN CH­ỞNG 6,700,000

3 447459 D­ƠNG VIỆT HÀ 600,000

4 161359 ðINH VĂN KH­ƠNG 4,600,000

5 504159 LÊ TRUNG KIÊN 5,000,000

6 656459 HoÀNG ðÌNH LINH 8,200,000

7 3634959 TRẦN ðỨC THỊNH 1,200,000

8 89359 NGUYỄN VĂN THUẬN 6,800,000

Page 15: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 10

9 435859 PHẠM VĂN TUÂN 8,000,000

10 51559 NGÔ THaNH TÙNG 5,500,000

11 143059 NGUYỄN QUỐC VIỆT 8,400,000

Cộng 61,500,000

Lớp: 60CG1

1 70060 NGUYỄN MINH HoÀNG 6,530,000

2 1548760 L­ƠNG ðỨC MINH 5,930,000

3 119460 NGUYỄN VĂN MINH 2,130,000

4 154960 NINH DUY QUaNG 900,000

5 51160 NGUYỄN TRUNG QUYỀN 2,130,000

6 10160 NGUYỄN VĂN THÀNH 4,200,000

7 27160 HoÀNG LÊ TRUNG 3,930,000

Cộng 25,750,000

Lớp: 60CG2

1 179060 NGÔ HoÀNG aNH 7,730,000

2 5460 NGUYỄN VĂN DUNG 5,930,000

3 170760 LÊ VĂN HÀo 600,000

4 1538860 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 5,930,000

5 119860 PHẠM QUaNG LỰC 6,830,000

6 173060 NGUYỄN VĂN NGHĨa 2,130,000

7 1541860 MaI SĨ THÀNH 2,130,000

8 166960 NGUYỄN ðỨC ToÀN 5,930,000

9 44660 ðINH QUaNG VIỆT 2,130,000

Cộng 39,340,000

Lớp: 60TL1

1 43060 PHẠM MINH CÔNG 5,930,000

2 18760 LÊ VĂN C­ỜNG 3,530,000

3 144360 LÝ DUY HẢI 5,930,000

4 118760 TRẦN VĂN HIỆU 5,930,000

5 84860 TRẦN TÙNG LÂM 5,930,000

6 26560 LÊ MẠNH LINH 5,930,000

7 162960 ðẶNG CÔNG THÀNH 5,930,000

8 1566960 NGUYỄN MINH TRÍ 5,930,000

Cộng 45,040,000

Page 16: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 11

Lớp: 60TL2

1 163460 ðINH TIẾN DŨNG 5,930,000

2 46860 NGUYỄN HẢI ðĂNG 5,930,000

3 110560 NGUYỄN TRUNG ðỘI 3,730,000

4 135860 ðỖ VIẾT H­NG 1,800,000

5 1509160 NGUYỄN SỸ QUYỀN 5,930,000

6 1528160 HoÀNG VĂN TIẾN 5,930,000

7 198460 LÊ SỸ TIẾN 7,430,000

8 1529360 PHẠM Cao TÚ 5,930,000

9 1526360 NGUYỄN QUaNG TÙNG 5,930,000

Cộng 48,540,000

Lớp: KV20

1 035020 VÀNG MÝ LỪ 3,600,000

Cộng 3,600,000

Lớp: KV21

1 034821 LÊ HỮU C­ỜNG 900,000

2 031421 L­ƠNG QUỐC HUY 4,860,000

3 031221 LÝ CHÍN NGÁN 2,100,000

4 030121 NGUYỄN VĂN NHẬT 2,340,000

5 030621 HoÀNG VĂN NHUẬN 180,000

6 031021 LÒ VĂN THÀNH 3,000,000

7 035421 VÀNG a THÀo 2,100,000

8 033621 LÌa Lao TRỐNG 1,080,000

9 036021 BẾ MẠNH TUẤN 1,800,000

10 030421 Ma VĂN TUYỀN 5,040,000

Cộng 23,400,000

Lớp: KV22

1 032822 LÝ VĂN ðIỆP 5,400,000

2 033822 LÔ VĂN QUÝ 600,000

3 030822 HÀ VĂN THUẬN 400,000

4 032122 ðINH VĂN ToÀN 5,100,000

5 033922 ðẶNG ðÌNH TUYÊN 540,000

Cộng 12,040,000

Page 17: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 12

Lớp: KV23

1 035123 LÊ XUÂN BẢo 320,000

2 034423 Sa VĂN CaM 600,000

3 034823 PHẠM VĂN C­ỜNG 1,980,000

4 031423 SÙNG a Dao 2,600,000

5 035423 VI VĂN ðỨC 900,000

6 033523 BÙI MẠNH HÀo 8,280,000

7 033423 TRẦN VĂN HoÀNG 5,076,000

8 032323 LẠI XUÂN HUY 4,860,000

9 033323 HoÀNG NGỌC KIÊN 1,200,000

10 031923 GIÀNG Seo LỀNH 3,240,000

11 031223 LÒ VĂN PHẮT 1,200,000

12 035223 L­ƠNG TRUNG THÀNH 5,000,000

13 031023 HoÀNG THỊ THẮM 1,000,000

Cộng 36,256,000

Lớp: KV24

1 033224 VI VĂN CẤN 720,000

2 031323 LÒ VĂN CHaNH 2,520,000

3 030824 D­ƠNG THaNH GIaNG 2,700,000

4 033324 CẦM BÁ LoNG 1,260,000

5 032524 TẾNH ðẠI MÙa 10,800,000

6 034624 TÒNG VĂN PHoNG 1,566,000

7 033624 PHẠM HỒNG QUÂN 11,520,000

Cộng 31,086,000

Lớp: KV25

1 030925 LIỀU a CHẾNH 1,020,000

2 032721 HÀ VĂN CÔNG 5,200,000

3 033825 VI VĂN DỮa 40,000

4 034725 HoÀNG VĂN ðẠI 360,000

5 031625 HÀ THaNH HIÊM 1,000,000

6 033925 Cao XUÂN NaM 360,000

7 032725 VÌ VĂN NaM 800,000

8 032825 HÀ THỊ KIM NGÂN 300,000

9 031225 CHU MÒ PHẠ 5,000,000

10 030325 LIỀU LÃo TÁ 900,000

11 035025 TÔ VĂN THỰC 3,400,000

Page 18: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 13

12 033525 L­ỜNG ðỨC TRUNG 300,000

13 033225 LY a VẢ 3,330,000

14 031725 LY XÁ XUY 900,000

Cộng 22,910,000

Lớp: KV26

1 032026 LẦU a CHÁY 420,000

2 032126 GIÀNG a DÊ 1,200,000

3 031026 HoÀNG VĂN DIỆN 3,960,000

4 030626 GIÀNG a DŨNG 2,120,000

5 031826 CHaNG a GIÀ 1,200,000

6 032926 BÙI VĂN HÙNG 5,700,000

7 032426 LÒ VĂN LoNG 400,000

8 031526 TRIỆU HỒNG LoNG 300,000

9 030826 LIỀU a PHÔNG 2,800,000

10 030126 VỪ MÍ PÓ 2,600,000

11 030426 HoÀNG VĂN SINH 5,220,000

12 033726 MÙa a TẰNG 1,200,000

13 030326 VÀNG MÍ TỎa 2,400,000

14 033126 NGUYỄN MẠNH TR­ỜNG 2,000,000

15 033226 NGUYỄN THaNH TÙNG 2,500,000

Cộng 34,020,000

Lớp: KV27

1 031627 BÙI ðỨC aN 600,000

2 031827 LÒ VĂN CHƠ 3,000,000

3 031427 ðẶNG THỊ HẰNG 400,000

4 030127 LỤC HUY HoÀNG 3,000,000

5 032127 LÒ MINH NGỌC 4,400,000

6 6002058 SÙNG a NGỌC 4,140,000

7 030727 TẨN ToN QUẨY 2,520,000

8 030327 LÙ VĂN SÂM 3,420,000

9 031227 HoÀNG VĂN THẾ 1,000,000

10 031727 BÙI VĂN THIỆN 4,660,000

11 030427 LY MÍ THÒ 3,960,000

12 6002158 HỜ a TỈNH 4,140,000

13 032123 NGUYỄN VĂN TÍNH 3,400,000

14 6001658 ðÀo MINH TUẤN 4,140,000

Page 19: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Cộng 42,780,000

Lớp: LT10TL

1 02660610 VŨ THẢo NGUYÊN 3,600,000

Cộng 3,600,000

Ngày 27 tháng 06 năm 2016Người lập biểu

Cộng 1,414,712,000

Page 20: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 27/06/2016)Khoa: Khoa CN Thông Tin

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 47TH1

1 1849446 PHaN THaNH HÙNG 1,872,000

Cộng 1,872,000

Lớp: 48PM1

1 939948 V­ƠNG ðỨC BÍNH 171,000

Cộng 171,000

Lớp: 48TH2

1 796547 LÊ HỒNG GIaNG 720,000

Cộng 720,000

Lớp: 48TH4

1 1197848 MaI HUY SƠN 308,000

Cộng 308,000

Lớp: 49PM1

1 424649 NGUYỄN VĂN THẮNG 6,624,000

Cộng 6,624,000

Lớp: 51PM2

1 645451 HoÀNG NGHĨa DŨNG 5,496,000

2 501251 LẠI NGỌC HÃN 1,404,000

Cộng 6,900,000

Lớp: 51TH1

1 1063448 PHẠM HoÀNG aNH 1,732,000

2 500551 ðÀo KHẮC CỬ 3,744,000

Cộng 5,476,000

Lớp: 52PM1

1 837652 NGUYỄN VĂN THUẬT 2,736,000

Cộng 2,736,000

Page 21: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

Lớp: 52PM2

1 678852 VŨ THẾ C­ỜNG 3,000,000

2 143851 TRẦN aNH VIỆT 7,246,000

Cộng 10,246,000

Lớp: 53PM1

1 166753 LÊ HoÀNG aNH 1,000,000

2 524053 VŨ ðÌNH ðoÀN 1,530,000

3 762453 ðÀo LỆ QUÂN 3,800,000

4 593253 PHẠM LÝ T­ỞNG 7,600,000

Cộng 13,930,000

Lớp: 53PM2

1 221753 NGUYỄN VĂN ðẠI 1,400,000

2 66353 ðỖ DUY QUYỀN 1,800,000

3 857052 CHU QUaNG THẮNG 3,181,000

Cộng 6,381,000

Lớp: 53TH1

1 216246 NGUYỄN VĂN QUÝ 1,560,000

Cộng 1,560,000

Lớp: 53TH2

1 339553 NGHIÊM ðÌNH ðẠT 1,890,000

Cộng 1,890,000

Lớp: 53TH3

1 655653 NINH VĂN HỢP 5,900,000

2 234053 ðẶNG THẾ HUY 3,126,000

3 535853 LÊ MẠNH HUY 4,400,000

4 492253 HoÀNG VĂN THẮNG 5,100,000

5 499553 PHẠM VĂN THẮNG 2,800,000

Cộng 21,326,000

Page 22: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

Lớp: 53TH4

1 112053 ðÀo VĂN C­ƠNG 3,066,000

2 156353 D­ƠNG VĂN HUY 3,000,000

Cộng 6,066,000

Lớp: 54PM1

1 338053 NGUYỄN THaNH TÚ 3,588,000

Cộng 3,588,000

Lớp: 54PM2

1 633754 NGUYỄN THẾ BẰNG 1,700,000

2 794754 D­ƠNG MẠNH C­ỜNG 3,400,000

3 772454 HoÀNG VĂN C­ỜNG 900,000

4 852054 HoÀNG VĂN ðỨC 4,123,000

5 566154 TRẦN ðỨC HÒa 488,000

6 896454 LÊ CHÍ H­NG 2,748,000

7 487854 LÊ VĂN TÂN 240,000

8 1151654 NGUYỄN VIẾT THÌN 2,790,000

9 511254 HoÀNG VĂN TUẤN 2,970,000

10 297254 NGUYỄN aNH TUẤN 360,000

Cộng 19,719,000

Lớp: 54TH3

1 218354 NGUYỄN VĂN C­ỜNG 300,000

2 642854 D­ƠNG VIẾT DŨNG 2,500,000

3 202154 VŨ MẠNH HoÀNG 380,000

4 142954 NGUYỄN VĂN MẠNH 4,200,000

5 437454 TRẦN VĂN QUYỀN 5,760,000

6 315954 PHÙNG HỮU ToÀN 1,200,000

7 637654 NGÔ MẠNH TUẤN 9,800,000

Cộng 24,140,000

Lớp: 54TH4

1 855453 L­U THaNH BÌNH 2,394,000

2 976454 HỒ NGHĨa CHUNG 7,950,000

3 893554 NGUYỄN HỮU CƠ 5,940,000

4 909653 HoÀNG TRUNG DŨNG 3,788,000

5 894254 LÊ NGỌC DŨNG 2,011,000

Page 23: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 4

6 778554 PHẠM XUÂN D­ƠNG 6,300,000

7 916654 TR­ƠNG THaNH ðẠI 4,680,000

8 21654 NGUYỄN THÀNH ðẠT 7,332,000

9 908354 PHẠM NGỌC HẢI 2,800,000

10 536554 NGUYỄN NGỌC KH­ƠNG 2,128,000

11 1019854 NGUYỄN VĂN LUÂN 6,700,000

12 531454 NGÔ VĂN TIỀN 600,000

13 711454 LÊ QUÝ TÙNG 6,318,000

14 1161454 NGUYỄN VĂN TÙNG 3,800,000

Cộng 62,741,000

Lớp: 55PM1

1 1506655 TRẦN TUẤN aNH 2,200,000

2 612355 ðÀo NGỌC HÀ 2,000,000

3 480455 CHU VĂN KIỀU 4,340,000

4 1395255 PHẠM KIM LoNG 2,100,000

5 183855 NGUYỄN aNH TUẤN 1,200,000

6 550655 NGUYỄN ðỨC TUYỂN 2,400,000

Cộng 14,240,000

Lớp: 55PM2

1 1562155 NGUYỄN HÀo HIỆP 1,400,000

2 1296255 BÙI SỸ HUẤN 2,000,000

Cộng 3,400,000

Lớp: 55TH3

1 1456855 NGUYỄN VĂN BIỂN 6,120,000

2 848555 PHẠM VĂN CÔNG 3,780,000

3 1006055 VŨ VĂN HIỆP 4,500,000

4 623155 PHẠM TUẤN MINH 5,100,000

5 1205755 ðÀM THaNH NaM 4,700,000

6 866355 VŨ ðÌNH NaM 3,600,000

7 1440155 NGUYỄN ðỨC NHÀN 5,297,000

8 1553155 LÊ ðÌNH TÂM 373,000

9 820455 TRẦN THaNH TÙNG 2,400,000

Cộng 35,870,000

Page 24: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 5

Lớp: 55TH4

1 742055 NGUYỄN ðỨC BÌNH 7,700,000

2 190455 NGUYỄN THaNH CẢNH 6,632,000

3 979655 NGUYỄN DUY CH­ỜNG 1,620,000

4 150855 LÊ MẠNH C­ỜNG 4,950,000

5 349355 ðẶNG VIỆT DŨNG 5,700,000

6 641555 Cao VĂN D­ƠNG 600,000

7 933355 NGUYỄN ðỨC HIỀN 3,300,000

8 706155 TẠ QUaNG HIẾU 2,400,000

9 96655 ðINH VĂN HÙNG 5,000,000

10 1277855 LÊ VĂN HÙNG 3,330,000

11 155655 NGUYỄN CÔNG H­NG 8,400,000

12 1543855 D­ƠNG CÔNG KHoa 3,000,000

13 1107355 ðINH VĂN LƠ 900,000

14 389755 TRẦN QUaNG NaM 1,800,000

15 443255 TRẦN THẾ THaNH 2,100,000

16 196455 NGUYỄN DoÃN TH­ỞNG 2,900,000

17 297355 PHẠM MINH ToÀN 300,000

18 1335855 TRẦN aNH TÚ 3,780,000

19 1211355 ðỖ QUaNG VŨ 2,270,000

Cộng 66,682,000

Lớp: 56PM1

1 169256 ðỖ HUY HẠNH 400,000

2 1126356 TRẦN VĂN KHÁNH 2,800,000

3 608356 PHẠM THỊ NHUNG 2,000,000

4 803656 NGÔ VĂN QUÂN 2,000,000

5 233356 TRẦN LÊ THÁI 8,050,000

6 262656 HÁN QUỐC TRỌNG 400,000

7 648156 NGUYỄN BÁ V­ƠNG 2,000,000

Cộng 17,650,000

Lớp: 56PM2

1 769056 PHẠM MẠNH C­ỜNG 3,432,000

2 768756 ðINH THẾ DUY 600,000

3 388056 ðINH HỮU ðÀ 2,600,000

4 387056 NGUYỄN VĂN HIỀN 1,800,000

5 681156 LÊ THÀNH NaM 600,000

Page 25: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 6

6 622256 ðỖ GIa TĂNG 4,100,000

7 888356 LÊ VĂN THẮM 2,196,000

8 468256 ðÀo TẤT THỰC 4,600,000

9 36556 NGUYỄN THÀNH TRUNG 1,800,000

10 923956 TR­ƠNG ðỨC TUẤN 3,000,000

11 208456 NGUYỄN THaNH TÙNG 4,100,000

Cộng 28,828,000

Lớp: 56TH1

1 108556 NGÔ QUÁT CHaNH 2,000,000

2 867956 LÊ CÔNG DIỆN 2,000,000

3 788156 NGUYỄN VĂN HẢI 6,660,000

4 1111156 NGÔ DUY HIỆP 5,148,000

5 480656 NGUYỄN HỮU LỢI 4,680,000

6 841656 PHẠM THẾ NaM 6,900,000

7 1071656 HoÀNG HỮU PHÚC 2,000,000

8 543956 PHaN VĂN QUẢNG 2,900,000

9 1134556 ðINH VĂN THÌN 6,700,000

10 1041856 D­ƠNG CÔNG THỨC 3,325,000

Cộng 42,313,000

Lớp: 56TH2

1 10956 NGÔ VIỆT H­NG 2,900,000

2 368756 PHaN VĂN NaM 4,100,000

3 318056 HoÀNG VĂN NGoaN 3,325,000

4 1033456 NGUYỄN HoÀI THaNH 300,000

5 487656 TRẦN SỸ THĂNG 2,400,000

6 1047756 PHẠM PHÚ THÍCH 2,000,000

7 1039956 NGUYỄN QUỐC ToẢN 2,000,000

8 9256 TRẦN HÀ TRUNG 5,300,000

9 651656 PHẠM VĂN TUẤN 2,000,000

Cộng 24,325,000

Lớp: 57PM1

1 863257 LÊ BÁ aNH 6,800,000

2 1533657 TRẦN THÀNH ðẠT 6,900,000

3 507657 HoÀNG VĂN HẢI 600,000

4 417957 NGUYỄN TIẾN MẠNH 4,140,000

Page 26: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 7

5 989957 V­ƠNG Cao NHẬT 900,000

6 799657 LÊ THỊ MINH TH­ 5,000,000

7 201657 HoÀNG THỊ HoÀI TH­ƠNG 1,404,000

8 1524257 NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN 3,432,000

Cộng 29,176,000

Lớp: 57PM2

1 233857 NGUYỄN TUẤN aNH 6,400,000

2 927557 TR­ƠNG ðỨC aNH 3,420,000

3 1506357 VŨ MINH HoÀNG 3,600,000

4 291157 ðÀo TRỌNG LÂM 6,300,000

5 13457 TR­ƠNG HoÀI NaM 4,140,000

6 453257 NGUYỄN THỊ NH­ 5,400,000

7 624457 MaI ðỨC THÁI 7,600,000

Cộng 36,860,000

Lớp: 57TH1

1 102357 CẤN XUÂN GIÁP 3,600,000

2 514557 PHẠM QUaNG HIẾU 3,600,000

3 265257 NGUYỄN MẠNH H­NG 7,700,000

4 458257 VŨ ðỨC H­NG 7,300,000

5 1113057 TRẦN KHÁNH LINH 6,500,000

6 27057 NGUYỄN BÌNH MINH 4,500,000

7 991157 TRẦN HỮU NHÂN 8,200,000

8 558757 ðINH VĂN THIỆN 5,900,000

9 342157 NGUYỄN MINH TỨ 2,106,000

Cộng 49,406,000

Lớp: 58PM1

1 1541858 HÀ QUaNG ðẠI 3,800,000

2 45358 ðÀo HỮU GIaNG 5,400,000

3 1533658 TRẦN MẠNH H­NG 5,400,000

4 1512258 TẠ DUY KHẢI 1,543,000

5 1550258 CÙ THỊ LINH 2,520,000

6 48058 NGUYỄN TUẤN MẠNH 1,200,000

7 1555058 NGUYỄN QUaNG TRUNG 3,800,000

8 1516958 NGUYỄN MINH TÚ 5,700,000

9 1512758 DoÃN HoÀNG TÙNG 1,543,000

Page 27: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 8

10 1556458 TRẦN DUY VŨ 4,600,000

Cộng 35,506,000

Lớp: 58PM2

1 1518258 ðẶNG NGỌC BÌNH aN 3,060,000

2 1535758 ðINH THỊ VÂN aNH 3,883,000

3 177858 PHẠM VĂN aNH 4,663,000

4 1516158 HoÀNG QUÝ C­ỜNG 4,500,000

5 1527558 NGUYỄN DUY C­ỜNG 1,543,000

6 313558 ðINH VĂN ðẠT 3,240,000

7 237558 NGUYỄN VĂN HIỆP 5,900,000

8 1508358 ðỖ HUY HoÀNG 3,400,000

9 1550358 CÙ THỊ LY 2,520,000

10 1552158 HoÀNG CÔNG SƠN 5,100,000

11 1520158 NGUYỄN MINH VỊNH 3,780,000

Cộng 41,589,000

Lớp: 58PM3

1 4016258 NGUYỄN TUẤN aN 919,000

2 4361958 PHẠM ðĂNG DUY aNH 5,400,000

3 4309258 PHẠM VĂN DÂN 3,600,000

4 4577258 NGUYỄN THỊ DUNG 5,000,000

5 3274958 TRẦN HUY HoÀNG 4,700,000

6 4552558 D­ƠNG THỊ HoÀNG LaN 919,000

7 4128858 NGUYỄN PH­ƠNG NHUNG 3,800,000

8 4224358 NGUYỄN THỊ NHUNG 5,100,000

9 3379858 NGUYỄN VĂN THIỆP 1,543,000

10 4010858 NGUYỄN THaNH TÚ 7,700,000

11 4244458 TRẦN NGỌC TUYỀN 5,500,000

Cộng 44,181,000

Lớp: 58TH1

1 620358 TRẦN TUẤN aNH 7,400,000

2 64758 NGUYỄN ðÌNH CHIẾN 7,300,000

3 240458 NGUYỄN ðÌNH CHUYÊN 1,800,000

4 44058 ðÀM VĂN C­ỜNG 4,600,000

5 355458 PHẠM VĂN HẢI 3,240,000

6 427158 ðÀo VĂN HINH 1,543,000

Page 28: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 9

7 171258 D­ƠNG PHÚ HoÀNG 7,400,000

8 630658 LÊ HUY HoÀNG 3,000,000

9 405158 BÙI TRUNG KIÊN 4,300,000

10 194058 L­U HỒNG NaM 8,000,000

11 84458 NGUYỄN THÀNH NaM 5,700,000

12 204458 NGÔ NGỌC PHÚ 5,000,000

13 634458 NGUYỄN VĂN PHÚC 5,400,000

14 658658 PeN SoPHa 3,432,000

15 91158 D­ƠNG HẢI SƠN 6,600,000

16 658558 JoHN SReY PoV 3,432,000

17 125058 Ma ðỨC THUẦN 4,200,000

18 579758 NGUYỄN THỊ THỦY 7,500,000

19 22758 NGUYỄN MẠNH TIẾN 5,200,000

20 346258 HoÀNG VĂN TRIỀU 3,960,000

21 310258 NGUYỄN CÔNG TUẤN 3,600,000

22 218958 VŨ TRỌNG VĨ 5,200,000

Cộng 107,807,000

Lớp: 58TH2

1 3436958 ðoÀN TUẤN aNH 7,700,000

2 3267058 HÀ MINH ðỨC 6,000,000

3 3187158 ðẶNG NGUYỄN aNH HIỀN 5,200,000

4 3385458 VŨ THỊ HIỀN 7,400,000

5 3192058 NGUYỄN CÔNG HIỆP 5,400,000

6 3333058 LÊ VĂN HINH 1,543,000

7 3438558 NGUYỄN QUaNG HỢP 5,000,000

8 3308258 TRỊNH VĂN KIỀU 8,010,000

9 3333258 LÊ MINH TIẾN 6,500,000

Cộng 52,753,000

Lớp: 59PM1

1 1541959 NGUYỄN BÁ C­ƠNG 5,030,000

2 1561759 NGUYỄN TIẾN ðẠT 3,400,000

3 1511259 BÙI ðỨC LoNG 4,000,000

4 1578759 LÊ ðÌNH QUÝ 3,800,000

Cộng 16,230,000

Page 29: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 10

Lớp: 59PM2

1 1511959 NGUYỄN TÙNG LÂM 3,800,000

2 1568859 NGUYỄN ðỨC aNH MINH 3,800,000

Cộng 7,600,000

Lớp: 59PM3

1 1516359 TRẦN LÊ SƠN 200,000

Cộng 200,000

Lớp: 59TH1

1 584359 ðINH TUẤN aNH 4,800,000

2 497159 ðINH XUÂN BÍNH 5,900,000

3 237459 Cao VĂN DŨNG 7,600,000

4 3062259 NGUYỄN aNH DŨNG 710,000

5 117659 NGUYỄN BÁ ðÔ 4,320,000

6 335459 ðỖ MẠNH HUẤN 5,400,000

7 314059 NGUYỄN THỊ H­ƠNG 4,670,000

8 3010159 ðỖ DUY KHÁNH 3,410,000

9 101859 NGUYỄN THỊ PH­ƠNG THẢo 3,950,000

10 218459 TRẦN XUÂN THIỆN 1,500,000

11 106959 HoÀNG TRUNG THÔNG 3,800,000

12 524359 LÊ MINH TRÍ 5,200,000

13 144859 LoNG MINH TUẤN 6,300,000

14 3054259 TRẦN QUỐC TUẤN 3,050,000

15 252459 NGUYỄN HỮU TÙNG 4,200,000

Cộng 64,810,000

Lớp: 59TH2

1 3159 NGUYỄN VIỆT aNH 4,800,000

2 3025059 MaI THỊ ÂN 2,400,000

3 3023659 PHẠM VĂN CHINH 5,400,000

4 341559 PHẠM ðỨC DUẨN 3,960,000

5 3605959 NGUYỄN XUÂN HoÀNG 6,100,000

Cộng 22,660,000

Page 30: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 11

Lớp: 60PM1

1 1502360 ðINH VĂN BẮC 5,190,000

2 131860 TRỊNH TRUNG HIẾU 5,190,000

3 1511460 PHẠM NGỌC HUY 6,190,000

4 1506960 LÊ VĂN ðỨC HUỲNH 5,190,000

5 1519760 NGUYỄN KIM LÂM 5,190,000

6 1520260 NGUYỄN THÀNH LoNG 5,190,000

Cộng 32,140,000

Lớp: 60PM2

1 1508660 LÊ SƠN D­ƠNG 5,190,000

2 1546760 MaI XUÂN HIẾU 3,390,000

3 1509960 VŨ TIẾN HÙNG 4,790,000

4 1523760 ðỖ XUÂN H­NG 5,190,000

5 86860 LÊ TUẤN NaM 5,190,000

Cộng 23,750,000

Lớp: 60TH1

1 41560 TRẦN NGỌC HIẾU 3,550,000

2 1541660 V­ƠNG NGỌC LINH 4,350,000

Cộng 7,900,000

Lớp: 60TH2

1 131260 VŨ TUẤN aNH 2,550,000

2 1516860 NGUYỄN VĂN C­ỜNG 350,000

3 1539360 NGUYỄN TIẾN ðẠT 4,350,000

4 62360 TRẦN CÔNG HỢP 4,350,000

5 112160 PHaN HỮU TRUNG 350,000

6 131560 NGHIÊM HoÀNG VŨ 350,000

Cộng 12,300,000

Lớp: B19IT

1 016619 ðÀo MẠNH LINH 4,320,000

Cộng 4,320,000

Page 31: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 12

Lớp: LT11IT

1 02102411 VŨ THỊ CHÀ MY 2,650,000

Cộng 2,650,000

Lớp: SBPM

1 SB403259 NGUYỄN VĂN HUY 2,970,000

Cộng 2,970,000

Ngày 27 tháng 06 năm 2016Người lập biểu

Cộng 1,024,510,000

Page 32: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 27/06/2016)Khoa: Khoa XD Cầu ðường

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 13B2KC

1 0112213 NGUYỄN HoÀI PH­ƠNG 1,890,000

Cộng 1,890,000

Lớp: 15B2KC

1 013415 PHÙNG aNH DŨNG 810,000

2 0115115 THẠCH THẾ QUaNG 936,000

3 0116315 TR­ƠNG TRÍ TÀI 600,000

Cộng 2,346,000

Lớp: 47CD2

1 344046 NGUYỄN VĂN CHIẾN 931,000

Cộng 931,000

Lớp: 48CD2

1 911148 NGUYỄN VĂN QUaNG 57,000

Cộng 57,000

Lớp: 49CD2

1 635049 HỒ SỸ QUYỀN 1,430,000

Cộng 1,430,000

Lớp: 51CD3

1 698351 NGUYỄN KHẮC HIẾU 2,400,000

2 664951 PHaN ðĂNG HUỲNH 1,080,000

Cộng 3,480,000

Lớp: 51CD5

1 686449 NGUYỄN ðỨC THỌ 3,000,000

2 407351 NGUYỄN VĂN TUẤN 600,000

Cộng 3,600,000

Page 33: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

Lớp: 52CD1

1 855852 CHẾ MẠNH HÙNG 2,700,000

Cộng 2,700,000

Lớp: 52CD5

1 159952 ðẶNG THẾ SƠN 9,155,000

2 643252 NGUYỄN THẾ TUÂN 2,700,000

Cộng 11,855,000

Lớp: 52CD6

1 209152 MÃ aNH ToẢN 5,248,000

Cộng 5,248,000

Lớp: 53CD1

1 705553 TRẦN VĂN ðoÀN 2,600,000

2 912153 LÊ VĂN QUYỀN 6,200,000

3 594053 QUẢN THÀNH TIẾN 11,600,000

4 803053 TẠ VĂN TÙNG 8,300,000

5 677953 PHaN VĂN VIẾT 4,900,000

Cộng 33,600,000

Lớp: 53CD2

1 705453 VŨ THaNH BÌNH 6,940,000

2 913153 ðỖ TRUNG DŨNG 2,160,000

3 226953 KHỔNG VĂN HÒa 4,056,000

4 277553 NGUYỄN VĂN KHÁNH 2,900,000

5 1085553 VÕ HUY SƠN 400,000

6 487053 ðẶNG VĂN SÙNG 7,000,000

7 555953 NGUYỄN VĂN TH­ỞNG 5,300,000

8 957953 LÊ aNH VĂN 900,000

Cộng 29,656,000

Lớp: 53CD3

1 738553 ðoÀN TRỌNG CHỨC 4,200,000

2 957553 NGUYỄN BÁ DUY 9,100,000

3 1115153 VŨ QUaNG ðẠI 5,304,000

4 714653 VŨ MẠNH HÙNG 4,446,000

5 636353 PHẠM QUaNG TUẤN 4,230,000

Page 34: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Cộng 27,280,000

Lớp: 53CD4

1 1084153 VÕ ðĂNG CÔNG 3,060,000

2 990953 NGUYỄN TUẤN DŨNG 7,960,000

3 15253 HÀ TIẾN ToÀN 1,500,000

4 302853 LÊ VĂN TUẤN 10,500,000

Cộng 23,020,000

Lớp: 53CD5

1 575453 HoÀNG HUY BÌNH 4,700,000

2 768352 TR­ƠNG VĂN D­ƠNG 9,600,000

3 785153 TRẦN QUỐC HUY 8,010,000

4 458452 ðoÀN NGỌC TRUNG 5,900,000

Cộng 28,210,000

Lớp: 53CD6

1 510753 NGUYỄN ðÌNH THẮNG 3,600,000

Cộng 3,600,000

Lớp: 53CD7

1 400553 NGUYỄN HUY H­ỞNG 900,000

2 1062953 NGUYỄN PHẤN THỊNH 3,519,000

Cộng 4,419,000

Lớp: 53CD8

1 900453 LÊ TRỌNG KIÊN 2,800,000

2 583952 NGUYỄN HỮU THÁI 5,645,000

Cộng 8,445,000

Lớp: 54CD1

1 470954 ðoÀN TUẤN aNH 6,300,000

2 327654 NGUYỄN VĂN BẰNG 5,220,000

3 944354 LÊ NGỌC BỘ 1,862,000

4 287754 TRIỆU MẠNH C­ỜNG 900,000

5 146954 Cao TUẤN ðỨC 300,000

6 1015554 BÙI ðÌNH HIẾU 2,000,000

7 1044954 NGUYỄN TRỌNG HoÀN 5,600,000

8 535554 TRẦN QUaNG HoẠT 6,500,000

9 470154 MẠC DUY H­NG 5,600,000

10 160154 L­U VĂN TRỊNH 4,100,000

Page 35: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Cộng 38,382,000

Lớp: 54CD2

1 1043954 PHẠM MẠNH C­ỜNG 4,920,000

2 392054 VŨ TRÍ DUY 1,872,000

3 2654 L­U aNH QUÂN 3,300,000

4 390454 NGUYỄN VĂN TÂN 3,941,000

5 673354 VŨ MẠNH TÂN 5,600,000

6 563854 NGUYỄN MẠNH TẤN 6,400,000

7 96054 NGUYỄN VĂN THẮNG 4,320,000

8 749254 PHẠM VĂN VIỆT 3,800,000

9 476454 NGUYỄN CHÍ VINH 7,110,000

10 461554 NGUYỄN XUÂN VŨ 7,800,000

Cộng 49,063,000

Lớp: 54CD3

1 482254 ðỖ VĂN BaN 3,420,000

2 141054 NGUYỄN TIẾN HỜI 2,500,000

3 565654 NGÔ NGỌC H­NG 3,300,000

4 1022754 NGUYỄN THẾ H­ỜNG 4,320,000

5 1067354 VÕ QUaNG MẠNH 3,870,000

6 1163154 LÊ HẢI NaM 3,166,000

7 466054 NGUYỄN VĂN NGHĨa 7,500,000

8 848354 NGUYỄN BÁ THÀNH 7,600,000

Cộng 35,676,000

Lớp: 54CD4

1 567754 NGUYỄN VĂN CÔNG 2,430,000

2 436554 VŨ HoÀNG 5,000,000

3 964253 TRỊNH XUÂN VÂN 3,080,000

Cộng 10,510,000

Lớp: 54CD5

1 711854 NGUYỄN TIẾN DUY 6,600,000

Cộng 6,600,000

Lớp: 54CD6

1 877454 NGUYỄN TUẤN aNH 6,700,000

2 465954 NGUYỄN QUÝ DUY 9,800,000

3 465854 NGUYỄN THẾ D­ỠNG 5,700,000

4 717154 NGUYỄN BẢo GIaNG 6,900,000

Page 36: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 5

5 1115954 NGUYỄN MINH HẢI 4,600,000

6 447954 NGUYỄN VĂN HIẾU 6,300,000

7 1176754 NGUYỄN VĂN KHÁNH 8,800,000

8 632452 BÙI NGỌC LÃ 4,320,000

9 212254 ðẶNG BÁ TIẾN 7,000,000

10 582454 TRẦN THaNH TÙNG 8,800,000

11 1203853 TRẦN VĂN TỴ 4,524,000

12 532354 NGUYỄN QUỐC VINH 9,200,000

Cộng 82,644,000

Lớp: 54CD7

1 1176854 BÙI VIỆT Ba 4,590,000

2 687854 ðoÀN MINH D­ỠNG 3,300,000

3 781554 ðÀo GIa MẠNH 2,652,000

4 986154 HoÀNG NGUYÊN THẠCH 2,700,000

5 1104054 NGUYỄN QUaNG THÁI 3,500,000

Cộng 16,742,000

Lớp: 54CD8

1 883254 NGUYỄN MINH BÌNH 9,400,000

2 749154 NGUYỄN CHÍ C­ỜNG 5,850,000

3 732254 NGUYỄN VĂN ðỒNG 1,200,000

4 26354 ðÀo THaNH TÙNG 2,700,000

Cộng 19,150,000

Lớp: 54TRD

1 903254 ðỖ VĂN C­ỜNG 8,200,000

2 65754 NGUYỄN TRUNG DŨNG 2,700,000

3 904354 NGUYỄN VĂN DŨNG 4,500,000

4 271954 TRẦN VĂN DUY 8,460,000

5 793954 ðỖ THÀNH ðẠT 6,500,000

6 899754 NGUYỄN TRỌNG THI 3,900,000

7 819354 ðoÀN NGỌC TÚ 4,056,000

8 405654 BÙI VĂN TÙNG 180,000

Cộng 38,496,000

Page 37: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 6

Lớp: 55CD1

1 824455 NGUYỄN VĂN Cao 3,978,000

2 1663555 ðINH VĂN C­ỜNG 3,276,000

3 845455 HoÀNG NGỌC HÂN 2,000,000

4 1360255 NGUYỄN ðÌNH HUY 18,900,000

5 613255 NGUYỄN XUÂN H­NG 2,100,000

6 1544455 NGUYỄN TÙNG LÂM 2,300,000

7 180055 NGUYỄN TIẾN MẠNH 1,300,000

8 1272855 NGUYỄN VĂN NGỌC 3,240,000

9 94355 TRẦN ToÀN PHÁT 2,000,000

10 1262655 LÊ DaNH THÀNH 3,800,000

11 161355 NGUYỄN DUY THẮNG 6,750,000

12 833455 LÊ VĂN TR­ỜNG 5,040,000

Cộng 54,684,000

Lớp: 55CD2

1 850655 Cao NGỌC BÁCH 1,200,000

2 622455 NGUYỄN ðỨC HÃNH 3,000,000

3 883955 ðÀo ðĂNG H­NG 3,600,000

4 962955 CHU VĂN KHoa 5,100,000

5 677755 NGUYỄN TUẤN NGỌC 4,680,000

6 1167255 HoÀNG VĂN SƠN 3,300,000

7 1042755 PHẠM XUÂN TR­ỜNG 4,600,000

Cộng 25,480,000

Lớp: 55CD3

1 1350355 ðẬU NGỌC aNH 5,200,000

2 552555 PHẠM VĂN C­ỜNG 1,200,000

3 656555 BÙI VĂN MẠNH 3,600,000

4 844755 NGUYỄN VĂN MẠNH 7,500,000

5 1272755 LÊ QUaNG THaNH 3,510,000

6 1310455 ðẶNG QUaNG TUYÊN 4,000,000

Cộng 25,010,000

Page 38: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 7

Lớp: 55CD4

1 1077555 ðINH THẾ DUY 2,700,000

2 1042955 TẠ HUY HÙNG 2,000,000

3 1569655 TRẦN QUaNG HUY 1,080,000

4 941455 NGUYỄN VĂN PHÚ 2,106,000

5 1256155 ðẬU VĂN THaNH 2,000,000

6 1143655 NGUYỄN KHẮC THÀNH 1,080,000

Cộng 10,966,000

Lớp: 55CD5

1 129255 ðÀo C­ HÓa 6,660,000

2 1260055 LÊ BÁ H­NG 1,200,000

3 1470855 NGUYỄN THaNH PHoNG 1,390,000

4 424855 D­ƠNG VĂN QUẢNG 3,800,000

5 653955 NGUYỄN QUÝ SƠN 600,000

6 850355 NGUYỄN VĂN SƠN 4,134,000

7 571655 NGUYỄN XUÂN TUẤN 810,000

Cộng 18,594,000

Lớp: 55CD6

1 1424355 LÊ QUaNG CẦN 4,600,000

2 1191355 VŨ TUẤN C­ỜNG 1,200,000

3 632555 VŨ VĂN ðẠI 3,600,000

4 1298155 TRẦN XUÂN ðẠT 8,100,000

5 905455 PHẠM ðĂNG ðỨC 2,000,000

6 1401455 L­U XUÂN H­ỞNG 10,800,000

7 1011555 BÙI PHÓ THaNH 6,100,000

8 279755 TR­ƠNG TIẾN THÀNH 2,500,000

9 511455 NGUYỄN VĂN THỊNH 3,200,000

10 861755 PHẠM HỒNG TIẾN 6,600,000

Cộng 48,700,000

Lớp: 55CD7

1 1250155 L­ỜNG KHẮC BÌNH 5,040,000

2 499755 NGUYỄN CÔNG DIỆM 2,394,000

3 890955 VŨ HUY KHaNG 2,700,000

4 349055 HÀ NaM KHÁNH 1,800,000

5 1249655 LÊ ðỨC L­ƠNG 9,100,000

Page 39: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 8

6 292755 KHỔNG HỮU NGHỊ 5,600,000

7 1153155 NGUYỄN VĂN SƠN 1,800,000

8 977655 NGUYỄN VĂN THẠo 2,160,000

9 897355 TRẦN VĂN TÚ 1,800,000

Cộng 32,394,000

Lớp: 55TRD

1 359755 NGUYỄN TIẾN DŨNG 1,110,000

2 97955 NGUYỄN ðỨC HoÀNG 3,800,000

3 1453055 ðẶNG HỮU HÙNG 1,800,000

4 1184955 NGUYỄN TRỌNG H­NG 7,700,000

5 1374355 HỒ CÔNG LÂM 7,200,000

6 432255 TRẦN CÔNG NGUYÊN 5,600,000

7 1393355 PHẠM CÔNG NHẬT 4,790,000

8 341055 NÔNG VĂN THẬT 8,100,000

9 1432755 TRẦN DUY THÌN 3,800,000

Cộng 43,900,000

Lớp: 56CD1

1 398156 D­ƠNG VĂN BÁCH 2,400,000

2 838156 NGUYỄN SỸ C­ỜNG 5,300,000

3 1073356 NGUYỄN VĂN DŨNG 10,400,000

4 193856 D­ƠNG THÀNH ðỨC 6,300,000

5 226556 NGUYỄN TR­ỜNG GIaNG 2,000,000

6 943756 NGUYỄN VĂN HoÀNH 2,000,000

7 170256 L­ƠNG HỮU KHaNG 2,600,000

8 907056 NGUYỄN DUY KHaNH 2,000,000

9 1143956 D­ƠNG PHÚ LÝ 2,000,000

10 1143356 VI VĂN MINH 4,800,000

11 324856 NGUYỄN VĂN HỒNG NGỌC 300,000

12 904656 NGUYỄN VĂN QUaNG 3,900,000

13 990956 LÊ NGỌC SƠN 7,400,000

14 276156 NGUYỄN TRỌNG TÂN 2,900,000

15 712056 PHẠM QUaNG THẮNG 4,800,000

16 47856 NGUYỄN MẠNH TIẾN 8,200,000

17 608456 TRẦN VĂN TÚ 9,800,000

18 950856 ðẶNG TRỌNG VINH 800,000

19 801956 La VIẾT VŨ 3,200,000

Page 40: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Cộng 81,100,000

Lớp: 56CD2

1 669456 PHẠM TUẤN aNH 5,700,000

2 577056 BÙI THaNH BẰNG 2,000,000

3 450556 NGUYỄN TRẦN CHIẾN 5,400,000

4 90256 PHÙNG QUỐC CHIẾN 900,000

5 61756 NGUYỄN VĂN DŨNG 2,800,000

6 788456 ðỖ VĂN ðẠo 5,000,000

7 555256 NGUYỄN VĂN ð­ỢC 6,700,000

8 972956 NGUYỄN ðÌNH HÀo 2,200,000

9 979556 HoÀNG VĂN HoÀI 2,000,000

10 435556 PHẠM XUÂN HoaN 1,800,000

11 1069856 TRẦN NGỌC LÊ 3,900,000

12 604756 NGUYỄN VĂN NaM 8,800,000

13 965756 NGUYỄN VĂN NGỌC 2,000,000

14 993256 PHẠM HỮU NGUYÊN 8,100,000

15 967656 LÊ KIM SƠN 4,900,000

16 863756 LÊ VĂN THỌ 2,000,000

17 914656 Cao TẤT TRUNG 3,300,000

18 680556 LÊ QUaNG VŨ 900,000

Cộng 68,400,000

Lớp: 56CD3

1 553756 NGUYỄN HẢI CHÂU 2,000,000

2 548756 PHẠM ðỨC CUNG 1,400,000

3 764456 NGÔ XUÂN ðỊNH 2,700,000

4 858656 NGUYỄN TRUNG ðỨC 2,000,000

5 951956 PHaN MẠNH HẢI 2,900,000

6 569556 LÊ NGỌC HoÀNG 2,800,000

7 945856 NGUYỄN VĂN KHÁNH 2,800,000

8 1016856 TRẦN HỒNG LoNG 2,600,000

9 529556 TRẦN ÍCH LỘC 7,020,000

10 558456 MaI VĂN PHÚC 3,780,000

11 417556 NGUYỄN THaNH TÂN 2,100,000

Cộng 32,100,000

Page 41: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 10

Lớp: 56CD4

1 997056 NGUYỄN CÔNG aNH 1,200,000

2 193656 TRẦN NGỌC aNH 2,000,000

3 706856 VŨ QUaNG CHINH 10,400,000

4 477956 TR­ƠNG VŨ HIỆP 4,140,000

5 1016756 VÕ THÁI HÒa 5,500,000

6 61056 NGUYỄN BÁ H­NG 2,000,000

7 1019056 LÊ ðĂNG MINH 7,700,000

8 686256 BÙI VĂN NaM 6,400,000

9 950456 PHaN THẾ PHI 1,200,000

10 1007456 NGUYỄN VĂN QUaNG 4,520,000

11 242956 MÃ TRUNG SƠN 7,100,000

12 566356 NGÔ VĂN THÁI 600,000

Cộng 52,760,000

Lớp: 56CD5

1 877756 HoÀNG VĂN BÌNH 4,800,000

2 351656 NGUYỄN BÁ LÂM 9,700,000

3 998556 PHaN VĂN PHoNG 2,000,000

4 785456 NGUYỄN VĂN THÔNG 7,300,000

5 1141856 QUÁCH NGỌC TÚ 4,400,000

6 590956 NGUYỄN TUẤN V­ỢNG 3,330,000

Cộng 31,530,000

Lớp: 56CD6

1 871156 LÊ VĂN CHIẾN 600,000

2 291056 NGUYỄN HUY CÔNG 2,000,000

3 740456 NGUYỄN VĂN DŨNG 5,800,000

4 792656 VŨ TRỌNG HỢP 2,964,000

5 488056 NGUYỄN VĂN HUY 2,600,000

6 979956 NGUYỄN ðÌNH NGỌC 1,200,000

7 613456 NGUYỄN VĂN NHẤT 2,000,000

8 398256 PHẠM ðẮC NHẬT 2,000,000

9 1011556 NGUYỄN THỪa PH­ƠNG 3,200,000

10 521856 HÀ VĂN QUÍ 2,800,000

11 271856 VŨ THẾ TÀI 1,200,000

Cộng 26,364,000

Page 42: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 11

Lớp: 56CD7

1 559656 ðỖ NGỌC C­ỜNG 2,400,000

2 974156 NGUYỄN ðỨC D­ƠNG 4,200,000

3 866756 LÊ VĂN NHẠN 4,140,000

4 818256 HoÀNG HỒNG QUaNG 2,000,000

5 554056 PHÙNG VĂN QUYẾT 2,000,000

6 1007056 NGUYỄN VĂN SÁNG 2,900,000

7 590556 D­ƠNG VIẾT SỸ 2,800,000

8 925656 NGUYỄN HỮU TIẾN 11,600,000

9 1005756 D­ƠNG VĂN TUẤN 2,000,000

10 658456 NGUYỄN HỒNG TUYẾN 2,800,000

11 366156 NGUYỄN NGỌC TỨ 2,000,000

Cộng 38,840,000

Lớp: 56TRD

1 795956 LÊ TUẤN aNH 1,600,000

2 618956 TRẦN VĂN BẢN 800,000

3 1006456 PHaN TRỌNG DŨNG 2,000,000

4 299756 NGUYỄN THẾ HẢI 5,400,000

5 476056 HoÀNG NaM 300,000

6 1110056 PHẠM VĂN PHÚ 500,000

Cộng 10,600,000

Lớp: 57CD1

1 194257 PHẠM TUẤN aNH 300,000

2 629957 PHẠM NGỌC DŨNG 6,000,000

3 369657 PHẠM VĂN D­ƠNG 5,040,000

4 826057 TỐNG VIẾT ðÔN 3,053,000

5 305657 LÊ TRỌNG GIÁP 9,600,000

6 711357 BÙI VĂN H­NG 5,800,000

7 764757 LÊ TRUNG H­NG 7,900,000

8 493157 BÙI TRUNG KIÊN 4,649,000

9 1127957 NÔNG PHI LoNG 4,649,000

10 550457 Cao VĂN NaM 900,000

11 570457 ðINH VĂN THaNH 7,100,000

12 784757 LÊ TRỌNG TUẤN 4,649,000

13 69657 LÝ QUỐC V­ƠNG 1,200,000

Page 43: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Cộng 60,840,000

Lớp: 57CD2

1 499157 D­ƠNG TÙNG BÁCH 2,400,000

2 1001857 LÊ HỮU BẰNG 7,200,000

3 365157 TRẦN VĂN CHIẾN 7,100,000

4 965657 VŨ ðÌNH CHIẾN 12,200,000

5 1035257 D­ƠNG Cao NGUYÊN 2,400,000

6 1116057 TRẦN TRỌNG THaNH 4,649,000

7 195257 NGUYỄN TRUNG THÀNH 4,600,000

8 878857 NGUYỄN VĂN T­ 6,500,000

Cộng 47,049,000

Lớp: 57CD3

1 490357 NGUYỄN VĂN BÌNH 4,850,000

2 96157 NGUYỄN THẾ NH­ HẢI 9,000,000

3 650657 NGUYỄN VĂN HIỆP 1,723,000

4 464157 ðẶNG TÙNG LÂM 4,400,000

5 188757 PHẠM VĂN LUÂN 7,100,000

6 292957 ðÀo ðỨC MẠNH 8,000,000

7 597657 NGUYỄN VĂN NaM 6,800,000

8 238657 ð­ỜNG DUY THẾ 4,230,000

9 278657 NGUYỄN QUỐC TRUNG 7,000,000

10 864757 LÊ TRỌNG TÚ 5,400,000

11 1125757 NGUYỄN ðỨC TÙNG 7,400,000

12 616957 TRẦN VĂN VỴ 8,100,000

Cộng 74,003,000

Lớp: 57CD4

1 835457 TRẦN TRỌNG aNH 6,200,000

2 844257 NGUYỄN TIẾN D­ƠNG 5,000,000

3 466557 TRẦN NaM D­ƠNG 5,900,000

4 534857 ðẶNG HỮU ðỨC 3,400,000

5 992757 NGUYỄN HUY HÙNG 300,000

6 673657 VŨ VĂN THẮNG 9,000,000

7 671657 NGUYỄN VĂN TIẾN 1,350,000

Cộng 31,150,000

Page 44: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 13

Lớp: 57CD5

1 861757 LÊ TUẤN DŨNG 2,652,000

2 831257 HoÀNG VIẾT D­ƠNG 5,300,000

3 380457 NGUYỄN KHẮC H­NG 2,700,000

4 946257 HỒ SỸ LỊCH 7,200,000

5 346857 HoÀNG VĂN NaM 5,900,000

6 997857 NGUYỄN XUÂN NaM 10,500,000

7 808757 L­ƠNG BÁ NGỌC 3,000,000

8 1060957 NGUYỄN ðỨC QUÂN 4,524,000

9 922957 TRẦN VĂN THÀNH 5,800,000

10 674257 ðỖ TIẾN THẮNG 8,500,000

11 558157 ðINH QUaNG TR­ỜNG 6,900,000

12 547257 VŨ THẾ TUYỀN 4,400,000

Cộng 67,376,000

Lớp: 57CD6

1 618257 NGUYỄN MẠNH C­ỜNG 8,000,000

2 1080957 TRẦN HỮU GIaNG 5,200,000

3 859957 LÊ ðÌNH HẢI 5,100,000

4 595957 VŨ HỮU HIỆP 10,100,000

5 1002457 HoÀNG MẠNH KH­ƠNG 5,000,000

6 392757 HoÀNG VĂN PHoNG 11,000,000

7 297657 NGUYỄN QUYẾT THẮNG 4,900,000

8 721857 LÊ ðÌNH TIẾN 4,400,000

Cộng 53,700,000

Lớp: 57CDE

1 264657 NGUYỄN TÙNG aNH 7,700,000

2 722857 LÊ XUÂN DIỆU 250,000

3 888657 MaI SỸ HẢI 4,062,000

4 622857 HoÀNG VĂN HUY 5,200,000

5 805057 LÊ NGỌC QUÝ 5,300,000

6 498957 BÙI XUÂN SƠN 4,800,000

Cộng 27,312,000

Page 45: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 14

Lớp: 57TRD

1 740757 ðỖ L­ƠNG BÌNH 200,000

2 792557 LÊ ðỨC C­ỜNG 1,100,000

3 851657 HoÀNG VIỆT ðỨC 5,600,000

4 1004257 VÕ TRỌNG HoÀI 3,960,000

5 417057 NGUYỄN TRỌNG HÙNG 4,100,000

6 910257 PHaN VĂN HUY 5,800,000

7 502857 PHẠM TRUNG THÔNG 7,100,000

8 328057 NÔNG VĂN TH­ƠNG 6,000,000

Cộng 33,860,000

Lớp: 58CD1

1 454858 LÊ VĂN HUẤN 4,800,000

2 111558 NGUYỄN VĂN TH­ỞNG 7,900,000

Cộng 12,700,000

Lớp: 58CD2

1 331758 ðÀo HUY DoaNH 4,200,000

2 429358 THỊNH ðỨC DoaNH 600,000

3 650358 BÙI TRUNG HIẾU 5,700,000

4 95758 NGUYỄN ðÌNH LIU 3,420,000

5 166358 NGÔ MINH NGHĨa 4,700,000

6 358958 PHẠM ðỨC THỊNH 5,300,000

7 524758 ðẬU CÔNG TRIỀU 4,770,000

8 652758 HoÀNG MINH TUẤN 7,100,000

9 642058 TRẦN CÔNG VÕ 7,900,000

Cộng 43,690,000

Lớp: 58CD3

1 258858 VŨ TUẤN aNH 3,400,000

2 348858 PHẠM ðỨC CẢNH 4,700,000

3 511558 PHaN aNH DŨNG 6,000,000

4 95658 NGUYỄN VĂN HÀo 4,500,000

5 469558 VÕ TRUNG HIẾU 3,420,000

6 525558 CHU DUY HÙNG 5,200,000

7 292958 NGUYỄN ðỨC MẠNH 3,700,000

8 591258 NGUYỄN QUaNG TRUNG 5,600,000

9 318658 PHẠM VĂN TR­ỜNG 3,400,000

Page 46: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 15

10 582858 NGUYỄN aNH TUẤN 3,000,000

11 92358 NGUYỄN CÔNG TUẤN 3,800,000

Cộng 46,720,000

Lớp: 58CD4

1 517358 LÊ ðÌNH D­ƠNG 7,700,000

2 348758 PHẠM VĂN H­NG 5,300,000

3 204558 NGUYỄN VĂN H­ỜNG 6,200,000

4 653758 NGUYỄN VIỆT LINH 7,700,000

5 77258 ðỖ XUÂN NaM 6,600,000

6 214358 NGUYỄN VĂN QUaNG 4,400,000

7 420758 ðINH PHÚ SƠN 5,800,000

8 32558 LÊ VIỆT TÚ 6,200,000

9 655158 BÙI THaNH TUYỀN 5,287,000

Cộng 55,187,000

Lớp: 58CD5

1 358858 HoÀNG LÝ CHÁNH 4,800,000

2 3216258 MaI TRỌNG C­ỜNG 3,420,000

3 337158 VŨ TIẾN ð­ƠNG 3,800,000

4 641458 NINH QUẢNG HIỆP 3,510,000

5 499758 NGUYỄN HỮU HoÀNG 11,000,000

6 656658 LỘC VĂN PHÚC 7,400,000

7 585958 PHẠM NGỌC SƠN 1,699,000

8 133658 ðẶNG TẤT ToÀN 5,700,000

9 550958 NGUYỄN TRÍ TRUNG 4,800,000

10 460058 NGUYỄN ðÌNH VŨ 5,600,000

Cộng 51,729,000

Lớp: 58CDE

1 658858 THoRN KIMMaB 4,290,000

2 139058 LÂM CHÂU BẢo NGỌC 4,400,000

3 197158 NGUYỄN HỮU SaN 900,000

4 547358 TRẦN VĂN SƠN 4,200,000

5 101558 NGUYỄN MINH TUẤN 4,400,000

6 658958 HUM VeaSNa 4,290,000

7 73158 BÙI ðẮC V­ỢNG 3,800,000

Cộng 26,280,000

Page 47: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 16

Lớp: 58TRD

1 3338558 NGUYỄN HUY CHUNG 451,000

2 3260958 NGUYỄN THaNH HoÀNG 3,600,000

3 3334458 LÊ BÁ TÂM 3,420,000

4 3221958 NGUYỄN HỮU VUI 5,000,000

Cộng 12,471,000

Lớp: 59CD1

1 416259 HoÀNG VĂN aNH 3,060,000

2 482159 TRỊNH Cao C­ỜNG 3,200,000

3 239059 ðỖ VĂN HUÂN 4,400,000

4 3030959 LÊ ðĂNG HÙNG 3,060,000

5 449859 NGUYỄN THaNH LIÊM 4,000,000

Cộng 17,720,000

Lớp: 59CD2

1 541259 VI QUÂN aNH 5,300,000

2 560459 CHU DUY ÁNH 5,900,000

3 3054059 TRẦN VĂN CHIẾN 3,000,000

4 3056259 NGUYỄN VĂN D­ƠNG 6,300,000

5 303059 ðoÀN ðẠI ð­ỜNG 4,000,000

6 3637459 BÙI XUÂN KHÁNH 4,000,000

7 346659 VŨ ðỨC KHÁNH 4,200,000

8 499459 TR­ƠNG HẢI LoNG 5,100,000

9 3040659 BÙI GIaNG NaM 4,900,000

10 3069859 LÊ HÀ MINH NHẬT 4,800,000

11 606259 TRẦN MINH QUaNG 5,700,000

12 198159 NGUYỄN XUÂN TR­ỜNG 3,300,000

Cộng 56,500,000

Lớp: 59CD3

1 199459 PHẠM TIẾN DŨNG 4,000,000

2 707859 TR­ƠNG CÔNG ðÔNG 6,110,000

3 147559 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 5,500,000

4 704659 TRẦN VĂN LINH 1,250,000

5 626659 TRẦN CÔNG LỘC 5,390,000

6 67159 V­ƠNG VĂN QUYỀN 6,110,000

7 501359 LÊ THẾ THẮNG 5,390,000

Page 48: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 17

8 315759 NGUYỄN THÀNH TRUNG 5,800,000

9 161159 HoÀNG THaNH TUẤN 7,900,000

Cộng 47,450,000

Lớp: 59CD4

1 509459 LÊ HoÀNG aNH 4,800,000

2 544159 ðÀo TIẾN DŨNG 4,850,000

3 709959 Ma VĂN HIỆU 1,250,000

4 346859 PHẠM HoÀNG PH­ỚC 4,200,000

5 124359 BÙI VĂN QUẢN 5,220,000

6 387259 ðỖ ðỨC THỎa 2,510,000

7 624459 ðINH NGỌC TUẤN 4,000,000

Cộng 26,830,000

Lớp: 59CD5

1 392859 HÒa QUaNG CHÍNH 4,600,000

2 331059 TRẦN THÀNH CÔNG 6,500,000

3 655559 PHẠM VĂN D­ƠNG 6,110,000

4 264959 ðINH VĂN HẢI 4,600,000

5 713259 NGUYỄN VĂN HÙNG 4,000,000

6 376759 VŨ NGỌC SÁNG 4,600,000

7 578659 LÊ XUÂN THÀNH 4,400,000

8 712159 HoÀNG DUY TÙNG 5,300,000

9 681459 TRẦN ðỨC VIỆT 2,880,000

Cộng 42,990,000

Lớp: 59CDE

1 3608859 NGUYỄN MẠNH HÙNG 6,900,000

2 88759 VĂN CÔNG HUY 4,000,000

3 46059 ðÀM TRUNG NGHIỆP 5,700,000

4 635659 NGUYỄN TRỌNG PHI 4,000,000

5 3075759 NGUYỄN VĂN THÀNH 3,000,000

6 637459 ðẶNG ðỨC TÚ 4,900,000

7 6459 LÊ aNH TUẤN 8,400,000

8 484259 NGUYỄN DUY TÙNG 11,800,000

9 212359 NGUYỄN VĂN TÙNG 4,800,000

10 298459 TRỊNH THaNH TÙNG 5,000,000

11 320459 NGUYỄN ðỨC VINH 900,000

Page 49: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Cộng 59,400,000

Lớp: 59TRD

1 3024559 ðỖ VĂN DUẨN 3,770,000

2 3020659 NGUYỄN THÚY H­ỜNG 1,250,000

3 3006759 BÙI NGUYÊN KHÔI 4,600,000

4 3616259 NGUYỄN ðÌNH SƠN 5,570,000

5 3606259 ðỖ THỊ THẮM 4,400,000

6 3615659 ðoÀN THỊ TH­ƠNG 3,060,000

7 3038559 BÙI ðỨC TUẤN 4,670,000

8 3023159 HỒ SỸ TÙNG 1,980,000

9 3059059 NGUYỄN DUY TÝ 2,600,000

Cộng 31,900,000

Lớp: 60CD1

1 1563560 NGUYỄN HẢI ðĂNG 4,450,000

2 167560 NGUYỄN VĂN HIẾU 1,250,000

3 84060 BÙI ðỨC MINH 5,650,000

4 1701460 TRIỆU CÔNG MINH 5,850,000

5 130960 Cao XUÂN TH­ỞNG 5,850,000

6 1558260 DoÃN SƠN TR­ỜNG 5,850,000

7 28860 TRẦN QUỐC VIỆT 1,250,000

Cộng 30,150,000

Lớp: 60CD2

1 1548260 VŨ THẾ BẢo 5,850,000

2 1703960 XỒNG BÁ THÔNG 1,250,000

3 66160 NGUYỄN THÀNH TIẾN 5,850,000

4 128960 PHẠM THÀNH TÔN 4,450,000

Cộng 17,400,000

Lớp: 60CD3

1 195960 L­U VĂN TRUNG 5,850,000

2 203260 VŨ DUY TRUNG 5,850,000

Cộng 11,700,000

Lớp: 60CD4

1 1519260 VŨ PHÚC ÂN 5,850,000

2 170660 LÊ TIẾN TR­ỜNG 5,850,000

Cộng 11,700,000

Page 50: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 19

Lớp: 60CD5

1 147260 ðỖ VĂN DUẨN 6,750,000

2 1536560 TRẦN QUaNG DUY 1,500,000

3 192060 NGUYỄN CÔNG ðẠT 1,500,000

4 1545860 NGUYỄN VĂN LoNG 7,350,000

5 1523660 NGUYỄN Cao MINH 4,650,000

6 1564360 LÊ TRỌNG NGHĨa 6,750,000

7 33460 LÊ CÔNG THUẬN 5,850,000

Cộng 34,350,000

Lớp: 60CD6

1 125660 VŨ TRUNG DU 5,850,000

2 1540660 LÊ THÀNH NaM 6,750,000

3 1524860 ðỖ VĂN THÀNH 5,850,000

Cộng 18,450,000

Lớp: 60CDE

1 95460 PHẠM VĂN ðỨC 5,250,000

2 114160 PHÙNG HỮU HẢI 1,250,000

3 121560 HÀ MẠNH HIẾU 3,050,000

Cộng 9,550,000

Lớp: 60TRD

1 196860 ðẶNG NGỌC C­ỜNG 890,000

2 189260 HoÀNG TIẾN ðẠT 6,090,000

3 115460 NGUYỄN THU H­ƠNG 6,990,000

4 1513760 NGUYỄN TUẤN LINH 4,490,000

5 78560 TRẦN QUỐC LỢI 6,690,000

6 96360 PHÙNG VŨ TÂN 6,090,000

7 205860 NGUYỄN VIẾT THÀNH 6,090,000

8 93660 ðỖ VĂN VIỆT 5,090,000

Cộng 42,420,000

Lớp: B16CD

1 014116 ðỖ NGỌC D­ 3,600,000

2 0121816 ðẶNG TRỌNG TIẾN 842,400

Cộng 4,442,400

Page 51: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 20

Lớp: B17CD

1 0133817 LÂM THÀNH XUÂN 2,160,000

Cộng 2,160,000

Lớp: B18KC

1 01218 ðẬU ðÌNH aN 960,000

2 0140818 LÊ CHÍ CÔNG 3,780,000

3 0131318 ðÀo VĂN SÁNG 2,120,000

4 0117118 ðẶNG ðÌNH SƠN 4,200,000

5 0117918 ðẶNG HỮU TÂN 2,400,000

6 0121918 NGUYỄN CHÍ TRaNH 4,400,000

Cộng 17,860,000

Lớp: B19KC

1 0130619 TRẦN VĂN ðẠT 2,340,000

2 013619 Cao VĂN HÀ 2,340,000

3 013919 TRẦN NaM HẢI 2,160,000

4 014919 NGUYỄN ðÌNH HIẾU 1,890,000

5 018819 ðỖ QUỐC PHoNG 2,808,000

6 0110519 NGUYỄN VĂN TẢN 1,350,000

7 0126219 NGUYỄN TRỌNG TUÂN 1,825,200

8 0113919 TRẦN ðÌNH TUYỂN 2,386,800

Cộng 17,100,000

Lớp: B20CD

1 017920 NGHIÊM XUÂN THÀNH 3,500,000

Cộng 3,500,000

Lớp: B21CD

1 011121 NGUYỄN TIẾN CÔNG 800,000

2 011721 VŨ LÂM GIaNG 4,040,000

3 013121 NGUYỄN VĂN KIÊN 740,000

Cộng 5,580,000

Page 52: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 21

Lớp: LOPCH

1 06001 PHẠM VĂN ToÀN 2,160,000

Cộng 2,160,000

Lớp: LT09CD

1 02602309 NGUYỄN ðỨC DUY 900,000

2 02585209 NGUYỄN VĂN ðIỆP 3,080,000

3 02636109 PHẠM MINH PHÚC 2,000,000

4 02595609 NGUYỄN VĂN TÙNG 2,000,000

Cộng 7,980,000

Lớp: LT11CD

1 02100211 NGUYỄN TRUNG PHI 3,000,000

2 02107511 NGÔ VĂN THaNH 2,700,000

Cộng 5,700,000

Ngày 27 tháng 06 năm 2016Người lập biểu

Cộng 2,259,511,400

Page 53: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 27/06/2016)Khoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạch

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 47KD1

1 2086847 ðÀM ðỨC HẢI 3,300,000

Cộng 3,300,000

Lớp: 47KD5

1 2048447 NGUYỄN THÁI PH­ƠNG 51,000

Cộng 51,000

Lớp: 50KD1

1 2120050 NGUYỄN ðỨC TR­ỜNG 1,500,000

Cộng 1,500,000

Lớp: 50KD3

1 2112350 NGUYỄN VĂN BIỂU 936,000

2 2005950 MaI THẾ NGHĨa 936,000

Cộng 1,872,000

Lớp: 50KD4

1 2066750 NGUYỄN XUÂN C­ƠNG 540,000

Cộng 540,000

Lớp: 51KD8

1 2091250 VŨ HÙNG D­ƠNG 6,153,000

Cộng 6,153,000

Lớp: 52KD2

1 2096852 NGUYỄN VĂN LoNG 900,000

Cộng 900,000

Lớp: 52KD5

1 2104752 NGÔ QUÝ HoÀN 400,000

2 2106650 TRẦN MINH HoÀNG 2,400,000

Cộng 2,800,000

Page 54: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

Lớp: 52KD6

1 2043651 NGUYỄN VĂN THÀNH 6,128,000

Cộng 6,128,000

Lớp: 52KD7

1 2036052 NGUYỄN TUẤN aNH 1,800,000

Cộng 1,800,000

Lớp: 53KD1

1 2029053 PHẠM QUÝ NaM 2,418,000

2 2060253 PHẠM ðÌNH SƠN 936,000

Cộng 3,354,000

Lớp: 53KD2

1 2085053 PHẠM ðÌNH HaNH 2,028,000

2 2079653 NGUYỄN VĂN KHa 1,500,000

3 2059453 PHẠM XUÂN LINH 2,000,000

4 2039453 NGUYỄN VĂN QUaNG 300,000

5 2034953 VŨ THaNH TÙNG 3,100,000

Cộng 8,928,000

Lớp: 53KD3

1 2102553 NGUYỄN MẠNH TUẤN 1,482,000

2 2074053 BÙI VĂN TUYẾN 4,800,000

3 2115153 D­ƠNG QUaNG VINH 4,320,000

Cộng 10,602,000

Lớp: 53KD4

1 2036853 NGUYỄN BÁ HUY 5,600,000

2 2027053 PHẠM THỊ NGỌC QUỲNH 3,458,000

3 2063053 TRẦN VĂN SƠN 4,000,000

Cộng 13,058,000

Lớp: 53KD5

1 2018953 NGUYỄN CÔNG BẰNG 7,161,600

2 2083253 PHẠM TẤT ðẠT 4,860,000

3 2088253 PHẠM MINH ðỨC 4,680,000

4 2114653 TRẦN VĂN HIẾU 468,000

Page 55: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

5 2030853 NGUYỄN HỮU HoÀNG 4,770,000

6 2007653 NGUYỄN HỮU HUÂN 2,000,000

7 2095953 LÊ NGUYÊN 2,652,000

8 2084053 TRẦN HẢI NINH 2,700,000

9 2033853 HoÀNG aNH TÚ 9,000,000

10 2036953 VŨ GIa TÙNG 2,500,000

Cộng 40,791,600

Lớp: 53KD6

1 2068953 BÙI HÙNG HIỆP 3,870,000

2 2089553 NGÔ THẾ TÂM 3,000,000

3 2020753 TRẦN NGỌC TÂN 810,000

4 2099053 PHẠM TIẾN THÀNH 2,100,000

5 2019253 NGUYỄN QUaNG TUẤN 2,466,000

Cộng 12,246,000

Lớp: 53KD7

1 2044053 LÊ VĂN C­ỜNG 3,744,000

2 2079453 PHẠM QUYẾT TIẾN 702,000

3 2049353 ðÀM QUaNG TRUNG 3,500,000

4 2014353 NGUYỄN aNH TUẤN 2,400,000

Cộng 10,346,000

Lớp: 53KD8

1 2112753 LÊ MINH C­ỜNG 1,350,000

2 2112953 TÔ QUaNG ðỨC 3,237,000

3 2030553 PHẠM THỊ H­ƠNG 936,000

4 2041753 NGUYỄN NGỌC SƠN 900,000

5 2004253 NGUYỄN THU THỦY 7,886,000

6 2075653 VŨ VIỆT TIẾN 780,000

Cộng 15,089,000

Lớp: 54KD1

1 2014154 D­ƠNG ðỨC HoÀNG aNH 1,600,000

2 2209554 NGUYỄN HUY CÔNG 1,200,000

3 2163354 HoÀNG NGUYỄN DaNH 3,900,000

4 2221054 NGUYỄN KIM DoaNH 3,000,000

5 2205554 THÁI SƠN HÀ 7,400,000

Page 56: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 4

6 2011554 BÙI CÔNG MINH HoÀNG 2,000,000

7 2186854 NGHIÊM HoÀNG DUY KHÁNH 3,000,000

8 2006254 NGUYỄN ðÌNH NGHĨa 2,340,000

9 2003954 BẠCH DUY PH­ƠNG 2,520,000

10 2176054 ðoÀN MINH THẮNG 1,000,000

11 2159754 ðoÀN QUỐC TR­ỞNG 1,500,000

12 2143654 NGÔ VĂN TÙNG 1,980,000

13 2082254 NGUYỄN QUỐC VIỆT 1,500,000

Cộng 32,940,000

Lớp: 54KD2

1 2007454 PHẠM TRUNG aNH 4,200,000

2 2047654 PHaN MINH ðẠT 2,160,000

3 2155554 L­ƠNG CÔNG HÀI 3,744,000

4 2163854 NGUYỄN VĂN LÃNH 4,600,000

5 2018054 PHẠM QUaNG MINH 1,800,000

6 2131554 NGUYỄN THỊ THÚY NGa 3,240,000

7 2045553 NGUYỄN VĂN PHoNG 5,000,000

8 2176354 LÊ MINH TÂN 900,000

9 2001753 HoÀNG ðÌNH THÁI 5,500,000

Cộng 31,144,000

Lớp: 54KD3

1 2141954 NGUYỄN THẾ aNH 10,800,000

2 2000754 NGUYỄN TRUNG DŨNG 300,000

3 2108054 NGUYỄN TRUNG DŨNG 300,000

4 2008554 TRẦN VĂN HẬU 2,540,000

5 2078854 ðÀo XUÂN HÒa 4,000,000

6 2015754 NGUYỄN MẠNH HÒa 2,340,000

7 2020154 ðINH HUY HoÀNG 4,300,000

8 2070454 NGUYỄN HỮU HoÀNG 1,800,000

9 2031254 D­ƠNG TIẾN LỢI 5,616,000

10 2209654 HỒ THỊ MaI 6,840,000

11 2031154 LÊ VĂN MINH 600,000

12 2192954 HoÀNG NGUYỄN SoNG 2,100,000

13 2108654 LÊ VĂN THIỆN 5,580,000

14 2018754 ðoÀN aNH TÚ 2,400,000

Cộng 49,516,000

Page 57: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 5

Lớp: 54KD4

1 2142754 NGUYỄN NGỌC aNH 5,148,000

2 2163154 ðÀo VĂN DŨNG 3,900,000

3 2015554 NGUYỄN TIẾN DŨNG 1,500,000

4 2172154 LÊ BÁ HẢI 4,600,000

5 2131754 NGUYỄN TRẦN HIẾU 600,000

6 2157954 BÙI VĂN L­ỠNG 2,000,000

7 2098054 ðẶNG ðÌNH SƠN 1,200,000

8 2136054 HoÀNG THỌ THI 600,000

9 2172654 TRẦN VĂN THỊNH 3,780,000

10 2055054 NGUYỄN THÀNH TRUNG 1,400,000

11 2191654 NGUYỄN TRỌNG TUÂN 2,800,000

12 2070654 PHÙNG QUỐC VĨNH 4,300,000

Cộng 31,828,000

Lớp: 54KD5

1 2000453 TRẦN THaNH BÌNH 2,000,000

2 2052653 PHÍ VĂN MINH 7,500,000

3 2008954 BÀNG HẢI NGỌC 200,000

4 2132854 CHU MINH THÀNH 2,300,000

5 2037954 NGÔ NGỌC THẮNG 1,500,000

6 2093754 ðỖ MINH TRaNG 200,000

7 2145154 LÃ MẠNH TUẤN 4,950,000

Cộng 18,650,000

Lớp: 54KD6

1 2109154 NGUYỄN HoÀNG aNH 900,000

2 2025454 TRỊNH HỮU CÔNG 3,690,000

3 2186454 NGUYỄN QUaNG HUY 1,119,000

4 2025854 NGUYỄN XUÂN H­NG 3,042,000

5 2213454 BÙI VĂN LINH 1,200,000

6 2072154 TRẦN HÙNG LINH 4,290,000

7 2135354 TRẦN VĂN QUÝ 1,800,000

8 2220354 PHẠM aNH TUẤN 600,000

9 2185854 LÊ QUỐC V­ƠNG 4,000,000

Cộng 20,641,000

Page 58: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 6

Lớp: 54QH1

1 2002954 NGUYỄN TR­ỜNG GIaNG 1,350,000

2 2196654 D­ƠNG VĂN HẢI 1,800,000

3 2055854 NGUYỄN VĂN KHÁNH 3,325,000

4 2113654 LÊ TRỌNG NGUYÊN 4,500,000

5 2109754 ðoÀN VĂN NGUYỆN 5,928,000

6 2025954 NGUYỄN NGỌC THẮNG 2,800,000

Cộng 19,703,000

Lớp: 54QH2

1 2142654 NGUYỄN VĂN aN 1,350,000

2 2212054 NGUYỄN THẾ aNH 2,100,000

3 2203654 TRẦN SỸ ðỨC 4,700,000

4 2137554 VŨ HUY HẠNH 900,000

5 2095354 PHẠM VĂN HÒa 1,800,000

6 2151554 NGUYỄN DUY HỘI 3,978,000

7 2170754 LÊ HÙNG 3,000,000

8 2111354 NGUYỄN THaNH H­NG 600,000

9 2197454 LÊ ðÌNH TẠo 4,340,000

10 2086154 LÊ VIỆT TIỆP 6,840,000

11 2091154 LÊ VĂN TÚ 2,000,000

12 2052554 L­ƠNG VĂN TUYÊN 600,000

Cộng 32,208,000

Lớp: 55KD1

1 2154755 PHaN TUẤN aNH 6,480,000

2 2136755 NGUYỄN BÁ CẦU 10,370,000

3 2102955 PHẠM VĂN CHINH 2,000,000

4 2012055 NGUYỄN KH­ƠNG DUY 2,800,000

5 2093455 LÊ QUỐC ðẠT 1,500,000

6 2067255 LÊ VĂN HẠ 2,000,000

7 2083255 HoÀNG ðẠI KIM 2,793,000

8 2036255 TRẦN THẾ MẠNH 4,000,000

9 2021355 NGUYỄN PH­ƠNG THẢo 5,220,000

10 2104455 LẠI THỊ THU 2,500,000

11 2036055 NGUYỄN aNH TUẤN 1,800,000

Cộng 41,463,000

Page 59: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 7

Lớp: 55KD2

1 2161755 PHẠM CHÍ CÔNG 2,000,000

2 2100855 NGUYỄN THẾ DUY 4,600,000

3 2035555 ðoÀN THỊ THU HÀ 1,800,000

4 2157055 PHaN CHÍ THaNH 3,800,000

5 2116355 TRẦN MINH TIẾN 4,212,000

6 2060055 PHÙNG aNH TÚ 4,400,000

7 2011655 TRẦN ðỨC THaNH TÙNG 540,000

8 2081955 NGUYỄN VĂN VIỆT 2,540,000

Cộng 23,892,000

Lớp: 55KD3

1 2120955 CHU ðẠI D­ƠNG 3,000,000

2 2097855 LÊ VĂN H­ỚNG 3,600,000

3 2073855 NGUYỄN XUÂN LUẬN 3,200,000

4 2122255 BÙI TIẾN PHÚ 7,830,000

Cộng 17,630,000

Lớp: 55KD4

1 2152155 LÊ THỊ MỸ aNH 3,400,000

2 2000555 NGUYỄN NGỌC aNH 1,800,000

3 2149155 NGUYỄN XUÂN BẮC 3,000,000

4 2115655 TRẦN HÀ BẮC 1,620,000

5 2060255 L­ƠNG VĂN DŨNG 1,100,000

6 2139155 TRẦN HoÀNG DŨNG 2,900,000

7 2120655 NGUYỄN MẠNH ðẠT 600,000

8 2070255 NGUYỄN NGỌC ðIỆP 3,800,000

9 2014355 VĂN TRUNG HIẾU 3,240,000

10 2057855 HÀ VĂN MẠNH 7,098,000

11 2077255 NGUYỄN QUaNG NGỌC 540,000

Cộng 29,098,000

Lớp: 55KD5

1 2057555 NGUYỄN TUẤN aNH 1,200,000

2 2170455 TRẦN VIỆT aNH 1,200,000

3 2115155 VŨ NGỌC HẢI 1,900,000

4 2167555 NGUYỄN SỸ HUY 2,000,000

5 2125155 ðỖ VĂN LUẬT 2,000,000

Page 60: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 8

6 2063755 NGUYỄN ðĂNG TUẤN MINH 4,400,000

7 2147255 KHa NGỌC SƠN 2,100,000

8 2064155 NGUYỄN NGỌC TUÂN 5,800,000

Cộng 20,600,000

Lớp: 55KD6

1 2163755 BÙI VĂN DŨNG 6,000,000

2 2125755 TRẦN VĂN HẢI 2,800,000

3 2028355 VŨ DaNH HIẾU 900,000

4 2038355 PHẠM THÁI VIỆT HoÀNG 2,880,000

5 2016455 NGUYỄN DUY H­NG 400,000

6 2139555 NGUYỄN TIẾN PHoNG 400,000

7 2151555 NGUYỄN NHẬT QUaNG 3,240,000

8 2122455 ðỖ NGỌC QUÂN 3,060,000

9 2125255 TRỊNH MINH SƠN 9,720,000

10 2134155 LÊ XUÂN TÙNG 3,960,000

Cộng 33,360,000

Lớp: 55KDCLC

1 2145955 TÔ QUaNG CẦM 3,276,000

2 2098355 Cao HỮU CHÍ 400,000

Cộng 3,676,000

Lớp: 55QH1

1 2107255 MaI TIẾN CHUẨN 5,200,000

2 2080355 NGUYỄN ðỨC DŨNG 2,520,000

3 2003055 VŨ MINH ðỨC 2,660,000

4 2104255 VŨ TRUNG HIẾU 1,500,000

5 2125655 LÊ VĂN HoÀNG 3,800,000

6 2062855 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 8,200,000

7 2081055 NGUYỄN THẾ NGHĨa 8,720,000

8 2040855 NGUYỄN YẾN NHUNG 2,652,000

9 2152055 NGUYỄN VĂN QUÂN 1,600,000

10 2064955 LÊ CHÍ TRUNG 4,992,000

Cộng 41,844,000

Page 61: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 9

Lớp: 55QH2

1 2065055 PHẠM MINH ðỨC 1,500,000

2 2004055 PHẠM VĂN HUY 600,000

3 2050355 LÊ THaNH LIÊM 8,900,000

4 2129555 LÊ KHẮC NaM 6,000,000

5 2176255 NGUYỄN THaNH PHoNG 3,240,000

6 2105155 NGUYỄN NGỌC QUÝ PH­ƠNG 1,260,000

Cộng 21,500,000

Lớp: 56KD1

1 2179256 NGUYỄN TUẤN aN 2,600,000

2 2140256 PHẠM TIẾN CÔNG 1,600,000

3 2035256 NGUYỄN VIỆT DŨNG 5,300,000

4 2088256 HoÀNG ðẠI D­ƠNG 600,000

5 2032956 ðỖ NGỌC ðỊNH 2,600,000

6 2190456 LÊ HỮU ðỨC 5,700,000

7 2096656 VŨ aNH ðỨC 1,500,000

8 2004556 TR­ƠNG KHẮC HÀ 1,800,000

9 2206056 TRẦN TRỌNG HIẾU 4,000,000

10 2181756 MaI HỒNG HUY 5,300,000

11 2171756 D­ƠNG TÂN KHoa 2,000,000

12 2209556 NGÔ GIa LINH 4,300,000

13 2052956 LÊ VĂN MẠNH 2,600,000

14 2124656 NGUYỄN VĂN NGHĨa 2,100,000

15 2003256 NGUYỄN BẢo NGỌC 7,500,000

16 2073456 HÀ MẠNH QUÂN 1,200,000

17 2188456 PHẠM VĂN QUẾ 2,600,000

18 2119456 TRẦN DUY QUÝ 600,000

19 2085656 NGUYỄN HoÀNH SƠN 2,700,000

20 2021256 VŨ MINH TUẤN 6,000,000

21 2118256 NGUYỄN VĂN VIỆT 5,000,000

22 2014156 TRẦN NHẬT VŨ 7,300,000

Cộng 74,900,000

Page 62: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 10

Lớp: 56KD2

1 2018356 VŨ TRẦN C­ỜNG 2,800,000

2 2042856 NGÔ BẢo LoNG 6,360,000

3 2006356 NGUYỄN TRUNG NGHĨa 6,200,000

4 2034456 ðẶNG NaM PH­ƠNG 1,800,000

5 2014456 NGUYỄN HỮU THÀNH 2,000,000

Cộng 19,160,000

Lớp: 56KD3

1 2117456 VŨ THẾ aNH 2,600,000

2 2118556 NGUYỄN VĂN BÌNH 2,000,000

3 2024256 NGUYỄN MẠNH C­ỜNG 3,660,000

4 2022356 ỨNG VIỆT C­ỜNG 5,700,000

5 2068756 TRẦN VĂN DŨNG 600,000

6 2192456 NGUYỄN MINH ðỨC 2,000,000

7 2154856 PHẠM THÁI HÀ 11,000,000

8 2110156 ðỖ TUẤN HIỆP 2,600,000

9 2079256 LÊ BẢo HoÀNG 3,300,000

10 2184056 PHaN VĂN HoÀNG 2,600,000

11 2082056 HÀ MẠNH KHÁNH 1,200,000

12 2004656 NGUYỄN TIẾN LÂM 4,700,000

13 2127256 ðỖ VĂN PHÚC 2,600,000

14 2142356 NGUYỄN TRỌNG TÁM 2,100,000

15 2042056 NGUYỄN THUẬN THÁI 1,500,000

16 2101456 ðINH VŨ THÀNH 6,000,000

17 2035756 NGUYỄN VIẾT THẮNG 2,600,000

18 2091056 TR­ƠNG THỊ ToaN 4,900,000

19 2021056 BÙI QUaNG TRUNG 3,300,000

20 2075856 NGÔ VĂN TR­ỜNG 2,600,000

21 2134556 TRẦN VĂN TUẤN 1,800,000

22 2091156 NGUYỄN TÀI TUYỀN 2,600,000

23 2218256 HoÀNG BẢo YẾN 5,700,000

Cộng 77,660,000

Page 63: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 11

Lớp: 56KD4

1 2181956 HỒ THỊ QUỲNH aNH 2,600,000

2 2202256 NGUYỄN TUẤN D­ƠNG 1,500,000

3 2075556 PHaN HẢI D­ƠNG 2,400,000

4 2041356 NGUYỄN THÀNH ðẠT 2,000,000

5 2174756 LÊ VĂN ð­ỢC 3,800,000

6 2211456 NGUYỄN VĂN HẢI 2,000,000

7 2178156 LÊ HoÀNG HIỆP 300,000

8 2017156 HoÀNG ðỨC LINH 2,600,000

9 2142556 NGUYỄN NaM PHoNG 1,800,000

10 2071256 BÙI NGỌC QUÝ 7,000,000

11 2213356 LÊ VĂN QUYẾT 3,100,000

12 2130856 VŨ THỊ THe 9,100,000

13 2117556 TRẦN VĂN THỊNH 2,900,000

14 2066556 TRẦN THỊ THaNH THÚY 7,500,000

15 2066956 PHÙNG MẠNH ToÀN 2,600,000

16 2100856 NGUYỄN KHẮC TÚ 2,000,000

17 2183856 NGUYỄN TRẦN TUẤN 3,400,000

18 2096156 LÊ THaNH TÙNG 2,600,000

19 2193356 TRẦN LÊ VÂN 4,140,000

Cộng 63,340,000

Lớp: 56KD5

1 2130956 NGUYỄN TUẤN aNH 6,270,000

2 2038656 NGUYỄN VÂN aNH 2,600,000

3 2210056 LẠI QUaNG BÁ 7,400,000

4 2127356 NGUYỄN VĂN BIÊN 2,000,000

5 2169356 NGUYỄN HỒNG CẦM 2,100,000

6 2040856 PHẠM QUỐC C­ỜNG 2,600,000

7 2088756 NGUYỄN CHÍ DŨNG 4,400,000

8 2156356 TRỊNH XUÂN ðẠI 5,900,000

9 2211856 PHẠM VĂN ðIỆP 5,460,000

10 2141056 ðẶNG VĂN ðỨC 2,600,000

11 2054956 ðÀo TRUNG HIẾU 2,100,000

12 2206556 BÙI THẾ HÙNG 8,400,000

13 2116956 NGÔ VĂN HUYẾN 2,600,000

14 2063556 ðẶNG TÙNG LÂM 4,900,000

15 2189956 NGUYỄN ðỨC MẠNH 2,600,000

Page 64: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 12

16 2101056 TRẦN ðỨC MẠNH 6,100,000

17 2077256 HoÀNG VĂN PHÚC 3,300,000

18 2168156 PHẠM aNH QUÂN 1,500,000

19 2006556 NGUYỄN TIẾN SƠN 7,500,000

20 2176256 NGUYỄN TRỌNG TÙNG 2,600,000

21 2081356 NGUYỄN VĂN TÙNG 6,400,000

22 2075156 PHẠM XUÂN TÙNG 2,600,000

Cộng 91,930,000

Lớp: 56KD6

1 2128556 MaI NGỌC ÁNH 4,000,000

2 2091155 TRẦN ðỨC ðoÀN 3,780,000

3 2143256 NGUYỄN TRUNG ðỨC 3,600,000

4 2079356 NGUYỄN HỒNG HẢI 3,400,000

5 2117056 L­ƠNG HUY HIỆP 600,000

6 2053056 HoÀNG HỮU HÙNG 1,200,000

7 2198556 TRỊNH XUÂN HÙNG 540,000

8 2136556 HoÀNG PHÓ HUY 2,600,000

9 2190656 LÊ TIẾN KHÁNH 2,600,000

10 2054156 VŨ THaNH LoaN 2,000,000

11 2056756 NGUYỄN THẾ MẠNH 2,800,000

12 2217656 TRẦN HoÀNG NaM 2,600,000

13 2090856 BIỆN XUÂN THIỆN 1,500,000

14 2081456 PHẠM THẾ VỮNG 2,000,000

Cộng 33,220,000

Lớp: 56KDE

1 2003056 NGUYỄN QUỐC aNH 3,100,000

2 2201356 NGUYỄN QUỐC V­ƠNG aNH 1,200,000

3 2136456 PHẠM CÔNG DINH 2,600,000

4 2065456 KIỀU ðỨC DŨNG 2,600,000

5 2000356 NGUYỄN H­ƠNG GIaNG 2,000,000

6 2008056 NGÔ MINH HoÀNG 3,500,000

7 2157756 NGUYỄN THỊ HUYỀN 2,600,000

8 2123456 NGUYỄN VĂN HUỲNH 2,600,000

9 2187356 NGUYỄN BÁ KIÊN 2,600,000

10 2177156 NGUYỄN TRUNG KIÊN 1,700,000

11 2006856 PHẠM NGỌC LINH 2,000,000

Page 65: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 13

12 2153156 aN THỊ THaNH NHÀN 2,600,000

13 2162456 D­ƠNG ðỨC NHÂN 3,200,000

14 2177556 NGUYỄN KHẮC NHẬT 2,600,000

15 2139856 NGUYỄN THỊ SIM 2,600,000

16 2017956 VŨ BÁ THÀNH 2,600,000

17 2047956 ðINH THỊ PH­ƠNG THẢo 2,600,000

18 2150356 PHẠM THỊ KIỀU TRaNG 2,600,000

19 2176956 PHẠM THỊ THU TRaNG 2,600,000

20 2017856 D­ƠNG Cao TÙNG 2,000,000

21 2000456 LÊ ðĂNG VŨ 2,000,000

Cộng 51,900,000

Lớp: 56KDF

1 2082156 HoÀNG NGỌC aNH 2,000,000

2 2004056 NGUYỄN VIỆT aNH 2,600,000

3 2076956 VŨ ðỨC DŨNG 4,200,000

4 2033556 ðỖ aNH D­ƠNG 2,600,000

5 2147356 HÀ XUÂN ðÔNG 2,000,000

6 2012756 NGUYỄN aNH ðỨC 2,000,000

7 2003156 ðINH TUẤN HẢI 2,000,000

8 2034056 NGUYỄN XUÂN HIẾU 2,600,000

9 2006756 NGUYỄN ðỨC HoÀNG 2,000,000

10 2014256 NGUYỄN HUY HoÀNG 2,600,000

11 2033156 TẠ THÚY HỒNG 2,000,000

12 2000156 NGUYỄN MẠNH HÙNG 2,000,000

13 2030556 PHÍ ðÌNH KIÊN 1,700,000

14 2054056 VŨ VĂN LoNG 2,000,000

15 2199556 CHU TUẤN MINH 2,600,000

16 2020956 NGUYỄN VIỆT NaM 3,240,000

17 2143356 HoÀNG VĂN NHÂN 1,700,000

18 2041456 NGUYỄN L­U PHoNG 2,600,000

19 2120156 TRẦN VĂN THUẤN 2,000,000

20 2015856 LÝ VIỆT TRUNG 2,600,000

21 2041756 PHẠM ðỨC TR­ỜNG 2,600,000

22 2147456 LÊ MẠNH TUÂN 2,600,000

23 2073556 NGUYỄN MINH TUẤN 1,700,000

24 2199756 PHẠM THaNH TUẤN 2,000,000

25 2171056 NGUYỄN SƠN TÙNG 5,210,000

Page 66: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 14

26 2053456 PHẠM TUYÊN 2,000,000

27 2094256 TRỊNH XUÂN UYÊN 2,600,000

28 2003956 NGUYỄN MINH VŨ 2,600,000

Cộng 68,350,000

Lớp: 56QH1

1 2059756 NGUYỄN THỊ PH­ƠNG aNH 4,760,000

2 2027956 VŨ ðỨC aNH 4,940,000

3 2028456 ðỖ ðÌNH CHIẾN 2,600,000

4 2052056 ðoÀN MẠNH C­ỜNG 3,600,000

5 2085256 D­ƠNG VĂN ðẠI 2,600,000

6 2070156 PHÙNG GIa ðẠI 2,600,000

7 2046356 PHẠM MẠNH ðẠT 2,100,000

8 2000956 D­ƠNG NHẬT ðỨC 4,500,000

9 2031756 ðỖ ðĂNG ð­ƠNG 3,120,000

10 2212256 LÊ ðỨC GIaNG 6,050,000

11 2150456 LÊ VŨ QUỲNH GIaNG 600,000

12 2203756 PHẠM CÔNG GIao 3,200,000

13 2116856 LÊ THỊ HÀ 2,600,000

14 2122856 NGUYỄN HẢI HÀ 2,000,000

15 2220756 Cao VĂN HẢI 2,600,000

16 2221256 NGUYỄN QUỐC HẢI 2,000,000

17 2112356 BÙI THÚY HÒa 2,000,000

18 2201956 VŨ NGUYÊN HoÀNG 2,600,000

19 2106556 TRỊNH THU HỒNG 2,900,000

20 2028656 ðỖ VIỆT HÙNG 2,000,000

21 2078256 NGUYỄN QUaNG HUY 2,000,000

22 2144256 NGUYỄN ðỨC KHÁNH 4,380,000

23 2020756 PHaN TÙNG LÂM 2,000,000

24 2217556 TRẦN VĂN LỆNH 4,320,000

25 2147256 NGUYỄN DUY LoNG 2,000,000

26 2073756 PHẠM QUaNG MẠNH 2,600,000

27 2094456 ðINH ðỨC NaM 1,500,000

28 2122456 VŨ THÀNH NHƠN 2,000,000

29 2122556 ðỖ VĂN PHÚC 2,600,000

30 2039556 ðÀo NGỌC PH­ỚC 3,600,000

31 2188056 HỒ ðỨC QUÝ 900,000

32 2127756 ðINH THỊ PH­ƠNG THẢo 2,600,000

Page 67: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 15

33 2194356 NGUYỄN HỮU THĂNG 2,600,000

34 2098356 ðINH HỮU THẮNG 2,100,000

35 2072856 NGUYỄN VĂN THIỆU 3,993,000

36 2128656 PHẠM THỊ MINH THoa 2,000,000

37 2198256 ðẶNG THỊ THÙY 2,600,000

38 2121956 ðoÀN THỊ THÙY 2,600,000

39 2079756 TRẦN THaNH THỦY 2,600,000

40 2065856 NGUYỄN VĂN TH­ỞNG 2,600,000

41 2040656 ðÀo THỊ H­ƠNG TRÀ 2,600,000

42 2052256 ðÀo XUÂN TR­ỜNG 2,100,000

43 2194256 TRẦN XUÂN TUẤN 2,000,000

44 2205456 TRẦN THaNH TÙNG 702,000

45 2021156 HoÀNG ðẠI VIỆT 2,600,000

Cộng 120,965,000

Lớp: 57KD1

1 2155557 NGUYỄN NGỌC aNH 3,300,000

2 2163357 LÊ ðỨC C­ỜNG 8,300,000

3 2119757 PHẠM VĂN ðẠI 6,000,000

4 2157957 BÙI MINH ðỨC 3,600,000

5 2164457 NGUYỄN QUaNG HẢI 3,600,000

6 2074557 NGUYỄN aNH LINH 6,800,000

7 2218857 NGUYỄN LÊ SƠN 3,800,000

8 2138057 PHẠM MINH TÂM 3,800,000

9 2072057 D­ƠNG aNH TUẤN 8,580,000

10 2235757 HoÀNG VĂN VIỆT 8,600,000

Cộng 56,380,000

Lớp: 57KD2

1 2124257 ðINH KIM TÚ aNH 6,500,000

2 2079457 LÊ HoÀNG TUẤN aNH 4,000,000

3 2223957 NGUYỄN VĂN CHUNG 6,900,000

4 2010857 NGÔ ðoÀN DŨNG 6,300,000

5 2048353 NGUYỄN QUaNG ðỨC 2,400,000

6 2082557 LÝ LoNG HẢI 5,600,000

7 2127057 NGUYỄN HUY HoÀNG 4,320,000

8 2072157 NGUYỄN THỊ TÚ LỆ 6,300,000

9 2239557 BÙI TRUNG QUÂN 6,600,000

Page 68: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 16

10 2102757 NGUYỄN ðỨC QUÂN 8,500,000

11 2212757 NGUYỄN THỊ TH­ƠNG 3,600,000

12 2127457 VŨ ðÌNH TÚ 2,808,000

13 2064257 NGUYỄN aNH TÙNG 600,000

Cộng 64,428,000

Lớp: 57KD3

1 2120157 NGUYỄN H­NG aNH 4,200,000

2 2210057 MaI VĂN ðỆ 3,300,000

3 2165757 PHẠM HoÀNG HIẾN 900,000

4 2072657 NGUYỄN QUỐC HUY 600,000

5 2160557 NGUYỄN DUY KHẢI 3,600,000

6 2127657 NGUYỄN ðẮC NaM 3,120,000

7 2193957 HoÀNG THỊ THÚY 4,600,000

8 2235657 NGUYỄN MINH TIẾN 5,100,000

9 2220257 TRẦN MẠNH TIẾN 6,300,000

10 2087757 NGUYỄN VĂN TÌNH 5,400,000

11 2163157 LÊ VĂN TUẤN 5,100,000

12 2181957 VŨ VĂN TÙNG 3,200,000

Cộng 45,420,000

Lớp: 57KD4

1 2149257 NHÂM TUẤN aNH 4,500,000

2 2114657 NGUYỄN TIẾN DŨNG 7,500,000

3 2042157 TRẦN aNH DŨNG 925,000

4 2201057 HÀ TIẾN HÙNG 9,900,000

5 2205957 NGUYỄN THÀNH KHaNG 9,700,000

6 2162557 TRẦN XUÂN LÂM 5,100,000

7 2103457 NGUYỄN ðỨC LoNG 5,500,000

8 2193857 TR­ƠNG THỊ NGỌC 3,700,000

9 2192157 MaI TRỌNG THẢo 3,240,000

10 2097557 KHÚC VĂN TIẾN 6,600,000

11 2212257 TR­ƠNG VĂN TR­ỜNG 7,700,000

12 2230057 TRẦN KHẮC TÙNG 6,200,000

Cộng 70,565,000

Page 69: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 17

Lớp: 57KD5

1 2238657 LÊ HỒNG CÔNG 4,100,000

2 2181257 NGUYỄN KIM HoÀN 9,400,000

3 2205257 PHẠM VĂN KIÊN 4,600,000

4 2199957 NGUYỄN THaNH QUaNG 3,600,000

5 2079857 HoÀNG aNH TÂM 7,200,000

6 2081257 PHẠM MINH THÀNH 6,300,000

7 2199357 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRaNG 4,200,000

Cộng 39,400,000

Lớp: 57KD6

1 2040857 LÊ HỒNG aNH 1,200,000

2 2080357 LĂNG VĂN C­ƠNG 6,900,000

3 2151557 NGUYỄN VĂN C­ƠNG 6,000,000

4 2110157 TRẦN MINH ðỨC 5,100,000

5 2014057 ðỖ TH­ỢNG HIỀN 7,000,000

6 2208857 NGUYỄN THỊ HUỀ 4,200,000

7 2073157 ðỖ VĂN HUY 6,600,000

8 2083857 HoÀNG VĂN HUYÊN 9,300,000

9 2177857 NGUYỄN TRỌNG KIÊN 6,100,000

10 2129057 TRẦN TRUNG KIÊN 5,500,000

11 2078957 PHaN TIẾN LoNG 5,400,000

12 2084257 NGUYỄN VĂN LỘC 7,600,000

13 2170757 ðỖ NGỌC MINH 5,400,000

14 2123257 PHẠM QUỐC PHÚ 6,100,000

15 2210357 PHẠM QUaNG QUÝ 3,600,000

16 2169057 NGUYỄN QUaNG THẢo 7,500,000

17 2246957 ðẶNG TÀI THU 1,560,000

18 2234757 NGUYỄN VĂN ToÀN 5,800,000

19 2214557 BÙI THU TRaNG 8,500,000

20 2198057 PHẠM CÔNG TRUNG 7,700,000

21 2102057 ðỖ CÔNG TUẤN 6,300,000

22 2213157 LÊ THỊ L­ƠNG YÊN 4,400,000

Cộng 127,760,000

Page 70: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 18

Lớp: 57KDE

1 2011457 HoÀNG D­ƠNG 3,600,000

2 2208957 DoÃN V­ƠNG NHÂN 5,600,000

3 2148957 LÊ aNH PH­ƠNG 900,000

4 2022657 NGUYỄN DaNH HoÀNG VIỆT 9,000,000

Cộng 19,100,000

Lớp: 57KDF

1 2102857 NGUYỄN TUẤN aNH 3,600,000

2 2233057 TRẦN PHÚ C­ỜNG 4,700,000

3 2000657 ðÀo TRUNG DŨNG 300,000

4 2236657 TRẦN THỊ NHẬT HÀ 4,200,000

5 2017957 NGUYỄN CHÍ HIẾU 1,800,000

6 2014657 BÙI THU H­ƠNG 5,700,000

7 2085157 TRẦN HUỆ KHaNH 900,000

8 2003257 TẠ KHÔI NGUYÊN 4,500,000

9 2192557 VŨ THỊ THẢo 900,000

Cộng 26,600,000

Lớp: 57QH

1 2090557 NGUYỄN VĂN aN 5,900,000

2 2246357 L­ƠNG THỊ BaY 6,500,000

3 2178157 TRỊNH THỊ CHÂM 2,600,000

4 2043657 VŨ VĂN CÔNG 5,300,000

5 2134357 VŨ THÙY DIỆU 3,400,000

6 2194657 LÊ MINH HoÀN 5,000,000

7 2177157 HÀ THỊ DIỆU HoÀNG 1,500,000

8 2019557 NGUYỄN VĂN HÙNG 3,400,000

9 2149857 PHẠM ðĂNG KHoa 2,700,000

10 2136557 TRẦN KHÁNH LINH 4,600,000

11 2212457 LÊ VĂN HẢI NGÀN 5,000,000

12 2237357 NGUYỄN THỊ NHUNG 6,000,000

13 2076157 TRẦN VĂN QUaNG 3,800,000

14 2130657 HoÀNG VĂN TÀI 4,700,000

15 2099757 LÊ HoÀNG MINH TÂN 6,900,000

16 2127557 PHÙNG CÔNG THẮNG 1,200,000

17 2059557 ðÀo THỊ MINH TRaNG 8,300,000

18 2037357 D­ƠNG MINH TÚ 4,800,000

Page 71: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 19

19 2227657 NGUYỄN HỮU TUẤN 3,364,000

20 2145257 HoÀNG VĂN TUẤT 5,300,000

Cộng 90,264,000

Lớp: 58KD1

1 2006158 NGUYỄN CÔNG 4,400,000

2 2108358 L­ƠNG THỊ DUNG 4,900,000

3 2029758 NGUYỄN THẾ HẢI 4,100,000

4 2166558 NGUYỄN ðÌNH LỘC 4,300,000

5 2161158 ðoÀN HoÀNG NaM 3,400,000

6 2001158 NGUYỄN HỒNG QUÂN 3,400,000

7 2119758 NGUYỄN VĂN TÂM 9,200,000

8 2133958 ðẶNG VĂN THẮNG 3,800,000

9 2097158 ðỖ ðÌNH TRUNG 5,600,000

10 2126658 TRẦN QUaNG VINH 3,780,000

11 2045358 L­U THỊ HẢI YẾN 7,000,000

Cộng 53,880,000

Lớp: 58KD2

1 2139758 NGUYỄN ðỨC aNH 7,500,000

2 2044158 ðÀo TRUNG DŨNG 4,800,000

3 2109258 NGÔ VĂN ðẠo 5,400,000

4 2181358 TRIỆU QUaNG HÒa 4,800,000

5 2110158 NGUYỄN TRUNG KIÊN 4,800,000

6 2099358 NGUYỄN NGỌC SƠN 5,700,000

7 2123958 NGUYỄN ðỨC THIỆN 5,800,000

8 2139358 TÔ VĂN THIỆN 900,000

9 2007758 BÙI aNH TÚ 4,400,000

10 2091458 NGUYỄN VĂN TÙNG 5,000,000

11 2154258 LÊ THỊ THU YẾN 4,200,000

Cộng 53,300,000

Lớp: 58KD3

1 2014058 NGUYỄN TUẤN aNH 5,200,000

2 2198658 MẠNH TRỌNG DaNH 3,800,000

3 2036458 TRẦN QUaNG ðẠI 5,900,000

4 2156058 ðÀM TẤT ðẠT 1,800,000

5 2108458 NGUYỄN VĂN HẬU 4,860,000

Page 72: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 20

6 2198858 TRẦN THỊ KHUYÊN 600,000

7 2195758 VŨ PH­ƠNG LINH 7,300,000

8 2055858 NGUYỄN THÚY LoaN 4,400,000

9 2093058 NGUYỄN DaNH NaM 6,000,000

10 2030558 NGUYỄN VŨ HoÀNG NaM 300,000

11 2067658 NGUYỄN THỊ LoaN PH­ỢNG 3,800,000

12 2199558 L­U VĂN THIẾT 6,300,000

13 2107958 NGUYỄN ðÌNH TRIỆU 6,900,000

14 2100558 HoÀNG MINH TRUNG 3,400,000

15 2129758 NGUYỄN PHoNG TÙNG 3,800,000

16 2109858 NGUYỄN VĂN V­ƠNG 4,800,000

Cộng 69,160,000

Lớp: 58KD4

1 2001358 NGUYỄN ðĂNG CHIẾN 4,200,000

2 2139958 PHẠM VĂN CHỈNH 5,400,000

3 2007858 TRẦN PH­ƠNG LINH 5,300,000

4 2046358 NGUYỄN VĂN SỰ 6,500,000

5 2176858 PHÙNG VĂN SỸ 3,800,000

6 2147458 ðINH THỊ THÙY TRaNG 4,200,000

7 2195158 NGUYỄN NH­ TR­ỜNG 900,000

Cộng 30,300,000

Lớp: 58KD5

1 2100058 GIaNG THÀNH CÔNG 4,200,000

2 2126058 Cao TRUNG C­ỜNG 4,600,000

3 2122858 MaI THỊ DIỆU 5,100,000

4 2176058 TỪ aNH DŨNG 7,700,000

5 2103458 HỨa ðỨC ðẠT 5,200,000

6 2160358 BÙI THỊ MINH HIỀN 6,200,000

7 2002958 ðẶNG LÊ HoÀNG 1,800,000

8 2185858 PHẠM VĂN HÙNG 4,000,000

9 2130858 VŨ VĂN PHÚC 1,500,000

10 2163758 PHaN ðÌNH QUaNG 5,600,000

11 2062258 NGUYỄN THỊ TRaNG 3,240,000

12 2195458 MUỘN VĂN TUẤN 3,240,000

Cộng 52,380,000

Page 73: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 21

Lớp: 58KD6

1 2106758 NGUYỄN VĂN ðẠT 8,500,000

2 2089558 TRẦN TRUNG HIẾU 4,400,000

3 2020658 LÊ TUẤN HoÀNG 4,500,000

4 2108558 ðỖ VĂN HUỲNH 5,700,000

5 2009258 BÙI MaI H­ƠNG 139,000

6 2112858 TRẦN BẢo LIÊM 8,900,000

7 2051758 LÊ NGUYỄN QUÝ MINH 3,700,000

8 2202758 ðỖ TÚ PH­ƠNG 6,300,000

9 2076758 ðỒNG QUaNG SƠN 4,200,000

10 2184658 NGUYỄN VĂN SƠN 5,300,000

11 2163158 MaI QUỐC THẮNG 4,400,000

12 2078958 VŨ QUaNG TIẾN 6,800,000

13 2204758 NGUYỄN VĂN TUẤN 2,100,000

14 2097458 D­ƠNG THỊ CẨM VÂN 4,400,000

Cộng 69,339,000

Lớp: 58KD7

1 2047558 NGUYỄN ðỨC aNH 1,800,000

2 2087158 VŨ NGỌC BẢo 1,500,000

3 2064758 LÊ VĂN C­ỜNG 3,800,000

4 2020258 NGUYỄN VĂN DŨNG 4,200,000

5 2097358 L­U ðỨC DUY 2,532,000

6 2203058 NGÔ THÀNH ðẠT 600,000

7 2185958 ðỖ VĂN ðỨC 5,100,000

8 2019458 L­U NGỌC HIẾU 4,600,000

9 2084858 LÊ THỊ HÒa 4,600,000

10 2023358 HÀ VĂN KIÊN 300,000

11 2144258 TRẦN ðẠI NGHĨa 4,200,000

12 2208158 NGUYỄN HoÀNG PHÚC 10,220,000

13 2192658 LÊ VĂN QUẾ 4,500,000

14 2044358 NGUYỄN THỊ THƠM 5,800,000

15 2135858 PHẠM MINH THUÂN 2,700,000

16 2147958 NGUYỄN VĂN THỨC 6,200,000

17 2077758 oNG XUÂN TR­ỜNG 4,200,000

18 2118558 NGUYỄN QUỐC TR­ỞNG 5,600,000

19 2124558 PHẠM THaNH TÚ 4,100,000

20 2073458 ðÀM ðỨC TUẤN 4,400,000

Page 74: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 22

21 2051858 BÙI THaNH TÙNG 6,200,000

Cộng 87,152,000

Lớp: 58KD8

1 2022758 PHÙNG KHẮC HoÀNG aNH 4,800,000

2 2004358 TÔ MẠNH ðẠT 6,500,000

3 2006858 NGUYỄN TR­ỜNG GIaNG 5,600,000

4 2109458 TRẦN VIỆT HÙNG 5,600,000

5 2125958 NGUYỄN THỊ H­ƠNG 6,000,000

6 2154358 LÊ TRUNG THÀNH 5,000,000

7 2005158 NGUYỄN BÍCH THỦY 4,400,000

8 2171958 NGUYỄN CÔNG TIẾN 9,000,000

9 2135358 TRẦN TIẾN 3,800,000

10 2030358 TRẦN TÍN 7,400,000

11 2014658 V­ƠNG VĂN TRUNG 6,900,000

Cộng 65,000,000

Lớp: 58KDE

1 2087758 LÊ THỊ THU H­ƠNG 600,000

2 2080658 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 5,000,000

3 2051658 TRẦN D­ƠNG QUaNG 4,200,000

4 2087358 NGUYỄN DUY THÀNH 3,800,000

5 2000958 BÙI XUÂN THao 4,100,000

Cộng 17,700,000

Lớp: 58KDF

1 2080858 NGUYỄN THỊ PH­ƠNG aNH 3,800,000

2 2103958 TRẦN NGỌC aNH 3,800,000

3 2154158 NGUYỄN CÔNG DŨNG 3,800,000

4 2154558 HoÀNG aNH GIaNG 4,400,000

5 2046758 NGUYỄN MẠNH HIỆP 900,000

6 2037458 PHẠM CÔNG HUY 600,000

7 2079358 ðoÀN THỊ H­ƠNG 5,000,000

8 2120158 ðỖ THỊ TUYẾT NGÂN 4,700,000

9 2142958 ðỖ ðÌNH TRỌNG 3,800,000

Cộng 30,800,000

Page 75: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 23

Lớp: 58QH1

1 2085158 TRẦN THÀNH CÔNG 6,000,000

2 2072758 L­U VĂN C­ỜNG 5,700,000

3 2128658 NGUYỄN MẠNH C­ỜNG 3,500,000

4 2009958 NGUYỄN THẾ D­ƠNG 3,240,000

5 2026358 NGUYỄN VĂN MINH 5,600,000

6 2074658 TRẦN THỊ HỒNG NGÂN 5,600,000

7 2014258 PHẠM DUY PH­ƠNG 4,400,000

8 2148358 NGUYỄN D­ƠNG THUẬN 3,960,000

9 2111658 NGUYỄN VĂN TIỀN 5,100,000

Cộng 43,100,000

Lớp: 58QH2

1 2126958 HoÀNG NGỌC CẨN 5,600,000

2 2199058 HoÀNG VĂN CÔNG 5,200,000

3 2047058 BÙI NGỌC C­ỜNG 7,800,000

4 2084258 NÔNG THaNH HIẾN 1,700,000

5 2119858 ðỖ THỊ HoÀN 5,200,000

6 2191758 PHÍ ðÌNH HUY 5,000,000

7 2008158 BÙI ðỨC KIÊN 4,800,000

8 2202658 VŨ VĂN KIỆT 7,500,000

9 2025158 NGUYỄN HỒNG NaM 5,000,000

10 2022158 NGUYỄN VĂN PH­ƠNG 1,700,000

11 2027958 NGÔ ðỨC THẬT 3,600,000

12 2202058 NGUYỄN SĨ TR­ỜNG THỊNH 5,400,000

13 2020958 NGUYỄN THẾ TÚ 6,060,000

14 2205358 CHU QUaNG TUẤN 4,400,000

15 2181858 PHẠM THaNH TUYỂN 1,400,000

Cộng 70,360,000

Lớp: 59KD1

1 2066859 HoÀNG TUẤN aNH 4,800,000

2 2070759 NGUYỄN VĂN BÁ 2,880,000

3 2017659 ðỖ KHẮC DŨNG 3,600,000

Cộng 11,280,000

Page 76: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 24

Lớp: 59KD2

1 2084159 ðỖ ðỨC CẢNH 3,600,000

2 2076859 TRẦN TRUNG ðỨC 4,800,000

3 2105959 TRẦN ðÌNH LỢI 4,800,000

4 2093359 VŨ HỒNG MỸ 4,200,000

Cộng 17,400,000

Lớp: 59KD3

1 2068859 PHẠM VĂN BÌNH 2,880,000

2 2005359 NGUYỄN KIM TRIỀU D­ƠNG 4,500,000

3 2051459 TRẦN HẢI ðĂNG 600,000

4 2089259 NGUYỄN TẤT TÚ 300,000

Cộng 8,280,000

Lớp: 59KD4

1 2128059 PHẠM VĂN DUẨN 4,500,000

2 2078459 NGUYỄN MINH ðỨC 3,600,000

3 2103859 NGUYỄN NaM KHÁNH 4,200,000

4 2054059 NGUYỄN HỒNG PHÚC 5,400,000

5 2087659 LÊ ðỨC THẮNG 5,700,000

6 2024959 PHẠM KHẮC THỊNH 4,200,000

Cộng 27,600,000

Lớp: 59KD5

1 2078259 NGUYỄN VĂN D­ 3,600,000

2 2116959 L­U THỊ QUYÊN 4,000,000

3 2050359 VŨ VĂN TÂN 4,000,000

4 2067559 VŨ QUaNG TRUNG 4,600,000

Cộng 16,200,000

Lớp: 59KD6

1 2107959 HoÀNG VIỆT aN 4,000,000

2 2085759 NGUYỄN THỊ THU H­ƠNG 4,000,000

3 2013459 VŨ TRỌNG PHÚC 4,000,000

4 2127959 NGUYỄN BÁ QUYỀN 4,200,000

5 2065259 QUÁCH MẠNH TUẤN 4,400,000

Cộng 20,600,000

Page 77: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 25

Lớp: 59KDE

1 2000259 NGUYỄN VIỆT DŨNG 4,200,000

2 2095459 VŨ MINH ðỨC 3,600,000

3 2102059 PHẠM VIỆT HẢI 4,200,000

4 2012159 NGUYỄN NGỌC H­NG 3,600,000

5 2014859 TRẦN TUẤN MINH 900,000

Cộng 16,500,000

Lớp: 59KDF

1 2030559 ðỖ TIÊN HoÀNG 4,200,000

2 2005159 MaI HÀ MI 4,200,000

3 2023359 D­ƠNG SƠN NaM 4,800,000

4 2094659 CÙ BÁ NHÂN 5,100,000

Cộng 18,300,000

Lớp: 59KDNT

1 2022159 PHẠM THỊ KIM aNH 4,600,000

2 2063659 ðỖ NGỌC aNH DUY 300,000

3 2093559 CHU ðÌNH KIÊN 3,600,000

4 2006759 TRẦN ðÌNH THẮNG 5,100,000

5 2040259 Cao SƠN TÙNG 4,000,000

Cộng 17,600,000

Lớp: 59QH1

1 2041059 NGUYỄN MẠNH DUY 3,800,000

2 2029559 PHẠM QUaNG ðỘ 900,000

3 5000559 NGUYỄN HoÀNG MINH 8,600,000

4 2132359 CHU THẾ QUÂN 6,200,000

5 5000159 NGUYỄN QUỐC ToẢN 300,000

6 2098859 LÊ ðĂNG TÙNG 3,800,000

Cộng 23,600,000

Lớp: 59QH2

1 2069459 TRẦN QUỐC C­ỜNG 5,000,000

2 2107859 BÙI THỊ H­ỚNG 4,320,000

3 2018359 NGUYỄN DUY KHÁNH 3,770,000

4 2086659 NGUYỄN MINH TIẾN 4,400,000

5 2004259 HÀ aNH TUẤN 4,400,000

Page 78: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Cộng 21,890,000

Lớp: 60KD2

1 2022860 NGUYỄN MẠNH HÙNG 3,670,000

2 2023159 NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH 6,870,000

Cộng 10,540,000

Lớp: 60KD3

1 2043660 BÙI QUaNG DUY 3,670,000

2 2018260 LÊ CÔNG KHaNH 1,800,000

3 2029760 TRẦN VÂN LoNG 5,470,000

Cộng 10,940,000

Lớp: 60KD4

1 2020460 LÊ MẠNH HÙNG 4,670,000

2 2031160 NGUYỄN VĂN TUẤN 1,500,000

Cộng 6,170,000

Lớp: 60KD5

1 2010760 TRẦN TIẾN ðẠT 4,670,000

2 2010960 NGUYỄN TUẤN HÙNG 3,670,000

3 2003660 L­U THỊ HUYỀN 3,670,000

4 2048360 VŨ HÀ PHaN 4,070,000

Cộng 16,080,000

Lớp: 60KD6

1 2047260 HỒ VĂN CHUNG 3,470,000

2 2035260 NGUYỄN NGỌC HẠNH LINH 4,570,000

3 2046560 NGUYỄN ðỨC HoÀNG LoNG 3,670,000

4 2042860 TRẦN THẾ THẮNG 4,270,000

5 2041460 PHaN THaNH TUYÊN 3,670,000

Cộng 19,650,000

Lớp: 60KDE

1 2002060 PHẠM LÊ PHaN aNH 3,730,000

2 2005760 TẠ ðỨC DŨNG 3,730,000

3 2003360 TĂNG NGỌC DŨNG 4,630,000

4 2018360 CHU MINH ðỨC 4,270,000

5 2013260 MaI NGỌC HẢI 3,730,000

6 2038760 NGUYỄN TRUNG KIÊN 3,730,000

7 2036560 PHẠM CÔNG MINH 3,730,000

8 2026260 NGUYỄN HÀ PH­ƠNG 4,630,000

Page 79: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 27

9 2025060 TRẦN CẨM VÂN 3,730,000

Cộng 35,910,000

Lớp: 60KDF

1 2022960 LÊ VĂN HỒNG C­ỜNG 4,870,000

2 2010160 NGUYỄN BÁ ðÔNG 4,870,000

3 2029660 NGUYỄN THaNH HẢI 2,670,000

4 2001560 NGUYỄN LÊ HoÀNG 4,870,000

5 2030460 ðẶNG NGỌC HUY 4,870,000

6 2014460 TRẦN DUY LÂM 4,870,000

7 2011960 KIỀU CÔNG VŨ 4,870,000

Cộng 31,890,000

Lớp: 60KDNT

1 2038960 PHẠM VĂN Ba 4,670,000

2 2031760 PHaN DUY BÁCH 900,000

3 2007660 NGUYỄN THỊ GIaNG 600,000

4 2038860 NGUYỄN DUY HẢI 3,070,000

5 2041160 PHaN THẾ MẠNH 4,070,000

Cộng 13,310,000

Lớp: 60QH1

1 2039860 ðẶNG HỮU BẮC 4,870,000

2 2048460 Cao THÀNH ðẠT 4,070,000

3 2001760 VŨ HUY HIẾU 900,000

4 2017560 NGUYỄN KHÁNH HÒa 3,270,000

5 2038160 NGUYỄN HẢI NaM 5,970,000

6 2027460 NGUYỄN ðỨC QUYẾT 900,000

7 2027160 L­U THaNH TÙNG 3,270,000

Cộng 23,250,000

Lớp: 60QH2

1 2037760 ðoÀN VIỆT DŨNG 5,070,000

2 2017160 NGUYỄN THỊ ðỨC 4,070,000

3 2027560 ðoÀN GIa HUY 5,870,000

4 2021160 NGUYỄN QUaNG HUY 1,800,000

5 2031560 NGUYỄN PHÚC HỒNG SƠN 4,070,000

6 2025260 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 3,670,000

Page 80: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Cộng 24,550,000

Ngày 27 tháng 06 năm 2016Người lập biểu

Cộng 2,784,504,600

Page 81: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 27/06/2016)Khoa: Khoa Cơ khí XD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 48KG

1 1306347 NGUYỄN VĂN C­ỜNG 702,000

Cộng 702,000

Lớp: 50KG

1 647049 LÊ VĂN PHÚ 2,262,000

Cộng 2,262,000

Lớp: 50KM2

1 865950 NGUYỄN TIẾN NHẬN 4,134,000

Cộng 4,134,000

Lớp: 52KG1

1 708051 NGUYỄN ðỨC HÙNG 6,200,000

2 702852 NGUYỄN QUaNG T­ỜNG 1,500,000

Cộng 7,700,000

Lớp: 52KM1

1 250752 TẠ VĂN TÚ 2,430,000

Cộng 2,430,000

Lớp: 53KG1

1 1136153 VŨ VIẾT L­ỢNG 6,552,000

2 1109753 PHẠM THaNH NaM 6,300,000

3 940253 TRẦN aNH QUÝ 2,160,000

4 1078153 ðẶNG QUỐC TÂN 2,574,000

5 667753 HoÀNG NGỌC TUYỀN 2,160,000

Cộng 19,746,000

Lớp: 53KG2

1 1016453 LÊ THẠC ðẠI 7,600,000

2 1086653 D­ƠNG aNH ðỨC 3,600,000

3 975753 LÊ VĂN HÀ 8,102,000

4 1014553 HỒ VIẾT MINH 2,808,000

5 999653 HÀ VĂN MÙI 5,070,000

Page 82: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

6 851152 NGUYỄN CẢNH THỰC 2,800,000

7 993953 PHẠM VĂN TUẤN 4,200,000

Cộng 34,180,000

Lớp: 53KM1

1 202853 PHaN TIẾN LỢI 7,000,000

2 1088653 PHẠM KHẮC LUÂN 3,300,000

3 224553 LÊ NIỆM 5,100,000

4 891142 ðÀo ðỨC THUẬN 532,000

5 554453 NGUYỄN THaNH TUẤN 9,800,000

6 369153 PHẠM ðỨC TUYÊN 2,000,000

7 477953 NGUYỄN VIẾT XÔ 600,000

Cộng 28,332,000

Lớp: 53KM2

1 755853 NGUYỄN TIẾN DŨNG 3,120,000

2 865553 TRỊNH ðÌNH NGỌC 1,560,000

3 61653 NGUYỄN aNH TÚ 1,200,000

Cộng 5,880,000

Lớp: 54KG1

1 89354 NGUYỄN HỒNG HẢI 1,800,000

2 978154 D­ƠNG VŨ HoÀNG 4,140,000

3 914553 TẠ ðỨC HoÀNG 3,325,000

4 548054 D­ƠNG VĂN THÀNH 5,694,000

5 648454 HoÀNG VĂN THU 2,337,000

6 1135454 L­ƠNG THỊ THUY 5,304,000

7 840754 LÊ THaNH TÙNG 4,320,000

Cộng 26,920,000

Lớp: 54KG2

1 706554 PHẠM XUÂN BẢo 540,000

2 446553 ðÀo ðẠI D­ƠNG 8,433,000

3 912853 LÊ VĂN KHÁNH 4,368,000

4 1069854 PHẠM aNH NGỌC 3,240,000

5 319153 NGUYỄN VĂN QUÂN 8,550,000

6 934153 CÙ VĂN THỌ 6,200,000

7 530654 NGÔ QUaNG TR­ỞNG 3,120,000

Page 83: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

8 1079453 TRẦN ðỨC VIỆT 4,389,000

Cộng 38,840,000

Lớp: 54KM1

1 1098554 ðỖ ðỨC aNH 2,700,000

2 179154 NGUYỄN KHẮC BẠo 300,000

3 990954 NGUYỄN XUÂN BÌNH 810,000

4 213353 NGUYỄN PH­ƠNG DUY 1,530,000

5 1020354 NGÔ PHÚC ðĂNG 4,000,000

6 904054 TRẦN VIỆT ðỨC 8,280,000

7 746654 HoÀNG NGỌC aNH HINH 1,200,000

8 761154 NGUYỄN VĂN HUYẾN 2,700,000

9 486154 ðẶNG QUaNG KHẢI 8,600,000

10 168854 NGUYỄN XUÂN KHaNG 3,400,000

11 1011354 LÊ VĂN KHÁNH 1,440,000

12 1159954 D­ƠNG VĂN NGỌC 1,400,000

13 1040054 NGUYỄN TRỌNG oÁNH 5,600,000

Cộng 41,960,000

Lớp: 54KM2

1 315354 NGUYỄN MẠNH CHIẾN 5,772,000

2 897454 D­ƠNG VĂN GIaNG 2,160,000

3 1032754 HỒ TRUNG KIÊN 2,400,000

4 99554 NGUYỄN DUY NaM 900,000

5 1109054 NGUYỄN ðĂNG NaM 1,620,000

6 1168754 MaI NGỌC PHÚ 4,200,000

7 921754 ðỖ VĂN TÙNG 3,120,000

Cộng 20,172,000

Lớp: 54KM3

1 361754 ðẶNG ðỨC CHI 6,300,000

2 124554 V­ƠNG QUỐC HÙNG 5,187,000

3 459654 PHẠM ðĂNG THẮNG 1,530,000

4 262154 NÔNG VĂN TỒN 4,560,000

5 273654 NGUYỄN ðÌNH VIỆT 1,200,000

Cộng 18,777,000

Page 84: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 4

Lớp: 55KG1

1 1327055 ðẬU VĂN CẢNH 3,100,000

2 1181355 NGUYỄN VĂN DUY 5,400,000

3 615455 NGUYỄN HUY HIẾU 1,350,000

4 555355 NGUYỄN MẠNH LINH 2,100,000

5 1393055 NGUYỄN ðÀo LĨNH 3,800,000

6 508155 ðoÀN THẾ NaM 4,200,000

7 1606455 ðẶNG VĂN NGHIỆP 3,800,000

8 427555 ðÀo VĂN THỌ 2,000,000

Cộng 25,750,000

Lớp: 55KM1

1 1253455 TRẦN MẠNH HẢI 6,240,000

2 93355 V­ƠNG KIẾN HÙNG 5,100,000

3 1184155 TRẦN aNH KHoa 9,100,000

4 883055 TRẦN ðẮC PHÚC 3,000,000

5 1014755 LÊ TR­ỜNG SINH 3,000,000

6 857755 NGUYỄN VĂN TRIỆU 1,900,000

7 1591655 TRIỆU MINH TUẤN 3,800,000

Cộng 32,140,000

Lớp: 55KM2

1 851855 L­U CÔNG aN 4,700,000

2 1166955 LÊ NH­ TUẤN aNH 2,000,000

3 893255 PHẠM VĂN D­ƠNG 5,600,000

4 1138355 VŨ ðÌNH HÙNG 300,000

5 1374255 HỒ VĂN KIỆT 7,200,000

6 927755 TRẦN VĂN LIÊM 3,420,000

7 1219355 Cao NGỌC SƠN 4,680,000

8 1026755 NGÔ ðỨC THẮNG 6,000,000

9 845055 NGUYỄN VĂN THẮNG 1,080,000

10 1269055 NGUYỄN NGỌC TUẤN 1,800,000

Cộng 36,780,000

Page 85: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 5

Lớp: 56KG1

1 612656 VŨ NGỌC HẢI 2,000,000

2 402256 BÙI ðẠI NGHĨa 2,400,000

3 1130956 NGUYỄN VĂN NGUYỆN 12,000,000

4 279156 ðÀo XUÂN PHoNG 2,000,000

5 765356 VŨ QUỐC PHoNG 2,000,000

6 1022056 THÂN VĂN QUaNG 3,591,000

Cộng 23,991,000

Lớp: 56KM1

1 186156 NGUYỄN THÀNH CÔNG 400,000

2 550656 Cao XUÂN C­ƠNG 7,300,000

3 138956 MaI TUẤN LINH 1,800,000

4 761656 NGUYỄN KHÁNH LINH 2,100,000

5 139056 ðINH VĂN QUÂN 7,600,000

6 466756 LÝ VĂN SÔNG 3,200,000

7 933056 TRẦN VĂN TÂM 3,100,000

8 991256 VÕ MINH THaNH 2,000,000

9 1089656 NGUYỄN TRỌNG THUẬN 2,000,000

10 1067156 LÝ VĂN TỊNH 5,500,000

11 552556 NGUYỄN VĂN T­ỞNG 2,100,000

12 2356 TẠ HUY VĂN 4,200,000

Cộng 41,300,000

Lớp: 56KM2

1 294356 NGUYỄN TUẤN aNH 3,500,000

2 447856 NGUYỄN TUẤN aNH 1,500,000

3 697056 TRẦN XUÂN CẢNH 2,000,000

4 1056256 NGUYỄN XUÂN DaNH 8,200,000

5 414856 VŨ ðĂNG ðẠT 1,200,000

6 45256 NGUYỄN HoÀNG GIa 5,200,000

7 528856 TRẦN VĂN HẢI 6,100,000

8 143756 HoÀNG MẠNH LINH 3,600,000

9 457056 NGUYỄN VĂN LoNG 3,600,000

Cộng 34,900,000

Page 86: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 6

Lớp: 57KG1

1 659857 NGUYỄN THẾ DIỆP 4,680,000

2 839157 TỐNG PHÚC HUẤN 7,600,000

3 677157 NGUYỄN NGỌC LINH 6,800,000

4 1048757 PHẠM MINH QUÂN 3,276,000

5 218257 NGUYỄN QUỐC VIỆT 7,200,000

Cộng 29,556,000

Lớp: 57KM1

1 1063657 NGÔ TUẤN aNH 4,900,000

2 42457 ðỖ HỒNG HÀ 1,500,000

3 620357 Là ðÌNH LUYỆN 6,500,000

4 362657 NGUYỄN BÌNH VÂN 4,100,000

5 1064257 NGUYỄN VĂN VINH 4,900,000

6 870857 NGHIÊM MINH V­ƠNG 3,800,000

Cộng 25,700,000

Lớp: 57KM2

1 769357 HÀ ðÌNH CH­ƠNG 5,700,000

2 997057 NGUYỄN HoÀNG HIỆP 6,900,000

3 553857 NGUYỄN MẠNH HÙNG 9,400,000

4 763357 NGUYỄN TRUNG KIÊN 4,700,000

5 652257 NGUYỄN QUaNG LÃM 3,718,000

6 207657 NGUYỄN TUẤN LINH 9,000,000

7 998157 NGUYỄN QUỐC NaM 7,110,000

8 433057 NGUYỄN HỮU THỊNH 3,800,000

Cộng 50,328,000

Lớp: 58KG1

1 3361658 ðẶNG ðỨC aNH 6,700,000

2 3402258 NGUYỄN ðỨC BÌNH 3,420,000

3 3405158 ðỖ VĂN CHÂU 3,259,000

4 3091158 PHẠM HUY GIÁP 1,200,000

5 3509158 PHẠM VĂN HẠNH 5,200,000

6 3199258 NGUYỄN VĂN HIỀN 6,700,000

7 3161858 NGUYỄN VĂN HÙNG 7,900,000

8 3168058 LÊ HẢI LINH 6,500,000

9 3119958 ðẶNG VĂN MINH 4,400,000

Page 87: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 7

10 3513258 HỒ HỒNG NGỌC 6,800,000

11 344758 NGUYỄN VĂN SĨ 5,600,000

12 3432858 ðINH VĂN THaNH 5,200,000

13 3085558 ðoÀN DUY THÀNH 5,500,000

14 65658 CẤN VĂN THUYẾT 4,770,000

15 316158 VŨ VĂN ToÀN 4,600,000

16 3169958 PHẠM aNH TUẤN 7,700,000

17 3221858 NGUYỄN TUẤN VIỆT 9,400,000

18 3232158 NGÔ VĂN VŨ 8,800,000

Cộng 103,649,000

Lớp: 58KM1

1 3421658 LÊ XUÂN HẢI 3,600,000

2 3278358 NGUYỄN MINH HoÀNG 300,000

3 3391358 ðỖ KHẮC HÙNG 7,700,000

4 3362958 PHẠM XUÂN HUY 6,200,000

5 85058 NGUYỄN TRUNG KIÊN 6,400,000

6 367558 NGUYỄN TR­ỜNG PHI 5,130,000

7 3401858 NGUYỄN QUÝ SƠN 4,700,000

8 3443258 NGUYỄN HỒNG THÁI 3,900,000

9 614558 PHaN ðỨC THÔNG 7,100,000

10 3517858 BÙI QUaNG TUẤN 2,635,000

11 3397258 PHẠM ðÌNH VINH 5,940,000

12 3394658 PHẠM VĂN VŨ 2,600,000

Cộng 56,205,000

Lớp: 59KG1

1 122459 PHẠM VĂN DỰNG 4,590,000

2 477359 NGUYỄN VĂN ðỨC 4,310,000

3 373259 NGÔ VĂN HÙNG 5,000,000

4 241459 PHẠM BÁ HUY 300,000

5 445659 NGUYỄN THỊ THỦY 4,800,000

Cộng 19,000,000

Page 88: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 8

Lớp: 59KG2

1 3015359 NGUYỄN VĂN CHUYỂN 4,200,000

2 3076259 NGUYỄN NHẬT C­ỜNG 3,300,000

3 3003159 CẤN XUÂN D­ƠNG 5,200,000

4 3606959 HoÀNG MẠNH ðỨC 4,600,000

5 3609559 PHẠM ðỨC KHỞI 5,900,000

6 3026659 NGUYỄN DUY THÀNH NaM 5,400,000

7 3631959 ð­ỜNG NGUYỄN KHẮC TÂN 4,310,000

8 3076459 VŨ THaNH TÙNG 5,400,000

Cộng 38,310,000

Lớp: 59KM1

1 376059 ðỚI VĂN BẢo 4,000,000

2 469159 VŨ VĂN BIỂN 3,780,000

3 569159 NGUYỄN HỮU BÚT 4,600,000

4 274859 VŨ VĂN C­ỜNG 5,200,000

5 331959 ðỖ QUaNG DUY 4,400,000

6 47259 NGUYỄN VIỆT H­NG 2,000,000

7 388559 HUỲNH VIỆT KHÁNH 5,700,000

8 590059 VÕ TÁ LoNG 5,900,000

9 75859 ðỖ ðĂNG QUYẾT 4,000,000

10 54659 D­ƠNG TIẾN SaNG 4,000,000

11 126559 VŨ NGỌC SaNG 4,000,000

12 14959 VŨ NGỌC TIẾN 5,000,000

13 149759 ðoÀN MẠNH TUẤN 5,200,000

14 577259 NGUYỄN aNH TUẤN 7,600,000

Cộng 65,380,000

Lớp: 59KM2

1 3048959 NGUYỄN KIM C­ƠNG 4,600,000

2 3020459 TÔ VĂN D­ƠNG 4,000,000

3 3075959 CHU VĂN ðỨC 4,000,000

4 3034959 VŨ QUỐC HỘI 5,500,000

5 3011359 TRẦN ðỨC MẠNH 1,800,000

6 3036959 TRẦN VĂN NaM 900,000

7 3005759 NGUYỄN TR­ỜNG SƠN 5,500,000

8 3028159 NGUYỄN VĂN THẮNG 4,000,000

9 3063859 NGUYỄN aNH TUẤN 5,200,000

Page 89: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Cộng 35,500,000

Lớp: 60KG1

1 91860 NGUYỄN ðỨC aNH 4,790,000

2 5060 NGUYỄN VĂN aNH 4,790,000

3 192860 NGUYỄN VĂN ðoÀN 4,790,000

4 78060 TR­ƠNG VĂN ðỨC 4,790,000

5 1560060 ðỖ QUaNG HUY 4,790,000

6 1548860 VŨ ðỨC NHÂN 4,790,000

7 121060 NGÔ VĂN TR­ỜNG 5,390,000

8 27760 ðỖ MINH TUẤN 3,790,000

Cộng 37,920,000

Lớp: 60KM1

1 1532260 HÀ VIỆT aNH 4,790,000

2 172860 L­U CHÍ CÔNG 1,500,000

3 1551460 NGUYỄN VĂN HÀo 4,790,000

4 77960 ðỖ NGỌC HoÀNG 3,990,000

5 1537860 NGUYỄN VĂN TÀI 4,790,000

Cộng 19,860,000

Lớp: 60KM2

1 1523460 V­ƠNG TR­ỜNG HUY 4,790,000

2 1539560 LẠI VĂN LỘC 4,790,000

3 192960 LÊ HỒNG SƠN 4,790,000

4 205560 VŨ VĂN TIẾN 4,790,000

5 192760 NGÔ THaNH TUYỀN 4,790,000

Cộng 23,950,000

Ngày 27 tháng 06 năm 2016Người lập biểu

Cộng 952,254,000

Page 90: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 27/06/2016)Khoa: Chất Lương Cao

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 53KSCT

1 1143553 ðẶNG QUỐC H­NG 900,000

Cộng 900,000

Lớp: 54CLC2

1 486854 VŨ DUY H­NG 3,564,000

Cộng 3,564,000

Lớp: 54KSCT

1 661954 NGUYỄN CHÍ HIẾU 2,880,000

Cộng 2,880,000

Lớp: 54KSDT

1 13954 TRẦN QUỐC TUẤN 2,400,000

Cộng 2,400,000

Lớp: 55KSCT

1 994955 NGUYỄN NGỌC D­ƠNG 540,000

2 570655 LÊ VĂN QUÝ 2,916,000

Cộng 3,456,000

Lớp: 55KSDT

1 981155 NGUYỄN VĂN BIỂN 3,480,000

2 1044755 NGUYỄN MẠNH C­ỜNG 720,000

3 670655 VŨ BÁ DUY 1,920,000

4 1073155 VŨ ðỨC MINH 1,188,000

Cộng 7,308,000

Lớp: 55KSGT

1 815355 VŨ MẠNH TIẾN 1,800,000

2 888655 ðoÀN XUÂN VIỆN 3,150,000

Cộng 4,950,000

Page 91: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

Lớp: 56KSCT

1 746056 NGUYỄN THẾ DỰ 1,800,000

2 409956 NGUYỄN VĂN HẢI 1,800,000

3 159156 TẠ THaNH ToÀN 2,040,000

4 986456 LÊ VĂN TUẤN 1,800,000

Cộng 7,440,000

Lớp: 56KSDT

1 234956 NGUYỄN ðỨC HoÀNG 4,200,000

2 10156 ðẶNG TÙNG LÂM 1,800,000

3 543156 VŨ CÔNG TRaNG 5,676,000

4 416956 NGUYỄN ðÌNH TÚ 2,400,000

5 397356 TRỊNH NGỌC VĂN 600,000

Cộng 14,676,000

Lớp: 56KSGT

1 957656 HoÀNG KHẮC HẬU 240,000

Cộng 240,000

Lớp: 57CLC1

1 973757 LÊ VĂN ToÀN 3,132,000

Cộng 3,132,000

Lớp: 57CLC2

1 295957 NGUYỄN MẠNH PH­ỢNG 4,320,000

Cộng 4,320,000

Lớp: 57KSCT

1 939057 NGUYỄN XUÂN KHÁNH 3,000,000

2 27957 VŨ VĂN THỊNH 4,320,000

Cộng 7,320,000

Lớp: 57KSDT

1 1059557 NGUYỄN TRỌNG KH­ƠNG 6,360,000

2 1091557 NGUYỄN BẢo THIỆN 5,760,000

Cộng 12,120,000

Page 92: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

Lớp: 58CLC1

1 3557058 MaI BÁ D­ƠNG 5,040,000

2 25358 NGUYỄN TUẤN ðẠT 6,240,000

3 558358 NGUYỄN ðÌNH ðẮC 5,520,000

4 3418158 NGUYỄN VĂN ðỢI 5,580,000

Cộng 22,380,000

Lớp: 58CLC2

1 291958 NGÔ TRÍ KHỔNG MINH 4,560,000

2 558258 NGUYỄN QUÝ NHÂN 4,380,000

Cộng 8,940,000

Lớp: 59CLC1

1 188059 HoÀNG XUÂN DUY 3,480,000

2 704759 HoÀNG TRUNG KIÊN 3,480,000

3 88859 NGUYỄN HỮU MẠNH 3,480,000

Cộng 10,440,000

Lớp: 59CLC2

1 3042759 TẠ VĂN DŨNG 3,480,000

2 603759 TRẦN TRUNG ðỨC 3,840,000

3 526159 LÊ THỊ QUỲNH NH­ 2,916,000

4 156759 NGUYỄN TR­ỜNG SƠN 3,480,000

Cộng 13,716,000

Lớp: 60CLC1

1 1550560 aN MINH HÀ 4,430,000

2 208360 PHẠM QUỐC TRUNG 4,430,000

3 143360 ðỖ THaNH TÙNG 4,430,000

Cộng 13,290,000

Lớp: 60CLC2

1 1701560 NÔNG VĂN H­NG 4,430,000

2 181260 BÙI QUaNG LỊCH 4,430,000

3 156660 ðẶNG ðỨC NaM 4,430,000

4 1543660 NGUYỄN VĂN TÙNG 4,430,000

Cộng 17,720,000

Page 93: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Ngày 27 tháng 06 năm 2016Người lập biểu

Cộng 161,192,000

Page 94: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 27/06/2016)Khoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 14B2KT

1 0124614 TRẦN THỊ THU H­ƠNG 5,317,600

2 0112214 NGUYỄN ðĂNG TÂM 1,628,200

Cộng 6,945,800

Lớp: 15B2KT

1 015115 NGUYỄN TIẾN ðoÀN 6,177,600

2 0117615 TÔ HỮU THÀNH 2,700,000

3 0120715 ðÀM aNH TÚ 234,000

Cộng 9,111,600

Lớp: 16B2KT

1 015216 ðỖ THÙY DUNG 3,840,000

2 017016 HÀ THỊ GIaNG 800,000

3 0110816 NGUYỄN MẠNH HÙNG 4,640,000

4 0113416 NGUYỄN THaNH MaI 810,000

5 0115516 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 3,369,600

6 0124416 NGÔ THaNH TÙNG 3,790,800

7 0126216 ðÀo THỊ HoÀNG YẾN 1,680,000

Cộng 18,930,400

Lớp: 16B2KT1

1 013116 HoÀNG VĂN CHUYỀN 3,000,000

Cộng 3,000,000

Lớp: 48KT3

1 1154348 NGUYỄN ðÌNH TUẤN 1,170,000

Cộng 1,170,000

Lớp: 50QD

1 580850 PHẠM VĂN Cao 2,880,000

Cộng 2,880,000

Page 95: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

Lớp: 51KT2

1 597749 NGUYỄN ðỨC TH­ỢNG 6,432,000

Cộng 6,432,000

Lớp: 51KT3

1 592051 NGUYỄN VĂN DŨNG 4,770,000

Cộng 4,770,000

Lớp: 51KT4

1 662950 NGUYỄN aNH TUẤN 1,980,000

Cộng 1,980,000

Lớp: 51QD

1 699751 NGUYỄN HỮU aNH 5,700,000

2 807951 TRẦN HẢI DŨNG 7,633,000

Cộng 13,333,000

Lớp: 52KT3

1 90852 PHẠM THỊNH H­NG 2,520,000

Cộng 2,520,000

Lớp: 52QD

1 205652 HoÀNG MINH HẢI 600,000

Cộng 600,000

Lớp: 53KT1

1 1121753 TRẦN THỊ BÍCH PH­ỢNG 2,000,000

2 637253 ðẶNG ðỨC TÀI 1,500,000

3 358053 NGUYỄN VĂN TÙNG 2,430,000

Cộng 5,930,000

Lớp: 53KT2

1 369253 LÊ THaNH BÌNH 4,600,000

2 1183853 NGUYỄN Cao C­ỜNG 3,931,200

Cộng 8,531,200

Page 96: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

Lớp: 53KT3

1 33153 NGUYỄN ðÌNH MINH 8,700,000

Cộng 8,700,000

Lớp: 53KT4

1 422253 ðÀo HUY BẢo 3,510,000

2 760353 NGUYỄN XUÂN THẠNH 4,860,000

3 1098553 BÙI ðỨC TUYÊN 360,000

Cộng 8,730,000

Lớp: 53KT5

1 1011353 VÕ TRỌNG MẠNH 11,300,000

Cộng 11,300,000

Lớp: 53KT6

1 441953 LÊ THaNH HUY 4,200,000

Cộng 4,200,000

Lớp: 53QD

1 996153 LÊ VIỆT HÀ 2,876,000

2 507753 NGUYỄN VĂN H­ỞNG 5,900,000

3 512153 NGUYỄN DUY VŨ 418,000

Cộng 9,194,000

Lớp: 54KT1

1 718454 NGUYỄN HỮU LỢI 3,080,000

2 18454 LÊ DUY TÚ 2,028,000

Cộng 5,108,000

Lớp: 54KT2

1 1040554 NGUYỄN THÀNH DaNH 6,200,000

2 51754 PHaN HUY ðỨC 1,400,000

3 718554 NGUYỄN XUÂN GIaNG 2,000,000

4 1016454 NGUYỄN QUaNG HoaN 3,500,000

5 865954 HÀ Cao NGUYÊN 2,800,000

6 1033054 ðINH VĂN PHoNG 2,700,000

7 53254 LÊ ðỨC VIỆT 6,900,000

Cộng 25,500,000

Page 97: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 4

Lớp: 54KT3

1 161154 NGUYỄN VĂN HUẤN 2,970,000

2 541554 VŨ HẢI NaM 600,000

3 476854 NGUYỄN VĂN TĨNH 2,700,000

Cộng 6,270,000

Lớp: 54KT4

1 401654 NGUYỄN THÀNH TRUNG 7,400,000

Cộng 7,400,000

Lớp: 54QD1

1 140154 NGUYỄN VĂN DŨNG 4,140,000

2 820554 HÀ TRUNG ðỨC 2,000,000

3 1025654 PHaN CÔNG HÙNG 1,980,000

4 231654 PHẠM NGỌC LUÂN 5,400,000

5 885453 NGUYỄN TRỌNG VĂN 2,900,000

6 1016054 PHaN BÙI YÊN 2,000,000

Cộng 18,420,000

Lớp: 54QD2

1 339154 TRẦN TÍN 6,600,000

2 137554 NGUYỄN VĂN TÙNG 2,400,000

Cộng 9,000,000

Lớp: 55KT1

1 810255 PHẠM THaNH BÌNH 1,200,000

2 1283955 MaI KIM KHÁNH 3,200,000

3 1266255 NGUYỄN TIẾN TÙNG 5,900,000

4 156055 TẠ NGỌC MINH VIỆT 6,100,000

Cộng 16,400,000

Lớp: 55KT2

1 1389655 VŨ MINH KHoa 2,520,000

2 1191855 NGUYỄN QUaNG MINH 6,800,000

3 1013755 NGUYỄN THỊ NGa 2,000,000

4 726055 NGUYỄN QUỐC THÁI 1,700,000

5 1558055 NGUYỄN VĂN TR­ỜNG 5,300,000

Cộng 18,320,000

Page 98: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 5

Lớp: 55KT4

1 1393255 NGUYỄN TRÍ DŨNG 1,900,000

Cộng 1,900,000

Lớp: 55KT5

1 265955 NGUYỄN QUỐC HUY 2,000,000

2 454555 LÊ QUaNG LoNG 300,000

Cộng 2,300,000

Lớp: 55QD1

1 531155 NGUYỄN VĂN MINH 6,840,000

2 565655 NGUYỄN VĂN TUẾ 2,300,000

Cộng 9,140,000

Lớp: 55QD2

1 1507355 LÊ ðỨC CÁT 3,500,000

2 1128155 ðINH VĂN ðỨC 3,510,000

3 591255 PHẠM VĂN HaI 400,000

4 1341855 HÀ ðỨC HIẾU 4,000,000

5 111255 D­ƠNG HUY HoÀNG 5,870,000

6 1262155 MaI TUẤN HoÀNG 4,300,000

7 462855 PHẠM TÙNG LÂM 900,000

8 1570655 PHẠM VĂN NINH 1,200,000

9 1435455 TRẦN VĂN SÁNH 5,000,000

10 436555 PHẠM SƠN ToÀN 3,330,000

11 1014155 PHẠM VĂN ToÀN 5,304,000

12 653355 NGUYỄN ðỨC TÚ 4,600,000

Cộng 41,914,000

Lớp: 56KT1

1 399356 NGUYỄN VĂN CƠ 2,800,000

2 844556 NGUYỄN HỒNG HẠNH 3,863,000

3 705456 NGUYỄN NGỌC HUY 2,800,000

4 358356 PHẠM HUY KHẢI 1,000,000

5 416156 NGUYỄN VĂN NGHIỆP 2,000,000

6 960656 TRẦN HỒNG QUÂN 13,200,000

7 121956 NGUYỄN MINH QUYẾT 2,000,000

8 953956 ðẶNG TRỌNG QUỲNH 1,200,000

Page 99: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 6

9 652356 VŨ TIẾN QUỲNH 6,200,000

10 1017956 TRẦN VĂN SƠN 2,600,000

11 1144856 ðÀM THỊ TÂN 6,700,000

12 305856 ðỖ VĂN THÀNH 1,500,000

13 987156 NGUYỄN ðÌNH THÀNH 5,600,000

14 876356 TRỊNH aNH TUẤN 5,100,000

Cộng 56,563,000

Lớp: 56KT2

1 487756 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 4,620,000

2 1125156 TRẦN NGUYÊN DUY 6,400,000

3 975256 TRẦN CHÂU GIÁP 2,800,000

4 978856 NGUYỄN TẤT HIẾU 7,900,000

5 418056 ðỖ NGỌC HUY 2,600,000

6 844756 LÊ QUỐC KHÁNH 4,100,000

7 582356 TRẦN VĂN LINH 1,000,000

8 988056 NGUYỄN THỊ THIỆN TÂM 2,000,000

9 1145756 HoÀNG VIỆT TRUNG 2,800,000

10 1143856 PHẠM VĂN VỮNG 5,200,000

Cộng 39,420,000

Lớp: 56KT3

1 358256 PHẠM HỮU ðỨC 3,800,000

2 11856 NGUYỄN VIẾT HÙNG 3,588,000

3 687356 ðẶNG NGỌC KHÁNH 3,300,000

4 516256 NGUYỄN VĂN THẮNG 5,330,000

5 416056 LÊ VĂN THUYẾT 3,400,000

6 171156 ðỖ MINH TIẾN 5,100,000

7 13556 LÃ MẠNH T­ỜNG 4,400,000

Cộng 28,918,000

Lớp: 56KT4

1 941656 NGUYỄN TUẤN aNH 2,000,000

2 287956 LÊ VĂN KHÁNH 3,200,000

3 209956 PHẠM HoÀNG TÙNG LÂM 1,200,000

4 838756 NGỌ THỊ THÙY LINH 5,400,000

5 371156 NGUYỄN DUY QUÂN 2,300,000

6 337856 PHẠM VĂN QUÂN 2,000,000

Page 100: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 7

7 476156 NGUYỄN TIẾN THÀNH 2,000,000

8 308156 NGUYỄN ðÌNH THĂNG 1,200,000

9 1144456 Ma KHÁNH THIÊN 6,300,000

10 466656 LÊ VĂN THÔNG 3,600,000

11 730056 TRẦN VIỆT TIỆP 4,900,000

12 191856 VŨ VĂN TÙNG 2,600,000

Cộng 36,700,000

Lớp: 56KT5

1 401856 NGUYỄN VĂN CHIẾN 2,000,000

2 258856 ðỖ TRÍ CHUNG 2,000,000

3 710856 LẠI VĂN DÂN 2,000,000

4 948656 LÊ VĂN DŨNG 7,700,000

5 734056 PHÍ TRUNG DŨNG 5,270,000

6 329356 ðÀo BÌNH ðỊNH 4,200,000

7 490556 ðẶNG KHẮC HIỂN 2,800,000

8 900956 PHaN BÁ HoÀNG 3,600,000

9 527556 TRẦN HUY HoÀNG 2,200,000

10 901156 PHaN MINH LỢI 7,200,000

11 368256 HoÀNG ðÌNH NINH 2,500,000

12 622756 ðỖ XUÂN PHI 3,880,000

13 308256 NGUYỄN HỮU THỊNH 3,400,000

14 660556 ðINH VĂN TUẤN 3,800,000

15 414756 PHẠM ðÌNH VIỆT 7,500,000

Cộng 60,050,000

Lớp: 56KT6

1 555956 PHẠM QUaNG DUY 300,000

2 1022856 TRẦN THỌ HỒNG 4,600,000

3 358156 NGUYỄN ðÌNH H­NG 900,000

4 395956 D­ƠNG ðÌNH TIẾN 2,100,000

5 987956 PHaN NGỌC TÚ 600,000

Cộng 8,500,000

Page 101: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 8

Lớp: 56QD1

1 643656 GIaNG THẾ aNH 4,200,000

2 1045356 PHẠM QUỐC BÌNH 2,000,000

3 1049556 NGUYỄN TIẾN ðaNG 2,000,000

4 1000556 HoÀNG NGỌC ðỒNG 2,100,000

5 234656 GIÁP DUY H­NG 3,800,000

6 732256 LÊ QUaNG VŨ 2,000,000

Cộng 16,100,000

Lớp: 56QD2

1 1018456 NGUYỄN TUẤN aNH 1,100,000

2 303356 ðỖ VIỆT DŨNG 2,800,000

3 877056 ðẶNG THaNH HẢI 2,800,000

4 706156 VŨ NGỌC HoÀNG 8,600,000

5 16256 LÊ BÁ BÌNH MINH 1,500,000

6 497956 HoÀNG NGỌC SƠN 2,000,000

7 774956 NGUYỄN VIẾT THÀNH 7,800,000

8 1009556 NGUYỄN QUaNG THẮNG 2,000,000

9 805656 LÊ VĂN TIẾN 2,800,000

10 21056 NGUYỄN aNH TUẤN 1,800,000

Cộng 33,200,000

Lớp: 57BDS

1 14557 PHẠM HẢI aNH 6,200,000

2 932457 Cao TR­ƠNG CÔNG BẮC 4,400,000

3 624357 NINH VĂN BÌNH 700,000

4 497257 ðỖ TRỌNG D­ƠNG 13,540,000

5 679857 NGUYỄN NGỌC HIỆP 4,400,000

6 275557 HoÀNG MẠNH HÙNG 5,800,000

7 721057 VŨ THaNH LoNG 1,000,000

8 466257 L­U XUÂN MẠNH 400,000

9 956557 NGUYỄN VĂN MINH 5,900,000

10 612557 NGUYỄN VĂN PHÚC 4,900,000

11 888157 NGUYỄN HỮU QUaNG 4,200,000

12 843557 LÊ BÁ TUẤN 5,800,000

Cộng 57,240,000

Page 102: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 9

Lớp: 57KT1

1 528257 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 4,800,000

2 1128857 LaNG HỮU TÀI 8,400,000

3 738857 HoÀNG NGUYÊN THÀNH 4,000,000

4 533157 NGUYỄN VĂN VĨNH 3,600,000

5 966357 TRẦN QUaNG V­ỢNG 6,300,000

Cộng 27,100,000

Lớp: 57KT2

1 670257 BÙI VĂN NaM 600,000

2 879257 NGUYỄN VĂN THÀNH 5,500,000

3 1092857 TR­ƠNG VĂN VIÊN 5,600,000

Cộng 11,700,000

Lớp: 57KT3

1 556757 NGUYỄN VĂN HIẾU 6,500,000

2 1124157 Cao VĂN THẮNG 2,652,000

Cộng 9,152,000

Lớp: 57KT4

1 384357 Cao VĂN CHUNG 4,500,000

2 937357 VŨ MẠNH HẢI 4,500,000

3 157857 VŨ MẠNH LINH 3,600,000

4 289757 NGUYỄN TIẾN LỢI 7,800,000

5 1125057 LÊ VIẾT TÌNH 6,100,000

6 165457 NGUYỄN THaNH TÙNG 7,200,000

Cộng 33,700,000

Lớp: 57KT5

1 1127257 ðINH THaNH MaI 6,700,000

2 482357 ðINH THỊ NGẦN 3,600,000

3 396057 NGUYỄN VĂN QUaNG 5,700,000

4 846157 MaI XUÂN T­ 7,400,000

Cộng 23,400,000

Page 103: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 10

Lớp: 57KTBH

1 13DXD005 ðỖ ðỨC aNH 6,480,000

2 13CXD002 TR­ƠNG CÔNG ðẠI 7,020,000

3 13DXD002 NGUYỄN XUÂN ðẠT 7,020,000

4 12DKX004 ðỖ ðỨC HÙNG 8,460,000

5 12DKX002 NGUYỄN THỊ H­ỜNG 6,120,000

6 12DKX001 NGUYỄN ðỨC HUYỀN QUaNG 6,660,000

7 13DXD004 VŨ VĂN TRỌNG 7,020,000

8 12DKX007 NGUYỄN BẢo TUÂN 9,360,000

9 13DXD003 NGUYỄN VĂN TÙNG 7,380,000

Cộng 65,520,000

Lớp: 57QD1

1 397457 NGUYỄN TRỌNG ðỨC 8,100,000

2 1128357 LÊ THỊ HẢI 8,000,000

3 989657 NGUYỄN VĂN SƠN 4,400,000

Cộng 20,500,000

Lớp: 57QD2

1 1112157 NGUYỄN VĂN DIỆU 3,452,000

2 500757 NGÔ XUÂN DŨNG 5,800,000

3 310157 NGUYỄN TUẤN DUY 7,100,000

4 1032357 PHaN VĂN GIÁP 6,600,000

5 748957 NGUYỄN VĂN HIẾN 3,800,000

6 1127357 BÙI VĂN HoẠCH 6,900,000

7 880857 V­ƠNG QUaNG HUY 4,200,000

8 73157 NGUYỄN VĂN THỊNH 5,300,000

9 805657 NGUYỄN HoÀNG TIẾN 600,000

10 384857 NGUYỄN KHẮC TIỆP 7,600,000

11 934657 HỒ NGỌC TUẤN 4,320,000

Cộng 55,672,000

Lớp: 58BDS

1 383858 NGUYỄN TUẤN aN 8,300,000

2 339258 HoÀNG TUẤN aNH 7,700,000

3 16558 VŨ VĂN DŨNG 3,060,000

4 3158 NGUYỄN TRẦN DUY 8,300,000

5 334858 NGUYỄN THỊ DUYÊN 6,200,000

Page 104: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 11

6 628758 TRẦN MINH ðỨC 6,030,000

7 562358 PHẠM HỒNG LUẬN 8,400,000

8 468358 NGUYỄN VĂN MẠNH 8,900,000

9 290858 NGUYỄN CÔNG SƠN 2,479,000

10 592158 LÊ NGỌC THẮNG 7,000,000

11 126058 HoÀNG THỊ TRaNG 5,700,000

12 440158 NGUYỄN THỊ TRÚC 7,000,000

Cộng 79,069,000

Lớp: 58KT1

1 651558 BẠCH CÔNG CHUNG 5,100,000

2 146158 NGUYỄN TIẾN DŨNG 3,727,000

3 156158 NGUYỄN TIẾN ðẠT 5,800,000

4 380658 HoÀNG THaNH HUYỀN 600,000

5 211958 NGUYỄN THỊ NHIÊN 900,000

6 415958 PHÙNG DUY TÙNG 4,140,000

Cộng 20,267,000

Lớp: 58KT2

1 164458 NGUYỄN TUẤN aNH 900,000

2 129658 TRẦN KHẢI HoÀN 6,600,000

3 650958 HÀ VĂN HoÀNG 8,200,000

4 350458 VŨ VĂN KHoa 6,100,000

5 444758 VŨ THỊ LaN 5,600,000

6 601858 BÙI NGUYỄN HoÀNG LoNG 5,600,000

7 293258 PHẠM THỊ THU 1,500,000

8 219558 V­ƠNG BÁ ToÀN 6,200,000

Cộng 40,700,000

Lớp: 58KT3

1 657658 NGUYỄN VĂN HÙNG 8,300,000

2 458358 PHẠM VĂN HUY 6,100,000

3 3166258 TRẦN THỊ LaN 4,600,000

4 171458 NGUYỄN TÙNG LINH 6,000,000

5 202158 NGUYỄN VĂN MẠNH 6,500,000

6 163658 NINH VĂN MẠNH 7,000,000

7 151758 D­ƠNG THỊ PHI 1,980,000

Cộng 40,480,000

Page 105: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 12

Lớp: 58KT4

1 319258 TRẦN THỊ MaI DUYÊN 2,340,000

2 514658 HỒ BÁ HÒa 5,000,000

3 458258 NGUYỄN LÊ H­ƠNG 6,300,000

4 531858 VÕ THỊ LINH 5,600,000

5 3444558 PHẠM THỊ ÁNH NGỌC 5,900,000

6 47458 NGÔ THỊ HUYỀN TRaNG 2,800,000

Cộng 27,940,000

Lớp: 58KT5

1 237958 PHẠM HỒNG aNH 4,400,000

2 441658 DoÃN ðÌNH CHUNG 6,800,000

3 407358 NGUYỄN THaNH MaI 4,600,000

4 76958 NGUYỄN ðĂNG QUaNG 4,200,000

5 3130758 HỒ KIM SÁNG 3,600,000

6 141758 NGUYỄN MẠNH TUẤN 2,700,000

Cộng 26,300,000

Lớp: 58QD1

1 656758 L­U TUẤN aNH 6,400,000

2 496858 PHẠM THỊ TRÀ GIaNG 5,000,000

3 166858 NGÔ MẠNH HÀ 8,600,000

4 135058 TRẦN THỊ HẰNG 5,900,000

5 253058 VŨ THỊ HoÀI 7,600,000

6 178458 NGUYỄN NGỌC SÔNG 6,200,000

7 339558 TRẦN VIỆT THÁI 8,000,000

Cộng 47,700,000

Lớp: 58QD2

1 144758 CẦM LaN CHI 5,500,000

2 210058 NGUYỄN KH­ƠNG DUY 3,780,000

3 164658 SÁI MẠNH TUẤN HÙNG 2,947,000

4 319358 TRỊNH XUÂN HUY 2,500,000

5 292158 NGUYỄN THỊ THU THẢo 5,500,000

6 131758 L­ƠNG TRIỆU QUỲNH TRaNG 900,000

7 88758 PHẠM aNH TUẤN 5,400,000

Cộng 26,527,000

Page 106: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 13

Lớp: 59BDS

1 333559 NGUYỄN CÔNG HoÀNG 6,000,000

2 402959 LÊ QUaNG HUY 2,600,000

3 633159 TRẦN DUY KIÊN 5,460,000

4 382759 ðẶNG SÉT LY 600,000

5 42459 TR­ƠNG QUÍ NGỌC 600,000

6 219559 LÊ SoNG ToÀN 5,100,000

Cộng 20,360,000

Lớp: 59KT1

1 505859 NGUYỄN HoÀNG aNH 4,200,000

2 352959 HoÀNG TÍCH CƠ 5,400,000

3 599859 PHaN KIM C­ƠNG 4,200,000

4 518359 MaI THỊ HÀ 600,000

5 239259 NGUYỄN NGỌC TÙNG 5,000,000

Cộng 19,400,000

Lớp: 59KT2

1 379659 BÙI VĂN CHUNG 5,200,000

2 528359 NGUYỄN MẠNH C­ỜNG 4,200,000

3 456059 ðINH THỊ HÀ 6,200,000

4 585059 LÊ aNH LÂM 4,200,000

5 446559 NGUYỄN VĂN L­ỢNG 4,850,000

6 639559 TRẦN NGỌC SƠN 1,200,000

7 467659 NGUYỄN SỸ THỊNH 3,060,000

8 429059 LÊ THỊ TRaNG 4,200,000

9 712459 TRẦN NGỌC TÙNG 5,000,000

Cộng 38,110,000

Lớp: 59KT3

1 452559 ðINH THỊ LaN aNH 4,600,000

2 74059 NGUYỄN TRUNG TIẾN 4,600,000

Cộng 9,200,000

Page 107: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 14

Lớp: 59KT4

1 213759 TRẦN MINH KHÁNH 4,800,000

2 363359 BÙI MẠNH NGUYỆN 4,200,000

3 534259 PHaN THỊ TH­ƠNG 5,900,000

Cộng 14,900,000

Lớp: 59KT5

1 15759 TRẦN MINH aNH 4,200,000

2 243259 LÊ VĂN VĨ 9,000,000

Cộng 13,200,000

Lớp: 59KT6

1 100459 HÀ SỸ DŨNG 900,000

2 327959 BÙI THỊ HỒNG 5,000,000

3 430559 ðÀo THỊ H­ƠNG 4,200,000

4 229359 NGUYỄN BÁ NGHĨa 4,600,000

5 571159 NGUYỄN VĂN BẢo VIỆT 2,100,000

Cộng 16,800,000

Lớp: 59QD1

1 712759 TRẦN THaNH HẢI 3,770,000

2 376659 NGUYỄN VĂN H­NG 7,000,000

3 173259 NGUYỄN DUY KHÁNH 4,490,000

4 713559 NÔNG HoÀI LUÂN 1,800,000

5 521859 LÊ CHIÊU LINH LY 8,030,000

6 161859 NGUYỄN XUÂN MINH 5,600,000

7 41159 D­ƠNG HoÀI NaM 5,400,000

8 713959 NGUYỄN QUaNG THÀNH 3,060,000

Cộng 39,150,000

Lớp: 59QD2

1 550659 NGUYỄN DUY ðẠI 4,490,000

2 172459 TRẦN QUỐC ðẠI 5,400,000

3 713159 D­ƠNG ðÌNH HoÀNG 4,400,000

4 440159 PHẠM VĂN THI 6,000,000

Cộng 20,290,000

Page 108: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 15

Lớp: 60BDS

1 154660 TẠ VĂN BẢN 5,030,000

2 137560 TRIỆU QUaNG ðỨC 6,030,000

3 36260 TRẦN HẢI MI 5,030,000

Cộng 16,090,000

Lớp: 60KT1

1 1545460 VŨ MẠNH HÙNG 900,000

2 104160 HoÀNG MẠNH HUY 5,030,000

3 1522360 NGUYỄN PHÚC HUY 5,030,000

4 23660 NGUYỄN ðỨC HUYNH 5,030,000

5 14760 NGUYỄN MẠNH H­NG 5,030,000

6 1513660 PHaN TẤT KHÔI 5,930,000

Cộng 26,950,000

Lớp: 60KT2

1 152660 L­U TUẤN aNH 5,030,000

2 17060 ðẶNG TUẤN VIỆT 5,030,000

Cộng 10,060,000

Lớp: 60KT3

1 102260 LÊ THỊ NGỌC CHÂM 5,230,000

2 52160 CÀ VĂN HẢI 5,230,000

3 204660 ðỒNG HỒNG QUÂN 5,030,000

Cộng 15,490,000

Lớp: 60KT4

1 4560 MaI TUẤN aNH 5,030,000

2 1526560 NGUYỄN TUẤN aNH 5,030,000

3 69960 TRẦN MINH HoÀNG 300,000

4 1525160 ðoÀN aNH TÚ 300,000

Cộng 10,660,000

Lớp: 60KT5

1 64160 PHÙNG TUẤN aNH 5,030,000

2 114460 NGUYỄN ðÌNH THUẬN 4,230,000

Cộng 9,260,000

Page 109: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 16

Lớp: 60KTE

1 1508060 NGUYỄN MẠNH C­ỜNG 4,310,000

2 1503760 TRỊNH HÙNG C­ỜNG 4,310,000

3 1557660 NGUYỄN THÁI D­ƠNG FILIP 4,310,000

4 1560560 HoÀNG NGỌC HẢI 4,310,000

5 1548560 NGHIÊM MẠNH H­NG 4,310,000

6 1554160 NGUYỄN aNH SƠN 4,310,000

7 1541460 NGUYỄN HỒNG SƠN 4,310,000

8 1559360 MaI THÚY VÂN 1,910,000

Cộng 32,080,000

Lớp: 60QD1

1 94860 TRẦN ðỨC aNH 5,030,000

2 174660 HoÀNG MINH ðỨC 5,030,000

3 1557560 NGUYỄN NGỌC NHÂN 5,030,000

4 166160 NGUYỄN QUỐC PH­ƠNG 5,030,000

5 3860 PHẠM SỸ QUÂN 5,030,000

6 1540860 NGUYỄN TUẤN TÀI 5,030,000

7 1701960 NGÔ aNH TUẤN 1,200,000

Cộng 31,380,000

Lớp: 60QD2

1 73960 TRẦN HẢI LINH 5,030,000

2 63860 NGUYỄN ðÌNH NGỌC 3,430,000

3 131360 PHÙNG TRỌNG THÀNH 5,030,000

Cộng 13,490,000

Lớp: B17KT

1 019017 NGÔ BÁ HIẾU 1,200,000

Cộng 1,200,000

Lớp: B17KT1

1 0122017 VŨ XUÂN SÁNG 3,900,000

Cộng 3,900,000

Page 110: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 17

Lớp: B17KT2

1 01617 TRỊNH XUÂN Ba 561,600

2 013617 TRẦN TRUNG DŨNG 3,840,000

3 0154117 BẾ VĂN D­ƠNG 1,000,000

4 015917 VŨ QUaNG ðẠT 4,840,000

5 017117 NGUYỄN aNH ðỨC 3,000,000

6 018017 NGUYỄN THaNH HÀ 936,000

7 019217 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 6,000,000

8 0110417 PHẠM HUY HoÀNG 2,700,000

9 0111517 ðỖ HỮU HÙNG 6,240,000

10 0111917 LÊ SỸ H­NG 2,100,000

11 0154717 VŨ aNH KHÔI 3,600,000

12 0155117 HoÀNG NGỌC LoNG 3,600,000

13 0117617 BÙI TIẾN MINH 4,800,000

14 0117517 NGÔ VĂN MINH 5,280,000

15 0117817 VŨ CHÀ MY 6,520,000

16 0118717 TẠ TIẾN NGỌC 1,200,000

17 0119217 TRẦN XUÂN NGUYÊN 1,800,000

18 0123017 NGUYỄN DUY TÂM 1,404,000

19 0122917 PHaN MINH TÂM 2,200,000

20 0155517 NGUYỄN TRUNG THẠCH 4,760,000

21 0123417 NGUYỄN HUY THÁI 1,170,000

22 0123717 NGUYỄN HỮU THẮNG 6,411,600

23 0126417 ðẶNG QUaNG THÔNG 5,760,000

24 0127417 HÀ TRUNG TIẾN 810,000

25 0127517 TRẦN VĂN TIỆP 1,123,200

26 0130417 L­ƠNG aNH TUẤN 4,600,000

27 0131717 LÊ THaNH TÙNG 5,803,200

28 0132317 TRẦN DaNH TUYÊN 1,600,000

Cộng 93,659,600

Lớp: B18KT

1 0136018 NGUYỄN QUỐC aNH 2,160,000

2 011718 BÙI THaNH BÌNH 3,088,800

3 015318 PHaN ðĂNG DŨNG 4,212,000

4 0141218 NGUYỄN HỮU ðẠT 1,680,000

5 018318 BÙI VIẾT HẢo 3,600,000

6 019018 NGUYỄN XUÂN HIỆP 1,680,000

Page 111: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 18

7 0110118 PHẠM THÀNH HỘI 3,000,000

8 0110318 NGUYỄN DUY H­NG 300,000

9 0142218 NGUYỄN VĂN KHÔI 1,440,000

10 0119118 TRẦN QUaNG THÀNH 2,100,000

11 0143418 L­U VĂN THẮNG 2,760,000

12 0136918 PHÙNG THaNH THỎa 7,320,000

13 0120918 NGUYỄN THỊ DIỆU THÙY 6,552,000

14 0121418 TRỊNH QUÝ ToẠI 4,050,000

15 0121818 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRaNG 3,360,000

Cộng 47,302,800

Lớp: B18QD

1 0134618 NGUYỄN BÍCH THẢo 2,880,000

2 0121618 LÊ NGỌC ToÀN 8,002,800

Cộng 10,882,800

Lớp: B19KT

1 01219 ðẶNG TÙNG aNH 2,160,000

2 01919 PHaN ðỨC CHUNG 2,854,800

3 011519 D­ƠNG HÙNG C­ỜNG 300,000

4 0127219 NGUYỄN KIÊN C­ỜNG 1,310,400

5 011419 NGUYỄN MẠNH C­ỜNG 1,200,000

6 0130319 PHaN BÁ D­ƠNG 3,042,000

7 0124519 NGUYỄN HẢI ðĂNG 2,100,000

8 0130919 TRỊNH VĂN GIỎI 1,965,600

9 013819 TRẦN THỊ THaNH HÀ 900,000

10 015919 BÙI ðỨC HUY 4,500,000

11 015619 VŨ MINH H­NG 2,246,400

12 016119 PHẠM DUY KHÁNH 4,773,600

13 0132919 HoÀNG VĂN KHoa 3,780,000

14 016419 PHẠM CHU LINH 2,808,000

15 017019 PHẠM TUẤN LoNG 4,800,000

16 0121419 LÊ VĂN NaM 8,704,800

17 017819 TRẦN PH­ƠNG NaM 3,978,000

18 018519 NGUYỄN ðỨC NGHĨa 3,000,000

19 0134919 TẠ VIỆT QUaNG 2,808,000

20 019419 LÊ VĂN QUÂN 6,000,000

21 0110219 PHẠM THẾ TÀI 8,700,000

Page 112: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 19

22 0111919 ðỖ MẠNH TIẾN 3,229,200

23 0126919 NGUYỄN VĂN ToÀN 3,300,000

24 0112219 ðÀM THU TRaNG 2,100,000

25 0112619 LẠI THẾ TRUNG 900,000

26 0112419 LÊ QUaNG TRUNG 1,684,800

27 0112319 NGUYỄN BÁ TRUNG 2,527,200

28 0113419 BÙI ðÌNH TUẤN 1,500,000

29 0113219 ðINH QUaNG TUẤN 2,970,000

30 0130519 ðẶNG THÀNH TUNG 2,808,000

31 0130019 Cao THaNH TÙNG 3,088,800

32 0130119 LÊ THIẾU XUÂN 1,872,000

Cộng 97,911,600

Lớp: B19QD

1 0113819 TRẦN DaNH TUYÊN 3,000,000

Cộng 3,000,000

Lớp: B20KT

1 0123620 L­ƠNG VĂN BẰNG 530,000

2 01420 NGUYỄN THaNH BÌNH 2,400,000

3 01820 L­U VĂN CHUNG 1,200,000

4 01920 PHẠM ðỨC CHUYÊN 2,700,000

5 011220 TR­ƠNG HỒNG C­ỜNG 4,860,000

6 0129520 NGUYỄN THaNH HẢI 6,300,000

7 0123520 TRẦN NGỌC HIẾU 540,000

8 013620 LỤC MINH HoÀN 3,300,000

9 0120920 NGUYỄN VĂN HÙNG 3,600,000

10 0124320 NGUYỄN GIa LÊ 3,510,000

11 017720 NGUYỄN VĂN THẮNG 1,200,000

12 019120 PHẠM MINH TIẾN 5,100,000

13 0127820 L­ƠNG VĂN ToÀN 8,370,000

14 0129820 LÊ QUaNG TUẤN 9,990,000

15 0120720 PHẠM XUÂN TÚC 6,740,000

Cộng 60,340,000

Page 113: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 20

Lớp: B21KT

1 012121 NGUYỄN VĂN HIẾU 5,150,000

2 012621 LÊ XUÂN HUY 900,000

3 0125421 ðỖ TRUNG KIÊN 3,650,000

4 0125621 ðoÀN THỊ HỒNG NHUNG 950,000

5 015321 TRỊNH ToÀN TH­ƠNG 6,380,000

Cộng 17,030,000

Lớp: LT08KT

1 0227608 NGUYỄN THỊ HUYỀN 4,736,000

2 0239308 HoÀNG VĂN MINH 5,200,000

3 0259508 HÀ THỊ TRaNG 7,136,000

Cộng 17,072,000

Lớp: LT09KT

1 02585009 NGUYỄN TRIỆU HÙNG 2,000,000

Cộng 2,000,000

Lớp: LT10KT

1 02666310 NINH QUYẾT CHIẾN 2,800,000

2 02480810 LÊ VĂN ðỨC 2,000,000

3 02657410 TR­ƠNG VĂN H­NG 2,800,000

4 02623810 HỒ THỊ H­ƠNG 170,000

5 02692610 BÙI VĂN LINH 1,500,000

6 02704410 VŨ VĂN LoNG 4,600,000

7 02665710 NGUYỄN DUY MẠNH 170,000

8 02683710 PHẠM THỊ KIM NGÂN 2,000,000

9 02616510 HỒ THỊ NHÂN 5,600,000

10 02625610 ðỖ DUY THẨM 4,100,000

11 02666510 NGUYỄN VĂN THIỆP 3,900,000

12 02622110 NGUYỄN VĂN TH­ 170,000

13 02695710 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 2,000,000

Cộng 31,810,000

Page 114: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 21

Lớp: LT11KT

1 0217811 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 1,990,000

2 029711 CHU THỊ HẢI D­ƠNG 4,230,000

3 0212211 NGUYỄN VĂN HUYÊN 5,810,000

4 0212711 TRẦN THỊ LIÊN 2,400,000

Cộng 14,430,000

Lớp: SBKT1

1 SB3418058 NGUYỄN THỊ LÊ 600,000

2 SB618557 TRỊNH THỊ MaI 6,000,000

3 SB271857 TRỊNH HỒNG NaM 2,100,000

4 SB416457 NGUYỄN PH­ƠNG THẢo 6,000,000

Cộng 14,700,000

Ngày 27 tháng 06 năm 2016Người lập biểu

Cộng 1,954,456,800

Page 115: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 27/06/2016)Khoa: Khoa Vật Liệu XD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 47VL2

1 1033647 LÊ VĂN D­ƠNG 931,000

Cộng 931,000

Lớp: 49VL2

1 800649 BÙI VĂN LẬP 2,520,000

Cộng 2,520,000

Lớp: 53VL1

1 1007753 PHaN DoÃN HÀo 1,440,000

2 780253 BÙI VĂN TÂM 1,890,000

3 105453 VŨ HoÀNG TÂN 6,750,000

4 607653 NGUYỄN ðĂNG TIẾN 2,000,000

5 1073453 NGUYỄN ðÌNH TIẾN 540,000

Cộng 12,620,000

Lớp: 53VL2

1 493253 NGUYỄN DaNH BẮC 6,484,000

2 641253 VŨ TIẾN ðẠT 3,512,000

3 315253 NGUYỄN VĂN SoÁI 543,000

Cộng 10,539,000

Lớp: 53VL3

1 918853 LÊ VĂN aNH 6,840,000

2 1103053 NGUYỄN TUẤN aNH 7,800,000

3 734853 NGUYỄN MẠNH C­ỜNG 900,000

4 210453 TRẦN VĂN HIẾU 4,410,000

5 1167853 HÀ ðỨC TÙNG 4,900,000

Cộng 24,850,000

Page 116: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

Lớp: 53VL4

1 913653 ðoÀN MẠNH HUY 3,900,000

2 203353 NGUYỄN KHẮC KIÊN 2,730,000

3 686853 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 5,850,000

Cộng 12,480,000

Lớp: 54VL1

1 717554 TRẦN TUẤN aNH 900,000

2 555754 NGUYỄN VĂN CHUNG 570,000

3 536354 HoÀNG TRUNG DŨNG 4,320,000

4 124454 CHU ðỨC GIaNG 3,080,000

5 465754 ðoÀN VĂN NaM 2,300,000

6 785654 PHẠM VĂN NGHĨa 2,700,000

7 1021454 LÊ NGỌC THÀNH 3,700,000

8 656853 VŨ ðỨC THIỆN 5,400,000

9 799354 LÊ VĂN TÙNG 8,600,000

10 707154 PHẠM VĂN VÕ 3,000,000

Cộng 34,570,000

Lớp: 54VL2

1 728254 LÃ QUÝ PH­ƠNG CHÍNH 1,160,000

2 314554 TRẦN THÀNH CÔNG 5,400,000

3 309054 NGUYỄN TUẤN C­ỜNG 1,800,000

4 177354 NGUYỄN VĂN ðoÀN 8,800,000

5 363754 GIÁP VĂN MẠNH 9,000,000

6 829554 BÙI VĂN QUYỀN 2,926,000

7 622954 MaI VĂN THIỆP 4,522,000

8 807254 PHẠM DUY TIẾN 4,500,000

9 942154 TRỊNH VĂN ToẢN 4,126,000

10 497454 NGUYỄN ðỨC TÚ 5,900,000

11 55754 LÊ THaNH TÙNG 3,800,000

Cộng 51,934,000

Lớp: 54VL3

1 391854 NGUYỄN VĂN C­ỜNG 1,800,000

2 377254 HoÀNG THẠCH D­ƠNG 5,148,000

3 469854 NGUYỄN ðÌNH H­NG 2,600,000

4 686054 PHẠM VĂN NGHĨa 5,500,000

Page 117: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

5 1093653 TRẦN NGUYÊN PHÁN 4,030,000

6 178854 NGUYỄN VĂN QUaNG 4,056,000

7 1004754 Cao VĂN QUÝ 2,160,000

8 1173853 NGUYỄN VĂN QUÝ 3,420,000

9 951554 PHẠM ðÌNH SĨ 5,304,000

10 773854 NGUYỄN QUaNG SƠN 3,060,000

11 427954 NGUYỄN TRUNG THao 3,700,000

12 682754 ðỖ QUaNG TRUNG 3,600,000

13 151354 NGUYỄN ðĂNG TÙNG 1,170,000

14 152854 ðỖ ðĂNG VINH 5,100,000

Cộng 50,648,000

Lớp: 54VL4

1 1005654 ðẬU THẾ DaNH 1,848,000

2 415854 TRẦN HỮU DUY 1,260,000

3 191054 PHẠM ðỨC HIỂN 1,400,000

4 963754 PHẠM NGỌC TRUNG 900,000

5 734752 HÀ MINH TÙNG 3,649,000

Cộng 9,057,000

Lớp: 54VL5

1 129254 NGUYỄN TIẾN DŨNG 2,808,000

2 821554 TR­ƠNG DUY ðẠT 2,200,000

3 320654 BÙI HẢI ðĂNG 5,200,000

4 996854 LÊ CÔNG HÀ 5,003,000

5 856954 TRỊNH VĂN SƠN 1,100,000

6 987054 HỒ XUÂN TRÌNH 3,600,000

7 1051854 NGUYỄN aNH TUẤN 2,160,000

Cộng 22,071,000

Lớp: 55VL1

1 99455 TRẦN HẢI ðĂNG 1,900,000

2 336655 HoÀNG THỌ HIỆP 5,900,000

3 602955 NGUYỄN TIẾN KHÁ 2,300,000

4 727155 TRẦN VĂN NaM 4,500,000

5 1582455 NGUYỄN VĂN NGHIỆP 4,992,000

6 431355 Cao ðẮC QUaNG 2,000,000

7 1602955 NGUYỄN VĂN TIỆP 2,100,000

Page 118: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 4

8 188855 NGUYỄN VĂN TRỰC 1,530,000

9 920555 HoÀNG MẠNH TÝ 600,000

Cộng 25,822,000

Lớp: 55VL2

1 437255 NGUYỄN NGỌC D­ƠNG 600,000

2 374255 NGUYỄN VĂN ðẶNG 2,600,000

3 124255 NGÔ MINH HoÀNG 2,030,000

4 109155 NGUYỄN MẠNH LINH 2,000,000

5 1147955 LÊ aNH MINH 3,857,000

6 592555 NGUYỄN KIM TÂN 3,000,000

7 557055 NGUYỄN VĂN THỤY 9,200,000

Cộng 23,287,000

Lớp: 56VL1

1 429156 PHẠM VĂN BẰNG 6,300,000

2 779556 NGUYỄN QUYẾT CHIẾN 2,000,000

3 4056 NGUYỄN MẠNH C­ỜNG 3,120,000

4 1037056 NGÔ TRUNG DŨNG 5,000,000

5 837556 NGUYỄN VĂN D­ƠNG 4,100,000

6 520056 TRẦN HoÀNG 2,100,000

7 504556 PHẠM TUẤN LINH 2,800,000

8 184256 TRẦN VĂN LoNG 2,000,000

9 915156 TR­ƠNG VĂN MINH 4,800,000

10 292756 TR­ƠNG VĂN NGỌC 6,400,000

11 456756 VŨ HỒNG QUÂN 8,400,000

12 551156 NGUYỄN C­ƠNG QUYẾT 5,100,000

13 174056 NGUYỄN PHÚC THaNH 6,600,000

14 670856 TRẦN VĂN TIẾN 1,200,000

15 709756 NGUYỄN ðĂNG ToÀN 600,000

16 646656 ðẶNG MINH TUẤN 2,000,000

Cộng 62,520,000

Lớp: 56VL2

1 395256 LÊ ðỨC BÌNH 2,000,000

2 634656 HÒa QUaNG CHÍNH 5,130,000

3 311556 NGUYỄN TR­ỜNG GIaNG 2,000,000

4 446956 HoÀNG VĂN HÙNG 2,400,000

Page 119: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 5

5 1107956 NGUYỄN VĂN KẾ 3,900,000

6 854556 LÝ MaI L­ƠNG 600,000

7 1113656 KIỀU VĂN MẠNH 300,000

8 363356 HoÀNG NGỌC PH­ƠNG 4,950,000

9 742656 TẠ TẤT THÀNH 7,020,000

10 673556 NGHIÊM XUÂN TIẾN 3,200,000

Cộng 31,500,000

Lớp: 57VL1

1 140457 TRẦN TRUNG HIẾU 7,740,000

2 843157 NGUYỄN ðÌNH NaM 4,300,000

3 1081257 NGUYỄN VĂN NINH 1,500,000

4 723157 PHẠM CÔNG SƠN 6,120,000

5 363057 ðoÀN CÔNG THỤY 4,900,000

6 967557 Cao THaNH TRÀ 6,700,000

7 987157 BÙI VĂN TÚ 6,700,000

Cộng 37,960,000

Lớp: 57VL2

1 392357 NINH QUaNG ÁNH 7,100,000

2 532957 TRẦN MINH ðỨC 6,200,000

3 297157 VŨ QUaNG HUY 1,800,000

4 191857 TRẦN HoÀNG LoNG 4,500,000

5 97257 TRẦN HỮU LoNG 7,000,000

6 868957 D­ƠNG XUÂN NHẤT 7,900,000

7 999657 ðINH XUÂN NHẬT 7,100,000

8 620157 PHẠM VĂN THẾ 2,964,000

9 226157 HoÀNG QUÂN V­ƠNG 7,800,000

Cộng 52,364,000

Lớp: 58VL1

1 109358 VŨ ðỨC BẢN 7,800,000

2 368158 LÊ VĂN DIỄN 1,200,000

3 253258 NGUYỄN ðỨC DUẨN 607,000

4 192458 NGUYỄN VĂN ðÔNG 7,700,000

5 329758 VŨ VĂN GIÁ 6,400,000

6 353758 NGUYỄN VĂN HÙNG 7,400,000

7 519758 PHaN HỒNG LĨNH 5,800,000

Page 120: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 6

8 11058 BÙI VŨ LoNG 4,600,000

9 345858 HoÀNG VĂN LỘC 8,100,000

10 528358 THÁI GIa LỰC 8,200,000

11 426758 NGUYỄN VĂN TH­ỞNG 1,075,000

12 131858 ðÀM VĂN TR­ỜNG 5,700,000

13 272758 TRẦN THẾ TÙNG 6,600,000

Cộng 71,182,000

Lớp: 58VL2

1 3429258 NGUYỄN VĂN HÙNG 7,600,000

2 3197058 NGUYỄN XUÂN HUYNH 6,200,000

3 3221258 TRẦN VĂN TUẤN 2,340,000

Cộng 16,140,000

Lớp: 59VL1

1 285059 NINH QUaNG MẠNH 5,900,000

Cộng 5,900,000

Lớp: 59VL2

1 202159 NGUYỄN NGỌC aNH 3,060,000

2 255759 TỰ BÁ LoNG 5,900,000

3 305459 TRẦN THỊ oaNH 4,400,000

Cộng 13,360,000

Lớp: 60VL1

1 102660 HoÀNG NGỌC TIẾN aNH 4,790,000

2 59060 Cao THIÊN ðẠI 4,790,000

3 44560 NGUYỄN VĂN HIỀN 4,790,000

4 6260 ðỖ NGỌC aNH HIẾU 5,390,000

5 77260 LÊ HÒa THUẬN 5,390,000

6 90160 NGUYỄN VĂN TR­ỜNG 5,390,000

Cộng 30,540,000

Lớp: 60VL2

1 16660 NHỮ ðỨC aNH 4,790,000

2 93960 NGUYỄN TIỀN ðẠo 4,790,000

3 168860 TRẦN HUY ðĂNG 4,790,000

4 38460 LẠI VIỆT HoÀNG 4,790,000

5 175360 PHaN TIẾN MẠNH 4,790,000

Page 121: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 7

6 32160 LÊ HoÀNG SƠN 4,790,000

Cộng 28,740,000

Lớp: 60VL3

1 175460 LÃ THÀNH ðẠT 3,390,000

2 111660 VŨ TRỌNG HÒa 300,000

3 21260 NGUYỄN VŨ LINH 4,790,000

4 187360 PHẠM VĂN NGHĨa 4,790,000

5 152760 NGUYỄN ðỨC VIỆT 5,990,000

6 140960 ðoÀN CÔNG VĨNH 4,790,000

Cộng 24,050,000

Lớp: B18VL

1 0114818 VÕ HỒNG NHÂN 670,000

Cộng 670,000

Lớp: LT08VL

1 024208 TRẦN THaNH BÌNH 3,500,000

2 0210008 PHẠM THẾ DŨNG 4,200,000

3 0213308 NGUYỄN VĂN D­ƠNG 4,200,000

4 0247408 HÀ HÙNG SƠN 1,530,000

5 0250508 VŨ DUY THaNH 4,200,000

6 0252408 NGUYỄN VĂN THẮNG 1,710,000

Cộng 19,340,000

Lớp: LT10VL

1 02620610 NGUYỄN VĂN ðÔNG 2,660,000

Cộng 2,660,000

Lớp: LT11VL

1 02111 NGUYỄN HUY CHUNG 1,060,000

2 02211 PHẠM THỊ QUỲNH Dao 2,960,000

3 02611 VŨ VĂN PHI 1,060,000

Cộng 5,080,000

Ngày 27 tháng 06 năm 2016Người lập biểu

Cộng 683,335,000

Page 122: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 27/06/2016)Khoa: Khoa XD DD và CN

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 05LT2

1 023005 NGÔ Cao C­ỜNG 2,600,800

2 027205 ðỖ VIẾT HẬU 1,350,000

3 0214005 Cao NH­ NHẤT 3,042,000

4 0218505 VŨ DUY THUẬT 4,230,000

Cộng 11,222,800

Lớp: 06LT1

1 0212006 TRẦN ðỨC HÙNG 1,076,400

Cộng 1,076,400

Lớp: 13B2KX

1 013513 NGUYỄN KHẮC DŨNG 4,914,000

2 0124513 ðoÀN THaNH HẢI 468,000

3 017813 NGUYỄN VĂN KHaNG 300,000

4 0115813 PHẠM VĂN ToÀN 1,965,600

Cộng 7,647,600

Lớp: 14B2KX

1 0121614 TR­ƠNG LoNG aN 1,082,400

2 013914 BÙI VIỆT HẢI 275,000

3 014014 VIÊN NGỌC HẢI 3,182,400

4 0120914 NGÔ THẾ THÀNH 208,600

5 0123414 NGUYỄN KHÁNH TÚ 561,600

6 0115114 NGUYỄN THaNH TÙNG 2,808,000

7 0115914 NGUYỄN ðỨC VINH 1,200,000

Cộng 9,318,000

Lớp: 15B2KX

1 011415 LÊ VĂN BỘ 3,840,000

2 011815 BÙI XUÂN CHIẾN 2,430,000

3 012815 NGUYỄN ðỨC DŨNG 561,600

4 013115 NGUYỄN VIẾT DŨNG 540,000

5 016515 ðỖ NGỌC HẢI 1,480,000

Page 123: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

6 016815 MaI KHÁNH HIỆP 3,780,000

7 0137715 LÊ THaNH HỒNG 270,000

8 0136415 NGUYỄN VĂN KIÊN 1,965,600

9 0136115 THÁI QUaNG LỘC 2,777,200

10 0112215 VŨ VĂN MINH 2,400,000

11 0112615 NGUYỄN NGỌC NaM 137,200

12 0131115 ðINH TRẦN NGUYỄN 1,922,400

13 0114915 NGUYỄN VĂN QUaNG 2,000,000

14 0117015 ðẶNG QUỐC THẮNG 5,760,000

15 0133515 L­U ðĂNG THỊNH 3,780,000

16 0120915 VŨ VĂN TUẤN 3,088,800

17 0122315 BÙI THaNH TUYỀN 5,280,000

Cộng 42,012,800

Lớp: 48XD1

1 2030446 VŨ MINH HIẾU 1,872,000

Cộng 1,872,000

Lớp: 51XD4

1 425451 NGUYỄN HỮU TÌNH 5,310,000

Cộng 5,310,000

Lớp: 52XD5

1 662550 LÊ HỒNG C­ỜNG 2,000,000

2 978548 Cao TRUNG HIẾU 3,591,000

Cộng 5,591,000

Lớp: 52XD7

1 693451 TRẦN HỒNG TR­ỜNG 3,420,000

Cộng 3,420,000

Lớp: 52XD9

1 775552 NGUYỄN ðỨC D­ƠNG 4,500,000

2 816651 TRIỆU TRUNG NGHĨa 3,000,000

Cộng 7,500,000

Page 124: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

Lớp: 53XD1

1 172453 NGUYỄN QUYẾT PHoNG 4,420,000

Cộng 4,420,000

Lớp: 53XD10

1 1101553 PHẠM ðÌNH aN 6,732,000

2 944453 NGHIÊM VĂN NGHĨa 11,300,000

Cộng 18,032,000

Lớp: 53XD2

1 845253 NGUYỄN THaNH HẢI 3,700,000

2 964353 NGUYỄN VĂN PHÚ 2,100,000

3 1202853 NÔNG ðÌNH THẮNG 6,600,000

4 423453 BÙI ðỨC TÍNH 2,270,000

Cộng 14,670,000

Lớp: 53XD3

1 501553 VŨ VĂN VỊNH 3,800,000

Cộng 3,800,000

Lớp: 53XD4

1 1201953 L­ƠNG VĂN HÀ 4,500,000

Cộng 4,500,000

Lớp: 53XD5

1 789653 TÔ HUY HÙNG 10,900,000

2 164645 BÙI NGỌC NaM 523,000

3 647153 ðẶNG VĂN TIẾP 4,900,000

4 1202153 QUÁCH VĂN TUYỂN 2,900,000

Cộng 19,223,000

Lớp: 53XD6

1 634453 Cao XUÂN BÁCH 4,230,000

2 800753 NGUYỄN NGỌC DUY 3,192,000

3 1132053 NGUYỄN CÔNG H­NG 10,130,000

4 970852 NÔNG NGUYỄN THÀNH 4,914,000

5 535753 PHẠM VĂN TUẤN 3,900,000

6 723053 PHẠM TIẾN VIỆT 3,300,000

Page 125: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 4

7 1078453 D­ƠNG TUẤN VŨ 5,570,000

Cộng 35,236,000

Lớp: 53XD7

1 1093953 TRẦN Cao C­ỜNG 6,340,000

Cộng 6,340,000

Lớp: 53XD8

1 150753 ðINH MẠNH HÙNG 3,300,000

2 1021653 PHẠM CÔNG TIN 3,800,000

3 1093053 PHẠM KHÁNH ToÀN 8,200,000

4 844653 BÙI THaNH TÙNG 2,000,000

Cộng 17,300,000

Lớp: 53XD9

1 889353 PHẠM VĂN HoÀNG 5,109,000

2 685353 VŨ TRỌNG H­ỞNG 4,928,000

Cộng 10,037,000

Lớp: 53XF

1 763853 NGUYỄN HUY D­ƠNG 6,900,000

2 329053 NGUYỄN KHẮC ðoÀN 3,420,000

Cộng 10,320,000

Lớp: 54XD1

1 174854 TẠ ðỨC aNH 1,400,000

2 873653 LÊ QUỐC ðẠT 900,000

3 371854 TRẦN HoÀNG VIỆT 2,100,000

Cộng 4,400,000

Lớp: 54XD10

1 674554 NGUYỄN VIỆT DŨNG 1,900,000

2 1197453 PHẠM TRUNG KIÊN 2,400,000

3 1115754 NGÔ VĂN LÃM 2,100,000

4 423554 NGUYỄN NH­ PHÚ 4,800,000

5 650754 VŨ XUÂN QUÍ 3,330,000

6 131054 BÙI VĂN SƠN 2,070,000

7 583254 BÙI ðỨC THỊNH 4,760,000

Page 126: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Cộng 21,360,000

Lớp: 54XD2

1 289454 NGUYỄN VĂN CHINH 180,000

2 1177254 ðINH XUÂN C­ỜNG 4,680,000

3 818454 ðINH CÔNG ðẠI 4,800,000

4 294554 NGUYỄN QUỐC HUY 2,600,000

5 798954 ðINH THẾ LỰC 6,800,000

6 998854 PHaN VĂN TRUNG 13,200,000

7 691654 NGUYỄN ðỨC TUYẾN 9,500,000

Cộng 41,760,000

Lớp: 54XD3

1 175854 PHẠM TR­ỜNG GIaNG 5,400,000

2 893454 NGUYỄN CHÍ MẠNH 6,900,000

3 1069654 BÙI ðỨC THÁI 5,700,000

4 540254 PHẠM NGỌC THẮNG 8,910,000

Cộng 26,910,000

Lớp: 54XD4

1 464554 NGUYỄN VĂN ÂN 1,500,000

2 299054 NGUYỄN HỮU Cao 3,120,000

3 936054 TRẦN NGỌC LÂM 2,400,000

4 599654 BÙI DUY NGUYỄN 3,000,000

5 912354 MỴ DUY TÂN 2,964,000

Cộng 12,984,000

Lớp: 54XD5

1 478754 LÊ VĂN aN 6,300,000

2 1092954 NGUYỄN QUỐC QUYẾT 4,600,000

3 988754 LÊ THẠC ToÀN 4,446,000

Cộng 15,346,000

Lớp: 54XD6

1 1175154 ðẶNG VĂN D­ƠNG 5,700,000

2 310654 TRẦN MẠNH HÙNG 4,310,000

3 655254 ðỖ VĂN MÙI 3,000,000

4 479054 NGUYỄN HỮU QUaNG 3,700,000

5 399454 NGUYỄN ðÌNH QUÂN 2,700,000

6 987454 LÊ VĂN THIỆU 1,440,000

Cộng 20,850,000

Page 127: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 6

Lớp: 54XD7

1 184154 TRẦN ðỨC C­ỜNG 5,100,000

2 332454 NGUYỄN VĂN HẢI 1,000,000

3 1175354 PHaN HUY KHoa 4,770,000

4 632654 PHẠM DUY LÃM 2,200,000

5 867354 HoÀNG LÊ MINH 7,000,000

6 632354 TRẦN VĂN TIẾP 3,500,000

Cộng 23,570,000

Lớp: 54XD8

1 243654 NGUYỄN HoÀNG DŨNG 900,000

2 520154 MaI VĂN QUYẾT 4,300,000

3 1006954 HoÀNG HỒNG SƠN 3,240,000

4 327054 ðỖ VĂN THƠ 3,300,000

5 192954 NGUYỄN VĂN TIẾN 4,900,000

Cộng 16,640,000

Lớp: 54XD9

1 263354 PHẠM CÔNG CHIẾN 4,100,000

2 1177054 ðINH VĂN CH­ỞNG 1,200,000

3 906454 LÊ KHẮC LINH 2,400,000

4 1090654 NGUYỄN QUaNG NĂNG 4,800,000

5 393854 PHÙNG ðẮC ToaN 10,740,000

Cộng 23,240,000

Lớp: 55XD1

1 586455 NGÔ VĂN LỘC 6,300,000

2 1127755 VŨ VĂN SÁNG 4,800,000

3 220255 ðẶNG VĂN THỦY 2,000,000

Cộng 13,100,000

Lớp: 55XD2

1 1662155 NỊNH VĂN CHIỀU 5,900,000

2 210855 PHẠM HUY CỐC 1,900,000

3 796155 ðỖ CÔNG HINH 900,000

4 1294355 ðỖ SỸ HoÀNG 2,520,000

5 295855 TRẦN VĂN HoẠT 6,480,000

6 795355 LÊ QUaNG L­ỢNG 2,000,000

Page 128: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 7

7 940955 NGÔ VĂN THÁI 6,930,000

Cộng 26,630,000

Lớp: 55XD3

1 1664455 QUÁCH VĂN CHÚC 5,324,000

2 1127655 D­ƠNG VĂN DŨNG 4,123,000

3 1369855 HỒ VĂN DŨNG 4,000,000

4 647955 NGUYỄN TIẾN D­ƠNG 2,400,000

5 1297055 VĂN ðÌNH MINH 2,600,000

6 1666255 VY ðỨC TRỌNG 4,056,000

7 1392755 NGUYỄN VĂN TR­ỜNG 4,320,000

8 1167955 NGUYỄN NGỌC VÂN 5,800,000

Cộng 32,623,000

Lớp: 55XD4

1 681955 PHẠM VĂN HẬU 3,900,000

2 1268355 NGUYỄN HUY HIẾU 6,400,000

3 1470155 NGUYỄN VIẾT HIẾU 600,000

4 505155 NGUYỄN VĂN MINH 5,130,000

5 203455 PHẠM DUY TÂN 3,200,000

6 1664755 BÙI QUaNG TUÂN 5,040,000

Cộng 24,270,000

Lớp: 55XD5

1 1096655 PHẠM THẾ aNH 3,800,000

2 515755 VŨ TÚ aNH 2,340,000

3 586555 NGUYỄN CHÍ MINH 3,000,000

4 868355 NGUYỄN THaNH TÂM 3,800,000

5 1663355 HoÀNG THaNH TUẤN 2,496,000

6 644155 PHẠM TÁ TÙNG 2,800,000

Cộng 18,236,000

Lớp: 55XD6

1 649855 NGUYỄN HUY aNH 200,000

2 350755 NGUYỄN QUỐC aNH 1,800,000

3 1662455 LÝ VĂN C­ỜNG 3,800,000

4 1053755 ðẶNG THÁI D­ƠNG 9,000,000

5 1662555 NÔNG MINH TUẤN 1,560,000

Page 129: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Cộng 16,360,000

Lớp: 55XD7

1 1214355 TRỊNH TUẤN aNH 2,000,000

2 561355 NGÔ ðỨC ðẠT 1,600,000

3 736155 ðINH ðĂNG HUY 5,100,000

4 819055 D­ƠNG VĂN THÀNH 2,000,000

Cộng 10,700,000

Lớp: 55XD8

1 517155 BÙI TUẤN aNH 300,000

2 1277655 LÊ NGỌC BaN 2,500,000

3 231555 ðẶNG MINH ðỨC 2,000,000

4 615755 PHẠM ðÌNH H­NG 1,200,000

5 1663155 CHU VĂN SÁN 4,800,000

6 696455 ðỖ XUÂN TRUNG 2,000,000

7 1665955 LÊ THaNH TÙNG 2,000,000

Cộng 14,800,000

Lớp: 55XD9

1 1174855 NGUYỄN VĂN DUY 1,300,000

2 760955 VŨ THỊ HẠNH LÊ 2,400,000

3 248855 TỪ MẠNH QUYẾT 5,700,000

4 1220755 ðỖ XUÂN THẮNG 270,000

5 1036355 ðẶNG XUÂN TUÂN 1,862,000

6 1664855 LÊ VĂN TUYÊN 2,900,000

Cộng 14,432,000

Lớp: 55XE

1 1536355 LÊ HÀ SƠN 4,200,000

2 1441355 NGUYỄN VĂN SƠN 5,500,000

3 1441255 NGUYỄN TRỌNG TRUNG 3,600,000

Cộng 13,300,000

Lớp: 55XF

1 1022855 NGUYỄN TRUNG HIẾU 5,900,000

2 1299855 NGUYỄN MẠNH QUaNG 7,600,000

Cộng 13,500,000

Page 130: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 9

Lớp: 56XD1

1 511556 QUÁCH THÀNH CÔNG 2,300,000

2 267456 GIaNG TIẾN DŨNG 4,900,000

3 704056 VI CÔNG ðỊNH 2,800,000

4 1027356 ðẶNG MẠNH HÙNG 7,300,000

5 624756 TRẦN VĂN KHIÊM 600,000

6 708456 VŨ VĂN LoNG 4,100,000

7 306956 TRẦN THẾ MẠNH 6,060,000

8 74456 ðẶNG aNH QUÂN 3,400,000

9 982256 HoÀNG NGỌC THẠCH 4,700,000

10 1144056 NGUYỄN ðỨC THẾ 2,000,000

11 155456 VŨ ðÌNH ToẢN 9,400,000

12 470956 ðỖ NH­ TR­ỞNG 3,900,000

13 282656 PHÙNG VĂN TÚ 1,500,000

14 1029156 NGUYỄN QUaNG TUẤN 5,000,000

15 328456 NGUYỄN LÊ TÙNG 2,000,000

Cộng 59,960,000

Lớp: 56XD2

1 575956 NGUYỄN QUỐC BIỀNG 2,800,000

2 365056 NGUYỄN HỮU DUẨN 2,300,000

3 779856 ðẶNG VIẾT ðẠT 5,100,000

4 634056 TRẦN TRUNG ðỨC 1,100,000

5 87756 HoÀNG HÀ 3,200,000

6 1047356 QUÀNG DUY HẢI 3,600,000

7 951356 TRỊNH XUÂN HoÀN 3,500,000

8 681856 BÙI DUY KHẢI 2,000,000

9 819256 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 2,000,000

10 1142156 NGUYỄN VĂN NGHỊ 2,000,000

11 1143756 HoÀNG TUẤN NGỌC 2,000,000

12 1003356 NGUYỄN ðÌNH PHÚC 3,700,000

13 694256 ðỖ VĂN TÁ 300,000

14 836956 NGUYỄN QUÁN THẾ 2,000,000

15 929156 ðẶNG BẢo TRUNG 4,290,000

16 767656 NGUYỄN aNH TUẤN 2,000,000

17 50656 ðINH QUỐC VIỆT 8,600,000

18 1023756 PHaN KHẮC VŨ 2,800,000

Page 131: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Cộng 53,290,000

Lớp: 56XD3

1 1047956 HoÀNG THaNH BÌNH 4,500,000

2 1040756 NGUYỄN BÁ HÙNG 2,000,000

3 264356 TRẦN CÔNG HUY 10,200,000

4 1141356 Cao THỊ HUYÊN 5,040,000

5 255856 VŨ QUÝ LINH 4,700,000

6 526856 VŨ THÀNH NaM 8,700,000

7 949956 LÊ VĂN TÂM 3,200,000

8 1002956 NGUYỄN VĂN TÂN 3,120,000

9 708356 ðỖ THaNH TRUYỀN 4,200,000

10 98456 NGUYỄN ðỨC TÚ 5,200,000

Cộng 50,860,000

Lớp: 56XD4

1 681256 NGUYỄN THẾ aNH 600,000

2 625656 NGUYỄN VĂN HIỆU 1,500,000

3 839456 NGUYỄN QUaNG L­U 3,744,000

4 1141256 TR­ƠNG VĂN MÌ 10,400,000

5 990356 NGUYỄN HoÀNG THIỆN NHÂN 3,600,000

6 169656 NGUYỄN VĂN QUỘC 4,520,000

7 624656 VŨ VĂN TÌNH 900,000

8 975056 ðỖ MẠNH TUẤN 1,800,000

9 800556 LÊ XUÂN VUI 2,000,000

Cộng 29,064,000

Lớp: 56XD5

1 422356 LÊ VĂN CHUẨN 6,500,000

2 715956 ðẶNG NGỌC C­ƠNG 2,000,000

3 553556 NGÔ DoÃN C­ỜNG 3,400,000

4 982656 NGÔ TRÍ HUÂN 2,000,000

5 1027156 TRẦN VĂN LÊ 2,000,000

6 866656 NGUYỄN VĂN L­U 2,000,000

7 763056 TRẦN VĂN NaM 9,600,000

8 1145556 HÀ CÔNG QUaNG 2,660,000

9 936456 Cao VĂN THẢo 1,500,000

10 1141756 PHẠM VĂN TIẾN 9,700,000

11 823856 ðÀo XUÂN TÙNG 1,070,000

Cộng 42,430,000

Page 132: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 11

Lớp: 56XD6

1 1143156 LĂNG VĂN CHÍCH 6,200,000

2 328256 NGUYỄN VĂN DUY 3,000,000

3 1081956 THIỀU QUaNG HÙNG 6,600,000

4 847856 NGUYỄN XUÂN LoNG 400,000

5 754856 ðẶNG THÀNH SƠN 12,800,000

6 849156 LÊ VĂN SỸ 2,000,000

7 976256 PHẠM HỮU TÀI 5,300,000

Cộng 36,300,000

Lớp: 56XD7

1 1145456 TRẦN MINH ÁNH 1,200,000

2 1142056 HỒ THÀNH ðẠT 3,900,000

3 135756 TRẦN VĂN ðẠT 700,000

4 410156 TRẦN MẠNH HIẾU 2,000,000

5 68756 NGUYỄN VĂN LÂM 1,000,000

6 715856 NGUYỄN ðỨC THÀNH 1,600,000

7 27856 NGUYỄN VIỆT THẮNG 300,000

8 910556 NGUYỄN HoÀNG TUẤN 2,500,000

9 302456 TR­ƠNG TRỌNG VIÊN 5,940,000

10 1043556 NGUYỄN THẾ VĨNH 4,400,000

Cộng 23,540,000

Lớp: 56XD8

1 1143256 L­ƠNG THẾ DoN 6,930,000

2 130456 NGUYỄN MINH ðỨC 1,000,000

3 1145356 HoÀNG DUY H­NG 5,700,000

4 219356 NGUYỄN HoÀNG MINH 3,062,000

5 849656 TR­ƠNG CÔNG QUÝ 1,980,000

6 799056 MaI VĂN TÀI 2,000,000

7 990856 LÊ ðỨC THỌ 13,400,000

8 871756 LÊ DUY TIỆN 3,690,000

Cộng 37,762,000

Page 133: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 12

Lớp: 56XD9

1 814156 HỨa MẠNH Cao 4,000,000

2 951556 NGUYỄN ðÌNH C­ƠNG 1,800,000

3 1141456 L­ƠNG TRUNG KỲ 2,660,000

4 893756 Cao TRỌNG NaM 3,600,000

5 666556 TRỊNH XUÂN NaM 1,800,000

6 956656 ðẶNG TRỌNG NGÂN 3,800,000

7 121356 NGUYỄN DUY QUaNG 3,744,000

8 1075456 PHẠM ðÌNH SƠN 1,500,000

9 218856 VŨ TIẾN SỸ 2,000,000

10 1145656 HoÀNG ðỨC VIỆT 4,900,000

Cộng 29,804,000

Lớp: 56XE

1 885356 NGUYỄN VĂN TUẤN aNH 4,400,000

2 987056 TRẦN ðÌNH aNH 800,000

3 553656 NGUYỄN VĂN CHUẨN 800,000

4 1008156 NGUYỄN VIẾT DŨNG 800,000

5 612856 TRẦN VĂN HIỆP 3,100,000

6 610056 NGUYỄN VĂN HÒa 800,000

7 949756 VŨ NGỌC HoÀN 1,200,000

8 387956 ðỖ DaNH HÙNG 800,000

9 331956 L­ƠNG VĂN HÙNG 800,000

10 599256 VŨ ðỨC HUỲNH 800,000

11 682256 NGUYỄN VĂN H­ỚNG 800,000

12 525956 PHẠM QUỐC LÂM 800,000

13 1005456 LÊ HỮU NGUYÊN 800,000

14 613056 TRẦN VĂN NHẬN 800,000

15 644756 NGUYỄN NGỌC NHẬT 1,700,000

16 820856 KH­ƠNG LẬP PHoNG 800,000

17 858456 HoÀNG XUÂN QUÂN 2,600,000

18 1013756 PHẠM ðÌNH QUÝ 800,000

19 959656 TR­ƠNG MINH SÁNG 800,000

20 464956 ðINH ToÀN THẮNG 800,000

21 503456 PHẠM VĂN THẬT 800,000

22 53856 NGUYỄN MẠNH TÚ 800,000

23 59956 NGUYỄN MINH TUẤN 800,000

24 1037956 NGUYỄN SĨ TUẤN 2,300,000

Page 134: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 13

25 365556 NGUYỄN CÔNG TÙNG 2,300,000

26 120856 NGUYỄN VĂN TÙNG 1,400,000

27 837256 LÊ QUaNG VINH 2,600,000

Cộng 36,000,000

Lớp: 56XF

1 649656 NGUYỄN ðỨC DIỆN 5,812,000

2 365156 ðỖ ðÌNH DUY 7,168,000

3 415656 NGUYỄN ðỨC DUY 6,612,000

4 723856 NGUYỄN VIẾT DUY 6,736,000

5 93556 ðẶNG VĂN ðÔN 9,178,000

6 453256 PHẠM NH­ HIỆP 5,812,000

7 834656 NGUYỄN MINH HoÀNG 12,254,000

8 592956 L­U VĂN HUẤN 6,080,000

9 668356 PHaN VIỆT HÙNG 5,852,000

10 767956 PHẠM QUaNG HUY 13,944,000

11 1027656 NGÔ HoÀNG H­NG 6,736,000

12 793656 NGUYỄN NaM KHÁNH 8,448,000

13 727056 NGÔ XUÂN KIỂU 5,812,000

14 694856 PHẠM THẾ LÂM 6,736,000

15 440856 ðÀo DUY LINH 6,736,000

16 338556 HÀ VĂN LÝ 10,648,000

17 658156 NGUYỄN TIẾN MẠNH 10,312,000

18 491956 NGUYỄN VĂN MINH 6,736,000

19 436456 NGUYỄN CHI NaM 9,280,000

20 969956 HoÀNG TRỌNG NGỌC 5,996,000

21 918456 NGUYỄN HoÀNG NINH 21,716,000

22 336956 HÁN VĂN PHoNG 5,812,000

23 730956 VŨ HỒNG QUÂN 6,612,000

24 96356 ðỖ QUaNG SÁNG 5,812,000

25 990256 NGUYỄN HUY TÀI 6,612,000

26 942456 THÁI BÁ TÀI 5,512,000

27 987656 NGUYỄN XUÂN TÂM 6,736,000

28 27756 VŨ NGỌC TÂM 5,472,000

29 986956 TRỊNH VĂN THaNH 9,108,000

30 956456 NGUYỄN XUÂN THÀNH 5,906,000

31 290256 ðÀo VĂN THẮNG 7,686,000

32 553356 LÊ VĂN THUẬN 11,496,000

Page 135: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 14

33 462256 TRẦN XUÂN TIẾN 6,880,000

34 587456 NGUYỄN VĂN TRẮC 6,736,000

35 724056 NGUYỄN DUY TRINH 6,612,000

36 623356 ðỒNG aNH TÚ 6,736,000

37 848356 LÊ ðÌNH TUẤN 2,700,000

38 268956 LÊ aNH VĂN 8,770,000

Cộng 293,802,000

Lớp: 57XD1

1 1123257 PHẠM TUẤN aNH 5,600,000

2 1124557 Cao VĂN D­ƠNG 4,680,000

3 728657 BÙI CÔNG ðỐC 7,000,000

4 1040357 NGUYỄN VĂN HẢI 3,276,000

5 1023857 PHaN TRỌNG oÁNH 3,984,000

6 511657 NGÔ MINH TIẾN 5,900,000

7 847457 TRỊNH HoÀNG VIỆT 4,200,000

Cộng 34,640,000

Lớp: 57XD2

1 803857 NGUYỄN TUẤN aNH 4,900,000

2 1128057 ðẶNG KIM BÌNH 1,800,000

3 498657 PHẠM VĂN NaM 3,200,000

4 191357 ðỖ BÁ TÁM 3,800,000

5 923057 L­ƠNG MINH TÂM 6,000,000

6 842657 LÊ VĂN THÀNH 5,300,000

7 109257 PHẠM VĂN TUYÊN 5,900,000

Cộng 30,900,000

Lớp: 57XD3

1 1015957 TRẦN ðỨC aNH 8,300,000

2 873257 PHaN MINH CHÂU 5,700,000

3 291657 NGUYỄN MINH ðĂNG 8,400,000

4 131057 PHẠM HỒNG ðỨC 3,900,000

5 565857 ðINH VĂN HÀ 2,700,000

6 528957 LÊ TRỌNG NGHĨa 7,400,000

7 611057 PHẠM MINH TRÍ 3,432,000

Cộng 39,832,000

Page 136: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 15

Lớp: 57XD4

1 1040757 NGUYỄN VĂN BẢo 5,000,000

2 1123357 HoÀNG NGỌC CẢNH 1,191,000

3 993257 NGUYỄN ðÌNH CHUNG 10,200,000

4 270957 ðỖ KIM C­ƠNG 6,500,000

5 659957 NGUYỄN THẾ ðỀ 600,000

6 423457 TRẦN XUÂN ðÔ 4,680,000

7 1125557 HoÀNG TRUNG HIẾU 7,900,000

8 801057 LÊ QUÂN NGHĨa 3,900,000

9 142157 HỒ HỮU NGỌC 1,430,000

10 242257 ðỖ ðẠI PHÁP 6,600,000

11 839057 LÊ ðÌNH QUYỀN 4,300,000

12 957257 NGUYỄN VĂN TH­ỞNG 6,200,000

13 1074857 HÀN CHÍ TÚ 3,319,000

14 1064357 VŨ MINH V­ƠNG 10,100,000

Cộng 71,920,000

Lớp: 57XD5

1 1031057 PHaN ðĂNG MẠNH 3,200,000

2 942357 NGUYỄN VĂN PHÚ 4,410,000

3 840457 NGÔ H­NG QUaNG 300,000

Cộng 7,910,000

Lớp: 57XD6

1 756557 TẠ VIỆT aN 4,200,000

2 701757 HÀ QUYỀN aNH 7,800,000

3 1126757 CHẨU ðỨC CHUNG 3,960,000

4 921057 PHaN TUẤN DŨNG 8,000,000

5 1124357 L­ƠNG VĂN TRỰC 9,600,000

Cộng 33,560,000

Lớp: 57XD7

1 168757 PHẠM HỮU DŨNG 3,600,000

2 835657 HÀ QUaNG DUY 9,900,000

3 479457 ðINH CÔNG ðỨC 5,600,000

4 419757 ðÀo BÁCH HẢI 3,800,000

5 1129457 NGUYỄN THÁI HIỆU 2,207,000

6 1129157 TRẦN ðỨC MINH 3,432,000

Page 137: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 16

7 834357 NGUYỄN VĂN THẮNG 3,400,000

8 921157 LÊ aNH TÚ 5,700,000

9 219557 D­ƠNG XUÂN VŨ 4,100,000

Cộng 41,739,000

Lớp: 57XD8

1 983557 LÊ NGỌC BẢo 7,000,000

2 372057 NGUYỄN NGỌC BIỂU 3,800,000

3 576957 NGUYỄN TIẾN CHUNG 6,600,000

4 467857 PHẠM HẢI ðĂNG 6,100,000

5 1030657 TRẦN GIÁP 5,100,000

6 426257 L­ƠNG CÔNG H­NG 5,300,000

7 335257 NGUYỄN TRỌNG MINH 5,200,000

8 1123557 HÀ VĂN NaM 6,800,000

9 1125657 ðoÀN DUY THÀNH 6,900,000

10 353857 LÊ VĂN TĨNH 5,400,000

11 572857 HoÀNG VĂN ToÀN 3,984,000

12 689357 VŨ NGỌC TÚ 5,600,000

13 588957 TRẦN XUÂN TÙNG 7,600,000

Cộng 75,384,000

Lớp: 57XD9

1 771457 LÊ VIỆT aNH 6,000,000

2 1020257 NGUYỄN HỮU DŨNG 6,700,000

3 448657 ðỖ MINH HIẾU 6,700,000

4 989157 NGUYỄN VĂN HUỲNH 600,000

5 704857 VŨ LoNG THaNH 4,000,000

6 136657 ðÀo DIỆU TIẾN 6,840,000

7 414757 HoÀNG VĂN TRUNG 4,400,000

8 681357 ðẶNG THaNH TÙNG 5,700,000

9 714957 PHẠM VĂN TÙNG 6,200,000

Cộng 47,140,000

Lớp: 57XE1

1 432457 NGUYỄN VĂN DINH 3,780,000

2 705257 PHẠM THÀNH DUY 4,700,000

3 333457 BÙI QUaNG D­ƠNG 5,800,000

4 119557 ðẶNG ðÌNH HIỆP 4,000,000

Page 138: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 17

5 457057 HỒ NGỌC HIỆP 4,200,000

6 668957 NGUYỄN SĨ HIẾU 5,300,000

7 305557 TRẦN TIẾN HUỲNH 4,700,000

8 26557 NGUYỄN TRUNG KIÊN 3,200,000

9 285057 LÊ TÙNG LÂM 4,400,000

10 419257 NGUYỄN TIẾN NGỌC 2,400,000

11 973657 HoÀNG MINH PHÚC 4,700,000

12 13057 NGUYỄN HẢI PH­ƠNG 2,700,000

13 26357 KIỀU THẾ SƠN 3,200,000

14 10257 NGUYỄN CHÍ THÀNH 3,800,000

Cộng 56,880,000

Lớp: 57XE2

1 901257 TRẦN aNH HÀo 5,000,000

2 1025157 BÙI THỨC HẬU 4,400,000

3 187257 LÊ ðỨC HIẾU 5,100,000

4 440057 TRẦN VĂN HoÀNG 1,800,000

5 332257 NGÔ DUY KHÁNH 900,000

6 368357 NGUYỄN VIỆT NHẬT 1,500,000

7 301457 PHẠM BÁ VIỆT 900,000

Cộng 19,600,000

Lớp: 57XF

1 721257 BÙI ðÌNH BÁCH 10,830,000

2 459857 NGÔ VĂN CH­ƠNG 6,418,000

3 132757 NGUYỄN DUY C­ỜNG 10,332,000

4 972557 NGUYỄN HỮU C­ỜNG 6,346,000

5 667957 HÀ MINH DUY 2,186,000

6 480857 CẤN NGUYỄN QUaNG ðỨC 9,330,000

7 802957 ðỖ NGỌC GIÁP 9,878,000

8 87957 NGUYỄN VĂN HẢI 6,934,000

9 549757 VŨ ðỨC HẬU 6,130,000

10 1065757 TRẦN XUÂN HÒa 2,730,000

11 944757 LÊ ðĂNG HoÀNG 6,130,000

12 985757 TRẦN ðÌNH HoÀNG 6,502,000

13 308457 NGUYỄN QUaNG HUY 6,626,000

14 445157 TRẦN QUỐC HUY 7,336,000

15 710557 PHẠM VĂN H­NG 6,934,000

Page 139: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 18

16 101057 KIỀU VĂN KHUÊ 2,546,000

17 668357 L­ƠNG THaNH LÂM 7,346,000

18 728457 PHÍ VĂN LUÂN 6,130,000

19 308657 PHẠM TRUNG NGHĨa 6,130,000

20 655457 NGUYỄN DUY NGỌC 6,346,000

21 426557 PHẠM THaNH QUaNG 6,378,000

22 655857 LÊ ðẮC QUYỀN 6,130,000

23 804757 LÊ ðÌNH SƠN 6,130,000

24 638057 NGUYỄN THaNH SƠN 6,316,000

25 313157 ðINH XUÂN THÁI 6,346,000

26 1037657 NGUYỄN NHẬT THÀNH 6,130,000

27 209357 NGUYỄN MẠNH THẮNG 7,068,000

28 724157 PHẠM VIỆT THẮNG 6,130,000

29 1029957 ðÀo TRỌNG THỂ 13,368,000

30 959757 TÔ VIẾT THIÊM 6,770,000

31 588757 VŨ VĂN ToẢN 6,502,000

32 317657 NGUYỄN MẠNH TR­ỜNG 10,740,000

33 225857 TRẦN aNH TUẤN 10,678,000

34 283857 VŨ HỮU TUẤN 9,330,000

35 136757 LÊ DỤNG VỊNH 6,460,000

36 652457 NGUYỄN THẾ VŨ 6,316,000

Cộng 253,932,000

Lớp: 58XD1

1 656058 THÀN VĂN CÔNG 8,900,000

2 50058 NGUYỄN TRỌNG ðẠI 4,100,000

3 659458 ðoÀN NaM GIaNG 1,300,000

4 492458 NGUYỄN DUY HUÂN 4,200,000

5 3265558 VŨ ðÌNH HUẤN 451,000

6 477958 TR­ƠNG VĂN HÙNG 1,800,000

7 604558 V­ƠNG QUỐC HÙNG 5,040,000

8 437258 ðỖ VĂN KIỀU 5,000,000

9 207358 THÂN VĂN SƠN 5,300,000

10 650558 BÀN VĂN TẮNG 5,800,000

11 349658 LÊ ðỨC THẮNG 6,300,000

12 106758 BÙI CÔNG TUẤN 4,900,000

13 392558 TRẦN CÔNG TUẤN 3,800,000

14 387558 VŨ VĂN TUẤN 7,902,000

Page 140: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 19

15 572358 NGUYỄN MINH VŨ 4,900,000

Cộng 69,693,000

Lớp: 58XD2

1 611258 NGUYỄN TRUNG ðỨC 1,699,000

2 347358 VŨ VĂN ðỨC 3,600,000

3 197958 ðINH TUẤN HÙNG 5,400,000

4 533158 HoÀNG ðÌNH HÙNG 4,700,000

5 553958 LÊ NGỌC HÙNG 5,600,000

6 3421358 MaI VĂN HỮU 451,000

7 425758 VŨ VĂN MIỀN 3,200,000

8 487358 ðỚI SỸ NGỌC 4,507,000

9 420258 TRẦN ðẮC SƠN 300,000

10 636958 NGUYỄN THaNH TÙNG 7,100,000

Cộng 36,557,000

Lớp: 58XD3

1 226958 NGUYỄN VĂN C­ƠNG 4,507,000

2 473858 VŨ VĂN ðỊNH 7,200,000

3 475258 LÊ CaNH HẢI 5,900,000

4 651858 LÂM VĂN NGHĨa 6,800,000

5 545658 CHU VĂN PHÚC 6,000,000

6 190258 TRẦN HỒNG QUÂN 5,900,000

7 654958 PHẠM CÔNG TRÌNH 4,700,000

8 346558 PHẠM VĂN VĂN 3,600,000

Cộng 44,607,000

Lớp: 58XD4

1 626058 LÊ CÔNG ð­ỜNG 5,700,000

2 394958 VŨ VĂN HẢI 6,300,000

3 111458 TRỊNH DoÃN LINH 6,400,000

4 161558 LÊ MINH QUÂN 5,000,000

5 594058 ðoÀN QUaNG VINH 3,400,000

Cộng 26,800,000

Page 141: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 20

Lớp: 58XD5

1 653358 HoÀNG GIa CÁC 3,000,000

2 193458 L­U VĂN DIỆN 900,000

3 306558 TRẦN ðỨC DŨNG 3,800,000

4 656258 LÊ VĂN DUY 4,800,000

5 655258 VI XUÂN THÀNH 890,000

6 597458 TRẦN QUYẾT THẮNG 7,600,000

7 472658 ðINH THỊ THÀNH VINH 4,524,000

Cộng 25,514,000

Lớp: 58XD6

1 577458 NGÔ VĂN aNH 5,300,000

2 478758 TR­ƠNG XUÂN BÌNH 6,800,000

3 413958 D­ƠNG VĂN DŨNG 3,500,000

4 579058 NGUYỄN NHÂN D­ƠNG 5,600,000

5 656158 NGUYỄN VĂN ðẠo 5,100,000

6 37358 NGUYỄN MẠNH HÙNG 900,000

7 471358 TÀo NGỌC HÙNG 1,800,000

8 653258 HoÀNG VIẾT HỮU 4,680,000

9 233558 TRỊNH TUẤN MINH 3,200,000

10 500858 NGUYỄN HUY QUÂN 1,080,000

11 260758 TRẦN ðoÀN QUÂN 5,300,000

12 123458 HoÀNG ðỨC THUẬN 4,680,000

13 137758 HoÀNG VĨNH TÙNG 3,600,000

14 597358 HÀ TRỌNG T­ 6,100,000

Cộng 57,640,000

Lớp: 58XD7

1 325258 TRẦN ðĂNG KHoa 3,800,000

2 476658 LÊ DUY MẠNH 6,000,000

3 172258 PHẠM VĂN NaM 5,000,000

4 22858 LÊ TRỌNG NGUYÊN 4,500,000

Cộng 19,300,000

Page 142: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 21

Lớp: 58XD8

1 172058 LÊ HoÀNG aNH 1,200,000

2 459658 ðẶNG SỸ CHIẾN 4,507,000

3 528158 TRẦN TRUNG DŨNG 6,000,000

4 421858 HÀ HUY ðẠT 6,300,000

5 500958 TRẦN QUỐC HUY 6,900,000

6 633558 NGUYỄN VĂN KHoa 4,500,000

7 41358 NGUYỄN TUẤN LINH 4,600,000

8 590658 TRẦN VĂN LUÂN 8,500,000

9 220858 NGUYỄN TRỌNG L­U 1,200,000

10 103358 NGUYỄN THÁI SƠN 5,000,000

11 460758 PHẠM HỮU THÁI 900,000

12 654258 TR­ƠNG VĂN THUẬT 1,900,000

Cộng 51,507,000

Lớp: 58XD9

1 474558 NGÔ VĂN aNH 4,300,000

2 464458 LÊ VĂN C­ỜNG 3,200,000

3 12658 ðỖ TIẾN ðẠT 4,500,000

4 513758 LÊ VĂN HỘI 4,400,000

5 240258 L­ƠNG VĂN HUY 4,100,000

6 43958 NGUYỄN VĂN KHÔI 5,500,000

7 125258 VŨ HỒNG KỲ 3,200,000

8 652258 NGUYỄN aNH MINH 3,800,000

9 659058 TaNHTHoUaNGSe PHeTSaVaN 4,836,000

10 657858 So SoRPHoRN 4,212,000

11 658158 PRaK SoVaTHNa 4,914,000

12 657958 SeNG SUoSDeY 3,744,000

13 522158 NGUYỄN XUÂN THẠCH 3,300,000

14 398258 VŨ CÔNG THẮNG 1,200,000

15 193058 NGUYỄN VĂN TỈNH 5,500,000

16 655658 BÙI CÔNG ToÀN 6,600,000

17 110658 NGUYỄN NGỌC TRUNG 2,400,000

18 309258 L­U MẠNH TUẤN 900,000

19 655958 LÔ CÔNG VĂN 4,507,000

Cộng 75,113,000

Page 143: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 22

Lớp: 58XE1

1 179058 NGUYỄN KHẮC CHUNG 3,400,000

2 38458 VŨ VĂN HÒa 3,900,000

3 377258 NGUYỄN TRÍ H­ỚNG 1,800,000

4 465258 VŨ ðỨC LINH 4,500,000

5 658058 UK LITY 5,226,000

6 105258 NGUYỄN HỮU MẠNH 4,700,000

7 3458 LÊ HoÀI NaM 900,000

8 261658 L­ƠNG VĂN PH­ƠNG 4,500,000

9 357858 LÊ TIẾN QUaNG 3,000,000

10 331558 VŨ ðỨC QUÝ 2,400,000

11 180158 VŨ DoÃN QUỲNH 900,000

12 658758 eN SeNG THaI 5,616,000

13 287058 TRẦN ðỨC TUÂN 1,000,000

Cộng 41,842,000

Lớp: 58XE2

1 181458 LÊ VĂN BIÊN 3,000,000

2 97658 NGUYỄN VĂN DŨNG 3,900,000

3 223758 D­ƠNG QUỐC DUY 5,600,000

4 311458 TRẦN XUÂN ðẠI 6,200,000

5 26158 LÊ HoÀNG HẢI 3,000,000

6 117258 SẦM VĂN HUẤN 5,310,000

7 457458 MaI ðÌNH QUaNG 3,000,000

8 659158 aBU aWWaD RaMZI 4,680,000

9 464758 VŨ XUÂN THÀNH 3,000,000

10 1358 ðỖ QUaNG TIẾN 1,200,000

11 3077258 TRẦN aNH TUÂN 7,100,000

Cộng 45,990,000

Lớp: 58XF

1 180458 NGUYỄN ðĂNG aN 9,244,000

2 504958 HỒ THẾ aNH 5,084,000

3 451058 PHẠM ðÌNH LÂM aNH 6,940,000

4 408158 VŨ VĂN BẮC 6,940,000

5 519358 NGUYỄN NGỌC BÌNH 2,944,000

6 235458 ðoÀN VĂN CHÍNH 6,940,000

7 242058 NGUYỄN QUỐC DŨNG 5,518,000

Page 144: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 23

8 442258 NGUYỄN XUÂN DŨNG 3,140,000

9 102758 NGUYỄN QUaNG DUY 7,228,000

10 346158 PHẠM MINH ðẠI 6,940,000

11 205158 TRIỆU TIẾN ðẠT 12,640,000

12 514158 ðINH BẠT HoÀNG 5,444,000

13 366058 ðÀo VĂN HÙNG 11,528,000

14 120058 TRẦN ðỨC H­NG 6,940,000

15 246258 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 6,940,000

16 312858 PHẠM VĂN LoNG 7,084,000

17 479658 TR­ƠNG VĂN LoNG 4,300,000

18 262558 TRẦN ðĂNG MINH 5,240,000

19 81158 PHẠM DUY NaM 7,228,000

20 71758 TRỊNH NHÂN NaM 7,100,000

21 26558 PHÍ MINH NHẬT 5,156,000

22 368958 NGUYỄN TRỌNG PHI 7,012,000

23 68258 NGUYỄN VĂN PHÚ 7,984,000

24 437358 NGUYỄN XUÂN PHỤNG 5,732,000

25 205058 NGUYỄN XUÂN SƠN 7,156,000

26 451158 VŨ ðỨC TÂM 6,940,000

27 469258 LÊ HUY THaNH 6,940,000

28 335758 TRỊNH DUY THaNH 5,584,000

29 292358 D­ƠNG VĂN THao 6,940,000

30 503658 CHẾ ðÌNH THẮNG 6,940,000

31 119858 TRẦN VĂN THI 7,444,000

32 265858 NGUYỄN VĂN THỊNH 5,440,000

33 37058 NGUYỄN TIẾN TỚI 6,060,000

34 22258 LÊ TIẾN TRỌNG 6,940,000

35 34858 TRẦN MẠNH TUẤN 10,048,000

36 102858 ðoÀN SƠN TÙNG 6,940,000

37 347258 HÀ THaNH TÙNG 7,984,000

38 391058 TRẦN THaNH TÙNG 5,740,000

39 239958 ðoÀN VĂN VIỆT 7,084,000

40 397558 PHẠM TRỌNG VINH 5,880,000

Cộng 271,306,000

Page 145: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 24

Lớp: 59XD1

1 455359 NGUYỄN VIẾT HÙNG 300,000

2 32859 L­ƠNG GIa HUY 5,200,000

3 621159 D­ƠNG QUaNG LoNG 8,500,000

4 303359 PHẠM VĂN NGUYÊN 6,200,000

5 330259 TRẦN ðẠI PHoNG 6,000,000

6 388259 TRẦN TUẤN YÊN 5,000,000

Cộng 31,200,000

Lớp: 59XD10

1 442259 NGUYỄN VĂN BÁCH 3,060,000

2 707759 LÊ VĂN ðIỂN 7,000,000

3 184459 TR­ƠNG THÁI HỌC 5,000,000

4 387759 LÊ VĂN TRÌNH 6,300,000

5 708959 TR­ƠNG VĂN VIỆT 5,000,000

Cộng 26,360,000

Lớp: 59XD2

1 32759 D­ƠNG TÀI ðỨC 4,600,000

2 357259 MaI VĂN H­NG 4,600,000

3 387859 NGUYỄN VĂN KHẢI 1,800,000

4 507959 HoÀNG TRỌNG TỚI 7,700,000

5 573859 DoÃN HỮU TRỌNG 4,900,000

Cộng 23,600,000

Lớp: 59XD3

1 451859 BÙI ðỨC LoNG 1,250,000

2 410259 PHẠM VĂN THUẤN 5,800,000

Cộng 7,050,000

Lớp: 59XD4

1 356959 PHẠM VĂN QUYẾT 5,210,000

Cộng 5,210,000

Page 146: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 25

Lớp: 59XD5

1 512659 BÙI VĂN HẢI 5,400,000

2 392559 BÙI QUaNG H­NG 9,800,000

Cộng 15,200,000

Lớp: 59XD6

1 293959 BÙI LÊ NGỌC aNH 4,200,000

2 371559 BÙI THaNH D­ƠNG 5,900,000

3 224459 LẠI ðÌNH HẢI 5,200,000

4 345359 NGUYỄN VĂN HoÀNG 4,600,000

5 586259 HÀ HUY THẠCH 5,500,000

6 530559 NGÔ SĨ THÀNH 6,000,000

7 711759 PHẠM VĂN THÀNH 6,100,000

8 581359 TRẦN VĂN THÀNH 3,060,000

9 382259 PHẠM VĂN VINH 7,800,000

Cộng 48,360,000

Lớp: 59XD7

1 616159 NGUYỄN TIẾN DŨNG 3,240,000

2 523359 NGUYỄN QUaNG PHoNG 5,800,000

3 236859 ðỔNG ðÌNH TÀI 2,100,000

4 587159 TRẦN HUY THÔNG 5,800,000

5 550359 NGUYỄN CẢNH TH­ỞNG 4,600,000

6 105159 VŨ VĂN TR­ỜNG 7,000,000

7 264159 NGUYỄN THaNH TUYỀN 6,900,000

8 62059 ðẶNG ðÌNH TUYẾN 7,000,000

9 43959 HoÀNG aNH V­ƠNG 7,300,000

Cộng 49,740,000

Lớp: 59XD8

1 253059 NGUYỄN TUẤN aNH 7,100,000

2 656159 CHU VĂN ÁNH 5,400,000

3 655059 NGUYỄN ðỨC DUY 5,210,000

4 385059 TẠ BÌNH D­ƠNG 600,000

5 564459 HỒ SỸ ðỨC 5,600,000

6 34559 NGUYỄN MINH ðỨC 3,900,000

7 708759 NGUYỄN QUaNG TR­ỜNG 7,900,000

Page 147: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Cộng 35,710,000

Lớp: 59XD9

1 541159 L­ƠNG VĂN DŨNG 6,700,000

2 443059 MaI VĂN HẢI 7,500,000

3 574859 NGUYỄN QUỐC HẢI 4,600,000

4 435159 NGUYỄN QUaNG PHỤC 5,800,000

5 647759 ðỖ QUÝ TR­ỞNG 6,200,000

6 708859 BÙI VĂN TUẤN 4,600,000

Cộng 35,400,000

Lớp: 59XE1

1 471259 LÊ THaNH BÌNH 3,900,000

2 230559 TR­ƠNG HoÀI D­ƠNG 3,200,000

3 75459 CHU MẠNH QUÂN 4,500,000

4 384659 NGUYỄN VĂN THUẤN 5,200,000

5 6059 NGUYỄN TIẾN TRUNG 4,000,000

6 539659 TRẦN QUaNG VIỆT 3,500,000

Cộng 24,300,000

Lớp: 59XE2

1 219059 THÂN VĂN ðỨC 4,300,000

2 375059 NGUYỄN VĂN THỎa 2,800,000

Cộng 7,100,000

Lớp: 59XF

1 64459 KIỀU THÁI D­ƠNG 900,000

2 239359 NGUYỄN ðỨC NaM 4,400,000

Cộng 5,300,000

Lớp: 60XD1

1 1506560 LẠI THÀNH CHUNG 4,850,000

2 89260 VŨ MINH ðỨC 6,250,000

3 141860 VŨ DUY MINH 6,250,000

Cộng 17,350,000

Lớp: 60XD10

1 151160 TRỊNH VĂN ÁNH 1,250,000

2 126460 ðỖ HỒNG QUÂN 3,450,000

Cộng 4,700,000

Page 148: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 27

Lớp: 60XD2

1 99360 NGUYỄN THỊ HUYỀN 5,850,000

2 159060 NGUYỄN HoÀNG THÁI 4,850,000

3 28760 ðẶNG THaNH THIÊN 5,650,000

Cộng 16,350,000

Lớp: 60XD3

1 1525560 NGUYỄN VĂN C­ỜNG 5,650,000

Cộng 5,650,000

Lớp: 60XD4

1 1536660 NGUYỄN VIỆT CHIẾN 4,850,000

2 1500460 NGUYỄN HỮU DUY 5,650,000

3 119760 NGUYỄN VĂN HIẾU 5,650,000

4 1554760 NGUYỄN HỒNG PHÚC 5,650,000

5 1554560 NGUYỄN TRẦN QUÝ 4,850,000

6 1564460 TRỊNH ðÌNH SaNG 9,250,000

7 1526760 Cao ðỨC TÁo 1,250,000

Cộng 37,150,000

Lớp: 60XD5

1 208660 ðẶNG TRẦN ðỨC 4,850,000

2 27360 NGUYỄN VĂN HIỆP 6,250,000

Cộng 11,100,000

Lớp: 60XD6

1 109260 HoÀNG MINH ðẠI 1,250,000

2 1538560 LÊ BÁ LoNG 5,450,000

3 71260 NGUYỄN HỮU MẠNH 4,850,000

4 176260 NGUYỄN VĂN THẠCH 1,250,000

5 122460 ðỖ MINH TÚ 4,850,000

Cộng 17,650,000

Lớp: 60XD7

1 1703560 PHẠM HIỀN BẮC 4,850,000

2 89660 TRẦN QUỐC ðỊNH 1,250,000

3 1504060 ðẶNG THẾ HẢI 4,850,000

4 158160 TRẦN QUaNG LINH 5,450,000

Page 149: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 28

5 1506360 VŨ VĂN MẠNH 1,250,000

6 124460 PHẠM XUÂN SƠN 4,850,000

Cộng 22,500,000

Lớp: 60XD8

1 105960 LÊ TUẤN aNH 5,650,000

2 203360 NINH QUỐC HUY 4,850,000

3 33360 NGUYỄN TUẤN VŨ 600,000

Cộng 11,100,000

Lớp: 60XD9

1 102860 PHẠM LoNG aN 4,850,000

2 17860 TR­ƠNG ðỨC aNH 5,450,000

3 28160 PHẠM VĂN D­ƠNG 5,750,000

4 1547060 TRẦN TRUNG KIÊN 4,850,000

5 138160 PHẠM TR­ỜNG NaM 5,650,000

6 84260 NGUYỄN QUaNG VINH 4,850,000

Cộng 31,400,000

Lớp: 60XDNT

1 1354090001 ðINH THaNH BÌNH 2,700,000

2 1354090006 PHẠM TIẾN DŨNG 2,700,000

3 1354090010 TRIỆU NH­ D­ƠNG 2,700,000

4 1354090002 TẠ XUÂN HIỂN 2,700,000

5 1354090003 NGUYỄN ðỨC HIẾU 2,700,000

6 1354090008 NGUYỄN VĂN HoÀNG 2,700,000

7 1354090012 NGUYỄN NGỌC MINH 2,700,000

8 1354090009 NGÔ ðẮC TÀI 2,700,000

9 1354090011 NGUYỄN VĂN THIỆN 2,700,000

10 1354090004 HoÀNG THaNH TÙNG 2,700,000

Cộng 27,000,000

Lớp: 60XE1

1 83760 PHẠM VĂN BÁCH 5,090,000

2 1549660 ðẶNG MINH ðỨC 4,690,000

3 1561560 NGUYỄN MINH QUaNG 4,690,000

4 1502460 PHẠM VĂN TIẾN 5,590,000

5 1536160 NGUYỄN THẾ VŨ 4,690,000

Page 150: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Cộng 24,750,000

Lớp: 60XE2

1 131160 LÊ NHẬT aNH 4,990,000

2 179260 NGUYỄN MẬU ðỨC 3,090,000

3 1538360 LÊ HÙNG 3,290,000

4 1534760 NGUYỄN BÁ HoÀNG LÂN 4,290,000

5 1549260 NGUYỄN VŨ TRUNG NGHĨa 5,590,000

6 165060 HoÀNG HỒNG QUẢNG 4,690,000

7 1532160 ðẶNG THaNH VÂN 4,690,000

Cộng 30,630,000

Lớp: 60XF

1 18460 PHẠM VIỆT aNH 5,610,000

2 1501060 NGUYỄN TIẾN DŨNG 5,610,000

3 1511760 ðỖ CÔNG aNH VŨ 5,610,000

Cộng 16,830,000

Lớp: B16XD

1 011016 PHẠM L­ƠNG BẰNG 4,320,000

2 011616 NGUYỄN BÁ BÌNH 4,440,000

3 012816 BÙI XUÂN CHUNG 4,780,000

4 0137816 NGUYỄN VĂN C­ỜNG 2,700,000

5 014916 TRẦN VIỆT DŨNG 1,620,000

6 015616 NGUYỄN ðÌNH D­ƠNG 6,650,400

7 015816 TRỊNH ðÌNH ðẠI 300,000

8 017116 TRỊNH THÀNH GIaNG 2,700,000

9 018116 NGUYỄN HỮU HẢI 4,914,000

10 018516 NGUYỄN MẠNH HẠNH 1,731,600

11 019716 NGUYỄN MINH HoÀNG 3,560,000

12 0111716 NGUYỄN DoÃN KHoa 1,350,000

13 0134916 NGUYỄN HoÀNG LÊ 2,246,400

14 0114316 HoÀNG PH­ƠNG NaM 2,620,800

15 0118716 TRẦN VĂN SƠN 2,800,000

16 0125516 VŨ HoÀNG VIỆT 385,000

17 0126116 TRẦN NGỌC XÂM 2,160,000

Cộng 49,278,200

Page 151: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 30

Lớp: B17XD

1 012017 NGUYỄN ðÌNH CHÍNH 2,808,000

2 012817 HoÀNG TRỌNG C­ỜNG 2,700,000

3 012517 NGUYỄN MẠNH C­ỜNG 1,080,000

4 0142217 TRẦN VĂN DUY 3,600,000

5 015617 ðỖ ðỨC ðẠT 3,240,000

6 016317 NGUYỄN ðỨC ðIỆP 55,000

7 016517 NGUYỄN TẤT ðÔNG 4,293,600

8 0143117 NGUYỄN MẠNH HÀ 600,000

9 017817 NGUYỄN VĂN HÀ 4,590,000

10 018217 NGUYỄN VĂN HÂN 7,200,000

11 019517 PHẠM DUY HoÀI 3,480,000

12 019917 L­ƠNG VĂN HoaN 2,400,000

13 0110917 ðỖ QUỐC HỘI 4,400,000

14 0111117 HÀ VĂN HUẤN 5,280,000

15 0111717 NGUYỄN CẢNH HÙNG 3,978,000

16 0113017 NGUYỄN BÁ HUY 3,200,000

17 0145417 VĂN PHÚ HUY 6,720,000

18 0113317 PHẠM VĂN KHẮC 3,800,000

19 0114017 ðÀo VĂN KH­ƠNG 5,700,000

20 0114917 PHẠM TRUNG KIÊN 6,177,600

21 0115117 ðoÀN VĂN KÍNH 3,520,000

22 0115517 PHaN VIẾT LINH 600,000

23 0146617 NGUYỄN HoÀNG LoNG 900,000

24 0146717 HoÀNG HỮU LUÂN 480,000

25 0146817 NGUYỄN THÀNH LUÂN 300,000

26 0116517 HÀ MINH LUẬN 2,200,000

27 0116817 TRẦN ðẠI LÝ 3,600,000

28 0117117 NGUYỄN TUẤN MẠNH 3,369,600

29 0119317 NGUYỄN ðÌNH NINH 2,700,000

30 0147617 NGUYỄN CHÍ PHÓ 1,800,000

31 0147717 NGUYỄN BÁ PHoNG 1,500,000

32 0120117 ðÀM KIM PHỤNG 4,050,000

33 0120517 NGUYỄN ðĂNG QUÂN 1,350,000

34 0149217 NGUYỄN ðỨC SƠN 2,808,000

35 0149317 D­ƠNG VĂN SỸ 2,700,000

36 0122717 NGUYỄN XUÂN TÀI 6,084,000

Page 152: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 31

37 0122817 PHẠM VĂN TÂM 2,714,400

38 0123217 NGUYỄN ðÌNH TẤN 810,000

39 0124917 NGUYỄN VIỆT THÀNH 5,803,200

40 0123817 L­ƠNG NGỌC THẮNG 5,616,000

41 0150517 NGUYỄN HỮU THẾ 900,000

42 0125917 NGUYỄN VĂN THIỆU 2,430,000

43 0151517 ðẶNG XUÂN TIẾN 5,616,000

44 0151617 HoÀNG MẠNH TIẾN 4,200,000

45 0152617 BÙI aNH TUẤN 3,400,000

46 0130717 GIaNG VĂN TUẤN 3,280,000

47 0132917 NGUYỄN VĂN VÂN 3,360,000

48 0153317 KHUẤT QUaNG VIỆT 300,000

49 0133217 PHẠM VĂN VIỆT 3,870,000

Cộng 155,563,400

Lớp: B18KX

1 0133818 TRẦN VĂN aNH 2,160,000

2 011218 NGUYỄN ðẠI BÀNG 4,773,600

3 011618 NGUYỄN VĂN BIÊN 1,200,000

4 011818 NGUYỄN THaNH BÌNH 8,700,000

5 0145718 NGUYỄN VĂN CHÂU 3,480,000

6 012718 NGÔ MẠNH CHÍN 7,800,000

7 012518 NGUYỄN VINH CHÍN 1,800,000

8 012918 PHẠM VĂN CHÍNH 2,700,000

9 0132618 NGUYỄN ðỨC CHUNG 2,400,000

10 013218 ðẶNG VĂN CÔNG 1,350,000

11 014118 L­U VĂN C­ỜNG 2,400,000

12 0141718 NGÔ MẠNH C­ỜNG 3,600,000

13 0142318 BẠCH TIẾN DU 7,560,000

14 0135218 LÊ VĂN DU 2,160,000

15 0144518 HoÀNG DaNH DŨNG 3,200,000

16 0132118 NGUYỄN aNH DŨNG 1,000,000

17 0138918 NGUYỄN THÀNH DUY 1,350,000

18 014718 TRẦN DaNH DỰ 1,680,000

19 0145218 LÊ HỮU ðIỀU 4,720,000

20 016418 NGUYỄN VĂN ðỊNH 2,200,000

21 0139718 NGUYỄN DoÃN ðoÀN 8,096,400

22 0144418 NGUYỄN HỮU ðÔNG 2,640,000

Page 153: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 32

23 0139418 Cao VIỆT ðỨC 5,990,400

24 016718 PHẠM VĂN ðỨC 5,700,000

25 0137218 NGUYỄN HỒNG GIaNG 11,372,400

26 017118 NGUYỄN TR­ỜNG GIaNG 2,400,000

27 017818 PHẠM NH­ HÁCH 4,212,000

28 0143018 ðẶNG VĂN HẢI 2,640,000

29 0130618 VŨ VĂN HẢI 1,800,000

30 017918 TRẦN MẠNH HÁN 3,120,000

31 018218 TRẦN QUỐC aNH HÀo 1,200,000

32 018618 ðẶNG QUỐC HIỂN 3,600,000

33 018718 ðoÀN ðỨC HIỂN 2,000,000

34 0137918 TRẦN TRUNG HIẾU 1,920,000

35 0136118 VŨ THÁI HÒa 1,200,000

36 0136718 BÙI ðỨC HÙNG 2,600,000

37 0130718 NGUYỄN TUẤN HÙNG 3,360,000

38 0110718 NGUYỄN VIỆT HÙNG 3,000,000

39 0139618 TRỊNH TRỌNG HÙNG 2,400,000

40 0141918 VŨ ðĂNG HUY 3,600,000

41 0111518 NGUYỄN VĂN KHÁNH 3,120,000

42 0135818 TRẦN MẠNH KHoa 6,203,200

43 0136518 LÊ VĂN KHỞI 4,500,000

44 0147718 NGUYỄN ðỨC LÂM 11,746,800

45 0130318 NGUYỄN ðÌNH LINH 3,280,000

46 0144018 LÊ HUY LoNG 1,440,000

47 0112118 NGUYỄN VIẾT LỘC 3,200,000

48 0112618 NGUYỄN VĂN LUÂN 1,638,000

49 0112718 TR­ƠNG CHÍNH L­ƠNG 1,920,000

50 0112918 HoÀNG ðÌNH MẠNH 9,180,000

51 0141518 LÊ VĂN MẠNH 4,080,000

52 0112818 NGUYỄN VĂN MẠNH 4,212,000

53 0135318 NGÔ VĂN MINH 1,920,000

54 0113518 VŨ ðỨC MINH 2,160,000

55 0114318 NGUYỄN VĂN NGHĨa 5,428,800

56 0141118 PHẠM QUaNG NGHĨa 2,560,000

57 0130418 NGUYỄN ðỨC NGÔN 4,320,000

58 0130218 LÊ ðĂNG NINH 1,400,000

59 0115318 NGUYỄN ðÌNH PHÚ 4,200,000

60 0139518 TRẦN VĂN QUẢNG 4,860,000

Page 154: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 33

61 0115718 PHaN MINH QUÂN 9,874,800

62 0137018 NGUYỄN XUÂN QUỲNH 2,400,000

63 0116918 NGHIÊM XUÂN TUẤN SƠN 6,177,600

64 0138818 PHẠM BÌNH SƠN 6,300,000

65 0117318 TRẦN ðỨC SƠN 5,130,000

66 0145118 TẠ VĂN TÂN 1,840,000

67 0132718 ðẶNG ðÌNH THẮNG 2,400,000

68 0119518 NINH Cao THẾ 7,290,000

69 0145418 NGUYỄN HỮU THUẦN 2,400,000

70 0120718 ðỖ NGỌC THỰC 5,000,000

71 0121018 VŨ THẾ TIẾN 3,000,000

72 0134918 TRIỆU VĂN ToÀN 4,590,000

73 0144718 NGUYỄN NaM TRUNG 5,400,000

74 0123518 ðỖ MẠNH TUẤN 4,680,000

75 0123218 NGUYỄN TÀI TUẤN 3,463,200

76 0123618 THÁI aNH TUẤN 1,872,000

77 0124318 NGUYỄN THaNH TÙNG 4,800,000

78 0138518 NGUYỄN THaNH TÙNG 4,000,000

79 0124618 TRẦN HỮU TÙNG 600,000

80 0125018 BÙI DaNH TUYÊN 3,600,000

81 0130118 TRẦN HỒNG VIỆT 2,160,000

82 0125518 NGUYỄN QUaNG VINH 10,202,400

83 0140618 LÊ VĂN VŨ 4,400,000

Cộng 322,033,600

Lớp: B19XD1

1 0134619 PHẠM NGỌC aN 5,940,000

2 0134719 PHẠM QUaNG aNH 2,700,000

3 01419 NGUYỄN THÁI BẢo 2,700,000

4 0135019 TRẦN VĂN BÌNH 3,931,200

5 01619 VŨ THaNH BÌNH 9,900,000

6 0132519 PHẠM VĂN BỘ 6,177,600

7 01719 ðỖ QUaNG CẢNH 2,106,000

8 0134119 PHẠM NGỌC CẢNH 1,890,000

9 0123819 D­ƠNG VĂN CHIẾN 6,177,600

10 0121619 L­U XUÂN CHÍNH 3,369,600

11 011319 TRẦN VĂN C­ƠNG 4,399,200

12 0129519 ðẶNG VIỆT C­ỜNG 6,000,000

Page 155: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 34

13 011719 NGUYỄN THẾ DUẨN 4,860,000

14 0122019 Cao VĂN DŨNG 2,995,200

15 012119 NGUYỄN VĂN DŨNG 3,600,000

16 0128919 NGUYỄN TIẾN D­ƠNG 795,600

17 012519 PHẠM NGỌC ðIỆP 4,200,000

18 012619 PHẠM ÍCH ðỊNH 2,574,000

19 012919 NGUYỄN TIẾN ðoÀN 7,020,000

20 012819 PHẠM ðẮC ðoÀN 2,808,000

21 013419 TẠ QUaNG ðỨC 3,229,200

22 0128419 TRẦN aNH ðỨC 8,985,600

23 014219 NGUYỄN ðÌNH HẢI 7,200,000

24 0135319 VŨ HỮU HẢo 1,620,000

25 0126819 NGUYỄN BÁ HẬU 3,650,400

26 0126619 NGUYỄN VĂN HIẾN 300,000

27 014419 PHẠM VĂN HIẾN 3,931,200

28 014819 NGUYỄN THaNH HIẾU 5,400,000

29 0129619 VŨ VĂN HIẾU 1,638,000

30 015119 NGUYỄN ðỨC HÒa 2,808,000

31 0127319 LÊ VĂN HoÀNG 2,430,000

32 015219 LÊ VĂN HoÀNG 1,800,000

33 0129719 NGÔ XUÂN HÙNG 2,714,400

34 0130819 NGUYỄN HỮU HÙNG 5,700,000

35 0123719 NGUYỄN MẠNH HÙNG 6,750,000

36 0131319 TRỊNH VĂN KHÁNH 1,497,600

37 016319 LÊ TRUNG KIÊN 468,000

38 0125219 NGUYỄN VĂN LINH 5,400,000

39 0127719 NGUYỄN VĂN LUÂN 7,200,000

40 017219 NGUYỄN VĂN LUÂN 1,500,000

41 0126019 D­ƠNG VĂN MẠNH 4,960,800

42 017519 TRẦN VĂN MẠNH 4,800,000

43 0123219 ðỖ ðỨC MINH 600,000

44 017919 NGUYỄN TRI NaM 2,106,000

45 018319 NGUYỄN VĂN NGHI 6,750,000

46 0131819 HoÀNG MINH NGHĨa 3,042,000

47 0133419 NGUYỄN QUỐC PHoNG 1,500,000

48 019019 NGUYỄN aN PHÚ 3,369,600

49 0129219 ðÀo TR­ỜNG QUaNG 4,500,000

50 019619 TRẦN HUY QUÝ 4,200,000

Page 156: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 35

51 0126119 PHẠM VĂN QUỲNH 2,808,000

52 019919 ðỖ VĂN SaNG 3,000,000

53 0125019 BÙI Cao SƠN 3,931,200

54 0110119 NGUYỄN ðÌNH SƠN 1,684,800

55 0128319 NGUYỄN HUY SƠN 3,000,000

56 0132319 D­ƠNG VĂN SỸ 9,990,000

57 0110619 TRIỆU XUÂN THÁI 3,000,000

58 0129419 NGUYỄN VĂN THÀNH 1,500,000

59 0111119 HoÀNG VĂN THẮNG 4,492,800

60 0120119 TRẦN VĂN THẮNG 4,800,000

61 0111319 NGUYỄN XUÂN THI 4,860,000

62 0111619 BÙI CÔNG THÌN 4,773,600

63 0121919 NGUYỄN ðỨC THỊNH 300,000

64 0111719 NGUYỄN PHÚC THỌ 5,130,000

65 0111819 VŨ XUÂN THỦY 2,527,200

66 0112119 NGUYỄN KHÁNH ToÀN 3,000,000

67 0134519 BÙI NGỌC TRỌNG 8,100,000

68 0127119 ðẶNG QUaNG TRUNG 2,430,000

69 0124919 ðỖ QUỐC TRUNG 540,000

70 0127819 L­ƠNG ðÌNH TRUNG 5,054,400

71 0131119 NGUYỄN MINH TR­ỜNG 6,130,800

72 0121319 TẠ TIẾN TR­ỜNG 3,744,000

73 0134019 TRẦN VĂN TUẤN 1,800,000

74 0114419 PHẠM VĂN Vo 3,931,200

75 0114319 ðÀo HỮU VÕ 6,210,000

Cộng 290,932,800

Lớp: B20XD1

1 01520 PHaN THaNH CHÍNH 1,500,000

2 011020 ðỖ TIẾN CÔNG 4,050,000

3 0121920 VŨ QUỐC C­ỜNG 9,600,000

4 0129120 ðỖ ðỨC DIỆN 4,800,000

5 011620 TRẦN VĂN DŨNG 1,500,000

6 0122320 NGUYỄN DUY ðÀo 2,970,000

7 012120 PHẠM CÔNG ðỨC 7,500,000

8 012320 PHẠM HỮU GIÁP 2,160,000

9 0120420 NGUYỄN QUaNG HẬU 7,830,000

10 013120 NGUYỄN VĂN HIẾU 3,780,000

Page 157: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 36

11 0120620 ðINH HỮU HUY 8,700,000

12 0128420 NGÔ QUỐC HUY 1,800,000

13 014620 NGUYỄN THỊ HUYỀN 900,000

14 0122720 LÊ MINH H­NG 3,240,000

15 0125220 NGUYỄN VĂN LÂM 4,850,000

16 0122920 TRẦN NGỌC LÂN 3,240,000

17 0129320 VŨ ðỨC LINH 5,400,000

18 0121820 NGUYỄN THÀNH LUÂN 2,970,000

19 0128720 ðINH NGỌC MẠNH 7,800,000

20 015520 TRẦN VĂN MẠNH 7,200,000

21 0127320 VŨ VĂN PHIÊN 1,200,000

22 0124120 TẠ HoÀNG PH­ƠNG 2,700,000

23 0124620 PHaN VĂN QUaNG 11,460,000

24 0126720 PHẠM MẠNH QUÂN 4,800,000

25 016720 NGUYỄN XUÂN QUÝ 6,300,000

26 0125820 TRỊNH DUY SẢo 600,000

27 017020 ðỖ VĂN SƠN 900,000

28 017420 THÁI HỒNG SƠN 3,300,000

29 017320 V­ƠNG THaNH SƠN 530,000

30 017520 VĂN THÀNH TÂM 1,800,000

31 0121620 LÊ VĂN THaNH 5,940,000

32 018020 PHaN NHẬT THÀNH 1,200,000

33 0122820 NGUYỄN VIẾT THẮNG 8,400,000

34 017820 TRẦN CÔNG THẮNG 2,700,000

35 019020 HÀ MINH THU 4,860,000

36 0121420 TRẦN XUÂN TH­ 1,200,000

37 0129420 Cao DUY TRỌNG 5,100,000

38 0125420 VŨ MINH TRUNG 5,130,000

39 0128220 TRỊNH CHIẾN TR­ỜNG 4,200,000

40 0127620 TRỊNH NGỌC TUÂN 3,780,000

41 0127720 BÙI aNH TUẤN 4,200,000

42 0126320 ðỖ MẠNH TUẤN 3,000,000

43 019620 D­ƠNG VŨ TÙNG 900,000

44 0128820 NGUYỄN VIẾT TÙNG 7,500,000

45 019820 LÊ HỒNG VIỆT 2,400,000

46 019920 TRẦN VĂN VĨNH 5,400,000

Cộng 191,290,000

Page 158: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 37

Lớp: B21XD1

1 0120321 PHẠM TUẤN aNH 300,000

2 01721 TRỊNH VĂN CHIỂU 1,200,000

3 0120721 PHaN VĂN DỤNG 2,700,000

4 0120921 LÊ TÙNG D­ƠNG 13,220,000

5 011621 TRẦN HoÀI ðỨC 2,540,000

6 0126521 TRẦN VŨ THẾ HÀ 600,000

7 0121121 NGUYỄN HỒNG HẢI 4,250,000

8 0121221 NGUYỄN MẠNH HẢI 1,340,000

9 0121321 PHẠM ðÌNH HIỆP 3,950,000

10 012221 ðINH aNH HoÀNG 1,800,000

11 0121621 NGUYỄN THaNH HÙNG 4,200,000

12 012821 LÊ THỊ HUYỀN 9,740,000

13 0121421 HÀ MẠNH H­NG 7,850,000

14 0121821 NGUYỄN VĂN KHẢ 1,800,000

15 013421 LÊ ðỨC LÂM 1,800,000

16 014321 ðẶNG XUÂN QUẢNG 590,000

17 014821 NGUYỄN VIỆT SƠN 2,100,000

18 015121 HoÀNG MINH THaNH 1,800,000

19 016121 NGUYỄN ðỨC T­ỞNG 1,800,000

20 016321 NGUYỄN TIẾN VĂN 5,930,000

Cộng 69,510,000

Lớp: LT06TX

1 021806 TRẦN NH­ BIỂN 1,620,000

2 0215306 LÊ TIẾN KIỆM 2,620,000

3 0218306 NGUYỄN PHÚ M­ỜI 5,860,000

4 0221506 VŨ VĂN PH­ƠNG 540,000

Cộng 10,640,000

Lớp: LT08XD1

1 0214908 TR­ƠNG VĂN ðIỆP 3,000,000

Cộng 3,000,000

Page 159: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 38

Lớp: LT08XD2

1 0219808 BÙI ðỨC HẢI 2,000,000

2 0226208 TRẦN THẾ HÙNG 400,000

3 0226808 TỐNG VĂN HUY 2,800,000

4 0234008 NGUYỄN NGỌC LINH 2,800,000

Cộng 8,000,000

Lớp: LT08XD3

1 022308 NGUYỄN VIỆT aNH 800,000

2 023308 HoÀNG VĂN BẮC 1,200,000

3 0213708 NGUYỄN VIẾT ðẠI 1,500,000

4 0215408 Cao ðÌNH ðỊNH 180,000

5 0221808 NGUYỄN VĂN HIỆN 10,120,000

6 0229008 NGUYỄN VĂN H­ƠNG 270,000

7 0232008 NGUYỄN VĂN LÃM 14,854,000

8 0234108 VŨ QUÝ LINH 2,340,000

9 0243508 THIỀU QUaNG PHI 3,800,000

10 0254108 LÊ NGỌC THIỆP 1,800,000

11 0256508 NGUYỄN VĂN TH­ỜNG 14,854,000

12 0261208 ðỖ NH­ TR­ƠNG 12,228,000

13 0261908 LÊ VĂN TR­ỜNG 2,000,000

14 0266508 BÙI THaNH TÙNG 2,200,000

Cộng 68,146,000

Lớp: LT09XD1

1 02573009 NGUYỄN THẾ BẮC 2,000,000

2 02648509 L­U ðỨC D­ƠNG 2,100,000

3 0213508 NGUYỄN MINH D­ƠNG 9,800,000

4 02593509 LÊ VĂN D­ỠNG 2,000,000

5 02284309 TRẦN MINH HẢI 400,000

6 02637809 ðẶNG QUỐC HIỆU 2,000,000

7 02578309 HÀ VĂN HUY 2,000,000

8 02627409 NGUYỄN THỊ H­ỜNG 3,800,000

9 02627909 VŨ THÀNH LUÂN 3,000,000

10 02609809 ðẶNG CÔNG THỊNH 2,000,000

11 02648609 NGUYỄN VĂN TÚ 1,820,000

Cộng 30,920,000

Page 160: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 39

Lớp: LT10XD1

1 02671210 PHaN VĂN DŨNG 6,600,000

2 02649410 TRẦN TUẤN ðẠT 600,000

3 02664110 HoÀNG HẢI ðĂNG 2,400,000

4 02689110 NGUYỄN TRUNG HỌC 600,000

5 0231610 BÙI DUY HỮU 8,600,000

6 02615710 PHaN DoÃN KHẢI 600,000

7 02621810 NGUYỄN VĂN LINH 2,870,000

8 02664410 PHÙNG XUÂN LỢI 3,000,000

9 02701610 NGUYỄN TIẾN PHoNG 5,400,000

10 02687510 NGUYỄN VĂN QUÂN 5,220,000

11 02675010 TRẦN VĂN QUÝ 1,800,000

12 02675110 NGUYỄN DUY TÂN 5,800,000

13 02616310 NGUYỄN DUY THÀNH 600,000

14 02664010 HoÀNG DaNH TRUNG 5,200,000

15 02680010 LÊ HẢI TRUNG 600,000

16 02634310 NGUYỄN HỒNG VIỆT 1,500,000

17 02548710 LÊ BÁ VŨ 1,200,000

Cộng 52,590,000

Lớp: LT11XD1

1 02103611 NGUYỄN ðỨC BỐN 1,200,000

2 02104411 PHẠM VĂN LoNG 3,470,000

3 02101411 D­ƠNG LÊ TIẾN LỰC 3,870,000

4 02100111 HoÀNG NGỌC QUaNG 600,000

5 02102111 BÙI VĂN TIẾN 2,470,000

Cộng 11,610,000

Lớp: LT7XD1

1 0211307 NGUYỄN DUY ð­ƠNG 8,200,000

2 0222607 ðINH DUY KHÔI 1,200,000

3 0230707 TRẦN HỮU PHÚC 1,080,000

4 0231307 NGUYỄN aNH PH­ƠNG 2,340,000

Cộng 12,820,000

Page 161: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 40

Lớp: LT7XD2

1 024307 PHaN NGỌC CHUNG 2,800,000

2 0239207 NGUYỄN SỸ THUẬN 2,106,000

3 0244107 PHaN THÀNH TRUNG 1,544,400

4 0246007 TR­ƠNG MINH TUẤN 4,520,000

Cộng 10,970,400

Lớp: LT7XD3

1 022107 NGUYỄN BÁ BẨY 3,042,000

2 027107 TRẦN VĂN DIỆU 2,610,000

3 0214907 NHIẾP VĂN HÒa 4,867,200

4 0219407 TRẦN QUaNG HUY 1,200,000

5 0227607 NGUYỄN VĂN MINH 2,360,000

6 0231507 BÙI VĂN QUaNG 7,480,000

7 0245507 VÕ aNH TÚ 1,872,000

Cộng 23,431,200

Lớp: SBXD

1 SB173757 L­U MINH ðỨC 6,000,000

2 SB326057 TẠ VĂN HoÀNG 6,000,000

3 SB47757 VŨ NGỌC PH­ƠNG 5,100,000

4 SB167057 VŨ ðÌNH THỊNH 5,400,000

5 SB3529558 VŨ aNH VŨ 2,970,000

Cộng 25,470,000

Ngày 27 tháng 06 năm 2016Người lập biểu

Cộng 4,740,873,200

Page 162: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 27/06/2016)Khoa: Khoa KT Môi Trường

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 16B2MT

1 0123216 LÊ MINH TUẤN 2,700,000

Cộng 2,700,000

Lớp: 50DT

1 520449 D­ƠNG ðĂNG DUẨN 2,771,000

Cộng 2,771,000

Lớp: 51HK

1 537751 VŨ XUÂN HẬU 1,500,000

Cộng 1,500,000

Lớp: 51MN2

1 286649 NGUYỄN VIỆT PH­ƠNG 1,593,000

Cộng 1,593,000

Lớp: 52DT

1 625046 HoÀNG MINH ðỨC 222,000

Cộng 222,000

Lớp: 52HK

1 489951 ðẶNG TÚ aNH 3,510,000

Cộng 3,510,000

Lớp: 52MN2

1 956850 TRẦN KHẮC SƠN 720,000

2 623652 ðẶNG TRIỆU XUÂN THIÊN 1,500,000

Cộng 2,220,000

Lớp: 53DT1

1 630153 KHỔNG ðÌNH D­ƠNG 2,070,000

2 886853 NGUYỄN VĂN ðẠT 11,120,000

Cộng 13,190,000

Page 163: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

Lớp: 53DT2

1 641653 PHẠM VĂN DUY 2,900,000

2 995253 NGUYỄN ðỨC TRUNG 2,000,000

Cộng 4,900,000

Lớp: 53HK

1 1143853 ðẶNG VĂN BẮC 600,000

2 163953 NGUYỄN THaNH BÌNH 2,300,000

3 542051 ðINH VĂN HIỆU 2,400,000

4 689253 L­U VĂN NHÂN 3,744,000

5 934453 NGUYỄN VĂN SÁNG 1,800,000

6 212153 HÀ VĂN TH­ỜNG 3,400,000

Cộng 14,244,000

Lớp: 53MN1

1 934953 LÊ BÁ C­ỜNG 8,700,000

2 179553 NGUYỄN NGỌC DŨNG 2,540,000

3 264653 LÝ VĂN ðIỂM 1,620,000

4 1088153 NGÔ VĂN HoÀNG 1,638,000

5 824753 MaI THaNH QUaNG 3,200,000

6 889053 LÊ DŨNG TRÍ 3,800,000

Cộng 21,498,000

Lớp: 53MN2

1 302153 HoÀNG ðỨC GIaNG 900,000

2 341353 HoÀNG VĂN HIỂN 3,600,000

3 664453 NGÔ TIẾN LÂM 1,933,000

4 669853 BÙI HUY NaM 1,260,000

Cộng 7,693,000

Lớp: 53MN3

1 967153 NGUYỄN VĂN DŨNG 5,580,000

Cộng 5,580,000

Page 164: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

Lớp: 54DT1

1 875954 LÊ SỸ aNH 2,160,000

2 545654 PHẠM ðỨC DŨNG 3,260,000

Cộng 5,420,000

Lớp: 54DT2

1 333554 NGUYỄN THaNH BÌNH 2,700,000

2 685654 VŨ VĂN THoÁNG 1,600,000

Cộng 4,300,000

Lớp: 54HK

1 557554 NGUYỄN VĂN CÔNG 5,460,000

2 498154 ðoÀN HỮU ðÔ 1,080,000

3 749854 NGUYỄN MẠNH HÀ 900,000

4 1165554 ðÀM VĂN HIẾU 3,858,000

5 538653 HoÀNG VĂN HIẾU 7,330,000

6 1020854 NGUYỄN THẾ HoÀNG 2,300,000

7 1060454 HỒ NGỌC THẮNG 5,450,000

8 199854 BÙI TIẾN THỌ 1,872,000

9 917654 Cao XUÂN TÙNG 1,800,000

10 740254 NGUYỄN QUỐC T­ỞNG 6,318,000

Cộng 36,368,000

Lớp: 54MN1

1 690054 LÊ ðỨC aNH 3,960,000

2 290854 HÀ aNH DŨNG 2,300,000

3 439654 NGUYỄN QUỐC ðIỆP 2,000,000

4 812554 NGUYỄN ðỨC ðIỀU 2,430,000

5 308354 NGUYỄN DUY HUỆ 5,000,000

6 758154 VŨ MẠNH HUY 8,100,000

7 1134054 LÊ DaNH LoNG 5,670,000

8 993654 TRẦN VĂN LỘC 5,400,000

9 22954 NGUYỄN MINH QUaNG 5,600,000

10 1147354 NGUYỄN VĂN QUaNG 5,538,000

11 779354 NGUYỄN VĂN THao 5,000,000

12 738254 ðÀo XUÂN ToẠI 5,600,000

13 590654 TRỊNH aNH TUẤN 4,430,000

Page 165: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Cộng 61,028,000

Lớp: 54MN2

1 791554 PHẠM QUaNG CÔNG 2,000,000

2 110154 PHÙNG QUỐC CÔNG 3,600,000

3 93954 NGUYỄN ðÌNH ðỀ 900,000

4 659454 VŨ THÀNH LoNG 4,600,000

5 1125054 NGUYỄN TUẤN MINH 9,532,000

6 659854 NGUYỄN VĂN QUaNG 1,800,000

7 253854 NGUYỄN VĂN QUỐC 3,260,000

8 445354 PHẠM THẾ TÀI 3,240,000

9 761654 VŨ VĂN V­ƠNG 7,100,000

10 435954 NGUYỄN VĂN V­ỢNG 3,400,000

Cộng 39,432,000

Lớp: 54MN3

1 831654 NGUYỄN VĂN DŨNG 10,100,000

2 893654 HoÀNG HUY D­ƠNG 2,400,000

3 741653 LÊ VĂN D­ƠNG 1,500,000

4 272254 LÝ ðỨC HIỀN 3,780,000

5 1112154 HÀ ðĂNG LINH 400,000

6 490654 ðẶNG HUY TUẤN 300,000

7 314054 NGUYỄN THaNH TÙNG 1,200,000

Cộng 19,680,000

Lớp: 55DT1

1 592955 NGUYỄN DUY KHÁNH 3,800,000

2 848855 TRẦN QUỐC KHÁNH 5,040,000

3 253155 VŨ ðĂNG KHoa 2,700,000

4 1237455 LÊ MINH TIẾN 2,700,000

5 480055 LÊ QUỲNH TRaNG 3,100,000

6 1289355 LÊ VĂN TUẤN 3,100,000

Cộng 20,440,000

Lớp: 55HK

1 1612055 PHẠM HỒNG CH­ƠNG 3,800,000

2 833055 MaI VĂN ðĂNG 3,960,000

3 718055 NGUYỄN VĂN ðỒNG 4,770,000

4 976855 ðẶNG MINH MẪN 6,500,000

5 1663755 LÒ VĂN PHẮT 1,440,000

6 1009355 BÙI ðỨC QUaNG 7,500,000

Page 166: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 5

7 1354755 ðẬU QUỐC SaNG 3,800,000

8 735455 VŨ NGỌC TÂN 4,400,000

9 360255 NGUYỄN NGỌC THẮNG 200,000

10 1193355 LÊ THIỆN TỚI 2,000,000

11 1271955 NGUYỄN VĂN TRỌNG 6,750,000

12 1251155 LÊ VĂN TRUNG 2,200,000

13 1075155 NGUYỄN THaNH TÙNG 5,400,000

Cộng 52,720,000

Lớp: 55MN1

1 641955 PHẠM VĂN ð­ƠNG 2,100,000

2 459555 TẠ XUÂN HÙNG 900,000

3 101855 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 2,600,000

4 931955 VŨ VĂN ToaN 2,000,000

5 83655 TRẦN THaNH TÙNG 3,300,000

Cộng 10,900,000

Lớp: 55MN2

1 703155 VŨ TIẾN ðẠT 2,000,000

2 1059155 BÙI TIẾN LỊCH 1,350,000

3 1174655 TRẦN VĂN NaM 1,200,000

4 552455 ðỖ BÁ SÁNG 600,000

5 854355 VŨ VĂN TỊCH 5,700,000

6 394455 NGUYỄN VĂN TRUNG 2,400,000

Cộng 13,250,000

Lớp: 56DT

1 155256 NGUYỄN TUẤN aNH 7,430,000

2 597956 HÀ ðỨC DÂN 2,000,000

3 422956 NGUYỄN VĂN ðẠI 6,006,000

4 934656 LÊ THẠC HUY 2,000,000

5 853056 LÊ HỒNG PHoNG 2,800,000

6 17856 HÁN NGỌC SƠN 2,300,000

7 874256 NGUYỄN ðÌNH TÂM 1,300,000

8 941156 HỒ VĂN TH­ƠNG 1,000,000

9 588256 NGUYỄN VĂN TÚ 300,000

Cộng 25,136,000

Page 167: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 6

Lớp: 56HK

1 989756 PHẠM XUÂN ÂN 2,000,000

2 804756 HoÀNG VĂN BẰNG 2,000,000

3 283556 LÊ NGỌC DUY 2,000,000

4 71656 NGUYỄN QUaNG ðẠI 2,520,000

5 345556 TRẦN NGỌC ðIỆP 3,744,000

6 719256 VŨ VĂN HẢI 3,080,000

7 87856 NGUYỄN BÁ HÀo 2,000,000

8 711656 NGÔ DUY HÂN 2,000,000

9 685956 PHẠM QUaNG H­NG 2,000,000

10 286656 NGUYỄN KIM KHÁNH 2,000,000

11 1067356 TRỊNH ðỨC LINH 2,000,000

12 1127356 NGÔ VĂN NaM 7,700,000

13 1026656 NGUYỄN DUY NaM 900,000

14 924956 HoÀNG NGỌC SƠN 2,400,000

15 313956 TRẦN NGỌC THÁI 2,000,000

16 987456 NGUYỄN CHÍ THẮNG 3,170,000

17 664856 NGUYỄN VĂN THoaI 8,200,000

18 374656 ðỖ TÁ TÙNG 2,000,000

19 778256 L­U MẠNH TÙNG 2,000,000

20 315256 VŨ HÀ TUYÊN 2,000,000

21 1012756 NGUYỄN MẬU VIỆT 1,000,000

22 657256 NGUYỄN TRIỂN VỌNG 2,000,000

Cộng 58,714,000

Lớp: 56MN1

1 13856 HoÀNG KHÁNH DUY 3,000,000

2 396756 VŨ ðỨC ðẠI 3,700,000

3 319856 TRẦN VĂN HẢI 3,960,000

4 560356 TRẦN VĂN HẬU 6,800,000

5 734756 NGUYỄN DUY KHÁNH 3,960,000

6 301656 NGUYỄN TÙNG LÂM 600,000

7 132756 NGUYỄN VĂN PHÚC 300,000

8 171056 LÊ ðÌNH QUÝ 1,000,000

9 1065256 BÙI NGỌC TÂM 5,900,000

10 62356 NGUYỄN QUỐC TUẤN 1,300,000

11 341256 CHU BÁ TÙNG 2,000,000

12 1007956 PHẠM LÊ TUYÊN 1,800,000

Page 168: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 7

13 226056 NGUYỄN TUẤN VŨ 2,800,000

Cộng 37,120,000

Lớp: 56MN2

1 532956 ðỖ QUaNG DŨNG 4,200,000

2 735156 ðỖ TRỌNG DŨNG 900,000

3 278256 NGUYỄN TIẾN DŨNG 6,200,000

4 1059256 ðỖ VĂN HẢo 600,000

5 54156 NGUYỄN ðĂNG KIÊN 1,729,000

6 696256 PHẠM TRUNG KIÊN 800,000

7 810156 Cao CHÍ KIỆN 4,800,000

8 865456 BÙI THaNH LÂM 5,000,000

9 302756 NGUYỄN THÁI LINH 1,800,000

10 407456 NINH VĂN PH­ƠNG 1,880,000

11 683856 NGUYỄN HỒNG THÁI 4,140,000

Cộng 32,049,000

Lớp: 57DT1

1 676357 TRẦN THaNH BÌNH 7,900,000

2 201457 LÊ LINH DoaNH 8,700,000

3 824657 TRỊNH VĂN DUY 900,000

4 386757 D­ƠNG DaNH HÀ 6,700,000

5 208357 ðINH THẾ HIẾU 7,300,000

6 355057 TRẦN aNH PHÁP 7,100,000

7 279157 ðÀo HỒNG QUÂN 4,800,000

8 501257 NGÔ MINH THẮNG 6,800,000

Cộng 50,200,000

Lớp: 57HK

1 151557 NGUYỄN CHÍ ðỒNG 3,400,000

2 976857 BÙI ðĂNG NGHIỆP 4,200,000

3 237257 NGUYỄN VĂN THÀNH 5,100,000

4 898657 PHẠM TRỌNG THIỆN 6,000,000

5 333257 ðỖ VĂN THỊNH 3,700,000

6 151657 TR­ƠNG VĂN TR­ỜNG 3,600,000

Cộng 26,000,000

Page 169: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 8

Lớp: 57MN1

1 747257 NGUYỄN VĂN C­ỜNG 600,000

2 389157 NGUYỄN THU HÀ 4,200,000

3 503157 ðỖ THÀNH NaM 2,100,000

4 817457 LÊ QUaNG NGỌC 7,800,000

5 1001557 NGUYỄN ðÌNH TIẾN 5,200,000

6 1006057 TRẦN CÔNG TRÍ 4,200,000

7 579657 PHẠM aNH TUẤN 5,862,000

8 955957 TRẦN ðĂNG VÂN 5,100,000

Cộng 35,062,000

Lớp: 57MN2

1 1007357 NGUYỄN MẠNH C­ỜNG 9,100,000

2 58457 NGUYỄN HỮU ðẠo 5,040,000

3 440157 HÀ TRUNG KIÊN 5,000,000

4 379957 NGUYỄN THÀNH MINH 8,000,000

5 877557 NGUYỄN HUY PHoNG 7,100,000

6 1047457 PHẠM HỒNG PH­ƠNG 4,800,000

7 465057 PHẠM ðÌNH THỊNH 5,200,000

Cộng 44,240,000

Lớp: 57MNE

1 459157 ðỖ VĂN HÂN 6,400,000

2 865757 MaI SỸ HẬU 3,882,000

3 532157 VŨ TRUNG HIẾU 5,600,000

4 326457 NGUYỄN VĂN TR­ỜNG 600,000

Cộng 16,482,000

Lớp: 58DT

1 448458 LÊ MINH CHIẾN 8,500,000

2 649558 TRẦN VĂN CÔNG 6,200,000

3 86658 NGUYỄN ðÌNH HẢI 5,900,000

4 359058 NGUYỄN VIỆT HẢI 5,000,000

5 321658 RoÃN ðÌNH HẢo 4,400,000

6 147658 ðÀM HỮU HUY 5,100,000

7 111058 NGUYỄN HỒNG NGỌC 5,800,000

8 449658 PHẠM THỊ THUẬN 3,780,000

9 619658 HÀ THỊ VIỆT TRINH 5,600,000

Page 170: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Cộng 50,280,000

Lớp: 58HK

1 432058 LÊ PHÚ HÒa 6,800,000

2 381658 NGUYỄN XUÂN HUY 5,200,000

3 142458 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 5,200,000

4 111758 MaI VĂN TÔN 5,820,000

5 153058 NGUYỄN MINH TUẤN 5,800,000

Cộng 28,820,000

Lớp: 58MN1

1 3361858 BÙI HoÀNG aNH 900,000

2 603458 L­U HÙNG C­ỜNG 5,400,000

3 402458 NGUYỄN TIẾN DŨNG 5,700,000

4 51858 VŨ QUỐC DŨNG 7,200,000

5 453658 NGUYỄN HỮU D­ƠNG 4,140,000

6 3311758 NGUYỄN ðÌNH HIỆP 3,300,000

7 5958 TRẦN XUÂN HoÀNG 5,500,000

8 3262958 TRẦN CÔNG MINH 6,400,000

9 537758 NGUYỄN TIẾN NGỌC 4,600,000

10 3271658 LÊ TR­ƠNG QUaNG 6,100,000

11 270158 HÀ ðÌNH QUYỀN 5,700,000

12 78258 NGUYỄN DaNH ToÀN 6,900,000

13 454658 NGUYỄN TRỌNG TR­ỜNG 7,200,000

14 441158 NGUYỄN ðÌNH ÚT 5,200,000

Cộng 74,240,000

Lớp: 58MNE

1 3577658 TRẦN HoÀI aN 4,800,000

2 33758 NGUYỄN VIỆT aNH 4,200,000

3 3316958 PHẠM TUẤN HIẾU 4,200,000

4 102458 VŨ NHÂN HÒa 4,600,000

5 64258 V­ƠNG HUY HoÀNG 1,500,000

6 31658 LÊ HoÀNG NaM 4,600,000

7 236458 ðoÀN ðÌNH THẮNG 4,900,000

8 3443658 NGUYỄN TRẦN TRUNG 4,200,000

9 334058 NGUYỄN QUaNG TUẤN 5,000,000

Cộng 38,000,000

Page 171: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 10

Lớp: 58MNVA

1 07701 HoÀNG THaNH HẢI 300,000

2 071701 TRẦN HỒNG THÁI 5,520,000

3 072201 NGUYỄN TRUNG TUẤN 2,500,000

4 072301 TRẦN QUỐC VIỆT 3,500,000

Cộng 11,820,000

Lớp: 59DT1

1 489259 LÊ THỊ TRÂM aNH 5,500,000

2 49459 NGUYỄN HẢI aNH 4,900,000

3 138659 VŨ MINH CH­ƠNG 5,900,000

4 272459 TRỊNH HoÀNG KH­ƠNG 4,200,000

5 1159 NGUYỄN NGỌC MINH 4,200,000

6 58059 ðỖ THỊ NGỌC 5,600,000

7 295059 Cao THỊ THU PH­ỢNG 6,210,000

8 116559 HoÀNG THỊ NGỌC THÚY 4,800,000

Cộng 41,310,000

Lớp: 59DT2

1 247059 ðỖ VĂN CHUNG 5,400,000

2 588659 TRẦN LÊ MẠNH C­ỜNG 6,500,000

3 483959 NGUYỄN NH­ ðẠT 5,600,000

4 405259 HoÀNG THÙY LINH 5,200,000

5 603359 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 5,200,000

6 305159 TRẦN VĂN TUYỀN 8,000,000

Cộng 35,900,000

Lớp: 59HK1

1 653459 ðoÀN LỘC aNH 4,200,000

2 206459 PHẠM THẾ HÙNG 4,200,000

3 643759 TRỊNH VĂN H­NG 3,950,000

4 543959 L­U ðỨC KHẢI 6,900,000

5 458859 TRẦN THIỆN KHUYẾN 4,800,000

6 505059 NGUYỄN VĂN NaM 5,200,000

Cộng 29,250,000

Page 172: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 11

Lớp: 59HK2

1 270359 NGUYỄN ðÌNH DUY 4,200,000

2 689759 LÊ VĂN D­ƠNG 5,750,000

3 346559 TRẦN VĂN ðỨC 1,800,000

4 571859 PHaN VĂN HoÀNG 3,950,000

5 153259 TẠ QUỐC KHÁNH 4,200,000

6 698159 ðINH TUẤN LaNH 4,200,000

7 543559 NGUYỄN TẤN PHÁT 4,310,000

8 604259 NGUYỄN VĂN PHoNG 1,200,000

Cộng 29,610,000

Lớp: 59MN1

1 497259 NGUYỄN HoÀNG HẢI 5,200,000

2 710159 NGUYỄN TIẾN HoÀNG 6,800,000

3 516559 TRỊNH TRUNG MẠNH 900,000

4 38459 ðÀM QUaNG PH­ƠNG 5,000,000

5 230359 VŨ CÔNG QUÂN 5,800,000

Cộng 23,700,000

Lớp: 59MN2

1 288459 PHẠM THỊ QUỲNH LaN 3,240,000

2 74959 NGUYỄN HỮU PHÚ 3,780,000

3 221859 PHaN VĂN SƠN 3,950,000

Cộng 10,970,000

Lớp: 59MNE

1 486559 NGÔ VĂN DŨNG 3,780,000

2 3025859 PHẠM THỊ NH­ ðaN 5,140,000

3 3001359 HoÀNG MINH ðỨC 540,000

4 3047359 NGUYỄN VĂN LoNG 5,040,000

5 637059 NGUYỄN VĂN NaM 5,740,000

6 3041659 NGUYỄN VIẾT SƠN 540,000

7 49759 TRẦN ðỨC VIỆT 5,340,000

Cộng 26,120,000

Page 173: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 12

Lớp: 59MNVA

1 07102 LÊ THỊ GIaNG 1,200,000

2 07202 TRẦN THỊ HÀ 1,200,000

3 07302 NGUYỄN THỪa HUY 1,200,000

4 07402 LÊ THỊ MỸ LỆ 1,200,000

5 07502 PHẠM KHẮC QUYẾT 1,200,000

6 07602 TRẦN VĂN SƠN 1,200,000

7 07702 BÙI KHẮC TÀI 1,200,000

8 07802 TRẦN VĂN THỌ 1,200,000

9 07902 TRẦN THỊ TRaNG 2,400,000

10 071002 PHaN aNH TUẤN 1,200,000

Cộng 13,200,000

Lớp: 60DT1

1 159360 NGUYỄN VĂN ðẠT 4,430,000

2 103260 HÀ NHẬT KHÁNH 5,030,000

3 211660 TRẦN TUẤN NGỌC 4,430,000

4 42960 V­ƠNG BÍCH NGỌC 4,430,000

Cộng 18,320,000

Lớp: 60DT2

1 146660 TRẦN PH­ƠNG NaM 4,430,000

Cộng 4,430,000

Lớp: 60HK1

1 1559160 MaI VIỆT C­ỜNG 1,500,000

2 170460 ðINH HỮU ðỨC 4,430,000

3 88560 LÃ VĂN HIỆP 4,430,000

4 130660 QUÁCH HUY NaM 2,030,000

5 191660 PHẠM Cao NGUYÊN 3,630,000

6 204960 LÊ aNH TÂM 3,430,000

Cộng 19,450,000

Lớp: 60HK2

1 50160 D­ƠNG ðỨC CHÍNH 4,430,000

2 122560 PHẠM ðỨC ðỒNG 4,430,000

3 197760 HUỲNH TẤN THUẦN 1,200,000

4 2760 PHẠM aNH TUẤN 4,430,000

Page 174: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 13

5 1519860 NGUYỄN THaNH TUYỀN 4,430,000

Cộng 18,920,000

Lớp: 60MN1

1 175560 NGÔ MINH D­ƠNG 4,430,000

2 128360 HoÀNG QUỐC HẢI 230,000

3 146860 ðÀo VĂN HoaN 4,430,000

4 180560 L­ƠNG VĂN HoÀNG 4,430,000

5 117360 LÊ VIỆT HÙNG 1,430,000

6 85060 L­U ðỨC HÙNG 4,430,000

7 165460 BÙI XUÂN LÂM 2,330,000

8 144260 TẠ THÀNH LUÂN 5,330,000

9 118460 NGUYỄN THỊ T­ƠI 4,430,000

Cộng 31,470,000

Lớp: 60MN2

1 1549160 LÊ QUaNG HÀ 2,830,000

2 92960 ðỖ MẠNH HÙNG 4,430,000

Cộng 7,260,000

Lớp: 60MNE

1 1528960 NGUYỄN QUaNG HUY 3,710,000

2 94060 ðỖ THÙY LINH 4,110,000

3 1502560 NGUYỄN HỒNG QUÂN 3,710,000

4 59860 LÊ VĂN THỜI 2,510,000

5 118560 NGUYỄN SƠN TÙNG 3,710,000

Cộng 17,750,000

Lớp: B17MN

1 0119117 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 3,088,800

Cộng 3,088,800

Lớp: B19CTN

1 012319 NGUYỄN TIẾN ðẠT 3,931,200

2 018019 ðỖ ðÌNH NaM 1,200,000

3 0125919 NGUYỄN TIẾN THÀNH 9,219,600

Cộng 14,350,800

Page 175: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien no hoc phi.pdf · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 14

Lớp: LT07MN

1 0219907 NGUYỄN VĂN HUYẾN 1,500,000

Cộng 1,500,000

Lớp: LT08MN

1 0211408 NGUYỄN VĂN DUY 1,440,000

2 0220208 ðINH ðỖ NGỌC HẢI 2,000,000

3 0224108 LÊ VĂN HoẠT 3,400,000

4 0225008 LÊ NGỌC HUÂN 1,800,000

5 0243208 NGUYỄN THỊ oaNH 5,148,000

6 0243708 BẾ TUẤN PHI 6,300,000

7 0243908 CHU TÂN PHoNG 600,000

8 0268508 ðẶNG BÁ VĨNH 4,400,000

Cộng 25,088,000

Lớp: LT10MN

1 02472910 PHẠM HUY DŨNG 3,400,000

2 02643910 NGUYỄN MINH HIẾU 3,300,000

Cộng 6,700,000

Lớp: LT11MN

1 025911 NGUYỄN TÀI HÙNG 900,000

2 026011 VŨ QUỐC HÙNG 900,000

3 026911 NGUYỄN THỊ HÀ LY 3,050,000

4 027311 D­ƠNG MINH QUÂN 900,000

5 027611 TRẦN QUỐC QUÝ 900,000

6 028111 LÊ NGỌC TRỤ 1,200,000

Cộng 7,850,000

Ngày 27 tháng 06 năm 2016Người lập biểu

Cộng 1,259,559,600