Upload
others
View
5
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11120001 Đào Bằng An DOTHI KT&QL Đô thị 54
11120003 Bùi Duy An KDTM QTKD Thương mại 54A
11120005 Mạc Đình An TTMAR Truyền thông marketing
11120008 Nguyễn Hữu An TCQT Tài chính quốc tế 54
11120011 Nguyễn Mạnh An KDQT QTKD quốc tế 54A
11120012 Nguyễn Phúc An HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11120013 Nguyễn Thị Phương An KDQT QTKD quốc tế 54A
11120015 Đỗ Quốc An LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11120016 Nguyễn Thanh Thanh An TTMAR Truyền thông marketing
11120017 Nguyễn Duy Thành An KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11120018 Hoàng Thị An TTMAR Truyền thông marketing
11120019 Hoàng Thịnh An DC Địa chính 54
11120021 Phan Thuý An KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11120022 Đặng Thị Thúy An KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11120023 Đỗ Thị Thúy An TMQT Thương mại quốc tế 54A
11120026 Phan Thị Thuý An KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11120027 Phan Thị Thuý An NH Ngân hàng 54A
11120028 Trần Thị Thuý An KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11120029 Đỗ Trọng An QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11120032 Vũ Văn An TOANKT Toán kinh tế 54
11120033 Vũ Việt An KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11120035 Nguyễn Thị Bảo Anh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11120037 Bùi Công Anh KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11120039 Bùi Duy Anh KDTM QTKD Thương mại 54B
11120042 Nguyễn Duy Anh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11120044 Nguyễn Duy Anh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11120047 Phùng Duy Anh KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11120049 Dương Đức Anh KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11120051 Lê Đức Anh KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11120053 Nguyễn Đức Anh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11120055 Nguyễn Đức Anh LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11120057 Tào Đức Anh KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11120058 Trần Đức Anh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11120059 Vũ Đức Anh BDS Bất động sản 54
11120062 Lê Hải Anh TKKD Thống kê kinh doanh 54
11120063 Lê Hải Anh TMQT Thương mại quốc tế 54A
11120064 Nguyễn Hải Anh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11120065 Nguyễn Hải Anh THKT Tin học kinh tế 54
11120067 Nguyễn Hải Anh KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11120070 Hoàng Thị Hải Anh KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11120072 Nguyễn Thị Hải Anh TTMAR Truyền thông marketing
11120074 Nguyễn Thị Hiếu Anh BH Bảo hiểm 54
11120077 Hòang Anh KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11120078 Bùi Hoàng Anh HQ Hải quan 54
1/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11120079 Dương Hoàng Anh DL Du lịch 54
11120082 Lý Hoàng Anh LUKD Luật kinh doanh 54
11120083 Nguyễn Hoàng Anh THKT Tin học kinh tế 54
11120084 Nguyễn Hoàng Anh NH Ngân hàng 54C
11120087 Phạm Hoàng Anh KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11120089 Trần Hồ Anh KEHOACH Kế hoạch 54B
11120090 Đặng Hồng Anh LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11120092 Phan Hồng Anh TDG Thẩm định giá 54
11120094 Nguyễn Thị Hồng Anh KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11120097 Lê Hùng Anh DOTHI KT&QL Đô thị 54
11120098 Trần Huy Anh KDQT QTKD quốc tế 54A
11120100 Đỗ Huyền Anh TMQT Thương mại quốc tế 54A
11120101 Lê Hữu Anh MOITRUONG KTQLTN Môi trường 54
11120102 Đặng Kiều Anh DOTHI KT&QL Đô thị 54
11120105 Trịnh Thị Kiều Anh QTMAR Quản trị marketing 54
11120107 Hoàng Kim Anh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11120108 Vũ Hoàng Kim Anh KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11120110 Phạm Kim Anh KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11120111 Phùng Kim Anh KDQT QTKD quốc tế 54A
11120112 Hoàng Thị Kim Anh TKKD Thống kê kinh doanh 54
11120113 Lê Thị Kim Anh KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11120114 Lưu Thị Kim Anh KDTM QTKD Thương mại 54B
11120116 Phạm Thị Kim Anh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11120117 Phạm Thị Kim Anh THKT Tin học kinh tế 54
11120118 Trần Thị Kim Anh KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11120119 Trần Kim Anh LH Quản trị lữ hành 54
11120121 Đỗ Hoàng Kỳ Anh moitruong KTQLTN Môi trường 54
11120123 Cao Thị Lan Anh KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11120125 Đặng Thị Lan Anh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11120126 Đậu Thị Lan Anh DL Du lịch 54
11120128 Hoàng Thị Lan Anh TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11120129 Hoàng Thị Lan Anh QLKT Quản lý kinh tế 54A
11120131 Lý Thị Lan Anh TMQT Thương mại quốc tế 54B
11120133 Ngô Thị Lan Anh kth Kinh tế học 54
11120134 Ngô Thị Lan Anh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11120135 Nguyễn Thị Lan Anh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11120136 Nguyễn Thị Lan Anh KTPT Kinh tế phát triển 54B
11120137 Nguyễn Thị Lan Anh TMQT Thương mại quốc tế 54B
11120138 Nguyễn Thị Lan Anh LH Quản trị lữ hành 54
11120139 Nguyễn Thị Lan Anh LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11120140 Trần Thị Lan Anh KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11120145 Phạm Mai Anh DC Địa chính 54
11120146 Bùi Thị Mai Anh KEHOACH Kế hoạch 54B thi bs
11120149 Lê Thị Mai Anh TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
2/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11120150 Nguyễn Thị Mai Anh BH Bảo hiểm 54
11120151 Nguyễn Thị Mai Anh KDQT QTKD quốc tế 54B
11120152 Lê Minh Anh TKKT Thống kê kinh tế 54
11120153 Phạm Thị Minh Anh TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11120154 Tống Thị Minh Anh KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11120155 Trần Minh Anh TTMAR Truyền thông marketing
11120156 Trương Minh Anh TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11120157 Vũ Minh Anh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11120159 Bùi Ngọc Anh QLKT Quản lý kinh tế 54B
11120160 Đoàn Ngọc Anh KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11120161 Đỗ Ngọc Anh LUKD Luật kinh doanh 54
11120162 Cao Hoàng Ngọc Anh TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11120163 Lê Ngọc Anh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11120164 Lê Ngọc Anh DL Du lịch 54
11120166 Nguyễn Ngọc Anh TMQT Thương mại quốc tế 54A
11120167 Nguyễn Ngọc Anh KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11120168 Nguyễn Ngọc Anh NH Ngân hàng 54B
11120169 Nguyễn Ngọc Anh HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11120170 Nguyễn Ngọc Anh KTPT Kinh tế phát triển 54A
11120172 Nguyễn Ngọc Anh LUKD Luật kinh doanh 54
11120173 Lê Nguyễn Ngọc Anh QTMAR Quản trị marketing 54
11120174 Phạm Ngọc Anh KDQT QTKD quốc tế 54A
11120175 Phạm Ngọc Anh KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11120176 Phạm Ngọc Anh KEHOACH Kế hoạch 54A
11120177 Phạm Ngọc Anh LUKD Luật kinh doanh 54
11120180 Bùi Thị Ngọc Anh BH Bảo hiểm 54
11120181 Hà Thị Ngọc Anh HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11120182 Lê Thị Ngọc Anh KTPT Kinh tế phát triển 54A
11120183 Nguyễn Thị Ngọc Anh LUKD Luật kinh doanh 54
11120186 Nguyễn Thị Ngọc Anh TCC Tài chính công 54
11120187 Phạm Thị Ngọc Anh TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11120188 Phạm Thị Ngọc Anh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11120189 Phạm Thị Ngọc Anh TDG Thẩm định giá 54
11120190 Phan Thị Ngọc Anh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11120192 Vũ Thị Ngọc Anh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11120193 Vũ Thị Ngọc Anh dothi KT&QL Đô thị 54
11120194 Tô Ngọc Anh QTMAR Quản trị marketing 54
11120195 Trần Ngọc Anh BDS Bất động sản 54
11120197 Vũ Ngọc Anh TTMAR Truyền thông marketing
11120198 Nguyễn Thị Nguyệt Anh QTMAR Quản trị marketing 54
11120199 Phạm Bá Nhật Anh KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11120200 Nguyễn Nhật Anh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11120201 Phạm Nhật Anh DC Địa chính 54
11120202 Trịnh Nhật Anh KETOAN Kế toán 54A
3/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11120204 Đào Phương Anh BH Bảo hiểm 54
11120206 Hoàng Lê Phương Anh QTMAR Quản trị marketing 54
11120207 Nguyễn Lê Phương Anh NH Ngân hàng 54C
11120209 Nguyễn Phương Anh BH Bảo hiểm 54
11120210 Nguyễn Phương Anh QLKT Quản lý kinh tế 54A
11120211 Nguyễn Phương Anh TKKD Thống kê kinh doanh 54
11120212 Nguyễn Phương Anh TDG Thẩm định giá 54
11120215 Mai Thị Phương Anh KTPT Kinh tế phát triển 54A
11120218 Trần Thị Phương Anh KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11120222 Phùng Quang Anh KETOAN Kế toán 54A
11120223 Tạ Quang Anh NH Ngân hàng 54A
11120225 Bạch Quốc Anh TDG Thẩm định giá 54
11120226 Chu Quốc Anh NH Ngân hàng 54A
11120228 Lê Nguyễn Quốc Anh HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11120229 Trịnh Quốc Anh KTPT Kinh tế phát triển 54B
11120230 Đặng Quỳnh Anh TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11120232 Lê Quỳnh Anh KTH Kinh tế học 54 thi bs
11120233 Lý Quỳnh Anh LH Quản trị lữ hành 54
11120234 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11120235 Nguyễn Quỳnh Anh KEHOACH Kế hoạch 54B
11120236 Nguyễn Quỳnh Anh LUKD Luật kinh doanh 54
11120238 Phạm Quỳnh Anh DC Địa chính 54
11120239 Đàm Thị Quỳnh Anh BH Bảo hiểm 54
11120240 Hoa Thị Quỳnh Anh TKKD Thống kê kinh doanh 54
11120242 Phạm Thị Quỳnh Anh QLKT Quản lý kinh tế 54B
11120245 Vũ Quỳnh Anh QLKT Quản lý kinh tế 54B
11120248 Đinh Thị Thảo Anh KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11120250 Nguyễn Trần Thảo Anh LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11120252 Nguyễn Thế Anh KDQT QTKD quốc tế 54A
11120255 Mạc Thị Anh BH Bảo hiểm 54
11120256 Ngô Thị Anh KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11120258 Vũ Thị Anh TTMAR Truyền thông marketing
11120259 Đào Thu Anh ktnn KTNN và PTNT 54
11120261 Nguyễn Thu Anh LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11120263 Nguyễn Thị Thu Anh KEHOACH Kế hoạch 54A
11120265 Nguyễn Thị Thùy Anh KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11120266 Nguyễn Thị Thuỳ Anh KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11120267 Trần Thị Thuỳ Anh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11120268 Bùi Tiến Anh KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11120269 Hoàng Thị Tố Anh MOITRUONG KTQLTN Môi trường 54
11120272 Trịnh Thị Trâm Anh TCQT Tài chính quốc tế 54
11120275 Lê Trung Anh QLKT Quản lý kinh tế 54A
11120276 Hoàng Tú Anh dothi KT&QL Đô thị 54
11120279 Đào Thị Tú Anh KTQT Kinh tế quốc tế 54C
4/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11120280 Nguyễn Bá Tuấn Anh LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11120281 Bùi Tuấn Anh KEHOACH Kế hoạch 54B
11120282 Doãn Công Tuấn Anh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11120286 Đỗ Tuấn Anh KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11120288 Lê Tuấn Anh KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11120289 Lê Tuấn Anh KDTM QTKD Thương mại 54B
11120290 Lê Tuấn Anh TCQT Tài chính quốc tế 54
11120291 Lê Tuấn Anh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11120292 Lê Tuấn Anh KTH Kinh tế học 54
11120296 Nguyễn Tuấn Anh BH Bảo hiểm 54
11120297 Nguyễn Tuấn Anh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11120298 Nguyễn Tuấn Anh DC Địa chính 54
11120299 Nguyễn Tuấn Anh BH Bảo hiểm 54
11120302 Phạm Tuấn Anh HQ Hải quan 54
11120303 Phạm Tuấn Anh KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11120304 Tạ Tuấn Anh KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11120305 Nguyễn Thị Tuấn Anh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11120306 Trần Tuấn Anh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11120307 Trần Tuấn Anh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11120308 Trần Tuấn Anh TTMAR Truyền thông marketing
11120309 Trần Tuấn Anh TCQT Tài chính quốc tế 54
11120312 Vũ Tuấn Anh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11120314 Đỗ Vân Anh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11120315 Đỗ Vân Anh TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11120318 Bùi Thị Vân Anh HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11120319 Đinh Thị Vân Anh TKKT Thống kê kinh tế 54
11120320 Đoàn Thị Vân Anh NH Ngân hàng 54C
11120321 Hà Thị Vân Anh KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11120322 Kiều Thị Vân Anh NH Ngân hàng 54C
11120323 Lê Thị Vân Anh TCQT Tài chính quốc tế 54
11120324 Ngô Thị Vân Anh KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11120325 Nguyễn Thị Vân Anh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11120326 Nguyễn Thị Vân Anh KDQT QTKD quốc tế 54A
11120327 Nguyễn Thị Vân Anh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11120328 Nguyễn Thị Vân Anh KETOAN Kế toán 54A
11120329 Nguyễn Thị Vân Anh KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11120330 Nguyễn Thị Vân Anh DC Địa chính 54
11120331 Nguyễn Thị Vân Anh KEHOACH Kế hoạch 54A
11120332 Nguyễn Thị Vân Anh TCC Tài chính công 54
11120333 Nguyễn Thị Vân Anh KTPT Kinh tế phát triển 54A
11120334 Nguyễn Thị Vân Anh DC Địa chính 54
11120335 Nguyễn Thị Vân Anh KETOAN Kế toán 54A
11120337 Nguyễn Thị Vân Anh HQ Hải quan 54
11120338 Nguyễn Thị Vân Anh đang xin bảo lưu?
5/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11120339 Nguyễn Thị Vân Anh KTPT Kinh tế phát triển 54A
11120341 Phạm Thị Vân Anh KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11120342 Phạm Thị Vân Anh KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11120343 Phan Thị Vân Anh QTMAR Quản trị marketing 54
11120344 Trần Thị Vân Anh KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11120347 Trần Vân Anh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11120348 Hoàng Việt Anh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11120349 Lê Việt Anh TOANTC Toán tài chính 54
11120351 Lưu Việt Anh KETOAN Kế toán 54A
11120352 Nguyễn Việt Anh KDTM QTKD Thương mại 54B
11120353 Nguyễn Việt Anh KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11120355 Tống Việt Anh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11120356 Vũ Thị Hoàng ánh TKKD Thống kê kinh doanh 54
11120359 Lê Ngọc ánh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11120360 Cao Thị Ngọc ánh KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11120362 Lê Thị Ngọc ánh BH Bảo hiểm 54
11120364 Nguyễn Thị Ngọc ánh KEHOACH Kế hoạch 54B
11120365 Nguyễn Thị Ngọc ánh TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11120366 Nguyễn Thị Ngọc ánh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11120367 Phạm Thị Ngọc ánh KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11120369 Vũ Thị Ngọc ánh TKKT Thống kê kinh tế 54
11120370 Vũ Thị Ngọc ánh KTPT Kinh tế phát triển 54B
11120371 Vũ Ngọc ánh LH Quản trị lữ hành 54
11120372 Ngô Nguyệt ánh KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11120373 Phạm Thị Nguyệt ánh KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11120377 Lương Xuân Bá LH Quản trị lữ hành 54
11120378 Nguyễn Văn Bách KDQT QTKD quốc tế 54B
11120379 Phạm Văn Bách QTMAR Quản trị marketing 54
11120381 Cao Xuân Bách TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11120383 Đồng Xuân Bách KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11120384 Nguyễn Xuân Bách KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11120385 Vũ Tất Ban KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11120386 Cao Xuân Bang TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11120387 Trần Đức Bảo KEHOACH Kế hoạch 54A
11120388 Hoàng Gia Bảo QTMAR Quản trị marketing 54
11120389 Lê Ngọc Bảo DC Địa chính 54
11120390 Phạm Thị Thái Bảo DL Du lịch 54
11120392 Trần Thị Bảo KEHOACH Kế hoạch 54A
11120393 Ngô Văn Bảo TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11120394 Trần Văn Bảo KDQT QTKD quốc tế 54A
11120395 Tăng Vĩnh Bảo KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11120396 Đặng Ngọc Bắc QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11120398 Phạm Xuân Bắc QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11120399 Lê Thị Sao Băng TKKD Thống kê kinh doanh 54
6/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11120401 Vũ Hải Bằng TKKD Thống kê kinh doanh 54
11120402 Trần Văn Bằng TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11120403 Tô Thị Bến KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11120404 Bùi Thị Ngọc Bích KDQT QTKD quốc tế 54A
11120405 Ngô Thị Ngọc Bích kdtm QTKD Thương mại 54A
11120406 Nguyễn Thị Bích MOITRUONG KTQLTN Môi trường 54
11120407 Phạm Thị Bích BH Bảo hiểm 54
11120408 Phạm Thị Bích DL Du lịch 54
11120409 Trịnh Thị Bích kth Kinh tế học 54
11120410 Nguyễn Đình Biên HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11120411 Vũ Thị Cẩm Bình TCC Tài chính công 54
11120412 Nguyễn Đức Bình QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11120413 Phạm Lê Bình NH Ngân hàng 54A
11120414 Trần Nam Bình KEHOACH Kế hoạch 54A
11120416 Bùi Quang Bình QLC Quản lý công 54
11120417 Đinh Quang Bình HQ Hải quan 54
11120418 Vương Quốc Bình NH Ngân hàng 54B
11120419 Đặng Thanh Bình QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11120421 Nguyễn Thanh Bình QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11120422 Nguyễn Thanh Bình TOANTC Toán tài chính 54
11120423 Nguyễn Thanh Bình KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11120424 Nguyễn Thanh Bình KDTM QTKD Thương mại 54B
11120425 Nguyễn Thanh Bình KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11120426 Nguyễn Thị Thanh Bình KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11120427 Phạm Thị Thanh Bình HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11120429 Lê Thế Bình HQ Hải quan 54
11120430 Vũ Thị Bình KDQT QTKD quốc tế 54B
11120431 Nguyễn Thị Thu Bình TKKT Thống kê kinh tế 54
11120432 Đoàn Văn Bình KDTM QTKD Thương mại 54B
11120434 Cao Xuân Bốn QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11120435 Cao Đức Cảnh HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11120438 Trần Văn Cảnh BDS Bất động sản 54
11120440 Đinh Thị Chang KDQT QTKD quốc tế 54A
11120441 Trần Thị Chang HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11120442 Nguyễn Thị Chanh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11120443 Nguyễn Thị Châm KTPT Kinh tế phát triển 54B
11120444 Vũ Thị Châm THKT Tin học kinh tế 54
11120445 Nguyễn Bảo Châu TKKT Thống kê kinh tế 54
11120446 Nguyễn Thị Bảo Châu KETOAN Kế toán 54A
11120448 Phan Thị Minh Châu KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11120449 Đinh Quỳnh Châu HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11120451 Nguyễn Thị Quỳnh Châu HQ Hải quan 54
11120452 Nguyễn Thị Châu KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11120453 Nguyễn Thị Châu KETOAN Kế toán 54B
7/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11120456 Đinh Thị Hải Chi KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11120460 Liễu Thị Kim Chi TMQT Thương mại quốc tế 54A
11120462 Vũ Thị Kim Chi KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11120469 Nguyễn Thị Linh Chi KEHOACH Kế hoạch 54A
11120471 Nguyễn Tử Linh Chi LUKD Luật kinh doanh 54
11120472 Phạm Thị Lương Chi TOANTC Toán tài chính 54
11120475 Vũ Thị Minh Chi DL Du lịch 54
11120478 Trần Phương Chi QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11120480 Nguyễn Quỳnh Chi TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11120482 Nguyễn Thị Thùy Chi TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11120485 Nguyễn Yến Chi KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11120486 Nguyễn Thị Yến Chi TTMAR Truyền thông marketing
11120487 Bùi Đắc Chiến QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11120488 Nguyễn Đình Chiến KTPT Kinh tế phát triển 54A
11120489 Hồ Đức Chiến TMQT Thương mại quốc tế 54B
11120490 Nguyễn Hữu Chiến QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11120491 Vi Minh Chiến QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11120493 Phùng Quang Chiến KETOAN Kế toán 54B
11120494 Hoàng Trung Chiến KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11120495 Nguyễn Văn Chiến KETOAN Kế toán 54B
11120496 Nguyễn Duy Chinh KDQT QTKD quốc tế 54B
11120497 Nguyễn Thị Kim Chinh HQ Hải quan 54
11120498 Lê Quốc Chinh KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11120500 Đào Thị Chinh KDQT QTKD quốc tế 54B
11120501 Điền Thị Chinh KDTM QTKD Thương mại 54A
11120502 Đỗ Thị Chinh DL Du lịch 54
11120504 Trương Thị Chinh TKKT Thống kê kinh tế 54
11120505 Lê Đức Chính LUKD Luật kinh doanh 54
11120506 Lương Đức Chính THKT Tin học kinh tế 54
11120507 Đỗ Hữu Chính QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11120509 Nông Quốc Chính KEHOACH Kế hoạch 54A
11120510 Nguyễn Trọng Chúc TOANTC Toán tài chính 54
11120511 Trịnh Đình Chung KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11120513 Nguyễn Kim Chung KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11120514 Nguyễn Thành Chung TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11120515 Đặng Văn Chung LH Quản trị lữ hành 54
11120517 Lương Minh Chương LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11120518 Hồ Văn Chương DL Du lịch 54
11120519 Tạ Văn Chương TOANTC Toán tài chính 54
11120520 Nguyễn Bá Công TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11120523 Nguyễn Mạnh Công TOANTC Toán tài chính 54
11120525 Nguyễn Thành Công KETOAN Kế toán 54A
11120526 Nguyễn Thành Công KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11120528 Lê Trần Thành Công KDTM QTKD Thương mại 54A
8/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11120529 Hoàng Văn Công KDQT QTKD quốc tế 54A
11120530 Phạm Văn Công KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11120531 Thiều Văn Công HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11120532 Đặng Việt Công TKKT Thống kê kinh tế 54
11120533 Ngô Văn Cốt NH Ngân hàng 54A
11120534 Hà Thị Kim Cúc QLKT Quản lý kinh tế 54B
11120535 Nguyễn Thị Cúc KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11120536 Nguyễn Thị Cúc TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11120538 Hoàng Lý Cương KETOAN Kế toán 54B
11120539 Trần Ngọc Cương HQ Hải quan 54
11120541 Cao Văn Cương KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11120542 Đỗ Văn Cương KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11120543 Nguyễn Văn Cương KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11120546 Nguyễn Đắc Cường QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11120547 Ngô Đức Cường TCC Tài chính công 54
11120548 Nguyễn Đức Cường KDTM QTKD Thương mại 54B
11120549 Phạm Đức Cường QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11120550 Triệu Đức Cường KEHOACH Kế hoạch 54B
11120551 Hoàng Cường KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11120552 Nguyễn Hùng Cường TMQT Thương mại quốc tế 54B
11120554 Đậu Mạnh Cường BH Bảo hiểm 54
11120555 Hà Mạnh Cường QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11120556 Hoàng Mạnh Cường DL Du lịch 54
11120557 Lê Mạnh Cường TMQT Thương mại quốc tế 54B
11120559 Nguyễn Mạnh Cường TCQT Tài chính quốc tế 54
11120560 Nguyễn Mạnh Cường KTPT Kinh tế phát triển 54B
11120562 Vũ Mạnh Cường TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11120563 Nguyễn Ngọc Cường TCC Tài chính công 54
11120564 Nguyễn Phú Cường TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11120565 Nguyễn Quốc Cường QLKT Quản lý kinh tế 54A
11120566 Trần Quốc Cường TKKD Thống kê kinh doanh 54
11120567 Phan Tiến Cường KDQT QTKD quốc tế 54B
11120568 Nguyễn Trọng Cường HQ Hải quan 54
11120569 Lê Văn Cường TCQT Tài chính quốc tế 54
11120570 Nguyễn Văn Cường TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11120571 Trịnh Văn Cường NH Ngân hàng 54B
11120572 Đặng Việt Cường KEHOACH Kế hoạch 54A
11120574 Nguyễn Việt Cường TOANKT Toán kinh tế 54
11120575 Phạm Việt Cường KTPT Kinh tế phát triển 54A
11120577 Vũ Thành Danh KDTM QTKD Thương mại 54B
11120578 Nguyễn Khánh Diễm KTPT Kinh tế phát triển 54A
11120580 Nguyễn Ngọc Diễm QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11120581 nguyễn thị diễm TTMAR Truyền thông marketing
11120582 Phạm Thị Diễm QLKT Quản lý kinh tế 54A
9/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11120588 Nguyễn Thị Bích Diệp TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11120589 Dương Hồng Diệp KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11120590 Mai Thị Hồng Diệp QTMAR Quản trị marketing 54
11120592 Chu Ngọc Diệp DC Địa chính 54
11120594 Đoàn Ngọc Diệp LUKD Luật kinh doanh 54
11120595 Đỗ Ngọc Diệp KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11120596 Nguyễn Ngọc Diệp TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11120601 Lê Thị Diệp KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11120602 Nguyễn Thị Diệp TMQT Thương mại quốc tế 54A
11120603 Vũ Thị Diệp KTPT Kinh tế phát triển 54B
11120605 Nguyễn Đình Diệu KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11120606 Lê Thị Diệu KDQT QTKD quốc tế 54A
11120607 Nguyễn Thuý Diệu KTH Kinh tế học 54
11120608 Phạm Thị Thúy Diệu KDQT QTKD quốc tế 54A
11120609 Đào Thị Dinh QLKT Quản lý kinh tế 54B
11120610 Nguyễn Thị Dinh DOTHI KT&QL Đô thị 54
11120612 Dương Thị Ngọc Dịu HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11120614 Hoàng Quốc Doanh QLC Quản lý công 54
11120615 Nguyễn Văn Doanh NH Ngân hàng 54C
11120616 Phạm Văn Doanh KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11120619 Tạ Thị Hạnh Dung TMQT Thương mại quốc tế 54B
11120621 Phạm Kim Dung KEHOACH Kế hoạch 54B
11120622 Đặng Thị Kim Dung TOANKT Toán kinh tế 54
11120623 Ngô Thị Kim Dung TTMAR Truyền thông marketing
11120625 Trần Thị Kim Dung TKKD Thống kê kinh doanh 54
11120626 Vũ Thị Kim Dung kdtm QTKD Thương mại 54B
11120627 Bùi Thị Lan Dung
11120628 Đinh Thị Lê Dung KTPT Kinh tế phát triển 54A
11120629 Nguyễn Mai Dung THKT Tin học kinh tế 54
11120630 Trần Phương Mai Dung TOANTC Toán tài chính 54
11120631 Lê Thị Mai Dung QLC Quản lý công 54
11120633 Đinh Thị Ngọc Dung KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11120635 Đỗ Thị Phương Dung KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11120636 Nguyễn Quỳnh Dung KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11120637 Đào Thanh Dung QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11120638 Trương Thị Thanh Dung KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11120639 Dương Thị Dung TMQT Thương mại quốc tế 54B
11120640 Hoàng Thị Dung TDG Thẩm định giá 54
11120641 Huỳnh Thị Dung KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11120642 Lương Thị Dung QLKT Quản lý kinh tế 54A
11120644 Nguyễn Thị Dung TKKD Thống kê kinh doanh 54
11120645 Nguyễn Thị Dung KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11120646 Nguyễn Thị Dung QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11120647 Nguyễn Thị Dung KTDT Kinh tế đầu tư 54C
10/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11120650 Dư Thùy Dung BDS Bất động sản 54
11120651 Đinh Thùy Dung KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11120652 Đỗ Thùy Dung KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11120653 Hoàng Thuỳ Dung DL Du lịch 54
11120654 Nguyễn Thùy Dung TTMAR Truyền thông marketing
11120656 Biện Thị Thuỳ Dung TCQT Tài chính quốc tế 54
11120658 Đỗ Thị Thuỳ Dung TKKT Thống kê kinh tế 54
11120659 Nguyễn Thị Thuỳ Dung LH Quản trị lữ hành 54
11120660 Nguyễn Thị Thuỳ Dung NH Ngân hàng 54C
11120661 Nguyễn Thị Thùy Dung TCC Tài chính công 54
11120662 Nguyễn Thị Thuỳ Dung KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11120664 Phùng Thị Thùy Dung TMQT Thương mại quốc tế 54A
11120665 Tạ Thị Thùy Dung LH Quản trị lữ hành 54
11120667 Phạm Vân Dung LH Quản trị lữ hành 54
11120668 Đỗ Anh Dũng TCC Tài chính công 54
11120669 Nguyễn Anh Dũng KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11120670 Trần Anh Dũng KETOAN Kế toán 54B
11120672 Bùi Duy Dũng QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11120673 Hoàng Đức Dũng KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11120674 Phạm Đức Dũng KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11120675 Phùng Đức Dũng KETOAN Kế toán 54B
11120676 Nguyễn Hoàng Dũng TOANTC Toán tài chính 54
11120677 Lại Hùng Dũng KDQT QTKD quốc tế 54A
11120678 Ngô Hùng Dũng MOITRUONG KTQLTN Môi trường 54
11120679 Lê Hữu Dũng TCC Tài chính công 54
11120680 Trần Hữu Dũng KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11120681 Nguyễn Quang Dũng KDTM QTKD Thương mại 54A
11120682 Trần Quang Dũng QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11120683 Trần Quốc Dũng TOANTC Toán tài chính 54
11120684 Nguyễn Sỹ Dũng kdtm QTKD Thương mại 54A
11120685 Bùi Tiến Dũng KETOAN Kế toán 54A
11120686 Dương Tiến Dũng KDTM QTKD Thương mại 54B
11120687 Đỗ Tiến Dũng LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11120689 Hoàng Tiến Dũng NH Ngân hàng 54B
11120690 Nguyễn Tiến Dũng TOANKT Toán kinh tế 54
11120691 Phạm Tiến Dũng KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11120692 Phan Tiến Dũng TOANKT Toán kinh tế 54
11120693 Trần Tiến Dũng DOTHI KT&QL Đô thị 54
11120694 Trần Tiến Dũng QLKT Quản lý kinh tế 54A
11120695 Nguyễn Trọng Dũng KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11120696 Lê Trung Dũng NH Ngân hàng 54B
11120697 Lê Trung Dũng NH Ngân hàng 54C
11120698 Trần Trung Dũng DOTHI KT&QL Đô thị 54
11120699 Trần Tuấn Dũng QTMAR Quản trị marketing 54
11/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11120701 Cao Văn Dũng QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11120702 Lê Văn Dũng TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11120703 Lê Văn Dũng BH Bảo hiểm 54
11120706 Nguyễn Viết Dũng QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11120707 Hoàng Việt Dũng KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11120708 Nguyễn Việt Dũng TMQT Thương mại quốc tế 54B
11120710 Vũ Việt Dũng KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11120711 Trần Xuân Dũng QLKT Quản lý kinh tế 54A
11120712 Vũ Xuân Dũng TTMAR Truyền thông marketing
11120713 Nguyễn Bá Duy KTPT Kinh tế phát triển 54A
11120715 Nguyễn Công Duy KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11120716 Lê Đình Duy TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11120718 Trần Đức Duy NH Ngân hàng 54B
11120719 Lê Quang Khánh Duy qlc Quản lý công 54
11120720 Nguyễn Khương Duy TKKT Thống kê kinh tế 54
11120722 Bùi Minh Duy TOANKT Toán kinh tế 54
11120723 Nguyễn Ngọc Duy KDQT QTKD quốc tế 54B
11120725 Lương Phương Duy QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11120726 Đỗ Quang Duy HQ Hải quan 54
11120727 Phạm Quang Duy KETOAN Kế toán 54B
11120728 Phạm Thế Duy KDTM QTKD Thương mại 54B
11120729 Trần Thế Duy KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11120731 Hà Thọ Duy KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11120732 Hoàng Văn Duy TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11120733 Lưu Văn Duy QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11120734 Nguyễn Văn Duy TCQT Tài chính quốc tế 54
11120735 Phạm Văn Duy KDTM QTKD Thương mại 54A
11120737 Trần Văn Duy DL Du lịch 54
11120738 Ngô Xuân Duy DC Địa chính 54
11120739 Vũ Thị Cẩm Duyên KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11120741 Dương Khánh Duyên TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11120743 Đỗ Thị Minh Duyên KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11120746 Nguyễn Thị Mỹ Duyên KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11120748 Hoàng Thị Duyên KEHOACH Kế hoạch 54B
11120749 Hoàng Thị Duyên QLKT Quản lý kinh tế 54B
11120751 Lương Thị Duyên QLC Quản lý công 54
11120753 Nguyễn Thị Duyên KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11120754 Nguyễn Thị Duyên KDTM QTKD Thương mại 54A
11120755 Nguyễn Thị Duyên DL Du lịch 54
11120757 Nguyễn Văn Duyến DC Địa chính 54
11120759 Nguyễn ánh Dương QLKT Quản lý kinh tế 54A
11120760 Đỗ Bình Dương QLC Quản lý công 54
11120762 Phạm Đăng Dương KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11120763 Đoàn Đức Dương KDTM QTKD Thương mại 54A
12/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11120765 Nguyễn Hải Dương TKKT Thống kê kinh tế 54
11120767 Lý Thái Hoàng Dương TTMAR Truyền thông marketing
11120768 Bùi Hồng Dương KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11120769 Nguyễn Hồng Dương kdtm QTKD Thương mại 54A
11120770 Lê Hùng Dương QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11120771 Hoàng Thị Kiều Dương KDTM QTKD Thương mại 54B
11120773 Lê Quý Dương TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11120775 Đặng Thị Dương QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11120776 Đỗ Thị Dương KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11120778 Lê Thùy Dương QLKT Quản lý kinh tế 54A
11120779 Phạm Lê Thuỳ Dương KTPT Kinh tế phát triển 54A
11120781 Nguyễn Thùy Dương TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11120782 Nguyễn Thùy Dương kdtm QTKD Thương mại 54B
11120783 Nguyễn Thùy Dương QTMAR Quản trị marketing 54
11120784 Phạm Thùy Dương HQ Hải quan 54
11120787 Hà Thị Thuỳ Dương KDQT QTKD quốc tế 54B
11120788 Lý Thị Thuỳ Dương TMQT Thương mại quốc tế 54A
11120789 Nguyễn Thị Thùy Dương QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11120794 Nguyễn Thị Thùy Dương DOTHI KT&QL Đô thị 54
11120797 Trần Triệu Dương DC Địa chính 54
11120798 Phạm Tuấn Dương QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11120800 Nguyễn Văn Dương Bỏ học?
11120801 Nguyễn Văn Dương KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11120802 Trần Văn Dương HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11120803 Đào Việt Dương THKT Tin học kinh tế 54
11120805 Phan Đình Đại QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11120806 Nguyễn Huy Đại KEHOACH Kế hoạch 54B
11120807 Vũ Khắc Đại TCQT Tài chính quốc tế 54
11120808 Nguyễn Trọng Đại KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11120809 Phạm Trung Đại DC Địa chính 54
11120810 Nguyễn Văn Đại DC Địa chính 54
11120811 Nguyễn Thị Đam QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11120812 Nguyễn Hoàng Đan KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11120814 Trần Trung Đan KDQT QTKD quốc tế 54A
11120815 Nguyễn Anh Đàn QLC Quản lý công 54
11120818 Đỗ Thị Đào KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11120819 Nguyễn Thị Đào QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11120820 Trịnh Thị Đào KTPT Kinh tế phát triển 54B
11120821 Trương Thị Đào DC Địa chính 54
11120822 Lê Hữu Đạo QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11120823 Trương Minh Đạo KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11120825 Nguyễn Xuân Đạo NH Ngân hàng 54B
11120826 Nguyễn Đăng Đạt TOANTC Toán tài chính 54
11120827 Vũ Hữu Đạt KTQT Kinh tế quốc tế 54D
13/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11120829 Phạm Quảng Đạt KDQT QTKD quốc tế 54B
11120830 Doãn Quốc Đạt KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11120831 Đàm Quốc Đạt QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11120832 Ngô Quốc Đạt KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11120834 Hoàng Tất Đạt QTMAR Quản trị marketing 54
11120837 Quách Tất Đạt KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11120840 Phạm Thành Đạt KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11120841 Phan Thành Đạt KETOAN Kế toán 54A
11120842 Vũ Thành Đạt kth Kinh tế học 54
11120843 Bùi Tiến Đạt QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11120846 Nguyễn Tiến Đạt KDQT QTKD quốc tế 54A
11120847 Phạm Tiến Đạt TCC Tài chính công 54
11120848 Phạm Tiến Đạt QTMAR Quản trị marketing 54
11120849 Trần Tiến Đạt THKT Tin học kinh tế 54
11120851 Nguyễn Trọng Đạt KDTM QTKD Thương mại 54A
11120854 Trần Tuấn Đạt TOANTC Toán tài chính 54
11120855 Trần Tuấn Đạt QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11120856 Đỗ Văn Đạt LUKD Luật kinh doanh 54
11120857 Nguyễn Văn Đạt QTMAR Quản trị marketing 54
11120858 Trần Văn Đạt KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11120860 Bùi Xuân Đạt NH Ngân hàng 54C
11120862 Đào Xuân Đạt QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11120863 Hoàng Hải Đăng BH Bảo hiểm 54
11120864 Lã Hải Đăng BH Bảo hiểm 54
11120865 Lê Hải Đăng THKT Tin học kinh tế 54 xem lại phiếu: nhầm m
11120866 Nguyễn Hải Đăng TCC Tài chính công 54
11120867 Nguyễn Hải Đăng QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11120870 Trần Sỹ Đăng HQ Hải quan 54
11120871 Phí Ngọc Điệp TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11120872 Phạm Thị Điệp KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11120874 Nguyễn Khắc Định KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11120876 Nguyễn Văn Định KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11120878 Phan Công Đoàn QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11120880 Đinh Tiến Đoàn KDQT QTKD quốc tế 54B
11120881 Nguyễn Thành Đô QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11120882 Leo Văn Đôn KDQT QTKD quốc tế 54A
11120884 Nguyễn Chung Đông
11120886 Phạm Hoàng Đông KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11120889 Bùi Văn Đông TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11120891 Trần Văn Đông QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11120893 Mai Xuân Đông KDQT QTKD quốc tế 54A
11120894 Kiều Đình Đồng TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11120896 Lê Anh Đức QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11120897 Ngô Anh Đức TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
14/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11120899 Đặng Bá Đức moitruong KTQLTN Môi trường 54
11120900 Bùi Danh Đức KTPT Kinh tế phát triển 54A
11120903 Vũ Hoàng Đức KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11120904 Hoàng Hồng Đức DL Du lịch 54
11120905 Lê Hồng Đức TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11120906 Vũ Hồng Đức QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11120907 Bùi Huy Đức KETOAN Kế toán 54A
11120908 Trịnh Huy Đức KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11120909 Đoàn Trần Lập Đức TKKT Thống kê kinh tế 54
11120912 Đỗ Minh Đức KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11120913 Hoàng Minh Đức QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11120914 Lương Minh Đức KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11120915 Nguyễn Minh Đức HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11120916 Phùng Minh Đức KETOAN Kế toán 54B
11120917 Trương Minh Đức TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11120918 Vũ Minh Đức Bỏ học?
11120919 Trần Ngọc Đức KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11120920 Ngô Nhật Đức KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11120921 Lưu Quang Đức NH Ngân hàng 54A
11120922 Nguyễn Sỹ Đức KETOAN Kế toán 54B
11120923 Nguyễn Thái Đức THKT Tin học kinh tế 54
11120924 Nguyễn Thanh Đức KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11120927 Bùi Tiến Đức TKKD Thống kê kinh doanh 54
11120928 Nguyễn Tiến Đức TOANTC Toán tài chính 54
11120930 Nguyễn Trọng Đức TCQT Tài chính quốc tế 54
11120931 Trần Trọng Đức DL Du lịch 54
11120933 Hồ Trung Đức kth Kinh tế học 54
11120934 Mai Trung Đức KEHOACH Kế hoạch 54B
11120935 Nguyễn Trung Đức NH Ngân hàng 54B
11120937 Phạm Trung Đức LH Quản trị lữ hành 54
11120938 Trần Trung Đức KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11120939 Lê Văn Đức QLKT Quản lý kinh tế 54B
11120940 Lương Văn Đức KTPT Kinh tế phát triển 54B
11120942 Nguyễn Văn Đức TCC Tài chính công 54
11120944 Bùi Việt Đức QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11120945 Nguyễn Xuân Đức QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11120946 Nguyễn Xuân Đức HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11120950 Nguyễn Thị Gấm KTPT Kinh tế phát triển 54B
11120952 Nguyễn Thị Cẩm Giang TMQT Thương mại quốc tế 54A
11120954 Nguyễn Đức Giang TKKD Thống kê kinh doanh 54
11120955 Nguyễn Hà Giang KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11120956 Hoàng Giang THKT Tin học kinh tế 54
11120958 Vũ Hoàng Giang TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11120961 Ngô Hương Giang LUKD Luật kinh doanh 54
15/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11120966 Đỗ Thị Hương Giang QLKT Quản lý kinh tế 54A
11120967 Nguyễn Thị Hương Giang kth Kinh tế học 54
11120968 Nguyễn Thị Hương Giang KEHOACH Kế hoạch 54A
11120970 Trần Thị Hương Giang MOITRUONG KTQLTN Môi trường 54
11120972 Vũ Hương Giang TKKD Thống kê kinh doanh 54
11120973 Hoàng Kim Giang THKT Tin học kinh tế 54
11120974 Hoàng Thị Lam Giang QLKT Quản lý kinh tế 54A
11120975 Bùi Lê Giang QLKT Quản lý kinh tế 54A
11120976 Lê Linh Giang KETOAN Kế toán 54A
11120977 Phùng Linh Giang DC Địa chính 54
11120979 Vũ Minh Giang KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11120980 Ngô Thị Mỹ Giang KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11120981 Hoàng Nam Giang KDTM QTKD Thương mại 54A
11120982 Đặng Ngân Giang TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11120983 Trần Thị Ngân Giang HQ Hải quan 54
11120984 Phạm Thị Quỳnh Giang QLKT Quản lý kinh tế 54B
11120986 Bùi Thị Giang TDG Thẩm định giá 54
11120988 Lê Thị Giang TOANTC Toán tài chính 54
11120989 Nguyễn Thị Giang KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11120990 Phạm Thị Giang NH Ngân hàng 54A
11120991 Nguyễn Dương Thu Giang QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11120992 Nguyễn Thu Giang LUKD Luật kinh doanh 54
11120993 Trần Phạm Thu Giang KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11120994 Đinh Thị Thu Giang KEHOACH Kế hoạch 54B
11120996 Phạm Thị Thu Giang LH Quản trị lữ hành 54
11120997 Phan Thị Thu Giang MOITRUONG KTQLTN Môi trường 54
11121000 Phạm Tiến Giang NH Ngân hàng 54A
11121001 Bùi Trà Giang BH Bảo hiểm 54
11121003 Nguyễn Thị Trà Giang KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11121004 Dương Trường Giang KDTM QTKD Thương mại 54A
11121007 Ngô Văn Giao MOITRUONG KTQLTN Môi trường 54
11121008 Nguyễn Cảnh Giáp KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11121009 Lê Doãn Giáp KTPT Kinh tế phát triển 54A
11121010 Lê Đình Giáp KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11121011 Nguyễn Đình Giáp BH Bảo hiểm 54
11121012 Đậu Hoàng Giáp KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11121014 Hoàng Mạnh Giáp KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11121016 Nguyễn Văn Giáp chuyển trường ???
11121017 Vũ Mạnh Giỏi HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11121020 Đặng Hải Hà NH Ngân hàng 54B
11121021 Nguyễn Hải Hà KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11121024 Phạm Hải Hà HQ Hải quan 54
11121026 Nguyễn Thị Hải Hà LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11121027 Phạm Thị Hải Hà QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
16/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11121028 Nguyễn Thị Hằng Hà QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11121030 Bùi Hồng Hà NH Ngân hàng 54C
11121031 Phạm Hồng Hà KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11121032 Nguyễn Khánh Hà KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11121035 Đỗ Ngân Hà KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11121037 Lê Ngân Hà QTMAR Quản trị marketing 54
11121038 Nguyễn Thị Ngân Hà KTPT Kinh tế phát triển 54B
11121039 Nguyễn Ngọc Hà KETOAN Kế toán 54B
11121040 Lê Nữ Ngọc Hà BDS Bất động sản 54
11121041 Nguyễn Thị Ngọc Hà KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11121042 Nguyễn Thị Ngọc Hà TCC Tài chính công 54
11121044 Trịnh Thị Ngọc Hà QLKT Quản lý kinh tế 54B
11121047 Mai Thanh Hà KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11121049 Nguyễn Thanh Hà KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11121050 Phạm Thanh Hà TOANTC Toán tài chính 54
11121053 Nguyễn Thị Thanh Hà TKKD Thống kê kinh doanh 54
11121054 Nông Thị Thanh Hà KETOAN Kế toán 54A
11121055 Phan Thị Thanh Hà DL Du lịch 54
11121057 Hoàng Thị Hà THKT Tin học kinh tế 54
11121058 Hoàng Thị Hà KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11121059 Lê Thị Hà HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11121060 Lê Thị Hà KETOAN Kế toán 54A
11121061 Ngô Thị Hà QLKT Quản lý kinh tế 54B
11121062 Nguyễn Thị Hà KDQT QTKD quốc tế 54B
11121063 Nguyễn Thị Hà KEHOACH Kế hoạch 54B
11121067 Nguyễn Thị Hà DL Du lịch 54
11121068 Nguyễn Thị Hà KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11121069 Phạm Thị Hà TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11121070 Trần Thị Hà KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11121071 Trần Thị Hà NH Ngân hàng 54A
11121072 Trịnh Thị Hà BDS Bất động sản 54
11121073 Đoàn Thu Hà TOANKT Toán kinh tế 54
11121077 Hoàng Thu Hà KDQT QTKD quốc tế 54B
11121078 Lê Thu Hà KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11121080 Lê Thu Hà HQ Hải quan 54
11121082 Lê Thu Hà QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11121083 Mầu Thu Hà KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11121085 Nguyễn Thu Hà KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11121086 Nguyễn Thu Hà TOANTC Toán tài chính 54
11121087 Nguyễn Thu Hà moitruong-2 KTQLTN Môi trường 54
11121092 Đặng Thị Thu Hà KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11121094 Hoàng Thị Thu Hà KTPT Kinh tế phát triển 54B
11121097 Lê Thị Thu Hà TOANTC Toán tài chính 54
11121099 Ngô Thị Thu Hà BDS Bất động sản 54
17/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11121101 Nguyễn Thị Thu Hà TTMAR Truyền thông marketing
11121103 Nguyễn Thị Thu Hà NH Ngân hàng 54B
11121104 Nguyễn Thị Thu Hà NH Ngân hàng 54B
11121105 Nguyễn Thị Thu Hà NH Ngân hàng 54B
11121108 Nguyễn Thị Thu Hà QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11121109 Nguyễn Thị Thu Hà LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11121111 Nguyễn Thị Thu Hà KEHOACH Kế hoạch 54B
11121112 Nguyễn Thị Thu Hà QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11121113 Phạm Thị Thu Hà TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11121114 Phan Thị Thu Hà QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11121115 Trần Thị Thu Hà TMQT Thương mại quốc tế 54B
11121118 Vũ Thị Thu Hà NH Ngân hàng 54C
11121119 Trần Thu Hà QTMAR Quản trị marketing 54
11121120 Vũ Thu Hà QTMAR Quản trị marketing 54
11121121 Phan Thuý Hà QLKT Quản lý kinh tế 54B
11121122 Lê Thị Thuý Hà KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11121124 Phùng Thị Thúy Hà TKKT Thống kê kinh tế 54
11121127 Nguyễn Bá Việt Hà KDQT QTKD quốc tế 54B
11121129 Nguyễn Việt Hà THKT Tin học kinh tế 54
11121130 Nguyễn Việt Hà TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11121131 Nguyễn Việt Hà TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11121133 Nguyễn Thị Việt Hà QLKT Quản lý kinh tế 54B
11121134 Phan Thị Việt Hà KETOAN Kế toán 54A
11121135 Phùng Trịnh Việt Hà KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11121138 Lê Xuân Hà TCC Tài chính công 54
11121139 Phạm Ngọc Hai BDS Bất động sản 54
11121141 Trần Bá Hải QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11121143 Cao Duy Hải HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11121144 Phạm Đăng Hải KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11121145 Đỗ Đức Hải THKT Tin học kinh tế 54
11121149 Nguyễn Hoàng Hải HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11121153 Trần Hoàng Hải QLKT Quản lý kinh tế 54A
11121155 Vũ Huy Hải KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11121156 Phạm Khắc Hải kdtm QTKD Thương mại 54B
11121157 Nguyễn Minh Hải QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11121159 Nguyễn Nam Hải TTMAR Truyền thông marketing
11121160 Nguyễn Ngọc Hải KDQT QTKD quốc tế 54B
11121161 Trần Ngọc Hải KETOAN Kế toán 54B
11121162 Phạm Hải kdtm QTKD Thương mại 54A
11121163 Nguyễn Phong Hải KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11121167 Triệu Quang Hải ktnn KTNN và PTNT 54
11121168 Vũ Quang Hải KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11121169 Phùng Quốc Hải KDTM QTKD Thương mại 54A
11121171 Hoàng Thị Hải QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
18/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11121172 Hồ Thị Hải KTNN KTNN và PTNT 54
11121174 Nguyễn Thị Hải TOANKT Toán kinh tế 54
11121175 Nguyễn Thị Hải KEHOACH Kế hoạch 54A
11121177 Lê Trọng Hải KETOAN Kế toán 54A
11121178 Đào Trung Hải HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11121180 Đỗ Tuấn Hải NH Ngân hàng 54A
11121181 Hoàng Văn Hải QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11121183 Nguyễn Văn Hải NH Ngân hàng 54A
11121184 Phan Văn Hải TCC Tài chính công 54
11121185 Trần Viết Hải TCQT Tài chính quốc tế 54
11121186 Lê Xuân Hải KDTM QTKD Thương mại 54B
11121188 Bùi Thị Hảnh KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11121190 Nguyễn Thị Bích Hạnh DL Du lịch 54
11121192 Vũ Bích Hạnh LH Quản trị lữ hành 54
11121194 Hà Đức Hạnh HQ Hải quan 54
11121196 Đỗ Hồng Hạnh BH Bảo hiểm 54
11121197 Ngô Hồng Hạnh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11121198 Nguyễn Hồng Hạnh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11121200 Phạm Hồng Hạnh LH Quản trị lữ hành 54
11121201 Phạm Hồng Hạnh KETOAN Kế toán 54A
11121203 Đào Thị Hồng Hạnh chuyển tr
11121205 Nguyễn Thị Hồng Hạnh KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11121206 Nguyễn Thị Hồng Hạnh KEHOACH Kế hoạch 54B
11121209 Trần Thị Hồng Hạnh TCQT Tài chính quốc tế 54
11121211 Trần Hồng Hạnh BH Bảo hiểm 54
11121213 Mạc Thị Mai Hạnh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11121215 Đào Thị Mỹ Hạnh kdtm QTKD Thương mại 54B
11121216 Đặng Thị Mỹ Hạnh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11121217 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh DC Địa chính 54
11121220 Tô Mỹ Hạnh TDG Thẩm định giá 54
11121221 Đinh Ngân Hạnh KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11121223 Phạm Ngân Hạnh TCQT Tài chính quốc tế 54
11121225 Hoàng Thị Hạnh KEHOACH Kế hoạch 54B
11121226 Nguyễn Thị Hạnh KDQT QTKD quốc tế 54B
11121227 Nguyễn Thị Hạnh TOANTC Toán tài chính 54
11121228 Nguyễn Thị Hạnh LH Quản trị lữ hành 54
11121229 Nguyễn Thị Hạnh TKKD Thống kê kinh doanh 54
11121233 Hoàng Xuân Hạnh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11121234 Trần Nguyễn Yến Hạnh LH Quản trị lữ hành 54
11121235 Trần Thị Yến Hạnh QLKT Quản lý kinh tế 54A
11121236 Nguyễn Thị Hảo KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11121237 Nguyễn Thị Hảo KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11121239 Vũ Thị Hảo KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11121240 Vũ Thị Hảo TOANTC Toán tài chính 54
19/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11121241 Vũ Thị Thu Hảo KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11121243 Nguyễn Diệu Hằng QLKT Quản lý kinh tế 54A
11121244 Đồng Thị Linh Hằng TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11121245 Hoàng Minh Hằng TDG Thẩm định giá 54
11121246 Nguyễn Minh Hằng QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11121250 Hà Phương Hằng LUKD Luật kinh doanh 54
11121251 Bùi Thanh Hằng KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11121252 Lê Thanh Hằng KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11121254 Nguyễn Thanh Hằng KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11121255 Nguyễn Thanh Hằng KDQT QTKD quốc tế 54A
11121256 Nguyễn Thanh Hằng DC Địa chính 54
11121257 Ngô Thị Thanh Hằng TTMAR Truyền thông marketing
11121258 Nguyễn Thị Thanh Hằng QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11121263 Vi Thanh Hằng ktnn-2 KTNN và PTNT 54
11121264 Võ Thanh Hằng LH Quản trị lữ hành 54
11121266 Đặng Thị Hằng NH Ngân hàng 54B
11121267 Đỗ Thị Hằng KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11121268 Hoàng Thị Hằng KTPT Kinh tế phát triển 54B
11121269 Lý Thị Hằng KTPT Kinh tế phát triển 54B
11121270 Ngô Thị Hằng KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11121272 Nguyễn Thị Hằng LH Quản trị lữ hành 54
11121274 Nguyễn Thị Hằng BDS Bất động sản 54
11121275 Nguyễn Thị Hằng KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11121276 Nguyễn Thị Hằng TKKT Thống kê kinh tế 54
11121277 Nguyễn Thị Hằng TMQT Thương mại quốc tế 54A
11121278 Nguyễn Thị Hằng TTMAR Truyền thông marketing
11121281 Nguyễn Thị Hằng HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11121282 Phạm Thị Hằng KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11121283 Phạm Thị Hằng KDTM QTKD Thương mại 54A
11121284 Phan Thị Hằng QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11121286 Trần Thị Hằng KEHOACH Kế hoạch 54B
11121288 Võ Thị Hằng KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11121291 Đặng Thu Hằng KDQT QTKD quốc tế 54A
11121293 Nguyễn Thu Hằng TMQT Thương mại quốc tế 54B
11121295 Hồ Thị Thu Hằng QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11121296 Nguyễn Thị Thu Hằng TKKD Thống kê kinh doanh 54
11121297 Nguyễn Thị Thu Hằng TOANTC Toán tài chính 54
11121298 Phạm Thị Thu Hằng KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11121301 Trần Thị Thu Hằng LH Quản trị lữ hành 54
11121303 Vũ Thị Thu Hằng TCQT Tài chính quốc tế 54
11121306 Đinh Thị Thuý Hằng LH Quản trị lữ hành 54
11121308 Nguyễn Thị Thúy Hằng KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11121309 Nguyễn Thị Thúy Hằng KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11121310 Nguyễn Thị Thúy Hằng HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
20/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11121312 Nguyễn Thị Thuý Hằng TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11121314 Phạm Bảo Hân KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11121317 Lê Thị Hậu BDS Bất động sản 54
11121318 Nguyễn Thị Hậu QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11121319 Trần Thị Hậu TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11121320 Đinh Văn Hậu HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11121321 Lê Thị Hiên KDQT QTKD quốc tế 54B
11121322 Nguyễn Thị Hiên KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11121323 Phạm Thị Hiên KTPT Kinh tế phát triển 54A
11121324 Trần Thị Hiên BH Bảo hiểm 54
11121325 Trần Thị Hiên QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11121326 Kim Khánh Hiền TMQT Thương mại quốc tế 54A
11121328 Võ Mai Hiền LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11121329 Trần Thị Minh Hiền KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11121330 Phạm Thị Thanh Hiền KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11121332 Trần Thị Thanh Hiền TTMAR Truyền thông marketing
11121334 Vũ Thảo Hiền TKKD Thống kê kinh doanh 54
11121335 Chu Thị Hiền LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11121336 Đào Thị Hiền NH Ngân hàng 54C
11121337 Đặng Thị Hiền KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11121338 Đinh Thị Hiền QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11121339 Đoàn Thị Hiền BDS Bất động sản 54
11121341 Nguyễn Thị Hiền TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11121342 Nguyễn Thị Hiền KETOAN Kế toán 54B
11121343 Nguyễn Thị Hiền HQ Hải quan 54
11121344 Nguyễn Thị Hiền dothi KT&QL Đô thị 54
11121345 Nguyễn Thị Hiền KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11121346 Nguyễn Thị Hiền KTPT Kinh tế phát triển 54A
11121347 Nguyễn Thị Hiền KEHOACH Kế hoạch 54B
11121348 Nguyễn Thị Hiền TMQT Thương mại quốc tế 54A
11121350 Trần Thị Hiền LUKD Luật kinh doanh 54
11121352 Trương Thị Hiền QTMAR Quản trị marketing 54
11121353 Trương Thị Hiền KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11121354 Vũ Thị Hiền TCQT Tài chính quốc tế 54
11121355 Hoàng Thu Hiền BH Bảo hiểm 54
11121359 Nguyễn Thu Hiền KTPT Kinh tế phát triển 54B
11121360 Phạm Thu Hiền KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11121361 Phạm Thu Hiền QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11121362 Dương Thị Thu Hiền QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11121363 Đào Thị Thu Hiền QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11121364 Đỗ Thị Thu Hiền KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11121365 Đỗ Thị Thu Hiền QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11121366 Hoàng Thị Thu Hiền qlc Quản lý công 54
11121369 Nguyễn Thị Thu Hiền HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
21/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11121370 Nguyễn Thị Thu Hiền TTMAR Truyền thông marketing
11121371 Phạm Thị Thu Hiền KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11121372 Trần Thị Thu Hiền TCC Tài chính công 54
11121373 Trần Thị Thu Hiền QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11121374 Trần Thị Thu Hiền KDTM QTKD Thương mại 54B
11121375 Vũ Thị Thu Hiền KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11121379 Phan Thị Thục Hiền QLKT Quản lý kinh tế 54B
11121380 Phạm Thuý Hiền KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11121381 Nguyễn Văn Hiền KDQT QTKD quốc tế 54B
11121383 Phó Đức Hiển TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11121384 Nguyễn Hữu Hiển NH Ngân hàng 54B
11121385 Trần Lê Hiển BH Bảo hiểm 54
11121386 Đỗ Văn Hiển QLKT Quản lý kinh tế 54A
11121388 Nguyễn Xuân Hiển KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11121389 Lục Thị Hiến HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11121390 Nguyễn Tiến Hiến TCC Tài chính công 54
11121391 Phạm Văn Hiến HQ Hải quan 54
11121392 Hoàng Đại Hiệp NH Ngân hàng 54C
11121394 Vũ Hoàng Hiệp TCC Tài chính công 54
11121395 Lê Thị Hiệp TOANKT Toán kinh tế 54
11121396 Nguyễn Tiến Hiệp QTMAR Quản trị marketing 54
11121397 Âu Tuấn Hiệp NH Ngân hàng 54A
11121398 Đoàn Văn Hiệp QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11121400 Mai Xuân Hiệp KTPT Kinh tế phát triển 54A
11121401 Tạ Xuân Hiệp QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11121402 Nguyễn Doãn Hiếu KETOAN Kế toán 54A
11121403 Đào Duy Hiếu KETOAN Kế toán 54A
11121405 Đào Đình Hiếu BDS Bất động sản 54
11121406 Đinh Đức Hiếu NH Ngân hàng 54A
11121407 Lê Đức Hiếu KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11121408 Lê Thị Hồng Hiếu ktnn-2 KTNN và PTNT 54
11121410 Nguyễn Minh Hiếu KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11121416 Hà Quốc Hiếu moitruong KTQLTN Môi trường 54
11121417 Nguyễn Quốc Hiếu qlc Quản lý công 54
11121418 Thái Lê Thanh Hiếu KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11121419 Bùi Trung Hiếu QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11121421 Lê Hà Trung Hiếu TKKT Thống kê kinh tế 54
11121422 Nguyễn Trung Hiếu KDTM QTKD Thương mại 54A
11121423 Nguyễn Trung Hiếu TDG Thẩm định giá 54
11121425 Phạm Trung Hiếu THKT Tin học kinh tế 54
11121426 Trần Trung Hiếu NH Ngân hàng 54B
11121427 Trần Trung Hiếu KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11121428 Trần Trung Hiếu KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11121431 Nguyễn Văn Hiếu TMQT Thương mại quốc tế 54A
22/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11121432 Phạm Văn Hiếu KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11121433 Quyền Văn Hiếu TOANTC Toán tài chính 54
11121434 Tạ Văn Hiếu KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11121435 Tạ Văn Hiếu KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11121436 Trương Ngọc Hiệu KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11121438 Hoàng Thị Diệu Hoa TDG Thẩm định giá 54
11121440 Đoàn Thị Kim Hoa KDQT QTKD quốc tế 54A
11121441 Vũ Thị Mai Hoa TCC Tài chính công 54
11121442 Trần Mai Hoa KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11121445 Nguyễn Thị Ngọc Hoa TMQT Thương mại quốc tế 54B
11121446 Vũ Thị Ngọc Hoa LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11121447 Nguyễn Phương Hoa KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11121448 Nguyễn Phương Hoa DL Du lịch 54
11121450 Đoàn Thị Phương Hoa QTMAR Quản trị marketing 54
11121451 Nguyễn Tô Phương Hoa QLKT Quản lý kinh tế 54A
11121453 Phạm Quỳnh Hoa NH Ngân hàng 54B
11121454 Phạm Thanh Hoa KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11121455 Phạm Thị Thanh Hoa KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11121456 Đặng Thị Hoa qlc Quản lý công 54
11121457 Đỗ Thị Hoa KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11121458 Kiều Thị Hoa KDQT QTKD quốc tế 54B
11121459 Lê Thị Hoa KTH Kinh tế học 54
11121460 Mạc Thị Hoa BH Bảo hiểm 54
11121461 Nguyễn Thị Hoa KETOAN Kế toán 54A
11121462 Nguyễn Thị Hoa KEHOACH Kế hoạch 54A
11121466 Phạm Thị Hoa TOANKT Toán kinh tế 54
11121467 Tăng Thị Hoa KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11121468 Trần Thị Hoa KTPT Kinh tế phát triển 54A
11121470 Vương Thị Hoa KTPT Kinh tế phát triển 54A
11121472 Nguyễn Thị Xuân Hoa TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11121473 Trần Duy Hòa DC Địa chính 54
11121474 Nguyễn Đỗ Hòa TMQT Thương mại quốc tế 54B
11121475 Lại Hữu Hòa KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11121476 Hoàng Khánh Hoà DOTHI KT&QL Đô thị 54
11121478 Phạm Khánh Hòa KTPT Kinh tế phát triển 54B
11121479 Bùi Minh Hoà KTPT Kinh tế phát triển 54B
11121480 Nguyễn Phú Hoà QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11121486 Lê Thị Hòa KETOAN Kế toán 54B
11121488 Nguyễn Thị Hoà THKT Tin học kinh tế 54
11121490 Trần Thị Hoà KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11121491 Nguyễn Thị Thu Hoà KTPT Kinh tế phát triển 54B
11121492 Hoàng Văn Hoà KTPT Kinh tế phát triển 54B
11121493 Nguyễn Văn Hoà KETOAN Kế toán 54B
11121494 Đỗ Xuân Hòa TMQT Thương mại quốc tế 54A
23/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11121495 Trần Lữ Thanh Hoài TDG Thẩm định giá 54
11121496 Đinh Thị Thanh Hoài KETOAN Kế toán 54B
11121497 Đặng Thị Hoài HQ Hải quan 54
11121498 Đỗ Thị Hoài QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11121499 Lại Thị Hoài KEHOACH Kế hoạch 54B
11121500 Mai Thị Hoài KEHOACH Kế hoạch 54A
11121501 Nguyễn Thị Hoài LUKD Luật kinh doanh 54
11121502 Nguyễn Thị Hoài LUKD Luật kinh doanh 54
11121503 Tăng Thị Hoài KETOAN Kế toán 54A
11121504 Trần Thị Hoài LH Quản trị lữ hành 54
11121506 Mai Thu Hoài KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11121507 Phan Thị Thu Hoài KTPT Kinh tế phát triển 54A
11121510 Nguyễn Mạnh Hoan KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11121511 Bùi Văn Hoan DOTHI KT&QL Đô thị 54
11121513 Bùi Đức Hoàn KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11121515 Phạm Quốc Hoàn KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11121516 Phùng Thị Hoàn TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11121517 Lê Văn Hoàn KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11121518 Nguyễn Văn Hoàn QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11121519 Bạch Anh Hoàng NH Ngân hàng 54A
11121520 Đàm Anh Hoàng KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11121521 Lê Doãn Hoàng DL Du lịch 54
11121522 Nguyễn Đình Hoàng TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11121523 Nguyễn Đỗ Hoàng TKKD Thống kê kinh doanh 54
11121524 Chu Đức Hoàng NH Ngân hàng 54A
11121527 Bùi Huy Hoàng KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11121528 Đỗ Huy Hoàng KTPT Kinh tế phát triển 54A
11121530 Nguyễn Huy Hoàng QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11121534 Vũ Huy Hoàng Bỏ học?
11121535 Nguyễn Hữu Hoàng HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11121536 Nguyễn Khắc Hoàng BDS Bất động sản 54
11121541 Lê Minh Hoàng KTH Kinh tế học 54
11121543 Phạm Minh Hoàng QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11121544 Phùng Minh Hoàng KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11121547 Nguyễn Hoàng TOANKT Toán kinh tế 54
11121548 Trần Nhật Hoàng KETOAN Kế toán 54B
11121549 Nguyễn Duy Phi Hoàng KTPT Kinh tế phát triển 54B
11121550 Trần Quốc Hoàng QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11121551 Đới Sỹ Hoàng KTPT Kinh tế phát triển 54B
11121553 Nguyễn Thế Hoàng DOTHI KT&QL Đô thị 54
11121554 Lê Văn Hoàng QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11121556 Vũ Việt Hoàng QLKT Quản lý kinh tế 54B
11121559 Nguyễn Xuân Hoàng HQ Hải quan 54
11121560 Mai Vũ Xuân Hoành QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
24/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11121561 Phạm Đại Hội NH Ngân hàng 54B
11121564 Hà Thị Bích Hồng KEHOACH Kế hoạch 54B
11121565 Nguyễn Thị Bích Hồng QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11121566 Nguyễn Thị Bích Hồng KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11121567 Thái Thị Bích Hồng DL Du lịch 54
11121568 Đỗ Dương Hồng kth Kinh tế học 54
11121570 Lê Nhật Hồng DC Địa chính 54
11121571 Chu Thị Hồng QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11121572 Lữ Thị Hồng LH Quản trị lữ hành 54
11121574 Nguyễn Thị Hồng TMQT Thương mại quốc tế 54A
11121576 Vũ Thị Hồng KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11121578 Mai Thị Tuyết Hồng KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11121579 Nguyễn Thị Vân Hồng KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11121580 Bùi Đình Hợp NH Ngân hàng 54C
11121581 Đinh Ngọc Hợp KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11121583 Vũ Thị Hợp KEHOACH Kế hoạch 54A
11121584 Đoàn Văn Hợp KETOAN Kế toán 54B
11121588 Trần Văn Huấn TMQT Thương mại quốc tế 54A
11121589 Nguyễn Thị Huê KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11121590 Đỗ Thị Phương Huế KTPT Kinh tế phát triển 54A
11121591 Nguyễn Thanh Thanh Huế KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11121592 Nguyễn Thị Thanh Huế KDQT QTKD quốc tế 54A
11121594 Đậu Thị Huế TTMAR Truyền thông marketing
11121595 Đoàn Thị Huế KTH Kinh tế học 54
11121599 Lê Thị Huế QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11121605 Trần Thị Bích Huệ NH Ngân hàng 54C
11121607 Hoàng Ngọc Huệ TKKD Thống kê kinh doanh 54
11121608 Lê Thanh Huệ QLKT Quản lý kinh tế 54B
11121610 Lê Thị Huệ QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11121611 Lương Thị Huệ KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11121612 Mai Thị Huệ KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11121614 Phan Thị Huệ QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11121615 Trần Thị Huệ KTPT Kinh tế phát triển 54B
11121616 Trần Thị Huệ BDS Bất động sản 54
11121617 Đỗ Thị Thu Huệ QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11121619 Bùi Đình Hùng KETOAN Kế toán 54A
11121620 Nguyễn Đình Hùng TCC Tài chính công 54
11121621 Nguyễn Đình Hùng KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11121623 Nguyễn Đình Hùng TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11121624 Nguyễn Đình Hùng BDS Bất động sản 54
11121626 Nguyễn Đức Hùng KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11121627 Chu Mạnh Hùng LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11121628 Lỗ Mạnh Hùng LH Quản trị lữ hành 54
11121630 Phí Mạnh Hùng BDS Bất động sản 54
25/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11121631 Đỗ Ngọc Hùng KDQT QTKD quốc tế 54B
11121632 Phan Ngọc Hùng KEHOACH Kế hoạch 54B
11121633 Đặng Phi Hùng QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11121634 Hoàng Phi Hùng QLC Quản lý công 54
11121637 Nguyễn Quốc Hùng DOTHI KT&QL Đô thị 54
11121638 Trần Quốc Hùng BDS Bất động sản 54
11121641 Phạm Thanh Hùng KEHOACH Kế hoạch 54A
11121642 Cao Thế Hùng KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11121643 Nguyễn Thế Hùng KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11121644 Lê Tuấn Hùng moitruong KTQLTN Môi trường 54
11121646 Nguyễn Văn Hùng QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11121649 Vũ Văn Hùng QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11121650 Bùi Việt Hùng ktnn KTNN và PTNT 54
11121651 Đoàn Việt Hùng KDTM QTKD Thương mại 54A
11121652 Lê Việt Hùng KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11121653 Hoàng Bá Huy KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11121654 Nguyễn Công Huy KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11121657 Hoàng Đình Đức Huy moitruong KTQLTN Môi trường 54
11121658 Phạm Hoàng Huy KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11121659 Đỗ Khắc Huy KDQT QTKD quốc tế 54A
11121661 Nguyễn Mạnh Huy KETOAN Kế toán 54B
11121662 Trần Minh Huy TCC Tài chính công 54
11121663 Đặng Ngọc Huy THKT Tin học kinh tế 54
11121664 Nguyễn Ngọc Huy TCC Tài chính công 54
11121666 Trần Nhật Huy TOANKT Toán kinh tế 54
11121667 Nguyễn Phi Huy KDQT QTKD quốc tế 54A
11121669 Đặng Quang Huy QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11121670 Đỗ Quang Huy TMQT Thương mại quốc tế 54B
11121671 Đỗ Quang Huy LH Quản trị lữ hành 54
11121672 Nguyễn Quang Huy KDTM QTKD Thương mại 54B
11121673 Nguyễn Quang Huy KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11121674 Nguyễn Quang Huy THKT Tin học kinh tế 54
11121675 Tạ Quang Huy THKT Tin học kinh tế 54
11121676 Trần Quang Huy KTPT Kinh tế phát triển 54B
11121677 Trần Quang Huy TDG Thẩm định giá 54
11121678 Đinh Quốc Huy KEHOACH Kế hoạch 54B
11121679 Phạm Quốc Huy KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11121680 Vũ Quốc Huy KDTM QTKD Thương mại 54B
11121681 Nguyễn Tiến Huy KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11121683 Nguyễn Văn Huy TOANKT Toán kinh tế 54
11121684 Nguyễn Văn Huy QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11121685 Nguyễn Viết Huy QLKT Quản lý kinh tế 54B
11121689 Nguyễn Diệu Huyền KDQT QTKD quốc tế 54B
11121690 Mai Khánh Huyền KEHOACH Kế hoạch 54B
26/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11121692 Nguyễn Khánh Huyền KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11121695 Phạm Khánh Huyền KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11121696 Phạm Khánh Huyền KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11121697 Phạm Khánh Huyền KEHOACH Kế hoạch 54A
11121698 Phạm Khánh Huyền KEHOACH Kế hoạch 54A
11121699 Hoàng Thị Khánh Huyền QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11121700 Lê Thị Khánh Huyền TDG Thẩm định giá 54
11121701 Nguyễn Thị Khánh Huyền QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11121703 Phùng Thị Khánh Huyền KEHOACH Kế hoạch 54A
11121704 Tống Khánh Huyền BDS Bất động sản 54
11121705 Đoàn Thị Lệ Huyền HQ Hải quan 54
11121706 Phạm Thị Mỹ Huyền NH Ngân hàng 54C
11121707 Đặng Ngọc Huyền TMQT Thương mại quốc tế 54A
11121709 Nguỵ Ngọc Huyền NH Ngân hàng 54C
11121711 Quách Ngọc Huyền TKKT Thống kê kinh tế 54
11121713 Phạm Thị Ngọc Huyền KTPT Kinh tế phát triển 54A
11121714 Đỗ Thanh Huyền QTMAR Quản trị marketing 54
11121715 Nguyễn Đức Thanh Huyền QTMAR Quản trị marketing 54
11121718 Nguyễn Thanh Huyền KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11121719 Nguyễn Thanh Huyền KDQT QTKD quốc tế 54A
11121720 Nguyễn Thanh Huyền LH Quản trị lữ hành 54
11121723 Phạm Thanh Huyền QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11121724 Bùi Thị Thanh Huyền TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11121725 Đinh Thị Thanh Huyền TDG Thẩm định giá 54
11121726 Lê Thị Thanh Huyền KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11121727 Nguyễn Thị Thanh Huyền LUKD Luật kinh doanh 54
11121732 Triệu Thanh Huyền MOITRUONG KTQLTN Môi trường 54
11121733 Trương Thanh Huyền TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11121734 Đào Trương Thanh Huyền KETOAN Kế toán 54B
11121737 Cao Thị Huyền kdtm QTKD Thương mại 54B
11121738 Đào Thị Huyền QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11121739 Đặng Thị Huyền KTPT Kinh tế phát triển 54B
11121740 Đinh Thị Huyền KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11121742 Lê Thị Huyền BDS Bất động sản 54
11121744 Lưu Thị Huyền KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11121747 Nguyễn Thị Huyền DC Địa chính 54
11121748 Nguyễn Thị Huyền KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11121749 Nguyễn Thị Huyền KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11121750 Nguyễn Thị Huyền KEHOACH Kế hoạch 54B
11121751 Nguyễn Thị Huyền QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11121752 Nguyễn Thị Huyền QTMAR Quản trị marketing 54
11121754 Nguyễn Thị Huyền DL Du lịch 54
11121755 Phạm Thị Huyền KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11121757 Thái Thị Huyền TMQT Thương mại quốc tế 54B
27/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11121758 Trần Thị Huyền KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11121759 Trần Thị Huyền kdtm QTKD Thương mại 54B
11121760 Trần Thị Huyền KDQT QTKD quốc tế 54B
11121763 Trịnh Thị Huyền KETOAN Kế toán 54B
11121764 Vũ Thị Huyền TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11121765 Vũ Thị Huyền QTMAR Quản trị marketing 54
11121766 Vũ Thị Huyền KETOAN Kế toán 54B
11121767 Bùi Thu Huyền HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11121769 Đỗ Thu Huyền TMQT Thương mại quốc tế 54A
11121770 Nguyễn Thu Huyền QLKT Quản lý kinh tế 54B
11121771 Nguyễn Thu Huyền TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11121774 Đàm Thị Thu Huyền KDTM QTKD Thương mại 54A
11121775 Đỗ Thị Thu Huyền TMQT Thương mại quốc tế 54A
11121776 Đỗ Thị Thu Huyền BH Bảo hiểm 54
11121780 Nguyễn Thị Thu Huyền QLKT Quản lý kinh tế 54A
11121782 Nguyễn Thị Thu Huyền KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11121783 Trần Thu Huyền THKT Tin học kinh tế 54
11121785 Nguyễn An Hưng KDTM QTKD Thương mại 54A
11121786 Mai Bá Hưng TMQT Thương mại quốc tế 54B
11121787 Đặng Cao Hưng TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11121788 Nguyễn Duy Hưng QLKT Quản lý kinh tế 54A
11121789 Nguyễn Duy Hưng DL Du lịch 54
11121791 Nguyễn Đắc Hưng KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11121793 Nguyễn Hữu Hưng QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11121794 Nguyễn Khải Hưng BDS Bất động sản 54
11121795 Lê Xuân Khánh Hưng HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11121796 Nguyễn Kim Hưng KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11121797 Nguyễn Minh Hưng TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11121798 Nguyễn Nam Hưng KEHOACH Kế hoạch 54A
11121800 Nguyễn Phú Hưng DOTHI KT&QL Đô thị 54
11121802 Võ Quang Hưng TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11121803 Phạm Quốc Hưng TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11121808 Đỗ Văn Hưng KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11121809 Nguyễn Văn Hưng LH Quản trị lữ hành 54
11121810 Phạm Văn Hưng LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11121811 Vũ Văn Hưng TOANKT Toán kinh tế 54
11121812 Hoàng Việt Hưng QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11121813 Nguyễn Việt Hưng QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11121814 Nguyễn Dạ Hương QLC Quản lý công 54
11121815 Lưu Diễm Hương TKKD Thống kê kinh doanh 54
11121821 Đinh Thị Ngọc Lan Hương KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11121823 Nguyễn Thị Lan Hương HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11121824 Phạm Thị Lan Hương NH Ngân hàng 54C
11121825 Phạm Thị Lan Hương QLKT Quản lý kinh tế 54A
28/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11121826 Phùng Thị Lan Hương KDQT QTKD quốc tế 54B
11121827 Trần Thị Lan Hương BDS Bất động sản 54
11121828 Trịnh Thị Lan Hương KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11121829 Vũ Thị Lan Hương KEHOACH Kế hoạch 54A
11121830 Vũ Thị Lan Hương TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11121832 Lê Mai Hương QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11121833 Ngô Mai Hương KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11121837 Trương Thị Mai Hương QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11121838 Phạm Thị Minh Hương QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11121839 Võ Minh Hương LUKD Luật kinh doanh 54
11121842 Nguyễn Thị Thanh Hương KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11121843 Phạm Thị Thanh Hương LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11121844 Trương Thị Thanh Hương TKKD Thống kê kinh doanh 54
11121849 Giáp Thị Hương KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11121850 Lê Thị Hương BDS Bất động sản 54
11121852 Lê Thị Hương MOITRUONG KTQLTN Môi trường 54
11121853 Lương Thị Hương KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11121854 Lường Thị Hương KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11121855 Nguyễn Thị Hương TOANTC Toán tài chính 54
11121856 Nguyễn Thị Hương TMQT Thương mại quốc tế 54A
11121857 Nguyễn Thị Hương KDQT QTKD quốc tế 54A
11121858 Nguyễn Thị Hương KEHOACH Kế hoạch 54B
11121859 Nguyễn Thị Hương BDS Bất động sản 54
11121860 Nguyễn Thị Hương BDS Bất động sản 54
11121861 Nguyễn Thị Hương NH Ngân hàng 54B
11121862 Nguyễn Thị Hương DL Du lịch 54
11121863 Nguyễn Thị Hương TMQT Thương mại quốc tế 54B
11121864 Nguyễn Thị Hương TOANKT Toán kinh tế 54
11121865 Nguyễn Thị Hương KTPT Kinh tế phát triển 54B
11121866 Phạm Thị Hương KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11121867 Trần Thị Hương TCQT Tài chính quốc tế 54
11121868 Trần Thị Hương LH Quản trị lữ hành 54
11121870 Vũ Thị Thiên Hương KETOAN Kế toán 54A
11121872 Hoàng Thu Hương KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11121873 Lê Thu Hương KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11121874 Ngô Thu Hương moitruong KTQLTN Môi trường 54
11121876 Nguyễn Thu Hương DC Địa chính 54
11121877 Nguyễn Thu Hương QLKT Quản lý kinh tế 54A
11121878 Nguyễn Thu Hương LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11121879 Đào Thị Thu Hương KDQT QTKD quốc tế 54B
11121880 Đặng Thị Thu Hương KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11121881 Lưu Thị Thu Hương KDQT QTKD quốc tế 54B
11121882 Ngô Thị Thu Hương TKKD Thống kê kinh doanh 54
11121883 Nguyễn Thị Thu Hương TCQT Tài chính quốc tế 54
29/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11121884 Nguyễn Thị Thu Hương KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11121885 Nguyễn Thị Thu Hương BDS Bất động sản 54
11121886 Nguyễn Thị Thu Hương HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11121887 Nguyễn Thị Thu Hương KDTM QTKD Thương mại 54B
11121888 Nguyễn Thị Thu Hương LUKD Luật kinh doanh 54
11121889 Phạm Thị Thu Hương NH Ngân hàng 54C
11121890 Phạm Thị Thu Hương HQ Hải quan 54
11121891 Trần Thị Thu Hương TOANTC Toán tài chính 54
11121892 Trần Thị Thu Hương KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11121893 Trần Thị Thu Hương LUKD Luật kinh doanh 54
11121894 Văn Thị Thu Hương QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11121895 Vũ Thị Thu Hương THKT Tin học kinh tế 54
11121896 Trần Thu Hương KDTM QTKD Thương mại 54B
11121897 Vũ Thu Hương LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11121901 Đào Thị Xuân Hương TTMAR Truyền thông marketing
11121902 Trần Thị Xuân Hương BH Bảo hiểm 54
11121905 Nông Nguyễn Khánh Hường KTPT Kinh tế phát triển 54A
11121906 Nguyễn Thị Khánh Hường TKKD Thống kê kinh doanh 54
11121907 Nguyễn Ngân Hường NH Ngân hàng 54C
11121908 Nguyễn Thị Thanh Hường QLKT Quản lý kinh tế 54A
11121909 Dương Thị Hường TKKD Thống kê kinh doanh 54
11121911 Lâm Thị Hường TOANTC Toán tài chính 54
11121912 Nguyễn Thị Hường HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11121913 Nguyễn Thị Hường KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11121914 Nguyễn Thị Hường TOANKT Toán kinh tế 54
11121915 Nguyễn Thị Hường KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11121916 Nguyễn Thị Hường QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11121917 Nguyễn Thị Hường KDQT QTKD quốc tế 54A
11121918 Nguyễn Thị Hường MOITRUONG KTQLTN Môi trường 54
11121919 Nguyễn Thị Hường TKKD Thống kê kinh doanh 54
11121921 Nông Thị Hường KTPT Kinh tế phát triển 54B
11121923 Phạm Thị Hường LH Quản trị lữ hành 54
11121925 Nguyễn Thu Hường KETOAN Kế toán 54B
11121926 Phạm Thu Hường KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11121927 Phạm Thu Hường KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11121929 Lại Thị Thu Hường HQ Hải quan 54
11121930 Lê Thị Thu Hường LH Quản trị lữ hành 54
11121931 Nguyễn Thị Thu Hường KEHOACH Kế hoạch 54B
11121932 Nguyễn Thị Thu Hường TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11121933 Nguyễn Thị Thu Hường HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11121934 Phan Thị Thu Hường QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11121935 Trần Thị Thu Hường TMQT Thương mại quốc tế 54B
11121936 Nguyễn Thị Thuý Hường NH Ngân hàng 54C
11121938 Hoàng Xuân Hưởng TOANTC Toán tài chính 54
30/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11121939 Nguyễn Thị Hướng QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11121940 Trần Văn Hữu KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11121942 Đỗ Văn Khải KTPT Kinh tế phát triển 54B
11121945 Dương Mạnh Khang NH Ngân hàng 54A
11121946 Ngô Minh Khang DC Địa chính 54
11121948 Nguyễn Văn Khang kdtm QTKD Thương mại 54A
11121949 Phạm Huyền Khanh TOANTC Toán tài chính 54
11121954 Đinh Duy Khánh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11121955 Đoàn Duy Khánh KDTM QTKD Thương mại 54B
11121957 Ngô Duy Khánh KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11121958 Nguyễn Duy Khánh KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11121959 Đoàn Khánh KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11121960 Nguyễn Đức Khánh KTPT Kinh tế phát triển 54A
11121962 Trần Hồ Khánh TOANKT Toán kinh tế 54
11121964 Lê Nam Khánh TOANTC Toán tài chính 54
11121965 Dương Ngọc Khánh TOANKT Toán kinh tế 54
11121967 Đoàn Ngọc Khánh TCC Tài chính công 54
11121968 Phan Thị Ngọc Khánh TCC Tài chính công 54
11121972 Nguyễn Quốc Khánh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11121973 Nông Quốc Khánh LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11121975 Đặng Văn Khánh KETOAN Kế toán 54A
11121976 Đoàn Văn Khánh NH Ngân hàng 54C
11121977 Hoàng Văn Khánh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11121979 Vũ Đình Khiêm QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11121980 Lương Đức Khiêm KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11121981 Trần Thứ Khiêm TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11121982 Dương Trung Khiên KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11121983 Đinh Hữu Anh Khoa KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11121985 Nguyễn Năng Khoa TTMAR Truyền thông marketing
11121986 Đoàn Văn Khoản NH Ngân hàng 54A
11121990 Đoàn Minh Khôi QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11121992 Nguyễn Nguyên Khôi DL Du lịch 54
11121993 Nguyễn Trọng Khôi KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11121994 Nguyễn Văn Khu KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11121995 Trịnh Thanh Khuy TDG Thẩm định giá 54
11121996 Mã Thị Khuyến KDTM QTKD Thương mại 54A
11121998 Mai An Kiên Bỏ học?
11121999 Nguyễn Duy Kiên BDS Bất động sản 54
11122002 Vũ Ngọc Kiên NH Ngân hàng 54B
11122004 Đàm Trung Kiên KDTM QTKD Thương mại 54A
11122005 Đào Trung Kiên KDTM QTKD Thương mại 54A
11122006 Nguyễn Trung Kiên BH Bảo hiểm 54
11122007 Nguyễn Trung Kiên KEHOACH Kế hoạch 54B
11122008 Nguyễn Trung Kiên KDTM QTKD Thương mại 54A
31/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11122009 Nguyễn Trung Kiên TDG Thẩm định giá 54
11122010 Phạm Trung Kiên TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11122011 Phạm Trung Kiên TOANKT Toán kinh tế 54
11122012 Vũ Trung Kiên kdtm QTKD Thương mại 54B
11122013 Lê Văn Kiên TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11122014 Nguyễn Văn Kiên TKKD Thống kê kinh doanh 54
11122015 Phạm Văn Kiên KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11122016 Phùng Gia Kiệt KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11122018 Nguyễn Trung Kỳ KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11122019 Vũ Thị Lai KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11122020 Đặng Thị Thanh Lam QLKT Quản lý kinh tế 54B
11122021 Nguyễn Thị Lam KDTM QTKD Thương mại 54B
11122022 Vũ Thị Lam KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11122029 Phạm Thị Hương Lan KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11122030 Trần Thị Hương Lan QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11122031 Nguyễn Thị Kim Lan QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11122033 Đỗ Mai Ngọc Lan KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11122034 Phạm Ngọc Lan KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11122035 Chử Thị Ngọc Lan TCQT Tài chính quốc tế 54
11122036 Nguyễn Thị Ngọc Lan QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11122038 Nguyễn Phương Lan KDQT QTKD quốc tế 54B
11122040 Phạm Phương Lan LH Quản trị lữ hành 54
11122042 Nguyễn Thị Quỳnh Lan QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11122046 Nguyễn Thị Lan DC Địa chính 54
11122048 Nguyễn Thị Lan TMQT Thương mại quốc tế 54A
11122049 Vũ Thị Lan TOANTC Toán tài chính 54
11122051 Lê Thúy Lan QLKT Quản lý kinh tế 54A
11122052 Phạm Thị Lanh QTMAR Quản trị marketing 54
11122053 Đỗ Thị Lạo QTMAR Quản trị marketing 54
11122054 Nguyễn Bá Lâm KETOAN Kế toán 54B
11122056 Đinh Đức Lâm QLKT Quản lý kinh tế 54A
11122060 Nguyễn Quỳnh Lâm KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11122061 Nguyễn Thanh Lâm QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11122062 Tô Thanh Lâm TKKT Thống kê kinh tế 54
11122063 Nguyễn Thị Lâm KDQT QTKD quốc tế 54A
11122064 Nguyễn Tiến Lâm QLKT Quản lý kinh tế 54A
11122066 Chu Tùng Lâm QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11122068 Đỗ Tùng Lâm QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11122069 Nguyễn Tùng Lâm KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11122070 Nguyễn Tùng Lâm moitruong KTQLTN Môi trường 54
11122071 Nguyễn Tùng Lâm TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11122072 Nguyễn Tùng Lâm KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11122073 Nguyễn Tùng Lâm TKKT Thống kê kinh tế 54
11122074 Nguyễn Tùng Lâm QLC Quản lý công 54
32/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11122075 Bùi Tuấn Tùng Lâm KETOAN Kế toán 54A
11122076 Lê Xuân Tùng Lâm KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11122077 Nông Thế Lân KEHOACH Kế hoạch 54B
11122078 Nguyễn Thị Lập KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11122079 Cao Thị Hà Lê TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11122081 Trần Thị Hoa Lê KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11122082 Đặng Thị Hoàng Lê NH Ngân hàng 54B
11122083 Ngôn Thị Mai Lê KTH Kinh tế học 54
11122084 Nguyễn Thị Lê QLKT Quản lý kinh tế 54B
11122086 Bùi Thị Lệ BDS Bất động sản 54
11122090 Nguyễn Thị Hồng Liên HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11122091 Nguyễn Thị Hồng Liên LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11122092 Bùi Hương Liên KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11122093 Thái Hương Liên TDG Thẩm định giá 54
11122094 Phạm Thị Hương Liên TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11122095 Nguyễn Thị Kim Liên QTMAR Quản trị marketing 54
11122096 Nguyễn Thị Kim Liên KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11122097 Phạm Thị Kim Liên LH Quản trị lữ hành 54
11122098 Ngô Ngọc Liên KEHOACH Kế hoạch 54A
11122101 Nguyễn Thị Liên DL Du lịch 54
11122102 Trần Thị Liên DL Du lịch 54
11122103 Nguyễn Thuỳ Liên DC Địa chính 54
11122104 Phùng Văn Liên QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11122105 Phạm Linh Vũ Liên KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11122106 Nguyễn Thị Liền KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11122107 Nguyễn Thị Liễu KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11122109 Nguyễn Thị Thuý Liễu KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11122110 Nguyễn ánh Linh TOANKT Toán kinh tế 54
11122113 Chử Thị Bảo Linh LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11122114 Nguyễn Lê Cẩm Linh TTMAR Truyền thông marketing
11122115 Nguyễn Thị Cẩm Linh DOTHI KT&QL Đô thị 54
11122117 Lê Đình Châu Linh KTPT Kinh tế phát triển 54A
11122120 Nguyễn Hà Diệu Linh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11122121 Ngô Diệu Linh TKKD Thống kê kinh doanh 54
11122122 Nguyễn Diệu Linh KDQT QTKD quốc tế 54B
11122123 Nguyễn Diệu Linh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11122124 Nguyễn Diệu Linh KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11122128 Cung Thị Diệu Linh KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11122129 Nguyễn Thị Diệu Linh TTMAR Truyền thông marketing
11122131 Đặng Quang Duy Linh KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11122135 Nguyễn Thị Hà Linh LH Quản trị lữ hành 54
11122137 Đỗ Bùi Hải Linh KETOAN Kế toán 54B
11122138 Nguyễn Hải Linh TKKD Thống kê kinh doanh 54
11122142 Vũ Hải Linh TCQT Tài chính quốc tế 54
33/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11122144 Bùi Hoài Linh KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11122146 Trịnh Hoàng Linh qlc Quản lý công 54
11122147 Nguyễn Thị Huệ Linh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11122148 Nguyễn Hương Linh QLKT Quản lý kinh tế 54B
11122149 Nguyễn Hữu Linh KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11122151 Bùi Khánh Linh LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11122154 Dương Khánh Linh NH Ngân hàng 54A
11122155 Đặng Khánh Linh BDS Bất động sản 54
11122159 Lê Khánh Linh DC Địa chính 54
11122160 Lê Khánh Linh KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11122161 Nguyễn Khánh Linh KETOAN Kế toán 54A
11122162 Nguyễn Khánh Linh KTPT Kinh tế phát triển 54B
11122164 Phạm Khánh Linh KTPT Kinh tế phát triển 54B
11122165 Tạ Khánh Linh TMQT Thương mại quốc tế 54A
11122166 Tạ Khánh Linh TMQT Thương mại quốc tế 54A
11122167 Thái Khánh Linh KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11122168 Bá Thị Khánh Linh HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11122169 Hoàng Thị Khánh Linh NH Ngân hàng 54A
11122170 Nguyễn Thị Khánh Linh TMQT Thương mại quốc tế 54A
11122171 Nguyễn Thị Khánh Linh TOANKT Toán kinh tế 54
11122174 Phạm Thị Khánh Linh LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11122175 Trương Thị Khánh Linh KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11122176 Thiều Khánh Linh KDTM QTKD Thương mại 54A
11122179 Trần Khánh Linh qlc Quản lý công 54
11122180 Trần Khánh Linh LUKD Luật kinh doanh 54
11122181 Võ Khánh Linh KETOAN Kế toán 54A
11122183 Ngô Mai Linh NH Ngân hàng 54B
11122184 Vương Vũ Mai Linh KDQT QTKD quốc tế 54A
11122185 Trần Đình Mạnh Linh DL Du lịch 54
11122186 Đỗ Mạnh Linh KTPT Kinh tế phát triển 54A
11122187 Lương Mạnh Linh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11122192 Lương Ngọc Mỹ Linh KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11122193 Nguyễn Mỹ Linh KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11122198 Lê Thị Mỹ Linh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11122199 Nguyễn Thị Mỹ Linh KDTM QTKD Thương mại 54B
11122201 Nguyễn Thị Mỹ Linh BDS Bất động sản 54
11122202 Nguyễn Thị Mỹ Linh LUKD Luật kinh doanh 54
11122203 Phạm Thị Mỹ Linh TDG Thẩm định giá 54
11122205 Trần Thị Mỹ Linh KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11122207 Trần Thị Mỹ Linh KDQT QTKD quốc tế 54B
11122209 Trần Mỹ Linh KEHOACH Kế hoạch 54A
11122211 Trương Mỹ Linh LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11122213 Nguyễn Vĩnh Mỹ Linh KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11122214 Vũ Mỹ Linh KTQT Kinh tế quốc tế 54C
34/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11122215 Hoàng Ngọc Linh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11122217 Lê Ngọc Linh NH Ngân hàng 54C
11122219 Lê Thị Ngọc Linh THKT Tin học kinh tế 54
11122220 Lê Thị Ngọc Linh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11122222 Nguyễn Thị Ngọc Linh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11122224 Nguyễn Thị Ngọc Linh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11122225 Trần Ngọc Linh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11122226 Trần Ngọc Linh KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11122227 Trương Ngọc Linh DC Địa chính 54
11122228 Vũ Ngọc Linh KDQT QTKD quốc tế 54B
11122229 Lê Nhật Linh KTPT Kinh tế phát triển 54B
11122232 Nguyễn Phương Linh LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11122234 Lưu Thị Phương Linh MOITRUONG KTQLTN Môi trường 54
11122235 Nguyễn Thị Phương Linh LH Quản trị lữ hành 54
11122236 Phạm Thị Phương Linh KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11122237 Vũ Phương Linh TMQT Thương mại quốc tế 54A
11122239 Nguyễn Thái Linh KDQT QTKD quốc tế 54B
11122240 Nguyễn Phương Thảo Linh LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11122241 Phan Thị Thảo Linh QLKT Quản lý kinh tế 54B
11122243 Bùi Thị Linh KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11122244 Cao Thị Linh KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11122245 Chu Thị Linh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11122247 Hoàng Thị Linh KEHOACH Kế hoạch 54B
11122248 Lê Thị Linh TCC Tài chính công 54
11122249 Lê Thị Linh KEHOACH Kế hoạch 54B
11122252 Nguyễn Thị Linh QLKT Quản lý kinh tế 54A
11122253 Nguyễn Thị Linh KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11122254 Nguyễn Thị Linh BH Bảo hiểm 54
11122256 Tạ Thị Linh HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11122258 Vũ Thị Linh DC Địa chính 54
11122260 Chu Thuỳ Linh KETOAN Kế toán 54A
11122262 Dương Thùy Linh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11122264 Đàm Thùy Linh KDTM QTKD Thương mại 54A
11122265 Đặng Thuỳ Linh KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11122266 Đặng Thuỳ Linh TKKD Thống kê kinh doanh 54
11122268 Đinh Thuỳ Linh KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11122269 Đỗ Thuỳ Linh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11122271 Hứa Thuỳ Linh KEHOACH Kế hoạch 54A
11122272 Lê Thùy Linh KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11122274 Nguyễn Thuỳ Linh KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11122275 Nguyễn Thùy Linh QLKT Quản lý kinh tế 54A
11122276 Nguyễn Thuỳ Linh Bỏ học?
11122277 Nguyễn Thuỳ Linh KTPT Kinh tế phát triển 54A
11122280 Nguyễn Thuỳ Linh KEHOACH Kế hoạch 54B
35/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11122281 Nguyễn Thuỳ Linh LUKD Luật kinh doanh 54
11122282 Phạm Thùy Linh KTH Kinh tế học 54
11122283 Phạm Thùy Linh DC Địa chính 54
11122284 Phạm Thuỳ Linh BDS Bất động sản 54
11122285 Phạm Thùy Linh KDQT QTKD quốc tế 54A
11122286 Phạm Thùy Linh TMQT Thương mại quốc tế 54B
11122287 Phạm Thùy Linh TKKD Thống kê kinh doanh 54
11122288 Phạm Thùy Linh DL Du lịch 54
11122289 Tạ Thuỳ Linh TKKD Thống kê kinh doanh 54
11122296 Nguyễn Thị Thuỳ Linh
11122297 Nguyễn Thị Thuỳ Linh KETOAN Kế toán 54B
11122298 Nguyễn Thị Thùy Linh KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11122300 Phạm Thị Thuỳ Linh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11122301 Quách Thị Thuỳ Linh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11122303 Trịnh Thị Thuỳ Linh LUKD Luật kinh doanh 54
11122304 Trần Thùy Linh KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11122305 Vũ Thùy Linh QLKT Quản lý kinh tế 54B
11122306 Vũ Thuỳ Linh KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11122307 Phan Thị Thuý Linh BH Bảo hiểm 54
11122309 Nguyễn Thị Trà Linh TCQT Tài chính quốc tế 54
11122310 Văn Thị Trà Linh KDTM QTKD Thương mại 54B
11122311 Cao Trâm Linh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11122312 Phạm Trung Linh KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11122313 Nông Trường Linh NH Ngân hàng 54C
11122314 Phạm Tú Linh KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11122315 Phạm Tú Linh QLKT Quản lý kinh tế 54B
11122318 Phạm Tùng Linh TCQT Tài chính quốc tế 54
11122319 Phạm Tùng Linh TTMAR Truyền thông marketing
11122320 Nguyễn Tường Linh TMQT Thương mại quốc tế 54A
11122321 Hoàng Văn Linh DC Địa chính 54
11122323 Nguyễn Văn Linh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11122324 Nguyễn Văn Linh KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11122325 Trịnh Viết Linh TCQT Tài chính quốc tế 54
11122330 Đặng Hùng Lĩnh HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11122333 Phạm Thị Ngọc Loan KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11122334 Chu Thị Phương Loan QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11122335 Nguyễn Thanh Loan DL Du lịch 54
11122336 Nguyễn Thị Thanh Loan TMQT Thương mại quốc tế 54A
11122337 Nguyễn Thị Thanh Loan KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11122338 Lê Thị Loan NH Ngân hàng 54B
11122339 Lương Thị Loan DL Du lịch 54
11122340 Nguyễn Thị Loan KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11122341 Nguyễn Thị Loan KTPT Kinh tế phát triển 54A
11122343 Phạm Thị Loan QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
36/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11122344 Phạm Thị Loan KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11122345 Phạm Thị Loan TOANTC Toán tài chính 54
11122346 Phan Thị Loan KTNN KTNN và PTNT 54
11122347 Thịnh Thị Loan KETOAN Kế toán 54A
11122348 Trần Thị Loan NH Ngân hàng 54B
11122349 Trần Thị Loan KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11122352 Nguyễn Đức Long THKT Tin học kinh tế 54
11122353 Nguyễn Đức Long KTPT Kinh tế phát triển 54A
11122354 Lê Hải Long KEHOACH Kế hoạch 54A
11122355 Nguyễn Hải Long KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11122358 Nguyễn Hữu Long QLC Quản lý công 54
11122359 Tạ Hữu Long KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11122361 Đặng Minh Long LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11122362 Hoàng Minh Long NH Ngân hàng 54B
11122365 Lý Quốc Long KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11122367 Nguyễn Thanh Long NH Ngân hàng 54C
11122369 Lương Tuấn Long QLKT Quản lý kinh tế 54B
11122370 Hoàng Văn Long KETOAN Kế toán 54A
11122371 Mẫn Văn Long TDG Thẩm định giá 54
11122372 Nguyễn Văn Long KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11122373 Trịnh Văn Long DC Địa chính 54
11122375 Hoàng Đình Lộc KETOAN Kế toán 54B
11122376 Dương Đức Lộc KEHOACH Kế hoạch 54B
11122377 Trần Đức Lộc KEHOACH Kế hoạch 54B
11122378 Bùi Mai Lộc NH Ngân hàng 54C
11122379 Lê Thị Mỹ Lộc TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11122383 Cù Văn Lộc KDTM QTKD Thương mại 54B
11122384 Bùi Xuân Lộc KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11122387 Bùi Văn Lợi KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11122388 Lê Thị Lụa BDS Bất động sản 54
11122389 Lê Thị Lụa TOANTC Toán tài chính 54
11122390 Bùi Thanh Luân MOITRUONG KTQLTN Môi trường 54
11122391 Hoàng Trọng Luân TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11122393 Phạm Thị Hồng Luyến KDQT QTKD quốc tế 54B
11122394 Phùng Thị Kim Luyến KTPT Kinh tế phát triển 54A
11122395 Nguyễn Thị Thanh Luyến KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11122396 Nguyễn Thị Luyến QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11122397 Nguyễn Thị Luyến HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11122398 Nguyễn Thị Luyến KETOAN Kế toán 54A
11122399 Nguyễn Công Lực TTMAR Truyền thông marketing
11122400 Trương Quang Lực KDQT QTKD quốc tế 54B
11122401 Mai Tuấn Lực HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11122405 Nguyễn Thị Lương BH Bảo hiểm 54
11122406 Nguyễn Thị Lương KTDT Kinh tế đầu tư 54A
37/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11122407 Trương Hoàng Viết Lương KTPT Kinh tế phát triển 54A
11122409 Lê Thị Thanh Lưu KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11122411 Nguyễn Xuân Lưu ktnn-2 KTNN và PTNT 54
11122414 Trần Thị Diệu Ly QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11122415 Phan Thị Hà Ly KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11122417 Nguyễn Hải Ly KDQT QTKD quốc tế 54B
11122418 Trần Thị Hằng Ly DL Du lịch 54
11122420 Đỗ Thị Hương Ly kth Kinh tế học 54
11122422 Dương Khánh Ly LUKD Luật kinh doanh 54
11122423 Đỗ Khánh Ly KDQT QTKD quốc tế 54B
11122424 Hoàng Khánh Ly TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11122425 Hoàng Khánh Ly KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11122427 Phạm Khánh Ly DL Du lịch 54
11122428 Lê Thị Khánh Ly BH Bảo hiểm 54
11122429 Nguyễn Thị Khánh Ly THKT Tin học kinh tế 54
11122430 Nguyễn Thị Khánh Ly HQ Hải quan 54
11122434 Phạm Thảo Ly TCQT Tài chính quốc tế 54
11122435 Nguyễn Thị Thảo Ly HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11122437 Đào Thị Ly TMQT Thương mại quốc tế 54A
11122438 Đinh Thị Ly DC Địa chính 54
11122439 Nguyễn Thị Ly LH Quản trị lữ hành 54
11122440 Nguyễn Thị Ly LH Quản trị lữ hành 54
11122441 Ngô Thị Lý KEHOACH Kế hoạch 54B
11122445 Nguyễn Ngọc Mai KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11122447 Cao Thị Ngọc Mai LUKD Luật kinh doanh 54
11122448 Đỗ Thị Ngọc Mai TCQT Tài chính quốc tế 54
11122449 Mạc Thị Ngọc Mai KDTM QTKD Thương mại 54A
11122451 Nguyễn Thị Ngọc Mai TDG Thẩm định giá 54
11122453 Nguyễn Thị Như Mai KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11122454 Trần Thị Như Mai KTPT Kinh tế phát triển 54B
11122457 Lê Thị Quỳnh Mai TKKT Thống kê kinh tế 54
11122458 Trần Quỳnh Mai LUKD Luật kinh doanh 54
11122459 Bùi Thị Sao Mai THKT Tin học kinh tế 54
11122460 Hà Thanh Mai KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11122461 Lương Thị Thanh Mai KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11122464 Dương Thị Mai TMQT Thương mại quốc tế 54B
11122465 Đặng Thị Mai KDTM QTKD Thương mại 54B
11122466 Đinh Thị Mai TMQT Thương mại quốc tế 54B
11122467 Đỗ Thị Mai TCQT Tài chính quốc tế 54
11122468 Đỗ Thị Mai KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11122469 Hồ Thị Mai QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11122470 Nguyễn Thị Mai KEHOACH Kế hoạch 54A
11122471 Nguyễn Thị Mai BDS Bất động sản 54
11122473 Phan Thị Mai KEHOACH Kế hoạch 54A
38/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11122474 Trịnh Thị Mai HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11122475 Vũ Thị Mai HQ Hải quan 54
11122478 Hoàng Bá Mạnh KTH Kinh tế học 54
11122479 Lê Duy Mạnh KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11122480 Nguyễn Đăng Mạnh NH Ngân hàng 54C
11122481 Trương Đăng Mạnh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11122482 Đặng Đức Mạnh KTPT Kinh tế phát triển 54A
11122483 Đỗ Đức Mạnh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11122487 Phạm Đức Mạnh KEHOACH Kế hoạch 54A
11122488 Trần Đức Mạnh DL Du lịch 54
11122489 Trần Gia Mạnh QTMAR Quản trị marketing 54
11122490 Nông Hồng Mạnh BDS Bất động sản 54
11122492 Lưu Phi Mạnh KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11122493 Trịnh Quang Mạnh KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11122494 Phạm Tiến Mạnh TKKD Thống kê kinh doanh 54
11122496 Nguyễn Trọng Mạnh KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11122497 Đặng Văn Mạnh NH Ngân hàng 54C
11122498 Phùng Văn Mạnh KDQT QTKD quốc tế 54B
11122499 Nguyễn Viết Mạnh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11122500 Nguyễn Thị Mây DL Du lịch 54
11122501 Đặng Thị Mến KEHOACH Kế hoạch 54B
11122504 Vũ Thị Mến QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11122506 Nguyễn Thị Trà Mi QTMAR Quản trị marketing 54
11122508 Phạm Thị Miền TMQT Thương mại quốc tế 54A
11122509 Lê Anh Minh KDTM QTKD Thương mại 54A
11122512 Đinh Công Minh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11122514 Nguyễn Duy Minh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11122517 Lê Đình Minh TDG Thẩm định giá 54
11122518 Bùi Đức Minh KTPT Kinh tế phát triển 54B
11122520 Nguyễn Đức Minh HQ Hải quan 54
11122523 Phạm Đức Minh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11122524 Trần Đức Minh tmqt Thương mại quốc tế 54B
11122525 Trần Đức Minh HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11122527 Nguyễn Hoàng Minh KTPT Kinh tế phát triển 54B
11122529 Lê Nguyễn Hoàng Minh KDQT QTKD quốc tế 54B
11122530 Ninh Hoàng Minh HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11122532 Nguyễn Hợp Minh TMQT Thương mại quốc tế 54B
11122533 Nguyễn Khắc Minh DOTHI KT&QL Đô thị 54
11122534 Tào Lê Minh KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11122536 Đoàn Ngọc Minh MOITRUONG KTQLTN Môi trường 54
11122537 Hoàng Ngọc Minh KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11122539 Lê Ngọc Minh TCC Tài chính công 54
11122540 Nguyễn Ngọc Minh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11122542 Trịnh Ngọc Minh TCC Tài chính công 54
39/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11122543 Cao Ngô Minh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11122545 Nguyễn Nhật Minh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11122547 Nguyễn Phước Minh NH Ngân hàng 54C
11122548 Dương Quang Minh QLKT Quản lý kinh tế 54B
11122550 Đỗ Quang Minh QLKT Quản lý kinh tế 54A
11122551 Nguyễn Quang Minh TCC Tài chính công 54
11122552 Nguyễn Quang Minh TMQT Thương mại quốc tế 54A
11122554 Phạm Quang Minh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11122555 Phạm Quang Minh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11122556 Vũ Quang Minh
11122557 Lã Quốc Minh TCQT Tài chính quốc tế 54
11122558 Đỗ Quý Minh KTPT Kinh tế phát triển 54A
11122559 Nguyễn Thanh Minh KEHOACH Kế hoạch 54A
11122562 Nguyễn Thị Minh NH Ngân hàng 54B
11122563 Vũ Thị Minh KETOAN Kế toán 54A
11122565 Bùi Văn Minh KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11122566 Hoàng Văn Minh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11122567 Lê Văn Minh KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11122568 Lê Văn Minh QTMAR Quản trị marketing 54
11122569 Mai Văn Minh TOANTC Toán tài chính 54
11122570 Trần Văn Minh KTPT Kinh tế phát triển 54A
11122574 Nguyễn Thị Mai Mơ NH Ngân hàng 54B
11122577 Mai Hà My TMQT Thương mại quốc tế 54B
11122579 Nguyễn Hà My KETOAN Kế toán 54B
11122581 Nguyễn Hà My LUKD Luật kinh doanh 54
11122582 Phạm Thị Hà My LH Quản trị lữ hành 54
11122584 Phạm Thị Hà My KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11122585 Trịnh Hà My KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11122586 Vũ Hà My LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11122587 Nguyễn Hải My
11122589 Phạm Huyền My KETOAN Kế toán 54B
11122593 Hồ Nguyễn Trà My LH Quản trị lữ hành 54
11122595 Phạm Trà My QTMAR Quản trị marketing 54
11122597 Dương Thị Trà My KEHOACH Kế hoạch 54B
11122598 Đoàn Thị Trà My TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11122599 Hà Thị Trà My QLKT Quản lý kinh tế 54B
11122600 Nguyễn Thị Trà My KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11122602 Nguyễn Thị Trà My QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11122607 Phan Thị Lê Na KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11122610 Lê Anh Nam TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11122611 Phạm Anh Nam NH Ngân hàng 54A
11122612 Nguyễn Bằng Nam KTPT Kinh tế phát triển 54B
11122613 Đinh Doãn Nam QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11122615 Bùi Đình Nam TMQT Thương mại quốc tế 54A
40/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11122616 Nguyễn Đình Nam KDQT QTKD quốc tế 54A
11122617 Trần Đình Nam KETOAN Kế toán 54A
11122618 Vũ Đức Nam KTH Kinh tế học 54
11122620 Vũ Giang Nam KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11122621 Hoàng Thị Hà Nam HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11122623 Ngô Hải Nam KTH Kinh tế học 54
11122624 Nguyễn Hải Nam TMQT Thương mại quốc tế 54A
11122625 Trần Hoài Nam KETOAN Kế toán 54A
11122626 Nguyễn Hoàng Nam KEHOACH Kế hoạch 54B
11122627 Trần Hoàng Nam TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11122629 Phạm Hồng Nam QLC Quản lý công 54
11122630 Trần Khánh Nam THKT Tin học kinh tế 54
11122631 Đỗ Kỳ Nam TKKT Thống kê kinh tế 54 xem lại phiếu: nhầm m
11122634 Hoàng Gia Nhật Nam ktnn-2 KTNN và PTNT 54
11122635 Nguyễn Phú Nam KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11122636 Nguyễn Quang Nam KDTM QTKD Thương mại 54A
11122637 Lê Quốc Nam TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11122638 Đặng Thành Nam KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11122639 Đặng Thành Nam LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11122640 Nguyễn Thành Nam KTPT Kinh tế phát triển 54A
11122641 Nguyễn Thành Nam QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11122642 Nguyễn Trọng Nam KTH Kinh tế học 54
11122644 Vũ Tú Nam DOTHI KT&QL Đô thị 54
11122646 Bùi Văn Nam TDG Thẩm định giá 54
11122647 Đoàn Văn Nam BH Bảo hiểm 54
11122648 Nguyễn Văn Nam KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11122649 Nguyễn Văn Nam KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11122650 Nguyễn Văn Nam BDS Bất động sản 54
11122651 Nguyễn Văn Nam QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11122652 Tạ Văn Nam QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11122654 Nguyễn Bích Nga QTMAR Quản trị marketing 54
11122656 Phạm Thị Hằng Nga KDQT QTKD quốc tế 54B
11122657 Võ Thị Hằng Nga LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11122658 Vũ Hằng Nga KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11122660 Vũ Hoàng Nga HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11122662 Chu Huyền Nga KETOAN Kế toán 54B
11122668 Phạm Phương Nga TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11122669 Bạch Quỳnh Nga KETOAN Kế toán 54B
11122670 Nguyễn Quỳnh Nga HQ Hải quan 54
11122671 Lê Thị Quỳnh Nga QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11122673 Lê Thị Thanh Nga QLKT Quản lý kinh tế 54B
11122675 Nguyễn Thị Thanh Nga KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11122676 Vũ Thanh Nga TKKT Thống kê kinh tế 54
11122677 Bùi Thị Nga LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
41/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11122678 Bùi Thị Nga LH Quản trị lữ hành 54
11122679 Đoàn Thị Nga HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11122680 Hà Thị Nga QTMAR Quản trị marketing 54
11122682 Lê Thị Nga KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11122683 Mai Thị Nga kdtm QTKD Thương mại 54B
11122684 Nguyễn Thị Nga QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11122685 Nguyễn Thị Nga TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11122686 Nguyễn Thị Nga TMQT Thương mại quốc tế 54A
11122687 Nguyễn Thị Nga LUKD Luật kinh doanh 54
11122688 Nguyễn Thị Nga KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11122689 Nguyễn Thị Nga TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11122690 Nguyễn Thị Nga KTPT Kinh tế phát triển 54B
11122691 Phạm Thị Nga KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11122693 Thân Thị Nga KTPT Kinh tế phát triển 54B
11122694 Trần Thị Nga KDQT QTKD quốc tế 54A
11122695 Trương Thị Nga KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11122697 Vũ Thị Nga KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11122699 Lê Thu Nga KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11122700 Quách Thị Thu Nga TKKD Thống kê kinh doanh 54
11122701 Nguyễn Thị Thuỳ Nga BH Bảo hiểm 54
11122703 Phan Thuý Nga TDG Thẩm định giá 54
11122704 Nguyễn Thị Thúy Nga TTMAR Truyền thông marketing
11122705 Trần Việt Nga TTMAR Truyền thông marketing
11122706 Mai Thuý Ngà TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11122707 Nguyễn Thị Phương Ngàn QLKT Quản lý kinh tế 54A
11122708 Bùi Thị Ngát TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11122709 Nguyễn Thị Bích Ngân TMQT Thương mại quốc tế 54B
11122710 Nguyễn Cẩm Ngân KTPT Kinh tế phát triển 54A
11122712 Vũ Giang Ngân KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11122715 Đoàn Kiều Ngân Kinh tế tài nguyên không đạt TCDNF
11122718 Đỗ Thị Kim Ngân KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11122719 Đỗ Thị Kim Ngân TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11122722 Vũ Thị Kim Ngân HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11122725 Bùi Thị Thanh Ngân TDG Thẩm định giá 54
11122726 Nguyễn Thị Thảo Ngân QLKT Quản lý kinh tế 54B
11122727 Đỗ Thị Ngân KDQT QTKD quốc tế 54A
11122728 Đỗ Thị Ngân THKT Tin học kinh tế 54
11122729 Hoàng Thị Ngân TMQT Thương mại quốc tế 54B
11122730 Mai Thị Ngân KETOAN Kế toán 54A
11122731 Nguyễn Thị Ngân QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11122732 Trần Thị Ngân KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11122733 Đỗ Thu Ngân TKKT Thống kê kinh tế 54
11122734 La Thúy Ngân LUKD Luật kinh doanh 54
11122735 Phạm Thị Thuý Ngân QTMAR Quản trị marketing 54
42/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11122736 Trần Thị Thuý Ngân KDTM QTKD Thương mại 54B
11122737 Vũ Thị Thuý Ngân KETOAN Kế toán 54A
11122738 Nguyễn Tuyết Ngân BDS Bất động sản 54
11122739 Phan Tuyết Ngân LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11122740 Nguyễn Văn Ngân HTTT Hệ thống TT quản lý 54B xem lại phiếu: nhầm m
11122742 Trần Tuấn Anh Nghĩa KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11122743 Nguyễn Chính Nghĩa TCQT Tài chính quốc tế 54
11122744 Đặng Đức Nghĩa KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11122746 Bùi Thái Nghĩa DOTHI KT&QL Đô thị 54
11122747 Hoàng Trọng Nghĩa TMQT Thương mại quốc tế 54B
11122748 Nguyễn Trọng Nghĩa QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11122750 Đỗ Trung Nghĩa QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11122751 Đỗ Trung Nghĩa KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11122752 Trần Trung Nghĩa QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11122755 Nguyễn Văn Nghĩa KDTM QTKD Thương mại 54A
11122757 Nguyễn Xuân Nghĩa LUKD Luật kinh doanh 54
11122759 Phạm Thị Ngoan NH Ngân hàng 54C
11122760 Dương ánh Ngọc DC Địa chính 54
11122761 Đỗ ánh Ngọc KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11122762 Đỗ Bảo Ngọc TMQT Thương mại quốc tế 54A
11122763 Nguyễn Bảo Ngọc DC Địa chính 54
11122764 Nguyễn Bảo Ngọc KEHOACH Kế hoạch 54B
11122766 Phạm Bảo Ngọc KEHOACH Kế hoạch 54B
11122767 Nguyễn Thị Bảo Ngọc TKKT Thống kê kinh tế 54
11122768 Trần Thị Bảo Ngọc QTMAR Quản trị marketing 54
11122770 Nguyễn Bích Ngọc QTMAR Quản trị marketing 54
11122771 Nguyễn Bích Ngọc KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11122773 Lê Thị Bích Ngọc KEHOACH Kế hoạch 54A
11122774 Nguyễn Thị Bích Ngọc KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11122776 Nguyễn Thị Bích Ngọc TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11122777 Nguyễn Thị Bích Ngọc DC Địa chính 54
11122779 Quách Thị Bích Ngọc THKT Tin học kinh tế 54
11122780 Thiều Thị Bích Ngọc LH Quản trị lữ hành 54
11122781 Vũ Thị Bích Ngọc KETOAN Kế toán 54A
11122782 Trần Hải Ngọc qlc Quản lý công 54
11122783 Vũ Thị Hoàng Ngọc TTMAR Truyền thông marketing
11122784 Bùi Hồng Ngọc DL Du lịch 54
11122785 Phan Lê Hồng Ngọc QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11122786 Nguyễn Hồng Ngọc KTH Kinh tế học 54
11122789 Phan Hồng Ngọc LUKD Luật kinh doanh 54
11122790 Hồ Thị Hồng Ngọc moitruong KTQLTN Môi trường 54
11122791 Lê Thị Hồng Ngọc QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11122792 Nguyễn Thị Hồng Ngọc TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11122794 Phạm Thị Hồng Ngọc KTPT Kinh tế phát triển 54A
43/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11122796 Thân Thị Hồng Ngọc KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11122797 Trần Thị Hồng Ngọc QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11122800 Vương Thị Hồng Ngọc TKKD Thống kê kinh doanh 54
11122801 Vũ Hồng Ngọc KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11122802 Đinh Thị Huyền Ngọc TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11122803 Trần Thị Hương Ngọc KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11122804 Lê Kim Ngọc TKKD Thống kê kinh doanh 54
11122806 Bùi Minh Ngọc KDTM QTKD Thương mại 54B
11122812 Nguyễn Minh Ngọc TTMAR Truyền thông marketing
11122813 Đoàn Thị Minh Ngọc NH Ngân hàng 54B
11122814 Nguyễn Thị Minh Ngọc NH Ngân hàng 54B
11122816 Hoàng Nguyên Ngọc NH Ngân hàng 54B
11122817 Phạm Thanh Phương Ngọc KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11122818 Đỗ Thị Phương Ngọc LH Quản trị lữ hành 54
11122819 Đặng Thị Thái Ngọc QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11122820 La Thanh Ngọc BDS Bất động sản 54
11122822 Bùi Thị Ngọc KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11122823 Cao Thị Ngọc KTPT Kinh tế phát triển 54B
11122824 Đặng Thị Ngọc QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11122825 Đỗ Thị Ngọc QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11122826 Hoàng Thị Ngọc BH Bảo hiểm 54
11122828 Hoàng Thị Ngọc KDQT QTKD quốc tế 54A
11122830 Ngô Thị Ngọc TKKT Thống kê kinh tế 54
11122831 Nguyễn Thị Ngọc HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11122832 Nguyễn Thị Ngọc HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11122833 Trần Thị Ngọc KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11122834 Trần Thị Ngọc QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11122835 Trần Thị Ngọc KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11122838 Nguyễn Tiến Ngọc KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11122839 Nguyễn Tuấn Ngọc TCQT Tài chính quốc tế 54
11122840 Trần Tuấn Ngọc THKT Tin học kinh tế 54
11122841 Phạm Văn Ngọc DC Địa chính 54
11122842 Trần Văn Ngọc KETOAN Kế toán 54A
11122845 Phạm Bá Nguyên QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11122846 Nguyễn Thị Hải Nguyên HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11122847 Nguyễn Thị Hạnh Nguyên KETOAN Kế toán 54A
11122850 Dư Hữu Nguyên KTPT Kinh tế phát triển 54B
11122851 Lê Hữu Nguyên NH Ngân hàng 54C
11122853 Đặng Phong Nguyên NH Ngân hàng 54A
11122854 Phan Phú Nguyên TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11122855 Nguyễn Quang Nguyên KDQT QTKD quốc tế 54A
11122856 Đỗ Tấn Nguyên KDTM QTKD Thương mại 54A
11122858 Ngô Thị Thảo Nguyên LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11122859 Chu Thị Nguyên KEHOACH Kế hoạch 54A
44/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11122860 Lê Thị Nguyên KDTM QTKD Thương mại 54B
11122861 Nguyễn Vũ Nguyên TDG Thẩm định giá 54
11122862 Lê ánh Nguyệt KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11122864 Đinh Thị Hải Nguyệt KTNN KTNN và PTNT 54
11122865 Đỗ Minh Nguyệt HQ Hải quan 54
11122866 Đinh Thị Minh Nguyệt KETOAN Kế toán 54B
11122869 Mã Thị Như Nguyệt QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11122870 Nguyễn Thị Nguyệt DL Du lịch 54
11122871 Nguyễn Thị Nguyệt HQ Hải quan 54
11122872 Tăng Thị Nguyệt TOANTC Toán tài chính 54
11122873 Leo Thị Hà Nhã KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11122874 Bế Minh Nhã KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11122875 Ngô Thị Thanh Nhã QLC Quản lý công 54
11122877 Đinh Thị Thanh Nhàn LH Quản trị lữ hành 54
11122878 Nguyễn Thị Thanh Nhàn TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11122879 Trương Thị Thanh Nhàn THKT Tin học kinh tế 54
11122880 Nguyễn Thị Nhàn TDG Thẩm định giá 54
11122881 Nguyễn Thị Nhàn HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11122884 Lương Thị Nhâm DL Du lịch 54
11122886 Hoàng Quý Nhân HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11122887 Lê Thị Nhân TDG Thẩm định giá 54
11122889 Nguyễn Văn Nhân KTPT Kinh tế phát triển 54B
11122890 Đỗ Xuân Nhân KTH Kinh tế học 54
11122891 Hoàng Văn Nhất QLKT Quản lý kinh tế 54A
11122892 Dương Khánh Nhật DC Địa chính 54
11122893 Nguyễn Minh Nhật QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11122894 Phạm Thị Nhật KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11122897 Phan Thị Nhi QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11122899 Lê Thuỳ Nhi TTMAR Truyền thông marketing
11122900 Hồ Thị Tuyết Nhi LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11122901 Hoàng Việt Nhi BH Bảo hiểm 54
11122903 Nguyễn Yến Nhi kdtm QTKD Thương mại 54B
11122904 Hoàng Thị Nhiên HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11122906 Đinh Thị Nho TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11122908 Nguyễn Cẩm Nhung qlc Quản lý công 54
11122909 Bùi Thị Cẩm Nhung KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11122910 Phạm Thị Hà Nhung NH Ngân hàng 54C
11122912 Bùi Hồng Nhung
11122913 Đỗ Hồng Nhung DOTHI KT&QL Đô thị 54
11122915 Nguyễn Hồng Nhung QTMAR Quản trị marketing 54
11122918 Nguyễn Hồng Nhung TCC Tài chính công 54
11122919 Lâm Nguyễn Hồng Nhung QLKT Quản lý kinh tế 54B
11122921 Thái Hồng Nhung KDQT QTKD quốc tế 54A
11122922 Cao Thị Hồng Nhung TOANTC Toán tài chính 54
45/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11122923 Cao Thị Hồng Nhung QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11122924 Đỗ Thị Hồng Nhung DC Địa chính 54
11122925 Đồng Thị Hồng Nhung TMQT Thương mại quốc tế 54B
11122929 Ngô Thị Hồng Nhung KDQT QTKD quốc tế 54B
11122930 Ngô Thị Hồng Nhung KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11122931 Nguyễn Thị Hồng Nhung KTPT Kinh tế phát triển 54A
11122934 Phạm Thị Hồng Nhung KDQT QTKD quốc tế 54B
11122935 Phạm Thị Hồng Nhung KTPT Kinh tế phát triển 54A
11122938 Trần Hồng Nhung LH Quản trị lữ hành 54
11122939 Vũ Hồng Nhung QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11122940 Vũ Hồng Nhung TTMAR Truyền thông marketing
11122942 Nguyễn Thị Kim Nhung TDG Thẩm định giá 54
11122944 Nguyễn Thị Phương Nhung kdtm QTKD Thương mại 54B
11122946 Hà Thị Nhung DL Du lịch 54
11122947 Hoàng Thị Nhung TCQT Tài chính quốc tế 54
11122948 Hoàng Thị Nhung LH Quản trị lữ hành 54
11122950 Nguyễn Thị Nhung KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11122952 Nguyễn Thị Nhung DC Địa chính 54
11122953 Nguyễn Thị Nhung BH Bảo hiểm 54
11122954 Nguyễn Thị Nhung QLKT Quản lý kinh tế 54A
11122955 Nguyễn Thị Nhung KDQT QTKD quốc tế 54B
11122956 Trần Thị Nhung KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11122957 Trần Thị Nhung KETOAN Kế toán 54B
11122958 Trần Thị Nhung KTPT Kinh tế phát triển 54A
11122959 Trần Thị Nhung HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11122960 Nguyễn Trang Nhung KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11122961 Cao Thị Trang Nhung KETOAN Kế toán 54B
11122964 Lê Tuyết Nhung DC Địa chính 54
11122966 Phạm Thị Tuyết Nhung KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11122969 Phạm Thị Kiều Như KTPT Kinh tế phát triển 54A
11122970 Nguyễn Thị Mai Như KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11122971 Bùi Thanh Như KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11122972 Phan Thị Như KTPT Kinh tế phát triển 54B
11122973 Phạm Đặng Hải Ninh TCQT Tài chính quốc tế 54
11122974 Lương Hoàng Ninh TMQT Thương mại quốc tế 54A
11122975 Phạm Thị Khánh Ninh KDTM QTKD Thương mại 54A
11122976 Nguyễn Thế Ninh TOANKT Toán kinh tế 54
11122977 Trần Thị Thùy Ninh DL Du lịch 54
11122978 Vũ Thị Thùy Ninh KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11122979 Nguyễn Thị Hà Nội TOANTC Toán tài chính 54
11122980 Hoàng Thị Nụ KDQT QTKD quốc tế 54A
11122981 Xuân Thị Nụ QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11122982 Nguyễn Thị Nữ NH Ngân hàng 54B
11122983 Đặng Kiều Oanh KTPT Kinh tế phát triển 54B
46/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11122984 Ngô Kiều Oanh KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11122986 Đoàn Thị Kiều Oanh HQ Hải quan 54
11122987 Hoàng Thị Kiều Oanh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11122988 Nguyễn Thị Kiều Oanh KTPT Kinh tế phát triển 54B
11122989 Nguyễn Thị Kiều Oanh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11122992 Phạm Thị Kiều Oanh KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11122993 Trần Thị Kiều Oanh KDQT QTKD quốc tế 54B
11122994 Bùi Kim Oanh KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11122995 Đặng Thị Kim Oanh THKT Tin học kinh tế 54
11122996 Hà Thị Kim Oanh QLKT Quản lý kinh tế 54B
11122997 Nguyễn Thị Kim Oanh KEHOACH Kế hoạch 54B
11122998 Nguyễn Thị Kim Oanh KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11122999 Nguyễn Thị Kim Oanh KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11123000 Nguyễn Thị Lâm Oanh KTPT Kinh tế phát triển 54A
11123001 Nguyễn Phương Oanh LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11123002 Phạm Phương Oanh HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11123004 Đậu Thị Oanh LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11123005 Hoàng Thị Oanh LUKD Luật kinh doanh 54
11123006 Hoàng Thị Oanh KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11123007 Lê Thị Oanh KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11123009 Nguyễn Thị Oanh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11123011 Nguyễn Thị Oanh NH Ngân hàng 54C
11123015 Trần Thị Oanh TOANTC Toán tài chính 54
11123016 Trịnh Thị Oanh TCQT Tài chính quốc tế 54
11123017 Vũ Thị Oanh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11123019 Vũ Thị Oanh BDS Bất động sản 54
11123020 Nguyễn Trần Thục Oanh TDG Thẩm định giá 54
11123022 Ngô Xuân Oanh BDS Bất động sản 54
11123023 Nguyễn Công Phan KETOAN Kế toán 54B
11123024 Trần Văn Phan KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11123025 Võ Bá Pháp KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11123027 Ngô Hồng Phi KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11123028 Lê Hữu Phi NH Ngân hàng 54A
11123030 Đinh Vương Thế Phiệt HTTT Hệ thống TT quản lý 54A xem lại phiếu: nhầm m
11123031 Nguyễn Hà Phong KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11123032 Lê Hồng Phong TTMAR Truyền thông marketing
11123033 Phạm Hồng Phong kdtm QTKD Thương mại 54B
11123037 Bùi Văn Phong QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11123038 Phạm Văn Phong KEHOACH Kế hoạch 54B
11123039 Phạm Văn Phong KDQT QTKD quốc tế 54B
11123040 Quách Văn Phong KDQT QTKD quốc tế 54A
11123041 Vũ Việt Phong QTMAR Quản trị marketing 54
11123044 Phạm Công Phú NH Ngân hàng 54A
11123045 Bùi Quốc Phú QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
47/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11123046 Lê Văn Phú QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11123048 Phạm Văn Phú KTH Kinh tế học 54
11123049 Trần Văn Phú THKT Tin học kinh tế 54
11123051 Phan Đình Phúc NH Ngân hàng 54A
11123052 Lê Hồng Phúc MOITRUONG KTQLTN Môi trường 54
11123053 Nguyễn Thị Hồng Phúc TCC Tài chính công 54
11123054 Tạ Minh Phúc HQ Hải quan 54 hoãn thi
11123055 Đào Thị Minh Phúc TMQT Thương mại quốc tế 54B
11123057 Vũ Minh Phúc QTMAR Quản trị marketing 54
11123059 Nguyễn Tiến Phúc chuyển tr
11123061 Lê Văn Phúc KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11123063 Nguyễn Hữu Phước KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11123065 Lê Thanh Phước TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11123067 Dương Thị Anh Phương KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11123068 Nguyễn Thị Anh Phương TDG Thẩm định giá 54
11123069 Nguyễn Thị Anh Phương BH Bảo hiểm 54
11123070 Lê Thị Bảo Phương TMQT Thương mại quốc tế 54B
11123071 Bùi Bích Phương QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11123072 Bùi Bích Phương TOANTC Toán tài chính 54
11123073 Bùi Bích Phương TCC Tài chính công 54
11123074 Bùi Bích Phương HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11123075 Vương Thị Bích Phương NH Ngân hàng 54C
11123077 Lê Cúc Phương BDS Bất động sản 54
11123078 Phạm Thị Cúc Phương THKT Tin học kinh tế 54
11123079 Nguyễn Danh Phương BDS Bất động sản 54
11123080 Trương Nguyễn Duy Phương TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11123081 Lê Hà Phương TKKT Thống kê kinh tế 54
11123085 Phạm Hà Phương QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11123086 Trần Hà Phương moitruong KTQLTN Môi trường 54
11123087 Vũ Hà Phương KEHOACH Kế hoạch 54A
11123088 Kim Hải Phương KEHOACH Kế hoạch 54A
11123090 Đinh Thị Hoài Phương TOANTC Toán tài chính 54
11123091 Lê Thị Hoài Phương KEHOACH Kế hoạch 54A
11123094 Lê Thị Hồng Phương KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11123095 Nguyễn Thị Hồng Phương TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11123096 Nguyễn Thị Hồng Phương TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11123097 Nguyễn Thị Huệ Phương KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11123098 Trần Huệ Phương KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11123099 Đỗ Lan Phương KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11123100 Hồ Lan Phương HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11123103 Phạm Thị Lan Phương NH Ngân hàng 54A
11123104 Phùng Thị Lan Phương TTMAR Truyền thông marketing
11123105 Vũ Thị Lan Phương DC Địa chính 54
11123106 Vũ Thị Lan Phương LH Quản trị lữ hành 54
48/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11123107 Bùi Mai Phương KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11123112 Nguyễn Mai Phương TCC Tài chính công 54
11123113 Nguyễn Mai Phương KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11123115 Nguyễn Mai Phương KETOAN Kế toán 54B
11123116 Nguyễn Mai Phương KDQT QTKD quốc tế 54B
11123117 Đào Thị Mai Phương KTPT Kinh tế phát triển 54A
11123118 Nguyễn Thị Mai Phương NH Ngân hàng 54B
11123120 Nguyễn Thị Mai Phương QLKT Quản lý kinh tế 54B
11123121 Vũ Mai Phương KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11123124 Đỗ Minh Phương DOTHI KT&QL Đô thị 54
11123126 Đỗ Minh Phương NH Ngân hàng 54C
11123127 Phùng Minh Phương TCC Tài chính công 54
11123128 Bùi Thị Minh Phương KEHOACH Kế hoạch 54B
11123131 Nguyễn Thị Minh Phương QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11123132 Tô Minh Phương MOITRUONG KTQLTN Môi trường 54
11123133 Vũ Minh Phương QLKT Quản lý kinh tế 54B
11123134 Vũ Minh Phương LH Quản trị lữ hành 54
11123135 Lê Nam Phương KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11123138 Nguyễn Ngọc Phương DC Địa chính 54
11123141 Ninh Nhật Phương TKKD Thống kê kinh doanh 54
11123142 Lưu Quang Phương THKT Tin học kinh tế 54
11123144 Nguyễn Song Phương NH Ngân hàng 54C
11123149 Đặng Thảo Phương TMQT Thương mại quốc tế 54A
11123150 Lê Thảo Phương KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11123151 Lê Thảo Phương LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11123153 Bùi Thị Phương TOANTC Toán tài chính 54
11123154 Đinh Thị Phương TKKT Thống kê kinh tế 54
11123156 Hoàng Thị Phương KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11123159 Ngô Thị Phương KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11123161 Nguyễn Thị Phương TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11123162 Nguyễn Thị Phương KDQT QTKD quốc tế 54A
11123163 Nguyễn Thị Phương TOANTC Toán tài chính 54
11123164 Nguyễn Thị Phương KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11123165 Nguyễn Thị Phương DL Du lịch 54
11123166 Nguyễn Thị Phương THKT Tin học kinh tế 54
11123167 Ninh Thị Phương qlc Quản lý công 54
11123168 Phạm Thị Phương ktnn KTNN và PTNT 54
11123170 Trần Thị Phương TOANTC Toán tài chính 54
11123171 Trần Thị Phương KETOAN Kế toán 54B
11123173 Trương Thị Phương QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11123175 Vũ Thị Phương KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11123176 Đào Thu Phương BDS Bất động sản 54
11123178 Lê Thu Phương TOANTC Toán tài chính 54
11123181 Nguyễn Thu Phương KETOAN Kế toán 54A
49/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11123182 Nguyễn Thu Phương TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11123183 Nguyễn Thu Phương MOITRUONG KTQLTN Môi trường 54
11123184 Chu Thị Thu Phương QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11123185 Đặng Thị Thu Phương KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11123187 Lã Thị Thu Phương KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11123188 Phạm Thị Thu Phương NH Ngân hàng 54A
11123189 Phạm Thị Thu Phương KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11123190 Phạm Thị Thu Phương LH Quản trị lữ hành 54
11123191 Trần Thị Thu Phương KDTM QTKD Thương mại 54B
11123193 Lê Trần Thu Phương KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11123196 Đặng Thị Thúy Phương TKKD Thống kê kinh doanh 54
11123197 Nguyễn Tiến Phương DC Địa chính 54
11123198 Mã Văn Phương KTPT Kinh tế phát triển 54B
11123199 Nguyễn Văn Phương THKT Tin học kinh tế 54
11123202 Phạm Việt Phương THKT Tin học kinh tế 54
11123203 Bùi Bích Phượng KDQT QTKD quốc tế 54B
11123204 Đặng Bích Phượng QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11123205 Phạm Thị Bích Phượng TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11123206 Nguyễn Trung Thị Bích Phượng KETOAN Kế toán 54A
11123208 Nguyễn Thị Hoa Phượng KTH Kinh tế học 54
11123210 Nguyễn Kim Phượng KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11123211 Nguyễn Thị Kim Phượng KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11123213 Phạm Minh Phượng TDG Thẩm định giá 54
11123215 Trần Thị Minh Phượng NH Ngân hàng 54B
11123217 Lê Thị Ngọc Phượng LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11123218 Chu Thị Phượng TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11123219 Lê Thị Phượng TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11123220 Lê Thị Phượng TMQT Thương mại quốc tế 54B
11123221 Lê Thị Phượng KTPT Kinh tế phát triển 54B
11123222 Nguyễn Thị Phượng QLKT Quản lý kinh tế 54A
11123223 Nguyễn Thị Phượng KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11123224 Nguyễn Thị Phượng KDQT QTKD quốc tế 54B
11123225 Nguyễn Thị Phượng TDG Thẩm định giá 54
11123227 Nguyễn Thị Phượng KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11123230 Lê Đăng Quang QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11123231 Bùi Đình Quang KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11123233 Chu Hải Quang moitruong-2 KTQLTN Môi trường 54
11123234 Đinh Hồng Quang KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11123235 Nguyễn Hồng Quang TCQT Tài chính quốc tế 54
11123236 Nguyễn Hồng Quang KETOAN Kế toán 54B
11123240 Trần Minh Quang TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11123241 Trần Ngọc Quang KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11123242 La Nguyễn Nhật Quang QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11123245 Đinh Trọng Quang TOANTC Toán tài chính 54
50/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11123246 Phạm Trọng Quang ktnn KTNN và PTNT 54
11123248 Lê Văn Quang QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11123249 Nguyễn Văn Quang KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11123250 Uông Văn Quang QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11123251 Nguyễn Vinh Quang QTMAR Quản trị marketing 54
11123252 Cấn Xuân Quang TOANKT Toán kinh tế 54
11123253 Đinh Xuân Quang QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11123254 Nguyễn Hồng Quảng TMQT Thương mại quốc tế 54B
11123255 Đào Anh Quân KETOAN Kế toán 54A
11123256 Mai Anh Quân TCQT Tài chính quốc tế 54
11123258 Nguyễn Đắc Quân KDQT QTKD quốc tế 54B
11123259 Đinh Hữu Hải Quân TOANKT Toán kinh tế 54
11123262 Nguyễn Hữu Quân DC Địa chính 54
11123263 Nguyễn Mạnh Quân KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11123264 Nguyễn Minh Quân TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11123265 Nguyễn Minh Quân BDS Bất động sản 54
11123266 Nguyễn Văn Quân kdtm QTKD Thương mại 54B
11123267 Lê Xuân Quân KEHOACH Kế hoạch 54B
11123269 Lê Ngọc Quế KDTM QTKD Thương mại 54B
11123270 Linh Thị Tô Quế KTPT Kinh tế phát triển 54B
11123271 Dương Văn Quế QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11123272 Nguyễn Văn Quế chuyển tr
11123273 Phạm Thanh Quí TTMAR Truyền thông marketing
11123274 Nguyễn Anh Quốc KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11123275 Nguyễn Đăng Quốc NH Ngân hàng 54A
11123276 Nguyễn Anh Quý KDQT QTKD quốc tế 54B
11123277 Thái Đình Quý QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11123278 Phạm Thị Minh Quý LUKD Luật kinh doanh 54
11123279 Vũ Ngọc Quý KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11123280 Hoàng Thị Quý HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11123281 Nguyễn Thị Quý TKKT Thống kê kinh tế 54
11123282 Lê Văn Quý BH Bảo hiểm 54
11123283 Luyện Văn Quý KEHOACH Kế hoạch 54B
11123285 Phạm Xuân Quý KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11123286 Nguyễn Thị Hà Quyên LUKD Luật kinh doanh 54
11123287 Vương Lệ Quyên HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11123288 Nguyễn Thị Mai Quyên KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11123291 Nguyễn Thị Quyên THKT Tin học kinh tế 54
11123292 Nguyễn Thị Quyên QLC Quản lý công 54
11123294 Đinh Thị Tú Quyên TCQT Tài chính quốc tế 54
11123295 Phạm Doãn Quyền KETOAN Kế toán 54B
11123300 Bùi Đăng Quyết HQ Hải quan 54
11123302 Nguyễn Văn Quyết NH Ngân hàng 54B
11123303 Sầm Văn Quyết KEHOACH Kế hoạch 54B
51/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11123304 Vũ Văn Quyết KTPT Kinh tế phát triển 54A
11123305 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11123306 Hà Thị Hoa Quỳnh HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11123307 Ngô Hoàng Quỳnh TOANTC Toán tài chính 54
11123308 Phạm Hương Quỳnh KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11123309 Đỗ Thị Hương Quỳnh QLKT Quản lý kinh tế 54A
11123311 Nguyễn Như Ngọc Quỳnh KDTM QTKD Thương mại 54A
11123313 Bùi Như Quỳnh TDG Thẩm định giá 54
11123317 Phạm Như Quỳnh TDG Thẩm định giá 54
11123318 Cao Thị Như Quỳnh moitruong KTQLTN Môi trường 54
11123319 Lê Thị Như Quỳnh QLC Quản lý công 54
11123321 Nguyễn Thị Phương Quỳnh MOITRUONG KTQLTN Môi trường 54
11123324 Nguyễn Thị Quỳnh LH Quản trị lữ hành 54
11123328 Phạm Thu Quỳnh NH Ngân hàng 54B
11123329 Vũ Thị Thu Quỳnh KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11123332 Lê Trúc Quỳnh KDQT QTKD quốc tế 54A
11123333 Trần Ngọc Trúc Quỳnh LUKD Luật kinh doanh 54
11123334 Lê Thị Trúc Quỳnh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11123335 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh KDQT QTKD quốc tế 54A
11123336 Bùi Xuân Quỳnh KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11123337 Phạm Thị My Sa TCQT Tài chính quốc tế 54
11123338 Đậu Đức San QLKT Quản lý kinh tế 54B
11123339 Nguyễn Kim San KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11123340 Trần Văn Cao Sang moitruong KTQLTN Môi trường 54
11123341 Nguyễn Minh Sang TOANKT Toán kinh tế 54
11123342 Nguyễn Thanh Sang KTH Kinh tế học 54
11123343 Trần Thị Sang KDTM QTKD Thương mại 54B
11123344 Nguyễn Văn Sang QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11123345 Đào Quang Sáng TTMAR Truyền thông marketing
11123346 Bùi Thị Thanh Sao TKKD Thống kê kinh doanh 54
11123348 Chu Thị Sim HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11123349 Phí Thị Sim KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11123352 Nguyễn Trường Sinh KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11123354 Vũ Thị Soi KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11123356 Trần Anh Sơn KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11123358 Ngô Bảo Sơn TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11123359 Nguyễn Công Sơn KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11123360 Phạm Công Sơn QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11123361 Lê Đình Sơn QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11123362 Nguyễn Đức Sơn QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11123363 Nguyễn Hải Sơn KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11123364 Quách Hải Sơn ktnn-2 KTNN và PTNT 54
11123365 Lý Hoài Sơn TTMAR Truyền thông marketing
11123366 Nguyễn Hoàng Sơn TMQT Thương mại quốc tế 54A
52/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11123367 Chu Hồng Sơn QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11123368 Lê Hồng Sơn KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11123369 Trịnh Thị Hồng Sơn KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11123370 Nguyễn Hữu Sơn QLKT Quản lý kinh tế 54A
11123372 Hoàng Ngọc Sơn TTMAR Truyền thông marketing
11123373 Nguyễn Ngọc Sơn KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11123375 Nguyễn Ngọc Sơn KETOAN Kế toán 54B
11123376 Nguyễn Ngọc Sơn KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11123377 Phạm Ngọc Sơn QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11123378 Tô Ngọc Sơn KDQT QTKD quốc tế 54A
11123380 Vũ Ngọc Sơn HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11123381 Nguyễn Phùng Sơn KETOAN Kế toán 54B
11123382 Vũ Quang Sơn TTMAR Truyền thông marketing
11123383 Lê Quý Sơn TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11123386 Phạm Thái Sơn HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11123387 Nguyễn Thanh Sơn TDG Thẩm định giá 54
11123390 Lê Trung Sơn QLKT Quản lý kinh tế 54A
11123392 Nguyễn Trung Sơn TCC Tài chính công 54
11123394 Đào Văn Sơn QLC Quản lý công 54
11123395 Hoàng Văn Sơn QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11123396 Nguyễn Văn Sơn KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11123397 Nguyễn Văn Sơn LH Quản trị lữ hành 54
11123398 Nguyễn Viết Sơn NH Ngân hàng 54A
11123399 Phùng Viết Sơn QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11123400 Phạm Xuân Sơn KTH Kinh tế học 54
11123401 Nguyễn Tiến Sự KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11123402 Lê Chí Tài KDQT QTKD quốc tế 54B
11123403 Phạm Thế Tài LH Quản trị lữ hành 54
11123404 Lê Xuân Thế Tài
11123409 Vũ Bá Tâm moitruong KTQLTN Môi trường 54
11123410 Mạc Cao Bảo Tâm QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11123411 Trần Đức Công Tâm KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11123412 Võ Thị Hà Tâm KTPT Kinh tế phát triển 54B
11123414 Tạ Thị Minh Tâm KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11123416 Ngô Phúc Tâm KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11123417 Bùi Thanh Tâm TKKD Thống kê kinh doanh 54
11123418 Hoàng Thanh Tâm KDTM QTKD Thương mại 54B
11123419 Lê Thanh Tâm BDS Bất động sản 54
11123423 Chu Thị Thanh Tâm HQ Hải quan 54
11123424 Đào Thị Thanh Tâm KETOAN Kế toán 54B
11123426 Lê Thị Thanh Tâm KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11123427 Nguyễn Thị Thanh Tâm QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11123428 Nguyễn Thị Thanh Tâm KEHOACH Kế hoạch 54B
11123430 Ninh Thị Thanh Tâm KTQT Kinh tế quốc tế 54A
53/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11123431 Quách Thị Thanh Tâm KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11123432 Trần Thị Thanh Tâm TMQT Thương mại quốc tế 54A
11123433 Vũ Thanh Tâm QLKT Quản lý kinh tế 54A
11123436 Nguyễn Thị Tâm KDQT QTKD quốc tế 54A
11123437 Phạm Thị Tâm KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11123438 Phan Thị Tâm KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11123439 Trần Văn Tâm QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11123440 Lưu Vĩnh Tâm QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11123442 Lê Ngọc Tân KEHOACH Kế hoạch 54A
11123443 Nguyễn Ngọc Tân KETOAN Kế toán 54A
11123444 Nguyễn Ngọc Tân KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11123445 Trần Thái Tân KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11123446 Cao Thị Tân KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11123448 Ngô Trọng Tấn QLC Quản lý công 54
11123450 Nguyễn Ngọc Thạch KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11123451 Ngô Sa Thạch QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11123452 Vũ Tiến Thạch QTMAR Quản trị marketing 54
11123454 Giáp Hồng Thái LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11123456 Đỗ Ngọc Thái TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11123457 Ngô Quang Thái KEHOACH Kế hoạch 54A
11123458 Nguyễn Quốc Thái QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11123460 Phan Văn Thái TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11123461 Thái Bá Thanh BDS Bất động sản 54
11123462 Nguyễn Chí Thanh THKT Tin học kinh tế 54
11123463 Nguyễn Giang Thanh TMQT Thương mại quốc tế 54B
11123464 Trịnh Hà Thanh THKT Tin học kinh tế 54
11123467 Nguyễn Hồng Thanh KEHOACH Kế hoạch 54A thi bs
11123468 Nguyễn Hồng Thanh LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11123469 Trịnh Mai Thanh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11123470 Nguyễn Ngọc Thanh NH Ngân hàng 54B
11123471 Ngô Thị Ngọc Thanh TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11123472 Nguyễn Thị Ngọc Thanh KTPT Kinh tế phát triển 54A
11123473 Ngô Phương Thanh LUKD Luật kinh doanh 54
11123474 Lê Thị Phương Thanh KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11123477 Phan Thị Phương Thanh qlc Quản lý công 54
11123478 Trần Phương Thanh KTPT Kinh tế phát triển 54B
11123481 Triệu Thanh Thanh KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11123482 Bùi Thị Thanh KETOAN Kế toán 54A
11123484 Đặng Thị Thanh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11123485 Đoàn Thị Thanh KDQT QTKD quốc tế 54B
11123486 Đỗ Thị Thanh KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11123487 Lê Thị Thanh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11123488 Lê Thị Thanh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11123489 Mai Thị Thanh LH Quản trị lữ hành 54
54/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11123491 Nguyễn Thị Thanh TDG Thẩm định giá 54
11123495 Hà Văn Thanh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11123496 Đặng Chí Thành TKKD Thống kê kinh doanh 54
11123498 Nguyễn Công Thành du học
11123500 Nguyễn Duy Thành NH Ngân hàng 54A
11123502 Trịnh Duy Thành KDTM QTKD Thương mại 54A
11123503 Nguyễn Đại Thành qlc Quản lý công 54
11123505 Nguyễn Đức Thành HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11123506 Hà Thành KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11123507 Trần Hà Thành DC Địa chính 54
11123509 Nông Hoàng Thành NH Ngân hàng 54A
11123510 Nguyễn Huy Thành TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11123511 Bùi Hữu Thành KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11123514 Nguyễn Ngọc Thành KTH Kinh tế học 54
11123515 Kim Nhật Thành ktnn-2 KTNN và PTNT 54
11123516 Đỗ Quang Thành QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11123517 Võ Tá Thành NH Ngân hàng 54B
11123521 Trương Thiên Thành KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11123522 Lê Tiến Thành LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11123523 Nguyễn Tiến Thành
11123525 Nguyễn Tiến Thành KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11123526 Trần Tiến Thành DC Địa chính 54
11123527 Nguyễn Trí Thành TMQT Thương mại quốc tế 54B
11123528 Lê Trung Thành TCQT Tài chính quốc tế 54
11123530 Nguyễn Trung Thành KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11123534 Đỗ Văn Thành QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11123535 Hoàng Văn Thành KDTM QTKD Thương mại 54B
11123536 Lê Văn Thành BH Bảo hiểm 54
11123537 Trần Văn Thành dothi KT&QL Đô thị 54
11123538 Trịnh Văn Thành KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11123539 Lê Viết Thành TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11123540 Nguyễn Viết Thành NH Ngân hàng 54C
11123541 Hà Ngọc Thao KDQT QTKD quốc tế 54B
11123547 Trần Lương Thảo KETOAN Kế toán 54B
11123548 Nguyễn Thị Mai Thảo KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11123549 Đàm Thị Minh Thảo TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11123550 Nguyễn Ngọc Thảo HQ Hải quan 54
11123553 Hoàng Phương Thảo HQ Hải quan 54
11123555 Hoàng Phương Thảo TKKD Thống kê kinh doanh 54
11123559 Nguyễn Phương Thảo TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11123565 Nguyễn Phương Thảo KDQT QTKD quốc tế 54B
11123568 Nguyễn Phương Thảo LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11123571 Cao Thị Phương Thảo TOANTC Toán tài chính 54
11123572 Đỗ Thị Phương Thảo TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
55/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11123573 Lê Thị Phương Thảo KETOAN Kế toán 54A
11123574 Lê Thị Phương Thảo BDS Bất động sản 54
11123575 Lê Thị Phương Thảo QLKT Quản lý kinh tế 54B
11123576 Lê Thị Phương Thảo QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11123577 Lương Thị Phương Thảo TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11123578 Ngô Thị Phương Thảo TTMAR Truyền thông marketing
11123579 Nguyễn Thị Phương Thảo DOTHI KT&QL Đô thị 54
11123580 Nguyễn Thị Phương Thảo LUKD Luật kinh doanh 54
11123581 Nguyễn Thị Phương Thảo KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11123583 Nguyễn Thị Phương Thảo TKKD Thống kê kinh doanh 54
11123584 Nguyễn Thị Phương Thảo QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11123586 Nguyễn Thị Phương Thảo TKKT Thống kê kinh tế 54
11123588 Phạm Thị Phương Thảo KTPT Kinh tế phát triển 54B
11123590 Phạm Thị Phương Thảo QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11123591 Phan Thị Phương Thảo DL Du lịch 54
11123594 Trần Thị Phương Thảo DL Du lịch 54
11123595 Vũ Thị Phương Thảo QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11123597 Phạm Thị Thái Thảo LUKD Luật kinh doanh 54
11123598 Bùi Thanh Thảo KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11123600 Nguyễn Thị Thanh Thảo DL Du lịch 54
11123601 Phạm Thị Thanh Thảo DC Địa chính 54
11123602 Bùi Thị Thảo QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11123603 Dương Thị Thảo LH Quản trị lữ hành 54
11123604 Đinh Thị Thảo DL Du lịch 54
11123605 Đoàn Thị Thảo TOANTC Toán tài chính 54
11123607 Hoàng Thị Thảo KEHOACH Kế hoạch 54B
11123608 Hoàng Thị Thảo KTPT Kinh tế phát triển 54B
11123609 Hoàng Thị Thảo KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11123610 Hoàng Thị Thảo LH Quản trị lữ hành 54
11123611 Lê Thị Thảo KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11123612 Lương Thị Thảo TMQT Thương mại quốc tế 54B
11123614 Nguyễn Thị Thảo DC Địa chính 54
11123615 Nguyễn Thị Thảo DOTHI KT&QL Đô thị 54
11123616 Nguyễn Thị Thảo DC Địa chính 54
11123618 Nguyễn Thị Thảo LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11123619 Nguyễn Thị Thảo TTMAR Truyền thông marketing
11123621 Phan Thị Thảo BDS Bất động sản 54
11123624 Lê Thu Thảo TKKD Thống kê kinh doanh 54
11123626 Nguyễn Thu Thảo QLKT Quản lý kinh tế 54A
11123627 Nguyễn Thu Thảo TMQT Thương mại quốc tế 54B
11123628 Nguyễn Thu Thảo KDQT QTKD quốc tế 54B
11123629 Phạm Thu Thảo TMQT Thương mại quốc tế 54B
11123631 Hoàng Thị Thu Thảo QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11123633 Nguyễn Thị Thu Thảo KTQT Kinh tế quốc tế 54B
56/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11123636 Trần Thị Thu Thảo QLKT Quản lý kinh tế 54A
11123637 Trần Thị Thu Thảo ktnn-2 KTNN và PTNT 54
11123640 Vũ Thị Thu Thảo LUKD Luật kinh doanh 54
11123643 Trần Thu Thảo KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11123647 Nguyễn Thị Hồng Thắm LUKD Luật kinh doanh 54
11123648 Dương Thị Thắm KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11123651 Nguyễn Thị Thắm TMQT Thương mại quốc tế 54A
11123652 Nguyễn Thị Thắm KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11123653 Phạm Thị Thắm TTMAR Truyền thông marketing
11123655 Tô Xuân Thăng BH Bảo hiểm 54
11123656 Ngô Đức Thắng TKKT Thống kê kinh tế 54
11123658 Nguyễn Đức Thắng QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11123660 Trần Đức Thắng TDG Thẩm định giá 54
11123662 Vũ Đức Thắng TCC Tài chính công 54
11123664 Nguyễn Khắc Thắng KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11123665 Bùi Mạnh Thắng KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11123666 Đào Mạnh Thắng KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11123667 Nguyễn Mạnh Thắng BDS Bất động sản 54
11123668 Nguyễn Mạnh Thắng TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11123670 Trần Mạnh Thắng KDTM QTKD Thương mại 54A
11123671 Nguyễn Minh Thắng KDTM QTKD Thương mại 54A
11123672 Phạm Minh Thắng KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11123673 Trần Minh Thắng NH Ngân hàng 54C
11123675 Nguyễn Nam Thắng TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11123676 Mai Sỹ Thắng QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11123677 Đỗ Toàn Thắng HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11123679 Nguyễn Văn Thắng
11123680 Nguyễn Văn Thắng KETOAN Kế toán 54B
11123681 Nguyễn Văn Thắng QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11123682 Nguyễn Văn Thắng TOANTC Toán tài chính 54
11123683 Trần Văn Thắng QLC Quản lý công 54
11123685 Ngô Xuân Thắng TCC Tài chính công 54
11123686 Nguyễn Xuân Thắng TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11123688 Nguyễn Bá Thế KTPT Kinh tế phát triển 54B
11123689 Nguyễn Thị Thêm MOITRUONG KTQLTN Môi trường 54
11123690 Bùi Minh Thi NH Ngân hàng 54B
11123691 Vũ Minh Thi KTNN KTNN và PTNT 54
11123692 Nguyễn Quốc Thi qlc Quản lý công 54
11123695 Nguyễn Như Thiên KETOAN Kế toán 54B
11123696 Phạm Văn Thiên KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11123697 Nguyễn Bá Thiện KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11123700 Hồ Khánh Thiện KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11123702 Hoàng Minh Thiện NH Ngân hàng 54B
11123703 Lưu Quốc Thiện KTDT Kinh tế đầu tư 54A
57/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11123705 Nguyễn Thành Thiện QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11123706 Nguyễn Thị Thiện THKT Tin học kinh tế 54
11123707 Nguyễn Tiến Thiện QLKT Quản lý kinh tế 54A
11123708 Nguyễn Trường Thiện KEHOACH Kế hoạch 54A
11123709 Dương Viết Thiện BH Bảo hiểm 54
11123711 Nguyễn Văn Thiệu KTH Kinh tế học 54
11123714 Nguyễn Hữu Thịnh TDG Thẩm định giá 54
11123715 Nguyễn Khánh Thịnh TCC Tài chính công 54
11123716 Phan Ngọc Thịnh BH Bảo hiểm 54
11123717 Nguyễn Quang Thịnh KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11123718 Nguyễn Tuấn Thịnh KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11123719 Hồ Văn Thịnh TKKD Thống kê kinh doanh 54
11123720 Tiêu Văn Thịnh TDG Thẩm định giá 54
11123722 Lê Xuân Thịnh chuyển tr
11123723 Phạm Xuân Thịnh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11123724 Đỗ Thị Kim Thoa QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11123725 Lê Thị Kim Thoa TMQT Thương mại quốc tế 54A
11123727 Lê Thị Thoa THKT Tin học kinh tế 54
11123729 Nguyễn Thị Thoa QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11123733 Hoàng Thị Thoan KDQT QTKD quốc tế 54A
11123734 Lê Thị Thoan KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11123735 Nguyễn Thị Thông KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11123736 Đào Trung Thông QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11123738 Nguyễn Thị Cẩm Thơ KTH Kinh tế học 54
11123740 Phùng Thị Hồng Thơm KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11123744 Nguyễn Thị Thơm QLKT Quản lý kinh tế 54B
11123745 Nguyễn Thị Thơm QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11123748 Đoàn Hà Thu DOTHI KT&QL Đô thị 54
11123750 Phạm Thị Hà Thu KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11123751 Trịnh Thị Hà Thu TMQT Thương mại quốc tế 54B
11123753 Lại Hoài Thu TMQT Thương mại quốc tế 54B
11123755 Nguyễn Hoài Thu KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11123757 Đào Thị Hoài Thu QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11123758 Nguyễn Thị Hoài Thu DC Địa chính 54
11123760 Tô Thị Hoài Thu DL Du lịch 54
11123762 Võ Thị Hoài Thu ktnn-2 KTNN và PTNT 54
11123763 Quản Thị Huệ Thu KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11123764 Đào Khánh Thu QTMAR Quản trị marketing 54
11123766 Phạm Thị Lệ Thu DOTHI KT&QL Đô thị 54
11123767 Nguyễn Minh Thu NH Ngân hàng 54A
11123773 Đỗ Quỳnh Thu HQ Hải quan 54
11123774 Đoàn Thị Thu NH Ngân hàng 54A
11123775 Lê Thị Thu KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11123776 Lê Thị Thu KDQT QTKD quốc tế 54A
58/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11123778 Lê Thị Thu DL Du lịch 54
11123779 Nguyễn Thị Thu QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11123780 Nguyễn Thị Thu KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11123781 Nguyễn Thị Thu QLKT Quản lý kinh tế 54A
11123783 Nguyễn Thị Thu KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11123784 Nguyễn Thị Thu QLKT Quản lý kinh tế 54B
11123786 Nguyễn Thị Thu KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11123787 Nguyễn Thị Thu kdtm QTKD Thương mại 54A
11123789 Phạm Thị Thu KTPT Kinh tế phát triển 54B
11123790 Phạm Thị Thu DL Du lịch 54
11123791 Phùng Thị Thu KTPT Kinh tế phát triển 54B
11123792 Tạ Thị Thu QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11123793 Vũ Thị Thu QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11123794 Trần Thị Xuân Thu KETOAN Kế toán 54A
11123795 Nguyễn Hữu Thủ TKKD Thống kê kinh doanh 54
11123796 Hoàng Sỹ Nhất Thuần HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11123797 Nguyễn Hà Thuận KDTM QTKD Thương mại 54B
11123798 Phạm Minh Thuận TDG Thẩm định giá 54
11123801 Nguyễn Thị Thuận KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11123802 Nguyễn Thị Thuận kdtm QTKD Thương mại 54A
11123803 Đồng Văn Thuận THKT Tin học kinh tế 54
11123804 Trần Thị Bích Thuỳ KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11123805 Nguyễn Diễm Thùy QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11123806 Bùi Thị Minh Thuỳ DC Địa chính 54
11123810 Nguyễn Thu Thùy QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11123811 Nguyễn Thị Thu Thùy TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11123812 Nguyễn Văn Thùy QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11123815 Nguyễn Thị Bích Thuỷ KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11123816 Nguyễn Thị Hồng Thuỷ QLKT Quản lý kinh tế 54B
11123818 Phạm Minh Thuỷ TKKD Thống kê kinh doanh 54
11123820 Nguyễn Thị Thanh Thủy QLKT Quản lý kinh tế 54B
11123821 Nguyễn Thị Thanh Thủy KTPT Kinh tế phát triển 54B
11123822 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ TCC Tài chính công 54
11123824 Nguyễn Thị Thanh Thủy TMQT Thương mại quốc tế 54A
11123825 Phạm Thị Thanh Thuỷ QTMAR Quản trị marketing 54
11123826 Phan Thị Thanh Thuỷ LUKD Luật kinh doanh 54
11123827 Trần Thị Thanh Thuỷ KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11123828 Trần Thị Thanh Thuỷ QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11123829 Châu Thị Thủy KEHOACH Kế hoạch 54A
11123830 Đỗ Thị Thuỷ KEHOACH Kế hoạch 54A
11123831 Hoàng Thị Thuỷ KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11123832 Hoàng Thị Thủy LH Quản trị lữ hành 54
11123834 Lê Thị Thuỷ QLKT Quản lý kinh tế 54A
11123837 Nguyễn Thị Thuỷ KTPT Kinh tế phát triển 54A
59/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11123839 Nguyễn Thị Thuỷ KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11123842 Nguyễn Thị Thuỷ TMQT Thương mại quốc tế 54A
11123843 Nguyễn Thị Thủy TKKD Thống kê kinh doanh 54
11123844 Nguyễn Thị Thủy KTPT Kinh tế phát triển 54A
11123846 Trần Thị Thủy TCQT Tài chính quốc tế 54
11123849 Đinh Thu Thủy QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11123850 Dương Đỗ Thu Thuỷ KETOAN Kế toán 54B
11123851 Lê Thu Thuỷ TKKT Thống kê kinh tế 54
11123853 Lê Thu Thuỷ QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11123857 Phạm Thu Thuỷ KDTM QTKD Thương mại 54B
11123859 Bùi Thị Thu Thuỷ TDG Thẩm định giá 54
11123860 Lê Thị Thu Thuỷ DL Du lịch 54
11123861 Lê Thị Thu Thủy QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11123862 Nguyễn Thị Thu Thủy KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11123863 Nguyễn Thị Thu Thuỷ KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11123867 Phạm Thị Thu Thủy TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11123868 Phạm Thị Thu Thuỷ KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11123870 Trần Thị Thu Thủy TKKT Thống kê kinh tế 54
11123871 Vũ Thị Thu Thuỷ KEHOACH Kế hoạch 54B
11123872 Trịnh Thu Thuỷ KDQT QTKD quốc tế 54B
11123873 Nguyễn Viết Thủy KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11123874 Hoàng Thị Hồng Thúy QLKT Quản lý kinh tế 54B
11123875 Nghiêm Thị Minh Thuý dothi KT&QL Đô thị 54
11123876 Nguyễn Thị Minh Thuý LH Quản trị lữ hành 54
11123877 Tưởng Thị Minh Thúy KDTM QTKD Thương mại 54B
11123879 Vũ Thị Minh Thúy KEHOACH Kế hoạch 54B
11123882 Dương Thị Phương Thúy KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11123883 Tô Phương Thuý KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11123884 Phạm Thanh Thúy TKKT Thống kê kinh tế 54
11123885 Phạm Thị Thanh Thuý TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11123886 Vũ Thanh Thuý KETOAN Kế toán 54A
11123887 Bùi Thị Thúy KEHOACH Kế hoạch 54A
11123889 Diệp Thị Thúy DL Du lịch 54
11123890 Hà Thị Thuý NH Ngân hàng 54C
11123892 Lê Thị Thuý KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11123894 Lê Thị Thúy KDTM QTKD Thương mại 54B
11123895 Nguyễn Thị Thuý moitruong KTQLTN Môi trường 54
11123896 Nguyễn Thị Thuý KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11123897 Nguyễn Thị Thuý TDG Thẩm định giá 54
11123898 Phạm Thị Thuý DL Du lịch 54
11123899 Phạm Thị Thúy HQ Hải quan 54
11123900 Trần Thị Thúy QLKT Quản lý kinh tế 54A
11123901 Trịnh Thị Thúy KETOAN Kế toán 54A
11123902 Phan Thị Thu Thuý QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
60/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11123903 Trần Nhật Thuyên QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11123905 Nguyễn Văn Thuyết LH Quản trị lữ hành 54
11123906 Đỗ Thị Anh Thư KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11123908 Vũ Thị Anh Thư QTMAR Quản trị marketing 54
11123910 Trần Thị Kim Thư KDTM QTKD Thương mại 54A
11123911 Đỗ Minh Thư KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11123912 Phạm Minh Thư TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11123914 Vũ Thị Minh Thư KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11123916 Tạ Thị Thanh Thư KTPT Kinh tế phát triển 54B
11123917 Bùi Thị Thư KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11123918 Nguyễn Thị Thư LUKD Luật kinh doanh 54
11123920 Nguyễn Văn Thứ TMQT Thương mại quốc tế 54B
11123921 Đỗ Văn Thức NH Ngân hàng 54A
11123922 Vũ Văn Thực KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11123924 Đoàn Thị Hoài Thương LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11123926 Lưu Thị Hoài Thương KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11123927 Nguyễn Thị Hoài Thương QLKT Quản lý kinh tế 54B
11123928 Phạm Thị Hoài Thương KEHOACH Kế hoạch 54B
11123930 Lý Thị Lan Thương KTPT Kinh tế phát triển 54B
11123931 Bùi Thị Thương KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11123933 Nguyễn Thị Thương DL Du lịch 54
11123934 Nguyễn Thị Thương HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11123935 Thái Thị Thương KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11123936 Trần Thị Thương KDTM QTKD Thương mại 54B
11123937 Hoàng Thị Thương Thương KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11123938 Văn Danh Thường NH Ngân hàng 54A
11123940 Lương Mạnh Thường TOANTC Toán tài chính 54
11123941 Nguyễn Xuân Thường QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11123943 Trần Hữu Thưởng TMQT Thương mại quốc tế 54B
11123944 Bùi Tố Thưởng TMQT Thương mại quốc tế 54B
11123945 Nguyễn Văn Thưởng TMQT Thương mại quốc tế 54B
11123946 Trần Đình Thượng LH Quản trị lữ hành 54
11123947 Nông Thị Tiềm QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11123951 Nguyễn Thuỷ Tiên LUKD Luật kinh doanh 54
11123953 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên TMQT Thương mại quốc tế 54A
11123954 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên TMQT Thương mại quốc tế 54A
11123955 Trần Thị Thủy Tiên LH Quản trị lữ hành 54
11123957 Nguyễn Xuân Tiên TDG Thẩm định giá 54
11123958 Vũ Bá Tiến KTPT Kinh tế phát triển 54A
11123959 Đinh Công Tiến BH Bảo hiểm 54
11123960 Nguyễn Duy Tiến KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11123962 Nguyễn Đình Tiến QLKT Quản lý kinh tế 54A
11123963 Bùi Đức Tiến KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11123965 Nguyễn Thị Kim Tiến NH Ngân hàng 54B
61/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11123966 Nguyễn Mạnh Tiến QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11123967 Nguyễn Mạnh Tiến KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11123968 Trần Mạnh Tiến QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11123969 Vũ Minh Tiến TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11123970 Lê Quang Tiến TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11123972 Trịnh Sơn Tiến KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11123973 Đào Sỹ Tiến KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11123975 Nguyễn Trần Tiến TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11123976 Bùi Văn Tiến TCC Tài chính công 54
11123977 Hoàng Văn Tiến QLC Quản lý công 54
11123978 Nguyễn Văn Tiến TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11123979 Nguyễn Văn Tiến QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11123980 Nguyễn Văn Tiến kdtm QTKD Thương mại 54B
11123981 Phạm Văn Tiến QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11123983 Phạm Việt Tiến KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11123985 Hoàng Thị Hồng Tín TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11123986 Nguyễn Phúc Tín HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11123987 Nguyễn Thương Tín KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11123988 Trịnh Đức Tình KTNN KTNN và PTNT 54
11123990 Ngô Viết Tình TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11123993 Nguyễn Thị Tính LH Quản trị lữ hành 54
11123994 Nguyễn Đình Toàn TCC Tài chính công 54
11123995 Nguyễn Đức Toàn KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11123997 Trần Đức Toàn NH Ngân hàng 54A
11124000 Phạm Phú Toàn KDQT QTKD quốc tế 54A
11124001 Trần Quang Toàn QLKT Quản lý kinh tế 54B
11124003 Nguyễn Song Toàn KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11124006 Nguyễn Thị Toàn KETOAN Kế toán 54B
11124007 Lại Trung Toàn QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11124008 Nguyễn Văn Toàn TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11124009 Phạm Văn Toàn KETOAN Kế toán 54B
11124011 Đoàn Xuân Toàn KETOAN Kế toán 54A
11124012 Nguyễn Xuân Toàn QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11124013 Nguyễn Xuân Toàn HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11124015 Phí Minh Toản QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11124017 Nguyễn Văn Toản KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11124018 Vũ Văn Toán NH Ngân hàng 54B
11124019 Nguyễn Thị Hương Trà QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11124020 Nguyễn Thanh Trà TCC Tài chính công 54
11124021 Phạm Thanh Trà KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11124023 Kim Thị Thanh Trà DC Địa chính 54
11124024 Trần Thị Thanh Trà TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11124026 Lê Thu Trà KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11124030 Nguyễn Thị Minh Tràm KIEMTOAN Kiểm toán 54B
62/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11124034 Đinh Vũ Đài Trang KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11124037 Cao Thị Hà Trang LUKD Luật kinh doanh 54
11124038 Hoàng Thị Hà Trang KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11124039 Nguyễn Thị Hà Trang HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11124041 Võ Thị Hà Trang DL Du lịch 54
11124043 Lê Thị Hồng Trang QTMAR Quản trị marketing 54
11124044 Doãn Huyền Trang TKKD Thống kê kinh doanh 54
11124045 Đỗ Huyền Trang KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11124046 La Huyền Trang LUKD Luật kinh doanh 54
11124047 Nguyễn Huyền Trang KDQT QTKD quốc tế 54B
11124048 Nguyễn Huyền Trang KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11124049 Nguyễn Huyền Trang TDG Thẩm định giá 54
11124051 Nguyễn Huyền Trang LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11124052 Bùi Thị Huyền Trang KETOAN Kế toán 54B
11124053 Bùi Thị Huyền Trang KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11124054 Đinh Thị Huyền Trang QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11124055 Đỗ Thị Huyền Trang DOTHI KT&QL Đô thị 54
11124057 Lê Thị Huyền Trang HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11124058 Lê Thị Huyền Trang TTMAR Truyền thông marketing
11124059 Lê Thị Huyền Trang LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11124060 Nguyễn Thị Huyền Trang KTH Kinh tế học 54
11124061 Nguyễn Thị Huyền Trang KEHOACH Kế hoạch 54A
11124062 Nguyễn Thị Huyền Trang HQ Hải quan 54
11124063 Nguyễn Thị Huyền Trang KEHOACH Kế hoạch 54A
11124065 Phan Thị Huyền Trang TOANTC Toán tài chính 54
11124067 Trần Thị Huyền Trang QLKT Quản lý kinh tế 54A
11124068 Trần Thị Huyền Trang DL Du lịch 54
11124070 Tô Huyền Trang TKKD Thống kê kinh doanh 54
11124071 Trần Huyền Trang LH Quản trị lữ hành 54
11124072 Trần Huyền Trang QTMAR Quản trị marketing 54
11124073 Trần Huyền Trang LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11124074 Nguyễn Hương Trang KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11124077 Nguyễn Kiều Trang KEHOACH Kế hoạch 54B
11124078 Đắc Thị Kiều Trang TDG Thẩm định giá 54
11124080 Nguyễn Thị Kiều Trang LUKD Luật kinh doanh 54
11124081 Trần Thị Kiều Trang QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11124082 Nguyễn Thị Lan Trang DC Địa chính 54
11124083 Nguyễn Linh Trang QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11124085 Nguyễn Thị Mai Trang KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11124090 Lê Minh Trang QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11124091 Nguyễn Minh Trang QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11124095 Nguyễn Minh Trang KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11124097 Nguyễn Minh Trang TKKT Thống kê kinh tế 54
11124101 Phạm Thị Minh Trang KTH Kinh tế học 54
63/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11124102 Phan Thị Minh Trang TOANTC Toán tài chính 54
11124103 Phí Thị Minh Trang QLKT Quản lý kinh tế 54B
11124106 Phan Thị Mỹ Trang qlc Quản lý công 54
11124107 Hoàng Thị Nhật Trang KTPT Kinh tế phát triển 54A
11124108 Trịnh Nhung Trang KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11124110 Hoàng Phương Trang THKT Tin học kinh tế 54
11124113 Nguyễn Thị Phương Trang BH Bảo hiểm 54
11124116 Lê Quỳnh Trang THKT Tin học kinh tế 54
11124117 Nguyễn Quỳnh Trang NH Ngân hàng 54C
11124118 Phạm Quỳnh Trang QTMAR Quản trị marketing 54
11124121 Lê Thị Quỳnh Trang HQ Hải quan 54
11124123 Nguyễn Thị Quỳnh Trang TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11124124 Nguyễn Thị Quỳnh Trang QTMAR Quản trị marketing 54
11124125 Phạm Thị Quỳnh Trang QLKT Quản lý kinh tế 54A
11124127 Trần Thị Quỳnh Trang KDTM QTKD Thương mại 54A
11124129 Tống Quỳnh Trang KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11124131 Hoàng Thảo Trang NH Ngân hàng 54A
11124132 Nguyễn Thảo Trang KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11124134 Trần Thảo Trang KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11124135 Bùi Thị Trang KEHOACH Kế hoạch 54A
11124136 Bùi Thị Trang TTMAR Truyền thông marketing
11124137 Bùi Thị Trang LH Quản trị lữ hành 54
11124138 Diêm Thị Trang TMQT Thương mại quốc tế 54B
11124139 Dương Thị Trang QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11124140 Hoàng Thị Trang TDG Thẩm định giá 54
11124141 Hoàng Thị Trang TOANKT Toán kinh tế 54
11124142 Hoàng Thị Trang KEHOACH Kế hoạch 54B
11124143 Hoàng Thị Trang KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11124145 Lê Thị Trang QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11124147 Nghiêm Thị Trang TOANKT Toán kinh tế 54
11124148 Nguyễn Thị Trang QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11124149 Nguyễn Thị Trang KTPT Kinh tế phát triển 54B
11124150 Nguyễn Thị Trang QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11124151 Nguyễn Thị Trang KTDT Kinh tế đầu tư 54C Bảo lưu 1HK
11124152 Nguyễn Thị Trang BH Bảo hiểm 54
11124153 Nguyễn Thị Trang BDS Bất động sản 54
11124154 Nguyễn Thị Trang KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11124155 Nguyễn Thị Trang HQ Hải quan 54
11124156 Nguyễn Thị Trang QTMAR Quản trị marketing 54
11124157 Nguyễn Thị Trang QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11124158 Phạm Thị Trang TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11124159 Phạm Thị Trang HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11124160 Phạm Thị Trang TOANTC Toán tài chính 54
11124161 Phạm Thị Trang QLC Quản lý công 54
64/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11124162 Phan Thị Trang QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11124165 Nguyễn Thị Thiên Trang DL Du lịch 54
11124167 Đàm Thu Trang HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11124169 Đào Thu Trang KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11124171 Lê Thu Trang TMQT Thương mại quốc tế 54A
11124174 Lê Mai Thu Trang LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11124175 Ngô Thu Trang KEHOACH Kế hoạch 54B
11124177 Nguyễn Thu Trang LUKD Luật kinh doanh 54
11124178 Nguyễn Thu Trang
11124179 Nguyễn Thu Trang BH Bảo hiểm 54
11124181 Nguyễn Thu Trang TMQT Thương mại quốc tế 54A
11124182 Phạm Thu Trang TCQT Tài chính quốc tế 54
11124183 Phạm Thu Trang TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11124184 Tạ Thu Trang KETOAN Kế toán 54A
11124185 Cao Thị Thu Trang qlc Quản lý công 54
11124186 Đoàn Thị Thu Trang TOANTC Toán tài chính 54
11124187 Đỗ Thị Thu Trang TKKT Thống kê kinh tế 54
11124189 Lê Thị Thu Trang TOANTC Toán tài chính 54
11124192 Nguyễn Thị Thu Trang LH Quản trị lữ hành 54
11124194 Nguyễn Thị Thu Trang KETOAN Kế toán 54A
11124195 Nguyễn Thị Thu Trang BH Bảo hiểm 54
11124196 Nguyễn Thị Thu Trang LH Quản trị lữ hành 54
11124198 Phạm Thị Thu Trang THKT Tin học kinh tế 54
11124199 Quách Thị Thu Trang TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11124200 Tạ Thị Thu Trang KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11124201 Trần Thị Thu Trang KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11124202 Trần Thị Thu Trang QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11124203 Vũ Thị Thu Trang TTMAR Truyền thông marketing
11124204 Vũ Thị Thu Trang TCQT Tài chính quốc tế 54
11124205 Trần Thu Trang KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11124206 Trần Thu Trang LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11124207 Trần Thu Trang TTMAR Truyền thông marketing
11124208 Trần Thu Trang KEHOACH Kế hoạch 54A
11124210 Vũ Thu Trang DL Du lịch 54
11124212 Đào Thùy Trang TOANTC Toán tài chính 54
11124216 Lại Thuỳ Trang LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11124218 Nguyễn Thuỳ Trang TKKT Thống kê kinh tế 54
11124222 Lương Thị Thùy Trang DL Du lịch 54
11124223 Lương Thị Thuỳ Trang KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11124224 Nguyễn Thị Thuỳ Trang QLKT Quản lý kinh tế 54A
11124225 Trần Thị Thùy Trang qlc Quản lý công 54
11124226 Vũ Thị Thuỳ Trang TOANTC Toán tài chính 54
11124227 Lê Thị Thuý Trang NH Ngân hàng 54A
11124228 Lê Trọng Trang KETOAN Kế toán 54B
65/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11124229 Nguyễn Vân Trang TMQT Thương mại quốc tế 54B
11124230 Trần Vân Trang NH Ngân hàng 54B
11124232 Dương Công Tráng KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11124235 Trương Thị Bảo Trâm moitruong-2 KTQLTN Môi trường 54
11124236 Đinh Thị Huyền Trâm TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11124237 Hoàng Thị Huyền Trâm LUKD Luật kinh doanh 54
11124238 Bùi Ngọc Trâm DC Địa chính 54
11124239 Hoàng Ngọc Trâm KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11124240 Lê Ngọc Trâm LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11124243 Nguyễn Ngọc Trâm TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11124244 Nguyễn Ngọc Trâm TTMAR Truyền thông marketing
11124246 Nguyễn Thị Ngọc Trâm TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11124247 Bùi Thị Trâm QLKT Quản lý kinh tế 54B
11124248 Nguyễn Thị Trầm QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11124249 Nguyễn Hữu Trí BDS Bất động sản 54
11124250 Ngô Khắc Trí KTPT Kinh tế phát triển 54B
11124251 Bùi Minh Trí QTMAR Quản trị marketing 54
11124254 Nguyễn Minh Trí QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11124255 Phạm Minh Trí QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11124256 Phạm Minh Trí KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11124257 Nguyễn Văn Trí KTH Kinh tế học 54
11124258 Lê Quang Triệu KTH Kinh tế học 54
11124260 Đinh Huyền Trinh KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11124262 Hoàng Phương Trinh HQ Hải quan 54
11124263 Dương Thị Trinh TKKD Thống kê kinh doanh 54
11124264 Nguyễn Thị Trinh KETOAN Kế toán 54A
11124266 Nguyễn Tuyết Trinh KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11124269 Nguyễn Thị Tuyết Trinh DL Du lịch 54
11124271 Lê Việt Trinh QLKT Quản lý kinh tế 54A
11124272 Nguyễn Việt Trinh moitruong KTQLTN Môi trường 54
11124274 Nguyễn Thị Việt Trinh QLKT Quản lý kinh tế 54A
11124276 Bùi Thị Xuân Trinh DL Du lịch 54
11124277 Lê Hồng Trong QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11124278 Đặng Công Trọng QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11124280 An Văn Trọng QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11124281 Lê Văn Trọng THKT Tin học kinh tế 54
11124282 Nguyễn Xuân Trọng KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11124283 Nguyễn Văn Trụ TDG Thẩm định giá 54
11124287 Nguyễn Bảo Trung TCQT Tài chính quốc tế 54
11124288 Nguyễn Bảo Trung NH Ngân hàng 54A
11124289 Đỗ Chí Trung KDTM QTKD Thương mại 54A
11124292 Trần Đình Trung KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11124293 Chu Đức Trung KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11124294 Đỗ Đức Trung KIEMTOAN Kiểm toán 54B
66/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11124295 Mai Lê Đức Trung KETOAN Kế toán 54B
11124299 Hoàng Minh Trung NH Ngân hàng 54B
11124300 Phạm Ngọc Trung KDQT QTKD quốc tế 54A
11124301 Phan Ngọc Trung DL Du lịch 54
11124303 Phạm Nguyễn Quang Trung NH Ngân hàng 54B
11124304 Vương Quốc Trung QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11124306 Lê Thành Trung QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11124307 Lưu Thành Trung KDQT QTKD quốc tế 54B
11124308 Nguyễn Thành Trung KTPT Kinh tế phát triển 54B
11124309 Nguyễn Thành Trung QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11124310 Nguyễn Thành Trung KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11124311 Tạ Thành Trung QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11124312 Vũ Tiến Trung HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11124313 Chu Văn Trung KDTM QTKD Thương mại 54B
11124314 Phạm Văn Trung QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11124315 Nguyễn Viết Trung TCC Tài chính công 54
11124317 Nguyễn Việt Trung TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11124318 Hồ Khắc Truyền KDQT QTKD quốc tế 54A
11124319 Bùi Đăng Trường HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11124320 Nguyễn Hữu Trường KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11124321 Nguyễn Hữu Trường KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11124322 Lê Minh Trường TOANKT Toán kinh tế 54
11124323 Nguyễn Quang Trường TMQT Thương mại quốc tế 54A
11124324 Đinh Văn Trường HQ Hải quan 54
11124326 Phạm Văn Trường KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11124327 Phạm Văn Trường KDTM QTKD Thương mại 54A
11124328 Trương Văn Trường KETOAN Kế toán 54A
11124329 Nguyễn Xuân Trường KDTM QTKD Thương mại 54B
11124330 Phạm Xuân Trường TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11124331 Phan Xuân Trường QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11124332 Trịnh Xuân Trường QLKT Quản lý kinh tế 54B
11124333 Vũ Xuân Trường KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11124335 Bùi Anh Tú KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11124338 Lê Anh Tú DL Du lịch 54
11124340 Nguyễn Anh Tú TTMAR Truyền thông marketing
11124343 Vũ Anh Tú KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11124344 Lê Thị Cẩm Tú TCC Tài chính công 54
11124345 Nguyễn Duy Tú QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11124346 Nguyễn Đình Tú LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11124347 Nguyễn Đình Tú NH Ngân hàng 54A
11124348 Hoàng Tú NH Ngân hàng 54B
11124349 Nguyễn Hoàng Tú TMQT Thương mại quốc tế 54B
11124351 Đinh Minh Tú QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11124352 Nguyễn Quang Tú KIEMTOAN Kiểm toán 54C
67/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11124353 Lê Thanh Tú KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11124354 Nguyễn Thanh Tú KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11124355 Phan Thanh Tú QLKT Quản lý kinh tế 54A
11124356 Cao Thị Thanh Tú TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11124357 Phan Thị Thanh Tú TMQT Thương mại quốc tế 54A
11124359 Hà Thị Tú QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11124360 Lê Thị Tú QTMAR Quản trị marketing 54
11124361 Ngô Thị Tú TDG Thẩm định giá 54
11124362 Nguyễn Thị Tú BH Bảo hiểm 54
11124364 Nguyễn Tuấn Tú KTPT Kinh tế phát triển 54A
11124365 Nguyễn Tuấn Tú QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11124366 Nguyễn Văn Tú TCQT Tài chính quốc tế 54
11124369 Lê Mạnh Tuân BDS Bất động sản 54
11124371 Nguyễn Thanh Tuân KDTM QTKD Thương mại 54A
11124373 Đặng Anh Tuấn TCC Tài chính công 54
11124374 Hoàng Anh Tuấn LUKD Luật kinh doanh 54
11124375 Hoàng Anh Tuấn KDTM QTKD Thương mại 54A
11124376 Hoàng Anh Tuấn KTDT Kinh tế đầu tư 54B
11124378 Nguyễn Anh Tuấn TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11124381 Nguyễn Anh Tuấn moitruong KTQLTN Môi trường 54
11124384 Trần Anh Tuấn KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11124385 Võ Anh Tuấn QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11124387 Phạm Đắc Tuấn QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11124388 Lê Đình Tuấn TCQT Tài chính quốc tế 54
11124389 Nguyễn Đình Tuấn KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11124390 Trần Đức Tuấn QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11124393 Nguyễn Khắc Tuấn TCQT Tài chính quốc tế 54
11124398 Đặng Minh Tuấn QTMAR Quản trị marketing 54
11124399 Lê Minh Tuấn HQ Hải quan 54
11124400 Nguyễn Minh Tuấn TMQT Thương mại quốc tế 54A
11124401 Nguyễn Minh Tuấn KTH Kinh tế học 54
11124402 Phạm Minh Tuấn QLC Quản lý công 54
11124403 Phạm Minh Tuấn QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11124406 Nguyễn Ngọc Tuấn KEHOACH Kế hoạch 54B
11124408 Lại Quang Tuấn NH Ngân hàng 54A
11124409 Đoàn Quốc Tuấn TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A
11124410 Lương Quốc Tuấn TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11124413 Đặng Trần Tuấn KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11124414 Nguyễn Bá Trung Tuấn TCQT Tài chính quốc tế 54
11124415 Bùi Văn Tuấn KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11124416 Đào Văn Tuấn KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11124417 Đặng Văn Tuấn QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11124419 Lao Văn Tuấn NH Ngân hàng 54B
11124420 Lê Văn Tuấn KIEMTOAN Kiểm toán 54A
68/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11124421 Lê Văn Tuấn kdtm QTKD Thương mại 54A
11124422 Phạm Văn Tuấn TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11124423 Phạm Văn Tuấn KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11124424 Trần Văn Tuấn KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11124426 Phạm Minh Vũ QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11124428 Đặng Anh Tùng KDTM QTKD Thương mại 54B
11124429 Phạm Bá Tùng TOANKT Toán kinh tế 54
11124430 Nguyễn Công Tùng KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11124433 Nguyễn Hải Tùng TCC Tài chính công 54
11124434 Lê Hữu Tùng TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11124435 Đinh Khắc Tùng TTMAR Truyền thông marketing
11124436 Nguyễn Lâm Tùng kth-2 Kinh tế học 54
11124437 Nguyễn Lâm Tùng KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11124438 Nông Lâm Tùng KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11124439 Nguyễn Minh Tùng QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B
11124444 Lê Sơn Tùng KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11124446 Nguyễn Sơn Tùng TCC Tài chính công 54
11124447 Nguyễn Sơn Tùng HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11124448 Nguyễn Sơn Tùng TOANKT Toán kinh tế 54
11124450 Phạm Sơn Tùng TOANKT Toán kinh tế 54
11124452 Triệu Sơn Tùng TKKT Thống kê kinh tế 54
11124454 Hà Thanh Tùng KTPT Kinh tế phát triển 54A
11124455 Hoàng Thanh Tùng QLKT Quản lý kinh tế 54A
11124456 Lê Thanh Tùng KTH Kinh tế học 54
11124458 Nguyễn Thanh Tùng BH Bảo hiểm 54
11124459 Nguyễn Thanh Tùng KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11124460 Nguyễn Thanh Tùng TOANKT Toán kinh tế 54
11124461 Nguyễn Thanh Tùng HQ Hải quan 54
11124462 Nguyễn Thanh Tùng NH Ngân hàng 54B
11124463 Nguyễn Thanh Tùng KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11124464 Nguyễn Thanh Tùng QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11124467 Phạm Thanh Tùng QTMAR Quản trị marketing 54
11124468 Phan Thanh Tùng NH Ngân hàng 54B
11124470 Trần Thanh Tùng TKKT Thống kê kinh tế 54
11124471 Trịnh Thanh Tùng KEHOACH Kế hoạch 54B
11124472 Nguyễn Thế Tùng NH Ngân hàng 54C
11124474 Lão Văn Tùng HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11124475 Lê Văn Tùng NH Ngân hàng 54C
11124476 Phạm Văn Tùng QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11124478 Hoàng Ngọc Tuyên KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11124479 Phạm Minh Tuyền KETOAN Kế toán 54A
11124480 Nguyễn Thị Tuyền TTMAR Truyền thông marketing
11124481 Nguyễn Thị Tuyền KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11124482 Đinh Văn Tuyền KTQT Kinh tế quốc tế 54C
69/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11124483 Trần Thị Kim Tuyến KTPT Kinh tế phát triển 54B
11124484 Phùng Minh Tuyến TOANTC Toán tài chính 54
11124485 Trần Sỹ Tuyến HQ Hải quan 54
11124487 Kiều Văn Tuyến TOANTC Toán tài chính 54
11124488 Nguyễn Xuân Tuyến TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C
11124489 Cao Thị ánh Tuyết CLC?
11124490 Phạm Thị ánh Tuyết KTPT Kinh tế phát triển 54B
11124491 Trịnh Thị ánh Tuyết KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11124492 Vũ Thị ánh Tuyết TCC Tài chính công 54
11124493 Phạm Thị Hồng Tuyết KEHOACH Kế hoạch 54B
11124494 Bùi Minh Tuyết TKKD Thống kê kinh doanh 54
11124495 Nguyễn Thị Thanh Tuyết TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11124497 Lê Thị Tuyết KDQT QTKD quốc tế 54B
11124499 Nguyễn Thị Tuyết TKKT Thống kê kinh tế 54
11124503 Nguyễn Thị Hồng Tươi DL Du lịch 54
11124504 Phạm Thị Tươi LH Quản trị lữ hành 54
11124505 Nguyễn Văn Tý QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11124506 Hoàng Thị Châu Uyên KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11124508 Đinh Thị Ngọc Uyên TOANTC Toán tài chính 54
11124511 Lê Thị Phương Uyên KTPT Kinh tế phát triển 54A
11124514 Trần Thu Uyên KDQT QTKD quốc tế 54A
11124515 Vũ Thu Uyên QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11124516 Lê Tố Uyên TMQT Thương mại quốc tế 54A
11124517 Phạm Tố Uyên TKKD Thống kê kinh doanh 54
11124518 Đoàn Thị Tố Uyên NH Ngân hàng 54A
11124521 Nguyễn Tú Uyên KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11124522 Nguyễn Thị Tú Uyên TOANKT Toán kinh tế 54
11124523 Vũ Tú Uyên KTDT Kinh tế đầu tư 54A
11124525 Nguyễn Anh Văn KTH Kinh tế học 54
11124526 Nguyễn Hà Văn TCQT Tài chính quốc tế 54
11124527 Nguyễn Thắng Văn HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11124528 Vũ Trường Văn BDS Bất động sản 54
11124529 Dương Tùng Văn TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11124530 Phí Cẩm Vân QTMAR Quản trị marketing 54
11124531 Nguyễn Thị Cẩm Vân moitruong KTQLTN Môi trường 54
11124532 Trần Thị Cẩm Vân KTPT Kinh tế phát triển 54A
11124533 Đặng Thị Hà Vân BDS Bất động sản 54
11124534 Đỗ Thị Hà Vân TMQT Thương mại quốc tế 54B
11124536 Nguyễn Thị Hải Vân bỏ học
11124537 Đặng Hoàng Vân KTPT Kinh tế phát triển 54A
11124538 Đào Hồng Vân TMQT Thương mại quốc tế 54B
11124544 Trần Hồng Vân TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11124545 Nguyễn Khánh Vân KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11124549 Hà Thanh Vân NH Ngân hàng 54C
70/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11124550 Phạm Thanh Vân TCQT Tài chính quốc tế 54
11124552 Nguyễn Thị Thanh Vân KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11124554 Phan Thị Thanh Vân LUKD Luật kinh doanh 54
11124557 Cao Thị Thảo Vân BH Bảo hiểm 54
11124558 Đào Thị Vân KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11124559 Lại Thị Vân qlc Quản lý công 54
11124561 Nguyễn Thị Vân HTTT Hệ thống TT quản lý 54B
11124563 Nguyễn Thị Vân DL Du lịch 54
11124565 Trần Thị Vân LH Quản trị lữ hành 54
11124566 Tưởng Thị Vân TOANTC Toán tài chính 54
11124568 Vũ Thu Vân KTQT Kinh tế quốc tế 54D
11124569 Lê Thị Thuý Vân dothi KT&QL Đô thị 54
11124570 Nguyễn Thảo Vi TTMAR Truyền thông marketing
11124571 Lê Thị Tường Vi KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11124573 Hồ Anh Việt KDQT QTKD quốc tế 54B
11124574 Bùi Đình Việt NH Ngân hàng 54A
11124575 Đỗ Hữu Việt BH Bảo hiểm 54
11124577 Cao Quốc Việt TCQT Tài chính quốc tế 54
11124578 Hoàng Quốc Việt TMQT Thương mại quốc tế 54B
11124579 Phạm Quốc Việt QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11124580 Phạm Thành Việt HTTT Hệ thống TT quản lý 54A
11124581 Hồ Văn Việt KEHOACH Kế hoạch 54A
11124582 Nguyễn Văn Việt QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11124583 Nguyễn Xuân Việt Bỏ học?
11124584 Vũ Xuân Việt KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11124585 Hoàng Cảnh Vinh KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11124587 Lưu Ngọc Vinh KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54
11124589 Bùi Quang Vinh KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11124591 Nguyễn Quang Vinh QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11124592 Lê Thị Thành Vinh LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11124593 Nguyễn Thị Thành Vinh QLKT Quản lý kinh tế 54A
11124594 Vũ Thị Vinh TTMAR Truyền thông marketing
11124595 Đào Tiến Vinh LUKD Luật kinh doanh 54
11124596 Nguyễn Tiến Vinh KTQT Kinh tế quốc tế 54B
11124597 Chu Văn Vinh TKKD Thống kê kinh doanh 54
11124598 Trần Xuân Vinh KTPT Kinh tế phát triển 54A
11124599 Phí Văn Võ KETOAN Kế toán 54B
11124600 Đỗ Thị Vóc LH Quản trị lữ hành 54
11124601 Nguyễn Anh Vũ TOANTC Toán tài chính 54
11124603 Lê Đình Vũ NH Ngân hàng 54B
11124605 Phạm Đức Vũ NH Ngân hàng 54C
11124606 Nguyễn Bá Hoàng Vũ BH Bảo hiểm 54
11124608 Lê Huy Vũ NH Ngân hàng 54C
11124610 Trần Minh Vũ KTPT Kinh tế phát triển 54A
71/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11124612 Nguyễn Phan Vũ KEHOACH Kế hoạch 54B
11124613 Nguyễn Quang Vũ HQ Hải quan 54
11124614 Nguyễn Quang Vũ KEHOACH Kế hoạch 54B
11124616 Phạm Thế Vũ TKKT Thống kê kinh tế 54
11124618 Nguyễn Tuấn Vũ KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11124619 Nguyễn Tuấn Vũ QTDN Quản trị doanh nghiệp 54C
11124620 Nguyễn Tuấn Vũ KTPT Kinh tế phát triển 54B
11124621 Phan Tuấn Vũ KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11124622 Trần Tuấn Vũ THKT Tin học kinh tế 54
11124625 Trần Thị Vui
11124627 Bùi Minh Vương KIEMTOAN Kiểm toán 54C
11124628 Phạm Minh Vương QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A
11124630 Nguyễn Công Vượng NH Ngân hàng 54A
11124631 Bùi Thế Vượng dothi KT&QL Đô thị 54
11124632 Nguyễn Văn Vượng TMQT Thương mại quốc tế 54A
11124634 Nguyễn Thị Hồng Vy TKKD Thống kê kinh doanh 54
11124636 Đàm Vũ Hạ Vỹ QTMAR Quản trị marketing 54
11124637 Nguyễn Thị Xoa NH Ngân hàng 54B
11124638 Vũ Thị Xoa KTPT Kinh tế phát triển 54B
11124639 Nguyễn Thị Xoan KDTM QTKD Thương mại 54A
11124640 Trần Thị Hương Xuân KDQT QTKD quốc tế 54A
11124641 Hoàng Phương Linh Xuân KTPT Kinh tế phát triển 54B
11124643 Nguyễn Thị Thanh Xuân KDTM QTKD Thương mại 54A
11124644 Nguyễn Thị Xuân QTMAR Quản trị marketing 54
11124647 Lê Văn Xuân QTDN Quản trị doanh nghiệp 54B
11124649 Ngô Thị Xuyến KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11124650 Dương Đình Yên KIEMTOAN Kiểm toán 54A
11124652 Nguyễn Thuỳ Yên TMQT Thương mại quốc tế 54B
11124656 Hoàng Hải Yến KETOAN Kế toán 54A
11124657 Tiêu Hoàng Hải Yến TCC Tài chính công 54
11124658 Lê Hải Yến KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11124661 Nguyễn Hải Yến LUKD Luật kinh doanh 54
11124662 Nguyễn Hải Yến TMQT Thương mại quốc tế 54B
11124663 Nguyễn Hải Yến TTMAR Truyền thông marketing
11124665 Bùi Thị Hải Yến TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B
11124666 Đỗ Thị Hải Yến BDS Bất động sản 54
11124667 Hoàng Thị Hải Yến MOITRUONG KTQLTN Môi trường 54
11124668 Lê Thị Hải Yến KEHOACH Kế hoạch 54A
11124669 Nguyễn Thị Hải Yến TTMAR Truyền thông marketing
11124670 Nguyễn Thị Hải Yến QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11124671 Nguyễn Thị Hải Yến QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C
11124672 Nguyễn Thị Hải Yến BDS Bất động sản 54
11124676 Phạm Thị Hải Yến KEHOACH Kế hoạch 54A
11124678 Phan Thị Hải Yến DL Du lịch 54
72/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11124679 Văn Thị Hải Yến QTMAR Quản trị marketing 54
11124680 Vũ Thị Hải Yến KDQT QTKD quốc tế 54B
11124682 Trần Hải Yến TCDNF TCDN (tiếng Pháp) 54F
11124683 Trần Hải Yến moitruong KTQLTN Môi trường 54
11124684 Vũ Hải Yến KDQT QTKD quốc tế 54B
11124685 Vũ Hải Yến ktnn-2 KTNN và PTNT 54
11124688 Đặng Hoàng Yến KTDT Kinh tế đầu tư 54C
11124689 Đỗ Hoàng Yến LH Quản trị lữ hành 54
11124690 Lê Hoàng Yến KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11124692 Lê Thị Hoàng Yến qlc Quản lý công 54
11124694 Phạm Thị Hoàng Yến QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A
11124695 Nguyễn Thị Hồng Yến KTQT Kinh tế quốc tế 54C
11124698 Phạm Thị Kim Yến THKT Tin học kinh tế 54
11124699 Hoàng Ngọc Yến TKKD Thống kê kinh doanh 54
11124701 Lương Như Yến NH Ngân hàng 54C
11124702 Bùi Thị Yến DL Du lịch 54
11124703 Bùi Thị Yến KTDT Kinh tế đầu tư 54D
11124704 Đinh Thị Yến KIEMTOAN Kiểm toán 54B
11124706 Hoàng Thị Yến QTMAR Quản trị marketing 54
11124707 Hoàng Thị Yến KTPT Kinh tế phát triển 54B
11124708 Lê Thị Yến KEHOACH Kế hoạch 54B
11124710 Lê Thị Yến KETOAN Kế toán 54B
11124711 Nguyễn Thị Yến DL Du lịch 54
11124712 Nguyễn Thị Yến KTH Kinh tế học 54
11124713 Nguyễn Thị Yến KTPT Kinh tế phát triển 54B
11124714 Nguyễn Thị Yến QLKT Quản lý kinh tế 54A
11124715 Nguyễn Thị Yến LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11124716 Nguyễn Thị Yến DC Địa chính 54
11124717 Nguyễn Thị Yến LUKD Luật kinh doanh 54
11124718 Phạm Thị Yến DL Du lịch 54
11124719 Phạm Thị Yến DC Địa chính 54
11124720 Phan Thị Yến KTQT Kinh tế quốc tế 54A
11124721 Phan Thị Yến TTMAR Truyền thông marketing
11124725 Hoàng Thùy Linh TMQT Thương mại quốc tế 54B
11124728 Nguyễn Thị Bảo Thái LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11124730 Nguyễn Thị Kim Quế TOANKT Toán kinh tế 54
11124731 Nguyễn Thị Lan Hương TMQT Thương mại quốc tế 54B
11124735 Vũ Thị Phương LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54
11124737 Từ Thị Thủy TDG Thẩm định giá 54
11124771 Nguyễn Diệu Anh qlc Quản lý công 54 DB
11124772 Đinh Thị Anh dothi KT&QL Đô thị 54 DB
11124773 Nguyễn Thị Ngọc Anh TDG Thẩm định giá 54 DB
11124774 Trương Văn Chiến KTPT Kinh tế phát triển 54A DB
11124775 Phạm Minh Chiến TOANTC Toán tài chính 54 DB
73/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11124776 Phạm Mạnh Cường QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A DB
11124777 Hà Trọng Đại TDG Thẩm định giá 54 DB
11124778 Hồ Trung Đức QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A DB
11124779 Trương Thị Dung KTQT Kinh tế quốc tế 54B DB
11124780 Bùi Thy Giang KTPT Kinh tế phát triển 54B DB
11124781 Nguyễn Thị Thúy Hằng TDG Thẩm định giá 54 DB
11124782 Quách Thị Hằng KEHOACH Kế hoạch 54A DB
11124783 Hà Thị Hạnh KTPT Kinh tế phát triển 54A DB
11124784 Vi Thị Mỹ Hạnh MOITRUONG KTQLTN Môi trường 54 DB
11124786 Sầm Thanh Hoàn QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A DB
11124789 Nguyễn Thị Huệ QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A DB
11124790 Trương Thị Mai Hương BDS Bất động sản 54 DB
11124792 Vi Thị Huyền KTPT Kinh tế phát triển 54B DB
11124793 Hà Thị Kiều KEHOACH Kế hoạch 54A DB
11124794 Bùi Thị Liên KTPT Kinh tế phát triển 54A DB
11124795 Bùi Thị Liên KTPT Kinh tế phát triển 54A DB
11124796 Hồ Diệu Linh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A DB
11124797 Nguyễn Mạnh Linh KTNN KTNN và PTNT 54 DB
11124799 Dương Thị Bích Ngọc TOANTC Toán tài chính 54 DB
11124801 Cao Thị Phương KTDT Kinh tế đầu tư 54B DB
11124802 Hồ Ngọc Mai Sương TMQT Thương mại quốc tế 54B DB
11124803 Lô Hồng Thăng QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A DB
11124804 Cầm Thị Thuận KTPT Kinh tế phát triển 54B DB
11124805 Trương Thị Tỉnh KTPT Kinh tế phát triển 54A DB
11124806 Quách Hà Trang KTDT Kinh tế đầu tư 54C DB
11124807 Lương Thị Trang QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A DB
11124808 Hà Huy Trường DOTHI KT&QL Đô thị 54 DB
11124809 Dương Minh Tú ktnn KTNN và PTNT 54 DB
11124810 Lê Anh Tuấn TDG Thẩm định giá 54 DB
11124811 Vũ Thị Bích Tường QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A DB
11124812 Đỗ Tố Uyên ktnn KTNN và PTNT 54 DB
11124813 Hà Thị Vân KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54 DB
11124814 Trần Kim Vương ktnn KTNN và PTNT 54 DB
11124815 Phạm Thị Hải Yến KTDT Kinh tế đầu tư 54C DB
11124816 Vi Thanh Cảnh LKDQT Luật kinh doanh quốc tế 54 DB
11124817 Vũ Tuấn Đạt NH Ngân hàng 54A DB
11124818 Đinh Thu Hà TDG Thẩm định giá 54 DB
11124819 Nguyễn Thị Thanh Hằng TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B DB
11124820 Nguyễn Trần Hằng TDG Thẩm định giá 54 DB
11124821 Vi Thị Thu Hằng DOTHI KT&QL Đô thị 54 DB
11124822 Thái Trọng Hiệp KEHOACH Kế hoạch 54A DB
11124823 Hoàng Thị Hoài KETOAN Kế toán 54A DB
11124824 Mã Thu Hoài KETOAN Kế toán 54A DB
11124825 Nguyễn Lê Hoan QTMAR Quản trị marketing 54 DB
74/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11124826 Nguyễn Lục Gia Hoàng TDG Thẩm định giá 54 DB
11124827 Đặng Việt Hùng TTMAR Truyền thông marketing DB
11124828 Hoàng Doãn Khoa QTDN Quản trị doanh nghiệp 54A DB
11124829 Đinh Thị Hương Liễu NH Ngân hàng 54A DB
11124830 Cao Tuấn Linh DOTHI KT&QL Đô thị 54 DB
11124831 Nguyễn Đồng Diệu Linh KTPT Kinh tế phát triển 54A DB
11124833 Bế Thị Nga KIEMTOAN Kiểm toán 54A DB
11124834 Nguyễn Thanh Ngà TCC Tài chính công 54 DB
11124835 Đinh Hoàng Tú Ngân KEHOACH Kế hoạch 54B DB
11124836 Phùng Đức Nghĩa KTPT Kinh tế phát triển 54A DB
11124837 Hà Bảo Ngọc TCQT Tài chính quốc tế 54 DB
11124838 Nguyễn Thị Hồng Nhung KIEMTOAN Kiểm toán 54A DB
11124839 Lãnh Thị Oanh TCC Tài chính công 54 DB
11124840 Nông Thị Oanh TMQT Thương mại quốc tế 54A DB
11124841 Mông Văn Phú QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A DB
11124842 Trương Trọng Phúc KEHOACH Kế hoạch 54B DB
11124843 Lương Thị Kiều Phương KTDT Kinh tế đầu tư 54C DB
11124844 Đỗ Duy Quang KIEMTOAN Kiểm toán 54A DB
11124845 Nông Thị Lệ Quyên NH Ngân hàng 54A DB
11124846 Quách Công Thắng KEHOACH Kế hoạch 54A DB
11124847 Đinh Thị Thanh KTQT Kinh tế quốc tế 54C DB
11124848 Vũ Ngọc Thảo QLKT Quản lý kinh tế 54B DB
11124849 Hứa Kim Thu KETOAN Kế toán 54A DB
11124850 Chu Thị Thúy KIEMTOAN Kiểm toán 54B DB
11124851 Hoàng Diệu Thúy KEHOACH Kế hoạch 54A DB
11124852 Lộc Thị Hiền Trang NH Ngân hàng 54B DB
11124853 Ma Thị Hồng Trang TCQT Tài chính quốc tế 54 DB
11124854 Sầm Hữu Tri KEHOACH Kế hoạch 54B DB
11124855 Lương Thị Vĩnh NH Ngân hàng 54B DB
11124856 Nguyễn Thị Yến KTQT Kinh tế quốc tế 54D DB
11124857 Hà Thị Ngọc Anh KETOAN Kế toán 54A DB
11124858 Trương Hùng Anh KTPT Kinh tế phát triển 54B DB
11124860 Chu Thị Dung QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A DB
11124861 Nông Thị Hồng Duyên KTPT Kinh tế phát triển 54A DB
11124862 Nịnh Hương Giang KEHOACH Kế hoạch 54A DB
11124863 Đỗ Thị Thu Hà NH Ngân hàng 54B DB
11124864 Hoàng Minh Hà KTDT Kinh tế đầu tư 54B DB
11124865 Hoàng Việt Hà KEHOACH Kế hoạch 54A DB
11124866 Ngân Thị Hoàng Hà KTPT Kinh tế phát triển 54B DB
11124867 Nguyễn Quang Hải KTPT Kinh tế phát triển 54B DB
11124868 Bùi Thị Hằng KTPT Kinh tế phát triển 54A DB
11124869 Phạm Thị Hảo KTQT Kinh tế quốc tế 54D DB
11124870 Phan Thị Diệu Hoa KETOAN Kế toán 54A DB
11124871 Lê Thị Huế TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C DB
75/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11124872 Đặng Quang Huy KTQT Kinh tế quốc tế 54A DB
11124873 Hoàng Thị Liên KEHOACH Kế hoạch 54B DB
11124874 Hoàng Thị Mai Linh KTDT Kinh tế đầu tư 54B DB
11124875 Nguyễn Khánh Linh TCQT Tài chính quốc tế 54 DB
11124876 Nguyễn Thị Mỹ Linh TDG Thẩm định giá 54 DB
11124877 Tô Mỹ Linh KTPT Kinh tế phát triển 54B DB
11124878 Nguyễn Phúc Lộc HQ Hải quan 54 DB
11124879 Hoàng Thúy Lương KTDT Kinh tế đầu tư 54C DB
11124880 Đoàn Ngọc Mai TDG Thẩm định giá 54 DB
11124881 Nịnh Thị Tuyết Mai KETOAN Kế toán 54A DB
11124882 Nguyễn Thị Huyền Mây NH Ngân hàng 54C DB
11124883 Hoàng Duy Minh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B DB
11124884 Đinh Thị Quỳnh Ngọc TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C DB
11124885 Đặng Hồng Nhung KTQT Kinh tế quốc tế 54D DB
11124886 Lương Chu Phương KTDT Kinh tế đầu tư 54D DB
11124887 Nông Thị Thu Phương KTPT Kinh tế phát triển 54A DB
11124888 Đàm Diệu Quyên TDG Thẩm định giá 54 DB
11124889 Kiều Thị Phương Quỳnh KTDT Kinh tế đầu tư 54B DB
11124891 Đinh Văn Tình KTDT Kinh tế đầu tư 54A DB
11124892 Hoàng Thu Trà TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C DB
11124893 Lương Hà Trang TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A DB
11124894 Trịnh Kiều Trang TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B DB
11124895 Lành Mạnh Tùng QLKT Quản lý kinh tế 54A DB
11124896 Nguyễn Quang Tùng MOITRUONG KTQLTN Môi trường 54 DB
11124897 Ma Thị Thanh Tuyền TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A DB
11124898 Lương Khải Văn TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B DB
11125001 Sồng Tiến Anh QLKT Quản lý kinh tế 54B Cử tuyển
11125002 Hoàng Doãn Bình KEHOACH Kế hoạch 54B Cử tuyển
11125003 Đàm Văn Bộ KEHOACH Kế hoạch 54A Cử tuyển
11125004 Giàng A Cở QLKT Quản lý kinh tế 54B Cử tuyển
11125005 Vì Văn Cường KIEMTOAN Kiểm toán 54C Cử tuyển
11125006 Nông Thị Chinh QLKT Quản lý kinh tế 54B Cử tuyển
11125007 Nguyễn Quang Chiến NH Ngân hàng 54A Cử tuyển
11125008 Lý Khải Chiều KEHOACH Kế hoạch 54A Cử tuyển
11125009 Quách Thị Chúc QLKT Quản lý kinh tế 54B Cử tuyển
11125010 Triệu Thị Chuổng TCC Tài chính công 54 Cử tuyển
11125011 Giàng A Của KTNNL KT&QL nguồn nhân lực 54 Cử tuyển
11125012 Đào Văn Dình QLKT Quản lý kinh tế 54B Cử tuyển
11125013 Giàng A Dơ DC Địa chính 54 Cử tuyển
11125014 Hạng Thị Dinh KTPT Kinh tế phát triển 54A Cử tuyển
11125015 Đinh Thị Diễn KTNN KTNN và PTNT 54 Cử tuyển
11125016 Giàng Thị Duyên TCC Tài chính công 54 Cử tuyển
11125017 Vương Huỳnh Đức DC Địa chính 54 Cử tuyển
11125018 Hoàng Thị Lệ Giang QLC Quản lý công 54 Cử tuyển
76/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11125019 Nguyễn Thanh Giang KTDT Kinh tế đầu tư 54D Cử tuyển
11125020 Hoàng Thị Giang MOITRUONG KTQLTN Môi trường 54 Cử tuyển
11125021 Hoàng Thị Ngọc Hà KEHOACH Kế hoạch 54B Cử tuyển
11125022 Phan Thị Bích Hồng QLKT Quản lý kinh tế 54B Cử tuyển
11125023 Hà Văn Hiên KEHOACH Kế hoạch 54A Cử tuyển
11125024 Nguyễn Văn Hùng KTDT Kinh tế đầu tư 54B Cử tuyển
11125025 Lý Thị Hoàng KEHOACH Kế hoạch 54A Cử tuyển
11125026 Thàn Thị Hoa DC Địa chính 54 Cử tuyển
11125027 Lò Quang Huy QLKT Quản lý kinh tế 54B Cử tuyển
11125028 Bùi Thanh Huyền KIEMTOAN Kiểm toán 54C Cử tuyển
11125029 Lộc Thu Huyền KETOAN Kế toán 54B Cử tuyển
11125031 Sùng A Lâu KTDT Kinh tế đầu tư 54B Cử tuyển
11125032 Hà Diệu Linh LUKD Luật kinh doanh 54 Cử tuyển
11125033 Dương Thị Linh KETOAN Kế toán 54B Cử tuyển
11125034 Hà Văn Luận KTNN KTNN và PTNT 54 Cử tuyển
11125035 Quàng Thị Mãi KTDT Kinh tế đầu tư 54B Cử tuyển
11125036 Sần Văn Nghĩa HQ Hải quan 54 Cử tuyển
11125037 Hà Minh Nhất QLKT Quản lý kinh tế 54B Cử tuyển
11125038 Lò Thị ón QLKT Quản lý kinh tế 54B Cử tuyển
11125039 Đàm Thuỷ Phương NH Ngân hàng 54A Cử tuyển
11125040 Xìn Văn Quân KEHOACH Kế hoạch 54A Cử tuyển
11125041 Hờ Mí Sò KTPT Kinh tế phát triển 54A Cử tuyển
11125042 Vàng Minh Tâm QLKT Quản lý kinh tế 54B Cử tuyển
11125044 Ngọc Thu Thảo KTDT Kinh tế đầu tư 54B Cử tuyển
11125045 Đặng Thị Thó QLC Quản lý công 54 Cử tuyển
11125046 Điêu Thị Thanh Thanh KEHOACH Kế hoạch 54A Cử tuyển
11125047 Bàn Thị Thấm QLKT Quản lý kinh tế 54B Cử tuyển
11125048 Hoàng Thị Minh Thoan KEHOACH Kế hoạch 54A Cử tuyển
11125049 Vàng Hồng Thuỷ QTKDTH QTKD Tổng hợp 54B Cử tuyển
11125050 Đặng Thị Ton KTDT Kinh tế đầu tư 54B Cử tuyển
11125051 Nguyễn Thị Trang KEHOACH Kế hoạch 54A Cử tuyển
11125052 Thượng Thị Tuyền NH Ngân hàng 54A Cử tuyển
11125053 Hà Mộng Vân QLKT Quản lý kinh tế 54B Cử tuyển
11125054 Tòng Thị Thảo Vân TDG Thẩm định giá 54 Cử tuyển
11125055 Trần Thuý Vân KEHOACH Kế hoạch 54A Cử tuyển
11125056 Tẩn Lù Mẩy QLKT Quản lý kinh tế 54B Cử tuyển
11125057 Lỳ Mé Hừ QLKT Quản lý kinh tế 54B Cử tuyển
11125058 Đặng Trung Nghĩa KTDT Kinh tế đầu tư 54B Cử tuyển
11125059 Vừ A Ninh KEHOACH Kế hoạch 54A Cử tuyển
11125100 Nob Veasna KTPT Kinh tế phát triển 54A LHS
11125101 Sam Savin TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A LHS
11125102 Sem Vannthy QTKDTH QTKD Tổng hợp 54C LHS
11125103 Sorn Titkosal KTQT Kinh tế quốc tế 54C LHS
11125104 Chhan Chanbora KTQT Kinh tế quốc tế 54C LHS
77/78
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH K54
Mã SV Họ tên CN Tên l ớp Ghi chú
11125105 Heang Tivea KTDT Kinh tế đầu tư 54B LHS
11125106 Keo Pongnarin KTDT Kinh tế đầu tư 54B LHS
11125107 Khann Sovannarith KIEMTOAN Kiểm toán 54C LHS
11125108 Khuoy Lakhana TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C LHS
11125109 Lim Kimleang DOTHI KT&QL Đô thị 54 LHS
11125110 Mak SovanchanmaronTMQT Thương mại quốc tế 54B LHS
11125111 Minh Samedi TCDN Tài chính doanh nghiệp 54C LHS
11125112 Nem Makara KTDT Kinh tế đầu tư 54B LHS
11125113 Pheng Daroth KIEMTOAN Kiểm toán 54C LHS
11125114 Pheng Maraka QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A LHS
11125115 Prach Pherom KTNN KTNN và PTNT 54 LHS
11125116 Samreth Nearyrath NH Ngân hàng 54C LHS
11125117 Smann Tak KTPT Kinh tế phát triển 54A LHS
11125118 Som Chandara KTDT Kinh tế đầu tư 54B LHS
11125119 Soy Sokna DC Địa chính 54 LHS
11125120 Thim Sreypov KDQT QTKD quốc tế 54A LHS
11125122 Gataithong Inpaseut TMQT Thương mại quốc tế 54A LHS
11125123 Laryeryang Nengchue TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B LHS
11125124 Soudchinda Khattaphone TCDN Tài chính doanh nghiệp 54B LHS
11125125 Syphandone Xayyasane KTH Kinh tế học 54 LHS
11125126 Thongxay Xayavong KDTM QTKD Thương mại 54A LHS
11125128 Yerchai Youapao QLKT Quản lý kinh tế 54B LHS
11125129 Chitlatda Champaphan QLC Quản lý công 54 LHS
11125130 Khoang Long KDQT QTKD quốc tế 54B LHS
11125131 Phimmasone Shyphanouva TCDN Tài chính doanh nghiệp 54A LHS
11125132 Phoutthavanh Phommavong DL Du lịch 54 LHS
11125133 Saphaphong Sichanthavong NH Ngân hàng 54B LHS
11125134 Thoutthavanh Phommavong QLKT Quản lý kinh tế 54A LHS
11125135 Aphisit Silimanothay KEHOACH Kế hoạch 54A LHS
11125137 Santiouuk Phanthavong NH Ngân hàng 54A LHS
11125138 Munkhjargal Tserenkhand KDQT QTKD quốc tế 54A LHS
11125139 Xaymounkham Ta KDTM QTKD Thương mại 54B LHS
11125140 Vongkhamkhoun Toukky DL Du lịch 54 LHS
11125141 Sodouangphasith Khamsone QLC Quản lý công 54 LHS
11125142 Somsai Phoummixay TMQT Thương mại quốc tế 54A LHS11125145 Patthana Peerkham QLKT Quản lý kinh tế 54B LHS11125146 Khamlar Nanthalangsy KEHOACH Kế hoạch 54A LHS11125200 Đàm Thanh Sơn KTPT Kinh tế phát triển 54A BQP11125201 Lê Minh Hùng LUKD Luật kinh doanh 54 BQP11125202 Nguyễn Văn Minh QTKDTH QTKD Tổng hợp 54A BQP
78/78