59
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc Mã đề Điểm thi SP Chữ ký Khóa-Lớp Ngày sinh Họ tên SBD STT Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B416 - Giờ thi: 07g00 Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT MSSV Lê Thị Nguyệt LT21KN006 15/12/1992 000001 1 An 35161023704 Nguyễn Thúy LT22AD002 24/03/1988 000002 2 An 35171020174 Phạm Thị Thúy LT22FT002 24/06/1995 000003 3 An 35171020448 Phạm Thị Thúy LT22AD003 18/08/1994 000004 4 An 35171021945 Cấn Thị Vân LT23.1AD00 22/11/1995 000005 5 Anh 35181020170 Đặng Tú LT22NH002 26/04/1991 000006 6 Anh 35171021888 Đoàn Châu Phương LT23.1KN00 01/07/1996 000007 7 Anh 35181020599 Hoàng Nhật LT23.2KN00 31/08/1986 000008 8 Anh 35181025615 Huỳnh Trần Trâm LT23.2KN00 02/01/1996 000009 9 Anh 35181025499 Lâm Vân LT23.1FT005 15/08/1995 000010 10 Anh 35181020405 Lê Thị Tú LT23.2KN00 07/10/1997 000011 11 Anh 35181025429 Lê Trần Vân LT23.1AD00 27/08/1991 000012 12 Anh 35181021295 Lê Trúc LT22NH002 21/08/1993 000013 13 Anh 35171021843 Nguyễn Hồng Hoàng LT23.1FT003 18/03/1996 000014 14 Anh 35181020414 Nguyễn Thị Kim LT22KN002 04/03/1993 000015 15 Anh 35171021497 Nguyễn Thị Kim LT23.1FT006 01/01/1996 000016 16 Anh 35181020388 Nguyễn Thị Kim LT23.2AD00 13/02/1992 000017 17 Anh 35181025104 Nguyễn Thị Tú LT23.1FT005 01/09/1995 000018 18 Anh 35181021080 Nguyễn Thị Tú LT23.2KN00 19/01/1997 000019 19 Anh 35181025228 Nguyễn Thị Vân LT23.2FN001 07/11/1993 000020 20 Anh 35181025554 Phạm Thị Kim LT21KN001 20/04/1991 000021 21 Anh 35161022865 Thiều Nguyễn Phương LT23.1FT001 01/08/1995 000022 22 Anh 35181020329 Trần Thị Ngọc LT23.1FT007 15/10/1996 000023 23 Anh 35181020299 Trần Thủy Trúc LT23.1FT003 22/04/1992 000024 24 Anh 35181020444 Trịnh Thị Quỳnh LT23.1FN001 28/07/1993 000025 25 Anh 35181020904 Võ Huỳnh Xuân LT23.1KN00 03/02/1995 000026 26 Anh 35181021369 Phạm Thị Ngọc LT23.1KN00 27/06/1991 000027 27 Ái 35181020784 1

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B416 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Lê Thị Nguyệt LT21KN00615/12/19920000011 An35161023704

Nguyễn Thúy LT22AD00224/03/19880000022 An35171020174

Phạm Thị Thúy LT22FT00224/06/19950000033 An35171020448

Phạm Thị Thúy LT22AD00318/08/19940000044 An35171021945

Cấn Thị Vân LT23.1AD0022/11/19950000055 Anh35181020170

Đặng Tú LT22NH00226/04/19910000066 Anh35171021888

Đoàn Châu Phương LT23.1KN0001/07/19960000077 Anh35181020599

Hoàng Nhật LT23.2KN0031/08/19860000088 Anh35181025615

Huỳnh Trần Trâm LT23.2KN0002/01/19960000099 Anh35181025499

Lâm Vân LT23.1FT00515/08/199500001010 Anh35181020405

Lê Thị Tú LT23.2KN0007/10/199700001111 Anh35181025429

Lê Trần Vân LT23.1AD0027/08/199100001212 Anh35181021295

Lê Trúc LT22NH00221/08/199300001313 Anh35171021843

Nguyễn Hồng Hoàng LT23.1FT00318/03/199600001414 Anh35181020414

Nguyễn Thị Kim LT22KN00204/03/199300001515 Anh35171021497

Nguyễn Thị Kim LT23.1FT00601/01/199600001616 Anh35181020388

Nguyễn Thị Kim LT23.2AD0013/02/199200001717 Anh35181025104

Nguyễn Thị Tú LT23.1FT00501/09/199500001818 Anh35181021080

Nguyễn Thị Tú LT23.2KN0019/01/199700001919 Anh35181025228

Nguyễn Thị Vân LT23.2FN00107/11/199300002020 Anh35181025554

Phạm Thị Kim LT21KN00120/04/199100002121 Anh35161022865

Thiều Nguyễn Phương LT23.1FT00101/08/199500002222 Anh35181020329

Trần Thị Ngọc LT23.1FT00715/10/199600002323 Anh35181020299

Trần Thủy Trúc LT23.1FT00322/04/199200002424 Anh35181020444

Trịnh Thị Quỳnh LT23.1FN00128/07/199300002525 Anh35181020904

Võ Huỳnh Xuân LT23.1KN0003/02/199500002626 Anh35181021369

Phạm Thị Ngọc LT23.1KN0027/06/199100002727 Ái35181020784

1

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B416 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Lê Huỳnh Ngọc LT22MR00117/06/199300002828 Ánh35171020146

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

2

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B115 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Thị Hồng LT23.2FN00120/11/19910000291 Ánh35181025225

Huỳnh Long LT23.1FT00413/12/19960000302 Ẩn35181020367

Phan Mạnh LT23.2FT00107/01/19960000313 Bảo35181025096

Phan Thái LT22NH00112/10/19920000324 Bảo35171021047

Lương Thị LT22KN00126/10/19920000335 Bạch35171021599

Nguyễn Thị LT24.1KN0222/12/19890000346 Bình35191020396

Phạm Thị Thanh LT23.2KN0002/06/19970000357 Bình35181025209

Trần Thị Y LT23.1KN0017/06/19960000368 Bình35181020704

Trương Thái LT23.1AD0026/02/19960000379 Bình35181020184

Võ Thanh LT22KN00510/03/199400003810 Bình35171021470

Võ Thanh LT23.2FT00120/03/199700003911 Bình35181025468

Hồ Thị LT24.1KN0322/03/198800004012 Bích35191020337

Phan Thị LT23.1FT00526/02/199600004113 Bích35181020415

Phan Thị Ngọc LT23.1KN0027/10/199400004214 Bích35181020531

Phạm Thị Ngọc LT22KN00412/01/199200004315 Bích35171021649

Phạm Thị Ngọc LT23.2AD0019/07/199600004416 Bích35181025010

Thái Thị Kim LT22FT00328/08/199400004517 Bích35171021895

La Thị LT23.1KN0029/01/199300004618 Búp35181020743

Đinh Thị LT24.1KN0102/01/199600004719 Cẩm35191020533

Bùi Ngọc LT23.2FN00110/08/199200004820 Cẩn35181025241

Lâm Ngọc Huyền LT23.1FT00219/07/199400004921 Chân35181020386

Huỳnh Thị Mỹ LT22AD00226/04/199100005022 Châu35171020023

Nguyễn Thị Mỹ LT23.1KN0020/11/199600005123 Châu35181020538

Thái Thị Hồng LT23.2KN0018/06/199600005224 Châu35181025357

Trần Thị Minh LT23.1FN00218/01/199500005325 Châu35181020928

Lê Thị Kim LT23.1FN00124/11/199600005426 Chi35181020966

Lê Thị Yến LT23.2AD0024/01/199600005527 Chi35181025062

3

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B115 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Ngô Thị Quế LT23.1KN0004/09/199200005628 Chi35181020921

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

4

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B116 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Thị Diễm LT23.1AD0026/12/19930000571 Chi35181021304

Nguyễn Thị Kim LT24.1KN0227/11/19910000582 Chi35191020139

Nguyễn Thị Mỹ LT23.1FT00619/05/19960000593 Chi35181020345

Hồ Thị Thu LT23.1AD0028/02/19930000604 Chung35181020223

Lê Thành LT22KN00322/11/19780000615 Chung35171021638

Lê Thị LT22KN00528/08/19930000626 Cúc35171021774

Nguyễn Thị LT23.1KN0006/02/19930000637 Cúc35181020827

Lê Thị Thu LT23.2KN0027/02/19960000648 Cương35181025217

Lưu Văn LT23.1NH0011/07/19920000659 Cường35181020945

Nguyễn Đức LT23.1NH0013/03/198900006610 Cường35181021257

Hồ Huỳnh LT23.1FN00106/05/199600006711 Danh35181021245

Nguyễn Thanh LT22NH00108/04/199200006812 Danh35171021427

Nguyễn Huy LT23.1AD0012/03/199400006913 Dâng35181021111

Đoàn Thị Ngọc LT23.1FN00205/03/199300007014 Diễm35181021127

Hồ Thị Thúy LT21KN00625/01/199300007115 Diễm35161022927

Lê Lưu Ngọc LT22KN00601/04/199400007216 Diễm35171021114

Ngô Thị LT22NH00118/08/199400007317 Diễm35171020673

Nguyễn Bảo Anh LT24.1AD0107/02/199000007418 Diễm35191020420

Nguyễn Thị LT23.1KN0008/05/199200007519 Diễm35181020698

Nguyễn Thị Ngọc LT22KN00108/01/199100007620 Diễm35171021846

Nguyễn Thị Ngọc LT23.2FN00120/06/199400007721 Diễm35181025541

Nguyễn Thị Thúy LT23.1KN0028/01/199300007822 Diễm35181020809

Phạm Thị Kiều LT21KN00527/07/199400007923 Diễm35161023483

Phạm Ngọc LT23.1KN0031/03/198600008024 Diệp35181020948

Lê Thị Thu LT23.1KN0025/07/199100008125 Diệu35181020655

Nguyễn Thị LT23.1KN0027/07/199300008226 Diệu35181021164

Nguyễn Thị Ngọc LT23.2FT00110/03/199500008327 Diệu35181025105

5

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B116 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Phan Mỹ LT23.2AD0010/04/199300008428 Diệu35181025040

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

6

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B210 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Trần Thị Thúy LT23.1KN0022/07/19900000851 Diệu35181021287

Nguyễn Thị Thu LT23.1FT00507/04/19960000862 Dịu35181020290

Huỳnh Trung LT22NH00210/09/19920000873 Du35171020635

Bùi Thị LT23.2KN0008/10/19920000884 Dung35181025177

Bùi Thị Mỹ LT24.1FT0118/03/19960000895 Dung35191020253

Cấn Thị Kim LT23.2AD0009/08/19870000906 Dung35181025272

Đặng Thị Phương LT23.1FT00107/02/19960000917 Dung35181020361

Hồ Thị Ngọc LT24.1FT0116/02/19940000928 Dung35191020204

Huỳnh Thị Mỹ LT23.1KN0015/04/19940000939 Dung35181020613

Lê Thị Mỹ LT23.1KN0019/12/199200009410 Dung35181020673

Lê Thị Thu LT23.1AD0014/01/199600009511 Dung35181020129

Nguyễn Thị Phương LT23.1KN0008/02/199600009612 Dung35181020547

Nguyễn Thị Thùy LT23.1AD0027/12/199400009713 Dung35181020019

Nguyễn Thị Thùy LT23.2FT00116/07/199700009814 Dung35181025127

Nhữ Thị LT23.2FT00127/07/199300009915 Dung35181025588

Phan Thị Thùy LT22KN00320/03/199400010016 Dung35171020902

Phạm Thị LT23.1FT00220/10/199000010117 Dung35181021270

Phạm Thị Mỹ LT23.1FN00215/08/199600010218 Dung35181020869

Bùi Huỳnh Khương LT22AD00229/09/198700010319 Duy35171020089

Trịnh LT23.1AD0024/12/199600010420 Duy35181020086

Đỗ Mỹ LT23.1AD0022/08/199600010521 Duyên35181021353

Đỗ Thị Mỹ LT23.2KN0008/09/199600010622 Duyên35181025494

Huỳnh Thị Mỹ LT23.1FT00429/09/199600010723 Duyên35181020548

Lào Thị Thùy LT23.1KN0030/10/198500010824 Duyên35181020814

Nguyễn Huỳnh Thị Phương LT23.1FT00526/10/199400010925 Duyên35181020473

Nguyễn Thị LT22AD00120/04/199500011026 Duyên35171020029

Thiều Dương Mỹ LT23.1FN00212/05/199400011127 Duyên35181020833

7

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B210 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Trần Thị Mỹ LT22KN00127/05/199400011228 Duyên35171021135

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

8

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B211 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Võ Lê Ngọc LT23.2KN0029/12/19960001131 Duyên35181025195

Hồ Thanh Duy LT23.1AD0021/08/19950001142 Dũ35181020224

Chu Tiến LT22NH00207/06/19900001153 Dũng35171021609

Lê Khánh LT22FT00330/08/19930001164 Dũng35171021313

Nguyễn Anh LT22FN00231/12/19920001175 Dũng35171020707

Phạm Văn LT22FN00228/09/19910001186 Dũng35171020850

Trần Mạnh LT21AD00322/06/19920001197 Dũng35161020183

Vũ Ngọc LT23.2AD0020/05/19910001208 Dũng35181025015

Ngô Cao Thùy LT23.1AD0007/02/19960001219 Dương35181020003

Nguyễn Thái LT23.1FT00620/02/199400012210 Dương35181020387

Nguyễn Thị Thùy LT24.1KN0315/04/198200012311 Dương35191020362

Vũ Thị Thùy LT23.1KN0023/12/199300012412 Dương35181020751

Huỳnh Đinh Hồng LT22MR00102/08/199300012513 Đào35171020246

Trương Thị Hồng LT23.1AD0010/08/199200012614 Đào35181020058

Đinh Tấn LT23.1FT00522/07/199500012715 Đạt35181020815

Phan Nguyên Tiến LT23.1NH0027/09/199400012816 Đạt35181021062

Tạ Quốc LT22NH00101/06/199200012917 Đạt35171020712

Trần Thị Ngọc LT22NH00122/01/198800013018 Đẹp35171020657

Võ Thị LT22NH00110/10/199400013119 Điểm35171020800

Dương Thị LT23.1FT00629/06/199600013220 Định35181020318

Hoàng Văn LT22AD00225/04/199200013321 Đoan35171020099

Hồ Phan Rạng LT23.2FT00120/04/198700013422 Đông35181025119

Nguyễn Thị LT21AD00213/03/199400013523 Đông35161020127

Huỳnh Văn LT22AD00226/08/199500013624 Đức35171020059

Trần Thị Diễm LT23.2AD0010/03/199100013725 Em35181025472

Đinh Thị Hồng LT23.1FT00619/07/199100013826 Gấm35181021138

Nguyễn Thị LT22FN00214/04/199100013927 Gấm35171020808

9

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B211 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Lý Thị Hà LT22NH00122/10/199200014028 Giang35171020750

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

10

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B212 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Thị Cẩm LT23.1KN0023/07/19920001411 Giang35181020987

Nguyễn Thị Hương LT23.1KN0018/06/19960001422 Giang35181020505

Nguyễn Thị Trà LT22AD00104/09/19930001433 Giang35171021162

Phạm Trần Anh LT22AD00302/01/19900001444 Giang35171020200

Trần Thị LT22NH00102/09/19910001455 Giang35171020838

Võ Thị Linh LT23.1FT00206/08/19930001466 Giang35181020236

Hà Thị Ngọc LT23.2KN0028/04/19950001477 Giàu35181025182

Cao Thị Mỹ LT23.1KN0004/08/19950001488 Hà35181020543

Hoàng Thị Thanh LT22KN00105/05/19950001499 Hà35171021761

Hoàng Thị Thu LT23.1FT00203/12/199500015010 Hà35181020325

Hoàng Thị Thu LT23.2KN0026/11/199300015111 Hà35181025282

Nguyễn Đặng Ngọc LT21KN00205/07/199200015212 Hà35161021474

Nguyễn Thị LT23.1NH0028/02/199100015313 Hà35181021223

Phạm Thị Thu LT23.2KN0016/04/199100015414 Hà35181025193

Trần Hồ Vũ LT23.2KN0029/10/199000015515 Hà35181025456

Trần Ngân LT23.1AD0007/07/199300015616 Hà35181020132

Trần Thị Thanh LT21KN00623/05/198700015717 Hà35161022966

Trần Thị Thu LT22KN00220/08/199400015818 Hà35171021362

Trần Thúy LT21KN00320/10/199100015919 Hà35161021580

Huỳnh Nguyên Anh LT23.1FT00529/03/199100016020 Hào35181021242

Huỳnh Minh LT22KN00411/07/198600016121 Hải35171021131

Huỳnh Xuân LT23.1FT00523/09/198900016222 Hải35181020341

Ngô Thị Như LT23.1FT00726/06/199500016323 Hải35181020273

Nguyễn Trí LT22KN00427/02/199300016424 Hải35171021738

Đặng Thị Thu LT23.1FT00630/08/199500016525 Hảo35181021134

Trương Thị LT23.2FN00120/12/199600016626 Hảo35181025230

Bùi Thị Thanh LT23.1FT00313/08/199200016727 Hạnh35181020443

11

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B212 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Thị Mỹ LT24.1AD0106/05/199400016828 Hạnh35191020318

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

12

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B213 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Thị Ngọc LT22KN00403/09/19900001691 Hạnh35171021583

Trần Minh LT23.1KN0011/11/19960001702 Hạnh35181020605

Võ Thị Mỹ LT23.2AD0011/04/19920001713 Hạnh35181025614

Châu Thanh LT23.2KN0001/03/19970001724 Hằng35181025329

Dương Thị Thanh LT23.1FT00210/10/19930001735 Hằng35181020471

Hồ Thị LT23.2KN0010/09/19910001746 Hằng35181025202

Huỳnh Thị Phương LT22NH00128/06/19940001757 Hằng35171020720

Huỳnh Thị Thanh LT23.2FN00107/08/19970001768 Hằng35181025385

Lê Thị Thúy LT23.2KN0014/10/19920001779 Hằng35181025340

Nguyễn Thị Thanh LT23.1NH0025/12/199100017810 Hằng35181020974

Nguyễn Thị Thu LT23.1KN0018/06/199600017911 Hằng35181020831

Nguyễn Thu LT23.1FN00226/10/198900018012 Hằng35181020889

Võ Lưu LT22NH00101/07/199300018113 Hằng35171020872

Võ Thị Thu LT21KN00622/12/199200018214 Hằng35161021138

Huỳnh Thị Vũ LT22KN00508/11/198900018315 Hân35171021349

Lê Huỳnh Kim LT22KN00121/08/199300018416 Hân35171021101

Nguyễn Mai LT21KN00602/07/199100018517 Hân35161022734

Diệp Trần Phúc LT23.1AD0020/06/199400018618 Hậu35181020096

Nguyễn Thành LT23.1KN0015/10/198900018719 Hậu35181021323

Nguyễn Trung LT23.1AD0024/02/199300018820 Hậu35181020106

Võ Thị Thu LT23.1AD0024/07/199600018921 Hậu35181020127

Liêm LT22KN00328/05/199300019022 Hiên35171021534

Lê Thị LT23.1KN0012/10/199400019123 Hiền35181021355

Lê Thị Thu LT23.1AD0015/08/199200019224 Hiền35181021035

Lý Thu LT23.1FT00513/08/199400019325 Hiền35181021359

Nguyễn Kim LT23.1FT00718/06/199600019426 Hiền35181020574

Nguyễn Thị LT24.1KN0305/08/199100019527 Hiền35191020363

13

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B213 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Thị Thu LT23.1KN0001/09/199500019628 Hiền35181020801

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

14

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B215 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Phan Thị LT23.1FN00125/01/19960001971 Hiền35181020906

Phạm Đỗ Thị Diệu LT23.2KN0025/01/19900001982 Hiền35181025207

Tạ Thị Thanh LT23.1FT00317/06/19960001993 Hiền35181020360

Trần Thanh LT23.1NH0004/11/19920002004 Hiền35181020984

Trần Thị LT22KN00509/11/19900002015 Hiền35171021049

Trần Thị LT23.1AD0015/01/19960002026 Hiền35181020185

Trần Thị Lệ LT23.1KN0025/01/19910002037 Hiền35181021147

Trần Thị Minh LT23.2KN0015/05/19950002048 Hiền35181025458

Nguyễn Trung LT23.1FT00630/12/19940002059 Hiếu35181021151

Trần Ngọc Minh LT22AD00311/01/199500020610 Hiếu35171021315

Nguyễn Thị Hoàng LT24.1KN0120/05/199500020711 Hiệp35191020252

Đồng Thị LT23.1FT00529/01/199400020812 Hoa35181021236

Hồ Thị LT22KN00620/10/199400020913 Hoa35171021085

Nguyễn Thị Kim LT23.1KN0024/10/199400021014 Hoa35181020675

Nguyễn Thị Mỹ LT23.1KN0009/09/199300021115 Hoa35181020971

Tôn Nữ Hoàng LT23.1FN00119/02/199600021216 Hoanh35181021181

Pham Thị Thu LT23.1FT00617/11/199100021317 Hoàn35181021222

Ngô Lê Thị Kim LT21FT00101/11/198900021418 Hoàng35161022425

Trần Minh LT22FT00201/02/199400021519 Hoàng35171020504

Trần Nguyễn Phi LT22NH00101/01/199400021620 Hoàng35171020726

Võ Thị LT23.1FT00321/09/199500021721 Hoàng35181020304

Huỳnh Khánh LT23.1KN0017/08/199600021822 Hòa35181020610

Nguyễn Tiến LT23.1FT00721/05/199600021923 Hòa35181020383

Nguyễn Thị Ánh LT22KN00408/03/198700022024 Hồ35171020901

Hồ Thị Mỹ LT23.1KN0011/11/199600022125 Hồng35181020884

Lê Thị Thu LT23.1FT00425/04/199500022226 Hồng35181020368

Phạm Thị Cẩm LT21AD00323/05/199300022327 Hồng35161020543

15

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B215 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Thị LT23.1KN0009/06/199100022428 Huệ35181020873

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

16

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B216 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Thị Kim LT23.2KN0016/11/19940002251 Huệ35181025231

Phạm Thị Thu LT23.1KN0010/03/19950002262 Huệ35181020578

Huỳnh Quốc LT22KN00521/09/19950002273 Huy35171021238

Huỳnh Thanh LT24.1KN0300/ /19900002284 Huy35191020277

Nguyễn Thanh Ngọc LT23.1AD0017/07/19930002295 Huyền35181020202

Nguyễn Thị Mỹ LT23.1FN00214/08/19960002306 Huyền35181020846

Phạm Nguyễn Vân LT23.2FN00116/06/19940002317 Huyền35181025498

Trần Ngọc Mỹ LT23.2KN0024/05/19960002328 Huyền35181025514

Trần Thị Thu LT23.1FT00312/03/19940002339 Huyền35181021264

Vũ Thị LT23.1AD0001/04/199600023410 Huyền35181021288

Vũ Thị Thanh LT23.1KN0007/07/199500023511 Huyền35181020716

Lưu Thị Mộng LT23.1KN0014/09/199600023612 Huỳnh35181020689

Phạm Ngọc LT22FT00116/06/199300023713 Huỳnh35171020475

Hoàng Tiến LT23.1FN00207/03/199300023814 Hùng35181020877

Nguyễn Thanh LT21NH00202/05/199400023915 Hùng35161023610

Phan Trần Ngọc LT23.2FT00115/05/199600024016 Hùng35181025600

Dương Tấn LT23.1AD0005/05/199500024117 Hưng35181020152

Đoàn Thị Tuyết LT23.1FN00215/01/199400024218 Hương35181020854

Đỗ Thị Lan LT22FN00114/06/199400024319 Hương35171020756

Đỗ Thị Thiên LT23.1KN0014/10/199400024420 Hương35181021120

Lê Thị Thanh LT23.1AD0027/03/199600024521 Hương35181020005

Liêu Ngọc LT23.2KN0008/10/199300024622 Hương35181025159

Lư Thị Quốc LT22KN00326/05/199300024723 Hương35171021644

Nguyễn Thị LT23.2AD0008/05/199600024824 Hương35181025147

Nguyễn Thị Diễm LT22KN00301/02/199200024925 Hương35171020975

Nguyễn Thị Lan LT22NH00218/11/199300025026 Hương35171020748

Nguyễn Thị Lan LT23.1FT00222/09/199600025127 Hương35181020458

17

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B216 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Thị Thái LT23.1FN00215/07/199100025228 Hương35181021038

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

18

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B310 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Phạm Thị LT23.1AD0020/05/19930002531 Hương35181020198

Trần Nguyễn Yến LT23.2FT00109/01/19970002542 Hương35181025363

Trần Thị LT23.1KN0015/01/19920002553 Hương35181020778

Trần Thị Thanh LT23.2KN0006/05/19920002564 Hương35181025204

Từ Thị Hồng LT23.1KN0009/08/19960002575 Hương35181020491

Võ Thị Thu LT24.1KN0230/04/19960002586 Hương35191020495

Đoàn Thị Bé LT23.1KN0020/01/19930002597 Hường35181020646

Hoàng Thị LT22KN00319/12/19910002608 Hường35171021508

Hồng Thị LT23.1KN0007/06/19920002619 Hường35181020525

Lương Thị Kim LT23.1AD0013/01/199500026210 Hưởng35181020140

Trần Tố LT23.1AD0025/06/199100026311 Hữu35181020178

Lê Trọng LT23.1KN0012/01/199200026412 Khang35181020084

Nguyễn Ngọc Phương LT23.1KN0025/01/199500026513 Khanh35181020137

Nguyễn Văn Ngọc LT23.1FT00213/02/199700026614 Khải35181020399

Đỗ Huỳnh Minh LT23.2KN0025/07/199700026715 Khánh35181025428

Vương Quốc LT22NH00201/09/199000026816 Khánh35171020759

Lê An LT23.1FT00301/01/199200026917 Khâm35181020448

Đặng Thị LT23.2FN00116/06/199200027018 Khoa35181025535

Huỳnh Thị Anh LT23.1KN0010/04/199600027119 Khoa35181020925

Lê Ngọc Đăng LT21AD00304/12/199400027220 Khoa35161020351

Nguyễn Đoàn Anh LT22FT00309/06/199300027321 Khoa35171020302

Phan Thị Bích LT22KN00227/02/199300027422 Khuyên35171020898

Đinh Quang LT23.1FN00125/12/199600027523 Kiên35181020893

Bùi Thúy LT23.1FT00102/12/199700027624 Kiều35181020288

Đặng Thị Thúy LT23.1FT00630/11/198900027725 Kiều35181021272

Nguyễn Thị Mỹ LT23.2KN0001/04/199200027826 Kiều35181025150

Phan Thị Việt LT22KN00216/11/199200027927 Kiều35171021323

19

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B310 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Phạm Thị Thúy LT23.1FN00202/01/199400028028 Kiều35181021033

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

20

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B311 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Trương Thị Diễm LT23.1KN0012/10/19900002811 Kiều35181020802

Vũ Thị Diễm LT23.2AD0015/08/19950002822 Kiều35181025071

Huỳnh Thiên LT22KN00317/05/19940002833 Kim35171021262

Phạm Quới LT23.1KN0002/01/19860002844 Kim35181020598

Quan Thị Thiên LT23.2FT00126/08/19970002855 Kim35181025405

Hoàng Thị LT23.1FN00128/11/19930002866 Lan35181021325

Hồ Ngọc LT23.2KN0028/06/19930002877 Lan35181025457

Mai Hương LT23.1KN0002/10/19960002888 Lan35181020783

Nguyễn Vạn Ngọc LT23.1FT00603/01/19960002899 Lan35181020255

Nguyễn Quốc LT23.1NH0002/08/199300029010 Lập35181020866

Trương Thị Hồng LT21KN00104/01/199100029111 Lê35161022697

Trần Thị LT23.1FT00420/02/199500029212 Lên35181021166

Hoàng Thị Mỹ LT22FN00120/03/199000029313 Lệ35171020648

Hồ Khả Diệu LT23.1KN0021/07/198800029414 Liên35181020516

Lê Thị Mỹ LT23.2AD0019/09/199000029515 Liên35181025118

Lý Thị LT22NH00124/12/199300029616 Liên35171020884

Nguyễn Thị Xuân LT22KN00524/08/199400029717 Liên35171021686

Đặng Thị Bé LT23.1KN0010/02/198900029818 Liễu35181021028

Nguyễn Thị Bích LT21AD00223/01/199200029919 Liễu35161023377

Giản Thị Hơ LT21KN00216/06/199200030020 Lim35161022963

Bùi Thụy Phương LT23.2KN0026/01/199300030121 Linh35181025200

Đào Huệ LT21KN00310/09/199200030222 Linh35161021573

Đinh Hoàng LT23.1AD0025/08/199600030323 Linh35181020257

Mai Ái LT22AD00127/01/199300030424 Linh35171021874

Nguyễn Hoàng Tất LT23.1AD0010/01/199200030525 Linh35181020126

Nguyễn Thị Khánh LT23.1KN0011/05/199500030626 Linh35181020821

Nguyễn Thị Mai LT23.1KN0005/06/198400030727 Linh35181020989

21

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B311 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Thị Mỹ LT23.1KN0015/02/199300030828 Linh35181021314

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

22

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B312 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Thị Ngọc LT23.1AD0031/10/19960003091 Linh35181020062

Nguyễn Thị Thùy LT23.1KN0020/10/19940003102 Linh35181020042

Nguyễn Thị Thùy LT23.2AD0012/04/19960003113 Linh35181025065

Nguyễn Thị Thùy LT23.2AD0001/01/19880003124 Linh35181025081

Phan Thị Mỹ LT23.1KN0018/07/19950003135 Linh35181020493

Tô Thị Thùy LT22KN00624/08/19920003146 Linh35171021757

Trần Huỳnh Nhựt LT21AD00323/03/19940003157 Linh35161020256

Trần Lê Thy LT24.1AD0104/10/19900003168 Linh35191020069

Trần Thị Ngọc LT23.2KN0020/03/19940003179 Linh35181025201

Trần Yến LT23.1FN00211/10/199000031810 Linh35181021001

Bùi Thị Tuyết LT22NH00208/04/199000031911 Loan35171021078

Hồ Thị Kiều LT22AD00102/04/199200032012 Loan35171020132

Lê Thị Hồng LT23.1FT00505/12/199600032113 Loan35181020254

Lưu Thị Phương LT23.1AD0010/10/199100032214 Loan35181020435

Nguyễn Thị LT23.1FT00230/03/199400032315 Loan35181020400

Nguyễn Thị Thanh LT23.2KN0011/03/199600032416 Loan35181025181

Phan Thị LT23.2KN0015/08/199200032517 Loan35181025152

Phùng Thị Kim LT22FT00326/02/199400032618 Loan35171021871

Châu Ngọc LT23.1FN00116/04/199600032719 Long35181020891

Đào Xía LT22NH00214/07/199400032820 Long35171020725

Nguyễn Hữu LT23.1FT00404/05/199300032921 Long35181020407

Nguyễn Văn LT22AD00301/09/199300033022 Luân35171021857

Nguyễn Thị LT23.1KN0009/06/199600033123 Luận35181020593

Nguyễn Thị LT23.1AD0026/05/199000033224 Luyện35181021198

Nguyễn Thị LT23.1KN0002/06/199300033325 Lụa35181021049

Nguyễn Thị LT23.2FN00126/12/199400033426 Lựu35181025314

Nguyễn Thị Lê LT23.1FT00218/09/199400033527 Ly35181020467

23

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B312 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Thị Mai LT23.1FT00120/06/199600033628 Ly35181020283

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

24

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B313 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Trần Thị Hải LT22NH00115/12/19930003371 Ly35171021008

Cao Thị Hồng LT24.1KN0215/02/19980003382 Lý35191020393

Hồ Thị Mai LT23.2FN00107/12/19970003393 Lý35181025602

Nguyễn Thị LT23.2FT00120/02/19910003404 Lý35181025423

Bùi Thị Tuyết LT22KN00306/08/19910003415 Mai35171021278

Đặng Thị Trúc LT23.2KN0002/02/19930003426 Mai35181025133

Hà Tuyết LT23.1FN00121/08/19930003437 Mai35181021046

Lê Thị LT23.1KN0010/08/19920003448 Mai35181021128

Nguyễn Thị LT23.1KN0017/10/19860003459 Mai35181020481

Nguyễn Thị Thu LT23.1NH0008/07/199300034610 Mai35181021300

Nguyễn Thị Thùy LT23.1FT00711/01/199600034711 Mai35181020425

Nguyễn Thị Thúy LT23.1KN0010/02/199300034812 Mai35181020651

Phạm Thị Trúc LT23.1FT00506/02/199500034913 Mai35181021123

Trần Đại LT23.2FN00115/07/199300035014 Mạnh35181025440

Trương Hoàng Mi LT23.1FN00224/11/199600035115 Mi35181020860

Phạm Trình Diễm LT23.2FT00124/06/199300035216 My35181025110

Thái Thị Diểm LT23.1KN0002/04/199400035317 My35181020647

Nguyễn Thị LT21FT00201/03/198100035418 Mỵ35161022265

Trần Phương LT23.1AD0016/02/199200035519 Nam35181021362

Đặng Thị LT23.2KN0001/06/199400035620 Nên35181025213

Đinh Trần Thu LT23.1FT00112/06/199400035721 Nga35181021172

Nguyễn Thị Hồng LT23.1KN0004/08/199600035822 Nga35181021155

Phạm Thị Thanh LT23.2KN0026/11/199200035923 Nga35181025305

Trần Thị Kim LT23.1FT00523/07/199400036024 Nga35181020237

Võ Thị Thu LT23.2KN0021/11/199300036125 Nga35181025075

Vũ Thanh LT23.1KN0024/04/197900036226 Nga35181020510

Vũ Thị Quỳnh LT23.1KN0006/10/199400036327 Nga35181020555

25

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B313 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Lê Thành LT22NH00128/05/199100036428 Ngà35171020718

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

26

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B315 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Thị Thu LT23.2KN0012/08/19960003651 Ngà35181025220

Bùi Thị Thảo LT23.1AD0017/10/19960003662 Ngân35181020187

Dương Thị Thùy LT22NH00122/03/19930003673 Ngân35171021501

Hồ Thị Kim LT22KN00613/07/19920003684 Ngân35171021146

Huỳnh Lê Thị Bảo LT23.1FN00226/12/19910003695 Ngân35181021014

Lê Thị Bích LT23.1KN0006/03/19940003706 Ngân35181020532

Lê Thị Tố LT23.1FN00117/07/19940003717 Ngân35181021336

Ngô Thị Thảo LT23.1KN0026/07/19950003728 Ngân35181021132

Nguyễn Thị Kim LT22MR00106/06/19930003739 Ngân35171020457

Nguyễn Thị Thu LT23.1KN0021/10/199600037410 Ngân35181020790

Nguyễn Thị Thủy LT23.1KN0002/10/199200037511 Ngân35181020944

Phạm Phương LT23.2FN00128/11/199700037612 Ngân35181025601

Trần Thị Kim LT23.1FT00316/09/199500037713 Ngân35181020286

Nguyễn Thị Minh LT23.1FT00706/06/199400037814 Nghĩa35181020462

Võ Thị Minh LT23.1KN0010/06/199300037915 Ngoan35181020779

Bùi Phan Kim LT23.1FN00106/05/199400038016 Ngọc35181020908

Bùi Thị Hồng LT21KN00219/11/198900038117 Ngọc35161023395

Dương Thị LT22KN00602/01/199300038218 Ngọc35171021415

Đào Bội LT23.1AD0013/05/199600038319 Ngọc35181020216

Đào Thị Liên LT23.1AD0019/09/199000038420 Ngọc35181020182

Đỗ Thị Hồng LT22KN00101/10/199200038521 Ngọc35171021356

Huỳnh Hồng Diễm LT23.1FN00224/08/199400038622 Ngọc35181020950

Lê Hồng LT22AD00220/08/199300038723 Ngọc35171020109

Lê Thị Bích LT23.1AD0019/04/199600038824 Ngọc35181020053

Mai Thị Mỹ LT22FT00304/04/199300038925 Ngọc35171020522

Ngô Thị Kim LT23.1KN0001/11/199200039026 Ngọc35181020684

Nguyễn Lê Hồng LT22NH00218/07/199200039127 Ngọc35171020653

27

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B315 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Thành LT21KN00302/02/199300039228 Ngọc35161022579

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

28

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B316 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Thị LT23.1KN0022/09/19960003931 Ngọc35181020736

Nguyễn Thị Bích LT23.1FT00607/09/19940003942 Ngọc35181020250

Nguyễn Thị Bích LT23.2KN0001/01/19920003953 Ngọc35181025527

Nguyễn Thị Hồng LT22KN00324/02/19940003964 Ngọc35171021305

Nguyễn Thị Hồng LT23.1FT00723/04/19960003975 Ngọc35181020456

Nguyễn Thị Hồng LT23.1KN0020/06/19960003986 Ngọc35181020576

Nguyễn Trần Hồng LT23.1FT00729/12/19940003997 Ngọc35181020384

Phan Thị LT23.1KN0016/01/19900004008 Ngọc35181023001

Phạm Thị Thảo LT23.1FT00311/07/19960004019 Ngọc35181020450

Trần Thị Lan LT21KN00504/02/199100040210 Ngọc35161021840

Triệu Mỹ LT23.1KN0015/05/199600040311 Ngọc35181020796

Trương Khánh LT22KN00510/04/197800040412 Ngọc35171021570

Trương Nguyễn Ánh LT23.1FT00606/10/199600040513 Ngọc35181020331

Võ Minh LT21KN00607/04/199400040614 Ngọc35161021702

Ngô Thị LT23.1AD0024/02/199300040715 Ngôn35181020227

Đoàn Khắc LT22KM00108/06/199400040816 Nguyên35171020298

Mai Ngọc Xuân LT23.1KN0015/01/199500040917 Nguyên35181021271

Phan Thị Thảo LT23.1AD0015/11/199000041018 Nguyên35181021266

Nguyễn Thị Minh LT22KN00301/06/199000041119 Nguyệt35171021074

Phạm Thị LT22FN00102/01/199300041220 Nguyệt35171020697

Nguyễn Thị LT23.2FN00101/05/199400041321 Ngừng35181025277

Nguyễn Thành LT23.1FN00220/08/199300041422 Nhân35181021158

Trần Thị Minh LT22KN00520/04/199100041523 Nhật35171021713

Đoàn Thị Yến LT23.1FT00516/08/199500041624 Nhi35181020247

Huỳnh Lê Yến LT22NH00103/10/199000041725 Nhi35171020152

Lư Ngọc LT22FN00129/03/199200041826 Nhi35171021696

Lý Phu LT23.2AD0018/05/199300041927 Nhi35181025076

29

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B316 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Thị Lệ LT23.1FT00603/04/199400042028 Nhi35181020377

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

30

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B410 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Thị Thu LT24.1KN0226/04/19870004211 Nhi35191020441

Nguyễn Thị Trúc LT23.1AD0007/09/19920004222 Nhi35181021279

Nguyễn Thị Yến LT21KN00301/01/19880004233 Nhi35161021690

Tô Ngọc Mai LT23.1FT00326/11/19960004244 Nhi35181020381

Trần Thị Kiều LT22KN00620/10/19920004255 Nhi35171021475

Trần Thị Yến LT23.1AD0025/10/19960004266 Nhi35181020009

Trần Yến LT23.1FT00427/10/19960004277 Nhi35181020284

Trương Nguyễn Yến LT22AD00105/10/19930004288 Nhi35171020124

Võ Thị Ý LT23.1KN0023/11/19960004299 Nhi35181020715

Trần Thanh LT23.2FT00129/01/199600043010 Nhiên35181025077

Dương Văn LT22NH00226/11/199200043111 Nhôm35171020646

Dương Thị Mỹ LT23.1NH0023/08/199300043212 Nhung35181020761

Đặng Thị Hồng LT22KN00124/03/199400043313 Nhung35171021482

Hồ Thị Hồng LT23.1KN0020/12/199000043414 Nhung35181020557

Lê Thị Hồng LT22KN00525/07/199200043515 Nhung35171021514

Ngô Thị LT23.2FN00108/03/199300043616 Nhung35181025547

Nguyễn Thị LT23.1KN0002/07/199100043717 Nhung35181020582

Nguyễn Thị Cẩm LT21KN00526/06/198700043818 Nhung35161023230

Nguyễn Thị Hồng LT23.1FT00226/01/199600043919 Nhung35181020439

Phan Thị LT23.1KN0020/10/199400044020 Nhung35181020487

Phan Thị Cẩm LT22KN00320/07/199400044121 Nhung35171021388

Phạm Thị Mỹ LT23.2KN0022/10/199500044222 Nhung35181025339

Trần Ngọc Hồng LT23.1AD0016/01/199600044323 Nhung35181020083

Trần Thị Hoàng LT23.1AD0029/07/199200044424 Nhung35181020201

Trần Thị Kim LT22KN00615/11/198800044525 Nhung35171021793

Võ Thị Hồng LT23.1AD0029/06/199300044626 Nhung35181020166

Đặng Thị Huỳnh LT23.1KN0014/10/199600044727 Như35181020494

31

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B410 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Đinh Thị Quỳnh LT22FN00117/12/199200044828 Như35171021584

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

32

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B411 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Lê Thị Quỳnh LT23.1KN0006/07/19960004491 Như35181020477

Mai Thị Quỳnh LT23.1NH0028/08/19960004502 Như35181020953

Nguyễn Thị Cẫm LT23.2FT00115/05/19940004513 Như35181025083

Trần Thị Quỳnh LT22KN00319/10/19920004524 Như35171021287

Trần Thị Quỳnh LT22KN00213/12/19850004535 Như35171021803

Võ Hoàng Tuyết LT23.1KN0002/12/19940004546 Như35181020556

Võ Thị Huỳnh LT22KN00104/10/19950004557 Như35171021239

Nguyễn Thị Minh LT23.2KN0002/10/19960004568 Nhựt35181025131

Vũ Thị LT23.1FT00609/10/19870004579 Nõn35181021115

Bùi Thị Mỹ LT23.1AD0028/11/199600045810 Nương35181020022

Phạm Thị LT22KN00409/11/199200045911 Nương35171021326

Đào Thị Ngọc LT23.2AD0007/05/199100046012 Nữ35181025033

Lê Thị Kim LT23.1KN0015/06/199400046113 Oanh35181020551

Trần Thị Kim LT23.1AD0026/09/199400046214 Oanh35181021159

Vũ Thị Kim LT23.1AD0010/11/199100046315 Oanh35181021363

Trần Thị Kim LT23.2FT00122/07/199400046416 Pháp35181025169

Nguyễn Tấn LT23.2AD0003/06/199300046517 Phát35181025199

Trần Hứa Huệ LT23.2KN0016/07/199700046618 Phân35181025455

Trịnh Thị Kim LT23.1KN0017/03/199500046719 Phê35181020564

Nguyễn Thị Yến LT23.1FT00213/04/199200046820 Phi35181020393

Nguyễn Thanh LT22FT00116/06/199000046921 Phong35171020379

Nguyễn Thanh LT23.2FN00122/03/199400047022 Phong35181025389

Tôn Thanh LT23.1FT00704/05/199600047123 Phong35181020403

Phan Thị LT23.2FT00127/03/199700047224 Phới35181025577

Nguyễn Hữu LT23.1FT00421/11/199100047325 Phú35181020464

Đàm Ngọc LT23.1FT00424/02/199100047426 Phúc35181021153

Ngô LT23.2AD0017/09/198900047527 Phúc35181025540

33

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B411 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Thị Thanh LT22KN00301/06/199100047628 Phúc35171021622

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

34

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B412 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Trương Thị LT23.2KN0004/03/19930004771 Phúc35181025185

Vũ Thị Hồng LT23.1KN0001/12/19930004782 Phúc35181021292

Hoàng Trần Diễm LT23.2FN00105/02/19940004793 Phụng35181025239

Lê Thị Thu LT21AD00325/07/19940004804 Phụng35161023156

Nguyễn Thị LT23.1KN0014/04/19900004815 Phụng35181021367

Bùi Thị Trúc LT23.2KN0020/10/19920004826 Phương35181025151

Đặng Hồng LT23.1FN00212/04/19930004837 Phương35181021191

Hoàng Thị Nam LT22NH00125/01/19920004848 Phương35171020880

Huỳnh Ngọc LT23.1FT00416/11/19930004859 Phương35181020274

Lê Hồng LT23.2KN0017/12/198800048610 Phương35181025161

Nguyễn Thị LT23.1KN0025/07/199000048711 Phương35181021119

Nguyễn Thị Thanh LT23.2FT00101/11/199600048812 Phương35181025338

Nguyễn Thị Trúc LT23.1FT00627/12/199400048913 Phương35181021121

Phan Trần Ngọc Mai LT23.1FT00209/01/199600049014 Phương35181020374

Phạm Thị Thúy LT23.1AD0003/03/199000049115 Phương35181020348

Trần Thị Nhã LT22FN00205/11/199400049216 Phương35171020679

Trần Thị Như LT24.1KN0108/10/199600049317 Phương35191020246

Trần Viết LT23.1AD0014/02/199200049418 Phương35181021307

Phan Thị Thiện LT23.1KN0007/05/199300049519 Phước35181020658

Lê Huỳnh Ngọc LT21KN00508/06/199400049620 Phượng35161023482

Nguyễn Đặng Ánh LT23.2FT00116/02/199600049721 Phượng35181025102

Nguyễn Kim Bích LT23.1FT00504/10/199100049822 Phượng35181020446

Trần Thị LT23.1KN0021/01/199600049923 Phượng35181021095

Đặng Thị LT23.1FN00123/09/199100050024 Quang35181021026

Đặng Trần LT23.1AD0002/04/199400050125 Quang35181020014

Nguyễn Trần Duy LT23.1FT00404/09/199100050226 Quang35181021248

Trần Nhựt LT22AD00213/06/199300050327 Quang35171020247

35

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B412 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Cao Minh LT23.2AD0006/08/199300050428 Quân35181025287

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

36

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B413 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Thị Bích LT22KN00609/02/19930005051 Quí35171021716

Nguyễn Thị Bích LT22AD00311/04/19950005062 Quy35171020203

Dương Lê Thục LT22NH00112/04/19940005073 Quyên35171021502

Đào Nguyễn Kim LT23.1FT00529/05/19920005084 Quyên35181021238

Đỗ Thị Anh LT24.1KN0210/02/19870005095 Quyên35191020524

Lâm Đỗ Hoàng LT23.1AD0021/07/19880005106 Quyên35181020558

Nguyễn Hồng Cẩm LT23.2AD0002/09/19970005117 Quyên35181025416

Nguyễn Thị Huỳnh LT23.1AD0009/08/19950005128 Quyên35181020192

Phạm Thị Hồng LT22NH00225/10/19920005139 Quyên35171020659

Trần Công LT23.1FT00309/02/199000051410 Quyền35181020346

Nguyễn Thị Ngọc LT23.1KN0009/12/199600051511 Quỳnh35181020447

Nguyễn Thị Như LT24.1KN0205/05/199100051612 Quỳnh35191020436

Huỳnh Hữu LT23.1AD0030/08/199400051713 Quý35181020080

Nguyễn LT23.2AD0025/10/199500051814 Sang35181025326

Phạm Thị Ngọc LT22KN00211/03/199200051915 Sang35171021064

Nguyễn Thị LT23.1FT00623/10/199400052016 Sinh35181020355

Trần Vương Thanh LT23.1FT00524/03/199100052117 Soan35181021087

Nguyễn LT23.1FN00227/09/198900052218 Sơn35181020890

Phạm Văn LT22AD00210/03/198600052319 Sơn35171020047

Nguyễn Văn LT23.1AD0006/06/199200052420 Suốt35181020078

Trần Tiến LT22FN00110/07/199000052521 Sỹ35171021594

Bùi Hữu LT22AD00228/05/199200052622 Tài35171020164

Bùi Hữu LT23.1FT00214/08/199600052723 Tài35181021091

Hồ Thanh LT23.1AD0010/08/198400052824 Tài35181020130

Nguyễn Thành LT23.1NH0013/12/199200052925 Tài35181020946

Đoàn Thị LT23.2KN0020/03/199300053026 Tánh35181025377

Nguyễn Nữ Minh LT23.1KN0028/11/199300053127 Tâm35181020500

37

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B413 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Trần Thanh LT23.2AD0010/12/199300053228 Tâm35181025537

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

38

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B415 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Trần Thị Thu LT23.1KN0017/12/19960005331 Tâm35181020607

Trương Thị Thanh LT22KN00508/04/19930005342 Tâm35171021535

Hà Văn LT23.1AD0019/01/19930005353 Tân35181020174

Đặng Ngọc Thiên LT22NH00130/01/19930005364 Thanh35171020685

Đặng Thị Phương LT23.1FN00125/01/19910005375 Thanh35181020973

Lê Hoàng LT23.1KN0024/01/19960005386 Thanh35181020571

Nguyễn Thị Đan LT23.1AD0028/11/19930005397 Thanh35181020212

Nguyễn Thị Kim LT22AD00107/05/19930005408 Thanh35171020092

Nguyễn Văn LT23.1FT00510/09/19920005419 Thanh35181021364

Trần Thị Thanh LT23.2KN0030/09/199600054210 Thanh35181025162

Trương Thị Quỳnh LT23.2KN0006/08/199600054311 Thanh35181025091

Văn Thị LT23.1KN0002/05/198500054412 Thanh35181020822

Võ Thị Hoài LT23.1KN0012/05/199400054513 Thanh35181020780

Huỳnh Tấn LT23.2FT00111/01/199600054614 Thành35181025078

Nguyễn Hữu LT23.1AD0031/08/198800054715 Thành35181020186

Nguyễn Tiến LT23.1FT00703/10/199300054816 Thành35181020637

Dương Thị LT23.1FT00624/04/199300054917 Thảo35181020826

Đặng Thị Hương LT22FT00216/07/199300055018 Thảo35171020605

Huỳnh Lê Đoan LT23.1KN0029/05/199400055119 Thảo35181020672

Huỳnh Thanh LT23.1FN00207/03/199300055220 Thảo35181020243

Lê Thị Bích LT22AD00105/03/199300055321 Thảo35171020181

Lư Thụy Thanh LT23.2KN0012/01/199600055422 Thảo35181025172

Lương Công LT23.1AD0021/09/199200055523 Thảo35181021319

Nguyễn Hiếu Thanh LT23.1FT00404/03/199500055624 Thảo35181021065

Nguyễn Thị Minh LT23.1KN0019/12/199400055725 Thảo35181020723

Nguyễn Thị Thu LT23.2FN00102/02/199000055826 Thảo35181025134

Nguyễn Thụy Thanh LT23.1NH0027/08/199400055927 Thảo35181020876

39

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B415 - Giờ thi: 07g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Phan Thanh LT22FT00324/04/199400056028 Thảo35171020359

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

40

Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B115 - Giờ thi: 13g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Phạm Nguyễn Ngọc LT23.1FT00310/12/19960005611 Thảo35181020296

Phạm Thạch LT21KN00520/11/19910005622 Thảo35161023465

Phạm Thị Thanh LT23.1KN0030/10/19910005633 Thảo35181020676

Tô Nguyên LT21FT00309/03/19930005644 Thảo35161020002

Trần Ngọc LT22AD00222/01/19930005655 Thảo35171020209

Trần Thị Huỳnh LT22KN00515/05/19940005666 Thảo35171021779

Trần Thị Phương LT23.1KN0019/10/19950005677 Thảo35181020565

Trần Thị Phương Hồng LT23.1KN0010/06/19960005688 Thảo35181020577

Trịnh Thị Thu LT23.1KN0006/05/19960005699 Thảo35181020567

Trương Thị LT22FT00310/08/199200057010 Thảo35171021625

Vũ Thị Thanh LT23.1KN0001/11/199000057111 Thảo35181020640

Đinh Quốc LT23.1NH0001/05/199200057212 Thái35181020855

Ngô Hoàng LT22NH00105/08/198900057313 Thái35171020706

Nguyễn Thị LT22NH00226/03/199100057414 Thái35171020810

Trần Quốc LT22KN00309/05/199300057515 Thái35171021092

Nguyễn Tuấn LT22KN00327/11/199300057616 Thạch35171020923

Phạm Duy LT23.1AD0001/01/199300057717 Thạch35181020061

Nguyễn Thị Minh LT23.1AD0020/09/199500057818 Thắm35181020768

Trần Thị Hồng LT22AD00302/10/199200057919 Thắm35171020148

Trần Trọng LT23.1FT00711/12/198800058020 Thắng35181020389

Nguyễn Ngọc LT23.1KN0020/04/199200058121 Thân35181020697

Lê Huỳnh LT23.1FN00229/11/199500058222 Thêm35181020864

Phan Văn LT22NH00228/09/199300058323 Thế35171021597

Lê Nguyễn Yến LT23.1FT00505/04/199600058424 Thi35181020276

Nguyễn Diễm LT22KN00226/12/199400058525 Thi35171021636

Nguyễn Kiều LT22KN00214/07/199400058626 Thi35171021421

Võ Thanh LT23.2FT00108/08/199700058727 Thi35181025528

41

Page 42: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B115 - Giờ thi: 13g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Lê Quang LT23.1FT00205/05/199400058828 Thiên35181020298

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

42

Page 43: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B116 - Giờ thi: 13g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Dạ Hoa LT23.1AD0026/06/19960005891 Thiên35181020028

Đàng Lưu Thị Mỹ LT24.1AD0130/06/19900005902 Thiện35191020029

Ngô Trường LT23.1FN00217/12/19920005913 Thịnh35181021007

Nguyễn Lê Tri LT23.1KN0016/08/19960005924 Thịnh35181020848

Bùi Thị Kim LT23.1FN00110/11/19920005935 Thoa35181020997

Nguyễn Thị LT23.1FT00404/10/19950005946 Thoa35181020406

Huỳnh Trọng LT23.2FN00110/01/19960005957 Thoại35181025245

Trần Quang LT22NH00101/11/19940005968 Thoại35171020846

Đoàn Thị LT21KN00310/06/19920005979 Thỏa35161022860

Đặng Thị Hồng LT22KM00105/08/199400059810 Thơ35171020281

Huỳnh Thị Vĩnh LT23.2AD0005/01/199500059911 Thơ35181025031

Trần Thị Kim LT23.1KN0004/10/199600060012 Thơ35181020894

Trần Thị Vân LT23.1NH0002/02/199400060113 Thơ35181020865

Đoàn Thị Thu LT23.1KN0020/10/199300060214 Thơm35181020824

Nguyễn Thị Kim LT23.1FT00611/02/199500060315 Thơm35181021122

Nguyễn Thị Ngọc LT23.2KN0017/11/199100060416 Thời35181025271

Dương Thị LT22AD00209/10/199100060517 Thu35171021695

Hà Thị LT22KN00316/06/199200060618 Thu35171021704

Lã Thị LT23.1KN0011/09/198700060719 Thu35181021224

Nguyễn Cao Hoài LT23.1FT00711/11/199200060820 Thu35181020302

Phan Kim LT21KN00414/03/199300060921 Thu35161023274

Phan Thị Cẩm LT23.1FT00620/04/199400061022 Thu35181020459

Phạm Thị Hoài LT23.1FT00301/10/199600061123 Thu35181020295

Trần Thị Kim LT23.1AD0030/01/199400061224 Thu35181021334

Vũ Thị LT23.1AD0025/01/199600061325 Thu35181020099

Huỳnh Thị LT22KN00115/06/199200061426 Thuận35171021647

Nguyễn Hồ LT23.1KN0030/09/199100061527 Thuận35181021144

43

Page 44: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B116 - Giờ thi: 13g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Lê Thị Diễm LT22NH00101/02/199500061628 Thùy35171020881

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

44

Page 45: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B210 - Giờ thi: 13g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Thị Minh LT23.1AD0013/04/19930006171 Thùy35181020060

Nguyễn Thị Phương LT23.1FT00108/12/19970006182 Thùy35181020289

Trần Thị Minh LT23.2FT00106/07/19960006193 Thùy35181025109

Trần Thị Thanh LT23.1KN0003/09/19950006204 Thùy35181020478

Trương Thị Minh LT22FN00101/05/19920006215 Thùy35171020619

Vũ Thị Thanh LT23.1AD0002/09/19910006226 Thùy35181020226

Bùi Vũ Thu LT22KN00316/02/19950006237 Thủy35171020946

Đặng Thị Thu LT22KN00631/10/19920006248 Thủy35171021685

Lã Thị Bích LT23.1KN0011/04/19850006259 Thủy35181021133

Lê Thị Hồng LT23.1KN0025/11/199600062610 Thủy35181020554

Nguyễn Thị Bích LT22AD00121/06/199500062711 Thủy35171020159

Nguyễn Thị Thu LT23.2KN0025/02/199200062812 Thủy35181025291

Bùi Thị LT22KN00520/01/199400062913 Thúy35171021795

Lê Thị LT23.2KN0019/09/199400063014 Thúy35181025518

Nguyễn Thanh LT23.1AD0021/12/199400063115 Thúy35181020024

Nguyễn Thị Ngọc LT23.1KN0010/03/199200063216 Thúy35181020600

Nguyễn Thị Thanh LT21KN00626/09/199000063317 Thúy35161021706

Nguyễn Thị Thanh LT23.1KN0007/06/198900063418 Thúy35181020719

Trần Thị LT22AD00202/09/199100063519 Thúy35171021872

Võ Quang LT23.1AD0004/02/199500063620 Thụy35181020023

Bùi Thị Thu LT23.1FT00701/03/199600063721 Thư35181020808

Đào Thư LT23.2KN0012/08/199600063822 Thư35181021243

Hoàng Thị Minh LT23.1FT00503/05/199600063923 Thư35181020301

Lâm Thị Anh LT22KN00414/10/199500064024 Thư35171021365

Nguyễn Hoàng Anh LT23.1KN0001/06/199600064125 Thư35181020799

Nguyễn Thị Nhân LT24.1KN0201/06/199000064226 Thư35191020435

Phạm Huỳnh Anh LT23.2AD0011/07/198900064327 Thư35181025403

45

Page 46: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B210 - Giờ thi: 13g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Phạm Thị Anh LT23.1FN00127/09/199400064428 Thư35181021013

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày.tháng...... năm...... TRƯỞNG PHÒNG

KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

46

Page 47: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B211 - Giờ thi: 13g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Trần Thị Anh LT23.2KN0006/11/19950006451 Thư35181025173

Đặng Thị Kim LT22KN00619/02/19900006462 Thương35171021581

Nguyễn Thị Thu LT23.2FT00109/06/19920006473 Thương35181025184

Chí Vũ LT22FT00223/12/19950006484 Thường35171020389

Trần Minh LT21KN00610/12/19930006495 Thức35161023726

Nguyễn Xuân LT23.1KN0010/03/19960006506 Thy35181020608

Võ Nguyễn Mai LT23.2FN00129/03/19960006517 Thy35181025240

Đặng Thị Khánh LT23.1FT00122/03/19920006528 Tiên35181020307

Đoàn Thị Thủy LT22AD00119/07/19940006539 Tiên35171020011

Đoàn Thị Thủy LT23.1FT00722/08/199500065410 Tiên35181020445

Huỳnh Thị Bích LT23.1AD0020/10/199600065511 Tiên35181020165

Huỳnh Trần Thủy LT23.1AD0012/05/199100065612 Tiên35181020031

Lê Thị Cẩm LT22KN00415/09/199300065713 Tiên35171021144

Lê Thị Cẩm LT23.1FT00514/12/199600065814 Tiên35181020660

Lê Thị Thủy LT23.1AD0006/10/199100065915 Tiên35181020002

Nguyễn Thị Thủy LT23.1KN0019/06/199500066016 Tiên35181020509

Trần Thị Cẩm LT22KN00524/12/199500066117 Tiên35171021016

Trần Thị Mỹ LT23.2KN0023/10/199700066218 Tiên35181025301

Quảng Thành LT23.2AD0015/03/199500066319 Tiến35181025349

Nguyễn Thị LT23.1KN0010/07/199400066420 Tiện35181020617

Trần Quang LT23.1FT00609/10/199400066521 Tín35181020306

Võ Văn LT23.1FT00521/01/198700066622 Tín35181021221

Trần Nguyễn Khánh LT23.1FT00723/05/199600066723 Toàn35181020452

Cao Thị Thùy LT23.1FT00321/02/199200066824 Trang35181020239

Đặng Thị Thùy LT23.1KN0018/06/199300066925 Trang35181020638

Đỗ Thị LT23.1KN0014/10/199500067026 Trang35181020717

Đỗ Thị Huyền LT23.1AD0001/04/199400067127 Trang35181020035

47

Page 48: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B211 - Giờ thi: 13g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Hà Thị Thùy LT23.1FT00304/09/199400067228 Trang35181020293

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

48

Page 49: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B212 - Giờ thi: 13g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Hoàng Thị Minh LT23.1FT00503/05/19960006731 Trang35181020300

Lê Nguyễn Linh LT23.1AD0025/02/19960006742 Trang35181020134

Lê Thị Hồng LT23.1KN0008/02/19960006753 Trang35181020791

Lê Thị Huyền LT23.2FT00118/09/19960006764 Trang35181025116

Mai Thị Thùy LT23.1FT00125/03/19930006775 Trang35181020372

Nguyễn Kim LT23.1AD0015/11/19910006786 Trang35181020007

Nguyễn Thảo LT24.1AD0107/01/19970006797 Trang35191020327

Nguyễn Thị LT21KN00415/05/19910006808 Trang35161021747

Nguyễn Thị LT23.1KN0005/08/19900006819 Trang35181020486

Nguyễn Thị Huỳnh LT23.1FT00618/06/199400068210 Trang35181020267

Nguyễn Thị Thùy LT22AD00322/04/199400068311 Trang35171020199

Nguyễn Thị Thùy LT22FN00215/06/199300068412 Trang35171020797

Nguyễn Thị Thùy LT22FN00125/08/199300068513 Trang35171021918

Phạm Thị Quỳnh LT24.1KN0101/01/198900068614 Trang35191020475

Phùng Thị Thu LT23.1AD0031/08/199500068715 Trang35181020211

Trần Thị LT23.1FT00224/09/199600068816 Trang35181020271

Trần Thị LT23.1FT00721/08/199600068917 Trang35181020354

Trần Thị Thu LT23.1AD0020/11/199200069018 Trang35181020172

Vũ Thị LT22KN00411/06/198700069119 Trang35171021911

Nguyễn Thị LT24.1KN0122/03/198900069220 Trà35191020474

Huỳnh Thị Bích LT23.2KN0019/08/199100069321 Trâm35181025413

Lê Thị LT23.1FT00220/10/199500069422 Trâm35181020469

Lê Thị Ngọc LT23.2KN0030/03/199300069523 Trâm35181025143

Lê Thị Thủy LT23.1AD0020/11/199200069624 Trâm35181020008

Lê Thị Tuyết LT23.1KN0013/08/199100069725 Trâm35181020624

Nguyễn Thị Bích LT22KN00415/03/199000069826 Trâm35171021152

Trần Thị Diệu LT22AD00231/10/199300069927 Trâm35171020245

49

Page 50: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B212 - Giờ thi: 13g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Lê Hà Bảo LT22KN00530/10/199300070028 Trân35171020944

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

50

Page 51: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B213 - Giờ thi: 13g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Lê Hoàn Kim LT22KN00215/08/19940007011 Trân35171021463

Trương Bảo Huyền LT23.1NH0018/10/19940007022 Trân35181021045

Trần Ngọc LT23.2FN00126/05/19930007033 Triều35181025278

Đặng Ngọc Hoàng LT23.1KN0009/09/19960007044 Trinh35181020628

Lê Thị Huyền LT23.2KN0003/08/19920007055 Trinh35181025163

Lê Thị Tú LT23.1FT00209/05/19960007066 Trinh35181020303

Mai Thị Mỹ LT22FT00306/03/19930007077 Trinh35171020447

Nguyễn Thị Kiều LT23.1AD0015/06/19950007088 Trinh35181020026

Nguyễn Thị Thu LT23.1FT00505/02/19940007099 Trinh35181020398

Phạm Thị Như LT23.1FT00415/02/199600071010 Trinh35181020268

Trần Thị Mai LT23.2KN0013/11/199500071111 Trinh35181025269

Trần Thị Ngọc LT23.2KN0010/05/199700071212 Trinh35181025300

Trần Thị Tuyết LT23.1KN0017/12/199600071313 Trinh35181020881

Trần Tố LT23.1AD0025/09/199500071414 Trinh35181020041

Võ Thị LT23.2KN0023/09/199600071515 Trinh35181025196

Mai Hoàng LT24.1KN0206/05/198400071616 Trí35191020456

Nguyễn Thạnh LT23.1FT00301/01/199000071717 Trí35181020357

Trần Trọng LT23.1NH0001/05/199300071818 Trí35181020886

Trần Bình LT23.1NH0002/09/198700071919 Trọng35181020885

Nguyễn Khoa Minh LT23.1AD0003/12/199600072020 Trung35181021253

Trần Quang LT23.1NH0010/01/199400072121 Trung35181021177

Phạm Thị Thanh LT23.1KN0012/01/199300072222 Truyền35181020702

Lâm Nguyệt Kiều LT22KN00121/06/199500072323 Trúc35171021180

Phạm Thị Huỳnh LT23.2FN00108/04/199400072424 Trúc35181025205

Phạm Thị Phương LT23.1FN00121/03/199200072525 Trúc35181021169

Phạm Thị Thanh LT22KN00106/09/199500072626 Trúc35171021586

Nguyễn Thị LT23.1KN0007/05/199500072727 Trường35181020533

51

Page 52: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B213 - Giờ thi: 13g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Đỗ Hoàng LT22NH00100/ /198900072828 Tuấn35171020771

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

52

Page 53: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B215 - Giờ thi: 13g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Phạm Công LT23.1AD0026/02/19920007291 Tuấn35181020043

Trần Châu LT23.1NH0021/03/19940007302 Tuấn35181020857

Phan Thị Thủy LT23.2KN0001/04/19970007313 Tuyên35181025531

Bùi Thị Thanh LT22AD00120/08/19910007324 Tuyền35171020210

Dương Lý Sơn LT23.1FT00316/07/19950007335 Tuyền35181020337

Đặng Thị Ngọc LT23.1FT00112/02/19940007346 Tuyền35181020376

Đặng Thị Thanh LT23.1FN00107/06/19920007357 Tuyền35181020840

Huỳnh Hà Phương LT23.2KN0002/01/19910007368 Tuyền35181025187

Huỳnh Ngọc Kim LT23.2AD0022/11/19950007379 Tuyền35181025533

Khưu Thị Thanh LT23.1FT00413/06/199600073810 Tuyền35181020316

Nguyễn Ngọc LT23.1KN0019/04/199200073911 Tuyền35181021211

Nguyễn Thị Ngọc LT23.1KN0017/03/199600074012 Tuyền35181020744

Nguyễn Thị Thanh LT23.1AD0020/03/199700074113 Tuyền35181020592

Trương Thanh LT22NH00215/03/199300074214 Tuyền35171020960

Trương Thị Thanh LT23.2KN0002/01/199500074315 Tuyền35181025192

Ngô Thị Kim LT23.1FN00225/03/199600074416 Tuyến35181020862

Nguyễn Thị LT24.1KN0205/02/199200074517 Tuyết35191020320

Phạm Thị LT23.1FN00220/08/199600074618 Tuyết35181020907

Vũ Thị LT21AD00303/12/199400074719 Tuyết35161022490

Phan Huỳnh Thanh LT23.1FT00602/11/199500074820 Tú35181020315

Phạm Văn LT23.1KN0010/10/199400074921 Tú35181021239

Võ Văn LT23.1NH0003/11/199100075022 Tư35181021106

Phan Mạnh LT23.2FT00121/07/199200075123 Tường35181025113

Huỳnh Hàng LT23.1FT00731/10/199400075224 Uyên35181020411

Lê Phương LT23.1FT00230/11/199300075325 Uyên35181020332

Nguyễn Cao Phương LT23.1FT00307/04/199300075426 Uyên35181020394

Nguyễn Duy LT23.1FT00105/12/199600075527 Uyên35181020351

53

Page 54: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B215 - Giờ thi: 13g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Hồ Thu LT23.2AD0003/05/199600075628 Uyên35181025066

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

54

Page 55: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B216 - Giờ thi: 13g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Thị Tố LT23.1KN0001/03/19960007571 Uyên35181020620

Văn Thị Hạnh LT23.1FN00208/06/19930007582 Uyên35181020853

Đặng Nhật LT23.1FT00603/11/19950007593 Uyển35181020012

Trần Thị LT23.2KN0026/12/19920007604 Út35181025026

Cao Thị Thùy LT23.1KN0011/04/19960007615 Vân35181020792

Đặng Thị Hải LT23.1FT00415/09/19940007626 Vân35181020248

Đỗ Thị Thảo LT23.1FT00702/01/19960007637 Vân35181021098

Hồ Thị Thu LT23.1FN00203/03/19940007648 Vân35181021070

Huỳnh Thị Kim LT23.1KN0018/07/19880007659 Vân35181020776

Lê Thị Thu LT23.1FN00108/01/199400076610 Vân35181021034

Lê Thị Tường LT23.1FN00201/09/199400076711 Vân35181021126

Nguyễn Nữ Ái LT23.1FN00220/04/199400076812 Vân35181020949

Nguyễn Thị LT23.1KN0011/12/199400076913 Vân35181020561

Nguyễn Thị Bích LT23.1AD0026/10/199500077014 Vân35181020021

Nguyễn Thị Thanh LT21KN00115/08/199100077115 Vân35161022985

Trần Nguyễn Dạ LT23.1AD0002/05/199100077216 Vân35181020750

Võ Thị Hồng LT23.1KN0027/04/199200077317 Vân35181020614

Trần Thị LT23.1NH0019/04/199600077418 Vẹn35181020762

Lê Thị Tường LT23.2KN0010/06/199500077519 Vi35181025208

Nguyễn Thị Tường LT23.1KN0015/01/199600077620 Vi35181020880

Nguyễn Thị Tường LT23.2KN0005/03/199700077721 Vi35181025316

Phạm Thị Tường LT23.1KN0019/08/199300077822 Vi35181021227

Trương Thị Tường LT22KN00501/09/199400077923 Vi35171021282

Nguyễn Thị LT23.1KN0004/06/199400078024 Vinh35181020502

Trương Thế LT23.1FT00313/09/199400078125 Vinh35181020242

Bùi Lâm Trường LT23.1FT00603/02/199200078226 Vũ35181020438

Mai Quang LT23.1AD0019/07/199400078327 Vũ35181020069

55

Page 56: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B216 - Giờ thi: 13g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Tiêu Hoàng LT22KN00507/01/198300078428 Vũ35171021219

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

56

Page 57: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B310 - Giờ thi: 13g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Hoàng LT23.1AD0007/01/19920007851 Vương35181020465

Nguyễn Thị Thịnh LT23.1KN0025/04/19950007862 Vương35181020986

Hồ Thị Tường LT23.1FN00130/04/19920007873 Vy35181020977

Nguyễn Thị Tường LT23.1FN00125/09/19960007884 Vy35181020842

Nguyễn Thị Tường LT23.1FN00210/10/19910007895 Vy35181020912

Trần Ngọc Thanh LT23.1KN0024/01/19960007906 Vy35181020519

Trần Phạm Thúy LT23.2KN0016/10/19960007917 Vy35181025189

Trần Thúy LT23.1FT00321/11/19930007928 Vy35181020401

Nguyễn Thành LT23.1AD0005/09/19920007939 Xuân35181021113

Phạm Ngọc Kim LT22FN00208/04/199200079410 Xuân35171020664

Đặng Thị Hà LT23.2FT00126/02/199600079511 Xuyên35181025080

Phạm Thị LT23.1AD0006/04/199300079612 Xuyến35181021137

Ngô Trương Bảo LT23.1AD0025/03/198900079713 Yên35181020158

Hà Thị Kim LT22AD00212/08/199400079814 Yến35171020241

Hoàng Thị LT23.1KN0009/10/199400079915 Yến35181020726

Nguyễn Thị Hải LT22KN00501/09/199500080016 Yến35171021225

Nguyễn Thị Hoàng LT23.1KN0019/01/199400080117 Yến35181020507

Nguyễn Thị Minh LT23.2KN0001/02/198900080218 Yến35181025307

Phạm Thị LT22KN00601/06/199500080319 Yến35171021602

Phạm Thị Hồng LT23.1FT00619/04/199300080420 Yến35181021229

Trần Thị Hải LT23.1FT00514/12/199400080521 Yến35181020396

Trương Thị Kim LT22KN00425/06/199500080622 Yến35171021203

Võ Nữ Hải LT23.2KN0016/08/199600080723 Yến35181025318

Nguyễn Thị LT23.1NH0016/07/199500080824 Ý35181020916

Nguyễn Thị Như LT22AD00314/01/199300080925 Ý35171021705

Nguyễn Thị Như LT23.1FT00309/04/199600081026 Ý35181020285

57

Page 58: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

58

Page 59: DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA …daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2019/... · danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RALIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT

Ngày thi: 17/11/2019 - Phòng Thi: B311 - Giờ thi: 13g00

Môn thi: Thi Tiếng Anh đầu ra - LT

MSSV

Nguyễn Võ Kim LT23.1AD0009/03/19960008111 Ý35181020121

Số tờ: __________

Số bài: __________

Họ tên chữ ký CBCT 1:

Họ tên chữ ký CBCT 2:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:

Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:

TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......TRƯỞNG PHÒNG KHĐT-KHẢO THÍ

ThS. Trương Hồng Khánh

Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:

Họ tên chữ ký CB lên điểm:

Họ tên thư ký nhận bài

59