12

Click here to load reader

DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG · PDF file5 389 Lữ Thị Hoàng Anh 25/6/1999 6 563 Ngô Thị Thùy Anh 23/12/1999 7 721 Nguyễn Phƣơng Anh 24 ... 36 1310 Nguyễn

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG · PDF file5 389 Lữ Thị Hoàng Anh 25/6/1999 6 563 Ngô Thị Thùy Anh 23/12/1999 7 721 Nguyễn Phƣơng Anh 24 ... 36 1310 Nguyễn

Khóa học: CĐKS24 ( 29/07/2017) Giờ thi: 08h00 Ngày Thi: 01/08/2017

Phòng thi: 202

Ngữ

phápNghe

1 621 Nguyễn Thị Thúy An 16/4/1999

2 13421 Đỗ Hoàng Anh 13/3/1998

3 2504 Hoàng Minh Anh 20/10/1999

4 137 Lê Nguyễn Tuấn Anh 12/5/1994

5 389 Lữ Thị Hoàng Anh 25/6/1999

6 563 Ngô Thị Thùy Anh 23/12/1999

7 721 Nguyễn Phƣơng Anh 24/4/1999

8 21547 Nguyễn Thị Kim Anh 20/10/1999

9 2311 Tô Phan Ngọc Anh 02/01/1998

10 2044 Trần Thị Ngọc Ánh 15/5/1999

11 1150 Đỗ Ngọc Gia Bảo 29/11/1997

12 13340 Ngụy Cao Gia Bảo 07/8/1999

13 773 Nguyễn Thị Hồng Biên 30/10/1999

14 275 Đông Tuấn Bình 20/5/1999

15 2030 Mai Xuân Bình 12/10/1997

16 763 Lê Thị Hồng Cẩm 18/8/1999

17 397 Đinh Hoàng Bảo Châu 18/02/1999

18 3282 Nguyễn Thị Tô Châu 24/12/1999

19 538 Nguyễn Thị Tuyết Chinh 24/3/1999

20 1190 Hà Thị Thu Dung 07/10/1999

21 540 Lê Thị Thùy Dung 29/8/1999

22 786 Nguyễn Lƣu Thùy Duyên 26/4/1999

23 17 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 10/10/1999

24 3245 Nguyễn Thùy Duyên 11/11/1999

25 561 Trần Thị Mỹ Duyên 25/01/1999

26 542 Bùi Thị Tuyết Dƣơng 24/7/1999

27 475 Nguyễn Hoàng Hƣớng Dƣơng 12/6/1999

28 3304 Nguyễn Ngọc Dƣơng 11/8/1999

29 828 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng 12/10/1999

30 2320 Trần Ngọc Mai Đình 02/02/1998

SINH VIÊN SỬ DỤNG VIẾT CHÌ LÀM BÀI THI

STT SHS HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tên

ĐIỂM THI

TC TB

BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH

Ngành: Quản trị khách sạn

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG · PDF file5 389 Lữ Thị Hoàng Anh 25/6/1999 6 563 Ngô Thị Thùy Anh 23/12/1999 7 721 Nguyễn Phƣơng Anh 24 ... 36 1310 Nguyễn

31 291 Vũ Nhất Định 05/5/1999

32 3298 Trƣơng Châu Đoan 16/02/1998

33 889 Đặng Duy Đoàn 02/7/1999

34 2417 Phạm Tấn Đƣợc 28/02/1999

35 874 Phạm Huỳnh Công Đức 20/4/1999

36 1310 Nguyễn Thị Hƣơng Giang 30/11/1999

37 261 Lê Thị Ngọc Giàu 24/3/1999

38 2280 Lƣu Thu Hà 16/8/1999

39 190 Cao Thiên Hào 21/6/1999

40 2415 Nguyễn Nhật Hào 25/10/1999

41 882 Phạm Trƣờng Hải 19/6/1999

42 15414 Lê Ngọc Hảo 02/11/1999

43 2247 Đoàn Trần Khiêm Hạ 17/9/1998

44

45

46

47

48

Toång soá:……………. hoïc sinh sinh vieân

Soá coù maët:……………………………………………….

Soá vaéng maët:………………………………………...

Soá baøi thi:……………………………

Soá giaáy thi:………………………………

Giaùm thò 1 Giaùm thò 2

(Hoï teân vaø chöõ kyù) (Hoï teân vaø chuõ kyù)

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG · PDF file5 389 Lữ Thị Hoàng Anh 25/6/1999 6 563 Ngô Thị Thùy Anh 23/12/1999 7 721 Nguyễn Phƣơng Anh 24 ... 36 1310 Nguyễn

Khóa học: CĐKS24 ( 29/07/2017) Giờ thi: 09h15 Ngày Thi: 01/08/2017

Phòng thi: 202

Ngữ

phápNghe

1 15535 Phan Thụy Minh Hạnh 13/4/1999

2 3294 Nguyễn Thị Thúy Hằng 21/01/1999

3 2421 Phạm Thanh Hằng 26/4/1999

4 2175 Trần Thị Mỹ Hằng 07/8/1998

5 865 Vũ Thị Thúy Hằng 09/4/1999

6 10755 Đặng Bảo Hân 16/01/1999

7 1216 Lê Ngọc Hân 02/11/1999

8 199 Lƣơng Gia Hân 06/7/1999

9 3209 Nguyễn Hoàng Ngọc Hân 12/12/1999

10 2314 Đặng Kim Hậu 09/6/1998

11 285 Lê Chí Hiền 16/02/1999

12 2265 Đặng Nguyễn Minh Hiếu 11/4/1998

13 2078 Trần Lâm Trung Hiếu 28/7/1998

14 313 Nguyễn Thị Bích Hiệp 10/11/1999

15 436 Lê Thị Ngọc Hoa 29/9/1999

16 322 Nguyễn Thị Phƣợng Hoàng 25/11/1999

17 658 Nguyễn Công Hòa 03/9/1999

18 778 Lê Thị Tuyết Huệ 01/9/1997

19 3277 Hồ Thanh Huy 23/6/1999

20 897 Nguyễn Công Huy 28/5/1999

21 2328 Nguyễn Huỳnh Đức Huy 07/3/1998

22 305 Phan Lê Huy 02/01/1997

23 503 Nguyễn Thị Diệu Huyền 04/3/1999

24 2291 Lâm Thái Hùng 09/11/1998

25 3068 Dƣơng Nguyễn Bảo Hƣng 12/01/1999

26 1159 Nguyễn Hoàng Hƣng 31/3/1999

27 2333 Nguyễn Thị Thu Hƣơng 05/12/1998

28 280 Phạm Thị Tuyết Hƣơng 05/10/1999

29 2422 Phạm Hoàng Kha 30/10/1998

30 2144 Lê Hà Minh Khang 25/02/1999

ĐIỂM THI

TC TB

TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH

Ngành: Quản trị khách sạn

SINH VIÊN SỬ DỤNG VIẾT CHÌ LÀM BÀI THI

STT SHS HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tên

BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG · PDF file5 389 Lữ Thị Hoàng Anh 25/6/1999 6 563 Ngô Thị Thùy Anh 23/12/1999 7 721 Nguyễn Phƣơng Anh 24 ... 36 1310 Nguyễn

31 2305 Trần Nguyễn Duy Khang 27/7/1999

32 2334 Lƣơng Vĩ Khanh 29/01/1997

33 13355 Phùng Thị Thùy Khanh 20/6/1998

34 15471 Trần Phan Duy Khanh 01/02/1999

35 192 Lê Đăng Khoa 05/11/1999

36 13333 Châu Đình Khôi 21/4/1999

37 2412 Mai Chí Khôi 08/6/1999

38 3018 Trần Thị Ngọc Kiều 01/11/1999

39 1147 Văn Võ Tuấn Kiệt 13/12/1999

40 5123 Lý Lệ Kỳ 31/01/1999

41 587 Nguyễn Thị Tố Lam 09/9/1999

42 301 Nguyễn Thị Ngọc Lan 25/4/1999

43 3289 Cao Tùng Lâm 29/3/1998

44

45

46

47

Toång soá:……………. hoïc sinh sinh vieân

Soá coù maët:……………………………………………….

Soá vaéng maët:………………………………………...

(Hoï teân vaø chöõ kyù) (Hoï teân vaø chuõ kyù)

Soá baøi thi:……………………………

Soá giaáy thi:………………………………

Giaùm thò 1 Giaùm thò 2

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG · PDF file5 389 Lữ Thị Hoàng Anh 25/6/1999 6 563 Ngô Thị Thùy Anh 23/12/1999 7 721 Nguyễn Phƣơng Anh 24 ... 36 1310 Nguyễn

Khóa học: CĐKS24 ( 29/07/2017) Giờ thi: 10h20 Ngày Thi: 01/08/2017

Phòng thi: 202

Ngữ

phápNghe

1 833 Đỗ Hàn Hoàng Lâm 01/11/1998

2 582 Phan Thị Bạch Liên 20/8/1999

3 517 Đậu Thùy Linh 26/01/1998

4 13417 Lê Hồ Phƣơng Linh 12/8/1999

5 2322 Lê Thị Mỹ Linh 18/7/1999

6 24471 Lê Thị Mỹ Linh 01/01/1999

7 1096 Lƣơng Gia Linh 01/9/1999

8 1315 Lý Thị Mỹ Linh 02/9/1998

9 3232 Mai Thị Mỹ Linh 05/8/1999

10 4104 Phạm Nguyễn Phƣơng Linh 18/6/2000

11 4010 Vũ Thị Thanh Loan 07/8/1999

12 330 Huỳnh Phi Long 24/9/1998

13 3233 Nguyễn Hoàng Long 06/6/1999

14 593 Huỳnh Hữu Lộc 07/3/1999

15 3064 Đỗ Thị Tuyết Mai 24/10/1999

16 809 Nguyễn Thị Tuyết Mai 09/9/1999

17 681 Nguyễn Thị Tuyết Mai 27/9/1995

18 3168 Hoàng Hà Mi 19/4/1999

19 13412 Diệp Ngọc Minh 24/4/1999

20 3307 Lƣơng Bình Minh 12/4/1999

21 3271 Nguyễn Ngọc Minh 27/4/1999

22 2352 Trần Quốc Minh 24/01/1994

23 735 Võ Nhật Minh 14/8/1998

24 206 Bùi Diễm My 29/11/1999

25 24082 Nguyễn Hoàng My 19/6/1999

26 2502 Võ Hoàng My 10/12/1999

27 331 Huỳnh Thế Mỹ 13/11/1999

28 2071 Lê Thị Hằng Nga 06/9/1998

29 594 Nguyễn Thị Thúy Nga 25/11/1999

TB

DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH

Ngành: Quản trị khách sạn

SINH VIÊN SỬ DỤNG VIẾT CHÌ LÀM BÀI THI

STT SHS HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tên

ĐIỂM THI

TC

BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG · PDF file5 389 Lữ Thị Hoàng Anh 25/6/1999 6 563 Ngô Thị Thùy Anh 23/12/1999 7 721 Nguyễn Phƣơng Anh 24 ... 36 1310 Nguyễn

30 318 Đặng Thị Thanh Ngân 07/4/1999

31 1258 Nguyễn Thanh Ngân 01/4/1999

32 2255 Nguyễn Thị Kim Ngân 11/5/1999

33 269 Trần Ngọc Gia Ngân 18/10/1998

34 3332 Trần Thụy Kim Ngân 01/02/1998

35 485 Trƣơng Thị Thanh Ngân 31/12/1999

36 1314 Võ Thị Kim Ngân 03/9/1999

37 448 Bùi Trọng Nghĩa 03/12/1999

38 3051 Hồ Thị Mỹ Ngọc 11/7/1998

39 7778 Hứa Thu Ngọc 20/8/1999

40 1136 Trƣơng Nguyễn Nhƣ Ngọc 13/3/1999

41 200 Nguyễn Đình Nguyên 12/7/1999

42 13413 Nguyễn Thái Nguyên 10/11/1999

43 13212 Nguyễn Thị Mỹ Nguyên 20/8/1999

44

45

Toång soá:……………. hoïc sinh sinh vieân

Soá coù maët:……………………………………………….

Soá vaéng maët:………………………………………...

Soá baøi thi:……………………………

Soá giaáy thi:………………………………

Giaùm thò 1 Giaùm thò 2

(Hoï teân vaø chöõ kyù) (Hoï teân vaø chuõ kyù)

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG · PDF file5 389 Lữ Thị Hoàng Anh 25/6/1999 6 563 Ngô Thị Thùy Anh 23/12/1999 7 721 Nguyễn Phƣơng Anh 24 ... 36 1310 Nguyễn

Khóa học: CĐKS24 (29/07/2017) Giờ thi: 08h00 Ngày Thi: 01/08/2017

Phòng thi: 001

Ngữ

phápNghe

1 1139 Triệu Huỳnh Ngọc Nguyên 21/5/1998

2 1092 Trƣơng Hoàng Kim Nguyên 30/12/1998

3 132 Hoàng Lê Nguyễn 02/4/1998

4 1107 Đỗ Huỳnh Thảo Nhi 21/7/1999

5 225 Huỳnh Thị Yến Nhi 29/11/1999

6 2200 La Yến Nhi 14/12/1999

7 2275 Lý Phƣơng Nhi 16/8/1999

8 1168 Ngô Uyển Nhi 05/10/1998

9 13309 Nguyễn Thị Yến Nhi 21/3/1999

10 1248 Tăng Ái Nhi 03/11/1999

11 3263 Trần Yến Nhi 06/10/1999

12 3155 Trịnh Yến Nhi 16/6/1999

13 11138 Lâm Kỷ Nhiên 18/7/1999

14 743 Phạm Thị Tuyết Nhung 22/3/1999

15 454 Trần Thị Huỳnh Nhƣ 02/6/1999

16 872 Lƣơng Hoàng Nhựt 15/01/1999

17 1130 Huỳnh Thị Liệt Oanh 21/6/1999

18 2166 Trần Thị Hoàng Oanh 22/10/1998

19 713 Nguyễn Tiến Phát 01/6/1997

20 1297 Trần Minh Phát 12/8/1999

21 11330 Trƣơng Hoàng Phi 05/8/1999

22 3036 Lê Phong 14/8/1999

23 1286 Nguyễn Hoàng Quốc Phong 21/12/1999

24 2292 Bùi Hoàng Phúc 27/9/1998

25 4076 Nguyễn Hồng Phúc 19/11/1999

26 2252 Diệp Thái Phụng 17/01/1998

27 5454 Nguyễn Kim Phụng 13/11/1999

28 4049 Dƣ Thị Mai Phƣơng 10/11/1996

29 4377 Lâm Yến Phƣơng 19/7/1999

30 880 Lê Uyên Phƣơng 30/8/1999

SINH VIÊN SỬ DỤNG VIẾT CHÌ LÀM BÀI THI

STT SHS HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tên

ĐIỂM THI

TC TB

BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH

Ngành: Quản trị khách sạn

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG · PDF file5 389 Lữ Thị Hoàng Anh 25/6/1999 6 563 Ngô Thị Thùy Anh 23/12/1999 7 721 Nguyễn Phƣơng Anh 24 ... 36 1310 Nguyễn

31 10440 Đặng Minh Quang 22/3/1999

32 916 Nguyễn Minh Quang 04/10/1999

33 736 Trƣơng Huỳnh Quang 10/8/1999

34 779 Dƣơng Kiến Quốc 12/10/1999

35 603 Lạc Vỹ Quốc 16/4/1998

36 416 Cao Thảo Quyên 14/10/1999

37 2106 Trƣơng Thúy Quyên 19/02/1999

38 15327 Lê Thúy Quỳnh 13/11/1999

39 2276 Trƣơng Nhƣ Quỳnh 17/01/1999

40 9772 Nguyễn Thanh Sang 23/4/1999

41 3066 Nguyễn Văn Sang 19/4/1998

42 1119 Nguyễn Hoàng Sơn 24/8/1997

43 2419 Nguyễn Hữu Tài 03/02/1999

44

45

46

47

Toång soá:……………. hoïc sinh sinh vieân

Soá coù maët:……………………………………………….

Soá vaéng maët:………………………………………...

Soá baøi thi:……………………………

Soá giaáy thi:………………………………

Giaùm thò 1 Giaùm thò 2

(Hoï teân vaø chöõ kyù) (Hoï teân vaø chuõ kyù)

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG · PDF file5 389 Lữ Thị Hoàng Anh 25/6/1999 6 563 Ngô Thị Thùy Anh 23/12/1999 7 721 Nguyễn Phƣơng Anh 24 ... 36 1310 Nguyễn

Khóa học: CĐKS24 ( 29/07/2017) Giờ thi: 09h15 Ngày Thi: 01/08/2017

Phòng thi: 001

Ngữ

phápNghe

1 2029 Nguyễn Ngọc Phƣơng Thanh 09/9/1999

2 1219 Từ Nguyễn Đức Thành 25/8/1998

3 268 Nguyễn Hoàng Thanh Thảo 16/11/1999

4 3156 Nguyễn Thị Thanh Thảo 01/10/1999

5 1218 Nguyễn Thị Thanh Thảo 28/6/1999

6 3272 Lê Thị Thão 09/4/1999

7 308 Nguyễn Hoàng Hồng Thắm 23/6/1998

8 839 Nguyễn Thị Hồng Thắm 16/9/1999

9 452 Nguyễn Hoàng Anh Thi 19/10/1999

10 194 Nguyễn Hữu Thịnh 11/12/1998

11 2024 Nguyễn Quốc Thịnh 10/11/1999

12 3269 Nguyễn Thị Thoa 17/5/1999

13 1165 Nguyễn Lê Duy Thông 15/3/1995

14 329 Nguyễn Ngọc Thống 11/4/1999

15 852 Lê Thị Thơ 26/9/1999

16 1275 Nguyễn Văn Thơm 14/10/1999

17 287 Nguyễn Cẩm Thu 07/11/1999

18 541 Đinh Nguyễn Anh Thƣ 03/11/1999

19 2346 Đoàn Anh Thƣ 18/10/1999

20 7661 Giang Trƣơng Minh Thƣ 18/3/1999

21 434 Nguyễn Hoàng Vũ Thƣ 01/4/1998

22 297 Nguyễn Thị Anh Thƣ 05/4/1999

23 2455 Phạm Anh Thƣ 29/5/1999

24 3017 Sử Thị Minh Thƣ 21/01/1999

25 2042 Nguyễn Hoài Thƣơng 29/01/1999

26 4020 Phan Hoài Thƣơng 22/8/1999

27 3234 Huỳnh Thiện Thức 23/7/1999

28 3302 Nguyễn Kiến Thức 10/6/1995

29 876 Dƣ Ngọc Thủy Tiên 03/12/1998

30 7655 Châu Minh Tiến 12/12/1999

SINH VIÊN SỬ DỤNG VIẾT CHÌ LÀM BÀI THI

STT SHS HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tên

ĐIỂM THI

TC TB

BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH

Ngành: Quản trị khách sạn

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG · PDF file5 389 Lữ Thị Hoàng Anh 25/6/1999 6 563 Ngô Thị Thùy Anh 23/12/1999 7 721 Nguyễn Phƣơng Anh 24 ... 36 1310 Nguyễn

31 2277 Nguyễn Minh Tiến 27/3/1999

32 2371 Trần Quốc Toản 09/01/1999

33 266 Huỳnh Ngọc Thu Trang 28/9/1999

34 15468 Nguyễn Lê Diễm Trang 10/3/1998

35 2374 Nguyễn Thị Huyền Trang 13/02/1999

36 204 Nguyễn Thị Thùy Trang 02/4/1999

37 3184 Phan Thị Thùy Trang 29/7/1999

38 13395 Phạm Trần Linh Trang 29/4/1999

39 1025 Cao Thị Ngọc Trâm 20/6/1999

40 191 Nguyễn Thị Minh Trâm 21/9/1999

41 4018 Nguyễn Thị Tú Trâm 19/7/1999

42 2369 Trƣơng Thị Ngọc Trâm 23/5/1999

43 3248 Nguyễn Ngọc Trân 14/6/1999

44 637 Nguyễn Thị Huyền Trân 04/01/1999

45

46

47

Toång soá:……………. hoïc sinh sinh vieân

Soá coù maët:……………………………………………….

Soá vaéng maët:………………………………………...

Giaùm thò 1

(Hoï teân vaø chöõ kyù)

Soá baøi thi:……………………………

Soá giaáy thi:………………………………

Giaùm thò 2

(Hoï teân vaø chuõ kyù)

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG · PDF file5 389 Lữ Thị Hoàng Anh 25/6/1999 6 563 Ngô Thị Thùy Anh 23/12/1999 7 721 Nguyễn Phƣơng Anh 24 ... 36 1310 Nguyễn

Khóa học: CĐKS24 ( 29/07/2017) Giờ thi: 10h20 Ngày Thi: 01/08/2017

Phòng thi: 001

Ngữ

phápNghe

1 3256 Võ Thị Bảo Trân 03/8/1999 15/6/1998

2 3222 Đặng Thị Diểm Tri 19/12/1998 04/6/1999

3 3169 Nguyễn Thị Triều 15/6/1999

4 419 Lê Văn Triển 16/10/1999

5 7765 Lê Thị Mai Trinh 06/9/1999

6 622 Nguyễn Võ Thảo Trinh 03/6/1999

7 523 Nguyễn Tấn Trung 10/11/1999

8 2362 Trƣơng Phƣớc Trung 05/10/1999

9 13307 Phan Thanh Trúc 26/8/1997

10 1292 Trƣơng Thị Ngọc Trúc 03/5/1999

11 2372 Võ Nhật Trƣờng 12/11/1999

12 405 Lê Đoàn Anh Tuấn 07/5/1999

13 655 Phan Danh Tuấn 30/4/1998

14 3214 Huỳnh Kim Tuyền 04/6/1999

15 3195 Lê Thị Minh Tuyền 26/3/1999

16 324 Võ Ngọc Tuyền 10/01/1999

17 1091 Võ Thanh Tùng 24/9/1999

18 2327 Nguyễn Minh Tú 13/10/1999

19 11376 Võ Thị Cẩm Tú 18/10/1999

20 3014 Nguyễn Hồng Tƣơi 28/7/1999

21 3229 Huỳnh Thị Khánh Tƣờng 05/9/1999

22 530 Dƣơng Quang Uy 26/01/1999

23 1244 Trần Hồng Uyên 28/9/1999

24 3286 Lê Thị Bích Vân 27/10/1999

25 2105 Lƣu Thị Thanh Vân 18/11/1999

26 10261 Phạm Thị Hải Vân 11/6/1997

27 3228 Phan Thị Thúy Vi 05/4/1999

28 2326 Hà Hoàng Vũ 05/5/1999

29 2522 Nguyễn Anh Vũ 08/02/1999

ĐIỂM THI

TC TB

TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH

Ngành: Quản trị khách sạn

SINH VIÊN SỬ DỤNG VIẾT CHÌ LÀM BÀI THI

STT SHS HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tên

BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG · PDF file5 389 Lữ Thị Hoàng Anh 25/6/1999 6 563 Ngô Thị Thùy Anh 23/12/1999 7 721 Nguyễn Phƣơng Anh 24 ... 36 1310 Nguyễn

30 7752 Đặng Quốc Vƣơng 28/3/1999

31 1217 Nguyễn Nhƣ Quốc Vƣơng 25/4/1999

32 13422 Đỗ Thúy Vy 20/5/1999

33 465 Lê Thị Ngọc Vy 08/8/1999

34 3247 Nguyễn Đặng Liên Vy 22/8/1999

35 2389 Nguyễn Thị Hà Vy 08/12/1999

36 13362 Nguyễn Thúy Vy 25/12/1999

37 4289 Đỗ Thị Diệu Xuân 26/11/1999

38 13345 Nguyễn Hồ Bảo Xuyên 30/3/1999

39 3175 Nguyễn Bảo Yến 08/7/1999

40 3257 Nguyễn Thị Yến 25/12/1999

41 820 Nguyễn Thị Kim Yến 08/4/1999

42 3197 Trần Hải Yến 25/12/1999

43 3198 Trần Thị Hải Yến 08/4/1999

35

36

37

Toång soá:……………. hoïc sinh sinh vieân

Soá coù maët:……………………………………………….

Soá vaéng maët:………………………………………...

Giaùm thò 1

(Hoï teân vaø chöõ kyù) (Hoï teân vaø chuõ kyù)

Soá baøi thi:……………………………

Soá giaáy thi:………………………………

Giaùm thò 2