36
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng Đăng ký nộp in sao 5 bộ Đăng ký nộp in sao 10 bộ Số tiền còn thiếu Lớp Khoa/Viện 1 20102429 Nguyễn Đức Tuấn 01.11.1992 Hà Bắc Nam x x 0 AS K55 Chương trình Việt-Nhật,ICT 2 20111419 Mai Văn Đức 12.07.1993 Nam Hà Nam x x 0 AS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT 3 20111629 Nguyễn Đình Hoạt 21.09.1993 Nam Định Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT 4 20111650 Đoàn Xuân Huy 15.09.1993 Thái Bình Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT 5 20111879 Lê Văn Nam 09.04.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT 6 20102091 Lê Hồng Sơn 23.12.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT 7 20112172 Nguyễn Mạnh Tưởng 04.08.1993 Nam Định Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT 8 20112272 Nguyễn Trường Thanh 10.10.1993 Thái Bình Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT 9 20112294 Nguyễn Văn Thuận 26.07.1993 Nam Định Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT 10 20102125 Bùi Quang Tân 20.11.1992 Hải Dương Nam x x 0 IS2 K55 Chương trình Việt-Nhật,ICT 198 20090456 Đoàn Quang Diện 15.03.1991 Hải Phòng Nam x x 0 ICT54-1 Chương trình Việt-Nhật,ICT 199 20111201 Đào Đức Cương 09.05.1993 Hà Tây Nam x x 0 ICT-56 Chương trình Việt-Nhật,ICT 200 20111648 Đỗ Trọng Huy 28.07.1993 Hà Nội Nam x x 0 ICT-56 Chương trình Việt-Nhật,ICT 201 20111541 Nguyễn Tiến Hưởng 02.08.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 ICT-56 Chương trình Việt-Nhật,ICT 202 20112157 Vũ Văn Tùng 07.01.1993 Thái Bình Nam x x 0 ICT-56 Chương trình Việt-Nhật,ICT 11 20112025 Nguyễn Vũ Quý 25.02.1993 Thái Bình Nam x x 0 KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng 12 20082500 Hoàng Văn Thêm 17.01.1990 Hà Tây Nam x x 0 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Trung tâm Đào tạo Tài năng 13 20111097 Cấn Tuấn Anh 06.04.1993 Hà Tây Nam x x 0 Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng 14 20111851 Đào Trọng Minh 26.04.1993 Hà Tây Nam x x 0 Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng 15 20112128 Dư Đình Tùng 26.10.1993 Hà Tây Nam x x 0 Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng 16 20101129 Vũ Văn Bảo 21.03.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng 17 20101249 Nguyễn Quang Duy 10.02.1992 Thái Bình Nam x x 0 KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng 18 20102655 Trần Trung Hiếu 15.08.1992 Nghệ An Nam x x 0 KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng 19 20111299 Trương Anh Dũng 08.10.1993 Thanh Hóa Nam x 0 KSCLC Hệ thống thông tin & TT K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng 20 20092400 Phạm Minh Thao 07.01.1991 Hà Nam Ninh Nam x x 0 KSCLC Hệ thống thông tin K54 Trung tâm Đào tạo Tài năng 21 20103054 Phạm Mạnh Cường 14.09.1992 Hà Nội Nam x x 0 Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng 22 20110477 Nguyễn Tiến Long 05.08.1993 Bắc Giang Nam x x 0 Cơ điện tử 1 CTTT K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP NHẬT NGÀY 30.03.2017 Page 1

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

1 20102429 Nguyễn Đức Tuấn 01.11.1992 Hà Bắc Nam x x 0 AS K55 Chương trình Việt-Nhật,ICT

2 20111419 Mai Văn Đức 12.07.1993 Nam Hà Nam x x 0 AS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT

3 20111629 Nguyễn Đình Hoạt 21.09.1993 Nam Định Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT

4 20111650 Đoàn Xuân Huy 15.09.1993 Thái Bình Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT

5 20111879 Lê Văn Nam 09.04.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT

6 20102091 Lê Hồng Sơn 23.12.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT

7 20112172 Nguyễn Mạnh Tưởng 04.08.1993 Nam Định Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT

8 20112272 Nguyễn Trường Thanh 10.10.1993 Thái Bình Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT

9 20112294 Nguyễn Văn Thuận 26.07.1993 Nam Định Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT

10 20102125 Bùi Quang Tân 20.11.1992 Hải Dương Nam x x 0 IS2 K55 Chương trình Việt-Nhật,ICT

198 20090456 Đoàn Quang Diện 15.03.1991 Hải Phòng Nam x x 0 ICT54-1 Chương trình Việt-Nhật,ICT

199 20111201 Đào Đức Cương 09.05.1993 Hà Tây Nam x x 0 ICT-56 Chương trình Việt-Nhật,ICT

200 20111648 Đỗ Trọng Huy 28.07.1993 Hà Nội Nam x x 0 ICT-56 Chương trình Việt-Nhật,ICT

201 20111541 Nguyễn Tiến Hưởng 02.08.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 ICT-56 Chương trình Việt-Nhật,ICT

202 20112157 Vũ Văn Tùng 07.01.1993 Thái Bình Nam x x 0 ICT-56 Chương trình Việt-Nhật,ICT

11 20112025 Nguyễn Vũ Quý 25.02.1993 Thái Bình Nam x x 0 KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng

12 20082500 Hoàng Văn Thêm 17.01.1990 Hà Tây Nam x x 0 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Trung tâm Đào tạo Tài năng

13 20111097 Cấn Tuấn Anh 06.04.1993 Hà Tây Nam x x 0 Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng

14 20111851 Đào Trọng Minh 26.04.1993 Hà Tây Nam x x 0 Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng

15 20112128 Dư Đình Tùng 26.10.1993 Hà Tây Nam x x 0 Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng

16 20101129 Vũ Văn Bảo 21.03.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng

17 20101249 Nguyễn Quang Duy 10.02.1992 Thái Bình Nam x x 0 KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng

18 20102655 Trần Trung Hiếu 15.08.1992 Nghệ An Nam x x 0 KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng

19 20111299 Trương Anh Dũng 08.10.1993 Thanh Hóa Nam x 0 KSCLC Hệ thống thông tin & TT K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng

20 20092400 Phạm Minh Thao 07.01.1991 Hà Nam Ninh Nam x x 0 KSCLC Hệ thống thông tin K54 Trung tâm Đào tạo Tài năng

21 20103054 Phạm Mạnh Cường 14.09.1992 Hà Nội Nam x x 0 Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng

22 20110477 Nguyễn Tiến Long 05.08.1993 Bắc Giang Nam x x 0 Cơ điện tử 1 CTTT K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP NHẬT NGÀY 30.03.2017

Page 1

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

23 20101455 Nguyễn Mạnh Hà 22.06.1992 Hòa Bình Nam x x 0 KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng

24 20101397 Đinh Hữu Đức 27.05.1992 Nam Định Nam x x 0 Điều khiên tự động (CTTT) K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng

25 20102119 Nguyễn Đức Tâm 01.10.1992 Nam Hà Nam x x 0 Điều khiên tự động (CTTT) K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng

26 20111743 Nguyễn Tiến Lâm 13.02.1993 Nam Định Nam x x 0 Điều khiên tự động (CTTT) K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng

27 20100985 Nguyễn Đình Vũ 12.11.1992 Nghệ An Nam x x 0 Vi điện tử (CTTT) K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng

28 20112142 Nguyễn Thanh Tùng 22.01.1993 Hà Tây Nam x x 0 KSCLC Tin học công nghiệp K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng

29 20102733 Nguyễn Văn Sơn 05.10.1992 Nghệ An Nam x x 0 KSTN Điều Khiển Tự Động K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng

30 20112608 Hoàng Minh Huấn 29.06.1993 Hà Tĩnh Nam x x 0 KSTN Điều khiển tự động K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng

31 20111575 Phạm Văn Hiếu 17.02.1993 Nam Định Nam x x 0 KSCLC Cơ khí hàng không K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng

32 20113684 Vũ Xuân Hùng 22.05.1993 Hải Phòng Nam x x Thiếu 40 KHVL CTTT K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng

33 20113738 Nguyễn Ngọc Linh 23.10.1993 Hà Nội Nam x x Thiếu 40 KHVL CTTT K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng

34 20092300 Nguyễn Khả Tài 21.03.1991 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Trung tâm Đào tạo Tài năng

35 20093136 Nguyễn Thanh Tùng 20.07.1991 Yên Bái Nam x x 0 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Trung tâm Đào tạo Tài năng

36 20135928 Lê Văn Long 09.03.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 CN-Thực phẩm 02 K58Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

37 20125895 Nguyễn Tuấn Anh 29.06.1994 Hà Tây Nam x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

38 20125892 Nguyễn Thị Ngọc Anh 29.06.1994 Nghệ An Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

39 20125902 Dương Thị Bình 13.11.1993 Hà Nội Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

40 20125918 Nguyễn Thị Duyên 31.07.1994 Nam Định Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

41 20125933 Tạ Thị Hà Giang 05.04.1993 Hà Bắc Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

42 20125945 Mai Thị Hiền 12.08.1993 Nam Định Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

43 20126089 Trần Như Hiếu 03.10.1994 Tuyên Quang Nam x 0 CN-thực phẩm K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

44 20125967 Vũ Trọng Huy 05.04.1994 Hà Bắc Nam x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

45 20125968 Đinh Thị Huyền 09.08.1994 Hà Tây Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

46 20125979 Dương Thị Hường 09.11.1994 Hưng Yên Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

47 20125976 Ngô Thị Cúc Hương 08.03.1994 Hà Tây Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

48 20125987 Trần Thị Lành 11.05.1994 Nghệ An Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

49 20126015 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 18.02.1993 Hà Bắc Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

50 20126021 Nguyễn Thị Nhung 22.11.1994 Thái Nguyên Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

51 20126029 Lăng Thị Phương 16.06.1994 Thái Nguyên Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

52 20126030 Trần Thị Thu Phương 14.11.1994 Hải Dương Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

Page 2

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

53 20126035 Nguyễn Thị Thu Quyên 20.08.1993 Bắc Ninh Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

54 20126042 Nguyễn Hồng Thái 16.01.1994 Hà Nội Nam x x 0 CN-thực phẩm K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

55 20126045 Đỗ Thị Phương Thảo 31.12.1994 Hà Nội Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

56 20126048 Vũ Thu Thảo 29.11.1994 Nam Hà Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

57 20126050 Vũ Quang Thế 06.02.1994 Nam Hà Nam x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

58 20115881 Vũ Thị Quỳnh Anh 11.12.1993 Hải Dương Nữ x x 0 Công nghệ thực phẩm 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

59 20115951 Nguyễn Thị Khuy 22.08.1993 Hải Dương Nữ x x 0 Công nghệ thực phẩm 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

60 20115921 Nguyễn Thu Hằng 26.03.1993 Thái Nguyên Nữ x x 0 Công nghệ thực phẩm 2-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

61 20092944 Nguyễn Thành Tuân 14.05.1991 Thái Bình Nam x 0 Kỹ thuật sinh học K54Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

62 20122915 Lưu Xuân Chỉnh 21.06.1994 Nam Định Nam x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

63 20122987 Lê Thị Dựu 28.06.1994 Hà Nam Nữ x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

64 20123039 Trịnh Văn Giáp 25.08.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

65 20123190 Lê Thị Hương 03.10.1994 Hải Phòng Nữ x x 0 KT sinh học K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

66 20123221 Trần Ngọc Kiệt 09.12.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

67 20123228 Trịnh Thị Lan 17.10.1994 Thái Bình Nữ x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

68 20123453 Đặng Thu Quỳnh 29.09.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 KT sinh học K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

69 20123536 Trần Phương Thảo 22.02.1995 Hà Nội Nữ x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

70 20123580 Nguyễn Thị Thuỷ 15.04.1994 Hà Bắc Nữ x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

71 20123617 Đào Thị Trang 22.09.1994 Vĩnh Phúc Nữ x x 0 KT sinh học K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

72 20123626 Thái Huyền Trang 15.09.1994 Tây Ninh Nữ x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

73 20113050 Nguyễn Văn Khanh 09.01.1993 Hải Phòng Nam x x 0 Kỹ thuật sinh học 1-K56

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

74 20113116 Trương Thành Luân 25.12.1992 Hưng Yên Nam x x 0 Kỹ thuật sinh học 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

75 20113243 Nguyễn Văn Quang 12.01.1993 Nam Định Nam x x 0 Kỹ thuật sinh học 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

76 20113566 Phan Ngọc Quý 26.10.1993 Nghệ An Nam x 0 Kỹ thuật sinh học 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

77 20113176 Tô Thị Nga 18.09.1993 Bắc Giang Nữ x x 0 Kỹ thuật sinh học 2-K56

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

78 20113379 Lê Thị Tho 31.12.1993 Thanh Hóa Nữ x x 0 Kỹ thuật sinh học 2-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

79 20103209 Hoàng Văn Liêm 14.01.1992 Hà Nam Nam x x 0 Kỹ thuật sinh học-K55Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

80 20103770 Vũ Thị Nhung 30.11.1992 Nghệ An Nữ x x 0 Kỹ thuật sinh học-K55

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

81 20122845 Bùi Tú Anh 22.04.1994 Thái Nguyên Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

82 20122859 Lê Hoài Anh 05.11.1994 Hà Nội Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

Page 3

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

83 20122945 Bùi Thị Dâng 21.11.1994 Hải Phòng Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

84 20122965 Cao Thị Duyên 17.10.1994 Hải Dương Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

85 20123097 Phạm Thị Hiền 22.02.1994 Nam Hà Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

86 20123125 Phạm Thị Hoa 18.11.1994 Nghệ An Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

87 20123150 Nguyễn Thị Huệ 02.09.1994 Nghệ An Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

88 20123229 Đặng Thị Lành 02.10.1994 Nghệ An Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

89 20123253 Nguyễn Thị Linh 14.05.1994 Thanh Hóa Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

90 20123258 Phan Thùy Linh 05.01.1994 Phú Thọ Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

91 20123285 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 18.07.1994 Nghệ An Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

92 20123323 Nguyễn Hải Nam 17.10.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

93 20123391 Nguyễn Thị Ninh 09.11.1994 Hải Hưng Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

94 20123342 Phạm Thị Ngân 29.09.1994 Hải Dương Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

95 20123344 Phạm Thị Phương Ngân 02.10.1994 Hải Hưng Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

96 20123351 Bùi Thị Ngoan 06.02.1994 Nam Định Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

97 20123362 Nguyễn Thị Mai Ngọc 01.08.1994 Hà Nội Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

98 20123384 Lê Thị Hồng Nhung 04.10.1994 Hà Tây Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

99 20123387 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07.02.1993 Hải Hưng Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

100 20123396 Nguyễn Thị Oanh 18.02.1994 Hải Hưng Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

101 20123469 Đàm Thái Sơn 17.07.1994 Hưng Yên Nam x 0 KT thực phẩm 01 K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

102 20123676 Vũ Thị Tuyết 01.07.1994 Thái Nguyên Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

103 20123561 Bùi Thị Thịnh 10.08.1994 Hưng Yên Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

104 20123566 Nguyễn Bảo Thoa 22.11.1994 Hưng Yên Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

105 20123568 Trần Thị Thoa 30.03.1994 Bắc Giang Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

106 20123629 Võ Thị Ái Trang 22.05.1994 Nghệ An Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

107 20123636 Nguyễn Doãn Trọng 04.10.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT thực phẩm 01 K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

108 20123713 Nguyễn Thị Vân 12.08.1993 Nam Hà Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

109 20123715 Vũ Thị Ánh Vân 16.02.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

110 20123716 Vũ Thị Hồng Vân 17.06.1994 Nam Hà Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

111 20123740 Nguyễn Thị Yến 17.05.1994 Thanh Hóa Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

112 20123742 Nguyễn Thị Hải Yến 27.10.1994 Hải Phòng Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

Page 4

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

113 20122887 Trần Việt Bách 13.03.1993 Hà Nội Nam x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

114 20122916 Nguyễn Đức Chung 29.01.1994 Hà Nội Nam x 0 KT thực phẩm 02 K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

115 20122918 Trần Thanh Chuyên 17.11.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

116 20123086 Nguyễn Thị Hằng 26.01.1994 Nghệ An Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

117 20123089 Tô Thị Thanh Hằng 21.04.1994 Hà Tây Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

118 20123092 Đoàn Thị Thu Hiền 13.01.1994 Thái Bình Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

119 20123123 Mai Thị Hoa 06.02.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

120 20123124 Nguyễn Phương Hoa 03.11.1994 Hà Bắc Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

121 20123134 Nguyễn Thị Hoàn 20.12.1994 Nam Hà Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

122 20123149 Đào Thị Kim Huệ 01.02.1994 Hưng Yên Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

123 20123151 Nguyễn Thị Huệ 07.11.1994 Thái Bình Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

124 20123180 Nguyễn Mạnh Hưng 25.08.1994 Thái Bình Nam x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

125 20123188 Hoàng Thị Mai Hương 07.11.1994 Thái Bình Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

126 20123191 Nguyễn Thị Hương 21.01.1994 Hải Dương Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

127 20123223 Lê Thị Lan 20.10.1993 Hà Nam Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

128 20123244 Đặng Thuỳ Linh 10.02.1994 Bắc Giang Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

129 20123263 Trương Khánh Linh 19.03.1994 Thái Nguyên Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

130 20123264 Vũ Thị Nhâm Linh 22.05.1994 Hải Phòng Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

131 20123279 Nguyễn Thị Phương Ly 11.06.1994 Hưng Yên Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

132 20123317 Bùi Hoài Nam 28.02.1994 Hải Phòng Nam x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

133 20123389 Lô Văn Như 18.03.1994 Nghệ An Nam x 0 KT thực phẩm 02 K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

134 20123398 Nguyễn Thị Tú Oanh 14.12.1994 Hải Phòng Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

135 20123426 Bùi Thị Phượng 13.06.1994 Hải Hưng Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

136 20123428 Phạm Thị Phượng 11.12.1994 Hải Hưng Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

137 20123429 Vũ Thị Phượng 09.09.1994 Bắc Giang Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

138 20123611 Bùi Thiên Tín 02.11.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

139 20123675 Phan Hữu Tuyền 25.09.1994 Hải Dương Nam x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

140 20123707 Phạm Thị Tươi 28.10.1994 Thái Bình Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

141 20123591 Trần Thị Thủy 15.06.1994 Nghệ An Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

142 20123623 Nguyễn Thị Thùy Trang 28.05.1994 Nam Hà Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

Page 5

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

143 20096165 Nguyễn Thị Tuyết 16.12.1990 Hà Nội Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

144 20091515 Nguyễn Trung Kiên 05.04.1990 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

145 20103030 Phạm Thị Mai Anh 04.11.1992 Hà Tây Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 1-K55Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

146 20112815 Đào Việt Chinh 19.08.1993 Hưng Yên Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

147 20112904 Nguyễn Đức Giang 14.08.1993 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

148 20112937 Nguyễn Thị Hằng 20.11.1993 Bắc Ninh Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

149 20113164 Nguyễn Thảo Ngân 14.05.1993 Thái Nguyên Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

150 20113561 Võ Thị Phương 26.10.1993 Hà Tĩnh Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

151 20092479 Bùi Duy Thám 08.02.1991 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

152 20103433 Mai Tuấn Vũ 18.10.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 2-K55Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

153 20112854 Vương Thị Thùy Dung 19.01.1993 Hà Bắc Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

154 20113118 Mã Thị Luyến 26.04.1992 Thanh Hóa Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

155 20113390 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 23.06.1993 Hà Nội Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm

156 20081450 Nguyễn Trung Kiên 17.12.1989 Hải Dương Nam x x 0 Công nghệ phần mềm K53Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

157 20111975 Nguyễn Huy Phan 28.03.1993 Phú Thọ Nam x 0 CNTT-TT 2.4-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

158 20109268 Hoàng Thu Hiền 01.11.1992 Hà Bắc Nữ x x 0 CN- Công nghệ thông tin 1-K55

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

159 20109989 Nguyễn Ngọc Huy 08.06.1990 Nam Định Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 1-K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

160 20109337 Đặng Trọng Nghĩa 31.10.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 1-K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

161 20109489 Mai Đức Trung 10.01.1990 Hải Phòng Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 1-K55

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

162 20109363 Trần Đinh Quyết 01.02.1992 Ninh Bình Nam x 0 CN- Công nghệ thông tin 2-K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

163 20109322 Ngô Văn Mạnh 09.03.1992 Hà Nội Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 3-K55

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

164 20109399 Nguyễn Văn Trình 10.02.1985 Vĩnh Phúc Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 3-K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

165 20109227 Đào Danh Duệ 01.01.1991 Hải Hưng Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 4-K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

166 20109315 Mai Xuân Lộc 30.06.1991 Nam Định Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 4-K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

167 20109323 Nguyễn Như Mạnh 10.09.1992 Hải Phòng Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 4-K55

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

168 20125430 Nguyễn Công Danh 03.10.1994 Hà Tĩnh Nam x x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

169 20125439 Nguyễn Việt Dũng 24.09.1993 Hải Dương Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

170 20125485 Trịnh Thị Hương Giang 01.03.1994 Nghệ An Nữ x 0 CN-CNTT K57

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

171 20125487 Yên Đức Giang 27.01.1994 Phú Thọ Nam x x 0 CN-CNTT K57

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

172 20125549 Nguyễn Huy Hoàng 10.01.1994 Nam Định Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

Page 6

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

173 20125552 Nguyễn Khắc Hoàng 26.04.1994 Nam Hà Nam x x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

174 20125584 Phùng Đức Hùng 28.09.1993 Thái Bình Nam x 0 CN-CNTT K57

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

175 20125629 Nguyễn Thế Linh 29.06.1994 Hà Tây Nam x x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

176 20125658 Dương Lực 09.10.1994 Hà Nội Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

177 20125656 Nguyễn Sỹ Lưu 28.02.1994 Nghệ An Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

178 20125702 Lê Thị Nụ 13.12.1994 Nam Hà Nữ x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

179 20125695 Nguyễn Xuân Nguyên 01.12.1994 Hà Bắc Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

180 20125736 Trần Trọng Quân 28.11.1994 Hà Nội Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

181 20125737 Nguyễn Văn Quyền 12.10.1994 Hải Dương Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

182 20125759 Đào Nhật Tân 01.02.1994 Hải Phòng Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

183 20125832 Nguyễn Bá Tuân 18.01.1994 Hà Nội Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

184 20125853 Trần Sơn Tùng 20.05.1994 Tuyên Quang Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

185 20146964 Nguyễn Đức Thao 08.11.1987 Bắc Giang Nam x 0 CN-CNTT K57

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

186 20125798 Phạm Xuân Thịnh 23.07.1994 Ninh Bình Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

187 20125802 Nguyễn Đình Thuần 29.07.1994 Nam Hà Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

188 20115429 Lê Đức Anh 27.01.1992 Hải Hưng Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 1-K56

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

189 20115701 Yên Tuấn Phong 19.12.1992 Ninh Bình Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 1-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

190 20115753 Trần Trung Thành 26.02.1993 Nam Hà Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 1-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

191 20115767 Ngô Văn Thủy 01.04.1993 Hà Tây Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 1-K56

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

192 20115455 Đỗ Thị Ánh 25.01.1993 Thái Bình Nữ x x 0 CN-Công nghệ thông tin 2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

193 20115460 Vũ Ngọc Bích 20.11.1993 Hà Nam Nữ x x 0 CN-Công nghệ thông tin 2-K56

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

194 20115513 Phạm Ngọc Đông 16.11.1993 Hưng Yên Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

195 20115680 Phạm Văn Ngọc 29.06.1993 Hải Hưng Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

196 20115690 Bùi Thị Kim Oanh 09.08.1993 Thái Bình Nữ x x 0 CN-Công nghệ thông tin 2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

197 20115757 Lâm Văn Thân 20.02.1992 Ninh Bình Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 2-K56

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

203 20111117 Lê Tuấn Anh 18.10.1993 Hải Dương Nam x 0 CNTT-TT 2.1-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

204 20112408 Bùi Sĩ Tuấn 20.03.1993 Thanh Hóa Nam x 0 CNTT-TT 2.1-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

205 20112673 Lê Công Thái 14.06.1993 Nghệ An Nam x x 0 CNTT-TT 2.1-K56

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

206 20112354 Nguyễn Đức Trọng 26.12.1993 Thái Bình Nam x 0 CNTT-TT 2.1-K56

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

207 20111205 Nguyễn Văn Cương 01.04.1993 Hà Nam Nam x x 0 CNTT-TT 2.2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

Page 7

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

208 20111663 Phùng Thanh Huy 20.04.1993 Bắc Giang Nam x x 0 CNTT-TT 2.2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

209 20112356 Đặng Xuân Trường 03.03.1993 Thái Bình Nam x x 0 CNTT-TT 2.3-K56

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

210 20111520 Nguyễn Huy Hùng 01.03.1993 Quảng Ninh Nam x 0 CNTT-TT 2.4-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

211 20121912 Phạm Gia Khánh 23.01.1994 Hà Nội Nam x 0 CNTT2 02 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

212 20122196 Hoàng Quốc Hồng Nhật 15.11.1994 Hưng Yên Nam x x 0 CNTT2 02 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

213 20122736 Hoàng Thanh Tùng 22.09.1994 Hà Nội Nam x 0 CNTT2 02 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

214 20121469 Đặng Văn Đại 11.05.1994 Hà Tĩnh Nam x x 0 CNTT2 03 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

215 20122024 Bùi Ngọc Luân 31.12.1994 Hải Hưng Nam x 0 CNTT2 03 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

216 20122547 Lê Mạnh Tiến 21.07.1994 Nam Hà Nam x 0 CNTT2 03 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

217 20121186 Đỗ Nguyệt Anh 20.04.1994 Hải Dương Nữ x 0 CNTT2 04 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

218 20122206 Trần Đức Nhuận 31.10.1994 LB Nga Nam x x 0 CNTT2 04 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

219 20122812 Trịnh Thế Vĩ 08.07.1994 Thanh Hóa Nam x 0 CNTT2 04 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

220 20122824 Phạm Anh Vũ 14.10.1994 Hải Phòng Nam x x 0 CNTT2 04 K57

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

221 20092146 Tống Anh Quân 06.08.1991 Ninh Bình Nam x x 0 Công nghệ thông tin 1 K54Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

222 20102306 Đỗ Thanh Tiến 07.12.1992 Hà Nội Nam x x Thiếu 140 Công nghệ thông tin 4 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

223 20082635 Cao Hoàng Tiến 18.09.1990 Quảng Ninh Nam x x Hệ thống thông tin K53

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

224 20111635 Trần Thị Hoa 06.05.1993 Hải Phòng Nữ x x 0 CNTT-TT 1.2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

225 20111895 Phùng Thanh Nam 03.09.1993 Hải Phòng Nam x x Thiếu 40 CNTT-TT 1.2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

226 20106092 Lê Xuân Hải 17.01.1991 Hà Nam Nam x x 0 KT máy tính & truyền thông 1 K55

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

227 20091923 Vũ Quốc Ngọc 13.11.1989 Hà Bắc Nam x x 0 KTMT và truyền thông 1 K54Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

228 20111235 Trần Việt Cường 01.10.1993 Hà Nội Nam x x 0 CNTT-TT 2.1-K56

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

229 20112357 Lê Xuân Trường 08.09.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 CNTT-TT 2.1-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

230 20112702 Nguyễn Công Trung 10.10.1993 Nghệ An Nam x x 0 CNTT-TT 2.2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

231 20111271 Lại Văn Dũng 09.01.1993 Thái Bình Nam x x 0 CNTT-TT 2.3-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

232 20111986 Trần Văn Quảng 26.10.1993 Hà Nội Nam x 0 CNTT-TT 2.3-K56

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

233 20112051 Trần Văn Quyền 16.01.1993 Hải Dương Nam x 0 CNTT-TT 2.3-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

234 20112712 Phạm Anh Tuấn 28.10.1993 Nghệ An Nam x x 0 CNTT-TT 2.3-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

235 20112517 Lê Tuấn Vinh 11.08.1993 Thái Bình Nam x x 0 CNTT-TT 2.3-K56

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

236 20111186 Nguyễn Đức Cảnh 22.12.1993 Hải Phòng Nam x x 0 CNTT-TT 2.4-K56

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

237 20111238 Nghiêm Xuân Cừ 10.02.1990 Vĩnh Phú Nam x x 0 CNTT-TT 2.4-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

Page 8

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

238 20111639 Nguyễn Danh Huân 23.11.1993 Hà Nội Nam x x Thiếu 40 CNTT-TT 2.4-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

239 20122305 Hà Minh Quyết 23.08.1994 Hải Phòng Nam x 0 CNTT2 01 K57

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

240 20122347 Nguyễn Bá Sơn 09.11.1994 Hà Tây Nam x 0 CNTT2 01 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

241 20122674 Hoàng Minh Tuấn 09.11.1994 Hà Bắc Nam x 0 CNTT2 01 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

242 20122761 Vũ Ngọc Tùng 24.04.1994 Hải Dương Nam x 0 CNTT2 01 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

243 20121550 Hoàng Anh Đức 25.02.1994 Hải Phòng Nam x x 0 CNTT2 02 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

244 20122742 Lê Thanh Tùng 25.12.1993 Hà Tây Nam x 0 CNTT2 02 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

245 20122087 Nguyễn Văn Minh 07.08.1994 Nam Hà Nam x 0 CNTT2 03 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

246 20121729 Hà Thị Hoàn 20.07.1994 Hải Dương Nữ x x 0 CNTT2 04 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

247 20122313 Phạm Như Quỳnh 09.07.1994 Hải Dương Nữ x 0 CNTT2 04 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

248 20122419 Nguyễn Kim Thành 02.07.1994 Hà Tây Nam x 0 CNTT2 04 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

249 20096259 Bùi Văn Hải 22.09.1990 Hà Nội Nam x 0 Công nghệ thông tin 1 K54Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

250 20092050 Lê Huy Phương 02.09.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Công nghệ thông tin 1 K54

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

251 20102421 Lê Minh Tuấn 26.12.1992 Hà Tây Nam x 0 Công nghệ thông tin 1 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

252 20102277 Đặng Ngọc Thuyên 18.02.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Công nghệ thông tin 1 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

253 20102407 Trần Xuân Trường 25.11.1992 Thái Bình Nam x 0 Công nghệ thông tin 1 K55

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

254 20101269 Đinh Văn Dũng 13.12.1992 Bắc Giang Nam x x 0 Công nghệ thông tin 2 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

255 20091860 Nguyễn Trường Năng 27.12.1991 Hà Nội Nam x x 0 Công nghệ thông tin 3 K54Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

256 20093016 Nguyễn Xuân Tuấn 19.10.1991 Bắc Ninh Nam x x 0 Công nghệ thông tin 3 K54

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

257 20102114 Dương Bá Sỹ 11.06.1992 Thanh Hóa Nam x 0 Công nghệ thông tin 3 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

258 20101268 Đinh Văn Dũng 05.05.1992 Thanh Hóa Nam x x Thiếu 140 Công nghệ thông tin 5 K55

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

259 20101044 Hoàng Văn Minh 24.02.1992 Gia Lai Nam x 0 Công nghệ thông tin 5 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

260 20102709 Nguyễn Duy Nhân 01.05.1992 Nghệ An Nam x x Thiếu 140 Công nghệ thông tin 5 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

261 20101606 Đoàn Quang Huy 13.10.1992 Hà Nội Nam x x 0 Công nghệ thông tin 3 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

262 20111826 Vũ Trọng Luân 28.10.1993 Hưng Yên Nam x 0 CNTT-TT 1.1-K56

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

263 20112450 Tống Viết Tuấn 25.03.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 CNTT-TT 1.1-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

264 20111178 Vũ Ngọc Bình 12.03.1993 Hải Dương Nam x 0 CNTT-TT 1.2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

265 20101604 Ngô Trinh Huấn 16.10.1991 Nam Định Nam x x 0 KT máy tính & truyền thông 2 K55

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

266 20093795 Hoàng Anh Đức 02.02.1991 Hưng Yên Nam x 0 KTMT và truyền thông 1 K54

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông

267 20109005 Nguyễn Hữu Ba 20.02.1992 Hải Hưng Nam x x 0 CN- Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khíPage 9

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

268 20109058 Nguyễn Văn Quảng 26.08.1990 Hà Nội Nam x x 0 CN- Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khí

269 20108040 Trần Thành Trai 06.09.1992 Hải Hưng Nam x 0 CN- Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khí

270 20115066 Trần Anh Dương 07.09.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 CN KT Cơ điện tử 1-K56 Viện Cơ khí

271 20115116 Đỗ Văn Hùng 20.07.1993 Hà Tây Nam x x Thiếu 40 CN KT Cơ điện tử 1-K56 Viện Cơ khí

272 20115352 Nguyễn Vững Tiến 12.11.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 CN KT Cơ điện tử 1-K56 Viện Cơ khí

273 20115118 Nguyễn Mạnh Hùng 02.06.1993 Bắc Giang Nam x x 0 CN KT Cơ điện tử 2-K56 Viện Cơ khí

274 20115381 Thạch Công Ước 19.06.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 CN KT Cơ điện tử 2-K56 Viện Cơ khí

275 20115388 Nguyễn Văn Vương 06.08.1993 Hà Nam Nam x x 0 CN KT Cơ điện tử 2-K56 Viện Cơ khí

276 20125012 Vũ Việt Anh 17.10.1994 Hải Hưng Nữ x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí

277 20125064 Nguyễn Văn Đàn 20.07.1993 Hà Tĩnh Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí

278 20125147 Đinh Văn Hùng 16.08.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí

279 20125204 Vũ Văn Lực 25.07.1994 Hưng Yên Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí

280 20125208 Tống Khắc Mạnh 08.05.1994 Bắc Giang Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí

281 20125236 Dương Thị Phương 21.05.1993 Phú Thọ Nữ x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí

282 20125280 Đặng Văn Thắng 31.12.1993 Hải Dương Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí

283 20125269 Lê Khánh Thành 28.01.1993 Hà Tây Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí

284 20125288 Nguyễn Văn Thiệu 27.01.1994 Nghệ An Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí

285 20106001 Nguyễn Á 01.02.1986 Đồng Nai Nam x x Thiếu 140 CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 Viện Cơ khí

286 20109115 Phạm Tuấn Anh 10.04.1992 Hà Tĩnh Nam x x 0 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 Viện Cơ khí

287 20115039 Vũ Khả Cường 29.08.1993 Hải Hưng Nam x x 0 CN chế tạo máy 1 -K56 Viện Cơ khí

288 20115171 Trần Đức Khải 20.06.1993 Vĩnh Phúc Nam x x 0 CN chế tạo máy 1 -K56 Viện Cơ khí

289 20115252 Nguyễn Nam Phương 29.09.1993 Hà Nội Nam x x 0 CN chế tạo máy 1 -K56 Viện Cơ khí

290 20115099 Nguyễn Đức Giang 05.12.1993 Hà Nội Nam x x 0 CN chế tạo máy 2 -K56 Viện Cơ khí

291 20115105 Đỗ Việt Hà 19.08.1993 Hà Nội Nam x x 0 CN chế tạo máy 2 -K56 Viện Cơ khí

292 20115249 Khương Đình Phú 15.09.1993 Hải Dương Nam x x 0 CN chế tạo máy 2 -K56 Viện Cơ khí

293 20115269 Trần Hồng Quân 11.05.1993 Hà Nội Nam x x 0 CN chế tạo máy 2 -K56 Viện Cơ khí

294 20115346 Bùi Đức Thuận 13.10.1992 Thái Bình Nam x x 0 CN chế tạo máy 2 -K56 Viện Cơ khí

295 20146952 Nguyễn Trọng Dưỡng 16.08.1993 Hải Phòng Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí

296 20146953 Phạm Văn Hà 22.08.1992 Hải Hưng Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí

297 20125107 Lại Việt Hải 09.10.1994 Nam Định Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khíPage 10

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

298 20125120 Vương Quốc Hiếu 18.05.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí

299 20125164 Đỗ Hữu Khánh 25.10.1994 Hà Nội Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí

300 20125334 Lê Mạnh Tuấn 06.08.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí

301 20125342 Trịnh Công Tuấn 06.11.1994 Thái Bình Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí

302 20125330 Nguyễn Quốc Trưởng 02.08.1992 Hải Dương Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí

303 20092673 Đinh Văn Thưởng 30.08.1991 Hà Nội Nam x x 0 Cơ điện tử 1 K54 Viện Cơ khí

304 20090560 Phạm Tiến Dũng 12.03.1991 Vĩnh Phú Nam x x 0 Cơ điện tử 2 K54 Viện Cơ khí

305 20093524 Nguyễn Thế Lực 21.09.1991 Nghệ An Nam x x 0 Cơ điện tử 2 K54 Viện Cơ khí

306 20092902 Nhữ Văn Truyền 02.05.1990 Hải Dương Nam x x Thiếu 140 Cơ điện tử 2 K54 Viện Cơ khí

307 20159507 Nguyễn Quang Duy 01.06.1993 Hưng Yên Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K56 Viện Cơ khí

308 20159508 Trần Ngọc Tân 27.10.1993 Nam Hà Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K56 Viện Cơ khí

309 20159509 Trần Minh Thắng 22.07.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K56 Viện Cơ khí

310 20159557 Hoàng Mạnh Cường 20.08.1993 Bắc Thái Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí

311 20159528 Hà Xuân Thành 13.07.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí

312 20159531 Trần Xuân Trường 28.07.1992 Nam Định Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí

313 20169525 Nguyễn Hoàng Anh 25.03.1993 Vĩnh Phúc Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí

314 20169561 Nguyễn Việt Anh 21.07.1993 LB Nga Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí

315 20169524 Phạm Duy Hùng 04.10.1992 Hải Hưng Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí

316 20169527 Nguyễn Văn Tuấn 16.12.1993 Hà Tây Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí

317 20169529 Hoàng Mạnh Thắng 21.10.1993 Quảng Ninh Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí

318 20169509 Trần Đồng Thắng 03.04.1993 Hà Nam Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí

319 20169526 Tống Văn Vương 18.10.1993 Ninh Bình Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí

320 20120063 Nguyễn Ngọc Bách 18.04.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí

321 20120232 Phan Văn Đại 08.11.1992 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí

322 20120240 Khương Duy Đạt 23.12.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí

323 20120493 Nguyễn Văn Khang 03.08.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí

324 20120543 Lưu Thị Liên 18.08.1994 Hưng Yên Nữ x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí

325 20120597 Ngô Ngọc Mạnh 06.08.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí

326 20120630 Đào Văn Nam 23.08.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí

327 20120640 Nguyễn Hoàng Nam 12.05.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khíPage 11

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

328 20120779 Nguyễn Văn Quynh 11.03.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí

329 20120934 Nguyễn Văn Thoả 02.06.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí

330 20121026 Nguyễn Cảnh Trường 03.02.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí

331 20121162 Trần Bá Vương 19.08.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí

332 20121166 Hồ Thị Xoan 15.10.1994 Nghệ An Nữ x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí

333 20120014 Đỗ Đức Anh 03.09.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí

334 20120031 Lê Tuấn Anh 21.04.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí

335 20120114 Trần Khắc Chung 30.10.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí

336 20120115 Trần Viết Chung 28.06.1994 Hà Tĩnh Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí

337 20120179 Bùi Trung Dũng 30.06.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí

338 20120198 Vũ Văn Dũng 08.11.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí

339 20120261 Trương Hải Đăng 30.12.1994 Hà Nam Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí

340 20120621 Nguyễn Văn Minh 26.09.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí

341 20120627 Nguyễn Văn Mười 03.11.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí

342 20120822 Bùi Văn Tám 28.06.1994 Hà Nam Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí

343 20121099 Lê Duy Tùng 07.11.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí

344 20120926 Trần Văn Thiện 01.08.1994 Nam Định Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí

345 20120949 Vũ Văn Thụ 08.03.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí

346 20120056 Vũ Việt Anh 12.09.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí

347 20120062 Võ Đình Bá 24.02.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí

348 20120255 Nguyễn Hải Đăng 18.02.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí

349 20120370 Nguyễn Đình Hiếu 06.07.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí

350 20120637 Ngô Văn Nam 28.01.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí

351 20121094 Đỗ Ngọc Tùng 28.11.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí

352 20120943 Nguyễn Đức Thuận 25.06.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí

353 20120954 Trần Minh Thưởng 04.04.1994 Nam Định Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí

354 20121148 Nguyễn Văn Việt 22.09.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí

355 20110359 Đỗ Văn Hoàng 17.11.1993 Bắc Giang Nam x x 0 KT Cơ điện tử 1-K56 Viện Cơ khí

356 20110736 Phạm Văn Tú 28.11.1993 Hưng Yên Nam x x 0 KT Cơ điện tử 1-K56 Viện Cơ khí

357 20110483 Phạm Tiến Long 22.08.1993 Thái Bình Nam x x 0 KT Cơ điện tử 2-K56 Viện Cơ khíPage 12

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

358 20110538 Nguyễn Hà Nam 02.11.1993 Hải Hưng Nam x x 0 KT Cơ điện tử 2-K56 Viện Cơ khí

359 20110285 Bùi Đình Hùng 27.01.1993 Ninh Bình Nam x x 0 KT Cơ điện tử 3-K56 Viện Cơ khí

360 20110785 Lê Văn Thắng 17.06.1993 Hà Tây Nam x x 0 KT Cơ điện tử 3-K56 Viện Cơ khí

361 20110976 Hoàng Quốc Việt 11.07.1993 Nam Hà Nam x x 0 KT Cơ điện tử 3-K56 Viện Cơ khí

362 20100175 Nguyễn Đình Đạt 31.10.1992 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khí

363 20100282 Vũ Minh Hiếu 08.12.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khí

364 20100326 Vương Công Hồng 14.10.1992 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khí

365 20100739 Nguyễn Trọng Toản 02.07.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khí

366 20100880 Kim Văn Vũ 29.05.1992 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khí

367 20100017 Lê Danh Anh 10.02.1992 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Viện Cơ khí

368 20100422 Chu Danh Long 26.06.1992 Hà Tây Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Viện Cơ khí

369 20090346 Đào Chí Công 14.09.1991 Phú Thọ Nam x x 0 CK chế tạo máy 1 K54 Viện Cơ khí

370 20090974 Phạm Xuân Hải 24.04.1983 Hà Nội Nam x x 0 CK chế tạo máy 1 K54 Viện Cơ khí

371 20092366 Vũ Thạch Tân 24.05.1991 Thái Nguyên Nam x x 0 CK chế tạo máy 1 K54 Viện Cơ khí

372 20092831 Phan Khắc Trình 11.11.1991 Hải Hưng Nam x x 0 CK chế tạo máy 1 K54 Viện Cơ khí

373 20092930 Trần Thế Trường 08.06.1991 Nam Định Nam x x 0 CK chế tạo máy 1 K54 Viện Cơ khí

374 20091587 Hán Văn Linh 07.01.1991 Bắc Ninh Nam x x 0 CK chế tạo máy 3 K54 Viện Cơ khí

375 20092795 Hoàng Quang Toại 10.10.1991 Phú Thọ Nam x 0 CK chế tạo máy 3 K54 Viện Cơ khí

376 20092780 Vũ Văn Toàn 27.01.1991 Nam Định Nam x x 0 CK chế tạo máy 3 K54 Viện Cơ khí

377 20093252 Ngô Quốc Việt 12.04.1991 Ninh Bình Nam x x 0 CK chế tạo máy 3 K54 Viện Cơ khí

378 20093385 Nguyễn Đức Chí 11.11.1990 Nghệ An Nam x x 0 CK chế tạo máy 5 K54 Viện Cơ khí

379 20090322 Phạm Đức Chính 01.07.1991 Hải Hưng Nam x x 0 CK chế tạo máy 5 K54 Viện Cơ khí

380 20092447 Phạm Đức Thành 02.11.1991 Hải Phòng Nam x x 0 CK chế tạo máy 5 K54 Viện Cơ khí

381 20093064 Nguyễn Hữu Tuyến 19.01.1991 Nam Định Nam x x 0 CK chế tạo máy 6 K54 Viện Cơ khí

382 20093689 Trần Đức Vĩ 29.01.1991 Hà Tĩnh Nam x x 0 CK chế tạo máy 6 K54 Viện Cơ khí

383 20092084 Nguyễn Hồng Quang 21.01.1992 Thái Bình Nam x x 0 CK chế tạo máy 7 K54 Viện Cơ khí

384 20092935 Vũ Huy Trường 16.01.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 CK chế tạo máy 8 K54 Viện Cơ khí

385 20159582 Nguyễn Anh Tài 19.06.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí

386 20159545 Vương Đình Thắng 20.05.1992 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí

387 20159553 Vũ Văn Thanh 07.05.1993 Hải Phòng Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K57 Viện Cơ khíPage 13

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

388 20159552 Nguyễn Trung Thành 18.02.1993 Nam Định Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí

389 20159580 Nguyễn Văn Văn 11.11.1991 Bắc Giang Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí

390 20159555 Lê Ngọc Vương 29.06.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí

391 20169541 Phạm Minh Cường 29.09.1993 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí

392 20169539 Trần Trung Đức 03.02.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí

393 20169557 Trịnh Văn Giang 25.10.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí

394 20120141 Nguyễn Như Cường 28.04.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí 01 K57 Viện Cơ khí

395 20120525 Nguyễn Văn Kiên 06.06.1994 Hải Phòng Nam x x 0 KT cơ khí 01 K57 Viện Cơ khí

396 20120058 Nguyễn Văn Ánh 02.07.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí 02 K57 Viện Cơ khí

397 20120256 Nguyễn Khoa Đăng 28.11.1994 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ khí 02 K57 Viện Cơ khí

398 20120303 Phạm Minh Đức 15.11.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 02 K57 Viện Cơ khí

399 20120174 Nguyễn Văn Duy 18.08.1994 Nam Định Nam x x 0 KT cơ khí 03 K57 Viện Cơ khí

400 20120437 Đỗ Quang Huy 24.02.1994 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ khí 03 K57 Viện Cơ khí

401 20121075 Bùi Minh Tuyến 05.01.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 04 K57 Viện Cơ khí

402 20120917 Nguyễn Đắc Thế 10.08.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ khí 04 K57 Viện Cơ khí

403 20120338 Hoàng Huy Hải 05.08.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT cơ khí 05 K57 Viện Cơ khí

404 20120411 Lương Tiến Hoàng 15.03.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT cơ khí 05 K57 Viện Cơ khí

405 20120033 Nguyễn Đức Anh 12.09.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ khí 06 K57 Viện Cơ khí

406 20120619 Nguyễn Quang Minh 28.04.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ khí 06 K57 Viện Cơ khí

407 20120239 Hoàng Quốc Đạt 08.04.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 07 K57 Viện Cơ khí

408 20120593 Đinh Đức Mạnh 29.05.1994 Hải Phòng Nam x x 0 KT cơ khí 07 K57 Viện Cơ khí

409 20121159 Trương Văn Vũ 24.10.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ khí 07 K57 Viện Cơ khí

410 20120028 Lê Thế Anh 10.05.1994 Nghệ An Nam 0 Thiếu 140 KT cơ khí 08 K57 Viện Cơ khí

411 20120245 Nguyễn Trọng Đạt 17.12.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 08 K57 Viện Cơ khí

412 20120558 Nguyễn Văn Linh 08.12.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ khí 08 K57 Viện Cơ khí

413 20100343 Nguyễn Xuân Huy 05.01.1988 Hải Phòng Nam x x 0 KT cơ khí 1-K56 Viện Cơ khí

414 20110831 Ong Văn Thiện 27.12.1993 Bắc Giang Nam x x 0 KT cơ khí 1-K56 Viện Cơ khí

415 20110276 Lê Văn Hạnh 06.08.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí 2-K56 Viện Cơ khí

416 20110367 Tạ Minh Hoàng 24.02.1992 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ khí 2-K56 Viện Cơ khí

417 20110279 Nguyễn Đình Học 09.08.1993 Ninh Bình Nam x x 0 KT cơ khí 2-K56 Viện Cơ khíPage 14

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

418 20110555 Nguyễn Văn Ngọc 18.03.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí 2-K56 Viện Cơ khí

419 20110030 Nguyễn Thế Anh 16.05.1993 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí

420 20110247 Nguyễn Trường Giang 14.01.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí

421 20111025 Trần Ngọc Hùng 22.06.1993 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí

422 20110410 Nguyễn Đức Khiêm 15.05.1993 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí

423 20110690 Nguyễn Văn Tân 01.01.1993 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí

424 20110935 Trương Anh Tuấn 28.11.1993 Thái Bình Nam x x Thiếu 40 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí

425 20110761 Phạm Văn Thành 04.12.1992 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí

426 20110475 Nguyễn Huỳnh Long 15.06.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí 4-K56 Viện Cơ khí

427 20110500 Nguyễn Xuân Mạnh 31.03.1993 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ khí 4-K56 Viện Cơ khí

428 20110940 Nguyễn Duy Tuyên 08.10.1992 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ khí 4-K56 Viện Cơ khí

429 20110743 Trần Văn Tưởng 28.03.1993 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ khí 4-K56 Viện Cơ khí

430 20110980 Phạm Đình Việt 28.12.1993 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 4-K56 Viện Cơ khí

431 20110176 Nguyễn Văn Duy 05.10.1993 Hải Phòng Nam x x 0 KT cơ khí 5-K56 Viện Cơ khí

432 20111040 Nguyễn Xuân Lý 01.04.1993 Hà Tĩnh Nam x x 0 KT cơ khí 5-K56 Viện Cơ khí

433 20110589 Nguyễn Xuân Phú 22.03.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 5-K56 Viện Cơ khí

434 20110897 Đinh Thành Trung 22.09.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 5-K56 Viện Cơ khí

435 20110192 Nguyễn Cao Đạt 29.03.1993 Ninh Bình Nam x x 0 KT cơ khí 6-K56 Viện Cơ khí

436 20110514 Hoàng Văn Minh 07.07.1993 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ khí 6-K56 Viện Cơ khí

437 20110628 Nguyễn Thanh Quý 25.12.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ khí 6-K56 Viện Cơ khí

438 20110924 Nguyễn Anh Tuấn 19.11.1993 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 6-K56 Viện Cơ khí

439 20110832 Phạm Văn Thiện 19.01.1992 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ khí 6-K56 Viện Cơ khí

440 20111061 Nguyễn Văn Tú 03.09.1993 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí 7-K56 Viện Cơ khí

441 20110947 Nguyễn Đức Tuyển 29.12.1993 Hà Tây Nam x x Thiếu 40 KT cơ khí 7-K56 Viện Cơ khí

442 20110164 Lê Văn Diện 25.01.1993 Vĩnh Phú Nam x x Thiếu 40 KT cơ khí 8-K56 Viện Cơ khí

443 20110251 Nguyễn Hải Hà 21.07.1993 Hải Phòng Nam x x KT cơ khí 8-K56 Viện Cơ khí

444 20110253 Nguyễn Văn Hà 28.06.1992 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí 8-K56 Viện Cơ khí

445 20110606 Vũ Anh Phong 08.11.1993 Phú Thọ Nam x x 0 KT cơ khí 8-K56 Viện Cơ khí

446 20110635 Lê Sĩ Quang 17.11.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí 8-K56 Viện Cơ khí

447 20100354 Nguyễn Kim Hùng 05.01.1991 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Viện Cơ khíPage 15

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

448 20100481 Bùi Tiến Ngãi 11.06.1992 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Viện Cơ khí

449 20100350 Nguyễn Văn Huỳnh 16.02.1992 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Viện Cơ khí

450 20100714 Lý Văn Tiến 16.08.1992 Hà Tây Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Viện Cơ khí

451 20100231 Chu Đức Giảng 16.08.1991 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Viện Cơ khí

452 20100743 Vũ Quốc Toản 12.05.1988 Hưng Yên Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Viện Cơ khí

453 20100249 Trần Việt Hải 09.10.1992 Yên Bái Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Viện Cơ khí

454 20100448 Nguyễn Kim Mạnh 09.05.1992 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Viện Cơ khí

455 20100747 Lê Đỗ Tới 22.01.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Viện Cơ khí

456 20100970 Phan Viết Thuỳ 04.02.1991 Hà Tĩnh Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Viện Cơ khí

457 20100250 Trương Văn Hải 11.06.1992 Nam Hà Nam x x Thiếu 140 Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Viện Cơ khí

458 20100526 Nguyễn Hữu Phương 07.11.1992 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Viện Cơ khí

459 20100594 Nguyễn Văn Sơn 02.08.1992 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Viện Cơ khí

460 20100150 Nguyễn Kim Dũng 15.04.1992 Hà Tây Nam x 0 Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Viện Cơ khí

461 20100323 Trần Mạnh Hòa 30.12.1992 Yên Bái Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Viện Cơ khí

462 20100494 Phạm Đình Nguyên 03.03.1992 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Viện Cơ khí

463 20100711 Đỗ Văn Thực 01.06.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Viện Cơ khí

464 20100763 Nguyễn Tuấn Trung 06.12.1992 Hải Phòng Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Viện Cơ khí

465 20115018 Đoàn Đức Bình 14.10.1992 Hải Dương Nam x x 0 CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Viện Cơ khí Động lực

466 20115051 Nguyễn Bảo Chung 05.09.1993 Thái Nguyên Nam x x 0 CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Viện Cơ khí Động lực

467 20115276 Nguyễn Văn Quyền 11.11.1993 Hà Tây Nam x 0 CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Viện Cơ khí Động lực

468 20115419 Trần Quang Trường 09.11.1992 Nghệ An Nam x x 0 CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Viện Cơ khí Động lực

469 20115406 Phan Trọng Hùng 07.08.1993 Hà Tĩnh Nam x 0 CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 Viện Cơ khí Động lực

470 20115379 Trần Danh Tuấn 27.10.1992 Hà Tây Nam x 0 CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 Viện Cơ khí Động lực

471 20125004 Đinh Phan Nam Anh 03.04.1994 Thanh Hóa Nam x 0 CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Viện Cơ khí Động lực

472 20115407 Nguyễn Văn Hoàng 23.05.1992 Hà Tĩnh Nam x 0 CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Viện Cơ khí Động lực

473 20125154 Lê Xuân Hưng 01.05.1994 Hải Hưng Nam x x 0 CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Viện Cơ khí Động lực

474 20125210 Bùi Thanh Miền 05.10.1994 Thái Bình Nam x 0 CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Viện Cơ khí Động lực

475 20125262 Đinh Văn Tân 09.01.1994 Nam Định Nam x 0 CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Viện Cơ khí Động lực

476 20091163 Nguyễn Thái Hoàng 11.10.1991 Vĩnh Phúc Nam x x 0 Cơ khí động lực 1 K54 Viện Cơ khí Động lực

477 20092799 Nguyễn Hữu Tới 14.07.1991 Bắc Giang Nam x 0 Cơ khí động lực 1 K54 Viện Cơ khí Động lựcPage 16

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

478 20092843 Tạ Bình Trọng 05.09.1991 Hải Phòng Nam x 0 Cơ khí động lực 1 K54 Viện Cơ khí Động lực

479 20090455 Bùi Duy Diện 20.06.1991 Thái Bình Nam x x 0 Cơ khí động lực 2 K54 Viện Cơ khí Động lực

480 20120038 Nguyễn Tuấn Anh 03.12.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực

481 20120077 Hoàng Hà Bắc 16.11.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực

482 20120128 Dương Hoàng Cường 28.01.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực

483 20120129 Dương Văn Cường 17.02.1994 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực

484 20120177 Trịnh Khương Duy 22.01.1993 Thái Bình Nam x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực

485 20120241 Lương Tuấn Đạt 24.07.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực

486 20120427 Lưu Văn Học 08.06.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực

487 20120736 Nguyễn Đình Phước 25.03.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực

488 20120907 Nguyễn Văn Thắng 24.04.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực

489 20120915 Trần Việt Thắng 24.01.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực

490 20120844 Nguyễn Văn Thao 07.04.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực

491 20120135 Hoàng Văn Cường 04.11.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực

492 20120184 Lê Anh Dũng 19.09.1994 Thái Nguyên Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực

493 20120171 Nguyễn Ngọc Duy 13.07.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực

494 20120282 Trịnh Văn Đồng 06.07.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực

495 20120295 Mai Ngọc Đức 30.11.1994 Hải Phòng Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực

496 20120328 Nguyễn Văn Hà 16.03.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực

497 20120446 Cao Xuân Hùng 18.09.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực

498 20120520 Lê Văn Kiên 18.02.1994 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực

499 20120501 Nguyễn Duy Khánh 06.08.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực

500 20120633 Hoàng Duy Nam 20.04.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực

501 20120699 Vũ Văn Nội 06.10.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực

502 20120661 Lâm Đại Nghĩa 24.11.1994 Nam Định Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực

503 20120678 Đinh Hồng Nguyên 19.03.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực

504 20120709 Nguyễn ích Phong 12.11.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực

505 20121070 Trịnh Quang Tuấn 12.07.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực

506 20120908 Phan Văn Thắng 19.07.1994 Hà Nam Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực

507 20120847 Hà Công Thành 21.11.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lựcPage 17

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

508 20120877 Nguyễn Công Thạnh 21.01.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực

509 20120843 Nguyễn Hữu Thao 28.06.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực

510 20120923 Ngô Văn Thiện 12.10.1994 Nam Định Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực

511 20121157 Nguyễn Quang Vũ 01.08.1994 Thái Nguyên Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực

512 20110023 Nguyễn Đình Anh 15.05.1993 Hải Hưng Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực

513 20110173 Lã Thành Duy 19.10.1993 Nam Định Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực

514 20110235 Trịnh Trọng Đức 06.02.1993 Hà Tây Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực

515 20110676 Nguyễn Hữu Tài 06.12.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực

516 20110683 Nguyễn Văn Tâm 20.04.1993 Thái Bình Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực

517 20110865 Bùi Văn Toàn 02.08.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực

518 20110922 Lê Anh Tuấn 09.09.1993 Ninh Bình Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực

519 20110811 Bùi Đỗ Thanh 04.11.1992 Hải Phòng Nam x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực

520 20110797 Ngô Văn Thía 22.02.1993 Hải Dương Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực

521 20110891 Nguyễn Văn Trưởng 30.06.1993 Ninh Bình Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực

522 20110035 Nguyễn Tuấn Anh 17.10.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực

523 20110169 Nguyễn Văn Doan 28.03.1993 Thái Bình Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực

524 20110159 Tạ Hải Dương 04.03.1993 Vĩnh Phúc Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực

525 20110280 Nguyễn Huy Học 17.07.1993 Vĩnh Phúc Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực

526 20110647 Vương Văn Quyết 09.11.1992 Hà Tây Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực

527 20110915 Quách Văn Tuân 09.05.1993 Hà Nội Nam x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực

528 20110764 Vũ Văn Thành 21.04.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực

529 20111071 Hồ Viết Trang 08.04.1993 Nghệ An Nam x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực

530 20100486 Vũ Đức Nghị 29.01.1992 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Viện Cơ khí Động lực

531 20100740 Nguyễn Văn Toản 05.01.1991 Hải Dương Nam x 0 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Viện Cơ khí Động lực

532 20100080 Đỗ Anh Chiến 26.05.1992 Vĩnh Phúc Nam x 0 Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Viện Cơ khí Động lực

533 20100873 Phùng Quang Vịnh 01.04.1991 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Viện Cơ khí Động lực

534 20159575 Phạm Văn Cảnh 25.09.1993 Nam Định Nam x 0 KT Cơ khí động lực (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí Động lực

535 20159521 Phạm Thị Ngọc 03.05.1993 Thanh Hóa Nữ x 0 KT Cơ khí động lực (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí Động lực

536 20159522 Phan Văn Phong 17.11.1992 Hải Hưng Nam x x 0 KT Cơ khí động lực (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí Động lực

537 20159578 Trần Chí Quân 22.05.1993 Hải Phòng Nam x x 0 KT Cơ khí động lực (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí Động lựcPage 18

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

538 20091705 Tòng Văn Lún 10.11.1991 Lai Châu Nam x 0 Kỹ thuật hàng không K54 Viện Cơ khí Động lực

539 20100776 Ngô Xuân Trường 15.01.1992 Hà Tây Nam x 0 Kỹ thuật hàng không-K55 Viện Cơ khí Động lực

540 20110370 Nguyễn Văn Hoành 10.10.1993 Thanh Hóa Nam x 0 Kỹ thuật hàng không-K56 Viện Cơ khí Động lực

541 20110554 Lê Văn Ngà 06.11.1993 Thanh Hóa Nam x 0 Kỹ thuật hàng không-K56 Viện Cơ khí Động lực

542 20110722 Nguyễn Thanh Tùng 26.08.1993 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật hàng không-K56 Viện Cơ khí Động lực

543 20110895 Đặng Đình Trung 27.12.1993 Hà Bắc Nam x 0 Kỹ thuật hàng không-K56 Viện Cơ khí Động lực

544 20110900 Lê Anh Trung 13.09.1993 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật hàng không-K56 Viện Cơ khí Động lực

545 20090365 Nguyễn Văn Công NULL Hà Tây Nam x x 0 Công nghệ May K54 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang

546 20096278 Vũ Thị Lan 14.07.1988 Nam Định Nữ x 0 Công nghệ May K54 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang

547 20091588 Hoàng Hải Linh 25.12.1991 Hưng Yên Nam x 0 Công nghệ May K54 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang

548 20123756 Nguyễn Mai Anh 16.06.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang

549 20123840 Nguyễn Thị Hà 08.06.1994 Thái Bình Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang

550 20123891 Bùi Thị Thu Huyền 17.07.1994 Quảng Ninh Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang

551 20123957 Dương Thị Mai 16.12.1994 Hải Hưng Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang

552 20124006 Phan Thị Phương 24.03.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang

553 20124011 Vũ Minh Phương 21.10.1994 Thái Bình Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang

554 20124083 Nguyễn Thị Tình 17.04.1993 Nghệ An Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang

555 20124045 Đỗ Thị Thắm 20.08.1994 Hà Nam Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang

556 20124058 Hà Thị Thơm 18.12.1994 Hà Nam Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang

557 20113652 Lê Thị Dung 30.09.1993 Bắc Giang Nữ x x 0 Công nghệ May-K56 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang

558 20113719 Nguyễn Thanh Huyền 19.08.1993 Hà Nội Nữ x x 0 Công nghệ May-K56 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang

559 20123873 Nguyễn Thị Hoài 07.03.1994 Thái Bình Nữ x x 0 KT Dệt K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang

560 20123991 Vũ Đăng Phát 15.07.1994 Hưng Yên Nam x x 0 KT Dệt K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang

561 20090703 Trần Văn Đạt 21.02.1991 Vĩnh Phúc Nam x 0 Kỹ thuật Dệt K54 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang

562 20090881 Chu Thanh Hà 10.08.1991 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật Dệt K54 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang

563 20119024 Nguyễn Đức Lâm 05.05.1993 Hà Tĩnh Nam x x 0 CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56 Viện Điện

564 20109962 Phạm Quang Huy 05.04.1992 Thái Bình Nam x x 0 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Viện Điện

565 20109529 Trần Văn Huy 05.07.1991 Nghệ An Nam x x 0 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Viện Điện

566 20109500 Đường Văn Lâm 26.11.1992 Hà Nội Nam x x 0 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Viện Điện

567 20109522 Vũ Hữu Tâm 03.08.1992 Bắc Ninh Nam x x 0 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Viện ĐiệnPage 19

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

568 20109491 Vũ Đình Tuyên 20.10.1990 Hà Bắc Nam x x 0 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Viện Điện

569 20109498 Trần Văn Thao 02.06.1991 Hà Nam Nam x 0 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Viện Điện

570 20115483 Trần Văn Dân 01.01.1993 Nam Định Nam x x 0 CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Viện Điện

571 20115523 Nguyễn Văn Đức 21.11.1993 Quảng Ninh Nam x x 0 CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Viện Điện

572 20146913 Nguyễn Bá Dương 06.10.1993 Nam Hà Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện

573 20146914 Đặng Hồng Đạt 02.09.1989 Ninh Bình Nam x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện

574 20146928 Phạm Duy Luân 02.09.1992 Hải Phòng Nam x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện

575 20146929 Phạm Thanh Mạnh 18.03.1991 Nam Hà Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện

576 20125716 Nguyễn Văn Phúc 17.09.1994 Nam Hà Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện

577 20125830 Nguyễn Bá Trường 02.09.1993 Hà Tây Nam x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện

578 20125643 Lê Phi Long 22.09.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện

579 20136950 Nguyễn Xuân Thưởng 21.06.1990 Nam Định Nam x x 0 Công nghệ KT ĐK&TĐH(CH) K56 Viện Điện

580 20121240 Trần Ngọc Anh 24.09.1994 Thanh Hóa Nam x 0 KT điện 01 K57 Viện Điện

581 20121241 Trần Tú Anh 15.09.1994 Nam Định Nam x 0 KT điện 01 K57 Viện Điện

582 20124957 Nguyễn Văn Giáp 26.07.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT điện 01 K57 Viện Điện

583 20122011 Nguyễn Xuân Long 15.10.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT điện 01 K57 Viện Điện

584 20121526 Lê Công Đoán 23.05.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT điện 02 K57 Viện Điện

585 20121931 Nguyễn Đoàn Khuê 01.05.1994 Hà Tây Nam x 0 KT điện 02 K57 Viện Điện

586 20122161 Nguyễn Công Ngọc 14.11.1993 Hà Tây Nam x x 0 KT điện 02 K57 Viện Điện

587 20122244 Hoàng Quỳnh Phương 20.09.1994 Nam Định Nữ x 0 KT điện 02 K57 Viện Điện

588 20102454 Phạm Văn Tuyên 23.08.1992 Thanh Hóa Nam x 0 Kỹ thuật điện 1 K55 Viện Điện

589 20111246 Dương Văn Chương 22.04.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 Kỹ thuật điện 1 K56 Viện Điện

590 20111464 Phùng Tiến Hà 02.08.1993 Hà Tây Nam x x 0 Kỹ thuật điện 1 K56 Viện Điện

591 20112583 Nguyễn Văn Hải 01.06.1993 Nghệ An Nam x x 0 Kỹ thuật điện 1 K56 Viện Điện

592 20111526 Nguyễn Vi Nam Hùng 11.02.1993 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật điện 1 K56 Viện Điện

593 20112027 Trần Minh Quý 31.01.1994 Thái Bình Nam x 0 Kỹ thuật điện 1 K56 Viện Điện

594 20093541 Trần Hoài Nam 27.05.1991 Nghệ An Nam x 0 Kỹ thuật điện 2 K54 Viện Điện

20091653 Nguyễn Nguyên Long 23.03.1991 Nam x Kỹ thuật điện 1 K54 Viện Điện

595 20101185 Nguyễn Văn Công 04.02.1992 Ninh Bình Nam x x 0 Kỹ thuật điện 2 K55 Viện Điện

596 20101347 Lê Thành Đạt 06.12.1992 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật điện 2 K55 Viện ĐiệnPage 20

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

597 20101764 Nguyễn Tiến Lầu 25.02.1992 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật điện 2 K55 Viện Điện

598 20101911 Lê Trường Nam 09.05.1992 Hà Nội Nam x 0 Kỹ thuật điện 2 K55 Viện Điện

599 20102036 Lưu Văn Quân 30.01.1992 Hòa Bình Nam x x 0 Kỹ thuật điện 2 K55 Viện Điện

600 20111511 Nguyễn Xuân Hợp 08.01.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật điện 2 K56 Viện Điện

601 20111713 Vũ Ngọc Khoa 12.03.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật điện 2 K56 Viện Điện

602 20112093 Vũ Văn Sức 26.09.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật điện 2 K56 Viện Điện

603 20149566 Thiều Minh Đức 20.11.1993 Hà Tây Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Viện Điện

604 20149569 Phạm Trường Giang 06.11.1990 Hải Phòng Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Viện Điện

605 20149570 Nguyễn Trung Kiên 12.10.1991 Hà Tây Nam x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Viện Điện

606 20149583 Nguyễn Đình Việt 23.06.1993 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Viện Điện

607 20149587 Nguyễn Duy Vịnh 14.10.1993 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Viện Điện

608 20149568 Phạm Quang Vương 15.07.1993 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Viện Điện

609 20159510 Lê Đức Anh 25.01.1993 Hà Nội Nam x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện

610 20159520 Trần Lê Hoàng Anh 15.09.1992 Hà Tĩnh Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện

611 20159527 Đỗ Mạnh Đạt 12.03.1991 Phú Thọ Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện

612 20159518 Vũ Minh Đức 06.06.1993 Nghệ An Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện

613 20159573 Hoàng Thanh Hải 29.01.1993 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện

614 20159532 Trần Thế Hùng 25.02.1993 Hải Hưng Nam x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện

615 20159540 Đoàn Mạnh Long 13.08.1992 Hải Dương Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện

616 20159565 Nguyễn Đức Ngọc 16.09.1990 Vĩnh Phú Nam x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện

617 20159533 Trần Văn Quyết 08.09.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện

618 20159564 Lương Xuân Tiến 30.11.1993 Hưng Yên Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện

619 20159577 Dương Văn Tuấn 27.03.1993 Hà Tây Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện

620 20159512 Âu Văn Trung 25.12.1992 Nghệ An Nam x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện

621 20169523 Hoàng Đức Khuyến 07.12.1993 Nghệ An Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 Viện Điện

622 20169515 Đỗ Hồng Quân 02.04.1992 Nam Định Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 Viện Điện

623 20169568 Lê Doãn Tuân 07.11.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 Viện Điện

624 20101610 Lỗ Trọng Huy 22.04.1992 Hưng Yên Nam x x 0 Điều khiển và TĐH1 K55 Viện Điện

625 20101951 Phạm Đắc Nguyên 04.10.1992 Hải Phòng Nam x x 0 Điều khiển và TĐH1 K55 Viện Điện

626 20111127 Nguyễn Thị Lan Anh 19.06.1993 Hải Hưng Nữ x x 0 Điều khiển và TĐH1 K56 Viện ĐiệnPage 21

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

627 20111242 Hán Văn Chính 14.04.1993 Vĩnh Phú Nam x x 0 Điều khiển và TĐH1 K56 Viện Điện

628 20114647 Vũ Trọng Đại 06.10.1993 Nam Định Nam x x 0 Điều khiển và TĐH1 K56 Viện Điện

629 20111572 Nguyễn Hữu Hiếu 08.02.1993 Bắc Ninh Nam x 0 Điều khiển và TĐH1 K56 Viện Điện

630 20111729 Vũ Xuân Kiên 13.01.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Điều khiển và TĐH1 K56 Viện Điện

631 20111846 An Thế Mười 13.10.1993 Nam Hà Nam x x 0 Điều khiển và TĐH1 K56 Viện Điện

632 20112461 Trần Văn Tuyền 26.07.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điều khiển và TĐH1 K56 Viện Điện

633 20102726 Phạm Hồng Quân 18.10.1992 Nghệ An Nam x x 0 Điều khiển và TĐH2 K55 Viện Điện

634 20102131 Trần Quang Tân 13.05.1992 Bắc Giang Nam x x 0 Điều khiển và TĐH2 K55 Viện Điện

635 20111262 Tạ Văn Dân 07.01.1993 Thái Bình Nam x 0 Điều khiển và TĐH2 K56 Viện Điện

636 20111382 Nguyễn Trọng Đạt 06.05.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điều khiển và TĐH2 K56 Viện Điện

637 20111456 Trần Văn Giang 08.01.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điều khiển và TĐH2 K56 Viện Điện

638 20111706 Nguyễn Ngọc Khang 30.12.1993 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH2 K56 Viện Điện

639 20090421 Nguyễn Quốc Cường 13.09.1991 Hà Nội Nam x 0 Điều khiển và TĐH3 K54 Viện Điện

640 20102121 Nguyễn Văn Tâm 07.03.1992 Bắc Giang Nam x x Thiếu 140 Điều khiển và TĐH3 K55 Viện Điện

641 20102308 Nguyễn Đắc Tiến 16.06.1992 Hưng Yên Nam x x 0 Điều khiển và TĐH3 K55 Viện Điện

642 20102558 Đào Quang Vinh 02.06.1992 Thái Bình Nam x x 0 Điều khiển và TĐH3 K55 Viện Điện

643 20114648 Lê Văn Cường 15.03.1993 Thanh Hóa Nam x 0 Điều khiển và TĐH3 K56 Viện Điện

644 20111320 Phạm Tùng Dương 20.06.1993 Hà Nội Nam x 0 Điều khiển và TĐH3 K56 Viện Điện

645 20114649 Đỗ Văn Đức 16.03.1993 Hà Nam Nam x x 0 Điều khiển và TĐH3 K56 Viện Điện

646 20111537 Nguyễn Quốc Hương 24.05.1992 Hà Bắc Nam x x 0 Điều khiển và TĐH3 K56 Viện Điện

647 20112657 Lương Đình Sơn 20.11.1993 Nghệ An Nam x x 0 Điều khiển và TĐH3 K56 Viện Điện

648 20112426 Lê Viết Tuấn 18.12.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Điều khiển và TĐH3 K56 Viện Điện

649 20092628 Nguyễn Đức Thuận 16.08.1991 Thanh Hóa Nam x 0 Điều khiển và TĐH4 K54 Viện Điện

650 20092846 Trương Văn Trọng 18.05.1990 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH4 K54 Viện Điện

651 20101291 Phạm Văn Dũng 08.08.1992 Ninh Bình Nam x x 0 Điều khiển và TĐH4 K55 Viện Điện

652 20102479 Nguyễn Anh Tùng 27.10.1992 Hưng Yên Nam x x 0 Điều khiển và TĐH4 K55 Viện Điện

653 20111656 Nguyễn Ngọc Huy 14.06.1993 Thanh Hóa Nam x 0 Điều khiển và TĐH4 K56 Viện Điện

654 20111761 Nguyễn Văn Lơi 10.02.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 Điều khiển và TĐH4 K56 Viện Điện

655 20093609 Đặng Nam Thành 17.01.1992 Nghệ An Nam x x 0 Điều khiển và TĐH5 K54 Viện Điện

656 20101140 Nguyễn Đức Bình 13.09.1992 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH5 K55 Viện ĐiệnPage 22

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

657 20101851 Nguyễn Văn Màu 18.01.1991 Hà Nội Nam x 0 Điều khiển và TĐH5 K55 Viện Điện

658 20111594 Bùi Thế Hoà 03.11.1993 Hải Phòng Nam x x 0 Điều khiển và TĐH5 K56 Viện Điện

659 20111859 Nguyễn Công Minh 20.12.1993 Ninh Bình Nam x x 0 Điều khiển và TĐH5 K56 Viện Điện

660 20112197 Phạm Văn Thành 23.04.1993 Hải Hưng Nam x 0 Điều khiển và TĐH5 K56 Viện Điện

661 20091710 Hoàng Tiến Lượng 05.02.1991 Phú Thọ Nam x x 0 Điều khiển và TĐH6 K54 Viện Điện

662 20092489 Hoàng Duy Thạch 05.04.1991 Hà Tây Nam x x 0 Điều khiển và TĐH6 K54 Viện Điện

663 20111558 Nguyễn Đình Hai 02.09.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 Điều khiển và TĐH6 K56 Viện Điện

664 20111567 Hoàng Trung Hiếu 28.07.1993 Hà Nam Nam x x 0 Điều khiển và TĐH6 K56 Viện Điện

665 20111792 Phí Ngọc Linh 16.03.1993 Thái Bình Nam x x 0 Điều khiển và TĐH6 K56 Viện Điện

666 20112637 Trần Phong Nhã 28.09.1993 Hà Tĩnh Nam x 0 Điều khiển và TĐH6 K56 Viện Điện

667 20112701 Nguyễn Hải Triều 22.07.1993 Hà Tĩnh Nam x x 0 Điều khiển và TĐH6 K56 Viện Điện

668 20111300 Vũ Anh Dũng 23.03.1993 Thái Bình Nam x x 0 Điều khiển và TĐH7 K56 Viện Điện

669 20112033 Đoàn Mạnh Quang 16.05.1993 Phú Thọ Nam x x 0 Điều khiển và TĐH7 K56 Viện Điện

670 20112484 Ngô Văn Vương 23.03.1993 Ninh Bình Nam x 0 Điều khiển và TĐH7 K56 Viện Điện

671 20111248 Nguyễn Đức Chiến 28.09.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Điều khiển và TĐH8 K56 Viện Điện

672 20112572 Trần Duy Định 20.05.1993 Nghệ An Nam x x 0 Điều khiển và TĐH8 K56 Viện Điện

673 20111434 Trần Trường Đức 30.06.1993 Hòa Bình Nam x x 0 Điều khiển và TĐH8 K56 Viện Điện

674 20112615 Cao Xuân Lộc 16.07.1993 Nghệ An Nam x x 0 Điều khiển và TĐH8 K56 Viện Điện

675 20111870 Phan Nhật Minh 02.03.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điều khiển và TĐH8 K56 Viện Điện

676 20096407 Phạm Duy Quân 28.11.1989 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và tự động hóa (CH) K54 Viện Điện

677 20121581 Vũ Văn Đức 13.03.1994 Hải Phòng Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện

678 20121837 Nguyễn Văn Hùng 08.06.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện

679 20121945 Nguyễn Trung Kiên 10.02.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện

680 20122033 Trần Văn Luy 05.03.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện

681 20122162 Nguyễn Đình Ngọc 21.05.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện

682 20122226 Phạm Xuân Phồn 10.02.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện

683 20122247 Nguyễn Công Phương 18.01.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện

684 20122340 Hoàng Văn Sơn 25.06.1993 Thanh Hóa Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện

685 20122560 Lê Huy Tiệp 28.10.1994 Hà Tĩnh Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện

686 20122748 Nguyễn Thanh Tùng 05.07.1994 Nam Định Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện ĐiệnPage 23

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

687 20122727 Nguyễn Văn Tuyến 18.09.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện

688 20122451 Đoàn Văn Thảo 25.03.1994 Nam Định Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện

689 20122514 Trần Văn Thịnh 07.01.1994 Nam Hà Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện

690 20121861 Lê Thành Hưng 14.12.1994 Nghệ An Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện

691 20122107 Lê Trọng Nam 09.07.1994 Thanh Hóa Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện

692 20122211 Nguyễn Chất Phát 02.10.1994 Hà Tĩnh Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện

693 20122251 Nguyễn Thành Phương 14.05.1994 Hà Bắc Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện

694 20122342 Lê Đức Sơn 07.01.1994 Hà Bắc Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện

695 20122750 Nguyễn Văn Tùng 11.05.1994 Hưng Yên Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện

696 20122486 Nguyễn Xuân Thắng 14.09.1994 Hà Bắc Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện

697 20122539 Nguyễn Quốc Thưởng 02.12.1994 Vĩnh Phúc Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện

698 20121613 Trần Đức Giải 02.04.1994 Hải Hưng Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện

699 20121665 Hoàng Văn Hiền 30.08.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện

700 20121740 Lê Công Hoàng 07.05.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện

701 20121863 Nguyễn Chí Hưng 17.04.1994 Hưng Yên Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện

702 20121961 Nguyễn Văn Lâm 10.05.1994 Hà Nội Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện

703 20121980 Lê Đức Linh 16.03.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện

704 20122104 Hoàng Thành Nam 25.03.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện

705 20122298 Nguyễn Mạnh Quyền 24.11.1994 Hải Hưng Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện

706 20122361 Phạm Văn Sơn 10.08.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện

707 20122471 Đỗ Mạnh Thắng 18.03.1994 Ninh Bình Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện

708 20121190 Đỗ Văn Anh 06.06.1994 Hải Phòng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện

709 20121565 Nguyễn Thế Đức 25.12.1994 Hà Bắc Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện

710 20121832 Nguyễn Mạnh Hùng 11.01.1994 Hải Phòng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện

711 20121818 Dương Văn Huỳnh 12.01.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện

712 20122029 Nguyễn Thành Luân 12.04.1994 Hà Tĩnh Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện

713 20122153 Trương Quang Nghĩa 05.12.1994 Ninh Bình Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện

714 20122369 Nguyễn Văn Tam 26.09.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện

715 20122792 Nguyễn Thành Việt 31.10.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện

716 20122821 Nguyễn Thế Vũ 25.08.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện ĐiệnPage 24

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

717 20121208 Mai Tuấn Anh 15.04.1994 Quảng Ninh Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện

718 20121322 Nguyễn Văn Chung 16.10.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện

719 20121705 Trần Văn Hiển 21.09.1994 Nam Hà Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện

720 20122117 Phạm Huy Nam 09.02.1994 Hải Dương Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện

721 20122541 Lê Văn Tiền 15.02.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện

722 20122574 Lê Sỹ Toàn 29.05.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện

723 20124955 Phạm Văn Tuấn 19.12.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện

724 20122483 Nguyễn Văn Thắng 13.04.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện

725 20122500 Ngô Văn Thiện 15.02.1994 Nam Định Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện

726 20121275 Lại An Bình 25.12.1994 Hải Phòng Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện

727 20121332 Đỗ Thái Công 02.02.1994 Nam Định Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện

728 20121437 Trần Anh Dũng 18.04.1994 Thái Nguyên Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện

729 20121539 Nguyễn Văn Đua 15.05.1994 Hà Bắc Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện

730 20122216 Lê Hồng Phong 21.07.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện

731 20122355 Nguyễn Văn Sơn 08.05.1994 Hà Tây Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện

732 20122650 Nguyễn Vân Trường 27.08.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện

733 20122789 Nguyễn Hữu Việt 14.02.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện

734 20092944 Nguyễn Thành Tuân 14.05.1991 Thái Bình Nam x 0 Kỹ thuật sinh học K54 Viện Điện

735 20109631 Trần Văn Hùng 12.01.1986 Thái Bình Nam x x 0 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 Viện Điện tử - Viễn thông

736 20109660 Phạm Đức Dưỡng 28.12.1990 Bắc Ninh Nam x x 0 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 Viện Điện tử - Viễn thông

737 20109119 Nguyễn Thị Minh Hiếu 02.08.1992 Quảng Trị Nữ x x 0 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 Viện Điện tử - Viễn thông

738 20109901 Nguyễn Văn Linh 22.08.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 Viện Điện tử - Viễn thông

739 20109321 Nguyễn Thị Thảo Mai 15.11.1992 Bắc Thái Nữ x 0 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 Viện Điện tử - Viễn thông

740 20109564 Phạm Thị Thảo 19.01.1992 Thái Bình Nữ x x 0 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 Viện Điện tử - Viễn thông

741 20116097 Nguyễn Tuấn Anh 19.09.1990 Hà Bắc Nam x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

742 20115442 Nguyễn Thị Lan Anh 04.03.1993 Ninh Bình Nữ x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

743 20115569 Nguyễn Đức Hiền 07.04.1993 Hà Nội Nam x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

744 20115782 Nguyễn Quang Tiệp 22.02.1992 Hà Tây Nam x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

745 20115799 Nguyễn Tiến Triển 12.05.1993 Nam Định Nam x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

746 20116156 Nguyễn Thành Huy 07.03.1991 Hà Nội Nam x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Viện Điện tử - Viễn thôngPage 25

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

747 20116161 Lê Duy Tân 21.09.1991 Hải Hưng Nam x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

748 20116170 Trần Quốc Việt 03.11.1991 Hà Nội Nam x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

749 20136937 Tạ Ngọc Quang 18.11.1988 Hà Nội Nam x x Thiếu 140 CN-Công nghệ KT ĐT-TT 1(CH)-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

750 20125461 Lê Văn Đoàn 24.03.1994 Hà Nội Nam x 0 CN-Điện tử TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

751 20146902 Nguyễn Thị Thu Hà 06.03.1993 Thái Bình Nữ x 0 CN-Điện tử TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

752 20125514 Vũ Văn Hiên 11.11.1994 Hưng Yên Nam x 0 CN-Điện tử TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

753 20125563 Nguyễn Hữu Huy 19.12.1994 Hải Phòng Nam x x 0 CN-Điện tử TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

754 20125884 Hoàng Thị Yến 26.07.1994 Hòa Bình Nữ x x 0 CN-Điện tử TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

755 20125652 Nguyễn Văn Luân 27.12.1994 Nam Định Nam x x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

756 20115694 Lê Minh Phúc 20.09.1993 Nam Hà Nam x x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

757 20125723 Phạm Văn Phương 04.07.1991 Thanh Hóa Nam x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

758 20125728 Nguyễn Tiên Quang 02.09.1994 Hải Dương Nam x x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

759 20146996 Phùng Văn Quang 06.07.1992 Hà Tây Nam x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

760 20146974 Nguyễn Minh Tuấn 14.07.1991 Hà Nội Nam x x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

761 20146975 Nguyễn Trung Thành 21.11.1990 Hà Nội Nam x x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

762 20146998 Lê Thị Thúy 22.11.1993 Hải Dương Nữ x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

763 20125814 Đỗ Thị Thu Trang 02.07.1994 Hải Dương Nữ x x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

764 20111114 Lê Đức Anh 04.05.1993 Nam Hà Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 01-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

765 20101159 Đới Sỹ Chiến 10.04.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 01-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

766 20111908 Đỗ Minh Ngọc 08.05.1993 Latvia Nam x 0 Điện tử-Truyền thông 01-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

767 20111985 Phạm Ngọc Quảng 13.07.1992 Nam Định Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 01-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

768 20112380 Lý Đức Trung 14.01.1993 LB Nga Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 01-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

769 20102610 Lê Văn Cường 05.10.1992 Nghệ An Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 02-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

770 20111680 Đoàn Văn Khánh 29.11.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 02-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

771 20112336 Nguyễn Mạnh Toàn 17.12.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 02-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

772 20112165 Nguyễn Quốc Tú 02.02.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 02-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

773 20112504 Nguyễn Bá Việt 12.10.1993 Hà Tây Nam x 0 Điện tử-Truyền thông 02-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

774 20114640 Phạm Đình Trung 19.06.1992 Nghệ An Nam x 0 Điện tử-Truyền thông 03-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

775 20112092 Đoàn Văn Sứ 10.01.1993 Nam Hà Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 04-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

776 20112495 Cao Tuấn Việt 10.12.1993 Hà Nội Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 04-K56 Viện Điện tử - Viễn thôngPage 26

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

777 20111167 Lê Văn Bình 26.07.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 05-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

778 20111613 Nguyễn Hữu Hoàng 16.02.1993 Hà Tây Nam x 0 Điện tử-Truyền thông 05-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

779 20112039 Nguyễn Hải Quang 20.02.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 05-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

780 20111367 Đào Phúc Đạt 16.04.1993 Bắc Giang Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 06-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

781 20112344 Trần Mạnh Toàn 24.10.1993 Vĩnh Phúc Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 06-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

782 20112212 Vũ Anh Thái 04.12.1993 Hải Phòng Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 06-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

783 20112160 Lê Phương Tú 05.10.1993 Liên bang Nga Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 08-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

784 20112145 Nguyễn Văn Tùng 12.08.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 08-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

785 20112154 Trần Vũ Tùng 14.08.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 08-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

786 20112182 Nguyễn Công Thành 09.12.1993 Hà Nội Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 08-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

787 20112529 Nguyễn Hoàng Anh 06.06.1993 Nghệ An Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 09-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

788 20112273 Nguyễn Văn Thanh 03.09.1993 0 Nam 0 Thiếu 140 Điện tử-Truyền thông 09-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

789 20111386 Trần Tiến Đạt 01.07.1993 Nam Hà Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 10-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

790 20111693 Nguyễn Văn Khải 16.09.1993 0 Nam 0 Thiếu 140 Điện tử-Truyền thông 10-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

791 20111982 Trần Quang Phong 28.11.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 10-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

792 20111998 Trần Hồng Quân 03.06.1993 Thái Bình Nam x 0 Điện tử-Truyền thông 10-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

793 20112688 Hoàng Văn Thuận 01.08.1993 Nghệ An Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 10-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

794 20104843 Lê Thanh Tuyền 14.10.1992 Ninh Bình Nam x 0 Điện tử-Viễn thông 01-K55 Viện Điện tử - Viễn thông

795 20090017 Trần Minh Thuận 12.04.1989 Thanh Hóa Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Viện Điện tử - Viễn thông

796 20101839 Đặng Thanh Lương 29.10.1992 Hà Nội Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 02-K55 Viện Điện tử - Viễn thông

797 20102099 Nguyễn Ngọc Sơn 10.10.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 02-K55 Viện Điện tử - Viễn thông

798 20093675 Nguyễn Mạnh Tường 06.08.1991 Nghệ An Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Viện Điện tử - Viễn thông

799 20101655 Phạm Văn Hùng 12.01.1992 Vĩnh Phúc Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 03-K55 Viện Điện tử - Viễn thông

800 20101665 Bùi Duy Hưng 09.10.1992 Vĩnh Phú Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 03-K55 Viện Điện tử - Viễn thông

801 20091537 Nguyễn Văn Lanh 16.05.1991 Hà Tây Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Viện Điện tử - Viễn thông

802 20101514 Nguyễn Đình Hiếu 05.06.1991 Hà Nội Nam x 0 Điện tử-Viễn thông 05-K55 Viện Điện tử - Viễn thông

803 20102000 Nghiêm Xuân Phương 23.01.1992 Hà Bắc Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 05-K55 Viện Điện tử - Viễn thông

804 20102152 Đặng Trung Thành 29.11.1992 Hà Bắc Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 05-K55 Viện Điện tử - Viễn thông

805 20102075 Trần Hữu Sáng 27.10.1992 Hải Hưng Nam x x Thiếu 140 Điện tử-Viễn thông 07-K55 Viện Điện tử - Viễn thông

806 20102237 Lê Đình Thiện 31.10.1992 Hải Hưng Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 07-K55 Viện Điện tử - Viễn thôngPage 27

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

807 20101406 Nguyễn Minh Đức 11.03.1992 Hà Nội Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 08-K55 Viện Điện tử - Viễn thông

808 20093178 Xuân Thái Tùng 03.10.1991 Hà Nội Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Viện Điện tử - Viễn thông

809 20091447 Nguyễn Ngọc Khánh 23.03.1991 Hà Nội Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Viện Điện tử - Viễn thông

810 20093058 Nguyễn Quang Tuyền 21.03.1991 Hưng Yên Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Viện Điện tử - Viễn thông

811 20093493 Lê Hữu Khang 24.01.1991 Hà Tĩnh Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Viện Điện tử - Viễn thông

812 20149577 Nguyễn Thị Vân Anh 03.06.1993 Hà Tây Nữ x x 0 ĐT-TT (CN lên KS)-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

813 20149576 Nguyễn Thúy Hường 18.04.1993 Thái Nguyên Nữ x x 0 ĐT-TT (CN lên KS)-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

814 20149575 Nguyễn Duy Thịnh 12.05.1993 Nam Định Nam x x 0 ĐT-TT (CN lên KS)-K56 Viện Điện tử - Viễn thông

815 20159559 Lê Xuân Hoàng 17.09.1993 Hà Nội Nam x x 0 ĐT-TT (CN lên KS)-K57 Viện Điện tử - Viễn thông

816 20159514 Lê Thị Thanh Tâm 18.05.1993 Tuyên Quang Nữ x x 0 ĐT-TT (CN lên KS)-K57 Viện Điện tử - Viễn thông

817 20159530 Triệu Ngọc Xuân 30.04.1993 Vĩnh Phú Nam x x 0 ĐT-TT (CN lên KS)-K57 Viện Điện tử - Viễn thông

818 20106082 Nguyễn Thế Trường 01.03.1991 Ninh Bình Nam x x 0 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Viện Điện tử - Viễn thông

819 20121382 Nguyễn Thị Dinh 10.04.1994 Thái Bình Nữ x 0 KT ĐT-TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

820 20124987 Quản Xuân Tùng 25.08.1994 Hà Nam Nam x 0 KT ĐT-TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

821 20124984 Nguyễn Ngọc Thanh 19.03.1994 Hưng Yên Nam x x 0 KT ĐT-TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

822 20122072 Đào Tuấn Minh 17.10.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT ĐT-TT 03 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

823 20124985 Nguyễn Đức Thuận 03.08.1994 Hà Bắc Nam x 0 KT ĐT-TT 03 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

824 20121768 Bùi Thị Hồng 06.11.1994 Hải Hưng Nữ x 0 KT ĐT-TT 06 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

825 20121828 Nguyễn Bá Hùng 18.06.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT ĐT-TT 06 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

826 20124989 Lê Văn Văn 06.08.1994 Hải Dương Nam x 0 KT ĐT-TT 06 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

827 20122827 Vũ Hùng Vương 11.11.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT ĐT-TT 06 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

828 20122719 Đào Ngọc Tuyên 06.02.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT ĐT-TT 07 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

829 20124988 Lê Hữu Tường 10.02.1994 Hà Tĩnh Nam x x 0 KT ĐT-TT 07 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

830 20122043 Hồ Hữu Lực 20.10.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT ĐT-TT 09 K57 Viện Điện tử - Viễn thông

831 20108040 Trần Thành Trai 06.09.1992 Hải Hưng Nam x 0 CN- Cơ điện tử 1-K55 Viện Kinh tế & Quản lý

832 20114193 Nguyễn Thị Hạnh 05.02.1992 Nghệ An Nữ x x 0 Kế toán 1-K56 Viện Kinh tế & Quản lý

833 20114352 Phan Thị Thảo 10.05.1993 Nam Định Nữ x x Thiếu 140 Kế toán 1-K56 Viện Kinh tế & Quản lý

834 20114366 Vũ Thị Thu 05.10.1993 Nam Định Nữ x x 0 Kế toán 1-K56 Viện Kinh tế & Quản lý

835 20114291 Nguyễn Thành Luân 04.09.1992 LB Nga Nam x x 0 Kế toán 2-K56 Viện Kinh tế & Quản lý

836 20116088 Bùi Bích Phương 28.03.1990 Lai Châu Nữ x x 0 Kế toán 2-K56 Viện Kinh tế & Quản lýPage 28

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

837 20124317 Nguyễn Lê Tú Anh 27.10.1994 Lào Cai Nữ x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý

838 20124329 Trần Thị Khánh Anh 21.01.1994 Nghệ An Nữ x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý

839 20124430 Nguyễn Thị Huyền 18.02.1994 Hà Bắc Nữ x x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý

840 20124444 Phùng Thị Hường 07.03.1993 Yên Bái Nữ x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý

841 20124457 Cao Thị Mỹ Linh 07.03.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý

842 20124464 Lê Thuỳ Linh 18.07.1993 Thái Bình Nữ x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý

843 20124478 Đinh Thị Khánh Ly 12.08.1994 Thái Nguyên Nữ x x Thiếu 40 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý

844 20124807 Trần Hương Ly 02.05.1994 Hà Nội Nữ x x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý

845 20124527 Nguyễn Thị Ân Phúc 05.04.1994 Phú Yên Nữ x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý

846 20124530 Đinh Thị Việt Phương 06.04.1994 Hà Nội Nữ x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý

847 20124618 Nguyễn Minh Tùng 16.01.1994 Hà Nội Nam x x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý

848 20135700 Nguyễn Thanh Huyền 15.10.1995 Vĩnh Phú Nữ x 0 Kế toán K58 Viện Kinh tế & Quản lý

849 20135767 Trần Thị Hương 03.07.1995 Bắc Ninh Nữ x 0 Kế toán K58 Viện Kinh tế & Quản lý

850 20106189 Nguyễn Thuỳ Linh 27.09.1991 Hà Bắc Nữ x x 0 Kế toán-K55 Viện Kinh tế & Quản lý

851 20104736 Nguyễn Thị Tuyết Mai 17.06.1991 Thái Bình Nữ x 0 Kế toán-K55 Viện Kinh tế & Quản lý

852 20124330 Vũ Thị Vân Anh 01.09.1994 Hải Hưng Nữ x x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý

853 20124350 Hoàng Hải Cường 04.11.1994 Thái Bình Nam x x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý

854 20124368 Hoàng Anh Đạt 18.08.1994 Hòa Bình Nam x x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý

855 20114087 Nguyễn Văn Hoàng 25.12.1992 Hà Nam Nam x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý

856 20124432 Mai Việt Hùng 25.08.1994 Thanh Hóa Nam x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý

857 20124469 Quách Diệu Linh 16.12.1994 Hà Nội Nữ x x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý

858 20124542 Nguyễn Phú Quốc 17.07.1994 Hà Nội Nam x x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý

859 20124616 Bùi Thanh Tùng 14.04.1994 Nghệ An Nam x x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý

860 20124566 Nguyễn Đức Thắng 02.11.1994 Hà Tây Nam x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý

861 20124567 Nguyễn Quyết Thắng 09.04.1994 Hải Dương Nam x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý

862 20124562 Nguyễn Văn Thảo 11.08.1994 Nghệ An Nam x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý

863 20124581 Đậu Thị Thanh Thủy 03.02.1993 Nghệ An Nữ x x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý

864 20106252 Nguyễn Tuấn Anh 12.05.1989 Hà Nội Nam x x 0 Kinh tế công nghiệp-K55 Viện Kinh tế & Quản lý

865 20104647 Đỗ Văn Cường 03.06.1991 Hưng Yên Nam x x 0 Kinh tế công nghiệp-K55 Viện Kinh tế & Quản lý

866 20104712 Nguyễn Văn Huy 28.05.1992 Hưng Yên Nam x x 0 Kinh tế công nghiệp-K55 Viện Kinh tế & Quản lýPage 29

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

867 20106195 Nghiêm Đình Long 08.05.1988 Bắc Ninh Nam x x 0 Kinh tế công nghiệp-K55 Viện Kinh tế & Quản lý

868 20114374 Nguyễn Đức Trí 01.08.1993 Thái Bình Nam x x 0 Kinh tế công nghiệp-K56 Viện Kinh tế & Quản lý

869 20136236 Nguyễn Thị Hồng Phượng 16.09.1995 Hà Tây Nữ x x 0 Quản trị KD K58 Viện Kinh tế & Quản lý

870 20096094 Võ Đức Hoài 05.08.1988 Nghệ An Nam x 0 Quản trị kinh doanh K54 Viện Kinh tế & Quản lý

871 20104685 Bùi Mạnh Hà 02.04.1992 Hà Nội Nam x x 0 Quản trị kinh doanh-K55 Viện Kinh tế & Quản lý

872 20106163 Đào Thanh Hằng 05.05.1990 Hà Nội Nữ x x 0 Quản trị kinh doanh-K55 Viện Kinh tế & Quản lý

873 20104747 Lê Thị Nhung 09.11.1992 Hải Dương Nữ x x 0 Quản trị kinh doanh-K55 Viện Kinh tế & Quản lý

874 20104758 Nguyễn Đăng Sáng 18.06.1991 Hải Dương Nam x x 0 Quản trị kinh doanh-K55 Viện Kinh tế & Quản lý

875 20114275 Lê Hữu Kiệt 03.03.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Quản trị kinh doanh-K56 Viện Kinh tế & Quản lý

876 20114428 Dương Thị Xuân 22.04.1989 Hà Tây Nữ x x 0 Quản trị kinh doanh-K56 Viện Kinh tế & Quản lý

877 20124393 Đỗ Tiến Hạnh 02.09.1994 Quảng Ninh Nam x x 0 Quảnh trị KD K57 Viện Kinh tế & Quản lý

878 20124436 Trần Quang Hưng 01.01.1994 Phú Thọ Nam x 0 Quảnh trị KD K57 Viện Kinh tế & Quản lý

879 20124610 Lê Hữu Tuấn 20.01.1994 Hà Tĩnh Nam x 0 Quảnh trị KD K57 Viện Kinh tế & Quản lý

880 20124565 Ngô Mạnh Thắng 11.07.1994 Hà Nam Nam x 0 Quảnh trị KD K57 Viện Kinh tế & Quản lý

881 20114176 Hoàng Thị Thu Trang 03.09.1992 Lai Châu Nữ x x 0 Tài chính-Ngân hàng 1-K56 Viện Kinh tế & Quản lý

882 20104801 Nguyễn Lê Tùng 30.05.1992 Hà Tây Nam x x 0 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Viện Kinh tế & Quản lý

883 20104802 Trần Thanh Tùng 05.04.1992 Vĩnh Phúc Nam x x 0 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Viện Kinh tế & Quản lý

884 20104660 Nguyễn Thị Thuý 27.05.1992 Nghệ An Nữ x x 0 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Viện Kinh tế & Quản lý

885 20114306 Trần Thị Bích Ngọc 09.07.1993 Ninh Bình Nữ x 0 Tài chính-Ngân hàng 2-K56 Viện Kinh tế & Quản lý

886 20114171 Phạm Thị Thùy 16.10.1993 Hải Hưng Nữ x x 0 Tài chính-Ngân hàng 2-K56 Viện Kinh tế & Quản lý

887 20086243 Nguyễn Quang Huy 22.04.1988 0 Nam 0 Thiếu 140 Tài chính-Ngân hàng K54 Viện Kinh tế & Quản lý

888 20096030 Bùi Thị Bích Liên 20.07.1990 Thái Bình Nữ x 0 Tài chính-Ngân hàng K54 Viện Kinh tế & Quản lý

889 20096401 Lê Thanh Tuấn 22.07.1986 Hà Nội Nam x x 0 Tài chính-Ngân hàng K54 Viện Kinh tế & Quản lý

890 20124386 Nguyễn Thu Hà 05.06.1994 Hà Nội Nữ x 0 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lý

891 20124388 Trần Thị Thu Hà 04.11.1994 Hải Phòng Nữ x x 0 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lý

892 20124404 Lê Thu Hiền 21.01.1994 Hà Nội Nữ x x 0 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lý

893 20124496 Nguyễn Thị Huyền My 30.06.1994 Hải Phòng Nữ x x 0 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lý

894 20124556 Phạm Quốc Thái 16.04.1994 Hà Nội Nam x x 0 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lý

895 20124558 Nguyễn Phương Thảo 02.10.1993 Hà Nội Nữ x x Thiếu 40 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lý

896 20124608 Lê Thành Trung 29.11.1994 Hà Nội Nam x 0 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lýPage 30

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

897 20124633 Cấn Xuân Vinh 13.02.1994 Hà Nội Nam x x 0 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lý

898 20104309 Nguyễn Đức Bình 19.05.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 KT hạt nhân K57

Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường

899 20090321 Phạm Đình Chính 05.11.1991 Nam Định Nam x x 0 KTHN & VL môi trường K54Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường

900 20093586 Lê Văn Quý 23.12.1990 Hà Tĩnh Nam x x 0 KTHN & VL môi trường K54Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường

901 20092975 Kim Anh Tuấn 18.12.1991 Vĩnh Phúc Nam x x 0 KTHN & VL môi trường K54Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường

902 20104310 Lại Hợp Cảnh 18.02.1992 Khánh Hòa Nam x x 0 Kỹ thuật hạt nhân-K55Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường

903 20113923 Nguyễn Văn Duy 20.11.1992 Bắc Ninh Nam x x 0 Kỹ thuật hạt nhân-K56Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường

904 20113934 Nguyễn Thanh Hải 13.09.1993 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật hạt nhân-K56Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường

905 20113958 Đỗ Đăng Khoa 14.09.1993 Hà Tây Nam x x 0 Kỹ thuật hạt nhân-K56Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường

906 20113984 Nguyễn Hồng Quảng 10.04.1992 Nam Định Nam x x 0 Kỹ thuật hạt nhân-K56Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường

907 20113985 Lê Văn Quân 27.05.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hạt nhân-K56Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường

908 20114023 Đặng Văn Tuyên 17.02.1993 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật hạt nhân-K56Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường

909 20109726 Phan Chí Nhân 24.10.1992 #N/A Nam #N/A #N/A #N/A Thiếu 140 CN- Hóa dầu-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học

910 20115894 Nguyễn Văn Dương 06.02.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 CN KT Hóa học 1-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

911 20116064 Vương Thị Hải Yến 15.12.1993 Vĩnh Phú Nữ x 0 CN KT Hóa học 2-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

912 20126019 Trần Văn Nhật 06.12.1994 Nam Hà Nam x 0 CN-KT hóa học 2 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học

913 20126041 Ngô Tiến Thành 22.12.1994 Hải Phòng Nam x 0 CN-KT hóa học 2 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học

914 20126088 Nguyễn Thị Yến 15.09.1994 Thái Bình Nữ x 0 CN-KT hóa học 2 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học

915 20103036 Nguyễn Văn Bình 18.10.1992 Hà Nội Nam x x 0 Hóa học-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học

916 20103507 Lê Ngọc Dương 06.02.1992 Hưng Yên Nam x 0 Hóa học-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học

917 20103334 Nguyễn Lê Thành 06.05.1992 Hà Nội Nam x x 0 Hóa học-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học

918 20103594 Lương Văn Vinh 10.08.1991 Bắc Giang Nam x x 0 Hóa học-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học

919 20122964 Trương Khánh Duy 08.09.1994 Thanh Hóa Nam x 0 Hóa học K57 Viện Kỹ thuật Hoá học

920 20123068 Vũ Văn Hải 08.03.1994 Nam Định Nam x 0 KT hóa học 02 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học

921 20159546 Đặng Phương Anh 14.07.1993 Hà Nội Nữ x x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K57 Viện Kỹ thuật Hoá học

922 20159547 Hoàng Hà Trang 16.03.1993 Nghệ An Nữ x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K57 Viện Kỹ thuật Hoá học

923 20169593 Tạ Thị Minh Hương 06.12.1993 Hà Nam Nữ x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K58 Viện Kỹ thuật Hoá học

924 20169583 Nguyễn Thanh Tùng 20.07.1992 Hà Nội Nam x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K58 Viện Kỹ thuật Hoá học

925 20169502 Phan Thị Thúy 08.04.1993 Nghệ An Nữ x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K58 Viện Kỹ thuật Hoá học

926 20169530 Đặng Văn Thực 18.08.1993 Hưng Yên Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K58 Viện Kỹ thuật Hoá họcPage 31

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

927 20090172 Đoàn Thị Ngọc Ánh 14.11.1991 Hải Dương Nữ x x Thiếu 140 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học

928 20103439 Lê Việt Anh 19.05.1992 Nghệ An Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học

929 20103108 Hoàng Xuân Hải 16.02.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học

930 20103145 Nguyễn Tất Hoàng 10.07.1992 Hưng Yên Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học

931 20112737 Bùi Hoàng Anh 28.05.1993 Hòa Bình Nữ x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

932 20113506 Nguyễn Văn Bảo 15.10.1993 Hà Tĩnh Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

933 20112801 Lê Việt Cường 10.03.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

934 20112812 Nguyễn Hữu Thành Chiến 25.01.1993 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

935 20113343 Nguyễn Hồng Thắng 15.01.1993 Hồng Kông Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

936 20091389 Phạm Khắc Hưng 23.05.1991 Hải Dương Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học

937 20092986 Lưu Văn Tuấn 19.02.1990 Bắc Giang Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học

938 20103249 Hoàng Hải Nam 16.08.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 2-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học

939 20103309 Đặng Thái Sơn 07.09.1990 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 2-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học

940 20103572 Nguyễn Thị Ngọc Thuý 20.01.1992 Khánh Hòa Nữ x 0 Kỹ thuật hóa học 2-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học

941 20113022 Cao Trọng Huân 01.08.1993 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 2-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

942 20113214 Trần Thị Phương 15.08.1993 Thanh Hóa Nữ x x 0 Kỹ thuật hóa học 2-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

943 20113461 Trần Thị Vân 21.08.1993 Thái Bình Nữ x x 0 Kỹ thuật hóa học 2-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

944 20080785 Bùi Thế Giang 03.08.1990 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học

945 20091066 Chu Nghĩa Hiệp 10.11.1991 Thanh Hóa Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học

946 20091920 Tạ Kim Ngọc 03.10.1991 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học

947 20092060 Nguyễn Tuấn Phương 08.11.1991 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học

948 20103286 Nguyễn Thanh Phúc 27.12.1992 Nam Hà Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học

949 20112850 Nguyễn Tài Duẩn 19.03.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

950 20112832 Nguyễn Xuân Dũng 10.03.1993 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

951 20112870 Trần Văn Đại 19.11.1992 Thái Nguyên Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

952 20113026 Nguyễn Văn Huỳnh 01.04.1993 Hải Hưng Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 3-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

953 20113115 Nguyễn Ngọc Luân 19.01.1993 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

954 20113445 Nguyễn Ngọc Tuấn 06.07.1993 Hải Hưng Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 3-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

955 20091101 Đào Chính Hoà 15.10.1991 Thanh Hóa Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học

956 20092360 Trần Huy Tân 04.09.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Viện Kỹ thuật Hoá họcPage 32

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

957 20093163 Trần Thanh Tùng 29.04.1991 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học

958 20103059 Hoàng Văn Dân 10.07.1992 Hà Tây Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 4-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học

959 20103574 Nguyễn Thị Anh Đào 10.09.1992 Bắc Giang Nữ x x 0 Kỹ thuật hóa học 4-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học

960 20103737 Trần Đăng Thịnh 19.05.1989 Thái Bình Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 4-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học

961 20113500 Hoàng Việt An 11.10.1993 Nghệ An Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 4-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

962 20113339 Nguyễn Thị Thắm 13.08.1993 Hà Nội Nữ x x 0 Kỹ thuật hóa học 4-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

963 20090295 Nguyễn Văn Chiến 01.12.1991 Quảng Ninh Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học

964 20092536 Nguyễn Trọng Thắng 25.05.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học

965 20112813 Nguyễn Ngọc Chiến 02.04.1993 Thanh Hóa Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 5-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

966 20112914 Nguyễn Mạnh Hà 10.08.1993 Hà Nội Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 5-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

967 20112953 Đàm Thị Hương 11.01.1993 Thái Bình Nữ x 0 Kỹ thuật hóa học 5-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

968 20113196 Nguyễn Thị Nhung 04.09.1993 Thái Bình Nữ x x 0 Kỹ thuật hóa học 5-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

969 20113203 Phạm Quang Phú 19.10.1993 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 5-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

970 20090014 Ngân Văn Xuân 14.10.1990 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học

971 20103056 Trần Chí Cường 24.08.1992 Thanh Hóa Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học

972 20103300 Lương Xuân Quyền 15.05.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học

973 20112741 Đặng Tuấn Anh 05.03.1993 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

974 20113292 Bùi Văn Tín 12.09.1993 Nam Định Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

975 20113352 Nguyễn Lương Thế Thịnh 18.01.1993 Hà Nội Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

976 20113431 Lê Thành Trung 01.09.1993 Hải Phòng Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

977 20113462 Bùi Thế Văn 24.03.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

978 20113477 Đoàn Bá Việt 28.11.1993 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

979 20093395 Nguyễn Anh Cường 01.05.1991 Hà Tĩnh Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học

20113252 Nguyễn Xuân Quyết 12.10.1993 Quảng Ninh Nam x Kỹ thuật hóa học 3-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

980 20113098 Nguyễn Quang Linh 04.06.1993 Bắc Ninh Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 7-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

981 20113264 Nguyễn Ngọc Sơn 23.10.1993 Hà Nội Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 7-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

982 20093591 Đặng Văn Sĩ 20.04.1991 Nghệ An Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học

983 20113521 Nguyễn Việt Hà 03.02.1993 Nghệ An Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 8-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

984 20113499 Bùi Thị An 13.08.1993 Nghệ An Nữ x 0 KT in và Truyền thông-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học

985 20113227 Nguyễn Hồng Quân 08.10.1993 Nam Định Nam x 0 KT in và Truyền thông-K56 Viện Kỹ thuật Hoá họcPage 33

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

986 20123063 Phùng Ngọc Hải 20.10.1994 Vĩnh Phúc Nam x x 0 KT môi trường K57Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường

987 20123164 Đỗ Tuấn Hùng 01.11.1994 Phú Thọ Nam x 0 KT môi trường K57

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường

988 20103092 Nguyễn Văn Đức 18.10.1990 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K55Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường

989 20103343 Lê Bá Thắng 22.12.1992 Hà Tây Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K55Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường

990 20112902 Nguyễn Thành Đoàn 29.10.1993 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường

991 20113051 Nguyễn Trọng Khoát 26.04.1993 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường

992 20113741 Vũ Duy Linh 11.02.1993 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường

993 20113239 Vương Văn Quý 09.05.1993 Quảng Ninh Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường

994 20113302 Nguyễn Thanh Tùng 24.07.1993 Nam Định Nam x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường

995 20113407 Phạm Quang Trường 22.06.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường

996 20112861 Trần Thế Duy 02.02.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 2-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường

997 20112912 Đỗ Thị Thu Hà 08.06.1993 Ninh Bình Nữ x x 0 Kỹ thuật môi trường 2-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường

998 20112982 Nguyễn Thị Hiền 21.07.1993 Hải Hưng Nữ x x 0 Kỹ thuật môi trường 2-K56

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường

999 20112984 Nguyễn Thị Thu Hiền 22.08.1993 Hà Bắc Nữ x x Thiếu 40 Kỹ thuật môi trường 2-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường

1000 20113180 Nguyễn Văn Nghĩa 14.01.1993 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 2-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường

1001 20113455 Nguyễn Thị Tuyết 26.07.1993 Bắc Ninh Nữ x 0 Kỹ thuật môi trường 2-K56

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường

1002 20120365 Lê Viết Hiến 09.11.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 01 K57Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh

1003 20120642 Nguyễn Thanh Nam 13.04.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 01 K57Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh

1004 20121115 Phương Huy Tùng 30.10.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 01 K57

Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh

1005 20120027 Lê Duy Tuấn Anh 13.04.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 02 K57Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh

1006 20120169 Nguyễn Mạnh Duy 13.11.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 02 K57

Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh

1007 20120271 Nguyễn Văn Đoàn 10.09.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 02 K57Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh

1008 20120538 Phạm Tùng Lâm 01.08.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 02 K57Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh

1009 20120602 Phạm Duy Mạnh 08.11.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 02 K57Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh

1010 20121062 Phạm Anh Tuấn 05.10.1994 Hải Phòng Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 02 K57

Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh

1011 20106127 Nguyễn Văn Tiến 10.09.1986 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật nhiệt(CH) K55Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh

1012 20092191 Đoàn Bá Quý 23.10.1991 Thanh Hóa Nam x x Thiếu 140 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh

1013 20100973 Trần Minh Tiến 26.10.1992 Hà Tĩnh Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K55

Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh

1014 20110223 Nguyễn Minh Đức 27.05.1993 Nam Định Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56

Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh

1015 20110586 Nguyễn Tự Phòng 19.12.1993 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh

Page 34

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

1016 20110631 Vũ Hữu Quý 19.03.1993 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh

1017 20110847 Lê Văn Tiên 28.11.1993 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56

Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh

1018 20110873 Nguyễn Văn Toàn 11.03.1993 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh

1019 20092942 Nguyễn Mạnh Tuân 18.07.1991 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh

1020 20110798 Đỗ Khắc Thịnh 06.04.1993 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh

1021 20124115 Tống Mạnh Tuấn 04.03.1994 Thái Bình Nam x 0 KT vật liệu 01 K57 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

1022 20124125 Phạm Ngọc Tú 17.07.1993 Hải Hưng Nam x 0 KT vật liệu 02 K57 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

1023 20113675 Phùng Tiến Hải 02.08.1993 Hà Tây Nam x x 0 Kỹ thuật vật liệu 1-K56 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

1024 20113722 Nguyễn Văn Khánh 23.07.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật vật liệu 1-K56 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

1025 20113796 Hoàng Xuân Quý 24.12.1993 Nam Định Nam x x 0 Kỹ thuật vật liệu 1-K56 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

1026 20113749 Nguyễn Văn Long 08.10.1993 Bắc Ninh Nam x x Thiếu 40 Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

1027 20113804 Phạm Trọng Sỹ 10.07.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

1028 20113841 Nguyễn Xuân Tiến 17.04.1993 Hà Nam Nam x 0 Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

1029 20096141 Hứa Đình Tùng 14.03.1986 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật vật liệu K54 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

1030 20095176 Thái Thị Huyền 27.08.1991 Nghệ An Nữ x x 0 D03K54 Viện Ngoại ngữ

1031 20095115 Trần Việt Phương 21.06.1991 Hà Nam Ninh Nam x x 0 D06K54 Viện Ngoại ngữ

1032 20124700 Lê Lan Hương 01.12.1994 Hà Nội Nữ x x 0 TA7.01 K57 Viện Ngoại ngữ

1033 20124682 Nguyễn Thị Thu Hiền 11.12.1994 Thái Bình Nữ x x 0 TA7.02 K57 Viện Ngoại ngữ

1034 20124690 Vũ Thị Hồng 07.07.1994 Bắc Ninh Nữ x x 0 TA7.03 K57 Viện Ngoại ngữ

1035 20124720 Tạ Thị Khánh Linh 19.07.1994 Hà Nội Nữ x x 0 TA7.03 K57 Viện Ngoại ngữ

1036 20124661 Nguyễn Thị Dung 10.08.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 TA7.04 K57 Viện Ngoại ngữ

1037 20124669 Kim Thị Hà 06.12.1994 Hà Nội Nữ x x 0 TA7.04 K57 Viện Ngoại ngữ

1038 20124790 Nguyễn Thị Diễm 11.10.1993 Hải Dương Nữ x x 0 TA7.06 K57 Viện Ngoại ngữ

1039 20124840 Nguyễn Thị Vân 19.04.1993 Vĩnh Phúc Nữ x x 0 IPE1 K57 Viện Ngoại ngữ

1040 20124784 Lê Huy Anh 13.09.1994 Hà Nội Nam x x 0 IPE2 K57 Viện Ngoại ngữ

1041 20113764 Đỗ Ngọc Nam 12.04.1992 Tuyên Quang Nam x x 0 SPKT + KT điện tử TT-K56 Viện Sư phạm Kỹ thuật

1042 20113690 Chu Thúc Hướng 08.08.1993 Bắc Giang Nam x x 0 SPKT + Kỹ thuật điện-K56 Viện Sư phạm Kỹ thuật

1043 20113846 Vũ Đức Trường 13.08.1993 Hải Hưng Nam x x 0 SPKT + Kỹ thuật điện-K56 Viện Sư phạm Kỹ thuật

1044 20090620 Trần Văn Dương 10.02.1991 Hà Nội Nam x x 0 SPKT CNTT K54 Viện Sư phạm Kỹ thuật

1045 20123792 Nguyễn Đức Cường 25.12.1994 Hà Tây Nam x x 0 SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuậtPage 35

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1

STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng ký nộp

in sao 10 bộ

Số tiền còn

thiếuLớp Khoa/Viện

1046 20123879 Ngô Đức Hoàng 09.11.1994 Hải Phòng Nam x x 0 SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuật

1047 20123884 Đỗ Minh Huê 17.05.1994 Nam Định Nữ x x 0 SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuật

1048 20123959 Đỗ Thị Mai 28.06.1994 Hà Nội Nữ x x 0 SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuật

1049 20124078 Phạm Thị Tiên 02.01.1994 Ninh Bình Nữ x x 0 SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuật

1050 20124039 Nguyễn Đắc Phương Thảo 27.03.1994 Kiên Giang Nữ x x 0 SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuật

1051 20124103 Chu Văn Trường 07.10.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuật

1052 20096363 Hà Hoàng Anh 22.06.1989 Hà Nội Nam x 0 Toán tin (CH) K54 Viện Toán ứng dụng và Tin học

1053 20090429 Nguyễn Văn Cường 19.08.1991 Quảng Ninh Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Viện Toán ứng dụng và Tin học

1054 20093198 Nguyễn Quang Tú 19.10.1991 Hà Nội Nam x x 0 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Viện Toán ứng dụng và Tin học

1055 20093324 Nguyễn Văn Vũ 26.05.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Viện Toán ứng dụng và Tin học

1056 20101469 Huỳnh Đại Hải 03.11.1992 Sơn La Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng 1-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học

1057 20102739 Bùi Văn Thái 05.02.1992 Nghệ An Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng 1-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học

1058 20093570 Đào Duy Quang 10.01.1991 Nghệ An Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Viện Toán ứng dụng và Tin học

1059 20106231 Nguyễn Phùng Dương 22.06.1991 Hải Phòng Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học

1060 20106237 Nguyễn Văn Kiên 18.10.1989 Hà Nam Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học

1061 20101842 Nguyễn Thị Hoa Lương 22.06.1992 Bắc Ninh Nữ x 0 Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học

1062 20101931 Đinh Thị Nghĩa 10.10.1992 Thanh Hóa Nữ x 0 Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học

1063 20101144 Vũ Đức Bình 16.02.1992 Hải Hưng Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng-K56 Viện Toán ứng dụng và Tin học

1064 20111437 Vũ Trung Đức 07.05.1993 Lai Châu Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng-K56 Viện Toán ứng dụng và Tin học

1065 20112125 Đặng Văn Tòng 28.03.1993 Hà Tây Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng-K56 Viện Toán ứng dụng và Tin học

1066 20112460 Nguyễn Thanh Tuyền 17.09.1993 Bắc Ninh Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng-K56 Viện Toán ứng dụng và Tin học

1067 20112509 Phạm Đình Việt 13.02.1993 Hải Hưng Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng-K56 Viện Toán ứng dụng và Tin học

1068 20124150 Vương Tuấn Anh 19.03.1994 Hải Dương Nam x 0 Vật lý KT K57 Viện Vật lý kỹ thuật

1069 20124171 Nguyễn Xuân Dương 25.12.1994 Hà Nội Nam x x 0 Vật lý KT K57 Viện Vật lý kỹ thuật

1070 20124279 Phạm Thị Thuỳ Thu 23.05.1994 Hà Tây Nữ x 0 Vật lý KT K57 Viện Vật lý kỹ thuật

1071 20104307 Võ Duy Anh 09.05.1991 Hà Nội Nam x x 0 Vật lý kỹ thuật-K55 Viện Vật lý kỹ thuật

1072 20113975 Nguyễn Tuấn Nam 23.11.1993 Hà Nội Nam x 0 Vật lý kỹ thuật-K56 Viện Vật lý kỹ thuật

1073 20114025 Phạm Huy Hoàng Vũ 22.10.1993 Hà Nội Nam x x 0 Vật lý kỹ thuật-K56 Viện Vật lý kỹ thuật

Page 36