Upload
others
View
8
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
- Các trƣờng hợp sai sót khác (ngày sinh, họ tên, đối tƣợng ƣu tiên, v.v) đƣợc điều chỉnh trong buổi tập trung phổ biến quy chế thi
TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ
1 13708 NGUYỄN VĂN HÙNG 06/07/1986 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh
2 13760 VÕ QUANG HƢNG 29/08/1993 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh
3 12970 NGUYỄN PHƢỚC TRÚC LINH 15/09/1994 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Miễn thi
4 13330 VŨ THỊ TƢỜNG MINH 09/10/1990 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh
5 13040 VÕ THỊ BÍCH NGỌC 16/02/1989 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh
6 12981 PHẠM THỊ LAN PHƢƠNG 28/12/1988 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh
7 13537 PHAN THỊ HỒNG THẮM 16/08/1994 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh
8 13407 NGUYỄN THỊ THANH 04/03/1993 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh
9 12956 HỒ VĂN THO 10/05/1987 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh
10 13398 NGUYỄN THÁNH TRÂM 08/02/1994 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Miễn thi
11 13810 NGUYỄN PHẠM HỒNG TRÂM 09/02/1994 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh
12 13908 VÕ LÊ BẢO TRÂN 31/12/1994 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh
13 13874 HỒ ĐỨC TRÍ 20/03/1994 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh
14 12969 HOÀNG THỊ VIỆT TRINH 20/01/1994 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh
15 13394 HUỲNH THỊ TUYẾT TRINH 04/04/1992 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh
16 13361 BÙI MINH ĐỨC 10/05/1993 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh
17 13625 PHẠM NGỌC DUY 09/08/1990 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh
18 13751 VÕ THỊ HỒNG HẠNH 25/12/1993 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh
19 14199 NGUYỄN THỊ THÙY HƢƠNG 12/06/1993 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh
20 13282 BÙI BÍCH LỘC 04/06/1993 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh
21 13090 HUỲNH THỊ HỒNG MỸ 16/09/1992 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Miễn thi
22 13084 TRẦN THỊ KIM NGÂN 13/01/1985 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh
23 14087 TRẦN THỊ DẠ NGUYÊN 01/10/1991 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh
24 13888 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 01/07/1994 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh
25 14144 ĐÀO THỊ NGỌC SƢƠNG 12/03/1992 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh
26 13406 NGUYỄN THẠCH THẢO 19/09/1994 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Miễn thi
27 13404 LÊ PHƢƠNG THẢO 05/03/1994 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh
28 13582 PHAN NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 21/10/1994 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh
29 14205 HUỲNH THỊ LỆ TRANG 03/06/1993 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh
30 13376 TRẦN VĂN TƢỜNG 12/01/1994 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh
31 14198 TRẦN VĂN VĨNH 14/07/1992 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh
32 13315 NGUYỄN THỊ ANH 01/01/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
33 13425 TRẦN TUẤN ANH 13/01/1989 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
34 13742 LÊ NGUYỄN TUẤN ANH 08/09/1993 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
35 12928 TRẦN THỊ THANH BÌNH 20/05/1988 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
36 13658 VÕ TIẾN ĐẠT 03/03/1987 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
37 13335 LÊ LÂM THÙY DUNG 10/08/1992 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
38 13590 DƢƠNG THÙY DƢƠNG 22/08/1987 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
39 13382 LE PHAM Y DUYEN 06/10/1979 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi
40 13526 NGUYỄN MẠNH HÀ 06/11/1988 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
41 13786 HỒ THỊ HÀ 20/10/1994 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi
42 13513 NGUYỄN NGỌC HẰNG 31/08/1982 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
43 14074 NGUYỄN THỊ HẰNG 02/07/1994 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi
44 14267 TRƢƠNG NAM HỒNG 13/02/1979 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
45 13541 PHẠM THỊ HUỆ 06/07/1988 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi
46 14128 NGUYỄN THỊ HUỆ 30/10/1991 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
47 13634 NGUYỄN THỊ HƢỜNG 06/11/1987 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi
48 13520 TRƢƠNG THỊ HƢỜNG 18/10/1992 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
49 13650 HUỲNH NGỌC HUY 22/11/1992 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi
50 13104 TRẦN THỊ THU HUYỀN 01/02/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
51 13353 HÀ TRUNG KIÊN 20/07/1992 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
52 13129 NGUYỄN THỊ LÀNH 04/08/1993 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
53 14101 HỒ THỊ CẨM LÊ 29/12/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
54 13070 HỒ THỊ KIỀU LINH 24/08/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
55 13907 NGUYỄN THỊ GIA LINH 20/05/1991 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
56 13248 LÊ QUANG LỘC 25/01/1993 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi
57 13540 NGÔ THỊ QUỲNH MAI 03/07/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
58 13055 ĐINH NHƢ MƠ 07/11/1992 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
59 14037 DƢƠNG THỊ NĂM 30/06/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
60 12926 PHÙNG THỊ TUYẾT NGỌC 23/10/1992 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
61 13241 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 28/03/1985 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
62 13430 VÕ THỊ THU NGUYỆT 29/05/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
63 13207 TRẦN NGỌC THANH NHÀN 01/10/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
64 12942 NGUYỄN THỊ NHẬT OANH 14/04/1989 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
65 12929 NGUYỄN THẢO PHƢƠNG 04/02/1993 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
66 13428 NGUYỄN VĂN THÀNH QUANG 05/09/1993 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi
67 13401 TRƢƠNG THỊ THANH 26/06/1992 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
Họ và tên
DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KHÓA 34
(Cập nhật đến ngày 9/11/2016)
- Các thí sinh không thuộc diện miễn thi môn ngoại ngữ nhƣng đăng ký nhầm MIỄN THI gửi mail xác nhận lại với Ban Đào tạo môn ngoại ngữ dự thi qua địa chỉ
[email protected] trƣớc ngày 09/11/2016 để Hội đồng tuyển sinh bố trí phòng thi.
TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên
68 13473 VÕ THỊ PHƢƠNG THẢO 08/04/1976 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
69 14162 PHẠM THỊ XUÂN THU 23/03/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
70 13396 NGUYỄN KIỀU THƢƠNG 17/02/1991 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi
71 14277 LÊ ĐỨC TIẾN 04/12/1993 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
72 13523 NGUYỄN LÊ BẢO TRÂN 22/07/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
73 13031 TRƢƠNG THỊ HUYỀN TRANG 21/07/1991 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
74 13174 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 10/03/1992 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
75 13397 MAI THỊ QUỲNH TRANG 12/07/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
76 14098 HUỲNH TRÍ 04/05/1989 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
77 13326 NGUYỄN THÀNH TRUNG 25/09/1991 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
78 13454 TRẦN THỊ MINH TÚ 14/07/1993 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi
79 13101 PHAN THỊ TUYẾT 12/02/1992 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
80 13461 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT 07/10/1985 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
81 13392 LƢƠNG THẾ VINH 20/08/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
82 13314 BÙI THỊ NHƢ YẾN 28/09/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh
83 13105 ĐOÀN TRƢƠNG QUANG BÃO 23/07/1993 Đà Nẵng Khoa học máy tính Miễn thi
84 14114 PHAN NGỌC BẢO 01/10/1986 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh
85 13230 TRẦN ĐÌNH HẢI 07/07/1986 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh
86 13463 LÂM THỊ HẬU 24/05/1978 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh
87 13086 NGUYỄN HẢI LÂM 02/04/1990 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh
88 14005 PHAN MINH MĨ 27/02/1991 Đà Nẵng Khoa học máy tính Miễn thi
89 12958 NGUYỄN ĐÌNH QUANG MINH 24/08/1987 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh
90 13741 NGUYỄN THỊ LƢƠNG THẢO 06/12/1994 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh
91 13599 LÊ THỊ THANH AN 18/08/1992 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh
92 13783 TRẦN NGUYỄN TRÂM ANH 24/03/1991 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh
93 13561 TRẦN CÔNG ĐỊNH 07/04/1979 Đà Nẵng Kiến truc Miễn thi
94 13467 TRẦN NGỌC DÔN 24/11/1988 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh
95 14307 NGUYỄN PHÚ DŨNG 02/10/1988 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh
96 14469 DƢƠNG VĂN HOÀNG 15/03/1977 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh
97 13885 LÒ CÔNG HỮU 17/08/1989 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh
98 13378 HUỲNH KHỎE 21/07/1986 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh
99 13767 NGUYỄN THỊ KIM LUYẾN 10/05/1993 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh
100 13251 LƢƠNG LAN PHƢƠNG 19/03/1989 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh
101 13937 NGÔ QUANG TÂM 24/05/1988 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh
102 13607 NGUYỄN VĂN THỐNG 24/06/1983 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh
103 13851 HỒ THU THANH THƢ 19/09/1993 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh
104 14150 HOÀNG THANH THỦY 07/06/1992 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh
105 13108 PHẠM QUỐC TRÍ 21/01/1992 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh
106 13429 PHẠM MINH TUẤN 24/03/1984 Đà Nẵng Kiến truc Miễn thi
107 13812 PHẠM TRẦN CÔNG TUẤN 15/02/1993 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh
108 13971 PHẠM QUỐC TUẤN 06/08/1988 Đà Nẵng Kiến truc Miễn thi
109 13998 HUỲNH KIM TÙNG 22/02/1992 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh
110 13921 HỒ NGUYÊN VĨ 09/07/1993 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh
111 13663 NGUYỄN NGUYÊN VŨ 01/03/1990 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh
112 14470 ĐOÀN THỊ MỸ BA 12/02/1982 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh
113 14290 LÊ NGUYỄN NỮ ĐỊNH 18/12/1985 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh
114 13757 PHAN THỊ HỒNG HẠNH 11/08/1993 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh
115 13487 ĐỖ THỊ DIỄM LY 26/10/1994 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Miễn thi
116 14187 LÊ BÁ PHƢƠNG MINH 30/10/1993 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh
117 12966 NGUYỄN THÀNH NAM 04/01/1994 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh
118 14545 VÕ THỊ THUÝ NGUYỆT 21/11/1976 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh
119 13763 NGUYỄN THỊ HOÀI NHÂN 04/09/1994 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh
120 14000 LƢƠNG NY NY 10/11/1986 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh
121 13051 HOÀNG THỊ KIỀU OANH 05/05/1984 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh
122 12931 LÊ NGỌC ANH THƢ 14/01/1992 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Miễn thi
123 13664 NGUYỄN HỮU TIỀN 21/02/1981 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh
124 13958 NGUYỄN VĂN TRINH 20/02/1982 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh
125 13499 LÊ QUANG TUẤN 20/04/1993 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh
126 13981 CAO THANH BÌNH 15/01/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh
127 13940 NGUYỄN VĂN CHƢƠNG 18/08/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh
128 14019 LÊ VĂN CƢƠNG 20/04/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh
129 14255 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 29/04/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh
130 13962 TRÀ DUY QUỐC DŨNG 01/12/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh
131 13784 ĐẶNG MINH HẢI 22/12/1981 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh
132 13639 PHẠM QUỐC HÙNG 19/05/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh
133 13516 TRẦN THIÊN HƢNG 28/12/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh
134 13794 LÊ THANH HUYỀN 06/07/1979 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh
135 14181 PHẠM ĐÌNH KHANH 03/07/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh
136 13936 NGUYỄN TẤN MINH 20/10/1978 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh
137 14175 NGUYỄN PHƢỚC 12/10/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh
138 13793 PHẠM NGỌC QUANG 01/02/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh
139 14252 NGUYỄN MINH THIỆN 10/12/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh
140 13932 ĐẶNG XUÂN THỦY 20/04/1970 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Miễn thi
141 14351 PHAN VĂN TIÊN 02/07/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh
142 14479 NGUYỄN HỮU TÍN 08/11/1979 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh
143 13501 NGUYỄN VĂN TRÚC 02/10/1967 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh
144 13655 VÕ ĐÌNH TRUNG 18/01/1976 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh
TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên
145 14273 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 10/04/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh
146 13358 HUỲNH VĂN ANH 01/05/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
147 12971 LÊ XUÂN NGUYÊN ÁNH 05/11/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
148 13889 ĐẶNG VĂN BÌNH 14/06/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
149 14036 PHAN THANH BÌNH 30/11/1981 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
150 12945 PHAN MINH CHÍNH 01/01/1990 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Miễn thi
151 13966 NGÔ MINH ĐOÀN 13/12/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
152 14064 TRẦN VĂN ĐÔNG 20/08/1976 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
153 13942 HỒ ĐĂNG ĐỒNG 16/12/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
154 14130 PHẠM DŨNG 01/03/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
155 13460 DOÃN HỮU HIẾU 02/12/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
156 13386 HÀ TRƢƠNG NGUYÊN HÙNG 18/11/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
157 13530 NGUYỄN MẠNH HÙNG 22/06/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
158 13967 NGUYỄN ĐĂNG HÙNG 15/12/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
159 13808 NGUYỄN THANH HÙNG 04/07/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
160 13630 NGUYỄN VĂN HUY 12/02/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
161 13384 TRỊNH PHÚC HUỲNH 10/08/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
162 13405 BÙI KHẮC KHOAI 15/08/1972 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
163 14081 NGUYỄN ĐĂNG LÂM 12/10/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
164 12957 THÂN NGUYÊN KHÁNH LỘC 05/09/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
165 13486 PHAN CHÍ LỢI 27/03/1975 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
166 13933 NGUYỄN LONG 23/01/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
167 13930 HOÀNG QUANG LONG 19/07/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
168 13591 NGUYỄN HOÀNG MINH 12/12/1981 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
169 13644 NGUYỄN THANH MINH 26/03/1975 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
170 13238 LÊ NGỌC NAM 21/08/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
171 13347 VĂN HỒ HOÀI NAM 18/09/1981 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
172 13075 HỒ NGHĨA 16/10/1981 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
173 13895 LÊ TRẦN NGUYỄN 18/09/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
174 13799 HOÀNG VIẾT PHONG 26/08/1979 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
175 13944 NGUYỄN PHÚ 18/08/1974 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
176 13969 NGUYỄN ĐẠI PHÚC 12/10/1970 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
177 13426 LÊ TẤN PHƢỚC 23/06/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
178 13873 LÊ HOÀNG PHƢỚC 30/11/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
179 13364 MAI THẾ PHƢỚC 18/12/1968 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Miễn thi
180 13713 NGUYỄN XUÂN PHƢỚC 14/03/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
181 13183 NGUYỄN BÌNH PHƢƠNG 02/08/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
182 13356 HOÀNG NGỌC HOÀI QUANG 27/08/1976 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Miễn thi
183 13337 HỒ ĐỨC QUANG 24/01/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
184 13817 NGUYỄN PHAN NHẬT QUÝ 22/05/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
185 13477 ĐOÀN LÊ PHƢỚC SƠN 10/02/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
186 14135 DƢƠNG VĂN SƠN 10/05/1981 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
187 13946 LÊ HÙNG SƠN 20/01/1963 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
188 13867 NGUYỄN NGỌC THẾ 16/02/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
189 13716 PHAN PHỤNG THÔI 15/02/1979 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
190 13222 KHƢƠNG THỊ ÚT THƢƠNG 13/08/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
191 13935 PHẠM NHƢ VĨNH TIẾN 21/10/1972 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
192 13929 TRẦN VĂN TIẾNG 15/03/1975 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
193 13094 LÊ CHÂU TOÀN 18/09/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Miễn thi
194 13956 TRẦN VĂN TRÍ 01/01/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
195 13451 NGUYỄN VŨ TRUNG 10/06/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
196 13427 PHAN MINH TUẤN 03/07/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
197 13806 TRƢƠNG ANH TUẤN 31/05/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
198 14103 HÀ THÁI VIỆT 08/05/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Miễn thi
199 14192 HÀ NGỌC VINH 05/12/1977 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
200 13645 LÊ ĐỨC HOÀNG VŨ 15/02/1990 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh
201 13077 HUỲNH CHỈNH 23/06/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử Tiếng Anh
202 13627 NGUYỄN VĂN CƢỜNG 19/04/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử Miễn thi
203 13678 TÔ GIA HIẾU 17/12/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử Tiếng Anh
204 13862 VÕ VĂN KHÁNH 20/07/1990 Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử Tiếng Anh
205 13249 LƢƠNG VĂN NGHIỆP 30/11/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử Tiếng Anh
206 13209 DƢƠNG NGUYỄN THỊNH 12/07/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử Tiếng Anh
207 13190 HOÀNG TRỌNG TÚ 18/06/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử Tiếng Anh
208 13278 NGUYỄN VĂN CƢỜNG 07/02/1974 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
209 14284 ĐOÀN MINH HIẾU 05/06/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
210 14296 NGUYỄN SONG HUY 18/09/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
211 13002 NGUYỄN THẾ KHÁNH 02/12/1977 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
212 14219 ĐỒNG PHƢỚC TÙNG LINH 24/03/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
213 13324 MAI GIANG NAM 20/11/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
214 13715 NGUYỄN VĂN NAM 15/02/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
215 13724 NGUYỄN NAM PHONG 18/11/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
216 14263 MAI TIẾN SỸ 30/07/1969 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
217 14285 ĐOÀN ĐÌNH TÀI 19/07/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
218 13632 NGUYỄN VĂN TÂM 10/10/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
219 13571 HUỲNH BÁ TẤN 02/03/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
220 13350 LÊ QUỐC THỊNH 18/07/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
221 13308 LÊ VĂN QUỐC TRUNG 26/03/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên
222 14534 TRẦN VĂN HẢI 10/01/1979 Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học Tiếng Anh
223 13060 VÕ THỊ THU HIỀN 01/08/1990 Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học Tiếng Anh
224 14204 VÕ THỊ NGỌC MAI 10/09/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học Tiếng Anh
225 13906 TRẦN NGUYÊN NGỌC 17/01/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học Tiếng Anh
226 13052 NGUYỄN THỊ SEN 16/06/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học Tiếng Anh
227 14508 LÊ VĂN THUẤN 13/03/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học Tiếng Anh
228 13421 NGUYỄN NGỌC TRAI 01/01/1967 Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học Tiếng Anh
229 14588 TĂNG THỊ THÙY TRÂM 31/01/1970 Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học Tiếng Anh
230 14449 NGUYỄN CAO TUYÊN 31/05/1990 Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học Miễn thi
231 13032 PHẠM NGỌC HÀ VI 13/09/1994 Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học Miễn thi
232 13964 THÁI THỊ THU HÀ 02/06/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng Tiếng Anh
233 13746 TRẦN THỊ KIM OANH 25/09/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng Tiếng Anh
234 14166 LÊ THỊ KIỀU OANH 20/05/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng Tiếng Anh
235 13665 VŨ TRỌNG THẮNG 02/07/1990 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng Tiếng Anh
236 13474 NGUYỄN THỊ NHẬT THẢO 19/12/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng Tiếng Anh
237 13723 TRẦN LÊ HỒNG VÂN 29/11/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng Tiếng Anh
238 14112 ĐẶNG VĂN ÁNH 03/08/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
239 12982 LÊ THÀNH CÔNG 29/08/1981 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
240 13311 ĐẶNG CÔNG ĐẠT 14/07/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
241 13535 HOÀNG HỒNG ĐIỆP 10/09/1975 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
242 13871 NGUYỄN TRUNG ĐÌNH 02/01/1983 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
243 13753 NGUYỄN ÁNH DƢƠNG 13/04/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
244 14109 NGUYỄN NGỌC HẢI 10/04/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
245 13201 HÀ NGỌC HIỆP 10/05/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
246 14270 HỒ VĂN LƢU 07/07/1979 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
247 13613 PHAN ĐÌNH LUYẾN 28/03/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
248 13524 NGUYỄN VĂN MINH 02/01/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
249 14232 ĐOÀN VĨNH PHÚC 19/09/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
250 13354 ĐỖ QUÝ SỰ 18/12/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
251 13079 NGUYỄN THẾ QUANG THỊNH 20/05/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
252 14269 NGUYỄN VĂN VINH 28/12/1973 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
253 13403 NGUYỄN XUÂN BẰNG 15/08/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
254 13800 PHẠM NGỌC BẢO 06/10/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
255 14110 ĐOÀN THANH BÌNH 04/10/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
256 13352 VÕ MINH CHÍ 04/04/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
257 13001 ĐẬU MẠNH CƢỜNG 02/09/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
258 13069 PHAN NGỌC HẢI ĐĂNG 24/10/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
259 13436 NGUYỄN TRUNG DANH 11/10/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
260 13443 NGUYỄN BÁ ĐỊNH 25/03/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
261 14206 CAO ĐÌNH DŨNG 20/08/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
262 14065 NGUYỄN LỘC GIANG 28/09/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
263 13756 KIỀU QUỐC LAI 03/10/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
264 13284 LƢƠNG CHÍ LINH 07/09/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
265 13003 PHẠM VŨ LONG 01/10/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
266 14086 NGUYỄN HOÀNG LONG 25/05/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
267 13342 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 27/09/1979 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
268 13903 VŨ QUANG NGỌC 12/06/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
269 12940 THÂN ĐỨC PHÚC 06/05/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
270 12978 LÊ THANH QUANG 17/11/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
271 12991 HUỲNH NGỌC QUANG 01/11/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
272 13035 LÊ QUANG SƠN 20/04/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
273 13901 DƢƠNG NGỌC THẠCH 30/10/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
274 13016 NGUYỄN VĂN THIỆN 16/08/1978 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
275 13237 PHAN THÀNH THỦ 22/04/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
276 13359 NGUYỄN VĂN TÌNH 10/06/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
277 12990 AO VĂN TOÀN 06/01/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
278 13506 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 06/08/1983 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
279 13327 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 20/09/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
280 13017 TRẦN THANH TÚ 10/04/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
281 13450 NGUYỄN ANH WUYN 01/01/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh
282 12986 TỐNG PHAN NGỌC CHÂU 20/06/1993 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh
283 13568 NGUYỄN THỊ CẨM GIANG 17/11/1993 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh
284 13147 PHẠM THỊ MỸ HẠNH 12/10/1983 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh
285 13258 HUỲNH THỊ THANH HÒA 03/12/1994 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh
286 12952 PHAN THANH HOÀNG 01/10/1978 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Miễn thi
287 12936 ĐỖ THANH HOÀNG 20/01/1990 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh
288 13897 NGUYỄN THỊ KIỀU 24/04/1994 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh
289 13433 PHẠM THỊ Y LAN 10/01/1994 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh
290 13158 VÕ THỊ BÍCH LIÊN 15/08/1984 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh
291 13418 LÊ NGUYỄN NGỌC MINH 19/12/1992 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh
292 13709 NGUYỄN VĂN NGỌC 24/07/1994 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh
293 13711 TRẦN THỊ NGUYÊN QUÍ 03/06/1994 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh
294 14160 NGUYỄN TẤN SANG 02/07/1993 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh
295 13049 VÕ THỊ SINH 11/11/1993 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh
296 13764 LÊ VŨ THÁI SƠN 31/12/1994 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh
297 13782 NGÔ THỊ THẢO SƢƠNG 22/08/1992 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh
298 13899 ĐINH THỊ NGUYỆT THANH 22/03/1994 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh
TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên
299 13559 NGUYỄN NGỌC THÀNH 12/06/1991 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh
300 13636 BÙI VĂN QUANG THÔNG 03/12/1994 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh
301 13199 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG 17/02/1984 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh
302 13950 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 05/11/1994 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh
303 13865 NGUYỄN CAO VIỄN 26/06/1993 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh
304 13448 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 06/08/1983 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh
305 13752 NGUYỄN THUẬN ANH 06/12/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
306 12988 TRẦN THỊ KIM ÁNH 06/10/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Trung
307 14046 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 16/02/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
308 13821 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 25/01/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
309 13432 PHAN THỊ KIM CHI 29/10/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
310 13798 NGUYỄN HOÀNG NGỌC DIỆP 04/09/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Miễn thi
311 13259 NGUYỄN LÊ HƢƠNG DUNG 16/11/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
312 14090 HUỲNH NGUYỄN ÁNH DƢƠNG 11/08/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
313 13761 NGUYỄN THỊ KIM GIANG 23/11/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
314 13041 TRƢƠNG THU HẰNG 08/11/1990 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
315 13986 NHỮ THÁI HƢNG 04/10/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
316 13244 LÊ THỊ HỒNG LOAN 15/04/1980 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
317 13138 PHẠM THỊ THƠ MỘNG 02/03/1988 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
318 14153 LÊ NGUYỄN TY NA 04/06/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
319 14260 PHAN HẠNH NHÂN 20/07/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
320 13034 NGUYỄN THỊ NHƢ 28/02/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
321 13733 PHAN THỊ HOÀNG OANH 28/10/1987 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
322 13789 PHẠM LÂM NAM PHƢƠNG 03/02/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
323 14188 NGUYỄN THỊ MAI PHƢƠNG 13/03/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
324 13061 HỒ THỊ NGỌC PHƢỢNG 04/10/1985 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Miễn thi
325 13455 TRẦN THỊ THU SANG 29/04/1982 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
326 13493 LÊ THỊ KIỀU THANH 03/12/1985 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
327 14007 BÙI THỊ ANH THƢ 25/10/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
328 14200 TRƢƠNG THỊ MỸ THUẬN 27/09/1990 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
329 14258 ĐẶNG LÊ THU THỦY 15/07/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
330 14094 PHẠM THỊ MAI TRÂM 27/07/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
331 13836 NGUYỄN ĐẮC MAI TRINH 09/07/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
332 14026 LÊ THỊ ANH TUYẾN 01/01/1990 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
333 13531 ĐINH THUÝ VY 03/02/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
334 14100 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 29/08/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp
335 12930 LỮ PHÚC HOÀNG 02/05/1986 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh
336 14396 TRẦN THỊ BÍCH LIỄU 01/01/1988 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh
337 13043 NGUYỄN HOÀNG LINH 02/04/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh
338 14281 PHẠM THỊ THANH MAI 30/10/1988 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Miễn thi
339 13197 PHAN THỊ HOÀNG MY 26/03/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh
340 14282 PHAN TRƢƠNG HOÀNG MY 28/03/1980 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Miễn thi
341 13592 TRẦN THỊ MỸ NHUNG 24/10/1983 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Miễn thi
342 13822 PHAN THỦY THANH 18/05/1979 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh
343 13738 VÕ THỊ NHƢ TRANG 06/04/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh
344 13781 TRẦN THỊ KIM XUYẾN 27/02/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh
345 12993 NGÔ THỊ NHỨT CHÂU 22/06/1982 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
346 12998 LÊ NGỌC ĐỨC 20/08/1966 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
347 13770 PHẠM THỊ THÙY DƢƠNG 30/05/1982 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
348 13362 ĐẶNG THỊ VIỆT HÀ 22/04/1983 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
349 13572 NGUYỄN THANH THIÊN HẢI 29/09/1979 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
350 13175 VÕ ĐĂNG HÂN 26/06/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
351 13736 ĐINH ĐỨC HOÀNH 06/01/1980 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
352 13660 PHẠM HÙNG 15/07/1976 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
353 14243 LÊ PHI HÙNG 10/04/1981 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
354 13301 PHÙNG VĂN HUY 01/05/1976 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi
355 13916 LÊ VĂN HUỲNH 10/08/1983 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
356 14248 VÕ VIẾT KHOA 28/04/1977 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
357 13276 NGUYỄN THỊ THU LỆ 08/09/1981 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
358 13762 PHẠM THỊ THÙY LOAN 05/05/1983 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
359 13065 NGUYỄN VĂN LỘC 01/01/1985 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
360 13563 NGUYỄN THẾ MẠNH 01/02/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
361 13518 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 23/06/1980 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
362 13391 NGUYỄN THỊ KIỀU NGÂN 27/12/1983 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
363 13205 NGUYỄN VIẾT NGHỊ 20/02/1982 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
364 13449 TRẦN QUỐC PHONG 01/08/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi
365 14233 ĐINH HỮU PHƢỚC 26/01/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
366 14294 ĐỖ THỊ KIM PHƢỢNG 21/10/1975 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi
367 13553 LÊ VIẾT SANG 09/09/1979 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
368 13982 NGUYỄN THỊ SƢƠNG 02/06/1980 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi
369 13829 NGUYỄN THỊ THU 13/09/1980 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi
370 14471 TRẦN THỊ XUÂN THUYỀN 21/05/1983 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
371 13484 BÙI QUỐC TOÀN 04/01/1981 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
372 13375 DƢƠNG THỊ THÙY TRÂM 06/08/1980 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
373 13740 NGUYỄN THỊ TÚ 16/03/1989 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
374 13539 NGUYỄN ANH TUẤN 22/10/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
375 14209 VŨ VĂN TUẤN 21/04/1980 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên
376 13200 TRƢƠNG THỊ VI 15/12/1991 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi
377 14143 ĐỖ VIẾT DUY VŨ 24/10/1972 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
378 14311 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 17/10/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh
379 13858 NGUYỄN NGỌC ÁNH 12/12/1990 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
380 13797 NGUYỄN CÔNG BÌNH 12/07/1983 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
381 13719 PHẠM VIỆT ANH CHƢƠNG 21/02/1984 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
382 13595 LÊ VIẾT ĐINH 13/05/1982 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
383 13598 NGUYỄN NGỌC DUẨN 10/12/1978 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
384 13641 ĐINH MINH ĐỨC 10/01/1990 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
385 13206 NGUYỄN ĐỨC DŨNG 27/09/1989 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
386 14060 TRẦN THANH HẢI 11/01/1987 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
387 13514 VÕ THỊ KIM HẠNH 01/03/1978 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
388 13236 VÕ THỊ THU HIỀN 30/08/1979 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
389 13542 TRẦN THỊ MINH HIỆP 12/05/1992 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
390 14254 ĐỖ THỊ MỸ HOA 26/08/1984 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Miễn thi
391 13058 NGUYỄN QUỐC HÙNG 10/12/1993 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
392 12927 LÊ NGUYỄN ANH HUY 29/11/1993 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
393 14207 HỒ QUỐC HUY 24/06/1992 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
394 13020 NGUYỄN DUY KHIÊM 01/01/1993 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Miễn thi
395 13440 TRẦN THỊ MỸ LIÊN 10/07/1975 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Miễn thi
396 13187 TRỊNH NGỌC LINH 30/10/1978 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
397 13638 PHẠM VĂN LUÂN 06/06/1978 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
398 13366 HUỲNH THỊ HỒNG LÝ 23/12/1988 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
399 13422 TRẦN HẢI NAM 09/06/1989 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
400 13528 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 18/07/1990 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Miễn thi
401 12962 PHAN THỊ BÍCH NGỌC 15/02/1993 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Miễn thi
402 13790 MAI THỊ HỒNG NHUNG 21/11/1990 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
403 13208 NGUYỄN MINH QUẾ 10/11/1977 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
404 13662 NGUYỄN HỒNG SƠN 30/05/1981 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
405 13774 TRẦN THỊ THU SƢƠNG 15/10/1993 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Miễn thi
406 13196 HUỲNH VĂN TÂN 19/10/1990 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
407 13036 HÀ THỊ THANH THỦY 15/09/1993 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
408 13265 NGUYỄN THỊ TIÊN 01/01/1991 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
409 13532 NGUYỄN THỊ THANH TRÂM 16/10/1986 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
410 13038 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 18/04/1987 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
411 12987 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 24/09/1989 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
412 13413 ĐINH NGUYỄN HUYỀN TRANG 05/02/1989 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
413 13336 NGUYỄN HỮU TRUNG 05/05/1990 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
414 13631 NGUYẾN PHÚC VĨNH TRUNG 02/01/1984 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Miễn thi
415 13787 CHÂU DƢƠNG NGỌC TUẤN 27/02/1989 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
416 14078 NGUYỄN ANH TUẤN 09/08/1987 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
417 13194 HỒ THỊ TRÀ VÂN 07/01/1986 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
418 13692 HỒ TRƢỜNG VINH 30/09/1989 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
419 13558 LÊ TUẤN VŨ 21/08/1990 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Miễn thi
420 13293 TRẦN BÁ VŨ 20/12/1985 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh
421 14512 TRƢƠNG THỊ THU AN 10/09/1994 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi
422 13231 NGUYỄN ĐOÀN VIẾT ANH 29/09/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
423 13648 TRẦN QUANG ÁNH 26/11/1987 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
424 13056 NGUYỄN THÁI BÌNH 10/05/1985 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
425 14477 TRẦN ĐÌNH CHINH 29/05/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi
426 12946 NGUYỄN MINH ĐỨC 14/11/1986 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
427 13021 TRẦN HỮU ĐỨC 16/12/1975 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
428 13615 NGUYỄN VŨ HOÀI DUNG 28/03/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
429 13776 PHẠM THỊ KIM DUNG 01/07/1982 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
430 13373 PHAN MINH DŨNG 15/09/1978 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
431 14163 HỒ TRÙNG DƢƠNG 19/08/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi
432 13603 LÊ THỊ THU HÀ 01/09/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
433 13813 NGUYỄN THỊ THANH HẢI 29/08/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
434 13629 PHẠM THỊ THANH HẰNG 24/08/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
435 13579 HOÀNG THỊ THU HIỀN 01/12/1989 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
436 13968 NGUYỄN NHẬT HÒA 04/02/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
437 12974 TRẦN THU HOÀI 18/12/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
438 12972 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 10/06/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
439 13266 TRẦN VŨ NGỌC HƢƠNG 12/08/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi
440 14006 PHAN THỊ HOÀI HƢƠNG 20/03/1982 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
441 13168 HOÀNG QUỐC HUY 02/03/1983 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
442 13773 NGUYỄN HỮU HUY 16/06/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
443 13412 LÊ VĂN KHOA 03/01/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
444 12994 NGUYỄN HOÀNG LINH 09/05/1981 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
445 13334 NGUYỄN THỊ ÚT LOAN 10/10/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
446 13072 NGUYỄN TRỊNH VĨNH LỘC 14/08/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi
447 13064 PHẠM VĂN LUẬN 02/02/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
448 13924 TRẦN THỊ HIỀN LƢƠNG 23/09/1982 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi
449 13171 HUỲNH THỊ MẾN 10/10/1988 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
450 13743 ĐỖ LÊ THỊ HIỀN NA 13/07/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
451 13755 LÊ PHÚ NAM 20/07/1966 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
452 13707 NGUYỄN LINH NGA 27/03/1994 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên
453 13011 PHẠM THỊ MINH NGỌC 02/09/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
454 13509 TRẦN THỊ NGUYÊN 01/03/1977 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
455 13792 THÁI HOÀNG NGUYÊN 09/11/1980 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
456 12951 TRƢƠNG QUANG DUY NHÂN 10/12/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
457 13218 LÊ HOÀNG NHÂN 28/05/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
458 13332 LÝ PHƢƠNG NHI 28/06/1994 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi
459 13635 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 28/08/1976 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
460 13845 LÊ ĐÌNH PHÚC 10/10/1974 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
461 13504 PHẠM THỊ THÙY PHƢƠNG 20/08/1979 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
462 13515 DƢƠNG THỊ MỸ PHƢƠNG 10/10/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
463 13758 PHAN NGUYỄN DIỄM PHƢƠNG 19/12/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi
464 13414 PHAN MINH QUÂN 31/08/1989 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi
465 13972 DƢƠNG KHÁNH DẠ QUỲNH 09/02/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi
466 13507 PHAN THỊ HOÀI TÂM 02/02/1986 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
467 13444 NGUYỄN THIỆN TÂN 04/02/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
468 14085 NGÔ ĐÌNH TẤN 08/12/1980 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
469 13120 ĐÀM QUANG THANH 04/04/1994 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
470 14018 NGUYỄN THỊ MAI THANH 28/03/1982 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
471 14295 LÊ VĂN THÀNH 10/03/1986 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi
472 13217 NGUYỄN THỊ THAO 28/08/1983 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
473 13117 ÔNG THỊ THANH THẢO 27/01/1994 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi
474 13479 NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO 04/04/1987 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
475 13452 LÊ THỊ PHƢƠNG THẢO 01/01/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi
476 14035 NGUYỄN XUÂN THẠO 25/07/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi
477 13042 NGUYỄN HỮU QUAN THƢ 16/01/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
478 13438 VŨ NGUYỄN ANH THƢ 01/05/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi
479 14223 ĐỖ THỊ THƢ 11/12/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi
480 13313 NGUYỄN NGỌC THỨ 18/02/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
481 13462 TRẦN NGỌC TÌNH 01/01/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
482 13934 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 15/05/1987 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
483 13569 NGUYỄN VŨ QUỲNH TRANG 24/11/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi
484 13656 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 29/03/1987 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
485 13979 THÁI NỮ HUYỀN TRANG 15/04/1988 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
486 13911 HỒ KHÁNH TRANG 26/10/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi
487 13833 NGUYỄN HỮU QUAN TRỰC 12/09/1988 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
488 14178 BÙI QUỐC TRUNG 11/04/1988 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
489 13408 VÕ NGỌC ANH TÚ 29/08/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
490 13918 CAO ĐÌNH TUẤN 12/01/1978 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
491 13149 HÀ THỊ ÁNH TUYẾT 22/04/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
492 13192 LÊ VŨ BẢO VIỆT 22/04/1988 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
493 13779 NGUYỄN DUY TUẤN VIỆT 25/12/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
494 13796 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 01/07/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
495 13202 NGUYỄN VĂN VŨ 12/11/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
496 13996 LÊ TẤN ANH VŨ 30/05/1989 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
497 13225 NGUYỄN THỊ KHÁNH VY 17/03/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi
498 13659 NGUYỄN THỊ DIỆU CHÂU 01/01/1992 Đà Nẵng Sinh thái học Tiếng Anh
499 13747 NGUYỄN THỊ NGỌC LÂM 08/10/1992 Đà Nẵng Sinh thái học Tiếng Anh
500 14229 HOÀNG TRỌNG NGHĨA 17/08/1981 Đà Nẵng Sinh thái học Tiếng Anh
501 13823 NGUYỄN THỊ NGỌC 14/06/1992 Đà Nẵng Sinh thái học Tiếng Anh
502 13729 LÊ ANH NHI 03/01/1992 Đà Nẵng Sinh thái học Tiếng Anh
503 12985 PHẠM THỊ NY NY 14/08/1992 Đà Nẵng Sinh thái học Tiếng Anh
504 13480 TRẦN THỊ KIỀU OANH 13/11/1993 Đà Nẵng Sinh thái học Tiếng Anh
505 13839 NGUYỄN THỊ MỘNG THƢỜNG 01/01/1982 Đà Nẵng Sinh thái học Tiếng Anh
506 13374 VÕ NGUYỄN QUỲNH TRANG 16/10/1992 Đà Nẵng Sinh thái học Tiếng Anh
507 14028 NGUYỄN THỊ HƢƠNG TRANG 27/06/1992 Đà Nẵng Sinh thái học Tiếng Anh
508 13780 CAO THỊ TUYẾT TRINH 16/01/1993 Đà Nẵng Sinh thái học Tiếng Anh
509 13159 PHẠM NGUYỄN TƢỜNG ANH 28/06/1994 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Miễn thi
510 13260 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 15/06/1978 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
511 13154 NGUYỄN TRỊNH MINH ÁNH 06/04/1991 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
512 13919 TẠ THỊ NGỌC ÁNH 25/04/1994 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
513 13654 TRẦN CÔNG BÌNH 18/10/1991 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
514 13357 ĐOÀN THỊ CẨM 02/03/1984 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
515 13588 NGUYỄN HÙNG CƢỜNG 13/05/1992 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
516 13503 NGUYỄN THIỆN DANH 02/05/1993 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Miễn thi
517 13992 PHAN QUỐC ĐẠT 19/08/1991 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
518 13491 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 17/06/1993 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
519 13734 TRẦN THỊ DIỄM 21/11/1992 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
520 13410 PHẠM DUY ĐÔNG 02/04/1991 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
521 13151 NGUYỄN THỊ HẬU 16/08/1990 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
522 13581 LÊ THỊ NHƢ HIỀN 18/08/1994 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Miễn thi
523 13270 NGUYỄN QUANG HƢNG 06/06/1994 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
524 13533 VÕ THỊ HỒNG HƢƠNG 25/01/1991 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
525 13633 NGUYỄN ANH HUY 07/07/1994 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
526 14168 NGUYỄN HOÀNG KHANH 25/06/1989 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Miễn thi
527 13087 TRẦN THỊ HOÀI MI 02/07/1991 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Miễn thi
528 13305 NGUYỄN HỒNG MINH 10/01/1974 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Miễn thi
529 13772 LÊ THỊ LY NA 30/08/1992 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên
530 13343 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 01/09/1993 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Miễn thi
531 13331 HUỲNH THỊ LÊ NGÂN 04/04/1988 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
532 13139 PHAN ĐẠI NGHĨA 13/03/1993 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
533 13328 NGUYỄN NGỌC MINH NGHĨA 17/11/1994 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
534 12997 VÕ THỊ ÁNH NGUYỆT 19/12/1990 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
535 13057 VÕ THỊ DUY NHẤT 16/03/1993 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
536 13304 PHÙNG THỊ NHUNG 27/06/1990 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
537 13339 NGUYỄN THỊ HOÀI NƢƠNG 18/11/1984 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
538 13494 HUỲNH NAM PHƢỚC 12/02/1994 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
539 13184 PHAN XUÂN PHƢỚC 30/10/1988 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
540 13923 LÊ CHÍ SĨ 11/10/1993 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Miễn thi
541 13848 LÊ THÁI SƠN 12/10/1990 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
542 13166 NGUYỄN THÀNH TÀI 09/11/1991 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
543 13015 ĐINH NHẬT TÂN 06/06/1993 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Miễn thi
544 13818 DƢƠNG THỊ THANH 20/10/1992 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
545 13575 PHAN VĂN THÀNH 03/03/1989 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
546 13185 VĂN THIỆN THANH THẢO 09/03/1987 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
547 14118 TRẦN THỊ PHƢƠNG THẢO 20/07/1993 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Miễn thi
548 13803 TRẦN HOÀNG TIẾN 05/06/1992 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
549 13490 TRẦN THỊ THÙY TRANG 15/11/1986 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
550 13988 LỮ THỊ KIM VÂN 03/09/1993 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
551 13078 NGUYỄN HỒ KHÁNH VI 21/07/1994 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Miễn thi
552 12995 NGUYỄN THỊ TRÀ VINH 31/12/1990 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
553 13037 NGUYỄN BÙI ANH VŨ 22/12/1979 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
554 13609 ĐÀO VŨ 15/12/1976 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
555 13600 VÕ NGUYỄN PHÚ XUÂN 01/05/1989 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
556 13854 NGUYEN THI BAO YEN 26/06/1992 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
557 13458 TĂNG TẤN ĐÔNG 05/01/1991 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh
558 13367 PHAN THỊ HÂN 23/01/1992 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh
559 13062 PHẠM HƢƠNG LAN 25/08/1991 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh
560 13371 TRẦN ĐOÀN THẢO NGUYÊN 14/07/1994 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh
561 12980 DƢƠNG THỊ THANH 07/07/1992 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh
562 14329 ĐỖ VĂN THỌ 21/02/1988 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh
563 13195 HUỲNH THỊ BÍCH THU 01/11/1984 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh
564 13246 NGUYỄN THỊ KIM THUẬN 21/05/1992 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh
565 13026 LÊ DUY CỬU 13/01/1974 Đà Nẵng Triết học Tiếng Anh
566 12983 NGUYỄN VĂN GIỚI 19/06/1994 Đà Nẵng Triết học Tiếng Anh
567 12935 NGUYỄN THỊ HẰNG 10/03/1993 Đà Nẵng Triết học Tiếng Anh
568 13289 ĐINH NGỌC HOÀNG 28/02/1985 Đà Nẵng Triết học Miễn thi
569 13718 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 20/09/1986 Đà Nẵng Triết học Tiếng Anh
570 12973 TRẦN THỊ NGỌC LANH 13/06/1994 Đà Nẵng Triết học Tiếng Anh
571 13791 PHÙNG THỊ LANH 28/02/1988 Đà Nẵng Triết học Miễn thi
572 13649 TRẦN VĂN LỊCH 20/03/1984 Đà Nẵng Triết học Tiếng Anh
573 13643 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 11/02/1985 Đà Nẵng Triết học Tiếng Anh
574 14179 HUỲNH VĂN THẠNH 20/11/1994 Đà Nẵng Triết học Tiếng Anh
575 13905 LÊ THỊ THẢO 28/02/1990 Đà Nẵng Triết học Tiếng Anh
576 12984 PHAN THỊ MINH THƢỜNG 20/10/1982 Đà Nẵng Triết học Tiếng Anh
577 13300 TRẦN THỊ HẰNG 26/05/1984 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh
578 13277 PHẠM THỊ MỸ HẠNH 05/01/1989 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh
579 13534 HÀ THỊ NGỌC HOA 26/07/1978 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh
580 13913 ĐẶNG THỊ THANH LAN 05/05/1991 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh
581 13112 HUỲNH PHƢỚC LÊ 09/11/1970 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh
582 14220 NGUYỄN THỊ HOA LÊ 10/07/1983 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh
583 14077 PHẠM PHÚ AN NHÂN 31/07/1982 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh
584 13048 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂN 15/02/1993 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh
585 14375 NGUYỄN THỊ THU TRÍ 30/04/1992 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh
586 13814 LƢU LÊ UYÊN 03/06/1994 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh
587 13476 NGUYỄN THỊ KIM CHI 26/01/1991 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
588 13370 LÊ THỊ CHUNG 29/11/1986 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
589 14212 ĐỖ VĂN ĐÔNG 16/07/1976 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
590 13894 VÕ THỊ KIM GIÀU 20/11/1990 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
591 14127 VŨ THỊ NGÂN HÀ 11/04/1992 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
592 13567 LÊ THỊ HÀ 25/05/1989 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
593 14051 LÊ VĂN HIỆN 19/09/1973 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
594 13904 DƢƠNG THỊ MỸ HOA 02/09/1986 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
595 13307 BÙI THỊ LỆ HOA 16/06/1986 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
596 13876 TRẦN DUY HÒA 18/05/1973 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
597 13990 LÊ VĂN HUÊ 12/06/1968 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
598 14115 PHẠM QUANG HƢNG 13/03/1980 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
599 14238 TRẦN THỊ HƢƠNG 08/01/1985 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
600 13252 TRẦN QUỐC HUY 26/01/1979 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
601 14048 HUỲNH THỊ THU LIÊN 28/12/1977 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
602 13214 BÙI THỊ KHÁNH LY 02/01/1985 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
603 14108 PHẠM THỊ THANH NGA 10/04/1992 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
604 13176 PHẠM HỒNG NGÂN 16/09/1984 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
605 13920 NGUYỄN THANH NHÀN 21/09/1987 Kon Tum Kế toán Miễn thi
606 13859 TRẦN ANH QUÂN 01/10/1966 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên
607 13879 PHAN MẠNH QUỲNH 06/11/1980 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
608 14054 HUỲNH THỊ HỒNG SON 23/11/1993 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
609 13727 TÔ HIẾU SỰ 04/12/1977 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
610 13092 NGUYỄN NHƢ THANH 06/08/1988 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
611 13993 TRẦN THỊ THANH 06/05/1985 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
612 13896 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 26/02/1986 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
613 14151 NGUYỄN THỊ THU THẢO 19/05/1989 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
614 14091 VÕ NHẬT THIỆN 18/02/1986 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
615 13416 TRẦN THỊ KIM THOA 02/01/1994 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
616 14080 HỒ THỊ HOÀNG THU 24/01/1985 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
617 13771 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 20/05/1991 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
618 14176 BÙI THỊ PHƢƠNG THÙY 21/01/1993 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
619 13748 NGUYỄN THỊ LỆ THỦY 20/01/1974 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
620 13893 BÙI THỊ BÍCH THỦY 12/05/1979 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
621 14125 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 28/10/1984 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
622 14226 NGUYỄN TRUNG TÍN 27/03/1993 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
623 13843 PHAN VĂN TOÀN 05/07/1985 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
624 13997 ĐINH THỊ BẢO TRÂM 20/04/1990 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
625 14240 NGUYỄN VĂN TUẤN 26/02/1975 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
626 13210 NGUYỄN CÔNG TƢỜNG 13/03/1973 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
627 13989 TRẦN KHẢ VÂN 20/07/1984 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
628 13247 NGUYỄN THỊ XOAN 14/07/1990 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
629 13878 NGUYỄN HOÀNG PHI YẾN 24/05/1990 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh
630 14275 VÕ PHÚC ANH 06/02/1985 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
631 13872 NGUYỄN THÁI BÌNH 16/05/1981 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
632 14022 PHẠM NGỌC CHƢƠNG 14/09/1978 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
633 14271 TRỊNH VĂN ĐỨC 24/02/1974 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
634 14241 TRẦN HOÀNG GIA 06/04/1988 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
635 14292 LÊ VĂN HÀ 01/04/1978 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
636 14156 NGUYỄN HUY HẢI 30/09/1988 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
637 14289 TRỊNH MINH HẢI 29/11/1984 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
638 14055 CÁP VĂN HOÀNG 10/04/1978 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
639 14276 NGUYỄN THANH HỮU 07/01/1986 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
640 13828 LÊ THANH LUẬN 14/03/1987 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
641 14025 BÙI VĂN NHÀNG 20/06/1972 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
642 14306 HỒ VĂN PHONG 20/12/1987 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
643 13255 TRẦN HUỲNH PHƢƠNG 21/09/1989 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
644 14111 TRẦN HOÀNG QUANG 17/03/1985 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
645 14279 TRẦN CÔNG THIỆN 20/04/1982 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
646 14304 NGUYỄN NGỌC TRƢỜNG 17/04/1985 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
647 14278 TRỊNH ANH TUẤN 11/05/1981 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
648 13623 VÕ QUỐC VIỆT 09/01/1989 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
649 14291 BÙI NGUYỄN THẾ VƢƠNG 05/12/1979 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Miễn thi
650 14017 LÊ GIA BÌNH 15/12/1975 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
651 14016 LƢƠNG XUÂN CHỨC 01/03/1978 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
652 14023 LÊ CÔNG CƢỜNG 20/10/1980 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
653 13130 NGUYỄN MINH CƢỜNG 20/10/1977 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
654 13965 A ĐOÀN 14/10/1979 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
655 13622 NGUYỄN RẠNG ĐÔNG 29/09/1984 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
656 13126 NGUYỄN THỌ ĐỨC 14/06/1975 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
657 13976 PHẠM VĂN ĐỨC 06/03/1975 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
658 14009 PHAN TIẾN DŨNG 01/05/1981 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
659 13959 NGUYỄN NGỌC DUY 20/12/1980 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
660 13978 TRƢƠNG QUANG HÀ 25/12/1973 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
661 13882 HOÀNG THỊ THANH HẢI 28/08/1982 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
662 13983 VŨ THỊ HẰNG 18/06/1977 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
663 14089 TRẦN VIẾT HUÊ 20/04/1977 Kon Tum Quản lý giáo dục Miễn thi
664 13726 ĐINH LÝ HƢƠNG 29/10/1994 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
665 13974 LÊ HỒNG MẠNH 01/02/1978 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
666 13221 NGUYỄN TRỌNG NGOẠN 26/09/1975 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
667 13264 HOÀNG NHU 19/01/1972 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
668 14264 LÊ THỊ VÂN OANH 09/05/1982 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
669 14434 LÊ XUÂN QUANG 14/07/1975 Kon Tum Quản lý giáo dục Miễn thi
670 13980 NGUYỄN NGỌC SƠN 02/04/1977 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
671 13961 PHẠM DUY SƠN 04/01/1981 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
672 13977 VÕ KIM THẠCH 20/06/1969 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
673 14195 NGUYỄN ĐÌNH THỨC 20/12/1975 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
674 14024 NGUYỄN THỊ THƢƠNG THƢƠNG 01/12/1989 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
675 13984 LÊ THỊ THƢỜNG 05/10/1973 Kon Tum Quản lý giáo dục Miễn thi
676 14262 NGUYỄN THANH TÙNG 15/12/1978 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
677 13141 VÕ XUÂN TỰU 12/09/1978 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
679 13110 DƢƠNG THÀNH VINH 22/02/1982 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
681 14293 NGUYỄN THỊ HỒNG YÊN 24/05/1989 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh
682 13555 BÙI VĂN BẰNG 25/12/1976 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
683 13085 NGUYỄN VĂN CHI 22/01/1985 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
684 13880 HỒ HỮU ĐẠI 19/05/1979 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
685 13243 ĐINH THỊ BÍCH DÂN 20/05/1991 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên
686 14043 VÕ THỊ HOÀNG DIỆU 07/06/1992 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
687 14120 TRẦN VĂN ĐÔNG 20/04/1967 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
688 14146 NGUYỄN VĂN DŨNG 20/11/1983 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
689 13312 VÕ NGỌC DŨNG 10/10/1984 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
690 13135 TRẦN NGỌC HÀ 09/01/1993 Kon Tum Quản lý kinh tế Miễn thi
691 13142 TRƢƠNG VĂN HẢI 20/12/1968 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
692 13496 LÊ THANH HẢI 04/04/1974 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
693 13317 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 25/05/1992 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
694 13095 PHẠM THỊ HIỀN 05/08/1990 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
695 13134 NGUYỄN THUẬN HOÁ 17/09/1972 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
696 13948 LÊ THỊ HOÀI 14/09/1986 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
697 13173 A HỎI (A HƠN) 11/02/1981 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
698 13088 TRỊNH THỊ HỒNG 23/04/1990 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
699 13805 HOÀNG CÔNG HUÂN 03/01/1989 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
700 13856 HÀ MẠNH HÙNG 18/07/1981 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
701 13844 BÙI NGỌC HÙNG 18/08/1978 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
702 14117 PHẠM QUỐC HƢNG 13/11/1989 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
703 14119 NGUYỄN VĂN HƢNG 10/12/1988 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
704 13439 NGUYỄN THỊ THU HƢƠNG 22/06/1989 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
705 13133 LÊ THỊ DIỆU HƢỜNG 19/10/1987 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
706 13785 ĐINH QUANG HUY 11/03/1993 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
707 13143 NGUYỄN NHƢ KHOA 10/02/1987 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
708 14186 HÀ VĂN KIÊN 29/12/1970 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
709 14116 NGUYỄN HẢI LÂM 17/06/1985 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
710 13626 K RƠ CHÂM H' LIÊN 18/02/1993 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
711 13081 VŨ LONG 28/02/1987 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
712 14121 VĂN THỊ PHƢƠNG MAI 17/12/1993 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
713 13435 NGUYỄN VĂN MẠNH 25/03/1993 Kon Tum Quản lý kinh tế Miễn thi
714 13250 HÀ NGỌC MINH 20/11/1993 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
715 13239 NGUYỄN TẤN MINH 04/03/1985 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
716 13093 LÊ KHẢ NAM 02/02/1985 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
717 14158 TRẦN ĐÌNH NGHĨA 06/06/1980 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
718 13409 LƢƠNG HỒNG NGUYÊN 01/05/1992 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
719 13939 TRẦN THỊ NHÂM 22/12/1992 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
720 13861 BÙI MINH NHẬT 22/04/1980 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
721 14236 PHẠM HẢI NINH 10/02/1992 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
722 14202 TRƢƠNG THỊ NƢƠNG 26/03/1992 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
723 14122 NGUYỄN ĐÌNH NGỌC PHÚ 02/10/1987 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
724 13022 NGUYỄN VĂN SƠN 06/02/1982 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
725 13902 VÕ THÀNH TÂM 25/10/1984 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
726 13125 NGUYỄN BẢO TÂN 03/10/1992 Kon Tum Quản lý kinh tế Miễn thi
727 13203 NGUYỄN HÀ PHƢƠNG THẢO 02/11/1991 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
728 13188 VÕ XUÂN PHƢƠNG THẢO 16/12/1992 Kon Tum Quản lý kinh tế Miễn thi
729 13850 HOÀNG ĐỨC THỌ 01/01/1980 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
730 13601 DƢƠNG THỊ THU THỦY 17/01/1978 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
731 13063 NGUYỄN CÔNG THÀNH TIÊN 01/01/1986 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
732 13150 HÀ THỊ TIẾN 06/08/1983 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
733 14193 KRING QUỲNH TRANG 13/01/1989 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
734 14196 ĐOÀN THỊ NHA TRANG 22/03/1988 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
735 14052 NGUYỄN CAO TRÍ 03/08/1974 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
736 13605 NGUYỄN THỊ TRÚC 24/10/1993 Kon Tum Quản lý kinh tế Miễn thi
737 13963 ĐẶNG KHOA TRƢỜNG 20/10/1983 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
738 14184 NGUYỄN THỊ THANH TÚ 17/01/1993 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
739 14154 ĐẬU ĐÌNH ANH TUẤN 23/08/1989 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
740 13849 LÊ ANH TUẤN 26/03/1987 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
741 13423 PHẠM VIẾT TUẤN 11/09/1990 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
742 14261 VÕ QUANG TUẤN 05/03/1985 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
743 13945 LƢƠNG CHÂU TÙNG 19/03/1976 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
744 13115 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 07/07/1987 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
745 13497 ĐẶNG THỊ ÁNH TUYẾT 11/03/1977 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
746 13083 DƢƠNG VĂN TUYN 10/05/1981 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
747 13987 VÕ ĐÌNH VIẾT 12/09/1978 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
748 13846 VÕ QUANG VINH 13/04/1978 Kon Tum Quản lý kinh tế Miễn thi
749 13562 NGUYỄN ĐỨC VINH 29/10/1991 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
750 13152 NGUYỄN HỒNG VŨ 09/11/1993 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
751 14132 NGUYỄN ANH VŨ 01/01/1989 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
752 14246 TRẦN QUANG VŨ 15/03/1984 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh
753 14225 NGUYỄN THỊ KIM CHI 02/03/1991 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
754 14234 LÊ VĂN CƢỜNG 08/04/1982 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
755 13801 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 02/02/1993 Kon Tum Quản trị kinh doanh Miễn thi
756 13891 VÕ THỊ HỒNG DIỆP 13/07/1985 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
757 13118 NGUYỄN ANH ĐỨC 02/02/1991 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
758 13267 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 19/10/1992 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
759 13457 HUỲNH ĐỨC DŨNG 03/01/1991 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
760 14183 HUỲNH TẤN DŨNG 22/12/1989 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
761 13182 LÊ KHÁNH DUY 02/08/1982 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
762 14492 NGUYỄN ĐỨC HẠNH 18/04/1986 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên
763 13869 TRẦN THỊ PHƢƠNG HẢO 06/04/1986 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
764 13887 NGUYỄN DUY HẬU 12/09/1989 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
765 13661 ĐINH THỊ HIỀN 07/09/1990 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
766 13080 A HIỆP 28/03/1982 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
767 13551 TRẦN THANH HIẾU 24/04/1982 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
768 13612 NGUYỄN THỊ HỒNG 23/01/1983 Kon Tum Quản trị kinh doanh Miễn thi
769 14173 NGUYỄN QUANG HUẤN 01/06/1984 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
770 14497 TRẦN KIỀU HƢNG 12/12/1970 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
771 14084 PHAN TRỌNG HUY 17/09/1982 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
772 13922 NGUYỄN VŨ KHOA 23/01/1988 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
773 13606 NGUYỄN THỊ LÝ 30/06/1991 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
774 13877 NGUYỄN VĂN NAM 08/08/1989 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
775 13387 MẠC PHƢƠNG NGUYÊN 22/09/1993 Kon Tum Quản trị kinh doanh Miễn thi
776 13245 DƢƠNG TUYẾT PHƢƠNG 23/09/1991 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
777 13677 ĐINH THỊ BẢO PHƢƠNG 07/06/1985 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
778 14169 BÙI LÂM SƠN 10/12/1988 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
779 13212 LÊ HỮU TRẦN SƠN 28/08/1989 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
780 14088 LÊ HOÀNG THẠCH 19/05/1989 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
781 14107 NGUYỄN THỊ THÁI 01/07/1989 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
782 13103 MẠC PHƢƠNG THẢO 16/09/1988 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
783 13951 NGUYỄN THỊ ÁI THỦY 15/11/1985 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
784 14349 NGUYỄN THỊ THU THỦY 23/09/1991 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
785 14194 LÊ THỊ TIẾN 29/11/1983 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
786 13949 HOÀNG HỮU TIẾN 01/11/1985 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
787 13399 HUỲNH THANH TRÀ 10/01/1988 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
788 13570 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 28/04/1993 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
789 14287 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 19/09/1992 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
790 14249 MAI VĂN TRÍ 02/02/1974 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
791 14489 NGUYỄN VĂN TRUNG 02/01/1980 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
792 13704 TRẦN THANH TÙNG 26/12/1976 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
793 14113 BÙI XUÂN VŨ 05/06/1991 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
794 13688 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 25/05/1987 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh
795 13511 LÊ TUẤN ANH 26/06/1993 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
796 14189 TRỊNH THỊ THU ANH 06/09/1986 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
797 14030 TRẦN THỊ KIM ANH 19/01/1990 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
798 13602 NGUYỄN XUÂN ÁNH 26/08/1993 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
799 14336 PHẠM THANH CHIẾN 29/07/1981 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
800 14274 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 06/04/1976 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
801 13725 NGUYỄN VĂN ĐỊNH 01/09/1991 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Miễn thi
802 14174 HỒ THỊ DUNG 20/10/1977 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
803 13834 TIÊU ĐOÀN VIỆT HÀ 19/03/1993 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
804 13604 ĐỖ THỊ DIỆU HÀ 08/06/1994 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
805 13113 NGUYỄN VIỆT HÂN 18/10/1976 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
806 14315 LƢƠNG THÁI HOÀ 11/06/1982 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
807 14180 HỒ NGUYỄN THÁI HOÀNG 22/08/1992 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
808 13994 ĐINH VĂN KÝ 01/03/1973 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
809 14157 ĐẶNG VĂN LAM 25/05/1977 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
810 14227 NGUYỄN VŨ LÂM 24/02/1971 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
811 14164 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 28/04/1986 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
812 14283 TRƢƠNG THỊ BẢO LINH 21/07/1993 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
813 14002 TRƢƠNG QUANG LONG 17/10/1977 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
814 14095 VÕ HUY LONG 12/01/1978 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Miễn thi
815 14298 NGUYỄN THỊ NGỌC MY 19/07/1987 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
816 14042 NGUYỄN QUỲNH NGA 19/08/1987 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
817 14190 TRẦN MINH NGỌC 23/04/1988 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
818 13333 TÔ THỊ NHUNG 28/09/1989 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
819 13620 PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG 03/10/1981 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
820 13900 LÊ THANH PHONG 06/05/1980 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
821 13898 TRẦN THỊ HỒNG PHƢỚC 15/02/1980 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Miễn thi
822 14593 NGUYỄN HOÀNG LÊ PHƢƠNG 10/04/1992 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
823 14172 TRẢO AN QUÍ 02/12/1972 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
824 14565 LÊ HOÀNG SƠN 03/04/1986 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
825 14139 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 03/11/1988 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
826 14316 NGUYỄN CHÍ THÀNH 25/09/1985 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
827 14045 VÕ THỊ PHƢƠNG THẢO 21/11/1991 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
828 13837 PHẠM THỊ THU 22/06/1992 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
829 14138 HÀ THỊ ANH THƢ 21/06/1984 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
830 14155 NGÔ VĂN THUẦN 23/08/1974 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
831 13596 VŨ THỊ PHƢƠNG THÙY 26/08/1989 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
832 13164 TRẦN THỊ NGỌC TIẾN 27/08/1984 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
833 14044 NGUYỄN TIẾN TOÀN 11/11/1973 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
834 14083 TRẦN ANH TRÂN 16/10/1984 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
835 13114 PHẠM ĐÌNH TRIỀU 15/03/1981 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
836 13593 HỒ VĂN TRINH 12/04/1986 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
837 14328 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 03/09/1985 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
838 13926 TỪ VĂN TUẤN 18/10/1974 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
839 14031 PHẠM THỊ TƢƠI 25/02/1983 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên
840 13807 TRẦN NGUYỄN HƢƠNG VÂN 07/03/1987 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
841 14589 CAO QUOC VIET 29/09/1980 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
842 13927 LÊ TRƢỜNG VŨ 21/02/1993 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh
843 13160 TRẦN ĐỨC ANH 15/01/1981 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh
844 13393 PHẠM HỒNG CHƢƠNG 05/04/1975 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh
845 14490 NGUYỄN QUANG ĐÀM 14/02/1974 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh
846 13820 NGUYỄN ĐÌNH ĐĂNG 21/01/1986 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh
847 13505 CAO NGUYÊN GIÁP 08/11/1974 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh
848 13351 ĐỖ PHI HÙNG 12/03/1970 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh
849 13721 HỒ SĨ HƢNG 25/06/1976 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh
850 13647 BÙI LÊ ANH HUY 30/07/1979 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh
851 13341 NGUYỄN HỮU KÍNH 19/04/1969 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh
852 14072 TRẦN CÔNG QUỐC 30/03/1992 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh
853 13383 LÊ TRUNG THANH 12/05/1965 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh
854 13512 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 26/06/1984 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh
855 14571 HUỲNH XUÂN ĐIỀN 19/06/1983 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
856 13068 HUỲNH QUỐC DŨNG 30/07/1980 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
857 13023 HỒ TIẾN DŨNG 21/12/1979 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
858 14555 NGUYỄN VĂN DŨNG 30/05/1981 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
859 14344 TRẦN YẾN DƢƠNG 26/05/1988 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
860 14177 PHẠM TUẤN KHẢI 14/02/1981 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
861 13415 LÊ QUANG KHÁNH 27/10/1985 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
862 14218 NGUYỄN PHAN LÊ 09/11/1970 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
863 14325 NGÔ THANH LỄ 17/08/1979 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
864 13651 VŨ HẢI LONG 05/05/1980 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
865 13502 TRẦN VĂN MINH 01/06/1976 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
866 13495 NGUYỄN NGỌC MINH 10/08/1984 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
867 14553 PHAN CAO NGÂN 27/03/1977 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
868 14371 LÊ THÀNH NGHỊ 09/05/1991 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
869 13179 TRẦN HỮU PHÚC 24/12/1987 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
870 13529 PHAN HUỲNH PHƢƠNG 14/06/1983 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
871 14012 NGUYỄN DUY PHƢƠNG 17/02/1980 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
872 13047 NGUYỄN THÀNH TRUNG 08/10/1979 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
873 13991 ĐÀO XUÂN TRƢỜNG 14/06/1993 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
874 13883 VÕ THANH TÙNG 20/10/1984 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
875 13067 TRẦN KIM TUYẾN 02/12/1981 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
876 13552 NGUYỄN GIA TUYẾN 26/04/1975 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
877 14272 LÊ PHÚ VINH 16/06/1978 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
878 13024 TRƢƠNG CAO HUY VŨ 14/06/1982 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
879 14504 NGUYỄN THẾ ANH 14/04/1982 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
880 14598 VĨNH THÁI CƢỜNG 19/03/1989 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
881 14465 DƢƠNG PHƢỚC QUỐC CƢỜNG 02/02/1983 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
882 14422 NGUYỄN CAO ĐỨC 24/11/1980 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
883 14583 BÙI HỮU ĐỨC 18/05/1980 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
884 14514 NGUYỄN KHẮC HIẾU 04/11/1982 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
885 14409 LÊ CÔNG HIẾU 20/12/1982 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
886 14602 LÊ QUANG HÒA 28/10/1987 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
887 14445 LÊ HOÀNG 16/03/1975 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
888 14401 LÊ QUỐC HOÀNG 16/09/1990 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
889 14601 NGUYỄN NGỌC HOÀNG 01/09/1989 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
890 14443 NGUYỄN VĨNH HUẾ 21/11/1981 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
891 14541 NGUYỄN THỊ HỒNG HUỆ 18/05/1980 Quảng Bình Khoa học máy tính Miễn thi
892 14542 NGUYỄN VĂN HƢỚNG 24/09/1980 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
893 14474 HOÀNG THỊ MINH HUYỀN 13/09/1979 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
894 14466 NGUYỄN VĂN KIỂU 17/11/1983 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
895 14488 TRẦN THỊ HOA LÀI 25/07/1981 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
896 14586 NGÔ HẢI NAM 08/12/1989 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
897 14416 LÊ ANH NGỌC 19/05/1986 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
898 14439 VÕ HOÀNG THÀNH 13/01/1981 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
899 14411 NGUYỄN NGỌC THÀNH 09/07/1986 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
900 14554 HOÀNG ĐẠI THỌ 27/04/1981 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
901 14579 CAO XUÂN LÂM TÙNG 30/01/1985 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
902
14419 NGUYỄN THANH XUÂN 17/10/1987 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh
903 14507 LÊ ANH 02/03/1983 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
904 14447 LÊ NGỌC ĐÍNH 23/09/1972 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
905 14494 HÀ VĂN ĐOÀI 08/03/1979 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi
906 14528 TRẦN ĐÌNH ĐOÀN 15/09/1991 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
907 14520 NGUYỄN TRƢỜNG ĐỨC 24/06/1974 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
908 14578 LÝ ĐÌNH ĐỨC 22/09/1977 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi
909 14417 LÊ ĐỨC DŨNG 24/07/1979 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
910 14456 NGUYỄN TUẤN DŨNG 28/03/1975 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
911 14453 PHẠM HẢI DƢƠNG 07/10/1981 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
912 14386 NGUYỄN MẠNH DUY 15/10/1988 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
913 14335 LÊ KHÁNH DUY 11/04/1983 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi
914 14395 HOÀNG TẤN GIANG 27/06/1986 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên
915 14575 LÊ QUANG HÀ 08/02/1978 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi
916 14405 ĐÀO THANH HẢI 03/12/1988 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
917 14564 VÕ THANH HẢI 04/09/1983 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
918 14546 TRẦN CHÍNH HẢI 21/10/1982 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
919 14552 VI THẾ HẢO 01/08/1980 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi
920 14556 NGUYỄN ĐỨC HIỀN 29/04/1974 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
921 14502 PHAN VĂN HÓA 04/10/1971 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi
922 14391 VÕ QUANG HÒA 09/11/1976 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
923 14491 TRẦN BÁ HOÀN 10/06/1989 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi
924 14427 ĐINH XUÂN HỢI 15/07/1983 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi
925 14364 PHẠM NGỌC HƢNG 01/03/1990 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
926 14476 NGUYỄN QUANG HUY 19/12/1980 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
927 14421 TRẦN LONG KẾ 27/10/1993 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
928 14550 PHAN NHƢ KHOA 05/01/1991 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
929 14478 TRẦN ĐẠI KỊCH 07/07/1977 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
930 14444 ĐỖ VIỆT LÂM 06/09/1977 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
931 14501 ĐOÀN ANH LINH 10/02/1987 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
932 14426 THÁI HỒNG LĨNH 04/11/1971 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi
933 14483 NGÔ TRẦN LONG 11/06/1987 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
934 14482 HÀ SƠN HẠ LONG 15/09/1988 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi
935 14519 NGUYỄN DUY NGỌC 20/12/1976 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
936 14413 THÁI HỒNG NGỌC 05/06/1973 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi
937 14407 NGUYỄN VĂN NGỌC 28/08/1992 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
938 14383 VŨ THANH PHONG 08/06/1981 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi
939 14540 NGUYỄN QUÂN 17/10/1984 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
940 14457 PHAN HỮU QUANG 02/12/1979 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
941 14378 PHAN THANH QUYỀN 02/03/1982 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
942 14551 TRẦN VĂN SÁNH 30/04/1976 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
943 14454 HOÀNG CHIẾN SINH 20/07/1968 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
944 14538 PHẠM HỮU TUẤN SINH 27/05/1976 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi
945 14537 HOÀNG MINH THÁI 24/10/1984 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi
946 14387 HOÀNG MINH THẮNG 13/09/1976 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi
947 14406 NGUYỄN HỮU THANH 12/09/1972 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi
948 14486 NGUYỄN TẤT THÀNH 07/10/1980 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
949 14547 NGUYỄN THẾ THÀNH 26/10/1983 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
950 14532 TRẦN NGỌC THÀNH 10/03/1984 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi
951 14574 ĐẶNG HOÀNG THIÊN 26/07/1992 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
952 14392 BÙI XUÂN THƢ 11/12/1977 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
953 14536 NGUYỄN ĐỨC THUẬN 31/10/1978 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi
954 14568 ĐẶNG NGỌC TIẾN 08/11/1989 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
955 14480 ĐINH VĂN TỚI 26/10/1988 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
956 14503 HOÀNG HIẾU TRUNG 20/01/1973 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi
957 14408 HOÀNG LÊ TRUNG 18/10/1982 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
958 14429 NGUYỄN MINH TUYẾN 17/04/1980 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
959 14585 NGUYỄN DUY TUYẾN 02/02/1980 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
960 14567 PHẠM ANH VĂN 18/08/1980 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
961 14451 NGUYỄN XUÂN VĂN 25/08/1984 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
962 14432 NGUYỄN NGỌC VIỆT 10/10/1985 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi
963 14557 HÀ QUỐC VIỆT 24/02/1981 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
964 14390 VÕ THỊ NGỌC YẾN 10/07/1989 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh
965 14331 NGUYỄN THANH BÌNH 05/12/1977 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh
966 13232 NGUYỄN ĐỨC CHÁNH 08/06/1981 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh
967 14361 TRẦN MINH CHINH 20/06/1986 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh
968 14368 TRẦN MẠNH CHUNG 17/12/1985 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh
969 13156 LÊ THỊ THU HÀ 08/02/1986 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh
970 14397 LÊ HỒNG HẢI 20/01/1970 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh
971 13587 PHẠM TRUNG HẬU 02/06/1986 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh
972 14314 TRẦN LÊ ĐĂNG HÙNG 15/03/1985 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh
973 14569 PHẠM HỒNG LỢI 11/12/1973 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh
974 14360 PHAN THÀNH LONG 24/05/1982 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh
975 14600 ĐẶNG PHƢƠNG NAM 26/03/1977 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh
976 14597 NGUYỄN TRỌNG PHÚ 20/03/1984 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh
977 14330 TRẦN HỒNG QUẢNG 04/03/1973 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh
978 14393 HỒ TRƢỜNG SƠN 24/04/1976 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh
979 14572 NGUYỄN VIẾT SỸ 07/10/1978 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh
980 14594 PHAN VĂN TRÍ 02/06/1972 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh
981 14313 LÊ ANH TUẤN 03/07/1988 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh
982 14558 NGUYỄN HỮU TUYẾN 15/03/1981 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh
983 13283 HỒ PHẠM HOÀNG VIỆT 13/06/1993 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh
984 14372 TRẦN HOÀNG VIỆT 12/06/1984 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh
985 14014 PHAN ĐÌNH AN 15/03/1986 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
986 14309 TRẦN DUY BÌNH 06/06/1979 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
987 13549 PHONEPRADITH BOUNTIEM 20/02/1993 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
988 13960 LÊ THỊ THANH CHÂU 05/03/1984 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
989 13548 MENOLATH CHIMMY 18/09/1994 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
990 14303 ĐỖ ĐÌNH CHƢƠNG 01/01/1984 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
991 14300 NGÔ THỊ THÚY DUNG 01/01/1984 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên
992 14082 PHẠM VĂN DŨNG 10/07/1992 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
993 13825 LÊ TẤN HUỆ 17/04/1982 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
994 13124 NGUYỄN THỊ PHI HUYỀN 10/09/1993 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
995 12950 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 20/11/1991 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
996 14301 NGUYỄN THỊ BÌNH MINH 01/01/1984 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
997 13488 NGUYỄN PHƢƠNG NAM 12/08/1980 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
998 13198 HUỲNH LÊ ĐẠI NGỌC 07/07/1993 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
999 14201 TẠ THỊ QUỲNH NGỌC 07/03/1980 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
1000 14310 ĐỖ MINH PHÁT 18/07/1980 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
1001 13468 HỒ PHÚC 15/11/1981 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
1002 13498 NGUYỄN NGỌC THẠCH 10/06/1994 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
1003 13847 TÔ TRẦN VÂN THẢO 02/01/1992 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
1004 13619 LÊ THÀNH TRUNG 18/08/1979 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
1005 13500 VÕ NGỌC TUẤN 12/05/1969 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
1006 14221 ĐÀO THỊ MỸ VÂN 30/09/1986 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
1007 14302 ĐOÀN TÙNG VĂN 01/01/1984 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
1008 14499 NGUYỄN NGỌC VŨ 15/09/1986 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh
1009 14433 NGUYỄN KHÁNH CHÂU 26/02/1978 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1010 14327 NGÔ HỮU CHIẾN 04/08/1970 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Miễn thi
1011 14352 LƢƠNG THỊ DIỄM ĐOAN 01/02/1987 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1012 14365 NGUYỄN BÁ DŨNG 31/12/1975 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1013 14436 ĐINH VĂN DƢƠNG 04/03/1987 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1014 14420 ĐẶNG XUÂN DUY 16/08/1988 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1015 14388 BÙI THANH HẢI 22/10/1978 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1016 14448 NGUYỄN HOÀNG HẢI 18/10/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1017 14338 VÓ HOÀNG HẢI 05/09/1977 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1018 14400 TRẦN PHƢỚC HIỀN 07/01/1975 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1019 14339 NGUYỄN THANH HÙNG 04/07/1980 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1020 14379 ĐỖ THANH HÙNG 05/11/1988 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1021 14440 TRƢƠNG QUANG HUY 02/03/1984 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1022 14362 HOÀNG ĐĂNG KHOA 21/08/1979 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1023 14347 LƢƠNG TUẤN KIỆT 30/10/1974 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1024 14403 NGUYỄN VĂN KIỀU 28/05/1980 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1025 14356 TRỊNH LAM 09/02/1978 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1026 14455 NGUYỄN LÁNG 11/11/1977 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1027 14484 NGUYỄN VĂN LỘC 20/08/1985 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1028 14441 NGUYỄN NGỌC MINH 15/05/1980 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1029 14384 HUỲNH TRỌNG NGUYỄN 01/05/1974 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1030 14359 TRẦN KHƢƠNG NON 20/10/1977 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1031 14414 TRẦN NGỌC PHÚ 01/11/1984 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1032 14342 PHẠM ĐÌNH PHƢỚC 18/12/1978 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1033 14324 BÙI THANH PHƢƠNG 01/11/1980 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1034 14428 LÊ CÔNG QUANG 20/04/1979 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1035 14380 ĐẶNG PHÚ QUẤT 22/01/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1036 14473 NGUYỄN VĂN SÁNG 22/11/1987 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1037 14418 NGUYỄN HOÀI TÂN 18/05/1992 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1038 14385 TRẦN KIM TẤN 14/11/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1039 14350 NGUYỄN HỮU THỌ 23/02/1976 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1040 14353 NGUYỄN PHÚC TÍN 30/10/1991 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1041 14435 VÕ THÀNH TÍN 06/06/1962 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1042 14398 BÙI ĐÌNH TỈNH 12/12/1980 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1043 14337 VÕ VĂN TOẢN 12/06/1976 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1044 14363 TRƢƠNG NGỌC TRỌNG 10/11/1975 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1045 14382 PHẠM THÀNH TRUNG 12/09/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1046 14367 TRƢƠNG THANH TRƢỜNG 01/01/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1047 14341 TRƢƠNG ANH TUẤN 31/05/1980 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1048 14381 TRẦN ANH TUẤN 17/12/1978 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1049 14332 NGUYỄN ANH TUẤN 17/08/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1050 14370 PHAN ANH TUẤN 05/03/1979 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1051 14498 PHẠM MAI TÙNG 23/02/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1052 14355 NGUYỄN ĐỨC LÊ VĂN 10/10/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1053 14369 NGUYỄN CÔNG VIÊN 10/02/1974 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh
1054 14346 NGUYỄN HUỲNH BẢO 08/11/1984 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
1055 14322 PHAN NGỌC BẢO 25/07/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Miễn thi
1056 14561 PHAN VĂN CẨN 06/11/1975 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
1057 14402 NGUYỄN VĂN CƢỜNG 10/08/1975 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
1058 14437 LÊ VĂN DANH 02/04/1978 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
1059 14496 MAI VĂN DƢƠNG 20/11/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
1060 14500 NGUYỄN NAM DƢƠNG 24/11/1980 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
1061 14321 VÕ TẤN DUY 20/11/1975 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
1062 14438 VÕ VĂN HẢI 02/12/1976 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
1063 14495 NGÔ HỒNG HÂN 26/09/1979 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
1064 14366 ĐOÀN NGUYỄN QUỐC HÙNG 06/04/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
1065 14374 NGUYỄN ĐẮC HUYÊN 18/11/1979 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
1066 14326 NGUYỄN THỊ Y LAN 10/09/1988 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
1067 14472 PHẠM KIM LONG 01/04/1976 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
1068 14485 NGUYỄN VĂN LUẬN 06/03/1979 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên
1069 14424 ĐOÀN NGỌC NHỰT 27/02/1985 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
1070 14412 TẠ THÀNH VIỆT PHƢƠNG 06/08/1983 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
1071 14467 ĐOÀN NGỌC QUANG 17/06/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
1072 14596 TRẦN TIẾN SĨ 11/11/1983 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
1073 14410 NGUYỄN TẤN TÀI 28/09/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
1074 14459 ĐẶNG THANH THƢ 05/11/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
1075 14560 PHẠM KHẮC TRUNG 20/09/1991 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Miễn thi
1076 14343 PHAN ANH TUẤN 05/05/1990 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh
1077 14487 NGUYỄN XUÂN BẰNG 15/08/1993 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1078 14450 NGUYỄN PHAN BÌNH 08/06/1985 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1079 14587 NGUYỄN QUANG CHỈNH 06/10/1970 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1080 14531 THÁI THÀNH DANH 27/02/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1081 14535 NGUYỄN HOÀNG DI 01/01/1985 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1082 14562 NGUYỄN TRUNG ĐÌNH 02/01/1983 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1083 14404 HUỲNH MINH HIỆP 10/11/1988 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1084 14431 NGUYỄN VĂN HÒE 02/01/1978 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1085 14525 ĐINH VĂN KHANH 03/10/1986 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1086 14481 PHẠM NGỌC LÂN 24/01/1968 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1087 14543 TÔ VĂN LỄ 20/02/1979 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1088 14515 TRẦN VĂN LONG 05/07/1983 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1089 14510 TÔN LONG MỸ 10/06/1985 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1090 14603 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 11/02/1968 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1091 14544 LÊ VĂN QUANG 28/09/1990 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1092 14559 VÕ NGỌC QUANG 19/05/1984 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1093 14526 VY VĂN SƠN 05/05/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1094 14137 NGUYỄN VĂN SUỐT 17/08/1986 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1095 14493 TỪ VĂN TÁM 20/06/1970 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1096 14462 PHAN TẤN THUẬN 20/06/1970 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1097 14522 NGUYỄN HUY TÍN 08/07/1984 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1098 14524 BÙI THÀNH TRUNG 17/02/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1099 14511 DƢƠNG VĂN TÚ 15/06/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1100 14523 TRẦN CÔNG VĂN 27/03/1985 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1101 14539 LÊ TRÍ VIỄN 01/06/1975 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1102 14580 LÊ TUẤN VIỆT 06/07/1988 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1103 14529 NGUYỄN DUY VIỆT 20/06/1965 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1104 14516 BÙI NGỌC VŨ 02/11/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh
1105 14527 TRẦN THẾ VƢƠNG 06/01/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Miễn thi