15
- Các trƣờng hợp sai sót khác (ngày sinh, họ tên, đối tƣợng ƣu tiên, v.v) đƣợc điều chỉnh trong buổi tập trung phổ biến quy chế thi TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 13708 NGUYỄN VĂN HÙNG 06/07/1986 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 2 13760 VÕ QUANG HƢNG 29/08/1993 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 3 12970 NGUYỄN PHƢỚC TRÚC LINH 15/09/1994 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Miễn thi 4 13330 VŨ THỊ TƢỜNG MINH 09/10/1990 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 5 13040 VÕ THỊ BÍCH NGỌC 16/02/1989 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 6 12981 PHẠM THỊ LAN PHƢƠNG 28/12/1988 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 7 13537 PHAN THỊ HỒNG THẮM 16/08/1994 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 8 13407 NGUYỄN THỊ THANH 04/03/1993 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 9 12956 HỒ VĂN THO 10/05/1987 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 10 13398 NGUYỄN THÁNH TRÂM 08/02/1994 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Miễn thi 11 13810 NGUYỄN PHẠM HỒNG TRÂM 09/02/1994 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 12 13908 VÕ LÊ BẢO TRÂN 31/12/1994 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 13 13874 HỒ ĐỨC TRÍ 20/03/1994 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 14 12969 HOÀNG THỊ VIỆT TRINH 20/01/1994 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 15 13394 HUỲNH THỊ TUYẾT TRINH 04/04/1992 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 16 13361 BÙI MINH ĐỨC 10/05/1993 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 17 13625 PHẠM NGỌC DUY 09/08/1990 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 18 13751 VÕ THỊ HỒNG HẠNH 25/12/1993 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 19 14199 NGUYỄN THỊ THÙY HƢƠNG 12/06/1993 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 20 13282 BÙI BÍCH LỘC 04/06/1993 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 21 13090 HUỲNH THỊ HỒNG MỸ 16/09/1992 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Miễn thi 22 13084 TRẦN THỊ KIM NGÂN 13/01/1985 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 23 14087 TRẦN THỊ DẠ NGUYÊN 01/10/1991 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 24 13888 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 01/07/1994 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 25 14144 ĐÀO THỊ NGỌC SƢƠNG 12/03/1992 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 26 13406 NGUYỄN THẠCH THẢO 19/09/1994 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Miễn thi 27 13404 LÊ PHƢƠNG THẢO 05/03/1994 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 28 13582 PHAN NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 21/10/1994 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 29 14205 HUỲNH THỊ LỆ TRANG 03/06/1993 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 30 13376 TRẦN VĂN TƢỜNG 12/01/1994 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 31 14198 TRẦN VĂN VĨNH 14/07/1992 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 32 13315 NGUYỄN THỊ ANH 01/01/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 33 13425 TRẦN TUẤN ANH 13/01/1989 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 34 13742 LÊ NGUYỄN TUẤN ANH 08/09/1993 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 35 12928 TRẦN THỊ THANH BÌNH 20/05/1988 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 36 13658 VÕ TIẾN ĐẠT 03/03/1987 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 37 13335 LÊ LÂM THÙY DUNG 10/08/1992 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 38 13590 DƢƠNG THÙY DƢƠNG 22/08/1987 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 39 13382 LE PHAM Y DUYEN 06/10/1979 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi 40 13526 NGUYỄN MẠNH 06/11/1988 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 41 13786 HỒ THỊ 20/10/1994 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi 42 13513 NGUYỄN NGỌC HẰNG 31/08/1982 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 43 14074 NGUYỄN THỊ HẰNG 02/07/1994 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi 44 14267 TRƢƠNG NAM HỒNG 13/02/1979 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 45 13541 PHẠM THỊ HUỆ 06/07/1988 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi 46 14128 NGUYỄN THỊ HUỆ 30/10/1991 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 47 13634 NGUYỄN THỊ HƢỜNG 06/11/1987 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi 48 13520 TRƢƠNG THỊ HƢỜNG 18/10/1992 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 49 13650 HUỲNH NGỌC HUY 22/11/1992 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi 50 13104 TRẦN THỊ THU HUYỀN 01/02/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 51 13353 HÀ TRUNG KIÊN 20/07/1992 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 52 13129 NGUYỄN THỊ LÀNH 04/08/1993 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 53 14101 HỒ THỊ CẨM 29/12/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 54 13070 HỒ THỊ KIỀU LINH 24/08/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 55 13907 NGUYỄN THỊ GIA LINH 20/05/1991 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 56 13248 LÊ QUANG LỘC 25/01/1993 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi 57 13540 NGÔ THỊ QUỲNH MAI 03/07/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 58 13055 ĐINH NHƢ 07/11/1992 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 59 14037 DƢƠNG THỊ NĂM 30/06/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 60 12926 PHÙNG THỊ TUYẾT NGỌC 23/10/1992 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 61 13241 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 28/03/1985 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 62 13430 VÕ THỊ THU NGUYỆT 29/05/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 63 13207 TRẦN NGỌC THANH NHÀN 01/10/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 64 12942 NGUYỄN THỊ NHẬT OANH 14/04/1989 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 65 12929 NGUYỄN THẢO PHƢƠNG 04/02/1993 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 66 13428 NGUYỄN VĂN THÀNH QUANG 05/09/1993 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi 67 13401 TRƢƠNG THỊ THANH 26/06/1992 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh Họ và tên DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KHÓA 34 (Cập nhật đến ngày 9/11/2016) - Các thí sinh không thuộc diện miễn thi môn ngoại ngữ nhƣng đăng ký nhầm MIỄN THI gửi mail xác nhận lại với Ban Đào tạo môn ngoại ngữ dự thi qua địa chỉ [email protected] trƣớc ngày 09/11/2016 để Hội đồng tuyển sinh bố trí phòng thi.

DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI …ts.udn.vn/files/2016/2016_11_9_59_4_823_ds_k34_cong_bo_9...97 13885 LÒ CÔNG HỮU 17/08/1989 Đà Nẵng Kiến trúc Tiếng

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI …ts.udn.vn/files/2016/2016_11_9_59_4_823_ds_k34_cong_bo_9...97 13885 LÒ CÔNG HỮU 17/08/1989 Đà Nẵng Kiến trúc Tiếng

- Các trƣờng hợp sai sót khác (ngày sinh, họ tên, đối tƣợng ƣu tiên, v.v) đƣợc điều chỉnh trong buổi tập trung phổ biến quy chế thi

TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ

1 13708 NGUYỄN VĂN HÙNG 06/07/1986 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh

2 13760 VÕ QUANG HƢNG 29/08/1993 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh

3 12970 NGUYỄN PHƢỚC TRÚC LINH 15/09/1994 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Miễn thi

4 13330 VŨ THỊ TƢỜNG MINH 09/10/1990 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh

5 13040 VÕ THỊ BÍCH NGỌC 16/02/1989 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh

6 12981 PHẠM THỊ LAN PHƢƠNG 28/12/1988 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh

7 13537 PHAN THỊ HỒNG THẮM 16/08/1994 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh

8 13407 NGUYỄN THỊ THANH 04/03/1993 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh

9 12956 HỒ VĂN THO 10/05/1987 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh

10 13398 NGUYỄN THÁNH TRÂM 08/02/1994 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Miễn thi

11 13810 NGUYỄN PHẠM HỒNG TRÂM 09/02/1994 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh

12 13908 VÕ LÊ BẢO TRÂN 31/12/1994 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh

13 13874 HỒ ĐỨC TRÍ 20/03/1994 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh

14 12969 HOÀNG THỊ VIỆT TRINH 20/01/1994 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh

15 13394 HUỲNH THỊ TUYẾT TRINH 04/04/1992 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh

16 13361 BÙI MINH ĐỨC 10/05/1993 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh

17 13625 PHẠM NGỌC DUY 09/08/1990 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh

18 13751 VÕ THỊ HỒNG HẠNH 25/12/1993 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh

19 14199 NGUYỄN THỊ THÙY HƢƠNG 12/06/1993 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh

20 13282 BÙI BÍCH LỘC 04/06/1993 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh

21 13090 HUỲNH THỊ HỒNG MỸ 16/09/1992 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Miễn thi

22 13084 TRẦN THỊ KIM NGÂN 13/01/1985 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh

23 14087 TRẦN THỊ DẠ NGUYÊN 01/10/1991 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh

24 13888 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 01/07/1994 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh

25 14144 ĐÀO THỊ NGỌC SƢƠNG 12/03/1992 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh

26 13406 NGUYỄN THẠCH THẢO 19/09/1994 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Miễn thi

27 13404 LÊ PHƢƠNG THẢO 05/03/1994 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh

28 13582 PHAN NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 21/10/1994 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh

29 14205 HUỲNH THỊ LỆ TRANG 03/06/1993 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh

30 13376 TRẦN VĂN TƢỜNG 12/01/1994 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh

31 14198 TRẦN VĂN VĨNH 14/07/1992 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh

32 13315 NGUYỄN THỊ ANH 01/01/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

33 13425 TRẦN TUẤN ANH 13/01/1989 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

34 13742 LÊ NGUYỄN TUẤN ANH 08/09/1993 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

35 12928 TRẦN THỊ THANH BÌNH 20/05/1988 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

36 13658 VÕ TIẾN ĐẠT 03/03/1987 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

37 13335 LÊ LÂM THÙY DUNG 10/08/1992 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

38 13590 DƢƠNG THÙY DƢƠNG 22/08/1987 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

39 13382 LE PHAM Y DUYEN 06/10/1979 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi

40 13526 NGUYỄN MẠNH HÀ 06/11/1988 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

41 13786 HỒ THỊ HÀ 20/10/1994 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi

42 13513 NGUYỄN NGỌC HẰNG 31/08/1982 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

43 14074 NGUYỄN THỊ HẰNG 02/07/1994 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi

44 14267 TRƢƠNG NAM HỒNG 13/02/1979 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

45 13541 PHẠM THỊ HUỆ 06/07/1988 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi

46 14128 NGUYỄN THỊ HUỆ 30/10/1991 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

47 13634 NGUYỄN THỊ HƢỜNG 06/11/1987 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi

48 13520 TRƢƠNG THỊ HƢỜNG 18/10/1992 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

49 13650 HUỲNH NGỌC HUY 22/11/1992 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi

50 13104 TRẦN THỊ THU HUYỀN 01/02/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

51 13353 HÀ TRUNG KIÊN 20/07/1992 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

52 13129 NGUYỄN THỊ LÀNH 04/08/1993 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

53 14101 HỒ THỊ CẨM LÊ 29/12/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

54 13070 HỒ THỊ KIỀU LINH 24/08/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

55 13907 NGUYỄN THỊ GIA LINH 20/05/1991 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

56 13248 LÊ QUANG LỘC 25/01/1993 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi

57 13540 NGÔ THỊ QUỲNH MAI 03/07/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

58 13055 ĐINH NHƢ MƠ 07/11/1992 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

59 14037 DƢƠNG THỊ NĂM 30/06/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

60 12926 PHÙNG THỊ TUYẾT NGỌC 23/10/1992 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

61 13241 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 28/03/1985 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

62 13430 VÕ THỊ THU NGUYỆT 29/05/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

63 13207 TRẦN NGỌC THANH NHÀN 01/10/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

64 12942 NGUYỄN THỊ NHẬT OANH 14/04/1989 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

65 12929 NGUYỄN THẢO PHƢƠNG 04/02/1993 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

66 13428 NGUYỄN VĂN THÀNH QUANG 05/09/1993 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi

67 13401 TRƢƠNG THỊ THANH 26/06/1992 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

Họ và tên

DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KHÓA 34

(Cập nhật đến ngày 9/11/2016)

- Các thí sinh không thuộc diện miễn thi môn ngoại ngữ nhƣng đăng ký nhầm MIỄN THI gửi mail xác nhận lại với Ban Đào tạo môn ngoại ngữ dự thi qua địa chỉ

[email protected] trƣớc ngày 09/11/2016 để Hội đồng tuyển sinh bố trí phòng thi.

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI …ts.udn.vn/files/2016/2016_11_9_59_4_823_ds_k34_cong_bo_9...97 13885 LÒ CÔNG HỮU 17/08/1989 Đà Nẵng Kiến trúc Tiếng

TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên

68 13473 VÕ THỊ PHƢƠNG THẢO 08/04/1976 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

69 14162 PHẠM THỊ XUÂN THU 23/03/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

70 13396 NGUYỄN KIỀU THƢƠNG 17/02/1991 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi

71 14277 LÊ ĐỨC TIẾN 04/12/1993 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

72 13523 NGUYỄN LÊ BẢO TRÂN 22/07/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

73 13031 TRƢƠNG THỊ HUYỀN TRANG 21/07/1991 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

74 13174 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 10/03/1992 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

75 13397 MAI THỊ QUỲNH TRANG 12/07/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

76 14098 HUỲNH TRÍ 04/05/1989 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

77 13326 NGUYỄN THÀNH TRUNG 25/09/1991 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

78 13454 TRẦN THỊ MINH TÚ 14/07/1993 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi

79 13101 PHAN THỊ TUYẾT 12/02/1992 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

80 13461 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT 07/10/1985 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

81 13392 LƢƠNG THẾ VINH 20/08/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

82 13314 BÙI THỊ NHƢ YẾN 28/09/1990 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh

83 13105 ĐOÀN TRƢƠNG QUANG BÃO 23/07/1993 Đà Nẵng Khoa học máy tính Miễn thi

84 14114 PHAN NGỌC BẢO 01/10/1986 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh

85 13230 TRẦN ĐÌNH HẢI 07/07/1986 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh

86 13463 LÂM THỊ HẬU 24/05/1978 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh

87 13086 NGUYỄN HẢI LÂM 02/04/1990 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh

88 14005 PHAN MINH MĨ 27/02/1991 Đà Nẵng Khoa học máy tính Miễn thi

89 12958 NGUYỄN ĐÌNH QUANG MINH 24/08/1987 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh

90 13741 NGUYỄN THỊ LƢƠNG THẢO 06/12/1994 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh

91 13599 LÊ THỊ THANH AN 18/08/1992 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh

92 13783 TRẦN NGUYỄN TRÂM ANH 24/03/1991 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh

93 13561 TRẦN CÔNG ĐỊNH 07/04/1979 Đà Nẵng Kiến truc Miễn thi

94 13467 TRẦN NGỌC DÔN 24/11/1988 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh

95 14307 NGUYỄN PHÚ DŨNG 02/10/1988 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh

96 14469 DƢƠNG VĂN HOÀNG 15/03/1977 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh

97 13885 LÒ CÔNG HỮU 17/08/1989 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh

98 13378 HUỲNH KHỎE 21/07/1986 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh

99 13767 NGUYỄN THỊ KIM LUYẾN 10/05/1993 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh

100 13251 LƢƠNG LAN PHƢƠNG 19/03/1989 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh

101 13937 NGÔ QUANG TÂM 24/05/1988 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh

102 13607 NGUYỄN VĂN THỐNG 24/06/1983 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh

103 13851 HỒ THU THANH THƢ 19/09/1993 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh

104 14150 HOÀNG THANH THỦY 07/06/1992 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh

105 13108 PHẠM QUỐC TRÍ 21/01/1992 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh

106 13429 PHẠM MINH TUẤN 24/03/1984 Đà Nẵng Kiến truc Miễn thi

107 13812 PHẠM TRẦN CÔNG TUẤN 15/02/1993 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh

108 13971 PHẠM QUỐC TUẤN 06/08/1988 Đà Nẵng Kiến truc Miễn thi

109 13998 HUỲNH KIM TÙNG 22/02/1992 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh

110 13921 HỒ NGUYÊN VĨ 09/07/1993 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh

111 13663 NGUYỄN NGUYÊN VŨ 01/03/1990 Đà Nẵng Kiến truc Tiếng Anh

112 14470 ĐOÀN THỊ MỸ BA 12/02/1982 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh

113 14290 LÊ NGUYỄN NỮ ĐỊNH 18/12/1985 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh

114 13757 PHAN THỊ HỒNG HẠNH 11/08/1993 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh

115 13487 ĐỖ THỊ DIỄM LY 26/10/1994 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Miễn thi

116 14187 LÊ BÁ PHƢƠNG MINH 30/10/1993 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh

117 12966 NGUYỄN THÀNH NAM 04/01/1994 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh

118 14545 VÕ THỊ THUÝ NGUYỆT 21/11/1976 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh

119 13763 NGUYỄN THỊ HOÀI NHÂN 04/09/1994 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh

120 14000 LƢƠNG NY NY 10/11/1986 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh

121 13051 HOÀNG THỊ KIỀU OANH 05/05/1984 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh

122 12931 LÊ NGỌC ANH THƢ 14/01/1992 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Miễn thi

123 13664 NGUYỄN HỮU TIỀN 21/02/1981 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh

124 13958 NGUYỄN VĂN TRINH 20/02/1982 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh

125 13499 LÊ QUANG TUẤN 20/04/1993 Đà Nẵng Kinh tế phát triển Tiếng Anh

126 13981 CAO THANH BÌNH 15/01/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh

127 13940 NGUYỄN VĂN CHƢƠNG 18/08/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh

128 14019 LÊ VĂN CƢƠNG 20/04/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh

129 14255 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 29/04/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh

130 13962 TRÀ DUY QUỐC DŨNG 01/12/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh

131 13784 ĐẶNG MINH HẢI 22/12/1981 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh

132 13639 PHẠM QUỐC HÙNG 19/05/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh

133 13516 TRẦN THIÊN HƢNG 28/12/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh

134 13794 LÊ THANH HUYỀN 06/07/1979 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh

135 14181 PHẠM ĐÌNH KHANH 03/07/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh

136 13936 NGUYỄN TẤN MINH 20/10/1978 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh

137 14175 NGUYỄN PHƢỚC 12/10/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh

138 13793 PHẠM NGỌC QUANG 01/02/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh

139 14252 NGUYỄN MINH THIỆN 10/12/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh

140 13932 ĐẶNG XUÂN THỦY 20/04/1970 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Miễn thi

141 14351 PHAN VĂN TIÊN 02/07/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh

142 14479 NGUYỄN HỮU TÍN 08/11/1979 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh

143 13501 NGUYỄN VĂN TRÚC 02/10/1967 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh

144 13655 VÕ ĐÌNH TRUNG 18/01/1976 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI …ts.udn.vn/files/2016/2016_11_9_59_4_823_ds_k34_cong_bo_9...97 13885 LÒ CÔNG HỮU 17/08/1989 Đà Nẵng Kiến trúc Tiếng

TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên

145 14273 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 10/04/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh

146 13358 HUỲNH VĂN ANH 01/05/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

147 12971 LÊ XUÂN NGUYÊN ÁNH 05/11/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

148 13889 ĐẶNG VĂN BÌNH 14/06/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

149 14036 PHAN THANH BÌNH 30/11/1981 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

150 12945 PHAN MINH CHÍNH 01/01/1990 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Miễn thi

151 13966 NGÔ MINH ĐOÀN 13/12/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

152 14064 TRẦN VĂN ĐÔNG 20/08/1976 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

153 13942 HỒ ĐĂNG ĐỒNG 16/12/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

154 14130 PHẠM DŨNG 01/03/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

155 13460 DOÃN HỮU HIẾU 02/12/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

156 13386 HÀ TRƢƠNG NGUYÊN HÙNG 18/11/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

157 13530 NGUYỄN MẠNH HÙNG 22/06/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

158 13967 NGUYỄN ĐĂNG HÙNG 15/12/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

159 13808 NGUYỄN THANH HÙNG 04/07/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

160 13630 NGUYỄN VĂN HUY 12/02/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

161 13384 TRỊNH PHÚC HUỲNH 10/08/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

162 13405 BÙI KHẮC KHOAI 15/08/1972 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

163 14081 NGUYỄN ĐĂNG LÂM 12/10/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

164 12957 THÂN NGUYÊN KHÁNH LỘC 05/09/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

165 13486 PHAN CHÍ LỢI 27/03/1975 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

166 13933 NGUYỄN LONG 23/01/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

167 13930 HOÀNG QUANG LONG 19/07/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

168 13591 NGUYỄN HOÀNG MINH 12/12/1981 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

169 13644 NGUYỄN THANH MINH 26/03/1975 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

170 13238 LÊ NGỌC NAM 21/08/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

171 13347 VĂN HỒ HOÀI NAM 18/09/1981 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

172 13075 HỒ NGHĨA 16/10/1981 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

173 13895 LÊ TRẦN NGUYỄN 18/09/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

174 13799 HOÀNG VIẾT PHONG 26/08/1979 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

175 13944 NGUYỄN PHÚ 18/08/1974 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

176 13969 NGUYỄN ĐẠI PHÚC 12/10/1970 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

177 13426 LÊ TẤN PHƢỚC 23/06/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

178 13873 LÊ HOÀNG PHƢỚC 30/11/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

179 13364 MAI THẾ PHƢỚC 18/12/1968 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Miễn thi

180 13713 NGUYỄN XUÂN PHƢỚC 14/03/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

181 13183 NGUYỄN BÌNH PHƢƠNG 02/08/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

182 13356 HOÀNG NGỌC HOÀI QUANG 27/08/1976 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Miễn thi

183 13337 HỒ ĐỨC QUANG 24/01/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

184 13817 NGUYỄN PHAN NHẬT QUÝ 22/05/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

185 13477 ĐOÀN LÊ PHƢỚC SƠN 10/02/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

186 14135 DƢƠNG VĂN SƠN 10/05/1981 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

187 13946 LÊ HÙNG SƠN 20/01/1963 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

188 13867 NGUYỄN NGỌC THẾ 16/02/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

189 13716 PHAN PHỤNG THÔI 15/02/1979 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

190 13222 KHƢƠNG THỊ ÚT THƢƠNG 13/08/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

191 13935 PHẠM NHƢ VĨNH TIẾN 21/10/1972 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

192 13929 TRẦN VĂN TIẾNG 15/03/1975 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

193 13094 LÊ CHÂU TOÀN 18/09/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Miễn thi

194 13956 TRẦN VĂN TRÍ 01/01/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

195 13451 NGUYỄN VŨ TRUNG 10/06/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

196 13427 PHAN MINH TUẤN 03/07/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

197 13806 TRƢƠNG ANH TUẤN 31/05/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

198 14103 HÀ THÁI VIỆT 08/05/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Miễn thi

199 14192 HÀ NGỌC VINH 05/12/1977 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

200 13645 LÊ ĐỨC HOÀNG VŨ 15/02/1990 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh

201 13077 HUỲNH CHỈNH 23/06/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử Tiếng Anh

202 13627 NGUYỄN VĂN CƢỜNG 19/04/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử Miễn thi

203 13678 TÔ GIA HIẾU 17/12/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử Tiếng Anh

204 13862 VÕ VĂN KHÁNH 20/07/1990 Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử Tiếng Anh

205 13249 LƢƠNG VĂN NGHIỆP 30/11/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử Tiếng Anh

206 13209 DƢƠNG NGUYỄN THỊNH 12/07/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử Tiếng Anh

207 13190 HOÀNG TRỌNG TÚ 18/06/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử Tiếng Anh

208 13278 NGUYỄN VĂN CƢỜNG 07/02/1974 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

209 14284 ĐOÀN MINH HIẾU 05/06/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

210 14296 NGUYỄN SONG HUY 18/09/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

211 13002 NGUYỄN THẾ KHÁNH 02/12/1977 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

212 14219 ĐỒNG PHƢỚC TÙNG LINH 24/03/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

213 13324 MAI GIANG NAM 20/11/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

214 13715 NGUYỄN VĂN NAM 15/02/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

215 13724 NGUYỄN NAM PHONG 18/11/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

216 14263 MAI TIẾN SỸ 30/07/1969 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

217 14285 ĐOÀN ĐÌNH TÀI 19/07/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

218 13632 NGUYỄN VĂN TÂM 10/10/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

219 13571 HUỲNH BÁ TẤN 02/03/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

220 13350 LÊ QUỐC THỊNH 18/07/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

221 13308 LÊ VĂN QUỐC TRUNG 26/03/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI …ts.udn.vn/files/2016/2016_11_9_59_4_823_ds_k34_cong_bo_9...97 13885 LÒ CÔNG HỮU 17/08/1989 Đà Nẵng Kiến trúc Tiếng

TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên

222 14534 TRẦN VĂN HẢI 10/01/1979 Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học Tiếng Anh

223 13060 VÕ THỊ THU HIỀN 01/08/1990 Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học Tiếng Anh

224 14204 VÕ THỊ NGỌC MAI 10/09/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học Tiếng Anh

225 13906 TRẦN NGUYÊN NGỌC 17/01/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học Tiếng Anh

226 13052 NGUYỄN THỊ SEN 16/06/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học Tiếng Anh

227 14508 LÊ VĂN THUẤN 13/03/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học Tiếng Anh

228 13421 NGUYỄN NGỌC TRAI 01/01/1967 Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học Tiếng Anh

229 14588 TĂNG THỊ THÙY TRÂM 31/01/1970 Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học Tiếng Anh

230 14449 NGUYỄN CAO TUYÊN 31/05/1990 Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học Miễn thi

231 13032 PHẠM NGỌC HÀ VI 13/09/1994 Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học Miễn thi

232 13964 THÁI THỊ THU HÀ 02/06/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng Tiếng Anh

233 13746 TRẦN THỊ KIM OANH 25/09/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng Tiếng Anh

234 14166 LÊ THỊ KIỀU OANH 20/05/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng Tiếng Anh

235 13665 VŨ TRỌNG THẮNG 02/07/1990 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng Tiếng Anh

236 13474 NGUYỄN THỊ NHẬT THẢO 19/12/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng Tiếng Anh

237 13723 TRẦN LÊ HỒNG VÂN 29/11/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng Tiếng Anh

238 14112 ĐẶNG VĂN ÁNH 03/08/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

239 12982 LÊ THÀNH CÔNG 29/08/1981 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

240 13311 ĐẶNG CÔNG ĐẠT 14/07/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

241 13535 HOÀNG HỒNG ĐIỆP 10/09/1975 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

242 13871 NGUYỄN TRUNG ĐÌNH 02/01/1983 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

243 13753 NGUYỄN ÁNH DƢƠNG 13/04/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

244 14109 NGUYỄN NGỌC HẢI 10/04/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

245 13201 HÀ NGỌC HIỆP 10/05/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

246 14270 HỒ VĂN LƢU 07/07/1979 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

247 13613 PHAN ĐÌNH LUYẾN 28/03/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

248 13524 NGUYỄN VĂN MINH 02/01/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

249 14232 ĐOÀN VĨNH PHÚC 19/09/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

250 13354 ĐỖ QUÝ SỰ 18/12/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

251 13079 NGUYỄN THẾ QUANG THỊNH 20/05/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

252 14269 NGUYỄN VĂN VINH 28/12/1973 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

253 13403 NGUYỄN XUÂN BẰNG 15/08/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

254 13800 PHẠM NGỌC BẢO 06/10/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

255 14110 ĐOÀN THANH BÌNH 04/10/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

256 13352 VÕ MINH CHÍ 04/04/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

257 13001 ĐẬU MẠNH CƢỜNG 02/09/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

258 13069 PHAN NGỌC HẢI ĐĂNG 24/10/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

259 13436 NGUYỄN TRUNG DANH 11/10/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

260 13443 NGUYỄN BÁ ĐỊNH 25/03/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

261 14206 CAO ĐÌNH DŨNG 20/08/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

262 14065 NGUYỄN LỘC GIANG 28/09/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

263 13756 KIỀU QUỐC LAI 03/10/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

264 13284 LƢƠNG CHÍ LINH 07/09/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

265 13003 PHẠM VŨ LONG 01/10/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

266 14086 NGUYỄN HOÀNG LONG 25/05/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

267 13342 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 27/09/1979 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

268 13903 VŨ QUANG NGỌC 12/06/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

269 12940 THÂN ĐỨC PHÚC 06/05/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

270 12978 LÊ THANH QUANG 17/11/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

271 12991 HUỲNH NGỌC QUANG 01/11/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

272 13035 LÊ QUANG SƠN 20/04/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

273 13901 DƢƠNG NGỌC THẠCH 30/10/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

274 13016 NGUYỄN VĂN THIỆN 16/08/1978 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

275 13237 PHAN THÀNH THỦ 22/04/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

276 13359 NGUYỄN VĂN TÌNH 10/06/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

277 12990 AO VĂN TOÀN 06/01/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

278 13506 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 06/08/1983 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

279 13327 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 20/09/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

280 13017 TRẦN THANH TÚ 10/04/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

281 13450 NGUYỄN ANH WUYN 01/01/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh

282 12986 TỐNG PHAN NGỌC CHÂU 20/06/1993 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh

283 13568 NGUYỄN THỊ CẨM GIANG 17/11/1993 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh

284 13147 PHẠM THỊ MỸ HẠNH 12/10/1983 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh

285 13258 HUỲNH THỊ THANH HÒA 03/12/1994 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh

286 12952 PHAN THANH HOÀNG 01/10/1978 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Miễn thi

287 12936 ĐỖ THANH HOÀNG 20/01/1990 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh

288 13897 NGUYỄN THỊ KIỀU 24/04/1994 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh

289 13433 PHẠM THỊ Y LAN 10/01/1994 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh

290 13158 VÕ THỊ BÍCH LIÊN 15/08/1984 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh

291 13418 LÊ NGUYỄN NGỌC MINH 19/12/1992 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh

292 13709 NGUYỄN VĂN NGỌC 24/07/1994 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh

293 13711 TRẦN THỊ NGUYÊN QUÍ 03/06/1994 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh

294 14160 NGUYỄN TẤN SANG 02/07/1993 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh

295 13049 VÕ THỊ SINH 11/11/1993 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh

296 13764 LÊ VŨ THÁI SƠN 31/12/1994 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh

297 13782 NGÔ THỊ THẢO SƢƠNG 22/08/1992 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh

298 13899 ĐINH THỊ NGUYỆT THANH 22/03/1994 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI …ts.udn.vn/files/2016/2016_11_9_59_4_823_ds_k34_cong_bo_9...97 13885 LÒ CÔNG HỮU 17/08/1989 Đà Nẵng Kiến trúc Tiếng

TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên

299 13559 NGUYỄN NGỌC THÀNH 12/06/1991 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh

300 13636 BÙI VĂN QUANG THÔNG 03/12/1994 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh

301 13199 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG 17/02/1984 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh

302 13950 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 05/11/1994 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh

303 13865 NGUYỄN CAO VIỄN 26/06/1993 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh

304 13448 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 06/08/1983 Đà Nẵng Lý luận Và PPDH bộ môn Vật lý Tiếng Anh

305 13752 NGUYỄN THUẬN ANH 06/12/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

306 12988 TRẦN THỊ KIM ÁNH 06/10/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Trung

307 14046 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 16/02/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

308 13821 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 25/01/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

309 13432 PHAN THỊ KIM CHI 29/10/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

310 13798 NGUYỄN HOÀNG NGỌC DIỆP 04/09/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Miễn thi

311 13259 NGUYỄN LÊ HƢƠNG DUNG 16/11/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

312 14090 HUỲNH NGUYỄN ÁNH DƢƠNG 11/08/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

313 13761 NGUYỄN THỊ KIM GIANG 23/11/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

314 13041 TRƢƠNG THU HẰNG 08/11/1990 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

315 13986 NHỮ THÁI HƢNG 04/10/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

316 13244 LÊ THỊ HỒNG LOAN 15/04/1980 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

317 13138 PHẠM THỊ THƠ MỘNG 02/03/1988 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

318 14153 LÊ NGUYỄN TY NA 04/06/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

319 14260 PHAN HẠNH NHÂN 20/07/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

320 13034 NGUYỄN THỊ NHƢ 28/02/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

321 13733 PHAN THỊ HOÀNG OANH 28/10/1987 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

322 13789 PHẠM LÂM NAM PHƢƠNG 03/02/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

323 14188 NGUYỄN THỊ MAI PHƢƠNG 13/03/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

324 13061 HỒ THỊ NGỌC PHƢỢNG 04/10/1985 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Miễn thi

325 13455 TRẦN THỊ THU SANG 29/04/1982 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

326 13493 LÊ THỊ KIỀU THANH 03/12/1985 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

327 14007 BÙI THỊ ANH THƢ 25/10/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

328 14200 TRƢƠNG THỊ MỸ THUẬN 27/09/1990 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

329 14258 ĐẶNG LÊ THU THỦY 15/07/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

330 14094 PHẠM THỊ MAI TRÂM 27/07/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

331 13836 NGUYỄN ĐẮC MAI TRINH 09/07/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

332 14026 LÊ THỊ ANH TUYẾN 01/01/1990 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

333 13531 ĐINH THUÝ VY 03/02/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

334 14100 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 29/08/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp

335 12930 LỮ PHÚC HOÀNG 02/05/1986 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh

336 14396 TRẦN THỊ BÍCH LIỄU 01/01/1988 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh

337 13043 NGUYỄN HOÀNG LINH 02/04/1994 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh

338 14281 PHẠM THỊ THANH MAI 30/10/1988 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Miễn thi

339 13197 PHAN THỊ HOÀNG MY 26/03/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh

340 14282 PHAN TRƢƠNG HOÀNG MY 28/03/1980 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Miễn thi

341 13592 TRẦN THỊ MỸ NHUNG 24/10/1983 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Miễn thi

342 13822 PHAN THỦY THANH 18/05/1979 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh

343 13738 VÕ THỊ NHƢ TRANG 06/04/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh

344 13781 TRẦN THỊ KIM XUYẾN 27/02/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh

345 12993 NGÔ THỊ NHỨT CHÂU 22/06/1982 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

346 12998 LÊ NGỌC ĐỨC 20/08/1966 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

347 13770 PHẠM THỊ THÙY DƢƠNG 30/05/1982 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

348 13362 ĐẶNG THỊ VIỆT HÀ 22/04/1983 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

349 13572 NGUYỄN THANH THIÊN HẢI 29/09/1979 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

350 13175 VÕ ĐĂNG HÂN 26/06/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

351 13736 ĐINH ĐỨC HOÀNH 06/01/1980 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

352 13660 PHẠM HÙNG 15/07/1976 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

353 14243 LÊ PHI HÙNG 10/04/1981 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

354 13301 PHÙNG VĂN HUY 01/05/1976 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi

355 13916 LÊ VĂN HUỲNH 10/08/1983 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

356 14248 VÕ VIẾT KHOA 28/04/1977 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

357 13276 NGUYỄN THỊ THU LỆ 08/09/1981 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

358 13762 PHẠM THỊ THÙY LOAN 05/05/1983 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

359 13065 NGUYỄN VĂN LỘC 01/01/1985 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

360 13563 NGUYỄN THẾ MẠNH 01/02/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

361 13518 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 23/06/1980 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

362 13391 NGUYỄN THỊ KIỀU NGÂN 27/12/1983 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

363 13205 NGUYỄN VIẾT NGHỊ 20/02/1982 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

364 13449 TRẦN QUỐC PHONG 01/08/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi

365 14233 ĐINH HỮU PHƢỚC 26/01/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

366 14294 ĐỖ THỊ KIM PHƢỢNG 21/10/1975 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi

367 13553 LÊ VIẾT SANG 09/09/1979 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

368 13982 NGUYỄN THỊ SƢƠNG 02/06/1980 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi

369 13829 NGUYỄN THỊ THU 13/09/1980 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi

370 14471 TRẦN THỊ XUÂN THUYỀN 21/05/1983 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

371 13484 BÙI QUỐC TOÀN 04/01/1981 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

372 13375 DƢƠNG THỊ THÙY TRÂM 06/08/1980 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

373 13740 NGUYỄN THỊ TÚ 16/03/1989 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

374 13539 NGUYỄN ANH TUẤN 22/10/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

375 14209 VŨ VĂN TUẤN 21/04/1980 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI …ts.udn.vn/files/2016/2016_11_9_59_4_823_ds_k34_cong_bo_9...97 13885 LÒ CÔNG HỮU 17/08/1989 Đà Nẵng Kiến trúc Tiếng

TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên

376 13200 TRƢƠNG THỊ VI 15/12/1991 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi

377 14143 ĐỖ VIẾT DUY VŨ 24/10/1972 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

378 14311 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 17/10/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh

379 13858 NGUYỄN NGỌC ÁNH 12/12/1990 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

380 13797 NGUYỄN CÔNG BÌNH 12/07/1983 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

381 13719 PHẠM VIỆT ANH CHƢƠNG 21/02/1984 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

382 13595 LÊ VIẾT ĐINH 13/05/1982 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

383 13598 NGUYỄN NGỌC DUẨN 10/12/1978 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

384 13641 ĐINH MINH ĐỨC 10/01/1990 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

385 13206 NGUYỄN ĐỨC DŨNG 27/09/1989 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

386 14060 TRẦN THANH HẢI 11/01/1987 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

387 13514 VÕ THỊ KIM HẠNH 01/03/1978 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

388 13236 VÕ THỊ THU HIỀN 30/08/1979 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

389 13542 TRẦN THỊ MINH HIỆP 12/05/1992 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

390 14254 ĐỖ THỊ MỸ HOA 26/08/1984 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Miễn thi

391 13058 NGUYỄN QUỐC HÙNG 10/12/1993 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

392 12927 LÊ NGUYỄN ANH HUY 29/11/1993 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

393 14207 HỒ QUỐC HUY 24/06/1992 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

394 13020 NGUYỄN DUY KHIÊM 01/01/1993 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Miễn thi

395 13440 TRẦN THỊ MỸ LIÊN 10/07/1975 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Miễn thi

396 13187 TRỊNH NGỌC LINH 30/10/1978 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

397 13638 PHẠM VĂN LUÂN 06/06/1978 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

398 13366 HUỲNH THỊ HỒNG LÝ 23/12/1988 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

399 13422 TRẦN HẢI NAM 09/06/1989 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

400 13528 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 18/07/1990 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Miễn thi

401 12962 PHAN THỊ BÍCH NGỌC 15/02/1993 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Miễn thi

402 13790 MAI THỊ HỒNG NHUNG 21/11/1990 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

403 13208 NGUYỄN MINH QUẾ 10/11/1977 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

404 13662 NGUYỄN HỒNG SƠN 30/05/1981 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

405 13774 TRẦN THỊ THU SƢƠNG 15/10/1993 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Miễn thi

406 13196 HUỲNH VĂN TÂN 19/10/1990 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

407 13036 HÀ THỊ THANH THỦY 15/09/1993 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

408 13265 NGUYỄN THỊ TIÊN 01/01/1991 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

409 13532 NGUYỄN THỊ THANH TRÂM 16/10/1986 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

410 13038 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 18/04/1987 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

411 12987 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 24/09/1989 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

412 13413 ĐINH NGUYỄN HUYỀN TRANG 05/02/1989 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

413 13336 NGUYỄN HỮU TRUNG 05/05/1990 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

414 13631 NGUYẾN PHÚC VĨNH TRUNG 02/01/1984 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Miễn thi

415 13787 CHÂU DƢƠNG NGỌC TUẤN 27/02/1989 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

416 14078 NGUYỄN ANH TUẤN 09/08/1987 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

417 13194 HỒ THỊ TRÀ VÂN 07/01/1986 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

418 13692 HỒ TRƢỜNG VINH 30/09/1989 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

419 13558 LÊ TUẤN VŨ 21/08/1990 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Miễn thi

420 13293 TRẦN BÁ VŨ 20/12/1985 Đà Nẵng Quản lý kinh tế Tiếng Anh

421 14512 TRƢƠNG THỊ THU AN 10/09/1994 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi

422 13231 NGUYỄN ĐOÀN VIẾT ANH 29/09/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

423 13648 TRẦN QUANG ÁNH 26/11/1987 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

424 13056 NGUYỄN THÁI BÌNH 10/05/1985 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

425 14477 TRẦN ĐÌNH CHINH 29/05/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi

426 12946 NGUYỄN MINH ĐỨC 14/11/1986 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

427 13021 TRẦN HỮU ĐỨC 16/12/1975 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

428 13615 NGUYỄN VŨ HOÀI DUNG 28/03/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

429 13776 PHẠM THỊ KIM DUNG 01/07/1982 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

430 13373 PHAN MINH DŨNG 15/09/1978 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

431 14163 HỒ TRÙNG DƢƠNG 19/08/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi

432 13603 LÊ THỊ THU HÀ 01/09/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

433 13813 NGUYỄN THỊ THANH HẢI 29/08/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

434 13629 PHẠM THỊ THANH HẰNG 24/08/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

435 13579 HOÀNG THỊ THU HIỀN 01/12/1989 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

436 13968 NGUYỄN NHẬT HÒA 04/02/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

437 12974 TRẦN THU HOÀI 18/12/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

438 12972 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 10/06/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

439 13266 TRẦN VŨ NGỌC HƢƠNG 12/08/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi

440 14006 PHAN THỊ HOÀI HƢƠNG 20/03/1982 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

441 13168 HOÀNG QUỐC HUY 02/03/1983 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

442 13773 NGUYỄN HỮU HUY 16/06/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

443 13412 LÊ VĂN KHOA 03/01/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

444 12994 NGUYỄN HOÀNG LINH 09/05/1981 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

445 13334 NGUYỄN THỊ ÚT LOAN 10/10/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

446 13072 NGUYỄN TRỊNH VĨNH LỘC 14/08/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi

447 13064 PHẠM VĂN LUẬN 02/02/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

448 13924 TRẦN THỊ HIỀN LƢƠNG 23/09/1982 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi

449 13171 HUỲNH THỊ MẾN 10/10/1988 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

450 13743 ĐỖ LÊ THỊ HIỀN NA 13/07/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

451 13755 LÊ PHÚ NAM 20/07/1966 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

452 13707 NGUYỄN LINH NGA 27/03/1994 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI …ts.udn.vn/files/2016/2016_11_9_59_4_823_ds_k34_cong_bo_9...97 13885 LÒ CÔNG HỮU 17/08/1989 Đà Nẵng Kiến trúc Tiếng

TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên

453 13011 PHẠM THỊ MINH NGỌC 02/09/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

454 13509 TRẦN THỊ NGUYÊN 01/03/1977 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

455 13792 THÁI HOÀNG NGUYÊN 09/11/1980 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

456 12951 TRƢƠNG QUANG DUY NHÂN 10/12/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

457 13218 LÊ HOÀNG NHÂN 28/05/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

458 13332 LÝ PHƢƠNG NHI 28/06/1994 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi

459 13635 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 28/08/1976 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

460 13845 LÊ ĐÌNH PHÚC 10/10/1974 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

461 13504 PHẠM THỊ THÙY PHƢƠNG 20/08/1979 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

462 13515 DƢƠNG THỊ MỸ PHƢƠNG 10/10/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

463 13758 PHAN NGUYỄN DIỄM PHƢƠNG 19/12/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi

464 13414 PHAN MINH QUÂN 31/08/1989 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi

465 13972 DƢƠNG KHÁNH DẠ QUỲNH 09/02/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi

466 13507 PHAN THỊ HOÀI TÂM 02/02/1986 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

467 13444 NGUYỄN THIỆN TÂN 04/02/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

468 14085 NGÔ ĐÌNH TẤN 08/12/1980 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

469 13120 ĐÀM QUANG THANH 04/04/1994 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

470 14018 NGUYỄN THỊ MAI THANH 28/03/1982 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

471 14295 LÊ VĂN THÀNH 10/03/1986 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi

472 13217 NGUYỄN THỊ THAO 28/08/1983 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

473 13117 ÔNG THỊ THANH THẢO 27/01/1994 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi

474 13479 NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO 04/04/1987 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

475 13452 LÊ THỊ PHƢƠNG THẢO 01/01/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi

476 14035 NGUYỄN XUÂN THẠO 25/07/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi

477 13042 NGUYỄN HỮU QUAN THƢ 16/01/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

478 13438 VŨ NGUYỄN ANH THƢ 01/05/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi

479 14223 ĐỖ THỊ THƢ 11/12/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi

480 13313 NGUYỄN NGỌC THỨ 18/02/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

481 13462 TRẦN NGỌC TÌNH 01/01/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

482 13934 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 15/05/1987 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

483 13569 NGUYỄN VŨ QUỲNH TRANG 24/11/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi

484 13656 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 29/03/1987 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

485 13979 THÁI NỮ HUYỀN TRANG 15/04/1988 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

486 13911 HỒ KHÁNH TRANG 26/10/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi

487 13833 NGUYỄN HỮU QUAN TRỰC 12/09/1988 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

488 14178 BÙI QUỐC TRUNG 11/04/1988 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

489 13408 VÕ NGỌC ANH TÚ 29/08/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

490 13918 CAO ĐÌNH TUẤN 12/01/1978 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

491 13149 HÀ THỊ ÁNH TUYẾT 22/04/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

492 13192 LÊ VŨ BẢO VIỆT 22/04/1988 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

493 13779 NGUYỄN DUY TUẤN VIỆT 25/12/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

494 13796 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 01/07/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

495 13202 NGUYỄN VĂN VŨ 12/11/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

496 13996 LÊ TẤN ANH VŨ 30/05/1989 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

497 13225 NGUYỄN THỊ KHÁNH VY 17/03/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Miễn thi

498 13659 NGUYỄN THỊ DIỆU CHÂU 01/01/1992 Đà Nẵng Sinh thái học Tiếng Anh

499 13747 NGUYỄN THỊ NGỌC LÂM 08/10/1992 Đà Nẵng Sinh thái học Tiếng Anh

500 14229 HOÀNG TRỌNG NGHĨA 17/08/1981 Đà Nẵng Sinh thái học Tiếng Anh

501 13823 NGUYỄN THỊ NGỌC 14/06/1992 Đà Nẵng Sinh thái học Tiếng Anh

502 13729 LÊ ANH NHI 03/01/1992 Đà Nẵng Sinh thái học Tiếng Anh

503 12985 PHẠM THỊ NY NY 14/08/1992 Đà Nẵng Sinh thái học Tiếng Anh

504 13480 TRẦN THỊ KIỀU OANH 13/11/1993 Đà Nẵng Sinh thái học Tiếng Anh

505 13839 NGUYỄN THỊ MỘNG THƢỜNG 01/01/1982 Đà Nẵng Sinh thái học Tiếng Anh

506 13374 VÕ NGUYỄN QUỲNH TRANG 16/10/1992 Đà Nẵng Sinh thái học Tiếng Anh

507 14028 NGUYỄN THỊ HƢƠNG TRANG 27/06/1992 Đà Nẵng Sinh thái học Tiếng Anh

508 13780 CAO THỊ TUYẾT TRINH 16/01/1993 Đà Nẵng Sinh thái học Tiếng Anh

509 13159 PHẠM NGUYỄN TƢỜNG ANH 28/06/1994 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Miễn thi

510 13260 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 15/06/1978 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

511 13154 NGUYỄN TRỊNH MINH ÁNH 06/04/1991 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

512 13919 TẠ THỊ NGỌC ÁNH 25/04/1994 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

513 13654 TRẦN CÔNG BÌNH 18/10/1991 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

514 13357 ĐOÀN THỊ CẨM 02/03/1984 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

515 13588 NGUYỄN HÙNG CƢỜNG 13/05/1992 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

516 13503 NGUYỄN THIỆN DANH 02/05/1993 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Miễn thi

517 13992 PHAN QUỐC ĐẠT 19/08/1991 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

518 13491 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 17/06/1993 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

519 13734 TRẦN THỊ DIỄM 21/11/1992 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

520 13410 PHẠM DUY ĐÔNG 02/04/1991 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

521 13151 NGUYỄN THỊ HẬU 16/08/1990 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

522 13581 LÊ THỊ NHƢ HIỀN 18/08/1994 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Miễn thi

523 13270 NGUYỄN QUANG HƢNG 06/06/1994 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

524 13533 VÕ THỊ HỒNG HƢƠNG 25/01/1991 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

525 13633 NGUYỄN ANH HUY 07/07/1994 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

526 14168 NGUYỄN HOÀNG KHANH 25/06/1989 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Miễn thi

527 13087 TRẦN THỊ HOÀI MI 02/07/1991 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Miễn thi

528 13305 NGUYỄN HỒNG MINH 10/01/1974 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Miễn thi

529 13772 LÊ THỊ LY NA 30/08/1992 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI …ts.udn.vn/files/2016/2016_11_9_59_4_823_ds_k34_cong_bo_9...97 13885 LÒ CÔNG HỮU 17/08/1989 Đà Nẵng Kiến trúc Tiếng

TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên

530 13343 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 01/09/1993 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Miễn thi

531 13331 HUỲNH THỊ LÊ NGÂN 04/04/1988 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

532 13139 PHAN ĐẠI NGHĨA 13/03/1993 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

533 13328 NGUYỄN NGỌC MINH NGHĨA 17/11/1994 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

534 12997 VÕ THỊ ÁNH NGUYỆT 19/12/1990 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

535 13057 VÕ THỊ DUY NHẤT 16/03/1993 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

536 13304 PHÙNG THỊ NHUNG 27/06/1990 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

537 13339 NGUYỄN THỊ HOÀI NƢƠNG 18/11/1984 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

538 13494 HUỲNH NAM PHƢỚC 12/02/1994 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

539 13184 PHAN XUÂN PHƢỚC 30/10/1988 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

540 13923 LÊ CHÍ SĨ 11/10/1993 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Miễn thi

541 13848 LÊ THÁI SƠN 12/10/1990 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

542 13166 NGUYỄN THÀNH TÀI 09/11/1991 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

543 13015 ĐINH NHẬT TÂN 06/06/1993 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Miễn thi

544 13818 DƢƠNG THỊ THANH 20/10/1992 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

545 13575 PHAN VĂN THÀNH 03/03/1989 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

546 13185 VĂN THIỆN THANH THẢO 09/03/1987 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

547 14118 TRẦN THỊ PHƢƠNG THẢO 20/07/1993 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Miễn thi

548 13803 TRẦN HOÀNG TIẾN 05/06/1992 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

549 13490 TRẦN THỊ THÙY TRANG 15/11/1986 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

550 13988 LỮ THỊ KIM VÂN 03/09/1993 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

551 13078 NGUYỄN HỒ KHÁNH VI 21/07/1994 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Miễn thi

552 12995 NGUYỄN THỊ TRÀ VINH 31/12/1990 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

553 13037 NGUYỄN BÙI ANH VŨ 22/12/1979 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

554 13609 ĐÀO VŨ 15/12/1976 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

555 13600 VÕ NGUYỄN PHÚ XUÂN 01/05/1989 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

556 13854 NGUYEN THI BAO YEN 26/06/1992 Đà Nẵng Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

557 13458 TĂNG TẤN ĐÔNG 05/01/1991 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh

558 13367 PHAN THỊ HÂN 23/01/1992 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh

559 13062 PHẠM HƢƠNG LAN 25/08/1991 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh

560 13371 TRẦN ĐOÀN THẢO NGUYÊN 14/07/1994 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh

561 12980 DƢƠNG THỊ THANH 07/07/1992 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh

562 14329 ĐỖ VĂN THỌ 21/02/1988 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh

563 13195 HUỲNH THỊ BÍCH THU 01/11/1984 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh

564 13246 NGUYỄN THỊ KIM THUẬN 21/05/1992 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh

565 13026 LÊ DUY CỬU 13/01/1974 Đà Nẵng Triết học Tiếng Anh

566 12983 NGUYỄN VĂN GIỚI 19/06/1994 Đà Nẵng Triết học Tiếng Anh

567 12935 NGUYỄN THỊ HẰNG 10/03/1993 Đà Nẵng Triết học Tiếng Anh

568 13289 ĐINH NGỌC HOÀNG 28/02/1985 Đà Nẵng Triết học Miễn thi

569 13718 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 20/09/1986 Đà Nẵng Triết học Tiếng Anh

570 12973 TRẦN THỊ NGỌC LANH 13/06/1994 Đà Nẵng Triết học Tiếng Anh

571 13791 PHÙNG THỊ LANH 28/02/1988 Đà Nẵng Triết học Miễn thi

572 13649 TRẦN VĂN LỊCH 20/03/1984 Đà Nẵng Triết học Tiếng Anh

573 13643 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 11/02/1985 Đà Nẵng Triết học Tiếng Anh

574 14179 HUỲNH VĂN THẠNH 20/11/1994 Đà Nẵng Triết học Tiếng Anh

575 13905 LÊ THỊ THẢO 28/02/1990 Đà Nẵng Triết học Tiếng Anh

576 12984 PHAN THỊ MINH THƢỜNG 20/10/1982 Đà Nẵng Triết học Tiếng Anh

577 13300 TRẦN THỊ HẰNG 26/05/1984 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh

578 13277 PHẠM THỊ MỸ HẠNH 05/01/1989 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh

579 13534 HÀ THỊ NGỌC HOA 26/07/1978 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh

580 13913 ĐẶNG THỊ THANH LAN 05/05/1991 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh

581 13112 HUỲNH PHƢỚC LÊ 09/11/1970 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh

582 14220 NGUYỄN THỊ HOA LÊ 10/07/1983 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh

583 14077 PHẠM PHÚ AN NHÂN 31/07/1982 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh

584 13048 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂN 15/02/1993 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh

585 14375 NGUYỄN THỊ THU TRÍ 30/04/1992 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh

586 13814 LƢU LÊ UYÊN 03/06/1994 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh

587 13476 NGUYỄN THỊ KIM CHI 26/01/1991 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

588 13370 LÊ THỊ CHUNG 29/11/1986 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

589 14212 ĐỖ VĂN ĐÔNG 16/07/1976 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

590 13894 VÕ THỊ KIM GIÀU 20/11/1990 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

591 14127 VŨ THỊ NGÂN HÀ 11/04/1992 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

592 13567 LÊ THỊ HÀ 25/05/1989 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

593 14051 LÊ VĂN HIỆN 19/09/1973 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

594 13904 DƢƠNG THỊ MỸ HOA 02/09/1986 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

595 13307 BÙI THỊ LỆ HOA 16/06/1986 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

596 13876 TRẦN DUY HÒA 18/05/1973 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

597 13990 LÊ VĂN HUÊ 12/06/1968 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

598 14115 PHẠM QUANG HƢNG 13/03/1980 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

599 14238 TRẦN THỊ HƢƠNG 08/01/1985 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

600 13252 TRẦN QUỐC HUY 26/01/1979 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

601 14048 HUỲNH THỊ THU LIÊN 28/12/1977 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

602 13214 BÙI THỊ KHÁNH LY 02/01/1985 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

603 14108 PHẠM THỊ THANH NGA 10/04/1992 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

604 13176 PHẠM HỒNG NGÂN 16/09/1984 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

605 13920 NGUYỄN THANH NHÀN 21/09/1987 Kon Tum Kế toán Miễn thi

606 13859 TRẦN ANH QUÂN 01/10/1966 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI …ts.udn.vn/files/2016/2016_11_9_59_4_823_ds_k34_cong_bo_9...97 13885 LÒ CÔNG HỮU 17/08/1989 Đà Nẵng Kiến trúc Tiếng

TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên

607 13879 PHAN MẠNH QUỲNH 06/11/1980 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

608 14054 HUỲNH THỊ HỒNG SON 23/11/1993 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

609 13727 TÔ HIẾU SỰ 04/12/1977 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

610 13092 NGUYỄN NHƢ THANH 06/08/1988 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

611 13993 TRẦN THỊ THANH 06/05/1985 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

612 13896 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 26/02/1986 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

613 14151 NGUYỄN THỊ THU THẢO 19/05/1989 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

614 14091 VÕ NHẬT THIỆN 18/02/1986 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

615 13416 TRẦN THỊ KIM THOA 02/01/1994 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

616 14080 HỒ THỊ HOÀNG THU 24/01/1985 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

617 13771 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 20/05/1991 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

618 14176 BÙI THỊ PHƢƠNG THÙY 21/01/1993 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

619 13748 NGUYỄN THỊ LỆ THỦY 20/01/1974 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

620 13893 BÙI THỊ BÍCH THỦY 12/05/1979 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

621 14125 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 28/10/1984 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

622 14226 NGUYỄN TRUNG TÍN 27/03/1993 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

623 13843 PHAN VĂN TOÀN 05/07/1985 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

624 13997 ĐINH THỊ BẢO TRÂM 20/04/1990 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

625 14240 NGUYỄN VĂN TUẤN 26/02/1975 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

626 13210 NGUYỄN CÔNG TƢỜNG 13/03/1973 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

627 13989 TRẦN KHẢ VÂN 20/07/1984 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

628 13247 NGUYỄN THỊ XOAN 14/07/1990 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

629 13878 NGUYỄN HOÀNG PHI YẾN 24/05/1990 Kon Tum Kế toán Tiếng Anh

630 14275 VÕ PHÚC ANH 06/02/1985 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

631 13872 NGUYỄN THÁI BÌNH 16/05/1981 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

632 14022 PHẠM NGỌC CHƢƠNG 14/09/1978 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

633 14271 TRỊNH VĂN ĐỨC 24/02/1974 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

634 14241 TRẦN HOÀNG GIA 06/04/1988 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

635 14292 LÊ VĂN HÀ 01/04/1978 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

636 14156 NGUYỄN HUY HẢI 30/09/1988 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

637 14289 TRỊNH MINH HẢI 29/11/1984 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

638 14055 CÁP VĂN HOÀNG 10/04/1978 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

639 14276 NGUYỄN THANH HỮU 07/01/1986 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

640 13828 LÊ THANH LUẬN 14/03/1987 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

641 14025 BÙI VĂN NHÀNG 20/06/1972 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

642 14306 HỒ VĂN PHONG 20/12/1987 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

643 13255 TRẦN HUỲNH PHƢƠNG 21/09/1989 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

644 14111 TRẦN HOÀNG QUANG 17/03/1985 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

645 14279 TRẦN CÔNG THIỆN 20/04/1982 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

646 14304 NGUYỄN NGỌC TRƢỜNG 17/04/1985 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

647 14278 TRỊNH ANH TUẤN 11/05/1981 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

648 13623 VÕ QUỐC VIỆT 09/01/1989 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

649 14291 BÙI NGUYỄN THẾ VƢƠNG 05/12/1979 Kon Tum Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Miễn thi

650 14017 LÊ GIA BÌNH 15/12/1975 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

651 14016 LƢƠNG XUÂN CHỨC 01/03/1978 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

652 14023 LÊ CÔNG CƢỜNG 20/10/1980 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

653 13130 NGUYỄN MINH CƢỜNG 20/10/1977 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

654 13965 A ĐOÀN 14/10/1979 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

655 13622 NGUYỄN RẠNG ĐÔNG 29/09/1984 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

656 13126 NGUYỄN THỌ ĐỨC 14/06/1975 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

657 13976 PHẠM VĂN ĐỨC 06/03/1975 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

658 14009 PHAN TIẾN DŨNG 01/05/1981 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

659 13959 NGUYỄN NGỌC DUY 20/12/1980 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

660 13978 TRƢƠNG QUANG HÀ 25/12/1973 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

661 13882 HOÀNG THỊ THANH HẢI 28/08/1982 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

662 13983 VŨ THỊ HẰNG 18/06/1977 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

663 14089 TRẦN VIẾT HUÊ 20/04/1977 Kon Tum Quản lý giáo dục Miễn thi

664 13726 ĐINH LÝ HƢƠNG 29/10/1994 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

665 13974 LÊ HỒNG MẠNH 01/02/1978 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

666 13221 NGUYỄN TRỌNG NGOẠN 26/09/1975 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

667 13264 HOÀNG NHU 19/01/1972 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

668 14264 LÊ THỊ VÂN OANH 09/05/1982 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

669 14434 LÊ XUÂN QUANG 14/07/1975 Kon Tum Quản lý giáo dục Miễn thi

670 13980 NGUYỄN NGỌC SƠN 02/04/1977 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

671 13961 PHẠM DUY SƠN 04/01/1981 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

672 13977 VÕ KIM THẠCH 20/06/1969 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

673 14195 NGUYỄN ĐÌNH THỨC 20/12/1975 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

674 14024 NGUYỄN THỊ THƢƠNG THƢƠNG 01/12/1989 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

675 13984 LÊ THỊ THƢỜNG 05/10/1973 Kon Tum Quản lý giáo dục Miễn thi

676 14262 NGUYỄN THANH TÙNG 15/12/1978 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

677 13141 VÕ XUÂN TỰU 12/09/1978 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

679 13110 DƢƠNG THÀNH VINH 22/02/1982 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

681 14293 NGUYỄN THỊ HỒNG YÊN 24/05/1989 Kon Tum Quản lý giáo dục Tiếng Anh

682 13555 BÙI VĂN BẰNG 25/12/1976 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

683 13085 NGUYỄN VĂN CHI 22/01/1985 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

684 13880 HỒ HỮU ĐẠI 19/05/1979 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

685 13243 ĐINH THỊ BÍCH DÂN 20/05/1991 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI …ts.udn.vn/files/2016/2016_11_9_59_4_823_ds_k34_cong_bo_9...97 13885 LÒ CÔNG HỮU 17/08/1989 Đà Nẵng Kiến trúc Tiếng

TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên

686 14043 VÕ THỊ HOÀNG DIỆU 07/06/1992 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

687 14120 TRẦN VĂN ĐÔNG 20/04/1967 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

688 14146 NGUYỄN VĂN DŨNG 20/11/1983 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

689 13312 VÕ NGỌC DŨNG 10/10/1984 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

690 13135 TRẦN NGỌC HÀ 09/01/1993 Kon Tum Quản lý kinh tế Miễn thi

691 13142 TRƢƠNG VĂN HẢI 20/12/1968 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

692 13496 LÊ THANH HẢI 04/04/1974 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

693 13317 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 25/05/1992 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

694 13095 PHẠM THỊ HIỀN 05/08/1990 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

695 13134 NGUYỄN THUẬN HOÁ 17/09/1972 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

696 13948 LÊ THỊ HOÀI 14/09/1986 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

697 13173 A HỎI (A HƠN) 11/02/1981 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

698 13088 TRỊNH THỊ HỒNG 23/04/1990 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

699 13805 HOÀNG CÔNG HUÂN 03/01/1989 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

700 13856 HÀ MẠNH HÙNG 18/07/1981 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

701 13844 BÙI NGỌC HÙNG 18/08/1978 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

702 14117 PHẠM QUỐC HƢNG 13/11/1989 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

703 14119 NGUYỄN VĂN HƢNG 10/12/1988 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

704 13439 NGUYỄN THỊ THU HƢƠNG 22/06/1989 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

705 13133 LÊ THỊ DIỆU HƢỜNG 19/10/1987 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

706 13785 ĐINH QUANG HUY 11/03/1993 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

707 13143 NGUYỄN NHƢ KHOA 10/02/1987 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

708 14186 HÀ VĂN KIÊN 29/12/1970 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

709 14116 NGUYỄN HẢI LÂM 17/06/1985 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

710 13626 K RƠ CHÂM H' LIÊN 18/02/1993 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

711 13081 VŨ LONG 28/02/1987 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

712 14121 VĂN THỊ PHƢƠNG MAI 17/12/1993 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

713 13435 NGUYỄN VĂN MẠNH 25/03/1993 Kon Tum Quản lý kinh tế Miễn thi

714 13250 HÀ NGỌC MINH 20/11/1993 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

715 13239 NGUYỄN TẤN MINH 04/03/1985 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

716 13093 LÊ KHẢ NAM 02/02/1985 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

717 14158 TRẦN ĐÌNH NGHĨA 06/06/1980 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

718 13409 LƢƠNG HỒNG NGUYÊN 01/05/1992 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

719 13939 TRẦN THỊ NHÂM 22/12/1992 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

720 13861 BÙI MINH NHẬT 22/04/1980 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

721 14236 PHẠM HẢI NINH 10/02/1992 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

722 14202 TRƢƠNG THỊ NƢƠNG 26/03/1992 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

723 14122 NGUYỄN ĐÌNH NGỌC PHÚ 02/10/1987 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

724 13022 NGUYỄN VĂN SƠN 06/02/1982 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

725 13902 VÕ THÀNH TÂM 25/10/1984 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

726 13125 NGUYỄN BẢO TÂN 03/10/1992 Kon Tum Quản lý kinh tế Miễn thi

727 13203 NGUYỄN HÀ PHƢƠNG THẢO 02/11/1991 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

728 13188 VÕ XUÂN PHƢƠNG THẢO 16/12/1992 Kon Tum Quản lý kinh tế Miễn thi

729 13850 HOÀNG ĐỨC THỌ 01/01/1980 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

730 13601 DƢƠNG THỊ THU THỦY 17/01/1978 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

731 13063 NGUYỄN CÔNG THÀNH TIÊN 01/01/1986 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

732 13150 HÀ THỊ TIẾN 06/08/1983 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

733 14193 KRING QUỲNH TRANG 13/01/1989 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

734 14196 ĐOÀN THỊ NHA TRANG 22/03/1988 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

735 14052 NGUYỄN CAO TRÍ 03/08/1974 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

736 13605 NGUYỄN THỊ TRÚC 24/10/1993 Kon Tum Quản lý kinh tế Miễn thi

737 13963 ĐẶNG KHOA TRƢỜNG 20/10/1983 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

738 14184 NGUYỄN THỊ THANH TÚ 17/01/1993 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

739 14154 ĐẬU ĐÌNH ANH TUẤN 23/08/1989 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

740 13849 LÊ ANH TUẤN 26/03/1987 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

741 13423 PHẠM VIẾT TUẤN 11/09/1990 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

742 14261 VÕ QUANG TUẤN 05/03/1985 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

743 13945 LƢƠNG CHÂU TÙNG 19/03/1976 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

744 13115 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 07/07/1987 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

745 13497 ĐẶNG THỊ ÁNH TUYẾT 11/03/1977 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

746 13083 DƢƠNG VĂN TUYN 10/05/1981 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

747 13987 VÕ ĐÌNH VIẾT 12/09/1978 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

748 13846 VÕ QUANG VINH 13/04/1978 Kon Tum Quản lý kinh tế Miễn thi

749 13562 NGUYỄN ĐỨC VINH 29/10/1991 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

750 13152 NGUYỄN HỒNG VŨ 09/11/1993 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

751 14132 NGUYỄN ANH VŨ 01/01/1989 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

752 14246 TRẦN QUANG VŨ 15/03/1984 Kon Tum Quản lý kinh tế Tiếng Anh

753 14225 NGUYỄN THỊ KIM CHI 02/03/1991 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

754 14234 LÊ VĂN CƢỜNG 08/04/1982 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

755 13801 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 02/02/1993 Kon Tum Quản trị kinh doanh Miễn thi

756 13891 VÕ THỊ HỒNG DIỆP 13/07/1985 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

757 13118 NGUYỄN ANH ĐỨC 02/02/1991 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

758 13267 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 19/10/1992 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

759 13457 HUỲNH ĐỨC DŨNG 03/01/1991 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

760 14183 HUỲNH TẤN DŨNG 22/12/1989 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

761 13182 LÊ KHÁNH DUY 02/08/1982 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

762 14492 NGUYỄN ĐỨC HẠNH 18/04/1986 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI …ts.udn.vn/files/2016/2016_11_9_59_4_823_ds_k34_cong_bo_9...97 13885 LÒ CÔNG HỮU 17/08/1989 Đà Nẵng Kiến trúc Tiếng

TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên

763 13869 TRẦN THỊ PHƢƠNG HẢO 06/04/1986 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

764 13887 NGUYỄN DUY HẬU 12/09/1989 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

765 13661 ĐINH THỊ HIỀN 07/09/1990 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

766 13080 A HIỆP 28/03/1982 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

767 13551 TRẦN THANH HIẾU 24/04/1982 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

768 13612 NGUYỄN THỊ HỒNG 23/01/1983 Kon Tum Quản trị kinh doanh Miễn thi

769 14173 NGUYỄN QUANG HUẤN 01/06/1984 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

770 14497 TRẦN KIỀU HƢNG 12/12/1970 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

771 14084 PHAN TRỌNG HUY 17/09/1982 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

772 13922 NGUYỄN VŨ KHOA 23/01/1988 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

773 13606 NGUYỄN THỊ LÝ 30/06/1991 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

774 13877 NGUYỄN VĂN NAM 08/08/1989 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

775 13387 MẠC PHƢƠNG NGUYÊN 22/09/1993 Kon Tum Quản trị kinh doanh Miễn thi

776 13245 DƢƠNG TUYẾT PHƢƠNG 23/09/1991 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

777 13677 ĐINH THỊ BẢO PHƢƠNG 07/06/1985 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

778 14169 BÙI LÂM SƠN 10/12/1988 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

779 13212 LÊ HỮU TRẦN SƠN 28/08/1989 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

780 14088 LÊ HOÀNG THẠCH 19/05/1989 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

781 14107 NGUYỄN THỊ THÁI 01/07/1989 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

782 13103 MẠC PHƢƠNG THẢO 16/09/1988 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

783 13951 NGUYỄN THỊ ÁI THỦY 15/11/1985 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

784 14349 NGUYỄN THỊ THU THỦY 23/09/1991 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

785 14194 LÊ THỊ TIẾN 29/11/1983 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

786 13949 HOÀNG HỮU TIẾN 01/11/1985 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

787 13399 HUỲNH THANH TRÀ 10/01/1988 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

788 13570 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 28/04/1993 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

789 14287 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 19/09/1992 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

790 14249 MAI VĂN TRÍ 02/02/1974 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

791 14489 NGUYỄN VĂN TRUNG 02/01/1980 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

792 13704 TRẦN THANH TÙNG 26/12/1976 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

793 14113 BÙI XUÂN VŨ 05/06/1991 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

794 13688 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 25/05/1987 Kon Tum Quản trị kinh doanh Tiếng Anh

795 13511 LÊ TUẤN ANH 26/06/1993 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

796 14189 TRỊNH THỊ THU ANH 06/09/1986 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

797 14030 TRẦN THỊ KIM ANH 19/01/1990 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

798 13602 NGUYỄN XUÂN ÁNH 26/08/1993 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

799 14336 PHẠM THANH CHIẾN 29/07/1981 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

800 14274 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 06/04/1976 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

801 13725 NGUYỄN VĂN ĐỊNH 01/09/1991 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Miễn thi

802 14174 HỒ THỊ DUNG 20/10/1977 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

803 13834 TIÊU ĐOÀN VIỆT HÀ 19/03/1993 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

804 13604 ĐỖ THỊ DIỆU HÀ 08/06/1994 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

805 13113 NGUYỄN VIỆT HÂN 18/10/1976 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

806 14315 LƢƠNG THÁI HOÀ 11/06/1982 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

807 14180 HỒ NGUYỄN THÁI HOÀNG 22/08/1992 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

808 13994 ĐINH VĂN KÝ 01/03/1973 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

809 14157 ĐẶNG VĂN LAM 25/05/1977 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

810 14227 NGUYỄN VŨ LÂM 24/02/1971 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

811 14164 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 28/04/1986 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

812 14283 TRƢƠNG THỊ BẢO LINH 21/07/1993 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

813 14002 TRƢƠNG QUANG LONG 17/10/1977 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

814 14095 VÕ HUY LONG 12/01/1978 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Miễn thi

815 14298 NGUYỄN THỊ NGỌC MY 19/07/1987 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

816 14042 NGUYỄN QUỲNH NGA 19/08/1987 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

817 14190 TRẦN MINH NGỌC 23/04/1988 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

818 13333 TÔ THỊ NHUNG 28/09/1989 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

819 13620 PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG 03/10/1981 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

820 13900 LÊ THANH PHONG 06/05/1980 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

821 13898 TRẦN THỊ HỒNG PHƢỚC 15/02/1980 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Miễn thi

822 14593 NGUYỄN HOÀNG LÊ PHƢƠNG 10/04/1992 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

823 14172 TRẢO AN QUÍ 02/12/1972 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

824 14565 LÊ HOÀNG SƠN 03/04/1986 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

825 14139 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 03/11/1988 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

826 14316 NGUYỄN CHÍ THÀNH 25/09/1985 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

827 14045 VÕ THỊ PHƢƠNG THẢO 21/11/1991 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

828 13837 PHẠM THỊ THU 22/06/1992 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

829 14138 HÀ THỊ ANH THƢ 21/06/1984 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

830 14155 NGÔ VĂN THUẦN 23/08/1974 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

831 13596 VŨ THỊ PHƢƠNG THÙY 26/08/1989 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

832 13164 TRẦN THỊ NGỌC TIẾN 27/08/1984 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

833 14044 NGUYỄN TIẾN TOÀN 11/11/1973 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

834 14083 TRẦN ANH TRÂN 16/10/1984 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

835 13114 PHẠM ĐÌNH TRIỀU 15/03/1981 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

836 13593 HỒ VĂN TRINH 12/04/1986 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

837 14328 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 03/09/1985 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

838 13926 TỪ VĂN TUẤN 18/10/1974 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

839 14031 PHẠM THỊ TƢƠI 25/02/1983 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI …ts.udn.vn/files/2016/2016_11_9_59_4_823_ds_k34_cong_bo_9...97 13885 LÒ CÔNG HỮU 17/08/1989 Đà Nẵng Kiến trúc Tiếng

TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên

840 13807 TRẦN NGUYỄN HƢƠNG VÂN 07/03/1987 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

841 14589 CAO QUOC VIET 29/09/1980 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

842 13927 LÊ TRƢỜNG VŨ 21/02/1993 Kon Tum Tài chính và Ngân hàng Tiếng Anh

843 13160 TRẦN ĐỨC ANH 15/01/1981 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh

844 13393 PHẠM HỒNG CHƢƠNG 05/04/1975 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh

845 14490 NGUYỄN QUANG ĐÀM 14/02/1974 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh

846 13820 NGUYỄN ĐÌNH ĐĂNG 21/01/1986 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh

847 13505 CAO NGUYÊN GIÁP 08/11/1974 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh

848 13351 ĐỖ PHI HÙNG 12/03/1970 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh

849 13721 HỒ SĨ HƢNG 25/06/1976 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh

850 13647 BÙI LÊ ANH HUY 30/07/1979 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh

851 13341 NGUYỄN HỮU KÍNH 19/04/1969 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh

852 14072 TRẦN CÔNG QUỐC 30/03/1992 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh

853 13383 LÊ TRUNG THANH 12/05/1965 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh

854 13512 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 26/06/1984 Nha Trang Kỹ thuật điện Tiếng Anh

855 14571 HUỲNH XUÂN ĐIỀN 19/06/1983 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

856 13068 HUỲNH QUỐC DŨNG 30/07/1980 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

857 13023 HỒ TIẾN DŨNG 21/12/1979 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

858 14555 NGUYỄN VĂN DŨNG 30/05/1981 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

859 14344 TRẦN YẾN DƢƠNG 26/05/1988 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

860 14177 PHẠM TUẤN KHẢI 14/02/1981 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

861 13415 LÊ QUANG KHÁNH 27/10/1985 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

862 14218 NGUYỄN PHAN LÊ 09/11/1970 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

863 14325 NGÔ THANH LỄ 17/08/1979 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

864 13651 VŨ HẢI LONG 05/05/1980 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

865 13502 TRẦN VĂN MINH 01/06/1976 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

866 13495 NGUYỄN NGỌC MINH 10/08/1984 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

867 14553 PHAN CAO NGÂN 27/03/1977 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

868 14371 LÊ THÀNH NGHỊ 09/05/1991 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

869 13179 TRẦN HỮU PHÚC 24/12/1987 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

870 13529 PHAN HUỲNH PHƢƠNG 14/06/1983 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

871 14012 NGUYỄN DUY PHƢƠNG 17/02/1980 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

872 13047 NGUYỄN THÀNH TRUNG 08/10/1979 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

873 13991 ĐÀO XUÂN TRƢỜNG 14/06/1993 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

874 13883 VÕ THANH TÙNG 20/10/1984 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

875 13067 TRẦN KIM TUYẾN 02/12/1981 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

876 13552 NGUYỄN GIA TUYẾN 26/04/1975 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

877 14272 LÊ PHÚ VINH 16/06/1978 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

878 13024 TRƢƠNG CAO HUY VŨ 14/06/1982 Nha Trang Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

879 14504 NGUYỄN THẾ ANH 14/04/1982 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

880 14598 VĨNH THÁI CƢỜNG 19/03/1989 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

881 14465 DƢƠNG PHƢỚC QUỐC CƢỜNG 02/02/1983 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

882 14422 NGUYỄN CAO ĐỨC 24/11/1980 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

883 14583 BÙI HỮU ĐỨC 18/05/1980 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

884 14514 NGUYỄN KHẮC HIẾU 04/11/1982 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

885 14409 LÊ CÔNG HIẾU 20/12/1982 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

886 14602 LÊ QUANG HÒA 28/10/1987 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

887 14445 LÊ HOÀNG 16/03/1975 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

888 14401 LÊ QUỐC HOÀNG 16/09/1990 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

889 14601 NGUYỄN NGỌC HOÀNG 01/09/1989 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

890 14443 NGUYỄN VĨNH HUẾ 21/11/1981 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

891 14541 NGUYỄN THỊ HỒNG HUỆ 18/05/1980 Quảng Bình Khoa học máy tính Miễn thi

892 14542 NGUYỄN VĂN HƢỚNG 24/09/1980 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

893 14474 HOÀNG THỊ MINH HUYỀN 13/09/1979 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

894 14466 NGUYỄN VĂN KIỂU 17/11/1983 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

895 14488 TRẦN THỊ HOA LÀI 25/07/1981 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

896 14586 NGÔ HẢI NAM 08/12/1989 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

897 14416 LÊ ANH NGỌC 19/05/1986 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

898 14439 VÕ HOÀNG THÀNH 13/01/1981 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

899 14411 NGUYỄN NGỌC THÀNH 09/07/1986 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

900 14554 HOÀNG ĐẠI THỌ 27/04/1981 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

901 14579 CAO XUÂN LÂM TÙNG 30/01/1985 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

902

14419 NGUYỄN THANH XUÂN 17/10/1987 Quảng Bình Khoa học máy tính Tiếng Anh

903 14507 LÊ ANH 02/03/1983 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

904 14447 LÊ NGỌC ĐÍNH 23/09/1972 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

905 14494 HÀ VĂN ĐOÀI 08/03/1979 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi

906 14528 TRẦN ĐÌNH ĐOÀN 15/09/1991 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

907 14520 NGUYỄN TRƢỜNG ĐỨC 24/06/1974 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

908 14578 LÝ ĐÌNH ĐỨC 22/09/1977 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi

909 14417 LÊ ĐỨC DŨNG 24/07/1979 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

910 14456 NGUYỄN TUẤN DŨNG 28/03/1975 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

911 14453 PHẠM HẢI DƢƠNG 07/10/1981 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

912 14386 NGUYỄN MẠNH DUY 15/10/1988 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

913 14335 LÊ KHÁNH DUY 11/04/1983 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi

914 14395 HOÀNG TẤN GIANG 27/06/1986 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI …ts.udn.vn/files/2016/2016_11_9_59_4_823_ds_k34_cong_bo_9...97 13885 LÒ CÔNG HỮU 17/08/1989 Đà Nẵng Kiến trúc Tiếng

TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên

915 14575 LÊ QUANG HÀ 08/02/1978 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi

916 14405 ĐÀO THANH HẢI 03/12/1988 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

917 14564 VÕ THANH HẢI 04/09/1983 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

918 14546 TRẦN CHÍNH HẢI 21/10/1982 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

919 14552 VI THẾ HẢO 01/08/1980 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi

920 14556 NGUYỄN ĐỨC HIỀN 29/04/1974 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

921 14502 PHAN VĂN HÓA 04/10/1971 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi

922 14391 VÕ QUANG HÒA 09/11/1976 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

923 14491 TRẦN BÁ HOÀN 10/06/1989 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi

924 14427 ĐINH XUÂN HỢI 15/07/1983 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi

925 14364 PHẠM NGỌC HƢNG 01/03/1990 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

926 14476 NGUYỄN QUANG HUY 19/12/1980 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

927 14421 TRẦN LONG KẾ 27/10/1993 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

928 14550 PHAN NHƢ KHOA 05/01/1991 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

929 14478 TRẦN ĐẠI KỊCH 07/07/1977 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

930 14444 ĐỖ VIỆT LÂM 06/09/1977 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

931 14501 ĐOÀN ANH LINH 10/02/1987 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

932 14426 THÁI HỒNG LĨNH 04/11/1971 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi

933 14483 NGÔ TRẦN LONG 11/06/1987 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

934 14482 HÀ SƠN HẠ LONG 15/09/1988 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi

935 14519 NGUYỄN DUY NGỌC 20/12/1976 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

936 14413 THÁI HỒNG NGỌC 05/06/1973 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi

937 14407 NGUYỄN VĂN NGỌC 28/08/1992 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

938 14383 VŨ THANH PHONG 08/06/1981 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi

939 14540 NGUYỄN QUÂN 17/10/1984 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

940 14457 PHAN HỮU QUANG 02/12/1979 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

941 14378 PHAN THANH QUYỀN 02/03/1982 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

942 14551 TRẦN VĂN SÁNH 30/04/1976 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

943 14454 HOÀNG CHIẾN SINH 20/07/1968 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

944 14538 PHẠM HỮU TUẤN SINH 27/05/1976 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi

945 14537 HOÀNG MINH THÁI 24/10/1984 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi

946 14387 HOÀNG MINH THẮNG 13/09/1976 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi

947 14406 NGUYỄN HỮU THANH 12/09/1972 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi

948 14486 NGUYỄN TẤT THÀNH 07/10/1980 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

949 14547 NGUYỄN THẾ THÀNH 26/10/1983 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

950 14532 TRẦN NGỌC THÀNH 10/03/1984 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi

951 14574 ĐẶNG HOÀNG THIÊN 26/07/1992 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

952 14392 BÙI XUÂN THƢ 11/12/1977 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

953 14536 NGUYỄN ĐỨC THUẬN 31/10/1978 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi

954 14568 ĐẶNG NGỌC TIẾN 08/11/1989 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

955 14480 ĐINH VĂN TỚI 26/10/1988 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

956 14503 HOÀNG HIẾU TRUNG 20/01/1973 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi

957 14408 HOÀNG LÊ TRUNG 18/10/1982 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

958 14429 NGUYỄN MINH TUYẾN 17/04/1980 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

959 14585 NGUYỄN DUY TUYẾN 02/02/1980 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

960 14567 PHẠM ANH VĂN 18/08/1980 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

961 14451 NGUYỄN XUÂN VĂN 25/08/1984 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

962 14432 NGUYỄN NGỌC VIỆT 10/10/1985 Quảng Bình Kỹ thuật điện Miễn thi

963 14557 HÀ QUỐC VIỆT 24/02/1981 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

964 14390 VÕ THỊ NGỌC YẾN 10/07/1989 Quảng Bình Kỹ thuật điện Tiếng Anh

965 14331 NGUYỄN THANH BÌNH 05/12/1977 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh

966 13232 NGUYỄN ĐỨC CHÁNH 08/06/1981 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh

967 14361 TRẦN MINH CHINH 20/06/1986 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh

968 14368 TRẦN MẠNH CHUNG 17/12/1985 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh

969 13156 LÊ THỊ THU HÀ 08/02/1986 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh

970 14397 LÊ HỒNG HẢI 20/01/1970 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh

971 13587 PHẠM TRUNG HẬU 02/06/1986 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh

972 14314 TRẦN LÊ ĐĂNG HÙNG 15/03/1985 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh

973 14569 PHẠM HỒNG LỢI 11/12/1973 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh

974 14360 PHAN THÀNH LONG 24/05/1982 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh

975 14600 ĐẶNG PHƢƠNG NAM 26/03/1977 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh

976 14597 NGUYỄN TRỌNG PHÚ 20/03/1984 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh

977 14330 TRẦN HỒNG QUẢNG 04/03/1973 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh

978 14393 HỒ TRƢỜNG SƠN 24/04/1976 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh

979 14572 NGUYỄN VIẾT SỸ 07/10/1978 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh

980 14594 PHAN VĂN TRÍ 02/06/1972 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh

981 14313 LÊ ANH TUẤN 03/07/1988 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh

982 14558 NGUYỄN HỮU TUYẾN 15/03/1981 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh

983 13283 HỒ PHẠM HOÀNG VIỆT 13/06/1993 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh

984 14372 TRẦN HOÀNG VIỆT 12/06/1984 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Tiếng Anh

985 14014 PHAN ĐÌNH AN 15/03/1986 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

986 14309 TRẦN DUY BÌNH 06/06/1979 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

987 13549 PHONEPRADITH BOUNTIEM 20/02/1993 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

988 13960 LÊ THỊ THANH CHÂU 05/03/1984 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

989 13548 MENOLATH CHIMMY 18/09/1994 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

990 14303 ĐỖ ĐÌNH CHƢƠNG 01/01/1984 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

991 14300 NGÔ THỊ THÚY DUNG 01/01/1984 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI …ts.udn.vn/files/2016/2016_11_9_59_4_823_ds_k34_cong_bo_9...97 13885 LÒ CÔNG HỮU 17/08/1989 Đà Nẵng Kiến trúc Tiếng

TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên

992 14082 PHẠM VĂN DŨNG 10/07/1992 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

993 13825 LÊ TẤN HUỆ 17/04/1982 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

994 13124 NGUYỄN THỊ PHI HUYỀN 10/09/1993 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

995 12950 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 20/11/1991 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

996 14301 NGUYỄN THỊ BÌNH MINH 01/01/1984 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

997 13488 NGUYỄN PHƢƠNG NAM 12/08/1980 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

998 13198 HUỲNH LÊ ĐẠI NGỌC 07/07/1993 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

999 14201 TẠ THỊ QUỲNH NGỌC 07/03/1980 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

1000 14310 ĐỖ MINH PHÁT 18/07/1980 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

1001 13468 HỒ PHÚC 15/11/1981 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

1002 13498 NGUYỄN NGỌC THẠCH 10/06/1994 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

1003 13847 TÔ TRẦN VÂN THẢO 02/01/1992 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

1004 13619 LÊ THÀNH TRUNG 18/08/1979 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

1005 13500 VÕ NGỌC TUẤN 12/05/1969 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

1006 14221 ĐÀO THỊ MỸ VÂN 30/09/1986 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

1007 14302 ĐOÀN TÙNG VĂN 01/01/1984 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

1008 14499 NGUYỄN NGỌC VŨ 15/09/1986 Quảng Ngãi Hệ thống thông tin Tiếng Anh

1009 14433 NGUYỄN KHÁNH CHÂU 26/02/1978 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1010 14327 NGÔ HỮU CHIẾN 04/08/1970 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Miễn thi

1011 14352 LƢƠNG THỊ DIỄM ĐOAN 01/02/1987 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1012 14365 NGUYỄN BÁ DŨNG 31/12/1975 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1013 14436 ĐINH VĂN DƢƠNG 04/03/1987 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1014 14420 ĐẶNG XUÂN DUY 16/08/1988 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1015 14388 BÙI THANH HẢI 22/10/1978 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1016 14448 NGUYỄN HOÀNG HẢI 18/10/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1017 14338 VÓ HOÀNG HẢI 05/09/1977 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1018 14400 TRẦN PHƢỚC HIỀN 07/01/1975 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1019 14339 NGUYỄN THANH HÙNG 04/07/1980 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1020 14379 ĐỖ THANH HÙNG 05/11/1988 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1021 14440 TRƢƠNG QUANG HUY 02/03/1984 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1022 14362 HOÀNG ĐĂNG KHOA 21/08/1979 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1023 14347 LƢƠNG TUẤN KIỆT 30/10/1974 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1024 14403 NGUYỄN VĂN KIỀU 28/05/1980 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1025 14356 TRỊNH LAM 09/02/1978 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1026 14455 NGUYỄN LÁNG 11/11/1977 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1027 14484 NGUYỄN VĂN LỘC 20/08/1985 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1028 14441 NGUYỄN NGỌC MINH 15/05/1980 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1029 14384 HUỲNH TRỌNG NGUYỄN 01/05/1974 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1030 14359 TRẦN KHƢƠNG NON 20/10/1977 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1031 14414 TRẦN NGỌC PHÚ 01/11/1984 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1032 14342 PHẠM ĐÌNH PHƢỚC 18/12/1978 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1033 14324 BÙI THANH PHƢƠNG 01/11/1980 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1034 14428 LÊ CÔNG QUANG 20/04/1979 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1035 14380 ĐẶNG PHÚ QUẤT 22/01/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1036 14473 NGUYỄN VĂN SÁNG 22/11/1987 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1037 14418 NGUYỄN HOÀI TÂN 18/05/1992 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1038 14385 TRẦN KIM TẤN 14/11/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1039 14350 NGUYỄN HỮU THỌ 23/02/1976 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1040 14353 NGUYỄN PHÚC TÍN 30/10/1991 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1041 14435 VÕ THÀNH TÍN 06/06/1962 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1042 14398 BÙI ĐÌNH TỈNH 12/12/1980 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1043 14337 VÕ VĂN TOẢN 12/06/1976 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1044 14363 TRƢƠNG NGỌC TRỌNG 10/11/1975 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1045 14382 PHẠM THÀNH TRUNG 12/09/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1046 14367 TRƢƠNG THANH TRƢỜNG 01/01/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1047 14341 TRƢƠNG ANH TUẤN 31/05/1980 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1048 14381 TRẦN ANH TUẤN 17/12/1978 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1049 14332 NGUYỄN ANH TUẤN 17/08/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1050 14370 PHAN ANH TUẤN 05/03/1979 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1051 14498 PHẠM MAI TÙNG 23/02/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1052 14355 NGUYỄN ĐỨC LÊ VĂN 10/10/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1053 14369 NGUYỄN CÔNG VIÊN 10/02/1974 Quảng Ngãi Kỹ thuật điện Tiếng Anh

1054 14346 NGUYỄN HUỲNH BẢO 08/11/1984 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

1055 14322 PHAN NGỌC BẢO 25/07/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Miễn thi

1056 14561 PHAN VĂN CẨN 06/11/1975 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

1057 14402 NGUYỄN VĂN CƢỜNG 10/08/1975 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

1058 14437 LÊ VĂN DANH 02/04/1978 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

1059 14496 MAI VĂN DƢƠNG 20/11/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

1060 14500 NGUYỄN NAM DƢƠNG 24/11/1980 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

1061 14321 VÕ TẤN DUY 20/11/1975 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

1062 14438 VÕ VĂN HẢI 02/12/1976 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

1063 14495 NGÔ HỒNG HÂN 26/09/1979 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

1064 14366 ĐOÀN NGUYỄN QUỐC HÙNG 06/04/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

1065 14374 NGUYỄN ĐẮC HUYÊN 18/11/1979 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

1066 14326 NGUYỄN THỊ Y LAN 10/09/1988 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

1067 14472 PHẠM KIM LONG 01/04/1976 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

1068 14485 NGUYỄN VĂN LUẬN 06/03/1979 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI …ts.udn.vn/files/2016/2016_11_9_59_4_823_ds_k34_cong_bo_9...97 13885 LÒ CÔNG HỮU 17/08/1989 Đà Nẵng Kiến trúc Tiếng

TT Mã hồ sơ Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữHọ và tên

1069 14424 ĐOÀN NGỌC NHỰT 27/02/1985 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

1070 14412 TẠ THÀNH VIỆT PHƢƠNG 06/08/1983 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

1071 14467 ĐOÀN NGỌC QUANG 17/06/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

1072 14596 TRẦN TIẾN SĨ 11/11/1983 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

1073 14410 NGUYỄN TẤN TÀI 28/09/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

1074 14459 ĐẶNG THANH THƢ 05/11/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

1075 14560 PHẠM KHẮC TRUNG 20/09/1991 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Miễn thi

1076 14343 PHAN ANH TUẤN 05/05/1990 Quảng Ngãi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tiếng Anh

1077 14487 NGUYỄN XUÂN BẰNG 15/08/1993 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1078 14450 NGUYỄN PHAN BÌNH 08/06/1985 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1079 14587 NGUYỄN QUANG CHỈNH 06/10/1970 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1080 14531 THÁI THÀNH DANH 27/02/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1081 14535 NGUYỄN HOÀNG DI 01/01/1985 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1082 14562 NGUYỄN TRUNG ĐÌNH 02/01/1983 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1083 14404 HUỲNH MINH HIỆP 10/11/1988 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1084 14431 NGUYỄN VĂN HÒE 02/01/1978 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1085 14525 ĐINH VĂN KHANH 03/10/1986 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1086 14481 PHẠM NGỌC LÂN 24/01/1968 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1087 14543 TÔ VĂN LỄ 20/02/1979 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1088 14515 TRẦN VĂN LONG 05/07/1983 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1089 14510 TÔN LONG MỸ 10/06/1985 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1090 14603 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 11/02/1968 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1091 14544 LÊ VĂN QUANG 28/09/1990 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1092 14559 VÕ NGỌC QUANG 19/05/1984 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1093 14526 VY VĂN SƠN 05/05/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1094 14137 NGUYỄN VĂN SUỐT 17/08/1986 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1095 14493 TỪ VĂN TÁM 20/06/1970 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1096 14462 PHAN TẤN THUẬN 20/06/1970 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1097 14522 NGUYỄN HUY TÍN 08/07/1984 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1098 14524 BÙI THÀNH TRUNG 17/02/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1099 14511 DƢƠNG VĂN TÚ 15/06/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1100 14523 TRẦN CÔNG VĂN 27/03/1985 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1101 14539 LÊ TRÍ VIỄN 01/06/1975 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1102 14580 LÊ TUẤN VIỆT 06/07/1988 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1103 14529 NGUYỄN DUY VIỆT 20/06/1965 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1104 14516 BÙI NGỌC VŨ 02/11/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh

1105 14527 TRẦN THẾ VƢƠNG 06/01/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Miễn thi