Upload
others
View
7
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
Thời gian: 8h00 - 11:30 Chủ nhật 18 tháng 01 năm 2015
Địa điểm: Trường Marie-Curie, TH1 Phố Trần Văn Lai, KĐT Mỹ Đình - Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG Q/H Phòng thi
1 0001 Trần Hồng Ah 26/3/2000 Sơn Tây Sơn Tây 1
2 0002 Vũ Thuận An 2/9/2000 THCS Thăng Long Ba Đình 1
3 0003 Trần Thái An 12/16/2000 THCS Cầu Giấy Cầu Giấy 1
4 0004 Phạm Thúy An 29/01/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 1
5 0005 Hoàng Thu An 15.10.2000 THCS Hoàng Văn Thụ Chương Mỹ 1
6 0006 Tăng Quốc An 23/3/2000 Bế Văn Đàn Đống Đa 1
7 0007 Cao Minh Thu An 29/10/2000 Đống Đa Đống Đa 1
8 0008 Nguyễn Thùy An An 10/11/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 1
9 0009 Lê Thị Thu An 2/5/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 1
10 0010 Phạm Mỹ An 5/6/2000 Long biên Long Biên 1
11 0011 Vũ Thiên Ngân An 10/12/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 1
12 0012 Đào Duy Anh 6/1/2000 Huy Văn Đống Đa 1
13 0013 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Anh 8/4/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 1
14 0014 Trần Quang Anh Anh 25/9/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 1
15 0015 Lê Quỳnh Anh Anh 16/9/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 1
16 0016 Trần My Anh 4/2/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 1
17 0017 Nguyễn Hà Trâm Anh 30/4/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 1
18 0018 Nguyễn Thị Phương Anh 26.03.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 1
19 0019 Doãn Việt Anh 12/9/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 1
20 0020 Đỗ Huệ Anh 24-12-2000 THCS Ba Đình Ba Đình 1
21 0021 Lê Hải Anh 7/20/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 1
22 0022 Lê Hoàng Anh 4/18/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 1
23 0023 Lê Trung Anh 31/03/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 1
24 0024 Mai Đào Vy Anh 5/4/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 1
25 0025 Ng Như Hoàng Anh 2/5/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 1
26 0026 Nguyễn Trần Ngọc Anh 29/10/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 1
27 0027 Nguyễn Trung Anh 12/2/2000 THCS Thống Nhất Ba Đình 1
28 0028 Phan Ngọc Quỳnh Anh 9/8/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 1
29 0029 Phạm Hồng Anh 6/23/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 1
30 0030 Phạm Nguyễn Châu Anh 29/12/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 1
31 0031 Trần Minh Anh 29/12/2000 Thực Nghiệm Ba Đình 2
32 0032 Uông Minh Anh 9/22/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 2
33 0033 Vũ Hải Anh 5/10/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 2
34 0034 Vũ Minh Anh 2/14/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 2
35 0035 Vũ Phương Anh 08/01/2000 THCS Mạc Đĩnh Chi Ba Đình 2
36 0036 Vũ Quế Anh 31/10/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 2
37 0037 Nguyễn Thị Châu Anh 30/07/2000 Tản Đà Ba Vì 2
38 0038 Khuất Thị Quỳnh Anh 16/02/2000 TTNC Bò&ĐC Ba Vì 2
39 0039 Nguyễn Thị Hồng Anh 11/7/2000 THCS Thượng Cát Bắc Từ Liêm 2
40 0040 Nguyễn Hoàng Lan Anh 3/5/2000 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm 2
41 0041 Lê Hà Anh 31/10/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH THÍ SINH
Trang 1
42 0042 Đỗ Hải Anh 2/14/2000 Cô Nhuế 2 Bắc Từ Liêm 2
43 0043 Nguyễn Việt Anh 9/20/2000 Cô Nhuế 2 Bắc Từ Liêm 2
44 0044 Đinh Nguyễn Phương Anh 05/11/2000 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm 2
45 0045 Nguyễn Tú Anh 8/23/2000 THCS Hermann Gmeiner Cầu Giấy 2
46 0046 Nguyễn Thế Anh 3/7/2000 THCS&THPT Lý Thái Tô CẦU GiẤY 2
47 0047 Trần Quang Anh 9/9/2000 THCS&THPT Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 2
48 0048 Nguyễn Phú Anh 4/13/2000 THCS&THPT Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 2
49 0049 Lê Việt Anh 24/4/2000 THCS Nam Trung Yên Cầu Giấy 2
50 0050 Bạch Ngọc Anh 28/01/2000 THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy 2
51 0051 Hoàng Minh Anh 6/02/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 2
52 0052 Bùi Phương Anh 18/11/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 2
53 0053 Đỗ Thị Tú Anh 18/02/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 2
54 0054 Đỗ Thị Lan Anh 20/08/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 2
55 0055 Vương Phương Anh Anh 30/11/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 2
56 0056 Nguyễn T.Vân Anh 15/01/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 2
57 0057 Nguyễn Lê Bảo Anh 24/05/2000 THCS Mỹ Lương Chương Mỹ 2
58 0058 Bùi Đức Anh 10/13/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 2
59 0059 Bùi Ngọc Anh 11/29/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 2
60 0060 Nguyễn Minh Anh 1/17/2000 Bùi Quang Mại Đông Anh 2
61 0061 Đặng Hà Anh 13/6/2000 Đông Hội Đông Anh 3
62 0062 Nguyễn Vũ Lan Anh 10/1/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 3
63 0063 Lê Thị Mai Anh 2/12/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 3
64 0064 Bùi Thị Quỳnh Anh 10/25/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 3
65 0065 Trần Thị Mai Anh 24/03/2000 Nguyên Khê Đông Anh 3
66 0066 Phạm Thu Anh 07/04/2000 Pascal Đông Anh 3
67 0067 Nguyễn Duy Anh 31/10/2000 Thị Trấn Đông Anh 3
68 0068 Vũ Phương Anh 12/10/2000 Thái Thịnh Đống Đa 3
69 0069 Nguyễn Thục Anh 6/7/2000 Bế Văn Đàn Đống Đa 3
70 0070 Cao Hoàng Hà Anh 09/11/2000 Đống Đa Đống Đa 3
71 0071 Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/07/2000 Đống Đa Đống Đa 3
72 0072 Nguyễn Hương Thục Anh 11/3/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 3
73 0073 Phạm Lan Anh 30/12/2000 Dương Xá Gia Lâm 3
74 0074 Nguyễn Thị Hà Anh 02/03/200 TT Trâu Quỳ Gia Lâm 3
75 0075 Trần Thị Lan Anh 23/09/2000 Yên Thường Gia Lâm 3
76 0076 Bùi Ngọc Anh 6/21/2000 Phú Thị Gia Lâm 3
77 0077 Bùi Vân Anh 2/10/2000 TT Yên Viên Gia Lâm 3
78 0078 Trần Thị Hải Anh 21/10/2000 Kim Sơn Gia Lâm 3
79 0079 Nguyễn Quỳnh Anh 14.06.2000 Cô Bi Gia Lâm 3
80 0080 Đào Thị Minh Anh 12/3/2000 THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 3
81 0081 Lê Phương Anh 25/10/2000 THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 3
82 0082 Trương Kiều Anh 24/9/2000 THCS Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 3
83 0083 Nguyễn Phương Anh 06/02/2000 An Khánh Hoài Đức 3
84 0084 Nguyễn Minh Anh Anh 22/06/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 3
85 0085 Trần Minh Anh Anh 9/10/2000 Chương Dương Hoàn Kiếm 3
86 0086 Nguyễn Quốc Anh Anh 31/8/2000 Thanh Quan Hoàn Kiếm 3
87 0087 Đồng Ngọc Phương Anh Anh 9/23/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 3
88 0088 Nguyễn Quang Anh Anh 12/14/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 3
89 0089 Phan Lê Thục Anh 10/29/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 3
90 0090 Phạm Phương Anh 2/6/2000 Hoàng Văn Thụ Hoàng Mai 3
91 0091 Ngô Thị Hiền Anh 8/25/2000 Yên Sở Hoàng Mai 4
92 0092 Trịnh Vân Anh 1/8/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 4
93 0093 Hà Huyền Anh 1/15/2000 Vĩnh Hưng Hoàng Mai 4
94 0094 Phan Nam Anh 5/28/2000 Tân Định Hoàng Mai 4
95 0095 Dương Tú Anh 19/12/2000 Gia Thuỵ Long Biên 4
Trang 2
96 0096 Hồ Diệp Anh 1/2/2000 Gia Thuỵ Long Biên 4
97 0097 Nguyễn Phương Anh 17/9/2000 Ngọc Thuỵ Long Biên 4
98 0098 Đào Nhật Anh 21/8/2000 Cự Khối Long Biên 4
99 0099 Nguyễn My Anh 9/1/2000 Bồ Đề Long Biên 4
100 0100 Nguyễn Thị Mỹ Anh 28/6/2000 Ái Mộ Long Biên 4
101 0101 Phạm Tuấn Anh 8/10/2000 Thượng Thanh Long Biên 4
102 0102 Phạm Quang Anh 7/9/2000 Việt Úc Hà Nội Nam Từ Liêm 4
103 0103 Trần Lê Hà Anh 29/08/2000 Olympia Nam Từ Liêm 4
104 0104 Nguyễn Nam Anh 30/10/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 4
105 0105 Nguyễn Hoàng Trang Anh 24/04/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 4
106 0106 Phạm Ngọc Anh 19/4/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 4
107 0107 Nguyễn Thị Minh Anh 22/7/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 4
108 0108 Nguyễn Châu Anh 16/12/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 4
109 0109 Vương Phương Anh 9/25/2000 Lê Lợi Hà Đông 4
110 0110 Đỗ Quang Anh 9/21/2000 Lê Lợi Hà Đông 4
111 0111 Trần Quế Anh 23/01/2000 Mỗ Lao Hà Đông 4
112 0112 Phạm Ngọc Anh 12/01/2000 Phú La Hà Đông 4
113 0113 Tạ Phương Anh 13/11/2000 Trần Đăng Ninh Hà Đông 4
114 0114 Đào Duy Anh 8/31/2000 Trần Đăng Ninh Hà Đông 4
115 0115 Nguyễn Thị Anh 19/1/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 4
116 0116 Vũ Quỳnh Anh 27/5/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 4
117 0117 Đỗ Thị Hải Anh 20/3/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 4
118 0118 Nguyễn Tuấn Anh 17/9/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 4
119 0119 Đỗ Quang Anh 7/15/2000 Trần Phú Phú Xuyên 4
120 0120 Nguyễn Thị Vân Anh 24/3/2000 Tam Hiệp Phúc Thọ 4
121 0121 Trần Thị Phương Anh 18/3/2000 Tam Hiệp Phúc Thọ 5
122 0122 Nguyễn Tuấn Anh 25/12/2000 Đông Xuân Sóc Sơn 5
123 0123 Nguyễn Duy Anh 02/7/2000 Phù Lỗ Sóc Sơn 5
124 0124 Nguyễn Minh Anh 19/8/2000 Phù Lỗ Sóc Sơn 5
125 0125 Vương Thị Minh Anh 26/12/2000 Phú Minh Sóc Sơn 5
126 0126 Ngô Phương Anh 9/6/2000 Thanh Xuân Sóc Sơn 5
127 0127 Nguyễn Đức Anh 13/3/2000 Thị Trấn Sóc Sơn 5
128 0128 Nguyễn Hoàng Phương Anh 3/28/2000 Tiên Dược Sóc Sơn 5
129 0129 Trần Mỹ Anh 07/07/2000 Chu Văn An Tây Hồ 5
130 0130 Dương Lan Anh 28/10/2000 Chu Văn An Tây Hồ 5
131 0131 Nguyễn Tường Vy Anh 31/12/2000 Chu Văn An Tây Hồ 5
132 0132 Nguyễn Quỳnh Anh 24/9/2000 Nhật Tân Tây Hồ 5
133 0133 Trần Thế Anh 15/01/2000 Hanoi Academy Tây Hồ 5
134 0134 Nguyễn Diệu Anh 24/8/2000 Thạch Thất Thạch Thất 5
135 0135 Cấn Nguyễn Kim Anh 2/7/2000 Thạch Thất Thạch Thất 5
136 0136 Khúc Thị Phương Anh 04/01/2000 Chu Văn An Thanh Trì 5
137 0137 Nguyễn Thị Hải Anh 6/3/2000 Chu Văn An Thanh Trì 5
138 0138 Đỗ Phượng Anh 16/09/2000 Ngũ Hiệp Thanh Trì 5
139 0139 Trịnh Tuấn Anh 10/04/2000 Tả Thanh Oai Thanh Trì 5
140 0140 Trình Thị Nhật Anh 23/04/2000 Tam Hiệp Thanh Trì 5
141 0141 Trần Việt Anh 21/3/2000 Yên Mỹ Thanh Trì 5
142 0142 Nguyễn Duy Anh 13/04/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 5
143 0143 Vũ Minh Anh 22/08/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 5
144 0144 Nhâm Nguyễn Phương Anh 21/03/2000 Phan Đình Giót Thanh Xuân 5
145 0145 Huỳnh Giang Anh 16/09/2000 Phan Đình Giót Thanh Xuân 5
146 0146 Nguyễn Hương Anh 20/03/2000 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân 5
147 0147 Đỗ Quỳnh Anh 1/6/2000 Nhân Chính Thanh Xuân 5
148 0148 Thiều Thị Vân Anh 15/8/2000 Nhân Chính Thanh Xuân 5
149 0149 Lê Thị Vân Anh 25/11/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 5
Trang 3
150 0150 Trần Thị Mai Anh 28/12/2000 Đại Cường Ứng Hòa 5
151 0151 Đoàn Quỳnh Anh 3/1/2000 Đại Cường Ứng Hòa 6
152 0152 Phạm Tú Anh 1/5/2000 Thường Tín Thường Tín 6
153 0153 Dương Ngọc Anh 14/5/2000 Sơn Tây Sơn Tây 6
154 0154 Nguyễn Hồng Anh 02/01/2000 Sơn Tây Sơn Tây 6
155 0155 Giang Thị Phương Anh 01/05/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 6
156 0156 Nguyễn Tuấn Anh 21/11/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 6
157 0157 Nguyễn Nguyệt Ánh 12/27/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 6
158 0158 Nguyễn Minh Ánh 26.9.200 Khương Thượng Đống Đa 6
159 0159 Trần Thị Minh Ánh 25/9/2000 THCS Mê Linh Mê Linh 6
160 0160 Thiều Nguyễn Ngọc Ánh 13/09/2000 Trung Giã Sóc Sơn 6
161 0161 Nguyễn Hồng Ánh 14/10/2000 Cao Viên Thanh Oai 6
162 0162 Văn Thị Phương Anh 3/1/2000 Hoàng Văn THụ Hoàng Mai 6
163 0163 Vũ Minh Anh 9/7/2000 Đền Lừ Hoàng Mai 6
164 0164 Nguyễn Quỳnh Anh 4/25/2000 Đền Lừ Hoàng Mai 6
165 0165 Trần Bùi Vân Anh 8/14/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 6
166 0166 Ngô Đình Bách 5/12/1999 Thực nghiệm Ba Đình 6
167 0167 Nguyễn Phước Bảo 01.11.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 6
168 0168 Hoàng Ngọc Bích Bích 19/8/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 6
169 0169 Trương Thị Ngọc Bích 3/12/2000 Tam Thuấn Phúc Thọ 6
170 0170 Nguyễn Thanh Bình 2/7/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 6
171 0171 Vũ Hồng Châu Châu 14/2/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 6
172 0172 Nguyễn Minh Châu 2/9/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 6
173 0173 Phạm Thị Minh Châu 3/22/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 6
174 0174 Trần Bảo Châu 12/22/2000 THCS Thành Công Ba Đình 6
175 0175 Phạm Minh Châu 11/12/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 6
176 0176 Bùi Minh Châu 6/29/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 6
177 0177 Vương Bảo Châu 3/12/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 6
178 0178 Nguyễn Minh Châu 16/10/1999 Gia Thuỵ Long Biên 6
179 0179 Nguyễn Minh Châu 01/06/2000 Lê Hồng Phong Hà Đông 6
180 0180 Nguyễn Minh Châu 07/10/2000 Văn Khê Hà Đông 6
181 0181 Nguyễn Nhật Minh Châu 9/25/2000 Văn Yên Hà Đông 7
182 0182 Trần Minh Châu 27/02/2000 Chu Văn An Tây Hồ 7
183 0183 Nguyễn Tuệ Minh Châu 28/02/2000 Archimedes Thanh Xuân 7
184 0184 Đoàn Thị Nam Chi 1/29/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 7
185 0185 Nghiêm Quỳnh Chi 7/20/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 7
186 0186 Nguyễn Mai Chi 10/8/2000 Vĩnh Ngọc Đông Anh 7
187 0187 Nguyễn Lan Chi 20/11/2000 Đa Tốn Gia Lâm 7
188 0188 Nguyễn Hải Chi 26/06/2000 Yên Thường Gia Lâm 7
189 0189 Bùi Ngọc Yến Chi 22/4/2000 THCS Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 7
190 0190 Phạm Hoàng Lan Chi 8/22/2000 Tân Định Hoàng Mai 7
191 0191 Lê Yến Chi 9/21/2000 Tân Định Hoàng Mai 7
192 0192 Phạm Trần Linh Chi 17/9/2000 Ngọc Lâm Long Biên 7
193 0193 Vũ Linh Chi 10/10/2000 Mễ Trì Nam Từ Liêm 7
194 0194 Phạm Yến Chi 13/10/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 7
195 0195 Trần Lan Chi 20/4/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 7
196 0196 Trần Thị Kim Chi 11/12/2000 Ban Mai Hà Đông 7
197 0197 Nguyễn Linh Chi 7/12/2000 Ban Mai Hà Đông 7
198 0198 Nguyễn Quỳnh Chi 3/7/2000 Lê Lợi Hà Đông 7
199 0199 Dương Hải Chi 04/01/2000 Lê Lợi Hà Đông 7
200 0200 Bùi Thị Chi 4/7/2000 Tân Dân Sóc Sơn 7
201 0201 Hoàng Thị Thùy Chi 31/10/2000 Trung Giã Sóc Sơn 7
202 0202 Hoàng Nguyễn Huyền Chi 15/08/2000 Chu Văn An Tây Hồ 7
203 0203 Đỗ Vũ Lan Chi 26/12/2000 Chu Văn An Tây Hồ 7
Trang 4
204 0204 Phạm Khánh Chi 7/7/2000 Horizon Tây Hồ 7
205 0205 Phạm Thị Hồng Chi 11/1/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 7
206 0206 Nguyễn Linh Chi 12/6/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 7
207 0207 Trần Linh Chi 17/1/2000 Nhân Chính Thanh Xuân 7
208 0208 Bùi Thị Tuyết Chinh 11/8/2000 THCS Liên Mạc A Mê Linh 7
209 0209 Nguyễn Đức Chính 9/19/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 7
210 0210 Lương Thế Đại 6/11/2000 Thạch Thất Thạch Thất 7
211 0211 Phan Hải Đăng 10/29/2000 THCS Cầu Giấy Cầu Giấy 8
212 0212 Nguyễn Hải Đăng 12/13/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 8
213 0213 Hà Minh Đạt Đạt 29/6/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 8
214 0214 Dương Tuấn Đạt 5/26/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 8
215 0215 Nguyễn Tiến Đạt 25/08/2000 Phong Vân Ba Vì 8
216 0216 Nguyễn Bá Đạt 14.9.2000 Ninh Hiệp Gia Lâm 8
217 0217 Trịnh Tiến Đạt 23/12/2000 Mỹ Hưng Thanh Oai 8
218 0218 Vương Tiến Đạt 14/6/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 8
219 0219 Nguyễn Thiên Lập Di 2/28/2000 Quốc tế TL Hoàng Mai 8
220 0220 Nguyễn Thiị Kiều Diễm 01/10/2000 Song Phương Hoài Đức 8
221 0221 Đỗ Đức Diễn 9/3/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 8
222 0222 Nguyễn Minh Diệp 4/12/2000 Lê Lợi Hà Đông 8
223 0223 Chu Ngọc Diệp 10/6/2000 Phú Thượng Tây Hồ 8
224 0224 Lê Hồng Điệp Điệp 24/1/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 8
225 0225 Hoàng Vũ Ngọc Điệp 08/09/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 8
226 0226 Phương Xuân Thanh Đức Đức 10/8/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 8
227 0227 Hoàng Nghĩa Đức 20/10/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 8
228 0228 Nguyễn Thành Đức 17/11/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 8
229 0229 Thái Hữu Đức 22/9/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 8
230 0230 Dương Trí Đức 26/8/2000 THCS Vĩnh Tuy Hai Bà Trưng 8
231 0231 Trần Minh Đức 13/2/2000 Việt Úc Hà Nội Nam Từ Liêm 8
232 0232 Nguyễn Anh Đức 03/11/2000 Lê Lợi Hà Đông 8
233 0233 Nguyễn Anh Đức 10/03/2000 Tân Triều Thanh Trì 8
234 0234 Nguyễn Tiến Đức 26/12/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 8
235 0235 Nguyễn Văn Đức 02/10/2000 Sơn Tây Sơn Tây 8
236 0236 Nguyễn Thị Phương Dung 14/09/2000 Đa Tốn Gia Lâm 8
237 0237 Đào Thùy Dung 10/02/2000 Chu Văn An Tây Hồ 8
238 0238 Trần Thị Thùy Dung 15/11/2000 Vạn Phúc Thanh Trì 8
239 0239 Nguyễn Phương Dung 14/10/2000 Sơn Tây Sơn Tây 8
240 0240 Phạm Thế Dũng 3/1/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 8
241 0241 Ngô Quốc Dũng 5/8/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 9
242 0242 Trần Anh Dũng 13/1/2000 Nam Hồng Đông Anh 9
243 0243 Nguyễn Trí Dũng 31/01/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 9
244 0244 Trần Trung Dũng 21/08/2000 Lê Hồng Phong Hà Đông 9
245 0245 Trương Xuân Dũng 5/5/2000 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân 9
246 0246 Nguyễn Chí Dũng 18/5/2000 Sơn Tây Sơn Tây 9
247 0247 Lê Thùy Duơng 9/22/2000 Tân Định Hoàng Mai 9
248 0248 Ngô Thuỳ Dương 3/4/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 9
249 0249 Trần Thùy Dương 27/08/2000 THCS Nguyễn Trãi Ba Đình 9
250 0250 Phạm Khánh Dương 4/9/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 9
251 0251 L ê Hồng Dương 10/15/2000 Cô Nhuế 2 Bắc Từ Liêm 9
252 0252 Nguyễn Ninh Dương 27/3/2000 Xuân Canh Đông Anh 9
253 0253 Nguyễn Khoa Đức Dương 08/11/2000 THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 9
254 0254 Vũ Thuỳ Dương 3/12/2000 Ngọc Lâm Long Biên 9
255 0255 Đinh Thị Thùy Dương 16/10/2000 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 9
256 0256 Nguyễn Thùy Dương 13/02/2000 Lê Lợi Hà Đông 9
257 0257 Đào Trần Thùy Dương 16/03/2000 Văn Khê Hà Đông 9
Trang 5
258 0258 Trần Mai Ánh Dương 09/09/2000 Phú Cường Sóc Sơn 9
259 0259 Chử Lê Minh Dương 24/6/2000 Quảng An Tây Hồ 9
260 0260 Nguyễn Duy Dương 4/5/2000 Hồng Dương Thanh Oai 9
261 0261 Lê Đại Dương 21/01/2000 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân 9
262 0262 Nguyễn Kiều Anh Dương 20/9/2000 Sơn Tây Sơn Tây 9
263 0263 Lê Thời Duy 30/11/2000 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm 9
264 0264 Nguyễn Hoàng Duy 12/28/2000 THCS&THPT Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 9
265 0265 Trịnh Thế Duy 19/09/2000 Nguyễn Trãi Hà Đông 9
266 0266 Trần Thị Duyên 21/4/2000 THCS Đông Sơn Chương Mỹ 9
267 0267 Đặng Thuỳ Duyên 29/07/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 9
268 0268 Hồ Thị Mỹ Duyên 2/1/2000 Hiệp Thuận Phúc Thọ 9
269 0269 Đào Mỹ Duyên 9/10/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 9
270 0270 Nguyễn Thị Duyên 1/1/2000 Vạn Thái Ứng Hòa 9
271 0271 Vũ Thế Duyệt 5/31/2000 Trần Phú Hoàng Mai 10
272 0272 Võ Thu Giang 29.11.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 10
273 0273 Đào Lâm Giang 1/10/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 10
274 0274 Hoàng Hương Giang 8/7/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 10
275 0275 Phạm Châu Giang 5/12/2000 THCS Nguyễn Công Trứ Ba Đình 10
276 0276 Trần Thu Giang 11/14/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 10
277 0277 Lê Hà Giang 9/5/2000 Tản Lĩnh Ba Vì 10
278 0278 Ngô Thị Hương Giang 21/2/2000 Thái Hòa Ba Vì 10
279 0279 Nguyễn Thanh Giang 10/10/2000 Cô Nhuế 2 Bắc Từ Liêm 10
280 0280 Đặng Kim Giang 26/10/2000 THCS Bê Tông Chương Mỹ 10
281 0281 Trần Hương Giang 14/07/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 10
282 0282 Nguyễn Hà Giang 16/01/2000 Kim Chung Đông Anh 10
283 0283 Lê Hoàng Giang 10/4/2000 Tàm Xá Đông Anh 10
284 0284 Nguyễn Thị Ngân Giang 10/11/2000 Đống Đa Đống Đa 10
285 0285 Vũ Ngọc Hương Giang 3/17/2000 THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 10
286 0286 Nguyễn Long Giang 18/6/2000 THCS Vân Hồ Hai Bà Trưng 10
287 0287 Nguyễn Hương Giang Giang 9/1/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 10
288 0288 Ngô Long Giang 1/29/2000 Vĩnh Hưng Hoàng Mai 10
289 0289 Đỗ Hương Giang 1/28/2000 Tân Định Hoàng Mai 10
290 0290 Hoàng Minh Giang 12/10/2000 Cự Khối Long Biên 10
291 0291 Hoàng Hồng Giang 13/9/2000 Ngọc Lâm Long Biên 10
292 0292 Đinh Hương Giang 16/4/2000 Sài Đồng Long Biên 10
293 0293 Nguyễn Kim Giang 2/7/2000 Phú Minh Sóc Sơn 10
294 0294 Nguyễn Hương Giang 8/8/2000 Thị Trấn Sóc Sơn 10
295 0295 Bùi Hương Giang 11/10/2000 Chu Văn An Tây Hồ 10
296 0296 Phạm Hương Giang 14/10/2000 Chu Văn An Tây Hồ 10
297 0297 Lương Thu Giang 27/01/2000 Chu Văn An Tây Hồ 10
298 0298 Đỗ Thu Giang 24/8/2000 Thạch Thất Thạch Thất 10
299 0299 Trần Hương Giang 21/01/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 10
300 0300 Trịnh Lê Giang 12/2/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 10
301 0301 Nguyễn Thu Giang 19/11/2000 Ngũ Hiệp Thanh Trì 11
302 0302 Phan Nguyễn Thu Giang 29/11/2000 Phan Đình Giót Thanh Xuân 11
303 0303 Bùi Nhật Giang 12/11/2000 Khương Mai Thanh Xuân 11
304 0304 Nguyễn Châu Giang 19/10/2000 Hoà Xá Ứng Hòa 11
305 0305 Nguyễn Phước Hương Giang 28/11/2000 Sơn Tây Sơn Tây 11
306 0306 Đặng Trường Giang 29/5/2000 Sơn Tây Sơn Tây 11
307 0307 Hoàng Thị Hương Giang 18/01/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 11
308 0308 Naomi Nguyễn Grace 26/6/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 11
309 0309 Bùi Minh Hà 9/20/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 11
310 0310 Nguyễn Bích Hà 10/09/2000 THCS Nguyễn Trãi Ba Đình 11
311 0311 Trần Phương Hà 26/3/2000 THCS Thăng Long Ba Đình 11
Trang 6
312 0312 Nguyễn Thanh Hà 01/11/2000 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm 11
313 0313 Tạ Minh Hà 06/10/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 11
314 0314 Ngô Ngọc Hà 3/6/2000 Đồng Tháp Đan Phượng 11
315 0315 Nguyễn Ngân Hà 28/2/2000 Phương Mai Đống Đa 11
316 0316 Nguyễn Thu Hà 6/13/2000 Đình Xuyên Gia Lâm 11
317 0317 Nguyễn Thu Hà 24/3/2000 Kim Sơn Gia Lâm 11
318 0318 Bùi Kim Hà 29/4/2000 THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 11
319 0319 Vũ Thu Hà Hà 3/3/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 11
320 0320 Hoàng Thu Hà Hà 14/7/2000 Hoàn Kiếm Hoàn Kiếm 11
321 0321 Lê Hoàng Hà Hà 11/9/2000 Hoàn Kiếm Hoàn Kiếm 11
322 0322 Phí Hồng Hà Hà 9/11/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 11
323 0323 Nguyễn Thu Hà 1/13/2000 Mai Động Hoàng Mai 11
324 0324 Nguyễn Thu Hà 10/6/2000 Tân Định Hoàng Mai 11
325 0325 Nguyễn Thu Hà 2/10/2000 Tân Định Hoàng Mai 11
326 0326 Phạm Ngọc Hà 12/12/2000 Thạch Bàn Long Biên 11
327 0327 Lê Thị Nguyệt Hà 22/12/2000 Ái Mộ Long Biên 11
328 0328 Nguyễn Thị Ngân Hà 18/4/2000 Ái Mộ Long Biên 11
329 0329 Nguyễn Thu Hà 22/11/2000 Giang Biên Long Biên 11
330 0330 Mai Thu Hà 21/5/2000 Phương Canh Nam Từ Liêm 11
331 0331 Nguyễn Việt Hà 24/11/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 12
332 0332 Đào Vân Hà 11/27/2000 Hanoi Academy Tây Hồ 12
333 0333 Phùng Thu Hà 5/6/2000 Thạch Thất Thạch Thất 12
334 0334 Nguyễn Thị Thu Hà 15/8/2000 Phú Kim Thạch Thất 12
335 0335 Phùng Thị Hà 28/06/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 12
336 0336 Nguyễn Thị Hồng Hà 5/10/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 12
337 0337 Nguyễn Hải Hà 9/10/2000 Chu Văn An Thanh Trì 12
338 0338 Nguyễn Thu Hà 09/11/2000 Tả Thanh Oai Thanh Trì 12
339 0339 Nguyễn Ngân Hà 13/8/2000 Alfred Nobel Thanh Xuân 12
340 0340 Chu Thị Thanh Hà 5/3/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 12
341 0341 Tạ Hoàng Hà 27/6/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 12
342 0342 Trương Thúy Hà 17/08/2000 Lê Lợi Hoàn Kiếm 12
343 0343 Nguyễn Phương Hà 18/9/2000 Sơn Tây Sơn Tây 12
344 0344 Phan Thu Hà 24/10/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 12
345 0345 Trần Thu Hà 14/07/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 12
346 0346 Trần Vũ Nhật Hạ 7/10/2000 Bế Văn Đàn Đống Đa 12
347 0347 Phùng Thu Hà 15/02/2000 Thái Hòa Ba Vì 12
348 0348 Vũ Đức Hải 8/30/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 12
349 0349 Nguyễn Thị Thanh Hải 1/1/2000 Phương Mai Đống Đa 12
350 0350 Đỗ Thị Hải 16/10/2000 Hợp Tiến Mỹ Đức 12
351 0351 Nguyễn Thanh Hải 18/4/2000 Ngũ Hiệp Thanh Trì 12
352 0352 Lê Hoàng Hải 19/03/2000 THCS Lương Yên Hai Bà Trưng 12
353 0353 Hà Phạm Lộc Hân 7/12/2000 TT Yên Viên Gia Lâm 12
354 0354 Nguyễn Việt Bảo Hân 17/01/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 12
355 0355 Đỗ Khả Hân 3/20/2000 Đền Lừ Hoàng Mai 12
356 0356 Nguyễn Thị Thanh Hằng 16/02/2000 Kim Nỗ Đông Anh 12
357 0357 Nguyễn Thúy Hằng 19/01/2000 Yên Thường Gia Lâm 12
358 0358 Đặng Thị Minh Hằng 12/9/2000 THCS Tây Sơn Hai Bà Trưng 12
359 0359 Bùi Minh Hằng 10/05/2000 Song Phương Hoài Đức 12
360 0360 Nguyễn Thu Hằng 06/03/2000 Thị Trấn Trạm Trôi Hoài Đức 12
361 0361 Phạm Thu Hằng 04/12/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 13
362 0362 Nguyễn Thu Hằng Hằng 4/16/2000 Chương Dương Hoàn Kiếm 13
363 0363 Nguyễn Thanh Hằng 7/1/2000 Hoàng Văn Thụ Hoàng Mai 13
364 0364 Lê Minh Hằng 10/29/2000 Thanh Trì Hoàng Mai 13
365 0365 Vũ Thu Hằng 28/6/2000 Việt hưng Long Biên 13
Trang 7
366 0366 Nguyễn Thị Thu Hằng 01/09/2000 Hợp Thanh Mỹ Đức 13
367 0367 Nguyễn Thu Hằng 6/23/2000 Phú Thượng Tây Hồ 13
368 0368 Khuất Minh Hằng 13/1/2000 Thạch Thất Thạch Thất 13
369 0369 Lê Minh Hằng 18/07/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 13
370 0370 Nguyễn Thu Hằng 09/11/2000 Tả Thanh Oai Thanh Trì 13
371 0371 Nguyễn Thanh Hằng 20/10/2000 Tam Hiệp Thanh Trì 13
372 0372 Nguyễn Thị Thanh Hằng 29/5/2000 Vĩnh Quỳnh Thanh Trì 13
373 0373 Lê Thị Thúy Hằng 10/4/2000 Thường Tín Thường Tín 13
374 0374 Phùng Thu Hằng 13/04/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 13
375 0375 Bùi Hồng Hạnh 31/01/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 13
376 0376 Nguyễn Hồng Hạnh 26/5/2000 THCS Bê Tông Chương Mỹ 13
377 0377 Ngọc Hồng Hạnh 17/08/2000 TT Trâu Quỳ Gia Lâm 13
378 0378 Bùi Minh Hạnh 10/05/2000 Song Phương Hoài Đức 13
379 0379 Nguyễn Song Hạnh Hạnh 21/01/ 2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 13
380 0380 Đỗ Minh Hạnh Hạnh 20/7/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 13
381 0381 Ngô Hoàng Hạnh 25/10/2000 Lê Lợi Hà Đông 13
382 0382 Nguyễn Hồng Hạnh 12/08/2000 Đức Hòa Sóc Sơn 13
383 0383 Nguyễn Hồng Hạnh 22/6/2000 Kim Lũ Sóc Sơn 13
384 0384 Dương Hiếu Hạnh 28/12/2000 Khương Đình Thanh Xuân 13
385 0385 Nguyễn Song Hào 27/02/2000 Kim Đường Ứng Hòa 13
386 0386 Nguyễn Thị Hảo 20/05/2000 THCS Trần Phú Chương Mỹ 13
387 0387 Vũ Thị Hậu 10/4/2000 Trần Phú Phú Xuyên 13
388 0388 Hồ Thanh Hiền 22.06.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 13
389 0389 Tạ Thu Hiền 8/8/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 13
390 0390 Trần Vũ Thúy Hiền 2/16/2000 Thọ An Đan Phượng 13
391 0391 Đinh Thị Thu Hiền 2/15/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 14
392 0392 Nguyễn Thu Hiền 31/07/2000 TT Trâu Quỳ Gia Lâm 14
393 0393 Đinh Thanh Hiền 25/08/2000 Vạn Phúc Thanh Trì 14
394 0394 Trương Đức Hiển 10/3/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 14
395 0395 Lê Minh Hiền 9/29/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 14
396 0396 Nguyễn Thúy Hiền 8/31/2000 Yên Sở Hoàng Mai 14
397 0397 Đỗ Thanh Hiền 9/6/2000 Lĩnh Nam Hoàng Mai 14
398 0398 Nguyễn Thu Hiền 8/16/2000 Tân Mai Hoàng Mai 14
399 0399 Trần Quang Hiệp 24/03/2000 Vân Nội Đông Anh 14
400 0400 Đỗ Mạnh Hiếu 4/1/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 14
401 0401 Đỗ Trung Hiếu 5/21/2000 THCS Hoàng Hoa Thám Ba Đình 14
402 0402 Đoàn Minh Hiếu 12/12/2000 THCS Thăng Long Ba Đình 14
403 0403 Luyện Quang Hiếu 7/12/2000 THCS Nguyễn Công Trứ Ba Đình 14
404 0404 Nguyễn Minh Hiếu 24/12/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 14
405 0405 Lê Trần Trung Hiếu 14/9/2000 THCS Nam Trung Yên Cầu Giấy 14
406 0406 Tạ Đăng Hiếu 6/24/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 14
407 0407 Nguyễn Thế Hiếu 1/4/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 14
408 0408 Trần Phương Hiếu 17/9/2000 Phương Mai Đống Đa 14
409 0409 Nguyễn Doãn Quang Hiếu 30/1/2000 Ngọc Lâm Long Biên 14
410 0410 Đoàn Trọng Hiếu 1/9/2000 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm 14
411 0411 Lê Minh Hiếu 2/24/2000 Trần Đăng Ninh Hà Đông 14
412 0412 Nguyễn Minh Hiếu 23/1/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 14
413 0413 Lê Minh Hiếu 28/09/2000 Hữu Hòa Thanh Trì 14
414 0414 Đinh Trọng Hiếu 22/03/2000 Phan Đình Giót Thanh Xuân 14
415 0415 Bùi Trung Hiếu 27/5/2000 Sơn Tây Sơn Tây 14
416 0416 Nguyễn Văn Hiếu 17/7/2000 Sơn Tây Sơn Tây 14
417 0417 Lương Trung Hiếu 6/24/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 14
418 0418 Hoàng Việt Hoa 8/31/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 14
419 0419 Đỗ Thị Diệu Hoa 01/05/2000 THCS Quảng Bị Chương Mỹ 14
Trang 8
420 0420 Đoàn Diệu Hoa 11/12/2000 Thái Thịnh Đống Đa 14
421 0421 Ngô Thi Hoa 17/02/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 15
422 0422 Nguyễn Diệu Hoa 02/11/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 15
423 0423 Nguyễn Thị Khánh Hoà 5/7/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 15
424 0424 Lưu Ngân Hoà 2/4/2000 Nhân Chính Thanh Xuân 15
425 0425 Cao Quảng Hòa 11/2/2000 THCS Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 15
426 0426 Lý Thu Hoài 1/12/2000 Đông Thái Tây Hồ 15
427 0427 Trịnh Thu Hoài 05/02/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 15
428 0428 Nguyễn Huy Hoàng 6/2/2000 THCS Thành Công Ba Đình 15
429 0429 Vũ Khuê Hoàng 7/19/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 15
430 0430 Ngô Song Việt Hoàng 11/5/2000 Dục Tú Đông Anh 15
431 0431 Nguyễn Việt Hoàng 29/4/2000 Ái Mộ Long Biên 15
432 0432 Phạm Huy Hoàng 04/11/2000 Lê Lợi Hà Đông 15
433 0433 Ngô Việt Hoàng 1/1/2000 THCS Tiền Phong Mê Linh 15
434 0434 Bùi Hữu Đức Hoàng 27/10/2000 Phụng Thượng Phúc Thọ 15
435 0435 Trần Bá Hoàng 14/2/2000 Minh Trí Sóc Sơn 15
436 0436 Nguyễn Tiến Hoàng 18/12/2000 Chu Văn An Tây Hồ 15
437 0437 Lê Thái Minh Hoàng 03/01/2000 Thanh Liệt Thanh Trì 15
438 0438 Trần Minh Hoàng 5/19/2000 Thường Tín Thường Tín 15
439 0439 Nguyễn Minh Hoàng 08/10/2000 Sơn Tây Sơn Tây 15
440 0440 Đinh Diệu Hồng 3/21/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 15
441 0441 Nguyễn Thị Minh Hồng 23/02/2000 THCS Đoàn Kết Hai Bà Trưng 15
442 0442 Cao Phương Hồng 2/9/2000 Hoà Xá Ứng Hòa 15
443 0443 Vũ Kim Huế 6/3/2000 Đại Đồng Thạch Thất 15
444 0444 Trần Thị Thu Huệ 1/27/2000 TT Phú Minh Phú Xuyên 15
445 0445 Bùi Thị Huệ 16/11/2000 Thanh Liệt Thanh Trì 15
446 0446 Hoàng Thanh Huệ 28/12/2000 Vạn Phúc Thanh Trì 15
447 0447 Bùi Mạnh Hùng 11.04.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 15
448 0448 Nguyễn Mạnh Hùng 12/10/2000 Tân Triều Thanh Trì 15
449 0449 Đặng Xuân Hưng 3/6/2000 THCS Yên Hoà Cầu Giấy 15
450 0450 Nguyễn Năng Hưng 20/02/2000 Hải Bối Đông Anh 15
451 0451 Bùi Dung Hưng Hưng 6/5/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 16
452 0452 Nguyễn Bảo Hưng 30/10/2000 THCS Tiền Phong Mê Linh 16
453 0453 Phạm Thiên Hương 15/03/2000 THCS Nghĩa Tân Cầu Giấy 16
454 0454 Nguyễn Minh Hương Hương 30/10/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 16
455 0455 Vũ Thị Mai Hương 28/08/2000 Tản Đà Ba Vì 16
456 0456 Vũ Thu Hương 5/20/2000 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm 16
457 0457 Hồ Thiên Hương Hương 19/1/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 16
458 0458 Nguyễn Linh Hương 19/11/2000 Liên Hà Đông Anh 16
459 0459 Hoàng Thanh Hương 28/01/2000 Uy Nỗ Đông Anh 16
460 0460 Nguyễn Thu Hương 4/7/2000 Phù Đông Gia Lâm 16
461 0461 Nguyễn Thị Thu Hương 26/05/2000 Dương Xá Gia Lâm 16
462 0462 Đinh Thu Hương 02.06.2000 Cô Bi Gia Lâm 16
463 0463 Đinh Ngọc Hương 3/10/2000 Đức Giang Long Biên 16
464 0464 Phan Mai Hương 10/11/2000 Thượng Thanh Long Biên 16
465 0465 Nguyễn Quỳnh Hương 9/11/2000 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 16
466 0466 Nguyễn Lan Hương 25/12/2000 Hiền Ninh Sóc Sơn 16
467 0467 Nguyễn Thị Hương 23/12/2000 Minh Trí Sóc Sơn 16
468 0468 Trần Thu Hương 04/12/2000 Tứ Hiệp Thanh Trì 16
469 0469 Hoàng Thu Hương 21/12/2000 Phan Đình Giót Thanh Xuân 16
470 0470 Nguyễn Thị Mai Hương 09/5/2000 Sơn Tây Sơn Tây 16
471 0471 Võ Quỳnh Hương 28/12/2000 Sơn Tây Sơn Tây 16
472 0472 Nguyễn Thị Thúy Hường 7/26/2000 Tân Lập Đan Phượng 16
473 0473 Nguyễn Ngọc Hữu 22/7/2000 THCS Phụng Châu Chương Mỹ 16
Trang 9
474 0474 Lê Quốc Huy Huy 21/12/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 16
475 0475 Hà Quang Huy 2/22/2000 THCS Phan Chu Trinh Ba Đình 16
476 0476 Văn Tiến Huy 10/8/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 16
477 0477 Nguyễn Công Huy 10/21/2000 Minh Khai Bắc Từ Liêm 16
478 0478 Lê Quang Huy 5/22/2000 THCS Mai Dịch Cầu Giấy 16
479 0479 Đào Công Huy 06/05/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 16
480 0480 Mai Huy 7/2/2000 Phương Mai Đống Đa 16
481 0481 Nguyễn Phương Huy 15/08/2000 Yên Thường Gia Lâm 17
482 0482 Vũ Quang Huy 10/9/2000 TT Yên Viên Gia Lâm 17
483 0483 Phạm Gia Huy Huy 11/2/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 17
484 0484 Tạ Quang Huy 12/16/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 17
485 0485 Trần Đức Huy 10/6/2000 Tân Mai Hoàng Mai 17
486 0486 Đặng Quang Huy 3/8/2000 Tân Định Hoàng Mai 17
487 0487 Nguyễn Hoàng Huy 29/3/2000 THCS Tiền Phong Mê Linh 17
488 0488 Vũ Ngọc Quang Huy 26/5/2000 Sơn Tây Sơn Tây 17
489 0489 Phùng Quang Huy 08/12/2000 Sơn Tây Sơn Tây 17
490 0490 Trần Ngọc Diễm Huyền 02.03.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 17
491 0491 Trần Thảo Huyền 4/27/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 17
492 0492 Nguyễn Thanh Huyền 30/5/2000 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 17
493 0493 Võ Khánh Huyền 03/5/2000 THCS&THPT Nguyễn Siêu Cầu Giấy 17
494 0494 Trần Thanh Huyền 10/18/2000 THCS Yên Hoà Cầu Giấy 17
495 0495 Kiều Minh Huyền 23/02/2000 THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy 17
496 0496 Nguyễn Thu Huyền 27/03/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 17
497 0497 Đào Thị Ngọc Huyền 4/14/2000 Tân Hội Đan Phượng 17
498 0498 Nguyễn Thu Huyền 23/11/2000 Đống Đa Đống Đa 17
499 0499 Lưu Thanh Huyền 10/6/2000 THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 17
500 0500 Bùi Thanh Huyền 10/10/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 17
501 0501 Trần Ngọc Huyền Huyền 10/9/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 17
502 0502 Nguyễn Phương Huyền 3/15/2000 Đền Lừ Hoàng Mai 17
503 0503 Nguyễn Khánh Huyền 27/08/2000 Gia Thuỵ Long Biên 17
504 0504 Nguyễn Thanh Huyền 10/1/2000 Phúc Đồng Long Biên 17
505 0505 Nguyễn Thị Minh Huyền 02/06/2000 Trung Giã Sóc Sơn 17
506 0506 Nguyễn Khánh Huyền 10/26/2000 Xuân La Tây Hồ 17
507 0507 Đào Thanh Huyền 26/05/2000 Cao Viên Thanh Oai 17
508 0508 Nguyễn Thị Huyền 10/11/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 17
509 0509 Trịnh Ngọc Huyền 04/11/2000 Chu Văn An Thanh Trì 17
510 0510 Trần Thúy Huyền 6/18/2000 Thường Tín Thường Tín 17
511 0511 Trần Nhật Huyền 17/6/2000 Sơn Tây Sơn Tây 18
512 0512 Trần Thanh Huyền 4/10/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 18
513 0513 Nguyễn Thanh Huyền 9/25/2000 Trung Tú Ứng Hòa 18
514 0514 Bùi Xuân Khải 10/30/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 18
515 0515 Ngô Tấn Khải 26/01/2000 THCS Tô Hoàng Hai Bà Trưng 18
516 0516 Nguyễn Quang Khải 3/8/2000 Tân Mai Hoàng Mai 18
517 0517 Ngô Thi Lan Khanh 11/23/2000 THCS Cầu Giấy Cầu Giấy 18
518 0518 Đỗ Vân Khanh 27/8/2000 Bế Văn Đàn Đống Đa 18
519 0519 Lê Vũ Khanh 5/6/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 18
520 0520 Hà Hiền Khanh 9/12/2000 THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 18
521 0521 Nguyễn An Khanh Khanh 9/6/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 18
522 0522 Lê Thị Minh Khanh 30/08/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 18
523 0523 Ngô An Khánh 5/13/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 18
525 0525 Nguyễn Ngọc Khánh 22/09/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 18
526 0526 Phùng Minh Khánh 19/04/2000 Dương Xá Gia Lâm 18
527 0527 Lê Nam Khánh 8/31/2000 THCS Tây Sơn Hai Bà Trưng 18
528 0528 Lưu Quang Khánh 12/31/2000 Lĩnh Nam Hoàng Mai 18
Trang 10
529 0529 Nguyễn Ngọc Khánh 17/8/2000 Tích Giang Phúc Thọ 18
530 0530 Dương Vân Khánh 1/8/2000 Chu Văn An Tây Hồ 18
531 0531 Nguyễn Khánh 25/07/2000 Lê Lợi Hoàn Kiếm 18
532 0532 Hoàng Đức Khánh 06/11/2000 Sơn Tây Sơn Tây 18
533 0533 Nguyễn Vĩnh Lam Khê 12/30/2000 THCS Tây Sơn Hai Bà Trưng 18
534 0534 Nguyễn Gia Khiêm 1/29/2000 Thường Tín Thường Tín 18
535 0535 Thiều Quang Khoa 05/11/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 18
537 0537 Đoàn Tuấn Khôi 6/19/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 18
538 0538 Lưu Vũ Minh Khuê 7/15/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 18
539 0539 Nguyễn Ngọc Khuê 27/11/2000 Lê Hồng Phong Hà Đông 18
540 0540 Nguyễn Trung Kiên 19/9/2000 Việt Hùng Đông Anh 18
541 0541 Ngô Thế Kiên Kiên 12/11/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 19
542 0542 Cao Tam Kiên 25/11/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 19
543 0543 Nguyễn Hải Khánh Lam 3/10/2000 Hanoi Academy Tây Hồ 19
544 0544 Phùng Mạnh Lâm 04/03/2000 Thái Hòa Ba Vì 19
545 0545 Nguyễn Thành Lâm 19/9/2000 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 19
546 0546 Phạm Bảo Lâm 26/03/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 19
547 0547 Nguyễn Thanh Lâm 3/2/2000 Sài Đồng Long Biên 19
548 0548 Chu Vũ Lâm 20/11/2000 Chu Văn An Tây Hồ 19
549 0549 Nguyễn Đức Lâm 2/4/2000 Bình Minh Thanh Oai 19
550 0550 Nguyễn B á Lâm 29/09/2000 Lê Lợi Hoàn Kiếm 19
551 0551 Đào Phong Lan 26/7/2000 THCS Dịch Vọng Cầu Giấy 19
552 0552 Nguyễn Ngọc Lan 04/02/2000 Láng Thượng Đống Đa 19
553 0553 Đỗ Ngọc Lan 1/10/2000 Sài Đồng Long Biên 19
554 0554 Nguyễn Thị Hoàng Lan 2/7/2000 Hồng Dương Thanh Oai 19
555 0555 Lê Hoàng Lân 6/5/2000 THCS Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 19
556 0556 Lê Thanh Lê 29/04/2000 Đống Đa Đống Đa 19
557 0557 Doãn Huyền Lê 30/7/2000 THCS Vân Hồ Hai Bà Trưng 19
558 0558 Cung Hồng Liên 6/28/2000 Đại Kim Hoàng Mai 19
559 0559 Phí Diệu Linh 7/11/2000 THCS Nghĩa Tân Cầu Giấy 19
560 0560 Lưu Nguyễn Hải Linh Linh 30/11/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 19
561 0561 Lê Nguyệt Linh Linh 28/2/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 19
562 0562 Trần Nguyên Diệp Linh 7/1/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 19
563 0563 Lê Mạnh Linh 19.09.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 19
564 0564 Khương Khánh Linh 21/11/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 19
565 0565 Nguyễn Thùy Linh 1/28/2000 Thực nghiệm Ba Đình 19
566 0566 Phan Thị Phương Linh 4/29/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 19
567 0567 Phạm Khánh Linh 9/2/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 19
568 0568 Phạm Phương Linh 8/10/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 19
569 0569 Trần Thục Linh 30/11/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 19
570 0570 Phùng Ngọc Linh 19/05/2000 Tản Đà Ba Vì 19
571 0571 Đặng Thị Chúc Linh 26/10/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 20
572 0572 Bùi Diệu Linh 12/7/2000 THCS&THPT Lý Thái Tô CẦU GiẤY 20
573 0573 Trần Khánh Linh 2/4/2000 THCS&THPT Lý Thái Tô CẦU GiẤY 20
574 0574 Nguyễn Thi Thùy Linh 02/06/2000 THCS Xuân Mai B Chương Mỹ 20
575 0575 Trần Thị Diệu Linh 4/16/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 20
576 0576 Nguyễn Thị Mai Linh 20/6/2000 Mai lâm Đông Anh 20
577 0577 Nguyễn Huệ Linh 7/8/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 20
578 0578 Võ Thuỳ Linh 29/01/2000 Nguyên Khê Đông Anh 20
579 0579 Nguyễn Phương Linh 26/4/2000 Thái Thịnh Đống Đa 20
580 0580 Ngô Hoàng Diệu Linh 25/11/2000 Quang Trung Đống Đa 20
581 0581 Giang Phương Linh 30/1/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 20
582 0582 Ngô Khánh Linh 6/11/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 20
583 0583 Lê Đặng Bảo Linh 6/5/2000 Kiêu Kỵ Gia Lâm 20
Trang 11
584 0584 Hoàng Khánh Linh 12/7/2000 Nguyễn Đình Chiểu Hai Bà Trưng 20
585 0585 Nguyễn Huyền Linh 11/30/2000 THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 20
586 0586 Nguyễn Thùy Linh 25/4/2000 THCS Ngô Quyền Hai Bà Trưng 20
587 0587 Lã Phương Linh 29/07/2000 THCS Ng.Phong Sắc Hai Bà Trưng 20
588 0588 Đinh Thị Khánh Linh 11/10/2000 Nguyễn Đình Chiểu Hai Bà Trưng 20
589 0589 Lý Khánh Linh 17/04/2000 An Thượng Hoài Đức 20
590 0590 Nguyễn Thị Kiều Linh 12/06/2000 Song Phương Hoài Đức 20
591 0591 Nguyễn Thị Phương Linh 08/06/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 20
592 0592 Nguyễn Huyền Linh Linh 16/12/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 20
593 0593 Vương Nguyễn Thùy Linh Linh 6/5/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 20
594 0594 Trần Khánh Linh Linh 6/2/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 20
595 0595 Nguyễn Mỹ Linh Linh 1/10/2000 Thanh Quan Hoàn Kiếm 20
596 0596 Lê Hà Linh Linh 21/7/2000 Hoàn Kiếm Hoàn Kiếm 20
597 0597 Lương Trung Linh 1/23/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 20
598 0598 Trịnh Thùy Linh 10/6/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 20
599 0599 Ngô Hoàn Phương Linh 8/3/2000 Tân Định Hoàng Mai 20
600 0600 Trần Khánh Linh 13/4/2000 Ngô Gia Tự Long Biên 20
601 0601 Nguyễn Hoàng Linh 6/12/2000 Bồ Đề Long Biên 21
602 0602 Phạm Thuỳ Linh 8/3/2000 Sài Đồng Long Biên 21
603 0603 Phí Lê Thùy Linh 21/6/2000 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm 21
604 0604 Vũ Đặng Khánh Linh 06/03/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 21
605 0605 Trần Hà Tường Linh 20/10/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 21
606 0606 Nguyễn Thị Thùy Linh 2/3/2000 Phương Canh Nam Từ Liêm 21
607 0607 Trần Tuấn Linh 14/09/2000 Ban Mai Hà Đông 21
608 0608 Tiêu Thùy Linh 15/01/2000 Lê Lợi Hà Đông 21
609 0609 Phan Ngọc Linh 3/4/2000 Lê Lợi Hà Đông 21
610 0610 Trần Khánh Linh 28/02/2000 Lê Lợi Hà Đông 21
611 0611 Đàm Nguyễn Việt Linh 27/7/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 21
612 0612 Vũ Khánh Linh 10/9/2000 Châu Can Phú Xuyên 21
613 0613 Hoàng Mỹ Linh 10/21/2000 Trần Phú Phú Xuyên 21
614 0614 Đỗ Phương Linh 6/6/2000 Trần Phú Phú Xuyên 21
615 0615 Nguyễn Phương Linh 7/21/2000 Trần Phú Phú Xuyên 21
616 0616 Hoàng Thị Yến Linh 17/02/2000 Hiệp Thuận Phúc Thọ 21
617 0617 Nguyễn Thị Ngọc Linh 22/12/2000 Quang Tiến Sóc Sơn 21
618 0618 Ngô Khánh Linh 04/10/2000 Chu Văn An Tây Hồ 21
619 0619 Trịnh Thảo Linh 10/2/2000 Horizon Tây Hồ 21
620 0620 Vũ Thảo Linh 4/7/2000 Thạch Thất Thạch Thất 21
621 0621 Đỗ Ánh Linh 23/01/2000 Hồng Dương Thanh Oai 21
622 0622 Phạm Bảo Linh 14/11/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 21
623 0623 Phạm Linh 10/4/2000 Đông Mỹ Thanh Trì 21
624 0624 Phạm Quang Linh 29/09/200 Đông Mỹ Thanh Trì 21
625 0625 Vũ Thị Thùy Linh 02/01/2000 Liên Ninh Thanh Trì 21
626 0626 Nguyễn Khánh Linh 12/06/2000 Tả Thanh Oai Thanh Trì 21
627 0627 Phạm Phương Linh 26/12/2000 Tân Triều Thanh Trì 21
628 0628 Vũ Khánh Linh 21/10/2000 Phương Liệt Thanh Xuân 21
629 0629 Cao Thùy Linh 22/05/2000 Phương Liệt Thanh Xuân 21
630 0630 Nguyễn Thùy Linh 26/8/2000 Nguyễn Trãi Thanh Xuân 21
631 0631 Cao Thùy Linh 26/08/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 22
632 0632 Nguyễn Thị Linh 29/10/2000 Phương Tú Ứng Hòa 22
633 0633 Nguyễn Hoàng Linh 29/8/2000 Sơn Tây Sơn Tây 22
634 0634 Nguyễn Diệu Linh 30/11/2000 Sơn Tây Sơn Tây 22
635 0635 Hoàng Ngọc Linh 4/12/1999 Kim Giang Thanh Xuân 22
636 0636 Tô Minh Loan 28/9/2000 Đô thị Việt Hung Long Biên 22
637 0637 Ngô Thị Hồng Loan 2/2/2000 Phúc Đồng Long Biên 22
Trang 12
638 0638 Vũ Xuân Lộc 30/10/2000 Tứ Hiệp Thanh Trì 22
639 0639 Nguyễn Hải Long 14- 1- 2000 THCS Ba Đình Ba Đình 22
640 0640 Tạ Quang Thành Long 12/6/2000 THCS Thành Công Ba Đình 22
641 0641 Vũ Hoàng Long 18/11/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 22
642 0642 Ngô Thăng Long 1/8/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 22
643 0643 Nguyễn Hải Long 3/5/2000 THCS Nghĩa Tân Cầu Giấy 22
644 0644 Nguyễn Xuân Thanh Long 04/03/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 22
645 0645 Nguyễn Đăng Long 8/12/2000 Tân Lập Đan Phượng 22
646 0646 Nguyễn Hoàng Long 12/27/2000 Tân Lập Đan Phượng 22
647 0647 Lê Thành Long 1/13/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 22
648 0648 Vũ Long 9/10/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 22
649 0649 Trần Ngọc Long 21/9/2000 THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 22
650 0650 Ngô Hoàng Long 3/4/2000 THCS Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 22
651 0651 Trần Hoàng Long 7/5/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 22
652 0652 Đinh Minh Long Long 9/19/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 22
653 0653 Lục Nguyễn Phi Long 7/2/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 22
654 0654 Lê Thành Long 11/27/2000 Tân Mai Hoàng Mai 22
655 0655 Nguyễn Ngọc Long 9/6/2000 Mai Động Hoàng Mai 22
656 0656 Phạm Hải Long 25/3/2000 Thạch Bàn Long Biên 22
657 0657 Nguyễn Duy Long 27/07/2000 Mễ Trì Nam Từ Liêm 22
658 0658 Bùi Quang Long 18/06/2000 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 22
659 0659 Phạm Hải Long 8/12/2000 Lê Lợi Hà Đông 22
660 0660 Nguyễn Thành Long 3/13/2000 Trần Đăng Ninh Hà Đông 22
661 0661 Vũ Tiến Long 12/1/2000 Quang Lãng Phú Xuyên 23
662 0662 Phạm Hùng Long 20/11/2000 Hát Môn Phúc Thọ 23
663 0663 Nguyễn Hải Long 6/6/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 23
664 0664 Lê Ngọc Hoàng Long 26/7/200 Nhân Chính Thanh Xuân 23
665 0665 Nguyễn Thị Luyến 12/02/2000 THCS Trường Yên Chương Mỹ 23
666 0666 Đỗ Hoàng Ly 24.12.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 23
667 0667 Nguyễn Phương Ly 6/6/2000 THCS Phan Chu Trinh Ba Đình 23
668 0668 Trần Khánh Ly 23/11/2000 THCS Ngọc Hòa Chương Mỹ 23
669 0669 Nguyễn Thị Thanh Ly 6/6/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 23
670 0670 Nguyễn Hương Ly 8/14/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 23
671 0671 Nguyễn Thị Hương Ly 15/12/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 23
672 0672 Bùi Nguyễn Hương Ly Ly 8/8/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 23
673 0673 Nguyễn Hương Ly 18/6/2000 Việt Úc Hà Nội Nam Từ Liêm 23
674 0674 Trần Hương Ly 08/10/2000 Thị Trấn Sóc Sơn 23
675 0675 Nguyễn Vũ Thảo Ly 25/08/2000 Chu Văn An Tây Hồ 23
676 0676 Nguyễn Hà Ly 8/10/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 23
677 0677 Võ Phương Ngọc Mai 2/1/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 23
678 0678 Nguyễn Hoàng Mai 9/2/2000 THCS Mai Dịch Cầu Giấy 23
679 0679 Nguyễn Ngọc Mai 18/07/2000 THCS Lương Mỹ Chương Mỹ 23
680 0680 Nguyễn Chi Mai 28/10/2000 Thái Thịnh Đống Đa 23
681 0681 Nguyễn Thị Ngọc Mai 02/08/2000 Dương Xá Gia Lâm 23
682 0682 Nguyễn Ngọc Mai 11/15/2000 THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 23
683 0683 Dương Nhật Mai Mai 11/1/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 23
684 0684 Hoàng Hiền Mai 23/01/2000 Nguyễn Trãi Hà Đông 23
685 0685 Nguyễn Ngọc Mai 8/10/2000 Phú Minh Sóc Sơn 23
686 0686 Dương Thị Ngọc Mai 30/12/2000 Tân Dân Sóc Sơn 23
687 0687 Phạm Thị Quỳnh Mai 30/09/2000 Chu Văn An Tây Hồ 23
688 0688 Nguyễn Hoàng Mai 12/28/2000 Xuân La Tây Hồ 23
689 0689 Phan Thị Phương Mai 12/9/2000 Thạch Thất Thạch Thất 23
690 0690 Nguyễn Phương Mai 26/05/2000 Tam Hiệp Thanh Trì 23
691 0691 Ngô Ngọc Mai 10/2/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 24
Trang 13
692 0692 Vũ Thanh Mẫn 21/12/2000 Thạch Thất Thạch Thất 24
693 0693 Phương Văn Mạnh 14/06/2000 Tản Đà Ba Vì 24
694 0694 Nguyễn Duy Mạnh 26/1/2000 Gia Thuỵ Long Biên 24
695 0695 Đoàn Đức Mạnh 16/09/2000 Chu Văn An Tây Hồ 24
696 0696 Trương Đức Mạnh 2/10/2000 Hạ Đình Thanh Xuân 24
697 0697 Vương Đức Mạnh 14/8/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 24
698 0698 Phạm Đức Minh Minh 6/6/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 24
699 0699 Kim Diệu Ngọc Minh 2/6/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 24
700 0700 Phạm Ngọc Minh 15/8/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 24
701 0701 Nguyễn Vũ Tuấn Minh 06/10/2000 THCS&THPT Nguyễn Siêu Cầu Giấy 24
702 0702 Nguyễn Nhật Minh 2/21/2000 THCS&THPT Nguyễn Siêu Cầu Giấy 24
703 0703 Đặng Thị Hải Minh 03/01/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 24
704 0704 Vương Quang Minh 20/08/2000 Tô Vĩnh Diện Đống Đa 24
705 0705 Lại Đức Minh 04/11/2000 Đống Đa Đống Đa 24
706 0706 Nguyễn Ngọc Minh 1/3/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 24
707 0707 Nguyễn Văn Minh 31/12/2000 Yên Thường Gia Lâm 24
708 0708 Vương Bình Minh 7/23/2000 THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 24
709 0709 Đặng Bình Minh 22/11/2000 THCS Ng.Phong Sắc Hai Bà Trưng 24
710 0710 Tạ Thảo Minh 19/07/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 24
711 0711 Vũ Nguyệt Minh 24.9/2000 Tân Định Hoàng Mai 24
712 0712 Nguyễn Ngọ Minh 18/8/2000 Long biên Long Biên 24
713 0713 Bùi Hoàng Minh 30/03/2000 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 24
714 0714 Hoàng Nhật Minh 23/6/2000 Bắc Sơn Sóc Sơn 24
715 0715 Nguyễn Văn Minh 1/1/2000 Xuân Giang Sóc Sơn 24
716 0716 Lưu Bá Ngọc Minh 15/08/2000 Chu Văn An Tây Hồ 24
717 0717 Nguyễn Chính Minh 15/08/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 24
718 0718 Trần Khánh Minh 27/12/2000 Sơn Tây Sơn Tây 24
719 0719 Trần Ngọc Lam My My 6/10/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 24
720 0720 Nguyễn Hà My 02/07/2000 Phương Liệt Thanh Xuân 24
721 0721 Đặng Trà My 04/6/2000 THCS Thăng Long Ba Đình 25
722 0722 Ngô Thị Hà My 12/6/2000 Xuân Nộn Đông Anh 25
723 0723 Vũ Thảo My 07/08/2000 Láng Thượng Đống Đa 25
724 0724 Trần Trà My 11/25/2000 THCS Tây Sơn Hai Bà Trưng 25
725 0725 Đỗ Hoàng My 20/4/2000 Wellspring Long Biên 25
726 0726 Vũ Trà My 18/03/2000 Olympia Nam Từ Liêm 25
727 0727 Trương Thanh Trà My 31/3/2000 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm 25
728 0728 Văn Hà My 17/06/2000 Chu Văn An Tây Hồ 25
729 0729 Bùi Ngọc Hà My 20/06/2000 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân 25
730 0730 Trần Thị Trà My 5/22/2000 Thường Tín Thường Tín 25
731 0731 Phùng Nguyễn Trà My 03/04/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 25
732 0732 Nguyễn Thị Mỹ 12/20/2000 THCS Phan Chu Trinh Ba Đình 25
733 0733 Nguyễn Thị Hà My 31/7/2000 Kim Giang Thanh Xuân 25
734 0734 Trần Đức Nam 12/26/2000 THCS Tây Sơn Hai Bà Trưng 25
735 0735 Phạm Đức Nam 6/5/2000 Ngô Gia Tự Long Biên 25
736 0736 Nguyễn Hải Nam 29/5/2000 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm 25
737 0737 Nguyễn Duy Nam 20/10/2000 Tế Tiêu Mỹ Đức 25
738 0738 Nguyễn Thế Nam 2/2/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 25
739 0739 Nguyễn Văn Nam 20/1/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 25
740 0740 Nguyễn Đắc Nam 29/9/2000 Thanh Văn Thanh Oai 25
741 0741 Đinh Đức Nam 21/12/2000 Khương Đình Thanh Xuân 25
742 0742 Lê Thu Nga 11/09/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 25
743 0743 Hoàng Nguyễn Liên Nga 3/8/2000 Cát Linh Đống Đa 25
744 0744 Nguyễn Diệu Quỳnh Nga 20/01/2000 Sơn Tây Sơn Tây 25
745 0745 Nguyễn Thu Ngân 28/02/2000 Tản Đà Ba Vì 25
Trang 14
746 0746 Đỗ Thanh Ngân 17/10/2000 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 25
747 0747 Trần Hà Ngân 8/1/2000 Cô Nhuế 2 Bắc Từ Liêm 25
748 0748 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/30/2000 Tân Lập Đan Phượng 25
749 0749 Phan Diệp Hà Ngân Ngân 25/11/2000 Thanh Quan Hoàn Kiếm 25
750 0750 Chu Hải Ngân 12/6/2000 Tân Mai Hoàng Mai 25
751 0751 Lê Thị Kim Ngân 14/8/2000 Đô thị Việt Hung Long Biên 26
752 0752 Dương Bùi Bảo Ngân 26/12/2000 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm 26
753 0753 Hà Kim Ngân 3/12/2000 Tích Giang Phúc Thọ 26
754 0754 Bùi Thị Trang Ngân 31/12/2000 Thạch Thất Thạch Thất 26
755 0755 Phạm Kim Ngân 7/2/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 26
756 0756 Lê Hoàng Ngân 19/9/2000 Sơn Tây Sơn Tây 26
757 0757 Cao Tuấn Nghĩa 8/22/2000 Tân Mai Hoàng Mai 26
758 0758 Nguyễn Trung Nghĩa 30/03/2000 Ban Mai Hà Đông 26
759 0759 Nguyễn Hoa Lan Ngọc 2/24/2000 THCS Phan Chu Trinh Ba Đình 26
760 0760 Nguyễn Hồng Ngọc 2/19/2000 THCS Phan Chu Trinh Ba Đình 26
761 0761 Nguyễn Minh Ngọc 9/30/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 26
762 0762 Nguyễn Mai Ngọc 16/11/2000 TTNC Bò&ĐC Ba Vì 26
763 0763 Lê Nguyễn Minh Ngọc 17/03/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 26
764 0764 Nguyễn Thị Ngọc 20/03/2000 THCS Thụy Hương Chương Mỹ 26
765 0765 Trần Hồng Ngọc 11/9/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 26
766 0766 Phan Ánh Ngọc 6/5/2000 Bắc Hồng Đông Anh 26
767 0767 Trần Thị Minh Ngọc 8/1/2000 Huy Văn Đống Đa 26
768 0768 Nghiêm Bảo Ngọc 1/8/2000 Lý Thường Kiệt Đống Đa 26
769 0769 Hà Bảo Ngọc 13/11/2000 THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 26
770 0770 Đỗ Minh Ngọc Ngọc 5/15/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 26
771 0771 Nguyễn Khánh Ngọc 5/11/2000 Tân Mai Hoàng Mai 26
772 0772 Cù Thị Bích Ngọc 25/5/2000 Sài Đồng Long Biên 26
773 0773 Trần Thị Minh Ngọc 20/11/2000 Văn Khê Hà Đông 26
774 0774 Nguyễn Lan Ngọc 26/06/2000 Văn Khê Hà Đông 26
775 0775 Hoàng Tuấn Ngọc 7/1/2000 Tân Minh B Sóc Sơn 26
776 0776 Vương Thảo Ngọc 11/12/2000 Thị Trấn Sóc Sơn 26
777 0777 Nguyễn Minh Ngọc 15/08/2000 Chu Văn An Thanh Trì 26
778 0778 Nguyễn Lê Như Ngọc 31/10/2000 Nguyễn Trãi Thanh Xuân 26
779 0779 Nguyễn Thị Minh Ngọc 31/1/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 26
780 0780 Đỗ Minh Ngọc 1/3/2000 Hoà Xá Ứng Hòa 26
781 0781 Phùng Thị Bích Ngọc 28/09/2000 Tản Đà Ba Vì 27
782 0782 Tạ Quang Nguyên 20/6/2000 THCS Nam Trung Yên Cầu Giấy 27
783 0783 Vương Thị Thảo Nguyên 17/10/2000 Đại Đồng Thạch Thất 27
784 0784 Lê Hồ Nguyên 30/10/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 27
785 0785 Lê Ánh Nguyệt 4/7/2000 Nam Hồng Đông Anh 27
786 0786 Trần Hà Minh Nguyệt 17/7/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 27
787 0787 Đỗ Minh Nguyệt 7/19/2000 Lê Lợi Hà Đông 27
788 0788 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 15/5/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 27
789 0789 Đinh Thị Nhâm 23/04/2000 Lê Thanh Mỹ Đức 27
790 0790 Trần Thị Thanh Nhàn 17/01/2000 Phù Lưu Ứng Hòa 27
791 0791 Nguyễn Yến Nhi Nhi 12/5/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 27
792 0792 Trần Yến Nhi 4/6/2000 THCS Nam Trung Yên Cầu Giấy 27
793 0793 Trần Lan Nhi 17/9/2000 Bế Văn Đàn Đống Đa 27
794 0794 Trần Phương Nhi 14/6/2000 Phương Mai Đống Đa 27
795 0795 Nguyễn Thị Lan Nhi 18/01/2000 Mai Đình Sóc Sơn 27
796 0796 Đỗ Hà Yến Nhi 14/12/2000 Chu Văn An Tây Hồ 27
797 0797 Nguyễn Thị Tâm Như 2/12/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 27
798 0798 Hà Tâm Như 23/5/2000 Ngô Gia Tự Long Biên 27
799 0799 Nguyễn Hồng Trang Nhung 7/12/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 27
Trang 15
800 0800 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1/5/2000 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 27
801 0801 Tạ Hồng Nhung 10/18/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 27
802 0802 Nguyễn Trang Nhung 24/01/2000 Dương Xá Gia Lâm 27
803 0803 Lê Thị Hồng Nhung 26/03/2000 TT Yên Viên Gia Lâm 27
804 0804 Lâm Trang Nhung 11.01.2000 Ninh Hiệp Gia Lâm 27
805 0805 Vũ Thị Nhung 15/06/2000 Hợp Thanh Mỹ Đức 27
806 0806 Đỗ Lê Hồng Nhung 1/4/2000 Trần Phú Phú Xuyên 27
807 0807 Khuất Thị Nhung 8/11/2000 Tích Giang Phúc Thọ 27
808 0808 Đoàn Thị Cẩm Nhung 28/7/2000 Thị Trấn Sóc Sơn 27
809 0809 Nguyễn Kiều Nhung 5/10/2000 Đại Đồng Thạch Thất 27
810 0810 Bùi Thị Hồng Nhung 13/05/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 27
811 0811 Nguyễn Hồng Nhung 12/05/2000 Hữu Hòa Thanh Trì 28
812 0812 Đinh Trang Nhung 10/28/2000 Thường Tín Thường Tín 28
813 0813 Nguyễn Thị Nhung 07/06/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 28
814 0814 Lê Thị Thuỳ Nhung 07/04/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 28
815 0815 Hồ Thị Nụ 9/01/2000 THCS Thụy Hương Chương Mỹ 28
816 0816 Phạm Kim Oanh 10/10/2000 Kim Sơn Gia Lâm 28
817 0817 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 7/8/2000 Thạch Thất Thạch Thất 28
818 0818 Nguyễn Thị Tú Oanh 27/12/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 28
819 0819 Nguyễn Hà Phan 1/17/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 28
820 0820 Nguyễn Nam Phong 28/9/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 28
821 0821 Đỗ Anh Phong 1/7/2000 THCS Trung Hòa Cầu Giấy 28
822 0822 Trịnh Thanh Phong 10/29/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 28
823 0823 Trần Anh Phong 01/02/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 28
824 0824 Nguyễn Đắc Phong 03/02/2000 Dương Nội Hà Đông 28
825 0825 Triệu Tuấn Phong 14/12/2000 Dương Nội Hà Đông 28
826 0826 Nguyễn Tiến Phú 7/4/2000 Tân Triều Thanh Trì 28
827 0827 Trần Hồng Phúc 4/13/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 28
828 0828 Bùi Huy Phúc 19/04/2000 Chu Văn An Tây Hồ 28
829 0829 Phạm Hải Phụng 11/15/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 28
830 0830 Vũ Mai Phương 05.01.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 28
831 0831 Đinh Thị Thu Phương 9/15/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 28
832 0832 Nguyễn Thảo Phương 4/20/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 28
833 0833 Nguyễn Thị Hà Phương 5/24/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 28
834 0834 Nguyễn Thu Phương 4/18/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 28
835 0835 Nguyễn Thụy Phương 5/7/2000 THCS Thăng Long Ba Đình 28
836 0836 Nguyễn Việt Phương 25/6/2000 THCS Thăng Long Ba Đình 28
837 0837 Ngô Mai Phương 20/10/2000 THCS Thống Nhất Ba Đình 28
839 0839 Đào Nam Phương 27/06/2000 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm 28
840 0840 Nguyễn Minh Phương 5/28/2000 THCS Cầu Giấy Cầu Giấy 28
841 0841 Nguyễn Đoàn Đan Phương 14/3/2000 THCS Dịch Vọng Cầu Giấy 29
842 0842 Bùi Vũ Lâm Phương 3/1/2000 THCS&THPT Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 29
843 0843 Nguyễn Mai Phương 4/1/2000 THCS Yên Hoà Cầu Giấy 29
844 0844 Nguyễn Thị Phương 08/03/2000 THCS Đông Phương Yên Chương Mỹ 29
845 0845 Ngô Thị Phương 14/09/2000 THCS Thụy Hương Chương Mỹ 29
846 0846 Lê Thị Thu Phương 09/08/2000 THCS Thanh Bình Chương Mỹ 29
847 0847 Phạm Mai Phương 7/7/2000 Dục Tú Đông Anh 29
848 0848 Nguyễn Kim Phương 06/11/2000 Láng Thượng Đống Đa 29
849 0849 Nguyễn Quỳnh Phương 27/09/2000 TT Trâu Quỳ Gia Lâm 29
850 0850 Mai Hà Phương 16/09/2000 Yên Thường Gia Lâm 29
851 0851 Nguyễn Thảo Phương 02/10/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 29
852 0852 Nguyễn Như Phương 11/13/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 29
853 0853 Hồ Thu Phương 20/9/2000 THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 29
854 0854 Nguyễn Hoài Phương 04/11/2000 Song Phương Hoài Đức 29
Trang 16
855 0855 Đỗ Chi Phương 12/24/2000 Đền Lừ Hoàng Mai 29
856 0856 Nguyễn Hà Phương 9/13/2000 Thanh Trì Hoàng Mai 29
857 0857 Lê Thu Phương 12/21/2000 Định Công Hoàng Mai 29
858 0858 Nguyễn Thu Phương 7/13/2000 Định Công Hoàng Mai 29
859 0859 Mai Quỳnh Phương 4/11/2000 Ngọc Thuỵ Long Biên 29
860 0860 Dương Thị Minh Phương 26/11/2000 Ái Mộ Long Biên 29
861 0861 Ngô Hà Phương 8/9/2000 Ái Mộ Long Biên 29
862 0862 Nghiêm Phan Anh Phương 31/12/2000 Olympia Nam Từ Liêm 29
863 0863 Dương Hà Bảo Phương 14/01/2000 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 29
864 0864 Nguyễn Hoàng Phương 2/7/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 29
865 0865 Tăng Thái Phương 30/1/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 29
866 0866 Phạm Quỳnh Phương 7/1/2000 Lê Lợi Hà Đông 29
867 0867 Quách Hạnh Phương 16/02/2000 Lê Lợi Hà Đông 29
868 0868 Nguyễn Minh Phương 4/4/2000 Trần Phú Phú Xuyên 29
869 0869 Tạ Lưu Bảo Phương 25/12/2001 Hiền Ninh Sóc Sơn 29
870 0870 Hà Quỳnh Phương 28/9/2000 Phù Linh Sóc Sơn 29
871 0871 Đào Anh Phương 24/11/2000 Phù Lỗ Sóc Sơn 30
872 0872 Chu Minh Phương 22/11/2000 Thanh Xuân Sóc Sơn 30
873 0873 Lê Thu Phương 02/10/2000 Chu Văn An Tây Hồ 30
874 0874 Nguyễn Thị Yến Phương 7/11/2000 Đông Thái Tây Hồ 30
875 0875 Đinh Mai Phương 11/2/2000 Đông Thái Tây Hồ 30
876 0876 Nguyễn Thu Phương 18/10/2000 Vĩnh Quỳnh Thanh Trì 30
877 0877 Nguyễn Minh Phương 5/7/2000 Kim Giang Thanh Xuân 30
878 0878 Lê Hà Phương 12/11/2000 Khương Đình Thanh Xuân 30
879 0879 Lê Nguyên Phương 16/12/2000 Hạ Đình Thanh Xuân 30
880 0880 Lê Thu Phương 23/8/2000 Sơn Tây Sơn Tây 30
881 0881 Đặng Minh Phương 21/07/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 30
882 0882 Nguyễn Thị Phượng 09/07/2000 Đại Hưng Mỹ Đức 30
883 0883 Đào Thị Phượng 09/12/2000 Minh Phú Sóc Sơn 30
884 0884 Đỗ Minh Quân 6/29/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 30
885 0885 Nguyễn Duy Quân 1/4/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 30
886 0886 Trịnh Hồng Quân 5/3/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 30
887 0887 Phạm Trần Quân 20/11/1999 THCS Trung Hòa Cầu Giấy 30
888 0888 Nguyễn Minh Quân 9/22/2000 THCS Mai Dịch Cầu Giấy 30
889 0889 Lê Minh Quân 18/6/2000 THCS Tô Hoàng Hai Bà Trưng 30
890 0890 Nguyễn Tôn Anh Quân 7/9/2000 Wellspring Long Biên 30
891 0891 Phạm Minh Quân 12/09/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 30
892 0892 Lê Doãn Anh Quân 26/09/2000 Chu Văn An Tây Hồ 30
893 0893 Vũ Anh Quân 6/10/2000 Nguyễn Trãi Thanh Xuân 30
894 0894 Hoàng Huy Quân 8/28/2000 Thường Tín Thường Tín 30
895 0895 Hoàng Mạnh Quân 19/10/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 30
896 0896 Trương Minh Quang 27/12/2000 THCS Nghĩa Tân Cầu Giấy 30
897 0897 Nguyễn Đức Quang 26/03/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 30
898 0898 Bùi Xuân Quang 20/07/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 30
899 0899 Phạm Đăng Quang 22/9/2000 Việt Hùng Đông Anh 30
900 0900 Lê Minh Quang 05/11/2000 THCS Đoàn Kết Hai Bà Trưng 30
901 0901 Nguyễn Minh Quang 19/07/2000 Sơn Đồng Hoài Đức 31
902 0902 Lê Ngọc Hào Quang Quang 1/11/2000 Thanh Quan Hoàn Kiếm 31
903 0903 Nguyễn Cảnh Quang 4/3/2000 Việt Úc Hà Nội Nam Từ Liêm 31
904 0904 Nguyễn Thanh Quang 17/11/2000 Đông Xuân Sóc Sơn 31
905 0905 Trần Minh Quang 7/20/2000 Tiên Dược Sóc Sơn 31
906 0906 Phạm Vương Minh Quang 36809 Vĩnh Quỳnh Thanh Trì 31
907 0907 Trần Minh Quang 07/08/2000 Phương Liệt Thanh Xuân 31
908 0908 Nguyễn Thị An Quyên 7/12/2000 THCS Nghĩa Tân Cầu Giấy 31
Trang 17
909 0909 Nguyễn Mai Quyên 1/20/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 31
910 0910 Chu Thị Hồng Quyên Quyên 28/4/2000 Hoàn Kiếm Hoàn Kiếm 31
911 0911 Trần Diễm Quỳnh 22/10/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 31
912 0912 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 2/10/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 31
913 0913 Lê Như Quỳnh 18.12.2000 Khương Thượng Đống Đa 31
914 0914 Lê Diễm Quỳnh 1/30/2000 THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 31
915 0915 Lê Diễm Quỳnh 17/01/2000 Ban Mai Hà Đông 31
916 0916 Lê Hạnh Quỳnh 30/10/2000 Tân Triều Thanh Trì 31
917 0917 Nguyễn Đinh Tấn Sang 12/13/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 31
918 0918 Đặng Đình Sáng 2/1/2000 THCS Tiền Phong Mê Linh 31
919 0919 Nguyễn Quý Lâm Sinh 24/12/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 31
920 0920 Lưu Hoàng Sơn 27/11/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 31
921 0921 Nguyễn Ngọc Sơn 6/15/2000 Tân Hội Đan Phượng 31
922 0922 Cao Thái Sơn 27/02/2000 An Khánh Hoài Đức 31
923 0923 Hà Minh Sơn 9/15/2000 Văn Yên Hà Đông 31
924 0924 Nguyễn Anh Sơn 12/16/2000 Trần Phú Phú Xuyên 31
925 0925 Phan Trần Thế Sơn 27/06/2000 Chu Văn An Tây Hồ 31
926 0926 Nguyễn Hoàng Sơn 16/12/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 31
927 0927 Trần Minh Tâm 4/13/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 31
928 0928 Tạ Thu Tâm 3/4/2000 Xuân La Tây Hồ 31
929 0929 Nguyễn Thị Thanh Tâm 4/3/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 31
930 0930 Nguyễn Thị Thiên Tân 14/5/2000 Hồng Dương Thanh Oai 31
932 0932 Nguyễn Viết Thái 25/03/2000 Tản Đà Ba Vì 32
933 0933 Lê Hoàng Thái 5/17/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 32
934 0934 Vũ Mạnh Thái 12/6/2000 Tân Minh B Sóc Sơn 32
935 0935 Nguyễn Khang Thái 19/04/2000 Archimedes Thanh Xuân 32
936 0936 Nguyễn Nam Thái Thái 4/1/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 32
937 0937 Đào Thị Thắm 10/02/2000 Sơn Đồng Hoài Đức 32
938 0938 Tạ Hữu Thắng 15/11/2000 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm 32
939 0939 Phạm Công Thắng 10/9/2000 Vân Canh Hoài Đức 32
940 0940 Hoàng Đức Thắng 12/11/2000 Phùng Xá Mỹ Đức 32
941 0941 Nguyễn Đức Thắng 22/06/2000 Phú Cường Sóc Sơn 32
942 0942 Nguyễn Viết Thắng 29/07/2000 Khương Mai Thanh Xuân 32
943 0943 Bùi Thị Ngọc Thanh 4/10/2000 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm 32
944 0944 Ngô Thị Phương Thanh 03/06/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 32
945 0945 Trần Thị Phương Thanh 3/19/2000 Thọ An Đan Phượng 32
946 0946 Trần Thị An Thanh 27/01/2000 Olympia Nam Từ Liêm 32
947 0947 Nguyễn Phương Thanh 18/02/2000 Xuân Giang Sóc Sơn 32
948 0948 Kiều Thị Thanh 19/9/2000 Thạch Thất Thạch Thất 32
949 0949 Nguyễn Thị Thanh 9/2/2000 Minh Hà Thạch Thất 32
950 0950 Nguyễn Tiến Thành 20/11/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 32
951 0951 Nguyễn Trịnh Long Thành 13/11/2000 THCS Tân Tiến Chương Mỹ 32
952 0952 Doãn Tuấn Thành 3/14/2000 THCS Tây Sơn Hai Bà Trưng 32
953 0953 Phạm Xuân Thành 2/20/2000 THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 32
954 0954 Nguyễn Tuấn Thành 3/11/2000 Phù Linh Sóc Sơn 32
955 0955 Phí Phương Thảo 30/04/2000 Tản Đà Ba Vì 32
956 0956 Phùng Phương Thảo 11/3/2000 Tản Đà Ba Vì 32
957 0957 Kiều Thị Phương Thảo 6/21/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 32
958 0958 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/12/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 32
959 0959 Trương Đoàn Diệu Thảo 8/22/2000 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm 32
960 0960 Đào Phương Thảo 01/07/2000 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm 32
961 0961 Trương Thanh Thảo 1/12/2000 THCS Hermann Gmeiner Cầu Giấy 33
962 0962 Bùi Phương Thảo 23/06/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 33
963 0963 Lê Phương Thảo 18/09/2000 THCS Thụy Hương Chương Mỹ 33
Trang 18
964 0964 Trần Minh Thảo 23/06/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 33
965 0965 Võ Hương Thảo 20/09/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 33
966 0966 Nguyễn Sơn Thảo 11/02/2000 Nguyên Khê Đông Anh 33
967 0967 Vũ Ngọc Thảo 8/06/2000 Thị Trấn Đông Anh 33
968 0968 Nguyễn Thu Thảo 31/12/2000 Thụy Lâm Đông Anh 33
969 0969 Vũ Thị Phương Thảo 7/19/2000 Vĩnh Ngọc Đông Anh 33
970 0970 Lê Dạ Thảo 26/03/2000 Thịnh Quang Đống Đa 33
971 0971 Nguyễn Phương Thảo 15/05/2000 TT Yên Viên Gia Lâm 33
972 0972 Phạm Thị Thảo 03/05/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 33
973 0973 Phạm Phương Thảo 20/9/2000 Thượng Thanh Long Biên 33
974 0974 Phạm Phương Thảo 2/4/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 33
975 0975 Nguyễn Thu Thảo 4/12/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 33
976 0976 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/09/2000 Hương Sơn Mỹ Đức 33
977 0977 Đoàn Phương Thảo 20/08/2000 Văn Khê Hà Đông 33
978 0978 Nguyễn Phương Thảo 3/7/2000 Trần Phú Phú Xuyên 33
979 0979 Nguyễn Phương Thảo 11/22/2000 Trần Phú Phú Xuyên 33
980 0980 Nguyễn Phương Thảo 23/08/2000 Chu Văn An Tây Hồ 33
981 0981 Nguyễn Phương Thảo 2/8/2000 Đông Thái Tây Hồ 33
982 0982 Nguyễn Hương Thảo 8/18/2000 Hanoi Academy Tây Hồ 33
983 0983 Nguyễn Thanh Thảo 26/12/2000 Thanh Liệt Thanh Trì 33
984 0984 Nguyễn Thanh Thảo 28/07/2000 Tứ Hiệp Thanh Trì 33
985 0985 Nguyễn Minh Thảo 9/10/2000 Khương Mai Thanh Xuân 33
986 0986 Nguyễn Phương Thảo 12/31/2000 Thường Tín Thường Tín 33
987 0987 Nguyễn Phương Thảo 16/07/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 33
988 0988 Nguyễn Phương Thảo 08/06/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 33
989 0989 Lê Hoành Thi 10/4/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 33
990 0990 Phạm Vân Thi 10/2/2000 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm 33
991 0991 Bùi Thị Khánh Thi 9/8/2000 Chu Văn An Tây Hồ 34
992 0992 Nguyễn Hữu Thịnh 26/9/2000 Thạch Thất Thạch Thất 34
993 0993 Nguyễn Hà Thu 22/01/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 34
994 0994 Phạm Nhật Thu 9/6/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 34
995 0995 Trương Hoàng Thu 27/08/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 34
996 0996 Nguyễn Văn Thu 05/09/2000 Thị Trấn Trạm Trôi Hoài Đức 34
997 0997 Đào Xuân Thu 07/03/2000 Mỗ Lao Hà Đông 34
998 0998 Nguyễn Phương Thu 15/11/2000 Yên Mỹ Thanh Trì 34
999 0999 Trương Thị Minh Thu 14/7/2000 Hoa Sơn Ứng Hòa 34
1000 1000 Nguyễn Hà Thu 12/12/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 34
1001 1001 Nguyễn Anh Thư 10/27/2000 Đồng Tháp Đan Phượng 34
1002 1002 Nguyễn Thị Phương Thư 04/06/2000 Phùng Xá Mỹ Đức 34
1003 1003 Trần Nguyễn Anh Thư 01/10/2000 Lê Lợi Hà Đông 34
1004 1004 Nguyễn Đình Thuận 26/01/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 34
1005 1005 Phí Thương Thương 21/3/2000 Thạch Thất Thạch Thất 34
1006 1006 Nguyễn Diệu Thương 21/09/2000 Chu Văn An Thanh Trì 34
1007 1007 Trần Phương Thuỳ 13/3/2000 Hồng Kỳ Sóc Sơn 34
1008 1008 Nguyễn Thu Thuỷ 12/09/2000 THCS Đông Phương Yên Chương Mỹ 34
1009 1009 Phạm Thị Thu Thuỷ 19/08/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 34
1010 1010 Nguyễn Bùi Minh Thuỷ 28/8/2000 Ngũ Hiệp Thanh Trì 34
1011 1011 Nguyễn Thị Minh Thúy 6/15/2000 Cô Đô Ba Vì 34
1012 1012 Nguyễn Thanh Thúy 27/07/2000 Hương Sơn Mỹ Đức 34
1013 1013 Trần Thị Kim Thúy 8/6/2000 Yên Mỹ Thanh Trì 34
1014 1014 Nguyễn Thị Phương Thúy 11/2/2000 Thường Tín Thường Tín 34
1015 1015 Bùi Mai Thủy 16/12/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 34
1016 1016 Tạ Thanh Thủy 3/5/2000 THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 34
1017 1017 Nguyễn Vĩnh Thủy 25/08/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 34
Trang 19
1018 1018 Nguyễn Thanh Thủy Thủy 15/9/2000 Hoàn Kiếm Hoàn Kiếm 34
1019 1019 Nguyễn Thị Thu Thủy 06/10/2000 Hương Sơn Mỹ Đức 34
1020 1020 Hà Thu Thủy 13/5/2000 Đại Áng Thanh Trì 34
1021 1021 Trịnh Hoàng Trang Thy 15/02/2000 Chu Văn An Tây Hồ 35
1022 1022 Nguyễn Thủy Tiên 11/15/2000 Phú Thị Gia Lâm 35
1023 1023 Hoàng Thuỷ Tiên 22/9/2000 Việt hưng Long Biên 35
1024 1024 Nguyễn Đăng Tiến 3/10/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 35
1025 1025 Nguyễn Hữu Tiến Tiến 11/9/2000 Chương Dương Hoàn Kiếm 35
1026 1026 Nguyễn Thăng Tiến 20/07/2000 Mỗ Lao Hà Đông 35
1027 1027 Nguyễn Hữu Toàn 1/21/2000 THCS Phúc Xá Ba Đình 35
1028 1028 Đỗ Trí Toàn 17/05/2001 Đa Tốn Gia Lâm 35
1029 1029 Đỗ Thị Toàn 03/5/2000 Mai Đình Sóc Sơn 35
1030 1030 Lương Khánh Toàn 9/1/2000 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì 35
1031 1031 Trần Hương Trà 2/14/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 35
1032 1032 Vũ Viên Trà 1/16/2000 Đan Phượng Đan Phượng 35
1033 1033 Phùng Thu Trà 27/09/2000 Đống Đa Đống Đa 35
1034 1034 Phạm Hương Trà 24/12/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 35
1035 1035 Lê Thu Trà 09/10/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 35
1036 1036 Đỗ Thu Trà Trà 24/2/2000 Hoàn Kiếm Hoàn Kiếm 35
1037 1037 Nguyễn Hoa Trà 2/24/2000 Phú Thượng Tây Hồ 35
1038 1038 Nguyễn Thu Trà 19/03/2000 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì 35
1039 1039 Nguyễn Ngọc Trâm 13/04/2000 Đống Đa Đống Đa 35
1040 1040 Hoàng Ngọc Trâm Trâm 16/8/2000 Thanh Quan Hoàn Kiếm 35
1041 1041 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 06/01/2000 Sơn Tây Sơn Tây 35
1042 1042 Đặng Thiên Trang 25/6/2000 THCS Nguyễn Công Trứ Ba Đình 35
1043 1043 Nguyễn Quỳnh Trang 21/10/2000 Tản Đà Ba Vì 35
1044 1044 Đỗ Hạnh Trang 3/4/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 35
1045 1045 Lê Quỳnh Trang 11/4/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 35
1046 1046 Trần Thu Trang 11/21/2000 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm 35
1047 1047 Đinh Quỳnh Trang 7/31/2000 THCS Cầu Giấy Cầu Giấy 35
1048 1048 Lê Thu Trang 14/08/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 35
1049 1049 Nguyễn Thị Thu Trang 10/26/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 35
1050 1050 Đỗ Nguyễn Minh Trang 11/3/2000 Cô Loa Đông Anh 35
1051 1051 Nguyễn Như Trang 19/11/2000 Kim Chung Đông Anh 36
1052 1052 Nguyễn Thị Minh Trang 11/1/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 36
1053 1053 Nguyễn Thu Trang 23/10/2000 Tiên Dương Đông Anh 36
1054 1054 Phạm Thị Thu Trang 27/9/2000 Võng La Đông Anh 36
1055 1055 Phí Kiều Trang 7/12/2000 Huy Văn Đống Đa 36
1056 1056 Lê Nguyễn Thu Trang 15/10/2000 Thái Thịnh Đống Đa 36
1057 1057 Nguyễn Quỳnh Trang 2/9/2000 Khương Thượng Đống Đa 36
1058 1058 Nguyễn Thùy Trang 18/01/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 36
1059 1059 Trần Tú Trang 26/10/2000 THCS Hà Huy Tập Hai Bà Trưng 36
1060 1060 Lê Như Trang 7/24/2000 Vân Canh Hoài Đức 36
1061 1061 Nguyễn Hà Trang 06/08/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 36
1062 1062 Nguyễn Thị Trang 12/9/2000 Cát Quế A Hoài Đức 36
1063 1063 Vũ Phương Trang Trang 21/5/2000 Hoàn Kiếm Hoàn Kiếm 36
1064 1064 Nguyễn Minh Trang 10/29/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 36
1065 1065 Nguyễn Minh Trang 9/15/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 36
1066 1066 Hoàng Hải Trang 10/15/2000 Tân Mai Hoàng Mai 36
1067 1067 Nguyễn Minh Trang 31/3/2000 Ngọc Thuỵ Long Biên 36
1068 1068 Hoàng Thuỳ Trang 29/12/2000 Ngọc Lâm Long Biên 36
1069 1069 Nguyễn Phương Trang 29/01/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 36
1070 1070 Hồ Hiền Trang 21/5/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 36
1071 1071 Hoàng Minh Trang 4/27/2000 Lê Lợi Hà Đông 36
Trang 20
1072 1072 Lưu Hoàng Trang 13/01/2000 Lê Lợi Hà Đông 36
1073 1073 Đỗ Hạnh Trang 3/28/2000 Lê Lợi Hà Đông 36
1074 1074 Khúc Diệu Trang 6/22/2000 Lê Lợi Hà Đông 36
1075 1075 Nguyễn Huyền Trang 19/10/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 36
1076 1076 Phạm Thu Trang 10/25/2000 Trần Phú Phú Xuyên 36
1077 1077 Vũ Kiều Trang 27/4/2000 Tích Giang Phúc Thọ 36
1078 1078 Hoàng Thị Thuỳ Trang 8/10/2000 Hiệp Thuận Phúc Thọ 36
1079 1079 Kiều Thu Trang 20/8/2000 Sen Chiểu Phúc Thọ 36
1080 1080 Hoàng Thị Trang 10/3/2000 Bắc Phú Sóc Sơn 36
1081 1081 Vi Thị Thu Trang 16/10/2000 Tân Dân Sóc Sơn 37
1082 1082 Cao Thị Hà Trang 14/6/2000 Thanh Xuân Sóc Sơn 37
1083 1083 Nguyễn Hà Trang 17/08/2000 Chu Văn An Tây Hồ 37
1084 1084 Nguyễn Thu Trang 8/11/2000 Đông Thái Tây Hồ 37
1085 1085 Quách Hà Trang 27/7/2000 Quảng An Tây Hồ 37
1086 1086 Phùng Thị Huyền Trang 20/4/2000 Thạch Thất Thạch Thất 37
1087 1087 Nguyễn Thị Trang 13/9/2000 Cao Viên Thanh Oai 37
1088 1088 Mai Nguyễn Thu Trang 13/9/2000 Liên Ninh Thanh Trì 37
1089 1089 Phạm Thu Trang 12/1/2000 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì 37
1090 1090 Đàm Quỳnh Trang 27/11/2000 Phan Đình Giót Thanh Xuân 37
1091 1091 Nguyễn Thị Hà Trang 1/11/2000 Khương Đình Thanh Xuân 37
1092 1092 Nguyễn Thị Huyền Trang 1/1/2000 Vạn Thái Ứng Hòa 37
1093 1093 Nguyễn Thị Thu Trang 05/02/2000 Sơn Tây Sơn Tây 37
1094 1094 Đỗ Thu Trang 04/02/2000 Sơn Tây Sơn Tây 37
1095 1095 Hà Thu Trang 25/9/2000 Sơn Tây Sơn Tây 37
1096 1096 Cao Đức Trọng 5/1/2000 Trần Phú Hoàng Mai 37
1097 1097 Đinh Thành Trung 1/10/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 37
1098 1098 Đào Đức Trung 13/12/2000 Đức Giang Long Biên 37
1099 1099 Hoàng Đức Trung 15/7/2000 Wellspring Long Biên 37
1100 1100 Dương Đức Việt Trung 25/09/2000 Phú La Hà Đông 37
1101 1101 Nguyễn Đức Trung 8/5/2000 Phù Lỗ Sóc Sơn 37
1102 1102 Lương Quang Trường 4/2/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 37
1103 1103 Nguyễn Đăng Trường 22/3/2000 Sơn Tây Sơn Tây 37
1104 1104 Trần Thanh Tú 26/12/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 37
1105 1105 Lê Công Tú 18/01/2000 Kim Nỗ Đông Anh 37
1106 1106 Nguyễn Thanh Tú 12/2/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 37
1107 1107 Phạm Minh Tú tú 12/3/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 37
1108 1108 Bùi Thị Hà Tú 4/11/2000 Tân Định Hoàng Mai 37
1109 1109 Lê Minh Tú 7/28/2000 Lê Lợi Hà Đông 37
1110 1110 Ngô Đức Tú 27/07/2000 Minh Phú Sóc Sơn 37
1111 1111 Nguyễn Minh Tuân 24/07/2000 Vân Hà Đông Anh 38
1112 1112 Nguyễn Duy Tuân 21/5/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 38
1113 1113 Trịnh Minh Tuấn 28/01/2000 TT Yên Viên Gia Lâm 38
1114 1114 Nguyễn Đình Tuấn 12/12/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 38
1115 1115 Bùi Thanh Tùng 21 - 6 - 2000 THCS Ba Đình Ba Đình 38
1116 1116 Trần Quang Tùng 6/23/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 38
1117 1117 Nguyễn Thanh Tùng 10/10/2000 THCS Trung Hòa Cầu Giấy 38
1118 1118 Nguyễn Văn Tùng 25.1.2000 Khương Thượng Đống Đa 38
1119 1119 Lưu Quang Tùng 1/24/2000 Tân Định Hoàng Mai 38
1120 1120 Nguyễn Sơn Tùng 13/11/2000 Ái Mộ Long Biên 38
1121 1121 Đàm Lê Thanh Tùng 26/07/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 38
1122 1122 Khúc Mạnh Tùng 11/1/2000 Chu Văn An Tây Hồ 38
1123 1123 Nhân Thanh Tùng 4/5/2000 Ngũ Hiệp Thanh Trì 38
1124 1124 Nguyễn Văn Tuyền 9/8/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 38
1125 1125 Đào Thị Tuyết 27/5/2000 Cao Viên Thanh Oai 38
Trang 21
1126 1126 Nguyễn Hà Uyên 16.01.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 38
1127 1127 Nguyễn Tú Uyên 1/4/2000 THCS Ba Đình Ba Đình 38
1128 1128 Đặng Thu Uyên 5/26/2000 Đại Kim Hoàng Mai 38
1129 1129 Bùi Phương Uyên 13/02/2000 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm 38
1130 1130 Cao Trần Thu Uyên 16/2/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 38
1131 1131 Nguyễn Thị Thu Uyên 20/4/2000 Nam Sơn Sóc Sơn 38
1132 1132 Nguyễn Hà Phương Uyên 29/11/2000 Tứ Hiệp Thanh Trì 38
1133 1133 Dương Thị Tố Uyên 1/3/2000 Thị trấn Ứng Hòa 38
1134 1134 Phan Thị Mỹ Uyên 30/05/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 38
1135 1135 Nguyễn Trần Khánh Vân 6/12/2000 THCS Nghĩa Tân Cầu Giấy 38
1136 1136 Nguyễn Quỳnh Hồng Vân 28/01/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 38
1137 1137 Nguyễn Thụy Vân 5/7/2000 THCS Thăng Long Ba Đình 38
1138 1138 Phạm Hoàng Lê Vân 6/10/2000 THCS Dịch Vọng Cầu Giấy 38
1139 1139 Trần Bình Hải Vân 10/29/2000 THCS&THPT Nguyễn Siêu Cầu Giấy 38
1140 1140 Trần Thảo Vân 12/12/2000 THCS Ngọc Hòa Chương Mỹ 38
1141 1141 Nguyễn Khánh Vân 18/12/2000 Đống Đa Đống Đa 39
1142 1142 Trần Trương Thảo Vân 12/4/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 39
1143 1143 Phạm Thảo Vân 23/11/2000 THCS Ngô Quyền Hai Bà Trưng 39
1144 1144 Nguyễn Thị Tường Vân 24/03/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 39
1145 1145 Trịnh Khánh Vân 11/03/2000 Chu Văn An Thanh Trì 39
1146 1146 Đinh Thảo Vân 2/12/2000 Kim Giang Thanh Xuân 39
1147 1147 Lê Thị Vân 2/11/2000 Sơn Công Ứng Hòa 39
1148 1148 Lưu Thuỳ Vân 24/03/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 39
1149 1149 Nguyễn Thu Vân 27/11/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 39
1150 1150 Phạm Anh Văn 29/3/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 39
1151 1151 Trần Thúy Vi Vi 6/5/2000 Thanh Quan Hoàn Kiếm 39
1152 1152 Nguyễn Thảo Vi Vi 5/12/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 39
1153 1153 Phạm Ngọc Việt 11/23/2000 Trần Phú Phú Xuyên 39
1154 1154 Nguyễn Tuấn Vinh 12/13/2000 THCS Cầu Giấy Cầu Giấy 39
1155 1155 Đào Quang Vinh 14/07/2000 TT Yên Viên Gia Lâm 39
1156 1156 Đào Hạ Vũ 2/12/2000 THCS Phan Chu Trinh Ba Đình 39
1157 1157 Tạ Huy Vũ 18 - 12- 2000 THCS Ba Đình Ba Đình 39
1158 1158 Nguyễn Quang Vũ 13/02/2000 Trung Giã Sóc Sơn 39
1159 1159 Phạm Khánh Vy Vy 1/10/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 39
1160 1160 Đỗ Ngọc Khánh Vy 11/3/2000 THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy 39
1161 1161 Phan Thúy Vy 29/6/2000 Nhật Tân Tây Hồ 39
1162 1162 Quách Thị Khánh Vy 6/9/2000 Kim Giang Thanh Xuân 39
1163 1163 Bùi Thị Thanh Xuân 15/5/2000 Nhân Chính Thanh Xuân 39
1164 1164 Lê Bích Xuân 20/4/2000 Nguyễn Trãi Thanh Xuân 39
1165 1165 Nguyễn Trường Yên 30/5/2000 Tiên Dược Sóc Sơn 39
1166 1166 Vương Thị Hải Yến 12/2/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 39
1167 1167 Phương Hải Yến 10/16/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 39
1168 1168 Đào Phi Yến 1/9/2000 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 39
1169 1169 Đào Hải Yến 1/9/2000 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 39
1170 1170 Cấn Hải Yến 10/8/2000 THCS Bê Tông Chương Mỹ 39
1171 1171 Nguyễn Ngọc Hoàng Yến 06/06/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 40
1172 1172 Nguyễn Hải Yến 31/07/2000 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 40
1173 1173 Bùi Thị Hải Yến 23/11/2000 Hương Sơn Mỹ Đức 40
1174 1174 Vũ Hoàng Yến 8/26/2000 Lê Lợi Hà Đông 40
1175 1175 Nguyễn Thị Yến 22/11/2000 THCS Mê Linh Mê Linh 40
1176 1176 Đỗ Thị Hải Yến 10/10/2000 THCS Liên Mạc A Mê Linh 40
1177 1177 Lê Thị Hải Yến 31/10/2000 Bình Minh Thanh Oai 40
1178 1178 Đinh Hoàng Yến 9/6/2000 Kim Giang Thanh Xuân 40
1179 1179 Đỗ Thị Hải An 17/12/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40
Trang 22
1180 1180 Nguyễn Quỳnh Anh 08/02/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40
1181 1181 Phạm Minh Anh 10/12/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 40
1182 1182 Nguyễn Thái Phi Anh 19/06/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 40
1183 1183 Vũ Quỳnh Anh 24/08/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 40
1184 1184 Đào Thanh Bình 19/9/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 40
1185 1185 Trần Bảo Châu 27/09/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 40
1186 1186 Hoàng Minh Chấu 10/2/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 40
1187 1187 Hoàng Ngọc Lan Chi 23/03/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40
1188 1188 Trần Ngọc Diệp 22/10/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 40
1189 1189 Nguyễn Việt Dũng 18/09/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40
1190 1190 Phạm Mai Dương 4/21/2000 THCS Ba Đình Ba Đình 40
1191 1191 Nguyễn Thị Thái Hà 07/06/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 40
1192 1192 Trương Ngọc Hải 21/10/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40
1193 1193 Trịnh Thu Hải 5/6/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 40
1194 1194 Phạm Thị Xuân Hằng 24/01/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40
1195 1195 Phạm Anh Hiếu 15-02- 2000 THCS Việt An Thanh Xuân 40
1196 1196 Đàm Minh Hiếu 11/7/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 40
1197 1197 Trần Kim Khanh 13/10/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 40
1198 1198 Nguyễn Thảo Linh 07/10/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40
1199 1199 Phan Ngọc Long 16/9/2000 Phú Cường Sóc Sơn 40
1200 1200 Phan Vũ Long 12/5/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 40
1201 1201 Nguyễn Thị Diệu Ly 17/09/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 41
1202 1202 Vũ Nhất Chi Mai 22.06.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 41
1203 1203 Võ Thanh Mai 1/10/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 41
1204 1204 Ngô Hoàng Minh 14/12/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 41
1205 1205 Đặng Ngọc Minh 13/12/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 41
1206 1206 Trần Phương Minh 20/06/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 41
1207 1207 Cao Cự Bảo Nam 10/10/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 41
1208 1208 Hà Thảo Ngân 07/02/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 41
1209 1209 Nguyễn Thảo Ngân 25/04/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 41
1210 1210 Lê Minh Ngọc 16/03/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 41
1211 1211 Trương Hà Nguyên 05/01/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 41
1212 1212 Đinh Anh Phương 13/02/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 41
1213 1213 Ngô Minh Phương 22/10/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 41
1214 1214 Hoàng Thị Bích Phượng 8/12/2000 Thanh Thùy Thanh Oai 41
1215 1215 Nguyễn Minh Quang 20/4/2000 Đoàn Kết Hai Bà Trưng 41
1216 1216 Lưu Hoàng Sơn 27/11/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 41
1217 1217 Dương Anh Tài 24/11/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 41
1218 1218 Mai Thu Trang 11/05/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 41
1219 1219 Đặng Thu Trang 14/10/2000 THCS Đền Lừ Hoàng Mai 41
1220 1220 Nguyễn Lê Vân Trang 15/02/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 41
1221 1221 Trần Hà Trang 8/10/2000 THCS Giảng Võ Ba Đình 41
1222 1222 Trần Thành Trung 12/8/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 41
1223 1223 Phạm Khánh Vy 1/10/2000 THCS Trưng Vương Hoàn Kiếm 41
1227 1227 Phạm Thủy Tiên 9/3/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 41
Trang 23