Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển
1 Lê Minh Anh 26/12/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
2 Nguyễn Phước Thùy Anh 18/06/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
3 Trần Nguyễn Minh Anh 16/10/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
4 Vũ Thị Ngọc Ánh 15/02/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
5 Trần Quân Chuẩn 08/01/2002 Nam 7210110 Mỹ thuật đô thị
6 Lê Bảo Kỳ Duyên 24/09/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
7 Nguyễn Minh Đạt 05/10/2002 Nam 7210110 Mỹ thuật đô thị
8 Trịnh Hoàng Anh Đức 04/11/2002 Nam 7210110 Mỹ thuật đô thị
9 Lê Thị Ngọc Giàu 11/11/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
10 Phan Ngọc Bửu Hân 04/07/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
11 Hoàng Minh Hiền 14/09/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
12 Nguyễn Trọng Hiếu 09/02/2002 Nam 7210110 Mỹ thuật đô thị
13 Nguyễn Ngọc Hương 02/11/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
14 Nguyễn Tá Đăng Khoa 23/11/2002 Nam 7210110 Mỹ thuật đô thị
15 Vũ Trần Thành Khôi 15/02/2002 Nam 7210110 Mỹ thuật đô thị
16 Nguyễn Khánh Ly 24/08/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
17 Khương Thị Thúy Mai 18/09/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
18 Lê Đắc Cao Minh 04/12/2002 Nam 7210110 Mỹ thuật đô thị
19 Nguyễn Thị Kim Ngân 05/04/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
20 Phạm Kim Ngọc 03/08/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
21 Trần Đình Nhân 23/07/2002 Nam 7210110 Mỹ thuật đô thị
22 Trương Phương Nhi 25/01/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
23 Trương Anh Ni 26/05/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
24 Đặng Hoàng Hiệp Phương 19/10/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
25 Nguyễn Thị Như Quỳnh 20/10/2001 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
26 Nguyễn Tiến Sỹ 05/01/2002 Nam 7210110 Mỹ thuật đô thị
27 Nguyễn Huỳnh Tấn Tài 04/03/2002 Nam 7210110 Mỹ thuật đô thị
28 Võ Thị Nhã Thanh 23/04/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
29 Lê Minh Thành 02/01/2001 Nam 7210110 Mỹ thuật đô thị
30 Trần Vũ Phương Thùy 20/12/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
31 Lê Ngọc Minh Thư 21/02/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
32 Đinh Nguyễn Hoài Thương 13/01/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
33 Mai Ngọc Uyên Thy 20/12/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
34 Văn Ngọc Nhã Tiên 04/05/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
35 Nguyễn Anh Tuân 14/11/2002 Nam 7210110 Mỹ thuật đô thị
36 Lê Nguyễn Bảo Uyên 26/06/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
37 Đặng Thị Thảo Vân 01/07/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
38 Nguyễn Tài Lê Vinh 09/04/2002 Nam 7210110 Mỹ thuật đô thị
39 Hà Thanh Vy 19/06/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
40 Lâm Bùi Kim Vy 01/03/2001 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
41 Lê Anh Vy 26/08/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
42 Phí Huỳnh Thảo Vy 22/05/2002 Nữ 7210110 Mỹ thuật đô thị
43 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 25/10/2002 Nam 7210402 Thiết kế công nghiệp
44 Nguyễn Thị Lan Anh 23/05/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
45 Trương Thị Hoàn Châu 24/05/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
46 Nguyễn Lê Quỳnh Chi 23/12/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ
THI TỐT NGHIỆP THPT ĐÃ XÁC NHẬN NHẬP HỌC
(Tính đến 11h30 ngày 12/10/2020)
Họ và tên
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
47 Trần Thị Mỹ Duyên 15/03/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
48 Hà Huy Thành Đạt 16/02/2002 Nam 7210402 Thiết kế công nghiệp
49 Nguyễn Khánh Đoan 03/02/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
50 Đỗ Ngọc Hà 30/09/2002 Nam 7210402 Thiết kế công nghiệp
51 Võ Trần Thị Thanh Hảo 11/11/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
52 Nguyễn Trần Thái Hằng 25/09/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
53 Đoàn Thị Thu Hoài 27/02/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
54 Trần Nguyễn Quốc Hội 16/05/2002 Nam 7210402 Thiết kế công nghiệp
55 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 19/09/2000 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
56 Nguyễn Đàm Phúc Khánh 30/07/2002 Nam 7210402 Thiết kế công nghiệp
57 Phạm Trọng Khương 25/09/2002 Nam 7210402 Thiết kế công nghiệp
58 Vũ Trung Kiên 06/11/2002 Nam 7210402 Thiết kế công nghiệp
59 Nguyễn Chấn Kiệt 13/01/2002 Nam 7210402 Thiết kế công nghiệp
60 Huỳnh Khánh Linh 04/11/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
61 Trần Thị Phương Linh 11/11/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
62 Triệu Mẫn 06/04/2002 Nam 7210402 Thiết kế công nghiệp
63 Chương Ngọc Minh 25/08/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
64 Trần Nhật Minh 01/05/2002 Nam 7210402 Thiết kế công nghiệp
65 Lý Tiểu My 04/10/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
66 Trần Lý Khánh Mỹ 15/09/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
67 Ngô Hải Nghi 16/08/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
68 Liêu Trần Bảo Ngọc 02/04/2001 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
69 Nguyễn Phước Phương Nguyên 28/05/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
70 Nguyễn Hà Minh Nhật 05/12/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
71 Cao Yến Nhi 27/04/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
72 Lồng Mỹ Phụng 27/10/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
73 Võ Trần Thanh Quang 04/07/2002 Nam 7210402 Thiết kế công nghiệp
74 Nguyễn Xuân Quân 29/10/2002 Nam 7210402 Thiết kế công nghiệp
75 Võ Hương Quỳnh 28/07/2000 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
76 Phan Huy Thế 27/01/2002 Nam 7210402 Thiết kế công nghiệp
77 Trần Ngọc Anh Thơ 23/12/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
78 Nguyễn Thị Thơm 23/03/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
79 Nguyễn Minh Thy 29/05/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
80 Trần Thị Phúc Trân 06/12/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
81 Huỳnh Thị Thanh Trúc 15/09/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
82 Nguyễn Phạm Thanh Trúc 12/11/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
83 Đặng Tú Uyên 01/01/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
84 Nguyễn Minh Uyên 11/06/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
85 Nguyễn Phương Bảo Uyên 07/09/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
86 Đinh Trương Phương Vy 11/01/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
87 Trần Thụy Thanh Vy 04/07/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
88 Nguyễn Thị Hải Yến 17/08/2002 Nữ 7210402 Thiết kế công nghiệp
89 Tăng Vỹ An 10/10/2002 Nam 7210403 Thiết kế đồ họa
90 Ngô Hoàng Ngọc Châu 06/06/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
91 Nguyễn Lê Bảo Châu 05/05/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
92 Trần Công Danh 05/03/2002 Nam 7210403 Thiết kế đồ họa
93 Lê Hoàng Duy 03/01/2002 Nam 7210403 Thiết kế đồ họa
94 Nguyễn Đặng Hữu Duy 27/01/2002 Nam 7210403 Thiết kế đồ họa
95 Thới Ngọc Ý Duyên 18/09/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
96 Nguyễn Võ Lin Đa 16/12/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
97 Kha Khải Đạt 07/05/2001 Nam 7210403 Thiết kế đồ họa
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
98 Nguyễn Trường Giang 10/04/2002 Nam 7210403 Thiết kế đồ họa
99 Hoàng Thị Quỳnh Giao 17/10/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
100 Nguyễn Hoàng Ngân Hà 25/12/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
101 Ngô Thị Ngọc Hạnh 09/01/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
102 Hứa Đình Gia Hân 12/01/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
103 Tiêu Thảo Hân 26/12/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
104 Trương Trúc Lam 12/10/2000 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
105 Dương Nguyễn Hoàng Lan 04/04/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
106 Nguyễn Thị Ngọc Linh 28/04/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
107 Trần Hoàng Linh 06/06/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
108 Nguyễn Ngọc Minh 01/09/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
109 Nguyễn Uyên My 14/05/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
110 Nguyễn Quang Kỳ Nam 15/08/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
111 Đào Thị Phi Nga 24/08/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
112 Đậu Thanh Nga 02/07/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
113 Huỳnh Thị Kiều Nga 10/09/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
114 Nguyễn Đình Trúc Nga 29/09/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
115 Nguyễn Hoài Ngân 10/02/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
116 Trần Thái Ngân 16/01/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
117 Lâm Bích Ngọc 21/07/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
118 Lê Bảo Ngọc 04/01/2001 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
119 Hồ Văn Nguyên 14/06/2002 Nam 7210403 Thiết kế đồ họa
120 Nguyễn Hồng Nhân 16/12/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
121 Đinh Ý Nhi 13/02/2001 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
122 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi 28/09/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
123 Phùng Yến Nhi 27/01/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
124 Trần Văn Ái Nhi 12/09/2001 Nam 7210403 Thiết kế đồ họa
125 Trần Thị Huỳnh Như 21/08/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
126 Chương Kỳ Phong 15/03/2002 Nam 7210403 Thiết kế đồ họa
127 Nguyễn Khánh Phúc 14/10/2002 Nam 7210403 Thiết kế đồ họa
128 Nguyễn Ngọc Phương 08/07/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
129 Nguyễn Thùy Phương 09/03/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
130 Đào Trúc Quỳnh 28/04/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
131 Phạm Diễm Quỳnh 29/10/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
132 Phạm Lê Như Quỳnh 28/06/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
133 Nguyễn Hiếu Quỳnh Tâm 04/03/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
134 Trần Thị Phương Thảo 09/09/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
135 Nguyễn Thị Hồng Thắm 12/08/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
136 Nguyễn Nam Thiên 15/11/2002 Nam 7210403 Thiết kế đồ họa
137 Bùi Minh Thiện 05/03/2002 Nam 7210403 Thiết kế đồ họa
138 Nguyễn Trần Ngọc Thụy 02/02/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
139 Tô Minh Thư 21/12/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
140 Hồ Tuấn Kiều Thy 22/11/2001 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
141 Lao Ngọc Phương Tiên 21/04/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
142 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 23/08/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
143 Nguyễn Ngọc Trâm 12/01/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
144 Đặng Thị Duyên Trinh 15/11/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
145 Nguyễn Thị Diễm Trinh 01/12/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
146 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 24/09/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
147 Phan Thị Việt Trinh 03/07/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
148 Võ Thanh Trúc 05/08/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
149 Phạm Viết Cẩm Tú 10/09/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
150 Võ Đức Tuấn 15/06/2002 Nam 7210403 Thiết kế đồ họa
151 Bùi Lê Bảo Uyên 24/01/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
152 Nguyễn Ngọc Minh Uyên 04/10/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
153 Nguyễn Tú Uyên 02/04/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
154 Nguyễn Thanh Thảo Vân 17/09/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
155 Đoàn Nguyễn Tường Vy 17/05/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
156 Lê Tuyết Vy 30/08/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
157 Nguyễn Nhã Anh Xuân 27/02/2001 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa
158 Trần Khải An 05/03/2002 Nam 7210404 Thiết kế thời trang
159 Võ Thị Việt Anh 20/07/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
160 Nguyễn Lâm Ngọc Diệp 11/07/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
161 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 31/03/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
162 Võ Thị Hồng Đào 08/01/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
163 Nhan Ngọc Đình 17/05/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
164 Đoàn Thiên Đoan 14/03/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
165 Hồng Hà Giang 05/11/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
166 Huỳnh Phương Giang 16/01/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
167 Phạm Hồng Hạnh 24/02/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
168 Lê Hoàng Mai Khanh 15/09/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
169 Lê Huỳnh Khoa 12/04/2002 Nam 7210404 Thiết kế thời trang
170 Hàn Nhật Khánh Linh 02/11/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
171 Nguyễn Ngô Ngọc Linh 08/03/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
172 Trần Ngọc Mỹ Linh 07/04/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
173 Đặng Thị Hồng Miêu 27/12/2000 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
174 Trương Thị Ngoan 20/08/2001 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
175 Lê Trần Bảo Ngọc 24/08/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
176 Hồ Trúc Nhi 13/02/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
177 Phan Lê Quỳnh Nhi 15/03/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
178 Đinh Thiên Phong 05/01/2002 Nam 7210404 Thiết kế thời trang
179 Trần Anh Phương 05/07/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
180 Trần Thị Thanh Thảo 01/08/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
181 Trần Nguyệt Thiền 14/05/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
182 Vũ Trường Thụ 22/04/2002 Nam 7210404 Thiết kế thời trang
183 Nguyễn Bùi Anh Thư 19/09/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
184 Nguyễn Thị Diễm Thương 02/04/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
185 Phan Huỳnh Quốc Tuấn 21/10/2002 Nam 7210404 Thiết kế thời trang
186 Trần Thị Hạnh Uyên 31/07/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
187 Võ Phan Hoàng Vân 19/03/2002 Nam 7210404 Thiết kế thời trang
188 Nguyễn Diệp Thoại Vy 20/04/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
189 Phạm Yến Vy 03/11/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
190 Nguyễn Thị Như Ý 25/02/2002 Nữ 7210404 Thiết kế thời trang
191 Nguyễn Dương Hoài An 04/10/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
192 Nguyễn Hoàng Việt Anh 06/03/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
193 Hoàng Gia Bảo 04/03/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
194 Tạ Như Bảo 17/10/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
195 Nguyễn Thanh Bình 16/06/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
196 Nguyễn Trần Quốc Bình 21/10/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
197 Nguyễn Kiến Phương Chi 19/04/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
198 Võ Đặng Quỳnh Chi 14/12/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
199 Đặng Minh Chiến 06/09/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
200 Nguyễn Phước Danh 26/06/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
201 Lý Ngọc Diệu 26/09/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
202 Nguyễn Thị Thùy Dung 21/02/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
203 Nguyễn Thuỳ Dung 07/07/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
204 Lê Trọng Dũng 21/05/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
205 Lê Nguyễn Khánh Duy 15/08/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
206 Nguyễn An Duy 21/06/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
207 Quách Đức Duy 05/11/2001 Nam 7580101 Kiến trúc
208 Hoàng Thị Thuỳ Duyên 12/01/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
209 Lê Ngọc Phương Duyên 19/06/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
210 Nguyễn Trần Mạnh Đan 03/06/2001 Nam 7580101 Kiến trúc
211 Nguyễn Thành Đạt 19/12/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
212 Văn Đình Đạt 18/07/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
213 Võ Tín Đạt 06/09/1998 Nam 7580101 Kiến trúc
214 Nguyễn Minh Đức 04/03/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
215 Biện Đỗ Hà Giang 09/08/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
216 Trương Thị Thu Hà 06/10/2001 Nữ 7580101 Kiến trúc
217 Ngô Thụy Ngọc Hân 10/03/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
218 Nguyễn Gia Hân 05/06/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
219 Trần Phúc Hậu 01/11/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
220 Nguyễn Kim Hiền 23/09/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
221 Nguyễn Hoàng Trung Hiếu 09/02/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
222 Nguyễn Trung Hiếu 08/10/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
223 Tạ Thị Tuyết Hoa 27/06/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
224 Ngô Minh Hòa 14/12/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
225 Đỗ Phi Hùng 27/11/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
226 Huỳnh Minh Huy 14/01/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
227 Nguyễn Quốc Huy 07/07/2001 Nam 7580101 Kiến trúc
228 Võ Đoàn Đức Huy 12/11/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
229 Nguyễn Thị Mai Huyền 05/01/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
230 Lý Thời Hưng 23/01/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
231 Huỳnh Quang Khải 03/05/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
232 Nguyễn Hoàng Khải 04/04/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
233 Lê Văn Nguyên Khang 17/05/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
234 Nguyễn Thị Khang 27/05/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
235 Trần Thiện Khang 03/05/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
236 Lê Hoàng Khánh 17/10/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
237 Văn Thị Nguyên Khiêm 01/01/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
238 Võ Anh Khôi 01/05/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
239 Trần Đồng Khởi 21/10/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
240 Hầu Trung Kiên 03/02/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
241 Phạm Trung Kiên 18/09/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
242 Nguyễn Anh Kiệt 10/03/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
243 Võ Ngọc Trúc Lam 24/06/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
244 Bùi Thị Ngọc Linh 18/10/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
245 Nguyễn Văn Linh 11/06/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
246 Trần Vinh Linh 22/04/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
247 Nguyễn Hoàng Linh 27/01/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
248 Nguyễn Quang Trần Linh 21/11/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
249 Phan Gia Lộc 05/10/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
250 Trần Hưng Lộc 19/07/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
251 Phạm Văn Lung 05/08/2001 Nam 7580101 Kiến trúc
252 Huỳnh Công Minh 10/07/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
253 Nguyễn Ái Minh 01/07/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
254 Nguyễn Thị Trà My 15/06/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
255 Thái Nhật Nam 01/03/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
256 Huỳnh Ngọc Nga 07/12/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
257 Hoàng Trung Nghia 05/09/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
258 Hoàng Như Ngọc 10/06/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
259 Lý Hồng Ngọc 25/11/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
260 Vũ Thiên Ngọc 15/02/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
261 Nguyễn Thị Kim Nguyên 20/12/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
262 Nguyễn Thảo Nguyên 19/07/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
263 Hoàng Nguyễn 28/07/2000 Nam 7580101 Kiến trúc
264 Nguyễn Đình Nhật 14/11/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
265 Trần Văn Nhật 03/11/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
266 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 01/08/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
267 Võ Nguyệt Nhi 31/03/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
268 Nguyễn Ngọc Phương Nhung 10/02/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
269 Đinh Xuân Quỳnh Như 27/01/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
270 Trần Tuấn Phong 12/09/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
271 Huỳnh Thanh Thiên Phúc 17/09/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
272 Ngô Đa Phúc 23/01/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
273 Phạm Hồng Phúc 06/01/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
274 Tạ Hiếu Phúc 13/07/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
275 Nguyễn Mai Phương 06/04/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
276 Đoàn Minh Quân 24/11/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
277 Võ Lê Anh Quân 14/02/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
278 Nguyễn Bảo Quyên 01/04/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
279 Nguyễn Lê Tú Quyên 21/06/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
280 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 17/01/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
281 Trần Nguyễn Đan Quỳnh 10/02/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
282 Phan Ngân Sang 01/06/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
283 Lại Thị Minh Tâm 28/01/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
284 Lý Quốc Tân 16/12/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
285 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thạch 15/05/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
286 Nguyễn Quốc Thái 28/02/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
287 Nguyễn An Thanh 25/02/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
288 Nguyễn Hữu Vân Thảo 22/08/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
289 Nguyễn Phước Thắng 05/02/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
290 Đào Thị Anh Thi 18/04/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
291 Mai Quang Phước Thiện 25/09/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
292 Trần Đình Thiện 04/10/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
293 Võ Ngọc Thiện 06/07/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
294 Nguyễn Hoàng Vinh Thụy 10/12/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
295 Bùi Thị Minh Thư 25/09/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
296 Trần Duy Thức 20/05/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
297 Nguyễn Minh Trang 20/10/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
298 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/09/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
299 Phạm Ngọc Thảo Trang 30/01/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
300 Võ Thị Thu Trang 24/08/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
301 Võ Thị Ngọc Trâm 13/02/2000 Nữ 7580101 Kiến trúc
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
302 Hứa Minh Trân 14/09/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
303 Lâm Mỹ Trân 02/09/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
304 Bùi Đại Trí 29/04/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
305 Lê Hữu Trí 01/10/2001 Nam 7580101 Kiến trúc
306 Trần Minh Triết 14/04/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
307 Nguyễn Nhật Triều 08/05/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
308 Trần Ngọc Khánh Trình 26/02/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
309 Trần Thị Thanh Trúc 19/09/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
310 Nguyễn Quốc Trung 03/12/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
311 Khổng Triều Tuấn 14/12/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
312 Lê Minh Tuệ 29/10/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
313 Trương Vũ Tuyết 25/10/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
314 Nguyễn Hải Vân 05/11/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
315 Phạm Thị Long Vân 16/01/2001 Nữ 7580101 Kiến trúc
316 Nguyễn Thanh Vi 22/11/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
317 Nguyễn Nhật Việt 27/06/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
318 Phạm Hoàng Việt 05/06/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
319 Chung Hạo Vinh 09/09/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
320 Huỳnh Văn Vũ 27/03/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
321 Nguyễn Vũ 06/10/2002 Nam 7580101 Kiến trúc
322 Võ Mai Hoàng Vũ 11/12/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
323 Hồ Lê Thúy Vy 21/01/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
324 Lâm Thị Tường Vy 22/08/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
325 Nguyễn Hoàng Vy 10/01/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
326 Phan Thị Thảo Vy 24/05/2001 Nữ 7580101 Kiến trúc
327 Tạ Hoa Xuân 01/06/2002 Nữ 7580101 Kiến trúc
328 Huỳnh Trần Tấn An 30/12/2002 Nam 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
329 Lê Đức An 27/07/2002 Nam 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
330 Bảo Duyên Anh 16/01/2002 Nữ 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
331 Dư Tuyết Anh 29/04/2002 Nữ 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
332 Nguyễn Nhật Anh 09/12/2002 Nữ 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
333 Dương Hoàng Ân 26/04/2002 Nam 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
334 Đỗ Minh Bảo 30/01/2002 Nam 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
335 Phạm Thị Phương Chi 04/02/2002 Nữ 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
336 Vũ Phương Dung 11/07/2002 Nữ 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
337 Lê Phương Đài 17/10/2001 Nữ 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
338 Hà Quang Minh Đạt 07/07/2002 Nam 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
339 Vũ Trường Giang 29/01/2002 Nam 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
340 Trần Khánh Hoàng 22/07/2002 Nam 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
341 Hà Minh Khang 07/03/2002 Nam 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
342 Nguyễn Gia Khang 17/11/2002 Nam 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
343 Lê Phi Khanh 15/12/2002 Nữ 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
344 Phan Hồng Kỳ 29/06/2002 Nam 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
345 Lê Khánh Linh 23/08/2002 Nữ 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
346 Nguyễn Mai Linh 14/01/2002 Nữ 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
347 Lê Đăng Minh 22/07/2002 Nam 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
348 Trương Phạm Bảo Ngân 04/02/2002 Nữ 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
349 Huỳnh Hà Thanh Ngọc 13/03/2002 Nữ 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
350 Nguyễn Trần Như Ngọc 24/01/2002 Nữ 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
351 Phạm Thị Trúc Ngọc 12/09/2002 Nữ 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
352 Nguyễn Viết Song Quảng 18/03/2002 Nam 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
353 Lê Huỳnh Đông Quân 06/08/2002 Nam 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
354 Nguyễn Minh Tâm 02/11/2002 Nam 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
355 Nguyễn Lê Hồng Thái 02/01/2002 Nam 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
356 Phạm Vũ Bích Thùy 12/10/2002 Nữ 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
357 Hồ Ngọc Quý Trân 24/04/2002 Nữ 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
358 Hồ Quang Trung 16/10/1998 Nam 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
359 Nguyễn Phan Hoàng Vy 09/03/2002 Nữ 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
360 Nguyễn Thị Ái Xuân 13/02/2002 Nữ 7580101CLC Kiến trúc (CLC)
361 Đặng Thị Lan Anh 21/08/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
362 Nguyễn Thị Vân Anh 02/04/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
363 Nguyễn Trọng Bằng 21/10/2002 Nam 7580101CT Kiến trúc (CT)
364 Phạm Thị Ân Bình 28/08/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
365 Nguyễn Anh Duy 16/03/2002 Nam 7580101CT Kiến trúc (CT)
366 Nguyễn Thành Đạt 30/10/2002 Nam 7580101CT Kiến trúc (CT)
367 Trần Nguyên Đạt 02/02/2002 Nam 7580101CT Kiến trúc (CT)
368 Trần Tú Hân 01/02/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
369 Dương Quốc Huy 30/01/2002 Nam 7580101CT Kiến trúc (CT)
370 Võ Ngọc Minh Huyền 14/09/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
371 Lê Thị Huỳnh Như Huỳnh 20/02/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
372 Lê Thị Xuân Hương 28/05/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
373 Lê Quốc Khang 25/09/2002 Nam 7580101CT Kiến trúc (CT)
374 Trần Vũ Bảo Khanh 19/10/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
375 Hoàng Kiến Khánh 13/02/2002 Nam 7580101CT Kiến trúc (CT)
376 Bùi Phương Kỳ 12/06/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
377 Trương Thị Ngọc Mai 14/01/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
378 Nguyễn Phương Tiểu My 30/11/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
379 Nguyễn Trần Ngọc My 03/02/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
380 Lê Thị Kim Ngân 01/03/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
381 Bùi Mẫn Nghi 23/11/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
382 Triệu Trương Mẫn Nghi 15/05/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
383 Lê Hoàng Nghia 26/09/2002 Nam 7580101CT Kiến trúc (CT)
384 Nguyễn Thị Hoài Ngọc 19/03/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
385 Nguyễn Thiên Ngọc 09/09/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
386 Trần Lý Phước Nguyên 22/04/2002 Nam 7580101CT Kiến trúc (CT)
387 Trần Thị Hồng Phấn 28/01/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
388 Ngô Quốc Phong 16/01/2002 Nam 7580101CT Kiến trúc (CT)
389 Nguyễn Trần Trọng Phúc 04/07/2002 Nam 7580101CT Kiến trúc (CT)
390 Mai Nhất Phương 07/03/2002 Nam 7580101CT Kiến trúc (CT)
391 Nguyễn Hồng Quang 25/10/2002 Nam 7580101CT Kiến trúc (CT)
392 Nguyễn Minh Quang 13/01/2002 Nam 7580101CT Kiến trúc (CT)
393 Đào Thanh Tâm 29/09/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
394 Nguyễn Huỳnh Thanh Tân 24/11/2002 Nam 7580101CT Kiến trúc (CT)
395 Đặng Thị Hương Thảo 30/08/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
396 Khưu Tấn Thiện 12/01/2002 Nam 7580101CT Kiến trúc (CT)
397 Huỳnh Hoàng Thanh Thư 05/10/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
398 Trần Thanh Tín 27/11/2001 Nam 7580101CT Kiến trúc (CT)
399 Trần Thị Mộng Trầm 20/03/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
400 Nguyễn Huỳnh Bảo Trân 05/05/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
401 Nguyễn Vũ Phương Trân 16/01/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
402 Phan Anh Tuấn 04/01/2002 Nam 7580101CT Kiến trúc (CT)
403 Cao Huỳnh Nhã Uyên 09/11/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
404 Nguyễn Bùi Phương Uyên 10/03/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
405 Cao Thị Thu Vân 04/06/1997 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
406 Hồ Xuân Vinh 12/03/2002 Nam 7580101CT Kiến trúc (CT)
407 Trần Minh Vương 26/05/2002 Nam 7580101CT Kiến trúc (CT)
408 Cao Vũ Hà Vy 15/08/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
409 Huỳnh Thảo Vy 01/10/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
410 Võ Dương Xuân 12/02/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
411 Nguyễn Thị Như Ý 10/01/2002 Nữ 7580101CT Kiến trúc (CT)
412 Phạm Phú An 21/02/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
413 Nguyễn Thị Kim Anh 31/01/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
414 Trần Thị Ân 30/10/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
415 Nguyễn Kim Bảo 27/10/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
416 Hoàng Khánh Băng 26/12/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
417 Đỗ Hữu Phước Bình 21/07/1997 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
418 Đào Nguyễn Đình Cơ 17/09/2000 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
419 Lương Công Diễn 29/01/1998 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
420 Nguyễn Thùy Dương 20/10/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
421 Phạm Hoàng Dương 15/09/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
422 Nguyễn Quốc Đại 11/09/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
423 Bùi Quý Đạt 14/03/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
424 Trần Quang Đạt 18/12/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
425 Lê Minh Hiếu 09/01/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
426 Võ Trung Hiếu 11/03/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
427 Hồ Đăng Hòa 27/01/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
428 Lê Hoàng 11/01/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
429 Bùi Phi Hùng 10/07/2001 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
430 Phạm Trí Hùng 31/05/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
431 Thái Ngọc Huy 11/09/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
432 Nguyễn Quốc Hưng 07/08/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
433 Đỗ Thị Quỳnh Hương 11/03/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
434 Ngô Diệu Hương 29/07/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
435 Huỳnh Công Khải 22/01/1995 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
436 Lê Thị Gia Linh 25/12/1997 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
437 Trần Duy Linh 02/12/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
438 Trần Thị Hải Linh 22/04/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
439 Trần Thị Thùy Linh 19/09/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
440 Huỳnh Hoàng Long 12/09/2000 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
441 Lý Tuyết Mây 26/04/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
442 Phạm Nhật Minh 25/06/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
443 Trần Thị Mỹ Ngân 21/04/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
444 Đinh Doãn Cao Nguyên 05/02/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
445 Huỳnh Minh Nguyên 07/06/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
446 Nguyễn Thành Nguyên 22/11/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
447 Trương Hoàng Nguyên 04/11/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
448 Lê Hoàng Nhi 25/03/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
449 Lê Văn Uyển Nhi 04/10/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
450 Trần Thị Hồng Nhung 24/10/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
451 Trương Yến Như 01/02/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
452 Nguyễn Võ Thanh Phúc 09/08/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
453 Huỳnh Kim Phước 15/05/2001 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
454 Nguyễn Văn Phước 17/08/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
455 Hoàng Minh Quân 20/01/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
456 Lê Nhật Quy 17/12/1998 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
457 Huỳnh Thị Mỹ Tâm 01/09/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
458 Trần Nhật Tân 02/08/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
459 Hồ Mộng Thắm 20/05/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
460 Hồ Đoàn Tiến Thắng 28/08/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
461 Nguyễn Thị Hoàng Thiện 21/11/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
462 Phạm Nguyễn Minh Thư 14/05/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
463 Nguyễn Thị Diễm Thy 04/10/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
464 Nguyễn Thị Kim Tiền 27/10/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
465 Phan Đình Toàn 26/08/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
466 Nguyễn Hoàng Quế Trâm 07/06/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
467 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 02/09/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
468 Đào Khả Trình 08/03/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
469 Lê Trung Trực 20/11/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
470 Trần Hoàng Cẩm Tú 06/01/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
471 Vũ Nguyễn Thùy Vy 22/03/2002 Nữ 7580101DL Kiến trúc (DL)
472 Bùi Duy Vỹ 10/10/2002 Nam 7580101DL Kiến trúc (DL)
473 Đặng Minh Anh 09/03/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
474 Nguyễn Lê Lan Anh 22/03/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
475 Vũ Anh 08/08/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
476 Nguyễn Mai Long Ẩn 27/10/2001 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
477 Trần Ngọc Ẩn 11/10/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
478 Lê Nguyên Bảo 18/03/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
479 Trần Văn Báu 19/03/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
480 Hà Thụy Minh Châu 17/12/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
481 Đinh Kiên Cường 20/08/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
482 Nguyễn Ngọc Diệu 13/09/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
483 Đậu Chí Dũng 30/12/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
484 Lê Tấn Duy 22/12/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
485 Võ Lê Kiều Duyên 13/05/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
486 Đinh Xuân Đào 29/07/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
487 Nguyễn Vũ Quốc Đạt 24/04/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
488 Lê Trí Đức 15/08/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
489 Nguyễn Quỳnh Giang 07/05/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
490 Từ Châu Giang 24/10/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
491 Trần Thị Hiếu Hạnh 27/08/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
492 Võ Diệp Hoàng Hảo 02/09/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
493 Trương Nguyễn Gia Hân 03/04/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
494 Nguyễn Thu Hiền 16/02/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
495 Nguyễn Ngọc Hiếu 18/04/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
496 Võ Ngọc Bảo Hoàng 17/06/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
497 Hứa Nhật Hồng 18/01/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
498 Nguyễn Phi Hùng 24/03/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
499 Nguyễn Đình Khánh Huy 01/12/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
500 Lê Diên Quốc Hưng 09/12/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
501 Nguyễn Lê Sông Hương 24/11/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
502 Lâm Vi Khang 23/05/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
503 Bùi Nguyễn Nhật Khanh 19/06/2001 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
504 Cao Phùng Khánh 26/01/2001 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
505 Nguyễn Đăng Khoa 18/11/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
506 Ngô Minh Khôi 20/01/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
507 Đoàn Trần Nhật Linh 11/12/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
508 Nguyễn Hữu Linh 29/03/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
509 Doãn Thị Loan 21/10/2001 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
510 Đỗ Huy Long 02/10/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
511 Đặng Đình Bảo Long 31/01/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
512 Lê Lý Gia Mỹ 24/06/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
513 Huỳnh Duy Nam 31/08/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
514 Trần Thị Khánh Ngọc 24/08/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
515 Nguyễn Minh Nguyệt 01/01/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
516 Võ Lê Hoàng Nhật 31/10/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
517 Lê Thị Yến Nhi 14/11/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
518 Ngô Ngọc Phương Nhi 04/11/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
519 Nguyễn Phạm Nữ Nhung 09/02/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
520 Trần Thiên Phát 10/10/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
521 Đinh Sử Cao Phong 10/03/2001 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
522 Trần Bửu Phước 24/11/2001 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
523 Hồ Ý San 20/02/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
524 Trịnh Như Tâm 26/10/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
525 Nguyễn Thái Nhật Tân 24/10/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
526 Đồng Kim Thanh 16/02/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
527 Hồ Công Thành 08/09/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
528 Nguyễn Trí Thông 13/11/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
529 Chu Quốc Thuận 16/01/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
530 Võ Đặng Thành Thuận 19/12/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
531 Dương Thị Minh Thư 18/06/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
532 Huỳnh Ngọc Thiên Thư 21/12/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
533 Trần Thị Hoài Thương 01/10/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
534 Lê Nhật Tiên 18/02/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
535 Nguyễn Minh Tiến 25/12/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
536 Nguyễn Khánh Toàn 12/02/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
537 Lương Hữu Trí 16/11/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
538 Phạm Ngọc Thu Trúc 22/10/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
539 Lê Đình Trường 28/10/2002 Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan
540 Đoàn Lê Minh Tuyền 17/01/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
541 Nguyễn Thị Thành Vinh 05/11/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
542 Bùi Lê Trà Vy 21/11/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
543 Nguyễn Ngọc Thúy Vy 30/06/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
544 Trần Nguyễn Thanh Vy 10/03/2001 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
545 Võ Thanh Vy 14/12/2002 Nữ 7580102 Kiến trúc cảnh quan
546 Huỳnh Nguyễn Quốc An 13/02/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
547 Phạm Quốc An 14/09/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
548 Nguyễn Trương Hoàng Anh 09/01/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
549 Phạm Ngọc Vân Anh 07/11/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
550 Trần Thị Minh Anh 23/08/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
551 Vũ Hòang Huệ Anh 14/04/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
552 Trần Hồng Ân 12/02/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
553 Lý Hà Quốc Bảo 17/02/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
554 Nguyễn Hoàng Bảo 17/02/2000 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
555 Tô Quốc Bảo 24/12/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
556 Ngô Minh Châu 24/06/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
557 Trần Bảo Châu 11/08/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
558 Huỳnh Nguyễn Cao Duy 21/07/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
559 Lê Anh Duy 15/10/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
560 Lê Kỳ Duyên 07/09/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
561 Nguyễn Thành Đạt 17/02/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
562 Phạm Phi Hải 06/11/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
563 Ngô Đặng Ngọc Hân 26/11/2001 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
564 Vũ Ngọc Gia Hân 06/07/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
565 Nguyễn Đinh Ngọc Hòa 22/08/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
566 Ngô Tiến Hùng 26/12/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
567 Nguyễn Thanh Anh Huy 17/01/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
568 Dương Thu Hương 11/02/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
569 Trịnh Minh Hương 13/10/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
570 Ngô Quốc Khải 17/10/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
571 Lý Hiểu Lam 10/02/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
572 Nguyễn Phương Lam 03/12/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
573 Lê Trần Mỹ Linh 03/12/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
574 Nguyễn Ngọc Linh 23/05/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
575 Phan Phước Lộc 14/11/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
576 Lưu Quang Bảo Luân 22/02/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
577 Nguyễn Thị Phương Mai 27/02/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
578 Nguyễn Lê Quang Min 12/10/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
579 Đào Gia Mỹ 27/11/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
580 Võ Thảo Ngân 04/11/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
581 Nguyễn Hữu Nghia 30/11/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
582 Nguyễn Trần Chấn Nguyên 04/11/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
583 Lư Yến Nhi 07/11/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
584 Trương Phương Nhi 01/08/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
585 Phan Khánh Như 21/03/2001 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
586 Trần Khánh Quỳnh Như 30/11/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
587 Trần Quỳnh Như 29/05/2000 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
588 Lê Bá Phú 27/08/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
589 Khưu Quang Phước 15/06/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
590 Nguyễn Văn Đức Phước 06/12/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
591 Lăng Trúc Phương 01/02/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
592 Phan Văn Quang 15/01/2001 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
593 Vũ Minh Quân 18/11/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
594 Trịnh Minh Quế 24/10/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
595 Đặng Huệ San 21/07/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
596 Trương Tấn Sang 26/05/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
597 Trần Phước Tài 06/10/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
598 Lê Cao Tâm 24/01/2001 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
599 Bùi Hoàng Thái 09/05/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
600 Nguyễn Trịnh Hồng Thái 14/10/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
601 Huỳnh Nguyễn Đức Thành 17/04/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
602 Nguyễn Hữu Thành 03/06/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
603 Ngô Thanh Thảo 03/07/2001 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
604 Nguyễn Cường Thịnh 22/04/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
605 Pang Xuân Thọ 08/02/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
606 Đặng Lê Anh Thư 24/04/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
607 Nguyễn Thành Thức 31/10/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
608 Nguyễn Trung Tín 10/05/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
609 Hồng Kim Trang 04/07/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
610 Nguyễn Thạch Trân 04/03/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
611 Đặng Minh Trí 07/09/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
612 Nguyễn Hải Triều 05/06/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
613 Đỗ Đức Trọng 12/02/2002 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
614 Nguyễn Tiến Trung 24/11/2000 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
615 Hoàng Vũ Trúc Vi 23/09/2002 Nữ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
616 Trần Tuấn Việt 26/05/2001 Nam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
617 Lê Hoàng Minh Anh 05/12/2002 Nữ 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC)
618 Trần Tuấn Anh 16/06/2001 Nam 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC)
619 Nguyễn Thị Bảo Châu 28/11/2002 Nữ 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC)
620 Phạm Đông Du 24/08/2002 Nữ 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC)
621 Lê Xuân Duy 06/06/2000 Nam 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC)
622 Cao Ngọc Hào 16/08/2002 Nam 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC)
623 Nguyễn Trọng Hiếu 13/02/2002 Nam 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC)
624 Vũ Hữu Thuận Hòa 02/10/2002 Nam 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC)
625 Từ Lê Nhật Hoàng 05/02/2002 Nam 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC)
626 Nguyễn Thị Hồng Hương 10/05/2002 Nữ 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC)
627 Nguyễn Võ Trung Kiên 27/09/2002 Nam 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC)
628 Đặng Thị Trúc Linh 02/01/2002 Nữ 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC)
629 Phạm Ngọc Minh 08/12/2002 Nam 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC)
630 Trịnh Hữu Minh 09/02/2001 Nam 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC)
631 Trần Trương Thanh Phong 03/07/2002 Nam 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC)
632 Nguyễn Hoàng Thu Phương 16/04/2002 Nữ 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC)
633 Phan Nguyễn Minh Thành 10/07/2002 Nam 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC)
634 Vũ Thị Trang 11/01/2002 Nữ 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC)
635 Phan Huỳnh Đoan Trâm 09/01/2002 Nữ 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC)
636 Nguyễn Thanh Vy 05/04/2002 Nữ 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC)
637 Phạm Nguyễn Hoàng Anh 05/04/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
638 Trần Ngọc Trâm Anh 22/06/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
639 Trương Ngọc Ánh 08/12/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
640 Hồ Nhật Bình 02/09/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
641 Trần Hữu Linh Chi 15/12/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
642 Nguyễn Thị Ánh Dương 03/01/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
643 Lê Phát Đại 09/10/2001 Nam 7580108 Thiết kế nội thất
644 Phan Lê Đạt 05/10/2002 Nam 7580108 Thiết kế nội thất
645 Nguyễn Thị Hương Giang 04/02/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
646 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11/09/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
647 Bùi Thị Mỹ Hân 11/09/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
648 Liên Gia Hân 28/12/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
649 Trần Lê Minh Hòa 09/08/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
650 Lê Vũ Hợp 25/04/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
651 Nguyễn Nhật Huy 04/10/2002 Nam 7580108 Thiết kế nội thất
652 Phạm Lư Khoa 05/07/2002 Nam 7580108 Thiết kế nội thất
653 Nguyễn Đình Bảo Khôi 09/01/2002 Nam 7580108 Thiết kế nội thất
654 Lê Thanh Lam 28/05/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
655 Nguyễn Thượng Khánh Linh 26/08/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
656 Trần Nguyễn Nhã Linh 19/01/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
657 Nguyễn Kim Loan 17/07/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
658 Nguyễn Nhật My 04/01/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
659 Nguyễn Thị Thanh Nga 14/11/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
660 Lư Thụy Kim Ngân 03/06/2001 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
661 Nguyễn Hồng Ngân 16/10/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
662 Phan Thu Nguyệt 14/12/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
663 Nguyễn Nhữ Hoàng Nhi 23/10/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
664 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 28/12/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
665 Trần Kim Phát 21/06/2002 Nam 7580108 Thiết kế nội thất
666 Đinh Hoàng Phúc 14/03/2002 Nam 7580108 Thiết kế nội thất
667 Lư Văn Phúc 08/08/2002 Nam 7580108 Thiết kế nội thất
668 Dương Hoài Thanh Phương 24/03/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
669 Hứa Uyên Phương 09/09/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
670 Trần Mai Phương 12/06/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
671 Trần Thị Ngọc Phương 22/02/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
672 Nguyễn Bảo Ngân Quỳnh 03/12/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
673 Huỳnh Văn Sơn 03/01/2002 Nam 7580108 Thiết kế nội thất
674 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 01/11/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
675 Lê Thị Phương Thảo 16/04/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
676 Lê Nhi Thục 17/11/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
677 Nguyễn Minh Trang 05/02/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
678 Lê Minh Trí 15/01/2002 Nam 7580108 Thiết kế nội thất
679 Nguyễn Vũ Thanh Trúc 24/09/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
680 Đinh Văn Trung 10/02/2002 Nam 7580108 Thiết kế nội thất
681 Nguyễn Minh Tú 15/03/2002 Nam 7580108 Thiết kế nội thất
682 Nguyễn Thị Cẩm Tú 14/08/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
683 Trần Quốc Tuấn 04/10/2000 Nam 7580108 Thiết kế nội thất
684 Phồng Trúc Vân 19/11/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
685 Sổ Thị Vân 11/05/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
686 Nguyễn Kim Thiên Vũ 16/12/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
687 Trần Nguyễn Triệu Vy 21/10/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
688 Nguyễn Đắc Hoàng Yến 27/07/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất
689 Võ Khả Ái 07/05/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
690 Trịnh Thanh An 11/01/2002 Nam 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
691 Đặng Thị Trâm Anh 15/12/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
692 Nguyễn Minh Anh 01/10/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
693 Phạm Thế Anh 29/07/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
694 Tạ Thị Hà Anh 16/07/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
695 Phan Võ Bích Chi 20/04/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
696 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hân 21/06/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
697 Lê Ngọc Huyền 21/08/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
698 Trịnh Việt Khoa 16/08/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
699 Lê Phương Kiều 25/10/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
700 Mai Huỳnh Kim 26/01/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
701 Châu Tuyết Lam 19/06/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
702 Trần Ngọc Lan 07/07/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
703 Nguyễn Thị Hồng Liên 16/01/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
704 Lương Gia Linh 01/08/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
705 Nguyễn Ngọc Thanh Mai 30/03/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
706 Nguyễn Lệ Phúc Minh 20/02/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
707 Trần Thị Kim Ngân 14/03/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
708 Hứa Quỳnh Như 21/02/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
709 Nguyễn Thiên Phú 25/06/2002 Nam 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
710 Nguyễn Thị Kim Phụng 27/04/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
711 Nguyễn Như Quỳnh 07/08/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
712 Nguyễn Phương Quỳnh 03/09/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
713 Nguyễn Đức Thành 24/03/2002 Nam 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
714 Nguyễn Quỳnh Phương Thảo 25/07/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
715 Cao Đức Thông 20/09/2002 Nam 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
716 Hồ Minh Thuận 13/12/2002 Nam 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
717 Trần Trịnh Thị Ngọc Thúy 11/01/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
718 Nguyễn Thị Minh Thư 10/09/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
719 Lâm Thủy Tiên 08/02/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
720 Bùi Thị Mỹ Trân 16/03/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
721 Trương Ngọc Huyền Trân 29/07/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
722 Nguyễn Anh Tú 10/04/2002 Nam 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
723 Trần Mai Phương Tuyền 11/06/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
724 Nguyễn Thị Thu Uyên 28/03/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
725 Trương Nguyễn Tuyết Vân 24/12/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
726 Nguyễn Đức Vinh 20/10/2002 Nam 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
727 Nguyễn Thị Thúy Vy 07/12/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
728 Trần Ngọc Khánh Vy 06/09/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
729 Trần Thị Yến Xuân 21/06/2002 Nữ 7580108CT Thiết kế nội thất (CT)
730 Nguyễn Phương Dung 17/10/2002 Nữ 7580199 Thiết kế đô thị (CTTT)
731 Nguyễn Quốc Hồng Đức 10/12/2002 Nam 7580199 Thiết kế đô thị (CTTT)
732 Nguyễn Trần Đăng Khoa 12/12/2002 Nam 7580199 Thiết kế đô thị (CTTT)
733 Trương Ngọc Nam Phương 23/09/2002 Nữ 7580199 Thiết kế đô thị (CTTT)
734 Võ Minh Tân 12/11/2002 Nam 7580199 Thiết kế đô thị (CTTT)
735 Phan Đức Tín 20/11/2002 Nam 7580199 Thiết kế đô thị (CTTT)
736 Hoàng Quốc Việt 26/09/2002 Nam 7580199 Thiết kế đô thị (CTTT)
737 Dương Quốc An 23/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
738 Nguyễn Hữu An 15/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
739 Phạm Công An 24/04/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
740 Cao Phan Trung Anh 05/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
741 Đàm Công Tuấn Anh 03/11/2001 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
742 Lê Quốc Anh 26/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
743 Ngô Quốc Anh 05/10/2001 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
744 Nguyễn Đức Anh 25/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
745 Phan Ngọc Anh 06/11/2001 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
746 Phạm Phương Anh 20/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
747 Trần Lê Thế Anh 23/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
748 Võ Đức Anh 07/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
749 Hoàng Thiên Ân 04/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
750 Đặng Gia Bảo 07/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
751 Lê Văn Bảo 11/04/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
752 Nguyễn Minh Bảo 11/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
753 Nguyễn Phương Bảo 30/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
754 Nguyễn Tuấn Bảo 24/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
755 Phan Tuấn Bảo 05/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
756 Bùi Thanh Bình 15/12/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
757 Lê Thị Thanh Bình 07/09/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
758 Nguyễn Đặng Huy Bình 17/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
759 Phùng Minh Cảnh 19/12/2001 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
760 Trần Văn Cảnh 01/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
761 Trần Văn Chiên 25/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
762 Nguyễn Minh Chiến 17/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
763 Nguyễn Thành Chiến 08/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
764 Nguyễn Quốc Chương 18/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
765 Hồ Minh Công 31/12/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
766 Bùi Tấn Cường 04/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
767 Nguyễn Tấn Cường 13/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
768 Nguyễn Công Danh 03/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
769 Phan Ngọc Bảo Diệu 28/09/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
770 Lu Trí Dũng 26/04/2001 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
771 Dương Khánh Duy 30/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
772 Lê Minh Duy 25/08/2001 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
773 Nguyễn Đức Duy 04/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
774 Nguyễn Hữu Duy 16/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
775 Trần Nguyễn Hoàng Duy 23/04/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
776 Trần Phúc Duy 24/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
777 Trịnh Đức Duy 01/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
778 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 22/06/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
779 Bùi Thị Mỹ Duyễn 20/01/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
780 Lâm Nguyễn Thùy Dương 14/10/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
781 Lê Ngọc Dương 27/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
782 Võ Văn Dương 19/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
783 Nguyễn Tiến Đại 19/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
784 Trịnh Văn Đại 12/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
785 Đỗ Minh Đạt 07/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
786 Huỳnh Tấn Đạt 25/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
787 Lê Tấn Đạt 30/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
788 Lê Tấn Đạt 11/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
789 Nguyễn Phước Đạt 21/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
790 Phan Mạnh Đạt 16/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
791 Phan Tiến Đạt 05/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
792 Lê Nguyễn Hải Đăng 15/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
793 Nguyễn Ngọc Hải Đăng 19/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
794 Huỳnh Nhật Điền 07/04/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
795 Nguyễn Tuyết Tâm Đoan 04/01/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
796 Nguyễn Cao Nhựt Đông 09/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
797 Nguyễn Hoài Đông 22/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
798 Lê Thành Đức 18/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
799 Võ Minh Đức 09/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
800 Võ Văn Giang 08/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
801 Nguyễn Thanh Hải 15/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
802 Lý Phạm Gia Hào 09/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
803 Nguyễn Phú Hào 24/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
804 Trần Phạm Anh Hào 08/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
805 Võ Duy Nhật Hào 06/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
806 Lê Vũ Thanh Hảo 06/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
807 Nguyễn Hoàng Nguyên Hảo 24/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
808 Lê Thúy Hằng 17/06/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
809 Đặng Ngọc Hân 13/09/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
810 Cao Minh Hậu 21/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
811 Hồ Phạm Công Hậu 07/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
812 Nguyễn Trung Hậu 09/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
813 Hồ Thị Mỷ Hiền 12/10/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
814 Huỳnh Văn Hiến 07/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
815 Nguyễn Tấn Hiệp 10/12/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
816 Đào Duy Hiếu 30/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
817 Lê Thế Hiếu 09/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
818 Nguyễn Ngọc Hiếu 14/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
819 Nguyễn Trần Trung Hiếu 15/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
820 Nguyễn Văn Hiếu 23/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
821 Phan Ngọc Hiếu 13/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
822 Vũ Minh Hiếu 18/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
823 Lê Minh Hòa 26/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
824 Nguyễn Bá Minh Hoàng 17/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
825 Nguyễn Minh Hoàng 25/12/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
826 Nguyễn Việt Hoàng 19/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
827 Nguyễn Hữu Hộp 18/12/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
828 Bùi Đức Huân 10/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
829 Bùi Trung Huy 22/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
830 Cao Nguyễn Hoàng Huy 01/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
831 Đỗ Quang Huy 28/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
832 Huỳnh Đức Huy 01/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
833 Lê Lưu Gia Huy 21/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
834 Nguyễn Công Huy 16/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
835 Nguyễn Đức Huy 16/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
836 Nguyễn Trường Huy 14/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
837 Thân Ngọc Huy 05/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
838 Trần Gia Huy 18/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
839 Trần Nguyễn Gia Huy 12/04/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
840 Trần Nguyễn Hồng Huy 24/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
841 Trương Quốc Huy 03/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
842 Nguyễn Minh Hưng 17/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
843 Nguyễn Quốc Hưng 22/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
844 Trần Đạt Hưng 21/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
845 Lê Đăng Kha 14/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
846 Lê Thành Kha 15/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
847 Trịnh Hoàng Kha 21/12/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
848 Võ Phúc Duy Kha 22/04/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
849 Cao Đình Khải 17/04/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
850 Huỳnh Tuấn Khải 25/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
851 Đặng Minh Khang 18/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
852 Hồ Hoàng Khang 19/04/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
853 Nguyễn Quốc Khang 04/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
854 Nguyễn Vũ Huy Khang 07/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
855 Phan Tất Khang 22/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
856 Huỳnh Bão Khanh 05/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
857 Trần Quang Khanh 30/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
858 Trương Thị Bảo Khanh 24/07/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
859 Huỳnh Nhựt Khánh 05/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
860 Nguyễn Quốc Khánh 21/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
861 Đặng Đình Khiêm 04/04/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
862 Nguyễn Duy Khiêm 07/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
863 Dương Thanh Khoa 15/04/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
864 Nguyễn Đăng Khoa 16/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
865 Nguyễn Tuấn Khoa 08/12/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
866 Trần Lương Anh Khoa 03/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
867 Võ Nguyễn Anh Khoa 12/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
868 Đỗ Minh Khôi 24/12/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
869 Đặng Văn Khôi 12/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
870 Đặng Việt Khôi 03/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
871 Nguyễn Duy Khương 04/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
872 Phan Trung Kiên 22/11/2000 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
873 Võ Trung Kiên 16/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
874 Hoàng Anh Kiệt 30/11/2001 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
875 Lê Đình Kiệt 09/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
876 Nguyễn Tấn Kiệt 01/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
877 Trần Minh Tuấn Kiệt 22/04/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
878 Trần Tuấn Kiệt 06/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
879 Nguyễn Thành Lâm 10/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
880 Lương Nhất Linh 21/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
881 Nguyễn Trần Đài Loan 21/05/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
882 Bành Tuấn Long 20/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
883 Bùi Hoàng Long 05/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
884 Lý Tấn Lộc 15/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
885 Nguyễn Hoàng Lộc 23/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
886 Nguyễn Phương Lộc 23/11/2000 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
887 Trần Minh Lộc 30/04/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
888 Kiều Quang Lợi 03/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
889 Đỗ Đức Minh 06/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
890 Đỗ Hữu Minh 20/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
891 Đinh Văn Minh 02/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
892 Lê Duy Minh 13/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
893 Lê Minh 06/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
894 Lại Kiến Minh 22/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
895 Ngô Gia Minh 17/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
896 Ngô Quang Minh 23/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
897 Võ Chí Minh 29/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
898 Đặng Thanh Mộng 09/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
899 Lê Bảo Nam 07/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
900 Nguyễn Đắc Nam 09/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
901 Nguyễn Văn Nam 15/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
902 Trần Hoài Nam 20/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
903 Trương Hoàng Nam 07/04/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
904 Phạm Dương Huyền Nga 30/10/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
905 Nguyễn Kim Ngân 23/03/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
906 Bùi Tấn Nghia 20/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
907 Lê Nguyễn Hoàng Nghia 10/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
908 Nguyễn Nhân Nghia 01/07/2001 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
909 Hoàng Duy Phúc Nghiêm 01/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
910 Nguyễn Tống Nghiêm 03/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
911 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 21/07/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
912 Tạ Quan Ngọc 19/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
913 Huỳnh Kiến Nguyên 19/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
914 Ngô Kiều Song Nguyên 24/12/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
915 Châu Gia Nguyễn 09/12/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
916 Phan Nguyễn 11/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
917 Trần Thanh Nhàn 25/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
918 Bùi Cao Việt Nhân 19/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
919 Hồ Viết Nhân 25/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
920 Hứa Thành Nhân 26/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
921 Lê Thành Nhân 21/12/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
922 Nguyễn Trọng Nhân 10/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
923 Võ Nguyễn Trọng Nhân 03/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
924 Võ Thành Nhân 08/04/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
925 Vưu Thanh Nhân 03/12/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
926 Chu Long Nhật 20/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
927 Lương Quang Nhật 07/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
928 Nguyễn Minh Nhật 23/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
929 Nguyễn Quang Nhật 28/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
930 Trần Minh Nhật 07/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
931 Hà Phan Tấn Quí Loan Nhi 31/07/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
932 Lê Thị Nhung 30/10/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
933 Trần Minh Nhựt 24/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
934 Lê Văn Nhựt 06/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
935 Huỳnh Hoàng Ni 08/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
936 Lê Duy Nin 19/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
937 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 21/08/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
938 Phan Thị Oanh 02/11/2001 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
939 Hồ Trần Tấn Phát 23/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
940 Nguyễn Tấn Phát 29/08/2001 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
941 Trần Công Phát 30/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
942 Trần Minh Phát 29/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
943 Nguyễn Phong 06/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
944 Nguyễn Tấn Phong 16/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
945 Trần Ngọc Phố 29/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
946 Phạm Minh Phú 11/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
947 Nguyễn Anh Phúc 24/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
948 Nguyễn Hoàng Minh Phúc 22/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
949 Trần Hoàng Phúc 24/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
950 Trần Thiên Phúc 26/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
951 Võ Tấn Phúc 10/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
952 Vương Hoàng Phúc 01/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
953 Huỳnh Ngọc Phước 06/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
954 Nguyễn Vũ Hồng Phước 23/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
955 Lê Thanh Phương 23/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
956 Nguyễn Đại Đức Phương 19/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
957 Nguyễn Minh Quang 08/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
958 Nguyễn Vinh Quang 04/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
959 Nguyễn Việt Quang 27/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
960 Trần Đức Minh Quang 25/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
961 Lê Minh Quân 15/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
962 Nguyễn Anh Quân 04/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
963 Võ Minh Quân 20/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
964 Lê Anh Quốc 03/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
965 Huỳnh Ngọc Quốc 02/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
966 Trương Trung Quốc 20/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
967 Văn Hữu Quy 31/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
968 Đỗ Ngọc Quý 29/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
969 Hoàng Quyên 30/06/2001 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
970 Lê Đỗ Như Quỳnh 08/09/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
971 Lê Tấn Sang 11/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
972 Mai Quốc Sang 14/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
973 Nguyễn Đoàn Ngọc Sang 01/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
974 Nguyễn Minh Sang 11/12/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
975 Nguyễn Ngọc Sang 28/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
976 Bùi Đạt Cường Sơn 31/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
977 Nguyễn Thanh Sơn 18/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
978 Trần Trường Sơn 03/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
979 Nguyễn Phúc Tài 08/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
980 Võ Văn Tài 18/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
981 Vũ Phạm Cao Tài 09/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
982 Mai Minh Tâm 27/04/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
983 Nguyễn Hữu Tâm 05/12/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
984 Nguyễn Huỳnh Tâm 27/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
985 Vũ Thanh Thanh Tâm 04/03/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
986 Trần Việt Tân 24/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
987 Võ Minh Tân 26/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
988 Nguyễn Cao Tấn 28/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
989 Nguyễn Trường Tấn 25/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
990 Phí Thúc Tập 26/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
991 Võ Minh Tây 27/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
992 Lương Vũ Thái 01/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
993 Nguyễn Đình Phong Thái 27/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
994 Trương Quốc Thái 16/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
995 Đàm Hữu Thanh 10/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
996 Phùng Nam Thanh 28/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
997 Huỳnh Quốc Thành 08/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
998 Nguyễn Lê Phúc Thành 07/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
999 Nguyễn Tấn Thành 17/03/2001 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1000 Nhan Kim Thành 19/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1001 Trần Ngọc Thành 05/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1002 Bùi Thị Thanh Thảo 02/02/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1003 Trần Thị Bích Thảo 11/09/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1004 Đinh Quang Thắng 18/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1005 Lê Trần Trường Thắng 05/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1006 Nguyễn Xuân Thắng 15/04/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1007 Trần Đức Thắng 24/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1008 Nguyễn Hoàng Phi Thiện 29/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1009 Nguyễn Minh Thiện 22/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1010 Phạm Ngọc Quốc Thiện 18/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1011 Huỳnh Hưng Thịnh 05/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1012 Lê Bá Thịnh 14/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1013 Lê Đức Thịnh 21/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1014 Lê Quốc Thịnh 05/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
1015 Nguyễn Thái Thịnh 06/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1016 Phan Hoàng Thịnh 20/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1017 Võ Hưng Thịnh 23/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1018 Trương Nguyễn Huy Thọ 21/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1019 Phạm Hửu Thoại 11/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1020 Nguyễn Đỉnh Thông 02/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1021 Nguyễn Văn Thuận 15/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1022 Võ Anh Thuận 25/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1023 Mai Anh Thư 24/11/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1024 Nguyễn Giao Tiên 28/01/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1025 Nguyễn Lê Nhật Tiên 10/01/1985 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1026 Dương Hoàng Tiến 13/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1027 Lê Nguyễn Sơn Tiến 18/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1028 Lê Tấn Tiến 17/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1029 Phan Công Tiến 29/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1030 Trần Tiến 07/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1031 Võ Lê Minh Tiến 16/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1032 Đặng Vinh Tín 22/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1033 Đặng Chánh Toàn 31/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1034 Lê Quốc Toàn 14/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1035 Phạm Ngọc Quốc Toàn 18/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1036 Trần Thanh Toàn 24/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1037 Phạm Thành Tôn 20/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1038 Nguyễn Minh Trí 08/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1039 Phan Tấn Trí 22/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1040 Lê Quang Triết 05/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1041 Phạm Hữu Triết 03/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1042 Nguyễn Quách Đông Triều 21/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1043 Phạm Lan Trúc Trinh 29/10/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1044 Đào Đức Trọng 01/01/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1045 Nguyễn Đức Trọng 26/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1046 Hoàng Đức Trung 30/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1047 Nguyễn Lê Đức Trung 07/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1048 Thái Quốc Trung 22/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1049 Trịnh Quốc Trung 20/12/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1050 Hồ Minh Trực 17/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1051 Lê Nhựt Trường 02/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1052 Ngô Quang Trường 08/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1053 Nguyễn Long Trường 24/02/2000 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1054 Nguyễn Văn Trường 10/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1055 Nguyễn Trần Anh Tú 27/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1056 Trần Thanh Tú 15/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1057 Nguyễn Tuân 02/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1058 Dương Thành Tuấn 09/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1059 Lê Anh Tuấn 13/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1060 Nguyễn Anh Tuấn 02/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1061 Nguyễn Anh Tuấn 30/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1062 Nguyễn Đức Minh Tuấn 22/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1063 Phan Quang Tuấn 02/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1064 Phạm Minh Tuấn 07/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1065 Trần Quang Tuấn 18/12/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
1066 Văn Bùi Anh Tuấn 07/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1067 Bùi Duy Tùng 18/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1068 Huỳnh Thiện Tùng 26/05/1997 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1069 Nguyễn Dương Sơn Tùng 27/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1070 Lê Thị Kim Tuyền 29/03/2002 Nữ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1071 Phạm Tú Văn 31/08/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1072 Trần Lê Kiến Văn 04/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1073 Lê Anh Việt 02/02/2003 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1074 Nguyễn Hữu Việt 12/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1075 Nguyễn Văn Việt 13/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1076 Nguyễn Tiến Vinh 10/04/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1077 Trần Phước Vinh 30/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1078 Phạm Văn Vọng 04/10/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1079 Nguyễn Anh Vũ 20/12/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1080 Nguyễn Đình Vũ 30/11/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1081 Nguyễn Triệu Vũ 07/09/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1082 Phan Hà Anh Vũ 09/05/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1083 Trần Đình Anh Vũ 25/06/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1084 Huỳnh Văn Vương 02/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1085 Lê Quốc Vương 10/03/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1086 Nguyễn Minh Vương 30/06/2001 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1087 Hồ Thanh Xuân 26/02/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng
1088 Nguyễn Đức An 05/04/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1089 Lê Thành Cát 02/02/2001 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1090 Sơn Vin Charles 16/12/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1091 Nguyễn Viết Thành Công 27/12/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1092 Nguyễn Ngọc Cường 01/09/2001 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1093 Đỗ Nguyễn Anh Duy 20/07/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1094 Nguyễn Lê Minh Đức 07/12/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1095 Nguyễn Hoài Hận 01/04/2001 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1096 Nguyễn Thành Huy 27/07/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1097 Trương Quốc Anh Huy 02/09/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1098 Võ Tâm Hữu 25/11/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1099 Trương Vinh Khang 14/08/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1100 Võ Quốc Khang 28/09/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1101 Lê Công Chí Khanh 25/06/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1102 Nguyễn Nhật Khánh 18/06/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1103 Đinh Trần Đăng Khoa 14/06/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1104 Nguyễn Đăng Khoa 21/02/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1105 Lê Hoàng Lâm 22/09/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1106 Nguyễn Vũ Luân 25/01/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1107 Bạch Gia Minh 11/05/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1108 Nguyễn Nhâm Ngọ 30/04/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1109 Nguyễn Hải Nguyên 09/01/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1110 Ngô Tùng Nhân 03/04/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1111 Nguyễn Thiện Nhân 03/05/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1112 Nguyễn Duy Phong 04/07/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1113 Lê Quang 22/04/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1114 Kiều Đức Thiện 26/04/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1115 Đậu Minh Trí 28/10/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1116 Nguyễn Đình Anh Tú 01/02/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
1117 Trần Nguyễn Anh Tú 14/12/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1118 Lương Trung Tuấn 01/11/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1119 Trần Hoàng Uy 16/10/2002 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1120 Nguyễn Lương Nhật Vũ 11/11/2000 Nam 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1121 Nguyễn Thị Hải Yến 21/10/2002 Nữ 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC)
1122 Bùi Hoàng Hảo 12/05/2001 Nam 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (CT)
1123 Lê Quốc Khang 03/05/2002 Nam 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (CT)
1124 Đinh Tuấn Kiệt 04/08/2002 Nam 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (CT)
1125 Dương Thành Lộc 13/07/2002 Nam 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (CT)
1126 Lữ Chí Nguyên 16/11/2001 Nam 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (CT)
1127 Đỗ Hoàng Nhựt 20/08/2002 Nam 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (CT)
1128 Nguyễn Văn Thành Phước 04/01/2002 Nam 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (CT)
1129 Đỗ Anh Quốc 20/12/2002 Nam 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (CT)
1130 Thạch Bữu Tài 22/02/2002 Nam 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (CT)
1131 Phan Ngọc Thanh 09/03/2002 Nam 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (CT)
1132 Trần Huỳnh Gia Thịnh 09/12/2002 Nam 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (CT)
1133 Nguyễn Thanh Tuấn 29/04/2002 Nam 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (CT)
1134 Lê Văn Thành Danh 06/05/2002 Nam 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (DL)
1135 Phan Minh Hiếu 18/12/2001 Nam 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (DL)
1136 Nguyễn Nhật Huy 05/12/1986 Nam 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (DL)
1137 Trương Xuân Lâm 06/05/2002 Nam 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (DL)
1138 Nguyễn Công Thành 19/10/2002 Nam 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (DL)
1139 Lê Nhật Tiến 04/04/2002 Nam 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (DL)
1140 Trần Anh Tuấn 12/10/2002 Nam 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (DL)
1141 Lê Trường An 13/02/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1142 Hồ Quốc Anh 18/03/1997 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1143 Nguyễn Tuấn Anh 20/04/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1144 Dương Ngọc Ánh 08/02/2002 Nữ 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1145 Nguyễn Ngọc Chẩn 04/08/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1146 Trần Chinh 16/11/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1147 Huỳnh Nhựt Duy 30/12/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1148 Ngô Trần Khả Duy 18/09/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1149 Nguyễn Thái Duy 06/04/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1150 Đỗ Vũ Thùy Duyên 17/01/2002 Nữ 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1151 Nguyễn Quang Đại 13/02/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1152 Nguyễn Nhật Đan 08/05/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1153 Nguyễn Duy Đô 05/01/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1154 Hồ Đình Đôi 14/07/2001 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1155 Trần Khánh Hải 22/06/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1156 Nguyễn Phúc Hậu 13/09/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1157 Nguyễn Minh Hiếu 09/12/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1158 Nguyễn Minh Hoàng 17/09/2000 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1159 Huỳnh Gia Huy 28/08/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1160 Nguyễn Đức Huy 09/02/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1161 Phan Anh Huy 07/04/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1162 Nguyễn Tuấn Hưng 04/11/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1163 Cao Quốc Khải 05/03/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1164 Nguyễn Dương Chí Khang 10/11/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1165 Phạm Công Khanh 29/04/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1166 Nguyễn Lê Trọng Khôi 28/03/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1167 Nguyễn Huỳnh Thiên Kim 09/01/2002 Nữ 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
1168 Trần Nguyễn Ngọc Lan 04/02/2002 Nữ 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1169 Đinh Yến Linh 01/01/2001 Nữ 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1170 Lê Nguyễn Bảo Long 05/03/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1171 Cao Lê Nam 09/08/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1172 Đỗ Thành Nam 03/06/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1173 Nguyễn Xuân Nam 08/09/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1174 Nguyễn Thành Nhâm 19/09/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1175 Trần Văn Nhật 21/05/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1176 Nguyễn Đình Uyên Như 21/11/2002 Nữ 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1177 Lê Hùng Minh Nhựt 06/06/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1178 Nguyễn Phan Kiến Phát 26/09/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1179 Trần Hoàng Phúc 24/04/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1180 Huỳnh Phi Nhật Quang 28/04/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1181 Nguyễn Minh Quân 27/05/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1182 Phạm Vũ Minh Quân 15/10/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1183 Từ Kim Quốc 30/07/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1184 Trần Đình Quý 16/01/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1185 Nguyễn Ngọc Thanh Tài 08/12/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1186 Nguyễn Phúc Bảo Tài 26/07/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1187 Đào Bùi Minh Tâm 06/12/2001 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1188 Võ Hoàng Thái 13/10/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1189 Đặng Đức Thắng 14/05/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1190 Lê Đình Thắng 28/08/2001 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1191 Nguyễn Văn Thiên 19/10/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1192 Ngô Vũ Đình Thịnh 07/10/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1193 Nguyễn Đoàn Toàn Thịnh 10/07/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1194 Vũ Đức Thuận 31/03/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1195 Nguyễn Đặng Minh Tiến 09/08/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1196 Nguyễn Quốc Tín 30/03/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1197 Hồ Thanh Tòng 26/05/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1198 Trang Bảo Triết 28/06/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1199 Nguyễn Quốc Trung 14/11/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1200 Nguyễn Ngọc Minh Tú 22/01/2002 Nữ 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1201 Nguyễn Huỳnh Văn 04/02/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1202 Nguyễn Quốc Việt 14/11/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1203 Nguyễn Đặng Hoàng Vũ 16/10/2002 Nam 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1204 Đoàn Bảo Đan Vy 27/03/2002 Nữ 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1205 Nguyễn Gia Vy 23/08/2002 Nữ 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1206 Nguyễn Khánh Vy 12/01/2002 Nữ 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
1207 Hồ Nguyễn Hùng Anh 31/07/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1208 Trần Ngọc Ánh 21/02/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1209 Phan Hoài Ân 06/01/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1210 Bùi Hoàng Gia Bảo 21/07/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1211 Lê Nhật Chuẩn 04/12/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1212 Nguyễn Thị Thùy Dung 22/01/2001 Nữ 7580302 Quản lý xây dựng
1213 Nguyễn Hải Duy 31/08/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1214 Nguyễn Đăng Thành Đạt 02/03/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1215 Nguyễn Thành Đạt 07/01/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1216 Phạm Ngọc Quỳnh Giao 16/01/2002 Nữ 7580302 Quản lý xây dựng
1217 Hà Viễn Hòa 12/07/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1218 Vũ Thái Hòa 20/06/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
STT Ngày sinh Giới tínhMã ngành
trúng tuyểnTên ngành trúng tuyểnHọ và tên
1219 Tôn Thất Minh Hợp 04/10/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1220 Đỗ Xuân Quang Huy 08/09/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1221 Đặng Thanh Huy 03/11/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1222 Phan Nguyễn Tuấn Huy 29/10/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1223 Hoàng Văn Hữu 12/11/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1224 Đỗ Hữu Nguyên Khang 29/07/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1225 Vũ Trường Khang 16/10/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1226 Nguyễn Hữu Khoa 31/05/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1227 Dương Trung Kiên 30/06/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1228 Trần Nguyễn Tuấn Kiệt 31/07/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1229 Đặng Thành Luân 08/08/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1230 Nguyễn Huyền Khánh Minh 13/09/2002 Nữ 7580302 Quản lý xây dựng
1231 Trương Nguyễn Phước Minh 13/03/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1232 Cao Hoàn Mỹ 24/12/2002 Nữ 7580302 Quản lý xây dựng
1233 Phan Nguyễn Thành Nam 23/02/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1234 Đỗ Hữu Nghia 04/03/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1235 Nguyễn Hà Xuân Nguyên 05/04/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1236 Tăng Trọng Nguyễn 14/04/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1237 Lê Quang Nhật 24/02/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1238 Lưu Tiểu Nhi 23/11/2002 Nữ 7580302 Quản lý xây dựng
1239 Trần Tấn Phát 17/11/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1240 Trương Tấn Phát 12/10/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1241 Phan Văn Phú 09/04/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1242 Mai Trần Bảo Phụng 24/07/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1243 Nguyễn Nhật Quang 09/01/2001 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1244 Trần Thị Bé Quyên 24/10/2002 Nữ 7580302 Quản lý xây dựng
1245 Lê Thị Kim Sanh 10/05/2002 Nữ 7580302 Quản lý xây dựng
1246 Nguyễn Hoàng Sơn 14/11/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1247 Võ Quốc Sơn 25/12/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1248 Vũ Trường Sơn 17/08/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1249 Tăng Đỗ Minh Thanh 09/04/2002 Nữ 7580302 Quản lý xây dựng
1250 Trương Quốc Thịnh 29/07/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1251 Nguyễn Văn Thuật 25/06/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1252 Đoàn Nguyễn Xuân Thuỳ 03/02/2002 Nữ 7580302 Quản lý xây dựng
1253 Lê Anh Thư 22/10/2002 Nữ 7580302 Quản lý xây dựng
1254 Tranh Thị Thư 09/07/2002 Nữ 7580302 Quản lý xây dựng
1255 Nguyễn Thị Xuân Tiên 28/04/2002 Nữ 7580302 Quản lý xây dựng
1256 Trần Đăng Toàn 19/12/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1257 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 20/12/2002 Nữ 7580302 Quản lý xây dựng
1258 Trần Ngọc Trí 31/10/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1259 Nguyễn Thị Hồng Trúc 10/04/2002 Nữ 7580302 Quản lý xây dựng
1260 Nguyễn Chí Trung 06/11/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1261 Phạm Phương Trung 11/05/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1262 Phạm Văn Trường 22/12/2001 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1263 Phạm Thị Yến Tuyết 18/11/2002 Nữ 7580302 Quản lý xây dựng
1264 Nguyễn Văn Tứ 11/07/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1265 Nguyễn Thị Tường Vi 10/05/2002 Nữ 7580302 Quản lý xây dựng
1266 Phạm Lê Anh Vũ 05/05/2002 Nam 7580302 Quản lý xây dựng
1267 Nguyễn Thu Yến 23/09/2002 Nữ 7580302 Quản lý xây dựng