19
STT Họ Tên Ngày sinh CHUYÊN NGÀNH TRÚNG TUYỂN 1 BIỆN VĂN PHI 03/05/1997 XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG 2 BÙI ANH THƯ 25/10/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP 3 BÙI QUANG LONG 15/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học) 4 BÙI TẤN ĐẠT 19/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học) 5 BÙI THANH TUẤN 05/12/1995 XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP 6 BÙI THỊ DANH 01/01/1998 DƯỢC HỌC 7 BÙI THỊ KHÁNH LY 10/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học) 8 BÙI THỊ TÌNH 28/03/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP 9 BÙI THỊ THANH HIẾU 02/08/1997 DƯỢC HỌC 10 BÙI THỊ THẢO 28/10/1998 DƯỢC HỌC 11 BÙI THỊ THU HIỀN 28/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học) 12 BÙI THỊ THU THẢO 14/10/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA 13 BÙI THỊ THÙY DƯƠNG 31/03/1998 ANH VĂN DU LỊCH 14 BÙI THỊ TRANG THƯ 25/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học) 15 BÙI VĂN ĐỨC 100497 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 16 BÙI VĂN HIỆP 11/11/1998 NGÂN HÀNG 17 BÙI VĂN THẮNG 27/02/1998 ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG 18 BÙI XUÂN PHÚ 29/01/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP 19 CAO NHẬT MỸ 11/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học) 20 CAO THỊ HÀ 11/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học) 21 CAO THỊ MỸ LINH 13/09/1998 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 22 CAO THỊ THANH TUYỀN 04/07/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN 23 CAO THỊ TRANG 08/08/1998 DƯỢC HỌC 24 CAO THIÊN SƠN 01/10/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 25 CAO VŨ THÙY GIANG 10/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học) 26 CHẮNG BÌNH MAI 03/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học) 27 CHÂU VĂN THẾ 29/08/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP 28 CHẾ THỊ TRÂM ANH 27/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học) 29 CHU MINH HOÀNG 18/12/1998 ANH VĂN DU LỊCH 30 CHU THỊ THÖY 23/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học) 31 DIỆP TIỂU LY 19/05/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học) 32 DOÃN THỊ PHƯƠNG YẾN 27/12/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN 33 DOÃN THỊ PHƯƠNG YẾN 27/12/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN 34 DƯƠNG CÔNG KHÁNH 23/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học) 35 DƯƠNG ĐĂNG HUY 02/11/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 36 DƯƠNG GIA THỊNH 07/12/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA 37 DƯƠNG KHÁNH HUYỀN 02/12/1997 BÁC SĨ ĐA KHOA 38 DƯƠNG NGỌC LONG 14/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học) 39 DƯƠNG NGỌC THẢO 28/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học) 40 DƯƠNG TẤN BẢO KHANH 180798 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 41 DƯƠNG TUỆ MẪN 10/12/1998 DƯỢC HỌC 42 DƯƠNG THANH NHI 05/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học) 43 DƯƠNG THỊ BẮC PHƯƠNG 28/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học) 44 DƯƠNG THỊ NGA 04/03/1998 LUẬT KINH TẾ 45 DƯƠNG THỊ THANH THUỶ 02/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học) 46 DƯƠNG TRẦN MINH THOẠI 26/04/1998 XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP 47 DƯƠNG XUÂN NHÂN 29/05/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CHUẨN CMU 48 ĐÀM NGỌC ANH THI 16/11/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP 49 ĐÀM NGUYÊN TÖ 16/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học) 50 ĐÀO BẢO NGỌC 11/04/1997 DƯỢC HỌC 51 ĐÀO MINH TRÍ 25/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học) 52 ĐÀO NGỌC HẢI 13/01/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN 53 ĐẶNG BÁ MINH TUẤN 18/08/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP 54 ĐẶNG CÔNG BẰNG 19/08/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN 55 ĐẶNG CHẤN KHA 15/04/1996 DƯỢC HỌC 56 ĐẶNG ĐỨC TẤN 02/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học) 57 ĐẶNG ĐỨC TOÀN 15/05/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP 58 ĐẶNG HOÀNG LONG 01/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học) 59 ĐẶNG HỒ NHẬT KHIÊM 26/06/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - XÉT THEO KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - XÉT THEO KẾT … · 2016-09-04 · 8 bÙi thỊ tÌnh 28/03/1998 quẢn trỊ kinh doanh tỔng hỢp 9 bÙi thỊ thanh hiẾu 02/08/1997

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - XÉT THEO KẾT … · 2016-09-04 · 8 bÙi thỊ tÌnh 28/03/1998 quẢn trỊ kinh doanh tỔng hỢp 9 bÙi thỊ thanh hiẾu 02/08/1997

STT Họ Tên Ngày sinh CHUYÊN NGÀNH TRÚNG TUYỂN

1 BIỆN VĂN PHI 03/05/1997 XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG

2 BÙI ANH THƯ 25/10/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

3 BÙI QUANG LONG 15/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

4 BÙI TẤN ĐẠT 19/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

5 BÙI THANH TUẤN 05/12/1995 XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

6 BÙI THỊ DANH 01/01/1998 DƯỢC HỌC

7 BÙI THỊ KHÁNH LY 10/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

8 BÙI THỊ TÌNH 28/03/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

9 BÙI THỊ THANH HIẾU 02/08/1997 DƯỢC HỌC

10 BÙI THỊ THẢO 28/10/1998 DƯỢC HỌC

11 BÙI THỊ THU HIỀN 28/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

12 BÙI THỊ THU THẢO 14/10/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

13 BÙI THỊ THÙY DƯƠNG 31/03/1998 ANH VĂN DU LỊCH

14 BÙI THỊ TRANG THƯ 25/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

15 BÙI VĂN ĐỨC 100497 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

16 BÙI VĂN HIỆP 11/11/1998 NGÂN HÀNG

17 BÙI VĂN THẮNG 27/02/1998 ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

18 BÙI XUÂN PHÚ 29/01/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

19 CAO NHẬT MỸ 11/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

20 CAO THỊ HÀ 11/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

21 CAO THỊ MỸ LINH 13/09/1998 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN

22 CAO THỊ THANH TUYỀN 04/07/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

23 CAO THỊ TRANG 08/08/1998 DƯỢC HỌC

24 CAO THIÊN SƠN 01/10/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

25 CAO VŨ THÙY GIANG 10/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

26 CHẮNG BÌNH MAI 03/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

27 CHÂU VĂN THẾ 29/08/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

28 CHẾ THỊ TRÂM ANH 27/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

29 CHU MINH HOÀNG 18/12/1998 ANH VĂN DU LỊCH

30 CHU THỊ THÖY 23/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

31 DIỆP TIỂU LY 19/05/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

32 DOÃN THỊ PHƯƠNG YẾN 27/12/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

33 DOÃN THỊ PHƯƠNG YẾN 27/12/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

34 DƯƠNG CÔNG KHÁNH 23/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

35 DƯƠNG ĐĂNG HUY 02/11/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

36 DƯƠNG GIA THỊNH 07/12/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

37 DƯƠNG KHÁNH HUYỀN 02/12/1997 BÁC SĨ ĐA KHOA

38 DƯƠNG NGỌC LONG 14/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

39 DƯƠNG NGỌC THẢO 28/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

40 DƯƠNG TẤN BẢO KHANH 180798 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

41 DƯƠNG TUỆ MẪN 10/12/1998 DƯỢC HỌC

42 DƯƠNG THANH NHI 05/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

43 DƯƠNG THỊ BẮC PHƯƠNG 28/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

44 DƯƠNG THỊ NGA 04/03/1998 LUẬT KINH TẾ

45 DƯƠNG THỊ THANH THUỶ 02/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

46 DƯƠNG TRẦN MINH THOẠI 26/04/1998 XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

47 DƯƠNG XUÂN NHÂN 29/05/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CHUẨN CMU

48 ĐÀM NGỌC ANH THI 16/11/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

49 ĐÀM NGUYÊN TÖ 16/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

50 ĐÀO BẢO NGỌC 11/04/1997 DƯỢC HỌC

51 ĐÀO MINH TRÍ 25/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

52 ĐÀO NGỌC HẢI 13/01/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

53 ĐẶNG BÁ MINH TUẤN 18/08/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

54 ĐẶNG CÔNG BẰNG 19/08/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

55 ĐẶNG CHẤN KHA 15/04/1996 DƯỢC HỌC

56 ĐẶNG ĐỨC TẤN 02/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

57 ĐẶNG ĐỨC TOÀN 15/05/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

58 ĐẶNG HOÀNG LONG 01/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

59 ĐẶNG HỒ NHẬT KHIÊM 26/06/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - XÉT THEO KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - XÉT THEO KẾT … · 2016-09-04 · 8 bÙi thỊ tÌnh 28/03/1998 quẢn trỊ kinh doanh tỔng hỢp 9 bÙi thỊ thanh hiẾu 02/08/1997

STT Họ Tên Ngày sinh CHUYÊN NGÀNH TRÚNG TUYỂN

60 ĐẶNG LÊ XUÂN QUỲNH 09/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

61 ĐẶNG NGUYỄN ANH THƯ 22/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

62 ĐẶNG NHẬT PHONG 28/03/1998 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH

63 ĐẶNG PHI LONG 01/07/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

64 ĐẶNG QUANG THẮNG 03/02/1998 ĐIỆN TỰ ĐỘNG

65 ĐẶNG TẤN BỘ 06/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

66 ĐẶNG TẤN THÀNH 16/09/1998 NGOẠI THƯƠNG (QTKD QUỐC TẾ)

67 ĐẶNG TƯỜNG VY 27/01/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

68 ĐẶNG THỊ MỸ XỨ 13/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

69 ĐẶNG THỊ NGỌC HÀ 05/11/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

70 ĐẶNG THỊ THẢO VI 06/04/1998 LUẬT KINH TẾ

71 ĐẶNG THỊ THÙY DƯƠNG 20/08/1998 CAO ĐẲNG DU LỊCH

72 ĐẶNG THỊ TRÀ MY 01/08/1998 DƯỢC HỌC

73 ĐẶNG THỊ TRÀ MY 01/08/1998 DƯỢC HỌC

74 ĐẶNG THỊ XUÂN THUỶ 29/03/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

75 ĐẶNG THỊ YẾN NHI 30/08/1998 DƯỢC HỌC

76 ĐẶNG TRẦN MINH THÙY 13/09/1998 NGOẠI THƯƠNG (QTKD QUỐC TẾ)

77 ĐẶNG TRƯƠNG HOÀI LINH 27/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

78 ĐẶNG VŨ HOÀNG PHÖC 15/01/1996 CAO ĐẲNG TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG

79 ĐẬU THỊ VÂN ANH 01/04/1998 ANH VĂN BIÊN PHIÊN DỊCH

80 ĐINH DIỄM QUỲNH 04/08/1998 ANH VĂN BIÊN PHIÊN DỊCH

81 ĐINH HOÀNG ANH 09/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

82 ĐINH KHẮC TÀI 24/02/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH CHUẨN PSU

83 ĐINH NGỌC HUY 28/09/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

84 ĐINH PHẠM XUÂN HUY 15/05/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

85 ĐINH PHƯƠNG THẢO 15/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

86 ĐINH QUANG ANH 08/05/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

87 ĐINH QUỐC HUÂN 20/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

88 ĐINH TIẾN HÙNG 14/11/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

89 ĐINH THẾ KIÊN 26/12/1996 LUẬT KINH TẾ

90 ĐINH THỊ THỦY TIÊN 24/01/1998 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN

91 ĐINH THỊ YẾN NHI 30/08/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

92 ĐINH TRẦN GIA KHÁNH 13/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

93 ĐINH VĂN HIẾU 19/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

94 ĐOÀN DUY PHONG 11/02/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

95 ĐOÀN LÊ QUỐC DƯƠNG 16/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

96 ĐOÀN MINH HIẾU 24/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

97 ĐOÀN PHƯỚC NHÂN 08/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

98 ĐOÀN THỊ BA 25/01/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

99 ĐOÀN THỊ BÍCH THẢO 22/05/1998 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

100 ĐOÀN THỊ BÌNH 28/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

101 ĐOÀN THỊ HỒNG THỦY 26/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

102 ĐOÀN THỊ KIM CHI 10/06/1996 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

103 ĐOÀN THỊ NHẬT THÀNH 08/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

104 ĐỖ ANH LỘC 25/10/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH VÀ KHÁCH SẠN CHUẨN PSU

105 ĐỖ CÔNG TRÍ 26/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

106 ĐỖ ĐĂNG NAM ANH 12/06/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

107 ĐỖ NGỌC ANH 27/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

108 ĐỖ NGỌC KHOA 15/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

109 ĐỖ NHÂN 23/10/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

110 ĐỖ PHẠM THÀNH DŨNG 25/08/1982 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

111 ĐỖ QUANG ANH KIỆT 14/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

112 ĐỖ THANH NHẬT VŨ 03/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

113 ĐỖ THẾ BON 10/11/1996 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

114 ĐỖ THỊ ÁNH TUYẾT 16/06/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

115 ĐỖ THỊ CHÂU 16/06/1998 DƯỢC HỌC

116 ĐỖ THỊ KIM ANH 07/08/1997 DƯỢC HỌC

117 ĐỖ THỊ MINH THƯ 02/06/1998 HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ

118 ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN 20/10/1998 QUAN HỆ QUỐC TẾ

119 ĐỖ THỊ PHƯƠNG 27/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

120 ĐỖ TRỌNG HIẾU 01/04/1998 QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - XÉT THEO KẾT … · 2016-09-04 · 8 bÙi thỊ tÌnh 28/03/1998 quẢn trỊ kinh doanh tỔng hỢp 9 bÙi thỊ thanh hiẾu 02/08/1997

STT Họ Tên Ngày sinh CHUYÊN NGÀNH TRÚNG TUYỂN

121 ĐỖ TRƯƠNG MINH HOÀNG 150198 ĐIỆN TỰ ĐỘNG

122 ĐỖ UYÊN VY 02/04/1998 DƯỢC HỌC

123 ĐỖ VĂN KIỆT 20/12/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

124 ĐỖ VĂN THẠCH 05/09/1998 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH

125 ĐỒNG THỊ KIM LOAN 26/02/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

126 ĐỚI THỊ HẬU 21/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

127 GIÁP HÀ PHƯƠNG 27/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

128 HÀ CÔNG KHOA 14/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

129 HÀ CÔNG LỰC 17/02/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CHUẨN CMU

130 HÀ NGUYỄN THANH NHÃ 11/07/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

131 HÀ NGUYỄN THẾ NGỌC 28/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

132 HÀ THỊ CẨM HẰNG 18/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

133 HÀ THỊ KIM TRÂM 17/12/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH MARKETING

134 HÀ TRUNG NAM 31/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

135 HOÀNG GIA BẢO 30/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

136 HOÀNG HẢI QUỲNH 23/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

137 HOÀNG KIM KHÁNH DUY 20/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

138 HOÀNG KHẮC NGỌC 18/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

139 HOÀNG MINH NGUYỆT 01/01/1998 DƯỢC HỌC

140 HOÀNG NINH THÁI 11/12/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

141 HOÀNG NGỌC BẢO NHI 08/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

142 HOÀNG NGỌC HẬU 01/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

143 HOÀNG NGỌC SƠN 21/09/1996 LUẬT KINH TẾ

144 HOÀNG NGUYÊN 10/11/1998 ANH VĂN BIÊN PHIÊN DỊCH

145 HOÀNG THẠCH THẢO 22/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

146 HOÀNG THANH VINH 17/02/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

147 HOÀNG THỊ BÉ 11/10/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

148 HOÀNG THỊ CHÂN 19/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

149 HOÀNG THỊ LÊ 01/07/1998 LUẬT KINH TẾ

150 HOÀNG THỊ NGỌC LỢI 08/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

151 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 17/09/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

152 HOÀNG THỊ THANH 16/05/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

153 HOÀNG THỊ THU THẢO 13/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

154 HOÀNG THỊ YẾN NHI 21/04/1998 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN

155 HOÀNG TRẦN QUANG LUÂN 29/06/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

156 HỒ ĐÔNG THUYÊN 18/03/1996 ANH VĂN DU LỊCH

157 HỒ ĐỨC HOÀNG 10/12/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

158 HỒ ĐỨC TOÀN 23/09/1994 DƯỢC HỌC

159 HỒ HOÀNG MINH 18/02/1998 XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG

160 HỒ HOÀNG QUANG 18/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

161 HỒ HUỲNH NGỌC NGA 20/10/1996 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

162 HỒ KIỀU TRANG 18/07/1997 CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM

163 HỒ KIM KHÁNH 16/06/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

164 HỒ KHỔNG HOÀI NHÂN 12/01/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

165 HỒ MINH TRANG 17/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

166 HỒ NGỌC BẢO TÂN 10/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

167 HỒ NGỌC TUẤN HÙNG 02/08/1997 NGÂN HÀNG

168 HỒ NGỌC THẮNG 19/08/1996 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

169 HỒ NGUYÊN KHOA 27/11/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

170 HỒ NGUYỄN QUANG NHÂN 13/11/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

171 HỒ NGUYỄN TRÀ MY 26/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

172 HỒ NHÂN HIẾU 12/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

173 HỒ NHẬT THIÊN 26/12/1998 LUẬT KINH TẾ

174 HỒ TÁ HẢI ĐĂNG 06/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

175 HỒ THĂNG MẪN 22/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

176 HỒ THỊ HỒNG NGÂN 10/03/1998 KIẾN TRÖC NỘI THẤT

177 HỒ THỊ MỸ HIỀN 05/07/1998 ANH VĂN DU LỊCH

178 HỒ THỊ TUYẾT NHI 30/08/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

179 HỒ THỊ TUYẾT NHUNG 22/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

180 HỒ THỊ THU QUỲNH 26/09/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

181 HỒ THỊ THU UYÊN 25/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - XÉT THEO KẾT … · 2016-09-04 · 8 bÙi thỊ tÌnh 28/03/1998 quẢn trỊ kinh doanh tỔng hỢp 9 bÙi thỊ thanh hiẾu 02/08/1997

STT Họ Tên Ngày sinh CHUYÊN NGÀNH TRÚNG TUYỂN

182 HỒ THỊ THÖY DUYÊN 01/01/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

183 HỒ VIẾT THANH 26/12/1995 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

184 HỒ VŨ HẢI 10/07/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

185 HỒNG PHÖC THỊNH 12/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

186 HUỲNH BẢO TRÂM 09/09/1997 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

187 HUỲNH CÔNG THẨM 02/04/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

188 HUỲNH ĐỨC ĐẠT 15/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

189 HUỲNH ĐỨC QUÝ 15/04/1997 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

190 HUỲNH HẢI LONG 17/01/1998 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH

191 HUỲNH HỮU LỰC 03/04/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

192 HUỲNH LỘC 01/11/1998 XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

193 HUỲNH MINH TUẤN 22/05/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

194 HUỲNH NGỌC MINH QUÂN 27/07/1998 DƯỢC HỌC

195 HUỲNH NHẬT HƯNG 28/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

196 HUỲNH NHƯ HÂN 25/05/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

197 HUỲNH TẤN DŨNG 01/05/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CHUẨN CMU

198 HUỲNH TIẾN QUANG 15/08/1998 XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

199 HUỲNH THANH BÌNH 12/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

200 HUỲNH THANH LONG 06/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

201 HuỲNH THỊ HỒNG MY 29/03/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH MARKETING

202 HUỲNH THỊ KIM CHI 26/08/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

203 HUỲNH THỊ KIM CHI 26/08/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

204 HUỲNH THỊ KHÁNH LY 28/03/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH MARKETING

205 HUỲNH THỊ MINH PHƯƠNG 10/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

206 HUỲNH THỊ NGỌC ÁNH 31/03/1996 LUẬT KINH TẾ

207 HUỲNH THỊ NGỌC THƯ 29/04/1998 DƯỢC HỌC

208 HUỲNH THỊ NHƯ HUỲNH 09/04/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

209 HUỲNH THỊ TIÊN 15/02/1997 CAO ĐẲNG DU LỊCH

210 HUỲNH THỊ THU NGÂN 26/09/1998 DƯỢC HỌC

211 HUỲNH THỊ THÖY TRANG 11/01/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

212 HUỲNH VŨ LỆ HUYỀN 060598 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

213 HỨA NGỌC VŨ 17/05/1996 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

214 KIỀU NGUYỄN TƯỜNG VI 09/02/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

215 KIỀU VĂN HUY 30/09/1998 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN

216 LẠI BẢO CHUNG 10/08/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

217 LẠI CHÍ HIẾU 12/08/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

218 LẠI QUỐC HUY 25/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

219 LÂM GIA ÂN 17/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

220 LÂM NGUYỆT SƯƠNG 22/08/1998 DƯỢC HỌC

221 LÂM PHƯƠNG THANH 11/12/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

222 LÂM THỊ LÝ 17/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

223 LÂM THỊ MỸ TRÂM 04/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

224 LÂM THỊ THÙY TRÂM 04/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

225 LÂM YẾN VI 18/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

226 LÊ ANH DŨNG 11/02/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

227 LÊ ÁNH DƯƠNG 13/05/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

228 LÊ BẢO Y 15/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

229 LÊ CÔNG VINH 18/11/1997 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

230 LÊ DIỆU LINH 28/10/1995 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

231 LÊ ĐĂNG KHOA 05/08/1997 ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

232 LÊ ĐÌNH SƠN 17/09/1998 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

233 LÊ ĐỖ HOÀI PHƯƠNG 11/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

234 LÊ ĐỨC HẬU 21/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

235 LÊ ĐỨC HẬU 20/10/1997 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

236 LÊ ĐỨC HUY 02/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

237 LÊ ĐỨC NHUẬN 28/12/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

238 LÊ GIA PHƯƠNG 08/08/1998 QUAN HỆ QUỐC TẾ

239 LÊ HỌA MY 19/03/1998 ANH VĂN DU LỊCH

240 LÊ HOÀNG DŨNG 06/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

241 LÊ HOÀNG HOA 25/09/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

242 LÊ HOÀNG MINH 02/09/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - XÉT THEO KẾT … · 2016-09-04 · 8 bÙi thỊ tÌnh 28/03/1998 quẢn trỊ kinh doanh tỔng hỢp 9 bÙi thỊ thanh hiẾu 02/08/1997

STT Họ Tên Ngày sinh CHUYÊN NGÀNH TRÚNG TUYỂN

243 LÊ HOÀNG QUÂN 17/03/1996 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

244 LÊ HOÀNG TỐ LINH 03/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

245 LÊ HOÀNG TRÍ 04/08/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

246 LÊ HỒNG BẢO NGÂN 01/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

247 LÊ HUY HOÀNG 22/05/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

248 LÊ HUY NHẬT TÀI 27/07/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

249 LÊ HỮU THỊNH 11/08/1998 CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM

250 LÊ KIÊN 16/06/1998 LUẬT KINH TẾ

251 LÊ KIỀU GIA HUY 140498 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

252 LÊ KIM QUÂN 23/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

253 LÊ KIM QUÂN 23/03/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

254 LÊ KHẮC KHÁNH 04/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

255 LÊ LƯƠNG HOÀNG YẾN NHI 24/07/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

256 LÊ MINH THÔNG 02/06/1998 ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

257 LÊ MINH TRÍ 02/01/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

258 LÊ NGỌC DƯƠNG 11/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

259 LÊ NGUYỄN ANH THƯ 18/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

260 LÊ NGUYỄN MINH HƯNG 20/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

261 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG THANH 25/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

262 LÊ NHẬT DUY 16/05/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

263 LÊ NHẬT QUYÊN 26/08/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

264 LÊ PHẠM NHƯ QUỲNH 02/05/1998 DƯỢC HỌC

265 LÊ PHẠM NHƯ QUỲNH 02/05/1998 DƯỢC HỌC

266 LÊ PHẠM THẢO MINH 01/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

267 LÊ PHẠM THÖY HOÀI 10/03/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

268 LÊ PHAN THÙY TRANG 26/08/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

269 LÊ PHƯỚC DŨNG 03/02/1997 XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

270 LÊ QUANG HUY 25/03/1998 ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

271 LÊ QUANG KHANH 20/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

272 LÊ QUANG LINH 13/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

273 LÊ QUANG SƠN 26/10/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

274 LÊ QUANG TRUNG 16/03/1998 XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

275 LÊ QUỐC KHÁNH 02/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

276 LÊ QUỐC TIẾN 21/02/1998 DƯỢC HỌC

277 LÊ QUÝ HIẾU 27/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

278 LÊ SỸ VŨ 10/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

279 LÊ TẤT THÀNH 16/09/1998 KIẾN TRÖC NỘI THẤT

280 LÊ THANH BẢO 04/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

281 LÊ THANH DƯƠNG 08/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

282 LÊ THANH MINH 23/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

283 LÊ THÀNH NHƠN 10/09/1998 ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

284 LÊ THANH TUẤN 23/06/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

285 LÊ THANH THANH 01/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

286 LÊ THANH THÖY HẰNG 07/07/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH MARKETING

287 LÊ THANH TRÙNG DƯƠNG 09/08/1998 THIẾT KẾ SỐ

288 LÊ THẢO NGUYÊN 05/11/1998 DƯỢC HỌC

289 LÊ THỊ ÁI NHỊ 08/03/1998 VĂN HÓA DU LỊCH

290 LÊ THỊ ÁNH PHÖC 07/05/1998 CAO ĐẲNG TIẾNG ANH

291 LÊ THỊ BÍCH TRÂM 29/10/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

292 LÊ THỊ DIỄM TRÖC 07/10/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

293 LÊ THỊ HOA 29/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

294 LÊ THỊ HOÀI DUNG 12/02/1998 QUAN HỆ QUỐC TẾ

295 LÊ THỊ HOÀI THANH 24/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

296 LÊ THỊ HOÀI THU 18/10/1998 DƯỢC HỌC

297 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 27/02/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

298 LÊ THỊ HỒNG PHƯƠNG 18/03/1998 ANH VĂN BIÊN PHIÊN DỊCH

299 LÊ THỊ KIM ANH 02/04/1998 ANH VĂN BIÊN PHIÊN DỊCH

300 LÊ THỊ KIM HẠNH 04/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

301 LÊ THỊ LIỄU 01/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

302 LÊ THỊ MINH TÂM 24/11/1998 TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP

303 LÊ THỊ MỸ 13/05/1998 ANH VĂN DU LỊCH

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - XÉT THEO KẾT … · 2016-09-04 · 8 bÙi thỊ tÌnh 28/03/1998 quẢn trỊ kinh doanh tỔng hỢp 9 bÙi thỊ thanh hiẾu 02/08/1997

STT Họ Tên Ngày sinh CHUYÊN NGÀNH TRÚNG TUYỂN

304 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 22/03/1998 DƯỢC HỌC

305 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 22/03/1998 DƯỢC HỌC

306 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 21/12/1998 DƯỢC HỌC

307 LÊ THỊ MỸ HOÀNG 18/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

308 LÊ THỊ NGỌC 15/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

309 LÊ THỊ NGỌC 14/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

310 LÊ THỊ NGỌC HIỀN 21/05/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

311 LÊ THỊ NHƯ 01/06/1998 LUẬT KINH TẾ

312 LÊ THỊ PHƯƠNG DUNG 13/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

313 LÊ THỊ QUỲNH NHI 22/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

314 LÊ THỊ TƯỜNG VI 07/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

315 LÊ THỊ TƯỜNG VI 28/09/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

316 LÊ THỊ THANH BÌNH 12/05/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

317 LÊ THỊ THU HẰNG 30/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

318 LÊ THỊ THU THỦY 26/11/1998 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

319 LÊ THỊ THU TRANG 17/04/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

320 LÊ THỊ THU YÊN 04/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

321 LÊ THỊ THÙY DUNG 24/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

322 LÊ THỊ THÖY KIỀU 16/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

323 LÊ THỊ THÙY LINH 18/07/1998 ANH VĂN BIÊN PHIÊN DỊCH

324 LÊ THỊ THÙY TRÂM 01/01/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

325 LÊ THỊ THUÝ VÂN 16/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

326 LÊ THỊ THƯƠNG 04/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

327 LÊ THỊ VÂN THÖY 08/12/1997 DƯỢC HỌC

328 LÊ THÖY HẰNG 29/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

329 LÊ TRỊNH QuỐC TÀI 09/07/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

330 LÊ TRUNG TIN 22/08/1998 ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

331 LÊ TRƯƠNG VŨ 14/12/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

332 LÊ VĂN AN 29/01/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

333 LÊ VĂN CƯỜNG 16/11/1998 ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

334 LÊ VĂN CƯỜNG 16/11/1998 DƯỢC HỌC

335 LÊ VĂN CHIẾN 19/09/1998 DƯỢC HỌC

336 LÊ VĂN ĐỨC 26/04/1998 CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM

337 LÊ VĂN HOÀNG 02/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

338 LÊ VĂN HUY 17/05/1998 DƯỢC HỌC

339 LÊ VĂN HƯNG 20/01/1997 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

340 LÊ VĂN NAM 26/06/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CHUẨN CMU

341 LÊ VĂN NAM ANH 26/04/1995 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

342 LÊ VĂN NÊN 05/05/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

343 LÊ VĂN PHÖC 23/10/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

344 LÊ VĂN QUANG 10/04/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

345 LÊ VĂN QUYỀN 17/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

346 LÊ VĂN TRUNG 25/04/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

347 LÊ VĨNH MINH 11/05/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

348 LÊ VÕ UYÊN PHƯƠNG 09/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

349 LÊ VŨ LONG 01/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

350 LÊ XUÂN BẢO 22/01/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

351 LỮ VĂN ĐỊNH 25/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

352 LƯƠNG CHÍ THẠNH 28/10/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

353 LƯƠNG ĐỨC UY 28/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

354 LƯƠNG KHÁNH AN 02/09/1997 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

355 LƯƠNG MINH TRÍ 09/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

356 LƯƠNG QUANG KHÁNH 15/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

357 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG 25/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

358 LƯƠNG THỊ THỦY DIỆU 26/03/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

359 LƯƠNG THỊ THỦY TIÊN 17/05/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH VÀ KHÁCH SẠN CHUẨN PSU

360 LƯU ĐẠI NHÂN 26/01/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

361 LƯU ĐÀO MINH LỘC 30/08/1996 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

362 LƯU HỒ QUỐC TÙNG 02/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

363 LƯU NAM DANH 09/09/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

364 LƯU NGUYỄN ĐÌNH QUANG 21/11/1998 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - XÉT THEO KẾT … · 2016-09-04 · 8 bÙi thỊ tÌnh 28/03/1998 quẢn trỊ kinh doanh tỔng hỢp 9 bÙi thỊ thanh hiẾu 02/08/1997

STT Họ Tên Ngày sinh CHUYÊN NGÀNH TRÚNG TUYỂN

365 LƯU NGUYỄN TỐ UYÊN 27/05/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

366 LƯU QUỐC VIỆT 02/04/1996 DƯỢC HỌC

367 LƯU QUỐC VIỆT 02/04/1996 BÁC SĨ ĐA KHOA

368 LƯU THỊ KIM LINH 10/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

369 LÝ THÁI PHONG 04/02/1998 ĐIỆN TỰ ĐỘNG

370 MẠCH THỊ THẢO 04/06/1998 DƯỢC HỌC

371 MAI HUỲNH MỸ UYÊN 09/03/1998 DƯỢC HỌC

372 MAI LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 16/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

373 MAI NAM ANH 09/05/1998 DƯỢC HỌC

374 MAI TÚ OANH 16/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

375 MAI THÀNH TÔN 09/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

376 MAI THỊ DIỆU 12/02/1998 DƯỢC HỌC

377 MAI THỊ HẠNH 03/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

378 MAI THỊ HOA 08/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

379 MAI THỊ HOÀI THƯƠNG 26/10/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

380 MAI THỊ THỦY TIÊN 26/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

381 MAI THỊ THUỲ TRANG 02/10/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

382 NAY H' YÊN 04/02/1998 DƯỢC HỌC

383 NGÔ ANH ĐẠO 23/03/1998 DƯỢC HỌC

384 NGÔ ĐIỀU NHẬT LỆ 26/11/1998 ANH VĂN DU LỊCH

385 NGÔ ĐÌNH THANH 03/03/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

386 NGÔ HOÀNG LONG 20/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

387 NGÔ HỮU HÕA 08/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

388 NGÔ MỸ HÂN 19/09/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

389 NGÔ NGỌC QUỲNH ANH 02/11/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

390 NGÔ NGUYỄN PHƯỚC ĐẠT 01/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

391 NGÔ NHẬT CHIÊU 21/04/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

392 NGÔ QUANG HUY 02/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

393 NGÔ QUÝ NAM 12/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

394 NGÔ TẤN BÌNH 10/03/1998 XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

395 NGÔ THỊ HẠNH 16/12/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

396 NGÔ THỊ LINH PHƯƠNG 06/06/1997 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

397 NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO 29/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

398 NGÔ THỊ TƯỜNG VY 21/01/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH CHUẨN PSU

399 NGÔ THỊ THU HÀ 23/12/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

400 NGÔ THỊ THỦY 06/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

401 NGÔ VĂN ÖT HÙNG 01/02/1998 ĐIỆN TỰ ĐỘNG

402 NGÔ VĂN VIÊN 11/11/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

403 NGUIYỄN LÝ KHÁNH TRUNG 24/11/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

404 NGUYỄN ANH DŨNG 22/03/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

405 NGUYỄN ANH KHA 03/06/1998 KIẾN TRÖC CÔNG TRÌNH

406 NGUYỄN ANH TUẤN 26/05/1994 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

407 NGUYỄN ANH TUẤN 04/05/1998 ĐIỆN TỰ ĐỘNG

408 NGUYỄN ANH TUẤN 12/09/1998 XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

409 NGUYỄN ANH THƯ 04/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

410 NGUYỄN ANH VỸ 25/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

411 NGUYỄN BÁ THẠCH 20/10/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

412 NGUYỄN BẢO NGỌC 26/10/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

413 NGUYỄN BẢO NGỌC 08/02/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

414 NGUYỄN CẢNH KHÁNH 01/09/1997 BÁC SĨ ĐA KHOA

415 NGUYỄN CAO THU UYÊN 28/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

416 NGUYỄN CÔNG ANH MINH 18/12/1998 DƯỢC HỌC

417 NGUYỄN CHÁNH TRỰC 23/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

418 NGUYỄN CHÍ TÂM 26/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

419 NGUYỄN CHIẾM HẢO 22/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

420 NGUYỄN DOÃN TÙNG 21/11/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

421 NGUYỄN DUY ANH 05/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

422 NGUYỄN DUY KHÁNH 26/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

423 NGUYỄN DUYÊN HÕA 10/06/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CHUẨN CMU

424 NGUYỄN DƯƠNG NGỌC HẠ 09/03/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH VÀ KHÁCH SẠN CHUẨN PSU

425 NGUYỄN ĐẮC KHÁNH VŨ 02/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - XÉT THEO KẾT … · 2016-09-04 · 8 bÙi thỊ tÌnh 28/03/1998 quẢn trỊ kinh doanh tỔng hỢp 9 bÙi thỊ thanh hiẾu 02/08/1997

STT Họ Tên Ngày sinh CHUYÊN NGÀNH TRÚNG TUYỂN

426 NGUYỄN ĐĂNG THỊNH 20/11/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

427 NGUYỄN ĐIỀN LONG 25/05/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

428 NGUYỄN ĐÌNH ÁNH 11/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

429 NGUYỄN ĐÌNH BẢO 28/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

430 NGUYỄN ĐÌNH DUY NHÂN 28/03/1998 THIẾT KẾ SỐ

431 NGUYỄN ĐÌNH KIÊN 90/79/198 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

432 NGUYỄN ĐÌNH LƯU 01/01/1997 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CHUẨN CMU

433 NGUYỄN ĐÌNH NHÂN 04/02/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

434 NGUYỄN ĐOÀN MỸ DUYÊN 30/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

435 NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN 03/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

436 NGUYỄN ĐỨC BÁCH 18/03/1998 DƯỢC HỌC

437 NGUYỄN ĐỨC BÁCH KHOA 18/11/1998 DƯỢC HỌC

438 NGUYỄN ĐỨC DUY 14/02/12998 KỸ THUẬT MẠNG CHUẨN CMU

439 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG PHÖ 27/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

440 NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG 29/03/1998 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH

441 NGUYỄN HÀ LINH 06/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

442 NGUYỄN HOÀI AN 08/05/1998 CAO ĐẲNG QUẢN TRỊ VÀ NGHIỆP VỤ MARKETING

443 NGUYỄN HOÀNG ANH 08/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

444 NGUYỄN HOÀNG DUY BẢO 07/08/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CHUẨN CMU

445 NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG 03/05/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH VÀ KHÁCH SẠN CHUẨN PSU

446 NGUYỄN HOÀNG HẠNH NHÂN 20/04/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

447 NGUYỄN HOÀNG PHÖC 09/07/1996 LUẬT KINH TẾ

448 NGUYỄN HOÀNG PHƯỚC 23/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

449 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THẢO 22/09/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

450 NGUYỄN HOÀNG THỤC QUYÊN 21/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

451 NGUYỄN HỒ HOÀNG THẢO LY 01/12/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

452 NGUYỄN HỒNG ANH 15/06/1998 DƯỢC HỌC

453 NGUYỄN HỒNG HẠNH 29/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

454 NGUYỄN HỒNG KHANH 07/04/1997 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

455 NGUYỄN HỒNG QUANG 02/05/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

456 NGUYỄN HỒNG THẢO QUYÊN 25/03/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

457 NGUYỄN HỒNG THÖY VI 30/04/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

458 NGUYỄN HUY CƯỜNG 10/04/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

459 NGUYỄN HUY TƯỞNG 10/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

460 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 06/09/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

461 NGUYỄN HỮU DANH 11/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

462 NGUYỄN HỮU DOANH 09/03/1996 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

463 NGUYỄN HỮU ĐẠT 26/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

464 NGUYỄN HỮU HOÀI THIỆN 09/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

465 NGUYỄN HỮU HUY 16/06/1998 ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

466 NGUYỄN HỮU QUỐC ĐẠT 28/09/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

467 NGUYỄN HỮU QUYẾT 21/05/1997 BÁC SĨ ĐA KHOA

468 NGUYỄN HỮU TOÀN 07/02/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

469 NGUYỄN HỮU TRUNG 06/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

470 NGUYỄN HỮU VINH 27/06/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

471 NGUYỄN KIỀU KHANH 16/06/1998 ANH VĂN DU LỊCH

472 NGUYỄN KHÁNH DƯƠNG 20/09/1997 DƯỢC HỌC

473 NGUYỄN KHÁNH LINH 02/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

474 NGUYỄN KHÁNH NGUYÊN 03/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

475 NGUYỄN KHÁNH PHƯƠNG 03/01/1995 BÁC SĨ ĐA KHOA

476 NGUYỄN KHÁNH VY 04/02/1998 ANH VĂN BIÊN PHIÊN DỊCH

477 NGUYỄN KHÁNH VY 14/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

478 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG THẢO 22/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

479 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG TRINH 24/10/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

480 NGUYỄN LÊ TUẤN ANH 09/02/1997 DƯỢC HỌC

481 NGUYỄN LÊ THÙY DƯƠNG 27/08/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

482 NGUYỄN LỤC MỸ QUYÊN 22/11/1998 QUAN HỆ QUỐC TẾ

483 NGUYỄN LƯU PHƯƠNG ANH 13/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

484 NGUYỄN MAI THỊ HOÀI THƯƠNG 06/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

485 NGUYỄN MẠNH TÍN 19/01/1998 ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

486 NGUYỄN MINH DŨNG 18/05/1998 DƯỢC HỌC

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - XÉT THEO KẾT … · 2016-09-04 · 8 bÙi thỊ tÌnh 28/03/1998 quẢn trỊ kinh doanh tỔng hỢp 9 bÙi thỊ thanh hiẾu 02/08/1997

STT Họ Tên Ngày sinh CHUYÊN NGÀNH TRÚNG TUYỂN

487 NGUYỄN MINH ĐỨC 28/02/1997 ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

488 NGUYỄN MINH HOÀNG 12/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

489 NGUYỄN MINH TOÀN 01/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

490 NGUYỄN MINH THẮNG 25/03/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

491 NGUYỄN MINH TRUYỀN 15/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

492 NGUYỄN NỮ THANH HUỆ 22/11/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

493 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 17/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

494 NGUYỄN NGỌC ĐÀ DUYÊN 14/11/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

495 NGUYỄN NGỌC HẢI 01/05/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

496 NGUYỄN NGỌC HỔ 16/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

497 NGUYỄN NGỌC LÊ UYÊN 29/10/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH VÀ KHÁCH SẠN CHUẨN PSU

498 NGUYỄN NGỌC PHỤNG 19/09/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

499 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH 05/09/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

500 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 09/03/1998 DƯỢC HỌC

501 NGUYỄN NGỌC SƠN 15/11/1997 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

502 NGUYỄN NGỌC THẠNH 24/12/1991 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

503 NGUYỄN NGỌC THẮNG 13/02/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

504 NGUYỄN NGỌC THỊNH 14/03/1996 DƯỢC HỌC

505 NGUYỄN NGỌC THÖY 26/10/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

506 NGUYỄN NGỌC TRUNG 04/10/1998 DƯỢC HỌC

507 NGUYỄN NGỌC VINH 17/06/1998 THIẾT KẾ ĐỒ HỌA

508 NGUYỄN NHẬT 24/09/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

509 NGUYỄN NHẬT HÕA 10/10/1998 DƯỢC HỌC

510 NGUYỄN NHẬT HOÀNG 30/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

511 NGUYỄN NHẬT HOÀNG 27/11/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

512 NGUYỄN NHẬT PHONG 28/01/1998 DƯỢC HỌC

513 NGUYỄN NHẬT PHƯƠNG THẢO 21/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

514 NGUYỄN NHẬT QUANG 27/02/1997 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

515 NGUYỄN NHƯ HẢO 29/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

516 NGUYỄN NHƯ NGỌC 24/05/1998 CAO ĐẲNG TIẾNG ANH

517 NGUYỄN PHẠM CẨM TIÊN 20/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

518 NGUYỄN PHẠM MINH CHÂU 16/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

519 NGUYỄN PHAN ĐỨC TRUNG 22/03/1998 KẾ TOÁN (& KIỂM TOÁN) CHUẨN PSU

520 NGUYỄN PHAN QUÂN ĐẠT 23/04/1998 DƯỢC HỌC

521 NGUYỄN PHÖC ANH DŨNG 21/10/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

522 NGUYỄN PHƯỚC HẢI 01/10/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CHUẨN CMU

523 NGUYỄN PHƯỚC THIỆN 11/11/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH CHUẨN PSU

524 NGUYỄN PHƯỚC VINH 21/10/1997 DƯỢC HỌC

525 NGUYỄN PHƯƠNG TƯỜNG VI 14/08/1998 VĂN HÓA DU LỊCH

526 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 08/04/1996 DƯỢC HỌC

527 NGUYỄN QUANG DỦ 12/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

528 NGUYỄN QUANG LINH 14/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

529 NGUYỄN QUANG PHÖC 20/06/1998 DƯỢC HỌC

530 NGUYỄN QUANG TIẾN 02/07/1998 ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

531 NGUYỄN QUANG THỤ 12/01/1997 DƯỢC HỌC

532 NGUYỄN QUANG THỪA 18/11/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

533 NGUYỄN QUANG TRUNG 31/08/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

534 NGUYỄN QUANG VINH 27/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

535 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 27/04/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

536 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 10/03/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

537 NGUYỄN QUỐC HUY 27/05/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

538 NGUYỄN QUỐC VIỆT 30/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

539 NGUYỄN QUÝ 20/10/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

540 NGUYỄN QUYẾT CHIẾN 02/09/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

541 NGUYỄN QUYẾT CHIẾN 02/09/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

542 NGUYỄN TẤN ĐỨC 02/05/1992 LUẬT KINH TẾ

543 NGUYỄN TẤN HIẾU 17/11/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CHUẨN CMU

544 NGUYỄN TẤN NGHĨA 18/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

545 NGUYỄN TẤN PHÁT 12/10/1998 CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

546 NGUYỄN TẤN THẠCH 06/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

547 NGUYỄN TẤN TRUNG 29/05/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - XÉT THEO KẾT … · 2016-09-04 · 8 bÙi thỊ tÌnh 28/03/1998 quẢn trỊ kinh doanh tỔng hỢp 9 bÙi thỊ thanh hiẾu 02/08/1997

STT Họ Tên Ngày sinh CHUYÊN NGÀNH TRÚNG TUYỂN

548 NGUYỄN TIẾN HIỆP 06/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

549 NGUYỄN TiẾN PHƯỚC 13/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

550 NGUYỄN TIẾN TÀI 25/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

551 NGUYỄN TUẤN SANG 17/05/1998 ĐIỆN TỰ ĐỘNG

552 NGUYỄN TUẤN SANG 17/05/1998 ĐIỆN TỰ ĐỘNG

553 NGUYỄN THÁI HẠ QUYÊN 07/12/1998 DƯỢC HỌC

554 NGUYỄN THÁI QUÍ 23/03/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CHUẨN CMU

555 NGUYỄN THANH BÁCH 09/09/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

556 NGUYỄN THANH ĐANG 25/02/1998 XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG

557 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 19/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

558 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 20/02/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

559 NGUYỄN THÀNH ĐỒNG 03/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

560 NGUYỄN THÀNH ĐỨC 18/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

561 NGUYỄN THÀNH HƯNG 14/04/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

562 NGUYỄN THÀNH LUÂN 02/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

563 NGUYỄN THANH LƯƠNG 08/10/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

564 NGUYỄN THANH NAM 20/05/1997 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

565 NGUYỄN THÀNH NGHĨA 18/08/1998 DƯỢC HỌC

566 NGUYỄN THÀNH NGHĨA 09/03/1996 QUẢN TRỊ DU LỊCH VÀ KHÁCH SẠN CHUẨN PSU

567 NGUYỄN THÀNH NHÂN 18/08/1998 DƯỢC HỌC

568 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 25/07/1998 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

569 NGUYỄN THÀNH QUÂN 14/04/1998 DƯỢC HỌC

570 NGUYỄN THANH TÂM 17/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

571 NGUYỄN THÀNH TÂM 01/09/1998 QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

572 NGUYỄN THANH TOÀN 08/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

573 NGUYỄN THANH THIÊN 02/01/1998 XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

574 NGUYỄN THANH THÖY 25/06/1997 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

575 NGUYỄN THÀNH TRUNG 22/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

576 NGUYỄN THẢO THANH TUYỀN 19/08/1998 DƯỢC HỌC

577 NGUYỄN THĂNG THIÊN 22/07/1997 DƯỢC HỌC

578 NGUYỄN THẾ DU 03/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

579 NGUYỄN THẾ LÝ HẢO 07/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

580 NGUYỄN THỊ ÁNH MƠ 17/12/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

581 NGUYỄN THỊ ANH TÂM 29/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

582 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 05/09/1998 DƯỢC HỌC

583 NGUYỄN THỊ BẢO TRANG 09/11/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

584 NGUYỄN THỊ BÍCH NGÀ 17/09/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

585 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 25/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

586 NGUYỄN THỊ BÌNH 01/01/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

587 NGUYỄN THỊ CẨM TÖ 24/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

588 NGUYỄN THỊ CẨM TRINH 20/04/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

589 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN 25/05/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

590 NGUYỄN THỊ DIỄM 20/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

591 NGUYỄN THỊ DIỄM 03/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

592 NGUYỄN THỊ DIỄM 10/09/1998 DƯỢC HỌC

593 NGUYỄN THỊ DIỄM 01/01/1998 ANH VĂN BIÊN PHIÊN DỊCH

594 NGUYỄN THỊ DIỆU QUYÊN 18/05/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

595 NGUYỄN THỊ DUYÊN 20/02/1998 DƯỢC HỌC

596 NGUYỄN THỊ ĐÀO NHƯ QUỲNH 01/01/1998 XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

597 NGUYỄN THỊ ĐĂNG THƯ 01/12/1998 DƯỢC HỌC

598 NGUYỄN THỊ ĐÌNH MY 18/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

599 NGUYỄN THỊ ĐÔNG KHANG 22/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

600 NGUYỄN THỊ HÀ 22/09/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

601 NGUYỄN THỊ HÀ MI 21/08/1998 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

602 NGUYỄN THỊ HÀ MY 20/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

603 NGUYỄN THỊ HÀ NY 08/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

604 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 01/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

605 NGUYỄN THỊ HẰNG 05/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

606 NGUYỄN THỊ HẬU 02/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

607 NGUYỄN THỊ HẬU 30/06/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

608 NGUYỄN THỊ HIỀN 25/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - XÉT THEO KẾT … · 2016-09-04 · 8 bÙi thỊ tÌnh 28/03/1998 quẢn trỊ kinh doanh tỔng hỢp 9 bÙi thỊ thanh hiẾu 02/08/1997

STT Họ Tên Ngày sinh CHUYÊN NGÀNH TRÚNG TUYỂN

609 NGUYỄN THỊ HIỀN HẬU 28/07/1997 BÁC SĨ ĐA KHOA

610 NGUYỄN THỊ HOA 28/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

611 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 02/07/1998 ANH VĂN DU LỊCH

612 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 12/08/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

613 NGUYỄN THỊ HOÀNG NHUNG 08/09/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

614 NGUYỄN THỊ HOÀNG TRÀ 05/06/1998 DƯỢC HỌC

615 NGUYỄN THỊ HỒNG CẨM 12/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

616 NGUYỄN THỊ HỒNG LY 14/04/1998 DƯỢC HỌC

617 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 07/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

618 NGUYỄN THỊ HỒNG NHI 13/10/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

619 NGUYỄN THỊ HỒNG NHI 23/10/1998 NGOẠI THƯƠNG (QTKD QUỐC TẾ)

620 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 02/07/1998 NGÂN HÀNG

621 NGUYỄN THỊ HỒNG PHÖC 26/04/1998 DƯỢC HỌC

622 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 13/08/1998 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

623 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ 05/05/1998 DƯỢC HỌC

624 NGUYỄN THỊ KIỀU 15/09/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

625 NGUYỄN THỊ KIỀU GIANG 01/08/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

626 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 04/03/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

627 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 10/02/1998 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN

628 NGUYỄN THỊ KIM CHI 17/11/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

629 NGUYỄN THỊ KIM CHI 20/06/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

630 NGUYỄN THỊ KIM CHỈ 01/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

631 NGUYỄN THỊ KIM HẬU 19/03/1998 ANH VĂN DU LỊCH

632 NGUYỄN THỊ KIM HẬU 22/07/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

633 NGUYỄN THỊ KIM THÀNH 24/02/1998 DƯỢC HỌC

634 NGUYỄN THỊ KIM THÖY 01/12/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

635 NGUYỄN THỊ KIM UYÊN 01/01/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

636 NGUYỄN THỊ LỆ 04/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

637 NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG 12/08/1998 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN

638 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 12/04/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

639 NGUYỄN THỊ LỢI 11/03/1992 DƯỢC HỌC

640 NGUYỄN THỊ MINH HIẾU 05/05/1998 LUẬT KINH TẾ

641 NGUYỄN THỊ MINH LÝ 25/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

642 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 15/10/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH VÀ KHÁCH SẠN CHUẨN PSU

643 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 17/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

644 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 05/04/1998 DƯỢC HỌC

645 NGUYỄN THỊ MỸ HẢO 06/04/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

646 NGUYỄN THỊ MỸ HÂN 04/06/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

647 NGUYỄN THỊ MỸ THIỆN 10/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

648 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG 20/10/1998 ANH VĂN BIÊN PHIÊN DỊCH

649 NGUYỄN THỊ NA 14/12/1998 ANH VĂN BIÊN PHIÊN DỊCH

650 NGUYỄN THỊ NGỌC 02/08/1998 DƯỢC HỌC

651 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁI 03/01/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

652 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 10/10/1998 LUẬT KINH TẾ

653 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 22/12/1998 LUẬT KINH TẾ

654 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 19/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

655 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 24/04/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

656 NGUYỄN THỊ NHUNG 01/06/1992 DƯỢC HỌC

657 NGUYỄN THỊ NHƯ HIỀN 26/02/1998 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN

658 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 12/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

659 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THU 20/02/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

660 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 10/11/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

661 NGUYỄN THỊ TÀI NGÂN 16/04/1998 ANH VĂN DU LỊCH

662 NGUYỄN THỊ TIỂU MY 26/11/1998 ANH VĂN BIÊN PHIÊN DỊCH

663 NGUYỄN THỊ TỐ HUYÊN 28/02/1998 NGOẠI THƯƠNG (QTKD QUỐC TẾ)

664 NGUYỄN THỊ TỐ TRINH 05/08/1998 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN

665 NGUYỄN THỊ TÖ LINH 21/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

666 NGUYỄN THỊ TÖ TRINH 10/11/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

667 NGUYỄN THỊ TUYẾT 30/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

668 NGUYỄN THỊ THANH HOA 20/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

669 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 04/06/1998 DƯỢC HỌC

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - XÉT THEO KẾT … · 2016-09-04 · 8 bÙi thỊ tÌnh 28/03/1998 quẢn trỊ kinh doanh tỔng hỢp 9 bÙi thỊ thanh hiẾu 02/08/1997

STT Họ Tên Ngày sinh CHUYÊN NGÀNH TRÚNG TUYỂN

670 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 04/06/1998 DƯỢC HỌC

671 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 07/09/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

672 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 18/04/1998 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

673 NGUYỄN THỊ THANH NHÀNG 29/07/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

674 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 18/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

675 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 09/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

676 NGUYỄN THỊ THANH THANH 22/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

677 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 27/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

678 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 27/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

679 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 17/03/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

680 NGUYỄN THỊ THANH THU 15/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

681 NGUYỄN THỊ THANH TRÖC 01/08/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

682 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 03/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

683 NGUYỄN THỊ THƠM 10/02/1998 ANH VĂN DU LỊCH

684 NGUYỄN THỊ THU AN 23/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

685 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 25/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

686 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 16/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

687 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 10/12/1997 BÁC SĨ ĐA KHOA

688 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 25/01/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

689 NGUYỄN THỊ THU THẢO 09/09/1996 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

690 NGUYỄN THỊ THU THỦY 12/09/1997 VĂN BÁO CHÍ

691 NGUYỄN THỊ THỦY 24/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

692 NGUYỄN THỊ THÙY ANH TÂM 11/09/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

693 NGUYỄN THỊ THỦY ANH TÂM 11/09/1998 LUẬT KINH TẾ

694 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 18/03/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

695 NGUYỄN THỊ THÖY HẰNG 04/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

696 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 06/07/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

697 NGUYỄN THỊ THÖY MY 29/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

698 NGUYỄN THỊ THÙY NY 28/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

699 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 22/09/1997 DƯỢC HỌC

700 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 07/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

701 NGUYỄN THỊ VŨ NHÃ 24/06/1997 ANH VĂN BIÊN PHIÊN DỊCH

702 NGUYỄN THỊ XUÂN HOÀI 05/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

703 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 22/10/1997 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

704 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 20/03/1997 ANH VĂN DU LỊCH

705 NGUYỄN THU THẢO 15/08/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

706 NGUYỄN THU UYÊN 11/03/1998 DƯỢC HỌC

707 NGUYỄN THUỲ LINH 01/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

708 NGUYỄN TRÀ GIANG 25/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

709 NGUYỄN TRẦN BẢO HUYỀN 05/04/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

710 NGUYỄN TRẦN BẢO PHƯƠNG 30/12/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

711 NGUYỄN TRẦN HOÀNG TRINH 20/08/1998 DƯỢC HỌC

712 NGUYỄN TRẦN KHẮC THUẬT 26/06/1998 ANH VĂN BIÊN PHIÊN DỊCH

713 NGUYỄN TRẦN THIỆN 06/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

714 NGUYỄN TRỌNG BÌNH 08/10/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

715 NGUYỄN TRỌNG MINH 01/06/1997 BÁC SĨ ĐA KHOA

716 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 01/12/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

717 NGUYỄN TRỌNG VIỆT ANH 19/02/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

718 NGUYỄN TRUNG HIẾU 29/11/1998 HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ

719 NGUYỄN TRUNG HIẾU 02/12/1997 THIẾT KẾ SỐ

720 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 15/04/1998 DƯỢC HỌC

721 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 26/12/1996 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

722 NGUYỄN TRUNG TÍN 25/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

723 NGUYỄN TRUNG THÀNH 25/01/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

724 NGUYỄN TRƯƠNG THẢO NHI 28/11/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

725 NGUYỄN TRƯƠNG THẢO NHI 28/11/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

726 NGUYỄN TRƯƠNG THIỆN VỸ 06/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

727 NGUYỄN TRƯỜNG THƠ 15/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

728 NGUYỄN VĂN AN 25/08/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

729 NGUYỄN VĂN ANH TUẤN 26/01/1998 NGÂN HÀNG

730 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 03/10/1994 LUẬT KINH TẾ

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - XÉT THEO KẾT … · 2016-09-04 · 8 bÙi thỊ tÌnh 28/03/1998 quẢn trỊ kinh doanh tỔng hỢp 9 bÙi thỊ thanh hiẾu 02/08/1997

STT Họ Tên Ngày sinh CHUYÊN NGÀNH TRÚNG TUYỂN

731 NGUYỄN VĂN CHƯƠNG 06/03/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

732 NGUYỄN VĂN CHƯƠNG 07/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

733 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 12/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

734 NGUYỄN VĂN HIỆP 09/10/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

735 NGUYỄN VĂN HOÀNG LONG 13/04/1997 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CHUẨN CMU

736 NGUYỄN VĂN HỔ 06/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

737 NGUYỄN VĂN HUY 02/11/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

738 NGUYỄN VĂN HUY 30/09/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

739 NGUYỄN VĂN KHẢI 14/09/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

740 NGUYỄN VĂN KHANG 23/10/1998 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH

741 NGUYỄN VĂN LÂM 30/11/1998 ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

742 NGUYỄN VĂN MẠNH 21/05/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

743 NGUYỄN VĂN MẠNH 21/05/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

744 NGUYỄN VĂN MINH QUÂN 14/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

745 NGUYỄN VĂN MINH TRÍ 10/03/1998 DƯỢC HỌC

746 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 12/06/1998 DƯỢC HỌC

747 NGUYỄN VĂN PHÖC 01/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

748 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 26/02/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

749 NGUYỄN VĂN QUỐC 12/09/1996 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

750 NGUYỄN VĂN SỸ 25/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

751 NGUYỄN VĂN TÀI 22/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

752 NGUYỄN VĂN THẮNG 29/04/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

753 NGUYỄN VĂN TRỌNG 24/12/1997 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

754 NGUYỄN VĂN TRÔNG 05/08/1998 XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG

755 NGUYỄN VĂN VINH HIỀN 28/04/1998 DƯỢC HỌC

756 NGUYỄN VĂN VĨNH TÖ 12/02/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

757 NGUYỄN VŨ 05/09/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

758 NGUYỄN XUÂN HẢI 20/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

759 NGUYỄN XUÂN MIN 11/10/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

760 NGUYỄN XUÂN QUANG 12/05/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

761 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 19/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

762 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 121298 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

763 NHAN BẢO TRÂN 23/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

764 ÔNG HUỲNH BẢO PHƯỚC 11/08/1998 HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ

765 PHẠM ANH VŨ 16/05/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH MARKETING

766 PHẠM BÁ HUY 10/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

767 PHẠM CÔNG VŨ 09/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

768 PHẠM ĐĂNG NGUYÊN 25/07/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

769 PHẠM ĐẶNG THỊ KIỀU QUANH 14/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

770 PHẠM HOÀNG LÂM 29/04/1998 XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP CHUẨN CSU

771 PHẠM HOÀNG THÀNH 27/01/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

772 PHẠM HOÀNG VIỆT 28/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

773 PHẠM HỒNG QUÂN 01/09/1998 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH

774 PHẠM HUỲNH LỘC 26/03/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

775 PHẠM KHÁNH QUANG 02/09/1998 ĐIỆN TỰ ĐỘNG

776 PHẠM MINH HIẾU 13/10/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

777 PHẠM MINH HOÀNG 27/10/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

778 PHẠM NGỌC SANG 19/05/1998 DƯỢC HỌC

779 PHẠM NGUYÊN CHÂU TUẤN 06/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

780 PHẠM NGUYỄN HOÀI LINH 01/02/1998 KỸ THUẬT MẠNG CHUẨN CMU

781 PHẠM NGUYỄN HOÀNG THỊNH 17/10/1996 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

782 PHẠM NGUYÊN KHANG 29/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

783 PHẠM PHÖ HUY 11/09/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH CHUẨN PSU

784 PHẠM QUANG KHẢI 21/09/1998 QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

785 PHẠM SỸ DƯƠNG 23/11/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH CHUẨN PSU

786 PHẠM TIẾN THÀNH 22/11/1998 TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP

787 PHẠM TỐ UYÊN 24/07/1998 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

788 PHẠM TÔN TRIỀU 03/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

789 PHẠM TUẤN VŨ 01/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

790 PHẠM THANH TOÀN 11/08/1988 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

791 PHẠM THỊ HOÀNG DUYÊN 05/02/1997 DƯỢC HỌC

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - XÉT THEO KẾT … · 2016-09-04 · 8 bÙi thỊ tÌnh 28/03/1998 quẢn trỊ kinh doanh tỔng hỢp 9 bÙi thỊ thanh hiẾu 02/08/1997

STT Họ Tên Ngày sinh CHUYÊN NGÀNH TRÚNG TUYỂN

792 PHẠM THỊ HỒNG ĐÀO 02/03/1998 KIẾN TRÖC CÔNG TRÌNH

793 PHẠM THỊ HỒNG THI 05/02/1998 DƯỢC HỌC

794 PHẠM THỊ HUYỀN 25/11/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

795 PHẠM THỊ MINH CHI 04/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

796 PHẠM THỊ MỸ LỆ 12/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

797 PHẠM THỊ NGUYỆT 15/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

798 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 29/05/1998 DƯỢC HỌC

799 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 29/05/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

800 PHẠM THỊ THANH HẰNG 20/02/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

801 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 25/10/1998 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

802 PHẠM THỊ THU HIỀN 03/10/1998 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

803 PHẠM THỊ THU NGÂN 15/02/1996 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

804 PHẠM THỊ THU UYÊN 03/03/1998 ANH VĂN DU LỊCH

805 PHẠM THỊ THÙY LINH 10/12/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

806 PHẠM THƯƠNG HOÀI 13/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

807 PHẠM TRẦN HOÀNG DUY 06/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

808 PHẠM VĂN NHẬT TÂN 14/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

809 PHẠM VĂN XUÂN 28/04/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

810 PHẠM VÕ HIỆP 15/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

811 PHAN BẢO NGỌC 16/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

812 PHAN CÔNG DŨNG 18/03/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

813 PHAN ĐĂNG LÂM 13/02/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

814 PHAN ĐÌNH TUẤN 01/05/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

815 PHAN HẠNH MY 01/02/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

816 PHAN HOÀNG KHA 141098 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

817 PHAN KỲ 07/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

818 PHAN LÊ PHƯƠNG NHI 27/05/1998 DƯỢC HỌC

819 PHAN LÊ THIÊN ÂN 29/09/1998 ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

820 PHAN MAI HƯƠNG LY 04/08/1998 ANH VĂN BIÊN PHIÊN DỊCH

821 PHAN MAI SƯƠNG 14/08/1997 ANH VĂN DU LỊCH

822 PHAN MINH ANH KHOA 10/01/1995 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

823 PHAN MINH NHẬT 06/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

824 PHAN NGỌC CƯỜNG 20/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

825 PHAN NGỌC QUỲNH UYÊN 22/06/1997 KẾ TOÁN (& KIỂM TOÁN) CHUẨN PSU

826 PHAN NGỌC VY HÂN 06/10/1997 DƯỢC HỌC

827 PHAN NGUYỄN NHẬT LINH 20/04/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

828 PHAN PHẠM TUẤN 05/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

829 PHAN PHƯỚC THANH 02/05/1998 KIẾN TRÖC CÔNG TRÌNH

830 PHAN PHƯỚC VIÊN 10/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

831 PHAN PHƯƠNG NAM 29/09/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

832 PHAN QUANG ĐINH NHA 16/06/1997 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

833 PHAN TẤN HIỂN 03/02/1998 ĐIỆN TỰ ĐỘNG

834 PHAN THÁI DUY KHÔI 15/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

835 PHAN THANH HẢI 25/09/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

836 PHAN THANH LONG 13/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

837 PHAN THANH NGHĨA 02/06/1995 BÁC SĨ ĐA KHOA

838 PHAN THÀNH NHÂN 06/05/1998 ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

839 PHAN THANH PHONG 04/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

840 PHAN THÀNH TRUNG 02/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

841 PHAN THẢO NGÂN 28/02/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH VÀ KHÁCH SẠN CHUẨN PSU

842 PHAN THỊ ÁI DUYÊN 05/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

843 PHAN THỊ BẢO KHUYÊN 04/08/1998 ANH VĂN BIÊN PHIÊN DỊCH

844 PHAN THỊ BẢO TRÂM 30/03/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

845 PHAN THỊ DIỂM KHƯƠNG 25/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

846 PHAN THỊ HUYỀN TRANG 08/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

847 PHAN THỊ LÀNH 12/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

848 PHAN THỊ MINH NGÂN 26/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

849 PHAN THỊ MỸ LOAN 15/12/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

850 PHAN THỊ MỸ LOAN 15/12/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

851 PHAN THỊ OANH 26/06/1998 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

852 PHAN THỊ TÖ ANH 14/02/1997 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - XÉT THEO KẾT … · 2016-09-04 · 8 bÙi thỊ tÌnh 28/03/1998 quẢn trỊ kinh doanh tỔng hỢp 9 bÙi thỊ thanh hiẾu 02/08/1997

STT Họ Tên Ngày sinh CHUYÊN NGÀNH TRÚNG TUYỂN

853 PHAN THỊ TƯỜNG VI 05/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

854 PHAN THỊ THẢO TRANG 03/04/1998 ANH VĂN BIÊN PHIÊN DỊCH

855 PHAN THỊ THU HIỀN 07/03/1998 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN

856 PHAN THỊ THU UYÊN 08/10/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH CHUẨN PSU

857 PHAN THỊ THUẬN 01/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

858 PHAN THỊ THỦY TIÊN 06/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

859 PHAN THỊ THÙY TRANG 17/08/1997 ANH VĂN BIÊN PHIÊN DỊCH

860 PHAN THỊ VŨ NHÂN 01/02/1998 DƯỢC HỌC

861 PHAN THIỊ TÖ QUYÊN 15/03/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH VÀ KHÁCH SẠN CHUẨN PSU

862 PHAN VĂN HIẾU 24/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

863 PHAN VĂN SANG 25/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

864 PHAN VĂN THẮNG 01/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

865 PHAN VĂN THƯỞNG 14/04/1995 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

866 PHÙNG NGỌC OANH 08/11/1998 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN

867 PHÙNG NGUYỄN NGỌC THẢO 01/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

868 PHÙNG VĂN HUY 16/04/1998 XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

869 PHÙNG VĂN HƯNG 17/11/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

870 QUÁCH THỊ THU PHƯƠNG 02/07/1998 DƯỢC HỌC

871 SƠN HOÀNG LY LY 21/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

872 SỬ THỊ THANH HẰNG 03/07/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

873 TẠ NGỌC HUYỀN 05/11/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

874 TĂNG XUÂN VI 02/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

875 TĂNG YẾN NHI 30/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

876 TÔ DUY KIỆT LÝ 01/03/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

877 TÔ THỊ KIM HOÀI 05/08/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

878 TÔ THỊ THUỲ TRANG 01/08/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

879 TÔN NỮ THỊ HIỀN 19/02/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

880 TỐNG KHÁNH ĐẠT 01/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

881 TỐNG PHƯỚC KHOA 08/12/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

882 TỐNG THỊ KIM THỤY 21/07/1998 ANH VĂN BIÊN PHIÊN DỊCH

883 TỪ KỲ DUYÊN 22/07/1998 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

884 TƯỞNG VÕ THANH THẢO 17/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

885 THÁI HUY HOÀNG 30/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

886 THÁI NGUYỄN HOÀNG PHÖC 13/03/1998 DƯỢC HỌC

887 THÁI NHI NHI 21/07/1998 LUẬT KINH TẾ

888 THÁI QUANG VỸ 12/11/1996 QUẢN TRỊ DU LỊCH VÀ KHÁCH SẠN CHUẨN PSU

889 THÁI QUỐC CƯỜNG 25/02/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

890 THÁI THẢO 09/06/1995 DƯỢC HỌC

891 THÁI THỊ THU PHƯƠNG 25/09/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

892 THÁI THỊ THU PHƯƠNG 25/09/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

893 THÁI THỊ THÙY LINH 02/11/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

894 THÁI THỦY HOÀNG UYÊN 22/08/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

895 THÁI TRUNG KIÊN 29/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

896 THÁI VÂN KHÁNH 02/06/1998 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN

897 THÁI VIỆT TIỆP 10/01/1998 XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

898 THÂN LÝ THỦY 25/08/1998 XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

899 THÂN TRỌNG ANH TÂN 20/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

900 THỦY THỊ NGỌC HUYỀN 09/06/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

901 TRANG LÊ HẰNG 13/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

902 TRẦN ANH ĐỨC 18/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

903 TRẦN ANH HUY 01/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

904 TRẦN CÔNG HẬU 20/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

905 TRẦN DUY KHƯƠNG 10/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

906 TRẦN ĐỨC CHUẨN 28/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

907 TRẦN ĐỨC HẢI 30/03/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

908 TRẦN ĐỨC HUY 29/11/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

909 TRẦN ĐỨC QUÝ 12/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

910 TRẦN HẢI YẾN 07/01/1998 LUẬT KINH TẾ

911 TRẦN HOÀNG ĐĂNG KHOA 13/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

912 TRẦN HỒ LAN VY 21/02/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

913 TRẦN HỒNG QUÂN 02/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - XÉT THEO KẾT … · 2016-09-04 · 8 bÙi thỊ tÌnh 28/03/1998 quẢn trỊ kinh doanh tỔng hỢp 9 bÙi thỊ thanh hiẾu 02/08/1997

STT Họ Tên Ngày sinh CHUYÊN NGÀNH TRÚNG TUYỂN

914 TRẦN KIM PHÙNG 05/06/1996 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

915 TRẦN LÃ THUỲ DƯƠNG 09/01/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

916 TRẦN LÊ CÔNG BÌNH 29/03/1998 XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

917 TRẦN LÊ ĐÌNH TỨ 04/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

918 TRẦN LÊ PHÖ QUỐC 06/10/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

919 TRẦN MẠNH DŨNG 29/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

920 TRẦN MẠNH TIẾN 31/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

921 TRẦN MẠNH TuẤN TÖ 12/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

922 TRẦN MINH HIẾU 02/09/1998 XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

923 TRẦN MINH TÀI 29/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

924 TRẦN MINH TÂM 04/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

925 TRẦN MINH TÂN 27/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

926 TRẦN NỮ VÂN NHUNG 20/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

927 TRẦN NGỌC HỔ 20/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

928 TRẦN NGỌC LÊ VY 18/08/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

929 TRẦN NGỌC QUÝ 09/03/1998 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH

930 TRẦN NGỌC TÂN 04/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

931 TRẦN NGỌC THẠCH 08/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

932 TRẦN NGỌC THÁI 27/04/1998 LUẬT KINH TẾ

933 TRẦN NGỌC THANH 14/05/1998 DƯỢC HỌC

934 TRẦN NGÔ QUANG HIẾU 27/11/1998 ANH VĂN BIÊN PHIÊN DỊCH

935 TRẦN NGUYỄN LINH NHI 10/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

936 TRẦN NGUYỄN MỸ HẠNH 16/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

937 TRẦN NHÂN THÁNH 14/05/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

938 TRẦN NHẬT TÂM 21/04/1998 LUẬT KINH TẾ

939 TRẦN PHƯỚC DUY 03/06/1998 HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ CHUẨN CMU

940 TRẦN PHƯỚC QUANG 26/04/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CHUẨN CMU

941 TRẦN PHƯƠNG THẢO 06/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

942 TRẦN PHƯƠNG UYÊN 08/04/1998 THIẾT KẾ SỐ

943 TRẦN PHƯƠNG UYÊN 080498 THIẾT KẾ SỐ

944 TRẦN QUANG KHẢI 21/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

945 TRẦN QUANG LINH 10/03/1998 ANH VĂN DU LỊCH

946 TRẦN QUANG THẮNG 01/01/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

947 TRẦN QUỐC ANH DUY 01/09/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

948 TRẦN QUỐC ĐĂNG TRUNG 26/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

949 TRẦN QUỐC THỊNH 28/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

950 TRẦN QUỐC THỊNH 11/12/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

951 TRẦN QUỲNH TRANG 29/11/1998 DƯỢC HỌC

952 TRẦN TẤN BẢO 09/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

953 TRẦN TẤN VINH 27/07/1992 KIẾN TRÖC CHUẨN CSU

954 TRẦN THANH BẢO 16/08/1998 LUẬT KINH TẾ

955 TRẦN THANH CAN 25/09/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

956 TRẦN THANH DŨNG 13/02/1995 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

957 TRẦN THANH HẢI 02/03/1996 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

958 TRẦN THÀNH SƠN 26/04/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH VÀ NHÀ HÀNG CHUẨN PSU

959 TRẦN THANH TÙNG 01/08/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

960 TRẦN THẢO TRÖC QUỲNH 26/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

961 TRẦN THẢO VY 10/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

962 TRẦN THÂN THU THỦY 20/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

963 TRẦN THẾ HUY 01/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

964 TRẦN THỊ ÁNH HỒNG 14/10/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

965 TRẦN THỊ BÍCH TIÊN 11/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

966 TRẦN THỊ BÍCH THUỶ 02/03/1998 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

967 TRẦN THỊ CẨM TÖ 17/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

968 TRẦN THỊ HOA 15/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

969 TRẦN THỊ HÕA KHƯƠNG 07/02/1997 DƯỢC HỌC

970 TRẦN THỊ HOÀI NHI 26/01/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

971 TRẦN THỊ HỒNG NHI 18/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

972 TRẦN THỊ KIỀU TRANG 02/02/1998 CAO ĐẲNG DU LỊCH

973 TRẦN THỊ KIỀU TRINH 24/04/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

974 TRẦN THỊ LỆ QUYÊN 18/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - XÉT THEO KẾT … · 2016-09-04 · 8 bÙi thỊ tÌnh 28/03/1998 quẢn trỊ kinh doanh tỔng hỢp 9 bÙi thỊ thanh hiẾu 02/08/1997

STT Họ Tên Ngày sinh CHUYÊN NGÀNH TRÚNG TUYỂN

975 TRẦN THỊ LỆ THU 24/07/1998 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

976 TRẦN THỊ LY 21/02/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

977 TRẦN THỊ MINH HẠNH 28/09/1998 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

978 TRẦN THỊ MINH MẪN 08/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

979 TRẦN THỊ MINH THƯ 14/07/1997 DƯỢC HỌC

980 TRẦN THỊ MỸ LINH 12/07/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH VÀ NHÀ HÀNG CHUẨN PSU

981 TRẦN THỊ NGỌC 31/07/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

982 TRẦN THỊ NGỌC ANH 20/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

983 TRẦN THỊ NGỌC ANH 20/08/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

984 TRẦN THỊ NGỌC HIỀN 18/06/1998 LUẬT KINH TẾ

985 TRẦN THỊ NGUYÊN TÂM 13/04/1998 LUẬT KINH TẾ

986 TRẦN THỊ NHẬT HẠ 18/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

987 TRẦN THỊ NHẬT NGÂN 26/11/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

988 TRẦN THỊ NHẬT NGÂN 26/11/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

989 TRẦN THỊ NHƯ THẢO 04/05/1998 DƯỢC HỌC

990 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 07/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

991 TRẦN THỊ TỐ UYÊN 22/10/1998 DƯỢC HỌC

992 TRẦN THỊ THẠCH THẢO 27/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

993 TRẦN THỊ THANH HẰNG 01/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

994 TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG 030698 NGÂN HÀNG

995 TRẦN THỊ THANH THỦY 07/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

996 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 27/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

997 TRẦN THỊ THIÊN SƠN 18/10/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

998 TRẦN THỊ THU TRANG 22/12/1997 DƯỢC HỌC

999 TRẦN THỊ THÖY 07/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1000 TRẦN THỊ THÙY DUYÊN 20/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1001 TRẦN THỊ THÖY HẰNG 06/08/1998 DƯỢC HỌC

1002 TRẦN THỊ THÖY NGA 25/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1003 TRẦN THỊ THUỲ TRANG 08/04/1998 DƯỢC HỌC

1004 TRẦN THỊ THÙY TRANG 12/07/1998 DƯỢC HỌC

1005 TRẦN THỊ TRÖC NHẬT 15/01/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

1006 TRẦN THỊ VÂN ANH 28/04/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

1007 TRẦN THỊ VĨ HẠ 27/09/1998 LUẬT KINH TẾ

1008 TRẦN THỦY TIÊN 25/03/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

1009 TRẦN TRUNG NGUYÊN 08/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1010 TRẦN VĂN ÁNH 10/05/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

1011 TRẦN VĂN CƯỜNG 10/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1012 TRẦN VĂN MINH TÂN 09/07/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

1013 TRẦN VĂN QUÝ 10/08/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1014 TRẦN VĨNH HẢO 04/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1015 TRẦN XUÂN NAM 16/02/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1016 TRẦN XUÂN PHÖ 12/01/1998 LUẬT KINH TẾ

1017 TRẦN XUÂN QUỲNH 31/03/1998 DƯỢC HỌC

1018 TRẦN YẾN NHI 15/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1019 TRIỆU CÔNG DANH 22/11/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1020 TRIỆU VŨ KIỀU TRANG 23/06/1998 DƯỢC HỌC

1021 TRỊNH BÁ NGÀ 22/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1022 TRỊNH BÍCH MINH CHÂU 19/05/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

1023 TRỊNH HOÀI TRÂN 12/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1024 TRỊNH NGUYỄN THÀNH NHÂN 07/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1025 TRỊNH QUANG KHOA 07/06/1994 THIẾT KẾ ĐỒ HỌA

1026 TRỊNH THỊ KIỀU TRANG 12/04/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

1027 TRỊNH THỊ KIM CHUNG 07/09/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH VÀ KHÁCH SẠN CHUẨN PSU

1028 TRỊNH XUÂN TRUNG 29/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1029 TRƯƠNG DUY TƯỜNG 10/12/1997 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CHUẨN CMU

1030 TRƯƠNG HẢI HÀ 21/07/1998 NGOẠI THƯƠNG (QTKD QUỐC TẾ)

1031 TRƯƠNG HẢI YẾN 24/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1032 TRƯƠNG HOÀNG DỸ 01/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1033 TRƯƠNG KHẮC MINH CHIẾN 24/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1034 TRƯƠNG NỮ THỤC ĐOAN 25/07/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

1035 TRƯƠNG NGỌC PHƯƠNG UYÊN 20/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - XÉT THEO KẾT … · 2016-09-04 · 8 bÙi thỊ tÌnh 28/03/1998 quẢn trỊ kinh doanh tỔng hỢp 9 bÙi thỊ thanh hiẾu 02/08/1997

STT Họ Tên Ngày sinh CHUYÊN NGÀNH TRÚNG TUYỂN

1036 TRƯƠNG NGUYỄN KHÁNH AN 19/03/1998 DƯỢC HỌC

1037 TRƯƠNG NHẬT MINH 08/03/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CHUẨN CMU

1038 TRƯƠNG QUANG TRUNG 23/10/1998 DƯỢC HỌC

1039 TRƯƠNG TÂM QUỐC 09/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1040 TRƯƠNG TẤN VỸ 28/07/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

1041 TRƯƠNG THANH HƯNG 14/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1042 TRƯƠNG THANH NHÀN 18/07/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

1043 TRƯƠNG THỊ ANH THƯ 05/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1044 TRƯƠNG THỊ HƯƠNG 24/05/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

1045 TRƯƠNG THỊ KIM THOA 23/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1046 TRƯƠNG THỊ NHẬT TÂM 05/09/1998 DƯỢC HỌC

1047 TRƯƠNG THỊ QUỲNH HOA 06/12/1998 DƯỢC HỌC

1048 TRƯƠNG THỊ TÖ QUYÊN 26/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1049 TRƯƠNG THỊ TUYẾT LINH 02/10/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

1050 TRƯƠNG THỊ THÖY HẰNG 29/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1051 TRƯƠNG THỊ THÙY TRÂM 12/08/1998 DƯỢC HỌC

1052 TRƯƠNG THỊ THÖY VY 18/02/1998 DƯỢC HỌC

1053 TRƯƠNG THÙY LINH 25/08/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

1054 TRƯƠNG THÙY TRANG 12/07/1997 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

1055 TRƯƠNG TRẦN BÁ NGỌC 12/05/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1056 TRƯƠNG TRẦN CÔNG DUY 13/04/1998 HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ CHUẨN CMU

1057 TRƯƠNG VĂN DƯƠNG 23/12/1998 XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

1058 TRƯƠNG VĂN LÝ 10/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1059 TRƯƠNG VĂN QUÝ 11/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1060 TRƯƠNG VĂN TIÊN 01/01/1996 XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

1061 VĂN BÁ TUẤN 20/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1062 VĂN NGỌC HẢI 03/09/1998 LUẬT KINH TẾ

1063 VĂN NGỌC KHÁNH HÕA 02/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1064 VĂN QUÝ HIẾU 26/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1065 VĂN TIẾN HIẾU 01/01/1996 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1066 VI PHÖ CƯỜNG 17/11/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1067 VÕ ANH HẢI 31/01/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1068 VÕ DUY HẢI 17/10/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

1069 VÕ ĐĂNG QUANG 10/04/1998 QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

1070 VÕ ĐỨC TIẾN 27/07/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

1071 VÕ LAN VY 12/01/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

1072 VÕ MINH HIẾU 12/12/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

1073 VÕ MINH TÂM 15/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1074 VÕ NGỌC KHÁNH LINH 10/01/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

1075 VÕ NGỌC TRÀ 26/10/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

1076 VÕ NGỌC VÂN 02/12/1998 ĐIỆN TỰ ĐỘNG

1077 VÕ NGUYÊN HOÀNG THIÊN 29/04/1997 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

1078 VÕ NGUYỄN NHI THI 01/01/1998 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

1079 VÕ NGUYÊN VŨ 18/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1080 VÕ NHƯ HƯNG 11/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1081 VÕ NHƯ NGỌC 06/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1082 VÕ NHƯ TRẬN 17/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1083 VÕ QUANG DUY 06/11/1998 ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

1084 VÕ TẤN TÀI 01/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1085 VÕ TÚ NAM 12/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1086 VÕ THÁI BÌNH 07/07/1998 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN

1087 VÕ THÀNH ĐẠT 12/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1088 VÕ THANH LOAN 30/03/1997 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

1089 VÕ THANH SANG 10/06/1998 ĐIỆN TỰ ĐỘNG

1090 VÕ THỊ ÁNH 25/11/1997 QUẢN TRỊ DU LỊCH & KHÁCH SẠN

1091 VÕ THỊ HỒNG ÂN 17/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1092 VÕ THỊ HỒNG THẮM 21/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1093 VÕ THỊ KIM NGÂN 02/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1094 VÕ THỊ LAN OANH 20/04/1998 LUẬT KINH TẾ

1095 VÕ THỊ LÂM NGUYÊN 03/12/1997 LUẬT KINH TẾ

1096 VÕ THỊ LÝ 23/10/1997 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 - XÉT THEO KẾT … · 2016-09-04 · 8 bÙi thỊ tÌnh 28/03/1998 quẢn trỊ kinh doanh tỔng hỢp 9 bÙi thỊ thanh hiẾu 02/08/1997

STT Họ Tên Ngày sinh CHUYÊN NGÀNH TRÚNG TUYỂN

1097 VÕ THỊ NGỌC QUÝ 02/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1098 VÕ THỊ NGỌC TUYẾT 10/04/1997 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

1099 VÕ THỊ TUẬN 06/02/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

1100 VÕ THỊ TUYẾT 23/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1101 VÕ THỊ THANH TÂM 09/04/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1102 VÕ THỊ THẢO SƯƠNG 30/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1103 VÕ THỊ THU NGÂN 25/05/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

1104 VÕ THỊ THU QUYÊN 05/08/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1105 VÕ THỊ THÖY DIỄM 12/09/1996 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1106 VÕ THỊ THÖY NHI 16/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1107 VÕ TRẦN ANH THƯ 17/07/1998 CAO ĐẲNG DU LỊCH

1108 VỎ TRẦN THẠCH THẢO 30/06/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1109 VÕ VĂN PHÁP 17/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1110 VÕ VĂN THẠCH 01/01/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1111 VÕ VĂN THÁI SƠN 25/12/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CHUẨN CMU

1112 VÕ VĂN THÀNH 18/07/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1113 VÕ VĂN VINH 18/11/1997 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

1114 VÕ VIỆT HOÀNG 22/12/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1115 VŨ ÁI LINH 23/02/1998 BÁC SĨ ĐA KHOA

1116 VŨ DUY HƯNG 05/11/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1117 VŨ ĐỨC MINH 05/05/1998 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

1118 VŨ HOÀNG YÊN NHI 11/12/1998 ANH VĂN DU LỊCH

1119 VŨ HUYỀN TRANG 03/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1120 VŨ THỊ ÁNH THẢO 22/02/1998 LUẬT KINH TẾ

1121 VŨ THỊ BẠCH CÖC 07/10/1998 ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

1122 VŨ THỊ HẢI YẾN 04/03/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1123 VŨ THỊ HẢI YẾN 02/12/1998 DƯỢC HỌC

1124 VŨ THỊ HOÀI HÂN 13/06/1998 ANH VĂN DU LỊCH

1125 VŨ THỊ LIÊM 23/09/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1126 VŨ THỊ MỸ HẠNH 30/06/1996 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1127 VŨ THỊ NGỌC MAI 24/01/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1128 VŨ THỊ QUYÊN 19/05/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1129 VŨ THỊ THÁI HÀ 07/10/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1130 VŨ THỊ THẢO 01/11/1998 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

1131 VƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN 14/07/1997 (Thí sinh tự chọn chuyên ngành khi nhập học)

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH