76
STT SBD Họ tên CMND Ngày sinh Giới tính Tổng điểm thi Tổng điểm cộng Điểm ưu tiên quy đổi Điểm xét tuyển sinh Mã ngành Tên ngành 1 HHA001296 BÙI THỊ NGỌC ÁNH 031198000652 07/12/1998 Nữ 16 0.5 0.5 16.5 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 2 HHA000517 NGÔ THỊ LAN ANH 031993768 01/07/1998 Nữ 12.67 0.5 0.5 13.25 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 3 HHA000703 NGUYỄN THỊ LAN ANH 031198000964 09/03/1998 Nữ 15.33 0.5 0.5 15.75 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 4 HHA001364 PHAN THỊ ÁNH 031198000757 23/10/1998 Nữ 15.25 0.5 0.5 15.75 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 5 HHA001035 PHÙNG THỊ LAN ANH 031994234 03/06/1998 Nữ 15.42 1.5 1.5 17 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 6 HHA001834 PHẠM THỊ KHÁNH CHI 031198002271 15/01/1998 Nữ 13.92 0.5 0.5 14.5 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 7 HHA002551 NGUYỄN THÙY DUNG 031198000368 24/03/1998 Nữ 13.5 1.5 1.5 15 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 8 HHA003025 ĐOÀN THỊ DUYẾN 031198002298 26/02/1998 Nữ 15.58 0.5 0.5 16 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 9 HHA004291 HOÀNG THỊ HÀ 031954414 23/01/1998 Nữ 17.83 0 0 17.75 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 10 HHA004382 NGUYỄN THỊ THU HÀ 031198000937 02/11/1998 Nữ 11.25 0.5 0.5 11.75 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 11 HHA004826 NGUYỄN THỊ HẢO 031967602 17/01/1998 Nữ 16.17 0.5 0.5 16.75 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 12 HHA005204 NGUYỄN THỊ HIỀN 032003996 06/09/1998 Nữ 15 0.5 0.5 15.5 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 13 HHA005282 PHẠM THỊ THU HIỀN 031198000738 26/06/1998 Nữ 13.75 0.5 0.5 14.25 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 14 HHA006532 NGUYỄN THỊ HỒNG 031955671 01/04/1998 Nữ 13 0 0 13 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 15 HHA006571 PHẠM THỊ THU HỒNG 031198002750 04/07/1998 Nữ 14.83 0.5 0.5 15.25 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 16 HHA007679 ĐINH THỊ THU HƯƠNG 031982440 01/12/1998 Nữ 14.83 0 0 14.75 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 17 HHA007801 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 031966146 15/01/1998 Nữ 14.67 0 0 14.75 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 18 HHA007236 NGÔ DIỆU HUYỀN 031967536 17/02/1998 Nữ 16.42 0.5 0.5 17 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 19 HHA007368 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 031976300 02/11/1998 Nữ 12.42 0 0 12.5 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 20 HHA008837 ĐỖ THỊ LIỄU 031198003077 02/04/1998 Nữ 10.92 0.5 0.5 11.5 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 21 HHA008966 ĐỒNG THỊ DIỆU LINH 031198001259 09/12/1998 Nữ 13.33 0 0 13.25 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 22 HHA009372 PHẠM THÙY LINH 031971097 11/01/1998 Nữ 14.58 0.5 0.5 15 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 23 HHA009390 PHÙNG THỊ LINH 031971915 03/09/1998 Nữ 13.42 0.5 0.5 14 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 24 HHA010368 LÊ HÀ MI 031976111 29/07/1998 Nữ 14.33 0 0 14.25 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 25 HHA011859 TRIỆU TUYẾT NHI 031955551 31/12/1998 Nữ 14.67 0 0 14.75 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 26 HHA011972 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 031926819 09/05/1998 Nữ 12.5 1.5 1.5 14 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 27 HHA012795 PHẠM MAI PHƯƠNG 031198000965 27/10/1998 Nữ 15.25 0.5 0.5 15.75 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 28 HHA012817 PHẠM THỊ PHƯƠNG 031983272 19/02/1998 Nữ 15.33 0 0 15.25 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH ĐH, CĐ CHÍNH QUY NĂM 2016 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC 1 - ĐỢT 1 (đợt từ 01/8/2016 đến 12/8/2016) TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 1

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2016/08/Phuong-thuc-1-Trung-tuyen-Dot-1-web.pdf28 hha012817 phẠm thỊ phƯƠng 031983272

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1 HHA001296 BÙI THỊ NGỌC ÁNH 031198000652 07/12/1998 Nữ 16 0.5 0.5 16.5 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

2 HHA000517 NGÔ THỊ LAN ANH 031993768 01/07/1998 Nữ 12.67 0.5 0.5 13.25 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

3 HHA000703 NGUYỄN THỊ LAN ANH 031198000964 09/03/1998 Nữ 15.33 0.5 0.5 15.75 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

4 HHA001364 PHAN THỊ ÁNH 031198000757 23/10/1998 Nữ 15.25 0.5 0.5 15.75 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

5 HHA001035 PHÙNG THỊ LAN ANH 031994234 03/06/1998 Nữ 15.42 1.5 1.5 17 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

6 HHA001834 PHẠM THỊ KHÁNH CHI 031198002271 15/01/1998 Nữ 13.92 0.5 0.5 14.5 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

7 HHA002551 NGUYỄN THÙY DUNG 031198000368 24/03/1998 Nữ 13.5 1.5 1.5 15 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

8 HHA003025 ĐOÀN THỊ DUYẾN 031198002298 26/02/1998 Nữ 15.58 0.5 0.5 16 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

9 HHA004291 HOÀNG THỊ HÀ 031954414 23/01/1998 Nữ 17.83 0 0 17.75 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

10 HHA004382 NGUYỄN THỊ THU HÀ 031198000937 02/11/1998 Nữ 11.25 0.5 0.5 11.75 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

11 HHA004826 NGUYỄN THỊ HẢO 031967602 17/01/1998 Nữ 16.17 0.5 0.5 16.75 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

12 HHA005204 NGUYỄN THỊ HIỀN 032003996 06/09/1998 Nữ 15 0.5 0.5 15.5 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

13 HHA005282 PHẠM THỊ THU HIỀN 031198000738 26/06/1998 Nữ 13.75 0.5 0.5 14.25 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

14 HHA006532 NGUYỄN THỊ HỒNG 031955671 01/04/1998 Nữ 13 0 0 13 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

15 HHA006571 PHẠM THỊ THU HỒNG 031198002750 04/07/1998 Nữ 14.83 0.5 0.5 15.25 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

16 HHA007679 ĐINH THỊ THU HƯƠNG 031982440 01/12/1998 Nữ 14.83 0 0 14.75 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

17 HHA007801 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 031966146 15/01/1998 Nữ 14.67 0 0 14.75 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

18 HHA007236 NGÔ DIỆU HUYỀN 031967536 17/02/1998 Nữ 16.42 0.5 0.5 17 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

19 HHA007368 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 031976300 02/11/1998 Nữ 12.42 0 0 12.5 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

20 HHA008837 ĐỖ THỊ LIỄU 031198003077 02/04/1998 Nữ 10.92 0.5 0.5 11.5 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

21 HHA008966 ĐỒNG THỊ DIỆU LINH 031198001259 09/12/1998 Nữ 13.33 0 0 13.25 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

22 HHA009372 PHẠM THÙY LINH 031971097 11/01/1998 Nữ 14.58 0.5 0.5 15 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

23 HHA009390 PHÙNG THỊ LINH 031971915 03/09/1998 Nữ 13.42 0.5 0.5 14 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

24 HHA010368 LÊ HÀ MI 031976111 29/07/1998 Nữ 14.33 0 0 14.25 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

25 HHA011859 TRIỆU TUYẾT NHI 031955551 31/12/1998 Nữ 14.67 0 0 14.75 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

26 HHA011972 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 031926819 09/05/1998 Nữ 12.5 1.5 1.5 14 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

27 HHA012795 PHẠM MAI PHƯƠNG 031198000965 27/10/1998 Nữ 15.25 0.5 0.5 15.75 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

28 HHA012817 PHẠM THỊ PHƯƠNG 031983272 19/02/1998 Nữ 15.33 0 0 15.25 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH ĐH, CĐ CHÍNH QUY NĂM 2016 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC 1 - ĐỢT 1

(đợt từ 01/8/2016 đến 12/8/2016)

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 1

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

29 HHA014040 DƯƠNG THỊ TÂM 031198001297 10/09/1998 Nữ 14.67 0.5 0.5 15.25 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

30 HHA014319 PHẠM THỊ THANH THANH 031198000023 12/09/1998 Nữ 13.25 0.5 0.5 13.75 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

31 HHA014628 ĐỖ THU THẢO 031978415 12/10/1998 Nữ 15.75 0 0 15.75 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

32 HHA014820 NGUYỄN THỊ THẢO 031967598 21/08/1998 Nữ 15.42 0.5 0.5 16 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

33 HHA014934 VŨ HỒNG THẢO 031197000041 15/10/1997 Nữ 10.58 0.5 0.5 11 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

34 HHA016428 VŨ THỊ TRÀ 031937466 23/12/1997 Nữ 11.08 0.5 0.5 11.5 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

35 HHA016690 NGUYỄN THỊ THU TRANG 031955908 28/07/1998 Nữ 12.58 0 0 12.5 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

36 HHA016899 VŨ THỊ THÙY TRANG 031959545 03/12/1998 Nữ 14.58 0 0 14.5 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

37 HHA018095 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 032008223 20/09/1997 Nữ 10.5 0.5 0.5 11 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non

38 HHA000254 ĐÀO THỊ PHƯƠNG ANH 031948783 24/06/1998 Nữ 15.85 0.5 0.5 16.25 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

39 HHA000387 HOÀNG THỊ KIM ANH 031198001644 19/04/1998 Nữ 15 0.5 0.5 15.5 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

40 HHA000904 PHẠM HỒNG ANH 031958452 15/08/1998 Nữ 18.65 0.5 0.5 19.25 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

41 HHA000918 PHẠM LAN ANH 031948592 25/11/1998 Nữ 17.3 0.5 0.5 17.75 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

42 HHA001007 PHẠM TRÂM ANH 031198002548 07/03/1998 Nữ 10 1.5 1.5 11.5 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

43 HHA001042 TẠ DIỆU ANH 031978240 10/12/1998 Nữ 16.65 0 0 16.75 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

44 HHA001653 ĐOÀN THỊ BÔNG 031198003544 15/07/1998 Nữ 12.48 0.5 0.5 13 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

45 HHA001700 PHẠM MINH CHÂM 031926817 31/08/1998 Nữ 13.38 1.5 1.5 15 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

46 HHA001794 NGUYỄN LINH CHI 031958860 01/07/1998 Nữ 14.2 0 0 14.25 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

47 HHA002514 LƯU THỊ THÙY DUNG 031991017 30/06/1998 Nữ 14.75 0.5 0.5 15.25 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

48 HHA002945 ĐỖ THANH DUYÊN 032005989 11/02/1998 Nữ 14.15 1.5 1.5 15.75 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

49 HHA003333 ĐÀO THỊ LINH ĐAN 031198001565 16/12/1998 Nữ 13.93 0.5 0.5 14.5 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

50 HHA003538 PHẠM TIẾN ĐẠT 031098001734 13/11/1998 Nam 13.25 0.5 0.5 13.75 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

51 HHA004073 NGUYỄN HOÀI GIANG 031996886 02/03/1998 Nữ 17.08 0.5 0.5 17.5 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

52 HHA004084 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 031198001443 20/08/1998 Nữ 13.78 0.5 0.5 14.25 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

53 HHA004192 VŨ THỊ GIANG 032001788 20/07/1997 Nữ 15.3 1.5 1.5 16.75 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

54 HHA004261 ĐINH THỊ NGỌC HÀ 031198001925 15/08/1998 Nữ 16.75 0.5 0.5 17.25 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

55 HHA004285 HOÀNG KHÁNH HÀ 031987428 25/12/1998 Nữ 15.68 0.5 0.5 16.25 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

56 HHA004889 HOÀNG THỊ MINH HẰNG 031971835 26/06/1998 Nữ 15.25 0.5 0.5 15.75 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

57 HHA005025 TRẦN THU HẰNG 031198001083 28/08/1998 Nữ 13.13 0 0 13.25 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

58 HHA004727 ĐẶNG THỊ THÚY HẠNH 031977389 07/05/1998 Nữ 12.88 0 0 13 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

59 HHA006010 HOÀNG THỊ HÒA 031198000655 09/09/1998 Nữ 13.63 0.5 0.5 14.25 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

60 HHA006059 PHẠM THỊ KHÁNH HÒA 031198003830 05/12/1998 Nữ 13.28 0.5 0.5 13.75 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

61 HHA006077 VŨ KHÁNH HÒA 031198000159 13/09/1998 Nữ 15.75 0.5 0.5 16.25 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 2

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

62 HHA006351 NGUYỄN VĂN HOÀNG 032004933 09/12/1997 Nam 15.4 0.5 0.5 16 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

63 HHA007634 BÙI THỊ THANH HƯƠNG 031198003146 24/08/1998 Nữ 13.18 1.5 1.5 14.75 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

64 HHA007644 CAO THỊ MỸ HƯƠNG 032002020 13/11/1998 Nữ 16.78 0.5 0.5 17.25 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

65 HHA007141 BÙI THỊ THANH HUYỀN 032005731 16/10/1998 Nữ 11.43 0.5 0.5 12 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

66 HHA007357 PHẠM THỊ HUYỀN 031198000997 17/01/1998 Nữ 13.35 1.5 1.5 14.75 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

67 HHA008798 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 031198000074 22/04/1998 Nữ 14.6 0 0 14.5 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

68 HHA008941 ĐÀO THÙY LINH 031198000230 01/11/1998 Nữ 16.05 0 0 16 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

69 HHA009100 NGUYỄN ÁI LINH 031198004091 06/12/1998 Nữ 16.6 0.5 0.5 17 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

70 HHA009400 TỐNG KHÁNH LINH 031976391 21/09/1998 Nữ 14.8 0 0 14.75 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

71 HHA009422 TRẦN THỊ HẢI LINH 031957822 01/11/1998 Nữ 14.78 1.5 1.5 16.25 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

72 HHA009895 ĐÀO HIỀN LƯƠNG 031967775 20/09/1998 Nữ 16.35 0.5 0.5 16.75 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

73 HHA009975 LÊ THỊ THẢO LY 031198002695 01/10/1998 Nữ 16.7 0 0 16.75 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

74 HHA010073 ĐOÀN NGỌC MAI 281184884 11/03/1998 Nữ 12 0 0 12 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

75 HHA010085 HOÀNG THỊ MAI 031198003872 21/03/1998 Nữ 15.6 0.5 0.5 16 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

76 HHA010122 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 031974259 12/09/1998 Nữ 13.63 0.5 0.5 14.25 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

77 HHA011100 TRẦN THÚY NGA 036198000305 04/07/1998 Nữ 14.7 0 0 14.75 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

78 HHA011381 HOÀNG ANH NGỌC 031198000126 09/01/1998 Nữ 17.08 0 0 17 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

79 HHA011469 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 031198000975 30/03/1998 Nữ 14.32 0.5 0.5 14.75 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

80 HHA012037 PHÙNG THỊ HỒNG NHUNG 032020136 26/05/1998 Nữ 10 0.5 0.5 10.5 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

81 HHA012565 CAO THU PHƯƠNG 031966309 10/07/1998 Nữ 16.95 0 0 17 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

82 HHA012708 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 031198000650 18/07/1998 Nữ 16.73 0.5 0.5 17.25 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

83 HHA013546 NGUYỄN TRỊNH NHƯ QUỲNH 031198002592 02/11/1998 Nữ 13.73 0 0 13.75 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

84 HHA014069 MAI THỊ TÂM 032015763 02/11/1998 Nữ 19 0 0 19 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

85 HHA014576 BÙI PHƯƠNG THẢO 031971236 23/11/1998 Nữ 15.8 0.5 0.5 16.25 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

86 HHA014584 BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO 031198004082 13/11/1998 Nữ 14 0.5 0.5 14.5 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

87 HHA014658 ĐOÀN NGỌC THẢO 031198002239 02/07/1998 Nữ 15.38 0.5 0.5 16 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

88 HHA014751 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 031958453 28/07/1998 Nữ 17.3 0.5 0.5 17.75 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

89 HHA014799 NGUYỄN THỊ THẢO 031198001836 02/08/1998 Nữ 15.35 0.5 0.5 15.75 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

90 HHA015513 LƯU THỊ MINH THU 031970567 26/10/1998 Nữ 20.3 0 0 20.25 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

91 HHA015523 NGUYỄN NGUYỆT HÀ THU 032005945 07/11/1998 Nữ 13.05 0.5 0.5 13.5 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

92 HHA015640 BÙI MINH THÙY 031972230 28/10/1998 Nữ 16.3 0.5 0.5 16.75 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

93 HHA015660 LÊ THỊ THÙY 031198003264 30/10/1998 Nữ 12.35 1.5 1.5 13.75 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

94 HHA015895 NGUYỄN THỊ THÚY 031955623 13/10/1998 Nữ 13.18 0 0 13.25 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 3

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

95 HHA016928 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 031974284 01/03/1998 Nữ 16.03 0 0 16 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

96 HHA016677 NGUYỄN THỊ THU TRANG 031198002856 16/04/1998 Nữ 13.38 0.5 0.5 14 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

97 HHA017356 ĐỖ HOÀNG MINH TÚ 031970423 28/06/1998 Nam 14.3 0 0 14.25 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

98 HHA017453 ĐỖ VĂN TUÂN 031098003450 02/01/1998 Nam 16.05 1.5 1.5 17.5 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

99 HHA018142 VŨ THỊ THU UYÊN 031198001665 27/09/1998 Nữ 16.5 0.5 0.5 17 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

100 HHA018203 ĐOÀN THỊ HẢI VÂN 031198000761 09/03/1998 Nữ 14.5 0.5 0.5 15 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

101 HHA018783 HOÀNG HẢI YẾN 091987736 27/11/1998 Nữ 14.95 0.5 0.5 15.5 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học

102 HHA003430 LÊ TIẾN ĐẠT 032017306 18/10/1998 Nam 13.4 0.5 0.5 14 C140209 CĐ Sư phạm Toán học

103 HHA004088 NGUYỄN LÊ HƯƠNG GIANG 031970701 05/01/1998 Nữ 23.55 0 0 23.5 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

104 HHA006124 LÊ MINH HOAN 031987720 03/01/1998 Nam 15.85 0.5 0.5 16.25 C140209 CĐ Sư phạm Toán học

105 HHA012076 VŨ THỊ NHUNG 031209581 30/01/1984 Nữ 17.95 0 0 18 C140209 CĐ Sư phạm Toán học

106 HHA016012 VŨ THỊ MINH THƯ 032007043 01/08/1997 Nữ 16.2 0.5 0.5 16.75 C140209 CĐ Sư phạm Toán học

107 HHA009237 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 031978193 19/10/1998 Nữ 19.5 0 0 19.5 C140217 CĐ Sư phạm Ngữ văn

108 HHA011021 ĐỖ QUỲNH NGA 031197001152 29/08/1997 Nữ 14.25 1.5 1.5 15.75 C140217 CĐ Sư phạm Ngữ văn

109 HHA013966 VŨ VĂN SỰ 031098000467 23/06/1998 Nam 12.5 0.5 0.5 13 C140217 CĐ Sư phạm Ngữ văn

110 HHA016055 HOÀNG THỊ THƯƠNG 031198003744 30/07/1998 Nữ 11.25 1.5 1.5 12.75 C140217 CĐ Sư phạm Ngữ văn

111 HHA000676 NGUYỄN THỊ DIỆP ANH 031959829 20/04/1998 Nữ 11.38 0 0 11.5 C340101 CĐ Quản trị kinh doanh

112 SKH000775 LÊ THỊ KIỀU CHINH 145829098 22/09/1998 Nữ 12.23 1 1 13.25 C340101 CĐ Quản trị kinh doanh

113 HHA002977 NGUYỄN THỊ BẢO DUYÊN 031197002525 13/05/1997 Nữ 12 0.5 0.5 12.5 C340101 CĐ Quản trị kinh doanh

114 HHA004542 TRẦN THỊ NHẬT HẠ 031970316 12/06/1998 Nữ 14.9 0 0 15 C340101 CĐ Quản trị kinh doanh

115 HHA006600 BÙI THỊ HỢP 032004227 19/09/1998 Nữ 13.5 0.5 0.5 14 C340101 CĐ Quản trị kinh doanh

116 HHA007230 LƯU THỊ HUYỀN 031982168 16/06/1998 Nữ 13.4 0 0 13.5 C340101 CĐ Quản trị kinh doanh

117 HHA009547 LƯƠNG THỊ KIM LOAN 031198002021 05/09/1998 Nữ 14.38 0.5 0.5 15 C340101 CĐ Quản trị kinh doanh

118 HHA011969 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 031198003771 06/10/1998 Nữ 12.75 0.5 0.5 13.25 C340101 CĐ Quản trị kinh doanh

119 HHA012028 PHẠM THỊ NHUNG 031966173 05/11/1998 Nữ 12.15 0 0 12.25 C340101 CĐ Quản trị kinh doanh

120 HHA012703 NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG 031198001518 16/07/1998 Nữ 11.38 0.5 0.5 12 C340101 CĐ Quản trị kinh doanh

121 HHA013035 HOÀNG VĂN QUANG 031098000680 02/04/1998 Nam 14.1 0.5 0.5 14.5 C340101 CĐ Quản trị kinh doanh

122 HHA014100 PHẠM THỊ TÂM 031198000897 29/06/1998 Nữ 12.38 0.5 0.5 13 C340101 CĐ Quản trị kinh doanh

123 YTB012086 TRẦN THỊ THƯ 152195060 10/06/1998 Nữ 12.55 1 1 13.5 C340101 CĐ Quản trị kinh doanh

124 HHA018123 PHẠM THU UYÊN 031958421 25/07/1998 Nữ 13.13 0.5 0.5 13.75 C340101 CĐ Quản trị kinh doanh

125 HHA018140 VŨ THỊ TỐ UYÊN 031970294 20/07/1998 Nữ 11.23 0 0 11.25 C340101 CĐ Quản trị kinh doanh

126 HHA018274 TRỊNH THỊ HỒNG VÂN 031974436 04/11/1998 Nữ 14.35 0 0 14.25 C340101 CĐ Quản trị kinh doanh

127 HHA018621 TRẦN NGỌC VƯỢNG 031976167 05/12/1998 Nam 12.78 0 0 12.75 C340101 CĐ Quản trị kinh doanh

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 4

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

128 HHA000166 CHU THỊ PHƯƠNG ANH 031972329 19/08/1998 Nữ 14.48 0.5 0.5 15 C340301 CĐ Kế toán

129 HHA000191 ĐỖ PHƯƠNG ANH 031198002203 03/07/1998 Nữ 13.6 0.5 0.5 14 C340301 CĐ Kế toán

130 LPH000073 NGÔ THỊ PHƯƠNG ANH 063495925 21/08/1998 Nữ 17.35 1.5 1.5 18.75 C340301 CĐ Kế toán

131 HVN000368 NGUYỄN THỊ MAI ANH 142862354 22/10/1998 Nữ 13.95 1 1 15 C340301 CĐ Kế toán

132 HHA002366 ĐOÀN NGỌC DIỄM 031198001287 08/07/1998 Nữ 13.13 0.5 0.5 13.75 C340301 CĐ Kế toán

133 HHA005038 VŨ THU HẰNG 031198003665 01/09/1998 Nữ 14.35 0.5 0.5 14.75 C340301 CĐ Kế toán

134 HHA005915 NGUYỄN PHƯƠNG HOA 031974879 23/09/1998 Nữ 14.2 0 0 14.25 C340301 CĐ Kế toán

135 HHA007725 LÊ THỊ MAI HƯƠNG 031979385 17/02/1998 Nữ 14.23 0.5 0.5 14.75 C340301 CĐ Kế toán

136 HHA008010 PHẠM THỊ THU HƯỜNG 031198001108 17/01/1998 Nữ 19.4 0.5 0.5 20 C340301 CĐ Kế toán

137 XDA001587 HOÀNG THU HUYỀN 082307671 22/03/1998 Nữ 11.13 3.5 3.5 14.75 C340301 CĐ Kế toán

138 YTB006499 ĐỖ THỊ LÂM 152225637 26/10/1998 Nữ 13.88 1 1 15 C340301 CĐ Kế toán

139 HHA008595 PHẠM THỊ THANH LAN 031198002060 28/04/1998 Nữ 12 0.5 0.5 12.5 C340301 CĐ Kế toán

140 HHA009074 LƯU NHẬT LINH 031993775 14/09/1998 Nữ 14.35 0.5 0.5 14.75 C340301 CĐ Kế toán

141 HHA009392 QUẢN MAI LINH 031961816 01/09/1998 Nữ 14.13 0 0 14.25 C340301 CĐ Kế toán

142 HHA011656 NGÔ THỊ NGUYỆT 031977308 10/07/1998 Nữ 14.88 0 0 15 C340301 CĐ Kế toán

143 HVN007054 NGUYỄN THỊ NHUNG 030198000515 22/10/1998 Nữ 13.25 1 1 14.25 C340301 CĐ Kế toán

144 HHA011996 NGUYỄN THỊ NHUNG 031983529 15/04/1998 Nữ 12.63 0.5 0.5 13.25 C340301 CĐ Kế toán

145 HHA012100 PHẠM THỊ THU NHƯỢNG 031198002749 28/11/1998 Nữ 13.38 0.5 0.5 14 C340301 CĐ Kế toán

146 YTB010101 PHAN THỊ QUYÊN 152177097 16/10/1998 Nữ 13.38 1 1 14.5 C340301 CĐ Kế toán

147 HHA014588 BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO 031948694 24/02/1998 Nữ 13.25 0.5 0.5 13.75 C340301 CĐ Kế toán

148 HHA014845 NGUYỄN THU THẢO 031963313 11/02/1998 Nữ 18.85 0 0 18.75 C340301 CĐ Kế toán

149 HHA015968 LÊ MINH THƯ 031198001273 28/11/1998 Nữ 10.5 0.5 0.5 11 C340301 CĐ Kế toán

150 HHA015987 NGUYỄN THỊ THƯ 031198003653 10/02/1998 Nữ 11.6 0.5 0.5 12 C340301 CĐ Kế toán

151 HHA016555 LÂM THÙY TRANG 031198001359 06/10/1998 Nữ 13.73 0.5 0.5 14.25 C340301 CĐ Kế toán

152 HHA017258 LÊ ANH TRƯỜNG 031982624 30/10/1998 Nam 9.95 0 0 10 C340301 CĐ Kế toán

153 HHA018587 LÊ VĂN VƯƠNG 031985024 16/11/1998 Nam 9.38 0.5 0.5 10 C340301 CĐ Kế toán

154 HHA018624 BÙI THỊ HÀ VY 031994623 06/07/1998 Nữ 12.58 0.5 0.5 13 C340301 CĐ Kế toán

155 HHA004177 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 031198002931 26/07/1998 Nữ 13.5 0.5 0.5 14 C340406 CĐ Quản trị văn phòng

156 HHA004849 BÙI LỆ HẰNG 031198000599 02/11/1998 Nữ 14.1 0 0 14 C340406 CĐ Quản trị văn phòng

157 HHA010409 ĐÀO THỊ THÙY MINH 031198004032 09/11/1998 Nữ 13.95 0.5 0.5 14.5 C340406 CĐ Quản trị văn phòng

158 HHA014559 VŨ THỊ THÀNH 031987451 03/02/1998 Nữ 15.8 0.5 0.5 16.25 C340406 CĐ Quản trị văn phòng

159 HHA000228 ĐỖ VIỆT ANH 031098001751 25/08/1998 Nam 14.15 0.5 0.5 14.75 C480201 CĐ Công nghệ thông tin

160 HHA000531 NGÔ TRANG ANH 031976130 01/12/1998 Nữ 14.08 0 0 14 C480201 CĐ Công nghệ thông tin

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 5

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

161 HHA002803 ĐỖ PHƯƠNG DUY 031970420 21/08/1998 Nam 12.48 0 0 12.5 C480201 CĐ Công nghệ thông tin

162 HHA003390 ĐỖ VĂN ĐẠT 031948594 06/02/1998 Nam 15.7 0.5 0.5 16.25 C480201 CĐ Công nghệ thông tin

163 HHA004591 HOÀNG TIẾN HẢI 031098002321 03/08/1998 Nam 14.85 0.5 0.5 15.25 C480201 CĐ Công nghệ thông tin

164 HHA004669 TRẦN DUY HẢI 031098001486 24/06/1998 Nam 14.35 0.5 0.5 14.75 C480201 CĐ Công nghệ thông tin

165 NTH003421 PHẠM PHƯƠNG NAM 101302462 01/07/1998 Nam 15.25 0.5 0.5 15.75 C480201 CĐ Công nghệ thông tin

166 YTB008949 VŨ THỊ NHÂM 152231381 14/08/1998 Nữ 12.8 1 1 13.75 C480201 CĐ Công nghệ thông tin

167 HHA013517 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 031978038 19/08/1998 Nữ 14.35 0 0 14.25 C480201 CĐ Công nghệ thông tin

168 HHA013910 PHẠM NGỌC SƠN 031827979 01/10/1995 Nam 13.35 0 0 13.25 C480201 CĐ Công nghệ thông tin

169 HHA014192 NGUYỄN DUY THÁI 031977513 03/08/1998 Nam 14.8 0 0 14.75 C480201 CĐ Công nghệ thông tin

170 HHA014508 PHẠM MINH THÀNH 031961534 20/06/1998 Nam 13.7 0.5 0.5 14.25 C480201 CĐ Công nghệ thông tin

171 HHA000004 TRỊNH THỊ DIỆU ÁI 031198003943 28/02/1998 Nữ 18.33 0.5 0.5 18.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

172 HHA000049 NGUYỄN THỊ MAI AN 031198001820 20/09/1998 Nữ 16.83 0 0 16.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

173 HHA000519 NGÔ THỊ LAN ANH 031198001128 09/02/1998 Nữ 22.25 0.5 0.5 22.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

174 HHA001336 NGUYỄN NGỌC ÁNH 031198001534 02/03/1998 Nữ 17.33 0 0 17.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

175 HHA000692 NGUYỄN THỊ KIM ANH 031198003603 11/02/1998 Nữ 16.08 0.5 0.5 16.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

176 HHA000708 NGUYỄN THỊ LAN ANH 031977410 14/03/1998 Nữ 16.83 0.5 0.5 17.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

177 HHA001512 BÙI THỊ BÍCH 031198000764 22/11/1998 Nữ 18.83 0.5 0.5 19.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

178 HHA001526 NGÔ THỊ NGỌC BÍCH 031977341 10/05/1998 Nữ 19.75 0 0 19.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

179 HHA001527 NGUYỄN NGỌC BÍCH 031198002092 10/12/1998 Nữ 16.92 0.5 0.5 17.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

180 HHA001685 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHANG 031955649 16/03/1998 Nữ 18.67 0 0 18.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

181 HHA001958 VŨ THỊ VIỆT CHINH 031198002722 27/01/1998 Nữ 18.17 0.5 0.5 18.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

182 HHA002550 NGUYỄN THÙY DUNG 031982346 15/09/1998 Nữ 17.83 0 0 17.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

183 HHA003081 ĐẶNG THỊ THÙY DƯƠNG 031970277 15/10/1998 Nữ 17.67 0 0 17.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

184 HHA003140 NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG 031978353 13/11/1998 Nữ 20.67 0 0 20.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

185 HHA004338 NGUYỄN CHÂU NGÂN HÀ 031982857 14/04/1998 Nữ 21.25 0 0 21.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

186 HHA004702 BÙI THỊ HẠNH 031974455 22/09/1998 Nữ 17 0 0 17 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

187 HHA004784 PHẠM THỊ MỸ HẠNH 032005704 12/11/1998 Nữ 15.67 0.5 0.5 16.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

188 HHA005160 ĐỖ THỊ HIỀN 031198002911 24/04/1998 Nữ 18.42 1.5 1.5 20 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

189 HHA005210 NGUYỄN THỊ HIỀN 031198003050 12/11/1998 Nữ 17.17 0.5 0.5 17.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

190 HHA005293 TĂNG THỊ THU HIỀN 031967779 29/08/1998 Nữ 18.92 0.5 0.5 19.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

191 HHA005324 VŨ THỊ THU HIỀN 031198000643 30/10/1998 Nữ 19.67 0.5 0.5 20.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

192 HHA005683 NGUYỄN THỊ TRUNG HIẾU 031971224 28/10/1998 Nữ 17 0.5 0.5 17.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

193 HHA006112 PHẠM THỊ HOÀI 031198003873 06/05/1998 Nữ 19.5 0.5 0.5 20 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 6

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

194 HHA006684 NGUYỄN THỊ HƯƠNG HUỆ 031198000766 02/12/1998 Nữ 18.08 0.5 0.5 18.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

195 HHA007712 HOÀNG THỊ THU HƯƠNG 034198000866 10/02/1998 Nữ 15.92 0.5 0.5 16.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

196 HHA007726 LÊ THỊ MAI HƯƠNG 031954025 23/01/1998 Nữ 16 0 0 16 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

197 HHA007787 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 031198002999 21/06/1998 Nữ 18.92 0.5 0.5 19.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

198 HHA008008 PHẠM THỊ THANH HƯỜNG 031970957 05/01/1998 Nữ 19.42 0 0 19.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

199 HHA007140 BÙI THỊ NGỌC HUYỀN 031198000664 17/06/1998 Nữ 15.83 0.5 0.5 16.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

200 HHA007335 NHÂM NGỌC HUYỀN 031982441 17/02/1998 Nữ 18.5 0 0 18.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

201 HHA008358 VŨ THỊ MINH KHUÊ 031198003456 11/12/1998 Nữ 20.17 0.5 0.5 20.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

202 HHA008362 NGUYỄN THỊ KHUYÊN 031963772 12/07/1998 Nữ 16 0 0 16 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

203 HHA008611 CAO THỊ LÀN 031198000838 20/04/1998 Nữ 17.67 0.5 0.5 18.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

204 HHA008561 LƯƠNG THỊ HOÀI LAN 031987466 10/12/1998 Nữ 17 0.5 0.5 17.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

205 HHA008618 NGUYỄN THỊ LÀNH 031981884 21/08/1997 Nữ 17.67 0.5 0.5 18.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

206 HHA008748 HOÀNG THỊ LỆ 031947451 30/10/1998 Nữ 16.33 0 0 16.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

207 HHA008771 TRỊNH THỊ NHẬT LỆ 031993765 29/01/1998 Nữ 17.67 0.5 0.5 18.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

208 HHA008795 NGUYỄN PHẠM THÙY LIÊN 031966496 27/05/1998 Nữ 19.17 0 0 19.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

209 HHA008827 TRẦN THỊ KIM LIÊN 031198003885 30/01/1998 Nữ 19.33 0.5 0.5 19.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

210 HHA008859 BÙI THỊ KIỀU LINH 031198002379 25/04/1998 Nữ 20 0.5 0.5 20.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

211 HHA009162 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 031197002738 01/06/1997 Nữ 17.25 1.5 1.5 18.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

212 HHA009198 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 031198002272 01/12/1998 Nữ 16.75 0.5 0.5 17.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

213 HHA009486 VŨ THỊ LINH 031948566 16/01/1998 Nữ 15.67 0.5 0.5 16.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

214 HHA009510 VŨ THÙY LINH 031970035 22/10/1998 Nữ 16.08 0 0 16 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

215 HHA009528 ĐỖ THỊ PHƯƠNG LOAN 031198000800 20/03/1998 Nữ 15.92 0.5 0.5 16.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

216 HHA009535 ĐOÀN THỊ LOAN 031198002616 17/04/1998 Nữ 16.17 0.5 0.5 16.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

217 HHA010059 ĐỖ THANH MAI 031198003990 27/12/1998 Nữ 16 0.5 0.5 16.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

218 HHA010197 TRẦN THỊ NGỌC MAI 031940946 28/12/1997 Nữ 17.42 0.5 0.5 18 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

219 HHA010702 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG MY 031978310 08/05/1998 Nữ 15.92 0 0 16 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

220 HHA010720 PHẠM THỊ TRÀ MY 031198001852 03/08/1998 Nữ 16.17 0.5 0.5 16.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

221 HHA011078 NGUYỄN THU NGA 031198004123 15/09/1998 Nữ 19.33 0.5 0.5 19.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

222 HHA011179 NGUYỄN THỊ NGÂN 031198000334 02/11/1998 Nữ 15.75 0.5 0.5 16.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

223 HHA011316 PHẠM THỊ NGOAN 031198000402 02/03/1998 Nữ 17.58 0.5 0.5 18 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

224 HHA011683 VŨ THỊ ÁNH NGUYỆT 031966623 24/05/1998 Nữ 16.67 0 0 16.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

225 HHA011843 NGUYỄN THỊ NHI 031198003845 27/04/1998 Nữ 19.42 0.5 0.5 20 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

226 HHA012013 NGUYỄN VŨ HỒNG NHUNG 031198003803 11/01/1998 Nữ 20.67 0 0 20.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 7

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

227 HHA012176 ĐỖ HOÀNG KIM OANH 032016322 04/02/1998 Nữ 18.33 0 0 18.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

228 HHA012222 NGUYỄN THỊ OANH 031955998 15/03/1998 Nữ 16.33 0 0 16.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

229 HHA012625 HOÀNG THỊ PHƯƠNG 031977089 21/02/1998 Nữ 17.5 0.5 0.5 18 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

230 HHA012961 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 031198002761 24/12/1998 Nữ 15.42 0.5 0.5 16 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

231 HHA012756 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 031998267 11/10/1998 Nữ 17.83 1.5 1.5 19.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

232 HHA012760 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 032001149 28/01/1998 Nữ 16.67 1.5 1.5 18.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

233 HHA013436 BÙI THỊ NHƯ QUỲNH 033198000053 24/05/1998 Nữ 19.92 0 0 20 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

234 HHA013472 LÊ HƯƠNG QUỲNH 031975202 31/07/1998 Nữ 18.5 0 0 18.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

235 HHA014118 VŨ THỊ THANH TÂM 031974433 18/07/1998 Nữ 18.08 0 0 18 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

236 HHA014203 NGUYỄN THỊ THÁI 031198002023 26/01/1998 Nữ 19.58 0.5 0.5 20 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

237 HHA014253 ĐOÀN THỊ THANH THANH 031198000823 14/11/1998 Nữ 16.58 0.5 0.5 17 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

238 HHA014330 TRẦN THỊ THANH THANH 031198002400 07/10/1998 Nữ 18.08 0.5 0.5 18.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

239 HHA014769 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 031947708 10/02/1998 Nữ 18.7 0 0 18.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

240 HHA014811 NGUYỄN THỊ THẢO 031198000649 16/02/1998 Nữ 18.75 0.5 0.5 19.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

241 HHA014813 NGUYỄN THỊ THẢO 031198003862 17/01/1998 Nữ 18.92 0.5 0.5 19.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

242 HHA015285 PHẠM THỊ THIỆN 031198000948 29/07/1998 Nữ 17.67 0.5 0.5 18.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

243 HHA015450 NGUYỄN THỊ THƠM 031198003580 03/10/1998 Nữ 17.5 0 0 17.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

244 HHA015477 ĐỖ THỊ HOÀI THU 031881608 27/11/1996 Nữ 16.5 0 0 16.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

245 HHA015552 PHẠM HOÀI THU 031198004252 14/03/1998 Nữ 15.92 0.5 0.5 16.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

246 HHA016002 TRẦN ANH THƯ 031198001088 10/04/1998 Nữ 17.83 0.5 0.5 18.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

247 HHA016051 ĐOÀN THỊ MAI THƯƠNG 031198004080 26/05/1998 Nữ 20.33 0.5 0.5 20.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

248 HHA016094 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 031198003761 02/02/1998 Nữ 18.08 0.5 0.5 18.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

249 HHA015709 ĐỖ THỊ THU THỦY 032002687 12/11/1998 Nữ 19.92 0 0 20 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

250 HHA015631 MẠC THỊ THUỲ 031993457 03/09/1998 Nữ 19.83 0.5 0.5 20.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

251 HHA015804 PHẠM THANH THỦY 031966419 26/01/1998 Nữ 17.58 0 0 17.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

252 HHA016937 NGUYỄN THỊ TRÂM 032013015 15/07/1998 Nữ 16.17 0.5 0.5 16.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

253 HHA016572 LÊ THỊ THU TRANG 031978349 13/09/1998 Nữ 16.83 0 0 16.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

254 HHA016754 PHẠM HƯƠNG TRANG 031959538 06/02/1998 Nữ 17 0 0 17 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

255 HHA017004 TRẦN THỊ VIỆT TRINH 031198001832 06/05/1998 Nữ 18.33 0.5 0.5 18.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

256 HHA017394 NGUYỄN MINH TÚ 031971215 02/07/1998 Nữ 15.75 0.5 0.5 16.25 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

257 HHA018027 PHẠM THỊ TƯƠI 031983195 05/05/1998 Nữ 17 0.5 0.5 17.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

258 HHA018031 TRẦN THỊ TƯƠI 031198002800 09/02/1998 Nữ 19 0.5 0.5 19.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

259 HHA018267 TRẦN HẢI VÂN 031983193 29/07/1998 Nữ 15.92 0.5 0.5 16.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 8

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

260 HHA018282 VŨ THỊ VÂN 031198001305 14/09/1998 Nữ 19.5 0.5 0.5 20 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

261 HHA018405 PHẠM HỒNG VIỆT 031967782 05/09/1998 Nữ 17.08 0.5 0.5 17.5 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

262 HHA018847 PHẠM THỊ HẢI YẾN 031198001598 10/09/1998 Nữ 16.42 0.5 0.5 17 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

263 HHA018840 PHAN THỊ PHƯƠNG YẾN 031978040 12/06/1998 Nữ 17.75 0 0 17.75 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non

264 HHA000065 PHẠM THỊ PHƯƠNG AN 031198000194 31/08/1998 Nữ 17.4 0.5 0.5 18 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

265 HHA000101 BÙI PHƯƠNG ANH 031198003542 23/09/1998 Nữ 18.05 0.5 0.5 18.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

266 HHA001324 KHÚC THỊ HỒNG ÁNH 031198002782 08/08/1998 Nữ 19.5 0.5 0.5 20 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

267 HHA000450 LÊ THỊ NGỌC ANH 031974279 13/10/1998 Nữ 19.6 0 0 19.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

268 HHA000585 NGUYỄN MAI ANH 031198001458 05/09/1998 Nữ 18 0 0 18 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

269 HHA000677 NGUYỄN THỊ DIỆU ANH 031975404 17/03/1998 Nữ 19 0 0 19 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

270 HHA000734 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 031198002599 06/12/1998 Nữ 17.45 0.5 0.5 18 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

271 HHA000828 NGUYỄN TÚ ANH 031955516 05/09/1998 Nữ 20.55 0 0 20.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

272 HHA000853 NGUYỄN TUYẾT ANH 032008059 21/01/1998 Nữ 19.45 0.5 0.5 20 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

273 HHA000880 NINH THỊ MAI ANH 031198001485 26/09/1998 Nữ 17.9 0.5 0.5 18.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

274 HHA000980 PHẠM THỊ NGỌC ANH 031981048 12/05/1998 Nữ 17.9 0.5 0.5 18.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

275 HHA001037 PHÙNG THỊ PHƯƠNG ANH 031955836 12/09/1998 Nữ 21.4 0 0 21.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

276 HHA001222 VŨ THỊ ANH 032011400 17/02/1998 Nữ 22.65 0.5 0.5 23.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

277 HHA001725 PHẠM MINH CHÂU 031198003584 02/10/1998 Nữ 18.88 0 0 19 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

278 HHA001736 VŨ THỊ MINH CHÂU 031198003947 10/10/1998 Nữ 20.15 0 0 20.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

279 HHA001925 ĐẶNG THỊ THÙY CHINH 032008009 23/11/1998 Nữ 18.83 1.5 1.5 20.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

280 HHA002279 NGUYỄN NAM CƯỜNG 031958582 20/05/1998 Nam 19.05 0 0 19 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

281 HHA002419 VŨ THỊ BÍCH DIỆP 031198002560 06/11/1998 Nữ 19.6 0.5 0.5 20 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

282 HHA002519 NGUYỄN HƯƠNG DUNG 031978325 28/12/1998 Nữ 20.85 0 0 20.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

283 HHA002547 NGUYỄN THÙY DUNG 031955554 08/10/1998 Nữ 20.7 0 0 20.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

284 HHA002572 PHẠM THỊ THÙY DUNG 031198003112 03/07/1998 Nữ 18.2 1.5 1.5 19.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

285 HHA002579 PHẠM THÙY DUNG 031970655 16/05/1998 Nữ 20.75 0 0 20.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

286 HHA002599 VŨ THỊ DUNG 031972163 15/12/1998 Nữ 17.4 0.5 0.5 18 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

287 HHA003245 TRẦN THÙY DƯƠNG 031198002288 24/09/1998 Nữ 21.9 0.5 0.5 22.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

288 HHA003264 VŨ THỊ THÙY DƯƠNG 031982784 06/10/1998 Nữ 17.95 0 0 18 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

289 HHA003268 VŨ THỊ THÙY DƯƠNG 031966799 16/12/1998 Nữ 18.88 0 0 19 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

290 HHA002958 HOÀNG THU DUYÊN 031974651 26/12/1998 Nữ 21.1 0 0 21 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

291 HHA004003 NGUYỄN THỊ HỔNG GẤM 032001872 16/03/1998 Nữ 20.7 1.5 1.5 22.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

292 HHA004031 ĐÀM HƯƠNG GIANG 031977278 06/01/1998 Nữ 20.45 0 0 20.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 9

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

293 HHA004107 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 031987436 04/09/1998 Nữ 19.45 0.5 0.5 20 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

294 HHA004176 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 031958804 04/11/1998 Nữ 20.75 0 0 20.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

295 HHA004390 NGUYỄN THỊ THU HÀ 031198000164 18/04/1998 Nữ 20.5 0 0 20.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

296 HHA004479 TRẦN THỊ NGỌC HÀ 031991752 09/10/1998 Nữ 21.4 0.5 0.5 22 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

297 HHA004864 DƯƠNG THỊ THU HẰNG 031198000636 20/11/1998 Nữ 18.35 0.5 0.5 18.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

298 HHA004885 ĐOÀN THỊ HẰNG 031963677 26/02/1997 Nữ 19.18 0 0 19.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

299 HHA004909 LƯƠNG THỊ HẰNG 031198003936 11/04/1998 Nữ 18.5 0.5 0.5 19 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

300 HHA005044 VŨ THÚY HẰNG 031974699 21/05/1998 Nữ 23.05 0 0 23 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

301 HHA004738 LÊ THÚY HẠNH 031198003183 15/10/1998 Nữ 18.45 0 0 18.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

302 HHA004771 NGUYỄN THỊ HẠNH 031975368 28/01/1998 Nữ 19.1 0 0 19 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

303 HHA004781 PHẠM THỊ HẠNH 032005137 21/08/1998 Nữ 18.35 0.5 0.5 18.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

304 HHA005180 ĐOÀN THỊ THU HIỀN 031948724 16/12/1998 Nữ 18.55 0.5 0.5 19 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

305 HHA005326 VŨ THU HIỀN 032011394 01/09/1998 Nữ 21 0.5 0.5 21.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

306 HHA006008 ĐOÀN THỊ HÒA 031198001021 07/06/1998 Nữ 19.1 0.5 0.5 19.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

307 HHA006034 NGUYỄN THỊ HÒA 031983676 24/04/1998 Nữ 17.5 0.5 0.5 18 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

308 HHA006054 PHẠM MỸ HÒA 101335666 23/06/1998 Nữ 21.9 0 0 22 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

309 HHA006119 VŨ THỊ HOÀI 032011419 06/08/1998 Nữ 18.9 0.5 0.5 19.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

310 HHA006512 ĐINH THỊ LÂM HỒNG 031198001100 06/10/1998 Nữ 19.85 0.5 0.5 20.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

311 HHA006592 VŨ THỊ MINH HỒNG 031929212 25/07/1997 Nữ 19.85 0 0 19.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

312 HHA006633 HOÀNG THỊ HUẾ 031987052 15/02/1998 Nữ 17.45 0.5 0.5 18 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

313 HHA007636 BÙI THỊ THU HƯƠNG 031198003982 15/09/1998 Nữ 20 0.5 0.5 20.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

314 HHA007974 HÀ THÚY HƯỜNG 031974125 21/07/1998 Nữ 19.8 0 0 19.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

315 HHA007802 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 031198002420 18/03/1998 Nữ 19.6 0.5 0.5 20 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

316 HHA007815 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG 031959558 05/02/1998 Nữ 20.85 0 0 20.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

317 HHA007998 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 031198001970 29/11/1998 Nữ 19.15 1.5 1.5 20.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

318 HHA008001 NGUYỄN THU HƯỜNG 031947705 23/06/1998 Nữ 19.35 0 0 19.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

319 HHA007843 NGUYỄN THU HƯƠNG 032001786 29/10/1998 Nữ 21.1 1.5 1.5 22.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

320 HHA007870 PHẠM THỊ LAN HƯƠNG 032001599 23/05/1998 Nữ 18.6 0.5 0.5 19 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

321 HHA007873 PHẠM THỊ QUỲNH HƯƠNG 031198000872 25/10/1998 Nữ 18.8 0.5 0.5 19.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

322 HHA007939 VŨ THỊ MAI HƯƠNG 031198002038 05/09/1998 Nữ 21.18 0.5 0.5 21.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

323 HHA007242 NGÔ THỊ THANH HUYỀN 031977458 05/11/1998 Nữ 19.5 0 0 19.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

324 HHA007252 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 031975251 05/04/1998 Nữ 18.1 0 0 18 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

325 HHA008535 BÙI HOÀNG LAN 032015850 24/09/1998 Nữ 19.2 0 0 19.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 10

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

326 HHA008544 ĐỒNG THỊ LAN 031198000108 15/07/1998 Nữ 18.33 0.5 0.5 18.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

327 HHA008721 NGUYỄN ĐỨC LẬP 031947656 22/10/1998 Nam 17.7 0.5 0.5 18.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

328 HHA008878 BÙI THÙY LINH 032016059 09/11/1998 Nữ 18.75 0 0 18.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

329 HHA009000 HOÀNG MAI LINH 031958942 16/10/1998 Nữ 20.3 0 0 20.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

330 HHA009018 HOÀNG TRÚC LINH 031987004 31/07/1998 Nữ 18.85 0.5 0.5 19.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

331 HHA009178 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 031198001523 14/08/1998 Nữ 19.93 0.5 0.5 20.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

332 HHA009281 NGUYỄN THÙY LINH 031987248 29/09/1998 Nữ 18.95 0.5 0.5 19.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

333 HHA009395 TẠ THỊ LINH 022198000547 22/02/1998 Nữ 20.5 0.5 0.5 21 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

334 HHA009470 VŨ THỊ DIỆU LINH 031198001851 05/10/1998 Nữ 17.45 0.5 0.5 18 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

335 HHA009471 VŨ THỊ HẢI LINH 031198002961 10/12/1998 Nữ 18.1 0.5 0.5 18.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

336 HHA009542 LÊ PHƯƠNG LOAN 032001559 12/11/1998 Nữ 17.65 0.5 0.5 18.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

337 HHA009767 CHU THỊ LỘC 031966716 21/07/1998 Nữ 20 0 0 20 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

338 HHA009872 NGUYỄN THỊ LUYẾN 031198000684 26/03/1998 Nữ 18.8 0.5 0.5 19.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

339 HHA009968 ĐINH THỊ NGỌC LY 031198002978 21/08/1998 Nữ 19.08 0.5 0.5 19.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

340 HHA010048 BÙI THANH MAI 031993949 19/09/1998 Nữ 20.75 0.5 0.5 21.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

341 HHA010050 CHU THỊ NHƯ MAI 031197003187 28/04/1997 Nữ 20.05 0.5 0.5 20.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

342 HHA010094 LÊ QUỲNH MAI 031198001011 04/01/1998 Nữ 19 0.5 0.5 19.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

343 HHA010140 NGUYỄN THỊ MAI 031993812 21/06/1997 Nữ 18.6 0.5 0.5 19 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

344 HHA010185 TÔ NGỌC MAI 032001878 18/05/1998 Nữ 18.05 1.5 1.5 19.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

345 HHA010375 ĐÀM THỊ MIỂN 031197001505 21/11/1997 Nữ 16.63 1.5 1.5 18.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

346 HHA010423 ĐOÀN VŨ CÔNG MINH 031978117 10/10/1998 Nam 19.3 0 0 19.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

347 HHA010460 NGÔ THỊ HỒNG MINH 031966723 27/02/1998 Nữ 20.23 0 0 20.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

348 HHA010564 PHẠM THỊ HÀ MINH 031198000721 01/05/1998 Nữ 20.15 0.5 0.5 20.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

349 HHA011107 VŨ THỊ NGA 031198003552 21/04/1998 Nữ 19.1 1.5 1.5 20.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

350 HHA011161 LÊ THỊ NGÂN 031978073 29/07/1998 Nữ 18.6 0 0 18.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

351 HHA011198 PHẠM NGỌC DIỆU NGÂN 031198002148 28/03/1998 Nữ 17.88 0 0 18 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

352 HHA011204 TRẦN HẢI NGÂN 031958565 29/10/1998 Nữ 18.55 0 0 18.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

353 HHA011431 NGUYỄN BÍCH NGỌC 031966367 29/07/1998 Nữ 19.85 0 0 19.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

354 HHA011517 PHẠM BÍCH NGỌC 031948757 25/12/1998 Nữ 18.6 0.5 0.5 19 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

355 HHA011649 HOÀNG THỊ NGUYỆT 031198003877 04/01/1998 Nữ 21.45 0.5 0.5 22 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

356 HHA011787 ĐÀO THỊ MAI NHẬT 031958546 03/01/1998 Nữ 19.95 0 0 20 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

357 HHA011980 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 031198002321 19/05/1998 Nữ 18.6 0.5 0.5 19 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

358 HHA012003 NGUYỄN THỊ NHUNG 031198003699 29/01/1998 Nữ 18.95 0.5 0.5 19.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 11

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

359 HHA012040 TRẦN HỒNG NHUNG 031198000231 03/12/1998 Nữ 19.85 0 0 19.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

360 HHA012059 VŨ HỒNG NHUNG 031970014 02/12/1998 Nữ 19.3 0 0 19.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

361 HHA012071 VŨ THỊ HUYỀN NHUNG 031972221 26/01/1998 Nữ 18.23 0.5 0.5 18.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

362 HHA012347 NGUYỄN VĂN PHONG 031097000327 15/08/1997 Nam 18.25 0.5 0.5 18.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

363 HHA012704 NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG 031959754 27/10/1998 Nữ 21.03 0 0 21 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

364 HHA012970 PHẠM THỊ MINH PHƯỢNG 031198003378 17/01/1998 Nữ 19.35 0.5 0.5 19.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

365 HHA012781 PHAN MINH PHƯƠNG 031198002080 02/11/1998 Nữ 19 0.5 0.5 19.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

366 HHA012878 VŨ PHAN KIM PHƯƠNG 031982120 03/10/1998 Nữ 19.35 0 0 19.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

367 HHA013318 MẠC THU QUYÊN 031198003118 23/12/1998 Nữ 17.2 1.5 1.5 18.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

368 HHA013342 TRẦN THỊ QUYÊN 031948785 13/06/1998 Nữ 17.95 0.5 0.5 18.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

369 HHA013487 LƯU THỊ MAI QUỲNH 031198004241 29/06/1998 Nữ 18.71 0.5 0.5 19.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

370 HHA013545 NGUYỄN THÚY QUỲNH 031966130 30/12/1998 Nữ 19.5 0 0 19.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

371 HHA013556 PHẠM THỊ DIỄM QUỲNH 031977044 06/06/1998 Nữ 20.55 0 0 20.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

372 HHA014117 VŨ THỊ THANH TÂM 031198000986 07/10/1998 Nữ 18.85 0.5 0.5 19.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

373 HHA014583 BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO 031198004084 11/10/1998 Nữ 17.6 0.5 0.5 18 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

374 HHA014617 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 031959772 10/05/1998 Nữ 19.2 0 0 19.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

375 HHA014653 ĐỒNG THỊ THẢO 031198002833 30/11/1998 Nữ 19.8 0.5 0.5 20.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

376 HHA014809 NGUYỄN THỊ THẢO 031198001554 14/08/1998 Nữ 17.5 0.5 0.5 18 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

377 HHA014818 NGUYỄN THỊ THẢO 031198002669 18/12/1998 Nữ 17.75 0.5 0.5 18.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

378 HHA014860 PHẠM THỊ LIÊN THẢO 031198001007 25/02/1998 Nữ 17.15 1.5 1.5 18.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

379 HHA014914 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 031954043 25/08/1998 Nữ 19.2 0 0 19.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

380 HHA014911 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 031198001869 16/02/1998 Nữ 20 0.5 0.5 20.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

381 HHA014907 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 031982231 02/10/1998 Nữ 19.4 0 0 19.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

382 HHA015950 BÙI THỊ MINH THƯ 031994844 02/06/1998 Nữ 17.68 0.5 0.5 18.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

383 HHA015508 LÊ HUYỀN THU 031198000646 25/10/1998 Nữ 17.78 0.5 0.5 18.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

384 HHA015518 NGUYỄN HÀ THU 031966934 06/08/1998 Nữ 21.73 0 0 21.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

385 HHA015979 NGUYỄN NGỌC KHÁNH THƯ 031198001621 19/01/1998 Nữ 18.23 0 0 18.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

386 HHA015566 TRẦN THỊ HẢI THU 031198000190 31/10/1998 Nữ 20.65 1 1 21.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

387 HHA015585 VŨ THỊ THU 031959835 18/08/1998 Nữ 19.25 0 0 19.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

388 HHA016083 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 031971227 27/10/1998 Nữ 17.9 0.5 0.5 18.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

389 HHA016091 PHẠM HOÀI THƯƠNG 031198001773 02/07/1998 Nữ 20.45 0.5 0.5 21 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

390 HHA015726 LÃ PHƯƠNG THỦY 031198002692 27/09/1998 Nữ 20.4 0.5 0.5 21 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

391 HHA015863 LÊ MINH THÚY 031978091 18/09/1998 Nữ 18.85 0 0 18.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 12

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

392 HHA015866 LÊ THỊ THANH THÚY 032001558 12/11/1998 Nữ 18.35 0.5 0.5 18.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

393 HHA015899 NGUYỄN THỊ THÚY 034198001277 31/07/1998 Nữ 19.45 0 0 19.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

394 HHA015803 PHẠM THỊ THỦY 031198000747 28/10/1998 Nữ 19.83 0.5 0.5 20.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

395 HHA015798 PHẠM THỊ THỦY 031198003090 09/08/1998 Nữ 20.63 0.5 0.5 21.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

396 HHA015633 TRẦN THỊ MINH THUỲ 031977075 11/12/1998 Nữ 19.15 0.5 0.5 19.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

397 HHA015922 TRẦN THỊ TRANG THÚY 031977040 03/12/1998 Nữ 18 0 0 18 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

398 HHA016939 PHẠM THỊ QUỲNH TRÂM 031970222 21/10/1998 Nữ 22.4 0 0 22.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

399 HHA016471 ĐỖ HÀ TRANG 032010760 02/12/1997 Nữ 20.15 0.5 0.5 20.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

400 HHA016536 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG 031198002709 10/05/1998 Nữ 18.75 0.5 0.5 19.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

401 HHA016568 LÊ THỊ MAI TRANG 031198001490 10/05/1998 Nữ 18.05 0.5 0.5 18.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

402 HHA016765 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 031957630 24/10/1998 Nữ 16.46 1.5 1.5 18 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

403 HHA016883 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 031198001208 17/12/1998 Nữ 18.88 1.5 1.5 20.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

404 HHA016881 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 031198001768 11/12/1998 Nữ 19.35 0.5 0.5 19.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

405 HHA016976 ĐÀO THỊ THU TRINH 031198002672 24/09/1998 Nữ 19.15 0.5 0.5 19.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

406 HHA017078 DƯƠNG THÀNH TRUNG 031098002420 21/10/1998 Nam 17.85 0.5 0.5 18.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

407 HHA018141 VŨ THỊ THU UYÊN 031198001446 04/02/1998 Nữ 18.9 0.5 0.5 19.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

408 HHA018268 TRẦN THỊ BÍCH VÂN 031991462 16/01/1998 Nữ 18.45 0.5 0.5 19 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

409 HHA018280 VŨ THỊ HỒNG VÂN 022198000471 20/05/1998 Nữ 16.65 1.5 1.5 18.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

410 HHA018290 CAO HÀ VI 031987461 01/03/1998 Nữ 19.9 0.5 0.5 20.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

411 HHA018652 ĐOÀN THỊ XINH 031198000830 20/11/1998 Nữ 17.5 0.5 0.5 18 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

412 HHA018685 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 031197000807 07/06/1997 Nữ 19.8 1.5 1.5 21.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

413 HHA018704 PHÙNG THỊ THANH XUÂN 031959474 15/07/1998 Nữ 18.85 0 0 18.75 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

414 HHA018799 MẠC THỊ PHI YẾN 032001865 17/10/1998 Nữ 16.55 1.5 1.5 18 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

415 HHA018838 NGUYỄN THANH YẾN 031955540 09/01/1998 Nữ 18.35 0 0 18.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

416 HHA018843 PHẠM HẢI YẾN 031983616 24/09/1998 Nữ 19.7 0.5 0.5 20.25 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

417 HHA018854 PHẠM THỊ YẾN 032001863 01/02/1998 Nữ 21.1 1.5 1.5 22.5 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học

418 HHA000186 ĐỖ MINH ANH 031966999 23/10/1998 Nữ 18.2 0 0 18.25 D140205 ĐH Giáo dục Chính trị

419 HHA000613 NGUYỄN PHẠM QUỲNH ANH 031198002694 19/11/1998 Nữ 15.5 0 0 15.5 D140205 ĐH Giáo dục Chính trị

420 HHA007307 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 031198004065 25/08/1998 Nữ 17.7 0.5 0.5 18.25 D140205 ĐH Giáo dục Chính trị

421 HHA011369 ĐINH THỊ HỒNG NGỌC 031972105 12/10/1998 Nữ 18.5 0.5 0.5 19 D140205 ĐH Giáo dục Chính trị

422 HHA011353 ĐỖ THỊ MINH NGỌC 031198000015 07/09/1998 Nữ 16.78 0 0 16.75 D140205 ĐH Giáo dục Chính trị

423 HHA013282 NGUYỄN PHÚC QUÝ 031972409 29/11/1998 Nam 15.25 0.5 0.5 15.75 D140205 ĐH Giáo dục Chính trị

424 HHA013497 NGUYỄN MAI QUỲNH 031198000787 01/07/1998 Nữ 15.9 0.5 0.5 16.5 D140205 ĐH Giáo dục Chính trị

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 13

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

425 HHA014722 NGÔ THỊ THU THẢO 031198004067 25/04/1998 Nữ 15.15 0.5 0.5 15.75 D140205 ĐH Giáo dục Chính trị

426 HHA015814 TRẦN THỊ THANH THỦY 031970019 23/08/1998 Nữ 20.75 0 0 20.75 D140205 ĐH Giáo dục Chính trị

427 HHA000021 ĐINH ĐÌNH PHONG AN 031954101 17/03/1998 Nam 22.05 0 0 22 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

428 HHA000322 ĐẶNG THỊ NGỌC ANH 031959717 04/04/1998 Nữ 21.1 0 0 21 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

429 HHA000203 ĐỖ THỊ HẢI ANH 031966233 21/12/1998 Nữ 21.45 0 0 21.5 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

430 YTB000685 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH 152214868 17/12/1998 Nữ 21.15 1 1 22.25 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

431 HHA001083 TRẦN NGỌC ANH 031959492 20/10/1998 Nam 20.55 0 0 20.5 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

432 HHA001833 PHẠM THỊ HUỆ CHI 031987290 15/10/1998 Nữ 24.3 0.5 0.5 24.75 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

433 HHA002155 NGUYỄN THỊ CÚC 031998251 31/12/1998 Nữ 20.5 1.5 1.5 22 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

434 HHA002539 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 031986719 10/03/1998 Nữ 18.45 1.5 1.5 20 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

435 HHA003040 BÙI THẾ DƯƠNG 031098002531 27/06/1998 Nam 20.6 1.5 1.5 22 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

436 HHA003259 VŨ BÌNH DƯƠNG 031979464 10/10/1998 Nam 19.65 0.5 0.5 20.25 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

437 HHA004699 NGUYỄN VĂN HANH 031098003853 03/05/1998 Nam 20.4 0.5 0.5 21 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

438 HHA005165 ĐỖ THỊ THU HIỀN 031198003911 18/08/1998 Nữ 20.05 0.5 0.5 20.5 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

439 HHA005236 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 031198001378 08/06/1998 Nữ 22.9 0.5 0.5 23.5 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

440 HHA006368 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 031979523 24/11/1998 Nam 20.5 0 0 20.5 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

441 HHA006385 PHẠM HỮU HOÀNG 031971023 12/11/1998 Nam 20.3 0.5 0.5 20.75 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

442 HHA007585 PHẠM VIỆT HƯNG 031987173 03/04/1998 Nam 21.8 0.5 0.5 22.25 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

443 HHA007779 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 031198002601 15/09/1998 Nữ 20.4 0.5 0.5 21 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

444 HHA007923 TRƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG 031198002226 28/12/1998 Nữ 20.05 0.5 0.5 20.5 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

445 HHA007253 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 031959708 08/08/1998 Nữ 21.03 0 0 21 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

446 HHA008163 BÙI QUỐC KHÁNH 031927087 03/02/1997 Nam 22.15 0 0 22.25 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

447 HHA008792 LÊ THÙY LIÊN 031978316 30/04/1998 Nữ 22.15 0 0 22.25 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

448 HHA008900 ĐỖ KHÁNH LINH 031977313 16/04/1998 Nữ 19.95 0 0 20 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

449 HHA009419 TRẦN PHƯƠNG LINH 031978433 27/04/1998 Nữ 19.9 0 0 20 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

450 HHA009434 TRẦN THỊ MỸ LINH 031198001915 07/08/1998 Nữ 20 0.5 0.5 20.5 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

451 HHA009653 NGUYỄN CÔNG LONG 031982243 21/08/1998 Nam 22.35 0 0 22.25 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

452 HHA009832 PHẠM THỊ LỤA 031198000808 11/11/1998 Nữ 19.95 1.5 1.5 21.5 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

453 HHA009889 VŨ BÁ LỰC 031993787 27/01/1998 Nam 20.15 0.5 0.5 20.75 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

454 HHA010044 BÙI THỊ PHƯƠNG MAI 031198002637 21/11/1998 Nữ 21.8 0.5 0.5 22.25 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

455 HHA010303 PHẠM DUY MẠNH 031098001515 04/07/1998 Nam 21.15 0 0 21.25 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

456 HHA010430 HOÀNG NGỌC MINH 031198000992 14/01/1998 Nữ 21.1 0.5 0.5 21.5 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

457 HHA010696 NGUYỄN NGỌC MY 031198001052 24/05/1998 Nữ 22.45 0 0 22.5 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 14

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

458 HHA010734 VŨ HƯƠNG MY 031198000065 19/10/1998 Nữ 20.85 0 0 20.75 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

459 HHA011177 NGUYỄN THỊ KIỀU NGÂN 031959561 24/01/1998 Nữ 21.55 1 1 22.5 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

460 HHA011495 NGUYỄN THỊ NGỌC 031914640 11/10/1997 Nữ 20.1 0 0 20 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

461 HHA011732 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 031198002521 13/11/1998 Nữ 22.1 1.5 1.5 23.5 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

462 HHA011743 VŨ THỊ NHÀN 031198003919 11/02/1998 Nữ 21.6 0.5 0.5 22 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

463 HHA012243 TRẦN THỊ NGỌC OANH 031198001912 29/11/1998 Nữ 20.85 1.5 1.5 22.25 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

464 HHA012541 VŨ DUY PHƯỚC 031098002094 06/11/1998 Nam 21.65 0.5 0.5 22.25 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

465 HHA012627 HOÀNG THANH PHƯƠNG 031966249 07/09/1998 Nam 21.65 0 0 21.75 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

466 HHA012833 PHẠM THÙY PHƯƠNG 031198001605 13/10/1998 Nữ 21.1 0.5 0.5 21.5 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

467 HHA012877 VŨ NHƯ PHƯƠNG 031948571 22/10/1998 Nữ 21.85 0.5 0.5 22.25 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

468 HHA013150 VŨ ĐỨC QUANG 031098000163 20/08/1998 Nam 20.45 0 0 20.5 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

469 HHA013317 LƯƠNG THỊ THU QUYÊN 031987289 01/01/1998 Nữ 20.7 0.5 0.5 21.25 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

470 HHA013557 PHẠM THỊ KHÁNH QUỲNH 031198000853 03/10/1998 Nữ 21.25 0.5 0.5 21.75 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

471 HHA013815 NGUYỄN HẢI SƠN 031958928 05/08/1998 Nam 22.5 0 0 22.5 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

472 HHA014137 NGUYỄN HOÀNG TÂN 031991349 17/04/1998 Nam 19.85 0.5 0.5 20.25 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

473 HHA015026 DƯƠNG MẠNH THẮNG 031954594 18/08/1997 Nam 25.1 0.5 0.5 25.5 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

474 HHA014385 ĐẶNG ĐÌNH THÀNH 031959814 16/11/1998 Nam 24 0 0 24 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

475 HHA016008 VŨ ANH THƯ 031198000730 22/05/1998 Nữ 20.85 0.5 0.5 21.25 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

476 HHA016660 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 031198002802 26/08/1998 Nữ 19.85 0.5 0.5 20.25 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

477 HHA017724 HOÀNG THANH TÙNG 031688205 28/02/1992 Nam 20.95 0 0 21 D140209 ĐH Sư phạm Toán học

478 HHA004266 ĐINH THU HÀ 031198003609 30/03/1998 Nữ 15.05 0.5 0.5 15.5 D140211 ĐH Sư phạm Vật lý

479 HHA004315 LÊ TRỌNG HÀ 031098003718 20/09/1998 Nam 18.6 0.5 0.5 19 D140211 ĐH Sư phạm Vật lý

480 HHA005136 BÙI THỊ THANH HIÊN 031974901 01/11/1998 Nữ 19.55 0 0 19.5 D140211 ĐH Sư phạm Vật lý

481 HHA005476 BÙI MINH HIẾU 031958401 17/03/1998 Nam 17.95 0.5 0.5 18.5 D140211 ĐH Sư phạm Vật lý

482 HHA006940 LÊ ĐỨC HUY 031966247 31/12/1998 Nam 19.65 0 0 19.75 D140211 ĐH Sư phạm Vật lý

483 HHA007087 TRẦN QUỐC HUY 031996175 12/08/1998 Nam 20.45 1.5 1.5 22 D140211 ĐH Sư phạm Vật lý

484 HHA008256 PHẠM ĐỨC KHÁNH 031978476 14/02/1998 Nam 19.45 0 0 19.5 D140211 ĐH Sư phạm Vật lý

485 HHA008450 PHẠM TRUNG KIÊN 031978179 26/11/1998 Nam 22.7 0 0 22.75 D140211 ĐH Sư phạm Vật lý

486 HHA010942 PHẠM HOÀI NAM 031982344 01/08/1998 Nam 19.75 0 0 19.75 D140211 ĐH Sư phạm Vật lý

487 HHA011077 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 031198001338 18/07/1998 Nữ 18.5 0.5 0.5 19 D140211 ĐH Sư phạm Vật lý

488 HHA011897 ĐÀO THỊ HỒNG NHUNG 031971216 19/05/1998 Nữ 14.65 0.5 0.5 15.25 D140211 ĐH Sư phạm Vật lý

489 HHA011956 NGUYỄN HỒNG NHUNG 031977107 17/01/1998 Nữ 19.35 0 0 19.25 D140211 ĐH Sư phạm Vật lý

490 HHA013158 VŨ NHẬT QUANG 031974234 08/12/1998 Nam 19.75 0 0 19.75 D140211 ĐH Sư phạm Vật lý

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 15

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

491 HHA014698 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO 031978080 05/12/1998 Nữ 19.4 0 0 19.5 D140211 ĐH Sư phạm Vật lý

492 HHA014726 NGUYỄN HUY THẢO 031993848 06/02/1998 Nam 15.45 0.5 0.5 16 D140211 ĐH Sư phạm Vật lý

493 HHA000765 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 031959825 02/10/1998 Nữ 19.3 0 0 19.25 D140212 ĐH Sư phạm Hoá học

494 HHA000994 PHẠM THỊ TRANG ANH 031198004130 10/02/1998 Nữ 16.55 0.5 0.5 17 D140212 ĐH Sư phạm Hoá học

495 HHA001252 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH 031198002469 30/11/1998 Nữ 18.4 0.5 0.5 19 D140212 ĐH Sư phạm Hoá học

496 HVN001044 LÊ THỊ KIỀU CHINH 031197000832 22/06/1997 Nữ 16.5 0.5 0.5 17 D140212 ĐH Sư phạm Hoá học

497 HHA002642 ĐOÀN QUANG DŨNG 032010256 27/02/1998 Nam 19.7 0.5 0.5 20.25 D140212 ĐH Sư phạm Hoá học

498 HHA002919 TRẦN QUANG DUY 031098001456 17/09/1998 Nam 17.8 0.5 0.5 18.25 D140212 ĐH Sư phạm Hoá học

499 HHA004975 PHAN THỊ HẰNG 032007486 11/10/1997 Nữ 18.4 0.5 0.5 19 D140212 ĐH Sư phạm Hoá học

500 HHA005080 ĐOÀN THỊ MINH HẬU 031198000249 29/10/1998 Nữ 23.5 0.5 0.5 24 D140212 ĐH Sư phạm Hoá học

501 HHA005195 LÊ THẢO HIỀN 031974994 14/12/1998 Nữ 16.35 0 0 16.25 D140212 ĐH Sư phạm Hoá học

502 HHA006272 LƯU HUY HOÀNG 031959303 15/09/1998 Nam 19.5 0 0 19.5 D140212 ĐH Sư phạm Hoá học

503 HHA006477 VŨ VIỆT HOÀNG 032005986 01/09/1998 Nam 17.05 1.5 1.5 18.5 D140212 ĐH Sư phạm Hoá học

504 HHA007935 VŨ THỊ LAN HƯƠNG 031996862 15/07/1998 Nữ 21.35 0.5 0.5 21.75 D140212 ĐH Sư phạm Hoá học

505 HHA009301 PHAN THỊ LINH 031987980 06/01/1998 Nữ 17.65 0.5 0.5 18.25 D140212 ĐH Sư phạm Hoá học

506 HHA009962 BÙI THẢO LY 031955630 21/06/1998 Nữ 19.4 0 0 19.5 D140212 ĐH Sư phạm Hoá học

507 HHA011212 VŨ KIM NGÂN 031976426 18/11/1998 Nữ 20.45 0 0 20.5 D140212 ĐH Sư phạm Hoá học

508 HHA012070 VŨ THỊ HÔNG NHUNG 031966721 17/06/1998 Nữ 19.55 0 0 19.5 D140212 ĐH Sư phạm Hoá học

509 HHA013865 NGUYỄN THÀNH SƠN 031970512 29/07/1998 Nam 18.65 0 0 18.75 D140212 ĐH Sư phạm Hoá học

510 HHA014444 NGUYỄN ĐẠI THÀNH 031982255 30/01/1998 Nam 19.35 0 0 19.25 D140212 ĐH Sư phạm Hoá học

511 HHA015751 NGUYỄN THỊ THU THỦY 031954065 03/11/1998 Nữ 15.2 0 0 15.25 D140212 ĐH Sư phạm Hoá học

512 HHA016604 NGÔ THỊ THÙY TRANG 031977251 09/04/1998 Nữ 16.65 0 0 16.75 D140212 ĐH Sư phạm Hoá học

513 HHA016961 ĐÀO XUÂN TRIỆU 031967632 23/03/1997 Nam 20.85 0.5 0.5 21.25 D140212 ĐH Sư phạm Hoá học

514 HHA017035 LÊ ĐỨC TRỌNG 031982266 27/02/1998 Nam 15.7 0 0 15.75 D140212 ĐH Sư phạm Hoá học

515 HHA000141 BÙI TRUNG ANH 031974968 20/09/1998 Nam 21 0 0 21 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

516 HHA000248 ĐÀO THỊ ANH 031967761 12/06/1998 Nữ 17.5 0.5 0.5 18 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

517 HHA000806 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 031982237 30/10/1998 Nữ 18.8 0 0 18.75 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

518 HHA000947 PHẠM QUỲNH ANH 031970689 17/02/1998 Nữ 18.5 0 0 18.5 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

519 HHA000977 PHẠM THỊ MINH ANH 031959329 29/12/1998 Nữ 19 0 0 19 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

520 HHA001070 TRẦN HÀ ANH 031975110 01/03/1998 Nữ 20.2 0 0 20.25 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

521 HHA001990 MAI THỊ CHÚC 031198000898 09/03/1998 Nữ 20.75 0.5 0.5 21.25 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

522 HHA003036 TRẦN NGỌC DỰ 031974237 19/09/1998 Nam 18.7 0 0 18.75 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

523 HHA002518 NGÔ THỊ THÙY DUNG 031197001298 18/09/1997 Nữ 18.75 0.5 0.5 19.25 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 16

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

524 HHA003001 PHAN KỲ DUYÊN 031198000533 06/03/1998 Nữ 17.03 0 0 17 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

525 HHA003977 VŨ HỮU ĐỨC 031974313 17/12/1998 Nam 17.05 0 0 17 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

526 HHA004102 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 031198001478 18/11/1998 Nữ 17.5 0.5 0.5 18 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

527 HHA004167 TẠ THỊ GIANG 031198003113 16/07/1998 Nữ 21.75 1.5 1.5 23.25 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

528 HHA004323 LÝ DIỆU HÀ 031958774 20/03/1998 Nữ 18.78 0 0 18.75 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

529 HHA004954 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 031198000440 12/11/1998 Nữ 17.75 0.5 0.5 18.25 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

530 HHA005039 VŨ THU HẰNG 031966244 09/07/1998 Nữ 20 0 0 20 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

531 HHA005182 HÀ THỊ HIỀN 031991292 09/08/1998 Nữ 17.2 0.5 0.5 17.75 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

532 HHA006614 PHẠM VĂN HUÂN 031919307 01/01/1997 Nam 18 0 0 18 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

533 HHA007770 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 031979396 04/01/1998 Nữ 20.75 0.5 0.5 21.25 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

534 HHA007146 BÙI THANH HUYỀN 031983431 12/10/1998 Nữ 20 0.5 0.5 20.5 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

535 HHA007199 HOÀNG THỊ THANH HUYỀN 031939362 05/12/1997 Nữ 18 0 0 18 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

536 HHA007202 HOÀNG THỊ THU HUYỀN 031198003067 08/09/1998 Nữ 18 0.5 0.5 18.5 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

537 HHA007364 PHẠM THỊ KIM HUYỀN 031198004079 14/04/1998 Nữ 19.25 0.5 0.5 19.75 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

538 HHA007435 VŨ THỊ HUYỀN 032011375 16/10/1998 Nữ 18.25 0.5 0.5 18.75 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

539 HHA009079 LƯU THỊ PHƯƠNG LINH 031958693 15/08/1998 Nữ 23.25 0 0 23.25 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

540 HHA009092 NGHIÊM THỊ THÙY LINH 031968082 15/11/1997 Nữ 23.5 0 0 23.5 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

541 HHA009308 PHẠM DIỆU LINH 031977136 13/11/1998 Nữ 17.75 0 0 17.75 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

542 HHA009454 TRƯƠNG PHƯƠNG LINH 031959875 13/04/1998 Nữ 19.75 0 0 19.75 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

543 HHA010414 ĐẶNG NHẬT MINH 031974898 20/07/1998 Nam 17.65 0 0 17.75 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

544 HHA010748 LÝ DƯƠNG ANH MỸ 031975268 26/08/1998 Nam 20.5 0 0 20.5 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

545 HHA011428 NGUYỄN BÍCH NGỌC 031198000188 09/01/1998 Nữ 17 0 0 17 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

546 HHA011547 TĂNG MINH NGỌC 032019102 04/09/1997 Nữ 17.5 0.5 0.5 18 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

547 HHA011931 LÂM NGỌC NHUNG 031198000278 26/04/1998 Nữ 19.75 0 0 19.75 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

548 HHA011935 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 031970028 07/07/1998 Nữ 19.75 0 0 19.75 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

549 HHA012075 VŨ THỊ NHUNG 031886719 22/02/1996 Nữ 22.5 0.5 0.5 23 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

550 HHA012235 PHẠM THỊ OANH 031198003293 15/03/1998 Nữ 20.5 0.5 0.5 21 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

551 HHA013326 NGUYỄN THỊ QUYÊN 031937857 03/10/1997 Nữ 19.5 0.5 0.5 20 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

552 HHA015550 NHỮ HÀ THU 031966459 06/09/1998 Nữ 20.75 0 0 20.75 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

553 HHA016076 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 031987044 17/08/1998 Nữ 16.75 0.5 0.5 17.25 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

554 HHA015845 CHU THỊ THÚY 031986635 25/04/1996 Nữ 18 0.5 0.5 18.5 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

555 HHA015778 NGUYỄN THU THỦY 031908872 23/03/1997 Nữ 18.5 0 0 18.5 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

556 HHA015916 TRẦN THỊ THANH THÚY 031198004074 14/11/1998 Nữ 19.75 0.5 0.5 20.25 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 17

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

557 HHA015926 VŨ THỊ MINH THÚY 031198004196 03/08/1998 Nữ 18.85 0 0 18.75 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

558 HHA016921 ĐOÀN THỊ QUỲNH TRÂM 031198003987 16/06/1998 Nữ 22 0.5 0.5 22.5 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

559 HHA016726 NGUYỄN THU TRANG 031908885 09/02/1997 Nữ 22.75 0 0 22.75 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

560 HHA016802 PHẠM THU TRANG 031974870 09/08/1998 Nữ 20.16 0 0 20.25 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

561 HHA018680 LƯƠNG THỊ THANH XUÂN 031983910 29/01/1998 Nữ 18.5 0.5 0.5 19 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

562 HHA018754 ĐỖ HẢI YẾN 031970349 24/05/1998 Nữ 21.15 0 0 21.25 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn

563 HHA000597 NGUYỄN NGỌC ANH 031198002925 07/10/1998 Nữ 15.13 0.5 0.5 15.75 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

564 HHA002192 PHÙNG MẠNH CƯƠNG 031971834 05/06/1998 Nam 18.75 0.5 0.5 19.25 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

565 HHA002558 PHẠM ĐẶNG NGỌC DUNG 031926809 20/07/1998 Nữ 16 1.5 1.5 17.5 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

566 HHA003239 TRẦN NAM DƯƠNG 031959788 26/04/1998 Nam 18.5 0 0 18.5 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

567 HHA004296 KHOA THỊ HÀ 031977281 11/12/1998 Nữ 16.05 0 0 16 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

568 HHA004997 PHẠM THU HẰNG 031198002990 25/06/1998 Nữ 18.25 0.5 0.5 18.75 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

569 HHA004753 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 031991750 08/09/1998 Nữ 17.25 0.5 0.5 17.75 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

570 HHA004837 PHẠM THỊ MINH HẢO 031958785 16/08/1998 Nữ 15.88 0 0 16 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

571 HHA005532 ĐÀO ĐỨC HIẾU 032001815 01/03/1998 Nam 16.75 1.5 1.5 18.25 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

572 HHA007181 ĐẶNG THỊ HUYỀN 031198000282 10/11/1998 Nữ 17 0.5 0.5 17.5 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

573 HHA007184 ĐẶNG THỊ KHÁNH HUYỀN 031993930 22/02/1998 Nữ 18.5 0.5 0.5 19 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

574 HHA007299 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 031959559 07/01/1998 Nữ 16.25 1 1 17.25 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

575 HHA007312 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 031978137 07/10/1998 Nữ 16.75 0 0 16.75 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

576 HHA008230 NGUYỄN THỊ KHÁNH 031198000781 20/03/1998 Nữ 17.5 0.5 0.5 18 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

577 HHA009442 TRẦN THỊ THÚY LINH 031976150 05/10/1998 Nữ 19 0 0 19 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

578 HHA011344 ĐỖ HỒNG NGỌC 031197003305 26/10/1997 Nữ 18 0 0 18 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

579 HHA011675 PHẠM THỊ MINH NGUYỆT 031977361 20/02/1998 Nữ 17.75 0 0 17.75 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

580 HHA012009 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 031966365 02/10/1998 Nữ 17.5 0 0 17.5 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

581 HHA012063 VŨ THỊ HỒNG NHUNG 031198001950 02/06/1998 Nữ 15.25 0.5 0.5 15.75 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

582 HHA012726 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 031198002788 01/12/1998 Nữ 18.75 0.5 0.5 19.25 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

583 HHA013550 NGUYỄN XUÂN QUỲNH 031098000675 16/01/1998 Nam 17.25 0.5 0.5 17.75 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

584 HHA013843 NGUYỄN LÂN SƠN 031966468 08/07/1998 Nam 17.75 0 0 17.75 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

585 HHA016058 LƯƠNG HOÀI THƯƠNG 031926972 01/05/1998 Nữ 15.85 0.5 0.5 16.25 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

586 HHA018646 PHẠM VĂN VỸ 031911802 24/08/1997 Nam 17.25 0 0 17.25 D140219 ĐH Sư phạm Địa lý

587 HHA000091 BÙI HOÀNG BẢO ANH 031954458 15/11/1998 Nam 24.11 0 0 24 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

588 HHA000098 BÙI PHƯƠNG ANH 031999795 14/02/1998 Nữ 25.95 0 0 26 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

589 HHA001329 LƯƠNG NGỌC ÁNH 031198001237 23/10/1998 Nữ 25.15 0 0 25.25 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 18

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

590 HHA000673 NGUYỄN THỊ BẢO ANH 031198000772 04/09/1998 Nữ 30.95 0.5 0.67 31.5 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

591 HHA000775 NGUYỄN THỊ THÙY ANH 031959672 04/09/1998 Nữ 25.72 0 0 25.75 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

592 HHA000877 NGUYỄN VƯƠNG TUẤN ANH 031959942 01/04/1998 Nam 27.76 0 0 27.75 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

593 HHA000963 PHẠM THỊ KIỀU ANH 031970037 24/01/1998 Nữ 23.96 0 0 24 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

594 HHA001160 TRƯƠNG QUẾ ANH 031954156 01/08/1998 Nữ 25.4 0 0 25.5 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

595 HHA001776 LÊ THỊ LINH CHI 031985985 28/06/1998 Nữ 21.51 0.5 0.67 22.25 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

596 HHA001943 PHẠM HỒNG CHINH 032008261 29/04/1998 Nữ 23.35 0.5 0.67 24 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

597 HHA004022 ĐỖ THỊ HẢI GIANG 031899868 14/08/1997 Nữ 22.1 0 0 22 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

598 HHA004521 BÙI NHẬT HẠ 031966282 14/09/1998 Nữ 28.25 0 0 28.25 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

599 HHA005034 VŨ THỊ THU HẰNG 031993728 24/12/1998 Nữ 23.25 0.5 0.67 24 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

600 HHA005344 NGUYỄN DUY HIỂN 031959874 13/04/1998 Nam 23.57 0 0 23.5 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

601 HHA005457 TRƯƠNG QUANG HIỆP 031959625 13/01/1998 Nam 25.05 0 0 25 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

602 HHA006538 NGUYỄN THỊ HỒNG 032013136 11/07/1998 Nữ 22.54 0.5 0.67 23.25 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

603 HHA007757 NGUYỄN LAN HƯƠNG 031973657 03/12/1998 Nữ 22.56 0.5 0.67 23.25 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

604 HHA007798 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 031972430 01/08/1998 Nữ 21.41 0.5 0.67 22 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

605 HHA008020 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 031966498 07/11/1998 Nữ 30.05 0 0 30 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

606 HHA006959 NGÔ QUANG HUY 031955593 27/05/1998 Nam 23.47 0 0 23.5 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

607 HHA007049 PHẠM ĐÌNH HUY 031098002276 14/10/1998 Nam 23.96 0.5 0.67 24.75 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

608 HHA007137 BÙI THỊ HUYỀN 031198001989 09/08/1998 Nữ 22.66 0.5 0.67 23.25 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

609 HHA007401 TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN 031994855 07/06/1998 Nữ 26.96 0.5 0.67 27.75 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

610 HHA007411 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 031976528 28/07/1998 Nữ 25.21 0 0 25.25 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

611 HHA007409 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 031198000174 23/12/1998 Nữ 23.46 0 0 23.5 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

612 HHA008517 NGUYỄN HỒNG LAM 031976423 14/05/1998 Nữ 27.59 0 0 27.5 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

613 HHA008835 BÙI THỊ LIỄU 031954320 19/05/1998 Nữ 21.95 0 0 22 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

614 HHA009019 KHƯƠNG KHÁNH LINH 031198000029 13/01/1998 Nữ 22.6 0.5 0.67 23.25 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

615 HHA009052 LÊ THỊ THÙY LINH 031927432 28/01/1997 Nữ 26.11 0 0 26 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

616 HHA009072 LƯƠNG THÙY LINH 031974128 12/05/1998 Nữ 25.41 0 0 25.5 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

617 HHA009098 NGÔ THÙY LINH 031198003723 04/04/1998 Nữ 21.75 0.5 0.67 22.5 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

618 HHA009303 PHAN THỊ THÙY LINH 031955798 23/04/1998 Nữ 23.35 0 0 23.25 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

619 HHA009557 NGUYỄN THỊ LOAN 031985986 02/12/1998 Nữ 23.75 0.5 0.67 24.5 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

620 HHA009920 PHẠM THỊ HIỀN LƯƠNG 031947768 27/11/1998 Nữ 24.66 0.5 0.67 25.25 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

621 HHA009983 NGUYỄN HƯƠNG LY 031977593 21/12/1998 Nữ 22.76 0 0 22.75 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

622 HHA010004 PHẠM THỊ KHÁNH LY 031198001648 10/06/1998 Nữ 23.44 0.5 0.67 24 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 19

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

623 HHA010187 TRẦN PHƯƠNG MAI 031970595 06/10/1998 Nữ 22.45 0 0 22.5 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

624 HHA010600 TRẦN PHƯƠNG MINH 031198002793 25/04/1998 Nữ 26.36 0.5 0.67 27 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

625 HHA010733 TRỊNH THỊ KIM MY 031971046 13/11/1998 Nữ 25 0.5 0.67 25.75 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

626 HHA010736 VŨ THỊ TRÀ MY 031976868 21/10/1998 Nữ 26.61 0 0 26.5 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

627 HHA011070 NGUYỄN THỊ NGA 032017389 15/10/1998 Nữ 27.8 1.5 2 29.75 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

628 HHA011083 PHẠM THỊ NGA 031198001205 10/09/1998 Nữ 20.85 0.5 0.67 21.5 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

629 HHA011170 NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN 031982384 17/12/1998 Nữ 22.01 0 0 22 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

630 HHA011207 TRẦN THỊ KIM NGÂN 031198000524 16/04/1998 Nữ 27.65 0 0 27.75 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

631 HHA011660 NGUYỄN MINH NGUYỆT 031991409 22/12/1998 Nữ 20.96 0.5 0.67 21.75 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

632 HHA012190 LÂM THỊ KIM OANH 031974604 24/06/1998 Nữ 25.66 0 0 25.75 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

633 HHA012227 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG OANH 031198001708 09/08/1998 Nữ 22.7 0.5 0.67 23.25 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

634 HHA012601 ĐẶNG MAI PHƯƠNG 031955620 10/11/1998 Nữ 30.26 0 0 30.25 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

635 HHA012677 NGÔ THỊ THU PHƯƠNG 031198002912 21/09/1998 Nữ 26.35 1.5 2 28.25 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

636 HHA013316 LẠI THU QUYÊN 031976027 27/09/1998 Nữ 25.41 0 0 25.5 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

637 HHA013603 CAO THỊ LINH SAN 031982048 09/10/1998 Nữ 22.12 0 0 22 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

638 HHA013927 TRẦN HỒNG SƠN 032022062 21/07/1998 Nam 22.9 0.5 0.67 23.5 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

639 HHA014275 LƯU HUYỀN THANH 031954207 27/05/1998 Nữ 22.9 0 0 23 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

640 HHA014601 BÙI THỊ THU THẢO 031973538 13/01/1998 Nữ 21.06 0.5 0.67 21.75 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

641 HHA014857 PHẠM PHƯƠNG THẢO 031975364 13/07/1998 Nữ 24.8 0 0 24.75 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

642 HHA014864 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 032020320 18/10/1998 Nữ 23.46 0 0 23.5 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

643 HHA014870 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 031977442 28/06/1998 Nữ 29.15 0 0 29.25 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

644 HHA015859 HOÀNG MINH THÚY 031198003148 17/02/1998 Nữ 22.45 0 0 22.5 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

645 HHA015873 NGÔ MINH THÚY 031995725 09/10/1998 Nữ 22.45 0 0 22.5 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

646 HHA015755 NGUYỄN THỊ THU THỦY 031975795 15/10/1998 Nữ 23.75 0 0 23.75 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

647 HHA016494 ĐÀO MAI TRANG 032001121 06/12/1998 Nữ 25.55 1.5 2 27.5 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

648 HHA016632 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 031198000884 12/06/1998 Nữ 24.26 0 0 24.25 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

649 HHA016702 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 032016819 25/11/1998 Nữ 27.5 0.5 0.67 28.25 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

650 HHA017611 PHẠM ĐỨC TUẤN 031970237 12/05/1998 Nam 26.05 0 0 26 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

651 HHA017687 CHU SƠN TÙNG 031964238 02/04/1998 Nam 22.4 0 0 22.5 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

652 HHA017848 TRẦN ĐỨC TUẤN TÙNG 031098000357 23/12/1998 Nam 25.56 0 0 25.5 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

653 HHA018143 VŨ THỊ THU UYÊN 031959441 28/03/1998 Nữ 23.75 0 0 23.75 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

654 HHA018148 VŨ THU UYÊN 031966448 22/11/1998 Nữ 25.1 0 0 25 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

655 HHA018204 HỒ THỊ VÂN 031198001274 06/01/1998 Nữ 26.2 0 0 26.25 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 20

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

656 HHA018257 PHẠM THỊ THANH VÂN 031198001659 12/12/1998 Nữ 22.85 0.5 0.67 23.5 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

657 HHA018353 HOÀNG ĐỨC VIỆT 031970409 05/04/1998 Nam 23.24 0 0 23.25 D140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh

658 HHA000120 BÙI THỊ LAN ANH 031991224 25/09/1998 Nữ 15.23 0.5 0.5 15.75 D220113 ĐH Việt Nam học

659 HHA000184 ĐỖ HOÀNG ANH 031966506 21/05/1998 Nam 15.75 0 0 15.75 D220113 ĐH Việt Nam học

660 HHA001304 ĐỖ THỊ ÁNH 031198002933 01/11/1998 Nữ 15.35 0.5 0.5 15.75 D220113 ĐH Việt Nam học

661 HHA000356 HÀ THỊ LÂM ANH 031959556 06/05/1998 Nữ 21 0 0 21 D220113 ĐH Việt Nam học

662 YTB000255 HOÀNG THỊ KIM ANH 152196290 13/05/1998 Nữ 15 1 1 16 D220113 ĐH Việt Nam học

663 HHA001340 NGUYỄN NGỌC ÁNH 031987346 20/09/1998 Nữ 15.75 0.5 0.5 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

664 HHA000600 NGUYỄN NGỌC ANH 031198002120 09/09/1998 Nữ 17.48 1.5 1.5 19 D220113 ĐH Việt Nam học

665 HHA000724 NGUYỄN THỊ MAI ANH 031958717 22/07/1998 Nữ 17.75 0 0 17.75 D220113 ĐH Việt Nam học

666 HHA000965 PHẠM THỊ LAN ANH 031198003401 11/12/1998 Nữ 18.38 0.5 0.5 19 D220113 ĐH Việt Nam học

667 HHA000972 PHẠM THỊ LIÊN ANH 031198000180 20/08/1998 Nữ 16.63 0.5 0.5 17.25 D220113 ĐH Việt Nam học

668 HHA001055 TÔ QUỲNH ANH 031984319 14/09/1998 Nữ 13.88 1.5 1.5 15.5 D220113 ĐH Việt Nam học

669 HHA001290 VŨ VIỆT ANH 031982267 22/10/1998 Nam 16.23 0 0 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

670 HHA001407 ĐẶNG VIỆT BÁCH 031966241 26/01/1998 Nam 15.55 0 0 15.5 D220113 ĐH Việt Nam học

671 HHA001543 TÔ THỊ NGỌC BÍCH 031983853 23/06/1998 Nữ 17.25 0.5 0.5 17.75 D220113 ĐH Việt Nam học

672 YTB001157 ĐINH THỊ BÌNH 034198001132 17/01/1998 Nữ 16.88 1 1 18 D220113 ĐH Việt Nam học

673 HHA001796 NGUYỄN LINH CHI 031198004180 03/09/1998 Nữ 17.15 0 0 17.25 D220113 ĐH Việt Nam học

674 HHA001938 NGUYỄN THỊ CHINH 031958576 12/03/1998 Nữ 16.2 0 0 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

675 HHA002369 PHẠM KIỀU DIỄM 031958705 12/11/1998 Nữ 19.25 0 0 19.25 D220113 ĐH Việt Nam học

676 HHA002403 NGUYỄN THÁI NGỌC DIỆP 031982137 06/09/1998 Nữ 16.13 0 0 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

677 HHA002570 PHẠM THỊ PHƯƠNG DUNG 031936510 05/08/1997 Nữ 15.48 0 0 15.5 D220113 ĐH Việt Nam học

678 HHA002578 PHẠM THÙY DUNG 031198001492 15/08/1998 Nữ 18.75 0 0 18.75 D220113 ĐH Việt Nam học

679 HHA002582 TRẦN THỊ DUNG 031977140 01/05/1998 Nữ 16.35 0 0 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

680 HHA002768 VĂN ĐỨC DŨNG 031098002733 20/10/1998 Nam 17.5 0 0 17.5 D220113 ĐH Việt Nam học

681 HHA002596 VŨ MỸ DUNG 031982126 02/06/1998 Nữ 15.85 0 0 15.75 D220113 ĐH Việt Nam học

682 YTB002339 BÙI CAO DƯƠNG 151946538 24/09/1994 Nam 14.25 1 1 15.25 D220113 ĐH Việt Nam học

683 HHA003075 ĐINH THỊ THÙY DƯƠNG 031954157 03/11/1998 Nữ 19.25 0 0 19.25 D220113 ĐH Việt Nam học

684 HHA003188 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 031098002707 10/07/1998 Nam 16.33 0.5 0.5 16.75 D220113 ĐH Việt Nam học

685 HHA003223 PHẠM TÙNG DƯƠNG 032007671 25/07/1997 Nam 15.5 1.5 1.5 17 D220113 ĐH Việt Nam học

686 HHA002823 HOÀNG BẢO DUY 031098000164 05/11/1998 Nam 15.98 0 0 16 D220113 ĐH Việt Nam học

687 HHA003003 PHẠM HƯƠNG DUYÊN 031959766 24/09/1998 Nữ 20.9 0 0 21 D220113 ĐH Việt Nam học

688 HHA003016 TRẦN THỊ THANH DUYÊN 031964244 17/11/1998 Nữ 15.38 0 0 15.5 D220113 ĐH Việt Nam học

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 21

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

689 YTB002305 TRƯƠNG MỸ DUYÊN 152203329 14/06/1998 Nữ 14.2 1 1 15.25 D220113 ĐH Việt Nam học

690 HVN001887 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 142870583 06/11/1998 Nam 14.75 1 1 15.75 D220113 ĐH Việt Nam học

691 HHA003556 TRẦN KHÁNH ĐẠT 031970667 03/10/1998 Nam 16.18 0 0 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

692 NTH001017 PHẠM THỊ ĐIỀN 101337442 15/11/1998 Nữ 18.75 0.5 0.5 19.25 D220113 ĐH Việt Nam học

693 HHA003914 NGUYỄN VIỆT ĐỨC 031908433 12/04/1997 Nam 15.25 0.5 0.5 15.75 D220113 ĐH Việt Nam học

694 HHA003932 PHẠM MẠNH ĐỨC 031975013 13/10/1998 Nam 16.28 0 0 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

695 HHA004072 NGUYỄN HẢI GIANG 024198000027 14/04/1998 Nữ 15.75 0.5 0.5 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

696 HHA004096 NGUYỄN THỊ GIANG 163354753 22/06/1998 Nữ 17.23 0 0 17.25 D220113 ĐH Việt Nam học

697 HVN002242 PHÙNG THỊ GIANG 142890264 08/11/1998 Nữ 16.63 1 1 17.75 D220113 ĐH Việt Nam học

698 SPH002732 BÙI NGỌC HÀ 031198000257 17/01/1998 Nữ 14.2 1.5 1.5 15.75 D220113 ĐH Việt Nam học

699 HHA004230 BÙI VIỆT HÀ 031198002267 05/03/1998 Nữ 14.98 0.5 0.5 15.5 D220113 ĐH Việt Nam học

700 HHA004274 ĐẶNG THU HÀ 031966217 20/08/1998 Nữ 16.5 0 0 16.5 D220113 ĐH Việt Nam học

701 NTH001215 ĐINH THỊ NGÂN HÀ 022198000636 15/01/1998 Nữ 16.8 0.5 0.5 17.25 D220113 ĐH Việt Nam học

702 HHA004275 ĐOÀN HỒNG HÀ 031198003757 28/09/1998 Nữ 16.5 0.5 0.5 17 D220113 ĐH Việt Nam học

703 HHA004342 NGUYỄN HẢI HÀ 031977357 17/11/1998 Nữ 15.5 0.5 0.5 16 D220113 ĐH Việt Nam học

704 HHA004389 NGUYỄN THỊ THU HÀ 034198000995 14/02/1998 Nữ 16.35 0 0 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

705 HHA004426 PHẠM NGỌC HÀ 031993734 03/02/1998 Nữ 14.58 0.5 0.5 15 D220113 ĐH Việt Nam học

706 HHA004469 TRẦN NGỌC HÀ 031996878 10/11/1998 Nữ 17.14 0.5 0.5 17.75 D220113 ĐH Việt Nam học

707 HHA004490 TRẦN THU HÀ 031975723 28/07/1998 Nữ 17 0 0 17 D220113 ĐH Việt Nam học

708 HHA004962 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 031971309 04/01/1998 Nữ 22.75 0.5 0.5 23.25 D220113 ĐH Việt Nam học

709 TMA001607 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 035198001406 27/01/1998 Nữ 14.03 1 1 15 D220113 ĐH Việt Nam học

710 HHA005016 TRẦN THỊ NGÂN HẰNG 031198004058 18/04/1998 Nữ 16.2 0 0 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

711 HHA004725 ĐẶNG THỊ MỸ HẠNH 031198001892 05/05/1998 Nữ 15.38 0 0 15.5 D220113 ĐH Việt Nam học

712 HHA005219 NGUYỄN THỊ HIỀN 031967597 27/10/1998 Nữ 14.63 0.5 0.5 15.25 D220113 ĐH Việt Nam học

713 HHA005425 NGUYỄN VĂN HIỆP 031983129 06/08/1998 Nam 16.5 0.5 0.5 17 D220113 ĐH Việt Nam học

714 HHA005547 ĐẶNG MINH HIẾU 031993772 12/10/1998 Nam 16.95 0.5 0.5 17.5 D220113 ĐH Việt Nam học

715 HHA005663 NGUYỄN MINH HIẾU 031987755 23/08/1998 Nam 16.75 0.5 0.5 17.25 D220113 ĐH Việt Nam học

716 HHA005835 VŨ TRUNG HIẾU 031966382 29/04/1998 Nam 17.5 0 0 17.5 D220113 ĐH Việt Nam học

717 HHA006040 NGUYỄN THỊ MINH HÒA 031198002207 24/06/1998 Nữ 17.25 0.5 0.5 17.75 D220113 ĐH Việt Nam học

718 HHA005984 VŨ THỊ PHƯƠNG HOA 031198003605 08/05/1998 Nữ 16.58 0 0 16.5 D220113 ĐH Việt Nam học

719 HHA006134 TỐNG CÔNG HOAN 031979348 06/06/1998 Nam 18.5 0.5 0.5 19 D220113 ĐH Việt Nam học

720 HHA006425 TRẦN MẠNH HOÀNG 031098001571 25/09/1998 Nam 16.28 0 0 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

721 HHA006430 TRẦN VĂN HOÀNG 031971038 03/11/1998 Nam 18 0.5 0.5 18.5 D220113 ĐH Việt Nam học

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 22

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

722 HHA006556 NGUYỄN THANH HỒNG 031975026 13/12/1998 Nữ 18.2 0 0 18.25 D220113 ĐH Việt Nam học

723 HHA006567 PHẠM THỊ HỒNG 031954262 11/02/1998 Nữ 16.75 0 0 16.75 D220113 ĐH Việt Nam học

724 YTB004933 NGUYỄN THỊ HUẾ 152223241 13/01/1998 Nữ 14.75 1 1 15.75 D220113 ĐH Việt Nam học

725 HHA006685 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 031198001140 09/08/1998 Nữ 14.48 0.5 0.5 15 D220113 ĐH Việt Nam học

726 HHA006727 ĐỖ MẠNH HÙNG 031979386 03/12/1998 Nam 16.5 0.5 0.5 17 D220113 ĐH Việt Nam học

727 HHA007530 NGUYỄN HỮU HƯNG 031098002210 20/04/1998 Nam 16.25 0.5 0.5 16.75 D220113 ĐH Việt Nam học

728 YTB005759 ĐOÀN THỊ HƯƠNG 152244964 15/10/1998 Nữ 15.75 1 1 16.75 D220113 ĐH Việt Nam học

729 HHA007727 LÊ THỊ MAI HƯƠNG 031198000101 23/04/1998 Nữ 17.95 0.5 0.5 18.5 D220113 ĐH Việt Nam học

730 HHA007728 LÊ THỊ THU HƯƠNG 031198001404 14/06/1998 Nữ 15.15 0 0 15.25 D220113 ĐH Việt Nam học

731 HHA007800 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 031198002246 10/05/1998 Nữ 16.45 0.5 0.5 17 D220113 ĐH Việt Nam học

732 NTH002442 THI THỊ LAN HƯƠNG 101298610 11/01/1998 Nữ 15.13 1 1 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

733 YTB005967 VŨ THỊ QUỲNH HƯƠNG 152201865 19/03/1998 Nữ 17.2 1 1 18.25 D220113 ĐH Việt Nam học

734 HHA007206 HOÀNG THU HUYỀN 031959752 03/11/1998 Nữ 17.5 0 0 17.5 D220113 ĐH Việt Nam học

735 HHA007317 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 031198003497 25/04/1998 Nữ 17.75 0.5 0.5 18.25 D220113 ĐH Việt Nam học

736 HHA007381 PHẠM THANH HUYỀN 031970382 12/08/1998 Nữ 16.38 0 0 16.5 D220113 ĐH Việt Nam học

737 HHA007129 PHẠM THỊ HUYÊN 031198002569 07/03/1998 Nữ 14.63 0.5 0.5 15.25 D220113 ĐH Việt Nam học

738 HHA007371 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 031959324 27/07/1998 Nữ 16.38 0 0 16.5 D220113 ĐH Việt Nam học

739 HHA008308 ĐOÀN ĐỨC ANH KHOA 031976287 24/04/1998 Nam 15.33 0 0 15.25 D220113 ĐH Việt Nam học

740 HHA008519 NGUYỄN THỊ LAM 031993778 03/09/1998 Nữ 17.25 0.5 0.5 17.75 D220113 ĐH Việt Nam học

741 HHA008740 ĐÀO NHẬT LỆ 031975629 25/10/1998 Nữ 17.25 0 0 17.25 D220113 ĐH Việt Nam học

742 HHA008732 PHẠM THỊ THU LÊ 031993731 05/07/1998 Nữ 15.63 0.5 0.5 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

743 HHA008789 HỒ THỊ LIÊN 031969091 21/12/1998 Nữ 15.78 0.5 0.5 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

744 HHA008810 NGUYỄN THỊ LIÊN 031971307 17/02/1998 Nữ 15.85 0.5 0.5 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

745 HHA008974 ĐẶNG THỊ THÙY LINH 031198003333 14/02/1998 Nữ 15.5 0.5 0.5 16 D220113 ĐH Việt Nam học

746 HHA008945 ĐÀO XUÂN LINH 031967570 22/09/1997 Nam 16.5 0.5 0.5 17 D220113 ĐH Việt Nam học

747 HHA008899 ĐỖ KHÁNH LINH 031978142 14/07/1998 Nữ 19 0 0 19 D220113 ĐH Việt Nam học

748 HHA008920 ĐỖ THÙY LINH 031978143 14/07/1998 Nữ 16.25 0 0 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

749 HHA009031 LÊ MỸ LINH 031198002419 17/10/1998 Nữ 17.1 0.5 0.5 17.5 D220113 ĐH Việt Nam học

750 HHA009090 MẠC THỊ TUYẾT LINH 031198000110 14/06/1998 Nữ 16.9 0 0 17 D220113 ĐH Việt Nam học

751 HHA009107 NGUYỄN DIỆU LINH 031974241 14/04/1998 Nữ 15.48 0 0 15.5 D220113 ĐH Việt Nam học

752 HHA009207 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 031955665 09/02/1998 Nữ 17.53 0 0 17.5 D220113 ĐH Việt Nam học

753 HHA009252 NGUYỄN THÙY LINH 031983757 06/04/1998 Nữ 18.48 0.5 0.5 19 D220113 ĐH Việt Nam học

754 HHA009311 PHẠM DIỆU LINH 031982645 21/01/1998 Nữ 16.25 0 0 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 23

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

755 HHA009446 TRẦN THÙY LINH 031198000391 31/01/1998 Nữ 16.03 0 0 16 D220113 ĐH Việt Nam học

756 HHA009452 TRỊNH THỊ PHƯƠNG LINH 031198000557 22/10/1998 Nữ 17.17 0 0 17.25 D220113 ĐH Việt Nam học

757 YTB007278 VŨ THỊ THUỲ LINH 152214876 16/03/1998 Nữ 15.38 1 1 16.5 D220113 ĐH Việt Nam học

758 HHA009572 NGUYỄN THANH LOAN 031198002906 27/09/1998 Nữ 14 1.5 1.5 15.5 D220113 ĐH Việt Nam học

759 HHA009748 TRỊNH THÀNH LONG 031977444 15/06/1998 Nam 14.5 0.5 0.5 15 D220113 ĐH Việt Nam học

760 HHA009843 NGUYỄN THÀNH LUÂN 031971672 06/04/1997 Nam 16 0.5 0.5 16.5 D220113 ĐH Việt Nam học

761 THP001652 BÙI THỊ PHƯƠNG MAI 113710429 12/08/1998 Nữ 12.4 3.5 3.5 16 D220113 ĐH Việt Nam học

762 HHA010105 LƯU THỊ MAI 031979325 21/10/1998 Nữ 15.25 0.5 0.5 15.75 D220113 ĐH Việt Nam học

763 TQU001609 NGUYỄN THỊ MAI 071042244 28/02/1998 Nữ 19.75 1.5 1.5 21.25 D220113 ĐH Việt Nam học

764 HHA010194 TRẦN THỊ MAI 032001150 25/05/1998 Nữ 19.5 1.5 1.5 21 D220113 ĐH Việt Nam học

765 HHA010256 NGUYỄN BỈNH MẠNH 031098002454 24/02/1998 Nam 19.25 0.5 0.5 19.75 D220113 ĐH Việt Nam học

766 HHA010692 NGUYỄN HÀ MY 031198004099 12/05/1998 Nữ 15.13 0 0 15.25 D220113 ĐH Việt Nam học

767 YTB008408 NGUYỄN THỊ NGA 152214887 05/01/1998 Nữ 14.38 1 1 15.5 D220113 ĐH Việt Nam học

768 NTH003478 NGUYỄN THỊ NGA 022198000987 21/07/1998 Nữ 15.78 1 1 16.75 D220113 ĐH Việt Nam học

769 HHA011184 NGUYỄN THỊ NGÂN 031198002446 27/02/1998 Nữ 17.25 0.5 0.5 17.75 D220113 ĐH Việt Nam học

770 HHA011186 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 031979418 08/11/1998 Nữ 20 0.5 0.5 20.5 D220113 ĐH Việt Nam học

771 HHA011221 BÙI TRỌNG NGHĨA 031966585 25/12/1998 Nam 16.2 0 0 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

772 HHA011235 HOÀNG ĐỨC NGHĨA 031098000474 16/02/1998 Nam 15.75 0 0 15.75 D220113 ĐH Việt Nam học

773 HHA011402 LÊ THÚY NGỌC 031966476 09/06/1998 Nữ 16.98 0 0 17 D220113 ĐH Việt Nam học

774 HHA011463 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 031198001978 17/10/1998 Nữ 17.93 0 0 18 D220113 ĐH Việt Nam học

775 NTH003644 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 101301557 04/11/1998 Nữ 17.5 0.5 0.5 18 D220113 ĐH Việt Nam học

776 HHA011603 HOÀNG THỊ THẢO NGUYÊN 032008287 04/01/1998 Nữ 16.75 0.5 0.5 17.25 D220113 ĐH Việt Nam học

777 HHA011723 LÊ THANH NHÀN 031198001961 21/07/1998 Nữ 15.1 0.5 0.5 15.5 D220113 ĐH Việt Nam học

778 HHA011792 HOÀNG QUỐC NHẬT 031977085 29/05/1998 Nam 16.25 0 0 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

779 HHA011998 NGUYỄN THỊ NHUNG 031972462 19/07/1998 Nữ 20 0.5 0.5 20.5 D220113 ĐH Việt Nam học

780 HHA012008 NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG 031974123 25/04/1998 Nữ 17.53 0 0 17.5 D220113 ĐH Việt Nam học

781 HHA012168 BÙI THỊ KIỀU OANH 031198002361 19/11/1998 Nữ 17.35 0.5 0.5 17.75 D220113 ĐH Việt Nam học

782 HHA012166 BÙI THỊ KIM OANH 031998224 14/01/1998 Nữ 15 1.5 1.5 16.5 D220113 ĐH Việt Nam học

783 NTH003854 ĐÀM THỊ KIM OANH 101310677 22/01/1998 Nữ 15.23 0.5 0.5 15.75 D220113 ĐH Việt Nam học

784 HHA012208 NGUYỄN KIỀU OANH 031198000089 11/12/1998 Nữ 16 0 0 16 D220113 ĐH Việt Nam học

785 HHA012268 NGUYỄN VĂN PHI 031097002665 08/02/1997 Nam 18 0.5 0.5 18.5 D220113 ĐH Việt Nam học

786 HHA012505 PHẠM THIỆN PHÚC 031955590 12/08/1998 Nam 16 0 0 16 D220113 ĐH Việt Nam học

787 HHA012530 TRẦN VĂN PHỤNG 031977157 16/01/1998 Nam 15.5 0 0 15.5 D220113 ĐH Việt Nam học

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 24

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

788 NTH003951 ĐINH THỊ BÍCH PHƯƠNG 101308401 31/05/1998 Nữ 20 0.5 0.5 20.5 D220113 ĐH Việt Nam học

789 HVN007391 ĐỖ THỊ PHƯƠNG 142787839 08/08/1998 Nữ 17 1 1 18 D220113 ĐH Việt Nam học

790 HHA012662 LƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG 031198003336 20/07/1998 Nữ 16.75 0.5 0.5 17.25 D220113 ĐH Việt Nam học

791 HHA012699 NGUYỄN NGỌC THANH PHƯƠNG 025198000059 28/01/1998 Nữ 15.7 0 0 15.75 D220113 ĐH Việt Nam học

792 HHA012963 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 031974841 27/08/1998 Nữ 19.5 0 0 19.5 D220113 ĐH Việt Nam học

793 HHA012898 VŨ THỊ THU PHƯƠNG 031995709 26/05/1998 Nữ 16.98 0 0 17 D220113 ĐH Việt Nam học

794 HHA012904 VŨ THU PHƯƠNG 031970536 30/10/1998 Nữ 18 0 0 18 D220113 ĐH Việt Nam học

795 HHA013065 NGUYỄN ÍCH MINH QUANG 031970157 13/06/1998 Nam 16.08 0 0 16 D220113 ĐH Việt Nam học

796 HHA013313 LÊ THỊ QUYÊN 031198003347 25/03/1998 Nữ 19.2 0.5 0.5 19.75 D220113 ĐH Việt Nam học

797 DQN008573 NGUYỄN XUÂN QUỲNH 215454204 14/05/1998 Nữ 16.75 1.5 1.5 18.25 D220113 ĐH Việt Nam học

798 HHA013663 NGUYỄN THỊ SEN 031978355 02/07/1998 Nữ 16.93 0 0 17 D220113 ĐH Việt Nam học

799 HHA013796 NGÔ ĐỨC SƠN 031966224 23/12/1998 Nam 16.75 0.5 0.5 17.25 D220113 ĐH Việt Nam học

800 HHA013891 PHAN TRUNG SƠN 070098000012 16/04/1998 Nam 22.5 0.5 0.5 23 D220113 ĐH Việt Nam học

801 HHA014982 ĐINH THỊ THẮM 036198007146 15/07/1998 Nữ 17.88 0 0 18 D220113 ĐH Việt Nam học

802 HHA014259 HOÀNG VĂN THANH 031098001015 02/05/1998 Nam 16.75 1.5 1.5 18.25 D220113 ĐH Việt Nam học

803 HHA014277 NGÔ THỊ THANH THANH 031198000908 13/10/1998 Nữ 20 0.5 0.5 20.5 D220113 ĐH Việt Nam học

804 HHA014286 NGUYỄN KIM THANH 031970873 02/08/1998 Nữ 16.43 0 0 16.5 D220113 ĐH Việt Nam học

805 HHA014557 VŨ ĐÌNH THÀNH 031958946 25/05/1998 Nam 16.98 0 0 17 D220113 ĐH Việt Nam học

806 HHA014666 HOÀNG NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 031966647 27/08/1998 Nữ 15.15 0 0 15.25 D220113 ĐH Việt Nam học

807 HHA014731 NGUYỄN NGỌC THẢO 031959173 15/01/1998 Nữ 15.38 0 0 15.5 D220113 ĐH Việt Nam học

808 HHA014742 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 031971823 12/10/1998 Nữ 17.92 0.5 0.5 18.5 D220113 ĐH Việt Nam học

809 YTB011053 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 152193693 13/11/1998 Nữ 15.35 1 1 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

810 HHA014764 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 031982534 02/07/1998 Nữ 15.5 0 0 15.5 D220113 ĐH Việt Nam học

811 HHA014847 NGUYỄN THU THẢO 031966070 29/08/1998 Nữ 15.05 0 0 15 D220113 ĐH Việt Nam học

812 NTH004611 NGUYỄN THU THẢO 022198000588 08/07/1998 Nữ 15 2 2 17 D220113 ĐH Việt Nam học

813 HHA014885 PHẠM THỊ THU THẢO 031955905 28/05/1998 Nữ 15.65 0 0 15.75 D220113 ĐH Việt Nam học

814 HHA014884 PHẠM THỊ THU THẢO 031992222 25/06/1998 Nữ 15.25 0.5 0.5 15.75 D220113 ĐH Việt Nam học

815 HHA014904 TRẦN PHƯƠNG THẢO 031958711 20/12/1998 Nữ 20.23 0 0 20.25 D220113 ĐH Việt Nam học

816 HHA014912 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 031966517 16/06/1998 Nữ 19.25 0 0 19.25 D220113 ĐH Việt Nam học

817 NTH004774 ĐỖ THỊ YẾN THOA 022198001195 21/11/1998 Nữ 19.25 1.5 1.5 20.75 D220113 ĐH Việt Nam học

818 HHA015386 VŨ THỊ KIM THOA 031974447 27/05/1998 Nữ 17.25 0 0 17.25 D220113 ĐH Việt Nam học

819 HHA015452 NGUYỄN THỊ THƠM 032020140 19/01/1998 Nữ 15.03 0 0 15 D220113 ĐH Việt Nam học

820 HHA016105 PHẠM THỊ THƯƠNG 032005701 29/06/1998 Nữ 19.68 0.5 0.5 20.25 D220113 ĐH Việt Nam học

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 25

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

821 HHA016107 PHẠM THƯƠNG THƯƠNG 031198004198 19/12/1998 Nữ 16.63 0.5 0.5 17.25 D220113 ĐH Việt Nam học

822 HHA016109 THẠCH HOÀI THƯƠNG 031975748 14/10/1998 Nữ 20.5 0 0 20.5 D220113 ĐH Việt Nam học

823 HVN009269 BÙI THỊ PHƯƠNG THÚY 030198001133 10/03/1998 Nữ 19 0.5 0.5 19.5 D220113 ĐH Việt Nam học

824 HHA015699 VŨ THỊ PHƯƠNG THÙY 031978164 04/06/1998 Nữ 16.2 0 0 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

825 HHA015827 VŨ THỊ THANH THỦY 031970022 04/12/1998 Nữ 15.85 0 0 15.75 D220113 ĐH Việt Nam học

826 MDA004889 VŨ THỊ THÙY 164622317 30/11/1998 Nữ 21 1.5 1.5 22.5 D220113 ĐH Việt Nam học

827 HHA016290 NGUYỄN THỊ TÌNH 031198003406 18/03/1998 Nữ 15.48 0.5 0.5 16 D220113 ĐH Việt Nam học

828 NTH005125 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 101298759 13/01/1998 Nữ 18 1 1 19 D220113 ĐH Việt Nam học

829 HHA016927 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM 031198002946 25/10/1998 Nữ 16.88 0.5 0.5 17.5 D220113 ĐH Việt Nam học

830 HHA016546 HOÀNG THU TRANG 031982213 14/09/1998 Nữ 16.1 0 0 16 D220113 ĐH Việt Nam học

831 HHA016565 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 031970061 22/08/1998 Nữ 15.6 0 0 15.5 D220113 ĐH Việt Nam học

832 HHA016743 PHAN HÀ TRANG 031982711 07/12/1998 Nữ 15.68 0 0 15.75 D220113 ĐH Việt Nam học

833 HHA016827 TRẦN QUỲNH TRANG 031198001943 06/06/1998 Nữ 16.18 0 0 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

834 HHA016831 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 031970588 24/08/1998 Nữ 15.23 0 0 15.25 D220113 ĐH Việt Nam học

835 HHA016879 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 031198000944 04/06/1998 Nữ 22 0.5 0.5 22.5 D220113 ĐH Việt Nam học

836 HHA016891 VŨ THỊ QUỲNH TRANG 031954110 10/03/1998 Nữ 17 0 0 17 D220113 ĐH Việt Nam học

837 HHA017303 PHẠM ĐỨC TRƯỜNG 031982015 06/04/1998 Nam 19.75 0 0 19.75 D220113 ĐH Việt Nam học

838 HHA017935 TRẦN VŨ CÔNG TUYỀN 032018403 17/05/1998 Nữ 16.08 0 0 16 D220113 ĐH Việt Nam học

839 HHA018137 VŨ NGỌC UYÊN 031198000900 07/12/1998 Nữ 16.33 0.5 0.5 16.75 D220113 ĐH Việt Nam học

840 HHA018183 BÙI THỊ THÚY VÂN 031974458 18/03/1998 Nữ 15 0 0 15 D220113 ĐH Việt Nam học

841 YTB013757 ĐẶNG THỊ ÁNH VÂN 152200521 11/09/1998 Nữ 19 1 1 20 D220113 ĐH Việt Nam học

842 HHA018194 ĐỖ THỊ VÂN 031991702 15/01/1998 Nữ 15.38 0.5 0.5 16 D220113 ĐH Việt Nam học

843 HHA018227 NGUYỄN THỊ HÀ VÂN 031978453 04/10/1998 Nữ 15.53 0 0 15.5 D220113 ĐH Việt Nam học

844 HHA018278 VŨ THỊ BÍCH VÂN 031198001402 06/04/1998 Nữ 15.48 0.5 0.5 16 D220113 ĐH Việt Nam học

845 HHA018422 VŨ ĐỨC VIỆT 031975403 14/04/1998 Nam 15.03 0 0 15 D220113 ĐH Việt Nam học

846 HHA018506 ĐÀM XUÂN VÍNH 031098001344 28/12/1998 Nam 15.98 0.5 0.5 16.5 D220113 ĐH Việt Nam học

847 HHA018603 VŨ NGỌC MINH VƯƠNG 032015333 15/11/1998 Nam 15.45 0 0 15.5 D220113 ĐH Việt Nam học

848 NTH005874 TRẦN KHÁNH VY 101310028 16/02/1998 Nữ 16 0.5 0.5 16.5 D220113 ĐH Việt Nam học

849 HHA018690 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 031198004255 15/03/1998 Nữ 17.5 0.5 0.5 18 D220113 ĐH Việt Nam học

850 SPH011342 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 031198002153 11/06/1998 Nữ 14.75 1.5 1.5 16.25 D220113 ĐH Việt Nam học

851 HHA018886 VŨ NGỌC YẾN 031959621 17/07/1998 Nữ 15.5 0 0 15.5 D220113 ĐH Việt Nam học

852 HHA000033 LÊ TRƯỜNG AN 031954094 09/04/1998 Nam 21.71 0 0 21.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

853 HHA000075 TRẦN HẢI AN 031970523 30/12/1998 Nữ 22.31 0 0 22.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 26

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

854 HHA000173 DƯƠNG THỊ TÚ ANH 031966618 28/08/1998 Nữ 26 0 0 26 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

855 HHA000273 ĐINH QUANG ANH 031098004105 15/07/1998 Nam 22.26 0.5 0.67 23 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

856 HHA000279 ĐINH THỊ MAI ANH 031947425 10/01/1998 Nữ 23.15 0 0 23.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

857 HHA000199 ĐỖ THỊ ANH 031971107 18/07/1998 Nữ 20.95 0.5 0.67 21.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

858 HHA000347 ĐOÀN THỊ VÂN ANH 031198003161 28/09/1998 Nữ 21.96 0.5 0.67 22.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

859 DCN000716 ĐỚI THỊ ÁNH 036198004039 27/01/1998 Nữ 22.3 1 1.33 23.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

860 HHA001322 HOÀNG THỊ MINH ÁNH 031971878 14/04/1998 Nữ 20.01 0 0 20 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

861 HHA001332 NGÔ THỊ ÁNH 031993733 12/10/1998 Nữ 23.7 0.5 0.67 24.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

862 HHA000582 NGUYỄN MỸ ANH 031974804 02/05/1998 Nữ 21.65 0 0 21.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

863 HHA000706 NGUYỄN THỊ LAN ANH 031971659 10/09/1998 Nữ 24.05 0.5 0.67 24.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

864 HHA000748 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 031958854 15/06/1998 Nữ 27.56 0 0 27.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

865 HHA000805 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 031198002723 28/06/1998 Nữ 20.06 0.5 0.67 20.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

866 HHA000930 PHẠM NHẬT ANH 031198003409 23/11/1998 Nữ 22.85 0.5 0.67 23.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

867 HHA000942 PHẠM QUANG ANH 031959521 30/11/1998 Nam 22.6 0 0 22.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

868 HHA001048 TẠ THU ANH 031958772 15/05/1998 Nữ 20.75 0 0 20.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

869 HHA001149 TRỊNH PHƯƠNG ANH 031198003499 13/01/1998 Nữ 21.08 0.5 0.67 21.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

870 HHA001159 TRƯƠNG MINH ANH 031970533 20/04/1998 Nữ 27.4 0 0 27.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

871 HHA001196 VŨ MINH ANH 031947926 18/12/1998 Nữ 25.41 0 0 25.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

872 HHA001195 VŨ MINH ANH 031966438 02/08/1998 Nữ 28.16 0 0 28.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

873 HHA001204 VŨ NHẬT ANH 031975226 13/03/1998 Nữ 21.05 0 0 21 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

874 HHA001245 VŨ THỊ NGỌC ANH 031198002988 08/05/1998 Nữ 22 0 0 22 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

875 HHA001294 VŨ YẾN ANH 031966550 24/02/1998 Nữ 26.46 0 0 26.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

876 HHA001504 LÊ CÔNG BẰNG 031958944 04/12/1998 Nam 23.15 0 0 23.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

877 HHA001531 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 031198003765 06/07/1998 Nữ 26.41 0.5 0.67 27 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

878 HHA001557 ĐỖ THỊ THU BIÊN 031198002806 23/02/1998 Nữ 20.71 0.5 0.67 21.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

879 HHA001627 PHẠM THỊ BÌNH 031198001676 01/02/1998 Nữ 22.3 0.5 0.67 23 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

880 HHA001651 NGUYỄN THẾ BÔN 031982161 08/03/1998 Nam 22.81 0 0 22.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

881 HHA001844 TRẦN NGUYỄN KHÁNH CHI 031982493 09/08/1998 Nữ 24.45 0 0 24.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

882 HHA002160 PHẠM THỊ KIM CÚC 031198003540 03/11/1998 Nữ 19.25 0.5 0.67 20 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

883 NTH000608 VŨ THỊ PHƯƠNG CÚC 101249692 14/01/1998 Nữ 20.2 0.5 0.67 20.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

884 HHA002325 TRẦN VĂN CƯỜNG 031098000122 09/06/1998 Nam 20.26 0 0 20.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

885 HHA002429 LƯƠNG THỊ DINH 031198000926 11/10/1998 Nữ 21.16 0.5 0.67 21.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

886 HHA002437 ĐỖ THỊ DỊU 031991023 15/05/1998 Nữ 22.8 0.5 0.67 23.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 27

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

887 HHA002526 NGUYỄN THỊ DUNG 031983530 01/09/1998 Nữ 19.31 0.5 0.67 20 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

888 HVN001392 NGUYỄN THỊ DUNG 142890145 26/04/1998 Nữ 18.75 1 1.33 20 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

889 HHA002544 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 031198003195 25/04/1998 Nữ 21.41 0.5 0.67 22 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

890 HHA002568 PHẠM THỊ DUNG 031947491 21/02/1998 Nữ 22.61 0 0 22.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

891 YTB001989 VŨ THÙY DUNG 034198001386 29/06/1998 Nữ 19.41 1 1.33 20.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

892 HHA003086 HÀ THÙY DƯƠNG 031955949 03/02/1998 Nữ 25.06 0 0 25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

893 HHA003205 PHẠM ĐỖ THÙY DƯƠNG 031966013 25/04/1998 Nữ 22.05 0 0 22 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

894 HHA003232 TRẦN ÁNH DƯƠNG 031198002263 28/01/1998 Nữ 24.5 0.5 0.67 25.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

895 HHA003027 VŨ THỊ KIM DUYẾN 031198003404 29/10/1998 Nữ 21.45 0.5 0.67 22 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

896 HHA003355 LÊ QUANG ĐẠO 031958941 06/06/1998 Nam 21 0 0 21 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

897 HVN002166 BÙI THỊ GIANG 142829189 05/05/1998 Nữ 19.25 1 1.33 20.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

898 HHA004013 BÙI THỊ HƯƠNG GIANG 032005391 03/02/1998 Nữ 21.96 0.5 0.67 22.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

899 HHA004116 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 031982003 26/09/1998 Nữ 29.26 0 0 29.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

900 HHA004234 ĐỖ THỊ HÀ 031991238 15/01/1998 Nữ 20.75 0.5 0.67 21.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

901 HHA004236 ĐỖ THỊ HÀ 031198001982 25/10/1998 Nữ 20.04 0.5 0.67 20.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

902 HHA004246 ĐỖ THU HÀ 031198000380 16/07/1998 Nữ 21.21 0.5 0.67 22 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

903 HHA004302 LÊ NGỌC HÀ 031986331 23/01/1998 Nữ 23.01 0 0 23 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

904 NTH001243 LƯU THỊ HÀ 022198000373 25/05/1998 Nữ 24.41 0.5 0.67 25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

905 HHA004534 NGUYỄN KIM HẠ 031198001608 11/09/1998 Nữ 19.66 0.5 0.67 20.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

906 HHA004398 NGUYỄN THÁI HÀ 031982053 02/02/1998 Nữ 22.1 0 0 22 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

907 HHA004406 NGUYỄN THU HÀ 031970350 16/06/1998 Nữ 22.77 0 0 22.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

908 HHA004434 PHẠM THỊ HÀ 031993702 16/01/1998 Nữ 22.41 0.5 0.67 23 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

909 HHA004468 TRẦN NGỌC HÀ 031982357 02/09/1998 Nữ 26.48 0 0 26.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

910 HHA004621 NGUYỄN HOÀNG HẢI 031097002616 16/10/1997 Nam 26 0 0 26 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

911 HHA004690 VŨ NGỌC HẢI 031969103 09/11/1998 Nữ 24.56 0.5 0.67 25.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

912 HHA004925 NGUYỄN THỊ HẰNG 031993237 03/03/1998 Nữ 19.35 1.5 2 21.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

913 HHA004961 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 031198003729 31/10/1998 Nữ 23.81 0.5 0.67 24.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

914 HHA005011 TRẦN THỊ HẰNG 031955737 20/01/1998 Nữ 25.06 0 0 25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

915 HVN002728 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HẢO 142893635 17/08/1998 Nữ 25.59 1 1.33 27 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

916 HHA005284 PHẠM THỊ THÚY HIỀN 031991421 30/09/1998 Nữ 26.5 0.5 0.67 27.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

917 MDA001637 TRẦN THỊ HIÊN 164630916 03/10/1998 Nữ 21.95 1 1.33 23.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

918 HHA005300 TRẦN THỊ THU HIỀN 031966351 12/01/1998 Nữ 24.16 0 0 24.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

919 HHA005319 VŨ THỊ THANH HIỀN 031991227 16/11/1998 Nữ 21 0.5 0.67 21.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 28

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

920 HHA006018 NGUYỄN ANH HÒA 031982063 11/05/1998 Nam 27.35 0 0 27.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

921 HHA006231 ĐINH VŨ HOÀNG 031984501 02/09/1998 Nam 22.95 1.5 2 25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

922 HHA006516 ĐOÀN THỊ HỒNG 031198000639 21/08/1998 Nữ 27.1 0.5 0.67 27.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

923 HHA006554 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG 031991417 10/08/1998 Nữ 22.92 0.5 0.67 23.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

924 HHA006583 TRẦN THỊ TUYẾT HỒNG 031977143 09/01/1998 Nữ 23.46 0 0 23.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

925 HHA007666 ĐÀO THỊ GIÁNG HƯƠNG 031970439 06/08/1998 Nữ 27.96 0 0 28 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

926 HHA007962 ĐỖ THỊ HƯỜNG 031983443 05/03/1998 Nữ 23.11 0.5 0.67 23.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

927 HHA007651 ĐỖ THỊ HƯƠNG 031993664 30/08/1998 Nữ 23.81 0.5 0.67 24.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

928 KHA003441 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 122300584 21/10/1998 Nữ 19.35 1.5 2 21.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

929 HHA007984 NGUYỄN THỊ BÍCH HƯỜNG 032008300 29/06/1998 Nữ 21.26 0.5 0.67 22 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

930 SKH003333 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 145733755 22/07/1997 Nữ 20.71 1 1.33 22 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

931 HHA007805 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 031955792 31/05/1998 Nữ 22.56 0 0 22.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

932 HHA007992 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 031954112 07/02/1998 Nữ 20.29 0 0 20.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

933 HHA007838 NGUYỄN THU HƯƠNG 031198002326 04/12/1998 Nữ 25.31 0.5 0.67 26 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

934 HHA007874 PHẠM THỊ THANH HƯƠNG 031970390 13/11/1998 Nữ 24.01 0 0 24 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

935 HHA007949 VŨ THỊ THU HƯƠNG 032012094 17/10/1998 Nữ 25.15 1.5 2 27.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

936 HHA007102 VŨ GIA HUY 031098001288 17/12/1998 Nam 21.16 0 0 21.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

937 HHA007209 LÃ THỊ THU HUYỀN 031198002972 08/09/1998 Nữ 24.01 0.5 0.67 24.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

938 YTB005381 LÊ KHÁNH HUYỀN 034198000510 04/06/1998 Nữ 21.91 1 1.33 23.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

939 HHA007212 LÊ THỊ HUYỀN 032008258 08/01/1998 Nữ 26.98 0.5 0.67 27.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

940 KHA003283 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 122300020 21/09/1998 Nữ 21.91 1.5 2 24 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

941 HHA007334 NGUYỄN VĂN HUYỀN 031974631 08/07/1998 Nam 25.51 0 0 25.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

942 HHA007393 THÂN THỊ HUYỀN 032001768 19/12/1998 Nữ 19.8 1.5 2 21.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

943 HHA007448 VŨ THỊ THU HUYỀN 031198001346 26/12/1998 Nữ 26.56 0 0 26.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

944 HHA008245 NGUYỄN VIỆT KHÁNH 031098001496 23/02/1998 Nam 27.21 0 0 27.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

945 HHA008270 TRẦN NGỌC KHÁNH 031959354 08/05/1998 Nam 25.32 0 0 25.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

946 HVN005081 PHẠM THỊ LÂM 142892202 17/09/1998 Nữ 24.26 1 1.33 25.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

947 HHA008690 PHẠM TÙNG LÂM 031975134 10/05/1998 Nam 27.8 0 0 27.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

948 HVN004927 ĐỖ THỊ LAN 142809960 31/01/1997 Nữ 26.86 1 1.33 28.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

949 HVN005125 ĐÀO THỊ PHƯƠNG LIÊN 142942579 11/08/1998 Nữ 19.35 1 1.33 20.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

950 XDA002024 BÙI NGỌC LINH 082345325 15/07/1998 Nữ 19.01 1.5 2 21 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

951 HHA008877 BÙI THỊ YẾN LINH 031198002679 22/08/1998 Nữ 20.2 0 0 20.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

952 HHA008924 ĐÀM PHƯƠNG LINH 031982697 20/02/1998 Nữ 22.66 0 0 22.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 29

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

953 HHA008937 ĐÀO THỊ PHƯƠNG LINH 031947641 24/09/1998 Nữ 21.9 0.5 0.67 22.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

954 HHA008913 ĐỖ THỊ MAI LINH 032017397 10/03/1998 Nữ 20.05 1.5 2 22 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

955 HHA009082 MAI DIỆU LINH 031972417 11/10/1998 Nữ 27.2 0.5 0.67 27.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

956 HHA009093 NGÔ KHÁNH LINH 031970290 08/05/1998 Nữ 23.45 0 0 23.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

957 NTH002856 NGUYỄN NGỌC LINH 022198002331 31/03/1998 Nữ 20.75 0.5 0.67 21.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

958 HHA009179 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 031970206 16/04/1998 Nữ 23.4 0 0 23.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

959 HHA009196 NGUYỄN THỊ LINH 031198001679 28/09/1998 Nữ 24.16 0.5 0.67 24.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

960 HVN005347 NGUYỄN THỊ LINH 030198001744 09/10/1998 Nữ 18.6 1 1.33 20 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

961 HHA009208 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 031971903 20/02/1998 Nữ 24.3 0.5 0.67 25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

962 HHA009223 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 031959700 07/05/1998 Nữ 23.16 0 0 23.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

963 HHA009352 PHẠM THỊ MỸ LINH 031948607 19/06/1998 Nữ 22.05 0.5 0.67 22.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

964 HHA009364 PHẠM THỊ THÙY LINH 031198000050 20/06/1998 Nữ 24.5 0 0 24.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

965 HHA009379 PHẠM THÙY LINH 031198000286 20/01/1998 Nữ 22.81 0 0 22.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

966 HVN005506 TRẦN CHI LINH 142871661 12/01/1998 Nữ 20.25 1 1.33 21.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

967 HHA009413 TRẦN KHÁNH LINH 031975131 21/11/1998 Nữ 26.35 0 0 26.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

968 HVN005521 TRẦN THỊ LINH 142788204 15/05/1998 Nữ 21.9 1 1.33 23.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

969 HHA009453 TRỊNH THỊ THÙY LINH 031198001642 28/02/1998 Nữ 24.2 0.5 0.67 24.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

970 HHA009494 VŨ THỊ THÙY LINH 031966477 03/12/1998 Nữ 22.86 0 0 22.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

971 HHA009903 LÊ THỊ QUỲNH LƯƠNG 031974120 13/07/1998 Nữ 21.91 0 0 22 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

972 HHA009868 ĐOÀN THỊ LUYẾN 031198000861 28/09/1998 Nữ 23.6 0.5 0.67 24.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

973 HHA009869 LƯƠNG THỊ LUYẾN 031198003458 21/03/1998 Nữ 20.15 0.5 0.67 20.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

974 NTH003147 NGUYỄN HƯƠNG LY 022198000268 08/05/1998 Nữ 22.06 0.5 0.67 22.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

975 HHA010033 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LÝ 031986812 26/06/1998 Nữ 22.25 0.5 0.67 23 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

976 HHA010019 VŨ THỊ HƯƠNG LY 031966586 27/06/1998 Nữ 23.34 0 0 23.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

977 HHA010095 LÊ THỊ HƯƠNG MAI 031976184 06/11/1998 Nữ 24.56 0 0 24.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

978 HHA010161 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 031969062 12/11/1998 Nữ 21.59 0.5 0.67 22.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

979 HHA010220 VŨ TRẦN THY MAI 000198000037 03/03/1998 Nữ 21.1 0 0 21 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

980 HHA010349 DƯƠNG THÚY MAY 031959319 27/01/1998 Nữ 20.78 0 0 20.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

981 YTB008159 NGUYỄN THỊ HÀ MY 152218728 16/03/1998 Nữ 22.66 1 1.33 24 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

982 HHA011044 HOÀNG THỊ BÍCH NGA 032002554 15/06/1998 Nữ 25.5 0.5 0.67 26.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

983 HHA011081 PHẠM THỊ NGA 031198002739 03/07/1998 Nữ 24.55 0.5 0.67 25.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

984 HHA011147 ĐỒNG THỊ NGÂN 031994545 19/01/1998 Nữ 24.26 0.5 0.67 25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

985 HHA011240 LƯƠNG THỊ NGHĨA 031987283 10/02/1998 Nữ 23.86 0.5 0.67 24.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 30

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

986 HHA011357 ĐÀM THỊ NGỌC 031198002310 26/06/1998 Nữ 28.85 0 0 28.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

987 HHA011360 ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC 031198000206 04/07/1998 Nữ 20.25 0 0 20.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

988 HHA011382 HOÀNG BÍCH NGỌC 031974993 30/07/1998 Nữ 25.06 0 0 25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

989 HHA011422 NGÔ THỊ NGỌC 031198002732 23/12/1998 Nữ 20.35 0.5 0.67 21 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

990 HHA011485 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 031947718 24/09/1998 Nữ 19.86 0.5 0.67 20.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

991 DCN009182 VŨ THỊ NGỌC 036198002380 01/06/1998 Nữ 22.01 1 1.33 23.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

992 HHA011635 ĐỖ ÁNH NGUYỆT 031198003879 04/09/1998 Nữ 27.1 0.5 0.67 27.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

993 HHA011692 HOÀNG THỊ NHÃ 032005183 20/03/1998 Nữ 23.26 0.5 0.67 24 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

994 HHA011761 NGUYỄN THỊ NHÂN 031198003388 30/09/1998 Nữ 20.95 0.5 0.67 21.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

995 HHA011786 ĐÀO LÊ HỒNG NHẬT 025198000049 26/06/1998 Nữ 23.16 0 0 23.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

996 HHA011851 PHẠM LÃ YẾN NHI 031970116 12/04/1998 Nữ 29.46 0 0 29.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

997 HHA011861 TRẦN THẢO NHI 031198003743 12/05/1998 Nữ 22.3 0.5 0.67 23 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

998 HHA011949 NGÔ THỊ TRANG NHUNG 031198000364 20/05/1998 Nữ 21.96 0.5 0.67 22.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

999 HHA011967 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 031198002525 05/09/1998 Nữ 25.7 0.5 0.67 26.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1000 HHA012127 NGUYỄN THỊ DIỆU NINH 031972347 21/09/1998 Nữ 21.21 0.5 0.67 22 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1001 HHA012202 MAI KIỀU OANH 031947932 16/11/1998 Nữ 21.2 0 0 21.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1002 HHA012233 PHẠM QUỲNH OANH 031976323 12/07/1998 Nữ 27.31 0 0 27.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1003 HHA012297 HOÀNG MINH PHONG 032001351 19/09/1998 Nam 19.26 0.5 0.67 20 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1004 HHA012547 BÙI HÀ PHƯƠNG 031198001765 15/02/1998 Nữ 24.75 0.5 0.67 25.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1005 HHA012915 BÙI KIM PHƯỢNG 031198004024 21/01/1998 Nữ 23.61 0.5 0.67 24.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1006 HHA012589 ĐÀO NHƯ PHƯƠNG 031198004353 30/10/1998 Nữ 23.81 0.5 0.67 24.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1007 HVN007475 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 030198001335 05/08/1998 Nữ 23.81 0.5 0.67 24.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1008 HHA012969 PHẠM THỊ BÍCH PHƯỢNG 031198003725 25/06/1998 Nữ 20.8 0.5 0.67 21.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1009 HHA012831 PHẠM THU PHƯƠNG 031947669 13/08/1998 Nữ 19.91 0 0 20 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1010 HHA013303 ĐỖ THỊ HỒNG QUYÊN 031198001818 31/10/1998 Nữ 21.71 0.5 0.67 22.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1011 HHA013315 LÊ THU QUYÊN 031198001054 16/10/1998 Nữ 25.16 0.5 0.67 25.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1012 HHA013483 LƯƠNG THỊ QUỲNH 031970631 09/08/1998 Nữ 22.71 0 0 22.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1013 HHA013501 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 031955765 04/11/1998 Nữ 23.16 0 0 23.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1014 HHA013553 PHẠM NHƯ QUỲNH 031198003037 04/04/1998 Nữ 22.05 0 0 22 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1015 HHA013801 NGÔ VĂN SƠN 032016208 05/02/1998 Nam 24.31 0.5 0.67 25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1016 HHA014055 HOÀNG THỊ TÂM 031198003241 26/07/1998 Nữ 22.05 0.5 0.67 22.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1017 HHA014068 LƯU TRẦN MINH TÂM 031966332 18/11/1998 Nữ 24.86 0 0 24.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1018 HHA015132 NGUYỄN QUYẾT THẮNG 031970323 30/10/1998 Nam 21.61 0 0 21.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 31

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1019 HHA014399 LÊ CÔNG THÀNH 031966457 08/07/1998 Nam 22.16 0 0 22.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1020 HHA014591 BÙI THỊ THANH THẢO 031198001117 27/01/1998 Nữ 23.8 0.5 0.67 24.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1021 HHA014605 CHU PHƯƠNG THẢO 031970306 29/10/1998 Nữ 25.85 0 0 25.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1022 HHA014647 ĐẶNG THỊ THẠCH THẢO 031987270 20/11/1998 Nữ 23.99 0.5 0.67 24.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1023 HHA014625 ĐỖ THỊ THẢO 032001136 28/06/1998 Nữ 22.1 1.5 2 24 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1024 HHA014678 HOÀNG THU THẢO 031198003311 25/10/1998 Nữ 25.21 0.5 0.67 26 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1025 HHA014718 NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO 031966026 10/03/1998 Nữ 21.76 0 0 21.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1026 HHA014733 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 031987722 01/11/1998 Nữ 23.05 0.5 0.67 23.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1027 HHA014755 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO 031198002786 22/06/1998 Nữ 22 0.5 0.67 22.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1028 HHA014791 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 031972217 31/12/1998 Nữ 22.4 0.5 0.67 23 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1029 HHA014822 NGUYỄN THỊ THẢO 031198001709 24/12/1998 Nữ 22.17 0.5 0.67 22.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1030 YTB011093 NGUYỄN THỊ THU THẢO 152201711 24/01/1998 Nữ 25.31 1 1.33 26.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1031 HHA014851 PHAN THU THẢO 031198000832 27/09/1998 Nữ 20.16 0.5 0.67 20.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1032 HVN008715 PHÙNG THỊ THẢO 142970428 28/01/1998 Nữ 20.85 1 1.33 22.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1033 HHA014954 VŨ THỊ THẢO 031982470 03/10/1998 Nữ 25.6 0 0 25.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1034 HHA015421 ĐINH THỊ THƠ 031198002026 15/01/1998 Nữ 20.36 0.5 0.67 21 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1035 HHA015382 NGUYỄN THỊ THOA 031198003840 23/04/1998 Nữ 24.5 0.5 0.67 25.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1036 HHA015473 DƯƠNG HOÀI THU 031947764 30/10/1998 Nữ 22.5 0 0 22.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1037 HHA015996 PHẠM THỊ ANH THƯ 031975164 18/12/1998 Nữ 21.55 0 0 21.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1038 HHA015723 HOÀNG THỊ THỦY 031198003880 16/11/1998 Nữ 21.61 0.5 0.67 22.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1039 HHA015759 NGUYỄN THỊ THU THỦY 031198001840 26/03/1998 Nữ 26.82 0.5 0.67 27.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1040 HHA015792 PHẠM THỊ THANH THỦY 031982230 18/07/1998 Nữ 22.1 0 0 22 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1041 HHA015812 TRẦN BÍCH THỦY 031198003585 06/05/1998 Nữ 24.45 0 0 24.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1042 HHA015815 TRẦN THỊ THU THỦY 031198002223 02/08/1998 Nữ 27.55 0.5 0.67 28.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1043 HVN009594 VŨ THỊ TRÀ 142789953 16/05/1998 Nữ 21.9 1 1.33 23.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1044 HHA016443 BÙI THỊ THU TRANG 031198002676 05/03/1998 Nữ 21.61 0.5 0.67 22.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1045 HHA016456 BÙI THỊ TRANG 031974343 21/06/1998 Nữ 22.51 0 0 22.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1046 HHA016459 BÙI THỊ TRANG 031198001270 28/10/1998 Nữ 23.41 0.5 0.67 24 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1047 HHA016509 ĐINH THỊ HUYỀN TRANG 031982393 24/10/1998 Nữ 24.81 0 0 24.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1048 HHA016611 NGUYỄN HẢI TRANG 031959986 24/01/1998 Nữ 23.05 0 0 23 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1049 HHA016621 NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 031198004381 23/02/1998 Nữ 20.95 0 0 21 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1050 HHA016644 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 031198002759 13/02/1998 Nữ 20.86 0.5 0.67 21.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1051 HHA016721 NGUYỄN THỊ TRANG 031198002282 28/01/1998 Nữ 20.2 0.5 0.67 20.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 32

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1052 HHA016708 NGUYỄN THỊ TRANG 031967824 03/03/1998 Nữ 22.61 0.5 0.67 23.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1053 YTB012717 NGUYỄN THỊ TRANG 152208251 28/07/1998 Nữ 20.3 1 1.33 21.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1054 HHA016752 PHẠM HUYỀN TRANG 031974203 05/12/1998 Nữ 24.64 1 1.33 26 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1055 HHA016781 PHẠM THỊ THU TRANG 031198002476 19/06/1998 Nữ 21.4 0.5 0.67 22 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1056 HHA016858 TRẦN THÙY TRANG 031198000336 06/08/1998 Nữ 21.44 0 0 21.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1057 HHA016868 TRƯƠNG THỊ HÀ TRANG 031198001556 01/02/1998 Nữ 21.95 0.5 0.67 22.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1058 HHA016890 VŨ THỊ NGỌC TRANG 031982533 07/02/1998 Nữ 22.35 0 0 22.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1059 HHA017195 TRẦN VĂN TRUNG 031978403 30/06/1998 Nam 27.55 0 0 27.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1060 HHA018011 PHẠM HOA TỨ 031198002570 19/07/1998 Nữ 19.45 0.5 0.67 20 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1061 GHA006511 NGUYỄN XUÂN TUẤN 125887031 29/11/1998 Nam 21.31 1 1.33 22.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1062 HHA018072 ĐỒNG THU UYÊN 031982842 03/06/1998 Nữ 22.76 0 0 22.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1063 HHA018128 TRẦN PHÚC TRIỆU UYÊN 031198000521 15/09/1998 Nữ 22.55 0 0 22.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1064 HHA018259 PHẠM THỊ VÂN 031198000123 05/11/1998 Nữ 24.15 0 0 24.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1065 HHA018667 ĐỖ THANH XUÂN 031198001739 07/02/1998 Nữ 25.76 0.5 0.67 26.5 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1066 HHA018861 PHẠM THỊ YẾN 031198000845 21/12/1998 Nữ 25.97 0.5 0.67 26.75 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1067 HHA018862 PHẠM THỊ YẾN 031198002303 23/08/1998 Nữ 20.66 0.5 0.67 21.25 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh

1068 NTH000042 BÙI DUY ANH 101306145 27/06/1998 Nam 19.99 0.5 0.67 20.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1069 HHA000165 CHU THỊ HÀ ANH 031198004133 05/11/1998 Nữ 24.35 0.5 0.67 25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1070 HHA000471 LƯƠNG NGỌC ANH 031971290 16/03/1998 Nữ 19.86 0.5 0.67 20.5 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1071 HHA000621 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 031959378 16/11/1998 Nữ 21.81 0 0 21.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1072 YTB000492 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 152201028 29/06/1998 Nữ 20.66 1 1.33 22 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1073 HVN000402 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 030198001337 15/10/1998 Nữ 20.51 0.5 0.67 21.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1074 NTH000249 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 022198001827 19/06/1998 Nữ 20.96 0.5 0.67 21.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1075 HHA001075 TRẦN HOÀNG ANH 031198003805 08/10/1998 Nữ 20.26 0 0 20.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1076 HHA001628 PHẠM THỊ BÌNH 031198000824 18/08/1998 Nữ 20.96 0.5 0.67 21.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1077 HHA001729 QUÁCH MINH CHÂU 031982274 18/01/1998 Nữ 27.6 0 0 27.5 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1078 YTB001733 NGUYỄN NGỌC DIỆP 152198847 23/07/1998 Nữ 22.36 1 1.33 23.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1079 YTB001770 NGUYỄN HOÀNG DIỆU 152215240 13/04/1998 Nữ 23.16 1 1.33 24.5 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1080 HHA002549 NGUYỄN THÙY DUNG 031961267 15/06/1998 Nữ 20.15 0 0 20.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1081 HHA003241 TRẦN THẾ DƯƠNG 031970353 02/09/1998 Nam 20.91 0 0 21 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1082 HHA002960 LÊ THỊ DUYÊN 031980772 18/09/1998 Nữ 24.55 0.5 0.67 25.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1083 HHA003351 TRẦN THỊ BÍCH ĐÀO 032013029 15/09/1998 Nữ 23.26 0.5 0.67 24 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1084 YTB003137 ĐỖ THỊ THU HÀ 152201759 23/03/1998 Nữ 20.86 1 1.33 22.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 33

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1085 HHA004405 NGUYỄN THU HÀ 031198002950 13/05/1998 Nữ 23.6 0.5 0.67 24.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1086 HHA004489 TRẦN THU HÀ 031198002212 18/11/1998 Nữ 20.71 0.5 0.67 21.5 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1087 HHA004594 HOÀNG VŨ HẢI 031982451 25/06/1998 Nam 22.27 0 0 22.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1088 HHA004892 HOÀNG THỊ THÚY HẰNG 031986839 13/02/1998 Nữ 23.01 0.5 0.67 23.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1089 HHA005032 VŨ THỊ THU HẰNG 031970024 05/10/1998 Nữ 29.05 0 0 29 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1090 YTB003538 NGUYỄN HỒNG HẠNH 152228965 15/07/1998 Nữ 18.76 1 1.33 20 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1091 HHA004791 TÔ THỊ HẠNH 031198003481 17/01/1998 Nữ 23 0.5 0.67 23.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1092 HHA005348 NGUYỄN THẾ HIỂN 031982079 02/02/1998 Nam 24.31 0 0 24.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1093 HHA005233 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 031198003832 01/08/1998 Nữ 22.96 0.5 0.67 23.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1094 HHA005276 PHẠM THỊ THU HIỀN 031987041 01/12/1998 Nữ 19.6 0.5 0.67 20.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1095 HHA006026 NGUYỄN THỊ HÒA 031198000381 01/04/1998 Nữ 19.85 0.5 0.67 20.5 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1096 HHA005942 NGUYỄN THỊ YẾN HOA 032012154 10/02/1998 Nữ 34.06 1.5 2 36 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1097 YTB004533 LÊ THỊ HOÀI 152193104 17/01/1998 Nữ 28.11 1 1.33 29.5 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1098 YTB004567 PHẠM THỊ HOÀI 152214924 15/03/1998 Nữ 23.05 1 1.33 24.5 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1099 YTB004583 VŨ THỊ HOÀI 152219033 10/12/1998 Nữ 20.76 1 1.33 22 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1100 HHA006672 ĐẶNG THỊ HUỆ 032005148 22/03/1998 Nữ 20.16 0.5 0.67 20.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1101 HHA006642 NGUYỄN THỊ HUẾ 031198003354 19/06/1998 Nữ 20.05 0.5 0.67 20.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1102 HHA006655 TRẦN THỊ THANH HUẾ 031996296 24/03/1998 Nữ 21.75 1.5 2 23.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1103 NTH002325 ĐOÀN THỊ HƯNG 101233360 30/03/1998 Nữ 22.52 0.5 0.67 23.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1104 HHA007753 NGÔ THỊ THANH HƯƠNG 031947763 04/11/1998 Nữ 26.81 0 0 26.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1105 HHA007095 UÔNG QUANG HUY 031975248 15/12/1998 Nam 25.53 0 0 25.5 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1106 HHA008176 ĐỖ THỊ KHÁNH 031198000641 10/07/1998 Nữ 19.41 0.5 0.67 20 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1107 HHA008224 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 031977360 23/12/1998 Nữ 23.71 0 0 23.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1108 HHA008235 NGUYỄN THỊ NGỌC KHÁNH 152229073 20/09/1998 Nữ 20.71 0 0 20.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1109 YTB006414 LẠI THỊ LAN 152199357 02/08/1998 Nữ 21.5 0.5 0.67 22.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1110 HHA008968 ĐỒNG THỊ HUYỀN LINH 031959863 04/11/1998 Nữ 19.9 0.5 0.67 20.5 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1111 YTB006788 HÀ THỊ LINH 152203336 12/10/1998 Nữ 18.6 1 1.33 20 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1112 HHA009085 MAI THỊ LINH 031198000621 02/11/1998 Nữ 22.25 0.5 0.67 23 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1113 HHA009139 NGUYỄN NHẬT LINH 031970629 18/10/1998 Nữ 30.86 0 0 30.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1114 DCN007420 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 163350186 19/11/1998 Nữ 21.31 1 1.33 22.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1115 YTB007054 NGUYỄN THÙY LINH 152199711 21/05/1998 Nữ 20.46 0.5 0.67 21.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1116 TDV010104 NGUYỄN THÙY LINH 187606910 07/08/1998 Nữ 21.8 0.5 0.67 22.5 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1117 HHA009424 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 031934029 06/08/1997 Nữ 21.64 0 0 21.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 34

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1118 YTB007347 NGUYỄN THỊ LOAN 152189751 05/10/1998 Nữ 19.45 1 1.33 20.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1119 NTH003093 NGUYỄN MINH LỘC 022198001153 24/10/1998 Nữ 18.65 1.5 2 20.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1120 HHA009803 PHẠM THỊ LỘC 031198003353 13/10/1998 Nữ 22.35 0.5 0.67 23 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1121 YTB007656 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 152189783 28/01/1998 Nữ 23.91 1 1.33 25.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1122 HHA010041 BÙI PHƯƠNG MAI 031959371 08/11/1998 Nữ 25.4 0 0 25.5 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1123 HVN005910 BÙI THỊ NGỌC MAI 030198001278 04/03/1998 Nữ 24.4 0.5 0.67 25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1124 HHA010163 NGUYỄN THANH MAI 031198001425 30/06/1998 Nữ 21.85 0.5 0.67 22.5 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1125 SKH004266 NGUYỄN THỊ MAI 145898004 25/05/1998 Nữ 19.4 1 1.33 20.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1126 YTB007761 NGUYỄN THỊ MAI 152196734 16/12/1998 Nữ 19.46 1 1.33 20.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1127 TSN003724 LÊ THỊ MIỀN 152147645 23/11/1997 Nữ 18.76 1 1.33 20 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1128 HHA010662 DƯƠNG THỊ HUYỀN MY 031959539 29/10/1998 Nữ 22.16 0 0 22.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1129 YTB008176 NGUYỄN THỊ VIỆT MỸ 152193003 07/01/1998 Nữ 25.16 1 1.33 26.5 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1130 HHA011152 HOÀNG THỊ KIM NGÂN 031975762 16/04/1998 Nữ 23.01 0 0 23 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1131 HHA011245 NGUYỄN ĐỨC NGHĨA 031970144 21/01/1998 Nam 22.2 0 0 22.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1132 HVN006634 BÙI THỊ NGỌC 142892218 30/06/1998 Nữ 21.56 1 1.33 23 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1133 HHA011481 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 031982400 05/12/1998 Nữ 22.15 0 0 22.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1134 HHA011688 VŨ THỊ NGUYỆT 031198003438 16/08/1998 Nữ 20 0.5 0.67 20.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1135 HHA012025 PHẠM THỊ NHUNG 031198000605 03/03/1998 Nữ 24.2 0 0 24.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1136 HHA012031 PHẠM THỊ NHUNG 031974614 26/10/1998 Nữ 20.56 1 1.33 22 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1137 HHA012701 NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG 031998896 02/11/1998 Nữ 22.56 0.5 0.67 23.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1138 HHA012763 NGUYỄN THỊ VÂN PHƯƠNG 031198003701 08/04/1998 Nữ 20.8 0.5 0.67 21.5 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1139 HHA012842 TÔ THỊ MINH PHƯƠNG 031975224 10/10/1998 Nữ 25.76 0 0 25.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1140 HHA013395 TRƯƠNG QUANG QUYỀN 031958838 24/01/1998 Nam 23.91 0 0 24 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1141 HHA013478 LÊ THỊ QUỲNH 031910828 07/12/1997 Nữ 23.3 0 0 23.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1142 HHA014273 LƯƠNG CHÍ THANH 031959873 17/01/1998 Nam 20.12 0 0 20 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1143 HHA014313 PHẠM THỊ MAI THANH 031198000820 30/05/1998 Nữ 23.15 0.5 0.67 23.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1144 HHA014586 BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO 031198003546 19/04/1998 Nữ 24.55 1.5 2 26.5 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1145 HHA014664 HOÀNG HƯƠNG THẢO 031959438 31/07/1998 Nữ 26.35 0 0 26.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1146 YTB010989 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 001198008055 06/04/1998 Nữ 20.7 1 1.33 22 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1147 DCN011467 HOÀNG THỊ THẢO 163343827 13/07/1998 Nữ 28.8 0.5 0.67 29.5 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1148 TMA004919 TRẦN THỊ THẢO 168574675 11/08/1998 Nữ 19.2 1 1.33 20.5 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1149 HHA015466 BÙI THỊ THU 032001084 17/10/1998 Nữ 18.21 1.5 2 20.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1150 HHA016122 VŨ THỊ MINH THƯƠNG 031197000116 11/10/1997 Nữ 21.12 0.5 0.67 21.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 35

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1151 HHA015865 LÊ THỊ NGỌC THÚY 031198003157 14/03/1998 Nữ 24.25 0 0 24.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1152 HHA015825 TRỊNH THU THỦY 031198001184 09/12/1998 Nữ 20.31 1.5 2 22.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1153 XDA003693 LINH THỊ KIM TÍN 082340962 01/07/1998 Nữ 16.51 3.5 4.67 21.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1154 HHA016423 NGUYỄN THANH TRÀ 031966207 10/03/1998 Nữ 21.36 0 0 21.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1155 HHA016442 BÙI THỊ QUỲNH TRANG 031198002837 29/09/1998 Nữ 19.85 0.5 0.67 20.5 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1156 HHA016904 VŨ THỊ TRANG 031948749 28/06/1998 Nữ 19.25 0.5 0.67 20 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1157 HHA017719 HOÀNG DOÃN SƠN TÙNG 031970875 21/01/1998 Nam 27.3 0 0 27.25 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1158 HHA017993 PHẠM GIANG TUYẾT 031939605 09/11/1997 Nữ 25.66 0 0 25.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1159 HHA018681 MẠC THỊ THANH XUÂN 031198003125 26/09/1998 Nữ 21.86 1.5 2 23.75 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1160 HHA018777 ĐOÀN NHƯ YẾN 031198000361 19/10/1998 Nữ 22.43 0.5 0.67 23 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1161 YTB014183 NGÔ HẢI YẾN 152196281 20/09/1998 Nữ 22.7 1 1.33 24 D220204 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

1162 HHA000717 NGUYỄN THỊ MAI ANH 031198001718 03/12/1998 Nữ 15 0 0 15 D220330 ĐH Văn học

1163 HHA002999 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 031975711 18/03/1998 Nữ 15.75 0 0 15.75 D220330 ĐH Văn học

1164 HHA011771 VŨ THIỆN NHÂN 031097002700 01/03/1997 Nam 16.5 0 0 16.5 D220330 ĐH Văn học

1165 HHA011999 NGUYỄN THỊ NHUNG 031971296 20/12/1998 Nữ 21.75 0.5 0.5 22.25 D220330 ĐH Văn học

1166 HHA012802 PHẠM THỊ BÍCH PHƯƠNG 031198000952 18/04/1998 Nữ 16.75 0.5 0.5 17.25 D220330 ĐH Văn học

1167 HHA017810 NGUYỄN VIỆT TÙNG 031958880 11/02/1998 Nam 17.5 0 0 17.5 D220330 ĐH Văn học

1168 HHA000031 LÊ THỊ AN 031198002619 05/10/1998 Nữ 13.78 1.5 1.5 15.25 D310101 ĐH Kinh tế

1169 HHA000325 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG ANH 031198004090 02/11/1998 Nữ 21.25 0.5 0.5 21.75 D310101 ĐH Kinh tế

1170 HHA000473 LƯƠNG PHƯƠNG ANH 031970712 26/12/1998 Nữ 15.25 0 0 15.25 D310101 ĐH Kinh tế

1171 HHA000500 MAI THỊ ANH 031198003630 12/02/1998 Nữ 15.9 0.5 0.5 16.5 D310101 ĐH Kinh tế

1172 HHA000509 NGÔ DIỆU ANH 031988587 26/10/1998 Nữ 21.25 0 0 21.25 D310101 ĐH Kinh tế

1173 HHA000607 NGUYỄN NGỌC ANH 031959612 30/01/1998 Nữ 15.43 0 0 15.5 D310101 ĐH Kinh tế

1174 HHA000623 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 031991725 19/09/1998 Nữ 18.45 0.5 0.5 19 D310101 ĐH Kinh tế

1175 HHA000632 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 031198000565 27/03/1998 Nữ 17.15 0 0 17.25 D310101 ĐH Kinh tế

1176 HHA000672 NGUYỄN THỊ ANH 031198000442 30/10/1998 Nữ 20.05 0.5 0.5 20.5 D310101 ĐH Kinh tế

1177 HHA000701 NGUYỄN THỊ LAN ANH 031977264 07/03/1998 Nữ 18.9 0 0 19 D310101 ĐH Kinh tế

1178 HHA000732 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 031198000171 05/04/1998 Nữ 16.9 0.5 0.5 17.5 D310101 ĐH Kinh tế

1179 HHA000747 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 031198000559 14/02/1998 Nữ 18.15 0 0 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

1180 HHA000809 NGUYỄN THỊ VIỆT ANH 031978113 08/06/1998 Nữ 15.05 0 0 15 D310101 ĐH Kinh tế

1181 HHA000876 NGUYỄN VIỆT ANH 031977525 30/11/1998 Nam 16.85 0 0 16.75 D310101 ĐH Kinh tế

1182 HHA000896 PHẠM ĐỨC ANH 031970673 22/07/1998 Nam 15.55 0 0 15.5 D310101 ĐH Kinh tế

1183 HHA000936 PHẠM QUANG ANH 031098003437 10/01/1998 Nam 18.15 0 0 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 36

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1184 HHA000999 PHẠM THỊ VÂN ANH 031198000084 11/11/1998 Nữ 15.28 0 0 15.25 D310101 ĐH Kinh tế

1185 HHA000881 PHAN HOÀNG ANH 031959601 10/08/1998 Nữ 19.55 0 0 19.5 D310101 ĐH Kinh tế

1186 HHA001045 TẠ PHƯƠNG ANH 031971420 25/10/1998 Nữ 15.15 0.5 0.5 15.75 D310101 ĐH Kinh tế

1187 HHA001050 TĂNG TRÂM ANH 031970652 03/08/1998 Nữ 18.4 0 0 18.5 D310101 ĐH Kinh tế

1188 HHA001088 TRẦN PHƯƠNG ANH 031959470 25/01/1998 Nữ 19.75 0 0 19.75 D310101 ĐH Kinh tế

1189 HHA001386 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 031958891 18/05/1998 Nữ 22.05 0 0 22 D310101 ĐH Kinh tế

1190 HHA001122 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 031993659 30/04/1998 Nữ 20.5 0 0 20.5 D310101 ĐH Kinh tế

1191 HHA001192 VŨ KIM ANH 031991454 14/03/1998 Nữ 18.85 0 0 18.75 D310101 ĐH Kinh tế

1192 HHA001226 VŨ THỊ HỒNG ANH 031198002698 04/12/1998 Nữ 17.7 0.5 0.5 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

1193 HHA001234 VŨ THỊ LAN ANH 031970385 11/05/1998 Nữ 20.88 0 0 21 D310101 ĐH Kinh tế

1194 HHA001233 VŨ THỊ LAN ANH 031972436 07/03/1998 Nữ 16.73 0.5 0.5 17.25 D310101 ĐH Kinh tế

1195 HHA001277 VŨ TUẤN ANH 031968902 02/11/1998 Nam 17.4 0 0 17.5 D310101 ĐH Kinh tế

1196 HHA001577 ĐỖ TRẦN THANH BÌNH 031982007 16/11/1998 Nữ 18.78 0 0 18.75 D310101 ĐH Kinh tế

1197 HHA001618 NGUYỄN THÁI BÌNH 031098001351 05/05/1998 Nam 18.3 0 0 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

1198 HHA001640 VŨ DUY BÌNH 031978145 14/07/1998 Nam 15.15 0 0 15.25 D310101 ĐH Kinh tế

1199 HHA001702 TRẦN THỊ CHÂM 031198000516 06/02/1998 Nữ 20.05 0.5 0.5 20.5 D310101 ĐH Kinh tế

1200 HHA001767 HOÀNG HÀ CHI 031939766 25/11/1997 Nữ 19.83 0 0 19.75 D310101 ĐH Kinh tế

1201 HHA001786 NGÔ THỊ KIM CHI 031970435 18/06/1998 Nữ 18.45 0 0 18.5 D310101 ĐH Kinh tế

1202 HHA001803 NGUYỄN MINH CHI 031970366 08/01/1998 Nữ 15.38 0 0 15.5 D310101 ĐH Kinh tế

1203 HHA001817 NGUYỄN THỊ KIM CHI 031955570 31/07/1998 Nữ 19 0 0 19 D310101 ĐH Kinh tế

1204 HHA001855 VŨ THỊ THẢO CHI 031198000117 17/12/1998 Nữ 20.58 0 0 20.5 D310101 ĐH Kinh tế

1205 YTB001398 ĐOÀN THỊ THÙY CHINH 034198000488 05/01/1998 Nữ 15.1 1 1 16 D310101 ĐH Kinh tế

1206 YTB001418 PHÍ NGỌC CHINH 152228080 04/09/1998 Nam 14 1 1 15 D310101 ĐH Kinh tế

1207 HHA002133 VŨ NGUYỄN TRUNG CÔNG 031098002376 01/11/1998 Nam 16.55 0.5 0.5 17 D310101 ĐH Kinh tế

1208 HHA002202 BÙI ĐỨC CƯỜNG 031982350 21/08/1998 Nam 15.45 0 0 15.5 D310101 ĐH Kinh tế

1209 HHA002440 LƯƠNG YẾN DỊU 031198003180 06/08/1998 Nữ 18.45 0.5 0.5 19 D310101 ĐH Kinh tế

1210 HHA002484 ĐỖ THỊ THÙY DUNG 031198003792 18/05/1998 Nữ 16.85 0 0 16.75 D310101 ĐH Kinh tế

1211 HHA002501 HOÀNG THỊ PHƯƠNG DUNG 031982277 27/01/1998 Nữ 17.4 0 0 17.5 D310101 ĐH Kinh tế

1212 HHA002507 LÊ THỊ THÙY DUNG 031982172 11/01/1998 Nữ 18.7 0 0 18.75 D310101 ĐH Kinh tế

1213 HHA002546 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 031959615 29/11/1998 Nữ 19.75 0 0 19.75 D310101 ĐH Kinh tế

1214 HHA002713 NGUYỄN TUẤN DŨNG 031970847 01/06/1998 Nam 15.45 0 0 15.5 D310101 ĐH Kinh tế

1215 HHA003083 ĐẶNG THÙY DƯƠNG 031966469 25/10/1998 Nữ 18.35 0 0 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

1216 XDA000689 LÊ THÙY DƯƠNG 082313327 24/05/1998 Nữ 15.76 1.5 1.5 17.25 D310101 ĐH Kinh tế

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 37

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1217 NTH000875 NGÔ HẢI DƯƠNG 101278192 06/12/1996 Nam 20 0.5 0.5 20.5 D310101 ĐH Kinh tế

1218 HHA002811 ĐINH XUÂN DUY 031966528 13/02/1998 Nam 15.9 0 0 16 D310101 ĐH Kinh tế

1219 HHA002872 NGUYỄN QUANG DUY 031098000028 29/07/1998 Nam 17.3 0 0 17.25 D310101 ĐH Kinh tế

1220 HHA002897 PHẠM QUANG DUY 031974113 03/09/1998 Nam 17.85 0 0 17.75 D310101 ĐH Kinh tế

1221 HHA002927 VŨ KHÁNH DUY 031982329 22/11/1998 Nam 19.45 0 0 19.5 D310101 ĐH Kinh tế

1222 HHA003312 NGUYỄN VĂN ĐẠI 031993675 26/03/1998 Nam 15.4 0.5 0.5 16 D310101 ĐH Kinh tế

1223 HHA003348 NGUYỄN ANH ĐÀO 031966071 24/12/1998 Nữ 18.1 0 0 18 D310101 ĐH Kinh tế

1224 HHA003361 VŨ HOÀNG ĐẠO 031955847 26/01/1998 Nam 16.35 0 0 16.25 D310101 ĐH Kinh tế

1225 HHA003370 BÙI TIẾN ĐẠT 032016464 04/08/1998 Nam 19.35 1 1 20.25 D310101 ĐH Kinh tế

1226 HHA003488 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 031098002174 13/12/1998 Nam 15.58 0 0 15.5 D310101 ĐH Kinh tế

1227 HHA003552 TRẦN DUY ĐẠT 031098000337 20/09/1998 Nam 15.95 0 0 16 D310101 ĐH Kinh tế

1228 YTB002851 NGUYỄN ANH ĐỨC 152201319 09/01/1998 Nam 18.15 1 1 19.25 D310101 ĐH Kinh tế

1229 HHA003873 NGUYỄN MINH ĐỨC 031098002118 15/08/1998 Nam 20.65 0 0 20.75 D310101 ĐH Kinh tế

1230 HHA003894 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 031098002468 13/10/1998 Nam 16 0.5 0.5 16.5 D310101 ĐH Kinh tế

1231 HHA003926 PHẠM MINH ĐỨC 031955586 14/05/1998 Nam 15.55 0 0 15.5 D310101 ĐH Kinh tế

1232 HHA004021 ĐỖ MINH GIANG 031198001358 27/09/1998 Nữ 17.63 0 0 17.75 D310101 ĐH Kinh tế

1233 HHA004115 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 031198001044 25/05/1998 Nữ 16.75 0.5 0.5 17.25 D310101 ĐH Kinh tế

1234 HHA004252 ĐÀO PHƯƠNG HÀ 031198000556 14/10/1998 Nữ 17.73 0 0 17.75 D310101 ĐH Kinh tế

1235 HHA004282 ĐOÀN THỊ THU HÀ 031959106 25/12/1998 Nữ 17.65 0 0 17.75 D310101 ĐH Kinh tế

1236 HHA004304 LÊ THỊ HÀ 031991248 14/07/1998 Nữ 15.13 0.5 0.5 15.75 D310101 ĐH Kinh tế

1237 HHA004345 NGUYỄN HOÀNG HÀ 163446958 28/09/1998 Nam 16.95 0 0 17 D310101 ĐH Kinh tế

1238 HHA004356 NGUYỄN NGỌC HÀ 031936756 07/02/1998 Nữ 16.78 0 0 16.75 D310101 ĐH Kinh tế

1239 HHA004536 NGUYỄN NHẬT HẠ 031198004197 07/12/1998 Nữ 16.4 0.5 0.5 17 D310101 ĐH Kinh tế

1240 HHA004375 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 031982373 10/10/1998 Nữ 16.13 0 0 16.25 D310101 ĐH Kinh tế

1241 HHA004464 PHÙNG THỊ THU HÀ 031198003836 13/09/1998 Nữ 19.45 0.5 0.5 20 D310101 ĐH Kinh tế

1242 HHA004511 VŨ THỊ NGỌC HÀ 031198003558 29/12/1998 Nữ 19.08 0 0 19 D310101 ĐH Kinh tế

1243 HHA004514 VŨ THỊ THU HÀ 031198003600 11/02/1998 Nữ 18 0 0 18 D310101 ĐH Kinh tế

1244 HHA004570 ĐÀO TIẾN HẢI 031982923 21/12/1998 Nam 18.9 0 0 19 D310101 ĐH Kinh tế

1245 HHA004607 LƯU ĐÌNH HẢI 031098000221 26/02/1998 Nam 16.25 0 0 16.25 D310101 ĐH Kinh tế

1246 DCN003711 TRẦN HOÀNG HẢI 036098003573 07/11/1998 Nam 15.35 1 1 16.25 D310101 ĐH Kinh tế

1247 HHA004676 TRỊNH HOÀNG HẢI 031098000489 24/11/1998 Nam 19.25 1 1 20.25 D310101 ĐH Kinh tế

1248 HHA004681 VÕ THANH HẢI 031975721 18/08/1998 Nam 19.1 0 0 19 D310101 ĐH Kinh tế

1249 HHA004863 CAO THỊ MINH HẰNG 031198003962 18/12/1998 Nữ 15.33 0 0 15.25 D310101 ĐH Kinh tế

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 38

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1250 YTB003706 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG 152234035 06/08/1998 Nữ 15.83 1 1 16.75 D310101 ĐH Kinh tế

1251 HHA004953 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 031966265 07/09/1998 Nữ 17.95 0 0 18 D310101 ĐH Kinh tế

1252 HHA004999 PHẠM THÚY HẰNG 031198002322 07/02/1998 Nữ 18.7 0 0 18.75 D310101 ĐH Kinh tế

1253 HHA005000 PHÙNG THÚY HẰNG 031972613 20/11/1998 Nữ 19.13 0 0 19.25 D310101 ĐH Kinh tế

1254 HHA005036 VŨ THANH HẰNG 031959747 04/06/1998 Nữ 15.95 0 0 16 D310101 ĐH Kinh tế

1255 HHA004743 NGUYỄN HỒNG HẠNH 031966631 13/08/1998 Nữ 15.85 0 0 15.75 D310101 ĐH Kinh tế

1256 HHA004698 NGUYỄN QUANG HANH 031098000746 12/10/1998 Nam 14.75 0.5 0.5 15.25 D310101 ĐH Kinh tế

1257 HHA004801 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 031955930 07/05/1998 Nữ 16.45 0 0 16.5 D310101 ĐH Kinh tế

1258 HHA005224 NGUYỄN THỊ MINH HIỀN 031198001801 08/07/1998 Nữ 14.4 0.5 0.5 15 D310101 ĐH Kinh tế

1259 HHA005243 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 031198001355 28/11/1998 Nữ 17.25 0.5 0.5 17.75 D310101 ĐH Kinh tế

1260 HHA005242 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 031977423 23/05/1998 Nữ 16.4 0 0 16.5 D310101 ĐH Kinh tế

1261 HHA005239 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 001198005614 19/01/1998 Nữ 18.5 0 0 18.5 D310101 ĐH Kinh tế

1262 HHA005253 NGUYỄN THU HIỀN 031198002070 21/06/1998 Nữ 18.9 0.5 0.5 19.5 D310101 ĐH Kinh tế

1263 HHA005261 PHẠM THỊ HIỀN 032020839 05/12/1998 Nữ 18.39 0.5 0.5 19 D310101 ĐH Kinh tế

1264 HHA005288 PHẠM THU HIỀN 031959453 05/08/1998 Nữ 17.3 0 0 17.25 D310101 ĐH Kinh tế

1265 HHA005311 VŨ THỊ HIỀN 031198001169 09/10/1998 Nữ 16.4 0.5 0.5 17 D310101 ĐH Kinh tế

1266 HHA005511 ĐỖ MINH HIẾU 031991723 06/08/1998 Nam 19.75 0.5 0.5 20.25 D310101 ĐH Kinh tế

1267 HHA005754 PHẠM TRUNG HIẾU 031970636 01/10/1998 Nam 19 0 0 19 D310101 ĐH Kinh tế

1268 YTB004401 MAI THỊ HOA 152252150 09/05/1998 Nữ 20.85 1 1 21.75 D310101 ĐH Kinh tế

1269 HHA005953 PHẠM THỊ HOA 174838992 08/03/1998 Nữ 20.74 0 0 20.75 D310101 ĐH Kinh tế

1270 HHA006202 BÙI VIỆT HOÀNG 032005962 24/12/1998 Nam 16.85 1.5 1.5 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

1271 HHA006253 LÊ HUY HOÀNG 031966305 06/09/1998 Nam 17.75 0.5 0.5 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

1272 HHA006265 LUYỆN ĐỨC HOÀNG 031970635 29/06/1998 Nam 17.15 0 0 17.25 D310101 ĐH Kinh tế

1273 HHA006384 PHẠM ĐỨC HOÀNG 031966183 28/02/1998 Nam 20.4 0 0 20.5 D310101 ĐH Kinh tế

1274 HHA006509 ĐINH THỊ HỒNG 031981058 03/07/1998 Nữ 16.2 0.5 0.5 16.75 D310101 ĐH Kinh tế

1275 DCN005259 NGUYỄN THỊ HỒNG 036198003328 09/10/1998 Nữ 15.9 1 1 17 D310101 ĐH Kinh tế

1276 HHA006565 PHẠM THỊ BÍCH HỒNG 031198000009 16/08/1998 Nữ 18.2 0 0 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

1277 HHA006580 TRẦN THỊ HỒNG 031958501 24/06/1998 Nữ 20.6 0.5 0.5 21 D310101 ĐH Kinh tế

1278 YTB004878 VŨ THỊ HỒNG 034198000081 21/08/1998 Nữ 17.6 1 1 18.5 D310101 ĐH Kinh tế

1279 HHA006595 VŨ THỊ XUÂN HỒNG 031975350 03/08/1998 Nữ 15.23 0 0 15.25 D310101 ĐH Kinh tế

1280 HHA006666 CHU THỊ BÍCH HUỆ 113658608 27/10/1998 Nữ 18.1 0 0 18 D310101 ĐH Kinh tế

1281 HHA006635 LÊ THỊ HUẾ 031198001328 14/08/1998 Nữ 14.63 0.5 0.5 15.25 D310101 ĐH Kinh tế

1282 HHA006646 NGUYỄN THỊ NGỌC HUẾ 032001811 23/06/1998 Nữ 13.95 1.5 1.5 15.5 D310101 ĐH Kinh tế

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 39

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1283 HHA006780 NGUYỄN MẠNH HÙNG 031978388 26/06/1998 Nam 20.7 0 0 20.75 D310101 ĐH Kinh tế

1284 HHA007628 BÙI THỊ MAI HƯƠNG 031971733 11/03/1998 Nữ 19.65 0.5 0.5 20.25 D310101 ĐH Kinh tế

1285 HHA007631 BÙI THỊ THANH HƯƠNG 031198004037 06/10/1998 Nữ 15.6 0.5 0.5 16 D310101 ĐH Kinh tế

1286 HHA007958 BÙI THỊ THU HƯỜNG 031977253 31/12/1998 Nữ 16.5 0 0 16.5 D310101 ĐH Kinh tế

1287 HHA007643 CAO THỊ HƯƠNG 031992192 26/05/1998 Nữ 15.63 0.5 0.5 16.25 D310101 ĐH Kinh tế

1288 HHA007669 ĐÀO THỊ HƯƠNG 031959403 23/12/1998 Nữ 15.5 0 0 15.5 D310101 ĐH Kinh tế

1289 HHA007797 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 031198002202 01/02/1998 Nữ 19.35 0.5 0.5 19.75 D310101 ĐH Kinh tế

1290 HHA007809 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 031198002146 21/04/1998 Nữ 19.23 0.5 0.5 19.75 D310101 ĐH Kinh tế

1291 HHA007811 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 031959079 25/06/1998 Nữ 15.15 0 0 15.25 D310101 ĐH Kinh tế

1292 HHA007817 NGUYỄN THỊ QUẾ HƯƠNG 031198004152 04/07/1998 Nữ 18.2 0.5 0.5 18.75 D310101 ĐH Kinh tế

1293 HHA007831 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 031970190 25/10/1998 Nữ 18.55 0 0 18.5 D310101 ĐH Kinh tế

1294 HHA007851 PHẠM SONG HƯƠNG 031966725 30/04/1998 Nữ 20.2 0 0 20.25 D310101 ĐH Kinh tế

1295 HHA007890 PHẠM THANH HƯƠNG 031993708 29/10/1998 Nữ 16.55 0.5 0.5 17 D310101 ĐH Kinh tế

1296 HHA007858 PHẠM THỊ HƯƠNG 031987282 05/07/1998 Nữ 14.4 0.5 0.5 15 D310101 ĐH Kinh tế

1297 HHA007907 TRẦN THỊ HƯƠNG 031198002457 20/02/1998 Nữ 18.1 0.5 0.5 18.5 D310101 ĐH Kinh tế

1298 HHA006885 ĐỖ ĐỨC HUY 031975205 19/11/1998 Nam 15.33 0 0 15.25 D310101 ĐH Kinh tế

1299 NTH002203 HOÀNG THỊ THU HUYỀN 101309014 26/09/1998 Nữ 14.75 0.5 0.5 15.25 D310101 ĐH Kinh tế

1300 HHA007220 LÊ THỊ THU HUYỀN 031982128 06/08/1998 Nữ 18.1 0 0 18 D310101 ĐH Kinh tế

1301 HHA007227 LƯƠNG THỊ HUYỀN 031993729 16/08/1998 Nữ 15.35 0.5 0.5 15.75 D310101 ĐH Kinh tế

1302 HHA007286 NGUYỄN THỊ HUYỀN 031954102 30/08/1998 Nữ 15.15 0 0 15.25 D310101 ĐH Kinh tế

1303 HHA007267 NGUYỄN THỊ HUYỀN 031198001756 10/03/1998 Nữ 16.9 0.5 0.5 17.5 D310101 ĐH Kinh tế

1304 HHA007269 NGUYỄN THỊ HUYỀN 031198001196 11/08/1998 Nữ 18.43 0.5 0.5 19 D310101 ĐH Kinh tế

1305 HHA007330 NGUYỄN THU HUYỀN 031198002661 06/02/1998 Nữ 17.1 0.5 0.5 17.5 D310101 ĐH Kinh tế

1306 HHA007356 PHẠM THỊ HUYỀN 031198001552 15/10/1998 Nữ 16.45 1.5 1.5 18 D310101 ĐH Kinh tế

1307 HHA007130 PHẠM THỊ HUYÊN 031198003371 21/08/1998 Nữ 19.2 0.5 0.5 19.75 D310101 ĐH Kinh tế

1308 HHA007347 PHẠM THỊ HUYỀN 031974432 02/01/1998 Nữ 17.9 0 0 18 D310101 ĐH Kinh tế

1309 HHA007387 PHẠM VŨ THU HUYỀN 031986009 10/12/1998 Nữ 20.1 0 0 20 D310101 ĐH Kinh tế

1310 HHA007339 PHAN THỊ THANH HUYỀN 031976068 29/01/1998 Nữ 18.15 0 0 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

1311 HHA007451 VŨ THỊ THU HUYỀN 031198000213 29/09/1998 Nữ 18.55 0.5 0.5 19 D310101 ĐH Kinh tế

1312 HHA008088 ĐOÀN QUANG KHẢI 031966301 30/09/1998 Nam 17.78 0 0 17.75 D310101 ĐH Kinh tế

1313 HHA008102 NGUYỄN THẾ KHẢI 031098001091 17/01/1998 Nam 15.8 0 0 15.75 D310101 ĐH Kinh tế

1314 HHA008220 NGUYỄN NAM KHÁNH 031098000134 23/12/1998 Nam 15.85 0 0 15.75 D310101 ĐH Kinh tế

1315 HHA008233 NGUYỄN THỊ MINH KHÁNH 031973634 15/09/1998 Nữ 17.45 0.5 0.5 18 D310101 ĐH Kinh tế

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 40

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1316 HHA008354 PHẠM NGỌC ANH KHUÊ 031970604 17/01/1998 Nam 17.4 0 0 17.5 D310101 ĐH Kinh tế

1317 HHA008366 PHẠM THỊ KHUYÊN 031971433 13/04/1998 Nữ 15.3 0.5 0.5 15.75 D310101 ĐH Kinh tế

1318 HHA008465 TRƯƠNG TRUNG KIÊN 031972316 25/07/1998 Nam 17.65 0.5 0.5 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

1319 HHA008522 NGUYỄN THANH LAM 031198001453 11/04/1998 Nữ 18.18 0 0 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

1320 HHA008764 PHẠM THỊ THU LỆ 031970429 25/08/1998 Nữ 17.85 0 0 17.75 D310101 ĐH Kinh tế

1321 HHA008820 PHẠM THỊ LIÊN 031948603 07/08/1998 Nữ 15.43 0.5 0.5 16 D310101 ĐH Kinh tế

1322 HHA008828 TRẦN THỊ LIÊN 031979646 29/03/1998 Nữ 21.15 1.5 1.5 22.75 D310101 ĐH Kinh tế

1323 HHA008832 VŨ THỊ BÍCH LIÊN 031979461 30/04/1998 Nữ 16.7 0.5 0.5 17.25 D310101 ĐH Kinh tế

1324 HVN005177 PHẠM THỊ LIỄU 142826994 27/09/1998 Nữ 18.8 1 1 19.75 D310101 ĐH Kinh tế

1325 HHA008870 BÙI THỊ THÙY LINH 031955584 14/01/1998 Nữ 19.5 0 0 19.5 D310101 ĐH Kinh tế

1326 HHA008887 CAO THỊ ÚT LINH 031198000930 18/10/1998 Nữ 15.9 0.5 0.5 16.5 D310101 ĐH Kinh tế

1327 HHA008956 ĐẶNG HOÀNG LINH 031098001993 27/04/1998 Nam 17.5 0 0 17.5 D310101 ĐH Kinh tế

1328 HHA008943 ĐÀO VIỆT LINH 031977121 14/11/1998 Nam 15.5 0 0 15.5 D310101 ĐH Kinh tế

1329 HHA009066 LƯƠNG DIỆU LINH 031978321 04/05/1998 Nữ 18.2 0 0 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

1330 HHA009068 LƯƠNG THỊ HUYỀN LINH 031955955 20/03/1998 Nữ 18.15 0 0 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

1331 TDV009952 NGUYỄN THỊ LINH 187676245 01/04/1997 Nữ 14 1.5 1.5 15.5 D310101 ĐH Kinh tế

1332 HHA009215 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 031974219 13/12/1998 Nữ 16.38 0 0 16.5 D310101 ĐH Kinh tế

1333 HHA009256 NGUYỄN THÙY LINH 031970553 08/10/1998 Nữ 18.85 0 0 18.75 D310101 ĐH Kinh tế

1334 HHA009267 NGUYỄN THÙY LINH 031970110 16/08/1998 Nữ 19.3 0 0 19.25 D310101 ĐH Kinh tế

1335 HHA009326 PHẠM NHẬT LINH 031198002510 25/04/1998 Nữ 18.85 0 0 18.75 D310101 ĐH Kinh tế

1336 HHA009339 PHẠM THỊ KHÁNH LINH 031975169 23/09/1998 Nữ 15.75 0 0 15.75 D310101 ĐH Kinh tế

1337 HHA009367 PHẠM THỊ THÙY LINH 031198002564 30/09/1998 Nữ 14.5 0.5 0.5 15 D310101 ĐH Kinh tế

1338 HHA009388 PHÙNG THỊ DIỆU LINH 031958530 08/07/1998 Nữ 15.13 0 0 15.25 D310101 ĐH Kinh tế

1339 HHA009397 THÂN NGỌC LINH 031958902 07/11/1998 Nam 17.3 0 0 17.25 D310101 ĐH Kinh tế

1340 HHA009404 TÔ KHÁNH LINH 031959795 22/02/1998 Nữ 16.22 0 0 16.25 D310101 ĐH Kinh tế

1341 NTH002983 TRẦN THỊ HẢI LINH 031979422 04/07/1998 Nữ 20.35 0.5 0.5 20.75 D310101 ĐH Kinh tế

1342 HHA009551 NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN 031978324 17/08/1998 Nữ 21.43 0 0 21.5 D310101 ĐH Kinh tế

1343 HHA009592 VŨ THỊ LOAN 031198003469 21/03/1998 Nữ 16.7 0.5 0.5 17.25 D310101 ĐH Kinh tế

1344 HHA009789 NGUYỄN PHƯỚC LỘC 031098001686 02/04/1998 Nam 16 0.5 0.5 16.5 D310101 ĐH Kinh tế

1345 HHA009791 NGUYỄN THỊ MINH LỘC 031970502 09/12/1998 Nữ 16.45 0 0 16.5 D310101 ĐH Kinh tế

1346 HHA009602 ĐỖ TIẾN LONG 031939274 27/11/1997 Nam 20.1 0 0 20 D310101 ĐH Kinh tế

1347 HHA009662 NGUYỄN ĐÌNH LONG 031098000916 15/11/1998 Nam 17.25 0.5 0.5 17.75 D310101 ĐH Kinh tế

1348 HHA009657 NGUYỄN ĐỨC HẢI LONG 031098000949 30/10/1998 Nam 20.1 0.5 0.5 20.5 D310101 ĐH Kinh tế

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 41

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1349 HHA009666 NGUYỄN HẢI LONG 031966993 24/05/1998 Nam 15.95 0 0 16 D310101 ĐH Kinh tế

1350 YTB007427 NGUYỄN NGỌC LONG 034098000142 28/01/1998 Nam 17.2 1 1 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

1351 HHA009685 NGUYỄN PHI LONG 031975032 30/12/1998 Nam 15.45 0 0 15.5 D310101 ĐH Kinh tế

1352 HHA009694 NGUYỄN THÀNH LONG 031098003751 08/10/1998 Nam 15.85 0.5 0.5 16.25 D310101 ĐH Kinh tế

1353 HHA009697 NGUYỄN THÀNH LONG 031098003953 16/01/1998 Nam 16.2 0.5 0.5 16.75 D310101 ĐH Kinh tế

1354 HHA009991 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 031959973 07/01/1998 Nữ 17.4 0 0 17.5 D310101 ĐH Kinh tế

1355 HHA010040 BÙI HIỀN MAI 031198001432 01/11/1998 Nữ 17.7 0 0 17.75 D310101 ĐH Kinh tế

1356 HHA010042 BÙI PHƯƠNG MAI 032021148 31/01/1998 Nữ 15.8 0 0 15.75 D310101 ĐH Kinh tế

1357 HHA010047 BÙI THANH MAI 031971735 09/04/1998 Nữ 20.45 0.5 0.5 21 D310101 ĐH Kinh tế

1358 HHA010076 ĐOÀN THỊ THANH MAI 031955520 15/05/1998 Nữ 16.4 0 0 16.5 D310101 ĐH Kinh tế

1359 HHA010183 TẠ PHƯƠNG MAI 031198001190 18/11/1998 Nữ 15.63 0 0 15.75 D310101 ĐH Kinh tế

1360 HHA010424 HÀ QUANG MINH 031970268 10/07/1998 Nam 20.75 0 0 20.75 D310101 ĐH Kinh tế

1361 HHA010495 NGUYỄN NHẬT MINH 031098002344 22/07/1998 Nam 17.8 0.5 0.5 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

1362 HHA010754 NGUYỄN THỊ TÀI MỸ 031976182 27/12/1998 Nữ 16.75 0 0 16.75 D310101 ĐH Kinh tế

1363 HHA010712 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 031198003728 23/10/1998 Nữ 17.65 0.5 0.5 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

1364 HHA010731 TRẦN THỊ TRÀ MY 031198003396 06/02/1998 Nữ 14.73 0.5 0.5 15.25 D310101 ĐH Kinh tế

1365 HHA010777 BÙI NHƯ NAM 031098003155 21/01/1998 Nam 15.25 0.5 0.5 15.75 D310101 ĐH Kinh tế

1366 HHA010881 NGUYỄN HOÀNG NAM 031975571 19/12/1998 Nam 22.05 0 0 22 D310101 ĐH Kinh tế

1367 HHA010934 PHAN HẢI NAM 031098003142 16/03/1998 Nam 19.8 1 1 20.75 D310101 ĐH Kinh tế

1368 HHA011051 LÊ THỊ PHƯƠNG NGA 031971233 26/07/1998 Nữ 16.25 0.5 0.5 16.75 D310101 ĐH Kinh tế

1369 HHA011120 PHAN THỊ BÍCH NGÀ 031198000839 01/01/1998 Nữ 18.35 0.5 0.5 18.75 D310101 ĐH Kinh tế

1370 HHA011111 VŨ THỊ NGA 031198000825 29/11/1998 Nữ 17.75 0.5 0.5 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

1371 HHA011130 TRỊNH THỊ NGÁT 031978301 13/12/1998 Nữ 17.85 0 0 17.75 D310101 ĐH Kinh tế

1372 YTB008585 PHẠM HỮU NGHĨA 152214539 15/10/1998 Nam 16.8 1 1 17.75 D310101 ĐH Kinh tế

1373 HHA011295 VŨ TUẤN NGHĨA 031975456 13/10/1998 Nam 17.5 0 0 17.5 D310101 ĐH Kinh tế

1374 HHA011343 ĐỖ BÍCH NGỌC 031198003730 10/03/1998 Nữ 15.53 0.5 0.5 16 D310101 ĐH Kinh tế

1375 YTB008685 NGUYỄN HỒNG NGỌC 152208564 13/03/1998 Nam 14.58 1 1 15.5 D310101 ĐH Kinh tế

1376 HHA011494 NGUYỄN THỊ NGỌC 031198000387 09/04/1998 Nữ 17.78 0.5 0.5 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

1377 HVN006730 NGUYỄN VĂN NGỌC 030098000406 23/10/1998 Nam 15.65 1 1 16.75 D310101 ĐH Kinh tế

1378 HHA011528 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 031974617 19/08/1998 Nữ 15.83 0 0 15.75 D310101 ĐH Kinh tế

1379 HHA011548 TRẦN BÁ NGỌC 031944323 28/06/1997 Nam 14.95 0.5 0.5 15.5 D310101 ĐH Kinh tế

1380 HHA011720 LÊ THỊ NHÀN 066198000003 06/09/1998 Nữ 16.9 0 0 17 D310101 ĐH Kinh tế

1381 HHA011721 LÊ THỊ THANH NHÀN 031972123 05/05/1998 Nữ 20.05 0.5 0.5 20.5 D310101 ĐH Kinh tế

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 42

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1382 HHA011836 NGUYỄN HOÀNG NHI 031976632 02/02/1998 Nữ 18.45 0 0 18.5 D310101 ĐH Kinh tế

1383 HHA011929 KHOA THỊ NHUNG 031955602 25/03/1998 Nữ 18.95 0 0 19 D310101 ĐH Kinh tế

1384 HHA011940 LƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG 031198004040 11/02/1998 Nữ 16.65 0.5 0.5 17.25 D310101 ĐH Kinh tế

1385 HHA011962 NGUYỄN PHƯƠNG NHUNG 031966484 04/11/1998 Nữ 15.95 0 0 16 D310101 ĐH Kinh tế

1386 HHA012020 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 031198004042 04/10/1998 Nữ 15.03 0.5 0.5 15.5 D310101 ĐH Kinh tế

1387 HHA012022 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 031976324 14/09/1998 Nữ 16.43 0 0 16.5 D310101 ĐH Kinh tế

1388 HHA012039 TRẦN HỒNG NHUNG 031976144 01/01/1998 Nữ 16.4 0 0 16.5 D310101 ĐH Kinh tế

1389 HHA012115 LÊ THỊ THUỲ NINH MI0300104862 27/02/1998 Nữ 16.75 0.5 0.5 17.25 D310101 ĐH Kinh tế

1390 YTB009232 NGUYỄN THỊ NINH 152165725 28/02/1998 Nữ 15 1 1 16 D310101 ĐH Kinh tế

1391 HHA012141 PHẠM TUẤN NINH 031098001673 16/10/1998 Nam 15.75 0.5 0.5 16.25 D310101 ĐH Kinh tế

1392 HHA012179 ĐÀO VÂN OANH 031987351 01/09/1998 Nữ 16.7 0.5 0.5 17.25 D310101 ĐH Kinh tế

1393 HHA012191 LÊ THỊ KIM OANH 031198003306 12/09/1998 Nữ 21.4 0.5 0.5 22 D310101 ĐH Kinh tế

1394 HHA012216 NGUYỄN THỊ KIM OANH 031966424 27/02/1998 Nữ 16.45 0 0 16.5 D310101 ĐH Kinh tế

1395 HHA012238 PHẠM THỊ PHƯƠNG OANH 031198001048 14/08/1998 Nữ 17.85 0.5 0.5 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

1396 HHA012568 DƯƠNG HOÀI PHƯƠNG 031982276 05/07/1998 Nữ 18.15 0 0 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

1397 HHA012608 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG 031977523 21/12/1998 Nữ 17.25 0 0 17.25 D310101 ĐH Kinh tế

1398 HHA012615 HOÀNG ANH PHƯƠNG 031198000149 24/11/1998 Nữ 19.63 0 0 19.75 D310101 ĐH Kinh tế

1399 HHA012933 LÊ THỊ PHƯỢNG 031977271 03/12/1998 Nữ 20.45 0 0 20.5 D310101 ĐH Kinh tế

1400 HHA012667 LƯU THU PHƯƠNG 031198000157 09/10/1998 Nữ 15.7 0 0 15.75 D310101 ĐH Kinh tế

1401 HVN007444 MAI THỊ PHƯƠNG 142892229 29/05/1998 Nữ 15.05 1 1 16 D310101 ĐH Kinh tế

1402 HHA012668 NGÔ ĐỨC PHƯƠNG 031098000061 18/12/1998 Nam 18.4 0 0 18.5 D310101 ĐH Kinh tế

1403 HHA012681 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 031959794 13/01/1998 Nữ 18.05 0 0 18 D310101 ĐH Kinh tế

1404 HHA012728 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 031969131 03/10/1998 Nữ 16.98 0.5 0.5 17.5 D310101 ĐH Kinh tế

1405 TMA004260 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 035198000163 06/06/1998 Nữ 15 1 1 16 D310101 ĐH Kinh tế

1406 HHA012995 VŨ THỊ KIM PHƯỢNG 031979388 02/12/1998 Nữ 16.08 0 0 16 D310101 ĐH Kinh tế

1407 HHA013129 TRẦN MINH QUANG 031969198 10/07/1998 Nam 17.9 0 0 18 D310101 ĐH Kinh tế

1408 HHA013335 PHẠM THỊ LỆ QUYÊN 031978470 05/11/1998 Nữ 16.6 0 0 16.5 D310101 ĐH Kinh tế

1409 HHA013491 NGÔ THỊ NHƯ QUỲNH 031198002088 04/12/1998 Nữ 18.2 0.5 0.5 18.75 D310101 ĐH Kinh tế

1410 HHA013500 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 031966131 06/12/1998 Nữ 18.83 0 0 18.75 D310101 ĐH Kinh tế

1411 HHA013564 PHẠM THỊ QUỲNH 031198004134 30/09/1998 Nữ 16.2 0.5 0.5 16.75 D310101 ĐH Kinh tế

1412 HHA013604 CÙ BỘI SAN 031959799 15/04/1998 Nữ 17.3 0 0 17.25 D310101 ĐH Kinh tế

1413 HHA013651 BÙI THỊ SÁNH 031198002232 17/06/1998 Nữ 20.1 0.5 0.5 20.5 D310101 ĐH Kinh tế

1414 HHA013840 NGUYỄN HÙNG SƠN 031966600 18/08/1998 Nam 17.75 0 0 17.75 D310101 ĐH Kinh tế

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 43

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1415 HHA014043 ĐỖ THỊ TÂM 031198000885 22/12/1998 Nữ 15.73 0.5 0.5 16.25 D310101 ĐH Kinh tế

1416 HHA014087 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 031975787 25/08/1998 Nữ 20.15 0 0 20.25 D310101 ĐH Kinh tế

1417 HHA014133 NGÔ MINH TÂN 031982049 26/10/1998 Nam 16.15 0 0 16.25 D310101 ĐH Kinh tế

1418 HHA014228 VŨ HOÀNG THÁI 031978127 01/12/1998 Nam 15.05 0 0 15 D310101 ĐH Kinh tế

1419 HHA014234 BÙI HUYỀN THANH 031959520 23/07/1998 Nữ 16.99 0 0 17 D310101 ĐH Kinh tế

1420 HHA014256 HOÀNG NGỌC THANH 031198000692 11/04/1998 Nữ 16.38 1 1 17.5 D310101 ĐH Kinh tế

1421 HHA014396 HOÀNG VŨ ĐỨC THÀNH 031958909 05/06/1998 Nam 15.25 0 0 15.25 D310101 ĐH Kinh tế

1422 HHA014461 NGUYỄN SINH THÀNH 031098000076 08/06/1998 Nam 14.83 0.5 0.5 15.25 D310101 ĐH Kinh tế

1423 HHA014291 NGUYỄN SỸ THANH 027198000028 29/08/1998 Nữ 13.95 1.5 1.5 15.5 D310101 ĐH Kinh tế

1424 HHA014465 NGUYỄN TIẾN THÀNH 031098003629 16/05/1998 Nam 19.55 0 0 19.5 D310101 ĐH Kinh tế

1425 HHA014506 PHẠM HỮU THÀNH 031098003319 08/02/1998 Nam 15.7 0.5 0.5 16.25 D310101 ĐH Kinh tế

1426 HHA014610 DƯƠNG THỊ THU THẢO 031959504 07/12/1998 Nữ 17.5 0 0 17.5 D310101 ĐH Kinh tế

1427 HHA014643 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO 031198000447 17/11/1998 Nữ 16.1 0 0 16 D310101 ĐH Kinh tế

1428 TND006778 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 092000004 02/11/1998 Nữ 18.2 1.5 1.5 19.75 D310101 ĐH Kinh tế

1429 HHA014752 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 031966142 28/07/1998 Nữ 18.15 0 0 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

1430 HHA014858 PHẠM PHƯƠNG THẢO 031198002250 19/09/1998 Nữ 17 0.5 0.5 17.5 D310101 ĐH Kinh tế

1431 HHA014906 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 031982891 01/01/1998 Nữ 16.45 0 0 16.5 D310101 ĐH Kinh tế

1432 HVN008740 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 142825673 08/03/1998 Nữ 14.83 1 1 15.75 D310101 ĐH Kinh tế

1433 HHA014944 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 031982121 19/01/1998 Nữ 15.98 0 0 16 D310101 ĐH Kinh tế

1434 HHA014968 VŨ THU THẢO 031198002509 28/01/1998 Nữ 15.9 0 0 16 D310101 ĐH Kinh tế

1435 HHA015254 CAO BÁ THIÊN 031982536 04/01/1998 Nam 16.65 0 0 16.75 D310101 ĐH Kinh tế

1436 HHA015275 NGUYỄN ĐÌNH THIỆN 031098003438 08/06/1998 Nam 19.15 0 0 19.25 D310101 ĐH Kinh tế

1437 HHA015318 HOÀNG ĐỨC THỊNH 031098002234 21/05/1998 Nam 16.25 0 0 16.25 D310101 ĐH Kinh tế

1438 HHA015432 BÙI THỊ HỒNG THƠM 031198003041 02/09/1998 Nữ 18.15 0.5 0.5 18.75 D310101 ĐH Kinh tế

1439 HHA015955 DƯƠNG KIM THƯ 031966624 01/12/1998 Nữ 16.13 0 0 16.25 D310101 ĐH Kinh tế

1440 NTH004973 ĐẶNG ANH THƯ 022198000203 27/08/1998 Nữ 17.25 0.5 0.5 17.75 D310101 ĐH Kinh tế

1441 HHA015487 ĐẶNG HÀ THU 031198000608 04/11/1998 Nữ 17.15 0 0 17.25 D310101 ĐH Kinh tế

1442 HHA015962 HOÀNG BẢO THƯ 031955963 03/09/1998 Nữ 16.45 0 0 16.5 D310101 ĐH Kinh tế

1443 HHA015522 NGUYỄN MINH THU 031198001072 22/09/1998 Nữ 20.7 0 0 20.75 D310101 ĐH Kinh tế

1444 HHA015538 NGUYỄN THỊ THANH THU 031976020 19/08/1998 Nữ 17 0.5 0.5 17.5 D310101 ĐH Kinh tế

1445 HHA016070 NGUYỄN THỊ MINH THƯƠNG 031970639 13/02/1998 Nữ 14.55 0.5 0.5 15 D310101 ĐH Kinh tế

1446 HHA016095 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 031966937 04/04/1998 Nữ 15.13 0 0 15.25 D310101 ĐH Kinh tế

1447 HHA016097 PHẠM THỊ THANH THƯƠNG 031983618 22/05/1998 Nữ 20.45 0.5 0.5 21 D310101 ĐH Kinh tế

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 44

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1448 YTB011895 ĐỖ THỊ THỦY 152216270 16/11/1998 Nữ 17.68 1 1 18.75 D310101 ĐH Kinh tế

1449 HHA015733 LÊ THỊ THỦY 031974449 17/10/1998 Nữ 18.45 0 0 18.5 D310101 ĐH Kinh tế

1450 YTB011988 NGÔ THỊ THÚY 152234143 25/06/1998 Nữ 14.65 1 1 15.75 D310101 ĐH Kinh tế

1451 HHA015683 NGUYỄN THU THÙY 031198001835 29/07/1998 Nữ 18.6 0.5 0.5 19 D310101 ĐH Kinh tế

1452 HHA015788 PHẠM LỆ THỦY 031198000345 20/09/1998 Nữ 17.05 0 0 17 D310101 ĐH Kinh tế

1453 HHA015903 PHAN THỊ THÚY 031198000852 02/12/1998 Nữ 21.25 0.5 0.5 21.75 D310101 ĐH Kinh tế

1454 HHA015816 TRẦN THỊ THU THỦY 031982460 08/02/1998 Nữ 16.1 0 0 16 D310101 ĐH Kinh tế

1455 HHA015823 TRỊNH THỊ THỦY 031955904 03/11/1998 Nữ 17.5 0 0 17.5 D310101 ĐH Kinh tế

1456 HHA015830 VŨ THỊ THANH THỦY 031976028 22/07/1998 Nữ 15.8 0 0 15.75 D310101 ĐH Kinh tế

1457 HHA015930 VŨ THỊ THANH THÚY 031978111 12/06/1998 Nữ 16 0 0 16 D310101 ĐH Kinh tế

1458 HHA016180 ĐOÀN VĂN TIẾN 031098002810 01/10/1998 Nam 14.95 0.5 0.5 15.5 D310101 ĐH Kinh tế

1459 HHA016226 NGUYỄN THỊ KIM TIẾN 031198000957 24/09/1998 Nữ 17.05 0.5 0.5 17.5 D310101 ĐH Kinh tế

1460 HHA016377 QUẢN THIỆN TOÀN 031098003232 25/03/1998 Nam 17.95 0 0 18 D310101 ĐH Kinh tế

1461 YTB012461 PHẠM THỊ THU TRÀ 152177102 21/07/1998 Nữ 18.43 1 1 19.5 D310101 ĐH Kinh tế

1462 NTH005363 MAI NGỌC TRÂM 022198001379 30/05/1998 Nữ 13.55 1.5 1.5 15 D310101 ĐH Kinh tế

1463 HHA016934 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRÂM 031970238 23/09/1998 Nữ 18.85 0 0 18.75 D310101 ĐH Kinh tế

1464 HHA016438 BÙI THỊ HUYỀN TRANG 031197001506 12/10/1997 Nữ 16 0.5 0.5 16.5 D310101 ĐH Kinh tế

1465 HHA016460 BÙI THU TRANG 032019025 10/09/1998 Nữ 16.5 0.5 0.5 17 D310101 ĐH Kinh tế

1466 DCN013190 ĐỚI THỊ HUYỀN TRANG 036198004225 20/02/1998 Nữ 16.98 1 1 18 D310101 ĐH Kinh tế

1467 HHA016533 HÀ THỊ THU TRANG 031966043 06/10/1998 Nữ 18.1 0 0 18 D310101 ĐH Kinh tế

1468 HHA016622 NGUYỄN QUỲNH TRANG 031198001879 15/12/1998 Nữ 16.95 0.5 0.5 17.5 D310101 ĐH Kinh tế

1469 HHA016769 PHẠM THỊ MINH TRANG 031974431 02/01/1998 Nữ 17.6 0 0 17.5 D310101 ĐH Kinh tế

1470 HHA016784 PHẠM THỊ THU TRANG 031970347 31/08/1998 Nữ 19.04 0 0 19 D310101 ĐH Kinh tế

1471 HHA016808 PHẠM THÙY TRANG 031958553 07/12/1998 Nữ 17.25 0 0 17.25 D310101 ĐH Kinh tế

1472 SKH006925 TRẦN THỊ THU TRANG 145830815 06/03/1998 Nữ 15.45 1 1 16.5 D310101 ĐH Kinh tế

1473 HHA016847 TRẦN THỊ TRANG 031198001727 07/09/1998 Nữ 17.3 0.5 0.5 17.75 D310101 ĐH Kinh tế

1474 NTH005336 TRẦN THU TRANG 101310317 19/05/1998 Nữ 16.35 0.5 0.5 16.75 D310101 ĐH Kinh tế

1475 HHA016874 VŨ HUYỀN TRANG 031959449 12/10/1998 Nữ 18.4 0 0 18.5 D310101 ĐH Kinh tế

1476 HHA016973 ĐỖ THỊ BĂNG TRINH 031959577 22/10/1998 Nữ 17.2 0 0 17.25 D310101 ĐH Kinh tế

1477 HHA016985 NGUYỄN THỊ LỆ TRINH 031972294 05/10/1998 Nữ 18.5 0.5 0.5 19 D310101 ĐH Kinh tế

1478 HHA017005 TRẦN VĂN TRINH 031970459 25/10/1998 Nam 18.45 0 0 18.5 D310101 ĐH Kinh tế

1479 HHA017185 TRẦN ĐỨC TRUNG 031098000606 25/01/1998 Nam 15.13 0 0 15.25 D310101 ĐH Kinh tế

1480 HHA017341 PHAN NAM TRƯỞNG 031958578 22/08/1998 Nam 17.85 0.5 0.5 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 45

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1481 YTB013277 HOÀNG NGUYỄN ANH TUẤN 152227690 14/02/1998 Nam 13.85 3 3 16.75 D310101 ĐH Kinh tế

1482 HHA017536 LÊ THANH TUẤN 031961902 31/12/1997 Nam 18.8 0.5 0.5 19.25 D310101 ĐH Kinh tế

1483 HHA017641 TRẦN THÀNH TUẤN 031098001623 21/08/1998 Nam 15.4 0 0 15.5 D310101 ĐH Kinh tế

1484 HHA017791 NGUYỄN THANH TÙNG 031955528 13/07/1998 Nam 15.35 0 0 15.25 D310101 ĐH Kinh tế

1485 HHA018097 NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN 031198000139 17/05/1998 Nữ 15.15 0.5 0.5 15.75 D310101 ĐH Kinh tế

1486 HHA018198 ĐÀO THỊ VÂN 031977129 04/10/1998 Nữ 18.65 0 0 18.75 D310101 ĐH Kinh tế

1487 HHA018223 NGUYỄN HOÀI VÂN 031198001990 31/03/1998 Nữ 16.2 0 0 16.25 D310101 ĐH Kinh tế

1488 HHA018350 ĐOÀN QUỐC VIỆT 031828187 17/10/1995 Nam 15.2 0 0 15.25 D310101 ĐH Kinh tế

1489 HHA018354 HOÀNG ĐỨC VIỆT 031982155 22/04/1998 Nam 18.7 0 0 18.75 D310101 ĐH Kinh tế

1490 HHA018369 NGUYỄN ANH VIỆT 031198004222 05/12/1998 Nữ 17.5 0.5 0.5 18 D310101 ĐH Kinh tế

1491 HHA018438 BÙI NGUYỄN QUANG VINH 031098003664 23/05/1998 Nam 21.25 0.5 0.5 21.75 D310101 ĐH Kinh tế

1492 HVN010764 NGUYỄN THỊ VINH 142890767 27/04/1998 Nữ 16.4 1 1 17.5 D310101 ĐH Kinh tế

1493 HHA018485 PHẠM XUÂN VINH 031958841 27/05/1998 Nam 18.5 0 0 18.5 D310101 ĐH Kinh tế

1494 SKH007533 PHẠM THỊ TƯỜNG VY 145860037 17/04/1998 Nữ 17.15 1 1 18.25 D310101 ĐH Kinh tế

1495 HHA018688 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 031198004275 13/09/1998 Nữ 17 0.5 0.5 17.5 D310101 ĐH Kinh tế

1496 HHA018778 ĐOÀN THỊ HẢI YẾN 031974459 16/12/1998 Nữ 15 0 0 15 D310101 ĐH Kinh tế

1497 HHA018895 VŨ THỊ YẾN 031198002633 03/08/1998 Nữ 18.1 0.5 0.5 18.5 D310101 ĐH Kinh tế

1498 NTH000033 PHẠM THÚY AN 022198001574 04/09/1998 Nữ 17.15 0.5 0.5 17.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1499 HHA000161 CAO THỊ THÙY ANH 031966537 30/12/1998 Nữ 21.65 0 0 21.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1500 HHA000274 ĐINH THỊ HỒNG ANH 031198002909 03/08/1998 Nữ 14.75 0.5 0.5 15.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1501 HHA000288 ĐINH TUẤN ANH 031911359 19/03/1998 Nam 18.25 0 0 18.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1502 HHA000407 HOÀNG VIỆT ANH 031958773 16/06/1998 Nam 16.75 0 0 16.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1503 HHA000556 NGUYỄN HẢI ANH 031966123 23/11/1998 Nữ 16.89 0 0 17 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1504 YTB000451 NGUYỄN THỊ LAN ANH 152193348 12/04/1998 Nữ 17.4 1 1 18.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1505 HHA000720 NGUYỄN THỊ MAI ANH 031959792 07/07/1998 Nữ 15.5 0 0 15.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1506 HHA000753 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 031966266 20/07/1998 Nữ 18.33 0 0 18.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1507 HHA000770 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 031198000349 13/02/1998 Nữ 18.5 0 0 18.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1508 HHA000779 NGUYỄN THỊ THÚY ANH 031976143 30/10/1998 Nữ 17.73 0 0 17.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1509 HHA000903 PHẠM HỒNG ANH 031958714 08/12/1998 Nữ 18.2 0 0 18.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1510 HHA000919 PHẠM MỸ ANH 031955537 11/10/1998 Nữ 18.9 0 0 19 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1511 HHA000928 PHẠM NHẬT ANH 031970624 07/08/1998 Nam 15.18 0 0 15.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1512 HHA000940 PHẠM QUANG ANH 031967937 30/04/1998 Nam 16.95 0.5 0.5 17.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1513 HHA000985 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH 031198002022 01/04/1998 Nữ 15.48 0.5 0.5 16 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 46

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1514 YTB000760 TRẦN KIM ANH 152231582 27/07/1998 Nữ 14 1 1 15 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1515 HHA001097 TRẦN THẾ ANH 031959663 19/10/1998 Nam 15.8 0 0 15.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1516 HHA001147 TRỊNH MINH ANH 031975142 02/05/1998 Nữ 17.25 0 0 17.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1517 HHA001216 VŨ QUỐC ANH 031957869 20/12/1998 Nam 13.53 1.5 1.5 15 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1518 HHA001406 ĐÀO SƠN BÁCH 031991429 23/06/1998 Nam 18.63 0 0 18.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1519 HHA001643 VŨ THỊ THANH BÌNH 031198000886 19/05/1998 Nữ 16 0.5 0.5 16.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1520 HHA001713 ĐOÀN THỊ HÀ CHÂU 032010280 08/03/1998 Nữ 15 1.5 1.5 16.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1521 HHA001758 ĐINH THỊ LAN CHI 031954045 08/12/1998 Nữ 16 0 0 16 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1522 HHA002053 ĐINH THÀNH CÔNG 031966308 20/07/1998 Nam 18.6 0 0 18.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1523 HHA002150 LÊ THỦY CÚC 031955947 20/01/1998 Nữ 16.5 0 0 16.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1524 HHA002258 NGÔ QUỐC CƯỜNG 031970454 03/04/1998 Nam 14.91 0 0 15 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1525 NTH000672 ĐẶNG NGỌC DIỆP 101308913 08/01/1998 Nữ 19.55 0.5 0.5 20 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1526 NTH000675 MAI BÍCH DIỆP 101310253 24/05/1998 Nữ 15.9 0.5 0.5 16.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1527 HHA002427 ĐỖ THỊ THÚY DINH 031958431 22/03/1998 Nữ 16.2 0.5 0.5 16.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1528 HHA002559 PHẠM NGỌC DUNG 031991005 18/02/1998 Nữ 17.25 0.5 0.5 17.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1529 HHA002610 VŨ THÙY DUNG 031198000561 21/12/1998 Nữ 18.25 0 0 18.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1530 HHA003119 LƯU THỊ THÙY DƯƠNG 031954404 12/12/1998 Nữ 19.2 0 0 19.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1531 HHA003126 NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG 031198002670 30/01/1998 Nữ 15.6 0.5 0.5 16 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1532 HVN001763 PHẠM THÙY DƯƠNG 142895734 03/08/1998 Nữ 14.28 1 1 15.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1533 HHA002986 NGUYỄN THỊ DUYÊN 031983674 16/10/1998 Nữ 18.2 0.5 0.5 18.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1534 HHA003015 TRẦN THỊ DUYÊN 031977206 25/06/1998 Nữ 16.55 0 0 16.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1535 HHA003346 HOÀNG THỊ ĐÀO 031198003411 19/08/1998 Nữ 15.98 0.5 0.5 16.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1536 HHA003642 PHẠM HỒNG ĐIỆP 031972078 26/07/1998 Nữ 14.75 0.5 0.5 15.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1537 HHA003898 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 031970384 27/10/1998 Nam 17.4 0 0 17.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1538 HHA003900 NGUYỄN TUẤN ĐỨC 000098000059 18/04/1998 Nam 18.45 0 0 18.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1539 HHA003958 TRẦN HỒNG ĐỨC 032008044 05/03/1998 Nam 15.55 1.5 1.5 17 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1540 XDA000872 BÙI THỊ MINH GIANG 082321537 09/12/1998 Nữ 16.44 1.5 1.5 18 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1541 HHA004185 VŨ HOÀNG GIANG 031991522 16/10/1998 Nam 16.05 0.5 0.5 16.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1542 HHA004189 VŨ NGUYỄN HƯƠNG GIANG 031966276 17/01/1998 Nữ 20.4 0 0 20.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1543 HHA004238 ĐỖ THỊ NGỌC HÀ 031198002585 24/02/1998 Nữ 14.98 0.5 0.5 15.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1544 HVN002428 PHẠM THỊ THU HÀ 142847355 05/08/1998 Nữ 18.55 1 1 19.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1545 HDT004640 PHẠM THỊ THU HÀ 174599474 10/10/1998 Nữ 15.25 1 1 16.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1546 HHA004460 PHẠM THU HÀ 031966001 17/06/1998 Nữ 17.03 0 0 17 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 47

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1547 HHA004585 HOÀNG HẢI 031990068 08/06/1998 Nam 19.75 0.5 0.5 20.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1548 HHA004637 NGUYỄN TIẾN HẢI 031098003700 11/06/1998 Nam 17 0.5 0.5 17.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1549 NTH001503 LÊ THỊ HẰNG 022198000868 06/07/1998 Nữ 14.5 0.5 0.5 15 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1550 SKH001909 NGUYỄN THỊ HẠNH 145825781 11/11/1998 Nữ 20.2 1 1 21.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1551 HHA004756 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 031987013 22/12/1998 Nữ 15.9 0 0 16 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1552 HHA005100 NGUYỄN THỊ MINH HẬU 031974470 07/05/1998 Nữ 18.45 0 0 18.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1553 HHA005202 NGUYỄN THỊ HIỀN 031983458 02/10/1998 Nữ 19.8 0.5 0.5 20.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1554 HHA005228 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 031928425 17/01/1998 Nữ 16.88 0 0 17 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1555 HHA005273 PHẠM THỊ THANH HIỀN 031982532 08/03/1998 Nữ 16.8 0 0 16.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1556 DCN004350 TRẦN THỊ MINH HIỀN 163424768 30/04/1998 Nữ 15.88 0.5 0.5 16.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1557 HHA005327 VŨ THU HIỀN 031991404 27/02/1998 Nữ 17.81 0.5 0.5 18.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1558 HHA005567 HOÀNG ANH ĐỨC HIẾU 031970271 14/06/1998 Nam 15.08 0 0 15 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1559 HHA005701 NGUYỄN TRUNG HIẾU 031958827 21/09/1998 Nam 19.65 0 0 19.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1560 HHA005898 LÊ THỊ HOA 031198001243 13/10/1998 Nữ 18.15 0.5 0.5 18.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1561 HHA005952 PHẠM THỊ ĐÀO HOA 031966314 31/01/1998 Nữ 15.75 0 0 15.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1562 HHA006106 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 031198002323 09/12/1998 Nữ 18 0 0 18 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1563 HHA006494 BÙI THỊ HỒNG 031198003972 09/08/1998 Nữ 18.55 0.5 0.5 19 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1564 HHA006668 ĐÀO THỊ HUỆ 032008017 12/10/1998 Nữ 17.3 0.5 0.5 17.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1565 HHA007639 BÙI THỊ XUÂN HƯƠNG 031198002879 16/08/1998 Nữ 17.85 0.5 0.5 18.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1566 HHA007965 ĐỖ THÚY HƯỜNG 031998256 08/11/1998 Nữ 15.7 1.5 1.5 17.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1567 NTH002391 LÝ THỊ HƯƠNG 022198002378 05/08/1998 Nữ 14.5 3 3 17.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1568 HHA007836 NGUYỄN THANH HƯƠNG 031198003795 09/01/1998 Nữ 16.1 1 1 17 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1569 HHA007833 NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG 031974904 09/01/1998 Nữ 14.78 0.5 0.5 15.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1570 HHA007846 NGUYỄN VIỆT HƯƠNG 031982446 24/03/1998 Nữ 20.5 0 0 20.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1571 HHA007885 PHẠM THỊ THU HƯƠNG 031198002491 25/08/1998 Nữ 16.7 0.5 0.5 17.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1572 HHA006930 HOÀNG QUANG HUY 031958403 02/05/1998 Nam 17.65 0.5 0.5 18.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1573 HHA006992 NGUYỄN QUANG HUY 031098001520 09/02/1998 Nam 15.05 0 0 15 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1574 HHA007168 ĐÀO THỊ THU HUYỀN 031971762 05/11/1998 Nữ 17.5 0.5 0.5 18 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1575 HHA007257 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 031957681 23/03/1998 Nữ 17.2 1.5 1.5 18.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1576 YTB005606 TRỊNH THỊ HUYỀN 152214976 25/10/1997 Nữ 15.5 1 1 16.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1577 NTH002519 BÙI THỊ NGỌC KHÁNH 101298634 28/12/1998 Nữ 18.3 1 1 19.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1578 HHA008321 NGUYỄN TUẤN KHOA 031978423 29/09/1998 Nam 18.05 0 0 18 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1579 HHA008452 PHẠM TRUNG KIÊN 031097001177 31/12/1997 Nam 14.48 0.5 0.5 15 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 48

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1580 HHA008461 TRẦN TRUNG KIÊN 031972412 09/04/1998 Nam 16.65 0.5 0.5 17.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1581 HHA008520 NGUYỄN THỊ LAM 031198003619 06/05/1998 Nữ 16.88 0.5 0.5 17.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1582 HVN004914 PHẠM MINH LÃM 142871651 01/04/1998 Nam 17.2 1 1 18.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1583 HHA008774 VŨ THỊ LỆ 031198003738 23/09/1998 Nữ 15.95 1.5 1.5 17.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1584 HHA008960 ĐẶNG NHẬT LINH 031959314 17/07/1998 Nữ 19.1 0 0 19 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1585 HHA008917 ĐỖ THỊ THÙY LINH 031998271 12/07/1998 Nữ 16.73 1.5 1.5 18.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1586 HHA008990 ĐOÀN THỊ THÙY LINH 031970642 14/12/1998 Nữ 15.75 0 0 15.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1587 HHA008993 HỒ THỊ THÙY LINH 031972307 10/08/1998 Nữ 15.6 0.5 0.5 16 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1588 HHA009014 HOÀNG THỊ THÙY LINH 031198000367 12/06/1998 Nữ 16 1.5 1.5 17.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1589 HHA009023 LÊ DIỆP LINH 031966360 05/07/1998 Nữ 20.6 0 0 20.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1590 HHA009190 NGUYỄN THỊ LINH 031967605 19/11/1998 Nữ 15.1 0.5 0.5 15.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1591 HHA009213 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 031197002828 03/01/1997 Nữ 17.2 0 0 17.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1592 HHA009370 PHẠM THÙY LINH 031198002110 02/11/1998 Nữ 15.85 0.5 0.5 16.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1593 HHA009430 TRẦN THỊ LINH 031955943 14/06/1998 Nữ 18.7 0 0 18.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1594 HHA009492 VŨ THỊ THÙY LINH 031198001438 03/08/1998 Nữ 18.03 0.5 0.5 18.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1595 HHA009532 ĐỒNG PHƯƠNG LOAN 031977199 09/05/1998 Nữ 20.05 0 0 20 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1596 HHA009768 DƯ LÊ QUANG LỘC 031976107 14/05/1998 Nam 17.43 0 0 17.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1597 HHA009623 HOÀNG GIA LONG 031975121 15/01/1998 Nam 15.23 0 0 15.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1598 HHA009922 PHẠM THỊ LƯƠNG 031198002216 08/06/1998 Nữ 15.95 0.5 0.5 16.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1599 SKH004128 LÊ THỊ LUYẾN 145829093 28/01/1998 Nữ 16.95 1 1 18 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1600 NTH003156 VŨ KHÁNH LY MI1700126945 05/07/1998 Nữ 15.25 0.5 0.5 15.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1601 HHA010177 PHẠM THỊ NGỌC MAI 031967832 28/12/1998 Nữ 14.75 0.5 0.5 15.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1602 HHA010214 VŨ THỊ MAI 031974463 28/08/1998 Nữ 16.2 0 0 16.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1603 HHA010226 DƯƠNG ĐỨC MẠNH 031972470 08/09/1998 Nam 14.7 0.5 0.5 15.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1604 HHA010442 LÊ NGỌC MINH 031098000505 22/10/1998 Nam 16.95 0 0 17 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1605 HHA010488 NGUYỄN LÊ NGỌC MINH 031966979 11/03/1998 Nam 15.55 0 0 15.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1606 HHA010537 NHỮ ĐỨC MINH 031966794 07/09/1998 Nam 17.73 0 0 17.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1607 HHA010806 ĐINH QUANG NAM 031958593 23/09/1998 Nam 18.3 0 0 18.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1608 HHA010827 HOÀNG HẢI NAM 031975174 25/01/1998 Nam 17.6 0 0 17.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1609 HHA011030 ĐÀO THỊ NGA 031198001105 02/11/1998 Nữ 17.7 0.5 0.5 18.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1610 HHA011319 TRẦN THỊ NGOAN 031198003440 16/12/1998 Nữ 17.4 0.5 0.5 18 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1611 HHA011379 HỒ MINH NGỌC 031958721 09/12/1998 Nữ 15.95 0 0 16 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1612 HHA011383 HOÀNG BẢO NGỌC 113652937 01/05/1998 Nữ 17.95 0 0 18 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 49

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1613 HHA011400 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 031198001030 04/04/1998 Nữ 15.6 0.5 0.5 16 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1614 HHA011553 TRẦN MINH NGỌC 031982127 08/12/1998 Nam 18.1 0 0 18 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1615 HHA011593 NGUYỄN PHƯƠNG NGÔN 032008228 31/05/1998 Nam 18.8 0.5 0.5 19.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1616 HHA011644 ĐOÀN MINH NGUYỆT 031970320 26/10/1998 Nữ 15.3 0 0 15.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1617 HHA011661 NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYỆT 031966427 07/01/1998 Nữ 21.3 0 0 21.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1618 HHA011730 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 031967604 06/01/1998 Nữ 15.48 0.5 0.5 16 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1619 HHA011828 ĐẶNG THỊ TUYẾT NHI 031978471 20/09/1998 Nữ 17.25 0 0 17.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1620 YTB009071 NGUYỄN HỒNG NHUNG 034198000062 23/11/1998 Nữ 16.2 1 1 17.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1621 HHA012049 TRẦN THỊ KIM NHUNG 031198002256 18/12/1998 Nữ 16.95 0.5 0.5 17.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1622 YTB009198 BÙI HẢI NINH 152177593 16/09/1998 Nữ 19.9 1 1 21 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1623 NTH003819 HOÀNG HẢI NINH 101321808 01/09/1998 Nữ 15.38 0.5 0.5 16 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1624 HHA012225 NGUYỄN THỊ OANH 031983531 24/01/1998 Nữ 15.13 0.5 0.5 15.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1625 HHA012274 BÙI QUANG PHONG 031978341 04/11/1998 Nam 17.6 0 0 17.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1626 HHA012456 CHU VĂN PHÚC 031098000022 25/06/1998 Nam 17.6 0 0 17.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1627 HHA012566 DOÃN MINH PHƯƠNG 031197002703 19/08/1997 Nữ 15.48 0.5 0.5 16 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1628 HHA012570 DƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG 031977284 18/03/1998 Nữ 18.05 0 0 18 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1629 HHA012630 HOÀNG VIỆT PHƯƠNG 031966596 18/03/1998 Nam 18.3 0 0 18.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1630 HHA012636 LÊ HỒNG THANH PHƯƠNG 031982331 18/06/1998 Nữ 16.83 0 0 16.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1631 SPH007964 NGUYỄN THỊ QUỲNH PHƯƠNG 031198000430 26/09/1998 Nữ 16.25 0 0 16.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1632 HHA012774 NGUYỄN THU PHƯƠNG 031982209 28/10/1998 Nữ 16.55 0 0 16.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1633 HHA012773 NGUYỄN THU PHƯƠNG 031978604 27/09/1998 Nữ 15.48 0 0 15.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1634 HHA012824 PHẠM THỊ THANH PHƯƠNG 031971072 24/07/1998 Nữ 19.45 0.5 0.5 20 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1635 HHA012846 TRẦN HOÀNG PHƯƠNG 031966048 03/05/1998 Nữ 17.05 1 1 18 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1636 HHA012866 TRỊNH THỊ THU PHƯƠNG 031978402 10/02/1998 Nữ 20.75 0 0 20.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1637 HHA012875 VŨ MINH PHƯƠNG 031975766 15/01/1998 Nữ 18.48 0 0 18.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1638 HHA013329 NGUYỄN THỊ QUYÊN 031987967 12/04/1998 Nữ 15.45 0.5 0.5 16 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1639 HHA013345 VŨ THỊ HỒNG QUYÊN 031977137 09/10/1998 Nữ 16.4 0.5 0.5 17 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1640 HHA013456 ĐẶNG VŨ XUÂN QUỲNH 031198000189 02/01/1998 Nữ 15.03 0 0 15 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1641 HHA013537 NGUYỄN THANH QUỲNH 031959148 20/09/1998 Nữ 17.68 0 0 17.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1642 HHA013515 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 031972440 14/03/1998 Nữ 18.6 0.5 0.5 19 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1643 HHA013582 VŨ THỊ NHƯ QUỲNH 031198003613 10/03/1998 Nữ 16.13 1.5 1.5 17.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1644 HHA013626 PHẠM THỊ SANG 031977195 15/07/1998 Nữ 15.7 0 0 15.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1645 HHA013906 PHẠM HỮU SƠN 031993226 18/11/1998 Nam 14.38 0.5 0.5 15 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 50

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1646 HHA014054 HOÀNG THỊ TÂM 031198003434 14/10/1998 Nữ 16.3 0.5 0.5 16.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1647 HVN008288 LÊ THỊ TÂM 142817733 18/06/1997 Nữ 14.63 1 1 15.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1648 HHA014078 NGUYỄN THỊ TÂM 031198001887 02/10/1998 Nữ 15.1 1.5 1.5 16.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1649 HHA015003 PHẠM THỊ THẮM 031198000753 23/03/1998 Nữ 19.5 0.5 0.5 20 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1650 HHA014406 LÊ TIẾN THÀNH 031098003182 03/08/1998 Nam 13.85 1.5 1.5 15.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1651 NTH004466 NGUYỄN THỊ XUÂN THANH 101248934 28/12/1997 Nữ 15.59 0.5 0.5 16 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1652 HHA014511 PHẠM THỊ THÀNH 031977366 02/03/1998 Nữ 15.63 0 0 15.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1653 HHA014686 LÊ THỊ THANH THẢO 031975729 13/01/1998 Nữ 18.25 0 0 18.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1654 HHA014971 LÊ THỊ THẠO 031961753 07/08/1998 Nữ 16.4 0.5 0.5 17 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1655 HHA014729 NGUYỄN LƯƠNG PHƯƠNG THẢO 031198000460 02/01/1998 Nữ 17.85 0 0 17.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1656 HHA014734 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 031198003647 01/12/1998 Nữ 20.17 0.5 0.5 20.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1657 HHA014765 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 031954251 03/08/1998 Nữ 16.1 0 0 16 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1658 HHA014833 NGUYỄN THỊ THU THẢO 031966106 15/04/1998 Nữ 18.75 0 0 18.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1659 HHA014887 PHẠM THANH THẢO 031993950 18/09/1998 Nữ 17.68 0.5 0.5 18.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1660 HHA014899 TRẦN BÍCH THẢO 031985765 27/01/1998 Nữ 16.75 1.5 1.5 18.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1661 HHA014902 TRẦN PHƯƠNG THẢO 031944032 05/03/1996 Nữ 14.38 1 1 15.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1662 HHA015956 ĐỖ THỊ NGỌC THƯ 031198003635 20/06/1998 Nữ 18.45 0.5 0.5 19 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1663 HHA015497 ĐOÀN THỊ THU 031198000896 24/01/1998 Nữ 15.45 0.5 0.5 16 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1664 HHA016004 TRẦN ANH THƯ 031988654 23/10/1998 Nữ 18.25 0 0 18.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1665 HHA015588 TRẦN VĂN THỤ 031959675 02/10/1998 Nam 17.3 0 0 17.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1666 HHA016100 PHẠM THỊ THƯƠNG 031955706 08/10/1998 Nữ 17.6 0 0 17.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1667 HHA015847 ĐỖ THỊ THANH THÚY 031978478 02/04/1998 Nữ 15.83 0 0 15.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1668 NTH004848 HÀ THỊ THÙY 101298885 03/06/1998 Nữ 13.08 2 2 15 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1669 SKH006398 NGUYỄN THỊ THỦY 145812058 14/01/1998 Nữ 16.45 1 1 17.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1670 HHA015910 PHẠM THANH THÚY 031970127 26/01/1998 Nữ 17.98 0 0 18 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1671 HHA015813 TRẦN THỊ BÍCH THỦY 031982226 17/04/1998 Nữ 17.95 0 0 18 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1672 HHA015943 VŨ THỊ HỒNG THUYÊN 031198000657 21/02/1998 Nữ 17.65 0.5 0.5 18.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1673 HHA016171 ĐÀM NGỌC TIẾN 031966411 05/06/1998 Nam 19.2 0 0 19.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1674 HHA016194 LÊ QUỐC TIẾN 031966458 08/07/1998 Nam 18.2 0 0 18.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1675 DCN012876 VŨ NGUYỄN MẠNH TIỀN 036098005066 18/09/1998 Nam 14.9 1 1 16 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1676 HHA016314 BÙI HỮU TOÀN 031972407 17/04/1998 Nam 18.75 0.5 0.5 19.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1677 HHA016418 LÂM THỊ THU TRÀ 031975004 29/04/1998 Nữ 17.1 0 0 17 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1678 HHA016465 CAO THU TRANG 031976145 10/06/1998 Nữ 17.88 0 0 18 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 51

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1679 HHA016664 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 031198000427 05/10/1998 Nữ 19.4 0 0 19.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1680 HVN009773 NGUYỄN THỊ THU TRANG 142874488 23/04/1998 Nữ 15.4 1 1 16.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1681 HHA016760 PHẠM QUỲNH TRANG 031978160 19/04/1998 Nữ 16.2 0 0 16.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1682 HHA016905 VŨ THỊ TRANG 031198002085 28/06/1998 Nữ 18 0.5 0.5 18.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1683 HHA016996 PHẠM THỊ KIỀU TRINH 031966318 26/12/1998 Nữ 20.15 0 0 20.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1684 HHA017222 CAO ĐỨC TRƯỜNG 031983463 13/07/1998 Nam 15.03 0.5 0.5 15.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1685 HHA017763 NGUYỄN LÊ XUÂN TÙNG 031985936 13/12/1998 Nam 14.5 0.5 0.5 15 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1686 HHA017872 VŨ HỮU TÙNG 031098003982 08/09/1998 Nam 16.05 0 0 16 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1687 HHA018023 NGUYỄN THỊ TƯƠI 031972054 20/09/1998 Nữ 14.95 0.5 0.5 15.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1688 HHA017937 VŨ THỊ THANH TUYỀN 031967857 20/06/1998 Nữ 17.55 0.5 0.5 18 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1689 HHA017978 ĐÀO ÁNH TUYẾT 031959687 24/02/1998 Nữ 15.2 0 0 15.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1690 HVN010644 NGUYỄN THỊ VÂN 142930327 26/10/1998 Nữ 18.75 1 1 19.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1691 HHA018262 PHẠM THỊ VÂN 031977175 16/12/1998 Nữ 17.6 0.5 0.5 18 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1692 HHA018281 VŨ THỊ KIM VÂN 031959578 30/09/1998 Nữ 15.05 0 0 15 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1693 HHA018386 NGUYỄN KHẮC VIỆT 031970676 31/01/1998 Nam 19.85 0 0 19.75 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1694 HHA018629 HOÀNG THỊ ÁNH VY 031966133 25/11/1998 Nữ 21.4 0 0 21.5 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1695 HHA018727 PHẠM NHƯ Ý 031098000712 03/02/1998 Nam 17.6 0.5 0.5 18 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1696 NTH005970 VŨ THỊ HẢI YẾN 101340178 21/10/1998 Nữ 15.75 0.5 0.5 16.25 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh

1697 HHA000171 DƯƠNG THỊ LAN ANH 031198002345 16/02/1998 Nữ 17.75 0.5 0.5 18.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1698 HHA000624 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 031974622 19/10/1998 Nữ 18.23 0 0 18.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1699 HHA000644 NGUYỄN QUANG ANH 031978304 28/08/1998 Nam 14.95 0 0 15 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1700 HHA000687 NGUYỄN THỊ KIM ANH 031959592 01/01/1998 Nữ 19.41 0 0 19.5 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1701 HHA000695 NGUYỄN THỊ KIM ANH 031198000113 19/11/1998 Nữ 17.2 0.5 0.5 17.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1702 HHA000728 NGUYỄN THỊ MINH ANH 152227284 25/10/1998 Nữ 16.85 0 0 16.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1703 HHA000752 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 031198001542 20/01/1998 Nữ 20.45 0.5 0.5 21 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1704 HHA000768 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 031976416 07/01/1998 Nữ 15.38 0 0 15.5 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1705 HHA000879 NHỮ LAN ANH 031198001084 15/11/1998 Nữ 15.2 0.5 0.5 15.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1706 HHA000944 PHẠM QUỲNH ANH 031955604 02/10/1998 Nữ 18.65 0 0 18.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1707 HHA000992 PHẠM THỊ THÙY ANH 031958731 08/05/1998 Nữ 21.35 0 0 21.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1708 HHA001052 TỐNG THỊ LAN ANH 031198001462 25/03/1998 Nữ 17.5 0.5 0.5 18 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1709 HHA001090 TRẦN QUẾ ANH 101304789 07/10/1998 Nữ 14.75 0.5 0.5 15.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1710 HHA001148 TRỊNH PHƯƠNG ANH 031959531 04/02/1998 Nữ 15.38 0 0 15.5 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1711 HHA001059 TRINH TÚ ANH 031198003700 10/01/1998 Nữ 18.4 0.5 0.5 19 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 52

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1712 HHA001223 VŨ THỊ ANH 031198000933 28/01/1998 Nữ 14.8 0.5 0.5 15.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1713 HHA001642 VŨ THỊ NGỌC BÌNH 032004870 25/08/1998 Nữ 15.38 0.5 0.5 16 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1714 HHA001769 HOÀNG LINH CHI 031941852 31/12/1997 Nữ 19.2 0 0 19.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1715 HHA001798 NGUYỄN LINH CHI 031959698 14/09/1998 Nữ 15.08 0 0 15 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1716 HHA001838 PHÙNG THỊ LINH CHI 031955595 13/09/1998 Nữ 15.55 0 0 15.5 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1717 HHA001952 VŨ KIỀU CHINH 031966148 03/08/1998 Nữ 17.3 0 0 17.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1718 HHA002364 ĐỖ PHAN NGỌC HẠ DIỄM 031975113 17/01/1998 Nữ 15.25 0 0 15.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1719 HHA002370 TRẦN THỊ DIỄM 034198001104 15/08/1998 Nữ 15.1 0 0 15 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1720 HHA004199 VŨ TRÀ GIANG 031975012 30/11/1998 Nữ 18.75 0 0 18.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1721 HHA004383 NGUYỄN THỊ THU HÀ 031198003800 04/02/1998 Nữ 15.03 0 0 15 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1722 HHA004410 NGUYỄN THU HÀ 031966620 23/01/1998 Nữ 16.23 0 0 16.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1723 HHA004429 PHẠM THỊ BẢO HÀ 031976140 26/02/1998 Nữ 18.53 0 0 18.5 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1724 HHA004906 LÊ THÚY HẰNG 031970479 28/01/1998 Nữ 15.1 0 0 15 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1725 HHA004972 NGUYỄN THU HẰNG 031198000534 21/08/1998 Nữ 15.25 0 0 15.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1726 HHA004711 ĐỖ NGUYỄN MAI HẠNH 031959522 09/01/1998 Nữ 15.28 0 0 15.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1727 HHA005168 ĐÀO THỊ THẢO HIỀN 031982424 02/08/1998 Nữ 19.25 0 0 19.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1728 HHA006101 NGUYỄN THỊ HOÀI 031198002757 20/01/1998 Nữ 18.18 0.5 0.5 18.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1729 YTB004542 NGUYỄN THỊ HOÀI 152194543 05/11/1998 Nữ 17.1 1 1 18 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1730 HHA006590 VŨ THỊ HỒNG 031198002042 09/10/1998 Nữ 17.43 0.5 0.5 18 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1731 HHA006625 BÙI THỊ HỒNG HUẾ 031198003128 25/02/1998 Nữ 16.05 1.5 1.5 17.5 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1732 HHA007476 CAO ĐÔNG HƯNG 031098002333 01/09/1998 Nam 21.1 0 0 21 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1733 HHA007493 ĐOÀN ĐẮC HƯNG 031977429 14/07/1998 Nam 18.8 0 0 18.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1734 HHA007677 ĐINH THỊ LIÊN HƯƠNG 031966727 21/09/1998 Nữ 19.1 0 0 19 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1735 HHA007979 LÊ THỊ THU HƯỜNG 031966626 26/03/1998 Nữ 17.9 0 0 18 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1736 YTB005808 NGUYỄN LAN HƯƠNG 034198001106 09/01/1998 Nữ 16.95 1 1 18 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1737 HHA007834 NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG 031198001532 30/07/1998 Nữ 16.05 0 0 16 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1738 HHA007933 VŨ THỊ HƯƠNG 031195001041 26/11/1995 Nữ 15.1 0 0 15 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1739 HHA007104 VŨ QUANG HUY 031997898 02/08/1998 Nam 16.55 0 0 16.5 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1740 HHA007445 VŨ THỊ THU HUYỀN 032011420 12/10/1998 Nữ 19.4 0.5 0.5 20 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1741 HHA008127 NGUYỄN NGỌC KHANG 031955625 13/02/1998 Nam 17.8 0 0 17.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1742 HHA008757 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 031972229 15/04/1998 Nữ 19.9 1.5 1.5 21.5 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1743 HHA009044 LÊ THỊ MỸ LINH 031971441 18/09/1998 Nữ 15.7 0.5 0.5 16.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1744 HHA009069 LƯƠNG THỊ NGỌC LINH 031971276 06/05/1998 Nữ 20.4 0.5 0.5 21 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 53

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1745 HHA009260 NGUYỄN THÙY LINH 031955589 11/11/1998 Nữ 16.6 0 0 16.5 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1746 HHA009280 NGUYỄN THÙY LINH 031198000235 27/11/1998 Nữ 21.3 0 0 21.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1747 HHA009270 NGUYỄN THÙY LINH 031968508 18/11/1998 Nữ 17.73 0 0 17.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1748 HHA009380 PHẠM THÙY LINH 031198002453 20/10/1998 Nữ 17.88 0.5 0.5 18.5 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1749 HHA009478 VŨ THỊ KHÁNH LINH 031198000075 05/07/1998 Nữ 15.43 0.5 0.5 16 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1750 SKH003998 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 033198000794 18/10/1998 Nữ 16 1 1 17 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1751 HHA009590 VŨ KIM LOAN 031198002244 02/08/1998 Nữ 16.4 0.5 0.5 17 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1752 NTH003171 ĐẶNG QUỲNH MAI 022198002200 31/10/1998 Nữ 15.23 0.5 0.5 15.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1753 HHA010143 NGUYỄN THỊ MAI 031947450 26/08/1998 Nữ 18.55 0.5 0.5 19 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1754 HHA010219 VŨ THỊ THANH MAI 031198002068 04/03/1998 Nữ 20.3 0.5 0.5 20.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1755 HHA010673 HOÀNG THỊ TRÀ MY 031198000122 03/02/1998 Nữ 17.53 0 0 17.5 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1756 HHA010684 LẠI TRÀ MY 031958934 19/08/1998 Nữ 18.25 0 0 18.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1757 HHA011050 LÊ QUỲNH NGA 031971214 01/10/1998 Nữ 18.3 0.5 0.5 18.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1758 HHA011061 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 031948629 27/07/1998 Nữ 15.45 0.5 0.5 16 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1759 NTH003509 BÙI THỊ THU NGÂN 022198001624 04/12/1998 Nữ 15.85 0.5 0.5 16.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1760 HHA011236 HOÀNG TRỌNG NGHĨA 031966155 10/06/1998 Nam 17.3 0 0 17.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1761 HHA011522 PHẠM HOÀNG MINH NGỌC 031198001318 03/03/1998 Nữ 15.9 0 0 16 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1762 HHA011917 HÀ THỊ HỒNG NHUNG 031198003448 14/08/1998 Nữ 15.25 0.5 0.5 15.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1763 HHA012137 PHẠM HẢI NINH 031971812 23/07/1998 Nữ 19.1 0.5 0.5 19.5 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1764 HHA012250 VŨ THỊ PHƯƠNG OANH 031198002418 12/07/1998 Nữ 17.05 0.5 0.5 17.5 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1765 HHA013614 HOÀNG ĐÌNH SANG 031947468 16/04/1998 Nam 17.15 0.5 0.5 17.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1766 HVN008114 HÀ THỊ SINH 142826878 16/10/1998 Nữ 14.25 1 1 15.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1767 HHA013717 ĐỖ HỒNG SƠN 031098001088 22/12/1998 Nam 16.65 0 0 16.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1768 HHA014409 LÊ TUẤN THÀNH 031966441 26/07/1998 Nam 17.4 0 0 17.5 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1769 HHA014290 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 031987359 27/12/1998 Nữ 17.2 0.5 0.5 17.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1770 HHA014613 ĐỖ HOÀNG THANH THẢO 031966264 04/03/1998 Nữ 20 0 0 20 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1771 HHA014706 LƯU THỊ PHƯƠNG THẢO 031978061 10/11/1998 Nữ 15.85 0 0 15.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1772 HHA014741 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 031959937 10/10/1998 Nữ 16.55 0 0 16.5 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1773 HHA014819 NGUYỄN THỊ THẢO 031955704 21/06/1998 Nữ 16.68 0 0 16.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1774 HHA015235 PHẠM THỊ THÊU 031198003206 26/07/1998 Nữ 19.1 0 0 19 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1775 HHA015507 LÊ HOÀI THU 031959546 17/09/1998 Nữ 18.8 0 0 18.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1776 HHA015978 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 031982033 23/01/1998 Nữ 16.95 0 0 17 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1777 HHA015530 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 036198004718 07/10/1998 Nữ 15.98 0.5 0.5 16.5 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 54

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1778 HHA016056 LÃ THỊ NGỌC THƯƠNG 031198004167 08/05/1998 Nữ 17.8 0.5 0.5 18.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1779 HHA015841 BÙI THỊ THÚY 031198003969 20/08/1998 Nữ 17.55 0.5 0.5 18 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1780 YTB011913 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 152231291 29/07/1998 Nữ 16.8 1 1 17.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1781 HHA015761 NGUYỄN THỊ THU THỦY 031972437 29/08/1998 Nữ 19.3 0.5 0.5 19.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1782 HHA016188 HOÀNG VINH TIẾN 031966523 12/01/1998 Nam 15.43 0 0 15.5 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1783 HHA016651 NGUYỄN THỊ LINH TRANG 031977130 05/02/1998 Nữ 18.85 0 0 18.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1784 HHA016735 NGUYỄN THÙY TRANG 031999645 16/02/1998 Nữ 19.4 0 0 19.5 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1785 HHA016854 TRẦN THU TRANG 031958709 09/05/1998 Nữ 15.36 0 0 15.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1786 HDT018166 TRƯƠNG THỊ QUỲNH TRANG 174576746 20/08/1998 Nữ 17.05 1.5 1.5 18.5 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1787 HHA017012 BÙI HỮU TRÌNH 032011129 25/06/1998 Nam 17.95 0.5 0.5 18.5 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1788 HHA017029 ĐẶNG XUÂN TRỌNG 031947731 06/06/1998 Nam 17.2 0 0 17.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1789 HHA017225 ĐỖ NHẬT TRƯỜNG 031970738 29/04/1998 Nam 17.8 0 0 17.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1790 HHA017424 PHẠM MINH TÚ 031098001157 11/12/1998 Nam 19.1 0.5 0.5 19.5 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1791 HHA017577 NGUYỄN MẠNH TUẤN 031098000421 22/04/1998 Nam 17.35 0 0 17.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1792 HHA018302 NGUYỄN THỊ KIỀU VI 031198000233 11/03/1998 Nữ 15.3 0 0 15.25 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1793 HHA018642 BÙI CHÍ VỸ 031970416 08/09/1998 Nam 17.75 0 0 17.75 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1794 HHA018705 TRỊNH THỊ THANH XUÂN 031978356 22/01/1998 Nữ 16.5 0 0 16.5 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1795 HHA018751 DƯƠNG THỊ HỒNG YẾN 031976085 29/09/1998 Nữ 14.95 0 0 15 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng

1796 HHA000038 NGUYỄN HỒNG AN 031198000536 28/06/1998 Nữ 15.85 0 0 15.75 D340301 ĐH Kế toán

1797 HHA000053 NGUYỄN THÚY AN 031979449 01/06/1998 Nữ 17.1 0.5 0.5 17.5 D340301 ĐH Kế toán

1798 HHA000070 PHÙNG NGỌC AN 031959466 27/05/1998 Nữ 16.1 0 0 16 D340301 ĐH Kế toán

1799 HHA001300 CAO THỊ NGỌC ÁNH 031198002571 11/09/1998 Nữ 15.05 0.5 0.5 15.5 D340301 ĐH Kế toán

1800 HHA000316 ĐẶNG THỊ KIM ANH 031959322 17/06/1998 Nữ 18.35 0 0 18.25 D340301 ĐH Kế toán

1801 HHA001303 ĐỖ NGỌC ÁNH 031970179 09/09/1998 Nữ 18.5 0 0 18.5 D340301 ĐH Kế toán

1802 HHA000346 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG ANH 031974211 12/04/1998 Nữ 18.5 0 0 18.5 D340301 ĐH Kế toán

1803 HHA000369 HOÀNG MỸ HÀ ANH 031982630 14/11/1998 Nữ 21.05 0 0 21 D340301 ĐH Kế toán

1804 YTB000329 LƯU THỊ ANH 152195584 15/11/1998 Nữ 14.45 1 1 15.5 D340301 ĐH Kế toán

1805 HHA000528 NGÔ THỊ VÂN ANH 031198000647 08/01/1998 Nữ 15.75 0.5 0.5 16.25 D340301 ĐH Kế toán

1806 HHA001338 NGUYỄN NGỌC ÁNH 031971253 19/09/1998 Nữ 19 0.5 0.5 19.5 D340301 ĐH Kế toán

1807 HHA000622 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 031970332 17/09/1998 Nữ 18.5 0 0 18.5 D340301 ĐH Kế toán

1808 HHA000654 NGUYỄN QUỲNH ANH 031975401 29/09/1998 Nữ 16.05 0 0 16 D340301 ĐH Kế toán

1809 HHA001347 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH 031953588 17/04/1997 Nữ 16.9 0.5 0.5 17.5 D340301 ĐH Kế toán

1810 HHA000712 NGUYỄN THỊ LAN ANH 031198000347 25/10/1998 Nữ 15.73 0 0 15.75 D340301 ĐH Kế toán

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 55

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1811 HHA000702 NGUYỄN THỊ LAN ANH 031996138 07/04/1998 Nữ 17.15 1.5 1.5 18.75 D340301 ĐH Kế toán

1812 HHA000705 NGUYỄN THỊ LAN ANH 031198001214 10/05/1998 Nữ 16.7 0.5 0.5 17.25 D340301 ĐH Kế toán

1813 HHA000727 NGUYỄN THỊ MINH ANH 031198003549 12/07/1998 Nữ 15.45 0 0 15.5 D340301 ĐH Kế toán

1814 HHA000735 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 031198000991 10/09/1998 Nữ 16.5 0.5 0.5 17 D340301 ĐH Kế toán

1815 HHA001354 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 031198000040 26/03/1998 Nữ 18.65 0.5 0.5 19.25 D340301 ĐH Kế toán

1816 HHA000742 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 031970657 06/12/1998 Nữ 18.75 0 0 18.75 D340301 ĐH Kế toán

1817 HHA000754 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 031955612 21/07/1998 Nữ 17 0 0 17 D340301 ĐH Kế toán

1818 HHA000976 PHẠM THỊ MINH ANH 031198001939 18/03/1998 Nữ 19.1 0 0 19 D340301 ĐH Kế toán

1819 HHA001373 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 031948718 01/06/1998 Nữ 15.45 0.5 0.5 16 D340301 ĐH Kế toán

1820 HHA000988 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH 031959477 21/08/1998 Nữ 16.2 0 0 16.25 D340301 ĐH Kế toán

1821 HHA000993 PHẠM THỊ THÙY ANH 031966004 14/11/1998 Nữ 16.32 0 0 16.25 D340301 ĐH Kế toán

1822 HHA000886 PHAN THỊ NGỌC ANH 031988683 07/09/1998 Nữ 16.73 0 0 16.75 D340301 ĐH Kế toán

1823 NTH000324 TÔ THỊ VÂN ANH 101321741 23/12/1998 Nữ 15.85 0.5 0.5 16.25 D340301 ĐH Kế toán

1824 HHA001109 TRẦN THỊ LAN ANH 030198000675 27/12/1998 Nữ 19.25 0 0 19.25 D340301 ĐH Kế toán

1825 HHA001112 TRẦN THỊ MAI ANH 031975756 27/12/1998 Nữ 18.75 0 0 18.75 D340301 ĐH Kế toán

1826 HHA001385 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 031982096 14/02/1998 Nữ 17.1 0 0 17 D340301 ĐH Kế toán

1827 HHA001125 TRẦN THỊ TRANG ANH 031198002867 14/12/1998 Nữ 17.4 0.5 0.5 18 D340301 ĐH Kế toán

1828 YTB000805 TRẦN THỊ VÂN ANH 152217724 01/02/1998 Nữ 15.35 1 1 16.25 D340301 ĐH Kế toán

1829 HHA001170 VŨ CÔNG ANH 031995816 19/03/1998 Nam 17 0 0 17 D340301 ĐH Kế toán

1830 HHA001394 VŨ MINH ÁNH 032005903 23/10/1998 Nữ 18.75 0.5 0.5 19.25 D340301 ĐH Kế toán

1831 HHA001200 VŨ NGỌC ANH 031198001454 25/11/1998 Nữ 19.55 0 0 19.5 D340301 ĐH Kế toán

1832 YTB000895 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH 152227512 22/10/1998 Nữ 15.13 1 1 16.25 D340301 ĐH Kế toán

1833 HVN000850 BÙI THỊ NGỌC BÍCH 142863009 30/06/1998 Nữ 15.55 1 1 16.5 D340301 ĐH Kế toán

1834 HHA001521 LÃ THỊ HỒNG BÍCH 031991407 01/06/1998 Nữ 17.78 0.5 0.5 18.25 D340301 ĐH Kế toán

1835 HHA001525 NGÔ THỊ BÍCH 031198004041 23/02/1998 Nữ 17.25 0 0 17.25 D340301 ĐH Kế toán

1836 HHA001528 NGUYỄN THỊ BÍCH 031198001419 12/04/1998 Nữ 22.75 0.5 0.5 23.25 D340301 ĐH Kế toán

1837 HHA001538 PHẠM THỊ BÍCH 031955766 26/04/1998 Nữ 18.55 0 0 18.5 D340301 ĐH Kế toán

1838 HHA001575 DƯƠNG THỊ LOAN BÌNH 031958729 01/03/1998 Nữ 19.8 0 0 19.75 D340301 ĐH Kế toán

1839 YTB001181 NGUYỄN THỊ BÌNH 152193858 08/08/1998 Nữ 17.3 1 1 18.25 D340301 ĐH Kế toán

1840 HHA001613 NGUYỄN THỊ BÌNH 032008758 19/10/1998 Nữ 15.83 1.5 1.5 17.25 D340301 ĐH Kế toán

1841 HHA001695 LÊ NGỌC CHÂM 031959780 24/04/1998 Nữ 17.4 0 0 17.5 D340301 ĐH Kế toán

1842 HHA001705 ĐỖ MINH CHÂU 031198001641 21/02/1998 Nữ 18.15 0.5 0.5 18.75 D340301 ĐH Kế toán

1843 HHA001746 BÙI THỊ THÙY CHI 031974871 04/07/1998 Nữ 16.68 0 0 16.75 D340301 ĐH Kế toán

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 56

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1844 HHA001754 ĐỖ THẢO CHI 031970422 21/01/1998 Nữ 16.93 0 0 17 D340301 ĐH Kế toán

1845 HHA001765 ĐOÀN THỊ YẾN CHI 031198001938 02/09/1998 Nữ 17.75 0.5 0.5 18.25 D340301 ĐH Kế toán

1846 HHA001766 HÀ LINH CHI 031970381 04/09/1998 Nữ 15.58 0 0 15.5 D340301 ĐH Kế toán

1847 HHA001809 NGUYỄN THỊ ÁNH CHI 031982538 09/09/1998 Nữ 16.75 0 0 16.75 D340301 ĐH Kế toán

1848 HHA001813 NGUYỄN THỊ HUYỀN CHI 031198003881 22/12/1998 Nữ 16.4 0.5 0.5 17 D340301 ĐH Kế toán

1849 HHA002004 ĐOÀN THỊ CHUNG 031198003824 29/03/1998 Nữ 17.28 0.5 0.5 17.75 D340301 ĐH Kế toán

1850 HHA002086 NGUYỄN THÀNH CÔNG 031098003452 02/08/1998 Nam 16 0 0 16 D340301 ĐH Kế toán

1851 HHA002156 NGUYỄN THỊ KIM CÚC 031993928 02/02/1998 Nữ 17.8 0.5 0.5 18.25 D340301 ĐH Kế toán

1852 HHA002179 NGUYỄN THẾ CƯƠNG 031098003690 01/11/1998 Nam 18.1 0.5 0.5 18.5 D340301 ĐH Kế toán

1853 HHA002354 PHẠM HOÀNG DÂN 031098001946 19/08/1998 Nam 15.98 0 0 16 D340301 ĐH Kế toán

1854 SKH000936 BÙI VĂN DIẾN 145832212 22/11/1998 Nam 19.2 1 1 20.25 D340301 ĐH Kế toán

1855 HHA002401 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 031955915 10/02/1998 Nữ 19.75 0 0 19.75 D340301 ĐH Kế toán

1856 HHA002404 NGUYỄN THÚY DIỆP 031198000441 22/09/1998 Nữ 19.75 0.5 0.5 20.25 D340301 ĐH Kế toán

1857 HHA002408 PHẠM THỊ BÍCH DIỆP 031198001451 03/10/1998 Nữ 16.4 0.5 0.5 17 D340301 ĐH Kế toán

1858 HHA002416 TRẦN BÍCH DIỆP 031966789 14/03/1998 Nữ 21.38 0 0 21.5 D340301 ĐH Kế toán

1859 HHA002424 LÃ THỊ DIỆU 031198003648 03/07/1998 Nữ 19.7 0.5 0.5 20.25 D340301 ĐH Kế toán

1860 HHA002474 BÙI THỊ DUNG 031198001368 25/02/1998 Nữ 17.75 0.5 0.5 18.25 D340301 ĐH Kế toán

1861 HHA002475 BÙI THỊ NGỌC DUNG 031955582 17/11/1998 Nữ 15.93 0 0 16 D340301 ĐH Kế toán

1862 HHA002707 NGUYỄN TIẾN DŨNG 031974295 17/08/1998 Nam 16.95 1.5 1.5 18.5 D340301 ĐH Kế toán

1863 HHA003061 ĐỖ THỊ THÙY DƯƠNG 031966535 05/08/1998 Nữ 17.98 0 0 18 D340301 ĐH Kế toán

1864 HHA003065 ĐỖ THÙY DƯƠNG 031198000379 28/04/1998 Nữ 20.65 0 0 20.75 D340301 ĐH Kế toán

1865 HHA003106 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 031970686 13/04/1998 Nữ 16.85 0 0 16.75 D340301 ĐH Kế toán

1866 HHA003111 LÊ THÙY DƯƠNG 031966088 24/05/1998 Nữ 18.15 0 0 18.25 D340301 ĐH Kế toán

1867 HHA002828 HOÀNG THÁI DUY 031979293 09/11/1998 Nam 17.45 1.5 1.5 19 D340301 ĐH Kế toán

1868 HHA002956 HOÀNG THỊ KHÁNH DUYÊN 031958425 10/12/1998 Nữ 15.55 0.5 0.5 16 D340301 ĐH Kế toán

1869 HHA002961 LÊ THỊ DUYÊN 031955926 18/11/1998 Nữ 20.5 0 0 20.5 D340301 ĐH Kế toán

1870 HHA002984 NGUYỄN THỊ DUYÊN 031198003004 13/01/1998 Nữ 17.1 0.5 0.5 17.5 D340301 ĐH Kế toán

1871 HHA003013 TRẦN THỊ DUYÊN 031958497 08/05/1998 Nữ 19.7 0 0 19.75 D340301 ĐH Kế toán

1872 HHA003018 VŨ THỊ DUYÊN 031955658 10/05/1998 Nữ 17.58 0 0 17.5 D340301 ĐH Kế toán

1873 HVN001821 NGUYỄN THẢO ĐAN 030198000963 27/08/1998 Nữ 19.05 0.5 0.5 19.5 D340301 ĐH Kế toán

1874 HHA003421 LỮ DUY ĐẠT 031970057 11/06/1998 Nam 17.65 0 0 17.75 D340301 ĐH Kế toán

1875 HHA003472 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 031955763 09/09/1998 Nam 20.05 0 0 20 D340301 ĐH Kế toán

1876 HHA003524 PHẠM HỮU ĐẠT 031098001560 21/03/1998 Nam 19.5 0 0 19.5 D340301 ĐH Kế toán

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 57

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1877 HHA004004 TRẦN THỊ GẤM 031198003923 11/11/1998 Nữ 16.65 0.5 0.5 17.25 D340301 ĐH Kế toán

1878 HHA004012 BÙI THỊ HÀ GIANG 031973599 11/12/1998 Nữ 23.3 0.5 0.5 23.75 D340301 ĐH Kế toán

1879 HHA004014 BÙI THỊ TIẾN GIANG 031948776 22/04/1998 Nữ 18.65 0.5 0.5 19.25 D340301 ĐH Kế toán

1880 HHA004034 ĐÀO HƯƠNG GIANG 031970980 03/11/1998 Nữ 17.45 0 0 17.5 D340301 ĐH Kế toán

1881 HHA004036 ĐÀO THỊ THU GIANG 031970749 04/10/1998 Nữ 18.8 0 0 18.75 D340301 ĐH Kế toán

1882 NTH001153 HỒ LINH GIANG 101341193 31/01/1998 Nữ 18.9 0.5 0.5 19.5 D340301 ĐH Kế toán

1883 HHA004074 NGUYỄN HOÀNG GIANG 031958498 08/12/1998 Nam 16.45 0.5 0.5 17 D340301 ĐH Kế toán

1884 HHA004082 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 032015894 14/11/1998 Nữ 19.05 0 0 19 D340301 ĐH Kế toán

1885 HHA004106 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 031939912 02/05/1998 Nữ 16.73 0 0 16.75 D340301 ĐH Kế toán

1886 HHA004179 TRẦN THỊ MINH GIANG 031971312 21/09/1998 Nữ 17.4 0.5 0.5 18 D340301 ĐH Kế toán

1887 THV001273 CAO THU HÀ 132318546 12/09/1998 Nữ 18.55 1 1 19.5 D340301 ĐH Kế toán

1888 HHA004255 ĐÀO THỊ THU HÀ 031978133 16/01/1998 Nữ 15.75 0 0 15.75 D340301 ĐH Kế toán

1889 HHA004245 ĐỖ THU HÀ 031966031 09/12/1998 Nữ 18.9 0 0 19 D340301 ĐH Kế toán

1890 HHA004276 ĐOÀN THỊ HÀ 031198004215 06/08/1998 Nữ 18.05 0.5 0.5 18.5 D340301 ĐH Kế toán

1891 HHA004293 HOÀNG THỊ THU HÀ 031947915 04/07/1998 Nữ 17.1 0.5 0.5 17.5 D340301 ĐH Kế toán

1892 HHA004305 LÊ THỊ HÀ 031198001867 16/09/1998 Nữ 16.65 0.5 0.5 17.25 D340301 ĐH Kế toán

1893 HHA004322 LƯU THANH HÀ 031970071 04/08/1998 Nữ 18.45 0 0 18.5 D340301 ĐH Kế toán

1894 HHA004340 NGUYỄN HẢI HÀ 031958648 12/12/1998 Nữ 17.55 0 0 17.5 D340301 ĐH Kế toán

1895 YTB003233 NGUYỄN THỊ HÀ 152179536 19/05/1998 Nữ 17.08 1 1 18 D340301 ĐH Kế toán

1896 HHA004457 PHẠM THU HÀ 031198000421 08/08/1998 Nữ 16.48 0 0 16.5 D340301 ĐH Kế toán

1897 HHA004543 TRẦN THỊ NHẬT HẠ 031982616 30/05/1998 Nữ 17.7 0 0 17.75 D340301 ĐH Kế toán

1898 HHA004564 ĐỖ THỊ HẢI 031198000778 06/02/1998 Nữ 19.35 0.5 0.5 19.75 D340301 ĐH Kế toán

1899 HHA004612 NGÔ THỊ HẢI 031198003858 20/05/1998 Nữ 19.4 0.5 0.5 20 D340301 ĐH Kế toán

1900 HHA005049 ĐỖ THỊ HÂN 031975811 16/07/1998 Nữ 15.53 0 0 15.5 D340301 ĐH Kế toán

1901 HHA004870 ĐỖ THỊ HẰNG 031198003769 23/07/1998 Nữ 15.83 0.5 0.5 16.25 D340301 ĐH Kế toán

1902 HHA004881 ĐỒNG THỊ HẰNG 031971875 17/09/1998 Nữ 18.4 0.5 0.5 19 D340301 ĐH Kế toán

1903 HHA004923 NGUYỄN NHƯ NGUYỆT HẰNG 031198002659 28/01/1998 Nữ 15.88 0.5 0.5 16.5 D340301 ĐH Kế toán

1904 HHA004943 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 031198001967 13/02/1998 Nữ 16.95 0.5 0.5 17.5 D340301 ĐH Kế toán

1905 HHA004969 NGUYỄN THU HẰNG 031958856 02/05/1998 Nữ 15.38 0 0 15.5 D340301 ĐH Kế toán

1906 HHA004996 PHẠM THANH HẰNG 031978696 23/08/1998 Nữ 16.45 0 0 16.5 D340301 ĐH Kế toán

1907 HHA004990 PHẠM THỊ THANH HẰNG 031959739 29/06/1998 Nữ 20 0 0 20 D340301 ĐH Kế toán

1908 HHA004991 PHẠM THỊ THU HẰNG 031979437 10/02/1998 Nữ 15.15 0.5 0.5 15.75 D340301 ĐH Kế toán

1909 HHA004994 PHẠM THỊ THÚY HẰNG 031198000869 06/10/1998 Nữ 18.8 0.5 0.5 19.25 D340301 ĐH Kế toán

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 58

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1910 HHA005020 TRẦN THỊ THU HẰNG 031955605 05/10/1998 Nữ 15.5 0 0 15.5 D340301 ĐH Kế toán

1911 HHA004706 CHU NGỌC HẠNH 031978118 11/02/1998 Nữ 17.55 0 0 17.5 D340301 ĐH Kế toán

1912 HHA004713 ĐỖ THỊ HẠNH 031991247 03/03/1998 Nữ 15.85 0.5 0.5 16.25 D340301 ĐH Kế toán

1913 HVN002641 LÊ THỊ HẠNH 142799841 24/04/1998 Nữ 17.05 1 1 18 D340301 ĐH Kế toán

1914 HHA004736 LÊ THỊ MINH HẠNH 031198003443 02/05/1998 Nữ 17.15 0.5 0.5 17.75 D340301 ĐH Kế toán

1915 HHA004778 PHẠM THỊ HẠNH 031198003628 03/04/1998 Nữ 19.45 0.5 0.5 20 D340301 ĐH Kế toán

1916 HHA004793 TRẦN HỒNG HẠNH 031198003928 25/12/1998 Nữ 15.38 0.5 0.5 16 D340301 ĐH Kế toán

1917 HHA004804 VŨ THỊ MỸ HẠNH 032011374 12/02/1998 Nữ 17.95 0.5 0.5 18.5 D340301 ĐH Kế toán

1918 LNH001708 NGUYỄN THỊ HẢO 001198012496 27/05/1998 Nữ 19 0.5 0.5 19.5 D340301 ĐH Kế toán

1919 HHA005150 BÙI THỊ THANH HIỀN 031966225 25/10/1998 Nữ 18.4 0 0 18.5 D340301 ĐH Kế toán

1920 HHA005155 BÙI THÚY HIỀN 031970362 03/09/1998 Nữ 19.8 0 0 19.75 D340301 ĐH Kế toán

1921 HHA005191 LÊ THỊ MINH HIỀN 031198003375 02/05/1998 Nữ 17.5 0.5 0.5 18 D340301 ĐH Kế toán

1922 HHA005349 NGUYỄN THẾ HIỂN 031970503 18/01/1998 Nam 16.75 0 0 16.75 D340301 ĐH Kế toán

1923 HHA005223 NGUYỄN THỊ HIỀN 032013014 29/10/1998 Nữ 17.8 0.5 0.5 18.25 D340301 ĐH Kế toán

1924 HHA005350 NGUYỄN THỊ THU HIỂN 031971137 27/07/1998 Nữ 19.1 0.5 0.5 19.5 D340301 ĐH Kế toán

1925 HVN003044 NGUYỄN THU HIỀN 142863656 23/02/1998 Nữ 15 1 1 16 D340301 ĐH Kế toán

1926 HHA005254 NGUYỄN THU HIỀN 031970519 22/09/1998 Nữ 19.05 0 0 19 D340301 ĐH Kế toán

1927 HHA005267 PHẠM THỊ HIỀN 031198001353 14/07/1998 Nữ 14.88 0.5 0.5 15.5 D340301 ĐH Kế toán

1928 YTB004034 PHẠM THỊ THU HIỀN 152234532 27/07/1997 Nữ 15.63 1 1 16.75 D340301 ĐH Kế toán

1929 HHA005315 VŨ THỊ HIỀN 031198002111 24/04/1998 Nữ 19.35 0.5 0.5 19.75 D340301 ĐH Kế toán

1930 HDT005717 VŨ THU HIỀN 174863883 12/01/1998 Nữ 16.25 1 1 17.25 D340301 ĐH Kế toán

1931 HHA005830 VŨ QUANG HIẾU 031958462 21/08/1998 Nam 19.05 0.5 0.5 19.5 D340301 ĐH Kế toán

1932 HHA005990 BÙI THỊ KHÁNH HÒA 031978060 10/02/1998 Nữ 16.45 0 0 16.5 D340301 ĐH Kế toán

1933 HHA005878 ĐỖ THỊ HOA 031993783 21/03/1998 Nữ 19.3 0.5 0.5 19.75 D340301 ĐH Kế toán

1934 HHA005887 ĐOÀN THỊ HOA 031978263 22/09/1998 Nữ 20.1 0 0 20 D340301 ĐH Kế toán

1935 HHA005899 LÊ THỊ MỸ HOA 031198003604 30/08/1998 Nữ 16.2 0 0 16.25 D340301 ĐH Kế toán

1936 HHA005911 NGUYỄN PHƯƠNG HOA 031974101 07/09/1998 Nữ 16.13 0 0 16.25 D340301 ĐH Kế toán

1937 HHA005910 NGUYỄN PHƯƠNG HOA 031966422 01/01/1998 Nữ 20.2 0 0 20.25 D340301 ĐH Kế toán

1938 HHA005917 NGUYỄN QUỲNH HOA 031955699 27/11/1998 Nữ 16.1 0 0 16 D340301 ĐH Kế toán

1939 HHA005918 NGUYỄN THỊ BẢO HOA 031966178 17/07/1998 Nữ 15.6 0 0 15.5 D340301 ĐH Kế toán

1940 HVN003368 NGUYỄN THỊ HOA 142862965 11/11/1998 Nữ 18.5 1 1 19.5 D340301 ĐH Kế toán

1941 HHA005938 NGUYỄN THỊ THANH HOA 031955659 17/04/1998 Nữ 18.5 0 0 18.5 D340301 ĐH Kế toán

1942 HHA006060 PHẠM THỊ THANH HÒA 031959469 29/03/1998 Nữ 18.4 0 0 18.5 D340301 ĐH Kế toán

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 59

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1943 HHA006078 VŨ THỊ HÒA 032011334 02/05/1998 Nữ 20.5 0.5 0.5 21 D340301 ĐH Kế toán

1944 DCN004929 ĐOÀN THỊ HOÀI 163415635 22/08/1998 Nữ 16.5 1 1 17.5 D340301 ĐH Kế toán

1945 HHA006128 NGUYỄN THỊ THANH HOAN 031959126 26/11/1998 Nữ 21.45 0 0 21.5 D340301 ĐH Kế toán

1946 HHA006496 BÙI THỊ MAI HỒNG 031198000291 15/01/1998 Nữ 15.6 0.5 0.5 16 D340301 ĐH Kế toán

1947 NTH001976 NGUYỄN THỊ HỒNG 022198001075 29/11/1998 Nữ 17.95 1.5 1.5 19.5 D340301 ĐH Kế toán

1948 HHA006603 NGUYỄN THỊ HỢP 031198004137 14/11/1998 Nữ 17.8 0 0 17.75 D340301 ĐH Kế toán

1949 YTB004943 NGUYỄN THỊ THU HUẾ 152227776 06/01/1998 Nữ 17.45 1 1 18.5 D340301 ĐH Kế toán

1950 HHA007622 BÙI THỊ LAN HƯƠNG 031977005 04/09/1998 Nữ 20.1 0 0 20 D340301 ĐH Kế toán

1951 HHA007698 ĐOÀN THANH HƯƠNG 031198003645 31/01/1998 Nữ 17.89 0.5 0.5 18.5 D340301 ĐH Kế toán

1952 HHA007731 LẠI THỊ THU HƯƠNG 031198003341 10/03/1998 Nữ 16.8 0 0 16.75 D340301 ĐH Kế toán

1953 HHA007742 MAI HƯƠNG 031983528 23/11/1998 Nữ 19.1 0.5 0.5 19.5 D340301 ĐH Kế toán

1954 NTH002395 NGÔ THỊ HƯƠNG 101268522 25/03/1998 Nữ 13.65 3.5 3.5 17.25 D340301 ĐH Kế toán

1955 HHA007790 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 031198002942 25/11/1998 Nữ 17.15 0.5 0.5 17.75 D340301 ĐH Kế toán

1956 HHA007880 PHẠM THỊ THU HƯƠNG 031973630 14/09/1998 Nữ 19 0.5 0.5 19.5 D340301 ĐH Kế toán

1957 HHA008012 PHẠM THỊ THU HƯỜNG 031966963 22/06/1998 Nữ 16.45 0 0 16.5 D340301 ĐH Kế toán

1958 HHA007915 TRẦN THỊ THANH HƯƠNG 031959685 27/04/1998 Nữ 17.25 0 0 17.25 D340301 ĐH Kế toán

1959 HHA007079 TRẦN ĐỨC HUY 031098000043 17/02/1998 Nam 17.33 0 0 17.25 D340301 ĐH Kế toán

1960 HHA007164 ĐÀO THỊ NGỌC HUYỀN 031198000742 15/10/1998 Nữ 15.75 0.5 0.5 16.25 D340301 ĐH Kế toán

1961 HVN004090 ĐỖ THỊ NGỌC HUYỀN 142871890 26/05/1998 Nữ 15.1 1 1 16 D340301 ĐH Kế toán

1962 HVN004111 HOÀNG THỊ HUYỀN 142891467 09/02/1998 Nữ 17.45 1 1 18.5 D340301 ĐH Kế toán

1963 HHA007238 NGÔ NGỌC HUYỀN 031198000274 19/03/1998 Nữ 19.1 0 0 19 D340301 ĐH Kế toán

1964 HHA007276 NGUYỄN THỊ HUYỀN 031996360 16/06/1997 Nữ 19.65 0.5 0.5 20.25 D340301 ĐH Kế toán

1965 HHA007314 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 031959837 11/10/1998 Nữ 17.95 0 0 18 D340301 ĐH Kế toán

1966 HHA007333 NGUYỄN THU HUYỀN 031966319 20/02/1998 Nữ 17.65 0 0 17.75 D340301 ĐH Kế toán

1967 HHA007345 PHẠM THỊ DIỆU HUYỀN 031198002860 12/06/1998 Nữ 16.2 0.5 0.5 16.75 D340301 ĐH Kế toán

1968 HHA007415 TRẦN THANH HUYỀN 031958715 20/12/1998 Nữ 21.53 0 0 21.5 D340301 ĐH Kế toán

1969 HHA008302 BÙI CÔNG ANH KHOA 031098000224 31/07/1998 Nam 18.25 0 0 18.25 D340301 ĐH Kế toán

1970 HHA008493 HOÀNG THỊ THÚY KIỀU 031980737 24/04/1998 Nữ 19.1 0.5 0.5 19.5 D340301 ĐH Kế toán

1971 YTB006409 LÊ THỊ NGỌC LAN 152194978 16/07/1998 Nữ 18.85 1 1 19.75 D340301 ĐH Kế toán

1972 HHA008571 NGUYỄN THỊ LAN 031198000725 09/05/1998 Nữ 15.63 0.5 0.5 16.25 D340301 ĐH Kế toán

1973 HHA008736 CHU THỊ LỆ 031972344 26/10/1998 Nữ 18.03 0.5 0.5 18.5 D340301 ĐH Kế toán

1974 HHA008747 HOÀNG THỊ LỆ 031198000634 20/06/1998 Nữ 16.2 0.5 0.5 16.75 D340301 ĐH Kế toán

1975 HHA008772 VĂN THỊ NHẬT LỆ 031959335 15/08/1998 Nữ 16.83 0 0 16.75 D340301 ĐH Kế toán

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 60

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

1976 HDT009012 LÊ THỊ LIÊN 175014137 10/07/1998 Nữ 15.7 1 1 16.75 D340301 ĐH Kế toán

1977 HHA008840 PHẠM THỊ LIỄU 031198002784 22/02/1998 Nữ 15.13 0.5 0.5 15.75 D340301 ĐH Kế toán

1978 HHA008849 BÙI KHÁNH LINH 031198000038 22/06/1998 Nữ 17.4 0 0 17.5 D340301 ĐH Kế toán

1979 HHA009002 HOÀNG PHƯƠNG LINH 031978138 13/09/1998 Nữ 16.22 0 0 16.25 D340301 ĐH Kế toán

1980 NLS003353 HOÀNG THỊ LINH 231203863 03/10/1998 Nữ 14.15 1.5 1.5 15.75 D340301 ĐH Kế toán

1981 HHA009022 LÂM THỊ THÙY LINH 031198003913 14/05/1998 Nữ 17 0.5 0.5 17.5 D340301 ĐH Kế toán

1982 HHA009087 MAI THỊ NGỌC LINH 031966614 23/07/1998 Nữ 18.15 0 0 18.25 D340301 ĐH Kế toán

1983 HHA009124 NGUYỄN HOÀI LINH 031198002205 17/05/1998 Nữ 15.3 0.5 0.5 15.75 D340301 ĐH Kế toán

1984 HHA009142 NGUYỄN PHƯƠNG HOÀI LINH 031985070 31/10/1998 Nữ 15.45 0.5 0.5 16 D340301 ĐH Kế toán

1985 HHA009168 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 122305644 16/10/1998 Nữ 16.45 0 0 16.5 D340301 ĐH Kế toán

1986 HHA009174 NGUYỄN THỊ HẢI LINH 031198002450 08/05/1998 Nữ 16.05 0.5 0.5 16.5 D340301 ĐH Kế toán

1987 HHA009182 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 031958504 28/08/1998 Nữ 15.6 0 0 15.5 D340301 ĐH Kế toán

1988 HHA009199 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 031198001427 04/03/1998 Nữ 17 0.5 0.5 17.5 D340301 ĐH Kế toán

1989 HHA009243 NGUYỄN THỊ THÚY LINH 031198003547 17/02/1998 Nữ 18.45 0 0 18.5 D340301 ĐH Kế toán

1990 HHA009251 NGUYỄN THÙY LINH 031978112 06/03/1998 Nữ 19.27 0 0 19.25 D340301 ĐH Kế toán

1991 HHA009268 NGUYỄN THÙY LINH 031198000243 16/10/1998 Nữ 17.15 0 0 17.25 D340301 ĐH Kế toán

1992 HHA009357 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 031198003566 12/04/1998 Nữ 15.38 0 0 15.5 D340301 ĐH Kế toán

1993 HHA009361 PHẠM THỊ THÙY LINH 031976038 07/07/1998 Nữ 19.63 0 0 19.75 D340301 ĐH Kế toán

1994 HHA009362 PHẠM THỊ THÙY LINH 031974421 12/04/1998 Nữ 17.3 0 0 17.25 D340301 ĐH Kế toán

1995 HHA009391 QUÁCH THỊ MỸ LINH 031990959 11/12/1998 Nữ 16.5 0.5 0.5 17 D340301 ĐH Kế toán

1996 HHA009441 TRẦN THỊ THÙY LINH 031198000865 09/02/1998 Nữ 17.65 1.5 1.5 19.25 D340301 ĐH Kế toán

1997 HHA009496 VŨ THỊ THÙY LINH 031198001975 06/10/1998 Nữ 17.1 0 0 17 D340301 ĐH Kế toán

1998 HHA009505 VŨ THÙY LINH 031982144 04/09/1998 Nữ 18.45 0 0 18.5 D340301 ĐH Kế toán

1999 HHA009503 VŨ THÙY LINH 031978366 03/12/1998 Nữ 20.45 0 0 20.5 D340301 ĐH Kế toán

2000 HHA009554 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 031947716 03/08/1998 Nữ 18.73 0 0 18.75 D340301 ĐH Kế toán

2001 YTB007561 PHẠM THỊ LƯỢM 034198001064 02/11/1998 Nữ 18.95 0.5 0.5 19.5 D340301 ĐH Kế toán

2002 HHA010022 BÙI THỊ LÝ 031983417 22/11/1998 Nữ 16.18 0.5 0.5 16.75 D340301 ĐH Kế toán

2003 HHA010065 ĐẶNG QUỲNH MAI 031959806 20/08/1998 Nữ 16.5 0 0 16.5 D340301 ĐH Kế toán

2004 HHA010070 ĐẶNG THỊ THANH MAI 163459615 15/09/1998 Nữ 18.45 0 0 18.5 D340301 ĐH Kế toán

2005 HHA010062 ĐINH THỊ THANH MAI 031978088 31/08/1998 Nữ 18.15 0 0 18.25 D340301 ĐH Kế toán

2006 HHA010128 NGUYỄN THỊ MAI 031198003977 06/06/1998 Nữ 19.75 0.5 0.5 20.25 D340301 ĐH Kế toán

2007 HHA010145 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 031974909 16/08/1998 Nữ 16.48 0 0 16.5 D340301 ĐH Kế toán

2008 SKH004277 NGUYỄN THỊ THUÝ MAI 145825222 22/03/1998 Nữ 17.5 1 1 18.5 D340301 ĐH Kế toán

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 61

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

2009 HHA010198 TRẦN THỊ PHƯƠNG MAI 031948740 09/06/1998 Nữ 17.15 0.5 0.5 17.75 D340301 ĐH Kế toán

2010 HVN005998 TRƯƠNG THỊ MAI 142863617 25/02/1998 Nữ 16.5 1 1 17.5 D340301 ĐH Kế toán

2011 HHA010227 DƯƠNG XUÂN MẠNH 031978106 02/02/1998 Nam 18 0 0 18 D340301 ĐH Kế toán

2012 HHA010297 NGUYỄN VĂN MẠNH 031975704 31/01/1998 Nam 17.4 0 0 17.5 D340301 ĐH Kế toán

2013 HHA010694 NGUYỄN HÀ MY 031982606 26/12/1998 Nữ 17.28 0 0 17.25 D340301 ĐH Kế toán

2014 HHA010697 NGUYỄN PHẠM THỦY MY 031976989 13/09/1998 Nữ 19.5 0 0 19.5 D340301 ĐH Kế toán

2015 HHA010699 NGUYỄN THỊ HÀ MY 031958522 31/07/1998 Nữ 17.8 0 0 17.75 D340301 ĐH Kế toán

2016 HHA010730 TRẦN THỊ HÀ MY 031198002613 05/10/1998 Nữ 18.53 0 0 18.5 D340301 ĐH Kế toán

2017 HHA011117 LÊ THỊ NGÀ 031198003861 18/09/1998 Nữ 17 0.5 0.5 17.5 D340301 ĐH Kế toán

2018 HHA011064 NGUYỄN THỊ NGA 031975747 08/11/1998 Nữ 19.05 0.5 0.5 19.5 D340301 ĐH Kế toán

2019 NTH003487 NGUYỄN THÚY NGA 101286839 30/11/1998 Nữ 16.25 1.5 1.5 17.75 D340301 ĐH Kế toán

2020 HHA011168 NGÔ THỊ NGÂN 031198003191 14/02/1998 Nữ 17.83 0 0 17.75 D340301 ĐH Kế toán

2021 HHA011269 PHAN GIANG TUẤN NGHĨA 031976637 21/02/1998 Nam 16.78 0 0 16.75 D340301 ĐH Kế toán

2022 HHA011283 TRẦN THÀNH NGHĨA 031974859 22/07/1998 Nam 16.35 0 0 16.25 D340301 ĐH Kế toán

2023 HHA011380 HÀ BÍCH NGỌC 031982085 20/09/1998 Nữ 18.7 0 0 18.75 D340301 ĐH Kế toán

2024 HHA011388 HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC 031198000855 29/12/1998 Nữ 15.7 0.5 0.5 16.25 D340301 ĐH Kế toán

2025 HHA011393 LÊ BẢO NGỌC 031970842 26/03/1998 Nữ 14.9 1 1 16 D340301 ĐH Kế toán

2026 YTB008664 LÊ THỊ ÁNH NGỌC 152194527 14/12/1998 Nữ 15.75 1 1 16.75 D340301 ĐH Kế toán

2027 HHA011430 NGUYỄN BÍCH NGỌC 031959758 26/08/1998 Nữ 16 0 0 16 D340301 ĐH Kế toán

2028 HHA011438 NGUYỄN ĐOÀN BẢO NGỌC 031976012 30/12/1998 Nữ 19.13 0 0 19.25 D340301 ĐH Kế toán

2029 HHA011464 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 031198002253 18/08/1998 Nữ 16.6 0.5 0.5 17 D340301 ĐH Kế toán

2030 HHA011461 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 031982075 11/07/1998 Nữ 18.9 0 0 19 D340301 ĐH Kế toán

2031 HHA011471 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 031970870 01/11/1998 Nữ 17.35 0 0 17.25 D340301 ĐH Kế toán

2032 HHA011483 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 031999644 17/06/1998 Nữ 17.5 0 0 17.5 D340301 ĐH Kế toán

2033 HVN006755 TĂNG THỊ KHÁNH NGỌC 142789205 09/12/1998 Nữ 14.45 1 1 15.5 D340301 ĐH Kế toán

2034 HHA011636 ĐỖ MINH NGUYỆT 031198002686 25/01/1998 Nữ 16.25 0 0 16.25 D340301 ĐH Kế toán

2035 HHA011648 HOÀNG THỊ MINH NGUYỆT 031198003988 12/09/1998 Nữ 18.3 0.5 0.5 18.75 D340301 ĐH Kế toán

2036 YTB008878 TRẦN ÁNH NGUYỆT 152178108 25/02/1998 Nữ 18.8 1 1 19.75 D340301 ĐH Kế toán

2037 HHA011680 TRƯƠNG THỊ MINH NGUYỆT 031972326 19/11/1998 Nữ 15.83 0.5 0.5 16.25 D340301 ĐH Kế toán

2038 HVN006870 NGUYỄN THỊ NHÀI 142825176 14/09/1998 Nữ 18 1 1 19 D340301 ĐH Kế toán

2039 HHA011728 NGUYỄN THỊ NHÀN 031974807 13/03/1997 Nữ 15.8 0.5 0.5 16.25 D340301 ĐH Kế toán

2040 HHA011726 NGUYỄN THỊ NHÀN 034197001304 02/12/1997 Nữ 17.43 0.5 0.5 18 D340301 ĐH Kế toán

2041 HHA011789 ĐỖ THỊ MINH NHẬT 031955563 04/02/1998 Nữ 19.5 0 0 19.5 D340301 ĐH Kế toán

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 62

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

2042 HHA011820 CAO TUYẾT NHI 031198001963 25/11/1998 Nữ 16.7 0 0 16.75 D340301 ĐH Kế toán

2043 HHA011841 NGUYỄN THỊ LAN NHI 031970538 23/01/1998 Nữ 16.75 0 0 16.75 D340301 ĐH Kế toán

2044 HHA011874 NGUYỄN THỊ HỒNG NHIÊN 031974417 30/06/1998 Nữ 16.85 0 0 16.75 D340301 ĐH Kế toán

2045 HVN006969 NGUYỄN THỊ NHIÊN 142890240 15/06/1998 Nữ 15.98 1 1 17 D340301 ĐH Kế toán

2046 HHA011900 ĐÀO THỊ NHUNG 031198000091 08/05/1998 Nữ 15.38 0 0 15.5 D340301 ĐH Kế toán

2047 NTH003742 HOÀNG THỊ NHUNG 101310703 08/09/1998 Nữ 15.25 0.5 0.5 15.75 D340301 ĐH Kế toán

2048 HHA012111 HOÀNG ANH NINH 031954146 03/03/1998 Nam 16.85 0 0 16.75 D340301 ĐH Kế toán

2049 HHA012146 VŨ DUY NINH 031098002448 02/06/1998 Nam 15.2 0.5 0.5 15.75 D340301 ĐH Kế toán

2050 DCN009659 LÊ THỊ NỤ 036198002570 02/10/1998 Nữ 15.5 1 1 16.5 D340301 ĐH Kế toán

2051 HHA012194 LÊ THỊ KIỀU OANH 031959345 23/02/1998 Nữ 18.75 0 0 18.75 D340301 ĐH Kế toán

2052 YTB009297 LÊ THỊ KIM OANH 152218007 14/08/1998 Nữ 15.23 1 1 16.25 D340301 ĐH Kế toán

2053 HHA012330 NGUYỄN NHẤT PHONG 031098003184 10/09/1998 Nam 16.1 0 0 16 D340301 ĐH Kế toán

2054 HHA012440 TRẦN ĐÌNH PHÚ 031098002295 08/11/1998 Nam 15.85 0 0 15.75 D340301 ĐH Kế toán

2055 HHA012556 BÙI THỊ PHƯƠNG 031993804 21/06/1998 Nữ 15.45 0.5 0.5 16 D340301 ĐH Kế toán

2056 HHA012926 ĐẶNG THỊ THÚY PHƯỢNG 031198003958 24/07/1998 Nữ 17.55 0 0 17.5 D340301 ĐH Kế toán

2057 HHA012626 HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG 031978432 22/09/1998 Nữ 20.85 0 0 20.75 D340301 ĐH Kế toán

2058 HHA012640 LÊ THỊ HÀ PHƯƠNG 031982257 03/11/1998 Nữ 18.08 0 0 18 D340301 ĐH Kế toán

2059 HHA012642 LÊ THỊ HOÀNG PHƯƠNG 031970691 27/03/1998 Nữ 15.55 0 0 15.5 D340301 ĐH Kế toán

2060 HHA012678 NGUYỄN ÁI THIÊN PHƯƠNG 031975108 26/04/1998 Nữ 16.3 0 0 16.25 D340301 ĐH Kế toán

2061 HHA012688 NGUYỄN LƯƠNG HUYỀN PHƯƠNG 031982013 08/12/1998 Nữ 18.86 0 0 18.75 D340301 ĐH Kế toán

2062 HHA012707 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 031198003488 01/09/1998 Nữ 18.15 0.5 0.5 18.75 D340301 ĐH Kế toán

2063 HHA012720 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 031970658 18/06/1998 Nữ 18.45 0 0 18.5 D340301 ĐH Kế toán

2064 HHA012752 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 031972296 22/03/1998 Nữ 16.25 0.5 0.5 16.75 D340301 ĐH Kế toán

2065 HHA012772 NGUYỄN THU PHƯƠNG 031970020 25/05/1998 Nữ 18.35 0 0 18.25 D340301 ĐH Kế toán

2066 HHA012790 PHẠM HÀ PHƯƠNG 031198001307 31/05/1998 Nữ 17.3 0 0 17.25 D340301 ĐH Kế toán

2067 HHA012974 PHẠM THỊ PHƯỢNG 031996959 05/07/1998 Nữ 17.9 0.5 0.5 18.5 D340301 ĐH Kế toán

2068 HHA012984 TRẦN THỊ PHƯỢNG 031198003096 01/09/1998 Nữ 16.25 1.5 1.5 17.75 D340301 ĐH Kế toán

2069 HHA012867 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG 031198002891 09/10/1998 Nữ 17.3 0.5 0.5 17.75 D340301 ĐH Kế toán

2070 HHA012903 VŨ THU PHƯƠNG 031959831 20/11/1998 Nữ 18.75 0 0 18.75 D340301 ĐH Kế toán

2071 HHA013193 HOÀNG MINH QUÂN 031970395 16/06/1998 Nam 16.8 0 0 16.75 D340301 ĐH Kế toán

2072 NTH004139 PHAN VŨ QUÂN 101288344 27/04/1998 Nam 18 0.5 0.5 18.5 D340301 ĐH Kế toán

2073 NTH004152 TRẦN THỊ QÚI 101308355 02/10/1998 Nữ 19.7 0.5 0.5 20.25 D340301 ĐH Kế toán

2074 HHA013474 LÊ THỊ HƯƠNG QUỲNH 031982370 25/06/1998 Nữ 16.15 0 0 16.25 D340301 ĐH Kế toán

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 63

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

2075 HHA013567 TÔ HƯƠNG QUỲNH 031198001390 06/08/1998 Nữ 17.15 0 0 17.25 D340301 ĐH Kế toán

2076 HHA013657 NGUYỄN THỊ SÂM 031888814 20/08/1997 Nữ 18.6 0 0 18.5 D340301 ĐH Kế toán

2077 HDT014271 TRƯƠNG THỊ SANG 175065665 06/11/1998 Nữ 14.4 1.5 1.5 16 D340301 ĐH Kế toán

2078 HHA014058 LÊ THỊ TÂM 031966728 21/10/1998 Nữ 16.15 0 0 16.25 D340301 ĐH Kế toán

2079 HHA014071 NGUYỄN MINH TÂM 031198002315 12/09/1998 Nữ 15.43 0 0 15.5 D340301 ĐH Kế toán

2080 HHA015158 PHẠM ĐỨC THẮNG 031098003749 14/08/1998 Nam 14.95 0.5 0.5 15.5 D340301 ĐH Kế toán

2081 HHA014240 DƯƠNG THỊ THANH 032011401 20/05/1998 Nữ 18.9 1.5 1.5 20.5 D340301 ĐH Kế toán

2082 HHA014250 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THANH 031198000448 17/11/1998 Nữ 17.8 0 0 17.75 D340301 ĐH Kế toán

2083 HHA014244 ĐỖ MINH THANH 031974450 01/07/1998 Nữ 19.45 0 0 19.5 D340301 ĐH Kế toán

2084 YTB010701 ĐỖ NGỌC THANH 152193078 20/09/1998 Nữ 21 1 1 22 D340301 ĐH Kế toán

2085 HHA014252 ĐOÀN LÂM TRANG THANH 031198002461 23/05/1998 Nữ 19 0.5 0.5 19.5 D340301 ĐH Kế toán

2086 HHA014312 PHẠM THỊ HUYỀN THANH 031970501 08/11/1998 Nữ 20.8 0 0 20.75 D340301 ĐH Kế toán

2087 HHA014328 TRẦN THỊ THANH 032011396 21/10/1998 Nữ 15.45 0.5 0.5 16 D340301 ĐH Kế toán

2088 HHA014345 VŨ THỊ THANH THANH 031959298 23/03/1998 Nữ 16.48 0 0 16.5 D340301 ĐH Kế toán

2089 HHA014676 HOÀNG THỊ THẢO 030198000020 23/10/1998 Nữ 17.88 0 0 18 D340301 ĐH Kế toán

2090 HHA014723 NGÔ THU THẢO 031959334 05/02/1998 Nữ 17.4 0 0 17.5 D340301 ĐH Kế toán

2091 HHA014767 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 031970032 09/11/1998 Nữ 17.4 0 0 17.5 D340301 ĐH Kế toán

2092 HHA014789 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 031970262 27/06/1998 Nữ 16.2 0 0 16.25 D340301 ĐH Kế toán

2093 HHA014831 NGUYỄN THỊ THU THẢO 031198002558 12/05/1998 Nữ 16.85 0.5 0.5 17.25 D340301 ĐH Kế toán

2094 HHA014827 NGUYỄN THỊ THU THẢO 031983814 06/02/1998 Nữ 16.4 0.5 0.5 17 D340301 ĐH Kế toán

2095 HHA014855 PHẠM PHƯƠNG THẢO 031198001503 02/08/1998 Nữ 16.9 0 0 17 D340301 ĐH Kế toán

2096 HHA014871 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 031954109 28/12/1998 Nữ 19.9 0 0 20 D340301 ĐH Kế toán

2097 HHA014862 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 031959746 12/01/1998 Nữ 16.05 0 0 16 D340301 ĐH Kế toán

2098 HHA014865 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 031198003322 19/05/1998 Nữ 19.35 0.5 0.5 19.75 D340301 ĐH Kế toán

2099 HHA014873 PHẠM THỊ THIÊN THẢO 031977314 03/09/1998 Nữ 16.8 0 0 16.75 D340301 ĐH Kế toán

2100 HHA014883 PHẠM THỊ THU THẢO 031982191 22/04/1998 Nữ 17.9 0 0 18 D340301 ĐH Kế toán

2101 HHA014897 THÂN THỊ THU THẢO 031970073 12/10/1998 Nữ 20.83 0 0 20.75 D340301 ĐH Kế toán

2102 HHA014900 TRẦN BÙI PHƯƠNG THẢO 032015705 25/09/1998 Nữ 16.7 0 0 16.75 D340301 ĐH Kế toán

2103 HHA014952 VŨ THỊ THÁI THẢO 031966901 12/05/1998 Nữ 19.8 0 0 19.75 D340301 ĐH Kế toán

2104 NTH004665 VŨ THỊ THU THẢO 022198002363 15/09/1998 Nữ 15.5 1.5 1.5 17 D340301 ĐH Kế toán

2105 HHA015251 BÙI ĐỨC THIÊM 031974462 21/10/1998 Nam 17.31 0 0 17.25 D340301 ĐH Kế toán

2106 YTB011442 ĐẶNG CAO THIÊN 034098001683 13/09/1998 Nam 15.15 1 1 16.25 D340301 ĐH Kế toán

2107 HHA015301 NGUYỄN THANH THIẾU 031983888 13/08/1998 Nam 18.6 0.5 0.5 19 D340301 ĐH Kế toán

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 64

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

2108 HHA015422 HOÀNG THỊ THI THƠ 031966733 10/04/1998 Nữ 18.6 0 0 18.5 D340301 ĐH Kế toán

2109 HHA015371 ĐỖ THỊ THOA 031198004009 26/06/1998 Nữ 17.25 0.5 0.5 17.75 D340301 ĐH Kế toán

2110 HHA015385 VŨ THỊ KIM THOA 032012983 06/06/1998 Nữ 19.55 1.5 1.5 21 D340301 ĐH Kế toán

2111 HHA015396 ĐỖ THỊ THOAN 032016065 07/02/1998 Nữ 19.85 0 0 19.75 D340301 ĐH Kế toán

2112 HHA015948 BÙI NGỌC MINH THƯ 032005909 12/01/1998 Nữ 18.25 0.5 0.5 18.75 D340301 ĐH Kế toán

2113 HHA015484 ĐINH THỊ MINH THU 031198001507 29/08/1998 Nữ 17.45 0.5 0.5 18 D340301 ĐH Kế toán

2114 HHA015504 KHÚC THỊ THU 031198002736 31/08/1998 Nữ 15.73 0.5 0.5 16.25 D340301 ĐH Kế toán

2115 HHA015535 NGUYỄN THỊ MINH THU 031970693 14/09/1998 Nữ 17.4 0 0 17.5 D340301 ĐH Kế toán

2116 HHA015994 PHẠM ANH THƯ 031947728 15/07/1997 Nữ 17.5 0 0 17.5 D340301 ĐH Kế toán

2117 YTB012076 PHẠM THỊ THƯ 152229004 01/03/1998 Nữ 18.65 1 1 19.75 D340301 ĐH Kế toán

2118 HHA015576 VŨ HOÀI THU 031970511 12/11/1998 Nữ 20.95 0 0 21 D340301 ĐH Kế toán

2119 HHA016054 HOÀNG THỊ THƯƠNG 031983913 14/02/1998 Nữ 17.8 0.5 0.5 18.25 D340301 ĐH Kế toán

2120 HHA016061 NGÔ THỊ HOÀI THƯƠNG 031972302 04/09/1998 Nữ 17.35 0.5 0.5 17.75 D340301 ĐH Kế toán

2121 HHA016064 NGÔ THỊ THƯƠNG 031948727 12/10/1998 Nữ 16.4 0.5 0.5 17 D340301 ĐH Kế toán

2122 HHA016071 NGUYỄN THỊ THU THƯƠNG 031198001701 03/03/1998 Nữ 18.4 0 0 18.5 D340301 ĐH Kế toán

2123 HHA015835 BÙI THỊ PHƯƠNG THÚY 031977058 04/03/1998 Nữ 16.1 0 0 16 D340301 ĐH Kế toán

2124 HHA015854 ĐẶNG MINH THÚY 031958629 12/04/1998 Nữ 17.4 0 0 17.5 D340301 ĐH Kế toán

2125 HHA015713 ĐÀO THỊ THỦY 031198002414 04/03/1998 Nữ 16.28 0.5 0.5 16.75 D340301 ĐH Kế toán

2126 HHA015706 ĐỖ THỊ THANH THỦY 031198000062 08/09/1998 Nữ 19.9 0 0 20 D340301 ĐH Kế toán

2127 HHA015711 ĐỖ THU THỦY 031955562 11/12/1998 Nữ 17.35 0 0 17.25 D340301 ĐH Kế toán

2128 HHA015719 ĐOÀN THU THỦY 031198001473 19/10/1998 Nữ 18.18 0 0 18.25 D340301 ĐH Kế toán

2129 YTB011905 LÊ THỊ THU THỦY 152259439 26/11/1998 Nữ 16.15 1 1 17.25 D340301 ĐH Kế toán

2130 HHA015869 LÊ THỊ THÚY 031198001663 03/06/1998 Nữ 16.4 0.5 0.5 17 D340301 ĐH Kế toán

2131 HHA015737 LƯƠNG THU THỦY 031198000668 02/04/1998 Nữ 18.45 0.5 0.5 19 D340301 ĐH Kế toán

2132 HHA015875 NGUYỄN HỒNG THÚY 031970211 09/07/1998 Nữ 17.08 0 0 17 D340301 ĐH Kế toán

2133 HHA015760 NGUYỄN THỊ THU THỦY 031198003167 29/07/1998 Nữ 16.9 0 0 17 D340301 ĐH Kế toán

2134 HHA015775 NGUYỄN THU THỦY 031198003664 08/11/1998 Nữ 18.5 0.5 0.5 19 D340301 ĐH Kế toán

2135 HHA015777 NGUYỄN THU THỦY 031976160 14/11/1998 Nữ 20.9 0 0 21 D340301 ĐH Kế toán

2136 HHA015689 PHẠM THỊ THÙY 031198003321 13/02/1998 Nữ 19.05 0.5 0.5 19.5 D340301 ĐH Kế toán

2137 HHA015807 PHẠM THU THỦY 031198004116 19/05/1998 Nữ 19.8 0 0 19.75 D340301 ĐH Kế toán

2138 HHA015923 TRẦN THANH THÚY 031982123 26/10/1998 Nữ 18.4 0 0 18.5 D340301 ĐH Kế toán

2139 HHA015924 VŨ MINH THÚY 031955545 14/11/1998 Nữ 18.5 0 0 18.5 D340301 ĐH Kế toán

2140 HHA015927 VŨ THỊ MINH THÚY 031970515 12/02/1998 Nữ 19.65 0 0 19.75 D340301 ĐH Kế toán

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 65

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

2141 TDV018701 NGUYỄN THỊ TRÀ 187657857 18/07/1998 Nữ 15.25 1 1 16.25 D340301 ĐH Kế toán

2142 HHA016918 ĐẶNG THỊ NGỌC TRÂM 031959461 09/10/1998 Nữ 19.05 0 0 19 D340301 ĐH Kế toán

2143 HHA016942 VŨ THỊ BỘI TRÂM 031975007 28/10/1998 Nữ 18.6 0 0 18.5 D340301 ĐH Kế toán

2144 HHA016440 BÙI THỊ MINH TRANG 031970130 23/10/1998 Nữ 18.95 0 0 19 D340301 ĐH Kế toán

2145 HHA016539 HOÀNG THỊ THÙY TRANG 031978122 23/11/1998 Nữ 15.7 0 0 15.75 D340301 ĐH Kế toán

2146 HHA016550 HUỲNH MINH TRANG 031975160 01/02/1998 Nữ 17.45 0 0 17.5 D340301 ĐH Kế toán

2147 HHA016567 LÊ THỊ KIỀU TRANG 031955648 04/01/1998 Nữ 17.88 0 0 18 D340301 ĐH Kế toán

2148 HDT017829 NGUYỄN HOÀI TRANG 175004782 21/08/1998 Nữ 19.25 1 1 20.25 D340301 ĐH Kế toán

2149 HHA016617 NGUYỄN HƯƠNG TRANG 031978039 16/04/1998 Nữ 16.65 0 0 16.75 D340301 ĐH Kế toán

2150 HHA016619 NGUYỄN LINH TRANG 031982039 04/01/1998 Nữ 16.8 0 0 16.75 D340301 ĐH Kế toán

2151 HHA016653 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 031198000990 03/05/1998 Nữ 18 0.5 0.5 18.5 D340301 ĐH Kế toán

2152 HVN009761 NGUYỄN THỊ THU TRANG 142872202 08/10/1998 Nữ 15.85 1 1 16.75 D340301 ĐH Kế toán

2153 HHA016697 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 031198000754 15/01/1998 Nữ 15.53 0.5 0.5 16 D340301 ĐH Kế toán

2154 HHA016698 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 031978121 18/05/1998 Nữ 18.1 0 0 18 D340301 ĐH Kế toán

2155 HHA016717 NGUYỄN THỊ TRANG 031983527 21/05/1998 Nữ 14 1.5 1.5 15.5 D340301 ĐH Kế toán

2156 YTB012759 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 034198000112 12/05/1998 Nữ 16.2 1 1 17.25 D340301 ĐH Kế toán

2157 YTB012770 PHẠM THỊ TRANG 152216027 02/01/1998 Nữ 17.28 1 1 18.25 D340301 ĐH Kế toán

2158 HHA016897 VŨ THỊ THU TRANG 031198004220 26/04/1998 Nữ 16.45 0.5 0.5 17 D340301 ĐH Kế toán

2159 HHA016901 VŨ THỊ TRANG 031992569 01/07/1998 Nữ 17.4 0.5 0.5 18 D340301 ĐH Kế toán

2160 HHA016979 HOÀNG THỊ VIỆT TRINH 031198000312 21/10/1998 Nữ 16.03 0 0 16 D340301 ĐH Kế toán

2161 HHA017099 HOÀNG LÊ MINH TRUNG 031976070 31/12/1998 Nam 18.65 0 0 18.75 D340301 ĐH Kế toán

2162 HHA017821 PHẠM ĐỨC TÙNG 031966821 20/01/1998 Nam 16.62 0 0 16.5 D340301 ĐH Kế toán

2163 HHA018074 ĐOÀN THỊ UYÊN 031198003624 17/12/1998 Nữ 16 0.5 0.5 16.5 D340301 ĐH Kế toán

2164 HHA018103 NGUYỄN THỊ UYÊN 031978090 27/03/1998 Nữ 16.5 0 0 16.5 D340301 ĐH Kế toán

2165 HHA018121 PHẠM THU UYÊN 031970590 08/03/1998 Nữ 19.75 0 0 19.75 D340301 ĐH Kế toán

2166 HHA018130 TRẦN THỊ TỐ UYÊN 031977180 26/04/1998 Nữ 18.58 0 0 18.5 D340301 ĐH Kế toán

2167 DCN014599 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 036198004534 27/07/1998 Nữ 20.15 1 1 21.25 D340301 ĐH Kế toán

2168 HHA018273 TRẦN THU VÂN 031982153 21/02/1998 Nữ 16.5 0 0 16.5 D340301 ĐH Kế toán

2169 HHA018277 VŨ HỒNG VÂN 031198002464 02/08/1998 Nữ 18 0.5 0.5 18.5 D340301 ĐH Kế toán

2170 HHA018301 NGUYỄN THỊ HUYỀN VI 031984073 27/03/1998 Nữ 14.73 1.5 1.5 16.25 D340301 ĐH Kế toán

2171 HHA018620 TRẦN HỮU VƯỢNG 031098002609 21/01/1998 Nam 16.2 0 0 16.25 D340301 ĐH Kế toán

2172 HHA018627 ĐÀO HÀ VY 031970612 13/01/1998 Nữ 16.05 0 0 16 D340301 ĐH Kế toán

2173 HHA018649 MAI THỊ XEN 031198000854 13/06/1998 Nữ 19.35 0.5 0.5 19.75 D340301 ĐH Kế toán

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 66

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

2174 HVN010861 LÊ THỊ XUÂN 142895570 08/01/1998 Nữ 16.05 1 1 17 D340301 ĐH Kế toán

2175 HHA018691 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 031198002356 18/08/1998 Nữ 15.3 0.5 0.5 15.75 D340301 ĐH Kế toán

2176 HHA018760 ĐỖ THỊ HẢI YẾN 031198003934 28/07/1998 Nữ 18.3 0 0 18.25 D340301 ĐH Kế toán

2177 HHA018793 LƯƠNG HẢI YẾN 031198000620 22/06/1998 Nữ 19.88 0.5 0.5 20.5 D340301 ĐH Kế toán

2178 HHA018794 LƯƠNG THỊ HẢI YẾN 031974320 10/09/1998 Nữ 18.3 0 0 18.25 D340301 ĐH Kế toán

2179 HHA018798 MAI THỊ HẢI YẾN 031198000847 21/11/1998 Nữ 18.63 0.5 0.5 19.25 D340301 ĐH Kế toán

2180 HHA018802 NGUYỄN CẨM YẾN 031966373 05/06/1998 Nữ 17.7 0 0 17.75 D340301 ĐH Kế toán

2181 HHA018846 PHẠM THỊ HẢI YẾN 031970677 02/11/1998 Nữ 18.5 0 0 18.5 D340301 ĐH Kế toán

2182 HHA018869 TRẦN THỊ HẢI YẾN 031198003240 05/03/1998 Nữ 18.1 0.5 0.5 18.5 D340301 ĐH Kế toán

2183 HHA003305 NGUYỄN TRỌNG ĐẠI 031970438 16/10/1998 Nam 19.25 0 0 19.25 D420101 ĐH Sinh học

2184 HHA005197 LƯU THỊ THÚY HIỀN 031954103 10/08/1998 Nữ 18.2 0 0 18.25 D420101 ĐH Sinh học

2185 HHA000681 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 031198003802 18/07/1998 Nữ 16.1 0.5 0.5 16.5 D420201 ĐH Công nghệ sinh học

2186 HHA001520 KHỔNG THỊ BÍCH 031198003660 08/03/1998 Nữ 14.9 0.5 0.5 15.5 D420201 ĐH Công nghệ sinh học

2187 HDT002350 NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG 174693680 13/05/1998 Nam 18.3 1 1 19.25 D420201 ĐH Công nghệ sinh học

2188 NTH000741 VŨ THỊ DUNG 022198002064 13/02/1998 Nữ 14.6 0.5 0.5 15 D420201 ĐH Công nghệ sinh học

2189 HHA002776 VŨ TRÍ DŨNG 031970054 10/11/1998 Nam 16.6 0 0 16.5 D420201 ĐH Công nghệ sinh học

2190 HHA003578 VŨ HOÀNG ĐẠT 031982072 19/07/1998 Nam 14.95 0 0 15 D420201 ĐH Công nghệ sinh học

2191 HHA004376 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 031959830 14/09/1998 Nữ 17.5 0 0 17.5 D420201 ĐH Công nghệ sinh học

2192 HHA004770 NGUYỄN THỊ HẠNH 031198000818 24/09/1998 Nữ 18.5 0.5 0.5 19 D420201 ĐH Công nghệ sinh học

2193 HHA004773 NGUYỄN THỊ HẠNH 031954291 28/09/1998 Nữ 15.85 0 0 15.75 D420201 ĐH Công nghệ sinh học

2194 HHA007756 NGUYỄN HỒNG HƯƠNG 031958781 01/04/1998 Nữ 16.9 0 0 17 D420201 ĐH Công nghệ sinh học

2195 HHA007350 PHẠM THỊ HUYỀN 031983654 04/12/1998 Nữ 21 0.5 0.5 21.5 D420201 ĐH Công nghệ sinh học

2196 HVN004249 PHẠM THỊ THU HUYỀN 031197000892 31/03/1997 Nữ 18.75 0 0 18.75 D420201 ĐH Công nghệ sinh học

2197 YTB007263 VŨ THỊ LINH 152195554 07/10/1998 Nữ 15 1 1 16 D420201 ĐH Công nghệ sinh học

2198 HHA009540 LÂM THỊ THANH LOAN 031198002880 11/07/1998 Nữ 14.7 0.5 0.5 15.25 D420201 ĐH Công nghệ sinh học

2199 HHA011802 NGUYỄN MẠNH NHẬT 031098002325 17/08/1998 Nam 15.9 0.5 0.5 16.5 D420201 ĐH Công nghệ sinh học

2200 HHA012889 VŨ THỊ PHƯƠNG 031198003855 19/07/1998 Nữ 16.9 0.5 0.5 17.5 D420201 ĐH Công nghệ sinh học

2201 HHA013837 NGUYỄN HOÀNG SƠN 031966194 23/08/1998 Nam 17.55 0 0 17.5 D420201 ĐH Công nghệ sinh học

2202 HHA014609 DƯƠNG THỊ THẢO 031198001509 15/09/1998 Nữ 17.8 0 0 17.75 D420201 ĐH Công nghệ sinh học

2203 HHA015951 BÙI THỊ THANH THƯ 031978437 20/03/1998 Nữ 17.1 0.5 0.5 17.5 D420201 ĐH Công nghệ sinh học

2204 HHA015472 DUY THỊ THU 031991006 17/05/1998 Nữ 14.7 0.5 0.5 15.25 D420201 ĐH Công nghệ sinh học

2205 HHA005760 PHẠM TRUNG HIẾU 031098002703 19/08/1998 Nam 20.55 0.5 0.5 21 D460101 ĐH Toán học

2206 HHA010706 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 031198001130 11/03/1998 Nữ 17.55 0.5 0.5 18 D460101 ĐH Toán học

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 67

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

2207 HHA015230 ĐỖ THỊ THÊM 032017004 24/08/1998 Nữ 20.2 0.5 0.5 20.75 D460101 ĐH Toán học

2208 SKH000058 ĐỖ NGỌC ANH 145834689 22/02/1998 Nữ 17.5 1 1 18.5 D480102 ĐH Truyền thông và mạng máy tính

2209 HHA000417 LÊ BÙI TUẤN ANH 031098001219 29/05/1998 Nam 15.4 0 0 15.5 D480102 ĐH Truyền thông và mạng máy tính

2210 HHA002847 NGUYỄN ĐỨC DUY 031983981 03/06/1998 Nam 19.3 0 0 19.25 D480102 ĐH Truyền thông và mạng máy tính

2211 HHA004660 PHẠM SƠN HẢI 031098000149 15/04/1998 Nam 15.3 0 0 15.25 D480102 ĐH Truyền thông và mạng máy tính

2212 HHA005513 ĐỖ MINH HIẾU 031868945 07/04/1996 Nam 19.08 0 0 19 D480102 ĐH Truyền thông và mạng máy tính

2213 HHA010535 NGUYỄN VIẾT MINH 031955637 07/05/1998 Nam 16.25 0 0 16.25 D480102 ĐH Truyền thông và mạng máy tính

2214 HHA012421 NGUYỄN MẠNH PHÚ 031098000124 01/01/1998 Nam 17.1 0 0 17 D480102 ĐH Truyền thông và mạng máy tính

2215 HVN009111 BÙI XUÂN THUẦN 142788617 15/07/1998 Nam 17.25 1 1 18.25 D480102 ĐH Truyền thông và mạng máy tính

2216 HHA017074 BÙI TRẦN THÀNH TRUNG 031982288 19/06/1998 Nam 19 0 0 19 D480102 ĐH Truyền thông và mạng máy tính

2217 HHA017145 NGUYỄN THÀNH TRUNG 031966843 08/10/1998 Nam 20.75 0 0 20.75 D480102 ĐH Truyền thông và mạng máy tính

2218 YTB004866 TRẦN THỊ ÁNH HỒNG 152201350 22/12/1998 Nữ 17.1 1 1 18 D480104 ĐH Hệ thống thông tin

2219 HHA016639 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 031979702 04/04/1998 Nữ 19.75 0.5 0.5 20.25 D480104 ĐH Hệ thống thông tin

2220 NTH000044 BÙI KIM ANH 022198001034 06/10/1998 Nữ 15.65 1.5 1.5 17.25 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2221 HHA000408 HOÀNG VIỆT ANH 031977269 18/08/1998 Nam 17.4 0 0 17.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2222 HHA000461 LÊ TUẤN ANH 031976141 28/02/1998 Nam 17.55 0 0 17.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2223 HHA000555 NGUYỄN HẢI ANH 031987361 17/11/1998 Nam 19.2 0.5 0.5 19.75 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2224 YTB001162 HOÀNG DUY BÌNH 152218983 01/01/1998 Nam 17.3 1 1 18.25 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2225 HHA001748 DƯƠNG THỊ KIM CHI 032019019 22/02/1998 Nữ 17.7 0.5 0.5 18.25 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2226 HHA001906 TRẦN MINH CHIẾN 036098000592 07/09/1998 Nam 18.5 0 0 18.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2227 HHA001973 LÊ ĐỨC CHÍNH 031970224 14/11/1998 Nam 18.2 0 0 18.25 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2228 HHA002232 ĐOÀN QUỐC CƯỜNG 031098000679 28/12/1998 Nam 19.3 0.5 0.5 19.75 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2229 HHA002195 VŨ HÙNG CƯƠNG 031098000823 03/06/1998 Nam 17.15 0.5 0.5 17.75 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2230 HHA002646 HỒ TRỊNH ANH DŨNG 031098001771 28/07/1998 Nam 17.55 0 0 17.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2231 HHA002648 HOÀNG ĐỨC DŨNG 031098001495 23/08/1998 Nam 20.6 0.5 0.5 21 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2232 HHA002702 NGUYỄN QUANG DŨNG 031970351 07/11/1998 Nam 19.9 0 0 20 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2233 HHA002704 NGUYỄN THÀNH DŨNG 031098000079 21/05/1998 Nam 15.5 0 0 15.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2234 HHA002766 TRƯƠNG TRÍ DŨNG 031982095 16/08/1998 Nam 18.75 0 0 18.75 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2235 HHA003133 NGUYỄN HỒNG DƯƠNG 031947630 11/10/1998 Nam 18.95 0.5 0.5 19.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2236 HHA002826 HOÀNG KHÁNH DUY 032015555 11/08/1998 Nam 17.95 0 0 18 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2237 HHA002901 PHẠM THÀNH DUY 031954080 04/01/1998 Nam 17.1 0 0 17 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2238 HHA003513 PHAN THÀNH ĐẠT 031977589 13/07/1998 Nam 15.85 0 0 15.75 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2239 HHA003563 TRẦN THÀNH ĐẠT 031982160 25/03/1998 Nam 16.4 0 0 16.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 68

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

2240 HHA003565 TRẦN TIẾN ĐẠT 032015503 24/09/1998 Nam 16.35 0 0 16.25 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2241 HHA003596 VŨ TẤT ĐẠT 031993169 09/07/1998 Nam 18.75 0.5 0.5 19.25 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2242 HHA003693 VÕ VĂN ĐOÀN 031978085 08/03/1998 Nam 17.98 0 0 18 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2243 HHA003875 NGUYỄN MINH ĐỨC 031982318 17/09/1998 Nam 19.4 0 0 19.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2244 HHA004300 LÊ MẠNH HÀ 031098004273 22/12/1998 Nam 16.8 0.5 0.5 17.25 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2245 HHA004828 NGUYỄN THỊ HẢO 031198002896 26/04/1998 Nữ 15.15 0.5 0.5 15.75 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2246 HHA005310 VŨ THỊ HIỀN 031983449 04/12/1998 Nữ 17.95 0.5 0.5 18.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2247 HHA005381 ĐÀM VĂN TUẤN HIỆP 031098000117 08/10/1998 Nam 19.4 0.5 0.5 20 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2248 HHA005536 ĐÀO TRUNG HIẾU 031974116 13/03/1998 Nam 18.8 0 0 18.75 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2249 HHA005678 NGUYỄN SỸ QUANG HIẾU 031975392 05/09/1998 Nam 18.6 0 0 18.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2250 HHA005801 TRỊNH MINH HIẾU 031947906 13/02/1998 Nam 17.65 0.5 0.5 18.25 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2251 HHA006144 CAO LÊ HOÀN 031098001466 03/03/1998 Nam 18.65 0 0 18.75 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2252 HHA006131 NGUYỄN VĂN HOAN 031967938 25/12/1998 Nam 19.9 0.5 0.5 20.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2253 HHA006200 BÙI TIẾN HUY HOÀNG 031098001184 15/06/1998 Nam 20.7 0 0 20.75 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2254 HHA006277 NGÔ HUY HOÀNG 031977242 03/01/1998 Nam 19.3 0 0 19.25 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2255 HHA006482 LÊ THỊ MINH HOẠT 031198001617 19/10/1998 Nữ 20.5 0.5 0.5 21 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2256 HHA007534 NGUYỄN MẠNH HƯNG 031098000693 24/10/1998 Nam 18.8 0.5 0.5 19.25 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2257 HHA007686 ĐẶNG THỊ HƯƠNG 031198001399 21/01/1998 Nữ 17.7 0 0 17.75 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2258 HHA007839 NGUYỄN THU HƯƠNG 031977248 17/06/1998 Nữ 20.75 0 0 20.75 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2259 HHA006949 LÊ TUẤN HUY 031098000034 25/05/1998 Nam 17.3 0 0 17.25 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2260 HHA007022 NGUYỄN TRỌNG HUY 031098003928 24/07/1998 Nam 17.45 0.5 0.5 18 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2261 HHA007040 NHÂM NGỌC HUY 031958840 01/05/1998 Nam 19.75 0 0 19.75 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2262 HHA007287 NGUYỄN THỊ HUYỀN 031972337 31/05/1998 Nữ 17.38 0.5 0.5 18 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2263 HHA008238 NGUYỄN TRỌNG KHÁNH 031978066 16/04/1998 Nam 19.25 0 0 19.25 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2264 HHA008275 TRẦN THÀNH KHÁNH 031966380 02/09/1998 Nam 19.15 0 0 19.25 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2265 HHA008457 TRẦN MẠNH KIÊN 031975773 19/11/1998 Nam 22.9 0 0 23 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2266 XDA001857 HÀ NGỌC KIỀU 082336437 30/10/1998 Nữ 17.45 3.5 3.5 21 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2267 HHA008623 BÙI BẢO LÂM 068098000011 17/09/1998 Nam 17.9 0.5 0.5 18.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2268 HHA008545 ĐỒNG THỊ LAN 031198001783 24/07/1998 Nữ 19 0.5 0.5 19.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2269 HHA009782 NGÔ LƯƠNG LỘC 031098002004 05/02/1998 Nam 21.2 0.5 0.5 21.75 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2270 HHA009647 NGÔ ĐÌNH LONG 031098000890 05/02/1998 Nam 17.25 0.5 0.5 17.75 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2271 HHA009700 NGUYỄN THIỆN LONG 031966894 02/06/1998 Nam 18.8 0 0 18.75 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2272 HHA010403 ĐỖ QUANG MINH 031959701 27/07/1998 Nam 19 0 0 19 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 69

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

2273 HHA010865 NGUYỄN ĐẠI NAM 031978679 19/12/1997 Nam 18.68 0 0 18.75 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2274 HHA010898 NGUYỄN QUÝ NAM 031973633 28/04/1998 Nam 18 0.5 0.5 18.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2275 HHA010981 TRỊNH ĐỨC NAM 031966328 26/11/1998 Nam 16.4 0 0 16.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2276 HHA011279 TRẦN CHÍNH NGHĨA 031970225 22/11/1998 Nam 19.1 0 0 19 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2277 HHA011908 ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG 031959764 19/01/1998 Nữ 20.95 0 0 21 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2278 HHA012312 NGÔ HẢI PHONG 031097002725 24/06/1997 Nam 16.28 0 0 16.25 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2279 HHA012361 PHẠM ĐĂNG PHONG 031098001149 09/08/1998 Nam 16.95 0.5 0.5 17.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2280 HHA012413 LÊ ĐỨC PHÚ 031098000123 17/12/1998 Nam 17.9 0.5 0.5 18.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2281 HHA013230 PHẠM VĂN QUÂN 032008075 20/03/1998 Nam 18.65 0.5 0.5 19.25 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2282 HHA013364 LÊ PHÚC QUYỀN 031098003793 18/02/1998 Nam 14.48 0.5 0.5 15 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2283 HHA013758 HOÀNG THẾ SƠN 031975740 14/10/1998 Nam 19.55 0 0 19.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2284 NTH004301 NGUYỄN HỒNG SƠN MI1700117861 14/03/1998 Nam 16.8 0.5 0.5 17.25 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2285 HHA013945 VŨ DANH SƠN 031964661 13/09/1998 Nam 15.05 0.5 0.5 15.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2286 HVN008239 VŨ ĐÌNH SƠN 031974695 29/11/1998 Nam 14.45 0.5 0.5 15 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2287 HHA014046 ĐỖ THỊ THANH TÂM 031993779 22/08/1998 Nữ 20.55 0.5 0.5 21 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2288 HHA015049 ĐỒNG VĂN THẮNG 031098001581 10/05/1998 Nam 14.5 0.5 0.5 15 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2289 HHA015094 NGUYỄN CHIẾN THẮNG 031975434 07/11/1998 Nam 16.05 0 0 16 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2290 HHA014540 TRẦN QUANG THÀNH 031979726 16/09/1998 Nam 19.9 0.5 0.5 20.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2291 HHA014933 VÕ THỊ MINH THẢO 031982045 16/07/1998 Nữ 15.88 0 0 16 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2292 HHA015274 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 031969298 02/09/1998 Nam 18.38 0 0 18.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2293 HHA015279 PHAN MINH THIỆN 031982469 26/08/1998 Nam 19.4 0 0 19.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2294 HHA015329 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 031967891 17/01/1998 Nam 16.2 0.5 0.5 16.75 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2295 HHA015366 VŨ ĐỨC THỌ 031959515 29/03/1998 Nam 15.7 0 0 15.75 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2296 HHA015407 ĐỖ MINH THÔNG 031979731 01/10/1998 Nam 15.53 0.5 0.5 16 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2297 HHA015475 ĐỖ HOÀI THU 032005368 02/11/1998 Nữ 19.4 0.5 0.5 20 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2298 HHA015686 PHẠM THỊ THU THÙY 031991235 25/05/1998 Nữ 15.85 0.5 0.5 16.25 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2299 HHA016605 NGÔ THỊ THÙY TRANG 031978445 27/11/1998 Nữ 17.7 0 0 17.75 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2300 HHA017117 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 031098001364 06/01/1998 Nam 15.45 0 0 15.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2301 HHA017149 NGUYỄN THÀNH TRUNG 031982406 24/07/1998 Nam 18.9 0 0 19 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2302 HHA017291 NGUYỄN TRUNG TRƯỜNG 031955960 02/10/1998 Nam 17.1 0 0 17 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2303 HHA017487 DƯƠNG VĂN PHƯƠNG TUẤN 031098000339 30/10/1998 Nam 14.4 0.5 0.5 15 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2304 HHA017567 NGUYỄN HỮU TUẤN 031959305 10/11/1998 Nam 17.55 0 0 17.5 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2305 HHA018384 NGUYỄN ÍCH HOÀNG VIỆT 031959552 17/06/1998 Nam 14.9 0 0 15 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 70

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

2306 HHA018389 NGUYỄN QUỐC VIỆT 031976126 06/06/1998 Nam 19.75 0 0 19.75 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2307 DHS017605 ĐỖ XUÂN VŨ 184310232 27/09/1997 Nam 21.3 1.5 1.5 22.75 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2308 THV006165 TẠ THỊ TUYẾT VUI 132363962 29/09/1998 Nữ 15.53 1.5 1.5 17 D480201 ĐH Công nghệ thông tin

2309 HHA001326 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 031198000152 16/07/1998 Nữ 17.05 0.5 0.5 17.5 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2310 HHA001564 VŨ ĐÌNH BIÊN 031971246 11/12/1998 Nam 15.45 0.5 0.5 16 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2311 DCN002123 PHẠM MINH DŨNG 036098000426 02/09/1998 Nam 19.6 1 1 20.5 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2312 HHA003056 ĐỖ ĐỨC DƯƠNG 031098003573 06/02/1998 Nam 17.4 0.5 0.5 18 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2313 HHA002916 TRẦN KHÁNH DUY 031966489 04/12/1998 Nam 15.85 0 0 15.75 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2314 HHA003834 LÊ TRÁC ĐỨC 031991327 02/08/1998 Nam 19.3 0.5 0.5 19.75 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2315 HHA004212 VŨ HỮU GIÁP 031706012 19/06/1993 Nam 16.4 0 0 16.5 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2316 HHA005364 TRẦN PHÙNG TRUNG HIẾN 031971683 16/08/1998 Nam 17.65 0.5 0.5 18.25 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2317 HHA005671 NGUYỄN NGỌC HIẾU 031971068 09/12/1998 Nam 22.55 0.5 0.5 23 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2318 DCN004611 PHẠM MINH HIẾU 036098004419 16/05/1998 Nam 15.95 1 1 17 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2319 HHA006135 TRẦN VĂN HOAN 031098004012 06/03/1998 Nam 19.35 0.5 0.5 19.75 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2320 HVN003637 PHẠM ĐỨC HOÀNG 030098001171 02/10/1998 Nam 16.05 1 1 17 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2321 HHA007085 TRẦN QUANG HUY 031098001443 29/12/1998 Nam 16.25 0.5 0.5 16.75 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2322 HHA008210 NGUYỄN DUY KHÁNH 031974856 22/11/1998 Nam 17.5 0.5 0.5 18 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2323 HHA009515 VŨ TRẦN QUYỀN LINH 031970866 01/04/1998 Nam 14.88 0 0 15 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2324 HHA009849 PHẠM VĂN LUÂN 031098002064 14/09/1998 Nam 17.6 0.5 0.5 18 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2325 HHA010919 NGUYỄN TRUNG NAM 031947719 26/12/1998 Nam 17.15 0.5 0.5 17.75 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2326 HHA012350 NGUYỄN VĂN PHONG 031993195 18/11/1998 Nam 18.8 0.5 0.5 19.25 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2327 HHA012415 LÊ TRẮC PHÚ 031098002649 02/01/1998 Nam 15.23 0.5 0.5 15.75 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2328 HHA013908 PHẠM MINH SƠN 031098003418 03/05/1998 Nam 19.35 0 0 19.25 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2329 HHA013922 QUÁCH ĐẠI SƠN 031974881 06/07/1998 Nam 15.75 0.5 0.5 16.25 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2330 HHA013988 ĐỖ THÀNH TÀI 031098002092 17/04/1998 Nam 15.65 0.5 0.5 16.25 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2331 HHA015074 LÊ VIỆT THẮNG 031098001844 21/08/1998 Nam 16.1 0.5 0.5 16.5 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2332 HHA015177 PHẠM VĂN THẮNG 031097001665 21/11/1997 Nam 15.6 0.5 0.5 16 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2333 HHA014445 NGUYỄN ĐÌNH THÀNH 031966443 12/10/1998 Nam 17.33 0 0 17.25 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2334 HHA016198 LƯƠNG VIỆT TIẾN 031098003901 19/03/1998 Nam 17.65 0 0 17.75 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2335 HHA017532 LÊ ANH TUẤN 032020200 05/07/1998 Nam 15.85 0.5 0.5 16.25 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2336 YTB013912 VŨ VĂN VIỆT 152210849 28/01/1998 Nam 16.15 1 1 17.25 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2337 HHA018437 BÙI ĐỨC VINH 031955597 05/06/1998 Nam 19.65 0 0 19.75 D510103 ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

2338 HHA000055 NGUYỄN TRƯỜNG AN 031098002491 03/06/1998 Nam 14.8 0.5 0.5 15.25 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 71

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

2339 HHA001361 NGUYỄN VĂN ÁNH 031993674 06/12/1998 Nam 15.45 0.5 0.5 16 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2340 HHA001633 PHẠM XUÂN BÌNH 022098000254 23/09/1998 Nam 16.15 0.5 0.5 16.75 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2341 YTB001483 NGUYỄN MINH CHỨC 152234133 20/10/1998 Nam 18.9 1 1 20 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2342 HHA002918 TRẦN NHẤT DUY MI0300115551 17/10/1998 Nam 15.85 0.5 0.5 16.25 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2343 HHA004203 VŨ VĂN GIANG 031098003056 28/05/1998 Nam 16 0 0 16 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2344 YTB003172 HOÀNG VIỆT HÀ 152210785 17/11/1998 Nam 14.75 1 1 15.75 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2345 TSN001512 ĐÀO VĂN HAI 031096001742 11/06/1996 Nam 15.05 3 3 18 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2346 YTB003385 NGUYỄN THÀNH HAI 152203691 01/02/1998 Nam 17.65 1 1 18.75 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2347 HHA006300 NGUYỄN HUY HOÀNG 031972459 03/03/1998 Nam 17.25 0.5 0.5 17.75 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2348 HHA007524 NGUYỄN ĐỨC HƯNG 031974976 03/07/1998 Nam 17.65 0.5 0.5 18.25 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2349 HHA006893 ĐỖ QUANG HUY 031958664 26/08/1998 Nam 19.35 0 0 19.25 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2350 HHA007455 NGUYỄN ĐÌNH HUYNH 031994446 24/10/1998 Nam 15.63 0.5 0.5 16.25 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2351 HHA008498 NGHIÊM HOÀNG KIM 031959834 15/01/1998 Nam 15.55 0 0 15.5 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2352 HHA010561 PHẠM QUANG MINH 031970229 14/10/1998 Nam 16.25 0 0 16.25 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2353 HHA010808 ĐINH TIẾN NAM 031098000994 02/02/1998 Nam 17.3 0.5 0.5 17.75 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2354 HHA011342 DƯƠNG TUẤN NGỌC 031959774 30/11/1998 Nam 18.75 0 0 18.75 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2355 HHA013008 CHU HIỆP QUANG 031098003516 28/09/1998 Nam 16.1 0 0 16 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2356 HHA013451 ĐÀO THỊ NHƯ QUỲNH 031965473 15/08/1997 Nữ 21.8 1.5 1.5 23.25 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2357 HHA013678 NGUYỄN ĐỨC SINH 031958948 21/10/1998 Nam 19.9 0 0 20 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2358 HHA013757 HOÀNG MINH SƠN 031977316 10/12/1998 Nam 16.25 0 0 16.25 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2359 HHA013948 VŨ ĐỨC SƠN 031098000265 10/05/1998 Nam 16.85 0.5 0.5 17.25 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2360 HHA014033 BÙI QUANG TÂM 031982474 23/01/1998 Nam 17.7 0 0 17.75 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2361 HVN008818 NGUYỄN MINH THẮNG 142870576 16/06/1998 Nam 16.7 1 1 17.75 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2362 HHA014463 NGUYỄN TIẾN THÀNH 031955684 07/08/1998 Nam 19.5 0 0 19.5 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2363 HHA016117 VŨ KHẮC THƯƠNG 031974454 24/06/1998 Nam 16.15 0 0 16.25 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2364 HHA016255 TRẦN VIỆT TIẾN 031958782 19/11/1998 Nam 17 0 0 17 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2365 HHA017157 NGUYỄN VĂN TRUNG 031955769 07/03/1998 Nam 17.1 0 0 17 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2366 HHA017255 HOÀNG VĂN TRƯỜNG 031958973 18/12/1998 Nam 16 0.5 0.5 16.5 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2367 HHA017588 NGUYỄN TIẾN TUẤN 031827965 19/09/1995 Nam 18.9 0 0 19 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2368 HHA018329 ÂN GIA VIỆT 031959712 28/07/1998 Nam 16.5 0 0 16.5 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2369 HHA018713 VŨ THANH XUÂN 031958920 23/02/1998 Nữ 15.85 0 0 15.75 D510202 ĐH Công nghệ chế tạo máy

2370 HHA000067 PHẠM TRUNG AN 031971951 24/04/1998 Nam 16.15 0.5 0.5 16.75 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

2371 HVN001076 PHẠM VĂN CHÚC 142862961 20/03/1998 Nam 15.15 1 1 16.25 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 72

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

2372 HHA002140 VŨ THÀNH CÔNG 031098002485 29/12/1998 Nam 16.05 0.5 0.5 16.5 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

2373 HHA003290 LÂM HOÀNG ĐẠI 031976043 05/08/1998 Nam 17.4 0 0 17.5 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

2374 TDV003816 HỒ MINH ĐỨC 187750534 02/11/1998 Nam 15.75 1.5 1.5 17.25 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

2375 HHA003884 NGUYỄN SỸ ĐỨC 031987007 07/07/1998 Nam 18.15 0.5 0.5 18.75 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

2376 HHA003982 VŨ MINH ĐỨC 031098000475 21/02/1998 Nam 16 0 0 16 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

2377 HHA006222 ĐỖ VIỆT HOÀNG 031098002287 12/09/1998 Nam 16.05 0.5 0.5 16.5 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

2378 HHA006303 NGUYỄN HUY HOÀNG 031970561 04/09/1998 Nam 17.75 0 0 17.75 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

2379 HHA006416 TÔ HUY HOÀNG 031947934 12/03/1998 Nam 16.85 0 0 16.75 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

2380 HHA006984 NGUYỄN QUANG HUY 031971221 01/08/1998 Nam 17.8 0.5 0.5 18.25 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

2381 HHA009631 KIỀU ĐỨC LONG 031971438 20/05/1998 Nam 18.2 0.5 0.5 18.75 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

2382 HHA010352 BÙI ĐỨC MẬU 031978444 21/03/1998 Nam 17.55 0 0 17.5 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

2383 HHA010631 VŨ QUANG MINH 031982391 17/08/1998 Nam 15.4 0 0 15.5 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

2384 LNH003936 VŨ TUẤN NGHĨA 001098012259 02/10/1998 Nam 18.4 0.5 0.5 19 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

2385 HHA011610 NGUYỄN ĐĂNG NGUYÊN 031978405 02/08/1998 Nam 20.8 0 0 20.75 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

2386 HHA013208 NGUYỄN ANH QUÂN 031971241 28/11/1998 Nam 14.75 0.5 0.5 15.25 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

2387 HVN008836 NGUYỄN VĂN THẮNG 142871680 03/03/1998 Nam 16.8 1 1 17.75 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

2388 HHA017191 TRẦN VĂN TRUNG 031098001487 04/09/1998 Nam 17.9 1.5 1.5 19.5 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

2389 HHA017278 NGUYỄN HUY TRƯỜNG 031982390 27/05/1998 Nam 16.25 0 0 16.25 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

2390 HHA017392 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN TÚ 031970264 01/11/1998 Nam 16.55 0 0 16.5 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

2391 DDF002484 VŨ ĐỨC UYNH 233237233 11/07/1998 Nam 16.5 1.5 1.5 18 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

2392 HVN010783 PHẠM VĂN VỊNH 142827218 11/09/1998 Nam 19 1 1 20 D510203 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

2393 HHA001360 NGUYỄN TRỌNG ÁNH 031098002815 13/06/1998 Nam 19.35 0.5 0.5 19.75 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2394 HHA002009 NGÔ DUY CHUNG 031969085 11/08/1998 Nam 17.1 0.5 0.5 17.5 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2395 HHA002360 NGUYỄN MẬU DẦN 031098002374 26/03/1998 Nam 18.35 0.5 0.5 18.75 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2396 HHA002461 VƯƠNG TOÀN DOANH 033097000310 22/01/1997 Nam 17.75 0 0 17.75 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2397 YTB002116 ĐỖ ĐÌNH DUY 152223733 15/02/1998 Nam 18.55 1 1 19.5 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2398 HHA003339 NGUYỄN TUẤN ĐÀN 031098000612 08/03/1998 Nam 17 0.5 0.5 17.5 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2399 HHA003386 ĐỖ THÀNH ĐẠT 031959762 22/07/1998 Nam 16.6 0 0 16.5 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2400 HHA003704 NGUYỄN BỈNH ĐÔ 031098001633 05/05/1998 Nam 17.15 1.5 1.5 18.75 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2401 HHA003742 PHẠM QUANG ĐÔNG 031977528 28/03/1998 Nam 16.25 0.5 0.5 16.75 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2402 HHA003892 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 031966665 07/01/1998 Nam 21.75 0 0 21.75 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2403 HHA003970 TRỊNH MINH ĐỨC 031098000365 04/11/1998 Nam 14.4 0.5 0.5 15 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2404 YTB003235 NGUYỄN THỊ HÀ 152218004 23/05/1998 Nữ 19.2 1 1 20.25 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 73

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

2405 HHA005745 PHẠM MINH HIẾU 031098002233 12/04/1998 Nam 20.1 0 0 20 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2406 HHA006378 PHẠM ANH HOÀNG 031098000783 27/07/1998 Nam 15.65 0 0 15.75 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2407 HHA006855 TRẦN VĂN HÙNG 031970243 04/12/1997 Nam 22.75 0 0 22.75 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2408 HHA006925 HOÀNG ĐÌNH HUY 031954006 04/03/1998 Nam 16.8 0 0 16.75 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2409 HHA008198 LÊ PHÚC KHÁNH 031971427 03/11/1998 Nam 16.05 0.5 0.5 16.5 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2410 HHA008412 NGUYỄN BỈNH KIÊN 031996273 05/01/1998 Nam 21.45 0.5 0.5 22 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2411 HHA008712 VŨ TÙNG LÂM 031098003412 14/05/1998 Nam 15.65 0.5 0.5 16.25 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2412 HHA009795 NGUYỄN VĂN LỘC 031970112 22/09/1998 Nam 17.7 0 0 17.75 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2413 NTH003089 VŨ PHI LONG 101298887 15/03/1998 Nam 16.4 1 1 17.5 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2414 HVN006130 ĐOÀN VĂN MINH 142856414 13/12/1998 Nam 19.55 0.5 0.5 20 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2415 HHA010924 NGUYỄN VĂN NAM 031098000183 07/01/1998 Nam 17.8 0.5 0.5 18.25 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2416 HHA011781 NGUYỄN DUY NHẤT 031981365 23/01/1998 Nam 21.1 0.5 0.5 21.5 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2417 HHA012291 ĐINH ĐỨC PHONG 031098002635 26/01/1998 Nam 19.4 0.5 0.5 20 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2418 HHA013688 ĐẶNG ĐÌNH SOẠN 031955644 18/04/1998 Nam 18.2 0 0 18.25 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2419 HHA013737 ĐINH VĂN SƠN 031991218 09/12/1998 Nam 15.88 0.5 0.5 16.5 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2420 HHA013986 BÙI QUANG TÀI 031098001387 07/06/1998 Nam 17.35 1.5 1.5 18.75 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2421 HHA015162 PHẠM ĐÌNH THẮNG 031966032 22/03/1998 Nam 16.6 0 0 16.5 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2422 HHA014367 DƯƠNG QUANH THÀNH 031972290 08/11/1998 Nam 17.8 0.5 0.5 18.25 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2423 HHA014457 NGUYỄN NGỌC THÀNH 031955561 23/05/1998 Nam 20.75 0 0 20.75 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2424 HHA014306 NGUYỄN VĂN THANH 031098000624 18/06/1998 Nam 15.2 0.5 0.5 15.75 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2425 HHA014332 TRẦN THU THANH 031966551 12/09/1998 Nữ 15 0 0 15 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2426 HHA016181 ĐOÀN VĂN TIẾN 031098002220 14/05/1998 Nam 18.55 0.5 0.5 19 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2427 HVN009647 ĐẶNG THỊ THU TRANG 030198000348 11/09/1998 Nữ 19.2 1 1 20.25 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2428 HHA017152 NGUYỄN TIẾN TRUNG 031983256 01/11/1998 Nam 17.45 0.5 0.5 18 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2429 HHA017404 NGUYỄN QUANG TÚ 031098004220 27/07/1998 Nam 19.05 0.5 0.5 19.5 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2430 HHA018168 MẠC QUỐC VĂN 031098001915 19/02/1998 Nam 14.45 1.5 1.5 16 D510301 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử

2431 HHA000267 ĐINH ĐỨC ANH 031981539 29/09/1996 Nam 19.9 0 0 20 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2432 HHA000359 HOÀNG CÔNG ANH 031098000907 14/07/1998 Nam 17.05 0.5 0.5 17.5 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2433 HHA002164 NGUYỄN ĐẮC CỬ 031098000799 16/12/1998 Nam 19.4 0.5 0.5 20 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2434 HTC000417 NGÔN VĂN DŨNG 061033506 15/05/1998 Nam 16.5 3.5 3.5 20 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2435 HHA002852 NGUYỄN ĐỨC DUY 031098000538 11/08/1998 Nam 14.5 0.5 0.5 15 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2436 YTB002717 VŨ VĂN ĐIỆP 034098000520 12/06/1998 Nam 18.15 1 1 19.25 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2437 HHA003983 VŨ MINH ĐỨC 031948595 28/02/1998 Nam 18.4 0.5 0.5 19 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 74

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

2438 HHA005339 HOÀNG LONG HIỂN 031098003689 27/12/1998 Nam 18.57 0.5 0.5 19 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2439 HHA005660 NGUYỄN MINH HIẾU 031958836 18/04/1998 Nam 19.4 0 0 19.5 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2440 HHA006091 HOÀNG THỊ THANH HOÀI 031198000989 21/07/1998 Nữ 20.4 0.5 0.5 21 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2441 HHA006242 HỒ ĐĂNG HOÀNG 031966279 21/11/1998 Nam 17.3 0 0 17.25 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2442 HHA006415 TỐNG ĐỨC HOÀNG 031098002145 16/08/1998 Nam 16.35 0.5 0.5 16.75 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2443 HHA006752 LÊ ĐỨC HÙNG 031098001542 06/02/1998 Nam 17 0.5 0.5 17.5 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2444 HHA006941 LÊ KIM HUY 032008431 02/07/1998 Nam 18.45 0.5 0.5 19 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2445 HHA008195 HOÀNG MẠNH KHÁNH 031966162 07/10/1998 Nam 20.05 0 0 20 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2446 HHA008213 NGUYỄN ĐỨC KHÁNH 142876097 12/11/1998 Nam 19.15 0 0 19.25 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2447 HHA008641 ĐẶNG VĂN LÂM 031098004095 20/11/1998 Nam 19.65 0.5 0.5 20.25 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2448 HHA008528 ĐINH QUANG LÃM 031098002268 09/05/1998 Nam 15.8 0.5 0.5 16.25 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2449 HHA009658 NGUYỄN ĐỨC LONG 031975103 03/11/1998 Nam 20.2 0 0 20.25 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2450 HHA010482 NGUYỄN ĐỨC MINH 031982652 29/06/1998 Nam 19.5 0 0 19.5 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2451 HHA011539 PHẠM TIẾN NGỌC 031955710 18/12/1998 Nam 18.6 0 0 18.5 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2452 HHA011602 HOÀNG GIA KHÔI NGUYÊN 032018491 14/01/1998 Nam 17.9 0 0 18 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2453 HHA011604 HOÀNG VĂN NGUYÊN 031098003007 19/05/1998 Nam 16.4 1.5 1.5 18 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2454 HHA013159 VŨ THIỆN QUANG 031982631 08/08/1998 Nam 15.9 0 0 16 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2455 YTB010460 PHẠM NGỌC SƠN 152195185 22/01/1998 Nam 14.7 1 1 15.75 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2456 HHA015019 BÙI ĐỨC THẮNG 031980712 26/01/1998 Nam 15 0.5 0.5 15.5 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2457 HHA015348 PHẠM QUANG THỊNH 032004907 26/08/1998 Nam 18.5 0.5 0.5 19 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2458 HHA016027 NGUYỄN TRỌNG THỨC 031098001970 12/08/1998 Nam 19.65 0.5 0.5 20.25 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2459 HHA016393 LÊ MINH TOẢN 031978084 30/01/1998 Nam 16.65 0 0 16.75 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2460 HHA016387 VŨ MẠNH TOÀN 031098002846 12/10/1998 Nam 14.65 0.5 0.5 15.25 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2461 HHA017201 VŨ ĐỨC TRUNG 031098001832 29/07/1998 Nam 16.8 1.5 1.5 18.25 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2462 HHA017281 NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG 031947640 04/08/1998 Nam 19.3 0 0 19.25 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2463 HHA017495 ĐÀO VIỆT TUẤN 031966269 23/05/1998 Nam 17.95 0 0 18 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2464 HHA017761 NGUYỄN KHÁNH TÙNG 031098001506 16/12/1998 Nam 18.35 0 0 18.25 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2465 HHA018457 LÊ HIỂN VINH 031970100 13/11/1998 Nam 20.55 0 0 20.5 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2466 HHA018594 NGUYỄN TRỌNG QUỐC VƯƠNG MI0300121190 21/06/1998 Nam 19.1 0 0 19 D510303 ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2467 HHA000723 NGUYỄN THỊ MAI ANH 031959278 15/07/1998 Nữ 19.9 0 0 20 D510401 ĐH Công nghệ kỹ thuật hóa học

2468 HHA005207 NGUYỄN THỊ HIỀN 031961741 10/12/1998 Nữ 15.25 0.5 0.5 15.75 D510401 ĐH Công nghệ kỹ thuật hóa học

2469 HHA011096 TRẦN THỊ NGA 031198001654 22/06/1998 Nữ 20.45 0.5 0.5 21 D510401 ĐH Công nghệ kỹ thuật hóa học

2470 HHA013682 PHẠM VĂN SINH 031098002134 26/01/1998 Nam 20.15 0.5 0.5 20.75 D510401 ĐH Công nghệ kỹ thuật hóa học

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 75

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Tổng

điểm thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển

sinh

Mã ngành Tên ngành

2471 HHA014783 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 031198000558 23/12/1998 Nữ 17.45 0 0 17.5 D510401 ĐH Công nghệ kỹ thuật hóa học

2472 HHA007352 PHẠM THỊ HUYỀN 031198000669 07/04/1998 Nữ 15.35 0.5 0.5 15.75 D620105 ĐH Chăn nuôi

2473 HHA008284 VŨ MINH KHÁNH 031098003838 08/08/1998 Nam 15 0.5 0.5 15.5 D620105 ĐH Chăn nuôi

2474 HHA017466 TỪ MINH TUÂN 031955719 23/07/1998 Nam 16.8 0 0 16.75 D620105 ĐH Chăn nuôi

2475 HHA007344 PHẠM NGỌC HUYỀN 031972451 31/03/1998 Nữ 16.2 0.5 0.5 16.75 D620110 ĐH Khoa học cây trồng

2476 HHA012743 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 031198003446 23/01/1998 Nữ 16.15 0.5 0.5 16.75 D620110 ĐH Khoa học cây trồng

2477 HHA015153 PHẠM ANH THẮNG 031954111 23/02/1998 Nam 14.95 0 0 15 D620110 ĐH Khoa học cây trồng

2478 HHA015404 PHẠM THỊ THOÁN 031198003413 04/04/1998 Nữ 15.45 0.5 0.5 16 D620110 ĐH Khoa học cây trồng

2479 MDA005804 LÊ THỊ HẢI YẾN 164622269 25/01/1998 Nữ 14.95 1.5 1.5 16.5 D620110 ĐH Khoa học cây trồng

2480 HHA000659 NGUYỄN THẾ ANH 031972005 06/10/1998 Nam 16.75 0.5 0.5 17.25 D760101 ĐH Công tác xã hội

2481 HHA003242 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 031966058 02/01/1998 Nữ 19.75 0 0 19.75 D760101 ĐH Công tác xã hội

2482 HHA003486 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 031098003000 07/07/1998 Nam 17.5 1.5 1.5 19 D760101 ĐH Công tác xã hội

2483 HHA004061 LÊ THỊ CHÂU GIANG 031975435 17/08/1998 Nữ 19.5 0 0 19.5 D760101 ĐH Công tác xã hội

2484 HHA004235 ĐỖ THỊ HÀ 031198002007 24/04/1998 Nữ 20 0.5 0.5 20.5 D760101 ĐH Công tác xã hội

2485 HHA005035 VŨ THỊ THÚY HẰNG 031974122 15/08/1998 Nữ 20.5 0 0 20.5 D760101 ĐH Công tác xã hội

2486 HHA004720 ĐINH THỊ HẠNH 031970839 06/04/1998 Nữ 16.33 0 0 16.25 D760101 ĐH Công tác xã hội

2487 HHA005163 ĐỖ THỊ THU HIỀN 031198003168 04/12/1998 Nữ 15.25 0 0 15.25 D760101 ĐH Công tác xã hội

2488 HHA006811 NGUYỄN VIỆT HÙNG 031995362 31/03/1996 Nam 17 0 0 17 D760101 ĐH Công tác xã hội

2489 DDF001170 LƯƠNG HẢI TRƯỜNG THIÊN LÝ 233224138 28/05/1997 Nữ 15 1.5 1.5 16.5 D760101 ĐH Công tác xã hội

2490 TND004830 PHAN TIẾN MẠNH 032001331 26/10/1996 Nam 17.5 2 2 19.5 D760101 ĐH Công tác xã hội

2491 HHA011901 ĐÀO THỊ NHUNG 031198002421 08/07/1998 Nữ 17.78 0.5 0.5 18.25 D760101 ĐH Công tác xã hội

2492 HHA013873 NGUYỄN TUẤN HỒNG SƠN 031097001879 14/02/1997 Nam 19.5 0.5 0.5 20 D760101 ĐH Công tác xã hội

2493 HHA014474 NGUYỄN TRUNG THÀNH 031991290 12/04/1998 Nam 18.5 0.5 0.5 19 D760101 ĐH Công tác xã hội

2494 HHA016502 ĐÀO THU TRANG 031197003000 01/05/1997 Nữ 15.13 0.5 0.5 15.75 D760101 ĐH Công tác xã hội

2494

(Danh sách có 2494 thí sinh)

TS ĐH, CĐ CQ 2016: Danh sách Trúng tuyển Đợt 1 - Phương thức 1 76