30
STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm 1A 745 Lò Văn Quỳnh 15/03/1993 7.5 5 12.5 2A 674 Lò Văn Phát 21/04/1992 9 5 14 3A 556 Tòng Văn Minh 11/12/1991 8 5 13 4A 1055 Lò Văn út 23/11/1991 8 5 13 5A 197 Cà Văn Đoàn 08/10/1989 8 5 13 6A 225 Lường Văn Giáp 18/07/1990 7.5 5 12.5 7A 244 Lê Vũ Minh Hải 22/06/1993 8.5 4 12.5 8A 457 Nguyễn Xuân Lệ 21/01/1992 9 3 12 9A 560 Lò Văn Mon 05/02/1993 9 5 14 10 A 572 Lường Văn Nam 10/03/1992 7.5 5 12.5 11 A 617 Quàng Văn Ngơi 07/11/1991 7 5 12 12 A 622 Mùi Văn Nguyên 17/04/1992 7 5 12 13 A 570 Cà Văn Nam 19/11/1993 7 5 12 14 A 432 Lò Văn Kim 20/04/1989 7.5 5 12.5 15 A 501 Tòng Văn Lợi 26/07/1993 11 5 16 16 A 830 Nùng Văn Thạnh 15/08/1993 8 5 13 17 A 801 Quàng Văn Thanh 10/03/1985 7 5 12 18 A 661 Lường Văn Nọi 03/02/1993 8.5 5 13.5 19 A 660 Đinh Văn Niềm 12/09/1992 7.5 5 12.5 20 A 414 Vì Đức Khánh 27/10/1993 9.5 5 14.5 21 A 626 Lò Văn Nguyễn 20/10/1993 7 5 12 22 A 692 Đào Đình Phúc 18/08/1993 11 3 14 23 A 258 Lò Văn Hạch 01/11/1993 11 5 16 24 A 53 Cà Văn Chiến 05/05/1991 8.5 5 13.5 25 A 17 Hà Văn Ban 16/10/1992 7.5 5 12.5 26 A 37 Trần Văn Cần 17/07/1993 9 5 14 27 A 289 Mùi Văn Hiệu 10/01/1992 7.5 5 12.5 28 A 310 Lò Văn Hồng 27/07/1993 8.5 5 13.5 29 A 315 Đinh Văn Hoàng 15/08/1993 11.5 5 16.5 30 A 360 Lò Văn Huỳnh 15/04/1993 8.5 5 13.5 31 A 404 Quàng Văn Inh 10/07/1993 9.5 5 14.5 32 A 378 Lò Văn Hưng 26/03/1992 9.5 5 14.5 33 A 387 Lò Thu Hương 04/06/1993 8 5 13 34 A 86 Nguyễn Văn Chức 04/02/1993 9 5 14 35 A 65 Lò Đức Chí 12/07/1993 9.5 5 14.5 36 A 83 Vũ Văn Chương 19/11/1993 11.5 3 14.5 37 A 168 Hà Tiến Dũng 16/12/1990 8 5 13 38 A 130 Lầu A Dế 12/10/1992 7 5 12 39 A 1006 Lò Văn Trường 18/03/1992 7.5 5 12.5 40 A 1103 Tòng Văn Xôm 02/05/1993 7 5 12 41 A 899 Lò Văn Thuận 13/10/1992 7 5 12 42 A 897 Quàng Văn Thuận 07/07/1989 7 5 12 Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 Ngành Công nghệ KTĐ Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 A 745 Lò Văn Quỳnh 15/03/1993 7.5 5 12.5

2 A 674 Lò Văn Phát 21/04/1992 9 5 14

3 A 556 Tòng Văn Minh 11/12/1991 8 5 13

4 A 1055 Lò Văn út 23/11/1991 8 5 13

5 A 197 Cà Văn Đoàn 08/10/1989 8 5 13

6 A 225 Lường Văn Giáp 18/07/1990 7.5 5 12.5

7 A 244 Lê Vũ Minh Hải 22/06/1993 8.5 4 12.5

8 A 457 Nguyễn Xuân Lệ 21/01/1992 9 3 12

9 A 560 Lò Văn Mon 05/02/1993 9 5 14

10 A 572 Lường Văn Nam 10/03/1992 7.5 5 12.5

11 A 617 Quàng Văn Ngơi 07/11/1991 7 5 12

12 A 622 Mùi Văn Nguyên 17/04/1992 7 5 12

13 A 570 Cà Văn Nam 19/11/1993 7 5 12

14 A 432 Lò Văn Kim 20/04/1989 7.5 5 12.5

15 A 501 Tòng Văn Lợi 26/07/1993 11 5 16

16 A 830 Nùng Văn Thạnh 15/08/1993 8 5 13

17 A 801 Quàng Văn Thanh 10/03/1985 7 5 12

18 A 661 Lường Văn Nọi 03/02/1993 8.5 5 13.5

19 A 660 Đinh Văn Niềm 12/09/1992 7.5 5 12.5

20 A 414 Vì Đức Khánh 27/10/1993 9.5 5 14.5

21 A 626 Lò Văn Nguyễn 20/10/1993 7 5 12

22 A 692 Đào Đình Phúc 18/08/1993 11 3 14

23 A 258 Lò Văn Hạch 01/11/1993 11 5 16

24 A 53 Cà Văn Chiến 05/05/1991 8.5 5 13.5

25 A 17 Hà Văn Ban 16/10/1992 7.5 5 12.5

26 A 37 Trần Văn Cần 17/07/1993 9 5 14

27 A 289 Mùi Văn Hiệu 10/01/1992 7.5 5 12.5

28 A 310 Lò Văn Hồng 27/07/1993 8.5 5 13.5

29 A 315 Đinh Văn Hoàng 15/08/1993 11.5 5 16.5

30 A 360 Lò Văn Huỳnh 15/04/1993 8.5 5 13.5

31 A 404 Quàng Văn Inh 10/07/1993 9.5 5 14.5

32 A 378 Lò Văn Hưng 26/03/1992 9.5 5 14.5

33 A 387 Lò Thu Hương 04/06/1993 8 5 13

34 A 86 Nguyễn Văn Chức 04/02/1993 9 5 14

35 A 65 Lò Đức Chí 12/07/1993 9.5 5 14.5

36 A 83 Vũ Văn Chương 19/11/1993 11.5 3 14.5

37 A 168 Hà Tiến Dũng 16/12/1990 8 5 13

38 A 130 Lầu A Dế 12/10/1992 7 5 12

39 A 1006 Lò Văn Trường 18/03/1992 7.5 5 12.5

40 A 1103 Tòng Văn Xôm 02/05/1993 7 5 12

41 A 899 Lò Văn Thuận 13/10/1992 7 5 12

42 A 897 Quàng Văn Thuận 07/07/1989 7 5 12

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Ngành Công nghệ KTĐ

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 2: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

43 A 860 Đinh Văn Thiêm 12/06/1992 8.5 5 13.5

44 A 930 Lò Văn Thương 15/07/1990 9.5 5 14.5

45 A 938 Cà Văn Thức 07/08/1993 8 5 13

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 A 676 Vàng A Phành 05/06/1992 8 5 13

2 A 811 Nguyễn Xuân Thành 24/10/1993 8 5 13

3 A 655 Lầy Văn Ninh 05/03/1990 8.5 5 13.5

4 A 591 Trần Thị Nga 25/10/1988 9 4 13

5 A 1077 Đỗ Đình Việt 19/05/1990 8 5 13

6 A 1038 Tòng Văn Tùng 02/11/1989 7.5 5 12.5

7 A 1117 Hà Văn Yên 08/10/1991 9.5 5 14.5

8 A 995 Lường Mạnh Trí 02/12/1991 9 5 14

9 A 822 Lê Văn Thảo 26/09/1991 10.5 2 12.5

10 A 1017 Trần Minh Tuấn 11/11/1993 14 3 17

11 A 156 Lèo Văn Duy 10/02/1992 8 5 13

12 A 247 Quách Công Hải 23/01/1993 8 5 13

13 A 338 Thào A Hồng 28/01/1990 7.5 5 12.5

14 A 257 Hàng A Hạ 02/09/1990 8.5 5 13.5

15 A 1164 Cầm Văn Khoa 19/02/1991 7.5 5 12.5

16 A 1145 Tòng Văn Tâm 24/04/1993 7.5 5 12.5

17 A 555 Trương Hải Minh 19/05/1993 14 3 17

18 A 557 Cầm Văn Minh 25/04/2003 7.5 5 12.5

19 A 536 Đặng Viết Mạnh 15/03/1990 10.5 2 12.5

20 A 540 Quàng Văn Mạnh 23/09/1993 7.5 5 12.5

21 A 535 Quàng Văn Mạnh 18/03/1993 12 5 17

22 A 537 Tòng Đức Mạnh 11/09/1992 9.5 5 14.5

23 A 543 Đèo Đức Mạnh 24/10/1993 8 5 13

24 A 523 Cà Văn May 23/04/1993 7.5 5 12.5

25 A 490 Điêu Chính Long 25/10/1993 11.5 5 16.5

26 A 851 Hoàng Cao Thắng 15/11/1991 11 2 13

27 A 816 Bùi Đức Thành 12/04/1992 9.5 3 12.5

28 A 652 Lường Thị Nhung 03/10/1993 8.5 5 13.5

29 A 679 Lường Văn Phấp 20/05/1991 8.5 5 13.5

30 A 720 Bạc Cầm Quận 21/05/1993 13.5 5 18.5

31 A 698 Lò Văn Phương 10/11/1992 8 5 13

32 A 251 Nguyễn Thanh Hải 21/02/1993 10 3 13

33 A 1 Quàng Văn An 28/07/1992 9.5 5 14.5

34 A 232 Lường Thị Thu Hà 16/10/1993 10.5 5 15.5

35 A 34 Cầm Thanh Bình 03/05/1993 12 5 17

36 A 51 Lường Văn Chiên 10/08/1993 8.5 5 13.5

37 A 21 Lò Văn Bẩy 13/08/1993 9 5 14

38 A 311 Tòng Việt Hoàng 10/08/1993 7.5 5 12.5

39 A 362 Bàn Văn Hùng 03/03/1989 10 5 15

40 A 364 Đinh Công Hùng 28/04/1993 8 5 13

Ngành Công nghệ thông tin

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 3: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

41 A 107 Vũ Mạnh Cường 26/06/1993 14.5 3 17.5

42 A 165 Lê Văn Dũng 15/12/1992 10 3 13

43 A 163 Lầu Thị Duyên 10/02/1993 8 5 13

44 A 132 Sùng Seo Di 12/12/1993 11.5 5 16.5

45 A 1035 Đỗ Hữu Tùng 13/04/1993 11 3 14

46 A 757 Cà Văn Saư 05/01/1992 7.5 5 12.5

47 A 1016 Nguyễn Ngọc Tuân 10/02/1989 14 3 17

48 A 1022 Quàng Văn Tuấn 18/05/1993 10 5 15

49 A 1116 Đinh Văn Yên 08/03/1993 7.5 5 12.5

50 A 865 Lò Văn Thiết 06/03/1993 8 5 13

51 A 959 Quách Mạnh Tín 02/01/1990 7.5 5 12.5

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 C 191 Lò Thị Dong 10/10/1989 8 5 13

2 C 446 Vì Thị Hoa 17/11/1990 9 5 14

3 C 104 Tòng Văn Chung 05/02/1993 10.5 5 15.5

4 C 1292 Mao Văn Thương 12/09/1989 9 5 14

5 C 1275 Quàng Thị Thúy 03/07/1993 10 5 15

6 C 1397 Nguyễn Quang Trường 03/02/1991 9.5 5 14.5

7 C 164 Thào A Dê 03/07/1989 9 5 14

8 C 638 Quách Thị Lan 17/01/1991 9.5 5 14.5

9 C 1487 Lường Thị Vênh 16/06/1991 8.5 5 13.5

10 C 994 Lò Minh Phượng 27/01/1991 10.5 5 15.5

11 C 780 Lò Thị Minh 20/06/1991 8.5 5 13.5

12 C 971 Lù Thị Phúc 14/10/1992 10.5 5 15.5

13 C 979 Nguyễn Thị Phương 14/01/1991 8 5 13

14 C 22 Lường Văn Ánh 28/03/1992 9 5 14

15 C 12 Lò Thị Anh 10/07/1993 12 5 17

16 C 671 Lò Thị Liên 20/10/1992 8.5 5 13.5

17 C 518 Mùi Thị Huyên 10/05/1992 10 5 15

18 C 505 Vì Văn Hợp 05/09/1989 9.5 5 14.5

19 C 512 Ngà Thị Huệ 19/12/1993 9.5 5 14.5

20 C 489 Tòng Thị Hồng 30/08/1993 9 5 14

21 C 494 Bạc Thuý Hồng 27/03/1993 10 5 15

22 C 577 Tòng Thị Ín 11/11/1993 12 5 17

23 C 540 Quàng Thị Hương 14/05/1992 12 5 17

24 C 545 Lò Thị Hương 16/09/1993 8.5 5 13.5

25 C 846 Lò Thị Nghĩa 09/10/1991 9 5 14

26 C 824 Hà Thị Nga 14/11/1992 8 5 13

27 C 892 Tòng Văn Nhất 20/11/1991 8.5 5 13.5

28 C 873 Lường Thị Nguyệt 06/09/1992 8.5 5 13.5

29 C 881 Lò Văn Ngược 17/05/1988 11.5 5 16.5

30 C 891 Lường Văn Nhất 15/11/1991 10 5 15

31 C 812 Lù Văn Nến 24/08/1992 15.5 5 20.5

32 C 791 Tòng Thị Mới 06/04/1991 9 5 14

Ngành Công tác xã hội

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 4: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

33 C 793 Hoàng Văn Muồn 17/04/1993 8.5 5 13.5

34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993 8 5 13

35 C 202 Cà Thị Dung 02/02/1991 8 5 13

36 C 196 Hoàng Thị Duẩn 04/04/1993 9.5 5 14.5

37 C 253 Vì Văn Đa 09/05/1990 8.5 5 13.5

38 C 234 Lò Văn Dũng 19/07/1991 10 5 15

39 C 80 Mạ Văn Chiến 01/03/1993 12 5 17

40 C 35 Lường Văn Bảo 10/09/1991 9 5 14

41 C 156 Sộng Bả Daư 24/07/1989 10 5 15

42 C 128 Hoàng Văn Cố 03/03/1992 10 5 15

43 C 387 Lò Văn Hạnh 13/01/1993 8 5 13

44 C 417 Nguyễn Thị Hiên 10/10/1993 11 2 13

45 C 264 Lường Văn Đạt 27/06/1993 12.5 5 17.5

46 C 291 Lù Văn Đoán 27/06/1993 8 5 13

47 C 272 Cầm Văn Đêu 07/03/1991 8 5 13

48 C 351 Cầm Thị Hà 16/09/1993 9.5 5 14.5

49 C 349 Lường Thị Thu Hà 05/12/1993 10.5 5 15.5

50 C 1378 Vì Thị Trang 31/08/1993 8 5 13

51 C 1239 Lại Thị Hà Thu 03/06/1993 8.5 5 13.5

52 C 1295 Quàng Thị Thương 10/08/1993 9.5 5 14.5

53 C 1511 Điêu Thị Hồng Xinh 17/10/1993 13.5 5 18.5

54 C 1510 Vì Thị Xinh 20/05/1993 9.5 5 14.5

55 C 1401 Giàng A Tu 23/04/1990 8.5 5 13.5

56 C 1434 Lò Văn Tùng 10/02/1992 10 5 15

57 C 943 Phạm Thị Nữ 04/07/1993 12.5 5 17.5

58 C 1373 Lý Thị Trang 27/07/1993 10.5 5 15.5

59 C 988 Tòng Thị Phước 02/09/1992 9 5 14

60 C 1187 Lù Thị Thiên 26/03/1991 11 5 16

61 C 1096 Hàng A Sử 03/07/1992 10 5 15

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 T 33 Hà Thuý Hồng 16/04/1993 11.5 5 16.5

2 T 59 Cáp Xuân Lộc 18/02/1993 18 5 23

3 T 48 CỨ A KÝ 06/10/1992 11.5 5 16.5

4 T 52 Quàng Văn Linh 19/06/1991 14 5 19

5 T 31 Lường Văn Hoàng 24/08/1991 13.5 5 18.5

6 T 26 Lò Văn Hải 06/03/1992 12 5 17

7 T 25 Đinh Văn Hải 29/10/1991 13 5 18

8 T 97 Lường Văn Thảo 15/10/1992 11.5 5 16.5

9 T 123 Lò Văn Cường 24/04/1991 14.5 5 19.5

10 T 129 Vũ Thanh Bình 21/10/1992 14 3 17

11 T 111 Điêu Chính Tuân 15/09/1993 11.5 5 16.5

12 T 107 Lò Văn Thương 07/07/1993 13 5 18

13 T 70 Quàng Văn Ngọc 23/04/1991 13 5 18

14 T 73 Lò Văn Ninh 10/02/1992 13.5 5 18.5

Ngành Giáo dục thể chất

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 5: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

15 T 93 Hà Văn Tháp 04/02/1991 11.5 5 16.5

16 T 88 Ngô Ngọc Sơn 19/12/1992 17 5 22

17 T 89 Phàng Láo Sơn 16/04/1992 17.5 5 22.5

18 T 81 Tòng Văn Quý 26/06/1992 14 5 19

19 T 20 Hoàng Trung Đức 13/09/1993 13.5 5 18.5

20 T 104 Lò Văn Thuận 15/01/1989 14.5 5 19.5

21 T 18 Tòng Văn Duyên 09/02/1991 12 5 17

22 T 84 Lù Văn Sinh 23/11/1990 17.5 5 22.5

23 T 63 Lường Văn Minh 19/06/1990 13.5 5 18.5

24 T 60 Vì Thị Mai 16/11/1992 12 5 17

25 T 91 Quàng Văn Tâm 07/05/1991 11.5 5 16.5

26 T 38 Tòng Văn Hưng 03/02/1992 13.5 5 18.5

27 T 92 Vàng A Thánh 20/07/1991 17.5 5 22.5

28 T 17 Lường Văn Duy 09/01/1991 17 5 22

29 T 16 Vàng A Dệnh 20/03/1991 19.5 5 24.5

30 T 15 Lèo Văn Dân 17/08/1992 12 5 17

31 T 13 Tòng Văn Cường 17/06/1990 13.5 5 18.5

32 T 4 Lò Văn Bính 05/02/1991 14.5 5 19.5

33 T 124 Lù Đức Lê 28/04/1993 14 5 19

34 T 44 Hà Văn Khoa 27/02/1989 14 5 19

35 T 112 Lường Minh Tuấn 17/08/1991 17.5 5 22.5

36 T 3 Vì Văn Biển 10/10/1992 11.5 5 16.5

37 T 19 Cà Mạnh Đức 25/07/1992 15.5 5 20.5

38 T 12 Sùng A Cu 29/11/1992 11.5 5 16.5

39 T 11 Lò Văn Chương 20/06/1990 12.5 5 17.5

40 T 86 Lò Văn Sính 04/09/1989 12 5 17

41 T 103 Ngô Văn Thuân 27/08/1988 14.5 3 17.5

42 T 102 Bạc Cầm Thi 18/03/1992 13 5 18

43 T 101 Lường Văn Thắng 04/04/1990 14.5 5 19.5

44 T 100 Bùi Quang Thắng 16/05/1990 16 5 21

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 A 670 Sùng Y Pai 12/10/1993 9.5 5 14.5

2 A 667 Ngô Thị Nương 20/08/1990 11 5 16

3 A 558 Triệu Nhật Minh 26/09/1993 22 5 27

4 A 656 Nguyễn Hải Ninh 25/05/1993 10 5 15

5 A 848 Đinh Xuân Thắng 03/09/1992 10.5 5 15.5

6 A 917 Lò Văn Thủy 02/09/1992 13.5 5 18.5

7 A 385 Lèo Thị Hươi 09/09/1992 9.5 5 14.5

8 A 279 Đỗ Thu Hằng 03/08/1993 16 5 21

9 A 151 Lò Thị Dung 08/08/1992 10 5 15

10 A 1123 Tòng Văn Buông 04/04/1992 9.5 5 14.5

11 A 1134 Nguyễn Thế Đức 13/07/1993 16.5 3 19.5

12 A 479 Lương Thị Phương Loan04/07/1993 11.5 3 14.5

Ngành Kế toán

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 6: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

13 A 539 Lường Văn Mạnh 30/03/1992 10 5 15

14 A 541 Phạm Xuân Mạnh 24/08/1993 11.5 3 14.5

15 A 580 Lường Thị Nén 05/06/1993 10.5 5 15.5

16 A 592 Trần Thị Ngà 14/03/1993 11.5 3 14.5

17 A 460 Lò Thị Liên 01/02/1993 11.5 5 16.5

18 A 480 Cầm Thị Loan 08/11/1993 9.5 5 14.5

19 A 770 Lò Văn Sơn 04/04/1993 13.5 5 18.5

20 A 788 Lừ Văn Tâm 09/08/1991 11.5 5 16.5

21 A 749 Ngô Thị Quỳnh 26/08/1992 11.5 3 14.5

22 A 827 Trần Phương Thảo 08/08/1992 11.5 3 14.5

23 A 813 Phạm Đăng Thành 02/11/1992 13.5 3 16.5

24 A 649 Lù Văn Nhung 02/06/1993 9.5 5 14.5

25 A 728 Lường Thị Quyên 09/09/1993 14 5 19

26 A 621 Hà Thị Nguyên 06/09/1993 10 5 15

27 A 696 Mai Lan Phương 28/06/1993 18 3 21

28 A 250 Lò Đức Hải 01/12/1991 9.5 5 14.5

29 A 14 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 24/10/1993 12 3 15

30 A 235 Hoàng Thị Thanh Hà 05/10/1993 14.5 3 17.5

31 A 42 Thào A Chá 29/09/1992 10 5 15

32 A 45 Cứ A Cháng 05/10/1993 11 5 16

33 A 285 Nguyễn Minh Hiếu 14/09/1993 12.5 3 15.5

34 A 298 Lê Mai Hoa 31/08/1993 16 3 19

35 A 349 Sa Thị Huệ 15/05/1993 11 5 16

36 A 335 Đinh Thị Hồng 27/11/1992 9.5 5 14.5

37 A 363 Lò Mạnh Hùng 10/09/1993 13 5 18

38 A 394 Nguyễn Thị Thu Hương 13/03/1993 13 3 16

39 A 119 Hà Văn Danh 08/10/1992 10.5 5 15.5

40 A 84 Cầm Thị Chương 04/11/1993 11.5 5 16.5

41 A 154 Hoàng Thị Dung 21/10/1993 11 5 16

42 A 153 Lò Thị Dung 29/08/1993 9.5 5 14.5

43 A 174 Lò Văn Dược 29/09/1993 9.5 5 14.5

44 A 994 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 21/04/1993 13.5 3 16.5

45 A 1101 Cà Thị Xen 12/09/1993 14 5 19

46 A 1110 Nguyễn Thị Xuân 22/06/1992 14.5 3 17.5

47 A 1122 Vương Thị Yến 12/04/1993 11.5 3 14.5

48 A 901 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 21/04/1992 11.5 3 14.5

49 A 916 Lương Hoàng Thủy 08/03/1993 14 3 17

50 A 856 Lò Thị Thi 21/01/1993 10.5 5 15.5

51 A 943 Cầm Thị Tiên 21/05/1993 9.5 5 14.5

52 D1 81 Bùi Thị Lan 03/11/1992 14 3 17

53 D1 20 Hoàng Thị Chung 04/05/1993 17 2 19

54 D1 112 Mùi Thị Hồng Nhung 18/12/1992 13.5 5 18.5

55 D1 164 Mai Anh Tuấn 13/10/1993 16 5 21

56 D1 144 Tòng Thị Hoài Thu 29/09/1993 14.5 5 19.5

57 D1 120 Phạm Vi Quyết 17/11/1993 13.5 5 18.5

58 D1 111 Lù Thị Nhoi 16/09/1991 12 5 17

59 D1 108 Nguyễn Thị Nhạn 15/03/1993 18 5 23

60 D1 104 Cầm Thị Ngân 11/04/1993 14 5 19

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 7: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

61 D1 159 Đàm Thu Trang 24/07/1993 16 5 21

62 D1 181 Cà Thị Xoan 26/12/1993 13 5 18

63 D1 174 Cầm Thị Vân 06/10/1992 12 5 17

64 D1 163 Bùi Minh Tuấn 08/12/1993 25 5 30

65 D1 173 Nguyễn Thị Thu Uyên 05/06/1993 19 5 24

66 D1 143 Lò Thị Thu 12/03/1993 12.5 5 17.5

67 D1 161 Phạm Ngọc Trung 25/11/1993 17 5 22

68 D1 99 Ngần Thị Ngà 24/02/1993 12.5 5 17.5

69 D1 38 Lường Thị Giang 24/01/1993 13 5 18

70 D1 35 Lù Thị Dương 26/06/1990 15 5 20

71 D1 53 Nguyễn Quang Hiếu 27/10/1991 12 5 17

72 D1 98 Nguyễn Thị Nga 24/08/1993 14.5 5 19.5

73 D1 95 Đỗ Thị Minh 08/09/1992 15.5 2 17.5

74 D1 76 Phạm Thị Hưởng 18/03/1993 16 5 21

75 D1 50 Trần ánh Hằng 28/10/1993 15.5 5 20.5

76 D1 66 Cầm Thị Ngọc Huyền 07/04/1993 13 5 18

77 D1 71 Đinh Thị Hương 30/07/1993 12 5 17

78 D1 73 Hoàng Thị Hương 15/12/1993 15.5 5 20.5

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 A 913 Lường Thị Thủy 24/09/1993 7.5 5 12.5

2 A 277 Nguyễn Thị Hằng 30/12/1991 8.5 5 13.5

3 A 43 Mùa A Chá 17/04/1989 8 5 13

4 A 56 Phạm Văn Chiến 07/03/1992 7.5 5 12.5

5 A 597 Lừ Dương Nghiệp 28/06/1992 9.5 5 14.5

6 A 418 Lừ Mai Khoa 12/09/1993 7.5 5 12.5

7 A 832 Lò Thị Thân 07/09/1993 9.5 5 14.5

8 A 642 Giàng A Nhè 04/05/1991 8.5 5 13.5

9 A 8 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/10/1993 11.5 3 14.5

10 A 227 Quàng Thị Giót 01/12/1993 8.5 5 13.5

11 A 57 Lê Thị Tuyết Chinh 11/06/1992 10 3 13

12 A 47 Cầm Minh Châu 23/01/1992 7.5 5 12.5

13 A 12 Vũ Ngọc Ánh 22/02/1993 10 3 13

14 A 15 Cà Văn Tấn 15/08/1990 8 5 13

15 A 29 Mùi Thị Biên 26/10/1991 8.5 5 13.5

16 A 20 Lường Văn Bản 09/09/1993 8.5 5 13.5

17 A 299 Hoàng Thị Hoa 23/03/1992 8.5 5 13.5

18 A 346 Lò Thị Huế 01/04/1993 7 5 12

19 A 396 Đàm Thanh Hương 04/04/1993 10.5 3 13.5

20 A 406 Lò Văn Khang 05/09/1989 7.5 5 12.5

21 A 73 Lò Văn Chung 29/04/1993 7.5 5 12.5

22 A 1089 Lò Thị Vui 20/11/1993 7.5 5 12.5

23 A 847 Hoàng Trung Thắng 10/05/1992 9.5 5 14.5

24 A 958 Đinh Thị Tím 25/08/1993 8 5 13

Ngành Khoa học cây trồng

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 8: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

25 A 957 Lò Thị Tía 09/10/1992 8 5 13

26 B 513 Lò Văn Phát 03/05/1991 7 5 12

27 B 390 Lường Văn Lý 08/04/1990 6.5 5 11.5

28 B 541 Điêu Chính Quang 05/09/1993 7 5 12

29 B 758 Nguyễn Thị Huyền Trang18/05/1993 12 3 15

30 B 616 Lường Văn Tha 18/08/1991 7 5 12

31 B 625 Lường Văn Thành 01/11/1991 7 5 12

32 B 41 Lường Thị Chảnh 27/06/1991 6.5 5 11.5

33 B 857 Lò Trung Sơn 14/10/1993 8.5 5 13.5

34 B 845 Hoàng Văn Cách 23/04/1993 7.5 5 12.5

35 B 238 Mùa Thị Hoa 02/09/1992 7.5 5 12.5

36 B 237 Lò Thị Hoa 08/07/1990 6 5 11

37 B 246 Tòng Thị Hoàn 09/06/1990 7.5 5 12.5

38 B 141 Quàng Thị Duyên 12/03/1992 6.5 5 11.5

39 B 551 Đặng Văn Quốc 11/03/1990 8 5 13

40 B 607 Hoàng Thị Tâm 20/10/1991 7 5 12

41 B 485 Lò Thị Nhất 24/09/1993 7.5 5 12.5

42 B 506 Lò Thị ỏn 15/02/1993 7.5 5 12.5

43 B 455 Hà Văn Ngoan 02/12/1990 7 5 12

44 B 536 Lò Thị Po 10/07/1993 6.5 5 11.5

45 B 515 Điêu Thị Phiến 02/10/1993 7 5 12

46 B 511 Lường Thị Phay 20/07/1993 7 5 12

47 B 830 Lò Văn Xôm 10/05/1991 7 5 12

48 B 806 Lèo Thị Vân 10/03/1993 6 5 11

49 B 800 Hà Văn Tường 07/12/1989 7 5 12

50 B 670 Lò Thị Thím 23/03/1992 6 5 11

51 B 714 Lường Văn Thư 19/08/1993 6.5 5 11.5

52 B 178 Nguyễn Thị Giang 18/06/1993 11.5 3 14.5

53 B 268 Vì Văn Hơn 18/05/1990 7 5 12

54 B 186 Tòng Văn Hà 28/01/1992 7 5 12

55 B 57 Lò Văn Chỉnh 27/03/1990 6 5 11

56 B 72 Lò Văn Chung 27/09/1992 6 5 11

57 B 386 Lò Văn Lương 16/01/1992 6.5 5 11.5

58 B 401 Lường Thị May 25/12/1992 7.5 5 12.5

59 B 358 Quàng Nhật Linh 15/05/1993 6.5 5 11.5

60 B 422 Lò Thị Mơ 21/10/1993 7.5 5 12.5

61 B 402 Cà Thị May 20/11/1992 6.5 5 11.5

62 B 412 Lò Văn Minh 08/09/1988 6.5 5 11.5

63 B 256 Lê Thị Hòa 06/04/1993 9 3 12

64 B 295 Lường Thị Thanh Hương03/12/1993 7 5 12

65 B 258 Lò Văn Hỏa 25/01/1993 7 5 12

66 B 245 Cầm Thị Hoàn 26/12/1991 7.5 5 12.5

67 B 241 Lò Văn Hoan 03/01/1989 8 5 13

68 B 266 Hà Đức Hồng 05/04/1992 7.5 5 12.5

Ngành Khoa học thư viện

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 9: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 C 378 Nông Thị Hạnh 06/05/1993 10 5 15

2 C 65 Cà Thị Chaư 03/01/1990 11 5 16

3 C 1283 Lò Thị Thủy 27/12/1992 10.5 5 15.5

4 C 1294 Lò Văn Thương 05/07/1992 6 5 11

5 C 1567 Tòng Thị Sâm 08/06/1992 8.5 5 13.5

6 C 1548 Lò Thị Hải Yến 20/12/1992 10 5 15

7 C 879 Quàng Thị Nguyệt 19/05/1992 11 5 16

8 C 790 Cà Văn Mới 27/06/1990 8.5 5 13.5

9 C 835 Lê Thị Ngân 27/03/1992 11.5 5 16.5

10 C 833 Hoàng Thị Ngâu 03/04/1990 10.5 5 15.5

11 C 669 Lừ Thị Liên 18/10/1993 10 5 15

12 C 522 Si Văn Huỳnh 03/03/1992 11.5 5 16.5

13 C 488 Hoàng Thị Hồng 27/09/1992 9.5 5 14.5

14 C 571 Lê Thị Hường 16/07/1992 10.5 5 15.5

15 C 570 Hà Thị Hường 11/07/1993 9.5 5 14.5

16 C 534 Lò Thị Hưng 15/03/1992 8.5 5 13.5

17 C 886 Lò Văn Nhã 02/02/1991 11 5 16

18 C 763 Tòng Thị Mai 03/10/1992 9.5 5 14.5

19 C 759 Quàng Thị Mai 29/04/1993 9.5 5 14.5

20 C 805 Lê Anh Nam 11/10/1993 12 3 15

21 C 804 Lường Văn Nam 07/08/1993 10.5 5 15.5

22 C 745 Cầm Thanh Mai 12/08/1993 12 5 17

23 C 188 Cầm Thị Doan 05/09/1993 11.5 5 16.5

24 C 178 Lò Văn Diện 07/06/1993 11 5 16

25 C 244 Lường Thị Dương 15/05/1993 11 5 16

26 C 256 Hà Hải Đào 04/09/1993 10 5 15

27 C 475 Hà Thị Hoàng 14/09/1992 10 5 15

28 C 228 Lò Thị Duyên 21/12/1993 6.5 5 11.5

29 C 83 Cà Thị Chinh 31/08/1993 6.5 5 11.5

30 C 290 Lò Văn Đoán 07/07/1992 11 5 16

31 C 305 Tòng Văn Đức 24/08/1993 6 5 11

32 C 1284 Trần Thị Thư 20/12/1992 7.5 5 12.5

33 C 1486 Mùi Thị Vẻ 28/12/1992 7.5 5 12.5

34 C 1484 Lường Xuân Văn 19/11/1991 10.5 5 15.5

35 C 1545 Lý Thị Yến 12/08/1992 11.5 5 16.5

36 C 1528 Phạm Thị Xuyến 25/02/1992 8 5 13

37 C 1403 Lò Văn Tuấn 19/10/1993 10 5 15

38 C 1396 Lê Hoàng Trung 14/10/1990 9.5 5 14.5

39 C 1394 Lừ Thị Trọng 15/04/1993 11.5 5 16.5

40 C 952 Quàng Văn Panh 20/08/1990 10 5 15

41 C 920 Quàng Thị Nhung 10/10/1991 9.5 5 14.5

42 C 1172 Vì Thị Thắm 13/12/1993 7.5 5 12.5

43 C 1221 Mùi Thị Thơm 25/01/1993 10 5 15

Ngành Khuyến nông

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 10: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 A 668 Lò Văn ọi 28/07/1990 9 5 14

2 A 817 Lù Văn Thành 06/08/1991 7.5 5 12.5

3 A 824 Nguyễn Thị Phương Thảo12/03/1993 7 5 12

4 A 1106 Lù Văn Xuân 18/06/1991 7 5 12

5 A 61 Hà Văn Chiền 13/10/1990 8 5 13

6 A 112 Hà Văn Cường 15/02/1992 8.5 5 13.5

7 A 427 Chá A Khua 25/09/1992 6.5 5 11.5

8 A 1152 Lò Thị Sưới 20/02/1993 7 5 12

9 A 207 Tòng Văn Đức 25/03/1993 6 5 11

10 A 420 Lường Văn Khoan 19/08/1993 7.5 5 12.5

11 A 625 Mùi Thị Nguyêt 14/09/1993 6.5 5 11.5

12 A 742 Đinh Thị Kim Quý 04/10/1992 6.5 5 11.5

13 A 640 Lò Văn Nhất 30/03/1993 7 5 12

14 A 265 Lò Thị Hạnh 16/12/1991 7 5 12

15 A 50 Đỗ Thị Mai Chi 05/05/1993 9 3 12

16 A 44 Sộng Bá Chá 04/05/1991 6.5 5 11.5

17 A 270 Lường Thị Hằng 30/09/1993 7.5 5 12.5

18 A 281 Lò Thị Hiên 27/09/1993 8.5 5 13.5

19 A 386 Quàng Thị Hương 28/02/1993 7.5 5 12.5

20 A 111 Lò Văn Cường 10/04/1989 7.5 5 12.5

21 A 1099 Phàng A Vừ 01/01/1992 7 5 12

22 A 892 Vì Thị Thuân 24/08/1993 7.5 5 12.5

23 A 902 Đinh Thị Thú 08/05/1993 7.5 5 12.5

24 A 867 Lò Văn Thiện 10/03/1993 8 5 13

25 A 950 Cà Văn Tiến 20/02/1991 7 5 12

26 A 949 Quàng Thị Tiến 14/02/1993 6.5 5 11.5

27 A 978 Quàng Văn Tổ 10/12/1990 8 5 13

28 A 984 Dừ Lao Minh 18/12/1993 7.5 5 12.5

29 B 443 Lường Thị Ngân 21/11/1992 8 5 13

30 B 471 Lò Văn Nguyên 25/05/1991 7.5 5 12.5

31 B 354 Đèo Thị Liệu 11/11/1993 14.5 5 19.5

32 B 825 Vì Thị Xiến 24/03/1993 7 5 12

33 B 592 Hờ Thị Sua 07/10/1991 7 5 12

34 B 71 Mè Văn Chung 08/11/1992 7.5 5 12.5

35 B 852 Nguyễn Thị Phương Nam12/10/1992 8 5 13

36 B 175 Lường Văn ện 01/06/1991 6.5 5 11.5

37 B 212 Hoàng Thị Hậu 30/09/1993 12 3 15

38 B 121 Tòng Thị Diền 17/02/1993 6 5 11

39 B 557 Quàng Thị Quý 07/08/1993 7.5 5 12.5

40 B 624 Đào Thị Thành 14/03/1993 14 3 17

41 B 467 Lò Tùng Nguyên 02/11/1992 7 5 12

42 B 484 Lò Văn Nhân 31/03/1993 8 5 13

43 B 473 Lò Thị Nguyệt 03/08/1992 9.5 5 14.5

44 B 465 Lường Văn Nguyên 05/09/1992 7 5 12

45 B 469 Lò ánh Nguyệt 13/09/1993 6 5 11

46 B 527 Lò Thị Phương 20/03/1993 7 5 12

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 11: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

47 B 544 Lường Văn Quang 20/05/1992 8 5 13

48 B 509 Lường Thị Pâng 18/11/1993 8 5 13

49 B 773 Đinh Văn Trưởng 10/02/1993 6.5 5 11.5

50 B 666 Vì Thị Thiệu 21/11/1992 6.5 5 11.5

51 B 659 Cầm Văn Thiểm 15/05/1993 10 5 15

52 B 710 Mè Văn Thủy 25/01/1993 10.5 5 15.5

53 B 688 Mùa A Thu 28/01/1993 7 5 12

54 B 684 Lò Thị Thời 29/08/1993 8 5 13

55 B 214 Hoàng Thị Thu Hằng 19/11/1993 9 5 14

56 B 209 Lò Thị Hạnh 03/11/1993 7 5 12

57 B 62 Lầu A Chớ 12/10/1990 7 5 12

58 B 389 Triệu Thị Lý 05/07/1992 7 5 12

59 B 430 Nguyễn Bá Nam 24/05/1990 7 5 12

60 B 261 Giàng A Hồng 12/11/1992 7 5 12

61 B 296 Tòng Thị Hương 31/10/1992 6 5 11

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 A 544 Hoàng Văn Mạnh 07/03/1993 8.5 5 13.5

2 A 651 Lò Văn Nhung 05/11/1990 10 5 15

3 A 1048 Lường Văn Tưởng 03/10/1988 6 5 11

4 A 1012 Giàng A Trừ 05/01/1991 5.5 5 10.5

5 A 149 Vừ A Dua 11/05/1992 6.5 5 11.5

6 A 350 Đinh Thị Thu Huệ 12/09/1991 7 5 12

7 A 41 Lù Văn Chaư 15/10/1991 9 5 14

8 A 455 Giàng A Lầu 14/04/1992 7 5 12

9 A 561 Lò Văn Mờng 26/03/1993 7.5 5 12.5

10 A 444 Thào A Làng 08/08/1993 8.5 5 13.5

11 A 766 Mùi Văn Sỹ 25/03/1993 7.5 5 12.5

12 A 736 Hoàng Văn Quyền 12/02/1992 9 2 11

13 A 802 Lò Văn Thanh 29/09/1992 7.5 5 12.5

14 A 659 Nguyễn Thị Ninh 04/09/1992 11 3 14

15 A 689 Tòng Văn Phóng 05/04/1993 7.5 5 12.5

16 A 287 Hoàng Văn Hiếu 27/09/1993 8.5 5 13.5

17 A 202 Lò Văn Đức 05/01/1992 5 5 10

18 A 304 Cầm Văn Hoài 11/09/1993 6 5 11

19 A 358 Nguyễn Thị Huyền 16/03/1993 9 3 12

20 A 105 Vì Văn Cương 09/03/1993 7 5 12

21 A 1105 Quàng Văn Xuân 10/06/1990 7 5 12

22 B 330 Hoàng Văn Kỳ 31/03/1991 6.5 5 11.5

23 B 761 Lò Văn Trận 10/04/1992 7.5 5 12.5

24 B 581 Tếnh Lao Sơn 26/06/1988 7 5 12

25 B 523 Mùa A Phú 12/05/1992 7.5 5 12.5

26 B 850 Lành Đăng Khoa 26/10/1992 6 5 11

27 B 236 Quàng Thị Hoa 25/05/1990 7.5 5 12.5

28 B 164 Lò Văn Đoàn 10/06/1992 6 5 11

Ngành Lâm nghiệp

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 12: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

29 B 223 Cầm Văn Hinh 27/07/1991 7.5 5 12.5

30 B 147 Lò Văn Dũng 10/07/1991 8 5 13

31 B 580 Hảng A Sồng 02/06/1992 9.5 5 14.5

32 B 566 Vì Thị Quỳnh 13/11/1991 6.5 5 11.5

33 B 559 Đào Ngọc Quý 14/08/1990 7 5 12

34 B 599 VỪ A SỬ 10/09/1993 6.5 5 11.5

35 B 593 Lường Văn Sung 14/01/1993 8 5 13

36 B 584 Đao Văn Sơn 08/06/1993 10.5 5 15.5

37 B 483 Nùng Văn Nhân 01/06/1992 7 5 12

38 B 463 Ngần Văn Ngọc 30/01/1992 9 5 14

39 B 459 Quàng Văn Ngọc 14/07/1992 9 5 14

40 B 529 Lò Văn Phương 04/05/1989 7 5 12

41 B 508 Lò Văn Păn 08/10/1993 8 5 13

42 B 775 Lò Văn Tuân 16/10/1992 7.5 5 12.5

43 B 781 Tòng Văn Tuấn 10/01/1993 6 5 11

44 B 646 Sùng A Thắng 09/06/1992 9 5 14

45 B 651 Lường Văn Thi 08/03/1993 9 5 14

46 B 644 Tòng Việt Thắng 01/04/1993 7 5 12

47 B 649 Giàng A Thế 03/08/1989 9 5 14

48 B 702 Quàng Thị Thúy 10/11/1993 8.5 5 13.5

49 B 155 Đinh Trọng Đại 24/06/1991 6 5 11

50 B 167 Hà Văn Đoàn 28/07/1990 7 5 12

51 B 143 Đinh Văn Dũng 21/02/1991 8.5 5 13.5

52 B 199 Quàng Văn Hả 12/04/1992 7 5 12

53 B 190 Quàng Văn Hà 06/12/1993 11 5 16

54 B 191 Lò Văn Hà 15/04/1992 7.5 5 12.5

55 B 56 Quàng Văn Chính 07/10/1993 8.5 5 13.5

56 B 34 Tráng A Cang 04/06/1992 8 5 13

57 B 128 Cà Văn Dung 26/07/1991 7.5 5 12.5

58 B 80 Quàng Văn Công 22/01/1993 8.5 5 13.5

59 B 445 Nguyễn Thị Ngân 30/04/1993 8 3 11

60 B 414 Lý Văn Minh 06/04/1993 7 5 12

61 B 416 Quàng Văn Minh 17/03/1990 6 5 11

62 B 411 Vì Thị Mi 20/01/1993 6.5 5 11.5

63 B 282 Lò Văn Hùng 06/07/1993 9.5 5 14.5

64 B 367 Lò Văn Long 02/09/1992 8 5 13

65 B 318 Lò Văn Khương 30/09/1993 8 5 13

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 A 1037 Trần Tiến Tùng 04/06/1992 6.5 5 11.5

2 A 340 Điêu Thị Hồng 15/07/1992 8.5 5 13.5

3 A 1160 Là Văn Xôm 05/10/1993 8.5 5 13.5

4 A 1131 Phạm Văn Dương 06/03/1993 14.5 3 17.5

5 A 1127 Lù Văn Cường 23/09/1991 8 5 13

Ngành Quản lý đất đai

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 13: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

6 A 1140 Vũ Ngọc Huy 30/11/1993 13.5 3 16.5

7 A 1153 Là Văn Vui 22/11/1992 10 5 15

8 A 438 Vì Thị Lan 16/09/1993 9 5 14

9 A 452 Hoàng Tùng Lâm 15/06/1992 9 5 14

10 A 421 Lường Văn Khoán 02/08/1991 7.5 5 12.5

11 A 768 HỜ A SỀNH 07/08/1991 7 5 12

12 A 671 Lò Văn Panh 20/04/1992 9 5 14

13 A 688 Vàng A Phềnh 04/04/1990 11 5 16

14 A 5 Nguyễn Thị Anh 25/02/1993 8.5 3 11.5

15 A 228 Lò Văn Giới 05/11/1992 7 5 12

16 A 22 Nguyễn Thị Bắc 12/04/1993 9 3 12

17 A 297 Lềm Văn Hoa 10.5 5 15.5

18 A 323 Bạc Thị Hòa 19/12/1993 11.5 5 16.5

19 A 215 Mùa A Ga 10/09/1992 7.5 5 12.5

20 A 400 Đặng Thu Hương 28/12/1993 12.5 3 15.5

21 A 361 Đặng Văn Hùng 02/02/1993 11 3 14

22 A 91 Lò Văn Công 09/02/1993 7.5 5 12.5

23 A 160 Hà Thanh Duyên 16/05/1993 7 5 12

24 A 1056 Ngần Văn Saư 04/02/1991 6.5 5 11.5

25 A 1019 Quàng Văn Tuấn 01/06/1993 7 5 12

26 A 1119 Phan Thị Hải Yến 19/01/1993 9 3 12

27 A 1068 Lò Bình Văn 20/02/1993 10 5 15

28 A 908 Bạc Thị Thùy 16/01/1993 9 5 14

29 B 378 Mùi Thành Luân 14/09/1990 7.5 5 12.5

30 B 351 Lò Văn Liêng 07/09/1989 7.5 5 12.5

31 B 537 Vừ Bả Pó 23/06/1990 9 5 14

32 B 85 Lường Văn Cơi 21/12/1992 7.5 5 12.5

33 B 858 Vì Văn Sượng 11/03/1993 8.5 5 13.5

34 B 695 Bùi Thị Thuận 03/05/1993 15 3 18

35 B 249 Quàng Văn Hoàng 07/11/1989 8 5 13

36 B 113 Lường Văn Diên 12/10/1990 8 5 13

37 B 159 Nguyễn Mạnh Đạt 13/08/1993 9.5 3 12.5

38 B 602 Nguyễn Đức Tài 10/02/1993 15.5 3 18.5

39 B 453 Lường Thị Ngoan 12/03/1992 8.5 5 13.5

40 B 539 Lò Văn Quan 05/08/1993 11 5 16

41 B 524 TẨN A PHÙ 20/08/1993 9 5 14

42 B 737 Trần Văn Tiến 05/08/1992 8.5 5 13.5

43 B 751 Hạng A Tồng 10/03/1990 7.5 5 12.5

44 B 831 Mùi Thị Thanh Xuân 14/08/1993 10 5 15

45 B 264 Phạm Thị Hồng 20/10/1992 10.5 5 15.5

46 B 716 Đinh Thị Thương 02/07/1992 9 5 14

47 B 805 Vừ Thị Va 15/03/1992 8 5 13

48 B 720 Hà Xuân Thương 04/11/1993 8 5 13

49 B 700 Trần Thanh Thuý 13/08/1993 11.5 3 14.5

50 B 174 Quàng Văn Đức 15/04/1992 7.5 5 12.5

51 B 166 Lò Văn Đoàn 29/11/1990 8 5 13

52 B 206 Cầm Văn Hải 25/08/1993 12.5 5 17.5

53 B 79 Đinh Huy Công 05/10/1993 14.5 3 17.5

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 14: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

54 B 217 Lò Văn Hiếu 12/03/1992 7.5 5 12.5

55 B 363 Đỗ Duy Long 16/01/1993 10.5 3 13.5

56 B 361 Cà Văn Loan 14/11/1993 7.5 5 12.5

57 B 345 Lò Văn Lân 20/03/1993 9.5 5 14.5

58 B 40 Vũ Thị Huyền Chang 26/02/1993 9.5 5 14.5

59 B 247 Sòi Thị Hoàn 02/06/1992 9.5 5 14.5

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 C 301 Hà Văn Đức 13/03/1990 7 5 12

2 C 62 Thào Thị Cá 11/12/1991 7.5 5 12.5

3 C 126 Lò Văn Công 26/09/1990 11 5 16

4 C 1247 Tòng Thị Thu 08/12/1991 12 5 17

5 C 1508 Lò Thị Xiên 25/08/1988 10 5 15

6 C 699 Nguyễn Thị Loan 16/10/1991 9.5 5 14.5

7 C 524 Lù Văn Hùng 25/04/1993 9.5 5 14.5

8 C 610 Tòng Thị Kiểu 21/10/1992 8.5 5 13.5

9 C 830 Lường Thị Ngân 09/06/1991 10.5 5 15.5

10 C 929 Hoàng Thị Nhươi 19/02/1993 6.5 5 11.5

11 C 18 Nguyễn Thị Cẩm Anh 26/09/1993 10 3 13

12 C 651 Lường Thị Lả 21/08/1992 11 5 16

13 C 514 Cà Thị Huệ 08/09/1992 9.5 5 14.5

14 C 520 Sòi Thị Huyền 13/11/1992 10.5 5 15.5

15 C 519 Lò Thị Huyền 10/03/1993 11 5 16

16 C 490 Vì Văn Hồng 24/09/1993 12 5 17

17 C 491 Cầm Văn Hồng 06/01/1992 9 5 14

18 C 563 Đinh Thị Hương 12/08/1993 8.5 5 13.5

19 C 575 Lù Văn Inh 27/10/1991 8.5 5 13.5

20 C 582 Quàng Thị Khánh 23/09/1993 11.5 5 16.5

21 C 552 Lò Thị Hương 03/04/1993 12 5 17

22 C 546 Tòng Thị Hương 10/01/1992 11.5 5 16.5

23 C 867 Lường Thị Nguyên 28/02/1993 11 5 16

24 C 826 Cầm Thị Nga 12/08/1993 10 5 15

25 C 837 Hà Thị Ngân 20/05/1993 11 5 16

26 C 900 Đinh Thị Nhi 18/12/1990 9 5 14

27 C 870 Lương Văn Nguyện 22/04/1993 10 5 15

28 C 726 Quàng Thị Lưu 15/12/1993 7 5 12

29 C 738 Hà Thị Lý 23/02/1992 11 5 16

30 C 744 Lý Thị Mai 14/04/1991 11 5 16

31 C 773 Nguyễn Thị Mến 05/05/1992 8.5 3 11.5

32 C 262 Tòng Văn Đại 09/09/1992 11 5 16

33 C 176 Sa Thị Diên 25/07/1991 9.5 5 14.5

34 C 179 Lường Thị Diện 30/08/1990 11.5 5 16.5

35 C 255 Hà Thị Đào 28/08/1992 9 5 14

36 C 219 Quàng Thị Duyên 25/11/1993 9 5 14

37 C 55 Lừ Thị Bình 10/10/1993 10 5 15

Ngành Quản lý văn hóa

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 15: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

38 C 131 Giàng A Cở 31/12/1992 9.5 5 14.5

39 C 392 Giàng Thị Hậu 22/11/1991 10 5 15

40 C 422 Quách Trung Hiếu 10/10/1987 8 5 13

41 C 288 Đinh Thị Đoan 01/02/1990 10.5 5 15.5

42 C 261 La Văn Đại 21/06/1991 10.5 5 15.5

43 C 345 Lò Thị Ngân Hà 14/08/1993 14 5 19

44 C 342 Tòng Thị Hà 16/12/1993 6.5 5 11.5

45 C 353 Lò Thị Hào 11/09/1993 6.5 5 11.5

46 C 911 Lò Thị Hồng Nhung 28/08/1993 9.5 5 14.5

47 C 1263 Quàng Thị Thuý 26/10/1993 12 5 17

48 C 1251 Tòng Thị Thuận 08/10/1993 9.5 5 14.5

49 C 1249 Lường Văn Thuấn 24/03/1990 6.5 5 11.5

50 C 1524 Sùng Thị Xuân 25/03/1993 8.5 5 13.5

51 C 1067 Lò Thị Son 14/08/1993 8 5 13

52 C 936 Lò Văn Nò 27/11/1992 10.5 5 15.5

53 C 976 Đinh Thị Phương 02/02/1993 7 5 12

54 C 977 Bùi Thị Phương 01/01/1993 13 3 16

55 C 1185 Lò Thị Thiêm 15/05/1991 7.5 5 12.5

56 C 1208 Lò Thị Thoan 21/02/1993 9.5 5 14.5

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 A 758 Lò Văn Sáng 12/07/1992 8 5 13

2 A 565 Lò Thị Mùi 10/10/1991 8 5 13

3 A 542 Tòng Văn Mạnh 21/12/1992 7 5 12

4 A 564 Tòng Thị Muôn 15/01/1993 7 5 12

5 A 854 Bùi Quốc Thế 01/02/1993 8 3 11

6 A 993 Cà Văn Triển 10/12/1991 6 5 11

7 A 939 Lò Văn Thức 03/09/1991 7 5 12

8 A 158 Lê Hoàng Duy 14/12/1993 9 3 12

9 A 1129 Vàng A Dủa 05/04/1993 6 5 11

10 A 1132 Lò Văn Đạt 16/07/1991 6 5 11

11 A 578 Nguyễn Hải Nam 03/08/1992 9 3 12

12 A 579 Hà Văn Năm 01/09/1993 8 5 13

13 A 429 Hoàng Văn Kiên 14/09/1993 8 5 13

14 A 499 Nguyễn Xuân Lộc 24/07/1993 9 3 12

15 A 494 Lý A Lồng 12/06/1992 8.5 5 13.5

16 A 737 Vũ Văn Quyền 08/05/1993 10 3 13

17 A 756 Nguyễn Ngọc Sang 17/07/1993 6 5 11

18 A 752 Bùi Như Quỳnh 30/12/1993 12.5 3 15.5

19 A 795 Trần Văn Thanh 25/09/1993 9 3 12

20 A 713 Hà Văn Quang 21/11/1992 7 5 12

21 A 729 Nguyễn Hồng Quyên 11/05/1993 9.5 3 12.5

22 A 701 Lò Văn Phương 24/11/1993 7.5 5 12.5

23 A 271 Nguyễn Diệu Hằng 09/08/1993 8 3 11

24 A 275 Nguyễn Thị Thanh Hằng08/09/1993 8.5 3 11.5

Ngành Quản trị kinh doanh

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 16: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

25 A 317 Lò Văn Hoàng 04/06/1993 6.5 5 11.5

26 A 322 Đèo Văn Hòa 15/06/1993 8 5 13

27 A 178 Nguyễn Anh Đào 08/01/1989 7 5 12

28 A 185 Quàng Tiến Đạt 19/12/1993 8 5 13

29 A 341 Nông Thị Bích Hồng 11/07/1992 8 5 13

30 A 333 Lò Thị Hồng 15/09/1993 10.5 5 15.5

31 A 388 Quàng Thị Hương 08/01/1993 8 5 13

32 A 379 Lò Văn Hưng 02/04/1993 8.5 5 13.5

33 A 108 Hoàng Văn Cường 21/08/1992 7 5 12

34 A 71 Ngần Văn Chung 09/01/1993 9 5 14

35 A 137 Đinh Thị Diệp 10/01/1992 6.5 5 11.5

36 A 1033 Nguyễn Thanh Tùng 02/07/1992 8.5 3 11.5

37 A 1045 Hoàng Thùy Tươi 06/05/1993 8 5 13

38 A 1086 Lèo Văn Vui 30/10/1993 9.5 5 14.5

39 A 1092 Lèo Văn Vui 15/09/1993 7 5 12

40 A 986 Nguyễn Thu Trang 09/06/1993 14 3 17

41 A 875 Cà Văn Thoảng 07/06/1993 8.5 5 13.5

42 A 927 Lò Văn Thư 26/03/1993 9.5 5 14.5

43 D1 124 Lường Thị Sông 16/12/1992 9.5 5 14.5

44 D1 175 Lò Thị Vân 15/04/1993 18.5 5 23.5

45 D1 52 Vũ Thị Thu Hằng 27/07/1993 10.5 5 15.5

46 D1 103 Lò Thị Ngân 28/08/1991 12 5 17

47 D1 177 Lường Văn Vui 10/05/1992 13 5 18

48 D1 146 Cầm Thị Thanh Thuý 22/05/1993 9.5 5 14.5

49 D1 40 Lò Thị Ngọc Giang 11/09/1993 11 5 16

50 D1 37 Nguyễn Thị Đông 10/10/1993 12 5 17

51 D1 15 Trần Ngọc Bích 15/08/1993 11 5 16

52 D1 13 Lò Văn Biến 07/02/1991 10 5 15

53 D1 86 Lường Thị Lệ 08/06/1992 10 5 15

54 D1 57 Lý Văn Hiền 22/08/1989 8.5 5 13.5

55 D1 59 Lò Thị Hoài 13/08/1993 8 5 13

56 D1 72 Đinh Thị Mai Hương 10/08/1993 9.5 5 14.5

57 D1 58 Lường Thị Hoa 14/04/1993 21 5 26

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 C 167 Vàng A Dê 10/05/1990 8 5 13

2 C 124 Mùa A Chứ 07/11/1990 6.5 5 11.5

3 C 1287 Hoàng Thị Thư 16/12/1991 7 5 12

4 C 1381 Lù Thị Trang 14/12/1992 8.5 5 13.5

5 C 1258 Tòng Văn Thuyết 13/09/1990 7 5 12

6 C 1563 Mùi Thị Phượng 30/11/1991 8.5 5 13.5

7 C 1572 Hà Thị Thơm 03/02/1992 7 5 12

8 C 1519 Lò Thị Xuân 05/02/1986 6.5 5 11.5

9 C 748 Tòng Thị Mai 18/11/1992 7.5 5 12.5

Ngành Quản trị văn phòng

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 17: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

10 C 829 Hoàng Thị Kim Ngân 13/10/1990 8 5 13

11 C 857 Lý Văn Ngọ 12/02/1990 8.5 5 13.5

12 C 951 Lò Thị ón 02/03/1993 7.5 5 12.5

13 C 19 Lò Quốc Anh 14/08/1993 9 5 14

14 C 621 Cà Thị Kinh 12/11/1991 9.5 5 14.5

15 C 678 Quàng Thị Liêu 02/03/1993 7 5 12

16 C 686 Bùi Thị Thuỳ Linh 05/02/1993 7.5 5 12.5

17 C 573 Lò Thị Hưởng 15/08/1993 8 5 13

18 C 550 Lò Thị Hương 16/01/1992 12 5 17

19 C 576 Vì Văn Iú 03/10/1988 7 5 12

20 C 729 Mào Văn Lực 23/05/1991 6.5 5 11.5

21 C 757 Quàng Thị Thanh Mai 18/06/1993 7 5 12

22 C 710 Tòng Thị Lợi 03/08/1993 7 5 12

23 C 162 Lường Thị Dem 12/09/1990 6.5 5 11.5

24 C 181 Hà Thị Diệp 09/10/1993 7 5 12

25 C 229 Lò Thị Hồng Duyên 10/02/1993 12 5 17

26 C 165 CỨ A DÊ 03/02/1992 8 5 13

27 C 82 Sùng A Chinh 17/07/1992 7.5 5 12.5

28 C 101 Quàng Văn Chung 01/05/1993 10 5 15

29 C 91 Quàng Văn Chôm 29/08/1991 6.5 5 11.5

30 C 389 Bạc Thị Hạnh 28/07/1993 7 5 12

31 C 375 Hà Thị Hạnh 30/10/1993 7.5 5 12.5

32 C 448 Quàng Thị Hoa 12/06/1993 10.5 5 15.5

33 C 263 Phùng Thế Đại 09/10/1992 9.5 5 14.5

34 C 350 Phạm Thị Hà 14/10/1990 7.5 5 12.5

35 C 336 Lương Thị Thu Hà 13/10/1993 9 3 12

36 C 1393 Hà Văn Trịnh 18/01/1992 13.5 5 18.5

37 C 1299 Phùng Thị Thương 17/02/1993 11.5 5 16.5

38 C 1286 Mai Thị Thư 11/01/1993 14 3 17

39 C 1509 Cà Thị Xiến 03/03/1993 8 5 13

40 C 1525 Quàng Thị Xuân 23/12/1992 9.5 5 14.5

41 C 1413 Cầm Văn Tuấn 21/04/1993 9 5 14

42 C 1428 Nguyễn Thị Tuyền 02/07/1992 10 5 15

43 C 1079 Lò Văn Sơn 15/08/1993 7.5 5 12.5

44 C 934 Lừ Thị Ninh 27/01/1992 10 5 15

45 C 928 Lò Văn Nhưng 25/11/1993 7.5 5 12.5

46 C 1166 Lù Thị Phương Thảo 03/12/1993 8.5 5 13.5

47 C 1085 Tống Văn Sớn 03/04/1993 11 5 16

48 C 1122 Quàng Thị Thanh 19/09/1993 10.5 5 15.5

49 C 1131 Quàng Thị Thanh 06/06/1993 7.5 5 12.5

50 C 1105 Hà Thị Tâm 26/08/1993 7 5 12

51 C 1155 Lại Thị Thảo 08/08/1993 10 2 12

52 C 1140 Giàng A Thành 09/10/1992 9.5 5 14.5

53 C 1121 Bạc Thị Thanh 01/06/1993 8 5 13

Ngành Sư phạm KTCN

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 18: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 A 367 Lèo Văn Hùng 22/06/1992 7 5 12

2 A 331 Cà Văn Hồng 25/09/1993 7.5 5 12.5

3 A 182 Lù Văn Đại 19/09/1993 7 5 12

4 A 1069 Trần Xuân Văn 05/06/1993 7.5 3 10.5

5 A 1026 Lò Thị Tuyết 18/04/1992 6.5 5 11.5

6 A 1082 Lù Minh Vịnh 09/04/1993 6 5 11

7 A 918 Hà Thị Thủy 01/01/1993 9.5 5 14.5

8 A 976 Lò Văn Tỏa 05/06/1991 5.5 5 10.5

9 A 933 Lường Thị Thường 16/06/1993 7 5 12

10 B 448 Hoàng Văn Nghiệp 31/08/1993 6.5 5 11.5

11 B 464 Nguyễn Thị Ngọc 20/09/1992 9.5 3 12.5

12 B 420 La Văn Minh 20/08/1992 7 5 12

13 B 379 Lò Thị Luận 22/09/1993 6.5 5 11.5

14 B 810 Tòng Văn Vân 08/01/1991 7.5 5 12.5

15 B 630 Cầm Văn Thảo 08/10/1990 8 5 13

16 B 633 Tếnh Láo Thạo 03/10/1992 11 5 16

17 B 859 Lường Văn Tiển 03/09/1993 6 5 11

18 B 847 Lầy Văn Chiến 22/04/1991 7.5 5 12.5

19 B 288 Lò Văn Hươi 22/08/1992 8 5 13

20 B 860 Quàng Văn Tỉnh 20/01/1992 7 5 12

21 B 248 Đinh Văn Hoàng 29/07/1991 7.5 5 12.5

22 B 98 Quàng Văn Dảnh 18/07/1988 6.5 5 11.5

23 B 561 Nguyễn Thị Như Quỳnh 17/11/1993 9.5 3 12.5

24 B 554 Lò Thị Quyết 30/12/1984 7.5 5 12.5

25 B 626 Lò Văn Thành 20/03/1991 6 5 11

26 B 586 Hoàng Văn Sơn 16/04/1992 7 5 12

27 B 472 Lò Văn Nguyên 12/02/1993 9.5 5 14.5

28 B 820 Điêu Thị Vui 23/10/1993 7.5 5 12.5

29 B 745 Tòng Văn Tình 25/11/1992 7.5 5 12.5

30 B 774 Vì Văn Trưởng 03/01/1991 7.5 5 12.5

31 B 760 Thào A Trấu 17/10/1991 6 5 11

32 B 816 Hoàng Thị Việt 08/05/1992 7.5 5 12.5

33 B 812 Lường Văn Văn 06/07/1993 6.5 5 11.5

34 B 665 Tòng Thị Thiệu 12/12/1991 6.5 5 11.5

35 B 653 Lò Văn Thiêm 07/11/1992 7.5 5 12.5

36 B 704 Hà Thị Thùy 20/11/1993 8 5 13

37 B 677 Điêu Chính Thoại 23/01/1993 8 5 13

38 B 169 Hà Thị Đóa 23/10/1991 8 5 13

39 B 188 Tòng Thị Thu Hà 19/12/1993 7.5 5 12.5

40 B 5 Lò Văn Anh 05/02/1991 6 5 11

41 B 94 Lò Văn Cương 11/02/1992 7 5 12

42 B 352 Khà Hoa Liễu 10/11/1993 8 5 13

43 B 211 Lường Văn Hân 13/06/1990 7.5 5 12.5

44 B 365 Lường Thị Long 08/01/1993 8 5 13

45 B 366 Quàng Văn Long 01/08/1991 7.5 5 12.5

46 B 253 Lò Văn Hoàng 15/03/1993 7.5 5 12.5

47 B 340 Lò Thị Lan 17/08/1992 7.5 5 12.5

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 19: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

48 B 328 VÀ A KÍA 10/06/1990 7.5 5 12.5

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 M 222 Lò Thị Tỉnh 18/05/1991 17 5 22

2 M 220 Lò Thị Tiêng 21/09/1991 16.5 5 21.5

3 M 219 Lò Thị Thủy Tiên 21/08/1993 15.5 5 20.5

4 M 198 Hoàng Minh Thắm 20/11/1992 17.5 5 22.5

5 M 216 Lò Thị Thuỷ 22/01/1993 17 5 22

6 M 214 Hoàng Thị Thuý 13/07/1993 15.5 5 20.5

7 M 225 Tòng Thị Tỏ 20/02/1991 17.5 5 22.5

8 M 213 Lò Thị Thuận 16/10/1993 17 5 22

9 M 257 Cà Thị Yến 10/06/1992 20 5 25

10 M 256 Lò Thị Yến 06/09/1993 16 5 21

11 M 268 Quàng Thị Xuân 09/06/1993 20.5 5 25.5

12 M 116 Sộng Me Lia 07/06/1992 17 5 22

13 M 253 Bạc Thị Yến 06/06/1992 15.5 5 20.5

14 M 255 Quàng Thị Yến 18/11/1991 17.5 5 22.5

15 M 227 Vũ Thị Trang 17/07/1992 17 5 22

16 M 240 Vàng Thị Vân 26/10/1993 19.5 5 24.5

17 M 237 Quàng Thị Uôn 12/07/1992 17.5 5 22.5

18 M 234 Lò Thị Tươi 07/05/1993 20 5 25

19 M 229 Hoàng Thị Trinh 08/06/1993 20.5 3 23.5

20 M 251 Quàng Thị Xuân 20/04/1992 17.5 5 22.5

21 M 127 Bàn Phương Ly 14/09/1991 16.5 5 21.5

22 M 137 Lò Thị Minh 13/11/1991 16.5 5 21.5

23 M 107 Lèo Thị Khuyên 11/03/1992 16 5 21

24 M 115 Tòng Thị Lả 19/09/1992 19 5 24

25 M 124 Lò Thị Lương 27/01/1992 21.5 5 26.5

26 M 101 Lò Thị Hường 13/12/1993 17.5 5 22.5

27 M 126 Hà Vân Ly 12/12/1993 17 5 22

28 M 125 Và Thị Ly 04/06/1993 16 5 21

29 M 130 Tòng Thị Mai 17/12/1992 17 5 22

30 M 132 Lù Thị Mai 29/09/1993 15.5 5 20.5

31 M 68 Lò Thị Hiền 10/08/1993 16 5 21

32 M 69 Quàng Thị Hiền 14/03/1990 17 5 22

33 M 72 Trần Thị Hoa 14/02/1992 25 2 27

34 M 77 Lò Thị Hoàn 26/04/1990 21.5 5 26.5

35 M 78 Quàng Thị Hoả 02/10/1990 20 5 25

36 M 84 Lò Thị Huệ 06/03/1993 21 5 26

37 M 138 Mùi Thị Mơ 20/11/1993 20 5 25

38 M 89 Tòng Thị Huyền 31/07/1991 19.5 5 24.5

39 M 97 Lò Thị Thu Hương 08/03/1993 15.5 5 20.5

40 M 99 Tòng Thị Hương 03/04/1992 19 5 24

41 M 102 Điêu Thị Hường 10/11/1992 19.5 5 24.5

Ngành Sư phạm Mầm non

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 20: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

42 M 86 Lò Thị Huệ 18/02/1992 20 5 25

43 M 190 Vì Thị Tâm 23/09/1993 16 5 21

44 M 172 Điêu Thị Phượng 08/10/1993 18.5 5 23.5

45 M 175 Đinh Thị Phượng 22/10/1993 19.5 5 24.5

46 M 171 Hà Thị Phương 25/07/1993 17.5 5 22.5

47 M 187 Lường Thanh Tâm 27/06/1992 16 5 21

48 M 194 Lường Thị Thái 12/03/1991 16.5 5 21.5

49 M 182 Lầu Thị Sênh 18/12/1993 17 5 22

50 M 158 Bạc Thị Nhung 22/04/1993 15.5 5 20.5

51 M 146 Lò Thị Ngân 02/08/1992 19 5 24

52 M 145 Lò Thị Kim Ngân 15/03/1993 17 5 22

53 M 162 Tòng Thị Niêm 24/05/1993 16.5 5 21.5

54 M 128 Sồng Thị Mai 19/06/1991 19.5 5 24.5

55 M 184 Lò Thị Sóng 06/05/1991 18.5 5 23.5

56 M 170 Quàng Thị Phương 30/08/1991 20.5 5 25.5

57 M 155 Điêu Thị Nhẫn 15/11/1992 15.5 5 20.5

58 M 152 Hà Thị Nguyễn 07/09/1990 15.5 5 20.5

59 M 143 Tòng Thị Nga 08/10/1991 15.5 5 20.5

60 M 120 Lường Thị Thu Linh 05/09/1986 20 5 25

61 M 258 Quàng Thị Điệp 05/09/1983 20.5 5 25.5

62 M 259 Hà Thị Giang 12/05/1993 17 5 22

63 M 117 Cà Thị Liên 06/10/1993 17 5 22

64 M 112 Hà Thị Hương Lan 16/10/1993 16.5 5 21.5

65 M 110 Sồng Thị Kỉa 06/09/1988 20 2 22

66 M 109 Đinh Thị Kim 02/07/1991 22.5 5 27.5

67 M 139 Lò Thị Muôn 26/12/1992 19 5 24

68 M 246 Sồng Thị Vũ 02/01/1988 22.5 2 24.5

69 M 247 Lò Thị Xoan 28/12/1988 19.5 5 24.5

70 M 133 Trần Thị Mai 27/09/1992 17 5 22

71 M 203 Hoàng Thị Thiệu 18/05/1987 15.5 5 20.5

72 M 228 Vũ Thị Trang 30/05/1993 21 5 26

73 M 223 Là Thị Toan 09/06/1986 18 5 23

74 M 209 Giàng Thị Diệu Thu 13/11/1992 16 5 21

75 M 212 Lường Thị Thu 02/10/1992 16 5 21

76 M 207 Lò Thị Thoản 04/05/1989 18 5 23

77 M 95 Cà Thị Hươi 03/07/1992 17 5 22

78 M 260 Quàng Thị Hạnh 29/09/1991 15.5 5 20.5

79 M 15 Quàng Thị Chanh 02/03/1990 15.5 5 20.5

80 M 10 Vì Thị Bông 27/08/1990 18 5 23

81 M 6 Lò Thị Ban 08/12/1991 19.5 5 24.5

82 M 39 Mùa Y Dở 05/02/1991 21.5 5 26.5

83 M 261 Lường Thị Lanh 19/09/1992 17 5 22

84 M 262 Lò Thị Mai 20/08/1992 17 5 22

85 M 263 Lò Thị Mây 11/10/1992 17.5 5 22.5

86 M 5 Lò Thị ận 02/03/1992 16.5 5 21.5

87 M 264 Lò Thị Nga 23/03/1992 17.5 5 22.5

88 M 266 Tòng Thị Thủy 20/09/1990 17.5 5 22.5

89 M 267 Lò Thị Yên 26/05/1993 19 5 24

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 21: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

90 M 67 Lù Thị Hiệp 15/06/1992 22 5 27

91 M 8 Hà Thị Bình 18/02/1984 18 5 23

92 M 73 Lò Thị Hoa 04/02/1990 20 5 25

93 M 92 Bàn Thị Huyền 02/10/1991 17 5 22

94 M 90 Tòng Thị Huyền 06/05/1991 16.5 5 21.5

95 M 87 Lò Thị Huyến 11/01/1990 21.5 5 26.5

96 M 85 Đặng Thị Huệ 09/12/1991 19 5 24

97 M 83 Đinh Thị Huế 08/02/1990 16 5 21

98 M 80 Hoàng Thị Hòa 28/12/1990 18 3 21

99 M 25 Lê Thị Chung 20/08/1992 17.5 3 20.5

100 M 74 Lò Thị Hoa 06/06/1992 21.5 5 26.5

101 M 70 Lù Thị Hiền 28/04/1990 17 5 22

102 M 66 Lò Thị Hiêng 02/06/1992 19.5 5 24.5

103 M 59 Lường Thị Hải 24/04/1990 20.5 5 25.5

104 M 57 Lường Thị Hà 10/07/1992 19.5 5 24.5

105 M 58 Lường Thị Hà 24/05/1992 17 5 22

106 M 56 Lò Thị Thu Hà 24/10/1993 19 5 24

107 M 48 Lò Thị Đoản 13/11/1991 19.5 5 24.5

108 M 42 Lò Thị Duyên 08/12/1993 15.5 5 20.5

109 M 41 Lò Thị Dung 03/01/1992 17.5 5 22.5

110 M 38 Lò Thị Do 06/11/1993 19.5 5 24.5

111 M 40 Lường Thị Dung 12/10/1992 18 5 23

112 M 49 Vì Thị Đôi 06/02/1991 16.5 5 21.5

113 M 44 Hoàng Thị Duyên 26/06/1992 18 5 23

114 M 45 Lừ Thị Dư 05/01/1992 15.5 5 20.5

115 M 47 Hà Thị Đến 09/03/1992 20.5 5 25.5

116 M 51 Lò Thị Giang 05/06/1993 19.5 5 24.5

117 M 53 Mùi Thị Gương 25/10/1992 21 5 26

118 M 54 Lò Thị Hái 18/05/1992 21 5 26

119 M 55 Tòng Thị Hà 16/08/1991 19 5 24

120 M 61 Hà Tuyết Hạnh 14/07/1991 19 5 24

121 M 63 Tòng Thị Hằng 10/11/1990 22.5 5 27.5

122 M 37 Hà Thu Diệp 14/05/1993 20.5 5 25.5

123 M 3 Lường Thị Ánh 10/12/1993 16 5 21

124 M 60 Cà Thị Hảo 04/12/1991 18 5 23

125 M 64 Khuất Thị ánh Hiên 27/10/1993 19.5 2 21.5

126 M 9 Quàng Thị Bình 10/10/1991 17 5 22

127 M 36 Lò Thị Diện 26/12/1992 17 5 22

128 M 22 Vì Thị Chính 08/04/1993 16.5 5 21.5

129 M 23 Lò Thị Chôm 16/06/1993 16 5 21

130 M 27 Vừ Thị Công 06/04/1993 17.5 5 22.5

131 M 33 Lò Thị Dân 04/11/1991 19.5 5 24.5

132 M 34 Vừ Thị Dế 13/03/1993 21.5 5 26.5

133 M 16 Lò Thị Chanh 10/06/1991 15.5 5 20.5

Ngành Sư phạm Sinh Hóa

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 22: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 B 428 Đặng Thị Mùi 24/02/1993 10.5 5 15.5

2 B 333 Lò Văn Lan 22/10/1991 10.5 5 15.5

3 B 400 Lường Pha May 02/05/1991 9 5 14

4 B 667 Lò Văn Thinh 03/06/1991 9.5 5 14.5

5 B 699 Quàng Thị Thuật 10/11/1992 9 5 14

6 B 843 Cà Văn Biên 07/03/1992 9 5 14

7 B 851 Lò Thị Liến 10/04/1992 8.5 5 13.5

8 B 853 Quàng Văn Nghệ 14/11/1990 8.5 5 13.5

9 B 267 Sộng A Hồng 01/07/1989 10 5 15

10 B 96 Hà Văn Cường 20/06/1992 11 5 16

11 B 271 Lường Thị Hợi 15/09/1991 11 5 16

12 B 239 Lò Thị Kiều Hoa 01/01/1993 8.5 5 13.5

13 B 116 Lò Văn Diêu 13/06/1990 9 5 14

14 B 106 Sồng Trống Di 17/03/1990 8.5 5 13.5

15 B 277 Bàn Văn Huy 02/10/1988 9 5 14

16 B 122 Quàng Văn Doan 28/12/1991 8.5 5 13.5

17 B 576 Sa Thị Soan 13/11/1992 8.5 5 13.5

18 B 572 Sồng A Sáy 12/03/1992 9.5 5 14.5

19 B 549 Nguyễn Văn Quân 03/04/1993 11 3 14

20 B 552 Phạm Thị Quyên 01/10/1992 12 3 15

21 B 548 Lò Văn Quân 11/08/1992 14 5 19

22 B 622 Vì Ngọc Thành 08/04/1992 8.5 5 13.5

23 B 620 Sồng A Thái 27/10/1990 8.5 5 13.5

24 B 587 Cầm Ngọc Sơn 25/07/1993 10 5 15

25 B 589 Lường Văn Sơn 16/10/1993 12 5 17

26 B 487 Hà Thị Nhẫn 12/03/1993 8.5 5 13.5

27 B 486 Lò Thị Nhất 01/07/1992 8.5 5 13.5

28 B 470 Bàn Thị Minh Nguyệt 26/10/1993 8.5 5 13.5

29 B 538 Lò Thị Pỏm 13/09/1993 8.5 5 13.5

30 B 763 Lò Thị Triệu 01/09/1993 11 5 16

31 B 753 Hạng A Tồng 21/08/1991 8.5 5 13.5

32 B 746 Lò Thị Tình 24/07/1992 8.5 5 13.5

33 B 736 Tòng Thị Tiến 10/04/1992 9 5 14

34 B 808 Lò Thị Vân 07/12/1993 9 5 14

35 B 780 Lò Văn Tuấn 21/05/1992 9 5 14

36 B 660 Sa Thị Thiện 02/06/1992 9 5 14

37 B 672 Ngô Thị Tho 10/02/1993 10.5 5 15.5

38 B 673 Đinh Thị Thoa 08/04/1993 9 5 14

39 B 643 Đinh Văn Thắng 13/05/1992 10 5 15

40 B 640 Lò Thị Thắm 03/12/1993 9.5 5 14.5

41 B 631 Lường Thị Thảo 01/01/1993 10 5 15

42 B 717 Hoàng Văn Thương 29/11/1993 10.5 5 15.5

43 B 709 Hoàng Thị Thủy 25/09/1993 9 5 14

44 B 692 Lý Thị Thu 08/08/1993 11 5 16

45 B 133 Lò Thị Dung 25/04/1992 10 5 15

46 B 183 Cà Văn Giới 19/05/1993 11 5 16

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 23: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

47 B 142 Hàng Thị Dủa 04/07/1992 8.5 5 13.5

48 B 205 Lò Xuân Hải 04/04/1993 9 5 14

49 B 228 Lò Văn Hiền 01/05/1991 9.5 5 14.5

50 B 52 Lò Văn Chiển 02/08/1993 9 5 14

51 B 50 Đặng Thị Chiến 03/10/1993 13 3 16

52 B 28 Cầm Thị Bông 21/09/1993 8.5 5 13.5

53 B 90 Đinh Văn Cương 12/06/1991 10.5 5 15.5

54 B 74 Lò Văn Chuyên 20/12/1991 9 5 14

55 B 399 Lò Thị Mãi 16/11/1992 10 5 15

56 B 376 Hoàng Thị Lợi 01/09/1993 9.5 5 14.5

57 B 368 Lường Văn Long 15/03/1993 9.5 5 14.5

58 B 434 Nguyễn Thị Thu Nga 18/09/1993 11 3 14

59 B 396 Tòng Thị Mai 30/01/1990 11.5 5 16.5

60 B 421 Chẻo Hồ Mìn 16/05/1990 8.5 5 13.5

61 B 274 Hà Văn Huấn 21/01/1989 9 5 14

62 B 255 Lò Thị Hòa 04/06/1989 9.5 5 14.5

63 B 251 Lò Văn Hoàng 16/05/1993 9 5 14

64 B 242 Lò Thị Hoài 24/09/1993 10 5 15

65 B 337 Lò Thị Lan 10/05/1993 9 5 14

66 B 272 Lò Văn Hợp 16/05/1992 8.5 5 13.5

67 B 338 Trần Hoàng Lan 10/10/1992 13.5 3 16.5

68 B 322 Hà Thị Kiểu 06/01/1993 11.5 5 16.5

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 D1 80 Bùi Văn Kỳ 20/04/1990 17.5 5 22.5

2 D1 190 Đinh Thị Vân 16/02/1992 13 5 18

3 D1 110 Sộng A Nhịa 17/07/1992 8 5 13

4 D1 189 Lường Việt Hòa 03/12/1991 8 5 13

5 D1 32 Hoàng Thị Duyên 04/05/1992 7 5 12

6 D1 44 Cầm Thị Hảo 25/09/1990 11 5 16

7 D1 70 Vì Thị Hương 16/08/1992 17.5 5 22.5

8 D1 97 Đỗ Thị Nga 07/05/1993 13.5 2 15.5

9 D1 183 Đinh Kim Xuyến 20/02/1992 10 5 15

10 D1 49 Lường Thị Thu Hậu 14/04/1992 10 5 15

11 D1 188 Nguyễn Thị Yến 24/11/1993 11.5 2 13.5

12 D1 180 Phạm Thị Xen 25/10/1991 14 3 17

13 D1 169 Hà Thị Thúy Tuyền 18/07/1990 11 5 16

14 D1 166 Hà Ngọc Tuyết 10/11/1988 12.5 5 17.5

15 D1 141 Quàng Thị Thu 12/07/1991 8.5 5 13.5

16 D1 140 Đỗ Thị Thanh Thơ 11/05/1993 18 2 20

17 D1 128 Chu Thị Tâm 01/11/1993 13 5 18

18 D1 127 Lò Thị Tâm 12/04/1993 11.5 5 16.5

19 D1 130 Đèo Thị Thảo 03/12/1993 14.5 5 19.5

20 D1 134 Sái Thị Thêm 12/05/1992 13 5 18

21 D1 135 Hà Thị Thim 10/04/1992 8 5 13

Ngành Sư phạm Tiếng Anh

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 24: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

22 D1 121 Lò Thị Quỳnh 11/03/1993 12.5 5 17.5

23 D1 105 Phan Thị Hồng Ngọc 19/12/1993 11.5 5 16.5

24 D1 119 Tòng Thị Quyết 21/11/1992 10.5 5 15.5

25 D1 118 Nguyễn Thị Quyên 07/09/1992 10.5 5 15.5

26 D1 116 Đào Minh Phương 04/08/1993 12.5 3 15.5

27 D1 102 Nguyễn Thị Ngân 25/05/1992 17 2 19

28 D1 138 Lò Thị Thịch 24/04/1993 8 5 13

29 D1 100 Bùi Thị Kim Ngân 06/09/1993 20 5 25

30 D1 184 Hoàng Hải Yến 23/04/1993 11 5 16

31 D1 185 Quàng Thị Yến 13/09/1993 15.5 5 20.5

32 D1 187 Lò Hải Yến 26/06/1993 16 5 21

33 D1 171 Mùi Thị Tươi 24/01/1993 11.5 5 16.5

34 D1 168 Hà Thị Tuyết 04/09/1993 17 5 22

35 D1 167 Quàng Thị Tuyết 23/10/1993 12 5 17

36 D1 153 Bạc Thị Thương 15/09/1993 16 5 21

37 D1 142 Đinh Thị Thu 24/12/1992 17 5 22

38 D1 145 Phan Minh Thuyết 28/10/1993 13 3 16

39 D1 162 Hoàng Văn Trung 26/01/1991 10 5 15

40 D1 150 Nguyễn Thị Thúy 24/10/1993 16 2 18

41 D1 154 Nguyễn Thị Mai Thương19/10/1993 12 3 15

42 D1 156 Lò Đức Tiệp 14/01/1993 11 5 16

43 D1 160 Điêu Thị Thu Trang 27/09/1993 18 5 23

44 D1 139 Nguyễn Thị Huệ Thoa 02/10/1992 10.5 5 15.5

45 D1 149 Vũ Thị Thuỷ 13/04/1992 18 2 20

46 D1 41 Đinh Thị Giữa 02/06/1989 11.5 5 16.5

47 D1 36 Lò Văn Điện 13/11/1993 11 5 16

48 D1 34 Lê Thị Duyên 24/05/1992 17.5 3 20.5

49 D1 33 Vì Văn Duyên 09/06/1993 13 5 18

50 D1 23 Bùi Thị Cúc 16/08/1993 18.5 5 23.5

51 D1 101 Đinh Thị Ngân 22/04/1992 14.5 5 19.5

52 D1 24 Trần Thị Cúc 10/08/1992 13.5 5 18.5

53 D1 17 Hoàng Thị Bua 08/12/1992 12.5 5 17.5

54 D1 12 Hoàng Thị Bân 24/02/1993 12.5 5 17.5

55 D1 7 Trần Thị Hồng Anh 03/11/1993 15 5 20

56 D1 29 Lò Thị Duân 22/09/1993 15 5 20

57 D1 46 Nguyễn Thị Hạnh 08/10/1993 16.5 3 19.5

58 D1 94 Tòng Thị Mai 08/12/1993 14.5 5 19.5

59 D1 83 Lò Thị Lả 16/06/1992 12.5 5 17.5

60 D1 82 Lò Thị Phương Lan 10/10/1993 13 5 18

61 D1 79 Lự Thị Khuyên 10/11/1993 12 5 17

62 D1 61 Phạm Thị Hồng 10/03/1993 10 5 15

63 D1 88 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 22/12/1993 12 5 17

64 D1 63 Lường Thị Hợp 14/07/1993 11 5 16

65 D1 64 Nguyễn Thị Huế 14/11/1993 17 5 22

66 D1 65 Lê Thị Huyên 08/04/1992 16.5 2 18.5

Ngành Sư phạm Tiểu học

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 25: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 A 683 Cà Văn Phong 15/08/1990 10 5 15

2 A 812 Lừ Văn Thành 07/12/1992 10.5 5 15.5

3 A 784 Hoàng Đức Tâm 03/08/1987 10.5 5 15.5

4 A 632 Tòng Văn Nguyên 26/12/1991 10 5 15

5 A 588 Đỗ Thị Hằng Nga 10/03/1993 13 3 16

6 A 79 Mùa Thị Chú 22/12/1986 10 5 15

7 A 1125 Hoàng Văn Chiêu 10/12/1991 10 5 15

8 A 413 Cầm Văn Khánh 05/07/1989 12 5 17

9 A 546 Đinh Văn Mật 06/09/1993 10 5 15

10 A 584 Lò Thị Nga 25/03/1993 11.5 5 16.5

11 A 595 Trần Thị Ngân 07/02/1992 10 5 15

12 A 450 Lò Văn Lâm 15/03/1991 10 5 15

13 A 425 Lèo Văn Khởi 30/05/1991 10 5 15

14 A 510 Quàng Thị Lương 08/10/1991 9.5 5 14.5

15 A 481 Lường Thị Loan 23/08/1993 10.5 5 15.5

16 A 793 Nguyễn Văn Tấn 16/05/1993 13 2 15

17 A 836 Hà Thị Thân 12/06/1993 10 5 15

18 A 796 Cà Văn Thanh 16/08/1992 10.5 5 15.5

19 A 735 Cầm Văn Quyền 10/10/1993 9.5 5 14.5

20 A 650 Quàng Thị Nhung 20/10/1993 11 5 16

21 A 628 Lã Toại Nguyện 08/10/1992 10 5 15

22 A 637 Lò Thị Nhàn 10/09/1992 13 5 18

23 A 254 Trần Thị Hải 26/02/1993 15 3 18

24 A 222 Lò Thị Giang 10/05/1993 13.5 5 18.5

25 A 36 Lường Thị Bun 23/11/1991 12.5 5 17.5

26 A 368 Lò Văn Hùng 14/10/1992 10 5 15

27 A 395 Lò Thị Hương 01/06/1993 10.5 5 15.5

28 A 67 Vàng A Chịa 15/10/1989 10 5 15

29 A 127 Thào A Dê 05/09/1993 10 5 15

30 A 136 Lò Văn Diện 15/07/1992 10 5 15

31 A 1041 Thào A Tủa 21/10/1992 10 5 15

32 A 853 Quàng Văn Thắng 08/04/1988 10.5 5 15.5

33 A 1098 Lò Thị Vượng 30/12/1991 10 5 15

34 A 1080 Lò Thị Vinh 05/12/1992 10.5 5 15.5

35 A 1065 Hà Văn Vấn 21/03/1991 10.5 5 15.5

36 A 862 Đinh Thị Thiên 15/05/1992 10 5 15

37 A 868 Lường Văn Thiện 21/01/1992 9.5 5 14.5

38 A 963 Lường Văn Tỉnh 05/02/1993 12.5 5 17.5

39 A 974 Vì Văn Toản 12/08/1990 11.5 5 16.5

40 A 961 Đinh Văn Tình 28/09/1993 15.5 5 20.5

41 C 247 Cà Văn Dưỡng 30/09/1993 12.5 5 17.5

42 C 371 Quàng Thị Dương 06/12/1992 13 5 18

43 C 358 Mùi Thị Hải 25/10/1992 13 5 18

44 C 343 Nguyễn Thị Hà 09/05/1993 17 3 20

45 C 59 Sồng A Bông 15/05/1990 12.5 5 17.5

46 C 6 Lê Đức Anh 12/12/1992 13 5 18

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 26: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

47 C 1204 Hà Thị Thân 10/10/1988 12.5 5 17.5

48 C 136 Đinh Thị Cúc 21/12/1992 12.5 5 17.5

49 C 109 Lò Văn Chung 27/01/1992 14 5 19

50 C 116 Lò Văn Chuyển 01/06/1991 12.5 5 17.5

51 C 1084 Sồng A Sợ 15/08/1989 12.5 5 17.5

52 C 1343 Lường Văn Tỉnh 06/02/1990 12.5 5 17.5

53 C 1374 Phan Thị Trang 27/09/1991 14 4 18

54 C 1120 Lù Thị Thanh 24/08/1992 13 5 18

55 C 1124 Quàng Thị Thanh 20/03/1992 13 5 18

56 C 1145 Tòng Văn Thành 28/04/1992 16 5 21

57 C 1188 Đinh Thị Thiên 19/03/1993 12.5 5 17.5

58 C 1212 Lò Văn Thoảng 23/03/1991 12.5 5 17.5

59 C 1248 Quàng Thị Thu 01/10/1987 12.5 5 17.5

60 C 1244 Đinh Thị Thu 06/03/1993 13 5 18

61 C 1147 Lềm Văn Thảnh 16/02/1990 13 5 18

62 C 1579 Tếnh Láo Trông 05/03/1988 13.5 5 18.5

63 C 1591 Thào A Trư 09/09/1990 13 5 18

64 C 1590 Lò Thị Phích 05/01/1991 12.5 5 17.5

65 C 1589 Lò Thị Nhung 29/11/1992 12.5 5 17.5

66 C 1573 Hà Thị Thủy 18/01/1991 12.5 5 17.5

67 C 1446 Cà Thị Tương 29/11/1991 13 5 18

68 C 1553 Lò Thị Hải 27/06/1992 13 5 18

69 C 1530 Sồng Thị Xú 11/08/1990 12.5 5 17.5

70 C 1157 Đinh Văn Thảo 15/12/1991 13 5 18

71 C 1587 Mạc Đình Hải 09/11/1993 14.5 3 17.5

72 C 442 Hà Thị Hoa 10/08/1984 13 5 18

73 C 723 Lường Thị Lược 03/10/1991 12.5 5 17.5

74 C 1040 Hoàng Văn Quỳnh 09/11/1989 13 5 18

75 C 1035 Lò Thị Quỳnh 02/09/1992 14 5 19

76 C 1059 Quàng Thị Sim 12/08/1991 12.5 5 17.5

77 C 950 Lò Viết On 07/01/1989 13 5 18

78 C 876 Lường Thị Nguyễn 10/02/1991 12.5 5 17.5

79 C 27 Đinh Công Ba 02/10/1992 12.5 5 17.5

80 C 662 Nguyễn Mai Lê 03/11/1993 12.5 5 17.5

81 C 650 Lò Vy Lay 19/02/1991 12.5 5 17.5

82 C 487 Mùi Thị Hôn 20/11/1990 13 5 18

83 C 537 Tòng Văn Hưng 10/08/1991 16.5 5 21.5

84 C 541 Vì Thị Hương 12/08/1993 17.5 5 22.5

85 C 547 Phạm Thanh Hương 10/02/1992 17 3 20

86 C 549 Hoàng Thị Hương 09/05/1993 15.5 5 20.5

87 C 841 Ngần Văn Nghiệp 03/01/1991 12.5 5 17.5

88 C 860 Mai Thị Ngọc 18/02/1993 13 5 18

89 C 761 Sa Thị Mai 21/05/1992 17.5 5 22.5

90 C 702 Lường Văn Long 30/04/1991 13 5 18

91 C 784 Vàng Seo Mềnh 06/12/1991 13 5 18

92 C 198 Lừ Thùy Dung 19/06/1989 12.5 5 17.5

93 C 208 Lèo Thị Dung 27/12/1992 13.5 5 18.5

94 C 174 Lò Thị Diên 13/02/1993 14 5 19

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 27: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

95 C 249 Lò Thị Dược 25/06/1992 13 5 18

96 C 138 Lò Thị Cúc 01/11/1992 18.5 5 23.5

97 C 122 Lò Văn Chương 27/02/1993 12.5 5 17.5

98 C 102 Lò Văn Chung 14/07/1991 12.5 5 17.5

99 C 118 Lầu Thị Chư 18/02/1992 12.5 5 17.5

100 C 120 Đinh Thị Chưng 03/11/1991 12.5 5 17.5

101 C 107 Quàng Thị Chung 22/03/1993 12.5 5 17.5

102 C 398 Vì Thị Hậu 20/09/1993 12.5 5 17.5

103 C 395 Đinh Thị Hậu 08/11/1992 13.5 5 18.5

104 C 415 Lường Thị Hem 10/03/1992 13.5 5 18.5

105 C 434 Hà Thị Hiền 01/05/1990 12.5 5 17.5

106 C 297 Hầu Seo Đông 05/05/1993 12.5 5 17.5

107 C 302 Vì Văn Đức 14/10/1992 14.5 5 19.5

108 C 357 Lê Minh Hải 23/11/1992 14.5 5 19.5

109 C 312 Nguyễn Lan Giang 24/07/1993 12.5 5 17.5

110 C 319 Ly Thị Giạp 13/07/1993 12.5 5 17.5

111 C 1336 Mùi Thị Tín 17/06/1992 13 5 18

112 C 1358 Lò Văn Toán 13/07/1992 13 5 18

113 C 1326 Lường Văn Tiến 09/05/1991 13.5 5 18.5

114 C 1363 Lò Thị Tới 19/09/1992 13 5 18

115 C 1314 Cầm Thuỷ Tiên 17/06/1992 12.5 5 17.5

116 C 1234 Lường Thị Thu 10/10/1990 12.5 5 17.5

117 C 1230 Lường Thị Thời 24/04/1991 12.5 5 17.5

118 C 1503 Lò Văn Vương 28/03/1992 13 5 18

119 C 1490 Hoàng Thị Việt 02/05/1993 13 5 18

120 C 1539 Lường Thị Yêu 06/05/1993 15 5 20

121 C 1425 Hoàng Văn Tuyến 14/12/1990 13 5 18

122 C 1409 Lò Văn Tuấn 15/11/1990 13 5 18

123 C 1444 Tòng Thị Tươi 16/11/1993 13 5 18

124 C 1021 Đinh Văn Quyện 16/02/1992 13 5 18

125 C 1017 Lò Văn Quyên 08/02/1993 12.5 5 17.5

126 C 1062 Lò Văn Sinh 07/11/1991 12.5 5 17.5

127 C 996 Cầm Thị Phượng 30/10/1993 12.5 5 17.5

128 C 982 Đinh Giang Phương 21/12/1993 18 5 23

129 C 981 Lường Thị Phương 05/12/1993 15 5 20

130 C 1177 Nguyễn Văn Thắng 12/04/1992 15 3 18

131 C 458 Tòng Thị Hoai 08/05/1990 12.5 5 17.5

132 C 1159 Đinh Thị Thảo 27/11/1993 13.5 5 18.5

133 C 1123 Lò Thị Thanh 27/07/1992 12.5 5 17.5

134 C 1146 Quàng Văn Thành 28/06/1991 13 5 18

135 C 1158 Nguyễn Thị Phương Thảo05/09/1993 13 5 18

136 C 1138 Hà Văn Thái 26/05/1988 13 5 18

137 C 1129 Tòng Văn Thanh 26/05/1984 12.5 5 17.5

138 C 1137 Cà Thị Thái 11/01/1993 13 5 18

Ngành Sư phạm Toán Lý

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 28: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 A 666 Lê Thị Thúy Nương 19/01/1993 15 2 17

2 A 1108 Bạc Thị Xuân 05/05/1992 10 5 15

3 A 907 Nguyễn Thái Thùy 09/03/1992 9.5 3 12.5

4 A 161 Triệu Thị Duyên 19/01/1990 14 5 19

5 A 286 Lý Văn Hiếu 04/03/1991 7.5 5 12.5

6 A 75 Lù Văn Chung 18/08/1991 7.5 5 12.5

7 A 142 Giàng A Do 20/10/1993 11 3 14

8 A 24 Lò Văn Bằng 12/09/1991 7.5 5 12.5

9 A 554 Đinh Công Minh 10/03/1992 10 5 15

10 A 577 Lường Văn Nam 15/11/1993 8.5 5 13.5

11 A 559 Lò Thị Miền 04/02/1992 9 5 14

12 A 607 Nguyễn Văn Ngọc 12/06/1990 16 3 19

13 A 448 Sộng Pả Lại 05/10/1991 7.5 5 12.5

14 A 422 Hà Văn Khoánh 07/03/1992 8 5 13

15 A 774 Tẩn Cù Sơn 16/05/1993 10.5 5 15.5

16 A 767 Lường Văn Son 19/09/1992 12 5 17

17 A 740 Quàng Văn Quý 14/06/1992 9 5 14

18 A 751 Tòng Văn Quỳnh 29/10/1992 8 5 13

19 A 753 Và A Sai 15/09/1993 9 5 14

20 A 1083 Hoàng Văn Với 02/08/1992 11.5 5 16.5

21 A 673 Lường Văn Phanh 18/04/1992 8 5 13

22 A 635 Giàng A Nhà 16/10/1992 12 5 17

23 A 636 Thào A Nhà 16/07/1989 8 5 13

24 A 702 Lò Văn Phương 18/10/1993 10 5 15

25 A 721 Tòng Văn Quê 08/08/1993 13.5 5 18.5

26 A 684 Tòng Văn Phong 07/04/1990 8 5 13

27 A 226 Hờ A Giàng 07/07/1993 9 5 14

28 A 46 Phàng A Chà 14/06/1992 9 5 14

29 A 54 Trần Văn Chiến 20/11/1993 11 3 14

30 A 59 Lò Thị út Chinh 07/03/1993 7.5 5 12.5

31 A 26 Đinh Công Bằng 24/10/1991 9 5 14

32 A 354 Nguyễn Thị Huyền 18/09/1993 16 3 19

33 A 213 Nguyễn Văn Đức 29/10/1992 15.5 3 18.5

34 A 308 Quàng Văn Hoàn 23/03/1992 8 5 13

35 A 296 Cà Thị Hoa 07/09/1993 11.5 5 16.5

36 A 313 Phạm Tuấn Hoàng 23/10/1992 11 3 14

37 A 62 Quàng Văn Chiều 16/01/1992 8 5 13

38 A 391 Lò Thị Hương 07/06/1993 16.5 5 21.5

39 A 405 Giàng A Khai 19/08/1992 13 5 18

40 A 180 Bạc Cầm Đại 09/10/1992 13 5 18

41 A 98 Vì Văn Công 05/04/1990 11 5 16

42 A 78 Lò Văn Chuyện 18/05/1991 10.5 5 15.5

43 A 82 Sông Thị Chư 03/04/1991 12 5 17

44 A 64 Hoàng Khải Chiều 16/07/1993 10.5 5 15.5

45 A 129 VÀ A DẾ 17/03/1992 9.5 5 14.5

46 A 990 Nguyễn Thị Trang 05/07/1993 10 3 13

47 A 1040 Sộng A Tủa 18/04/1992 8.5 5 13.5

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 29: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

48 A 1057 Sồng A Vàng 26/03/1991 8.5 5 13.5

49 A 1113 Lò Văn Xuôi 12/04/1993 11.5 5 16.5

50 A 1115 Hoàng Thị Yên 24/09/1992 7.5 5 12.5

51 A 1118 Lò Văn Yêu 03/06/1991 9.5 5 14.5

52 A 1121 Lương Thị Yến 07/07/1993 9.5 3 12.5

53 A 1076 Đặng Quốc Việt 20/11/1991 12 3 15

54 A 1091 Lò Văn Vui 07/07/1993 8 5 13

55 A 951 Lò Văn Tiến 20/11/1992 7.5 5 12.5

56 A 955 Lò Văn Tinh 26/04/1991 9.5 5 14.5

57 A 977 Giàng Bả Tồng 17/07/1992 9 5 14

58 A 914 Phạm Thị Thủy 19/08/1993 12 3 15

59 A 925 Đinh Văn Thụ 03/11/1992 21.5 5 26.5

60 A 940 Mè Văn Thức 18/09/1993 7.5 5 12.5

STT Khối SBD Họ tên Ngày sinh Tổng Điểm UT Tổng điểm

1 C 324 Lý Văn Hai 23/02/1991 12 5 17

2 C 47 Nguyễn Thị Bích 01/03/1993 12.5 2 14.5

3 C 127 Mai Thành Công 25/04/1992 12.5 2 14.5

4 C 1405 Nguyễn Anh Tuấn 03/07/1991 10 5 15

5 C 1108 Hoàng Văn Tâm 24/11/1991 15 5 20

6 C 670 Lê Thị Liên 12/03/1991 11 5 16

7 C 569 Bạc Thị Hướng 07/12/1988 12.5 5 17.5

8 C 973 Lò Thị Phương 10/11/1993 9.5 5 14.5

9 C 1009 Lò Thị út Quê 22/12/1992 10.5 5 15.5

10 C 836 Hà Thị Ngân 06/11/1991 10 5 15

11 C 525 Lò Văn Hùng 14/04/1992 11.5 5 16.5

12 C 497 Kiều Thúy Hồng 25/08/1993 12.5 5 17.5

13 C 531 Trần Ngọc Hưng 14/04/1990 14 3 17

14 C 543 Lò Văn Hương 12/02/1993 12 5 17

15 C 865 Lò Văn Ngôn 05/10/1990 10.5 5 15.5

16 C 838 Mùi Thị Ngần 11/12/1992 13 5 18

17 C 912 Đinh Thị Nhung 28/05/1993 11.5 5 16.5

18 C 874 Ngô Thị Nguyệt 17/03/1993 12.5 3 15.5

19 C 734 Vàng Bả Cha Ly 05/10/1990 11 5 16

20 C 807 Nguyễn Hoàng Nam 20/11/1993 12 3 15

21 C 766 Hà Thị Mái 17/07/1993 10 5 15

22 C 160 Mùa Thị Dâu 07/02/1992 9.5 5 14.5

23 C 146 Vì Thị Cương 08/05/1993 14.5 5 19.5

24 C 95 Hạng A Chớ 11/09/1993 12 5 17

25 C 110 Lò Đức Chung 22/04/1991 9.5 5 14.5

26 C 355 Tòng Văn Hải 13/03/1992 10 5 15

27 C 296 Hoàng Thị Đông 13/12/1993 10 5 15

28 C 273 Quàng Văn Đi 30/04/1992 11.5 5 16.5

29 C 282 Lò Văn Điều 25/12/1991 14 5 19

30 C 286 Lò Văn Định 31/12/1993 13.5 5 18.5

Ngành Sư phạm Văn Sử

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011

Page 30: Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011 sach thi...Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011. ... 34 C 193 LY A DƠ 15/03/1993

31 C 344 Lò Thị Hà 10/04/1992 14 5 19

32 C 317 Hà Thị Giang 25/05/1993 9.5 5 14.5

33 C 1368 Cầm Thị Huyền Trang 10/03/1992 10.5 5 15.5

34 C 1376 Nguyễn Thị Trang 30/04/1992 12.5 3 15.5

35 C 1260 Đinh Thị Thuyết 29/06/1993 11 5 16

36 C 1235 Lường Thị Hoài Thu 16/03/1993 11.5 5 16.5

37 C 1274 Hà Xuân Thùy 20/11/1992 10 5 15

38 C 1535 Bàn Thị Yên 02/05/1992 9.5 5 14.5

39 C 1537 Lừ Thị Yên 18/08/1990 14 5 19

40 C 1527 Đặng Văn Xuôi 09/06/1991 10.5 5 15.5

41 C 1031 Lò Văn Quý 06/02/1991 9.5 5 14.5

42 C 1045 Đinh Thị San 15/08/1993 10 5 15

43 C 927 Đinh Thị Quỳnh Như 13/07/1993 10 5 15

44 C 964 Hà Văn Phong 25/03/1991 10 5 15

45 C 1173 Lò Thị Thắm 18/07/1993 13.5 5 18.5

46 C 1206 Mùi Thị Thoan 12/11/1992 11.5 5 16.5

47 C 1094 Thào A Súa 10/01/1991 10.5 5 15.5

48 C 1162 Nguyễn Thị Thảo 25/05/1993 11.5 3 14.5

49 C 1126 Tòng Thị Thanh 15/10/1991 9.5 5 14.5

Danh sách thí sinh trúng tuyển Trường Cao đẳng Sơn La 2011