14
Nam Nữ Hệ số lương Mã số hạng chức danh nghề nghiệp hiện giữ Trình độ chuyên môn Trình độ LL CT Chứng chỉ BD NVSP cho giảng viên/giáo viên Chứng chỉ BD giảng viên/giáo viên chính (hạng II) hoặc chứng chỉ Tin học Ngoại ngữ Tin học Ngoại ngữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 1 Nguyễn Thị Tân Nhàn 18/8/ 1982 Phó Trưởng khoa Thanh nhạc Khoa Thanh nhạc 7 năm 5 tháng 3,66 V.07.01. 03 Tiến sĩ TC x x TT03 B2 01 Đề tài; 01 sách; 03 bài báo Anh Văn hóa 2 Nguyễn Tài Hưng 6/9/ 1965 Trưởng bộ môn Accordeon Khoa Accordeon- Organ 21 năm 4,65 V.07.01. 03 Tiến sĩ TC x x TT03 Ths NN 01 Đề tài; 01 sách; 03 bài báo Ths NN Văn hóa 3 Trương Đại Lượng 2/7/ 1976 Trưởng phòng Phòng ĐT, QLKH và HTQT 13 năm 8 tháng 3,99 V.07.01. 03 Tiến sĩ TC x x TT03 CN Anh 01 Đề tài; 01 sách; 03 bài báo CN Anh Văn hóa 4 Nguyễn Văn Thiên 13/7/ 1968 Trưởng khoa Khoa Thông tin, Thư viện 25 năm 4,98 V.07.01. 03 Tiến sĩ CC x x TT03 B2 01 Đề tài; 01 sách; 03 bài báo Anh Văn hóa Phụ lục số 8 (Kèm theo Công văn số 3790/BVHTTDL-HĐTTH ngày 14 tháng 10 năm 2020 của Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch) TT Họ và tên Ngày tháng năm sinh Chức vụ hoặc chức danh công tác Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự thi Được miễn thi Ngoại ngữ đăng ký thi Mức lương hiện hưởng Thời gian giữ hạng (kể cả thời gian giữ ngạch hoặc hạng TĐ) Có đề án, công trình khoa học theo quy định (01 đề tài cấp cơ sở trở lên; 01 sách giáo trình; 03 bài báo) 2. Trường Đại học Văn hóa Hà Nội DANH SÁCH VIÊN CHỨC CÓ ĐỦ CÁC ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN DỰ THI THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP TỪ GIẢNG VIÊN (HẠNG III) LÊN GIẢNG VIÊN CHÍNH (HẠNG II) TRONG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC NĂM 2020 Ghi chú Khối ngành 1. Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam Cơ quan đơn vị đang làm việc 1

DANH SÁCH VIÊN CHỨC CÓ ĐỦ CÁC ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN …

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Nam NữHệ số

lương

Mã số

hạng chức

danh

nghề

nghiệp

hiện giữ

Trình độ

chuyên

môn

Trình

độ

LL

CT

Chứng

chỉ BD

NVSP

cho

giảng

viên/giáo

viên

Chứng chỉ

BD giảng

viên/giáo

viên chính

(hạng II)

hoặc

chứng chỉ

Tin

học

Ngoại

ngữ

Tin

học

Ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

1Nguyễn Thị

Tân Nhàn

18/8/

1982

Phó Trưởng

khoa Thanh

nhạc

Khoa Thanh

nhạc

7 năm 5

tháng3,66

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 B2

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

AnhVăn

hóa

2Nguyễn Tài

Hưng

6/9/

1965

Trưởng bộ

môn

Accordeon

Khoa

Accordeon-

Organ

21 năm 4,65V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03

Ths

NN

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

Ths

NN

Văn

hóa

3Trương Đại

Lượng

2/7/

1976

Trưởng

phòng

Phòng ĐT,

QLKH và

HTQT

13 năm 8

tháng3,99

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 CN Anh

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

CN

Anh

Văn

hóa

4Nguyễn

Văn Thiên

13/7/

1968

Trưởng

khoa

Khoa Thông

tin, Thư viện25 năm 4,98

V.07.01.

03Tiến sĩ CC x x TT03 B2

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

AnhVăn

hóa

Phụ lục số 8

(Kèm theo Công văn số 3790/BVHTTDL-HĐTTH ngày 14 tháng 10 năm 2020 của Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch)

TT Họ và tên

Ngày tháng

năm sinh

Chức vụ

hoặc chức

danh công

tác

Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu

của hạng dự thi

Được miễn

thi

Ngoại

ngữ

đăng

ký thi

Mức lương hiện

hưởngThời

gian giữ

hạng (kể

cả thời

gian giữ

ngạch

hoặc

hạng

TĐ)

Có đề án,

công trình

khoa học

theo quy

định (01

đề tài cấp

cơ sở trở

lên; 01

sách giáo

trình; 03

bài báo)

2. Trường Đại học Văn hóa Hà Nội

DANH SÁCH VIÊN CHỨC CÓ ĐỦ CÁC ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN DỰ THI THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP

TỪ GIẢNG VIÊN (HẠNG III) LÊN GIẢNG VIÊN CHÍNH (HẠNG II) TRONG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC NĂM 2020

Ghi

chú

Khối

ngành

1. Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam

Cơ quan

đơn vị đang

làm việc

1

Nam NữHệ số

lương

Mã số

hạng chức

danh

nghề

nghiệp

hiện giữ

Trình độ

chuyên

môn

Trình

độ

LL

CT

Chứng

chỉ BD

NVSP

cho

giảng

viên/giáo

viên

Chứng chỉ

BD giảng

viên/giáo

viên chính

(hạng II)

hoặc

chứng chỉ

Tin

học

Ngoại

ngữ

Tin

học

Ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

TT Họ và tên

Ngày tháng

năm sinh

Chức vụ

hoặc chức

danh công

tác

Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu

của hạng dự thi

Được miễn

thi

Ngoại

ngữ

đăng

ký thi

Mức lương hiện

hưởngThời

gian giữ

hạng (kể

cả thời

gian giữ

ngạch

hoặc

hạng

TĐ)

Có đề án,

công trình

khoa học

theo quy

định (01

đề tài cấp

cơ sở trở

lên; 01

sách giáo

trình; 03

bài báo)

Ghi

chú

Khối

ngành

Cơ quan

đơn vị đang

làm việc

5Lê Thị

Khánh Ly

10/2/

1981

Trưởng bộ

môn

Khoa Văn

hóa học

11 năm

11 tháng3,66

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 B2

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

AnhVăn

hóa

6 Lê Thị Cúc11/10/

1979

Trưởng bộ

môn

Khoa Văn

hóa học

12 năm 5

tháng3,99

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 B2

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

AnhVăn

hóa

7Nguyễn Thị

Thanh Vân

18/8/

1983Giảng viên

Khoa Văn

hóa Dân tộc

Thiểu số

10 năm 8

tháng3,66

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 B2

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

AnhVăn

hóa

8Chử Thị

Thu Hà

19/11/

1981

Trưởng bộ

môn

Khoa Văn

hóa Dân tộc

Thiểu số

12 năm 5

tháng3,66

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 B2

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

AnhVăn

hóa

9Nguyễn Thị

Anh Quyên

18/2/

1976

Trưởng bộ

môn

Khoa Quản

lý Văn hóa,

nghệ thuật

13 năm 5

tháng4,32

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 CN Anh

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

CN

Anh

Văn

hóa

10Trần Thị

Mai Thanh

3/2

/1977

Trưởng bộ

môn

Khoa Kiến

thức cơ bản

15 năm 3

tháng3,99

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 CN Anh

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

CN

Anh

Văn

hóa

11

Đặng Thị

Minh

Phương

27/4/

1978Giảng viên

Khoa Kiến

thức cơ bản

10 năm 8

tháng3,99

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 B2

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

AnhVăn

hóa

2

Nam NữHệ số

lương

Mã số

hạng chức

danh

nghề

nghiệp

hiện giữ

Trình độ

chuyên

môn

Trình

độ

LL

CT

Chứng

chỉ BD

NVSP

cho

giảng

viên/giáo

viên

Chứng chỉ

BD giảng

viên/giáo

viên chính

(hạng II)

hoặc

chứng chỉ

Tin

học

Ngoại

ngữ

Tin

học

Ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

TT Họ và tên

Ngày tháng

năm sinh

Chức vụ

hoặc chức

danh công

tác

Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu

của hạng dự thi

Được miễn

thi

Ngoại

ngữ

đăng

ký thi

Mức lương hiện

hưởngThời

gian giữ

hạng (kể

cả thời

gian giữ

ngạch

hoặc

hạng

TĐ)

Có đề án,

công trình

khoa học

theo quy

định (01

đề tài cấp

cơ sở trở

lên; 01

sách giáo

trình; 03

bài báo)

Ghi

chú

Khối

ngành

Cơ quan

đơn vị đang

làm việc

12Nguyễn

Thành Nam

6/4/

1985

Phó Trưởng

khoa

Khoa Văn

hóa học

10 năm 8

tháng3,66

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 B2

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

CN

Anh

Văn

hóa

13Trịnh Thúy

Hương

10/2/

1981

Trưởng

phòng

Phòng Khảo

thi và

ĐBCLGD

15 năm 3,99V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 B1

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

AnhVăn

hóa

14Lại Thị

Thanh Bình

29/6/

1979

Trưởng

khoa

Khoa Kiến

thức cơ bản16 năm 3,99

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 B1

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

AnhVăn

hóa

15Phạm Huy

Quang

5/1/

1976

Phó Trưởng

khoa, phụ

trách khoa

Khoa Truyền

hình12 năm 3,66

V.07.01.

03Thạc sĩ TC x x TT03 B1

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

AnhVăn

hóa

16Trần Quang

Minh

08/4/

1971

Phó Trưởng

phòng

Phòng Đào

tạo, QLKH

và HTQT

18 năm 4,32V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 B2

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

AnhVăn

hóa

17Vũ ĐÌnh

Toán

27/10/

1973

Phó Trưởng

khoa

Khoa Thiết

kế mỹ thuật18 năm 3,99

V.07.01.

03Thạc sĩ TC x x TT03 CN Anh

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

CN

Anh

Văn

hóa

3. Trường Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội

4. Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam

3

Nam NữHệ số

lương

Mã số

hạng chức

danh

nghề

nghiệp

hiện giữ

Trình độ

chuyên

môn

Trình

độ

LL

CT

Chứng

chỉ BD

NVSP

cho

giảng

viên/giáo

viên

Chứng chỉ

BD giảng

viên/giáo

viên chính

(hạng II)

hoặc

chứng chỉ

Tin

học

Ngoại

ngữ

Tin

học

Ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

TT Họ và tên

Ngày tháng

năm sinh

Chức vụ

hoặc chức

danh công

tác

Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu

của hạng dự thi

Được miễn

thi

Ngoại

ngữ

đăng

ký thi

Mức lương hiện

hưởngThời

gian giữ

hạng (kể

cả thời

gian giữ

ngạch

hoặc

hạng

TĐ)

Có đề án,

công trình

khoa học

theo quy

định (01

đề tài cấp

cơ sở trở

lên; 01

sách giáo

trình; 03

bài báo)

Ghi

chú

Khối

ngành

Cơ quan

đơn vị đang

làm việc

18Đặng Thị

Phong Lan

14/9/

1974

Phó Hiệu

trưởng

Trường Đại

học Mỹ thuật

Việt Nam

20 năm 3

tháng4,65

V.07.01.

03Tiến sĩ CC x x TT03 Anh C

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

AnhVăn

hóa

19Nguyễn

Ngọc Tuấn

02/8/

1979Giảng viên

Viện Khoa

học và Công

nghệ TDTT

11 năm 3

tháng4,32

V.07.01.

03Tiến sĩ x x TT03 HSK 4

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

TDTT

20Nguyễn

Văn Hải

5/8/

1983

Giảng viên

bộ môn

bóng rổ

Khoa Giáo

dục thể chất10 năm 3,66

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03

CN Anh

(VB 2)

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

CN

Anh

(VB 2)

TDTT

21

Lê Thị

Thanh

Thủy

01/01/

1981

Trưởng bộ

môn Bóng

ném

Khoa Giáo

dục thể chất

10 năm 7

tháng3,66

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03

CN Anh

(VB 2)

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

CN

Anh

(VB 2)

TDTT

22Tô Xuân

Thục

10/9/

1974

Trưởng bộ

môn Bóng

chuyền

Khoa Giáo

dục thể chất

17 năm 3

tháng4,65

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh B2

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

Anh TDTT

23Trương

Đức Thăng

02/01/

1982

Trưởng

khoa Y sinh

học TDTT

Khoa Y sinh

học TDTT

10 năm 7

tháng3,99

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh B2

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

Anh TDTT

5. Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh

4

Nam NữHệ số

lương

Mã số

hạng chức

danh

nghề

nghiệp

hiện giữ

Trình độ

chuyên

môn

Trình

độ

LL

CT

Chứng

chỉ BD

NVSP

cho

giảng

viên/giáo

viên

Chứng chỉ

BD giảng

viên/giáo

viên chính

(hạng II)

hoặc

chứng chỉ

Tin

học

Ngoại

ngữ

Tin

học

Ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

TT Họ và tên

Ngày tháng

năm sinh

Chức vụ

hoặc chức

danh công

tác

Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu

của hạng dự thi

Được miễn

thi

Ngoại

ngữ

đăng

ký thi

Mức lương hiện

hưởngThời

gian giữ

hạng (kể

cả thời

gian giữ

ngạch

hoặc

hạng

TĐ)

Có đề án,

công trình

khoa học

theo quy

định (01

đề tài cấp

cơ sở trở

lên; 01

sách giáo

trình; 03

bài báo)

Ghi

chú

Khối

ngành

Cơ quan

đơn vị đang

làm việc

24Nguyễn

Tiến Sơn

27/6/

1980

Giảng viên

bộ môn Lý

luận đại

cương

Khoa Kiến

thức cơ bản

10 năm 7

tháng3,66

V.07.01.

03Tiến sĩ

Cao

cấpx x TT03

Cử nhân

Anh

(VB2)

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

Cử

nhân

Anh

(VB2)

TDTT

25

Nguyễn Thị

Xuân

Phương

18/02/

1979

Trưởng bộ

môn Quản

lý TDTT

Khoa Quản

lý TDTT

17 năm 3

tháng3,99

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 CN Anh

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

TDTT

26Đỗ Hữu

Ngọc

26/01/

1982

Giảng viên

bộ môn

Quản lý

TDTT

Khoa Quản

lý TDTT

10 năm 7

tháng3,66

V.07.01.

03Tiến sĩ x x TT03 HSK 5

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

TDTT

27Đào Trọng

Kiên

15/5/

1978

Giảng viên

bộ môn Thể

thao dưới

nước

Khoa Kiến

thức và Kỹ

năng cơ sở

ngành

14 năm 3,66V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03

Cử nhân

Anh

(VB2)

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TC

CNT

T

Cử

nhân

Anh

(VB2)

TDTT

28Nguyễn

Ngọc Khôi

03/12/

1981

Trưởng

phòng Hậu

cần, Tài

chính và Kỹ

thuật

Trung tâm

Giáo dục

quốc phòng

và an ninh

10 năm 7

tháng3,99

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03

Cử nhân

Anh

(VB2)

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

Cử

nhân

Anh

(VB2)

TDTT

29Lê Đức

Long

15/8/

1982

Phó trưởng

bộ môn Thể

thao dưới

nước

Khoa Kiến

thức và Kỹ

năng cơ sở

ngành

10 năm 7

tháng3,66

V.07.01.

03Thạc sĩ TC x x TT03

Cử nhân

Anh

(VB2)

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

Cử

nhân

Anh

(VB2)

TDTT

5

Nam NữHệ số

lương

Mã số

hạng chức

danh

nghề

nghiệp

hiện giữ

Trình độ

chuyên

môn

Trình

độ

LL

CT

Chứng

chỉ BD

NVSP

cho

giảng

viên/giáo

viên

Chứng chỉ

BD giảng

viên/giáo

viên chính

(hạng II)

hoặc

chứng chỉ

Tin

học

Ngoại

ngữ

Tin

học

Ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

TT Họ và tên

Ngày tháng

năm sinh

Chức vụ

hoặc chức

danh công

tác

Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu

của hạng dự thi

Được miễn

thi

Ngoại

ngữ

đăng

ký thi

Mức lương hiện

hưởngThời

gian giữ

hạng (kể

cả thời

gian giữ

ngạch

hoặc

hạng

TĐ)

Có đề án,

công trình

khoa học

theo quy

định (01

đề tài cấp

cơ sở trở

lên; 01

sách giáo

trình; 03

bài báo)

Ghi

chú

Khối

ngành

Cơ quan

đơn vị đang

làm việc

30

Nguyễn

Xuân

Hường

27/5/

1978

Giảng viên

bộ môn Golf

Khoa Giáo

dục thể chất

17 năm 3

tháng3,99

V.07.01.

03Tiến sĩ x x TT03 Anh C

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

TDTT

31Nguyễn

Hồng Đăng

21/11/

1982

Phó trưởng

bộ môn Võ -

Quyền anh

Khoa Huấn

luyện thể

thao

13 năm 9

tháng 3,99

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 HSK 4

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

TDTT

32Ngọ Thị

Anh

02/6/

1981Giảng viên

Bộ môn Y

sinh học

TDTT thuộc

khoa Y sinh

học TDTT

13 năm 9

tháng 3,99

V.07.01.

03Thạc sĩ TC x x TT03

CN Anh

(VB 2)

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

CN

Anh

(VB 2)

TDTT

33Đinh Thị

Mai Anh

12/7/

1983

Trưởng bộ

môn

Bộ môn Y

sinh học

TDTT thuộc

khoa Y sinh

học TDTT

10 năm 6

tháng3,33

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 Nga C

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

TDTT

34Cao Hoàng

Anh

02/10/

1971

Trưởng

khoa

Trưởng khoa

Quản lý

TDTT

21 năm

11 tháng4,98

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 HSK4

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

TDTT

35Nguyễn

Ngọc Anh

31/12/

1980Giảng viên

Khoa Kiến

thức và

KNCSN

10 năm 9

tháng3,33

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03

TS

nước

ngoài,

HSK 3

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

TDTT

6

Nam NữHệ số

lương

Mã số

hạng chức

danh

nghề

nghiệp

hiện giữ

Trình độ

chuyên

môn

Trình

độ

LL

CT

Chứng

chỉ BD

NVSP

cho

giảng

viên/giáo

viên

Chứng chỉ

BD giảng

viên/giáo

viên chính

(hạng II)

hoặc

chứng chỉ

Tin

học

Ngoại

ngữ

Tin

học

Ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

TT Họ và tên

Ngày tháng

năm sinh

Chức vụ

hoặc chức

danh công

tác

Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu

của hạng dự thi

Được miễn

thi

Ngoại

ngữ

đăng

ký thi

Mức lương hiện

hưởngThời

gian giữ

hạng (kể

cả thời

gian giữ

ngạch

hoặc

hạng

TĐ)

Có đề án,

công trình

khoa học

theo quy

định (01

đề tài cấp

cơ sở trở

lên; 01

sách giáo

trình; 03

bài báo)

Ghi

chú

Khối

ngành

Cơ quan

đơn vị đang

làm việc

36Trần Ngọc

Dũng

31/12/

1980Giảng viên

Khoa Kiến

thức và

KNCSN

12 năm 6

tháng3,33

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 HSK 4

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

TDTT

37Đàm Trung

Kiên

26/3/

1979

Trưởng

phòng

Phòng Khảo

thi và

ĐBCLGD

17 năm 3,66V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 CN Anh

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

CN

AnhTDTT

38Nguyễn

Văn Tỉnh

26/9/

1979

Giảng viên

bộ môn Lý

luận đại

cương

Khoa Kiến

thức cơ bản

10 năm 7

tháng3,66

V.07.01.

03Thạc sĩ x x TT03 CN Anh

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

CN

AnhTDTT

39Nguyễn

Văn Hưng

10/8/

1982

Phó hiệu

trưởng

Trường

PTNK

TDTT

Olympic

Trường

PTNK

TDTT

Olympic

9 năm 5

tháng3,33

V.07.01.

03Thạc sĩ TC x x TT03

CN Anh

(VB 2)

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

CN

Anh

(VB 2)

TDTT

40Nguyễn

Văn Minh

10/11/

1979

Giảng viên

bộ môn Lý

luận đại

cương

Khoa Kiến

thức cơ bản

10 năm 7

tháng3,66

V.07.01.

03Thạc sĩ CC x x TT03

Cử nhân

Anh

(VB2)

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

Cử

nhân

Anh

(VB2)

TDTT

7

Nam NữHệ số

lương

Mã số

hạng chức

danh

nghề

nghiệp

hiện giữ

Trình độ

chuyên

môn

Trình

độ

LL

CT

Chứng

chỉ BD

NVSP

cho

giảng

viên/giáo

viên

Chứng chỉ

BD giảng

viên/giáo

viên chính

(hạng II)

hoặc

chứng chỉ

Tin

học

Ngoại

ngữ

Tin

học

Ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

TT Họ và tên

Ngày tháng

năm sinh

Chức vụ

hoặc chức

danh công

tác

Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu

của hạng dự thi

Được miễn

thi

Ngoại

ngữ

đăng

ký thi

Mức lương hiện

hưởngThời

gian giữ

hạng (kể

cả thời

gian giữ

ngạch

hoặc

hạng

TĐ)

Có đề án,

công trình

khoa học

theo quy

định (01

đề tài cấp

cơ sở trở

lên; 01

sách giáo

trình; 03

bài báo)

Ghi

chú

Khối

ngành

Cơ quan

đơn vị đang

làm việc

41Nguyễn Thị

Việt Nga

07/3/

1984

Giảng viên

bộ môn Y

sinh học

TDTT thuộc

khoa Y sinh

học TDTT

Trường Đại

học TDTT

Bắc Ninh

10 năm 6

tháng3,33

V.07.01.

03Tiến sĩ x x TT03 Trung C

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

TDTT

42

Nguyễn Thị

Phương

Oanh

23/3/

1985

Phó trưởng

bộ môn Lý

luận TDTT

Khoa Kiến

thức và Kỹ

năng cơ sở

ngành

10 năm 7

tháng3,33

V.07.01.

03Thạc sĩ TC x x TT03

CN Anh

(VB2)

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

CN

Anh

(VB2)

TDTT

43Nguyễn

Văn Thạch

03/9/

1983

Giảng viên

bộ môn Cầu

lông

Khoa Huấn

luyện thể

thao

10 năm 7

tháng3.66

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x

CN Anh

(VB2)

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

VB 2 TDTT

44Phạm Văn

Thắng

10/10/

1983

Giảng viên

bộ môn

Bóng rổ

Khoa Giáo

dục thể chất

10 năm 7

tháng3,33

V.07.01.

03Tiến sĩ x x Anh C

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TNNN TDTT

45Lưu Trọng

Tuấn

10/5/

1981

Giảng viên

bộ môn Võ -

Quyền anh

Khoa Huấn

luyện thể

thao

10 năm 7

tháng3,33

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 HSK 5

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

TDTT

8

Nam NữHệ số

lương

Mã số

hạng chức

danh

nghề

nghiệp

hiện giữ

Trình độ

chuyên

môn

Trình

độ

LL

CT

Chứng

chỉ BD

NVSP

cho

giảng

viên/giáo

viên

Chứng chỉ

BD giảng

viên/giáo

viên chính

(hạng II)

hoặc

chứng chỉ

Tin

học

Ngoại

ngữ

Tin

học

Ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

TT Họ và tên

Ngày tháng

năm sinh

Chức vụ

hoặc chức

danh công

tác

Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu

của hạng dự thi

Được miễn

thi

Ngoại

ngữ

đăng

ký thi

Mức lương hiện

hưởngThời

gian giữ

hạng (kể

cả thời

gian giữ

ngạch

hoặc

hạng

TĐ)

Có đề án,

công trình

khoa học

theo quy

định (01

đề tài cấp

cơ sở trở

lên; 01

sách giáo

trình; 03

bài báo)

Ghi

chú

Khối

ngành

Cơ quan

đơn vị đang

làm việc

46Trần Huyền

Trang

18/6/

1985

Phó trưởng

bộ môn

Quần vợt

Khoa Huấn

luyện thể

thao

10 năm 7

tháng3,66

V.07.01.

03Thạc sĩ TC x x TT03

CN Anh

(VB 2)

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

CN

Anh

(VB 2)

TDTT

47Vũ Xuân

Nam

13/11/

1982

Giảng viên

bộ môn

Bóng rổ

Khoa Giáo

dục thể chất

10 năm 7

tháng3,33

V.07.01.

03Tiến sĩ x x TT03 HSK 5

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

TDTT

48

Lê Thị

Thanh

Thủy

22/7/

1971

Phó Hiệu

trưởng

Trường ĐH

Văn hoá TP

HCM

13 năm 6

tháng4,98

V.07.01.

03Tiến sĩ CC x x TT03 HSK 5

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

Văn

hoá

49Nguyễn

Thái Hòa

29/2/

1980Giảng viên

Khoa Di sản

văn hoá10 năm 3,66

V.07.01.

03Tiến sĩ x x TT03 HSK 5

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

Văn

hoá

50Trần Quốc

Hoàn

01/01/

1977

Phó trưởng

phòng

Phòng Hành

chính Tổng

hợp

22 năm 4,65V.07.01.

03Tiến sĩ CC x x TT03

Anh C;

B1

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

AnhVăn

hoá

51Đỗ Thanh

Hương

31/5/

1975

Phó trưởng

khoa

Khoa Kiến

thức cơ bản20 năm 4,32

V.07.01.

03ThS CC x x TT03 Anh B1

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

AnhVăn

hoá

52Vũ Thị

Phương

8//11/

1980

Phó trưởng

khoa

Khoa Quản

lý văn hoá

nghệ thuật

17 năm 3,99V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh B2

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

AnhVăn

hoá

6. Trường Đại học Văn hóa thành phố Hồ Chí Minh

9

Nam NữHệ số

lương

Mã số

hạng chức

danh

nghề

nghiệp

hiện giữ

Trình độ

chuyên

môn

Trình

độ

LL

CT

Chứng

chỉ BD

NVSP

cho

giảng

viên/giáo

viên

Chứng chỉ

BD giảng

viên/giáo

viên chính

(hạng II)

hoặc

chứng chỉ

Tin

học

Ngoại

ngữ

Tin

học

Ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

TT Họ và tên

Ngày tháng

năm sinh

Chức vụ

hoặc chức

danh công

tác

Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu

của hạng dự thi

Được miễn

thi

Ngoại

ngữ

đăng

ký thi

Mức lương hiện

hưởngThời

gian giữ

hạng (kể

cả thời

gian giữ

ngạch

hoặc

hạng

TĐ)

Có đề án,

công trình

khoa học

theo quy

định (01

đề tài cấp

cơ sở trở

lên; 01

sách giáo

trình; 03

bài báo)

Ghi

chú

Khối

ngành

Cơ quan

đơn vị đang

làm việc

53 Hứa Sa Ni01/6/

1972

Phó trưởng

khoa

Khoa Văn

hoá dân tộc

thiểu số

25 năm 4,98V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03

Anh C;

HSK 4

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

AnhVăn

hoá

54

Nguyễn

Thị Hồng

Thắm

27/12/

1977

Phó trưởng

phòng

Phòng Đào

tạo, QLKH&

HTQT

21 năm 4,32V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh B2

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

AnhVăn

hoá

55Trần Thị

Lan Hương

09/01/

1968

Quyền

Trưởng

Khoa Sân

khấu

Trường ĐH

Sân khấu -

Điện ảnh TP.

HCM

8 năm

4,98

(VK

12%)

V.07.01.

03

Tiến sĩ

Nghệ

thuật Sân

khấu

Cao

cấpx x B Anh B2

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

Trên

50

tuổi

Trên

50 tuổi

Văn

hóa

56Nguyễn Hải

Đường

16/10/

1976

Phó Trưởng

bộ môn

Bóng

chuyền,

Bóng rổ,

Bóng ném

17 năm

11 tháng4,32

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh C

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TSNN TDTT

57Hoàng

Ngọc Viết

10/2/

1977

Phó Trưởng

phòng

Phòng Đào

tạo, QLKH&

HTQT

17 năm 4,32V.07.01.

03Thạc sĩ TC x x TT03

CN Anh

(VB 2)

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

CN

Anh

(VB 2)

TDTT

7. Trường Đại học Sân khấu Điện ảnh tp.Hồ Chí Minh

8. Trường Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng

10

Nam NữHệ số

lương

Mã số

hạng chức

danh

nghề

nghiệp

hiện giữ

Trình độ

chuyên

môn

Trình

độ

LL

CT

Chứng

chỉ BD

NVSP

cho

giảng

viên/giáo

viên

Chứng chỉ

BD giảng

viên/giáo

viên chính

(hạng II)

hoặc

chứng chỉ

Tin

học

Ngoại

ngữ

Tin

học

Ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

TT Họ và tên

Ngày tháng

năm sinh

Chức vụ

hoặc chức

danh công

tác

Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu

của hạng dự thi

Được miễn

thi

Ngoại

ngữ

đăng

ký thi

Mức lương hiện

hưởngThời

gian giữ

hạng (kể

cả thời

gian giữ

ngạch

hoặc

hạng

TĐ)

Có đề án,

công trình

khoa học

theo quy

định (01

đề tài cấp

cơ sở trở

lên; 01

sách giáo

trình; 03

bài báo)

Ghi

chú

Khối

ngành

Cơ quan

đơn vị đang

làm việc

58Võ Văn

Quyết

8/10/

1976

Phó Trưởng

khoa kiêm

Trưởng bộ

môn Bóng

đá, Đá cầu

Bộ môn

Bóng đá, Đá

cầu

18 năm 5

tháng4,32

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03

CN Anh

(VB 2)

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

CN

Anh

(VB 2)

TDTT

59Đỗ Thế

Hồng

1/1/

1979

Trưởng bộ

môn

Bộ môn

KHHL

15 năm 8

tháng3,99

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh B2

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

Anh TDTT

60Nguyễn

Tuấn Anh

13/12/

1979

Trưởng

khoa

Khoa Huấn

luyện TDTT

17 năm

10 tháng3,99

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh C

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

TDTT

61Nguyễn

Thái Bền

18/8/

1983Giảng viên

Viện Khoa

học, công

nghệ TDTT

12 năm

11 tháng3,66

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh B2

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

Anh TDTT

62

Nguyễn

Mạnh

Cường

5/6/

1977

Phó Trưởng

khoa

Khoa Giáo

dục thể chất

16 năm 8

tháng3,99

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh C

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

TDTT

63

Nguyễn

Văn Quốc

Dũng

13/9/

1979Giảng viên

Viện Khoa

học, công

nghệ TDTT

14 năm 8

tháng3,99

V.07.01.

03Tiến sĩ x x TT03 HSK 4

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

TDTT

11

Nam NữHệ số

lương

Mã số

hạng chức

danh

nghề

nghiệp

hiện giữ

Trình độ

chuyên

môn

Trình

độ

LL

CT

Chứng

chỉ BD

NVSP

cho

giảng

viên/giáo

viên

Chứng chỉ

BD giảng

viên/giáo

viên chính

(hạng II)

hoặc

chứng chỉ

Tin

học

Ngoại

ngữ

Tin

học

Ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

TT Họ và tên

Ngày tháng

năm sinh

Chức vụ

hoặc chức

danh công

tác

Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu

của hạng dự thi

Được miễn

thi

Ngoại

ngữ

đăng

ký thi

Mức lương hiện

hưởngThời

gian giữ

hạng (kể

cả thời

gian giữ

ngạch

hoặc

hạng

TĐ)

Có đề án,

công trình

khoa học

theo quy

định (01

đề tài cấp

cơ sở trở

lên; 01

sách giáo

trình; 03

bài báo)

Ghi

chú

Khối

ngành

Cơ quan

đơn vị đang

làm việc

64Lê Chí

Hùng

20/9/

1974

Phó Trưởng

bộ môn

Thực hành

Khoa Huấn

luyện thể

thao

17 năm

11 tháng4,32

V.07.01.

03Thạc sĩ TC x x TT03

CN Anh

(VB 2)

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

CN

Anh

(VB 2)

TDTT

65Phạm Tuấn

Hùng

23/8/

1980

Phó Giám

đốc

Trung tâm

TTTV

16 năm 1

tháng3,99

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh C

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

TDTT

66Trần Mạnh

Hưng

28/12/

1975

Trưởng

khoa

Khoa Thể

dục thể thao

14 năm 8

tháng4,32

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh C

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

TDTT

67

Phạm

Quang

Khánh

28/6/

1975

Trưởng

khoa

Khoa Kiến

thức Kỹ năng

cơ sở ngành

17 năm 1

tháng4,65

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh C

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

TDTT

68Nguyễn

Ngọc Long

08/12/

1976

Phó trưởng

khoa

Khoa Kiến

thức Kỹ năng

cơ sở ngành

17 năm 1

tháng4,32

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh C

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

TDTT

69Nguyễn

Văn Long

10/12/

1974

Phó Giám

đốc Trung

tâm

Trung tâm

Giáo dục

quốc phòng

an ninh

14 năm 7

tháng4,32

V.07.01.

03Tiến sĩ CC x x TT03

CN Anh

(VB 2)

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TC

CN

Anh

(VB 2)

TDTT

70Đỗ Ngọc

Quang

19/5/

1976

Phó trưởng

khoa

Khoa Giáo

dục thể chất

17 năm 1

tháng4,32

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03

Anh B2

(1//201

8)

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

Anh TDTT

12

Nam NữHệ số

lương

Mã số

hạng chức

danh

nghề

nghiệp

hiện giữ

Trình độ

chuyên

môn

Trình

độ

LL

CT

Chứng

chỉ BD

NVSP

cho

giảng

viên/giáo

viên

Chứng chỉ

BD giảng

viên/giáo

viên chính

(hạng II)

hoặc

chứng chỉ

Tin

học

Ngoại

ngữ

Tin

học

Ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

TT Họ và tên

Ngày tháng

năm sinh

Chức vụ

hoặc chức

danh công

tác

Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu

của hạng dự thi

Được miễn

thi

Ngoại

ngữ

đăng

ký thi

Mức lương hiện

hưởngThời

gian giữ

hạng (kể

cả thời

gian giữ

ngạch

hoặc

hạng

TĐ)

Có đề án,

công trình

khoa học

theo quy

định (01

đề tài cấp

cơ sở trở

lên; 01

sách giáo

trình; 03

bài báo)

Ghi

chú

Khối

ngành

Cơ quan

đơn vị đang

làm việc

71Nguyễn

Ngọc Tuấn

15/11/

1976

Phó Trưởng

phòng

Phòng Hành

chính Tổng

hợp

14 năm 7

tháng4,32

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 Trung C

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

TDTT

72

Nguyễn

Thanh

Tuấn

02/6/

1985Giảng viên

Viện Khoa

học, công

nghệ TDTT

8 năm 10

tháng3,33

V.07.01.

03Tiến sĩ x x TT03 HSK 5

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS

nước

ngoài

TDTT

73Vũ Đình

Mai

14/4/

1975

Phó Trưởng

phòng

Phòng Hành

chính Tổng

hợp

16 năm 3,99V.07.01.

03Tiến sĩ CC x x TT03 B2

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

Anh TDTT

74Nguyễn Thị

Mỹ Linh

31/1/

1978

Trưởng

phòng

Phòng ĐT

QLKH và

HTQT

17 năm 3,99V.07.01.

03Tiến sĩ CC x x TT03 Anh C

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

Anh TDTT

75Dương Thị

Thùy Linh

10/5/

1976

Phó Trưởng

phòng

Phòng Khảo

thí và

ĐBCLGD

20 năm 4,32V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03

TS

nước

ngoài

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

TS NN TDTT

76Phạm Thị

Hiên

19/7/

1980

Phó Trưởng

khoa

Khoa Quản

lý TDTT13 năm 3,99

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 Bậc 4/6

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

Anh TDTT

9. Trường Đại học Thể dục thể thao thành phố Hồ Chí Minh

13

Nam NữHệ số

lương

Mã số

hạng chức

danh

nghề

nghiệp

hiện giữ

Trình độ

chuyên

môn

Trình

độ

LL

CT

Chứng

chỉ BD

NVSP

cho

giảng

viên/giáo

viên

Chứng chỉ

BD giảng

viên/giáo

viên chính

(hạng II)

hoặc

chứng chỉ

Tin

học

Ngoại

ngữ

Tin

học

Ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

TT Họ và tên

Ngày tháng

năm sinh

Chức vụ

hoặc chức

danh công

tác

Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu

của hạng dự thi

Được miễn

thi

Ngoại

ngữ

đăng

ký thi

Mức lương hiện

hưởngThời

gian giữ

hạng (kể

cả thời

gian giữ

ngạch

hoặc

hạng

TĐ)

Có đề án,

công trình

khoa học

theo quy

định (01

đề tài cấp

cơ sở trở

lên; 01

sách giáo

trình; 03

bài báo)

Ghi

chú

Khối

ngành

Cơ quan

đơn vị đang

làm việc

77Vũ Văn

Huế

19/10/

1976

Phó Trưởng

bộ môn

Bộ môn Võ

vật-Judo18 năm 4,32

V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

Anh TDTT

78Nguyễn

Tuấn

12/12/1

981

Phó Trưởng

phòng

Phòng Đào

tạo, Bồi

dưỡng

9 năm 3,33V.07.01.

03Thạc sĩ TC x x TT03

CN

Ngôn

ngữ

Anh

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

CN

Tin

học

CN

Ngôn

ngữ

Anh

Văn

hóa

79

Phạm Thị

Như

Quỳnh

18/3/

1978

Trưởng

khoa

Khoa LLCB

và quản lý

VHTTDL

17 năm 4,32V.07.01.

03Tiến sĩ TC x x TT03 B2

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

AnhVăn

hóa

80 Trần Hiếu09/01/

1974

Phó Viện

trưởng

Viện Khoa

học thể dục

thể thao

22 năm 4,65V.07.01.

03Tiến sĩ CC x x TT03 Anh B1

01 Đề tài;

01 sách; 03

bài báo

Anh

B1

(5/201

8)

TDTT

10. Trường Cán bộ quản lý Văn hóa, Thể thao và Du lịch

11. Viện Khoa học thể dục thể thao, Tổng cục Thể dục thể thao

14