Upload
hoang-nguyen
View
293
Download
2
Embed Size (px)
DESCRIPTION
tailieu
Citation preview
TT KCN Mã DA Tên dự án & doanh nghiệp LHDN TTHĐ HTĐT CT.ĐT253 2 4 5 6 7
PM1 KCN Phú Mỹ I
PM1 049 CN HĐ FDI 12
PM1 134 T2 HĐ FDI 13
PM1 116 T1 HĐ FDI 12
PM1 148 DA HĐ NN 0
PM1 142 DA HĐ NN 0
PM1 146 DA HĐ NN 0
PM1 117 T1 HĐ FDI 12
PM1 143 T1 TN FDI 12
PM1 012 T1 HĐ FDI 12
PM1 147 DA HĐ NN 0
PM1 115 Nhà máy đạm Phú Mỹ DA HĐ NN 0
PM1 149 DA HĐ NN 0
PM1 144 T2 HĐ FDI 14
Nhà máy sản xuất bình gas − Công Ty TNHH SCT Gas Việt Nam -CN KCN Phú Mỹ 1
Công Ty TNHH Thép VinaKyoei− Công Ty TNHH Thép VinaKyoei
Nhà máy sản xuất phân bón Baconco − Công Ty TNHH Baconco
Trung tâm phân phối khí Bạch Hổ (Cửu Long)
Nhà máy điện Phú Mỹ 1− Công Ty TNHH MTV - Tổng Công Ty Phát Điện 3
Nhà Máy điện Phú Mỹ 2.1 & 2.1 MR 276MW;NM điện Phú Mỹ 2.1 đuôi hơi 160MW & 2.1 đuôi hơi MR 160MW
Dự án Công Ty TNHH Yara Việt Nam− Công Ty TNHH Yara Việt Nam
Nhà máy điện quốc tế Kidwell − Công Ty TNHH Điện Quốc Tế Kidwell Việt Nam
Nhà máy chế biến bột mỳ Mekong− Công Ty TNHH Chế Biến Bột Mỳ Mekong
Nhà Máy điện Phú Mỹ 4 (gồm Đường dây 500KW, Trạm 500KW, Đường dây 100KW, Kênh xả nước giải nhiệt)
Trung tâm phân phối khí Nam Côn Sơn
Nhà máy điện BOT PM 3− Công Ty Điện Lực TNHH BOT PM III
PM1 123 CN HĐ NN 0
PM1 145 T2 HĐ FDI 14
PM1 124 DA HĐ NN 0
PM1 186 DA HĐ TN 0
PM1 096 T1 HĐ FDI 12
PM1 135 T1 HĐ FDI 12
PM1 023 DA HĐ TN 0
PM1 125 DA HĐ TN 0
PM1 126 DA HĐ TN 0
PM1 044 DA HĐ TN 0
PM1 151 T1 HĐ FDI 12
PM1 185 DA HĐ TN 0
PM1 011 Nhà máy dầu Tường An DA HĐ TN 0
Nhà máy thép cán nguội Phú Mỹ − Công Ty Thép Tấm Lá Phú Mỹ
Nhà máy điện BOT PM 2.2 chạy bằng khí đốt − Công Ty Năng Lượng Mekong
Nhà máy thép Phú Mỹ − Công Ty Thép Miền Nam
Cảng đạm và dịch vụ dầu khí tổng hợp Phú Mỹ
Nhà máy sản xuất cọc betong ly tâm dự ứng lực − Công Ty TNHH Hwan Tai Việt Nam
Dự án NS BlueScope Việt Nam− Công Ty TNHH NS BlueScope Việt Nam
Nhà máy sản xuất bao bì, giấy nhựa Hương Phong
Nhà máy luyện phôi 500.000 tấn/năm− Công Ty CP Thép Pomina 2
Nhà máy sản xuất tôn mạ màu, mạ kẽm Phước Khanh
Nhà máy sản xuất, gia công các sản phẩm sau thép
Nhà máy sản xuất khí công nghiệp Linde Gas Việt Nam− Công Ty TNHH Linde Gas Việt Nam
Nhà máy sản xuất vôi công nghiệp và các sản phẩm phụ trợ sản xuất thép − Công Ty CP Tân Thành Mỹ
PM1 181 Kho tổng hợp KCN Phú Mỹ 1 DA HĐ TN 0
PM1 136 CP TB FDI 13
PM1 050 T1 HĐ FDI 12
PM1 051 DA HĐ FDI 12
PM1 150 Trạm chiết nạp Amoniac DA HĐ TN 0
PM1 094 T1 HĐ TN 0
PM1 095 DA TN TN 0
PM1 153 CP HĐ FDI 13
PM1 045 Nhà máy cơ khí - thép SMC DA HĐ TN 0
PM1 128 CP HĐ TN
PM1 127 DA HĐ TN 0
PM1 182 Kho lạnh Phú Mỹ DA HĐ TN 0
PM1 129 Nhà máy tôn Hoa Sen Phú Mỹ DA HĐ TN 0
Nhà máy thép tấm cán nóng công suất 2 triệu tấn/năm− Công Ty CP Thép Tấm Miền Nam
Nhà máy sản xuất tháp gió và kết cấu thép (cấu kiện nhôm)− Công Ty TNHH CS Wind Việt Nam
Nhà máy sản xuất tháp gió và kết cấu thép cho tháp gió− Công Ty TNHH CS Wind Việt Nam
Nhà máy sản xuất ống thép, thanh nhôm, nhựa và VLXD
Nhà máy sản xuất cấu kiện betong Phú Mỹ
Dự án CNG Việt Nam− Công Ty CP CNG Việt Nam
Nhà máy thép cán nguội thống nhất− Công Ty CP Thép Tấm Lá Thống Nhất
Nhà máy cán thép Thép Việt (Pomina 2)
PM1 131 DA CTĐ TN 0
PM1 132 CP CTĐ TN 0
PM1 152 CN HĐ FDI 12
PM1 013 T1 HĐ FDI 12
PM1 048 DA CTĐ TN 0
PM1 183 T1 HĐ FDI 12
PM1 052 T2 HĐ FDI 13
PM1 133 DA XD TN 0
PM1 130 CN HĐ TN 0
PM1 198 DA HĐ TN 0
PM1 043 Nhà máy cơ khí bọc ống DA HĐ NN 0
PM1 214 DA HĐ NN 0
Nhà máy thép cán nguội 1,2 triệu tấn/năm
Nhà máy luyện phôi thép − Công Ty CP Luyện Cán Thép Phú Thọ
Nhà máy sản xuất khí công nghiệp Air Liquide Việt Nam− CN Công Ty TNHH Air Liquide Việt Nam
Công Ty TNHH Bunge Việt Nam
Khu sản xuất và sửa chữa container
Dự án Công Ty TNHH Thoresen-Vi Na Ma Logistics− Công Ty TNHH Thoresen-Vi Na Ma Logistics
Dự án Công Ty TNHH Cần Ống Khoan Dầu Khí Việt Nam− Công Ty TNHH Cần Ống Khoan Dầu Khí Việt Nam
Nhà máy cán thép hợp kim dự ứng lực 500.000 tấn/năm − Công Ty CP Thép Pomina 3
Nhà máy luyện phôi thép − CN Công Ty CP Thép Pomina 3
Dự án hệ thống sản xuất CO2 từ khói thải Primary Reformer tại nhà máy đạm Phú Mỹ
Dự án đầu tư xây dựng công trình mở rộng quy mô và nâng cao năng lực sản xuất nhà máy sản xuất bao bì
PM1 224 CN HĐ FDI 12
PM1 227 T1 XD FDI 12
PM1 237 DA HĐ TN 0
PM1 220 T2 XD FDI 12
PM1 240 Xưởng cơ khí công nghiệp Việt DA CTĐ TN 0
PM1 241 DA XD FDI 13
PM1 046 T2 HĐ FDI 13
PM1 242 DA CTĐ TN 0
PM1 243 T2 HĐ FDI 13
PM1 247 DA CTĐ TN 0
Nhà máy tách khí − CN CT CP Gas Việt Nhật− CN Công Ty CP Gas Việt Nhật tại KCN Phú Mỹ I
Nhà máy sản xuất khí công nghiệp − Công Ty TNHH Air Water Việt Nam
Nhà máy sản xuất VLXD từ xỉ lò điện hồ quang
Nhà máy Metacor Việt Nam − Công Ty TNHH Metacor Việt Nam
Xưởng luyện - cán thép công suất 500.000 tấn/năm
Công Ty Liên Doanh giữa Oil States Industries (Asia) Pte Ltd và Công Ty TNHH MTV Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Khoan Dầu Khí − Công Ty TNHH Liên Doanh PVD Tech - Oil States Industries
Xưởng cơ khí và dịch vụ ngành dầu khí
Nhà máy gia công chế tạo sản phẩm thép− Công Ty TNHH SMC - Summit
Xây dựng xưởng sản xuất nước oxy già (H2O2)
PM1 249 T1 XD FDI 12
PM1 255 T2 CM FDI 13
MX1 KCN Mỹ Xuân A #N/A #N/A #N/A #N/A
MX1 016 T1 HĐ FDI 12
MX1 104 T1 HĐ FDI 12
MX1 101 T1 HĐ FDI 12
MX1 097 Nhà máy gạch Hoàng Gia DA HĐ TN 0
MX1 137 DA HĐ TN 0
MX1 024 T1 HĐ TN 0
MX1 100 CN HĐ NN 0
MX1 099 Nhà máy gạch men Nhà Ý DA HĐ TN 0
Nhà máy sản xuất khuôn mẫu và các sản phẩm cao cấp từ plastic phục vụ công nghiệp và dân dụng− Công Ty TNHH Manuchar Phú Mỹ
Dự án Công Ty TNHH Dịch Vụ Năng Lượng Alstom PMTP− Công Ty TNHH Dịch Vụ Năng Lượng Alstom PMTP
Nhà máy xay lúa mỳ− Công Ty TNHH Xay Lúa Mỳ Việt Nam
Dự án Công Ty TNHH Công Nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam) − Công Ty TNHH Công Nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam)
Nhà máy kính nổi miền Nam Việt Nam− Công Ty TNHH Công Nghiệp Kính NSG Việt Nam
Nhà máy luyện và kéo cán thép Liêm Chính
Nhà máy giấy Sài Gòn-Mỹ Xuân− Công Ty TNHH MTV Giấy Sài Gòn-Mỹ Xuân
Trạm nghiền xi măng Cẩm Phả− CN Phía Nam - Công Ty CP Xi Măng Cẩm Phả
MX1 026 T1 HĐ FDI 12
MX1 040 T1 HĐ FDI 12
MX1 035 T1 HĐ FDI 12
MX1 156 CN HĐ FDI 12
MX1 039 T1 HĐ FDI 12
MX1 025 DA HĐ TN 0
MX1 105 T1 HĐ FDI 12
MX1 034 DA HĐ TN 0
MX1 118 T1 HĐ FDI 12
MX1 106 T1 HĐ FDI 12
MX1 014 DA HĐ TN 0
MX1 103 T1 HĐ FDI 12
MX1 154 Hệ thống phân phối khí thấp áp DA HĐ TN 0
Nhà máy sản xuất bao bì giấy định hình− Công Ty TNHH Pak Việt Nam
Nhà máy sản xuất, gia công gỗ gia dụng − Công Ty TNHH Gỗ Tân Chung
Nhà máy sản xuất frits, men sứ và thuốc màu cho đồ gốm− Công Ty TNHH Fritta Việt Nam
Nhà máy Mỹ Xuân− Công Ty CP Gas Việt Nhật -CN Mỹ Xuân
Nhà máy sản xuất gốm sứ Mỹ Xuân − Công Ty TNHH Gốm Sứ Mỹ Xuân
Nhà máy sản xuất bao bì Bà Rịa-Vũng Tàu
Nhà máy sản xuất đá hoa cương − Công Ty TNHH Đá Xây Dựng F-C Việt Nam
Nhà máy sản xuất vật liệu và gốm sứ thuỷ tinh
Nhà máy sản xuất dung môi hữu cơ − Công Ty TNHH RiverBank Việt Nam
Nhà máy sản xuất gạch ốp tường − Công Ty TNHH Sản Xuất Lixil Inax Sài Gòn
Nhà máy bia Hà Nội-Vũng Tàu− Công Ty CP Bia Hà Nội-Vũng Tàu
Nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng − Công Ty TNHH Gạch Men Mỹ Đức
MX1 037 CN HĐ FDI 12
MX1 107 CN HĐ FDI 12
MX1 053 T2 HĐ FDI 12
MX1 121 DA HĐ TN 0
MX1 155 Trạm chiết nạp khí CNG DA HĐ TN 0
MX1 211 T1 CTĐ FDI 12
MX1 212 CP CTĐ FDI 13
MX1 015 T1 HĐ TN 0
MX1 036 T1 HĐ FDI 12
MX1 230 T2 XD FDI 13
MX1 273 T2 CM TN 0
MX2 KCN Mỹ Xuân A2 #N/A #N/A #N/A #N/A
Nhà máy sản xuất thủy tinh Malaya Việt Nam− CN Công Ty TNHH Thủy Tinh Malaya Việt Nam
Xây dựng kho thành phẩm, kho nguyên liệu và phân xưởng sản xuất gạch mosaic− CN Công Ty CP Công Nghiệp Gốm sứ Taicera tại KCN Mỹ Xuân A
Nhà máy sản xuất khuôn mẫu từ kim loại− Công Ty TNHH Khuôn Mẫu Hằng Tinh
Nhà máy sản xuất đĩa CD-Rom Bách Việt
Nhà máy sản xuất chai lọ thuỷ tinh − Công Ty TNHH Thủy Tinh BJC Việt Nam
Nhà máy sản xuất than đen và phát điện− Công Ty CP Philips Carbon Black Việt Nam
Nhà máy chế biến hải sản− Công Ty TNHH Hải Sản Thu Trọng 1
Công ty ...− Công Ty TNHH JLG Việt Nam
Dự án sản xuất và tiêu thụ các sản phẩm kính nổi − Công Ty TNHH Kính Chuyên Biệt NSG Việt Nam
Nhà máy sản xuất các sản phẩm sau thép Sóng Thần− Công Ty TNHH Thép Sóng Thần
MX2 054 T1 HĐ FDI 12
MX2 187 DA HĐ FDI 12
MX2 008 T1 HĐ FDI 12
MX2 009 T1 HĐ FDI 12
MX2 010 CP HĐ FDI 12
MX2 055 T1 HĐ FDI 12
MX2 056 T2 HĐ FDI 12
MX2 057 CP HĐ FDI 12
MX2 027 T2 HĐ FDI 12
Nhà máy sản xuất thùng phuy − Công Ty TNHH Greif Việt Nam
Nhà máy sản xuất các sản phẩm dầu y tế và ống dược phẩm xông mũi − Công Ty Dược Phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam
Nhà máy sản xuất da thuộc thành da thành phẩm− Công Ty TNHH Prime Asia Việt Nam
Nhà máy sản xuất (da thuộc và đồ dùng bằng da) vải giả da xuất khẩu− Công Ty TNHH San Fang Việt Nam
Nhà máy sản xuất da thuộc thành phẩm Tong Hong− Công Ty CP Tong Hong Tannery Việt Nam
Nhà máy sản xuất ốc vít xuất khẩu − Công Ty TNHH Anchor Fasteners Việt Nam
Nhà máy sản xuất ốc vít, bulong, con tán − Công Ty TNHH Baw Heng Steel Việt Nam
Nhà máy sản xuất các linh kiện tự động của xe máy, xe hơi, các thiết bị công nghệ cao dùng cho máy vi tính, các loại bulong, ốc vít, con tán và đồ gia dụng bằng kim loại, các sản phẩm cơ khí lắp ráp đồng bộ − Công Ty CP Ting Ray
Nhà máy sản xuất bao bì plastic và giấy− Công Ty TNHH Bao Bì Sheng Shing Việt Nam
MX2 058 CN HĐ FDI 12
MX2 188 T2 HĐ FDI 12
MX2 017 CN HĐ TN 0
MX2 059 T1 HĐ FDI 12
MX2 038 T2 HĐ FDI 12
MX2 001 T1 HĐ FDI 12
MX2 060 T1 HĐ FDI 12
MX2 061 T1 HĐ FDI 12
MX2 062 T1 HĐ FDI 12
MX2 119 T1 HĐ FDI 12
MX2 120 T1 TB FDI 12
Chi nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Linh Kiện Cơ Khí Formosa− CN Công Ty TNHH Sản Xuất Linh Kiện Cơ Khí Formosa
Nhà máy sản xuất mũ bảo hiểm− Công Ty TNHH Te An Việt Nam
CN Công Ty TNHH Xây Dựng Trần Lâm-Liên Hợp Dịch Vụ Công Nghiệp Mỹ Xuân
Nhà máy sản xuất và gia công linh kịên, phụ tùng − Công Ty TNHH Kỳ Hân Việt Nam
Nhà máy sản xuất các sản phẩm gốm sứ− CT TNHH High Touch Việt Nam
Nhà máy dệt kim− Công Ty TNHH Eclat Fabrics Việt Nam
Nhà máy cơ khí chế tạo − Công Ty TNHH Cơ Khí Chieng Shyong Việt Nam
Nhà máy công nghiệp kim loại Quần Phong− Công Ty TNHH Công Nghiệp Kim Loại Quần Phong
Nhà máy sản xuất thiết bị y tế − Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế A&I Việt Nam
Nhà máy sản xuất các sản phẩm công nghiệp − Công Ty TNHH Công Nghiệp Bắc Giai Việt Nam
Nhà máy sản xuất các sản phẩm công nghiệp − Công Ty TNHH Union Biochem Việt Nam
MX2 197 CP HĐ FDI 12
MX2 200 T1 XD FDI 12
MX2 229 T1 HĐ FDI 12
MX2 225 T1 HĐ FDI 12
MX2 231 DA HĐ TN 0
MX2 258 T1 HĐ FDI 12
MX2 259 T1 CM FDI 12
MX2 261 T1 CM FDI 12
MX2 264 T1 CM FDI 12
Nhà máy China Steel Sumikin Việt Nam− Công Ty CP China Steel Sumikin Việt Nam
Nhà máy sản xuất thiết bị nâng, thuỷ lực, thân xe hơi và rơ mooc − Công Ty TNHH Sea And Land Formosa Việt Nam
Nhà máy thiết kế, sản xuất các sản phẩm thủy tinh − Công Ty TNHH LLG (Lock & Lock Glass) Vina
Nhà xưởng thiết kế và gia công các sản phẩm may mặc − Công Ty TNHH E-Top Việt Nam
Trung tâm dịch vụ quản lý chất thải công nghiệp
Nhà máy thiết kế, sản xuất các sản phẩm nhựa Living & Life Vina− Công Ty TNHH Living & Life Vina
Nhà xưởng dệt may Fashion (Việt Nam) − Công Ty TNHH Dệt May Formosa (Việt Nam)
Nhà máy sản xuất khung giàn kéo, rơ-mooc− Công Ty TNHH Thượng Dư Việt Nam
Nhà máy sản xuất, gia công dây cáp đồng và các sản phẩm về đồng− Công Ty TNHH Cửu Tinh Việt Nam
MX2 266 T1 HĐ FDI 12
MX2 272 T1 CM FDI 12
B1C KCN Mỹ Xuân B1 - Conac #N/A #N/A #N/A #N/A
B1C 108 Nhà máy VLXD Phú Mỹ DA HĐ NN 0
B1C 179 Trạm xăng dầu Ngọc Điệp DA HĐ TN 0
B1C 041 T2 HĐ FDI 12
B1C 109 T2 HĐ FDI 13
B1C 064 T1 TN FDI 12
B1C 002 Nhà máy may xuất khẩu DA TN TN 0
B1C 065 CP HĐ FDI 12
B1C 210 T2 HĐ FDI 13
B1C 239 T2 CM TN 0
B1C 232 T2 XD FDI 12
B1C 245 T2 CM FDI 12
Nhà máy Công Ty …− Công Ty TNHH TyCoons Việt Nam
Nhà máy sản xuất sợi, vải HaoSheng Vina− Công Ty TNHH HaoSheng Vina
Nhà máy sản xuất, gia công gỗ gia dụng và mỹ nghệ − Công Ty TNHH SX Đồ Gỗ Cao Cấp Thượng Hảo
Nhà máy sản xuất đá cao cấp − Công Ty TNHH Đá Tấm Xây Dựng Cao Cấp
Nhà máy công nghiệp nặng − Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng Vina-Halla
Nhà máy thép Quatron − Công Ty CP Thép Quatron
Nhà máy sản xuất sô-cô-la của công ty TNHH Dobla Châu Á− Công Ty TNHH Dobla Châu Á
Nhà máy xay đá và gia công các SP từ khoáng sản và kim loại màu − Công Ty TNHH Trường An
Nhà máy sản xuất nhôm định hình − Công Ty TNHH Nhôm Toàn Cầu Việt Nam
Nhà máy sản xuất bột oxit sắt− Công Ty TNHH Ewic Việt Nam
B1C 246 T1 CM FDI 12
B1C 248 T1 XD FDI 12
B1C 254 T1 XD FDI 12
ĐX KCN Đông Xuyên #N/A #N/A #N/A #N/A
ĐX 088 T2 HĐ FDI 13
ĐX 084 T1 XD TN 0
ĐX 113 T1 TN TN 0
ĐX 004 T1 HĐ FDI 12
ĐX 083 T1 HĐ FDI 12
ĐX 174 DA HĐ TN 0
Nhà máy sản xuất thiết bị, dụng cụ ngành y tế và công nghệ sinh học D.I.S− Công Ty TNHH Công Nghệ D.I.S Việt Nam
Dự án Công Ty TNHH Twinkle Việt Nam
Nhà máy gia công, phục hồi và tráng phủ trục cán thép, con lăn cao su và lưỡi cắt− Công Ty TNHH Court Việt Nam
Nhà máy ren ống Vietubes − Công Ty TNHH Vietubes
Dự án Công Ty TNHH IDÉCO − Công Ty TNHH IDÉCO
Nhà máy sản xuất đá ốp lát− Công Ty TNHH Khoáng Sản Quốc Tế Việt-Mỹ
Nhà máy may Hikosen Cara− Công Ty TNHH Hikosen Cara
Xưởng cơ khí hàng hải và bến cảng Vina Offshore − Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Khí Hàng Hải Vina - Offshore
Cầu cảng, kho bồn chứa nhiên liệu, dung môi, hóa chất và DV dầu khí
ĐX 172 T1 TN FDI 12
ĐX 018 DA HĐ TN 0
ĐX 066 DA HĐ TN 0
ĐX 019 DA HĐ TN 0
ĐX 067 Xưởng cơ khí Tân Thành DA HĐ TN 0
ĐX 005 T1 HĐ FDI 12
ĐX 029 DA HĐ TN 0
ĐX 068 DA HĐ TN 0
ĐX 069 DA HĐ TN 0
ĐX 192 T2 HĐ FDI 13
ĐX 042 DA HĐ TN 0
ĐX 085 T2 HĐ FDI 12
ĐX 086 CP HĐ FDI 13
ĐX 164 DA HĐ TN 0
Công Ty …− Công Ty TNHH Công Nghiệp Bảo Trì DV Tổng Hợp Ngoài Khơi Amanda
Kho lạnh và phân xưởng sạch tinh chế, phân loại đóng gói hải sản xuất khẩu
Xưởng cán tôn, mạ kẽm − Công Ty TNHH Cơ Khí Phước Sơn
Xưởng sản xuất nước đá Vinh Quang
Nhà máy giày Uy Việt− Công Ty TNHH Sản Xuất Giày Uy Việt
Nhà máy sản xuất bao bì giấy nhựa Phương Hà
Xưởng cơ khí dầu khí Miền Nam
Xưởng cơ khí và huấn luyện an toàn
Nhà máy sản xuất panel và dịch vụ chống ăn mòn, chống rỉ, chống cháy các ống dẫn và cho thuê giàn giáo − Công Ty TNHH Bọc Phủ Alderley (Đông Nam Á)
Xưởng sản xuất, lắp ráp đồ trang trí nội thất
Sản xuất, gia công khung nhà tiền chế, sản phẩm cơ khí phục vụ xây dựng − Công Ty TNHH MTV Kết Cấu Thép PEB
Trung tâm hàng hải Mermaid VN− Công Ty CP Hàng Hải Mermaid Việt Nam
Trung tâm huấn luyện, bồi dưỡng tay nghề công nhân
ĐX 193 T1 HĐ FDI 12
ĐX 087 T1 HĐ FDI 12
ĐX 190 DA HĐ TN 0
ĐX 006 T1 HĐ FDI 12
ĐX 159 CN HĐ FDI 12
ĐX 071 DA HĐ TN 0
ĐX 030 DA HĐ TN 0
ĐX 031 DA HĐ TN 0
ĐX 072 DA HĐ TN 0
ĐX 168 T1 HĐ FDI 12
ĐX 167 T1 HĐ FDI 12
Xưởng căn chỉnh, lắp đặt máy − Công Ty TNHH Austindo Việt Nam
Nhà máy sản xuất thép Peb− Công Ty TNHH Nhà Thép PEB
Trạm kiểm định kỹ thuật an toàn Vũng Tàu
Nhà máy sản xuất giày dép, dụng cụ sản xuất giày dép và dụng cụ thể thao các loại− Công Ty TNHH Đông Phương Vũng Tàu
Trạm chiết nạp khí LPG− Công Ty CP Đầu Tư & Sản Xuất Petro Miền Trung - CN Vũng Tàu
Xưởng cơ khí, composite và dịch vụ dầu khí
Xưởng sản xuất và gia công các sản phẩm may mặc
Xưởng in và dịch vụ in Thắng Nhất
Xưởng cơ khí dịch vụ hàng hải và cho thuê robot hàng hải
Nhà máy đóng tàu Vard Vũng Tàu− Công Ty TNHH Vard Vũng Tàu
Nhà máy đóng mới, sửa chữa phương tiện nổi các loại− Công Ty TNHH Strategic Marine (V)
ĐX 007 T1 HĐ FDI 12
ĐX 032 T1 HĐ FDI 12
ĐX 111 DA HĐ TN 0
ĐX 073 Nhà máy cơ khí Đồng Tâm DA TN TN 0
ĐX 165 DA HĐ TN 0
ĐX 075 Khu văn phòng nhà xưởng Sec DA XD TN 0
ĐX 158 Trạm chiết nạp khí công nghiệp DA HĐ TN 0
ĐX 076 Xưởng gia công cơ khí DA HĐ TN 0
ĐX 169 T1 HĐ FDI 12
ĐX 122 T2 HĐ FDI 13
ĐX 089 T1 HĐ FDI 12
Nhà xưởng may CT TNHH Thế Hệ Mới− Công Ty TNHH Thế Hệ Mới
Nhà máy sản xuất hạt nhựa BPO, EPS, GPPS và HIPS− Công Ty TNHH Polystyrene Việt Nam
Nhà máy sản xuất cửa nhựa lõi thép UPVC
Trung tâm đào tạo kỹ thuật quốc tế "Cửu Long-TWI"
Nhà máy đóng và sửa chữa tàu biển Sài Gòn − Công Ty TNHH Đóng Tàu và Cơ Khí Hàng Hải Sài Gòn
Nhà máy sản xuất và lắp ráp chi tiết, linh kiện bằng nhựa, kim loại dùng trong ngành điện, điện tử, y tế và công nghiệp − Công Ty TNHH Sonion Việt Nam II
Xưởng sửa chữa cơ khí Goltens − Công Ty TNHH Goltens Việt Nam
ĐX 077 DA HĐ TN 0
ĐX 090 T1 HĐ FDI 12
ĐX 160 CN HĐ FDI 12
ĐX 078 DA HĐ TN 0
ĐX 074 DA HĐ TN 0
ĐX 191 DA HĐ TN 0
ĐX 080 DA HĐ TN 0
ĐX 079 DA HĐ NN 0
ĐX 081 DA HĐ TN 0
ĐX 020 T2 HĐ TN 0
ĐX 166 T2 HĐ FDI 13
ĐX 112 DA HĐ TN 0
ĐX 194 T1 TN FDI 12
Nhà máy sản xuất ống GRP, sửa chữa thiết bị động lực dầu khí
Nhà máy chế tạo thiết bị tàu thuyền và sản phẩm cơ khí− Công Ty TNHH Rolls-Royce Việt Nam
Chi nhánh sản xuất Messer Việt Nam− CN Công Ty TNHH Messer Việt Nam
Xưởng thiết kế và dịch vụ kỹ thuật
Xưởng thiết kế, chế tạo, bảo dưỡng, sửa chữa các kết cấu và các cụm thiết bị dầu khí
Xưởng chế tạo thiết bị và cung cấp dịch vụ xử lý nhiệt
Xưởng chế tạo bồn bể và thiết bị dầu khí
Xưởng bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị các công trình khí
Xưởng gia công chế tạo kết cấu kim loại, cơ khí
Nhà máy sản xuất bánh nướng nhân hải sản, tinh chế, đóng gói hải sản xuất khẩu và kho lạnh− Công Ty TNHH Thực Phẩm Việt
Dự án CT TNHH Falck Nutec Việt Nam− Công Ty TNHH Falck Nutec Việt Nam
Nhà máy sản xuất và gia công cửa nhôm kính
Nhà máy sản xuất móc quần áo xuất khẩu − Công Ty TNHH Triloan Hangers
ĐX 082 Nhà xưởng chế tạo cơ khí DA HĐ TN 0
ĐX 092 CP HĐ FDI 12
ĐX 199 T1 HĐ TN 0
ĐX 028 DA HĐ TN 0
ĐX 157 Trạm chiết nạp LPG DA HĐ TN 0
ĐX 228 CP HĐ TN 0
ĐX 222 Cảng KCN Đông Xuyên DA HĐ TN 0
ĐX 233 CN HĐ FDI 12
ĐX 234 DA HĐ TN 0
ĐX 238 DA HĐ TN 0
ĐX 110 DA HĐ TN 0
ĐX 070 T1 HĐ FDI 12
Dự án Công Ty CP Hàng Hải Semco Việt Nam− Công Ty CP Hàng Hải Semco Việt Nam
Nhà máy sản xuất các sản phẩm từ kim loại, kính, gỗ, da phục vụ công nghiệp và dân dụng − Công Ty TNHH Nam Hà Phát
Nhà máy gia công cơ khí và sửa chữa thiết bị ngành dầu khí
Công Ty CP Dịch Vụ Dầu Khí Quốc Tế
Công Ty …- Công Ty TNHH Viva-Blast Việt Nam - CN Vũng Tàu
Nhà máy sản xuất, lắp ráp khuôn mẫu và cơ khí chính xác
Trung tâm dịch vụ KCN Đông Xuyên
Xưởng cơ khí và dịch vụ xử lý nhiệt
Nhà máy sản xuất túi và hộp kỹ thuật − Công Ty TNHH GT Line Á Châu
ĐX 251 Bến thuyền du lịch DA CM TN 0
ĐX 252 T1 HĐ FDI 12
ĐX 253 CN HĐ FDI 12
ĐX 260 DA HĐ TN 0
ĐX 262 CN HĐ TN 0
ĐX 263 DA CM TN 0
ĐX 265 DA HĐ TN 0
ĐX 269 T2 CM FDI 12
ĐX 276 Nhà máy sợi Dunatex DA CM TN 0
CM KCN Cái Mép #N/A #N/A #N/A #N/A
Nhà máy sản xuất hàng may mặc - CT TNHH …..− Công Ty TNHH Uniform Management Sevices (Việt Nam)
Dự án Brodrene Dahl Việt Nam− CN Công Ty TNHH Saint-Gobain Việt Nam tại tỉnh BR-VT
DA dịch vụ bảo quản mẫu dầu khí và dịch vụ dầu khí
Xưởng sửa chữa cơ điện Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Toàn Thắng− CN Công Ty Cổ phần Kỹ Thuật Toàn Thắng
Xưởng pha trộn hóa phẩm chuyên dụng phục vụ ngành công nghiệp dầu khí
Xưởng sản xuất gia công cơ khí Phước Sơn
Công Ty ….− Công Ty TNHH Shirts North Việt Nam
CM 021 T2 HĐ FDI 12
CM 033 T2 HĐ FDI 13
CM 180 Nhà máy chế biến condensate DA HĐ TN 0
CM 176 DA HĐ TN 0
CM 161 Trạm nạp LPG Thị Vải DA HĐ NN 0
CM 195 Cảng PVC DA CTĐ TN 0
CM 208 Nhà máy hóa phẩm dầu khí DA HĐ TN 0
CM 205 Kho chứa LPG lạnh Thị Vải DA HĐ NN 0
CM 217 DA D TN 0
CM 218 T2 CTĐ TN 0
Nhà máy xay lúa mỳ Interflour− Công Ty TNHH Interflour Việt Nam
Nhà máy sản xuất nhựa PVC− Công Ty TNHH Nhựa Và Hóa Chất Phú Mỹ
Kho cảng xăng dầu Petec Cái Mép
Mở rộng, nâng cấp nhà máy chế biến condensate
Nhà máy sản xuất dầu thực vật Trường Giang Cái mép − Công Ty TNHH Trường Giang Cái Mép
CM 177 Kho cảng xăng dầu Cái Mép DA XD TN 0
CM 235 DA CTĐ TN 0
CM 175 DA HĐ TN 0
CM 244 CP XD FDI 12
CM 256 T1 CM FDI 12
CM 268 DA CM NN 0
CM 270 CP CM FDI 13
PM2 KCN Phú Mỹ II (+ PM II MR) #N/A #N/A #N/A #N/A
PM2 138 T2 HĐ FDI 12
PM2 139 T2 HĐ FDI 12
PM2 163 Trạm sản xuất khí Hydro DA HĐ FDI 12
PM2 215 T1 XD FDI 12
Nhà máy sản xuất container và dịch vụ logistics
Kho chứa và cảng xuất LPG− Công Ty TNHH MTV Chế Biến Khí Vũng Tàu
Nhà máy sản xuất hợp chất zirconium Việt Nam − Công Ty CP Hóa Chất Hiếm Việt Nam
Nhà máy sản xuất mạch nha Intermalt Việt Nam− Công Ty TNHH Intermalt Việt Nam
Xây dựng công trình kho chứa LNG 1 MMTPA tại Thị Vải
Nhà máy sản xuất dầu nhớt Việt Đức− Công Ty CP Chế Biến Và Kinh Doanh Dầu Nhớt Việt Đức
Nhà máy sản xuất thép Posco − Công Ty TNHH Posco-Việt Nam
Nhà máy sản xuất phôi thép− Công Ty TNHH Thép Fuco
Dự án Posco SS - Vina− Công Ty TNHH Posco SS - Vina
PM2 219 T2 HĐ FDI 13
PM2 257 T1 XD FDI 12
PM2 277 T1 CM FDI 12
B1Đ KCN Mỹ Xuân B1 - Đại Dương #N/A #N/A #N/A #N/A
B1Đ 140 Nhà máy thép Đồng Tiến DA HĐ TN 0
B1Đ 141 Nhà máy phôi thép Đồng Tiến DA HĐ TN 0
B1Đ 275 CP CM TN 0
B1T KCN Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng #N/A #N/A #N/A #N/A
B1T 204 T1 HĐ TN 0
B1T 226 CP CTĐ TN 0
B1T 221 T1 HĐ FDI 12
Dự án Công Ty TNHH Ống Thép Nippon Steel & Sumikin Việt Nam− Công Ty TNHH Ống Thép Nippon Steel & Sumikin Việt Nam
Nhà máy sản xuất khí công nghiệp và khí y tế Linde Việt Nam− Công Ty TNHH Linde Việt Nam
Nhà máy sản xuất, gia công, phối trộn, đóng bao các loại phân bón− Công Ty TNHH Behn Meyer Agricare Việt Nam
Nhà máy kính Nam Việt Hưng − Công Ty CP Kính Nam Việt Hưng
Nhà máy sản xuất - Công Ty An Thành − Công Ty TNHH MTV An Thành
Nhà máy sản xuất tôn Vạn Thành − Công Ty CP Tôn Vạn Thành
Nhà máy sản xuất sợi tơ nhân tạo − Công Ty TNHH Vũ Chân
B1T 223 T1 HĐ FDI 12
B1T 250 T1 CM TN 0
B1T 267 T1 XD FDI 12
B1T 271 T2 CM FDI 13
LS KCN Dầu Khí Long Sơn #N/A #N/A #N/A #N/A
LS 178 T2 CTĐ FDI 13
CĐ KCN Đô Thị Châu Đức #N/A #N/A #N/A #N/A
CĐ 022 DA XD TN 0
CĐ 274 CN CM TN 0
Dự án trung tâm thép Vina− Công Ty TNHH Trung Tâm Thép Vina
Nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng, nội thất và bao bì Phương Đông− Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phương Đông
Nhà máy dệt Tah Tong Việt Nam− Công ty TNHH Dệt Tah Tong Việt Nam
Công Ty TNHH Bột Mỳ CJ-SC Toàn Cầu
Xây dựng kho ngầm chứa xăng dầu − Công Ty TNHH Kho Ngầm Xăng Dầu Dầu Khí Việt Nam
Dự án nhà máy nước mặt Phú Mỹ
CN Công Ty ...− CN Công Ty CP Sonadezi Long Thành
Chủ đầu tư Nước đầu tư GCNĐT (PĐT) VĐT (USD) VĐT (VND) DTĐ (ha=10.4m2)8 9 10 11 12 20
Thái Lan 1,800,000 0 0.80
Nhật 69,594,000 0 16.79
Thái Lan 30,885,128 0 11.87
TCT Khí Việt Nam-CT CP Việt Nam 0 ### 6.33
Tập Đoàn Điện Lực VN Việt Nam 0 ### 101.99
Tập Đoàn Điện Lực VN Việt Nam 445,500,000 0 0.00
Yara Asia Pte Ltd [Singapore] Singapore 8,500,000 0 4.94
Kidwell Int. Power Corp [USA] Mỹ 39,585,000 0 4.12
Malaysia 29,000,000 0 7.00
Tập Đoàn Điện Lực VN Việt Nam 1298/QĐ-TTg 242,000,000 0 0.00
Việt Nam 486,000,000 0 63.26
TCT Khí Việt Nam-CT CP Việt Nam 28,238,980 0 5.73
Hà Lan 412,850,000 0 24.04
SSC Petro Development Co., Ltd [Thailand] => CT Picnic International Company Limited [Thailand]
633A/GPĐC5-ĐN10/8/2005
TCT Thép Việt Nam [HN-40%], Kyoei Steel Ltd [Japan-45%], Mitsui & Co., Ltd [Japan-9%], Marubeni-Itochu Steel Pte. Ltd (c.linh: Cty Itochu Japan) [Singapore-6%]
780/GP28/1/1994
PM Thoresen Asia Holdings LTD [ThaiLand]
49204300001328/12/2006
263/BCĐCTK11/4/1996
443/TTg3/7/1996
493/TTg4/7/1997
492043000174(1880/GP - 8/4/1997)
2131/GP20/8/1999
MFM International Ltd [British Virgin Islands]
06/GP-KCN-BV30/6/2000
TCT Phân Bón Và Hóa Chất Dầu Khí -CT CP
166/QĐ-TTg20/2/2001
2239/QĐ-HĐQT22/5/2001
BP Holdings B.V [Netherlands-33.34%], Sembcorp Utilities Pte Ltd [Singapore-33.33%], Kyuden International Corp và Sojitz Corp [Japan-33.33%]
2204/GP22/5/2001
TCT Thép Việt Nam -CT CP Việt Nam 0 ### 13.45
Pháp 480,000,000 0 7.43
Việt Nam 135,000,000 0 26.58
Việt Nam 0 ### 26.50
Samoa 6,000,000 0 4.93
NS Bluescope Pte Ltd [Singapore] Singapore 105,000,000 0 11.85
CT TNHH Hương Phong [BRVT] Việt Nam 0 ### 5.00
CT CP Thép Pomina 2 Việt Nam 0 ### 13.00
Việt Nam 0 ### 9.64
CT TNHH Thép SMC Việt Nam 0 ### 2.09
Linde Aktiengesellschaft [Đức] Đức 21,214,000 0 0.85
Việt Nam 0 ### 7.40
Việt Nam 0 ### 8.00
983/QĐ-TTg6/8/2001
EDF International [France-56.25%], Summit Global Management II B.V [Holand-28.13%], Tokyo Electric Power Company International B.V [Nhật-15.62%]
2226/GP18/9/2001
CT Thép Miền Nam - thuộc TCT Thép VN-CT CP
366/QĐ-TTg15/5/2002
TCT CP Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam (PTSC)
4001/QĐ-HĐQT22/8/2002
Profitfull Trading Limited [Samoa-VQ Anh]
49204300005017/7/2007
49204300012412/11/2012
715/BQL-ĐT17/10/2003
492210000753/12/2007
CT CP Thương Mại và Sản Xuất Tôn Tân Phước Khanh [BRVT]
4922100005912/9/2007(8/12/2005)
492210000208/3/2007
49204300010010/4/2008
TCT Thép VN, CT TNHH SX Vôi Thương Mại-Dịch Vụ Thống Nhất, Các đối tượng khác
74/GCN-BQL28/8/2006
CT CP Dầu Thực Vật Tường An [TPHCM]
492210000101/12/2006
CT CP Thành Chí [BRVT] Việt Nam 0 ### 17.67
Luxembourg 527,260,000 0 49.50
Hàn Quốc 40,102,000 0 8.33
Hàn Quốc 7,898,000 0 16.20
CT Phân Đạm Và Hóa Chất Dầu Khí Việt Nam 0 ### 0.00
Việt Nam 0 ### 10.80
Việt Nam 0 ### 1.79
Malaysia 17,831,226 0 1.00
Việt Nam 0 ### 5.37
Việt Nam 0 ### 2.00
CT CP Thép Pomina 2 Việt Nam 0 ### 3.00
CT CP Hải Việt [BRVT] Việt Nam 0 ### 0.78
CT CP Tập Đoàn Hoa Sen [Bình Dương] Việt Nam 0 ### 16.60
4922100001511/1/2007
TCT Thép Việt Nam [HN-83.49%], Tập Đoàn Công Nghiệp Cao Su Việt Nam [TPHCM-15%], CT CP Thép Đà nẵng [Đ.Nẵng-1%], Industrielle Beteiligung S.A [Luxembourg-0.51%]
49203200002216/3/2007
CS (Choong San) Wind Corporation [Korea]
49204300002321/3/2007
CS (Choong San) Wind Corporation [Korea]
49204300002329/12/2008
492210000306/4/2007
CT TNHH MTV Vật Liệu Xây Dựng Hoa Sen
4922100003216/4/2007
CT CP Đầu Tư Xây Dựng 886 - Thành Nam [BRVT]
492210000391/10/2012
TCT Dung Dịch khoan và Hóa Phẩm Dầu Khí -CT CP [Hà Nội], CT TNHH Sơn Anh [TPHCM], IEV Energy SDN. BHD [Malaysia-6,45%]
49203200004028/5/2007
CT TNHH MTV Cơ Khí Thép SMC [BR-VT]
4922100004514/6/2007
TCT Thép Việt Nam [HN-25%-sau là 31.24%], CT Liên doanh Tôn Phương Nam [BKH&ĐT-5%], CT CP Kim Khí TP HCM [TPHCM-5%], CT TNHH Thép Mười Đây [TPHCM-8%], CT CP ĐT TM SMC [TPHCM-7%], CT TNHH Thép Trung Nguyên [B.Thuận-5%]
49203100006120/9/2007
492210000632/10/2007
49203100006914/11/2007
4922100008028/12/2007
CT CP Thép Pomina 3 Việt Nam 0 ### 46.00
Việt Nam 0 ### 26.00
Pháp 40,000,000 0 1.45
Singapore 70,000,000 0 11.23
Việt Nam 0 ### 11.15
CT TNHH Thoresen - Vinama [TPHCM] Panama 15,000,000 0 10.20
Singapore 3,500,000 0 3.00
CT CP Thép Pomina [Binh Duong] Việt Nam 0 ### 3.00
CT CP Thép Pomina [Bình Dương] Việt Nam 0 ### 13.00
Việt Nam 0 ### 0.00
CT CP Đầu Tư Và Xây Lắp Khí (PVID) Việt Nam 0 ### 7.00
Việt Nam 0 ### 0.84
4922100009225/2/2008
CT CP Bảo Hiểm Viễn Đông [2,69%], CT TNHH Thép Phú Thọ [TPHCM-5,38%], CT TNHH Thương Mại Thép Mười Đây [TPHCM-4,03%], Ô.Đặng Phước Dừa [2,69%], Ô.Đoàn Hữu Duy [4,03%], Ô.Lâm Trúc Nhỏ [1,34%], Ô.Trương Quang Thắng [1,34%], Ô. Lê Đăng Phong [5,38%]
4920310000956/3/2008
CT TNHH Air Liquide Việt Nam [Bắc Ninh]
4921200010230/6/2006
Bunge Indo-China Holdings Pte Ltd [Singapore]
49204300011915/7/2008
CT TNHH Kho Vận Việt Thăng Long [TPHCM]
4922100013018/01/2012
49204300013122/6/2011
CT TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Khoan Dầu Khí [TPHCM-51%], Marubeni-Itochu Tubulars Asia Pte Ltd [Singapore-49%]
4920220001347/10/2008
4922100013828/10/2008
4922100013928/10/2008
TCT Phân Bón Và Hoá Chất Dầu Khí - CT CP [TPHCM]
4922100016128/7/2009
4922100016622/10/2009
CT CP Bao Bì Đạm Phú Mỹ (gồm TCT Phân Bón và Hoá Chất Dầu Khí – CT CP [50,98%], CT TNHH Hương Phong [49,00%], cổ đông khác [0,02%])
492210017710/5/2010
CT CP Gas Việt Nhật [Đồng Nai] Nhật 43,128,000 0 2.00
CT Air Water Inc [Japan] Nhật 40,000,000 0 1.08
CT TNHH Vật Liệu Xanh [BRVT] Việt Nam 0 ### 2.00
Canada 14,500,000 0 5.00
CT CP Công Nghiệp Việt Việt Nam 0 ### 0.35
CT TNHH Thép Vina Kyoei Nhật 220,000,000 0 0.00
Singapore 5,000,000 0 2.86
Việt Nam 0 ### 2.00
Nhật 13,500,000 0 0.00
Việt Nam 0 ### 0.00
4921200017918/5/2010
49204300019114/9/2010
4922100021120/7/2011
CT 7787561 Canada Inc [Canada-80%], CT Oxial [France-20%]
4920220002144/10/2011
4922100021524/10/2011
4922100021626/10/2011
CT TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Khoan Dầu Khí [TPHCM-51%]; CT Oil States Industries (ASIA) Pte., Ltd [Singapore-49%]
49202200021724/11/2011
CT TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Tri Việt
4922100021918/1/2012
CT CP Đầu Tư Thương Mại SMC [50%]; Sumitomo Coporation [Japan-30%]; CT TNHH Sumisho Tekko Hanbai [Japan-15%]; CT TNHH Sumitomo Coporation Việt Nam [5%]
49202200022010/2/2012
TCT Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí - CT CP
4922100022426/4/2012
Hồng Kông 55,000,000 0 4.14
Malaysia 23,834,471 0 0.00
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
Glowland Limited [Samoa] Samoa 47,456,000 0 3.24
White Horse Berhad [Malaysia] Malaysia 210,000,000 0 28.00
Singapore 214,000,000 0 16.34
CT TNHH Gạch Men Hoàng Gia Việt Nam 0 ### 7.01
DNTN Liêm Chính Việt Nam 0 ### 0.23
CT CP Giấy Sài Gòn [TPHCM] Việt Nam 0 ### 13.38
CT CP Xi Măng Cẩm Phả Việt Nam 0 ### 11.07
CT TNHH Gạch Men Nhà Ý [BRVT] Việt Nam 5,000,000 0 5.70
CT TNHH Sắt Thép & Hóa Chất Manuchar Việt Nam [TPHCM]
492043000227 02/7/2012
Alstom Asia Pacific SDN BHD [Malaysia-42,5%], CT TNHH Alstom VN [42,5%], CT TNHH MTV TCT Phát Điện 3 [BRVT-15%]
4920220002355/10/2012
4920430001172/7/2008
49204300013225/9/2008(30/6/2006)
NSG (Nipon Sheet Glass) Asia Pte., Ltd [Singapore]
49204300009021/2/2008
492210001094/6/2008
307/BQL-ĐT9/8/2001
4920410000486/7/2007
1259/QĐ-TTg30/12/2002
45/GCN-BQL5/3/2003
Pak Australia [Australia] Úc 3,000,000 0 0.95
1,828,000 0 2.04
Fritta S.L [Spain] Tây Ban Nha 3,600,000 0 3.16
CT CP Gas Việt Nhật [Đồng Nai] Nhật 9,172,412 0 2.26
6,835,590 0 5.79
CT CP Bao Bì VIPACO Việt Nam 0 ### 1.00
Trung Quốc 4,000,000 0 1.00
CT XNK Sành Sứ Thuỷ Tinh Việt Nam 0 ### 2.07
Singapore 4,000,000 0 2.50
CT TNHH Lixil Inax Việt Nam [Hà Nội] Nhật 27,000,000 0 8.00
Việt Nam 0 ### 8.23
37,440,000 0 10.00
Việt Nam 0 ### 0.00
49204300002523/3/2007
New Core International [Tortla British Virgin Islands]
British Virgin Islands
24/GP-KCN-BV11/8/2004
28/GP-KCN-BV10/12/2004
1475/GPĐC5/BKH-KCN-ĐN16/1/2006
Green Turtle Mountain (GTM) INC. [British Virgin Island]
British Virgin Islands
49202300001731/1/2007
72/GCN-BQL26/6/2006
CT TNHH Thương Mại Phiếm Thành [China]
4920430000039/11/2006
492210000218/3/2007
RiverBank Corporation Pte Ltd [Singapore]
4920430000272/4/2007
4920430000319/4/2007
Carlsberg, TCT CP Bia Rượu NGK Hà Nội Habeco, CT CP Sành Sứ Thủy Tinh Việt Nam Vinaceglass (4%)
4922100003514/5/2007
Mekong Building Materials Holdings Ltd [Cayman Island]
Cayman Islands
49204300003616/5/2007
CT TNHH Chế Biến và Kinh Doanh Các Sản Phẩm Khí (PVGC)
492210000472/7/2007
CT TNHH Thủy Tinh Malaya Việt Nam Malaysia 48,000,000 0 8.47
Đài Loan 18,841,913 0 10.00
Trung Quốc 1,000,000 0 0.00
CT CP Công Nghệ Và ĐT Bách Việt Việt Nam 0 ### 0.88
Việt Nam 0 ### 0.67
Hồng Kông 52,740,000 0 8.50
Hà Lan 63,000,000 0 13.73
CT TNHH Hải Sản Thu Trọng Việt Nam 3,252,421 0 1.00
Hồng Kông 3,000,000 0 0.00
Nhật 323,010,000 0 13.66
Việt Nam 0 ### 4.02
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
492220000686/11/2007
CT CP Công Nghiệp Gốm sứ Taicera [Đồng Nai]
492120000812/1/2008
Ô.He Yi Bing [Trung Quốc-95%], Ô.Zhu Wei Dong [Trung Quốc-5%]
49202200011012/6/2008
299/BQL-ĐT2/8/2001
CT CP Kinh Doanh Khí Hóa Lỏng Miền Nam (PVGas South) [TPHCM]
4922100014825/11/2008
BJC (Berli Jucker Public) Glass Company Limited [HongKong]
49204300017519/3/2010
CT CP Công Nghiệp Cao Su Miền Nam (Casumina) [TPHCM-8%]; CT CP Cao Su Sao Vàng (SRC) [Hà Nội-7%]; CT CP Cao Su Đà Nẵng (DRC) [Đà Nẵng-5%]; PCBL Netherlands Holdings BV [Hà Lan-80%]
49204300017629/3/2010
49204300007712/12/2007
GTM (Green Turle Mountain) ASIA Limited [Hong Kong]
49204300020625/1/2011
Nippon Sheet Glass Co., Ltd [Japan-97,03%]; CT TNHH Công Nghiệp Kính NSG Việt Nam [BRVT-2,97%]
4920220002098/6/2011
Ô.Phan Văn Tố [TPHCM-37,5%], B.Bùi Thị Sâm [TPHCM-37,5%], Ô.Phan Văn Thái [TPHCM-12,5%], Ô.Phan Cẩm Nhân [TPHCM-12,5%]
4920210002552/10/2013
Greif International Holding B.V [Holand] Hà Lan 6,659,450 0 2.00
Singapore 6,500,000 0 2.30
37,000,000 0 25.00
Samoa 24,000,000 0 16.50
Đài Loan 21,000,000 0 11.24
Đài Loan 7,000,000 0 5.00
20,000,000 0 14.40
Đài Loan 8,300,000 0 3.00
Mỹ 17,850,000 0 5.00
49204300010828/5/2008
Leung Kai Fook Medical Co.Pte.Ltd [Singapore]
01/GP-BV/ĐC126/12/1997
Prime Asia (S.E.Asia) Leather Corporation [British Virgin Islands]
British Virgin Islands
49204300007610/12/2007
Grand International Investment Corporation Ltd [Samoa]
49204300009719/3/2008
Ô.Chen, Chun-Chi [Đài Loan], Ô.Shih, Yung-Chang [Đài Loan], Red Way International Enterprise Co., Ltd [British Virgin Island]c.linh: các cá nhân Đloan
49203300001621/4/2008
Anchor Fasteners Industrial Co., Ltd [Taiwan]
49204300000720/11/2006
Tycoons Group International Co., Ltd [Cayman Islands-60%], TCT Tập Đoàn Sắt Thép Tế Nam [Trung Quốc-40%]
Cayman Islands
49202300004130/5/2007
Ô.Tsao Tien Fu [Taiwan-35%], Ô.Huang Ta Hai [Taiwan-17.5%], Ô.Yeh Chao-Lin [Taiwan-17.5%], Ô.Huang I-Tsai [Taiwan-30%]
49203300008515/1/2008
Richtech Global Holdings Corp [USA-99.57%]; Ô.Lin, Sen-Wang [Taiwan0.107%]; Ô.Cheng, Chin-Yang [USA-0.107%]; Ô.Cheng, Kai-Lin [USA-0.107%]; Ô.Lin, Kuan-Chen [Taiwan-0.107%]
33/GP-KCN-BV20/12/2005
Đài Loan 4,000,000 0 2.00
Đài Loan 5,000,000 0 2.00
Việt Nam 0 ### 0.12
Eurolite Electronic Corp [Samoa] Samoa 3,680,000 0 2.00
Đài Loan 2,100,000 0 2.00
40,000,000 0 10.24
Đài Loan 8,000,000 0 3.82
Keeper Internationnal Co.,Ltd [Samoa] Samoa 16,000,000 0 9.39
Xaysen 15,000,000 0 6.00
Brunei 6,700,000 0 2.72
World Vision Corp [Samoa] Samoa 6,000,000 0 2.00
CT TNHH SX Linh Kiện Cơ Khí Formosa [Long An]
492120002239/4/2012
B.Wang, Li Ching [Taiwan-56,736%], Ô.Wang, Hsin Wuan [Taiwan-37,296%], CT CP OGK Kabuto [Japan-5,968%]
49202300004615/6/2007
CT TNHH Xây Dựng Trần Lâm [TPHCM]
492210002628/3/2007
49204300005729/8/2007
B.Yin, Yeh-Ting [Taiwan-31%], Ô.Sung Chih Ping [Taiwan-30%], CT Bell Wood Co., Ltd [Japan-24,5%], CT Hohan Ceramic Co., Ltd [Japan-24,5%]
49202300005830/8/2007
Eclat Cayman Islands Holdings [Cayman Islands]
Cayman Islands
49204300007429/11/2007
Chieng Shyong Machinery Co., Ltd [Taiwan]
49204300009125/2/2008
4920430000981/4/2008
Alps Industries Pte. Ltd [Republic of Seychelles]
4920430001228/8/2008
DayPlus Holdings Limited [Brunei Darussalam]
49204300012812/9/2008
49204300015117/12/2008
Đài Loan ### 0 109.40
Brunei 10,000,000 0 5.00
Lock & Lock Co., Ltd [Korea] Hàn Quốc 73,000,000 0 23.15
12,000,000 0 2.54
Việt Nam 0 ### 2.00
HRC Corporation [Korea] Hàn Quốc 60,000,000 0 4.66
Đài Loan 20,000,000 0 9.88
Đài Loan 20,000,000 0 0.00
Jiuxing Holding Group [China] Trung Quốc 2,000,000 0 1.70
China Steel Corp [Taiwan-51%], Nippon Steel & Sumitomo Metal Corp [Japan-30%]; Sumikin Bussan Corp [Japan-5%]; Sumimoto Corp [Japan-5%]; CT TNHH Gang Thép Hưng Nghiệp Formosa Hà Tĩnh (Formosa Ha Tinh Steel Co., Ltd) [KKT Vũng Áng-Hà Tĩnh-5%]; Chun Yuan Steel Industry Co Ltd [Taiwan-2%]; Hsin Kuang Steel Co., Ltd [Taiwan-2%]
49203300015512/5/2009
Glory Base Group Limited [Brunei Darussalam]
49204300015921/7/2009
49204300019329/9/2010
Eclat Cayman Islands Holdings [Cayman Islands]
Cayman Islands
49204300019620/10/2010
CT TNHH Thương Mại Huy Thịnh [TPHCM]
4922100020814/4/2011
49204300023816/11/2012
Ty Fashion International Co., Ltd [Taiwan]
49204300023916/11/2012
CT TNHH Kỹ Thuật Tân Thượng Dư [Taiwan]
49204300024214/12/2012
4920430002462/4/2013
Brunei 800,000 0 0.00
Noble Star Int'l Ltd [Brunei Darussalam] Brunei 30,000,000 0 10.00
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
Việt Nam 0 ### 3.71
DNTN Ngọc Điệp Việt Nam 0 500,000,000 0.56
Đài Loan 3,000,000 0 10.00
Mỹ 78,595,833 0 10.00
Hàn Quốc 28,000,000 0 19.50
CT TNHH May Thiên Kim Việt Nam 0 ### 6.36
GioocĐanNi 16,000,000 0 8.00
Hà Lan 4,000,000 0 1.36
Việt Nam 0 ### 7.00
Úc 69,822,000 0 19.00
Hàn Quốc 4,000,000 0 2.23
TyCoons Group (Brunei) Holding Ltd [Brunei Darussalam]
49204300024807/5/2013
4920430002541/10/2013
CT CP Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO
422/BKH-QLDA21/5/200140/GCN-KCN-BV17/10/2002
B.Liao, Tsuei-Chen [Taiwan], Ô.Lee, Che-Huei [Taiwan], Ô.Lee, Ching-Wei [Taiwan], Ô.Luo Fa Qiang [Taiwan], B.Wu Man Ti [Taiwan], Ô.Lee, Ching-Yi [Taiwan]c.linh 4 ng Đloan
22/GP-KCN-BV4/6/2004
CT TNHH May Tuấn Tâm [TPHCM-51%]; Techni Global Ltd [Hoa Kỳ-49%]
49202200008616/1/2008
Halla Enery & Environment Co., Ltd (CT TNHH Năng Lượng & Môi Trường Halla) [Hàn Quốc]
49204300008718/1/2008
4922100009328/2/2008
Ô.Fathi (M.Taher) Moh'd Ahmad [Jordan-25%]; Cascade Global Technologies Ltd [British Virgin Islands-25%]; B.Silvana Taher [Hy Lạp-20%]; B.Suzan Taher [Hy Lạp-20%]; Ô.Christian Hrabalek [Áo-5%]; Ô.Raied Hussain Orsan Al Ramini [Jordan-5%]
49203300009610/3/2008
CT Dobla Beheer BV [Holand-90%], CT TNHH Bo Ni Va [TPHCM-10%]
49202200017326/2/2010
B.Nguyễn Thị Hạnh [44,5%], B.Tạ Mỹ Hạnh [10%], B.Trần Thị Minh Châu [35,5%], B.Nguyễn Diễm Mai [10%]
49202100018518/6/2010
Ô.Jacky Cheung [Australia], Ô.Wang Tong [Australia]
4920230002138/8/2011
EWIC Colors Co.,Ltd [Korea-40%], EWIC Co.,Ltd [Korea-30%], Ô.Kim Eui Jeong [Korea-30%]
4920230002225/4/2012
DP Systems, Inc [California-USA] Mỹ 5,000,000 0 1.00
10,000,000 0 4.38
Taiwan Court (Samoa) Co., Ltd [Samoa] Samoa 10,000,000 0 1.31
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
Singapore 12,300,000 0 4.00
CT TNHH Vinh Quang [BRVT] Việt Nam 1,000,000 0 0.30
Việt Nam 0 ### 0.76
Hikosen Planning Co. Ltd. [Japan] Nhật 2,000,000 0 1.84
Singapore 7,000,000 0 5.13
Công Ty CP Hóa Dầu Vạn An [BRVT] Việt Nam 0 ### 2.70
49204300022324/4/2012
Twinkle Leatherware Holding Company Limited [British Virgin Island]
British Virgin Islands
4920430002259/5/2012
492043000234 21/9/2012
Citra Summit Valind Investments Pte. Ltd [Singapore-49%], CT TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Khoan Dầu Khí (PVD Tech) [51%]
49202200011116/6/2008
07/GPĐC4-BV-KCN-BV27/5/2004
CT TNHH SX TM DV XNK-XD Chính & Phương [TPHCM]
49204100025622/11/2013 (03/GP-KCN-BV5/10/1999)
04/GP-KCN-BV19/1/2000
Technics Offshore Engineering Pte Ltd [Singapore]
49204300008821/1/2008
123/BQL-DA2/4/2001
Amanda Industries Pte. Ltd [Singapore] Singapore 12,000,000 0 4.40
CT CP Hải Việt Việt Nam 0 ### 2.04
Việt Nam 0 ### 0.20
CT TNHH Vinh Quang Việt Nam 0 ### 0.20
CT TNHH Cơ Khí Tân Thành Việt Nam 0 ### 0.31
CT TNHH Giày Uy Việt [Taiwan] Đài Loan 25,000,000 0 7.00
CT TNHH Phương Hà Việt Nam 0 ### 0.20
Việt Nam 0 ### 1.74
Việt Nam 0 ### 1.36
Anh 4,500,000 0 0.25
CT CP Bò Kạp Việt Nam 0 ### 0.12
3,000,000 0 3.17
Đan Mạch 7,300,000 0 2.00
CT CP Đào Tạo Kỹ Thuật PVD [BR-VT] Việt Nam 0 ### 0.63
4920430001162/7/2008
4922100007016/11/2007
CT TNHH Phước Sơn, Ô.Lê Văn Trượng, Ô. Phạm Minh Quang, B.Huỳnh Thị Kim Phượng
38/GCN-KCN-BV15/8/2002
41/GCN-BQL15/11/2002
47/GCN-BQL17/4/2003
49204300000820/11/2006
52/GCN-BQL22/10/2003
CT CP Xây Lắp Dầu Khí Miền Nam (Alpha ECC)
53/GCN-BQL19/12/2003
CT TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Thương Mại Thảo Li
56/GCN-BQL19/3/2004
Ô.Robert Taylor [England-45%], Ô.Mark Anthony Taylor [England-35%], CT TNHH TM Lắp Đặt Vật Liệu Cách Nhiệt Vũng Tàu (VIC) [20%]
49202200006515/10/2007
58/GCN-BQL30/7/2004
Engineering Bulding Mertairial (PEB Steel - Indochina) [Bristish Virgin Island]
British Virgin Islands
25/GP-KCN-BV30/9/2004(492043000205 -21/1/2011)
A/S J.Lauritzen's EFTF., Esbjerg [Đan Mạch-51.13%], Jutlandia Terminal A/S [Đan Mạch-0.87%], Ô.Jorgen Christian Lundbaek [Đan Mạch-42%], Ô.Ngô Xuân Bình [TPHCM-6%]
49203200011420/6/2008
4922100003718/5/2007
Austindo Technologies Pte Ltd. Úc 750,000 0 0.31
15,000,000 0 2.00
Việt Nam 0 ### 0.24
18,500,000 0 8.08
Thái Lan 2,700,000 0 0.70
Việt Nam 0 ### 0.80
CT CP May Xuất Khẩu Vũng Tàu Việt Nam 0 ### 0.51
CT TNHH In Kỹ Thuật Thắng Nhất Việt Nam 0 ### 0.30
CT TNHH Dịch Vụ Hải Mã [BRVT] Việt Nam 0 ### 0.63
Vard Singapore Pte. Ltd., [Singapore] Singapore 40,000,000 0 9.03
Úc 25,000,000 0 12.79
29/GP-KCN-BV15/12/2004
Peb Steel-Viet Nam Holding Ltd [Bristish Virgin Island]
British Virgin Islands
49204300002421/3/2007
Trung Tâm Kiểm Định Kỹ Thuật An Toàn KV II
62/GCN-BQL6/1/2005
Dona Orient Holdings Limited [British Virgin Islands]
British Virgin Islands
4920430000113/12/2006
SSC Petro Development Co., Ltd [Thailand]
633A/GPĐC5-ĐN10/8/2005
CT TNHH Công Nghiệp Tây Nam [BR-VT]
65/GCN-BQL16/11/2005
68/GCN-BQL22/2/2006
69/GCN-BQL22/2/2006
4922100000515/11/2006
49204300007329/11/2007
Henderson Marine Base Pty Ltd [Australia]
4920430000991/4/2008
S.O.S Corporation [USA] Mỹ 2,000,000 0 1.18
12,000,000 0 2.99
CT CP DIC số 4 [BRVT] Việt Nam 0 ### 0.59
CT TNHH Đồng Tâm Việt Nam 0 ### 0.53
CT CP Đào Tạo Kỹ Thuật PVD [BRVT] Việt Nam 0 ### 1.02
CT CP Kỹ Thuật Ngôi Sao [TPHCM] Việt Nam 0 ### 0.54
Việt Nam 0 ### 0.39
CT TNHH Nam Phương Xanh Việt Nam 0 ### 0.57
30,000,000 0 9.70
Đan Mạch 2,000,000 0 0.71
Goltens Singapore Pte. Ltd [Singapore] Singapore 2,300,000 0 0.59
49304200000129/8/2006
PSTV Holding Limited [British Virgin Island]
British Virgin Islands
49304200000228/9/2006
77/GCN-BQL26/10/2006
4922100000617/11/2006
492210000186/2/2007
4922100003320/4/2007
CT TNHH Khí Công Nghiệp Hải Yến [BR-VT]
492210000347/5/2007
4922100003818/5/2007
GulfStream Management Limited [Singaporenhưng đăng ký tại British Virgin Islands]
British Virgin Islands
4920430000431/6/2007
CT TNHH Sản Xuất Thương Mại An Lập [TPHCM-12,5%], Beef APS [Đan Mạch-12,5%], Sonion A/S [Đan Mạch-75%] c.linh Cty TNHH SX TM An Lập(50%)-Phasion Group A/S(Đan mạch:50%)
49202200004411/6/2007
4920430000499/7/2007
CT TNHH Công nghiệp Tây Nam Việt Nam 0 ### 3.00
Rolls-Royce Marine AS [Nauy] Nauy 20,000,000 0 5.06
Đức 2,000,000 0 0.38
Việt Nam 0 ### 0.14
Việt Nam 0 ### 2.28
CT CP Công Nghiệp HT [BRVT] Việt Nam 0 ### 0.50
Việt Nam 0 ### 1.69
Việt Nam 0 ### 2.26
Việt Nam 0 ### 1.11
Việt Nam 0 ### 1.28
Đan Mạch 2,250,000 0 0.63
CT CP Hùng Vinh [BRVT] Việt Nam 0 ### 0.70
Ô.Trí, Đức Nguyễn (Việt Kiều Mỹ) Mỹ 2,800,000 0 0.92
4922100006618/10/2007
4920430000671/11/2007
CT TNHH Khí Công Nghiệp Messer Việt Nam [Đức]
4921200007223/11/2007
CT CP Tư Vấn Thiết Kế Dầu Khí [BRVT]
492210001072/5/2008
CT CP Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Khoan Dầu Khí PVD (PVD Tech) [TPHCM]
4922100001211/6/2008
4922100013622/10/2008
Công Ty CP Chế Tạo Thiết Bị Dầu Khí APEM [BRVT]
4922100014029/10/2008
TCT Khí Việt Nam -CT TNHH MTV [TPHCM]
4922100014129/10/2008
CT CP Dịch Vụ Dầu Khí Hàng Hải O.M.S.C
4922100014229/10/2008
Trần Xuân Phùng [33.33%], Vũ Thị Thục Trinh [44.45%], Nguyễn Hải Đăng [22.22%]
49204100014311/11/2008
Falck Nutec Holding A/S [Đan Mạch-88%], CT TNHH Sự Lựa Chọn [TPHCM-5%], Ô.Wan Shukry Wan Karma [Malaysia-7%]
49202200014412/11/2008
4922100014512/11/2008
49204300014618/11/2008
Việt Nam 0 ### 0.95
Đan Mạch 2,576,000 0 0.34
Ô.Vũ Xuân Hanh [BRVT] Việt Nam 0 ### 0.56
CT TNHH Hồng Hà [BRVT] Việt Nam 0 ### 0.39
Việt Nam 0 ### 0.26
Việt Nam 0 ### 1.86
CT CP Cảng Đông Xuyên [BRVT] Việt Nam 0 ### 6.70
Panama 4,183,942 0 1.21
CT CP Huy Minh Việt Nam 0 ### 1.29
CT CP Minh An [BRVT] Việt Nam 0 ### 3.53
Việt Nam 0 ### 0.16
Công Ty GT Line S.R.L [Italian] Ý 900,000 0 0.63
CT TNHH Dịch Vụ Chế Tạo Quốc Anh [Đồng Nai]
4922100014927/11/2008
Semco Maritime A/S [Đan Mạch-99,999%], Ô.Hans Peter Jorgensen [Đan Mạch-0,0005%], Ô.Morten Carstens Clausen [Đan Mạch-0,0005%]
49203200015222/12/2008
4920210001587/7/2009
492210001862/8/2010
CT TNHH MTV Kinh Doanh Khí Hóa Lỏng Miền Đông [TPHCM]
4922100018830/8/2010
Ô.Nguyễn Ngọc Dũng [50%], B.Vương Thị Thu Hà [25%], B.Phạm Thị Duyên [25%]
49203100019223/9/2010
492210001946/10/2010
CT TNHH Viva-Blast Việt Nam [TPHCM]
4921200019719/11/2010
4922100019822/2/2012
49221000020420/1/2011
CT TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật CANDT
49221000210 -8/7/2011
4920430002124/8/2011
CT CP Công Nghệ Việt Séc [BR-VT] Việt Nam 0 ### 0.20
Úc 200,000 0 0.00
Pháp 3,000,000 0 0.00
Việt Nam 0 ### 0.00
CT CP Kỹ Thuật Toàn Thắng [TPHCM] Việt Nam 0 ### 0.00
Việt Nam 0 ### 0.00
CT TNHH Cơ khí Phước Sơn [BRVT] Việt Nam 0 ### 0.18
Úc 3,000,000 0 0.71
CT CP Dunatex [BRVT] Việt Nam 0 ### 0.90
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
49221000229 18/7/2012
Vietnam Garment Company Pty Ltd [Australia]
492043000230 23/7/2012
CT TNHH Saint-Gobain Việt Nam [TPHCM]
49212000233 13/8/2012
CT TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Tiền Vệ [BR-VT]
4922100024026/11/2012
4922100024320/12/2012
CT CP Phân Bón Và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ [TPHCM]
492210002442/1/2013
4922100024725/4/2013
Ô.Gregory John Morris [Australia-50%], Ô.Gordon Douglas Morris [Australia-50%]
49202300025123/7/2013
4922100025927/12/2013
100,000,000 0 28.24
Malaysia 100,000,000 0 15.00
Việt Nam 15,621,184 0 40.90
Việt Nam 19,086,667 0 36.55
TCT Khí Việt Nam [TPHCM] Việt Nam 0 ### 1.60
Việt Nam 0 ### 7.01
Việt Nam 0 ### 2.61
TCT Khí Việt Nam -CT CP Việt Nam 127,020,000 0 5.50
Việt Nam 0 ### 4.02
Việt Nam 0 ### 3.00
GCR Vietnam Flour Mills Ltd [British Virgin Islands-80%]; Morimasa VietNam Ltd [British Virgin Islands-20%]
British Virgin Islands
4920230000141/8/2007
Petronas Chemicals Group Berhad [Malaysia-93%], CT CP Đóng Tàu Và Dịch Vụ Dầu Khí Vũng Tàu [BRVT-7%]
4920220000548/8/2007
CT Chế Biến Và Kinh Doanh Sản Phẩm Dầu Mỏ (PDC) hay CT CP SX và Chế Biến Dầu Khí Phú Mỹ
288/QĐ-HĐQT24/01/1998
TCT TM Kỹ Thuật Và Đầu Tư Petec -CT CP
1301/QĐ-BTM10/11/1999
4922100005510/8/2007
CT CP Tiếp Vận Và Cảng Quốc Tế Hoa Sen -Gemadept
4922100007120/11/2007
TCT Dung Dịch Khoan Và Hóa Phẩm Dầu Khí -CT CP [Hà Nội]
4922100017014/12/2009
4922100017118/12/2009
TCT Dầu Việt Nam -CT TNHH MTV (PV Oil) [TPHCM]
492210001827/6/2010
CT TNHH Giao Nhận Trường Giang [TPHCM-50%]; Ông Trương Tấn Nam [50%]
49202100018314/6/2010
CT CP Dầu Khí Vũng Tàu [BRVT] Việt Nam 0 ### 27.49
CT CP Đầu Tư Lê Vũ [TPHCM] Việt Nam 0 ### 10.00
Việt Nam 0 57,984,418 0 40.90
Nhật 54,579,611 0 4.00
Intermalt Limited [Hong Kong] Hồng Kông 75,582,324 0 4.00
Việt Nam 0 ### 5.50
Đức 12,019,000 0 0.00
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
Hàn Quốc ### 0 92.93
180,000,000 0 30.00
CT TNHH Linde Gas Việt Nam [BRVT] Đức 8,273,000 0 0.00
Posco Specialty Steel Co., Ltd [Korea] Hàn Quốc 620,425,000 0 49.20
492210001896/9/2010
4922100020128/12/2010
CT Chế Biến Và Kinh Doanh Các Sản Phẩm Khí
Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co., Ltd [Japan-61.73%], Meiwa Corporation [Japan-37.04%], Ô.Hiroshi Sugii [Japan-1.23%]
49203300022122/3/2012
4920430002369/10/2012
TCT Khí Việt Nam-CT CP (PV Gas) [TPHCM]
4922100025024/6/2013
Ô.Konstantin Fromm [Germany-58%], CT CP Dầu Khí Vũng Tàu [BRVT-30%], Ô.Nguyễn văn Kiên [7%], Ô.Hồ Hoàng Đức [5%]
49203300025224/7/2013
Posco Co.,Ltd [Korea-85%], Nippon Steel & Sumitomo Metal Corporation [Japan-15%]
49202300000415/11/2006
CT TNHH Fuco International [British Virgin Islands-90%], CT TNHH Tong Hwei Investment [Taiwan-10%]
British Virgin Islands
4920230000282/4/2007
4922200013521/12/2008
49204300017814/5/2010
Nhật 62,000,000 0 10.00
Đức 58,656,752 0 3.00
Singapore 27,200,000 0 5.00
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
Việt Nam 0 ### 2.00
CT TNHH Thép Đồng Tiến [TPHCM] Việt Nam 0 ### 6.00
Việt Nam 0 ### 2.94
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
CT CP Giày An Lạc [TPHCM] Việt Nam 0 ### 5.00
Việt Nam 0 ### 12.00
Italon Group Co.,Ltd [Brunei] Brunei 25,000,000 0 6.34
Nippon Steel & Sumitomo Metal Corporation [Japan-73,57%]; Metal One Corporation [Japan-8,57%]; TCT Thép Việt Nam-CTCP [Hà Nội-4,29%]; Nippon Steel & Sumikin Bussan Corporation [Japan-4,75%]; Marubeni-Itochu Steel Inc [Japan-4,75]; Hanwa Co., Ltd [Japan-2,04%]; Sumitomo Corporation [Japan-2,04%]
49202200018418/6/2010
Commercium Immobilien-Und Beteiligungs GmbH [Cộng Hòa Liên Bang Đức]
4920430002376/11/2012
Behn Meyer Agricare Holding(s) Pte.Ltd [Singapore]
49204300026002/01/2014
DNTN Sản Xuất Dịch Vụ Và Thương Mại Đồng Tiến
166/BQL-ĐT21/3/2002
492210000421/6/2007
Ô.Phạm Viết Anh [HN-43.75%], B.Vũ Bảo Ly [HN-31.25%], Ô.Phạm Quốc Việt [HN-25%]
49203100025824/12/2013
49204100016522/9/2009
CT CP Thép Vạn Thành [Bình Dương-50%], Ông Phạm Văn Xiếu [TPHCM-25.33%], Bà Phạm Thị Thúy Phương [TPHCM-24.67%]
49203100018730/8/2010
4920430002024/1/2011
Okaya & Co., Ltd [Japan] Nhật 6,000,000 0 1.91
B.Phạm Thị Thúy Vân Việt Nam 0 ### 8.50
Brunei 22,000,000 0 5.95
Hàn Quốc 50,000,000 0 3.98
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
Hàn Quốc 250,000,000 0 40.00
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
CT CP Cấp Nước Châu Đức [BRVT] Việt Nam 0 ### 3.64
CT CP Sonadezi Long Thành [Đồng Nai] Việt Nam 0 ### 49.96
4920430002034/1/2011
492041000228 11/7/2012
RoseGate Holding Corp [Brunei Darussalam]
49204300024914/5/2013
CJ Cheiljedang Corporation [Hàn Quốc-51%], Sumitomo Corporation [Tokyo-34,3%], CT TNHH Sumitomo Corporation VN [Hà Nội-14,7%]
49202200025320/9/2013
CT TNHH MTV Lọc Hóa Dầu Bình Sơn (BSR) [Quảng Ngãi-10%], TCT Dầu VN -CT TNHH MTV (PV Oil Corp) [TPHCM-19%], CT TNHH Shinsojae Energy Korea (SEK) [Hàn Quốc-71%]
49202200012122/7/2008
4922100015012/12/2008
4921100025725/11/2013
Thời hạn HĐ Mục tiêu và quy mô dự án Địa chỉ DA/DN21 22 23
50 năm SX bình gas: 252.000 bình Đường số 2B, KCN Phú Mỹ 1;
Cán kéo các SP bằng thép: 300.000 tấn sp/năm TS: Đường số 16, KCN Phú Mỹ 1;
TS: Đường số 3, KCN Phú Mỹ 1;
0 Phân phối khí thiên nhiên Đường số 16, KCN Phú Mỹ 1;
0 SX điện năng để bán lại cho TĐoàn Điện Lực VN: 1.090 MW Đường số 2B, KCN Phú Mỹ 1
0 SX điện: 288 MW KCN Phú Mỹ 1
Đường số 3, KCN Phú Mỹ 1;
0 SX điện năng: 40 MW
SX bột mỳ, cám mì: 130.000 tấn hay 180.000 tấn/năm TS: KCN Phú Mỹ 1
0 SX điện: 450 MW KCN Phú Mỹ 1
0 Đường số 2B, KCN Phú Mỹ 1
0 Phân phối khí thiên nhiên: 10 triệu m3/ngày
SX điện để bán lại cho TCT Điện lực VN: 716.8 MW/năm TS: KCN Phú Mỹ 1
50 năm kể từ 28/1/1994
50 năm kể từ 27/4/1995
SX phân bón hỗn hợp NPK, phân vi lượng và thực hiện DV cung ứng các loại hạt giống mới và vật tư nông nghiệp: 250.000 tấn phân bón các loại/năm; SX bao bì nhựa các loại: 12.000 tấn/năm; XNK và phân phối bán buôn, bán lẻ các loại hạt giống, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật; Cho thuê nhà xưởng dư thừa
30 năm kể từ 8/4/1997
Trộn và SX phân NPK để bán tại VN và các nước khác: 50.000 tấn/năm; NK phân bón; cho thuê nhà xưởng dư thừa
Đường 2B, KCN Phú Mỹ 1;ĐCLL: 173 Trần Văn Kiểu, Q6, TPHCM (08.8537948; F:08.8551032)
48 năm kể từ ngày 30/6/2000
SX phân urê: 2.200 tấn/ngày (tương đương 740.000 tấn/năm) (sản phẩm dự án là urê và amoniắc)
Đường số 16, KCN Phú Mỹ 1;
20 năm kể từ 1/3/2004
0 SX thép cán, thép lá chưa mạ tráng phủ: 355.000 tấn/năm KCN Phú Mỹ 1
TS: KCN Phú Mỹ 1
0 SX phôi thép: 500.000 tấn/năm, cán thép: 400.000 tấn /năm Đường số 3, KCN Phú Mỹ 1
0 Dịch vụ cảng Đường số 3, KCN Phú Mỹ 1
TS: Đường số 2B, KCN Phú Mỹ 1
0 SX bao bì: 50 triệu sp/năm Đường 1B, KCN Phú Mỹ 1
Đường số 1B, KCN Phú Mỹ 1
KCN Phú Mỹ 1
Đường 1B, KCN Phú Mỹ 1
0 Đường số 9, KCN Phú Mỹ 1
0
20 năm kể từ 4/2/2005
SX điện để bán lại cho TCT Điện Lực VN: 715 MW/năm (chạy bằng khí đốt), sau đó quyền sở hữu NM được chuyển giao không bồi hoàn cho Bộ Công nghiệp hoặc đơn vị được bộ này chỉ định
41 năm kể từ 17/7/2007
SX cọc betong dự ứng lực: 1 triệu cọc/năm, ống cống betong ly tâm: 100.000 ống/năm, cột điện betong ly tâm: 2.500 cột/năm
45 năm kể từ 14/8/2003
SX thép mạ hợp kim nhôm/kẽm và thép sơn trên nền mạ hợp kim nhôm/kẽm (tôn): 140.000 tấn/năm; NK thép cán nguội và thép cán nguội thứ phẩm
TS: Đường số 1B, KCN Phú Mỹ 1;VPGD: Tầng 9, Tòa nhà Vincom, 72 Lê Thánh Tôn, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM (08.38210066, 38965004; F:08.38210119, 38965006)
44 năm kể từ 17/12/2004
Luyện phôi thép kích thước 150x150 và 125x125: 500.000 tấn/năm
43 năm kể từ ngày 8/12/2005
SX thép lá mạ màu (tôn), mạ kẽm, mạ HK; HH thép lá mạ HK; xà gồ: 120,000 tấn/năm
40 năm kể từ 14/3/2006
SX, GC các SP sau thép phục vụ xây dựng, giao thông, điện, điện tử, điện lạnh, hàng gia dụng: thép tấm kích thước theo yêu cầu: 6.000 tấn/năm, thép xây dựng đã qua sơ chế: 20.000 tấn/năm, lưới thép hàn: 2.000 tấn/năm, thép xà gồ: 600 tấn/năm
Đường 1B, KCN Phú Mỹ 1;CĐT: 396 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TPHCM (08.8996067, 8983583; F:08.8991869, 5126018)
42 năm kể từ 29/5/2006
SX khí công nghiệp và y khoa (oxy, nitơ, hydro, argon dạng lỏng và khí): 77,7 triệu m3/năm
SX các SP vôi (thành phẩm vôi cục, thứ phẩm vôi bột), các hợp kim sắt (sắt silic, sắt mangan, sắt crom), đất đèn, hồ điện cực, que hàn, gạch chịu lửa dành cho ngành luyện kim, VLXD, các SP thép (thép xây dựng, lưới thép, đinh thép, dây thép)
SX dầu thực vật: 600 tấn/ngày; tách, phân đoạn dầu cọ: 400 tấn/năm
KCN Phú Mỹ 1;CĐT: 48/5 Phan Huy Ích, P15, Q.Tân Bình, TPHCM (T: 08.38153950, 83153972-1102, 83183941; F:08.38153649, 38157095)
SX thép tấm cán nóng ở dạng cuộn và lá rời: 2 triệu tấn/năm
KCN Phú Mỹ 1
KCN Phú Mỹ 1
15 năm Chiết nạp amoniac lỏng vào bình 50 và 100 kg: 6.000 tấn/năm KCN Phú Mỹ 1
41 năm TS: Đường 2B, KCN Phú Mỹ 1
Chiết nạp khí thiên nhiên (CNG, LNG, LPG): 50 triệu m3/năm
TS: KCN Phú Mỹ 1
41 năm TS: Đường số 14, KCN Phú Mỹ 1
0 SX thép cán, thép hợp kim và thép dự ứng lực: 450.000tấn/năm Đường số 7??, KCN Phú Mỹ 1
41 năm Đầu tư kinh doanh kho lạnh: 8.000 paleters KCN Phú Mỹ 1
45 năm kể từ ngày 20/8/2003
KD cho thuê kho bãi: kho SP chế tạo: 15.276m2; kho hàng hiện và đóng gói: 9.422m2; kho nguyên liệu công nghiệp, hóa chất và VLXD: 9.422m2; kho cần trục: 2.927m2; kho thực phẩm và lạnh: 7.910m2; kho bãi chứa lộ thiên: 12.573m2; bãi cân hàng: 711m2; bãi container: 32.920m2
Đường 13, KCN Phú Mỹ 1;CĐT: 37 đường 3/2, P8, TPVT
41 năm kể từ 16/3/2007
KCN Phú Mỹ 1;ĐCLL: PSO Business Center, Lầu 6, Master Building, 41-43 Trần Cao Vân, P5, Q3, TPHCM (T: 08.54456841-942; F: 08.54456943)
40 năm kể từ 21/3/2007
SX tháp gió: 480 sp/năm; SX, lắp đặt các thiết bị bằng nhôm dùng cho tháp gió: 1.200 tấn sp/năm; SX, lắp đặt kết cấu thép các loại dùng trong xây dựng và công nghiệp như bồn áp lực, bể chứa, mặt bích bằng thép và các loại kết cấu thép khác
40 năm kể từ 21/3/2007
GC, SX tháp gió: 400 sp/năm; SX kết cấu thép dùng cho tháp gió: 2.000 tấn sp/năm
SX các SP thép, nhà thép tiền chế: 165.000 tấn/năm; nhựa: 43.500 tấn/năm; inox: 12.000 tấn/năm; nhôm: 16.000 tấn/năm
8 năm kể từ 18/5/2007
SX betong thương phẩm: 120.000 m3/năm, betong nhựa nóng: 29.000 tấn/năm; GC cơ khí, sửa chữa MMTB: 500 tấn sp/năm
Đường số 10, KCN Phú Mỹ 1;CĐT: TS: 170/1 Bình Giã, P8, TPVT
20 năm kể từ 28/5/2007
Lô A7, KCN Phú Mỹ 1;TS: 35I, Đường 30/4, P9, TPVT
41 năm kể từ 14/6/2007
SX các SP thép ống tròn, vuông; GC định hình các SP thép (xà gồ, U, I, T, …); SX, GC các SP sau thép phục vụ xây dựng, giao thông, điện, điện tử, điện lạnh và hàng gia dụng: 70.000 tấn sp/năm
SX thép tấm lá cán nguội: 200.000 tấn/năm và gia công các sp sau cán; XNK mmtb ngành thép?
41 năm kể từ 28/12/2007
Cán nguội để phục vụ cho sx: (thép lá cán nóng) tôn mạ kẽm: 500.000 tấn/năm, tôn mạ màu: 120.000 tấn/năm,, ủ mềm thép: 60.000 tấn/năm
Đường 1B, KCN Phú Mỹ 1;CĐT: Số 9, Đại Lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần II, H.Dĩ An, T.Bình Dương (0650.3732732; F:0650.33737282)
40 năm KCN Phú Mỹ 1
40 năm SX phôi thép (120 x 120, 150x150): 500.000 tấn/năm
40 năm KCN Phú Mỹ 1
SX và sửa chữa container: 500 sp/năm
20 năm
KCN Phú Mỹ 1
38 năm
25 năm Đường 2B, KCN Phú Mỹ 1
37 năm Đường số 1B, KCN Phú Mỹ 1
SX thép tấm lá cán nguội: 1.200.000 tấn/năm (c/suất giai đoạn 1: 600.000 tấn/năm)
KCN Phú Mỹ 1;ĐCLL: 21-23 Hồ Tùng Mậu, Q1, TPHCM (08.39140911; F:08.39142545)
kể từ 21/4/2008 đến 17/12/2026
SX các loại khí công nghiệp chất lượng cao (Oxy, Nitơ, Hidro, Argon): 140 tấn khí/ngày; Thiết kế, lắp đặt, bảo trì các thiết bị liên quan đến việc sử dụng khí công nghiệp: 20 công trình/năm (trong vòng 02 năm kể từ ngày VN gia nhập WTO, DN chỉ được cung cấp dịch vụ cho các DN có VĐTNN tại VN)
Đường số 2B, KCN Phú Mỹ 1;CĐT: Phòng số 02, số 03, Tầng 7, 17 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (04.39361940; F:04.39361945)
Chế biến hạt có dầu: 930.000 tấn đậu nành nghiền/năm, 725.000 tấn bột đậu nành/năm, 178.000 tấn dầu đậu nành/năm; XD nhà kho và xilo để lưu trữ hàng hóa (không KD kho bãi): 48.000 tấn/năm
39 năm kể từ 22/9/2008
KCN Phú Mỹ 1;CĐT: 18 Cộng Hòa, P4, Q.Tân Bình, TPHCM, (08.39481586, F: 08.39481587)
39 năm kể từ 24/9/2008
SX các SP sau thép: 15.000 tấn/năm; GC cơ khí, chế tạo kết cấu thép: 20.000 tấn/năm; Cho thuê kho bãi: 80.000 palettes/năm
Đường số 2B, KCN Phú Mỹ 1;CĐT: Petroland Tower, 17th Floor, 12 Tân Trào, P.Tân Phú, Q7, TPHCM (08.54111919; F:08.54171919)
Ren, GC, sửa chữa, phục hồi các loại ống chống, cần ống khoan và SX khớp nối, đầu nối phục vụ khai thác dầu khí: 5.000 tấn/năm
KCN Phú Mỹ 1;VP: P1240 Lầu 12, Tòa nhà Gemadept, 6 Lê Thánh Tôn, Q1, TPHCM (08.38257461; F:08.38257462);
40 năm kể từ 22/10/2008
Cán thép cuộn, thép tròn trơn và thép thanh các loại: 500.000 tấn/năm
40 năm kể từ 7/1/2008
Luyện phôi thép theo công nghệ lò luyện liên tục: 1 triệu tấn/năm
Đường số 9, KCN Phú Mỹ 1;CĐT: Đường số 27, KCN Sóng Thần II, H.Dĩ An, T.Bình Dương (0650.3710051; F:0650.3740862)
SX khí C02 từ khói thải Primary Reformer tại nhà máy đạm Phú Mỹ: 10 tấn/giờ
KCN Phú Mỹ 1;CĐT: 43 Mạc Đĩnh Chi, P.Đa Kao, Q1, TPHCM (08.38256258; F:08.38256269)
XD nhà máy bọc ống các loại với đường kính từ 4" đến 48" phục vụ cho ngành dầu khí: 240 km/năm
Mở rộng quy mô và nâng cao năng lực SX bao bì: bao urê: 4,8 triệu bao/năm, bao xi măng: 9,4 triệu bao/năm, sợi: 1.500 tấn/nămCông suất thiết kế 45 triệu bao bì/năm (25 triệu bao Phân bón – Nông sản và 20 triệu bao Xi măng)
38 năm
41 năm
36 năm Đường số 10, KCN Phú Mỹ 1
36 năm
0 SX, GC các SP sau thép: 15-20 tấn sp/năm
Đường số 16, KCN Phú Mỹ 1
20 năm TS: Đường số 11, KCN Phú Mỹ 1
35 năm
KCN Phú Mỹ 1
22 năm
SX các loại khí công nghiệp chất lượng cao: Oxy: 8.500 m3/giờ; Nitơ: 12.5000 m3/giờ; Argon: 280 m3/giờ, Hydro 500m3/giờ
CN: Đường 2A, KCN Phú Mỹ 1;CĐT: 33, Đường số 3A, KCN Biên Hòa II, TP Biên Hòa, T.Đồng Nai;
SX khí công nghiệp (Nitơ, Hydro, Oxy, Agon) 75.580 tấn/năm và bán các SP do Cty SX tại VN
TS: KCN Phú Mỹ 1;VPĐD: Tòa nhà Miss Áo dài, 21 Nguyễn Trung Ngạn, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM (T: 08.39110283, 39115198-99; F: 08.39115197)
Sử dụng công nghệ hiện đại để chế biến xỉ thải và tái chế chất thải rắn GĐ 1: 500 tấn xỉ nguyên liệu/ngày, GĐ 2 từ 2013: 1000 tấnxỉ/ngày; Sử dụng xỉ thép làm nguyên liệu thay thế cho vật liệu tự nhiên để SX VLXD, vật liệu làm đường và các SP có ích, thân thiện với môi trường: gạch block cốt liệu xi măng (gạch không nung từ xỉ): 20 triệu viên/năm
SX các SP sau thép: trang thiết bị công nghiệp trong lĩnh vực khai thác quặng, điện lực, nồi áp suất, kết cấu kiến trúc thép phức tạp: 200-300 tấn/năm
Đường số 1A, KCN Phú Mỹ 1;VP: Phòng 1102, 8 Phùng Khắc Khoan, Q1, TPHCM
KCN Phú Mỹ 1;CĐT: 17 Phạm Văn Hớn, Tổ 15, Khu phố 7 (Khu H20), P.Phước Hưng, TPBR
36 năm kể từ 24/10/2011
SX phôi thép vuông: 500000 tấn/năm, thép hình, thép nối ren, thép đặc biệt: 400000 tấn/năm, thép vằn chất lượng cao: 100000 tấn/năm
SX, chế tạo, ren, tiện các loại đầu nối ống và cấu kiện, phụ tùng thay thế trong khoan thăm dò và khai thác dầu khí: 950 tấn/năm; DV sửa chữa, bảo dưỡng các loại đầu nối ống trong khoan thăm dò và khai thác dầu khí: 1.000 sp/năm
GC, chế tạo cơ khí: 900 tấn sản phẩm/năm; các cụm đo đếm, điều áp, gia nhiệt, điều khiển tự động hóa: 500 tấn sp/năm
KCN Phú Mỹ 1;CĐT: 62A Phạm Ngọc Thạch, Q3, TPHCM (T: 08.38209447)
từ 10/2/2012 đến T8/2040
GC cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại (gồm: GC và chế tạo các SP thép kết cấu và VLXD: 30.000 tấn sp/năm (gđ 1) và tăng lên 100.000 tấn sp/năm (gđ 2, từ năm thứ 3 trở đi)); XNK và phân phối các loại thép
Tận dụng nguồn nguyên liệu hydro, phụ trợ sẵn có của NM đạm PM để SX nước oxy già: (nồng độ 27.5%kl): 30.000 tấn/năm
Đường 2B, KCN Phú Mỹ 1;CĐT: 43 Mạc Đĩnh Chi, P.Đa Kao, Q1, TPHCM (T: 08.38256258; F: 08.38256269)
34 năm
20 năm KCN Phú Mỹ 1
#N/A #N/A #N/A
TS: KCN Mỹ Xuân A;
TS: Đường số 2A, KCN Mỹ Xuân A
0 SX thép: 10.000 tấn/năm KCN Mỹ Xuân A
0 SX xi măng các loại: 1,48 triệu tấn/năm
SX gạch men cao cấp các loại: 3 triệu m2/năm KCN Mỹ Xuân A
SX khuôn mẫu: 900 tấn sp/năm; SX các SP từ plastic phục vụ công nghiệp và dân dụng: 10.000 tấn sp/năm
KCN Phú Mỹ 1;CĐT: B3B-1 KCN.Hiệp Phước, X.hiệp Phước, H.Nhà Bè, TPHCM (T: 08.54046370; F: 08.54046369 )
Cung cấp tại VN DV sửa chữa cánh quạt và buồng đốt của các tổ máy tuốc-bin khí đốt và các loại tuốc-bin khí đốt: 300 tấn sp/năm
48 năm kể từ 26/8/1994
SX và tiêu thụ bột mỳ: xường 1-300 tấn/ngày & xường 2-112,5 tấn/ngày, các SP có thành phần chính từ bột mỳ và các SP phụ phát sinh trong quá trình SX bột mỳ như cám, cám mịn, mầm: xường 1-100 tấn/ngày & xường 2-37,5 tấn/ngày
44 năm kể từ 30/6/2006
SX gạch men ceramic: 2 triệu m2/năm, gạch granite (đá granit nhân tạo): 6.450.000 m2/năm; XNK và phân phối bán buôn các SP gạch (không gắn với thành lập cơ sở bán buôn)
50 năm kể từ 31/12/1997
SX và tiêu thụ kính nổi (quy đổi về kính dày 2mm): 28 triệu m2/năm, gương: 380.000 m2/ca, kính dùng làm pin năng lượng mặt trời: 69.000 tấn/năm
TS: KCN Mỹ Xuân A;VP: Lầu 3, Tòa nhà OSC, 8 nguyễn Huệ, Q1, TPHCM (08.38229156-0012; F:08.8229165)
20 năm kể từ 18/4/2000
SX gạch men ceramic: 7 triệu m2/năm, gạch granito cao cấp: 3,9 triệu m2/năm
KCN Mỹ Xuân A;CĐT: 186 Cộng Hòa, P12, Q.Tân Bình, TPHCM (08.8425939; F:08.8428933
45 năm kể từ 15/11/2002
SX giấy carton lớp giữa và lớp mặt: 140.000 tấn/năm, giấy tráng phấn: 52.500 tấn/năm, giấy vệ sinh: 35.000 tấn/năm
TS: KCN Mỹ Xuân A;CĐT: 2nd Flr, Tuổi Trẻ Tower, 60A Hoàng văn Thụ, P9, Q.Phú Nhuận, TPHCM (08.38479977, 8940359; F:08.38444699, 8940359)
CN: KCN Mỹ Xuân A;CĐT: TCT CP XNK & XD VN-Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TPHN (T: 08.9104482; F: 08.9104484)
20 năm kể từ ngày 5/3/2003
43 năm SX bao bì, giấy định hình: 5.000 tấn giấy/năm KCN Mỹ Xuân A
43 năm TS: KCN Mỹ Xuân A
42 năm SX frits, men sứ, thuốc màu cho đồ gốm KCN Mỹ Xuân A
TS: KCN Mỹ Xuân A
SX đá hoa cương các loại: 95.000 m2/năm TS: KCN Mỹ Xuân A
0
đến 8/7/2052
TS: KCN Mỹ Xuân A
45 năm SX bia chai, bia lon, rượu: 50 triệu lít/năm
TS: KCN Mỹ Xuân A
0 Phân phối khí thấp áp: 1,6 triệu m3/ngày đêm KCN Mỹ Xuân A;
SX đồ gỗ gia dụng để XK và tiêu thụ tại thị trường VN từ nguyên liệu gỗ NK chính ngạch
33 năm kể từ 16/01/2006
SX và cung cấp khí công nghiệp chất lượng cao: nitơ: 1.500 m3/giờ, hydro: 168 m3/giờ
CN: Đường D3, KCN Mỹ Xuân A;CĐT: 33 Đường số 3A, KCN Biên Hòa II, T.Đồng Nai (T: 061.3836706-09, 3992418…21; F: 061.3836710)
46 năm từ 23/3/2006
SX các loại gốm sứ: 9.600 sp/năm; gốm sứ: 90 tấn/năm; sành sứ: 40 tấn/năm; NVL để SX SP gốm sứ, sành sứ: 9 tấn/năm; bàn ghế bằng kim loại: 120.000 bộ/năm; SX và GC hàng nội ngoại thất bằng gốm: 50.000 bộ/năm, bằng mây, tre, lá: 120.000 sp/năm
46 năm kể từ 26/6/2006
SX vỏ bao xi măng KPK, PK (nhựa PP,PE) cung cấp cho Trạm nghiền xi măng Cẩm Phả, CT thuộc TCT CP XNK và XD VN và thị trường: 25 triệu sp/năm
KCN Mỹ Xuân A;CĐT: 34 Láng Hạ, P.Láng Hạ, Q.Đống Đa, TPHN (04.22213002-04; F:04.22213003)
46 năm kể từ 9/11/2006
SX gốm sứ thuỷ tinh; tấm kê Cacbua Silic các loại dùng trong các lò gốm, tấm kê CDM: 66.000 tấn/năm
KCN Mỹ Xuân A;CĐT: 20-24 Nguyễn Công Trứ, Q1, TPHCM (08.8290920-2; F:08.8290768)
SX và tiêu thụ các loại dung môi có nguồn gốc từ dầu mỏ (Methanol, Tolene, Ethyl Acetate, Butyl Acetate, Xylene, …): 19.500 tấn/năm; Cho thuê bồn bể dư thừa, nhập khẩu và phân phối một số loại hàng hóa
TS: KCN Mỹ Xuân A;VPĐD: Lầu 7, Cao ốc Harmony, 47 Phùng Khắc Khoan, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM (08.22203678; F:08.22203679)
45 năm kể từ 9/4/2007
SX gạch ốp tường: 1,2 triệu m2/năm, vữa trộn sẵn cho gạch ngoại thất 3.600 tấn/năm
TS: KCN Mỹ Xuân A;VPĐD: Tầng 2, Cao ốc Fimexco, 231-233 Lê Thánh Tôn, P.Bến Thành, Q1, TPHCM (08.38248512-3537, 38275529; F:08.38248603-4849)
45 năm kể từ 15/4/1996
SX gạch men: 4,8 triệu m2/năm; vật liệu ốp lát: 376.000 m2/năm; chất kết dính sử dụng cho vật liệu ốp lát: 8.000 tấn/năm; SP trang trí nội thất (bàn ghế, kệ, tủ, giường, đèn trang trí, quà tặng …): 1.200 bộ sp/năm
SX bao bì thủy tinh chất lượng cao: 72.000 tấn/năm
44 năm
38 năm SX khuôn mẫu từ kim loại: 2.000 mẫu/năm TS: KCN Mỹ Xuân A
0 SX đĩa CD, DVD: 24 triệu đĩa/năm
Chiết nạp khí nén CNG: 10 triệu m3/năm
43 năm
0 Tinh chế (xay nhỏ) hải sản: 4.000 tấn KCN Mỹ Xuân A
Đường số 3, KCN Mỹ Xuân A
TS: KCN Mỹ Xuân A
39 năm TS: Đường số 3, KCN Mỹ Xuân A
#N/A #N/A #N/A
45 năm kể từ 6/11/2007
CN: 7C, KCN Mỹ Xuân A;VP CĐT: Lầu 11.1&11.2, Ree Tower, 9 Đoàn Văn Bơ, P12, Q4, TPHCM (08.39404149; F:08.39404293)
XD kho thành phẩm và kho nguyên liệu để phục vụ cho hoạt động SX của chi nhánh tại KCN Mỹ Xuân A và DN; SX gạch men mosaic: 10 triệu viên/năm (không XD cư xá trong KCN)
CN: KCN Mỹ Xuân A;CĐT: KCN Gò Dầu, X.Phước Thái, H.Long Thành, T.Đồng Nai (061.3841595-6; F:061.3841592-8)
KCN Mỹ Xuân A;CĐT: 51 Sầm Sơn, P4, Q.Tân Bình, TPHCM
44 năm kể từ 25/11/2008
KCN Mỹ Xuân A;CĐT: Lầu 4, Petro VietNam Tower, 1-5 Lê Duẩn, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM (08.39100324-325-120-108; F:08.39100097)
Phát triển, XD, điều hành và quản lý 1 cơ sở SX tại VN để SX chai lọ thuỷ tinh các loại và các SP liên quan: 180 tấn/ngày (175 triệu vỏ chai/năm)
TS: KCN Mỹ Xuân A;VPĐD: Fosco II, Lô E, Phòng E21, 40 Bà Huyện Thanh Quan, P6, Q3, TPHCM (T: 08.39308399-7844-6629-4312; F: 08.39305925)
42 năm kể từ 29/3/2010
Nhà máy than đen: 60.000 tấn/năm, nhà máy nhiệt điện cấp hơi (sử dụng chất thải và nguyên liệu thừa của nhà máy than đen): 12MW
TS: Lô đất số 4, KCN Mỹ Xuân A;VPĐD: Số 62, Đường số 2, KP 5, P.An Phú, Q2, TPHCM (08.62811029-31; F: 08.62811160)
40 năm kể từ 25/01/2011
SX và GC hàng nội ngoại thất từ nguyên liệu gỗ NK chính ngạch, kim loại, gốm sứ, vải da, đá, xi măng, nhựa, thủy tinh, mây, tre, lá (bàn ghế bằng kim loại: 250.000 bộ/năm; sp bằng gốm: 50.000 bộ/năm; sp bằng mây, tre, lá: 80.000 sp/năm; đèn bằng kim loại: 50.000 sp/năm)
36 năm kể từ 08/06/2011
SX kính nổi phủ bằng quy trình công nghệ bốc bay chân không hóa chất (CVD): 800 tấn/ngày; kính siêu mỏng, siêu phẳng UFF: 300 tấn/ngày
SX, GC tôn và các kết cấu bằng kim loại; cán, cắt các loại kết cấu xà gồ, kèo cột, khung nhà dân dụng và công nghiệp: 230.000 tấn/năm
KCN Mỹ Xuân A2
Lô V2, KCN Mỹ Xuân A2
SX, GC vải giả da: 6 triệu m/năm TS: Lô II-IV, KCN Mỹ Xuân A2
TS: Lô II-1, KCN Mỹ Xuân A2
TS: KCN Mỹ Xuân A2
TS: Lô VI2, KCN Mỹ Xuân A2
SX bao bì plastic và giấy cotton: 4.200MT/năm TS: Lô VI-3, KCN Mỹ Xuân A2
25 năm kể từ 10/3/1997
SX thùng phuy (GĐ 1: 208 lít) và các loại bồn chứa bằng thép chất lượng cao: 500.000 thùng/năm, các DV GC cơ khí liên quan
50 năm kể từ 15/8/1997
SX các SP dầu gió và ống hít mũi: dự kiến khoảng 3 triệu lọ dầu y tế và 500.000 ống dược phẩm xông mũi
TS: Lô I-4, KCN Mỹ Xuân A2;VPGD: Lầu 9, Phòng 905, Tòa nhà Hải Âu, 39B Trường Sơn, P4, Q.Tân Bình, TPHCM (08.38440710; F:08.38447943)
48.5 năm kể từ 28/1/2003
GC từ da đã thuộc Wet-blueda thành da thành phẩm: 36 triệu ft2/năm
48 năm kể từ 5/5/2003
48 năm kể từ 10/7/2003
SX da đã thuộc (từ da bò thô ẩm màu xanh đã thuộc) thành da thuộc thành phẩm: 3,4 triệu tấn/năm
47 năm kể từ 2/4/2004
SX bulong, ốc vít, con tán: 400 triệu sp/ năm; linh kiện phụ tùng cho xe máy, xe đạp, xe hơi: 25 triệu sp/năm; kéo dây sắt, thép các loại; GC các mặt hàng cơ khí
TS: Lô V3, KCN Mỹ Xuân A2;VPĐD: 117 Bình Phú, P11, Q6, TPHCM
48 năm kể từ 9/12/2004
GC cắt thép cuộn cán nóng: 150.000 tấn/năm; SX, GC tinh kết cấu thép: 10.000 tấn/năm, hàn ống thép kiểu xoắn ốc: 10.000 tấn/năm; Xi mạ: 50.000 tấn/năm; SX khí công nghiệp (oxygen, nitrogen, argon): 1.445 m3/h; SX các SP thép lá cán nguội: 60.000 tấn/năm, thép cuộn qua tẩy rửa axit: 48.000 tấn/năm, thép cuộn cán nóng mạ kẽm và thép tròn chế tạo dùng để SX bulong, ốc, vít, đinh tán: 24.000 tấn/năm; SX bulong, đinh vít, con tán, lưới thép các loại: 50.000 tấn/năm; Thiết kế, SX, chế tạo, thi công, duy tu kết cấu thép và các vật liệu bằng thép: 12.000 tấn/năm, thiết bị chịu áp lực: 1.000 thiết bị/năm.
46 năm kể từ 22/4/2005
SX và GC các loại linh kiện tự động của xe máy, xe hơi: 1.000 tấn/năm; các thiết bị công nghệ cao dùng cho máy vi tính: 500 tấn/năm; các loại bulong, ốc vít, con tán, đồ gia dụng bằng kim loại, các SP cơ khí lắp ráp đồng bộ: 5.500 tấn/năm
46 năm kể từ 20/12/2005
39 năm
TS: Lô I3, KCN Mỹ Xuân A2
DV cung cấp suất ăn công nghiệp, nhà hàng
SX chậu cảnh: 3 triệu cái/năm, bát đĩa: 1,2 triệu cái/năm TS: KCN Mỹ Xuân A2
44 năm TS: Lô VII-1, KCN Mỹ Xuân A2
TS: KCN Mỹ Xuân A2
43 năm TS: Lô D3-3, KCN Mỹ Xuân A2
43 năm TS: Lô II-3, KCN Mỹ Xuân A2
43 năm
43 năm KCN Mỹ Xuân A2
SX ốc vít, đai ốc, linh kiện xe hơi, xe máy các loại; gia công kéo thép dây: 300 tấn sp/năm; Cho thuê nhà xưởng dư thừa; Cắt sắt, thép các loại, gia công thành hình: 36.500 tấn/năm; GC, SX, chế tạo, lắp ráp: bánh răng cơ khí, linh kiện cơ khí, ốc vít, cửa cuốn, ray tủ, ray bàn: 15.000 tấn/năm; GC, SX vật tư, nguyên liệu, phụ tùng ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng: 6.000 tấn/năm
CN: Lô V1, KCN Mỹ Xuân A2;CĐT: 24C Nguyễn Trung Trực, Khu Phố 9, TT Bến Lức, H.Bến Lức, T.Long An (072.3634996-7; F:072.3634998)
45 năm kể từ 26/6/2006
SX mũ bảo hiểm xe máy, xe đạp, linh kiện phụ kiện nón bảo hiểm, ghế ô tô an toàn dành cho trẻ em: 720,000 sp/năm
15 năm kể từ 17/7/2005
KCN Mỹ Xuân A2;CĐT: 35/10 Nguyễn Văn Đậu, P6, Q.Bình Thạnh, TPHCM (08.38430808; F:08.35154236)
44 năm kể từ ngày 29/8/2007
SX thiết bị đầu cuối: 60,5 tấn/năm; vỏ nhựa: 227 tấn/năm; khuôn phun keo định hình và khuôn ép: 6,05 tấn/năm; linh kiện kết nối đầu cuối: 302.5 tấn/năm; máy móc tự động hoá: 4 cái/năm; GC các loại khuôn mẫu, linh kiện, phụ tùng
TS: Đường N2-2, Lô V5, KCN Mỹ Xuân A2
44 năm kể từ 30/8/2007
Dệt vải: 6.000 tấn/năm (tỷ lệ nhuộm tối đa cho phép là 10% sản phẩm của DA: 600 tấn/năm)
43 năm kể từ 25/2/2008
SX nồi hơi: GĐ1: 600 tấn/năm & GĐ2: 650 tấn/năm; máy tiết kiệm than, máy khử mùi, thiết bị dự trữ nhiệt không khí và các thiết bị đi kèm: GĐ1: 200 tấn/năm & GĐ2: 210 tấn/năm; ống khói, ống thoát gió và thoát khói: GĐ1: 150 tấn/năm & GĐ2: 250 tấn/năm.
SX dụng cụ cắt: 40 tấn/năm, linh kiện máy may: 60 tấn/năm, dụng cụ ngành mộc: 15 tấn/năm, lưỡi cưa 68 tấn/năm, dụng cụ cầm tay: 68 tấn/năm, lưỡi cưa PCD: 1 tấn/năm, dụng cụ thể thao: 32 tấn/năm, dao cắt giấy: 3,3 tấn/năm, dao thực phẩm: 10 tấn/năm, dao nghiền vụn: 3 tấn/năm.
SX xe lăn: 36.000 sp/năm; ghế bô: 6.000 sp/năm; nạng: 9.000 sp/năm; dụng cụ tập đi 8.000 sp/năm; giường bệnh 800 sp/năm; cáng lật mình: 600 sp/năm; ghế tắm 4.000 sp/năm; băngca 800 sp/năm; cây treo ống dưỡng khí: 3.000 sp/năm, cây treo chai truyền nước: 6.000 sp/năm, máy tạo oxy 1.000 sp/năm, máy hút đờm 150 sp/năm, ghế lăn điện 50 sp/năm, Nebulizer-dụng cụ hỗ trợ truyền thức ăn và thuốc) 150 sp/năm.
SX chất tạo kết tủa PAC: 6.000 tấn/năm, than hoạt tính: 2.000 tấn/năm, chất tăng trưởng thực vật: 1.500 tấn/năm, băng keo dùng cho xử lý mước thải: 100 tấn/năm
TS: Đường D2-2, Lô VI-4, KCN Mỹ Xuân A2
Phối trộn nguyên liệu để tạo ra (SX) các sản phẩm dinh dưỡng và bảo vệ cây trồng: chất nước: 640.000 kg/năm, chất bột: 30.000 kg/năm; chất hạt: 120.000 kg/năm
TS: KCN Mỹ Xuân A2
42 năm
40 năm KCN Mỹ Xuân A2
41 năm TS: Lô VII-2, KCN Mỹ Xuân A2
42 năm
TS: Lô VI-1&VI-5, KCN Mỹ Xuân A2
5 năm KCN Mỹ Xuân A2
TS: KCN Mỹ Xuân A2
42 năm kể từ 12/5/2009
SX các SP thép tấm, lá cao cấp phục vụ các ngành công nghiệp: 1,6 triệu tấn sp/năm (thép tấm cán nóng, bản dày: 400.000 tấn/năm; thép cuộn cán nóng có ngâm tẩy gỉ, phủ dầu: 200.000 tấn/năm; thép cuộn cán nguội: 500.000 tấn/năm; thép lá điện từ: 200.000 tấn/năm; thép cuộn nhúng kẽm, hợp kim: 300.000 tấn/năm)
SX, sửa chữa thiết bị máy nâng và vận tải thuỷ lực: 350 tấn/năm; SX, sửa chữa rơ mooc (k bao gồm động cơ), thân xe hơi (bao gồm các loại bán rơ mooc không dây kéo): 350 tấn/năm; thiết kế, SX thép hàn hình H và thép kết cấu: 60 tấn/năm; thiết kế, SX và lắp đặt công trình thiết bị thép: 40 tấn/năm; SX và lắp đặt công trình thiết bị nâng, thiết bị máy móc: 50 tấn/năm.
TS: Lô XI-3, Đường N2, KCN Mỹ Xuân A2
Thiết kế, SX đồ gia dụng bằng thủy tinh: 19.000.000 sp/năm, các SP nhựa: 1.500 tấn/năm, đồ dùng nhà bếp: 950 tấn/năm, các loại phích nước chân không: 950.000 sp/năm
Thiết kế và GC các SP may mặc: 3 triệu bộ/năm; tiêu thụ: chính phẩm, thứ phẩm của hàng quần áo, nguyên liệu dư thừa
Xây dựng khu tập kết, tạm lưu giữ và trung chuyển chất thải rắn trong KCN Mỹ Xuân A2: 18.000 tấn/năm
Lô XI, KCN Mỹ Xuân A2 (gửi TTâm DVKH KCN MX A2);CĐT: 04- Lô B, Chung Cư 750/1 Bis Nguyễn Kiệm, P4, Q.Phú Nhuận, TPHCM (08.2185079, 2184436, 38440030; F: 08.38448929)
38 năm kể từ 16/11/2012
SX, GC, lắp ráp các SP nhựa dùng trong sinh hoạt, gia dụng, đồ dùng nhà bếp: 15.000 tấn sp/năm
39 năm kể từ 16/11/2012
SP quần áo: 4,8 triệu bộ/năm, SP dệt: 36 triệu pound/năm tương đương 16.400 tấn/năm
TS: KCN Mỹ Xuân A2;VPĐD: Tòa nhà Hải Âu, 39B Trường Sơn, P4, Q.Tân Bình, TPHCM (T: 08.38486007; F: 08.35471287)
SX, GC các loại khung giàn kéo, thiết bị rơ mooc, thùng, bồn chứa chuyên dụng, bồn áp lực và lắp ráp thành các loại rơ mooc chuyên dùng; lắp ráp rơ mooc vào đầu kéo hình thành xe vận tải chuyên dùng dự kiến: 200 chiếc/năm tương đương với 1.200 tấn/năm
37 năm kể từ 2/4/2013
SX, GC dây cáp đồng và các SP được làm từ đồng phục vụ công nghiệp và dân dụng: 40.000 tấn sp/năm
05 năm TS: KCN Mỹ Xuân A2
37 năm TS: KCN Mỹ Xuân A2
#N/A #N/A #N/A
0 SX gạch tuynen (gạch ống bốn lỗ): 25 triệu viên/năm
0 Kinh doanh xăng dầu KCN B1-Conac
48 năm SX đồ gỗ gia dụng và hàng mỹ nghệ KCN B1-Conac
SX đá xây dựng: 850.000 m2/năm, Cho thuê nhà xưởng dư thừa TS: KCN B1-Conac
40 năm KCN B1-Conac
0 SX hàng may mặc XK: 2 triệu sp/năm
Thiết kế, GC và lắp ráp các SP kết cấu thép: 42.000 tấn sp/năm TS: KCN B1-Conac
38 năm KCN B1-Conac
KCN B1-Conac
37 năm KCN B1-Conac
50 năm SX bột oxit sắt, màu vô cơ và sơn: 5.000 tấn/năm TS: KCN B1-Conac
SX thép dây (trừ thép xây dựng các loại), đinh, ốc vít, bulon các loại: 8.400 tấn sản phẩm/năm
SX sợi tổng hợp (Polyester fibic): 43.200 tấn sp/năm, chỉ sợi (Yarn): 28.800 tấn sp/năm, dệt vải (Fabric): 7.200 tấn sp/năm (tổng quy mô 79.200 tấn sp/năm)
KCN B1-Conac;CĐT: 326 Nguyễn An Ninh, TPVT
40 năm kể từ 16/1/2008
SX MMTB hạng nặng và các kết cấu bằng thép: quạt hút công nghiệp: 85.000 tấn/năm, bình áp lực: 5.000 tấn/năm, cần trục: 10 cái/năm, MMTB khác (máy đốt chất thải rắn: 2.000 tấn/năm, kết cấu bằng thép: 1.000-10.000 tấn/năm)
KCN B1-Conac;CĐT: 36/6H ấp Thới Tây 2, xã Thuận Hiệp, H.Hóc Môn, TPHCM (08.7130913; F:08.7130914)
40 năm kể từ ngày 10/3/2008
SX socola và phụ kiện trang trí bánh, kem mặt bánh, cốc socola với nhiều thành phần khác nhau và mua bán các SP đó: tối đa 500 tấn socola/năm
38 năm kể từ 18/6/2010
Xay, nghiền đá: 100.000 tấn/năm; GC các SP từ kim loại màu: 350 tấn/năm
SX nhôm định hình (công đoạn: nung chảy phôi, đúc, ép, sơn tĩnh điện): 200.000 tấn/năm
50 năm KCN B1-Conac
50 năm TS: KCN B1-Conac
50 năm TS: KCN B1-Conac
#N/A #N/A #N/A
TS: Đường số 11, KCN Đông Xuyên
20 năm TS: Đường số 3, KCN Đông Xuyên
SX đá ốp lát: 20.000 m2/năm; Cho thuê nhà xưởng dư thừa
20 năm KCN Đông Xuyên
TS: Đường số 5, KCN Đông Xuyên
KCN Đông Xuyên
SX, GC thiết bị, dụng cụ phục vụ ngành y tế, công nghệ sinh học và điện tử: 250 tấn/năm
ĐT, XD và vận hành NM SX hàng may mặc; SX, GC vali, túi xách, giỏ xách, ba lô và các SP tương tự được làm bằng da và/hoặc các vật liệu tổng hợp; bìa sổ tay, sổ công tác, các SP bỏ túi làm từ da, túi đựng máy tính và các SP tương tự được làm bằng da và/hoặc các vật liệu tổng hợp: khoảng 1.200.000 sp/năm
GC, tráng phủ, phục hồi trục cán thép (có công đoạn mạ Crom): 50.000 tấn sp/năm; GC trục cao su: 10.000 tấn sp/năm; GC lưỡi cắt: 1.000 tấn sp/năm
50 năm kể từ 15/2/1995
Ren, GC, sửa chữa, phục hồi các loại ống chống, cần khoan, SX khớp nối, đầu nối phục vụ cho hoạt động dầu khí; SX các SP khác bằng kim loại, các DV xử lý, GC kim loại: 40.000 tấn sản phẩm/năm
GC SX và lắp ráp các loại tấm vách ngăn cách âm và trần nhà bằng vật liệu cao cấp; sửa chữa và bảo trì tàu thuyền hàng hải; GC, lắp ráp, sửa chữa, chế tạo phụ tùng cho ngành công nghiệp cơ khí; cung ứng DV cho thuê thiết bị máy móc để bảo trì, sửa chữa công trình dân dụng và công nghiệp, thiết bị nâng cân bằng, các thiết bị SX ra SP, chi tiết cơ khí phục vụ sửa chữa, lắp ráp máy móc ngành hàng hải và GTVT: 900 tấn sp/năm
40 năm kể từ 5/10/1999
TS: Đường số 5, KCN Đông Xuyên;CĐT: 01 Cộng Hòa, P4, Q.Tân Bình, TPHCM (T: 08.38446104,8660235; F: 08.38111851,8660234)
SX hàng may mặc, các vật dụng bằng vải (túi, thú nhồi bông, gối, …) và đan len XK, hàng trang sức (vòng đeo cổ, đeo tay, nhẫn, dây đeo, vỏ đồng hồ, ghim cài áo): 830.000 sp/năm
40 năm kể từ 20/4/2000
GC, chế tạo chi tiết, thiết bị cho ngành dầu khí và hàng hải: 12.000 thiết bị/năm; Thiết kế, xây lắp, bảo trì, sửa chữa các công trình công nghiệp và công trình biển: 6 công trình/năm; Cung ứng DV tư vấn kỹ thuật: 6 hợp đồng/năm; XD bến cảng phục vụ HĐSXKD và tiếp nhận tàu DV khai thác dầu khí: 50 lượt tàu/năm; Cho thuê nhà xưởng dư thừa
45 năm kể từ ngày 2/4/2001
Kho bồn chứa nhiên liệu, dung môi, hoá chất: tổng dung tích 45.000m3; Cầu cảng chuyên dụng (hàng lỏng): 10.000 DWT; Cho thuê bồn chứa; Cho thuê kho ngoại quan chuyên dùng chứa hàng lỏng, dung môi và hoá chất lỏng
KCN Đông Xuyên
TS: Đường số 3, KCN Đông Xuyên
44 năm SX nước đá: 1.500 cây/ngày
43 năm GC, chế tạo cơ khí KCN Đông Xuyên
43 năm SX giày dép da: TS: KCN Đông Xuyên
30 SX bao bì giấy carton: 3 triệu m2/năm
0 KCN Đông Xuyên
42 năm Cơ khí, huấn luyện an toàn
KCN Đông Xuyên
42 năm SX đồ trang trí nội thất cao cấp: 5.000 sp/ năm Đường số 1, KCN Đông Xuyên
GC cơ khí: 500.000 tấn/năm KCN Đông Xuyên
TS: Đường số 12, KCN Đông Xuyên
KCN Đông Xuyên
46 năm kể từ 19/4/2001
SX các loại thiết bị phụ tùng, thiết kế và đóng mới các loại tàu thuyền du lịch, tàu vận tải, tàu đánh cá: 1 chiếc/năm; SX thiết bị, cụm chi tiết chuyên dùng cho ngành dầu khí: 5,000 tấn sp/năm; Thi công lắp đặt MMTB và thực hiện các DV khác có liên quan cho các công trình trong và ngoài bờ: 100 công việc/năm
44 năm kể từ 10/4/2002
XD kho lạnh bảo quản bán thành phẩm, thành phẩm: 3.000 tấn/năm; Tinh chế hải sản theo quy trình SX sạch từ nguồn bán thành phẩm đã qua sơ chế ngoài KCN, phân loại và đóng gói hải sản XK: 5.000 tấn/năm
NM: KCN Đông Xuyên;CĐT: 167/10 Đường 30/4, P.Thắng Nhất, TPVT (064.3848255-845, 3838676, 3590044; F:064.3848353)
44 năm kể từ 15/8/2002
SX tôn mạ kẽm, tôn màu, xà gồ thép; SX cơ khí, kết cấu thép, GC lắp đặt nhà tiền chế; Cho thuê nhà xưởng dư thừa: 60,000 m tôn/năm, 30.000m ống thép/năm, cơ khí 300 tấn sp/năm
KCN Đông Xuyên;CĐT: 58/25 Nguyễn Gia Thiều, P11, TPVT (849444)
Đường số 5, KCN Đông Xuyên;CĐT: Lô 28K4 TTTM, P7, TPVT
XD công trình ống dẫn dầu khí; thiết kế thi công công trình điện, giao thông, bảo trì giàn khoan; đóng tàu; SX thiết bị dầu khí và thiết bị bằng thép: 600 tấn/năm
KCN Đông Xuyên;CĐT: 58 Đồng Khởi, Q1, TPHCM (08.8245317; F:08.8245730)
20 năm kể từ 15/7/2004
DV sơn, bọc phủ các lớp bảo vệ cách nhiệt, cách âm, chống ăn mòn, chống cháy các ống dẫn và kết cấu kim loại; phun phủ lớp bảo vệ betong sàn: 430.000 m2/năm; Cho thuê giàn giáo công nghiệp: 430.000 bộ/năm; SX tấm panel dùng trong xây dựng nhà xưởng 120.000 tấn/năm; Cho thuê nhà xưởng dư thừa
42 năm kể từ 30/9/2004
42 năm kể từ 11/10/2004
DV sửa chữa, bảo trì thiết bị an toàn cho tàu biển và giàn khoan dầu khí: 5 hợp đồng/năm; GC cơ khí, SX cấu kiện bằng kim loại, các block nhà ở/văn phòng cho ngành công nghiệp dầu khí: 900 tấn sp/năm; DV dạy nghề, bồi dưỡng, nâng cao tay nghề 200 lượt người/năm; Đóng tàu thủy dưới 1.000 DWT: 4 sp/năm; Cho thuê VP, nhà xưởng dư thừa: 1.000 m2
42 năm kể từ ngày 9/12/2004
Huấn luyện, bồi dưỡng, nâng cao tay nghề cho công nhân (đào tạo, huấn luyện ngắn hạn không chính quy): 1.200 học viên/năm
30 năm TS: Đường số 5, KCN Đông Xuyên
20 năm
KCN Đông Xuyên
0 Chiết nạp gas (khí LPG): 4.000 tấn KCN Đông Xuyên
Đường số 5, KCN Đông Xuyên
40 In kỹ thuật cao, in lụa, in ống đồng KCN Đông Xuyên
40 năm Đường số 12, KCN Đông Xuyên
TS: Đường số 6, KCN Đông Xuyên
DV căn chỉnh, lắp đặt, bảo trì MMTB công nghiệp; tư vấn kỹ thuật trong việc căn chỉnh, lắp đặt MMTB: 500 đơn/năm
43 năm kể từ 5/1/2005
Chế tạo kết cấu thép, nhà thép tiền chế: 36000 tấn sp/năm; Cung cấp DV kỹ thuật, tư vấn kỹ thuật, quản lý, thiết kế, thi công, lắp đặt, bảo trì và DV hậu mãi cho nhà thép tiền chế
TS: Đường số 1, KCN Đông Xuyên;VPGD: Phòng 701, Lầu 7, CT Plaza, 60A Trường Sơn, P2, Q.Tân Bình, TPHCM (08.38475475; F:08.38476476)
Kiểm định đánh giá chất lượng kỹ thuật an toàn chai áp lực, thiết bị, van an toàn, áp kế: 100.000 thiết bị/năm; Huấn luyện an toàn lao động
Đường số 3, KCN Đông Xuyên;CĐT: 193A Lý Chính Thắng, P7, Q3, TPHCM (08.8436449-8439872; F:08.8438941)
41 năm kể từ 16/2/2005
SX giày dép các loại: 400.000 đôi/năm; trang phục, đồng phục thể thao: 25.000 bộ/năm; banh golf: 2,4 triệu tá/năm; túi khí dùng cho đế giày các loại: 25 triệu đôi/năm; chế tạo, sửa chữa các loại khuôn giày: 3.840 khuôn/năm; chế tạo, sửa chữa dao cắt phục vụ cho sản xuất giày dép: 78.000 bộ/năm; thớt cắt từ hạt nhựa dùng cho sản xuất giày dép: 600 tấn/năm; phụ kiện, bán thành phẩm giày dép các loại: 16.000.000 đôi/năm; các loại bóng đá: 1.000.000 sản phẩm/năm
41 năm kể từ ngày 16/11/2005
Cung cấp DV liên quan đến các thiết bị đo, van công nghiệp, thiết bị quay trong các ngành công nghiệp dầu khí, đóng tàu và điện lực: 200 tấn/năm; SX và cung cấp vật tư bền ăn mòn và DV chống ăn mòn điện hoá, vật liệu composite gia cường thuỷ tinh, các cụm thiết bị công nghệ cho ngành dầu khí, đóng tàu và điện lực: 900 tấn/năm
KCN Đông Xuyên;VPĐD: #102 Tòa nhà Sài Gòn 3, 140 Nguyễn Văn Thủ, Q1, TPHCM (08.39101353; F:08.39101937)
40 năm kể từ 22/2/2006
SX bao bì carton: 50.000 thùng/tháng; bao bì nhựa PE: 12 tấn/tháng; SP may mặc: 1,8 triệu sp/năm
Lắp ráp, SX, sửa chữa robo công nghệ cao, rôbô quan trắc dưới đáy biển: 2 rôbô/năm; Sửa chữa cơ khí hàng hải; cho thuê rôbô phục vụ các công trình dầu khí, nghiên cứu địa chất
40 năm kể từ 30/6/2006
Thiết kế, đóng mới tàu thuyền du lịch, tàu chuyên dùng phục vụ dầu khí, tàu vận tải, tàu đánh cá các loại có trọng tải từ 2.000-5.000DWT: 3-4 chiếc/năm; SX, chế tạo các SP cơ khí, các loại đường ống và bồn áp suất bằng thép phục vụ cho ngành dầu khí trong và ngoài bờ: 50.000 tấn/năm; Lắp đặt máy móc thiết bị, các hệ thống điện thuộc lĩnh vực điện-điện tử, các DV kiểm tra hàn và xử lý nhiệt: 500 hệ thống/năm
40 năm kể từ 30/6/2006
Đóng mới, lắp ráp, thiết kế, sửa chữa các loại tàu thủy, phương tiện nổi (tàu thương mại và du lịch): 6 sp/năm; gia công cơ khí, chế tạo kết cấu thép phục vụ công nghiệp đóng tàu, dầu khí và các ngành công nghiệp khác: 3.500 tấn/năm
TS: Đường số 12, KCN Đông Xuyên;VPĐD: 8 Nguyễn Huệ, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM
TS: Đường số 11, KCN Đông Xuyên
TS: Đường số 5, KCN Đông Xuyên
40 năm SX cửa nhựa lõi thép UPV: 50.000 m2 sp/năm
39 năm KCN Đông Xuyên
KCN Đông Xuyên
39 năm Đường số 7, KCN Đông Xuyên
39 năm TS: Đường số 7, KCN Đông Xuyên
TS: KCN Đông Xuyên
30 năm Đường số 12, KCN Đông Xuyên
TS: Đường số 12, KCN Đông Xuyên
40 năm kể từ 29/8/2006
SX, GC các loại hàng may mặc và trang trí từ vải, sợi các loại: 25 triệu sp/năm; SX vải dệt từ sợi nguyên liệu phục vụ cho việc SX, GC các loại hàng may mặc và trang trí (không xử lý nhuộm): 500.000 kg/năm
40 năm kể từ 28/9/2006
SX các loại hạt nhựa BPO: 160 tấn/tháng, EPS: 3.500 tấn/tháng, GPPS: 5.000 tấn/tháng, HIPS: 2.000 tấn/tháng
Đường số 12, KCN Đông Xuyên;CĐT: số 4 D96, KĐT Chí Linh, TPVT (064.3613518; F:064.3585070)
40 năm kể từ 17/11/2006
SX, GC các SP cơ khí: cây chống, giàn giáo thép: 1.500 tấn/năm; ván khuôn định hình mặt thép, mặt gỗ chuyên dụng: 2.000 tấn/năm; các SP kết cấu thép XD: 5.000 tấn/năm; các SP phụ kiện lưới điện đường dây cao-trung-hạ thế: 10.000 tấn/năm; SP cơ khí khác (tủ điện, tủ chứa thiết bị công nghiệp, kệ thép): 1.000 tấn/năm; dây thép kéo nguội dùng cho sản xuất que hàn, lưới B40, kẽm buộc, lưới rào: 8.000 tấn/năm; SP đúc kim loại cho xây dựng, lưới điện, tàu thuỷ: 6.000 tấn/năm; SP cán định hình ống, hộp vuông, xà gồ, tấm lợp, chi tiết kim loại xây dựng: 8.000 tấn/năm; Cung cấp DV chống ăn mòn kim loại: 5.000 tấn/năm.
KCN Đông Xuyên;CĐT: 30 Nguyễn Thiện Thuật, P.Thắng Nhất, TPVT
Huấn luyện, bồi dưỡng, nâng cao tay nghề cho công nhân (đào tạo, huấn luyện ngắn hạn không chính quy): 3.021 lượt người/năm
39 năm kể từ 20/4/2007
SX, GC các SP cơ khí cho ngành đóng tàu, dầu khí, hàng hải, xây dựng: 980 tấn/năm
Chiết nạp các SP khí công nghiệp (CO2, N2, O2, C2H2, Ar): 6.000 tấn/tăm
SX, GC các SP cơ khí, kết cấu thép cho ngành công nghiệp dầu khí: 230 tấn/năm
39 năm kể từ 1/6/2007
Đóng và sửa chữa tàu biển: 5 tàu/năm; chế tạo kết cấu kim loại: 100.000 tấn/năm; xây lắp, sửa chữa các công trình phục vụ ngành dầu khí: 6 công trình/năm
SX và lắp ráp chi tiết, linh kiện bằng nhựa, kim loại dùng trong ngành điện, điện tử, y tế và công nghiệp: 120 tấn sp/năm
39 năm kể từ 9/7/2007
Sửa chữa, lắp mới động cơ, thiết bị cho tàu thuỷ, phương tiện nổi: 200 động cơ, thiết bị/năm; SX, lắp ráp máy móc thiết bị được sử dụng cho ngành hàng hải để XK: 700 tấn sp/năm; NK và phân phối các loại máy móc, thiết bị phục vụ cho ngành lắp ráp, sửa chữa các phương tiện vận tải biển và tàu thủy cho các đối tác trong ngành vận tải biển và tàu thủy
0 KCN Đông Xuyên
TS: Đường số 4, KCN Đông Xuyên
38 năm
38 năm TS: KCN Đông Xuyên
38 năm KCN Đông Xuyên
38 năm
38 năm Đường số 12, KCN Đông Xuyên
Đường số 7, KCN Đông Xuyên
Đường số 11, KCN Đông Xuyên
38 năm SX, GC cửa nhôm kính: 20.000 m2/năm
38 năm Đường số 12, KCN Đông Xuyên
SX ống và phụ kiện ống, tấm sàn Grating, kết cấu thép, xưởng cơ khí: 500-2000 tấn/năm
39 năm kể từ 1/11/2007
SX hệ thống tời, hệ thống bốc dỡ tự động, hệ thống thủy lực và cáp bốc dỡ cho tàu thủy, thuyền và giàn khoan dầu khí: 1.000 sp/năm; Chế tạo kết cấu thép phục vụ công nghiệp dầu khí và đóng tàu: 3.000 tấn/năm; Bảo trì, sửa chữa các SP do DN SX (không thu phí và không nhằm mục đích KD)
39 năm kể từ 23/11/2007
Chiết nạp các loại khí công nghiệp: Cacbonic: 40 tấn/tháng; Argon: 10 tấn/tháng; Oxy: 10 tấn/tháng
Đường số 6, KCN Đông Xuyên;CĐT: số 21 Đường số 3, KCN VN-Singapore, T.Bình Dương (0650.765700; F:0650.756600)
Thiết kế các SP cơ khí, thiết bị công nghệ phục vụ ngành dầu khí, thiết kế công trình biển: 30 hợp đồng/năm; Cung cấp DV kỹ thuật, bảo trì, sửa chữa MMTB, thi công công trình, chế tạo các SP cơ khí, điện tự động: 20 hợp đồng/năm
KCN Đông Xuyên;CĐT: CT CP Tư Vấn Thiết Kế Dầu Khí Denta: 90 Nguyễn Cửu Vân, P17, Q.Bình Thạnh, TPHCM
40 năm kể từ ngày 8/12/2006
Chế tạo các SP cơ khí, kết cấu thép chuyên ngành dầu khí: 800 tấn sp/năm; Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị dầu khí, GC nhóm ống mềm công nghiệp và các khớp nối kèm theo: 1.000m ống/năm; Chế tạo, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, kiểm định các loại ống chống và ống khai thác: 2.000m/năm
Đường số 11, KCN Đông Xuyên;CĐT: Lầu 8, Tòa nhà Green Power, 35 Tôn Đức Thắng, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM (08.22205333; F:08.22205334)
Chế tạo thiết bị xử lý nhiệt: 200 sp/năm, cung cấp DV xử lý nhiệt: 500 tấn sp/năm
Chế tạo bồn bể áp lực và thiết bị công nghệ cho ngành công nghiệp thăm dò, khai thác và chế biến dầu khí: 600 tấn sp/năm
Sửa chữa, bảo dưỡng các thiết bị phục vụ cho công trình khí: 850 tấn thiết bị/năm
KCN Đông Xuyên;CĐT: Tầng 12, 12A, 14, 15, Tòa nhà PV Gas Tower, 673 Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè, TPHCM (08.3781 6777 (9 lines); F:08.37815666);
SX, GC các SP cơ khí, kết cấu thép cho ngành công nghiệp dầu khí, đóng tàu: 3.000 tấn/năm
40 năm kể từ 30/6/2006
SX bánh nướng nhân hải sản (sushi, tôm, mực): 8 triệu bánh/năm (=200 tấn/năm); tinh chế, đóng gói hải sản XK: 650 tấn/tháng; kho lạnh, cấp đông bảo quản sản phẩm
38 năm kể từ 12/11/2008
Cung cấp DV dạy nghề, bồi dưỡng, nâng cao tay nghề: 2.000 người/năm; tư vấn kỹ thuật và tư vấn kỹ thuật đồng bộ cho công trình hoạt động ngoài khơi và công nghiệp dàn khoan: 100.000 USD/năm
Đường số 5-Lô số 4, KCN Đông Xuyên;CĐT: 79 Lê Hồng Phong, P7, TPVT
SX móc treo quần áo xuất khẩu sang thị trường Mỹ và Châu Âu: 600 triệu chiếc/năm
35 năm SX, GC cơ khí: 600 tấn/năm
38 năm TS: KCN Đông Xuyên
36 năm
36 năm Chiết nạp LPG vào chai: khoảng 8.000 tấn LPG/năm
36 năm Đường số 11, KCN Đông Xuyên
36 năm Đường số 12, KCN Đông Xuyên
36 năm
13 năm SX, lắp ráp khuôn mẫu và cơ khí chính xác: 300 sp/năm
50 năm
36 năm
TS: Đường số 11, KCN Đông Xuyên
Đường số 12, KCN Đông Xuyên;CĐT: 274/8A, K3. Phạm Văn Thuận , P.Thống Nhất, TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai
GC cơ khí, SX cấu kiện bằng kim loại, các block nhà ở/văn phòng cho ngành công nghiệp dầu khí và tàu biển; DV lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn, dựng và uốn thép (gồm cả DV hàn), lắp đặt, tư vấn kỹ thuật; cung cấp DV sửa chữa và bảo trì trong ngành công nghiệp dầu khí và hàng hải (k bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác): 1.200 tấn sp/năm
37 năm kể từ 7/7/2009
SX các SP từ kim loại, kính, gỗ, giả da phục vụ công nghiệp và dân dụng: 950 tấn/năm
TS: Đường số 5, KCN Đông Xuyên;CĐT: 142 Lê Lai, P3, TPVT, BR-VT
GC cơ khí, sửa chữa các thiết bị cho ngành thăm dò và khai thác dầu khí: 950 tấn/năm
Đường số 9, KCN Đông Xuyên;CĐT: 42 B4 Đường 30/4, P9, TPVT
Đường số 3, KCN Đông Xuyên;CĐT: 45-47 Nguyễn Kiệm, P3, Q.Gò Vấp, TPHCM (T: 08.62955608; F: 08.38941550; MST 0311024733)
SX, sửa chữa các SP cơ khí, KD DV chuyên ngành dầu khí: 900.000 sp/năm
XD nhà xưởng và các công trình phụ trợ nhằm cung cấp các DV vận tải, bốc xếp, lưu trữ hàng hóa cho KCN, DV dầu khí: 10.000 tấn/năm; Chế tạo và lắp đặt kết cấu cơ khí hạng nặng: 950 tấn sp/năm; Cầu cảng liền bờ phục vụ vận chuyển hàng hóa,
Chế tạo cơ khí (chế tạo kết cấu thép, hàn, đắp, cắt, mài bề mặt kim loại): 500 tấn sp/năm; Bảo trì, bảo dưỡng, chống ăn mòn các công trình công nghiệp và cung cấp các DV có liên quan để sửa chữa, phục hồi các công trình công nghiệp và dân dụng (thi công lắp đặt giàn giáo, cách nhiệt, chống thấm, chống cháy, làm nền) và các DV khảo sát, thiết kế các công trình XD công nghiệp có VĐTNN
Đường số 11, KCN Đông Xuyên;CĐT: Lô B1, Đường số 2, KCN Bình Chiểu, P.Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TPHCM
Đường số 12, KCN Đông Xuyên;CĐT: 445A Bình Giã, P9, TPVT
XD khu DV, SX suất ăn công nghiệp phục vụ DN KCN; SX và GC cơ khí: 5.000 tấn sp/năm
KCN Đông Xuyên;CĐT: 28 Lô Q, Đường Lương Thế Vinh, P9, TPVT
XD xưởng cơ khí chế tạo: 500 tấn/năm; DV xử lý nhiệt: 200 tấn/năm
Đường số 7, KCN Đông Xuyên;CĐT: 492/1/21 Đường 30/4, P.Rạch Dừa, TPVT
35 năm kể từ 4/8/2011
SX vali: 6.000 chiếc/năm, túi xách: 12.000 chiếc/năm, hộp (ngăn chứa dụng cụ) kỹ thuật: 70.000 chiếc/năm và các SP liên quan khác (các phụ kiện đi kèm): 15.000 chiếc/năm
34 năm
TS: Đường số 5, KCN Đông Xuyên
03 năm
Đường số 11, KCN Đông Xuyên
12 năm
5 năm Đường số 1, KCN Đông Xuyên
34 năm TS: Đường số 2, KCN Đông Xuyên
TS: Đường số 5, KCN Đông Xuyên
33 năm Đường số 12, KCN Đông Xuyên
#N/A #N/A #N/A
XD bến thuyền du lịch và các công trình phụ trợ khác: 70-100 phương tiện neo đậu/năm; SX ca nô, tàu thuyền bằng công nghệ mới và thân thiện với môi trường: 100 phương tiện/năm
KCN Đông Xuyên;CĐT: 2 Phạm Ngọc Thạch, P9, TPVT
03 năm kể từ ngày 23/7/2012
SX hàng may mặc (áo sơ mi, áo choàng, áo đầm, váy, quần ngắn, quần tây, áo thể thao, áo gió, áo jacket, quần track pant) dành riêng cho XK: 240.000 sp/năm
Thực hiện quyền NK và phân phối các loại máy móc, thiết bị, vật tư cho ngành đóng tàu và VLXD: tấm thạch cao, tấm trần thả, khung xương, khung xương trần thả, các phụ kiện để lắp trần và vách thạch cao, tấm trần sợi khoáng, bột xử lý mối và bề mặt tấm thạch cao, sợi thủy tinh cách nhiệt và sợi cách nhiệt theo quy định
CN: Đường số 7, KCN Đông Xuyên;CĐT: Lô C23B, Đường số 11, KCN Hiệp Phước, X.Hiệp Phước, H.Nhà Bè, TPHCM
đến 31/12/2019
Cất giữ, bảo quản mẫu dầu khí và mua bán, cho thuê trang thiết bị ngành khoan dầu khí, hàng hải: 2.000-3.000 đơn vị mẫu/năm
Chế tạo các cụm thiết bị máy móc trong dây chuyền SX dầu thô, gas, khí: 5 cụm/năm; Lắp ráp các bộ truyền động cho cơ cấu tác động đóng mở van thủy lực: 15 cái/năm; Sửa chữa các loại van thủy lực áp lực cao sử dụng cho ngành điện lực và dầu khí: 300 cái/năm; Lắp đặt mới và bảo hành bảo dưỡng các bơm, van thủy lực và khí nén áp lực cao sử dụng cho ngành điện lực và dầu khí: 200 cái/năm; Đại diện là TTSCBH cho một số nhà chế tạo của Mỹ như Fisher, Emerson; Buôn bán các loại bơm, van nén và các linh kiện phụ tùng lắp ráp thay thế: 2 tỷ VND/năm; Tư vấn vận hành và bảo dưỡng cho KH; Cung cấp đội ngũ kỹ sư và công nhân kỹ thuật cho KH thực hiện công việc sửa chữa lắp đặt thiết bị, vận hành và bảo trì bảo dưỡng: 300 giờ/năm; Đào tạo các lớp vận hành và bảo dưỡng các thiết bị bơm, van máy nén khí cho KH: 10 lớp/năm.
Đường số 6, KCN Đông Xuyên;CĐT: 11B Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM (T: 08.39115611; F: 08.39115644);VPĐD: Tầng 4, Tòa nhà Petro Tower, 490 Hoàng Diệu,, P1, TPVT
Pha trộn một số hóa phẩm chuyên dụng phục vụ ngành công nghiệp dầu khí như: các loại dung môi chống kết khối, dầu chống xủi bọt, dầu chống ăn mòn, nước chống ăn mòn, nhũ tương (chống tạo váng): 4.000 tấn sp/năm.
GC, chế tạo SP cơ khí phục vụ công nghiệp và dân dụng: 1.000 tấn sản phẩm/năm
34 năm kể từ 23/7/2013
SX, GC các SP may mặc và các hàng hóa phụ kiện may mặc: 175.000 sp/năm; XNK các SP may mặc và các hàng hóa phụ kiện may mặc; In chuyển nhiệt, in lụa, thêu hàng dệt kim các loại (cổ áo, bo tay); Cho thuê nhà xưởng dư thừa
SX sợi PE (polyester) với chỉ số bình quân Ne: 3.350 tấn sp/năm
TS: KCN Cái Mép
SX nhựa PVC huyền phù (nhựa tổng hợp): 100.000 tấn/năm TS: KCN Cái Mép;
0
0 Kho chứa xăng dầu: 200.000m3
45 năm Nạp LPG cho xe bồn: 10.000 tấn/tháng
KCN Cái Mép
43 năm
0 Kho chứa LPG: 60.000 tấn
30 năm
42 năm
40 năm kể từ 26/5/1995, đn đc thành từ khi thành lập 26/5/1995 đến 10/5/2052
Xay xát lúa mì, SX, chế biến các SP từ bột mỳ và các SP từ bột mỳ đã được pha trộn dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm: 300,000 tấn/năm; nghiền đậu tương, nghiền và ép đậu tương để lấy dầu: 300,000 tấn/năm; SX thức ăn gia súc tổng hợp: 144,000 tấn/năm
30 năm kể từ 6/5/2000
Chế biến condensate: 270.000 tấn/năm (130.000 tấn condensate nặng/năm, 65.000 tấn condensate nhẹ/năm)
KCN Cái Mép;CĐT: 54 Đường 30/4, TPVT
KCN Cái Mép;CĐT: 194 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q3, TPHCM (08.9303299; F:08.9305686)
KCN Cái Mép;CĐT: Tầng 12, 12a, 14, 15, Tòa nhà PV Gas Tower, 673 Nguyễn Hữu Thọ, X.Phước Kiển, H.Nhà Bè, TPHCM (08.37816777 (9 lines), 37840012…19; F:08.37815666-777)
45 năm kể từ 20/11/2007
KD cảng chuyên dùng phục vụ KCN Cái Mép có chiều dài bến khoảng 300m, công suất xếp dỡ hàng container: 50.000 Teu/năm, nguyên liệu VCM: 100.000 tấn/năm, bột nhựa PVC: 97.000 tấn/năm, hàng sắt, thép 1 triệu tấn/năm, hàng tổng hợp khác: 150.000 tấn/năm
SX các loại SP hoá phẩm dầu khí: Bentonite-20.000 tấn/năm, xi măng giếng khoan G-15.000 tấn/năm, Silicar Flour-8.000 tấn/năm, Super Lub-1.000-1.500 tấn/năm, DMC Biosafe-500.1.000 tấn/năm, muối mịn-10.000 tấn/năm; XD hệ thống kho hóa phẩm dầu khí,, tổng kho thương mại, khu pha trộn hóa phẩm và phòng thí nghiệm
KCN Cái Mép;CĐT: Tầng 6-7, Tòa nhà Viện Dầu Khí, 173 Trung Kính, Q.Cầu Giấy, TP Hà Nội (T: 04.38562861; F: 04.38562552)
KCN Cái Mép;CĐT: Tầng 12, 12A, 14 và tầng 15, Tòa nhà PV Gas TOWER, 673 Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè, TPHCM (T: 08.37816777 (9 lines); F: 08.37815666)
Nguyên liệu condensate sử dụng cho nhà máy: 250.000 tấn/năm, xăng có trị số octan cao RON 92: 190.000 tấn/năm, và các SP khác (KO, DO, LPG, dung môi) từ nguồn condensate nội địa và NK (Kerosen -35.000 tấn/năm); cụm bồn bể tồn trữ KD: 45.700 m
KCN Cái Mép;CĐT: Tầng 14-17, Tòa Nhà Petrovietnam Tower, Số 1-5 Lê Duẩn, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM
SX dầu thực vật (ép dầu): 4.800 tấn/năm, sơ chế các loại ngũ cốc: 980 tấn/năm
KCN Cái Mép;ĐCLL: Phòng 6.7A, Lầu 6, Tòa nhà Etown 2, 364 Cộng Hòa, P13, Q.Tân Bình, TPHCM (T: 08.39970928; F: 08.38134362)
42 năm
0 Chiết nạp khí LPG: 112.000 tấn/năm KCN Cái Mép
KCN Cái Mép
30 năm TS: KCN Cái Mép
40 năm SX, chế biến dầu nhớt: 50.000 tấn/năm TS: KCN Cái Mép
#N/A #N/A #N/A
SX phôi thép: 1 triệu tấn/năm TS: KCN Phú Mỹ 2
KCN Phú Mỹ 2
TS: Đường N1, KCN Phú Mỹ 2
50 năm kể từ 20/3/2001
XD cầu cảng chuyên dụng xuất nhập xăng dầu: 80.000 DWT, XD hệ thống kho chứa xăng dầu: 120.000 m3, XD các hạng mục phụ trợ cho kho và cảng xăng dầu, XD nhà văn phòng và điều hành kho cảng và nhà làm việc hải quan
KCN Cái Mép;CĐT: Tầng 3, 35A, Đường 3/2, P8, TPVT
SX container: 450 cái/năm (=945 tấn/năm); DV Logistics gồm: DV vận tải, thủ tục hải quan 50.000 lượt/năm, DV bốc xếp: 400.000 tấn/năm, DV kho bãi, lưu giữ hàng hóa: 50.000 m2/năm.
KCN Cái Mép;CĐT: 32/26 Nguyễn Cửu Vân, P17, Q.Bình Thạnh, TPHCM (T: 08.62761256; F: 08.38421567)
đến 10/5/2052
SX, chế biến sâu quặng zircon để SX sodium metasilicate: 8500 tấn/năm và các loại hợp chất zirconium: zirconium oxychloride 13300 tấn/năm
TS: KCN Cái Mép;VPĐD: Lô D Lầu 9, Tòa nhà VTP-OSC, 8 Nguyễn Huệ, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM (T: 08.39390883-4, 08.62556836-37; F: 08.39390885
kể từ ngày cấp giấy CNĐT đến 10/5/2052
SX mạch nha ủ men bia và dùng trong các ngành chế biến thực phẩm khác: 110.000 tấn/năm; Cung cấp các DV hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng cho khách hàng của Cty
Tồn trữ và cung cấp khí thiên nhiên cho khách hàng tại khu vực Đông Nam Bộ: 1 triệu tấn/năm [(1MTPA) với 1 bồn chứa LNG loại bồn thép 9% Ni, Full Containment với sức chứa 100.000 m3, 2 cụm khí hóa (Vaporizer) công suất tối đa 132 tấn/giờ tương đương khoảng 167.000 m3/giờ (1 cụm làm việc, 1 cụm dự phòng)]
48 năm kể từ 15/11/2006
SX thép cuộn cán nguội 700.000 tấn/năm, thép cuộn cứng 500.000 tấn/năm, thép cuộn cán nóng 1.500.000 tấn/năm, thép cuộn mạ kẽm 400.000 tấn/năm; DV GC cán mỏng thép cuộn
TS: Lô số 1, KCN Phú Mỹ 2;CN: Phòng 903,904,905,906, Tầng 9, Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM (08.8246867-47; F:08.8246856);
48 năm kể từ 52/4/2007
theo thời hạn sử dụng đất và cung cấp khí do DN thỏa thuận với Posco VN
SX và tiêu thụ khí Hydro để phục vụ cho dự án thép Posco VN và các dự án, nhà máy khác: 7.920.000 Nm3/năm
45 năm kể từ 14/5/2010
Luyện phôi thép, mua hoặc NK phôi thép: 1 triệu tấn phôi/năm dùng làm nguyên liệu SX các SP như: thép hình, thép góc, thép đường ray các loại, thép dự ứng lực và thép thanh vằn chất lượng cao: 700.000 tấn/năm; thép tròn trơn, thép tròn đốt: 300.000 tấn/năm.
43 năm KCN Phú Mỹ 2
42 năm TS: Đường D3, KCN Phú Mỹ II
#N/A #N/A #N/A
0 SX thép cán: 36.000 tấn/năm
0 SX phôi thép: 250.000 tấn/năm
49 năm SX kính xây dựng 54.750 tấn/năm TS: KCN Mỹ Xuân B1-Đại Dương
#N/A #N/A #N/A
SX giày lưu hóa (giày cao su): 3 triệu đôi/năm
46 năm
45 năm kể từ 18/6/2010
SX ống thép xoắn hàn và GC các SP từ thép: 60.000 tấn/ năm (trong đó quy mô của hoạt động GC biến động theo tình hình đơn đặt hàng nhưng không vượt quá 30.000 tấn/năm)
TS: Đường D3, KCN Phú Mỹ IIVPĐD: Tòa nhà Sunwah, 115 Nguyễn Huệ, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM; Tầng 8, 23 Phan Chu Trinh, Q.Hoàn Kiếm, TPHN.
SX khí công nghiệp và khí y tế dưới dạng lỏng và dạng khí: Nito dạng khí: 141.678.000 Nm3/năm, Nito dạng lỏng: 9.936.000 Nm3/năm, Oxy dạng khí: 165.888.000 Nm3/năm, Oxy dạng lỏng: 43.416.000 Nm3/năm, Argon dạng lỏng: 7.042.000 Nm3/năm; đầu tư đường ống cấp khí cho các nhà máy trong các KCN có sử dụng các loại khí công nghiệp: đường ống kích thước 8 inch vận chuyển khí Nito, Oxy, Hydro; XNK, phân phối bán buôn một số mặt hàng
SX, GC, phối trộn, đóng bao các loại phân bón (không SX từ nguyên liệu thô, không phát sinh nước thải công nghiệp): GĐ1 (2 năm đầu) phân bón NPK 150.000 tấn/năm, phân bón khác 100.000 tấn/năm), GĐ2 (từ năm thứ 3) nâng tổng công suất lên 400.000 tấn/năm, cụ thể phân bón NPK (công nghệ compaction) lên 300.000 tấn/năm; XNK các mặt hàng; Tư vấn, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp (không bao gồm các ngành thuộc CPC881)
KCN B1-Đại Dương;CĐT: 143/12 Phan Huy Ích, P15, Q.Tân Bình, TPHCM (08.8151372)
Km3 KCN B1-Đại Dương;CĐT: 133/18-133/18A Phạm Văn Chiêu, P15, Q.Tân Bình, TPHCM (08.62840514; F:08.62840517)
47 năm kể từ 22/9/2009
TS: Lô III-5&III-6, Đường NB11, KCN B1-Tiến Hùng
46 năm kể từ 30/8/2010
SX tôn sơn màu, tôn tráng phủ nhôm/kẽm: 180.000 tấn/năm; Cho thuê nhà xưởng dư thừa
TS: KCN B1-Tiến Hùng;VPĐD&CN: B2-15 Khu Nam Long 3, Phạm Thái Bường, P.Tân Phong, Q7, TPHCM (T: 08.54123877; F: 08.54123876)
SX XP sợi gồm: sợi xoắn oxy (ATY), sợi tăng độ đàn hồi (DTY), sợi nylon: 11.000 tấn/năm
TS: Lô II2-II3-II4 Đường số 4, KCN B1-Tiến Hùng
TS: Lô I-5, KCN B1-Tiến Hùng
44 năm
43 năm
43 năm SX bột mì và bột trộn sẵn: 110.000 tấn/năm KCN B1-Tiến Hùng
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
50 năm
46 năm kể từ 4/1/2011
GC cắt, tạo hình thép cuộn và thép tấm: 100.000 tấn/năm; NK và mua trong nước, phân phối sĩ lẻ một số mặt hàng thép; Cung cấp DV nghiên cứu thị trường trong lĩnh vựcMMTB công nghiệp, sắt thép và kim loại màu (trừ CPC 86402)
SX và GC các SP còn lại bằng kim loại (gồm cắt, cuốn, dập, các SP thép, inox, nhôm): 21.000 tấn sp/năm; SX bao bì bằng giấy, bìa (gồm giấy bao bì carton từ 01 lớp đến 07 lớp, thùng giấy, hộp giấy): 20.000 tấn sp/năm; SX SP khác từ plastic (gồm tấm ốp trần vách bằng thạch cao hoặc xi măng): 22.500 tấn sp/năm; SX VLXD (gồm tấm ngăn trần bằng thạch cao hoặc xi măng): 200.000 tấn sp/năm; SX các SP khác từ gỗ (gồm nội thất gỗ, các SP thủ công mỹ nghệ bằng gỗ): 30.000 sp/năm
KCN B1-Tiến Hùng;CĐT: 460 Kinh Dương Vương, KP1, P.An Lạc, Q.Bình Tân, TPHCM
Sản xuất sợi tự nhiên; sợi tổng hợp và dệt vải các loại 15.000 tấn sản phẩm/năm
TS: Lô I-1 & I-2 & I-3, KCN B1-Tiến Hùng
50 năm kể từ 22/7/2008
XD và/hoặc vận hành kho ngầm chứa xăng dầu để tồn chứa dầu thô và các SP dầu chủ yếu phục vụ nhà máy lọc dầu: 2,000,000 tấn
TS: KCN Dầu Khí Long Sơn;VPĐD: Phòng 506, Lầu 5, Tòa nhà Sailing Tower, 111A Pasteur, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM (T: 08.62911247, F: 08.62911250)
Cung cấp nước sạch từ nguồn nước mặt: 100,000 m3/ngày đêm (GĐ 1: 50,000 m3/ngày đêm)
KCN Đô Thị Châu Đức;CĐT: 14 Đường 30/4, P9, TPVT
đến 16/10/2058
Thuê đất đã được đầu tư hạ tầng của KCN Châu Đức để XD văn phòng, nhà xưởng cho thuê: khoàng 20 dự án thứ cấp
KCN Châu Đức;CĐT: KCN Long Thành, xã Tam An, H.Long Thành, Đồng Nai
Điện thoại Fax Ghi chú về DN, diện tích đất24 25 31
0
0
0
0
064.893755 064.876930 0
064.895738 064.895739 0
0
0
0 0 0
0
0
0
064.3894375, 3921454
064.3894805
064.3876277-80
064.3876133-600
064.3893400-5530, 3921470-377
064.3876030
064.3834174-201-208,
064.3834171
064.3876927-8,2216074
064.3876930
tổng hợp chung với DA điện Phú Mỹ 2.1 và 4.
064.921067-258
064.921069-90
064.3895588-334, 936936
064.3895336, 936946
064.3921468-73, 899032
064.3921477
064.3834174-208
064.3834171
064.8999375, 921333-298
064.8999391, 921313-299
064.3921457 0
064.3895622 0
0
0
064.921317 0
0
0
0
0
0
064.3923351 0
0
064.3921458
064.3895620
064.3921006-7, 3922090
064.3921005
064.3921658-9-3700
064.3921660
064.894662, 3923375
064.3922666, 921644
064.3922888, 921633
064.511577-3921999
064.511711-3921966
VB số 714/BQL-ĐT ngày 31/7/2008 xác nhận CT CP BBĐPM là chủ đầu tư cho NM Hương Phong gđ2
064.3922520-1, 3893446
064.3922946
064.3922761-2
064.3922765
064.3922866-68
064.3922469
064.3922771-2
064.3922770
064.3923357
064.876927, 3923870
064.876930, 3922792
0
0 0
0
0 0 0
064.3921468
0
0
0
0
064.3922521 0
0 0 0
0
(859617, 923179), 064.3582575,
(859618, 923181), 064.3582574,
064.3921612-3-4
064.3921615, 3893249
064.3921468
diện tích khoảng 2.200 m2 trong khuôn viên Nhà máy đạm Phú Mỹ
064.3923484, 0650.3790955-7
064.3923485, 0650.3790951
064.3532532, 3584046
064.3532272, 3584060
064.3574635-18 (TS)
064.3574619 (TS)
064.3922866-67-68
064.3922469
064.3923636-7-8
064.3923889
là gđ 2 của DA thép tấm lá Phú Mỹ;
064.3922446-946
064.3924790-3
064.3924796-4
0 0 0
0 0 0
064.3923293 0
0
0 0 0
064.3937130; 0
0 0 0
0 0 0
064.3924999 0
064.3895260
0
064.3923296
064.3924040-50
064.3924044
064.3937129
064.3924989
064.3895664
1.360m2 trong khuôn viên nhà máy đạm Phú Mỹ
064.3924456-7
064.3924455
064.3921999, 3921927
064.3921966
tổng hợp chung với dự án của CT TNHH Hương Phong (GĐ 1 là NM Hương Phong, GĐ 2 là ĐPM); dt nhà xưởng 4720 m2, trong mặt bằng hiện có của CT CP BBĐPM
0
0 0
064.3931407 0
0 0 0
0 0
064.3876277
064.3899199 0
0 0
0 0
064.3931989-90, 3921056
064.3931991, 3921057
số 304/BQL-ĐT ngày 18/5/2012 đổi địa điểm từ MXA2 về PMI trên cơ sở nhận chuyển nhượng lại khu đất còn thừa của DA Kho lạnh Phú Mỹ
064.3891738, 3931408
064.3922622 (k đúng)
064.3876133
NM 10ha trong khuôn viên dự án CT TNHH Thép Vina Kyoei hiện hữu; là GĐ 2 mở rộng của NM thép Vina Kyoei;
064.3899288
trên diện tích đã thu hồi của CT CP Chiếu Xạ Nam Việt
064.3922966 (tạm use chung với SMC)
064.3922969
Thuê 2400 m2 nhà xưởng của Công ty TNHH MTV Cơ Khí Thép SMC;
diện tích 1,4 ha trong khuôn viên nhà máy Đạm Phú Mỹ
0 0 0
0 0
#N/A #N/A #N/A
0
064.3932333 0
064.3932100 0
0
064.899014 064.931628
064.3899338 064.899337 0
0
thuê nhà xưởng của CT TNHH MTV Nhiệt Điện Phú Mỹ
064.3894883-4
064.3894882 (954 bỏ)
064.3932368
064.3931637
064.3894633, 3923789
064.3894412
DA hình thành trước khi thành lập KCN;
064.899630-186, 3932232-5
064.899629-190, 3932238
VB số 174/CV-CNPN.HCTH ngày 02/3/2009 thì kể từ ngày 1/3/2009 CN phía Nam hoạt động theo Quy chế tổ chức và hoạt động của CNPN do CT CP Xi Măng Cẩm Phả là chủ sở hữu ban hành, kế thừa toàn bộ nghĩa vụ và quyền lợi hợp pháp của dự án Trạm nghiền xi măng CP
064.3899141-2
064.3899140
64 0
064.3931088 0
0
0
0
064.932098 064.932097 0
064.3931966 0
064.899230 064.899227 0
064.3932528 0
0
064.3899230 0
064.3876047 064.876097 0
064.3592368 0
064.3899351-2
064.3931091
064.3899032, 3931546
064.3899062
064.3931989-90
064.3931991
064.3932111-933
064.3932112
064.3931955
064.3932529
064.3932195-438, 931873
064.3932200
064.3899227
064.3560905
064.3924756 0
061.3841594
064.3932395
064.3899030 064.899029 0
064.3899688 0
0 0 0
0 0 0
0
064.3932933
064.3932100 0
0 0 0
#N/A #N/A #N/A
064.3924747-45
061.3841598
trong đó diện tích kho thành phẩm và kho nguyên liệu khoảng 35.800 m2
064.3932396
thuê 420m2 nhà xưởng của Cty Pak theo HĐ 18/HD8KT-PAK ngày 30/5/2008
064.3932519
064.3899065-6
064.3899067
064.3932112
thuê 12.000m2 nhà xưởng của CT TNHH Gốm sứ Mỹ Xuân theo HĐ số 01/MX-GTM/2010 ngày 1/11/2010 giữa Cty với Ô.Jean Paurl Pierre Roca
064.3931637
0
064.3894321 0
0
0
0
064.3899452 0
0
064.3931237 0
0
064.3893570-7
064.3893576
064.3899218
064.3899176-83, 3899430-31
064.899170-9
064.3899501...10
064.3899221
064.3899396-9
064.3899394-5
064.3899453
064.3931159-61
064.3931160
064.3931238
064.3931523, 899165
064.3931524, 899168
064.3932299 0
0
064.3931491 0
064.3932688 0
064.3932250 0
0
064.3932611 0
0
0
064.3932538 0
0 0 0
064.3932277
064.3931626-960
064.3931625
064.3931492
064.3932668
064.3932251
064.3932211(899163-165)
064.3932212
064.3932455
064.3938992-8-3-4-5
064.3938996
064.3931929, 3895267,
064.3931351,
064.3932552
0
0
0
0
064.3932088 0
0
0 0 0
0 0
064.3932172 [Jiuxing]
064.3931168(VP 821), 3932882
064.3932188
064.3932588, 931160
064.3932589
064.3924487-9 (VP), 3924537->40(nhà máy), 3603027
064.3924480
064.3931356, 3924772
064.3931352, 3924765
064.3932088
064.38921071
064.3892112
thuê (đất 01 ha) nhà xưởng của CT TNHH SX Linh Kiện Cơ Khí Formosa ngày 14/12/2012
064.3932173
064.3921738 0
0 0 0
#N/A #N/A #N/A
064.895426 064.895934 0
064.987272 0
0
0
0
0 0 0
064.3940940 0
064.3924300 0 0
064.3554353
064.3921921 0
0 0 0
thuê 4752 m2 nhà xưởng của CT TNHH Baw Heng Steel VN
064.885140-899999
064.3931084-5
064.3931087
064.3932154(VP)-3(NX)
064.3932154
064.3932345-52
064.3932350-2
064.3940941
064.3554434
chuyển địa điểm từ PM1 về B1Conac và thuê 2.000 m2 nhà xưởng của CT Thiên Kim từ T10/2012
064.3898282
0 0 0
0
064.3543917 0
#N/A #N/A #N/A
0
064.3837488 0
064.815446 064.815110
0
064.3931688, 3895838
064.3895818
064.3543917
064.3834664, 3839268-9
064.3834663
064.3837868
nhà xuởng cho CT CP Hóa Phẩm Dầu Khí DMC Miền Nam thuê lại làm kho chứa hàng và NVL đến hết ngày 31/12/2013;
064.3848374-597
064.3848373
thời gian hoạt động của CN đến 1/8/2009
064.3832818-88
064.3832828, 839279
diện tích mặt nước thuộc sông Dinh nằm ngoài ranh giới KCN khoảng 12.764 m2 do Doanh nghiệp ký với Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh
064.3616144-1080, 3614248
064.3840045
0
0
064.3627870 0
064.592407, 0
064.848698 064.611143 0
0
0
0
0
064.3573144 0
0
0
064.3613305 0
064.615399 0
064.610580-5600, 524579
064.610581-(5601)
064.3611259, 3612787-78
064.3611258
064.3627871
064.530992, 612817
064.3613662-3-8-9
064.3613673
064.3654563-3572672
064.3580355
064.3611200-108
064.3611788
064.3613286-7
064.3613286
064.3573145
064.3856856, 523519
064.3525727-37, 540605
064.3584887, 613124
064.3584885 (atx 104), 613125
064.3613308
064.612099-3615299
064.510922 064.510920 0
064.3614115 0
064.592665 064.592665 0
0
064.3852752 0
064.3532620 0
0
0
0 0
064.3615225 0
064.3614118
064.3614598-6-128
064.3614597
064.3812083
064.3532621
064.3848372, 3848178
064.3848244
064.837488, 3523482
064.837868, 3613540
064.815643, 3615642
064.3615600, 3616606
064.3615601
diện tích mặt nước thuộc sông Dinh nằm ngoài ranh giới KCN khoảng 25.935 m2;
064.3615685-228
0
0
0
0
064.615299 064.615399 0
064.3585210 0
0
0
064.6255999
0
064.3616272 0
064.2240465-66-913
064.3615666
064.3615771-2-365
064.3615384
064.3615680; 2210774
064.3615681
064.3611848, 3615627
064.594279, 3611828
064.3580670
064.3615777-9
064.3615780
064.3615861-3596168
064.3524379
064.6255995
phần diện tích mặt nước sông dinh liền kề nằm ngoài ranh giới KCN khoảng 3,7 ha. DN k được phép sửa chữa tàu tại phần mặt nước sông Dinh liền kề nằm ngoài ranh giới KCN
064.3615831-2-3
064.3615834
064.3616270
064.532620 064.532621 0
0
064.3616717 0
0
064.3615942 0
0
0
064.3541246 0
064.3615645 0
064.3616080 0
0
0
064.3576000-11
064.3576001
064.3616716
064.3596070-3616394
064.3596566
064.3615945
064.3616055-7
064.3616056, 3596566
064.3533850, 064.3533860
064.3586381-75
064.3563180
vốn do TCT cấp và hoạch toán phụ thuộc nên không có số vốn, DT, kl sp
064.3853901
064.3616084-088
064.3616082-0
064.3543555-3621555
064.3582188
064.3615050-6165
064.3616165
064.3614299 0
064.3616073 0 0
0
064.3592278 0
064.3812536 0
0
064.3613761 0
064.3616865 0
064.3593646
064.3613761 0
064.3626595 0
0
064.3614299
064.3522977-3596679
064.3527977
064.3592279
064.3610130
064.3621858, 3554629
064.3521858, 3554628
064.3613861
064.3627187
064.3593647
CĐT chuyển toàn bộ VP & NX vào KCN
064.3613861
064.3616126
064.6257368-478
064.3614169
064.3624050
064.3554633
0 0
0 0
0 0
0 0 0
0 0
0 0 0
#N/A #N/A #N/A
064.3624080
phần mặt nước nằm trong cảng tổng hợp và các cảng chuyên dùng phục vụ các dự án của KCN, k bố trí bến thuyền du lịch; mặt đất 5622m2, mặt nước 13684m2;
064.3554635
thuê 2000 m2 nhà xưởng và văn phòng của DNTN Thúy La nay là CT TNHH Shirts North Việt Nam trong thời hạn 3 năm theo HĐKT số SNV-UMSV 0001 ngày 1/8/2013
064.3597643-4
064.3597646
thuê 7811,5m2 nhà xưởng của CT TNHH CN Tây Nam
thuê 1.000 m2 nhà xưởng của CT CP Chế Tạo Thiết Bị Dầu Khí Apem ngày 01/01/2012
thuê 1.600 m2 văn phòng và nhà xưởng của CT TNHH Bọc Phủ Alderley ngày 16/8/2012
thuê 4.000 m2 nhà xưởng của CT TNHH Công Nghiệp Tây Nam ngày 16/11/2012
mua lại công trình NM dệt may Thúy La d.tích 7080m2 gồm 02 nhà xưởng (1750m2, 1960m2),
064.936934-6 064.936946 0
0
0
064.3938939 0
0
0 0 0
0 0 0
064.3833622 0
0 0
0 0 0
064.3895310 064.3894459
064.936363-903, 839390, 832636
064.936367, 838997
064.3938940
064.832628-3915
064.838838-69-812100
064.3838257
tổng diện tích cho toàn bộ dự án bao gồm nhà máy hiện hữu và phần mở rộng là 80100 m2
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0
0 0
#N/A #N/A #N/A
0
0
0 0
0
064.3894005-119
064.3894065
DTĐ 5,5ha trong tổng số 35,6ha do TTCP giao đất (vùng đất cảng hiện hữu 12 ha, vùng nước cảng hiện hữu 150m);
DTĐ 10.000m2 nằm trong khu đất 217.159m2 đã được UBT giao cho CT CP DK V.tàu thuê để thực hiện dự án Tổng kho xăng dầu Vungtau Petro
064.3923033-36-40-90-700-704-456
064.3923000, 3924199
064.3924461-64-66
064.3924465
diện tích 1.450m2 trên phần diện tích đất của dự án thép Posco tại KCN PM 2
064.3892003-9-032
064.3892300-032
0
0 0 0
0 0 0
#N/A #N/A #N/A
064.895775 064.895774
064.895775 064.895774 0
0 0 0
#N/A #N/A #N/A
064.3932727 0
0 0 0
0
064.6253334, 3938780...85
064.6253323, 3938786
DA hình thành trước khi thành lập KCN;
064.3932728
064.3932182-3
064.3932322, 3895262
0
0 0
0 0 0
0 0 0
#N/A #N/A #N/A
0 0 0
#N/A #N/A #N/A
0 0 0
064.3924331, 3921331
064.3924336
chuyển địa điểm từ KCN Đại Dương sang
064.3591897, 3839780
064.3833636
Doanh nghiệp có nghĩa vụ thoả thuận sử dụng đất để xây dựng tuyến ống của dự án nằm ngoài ranh giới KCN Châu Đức và được cấp Giấy phép khai thác nước mặt trước khi đưa dự án vào hoạt động