2
TM-T88IV TM-T82II Công nghin In nhit In nhit Tc độ in 200mm/giây 200mm/giây Độ phân gii 180dpi 203 dpi Sct in 56/42 ct 64/48 ct Khgiy/đường kính cun giy 79.5 ± 0.5mm x 83mm 79.5 ± 0.5mm x 83mm 57.5 ± 0.5mm x 83mm Cng giao tiếp T82 có khnăng tùy chn 2 cng giao tiếp song song RS-232 / Parallel / USB / Ethernet USB + Serial / USB + Parallel / Ethernet MTBF 360,000 gi360,000 giMCBF ( độ bn) 52,000,000 dòng 60,000,000 dòng Tui thdao ct 1,5 triu ln ct 1,5 triu ln ct Driver Linux, Windows driver (Windows XP, Vista, 7, 8, Server, Embedded...) Mac OS,Linux, Windows driver (Windows XP, Vista, 7, 8, Server, Embedded...) Cài đặt Cài đặt ddàng theo tài liu đi kèm Cài đặt ddàng theo tài liu đi kèm EPSON TM-T88IV & TM-T82II So sánh chung và Đặc đim ci tiến

EPSON TM-T88IV & TM-T82II So sánh chung và Đặc điểm cải tiến · Tốc độ in 200mm/giây 200mm/giây Độ phân giải 180dpi 203 dpi Số cột in 56/42 cột 64/48

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: EPSON TM-T88IV & TM-T82II So sánh chung và Đặc điểm cải tiến · Tốc độ in 200mm/giây 200mm/giây Độ phân giải 180dpi 203 dpi Số cột in 56/42 cột 64/48

TM-T88IV TM-T82IICông nghệ in In nhiệt In nhiệtTốc độ in 200mm/giây 200mm/giâyĐộ phân giải 180dpi 203 dpiSố cột in 56/42 cột 64/48 cộtKhổ giấy/đường kính cuộn giấy

79.5 ± 0.5mm x 83mm 79.5 ± 0.5mm x 83mm57.5 ± 0.5mm x 83mm

Cổng giao tiếpT82 có khả năng tùy chọn 2 cổng giao tiếp song song

RS-232 / Parallel / USB / Ethernet USB + Serial / USB + Parallel / Ethernet

MTBF 360,000 giờ 360,000 giờMCBF ( độ bền) 52,000,000 dòng 60,000,000 dòngTuổi thọ dao cắt 1,5 triệu lần cắt 1,5 triệu lần cắt

Driver Linux, Windows driver (Windows XP, Vista, 7, 8, Server, Embedded...)

Mac OS,Linux, Windows driver (Windows XP, Vista, 7, 8, Server, Embedded...)

Cài đặt Cài đặt dễ dàng theo tài liệu đi kèm Cài đặt dễ dàng theo tài liệu đi kèm

EPSON TM-T88IV & TM-T82IISo sánh chung và Đặc điểm cải tiến

Page 2: EPSON TM-T88IV & TM-T82II So sánh chung và Đặc điểm cải tiến · Tốc độ in 200mm/giây 200mm/giây Độ phân giải 180dpi 203 dpi Số cột in 56/42 cột 64/48

TM-T88IV TM-T82II

Lắp đặt

Nằm ngang, treo tường (giá treo phải đặt hàng) Đặt đứng, treo tường (giá treo hỗ trợ sẵn)

Kích thước

145mm (W) x 195mm (D) x 148mm (H) 140mm (W) x 199mm (D) x 146mm (H)

Trong lượng 1.8kg 1.7 kg