21
1 歌 歌 ca … ca dao, ca khúc 2 歌 歌 giá … giá cả, vô giá, giá trị 3 歌 歌 giả … giả thuyết, giả trang, giả dối 4 歌 歌 gia … tăng gia, gia giảm 5 歌 歌 gia … gia đình, chuyên gia 6 歌 歌 giá … đi lấy chồng 7 歌 歌 giá … cái giá 8 歌 歌 giá … kiếm tiền 9 歌 歌 giai … giai nhân 10 歌 歌 hạ … nhàn hạ 11 歌 歌 khả … có thể, khả năng, khả dĩ 12 歌 歌 nhai … phố xá 13 歌 歌 can … khô 14 歌 歌 can … tâm can 15 歌 歌 gian … trung gian, không gian 16 歌 歌 giản … đơn giản 17 歌 歌 khán … khán giả 18 歌 歌 san … tuần san, chuyên san 19 歌 歌 cam … ngọt, cam chịu 20 歌 歌 cảm … cảm giác, cảm xúc, cảm tình 21 歌 歌 cảm … dám, dũng cảm 22 歌 歌 giám … giám định 23 歌 歌 giam, giám … giam cấm; giám đốc, giám sát 24 歌 歌 hám … hối hận 25 歌 歌 kham … chịu đựng được 26 歌 歌 giáp … vỏ sò, thứ nhất 27 歌 歌 cương … kỉ cương 28 歌 歌 cương … gang 29 歌 歌 cường, cưỡng … cường quốc; miễn cưỡng 30 歌 歌 giang … trường giang, giang hồ 31 歌 歌 giảng … giảng đường, giảng bài 32 歌 歌 khang … kiện khang, khang trang 33 歌 歌 cá … cá thể, cá nhân 34 歌 歌 cải … cải cách, cải chính 35 歌 歌 giai … tất cả 36 歌 歌 giới … ở giữa, môi giới, giới thiệu 37 歌 歌 khai … khai mạc, khai giảng 38 歌 歌 khanh … hố đào 39 歌 歌 歌 canh … canh tân 40 歌 歌 can … khô 41 歌 歌 kiến … kiến thiết, kiến tạo

hán hàn

  • View
    16

  • Download
    2

Embed Size (px)

DESCRIPTION

hán hàn

Citation preview

Page 1: hán hàn

1 歌가 ca … ca dao, ca khúc2 価가 giá … giá cả, vô giá, giá trị3 仮가 giả … giả thuyết, giả trang, giả dối4 加가 gia … tăng gia, gia giảm5 家가 gia … gia đình, chuyên gia6 嫁가 giá … đi lấy chồng7 架가 giá … cái giá8 稼가 giá … kiếm tiền9 佳가 giai … giai nhân10 暇가 hạ … nhàn hạ11 可가 khả … có thể, khả năng, khả dĩ12 街가 nhai … phố xá13 干간 can … khô14 肝간 can … tâm can15 間간 gian … trung gian, không gian16 簡간 giản … đơn giản17 看간 khán … khán giả18 刊간 san … tuần san, chuyên san19 甘감 cam … ngọt, cam chịu20 感감 cảm … cảm giác, cảm xúc, cảm tình21 敢감 cảm … dám, dũng cảm22 鑑감 giám … giám định23 監감 giam, giám … giam cấm; giám đốc, giám sát24 憾감 hám … hối hận25 堪감 kham … chịu đựng được26 甲갑 giáp … vỏ sò, thứ nhất27 綱강 cương … kỉ cương28 鋼강 cương … gang29 強강 cường, cưỡng … cường quốc; miễn cưỡng30 江강 giang … trường giang, giang hồ31 講강 giảng … giảng đường, giảng bài32 康강 khang … kiện khang, khang trang33 箇개 cá … cá thể, cá nhân34 改개 cải … cải cách, cải chính35 皆개 giai … tất cả36 介개 giới … ở giữa, môi giới, giới thiệu37 開개 khai … khai mạc, khai giảng38 坑갱 khanh … hố đào39 更갱 경 canh … canh tân40 乾건 can … khô41 建건 kiến … kiến thiết, kiến tạo42 件건 kiện … điều kiện, sự kiện, bưu kiện43 健건 kiện … khỏe mạnh, kiện khang, tráng kiện44 剣검 kiếm … thanh kiếm45 検검 kiểm … kiểm tra46 倹검 kiệm … tiết kiệm47 憩게 khế … nghỉ ngơi48 掲게 yết … yết thị

Page 2: hán hàn

49 格격 cách … tư cách, cách thức, sở hữu cách50 遣견 khiển … phân phát51 犬견 khuyển … con chó52 堅견 kiên … kiên cố53 肩견 kiên … vai54 繭견 kiển … lông mày55 絹견 quyên … lụa56 謙겸 khiêm … khiêm tốn57 兼겸 kiêm … kiêm nhiệm58 耕경 canh … canh tác59 境경 cảnh … nhập cảnh, quá cảnh, cảnh ngộ60 景경 cảnh … cảnh sắc, thắng cảnh, quang cảnh61 警경 cảnh … cảnh báo, cảnh sát, cảnh vệ62 競경 cạnh … cạnh tranh63 茎경 hành … thân cây cỏ64 慶경 khánh … quốc khánh65 軽경 khinh … khinh suất, khinh khi66 傾경 khuynh … khuynh đảo, khuynh hướng67 京경 kinh … kinh đô, kinh thành68 経경 kinh … kinh tế, sách kinh, kinh độ69 驚경 kinh … kinh ngạc, kinh sợ70 径경 kính … bán kính71 敬경 kính … kính yêu72 鏡경 kính … gương kính73 硬경 ngạnh … cứng, ngang ngạnh74 階계 giai … giai cấp, giai tầng75 戒계 giới … cảnh giới76 械계 giới … cơ giới77 界계 giới … thế giới, giới hạn, địa giới78 係계 hệ … quan hệ, hệ số79 系계 hệ … hệ thống, hệ số80 鶏계 kê … con gà81 継계 kế … kế tục82 計계 kê, kế … thống kê; kế hoạch, kế toán83 啓계 khải … nói84 渓계 khê … thung lũng, khê cốc85 季계 quý … mùa86 高고 cao … cao đẳng, cao thượng87 稿고 cảo … nguyên cảo, bản viết88 考고 khảo … khảo sát, tư khảo89 公공 công … công cộng, công thức, công tước90 功공 công … công lao91 工공 công … công tác, công nhân92 攻공 công … tấn công, công kích93 貢공 cống … cống hiến94 共공 cộng … tổng cộng, cộng sản, công cộng95 供공 cung … cung cấp, cung phụng96 恭공 cung … cung kính

Page 3: hán hàn

97 控공 khống … khống chế98 孔공 khổng … lỗ hổng99 恐공 khủng … khủng bố, khủng hoảng100 科과 khoa … khoa học, chuyên khoa101 課과 khóa … khóa học, chính khóa102 寡과 quả … cô quả, quả phụ103 果과 quả … hoa quả, thành quả, kết quả104 菓과 quả … hoa quả105 過과 qua, quá … thông qua; quá khứ, quá độ106 寛관 khoan … khoan dung107 款관 khoản … điều khoản108 缶관 phữu … đồ hộp109 観관 quan … quan sát, tham quan110 関관 quan … hải quan, quan hệ111 冠관 quán … quán quân112 官관 quan … quan lại113 棺관 quan … quan tài114 慣관 quán … tập quán115 貫관 quán … xuyên qua, quán xuyến116 館관 quán … đại sứ quán, hội quán117 管관 quản … ống, mao quản, quản lí118 狂광 cuồng … cuồng sát119 鉱광 khoáng … khai khoáng120 光광 quang … ánh sáng, nhật quang, quang minh121 広광 quảng … quảng trường, quảng đại122 壊괴 hoại … phá hoại123 塊괴 khối … đống124 怪괴 quái … kì quái, quái vật125 拐괴 quải … bắt cóc126 交교 giao … giao hảo, giao hoán127 郊교 giao … ngoại ô, giao ngoại128 教교 giáo … giáo dục, giáo viên129 絞교 giảo … buộc, xử giảo130 校교 hiệu,giáo … trường học131 橋교 kiều … cây cầu132 矯교 kiểu … sửa cho đúng, kiểu chính133 巧교 xảo … tinh xảo134 拘구 câu … câu thúc135 溝구 câu … mương nhỏ136 構구 cấu … cấu tạo, cấu thành, cơ cấu137 購구 cấu … mua138 求구 cầu … yêu cầu, mưu cầu139 球구 cầu … quả cầu, địa cầu140 救구 cứu … cấp cứu, cứu trợ141 究구 cứu … nghiên cứu, cứu cánh142 久구 cửu … lâu, vĩnh cửu143 九구 cửu … 9144 旧구 cựu … cũ, cựu thủ tướng, cựu binh

Page 4: hán hàn

145 丘구 khâu … đồi146 口구 khẩu … miệng, nhân khẩu, khẩu ngữ147 宮궁 cung … cung điện148 弓궁 cung … cái cung149 窮궁 cùng … cùng cực150 券권 khoán … vé, chứng khoán151 勧권 khuyến … khuyến cáo152 権권 quyền … chính quyền, quyền uy, quyền lợi153 圏권 quyển … khí quyển154 巻권 quyển … quyển sách155 机궤 cơ … cái bàn156 軌궤 quỹ … quỹ đạo157 帰귀 quy … hồi quy158 貴귀 quý … cao quý159 鬼귀 quỷ … ma quỷ160 糾규 củ … buộc dây161 叫규 khiếu … kêu162 規규 quy … quy tắc, quy luật163 契글 계 khế … khế ước164 急급 cấp … khẩn cấp, cấp cứu165 級급 cấp … sơ cấp, trung cấp, cao cấp166 給급 cấp … cung cấp, cấp phát167 及급 cập … phổ cập168 肯긍 khẳng … khẳng định169 機기 cơ … cơ khí, thời cơ, phi cơ170 基기 cơ … cơ sở, cơ bản171 飢기 cơ … đói, cơ ngạ172 器기 khí … khí cụ, cơ khí, dung khí173 棄기 khí … từ bỏ174 気기 khí … không khí, khí chất, khí khái, khí phách175 汽기 khí … không khí, hơi176 起기 khởi … khởi động, khởi sự, khởi nghĩa177 寄기 kí … kí gửi, kí sinh178 既기 kí … đã179 記기 kí … thư kí, kí sự, kí ức180 奇기 kì … kì lạ, kì diệu181 岐기 kì … đường núi182 旗기 kì … quốc kì183 期기 kì … thời kì, kì hạn184 棋기 kì … môn cờ185 祈기 kì … cầu nguyện186 己기 kỉ … tự kỉ, vị kỉ187 紀기 kỉ … thế kỉ, kỉ nguyên188 忌기 kị … ghét, kiêng kị, cấm kị189 騎기 kị … kị sĩ190 幾기 ki,kỉ … hình học191 企기 xí … xí nghiệp, xí hoạch192 耐내 nại … nhẫn nại

Page 5: hán hàn

193 答답 đáp … trả lời, vấn đáp, đáp ứng194 踏답 đạp … dẫm lên195 党당 đảng … đảng phái196 唐당 đường … nhà Đường, Trung quốc197 当당 đương, đáng … chính đáng; đương thời, tương đương198 糖당 탕 đường … đường199 台대 đài … lâu đài, đài200 待대 đãi … đợi, đối đãi201 代대 đại … đại biểu, thời đại, đại diện, đại thế202 大대 đại … to lớn, đại dương, đại lục203 袋대 đại … cái túi204 帯대 đới … nhiệt đới, ôn đới205 対대 đối … đối diện, phản đối, đối với206 隊대 đội … đội ngũ, quân đội207 貸대 thải … cho mượn208 稲도 đạo … cây lúa209 刀도 đao … cái đao210 到도 đáo … đến211 桃도 đào … cây đào212 逃도 đào … đào tẩu213 陶도 đào … đồ sứ214 倒도 đảo … đảo lộn215 島도 đảo … hải đảo216 盗도 đạo … ăn trộm, đạo chích217 道도 đạo … đạo lộ, đạo đức, đạo lí218 悼도 điệu … truy điệu219 挑도 khiêu … khiêu vũ, khiêu chiến220 跳도 khiêu … khiêu vũ221 凍동 đông … đông lạnh222 冬동 đông … mùa đông223 東동 đông … phía đông224 棟동 đống … tòa nhà225 頭두 đầu … đầu não226 痘두 đậu … thủy đậu (bệnh)227 豆두 đậu … hạt đậu228 灯등 đăng … hải đăng229 登등 đăng … trèo, đăng sơn, đăng kí, đăng lục230 謄등 đằng … sao chép231 騰등 đằng … tăng cao232 等등 đẳng … bình đẳng, đẳng cấp233 異리(이) dị … dị bản, dị tộc, dị giáo234 忙망 mang … đa mang235 亡망 vong … diệt vong236 忘망 vong … quên237 妄망 vọng … sằng, càn, vô căn cứ238 望망 vọng … ước vọng, nguyện vọng, kì vọng239 耗모 hao … tiêu hao, hao mòn240 冒모 mạo … mạo hiểm

Page 6: hán hàn

241 帽모 mạo … cái mũ242 某모 mỗ … ~ nào đó243 謀모 mưu … âm mưu244 貿무 mậu … mậu dịch, trao đổi245 搬반 ban … vận chuyển246 班반 ban … lớp247 頒반 ban … ban bố, ban phát248 半반 bán … bán cầu, bán nguyệt249 伴반 bạn … đi cùng250 畔반 bạn … ruộng lúa251 般반 bàn, ban … nhất ban252 反반 phản … phản loạn, phản đối253 飯반 phạn … cơm254 邦방 bang … liên bang255 傍방 bàng … bàng quan256 放방 phóng … giải phóng, phóng hỏa, phóng lao257 房방 phòng … phòng ở258 防방 phòng … phòng vệ, phòng bị, đề phòng259 倣방 phỏng … mô phỏng260 訪방 phóng, phỏng … phóng sự; phỏng vấn261 妨방 phương … phương hại262 方방 phương … phương hướng, phương pháp263 肪방 phương … béo, phương phi264 芳방 phương … thơm265 坊방 phường … phường266 紡방 phưởng … dệt267 煩번 phiền … phiền muộn268 繁번 phồn … phồn vinh269 凡범 phàm … phàm nhân270 帆범 phàm … cánh buồm271 犯범 phạm … phạm nhân272 範범 phạm … phạm vi, mô phạm273 法법 pháp … pháp luật, phương pháp274 報보 báo … báo cáo, báo thù, báo đáp275 宝보 bảo … bảo vật276 普보 phổ … phổ thông277 譜보 phổ, phả … phổ nhạc, gia phả278 俸봉 bổng … lương bổng, bổng lộc279 棒봉 bổng … cái gậy280 封봉 phong … phong kiến281 峰봉 phong … đỉnh núi282 縫봉 phùng … may vá283 奉봉 phụng … phụng dưỡng, cung phụng284 腐부 hủ … hủ bại285 剖부 phẫu … phẫu thuật, giải phẫu286 付부 phụ … phụ thuộc, phụ lục287 夫부 phu … trượng phu, phu phụ288 敷부 phu … trải

Page 7: hán hàn

289 膚부 phu … da290 富부 phú … giàu, phú hào, phú hộ, phong phú291 賦부 phú … thơ phú, thiên phú292 扶부 phù … phù hộ, phù trợ293 浮부 phù … nổi, phù du294 符부 phù … phù hiệu295 否부 phủ … phủ định, phủ quyết296 府부 phủ … chính phủ297 婦부 phụ … phụ nữ, dâm phụ298 父부 phụ … phụ tử, phụ thân, phụ huynh299 負부 phụ … âm, mang, phụ thương, phụ trách300 附부 phụ … đính kèm, phụ lục301 不부 불 bất … bất công, bất bình đẳng, bất tài302 崩붕 băng … băng hoại303 悲비 bi … sầu bi, bi quan304 碑비 bi … tấm bia305 批비 phê … phê bình, phê phán306 妃비 phi … phi tần307 扉비 phi … cái cửa308 非비 phi … phi nhân đạo, phi nghĩa309 飛비 phi … bay, phi công, phi hành310 費비 phí … học phí, lộ phí, chi phí311 肥비 phì … phì nhiêu312 秘비 tất … tất nhiên, tất yếu313 卑비 ti … thấp kém, ti tiện, tự ti314 比비 tỉ, bỉ … so sánh, tỉ lệ, tỉ dụ315 糸사 mịch … sợ chỉ316 仕사 sĩ … làm việc317 士사 sĩ … chiến sĩ, sĩ tử, bác sĩ318 師사 sư … giáo sư, tôn sư trọng đạo319 史사 sử … lịch sử, sử sách320 事사 sự … sự việc321 使사 sử, sứ … sử dụng; sứ giả, thiên sứ322 司사 ti, tư … công ti, tư lệnh323 思사 tư … nghĩ, suy tư, tư tưởng, tư duy324 私사 tư … tư nhân, công tư, tư lợi325 伺사 tứ … hỏi thăm326 四사 tứ … 4327 賜사 tứ … ban tặng328 詞사 từ … ca từ329 辞사 từ … từ vựng, từ chức330 死사 tử … tử thi, tự tử331 似사 tự … tương tự332 嗣사 tự … thừa kế333 寺사 tự … chùa334 飼사 tự … nuôi335 殺살 쇄 sát … sát hại, sát nhân336 森삼 sâm … rừng

Page 8: hán hàn

337 挿삽 sáp … cho vào338 床상 sàng … giường339 霜상 sương … sương mù340 喪상 tang … đám tang341 桑상 tang … cây dâu342 傷상 thương … tổn thương, thương tật343 商상 thương … thương mại, thương số344 償상 thường … bồi thường345 常상 thường … bình thường, thông thường346 賞상 thưởng … giải thưởng, tưởng thưởng347 上상 thượng … thượng tầng, thượng đẳng348 尚상 thượng … cao thượng349 祥상 tường … cát tường350 詳상 tường … tường tế (chi tiết)351 想상 tưởng … tư tưởng, tưởng tượng352 象상 tượng … hiện tượng, khí tượng, hình tượng353 相상 tương, tướng … tương hỗ, tương tự, tương đương; thủ tướng354 璽새 tỉ … con dấu của vua, quốc tỉ355 生생 sinh … sinh sống, sinh sản356 牲생 sinh … hi sinh357 省생 성 tỉnh … tỉnh lược, phản tỉnh, hồi tỉnh358 西서 tây … phương tây359 婿서 tế … con rể360 誓서 thệ … tuyên thệ361 逝서 thệ … chết362 扇선 phiến … quạt363 船선 thuyền … thuyền364 仙선 tiên … thần tiên365 先선 tiên … tiên sinh, tiên tiến366 鮮선 tiên … sáng, tươi, tiên minh (tươi đẹp), tân tiên367 銑선 tiển … gang368 宣선 tuyên … tuyên bố, tuyên cáo369 線선 tuyến … dây, tiền tuyến, điện tuyến, vô tuyến370 選선 tuyển … tuyển chọn371 繊섬 tiêm … thanh mảnh372 渉섭 thiệp … can thiệp, giao thiệp373 葉섭 엽 diệp … lá, lạc diệp, hồng diệp374 声성 thanh … âm thanh, thanh điệu375 聖성 thánh … thánh ca376 城성 thành … thành phố, thành quách377 成성 thành … thành tựu, hoàn thành, trở thành378 誠성 thành … thành thực379 盛성 thịnh … thịnh vượng, hưng thịnh380 星성 tinh … hành tinh, tinh tú381 姓성 tính … họ382 性성 tính … tính dục, giới tính, bản tính, tính chất383 洗세 tẩy … rửa384 細세 tế … tinh tế, tường tế, tế bào

Page 9: hán hàn

385 世세 thế … thế giới, thế gian, thế sự386 勢세 thế … tư thế, thế lực387 歳세 tuế … tuổi, năm, tuế nguyệt388 昭소 chiêu … sáng389 沼소 chiểu … đầm lầy390 巣소 sào … sào huyệt391 掃소 tảo … quét392 騒소 tao … tao động393 焼소 thiêu … thiêu đốt394 少소 thiểu … thiếu niên; thiểu số395 紹소 thiệu … giới thiệu396 宵소 tiêu … đầu tối, nguyên tiêu397 消소 tiêu … tiêu diệt, tiêu hao, tiêu thất398 笑소 tiếu … cười399 小소 tiểu … nhỏ, ít400 召소 triệu … triệu tập401 送송 tống … tiễn, tống tiễn, tống đạt402 松송 tùng … cây tùng, tùng bách403 訟송 tụng … tố tụng404 砕쇄 toái … phá vỡ405 愁수 sầu … buồn bã, sầu muộn406 捜수 sưu … sưu tầm, sưu tập407 収수 thu … thu nhập, thu nhận, thu hoạch408 酬수 thù … thù lao409 修수 tu … tu sửa, tu chính, tu luyện410 秀수 tú … ưu tú, tuấn tú411 囚수 tù … tù nhân412 習습 tập … học tập413 襲습 tập … tập kích414 拾습 십 thập … nhặt415 僧승 tăng … tăng lữ416 縄승 thằng … sợi dây417 升승 thăng … đấu, cái đấu (để đong)418 昇승 thăng … thăng tiến, thăng thiên419 勝승 thắng … thắng lợi, thắng cảnh420 乗승 thừa … lên xe421 承승 thừa … thừa nhận422 示시 thị … biểu thị423 施시 thi … thực thi, thi hành424 詩시 thi … thi phú425 試시 thí … thí nghiệm, thí điểm426 矢시 thỉ … mũi tên427 侍시 thị … người hầu, thị lang428 市시 thị … thành thị, thị trường429 視시 thị … thị sát, thị lực, giám thị430 時시 thời … thời gian431 始시 thủy … ban đầu, khai thủy, nguyên thủy432 新신 tân … mới, cách tân, tân thời

Page 10: hán hàn

433 薪신 tân … củi434 辛신 tân … cay435 伸신 thân … dãn ra436 申신 thân … thân thỉnh (xin)437 紳신 thân … đàn ông438 身신 thân … thân thể, thân phận439 娠신 thần … mang thai440 神신 thần … thần, thần thánh, thần dược441 臣신 thần … trung thần442 慎신 thận … thận trọng443 信신 tín … uy tín, tín thác, thư tín444 心심 tâm … tâm lí, nội tâm445 深심 thâm … thâm sâu, thâm hậu446 審심 thẩm … thẩm tra, thẩm phán, thẩm định447 双쌍 song … song sinh448 氏씨 thị … họ449 児아 nhi … nhi đồng, hài nhi450 仰앙 ngưỡng … ngưỡng mộ451 様양 dạng … đa dạng, hình dạng452 揚양 dương … giơ lên453 洋양 dương … đại dương, tây dương454 羊양 dương … con dê, con cừu455 陽양 dương … thái dương456 養양 dưỡng … dưỡng dục457 壌양 nhưỡng … thổ nhưỡng458 醸양 nhưỡng … gây nên459 譲양 nhượng … nhượng bộ460 嬢양 nương … cô nương461 研연 nghiên … mài, nghiên cứu462 染염 nhiễm … ô nhiễm463 擁옹 ủng … ủng hộ464 渦와 qua … dòng xoáy465 完완 hoàn … hoàn thành, hoàn toàn466 緩완 hoãn … hòa hoãn467 揺요 dao … dao động468 謡요 dao … ca dao469 窯요 diêu … lò nung470 曜요 diệu … ngày trong tuần471 腰요 yêu … eo472 要요 yêu, yếu … yêu cầu; chủ yếu473 容용 dung … dung mạo, hình dung, nội dung, dung nhận474 庸용 dung … bình thường, dung tục, trung dung475 溶용 dung … dung dịch476 踊용 dũng … nhảy múa477 用용 dụng … sử dụng, dụng cụ, công dụng478 危위 nguy … nguy hiểm, nguy cơ479 威위 uy … uy nghi, uy nghiêm480 尉위 úy … cấp úy, trung úy

Page 11: hán hàn

481 慰위 úy … úy lạo, an úy482 委위 ủy … ủy viên, ủy ban, ủy thác483 囲위 vi … chu vi, bao vây484 違위 vi … vi phạm, tương vi485 偉위 vĩ … vĩ đại486 緯위 vĩ … vĩ độ487 位위 vị … vị trí, tước vị, đơn vị488 胃위 vị … dạ dày489 為위 vi, vị … hành vi; vị kỉ490 幼유 ấu … ấu trĩ, thơ ấu491 遺유 di … sót lại, di tích, di ngôn, di vật492 唯유 duy … duy nhất, duy tâm493 維유 duy … sợi dây494 泣읍 khấp … khóc495 依의 ỷ … ỷ lại496 医의 y … y học, y viện497 衣의 y … y phục498 意의 ý … ý nghĩa, ý thức, ý kiến, chú ý499 移이 di … di chuyển, di động500 以이 dĩ … dĩ tiền, dĩ vãng501 耳이 nhĩ … tai502 易이 역 dị, dịch … dễ, dịch chuyển503 剰잉 thặng … thặng dư504 雌자 thư … con cái (<>con đực)505 姉자 tỉ … chị gái506 諮자 tư … tư vấn507 姿자 tư … tư thế, tư dung, tư sắc508 滋자 tư … phồn thịnh509 資자 tư … tư bản, đầu tư, tư cách510 慈자 từ … từ bi, nhân từ511 磁자 từ … từ tính, từ trường512 子자 tử … tử tôn, phần tử, phân tử, nguyên tử513 紫자 tử … tử ngoại514 字자 tự … chữ, văn tự515 自자 tự … tự do, tự kỉ, tự thân516 潜잠 tiềm … tiềm ẩn, tiềm thức517 章장 chương … chương sách518 障장 chướng … chướng ngại519 掌장 chưởng … lòng bàn tay520 葬장 táng … an táng521 荘장 trang … trang trại522 粧장 trang … hóa trang523 装장 trang … trang phục, hóa trang, trang bị524 壮장 tráng … cường tráng525 腸장 tràng … ruột526 場장 trường … hội trường, quảng trường527 張장 trương … chủ trương, khai trương528 帳장 trướng … sổ

Page 12: hán hàn

529 丈장 trượng … trượng530 長장 trường, trưởng … trường giang, sở trường; hiệu trưởng531 将장 tướng … tướng quân532 奨장 tưởng … tưởng thưởng533 匠장 tượng … nghệ nhân534 状장 상 trạng … tình trạng, trạng thái, cáo trạng535 載재 tải … đăng tải536 災재 tai … tai họa537 再재 tái … lại, tái phát538 才재 tài … tài năng539 栽재 tài … trồng540 裁재 tài … may vá, tài phán, trọng tài541 財재 tài … tiền tài, tài sản542 宰재 tể … chúa tể, tể tướng543 斎재 trai … trai giới544 争쟁 tranh … đấu tranh, chiến tranh, tranh luận, cạnh tranh545 抵저 đề … đề kháng546 低저 đê … thấp, đê hèn, đê tiện547 底저 để … đáy548 邸저 để … trang trại549 戦전 chiến … chiến tranh, chiến đấu550 専전 chuyên … chuyên môn, chuyên quyền551 銭전 tiền … tiền bạc552 栓전 xuyên … then cài553 占점 chiêm, chiếm … chiếm cứ554 政정 chính … chính phủ, chính sách, hành chính555 正정 chính … chính đáng, chính nghĩa, chân chính556 征정 chinh … chinh phục, chinh phạt557 整정 chỉnh … điều chỉnh, chỉnh hình558 頂정 đỉnh … thiên đỉnh, đỉnh đầu559 丁정 đinh … <số đếm>560 町정 đinh … khu phố561 訂정 đính … đính chính562 亭정 đình … cái đình563 停정 đình … đình chỉ564 庭정 đình … triều đình, gia đình565 廷정 đình … pháp đình, triều đình566 艇정 đĩnh … thuyền nhỏ567 錠정 đĩnh … viên thuốc, khóa568 定정 định … thiết định, quyết định, định mệnh569 浄정 tịnh … thanh tịnh570 晶정 tinh … kết tinh571 精정 tinh … tinh lực, tinh túy572 情정 tình … tình cảm, tình thế573 静정 tĩnh … bình tĩnh, trấn tĩnh574 井정 tỉnh … giếng575 偵정 trinh … trinh thám576 貞정 trinh … trinh tiết

Page 13: hán hàn

577 呈정 trình … trình bày, đệ trình578 程정 trình … trình độ, lộ trình, công trình579 制제 chế … chế ngự, thể chế, chế độ580 製제 chế … chế tạo581 堤제 đê … đê điều582 帝제 đế … hoàng đế583 提제 đề … cung cấp, đề cung584 弟제 đệ … đệ tử585 斉제 tề … nhất tề586 済제 tế … kinh tế, cứu tế587 祭제 tế … lễ hội588 際제 tế … quốc tế589 除제 trừ … trừ khử, trừ bỏ, loại trừ, phép chia590 照조 chiếu … tham chiếu591 詔조 chiếu … chiếu chỉ của vua592 彫조 điêu … điêu khắc593 弔조 điếu … phúng điếu594 釣조 điếu … câu cá595 条조 điều … điều khoản, điều kiện596 鳥조 điểu … chim chóc597 調조 điều, điệu … điều tra, điều hòa; thanh điệu, giai điệu598 遭조 tao … tao ngộ599 燥조 táo … can táo600 曹조 tào … phán xử601 槽조 tào … cái máng602 早조 tảo … sớm, tảo hôn603 藻조 tảo … tảo biển604 操조 thao … thao tác605 眺조 thiếu … nhìn606 朝조 triều … buổi sáng, triều đình607 潮조 triều … thủy triều608 兆조 triệu … triệu chứng, triệu triệu (10 mũ 12)609 終종 chung … chung kết, chung liễu610 鐘종 chung … cái chuông611 宗종 tông … tôn giáo612 従종 tùng … phục tùng, tùy tùng, tòng thuận613 州주 châu … tỉnh, bang, châu lục614 周주 chu … chu vi, chu biên615 舟주 chu … thuyền616 週주 chu … tuần617 奏주 tấu … diễn tấu618 走주 tẩu … chạy619 衆중 chúng … quần chúng, chúng sinh620 重중 trọng, trùng … trọng lượng; trùng phùng621 蒸증 chưng … chưng cất622 症증 chứng … chứng bệnh, triệu chứng623 証증 chứng … bằng chứng, nhân chứng, chứng nhận624 贈증 tặng … hiến tặng

Page 14: hán hàn

625 支지 chi … chi nhánh, chi trì (ủng hộ)626 枝지 chi … chi nhánh627 肢지 chi … tay chân, tứ chi628 脂지 chi … mỡ629 志지 chí … ý chí, chí nguyện630 至지 chí … đến631 誌지 chí … tạp chí632 指지 chỉ … chỉ định, chỉ số633 止지 chỉ … đình chỉ634 祉지 chỉ … phúc chỉ635 紙지 chỉ … giấy636 持지 trì … cầm, duy trì637 真진 chân … chân lí, chân thực638 振진 chấn … chấn động639 震진 chấn … địa chấn640 診진 chẩn … chẩn đoán641 津진 tân … bờ biển642 唇진 thần … môi643 進진 tiến … thăng tiến, tiền tiến, tiến lên644 執집 chấp … cố chấp645 集집 tập … tập hợp, tụ tập646 徴징 trưng … đặc trưng, tượng trưng647 懲징 trừng … trừng phạt648 澄징 trừng … trong, rõ649 次차 thứ … thứ nam, thứ nữ650 彰창 chương … hiển chương651 創창 sáng … sáng tạo652 窓창 song … cửa sổ653 倉창 thương … nhà kho654 脹창 trướng … nở ra, bành trướng655 唱창 xướng … đề xướng656 彩채 thái … sắc thái657 菜채 thái … rau658 採채 thải … hái, thải dụng659 債채 trái … nợ, quốc trái, công trái660 妻처 thê … thê tử661 刺척 자 thích, thứ … thích khách662 千천 thiên … nghìn, nhiều, thiên lí663 遷천 thiên … thiên đô, thiên di664 浅천 thiển … thiển cận665 薦천 tiến … tiến cử666 践천 tiễn … thực tiễn667 泉천 tuyền … suối668 川천 xuyên … sông669 畳첩 điệp … chiếu670 庁청 sảnh … đại sảnh671 清청 thanh … thanh bạch, trong sạch672 青청 thanh … xanh, thanh thiên, thanh niên

Page 15: hán hàn

673 聴청 thính … thính giả674 請청 thỉnh … thỉnh cầu, thỉnh nguyện675 晴청 tình … trong xanh676 逮체 đãi … đuổi bắt677 逓체 đệ … đệ trình, gửi đi678 締체 đế … buộc679 替체 thế … thay thế, đại thế680 体체 thể … hình thể, thân thể, thể thao681 滞체 trệ … đình trệ682 切체 절 thiết … cắt, thiết thực, thân thiết683 招초 chiêu … chiêu đãi684 抄초 sao … viết rõ ràng, tổng kết685 超초 siêu … siêu việt, siêu thị, siêu nhân686 草초 thảo … thảo mộc687 焦초 tiêu … cháy688 硝초 tiêu … kiềm nitrade689 肖초 tiếu … giống690 礁초 tiều … đá ngầm691 総총 tổng … tổng số, tổng cộng692 催최 thôi … tổ chức, khai thôi, thôi thúc693 最최 tối … nhất (tối cao, tối đa)694 秋추 thu … mùa thu695 醜추 xú … xấu xí696 祝축 chúc … chúc phúc697 衝충 xung … xung đột, xung kích698 就취 tựu … thành tựu699 臭취 xú … mùi thối, xú khí700 層층 tầng … hạ tầng, thượng tầng701 地치 địa … thổ địa, địa đạo702 治치 trị … cai trị, trị an, trị bệnh703 歯치 xỉ … răng704 親친 thân … thân thuộc, thân thích, thân thiết705 針침 châm … cái kim, phương châm, châm cứu706 寝침 tẩm … ngủ707 浸침 tẩm … ngâm tẩm708 侵침 xâm … xâm lược709 称칭 xưng … xưng tên, danh xưng710 快쾌 khoái … khoái lạc711 搭탑 đáp … chất lên xe712 塔탑 tháp … tòa tháp713 湯탕 thang … nước nóng714 怠태 đãi … lười biếng715 胎태 thai … bào thai716 太태 thái … thái dương, thái bình717 態태 thái … trạng thái, hình thái, thái độ718 泰태 thái … thái bình719 討토 thảo … thảo phạt, thảo luận, kiểm thảo720 筒통 đồng … cái ống

Page 16: hán hàn

721 統통 thống … thống nhất, tổng thống, thống trị722 退퇴 thoái … triệt thoái, thoái lui723 闘투 đấu … đấu tranh, chiến đấu724 投투 đầu … đầu tư, đầu cơ725 透투 thấu … thẩm thấu726 罷파 bãi … hủy bỏ, bãi bỏ727 板판 bản … tấm bảng728 版판 bản … xuất bản729 販판 phán … bán, phán mại730 判판 phán … phán quyết, phán đoán731 坂판 phản … cái dốc732 膨팡 bành … bành chướng733 泡포 bào … bọt734 包포 bao … bao bọc735 褒포 bao … khen ngợi736 胞포 bào … đồng bào, tế bào737 抱포 bão … ôm, hoài bão738 飽포 bão … bão hòa739 怖포 bố … khủng bố740 布포 bố … vải, tuyên bố741 砲포 pháo … khẩu pháo742 暴포 폭 bạo, bộc … bạo lực, bộc lộ743 豊풍 phong … phong phú744 風풍 phong … phong ba, phong cách, phong tục745 疲피 bì … mệt746 皮피 bì … da747 彼피 bỉ … anh ta748 被피 bị … bị, bị động, bị cáo749 披피 phi … mở ra750 避피 tị … tị nạn751 泌필 비 bí … rỉ ra, tiết ra752 乏핍 phạp … nghèo, ít753 何하 hà … cái gì, hà cớ754 河하 hà … sông, sơn hà755 荷하 hà … hành lí756 下하 hạ … dưới, hạ đẳng757 夏하 hạ … mùa hè758 漢한 hán … hảo hán759 寒한 hàn … lạnh760 汗한 hãn … mồ hôi761 閑한 nhàn … an nhàn, nhàn rỗi762 艦함 hạm … chiến hạm, hạm đội763 陥함 hãm … vây hãm764 港항 cảng … hải cảng, không cảng765 航항 hàng … hàng không, hàng hải766 恒항 hằng … luôn luôn, hằng đẳng thức767 項항 hạng … hạng mục768 抗항 kháng … chống lại, đề kháng, kháng chiến

Page 17: hán hàn

769 降항 강 giáng, hàng … giáng trần; đầu hàng770 解해 giải … giải quyết, giải thể, giải thích771 海해 hải … hải cảng, hải phận772 幸행 hạnh … hạnh phúc, hạnh vận773 行행 hành, hàng … thực hành, lữ hành; ngân hàng774 郷향 hương … quê hương775 香향 hương … mùi hương, hương thơm776 向향 hướng … hướng thượng, phương hướng777 享향 hưởng … hưởng thụ778 響향 hưởng … ảnh hưởng, âm hưởng779 軒헌 hiên … <đếm nhà>780 憲헌 hiến … hiến pháp, hiến binh781 献헌 hiến … hiến dâng, hiến tặng, hiến thân782 険험 hiểm … nguy hiểm, mạo hiểm, hiểm ác783 験험 nghiệm … thí nghiệm, hiệu nghiệm, kinh nghiệm784 顕현 hiển … hiển hách, hiển thị785 賢현 hiền … hiền thần, hiền nhân786 県현 huyện … huyện, tỉnh787 懸현 huyền … treo788 見현 견 kiến … ý kiến789 嫌혐 hiềm … hiềm khích790 峡협 hạp … đường núi hẹp791 脅협 hiếp … uy hiếp792 協협 hiệp … hiệp lực793 挟협 hiệp … kẹp794 狭협 hiệp … hẹp795 衡형 hành … cái cân796 刑형 hình … hình phạt, tử hình797 型형 hình … khuôn hình, mô hình798 形형 hình … hình thức, hình hài, định hình799 蛍형 huỳnh … đom đóm, huỳnh quang800 兄형 huynh … phụ huynh801 恵혜 huệ … ân huệ802 好호 hảo, hiếu … hữu hảo; hiếu sắc803 洪홍 hồng … hồng thủy804 紅홍 hồng … hồng quân805 花화 hoa … hoa, bông hoa806 華화 hoa … Trung Hoa807 化화 hóa … biến hóa808 貨화 hóa … hàng hóa809 火화 hỏa … lửa810 禍화 họa … tai họa811 靴화 ngoa … giầy812 歓환 hoan … hoan nghênh813 喚환 hoán … hô hoán814 換환 hoán … giao hoán815 環환 hoàn … hoàn cảnh, tuần hoàn816 還환 hoàn … hoàn trả

Page 18: hán hàn

817 患환 hoạn … bệnh hoạn818 荒황 hoang … hoang dã, hoang dại819 皇황 hoàng … hoàng đế820 黄황 hoàng … hoàng kim821 慌황 hoảng … hốt hoảng, hoảng loạn822 況황 huống … tình huống, trạng huống823 懐회 hoài … hoài cổ824 絵회 hội … hội họa825 灰회 hôi … tro826 悔회 hối … hối hận827 回회 hồi … vu hồi, chương hồi828 会회 hội … hội họp, đại hội829 酵효 diếu … lên men830 孝효 hiếu … hiếu thảo831 効효 hiệu … hiệu quả, hiệu ứng, công hiệu832 侯후 hầu … tước hầu, hầu tước833 候후 hậu … mùa, khí hậu, thời hậu834 厚후 hậu … nồng hậu, hậu tạ835 后후 hậu … hoàng hậu836 後후 hậu … sau, hậu quả, hậu sự837 朽후 hủ … bất hủ838 揮휘 huy … phát huy, chỉ huy839 輝휘 huy … lấp lánh840 携휴 huề … mang theo841 休휴 hưu … hưu trí, hưu nhàn842 凶흉 hung … hung khí, hung thủ843 胸흉 hung … ngực844 吸흡 hấp … hô hấp, hấp thu845 興흥 hưng, hứng … hưng thịnh, phục hưng; hứng thú846 希희 hi … hi hữu, hi vọng847 喜희 hỉ … vui