28
STT SBD Họ tên CMND Ngày sinh Giới tính Đối tượng ưu tiên Khu vực ưu tiên Tổng điểm thi Tổng điểm cộng Điểm xét tuyển sinh Ngành trúng tuyển Nguyện vọng trúng tuyển 1 TTG000357 BÙI HOÀNG ÂN 312369199 05/12/1998 Nam 2 17.6 0.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2 2 SGD000013 BÙI MINH AN 301693815 28/10/1998 Nam 2NT 15.95 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 3 SPD000013 DƯƠNG HOÀNG MỸ AN 341902247 20/03/1998 Nữ 2NT 19.55 1 20.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 4 TTG000028 DƯƠNG VĂN AN 312367996 23/11/1998 Nam 2NT 16.65 1 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 5 HUI000679 ĐINH QUỐC ÂN 272609517 19/07/1998 Nam 2 17.4 0.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2 6 TTG000040 HỒ NGỌC TRƯỜNG AN 312339355 25/01/1998 Nam 2NT 16.1 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 7 SPS000047 HUỲNH QUỐC AN 025698963 17/11/1998 Nam 3 16.88 0 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2 8 TTN000042 MAI XUÂN AN 241589002 05/07/1995 Nam 1 17.1 1.5 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 9 TTG000082 NGUYỄN MAI QUỐC AN 312354674 27/02/1998 Nam 2 16.65 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 10 HUI000067 NGUYỄN THANH AN 272583126 03/04/1998 Nam 2 18.35 0.5 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 11 SGD000109 NGUYỄN TRƯỜNG AN 301638747 16/09/1998 Nam 1 15.4 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 12 TTG000120 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG AN 312367194 07/04/1998 Nam 2NT 16.25 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2 13 DHT000023 VÕ THÁI AN 194642571 22/05/1998 Nam 2 17.3 0.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2 14 TTG000389 VÕ THÀNH ÂN 312370566 02/12/1998 Nam 2NT 15.75 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2 15 TDL000147 ĐOÀN THANH TUẤN ANH 251075549 27/07/1998 Nam 1 17.5 1.5 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 16 QSK000125 LÊ HOÀNG TUẤN ANH 281168569 02/12/1996 Nam 2NT 17.4 1 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 17 QSB000422 NGUYỄN ĐỨC TUẤN ANH 025612752 19/10/1997 Nam 2 20.1 0.5 20.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 18 VLU000156 NGUYỄN QUỐC ANH 331858432 24/04/1998 Nam 2NT 15.45 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 19 QSK000193 NGUYỄN THẾ ANH 281197346 21/04/1998 Nam 2 15.9 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 20 QSB000418 NGUYỄN VIẾT ANH 145782885 16/11/1998 Nam 3 18.35 0 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2 21 SGD000305 PHẠM VĂN HOÀNG ANH 301659908 26/12/1998 Nam 2NT 18.55 1 19.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 22 TAG000297 PHAN HOÀI ANH 352403385 20/04/1998 Nam 1 15.7 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 23 QSB000480 TRẦN ĐÀO TUẤN ANH 025696112 23/07/1997 Nam 2 17.1 0.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 24 BAL000089 TRẦN KỲ ANH 385727621 08/07/1998 Nam 1 15.08 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 25 DTT000375 TRẦN TIẾN ANH 036098004825 15/06/1998 Nam 2NT 18.4 1 19.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 26 DCT000259 VŨ TUẤN ANH 291197433 22/11/1998 Nam 1 15.8 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 27 QSK000377 HỒ VĂN BA 285692537 01/07/1998 Nam 2NT 16.65 1 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 28 TTN000716 NGUYỄN VĂN BẮC 241742050 12/11/1997 Nam 1 15.85 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 29 TTG000517 BÙI CÔNG BẰNG 312344142 10/08/1997 Nam 2NT 17.4 1 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 30 QSB000797 ĐÀO MINH BẰNG 025910648 11/12/1998 Nam 2 16.55 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1 HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2016 TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG ĐỢT 1 Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG …caothang.edu.vn/uploads/files/Tuyen_Sinh/2016/ket_qua/DDT.pdf · 22 TAG000297 PHAN HOÀI ANH 352403385 20/04/1998

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

STT SBD Họ tên CMND Ngày sinhGiới

tính

Đối

tượng

ưu tiên

Khu

vực ưu

tiên

Tổng

điểm

thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm

xét

tuyển

sinh

Ngành trúng tuyểnNguyện vọng

trúng tuyển

1 TTG000357 BÙI HOÀNG ÂN 312369199 05/12/1998 Nam 2 17.6 0.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

2 SGD000013 BÙI MINH AN 301693815 28/10/1998 Nam 2NT 15.95 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

3 SPD000013 DƯƠNG HOÀNG MỸ AN 341902247 20/03/1998 Nữ 2NT 19.55 1 20.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

4 TTG000028 DƯƠNG VĂN AN 312367996 23/11/1998 Nam 2NT 16.65 1 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

5 HUI000679 ĐINH QUỐC ÂN 272609517 19/07/1998 Nam 2 17.4 0.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

6 TTG000040 HỒ NGỌC TRƯỜNG AN 312339355 25/01/1998 Nam 2NT 16.1 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

7 SPS000047 HUỲNH QUỐC AN 025698963 17/11/1998 Nam 3 16.88 0 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

8 TTN000042 MAI XUÂN AN 241589002 05/07/1995 Nam 1 17.1 1.5 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

9 TTG000082 NGUYỄN MAI QUỐC AN 312354674 27/02/1998 Nam 2 16.65 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

10 HUI000067 NGUYỄN THANH AN 272583126 03/04/1998 Nam 2 18.35 0.5 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

11 SGD000109 NGUYỄN TRƯỜNG AN 301638747 16/09/1998 Nam 1 15.4 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

12 TTG000120 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG AN 312367194 07/04/1998 Nam 2NT 16.25 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

13 DHT000023 VÕ THÁI AN 194642571 22/05/1998 Nam 2 17.3 0.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

14 TTG000389 VÕ THÀNH ÂN 312370566 02/12/1998 Nam 2NT 15.75 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

15 TDL000147 ĐOÀN THANH TUẤN ANH 251075549 27/07/1998 Nam 1 17.5 1.5 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

16 QSK000125 LÊ HOÀNG TUẤN ANH 281168569 02/12/1996 Nam 2NT 17.4 1 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

17 QSB000422 NGUYỄN ĐỨC TUẤN ANH 025612752 19/10/1997 Nam 2 20.1 0.5 20.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

18 VLU000156 NGUYỄN QUỐC ANH 331858432 24/04/1998 Nam 2NT 15.45 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

19 QSK000193 NGUYỄN THẾ ANH 281197346 21/04/1998 Nam 2 15.9 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

20 QSB000418 NGUYỄN VIẾT ANH 145782885 16/11/1998 Nam 3 18.35 0 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

21 SGD000305 PHẠM VĂN HOÀNG ANH 301659908 26/12/1998 Nam 2NT 18.55 1 19.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

22 TAG000297 PHAN HOÀI ANH 352403385 20/04/1998 Nam 1 15.7 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

23 QSB000480 TRẦN ĐÀO TUẤN ANH 025696112 23/07/1997 Nam 2 17.1 0.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

24 BAL000089 TRẦN KỲ ANH 385727621 08/07/1998 Nam 1 15.08 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

25 DTT000375 TRẦN TIẾN ANH 036098004825 15/06/1998 Nam 2NT 18.4 1 19.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

26 DCT000259 VŨ TUẤN ANH 291197433 22/11/1998 Nam 1 15.8 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

27 QSK000377 HỒ VĂN BA 285692537 01/07/1998 Nam 2NT 16.65 1 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

28 TTN000716 NGUYỄN VĂN BẮC 241742050 12/11/1997 Nam 1 15.85 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

29 TTG000517 BÙI CÔNG BẰNG 312344142 10/08/1997 Nam 2NT 17.4 1 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

30 QSB000797 ĐÀO MINH BẰNG 025910648 11/12/1998 Nam 2 16.55 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2016

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG ĐỢT 1

Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử

31 DQN000340 NGÔ CAO BẰNG 215410592 19/12/1997 Nam 2 15.95 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

32 TTG000407 BÙI GIA BẢO 312361180 23/04/1998 Nam 2NT 17 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

33 LPS000276 ĐẶNG DUY BẢO 321570288 10/01/1998 Nam 2NT 15.9 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

34 DQN000255 ĐẶNG VĂN BẢO 215510550 23/07/1998 Nam 2NT 19.9 1 21 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

35 QST000980 HOÀNG NGỌC BẢO 152270842 03/02/1998 Nam 3 19.85 0 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

36 TTG000462 NGUYỄN NGỌC GIA BẢO 312361808 28/07/1998 Nam 2NT 15.8 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

37 QSB000728 NGUYỄN QUỐC BẢO 025702768 05/05/1998 Nam 3 17.9 0 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

38 SPS001029 NGUYỄN THÁI BẢO 025698689 05/04/1998 Nam 3 17.5 0 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

39 XDT000254 PHAN TẤN BẢO 221427612 16/09/1998 Nam 2NT 17.15 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

40 LPS000339 TRẦN QUỐC BÃO 321722941 12/10/1998 Nam 2NT 16 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

41 TKG000419 NGUYỄN HOÀNG BIÊN 371761699 15/01/1998 Nam 2NT 19.6 1 20.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

42 HUI000882 BÙI THANH BÌNH 272661542 12/02/1998 Nam 2 18.6 0.5 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

43 QSB000847 LÊ THANH BÌNH 025735442 12/09/1998 Nam 2 15.9 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

44 DTT000630 LÝ VĨ BÌNH 273651640 27/02/1998 Nam 01 1 15.7 3.5 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

45 SPD000419 NGUYỄN ANH BÌNH 341957591 11/11/1998 Nam 2NT 16.45 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

46 SPS001226 PHẠM CÔNG BÌNH 026054023 04/04/1998 Nam 2 16.8 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

47 KSA000473 PHAN THANH BÌNH 285731134 24/12/1998 Nam 1 16.1 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

48 LPS000389 TRẦN THÁI BÌNH 321701062 05/09/1998 Nam 1 16.6 1.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

49 HUI000941 TRẦN THANH BÌNH 272554511 01/03/1998 Nam 1 17.1 1.5 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

50 QST001239 VŨ ĐỨC BÌNH 025762298 19/05/1998 Nam 3 17.5 0 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

51 SGD000630 NGUYỄN MINH HIẾU BỐN 301652035 17/03/1998 Nam 2NT 19.25 1 20.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

52 DMS000258 TRẦN ANH BOY 245365312 02/02/1998 Nam 1 15.85 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

53 QSK000536 NGUYỄN THANH CANG 281169015 11/08/1998 Nam 2 16.18 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

54 DCT000458 BÙI MINH CẢNH 291183975 18/05/1998 Nam 2 17.65 0.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

55 HUI000962 NGUYỄN ĐỨC CẢNH 272725117 06/10/1998 Nam 2NT 15.95 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

56 SGD000719 PHẠM THANH CẦU 301674015 25/07/1998 Nam 2NT 15.7 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

57 QSB001099 ĐÀO MINH CHÍ 025719234 20/06/1998 Nam 2 16.55 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

58 SPD000558 NGUYỄN HỮU CHÍ 341974394 12/08/1998 Nam 1 15.2 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

59 TAG000778 HỒ TRẦN CHIẾN 352514269 22/02/1998 Nam 2NT 16.6 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

60 KSA000585 LỤC VĂN CHIẾN 285610318 12/10/1998 Nam 01 1 14.2 3.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

61 SPS001590 LÊ VĂN CHUNG 025943073 01/10/1998 Nam 3 17.4 0 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

62 KSA000636 PHAN VĂN CHUNG 285568447 23/07/1998 Nam 1 16.25 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

63 DMS000355 HÀ TRỌNG CHƯƠNG 245316573 11/06/1998 Nam 1 15.2 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

64 YCT000666 LÝ HUY CHƯƠNG 381782539 04/11/1998 Nam 2NT 17.85 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

65 SGD000899 LÝ MINH CHƯƠNG 301628260 15/10/1997 Nam 2NT 18.4 1 19.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

66 HUI001204 NGUYỄN NGUYÊN CHƯƠNG 272554006 13/12/1997 Nam 1 15.2 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

67 VLU000498 PHẠM HOÀNG CHƯƠNG 331823501 07/03/1998 Nam 2 19.2 0.5 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

68 GTS000230 VŨ TRUNG CHUYÊN 264475502 17/08/1997 Nam 1 16.9 1.5 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

69 KSA000655 CHU TUẤN CÔNG 285712312 01/06/1997 Nam 1 15.5 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

70 HUI001212 ĐẶNG VĂN CÔNG 272555987 10/04/1998 Nam 1 15.4 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

71 SPK000786 LÊ MINH CÔNG 261513425 29/11/1998 Nam 2NT 17.2 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

72 KSA000674 NGUYỄN THÀNH CÔNG 285620101 23/04/1998 Nam 1 16.4 1.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

73 TDV002076 NGUYỄN VĂN CÔNG 187704706 20/08/1998 Nam 1 16.35 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

74 SPK000794 PHẠM QUỐC CÔNG 261503641 27/09/1998 Nam 1 16.35 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

75 DQN000799 ĐÀO TĂNG CƯỜNG 215425348 02/10/1998 Nam 2 16.3 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

76 DCT000662 LÊ TẤN CƯỜNG 291217170 17/08/1998 Nam 2 16.6 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

77 DTT000923 NGÔ CAO ĐỨC CƯỜNG 273696993 12/06/1998 Nam 1 17.35 1.5 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

78 SPK000852 NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG 261482816 03/03/1998 Nam 2 16.73 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

79 TTG000921 NGUYỄN HOÀI CƯỜNG 312336731 03/03/1998 Nam 2 17.85 0.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

80 HUI001313 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 272698663 21/10/1998 Nam 2 19.1 0.5 19.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

81 TAG000923 NGUYỄN MINH CƯỜNG 352501527 29/03/1998 Nam 2NT 16.88 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

82 DQN000834 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 215425986 10/04/1998 Nam 2 18.55 0.5 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

83 SPK000863 NGUYỄN TẤN CƯỜNG 261513616 03/08/1998 Nam 2NT 16.8 1 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

84 DQN000838 NGUYỄN THẾ CƯỜNG 215457797 05/09/1998 Nam 2NT 20.05 1 21 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

85 TSN000600 TRẦN VĂN CƯƠNG 225818960 07/02/1998 Nam 2 15.9 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

86 SGD001015 TRƯƠNG MINH CƯỜNG 301658284 02/05/1998 Nam 2NT 17.15 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

87 DQN000875 TRƯƠNG TIẾN DA 215478463 12/08/1998 Nam 2NT 18 1 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

88 DTT001019 HỒ PHÚC DẦN 273594643 26/06/1998 Nam 2NT 16.95 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

89 DTT001010 HUỲNH QUỐC DÂN 273632811 12/08/1998 Nam 2NT 15.95 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

90 SGD001034 NGUYỄN HỮU DANH 301653003 04/11/1998 Nam 2NT 16 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

91 DDS000726 NGUYỄN VĂN DANH 212798527 17/12/1998 Nam 2NT 15.45 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

92 DDS000731 PHẠM VĂN DANH 212795288 12/06/1997 Nam 2NT 15.85 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

93 SPK000916 PHAN QUỐC DANH 261494763 29/07/1998 Nam 1 14.95 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

94 QSX001389 TÔ THÀNH DANH 321700298 29/05/1998 Nam 3 17.65 0 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

95 SPD000696 TRẦN CÔNG DANH 341925006 25/01/1998 Nam 2NT 17.1 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

96 DMS000418 TRẦN ĐẶNG DANH 245318338 16/06/1998 Nam 1 16.7 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

97 DMS000423 DỊP SÀNH DẨU 245330333 01/01/1998 Nam 01 1 16.65 3.5 20.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

98 DCT000727 PHẠM HIẾU DI 291180517 04/07/1998 Nam 2NT 16 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

99 HUI001462 LÝ QUẢNG DIỆU 272730557 18/07/1998 Nam 1 15.73 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

100 NLS000785 CAO QUỐC DU 231094133 21/05/1997 Nam 1 20.25 1.5 21.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

101 SPK001049 NGUYỄN NGỌC DŨ 261462141 10/06/1998 Nam 1 15 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

102 TTG001474 NGUYỄN QUỐC DƯ 312375110 14/11/1998 Nam 1 16.95 1.5 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

103 DCT000778 VÕ MINH DU 291174236 10/10/1998 Nam 2NT 17.1 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

104 DTT001098 TRƯƠNG VÕ ANH DUẨN 273592815 30/10/1997 Nam 2NT 21.1 1 22 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

105 TTG001152 ĐỖ HOÀNG DŨNG 312397608 14/08/1998 Nam 2NT 18.4 1 19.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

106 DTT001176 ĐOÀN QUỐC DŨNG 273640761 28/02/1998 Nam 2 16.7 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

107 DHK000807 LÊ NGỌC DŨNG 197412141 29/07/1998 Nam 2NT 15.9 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

108 QSB001655 NGUYỄN LONG QUỐC DŨNG 273642826 13/10/1998 Nam 3 16.65 0 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

109 TTG001165 NGUYỄN THÀNH DŨNG 312352094 01/04/1998 Nam 2NT 16.9 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

110 DTT001217 NGUYỄN TIẾN DŨNG 272591804 27/12/1998 Nam 01 1 16.15 3.5 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

111 HUI001667 NGUYỄN TIẾN DŨNG 272554447 26/07/1998 Nam 1 16.2 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

112 YCT000881 TRẦN VĂN DŨNG 381834636 01/07/1998 Nam 1 15.2 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

113 KSA001199 NGÔ XUÂN DƯƠNG 285680002 20/11/1998 Nam 1 16.4 1.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

114 TCT000868 NGUYỄN QUỐC DƯƠNG 362502140 01/08/1998 Nam 3 19.1 0 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

115 SGD001615 NGUYỄN TẤN DƯƠNG 301630568 24/03/1998 Nam 2NT 16.3 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

116 LPS001026 NGUYỄN THÀNH DƯƠNG 321722207 02/11/1998 Nam 2NT 17.15 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

117 QST002462 TRẦN ĐẠI DƯƠNG 251059078 24/07/1997 Nam 06 1 15.45 2.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

118 TDL001644 TRẦN XUÂN DƯƠNG 251104824 17/11/1998 Nam 1 18.35 1.5 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

119 DTT001495 VŨ BÌNH DƯƠNG 273671006 18/04/1998 Nam 2NT 15.45 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

120 TDL001648 VŨ NGUYỄN ĐÔNG DƯƠNG 251117730 14/10/1998 Nam 1 17.1 1.5 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

121 TTG001177 BÙI KHƯƠNG DUY 312352118 19/04/1998 Nam 2NT 18.1 1 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

122 LPS000751 CAO HOÀNG THÁI DUY 321592447 20/03/1998 Nam 2 16.1 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

123 LPS000756 CHÂU THANH DUY 321714709 25/06/1998 Nam 2NT 16.45 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

124 QSK001030 ĐÀO XUÂN DUY 281111276 27/07/1996 Nam 2NT 19.05 1 20 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

125 TDL001414 HOÀNG MẠNH DUY 251071838 14/02/1998 Nam 1 15.5 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

126 HUI001736 HOÀNG VĂN DUY 272612875 01/11/1998 Nam 1 15.4 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

127 SPD000863 HUỲNH ĐỨC DUY 341818631 14/06/1998 Nam 2NT 15.5 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

128 DQN001235 HUỲNH TRƯỜNG THÁI DUY 215426521 04/01/1998 Nam 2 16.8 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

129 VLU000727 LÊ HOÀNG DUY 331822114 14/04/1998 Nam 2 16.6 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

130 GTS000361 NGÔ THÚC ANH DUY 264514417 29/10/1998 Nam 1 16.95 1.5 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

131 SPD000887 NGUYỄN CAO QUỐC DUY 341850713 24/01/1998 Nam 2 16.45 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

132 HUI001765 NGUYỄN ĐỨC DUY 272622935 14/12/1997 Nam 2 21.33 0.5 21.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

133 SGD001316 NGUYỄN ĐỨC DUY 301655671 29/06/1998 Nam 2NT 15.85 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

134 SGD001323 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG DUY 301658929 10/04/1998 Nam 2NT 17.9 1 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

135 QSX001744 NGUYỄN KHÁNH DUY 025990701 10/06/1998 Nam 2 15.9 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

136 SGD001330 NGUYỄN KHÁNH DUY 301658873 23/02/1998 Nam 2NT 15.8 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

137 TTG001277 NGUYỄN PHƯỚC DUY 312342586 26/11/1997 Nam 2NT 17.55 1 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

138 SGD001347 NGUYỄN QUỐC DUY 301656249 04/05/1998 Nam 2NT 15.5 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

139 TTG001293 NGUYỄN THANH DUY 312355990 16/05/1998 Nam 2NT 15.7 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

140 TTN002011 NGUYỄN VĂN LÊ DUY 241569234 24/10/1998 Nam 1 17.2 1.5 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

141 SPK001251 PHẠM ĐÌNH DUY 261499889 05/03/1998 Nam 1 15.35 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

142 DMS000554 PHAN NHẬT DUY 245330164 15/11/1998 Nam 1 18.85 1.5 20.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

143 DTT001316 TRẦN CÔNG DUY 273674012 05/02/1998 Nam 2NT 15.75 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

144 LPS000883 TRẦN HOÀNG PHƯƠNG DUY 321599417 01/02/1998 Nam 2NT 17.65 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

145 DQN001286 TRẦN NHẤT DUY 215462877 19/11/1998 Nam 1 15.25 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

146 QST002251 VÕ ĐỨC DUY 025924938 31/07/1998 Nam 3 16.8 0 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

147 HUI001840 VÕ HỨA HẢI DUY 272599385 08/07/1998 Nam 2 17.2 0.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

148 DTT001503 DƯƠNG TRÍ ĐẠI 273681702 15/03/1998 Nam 2NT 15.55 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

149 QSB002158 LẠI ĐÌNH ĐẠI 125820521 19/11/1997 Nam 3 16.45 0 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

150 TSN001101 NGUYỄN TRỌNG ĐẠI 225817938 24/09/1998 Nam 2 16.08 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

151 HUI002114 TRỊNH MINH ĐÀI 272660214 26/02/1998 Nam 1 18.15 1.5 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

152 TTG001593 NGUYỄN DUY ĐAN 312362041 16/06/1998 Nam 2 19.65 0.5 20.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

153 QSK001306 NGUYỄN GI ĐAN 281168179 26/08/1998 Nam 2NT 15.95 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

154 SGD001870 ĐẶNG HẢI ĐĂNG 025912218 08/09/1998 Nam 2NT 16.53 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

155 LPS001136 ĐẶNG HẢI ĐĂNG 321564958 06/10/1997 Nam 2NT 15.85 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

156 SPD001248 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 341941743 09/01/1998 Nam 2NT 15.7 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

157 HUI002169 LÊ QUANG ĐẠO 272714306 08/09/1998 Nam 2 16.4 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

158 TTN002375 LÊ QUANG ĐẠO 241692401 17/02/1998 Nam 1 15.5 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

159 DCT001141 ĐẶNG TẤN ĐẠT 291152368 31/07/1998 Nam 2 15.95 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

160 TKG001114 ĐẶNG THÀNH ĐẠT 371812508 07/07/1998 Nam 1 16.05 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

161 TTG001647 HỒ TUẤN ĐẠT 312361151 08/09/1998 Nam 2NT 16.15 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

162 SGD001747 HUỲNH PHƯỚC ĐẠT 301646616 24/02/1998 Nam 2NT 18.7 1 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

163 SPS002856 LÊ MINH ĐẠT 025786867 11/07/1998 Nam 2 17.3 0.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

164 DCT001155 LÊ QUỐC ĐẠT 291210125 13/06/1998 Nam 1 16.25 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

165 DTT001576 LƯƠNG CHÍ ĐẠT 273683081 14/12/1998 Nam 2NT 17.35 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

166 DTT001578 MAI LÂM TIẾN ĐẠT 273645636 12/11/1998 Nam 2 17.6 0.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

167 QSK001364 NGUYỄN ĐẮC ĐẠT 281176872 02/06/1998 Nam 2 18.85 0.5 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

168 SGD001786 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 301646974 17/01/1998 Nam 2NT 19.3 1 20.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

169 TTG001707 NGUYỄN TẤN ĐẠT 312355325 25/01/1998 Nam 2NT 16.35 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

170 TTG001702 NGUYỄN TẤN ĐẠT 312314559 12/02/1997 Nam 2 18.95 0.5 19.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

171 QST002675 NGUYỄN TẤN ĐẠT 025740397 13/03/1998 Nam 3 16.9 0 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

172 SPD001199 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 341952160 11/01/1998 Nam 2NT 15.8 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

173 QST002689 NGUYỄN XUÂN ĐẠT 285664459 05/08/1995 Nam 1 15.75 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

174 DDS001392 PHẠM ĐẠI HỒNG ĐẠT 212810063 04/02/1998 Nam 2NT 15.8 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

175 LPS001122 PHAN QUỐC ĐẠT 321720549 27/04/1998 Nam 2NT 16.7 1 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

176 HUI002298 TỐNG QUỐC ĐẠT 272630862 19/03/1998 Nam 1 17.3 1.5 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

177 SPS002984 TRẦN NGUYÊN ĐẠT 025749525 26/05/1998 Nam 06 3 16.9 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

178 LPS001129 TRẦN QUỐC ĐẠT 025907761 16/10/1998 Nam 2NT 16.55 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

179 TTG001742 TRẦN TẤN ĐẠT 312320393 20/01/1997 Nam 2NT 16.4 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

180 TTG001745 TRƯƠNG TẤN ĐẠT 312461692 18/11/1998 Nam 2NT 17.8 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

181 QSB002400 VÕ HOÀNG ĐẠT 025897689 18/05/1998 Nam 3 17.7 0 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

182 VLU001050 VÕ THÀNH ĐẠT 331829689 28/03/1998 Nam 2NT 16.8 1 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

183 LPS001162 MẠC TIỂU ĐỆ 321707084 20/03/1998 Nam 2NT 15.55 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

184 KSA001396 LÊ NGỌC ĐIỀN 285581110 17/09/1998 Nam 1 15.9 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

185 SPK001679 BÙI LÊ BẢO ĐỊNH 261516225 25/05/1998 Nam 2NT 17 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

186 DQN001777 NGUYỄN VĂN ĐỊNH 215457863 01/04/1998 Nam 2NT 16.4 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

187 HUI002400 PHAN THANH ĐỊNH 272620974 10/07/1998 Nam 1 16.1 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

188 SGD001959 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH 301653090 23/10/1998 Nam 2NT 20.95 1 22 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

189 DDS001463 TRƯƠNG QUANG ĐỊNH 212811519 10/12/1998 Nam 2NT 15.95 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

190 KSA001426 VŨ VĂN ĐỊNH 152155482 16/11/1997 Nam 1 18.4 1.5 20 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

191 QSK001464 ĐỖ THÀNH ĐÔ 281178775 07/07/1998 Nam 2 16.2 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

192 HUI002415 NGUYỄN QUANG ĐỘ 272631483 17/08/1998 Nam 1 16.6 1.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

193 QSK001463 TRƯƠNG MINH ĐOÀN 281162043 04/01/1998 Nam 2 19.6 0.5 20 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

194 DCT001272 CAO QUÍ ĐÔNG 291159454 02/05/1998 Nam 1 16 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

195 DQN001824 NGUYỄN MINH ĐÔNG 215467359 27/02/1998 Nam 06 2NT 15.9 2 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

196 LPS001210 BÙI HỮU ĐỨC 321720796 21/01/1998 Nam 2NT 15.85 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

197 QSK001493 ĐẶNG KHIÊM ĐỨC 281129171 23/04/1998 Nam 2 16.2 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

198 HUI002462 HOÀNG DUY ĐỨC 272751239 27/10/1998 Nam 2NT 16.1 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

199 KSA001487 LÊ ĐĂNG ĐỨC 285623646 25/01/1998 Nam 2NT 16.45 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

200 SPD001338 LÊ HUỲNH ĐỨC 341891552 13/06/1998 Nam 2NT 16.9 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

201 DCT001312 LÊ PHƯỚC ĐỨC 291195949 27/10/1998 Nam 2NT 17.65 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

202 HUI002480 LÊ THANH ĐỨC 272731376 03/06/1998 Nam 1 15.8 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

203 DQN001878 NGUYỄN LÂM HỮU ĐỨC 215446595 12/11/1998 Nam 2 16.6 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

204 TDV003977 NGUYỄN VĂN ĐỨC 187749958 07/07/1998 Nam 2NT 16.5 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

205 SPK001788 PHẠM CÔNG ĐỨC 261577181 30/04/1998 Nam 2 16.25 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

206 TTG001892 PHẠM HUỲNH ĐỨC 312338931 26/03/1998 Nam 2 16.95 0.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

207 DDS001536 PHẠM HUỲNH ĐỨC 212812056 14/05/1998 Nam 1 15.25 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

208 DMS000778 PHÍ TRỌNG ĐỨC 245286259 27/04/1998 Nam 1 16.65 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

209 QSB002639 VŨ ĐẠI ĐỨC MI0200138832 18/05/1998 Nam 3 17.85 0 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

210 DMS000792 HỨA VĂN ĐƯỢC 245327232 06/05/1996 Nam 01 1 14.8 3.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

211 HUI002568 NGUYỄN THÀNH ĐƯỢC 272614734 14/11/1998 Nam 2 17.8 0.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

212 SPK001807 NGUYỄN THÀNH ĐƯƠNG 261574361 05/01/1998 Nam 2 16.25 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

213 LPS001242 PHAN NGỌC TÚ EM 321730382 19/10/1998 Nam 2NT 19.8 1 20.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

214 DTT001844 NGUYỄN HOÀNG GIA 273715092 27/08/1998 Nam 2 16.1 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

215 SGD002138 MAI THANH GIANG 301720948 12/06/1998 Nam 2NT 16.2 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

216 LPS001296 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 321760414 11/10/1998 Nam 2NT 15.65 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

217 TTG001975 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 312316692 11/02/1997 Nam 2NT 15.8 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

218 TTG001988 PHẠM TRƯỜNG GIANG 312323763 24/05/1998 Nam 1 14.9 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

219 SGD002204 ĐỖ NGỌC GIÀU 301647334 27/10/1998 Nam 2NT 15.9 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

220 HUI002736 NGUYỄN MINH HÀ 272708779 16/03/1998 Nam 1 15.7 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

221 DDS001674 NGUYỄN XUÂN HÀ 212835629 16/05/1998 Nam 2NT 16.4 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

222 TTN003247 TRẦN XUÂN HÀ 212679393 02/10/1997 Nam 1 15.3 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

223 SGD002298 BÙI HỒNG HẢI 301647188 02/06/1998 Nam 2NT 18.65 1 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

224 DQN002142 DƯƠNG THANH HẢI 215419423 10/06/1997 Nam 2NT 16.3 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

225 QST003303 HÀ VĂN HẢI 251073819 14/01/1996 Nam 1 18.45 1.5 20 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

226 QSX002634 HUỲNH KIM SƠN HẢI 272673535 30/03/1997 Nam 2NT 17.88 1 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

227 TTN003328 LÊ ĐỨC HẢI 241529474 20/04/1997 Nam 1 15.7 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

228 HUI002862 NGUYỄN DUY HẢI 184328910 05/01/1998 Nam 2 16.95 0.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

229 SPS003659 NGUYỄN THANH HẢI 212674308 18/07/1998 Nam 3 16.65 0 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

230 GTS000623 NGUYỄN THANH HẢI 264485835 28/10/1998 Nam 2NT 16.9 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

231 TAG002293 NGUYỄN VĂN CHÍ HẢI 352466048 15/04/1998 Nam 2 16.15 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

232 DQN002203 PHÙNG VĂN HẢI 215466781 01/05/1998 Nam 1 16.85 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

233 SPK002094 TRẦN MINH HẢI 261494333 21/09/1998 Nam 01 2 17.85 2.5 20.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

234 SPS003707 VÕ PHẠM MINH HẢI 025978736 25/07/1998 Nam 2 19.65 0.5 20.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

235 KSA002050 LÊ CÔNG HÂN 285619575 27/04/1998 Nam 2NT 16.8 1 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

236 DDS002017 NGUYỄN THANH HÂN 212677444 10/02/1998 Nam 2NT 15.75 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

237 HUI003160 LÊ THANH HẰNG 272613757 25/08/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

238 SGD002396 TRẦN HỮU HẠNH 301691385 24/02/1998 Nam 2NT 19.57 1 20.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

239 TDL002444 CAO PHONG HẠO 251085808 19/02/1998 Nam 1 15.73 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

240 SPD001633 DƯƠNG NHẬT HÀO 341813044 28/06/1998 Nam 1 15.05 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

241 DQN002315 HUỲNH TRỌNG HÀO 215425299 12/03/1998 Nam 2 16.4 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

242 QSK001827 LÊ THANH HẢO 281168988 17/04/1998 Nam 2NT 15.7 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

243 SPS003830 NGUYỄN NGỌC HUỲNH HÀO 025790650 28/07/1998 Nam 3 18.95 0 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

244 SPK002173 NGUYỄN NHẬT HÀO 261504386 16/03/1998 Nam 1 15.75 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

245 HUI003121 VŨ VĂN HẢO 272599352 02/10/1998 Nam 2NT 17.65 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

246 SPK002377 CAO BÁ HẬU 261474148 10/10/1998 Nam 2 16 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

247 SPK002387 HỒ XUÂN HẬU 261506768 23/01/1998 Nam 1 17.8 1.5 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

248 SGD002672 LÂM HỒNG HẬU 301646302 23/08/1998 Nam 2NT 16.8 1 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

249 SPS004159 LÊ HOÀNG HẬU 025767537 10/09/1998 Nam 3 17.25 0 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

250 HUI003311 LÊ VĂN HẬU 272620018 19/09/1998 Nam 1 18 1.5 19.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

251 TCT001442 NGUYỄN PHƯỚC HẬU 362508583 05/06/1998 Nam 2 20.55 0.5 21 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

252 SPK002428 NGUYỄN TRUNG HẬU 261414670 02/09/1998 Nam 1 17.55 1.5 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

253 SGD002715 PHAN TRUNG HẬU 301646860 29/07/1998 Nam 2NT 17.95 1 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

254 QSB003511 LÊ HOÀNG HIỂN 025890595 22/09/1998 Nam 3 17.85 0 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

255 DCT001760 LÊ VĂN HIỀN 291179753 05/01/1998 Nam 2NT 17.5 1 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

256 LPS001612 NGUYỄN CHÍ HIÊN 321569094 24/08/1997 Nam 2NT 15.8 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

257 TTG002530 NGUYỄN ĐỨC HIỀN 312355046 04/05/1998 Nam 2NT 15.4 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

258 LPS001649 TRẦN TRUNG HIỀN 321571475 04/07/1996 Nam 2NT 16.15 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

259 SPK002613 HỒ THANH HIỆP 261459514 27/01/1998 Nam 2 16.25 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

260 HUI003568 NGUYỄN THANH HIỆP 272599465 14/06/1998 Nam 2 16.3 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

261 TTN004223 THÁI ĐỨC HIỆP 241708431 20/05/1997 Nam 1 16.6 1.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

262 TTG002618 BÙI CHÍ HIẾU 312320072 03/03/1997 Nam 2 15.9 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

263 HUI003614 ĐẶNG MINH HIẾU 272587892 03/06/1998 Nam 2 16.78 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

264 HDT005817 HỒ SỸ HIẾU 174519284 28/05/1998 Nam 2 19.55 0.5 20 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

265 HUI003626 HỒ TRỌNG HIẾU 272685064 22/01/1998 Nam 1 19.15 1.5 20.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

266 TTG002633 HUỲNH TRUNG HIẾU 312368472 13/04/1998 Nam 2NT 18.25 1 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

267 DDS002290 LÂM TRUNG HIẾU 212719232 07/04/1998 Nam 2NT 18.2 1 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

268 SPD001984 LÊ ĐÀO TRUNG HIẾU 341907205 10/08/1998 Nam 2NT 17.05 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

269 KSA002312 LÊ MINH HIẾU 285692801 22/10/1998 Nam 1 17.15 1.5 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

270 HUI003658 LÊ XUÂN HIẾU 272690617 22/12/1998 Nam 2 18.3 0.5 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

271 TTN004322 NAY MINH HIẾU 241807389 20/11/1998 Nam 01 1 15.9 3.5 19.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

272 HUI003663 NGHIÊM MINH HIẾU 272626558 04/12/1998 Nam 01 2 14.5 2.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

273 KSA002325 NGUYỄN CHÍ HIẾU 285543473 25/10/1996 Nam 1 16.55 1.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

274 GTS000779 NGUYỄN LÊ HIẾU 264517143 12/01/1998 Nam 2NT 15.7 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

275 DQN003012 NGUYỄN MINH HIẾU 215434891 02/09/1998 Nam 2NT 17 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

276 GTS000780 NGUYỄN NGỌC HIẾU 264517337 06/07/1997 Nam 2NT 16.3 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

277 TTG002664 NGUYỄN THANH HIẾU 312359345 16/01/1998 Nam 2NT 16.35 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

278 SPK002755 NGUYỄN XUÂN HIẾU 261416962 14/12/1998 Nam 1 15.9 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

279 TTN004413 TRẦN MINH HIẾU 241716724 20/10/1998 Nam 1 16.2 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

280 QST004194 TRẦN NGỌC TRUNG HIẾU 025679639 05/03/1998 Nam 3 17.65 0 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

281 TAG002917 TRẦN THANH HIẾU 352445083 02/08/1998 Nam 2 15.9 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

282 KSA002391 TRẦN VĂN HIẾU 285722348 03/06/1998 Nam 1 14.9 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

283 DTT002834 TRƯƠNG ĐỨC HIỆU 273654604 07/01/1998 Nam 1 15.15 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

284 TTG002713 TRƯƠNG VĂN HIẾU 312362437 29/07/1998 Nam 2NT 17.65 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

285 LPS001725 VÕ THÀNH HIẾU 321588079 21/08/1998 Nam 2 16.6 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

286 SPS004558 VÕ TRUNG HIẾU 025671275 15/01/1998 Nam 3 18.15 0 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

287 TTG002722 VÕ TRUNG HIẾU 312343485 09/01/1998 Nam 2NT 18.9 1 20 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

288 SGD003001 VŨ THẾ HIẾU 301635720 14/12/1998 Nam 1 16.75 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

289 TTG002863 NGÔ MINH HỞ 312377192 19/03/1998 Nam 2NT 16.6 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

290 TTN004919 NGUYỄN QUỐC HỔ 241766093 10/10/1998 Nam 1 15.7 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

291 SPK003058 TRẦN MÃNH HỔ 261474730 10/07/1998 Nam 1 16 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

292 LPS001784 TRẦN NGỌC HỒ 321706693 07/02/1997 Nam 2NT 15.6 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

293 HUI003868 BÙI ĐĂNG HÒA 272706239 27/07/1998 Nam 1 16.05 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

294 GTS000809 LƯU VĂN HÒA 264528430 20/04/1998 Nam 01 1 16.2 3.5 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

295 NLS002225 NGUYỄN TÂN HÒA 231142503 05/03/1997 Nam 1 17.7 1.5 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

296 QSB003862 THIỀU KIM HÒA 026098000901 06/01/1998 Nam 3 17.65 0 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

297 HUI003902 TRẦN CÔNG HÒA 272590408 20/08/1997 Nam 2 19.25 0.5 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

298 TAG003047 TRỊNH VĂN HOÀI 352310632 20/02/1997 Nam 2 21 0.5 21.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

299 DTT002949 NGUYỄN VĂN HOÁN 273644393 05/05/1998 Nam 2 16.55 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

300 LPS001761 ĐẶNG HUY HOÀNG 321753728 19/01/1998 Nam 1 18.25 1.5 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

301 HUI003988 HOÀNG VĂN HOÀNG 272627453 04/01/1998 Nam 1 14.95 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

302 QST004382 HUỲNH NHẬT HOÀNG 025805379 09/09/1998 Nam 3 17.95 0 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

303 SPK002985 LÊ MINH HOÀNG 261363125 02/01/1998 Nam 2NT 17.85 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

304 KSA002585 NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG 285581295 28/12/1998 Nam 1 15.75 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

305 DTT003007 NGUYỄN MINH HOÀNG 273645191 13/01/1998 Nam 2 16.75 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

306 SGD003099 NGUYỄN NGỌC HUY HOÀNG 301690285 20/10/1998 Nam 2NT 16.33 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

307 TDL003125 NGUYỄN TRỌNG HOÀNG 251093175 22/12/1997 Nam 1 16.15 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

308 DHS005984 NGUYỄN VĂN HOÀNG 184302506 17/07/1998 Nam 1 16.3 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

309 QSB004004 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 145782886 16/11/1998 Nam 3 17 0 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

310 QSB004015 PHẠM QUANG BẢO HOÀNG 251046431 02/06/1998 Nam 3 17.25 0 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

311 SPK003042 TRẦN VĂN HOÀNG 261462046 11/09/1998 Nam 1 15.7 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

312 DTT003051 VÕ THÁI HUY HOÀNG 273677620 05/12/1998 Nam 06 2NT 18.25 2 20.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

313 DCT001988 NGÔ XUÂN HỌC 072098000582 09/06/1998 Nam 1 15.75 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

314 DTT003118 HUỲNH VĂN HỚN 273591819 26/03/1998 Nam 2NT 15.85 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

315 DTT003099 NGUYỄN THỊ THUÝ HỒNG 273702187 02/10/1998 Nữ 2 16.95 0.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

316 TDL003276 VŨ NGỌC HUẤN 251182001 16/08/1998 Nam 1 15.43 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

317 DHK002551 ĐẶNG NHẬT HƯNG 197365258 16/08/1997 Nam 2 16.85 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

318 SGD003218 GIẢ MINH HÙNG 301663531 13/04/1998 Nam 2NT 16.8 1 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

319 QSK002488 HOÀNG ĐÌNH HÙNG 281173046 18/11/1997 Nam 06 2NT 17.8 2 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

320 DQN003551 HUỲNH NGỌC HÙNG 215437142 05/03/1998 Nam 2NT 15.55 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

321 TTN005664 LÂM NGỌC HƯNG 241635170 22/03/1998 Nam 1 15.05 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

322 QSB004188 LÊ BÁ HÙNG 025855334 31/05/1997 Nam 2 16.4 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

323 QSK002515 NGUYỄN MẠNH HÙNG 281178153 16/08/1998 Nam 2 16.05 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

324 QST004675 NGUYỄN QUỐC HÙNG 025712067 28/06/1998 Nam 3 16.55 0 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

325 TDL003755 NGUYỄN QUỐC HƯNG 251184283 05/10/1998 Nam 1 18 1.5 19.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

326 GTS000917 TRẦN VĂN HÙNG 264522113 02/04/1998 Nam 2NT 15.75 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

327 DQN003908 VÕ HỮU HƯNG 215470406 02/08/1998 Nam 2NT 16.03 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

328 SPK003690 VÕ NGỌC HƯỞNG 261516207 06/02/1998 Nam 2NT 18.35 1 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

329 QSB004808 NGUYỄN VĂN HỮU 152231502 05/09/1998 Nam 2 17.65 0.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

330 TTG003378 TRẦN THANH HỮU 312360088 11/01/1998 Nam 2NT 19.25 1 20.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

331 TDL003396 BÙI ĐỨC HUY 251148063 28/07/1998 Nam 1 15.95 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

332 DMS001450 ĐẶNG TIẾN HUY 245343394 30/11/1997 Nam 1 15.85 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

333 NLS002581 ĐINH VĂN HUY 231176445 28/09/1998 Nam 1 14.9 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

334 DCT002106 HỒ QUANG HUY 072098000252 24/04/1998 Nam 2NT 17.5 1 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

335 SPK003272 HUỲNH ĐỨC HUY 261412743 20/10/1998 Nam 1 15 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

336 TAG003275 LÊ BẢO HUY 341803390 12/01/1998 Nam 2 19.75 0.5 20.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

337 SGD003278 LÊ HOÀNG THÁI HUY 301647604 17/02/1998 Nam 2NT 17.35 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

338 TTN005316 LÊ SỸ HUY 241740985 24/10/1998 Nam 1 16.35 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

339 DDS002734 LÝ ĐĂNG HUY 212488278 12/11/1998 Nam 2 19 0.5 19.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

340 XDT003111 NGUYỄN ĐỨC HUY 221466085 01/12/1998 Nam 2NT 16.35 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

341 TTG002978 NGUYỄN HÀ MINH HUY 312352732 12/07/1998 Nam 2NT 16.3 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

342 HUI004415 NGUYỄN HOÀNG HUY 272681711 09/03/1998 Nam 2 17 0.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

343 TTN005338 NGUYỄN NGỌC HUY 241737483 18/06/1998 Nam 1 15.9 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

344 QST004887 NGUYỄN QUANG HUY 025878682 21/11/1998 Nam 3 19.78 0 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

345 LPS001893 NGUYỄN QUỐC HUY 321750231 13/09/1998 Nam 2NT 19.1 1 20 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

346 SGD003317 NGUYỄN THANH HUY 301599291 07/06/1997 Nam 2NT 21.2 1 22.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

347 TAG003341 NGUYỄN THANH HUY 352422553 09/09/1998 Nam 2 19.4 0.5 20 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

348 HUI004438 NGUYỄN TRẦN ĐỨC HUY 272666298 23/01/1998 Nam 2 16.15 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

349 TDL003496 NGUYỄN TRỌNG HUY 251148047 11/03/1998 Nam 1 15.05 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

350 TDL003503 PHẠM QUANG HUY 251098590 17/09/1997 Nam 1 16.55 1.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

351 TTN005383 PHẠM QUỐC HUY 241790373 14/11/1998 Nam 1 15.3 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

352 HUI004471 PHẠM THANH HUY 272707126 12/09/1998 Nam 2 16.65 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

353 DVT001238 TRẦN HƯỚNG HUY 334952494 02/01/1998 Nam 2NT 16.9 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

354 TDL003534 TRẦN QUANG HUY 251090871 14/01/1998 Nam 1 17.85 1.5 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

355 TTG003053 TRỊNH HOÀNG HUY 312318508 30/04/1997 Nam 2 17.5 0.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

356 QSX003944 TRƯƠNG QUANG HUY 251146987 07/02/1995 Nam 1 15.8 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

357 TTG003057 TRƯƠNG THANH HUY 312366383 02/04/1998 Nam 2NT 17.55 1 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

358 DTT003679 LÊ TÙNG KHÁ 273712743 21/12/1998 Nam 1 15.4 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

359 GTS001043 NGUYỄN DUY KHA 264447009 04/01/1998 Nam 2 17.3 0.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

360 HUI004954 NGUYỄN VĂN KHA 272684942 05/12/1998 Nam 1 16.45 1.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

361 TDL003975 NGUYỄN VĂN MINH KHA 251124419 09/11/1998 Nam 1 17.2 1.5 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

362 HUI004960 ĐỖ HỒNG KHẢI 272581240 09/08/1998 Nam 2NT 16.1 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

363 DQN004118 LÊ ĐẶNG KHẢI 215455088 08/11/1998 Nam 2 16.7 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

364 SPD002523 NGUYỄN HOÀNG KHẢI 341955726 16/08/1998 Nam 2NT 18.35 1 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

365 TTG003459 NGUYỄN TẤN KHẢI 312343753 24/05/1998 Nam 2NT 17.5 1 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

366 KSA003230 PHẠM BÁ KHẢI 285685010 06/08/1998 Nam 1 15.25 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

367 QSX004271 BÙI DUY KHANG 025677086 30/04/1998 Nam 3 16.4 0 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

368 SPD002541 ĐẶNG DUY KHANG 341899179 21/01/1998 Nam 2NT 15.55 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

369 DCT002433 ĐỖ ĐẠI PHÚ KHANG 291159456 18/01/1998 Nam 1 15.45 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

370 TTG003478 ĐOÀN TRẦN NGUYÊN KHANG 312351478 14/07/1998 Nam 2 17.7 0.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

371 NHS001260 HUỲNH PHÚC KHANG 366157501 04/07/1998 Nam 1 15 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

372 SPD002548 HUỲNH TRỌNG KHANG 341900148 08/01/1998 Nam 2NT 16.95 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

373 QST005513 LÊ VŨ MINH KHANG 025806023 30/04/1998 Nam 3 19.5 0 19.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

374 TTG003510 NGUYỄN MINH KHANG 312344323 24/03/1998 Nam 2NT 16.45 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

375 SGD003809 NGUYỄN THANH KHANG 301724130 12/07/1998 Nam 2NT 18 1 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

376 QST005548 PHẠM DUY KHANG 034098000662 11/06/1998 Nam 3 17.08 0 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

377 GTS001068 PHÚ TẤN KHANG 264513139 24/04/1998 Nam 01 1 14.85 3.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

378 LPS002202 TRẦN NGUYỄN DUY KHANG 321539315 11/09/1996 Nam 2NT 16.75 1 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

379 TTG003585 ĐỖ MINH KHÁNH 312325586 30/04/1998 Nam 2NT 16.3 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

380 TTN006012 HOÀNG MẠNH KHANH 241718322 10/05/1998 Nam 1 16.8 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

381 TTG003559 NGUYỄN BÙI NHẬT KHANH 312408469 31/10/1998 Nam 2NT 16.2 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

382 DQN004195 NGUYỄN KẾ KHÁNH 215468052 02/11/1998 Nam 2NT 16.5 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

383 LPS002255 NGUYỄN MINH KHÁNH 321731152 09/06/1998 Nam 2NT 16.25 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

384 LPS002261 NGUYỄN NHẬT KHÁNH 321750583 25/03/1998 Nam 2NT 15.6 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

385 SGD003949 TRẦN MINH KHÁNH 301649180 04/10/1998 Nam 2 16.85 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

386 DCT002529 TRẦN QUỐC KHÁNH 291153067 09/08/1998 Nam 2NT 18.7 1 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

387 SGD003965 DƯƠNG DUY KHIÊM 301658002 29/01/1998 Nam 2NT 18.3 1 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

388 TTG003685 ĐỖ ĐĂNG KHOA 312302827 28/04/1997 Nam 2NT 17.65 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

389 DTT003844 HUỲNH VĂN KHOA 273592695 22/07/1998 Nam 2NT 18.65 1 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

390 SGD003995 LÊ NGỌC ANH KHOA 301657196 17/08/1998 Nam 2 15.92 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

391 KSA003311 NGUYỄN PHẠM ANH KHOA 285634311 20/02/1997 Nam 1 15.3 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

392 HUI005158 NGUYỄN TRẦN ANH KHOA 272670754 21/12/1998 Nam 1 16.65 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

393 TTG003736 PHAN THÀNH KHOA 312355621 08/03/1998 Nam 2NT 19.6 1 20.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

394 HUI005164 PHÙNG THIỆN KHOA 272628727 22/01/1998 Nam 2NT 16.6 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

395 DTT003873 TRẦN ĐĂNG KHOA 077098000177 26/10/1998 Nam 2NT 16.4 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

396 BAL001140 TRẦN ĐĂNG KHOA 385790539 06/03/1998 Nam 06 2 16.45 1.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

397 TTN006155 TRẦN ĐỨC KHOA 241644066 28/02/1998 Nam 1 19.85 1.5 21.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

398 DQN004303 NGUYỄN VĂN KHUÊ 215468266 06/04/1998 Nam 2NT 15.9 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

399 DQN004326 VÕ MINH KHƯƠNG 215525707 21/02/1998 Nam 1 16.98 1.5 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

400 TDL004213 BẠCH TRUNG KIÊN 251140213 28/12/1997 Nam 1 14.88 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

401 TDL004222 NGUYỄN HOÀNG KIÊN 251067221 09/10/1998 Nam 1 16.25 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

402 HUI005232 NGUYỄN THÀNH KIÊN 272677202 15/12/1998 Nam 2 17.45 0.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

403 HUI005246 VÕ LINH ANH KIỆN 272730389 07/11/1998 Nam 1 17.35 1.5 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

404 DCT002638 BÙI TUẤN KIỆT 072098001219 30/01/1998 Nam 2NT 15.85 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

405 KSA003373 LÊ TUẤN KIỆT 285581293 04/01/1998 Nam 1 16 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

406 DCT002657 NGÔ TUẤN KIỆT 072098000654 29/08/1998 Nam 2NT 15.65 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

407 LPS002385 PHAN TUẤN KIỆT 321740707 28/10/1998 Nam 2NT 17.35 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

408 SGD004157 TRẦN MINH KIỆT 301663423 21/05/1998 Nam 2NT 16.9 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

409 DCT002679 VÕ ANH KIỆT 072098000796 04/03/1998 Nam 2NT 15.6 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

410 HUI005317 NGUYỄN DƯƠNG CAO KỲ 272564970 05/10/1998 Nam 1 16.7 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

411 QSB005355 NGUYỄN QUỐC KỲ 025702295 25/07/1998 Nam 3 17.9 0 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

412 SPD002853 NGUYỄN TƯỚNG KỲ 341946370 04/02/1998 Nam 2NT 15.75 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

413 DTT004059 ĐINH TÙNG LÂM 273666733 06/12/1998 Nam 2 16.05 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

414 SPS006732 ĐINH VIẾT TRƯỜNG LÂM 025754948 22/11/1998 Nam 3 17.55 0 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

415 DDS003502 NGUYỄN DUY LÂM 212430411 10/12/1998 Nam 2NT 15.75 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

416 DVT001606 NGUYỄN HOÀNG LÂM 334870049 10/11/1996 Nam 1 15.33 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

417 QST006224 NGUYỄN HUỲNH THANH LÂM 025716034 16/10/1998 Nam 3 16.6 0 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

418 QSB005479 NGUYỄN MẬU LÂM 025702506 17/01/1998 Nam 3 17.65 0 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

419 TCT002262 NGUYỄN NGỌC LÂM 362504391 04/01/1998 Nam 2 19.4 0.5 20 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

420 SPK004174 NGUYỄN THÀNH LÂM 261503903 28/05/1998 Nam 1 16.3 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

421 LPS002488 NGUYỄN THANH LÂM 321704049 12/03/1997 Nam 2NT 15.6 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

422 QSK003223 TẠ TÙNG LÂM 281234011 08/07/1998 Nam 2 17.45 0.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

423 DCT002772 TRANG TRẦN LÂM 291159704 27/01/1998 Nam 2NT 15.5 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

424 TTG003986 VÕ HUỲNH THANH LÂM 312348460 19/02/1998 Nam 06 2NT 16.15 2 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

425 SGD004349 VÕ THÀNH LÂM 301661476 05/07/1998 Nam 1 15.8 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

426 SGD004267 LÂM THÁI LAN 301630108 28/12/1998 Nam 06 1 16.6 2.5 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

427 TTG003990 PHAN TƯỜNG LÂN 312453736 15/06/1997 Nam 06 2NT 15.65 2 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

428 SPD002931 NGUYỄN THẾ LẬP 341956077 16/01/1998 Nam 2NT 17.25 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

429 XDT003964 LƯU ANH LỊCH 221450931 14/02/1998 Nam 2NT 18.55 1 19.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

430 TTG004012 HỒ CHÂU LIÊM 312330543 02/06/1997 Nam 1 15.6 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

431 SPK004250 NGUYỄN ĐÌNH LIÊM 261523963 06/10/1997 Nam 2 17.05 0.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

432 QSK003265 NGUYỄN VĂN LIÊM 281141512 05/06/1997 Nam 2 16.55 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

433 TTG004027 VÕ VIẾT LIÊM 312316655 23/08/1997 Nam 2NT 20.1 1 21 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

434 DQN005134 ĐẶNG DUY LĨNH 215526044 10/07/1998 Nam 2NT 17.7 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

435 SPK004382 HUỲNH NGUYỄN LINH 261482352 06/07/1998 Nam 1 16.35 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

436 LPS002597 LÊ KHÁNH LINH 321583435 28/07/1998 Nam 2NT 18.35 1 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

437 SPD003052 LÊ NHỰT LINH 341925114 24/11/1998 Nam 2NT 16.75 1 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

438 QSX005170 LƯU VĂN VŨ LINH 025585708 02/10/1998 Nam 2 16.15 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

439 DCT002929 NGUYỄN CHÍ LINH 072098000374 24/08/1998 Nam 2 17.15 0.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

440 SPK004440 NGUYỄN HỮU LINH 261464394 27/01/1998 Nam 1 15.3 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

441 TAG004779 NGUYỄN TUẤN LINH 352437517 13/11/1998 Nam 1 15.65 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

442 LPS002710 TRẦN CÔNG LINH 321590725 20/10/1998 Nam 2 18.3 0.5 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

443 XDT004317 BÙI TẤN LỘC 221433336 25/08/1998 Nam 1 15.2 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

444 QSX005537 CHÂU THIỆN LỘC 025743167 21/12/1998 Nam 3 17.6 0 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

445 QSB006155 LÃ DUY LỘC 025821984 03/02/1998 Nam 2 17.2 0.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

446 DTT004593 LÊ ĐÌNH LỘC 273625672 05/01/1998 Nam 1 18.95 1.5 20.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

447 TTG004386 LÊ TẤN LỘC 312416147 20/01/1998 Nam 2NT 15.75 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

448 HUI006112 NGUYỄN QUANG LỘC 272617263 01/04/1998 Nam 1 16.83 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

449 TAG005079 NGUYỄN VĂN LỘC 352422359 04/12/1998 Nam 2 17.55 0.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

450 SPS007535 PHẠM ĐỨC LỘC 025685746 24/03/1998 Nam 2 15.95 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

451 TTG004413 PHAN HỮU LỘC 312345722 14/01/1997 Nam 2NT 17.3 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

452 TTG004415 PHAN TẤN LỘC 312355938 07/10/1998 Nam 2NT 17.2 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

453 QSK003696 TRẦN THANH LỘC 281157935 31/07/1998 Nam 2NT 16.1 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

454 DQN005286 TRẦN XUÂN LỘC 215426195 15/07/1998 Nam 2 16.1 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

455 SPD003319 ĐẶNG VĨNH LỢI 341918609 29/07/1998 Nam 2NT 17.65 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

456 SPK004768 LÊ ĐỨC LỢI 261454906 10/07/1998 Nam 2 16.4 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

457 HUI006158 NGUYỄN ĐỨC LỢI 272635764 01/02/1998 Nam 2NT 15.75 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

458 DDS003939 NGUYỄN TẤN LỢI 212486905 12/07/1997 Nam 2 17.65 0.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

459 KSA004036 NGUYỄN THANH LỢI 285702720 22/03/1998 Nam 1 18.6 1.5 20 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

460 QST007028 NGUYỄN VĂN LỢI 025713031 10/08/1998 Nam 3 16.4 0 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

461 QSB006039 BÙI NGUYỄN HOÀNG LONG 025766986 23/12/1996 Nam 3 18.1 0 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

462 TDV010468 DƯƠNG ĐĂNG LONG 187623887 21/07/1997 Nam 2NT 20.75 1 21.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

463 QST006828 ĐẶNG KHẮC LONG 025741828 31/07/1998 Nam 3 16.75 0 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

464 QSB006063 HUỲNH THANH LONG 025766529 10/09/1997 Nam 2 16.5 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

465 GTS001310 LÊ HOÀNG LONG 264503182 17/01/1998 Nam 2 17.35 0.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

466 HUI006027 NGUYỄN KIM LONG 272595682 15/10/1998 Nam 2NT 15.4 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

467 TTG004356 NGUYỄN THANH LONG 341803994 09/06/1998 Nam 2NT 16 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

468 HUI006033 NGUYỄN THANH LONG 272698853 10/01/1998 Nam 2 16.3 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

469 TKG002734 PHẠM DUY LONG 371866549 07/08/1998 Nam 2 18.15 0.5 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

470 DCT003125 PHẠM HOÀNG LONG 291180291 09/04/1998 Nam 2NT 16.3 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

471 SGD004812 PHAN HUỲNH LONG 301628578 10/10/1998 Nam 2NT 16.98 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

472 SPK004702 TRẦN PHI LONG 261563028 03/05/1998 Nam 1 16.1 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

473 KSA003980 TRẦN PHƯỚC LONG 285677717 02/06/1998 Nam 1 15.1 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

474 TTG004476 LÊ VŨ LUÂN 312339697 12/05/1998 Nam 2NT 16.3 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

475 LPS002847 NGUYỄN KHÁNH LUÂN 321730493 23/12/1998 Nam 2NT 16.2 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

476 SGD004947 NGUYỄN MINH LUÂN 301652230 22/09/1998 Nam 2NT 18.35 1 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

477 SGD004952 NGUYỄN THÀNH LUÂN 301659478 15/01/1998 Nam 2NT 18.9 1 20 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

478 QST007083 NGUYỄN DIỆP LUẬT 025884759 14/01/1998 Nam 3 18.25 0 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

479 HUI006219 LÊ XUÂN LỰC 272580785 24/10/1998 Nam 1 17.45 1.5 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

480 HUI006224 NGUYỄN THẾ LỰC 272630270 25/09/1998 Nam 1 15.45 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

481 SPK004862 NGUYỄN VĂN LỰC 261506883 28/03/1998 Nam 1 15 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

482 DCT003249 ĐỖ NGUYỄN HOÀNG LƯỢNG 072097000167 16/06/1997 Nam 2NT 17.3 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

483 DTT004700 NGUYỄN HIỀN LƯƠNG 273677587 11/07/1998 Nam 2NT 15.8 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

484 DDK005822 PHẠM CAO LƯƠNG 206012771 27/03/1998 Nam 2NT 16.35 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

485 DTT004712 PHẠM LƯỢNG 273656021 20/04/1997 Nam 2NT 17.35 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

486 HUI006240 TRẦN LƯƠNG 272694361 26/10/1998 Nam 1 15.25 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

487 KSA004113 HOÀNG ĐỨC LƯU 285632692 12/01/1998 Nam 01 1 15.75 3.5 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

488 QSB006334 NGUYỄN NGỌC LỰU 026080302 06/06/1998 Nữ 2 16.75 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

489 XDT004488 NGUYỄN THIỆN LƯU 221455318 15/08/1998 Nam 2 18.5 0.5 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

490 SPD003421 CHÌA QUANG LÝ 341806660 30/07/1998 Nam 2 17.77 0.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

491 TAG005313 PHAN CÔNG LÝ 352470148 13/03/1998 Nam 1 17.9 1.5 19.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

492 SGD005159 NGUYỄN MINH MẨN 301633647 07/12/1998 Nam 2NT 17.15 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

493 HUI006460 NGUYỄN TRỌNG MẪN 272693855 27/10/1998 Nam 1 15.85 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

494 SPK004997 TRẦN NGỌC MẨN 261506165 21/03/1998 Nam 1 16.8 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

495 DTT004838 NGUYỄN TRÍ MẠNH 273627528 07/07/1998 Nam 1 16.3 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

496 TCT002620 PHẠM ĐỨC MẠNH 371759448 17/11/1997 Nam 2 17.4 0.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

497 NHS001740 TRẦN VĂN MẠNH 366156717 27/08/1998 Nam 1 16.4 1.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

498 LPS002994 NGUYỄN VĂN MẾN 321707165 21/02/1998 Nam 2NT 15.65 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

499 HUI006498 ĐỖ THIỆN MINH 272627748 02/04/1998 Nam 1 16 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

500 NHS001775 LÊ CÔNG MINH 366161467 24/03/1998 Nam 1 15.8 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

501 DDS004222 LÊ TRỊNH CÔNG MINH 212834891 01/07/1998 Nam 1 16.55 1.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

502 SPK005057 MAI VĂN MINH 261531394 27/09/1998 Nam 1 18.45 1.5 20 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

503 QSB006621 NGUYỄN DUY MINH 184301117 10/02/1997 Nam 2 15.95 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

504 LPS003032 NGUYỄN ĐOÀN CAO MINH 321741886 10/03/1998 Nam 2NT 17.1 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

505 QST007502 NGUYỄN TẤN MINH 025993432 22/11/1998 Nam 3 16.4 0 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

506 BAL001491 TRẦN CÔNG MINH 221456630 25/08/1998 Nam 2NT 15.45 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

507 DCT003450 TRẦN CÔNG MINH 291179471 24/09/1998 Nam 2NT 17.85 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

508 HUI006596 TRẦN QUANG MINH 272586191 06/02/1998 Nam 2 16.1 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

509 SGD005397 LÊ LÂM HỒNG MỸ 301636784 13/04/1998 Nữ 2NT 17.6 1 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

510 TTG004915 NGUYỄN CHÍ MỸ 312363225 18/05/1998 Nam 2NT 18.85 1 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

511 QSB006922 LÊ HOÀI NAM 312417028 25/07/1998 Nam 3 16.4 0 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

512 QSK004132 NGỤY NGỌC NAM 272742934 11/11/1998 Nam 2 16.35 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

513 TTG004964 NGUYỄN DUY NAM 312365306 12/06/1998 Nam 2NT 16.15 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

514 QSB006962 NGUYỄN HOÀI NAM 025735547 06/03/1998 Nam 2 16.2 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

515 TDL005614 NGUYỄN HOÀNG NAM 251109684 18/08/1996 Nam 1 15.35 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

516 TSN003935 NGUYỄN NAM 225761019 07/09/1998 Nam 2NT 19.55 1 20.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

517 QSB006977 NGUYỄN NHẬT NAM 272701925 16/02/1998 Nam 3 18.1 0 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

518 DCT003576 NGUYỄN PHÚC NAM 072098001246 26/09/1998 Nam 1 16.35 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

519 HUI006854 NGUYỄN TRẦN HOÀI NAM 272592288 16/05/1998 Nam 1 15.05 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

520 LPS003183 PHẠM TRẦN PHƯƠNG NAM 321708645 14/03/1998 Nam 2NT 15.95 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

521 DCT003597 TRẦN HOÀI NAM 291179756 14/02/1998 Nam 2NT 16.5 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

522 TTN008432 TRẦN THANH NAM 241626795 03/03/1998 Nam 1 15.2 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

523 SGD005495 TRẦN VĂN NÊN 301723149 20/08/1998 Nam 2NT 16.75 1 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

524 GTS001560 ĐẶNG VĂN NGHĨA 264508954 10/10/1998 Nam 2 16.25 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

525 HUI007191 ĐINH CÔNG NGHĨA 272726645 02/01/1997 Nam 2 16.9 0.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

526 SGD005842 ĐỖ TRỌNG NGHĨA 301638424 01/04/1998 Nam 2 17.55 0.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

527 TTN008755 HÀ CHÍ NGHĨA 241808194 02/02/1998 Nam 01 1 14.25 3.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

528 QST008296 LƯU TÍN NGHĨA 241568739 19/09/1998 Nam 3 16.93 0 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

529 QSB007429 NGUYỄN CHÍ NGHĨA 025695611 11/07/1997 Nam 2 16.8 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

530 QSX006732 NGUYỄN MAI HỮU NGHĨA 025693357 07/12/1997 Nam 3 16.65 0 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

531 SGD005883 NGUYỄN TẤN NGHĨA 301719268 31/12/1998 Nam 2NT 15.8 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

532 SPD004052 PHẠM MINH NGHĨA 341902149 01/08/1998 Nam 2NT 15.55 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

533 LPS003456 PHÙNG THANH NGHĨA 321702872 25/09/1998 Nam 2NT 15.95 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

534 LPS003464 HỒ VĨNH NGHIÊM 321750383 27/07/1998 Nam 2NT 16.23 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

535 DTT005532 CÁI BẢO NGỌC 273697364 09/07/1998 Nam 2NT 16.85 1 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

536 TSN004218 ĐOÀN MINH NGỌC 225818534 25/11/1998 Nam 2 16.1 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

537 TDV012495 NGÔ TRÍ NGỌC 187415405 06/04/1997 Nam 2NT 17.65 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

538 SGD006036 NGUYỄN THÁI NGỌC 301630504 06/04/1998 Nam 2NT 16.25 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

539 QST008560 THÁI HOÀNG NGỌC 025924075 19/08/1998 Nam 3 17.55 0 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

540 LPS003589 TRẦN THÁI NGỌC 321590720 19/07/1998 Nam 2 16.55 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

541 SPK005714 NGUYỄN ĐỨC NGÔN 261477885 08/11/1998 Nam 2 17.75 0.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

542 SGD006199 LÊ NGUYỄN 301634498 19/01/1998 Nam 2NT 16.35 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

543 SPK005787 PHẠM MINH NGUYÊN 261495294 09/11/1998 Nam 2 16.1 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

544 DMS002511 PHAN PHÚC NGUYÊN 245364195 20/06/1998 Nam 1 15.55 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

545 LPS003694 BÙI MINH NHÀN 321575429 16/05/1998 Nam 2NT 15.55 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

546 TTG005811 DƯƠNG HOÀNG NHÂN 312369217 10/12/1998 Nam 2NT 15.7 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

547 QSB007918 LÊ DƯ TRỰC NHÂN 025735090 26/01/1998 Nam 2 17.45 0.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

548 DTT005807 LÊ ĐĂNG NHÂN 273691668 12/03/1998 Nam 1 15.45 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

549 DQN006806 NGUYỄN ĐỨC NHÂN 215464310 18/04/1998 Nam 1 16.8 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

550 SPK005915 NGUYỄN HOÀNG NHÂN 261475102 30/01/1998 Nam 2 16.45 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

551 SPD004415 NGUYỄN QUỐC NHÂN 341907852 29/04/1998 Nam 2 17.15 0.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

552 LPS003750 NGUYỄN THÀNH NHÂN 321706061 23/03/1998 Nam 2NT 19.1 1 20 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

553 TAG006799 NGUYỄN THÀNH NHÂN 352427051 15/01/1998 Nam 2NT 17.7 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

554 TTG005884 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 312332739 27/03/1998 Nam 2 16.85 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

555 TTN009340 THẨM ĐỨC NHÂN 241631026 25/04/1997 Nam 1 16 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

556 QSX007165 LÂM HỒNG NHANH 366104051 20/07/1994 Nam 1 15.45 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

557 QSB008014 ĐỖ QUANG NHẬT 025838667 08/09/1998 Nam 3 16.85 0 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

558 TKG003564 HUỲNH MINH NHẬT 371773473 18/01/1998 Nam 1 19.7 1.5 21.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

559 DDS004963 NGUYỄN CÔNG NHẬT 212798459 18/09/1998 Nam 2NT 16.75 1 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

560 TDL006287 NGUYỄN MINH NHẬT 251082588 28/03/1998 Nam 1 18.25 1.5 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

561 DTT005874 NGUYỄN MINH NHẬT 273691474 19/03/1998 Nam 1 15.7 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

562 DQN006923 THÁI HOÀI NHẬT 215415151 12/08/1998 Nam 2NT 15.75 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

563 QSB008010 TRẦN HỒ THỐNG NHẤT 025973001 28/11/1998 Nam 3 16.85 0 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

564 TTG005958 TRẦN HOÀI NHẬT 312362564 19/09/1998 Nam 2NT 16.15 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

565 TSN004482 VÕ MAI BÁ NHẬT 225617202 20/10/1998 Nam 1 15.25 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

566 DTT005903 VÕ VĂN HỒNG NHẬT 077098000118 02/01/1998 Nam 1 15.25 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

567 SGD006423 HỒ THỊ YẾN NHI 301657907 16/06/1998 Nữ 2 17.05 0.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

568 SGD006617 NGUYỄN TẤN NHIỀU 301660506 21/08/1998 Nam 2NT 16.9 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

569 SPD004680 NGUYỄN THỊ NHỚ 341852846 27/06/1998 Nữ 2 16.65 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

570 NLS004785 ĐẶNG THÀNH NHƠN 231140900 15/12/1998 Nam 1 16.45 1.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

571 SGD006726 PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG 301646331 25/11/1998 Nữ 2NT 17.3 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

572 QSK005098 NGUYỄN NHÂN NHƯỢNG 371761223 05/01/1998 Nam 2 16.3 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

573 LPS004190 ĐẶNG HỒNG NHỰT 321703179 02/02/1998 Nam 1 15.15 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

574 TAG007527 ĐỖ MINH NHỰT 352436696 14/02/1998 Nam 2NT 15.75 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

575 DCT004481 NGÔ QUANG NHỰT 072098000227 14/11/1998 Nam 2NT 16.3 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

576 QST009690 NGUYỄN MINH NHỰT 026026965 11/11/1998 Nam 3 18.05 0 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

577 LPS004206 PHÙNG XUÂN NHỰT 321706075 08/04/1997 Nam 2NT 16 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

578 SGD007028 VÕ MINH NHỰT 301646886 04/06/1998 Nam 2NT 17.05 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

579 DTT006385 ĐẶNG VĂN PHÁP 273671061 04/04/1998 Nam 2NT 16.15 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

580 SPK006438 NGUYỄN PHÁP 261459167 19/04/1998 Nam 2 16.68 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

581 QSK005177 BÙI TẤN PHÁT 281221966 28/10/1997 Nam 2 16.35 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

582 HUI008488 LÊ PHAN HOÀNG PHÁT 272756969 07/06/1998 Nam 2NT 17.1 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

583 LPS004300 LÊ PHÁT 321592268 28/11/1998 Nam 2NT 18.05 1 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

584 QSX007936 LÊ TẤN PHÁT 025711016 08/10/1998 Nam 3 17 0 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

585 SGD007166 NGUYỄN ĐẠT THỊNH PHÁT 301682745 20/10/1998 Nam 2NT 16.25 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

586 SPS010753 NGUYỄN THÀNH PHÁT 025663912 05/02/1998 Nam 2 16.2 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

587 SPS010782 SU THẾ PHÁT 025671293 30/05/1998 Nam 06 3 17.2 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

588 QSK005228 ĐINH VĂN PHI 281223173 29/03/1998 Nam 2 17.25 0.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

589 TDL006788 LÊ TRẤN PHI 251080879 14/04/1998 Nam 01 1 14.9 3.5 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

590 LPS004338 NGUYỄN HỮU PHI 321710609 21/10/1998 Nam 2NT 15.8 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

591 LPS004348 VÕ HOÀNG PHI 321714303 22/03/1998 Nam 2NT 21.55 1 22.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

592 SPS010867 LÝ KIM PHIÊU 366144662 26/05/1995 Nam 01 1 13.25 3.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

593 HUI008559 CAO THIÊN PHONG 025693927 30/09/1998 Nam 2 17.25 0.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

594 QSB008880 ĐỖ HOÀNG PHONG 212844322 02/07/1998 Nam 3 17.85 0 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

595 NHS002467 LÂM QUỐC PHONG 366277155 30/08/1998 Nam 1 15.2 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

596 TAG007852 LÊ THANH PHONG 352481597 31/08/1998 Nam 2 16.15 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

597 LPS004363 LÊ THANH PHONG 321702374 18/08/1998 Nam 1 16.2 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

598 DQN007686 LÊ VĂN PHONG 215404819 10/03/1998 Nam 2NT 17.75 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

599 TTG006749 LÝ HUỲNH TẤN PHONG 312359754 11/05/1998 Nam 2NT 19.55 1 20.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

600 QSX008048 NGUYỄN ĐẶNG HOÀI PHONG 312304747 20/07/1997 Nam 2NT 17.5 1 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

601 LPS004368 NGUYỄN HẢI PHONG 321750784 27/09/1998 Nam 2NT 16.05 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

602 DMS002743 NGUYỄN HOÀI PHONG 245330271 09/10/1998 Nam 1 18.75 1.5 20.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

603 DQN007696 NGUYỄN KỲ PHONG 215450546 10/06/1998 Nam 2NT 16.7 1 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

604 SPK006548 NGUYỄN QUỐC PHONG 261397058 24/06/1998 Nam 1 17.5 1.5 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

605 TDL006826 PHẠM THANH PHONG 251115587 16/07/1998 Nam 1 16.65 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

606 TTN010178 PHAN THÁI PHONG 241702674 01/07/1998 Nam 1 16.55 1.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

607 DDS005499 TRẦN QUỐC PHONG 212840973 26/10/1998 Nam 2NT 16.15 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

608 QSB008958 TRẦN THANH PHONG 025759146 13/10/1998 Nam 2 17.8 0.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

609 SPD005149 VÕ CHÍ PHONG 341954167 18/07/1998 Nam 2NT 16.3 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

610 SGD007398 HUỲNH NGỌC PHÚ 301623381 13/07/1998 Nam 2NT 20.8 1 21.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

611 QSK005303 LIÊNG PHÚ 281195621 28/06/1998 Nam 2 16.3 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

612 QSB009007 NGUYỄN ĐỨC TÀI HẢI PHÚ 272743730 19/04/1998 Nam 3 17.7 0 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

613 DTT006550 NGUYỄN HỒNG PHÚ 273655035 17/12/1998 Nam 1 17.15 1.5 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

614 TTG006838 NGUYỄN SĨ PHÚ 312332788 07/01/1998 Nam 2 16.65 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

615 SGD007418 NGUYỄN TẤN PHÚ 301632260 01/04/1998 Nam 2NT 15.95 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

616 TTG006841 NGUYỄN THANH PHÚ 312367030 10/09/1998 Nam 2NT 16.5 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

617 HUI008671 TRẦN VIẾT PHÚ 272595855 13/02/1998 Nam 1 15 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

618 SPD005206 ĐẶNG HOÀNG PHÚC 341902002 21/11/1998 Nam 2NT 15.95 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

619 DTT006589 HOÀNG TRƯƠNG PHÚC 273698430 03/01/1998 Nam 1 20.05 1.5 21.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

620 SPK006642 LÊ HOÀNG PHÚC 261454361 01/06/1998 Nam 2 16.5 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

621 TTG006902 NGÔ HOÀNG PHÚC 312352729 19/09/1998 Nam 2NT 15.9 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

622 DTT006599 NGUYỄN ĐĂNG MINH PHÚC 273627271 11/02/1998 Nam 1 15.7 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

623 QST010129 NGUYỄN HỒ TRỌNG PHÚC 025673929 05/06/1998 Nam 3 18 0 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

624 SGD007511 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 301663635 26/01/1998 Nam 2NT 17.7 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

625 HUI008723 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 272606292 21/06/1997 Nam 2 15.9 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

626 QSB009119 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 025895335 24/06/1998 Nam 3 19.65 0 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

627 SPS011224 PHẠM HỒNG PHÚC 025727481 06/05/1998 Nam 3 17.25 0 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

628 HUI008750 PHẠM VĂN PHÚC 272593940 09/04/1998 Nam 1 19.8 1.5 21.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

629 HUI008757 TÔ HUY PHÚC 272550995 12/12/1997 Nam 1 15.3 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

630 LPS004475 TRẦN HOÀNG PHÚC 321583721 04/02/1998 Nam 2NT 16.65 1 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

631 GTS001923 NGUYỄN THƯỢNG PHÙNG 264487455 17/11/1996 Nam 1 19.8 1.5 21.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

632 SPD005296 NGUYỄN VĂN PHỤNG 341954279 20/02/1998 Nam 2 16.15 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

633 SGD007615 PHAN MINH PHỤNG 301672155 07/06/1998 Nam 2NT 17.45 1 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

634 QSB009255 ĐOÀN THIÊN PHƯỚC 025758312 08/09/1998 Nam 2 16.6 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

635 SGD007637 LÊ HỬU PHƯỚC 301647046 09/07/1998 Nam 2NT 16.5 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

636 VLU004054 LÊ HỮU PHƯỚC 331818960 29/12/1998 Nam 2 19.4 0.5 20 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

637 TTN010368 LÊ HUỲNH PHƯỚC 241707615 14/07/1998 Nam 1 16.8 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

638 SGD007639 LÊ NGÔ HỮU PHƯỚC 301674919 11/12/1998 Nam 2NT 17.1 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

639 QSK005472 NGUYỄN TẤT PHƯỚC 281161292 20/06/1997 Nam 2NT 16.55 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

640 DCT004858 THÁI HỮU PHƯỚC 291179675 03/07/1998 Nam 2 16 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

641 DQN007939 TRỊNH HOÀNG PHƯỚC 215442931 29/10/1998 Nam 2NT 16 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

642 DHS011660 ĐẶNG PHÚC PHƯƠNG 184266355 24/04/1998 Nam 2NT 15.65 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

643 SPK006785 ĐÀO VĂN PHƯƠNG 261413876 01/05/1996 Nam 01 1 13.9 3.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

644 DDS005687 ĐỖ THANH PHƯƠNG 212811896 18/08/1998 Nam 1 16.65 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

645 QSK005540 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 281167487 25/08/1998 Nam 2 16.3 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

646 QSK005541 NGUYỄN NAM PHƯƠNG 281152914 08/10/1998 Nam 2 16.05 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

647 TTN010569 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 241706590 26/07/1997 Nam 1 15.6 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

648 TKG004265 QUÁCH HUỲNH PHƯƠNG 371879477 20/03/1998 Nam 01 1 15.15 3.5 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

649 KSA005720 TÔ DUY PHƯƠNG 285688866 05/08/1998 Nam 1 16.35 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

650 TDL007155 VÕ HỒNG PHƯƠNG 251105308 08/01/1998 Nam 1 15.7 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

651 TCT004132 ĐOÀN PHẠM MINH QUÂN 362484494 03/07/1998 Nam 2 16.65 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

652 HUI009245 HUỲNH MINH QUÂN 272624998 24/01/1998 Nam 2 16.85 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

653 QSX008807 LÊ MINH QUÂN 273641227 05/06/1998 Nam 3 16.55 0 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

654 HUI009261 NGÔ THIÊN QUÂN 272642462 05/12/1997 Nam 2 16.15 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

655 QST010803 NGUYỄN ANH QUÂN 251151877 15/04/1997 Nam 1 15.5 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

656 SPD005442 NGUYỄN QUAN 341952216 27/10/1998 Nam 2NT 18.75 1 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

657 TTG007256 NGUYỄN VĂN QUÂN 312356867 29/08/1998 Nam 2NT 20.4 1 21.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

658 QST010830 NGUYỄN VIẾT QUÂN 025851838 26/09/1998 Nam 3 20.25 0 20.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

659 TDL007328 PHAN HỒNG QUÂN 251089434 24/08/1997 Nam 1 16.8 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

660 TTG007203 ĐOÀN MINH QUANG 312357588 12/06/1998 Nam 2 17.4 0.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

661 SGD007816 HÀ THIỆN QUANG 301689556 21/06/1998 Nam 2NT 16.25 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

662 HUI009199 PHẠM MINH QUANG 272762609 10/07/1998 Nam 1 15.25 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

663 SGD007838 TRẦN ĐỨC QUANG 301631275 14/07/1998 Nam 2NT 15.7 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

664 LPS004689 VĂN NHẬT QUANG 321590907 29/01/1998 Nam 2NT 15.65 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

665 TDL007280 VĂN TẤN QUANG 212778071 09/02/1989 Nam 2NT 15.8 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

666 LPS004712 ĐẶNG THANH QUÍ 321722862 20/10/1998 Nam 2NT 17.3 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

667 DCT005077 PHAN THANH QUÍ 291186570 21/10/1998 Nam 2 17.75 0.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

668 TTN010917 BÙI XUÂN QUỐC 241712421 25/03/1998 Nam 1 17.45 1.5 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

669 LPS004725 HÀ PHẠM KHÁNH QUỐC 321721628 19/12/1998 Nam 2NT 15.5 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

670 NLS005458 HỒ NGỌC QUỐC 231223673 12/11/1998 Nam 1 16.35 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

671 KSA005890 NGÔ ĐỨC QUỐC 285633869 08/10/1998 Nam 1 16.15 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

672 DQN008318 NGUYỄN ANH QUỐC 215519907 27/11/1998 Nam 2NT 17 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

673 SGD007949 NGUYỄN DƯƠNG QUỐC 301636841 24/05/1998 Nam 1 15.3 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

674 QSB009742 NGUYỄN ĐÌNH QUỐC 025664784 16/11/1997 Nam 2 17.45 0.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

675 NLS005467 NGUYỄN VĂN QUỐC 231223636 12/01/1998 Nam 1 16.45 1.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

676 SPS012041 VÕ ĐINH MINH QUỐC 025749435 09/06/1998 Nam 3 17.15 0 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

677 TTG007330 LÊ PHÚ QUÝ 312465085 27/08/1998 Nam 2NT 15.8 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

678 DTT007045 PHẠM QUANG QUY 273523484 08/02/1996 Nam 2NT 17.85 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

679 HUI009449 MAI HOÀNG QUYỀN 272694351 02/09/1998 Nam 1 14.9 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

680 QSX008983 LA THANH QUYẾT 251037946 19/02/1997 Nam 01 1 13.8 3.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

681 DTT007114 NGUYỄN VĂN QUYẾT 273599842 23/11/1997 Nam 2NT 19.15 1 20.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

682 SGD008114 ĐẶNG GIA QUYNH 301632118 10/05/1998 Nam 2NT 17 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

683 TKG004450 DANH SỀ RÂY 371823492 01/07/1998 Nam 01 1 15.65 3.5 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

684 YCT005435 NGUYỄN VĂN RUM 381926405 14/02/1998 Nam 1 15.25 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

685 DDS006202 PHAN NGỌC SÂM 212811309 18/07/1998 Nam 1 16.55 1.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

686 KSA006129 PHAN QUANG SÂM 285740187 28/05/1998 Nam 1 18.7 1.5 20.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

687 DQN008624 ĐỖ ĐÔNG SANG 215416905 09/03/1998 Nam 1 15.5 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

688 DDS006195 ĐOÀN ANH SÁNG 212716689 11/06/1997 Nam 2NT 16.13 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

689 QST011240 ĐOÀN MINH SANG 025763963 16/01/1998 Nam 3 19.55 0 19.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

690 QSX009135 HUỲNH PHƯỚC SANG 025754687 31/01/1998 Nam 3 16.95 0 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

691 SGD008215 LÊ CẢNH SANG 301678328 15/02/1998 Nam 2NT 17.25 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

692 QSB010067 LÊ CAO SANG 025654661 31/07/1998 Nam 3 19 0 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

693 TDL007636 NGUYỄN ĐĂNG SANG 251105823 26/11/1998 Nam 1 16.2 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

694 TAG008775 NGUYỄN PHƯỚC SANG 352497787 08/09/1998 Nam 2NT 15.95 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

695 QSB010103 NGUYỄN THANH SANG 025766008 04/09/1998 Nam 2 16 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

696 TTG007560 NGUYỄN THÀNH SANG 312355970 25/07/1998 Nam 2NT 16.25 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

697 SGD008253 PHAN THANH SANG 301658275 17/03/1998 Nam 2NT 18.85 1 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

698 SPK007361 THÔI VĂN SÁNG 261485854 27/12/1998 Nam 2NT 18 1 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

699 QSK005964 TRẦN VĂN SANG 281145549 24/05/1998 Nam 2NT 18.9 1 20 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

700 QSK005971 VŨ LÊ THANH SANG 281168202 30/06/1998 Nam 2 17.2 0.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

701 TKG004488 DANH SANH 371828443 24/12/1996 Nam 01 1 15.65 3.5 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

702 HUI009678 SẰN CÚN SẦU 272700905 22/06/1998 Nam 1 15.75 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

703 DQN008729 NGUYỄN THANH SĨ 215458317 10/06/1998 Nam 2NT 19.75 1 20.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

704 DQN008742 MAI THANH SINH 215457939 08/07/1998 Nam 2NT 16.3 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

705 SGD008297 BÙI CÔNG SƠN 212718071 07/08/1996 Nam 2NT 15.7 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

706 TKG004512 ĐẶNG TRƯỜNG SƠN 371738920 06/01/1997 Nam 2 22.05 0.5 22.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

707 KSA006158 ĐỖ VĂN SƠN 285679171 14/08/1998 Nam 1 15.15 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

708 HUI009714 LÊ ĐÌNH SƠN 272640049 26/05/1998 Nam 1 15.4 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

709 TTN011574 NGUYỄN CHI SƠN 241563973 20/12/1997 Nam 1 16 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

710 QSK006032 NGUYỄN HOÀNG SƠN 281167843 17/05/1998 Nam 2 16.23 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

711 LPS004924 NGUYỄN HỒNG SƠN 321715405 17/09/1998 Nam 2NT 18.3 1 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

712 SPK007468 NGUYỄN NHẬT SƠN 261495277 03/09/1998 Nam 2 16.4 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

713 SPD005799 NGUYỄN THANH SƠN 341920509 30/11/1998 Nam 2NT 18.35 1 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

714 DMS003119 NGUYỄN TRẦN NGỌC SƠN 245316751 20/11/1998 Nam 1 16.75 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

715 TTN011609 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 241737141 23/02/1998 Nam 1 14.9 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

716 TTG007644 PHẠM THANH SƠN 312361844 22/02/1998 Nam 2NT 15.4 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

717 HUI009787 TRẦN VĂN SƠN 272706233 18/01/1998 Nam 1 17.75 1.5 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

718 TDV015538 TRẦN VĂN SƠN 187749961 23/04/1998 Nam 2NT 16.05 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

719 HUI009790 TRỊNH CÔNG SƠN 272617600 23/11/1998 Nam 1 17.65 1.5 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

720 XDT006875 VÕ THANH SƠN 221450866 05/04/1998 Nam 2NT 16.15 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

721 DHT004450 VÕ XUÂN SƠN 194607844 04/08/1998 Nam 2NT 16.5 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

722 SPS012509 NGUYỄN ĐÌNH CHUNG SONG 371570689 04/05/1993 Nam 1 22.15 1.5 23.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

723 HUI009802 NGUYỄN VĂN SỰ 272604956 28/08/1998 Nam 1 15.65 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

724 DDS006293 PHẠM NGỌC SƯ 212798237 19/04/1998 Nam 2NT 15.5 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

725 DTT007433 NGUYỄN PHÚC SỸ 273659750 14/03/1997 Nam 1 17.45 1.5 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

726 DDS006351 PHAN TẤN SỸ 212812382 10/05/1998 Nam 1 15.85 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

727 HUI009850 TRẦN VĂN SỸ 184328306 29/01/1998 Nam 2 16.2 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

728 HUI009857 BÙI TIẾN TÀI 272750531 06/04/1998 Nam 2 17 0.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

729 DDS006361 LÊ ANH TÀI 212831133 10/06/1997 Nam 1 16.55 1.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

730 SPK007575 LÊ VĂN TÀI 261491546 26/03/1998 Nam 1 15.55 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

731 QSX009349 NGÔ THÁI TÀI 025780705 26/08/1998 Nam 3 17 0 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

732 TKG004578 NGUYỄN ĐỨC TÀI 371862992 27/03/1998 Nam 2NT 19.8 1 20.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

733 SPK007586 NGUYỄN QUỐC TÀI 261455833 17/10/1998 Nam 2 16.9 0.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

734 SGD008474 PHẠM TẤN TÀI 301647521 30/10/1998 Nam 2NT 17.7 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

735 TDL007887 PHAN NGUYỄN TÚ TÀI 251133107 14/10/1998 Nam 1 17.1 1.5 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

736 TDL007894 TRẦN VĂN TÀI 251149654 15/03/1998 Nam 1 15.55 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

737 TCT004396 TRƯƠNG MINH TÀI 366131735 22/09/1996 Nam 1 16.35 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

738 QSB010405 VÕ THANH TÀI 025803036 16/04/1998 Nam 2 18.3 0.5 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

739 TTG007774 ĐẶNG HỒNG TÂM 312364188 05/11/1998 Nam 06 2 16.05 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

740 SPK007641 LÊ CHÍ TÂM 261509801 24/07/1998 Nam 1 16.8 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

741 KSA006373 LÊ VĂN TÂM 285755906 16/02/1998 Nam 1 16.7 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

742 QSK006205 NGUYỄN MINH TÂM 321590750 05/08/1997 Nam 2NT 15.95 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

743 TDL007971 THÁI VĂN TÂM 261371992 14/03/1996 Nam 1 16.85 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

744 HUI010030 TRẦN MINH TÂM 272528760 10/09/1998 Nam 2NT 15.5 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

745 TTN011926 TRẦN MINH TÂM 241721413 12/05/1998 Nam 1 16.9 1.5 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

746 TAG009183 TRẦN VĂN TÂM 352472700 09/07/1998 Nam 2NT 15.65 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

747 SPD005973 TRƯƠNG THANH TÂM 341924807 02/09/1998 Nam 2NT 15.5 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

748 TTG007869 VÕ MINH TÂM 312339943 28/01/1998 Nam 2NT 21.05 1 22 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

749 KSA006421 VŨ ĐÌNH TÂM 285604318 02/01/1998 Nam 1 15.3 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

750 DDS006466 BÙI NGỌC TÂN 212676114 30/04/1998 Nam 2NT 16.5 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

751 SPS012962 LÊ VŨ TRỌNG TÂN 025725580 30/09/1998 Nam 3 16.8 0 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

752 QSB010625 NGUYỄN ĐÌNH TẤN 215440519 21/02/1998 Nam 3 17.3 0 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

753 SGD008635 NGUYỄN MINH TÂN 301722983 24/08/1998 Nam 2NT 16.1 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

754 BAL002324 NGUYỄN MINH TÂN 385776430 27/09/1997 Nam 2 17 0.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

755 TTN011981 NGUYỄN TÂN 241733462 10/06/1998 Nam 1 16.7 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

756 QST011808 NGUYỄN TRƯỜNG TÂN 025689438 10/05/1998 Nam 3 16.7 0 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

757 SPS013007 TRẦN ĐỖ NGỌC TÂN 025488917 09/11/1996 Nam 3 17.85 0 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

758 GTS002211 TRƯƠNG PHÚ SĨ TÂN 264521655 29/11/1998 Nam 1 18.6 1.5 20 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

759 HUI010123 VI TIẾN TẤN 272471981 13/04/1996 Nam 03 1 17.85 3.5 21.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

760 QST011850 NGUYỄN PHƯƠNG TÂY 261361599 26/07/1996 Nam 2NT 18.35 1 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

761 DCT005574 HỒ VĂN THẠCH 291203540 11/02/1998 Nam 2NT 19.65 1 20.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

762 DTT007680 LÊ HOÀNG THIÊN THẠCH 273701702 15/12/1998 Nam 1 19.15 1.5 20.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

763 TDV016024 NGUYỄN VĂN THẠCH 187792562 05/01/1998 Nam 2NT 17.35 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

764 HUI010139 TRẦN NGỌC THẠCH 272617963 22/04/1998 Nam 1 15.6 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

765 DCT005583 ĐẶNG HOÀNG THÁI 072098000210 31/07/1998 Nam 1 16.45 1.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

766 NLS006005 ĐÀO QUỐC THÁI 231107955 15/08/1998 Nam 1 16.1 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

767 DCT005586 LÊ HOÀNG THÁI 291179571 27/05/1998 Nam 2NT 16.45 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

768 QSB010665 LÊ TRỌNG THÁI 025802227 27/12/1998 Nam 2 18.7 0.5 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

769 GTS002229 NGUYỄN THÔNG THÁI 264503861 18/09/1998 Nam 2 16.3 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

770 SGD008729 NGUYỄN TRẦN HỒNG THÁI 301653382 24/03/1998 Nam 2NT 18.5 1 19.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

771 SGD009164 BÙI ĐỨC THẮNG 301652950 08/09/1998 Nam 2NT 15.7 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

772 SPK008275 BÙI HỮU THẮNG 261510713 25/09/1998 Nam 2NT 16.45 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

773 SPK008282 ĐÀNG BÌNH THẮNG 261512916 20/11/1998 Nam 01 2NT 16.05 3 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

774 DMS003389 LÊ ĐỨC THẮNG 184312845 02/06/1998 Nam 1 17.05 1.5 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

775 DTT008166 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 273657724 27/08/1998 Nam 1 18.7 1.5 20.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

776 DTT008168 NGUYỄN HỮU THẮNG 273673904 04/04/1998 Nam 2 16.7 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

777 QSB011293 NGUYỄN QUỐC THẮNG 025699293 11/11/1998 Nam 3 16.75 0 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

778 LPS005427 PHẠM NGUYỄN MINH THẮNG 321740258 27/01/1998 Nam 2NT 19.1 1 20 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

779 LPS005424 PHAN TIẾN THẮNG 321701490 28/05/1998 Nam 1 17 1.5 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

780 SGD009211 TRẦN NGUYỄN HỮU THẮNG 301646664 27/12/1998 Nam 2NT 15.85 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

781 SGD009216 VÕ THANH THẮNG 301652557 08/10/1998 Nam 2NT 17.45 1 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

782 TDL008160 BÙI HỮU THÀNH 251078226 08/11/1998 Nam 1 16.1 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

783 QSB010699 ĐỖ DUY THANH 031098000085 10/06/1998 Nam 3 17.45 0 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

784 DMS003265 HOÀNG TRUNG THÀNH 245294362 07/08/1997 Nam 1 15.18 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

785 HUI010328 HUỲNH TUẤN THÀNH 272666228 12/09/1998 Nam 2 17.13 0.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

786 SPK007967 LẠI XUÂN THÀNH 261503713 26/02/1998 Nam 1 15.95 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

787 QSX009792 LÊ VĂN THÀNH 245108841 05/08/1991 Nam 3 18.8 0 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

788 SGD008783 LƯU HOÀI THANH 301636370 05/01/1998 Nam 1 14.95 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

789 QSX009669 NGUYỄN ANH THANH 025861784 15/08/1998 Nam 3 16.58 0 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

790 LPS005199 NGUYỄN CHÂU THANH 321762273 19/10/1998 Nam 2NT 17.6 1 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

791 TDL008111 NGUYỄN CHÍ THANH 251173415 31/12/1998 Nam 1 16.3 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

792 LPS005203 NGUYỄN HỒNG THANH 321771459 01/10/1998 Nam 2NT 16 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

793 SPS013205 NGUYỄN HỒNG THANH 026054312 07/02/1998 Nam 2 16.3 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

794 DTT007851 NGUYỄN MINH THÀNH 273696466 20/10/1998 Nam 2NT 15.53 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

795 SPK007979 NGUYỄN NGỌC THÀNH 261461573 26/02/1998 Nam 1 15.85 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

796 HUI010357 NGUYỄN NHẬT THÀNH 272619745 02/01/1998 Nam 2 16.15 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

797 TTG008174 NGUYỄN NHẬT THÀNH 312322148 09/07/1997 Nam 2NT 15.8 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

798 VLU004692 NGUYỄN TẤN THÀNH 331865977 29/09/1998 Nam 1 15.1 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

799 TTG008110 NGUYỄN TRẦN TUẤN THANH 312361979 19/10/1998 Nam 2NT 15.4 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

800 SPD006152 NGUYỄN VĂN CHÍ THANH 341950724 24/06/1998 Nam 2 17.75 0.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

801 DTT007868 NGUYỄN VĂN THÀNH 273655866 31/01/1997 Nam 2NT 17.1 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

802 SPK007914 NGUYỄN VĂN THANH 261462375 07/09/1998 Nam 1 15.15 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

803 HUI010368 NGUYỄN XUÂN THÀNH 272593498 22/03/1997 Nam 1 17.45 1.5 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

804 LPS005227 PHẠM NHƯ THANH 272664271 20/04/1998 Nữ 2NT 17.4 1 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

805 QSX009748 TRẦN TUẤN THANH 025780660 19/07/1998 Nam 3 19.25 0 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

806 QSB010936 TRƯƠNG ĐẠT THÀNH 381860066 18/01/1998 Nam 3 16.85 0 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

807 TTN012321 TRƯƠNG PHÚ THẠNH 241688968 10/10/1998 Nam 1 15.15 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

808 HUI010305 VÕ HOÀI THANH 272684898 21/04/1998 Nam 1 15.7 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

809 QSB010939 VÕ HỮU THÀNH 197364576 15/09/1998 Nam 3 16.83 0 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

810 TTG008140 VÕ TẤN THANH 312430254 02/12/1998 Nam 2 16.3 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

811 GTS002256 VÕ VĂN THANH 264490181 02/05/1998 Nam 1 18.85 1.5 20.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

812 TDL008152 VŨ ĐÌNH THANH 251088349 27/01/1998 Nam 1 17.3 1.5 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

813 DQN009592 NGUYỄN VĂN THẠO 215438163 21/05/1998 Nam 1 15.55 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

814 LPS005349 NGUYỄN XUÂN THẢO 321560506 10/04/1998 Nam 2 17.35 0.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

815 LPS005371 TRẦN NHẬT THẢO 321704169 23/09/1998 Nam 2NT 16.4 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

816 TTG008494 NGUYỄN THIỆN THẬT 312351897 24/09/1998 Nam 2 17.15 0.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

817 SPS013885 ĐÀM TRỌNG THI 381840784 15/09/1998 Nam 3 16.43 0 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

818 TSN006194 HUỲNH LƯU THI 225819255 08/04/1998 Nam 2 16.83 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

819 SPK008369 NGUYỄN TRƯỜNG THI 261514089 28/07/1998 Nam 2NT 20.1 1 21 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

820 TTG008560 TRƯƠNG KHẢ THI 312363075 05/10/1998 Nam 2NT 17.65 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

821 TTG008565 VÕ TIẾN THI 312361991 18/09/1998 Nam 2NT 15.5 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

822 SPK008427 BÙI THIỆN 261459501 30/01/1998 Nam 2 17.85 0.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

823 SPK008435 HỒ VĂN THIỆN 261512789 24/11/1998 Nam 2NT 17.85 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

824 QSX010256 HUỲNH ĐĂNG THIỆN 025987415 28/05/1998 Nam 3 17.13 0 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

825 TTG008581 HUỲNH NGỌC THIỆN 312377333 05/09/1998 Nam 2NT 16.6 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

826 SPS014012 NGÔ NGỌC PHÚC THIỆN 025730141 21/03/1998 Nam 3 17.4 0 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

827 DDF001994 NGUYỄN HOÀNG THIỆN 233274035 05/08/1998 Nam 1 16.75 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

828 DQN009902 NGUYỄN NGỌC THIỆN 215426687 22/04/1998 Nam 2 16.23 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

829 TTG008597 NGUYỄN NGỌC THIỆN 312362053 27/09/1998 Nam 2NT 18.8 1 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

830 DDS007009 PHẠM HỮU THIÊN 212719279 16/07/1998 Nam 1 15.2 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

831 LPS005525 THÁI THIỆN 321771961 03/11/1998 Nam 2NT 16.6 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

832 DQN009918 TRẦN HỮU THIỆN 215457905 28/10/1998 Nam 2NT 15.95 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

833 KSA007056 VŨ NGỌC THIỆN 285584805 15/05/1997 Nam 1 18.3 1.5 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

834 DCT005990 BÙI NHỰT THỊNH 291159992 08/02/1998 Nam 2 16.45 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

835 TTG008660 NGUYỄN PHƯƠNG THỊNH 312343813 10/01/1998 Nam 2NT 19.85 1 20.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

836 TSN006331 NGUYỄN QUỐC THỊNH 225813757 06/04/1998 Nam 2 16.45 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

837 SGD009432 PHAN NGỌC THỊNH 301652669 01/12/1998 Nam 2NT 18.7 1 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

838 TTG008675 TRẦN VĂN TRƯỜNG THỊNH 312358502 22/01/1998 Nam 2NT 18.35 1 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

839 LPS005561 VÕ HUỲNH GIA THỊNH 321730737 20/01/1998 Nam 2NT 15.55 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

840 QSB011632 NGUYỄN TRỌNG THOẠI 025698834 03/11/1998 Nam 3 18.25 0 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

841 HUI011117 TRẦN TRỌNG THOẠI 272761822 16/11/1998 Nam 1 16.35 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

842 QSX010443 NGUYỄN ĐOÀN MINH THÔNG 025800290 21/10/1998 Nam 3 16.75 0 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

843 DDS007190 NGUYỄN PHƯỚC THỐNG 212431786 24/10/1998 Nam 2NT 16.95 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

844 DTT008365 NGUYỄN VĂN THÔNG 273633513 23/09/1998 Nam 2NT 16.4 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

845 DDS007191 NGUYỄN VĂN THỐNG 212283106 16/04/1998 Nam 1 15.25 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

846 QSX010461 TRẦN THIỆN THÔNG 025781323 08/03/1998 Nam 3 17.27 0 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

847 LPS005885 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 321710962 06/05/1998 Nữ 2NT 19.6 1 20.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

848 DQN010585 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 215339654 28/05/1998 Nữ 1 17.3 1.5 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

849 HUI011236 MAI THANH THUẬN 272627249 17/01/1998 Nam 2 17.1 0.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

850 TTG008922 NGÔ NGỌC THUẬN 312359840 06/01/1998 Nam 2NT 15.45 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

851 HUI011237 NGUYỄN ĐÌNH THUẬN 272659746 14/01/1998 Nam 1 15.5 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

852 TTG008927 NGUYỄN HOÀNG THUẬN 312363164 22/04/1998 Nam 1 15.83 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

853 TTN013275 NGUYỄN TẤN QUANG THUẬN 191992588 27/12/1998 Nam 1 16.8 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

854 HUI011257 PHẠM HIẾU THUẬN 272698720 24/04/1998 Nam 2 16.08 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

855 DMS003514 TRẦN ĐỨC THUẬN 245347650 12/09/1998 Nam 1 15.85 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

856 DCT006171 TRẦN QUỐC THUẬN 291161103 04/11/1997 Nam 2NT 17.25 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

857 SGD009676 VỎ MINH THUẤN 301660552 22/12/1998 Nam 2NT 15.85 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

858 TAG010360 VÕ NINH THUẬN 352362733 18/01/1998 Nam 1 16.45 1.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

859 SPS014438 VƯƠNG THÁI THUẬN 025671174 22/04/1998 Nam 06 3 20.75 1 21.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

860 TDL008889 NGUYỄN VĂN THUẬT 251159288 11/12/1998 Nam 01 1 13.7 3.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

861 QSX010890 TRẦN VĂN THỨC 168575807 08/04/1997 Nam 3 16.85 0 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

862 TTG009306 ĐẶNG NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 312357036 27/04/1998 Nam 2NT 17.75 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

863 SGD010035 HỒ HOÀI THƯƠNG 301631558 12/08/1998 Nam 2 17.15 0.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

864 LPS005992 TRẦN CHÍ THƯỢNG 321706684 11/10/1998 Nam 2NT 15.7 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

865 SGD009807 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 301646861 25/10/1998 Nữ 2NT 18.75 1 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

866 TTG009090 DƯƠNG AN THUYÊN 312361945 06/10/1998 Nam 2NT 16.7 1 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

867 QSX010734 NGUYỄN THANH THUYÊN 385724012 15/01/1998 Nam 3 22.1 0 22 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

868 TTN013574 ĐẬU ĐỨC THUYẾT 241732974 10/01/1998 Nam 1 15.1 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

869 DQN010747 HUỲNH NGỌC TI 215466438 02/05/1998 Nam 2NT 16.15 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

870 TDL009397 ĐỖ VĂN TIẾN 251128107 21/09/1998 Nam 1 16.25 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

871 TTG009549 HỒ DUY TIẾN 312351635 09/01/1998 Nam 1 19.65 1.5 21.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

872 TTG009552 HUỲNH NGỌC TIẾN 312343519 20/04/1998 Nam 2NT 18.3 1 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

873 TTN013978 LÊ ĐÌNH TIẾN 241722869 30/12/1998 Nam 1 16.1 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

874 SGD010243 LÊ MINH TIỀN 301657741 08/09/1998 Nam 2 17.85 0.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

875 DCT006488 LÊ MINH TIẾN 072098000982 19/02/1998 Nam 2NT 16.65 1 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

876 QSK007375 MAI THANH TIỀN 281160821 11/10/1998 Nam 2NT 15.6 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

877 TTG009528 NGUYỄN MINH TIỀN 312363107 13/05/1998 Nam 2NT 20.4 1 21.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

878 TTN013949 NGUYỄN PHƯỚC TIỀN 241768996 09/07/1998 Nam 1 16.65 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

879 SPK009297 PHẠM MINH TIẾN 261511257 20/08/1998 Nam 2NT 16.7 1 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

880 QST013958 ĐẶNG VĂN TÍN 025782163 29/10/1998 Nam 3 16.4 0 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

881 XDT008565 NGUYỄN ANH TÍN 221450873 28/06/1998 Nam 2NT 15.85 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

882 DMS003727 NGUYỄN CHÁNH TÍN 245376428 07/06/1998 Nam 1 15.8 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

883 QST013984 NGUYỄN TRỌNG TÍN 026013740 09/07/1998 Nam 3 17.6 0 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

884 HUI011983 NGUYỄN TRUNG TÍN 272697408 08/09/1998 Nam 2 17 0.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

885 SGD010357 PHAN HỮU TÍN 301646821 03/02/1998 Nam 2NT 16.35 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

886 SPK009361 VÕ ĐỨC TÍN 261479308 06/03/1998 Nam 1 16.35 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

887 QSK007490 NGUYỄN CHÍNH TÍNH 281157225 26/01/1998 Nam 2NT 17.1 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

888 DDS007899 TẠ ĐÌNH TÌNH 212280314 11/11/1996 Nam 2NT 17.05 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

889 TTG009668 TRẦN NGUYỄN TRUNG TÍNH 312343488 19/04/1998 Nam 2NT 16.2 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

890 SPD007261 TRẦN TRUNG TÍNH 341984959 03/12/1998 Nam 2NT 18.1 1 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

891 TCT005405 TRẦN VĂN TÍNH 362524881 07/03/1997 Nam 2 16.4 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

892 TTG009672 VÕ HỮU TÍNH 312323507 03/03/1998 Nam 1 18 1.5 19.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

893 QST014084 TẤT TẤT TỐ 025993435 06/08/1998 Nam 3 18.6 0 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

894 HUI012012 ĐẶNG DUY TOÀN 272778440 11/11/1998 Nam 2 16.4 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

895 TTN014128 ĐỖ MINH TOÀN 241671810 26/02/1998 Nam 1 16.75 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

896 TTG009697 NGUYỄN THANH TOÀN 312361738 15/09/1998 Nam 2NT 15.8 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

897 DCT006572 NGUYỄN TRỌNG TOÀN 291150049 28/02/1997 Nam 2NT 15.95 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

898 HUI012062 NGUYỄN XUÂN TOẢN 272555976 10/05/1998 Nam 1 17.35 1.5 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

899 GTS002700 PHẠM HỮU TOÀN 264517984 14/04/1998 Nam 2 16.35 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

900 QSK007524 PHAN QUAN VỊNH TOÀN 281143586 04/05/1997 Nam 2 16.65 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

901 QST014054 PHAN THANH TOÀN 312348189 25/04/1998 Nam 3 21.75 0 21.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

902 HUI012063 TRẦN QUỐC TOẢN 272572594 21/03/1998 Nam 1 18.6 1.5 20 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

903 HUI012470 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 272599900 21/09/1998 Nữ 2NT 15.68 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

904 TTG010079 ĐẶNG MINH TRÍ 312449374 26/11/1998 Nam 2NT 16.2 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

905 SPS015953 NGUYỄN CƠ TRÍ 025880107 28/03/1998 Nam 2 18.7 0.5 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

906 LPS006438 NGUYỄN ĐÌNH TRÍ 321563191 18/03/1998 Nam 2NT 16.5 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

907 SPK009850 NGUYỄN LƯƠNG GIA TRÍ 261475796 12/06/1998 Nam 1 16.75 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

908 SPK009853 NGUYỄN MINH TRÍ 261513267 13/11/1998 Nam 2NT 17.05 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

909 TTG010106 NGUYỄN NGỌC TRÍ 312323155 11/01/1998 Nam 1 15.55 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

910 TTG010118 TRẦN ĐỨC TRÍ 312347067 13/12/1997 Nam 2NT 15.55 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

911 LPS006467 NGUYỄN THANH TRIỀU 321760774 28/09/1998 Nam 2NT 22.1 1 23 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

912 QSB013434 HUỲNH HỒ TRỌNG 025709201 27/11/1998 Nam 3 17.3 0 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

913 SPK010039 HUỲNH VĂN TRỌNG 261507848 20/07/1998 Nam 1 16.05 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

914 QST014941 LÊ DUY TRỌNG 025689750 20/11/1998 Nam 3 17.35 0 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

915 KSA008055 NGUYỄN HOÀNG TRỌNG 285172171 09/06/1998 Nam 1 16.1 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

916 SGD011136 NGUYỄN MINH TRỌNG 301690245 23/10/1998 Nam 2NT 16.05 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

917 NLS007400 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 231149554 27/03/1998 Nam 1 16.63 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

918 KSA008067 TÔ VĂN TRỌNG 285641155 20/04/1998 Nam 1 18.05 1.5 19.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

919 TTG010323 VÕ TẤN TRỌNG 312366836 19/11/1998 Nam 2NT 17.7 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

920 SPK010242 VÕ CƯƠNG TRỰC 261457265 03/07/1997 Nam 2 16.7 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

921 SPK010124 BÙI THANH TRUNG 261562584 11/12/1998 Nam 1 15 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

922 KSA008122 LÊ VĂN TRUNG 285487743 24/01/1996 Nam 1 15.05 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

923 SPK010155 NGUYỄN CHÍ TRUNG 261494134 19/10/1998 Nam 2 18.4 0.5 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

924 BAL002891 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 385776462 21/12/1998 Nam 2 18.95 0.5 19.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

925 KSA008140 NGUYỄN THÀNH TRUNG 285644293 22/08/1998 Nam 1 16.5 1.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

926 SPK010181 NGUYỄN VĂN TRUNG 261510915 07/08/1998 Nam 2NT 15.8 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

927 QSB013720 BIỆN NGỌC TRƯỜNG 025750090 18/12/1998 Nam 3 16.95 0 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

928 TTN015142 ĐẶNG PHI TRƯỜNG 241621729 06/12/1997 Nam 1 14.95 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

929 SGD011331 ĐINH PHẠM NHẬT TRƯỜNG 301632794 03/09/1998 Nam 2NT 17 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

930 TTG010543 LÊ PHAN MINH TRƯỜNG 312386657 01/03/1998 Nam 2NT 17.05 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

931 DCT007134 NGUYỄN DUY TRƯỜNG 291152346 27/10/1998 Nam 2 15.95 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

932 SPS016593 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 025626142 08/08/1997 Nam 3 16.55 0 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

933 TTG010576 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG 312360948 28/09/1998 Nam 2NT 17.05 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

934 DCT007144 NGUYỄN THANH TRƯỜNG 291151346 22/12/1998 Nam 2NT 17.15 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

935 TDL010263 NGUYỄN TRỌNG TRƯỜNG 251135483 02/12/1997 Nam 1 14.9 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

936 HUI013073 VY PHAN TRƯỜNG 272752696 30/10/1998 Nam 06 2 16.85 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

937 KSA008231 ĐINH HUY THANH TÚ 285744114 03/02/1998 Nam 1 15.45 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

938 SPD007925 HUỲNH THANH TÚ 341943810 21/04/1998 Nam 2NT 15.6 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

939 SPS016659 LÊ HOÀNG TÚ 026054044 09/09/1998 Nam 2 16.25 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

940 HUI013110 LÊ VIỆT TÚ 272676034 15/05/1998 Nam 1 16.55 1.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

941 DQN012127 NGÔ ĐÌNH TÚ 215438978 20/10/1998 Nam 2NT 15.5 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

942 SPS016678 NGUYỄN BÁ MINH TÚ 025727007 30/11/1998 Nam 3 16.45 0 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

943 HUI013125 NGUYỄN HOÀNG THANH TÚ 272619467 15/06/1998 Nam 2 16.4 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

944 QSB013842 NGUYỄN NGỌC TÚ 025854256 05/04/1998 Nam 3 18.25 0 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

945 TTG010686 NGUYỄN THANH TÚ 312245558 03/10/1995 Nam 03 2 17.7 2.5 20.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

946 SPK010346 NGUYỄN TRỌNG TÚ 261376415 04/06/1997 Nam 2NT 17.15 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

947 SPK010357 TRẦN ANH TÚ 261462531 03/07/1997 Nam 1 18 1.5 19.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

948 KSA008292 BÙI DUY TUÂN 285613788 15/01/1998 Nam 1 16.3 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

949 SGD011460 CHÂU LÊ TUẤN 301680070 19/05/1998 Nam 2NT 19.7 1 20.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

950 TDL010350 ĐÀM CÔNG TUẤN 251167196 16/07/1997 Nam 1 16.2 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

951 GTS002989 HUỲNH ANH TUẤN 264489320 30/10/1998 Nam 1 15.4 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

952 TDL010368 LÊ ANH TUẤN 251071218 11/04/1998 Nam 1 16.8 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

953 QSB013970 LÊ HOÀNG TUẤN 025736800 06/01/1998 Nam 3 16.7 0 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

954 DDS008737 LÊ QUANG TUẤN 212814258 16/08/1998 Nam 2NT 15.85 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

955 DQN012208 LÊ THANH TUẤN 215463176 02/08/1998 Nam 2NT 16.2 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

956 TDL010380 MAI VĂN TUẤN 251130574 05/06/1998 Nam 1 16.15 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

957 TSN007770 NGUYỄN ANH TUẤN 225599651 13/08/1998 Nam 1 15.15 1.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

958 TTG010781 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 312367105 01/09/1998 Nam 2NT 16.25 1 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

959 TAG012084 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 352427890 04/01/1998 Nam 2NT 16.95 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

960 SPK010430 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 261458506 06/01/1998 Nam 2 16.6 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

961 DTT009936 NGUYỄN QUANG PHƯỚC TUẤN 273565769 19/12/1997 Nam 1 14.9 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

962 QSK008378 NGUYỄN THANH TUẤN 281140318 09/02/1998 Nam 2 16.15 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

963 TDL010409 NGUYỄN TRỌNG TUẤN 251083565 21/06/1997 Nam 1 17.7 1.5 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

964 DCT007274 NGUYỄN VĂN TUẤN 291159708 13/02/1997 Nam 2NT 15.45 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

965 HUI013330 PHẠM QUỐC TUẤN 272601363 15/02/1998 Nam 2 16.65 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

966 TDL010422 PHAN THANH TUẤN 251197246 24/12/1998 Nam 1 16.05 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

967 TTG010826 THÁI QUỐC TUẤN 312338926 01/03/1998 Nam 2 19.2 0.5 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

968 QST015651 TRẦN LÊ ANH TUẤN 025726980 17/03/1998 Nam 3 19.2 0 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

969 QST015653 TRẦN MINH TUẤN 025740853 02/06/1997 Nam 3 17.05 0 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

970 SGD011526 TRẦN MINH TUẤN 301660691 22/01/1998 Nam 2NT 17.6 1 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

971 QSB014095 TRẦN NGUYỄN ANH TUẤN 366247578 09/01/1998 Nam 3 16.4 0 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

972 DTT009988 TRẦN QUANG TUẤN 273645644 06/10/1998 Nam 2 16.4 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

973 HUI013352 TRẦN TRỊNH TUẤN 272778237 26/03/1998 Nam 2 17.05 0.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

974 DTT009852 TRỊNH TIẾN TUÂN 273635889 06/06/1998 Nam 2 15.95 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

975 HUI013365 VŨ ANH TUẤN 272666305 09/04/1998 Nam 2 16.35 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

976 HUI013386 LÊ DA TÙNG 272660083 16/08/1998 Nam 1 17.7 1.5 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

977 QST015709 LÊ THANH TÙNG 025924643 22/06/1998 Nam 3 17.5 0 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

978 TTG010853 LÊ TRƯƠNG THẠCH TÙNG 312348573 08/04/1998 Nam 2NT 17.25 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

979 SPD008005 NGUYỄN BÁ TÙNG 341827849 06/04/1997 Nam 2 18.05 0.5 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

980 TAG012158 NGUYỄN HOÀNG TÙNG 352427652 20/06/1998 Nam 2NT 17.15 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

981 QSB014157 NGUYỄN THANH TÙNG 025554705 14/02/1997 Nam 3 16.45 0 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

982 HUI013411 NGUYỄN THANH TÙNG 272641197 15/01/1998 Nam 1 16.85 1.5 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

983 GTS003023 TRẦN THANH TÙNG 264489852 14/05/1997 Nam 1 16.1 1.5 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

984 TCT005968 VŨ THANH TÙNG 362504318 10/03/1998 Nam 2 18.6 0.5 19 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

985 SPK010682 NGUYỄN MIÊU NHẬT TƯỜNG 261513577 10/08/1998 Nam 2NT 15.85 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

986 GTS003067 NGUYỄN MINH TƯỜNG 264489267 09/12/1998 Nam 1 18.15 1.5 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

987 TTG011065 NGUYỄN NHẬT TƯỜNG 312359350 23/05/1998 Nam 2 16.3 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

988 HUI013534 BÙI KHÁNH TUYẾN 272680186 12/07/1998 Nam 2 16.78 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

989 KSA008536 KIỀU ĐÌNH TUYẾN 285602856 21/11/1997 Nam 1 15.55 1.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

990 TTG010997 LÊ QUANG TUYẾN 312324904 02/02/1998 Nam 2NT 15.95 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

991 SPK010702 NGUYỄN ĐẠI CAO UY 261475654 06/05/1998 Nam 2NT 16.45 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

992 DTT010281 LÂM ĐÌNH VĂN 273633678 15/12/1997 Nam 2NT 15.8 1 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

993 XDT009899 NGUYỄN DUY VĂN 221457202 16/05/1998 Nam 2NT 16.65 1 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

994 SGD011860 NGUYỄN QUỐC VĂN 301656512 03/03/1998 Nam 2NT 17.05 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

995 TKG006283 NGUYỄN THÀNH VĂN 371759787 09/09/1998 Nam 2NT 17.8 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

996 QST016106 TRẦN BÌNH VĂN 025804349 12/02/1998 Nam 3 18.5 0 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

997 SPS017493 NGUYỄN THANH VÀNG 025724604 16/02/1998 Nam 3 17.05 0 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

998 LPS007079 ĐỖ THANH VI 321731579 09/02/1998 Nam 2NT 21.75 1 22.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

999 SGD011974 PHẠM CÔNG VĨ 301646727 23/06/1998 Nam 2NT 19.95 1 21 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1000 QSK008737 HOÀNG VĂN VIỆT 281227366 27/05/1998 Nam 2 18 0.5 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1001 DCT007576 HUỲNH QUỐC VIỆT 291152675 08/06/1998 Nam 2NT 17.3 1 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1002 TAG012670 LÊ QUỐC VIỆT 352539120 10/03/1998 Nam 2 17.4 0.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1003 DDS009312 LÊ VIỆT 212279614 10/05/1998 Nam 1 16.25 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1004 HUI013995 NGUYỄN ANH VIỆT 272572545 24/09/1998 Nam 1 15.85 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1005 HUI014012 PHẠM VĂN QUỐC VIỆT 321721984 28/01/1998 Nam 1 15.7 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

1006 DDS009326 TÔ MINH VIỆT 212282762 03/07/1998 Nam 1 16.2 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1007 DDS009332 TRƯƠNG QUANG VIỆT 212799301 10/12/1997 Nam 2NT 18.7 1 19.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1008 DQN012922 VÕ PHẠM VIỆT 215331406 27/07/1997 Nam 2NT 16.58 1 17.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

1009 TTG011304 ĐÀO TRỊNH HOÀNG VINH 312334698 26/02/1998 Nam 2NT 18.35 1 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1010 SGD012013 ĐOÀN PHƯỚC VINH 301647425 12/09/1998 Nam 2NT 17 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1011 DVT004649 HÀ THẾ VINH 334923846 01/08/1998 Nam 1 16.55 1.5 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1012 SPD008349 NGÔ QUAN VINH 341964720 25/05/1998 Nam 2NT 15.4 1 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1013 SGD012033 NGUYỄN HỮU VINH 301623487 03/04/1998 Nam 2NT 17.65 1 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1014 QSX013040 NGUYỄN HỮU VINH 025591841 30/05/1998 Nam 3 18 0 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

1015 SPD008356 NGUYỄN PHÚ VINH 341951122 16/10/1998 Nam 2NT 17 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

1016 QSB014779 NGUYỄN TRẦN HẢI VINH 025942531 16/04/1998 Nam 3 18.25 0 18.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

1017 SPD008404 NGUYỄN VĂN VĨNH 341912617 13/05/1998 Nam 2NT 16.9 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1018 DTT010473 NGUYỄN VĂN VỊNH 273696597 27/02/1998 Nam 1 20.75 1.5 22.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1019 DMS004301 NGUYỄN VĂN VINH 245343438 03/08/1998 Nam 1 18.45 1.5 20 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1020 HUI014052 NGUYỄN XUÂN VINH 272617201 02/09/1998 Nam 1 15.05 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1021 LPS007183 HỒ NGUYỄN PHONG VŨ 321583015 26/09/1998 Nam 2NT 15.98 1 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1022 HUI014092 LƯƠNG TẤN VŨ 206192622 22/04/1998 Nam 2 18.8 0.5 19.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1023 SPK011165 NGUYỄN ANH VŨ 261525959 31/01/1998 Nam 2 16.55 0.5 17 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1024 GTS003224 NGUYỄN ANH VŨ 264501907 12/04/1998 Nam 2 15.9 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1025 LPS007193 NGUYỄN HOÀNG VŨ 321709051 15/03/1998 Nam 2NT 17.05 1 18 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1026 DQN013035 NGUYỄN KHẮC VŨ 215426075 24/02/1998 Nam 2 16.25 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1027 TAG012800 NGUYỄN LÊ NHẬT VŨ 352422795 31/05/1998 Nam 1 16.35 1.5 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1028 QSB014879 PHẠM HUỲNH VŨ 312378581 08/07/1998 Nam 2 16.65 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

1029 QST016486 PHẠM TUẤN VŨ 025977784 14/11/1998 Nam 3 17.3 0 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1030 SPK011197 PHAN HOÀNG VŨ 261544163 14/11/1998 Nam 2 16.85 0.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

1031 QSX013161 TRẦN THANH VŨ 025595451 28/10/1998 Nam 2 17.9 0.5 18.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1032 SPS017981 VÕ HOÀNG VŨ 025880877 01/10/1998 Nam 2 16 0.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

1033 DHU010083 TRẦN VĂN VUI 192123249 06/12/1997 Nam 1 18 1.5 19.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1034 DTT010546 PHẠM VĂN VƯƠNG 273666833 11/10/1998 Nam 2 16.25 0.5 16.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1035 GTS003244 VÕ HUỲNH QUỐC VƯƠNG 264483603 19/02/1998 Nam 2 18.25 0.5 18.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1036 SPK011414 NGUYỄN XINH 261511712 22/04/1998 Nam 2NT 16.85 1 17.75 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1

1037 DQN013327 ĐẶNG VĂN Y 215442705 20/09/1998 Nam 1 15.85 1.5 17.25 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 2

1038 TDL011314 HOÀNG CẢNH Ý 251068614 06/06/1996 Nam 1 15.08 1.5 16.5 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Nguyện vọng 1