298
Số TT Họ và tên Ngày tháng năm sinh (ddmmyyyy) Lớp Trường Tỉnh/ Thành phố Địa điểm đăng ký dự thi 1 Lê Bảo An 16032003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An 2 Nguyễn Văn Bảo An 10112003 8 Trường THCS Đặng Trần Côn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 3 Lê Thị Bình An 11082006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An 4 Nguyễn Bình An 09032004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An 5 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh 6 Nguyễn Đình An 21102004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội 7 Phạm Đông An 29042001 10 Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh 8 Nguyễn Đức An 11102005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 9 Lê Đức An 30062004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội 10 Vũ Đức An 14022002 9 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội 11 Chu Đức An 07032001 10 Trường THPT Chuyên Long An TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 12 Nguyễn Hữu Duy An 23022006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội 13 Hoàng Hà An 13062005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội 14 Nguyễn Phi Hà An 12052005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An 15 Nguyễn Hà An 23122004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng 16 Nguyễn Thiện Hải An 19022004 7 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội 17 Nguyễn Hiếu An 10022002 9 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh 18 Đỗ Hoài An 18102005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 19 Hồ Hoàng An 18102006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An 20 Lưu Hoàng An 05072006 5 Trường Tiểu học Kim Liên Hà Nội Hà Nội 21 Vũ Phan Hoàng An 03112005 6 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội 22 Nguyễn Hoàng An 17012004 7 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội 23 Tạ Quang Hoàng An 21062003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 24 Huỳnh Hồng An 23092003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh 25 Nguyễn Hữu An 21112006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017)

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

  • Upload
    others

  • View
    31

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

Số TT Họ và tênNgày tháng năm sinh

(ddmmyyyy)Lớp Trường Tỉnh/ Thành phố

Địa điểm

đăng ký dự thi

1 Lê Bảo An 16032003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2 Nguyễn Văn Bảo An 10112003 8 Trường THCS Đặng Trần Côn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3 Lê Thị Bình An 11082006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

4 Nguyễn Bình An 09032004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

5 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh

6 Nguyễn Đình An 21102004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

7 Phạm Đông An 29042001 10 Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

8 Nguyễn Đức An 11102005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

9 Lê Đức An 30062004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

10 Vũ Đức An 14022002 9 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

11 Chu Đức An 07032001 10 Trường THPT Chuyên Long An TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

12 Nguyễn Hữu Duy An 23022006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

13 Hoàng Hà An 13062005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

14 Nguyễn Phi Hà An 12052005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

15 Nguyễn Hà An 23122004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

16 Nguyễn Thiện Hải An 19022004 7 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

17 Nguyễn Hiếu An 10022002 9 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

18 Đỗ Hoài An 18102005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

19 Hồ Hoàng An 18102006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

20 Lưu Hoàng An 05072006 5 Trường Tiểu học Kim Liên Hà Nội Hà Nội

21 Vũ Phan Hoàng An 03112005 6 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội

22 Nguyễn Hoàng An 17012004 7 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

23 Tạ Quang Hoàng An 21062003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

24 Huỳnh Hồng An 23092003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

25 Nguyễn Hữu An 21112006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM

TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017)

Page 2: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

26 Phan Hữu An 20072003 8 Trường THCS.Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

27 Nguyễn Hữu An 04062003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

28 Nguyễn Khánh An 03112006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

29 Nguyễn Phan Khánh An 20012006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

30 Cao Khánh An 02042004 7 Trường THCS Thực Nghiệm Hà Nội Hà Nội

31 Trần Lâm An 01092006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

32 Tạ Thị Mai An 13082005 6 Trường THCS Minh Đức Hải Phòng Hải Phòng

33 Đinh Ngọc An 10082005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

34 Nguyễn Trần Nguyên An 14012003 8 Trường THCS Đống Đa Hà Nội Hà Nội

35 Huỳnh Như An 23092003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

36 Hoàng Phúc An 03022006 5 Trường Tiểu học Quan Hoa Hà Nội Hà Nội

37 Nguyễn Hiền Phúc An 24122005 6 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

38 Đặng Thị Phương An 11072004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

39 Hoàng Quốc An 21072007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

40 Phạm Quốc An 25092006 5 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

41 Nguyễn Tất An 11112005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

42 Hoắc Thái An 14082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

43 Bùi Thị Thanh An 31032006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

44 Vũ Thanh An 08112004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

45 Nguyễn Thanh An 05032004 7 Trường THCS Nguyễn Chích Thanh Hóa Thanh Hóa

46 Nguyễn Thanh An 23122003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

47 Nguyễn Thanh An 07022002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

48 Lê Thành An 08052004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

49 Trịnh Thành An 20122001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

50 Trịnh Thế An 09012005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

51 Nguyễn Thị An 21032006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

52 Trần An 15032007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

53 Nguyễn Trung An 12022007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

54 Nguyễn Trường An 20092007 4 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

55 Phạm Trường An 19082007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

56 Nguyễn Phúc Trường An 18052006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

Page 3: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

57 Đõ Trường An 05042004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

58 Nguyễn Trường An 13122003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

59 Nguyễn Văn An 17062007 4 Trường Tiểu học Kim Đồng Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

60 Hoàng Văn An 04112007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

61 Nguyễn Văn An 08122006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

62 Mai Văn An 21072005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hà Nội

63 Dương Văn An 15022002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

64 Ngô Xuân An 06082004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

65 Trần Xuân An 20072002 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

66 Lê Dương Bảo Ân 23112007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

67 Trần Phan Phúc Ân 31012003 8 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

68 Nguyễn Thiên Ân 12072004 7 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

69 Đỗ Thiên Ân 18032002 9 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

70 Nguyễn Trần Bảo Anh 14042007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

71 Nguyễn Đức Phạm Bảo Anh 08122006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

72 Phạm Hoàng Bảo Anh 19052005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

73 Nguyễn Đình Bảo Anh 21102005 6 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

74 Phạm Bảo Anh 01032003 8 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

75 Nguyễn Bảo Anh 02092002 9 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh Nghệ An

76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

77 Nguyễn Châu Anh 13022006 5 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

78 Lê Hoàng Châu Anh 17012005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

79 Nguyễn Châu Anh 11022005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

80 Phạm Hoàng Châu Anh 19042003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

81 Trần Châu Anh 09112002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

82 Vũ Chí Anh 31012007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

83 Phan Công Anh 06112003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Hà Nội

84 Nguyễn Đài Anh 18102003 8 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

85 Nguyễn Hải Đăng Anh 25122005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

86 Nguyễn Đào Anh 11052007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

87 Nguyễn Diệu Anh 20072005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

Page 4: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

88 Lê Đình Anh 05032004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

89 Đào Đức Anh 20032007 4 Trường Tiểu học Láng Thượng Hà Nội Hà Nội

90 Kiều Đức Anh 31102007 4 Trường Tiểu học - THCS - THPT Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

91 Lê Đức Anh 27062007 4 Trường Tiểu học Thành Công A Hà Nội Hà Nội

92 Lương Đức Anh 20102007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

93 Trần Đức Anh 08082007 4 Trường Tiểu học Khương Thượng Hà Nội Hà Nội

94 Trần Đức Anh 26102007 4 Trường Tiểu học Hải Châu Thanh Hóa Thanh Hóa

95 Lê Đức Anh 02042006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

96 Nguyễn Đức Anh 30102006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

97 Lê Đức Anh 24052006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

98 Vũ Đức Anh 22032006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

99 Nguyễn Đức Anh 05042006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

100 Lê Nguyễn Đức Anh 02082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

101 Lê Đức Anh 27122006 5 Blue Sky Academy Vinh Nghệ An

102 Dương Đức Anh 01102006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

103 Lê Đức Anh 11072006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học I Vĩnh Phúc Hà Nội

104 Lê Đức Anh 23052005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

105 Lương Đức Anh 27102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

106 Nguyễn Đức Anh 05112005 6 Trường THCS Trần Phú Hà Nội Hà Nội

107 Nguyễn Lê Đức Anh 19112005 6 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

108 Bùi Đức Anh 09082005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

109 Đinh Xuân Đức Anh 03112005 6 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

110 Nguyễn Đức Anh 01102005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

111 Nguyễn Trần Đức Anh 07092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

112 Nguyễn Đức Anh 16112005 6 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

113 Nguyễn Khổng Đức Anh 07032004 7 Trường THCS Hòa Hưng Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

114 Đỗ Đức Anh 15112004 7 Trường THCS Đại Mỗ Hà Nội Hà Nội

115 Lê Đức Anh 13012004 7 Trường THCS Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

116 Lê Đức Anh 09022004 7 Trường Tiểu học - THCS - THPT Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

117 Trần Đức Anh 02062004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

118 Đỗ Đức Anh 26062004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

Page 5: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

119 Đinh Đức Anh 25042004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

120 Bùi Lê Đức Anh 07092004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

121 Nguyễn Bá Đức Anh 14112004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

122 Vũ Đức Anh 05032004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

123 Lê Đức Anh 01012004 7 Trường THCS Nhữ Bá Sĩ Thanh Hóa Thanh Hóa

124 Nguyễn Viết Đức Anh 29052004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

125 Lê Đức Anh 11012003 8 Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội

126 Bùi Đức Anh 27022003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

127 Phạm Đức Anh 16042001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

128 Nguyễn Phan Đức Anh 02042001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành Kon Tum TP. Hồ Chí Minh

129 Quách Duy Anh 13032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

130 Trương Duy Anh 19112007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

131 Đặng Duy Anh 07122006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

132 Đặng Nguyễn Duy Anh 04022006 5 Trường tiểu học Tân Định Hà Nội Hà Nội

133 Bùi Duy Anh 07032006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

134 Nguyễn Duy Anh 28102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

135 Ngô Duy Anh 28092005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

136 Phạm Duy Anh 16082005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

137 Phạm Duy Anh 16022005 6 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

138 Nguyễn Duy Anh 19042005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

139 Ngô Duy Anh 31082004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

140 Nguyễn Bá Duy Anh 23122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

141 Trần Duy Anh 19012004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

142 Đoàn Lê Duy Anh 15082004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

143 Ngô Vương Duy Anh 21042004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

144 Nguyễn Duy Anh 14102004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

145 Lê Trần Duy Anh 26092003 8 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

146 Lê Duy Anh 19012001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

147 Ngô Duy Anh 27062001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

148 Nguyễn Trần Giang Anh 10032006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

149 Phạm Giang Anh 19012005 6 Trường THCS Nguyễn Công Trứ Hà Nội Hà Nội

Page 6: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

150 Lý Hà Anh 11102006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

151 Nguyễn Thị Hà Anh 26032006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

152 Phạm Trương Hà Anh 26122006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

153 Nguyễn Hà Anh 26072006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

154 Kim Hà Anh 10072005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

155 Phan Hà Anh 25032004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

156 Trần Song Hà Anh 16042003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

157 Phùng Thị Hải Anh 10122006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

158 Trần Hải Anh 25042005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

159 Lê Hải Anh 08092005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

160 Đặng Hải Anh 16032004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

161 Nguyễn Hải Anh 04122004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

162 Nguyễn Hữu Hoàng Hải Anh 11012004 7 Trường THCS Ngũ Hiệp Hà Nội Hà Nội

163 Vũ Hải Anh 12012003 8 Trường THCS Yên Thường Hà Nội Hà Nội

164 Hà Thị Hiền Anh 31012007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

165 Nguyễn Hoài Anh 10042006 5 Trường Tiểu học Xuân Hòa Hà Nội Hà Nội

166 Lê Hoàng Anh 13042007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

167 Lê Hoàng Anh 19092007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

168 Nguyễn Hoàng Anh 18022006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

169 Đỗ Đình Hoàng Anh 06012006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

170 Vũ Phạm Hoàng Anh 06012006 5 Trường Tiểu học Nghi Đức Nghệ An Nghệ An

171 Đỗ Âu Hoàng Anh 2005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

172 Dương Hoàng Anh 16072005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

173 Phạm Hoàng Anh 18112005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

174 Trần Hoàng Anh 08022005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

175 Vũ Hoàng Anh 23012006 6 Trường THCS Thành Công Hà Nội Hà Nội

176 Phạm Thị Hoàng Anh 01012005 6 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

177 Phạm Hoàng Anh 05082005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

178 Lương Hoàng Anh 03122005 6 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

179 Nguyễn Công Hoàng Anh 02122004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

180 Phạm Hoàng Anh 26062004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

Page 7: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

181 Trịnh Hoàng Anh 05122004 7 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

182 Lương Nguyễn Hoàng Anh 01112003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

183 Lê Nguyễn Hoàng Anh 01042003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

184 Phùng Đình Hoàng Anh 28022002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

185 Vũ Hoàng Anh 17032002 9 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

186 Lê Hoàng Anh 15042001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

187 Nguyễn Thái Hoàng Anh 31072001 10 Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

188 Phan Hồng Anh 15052006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội

189 Trần Hồng Anh 05092006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

190 Phạm Thị Hồng Anh 02042006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

191 Phạm Lê Hồng Anh 17122006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

192 Bùi Hồng Anh 08072005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

193 Nguyễn Hồng Anh 10092005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

194 Lê Hồng Anh 31082005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

195 Bùi Hồng Anh 24122005 6 Trường THCS Phú Nhuận Thanh Hóa Thanh Hóa

196 Vũ Huệ Anh 04122004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

197 Nguyễn Hùng Anh 11102007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

198 Tô Hùng Anh 13102004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

199 Lê Đình Hùng Anh 27112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

200 Nguyễn Hùng Anh 22122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

201 Đỗ Âu Huy Anh 05112007 4 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

202 Nguyễn Tự Huy Anh 07032006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

203 Nguyễn Huy Anh 21072005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

204 Lê Huy Anh 15022004 7 Trường THCS Phú Nhuận Thanh Hóa Thanh Hóa

205 Nguyễn Huyền Anh 19112006 5 Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc Hà Nội

206 Phan Kim Anh 06022004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

207 Lê Kim Anh 17022003 8 Trường THCS Lê Lợi Thanh Hóa Thanh Hóa

208 Đoàn Phùng Lâm Anh 05102003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

209 Lê Thị Lan Anh 29122006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

210 Nguyễn Phương Lan Anh 26022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

211 Nguyễn Hoàng Lan Anh 15082006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

Page 8: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

212 Sái Thị Lan Anh 25022007 5 Trường Tiểu học Trung Hà Vĩnh Phúc Hà Nội

213 Nguyễn Thị Lan Anh 28102005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

214 Trần Lan Anh 06042005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

215 Nguyễn Ngọc Lan Anh 01012005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

216 Vũ Lan Anh 04052003 8 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

217 Nguyễn Lê Anh 22092006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

218 Phạm Mai Anh 28102006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

219 Mai Thị Mai Anh 10012006 5 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

220 Phạm Mai Anh 11102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

221 Thạch Trần Mai Anh 14022003 8 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

222 Nguyễn Thị Mai Anh 28022003 8 Trường THCS Ngọc Châu Hải Dương Hải Phòng

223 Nguyễn Mai Anh 16072003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

224 Hồ Thị Minh Anh 04062006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

225 Nguyễn Minh Anh 26072006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh Hải Phòng

226 Nguyễn Minh Anh 28122006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

227 Tô Quang Minh Anh 16042006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

228 Nguyễn Ngọc Minh Anh 29012005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

229 Nguyễn Đồng Minh Anh 25122005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

230 Đỗ Thị Minh Anh 05072005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

231 Nguyễn Dương Minh Anh 28102005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

232 Nguyễn Đức Minh Anh 16122005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

233 Nguyễn Minh Anh 17042003 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

234 Nguyễn Trần Minh Anh 30092004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

235 Phan Minh Anh 23032003 8 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

236 Hoàng Mỹ Anh 21072006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

237 Đặng Nam Anh 04012005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

238 Nguyễn Nam Anh 20012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

239 Nguyễn Đức Nam Anh 13122004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

240 Nguyễn Nam Anh 01032004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

241 Nguyễn Ngọc Anh 26072006 5 Trường Tiểu học Thượng Lâm Hà Nội Hà Nội

242 Trần Ngọc Anh 06062006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

Page 9: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

243 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31052006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

244 Nguyễn Thị Ngọc Anh 28072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

245 Lưu Ngọc Anh 16092006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

246 Đỗ Thị Ngọc Anh 2432006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học I Vĩnh Phúc Hà Nội

247 Nguyễn Thị Ngọc Anh 27052006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

248 Hoàng Ngọc Anh 18092005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

249 Nguyễn Ngọc Anh 17052005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

250 Phạm Thị Ngọc Anh 02032005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

251 Phùng Nguyễn Ngọc Anh 10022004 7 Trường THCS Vĩnh Yên Hà Nội Hà Nội

252 Hoàng Phan Ngọc Anh 20112004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

253 Phạm Ngọc Anh 06072004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

254 Lê Ngọc Anh 03022004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

255 Vũ Ngọc Anh 08092003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

256 Đoàn Hồng Ngọc Anh 08012003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

257 Nguyễn Ngọc Anh 25052003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

258 Nguyễn Ngọc Anh 03102002 9 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

259 Lê Nguyên Anh 15082005 6 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

260 Chu Vũ Nguyên Anh 07042003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

261 Trần Nam Nguyệt Anh 10102005 6 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Hà Nội Hà Nội

262 Thái Nguyệt Anh 19042005 6 Trường THCS Hòa Lạc Quảng Ninh Hà Nội

263 Võ Như Nhật Anh 19052006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

264 Vũ Nhật Anh 24082006 5 Trường Tiểu học Vạn Phúc Hà Nội Hà Nội

265 Lê Nhật Anh 14032006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

266 Hoàng Nhật Anh 26042006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

267 Vũ Kiều Nhật Anh 28092005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

268 Nguyễn Nhật Anh 08012005 6 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

269 Trần Đắc Nhật Anh 31032004 7 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

270 Trần Nhật Anh 18102004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

271 Bùi Nhật Anh 01122004 7 Trường THCS Nguyễn Trãi Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

272 Nguyễn Huỳnh Như Anh 26092003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

273 Đặng Phan Anh 08022007 4 Trường Tiểu học Gia Thụy Hà Nội Hà Nội

Page 10: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

274 Phan Anh 05062006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

275 Đinh Phan Anh 15032006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

276 Nguyễn Phan Anh 12092006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

277 Vũ Phan Anh 28012003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

278 Hồ Phước Anh 23012007 4 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

279 Phạm Huyền Phương Anh 21052007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

280 Nguyễn Phương Anh 29072007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

281 Phạm Trần Phương Anh 22032007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

282 Trần Phương Anh 03102007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

283 Dương Phương Anh 08102006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

284 Vũ Lê Phương Anh 15082006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

285 Nguyễn Phương Anh 21112005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

286 Nguyễn Phương Anh 26022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

287 Hoàng Phương Anh 23092005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

288 Nguyễn Phương Anh 30012005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

289 Ngô Phương Anh 18092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

290 Đào Phương Anh 08072004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

291 Trần Phương Anh 08062004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

292 Phạm Phương Anh 13082003 8 Trường THCS Đống Đa Hà Nội Hà Nội

293 Trần Phương Anh 26032003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

294 Phạm Phương Anh 06022003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

295 Lưu Lê Phương Anh 31052001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

296 Lê Phượng Anh 28102003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

297 Trương Thị Quân Anh 27052007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

298 Trịnh Quân Anh 10022007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

299 Hoàng Dương Quang Anh 27102007 4 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Hải Phòng Hải Phòng

300 Nguyễn Viết Quang Anh 03102007 4 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

301 Nguyễn Quang Anh 09082007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

302 Chử Quang Anh 23012006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

303 Đinh Quang Anh 16062006 5 Trường Tiểu học Đền Lừ Hà Nội Hà Nội

304 Trịnh Quang Anh 20032006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

Page 11: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

305 Nguyễn Quang Anh 04102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

306 Nguyễn Quang Anh 22022004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

307 Trịnh Quang Anh 30012004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

308 Hạ Quang Anh 23032003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

309 Lê Quang Anh 25052003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

310 Nguyễn Quang Anh 20032003 8 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

311 Vũ Quang Anh 08082002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

312 Đặng Quang Anh 27072001 10 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

313 Lê Quế Anh 06032001 10 Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

314 Đỗ Quốc Anh 22032007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

315 Nguyễn Quốc Anh 02092006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

316 Nguyễn Quốc Anh 30122006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội

317 Triệu Quốc Anh 26072006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

318 Vũ Quốc Anh 28012006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh Hải Phòng

319 Tạ Quốc Anh 20042005 6 Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội

320 Lê Nguyễn Quốc Anh 28012005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

321 Nguyễn Bảo Quốc Anh 17112005 6 Trường THCS Lộc Sơn Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

322 Đinh Trung Quốc Anh 13062004 7 Trường THCS Quang Trung Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

323 Đặng Quốc Anh 20042004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

324 Phạm Quốc Anh 23052004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

325 Phạm Quỳnh Anh 20022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

326 Phạm Lê Quỳnh Anh 20042007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

327 Lê Quỳnh Anh 24012005 6 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

328 Lê Thị Quỳnh Anh 28052004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

329 Lê Minh Quỳnh Anh 31082004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

330 Hoàng Lê Quỳnh Anh 10102004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

331 Phạm Quỳnh Anh 04042003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

332 Trịnh Quỳnh Anh 20062003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

333 Hà Xuân Thái Anh 02042001 10 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

334 Nguyễn Đình Thế Anh 08112006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

335 Phạm Đức Thế Anh 08042004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

Page 12: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

336 Tô Huy Thế Anh 01012004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

337 Phan Thế Anh 29112003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

338 Nguyễn Đỗ Thu Anh 18072007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

339 Tăng Tường Thúy Anh 17012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

340 Nguyễn Tiến Anh 11062005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

341 Nguyễn Tiến Anh 27022005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

342 Lê Trâm Anh 10092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

343 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 18092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

344 Nguyễn Trâm Anh 04092004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

345 Trần Thị Trâm Anh 02042003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

346 Đào Trình Anh 31032007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

347 Đào Trọng Anh 30042002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

348 Ngô Văn Trung Anh 07072004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

349 Nguyễn Thế Trường Anh 25112005 6 Trường THCS Trưng Vương - Mê Linh Hà Nội Hà Nội

350 Đỗ Duy Trường Anh 17032004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

351 Đỗ Tú Anh 18072007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

352 Phạm Hồ Tú Anh 11072006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

353 Trần Tú Anh 26072004 7 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

354 Nguyễn Tú Anh 26102002 9 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

355 Bùi Tuấn Anh 13012007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

356 Lê Tuấn Anh 12122007 4 Trường Tiểu học Phạm Công Bình Vĩnh Phúc Hà Nội

357 Phan Tuấn Anh 04122007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

358 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 30012006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

359 Phùng Tuấn Anh 27102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

360 Nguyễn Đình Tuấn Anh 30122005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

361 Đỗ Đức Tuấn Anh 25012005 6 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

362 Nguyễn Tuấn Anh 29072005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

363 Nguyễn Tuấn Anh 03012004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

364 Trương Tuấn Anh 06042004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

365 Vũ Hoàng Tuấn Anh 25102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

366 Nguyễn Tuấn Anh 16022004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 13: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

367 Đàm Tuấn Anh 09072003 8 Trường THCS Yên Thường Hà Nội Hà Nội

368 Nguyễn Tuấn Anh 03012003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

369 Vũ Tuấn Anh 15012003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

370 Bùi Tuấn Anh 04022002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

371 Kim Tuấn Anh 23052002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

372 Nguyễn Tuấn Anh 21122002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

373 Lê Vân Anh 19032007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

374 Quách Ngọc Vân Anh 13122006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Huế Hà Nội

375 Nguyễn Hồ Vân Anh 10012006 5 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

376 Nguyễn Thị Vân Anh 04102005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

377 Lê Nguyễn Vân Anh 30102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

378 Cao Thị Vân Anh 20112004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

379 Nguyễn Thị Vân Anh 16012004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

380 Nguyễn Thị Vân Anh 11122004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

381 Trần Vân Anh 29122003 8 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

382 Trần Văn Anh 22122002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

383 Lại Vi Anh 12112006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

384 Hà Duyên Việt Anh 04122007 4 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

385 Nguyễn Việt Anh 30052007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

386 Bùi Việt Anh 09022006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

387 Phạm Việt Anh 12082005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

388 Lê Sỹ Việt Anh 16062005 6 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

389 Nguyễn Việt Anh 17062004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

390 Nguyễn Ngô Việt Anh 26042004 7 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

391 Lâm Việt Anh 19072004 7 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

392 Nguyễn Việt Anh 05112004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

393 Bùi Việt Anh 09042003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

394 Trịnh Thăng Việt Anh 27052003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

395 Lê Minh Việt Anh 14042003 8 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

396 Lê Việt Anh 08112002 9 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

397 Vũ Hà Vy Anh 07022006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 14: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

398 Trần Vỹ Anh 03022004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

399 Nguyễn Lê Xuân Anh 26022004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

400 Nguyễn Đức Ánh 09092002 9 Trường THCS Nguyễn Trãi Hà Nội Hà Nội

401 Đinh Hoàng Ánh 25072006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

402 Phạm Trần Minh Ánh 01112003 8 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

403 Phạm Ngọc Ánh 04012007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

404 Trương Ngọc Ánh 03102007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

405 Phạm Nguyễn Ngọc Ánh 12062006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

406 Vũ Thị Ngọc Ánh 29032006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

407 Trương Ngọc Ánh 14042006 5 Trường Tiểu học Hào Phú Tuyên Quang Hà Nội

408 La Thị Ngọc Ánh 19122006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

409 Khổng Ngọc Ánh 28052004 7 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

410 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16022004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

411 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14112003 8 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

412 Trần Ngọc Ánh 27012003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

413 Ngô Thị Ngọc Ánh 09062002 9 Trường THCS Tân Yên Tuyên Quang Hà Nội

414 Bùi Thị Nguyệt Ánh 06122007 4 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

415 Bùi Thị Kim Ạnh 05062002 9 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

416 Đặng Tuấn Anh 21072003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

417 Nguyễn Minh Đức B 19022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

418 Đặng Thế Ba 30032006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

419 Lê Thế Bắc 12012005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

420 Dương Bách 07032007 4 Trường PTCS Hồ Tùng Mậu Nghệ An Nghệ An

421 Đoàn Duy Bách 24032003 8 Trường THCS Độc Lập Thái Nguyên Hà Nội

422 Vũ Duy Bách 29092002 9 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

423 Nguyễn Lại Gia Bách 30012007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

424 Đồng Văn Gia Bách 16112006 5 Trường Tiểu học Hoằng Kim Thanh Hóa Thanh Hóa

425 Tô Gia Bách 05052004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

426 Nguyễn Hà Bách 29012005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

427 Lê Hoàng Bách 30122005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

Page 15: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

428 Trương Hoàng Bách 08032005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

429 Trần Hoàng Bách 02092005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

430 Hoàng Khải Bách 05022004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

431 Nguyễn Nhật Bách 09122006 5 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

432 Dương Phan Quang Bách 20072006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

433 Hoàng Nguyễn Quang Bách 10042003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

434 Lê Thiện Bách 14042007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

435 Phạm Tiến Bách 26022005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

436 Phan Tiến Bách 03102001 10 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai Hà Nội

437 Đặng Trần Bách 16122001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

438 Trần Trọng Bách 14032005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

439 Trần Việt Bách 02022005 6 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

440 Hoàng Việt Bách 08112004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

441 Trần Việt Bách 26022004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

442 Hoàng Xuân Bách 17122007 4 Trường Tiều học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

443 Nguyễn Xuân Bách 16052007 4 Trường Tiểu học Trung Đô Vinh Nghệ An

444 Nguyễn Xuân Bách 07102006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

445 Đặng Xuân Bách 25012006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

446 Nguyễn Xuân Bách 08082005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

447 Nguyễn Xuân Bách 01072005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

448 Lê Xuân Bách 10012004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

449 Nguyễn Xuân Bách 19032004 7 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

450 Lê Xuân Bách  08042003 8 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

451 Nguyễn Đoàn Hải Băng 08022004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

452 Vũ Nhật Bằng 19042005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

453 Nguyễn Tiến Bằng 03102005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

454 Nguyễn Trọng Bằng 07042001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

455 Khuất Đức Bảo 26122004 7 Trường THCS Thạch Thất Hà Nội Hà Nội

456 Trần Huy Đức Bảo 17072004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

457 Vũ Duy Bảo 28122004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

Page 16: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

458 Phạm Hoàng Gia Bảo 02052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

459 Hoàng Gia Bảo 03012007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

460 Nguyễn Gia Bảo 28082007 4 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

461 Đậu Đình Gia Bảo 12042007 4 Trường Tiểu học Hưng Dũng 2 Nghệ An Nghệ An

462 Phạm Đình Gia Bảo 31032007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

463 Nguyễn Gia Bảo 01022007 4 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Vinh Nghệ An

464 Lê Gia Bảo 27092007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

465 Lê Đàm Gia Bảo 27052006 5 Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

466 Nguyễn Dương Gia Bảo 23022006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

467 Hồ Gia Bảo 01122006 5 Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

468 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 15102006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

469 Thái Hoàng Gia Bảo 20052006 5 Trường Tiểu Học Nghi Đức Nghệ An Nghệ An

470 Hoàng Gia Bảo 19072005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

471 Đỗ Song Gia Bảo 31102005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

472 Phan Gia Bảo 15122005 6 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh Nghệ An

473 Nguyễn Gia Bảo 20072004 7 Trường THCS Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

474 Hoàng Công Gia Bảo 01052004 7 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh Nghệ An

475 Huỳnh Nguyễn Gia Bảo 28022003 8 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

476 Trần Gia Bảo 03092003 8 Trường THCS Phùng Chí Kiên Nam Định Hà Nội

477 Đào Gia Bảo 09042003 8 Trường THPT Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

478 Trần Hoàng Bảo 06092007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

479 Nguyễn Huy Bảo 19052006 5 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

480 Dương Khôn Bảo 23032005 6 Trường THCS Hồng Bàng TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

481 Lý Lâm Bảo 21022006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

482 Nguyễn Dương Ngọc Bảo 22112007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

483 Nguyễn Ngọc Bảo 11022006 5 Trường Tiểu học B Thị trấn Văn Điển Hà Nội Hà Nội

484 Nguyễn Ngọc Bảo 11022006 5 Trường Tiểu học B Thị trấn Văn Điển Hà Nội Hà Nội

485 Đặng Trần Ngọc Bảo 24022006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

486 Nguyễn Quốc Bảo 31012005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

487 Đặng Quốc Bảo 27102004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

Page 17: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

488 Bùi Quốc Bảo 14082004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

489 Hoàng Quốc Bảo 26122003 8 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

490 Bùi Trường Quốc Bảo 21112003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hà Nội

491 Lê Lương Quốc Bảo 05022002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

492 Nguyễn Trần Thái Bảo 22052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

493 Lê Thanh Bảo 09022002 9 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

494 Trần Thành Bảo 10062002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

495 Dương Thế Bảo 20082007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

496 An Trí Bảo 28062007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

497 Nguyễn Trọng Bảo 02022005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

498 Phan Võ Tuấn Bảo 01012006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

499 Trần Việt Bảo 14062006 5 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Nghệ An Nghệ An

500 Nguyễn Xuân Bảo 08012007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

501 Nguyễn Thị Ngọc Bích 09122004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

502 Trần Thị Ngọc Bích 14122004 7 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

503 Lê Cẩm Bình 16072003 8 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

504 Nguyễn Đức Bình 19112004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

505 Vũ Dương Bình 29102003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

506 Lê Thị Hải Bình 11102006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

507 Vũ Hải Bình 30052006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

508 Trịnh Hải Bình 10032006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

509 Trần Khánh Bình 17012006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

510 Nguyễn Lê Bình 03022003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

511 Trần Thị Mỹ Bình 16012005 6 Trường THCS Lê Bình Hà Tĩnh Nghệ An

512 Lê Ngọc Bình 26112005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

513 Vũ Ngọc Bình 14102004 7 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

514 Lê Ngọc Bình 09062003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

515 Trịnh Nguyên Bình 26102003 8 Trường THCS Xuân Thới Thượng TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

516 Lê Phạm Phúc Bình 30082006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

517 Nguyễn Quý Bình 01062004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

Page 18: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

518 Lê Tâm Bình 16062007 4 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

519 Đỗ Thái Bình 23062007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

520 Nguyễn Thanh Bình 17112007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

521 Cao Thanh Bình 14082007 4 Trường Tiểu Học Dương Minh Châu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

522 Phạm Thanh Bình 04032006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

523 Tạ Thanh Bình 01012006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

524 Giang Thanh Bình 09112005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

525 Phạm Thanh Bình 02092003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

526 Lê Thanh Bình 25052002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

527 Phan Văn Bình 28012006 5 Trường Tiểu học Trường Thi Nghệ An Nghệ An

528 Nguyễn Xuân Bình 28022004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hải Phòng

529 Đỗ Duy Bộ 28102004 7 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

530 Hoàng Văn Cam 31012004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

531 Chu Quang Cần 23012004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

532 Đặng Quang Cảnh 29042007 4 Trường Tiểu học Bắc Hà Hà Tĩnh Nghệ An

533 Nguyễn Khoa Gia Cát 24112001 10 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế Nghệ An

534 Nguyễn Ngọc Châm 19072005 6 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

535 Nguyễn Huỳnh Chân 17092004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

536 Đào Minh Chánh 21072001 10 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

537 Nguyễn Bào Châu 22122006 5 TrườngTiểu học Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

538 Nguyễn Bảo Châu 07112007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

539 Nguyễn Văn Bảo Châu 06072006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

540 Nguyễn Bảo Châu 22122006 5 Trường Tiểu học Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

541 Trần Bảo Châu 06032006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

542 Trần Bảo Châu 11042006 5 Trường Tiểu Học Lê Mao Nghệ An Nghệ An

543 Ngô Bảo Châu 19102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

544 Hán Trần Bảo Châu 02052006 5 Trường Tiểu học Tam Hồng 2 Vĩnh Phúc Hà Nội

545 Doãn Trịnh Bảo Châu 07042006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

546 Nguyễn Bảo Châu 08082005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

547 Hoàng Bảo Châu 24012005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

Page 19: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

548 Hoàng Cao Bảo Châu 09032004 7 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

549 Khuất Bảo Châu 24092001 10 Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ Hà Nội Hà Nội

550 Đỗ Hà Châu 25082005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

551 Trần Hà Châu 17122003 8 Trường THCS Khương Mai Hà Nội Hà Nội

552 Lê Huy Châu 13012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

553 Vũ Thị Huyền Châu 11012006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

554 Hồ Huyền Châu 29042005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

555 Nguyễn Minh Châu 05122007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

556 Trần Minh Châu 24012007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

557 La Minh Châu 13032006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

558 Nguyễn Việt Minh Châu 05032006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

559 Cao Minh Châu 28092006 5 Trường Tiểu học Lê Lợi Nghệ An Nghệ An

560 Đỗ Lê Minh Châu 29062005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

561 Nguyễn Minh Châu 24052005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

562 Nguyễn Minh Châu 03112004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

563 Vũ Minh Châu 21032004 7 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

564 Đào Minh Châu 22052004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

565 Nguyễn Minh Châu 20072004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

566 Trần Hoàng Minh Châu 20112004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

567 Vũ Hà Minh Châu 28022003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

568 Đoàn Minh Châu 24092004 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

569 Phạm Ngọc Minh Châu 25022002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

570 Trịnh Thị Minh Châu 23102002 9 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

571 Trần Thủy Châu 12102003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

572 Lê Bảo Chi 09032005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

573 Lê Cẩm Chi 26102006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

574 Nguyễn Lê Diệu Chi 18022007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

575 Phùng Hà Chi 31082004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

576 Nguyễn Hiền Chi 20032005 6 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

577 Nguyễn Khánh Chi 11052007 4 Trường Tiểu học Lê Mao Vinh Nghệ An

Page 20: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

578 Trần Khánh Chi 07082006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

579 Phan Khánh Chi 11042006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

580 Trương Khánh Chi 28032006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

581 Giang Khánh Chi 08022004 7 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

582 Tào Khánh Chi 21122003 8 Trường THCS Lê Lợi Thanh Hóa Thanh Hóa

583 Dương Khánh Chi 07032002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

584 Nguyễn Thị Kim Chi 10092001 10 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

585 Phạm Thị Lan Chi 19072007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

586 Dương Lan Chi 14102002 9 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

587 Phùng Kiều Linh Chi 23022007 4 Trường Tiểu học Hợp Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

588 Phạm Ngọc Linh Chi 10072005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

589 Lưu Kiều Linh Chi 30122005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

590 Nguyễn Ngọc Linh Chi 01112005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

591 Lê Thi Linh Chi 11052004 7 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

592 Nguyễn Linh Chi 09062003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

593 Đào Ngọc Linh Chi 02092003 8 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

594 Nguyễn Thị Linh Chi 11052001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

595 Lê Hoàng Mai Chi 07122006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

596 Lê Mai Chi 11032006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

597 Phương Mai Chi 18052005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

598 Trần Nhật Mai Chi 12102005 6 Trường THCS Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

599 Nguyễn Mai Chi 06062003 8 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

600 Nguyễn Phương Chi 24022007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

601 Trần Thị Phương Chi 21042007 4 Trường Tiểu học Hưng Dũng II Nghệ An Nghệ An

602 Lê Quỳnh Chi 04102007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

603 Đặng Quỳnh Chi 09062006 5 Trường Tiểu học Kim Liên Hà Nội Hà Nội

604 Phạm Quỳnh Chi 30092006 5 Trường Tiểu học Thực Nghiệm Hà Nội Hà Nội

605 Lưu Quỳnh Chi 16062006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

606 Lê Quỳnh Chi 24042005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

607 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 14012005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

Page 21: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

608 Nguyễn Quỳnh Chi 16122003 8 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

609 Vũ Quỳnh Chi 23052002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

610 Phan Quỳnh Chi 01102002 9 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

611 Ngô Thùy Chi 05032007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

612 Hoàng Thùy Chi 22092006 5 Trường Tiều học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

613 Nguyễn Tùng Chi 08042004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

614 Hoàng Vân Chi 14062004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

615 Trần Yến Chi 27122007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

616 Lê Thị Yến Chi 19042004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

617 Đặng Gia Chí 18112005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

618 Nguyễn Duy Chiến 22052003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

619 Võ Minh Chiến 09052006 5 Trường Tiểu học Minh Đạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

620 Nguyễn Minh Chiến 03052005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

621 Đào Minh Chiến 27012001 10 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

622 Nguyễn Quốc Chiến 22072005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

623 Phan Quốc Chiến 12062005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

624 Nguyễn Văn Chiến 11062002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

625 Nguyễn Thảo Chinh 28062004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

626 Trần Thị Chinh 20062001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

627 Nguyễn Anh Chính 19112003 8 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

628 Bùi Văn Cao Chính 24062005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

629 Trần Đức Chính 05072004 7 Trường THCS Nguyễn Chích Thanh Hóa Thanh Hóa

630 Võ Đức Chính 22032003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

631 Đào Minh Chính 25012007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

632 Bùi Minh Chính 11032006 5 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

633 Đỗ Quốc Chính 04072002 9 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

634 Nguyễn Bá Chuẩn 10082002 9 Trường THCS Kiều Phú Hà Nội Hà Nội

635 Lê Thị Ánh Chúc 04012007 4 Trường Tiểu học Quang Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

636 Bùi Kim Chúc 11032005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

637 Cao Đức Chung 01012004 7 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

Page 22: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

638 Đặng Thị Hoài Chung 22082001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

639 Đồng Minh Chung 01092006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

640 Lương Ngọc Chung 20122002 9 Trường THCS Tân Phú Bình Phước TP. Hồ Chí Minh

641 Võ Minh Chương 15102004 7 Trường Trung học Thực Hành Sài Gòn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

642 Lê Nguyên Chương 20052007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

643 Nguyễn Phúc Chương 13012005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

644 Nguyễn Thiên Cơ 13122003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

645 Vũ Bá Công 23122003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

646 Phan Chí Công 21102005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

647 Trần Chí Công 29122003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

648 Nguyễn Huy Công 03072001 10 Trường THPT Bạch Đằng Hải Phòng Hải Phòng

649 Nguyễn Công 15072003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

650 Võ Thành Công 11032004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

651 Nguyễn Thị Hoàng Cúc 19082001 10 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

652 Lê Thị Thu Cúc 29112002 9 Trường THCS Liên Bảo Vĩnh Phúc Hà Nội

653 Phạm Anh Cường 25112001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

654 Phùng Công Cường 08072001 10 Trường THPT Bạch Đằng Hải Phòng Hải Phòng

655 Nguyễn Đình Cường 07102003 8 Trường THCS Yên Thường Hà Nội Hà Nội

656 Bùi Đức Cường 18032006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

657 Nguyễn Hùng Cường 04102007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

658 Bùi Song Hùng Cường 22012004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

659 Nguyễn Hùng Cường 31072003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

660 Phan Hữu Cường 14072007 4 Trường Tiểu học Nghi Liên Vinh Nghệ An

661 Hà Mai Cường 09112001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

662 Lê Mạnh Cường 11072006 5 Trường Tiểu học Minh Khai Thanh Hóa Thanh Hóa

663 Phạm Mạnh Cường 21012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

664 Nguyễn Mạnh Cường 21062004 7 Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội

665 Nguyễn Mạnh Cường 22012003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

666 Dư Mạnh Cường 02082001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

667 Nguyễn Năng Cường 29032001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

Page 23: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

668 Đỗ Viết Ngọc Cường 16102003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

669 Nguyễn Như Cường 20032007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

670 Trần Phú Cường 07032005 6 Trường THCS Hồng Bàng Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

671 Triệu Phúc Cường 15092003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

672 Ngô Quang Cường 16092004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

673 Vũ Quốc Cường 06112007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

674 Hoàng Quốc Cường 01092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

675 Nguyễn Quốc Cường 24042004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

676 Nguyễn Sỹ Cường 30042007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

677 Phạm Thế Cường 13072006 5 Trường Tiểu học Hoằng Kim Thanh Hóa Thanh Hóa

678 Phạm Trí Cường 18052003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

679 Nguyễn Tự Cường 23082004 7 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

680 Nguyễn Tuấn Cường 14012006 5 Trường Tiểu học thị trấn Phố Châu Hà Tĩnh Nghệ An

681 Khuất Tuấn Cường 20032001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

682 Phan Đỗ Việt Cường 10072007 4 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

683 Lê Việt Cường 15102005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

684 Đặng Việt Cường 10102004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

685 Lưu Thiện Việt Cường 01102004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

686 Nguyễn Việt Cường 03052002 9 Trường THCS Hợp Thành Thanh Hóa Thanh Hóa

687 Mạc Đăng Đại 12012004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

688 Ngô Đình Đại 31082003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

689 Phạm Quang Đại 10012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

690 Trần Lê Hạ Đan 21072005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

691 Đặng Linh Đan 29012005 6 Trường Trung học Vinschool Hà Nội Hà Nội

692 Hoàng Thị Linh Đan 09032002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

693 Nguyễn Hữu Thế Đan 16092007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

694 Trần Nguyễn Yên Đan 20062002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

695 Trịnh Đăng Đăng 13032004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

696 Hoàng Mai Hải Đăng 03122007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

697 Võ Tiến Hải Đăng 29122007 4 Trường Tiểu học Phạm Ngũ Lão TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 24: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

698 Nguyễn Hải Đăng 15042005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

699 Đinh Hải Đăng 02082005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

700 Nguyễn Hải Đăng 21032004 7 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội

701 Vũ Hải Đăng 10052003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

702 Vũ Hải Đăng 29122002 9 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

703 Nguyễn Phùng Hải Đăng 10122001 10 Trường THPT Chuyên Long An Long An TP. Hồ Chí Minh

704 Nguyên Hồng Đăng 01122003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

705 Nguyễn Minh Đăng 03052007 4 Trường Tiểu học Thị Trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

706 Lê Minh Đăng 16012006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

707 Vũ Minh Đăng 17122006 5 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

708 Phạm Minh Đăng 06112002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

709 Nguyễn Ngọc Đăng 26052004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

710 Nguyễn Hà Thái Đăng 11042004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

711 Nguyễn Trần Đăng 25102007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

712 Đặng Vũ Đăng 24082005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

713 Nguyễn Công Danh 10042007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

714 Nguyễn Đức Danh 11102004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

715 Nguyễn Thị Anh Đào 10102002 9 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

716 Nguyễn Quang Đạo 03032004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

717 Phạm Tiến Đat 21052003 9 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

718 Võ Chí Đạt 26042004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

719 Phan Công Đạt 15042006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

720 Võ Đình Đạt 11102003 8 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

721 Phan Đức Đạt 26092007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

722 Phạm Đức Đạt 11112006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

723 Ngô Duy Đạt 05032004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

724 Trần Thọ Khánh Đạt 18082004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

725 Lê Đạt 29112005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

726 Đỗ Minh Đạt 15072005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

727 Nguyễn Bá Minh Đạt 26102003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

Page 25: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

728 Nguyễn Quang Đạt 05022007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

729 Hà Quang Đạt 23062005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

730 Lê Quang Đạt 28122005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

731 Trương Quang Đạt 14052004 7 Trường THCS-THSP Lý Tự Trọng Kon Tum TP. Hồ Chí Minh

732 Trương Quang Đạt 10112003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

733 Tạ Quốc Đạt 08062006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

734 Trần Quốc Đạt 10112005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

735 Ngô Quốc Đạt 08012003 8 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

736 Nguyễn Thành Đạt 15032007 4 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

737 Lã Thành Đạt 06112007 4 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

738 Đỗ Hoàng Thành Đạt 08012007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

739 Nguyễn Thành Đạt 18042007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

740 Biện Thành Đạt 10012007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

741 Võ Thành Đạt 18012006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

742 Nguyễn Thành Đạt 11052006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

743 Nguyễn Viết Thành Đạt 01032005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

744 Phạm Thành Đạt 17092004 7 Trường THCS Sài Đồng Hà Nội Hà Nội

745 Nguyễn Thành Đạt 22012002 9 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

746 Lại Thế Đạt 17082004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

747 Nguyễn Thiện Đạt 04082003 8 Trường Phổ thông dân lập Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

748 Trần Tiến Đạt 25102007 4 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

749 Hoàng Tiến Đạt 07052006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

750 Nguyễn Tiến Đạt 16102006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

751 Hà Tiến Đạt 18102005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

752 Nguyễn Tiến Đạt 04032005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

753 Trần Tiến Đạt 24112005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

754 Nguyễn Tiến Đạt 16062004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

755 Đinh Tiến Đạt 08032004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hà Nội

756 Nguyễn Tiến Đạt 24012004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

757 Nguyễn Tiến Đạt 01012004 7 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 26: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

758 Nguyễn Tiến Đạt 28042003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

759 Mai Tiến Đạt 16042003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

760 Đỗ Tiến Đạt 31082002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

761 Dương Tiến Đạt 07032002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

762 Nguyễn Trọng Đạt 03042007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hà Nội Hà Nội

763 Lã Trọng Đạt 19102003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

764 Hoàng Tuấn Đạt 27052007 4 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Vinh Nghệ An

765 Đậu Hoàng Tuấn Đạt 05022006 5 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

766 Bùi Tuấn Đạt 18072006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

767 Phạm Tuấn Đạt 03092005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

768 Lê Tuấn Đạt 31052002 9 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

769 Trần Tuấn Đạt 21072001 10 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

770 Trần Văn Đạt 12122005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

771 Trần Văn Đạt 13052005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

772 Nguyễn Xuân Đạt 20102007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

773 Lã Xuân Đạt 09042003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

774 Trịnh Quang Đầy 19062002 9 Trường THCS Lê Qúi Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

775 Nguyễn Hoàng Diễm 15032003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

776 Lê Hồng Diểm 25052002 9 Trường THCS Trương Tấn Hữu Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

777 Vũ Minh Điềm 03082003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

778 Nguyễn Công Diễn 04072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

779 Nguyễn Lam Điền 25082004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

780 Phan Tấn Điền 17122007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

781 Mai Hoàng Diệp 22032004 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

782 Đào Khánh Diệp 03112005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

783 Huỳnh Nguyễn Ngọc Diệp 16062007 4 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

784 Nguyễn Ngọc Diệp 14052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

785 Tạ Ngọc Diệp 26032006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh Hải Phòng

786 Vũ Ngọc Diệp 30012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

787 Phạm Ngọc Diệp 18042002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 27: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

788 Lê Quỳnh Diệp 26112001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

789 Nguyễn Huyền Diệu 26032006 5 Trường Tiểu học Lê Mao Nghệ An Nghệ An

790 Nguyễn Thị Dinh 01012007 4 Trường TH Tam Hồng 2 Vĩnh Phúc Hà Nội

791 Đinh Đăng Định 21062001 10 Trường THPT Chuyên Long An Long An TP. Hồ Chí Minh

792 Vũ Thị Dịu 12052006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

793 Ninh Thị Dịu 22072003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

794 Trần Trung Đô 08062007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

795 Đào Nhân Độ 28092004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

796 Nguyễn Hạnh Đoan 10022002 9 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

797 Cổ Thành Đoàn 12032005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

798 Nguyễn Tiến Doanh 25122003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

799 Ngô Văn Doanh 13032005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

800 Trần Lê Đông 19102003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

801 Ngô Văn Đông 17102005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

802 Dương Tiểu Đồng 26022005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

803 Lâm Bích Du 04102002 9 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

804 Đỗ Doãn Hoàng Du 07102004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

805 Nguyễn Trọng Danh Dự 10012006 5 Trường Tiểu Học Trưng Vương Quảng Ninh Hải Phòng

806 Hà Anh Đức 06072007 4 Trường Tiểu học Phương Liệt Hà Nội Hà Nội

807 Hoàng Anh Đức 27012007 4 Trường Tiểu học Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

808 Dương Anh Đức 12032006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

809 Hồ Anh Đức 16052005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

810 Trần Anh Đức 04022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

811 Lê Hồ Anh Đức 10032005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

812 Nguyễn Anh Đức 27022005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

813 Trần Anh Đức 23092003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

814 Phạm Anh Đức 29122003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

815 Hà Anh Đức 03012002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

816 Nguyễn Anh Đức 15102002 9 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

817 Lê Anh Đức 01042001 10 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 28: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

818 Nguyễn Bá Đức 09122007 4 Trường TH Hồng Phương Vĩnh Phúc Hà Nội

819 Nguyễn Công Đức 02092006 5 Trường Tiểu Học Bùi Thị Xuân Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

820 Hoàng Công Đức 31052002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

821 Hoàng Đăng Đức 13042002 9 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

822 Trần Đình Đức 17062007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

823 Trần Doãn Đức 13052002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

824 Phạm Duy Đức 13012007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

825 Bùi Duy Đức 02012005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

826 Bùi Duy Đức 11122002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

827 Phạm Hà Đức 01032002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

828 Nguyễn Hiền Đức 30072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

829 Bùi Hữu Đức 26052003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

830 Nguyễn Hữu Đức 29082002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

831 Trần Huy Đức 05022004 7 Trường THCS Thị trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

832 Võ Lê Đức 31032006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

833 Lương Mạnh Đức 26052005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

834 Chu Mạnh Đức 31072004 7 Trường THCS Thạch Thất Hà Nội Hà Nội

835 Nguyễn Mạnh Đức 26112003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

836 Hoàng Mạnh Đức 29012001 10 Trường TH - THCS - THPT trường ĐH Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

837 Phạm Minh Đức 17082008 4 Trường Tiểu học Lý Nam Đế Hà Nội Hà Nội

838 Hoàng Minh Đức 18092007 4 Trường TH&THCS Đông Bắc Ga Thanh Hóa Thanh Hóa

839 Lê Minh Đức 12022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

840 Phạm Minh Đức 01102007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

841 Đoàn Minh Đức 28052006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

842 Hoàng Minh Đức 09122006 5 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

843 Phạm Minh Đức 27032006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

844 Phạm Đình Minh Đức 18042006 5 Trường Tiểu học thị trấn Phố Châu Hà Tĩnh Nghệ An

845 Nguyễn Đình Minh Đức 25012006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

846 Nguyễn Minh Đức 10032006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

847 Hà Minh Đức 22102006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 29: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

848 Lê Minh Đức 29092006 5 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

849 Nguyễn Minh Đức 19102006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

850 Nguyễn Minh Đức 22092006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

851 Nguyễn Minh Đức 11082005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

852 Đàm Minh Đức 16062005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

853 Đặng Minh Đức 27012005 6 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

854 Vũ Minh Đức 29062005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

855 Nguyễn Phú Minh Đức 14112005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

856 Nguyễn Minh Đức 24042005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

857 Nguyễn Minh Đức 09062005 6 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

858 Nguyễn Minh Đức 15022004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

859 Nguyễn Minh Đức 05122004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

860 Phạm Minh Đức 10062004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

861 Phùng Minh Đức 02082004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

862 Hoàng Minh Đức 06042004 7 Trường THCS Lý Thường Kiệt Thanh Hóa Thanh Hóa

863 Đặng Nguyễn Minh Đức 08102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

864 Dương Minh Đức 10062003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

865 Nguyễn Minh Đức 30042003 8 Trường THCS và THPT Nguyễn Tất Thành Hà Nội Hà Nội

866 Trần Minh Đức 20042003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

867 Phạm Minh Đức 25082003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

868 Vũ Minh Đức 28092003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

869 Nguyễn Minh Đức 24032003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

870 Nguyễn Minh Đức 02092002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

871 Nguyễn Minh Đức 03122002 9 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

872 Đỗ Minh Đức 10032002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

873 Nguyễn Mậu Minh Đức 05012002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

874 Vũ Minh Đức 13112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

875 Đặng Minh Đức 13082002 9 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

876 Đặng Minh Đức 09062002 9 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

877 Quản Minh Đức 27012001 10 Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

Page 30: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

878 Phan Minh Đức 30122001 10 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

879 Thái Minh Đức 14022001 10 Trường TH - THCS - THPT trường ĐH Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

880 Phan Nguyễn Minh Đức 06032001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

881 Nguyễn Lê Mỹ Đức 06042006 5 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

882 Đàm Trần Ngọc Đức 30042003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

883 Nguyễn Quang Đức 01022005 6 Trường THCS Nhữ Bá Sỹ Thanh Hóa Thanh Hóa

884 Đàm Quang Đức 03122004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

885 Đinh Sỹ Đức 25052007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

886 Vũ Thanh Đức 23122002 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

887 Phan Thế Đức 03092007 4 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

888 Nguyễn Thiện Đức 10092005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

889 Hà Tiến Đức 22062006 5 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

890 Hoàng Trần Đức 19052001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

891 Lý Trí Đức 18042007 4 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

892 Hoàng Trí Đức 03032006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

893 Nguyễn Trọng Đức 01122004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

894 Nguyễn Trung Đức 02032004 7 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

895 Đỗ Trung Đức 20092004 7 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

896 Nguyễn Trung Đức 30092003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

897 Đoàn Tuấn Đức 13042005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

898 Nguyễn Tuấn Đức 11062003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

899 Mai Văn Đức 01012005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

900 Lương Trần Việt Đức 05012003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

901 Trịnh Việt Đức 20072003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

902 Nguyễn Việt Đức 25012002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

903 Tạ Việt Đức 11122002 9 Trường THCS Thái Sơn Tuyên Quang Hà Nội

904 Vũ Việt Đức 02102001 10 Trường THPT chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn Hà Nội

905 Lê Trần Xuân Đức 31062005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

906 Đỗ Tiến Minh Đức. 10122003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

907 Nguyễn Kim Dung 17052006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

Page 31: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

908 Trần Mỹ Dung 16042006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

909 Hoàng Phương Dung 05082005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

910 Nguyễn Phương Dung 06022004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hải Phòng

911 Phạm Thị Dung 01012001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

912 Trần Nhật Thùy Dung 01012006 5 Trường Tiểu học thị trấn Phố Châu Hà Tĩnh Nghệ An

913 Phan Thị Thùy Dung 01092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

914 Hoàng Thị Thùy Dung 14042006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

915 Quách Thùy Dung 12032005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

916 Phạm Thùy Dung 28082005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

917 Trần Thùy Dung 14012004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

918 Lê Hoàng Thùy Dung 26102003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

919 Phạm Anh Dũng 10112007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

920 Nguyễn Anh Dũng 19042005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

921 Đỗ Anh Dũng 22022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

922 Nguyễn Lê Anh Dũng 09032005 6 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

923 Bùi Anh Dũng 28122004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

924 Dương Anh Dũng 31012004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

925 Bùi Anh Dũng 11012004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

926 Lê Anh Dũng 13022001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

927 Lương Bá Dũng 18122006 5 Trường Tiểu học Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

928 Nguyễn Chí Dũng 29122005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

929 Ngô Công Dũng 10012004 7 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

930 Phùng Đắc Dũng 17072007 4 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

931 Nguyễn Bùi Đức Dũng 29012009 4 Trường Quốc Tế Newton Hà Nội Hà Nội

932 Nguyễn Đức Dũng 02092006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

933 Đặng Đức Dũng 04102005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

934 Kim Đức Dũng 09022002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

935 Phạm Hiếu Dũng 20032007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

936 Nguyễn Hoàng Dũng 08092006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

937 Lê Hoàng Dũng 10092006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 32: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

938 Lê Huy Dũng 08102005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

939 Ngô Lê Dũng 10022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

940 Phạm Lê Dũng 17102006 5 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội Hà Nội

941 Lê Mạnh Dũng 06082006 5 Trường Tiểu học Tân Định Hà Nội Hà Nội

942 Nguyễn Mạnh Dũng 14012005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

943 Nguyễn Minh Dũng 25082006 5 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội Hà Nội

944 Trần Minh Dũng 07102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

945 Lê Minh Dũng 27012001 10 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

946 Hoàng Bùi Nghĩa Dũng 14022006 5 Trường Châu Á Thái Bình Dương (APC) Pleiku - Gia Lai TP. Hồ Chí Minh

947 Hoàng Nhâm Dũng 11102003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

948 Hồ Nhật Dũng 16062005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

949 Hoàng Quang Dũng 13022006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

950 Phùng Quang Dũng 07082002 9 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

951 Trịnh Quốc Dũng 18022004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

952 Trương Quốc Dũng 04102004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

953 Hồ Quốc Dũng 30112004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hải Phòng

954 Cao Quốc Dũng 28082002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

955 Trần Tấn Dũng 23122007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

956 Khương Tấn Dũng 16122006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

957 Nguyễn Tấn Dũng 04022004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

958 Nguyễn Tấn Dũng 13032003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

959 Phạm Tiến Dũng 10022007 4 Trường Tiểu học Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

960 Lâm Tiến Dũng 23072006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

961 Lê Tiến Dũng 28102006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

962 Nguyễn Đình Tiến Dũng 19102006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

963 Ngô Tiến Dũng 27072006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

964 Vi Tiến Dũng 02012005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

965 Nguyễn Tiến Dũng 15042004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

966 Tô Tiến Dũng 23072004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

967 Trần Tiến Dũng 23042004 7 Trường THCS Sài Đồng Hà Nội Hà Nội

Page 33: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

968 Đặng Tiến Dũng 12012004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

969 Đỗ Tiến Dũng 24102004 7 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

970 Nguyễn Tiến Dũng 14092003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

971 Vũ Tiến Dũng 15042003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

972 Trần Tiến Dũng 01072003 8 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

973 Lê Trí Dũng 29122007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

974 Võ Trí Dũng 11102007 4 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Nghệ An Nghệ An

975 Nguyễn Trí Dũng 24112006 5 Trường Tiểu học Thiệu Nguyên Thanh Hóa Thanh Hóa

976 Nguyễn Trí Dũng 19072005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

977 Nguyễn Trí Dũng 28022005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

978 Nguyễn Trí Dũng 13112005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

979 Nguyễn Trung Dũng 07012007 4 Trường Tiểu học Láng Thượng Hà Nội Hà Nội

980 Trần Trung Dũng 23022007 4 Trường Tiểu học Thị trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

981 Phạm Trung Dũng 15052007 4 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

982 Vũ Trung Dũng 07112006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

983 Nguyễn Trung Dũng 13072005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

984 Trần Trung Dũng 05022004 7 Trường THCS và THPT Việt Úc Hà Nội Hà Nội Hà Nội

985 Phan Trung Dũng 19122002 9 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

986 Nguyễn Tuấn Dũng 08052006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

987 Hoàng Tuấn Dũng 04092005 6 Trường THCS Minh Khai Hà Giang Hà Nội

988 Ngô Tuấn Dũng 21062003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

989 Vũ Văn Dũng 26102003 8 Trường THCS Lý Tự Trọng Hà Giang Hà Nội

990 Nguyễn Việt Dũng 12072006 5 Trường Tiểu học B Thị trấn Văn Điển Hà Nội Hà Nội

991 Trần Việt Dũng 14032006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

992 Phạm Việt Dũng 01032005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

993 Nguyễn Văn Việt Dũng 10092005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

994 Đào Việt Dũng 28112004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

995 Trần Hoàng Việt Dũng 10082004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

Page 34: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

996 Nguyễn Thị Ánh Dương 18022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

997 Đỗ Thị Ánh Dương 15112005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

998 Triệu Hoàng Ánh Dương 20022005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

999 Trần Ánh Dương 16112004 7 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc Hà Nội

1000 Vũ Bình Dương 07022002 9 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1001 Nguyễn Cảnh Dương 03012007 4 Trường Tiểu học Ngôi sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

1002 Nguyễn Đắc Dương 16062003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1003 Vũ Đại Dương 26112007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1004 Nguyễn Đại Dương 16092004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1005 Nguyễn Đại Dương 29112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1006 Phùng Đăng Dương 25092005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1007 Nguyễn Đăng Dương 11112004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1008 Nguyễn Đăng Dương 12042002 9 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

1009 Phan Đức Dương 27012007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

1010 Lê Đức Dương 24032006 5 Trường Tiểu học Sơn Tây Hà Tĩnh Nghệ An

1011 Nguyễn Đức Dương 12112006 5 Trường Tiểu học Hào Phú Tuyên Quang Hà Nội

1012 Tô Đức Dương 30072004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1013 Nguyễn Đức Dương 29122004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1014 Nguyễn Đức Dương 17052003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

1015 Nguyễn Bá Hải Dương 09112005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1016 Trịnh Hoàng Dương 19012007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1017 Tiên Hoàng Dương 28112006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1018 Nguyễn Hoàng Dương 10082005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1019 Nguyễn Hoàng Dương 28032003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1020 Nguyễn Hoàng Dương 20092003 8 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

1021 Đỗ Hoàng Dương 09112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1022 Lại Huy Dương 11092007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1023 Bạch Huy Dương 12112004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

Page 35: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1024 Nguyễn Khánh Dương 12112007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1025 Nguyễn Hoa Khánh Dương 17032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1026 Lê Thị Khánh Dương 25122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1027 Nguyễn Mạnh Dương 10082004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1028 Ngô Minh Dương 22012004 7 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

1029 Nguyễn Thị Minh Dương 06012004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hải Phòng

1030 Hà Minh Dương 27102004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1031 Nguyễn Lê Minh Dương 19122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1032 Nguyễn Phan Dương 04042007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

1033 Hà Quý Dương 24032003 8 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

1034 Hàn Thái Dương 15032007 4 Trường Tiểu học Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

1035 Trần Thái Dương 20032005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1036 Nguyễn Thái Dương 02052004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1037 Nguyễn Thái Dương 06032004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1038 Lê Hùng Thái Dương 22052004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1039 Cấn Thái Dương 26022003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1040 Đinh Thái Dương 17112003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

1041 Nguyễn Thái Dương 23102003 8 Trường THCS Ngọc Châu Hải Dương Hải Phòng

1042 Phạm Hoàng Thái Dương 09082003 8 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

1043 Vũ Thế Dương 21102004 7 Trường THCS Nguyễn Trãi Quảng Ninh Hải Phòng

1044 Lê Thị Thuỳ Dương 04062007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1045 Bùi Thị Thùy Dương 21032007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1046 Hồ Thùy Dương 26012007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1047 Nguyễn Thị Thùy Dương 29062007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1048 Nguyễn Hoàng Thùy Dương 10102006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1049 Phạm Thùy Dương 02042006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1050 Trần Thùy Dương 22112006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

1051 Trần Thùy Dương 16042006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 36: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1052 Nguyễn Thị Thùy Dương 10112005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

1053 Đặng Thùy Dương 12012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1054 Phạm Thùy Dương 04032005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1055 Vũ Thùy Dương 26012005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1056 Nguyễn Thùy Dương 20052005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

1057 Trần Thùy Dương 30032004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

1058 Trần Thùy Dương 09122003 8 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

1059 Đỗ Thùy Dương 25022003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1060 Nguyễn Triều Dương 18012005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1061 Lã Triều Dương 06032003 8 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1062 Nguyễn Tuấn Dương 05022006 5 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

1063 Lê Tuấn Dương 04042005 6 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1064 Trần Tuấn Dương 04082005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

1065 Nguyễn Tuấn Dương 01082005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1066 Mai Tùng Dương 20012005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1067 Phan Tùng Dương 07062004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1068 Nguyễn Lê Tùng Dương 17022003 8 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

1069 Trịnh Tùng Dương 20032001 10 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1070 Vương Tùng Dương 01012001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

1071 Trần Văn Dương 23012006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

1072 Trần Anh Duy 25062008 4 Trường Tiểu học Phù Đổng TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1073 Đỗ Vũ Anh Duy 18022005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1074 Nguyễn Anh Duy 14122005 6 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

1075 Đỗ Bá Duy 08012004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1076 Phạm Bảo Duy 24072007 4 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

1077 Trần Bảo Duy 01042006 5 Hệ thống giáo dục Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

1078 Nguyễn Bảo Duy 21082004 7 Trường THCS Him Lam Điện Biên Hà Nội

1079 Nguyễn Trần Bảo Duy 02112004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 37: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1080 Huỳnh Bảo Duy 23012003 8 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Cần Thơ TP. Hồ Chí Minh

1081 Lê Bật Duy 16102006 5 Trường Tiểu học & THCS Đông Bắc Ga Thanh Hóa Thanh Hóa

1082 Lê Trần Công Duy 27022007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1083 Lê Đình Duy 13042006 5 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1084 Hoàng Đức Duy 02082006 5 Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu Hà Nội Hà Nội

1085 Nguyễn Đức Duy 03032005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1086 Nguyễn Đức Duy 28012005 6 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1087 Nguyễn Đức Duy 17102004 7 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1088 Nguyễn Đức Duy 02042004 7 Trường THCS Ngôi sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

1089 Võ Đức Duy 27102004 7 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

1090 Nguyễn Đức Duy 08112003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

1091 Thái Đức Duy 08122002 9 Trường THCS Long An Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1092 Vũ Đức Duy 03062001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1093 Võ Hà Duy 01072005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1094 Trần Hoàng Duy 20022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1095 Nguyễn Hoàng Duy 02082005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

1096 Nguyễn Hữu Duy 22032002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1097 Phạm Khánh Duy 24112007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1098 Nguyễn Khánh Duy 03112006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1099 Trịnh Khánh Duy 11112006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

1100 Nguyễn Khánh Duy 02012004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1101 Trần Lê Khánh Duy 14042004 7 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội Hà Nội

1102 Nguyễn Khánh Duy 25112003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1103 Phạm Hữu Khánh Duy 09122001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

1104 Nguyễn Khánh Duy 24052001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1105 Khương Duy 15032004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1106 Vũ Lam Duy 25122005 6 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1107 Đỗ Lê Duy 25032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 38: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1108 Lê Mạnh Duy 01012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

1109 Tạ Minh Duy 21072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1110 Vũ Ngọc Duy 25072001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

1111 Hoàng Nguyễn Duy 02052006 5 Trường Tiểu học Bổ Lý Vĩnh Phúc Hà Nội

1112 Phan Nhật Duy 30062007 4 Trường Tiểu học Lê Lai Đà Nẵng Nghệ An

1113 Hà Nhật Duy 15122007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1114 Nguyễn Phong Duy 16012006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1115 Nguyễn Việt Quang Duy 23102006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1116 Nguyễn Quang Duy 05112005 6 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1117 Lê Quang Duy 07032004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1118 Võ Quốc Duy 17012002 9 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1119 Lê Sơn Duy 13092002 9 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1120 Lê Thế Duy 05122005 6 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1121 Nguyễn Thế Duy 17082005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1122 Đặng Thế Duy 27082004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

1123 Nguyễn Trần Tiến Duy 12072003 8 Trường THCS Yên Thường Hà Nội Hà Nội

1124 Quản Tuấn Duy 26042003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1125 Nguyễn Văn Duy 18112003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1126 Hoàng Vũ Duy 22042006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

1127 Trần Vũ Duy 23032002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1128 Phan Xuân Duy 05022006 5 Trường Tiểu học thị trấn Phố Châu Hà Tĩnh Nghệ An

1129 Trần Thị Hạnh Duyên 24032005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hà Nội

1130 Võ Ngọc Kỳ Duyên 21052006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1131 Trần Cao Kỳ Duyên 29012003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1132 Lê Hồng Kỳ Duyên 18012003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1133 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 07102005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1134 Nguyễn Thị Duyên 27062006 5 Trường Tiểu Học Văn Khê Hà Nội Hà Nội

1135 Đặng Thùy Duyên 26062002 9 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

Page 39: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1136 Lê Bá Giang 12022007 4 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

1137 Quách Đằng Giang 30122001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1138 Phạm Hải Giang 08062007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1139 Bùi Nguyễn Hải Giang 27012003 8 Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

1140 Mạc Thị Hằng Giang 18102006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

1141 Lại Lương Hiền Giang 19062003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1142 Bùi Hồng Giang 16032002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1143 Đỗ Hương Giang 07052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1144 Ngô Hương Giang 09032007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1145 Nguyễn Hương Giang 02042006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

1146 Trần Hương Giang 26022006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

1147 Phan Thị Hương Giang 08102006 5 Trường Tiểu học thị trấn Phố Châu Hà Tĩnh Nghệ An

1148 Trương Thị Hương Giang 29112006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

1149 Nguyễn Hương Giang 13052006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1150 Đặng Thị Hương Giang 21122006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Thịnh 1 Vĩnh Phúc Hà Nội

1151 Vũ Hương Giang 29112005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

1152 Đường Hương Giang 11082005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1153 Đoàn Hương Giang 27062004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hà Nội

1154 Bùi Hương Giang 23012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1155 Đỗ Hương Giang 23022003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

1156 Nguyễn Hương Giang 08052003 8 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1157 Đoàn Thị Hương Giang 25112002 9 Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội

1158 Hà Hương Giang 20082002 9 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

1159 Nguyễn Hương Giang 20122001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

1160 Đặng Huy Giang 13032004 7 Trường THCS Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

1161 Phan Linh Giang 24042004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1162 Nguyễn Thành Long Giang 11112006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

1163 Phạm Long Giang 25072002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 40: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1164 Nguyễn Minh Giang 26072007 4 Trường Tiểu học Lê Lợi Vinh Nghệ An

1165 Lê Ngân Giang 27052007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1166 Bùi Ngân Giang 17102006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

1167 Nguyễn Thị Ngân Giang 24112003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1168 Dương Quang Giang 17032002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1169 Nguyễn Quỳnh Giang 05122006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1170 Nguyễn Thị Giang 21082002 9 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

1171 Nguyễn Thu Giang 08062005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1172 Hồ Thu Giang 25012003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1173 Nguyễn Thu Giang 13022001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

1174 Nguyễn Thị Trà Giang 29032005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1175 Lê Trường Giang 21072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân Vĩnh Phúc Hà Nội

1176 Nguyễn Trường Giang 20092007 4 Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A Vĩnh Phúc Hà Nội

1177 Vũ Tuấn Giang 27072007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1178 Nguyễn Thị Uyên Giang 02042006 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1179 Vũ Vân Giang 14022002 9 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1180 Vũ Hoàng Giáp 22122004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1181 Nguyễn Như Giáp 17062004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1182 Lê Thị Diệp Hà 29112007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

1183 Nguyễn Thị Hải Hà 21112004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1184 Ngô Hanh Hà 21022002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1185 Hoàng Hà 07032007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1186 Nguyễn Thị Hoàng Hà 25092003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1187 Phạm Nguyễn Hồng Hà 01012001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu Đồng Tháp TP. Hồ Chí Minh

1188 Lê Khánh Hà 19012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Thượng Hiền Hải Phòng Hải Phòng

1189 Trần Khánh Hà 15022006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1190 Bùi Minh Hà 27072004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1191 Vũ Phạm Minh Hà 29012004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

Page 41: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1192 Nông Minh Hà 28052004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1193 Nguyễn Minh Hà 03042003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1194 Đỗ Thị Mỹ Hà 21072003 8 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

1195 Hoàng Ngân Hà 13072004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1196 Nguyễn Ngân Hà 23062004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1197 Nguyễn Trần Ngân Hà 16022004 7 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1198 Đàm Lê Ngân Hà 15052004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1199 Dương Ngân Hà 07082001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Trãi Hải Dương Hải Phòng

1200 Nguyễn Ngọc Hà 10122006 5 Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt Quảng Ninh Hải Phòng

1201 Vũ Đỗ Ngọc Hà 16092005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

1202 Đào Ngọc Hà 24052005 6 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1203 Vũ Ngọc Hà 03042004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1204 Nguyễn Thị Ngọc Hà 06032004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

1205 Phạm Ngọc Hà 25012003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1206 Lê Nguyên Hà 09102006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

1207 Bùi Thị Nguyệt Hà 27012002 9 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

1208 Nghiêm Nhật Hà 18072006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

1209 Vương Nhật Hà 27072006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1210 Lê Thanh Hà 17012005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1211 Hồ Thanh Hà 09042003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1212 Nguyễn Thanh Hà 13012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hà Nội

1213 Vũ Thiên Hà 22072003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

1214 Lê Thu Hà 28042006 5 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc Hà Nội

1215 Nguyễn Thu Hà 14012005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

1216 Trần Thu Hà 07072005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1217 Nguyễn Thị Thu Hà 11052004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1218 Võ Lê Thu Hà 12082003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1219 Nguyễn Thu Hà 01082003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

Page 42: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1220 Tống Thu Hà 19012003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1221 Dương Thị Thu Hà 13022003 8 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1222 Nguyễn Thị Thu Hà 03112002 9 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

1223 Nguyễn Thu Hà 30032002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1224 Lê Thúy Hà 13062005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1225 Đoàn Việt Hà 25102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1226 Phan Vũ Việt Hà 21102004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1227 Bùi Việt Hà 11112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1228 Dương Lý Khánh Hạ 14012005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1229 Phạm Nguyễn Nhật Hạ 19062006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh Hải Phòng

1230 Phan Ngọc Vân Hạ 19032005 6 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

1231 Lý Bắc Hải 17042006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

1232 Nguyễn Công Hải 15042004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1233 Nguyễn Đăng Hải 12072004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1234 Nguyễn Đình Hải 29042007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1235 Lê Đình Hải 15072004 7 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

1236 Nguyễn Doãn Hải 27032002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1237 Bùi Đức Hải 07062003 8 Trường THCS Trung Hòa Hà Nội Hà Nội

1238 Nguyễn Đức Hải 23042003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1239 Lưu Hoàng Hải 02012006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

1240 Cao Nguyễn Hoàng Hải 22122003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1241 Tạ Hoàng Hải 01122003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1242 Dương Hoàng Hải 03012003 8 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

1243 Trần Hồng Hải 19122006 5 Trường Tiểu học Trương Định TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1244 Nguyễn Khắc Hồng Hải 12042005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1245 Lê Huy Hải 05032003 8 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

1246 Nguyễn Huy Hải 12012002 9 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

1247 Nguyễn Minh Hải 05022007 4 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội Hà Nội

Page 43: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1248 Nguyễn Minh Hải 13022005 6 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1249 Lê Minh Hải 19032004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

1250 Phạm Minh Hải 15122004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1251 Đỗ Thị Minh Hải 18112002 9 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1252 Ngô Minh Hải 26072001 10 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai Hà Nội

1253 Bùi Quang Nam Hải 09012005 6 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1254 Bùi Ngọc Hải 22082005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1255 Nguyễn Ngọc Hải 21062004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

1256 Trần Thị Ngọc Hải 04022001 10 Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1257 Nguyễn Thanh Hải 20072006 5 Trường Tiểu học Phan Đình Giót Hà Nội Hà Nội

1258 Lê Thị Thanh Hải 08062006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

1259 Nguyễn Thanh Hải 27012004 7 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

1260 Ngô Thanh Hải 06122003 8 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

1261 Nguyễn Thanh Hải 16012003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

1262 Đỗ Thanh Hải 15112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1263 Trần Thanh Hải 06012002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1264 Đinh Thế Hải 23032001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1265 Vũ Trường Hải 01112003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1266 Lưu Tuấn Hải 21042006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1267 Tạ Tuấn Hải 01032004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

1268 Nguyễn Tuấn Hải 02082004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

1269 Nguyễn Văn Hải 25062006 5 Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A Vĩnh Phúc Hà Nội

1270 Phạm Việt Hải 11112003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1271 Vũ Việt Hải 24022003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1272 Trần Xuân Hải 04112001 10 Trường THPT Bạch Đằng Hải Phòng Hải Phòng

1273 Vũ Ngọc Bảo Hân 08012006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

1274 Dương Bảo Hân 20012005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1275 Nguyễn Bảo Hân 2003 8 Trường THCS Đồng Khởi TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 44: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1276 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 19092003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1277 Phạm Lê Gia Hân 01122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1278 Lý Gia Hân 28082006 5 Trường Tiểu Học Phùng Ngọc Liêm Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1279 Diệp Thụy Gia Hân 17082006 5 Trường Tiểu Học Phùng Ngọc Liêm Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1280 Nguyễn Ngọc Gia Hân 25032006 5 Trường Tiểu học Kim Đồng Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

1281 Nguyễn Bạch Gia Hân 22122004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1282 Đoàn Gia Hân 13042004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

1283 Ninh Gia Hân 08072004 7 Trường THCS Ngô Sĩ Liên TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1284 Lê Ngọc Gia Hân 13022003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1285 Châu Nguyễn Ngọc Hân 01052006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

1286 Nghiêm Thị Ngọc Hân 07042003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1287 Phan Thị Minh Hằng 01072007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1288 Mẫn Thái Minh Hằng 27022006 5 Trường Tiểu học Lê Lợi Nghệ An Nghệ An

1289 Trịnh Minh Hằng 13032006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1290 Trương Thị Minh Hằng 08092005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1291 Bùi Minh Hằng 09032002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1292 Đinh Phạm Nguyên Hằng 13122006 5 Trường Tiểu học Đông Thái Hà Nội Hà Nội

1293 Nguyễn Thanh Hằng 06052007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1294 Hồ Thanh Hằng 02012005 6 Trường THCS Hòa Lạc Quảng Ninh Hà Nội

1295 Nguyễn Thị Thanh Hằng 18082005 6 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1296 Cao Thanh Hằng 14042002 9 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

1297 Nguyễn Thu Hằng 05032005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1298 Kim Thuý Hằng 08082004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1299 Hồ Thúy Hằng 27102005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

1300 Phùng Thị Thúy Hằng 16012005 6 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

1301 Phùng Thị Thúy Hằng 03012004 7 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

1302 Trần Thị Thúy Hằng 01102003 8 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc Hà Nội

1303 Nguyễn Tố Hằng 29092004 7 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

Page 45: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1304 Bùi Thị Hồng Hạnh 19112002 9 Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội

1305 Huỳnh Hữu Hạnh 31102001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng TP. Hồ Chí Minh

1306 Nguyễn Minh Hạnh 01012004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1307 Trần Vũ Mỹ Hạnh 07022005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1308 Phạm Ngọc Hạnh 20032003 8 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1309 Phạm Thị Nguyên Hạnh 09032006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1310 Lê Phương Hạnh 13022002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1311 Trần Thị Hạnh 07032007 4 Trường TH Phạm Công Bình Vĩnh Phúc Hà Nội

1312 Đoàn Thị Tuyết Hạnh 21012004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1313 Nguyễn Đức Hào 26092004 7 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

1314 Lâm Hữu Hào 24032006 5 Trường tiểu học Lê Ngọc Hân TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1315 Lê Tự Nguyên Hào 12082004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1316 Lê Phong Hào 11102004 7 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

1317 Đinh Hà Hảo 31072005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1318 Nguyễn Hoàn Hảo 13122007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1319 Trần Thị Phương Hảo 08012007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1320 Trình Quang Hạo 08022004 7 Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1321 Đinh Đức Hậu 05092003 8 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1322 Tạ Văn Hậu 23012006 5 Trường Tiểu học Thái Phiên Hải Phòng Hải Phòng

1323 Bành Bảo Hiền 10092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1324 Trần Khánh Hiền 26092007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1325 Trần Khánh Hiền 19092006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1326 Dương Thị Mỹ Hiền 19042001 10 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1327 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 30062004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1328 Phạm Ngọc Hiền 20042001 10 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai Hà Nội

1329 Nguyễn Thị Thanh Hiền 10102006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1330 Lê Thị Thu Hiền 16102007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1331 Trần Thu Hiền 09012006 5 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

Page 46: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1332 Nguyễn Thu Hiền 22012005 6 Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội

1333 Tô Thu Hiền 07022005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1334 Hoàng Thị Thu Hiền 14012005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

1335 Đặng Thu Hiền 11102003 8 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

1336 Phạm Thị Thu Hiền 31102002 9 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1337 Đỗ Thúy Hiền 20042005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1338 Nguyễn Thị Thúy Hiền 04012004 7 Trường THCS Thị Trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

1339 Hoàng Thúy Hiền 09102003 8 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

1340 Nguyễn Thúy Hiền 02022002 9 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1341 Dương Thúy Hiền 15112002 9 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

1342 Nguyễn Đức Hiển 14042005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1343 Triệu Gia Hiển 10052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hải Phòng Hải Phòng

1344 Quách Gia Hiển 13062005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1345 Lê Minh Hiển 27082006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1346 Hoàng Minh Hiển 20092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

1347 Bùi Minh Hiển 24072004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1348 Đỗ Minh Hiển 02032004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1349 Tạ Ngọc Hiển 26102007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1350 Nguyễn Ngọc Hiển 26092003 8 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An Nghệ An

1351 Đỗ Thế Hiển 07012007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

1352 Phạm Bá Hiệp 22032004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1353 Mạc Đăng Hiệp 01062005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

1354 Phạm Hoàng Hiệp 03092004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1355 Phạm Hoàng Hiệp 01052004 7 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1356 Dương Lê Hoàng Hiệp 23072001 10 Trường THPT chuyên Bến Tre Bến Tre TP. Hồ Chí Minh

1357 Dương Hùng Hiệp 12032004 7 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội Hà Nội

1358 Trần Khánh Hiệp 23122004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

1359 Đỗ Minh Hiệp 28042001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

Page 47: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1360 Trần Quang Hiệp 17082002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1361 Kim Tiến Hiệp 03032006 5 Trường TH Phạm Công Bình Vĩnh Phúc Hà Nội

1362 Lê Trọng Hiệp 01012004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1363 Nguyễn Trọng Hiệp 05072003 8 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1364 Nguyễn Tuấn Hiệp 05102005 6 Trường THCS Chu Văn An Bình Dương TP. Hồ Chí Minh

1365 Hồ Tùng Hiệp 16072003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

1366 Phùng Văn Hiệp 11012006 5 Trường Tiểu học Duy Phiên B Vĩnh Phúc Hà Nội

1367 Hà Văn Hiệp 02012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1368 Ngô Văn Hiệp 16122002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1369 Tô Xuân Hiệp 24072005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1370 Nguyễn Đức Hiêú 24012007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

1371 Trần Bảo Hiếu 16082006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1372 Cao Chí Hiếu 22082006 5 Trường Tiểu học Hoằng Long Thanh Hóa Thanh Hóa

1373 Nguyễn Chí Hiếu 15062004 7 Trường THCS Ngũ Hiệp Hà Nội Hà Nội

1374 Đinh Công Hiếu 10102005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1375 Nguyễn Công Hiếu 28012003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1376 Nguyễn Công Hiếu 20102001 10 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

1377 Nguyễn Đắc Hiếu 28072005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1378 Trần Đăng Hiếu 21022007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1379 Nguyễn Đình Hiếu 20102004 7 Trường THCS Lê Lợi Hà Nội Hà Nội

1380 Tôn Đức Hiếu 03032007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1381 Lê Hoàng Đức Hiếu 06122005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1382 Bùi Đức Hiếu 01102005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1383 Lê Đức Hiếu 11052003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1384 Nguyễn Đức Hiếu 06052003 9 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1385 Nguyễn Duy Hiếu 06032006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

1386 Bùi Duy Hiếu 21042005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1387 Phạm Gia Hiếu 01052006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng 2 Nghệ An Nghệ An

Page 48: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1388 Phạm Gia Hiếu 20072004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1389 Trần Hồng Hiếu 24102006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

1390 Hoàng Mạnh Hiếu 13102006 5 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

1391 Đinh Nguyễn Minh Hiếu 07092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1392 Hồ Minh Hiếu 21072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1393 Trần Minh Hiếu 28042006 5 Trường Tiểu học Bành Văn Trân TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1394 Tạ Minh Hiếu 02042006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

1395 Dương Lê Minh Hiếu 30032005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1396 Đào Minh Hiếu 02122005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1397 Nguyễn Trịnh Minh Hiếu 11112005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1398 Lương Minh Hiếu 29012005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1399 Nguyễn Minh Hiếu 17112005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1400 Nguyễn Minh Hiếu 19052004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1401 Hà Minh Hiếu 10052004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1402 Lê Nguyễn Minh Hiếu 30052004 7 Trường Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1403 Nguyễn Minh Hiếu 15012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1404 Nguyễn Minh Hiếu 26062003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

1405 Lê Minh Hiếu 01092003 8 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

1406 Phạm Minh Hiếu 01012003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1407 Phạm Minh Hiếu 18122002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1408 Vũ Minh Hiếu 04092001 10 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1409 Nguyễn Nam Hiếu 25022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

1410 Trần Ngọc Hiếu 09122004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1411 Trần Ngọc Hiếu 11112003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1412 Nguyễn Phước Hiếu 27062006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

1413 Phạm quang Hiếu 08022006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1414 Nguyễn Quang Hiếu 28092006 5 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Nghệ An Nghệ An

1415 Tống Quang Hiếu 03112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 49: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1416 Nguyễn Tất Hiếu 30042002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1417 Nguyễn Trí Hiếu 03062006 5 Trường Tiểu học Trung Tự Hà Nội Hà Nội

1418 Võ Trung Hiếu 10052007 4 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

1419 Dương Trung Hiếu 14072006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

1420 Nguyễn Hoàng Trung Hiếu 03082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

1421 Lê Đình Trung Hiếu 26102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1422 Hoàng Trung Hiếu 07102005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1423 Bùi Trung Hiếu 27022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1424 Nguyễn Trung Hiếu 28012005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1425 Nguyễn Trung Hiếu 08012005 6 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc Hà Nội

1426 Nguyễn Trung Hiếu 25052004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1427 Trần Trung Hiếu 02092004 7 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

1428 Hồ Trung Hiếu 10062004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1429 Vũ Trung Hiếu 02012004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1430 Nguyễn Trung Hiếu 13112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1431 Nguyễn Trung Hiếu 15022004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1432 Nguyễn Trung Hiếu 20012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1433 Trần Trung Hiếu 25102003 8 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An Nghệ An

1434 Lê Trung Hiếu 05022003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1435 Phan Trung Hiếu 05102001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

1436 Phan Duy Trung Hiếu 23012001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

1437 Nguyễn Trung Hiếu 01022001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

1438 Nguyễn Văn Hiếu 04102005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

1439 Tạ Văn Hiếu 04032003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1440 Nguyễn Văn Hiếu 11122001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

1441 Ngô Xuân Hiếu 07022006 5 Trường Tiểu học Đông Thái Hà Nội Hà Nội

1442 Lương Xuân Hiếu 17092006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1443 Nguyễn Xuân Hiếu 25032002 9 Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Đắc Nông TP. Hồ Chí Minh

Page 50: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1444 Lê Xuân Hiếu 19062001 10 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1445 Nguyễn Hữu Hiệu 20112005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1446 Đinh Hồng Hoa 13062002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1447 Đặng Kim Hoa 15012004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

1448 Hồ Mỹ Hoa 11102007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1449 Bùi Thị Ngọc Hoa 10082005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1450 Lê Ngọc Hoa 05012002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1451 Hoàng Phương Hoa 01052004 7 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

1452 Lê Thị Quỳnh Hoa 30102007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1453 Nguyễn Phú Quỳnh Hoa 02052006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

1454 Vũ Thị Thúy Hoa 26012005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1455 Lê Khánh Hòa 29022004 7 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

1456 Vũ Thanh Hòa 08122007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1457 Nguyễn Thu Hòa 21072005 6 Trường THCS Cổ Nhuế 2 Hà Nội Hà Nội

1458 Lê Trung Hòa 03082007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1459 Lê Việt Hòa 10052005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1460 Mai Thị An Hoài 04092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

1461 Trần Thị Hoài 14102001 10 Trường TH - THCS - THPT trường ĐH Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

1462 Nguyễn Thu Hoài 03102005 6 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

1463 Nguyễn Thị Bảo Hoàn 19022004 7 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

1464 Nguyễn Đức Hoàn 27062003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1465 Trần Quốc Hoàn 08072006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1466 Trần Thu Hoàn 28052002 9 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

1467 Trần Vương Hoàn 23032005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1468 Nguyễn Bá Hoàng 13082005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1469 Trần Ngọc Bảo Hoàng 22022005 6 Trường THCS Chu Văn An - Thanh Trì Hà Nội Hà Nội

1470 Tạ Kim Bảo Hoàng 05072005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1471 Nguyễn Cao Hoàng 27012007 4 Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc Hà Nội

Page 51: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1472 Tạ Công Hoàng 11032003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh

1473 Vũ Đình Hoàng 15052006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1474 Nguyễn Đức Hoàng 29072003 8 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

1475 Đỗ Phạm Gia Hoàng 12122005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1476 Nguyễn Hồng Hoàng 10012006 5 Trường Tiểu học Hoằng Kim Thanh Hóa Thanh Hóa

1477 Lê Huy Hoàng 19052006 4 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

1478 Lê Huy Hoàng 14052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1479 Nguyễn Huy Hoàng 08012006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

1480 Vũ Huy Hoàng 27112006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

1481 Nguyễn Huy Hoàng 04112005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1482 Nguyễn Huy Hoàng 25062005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1483 Trương Công Huy Hoàng 21012005 6 Trường THCS Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1484 Trần Huy Hoàng 30052005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1485 Vũ Huy Hoàng 03022005 6 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc Hà Nội

1486 Võ Trọng Huy Hoàng 25012004 7 Trường THCS Hòa Hưng Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1487 Nguyễn Huy Hoàng 18032004 7 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

1488 Nguyễn Huy Hoàng 01102004 7 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

1489 Vũ Huy Hoàng 06012004 7 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

1490 Trịnh Huy Hoàng 01012004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

1491 Đào Huy Hoàng 29052003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1492 Nguyễn Huy Hoàng 07122003 8 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

1493 Phạm Huy Hoàng 07112003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1494 Nguyễn Huy Hoàng 21092003 8 Trường THCS Nguyễn Trãi Quảng Ninh Hải Phòng

1495 Nguyễn Huy Hoàng 28022003 8 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1496 Phạm Huy Hoàng 16032002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1497 Đinh Khắc Hoàng 30092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1498 Đặng Duy Khánh Hoàng 22042003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1499 Mai Lê Hoàng 16012007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 52: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1500 Võ Lê Hoàng 19042006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

1501 Nguyễn Lê Hoàng 17042004 7 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1502 Phạm Lương Hoàng 31012003 8 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1503 Ngô Mạnh Hoàng 02072002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1504 Đặng Minh Hoàng 19092007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1505 Vũ Minh Hoàng 02012007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

1506 Đào Minh Hoàng 09102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1507 Phạm Minh Hoàng 05022005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1508 Vũ Minh Hoàng 20092005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1509 Nguyễn Minh Hoàng 27052004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1510 Nguyễn Minh Hoàng 28032004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1511 Trần Minh Hoàng 30012004 7 Trường THCS Nhữ Bá Sĩ Thanh Hóa Thanh Hóa

1512 Lê Minh Hoàng 20012003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1513 Ngô Quang Minh Hoàng 23012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1514 Mai Minh Hoàng 13022003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

1515 Doãn Minh Hoàng 15122003 8 Trường THCS Nguyễn Trãi Quảng Ninh Hải Phòng

1516 Hoàng Minh Hoàng 07102003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

1517 Trương Minh Hoàng 16012001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1518 Đỗ Nhật Hoàng 21042001 10 Trường Phổ thông Năng khiếu - ĐH Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1519 Phạm Hoàng 27122004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

1520 Nguyễn Phi Hoàng 28112001 10 Trường TH - THCS - THPT trường ĐH Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

1521 Đinh Quốc Hoàng 16032006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

1522 Trần Quốc Hoàng 12092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

1523 Bùi Quý Hoàng 02032006 5 Trường Blue Sky Academy Nghệ An Nghệ An

1524 Hoàng Thái Hoàng 24112004 7 Trường THCS Quang Trung Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1525 Bùi Trọng Hoàng 10112007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

1526 Bùi Trọng Hoàng 16082006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

1527 Lê Trọng Hoàng 17082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

Page 53: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1528 Nguyễn Tuấn Hoàng 22032005 6 Trường THCS Hòa Lạc Quảng Ninh Hà Nội

1529 Trịnh Tuấn Hoàng 02022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

1530 Trần Viết Hoàng 24072005 6 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

1531 Đinh Việt Hoàng 03032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1532 Nguyễn Việt Hoàng 31012006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

1533 Trần Việt Hoàng 05022006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1534 Bùi Thức Việt Hoàng 19092006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1535 Lê Phạm Việt Hoàng 27072006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

1536 Lê Việt Hoàng 06102005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1537 Nguyễn Việt Hoàng 08072005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1538 Nguyễn Việt Hoàng 18032005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1539 Trần Việt Hoàng 29042005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1540 Vũ Phạm Việt Hoàng 14022005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1541 Nguyễn Việt Hoàng 05082004 7 Trường THCS Sài Đồng Hà Nội Hà Nội

1542 Nguyễn Việt Hoàng 07022004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1543 Phạm Việt Hoàng 11112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1544 Lê Việt Hoàng 31012004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1545 Phạm Việt Hoàng 10022003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1546 Đậu Vũ Hoàng 29042007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1547 Mai Vũ Hoàng 02032006 5 Trường Tiểu học Trưng Vương Quảng Ninh Hải Phòng

1548 Mai Vũ Hoàng 20032006 5 Trường Tiểu Học Trưng Vương Quảng Ninh Hải Phòng

1549 Phạm Vũ Hoàng 26092005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1550 Nguyễn Thế Hoanh 03022006 5 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

1551 Huỳnh Thái Học 22092003 8 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

1552 Quan Hữu Hồng 02012007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1553 Lê Thị Lâm Hồng 6122006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1554 Lê Minh Hồng 20042005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1555 Phùng Thị Bích Hợp 26092004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

Page 54: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1556 Lê Tiến Hợp 30032006 5 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

1557 Phùng Tiến Hợp 28032006 5 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

1558 Lê Văn Bảo Huân 26042006 5 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

1559 Vũ Đức Huân 16072004 7 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1560 Trần Huy Huân 23032001 10 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

1561 Dương Nhật Huân 17042007 4 Trường Dân lập Quốc Tế Việt Úc TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1562 Lê Quang Huân 08092002 9 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1563 Nguyễn Sỹ Huân 02092002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1564 Nguyễn Đức Huấn 13092007 4 Trường Tiểu học Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

1565 Nguyễn Văn Huấn 16062005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

1566 Trần Minh Huệ 02032002 9 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

1567 Nguyễn Thị Thu Huệ 19022004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1568 Kim Anh Hùng 04102005 6 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1569 Nguyễn Anh Hùng 06102004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1570 Phạm Bá Hùng 08082005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1571 Trương Bá Hùng 10102002 9 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

1572 Lê Đức Hùng 18022006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

1573 Lương Đức Hùng 21072005 6 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

1574 Trần Đức Hùng 03022003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1575 Nguyễn Duy Hùng 22062003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1576 Nguyễn Huy Hùng 19012002 9 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

1577 Lê Mạnh Hùng 10072007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1578 Trương Mạnh Hùng 28082006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Thiệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1579 Nguyễn Mạnh Hùng 2332006 5 Trường TH Kim Xá 2 Vĩnh Phúc Hà Nội

1580 Nguyễn Mạnh Hùng 23062005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1581 Lê Mạnh Hùng 13072002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1582 Nguyễn Mạnh Hùng 10032001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

1583 Nguyễn Xuân Mạnh Hùng 15022001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

Page 55: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1584 Đặng Phùng Minh Hùng 10102007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1585 Thiều Đình Minh Hùng 20102003 8 Trường THCS Nhữ Bá Sỹ Thanh Hóa Thanh Hóa

1586 Vũ Minh Hùng 12082003 8 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

1587 Tăng Văn Minh Hùng 29072001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

1588 Thiều Nguyễn Hùng 06122002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1589 Nguyễn Phi Hùng 07082007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

1590 Nguyễn Phi Hùng 19122004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

1591 Vũ Quang Hùng 29082006 5 Trường Tiểu học Võ Thị Sáu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1592 Trần Quang Hùng 25102005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1593 Phùng Quang Hùng 24082001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

1594 Phạm Quốc Hùng 28122005 6 Trường THCS Văn Tự Hà Nội Hà Nội

1595 Nguyễn Quốc Hùng 11112003 8 Trường THCS Phú Riềng Bình Phước TP. Hồ Chí Minh

1596 Trương Quốc Hùng 20082003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1597 Đặng Sinh Hùng 21092005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1598 Hà Sơn Hùng 10112001 10 Trường THPT chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn Hà Nội

1599 Nguyễn Thế Hùng 23102006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1600 Nguyễn Tiến Hùng 21092003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1601 Nguyễn Tuấn Hùng 06082006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

1602 Nguyễn Tuấn Hùng 03042004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1603 Nguyễn Tuấn Hùng 01082001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

1604 Nguyễn Tường Hùng 07112005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1605 Nguyễn Bá Việt Hùng 21102006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

1606 Vũ Việt Hùng 12092005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1607 Nguyễn Việt Hùng 17022004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1608 Hoàng Việt Hùng 03062004 7 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

1609 Đinh Việt Hùng 05042003 8 Trường THCS Lê Lợi Hà Nội Hà Nội

1610 Nguyễn Kim Việt Hùng 27062003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1611 Dương Việt Hùng 03012002 9 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

Page 56: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1612 Nguyễn Vũ Hùng 12042006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1613 Đinh Xuân Hùng 04092007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1614 Vũ Xuân Hùng 23052005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1615 Nguyễn Xuân Hùng 30012004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1616 Nguyễn Cao Hưng 21022004 7 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1617 Trần Công Hưng 03072004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1618 Lê Trần Công Hưng 08082003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1619 Thái Đức Hưng 14062005 6 Trường THCS Long An Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1620 Tôn Đức Hưng 26102004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1621 Trần Duy Hưng 21042006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

1622 Trần Duy Hưng 13032006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

1623 Nguyễn Ngọc Duy Hưng 21072004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1624 Trần Duy Hưng 22112003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1625 Vũ Duy Hưng 08092003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1626 Cao Cự Duy Hưng 14112001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

1627 Phạm Gia Hưng 20032007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1628 Nguyễn Gia Hưng 25032007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1629 Đặng Gia Hưng 21052006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

1630 Nguyễn Gia Hưng 18062006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

1631 Đỗ Tất Hoàng Hưng 21092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1632 Hy Huê Hưng 31052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1633 Đỗ Huy Hưng 01112006 5 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

1634 Hoàng Khải Hưng 09062005 6 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

1635 Trần Võ Khánh Hưng 09082006 5 Trường Tiểu học Lê Lai Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

1636 Châu Khánh Hưng 20082005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1637 Trần Lê Hưng 15052007 4 Trường Tiểu học Gia Thụy Hà Nội Hà Nội

1638 Vũ Đức Nam Hưng 07042006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1639 Trần Nguyễn Nam Hưng 13032003 8 Trường THCS Ngô Tất Tố TP. Hồ Chí Minh

Page 57: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1640 Giáp Ngọc Hưng 07102006 5 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

1641 Phạm Ngọc Hưng 01122006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1642 Trần Ngọc Hưng 04032004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1643 Trần Ngọc Hưng 21102004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1644 Đỗ Như Hưng 13032004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1645 Nguyễn Phú Hưng 11062007 4 Trường Tiểu học Thị Trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

1646 Nguyễn Phú Hưng 29032004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1647 Phạm Phúc Hưng 01092005 6 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

1648 Ngô Quang Hưng 12102007 4 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Vinh Nghệ An

1649 Nguyễn Quang Hưng 24092005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1650 Hà Quang Hưng 03022005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1651 Nguyễn Quang Hưng 07042004 7 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

1652 Trần Quang Hưng 21092004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1653 Trịnh Quốc Hưng 08052007 4 Trường Tiểu học Vạn Tường TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1654 Hoàng Quốc Hưng 31102004 7 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

1655 Nguyễn Quốc Hưng 09052003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh

1656 Lê Quốc Hưng 05102002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1657 Phạm Quý Hưng 25082003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1658 Trần Tấn Hưng 30092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1659 Nguyễn Tấn Hưng 20012007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1660 Lê Thái Hưng 01122005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1661 Vũ Thế Hưng 15012006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1662 Nguyễn Thế Hưng 15082006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

1663 Nguyễn Thế Hưng 01072002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1664 Nguyễn Thuận Hưng 18022001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1665 Lê Triệu Hưng 13012005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1666 Nguyễn Trọng Hưng 13052005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1667 Nguyễn Tuấn Hưng 25022007 4 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

Page 58: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1668 Võ Tuấn Hưng 31072006 5 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Vinh Nghệ An

1669 Trần Văn Hưng 23112002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1670 Nguyễn Việt Hưng 11062007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1671 Vũ Việt Hưng 27112006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

1672 Trần Vương Hưng 06022004 7 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

1673 Lê Vương Hưng 13092002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1674 Nguyễn Xuân Hưng 04012004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

1675 Lê Quang Hưng 09012006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh

1676 Nguyễn Công Quốc Hưng 12032003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1677 Nguyễn Ngô Giáng Hương 18092007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1678 Lê Thị Giáng Hương 11102007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1679 Nguyễn Phan Hoài Hương 02012003 8 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1680 Khổng Lan Hương 22042006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

1681 Lê Việt Mai Hương 11052005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1682 Nguyễn Mai Hương 01112001 10 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai Hà Nội

1683 Đàm Thị Minh Hương 02012003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1684 Tô Quỳnh Hương 19052007 4 Trường tiểu học Nguyễn Thượng Hiền TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1685 Lê Thị Quỳnh Hương 22082006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

1686 Khổng Quỳnh Hương 04052005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

1687 Nguyễn Quỳnh Hương 28032005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1688 Hoàng Quỳnh Hương 17072004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1689 Đặng Vũ Quỳnh Hương 11012003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

1690 Phan Đàm Quỳnh Hương 26012003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1691 Hán Thị Quỳnh Hương 29062002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1692 Nguyễn Thị Hương 01032002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1693 Nguyễn Thu Hương 13072004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

1694 Nguyễn Thu Hương 25122003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1695 Nguyễn Thu Hương 31082003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

Page 59: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1696 Nguyễn Thu Hương 30042003 8 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1697 Trần Thu Hương 26082002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1698 Nguyễn Thu Hương 15122001 10 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1699 Vũ Thị Thùy Hương 13112003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

1700 Lê Trúc Hương 03082007 4 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

1701 Nguyễn Vân Hương 25032003 8 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1702 Doãn Thị Cẩm Hường 13032002 9 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1703 Nguyễn Thị Thúy Hường 06012004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

1704 Nguyễn Nhật Thiên Hữu 18102005 6 Trường THCS Hòa Hưng Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1705 Hoàng Lê An Huy 17082007 4 Trường Tiểu học Võ Thị Sáu Hải Phòng Hải Phòng

1706 Đào An Huy 10032006 5 Trường Tiểu học B Thị trấn Văn Điển Hà Nội Hà Nội

1707 Nguyễn Vũ Anh Huy 11092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1708 Vũ Anh Huy 11102004 7 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

1709 Lê Bá Huy 13062005 6 Trường THCS Phạm Hồng Thái Hà Nội Hà Nội

1710 Trần Bá Huy 06122005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1711 Nguyễn Hoàng Bảo Huy 21102004 7 Trường THCS Võ Thị Sáu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1712 Nguyễn Công Huy 04032004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

1713 Trần Đình Huy 02042006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1714 Nguyễn Đình Huy 12062002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1715 Đỗ Doãn Huy 25032005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

1716 Vũ Đức Huy 18032006 5 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

1717 Trần Đức Huy 26092005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1718 Lê Đức Huy 18072005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1719 Phạm Đức Huy 15072004 7 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

1720 Trần Vũ Đức Huy 13092004 7 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1721 Bùi Đức Huy 07072003 8 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An Nghệ An

1722 Nguyễn Vũ Dương Huy 07012003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1723 Nguyễn Gia Huy 30062007 4 Trường Tiểu Học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

Page 60: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1724 Trần Gia Huy 16042007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1725 Chu Gia Huy 14022007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1726 Trần Gia Huy 15082006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Hà Nội Hà Nội

1727 Phạm Gia Huy 28072006 5 Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt Quảng Ninh Hải Phòng

1728 Trịnh Ngọc Gia Huy 19022006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1729 Đỗ Hoàng Gia Huy 23012006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1730 Nguyễn Gia Huy 24122005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

1731 Đinh Gia Huy 08062005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1732 Nguyễn Gia Huy 12112004 7 Trường THCS Phan Tây Hồ TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1733 Đỗ Hoàng Gia Huy 31072003 8 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

1734 Đào Gia Huy 31122003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1735 Phan Nguyễn Gia Huy 24042001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1736 Phạm Gia Hồ Huy 12082006 5 Trường Tiểu học Minh Khai Thanh Hóa Thanh Hóa

1737 Bùi Hữu Huy 06012007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

1738 Bùi Khắc Huy 10012006 5 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

1739 Đào Lê Huy 25072002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1740 Nguyễn Mai Huy 03072005 6 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

1741 Nguyễn Tài Minh Huy 08032004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1742 Trần Minh Huy 14022003 8 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1743 Lê Nam Huy 15102006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1744 Nguyễn Nam Huy 19042005 6 Newton Grammar School Hà Nội Hà Nội

1745 Phạm Thời Ngô Huy 05042007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1746 Nguyễn Ngọc Huy 20092003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1747 Đặng Ngọc Huy 05062002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1748 Bùi Ngọc Huy 05102002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1749 Nguyễn Huy 26042006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1750 Đỗ Quang Huy 18102007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1751 Đoàn Quang Huy 27062007 4 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

Page 61: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1752 Nguyễn Đoàn Quang Huy 11112008 4 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1753 Nguyễn Quang Huy 21112006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1754 Nguyễn Quang Huy 16062006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1755 Đặng Quang Huy 16032006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

1756 Nguyễn Quang Huy 10042006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

1757 Lê Quang Huy 14042005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

1758 Nguyễn Quang Huy 31082005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1759 Nguyễn Trần Quang Huy 26052005 6 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1760 Nguyễn Quang Huy 25022005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1761 Nguyễn Quang Huy 24012005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1762 Nguyễn Quang Huy 08062004 7 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

1763 Tống Quang Huy 08012004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1764 Trần Quang Huy 20102004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1765 Nguyễn Quang Huy 23072004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1766 Trần Quang Huy 17032004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1767 Lê Quang Huy 09062004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1768 Nguyễn Quang Huy 19032004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1769 Vũ Quang Huy 26102003 8 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

1770 Đặng Quang Huy 11102003 8 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

1771 Nguyễn Quang Huy 29072003 8 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1772 Nguyễn Quang Huy 31102003 8 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

1773 Trần Quang Huy 26022005 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1774 Nguyễn Quang Huy 14062003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1775 Bùi Nguyễn Quang Huy 17082003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1776 Nguyễn Quang Huy 02072003 8 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1777 Trần Quang Huy 20062003 8 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1778 Nguyễn Quang Huy 27012003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1779 Đặng Quang Huy 27072003 8 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

Page 62: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1780 Bùi Đình Quang Huy 22072002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1781 Phùng Đình Quang Huy 18042002 9 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

1782 Trần Lê Quang Huy 05092002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1783 Bùi Quang Huy 20022001 10 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1784 Khổng Quang Huy 05022001 10 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1785 Nguyễn Quốc Huy 19052006 5 Trường Tiểu học Kỳ Đồng TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1786 Ngô Quốc Huy 11032005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1787 Vũ Quốc Huy 24082004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1788 Bùi Quốc Huy 04042004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1789 Đỗ Quốc Huy 20122002 8 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

1790 Thái Thành Huy 18092005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

1791 Nguyễn Trần Huy 09032005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1792 Lê Trần Huy 07112004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

1793 Nguyễn Trọng Huy 25092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1794 Nguyễn Trọng Huy 14022002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1795 Nghiêm Trường Huy 20082006 5 Trường Tiểu học Lưu Quý An Vĩnh Phúc Hà Nội

1796 Quản Tuấn Huy 23032004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1797 Dương Văn Huy 15092003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1798 Bùi Vũ Huy 27012004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1799 Vũ Xuân Huy 07042006 5 Trường Tiểu học Kim Ngọc Vĩnh Phúc Hà Nội

1800 Nguyễn Xuân Huy 23092003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1801 Lương Xuân Huy 16102003 8 Trường THCS Nam Hải Hải Phòng Hải Phòng

1802 Nguyễn Thị Khánh Huyền 01052007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1803 Phạm Khánh Huyền 10072007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

1804 Trịnh Khánh Huyền 18082006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

1805 Nguyễn Khánh Huyền 26032006 5 Trường Tiểu học Lê Mao Nghệ An Nghệ An

1806 Ngô Khánh Huyền 06022006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1807 Nguyễn Khánh Huyền 04112006 5 Trường Tiểu học Vân Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 63: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1808 Vũ Nguyễn Khánh Huyền 19082006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1809 Nguyễn Khánh Huyền 08112006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1810 Nguyễn Khánh Huyền 02102005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1811 Trần Khánh Huyền 26032005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1812 Hà Khánh Huyền 06082004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Phòng Hải Phòng

1813 Phạm Thị Khánh Huyền 05022004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1814 Lê Khánh Huyền 03042003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1815 Trần Khánh Huyền 09032002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1816 Võ Thục Khánh Huyền 04062001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Quảng Trị Nghệ An

1817 Nghiêm Lê Huyền 17052006 5 Trường Tiểu học Trung Đô Nghệ An Nghệ An

1818 Nguyễn Minh Huyền 02122007 4 Trường Tiểu học Kim Đồng Phú Thọ Hà Nội

1819 Đỗ Minh Huyền 08042006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1820 Lê Minh Huyền 23012006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1821 Vũ Minh Huyền 03012004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

1822 Tô Ngọc Huyền 28112006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

1823 Phạm Ngọc Huyền 15112006 5 Trường Tiểu học Võ Thị Sáu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1824 Ngô Lê Ngọc Huyền 09092005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1825 Nguyễn Ngọc Huyền 28122004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

1826 Trương Ngọc Huyền 30032004 7 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1827 Lê Thanh Huyền 09102007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

1828 Chử Thanh Huyền 24062005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1829 Lê Thị Thanh Huyền 21102003 8 Trường THCS Phú Nhuận Thanh Hóa Thanh Hóa

1830 Lê Thị Huyền 27032005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1831 Mai Thu Huyền 09022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1832 Vũ Thu Huyền 25012003 8 Trường THCS Ngọc Châu Hải Dương Hải Phòng

1833 Đào Thu Huyền 26112000 10 Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1834 Võ Huỳnh 01092002 9 Trường THCS Hàm Hiệp Bình Thuận TP. Hồ Chí Minh

1835 Mai Gia Hy 23082006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 64: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1836 Phan Bao Kha 21052004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1837 Nguyễn Tấn Kha 16122007 4 Trường Tiểu học B Vĩnh Khánh An Giang TP. Hồ Chí Minh

1838 Lê Bá Khải 01012006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

1839 Lê Đăng Khải 26032003 8 Trường THCS Đống Đa Hà Nội Hà Nội

1840 Lục Đình Khải 08012007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1841 Trần Hàn Đức Khải 01102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1842 Vũ Đỗ Đức Khải 11012003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

1843 Hoàng Khải 09122003 8 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1844 Nguyễn Trương Hoàng Khải 08102002 9 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1845 Nguyễn Kim Khải 18052003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1846 Trịnh Lâm Khải 20102005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1847 Vũ Minh Khải 15012004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1848 Phan Vũ Nguyên Khải 21022006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1849 Nguyễn Nhật Khải 06022004 7 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

1850 Nguyễn Quang Khải 16102007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1851 Nguyễn Quang Khải 27032006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1852 Dương Quang Khải 22022004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1853 Lê Quang Khải 03112003 8 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1854 Trần Quốc Khải 09122003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1855 Hoàng Trung Khải 09102004 7 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

1856 Bạch Lê Tuấn Khải 17082003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1857 Trần Văn Khải 29042006 5 Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc Hà Nội

1858 Phan Văn Khải 26022005 6 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

1859 Nguyễn Văn Khải 10032004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1860 Nguyễn Lữ Khâm 22022005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1861 Nguyễn Thế Bình Khang 09052006 5 Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh

1862 Trần Đức Khang 14042007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1863 Nguyễn Cao Gia Khang 24102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

Page 65: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1864 Trần Phước Huy Khang 13062002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1865 Lê Mạnh Khang 07052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1866 Nguyễn Minh Khang 25022002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1867 Trần Nhật Khang 21032006 5 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Đà Nẵng Hà Nội

1868 Trần Phú Khang 20112004 7 Trường Dân lập Quốc Tế Việt Úc (VAS) TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1869 Nguyễn Trần Phúc Khang 10052005 6 Trường THCS Trần Hưng Đạo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1870 Nguyễn Tuấn Khang 31082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

1871 Nguyễn Lê Tuấn Khang 16102003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1872 Nguyễn Tường Khang 13072003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1873 Tiêu Vĩnh Khang 30042002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1874 Phạm Vĩnh Khang 02082001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu Đồng Tháp TP. Hồ Chí Minh

1875 Nguyễn Xuân Khang 18012005 6 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1876 Dương Bảo Khanh 22122007 4 Trường Tiểu học Bắc Hà Nghệ An Nghệ An

1877 Trương Thị Bảo Khanh 26082006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

1878 Nguyễn Công Khanh 25092004 7 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1879 Nông Nguyễn Diệp Khanh 30122006 5 Trường Tiểu học Hợp Giang Cao Bằng Hà Nội

1880 Trần Đình Khanh 27042006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

1881 Nguyễn Hồng Khanh 23062007 4 Trường Tiểu Học Minh Khai 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1882 Trương Hữu Khanh 23102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1883 Nguyễn Huỳnh Lê Khanh 05012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Pleiku - Gia Lai TP. Hồ Chí Minh

1884 Đàm Mai Khanh 02022007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1885 Ngô Lê Phương Khanh 10052006 5 Trường Tiểu học Lê Lợi Nghệ An Nghệ An

1886 Bùi Tuấn Khanh 17032006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1887 Dương Tuấn Khanh 02102005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

1888 Nguyễn Tuấn Khanh 17112005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1889 Nguyễn Hà Vân Khanh 28032006 5 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội Hà Nội

1890 Nguyễn Ngọc Yến Khanh 04082006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

1891 Vũ Trần An Khánh 03012005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

Page 66: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1892 Vũ Bình Khánh 11092003 8 Trường THCS Phùng Chí Kiên Nam Định Hà Nội

1893 Dương Bồi Khánh 21082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1894 Trương Thị Bửu Khánh 22052003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

1895 Nguyễn Chí Khánh 19122001 10 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1896 Bùi Công Khánh 10092006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1897 Vũ Đăng Khánh 08022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

1898 Đặng Khánh 30032007 4 Trường Tiểu học Trung Đô Vinh Nghệ An

1899 Trịnh Đình Khánh 05122006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1900 Lưu Đức Khánh 11032005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

1901 Trần Văn Duy Khánh 21022005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1902 Trần Duy Khánh 26022003 8 Trường THCS Phùng Chí Kiên Nam Định Hà Nội

1903 Phạm Duy Khánh 16062003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1904 Phạm Duy Khánh 21062002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1905 Bùi Gia Khánh 15032007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1906 Phạm Gia Khánh 07092005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1907 Trần Gia Khánh 09022005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1908 Hoàng Gia Khánh 10022005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

1909 Phạm Gia Khánh 13122004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1910 Ngô Nguyễn Gia Khánh 13102004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1911 Phạm Gia Khánh 15082004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1912 Phạm Gia Khánh 10022003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1913 Phạm Gia Khánh 24032003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1914 Tống Gia Khánh 16122003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1915 Nguyễn Thị Hồng Khánh 02042003 8 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

1916 Nguyễn Hữu Khánh 27012003 8 Trường PTCS Ngô Sĩ Liên Hà Nội Hà Nội

1917 Đậu Đình Huy Khánh 01082005 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An Nghệ An

1918 Phạm Trịnh Minh Khánh 20032005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1919 Lê Minh Khánh 07032005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

Page 67: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1920 Nguyễn Nam Khánh 29062007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1921 Lê Nam Khánh 08062007 4 Trường Tiểu học Lê Mao Vinh Nghệ An

1922 Nguyễn Huy Nam Khánh 16012007 4 Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc Hà Nội

1923 Nguyễn Nam Khánh 21042007 4 Trường TH Phạm Công Bình Vĩnh Phúc Hà Nội

1924 Nguyễn Đình Nam Khánh 14052006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

1925 Mai Nam Khánh 23022006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1926 Nguyễn Nam Khánh 14032006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1927 Lê Nam Khánh 02022006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1928 Nguyễn Nam Khánh 29112006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1929 Tạ Nam Khánh 19072006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

1930 Phan Nam Khánh 30052005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1931 Trần Nam Khánh 11122005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

1932 Vũ Nam Khánh 28082005 6 Trường THPT-chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1933 Trần Nam Khánh 20102004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1934 Nguyễn Đăng Nam Khánh 10112003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1935 Nguyễn Nam Khánh 24082003 8 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

1936 Ngô Nam Khánh 14102002 9 Trường THCS Thị Trấn Cành Nàng Thanh Hóa Thanh Hóa

1937 Tạ Nam Khánh 01102002 9 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1938 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 28082007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

1939 Nguyễn Hà Ngọc Khánh 20062006 5 Trường Tiểu học Đặng Trần Côn Hà Nội Hà Nội

1940 Nguyễn Ngọc Khánh 06102006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

1941 Hoàng Ngọc Khánh 10112006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh Hải Phòng

1942 Nguyến Ngọc Khánh 19072005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1943 Nguyễn Ngọc Khánh 28042005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1944 Cao Ngọc Khánh 18012003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1945 Vũ Nhân Khánh 30102003 8 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

1946 Lê Văn Quang Khánh 11052006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

1947 Đàm Quang Khánh 16052005 6 Trường THCS Điện Biên Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 68: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1948 Trần Hoàng Quốc Khánh 02092005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1949 Nguyễn Quốc Khánh 23122005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1950 Lê Quốc Khánh 18012005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

1951 Nguyễn Quốc Khánh 02092005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

1952 Nguyễn Ngọc Quốc Khánh 02092004 7 Trường THCS Sài Đồng Hà Nội Hà Nội

1953 Đôn Quốc Khánh 01052004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

1954 Dương Quốc Khánh 10022004 7 Trường THCS Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

1955 Dương Quốc Khánh 23072004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1956 Trần Quốc Khánh 01042002 9 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1957 Mai Quốc Khánh 26092001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1958 Nguyễn Vân Khánh 24022005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

1959 Nguyễn Văn Khánh 21122006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1960 Phạm Xuân Khánh 29042004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1961 Trần Duy Khiêm 11102001 10 Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

1962 Lê Gia Khiêm 03032004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1963 Vũ Gia Khiêm 09052003 8 Trường THCS Phùng Chí Kiên Nam Định Hà Nội

1964 Đặng Hoàng Khiêm 02082006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1965 Nguyễn Bá Khiển 02012007 4 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Nghệ An Nghệ An

1966 Nguyễn Nho Anh Khoa 09092006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

1967 Nguyễn Đức Anh Khoa 18042006 5 Trường Tiểu học Đông Vệ 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1968 Trần Nguyễn Anh Khoa 18082001 10 Trường THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh

1969 Phạm Bách Khoa 15022003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1970 Lê Đình Đăng Khoa 16012007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1971 Ngô Huy Đăng Khoa 01042006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1972 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 10122006 5 Trường Tiểu học Việt Úc Hà Nội Hà Nội Hà Nội

1973 Huỳnh Đăng Khoa 10072006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Ninh Huế TP. Hồ Chí Minh

1974 Hoàng Đăng Khoa 30122004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1975 Phạm Đăng Khoa 06072003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

Page 69: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1976 Nguyễn Lê Đăng Khoa 22122002 8 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

1977 Nguyễn Đăng Khoa 17112003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1978 Lê Đăng Khoa 01012003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1979 Nguyễn Trần Đăng Khoa 04102001 10 Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1980 Nguyễn Hải Khoa 27082004 7 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1981 Phùng Hữu Khoa 17092006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

1982 Nguyễn Minh Khoa 28082004 7 Trường THCS Lam Sơn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1983 An Minh Khoa 20112003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1984 Nguyễn Triết Khoa 31032007 4 Trường Tiểu học Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội

1985 Nguyễn Phạm Việt Khoa 07112007 4 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

1986 Lê An Khôi 22122007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1987 Phạm Anh Khôi 06092007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1988 Bùi Phan Anh Khôi 27112005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1989 Ngô Anh Khôi 08112004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1990 Phan Trường Anh Khôi 10112004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

1991 Nguyễn Bảo Khôi 10022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

1992 Phạm Đình Khôi 30122007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

1993 Vũ Đình Khôi 21012005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1994 Võ Đức Khôi 09012006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

1995 Nguyễn Duy Khôi 07012006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1996 Hồ Hồng Khôi 21122007 4 Trường TH Trần Quốc Toản Hà Nội Hà Nội

1997 Lê Minh Khôi 03122007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1998 Lê Minh Khôi 12102007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1999 Trần Minh Khôi 24032006 5 Trường Tiểu Học Phùng Ngọc Liêm Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2000 Chu Ngọc Minh Khôi 06042006 5 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

2001 Trần Minh Khôi 06052005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2002 Đào Minh Khôi 06042005 6 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2003 Tạ Minh Khôi 16122004 7 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

Page 70: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2004 Mai Minh Khôi 08112003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2005 Lê Minh Khôi 13082003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2006 Lê Minh Khôi 03082002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2007 Đặng Ngọc Khôi 19012003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2008 Trần Lê Nguyên Khôi 01122007 4 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Đà Nẵng Hà Nội

2009 Nguyễn Nguyên Khôi 19052006 6 Trường THCS Hoằng Phượng Thanh Hóa Thanh Hóa

2010 Phùng Khôi 25032007 4 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

2011 Lê Trọng Khôi 28022006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2012 Nguyễn Tuấn Khôi 06052006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2013 Đỗ Viết Tuấn Khôi 07042004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2014 Phạm Khắc Việt Khôi 26102003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2015 Đinh Việt Khởi 24052006 5 Trường Tiểu học Hà Khẩu Quảng Ninh Hải Phòng

2016 Lưu Đăng Khuê 28082003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2017 Phạm Đăng Khuê 09042003 8 Trường THCS Phùng Chí Kiên Nam Định Hà Nội

2018 Nguyễn Hoàng Khuê 14112005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2019 Trương Công Minh Khuê 22082007 4 Trường Tiểu học Đống Đa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2020 Lưu Minh Khuê 12022006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

2021 Nguyễn Trần Minh Khuê 26062006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2022 Đoàn Thị Minh Khuê 07012005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2023 Trần Minh Khuê 28052005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2024 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 14072005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2025 Lê Thị Minh Khuê 08012005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2026 Ngô Dương Minh Khuê 21102003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh

2027 Nguyễn Xuân Khuê 09022004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

2028 Đậu Anh Kiên 03042001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2029 Nguyễn Chí Kiên 07102007 4 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

2030 Dương Hiển Chí Kiên 07012006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

2031 Vương Chí Kiên 17102006 5 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

Page 71: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2032 Ngô Chí Kiên 28082006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2033 Mai Chí Kiên 29102005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2034 Tống Chung Kiên 25062007 4 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

2035 Lương Đức Kiên 25062005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2036 Nguyễn Đức Kiên 04062004 7 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2037 Phùng Đức Kiên 12072004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2038 Nguyễn Đức Kiên 12122004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Phòng Hải Phòng

2039 Nguyễn Mạnh Kiên 12072005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

2040 Nguyễn Minh Kiên 12122004 7 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

2041 Ngô Minh Kiên 30012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2042 Nguyễn Minh Kiên 14082003 8 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội

2043 Nguyễn Nhất Kiên 29102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2044 Hoàng Trần Kiên 14122007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2045 Lý Trần Kiên 17112005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2046 Ngô Trọng Kiên 06062003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2047 Đỗ Trung Kiên 22102007 4 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

2048 Nguyễn Trung Kiên 02042007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

2049 Lê Trung Kiên 11072006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2050 Nguyễn Trung Kiên 05122006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

2051 Tạ Trung Kiên 16082006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2052 Dương Trung Kiên 01122005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

2053 Lê Trung Kiên 30072005 6 Trường THCS Tân Định Hà Nội Hà Nội

2054 Trần Trung Kiên 02032005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2055 Nguyễn Trung Kiên 15102005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2056 Lưu Trung Kiên 06072004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2057 Nguyễn Trung Kiên 10092004 7 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2058 Đặng Trung Kiên 19112003 8 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

2059 Nguyễn Trung Kiên 24062003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

Page 72: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2060 Nguyễn Duy Trung Kiên 25092001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

2061 Nguyễn Trung Kiên 07022001 10 Trường Phổ thông Năng khiếu - ĐH Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2062 Trần Trung Kiên 15112001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2063 Chu Việt Kiên 13072002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

2064 Tạ Xuân Kiên 16012006 5 Trường TH Chu Văn An Hà Nội Hà Nội

2065 Trần Lê Anh Kiệt 14022006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

2066 Nguyễn Tấn Kiệt 31072007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2067 Bùi Thế Kiệt 07032005 6 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

2068 Lý Tuấn Kiệt 02052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2069 Trịnh Tuấn Kiệt 08032006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2070 Hoàng Tuấn Kiệt 24102006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2071 Nguyễn Phạm Tuấn Kiệt 15052005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2072 Nguyễn Tuấn Kiệt 26022004 7 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

2073 Nguyễn Tuấn Kiệt 08042003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

2074 Vũ Tuấn Kiệt 02092002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2075 Dương Anh Kim 20052007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2076 Nguyễn Lê Thiên Kim 13112006 5 Trường Tiểu học - Trung học cơ sở PASCAL Hà Nội Hà Nội

2077 Nguyễn Gia Kuốp 23052005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 1403

2078 Vũ Cao Kỳ 02062001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2079 Nguyễn Đăng Kỳ 02122005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2080 Nguyễn Phong Kỳ 06022007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2081 Phan Nguyễn Hà Lam 02042005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2082 Đỗ Thạch Lam 12082005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2083 Đặng Thiên Lam 23112007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hà Tĩnh Nghệ An

2084 Trần Bảo Lâm 19042006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

2085 Hoàng Bảo Lâm 06072003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2086 Phan Đức Lâm 23022005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

2087 Quyền Hải Lâm 03092004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

Page 73: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2088 Cao Hải Lâm 24112003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2089 Tô Hoài Lâm 12022005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2090 Giang Hoàng Lâm 26062004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

2091 Nguyễn Đức Hoàng Lâm 07112002 9 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

2092 Nguyễn Ngọc Lâm 19122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2093 Nguyễn Phạm Ngọc Lâm 26062004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2094 Đồng Phúc Lâm 01082004 7 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

2095 Đinh Phương Lâm 16112007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2096 Nguyễn Phượng Lâm 19072004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2097 Lã Quế Lâm 17072003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2098 Lê Quốc Lâm 31082003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2099 Nguyễn Đăng Sơn Lâm 02102005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2100 Nguyễn Hà Thân Lâm 10042004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2101 Lê Thanh Lâm 29082005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2102 Nguyễn Thanh Lâm 29012005 6 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc Hà Nội

2103 Trần Thanh Lâm 09062003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2104 Đặng Thùy Lâm 09082004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2105 Nguyễn Tiến Lâm 31052003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2106 Nguyễn Trí Lâm 11012002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2107 Nguyễn Khắc Trường Lâm 31102003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2108 Phạm Tùng Lâm 27092006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2109 Hoàng Tùng Lâm 07102006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2110 Hoàng Tùng Lâm 16042006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2111 Nguyễn Đăng Tùng Lâm 21112004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2112 Phạm Tùng Lâm 06102004 7 Trường THCS Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

2113 Võ Tùng Lâm 07112004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2114 Vũ Tùng Lâm 21082004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

2115 Lương Tùng Lâm 19122004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

Page 74: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2116 Lê Tùng Lâm 01022004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2117 Hà Tùng Lâm 30112003 8 Trường THCS Yên Thường Hà Nội Hà Nội

2118 Nguyễn Tùng Lâm 29042003 8 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2119 Đinh Vũ Tùng Lâm 12012003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2120 Tạ Tùng Lâm 06122003 8 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

2121 Phan Đàm Tùng Lâm 30012001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2122 Trần Thị Vi Lâm 19112005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2123 Nguyễn Viết Lâm 25022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2124 Trần Việt Lâm 03032003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2125 Trịnh Vũ Lâm 07042006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2126 Nguyễn Xuân Lâm 07102007 4 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

2127 Nguyễn Việt Lâm 20022003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

2128 Trương Hoàng Lan 08052005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

2129 Nguyễn My Lan 21042005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

2130 Đỗ Ngọc Lan 13052006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

2131 Nguyễn Ngọc Lan 09052003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

2132 Lê Thị Phương Lan 09012003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

2133 Nguyễn Hoàng Lân 07122004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2134 Dương Hồng Lân 10102005 6 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

2135 Nguyễn Viết Lân 06092005 6 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2136 Võ Lân 26062004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2137 Bùi Viết Lăng 29062003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2138 Nguyễn Đan Lê 07072007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

2139 Hồ Phạm Mai Lê 18102006 5 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

2140 Trần Nguyễn Pha Lê 21082003 8 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

2141 Trần Thị Lê 25112006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

2142 Nguyễn Khắc Thanh Liêm 24022005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2143 Phạm Thị Kim Liên 20012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

Page 75: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2144 Đoàn Phương Liên 15072006 5 Trường Tiểu học Trần phú Hà Nội Hà Nội

2145 Nguyễn Thị Phương Liên 27102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2146 Bùi Phương Liên 18022004 7 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

2147 Lê Ánh Linh 17102005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

2148 Nguyễn Ánh Linh 19012002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2149 Phạm Bảo Linh 04092007 4 Trường Tiểu học Lê Mao TP. Vinh, Nghệ An Nghệ An

2150 Chu Bảo Linh 01012006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2151 Trần Bảo Linh 18012005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

2152 Nguyễn Bảo Linh 01092005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2153 Hoàng Châu Linh 09122007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

2154 Nguyễn Chí Linh 24052006 5 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2155 Ôn Chí Linh 20112001 10 Trường THPT chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn Hà Nội

2156 Nguyễn Diệu Linh 09102006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2157 Nguyễn Diệu Linh 21112006 5 Trường Tiểu học Nam Trung Yên Hà Nội Hà Nội

2158 Hà Diệu Linh 06022006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2159 Trịnh Hoàng Diệu Linh 20062006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

2160 Hà Thị Diệu Linh 24012006 5 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc Hà Nội

2161 Đoàn Diệu Linh 02062005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2162 Trần Diệu Linh 15042005 6 Trường THCS Phú Nhuận Thanh Hóa Thanh Hóa

2163 Trần Diệu Linh 14032005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

2164 Đỗ Dương Diệu Linh 10052004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2165 Nguyễn Thị Diệu Linh 04092004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2166 Nguyễn Thị Diệu Linh 27012004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2167 Vũ Du Linh 12042004 7 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2168 Đỗ Đức Linh 27102003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

2169 Nguyễn Đức Linh 28112001 10 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

2170 Dương Duy Linh 28082005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2171 Hà Duy Linh 03012005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

Page 76: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2172 Vũ Duy Linh 11082004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2173 Lê Nguyễn Gia Linh 27092006 5 Trường Tiểu học Trần Cao Vân Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

2174 Phạm Gia Linh 18022006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2175 Trần Thái Gia Linh 15112006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

2176 Hoàng Gia Linh 24052006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2177 Nguyễn Gia Linh 26122006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2178 Lê Bá Gia Linh 15082003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2179 Hồ Hà Linh 16022007 4 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

2180 Nguyễn Hà Linh 21102005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2181 Nguyễn Hà Linh 06122005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2182 Lã Hà Linh 23072005 6 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

2183 Bùi Hà Linh 08062004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2184 Trần Hà Linh 03092004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2185 Bùi Hà Linh 27112003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2186 Trần Hải Linh 26012007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2187 Đặng Hải Linh 14022004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2188 Nguyễn Xuân Hải Linh 22052002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2189 Lê Hoài Linh 26032004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2190 Vũ Ngọc Hoài Linh 27012002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2191 Nguyễn Hoàng Linh 01092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2192 Đỗ Đặng Hoàng Linh 03112004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2193 Hoàng Huệ Linh 03092005 6 Trường THCS Thị trấn Vạn Hà Thanh Hóa Thanh Hóa

2194 Nguyễn Triệu Hương Linh 28012007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2195 Đàm Hữu Linh 13022005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

2196 Nguyễn Thị Huyền Linh 28052006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2197 Lê Thanh Huyền Linh 24082004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2198 Nguyễn Kim Khánh Linh 22072007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2199 Phan Lê Khánh Linh 31102007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

Page 77: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2200 Nguyễn Khánh Linh 02092007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2201 Tống Khánh Linh 25092007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2202 Dương Khánh Linh 26122007 4 Trường PTCS Hồ Tùng Mậu Nghệ An Nghệ An

2203 Nguyễn Khánh Linh 27022007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2204 Phạm Khánh Linh 11082007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

2205 Ngô Khánh Linh 22012007 4 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

2206 Vũ Khánh Linh 12112006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2207 Nguyễn Khánh Linh 09042006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2208 Đinh Khánh Linh 01012006 5 Trường tiểu học Hà Huy Tập 2 Nghệ An Nghệ An

2209 Hoàng Khánh Linh 10102006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh Hải Phòng

2210 Lê Vũ Khánh Linh 06012006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2211 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 17062006 5 Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2212 Nguyễn Khánh Linh 22082006 5 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

2213 Chu Khánh Linh 29042005 6 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

2214 Đỗ Khánh Linh 04102005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

2215 Nguyễn Khánh Linh 18092005 6 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

2216 Nguyễn Khánh Linh 25092005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

2217 Bùi Thị Khánh Linh 05062005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2218 Vũ Khánh Linh 24112005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2219 Đỗ Khánh Linh 23052005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

2220 Dương Tống Khánh Linh 28102005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2221 Hoàng Nguyễn Khánh Linh 03022005 6 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2222 Võ Nguyễn Khánh Linh 22072004 7 Trường THCS Trần Hưng Đạo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2223 Nguyễn Khánh Linh 10102004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2224 Trần Khánh Linh 18052004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2225 Tô Khánh Linh 11042004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2226 Đỗ Khánh Linh 08032004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

2227 Dương Thị Khánh Linh 01112004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

Page 78: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2228 Nguyễn Thị Khánh Linh 18072003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2229 Nguyễn Khánh Linh 29082003 8 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

2230 Phạm Trần Khánh Linh 25062002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

2231 Đỗ Khánh Linh 03082001 10 Đại học Khoa học Huế Huế Hà Nội

2232 Nguyễn Kiều Linh 24012005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2233 Nguyễn Mai Linh 11062003 4 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2234 Trịnh Mai Linh 22092007 4 Trường Tiểu học Hợp Lí Thanh Hóa Thanh Hóa

2235 Ninh Thị Mai Linh 08042005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2236 Vũ Mai Linh 05022005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2237 Nguyễn Mai Linh 29102003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2238 Trần Ngân Linh 20062004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2239 Lê Ngọc Linh 19072007 4 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

2240 Lê Ngọc Linh 13022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2241 Lê Ngọc Linh 25082007 4 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

2242 Lê Đỗ Ngọc Linh 18022006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

2243 Nguyễn Hoàng Ngọc Linh 13112006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2244 Phan Ngọc Linh 07102006 5 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Vinh Nghệ An

2245 Viên Ngọc Linh 26102005 6 Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội

2246 Phạm Ngọc Linh 15042005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2247 Lê Ngọc Linh 03052005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2248 Nguyễn Ngọc Linh 09042005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2249 Nguyễn Ngọc Linh 19012005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2250 Trần Ngọc Linh 19032005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2251 Phùng Ngọc Linh 21092003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

2252 Hồ Ngọc Linh 15042003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2253 Đoàn Nhật Linh 03082006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2254 Vũ Nhật Linh 18072006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2255 Nguyễn Lê Nhật Linh 02022004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

Page 79: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2256 Nguyễn Nhật Linh 14122004 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2257 Nguyễn Phan Nhật Linh 28032003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2258 Đào Nguyễn Nhật Linh 23122001 10 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

2259 Đỗ Phương Linh 03022007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2260 Lưu Phương Linh 17032007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

2261 Trần Phương Linh 22112007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2262 Phí Phương Linh 21112006 5 Trường Tiểu học Thành Công B Hà Nội Hà Nội

2263 Vũ Phương Linh 18012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2264 Hoàng Lê Phương Linh 12012006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

2265 Lương Thị Phương Linh 25112006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

2266 Đỗ Phương Linh 16062006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

2267 Phạm Phương Linh 21042006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

2268 Trịnh Phương Linh 28032006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

2269 Doãn Phương Linh 17072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2270 Lê Phương Linh 03012006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2271 Nguyễn Phương Linh 11122006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2272 Nguyễn Vũ Phương Linh 22112005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

2273 Đỗ Phương Linh 22032004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2274 Lê Phương Linh 27112004 7 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2275 Nguyễn Phương Linh 23052004 7 Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Hà Nội Hà Nội

2276 Phan Phương Linh 01012004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2277 Nguyễn Phương Linh 11012004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2278 Bùi Phương Linh 02122003 8 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

2279 Vũ Phương Linh 08012003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2280 Nguyễn Phương Linh 17052001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2281 Hà Thảo Linh 18102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2282 Nguyễn Thảo Linh 01062004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2283 Nguyễn Thị Thảo Linh 19012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

Page 80: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2284 Lê Thế Linh 16122005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

2285 Đồng Thị Thuỳ Linh 08052003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

2286 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 21082003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2287 Nghiêm Thùy Linh 12092006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

2288 Nguyễn Thùy Linh 23032006 5 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc Hà Nội

2289 Tạ Thị Thùy Linh 19072005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2290 Nguyễn Thùy Linh 15122005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2291 Vũ Thùy Linh 17022005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2292 Nguyễn Thùy Linh 02122005 6 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

2293 Nguyễn Thị Thùy Linh 26092004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2294 Lê Thùy Linh 14042004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2295 Nguyễn Thùy Linh 09032004 7 Trường THCS Quỳnh Mai Hà Nội Hà Nội

2296 Bùi Thùy Linh 25092004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2297 Nguyễn Thị Thùy Linh 04052004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

2298 Dương Thùy Linh 07102003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2299 Võ Thùy Linh 17122003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2300 Phạm Ngọc Trúc Linh 25052006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

2301 Lâm Trúc Linh 03012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

2302 Trương Tú Linh 06122006 5 Trường Tiểu học Minh Khai I Thanh Hóa Thanh Hóa

2303 Lê Tuấn Linh 06052006 5 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

2304 Nguyễn Tuấn Linh 11092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2305 Nguyễn Tuấn Linh 26032004 7 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

2306 Nguyễn Hữu Tuấn Linh 30052003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2307 Hoàng Tuấn Linh 05042003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2308 Đàm Vân Linh 13022003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2309 Trần Văn Linh 07102003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2310 Nguyễn Vy Linh 04012007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

2311 Đinh Xuân Linh 13012006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

Page 81: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2312 Nguyễn Thị Yến Linh 13082006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2313 Tăng Yến Linh 19062004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2314 Kim Thị Hồng Lĩnh 18052001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

2315 Trần Lĩnh 27082001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

2316 Dương Hồng Linh 17122003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2317 Đào Thị Hồng Loan 31072002 9 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

2318 Nguyễn Kiều Loan 21052006 5 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

2319 Nguyễn Thị Kiều Loan 14062006 5 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2320 Tạ Giang Thùy Loan 25012005 6 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

2321 Phan Bá Lộc 15072007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

2322 Nguyễn Đình Lộc 26032004 7 Trường TH&THCS Đông Bắc Ga Thanh Hóa Thanh Hóa

2323 Vũ Đức Lộc 17042006 5 Trường Tiểu học Minh Khai 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2324 Nguyễn Phúc Lộc 18082004 7 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

2325 Phan Quí Lộc 07092001 10 Trường THPT Chuyên Long An Long An TP. Hồ Chí Minh

2326 Lê Tiến Lộc 26042001 10 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

2327 Cao Nguyễn Vĩnh Lộc 24042004 7 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2328 Đào Xuân Lộc 31072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2329 Vũ Xuân Lộc 26122004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2330 Nguyễn Quang Lợi 24042003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2331 Nguyễn Thành Lợi 13062005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2332 Nguyễn Văn Lợi 12032004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2333 Nguyễn Ngọc Hải Long 30092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2334 Trần Lê Bảo Long 21052007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2335 Nguyễn Bảo Long 09042005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2336 Trần Bảo Long 11052004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2337 Phạm Châu Long 10082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2338 Phạm Huy Châu Long 12082005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2339 Nguyễn Chí Long 11082003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

Page 82: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2340 Nguyễn Đức Long 27022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

2341 Cao Đức Long 13052005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2342 Chu Đức Long 31072003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2343 Trần Đức Long 13022003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

2344 Nguyễn Đức Long 29012003 8 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

2345 Nguyễn Đức Long 10012002 9 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

2346 Trần Hải Long 29052006 5 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2347 Lưu Hải Long 30092005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2348 Đoàn Nguyễn Hải Long 18102005 6 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

2349 Ngô Hải Long 15042004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2350 Nguyễn Duy Hải Long 10022004 7 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

2351 Nguyễn Khắc Hải Long 18112003 8 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2352 Lê Hồ Long 06012001 10 Trường THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Bình Thuận TP. Hồ Chí Minh

2353 Ngô Hoàng Long 22032006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2354 Nguyễn Hoàng Long 16122006 5 Trường Tiểu học Duy Phiên B Vĩnh Phúc Hà Nội

2355 Phan Hoàng Long 29032006 5 Trường Tiểu Học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

2356 Nguyễn Lê Hoàng Long 20082006 5 Trường Tiểu học Trung Hà Vĩnh Phúc Hà Nội

2357 Nguyễn Hoàng Long 13102003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

2358 Lương Hoàng Long 26082002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2359 Tôn Huỳnh Long 12112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

2360 Trương Kim Long 12032004 7 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2361 Lê Lục Long 21112003 8 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

2362 Lý Minh Long 23102002 9 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2363 Vũ Minh Long 18112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2364 Đậu Trần Nhất Long 15082004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

2365 Nguyễn Nhật Long 15102006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

2366 Nguyễn Phạm Phi Long 16052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2367 Nguyễn Phi Long 14122007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 83: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2368 Đào Phúc Long 10092004 7 Trường THCS Thực Nghiệm Hà Nội Hà Nội

2369 Ngô Quang Long 04092003 8 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

2370 Phạm Quý Long 15042003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2371 Lại Thái Long 20102006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hà Nội Hà Nội

2372 Trần Thăng Long 08052004 7 Trường THCS Tân Định Hà Nội Hà Nội

2373 Vũ Phan Thăng Long 22122002 9 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2374 Cao Thành Long 09122005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2375 Hà Thành Long 02102004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2376 Lang Thành Long 13012001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2377 Lê Thành Long 20092001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2378 Nguyễn Tiến Long 23032005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

2379 Trần Tiến Long 06042002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2380 Tưởng Trần Long 03072004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2381 Lê Trần Long 01012004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2382 Nguyễn Trung Long 07102006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

2383 Phạm Vũ Long 25052007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2384 Phạm Vũ Long 11032005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2385 Hán Vũ Long 19072005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2386 Hồ Vương Long 09012006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

2387 Nguyễn Tiến Lực 24022006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2388 Vũ Tiến Lực 12102001 10 Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

2389 Doãn Phùng Đức Lương 15052005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2390 Phạm Đức Lương 06012003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

2391 Trần Đức Lương 09012001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2392 Đinh Mỹ Lương 28042005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2393 Huỳnh Trung Lương 25052003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2394 Nguyễn Thị Cảm Ly 07112006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

2395 Vũ Thị Cẩm Ly 05052006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

Page 84: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2396 Dương Diệu Ly 22082004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2397 Trần Hương Ly 29082006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

2398 Nguyễn Khánh Ly 18022005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2399 Nguyễn Thị Khánh Ly 18022003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2400 Phạm Nguyễn Khánh Ly 31032002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2401 Lê Ly Ly 20022007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2402 Trần Thảo Ly 21072007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2403 Nguyễn Thị Chi Mai 05112005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2404 Nguyễn Chi Mai 17032004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2405 Bùi Hiền Mai 20012006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2406 Hạ Hoàng Mai 01012004 7 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

2407 Hà Phương Hoàng Mai 19122001 10 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế Nghệ An

2408 Trần Hồng Mai 30102006 5 Trường Tiểu học Tuân Chính Vĩnh Phúc Hà Nội

2409 Trần Huyền Mai 13032005 6 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

2410 Khổng Khánh Mai 05012005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2411 Bùi Ngọc Mai 19052007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

2412 Lê Thị Ngọc Mai 22022007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

2413 Lê Ngọc Mai 12122006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2414 Nguyễn Ngọc Mai 21102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2415 Nguyễn Thị Ngọc Mai 27122006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

2416 Nguyễn Ngọc Mai 15022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2417 Trần Ngọc Mai 17052005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2418 Nguyễn Ngọc Mai 12042004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2419 Nguyễn Thị Ngọc Mai 02022003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2420 Hoàng Nhật Mai 19012006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

2421 Đỗ Thị Phương Mai 07072004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2422 Trần Phương Mai 28022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2423 Phan Thị Phương Mai 13082003 8 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

Page 85: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2424 Phạm Phương Mai 30092003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2425 Nguyễn Phương Mai 01052002 9 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

2426 Nguyễn Vũ Quỳnh Mai 18092004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2427 Lưu Vũ Thanh Mai 08012007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2428 Bùi Thanh Mai 26022005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2429 Vũ Thanh Mai 11022002 9 Trường THCS Lê Quang Định Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2430 Đỗ Thanh Mai 26042002 9 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

2431 Nguyễn Thị Mai 18062003 8 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2432 Nguyễn Thị Mai 16082002 9 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

2433 Vũ Thị Xuân Mai 16102006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2434 Nguyễn Xuân Mai 16092006 5 Trường Tiểu học Hào Phú Tuyên Quang Hà Nội

2435 Phạm Thị Xuân Mai 16012004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2436 Trần Duy Mẫn 19052003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

2437 Lý Gia Mẫn 07022002 9 Trường THCS Võ Thị Sáu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2438 Nguyễn Bá Mạnh 15012006 5 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

2439 Phạm Đức Mạnh 09082007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2440 Nguyễn Đức Mạnh 16122007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

2441 Nguyễn Đức Mạnh 27102006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

2442 Trần Đức Mạnh 28102006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

2443 Doãn Đức Mạnh 05042006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2444 Nguyễn Đức Mạnh 13112006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2445 Lê Đức Mạnh 03062005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2446 Nguyễn Đức Mạnh 25062005 6 Trường THCS Lê Qúy Đôn Hải Dương Hải Phòng

2447 Trần Đức Mạnh 10012005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2448 Vũ Đức Mạnh 01092005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2449 Trần Đức Mạnh 01032004 7 Trường THCS Phùng Chí Kiên Nam Định Hà Nội

2450 Nguyễn Đức Mạnh 08022004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

2451 Vũ Đức Mạnh 07052004 7 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

Page 86: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2452 Đinh Đức Mạnh 09022003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

2453 Nguyễn Đức Mạnh 24012002 9 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh Nghệ An

2454 Nguyễn Duy Mạnh 02042006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

2455 Vũ Hùng Mạnh 01122005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

2456 Đặng Hữu Mạnh 09012005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2457 Đinh Nho Mạnh 06032006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

2458 Nguyễn Phúc Mạnh 17032006 5 Trường Tiểu học Lê Mao Vinh Nghệ An

2459 Đỗ Quang Mạnh 07052003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2460 Lê Quốc Mạnh 22112005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2461 Vũ Tiến Mạnh 16102005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

2462 Bùi Tiến Mạnh 02012003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

2463 Phạm Tiến Mạnh 13112001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2464 Phạm Văn Mạnh 10062006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

2465 Nguyễn Văn Mạnh 09112001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2466 Lã Vũ Mạnh 07012003 8 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

2467 Đặng Ngô Thụy Miên 28122007 4 Trường Tiểu học Bắc Hà Hà Tĩnh Nghệ An

2468 Nguyễn Anh Minh 01122007 4 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

2469 Dương Phạm Anh Minh 13102007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2470 Nguyễn Anh Minh 08072006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2471 Trịnh Anh Minh 15112006 5 Hệ thống giáo dục Ngôi sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

2472 Võ Anh Minh 17012006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

2473 Nguyễn Anh Minh 04082005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2474 Nguyễn Anh Minh 16042004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2475 Dương Anh Minh 21112004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2476 Nguyễn Anh Minh 31102003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2477 Phạm Anh Minh 19012003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2478 Nguyễn Đoàn Anh Minh 29042002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2479 Phạm Anh Minh 25092001 10 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

Page 87: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2480 Nguyễn Lê Anh Minh 29012001 10 Trường THPT chuyên Hà Nội-Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2481 Lê Thị Ánh Minh 21082002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2482 Nguyễn Bá Minh 05072004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

2483 Chu Bảo Minh 19042003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2484 Huỳnh Trần Bảo Minh 06072001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

2485 Trần Bình Minh 04102006 5 Trường Tiểu học Hương Canh A Hà Nội Hà Nội

2486 Nguyễn Đoàn Bình Minh 26112006 5 Trường Tiểu học Thành Công B Hà Nội Hà Nội

2487 Nguyễn Bình Minh 03082005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2488 Nguyễn Bình Minh 24042005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2489 Nguyễn Hữu Bình Minh 03042003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2490 Phạm Thế Bình Minh 28042003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2491 Hoàng Cao Minh 06082006 5 Trường Tiểu học Kim Ngọc Vĩnh Phúc Hà Nội

2492 Nguyễn Cao Minh 13082004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2493 Tạ Cao Minh 08012003 8 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

2494 Đặng Công Minh 10092005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Hải Dương Hà Nội

2495 Lê Công Minh 01072004 7 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

2496 Trần Công Minh 22122004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2497 Trần Công Minh 25012002 9 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2498 Đặng Đăng Minh 24062007 4 Trường Tiểu học Vinschool Hà Nội Hà Nội

2499 Nguyên Đăng Minh 27082005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2500 Nguyễn Đăng Minh 27082005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2501 Châu Đăng Minh 22082002 9 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

2502 Hoàng Danh Minh 07052005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2503 Nguyễn Duy Đạt Minh 17102006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2504 Đặng Đình Minh 14012004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2505 Lương Đình Minh 21062003 8 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

2506 Hoàng Đức Minh 29082007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2507 Đỗ Đức Minh 23082006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hà Nội Hà Nội

Page 88: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2508 Nguyễn Đức Minh 18062006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2509 Trần Đức Minh 10042006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2510 Nguyễn Đức Minh 09112006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2511 Nguyễn Đức Minh 30052006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

2512 Đinh Đức Minh 30062005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2513 Nguyễn Đức Minh 16082005 6 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

2514 Nông Đức Minh 09082005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2515 Phạm Đức Minh 14092005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

2516 Mai Đức Minh 26032004 7 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

2517 Vương Đức Minh 24062004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

2518 Phạm Đức Minh 17082004 7 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

2519 Vũ Đức Minh 14122004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2520 Đỗ Đức Minh 02012003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2521 Nguyễn Đức Minh 12122003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2522 Tạ Đức Minh 21022003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2523 Đào Đức Minh 14012003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2524 Nguyễn Đức Minh 27102002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

2525 Nguyễn Dũng Minh 16082006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2526 Nguyễn Duy Minh 20022006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

2527 Trịnh Duy Minh 12062004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2528 Phạm Gia Minh 26032007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2529 Nguyễn Gia Minh 06072006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2530 Nguyễn Danh Gia Minh 15032004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2531 Phạm Hà Minh 28042007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2532 Nguyễn Hà Minh 16082005 6 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

2533 Nguyễn Thị Hải Minh 28102007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2534 Vũ Hải Minh 22022005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2535 Vũ Hải Minh 10102005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

Page 89: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2536 Nguyễn Hải Minh 12102004 7 Trường THCS Thái Thịnh Hà Nội Hà Nội

2537 Lương Hải Minh 16072003 8 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2538 Đinh Trần Hiền Minh 17032002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2539 Nguyễn Hoàng Minh 08112007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2540 Nguyễn Bá Hoàng Minh 31012005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2541 Đồng Hoàng Minh 25092005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2542 Nguyễn Lê Hoàng Minh 06082004 7 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2543 Nguyễn Hoàng Minh 19092003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2544 Trần Hoàng Minh 14032003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2545 Bùi Nguyên Hồng Minh 18092006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

2546 Lê Thị Hồng Minh 20062005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

2547 Lê Hồng Minh 15072005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2548 Dương Hồng Minh 04042002 9 Trường THPT Chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2549 Nguyễn Huệ Minh 27072002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2550 Cao Hữu Minh 13012007 4 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

2551 Lê Hữu Minh 03012004 7 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2552 Lê Huy Minh 23122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2553 Nguyễn Khánh Minh 29112006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

2554 Khương Minh 24052006 5 Trường Tiểu học Giồng Ông Tố TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2555 Lê Như Lan Minh 211/2003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2556 Hoàng Lê Minh 19062006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2557 Nguyễn Lê Minh 19022004 7 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

2558 Đoàn Lê Minh 29012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn TP. Hồ Chí Minh

2559 Đặng Lương Minh 05022004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2560 Nguyễn Đăng Nam Minh 19062006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2561 Lê Trịnh Ngọc Minh 28122007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2562 Nguyễn Ngọc Minh 01082007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2563 Phạm Ngọc Minh 12022006 5 Trường Tiểu Học Phùng Ngọc Liêm Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

Page 90: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2564 Đặng Ngọc Minh 10032006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2565 Nguyễn Ngọc Minh 07012006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Phùng Hà Nội Hà Nội

2566 Lê Thị Ngọc Minh 06012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

2567 Nguyễn Hoàng Ngọc Minh 14022005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

2568 Đặng Ngọc Minh 27102005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2569 Phạm Ngọc Minh 08072005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2570 Hoàng Lê Ngọc Minh 29092005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2571 Nhữ Ngọc Minh 23082005 6 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

2572 Nguyễn Ngọc Minh 30012004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2573 Trần Hoàng Ngọc Minh 16012004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2574 Đoàn Ngọc Minh 04042003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2575 Triệu Thị Ngọc Minh 04082003 8 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

2576 Lê Nguyên Minh 20102004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2577 Phạm Nguyễn Minh 17042006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2578 Vũ Nguyệt Minh 03082006 5 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

2579 Nguyễn Thị Nguyệt Minh 23022006 5 Trường Tiểu học Trường Thi Nghệ An Nghệ An

2580 Vương Vũ Nguyệt Minh 11042005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2581 Trần Đắc Nhật Minh 12052007 4 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2582 Phạm Thị Nhật Minh 27102007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

2583 Nguyễn Thị Nhật Minh 04052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2584 Đặng Trần Nhật Minh 04062006 5 Trường Việt Úc Hà Nội Hà Nội Hà Nội

2585 Trần Đặng Nhật Minh 12072006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2586 Nguyễn Khắc Nhật Minh 16102006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2587 Hoàng Nguyễn Nhật Minh 07012006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2588 Lại Nhật Minh 26042006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2589 Nguyễn Trần Nhật Minh 11072006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2590 Nguyễn Nhật Minh 04042006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2591 Hồ Nhật Minh 26082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 91: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2592 Nguyễn Vũ Nhật Minh 18012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2593 Đặng Nhật Minh 30062005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2594 Lê Nhật Minh 29032005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2595 Nguyễn Nhật Minh 14072005 6 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2596 Nguyễn Nhật Minh 22092005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2597 Trịnh Nhật Minh 23062005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2598 Hoàng Vũ Nhật Minh 21102005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2599 Đinh Nhật Minh 04122005 6 Trường THCS Hòa Lạc Móng Cái Hà Nội

2600 Bùi Nhật Minh 04102005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

2601 Phạm Nguyễn Nhật Minh 03072005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2602 Nguyễn Nhật Minh 11012005 6 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

2603 Bùi Thị Nhật Minh 22012005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

2604 Lê Nguyễn Nhật Minh 31122004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

2605 Kiều Nhật Minh 07122004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2606 Lê Nhật Minh 03022004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2607 Nguyễn Nhật Minh 02082004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2608 Nguyễn Nhật Minh 08102004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2609 Nguyễn Nhật Minh 15102004 7 Trường THCS Tô Hiệu Hải Phòng Hải Phòng

2610 Cao Võ Nhật Minh 20112004 7 Trường Châu Á Thái Bình Dương (APC) Pleiku - Gia Lai TP. Hồ Chí Minh

2611 Trương Nhật Minh 20012004 7 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

2612 Nguyễn Nhật Minh 26072004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2613 Đàm Nhật Minh 25092004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2614 Vũ Nhật Minh 14032003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2615 Nguyễn Địch Nhật Minh 14082003 8 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

2616 Phạm Nguyễn Nhật Minh 29042002 9 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2617 Đoàn Nhật Minh 25022002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2618 Trần Nhật Minh 24052002 9 Trường THCS Trần Văn Ơn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 92: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2619 Bùi Nhật Minh 07032001 10 Trường THPT Triệu Sơn 3 Thanh Hóa Thanh Hóa

2620 Nguyễn Lượng Nhật Minh 09042001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2621 Nguyễn Đắc Phú Minh 30092006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2622 Trương Phúc Minh 11052007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2623 Nguyễn Phúc Minh 02012004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2624 Nguyễn Phương Minh 09012007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2625 Nguyễn Phương Minh 12072006 5 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2626 Huỳnh Quang Minh 04072007 4 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Đà Nẵng Hà Nội

2627 Lê Quang Minh 05122007 4 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

2628 Phạm Quang Minh 21082007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2629 Ngô Quang Minh 18092007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

2630 Lê Phùng Quang Minh 06042007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2631 Nguyễn Quang Minh 15072007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2632 Hoàng Quang Minh 30042007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

2633 Nguyễn Quang Minh 16092007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2634 Ngô Quang Minh 24012006 5 Trường Tiểu học Tam Khương Hà Nội Hà Nội

2635 Nguyễn Quang Minh 25042006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

2636 Trịnh Quang Minh 18092006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2637 Nguyễn Quang Minh 08102006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2638 Lê Doãn Quang Minh 31052006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2639 Bùi Quang Minh 11062006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2640 Vũ Đình Quang Minh 30082005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2641 Đỗ Quang Minh 13072005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2642 Hồ Quang Minh 19072005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2643 Lưu Quang Minh 22122005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2644 Nguyễn Quang Minh 21072005 6 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

2645 Nguyễn Quang Minh 07042005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2646 Nguyễn Quang Minh 04032005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

Page 93: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2647 Ngô Trịnh Quang Minh 14122005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2648 Phan Quang Minh 27092005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2649 Trần Quang Minh 03012004 7 Trường THCS Tân Định Hà Nội Hà Nội

2650 Lê Quang Minh 27072004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hải Phòng

2651 Lê Bá Quang Minh 21012004 7 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

2652 Trương Quang Minh 02042004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2653 Nguyễn Quang Minh 11032003 8 Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2654 Dương Quang Minh 09112003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2655 Nguyễn Quang Minh 22012003 8 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2656 Trịnh Quang Minh 04022003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2657 Tống Quang Minh 02052003 8 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2658 Nguyễn Quang Minh 10122002 9 Trường Trguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

2659 Phùng Quang Minh 27072001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2660 Bùi Quế Minh 29062005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2661 Dương Quốc Minh 03072001 10 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2662 Nguyễn Quý Minh 26022003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2663 Nguyễn Tam Minh 23092005 6 Trường THCS Lê Anh Xuân TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2664 Vũ Thái Minh 10122001 10 Trường THPT Bạch Đằng Hải Phòng Hải Phòng

2665 Nguyễn Thiện Minh 19112005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2666 Vũ Thu Minh 19092006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2667 Trần Minh 20012006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2668 Mai Trần Minh 20082004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2669 Hồ Trọng Minh 26082005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2670 Lê Trường Minh 14072004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2671 Hoàng Tuân Minh 13022004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2672 Trần Tuấn Minh 04012007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2673 Lê Tuấn Minh 01022007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2674 Lê Tuấn Minh 01032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 94: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2675 Phạm Tuấn Minh 31122006 5 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

2676 Phạm Trung Tuấn Minh 26092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

2677 Tạ Tuấn Minh 09122006 5 Trường TH Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

2678 Đào Tuấn Minh 24092005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2679 Hoàng Tuấn Minh 01022005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2680 Nguyễn Tuấn Minh 25112005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2681 Phạm Tuấn Minh 14122005 6 Trường THCS Mỗ Lao Hà Nội Hà Nội

2682 Nguyễn Tuấn Minh 21022005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

2683 Trần Tuấn Minh 11092005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

2684 Phùng Tuấn Minh 22102004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2685 Hồ Vũ Tuấn Minh 11042004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2686 Nguyễn Tuấn Minh 04082004 7 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

2687 Nguyễn Tuấn Minh 22012004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2688 Bùi Tuấn Minh 22112003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

2689 Nguyễn Tuấn Minh 13082003 8 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2690 Đàm Vũ Tuấn Minh 29012003 8 Trường THCS Nam Hải Hải Phòng Hải Phòng

2691 Lê Quý Tuấn Minh 29092003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2692 Nguyễn Tuấn Minh 17112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2693 Vũ Tuấn Minh 17042002 9 Trường THCS Tân Yên Tuyên Quang Hà Nội

2694 Nguyễn Dương Tuệ Minh 15102007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2695 Phan Uyên Minh 17122005 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

2696 Nguyễn Văn Minh 25122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2697 Đàm Văn Minh 28122004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2698 Ngô Vũ Minh 24052005 6 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2699 Cao Xuân Minh 01032006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2700 Phạm Xuân Minh 22112006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

2701 Nguyễn Xuân Minh 17042003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2702 Bùi Công Minh 28012003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

Page 95: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2703 Bùi Ngọc Minh 18082003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2704 Lê Đỗ Hà My 29032007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2705 Vũ Trần Hà My 21062007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

2706 Nguyễn Ngọc Hà My 29112007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2707 Nguyễn Hà My 24042007 4 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

2708 Phùng Hà My 25072006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2709 Phạm Hà My 22032006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

2710 Lê Hà My 08052005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2711 Tăng Hà My 2004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Phòng Hải Phòng

2712 Nguyễn Hà My 08022002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2713 Nguyễn Đặng Huyền My 30062005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2714 Trần Quỳnh My 25052006 5 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Đà Nẵng Hà Nội

2715 Jong Sang My 02032007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

2716 Vũ Mai Thảo My 07102007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

2717 Nguyễn Trà My 10062006 5 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2718 Nguyễn Trà My 26092006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội

2719 Nguyễn Trà My 13022005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2720 Mạc Thị Trà My 09052004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hải Phòng

2721 Nguyễn Thị Trà My 19072004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

2722 Mai Thị Trà My 21062004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2723 Phan Nguyễn Trà My 07022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2724 Bùi Lê Trà My 17092002 9 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

2725 Trần Thị Trà My 30122001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

2726 Lương Trần My 29072001 10 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2727 Dương Ái Mỹ 01052003 8 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2728 Tô Ái Mỹ 15112002 9 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2729 Nguyễn Diệu Mỹ 06072005 6 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

2730 Trần Công Nam 10072006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội

Page 96: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2731 Nguyễn Đình Nam 28022007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2732 Hoàng Đình Nam 13012005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2733 Nguyễn Đình Nam 22072003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

2734 Nguyễn Đình Nam 24092003 8 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

2735 Phạm Hà Gia Nam 21062005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2736 Nguyễn Gia Nam 12092003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

2737 Nguyễn Bá Giang Nam 02112005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2738 Phạm Huy Giang Nam 16032001 10 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2739 Phan Hà Nam 22102007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2740 Nguyễn Khắc Hải Nam 25072007 4 Trường Tiểu học Hoàng Lâu Vĩnh Phúc Hà Nội

2741 Lê Hải Nam 31012006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2742 Phạm Hải Nam 14092005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2743 Nguyễn Hải Nam 15042005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

2744 Nguyễn Hải Nam 29102004 7 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2745 Đỗ Nguyễn Hải Nam 28122003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2746 Lê Hải Nam 09042003 8 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh Nghệ An

2747 Nguyễn Hải Nam 27112003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

2748 Nguyễn Hải Nam 12032003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2749 Ninh Hải Nam 04102003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2750 Cao Việt Hải Nam 12072001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2751 Hoàng Hoài Nam 06022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2752 Hồ Hoài Nam 08042005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2753 Lê Hoài Nam 31102002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2754 Nguyễn Hoài Nam 16032002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2755 Nguyễn Hoàng Nam 11072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2756 Nguyễn Kim Hoàng Nam 23072007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2757 Trần Gia Hoàng Nam 19022006 5 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2758 Đỗ Hoàng Nam 11042006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

Page 97: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2759 Phạm Hoàng Nam 29102006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

2760 Phạm Hoàng Nam 02032004 7 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

2761 Lê Hoàng Nam 10072004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2762 Đỗ Hoàng Nam 08102003 8 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

2763 Ngô Hoàng Nam 01022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2764 Trần Hoàng Nam 07072003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2765 Lê Hoàng Nam 27072001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

2766 Nguyễn Hồng Nam 06112007 4 Trường Tiểu học Hương Canh A Hà Nội Hà Nội

2767 Dương Hồng Nam 20032003 8 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

2768 Nguyễn Kim Huế Nam 10082003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2769 Nguyễn Hữu Nam 22112003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2770 Nguyễn Kim Nam 11012005 6 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2771 Vũ Ngọc Nam 18062006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2772 Nguyễn Nhật Nam 06122004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2773 Phạm Nhật Nam 14032004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2774 Phạm Nhật Nam 24092004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2775 Nguyễn Phương Nam 04082007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

2776 Đào Phương Nam 09012005 6 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

2777 Bùi Phương Nam 01022003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2778 Lê Phương Nam 02012003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2779 Đặng Phương Nam 12032003 8 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

2780 Phùng Phương Nam 16122002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2781 Vũ Sơn Nam 06102003 8 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

2782 Nguyễn Tất Nam 04092002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2783 Nguyễn Thành Nam 22112007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2784 Nguyễn Thành Nam 10102004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2785 Nguyễn Thành Nam 14122004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2786 Vũ Thành Nam 28022004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

Page 98: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2787 Vũ Việt Thành Nam 11102003 8 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

2788 Đỗ Tiến Nam 24122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2789 Nguyễn Tiến Nam 08012001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

2790 Nguyễn Trần Nam 31052005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2791 Nguyễn Trọng Nam 08042004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2792 Nguyễn Tuấn Nam 03012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

2793 Nguyễn Văn Nam 06022003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2794 Nguyễn Xuân Nam 12052006 5 Trường Tiểu học Thiệu Nguyên Thanh Hóa Thanh Hóa

2795 Nguyễn Xuân Nam 16022002 9 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

2796 Đặng Nguyễn Xuân Nam 23022001 10 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế Nghệ An

2797 Nguyễn Thị Anh Nga 28022007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2798 Nguyễn Hằng Nga 29092006 5 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

2799 Hoàng Lê Linh Nga 22042006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2800 Lê Phương Nga 25012004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2801 Nguyễn Thị Phương Nga 20092003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

2802 Hồ Nữ Phương Nga 03072003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2803 Nguyễn Huỳnh Phương Nga 05092001 10 Trường THPT chuyên Long An Long An TP. Hồ Chí Minh

2804 Trương Quỳnh Nga 13022006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2805 Tạ Quỳnh Nga 20022001 10 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2806 Lê Thị Thanh Nga 15032003 8 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

2807 Nguyễn Thu Nga 09052004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2808 Nguyễn Thị Thu Nga 11102004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2809 Đoàn Lê Thu Nga 15062001 10 Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

2810 Lê Tuyết Nga 20072005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

2811 Trần Bảo Ngân 30062004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2812 Trần Ngọc Hải Ngân 23092005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2813 Hoàng Thị Hải Ngân 26112001 10 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai Hà Nội

2814 Nguyễn Hạnh Ngân 03102004 7 Trường THCS Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

Page 99: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2815 Phạm Hiếu Ngân 11092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2816 Đỗ Hoàng Ngân 18012006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2817 Lê Trần Hoàng Ngân 19072005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2818 Nguyễn Hoàng Ngân 24032004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2819 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 21062004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2820 Phạm Lê Ái Kim Ngân 20032007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2821 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 01052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2822 Trần Linh Ngân 18052007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

2823 Nguyễn Phương Ngân 02012006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

2824 Nguyễn Phương Ngân 23052006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

2825 Tăng Quỳnh Ngân 13072003 8 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An Nghệ An

2826 Bùi Thanh Ngân 27062006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2827 Nguyễn Phương Thanh Ngân 05032003 8 Trường THCS Nghị Đức Bình Thuận TP. Hồ Chí Minh

2828 Phan Thu Ngân 28012006 5 Trường Tiểu Học Trưng Vương Quảng Ninh Hải Phòng

2829 Lê Thị Tuyết Ngân 01032006 5 Trường Tiểu học Nam Sơn Hà Nội Hà Nội

2830 Hồ Bảo Nghi 30062002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

2831 Trần Bội Nghi 24022005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2832 Trương Hải Nghi 07062001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Quảng Trị Nghệ An

2833 Lê Thị Tường Nghi 21102005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2834 Tăng Võ Tuyết Nghi 30012006 5 Trường Tiểu Học Phùng Ngọc Liêm Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2835 Lê Quang Nghị 14102006 5 Trường Tiểu học B Thị trấn Văn Điển Hà Nội Hà Nội

2836 Hoàng Vũ Nghị 04042004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

2837 Trần Chính Nghĩa 24032004 7 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

2838 Nguyễn Đức Nghĩa 10092004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2839 Phạm Đức Nghĩa 17012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2840 Nhữ Đình Hiếu Nghĩa 17082007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

2841 Trần Hữu Nghĩa 26092003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2842 Vũ Hữu Nghĩa 26102001 10 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

Page 100: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2843 Bùi Hữu Nghĩa 21112001 10 Trường TPHT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

2844 Trần Huy Nghĩa 30092004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2845 Ngô Huy Nghĩa 04022003 8 Trường PTDL Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

2846 Phạm Khắc Nghĩa 24032005 6 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Hà Nội Hà Nội

2847 Thân Minh Nghĩa 27012005 6 Trường Châu Á Thái Bình Dương (APC) Pleiku - Gia Lai TP. Hồ Chí Minh

2848 Đỗ Minh Nghĩa 27022004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

2849 Đoàn Minh Nghĩa 29092003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

2850 Trần Quang Nghĩa 30042003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2851 Lê Trọng Nghĩa 11022006 5 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

2852 Nguyễn Đàm Trọng Nghĩa 22012003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

2853 Lê Trọng Nghĩa 09052003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2854 Phùng Trọng Nghĩa 29012002 9 Trường THCS Phan Chu Trinh Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh

2855 Trần Trọng Nghĩa 24022001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng TP. Hồ Chí Minh

2856 Dương Trung Nghĩa 24012006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2857 Đoàn Trung Nghĩa 13062006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

2858 Nguyễn Trung Nghĩa 25092005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2859 Trần Trung Nghĩa 09042005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2860 Trần Trung Nghĩa 15072004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2861 Trần Tuấn Nghĩa 03012007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2862 Trương Tuấn Nghĩa 12082003 8 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

2863 Lê Tuấn Nghĩa 13022003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

2864 Bùi Tuấn Nghĩa 07032003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

2865 Chu Tuấn Nghĩa 13042002 9 Trường THCS Bạch Liêu Nghệ An Nghệ An

2866 Diệp Tường Nghiêm 25062003 8 Trường THCS Trần Phú Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

2867 Bành Ánh Ngọc 18012006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2868 Đoàn Ánh Ngọc 10092003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2869 Phạm Bảo Ngọc 14012007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2870 Triệu Quách Bảo Ngọc 10082007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 101: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2871 Đinh Thị Bảo Ngọc 22012007 4 Trường Tiểu học TT Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

2872 Phạm Thị Bảo Ngọc 16042006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

2873 Nguyễn Bảo Ngọc 23052006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

2874 Bùi Bảo Ngọc 24042005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

2875 Diệp Tường Bảo Ngọc 23122005 6 Trường THCS Trần Phú Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

2876 Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc 26012004 7 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

2877 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 04012004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

2878 Phạm Bảo Ngọc 31032004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2879 Trần Bảo Ngọc 08042003 8 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

2880 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 15122003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

2881 Võ Bảo Ngọc 12062003 8 Trường THCS Hoàng Hoa Thám TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2882 Trương Bích Ngọc 23122005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2883 Phạm Bích Ngọc 02102002 9 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

2884 Nguyễn Hoài Ngọc 04112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2885 Nguyễn Hồng Ngọc 09022007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2886 Chu Thị Hồng Ngọc 01022006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2887 Triệu Hồng Ngọc 14012003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

2888 Nguyễn Thị Huyền Ngọc 11092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Thượng Hiền TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2889 Lê Huyền Ngọc 10012004 7 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội Hà Nội

2890 Lê Khánh Ngọc 13122007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2891 Trần Hà Khánh Ngọc 20062007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2892 Lôi Vũ Khánh Ngọc 12092006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2893 Nguyễn Khánh Ngọc 27012005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

2894 Nguyễn Phan Khánh Ngọc 09012004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2895 Ngô Phạm Linh Ngọc 22072002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2896 Trần Minh Ngọc 02082007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2897 Trần Minh Ngọc 09062007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

2898 Tào Minh Ngọc 23122007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 102: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2899 Phạm Minh Ngọc 06092006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2900 Nguyễn Thị Minh Ngọc 24062006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2901 Nguyễn Hoàng Minh Ngọc 15102006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2902 Trần Minh Ngọc 04092005 6 Trường THCS Ngô Sĩ Liên Hà Nội Hà Nội

2903 Nguyễn Thị Minh Ngọc 20112005 6 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

2904 Đặng Minh Ngọc 10032004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2905 Nguyễn Thị Minh Ngọc 08072004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2906 Nguyễn Thị Minh Ngọc 15042003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2907 Vũ Minh Ngọc 15032002 9 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

2908 Bùi Minh Ngọc 09012002 9 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

2909 Nguyễn Thị Minh Ngọc 09082002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2910 Đặng Như Ngọc 26012007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2911 Phạm Như Ngọc 07012005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2912 Phạm Như Ngọc 20012004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2913 Trần Nguyễn Thanh Ngọc 08072007 4 Trường Tiểu học Hoà Bình TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2914 Lê Thanh Ngọc 02122004 7 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2915 Nguyễn Thảo Ngọc 21082006 5 Trường Tiểu học Kim Đồng Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2916 Đỗ Thảo Ngọc 10092002 9 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

2917 Nguyễn Thị Ngọc 15012002 9 Trường THCS Bạch Liêu Nghệ An Nghệ An

2918 Đỗ Thị.Minh Ngọc 22082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2919 Đỗ Thị Thúy Ngọc 11072003 8 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

2920 Võ Đặng Tú Ngọc 22102007 4 Trường tiểu học Hà Huy Tập 1 Vinh Nghệ An

2921 Trương Thị Vân Ngọc 13112007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

2922 Ngô Thị Yến Ngọc 07022005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2923 Nguyễn Bá Nguyên 13012005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2924 Nguyễn Bình Nguyên 23122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2925 Nguyễn Công Nguyên 27062005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2926 Nguyễn Công Nguyên 22102001 10 Trường THPT Bạch Đằng Hải Phòng Hải Phòng

Page 103: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2927 Bùi Đăng Nguyên 27122005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2928 Mai Đào Nguyên 13062007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2929 Đặng Gia Nguyên 06102003 8 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2930 Lê Hải Nguyên 16052005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2931 Nguyễn Hạnh Nguyên 25082005 6 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

2932 Đặng Hiếu Nguyên 30122004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2933 Nguyễn Hoàng Nguyên 20032006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

2934 Trần Hoàng Nguyên 07102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2935 Đặng Hoàng Nguyên 17112006 5 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2936 Phạm Kế Nguyên 09062001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

2937 Nguyễn Đình Khánh Nguyên 28062006 5 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

2938 Trần Khánh Nguyên 18052003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2939 Vũ Khánh Nguyên 19082002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2940 Đặng Khôi Nguyên 14122007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2941 Đỗ Thế Khôi Nguyên 09122007 4 Trường Tiểu học Thiệu Nguyên Thanh Hóa Thanh Hóa

2942 Nguyễn Phúc Khôi Nguyên 04022006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2943 Phạm Vũ Khôi Nguyên 14032006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2944 Ngô Kim Khôi Nguyên 16022006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

2945 Đồng Khôi Nguyên 28042005 6 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

2946 Phan Khôi Nguyên 01052005 6 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

2947 Trần Khôi Nguyên 01012001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

2948 Nguyễn Khôi Nguyên 06022001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2949 Trần Đặng Kim Nguyên 28122003 8 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh Nghệ An

2950 Trần Lương Nguyên 12082007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

2951 Lê Ngọc Minh Nguyên 09072004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2952 Nguyễn Minh Phúc Nguyên 25012004 7 Trường THCS Hoàng Hoa Thám TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2953 Nguyễn Phụng Nguyên 01062001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

2954 Nguyễn Quang Nguyên 11102004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

Page 104: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2955 Trương Nhật Sơn Nguyên 10082001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Quảng Nam Nghệ An

2956 Trần Sỹ Nguyên 13112005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2957 Lê Sỹ Nguyên 17022003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2958 Trần Nguyễn Thanh Nguyên 19082004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2959 Nguyễn Thảo Nguyên 27072006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh Hải Phòng

2960 Phạm Thị Thục Nguyên 18042005 6 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

2961 Nguyễn Võ Trọng Nguyên 15042007 4 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Nghệ An Nghệ An

2962 Nguyễn Lê Trung Nguyên 19022006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

2963 Mai Trung Nguyên 01012005 6 Trường THCS Lộc Sơn Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

2964 Nguyễn Trung Nguyên 13012004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

2965 Quách Nguyễn 10012004 7 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2966 Nguyễn Tuấn Nguyễn 20052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2967 Bùi Bích Nguyệt 15012003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

2968 Lê Minh Nguyệt 22072007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2969 Nguyễn Minh Nguyệt 07012003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2970 Hà Như Nguyệt 22102005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2971 Dương Thu Nhã 12012001 10 Trường THPT chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn Hà Nội

2972 Triệu Tuyên Nhâm 19032002 9 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

2973 Nguyễn Thị Nhàn 02022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2974 Nguyễn Danh Nhân 13022005 6 Trường Phổ thông Chất lượng cao Phượng Hoàng Nghệ An Nghệ An

2975 Đỗ Đức Nhân 18082007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2976 Lê Đức Nhân 20072001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

2977 Lâm Quý Nhân 16082003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

2978 Nguyễn Đặng Tâm Nhân 30092006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2979 Cù Đỗ Thanh Nhân 01062001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

2980 Ngô Thành Nhân 14022004 7 Trường THCS Nguyễn Khuyến Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

2981 Cao Thiện Nhân 18062006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2982 Nguyện Thiện Nhân 05022001 10 Trường Phổ thông Năng khiếu - ĐH Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 105: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2983 Võ Thiện Trí Nhân 07112007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2984 Nguyễn Tấn Trọng Nhân 07072006 5 Trường Tiểu học Ngô Sỹ Liên Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

2985 Nguyễn Trọng Nhân 28022006 5 Trường Tiểu học Nghi Đức Vinh Nghệ An

2986 Đỗ Trung Nhân 24032007 4 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng TP. Hồ Chí Minh

2987 Hồ Việt Nhân 15112005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2988 Trần Phúc Nhất 28102003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2989 Nguyễn Bảo Nhật 02082006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

2990 Nguyễn Đình Nhật 22082001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

2991 Ngô Dương Nhật 22042005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2992 Huỳnh Hữu Nhật 27072005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2993 Nguyễn Huy NHật 14012006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh Hải Phòng

2994 Hoàng Dương Minh Nhật 23112007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

2995 Nguyễn Đình Minh Nhật 14102007 4 Trường Tiểu học Nghi Xuân Nghệ An Nghệ An

2996 Trương Minh Nhật 23052006 5 Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

2997 Vũ Minh Nhật 05032006 5 Trường Tiểu học Tràng An Hà Nội Hà Nội

2998 Bùi Quốc Minh Nhật 05102006 5 Trường Tiểu học Lê Lai TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2999 Nguyễn Đặng Minh Nhật 27082005 6 Trường THCS Lê Văn Tám TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3000 Hoàng Lê Minh Nhật 08022005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3001 Đào Minh Nhật 22032004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3002 Hà Minh Nhật 28082004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

3003 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 17032004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3004 Nguyễn Phúc Minh Nhật 30042004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3005 Phan Minh Nhật 02092003 8 Trường THCS Trưng Vương Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

3006 Ngô Phú Nhật 27052007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3007 Đàm Quang Nhật 25092005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3008 Lăng Quang Nhật 16022001 10 Trường THPT chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn Hà Nội

3009 Ngô Bảo Nhi 21022007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3010 Lê Trần Bảo Nhi 16032006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

Page 106: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3011 Hoàng Gia Nhi 28112005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3012 Đỗ Hà Nhi 01112006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

3013 Đỗ Hạnh Nhi 12082005 6 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

3014 Dương Hạnh Nhi 29032005 6 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

3015 Lâm Hoa Nhi 13082004 7 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3016 Hoàng Nhi 17082005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3017 Nguyễn Hoàng Nhi 14062004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3018 Phan Thị Hồng Nhi 12022001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu Đồng Tháp TP. Hồ Chí Minh

3019 Trần Phương Khánh Nhi 22032007 4 Trường Tiểu học Cát Linh Hà Nội Hà Nội

3020 Nguyễn Nga Nhi 01032001 10 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3021 Trương Ngọc Nhi 27072006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3022 Nguyễn Nhạn Nhi 23042005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3023 Vũ Quỳnh Nhi 29072007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

3024 Nguyễn Dương Quỳnh Nhi 24042006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3025 Vũ Nguyễn Quỳnh Nhi 09052001 10 Trường THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh

3026 Nguyễn Thị Tâm Nhi 11092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

3027 Nguyễn Thảo Nhi 04012007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3028 Phạm Nguyễn Thảo Nhi 29052007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3029 Trịnh Tố Thảo Nhi 15112005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hà Nội

3030 Nguyễn Hoàng Thảo Nhi 16122004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3031 Cao Lê Tuệ Nhi 14092005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3032 Quách Tuyết Nhi 28052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3033 Dương Tuyết Nhi 19072004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3034 Đặng Nguyễn Tuyết Nhi 20122001 10 Trường TH - THCS - THPT trường ĐH Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

3035 Nguyễn Uyên Nhi 23122007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

3036 Nguyễn Xuân Nhi 08022006 5 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

3037 Nguyễn Thị Xuân Nhi 04082004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3038 Nguyễn Hoàng Ý Nhi 27092006 5 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Đà Nẵng Hà Nội

Page 107: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3039 Nguyễn Yến Nhi 06122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3040 Đỗ Yến Nhi 23012006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3041 Đặng Thị Yến Nhi 18032006 5 Trường Tiểu học Quỳnh Hồng Nghệ An Nghệ An

3042 Lê Yến Nhi 11072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

3043 Chung Yến Nhi 01122006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3044 Lê Yến Nhi 27072006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

3045 Trần Yến Nhi 25112006 5 Trường Tiểu học Bổ Lý Vĩnh Phúc Hà Nội

3046 Đồng Thị Yến Nhi 06092005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3047 Trần Yến Nhi 09042004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3048 Kim Ngọc Yến Nhi 19102004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3049 Hồng Huệ Như 23032006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3050 Nguyễn Ngọc Khánh Như 22082001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Kon Tum TP. Hồ Chí Minh

3051 Phan Quỳnh Như 11092006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3052 Trần Thị Tâm Như 04072004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3053 Đỗ Nguyễn Tuệ Như 12082007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3054 Nguyễn Cẩm Nhung 19032002 9 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

3055 Nguyễn Hồng Nhung 19042004 7 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

3056 Lê Hồng Nhung 14022004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3057 Đoàn Ngọc Hồng Nhung 27022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

3058 Lê Hồng Nhung 28082003 8 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

3059 Nguyễn Thị Hồng Nhung 30122002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3060 Bùi Thị Phương Nhung 17022002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3061 Hồ Thị Nhung 25022004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3062 Nguyễn Trang Nhung 30122006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

3063 Vũ Trọng Ninh 08052007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

3064 Lưu Trung Ninh 01102004 7 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

3065 Phạm Ngọc Nữ 03012005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

3066 Hoàng Thị Kiều Oanh 29082005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

Page 108: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3067 Cung Thị Kim Oanh 14012005 6 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

3068 Hà Thị Kim Oanh 20012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3069 Phạm Thị Kim Oanh 08022005 6 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3070 Nguyễn Phương Oanh 09032005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3071 Nguyễn Thị Oanh 11022004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3072 Hà Phan 16122005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3073 Nguyễn Trọng Phan 06052004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3074 Hoàng Đức Phát 27112007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3075 Đào Đức Phát 10102003 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3076 Trần Duy Phát 15012002 9 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3077 Huỳnh Lâm Phát 03102004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3078 Hồ Ngọc Phát 01102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3079 Trương Tấn Phát 23072001 10 Trường THPT An Phước Ninh Thuận TP. Hồ Chí Minh

3080 Hoàng Tiến Phát 03072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

3081 Nguyễn Tuấn Phát 09062007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3082 Lê Huỳnh Tuấn Phát 02092002 9 Trường THCS Tân Phúc Bình Thuận TP. Hồ Chí Minh

3083 Trần Hoàng Phi 18072001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3084 Quách Vũ Phi 20082002 9 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3085 Vũ Cao Phong 14032005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3086 Dương Chí Phong 08062007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

3087 Tiết Lê Duy Phong 15092004 7 Trường THCS Trần Đại Nghĩa Tp Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3088 Tống Gia Phong 10092005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3089 Trần Gia Phong 09082001 10 Trường Phổ thông Năng khiếu - ĐH Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3090 Nguyễn Hải Phong 25102006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3091 Lê Hải Phong 09122006 5 Trường Tiểu học Thiệu Nguyên Thanh Hóa Thanh Hóa

3092 Phạm Hải Phong 02082005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3093 Lê Phạm Hải Phong 05112004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3094 Lê Hải Phong 16072003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

Page 109: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3095 Đỗ Nguyễn Hùng Phong 03032005 6 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3096 Trần Lê Phong 28012004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3097 Phạm Mạc Phong 14042006 5 Trường Tiểu học Vạn Thắng Thanh Hóa Thanh Hóa

3098 Quách Nam Phong 25022005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

3099 Phạm Nguyên Phong 01112006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3100 Trần Nguyên Phong 03112005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3101 Dương Tấn Phong 14062003 8 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3102 Lê Thanh Phong 09032007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

3103 Trần Thiện Phong 11122005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3104 Nguyễn Tiên Phong 02032006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3105 Nguyễn Tiến Phong 13082007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3106 Đinh Tiến Phong 10022006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

3107 Lê Trường Phong 19052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3108 Trương Tuấn Phong 04112006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội

3109 Phương Tuấn Phong 02102005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3110 Đặng Tuấn Phong 28012004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

3111 Nguyễn Tuấn Phong 13102004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3112 Đồng Tuấn Phong 31082003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

3113 Trần Tùy Phong 24062007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3114 Tạ Xuân Phong 25112004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

3115 Đoàn Công Phú 02062006 5 Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân Đà Nẵng Hải Phòng

3116 Nguyễn Công Phú 06052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3117 Khổng Gia Phú 19012006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3118 Nguyễn Hà Phú 25082006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

3119 Trần Minh Phú 20122007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

3120 Lê Ngọc Phú 30032006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3121 Đào Thiên Phú 20032006 5 Trường Tiểu Học Lương Định Của TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3122 Nguyễn Võ Thiên Phú 07022005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

Page 110: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3123 Châu Thiên Phú 15082000 10 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3124 Chu Văn Phú 02042005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3125 Lưu Bảo Phúc 01012005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

3126 Nguyễn Đình Phúc 15062003 8 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

3127 Đào Đức Phúc 07102006 5 Trường Tiểu học Thiệu Nguyên Thanh Hóa Thanh Hóa

3128 Hoàng Đức Phúc 26082006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

3129 Hà Duyên Phúc 21042006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3130 Nguyễn Gia Phúc 02022007 4 Trường Tiểu học Lê Lai TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3131 Nguyễn Hoàng Phúc 01012007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3132 Cao Hoàng Phúc 17022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3133 Nguyễn Khắc Hoàng Phúc 19032006 5 Trường Tiểu học Hương Canh A Hà Nội Hà Nội

3134 Nguyễn Hoàng Phúc 14022005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3135 Phạm Hồng Phúc 07092006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

3136 Nguyễn Quý Hồng Phúc 06052007 5 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

3137 Vũ Hồng Phúc 09092005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3138 Vũ Hồng Phúc 27092005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3139 Nguyễn Hồng Phúc 24012004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3140 Đàm Hồng Phúc 04012004 7 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

3141 Phạm Hồng Phúc 27022004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3142 Tạ Hồng Phúc 17102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3143 Phạm Hồng Phúc 27122004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3144 Phạm Hồng Phúc 16122002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3145 Nguyễn Hữu Phúc 20112003 8 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

3146 Hà Huy Phúc 20012005 6 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

3147 Tô Huỳnh Phúc 25052005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3148 Bùi Huy Linh Phúc 01032003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3149 Lê Minh Phúc 17072007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3150 Trịnh Công Minh Phúc 19022005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 111: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3151 Trương Minh Phúc 29012004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3152 Vũ Minh Phúc 03022002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3153 Trần Ngọc Phúc 09082006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội

3154 Phạm Phú Phúc 03112005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3155 Châu Thiên Phúc 24012005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3156 Nguyễn Lê Thiên Phúc 29082004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3157 Đặng Trọng Phúc 09082007 4 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

3158 Nguyễn Tuấn Phúc 11032006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

3159 Hoàng Văn Phúc 01122005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3160 Nguyễn La Nhân Phúc 16012004 7 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

3161 Luân Khánh Phụng 18062004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3162 Vòng Mỹ Phụng 18022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3163 Nguyễn Văn Phụng 12112003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

3164 Phạm Đức Phước 12072005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3165 Phạm Văn Long Phước 31012002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

3166 Trương Vĩnh Phước 31032001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng TP. Hồ Chí Minh

3167 Phạm Đông Phương 16012006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

3168 Trịnh Đức Phương 13112005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

3169 Nguyễn Hà Phương 06092007 4 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Hải Phòng Hải Phòng

3170 Lê Nguyễn Hà Phương 27042007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3171 Phạm Lê Hà Phương 23062007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

3172 Lê Hà Phương 26072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3173 Tạ Hà Phương 16112007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

3174 Vũ Hà Phương 29092007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

3175 Nguyễn Hà Phương 31012006 5 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

3176 Phạm Hà Phương 24042006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

3177 Nguyễn Hà Phương 20012006 5 Trường Blue Sky Academy Nghệ An Nghệ An

3178 Trần Hà Phương 05032006 5 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Nghệ An Nghệ An

Page 112: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3179 Nguyễn Thị Hà Phương 11022006 5 Trường Tiểu học Trường Thi Nghệ An Nghệ An

3180 Nguyễn Hà Phương 10012005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3181 Nguyễn Hà Phương 09042005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3182 Lê Thị Hà Phương 28042005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

3183 Đào Vũ Hà Phương 25052005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3184 Lại Hà Phương 31032004 7 Trường THCS Nguyễn Trãi Quảng Ninh Hải Phòng

3185 Trịnh Hà Phương 12022004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3186 Nguyễn Thị Hà Phương 18092001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

3187 Ông Thị Hải Phương 03032004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3188 Nguyễn Hiền Phương 21092003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3189 Bùi Hiểu Phương 05012004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3190 Hoàng Phương 30032007 4 Trường Tiểu học Hòa Bình TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3191 Nguyễn Hồng Phương 09032006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

3192 Trần Hữu Phương 27032004 7 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

3193 Huỳnh Ngọc Huyền Phương 23092006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

3194 Ngô Huyền Phương 29032005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3195 Vi Nguyễn Khánh Phương 27082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

3196 Lê Lan Phương 06062007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

3197 Nguyễn Lan Phương 06102002 9 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

3198 Nguyễn Thị Linh Phương 15032005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3199 Đàm Trịnh Mai Phương 18022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

3200 Hoàng Mai Phương 09102007 4 Trường Tiều học Hưng Dũng 2 Nghệ An Nghệ An

3201 Lê Nguyễn Mai Phương 31072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3202 Nguyễn Mai Phương 25022005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3203 Nguyễn Thị Mai Phương 16062005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3204 Nguyễn Mai Phương 19082005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3205 Vũ Mai Phương 05022003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3206 Phạm Thị Mai Phương 29112003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 113: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3207 Đỗ Hoàng Minh Phương 01022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3208 Ngô Minh Phương 10062006 5 Trường Tiểu học Thành công B Hà Nội Hà Nội

3209 Bùi Minh Phương 28022005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3210 Nguyễn Minh Phương 25062005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3211 Hoàng Minh Phương 31102004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

3212 Ngô Minh Phương 17122004 7 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

3213 Lã Vũ Minh Phương 15012002 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3214 Tạ Nam Phương 23112004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3215 Cao Nam Phương 16092004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3216 Nguyễn Ngọc Phương 07052004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3217 Trần Nhật Phương 22122003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3218 Tô Hồng Nhật Phương 20082002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3219 Trương Thị Quỳnh Phương 08042005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3220 Lê Thanh Phương 30032003 8 Trường THCS Phạm Đình Quy Phú yên TP. Hồ Chí Minh

3221 Lê Thanh Phương 04112001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Quảng Trị Nghệ An

3222 Nguyễn Thành Phương 02022002 9 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3223 Lưu Thị Phương 09022002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3224 Nguyễn Hoàng Thu Phương 29032007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3225 Trần Thị Thu Phương 09012007 4 Trường Tiểu học Thanh Vân Vĩnh Phúc Hà Nội

3226 Lê Thu Phương 26062006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

3227 Hà Thu Phương 25032004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3228 Phùng Thị Thu Phương 28122003 8 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

3229 Trần Thu Phương 05022002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3230 Mai Tú Phương 09112003 8 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3231 Quách Tuyết Phương 15052007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3232 Chu Văn Phương 19042001 10 Trường THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh

3233 Nguyễn Việt Phương 26052002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3234 Trịnh Yến Phương 10032006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

Page 114: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3235 Trương Yến Phương 03052006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

3236 Phan Nguyễn Thị Ái Phượng 05012006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

3237 Huỳnh Nguyễn Hồng Phượng 03102001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu Đồng Tháp TP. Hồ Chí Minh

3238 Trịnh Hồng Phượng 02112001 10 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

3239 Nguyễn Thị Minh Phương. 31012003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3240 Lê Anh Quân 09062007 4 Trường Tiểu học Hưng Dũng 2 Nghệ An Nghệ An

3241 Phùng Anh Quân 12102006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3242 Nguyễn Anh Quân 10052004 7 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

3243 Nguyễn Anh Quân 26112004 7 Trường THCS Ngọc Thụy Hà Nội Hà Nội

3244 Nguyễn Anh Quân 29032004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3245 Hoàng Anh Quân 04012003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

3246 Trần Ngọc Anh Quân 06092003 8 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3247 Bùi Phạm Anh Quân 19012003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3248 Đào Anh Quân 13022003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3249 Nguyễn Anh Quân 06092003 8 Trường THCS Nhữ Bá Sĩ Thanh Hóa Thanh Hóa

3250 Nguyễn Anh Quân 06022001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

3251 Nguyễn Viết Chí Quân 14122003 8 Trường THCS Thành Công Hà Nội Hà Nội

3252 Nguyễn Đình Quân 15112006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

3253 Trần Đình Quân 23092003 8 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3254 Trương Đức Quân 29032005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3255 Lê Công Hải Quân 05112006 5 Trường Tiểu học Hải Thượng Thanh Hóa Thanh Hóa

3256 Đinh Hùng Hải Quân 18032005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3257 Thái Hoàng Quân 29092007 4 Trường Tiểu Học Bắc Hà Hà Tĩnh Nghệ An

3258 Nguyễn Hoàng Quân 16022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

3259 Nguyễn Đăng Hoàng Quân 16112006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3260 Lê Hoàng Quân 20042004 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

3261 Dương Hoàng Quân 02102003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3262 Đặng Đình Hồng Quân 19052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

Page 115: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3263 Nguyễn Hồng Quân 06012005 6 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3264 Phạm Hồng Quân 16022005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3265 Nguyễn Văn Hồng Quân 22012004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3266 Trương Hữu Quân 25032006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

3267 Nguyễn Hữu Quân 28052005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

3268 Tăng Mạnh Quân 02012006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

3269 Nguyễn Mạnh Quân 26012005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3270 Phan Mạnh Quân 15032005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3271 Đậu Hà Mạnh Quân 12052004 7 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

3272 Trần Lê Mạnh Quân 17112004 7 Trường THCS Nam Trung Yên Hà Nội Hà Nội

3273 Lê Minh Quân 16112007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3274 Đoàn Minh Quân 30082007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

3275 Đỗ Minh Quân 06122007 4 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

3276 Phạm Minh Quân 02092006 5 Trường Tiểu học Nghi Đức Nghệ An Nghệ An

3277 Nguyễn Minh Quân 20052005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3278 Trần Minh Quân 15032005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3279 Phạm Minh Quân 07072005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3280 Dương Đăng Minh Quân 20062004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3281 Trần Sỹ Minh Quân 29102004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3282 Lê Minh Quân 30062004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3283 Đặng Minh Quân 31072004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3284 Đỗ Minh Quân 25102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3285 Nguyễn Minh Quân 01032004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3286 Nguyễn Phạm Minh Quân 20042004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3287 Nguyễn Hoàng Minh Quân 08092003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3288 Nguyễn Thế Minh Quân 23092003 8 Trường THCS Chu Văn An Hà Nội Hà Nội

3289 Đoàn Minh Quân 28012003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3290 Nguyễn Minh Quân 10092003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

Page 116: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3291 Nguyễn Minh Quân 07012003 8 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

3292 Vũ Minh Quân 04012003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3293 Trần Minh Quân 30112002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3294 Võ Minh Quân 17122001 10 Trường THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh

3295 Phan Đình Minh Quân 12022001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

3296 Nguyễn Phương Quân 27092005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3297 Nguyễn Trọng Quân 03112006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

3298 Nguyễn Kim Tùng Quân 19042005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3299 Phan Văn Quần 18072002 9 Trường THCS Bạch Liêu Nghệ An Nghệ An

3300 Vũ Hào Anh Quang 28102007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

3301 Lê Chí Quang 24102001 10 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3302 Nguyễn Đại Quang 05052007 4 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

3303 Nguyễn Đăng Quang 10062007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

3304 An Đăng Quang 29122005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3305 Nguyễn Đăng Quang 31032005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

3306 Nguyễn Đăng Quang 28102004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3307 Tạ Đăng Quang 19102003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3308 Nguyễn Đình Quang 15102002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

3309 Phạm Đức Quang 19082007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hà Tĩnh Nghệ An

3310 Dương Đình Đức Quang 05062007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3311 Nguyen Duy Quang 20022006 5 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

3312 Phạm Duy Quang 12012006 5 Trường Trường tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

3313 Dương Duy Quang 15122003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3314 Mai Xuân Duy Quang 04072003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3315 Nguyễn Hồng Quang 12032006 5 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Nghệ An Nghệ An

3316 Đỗ Lê Quang 30032004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3317 Đàm Minh Quang 13052007 4 Trường Tiểu Học Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3318 Nguyễn Minh Quang 12012007 4 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà nội Hà Nội Hà Nội

Page 117: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3319 Đào Ngọc Minh Quang 13072006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

3320 Nguyễn Minh Quang 26122006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

3321 Nguyễn Minh Quang 03042006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

3322 Lại Minh Quang 03032006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3323 Bùi Minh Quang 10032005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3324 Nguyễn Minh Quang 19022005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3325 Ngô Minh Quang 03122004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3326 Vũ Minh Quang 05052003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3327 Trần Minh Quang 21122003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3328 Nguyễn Văn Minh Quang 01062003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3329 Nguyễn Minh Quang 18102001 10 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế Nghệ An

3330 Nguyễn Nhật Minh Quang 11072001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3331 Nguyễn Ngọc Quang 14072005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3332 Trịnh Ngọc Quang 11052004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3333 Nguyễn Nhật Quang 05022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3334 Đỗ Nhật Quang 31012006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

3335 Trần Nguyễn Nhật Quang 08052006 5 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

3336 Đào Nhật Quang 04032004 7 Trường THCS Thị Trấn Cành Nàng Thanh Hóa Thanh Hóa

3337 Nguyễn Nhật Quang 14012002 9 Trường THPT Chuyên Amsterdam Hà Nội Hà Nội Hà Nội

3338 Hoàng Dương Phúc Quang 18032005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3339 Phạm Thế Quang 30062006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3340 Đào Kiều Thịnh Quang 15102005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3341 Đỗ Tiến Quang 03112005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

3342 Nguyễn Tuấn Quang 23052002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

3343 Nguyễn Văn Quang 23092004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

3344 Nguyễn Viết Quang 10062005 6 Trường THCS Ngô Quyền Hải Phòng Hải Phòng

3345 Nguyễn Phạm Việt Quang 05082004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3346 Nguyễn Vinh Quang 26032004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 118: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3347 Nguyễn Vinh Quang 27102004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3348 Lê Xuân Quang 14072007 4 Trường tiểu học Đinh Tiên Hoàng TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3349 Đỗ Xuân Quang 17012004 7 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

3350 Trần Xuân Quang 02102003 8 Trường THCS Yên Thường Hà Nội Hà Nội

3351 Phan Anh Quốc 01072002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3352 Mai Đình Bảo Quốc 20092004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3353 Dương Minh Quốc 10072003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3354 Trương Tiến Quốc 20122004 7 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

3355 Lê Văn Quốc 28062003 8 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

3356 Đoàn Đức Quý 06102005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

3357 Trần Đức Quý 07122002 9 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3358 Vũ Hoàng Quý 26032005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3359 Trần Hồng Quý 26012002 9 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

3360 Nguyễn Huy Quý 04032002 9 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

3361 Nguyễn Minh Ngọc Quý 28072005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

3362 Phạm Đỗ Ngọc Quý 20092003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3363 Nguyễn Trần Quý 06092003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3364 Phạm Văn Quý 25102003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3365 Mương Vinh Quý 13042004 7 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

3366 Tạ Xuân Quý 30032003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3367 Lê Bảo Quyên 12022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3368 Nguyễn Ngọc Quyên 22082007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3369 Bùi Thảo Quyên 04032007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

3370 Lương Nguyễn Thu Quyên 17092006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Pleiku - Gia Lai TP. Hồ Chí Minh

3371 Trần Thục Quyên 19012005 6 Trường THCS Alpha Hà Nội Hà Nội

3372 Nguyễn Thục Quyên 21102005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3373 Khúc Thục Quyên 29102003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3374 Nguyễn Tú Quyên 19092002 9 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

Page 119: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3375 Hoàng Anh Quyền 04022004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3376 Hoàng Bá Quyền 19112006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3377 Phan Nguyễn Đăng Quyền 10102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3378 Lê Đình Quyền 13032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3379 Nguyễn Sỹ Dũng Quyền 21062005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3380 Dương Hải Quyền 11072003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3381 Nguyễn Hữu Quyền 30082003 8 Trường THCS Nhữ Bá Sĩ Thanh Hóa Thanh Hóa

3382 Lê Trần Quyền 18072006 5 Trường Tiểu Học Trưng Vương Quảng Ninh Hải Phòng

3383 Lê Trọng Quyền 04092004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3384 Nguyễn Tuấn Quyền 30122004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3385 Nguyễn Ngọc Quyết 05102005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3386 Đoàn Văn Quyết 16062006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

3387 Nguyễn Văn Quyết 26042006 5 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

3388 Trần Thị Diếm Quỳnh 23082001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

3389 Cao Ngọc Diễm Quỳnh 14092005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3390 Phạm Diễm Quỳnh 14112004 7 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

3391 Lê Diễm Quỳnh 08032004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3392 Lương Diễm Quỳnh 30102003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3393 Vũ Diễm Quỳnh 20072003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3394 Vũ Thị Diễm Quỳnh 23082002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3395 Vũ Thị Diễm Quỳnh 28112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3396 Phạm Hương Quỳnh 23072004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3397 Nguyễn Ngọc Quỳnh 02102002 9 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

3398 Đoàn Như Quỳnh 24012007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

3399 Võ Như Quỳnh 29102006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

3400 Vũ Như Quỳnh 26042006 5 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc Hà Nội

3401 Vũ Thị Như Quỳnh 20042005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3402 Nguyễn Thị Như Quỳnh 08122003 8 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

Page 120: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3403 Lưu Thị Như Quỳnh 21102002 9 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

3404 Trần Thị Như Quỳnh 14092002 9 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

3405 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09082001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

3406 Hoàng Phương Quỳnh 20102002 9 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3407 Nguyễn Thảo Quỳnh 30092006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

3408 Dương Thị Quỳnh 24042003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3409 Trần Thúy Quỳnh 08062007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

3410 Nguyễn Trúc Quỳnh 04082002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3411 Nguyễn Tú Quỳnh 04122004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Phòng Hải Phòng

3412 Lưu Bội San 05052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3413 Cao Minh San 10092006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3414 Trần Ngọc Sang 18122007 4 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

3415 Lý Phú Sang 13092006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

3416 Huỳnh Ngọc Sang Sang 19072004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3417 Tôn Huỳnh Tấn Sang 17062005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

3418 Trương Tuấn Sang 20112001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

3419 Nguyễn Ngọc Sáng 31072005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3420 Phạm Quang Sáng 24012003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

3421 Nguyễn Tất Sáng 22082003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3422 Bùi Xuân Sáng 05092006 5 Trường Tiểu học Hoằng Kim Thanh Hóa Thanh Hóa

3423 Bùi Đức Siêu 09122005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3424 Cao Khắc Bảo Sơn 16062005 6 Trường THCS Hà Huy Tập Nghệ An Nghệ An

3425 Nguyễn Bảo Sơn 20122004 7 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

3426 Lê Cao Sơn 07012007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3427 Phạm Cao Sơn 16042006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hải Phòng Hải Phòng

3428 Đinh Cao Sơn 09052005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3429 Nguyễn Cao Sơn 07092001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3430 Nguyễn Công Sơn 14062003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

Page 121: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3431 Lê Đăng Sơn 01102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

3432 Đào Đức Sơn 07072007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3433 Nguyễn Đức Sơn 23082001 10 Trường THPT Bạch Đằng Hải Phòng Hải Phòng

3434 Nguyễn Hoàng Giang Sơn 05032003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3435 Đào Hải Sơn 21102005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

3436 Nguyễn Hải Sơn 29012005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

3437 Nguyễn Hoàng Sơn 27102005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3438 Phạm Hoàng Sơn 27072005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3439 Nguyễn Hoàng Sơn 29112005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3440 Nguyễn Hoàng Sơn 13022004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3441 Phạm Hoàng Sơn 01012004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3442 Chu Hoàng Sơn 14092003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3443 Nguyễn Công Hoàng Sơn 06102003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3444 Lê Hoàng Sơn 13082002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3445 Dương Hồng Sơn 10102005 6 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

3446 Phạm Hồng Sơn 30012004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3447 Nguyễn Hữu Sơn 20032001 10 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

3448 Trịnh Huynh Sơn 23082004 7 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

3449 Vũ Khắc Sơn 26122001 10 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

3450 Nguyễn Kim Sơn 09052005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3451 Đoàn Kim Sơn 23082004 7 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

3452 Đoàn Nguyễn Minh Sơn 20092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3453 Trần Minh Sơn 19032004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3454 Lê Như Ngọc Sơn 04112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3455 Đinh Nguyễn Nhật Sơn 26012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3456 Nguyễn Phúc Sơn 11032005 6 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

3457 Nguyễn Quang Sơn 13032005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3458 Trường Quang Sơn 19082005 6 Trường THCS Chu Văn An Nghệ An Nghệ An

Page 122: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3459 Đồng Quang Sơn 12112003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

3460 Nguyễn Thái Sơn 24062007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3461 Bạch Thái Sơn 30092007 4 Trường Tiểu học Khai Quang Vĩnh Phúc Hà Nội

3462 Phùng Đăng Thái Sơn 31052005 6 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội Hà Nội

3463 Hoàng Thái Sơn 23032005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3464 Đỗ Thái Sơn 19122005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3465 Vương Thái Sơn 06052004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3466 Trần Thái Sơn 18042001 10 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3467 Hoàng Thế Sơn 26112001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3468 Lê Trung Sơn 27022006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

3469 Hà Trung Sơn 09092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3470 Lê Trường Sơn 28022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3471 Nguyễn Trường Sơn 14012005 6 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

3472 Nguyễn Triệu Tùng Sơn 07062007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3473 Nguyễn Văn Sơn 29112006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

3474 Bùi Xuân Sơn 06112007 4 Trường Tiểu học Bắc Hà Hà Tĩnh Nghệ An

3475 Nguyễn Xuân Sơn 06032006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

3476 Bùi Xuân Sơn 02012005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3477 Hà Xuân Sơn 09092005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

3478 Cao Xuân Sơn 20042002 9 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

3479 Lê Phú Sỹ 18032006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3480 Văn Cập Tài 07042006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3481 Nguyễn Chấn Tài 04112007 4 Trường Tiểu học Võ Trường Toản TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3482 Ngô Chí Tài 25042006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3483 Nguyễn Đình Tài 25112007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3484 Trần Dũng Tài 22042003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3485 Trịnh Duy Tài 13102004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3486 Trần Minh Tài 12062007 4 Trường Tiểu học Hương Canh A Hà Nội Hà Nội

Page 123: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3487 Ngô Ngọc Tài 13082007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3488 Lê Phú Tài 08092003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3489 Trần Thanh Tài 06122006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3490 Đỗ Tuấn Tài 26062007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

3491 Phùng Tuấn Tài 16022006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

3492 Nguyễn Tuấn Tài 13012004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3493 Vũ Công Tâm 24122006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

3494 Nguyễn Đắc Tâm 30092003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3495 Đỗ Doãn Tâm 28092004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3496 Đỗ Đức Tâm 17062005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3497 Lê Huy Tâm 13042007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3498 Nguyễn Khánh Tâm 05122004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

3499 Phạm Minh Tâm 22072007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3500 Hoàng Minh Tâm 01012007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

3501 Nguyễn Minh Tâm 10022006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

3502 Trương Minh Tâm 23092005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3503 Trương Minh Tâm 05092004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3504 Phạm Minh Tâm 17042004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3505 Nguyễn Minh Tâm 06122003 8 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3506 Vũ Minh Tâm 05062003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

3507 Dương Minh Tâm 09022001 10 Trường THPT Chuyên Thái Bình Thái Bình Hải Phòng

3508 Bùi Thị Mỹ Tâm 06012003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3509 Đoàn Quang Tâm 10092003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3510 Thượng Trí Tâm 05052006 5 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3511 Nguyễn Trí Tâm 13022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3512 Nguyễn Trọng Tâm 15072006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

3513 Chu Tuệ Tâm 23022006 5 Trường Tiểu Học Hà Huy Tập 2 Nghệ An Nghệ An

3514 Phan Tuệ Tâm 26052006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

Page 124: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3515 Đào Đình Tân 19112006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

3516 Lê Đình Tân 17042001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

3517 Nguyễn Đức Tân 10092003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

3518 Nguyễn Duy Tân 27022006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

3519 Hồ Hà Tân 08012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3520 Nguyễn Hoàng Tân 13092005 6 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

3521 Phạm Hoàng Tân 26062002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3522 Hoàng Mạnh Tân 15012004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3523 Nguyễn Minh Tân 15082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

3524 Trần Nhật Tân 17032006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

3525 Trác Phan Nhật Tân 01092005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3526 Lê Trần Nhật Tân 20062004 7 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3527 Đặng Thái Nhật Tân 23112003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3528 Trần Nhật Tân 20022001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

3529 Nguyễn Hoàng Nhật Tân 31012001 10 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế Nghệ An

3530 Phạm Đình Phan Tân 12102006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

3531 Đỗ Thanh Tân 25062005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3532 Đinh Văn Tân 24062003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3533 Ngô Văn Tân 06022002 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

3534 Phan Viết Tân 14052001 10 Trường THPT Chuyên Hà nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3535 Trần Đắc Tấn 01112007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3536 Hoàng Đức Tấn 03032004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3537 Đặng Minh Tấn 02012004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3538 Hoàng Vũ Nam Tấn 08112001 10 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế Nghệ An

3539 Lê Phú Tấn 08092003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3540 Lê Trọng Tấn 29052003 8 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

3541 Trịnh Văn Tấn 15102006 5 Trường Tiểu học Hoằng Kim Thanh Hóa Thanh Hóa

3542 Châu Ngọc Thạch 27102007 4 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

Page 125: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3543 Nguyễn Anh Thái 26032005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3544 Nguyễn Danh Thái 08122003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

3545 Nguyễn Đình Thái 22062005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3546 Trần Đức Thái 02052003 8 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3547 Hà Huy Thái 10012005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3548 Vũ Minh Thái 04082007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

3549 Đỗ Minh Thái 22012004 7 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc Hà Nội

3550 Đỗ Minh Thái 21012004 7 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc Hà Nội

3551 Hoàng Minh Thái 13012003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3552 Nguyễn Nhật Thái 09072004 7 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

3553 Nguyễn Văn Phú Thái 29062005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3554 Nguyễn Quân Thái 11112005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3555 Trần Quang Thái 12112007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Tp Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3556 Nguyễn Quang Thái 24112006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

3557 Trương Quảng Thái 08012005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3558 Nguyễn Quốc Thái 13092006 5 Trường Tiểu học Cao Bá Quát TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3559 Phạm Quốc Thái 13032003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

3560 Vũ Việt Thái 31102004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

3561 Ngô Phan Vĩnh Thái 16042007 4 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

3562 Lữ Kim Thăng 08032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3563 Nguyễn Công Thắng 02102007 4 Trường Tiểu học Lê Mao Vinh Nghệ An

3564 Đàm Danh Thắng 05022004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3565 Đặng Đức Thắng 04102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3566 Lê Đức Thắng 02122006 5 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

3567 Ngô Đức Thắng 03082005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3568 Nguyễn Đức Thắng 16032005 6 Trường THCS Lê Qúy Đôn Hải Dương Hải Phòng

3569 Tạ Đức Thắng 18102004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3570 Đỗ Đức Thắng 28072003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

Page 126: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3571 Trần Đức Thắng 25052003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

3572 Ngô Đức Thắng 06072001 10 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

3573 Lê Duy Thắng 07072007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3574 Nguyễn Duy Thắng 11122003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3575 Vương Hùng Thắng 28092005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

3576 Nguyễn Hùng Thắng 30072001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3577 Triệu Hữu Thắng 14022007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

3578 Nguyễn Hữu Thắng 13092003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3579 Bùi Khắc Thắng 07072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3580 Hoàng Mạnh Thắng 07012004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3581 Trần Nam Thắng 13112002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3582 Ninh Quang Thắng 08092007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

3583 Đặng Quang Thắng 04122005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3584 Bùi Quang Thắng 04112005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3585 Trần Quang Thắng 12032002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

3586 Hoàng Quốc Thắng 29092005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3587 Trịnh Quốc Thắng 08052005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3588 Trần Quốc Thắng 18012002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3589 Ma Quyết Thắng 27052005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3590 Nguyễn Xuân Tất Thắng 17012004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3591 Đào Tất Thắng 03082003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3592 Nguyễn Trọng Thắng 13072005 6 Trường THCS Quang Trung Hà Nội Hà Nội

3593 Vũ Tuấn Thắng 16072005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3594 Dương Văn Thắng 28082007 4 Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc Hà Nội

3595 Phạm Văn Thắng 23092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

3596 Nguyễn Văn Thắng 26012005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3597 Lê Việt Thắng 26112007 4 Trường Tiểu học Lê Lai Đà Nẵng Nghệ An

3598 Nguyễn Việt Thắng 16092004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

Page 127: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3599 Nguyễn Vũ Thắng 11062005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3600 Nguyễn Xuân Thắng 03032006 5 Trường Tiểu học Trường Thi Nghệ An Nghệ An

3601 Nguyễn Xuân Thắng 13062004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3602 Nguyễn Cao Thanh 01022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3603 Hoàng Chí Thanh 05082004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3604 Nguyễn Chí Thanh 08072001 10 Đại học Khoa học Huế Huế Hà Nội

3605 Nguyễn Thị Diệu Thanh 26102007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3606 Nguyễn Đức Thanh 13042005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3607 Lê Thị Hà Thanh 28042007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3608 Vũ Minh Thanh 24022005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3609 Đỗ Minh Thanh 10082005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3610 Phạm Minh Thanh 28022003 8 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

3611 Thái Ngọc Thanh 10062007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3612 Nguyễn Nhật Thanh 05052006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3613 Nguyễn Quang Thanh 22062007 4 Trường Tiểu học Lê Mao Vinh Nghệ An

3614 Lê Quang Thanh 12072006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3615 Chu Thị Thanh 14022002 9 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

3616 Nguyễn Thị Thu Thanh 18022004 7 Trường THCS Quang Trung Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

3617 Nguyễn Tuấn Thanh 21122003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3618 Trần Bá Thành 29052001 10 Trường THPT Chuyên Bến Tre Bến Tre TP. Hồ Chí Minh

3619 Phạm Chí Thành 120142001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

3620 Vũ Công Thành 12062007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

3621 Bùi Công Thành 11102007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3622 Vũ Công Thành 07032004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3623 Đặng Cường Thành 16052007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3624 Nguyễn Đình Thành 19102006 5 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội Hà Nội

3625 Lê Đình Thành 23102006 5 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

3626 Nguyễn Đức Thành 19052006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 128: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3627 Nguyễn Đức Thành 10062005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3628 Bùi Đức Thành 18072005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3629 Đỗ Đức Thành 08102004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3630 Vũ Đức Thành 11012004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3631 Trương Đức Thành 07122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3632 Bùi Đức Thành 20042003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3633 Đường Hà Thành 08012002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3634 Trần Hoàng Thành 03122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3635 Phan Huy Thành 03012007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

3636 Đào Huy Thành 17092004 7 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

3637 Nguyễn Khắc Thành 23012005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3638 Đinh Vũ Lập Thành 24122006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

3639 Nguyễn Lộc Thành 08072007 4 Trường Tiểu học Hưng Dũng 2 Nghệ An Nghệ An

3640 Vũ Bá Minh Thành 29112007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3641 Hoàng Minh Thành 02092005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

3642 Trì Nguyên Thành 10042004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3643 Lê Nhật Thành 01052006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

3644 Lê Nhật Thành 04092004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3645 Nguyễn Phúc Thành 11122007 4 Trường Tiểu học TT Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

3646 Trần Phúc Thành 11062005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3647 Nguyễn Phúc Thành 17072002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3648 Trần Quốc Thành 22022006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

3649 Nguyễn Quốc Thành 24012002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3650 Nguyễn Đặng Tất Thành 13102005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3651 Trần Thiện Thành 02102005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3652 Nguyễn Tiến Thành 17112006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3653 Đặng Vũ Tiến Thành 05102003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3654 Mai Tiến Thành 10102002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

3655 Đặng Tiến Thành 29112002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

Page 129: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3656 Phạm Trung Thành 07012004 7 Trường THCS Nguyễn Chích Thanh Hóa Thanh Hóa

3657 Trần Trung Thành 28052004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

3658 Hoàng Trung Thành 21062003 8 Trường THCS Trần Hưng Đạo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3659 Hoàng Trung Thành 12062003 8 Trường TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3660 Đặng Nguyễn Tuấn Thành 29062005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3661 Phan Đức Tuấn Thành 23032002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

3662 Nguyễn Việt Thành 27062005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3663 Lê Việt Thành 17022005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

3664 Trần Vĩnh Thành 13122001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

3665 Đặng Xuân Thành 06032005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3666 Phạm Xuân Thành 09012002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3667 Đồng Vũ Hạnh Thảo 23032001 10 Trường THPT chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn Hà Nội

3668 Vũ Hiền Thảo 09072006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

3669 Ngô Thị Hồng Thảo 13032003 8 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

3670 Lê Huyền Thảo 29012005 6 Trường THCS Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

3671 Lê Thị Ngọc Thảo 01022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3672 Hà Ngọc Thảo 24012005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3673 Đào Nguyên Thảo 27102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3674 Đào Phương Thảo 30012007 4 Trường Tiểu Học Trưng Vương Quảng Ninh Hải Phòng

3675 Đỗ Thị Phương Thảo 09112007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

3676 Nguyễn Lê Phương Thảo 10112006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3677 Phạm Phương Thảo 11022006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3678 Lê Thị Phương Thảo 06012006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

3679 Phùng Thị Phương Thảo 04062006 5 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Nghệ An Nghệ An

3680 Nguyễn Thị Phương Thảo 26042006 5 Trường TH Hồng Phương Vĩnh Phúc Hà Nội

3681 Vũ Phương Thảo 09082005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3682 Lê Phương Thảo 15022005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3683 Nguyễn Phương Thảo 09102005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

3684 Trần Phương Thảo 28022005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3685 Đào Phương Thảo 23032004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

Page 130: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3686 Đỗ Phương Thảo 10022004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3687 Nguyễn Thị Phương Thảo 27072004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3688 Nguyễn Phương Thảo 04042003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3689 Trần Thị Phương Thảo 04102003 8 Trường THCS Ngọc Châu Hải Dương Hải Phòng

3690 Bùi Phương Thảo 24092002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

3691 Nguyễn Thị Phương Thảo 05052002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3692 Trần Phương Thảo 04012001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3693 Nguyễn Thị Phương Thảo 06032001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

3694 Nguyễn Quỳnh Thảo 15042003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3695 Nguyễn Thị Thạch Thảo 23032003 8 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3696 Lê Thanh Thảo 10062007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

3697 Võ Nguyễn Thanh Thảo 16112006 5 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Đà Nẵng Hà Nội

3698 Vũ Thanh Thảo 08022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

3699 Lê Thanh Thảo 21052005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3700 Phạm Thanh Thảo 27072004 7 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

3701 Vũ Thanh Thảo 30012004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

3702 Nguyễn Thanh Thảo 11062003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3703 Phạm Ngọc Thanh Thảo 08052001 10 Trường THPT chuyên Long An Long An TP. Hồ Chí Minh

3704 Phạm Thu Thảo 08012005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3705 Phùng Thu Thảo 15042004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3706 Nguyễn Thu Thảo 20052003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3707 Phạm Thu Thảo 15082002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3708 Triệu Khánh Thi 29052002 9 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3709 Lê Mai Thi 03022006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3710 Dương Đức Thiên 26062005 6 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3711 Nguyễn Mạnh Thiên 22022003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3712 Dương Đức Thiện 09112007 4 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Nghệ An Nghệ An

3713 Dương Phúc Thiện 06062006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

3714 Nguyễn An Thịnh 02122005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3715 Lê Đình Thịnh 31082005 6 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

Page 131: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3716 Lục Đức Thịnh 30052005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

3717 Nguyễn Đức Thịnh 24052004 7 Trường THCS Trưng Vương Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

3718 Đỗ Hữu Đức Thịnh 06032001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3719 Nguyễn Hưng Thịnh 26122005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3720 Nguyễn Phúc Khang Thịnh 20062006 5 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3721 Trương Nguyên Thịnh 31072004 7 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3722 Lâm Nhựt Thịnh 30052001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3723 Dương Phú Thịnh 03062005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3724 Cao Lê Phúc Thịnh 22032006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

3725 Nguyễn Phúc Thịnh 01062003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3726 Phùng Quang Thịnh 27022005 6 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

3727 Đinh Quốc Thịnh 24032006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3728 Đoàn Quốc Thịnh 10012004 7 Trường THCS Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3729 Phạm Tấn Thịnh 08102002 9 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3730 Nguyễn Võ Toàn Thịnh 03022004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3731 Vũ Phùng Trọng Thịnh 29092007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

3732 Nguyễn Văn Thịnh 15122006 5 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Nghệ An Nghệ An

3733 Bùi Vĩnh Thịnh 03102005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3734 Nguyễn Xuân Thịnh 27112005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

3735 Nguyễn Phạm Đình Thọ 17102003 8 Trường THCS Quang Trung Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh

3736 Phạm Đức Thọ 30012005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

3737 Võ Hữu Thọ 06052004 7 Trường Trung Học Phổ Thông Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3738 Trần Minh Thọ 17072003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

3739 Phan Phúc Thọ 22122003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3740 Phạm Tiến Thọ 01022004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3741 Ngô Văn Thọ 29072005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

3742 Phan Huy Thông 12062007 4 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3743 Hoàng Minh Thông 18062007 4 Trường Tiểu học Quỳnh Thạch Nghệ An Nghệ An

Page 132: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3744 Nguyễn Mậu Minh Thông 23042006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

3745 Nguyễn Tam Thông 01012004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3746 Lê Nhất Thống 09082007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Du Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3747 Phan Hà Hoài Thu 30042006 5 Trường Tiểu học B Vĩnh Khánh An Giang TP. Hồ Chí Minh

3748 Nguyễn Minh Thu 12072005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3749 Phan Minh Thu 25112005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3750 Nguyễn Thị Minh Thu 20052005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

3751 Kiều Nguyệt Thu 10092005 6 Trường THCS Tân Định Hà Nội Hà Nội

3752 Lê Thị Xuân Thu 02102002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3753 Đặng Anh Thư 13032007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3754 Phan Anh Thư 17042007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

3755 Trần Anh Thư 23032006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

3756 Trịnh Thị Anh Thư 06122006 5 Trường Tiểu học Minh Khai I Thanh Hóa Thanh Hóa

3757 Ngô Anh Thư 15062006 5 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3758 Trần Vũ Anh Thư 23062006 5 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3759 Lê Anh Thư 29082005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3760 Nguyễn Ngọc Anh Thư 26022004 7 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3761 Nguyễn Anh Thư 17092003 8 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

3762 Nguyễn Vũ Bảo Thư 10022007 4 Trường Tiểu học Lê Lai TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3763 Lê Huyền Thư 22092007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3764 Nguyễn Hoàng Kim Thư 17052007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3765 Phạm Diệp Minh Thư 07112006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

3766 Nguyễn Minh Thư 11012006 5 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội Hà Nội

3767 Nguyễn Minh Thư 12082006 5 Trường Tiểu học Trường Thi Nghệ An Nghệ An

3768 Đỗ Minh Thư 01012006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

3769 Lê Minh Thư 05092006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

3770 Nguyễn Minh Thư 28052006 5 Trường Tiểu học Thiệu Nguyên Thanh Hóa Thanh Hóa

3771 Trần Minh Thư 09042005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

Page 133: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3772 Lê Thị Minh Thư 08012005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3773 Nguyễn Minh Thư 22082003 8 Trường THCS Đặng Trần Côn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3774 Thái Ngọc Minh Thư 23102003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3775 Nguyễn Ngọc Minh Thư 05022003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

3776 Lê Quỳnh Thư 15012006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

3777 Nguyễn Hoàng Thanh Thư 30092007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

3778 Phạm Thanh Thư 26112006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3779 Nguyễn Võ Thuấn 17092002 9 Trường THCS Thị trấn Tam Bình Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

3780 Đỗ Cao Thuận 29012003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3781 Nguyễn Doãn Thuận 03022007 4 Trường Tiểu học Phú Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

3782 Tô Gia Thuận 11032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3783 Vũ Quốc Thuận 24052005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3784 Nguyễn Thái Thuận 16042006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

3785 Lê Hoàng Quý Thức 08102004 7 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

3786 Vương Lê Trác Thức 10122004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3787 Nguyễn Văn Thức 25032004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3788 Vũ Huyền Thương 26122005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3789 Hồ Nguyễn Quỳnh Thương 01122006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

3790 Hà Thị Thương 03032001 10 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

3791 Lưu Thị Thu Thuý 23102006 5 Trường Tiểu học Kim Xá II Vĩnh Phúc Hà Nội

3792 Lương Trần Ngọc Thúy 27052003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3793 Trịnh Phương Thúy 30092006 5 Trường Tiểu học Quỳnh Hồng Nghệ An Nghệ An

3794 Trịnh Thị Phương Thúy 25092004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3795 Phạm Thị Minh Thùy 18112007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

3796 Lê Phương Thùy 15012004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3797 Lê Thanh Thùy 22102005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3798 Bùi Hoàng Thanh Thùy 07112003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

3799 Đồng Xuân Thùy 28052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

Page 134: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3800 Võ Ngọc Hồng Thủy 05032006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

3801 Trần Thị Thanh Thủy 03012005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3802 Lê Thị Thu Thủy 20032005 6 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3803 Nguyễn Thu Thủy 22082003 8 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

3804 Trần Nguyễn Đăng Thụy 12072001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

3805 Võ Nguyễn Hải Thụy 12012006 5 Trường THCS & THPT Phạm Ngũ Lão TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3806 Lê An Thy 09092006 5 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Đà Nẵng Hà Nội

3807 Phùng Bảo Thy 25012007 4 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

3808 Trần Đinh Bảo Thy 02082003 8 Trường THCS Hòa Hưng Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3809 Hoàng Chí Tiên 30052005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

3810 Ishimoto Trần Hạc Tiên 28052006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

3811 Bùi Hạnh Tiên 09062005 6 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

3812 Hồ Đỗ Quỳnh Tiên 18082003 8 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

3813 Nguyễn Trịnh Thuỷ Tiên 27012007 4 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

3814 Trần Thủy Tiên 03032006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

3815 Nguyễn Thủy Tiên 03032006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

3816 Hoàng Thủy Tiên 01042006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

3817 Nguyễn Thủy Tiên 19042003 8 Trường THCS Trần Hưng Đạo Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh

3818 Lê Thủy Tiên 23042001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

3819 Lương Trần Thủy Tiên 18032001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

3820 Phan Anh Tiến 06032007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

3821 Lê Anh Tiến 04012004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3822 Nguyễn Đức Tiến 23102007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

3823 Nguyễn Đức Tiến 20012002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3824 Trần Minh Tiến 03042007 4 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Nghệ An Nghệ An

3825 Đặng Minh Tiến 24092007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

3826 Nguyễn Minh Tiến 07092006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

3827 Lê Minh Tiến 16102003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

Page 135: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3828 Nguyễn Tiến 15082005 6 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc Hà Nội

3829 Phạm Đình Phan Tiến 12102006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

3830 Nguyễn Tấn Tiến 08042002 9 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

3831 Trần Ngọc Thành Tiến 29042004 7 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

3832 Chu Văn Tiến 07042003 8 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3833 Hoàng Văn Tiến 02052003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3834 Nguyễn Viết Tiến 23052004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3835 Nguyễn Chu Việt Tiến 23102006 5 Trường Tiểu học Tân Định Hà Nội Hà Nội

3836 Phạm Xuân Tiến 01042004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

3837 Nguyễn Viết Tiền 30032006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

3838 Phùng Quang Tiệp 14082006 5 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

3839 Nguyễn Chí Tín 23032007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3840 Lương Gia Tín 31052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3841 Trang Hiểu Tín 27052002 9 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3842 Nguyễn Đặng Hoàng Tín 20082002 9 Trường THCS Phạm Đình Quy Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

3843 Đặng Lê Trung Tín 22052001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

3844 Phan Thanh Tịnh 24072004 7 Trường THCS Nguyễn Huệ Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

3845 Nguyễn Đình Toàn 08112007 4 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

3846 Nguyễn Đức Toàn 31082004 7 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

3847 Phạm Đức Toàn 04082004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3848 Lê Đức Toàn 21072004 7 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

3849 Lương Duy Toàn 05092006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

3850 Nguyễn Huy Toàn 20092002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3851 Lê Khánh Toàn 01012006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3852 Lương Khánh Toàn 12092004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

3853 Nguyễn Khánh Toàn 09112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3854 Đặng Lê Khánh Toàn 15082003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

3855 Lê Ngọc Toàn 12092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 136: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3856 Nguyễn Ngọc Toàn 26012005 6 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3857 Bùi Quang Toàn 14042007 4 Trường Tiểu học Đại Đồng Vĩnh Phúc Hà Nội

3858 Nguyễn Quốc Toàn 09052003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

3859 Trần Quốc Toàn 11102001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

3860 Trần Sỹ Toàn 19012003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3861 Phạm Văn Toàn 19112003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3862 Nguyễn Minh Tôn 23072001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3863 Nguyễn Anh Trà 31122003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3864 Trương Hải Trà 29032005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

3865 Nguyễn Thị Hương Trà 06032005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3866 Phạm Thị Hương Trà 14012002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

3867 Lê Thanh Trà 21012002 9 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

3868 Bùi Thanh Trà 31012001 10 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai Hà Nội

3869 Nguyễn Bảo Trâm 09042007 4 Trường Tiểu học Vân Hội Vĩnh Phúc Hà Nội

3870 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 02032006 5 Trường Tiểu học Huỳnh Văn Chính TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3871 Trần Bảo Trâm 25042005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3872 Trương Thị Huyền Trâm 19022003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3873 Trần Minh Trâm 09012006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

3874 Nguyễn Thảo Trâm 27112007 4 Trường Tiểu học Thạch Trung Hà Tĩnh Nghệ An

3875 Nguyễn Lâm Bảo Trân 23092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3876 Trần Huyền Trân 08122006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

3877 Trần Tú Trân 14012003 8 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3878 Lê Bảo Trang 02072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3879 Vũ Mai Đoan Trang 22102006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3880 Bùi Phạm Hà Trang 20082007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

3881 Trần Thị Hà Trang 25042006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

3882 Nguyễn Hoàng Hà Trang 11092006 5 Trường Tiểu học Thiệu Nguyên Thanh Hóa Thanh Hóa

3883 Ngô Hà Trang 28062005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

Page 137: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3884 Nguyễn Hà Trang 04032005 6 Trường THCS Liên Bảo Vĩnh Phúc Hà Nội

3885 Nguyễn Hà Trang 30122004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3886 Nguyễn Hà Trang 22042004 7 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

3887 Hoàng Doãn Hà Trang 07052003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3888 Phạm Hà Trang 19082002 9 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

3889 Trần Thị Hiền Trang 03012002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3890 Ngô Huyền Trang 08032007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3891 Phan Thị Huyền Trang 10102006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

3892 Lê Đặng Huyền Trang 02072005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

3893 Vũ Huyền Trang 22072004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3894 Trần Huyền Trang 31122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3895 Nguyễn Ngọc Huyễn Trang 25052005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3896 Ngô Kiều Trang 29112007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3897 Nguyễn Thị Kiều Trang 21062005 6 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

3898 Ninh Thị Kiều Trang 21042002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3899 Phạm Thị Kiều Trang 04032002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3900 Nguyễn Lê Kiều Trang 24032001 10 Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

3901 Đỗ Linh Trang 14112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3902 Nguyễn Mai Trang 22042007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3903 Phạm Mai Trang 06062006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

3904 Vũ Mai Trang 28062006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3905 Vũ Mai Trang 22072006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3906 Nguyễn Mai Trang 06052004 7 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

3907 Nguyễn Mai Trang 03102003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

3908 Phạm Ngọc Mai Trang 03072003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3909 Lê Minh Trang 23022007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3910 Trần Minh Trang 17032006 5 Trường Tiểu học Việt Úc Hà Nội Hà Nội Hà Nội

3911 Đỗ Minh Trang 04062006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

Page 138: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3912 Phan Lê Minh Trang 17092006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

3913 Thái Hoàng Minh Trang 19012005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3914 Bùi Minh Trang 02092005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3915 Đỗ Thị Minh Trang 21112004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3916 Nguyễn Minh Trang 17012004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3917 Nguyễn Thị Ngọc Trang 28052005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3918 Lê Phương Trang 03012006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3919 Nguyễn Phương Trang 12112003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3920 Nguyễn Quỳnh Trang 19052007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

3921 Vũ Quỳnh Trang 25012006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3922 Vũ Quỳnh Trang 18052005 6 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

3923 Vũ Quỳnh Trang 01032005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3924 Nguyễn Quỳnh Trang 01082005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

3925 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 17072004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3926 Vũ Trần Quỳnh Trang 26112003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3927 Trần Thị Quỳnh Trang 24052001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

3928 Phùng Nguyễn Thảo Trang 01102007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3929 Đào Thị Trang 28032005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

3930 Phan Thị Thu Trang 14042006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

3931 Phạm Thu Trang 15012006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

3932 Lê Thu Trang 05022006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

3933 Trần Thu Trang 08112005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3934 Chúc Thị Thu Trang 08112005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3935 Phạm Thu Trang 05012003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3936 Nguyễn Thị Thu Trang 18062003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3937 Đỗ Thu Trang 27112003 8 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

3938 Nguyễn Thị Thu Trang 05102002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3939 Đậu Thị Thu Trang 23052002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

Page 139: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3940 Nguyễn Thu Trang 21052002 9 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

3941 Nguyễn Thị Thùy Trang 25082006 5 Trường Tiểu Học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

3942 Nguyễn Thùy Trang 12082005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

3943 Trần Vũ Thùy Trang 19072004 7 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3944 Nguyễn Thùy Trang 20062003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3945 Nguyễn Thị Thùy Trang 18062003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3946 Phạm Thị Thùy Trang 02012002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3947 Nguyễn Thị Thùy Trang 14092001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3948 Nguyễn Thùy Trang 19022001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

3949 Nguyễn Vân Trang 16042005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3950 Ông Cao Trí 22032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3951 Nguyễn Đức Trí 06022004 7 Trường THCS Nguyễn Văn Tố TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3952 Cao Đức Trí 16012001 10 Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn Ninh Thuận TP. Hồ Chí Minh

3953 Đỗ Khả Trí 15072006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3954 Huỳnh Minh Trí 15012007 4 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

3955 Nguyễn Minh Trí 03042007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3956 Hồ Minh Trí 21082005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

3957 Nguyễn Minh Trí 11102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

3958 Cao Minh Trí 15042005 6 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

3959 Tống Minh Trí 13082003 8 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3960 Nguyễn Minh Trí 17062002 9 Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3961 Nguyễn Minh Trí 25062001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3962 Trần Bùi Minh Trí 21072001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

3963 Nguyễn Quang Trí 19022005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3964 Phạm Tạ Quốc Trí 29112003 8 Trường THCS Trần Hưng Đạo Quảng Ngãi Hà Nội

3965 Võ Thành Trí 04032006 5 Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

3966 Huỳnh Triết 02032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Bình Dương TP. Hồ Chí Minh

3967 Trần Minh Triết 10082007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

Page 140: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3968 Phạm Minh Triết 19102005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3969 Nguyễn Minh Triết 25012004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3970 Hà Minh Triết 11062002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3971 Nguyễn Đức Triệu 14042004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3972 Phạm Ngọc Trinh 09022005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3973 Trần Ngọc Trinh 27022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3974 Trương Thị Ngọc Trinh 14092001 10 Trường THPT Chuyên Long An Long An TP. Hồ Chí Minh

3975 Tạ Tú Trinh 10022001 10 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3976 Trần Bá Khánh Trình 16072004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3977 Bùi Bá Trọng 24012004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3978 Nguyễn Đạt Trọng 03012004 7 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

3979 Nguyễn Đức Trọng 07082005 6 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

3980 Lê Phú Trọng 06112007 4 Trường Tiểu học Thanh Đa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3981 Nguyễn Phú Trọng 18082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

3982 Kiều Phú Trọng 13082006 5 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc Hà Nội

3983 Ngô Thị Thanh Trúc 14072002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3984 Phan Đình Trung 08072004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3985 Trần Đức Trung 23082007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

3986 Hà Đức Trung 20072006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

3987 Phạm Đức Trung 24122004 7 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

3988 Vũ Đức Trung 28042003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

3989 Nguyễn Đức Trung 16102002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3990 Võ Lê Hữu Trung 24102004 7 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

3991 Đỗ Lê Trung 23112005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3992 Nguyễn Nhật Trung 04042001 10 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế Nghệ An

3993 Dương Phú Trung 26012003 8 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

3994 Bùi Quang Trung 20032007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

3995 Nguyễn Quang Trung 03062005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 141: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3996 Đặng Quang Trung 29042004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3997 Lê Quang Trung 01022003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

3998 Lê Quang Trung 26102002 9 Trường THCS Tân Xuân Bình Phước TP. Hồ Chí Minh

3999 Trần Quốc Trung 09102004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

4000 Nguyễn Quốc Trung 10092003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4001 Đỗ Quốc Trung 28022003 8 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An Nghệ An

4002 Vũ Thành Trung 14052007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

4003 Đàm Thành Trung 12012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4004 Phạm Thành Trung 06092004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

4005 Nguyễn Thành Trung 01072002 9 Trường THCS Hùng Vương Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

4006 Hoàng Thành Trung 05102002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

4007 Trần Tiến Trung 14032006 5 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

4008 Phạm Việt Trung 05042005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4009 Lê Việt Trung 17072004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

4010 Hoàng Vũ Trung 07122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4011 Bùi Xuân Trung 21112003 8 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

4012 Nguyễn An Trường 02092001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Kon Tum TP. Hồ Chí Minh

4013 Nguyễn Bá Trường 07092004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4014 Nguyễn Bảo Trường 30012003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

4015 Chu Hữu Đăng Trường 14122004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

4016 Trì Nguyên Trường 28042002 9 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4017 Hồ Quang Trường 21102004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

4018 Trần Thế Trường 11062005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

4019 Phạm Tiến Trường 22042001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành Yên Bái Hà Nội

4020 Cao Văn Trường 08042004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

4021 Mai Xuân Trường 14072004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

4022 Phạm Đức Truyền 15052006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

4023 Nguyễn Anh Tú 28112005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

Page 142: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

4024 Hà Đỗ Anh Tú 29072005 6 Trường THCS Chu Văn An Hà Nội Hà Nội

4025 Triệu Anh Tú 26062005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

4026 Dương Anh Tú 22082004 7 Trường THCS Tân Định Hà Nội Hà Nội

4027 Trần Anh Tú 07022004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

4028 Nguyễn Anh Tú 12102003 8 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

4029 Trần Nguyễn Anh Tú 19012003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4030 Thân Anh Tú 04022002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

4031 Nguyễn Anh Tú 11072002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4032 Vũ Ngọc Cẩm Tú 07062007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

4033 Trần Thị Cẩm Tú 15032001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

4034 Vũ Hoàng Tú 11112004 7 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

4035 Vũ Hoàng Tú 23092003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4036 Trần Minh Tú 16092006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

4037 Phạm Minh Tú 09122004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

4038 Trần Minh Tú 06052004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

4039 Hoàng Minh Tú 17082003 8 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

4040 Nguyễn Minh Tú 18112003 8 Trường THCS Nhữ Bá Sĩ Thanh Hóa Thanh Hóa

4041 Nguyễn Ngọc Tú 06072001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4042 Nguyễn Quang Tú 03102007 4 Trường Tiểu học Hoàng Lâu Vĩnh Phúc Hà Nội

4043 Chu Quang Tú 15052003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

4044 Hoàng Thái Tú 28122003 8 Trường THCS Nguyễn Trãi Quảng Ninh Hải Phòng

4045 Đào Xuân Tú 09062006 5 Trường Tiểu học Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

4046 Phạm Tuân 23012007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

4047 Trần Phạm Tuân 08052004 7 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh Nghệ An

4048 Nguyễn Thừa Tuân 16012004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

4049 Bùi Anh Tuấn 10062007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

4050 Phùng Anh Tuấn 30122007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

4051 Nguyễn Anh Tuấn 20082007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 143: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

4052 Mai Anh Tuấn 09092006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

4053 Nguyễn Anh Tuấn 01122006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

4054 Nguyễn Anh Tuấn 18062005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

4055 Nguyễn Anh Tuấn 25042005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4056 Hoàng Anh Tuấn 24022004 7 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

4057 Đỗ Anh Tuấn 09122004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4058 Lê Anh Tuấn 12052004 7 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

4059 Lê Anh Tuấn 03102004 7 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

4060 Lê Phúc Anh Tuấn 06102003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4061 Phạm Anh Tuấn 27072003 8 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

4062 Đào Nguyễn Anh Tuấn 09072001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

4063 Lê Anh Tuấn 19072001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4064 Cao Đình Tuấn 20102005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

4065 Dương Đình Tuấn 01012001 10 Đại học Khoa học Huế Huế Hà Nội

4066 Phan Doãn Tuấn 26122006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

4067 Dương Đức Tuấn 18082005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

4068 Ninh Duy Tuấn 31032004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

4069 Nguyễn Duy Tuấn 17032002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

4070 Ngô Hoàng Tuấn 18082005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

4071 Võ Hùng Tuấn 10042001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

4072 Võ Hữu Tuấn 23022004 7 Trường THCS Võ Thị Sáu Ninh Thuận TP. Hồ Chí Minh

4073 Bùi Huy Tuấn 23012007 4 Trường TH Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

4074 Nguyễn Huy Tuấn 06102006 5 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội

4075 Phạm Khắc Tuấn 28052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

4076 Nguyễn Khắc Tuấn 11122005 6 Trường THCS Tích Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

4077 Lê Tuấn 03072001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

4078 Nguyễn Mạnh Tuấn 13092005 6 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

4079 Nguyễn Minh Tuấn 01032006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

Page 144: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

4080 Cao Phạm Minh Tuấn 07042005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

4081 Lê Minh Tuấn 24112005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4082 Hứa Minh Tuấn 2004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

4083 Hoàng Minh Tuấn 09122004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

4084 Nguyễn Minh Tuấn 20122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4085 Vũ Minh Tuấn 13102003 8 Trường THCS Minh Khai Hà Giang Hà Nội

4086 Hà Minh Tuấn 19112003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

4087 Lưu Minh Tuấn 23072003 8 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

4088 Nguyễn Minh Tuấn 13072003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

4089 Đỗ Minh Tuấn 26112003 8 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

4090 Đỗ Minh Tuấn 12052003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4091 Tạ Kim Nam Tuấn 17052006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

4092 Nguyễn Ngọc Tuấn 29062003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4093 Phạm Quang Tuấn 21082005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4094 Triệu Quốc Tuấn 24082006 5 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

4095 Nguyễn Phạm Quốc Tuấn 08032004 7 Trường THCS Thị Trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

4096 Nguyễn Sỹ Tuấn 05032003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

4097 Đặng Thái Tuấn 14042004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

4098 Phạm Thanh Tuấn 25102005 6 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc Hà Nội

4099 Nguyễn Thế Tuấn 20012005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

4100 Đào Trọng Tuấn 26122007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4101 Nguyễn Trọng Tuấn 13012001 10 Trường THPT Bạch Đằng Quảng Ninh Hải Phòng

4102 Phạm Xuân Tuấn 08022005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4103 Phạm Bách Tuệ 24102006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4104 Cao Minh Tuệ 14072003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4105 Từ Thanh Tuệ 18122006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

4106 Phan Trọng Tuệ 23062007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

4107 Đỗ Cao Bách Tùng 27122003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 145: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

4108 Đào Danh Tùng 16052004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4109 Nguyễn Đình Tùng 08032008 4 Trường Tiểu học Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

4110 Nguyễn Đình Tùng 11082006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

4111 Trần Đức Tùng 30092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

4112 Hoàng Duy Tùng 29082003 8 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

4113 Nguyễn Hoàng Tùng 07022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hà Nội Hà Nội

4114 Nguyễn Hoàng Tùng 17082006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

4115 Đỗ Hoàng Tùng 22012005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

4116 Nguyễn Hoàng Tùng 01022004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

4117 Đỗ Hoàng Tùng 06012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4118 Dương Mạnh Tùng 21022005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

4119 Ngô Minh Tùng 24052005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

4120 Đỗ Minh Tùng 17112005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4121 Vũ Ngọc Tùng 26012005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4122 Trần Quang Tùng 12052007 4 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Đà Nẵng Hà Nội

4123 Hà Quang Tùng 15012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

4124 Nguyễn Ngô Quang Tùng 05042006 5 Trường Tiểu học Gia Khánh A Vĩnh Phúc Hà Nội

4125 Hà Quang Tùng 02032005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

4126 Nguyễn Quang Tùng 22062005 6 Trường Châu Á Thái Bình Dương (APC) Pleiku - Gia Lai TP. Hồ Chí Minh

4127 Ngô Quang Tùng 03012004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

4128 Nguyễn Quang Tùng 03122004 7 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

4129 Phạm Quang Tùng 06062003 8 Trường THCS An Dương Hà Nội Hà Nội

4130 Nguyễn Sơn Tùng 19012004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4131 Cao Sơn Tùng 26112003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4132 Phạm Song Tùng 29062004 7 Trường THCS Chu Văn An Hà Nội Hà Nội

4133 Đỗ Văn Thanh Tùng 28022007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

4134 Nguyễn Thanh Tùng 25082007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4135 Phan Thanh Tùng 05062006 5 Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

4136 Võ Thanh Tùng 20082006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

Page 146: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

4137 Nguyễn Thanh Tùng 04042005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

4138 Phạm Thanh Tùng 17112005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4139 Lê Thanh Tùng 25092005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

4140 Đặng Thanh Tùng 13122004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

4141 Nguyễn Thanh Tùng 11012004 7 Trường THCS Thanh Liệt Hà Nội Hà Nội

4142 Phan Thanh Tùng 26012004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

4143 Trần Thanh Tùng 13052003 8 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội

4144 Nguyễn Thanh Tùng 04112003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

4145 Dương Thanh Tùng 19102003 8 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

4146 Lê Thanh Tùng 24082002 9 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

4147 Lê Thanh Tùng 09012001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

4148 Tạ Tiến Tùng 16072002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

4149 Lê Tuấn Tùng 14082003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

4150 Trần Văn Tùng 19042005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

4151 Lê Viết Tùng 05042005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

4152 Nguyễn Việt Tùng 29092003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

4153 Hoàng Xuân Tùng 07012004 7 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

4154 Mai Xuân Tùng 14102003 8 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

4155 Nguyễn Bảo Cát Tường 16032007 4 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

4156 Thiều Ngọc Cát Tường 26012006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

4157 Ngô Khánh Tường 14052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4158 Nguyễn Huỳnh Tuyên 17062001 10 Trường THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh

4159 Đinh Ngọc Tuyển 04012005 6 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

4160 Lê Ngọc Bảo Uyên 02122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

4161 Vũ Hoàng Khánh Uyên 30072007 4 Trường Tiểu học Trung Văn Hà Nội Hà Nội

4162 Phạm Lê Kim Uyên 27102006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

4163 Nguyễn Lâm Uyên 29092004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4164 Nguyễn Lan Uyên 24112005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

4165 Trịnh Lê Nhật Uyên 23042007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

4166 Phạm Lê Phương Uyên 16032006 5 Trường Tiểu học Hoằng Kim Thanh Hóa Thanh Hóa

4167 Nguyễn Trần Phương Uyên 20092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4168 Trần Đình Phương Uyên 09062005 6 Trường Hệ Thống Giáo Dục Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

4169 Hà Phương Uyên 09052005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4170 Nguyễn Phương Uyên 31012003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

4171 Lê Trần Phương Uyên 03032001 10 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

4172 Nguyễn Lê Thảo Uyên 09022004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

4173 Lê Thanh Thảo Uyên 05112003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

4174 Trịnh Thị Uyên 05052003 8 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc Hà Nội

4175 Đỗ Thị Thu Uyên 24042006 5 Trường Tiểu học Hào Phú Tuyên Quang Hà Nội

4176 Đoàn Thu Uyên 04032003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

4177 Nguyễn Thị Thu Uyên 16012001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

Page 147: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

4178 Trần Dương Thục Uyên 13072006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

4179 Trịnh Tố Uyên 15042007 4 Trường TH&THCS Đông Bắc Ga Thanh Hóa Thanh Hóa

4180 Trịnh Tố Uyên 15042007 4 Trường Tiểu học Đông Bắc Ga Thanh Hóa Thanh Hóa

4181 Nguyễn Thị Tố Uyên 09012001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

4182 Trần Thị Tú Uyên 04112004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

4183 Nguyễn Thị Hải Vân 03012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

4184 Phạm Nguyễn Hằng Vân 29042001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4185 Mai Khánh Vân 03082007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

4186 Phạm Khánh Vân 27072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

4187 Tống Khánh Vân 22052006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

4188 Hoàng Mỹ Vân 08102005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

4189 Trần Thị Thanh Vân 22072004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

4190 Đào Thị Thảo Vân 15062006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh Hải Phòng

4191 Nguyễn Thảo Vân 20022006 5 Trường Tiểu học Quang Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

4192 Lê Thảo Vân 10022004 7 Trường THCS Thị Trấn Cành Nàng Thanh Hóa Thanh Hóa

4193 Vũ Thảo Vân 10032003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

4194 Nguyễn Thị Thảo Vân 12102003 8 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

4195 Hồ Thị Thúy Vân 21112001 10 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai Hà Nội

4196 Đặng Đình Văn 16052004 7 Trường THCS Tân Phú Bình Phước TP. Hồ Chí Minh

4197 Bùi Lê Đình Văn 17032004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

4198 Lê Hồng Văn 11012005 6 Trường THCS An Bình Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

4199 Ngũ Thị Tâm Văn 11022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

4200 Nguyễn Thái Văn 26042001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu Đồng Tháp TP. Hồ Chí Minh

4201 Đào Thị Hoàng Vi 07082005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

4202 Dương Minh Khả Vi 20082006 5 Trường Tiểu học Kim Đồng Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

4203 Đặng Nhật Vi 10092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

4204 Dương Minh Nhật Vi 15062002 9 Trường THCS Trần Hưng Đạo Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

4205 Đàm Thảo Vi 05012004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

4206 Nguyễn Tường Vi 13022007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

4207 Nguyễn Tường Vi 07092003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

4208 Nguyễn Yến Vi 20102003 8 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

4209 Lưu Quang Viễn 08022004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

4210 Lê Anh Việt 03062007 4 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

4211 Nguyễn Đức Việt 28082006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

4212 Trần Đức Việt 20012003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

4213 Vi Hoàng Việt 04012006 5 Trường Tiểu học Quang Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

4214 Trần Quang Việt 01012006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

4215 Đỗ Quốc Việt 20022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

4216 Trần Quốc Việt 11012006 5 Trường Tiểu học Minh Khai 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

4217 Hoàng Quốc Việt 05092004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

4218 Nguyễn Quốc Việt 11032003 8 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

Page 148: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

4219 Phạm Quốc Việt 09062001 10 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

4220 Phạm Quốc Việt 22082001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4221 Nguyễn Duy Thái Việt 27102005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

4222 Thiều Thành Việt 06092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

4223 Phạm Trung Việt 16122001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

4224 Trần Tuấn Việt 28052003 8 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An Nghệ An

4225 Chu Văn Việt 03072002 9 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

4226 Lê Xuân Việt 06022004 7 Trường THCS Thanh Trì Hà Nội Hà Nội

4227 Đỗ Công Vinh 10092005 6 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

4228 Hoàng Công Vinh 05022004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4229 Ngô Đặng Công Vinh 17012003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4230 Ninh Đình Vinh 21022005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

4231 Tô Hiển Vinh 06042003 8 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

4232 Lê Hồng Vinh 13082007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

4233 Đoàn Hồng Vinh 20062006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

4234 Nguyễn Ngọc Vinh 01082005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

4235 Nguyễn Ngọc Vinh 15022004 7 Trường THCS Lý Thường Kiệt Thanh Hóa Thanh Hóa

4236 Nguyễn Phú Vinh 27122005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4237 Nguyễn Phú Vinh 28032004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

4238 Nguyễn Phúc Vinh 28072005 6 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

4239 Đặng Quang Vinh 29012007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

4240 Trần Quang Vinh 05072007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

4241 Lê Bá Quang Vinh 14042007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

4242 Trần Quang Vinh 26062006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

4243 Nguyễn Quang Vinh 28062006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Pleiku - Gia Lai TP. Hồ Chí Minh

4244 Lương Quang Vinh 11082006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

4245 Nguyễn Tiến Quang Vinh 01102005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

4246 Lê Quang Vinh 27012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

4247 Nguyễn Quang Vinh 14022005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4248 Ngô Ngọc Quang Vinh 17052005 6 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

4249 Trần Quang Vinh 24112004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4250 Nguyễn Quang Vinh 04042003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

4251 Nguyễn Quang Vinh 11022003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

4252 Nguyễn Quang Vinh 26072003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

4253 Đào Quang Vinh 02092002 9 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

4254 Lê Quang Vinh 10092002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

4255 Mai Quang Vinh 10042002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4256 Lê Thành Vinh 14082006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

4257 Đàm Thành Vinh 2006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

4258 Nguyễn Thành Vinh 05032005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

4259 Đặng Thành Vinh 26102004 7 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

Page 149: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

4260 Phạm Ngọc Thành Vinh 21062004 7 Trường THCS Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

4261 Võ Thành Vinh 01052004 7 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội Hà Nội

4262 Lê Thành Vinh 12072004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4263 Nguyễn Lê Thành Vinh 29032003 8 Trường THCS Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

4264 Phạm Thành Vinh 24052003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4265 Vũ Thị Thành Vinh 29062003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

4266 Nguyễn Thành Vinh 01112002 9 Trường THCS Kiều Phú Hà Nội Hà Nội

4267 Nguyễn Thế Vinh 05032006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng II Nghệ An Nghệ An

4268 Đặng Tiến Vinh 12102006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hà Nội Hà Nội

4269 Nguyễn Tuấn Vinh 23112001 10 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

4270 Nguyễn Thành Vịnh 16042007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

4271 Đăng Nhật Hùng Võ 06042006 5 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội Hà Nội

4272 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 04112007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

4273 Trần Anh Vũ 25112005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4274 Trương Lê Anh Vũ 25052004 7 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

4275 Lê Đức Anh Vũ 01072004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

4276 Bùi Anh Vũ 06012001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

4277 Bùi Bá Vũ 12012001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

4278 Nguyễn Đình Vũ 18022007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

4279 Đoàn Duy Vũ 28052005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4280 Ninh Đỗ Hải Vũ 24012004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

4281 Trần Hoàng Vũ 07022004 7 Trường Phổ thông Đoàn Thị Điểm Ecopark Hưng Yên Hà Nội

4282 Đinh Trường Hoàng Vũ 05062004 7 Trường THCS Ngô Tất Tố TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4283 Kim Hoàng Vũ 15112003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

4284 Trương Hoàng Vũ 30112001 10 Trường THPT chuyên Trần Hưng Đạo Bình Thuận TP. Hồ Chí Minh

4285 Nguyễn Hữu Vũ 15102007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

4286 Nguyễn Huy Vũ 11112005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

4287 Nguyễn Huy Vũ 30012005 6 Trường THCS Nguyễn Du TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4288 Đào Kiến Vũ 10042007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

4289 Nguyến Lâm Vũ 10102007 4 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

4290 Nguyễn Minh Vũ 08022007 4 Trường Tiểu học Liên Sơn Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

4291 Ngô Minh Vũ 16042005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

4292 Nguyễn Ngọc Vũ 03012006 5 Trường Tiểu học Phan Đình Giót Hà Nội Hà Nội

4293 Lê Ngọc Vũ 20072001 10 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

4294 Lê Hữu Nguyên Vũ 18102007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

4295 Bùi Văn Nguyên Vũ 29122006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

4296 Lê Nguyên Vũ 06112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4297 Nguyễn Thế Vũ 12062006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

4298 Phạm Văn Vũ 04022006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

4299 Phạm Văn Vũ 25082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

4300 Trịnh Văn Vũ 28092003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 150: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

4301 Ninh Viết Vũ 01022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

4302 Nguyễn Minh Vương 29072005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

4303 Đỗ Ngọc Vương 04082005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4304 Chu Trương Vương 15062002 9 Trường TH&THCS Đông Bắc Ga Thanh Hóa Thanh Hóa

4305 Nguyễn Văn Vương 28052005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4306 Phạm Hồ Vượng 29112003 8 Trường THCS Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4307 Bùi Quốc Vượng 22062003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

4308 Phan Quốc Vượng 22012001 10 Trường Phổ thông Năng khiếu - ĐH Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4309 Trần Hà Vy 27042006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

4310 Võ Hà Vy 11122005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

4311 Trần Lan Vy 12032003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

4312 Nguyễn Phương Vy 19052003 8 Trường THCS Xuân Hiệp Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

4313 Phùng Nguyễn Quỳnh Vy 13092007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

4314 Nguyễn Thúy Vy 22022005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4315 Vương Triệu Vy 20072006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4316 Phạm Yến Vy 20012005 6 Trường THCS Tân Thạnh Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

4317 Trần Đại Vỹ 22072004 7 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

4318 Trương Triều Vỹ 04032005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

4319 Tạ Viết Anh Xuân 28032005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4320 Vũ Lê Hải Xuân 25102002 9 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

4321 Đoàn Ngọc Xuân 23012004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

4322 Đỗ Phúc Xuân 03102004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4323 Trần Thanh Xuân 22082001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng TP. Hồ Chí Minh

4324 Trịnh Thị Như Ý 13042007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

4325 Nguyễn Hoài Như Ý 29092003 8 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

4326 Lưu Bảo Yến 26032006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

4327 Trần Hải Yến 26112006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

4328 Phạm Thị Hải Yến 02102006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

4329 Hoàng Hải Yến 29082006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

4330 Nguyễn Thị Hải Yến 12092006 5 Trường Tiểu học Thiệu Nguyên Thanh Hóa Thanh Hóa

4331 Vũ Hải Yến 01022004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

4332 Lê Hải Yến 18012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4333 Khổng Thị Hải Yến 15102002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4334 Trần Nguyễn Hoàng Yến 17082007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4335 Hoàng Yến 29102006 5 Trường Tiểu học Ngọc Khánh Hà Nội Hà Nội

4336 Nguyễn Quỳnh Yến 19022003 8 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

4337 Lý Thảo Yến 03022004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

4338 Nguyễn An Khánh 18072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4339 Nguyễn Anh Nguyên 29012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4340 Đào Vũ Anh Thư 04032005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

Page 151: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

4341 Hoàng Thị Anh Thư 02022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4342 Trần Anh Khôi 11122004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4343 Phạm Anh Quân 29052004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4344 Nguyễn Vũ Anh Tuấn 29072004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4345 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 16022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4346 Trần Bảo Trâm 20032004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4347 Lương Bảo Lâm 23012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4348 Vũ Minh Bảo Khánh 01112003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4349 Trần Bảo Toàn 22082003 8 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

4350 Vương Lê Bình Dương 24022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4351 Nguyễn Bình Nguyên 18042003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4352 Cao Cẩm Ly 14012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4353 Phạm Cảnh Toàn 04112004 7 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

4354 Trần Cao Phong 04092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4355 Lã Công Thành 04072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4356 Vũ Công Minh 19122004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4357 Bùi Đức Công Vinh 30082003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4358 Nguyễn Đại Ninh 02022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4359 Hooàng Đại Khánh 03012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4360 Lê Diệu Linh 28122005 6 Trường THCS Vinschool Hà Nội Hà Nội

4361 Vũ Đình Lộc 26092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4362 Đào Đình Đức 04012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4363 Vũ Đình Thịnh 05062004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4364 Đỗ Phát 24032004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4365 Trịnh Doãn Thành 14062005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4366 Trần Doãn Hưng 09012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4367 Nguyễn Đức Anh 30062005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

Page 152: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

4368 Lê Đức Anh 05072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4369 Đinh Đức Huy 17012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4370 Nguyễn Đức Hiếu 05012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4371 Nguyễn Đức Trí 22102004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4372 Vũ Đức Cường 24092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4373 Nguyễn Đức Minh 26082004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4374 Bùi Nguyễn Đức Anh 12022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4375 Nguyễn Đức Hiếu 13112003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4376 Đồng Đức Tài 2003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4377 Mai Đức An 08102003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4378 Đỗ Đức Dương 8052002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4379 Nguyễn Đức Mạnh 08052002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4380 Phạm Dương Tùng 13112003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4381 Vũ Duy Khang 18102004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4382 Vũ Duy Anh 14082003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4383 Nguyễn Duy Phúc 12062003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4384 Phạm Gia Khánh 04042005 6 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

4385 Đinh Gia Huy 28112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4386 Hồ Gia Vy 16092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4387 Phạm Gia Phú 19062005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4388 Nguyễn Gia Phú 05022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4389 Trần Gia Linh 21012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4390 Hồ Gia Bảo 02032004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4391 Hồ Gia Bách 28022002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4392 Hoàng Giang Nam 09092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4393 Vũ Thị Hà Trang 18102005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4394 Lê Hoàng Hà Anh 08012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4395 Lê Hà Anh 22082005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

Page 153: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

4396 Phạm Hải Anh 04082005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4397 Quách Thị Hải Anh 27112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4398 Phạm Hải Đăng 29012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4399 Nguyễn Cao Hải Hà 25112004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4400 Võ Thái Hoàng Hưng 16052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4401 nguyễn Hoàng Hà 01052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4402 Đỗ Hoàng Đạt 29112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4403 Trần Hoàng Lâm 14052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4404 Đặng Hoàng Bách 18102005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4405 Nguyễn Vũ Hoàng Anh 06022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4406 Vũ Hoàng Đạt 29042003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4407 Lê Hoàng Huy 19122001 10 Trường THPT Ngô Gia Tự Vĩnh Phúc Hà Nội

4408 Trần Hồng Chuyên 28122005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4409 Đặng Hương Giang 13062005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4410 Lê Hương Thảo 05092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4411 Phùng Hữu Hoàng 14062006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Ninh Huế TP. Hồ Chí Minh

4412 Vũ Hữu Khảnh 06022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4413 Phùng Hữu Minh 20092004 7 Trường THCS Nguyễn Chí Diễu Huế TP. Hồ Chí Minh

4414 Vũ Huy Khang 11042005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4415 Phan Huy Quang 03012004 7 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

4416 Nguyễn Thị Huyền Trang 06042006 5 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Vinh Nghệ An

4417 Nguyễn Khắc Hiếu 10062002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4418 Nguyễn Thị Khánh Linh 10032006 5 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Nghệ An Nghệ An

4419 Lê Ngọc Khánh Vân 07092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4420 Đào Khánh Linh 30052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4421 Nguyễn Vũ Khánh Linh 03072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4422 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 11052002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4423 Phạm Khánh Linh 22042002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

Page 154: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

4424 Phạm Khoa Minh 18102004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4425 Đoàn Nguyễn Khôi Nguyên 22102005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4426 Trịnh Lê Hoa 22012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4427 Nguyễn Quốc Lê Nguyên 02122005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4428 Lê Linh Trang 29102007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

4429 Liu Ninh 20082004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4430 Vũ Mai Phương 09102004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4431 Nguyễn Quang Mạnh Đức 23052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4432 Trần Mạnh Dũng 29092003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4433 Nguyễn Minh Đức 20072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4434 Lê Minh Tùng 11032005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4435 Nhữ Thị Minh Hương 22042005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4436 Nguyễn Thị Minh Anh 23112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4437 Trần Minh Anh 15102005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4438 Phạm Minh Anh 28122005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4439 Nguyễn Minh Thư 03022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4440 Phạm Minh Đức 11032005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4441 Phạm Minh Hoàng 31052004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4442 Nguyễn Minh Anh 02122003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4443 Nguyễn Minh Huy 11062002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4444 Ngô Ngọc Nam Anh 26012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4445 Nguyễn Năng Hoàng 26072003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4446 Vũ Ngân Hà 26012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4447 Phạm Thị Ngọc Anh 09032006 5 Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt Quảng Ninh Hải Phòng

4448 Nguyễn Ngọc Linh 14122005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4449 Phùng Minh Ngọc An 20112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4450 Đinh Thị Ngọc Huyền 04012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4451 Nguyễn Ngọc Mạnh 30012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

Page 155: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

4452 Nguyễn Ngọc Minh 04082004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4453 Lê Ngọc Quang 14052004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4454 Đào Ngọc Trâm 06022003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4455 Phạm Ngọc Hoa 18022001 10 Trường THPT Ngô Gia Tự Vĩnh Phúc Hà Nội

4456 Phạm Đức Ngự Bình 13112004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4457 Hoàng Nguyên Giáp 23082005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4458 Lưu Nguyên Vũ 04072004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4459 Khuất Nguyên Cương 26012002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4460 Nguyễn Đức Phi Long 29012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4461 Vũ Phú Vinh 21022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4462 Nguyễn Phương Linh 27032005 6 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội Hà Nội

4463 Trần Phương Anh 07072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4464 Cao Thị Phương Anh 08052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4465 Ngô Phương Linh 11092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4466 Triệu Phương Anh 24102004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4467 Đồng Phương Minh 02072004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4468 Hoa Phương Chi 16072004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4469 Nguyễn Phương Anh 21062004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4470 Vũ Quang Minh 19122005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4471 Nguyễn Quang Vinh 26102005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4472 Nguyễn Quang Anh 20012004 7 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

4473 Trần Lê Quang Anh 26122004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4474 Trịnh Quang Minh 26032004 7 Trường THCS Điện Biên Thanh Hóa Thanh Hóa

4475 Lê Quang Huy 09062004 7 Trường THCS Điện Biên Thanh Hóa Thanh Hóa

4476 Lê Quang Huy 25032003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4477 Nguyễn Quang Tùng 31102003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4478 Nguyễn Quang Minh 20022002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4479 Đoàn Quôc Duy 27012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

Page 156: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

4480 Phạm Quốc Trung 15122005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4481 Vũ Quốc Tấn 16052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4482 Trần Quốc Anh 30112004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4483 Vũ Quốc An 07012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4484 Nguyễn Văn Quý Phúc 10122003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4485 Vũ Quỳnh Anh 22122006 5 Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt Quảng Ninh Hải Phòng

4486 Phan Thị Quỳnh Anh 01102005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4487 Lê Quỳnh Anh 10072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4488 Trần Hoàng Quỳnh Anh 25092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4489 Nguyễn Quỳnh Giang 22052004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4490 Nguyễn Quỳnh Trâm 08042002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4491 Nguyễn Sĩ Đan 01112003 7 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

4492 Vũ Sơn Tùng 08092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4493 Nguyễn Tam Khoa 28082005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4494 Hoàng Tấn Dũng 05022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4495 Phạm Thái Sơn 01062005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4496 Nguyễn Thái Khôi 05032004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4497 Trần Nguyễn Thanh Bình 26082006 5 Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt Quảng Ninh Hải Phòng

4498 Lê Thanh Nga 07042006 5 Trường Tiểu học thị trấn Vạn Hà Thanh Hóa Thanh Hóa

4499 Trần Thị Thanh Hương 26012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4500 Trần Hoàng Thanh Hằng 09092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4501 Lưu Thanh Hương 26042005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4502 Phạm Thanh Ngà 16052003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4503 Hoàng Ngọc Thành Long 02022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4504 Nguyễn Thành Lâm 25022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4505 Hoàng Thành Vinh 29122005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4506 Nguyễn Mỹ Thành Phát 22092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4507 Phạm Thành Đạt 29042004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

Page 157: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

4508 Tran Thao Nguyen 19022007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4509 Lưu Vũ Thảo Nguyên 06092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4510 Nguyễn Thảo Linh 06042005 6 Trường THCS và THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc Hà Nội

4511 Nguyễn Thế Quân 11022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4512 Đỗ Thế Quang 14092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4513 Trần Thu Trang 15092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4514 Phạm Thị Thu Huyền 03012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4515 Lương Thu Huyền 04012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4516 Bùi Thu Hà 07102002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4517 Trần Bảo Thùy Trân 31012006 5 Trường Tiểu học Số 2 Hòa Bình 1 Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

4518 Nguyễn Song Thùy Anh 25012002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4519 Dương Tiến Dũng 10042006 5 Trường Tiểu học Thiệu Hòa Thanh Hóa Thanh Hóa

4520 Nguyễn Tiến Đạt 05082005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4521 Trần Tiến Dũng 06032005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4522 Nguyễn Tiến Thành 29092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4523 Cao Tiến Đạt 28112002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4524 Cao Trần Hưng 20072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4525 Nguyễn Trang Anh 08062005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4526 Nguyễn Trí Dũng 01062005 6 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

4527 Đỗ Trí Dũng 02012005 6 Trường THCS và THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc Hà Nội

4528 Đinh Trọng Đức 10042005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4529 Đỗ Trọng Nhân 04052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4530 Trần Trọng Đạt 06022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4531 Đào Viết Trọng Khánh 28082003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4532 Trần Thị Trúc Lâm 17052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4533 Nguyễn Đình Trung Kiên 04012007 4 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Vinh Nghệ An

4534 Lê Trung Thành 08102004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4535 Phạm Trung Dũng 15042003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

Page 158: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

4536 Nguyễn Trung Kiên 14122003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4537 Cao Tuấn Minh 21102005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4538 Nguyễn Trịnh Tuấn Khang 02082005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4539 Đỗ Tuấn Minh 22072002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4540 Nguyễn Tùng Dương 20112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4541 Đinh Văn Khang 06112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4542 Nguyễn Văn Huân 10022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4543 Nguyễn Việt Thắng 5082005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4544 Nguyễn Việt Dũng 13112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4545 Vũ Việt Tiến 24052003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4546 Nguyễn Việt Bách 03022003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4547 Đỗ Vĩnh Khang 01102004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4548 Trương Vĩnh Khang 14082002 9 Trường THCS và THPT Mỹ Phước Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

Page 159: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 160: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 161: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 162: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 163: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 164: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 165: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 166: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 167: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 168: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 169: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 170: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 171: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 172: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 173: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 174: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 175: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 176: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 177: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 178: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 179: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 180: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 181: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 182: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 183: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 184: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 185: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 186: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 187: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 188: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 189: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 190: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 191: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 192: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 193: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 194: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 195: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 196: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

TK Chị Ngọc Anh

Page 197: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 198: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 199: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 200: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 201: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 202: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 203: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 204: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 205: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 206: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 207: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 208: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 209: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 210: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 211: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 212: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 213: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 214: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 215: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 216: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 217: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 218: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 219: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 220: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 221: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 222: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 223: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 224: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 225: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 226: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 227: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 228: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 229: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 230: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 231: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 232: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 233: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 234: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 235: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 236: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 237: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 238: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 239: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 240: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 241: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 242: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 243: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 244: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 245: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 246: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 247: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 248: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 249: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 250: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 251: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 252: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 253: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 254: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 255: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 256: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 257: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 258: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

TK chị Ngọc Anh

Page 259: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 260: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 261: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 262: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 263: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 264: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 265: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

TK Chị Ngọc Anh

Page 266: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 267: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 268: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 269: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 270: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 271: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 272: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 273: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 274: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 275: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 276: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 277: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 278: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 279: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 280: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 281: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 282: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 283: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 284: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 285: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 286: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 287: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 288: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 289: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 290: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 291: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 292: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 293: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 294: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 295: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 296: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 297: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội
Page 298: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM - hexagon.edu.vn sách thí sinh đủ điều kiện dự... · 76 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

0

7