7
1. Bạn biết được những chuẩn truyền thông công nghiệp nào? Ghi rõ. 2. Lợi ích của việc dùng mạng trong tự động hóa và điều khiển. 3. Khuyết điểm của việc dùng mạng trong tự động hóa và điều khiển. 4. Các chuẩn truyền thông công nghiệp thông thường dùng bao nhiêu level trong OSI model? Những level gi? 5. Nguyên lý Encapsulation là gi? 6. Giải thích ý nghĩa của các hình chóp và hình chóp ngược trong việc phân chia các level trong hệ thống tự động hóa tích hợp. 7. Nếu nói mạng dùng cable đồng trục thì nói đến level nào trong 7 level OSI model ? 8. Protocol tương đương với gì trong cuộc sống đời thường (lấy ví dụ). Nó thuộc level nao ? 9. Nói đến Địa chỉ của 1 device trong mạng tức là đề cập đến level nào ? 10. Nói đến tính chẵn/lẻ của 1 cổng truyền thông trong mạng tức là đề cập đến level nào ? 11. Nói đến data của 1 frame truyền trong mạng tức là đề cập đến level nào ? 12. Half duplex và Full duplex là gì? 13. KB, kB, Kb, kb 14. Tại sao RS-485 truyền xa hơn RS-232? 15. Mạng AS-i được dùng cho cấp nào? 16. Mạng Profibus DP dùng cho level nào? 17. Mạng CANopen dùng cho level nào? 18. Mạng DeviceNet dùng cho level nào? 19. Mạng Profibus FMS dùng cho level nào? 20. Broadcast và Unicast (master – slave) 21. Trong chế độ broadcast (master - slave) có answer từ slave không (RS-

Industrial Network Review

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Industrial Network Review

Citation preview

1. Bn bit c nhng chun truyn thng cng nghip no? Ghi r.

2. Li ch ca vic dng mng trong t ng ha v iu khin.

3. Khuyt im ca vic dng mng trong t ng ha v iu khin.

4. Cc chun truyn thng cng nghip thng thng dng bao nhiu level trong OSI model? Nhng level gi?

5. Nguyn l Encapsulation l gi?

6. Gii thch ngha ca cc hnh chp v hnh chp ngc trong vic phn chia cc level trong h thng t ng ha tch hp.

7. Nu ni mng dng cable ng trc th ni n level no trong 7 level OSI model?

8. Protocol tng ng vi g trong cuc sng i thng (ly v d). N thuc level nao?

9. Ni n a ch ca 1 device trong mng tc l cp n level no?

10. Ni n tnh chn/l ca 1 cng truyn thng trong mng tc l cp n level no?

11. Ni n data ca 1 frame truyn trong mng tc l cp n level no?

12. Half duplex v Full duplex l g?

13. KB, kB, Kb, kb

14. Ti sao RS-485 truyn xa hn RS-232?

15. Mng AS-i c dng cho cp no?

16. Mng Profibus DP dng cho level no?

17. Mng CANopen dng cho level no?

18. Mng DeviceNet dng cho level no?

19. Mng Profibus FMS dng cho level no?

20. Broadcast v Unicast (master slave)

21. Trong ch broadcast (master - slave) c answer t slave khng (RS-485)?

22. Ch broadcast c p dng cho php c khng (RS-485, Master c slave)?

23. Vn kh khn nht theo bn trong truyn thng l g. Vn thuc layer no?

24. Bin tn c xp vo cp no trong h thng tch hp?

25. Distributed I/O c xp vo cp no trong h thng tch hp?

26. SCADA c xp vo cp no trong h thng tch hp?

27. Nu ra 5 c ch media access

28. Nu ra 4 protocols lm vic theo Master/Slave

29. Nu ra 4 levels in an enterprise information automation system.

30. Interbus s dng RS-485? RS-232 or RS-422

31. Profibus DP s dng RS-485, RS-232 or RS-422

32. Chiu di ti a ca mng RS-232?

33. Chiu di ti a ca mng RS-485?

34. Ni rng: CANopen s dng Master-Slave trong trao i d liu, ng/sai?

35. Modbus Plus s dng c ch truy cp bus nh th no

36. Ethernet s dng CSMA-CD hay CSMA-CA

37. CANopen s dng CSMA-CD hay CSMA-CA

38. Profibus DP (multi master) s dng c ch truy cp bus nh th no

39. Vit ra 5 network topology

40. C bao nhiu loi Profibus

41. Ti sao Profibus FMS khng pht trin tip tc

42. Profibus DP dng nhng level no ca OSI

43. MBP l g

44. File GSD l g

45. C nhng version no ca Profibus DP

46. Coupler l g

47. Class 1 v Class 2 ca Profibus DP l g

48. IEC 61158-2 v IEC 1158-2

49. S khc nhau gia DP-V0, DP-V1 v DP-V2

50. Proifibus PA tng thch hp vi chun IEC no

51. C bao nhiu max Slave trong mng Profibus PA

52. Profibus PA ch chng chy h tr ti a bao nhiu thit b

53. Profibus FMS giao tip qua loi cable no

54. Li ch ca Profibus

55. Profibus no c s dng rng ri

56. Profibus PA bn cht l t trn Profibus no

57. Ti sao PA c s dng trong vn an ton

58. Nhc im ca Profibus DP

59. Ti sao Profinet c s dng rng ri

60. Kim soat truy cp bus l g

61. Tc truyn ph thuc nh th no vo chiu di truyn thng

62. S ni (6, 3, 8, 5) (8, 3)

63. Tng s node ti a k c master l bao nhiu trong Profibus PD

64. Mi segment ti a c bao nhiu thit b

65. Khung truyn c nh Profibus ti a bao nhiu byte

66. DP-V0 l g

67. DP-V1 l g

68. DP-V2 l g

69. Master lp 2 l g

70. Gii thch t t vo l chy ca GSD file

71. Tc ti a ca Profibus PA

72. S ging nhau PA v DP

73. ALOHA dng cho bao nhiu node

74. S pht trin ca CSMA

75. Thut ton back-off

76. R*51.2us, R c tnh nh th no

77. Gii hn ca ng truyn trong CSMA-CD l bao nhiu

78. Khuyt im khng u tin trong CSMA-CD l g

79. CSMA-CA dng vt tri trong media no

80. RTS v CTS l g. Bao nhiu bit

81. C nhng loi Persistent no trong CSMA

82. P - Persistent l g

83. Non - Persistent l g

84. So snh gia CSMA-CA v CSMA-CD

85. IEEE 802.11

86. Foundation Fielbus dng lp no

87. Lp ng dng ca Foundation fielbus l gi

88. C nhng topology no trong FF

89. S trm cho php trong mi Segment ca FF

90. TDMA l g

91. C nhng kiu c ch trao i no gia cc trm trong FF (hi-level)

92. LAS trong FF l g

93. Chiu di ti a mi message l bao nhiu

94. C ch Report trong FF

95. C nhng khi no trong FF

96. D liu o lng s cp nm trong khi no

97. Khi transducer trong FF l g

98. AS-I vit tt t u

99. AS-I t nm no

100.Cc device trong AS-I c th kt ni nh th no

101.AS-I topology

102.C nhng loi cable no trong AS-i

103.Chiu di ti a ca mi Segment l bao nhiu (AS-i)

104.S node trn mi Segment

105.Chu k quyt trong ch chun ti a l bao nhiu

106.Chiu di ti a mi frame AS-I l bao nhiu Master - Slave

107.Chiu di ti a mi frame AS-I l bao nhiu Slave Master

108.Tc c nh ca AS-I l bao nhiu

109.Control bit AS-i

110.Thng tin AS-I cha bao nhiu bit

111.CIP p dng cho nhng mng no

112.S khc nhau gia UDP v TCP

113.IP l g

114.S khc nhau gia TCP/IP vi Ethernet/IP

115.Topology

116.HART s dng Analog hay digital

117.Wireless HART gateway c th h tr cc protocol khc khng

118.Nhng thnh phn trong mng HART v Wireless HART

119.Mi message ca Wireless Hart di bao nhiu

120.Network Security l g

121.Network ID, Network key, Security Key

122.Cc cch b tr cc Node trong Wireless Hart

123.Mi frame cha bao nhiu slot time

124.Superframe v Frame

125.HART l Analog hay digital

126.D liu ca hart c bao nhiu bit

127.Mc 0 v mc 1 c tn s tng ng bao nhiu

128.Cc layer s dng trong hart

129.Lp vt l s dng tiu chun g

130.Topology

131.Cc thnh phn ca khung truyn

132.Multi mode l g

133.Single mode l g

134.So snh tc gia single mode va multimode

135.C bao nhiu loi trong multimode

136.u im ca cp quang

137.Nhc im ca cp quang

138.Single mode s dng LED hay laser

139.Cu to cc lp chnh ca Cab quang

140.Hai loi cp quang ph bin (theo vt liu)

141.Phn loi cp quang theo mode

142.Cc bc sng ca multimode

143.iu kin tia sng phn x vi nhng gc lch u n

144.H s khc x trong Singlemode

145.DNP3 ng dng trong telemetry hay nh my

146.S h tr Timestamp trong DNP3

147.DNP3 trc y l g

148.DNP3 c s dng Ethernet khng

149.SEQ l g

150.File XML dng trong DNP3