76
1/76 Văn KC Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Toán Tin- Tin Tin- Toán Lý- Toán Hóa Sinh Sinh- Toán Anh Văn Không chuyên 1 NK150001 Võ Dương Xuân Ái Nữ 20/06/2000 Hồ Chí Minh 5 8.4 4.75 4.6 27.35 22.75 2 NK150002 Võ Nguyễn Khả Ái Nữ 30/04/2000 Tp HCM 6 4.1 6 1 4 18.1 24.1 20.1 3 NK150003 Dư Thanh An Nam 02/07/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.5 5 3 2.75 21.25 21.75 18.75 4 NK150004 Dương Bang An Nam 30/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.6 5.5 3.8 2.25 22.35 22.35 22.35 22.35 25.35 21.6 5 NK150005 Đoàn Thúy An Nữ 26/03/2000 Nam Định 5.5 4.5 4.25 6 26.25 20.25 6 NK150006 Hoàng Hữu An Nam 26/12/2000 Tp HCM 5.75 5.5 4.75 3.5 3.5 22.9 23 19.5 7 NK150007 Hoàng Nhân An Nữ 18/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 6.6 4 2.4 18.9 16.5 8 NK150008 Huỳnh Ngọc An Nam 01/07/2000 Ninh Thuận 2.5 4.8 2 2.3 0.75 9 NK150009 Kiều Minh An Nam 29/03/2000 Tp HCM 5.25 3.9 1.75 1 2.25 10 NK150010 Lê Khắc Minh An Nam 29/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.3 6.5 5.5 3.75 25.05 25.05 28.55 23.05 11 NK150011 Lê Song An Nam 01/03/2000 Hồ Chí Minh 5.75 8.3 4 4.1 26.15 22.1 12 NK150012 Lý Quan Hữu An Nam 05/06/2000 Hồ Chí Minh 5 2.8 4 4.75 21.3 16.55 13 NK150013 Nguyễn Cao Trường An Nam 10/05/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.9 4.5 3.3 1 17.15 21.65 18.4 14 NK150014 Nguyễn Đức An Nam 18/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.6 3.5 2 16.85 14.85 15 NK150015 Nguyễn Gia Tuấn An Nam 18/02/2000 Tp HCM 5.25 3.4 3.75 3 18.4 15.4 16 NK150016 Nguyễn Hoài An Nữ 28/11/2000 Nghệ An 4.75 6.4 4.5 4.75 3.5 25.15 22.65 20.4 17 NK150017 Nguyễn Hoàng Phương An Nữ 23/05/2000 Hồ Chí Minh 5 4 4.25 6.5 26.25 19.75 18 NK150018 Nguyễn Hồng An Nữ 16/10/2000 Tiền Giang 6.25 6.8 9.75 4.2 5.25 33.3 31.2 28.05 19 NK150019 Nguyễn Hữu Thường An Nữ 15/04/2000 Tp HCM 4.75 5.6 2.5 3.1 2 16.85 19.05 15.95 20 NK150020 Nguyễn Ngọc Dân An Nữ 18/02/2000 Tp HCM 5.25 9.4 5 7.6 34.85 27.25 21 NK150021 Nguyễn Ngọc Mỹ An Nữ 04/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 2.9 0.75 3 2 22 NK150022 Nguyễn Ngọc Phúc An Nam 01/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.9 7.5 3.5 25.15 21.65 23 NK150023 Nguyễn Ngọc Thiên An Nữ 21/06/2000 Hồ Chí Minh 6.25 6.1 7.5 3.5 6 31.85 31.85 31.85 31.85 26.85 25.85 24 NK150024 Nguyễn Nhựt An Nữ 10/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.4 5.25 3.8 25.65 21.9 25 NK150025 Nguyễn Phúc An Nam 23/05/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.4 6 9.75 38.65 28.9 26 NK150026 Nguyễn Quốc An Nam 29/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.6 8 5.7 2.75 27.35 27.35 33.25 27.55 27 NK150027 Nguyễn Tác Thiên An Nam 20/09/2000 Tp HCM 4.75 4.9 3 0.6 2 16.65 13.85 16.65 16.65 14.65 28 NK150028 Nguyễn Thành An Nam 18/08/2000 Tp HCM 5.5 4.5 3.75 3.75 21.25 17.5 29 NK150029 Nguyễn Thành An Nam 31/12/2000 Tp HCM 4.5 4.5 5.5 2 5 18.5 18.5 24.5 18.5 19.5 30 NK150030 Nguyễn Tường An Nữ 04/04/2000 Tiền Giang 6.5 7.9 7.5 4.6 31 26.45 31 NK150031 Nguyễn Vũ Hoà An Nữ 08/07/2000 Tp HCM 6 5.9 4.75 4 24.65 20.65 32 NK150032 Phạm Lê Bình An Nữ 29/05/2000 Kiên Giang 4 3.5 2 0.5 33 NK150033 Phạm Nguyễn Minh An Nữ 28/04/2000 Hồ Chí Minh 6 7.9 4.25 5.1 28.25 23.2 34 NK150034 Phạm Tấn An Nam 08/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.6 7 2.75 1 22.6 19.1 22.6 19.85 35 NK150035 Phan Quốc An Nam 09/08/2000 Hồ Chí Minh 3.25 5.8 2 3.8 36 NK150036 Quang Kiện An Nam 16/10/2000 Hồ Chí Minh 3.25 5.4 4 0.6 0.25 13.15 13.85 13.15 13.25 37 NK150037 Trần Quỳnh Khánh An Nữ 21/03/2000 Hồ Chí Minh 6.75 7.6 1.5 4.6 38 NK150038 Trần Thị Thùy An Nữ 24/04/2000 Đồng Nai 5 5 7.25 5 27.25 22.25 39 NK150039 Trương Thanh An Nữ 18/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.5 2 3 0.75 0.7 40 NK150040 Văn Duy An Nam 02/02/2000 Tp HCM 3.75 7.1 3.5 2 18.35 18.35 16.35 41 NK150041 Võ Hoàng Song An Nữ 15/03/2000 Tây Ninh 5.5 4.5 2.5 3.5 0.25 13 19.5 16 42 NK150042 Võ Ngọc Khánh An Nữ 06/11/2000 Tp HCM 6.5 6.4 2.75 3.25 22.15 18.9 ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 Phái Tên Họ - tên lót SBD STT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Điểm thi Nơi sinh NTNS Điểm xét tuyển vào lớp

Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

1/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyên1 NK150001 Võ Dương Xuân Ái Nữ 20/06/2000 Hồ Chí Minh 5 8.4 4.75 4.6 27.35 22.752 NK150002 Võ Nguyễn Khả Ái Nữ 30/04/2000 Tp HCM 6 4.1 6 1 4 18.1 24.1 20.13 NK150003 Dư Thanh An Nam 02/07/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.5 5 3 2.75 21.25 21.75 18.754 NK150004 Dương Bang An Nam 30/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.6 5.5 3.8 2.25 22.35 22.35 22.35 22.35 25.35 21.65 NK150005 Đoàn Thúy An Nữ 26/03/2000 Nam Định 5.5 4.5 4.25 6 26.25 20.256 NK150006 Hoàng Hữu An Nam 26/12/2000 Tp HCM 5.75 5.5 4.75 3.5 3.5 22.9 23 19.57 NK150007 Hoàng Nhân An Nữ 18/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 6.6 4 2.4 18.9 16.58 NK150008 Huỳnh Ngọc An Nam 01/07/2000 Ninh Thuận 2.5 4.8 2 2.3 0.759 NK150009 Kiều Minh An Nam 29/03/2000 Tp HCM 5.25 3.9 1.75 1 2.2510 NK150010 Lê Khắc Minh An Nam 29/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.3 6.5 5.5 3.75 25.05 25.05 28.55 23.0511 NK150011 Lê Song An Nam 01/03/2000 Hồ Chí Minh 5.75 8.3 4 4.1 26.15 22.112 NK150012 Lý Quan Hữu An Nam 05/06/2000 Hồ Chí Minh 5 2.8 4 4.75 21.3 16.5513 NK150013 Nguyễn Cao Trường An Nam 10/05/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.9 4.5 3.3 1 17.15 21.65 18.414 NK150014 Nguyễn Đức An Nam 18/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.6 3.5 2 16.85 14.8515 NK150015 Nguyễn Gia Tuấn An Nam 18/02/2000 Tp HCM 5.25 3.4 3.75 3 18.4 15.416 NK150016 Nguyễn Hoài An Nữ 28/11/2000 Nghệ An 4.75 6.4 4.5 4.75 3.5 25.15 22.65 20.417 NK150017 Nguyễn Hoàng Phương An Nữ 23/05/2000 Hồ Chí Minh 5 4 4.25 6.5 26.25 19.7518 NK150018 Nguyễn Hồng An Nữ 16/10/2000 Tiền Giang 6.25 6.8 9.75 4.2 5.25 33.3 31.2 28.0519 NK150019 Nguyễn Hữu Thường An Nữ 15/04/2000 Tp HCM 4.75 5.6 2.5 3.1 2 16.85 19.05 15.9520 NK150020 Nguyễn Ngọc Dân An Nữ 18/02/2000 Tp HCM 5.25 9.4 5 7.6 34.85 27.2521 NK150021 Nguyễn Ngọc Mỹ An Nữ 04/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 2.9 0.75 3 222 NK150022 Nguyễn Ngọc Phúc An Nam 01/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.9 7.5 3.5 25.15 21.6523 NK150023 Nguyễn Ngọc Thiên An Nữ 21/06/2000 Hồ Chí Minh 6.25 6.1 7.5 3.5 6 31.85 31.85 31.85 31.85 26.85 25.8524 NK150024 Nguyễn Nhựt An Nữ 10/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.4 5.25 3.8 25.65 21.925 NK150025 Nguyễn Phúc An Nam 23/05/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.4 6 9.75 38.65 28.926 NK150026 Nguyễn Quốc An Nam 29/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.6 8 5.7 2.75 27.35 27.35 33.25 27.5527 NK150027 Nguyễn Tác Thiên An Nam 20/09/2000 Tp HCM 4.75 4.9 3 0.6 2 16.65 13.85 16.65 16.65 14.6528 NK150028 Nguyễn Thành An Nam 18/08/2000 Tp HCM 5.5 4.5 3.75 3.75 21.25 17.529 NK150029 Nguyễn Thành An Nam 31/12/2000 Tp HCM 4.5 4.5 5.5 2 5 18.5 18.5 24.5 18.5 19.530 NK150030 Nguyễn Tường An Nữ 04/04/2000 Tiền Giang 6.5 7.9 7.5 4.6 31 26.4531 NK150031 Nguyễn Vũ Hoà An Nữ 08/07/2000 Tp HCM 6 5.9 4.75 4 24.65 20.6532 NK150032 Phạm Lê Bình An Nữ 29/05/2000 Kiên Giang 4 3.5 2 0.533 NK150033 Phạm Nguyễn Minh An Nữ 28/04/2000 Hồ Chí Minh 6 7.9 4.25 5.1 28.25 23.234 NK150034 Phạm Tấn An Nam 08/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.6 7 2.75 1 22.6 19.1 22.6 19.8535 NK150035 Phan Quốc An Nam 09/08/2000 Hồ Chí Minh 3.25 5.8 2 3.836 NK150036 Quang Kiện An Nam 16/10/2000 Hồ Chí Minh 3.25 5.4 4 0.6 0.25 13.15 13.85 13.15 13.2537 NK150037 Trần Quỳnh Khánh An Nữ 21/03/2000 Hồ Chí Minh 6.75 7.6 1.5 4.638 NK150038 Trần Thị Thùy An Nữ 24/04/2000 Đồng Nai 5 5 7.25 5 27.25 22.2539 NK150039 Trương Thanh An Nữ 18/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.5 2 3 0.75 0.740 NK150040 Văn Duy An Nam 02/02/2000 Tp HCM 3.75 7.1 3.5 2 18.35 18.35 16.3541 NK150041 Võ Hoàng Song An Nữ 15/03/2000 Tây Ninh 5.5 4.5 2.5 3.5 0.25 13 19.5 1642 NK150042 Võ Ngọc Khánh An Nữ 06/11/2000 Tp HCM 6.5 6.4 2.75 3.25 22.15 18.9

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU

Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016

PháiTênHọ - tên lótSBDSTT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

Page 2: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

2/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

43 NK150043 Võ Thúy An Nữ 15/01/2000 Hồ Chí Minh 6.5 4.9 2 344 NK150044 Vũ Xuân An Nữ 21/01/2000 Tp HCM 4.75 5.3 2.75 2 2.8 18.5 16.8 15.6545 NK150045 Bùi Đoàn Quốc Anh Nam 24/11/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.1 5.75 4 2.25 21.1 21.1 21.1 24.6 21.1 20.646 NK150046 Bùi Lê Mai Anh Nữ 26/06/2000 Cà Mau 5.25 8.5 5 5.9 30.45 24.647 NK150047 Châu Tú Anh Nữ 07/10/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5 7.75 3.5 25.25 25.25 21.7548 NK150048 Chu Quang Đức Anh Nam 22/02/2000 Hồ Chí Minh 6.5 8.1 6.5 4 2.5 0 26.1 21.1 26.1 26.1 29.1 25.149 NK150049 Cung Thế Hồng Anh Nữ 10/02/2000 Tp HCM 4.25 4.9 4 4.5 4.25 22.15 21.65 17.6550 NK150050 Diệp Ngọc Anh Nữ 10/10/2000 Hồ Chí Minh 5 7 7 4.5 28 23.551 NK150051 Đào Duy Anh Nam 02/08/2000 Tp HCM 3.75 6.8 3.25 3.4 20.5 17.1552 NK150052 Đặng Hoàng Anh Nữ 04/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5 6 3.5 2.4 21.5 19.3 1853 NK150053 Đặng Hoàng Phương Anh Nữ 16/12/2000 Tp HCM 4.5 6.4 3.75 3.8 22.15 18.454 NK150054 Đặng Minh Anh Nữ 03/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.4 2 2.255 NK150055 Đặng Ngọc Minh Anh Nữ 11/08/2000 Hồ Chí Minh 6.75 7.1 7.75 5.5 4 29.6 32.6 27.156 NK150056 Đặng Tuấn Anh Nam 11/07/2000 Đắk Lắk 3.25 6.3 8.25 3.3 5 27.8 27.8 27.8 27.8 24.3 22.857 NK150057 Đinh Lương Quỳnh Anh Nữ 12/05/2000 Hồ Chí Minh 3.25 5.4 1.75 2.358 NK150058 Đinh Phương Anh Nữ 10/08/2000 Cà Mau 4.75 3.9 8.5 5 27.15 27.15 22.1559 NK150059 Đoàn Đình Phương Anh Nữ 17/07/2000 Hồ Chí Minh 3 3.6 0.75 2.5 260 NK150060 Đoàn Lê Minh Anh Nữ 08/12/2000 Hồ Chí Minh 4.25 2.8 4.75 0 2 15.8 11.8 15.8 13.861 NK150061 Đoàn Tuấn Anh Nam 21/08/2000 Hồ Chí Minh 4 4.5 8.75 2.1 5.25 27.75 27.75 21.35 22.562 NK150062 Đỗ Hải Anh Nữ 24/12/2000 Tp HCM 4.75 8.8 5.25 6 30.7 24.7563 NK150063 Đỗ Hồng Anh Nữ 23/02/2000 Hồ Chí Minh 5 6.1 3.75 2.3 19.45 17.1564 NK150064 Đỗ Ngọc Anh Nữ 16/04/2000 Tây Ninh 4.25 6 8.25 3.5 4 26.5 25.4 22.565 NK150065 Đỗ Nguyễn Tú Anh Nữ 09/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.4 9.75 8.75 2 38.15 24.65 29.466 NK150066 Đỗ Sỹ Anh Nam 25/12/2000 Hồ Chí Minh 4 4.9 7 2.25 20.4 18.1567 NK150067 Đỗ Tiến Nhật Anh Nam 26/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.3 4.25 5.25 25.55 20.368 NK150068 Đỗ Trần Mỹ Anh Nữ 24/04/2000 Hồ Chí Minh 4 4.6 2.5 2.3 15.7 13.469 NK150069 Giáp Nguyễn Vũ Anh Nữ 01/11/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4.3 4 1.5 15.05 13.5570 NK150070 Hà Kiều Lan Anh Nữ 21/11/2000 Hồ Chí Minh 6.25 4.6 7 4 25.85 21.8571 NK150071 Hà Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 04/08/2000 Hồ Chí Minh 3.75 5.4 5 2 18.15 16.1572 NK150072 Hoàng Minh Anh Nam 20/10/2000 Hồ Chí Minh 3.75 2.9 6.5 2 17.15 15.1573 NK150073 Hoàng Nghĩa Anh Nam 04/07/2000 Tp HCM 3.75 6.3 5.25 1.6 18.5 16.974 NK150074 Hoàng Nguyễn Minh Anh Nữ 24/09/2000 Tp HCM 5.75 7.9 4.5 1 4.7 27.55 20.15 22.8575 NK150075 Hoàng Trần Quế Anh Nữ 18/10/2000 Hồ Chí Minh 5.75 9 5.25 6.4 32.7 26.3576 NK150076 Hoắc Quế Anh Nữ 08/05/2000 Tp HCM 5 2.8 1.25 277 NK150077 Hồ Kiều Anh Nữ 07/01/2000 Tp HCM 6 4.6 2.5 4 21.1 17.178 NK150078 Hồ Việt Anh Nam 14/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.4 6.25 3.5 25.15 25.15 25.15 21.6579 NK150079 Huỳnh Dương Mỹ Anh Nữ 12/04/2000 Tp HCM 3.25 6.6 4 3.1 19.95 16.980 NK150080 Huỳnh Ngọc Hoàng Anh Nữ 03/05/2000 Tp HCM 4.75 8 3.25 4.1 24.2 20.181 NK150081 Huỳnh Phúc Bảo Anh Nữ 02/06/2000 Hồ Chí Minh 5 4.4 5 2.5 19.4 16.982 NK150082 Huỳnh Trần Quế Anh Nữ 12/11/2000 Hồ Chí Minh 5 7.6 4.25 5 26.85 21.8583 NK150083 Huỳnh Tú Anh Nữ 11/06/2000 Hồ Chí Minh 4.25 2.6 0.75 2.7584 NK150084 Lâm Ngọc Phương Anh Nữ 21/09/2000 Tp HCM 5.5 4 3.5 1.25 1.75 15.5 15.5 16.5 15.5 15.5 14.7585 NK150085 Lâm Phương Anh Nữ 05/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7 1.5 2 2.986 NK150086 Lê Bá Trâm Anh Nữ 12/12/2000 Tp HCM 5.75 9.4 4.25 4 6 31.4 27.4 25.487 NK150087 Lê Duy anh Nam 07/07/2000 Tp HCM 5 8.1 4.75 4.4 26.55 22.288 NK150088 Lê Đào Hoàng Anh Nữ 27/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.5 5 3.25 22.5 22.5 19.2589 NK150089 Lê Đức Anh Nam 21/12/2000 Tp HCM 4.25 3.1 6.75 5.5 25.1 25.1 25.1 25.1 19.6

Page 3: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

3/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

90 NK150090 Lê Hải Anh Nữ 18/08/2000 Hà Nội 5.5 7.3 4 4.2 25.2 2191 NK150091 Lê Hoàng Nam Anh Nữ 10/06/2000 Cần Thơ 5.75 4.8 2.75 3 3.5 20.3 19.3 16.892 NK150092 Lê Hồng Anh Nữ 01/12/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5 4.5 4.75 1 15 22.5 15 17.7593 NK150093 Lê Minh Anh Nữ 04/12/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.4 5.25 3 22.4 19.494 NK150094 Lê Ngọc Anh Nữ 27/03/2000 Đồng Nai 4.25 3.9 4.75 6.5 25.9 19.495 NK150095 Lê Nguyên Chiêu Anh Nữ 22/02/2000 Hồ Chí Minh 5 6.1 3.25 3.5 4 21.35 22.35 18.3596 NK150096 Lê Nguyễn Phương Anh Nữ 05/05/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.8 0.5 1.5 4.297 NK150097 Lê Nguyễn Phương Anh Nữ 23/12/2000 Hồ Chí Minh 5 3.4 1.5 398 NK150098 Lê Nguyễn Vân Anh Nữ 02/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.6 3 4 2.3 21.85 18.45 17.8599 NK150099 Lê Phương Thảo Anh Nữ 15/01/2000 Hà Nội 3.75 2.5 2 0100 NK150100 Lê Quang Anh Nam 28/03/2000 Hồ Chí Minh 5 6.8 3.25 4 23.05 19.05101 NK150101 Lê Thị Mai Anh Nữ 02/09/1999 Hải Dương 5.75 5.4 6.5 3 23.65 20.65102 NK150102 Lê Thùy Duyên Anh Nữ 24/10/2000 Tp HCM 1.25103 NK150103 Lê Vi Anh Nữ 11/11/2000 Hà Hội 5.75 7 3.75 4.5 3.4 23.3 25.5 21104 NK150104 Lương Minh Anh Nữ 08/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.3 3.5 4 23.3 19.3105 NK150105 Lý Nhật Anh Nữ 08/01/2000 An Giang 4.5 7.3 8.25 3.5 2.75 25.55 27.05 23.55106 NK150106 Mai Đức Anh Nam 29/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.4 6.25 3 3.25 22.65 22.65 22.65 22.15 19.4107 NK150107 Mai Hằng Minh Anh Nữ 19/05/2000 Hồ Chí Minh 6.25 4.9 3.25 3 20.4 17.4108 NK150108 Mai Nữ Quỳnh Anh Nữ 16/12/2000 Bình Định 4 3.6 2.25 2.5 2.5 14.85 14.85 12.35109 NK150109 Nair Ngô Như Anh Nữ 03/01/2000 Tp HCM 4.25 4.4 1.25 3 2.7110 NK150110 Ngô Hoàng Anh Nam 06/10/2000 Vĩnh Long 5.25 9 9 6.2 6.75 36.75 36.75 35.55 30111 NK150111 Ngô Hoàng Ngọc Anh Nữ 13/02/2000 Tp HCM 5.75 6.4 3 3 21.15 18.15112 NK150112 Ngô Hoàng Trâm Anh Nữ 23/10/2000 Tp HCM 4 4.6 4.75 8.75 30.85 22.1113 NK150113 Ngô Nguyễn Hạnh Anh Nữ 20/09/2000 Quảng Bình 5.5 4.4 7 3.75 5.5 27.9 27.9 27.9 24.4 27.9 22.4114 NK150114 Nguyễn Đỗ Duy Anh Nam 08/08/2000 Hà Nội 4.75 7.1 7 2.75 24.35 24.35 24.35 24.35 21.6115 NK150115 Nguyễn Đỗ Tuấn Anh Nam 03/01/2000 Hồ Chí Minh 5 6 7 3.3 4 26 26 26 26 24.6 22116 NK150116 Nguyễn Đức Anh Nam 13/04/2000 Hồ Chí Minh 5 7.9 5.75 3.9 3.25 25.15 26.45 22.55117 NK150117 Nguyễn Hà Vân Anh Nữ 13/01/2000 Hồ Chí Minh 6 9.5 3.25 7.3 33.35 26.05118 NK150118 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 15/03/2000 Tp HCM 5 7 3.75 2.75 21.25 18.5119 NK150119 Nguyễn Hoàng Minh Anh Nữ 21/12/2000 Tp HCM 4.5 8.8 2 6.1120 NK150120 Nguyễn Huy Anh Nam 24/12/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.8 2.5 2 1.2 14.95 16.55 14.55121 NK150121 Nguyễn Huỳnh Minh Anh Nữ 05/08/2000 Tp HCM 5 4.9 2.5 3.5 19.4 15.9122 NK150122 Nguyễn Kiều Minh Anh Nữ 21/12/2000 Liên Bang Nga 3.5 5.1 4.5 4 2.25 17.6 21.1 17.6 17.1123 NK150123 Nguyễn Lê Phương Anh Nữ 29/06/2000 Tp HCM 5.5 6.8 5.25 2.5 4.2 25.95 22.55 21.75124 NK150124 Nguyễn Mai Anh Nữ 26/06/2000 Thái Bình 6.6 1.75125 NK150125 Nguyễn Minh Anh Nữ 28/04/2000 Tp HCM 4.5 3.9 6.25 3 2.4 19.35 20.65 17.65126 NK150126 Nguyễn Minh Anh Nam 20/07/2000 Nam Định 5 4.3 8.25 4 25.55 21.55127 NK150127 Nguyễn Minh Anh Nữ 21/09/2000 Hồ Chí Minh 7 6.3 4 3 3.9 25 23.3 21.15128 NK150128 Nguyễn Minh Anh Nữ 04/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.4 6.5 4.6 4.25 28.15 28.15 28.15 28.15 28.85 24.25129 NK150129 Nguyễn Minh Anh Nữ 19/01/2000 Bến Tre 4.5 4.8 9 5.25 28.8 23.55130 NK150130 Nguyễn Ngọc Kim Anh Nữ 10/02/2000 Đồng Nai 5 6.4 6.5 5.25 28.4 23.15131 NK150131 Nguyễn Ngọc Minh Anh Nữ 14/07/2000 Tp HCM 5.25 7 4 3.4 22.95 19.6132 NK150132 Nguyễn Ngọc Phương Anh Nữ 18/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 3.5 4.25 1.25 15.75 14.5133 NK150133 Nguyễn Ngọc Phương Anh Nữ 13/04/2000 Tp HCM 5 7.3 5 3.9 25.1 21.2134 NK150134 Nguyễn Ngọc Quế Anh Nữ 15/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.5 3.75 5.25 23.25 18135 NK150135 Nguyễn Ngọc Quới Anh Nữ 10/01/2000 Tiền Giang 5.25 4.4 2.25 2.4 16.8 14.35136 NK150136 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Nữ 04/11/2000 Hồ Chí Minh 5 6.8 5.5 3.8 24.9 21.1

Page 4: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

4/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

137 NK150137 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ 26/10/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.1 5.5 3.25 21.6 18.35138 NK150138 Nguyễn Phúc Bảo Anh Nam 24/10/2000 Hồ Chí Minh 3.25 5.8 5.25 3.5 21.2 17.75139 NK150139 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 14/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.8 4.75 5.4 4.25 26.8 29.1 23.7140 NK150140 Nguyễn Quỳnh Mai Anh Nữ 12/05/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8 4.5 5.1 27.45 22.35141 NK150141 Nguyễn Thái Quốc Anh Nam 10/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.5 5 4 21 17142 NK150142 Nguyễn Thế Anh Nam 21/07/2000 Nghệ An 4.25 8.4 4 5.1 3.25 23.15 26.75 21.7143 NK150143 Nguyễn Thị Hoàng Anh Nữ 30/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.6 3.5 3.6 2 19.35 19.35 22.55 18.95144 NK150144 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 31/07/2000 Hồ Chí Minh 4 6.8 3.25 4.4 22.85 18.45145 NK150145 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 06/10/2000 An Giang 5.5 4.6 1 3.25146 NK150146 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 12/02/2000 Hồ Chí Minh 5.75 4.5 0.75 3147 NK150147 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 03/02/2000 Biên Hòa 5.75 6 4.5 6 28.25 22.25148 NK150148 Nguyễn Thị Trúc Anh Nữ 12/06/2000 Tp HCM 6.75 5.4 6.5 6.75 2.75 24.15 32.15 25.4149 NK150149 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 03/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5 3.5 3.75 2.8 19.7 21.5 17.75150 NK150150 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 23/10/2000 Hồ Chí Minh 4 4 4 5.75 23.5 17.75151 NK150151 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 01/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.9 2.5 3.25 3.2 19.2 19.4 16.15152 NK150152 Nguyễn Thiên Anh Nam 24/07/2000 Tp HCM 5 8 5.5 5.3 29 23.75153 NK150153 Nguyễn Thụy Phương Anh Nữ 27/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 2.6 0.75 2.75154 NK150154 Nguyễn Thụy Vân Anh Nữ 17/02/2000 Hồ Chí Minh 6.25 8.4 3.5 4 6.6 26.15 31.25 24.7155 NK150155 Nguyễn Trọng Anh Nam 08/09/2000 Đăk Lăk 5 3.9 7.25 2.6 3.75 23.65 23.65 23.65 23.65 21.25 19.9156 NK150156 Nguyễn Trương Ngọc Anh Nữ 11/03/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.4 4.25 2.1 18.6 16.5157 NK150157 Nguyễn Trương Vân Anh Nữ 03/08/2000 Tp HCM 5.5 4.8 2.25 2.8 18.05 15.3158 NK150158 Nguyễn Tuấn Anh Nam 10/05/2000 Hồ Chí Minh 7 5.4 6 3.5 25.4 21.9159 NK150159 Nguyễn Võ Hoàng Anh Nữ 01/01/2000 Tiền Giang 6.25 5.1 5.75 2.25 6.5 21.6 30.1 21.6 23.6160 NK150160 Nguyễn Vũ Thanh Anh Nam 27/01/2000 Tiền Giang 5.75 6 5 3.5 23.75 23.75 23.75 23.75 20.25161 NK150161 Nhữ Đình Minh Anh Nữ 03/02/2000 Hồ Chí Minh 6.5 9.3 7 6.7 36.1 29.45162 NK150162 Phạm Đỗ Thục Anh Nữ 21/05/2000 Hồ Chí Minh 5 6.9 7.25 3.25 5.25 29.65 29.65 29.65 25.65 24.4163 NK150163 Phạm Đức Anh Nam 26/04/2000 Hồ Chí Minh 6.5 5.5 8.75 3.25 27.25 27.25 24164 NK150164 Phạm Hoàng Nhật Anh Nữ 18/01/2000 Hồ Chí Minh 6.5 5 1.5 3 2.5 1165 NK150165 Phạm Hoàng Phương Anh Nữ 17/02/2000 Hồ Chí Minh 6.25 4.3 2 0166 NK150166 Phạm Hoàng Thế Anh Nam 14/02/2000 Bảo Lộc 4.5 3 5.5 8.25 29.5 21.25167 NK150167 Phạm Minh Anh Nữ 12/07/2000 Hồ Chí Minh 6 4.1 7.75 2.6 4.5 26.85 23.05 22.35168 NK150168 Phạm Ngọc Phương Anh Nữ 25/12/2000 Nam Định 6.5 4.6 6 9.25 35.6 26.35169 NK150169 Phạm Nguyễn Minh Anh Nữ 25/06/2000 Hồ Chí Minh 6.75 6.5 3.75 3.5 3.5 24 24 20.5170 NK150170 Phạm Thị Hồng Anh Nữ 15/02/2000 Tp HCM 4.25 4.1 2.5 2.3 15.35 13.1171 NK150171 Phạm Thị Lan Anh Nữ 27/05/2000 Tp HCM 4.75 4.5 5.5 3.5 0.25 15.25 21.75 18.25172 NK150172 Phạm Thị Minh Anh Nữ 06/02/2000 Đồng Nai 5.75 4 8.5 8.25 34.75 26.5173 NK150173 Phạm Trần Việt Anh Nam 03/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.5 3.75 5.5 26.75 21.25174 NK150174 Phạm Vân Anh Nữ 21/10/2000 Tp HCM 4.75 2.3 1 2.5175 NK150175 Phạm Võ Vân Anh Nữ 25/11/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7 2.5 4.1 23.35 19.3176 NK150176 Phan Hoàng Anh Nữ 29/12/2000 Tp HCM 6 6.9 2.75 3.5 22.65 19.15177 NK150177 Phan Minh Anh Nam 18/08/2000 Hồ Chí Minh 5 3.1 3 3.5 18.1 14.6178 NK150178 Phan Thảo Anh Nữ 14/12/2000 Hồ Chí Minh 4 6.8 5.5 3.8 23.8 20.05179 NK150179 Phan Thị Bảo Anh Nữ 22/02/2000 Tp HCM 6.25 4.4 3 4.5 22.65 18.15180 NK150180 Phan Thị Vân Anh Nữ 23/10/2000 Hồ Chí Minh 2.25 4.1 1 2.5 1.8181 NK150181 Phan Tuấn Anh Nam 17/08/2000 Huế 4.5 8.8 6 3.25 6 31.3 25.8 25.3182 NK150182 Phùng Học Anh Nữ 03/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3 3.75 2.5 16.25 16.25 13.75183 NK150183 Phùng Phương Anh Nữ 20/10/2000 Hồ Chí Minh 5 5.6 3.5 2.7 19.5 16.8

Page 5: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

5/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

184 NK150184 Quách Nguyễn Minh Anh Nữ 01/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 9.8 3.5 7.9 33.85 25.95185 NK150185 Thái Ngọc Minh Anh Nữ 23/11/2000 Hồ Chí Minh 6.5 8.9 5.5 5.8 32.4 26.65186 NK150186 Thân Phạm Phương Anh Nữ 01/02/2000 Tp HCM 2.25 4.1 1 1.9187 NK150187 Tô Giang Tuấn Anh Nam 13/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7 1.25 3.5 2188 NK150188 Tống Minh Anh Nữ 07/04/2000 Hải Dương 5 6.3 6.5 3 3.4 4 25.8 25.8 25.8 25.8 24.6 23.8 21.8189 NK150189 Tống Ngọc Minh Anh Nữ 10/02/2000 Hồ Chí Minh 3.5 7 4 4.1 22.6 18.55190 NK150190 Trần Đoàn Phương Anh Nữ 04/08/2000 Đồng Nai 4.25 4.3 4.25 2 16.8 16.8 16.8 14.8191 NK150191 Trần Hoàng Trâm Anh Nữ 02/12/2000 Hồ Chí Minh 5 5.5 4.25 7 2.5 2.5 3.4 28.75 19.75 21.55 19.75 21.75192 NK150192 Trần Minh Anh Nữ 27/07/2000 Hồ Chí Minh 5 5.1 5.25 2 2 19.35 19.35 19.35 19.35 17.35193 NK150193 Trần Ngọc Anh Nữ 18/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.3 2.5 2.25 15.05 12.8194 NK150194 Trần Ngọc Anh Nữ 27/12/2000 Hồ Chí Minh 4.25 2.8 2195 NK150195 Trần Ngọc Vân Anh Nữ 10/04/2000 Tp HCM 4.75 7.9 6 9.5 37.65 28.15196 NK150196 Trần Nguyễn Vân Anh Nữ 18/08/2000 Thừa Thiên Hu 4.25 4.1 2.5 1.5 13.85 12.35197 NK150197 Trần Phước Cát Anh Nữ 01/05/2000 Khánh Hòa 5.5 8.3 3.75 4.5 26.45 22198 NK150198 Trần Quốc Anh Nam 17/01/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5 7.75 3 2.3 3.5 24 24 24 24 21.6 23 20.5199 NK150199 Trần Quốc Anh Nam 06/04/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4.3 3.75 1.9 2 15.55 15.55 15.35 13.55200 NK150200 Trần Quỳnh Anh Nữ 05/04/2000 Đắk Lắk 4.25 2.9 4.25 4.25 19.9 15.65201 NK150201 Trần Quỳnh Anh Nữ 23/02/2000 Lâm Đồng 3.75 3.8 3.75 4 19.3 15.3202 NK150202 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 05/09/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.5 7.25 3.8 4.25 27.5 27.5 27.5 26.6 23.25203 NK150203 Trần Tú Anh Nữ 12/12/2000 Thái Bình 4.5 4 6.5 8.25 31.5 23.25204 NK150204 Trần Vân Anh Nữ 13/03/2000 Hồ Chí Minh 4.75 2.5 4.75 2.5 17 14.5205 NK150205 Trần Việt Anh Nữ 19/02/2000 Khánh Hòa 4.5 5.1 6 4.25 3.5 24.1 22.6 19.85206 NK150206 Trần Việt Anh Nam 23/09/1999 Hồ Chí Minh 4 3.3 6 2.75 4.5 18.8 22.3 18.8 17.8207 NK150207 Trần Võ Kiều Anh Nữ 28/12/2000 Ninh Thuận 4.5 8 7.75 2.5 5.1 2.5 25.25 30.45 25.25 25.35208 NK150208 Trịnh Mai Hoàng Anh Nữ 23/04/2000 Gia Lai 4.25 4 4 7 3.5 2.25 26.25 16.75 19.25 19.25209 NK150209 Trịnh Thị Quỳnh Anh Nữ 27/12/2000 Hà Nam 4.75 5.4 4.25 3.25 20.9 17.65210 NK150210 Trịnh Tú Anh Nữ 18/11/2000 Tp HCM 5.25 6 5.75 3.75 24.5 20.75211 NK150211 Trương Hoàng Thy Anh Nữ 08/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.6 2.5 3.7 0 14.35 14.35 14.35 14.35 21.75 18.05212 NK150212 Trương Như Cao Anh Nam 08/07/2000 Tp HCM 5.25 5.9 4.5 7.75 31.15 23.4213 NK150213 Trương Thị Hoàng Anh Nữ 23/09/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.6 2 4214 NK150214 Trương Thị Huỳnh Anh Nữ 31/08/2000 TP.Huế 4.25 5.5 8 2.75 23.25 23.25 20.5215 NK150215 Võ Đình Đức Anh Nam 27/05/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.3 2.25 1.75 2.3 16.5 15.3 14.15216 NK150217 Võ Nguyễn Anh Duy Nam 06/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.5 4.25 2.75 18.75 16217 NK150218 Võ Nguyễn Hoàng Anh Nữ 19/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.3 8 3.75 3.25 23.05 23.05 23.05 23.05 24.05 20.3218 NK150219 Võ Quỳnh Anh Nữ 04/02/2000 Tp HCM 4.75 5.6 4.25 5 24.6 19.6219 NK150220 Võ Tâm Anh Nữ 29/04/2000 Hồ Chí Minh 6.75 5.6 4.75 5 3.1 23.2 27.1 22.1220 NK150221 Võ Thế Phương Anh Nữ 17/12/2000 Tp HCM 5 6 6.75 4.5 3.75 25.25 25.25 25.25 26.75 22.25221 NK150222 Võ Thị Vân Anh Nữ 03/05/2000 Trà Vinh 3.75 2.9 4.75 3.5 18.4 14.9222 NK150223 Vũ Đình Tuấn Anh Nam 31/05/2000 Tp HCM 3.5 5.5 3.25 3.75 1.25 14.75 19.75 16223 NK150224 Vũ Đức Anh Nam 04/03/2000 Hồ Chí Minh 3.25 6.1 3.5 2.3 2 16.85 16.85 16.85 17.55 15.2224 NK150225 Vũ Kim Nhật Anh Nữ 06/07/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.9 1.75 3225 NK150226 Vũ Ngọc Quỳnh Anh Nữ 22/02/2000 Hồ Chí Minh 5 7.6 7.25 5 3 25.85 29.85 24.85226 NK150227 Vũ Thị Vân Anh Nữ 06/12/2000 Hồ Chí Minh 4 3.8 4 4.5 20.8 16.3227 NK150228 Vũ Trần Minh Anh Nữ 28/03/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.1 5.75 2.25 18.6 18.6 16.35228 NK150229 Dương Ngọc Ánh Nữ 05/12/2000 Tp HCM 4 3 0.25 1.5229 NK150230 Mai Nữ Quỳnh Ánh Nữ 16/12/2000 Bình Định 3.5 3.1 1.75 3.25 2.25230 NK150231 Ngô Hoàng Ngọc Ánh Nữ 20/04/2000 Tp HCM 4 3 0 2.5

Page 6: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

6/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

231 NK150232 Ngô Thị Minh Ánh Nữ 01/01/2000 Hồ Chí Minh 5.75 6.5 6 0 18.25 18.25232 NK150233 Ngô Thị Ngọc Ánh Nữ 26/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 6 5.75 5 27.5 22.5233 NK150234 Nguyễn Nhật Ánh Nam 04/04/2000 Hồ Chí Minh 1.75 3.5 1.75 1.7 0234 NK150235 Nguyễn Trung Ánh Nữ 18/07/2000 Phú Yên 4.75 7.3 8.25 5.5 31.3 25.8235 NK150236 Trần Gia Minh Ánh Nữ 17/01/2000 Đắk Lắk 3.5 6.5 9 5 29 29 29 29 24236 NK150237 Cao Nguyễn Vy Ân Nữ 12/12/2000 Hồ Chí Minh 4 2.5 2 3.75237 NK150238 Đào Huỳnh Minh Ân Nữ 21/02/2000 Hồ Chí Minh 2.75 4.3 2 2.25 2.5238 NK150239 Đào Lý Hồng Ân Nữ 25/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3.9 5.5 1.25 17.15 15.9239 NK150240 Đặng Thiên Ân Nam 24/09/2000 Hồ Chí Minh 2.75 6.4 2.75 3.3 18.4 15.15240 NK150241 Đỗ Lê Thiên Ân Nam 03/07/2000 Tp HCM 4.75 8.6 7.75 6.1 4 29.1 29.1 29.1 29.1 33.2 27.15241 NK150242 Đỗ Thiên Ân Nam 09/01/2000 Tp HCM 3.75 4.1 4 2 15.85 13.85242 NK150243 Hà Nhật Lê Ân Nữ 26/01/2000 Hồ Chí Minh 6 7.9 7.5 6.75 34.9 28.15243 NK150244 Hoàng Bảo Ân Nam 28/08/2000 Đồng Nai 5.5 4.6 7.75 5 27.85 27.85 22.85244 NK150245 Hồ Hoàng Ân Nữ 01/05/2000 Hồ Chí Minh 5 4.3 1.75 2.3245 NK150246 Hứa Bảo Ân Nữ 14/08/2000 Tp HCM 4 2.9 1.25 3.25 0.25246 NK150247 Lê Hồng Ân Nữ 28/11/2000 Tp HCM 4.75 5.9 3.5 4 2.25 22.15 18.65 18.15247 NK150248 Nguyễn Cao Hoàng Ân Nam 13/09/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.9 5.25 5.5 23.9 18.4248 NK150249 Nguyễn Đình Song Ân Nam 18/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.6 3.25 3.25 20.1 16.85249 NK150250 Nguyễn Đình Thiên Ân Nam 20/08/2000 Tp HCM 4.5 6.4 8 3.5 3 24.9 24.9 24.9 24.9 25.9 22.4250 NK150251 Nguyễn Hoàng Ân Nam 09/10/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7 5 4.7 27.05 22.4251 NK150252 Nguyễn Huỳnh Long Ân Nam 27/12/2000 Hồ Chí Minh 5.5 3.8 3.75 3.25 19.55 16.3252 NK150253 Nguyễn Khoa Thiên Ân Nữ 04/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.3 2.75 3.25 19.05 15.8253 NK150254 Nguyễn Lê Hồng Ân Nữ 18/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.6 5.5 3.25 21.85 18.6254 NK150255 Nguyễn Thế Ân Nam 13/03/2000 Tp HCM 5 2.6 5.75 2.75 18.85 18.85 18.85 18.85 16.1255 NK150256 Nguyễn Thiên Ân Nam 06/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.8 2.75 4.6 25.4 20.85256 NK150257 Phạm Ngọc Thiên Ân Nam 17/01/2000 Đồng Nai 4.25 3.4 5.25 2 16.9 16.9 16.9 14.9257 NK150258 Phan Thiên Ân Nữ 08/09/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.8 2 4.3258 NK150259 Phú Ngọc Ân Nam 14/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.4 1.75 3.5259 NK150260 Quách Gia Ân Nữ 25/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3.4 0.25 2.75260 NK150261 Trần Hoàng Thiên Ân Nữ 30/03/2000 Hồ Chí Minh 5 8 5.5 3.6 3.75 26 25.6 22.25261 NK150262 Vũ Thiên Ân Nam 24/03/2000 Hồ Chí Minh 5 3.3 1 1.5262 NK150263 Yamashita Hồng Ân Nữ 26/05/2000 Tp HCM 5.75 6 9 3 7 4 28.75 34.75 28.75 26.75 27.75263 NK150264 Nguyễn Thị Kim Ấn Nữ 29/05/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.5 1.25 2.5 2.6264 NK150265 Nguyễn Đinh Văn Bá Nam 14/06/2000 Tp HCM 5 6.4 7.5 5.25 29.4 29.4 29.4 29.4 24.15265 NK150266 Đoàn Xuân Bách Nam 13/02/2000 Tp HCM 2.75 3.1 3.25 1.7 12.4 10.75266 NK150267 Huỳnh Xuân Bách Nam 08/08/2000 Gia Lai 4.75 6.8 8 5.75 31.05 25.3267 NK150268 Nguyễn Cao Bách Nam 22/10/2000 Quãng Ngãi 3.75 7 8.75 6.75 33 33 26.25268 NK150269 Nguyễn Gia Bách Nam 15/05/2000 Tp HCM 6.6 2.25 0.6269 NK150270 Trần Lê Hữu Bách Nam 04/04/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4.1 2.75 4 18.6 14.6270 NK150271 Trần Xuân Bách Nam 07/07/2000 Hồ Chí Minh 4 2.9 1.25 2.4271 NK150272 Nguyễn Văn Bàng Nam 16/05/2000 Hòa Bình 5.25 4.9 8.75 5.25 29.4 24.15272 NK150273 Bùi Gia Bảo Nam 27/08/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.6 4.75 3 18.1 15.1273 NK150274 Dương Hoàng Bảo Nam 26/05/2000 Hồ Chí Minh 2.5 3.4 5.5 2.25 15.9 15.9 13.65274 NK150275 Đặng Lễ Bảo Nam 05/09/2000 Bến Tre 3.75 5.5 2.5 0 11.75 11.75275 NK150276 Đinh Nguyễn Ngọc Bảo Nam 25/07/2000 Đắk Lắk 3.75 4.3 0.5 2.8 0276 NK150277 Đinh Nho Bảo Nam 10/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8 9 5.1 6.75 35.75 35.75 35.75 32.35 29277 NK150278 Đoàn Gia Bảo Nam 05/10/2000 Tp HCM 3.75 5.8 4 6 25.55 19.55

Page 7: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

7/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

278 NK150279 Đỗ Phạm Gia Bảo Nam 01/03/2000 Hồ Chí Minh 4 7.6 7 4.3 2.25 23.1 23.1 23.1 23.1 27.2 22.9279 NK150280 Hồ Phan Gia Bảo Nam 13/02/2000 Hồ Chí Minh 6.5 3.5 6.25 1.5 19.25 17.75280 NK150281 Hồ Trần Gia Bảo Nam 13/05/2000 Hồ Chí Minh 4 7 1.25 4.1281 NK150282 Huỳnh Đại Bảo Nam 08/10/2000 Hồ Chí Minh 2.75 5.3 1 2.3282 NK150283 Huỳnh Gia Bảo Nam 22/09/2000 Hồ Chí Minh 4 4.9 2.25 2.8 16.75 13.95283 NK150284 Huỳnh Quang Bảo Nam 05/09/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.3 7.5 3.25 23.55 23.55 20.3284 NK150285 Lê Đức Bảo Nam 21/06/2000 Hồ Chí Minh 4.25 8.9 3.25 5.8 28 22.2285 NK150287 Lê Thanh Bảo Nam 13/02/2000 Hồ Chí Minh 2.5 2.4 2 0286 NK150288 Mai Quốc Bảo Nam 01/02/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.8 3 4.5 23.95 19.5287 NK150289 Ngô Gia Bảo Nam 10/09/2000 Hồ Chí Minh 2 6.4 0.75 3.9288 NK150290 Ngô Minh Thiên Bảo Nam 23/10/2000 Hồ Chí Minh 4 8.3 10 3.5 5 32.3 29.3 27.3289 NK150291 Nguyễn Duy Bảo Nam 08/06/2000 Hồ Chí Minh 2.25 7.1 4 4.1 21.45 17.4290 NK150292 Nguyễn Đỗ Gia Bảo Nam 14/05/2000 Hồ Chí Minh 3 7.5 6.75 4.9 0.2 17.65 27.05 22.15291 NK150293 Nguyễn Gia Bảo Nam 02/05/2000 Tp HCM 4.25 6.1 6.25 5.75 28.1 22.35292 NK150294 Nguyễn Hà Gia Bảo Nữ 10/08/2000 Tp HCM 4.5 2.4 4 2.25 2.75 2 14.9 15.4 16.4 13.65293 NK150295 Nguyễn Hoàng Bảo Nam 26/05/2000 Hồ Chí Minh 5 8.8 4.5 5.8 29.8 24.05294 NK150296 Nguyễn Hồng Gia Bảo Nữ 09/01/2000 Đồng Nai 4 1.9 2.75 3.5295 NK150297 Nguyễn Huy Bảo Nam 02/10/2000 Ninh Thuận 2 3.3 3.5 3.25296 NK150298 Nguyễn Khánh Bảo Nữ 04/04/2000 Tp HCM 4.75 9.5 9 8 4.75 6.5 4.5 32.25 32.25 32.25 39.25 32.25 36.25 32.75 31.25297 NK150299 Nguyễn Phương Trí Bảo Nam 08/11/2000 Hồ Chí Minh 3 8.3 8.25 4.3 4 27.55 27.55 27.55 27.55 28.05 23.8298 NK150300 Nguyễn Quang Bảo Nam 21/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.6 5 3.25 22.85 19.6299 NK150301 Nguyễn Quốc Bảo Nam 27/04/2000 Hồ Chí Minh 4 3 4.5 1.7 2.25 16 16 16 16 14.9 13.75300 NK150302 Nguyễn Quốc Long Bảo Nam 07/09/2000 Tp HCM 5 6.9 2.25 6 2 18.15 26.15 20.15301 NK150303 Nguyễn Thành Quốc Bảo Nam 15/10/2000 Tp HCM 4.5 6.9 7.5 3 4.7 28.2 24.9 23.55302 NK150304 Nguyễn Trần Gia Bảo Nữ 16/12/2000 Quảng Bình 4.75 7.3 1.75 3.7303 NK150305 Phạm Ngọc Duy Bảo Nam 16/08/2000 Tp HCM 5 6.1 4.75 3.5 22.75 19.3304 NK150306 Phạm Ngô Quốc Bảo Nam 20/08/2000 Hồ Chí Minh 4 4.1 3.5 2.5 0.75 16.6 13.1 16.6 14.1305 NK150307 Phan Hồ Nguyên Bảo Nam 15/08/1999 Quảng Nam 3 3.4 8 4.5 23.4 23.4 18.9306 NK150308 Phan Sử Bảo Nam 13/01/2000 Gia Lai 4.5 8.1 2.75 5 25.35 20.35307 NK150309 Trần Hồng Quốc Bảo Nam 31/12/2000 Tp HCM 4.75 8 9 4.8 2.25 26.25 26.25 31.25 26.5308 NK150310 Trần Quốc Bảo Nam 24/06/2000 Tp HCM 6.5 8.8 9.75 9 5.5 6.5 43.05 37.95 36.05 34.05309 NK150311 Trần Quốc Bảo Nam 19/04/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4 3 1.8 14.1 12.3310 NK150312 Trần Quốc Bảo Nam 05/01/2000 Hồ Chí Minh 4 5.6 4.75 3.4 1 16.35 16.35 21.15 17.75311 NK150313 Trương Bách Kỳ Bảo Nam 19/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.3 8.75 3 4.25 27.8 25.2 23.55312 NK150314 Văn Vũ Duy Bảo Nam 31/05/2000 Hồ Chí Minh 3.75 5.6 5.75 2.8 20.7 17.9313 NK150315 Võ Đình Quốc Bảo Nam 08/02/1999 Tp HCM 3.75 9.4 4.75 3.5 5.5 24.9 28.9 23.4314 NK150316 Võ Thế Bảo Nam 10/03/2000 Tp HCM 5.25 7.1 7.25 5.5 30.6 30.6 30.6 30.6 25.1315 NK150317 Nguyễn Trọng Thanh Bắc Nam 24/07/2000 Hồ Chí Minh 4 4.4 5 4.75 22.9 18.15316 NK150318 Dương Khánh Bằng Nữ 24/09/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6 5.5 7.25 2.25 3.4 2.25 20.25 20.25 30.25 22.45 20.25 23317 NK150319 Phạm Tấn Bằng Nam 02/12/2000 Tp HCM 3.75 3.4 3 4 18.15 14.15318 NK150320 Chung Hoàng Bin Nam 17/10/2000 Tp HCM 3.5 2.9 2.5 3.25 15.4 12.15319 NK150321 Đỗ Quang Thái Bình Nam 07/01/2000 Hồ Chí Minh 3.75 7.1 2.25 3.8 20.6 16.85320 NK150322 Lê Đỗ Thanh Bình Nam 19/10/2000 Đăk Lăk 6.25 5.4 9.75 6.5 34.4 34.4 27.9321 NK150323 Lê Hòa Bình Nam 30/04/2000 Hồ Chí Minh 1.25 2.6 5.5 2 1.25322 NK150324 Lê Trần Thái Bình Nam 17/04/2000 Tp HCM 5 5.6 5.5 0.5 17.1 17.1 16.6323 NK150325 Nguyễn Như Phương Bình Nữ 28/02/2000 Tp HCM 5.25 5.5 3 2.5 18.75 16.25324 NK150326 Phạm Nguyễn Thái Bình Nữ 14/07/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7 3.5 4.5 3.2 22.15 24.75 20.25

Page 8: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

8/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

325 NK150327 Phạm Quốc Bình Nam 17/12/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.6 6.75 4 21.85 17.85326 NK150328 Phạm Thị Thanh Bình Nữ 02/05/2000 Tp HCM 4.5 3 2.5 1.5 12.9 11.45327 NK150329 Trần Hòa Bình Nam 04/01/2000 Hồ Chí Minh 6.5 6.9 7.5 8.5 37.9 29.4328 NK150330 Trần Thái Bình Nam 10/06/2000 Tp HCM 3.75 3.3 3.75 2 14.8 12.8329 NK150331 Trần Thanh Bình Nam 17/04/2000 Hồ Chí Minh 5 8.5 6.25 5.1 29.85 24.8330 NK150332 Trần Thanh Bình Nam 18/03/2000 Hồ Chí Minh 6 8.3 8.25 9 40.55 40.55 40.55 40.55 31.55331 NK150333 Vũ Văn Bính Nam 19/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.5 4.75 5.2 5.9 30.3 28.9 24.4332 NK150334 Đào Thái Phượng Các Nữ 23/05/2000 Tp HCM 4 9.1 4.75 5.6 28.95 23.4333 NK150335 Nguyễn Ngô Khoa Các Nữ 11/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.9 3.75 4 23.15 19.15334 NK150336 Lâm Thiết Cảnh Nam 17/07/2000 Hồ Chí Minh 4 3.8 3.75 3 1.5 17.55 14.55 14.55335 NK150337 Lê Ngọc Cảnh Nam 15/12/2000 Đắk Lắk 4 3 7.5 4.25 23 23 23 23 18.75336 NK150338 Ngô Trương Gia Cát Nam 15/04/2000 Long An 5 4.6 6.75 3.75 23.85 23.85 23.85 23.85 20.1337 NK150339 Nguyễn Hoàng Vệ Cát Nữ 22/11/2000 An Giang 4 6.4 4.25 0.7 16.05 15.35338 NK150340 Nguyễn Lê Cát Nam 09/10/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8 4.5 6.75 5.7 30.5 28.3 23.75339 NK150341 Nguyễn Minh Cát Nam 27/02/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.8 1.5 1.4340 NK150342 Bùi Minh Chánh Nam 07/04/2000 Tp HCM 5.25 8.5 8.75 4.9 2.75 28 28 28 32.2 27.35341 NK150343 Nguyễn Bảo Chân Nữ 13/03/2000 Ninh Thuận 4.5 3.8 5.75 3.25 20.55 17.3342 NK150344 Bùi Diệu Châu Nữ 23/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.4 4.75 3 2.25 20.9 22.4 19.4343 NK150345 Bùi Thị Phương Châu Nữ 03/06/2000 Hồ Chí Minh 6 7.5 4 4.3 26.1 21.8344 NK150346 Dương Minh Châu Nữ 28/02/2000 Hà Nội 5 3.4 0.5 3345 NK150347 Đặng Thụy Long Châu Nữ 11/04/2000 Hồ Chí Minh 5 5.4 2.75 2.7 18.55 15.85346 NK150348 Hoàng Ngọc Minh Châu Nữ 03/03/2000 Hồ Chí Minh 3.75 7.5 4.25 4.2 23.8 19.65347 NK150349 Hồ Hoàng Bảo Châu Nữ 11/02/2000 Đà Nẵng 6 7.4 5.25 4.25 27.15 22.9348 NK150350 Hồ Thụy Bảo Châu Nữ 10/04/2000 Hồ Chí Minh 6 5 7.75 3 2.8 4 26.75 26.75 26.75 26.75 24.25 24.75 22.75349 NK150351 Huỳnh Ngọc Bảo Châu Nữ 28/12/2000 Hồ Chí Minh 7.25 8.1 5.75 6 4.7 30.5 33.1 27.1350 NK150352 Kiều Minh Châu Nữ 12/09/2000 Tp HCM 5.5 3.1 3.75 4 20.35 16.35351 NK150353 Lâm Thị Hoàng Châu Nữ 08/04/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.4 1.5 2 2.5352 NK150354 Lê Hoàng Châu Nữ 07/07/2000 Tp HCM 6 3.4 3.25 4 20.65 16.65353 NK150355 Lê Nguyễn Bảo Châu Nữ 03/02/2000 Bến Tre 4 5.6 4.25 3.75 1 15.85 15.85 15.85 21.35 15.85 17.6354 NK150356 Mai Xuân Khánh Châu Nữ 18/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.3 6 4.9 28.6 23.7355 NK150357 Nguyễn Cao Ngọc Châu Nữ 17/10/2000 Tp HCM 6.75 6.8 7.75 3 3.5 28.2 27.3 24.75356 NK150358 Nguyễn Hoàng Châu Nữ 26/10/2000 Hồ Chí Minh 5 4.6 4.25 2.6 19.05 16.45357 NK150359 Nguyễn Lê Minh Châu Nữ 23/08/2000 Tp HCM 5 8.6 4.75 6.4 31.15 24.75358 NK150360 Nguyễn Lê Quỳnh Châu Nữ 21/10/2000 Hồ Chí Minh 4 7.9 2.5 3.9 22.1 18.25359 NK150361 Nguyễn Minh Châu Nam 30/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.4 9.75 9.75 41.9 41.9 41.9 41.9 32.15360 NK150362 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 28/11/2000 Tp HCM 6.5 4.4 5.5 5 26.4 21.4361 NK150363 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nữ 22/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.3 3.5 5 4 22.3 24.3 19.3362 NK150364 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nữ 17/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.4 6.25 4 25.15 21.15363 NK150365 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nữ 02/11/2000 Hồ Chí Minh 5 5.8 2.75 3 3.6 19.55 20.65 17.1364 NK150366 Nguyễn Ngọc Ngân Châu Nữ 29/04/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.1 3 5 23.6 18.6365 NK150367 Nguyễn Ngọc Nguyên Châu Nữ 04/08/2000 Hồ Chí Minh 2.5 5.9 3.75 2 16.15 16.15 16.15 14.15366 NK150368 Nguyễn Ngọc Phương Châu Nữ 04/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5 3.25 2.5 17.5 17.5 17.5 15367 NK150369 Nguyễn Quỳnh Châu Nữ 09/12/2000 Đồng Nai 5 4.8 1.25 2.1368 NK150370 Nguyễn Thị Bảo Châu Nữ 06/01/2000 Vĩnh Long 4.5 5.1 3 4 20.6 16.6369 NK150371 Nguyễn Thị Bảo Châu Nữ 21/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.5 5.25 4.75 3 23.75 20.25 19370 NK150372 Nguyễn Tô Thụy Bảo Châu Nữ 12/07/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3 0.25 0371 NK150373 Phạm Minh Châu Nữ 03/02/2000 Đồng Nai 4.25 4.9 1.75 3

Page 9: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

9/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

372 NK150374 Phạm Ngọc Minh Châu Nữ 16/10/2000 Tp HCM 4.75 4.4 6.25 3.75 22.9 19.15373 NK150375 Phạm Nguyễn Hồng Châu Nữ 17/04/2000 Hồ Chí Minh 6374 NK150376 Tạ Minh Châu Nữ 04/02/2000 Tp HCM 5.5 8.8 8.5 4 5.7 34.2 30.8 28.5375 NK150377 Tạ Ngọc Minh Châu Nữ 26/09/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4.1 1.5 1.7 1376 NK150378 Tăng Vĩnh Minh Châu Nữ 19/10/2000 Tp HCM 5 7.9 4.25 5.6 28.25 22.7377 NK150379 Trần Bảo Châu Nữ 11/03/2000 Đồng Nai 5.25 6.4 8 4.5 28.65 24.15378 NK150380 Trần Bảo Châu Nữ 11/11/2000 Tp HCM 4.5 8.6 4 6 6 29.1 29.1 23.1379 NK150381 Trần Lê Bảo Châu Nữ 30/08/2000 Hồ Chí Minh 4 4.3 2.25 0 4 10.55 18.55 14.55380 NK150382 Trần Nguyễn Minh Châu Nữ 31/12/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.1 4.25 2.5 18.6 16.1381 NK150383 Trần Nhật Bảo Châu Nữ 03/03/2000 Lâm Đồng 4.75 5.4 6.25 8 32.4 24.4382 NK150384 Trần Thảo Minh Châu Nữ 22/08/2000 Hồ Chí Minh 5 5.6 5.5 6 3.1 28.1 22.3 22.1383 NK150386 Trần Vũ Quỳnh Châu Nữ 25/04/2000 Hồ Chí Minh 5 4.9 2.75 4.5 2 2.25 17.15 17.15 16.55 21.65 17.15384 NK150387 Trịnh Hoàng Bảo Châu Nữ 15/05/2000 Thái Nguyên 5 3.6 3 4.25 20.1 15.85385 NK150388 Trịnh Minh Châu Nữ 16/07/2000 Hồ Chí Minh 5 5.3 7.75 4.5 4 26.05 26.05 27.05 22.55386 NK150389 Trương Ngọc Minh Châu Nữ 31/03/2000 Hồ Chí Minh 6.5 8.8 4.75 5.7 31.45 25.75387 NK150390 Võ Huyền Minh Châu Nữ 07/06/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.8 6.25 6.25 30.3 24.05388 NK150391 Võ Thị Minh Châu Nữ 25/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.9 2.25 4 3.6 21 21.9 17.9389 NK150392 Vương Kim Hoàng Châu Nữ 18/08/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.4 3 4 2.7 18.3 20.9 16.9390 NK150393 Hoàng Trần Quỳnh Chi Nữ 30/05/2000 Đồng Nai 4.5 5 4.5 2.25 18.5 18.5 16.25391 NK150394 Lê Quế Chi Nữ 15/01/2000 Tiền Giang 4.5 6.8 5 4.1 24.4 20.35392 NK150395 Ngô Hoàng Phương Chi Nữ 31/08/2000 Tp HCM 4.5 2.9 5.25 2 16.65 14.65393 NK150396 Nguyễn Đoàn Uyên Chi Nữ 18/04/2000 Đăk Lăk 3 3 6 2.5 17 14.5394 NK150397 Nguyễn Lê Kim Chi Nữ 11/08/2000 Tây Ninh 4.25 3.6 7.75 5.5 26.6 21.1395 NK150398 Nguyễn Ngọc Linh Chi Nữ 10/04/2000 Hồ Chí Minh 4 7.3 6.5 4.2 3 23.8 26.2 22396 NK150399 Nguyễn Ngọc Linh Chi Nữ 17/06/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.8 6 2.5 3.1 21.55 22.75 19.65397 NK150400 Nguyễn Nhã Chi Nữ 12/12/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.6 4.5 3.6 4 25.35 24.55 21.35398 NK150401 Nguyễn Trần Mai Chi Nữ 21/04/2000 Hồ Chí Minh 5 3.5 2.25 1 1 12.75 12.75 12.75 11.75399 NK150402 Hà Minh Chiến Nam 09/01/2000 Long An 3.75 8.8 6.25 4.5 4 26.8 27.8 26.8 23.3400 NK150403 Lê Công Chiến Nam 18/07/2000 Hồ Chí Minh 4 2.3 3.5 1 11.8 10.8401 NK150404 Dương Kiến Chiêu Nam 21/01/2000 Tp HCM 5.5 6.1 1 3.6402 NK150405 Nguyễn Hồng Cát Chinh Nữ 24/04/2000 Hồ Chí Minh 4 5.6 2.5 3.3 18.7 15.4403 NK150406 Nguyễn Hoàng Chính Nam 23/01/2000 Tp HCM 5.25 7.4 4.5 2.5 3.1 22.15 23.35 20.25404 NK150407 Vũ Hoàng Doanh Chính Nam 16/02/2000 Tp HCM 4.75 9.4 8 7.4 36.85 29.5405 NK150409 Lý Bảo Chương Nam 01/03/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.4 6.5 4.25 4.8 28.15 29.25 24.45406 NK150410 Ngô Đăng Chương Nam 20/02/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.1 3 3.25 2.4 2 0.25 15.35 11.85 15.35 17.85 16.05 14.6407 NK150411 Nguyễn Thành Công Nam 07/01/2000 Quảng Ngãi 5.5 3.3 6 5.25 25.3 20.05408 NK150412 Nguyễn Thành Công Nam 29/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 6.9 7.75 5.75 31.9 31.9 26.15409 NK150413 Phạm Thành Công Nam 20/04/2000 Hồ Chí Minh 4 8.6 8 5.3 3.5 27.6 31.2 25.9410 NK150414 Phan Thế Công Nam 07/09/2000 Hồ Chí Minh 4 5.9 6 3.25 22.4 19.15411 NK150415 Võ Chí Công Nam 04/02/2000 Bình Định 5.25 4.1 6.25 2.75 21.1 18.35412 NK150416 Tạ Minh Cơ Nam 23/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.1 7 5.25 26.1 26.1 26.1 20.85413 NK150417 Vũ Thị Thu Cúc Nữ 06/10/2000 Thanh Hóa 4.75 2.6 1.75 3.75414 NK150418 Trần Đinh Xuân Cương Nam 28/11/2000 Tp HCM 5.5 8 2.25 4.3 24.25 20415 NK150419 Hoàng Lê Trí Cường Nam 11/03/2000 Hồ Chí Minh 6.75 8.8 8.75 5.4 8 40.3 40.3 40.3 40.3 35 32.3416 NK150420 Hứa Huy Cường Nam 01/01/2000 Tp HCM 5.5 8.3 9.25 6 35.05 35.05 35.05 35.05 29.05417 NK150421 Ngô Mạnh Cường Nam 26/03/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.9 4.25 1.5 2.5 18.9 20.9 18.9 18.4418 NK150422 Nguyễn Ngọc Cường Nam 05/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.1 6 8 29.85 21.85

Page 10: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

10/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

419 NK150423 Nguyễn Quốc Cường Nam 02/11/2000 Quảng Ngãi 5.75 3.5 4.25 4.25 22 17.75420 NK150424 Nguyễn Tiến Cường Nam 01/08/2000 Tp HCM 4 7 3.75 4.6 23.95 19.35421 NK150425 Nguyễn Tùng Cao Cường Nam 02/01/2000 An Giang 6.75 5.4 3.25 5.5 26.4 20.9422 NK150426 Nguyễn Việt Cường Nam 11/04/2000 Tp HCM 5 9 6.5 7 5.25 31 31 31 31 34.4 27.45423 NK150427 Phạm Quốc Cường Nam 17/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 4.8 7.75 5.25 28.8 28.8 28.8 28.8 23.55424 NK150428 Tân Minh Quốc Cường Nam 17/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 2.8 5.25 5.75 24.3 18.55425 NK150429 Trần Văn Cường Nam 09/04/2000 Hồ Chí Minh 6 6.6 8 5.5 31.6 31.6 31.6 26.1426 NK150430 Trần Xuân Cường Nam 14/06/2000 Hồ Chí Minh 6 8 2.25 4.1 24.45 20.35427 NK150431 Vương Chí Cường Nam 02/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.3 7 8.25 3 22.8 22.8 22.8 33.3 22.8 25.05428 NK150432 Nguyễn Công Danh Nam 03/11/2000 Hồ Chí Minh 6.75 9.5 8.5 4 7.4 3 30.75 30.75 30.75 39.45 32.75 32.1429 NK150433 Nguyễn Thanh Danh Nam 29/02/2000 Long An 1.75 2.6 4 0430 NK150434 Nguyễn Thế Danh Nam 29/05/2000 Hồ Chí Minh 6.5 7.1 8.75 5.5 7 33.35 33.35 36.35 33.35 33.35 29.35431 NK150435 Trần Hữu Danh Nam 07/02/2000 BR-Vũng Tàu 4.75 4.1 5 2.75 19.35 16.6432 NK150436 Bùi Thị Quỳnh Dao Nữ 13/11/2000 Đồng Nai 3 3.6 5.5 4 20.1 16.1433 NK150437 Huỳnh Diệu Dân Nam 08/01/2000 Hồ Chí Minh 2.25 2.8 5.5 1.25 13.05 11.8434 NK150438 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ 09/01/2000 Quảng Ngãi 4 2.9 2 1.75 3435 NK150439 Đào Ngọc Diệp Nữ 30/04/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4.9 1 2.6436 NK150440 Hồ Thị Ngọc Diệp Nữ 21/04/2000 Hà Tĩnh 4.75 8.6 5 5.2 28.75 23.55437 NK150441 Lê Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 03/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.4 4.75 2 18.9 16.9438 NK150442 Nghiêm Quý Ánh Diệp Nữ 11/08/2000 Hồ Chí Minh 5 6.1 5 3.6 23.2 19.65439 NK150443 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 26/02/2000 Hà Nội 3 5.6 6.75 3.4 3.75 22.85 22.85 22.85 22.85 22.05 19.1440 NK150444 Trần Ngọc Diệp Nam 04/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.3 7 2 19.8 19.8 17.8441 NK150445 Vũ Xuân Ngọc Diệp Nữ 30/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.9 1.25 6.8442 NK150446 Phùng Bửu Dinh Nữ 15/12/2000 Hồ Chí Minh 4.25 2 2.75 4443 NK150447 Trần Tuyết Dinh Nữ 01/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3.9 2.5 2.5 16.65 14.15444 NK150448 Lâm Khả Doanh Nữ 11/07/2000 Đồng Tháp 5.25 5.6 5 4.5 2.5 20.85 20.85 24.85 20.35445 NK150449 Lý Minh Doanh Nữ 05/08/2000 Hồ Chí Minh 5 4.5 3 3.5 19.5 16446 NK150450 Dương Nguyễn Quang Dũ Nam 24/08/2000 Hồ Chí Minh 3.25 7.5 2.5 3.8 20.85 17.05447 NK150451 Bùi Hoàng Dung Nữ 12/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3 2.75 4 0 10.25 10.25 18.25 14.25448 NK150452 Đinh Khánh Mỹ Dung Nữ 05/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.3 7 8.5 34.8 26.3449 NK150453 Đoàn Trần Thùy Dung Nữ 13/08/2000 Đồng Nai 5.75 6.9 7.75 3.5 2.5 25.4 25.4 27.4 23.9450 NK150454 Lê Hồ Thảo Dung Nữ 06/04/2000 Đồng Nai 3 2.9 0.25 4451 NK150455 Nguyễn Ngọc Xuân Dung Nữ 23/03/2000 Quảng Ngãi 5.5 7.3 7.5 4.5 29.3 24.8452 NK150456 Nguyễn Thị Hoài Dung Nữ 02/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4.3 2.25 3 2.4 1 12.05 14.95 16.05 13.05453 NK150457 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 18/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3.1 2 3.25454 NK150458 Phạm Hồng Dung Nữ 08/03/2000 Hồ Chí Minh 4 5.6 4.25 2.9 2 17.85 17.85 19.65 16.75455 NK150459 Phạm Hồng Hạnh Dung Nữ 18/02/2000 Tp HCM 5.5 7.1 1 3.5 4.2456 NK150460 Phạm Thị Thùy Dung Nữ 22/11/2000 Đồng Nai 5 8.4 6 5.8 30.9 25.15457 NK150461 Trần Hồ Thảo Dung Nữ 12/02/2000 Hồ Chí Minh 6.5 6.4 1.75 6.5458 NK150462 Trần Thị Thùy Dung Nữ 27/10/2000 Hồ Chí Minh 6.75 5 8.75 4.5 3.3 3 26.5 26.5 26.5 27 29.5 25459 NK150463 Trương Kiết Dung Nữ 11/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 3.1 5 2.2 18 15.8460 NK150464 Võ Cát Dung Nữ 26/11/2000 Hồ Chí Minh 5 3.9 1.75 2461 NK150465 Vũ Lê Thùy Dung Nữ 16/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.3 0.75 3462 NK150466 Vũ Ngọc Phương Dung Nữ 27/09/2000 Tp HCM 4.75 3.1 2.5 0.25 1 1.3 2 0 14.35 10.35 10.85 12.95 12.35 12.35463 NK150467 Đinh Trung Dũng Nam 24/02/2000 Hồ Chí Minh 5 7.8 3.75 4.8 1.5 19.55 26.05 21.3464 NK150468 Hoàng Trọng Dũng Nam 05/02/2000 Đồng Nai 4.5 3.8 3.75 0.7 13.45 12.75465 NK150469 Hoàng Trọng Dũng Nam 23/01/2000 Hồ Chí Minh 4 8 5.25 4.1 25.35 21.3

Page 11: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

11/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

466 NK150470 Lê Hoàng Dũng Nam 13/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 9.3 4.5 5.9 30.1 24.2467 NK150471 Lê Nguyễn Tuấn Dũng Nam 28/03/2000 Hồ Chí Minh 4 6.3 3.25 3.4 20.35 16.95468 NK150472 Lê Quốc Dũng Nam 27/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.4 8 5.25 29.4 29.4 24.15469 NK150473 Nguyễn Duy Quốc Dũng Nam 11/04/2000 Hồ Chí Minh 5.75 6.4 2.75 3 20.9 17.9470 NK150474 Nguyễn Đình Trí Dũng Nam 02/01/2000 Đồng Nai 2 3 2 3471 NK150475 Nguyễn Đinh Vương Dũng Nam 24/11/2000 Bình Dương 5 7.9 9.75 6 7.75 34.65 34.65 38.15 34.65 30.4472 NK150476 Nguyễn Hoàng Dũng Nam 23/01/2000 Tp HCM 4.25 3.1 2.25 1 11.6 10.6473 NK150477 Nguyễn Hoàng Dũng Nam 13/12/2000 Hà Nội 4.5 3.9 5.25 4 21.65 17.65474 NK150478 Nguyễn Hoàng Trung Dũng Nam 03/04/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.8 6.75 5.5 3.25 26.55 26.55 26.55 31.05 25.55475 NK150479 Nguyễn Hữu Dũng Nam 30/08/2000 Hồ Chí Minh 5 3 7.25 3 5.25 25.75 25.75 25.75 25.75 21.25 20.5476 NK150480 Nguyễn Mạnh Trường Dũng Nam 24/09/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.6 3.5 6.25 27.85 21.6477 NK150481 Nguyễn Sĩ Dũng Nam 13/09/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.5 5 2.25 16.5 14.25478 NK150482 Nguyễn Tiến Dũng Nam 08/10/2000 Tp HCM 3.75 3.6 8.25 3.75 3.25 22.1 22.1 22.1 23.1 22.1 19.35479 NK150483 Nguyễn Tiến Dũng Nam 15/08/2000 Đồng Nai 4 4 4 4.75 21.5 16.75480 NK150484 Nguyễn Trần Tiến Dũng Nam 21/01/2000 Bình Dương 5.25 6.5 7.25 8.25 35.5 35.5 27.25481 NK150485 Nguyễn Trí Dũng Nam 26/09/2000 Tp HCM 4.75 4.1 6 3 20.85 17.85482 NK150486 Phạm Việt Dũng Nam 18/03/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.3 4 3.25 2.5 20.55 20.55 19.05 20.55 17.3483 NK150487 Phan Hoàng Dũng Nam 28/12/2000 Hồ Chí Minh 3.5 7.9 7.25 4.6 2 22.65 22.65 22.65 27.85 23.25484 NK150488 Trần Minh Dũng Nam 30/03/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.8 5.5 3.5 23.55 20.05485 NK150490 Trần Tiến Dũng Nam 25/05/2000 Đồng Nai 4 3.9 3.75 5.25 22.15 16.9486 NK150491 Trần Trung Dũng Nam 30/09/2000 Tp HCM 2.5 4.6 2.5 0 9.6 9.6487 NK150492 Trần Võ Trí Dũng Nam 23/07/2000 Tiền Giang 4 3.5 8.25 4.5 24.75 24.75 20.25488 NK150493 Vũ Dũng Nam 30/12/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4.6 6.25 4 22.6 22.6 22.6 22.6 18.6489 NK150494 Vũ Dương Tuấn Dũng Nam 26/08/2000 Hà Nội 5 7.3 5.5 4 4.4 2.5 22.8 22.8 22.8 22.8 26.6 25.8 22.2490 NK150495 Băng Ngọc Yến Duy Nữ 21/12/2000 An Giang 4.5 4.4 3.75 2.25 17.15 17.15 14.9491 NK150496 Bùi Quang Duy Nam 29/10/2000 Hồ Chí Minh 5 4.1 7.5 4 24.6 24.6 24.6 24.6 20.6492 NK150497 Bùi Thế Minh Duy Nam 12/02/2000 Hồ Chí Minh 4 5.3 4.5 1.25 16.3 15.05493 NK150498 Bùi Thiện Duy Nam 02/10/2000 Hồ Chí Minh 3 4.3 5 4 2 16.3 16.3 20.3 16.3494 NK150499 Bùi Vũ Duy Nam 02/10/2000 Đồng Nai 5 9.4 6.5 6.5 3.75 28.4 33.9 27.4495 NK150500 Đào Nguyễn Duy Nam 10/02/2000 Bình Định 4.5 3.3 7 4.75 24.3 24.3 19.55496 NK150501 Đặng Đỗ Quang Duy Nam 01/10/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.3 3.25 2.9 18.85 15.95497 NK150502 Đoàn Trịnh Bảo Duy Nam 16/05/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.5 6.5 9.25 38.25 29498 NK150503 Đỗ Đặng Anh Duy Nam 27/12/2000 Hồ Chí Minh 3.25 3.4 1.75 0.25499 NK150504 Đỗ Hoàng Khương Duy Nam 23/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.3 3.5 4.3 1 1.5 18.3 18.3 19.3 24.9 20.6500 NK150505 Đỗ Lê Duy Nam 22/11/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.9 4.25 2.5 1.8 15.9 17.4 14.9501 NK150506 Hoàng Bảo Duy Nam 06/12/2000 Hồ Chí Minh 5 6.1 5.5 2.6 1 18.6 18.6 18.6 18.6 21.7 19.15502 NK150507 Huỳnh Ngọc Anh Duy Nam 04/02/2000 Tp HCM 4 9.4 8.5 8 4.25 30.4 30.4 37.8 29.85503 NK150508 Khấu Hoàng Duy Nam 05/01/2000 Hồ Chí Minh 3.25 8 1.75 4504 NK150509 Lê Duy Nam 13/11/2000 Tp HCM 3.75 3.6 2.5 2 13.85 11.85505 NK150510 Lê Hoàng Bảo Duy Nam 24/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.1 5.75 3 21.1 21.1 21.1 21.1 18.1506 NK150511 Lê Hoàng Nhật Duy Nam 24/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.1 6 4.25 24.1 19.85507 NK150512 Lê Minh Duy Nam 15/08/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.6 5.5 6.5 30.35 23.85508 NK150513 Lê Tấn Anh Duy Nam 22/10/2000 Hồ Chí Minh 3 8 5.5 6.5 29.5 23509 NK150514 Lê Trần Bảo Duy Nam 20/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.1 4 3.5 3.7 21.6 21.9 18.25510 NK150515 Nguyễn Duy Nam 19/05/2000 Hồ Chí Minh 4 6.1 2.75 3.4 19.65 16.25511 NK150517 Nguyễn Anh Duy Nam 20/06/2000 Hồ Chí Minh 4 6.1 3.5 2.5 18.6 16.1512 NK150518 Nguyễn Công Duy Nam 17/02/2000 Tp HCM 3.75 7.6 8 4.2 2.75 2.5 24.85 24.35 24.85 27.65 23.5

Page 12: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

12/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

513 NK150519 Nguyễn Dương Khánh Duy Nam 31/01/2000 Cà Mau 3 3.1 3.25 1.2 11.75 10.55514 NK150520 Nguyễn Đình Duy Nam 22/07/2000 Tp HCM 5.25 6.8 8.5 5.5 4.2 6.75 34.05 34.05 34.05 34.05 28.85 31.55 27.3515 NK150521 Nguyễn Đình Duy Nam 14/01/2001 Hồ Chí Minh 3.5 7.3 1.25 5 0.5516 NK150522 Nguyễn Đức Duy Nam 30/06/2000 Hà Tĩnh 3 4.3 4.25 4.75 21.05 16.3517 NK150523 Nguyễn Hà Thanh Duy Nam 19/04/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.6 3.75 4.4 25.8 21.45518 NK150524 Nguyễn Huy Nhật Duy Nam 01/01/2000 Tp HCM 3.75 8 4.25 5.2 26.4 21.2519 NK150525 Nguyễn Khương Duy Nam 02/03/2000 Hồ Chí Minh 3.5 6 4.75 6.5 27.25 20.75520 NK150526 Nguyễn Trần Thái Duy Nam 17/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.8 5.5 3.5 20.8 20.8 17.3521 NK150527 Nguyễn Trọng Khánh Duy Nam 21/11/2000 Vũng Tàu 5 7.5 9 5.25 4.25 30 30 30 32 30 26.75522 NK150528 Phạm Anh Duy Nam 01/04/2000 Đồng Nai 3.75 5.1 9 3.1 4.25 26.35 23.95 22.1523 NK150529 Phạm Đức Duy Nam 22/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.3 5.25 8.25 32.8 24.55524 NK150530 Phạm Trần Khánh Duy Nam 19/04/2000 Tp HCM 4.5 4 5.75 4 22.25 22.25 18.25525 NK150531 Phạm Tuấn Minh Duy Nam 30/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.1 2 4.2526 NK150532 Phan Nhật Duy Nam 15/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.3 1.5 2.5527 NK150533 Phan Thanh Duy Nam 04/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.9 8.5 3.75 26.15 26.15 22.4528 NK150534 Quan Hồ Duy Nam 01/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.5 6.25 5.75 27.75 22529 NK150535 Tạ Đình Duy Nam 07/05/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.8 2.5 4.5 19.8 15.3530 NK150536 Tô Anh Duy Nam 23/01/2000 Trà Vinh 5.75 5.6 5.25 4.75 26.1 21.35531 NK150537 Trần Anh Duy Nam 01/03/2000 Bến Tre 4.5 4.1 4.5 3.75 20.6 16.85532 NK150538 Trần Lê Duy Nam 20/03/2000 Tp HCM 4.5 3.5 3 3.25 3 0 11 11 17.5 17 14.25533 NK150539 Trần Quang Phương Duy Nam 24/04/2000 Tp HCM 3.75 6.5 5 3.4 21.95 18.6534 NK150540 Võ Bá Anh Duy Nam 03/12/2000 Tp HCM 5.5 8.3 8.75 5.7 6.75 36.05 36.05 36.05 36.05 33.95 29.3535 NK150541 Võ Hoàng Duy Nam 16/12/2000 Hồ Chí Minh 4.25 2.9 4 2 15.15 13.15536 NK150542 Võ Lâm Hoàng Duy Nam 22/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.6 3.5 5.5 4.2 2 20.35 27.35 24.75 21.85537 NK150544 Võ Ngô Ngọc Duy Nam 19/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.9 6 3.5 20.4 20.4 20.4 20.4 16.9538 NK150545 Vũ Trần Duy Nam 03/01/2000 Tp HCM 4.25 6.8 8.5 1.4 3.5 26.55 22.35 26.55 26.55 23.05539 NK150546 Dương Diễm Duyên Nữ 15/09/2000 Tp HCM 5.25 4.1 1.25 3.25540 NK150547 Đào Phương Duyên Nữ 10/12/2000 Hà Nội 5.5 6.5 3.5 3 3.3 22 21.5 18.75541 NK150548 Đỗ Thị Mỹ Duyên Nữ 27/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.1 1.25 2542 NK150549 Hoàng Mỹ Duyên Nữ 28/09/2000 Kiên Giang 5.25 4.9 7 9 35.15 26.15543 NK150550 Hồ Ngọc Phương Duyên Nữ 21/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.4 4.25 3 3.1 22 21.9 18.95544 NK150551 Lâm Trịnh Mỹ Duyên Nữ 06/01/2000 Dak Lak 5.25 5.1 2.75 3.1 19.2 16.15545 NK150552 Lê Võ Minh Duyên Nữ 11/10/2000 Hồ Chí Minh 2.25 4.3 5.5 2.5 17.05 17.05 14.55546 NK150553 Phan Kiều Duyên Nữ 04/10/2000 Tp HCM 5.5 4.1 2.75 3 18.35 15.35547 NK150554 Bùi Thái Dương Nam 29/04/2000 Bình Định 5 4.9 4.5 4.75 23.9 23.9 23.9 19.15548 NK150555 Dương Thị Thùy Dương Nữ 26/06/2000 Tp HCM 4.25 7.4 3 2 4.5 23.65 18.65 19.15549 NK150556 Đào Đặng Thùy Dương Nữ 08/09/2000 Thái Bình 6.25 7.3 2.25 3.5 22.8 19.3550 NK150557 Đặng Ngọc Dương Nam 05/12/2000 Thanh Hóa 5 3.6 10 5 28.6 28.6 28.6 23.6551 NK150558 Đặng Thùy Dương Nữ 20/02/2000 Quảng Ngãi 6 7.1 5.25 3.5 25.35 21.85552 NK150559 Đinh Hoàng Dương Nam 24/05/2000 Gia Lai 4.5 4.8 3.75 3.25 19.55 16.3553 NK150560 Đinh Ngọc Thùy Dương Nữ 01/06/2000 Hồ Chí Minh 5.5 2.5 4.25 3 18.25 15.25554 NK150561 Đỗ Anh Dương Nam 17/12/2000 Đồng Nai 3.75 4.6 3 3 17.35 14.35555 NK150562 Đỗ Trình Dương Nam 30/07/2000 Đồng Nai 4.5 4.4 6.5 3.5 22.4 22.4 18.9556 NK150563 Hoàng Minh Dương Nam 25/01/2000 Thanh Hóa 4.5 8.9 3 5.7 27.8 22.1557 NK150564 Hoàng Trọng Đại Dương Nam 07/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.9 3.5 3.5 20.9 17.4558 NK150565 Huỳnh Thị Thùy Dương Nữ 17/09/2000 Bến Tre 4.5 3.8 8 3.5 23.3 23.3 23.3 19.8559 NK150566 Lê Trần Ánh Dương Nữ 26/11/2000 Hồ Chí Minh 5.75 4.8 5.75 7.75 4 31.8 24.3 24.05

Page 13: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

13/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

560 NK150567 Lê Trần Thùy Dương Nữ 10/07/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.6 5.25 7.5 29.6 22.1561 NK150568 Lê Vũ Thùy Dương Nữ 24/04/2000 Tiền Giang 6 4.9 4.25 3 21.15 18.15562 NK150569 Nguyễn Khoa Dương Nam 01/01/2000 Tp HCM 5.25 3.1 5.5 3.75 21.35 21.35 17.6563 NK150570 Nguyễn Lê Thái Dương Nam 21/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.4 9 7 35.9 35.9 28.9564 NK150571 Nguyễn Ngọc Thùy Dương Nữ 27/01/2000 Hồ Chí Minh 5 3.6 5.25 2.2 18.15 16565 NK150572 Nguyễn Thái Dương Nam 15/04/2000 Hồ Chí Minh 6.25 8.3 6 5.5 31.55 26.05566 NK150573 Nguyễn Thùy Dương Nữ 24/07/2000 Bắc Giang 4.25 4.9 1 3 2.1567 NK150574 Nguyễn Thùy Dương Nữ 03/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.1 1.75 2.9 0568 NK150575 Nguyễn Thùy Dương Nữ 10/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 8.4 5.5 5.4 28.95 23.55569 NK150577 Trần Thị Thùy Dương Nữ 10/06/2000 Bình Thuận 4.5 4.3 4.5 6 25.3 19.3570 NK150578 Trần Thị Thùy Dương Nữ 30/08/2000 Hồ Chí Minh 3.75 2.6 2.25 3.5 15.6 12.1571 NK150579 Vũ Minh Dương Nam 25/11/2000 Hồ Chí Minh 3.5 8.3 5 5 6 28.8 28.8 26.8 22.8572 NK150580 Dương Bảo Đại Nam 10/02/2000 Bến Tre 4.75 7.1 5 4 24.85 20.85573 NK150581 Đỗ Lê Quốc Đại Nam 16/03/2000 Hồ Chí Minh 3.25 3.5 4.75 2.75 17 17 14.25574 NK150582 Lê Phước Đại Nam 23/04/2000 Hồ Chí Minh 2.75 3.8 3.5 0 10.05 10.05 10.05 10.05 10.05575 NK150583 Đỗ Khánh Đan Nữ 12/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.9 6 4.25 4.5 26.9 27.4 22.9576 NK150584 Hồ Phạm Linh Đan Nữ 02/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 9.1 7.5 4.5 5.9 33.75 30.85 27.8577 NK150585 Lê Hiểu Đan Nữ 22/05/2000 Lâm Đồng 3.75 7.5 8.5 3.4 1.5 22.75 22.75 26.55 23.15578 NK150586 Lê Trần Linh Đan Nữ 21/07/2000 Tp HCM 4.25 8.3 6 9.25 37.05 27.8579 NK150587 Nguyễn Hữu Đan Nam 01/03/2000 Đồng Nai 5 5.8 7.75 4 26.55 26.55 22.55580 NK150588 Nguyễn Thụy Minh Đan Nữ 20/04/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4.6 4.25 3.5 19.6 16.1581 NK150589 Nguyễn Vi Thùy Đan Nữ 23/02/2000 Hồ Chí Minh 3.75 6.5 4.25 3 20.5 17.5582 NK150590 Phạm Trường Linh Đan Nữ 04/10/2000 Tp HCM 4 5.9 3 3.1 19.1 16583 NK150591 Phan Hoàng Phổ Đan Nữ 18/10/2000 Hồ Chí Minh 3.75 2.5 3 2 13.25 13.25 13.25 11.25584 NK150592 Vũ Ngọc Khánh Đan Nữ 20/04/2000 Hồ Chí Minh 5 5.3 1.5 3.5585 NK150593 Lê Phương Đào Nữ 25/06/2000 Tp HCM 3 3.9 2.5 0.6 0 9.4 10.6 9.4 10586 NK150594 Nguyễn Thị Anh Đào Nữ 14/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.6 4.25 0.2 14.75 14.55587 NK150595 Tô Hoàng Đạo Nam 29/02/2000 Đồng Nai 2.25 4.9 5.5 2.75 18.15 15.4588 NK150596 Bùi Tất Đạt Nam 08/04/2000 Hồ Chí Minh 3 4.4 2.75 1 12.15 11.15589 NK150597 Đinh Thành Đạt Nam 14/04/2000 Hồ Chí Minh 3.5 6.4 2.75 3 18.65 15.65590 NK150598 Hoàng Phạm Thành Đạt Nam 01/06/2000 Bình Định 3.75 3.5 3.25 2.25 15 12.75591 NK150599 Huỳnh Tiến Đạt Nam 05/03/2000 Tây Ninh 3.25 3.5 6.75 3.25 2 20 17.5 20 16.75592 NK150600 Lê Châu Đạt Nam 10/04/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.8 6.5 3.5 24.55 21.05593 NK150601 Lê Nguyễn Phúc Đạt Nam 27/04/2000 Tp HCM 5.25 6.4 5 4 3 22.65 24.65 20.65594 NK150602 Lê Thành Đạt Nam 11/07/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.3 3.75 3 16.8 16.8 16.8 13.8595 NK150603 Lê Tiến Đạt Nam 24/07/2000 Đăk Lăk 5 7.1 1.75 4596 NK150604 Lương Thành Đạt Nam 04/05/2000 Hồ Chí Minh 5 6.3 3 2.75 19.8 17.05597 NK150605 Nguyễn Hoàng Quang Đạt Nam 28/01/2000 Tp HCM 5.5 3 2.25 0.5 11.75 11.25598 NK150606 Nguyễn Mai Thành Đạt Nam 20/04/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.4 1.25 3.5 0599 NK150607 Nguyễn Minh Đạt Nam 02/07/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4.4 4.25 2 16.4 16.4 16.4 14.4600 NK150608 Nguyễn Phúc Đạt Nam 08/04/2000 Đồng Nai 3 4 2.5 3.25 16 12.75601 NK150609 Nguyễn Quang Đạt Nam 16/11/2000 Khánh Hòa 2.75 3.8 6.75 4.5 22.3 22.3 17.8602 NK150611 Nguyễn Quốc Đạt Nam 30/11/2000 Tp HCM 4.5 5.3 2.25 5.5 23.05 17.55603 NK150612 Nguyễn Thành Đạt Nam 29/12/2000 Cà Mau 1.75 3.6 3.75 0.25604 NK150613 Nguyễn Trí Đạt Nam 06/05/2000 Hồ Chí Minh 4.25 8.4 7.25 3 25.9 25.9 25.9 25.9 22.9605 NK150614 Nguyễn Tuấn Đạt Nam 14/01/2000 Tp HCM 4.5 3.9 4.5606 NK150615 Nhan Tiến Đạt Nam 04/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.9 1 3.7

Page 14: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

14/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

607 NK150616 Phạm Thái Đạt Nam 11/06/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.9 6.5 6 3.25 2.75 22.15 22.15 22.15 28.65 22.15 23.15 22.65608 NK150617 Tiêu Phát Đạt Nam 27/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.3 9.5 8.5 39.55 39.55 39.55 31.05609 NK150618 Trần Công Quốc Đạt Nam 16/08/2000 Hồ Chí Minh 2.75 2.9 7.25 3 18.9 18.9 15.9610 NK150619 Trần Thành Đạt Nam 29/11/2000 Đồng Nai 1.75 5.6 7 2.5 5611 NK150620 Trịnh Lý Đạt Nam 14/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6 3 3 2.8 19.75 20.25 17.25612 NK150621 Trương Minh Đạt Nam 19/04/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.8 5.75 5.25 25.3 20.05613 NK150623 Võ Tạ Minh Đạt Nam 24/10/2000 Tiền Giang 4.75 5.8 7.25 8 33.8 25.8614 NK150624 Vũ Lưu Hồng Đạt Nam 31/10/2000 Hồ Chí Minh 2 8.8 1.75 6.4615 NK150625 Vũ Tiến Đạt Nam 06/08/2000 Bà Rịa - Vũng 4.75 3.8 4.75 2.25 2.5 17.8 17.8 18.3 17.8 15.8616 NK150627 La Trần Hải Đăng Nam 08/06/2000 Tp HCM 4.5 3.5 4.75 0 12.75 12.75 12.75 12.75 12.75617 NK150628 Lê Hải Đăng Nam 02/05/2000 Đồng Nai 4.25 6.8 4.75 9.5 34.8 25.3618 NK150629 Lê Khắc Minh Đăng Nam 20/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.3 9 3 6.75 35.3 27.8 27.8 28.55619 NK150630 Nguyễn Hải Đăng Nam 02/07/1999 Huế 5.75 8.5 5.75 5.4 30.8 25.4620 NK150631 Nguyễn Hải Đăng Nam 26/01/2000 Cần Thơ 3.5 3 1.25621 NK150632 Nguyễn Hoàng Hải Đăng Nam 08/03/2000 Đăc Lăc 4.25 7.9 4.75 5.5 27.8 22.35622 NK150633 Nguyễn Hùng Đăng Nam 17/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 9 7.25 7.5 7.2 3.75 28.5 36 35.3 28.5623 NK150634 Phạm Băng Đăng Nam 14/07/2000 Hồ Chí Minh 5 4.4 8.25 2.5 2.3 4.5 26.65 22.25 26.65 26.65 26.65 22.65 22.15624 NK150635 Phạm Ngọc Đăng Nữ 20/03/2000 Hồ Chí Minh 6 6.9 5.5 5 5 4.5 1.25 20.9 28.4 20.9 27.3 28.4 23.4625 NK150636 Thái Nguyễn Việt Đăng Nam 22/12/2000 Ninh Thuận 4.75 2.9 6 3.5 20.65 20.65 17.15626 NK150637 Trần Hải Đăng Nam 15/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.5 7.25 3.25 23.75 20.5627 NK150638 Nguyễn Lê Hải Điền Nam 01/12/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.8 6 4.9 29.25 24.4628 NK150639 Phạm Phước Điền Nam 07/04/2000 An Giang 4.75 4.4 4.75 1.5 16.9 15.4629 NK150640 Nguyễn Lưu Sĩ Điển Nam 23/08/2000 Tp HCM 4 7.8 5.75 4.25 26.05 21.8630 NK150641 Tạ Ngọc Đình Nam 13/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 2.8 6.5 2.25 17.3 15.05631 NK150642 Đặng Nguyễn Khánh Đoan Nữ 20/04/2000 Tp HCM 5.5 8.1 2 2.5 3.9632 NK150643 Tạ Thùy Minh Đoan Nữ 15/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.5 3.75 4.75 23 18.25633 NK150644 Lưu Quốc Đoàn Nam 06/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.1 6 3 24.85 21.85634 NK150645 Đào Mạnh Đông Nam 27/07/2000 Hồ Chí Minh 3.25 2.8 3.25 2 13.3 13.3 13.3 11.3635 NK150646 Lê Trần Nhật Đông Nam 24/01/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.9 3.25 3.75 2 14.9 14.9 18.4 14.65636 NK150647 Bùi Đỗ Trọng Đức Nam 06/07/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3 1.75 1.5637 NK150648 Bùi Hữu Đức Nam 23/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.8 7.25 3 23.3 23.3 23.3 20.3638 NK150649 Dương Minh Đức Nam 20/08/2000 Tp HCM 4.75 3.8 2.75 4 19.3 15.3639 NK150650 Đỗ Tiến Đức Nam 31/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.8 4 1 14.3 13.3640 NK150651 Kiều Vũ Minh Đức Nam 03/05/2000 Hồ Chí Minh 5 4.6 2.75 3.5 2.25 2.5 16.85 16.85 17.35 16.85 16.85 19.35 15.85641 NK150652 Lâm Huỳnh Đức Nam 15/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.4 3 4 2.75 23.9 21.4 19.9642 NK150653 Lê Nguyên Đức Nam 06/09/2000 Tp HCM 4.25 5.8 3.25 6.25 25.8 19.55643 NK150654 Lê Nhật Đức Nam 20/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.4 7.25 2.25 1.75 21.4 20.4 21.4 19.15644 NK150655 Lê Quí Đức Nam 18/02/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.5 0.25 1.5645 NK150656 Lê Trần Minh Đức Nam 28/12/2000 Tp HCM 4.5 7.4 8.75 3.5 27.65 27.65 27.65 27.65 24.15646 NK150657 Ngô Minh Đức Nam 31/08/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.8 5.25 0.2 16.95 16.75647 NK150658 Ngô Tấn Đức Nam 04/10/2000 Tp HCM 4.5 6.4 3 0 13.9 13.9648 NK150659 Nguyễn Hiếu Đức Nam 20/04/2000 Quảng Ngãi 5.25 3.3 6 4 22.55 22.55 18.55649 NK150660 Nguyễn Hữu Đức Nam 12/12/2000 Hồ Chí Minh 4 2.6 8.5 5.25 25.6 25.6 20.35650 NK150661 Nguyễn Minh Đức Nam 09/12/2000 Tp HCM 3.75 4.6 3.25 2 15.6 13.6651 NK150662 Nguyễn Minh Đức Nam 08/06/2000 Quy Nhơn 5.25 7.6 8.75 7.5 36.6 36.6 36.6 36.6 29.1652 NK150663 Nguyễn Tiến Đức Nam 06/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.4 7.75 4.75 30.15 30.15 30.15 30.15 25.4653 NK150664 Nguyễn Việt Đức Nam 29/01/2000 BÌnh Dương 4.5 5.6 6.25 3.25 22.85 19.6

Page 15: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

15/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

654 NK150665 Thái Vĩnh Đức Nam 15/10/2000 Tp HCM 4.5 4.9 3.75 2.2 17.55 15.35655 NK150666 Trần Minh Đức Nam 27/11/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.6 4.75 3.5 2 2.6 0 13.6 20.6 18.7 17.6 17.1656 NK150667 Trần Minh Đức Nam 12/12/2000 Hồ Chí Minh 4 2.8 2.75 2.5 14.55 12.05657 NK150668 Trần Ngọc Minh Đức Nam 04/11/2000 Hà Nội 5.75 9.5 4.25 6.1 31.6 25.55658 NK150669 Võ Trịnh Minh Đức Nam 26/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.9 7.25 3.75 26.15 26.15 22.4659 NK150670 Vũ Bùi Hồng Đức Nam 25/10/2000 Hồ Chí Minh 4.25 2.8 4.75 2.75 17.3 17.3 14.55660 NK150671 Vũ Hoàng Thiên Đức Nam 04/08/2000 Tp HCM 5.25 8.3 5.5 5.5 2.25 23.55 23.55 29.95 24.5661 NK150672 Vũ Minh Đức Nam 10/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.1 7.5 7.5 34.1 26.6662 NK150674 Hà Thị Ninh Giang Nữ 15/02/2000 Hồ Chí Minh 5.75 6.4 8.25 3.5 5.5 31.4 31.4 31.4 31.4 27.4 25.9663 NK150675 Lâm Khương Trường Giang Nữ 26/04/2000 Hồ Chí Minh 5 6.4 3 3.5 21.4 17.9664 NK150676 Lê Nguyễn Hồng Giang Nữ 21/02/2000 Qui Nhơn 5.75 6.9 3.5 3.9 23.85 20665 NK150677 Lê Thị Châu Giang Nữ 30/09/2000 Bình Thuận 5 7.1 5.75 4.1 1.75 21.35 26.05 21.95666 NK150678 Nguyễn Hòa Hương Giang Nữ 13/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.9 1.25 3.6667 NK150679 Nguyễn Hương Giang Nữ 18/02/2000 Hồ Chí Minh 5.75 4.6 1.75 3.5668 NK150680 Nguyễn Minh Trường Giang Nam 15/04/2000 Đồng Nai 5.75 8.3 7.5 5 31.55 26.55669 NK150681 Nguyễn Ngọc Liên Giang Nữ 27/09/2000 Hồ Chí Minh 6.25 6.5 3.75 4 24.5 20.5670 NK150682 Nguyễn Ngọc Minh Giang Nữ 24/12/2000 Tp HCM 3.5 3.1 1.25 2671 NK150683 Nguyễn Ngọc Thanh Giang Nữ 04/08/2000 Hồ Chí Minh 3.25 4.5 6.75 8.25 31 22.75672 NK150684 Nguyễn Ngọc Trường Giang Nam 16/09/2000 Hồ Chí Minh 0.75 2.5 0.5 0673 NK150685 Nguyễn Sơn Trà Giang Nữ 28/06/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.6 5 4.5 27 22.55674 NK150686 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 16/11/2000 Đồng Nai 4.5 3.1 6 6.5 26.6 20.1675 NK150687 Nguyễn Vũ Hoàng Giang Nam 29/01/2000 Đắc Nông 4 3.9 4.5 3.25 18.9 18.9 18.9 18.9 15.65676 NK150688 Phạm Ngọc Quỳnh Giang Nữ 24/10/2000 Tp HCM 5.25 7.1 5.25 3.4 24.3 20.95677 NK150689 Tào Minh Giang Nữ 28/07/2000 Bình Dương 5.5 5 8 3.5 25.5 25.5 25.5 22678 NK150690 Trần Mai Hương Giang Nữ 10/02/2000 BR Vũng Tàu 5.75 7.4 2.75 4.4 24.6 20.25679 NK150691 Trần Nguyễn Minh Giang Nam 01/04/2000 Long An 4 4.6 3.75 3.25 2.6 18.85 17.55 15.6680 NK150692 Trần Nguyễn Quỳnh Giang Nữ 16/01/2000 Tp HCM 6 6.3 7.75 8.25 36.55 28.3681 NK150693 Trần Nguyễn Quỳnh Giang Nữ 07/12/2000 Hồ Chí Minh 5 4.8 1 3682 NK150695 Trần Trà Giang Nữ 01/01/2000 Bình Thuận 5.75 4.6 1 2 2.6683 NK150696 Trương Trấn Giang Nam 04/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 2.8 3 2 14.05 14.05 14.05 12.05684 NK150697 Từ Chí Giang Nam 15/08/2000 Hồ Chí Minh 3.25 5.3 1.75 3.1685 NK150698 Võ Hà Giang Nữ 12/09/2000 Hồ Chí Minh 5 5.9 6.25 2.8 2 21.15 22.75 19.95686 NK150699 Võ Thủy Vệ Giang Nữ 08/11/2000 Tây Ninh 3.75 6.6 2.75 3.5 20.1 16.6687 NK150700 Vũ Trường Giang Nam 28/04/2000 Hồ Chí Minh 3.5 6.1 6.75 5 26.35 26.35 26.35 21.35688 NK150701 Vũ Trường Giang Nam 08/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.1 4.75 3 19.6 16.6689 NK150702 Nguyễn Phương Quỳnh Giao Nữ 08/01/2000 Hồ Chí Minh 3.75 6.4 6 3.4 3.25 22.65 22.65 22.65 22.65 22.95 19.55690 NK150703 Nguyễn Quỳnh Giao Nữ 10/04/2000 Tp HCM 5 9.1 7.75 6.8 35.45 28.65691 NK150704 Nguyễn Thụy Quỳnh Giao Nữ 17/03/2000 Hồ Chí Minh 5 6.5 4.5 4.75 25.5 20.75692 NK150705 Phạm Ngọc Quỳnh Giao Nữ 07/01/2000 Hồ Chí Minh 5 3.6 2 5693 NK150706 Trần Ngọc Quỳnh Giao Nữ 07/05/2000 Hồ Chí Minh 4 7 1 3.1694 NK150707 Đàm Thị Thanh Hà Nữ 19/06/2000 Hồ Chí Minh 6.5 6.8 3.5 6 28.8 22.8695 NK150708 Đỗ Thanh Hà Nữ 22/07/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3.8 0.5 4.75696 NK150709 Huỳnh Nhật Hà Nữ 02/07/2000 Hồ Chí Minh 7 9 7.75 4.5 6.6 36.85 32.75 30.3697 NK150710 Lê Huỳnh Nguyệt Hà Nữ 05/05/2000 Đồng Tháp 4.5 7.5 4.75 4.1 24.95 20.85698 NK150711 Lê Ngọc Hà Nữ 08/02/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8 4.75 4.7 27.65 22.95699 NK150712 Lê Ngọc Hà Nữ 04/07/2000 Hà Nội 4.5 6.8 4 4 4 23.2 23.3 19.3700 NK150713 Lý Thị Kim Hà Nữ 23/10/2000 Tp HCM 4.5 3.5 7 3.75 22.5 18.75

Page 16: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

16/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

701 NK150714 Ngô Thu Hà Nữ 02/04/2000 Hồ Chí Minh 5 3.4 6.75 3 21.15 21.15 18.15702 NK150715 Nguyễn Hải Hà Nữ 29/11/2000 4 4.5 6 3.75 22 18.25703 NK150716 Nguyễn Hồng Hải Hà Nam 13/05/2000 Tp HCM 5 8.4 8 4.1 2.75 26.9 26.9 26.9 29.6 25.5704 NK150717 Nguyễn Ngọc Thái Hà Nữ 30/07/2000 Kon Tum 5 5.9 6.25 3.75 4.1 2.25 21.65 21.65 21.65 21.65 25.25 24.65 21.2705 NK150718 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 13/11/2000 Đồng Nai 3.75 5.8 4.75 3.2 20.7 17.5706 NK150719 Nguyễn Thu Hà Nữ 13/10/2000 Tp HCM 4.75 4.5 7 2.25 6.25 20.75 28.75 22.5707 NK150720 Nguyễn Vũ Bích Hà Nữ 14/03/2000 Hồ Chí Minh 6 4.5 4 4.5 0 0.75 14.5 16 14.5 23.5 19708 NK150721 Nguyễn Xuân Việt Hà Nam 20/03/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5.5 4 5.25 23.5 18.25709 NK150722 Phạm Việt Hà Nam 30/07/2000 Hồ Chí Minh 3.5 7 4.75 3.3 3 21.25 21.25 21.25 21.25 21.85 18.55710 NK150723 Phan Ngân Hà Nữ 16/05/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.9 2 4.75711 NK150724 Tăng Huỳnh Thanh Hà Nữ 22/05/2000 Cà Mau 5 4.1 5 2.25 18.6 18.6 16.35712 NK150725 Tôn Nữ Nguyệt Hà Nữ 18/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.1 3 2 4.8 20.35 25.85 21.1713 NK150726 Trần Lê Phúc Hà Nữ 21/11/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.4 4 3.5 22.15 18.65714 NK150727 Trần Mỹ Hà Nữ 17/09/2000 Tp HCM 5.5 6.5 3.75 4.5 2.7 21.15 24.75 20.25715 NK150728 Trần Thu Hà Nữ 15/11/2000 Tp HCM 5 7.9 3.25 4 24.15 20.15716 NK150729 Võ Thanh Dịu Hà Nữ 01/10/2000 Hồ Chí Minh 6 8.4 4.75 2.5 5.4 30.05 24.15 24.6717 NK150730 Võ Thị Thanh Hà Nữ 01/01/2000 Hồ Chí Minh 4 4.6 1.75 3.5718 NK150731 Vũ Thanh Hà Nữ 31/12/2000 Tp HCM 5.5 5.6 7.25 3.25 24.85 24.85 21.6719 NK150732 Vũ Trần Thái Hà Nữ 07/06/2000 Tp HCM 5.5 9.1 3.75 6.4 31.05 24.7720 NK150733 Ngô Lan Hạ Nữ 25/07/2000 Hồ Chí Minh 5 4.8 2.75 6.75 26.05 19.3721 NK150734 Nguyễn Vũ Nguyên Hạ Nữ 03/04/2000 Hồ Chí Minh 2.25722 NK150735 Tô Dương Nhật Hạ Nữ 31/05/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.8 7.25 3.1 4.25 26.05 26.05 26.05 23.65 21.8723 NK150736 Trần Kim Hạ Nữ 26/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.6 7 5.4 31.9 26.5724 NK150737 Vũ Huỳnh Nhật Hạ Nữ 25/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.1 3.25 2.3 17.45 15.15725 NK150738 Đoàn Lê Hải Nam 27/07/2000 Đồng Nai 3.5 5.3 6.75 2.7 4.25 24.05 20.85 19.8726 NK150739 Hồ Hoàng Hải Nam 20/07/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.6 4.75 0.5 15.6 15.1727 NK150740 Nguyễn Đức Hải Nam 02/10/2000 Quảng Ngãi 4.5 5.8 1.75 2.8728 NK150741 Nguyễn Minh Nam Hải Nam 20/03/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5 7.25 2.9 4.75 25.25 25.25 25.25 21.45 20.5729 NK150742 Nguyễn Phan Minh Hải Nam 03/08/2000 Tp HCM 3.5 3.8 5.75 3.75 20.55 20.55 20.55 20.55 16.8730 NK150743 Nguyễn Trường Hải Nam 14/01/2000 Bình Thuận 3.5 6.3 9.75 5.75 31.05 25.3731 NK150744 Phạm Thị Hồng Hải Nữ 09/02/2000 Lâm Đồng 6 4.6 1.5 4 2.8732 NK150745 Phạm Tiến Hải Nam 23/06/2000 Tp HCM 4 5.3 5.75 8 31.05 23.05733 NK150747 Thái Lâm Hải Nam 14/03/2000 Hồ Chí Minh 4 5.6 2.5 1 0 14.1 14.1 12.1 14.1 14.1 13.1734 NK150748 Trần Ngọc Hải Nam 06/01/2000 Hà Nội 4 5.6 4.25 0.75 2 17.85 15.35 17.85 15.85735 NK150749 Võ Ngọc Hải Nam 27/06/2000 Đồng Nai 4 7.4 1.25 3.9736 NK150750 Nguyễn Minh Hãn Nam 05/07/2000 Hà Hội 1.25 3.3 3.25 1 0.25737 NK150751 Diệp Nhã An Hạnh Nữ 28/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.9 1.25 4 1.9738 NK150752 Hoàng Mỹ Hạnh Nữ 16/06/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.5 6 4.5 4.5 26.75 26.75 26.75 22.25739 NK150753 Hồ Ngọc Bảo Hạnh Nữ 11/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4 0.5 3.25 1.8740 NK150754 Lê Hồng Hạnh Nữ 20/02/2000 Hồ Chí Minh 4 7.4 6 5.4 2.75 22.9 22.9 28.2 22.8741 NK150755 Lê Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 13/09/2000 Tp HCM 5 6.4 4.5 3.8 23.5 19.7742 NK150756 Lưu Thị Ngọc Hạnh Nữ 28/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 3.3 2 3743 NK150757 Nguyễn Hà Mỹ Hạnh Nữ 31/08/2000 Hồ Chí Minh 4 3.1 2.75 2 13.85 11.85744 NK150758 Nguyễn Minh Hạnh Nữ 06/10/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.1 7.5 3.3 3.25 25.6 25.6 22.35745 NK150759 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 01/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5 4.75 7 29.25 22.25746 NK150760 Phạm Minh Hạnh Nữ 04/09/2000 Vũng Tàu 4.75 6.1 5.5 3.7 23.75 20.05747 NK150761 Phù An Minh Hạnh Nữ 10/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.9 2.5 2 16.65 14.65

Page 17: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

17/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

748 NK150762 Trần Lê Minh Hạnh Nữ 30/07/2000 Hồ Chí Minh 3.25 3.4 3.25 2.1 14.1 12749 NK150763 Trần Nguyên Hạnh Nữ 22/04/2000 Hồ Chí Minh 5 9.6 5.75 7.5 35.25 27.8750 NK150764 Trần Thị Kiều Hạnh Nữ 25/07/2000 Hồ Chí Minh 6 4 6.5 4.25 25 25 25 25 20.75751 NK150765 Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 03/12/1999 Đà Nẵng 6 4.9 2.5 4.5 22.4 17.9752 NK150766 Vương Ngọc Minh Hạnh Nữ 05/01/2000 Hồ Chí Minh 5 7.3 3 3.5 3.8 22.9 22.3 19.1753 NK150767 Lưu Chí Hào Nam 04/08/2000 Hồ Chí Minh 2.75 3.3 2.5 2.5 13.55 13.55 11.05754 NK150768 Ngô Anh Hào Nam 12/10/2000 Tp HCM 4.5 6.5 2 3.3755 NK150769 Ngu Thế Hào Nam 16/06/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.9 8.75 4.75 26.4 21.65756 NK150770 Nguyễn Lương Quý Hào Nam 02/06/2000 Tp HCM 6.75 5.8 2.75 2.5 20.3 17.8757 NK150771 Nguyễn Quốc Hào Nam 17/10/2000 Tp HCM 5 6.4 3 3.5 21.4 17.9758 NK150772 Bùi Lê Như Hảo Nữ 25/05/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7 1.25 3.1759 NK150773 Châu Vũ Như Hảo Nữ 01/10/2000 Tp HCM 3.75 4.4 1.75 2.3760 NK150774 Đinh Thụy Minh Hảo Nữ 11/04/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.4 3.75 3 19.4 16.4761 NK150775 Nguyễn Ngọc Hoàn Hảo Nữ 23/06/2000 Long An 4.5 3.4 6.25 7.25 28.65 21.4762 NK150776 Nguyễn Như Hảo Nữ 19/08/2000 Bình Thuận 5.75 4.5 6.5 2.25 21.25 19763 NK150777 Nguyễn Trường Như Hảo Nữ 01/10/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.5 6.75 4 25.75 21.75764 NK150778 Phạm Ngọc Hảo Nữ 15/04/2000 Đồng Nai 3.25 5.5 6.5 5.75 26.75 21765 NK150779 Diệp Thế Hạo Nam 23/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.5 8.75 4 5.25 30.25 30.25 30.25 27.75 25766 NK150780 Lâm Thi Hạo Nam 22/11/2000 Tp HCM 4.25 5.6 2.75 0 1 12.6 14.6 13.6767 NK150781 Nguyễn Quang Hạo Nam 23/01/2000 Hồ Chí Minh 5 9 6.75 4.75 6.6 30.25 33.95 27.35768 NK150782 Đào Thu Hằng Nữ 26/09/2000 Tp HCM 5 5.4 3.75 2.5 19.15 16.65769 NK150783 Đặng Thị Bích Hằng Nữ 14/10/2000 Thanh Hóa 4.75 8.1 2.75 5.3 26.1 20.85770 NK150784 Đinh Phan Thu Hằng Nữ 12/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 2.9 0.75 4771 NK150785 Lâm Nghị Hằng Nam 30/09/2000 Tp HCM 5 3.4 1.5 3772 NK150786 Nguyễn Minh Hằng Nữ 09/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.8 6.25 4.3 27.9 23.6773 NK150787 Nguyễn Ngọc Minh Hằng Nữ 14/09/2000 Tp HCM 4 5.8 3.5 3 3.6 20.5 19.3 16.9774 NK150788 Nguyễn Thị Kim Hằng Nữ 15/04/2000 Lâm Đồng 4.25 4.9 3.5 2.4 17.55 15.1775 NK150789 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ 21/09/2000 Hồ Chí Minh 3.25 5.4 9 3.75 25.15 21.4776 NK150790 Nguyễn Thúy Hằng Nữ 30/11/2000 Tp HCM 4.75 4.9 3.75 3.5 3 20.4 19.4 16.9777 NK150791 Phạm Lệ Hằng Nữ 10/01/2000 Hồ Chí Minh 4 2.3 2.25 2 1.1 10.75 12.55 10.55778 NK150792 Phan Thanh Hằng Nữ 10/03/2000 Đồng Nai 3.25 8.4 4.25 4.1 24 19.95779 NK150793 Trần Thị Thanh Hằng Nữ 25/09/2000 Hồ Chí Minh 5 4.1 3 3 2 16.1 18.1 15.1780 NK150794 Bùi Ngọc Hân Nữ 28/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.8 2.25 3.5 5.3 26.4 22.8 21.1781 NK150795 Hoàng Gia Hân Nữ 03/07/2000 Quảng Trị 4.25 3.8 8.5 4.25 25.05 20.8782 NK150796 Hồng Gia Hân Nữ 19/07/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7 1 4.2783 NK150797 Lâm Gia Hân Nữ 07/09/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.8 4 4.3 26.15 21.85784 NK150798 Lê Bảo Hân Nữ 17/01/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5 2.25 2.75 2.5 3.3 18 19.6 18.5 16.3785 NK150799 Lê Gia Bảo Hân Nữ 26/08/2000 Hồ Chí Minh 5.5 9.6 10 9 6.3 43.1 37.6 34.1786 NK150800 Lê Mai Hân Nữ 09/11/2000 Hồ Chí Minh 3.25 6 3.25 3.4 19.2 15.85787 NK150801 Lê Mỹ Hân Nữ 13/11/2000 Tp HCM 4.5 4.4 2.25 3.5 2 15.15 15.15 15.15 18.15 15.15 14.65788 NK150802 Lê Yến Hân Nữ 26/03/2000 Hồ Chí Minh 6 7 3.25 3.7 23.65 19.95789 NK150803 Lương Bội Hân Nữ 06/10/2000 Hồ Chí Minh 4 3 0.25 1.5790 NK150804 Lương Thị Gia Hân Nữ 16/10/2000 Gia Lai 5.5 8.8 1.5 6.4791 NK150805 Lý Dũ Khánh Hân Nữ 16/05/2000 Hồ Chí Minh 6 9 6.25 6.5 34.25 27.75792 NK150806 Lý Gia Hân Nữ 14/12/2000 Hồ Chí Minh 5.75 2.6 1.5 2793 NK150807 Mai Lương Ngọc Hân Nữ 26/08/2000 Hà Nội 5.5 6.5 3.75 3 4.1 23.95 21.75 19.85794 NK150808 Ngô Gia Hân Nữ 14/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.6 4 3.9 23.9 20

Page 18: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

18/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

795 NK150809 Nguyễn Đặng Mai Hân Nữ 01/04/2000 Hồ Chí Minh 6 7.4 5.75 4.5 3.4 25.85 28.15 23.65796 NK150810 Nguyễn Gia Hân Nữ 07/03/2000 Hồ Chí Minh 1.75797 NK150811 Nguyễn Hiểu Hân Nữ 12/10/2000 Long Xuyên 4 8.8 6.75 6.2 4.75 29.05 31.85 25.7798 NK150812 Nguyễn Hoàng Ngọc Hân Nữ 24/06/2000 Hồ Chí Minh 4 2.9 1.25 1799 NK150813 Nguyễn Mai Khánh Hân Nữ 18/05/2000 Hồ Chí Minh 5 5.1 3.75 3.75 21.35 17.6800 NK150814 Nguyễn Minh Hân Nữ 19/06/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.6 6.25 4.7 27.9 23.25801 NK150815 Nguyễn Vũ Ngọc Hân Nữ 25/05/2000 Hồ Chí Minh 6 5.5 4 4 23.5 19.5802 NK150816 Thới Gia Hân Nữ 16/12/2000 Tp HCM 5 7.1 2 4.1803 NK150817 Trần Gia Hân Nữ 02/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.6 6.5 4 27.25 23.3804 NK150818 Trần Nguyễn Gia Hân Nữ 22/03/2000 Hồ Chí Minh 5 6.6 6.5 3.4 2.5 23.1 23.1 24.8 21.45805 NK150819 Trịnh Gia Hân Nữ 13/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 9.5 8 3 6.7 36.65 29.25 29.95806 NK150820 Vương Gia Hân Nữ 27/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 2.9 3 4 18.65 14.65807 NK150821 Kiều Công Hậu Nam 18/12/2000 Quảng Ngãi 4.75 4.3 6.5 2.5 20.55 20.55 18.05808 NK150822 Nguyễn Trần Công Hậu Nam 20/04/2000 Tiền Giang 5 3.6 5 2.7 3.25 20.1 19 16.85809 NK150823 Nguyễn Văn Phúc Hậu Nam 13/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.9 9.5 7 35.9 35.9 35.9 28.9810 NK150824 Nguyễn Dị Đông Hiên Nữ 10/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.5 2.75 4.4 23.45 19.1811 NK150825 Nguyễn Thanh Hiên Nam 05/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.5 4.75 2 1.25 20.5 20.5 19 20.5 18.5812 NK150826 Bùi Minh Hiền Nam 23/05/2000 Hồ Chí Minh 3.75 5.1 4.5 3 19.35 16.35813 NK150827 Lê Ngọc Thảo Hiền Nữ 01/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.1 4.5 4.6 27.3 22.7814 NK150828 Lê Nguyễn Thu Hiền Nữ 27/02/2000 Đồng Nai 4.25 3.5 2 0815 NK150829 Lê Võ Mỹ Hiền Nữ 26/08/2000 Bình Định 5.75 5.9 6 3.25 2.7 23.05 24.15 20.9816 NK150830 Nguyễn Lê Minh Hiền Nữ 17/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.9 4.75 5.8 30.65 24.9817 NK150831 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 08/05/2000 Tp HCM 6 7.9 8.5 5.75 4 4.25 30.9 33.9 30.9 30.4 28.15818 NK150832 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ 12/10/2000 Đồng Nai 4 5 6.5 5 25.5 20.5819 NK150833 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 28/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.6 7.75 2.75 4.8 4 28.1 28.1 29.7 25.6 24.9820 NK150834 Nguyễn Thị Thúy Hiền Nữ 19/04/2000 Hồ Chí Minh 3.5 2.8 0.25821 NK150835 Nguyễn Vũ Thu Hiền Nữ 07/12/2000 Hồ Chí Minh 6.25 3 3.75 4.5 22 17.5822 NK150836 Phạm Thanh Hiền Nữ 08/03/2000 Hồ Chí Minh 5 9.5 7.25 7.9 37.55 29.65823 NK150837 Trần Hoàng Minh Hiền Nữ 07/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7 5 3.4 23.3 19.9824 NK150838 Trần Minh Hiền Nam 17/12/2000 Cần Thơ 3.25 2.3 3 1.75 12.05 10.3825 NK150839 Trần Thảo Hiền Nữ 16/05/2000 Hồ Chí Minh 6 6.6 5 4.5 26.6 22.1826 NK150840 Trần Thị Thái Hiền Nữ 12/04/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.5 6.5 9 35.75 26.75827 NK150841 Bùi Ngọc Hiển Nam 20/07/2000 Tp HCM 3.75 3.4 2.25 1 11.4 10.4828 NK150842 Lê Văn Hiển Nam 03/06/2000 Hồ Chí Minh 5 6.4 4.75 4.4 24.85 20.5829 NK150843 Nguyễn Dinh Hiển Nam 19/04/2000 Hồ Chí Minh 5 4.1 6.75 4.5 24.85 20.35830 NK150844 Nguyễn Đức Hiển Nam 12/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.8 3 2 15.3 13.3831 NK150845 Nguyễn Minh Hiển Nam 14/01/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.8 3.75 5 22.8 17.8832 NK150847 Vũ Xuân Hiển Nam 29/04/2000 Đồng Nai 2.75 4.6 5.75 8.5 30.1 21.6833 NK150848 Đỗ Hoàng Hiệp Nam 08/01/2000 Tp HCM 4.5 3.3 5 2.25 17.3 17.3 15.05834 NK150849 Hoàng Hứa Hiệp Nam 13/02/2000 Đà Lạt 3.75 5.9 5.5 3.75 22.65 18.9835 NK150850 Thái Phúc Hiệp Nam 29/09/2000 Cần Thơ 3.5 3.9 3 3.5 17.4 13.9836 NK150851 Trần Quang Hiệp Nam 04/01/2000 Đồng Nai 3 3.1 3.75 0 9.85 9.85837 NK150852 Bùi Chí Hiếu Nam 04/06/2000 Bến Tre 3.25 3.8 2 0.75 2.2838 NK150853 Bùi Quang Hiếu Nam 03/05/2000 Tp HCM 4 7.1 4.75 4.1 23.95 19.9839 NK150854 Chung Minh Hiếu Nam 08/08/2000 Quảng Nam 4.25 5 5.5 2.2 0.75 16.25 19.05 16.9840 NK150855 Đặng Thanh Hiếu Nam 07/06/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.5 5.5 4.1 27.6 23.55841 NK150856 Đinh Bá Hiếu Nam 13/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.1 6.25 2 2.5 21.6 20.6 19.1

Page 19: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

19/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

842 NK150858 Hồ Như Hiếu Nữ 20/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7 5 4.1 3 23.25 23.25 25.45 21.35843 NK150859 Hồ Trọng Hiếu Nam 22/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.5 8.75 3.4 27.55 24.15844 NK150860 Lê Bỉnh Hiếu Nam 05/11/2000 Hồ Chí Minh 3.25 6.1 4.25 3.2 19.9 16.75845 NK150861 Lê Hoàng Hiếu Nam 16/07/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.4 5.25 2.7 0.75 16.9 16.9 16.9 16.9 20.7 18.05846 NK150862 Lê Nguyễn Công Hiếu Nam 11/02/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.3 5.75 2.25 18.8 18.8 16.55847 NK150863 Nguyễn Đức Minh Hiếu Nam 13/11/2000 Đà Nẵng 2.75 2.9 3.25 2.75 14.4 11.65848 NK150864 Nguyễn Hoàng Trung Hiếu Nam 04/06/1999 Hồ Chí Minh 5.25 5.1 5.25 2 2.8 21.3 19.6 18.45849 NK150865 Nguyễn Lê Hiếu Nam 08/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.8 7 6.75 33.55 26.8850 NK150866 Nguyễn Minh Hiếu Nam 27/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.8 3.25 2 15.8 15.8 15.8 15.8 13.8851 NK150867 Nguyễn Ngọc Minh Hiếu Nam 28/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.3 7.25 3.7 6.25 30.55 30.55 25.45 24.3852 NK150868 Nguyễn Phạm Minh Hiếu Nữ 02/06/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.5 3 4 3.9 23.75 23.55 19.75853 NK150869 Nguyễn Trần Minh Hiếu Nam 19/08/2000 Tp HCM 4.25 6.8 5 3.5 23.05 19.55854 NK150870 Nguyễn Trung Hiếu Nam 06/12/2000 ĐắkLắk 4.75 6.6 7.5 4.5 2 22.85 22.85 27.85 23.35855 NK150871 Nguyễn Trung Hiếu Nam 18/10/2000 Đà Lạt 5 7.4 8 5.25 30.9 25.65856 NK150872 Nguyễn Văn Hiếu Nam 21/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.8 2.75 3 2.4 19.05 17.85 16.05857 NK150873 Phạm Công Hiếu Nam 10/06/2000 Hồ Chí Minh 6 4.5 4 2.25 19 16.75858 NK150874 Phạm Minh Hiếu Nam 27/09/2000 Hồ Chí Minh 5 7.1 6.5 4.25 27.1 22.85859 NK150875 Phạm Ngọc Hoài Hiếu Nam 30/07/2000 Bình Dương 4.25 3.9 5.5 5.25 24.15 24.15 24.15 18.9860 NK150876 Phạm Trung Hiếu Nam 30/07/2000 Tp HCM 5 4.3 5.75 2.5 20.05 17.55861 NK150877 Phạm Trương Trung Hiếu Nam 29/03/2000 Hồ Chí Minh 5.75 8.1 9 6.75 36.35 29.6862 NK150878 Phan Trung Hiếu Nam 14/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.5 6.25 5.25 2.25 21.75 27.75 22.5863 NK150879 Tạ Minh Hiếu Nam 25/02/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.6 5.75 6.3 32.2 25.9864 NK150880 Trần Minh Hiếu Nam 10/09/1999 Liên Bang Nga 5.5 3.3 3.5 3.25 18.8 15.55865 NK150882 Trần Trung Hiếu Nam 10/03/2000 Bình Định 3.25 4.8 5 7.5 28.05 20.55866 NK150883 Trương Lâm Bảo Hiếu Nam 25/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.8 0.75 2 1.8 1867 NK150884 Nguyễn Hoàng Kiều Hoa Nữ 06/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.6 5 3 19.1 16.1868 NK150885 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa Nữ 14/02/2000 Tp HCM 6.25 5.6 5.75 8 33.6 25.6869 NK150886 Nguyễn Thị Khánh Hoa Nữ 02/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 3.1 1.25 2.25870 NK150887 Phùng Trần Diệu Hoa Nữ 27/09/2000 Tp HCM 6 8.5 7 5.7 32.8 27.15871 NK150888 Trần Phương Hoa Nữ 13/06/2000 Hồ Chí Minh 5.75 6.9 4 4.1 24.75 20.7872 NK150889 Trần Thị Hồng Hoa Nữ 24/10/2000 Hồ Chí Minh 3.75 7 2 5.2873 NK150890 Bùi Thị Minh Hòa Nữ 20/09/2000 Hồ Chí Minh 6.5 5.1 4.75 4.5 3.9 24.05 25.35 20.85874 NK150891 Đào Yến Hòa Nữ 12/08/2000 Tp HCM 4 5.9 3 2 16.9 14.9875 NK150892 Huỳnh Nhật Hòa Nam 02/05/2000 Tp HCM 3 5.3 1 2.2876 NK150893 Lê Khánh Hòa Nam 17/01/2000 Hồ Chí Minh 4 9.1 7.75 7.3 35.35 28.1877 NK150894 Nguyễn Lê Hòa Nam 08/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.9 4.5 8.5 34.15 25.65878 NK150895 Nguyễn Vũ Như Hòa Nữ 22/05/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.8 1 2.5 1879 NK150896 Phạm Hồ Diệu Hòa Nữ 07/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.8 2.25 5.9 27.35 21.45880 NK150897 Phạm Thị Ngọc Hòa Nữ 08/11/2000 Phú Yên 4.5 9.4 6.5 6.8 34 27.2881 NK150898 Tăng Cẩm Hòa Nữ 24/07/2000 Hồ Chí Minh 6 5.4 4.75 3.5 23.15 19.65882 NK150899 Trương Minh Hòa Nam 28/03/2000 Tp HCM 4.75 5.9 6.5 3.5 24.15 24.15 24.15 20.65883 NK150900 Nguyễn Thị Hoài Nữ 02/07/2000 Đồng Nai 3 5 2.75 2 2.7 16.15 14.75 13.45884 NK150901 Trần Quốc Khải Hoàn Nam 12/09/2000 Tp HCM 5.5 6.9 4.75 4.4 25.95 21.55885 NK150902 Bùi Đặng Khánh Hoàng Nam 04/06/2000 Hồ Chí Minh 2.75 3.5 2.5 2.25 13.25 11886 NK150903 Bùi Minh Hoàng Nam 02/11/2000 Hồ Chí Minh 3.75 5 3.75 5.75 3.3 24 19 18.25887 NK150904 Chu Vũ Huy Hoàng Nam 06/12/2000 Hồ Chí Minh 5.1 1.75888 NK150905 Đinh Sơn Hoàng Nam 16/09/2000 Tp HCM 6 8.1 8.5 5.25 33.1 33.1 33.1 33.1 27.85

Page 20: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

20/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

889 NK150906 Lê Minh Hoàng Nam 19/07/2000 Đồng Nai 3 5.3 4.25 3.1 18.75 15.65890 NK150907 Lê Xuân Hoàng Nam 01/07/2000 Tp HCM 7 8.8 8.75 5.5 4.75 7.5 34.05 39.55 34.05 35.55 32.05891 NK150908 Lương Mỹ Hoàng Nữ 22/07/2000 Hồ Chí Minh 5 3.5 3.25 3.5 18.75 15.25892 NK150909 Nguyễn Hoàng Nam 12/09/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8 4.5 5.5 28.75 23.25893 NK150910 Nguyễn Đăng Hoàng Nam 16/08/2000 Vũng Tàu 3.5 6.9 3.5 3.8 21.5 17.7894 NK150911 Nguyễn Đặng Huy Hoàng Nam 19/05/2000 Tiền Giang 5.25 3.9 5 0.5 15.15 15.15 15.15 15.15 14.65895 NK150912 Nguyễn Đình Hoàng Nam 11/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7 8 2 3.2 6.5 32.5 25.8 23.5 26896 NK150913 Nguyễn Huy Hoàng Nam 10/01/2000 Tp HCM 4.75 3.4 4.75 2.5 17.9 17.9 17.9 15.4897 NK150916 Nguyễn Phan Nhật Hoàng Nam 11/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.6 7 3.5 22.35 18.85898 NK150917 Nguyễn Thành Huy Hoàng Nam 04/06/2000 Ninh Thuận 4.5 3.8 0.75 3 1.8899 NK150918 Nguyễn Văn Hoàng Nam 22/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.4 0.75 1.9900 NK150919 Nguyễn Việt Hoàng Nam 07/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5 2.75 5.75 24 18.25901 NK150920 Phạm Duy Hoàng Nam 01/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.6 6 4 22.1 18.1902 NK150921 Phan Nguyễn Hoàng Nam 11/10/2000 Khánh Hòa 3.5 5.9 6.25 5.25 3.2 2.75 26.15 21.15 22.05 20.9903 NK150922 Tạ Minh Hoàng Nam 08/06/2000 Tp HCM 5 4.5 5.5 0.25 3.25 21.5 15.5 21.5 18.25904 NK150923 Trần Hoàng Nam 06/04/2000 Hồ Chí Minh 4 1.9 2 2.25905 NK150924 Trần Đức Hoàng Nam 08/03/2000 Cà Mau 5 2.9 3.5 2.25 15.9 15.9 15.9 13.65906 NK150925 Trần Lê Hoàng Nam 27/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.5 2.75 7.75 27.5 19.75907 NK150926 Trần Minh Hoàng Nam 24/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.6 5 3.3 2.75 21.85 22.85 19.6908 NK150927 Trần Phúc Hoàng Nam 03/05/2000 Hồ Chí Minh 3.75 7.3 4.5 4 23.45 19.5909 NK150928 Võ Việt Hoàng Nam 12/12/2000 Tp HCM 4.75 8.6 5 6 30.25 24.3910 NK150929 Vương Khánh Hoàng Nam 25/05/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.6 5.25 7 32.35 25.35911 NK150930 Ngô Thái Học Nam 29/04/2000 Bình Thuận 2.25 4 0.75 0912 NK150931 Đặng Trần Thu Hồng Nữ 05/12/2000 Hồ Chí Minh 5.75 3.8 2.5 2.1 16.25 14.15913 NK150932 Nguyễn Châu Ánh Hồng Nữ 06/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.9 4.5 4.2 0.5 18.15 18.15 25.45 21.3914 NK150933 Nguyễn Kim Hồng Nữ 27/02/2000 Tp HCM 5.75 9 5.25 6.8 33.6 26.8915 NK150934 Nguyễn Kim Ngân Hồng Nữ 01/12/2000 Hồ Chí Minh 5 4.4 2.75 1.75 2.1 16.25 15.65 14.2916 NK150935 Kiều Ngọc Huân Nam 04/01/2000 Tp HCM 4.75 4.8 6.25 4.5 24.8 24.8 24.8 20.3917 NK150936 Nguyễn Đình Huân Nam 13/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.5 6.75 3.4 4.25 26.5 26.5 26.5 26.5 24.7 22.25918 NK150937 Thái Hoàng Huân Nam 05/03/2000 Hồ Chí Minh 2.25 2.4 1.75 1919 NK150938 Trần Nguyên Huân Nam 18/02/2000 Hồ Chí Minh 5 4.4 8.75 5.25 28.65 28.65 23.4920 NK150939 Lê Quyền Gia Huấn Nam 24/10/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.4 3 0.25 1.25 13.4 13.4 13.4 11.4 13.4 12.15921 NK150940 Trần Minh Huấn Nam 28/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.3 9 5 28.8 28.8 23.8922 NK150941 Bùi Lê Quốc Hùng Nam 18/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.4 8.25 5.75 31.65 31.65 31.65 25.9923 NK150942 Dương Ngọc Hùng Nam 03/12/2000 Tp HCM 5.5 6.4 5.5 5 27.4 22.4924 NK150943 Đinh Thế Hùng Nam 01/02/2000 Lâm Đồng 4.75 8 5.25 4.3 26.5 22.25925 NK150944 Đỗ Mạnh Hùng Nam 19/08/2000 Hồ Chí Minh 5 5.9 5.25 5.1 26.35 21.25926 NK150945 Đỗ Trần Quốc Hùng Nam 16/02/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7 5.75 4.2 2.25 22.75 22.75 22.75 22.75 26.65 22.45927 NK150946 Hoàng Nghĩa Trí Hùng Nam 05/01/2000 Đồng Nai 4.75 7.6 7.75 4.6 3.75 27.6 27.6 29.3 24.7928 NK150947 Lê Gia Hùng Nam 14/11/2000 Thừa Thiên Hu 5 6.8 5.75 4.5 26.55 26.55 22.05929 NK150948 Nguyễn Quang Hùng Nam 18/09/2000 Kiên Giang 4.5 4.5 6.25 4.25 23.75 23.75 23.75 19.5930 NK150949 Nguyễn Việt Hùng Nam 18/10/2000 Tp HCM 5 3.3 5.25 4 2.5 18.55 21.55 17.55931 NK150950 Bùi Gia Huy Nam 13/06/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.1 3.25 2.8 18.2 15.4932 NK150951 Đặng Thế Quang Huy Nam 19/04/2000 Hồ Chí Minh 3.25 3.3 2.5 2 13.05 11.05933 NK150952 Đinh Gia Huy Nam 06/12/2000 Hồ Chí Minh 3.25 5.4 3.5 2.9 17.95 15.05934 NK150953 Đoàn Linh Huy Nam 06/02/2000 Tp HCM 5 7.1 8 8.5 5.5 2.5 4.25 25.1 28.6 25.1 37.1 31.1 25.1 28.6935 NK150954 Đoàn Quốc Huy Nam 04/07/2000 Tp HCM 5.5 5.8 7 7.5 3.2 33.3 24.6 25.8

Page 21: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

21/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

936 NK150955 Giả Hà Gia Huy Nam 04/06/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.5 2 2.3937 NK150956 Hoàng Bá Huy Nam 25/12/2000 Tp HCM 6.5 5.9 9.25 6.25 34.15 34.15 27.9938 NK150957 Hoàng Nguyễn Minh Huy Nam 09/12/2000 Đồng Nai 2 3 2.5 0.25939 NK150958 Hoàng Quốc Huy Nam 20/10/2000 Tp HCM 5.75 6.9 5.5 6 30.15 24.15940 NK150959 Huỳnh Nguyễn Nhật QuanHuy Nam 19/05/2000 Long An 4.75 3.5 7.25 3.25 22 18.75941 NK150960 Huỳnh Tấn Huy Nam 18/12/2000 Tp HCM 5.5 7.6 5.75 4.6 28.05 23.45942 NK150961 Lâm Gia Huy Nam 03/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.4 7.5 2.75 20.9 20.9 18.15943 NK150962 Lâm Nguyễn Hoàn Huy Nam 10/11/2000 Hồ Chí Minh 4 5.5 7.5 6 29 23944 NK150963 Lê Anh Huy Nam 11/01/2000 Tp HCM 3.75 6.1 4 4.25 22.35 18.1945 NK150964 Lê Bá Quang Huy Nam 06/10/2000 Hồ Chí Minh 5 4.6 9.25 5.25 29.35 24.1946 NK150965 Lê Hữu Huy Nam 25/10/2000 Hồ Chí Minh 5 8.9 6.25 7.2 34.45 27.3947 NK150966 Lê Nhật Huy Nam 15/01/2000 Hồ Chí Minh 1.75 5.6 3.25 3.2948 NK150967 Lê Quang Huy Nam 29/09/2000 Hồ Chí Minh 3.25 3.9 2.5 3.75 17.15 13.4949 NK150968 Lê Quang Huy Nam 13/11/2000 Tp HCM 3.25 5.9 3.5 5.5 2.7 23.65 18.05 18.15950 NK150969 Lê Trung Huy Nam 11/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.3 4.25 1.75 2.3 18.55 17.55 16.3951 NK150970 Lê Xuân Huy Nam 17/09/2000 Đồng Nai 3 4.5 5 2.9 0 12.5 12.5 12.5 18.2 15.35952 NK150971 Mai Đức Huy Nam 21/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7 8 5.75 31.25 31.25 31.25 25.5953 NK150972 Mai Quốc Huy Nam 10/08/2000 Hồ Chí Minh 3.5 2.5 2.5 2.25 13 10.75954 NK150973 Mai Văn Huy Nam 26/08/2000 Đồng Nai 2.75 3.6 7 2.75 18.85 16.1955 NK150974 Ngô Gia Huy Nam 24/08/2000 Hồ Chí Minh 2 2.9 3.25 3 1.9956 NK150975 Ngô Xuân Huy Nam 26/02/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.3 2.5 1 11.55 10.55957 NK150976 Nguyễn Huy Nam 10/06/2000 Hồ Chí Minh 3 3.1 0.5 0.75958 NK150977 Nguyễn Anh Huy Nam 27/01/2000 Hồ Chí Minh 5 7.8 8 4.5 29.8 29.8 29.8 29.8 25.3959 NK150978 Nguyễn Đình Huy Nam 21/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.6 1.75 3.5 1.7960 NK150979 Nguyễn Đức Huy Nam 27/11/2000 Hồ Chí Minh 3 4.9 1.5 2.3961 NK150980 Nguyễn Đức Huy Nam 26/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8 2.25 4.25 4 23.25 22.65 19962 NK150981 Nguyễn Đức Huy Nam 16/11/2000 Hồ Chí Minh 3.25 6.6 4 4.9 23.55 18.7963 NK150982 Nguyễn Đức Huy Nam 14/06/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.9 4.5 4 2.5 20.65 20.65 20.65 20.65 23.65 19.65964 NK150983 Nguyễn Gia Huy Nam 01/01/1999 Gia Lai 5.5 4.6 4 2.75 19.6 16.85965 NK150984 Nguyễn Gia Huy Nam 03/04/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5.8 7 2.4 5.5 27.3 27.3 21.1 21.8966 NK150985 Nguyễn Gia Huy Nam 27/04/2000 Tp HCM 5.75 5.9 4.5 4.6 25.35 20.75967 NK150986 Nguyễn Gia Huy Nam 04/01/2000 Hồ Chí Minh 6 6.9 7 5 29.9 24.9968 NK150987 Nguyễn Gia Huy Nam 25/01/2000 Hồ Chí Minh 2.75 5.9 4 2.25 17.15 14.9969 NK150988 Nguyễn Hà Nhật Huy Nam 23/03/2000 Tp HCM 3 7.3 8.5 5.25 5.3 29.3 29.3 24.05970 NK150989 Nguyễn Hoàng Nhật Huy Nam 08/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.8 9 5 4 8.25 30.55 39.05 30.55 32.55 30.8971 NK150990 Nguyễn Hoàng Quốc Huy Nam 21/09/2000 Tp HCM 3 5.8 4.75 2.9 19.35 16.45972 NK150991 Nguyễn Khánh Huy Nam 01/05/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.1 8.5 8.75 37.35 37.35 37.35 37.35 28.6973 NK150992 Nguyễn Minh Huy Nam 02/02/2000 Tiền Giang 4.5 5.8 9 8.25 5.5 30.3 30.3 35.8 30.3 27.55974 NK150993 Nguyễn Nhật Huy Nam 06/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.5 8.75 3.25 23.25 23.25 23.25 20975 NK150994 Nguyễn Nhật Huy Nam 18/05/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.9 3.25 3.25 21.9 18.65976 NK150995 Nguyễn Phạm Đức Huy Nam 30/04/2000 Vĩnh Long 6 7.5 4 4.6 26.6 22.05977 NK150996 Nguyễn Phạm Minh Huy Nam 09/10/2000 Đồng Nai 3.75 7.3 2.75 3.3 20.4 17.1978 NK150997 Nguyễn Phước Bảo Huy Nam 28/09/2000 Hồ Chí Minh 5 5.3 9 7.5 34.3 26.8979 NK150998 Nguyễn Quang Huy Nam 16/03/2000 Tp HCM 4.5 7.8 7.75 3.25 4.1 3.25 26.55 28.25 26.55 24.15980 NK150999 Nguyễn Quốc Huy Nam 28/09/2000 Tp HCM 2.75 3.4 3.5 2.9 15.35 12.5981 NK151000 Nguyễn Thành Huy Nam 04/01/2000 Hồ Chí Minh 3.75 6.1 7.5 3.75 24.85 21.1982 NK151001 Nguyễn Trần Huy Nam 03/10/2000 Hồ Chí Minh 4 8 3.25 4.8 24.85 20.05

Page 22: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

22/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

983 NK151002 Nguyễn Việt Huy Nam 10/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.5 3.5 2 15.5 15.5 13.5984 NK151003 Nguyễn Việt Huy Nam 02/11/2000 Hồ Chí Minh 2.75 3.5 4.75 2 15 13985 NK151004 Nguyễn Xuân Huy Nam 20/03/2000 Hồ Chí Minh 1986 NK151005 Phạm Anh Huy Nam 26/11/2000 Bình Dương 2.75 3.1 4.5 1.5 13.35 11.85987 NK151006 Phạm Đức Huy Nam 21/11/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.9 8.75 5.25 27.4 27.4 27.4 22.15988 NK151007 Phạm Hữu Huy Nam 07/07/2000 Quảng Ngãi 2.75 3.1 7.25 3.5 20.1 20.1 16.6989 NK151008 Phạm Minh Huy Nam 22/07/2000 Tp HCM 4.25 7.4 7.25 4 5.1 4.5 27.9 27.9 27.9 27.9 29.1 26.9 24990 NK151009 Phạm Minh Huy Nam 10/10/2000 Đà Nẵng 4 4.6 7.75 1.5 3 22.35 22.35 22.35 19.35 19.35991 NK151010 Phạm Quang Huy Nam 01/01/2000 Đồng Nai 3.5 5.1 6.25 4.25 23.35 23.35 23.35 23.35 19.1992 NK151012 Phạm Quang Trường Huy Nam 08/01/2000 Hồ Chí Minh 6 5.3 3.75 4.5 24.05 19.55993 NK151013 Phạm Việt Gia Huy Nam 01/09/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.6 6.25 0.5 14.6 14.1994 NK151014 Phan Gia Huy Nam 06/05/2000 Hồ Chí Minh 5.75 4.6 5.75 8 5.25 32.1 26.6 24.1995 NK151015 Phan Hoàng Huy Nam 24/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.4 7 5.25 29.4 24.15996 NK151016 Phan Trần Anh Huy Nam 17/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.8 2 3.75997 NK151017 Thân Đức Huy Nam 24/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 9.1 9.5 5.5 34.35 34.35 34.35 34.35 28.85998 NK151018 Trần Bảo Huy Nam 25/12/2000 Hồ Chí Minh 4 5.9 5.75 1.5 18.65 18.65 18.65 17.15999 NK151019 Trần Hữu Anh Huy Nam 21/04/2000 Đà Nẵng 3.75 4.4 2.25 3.5 2.7 17.4 15.7 13.91000 NK151020 Trần Lê Quang Huy Nam 06/06/2000 Hồ Chí Minh 4.25 8.4 7.25 5.8 31.4 25.651001 NK151021 Trần Minh Huy Nam 28/04/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.9 8.5 3.75 6.75 28.15 28.15 34.15 27.41002 NK151022 Trần Minh Huy Nam 20/03/2000 Tp HCM 4 6 8 9.25 4.5 4.25 26.5 26.5 26.5 36.5 27 26.5 27.251003 NK151023 Trần Quang Huy Nam 26/11/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.6 7.5 4.75 28.35 23.61004 NK151024 Trần Quang Huy Nam 25/01/2000 Tp HCM 4.5 8 4 5 26.5 21.51005 NK151025 Trần Quốc Huy Nam 26/10/2000 Hồ Chí Minh 3.75 2.8 4.25 3.25 17.3 14.051006 NK151026 Trần Văn Gia Huy Nam 19/09/2000 Bình Dương 4 3.3 7.75 4 23.05 19.051007 NK151027 Trịnh Đức Huy Nam 18/10/2000 Lào Cai 3.5 3 3.25 3.5 16.75 13.251008 NK151028 Trịnh Hoàng Huy Nam 20/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.1 5.5 5.25 26.6 21.351009 NK151029 Trịnh Quang Huy Nam 25/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 2.9 2.75 1 11.9 10.91010 NK151030 Trịnh Vũ Quốc Huy Nam 22/09/2000 Hồ Chí Minh 3.25 6.3 7 3.4 23.25 19.91011 NK151031 Trương Công Huy Nam 30/09/2000 Tp HCM 5.5 7.9 9.75 4.75 4.5 32.65 32.15 32.65 27.91012 NK151032 Trương Minh Huy Nam 14/02/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.5 1.75 3.21013 NK151033 Võ Thế Huy Nam 24/09/2000 Bến Tre 4.5 5 7.25 1.8 3.75 24.25 24.25 24.25 24.25 20.35 20.51014 NK151034 Vũ Quang Huy Nam 07/12/2000 Hồ Chí Minh 3.75 2.8 1.5 2.5 21015 NK151035 Vũ Quốc Huy Nam 23/08/2000 Tp HCM 4.25 5.8 4.75 4.75 24.3 19.551016 NK151036 Nguyễn Phạm Huyên Nam 13/02/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.5 8.25 4 26 221017 NK151037 Trần Ngọc Phương Huyên Nữ 20/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 2.8 1 2.251018 NK151038 Hoàng Diệu Huyền Nữ 03/01/2000 Hưng Yên 5.25 4.3 0.25 1.751019 NK151039 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 15/12/2000 Hồ Chí Minh 5.5 3.4 2.75 4 4 1.2 1 13.65 19.65 14.05 19.65 15.651020 NK151040 Phạm Vũ Ngọc Huyền Nữ 21/08/2000 Tp HCM 5 4.8 7.75 4.5 3 23.55 26.55 23.55 22.051021 NK151041 Phan Thanh Huyền Nữ 30/08/2000 Lâm Đồng 6 3.1 5.5 4 1.5 17.6 17.6 17.6 17.6 22.6 18.61022 NK151042 Trần Thị Thu Huyền Nữ 17/10/2000 Thái Nguyên 4.5 2.8 0.5 2.25 01023 NK151043 Trương Khánh Huyền Nữ 16/09/2000 Tuy Hòa 5.5 7 4.25 3.7 24.05 20.41024 NK151044 Trương Thanh Huyền Nữ 16/05/2000 Hồ Chí Minh 6.25 8.3 3.75 5 28.3 23.31025 NK151045 Vũ Thị Khánh Huyền Nữ 16/08/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.9 4 3.5 4.8 26 23.4 21.21026 NK151046 Trần Xuân Huynh Nam 02/05/2000 ĐăkLăk 5.5 5 7 7.5 32.5 251027 NK151047 Nguyễn Huỳnh Nam 09/10/2000 Cần Thơ 4 4.6 1 41028 NK151048 Dương Gia Hưng Nam 18/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5.9 5.75 3.4 4 23.15 21.85 19.151029 NK151049 Đặng Quang Hưng Nam 08/09/2000 Hồ Chí Minh 3.5 8.3 1.25 4.7

Page 23: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

23/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

1030 NK151050 Đỗ Nghĩa Hưng Nam 05/06/2000 Tp HCM 4.25 6.1 6.75 3.25 23.6 20.351031 NK151051 Giang Trần Khánh Hưng Nam 19/08/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.5 8.75 6 31.75 25.751032 NK151052 Hoàng Hưng Nam 20/07/2000 Hồ Chí Minh 4 7 7.75 4.6 5.25 29.25 27.95 241033 NK151053 Hoàng Nguyễn Hưng Nam 26/01/2000 Hồ Chí Minh 5 3.5 1.25 2.51034 NK151054 Lê Quốc Hưng Nam 11/02/2000 Tp HCM 4.75 7.8 5.25 2.7 0.25 18.3 23.2 20.51035 NK151055 Lê Thúc Hưng Nam 06/12/2000 Khánh Hòa 5 7 7.5 7.5 4.4 5 29.5 29.5 29.5 34.5 29.5 28.2 271036 NK151056 Lê Trường Long Hưng Nam 19/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.9 1.75 6.21037 NK151057 Nguyễn Hữu Hưng Nam 31/07/2000 Hồ Chí Minh 4 3.3 1.25 0.751038 NK151058 Nguyễn Long Thiên Hưng Nam 06/04/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4.3 2.5 2 14.55 12.551039 NK151059 Nguyễn Minh Hưng Nam 13/05/2000 Hồ Chí Minh 5 7.8 6 4 26.8 22.81040 NK151060 Nguyễn Nguyên Hưng Nam 07/03/2000 Tp HCM 3 4.6 1.5 3.251041 NK151061 Nguyễn Tấn Hưng Nam 22/01/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.1 3 4 19.35 15.351042 NK151062 Nguyễn Trần Nhựt Hưng Nam 01/08/2000 Hồ Chí Minh 3 3.6 6 1.25 15.1 13.851043 NK151063 Phạm Duy Hưng Nam 30/04/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.5 1.5 1.91044 NK151064 Phạm Đình Long Hưng Nam 25/06/2000 Hồ Chí Minh 3.75 9 7.75 6.6 33.6 27.051045 NK151065 Phạm Đức Hưng Nam 02/07/2000 Bình Phước 4 3.5 5 6.75 26 19.251046 NK151066 Phạm Quốc Hưng Nam 11/05/2000 Hồ Chí Minh 4.75 9 5.5 5.9 1.75 1.75 22.75 22.75 22.75 22.75 22.75 31.05 25.151047 NK151067 Phan Bảo Khánh Hưng Nữ 19/10/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.4 4.75 3.5 0.5 15.65 15.65 21.55 18.11048 NK151068 Phan Duy Hưng Nam 24/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.5 3.75 3.5 2 17 17 17 17 20 16.51049 NK151069 Thái Vĩnh Hưng Nam 08/03/2000 Hồ Chí Minh 2.75 3.4 2.5 1 0 5 8.65 18.65 8.65 10.65 13.651050 NK151070 Trần Quang Hưng Nam 21/01/2000 Tp HCM 3.75 6.6 8 4.5 27.35 27.35 27.35 27.35 22.851051 NK151071 Trần Văn Hưng Nam 20/10/2000 Đồng Nai 4.75 3.9 6.25 4 22.9 22.9 22.9 22.9 18.91052 NK151072 Trần Việt Hưng Nam 29/11/2000 Hồ Chí Minh 3.25 4.9 3.5 5 21.65 16.651053 NK151073 Tri Bùi Đình Hưng Nam 09/07/2000 Hồ Chí Minh 4 5.5 1 21054 NK151074 Trịnh Gia Hưng Nam 25/09/2000 Hồ Chí Minh 3.5 8 4.75 4.2 24.55 20.41055 NK151075 Vũ Phúc Hưng Nam 20/09/2000 Tp HCM 4.25 5.1 2.5 0 0 11.85 11.85 11.85 11.851056 NK151076 Vũ Quang Hưng Nam 21/12/2000 Khánh Hòa 3.75 7.3 5.25 3.8 1.5 19.3 23.9 20.11057 NK151077 Bùi Nguyễn Quỳnh Hương Nữ 29/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.5 4.25 6.2 29.55 23.41058 NK151078 Chế Lan Hương Nữ 31/05/2000 Hồ Chí Minh 5 7.5 6.5 3 4.6 28.1 25 23.551059 NK151079 Đỗ Diệu Thảo Hương Nữ 22/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 3.9 6.25 6.25 28.15 21.91060 NK151080 Giang Thị Thanh Hương Nữ 23/08/2000 Hồ Chí Minh 5 3.8 2 3.51061 NK151081 Hoàng Minh Hương Nữ 05/02/2000 Hồ Chí Minh 5 5.5 7.25 3.25 3.25 24.25 24.25 24.25 211062 NK151082 Hoàng Thị Thu Hương Nữ 04/05/2000 Hồ Chí Minh 5 7.6 6.25 4.3 3 24.85 27.45 23.151063 NK151083 Hồ Thị Minh Hương Nữ 30/10/2000 Tp HCM 4.25 7.5 3.75 3.5 4.4 24.3 22.5 19.91064 NK151084 Huỳnh Kim Hương Nữ 26/01/2000 Hồ Chí Minh 5 7.3 8.75 8.75 4 4.4 38.55 29.75 29.05 29.81065 NK151085 Lê Chi Quỳnh Hương Nữ 05/03/2000 Tiền Giang 4.75 3.9 1.5 3.5 1.51066 NK151086 Nguyễn Phúc Liên Hương Nữ 16/08/2000 Tp HCM 4 5.5 1.75 3 2.91067 NK151087 Nguyễn Quỳnh Hương Nữ 18/01/2000 Hồ Chí Minh 7 8.3 3.5 3.75 5.2 29.2 26.3 241068 NK151088 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Nữ 31/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.6 5.5 3.5 2.5 21.6 23.6 20.11069 NK151089 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Nữ 18/12/2000 Tp HCM 4.25 6.5 6 5 26.75 21.751070 NK151090 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 04/06/2000 Đồng Nai 3.5 2.5 3 3 0.25 9.5 9.5 15 121071 NK151091 Phạm Hoàng Lan Hương Nữ 17/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.3 4 3.5 21.55 18.051072 NK151092 Phạm Thị Song Hương Nữ 10/12/2000 Tp HCM 5.25 8.1 4 3.5 5.7 28.75 24.35 23.051073 NK151093 Phạm Thị Thu Hương Nữ 10/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.6 4.5 2.5 3 20.6 19.6 17.61074 NK151094 Phan Thị Thu Hương Nữ 21/08/1997 Tp HCM 4.75 2.8 1.25 41075 NK151095 Tô Việt Hương Nữ 30/12/2000 Hồ Chí Minh 5.75 4.9 1 3.5 2.81076 NK151096 Tống Ngọc Thảo Hương Nữ 11/05/2000 Tp HCM 4.75 7.3 3.5 4.2 23.85 19.7

Page 24: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

24/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

1077 NK151097 Trần Minh Hương Nữ 20/07/2000 Đồng Nai 2.75 3 3.5 4.75 18.75 141078 NK151098 Trần Thanh Hương Nữ 17/07/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6 3 3.25 3.25 20.25 20.25 171079 NK151099 Trần Thị Quỳnh Hương Nữ 20/02/2000 Hồ Chí Minh 6.75 5.3 8.75 7 34.8 27.81080 NK151100 Trần Thu Hương Nữ 20/09/2000 Lâm Đồng 3.25 4 0.75 1.31081 NK151101 Vũ Thị Quỳnh Hương Nữ 01/09/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.4 3 2 15.65 15.65 15.65 15.65 13.651082 NK151102 Nguyễn Thanh Hữu Nam 12/02/2000 Kiên Giang 5.5 3.1 1.75 3 11083 NK151103 Phạm Trần Trọng Hữu Nam 30/09/2000 Tp HCM 5.25 8.3 0.5 4.71084 NK151104 Dương Phước Gia Hy Nam 09/06/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.1 4 5.4 28.15 22.751085 NK151105 Lạc Dân Hy Nam 27/10/2000 Hồ Chí Minh 5 8.5 3.75 4 5.9 25.25 29.05 23.151086 NK151106 Lưu Gia Hy Nam 07/03/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4.3 6 2.25 2.5 18.8 18.3 16.31087 NK151107 Nguyễn Đình Gia Hy Nam 08/01/2000 TP. Huế 4.75 3 2 4 3.51088 NK151108 Nguyễn Gia Hy Nam 06/11/2000 Tp HCM 5 6 4 2.5 3.7 22.3 20 18.651089 NK151109 Quách Thiên Hy Nữ 02/02/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7 6.75 9.75 3 25.25 25.25 38.75 291090 NK151110 Ngô Thiết Kế Nam 10/07/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.9 3.5 5 22.15 17.151091 NK151111 Nguyễn Thiên Kha Nam 26/10/2000 Hồ Chí Minh 4 3.8 1 0.51092 NK151112 Nguyễn Văn Đình Kha Nam 04/05/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.4 2.5 3.6 20.35 16.751093 NK151113 Trần Nguyên Kha Nam 27/02/2000 Hồ Chí Minh 3 3.6 2.75 2.25 13.85 11.61094 NK151114 Nguyễn Đình Khải Nam 07/11/2000 Hồ Chí Minh 4 5.4 0.25 3.51095 NK151115 Nguyễn Hưng Quang Khải Nam 06/12/2000 Phú Yên 5 5.8 9 5 29.8 24.81096 NK151116 Nguyễn Quang Khải Nam 07/04/2000 Hồ Chí Minh 4 6.4 2.25 3.4 19.45 16.051097 NK151117 Nguyễn Tuấn Khải Nam 21/07/2000 Tp HCM 5.25 9.8 7.75 8.2 39.2 311098 NK151118 Nguyễn Tuấn Khải Nam 24/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.5 3.5 3 5.8 28.85 23.25 23.051099 NK151119 Nguyễn Văn Khải Nam 01/02/2000 Hồ Chí Minh 4 5.1 2.75 1.7 15.25 13.551100 NK151120 Phạm Đức Khải Nam 23/06/2000 Tp HCM 4.5 4.5 2.75 1.5 14.75 13.251101 NK151121 Bùi Hưng Khang Nam 04/07/2000 Hồ Chí Minh 3 3.3 6.5 4.5 21.8 17.31102 NK151122 Bùi Triển Khang Nam 19/12/2000 Tp HCM 4 3.8 4.5 2.75 0.25 12.8 17.8 12.8 15.051103 NK151123 Cao Khang Nam 27/12/2000 Tp HCM 5 6.5 4.25 3.4 22.45 19.11104 NK151124 Đoàn Nhật Khang Nam 18/04/2000 Hồ Chí Minh 5 7.1 4.5 8.25 33.1 24.851105 NK151125 Huỳnh Giang Hà Khang Nam 04/04/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5 2 2.11106 NK151126 Hứa Vĩnh Khang Nam 29/06/2000 Tp HCM 3.75 2.4 1.251107 NK151127 Lâm Bảo Khang Nam 08/02/2000 Hồ Chí Minh 5 6.3 9.5 4.5 4.75 1 30.3 22.8 30.3 30.3 29.8 25.551108 NK151128 Lê Minh Khang Nam 29/08/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.5 7 6.75 33.5 26.751109 NK151129 Lê Vĩ Khang Nam 14/05/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.9 4.5 2.5 3.25 20.15 18.65 16.91110 NK151131 Lý Trọng Khang Nam 25/09/2000 Tp HCM 5 2 1.5 0.251111 NK151132 Mai Việt Khang Nam 01/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.6 6.5 3.5 22.6 22.6 19.11112 NK151133 Nguyễn Khang Nam 14/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.5 7.75 2.75 2.25 23.25 23.25 23.25 23.25 24.25 21.51113 NK151134 Nguyễn Duy Khang Nam 16/06/2000 Đồng Nai 4 7 7 5.5 29 23.51114 NK151135 Nguyễn Duy Khang Nam 17/08/2000 Hồ Chí Minh 4 7.9 8.5 3.5 7 34.4 27.4 27.41115 NK151136 Nguyễn Gia Khang Nam 28/12/2000 Hồ Chí Minh 5 5.1 6.75 4.25 6.75 30.35 25.35 23.61116 NK151137 Nguyễn Hoàng Khang Nam 16/06/2000 Đồng Nai 4.25 5.4 8 7.75 33.15 25.41117 NK151138 Nguyễn Hoàng Khang Nam 20/02/2000 Hồ Chí Minh 4 5 4 5.25 23.5 18.251118 NK151139 Nguyễn Hoàng Khang Nam 02/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.9 1.25 3 3.91119 NK151140 Nguyễn Hoàng Khang Nam 08/02/2000 Tp HCM 4 9.3 7 6.9 34 27.151120 NK151141 Nguyễn Lê Nguyên Khang Nam 02/10/2000 Tp HCM 2.5 2.4 2 01121 NK151142 Nguyễn Mai Khang Nam 13/10/2000 Bình Thuận 2.25 7.1 4.5 4.3 22.45 18.151122 NK151143 Nguyễn Minh Khang Nam 04/07/2000 Tp HCM 4.75 5.3 6.25 4.75 25.8 25.8 25.8 25.8 21.051123 NK151144 Nguyễn Nguyên Khang Nam 19/10/2000 Dak Lak 3.5 2.9 4.5 1.25 13.4 13.4 13.4 12.15

Page 25: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

25/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

1124 NK151145 Nguyễn Nho Thục Khang Nữ 15/04/2000 Hồ Chí Minh 6.25 6.5 7.75 7.25 35 27.751125 NK151146 Nguyễn Phạm Huy Khang Nam 18/05/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.9 4.75 5.3 28 22.71126 NK151147 Nguyễn Thái Nguyên Khang Nam 14/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.1 6.5 4.75 3.4 2.75 22.6 22.6 26.6 23.9 21.851127 NK151148 Nguyễn Triều Minh Khang Nam 15/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.9 5.25 1.75 1.8 2.5 18.9 17.4 17.4 16.41128 NK151150 Nguyễn Vũ Minh Khang Nam 22/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.6 5.5 9.25 33.35 24.11129 NK151151 Phạm Đỗ Phúc Khang Nam 06/05/2000 Tp HCM 4 5 3.25 2 16.25 14.251130 NK151152 Phạm Huy Khang Nam 05/04/2000 Hồ Chí Minh 3 5.5 3.5 2.8 17.6 14.81131 NK151154 Phan Phúc Khang Nam 19/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3.3 3.25 2.25 16.3 16.3 16.3 14.051132 NK151155 Phí Gia Khang Nam 17/09/2000 An Giang 3.5 6.9 7 4.5 26.4 26.4 26.4 21.91133 NK151157 Trần Minh Khang Nam 18/10/2000 Tp HCM 4.5 5.9 3.75 2.25 2.7 19.45 18.65 16.81134 NK151158 Trần Nguyễn Bảo Khang Nam 20/01/2000 Bình Dương 5 6.4 6.75 9.5 37.15 27.651135 NK151159 Trần Phúc Khang Nam 23/11/2000 Hồ Chí Minh 5 5.9 4.5 8.25 31.9 23.651136 NK151160 Trần Phúc Khang Nam 02/08/2000 Hồ Chí Minh 5 4.9 1.75 2.51137 NK151161 Triệu Thạnh Khang Nam 07/03/2000 Bạc Liêu 4.5 7.4 5.5 4.25 25.9 21.651138 NK151162 Trịnh Đỗ Khang Nam 23/06/2000 Hồ Chí Minh 5 7.4 5.75 4.1 26.35 22.251139 NK151163 Trương Bá Minh Khang Nam 13/11/2000 Quảng Ngãi 3.5 2.9 3.25 4.75 19.15 14.41140 NK151164 Trương Gia Khang Nam 09/06/2000 Phú Yên 5.25 8.5 4.75 4.9 28.4 23.451141 NK151165 Trương Hồng Vân Khang Nam 06/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5.1 4 2.5 17.6 15.11142 NK151166 Trương Vĩnh Khang Nam 06/03/2000 Tp HCM 5 3.6 4.25 2.5 17.85 15.351143 NK151167 Tuy Hồng Khang Nam 21/01/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.5 8 6 30.75 24.751144 NK151168 Cao Phương Khanh Nữ 26/01/2000 Hồ Chí Minh 6 8.6 6 5.25 5.6 4.5 29.6 31.1 31.8 26.21145 NK151169 Đào Hoàng Đan Khanh Nữ 14/11/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.6 2.25 2.7 14.75 12.051146 NK151170 Đặng Giang Khanh Nam 09/12/2000 Hồ Chí Minh 5.25 1.9 6.5 31147 NK151171 Đặng Lê Mai Khanh Nữ 16/04/2000 Hồ Chí Minh 5 8 2.5 4.5 24.4 19.951148 NK151172 Đặng Mai Khanh Nữ 28/04/2000 Tp HCM 5.25 8.1 9 9.5 2.5 41.35 27.35 31.851149 NK151173 Đoàn Ngọc Vân Khanh Nữ 26/11/2000 Hồ Chí Minh 5 4.9 4.5 3.2 2.25 18.9 18.9 18.9 20.7 17.551150 NK151174 Đỗ Phương Khanh Nữ 03/06/2000 Hồ Chí Minh 4 8.3 1.25 4.21151 NK151175 Hồ Kiều Khanh Nữ 07/04/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.5 5.75 4.8 29.35 24.551152 NK151176 Lâm Bảo Khanh Nữ 11/12/2000 Tp HCM 5 7.8 6.25 5.75 5.1 29.15 30.55 24.81153 NK151178 Lê Thị Hồng Khanh Nữ 13/11/2000 Hồ Chí Minh 5.75 3.1 5 1.5 16.85 15.351154 NK151179 Lê Vân Khanh Nữ 21/01/2000 Tp HCM 5 6.3 3.75 6.5 28.05 21.551155 NK151180 Lê Vũ Nguyên Khanh Nam 15/05/2000 Tp HCM 4.5 8.8 5.25 5.7 0.4 19.35 29.85 24.21156 NK151181 Ma Cẩm Quỳnh Khanh Nữ 15/12/2000 Hồ Chí Minh 5 5.5 5 3.25 3.2 21.8 22 18.751157 NK151182 Mai Hà Khanh Nữ 14/04/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.8 0.25 4.61158 NK151183 Nguyễn Chung Quế Khanh Nữ 28/09/2000 Tp HCM 4.75 3.1 2.5 2.5 2.1 14.45 15.35 12.851159 NK151184 Nguyễn Diệu Khanh Nữ 07/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.9 3 3.1 22.25 19.21160 NK151185 Nguyễn Duy Khanh Nam 07/09/2000 Hồ Chí Minh 6 6.8 9 3.7 5.75 33.3 33.3 29.1 27.551161 NK151186 Nguyễn Đường Gia Khanh Nữ 03/12/2000 Hồ Chí Minh 6.25 7 4.25 3.5 24.4 20.951162 NK151187 Nguyễn Mỹ Vân Khanh Nữ 04/01/2000 Hồ Chí Minh 5 4.5 4 6.25 4 26 21.5 19.751163 NK151188 Nguyễn Ngọc Phương Khanh Nữ 26/02/2000 Tp HCM 5.5 3.8 5 4.25 2.25 18.8 22.8 18.551164 NK151189 Nguyễn Phạm Mai Khanh Nữ 23/10/2000 Hồ Chí Minh 6.25 5.9 6 3.5 3.7 25.45 25.15 21.81165 NK151190 Nguyễn Phi Khanh Nữ 24/08/2000 Hồ Chí Minh 5 4.8 6.25 2.2 2.5 21.05 21.05 21.05 20.45 18.551166 NK151191 Nguyễn Quang Quốc Khanh Nam 21/02/2000 Tp HCM 3.5 6.1 1.75 3.31167 NK151192 Nguyễn Quốc Khanh Nam 16/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.1 5.5 1.25 18.6 17.351168 NK151193 Nguyễn Thị Ngọc Khanh Nữ 01/09/2000 Hồ Chí Minh 6.25 7.6 6.25 5.75 31.6 31.6 31.6 31.6 25.851169 NK151194 Nguyễn Thùy Khanh Nữ 04/10/2000 Hồ Chí Minh 5 4.8 6.25 2 20.05 18.051170 NK151195 Phạm Thị Minh Khanh Nữ 23/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6 6 3.2 3.25 23.75 23.75 23.75 23.75 23.55 20.5

Page 26: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

26/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

1171 NK151196 Phạm Việt Khanh Nữ 01/01/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.3 2 31172 NK151197 Tô Yên Khanh Nữ 12/04/2000 Tp HCM 4.75 5.3 6 3.1 3.5 23.05 23.05 22.25 19.551173 NK151198 Trần Hà Minh Khanh Nữ 01/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7 4.5 4.75 4 26.25 24.75 21.51174 NK151199 Trần Huỳnh Phương Khanh Nữ 19/08/2000 Hồ Chí Minh 6.25 6 3.5 3.5 22.75 19.251175 NK151200 Trương Đỗ Quý Khanh Nữ 19/04/2000 Tp HCM 5 5.4 2.75 3.5 2.4 17.95 20.15 16.651176 NK151201 Võ Ngọc Bảo Khanh Nữ 17/03/2000 Hồ Chí Minh 6 4.1 7 1.25 19.6 18.351177 NK151202 Võ Ngọc Minh Khanh Nữ 30/08/2000 Tp HCM 5.5 6.5 4.25 4.1 24.35 20.31178 NK151203 Võ Phạm Duy Khanh Nam 23/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.9 1.75 1.25 2.51179 NK151204 Võ Vy Khanh Nữ 04/12/2000 Vĩnh Long 5.75 3 4 2.25 3.5 3.5 0 12.75 12.75 12.75 17.25 12.75 19.65 19.75 16.251180 NK151205 Vũ Hà Khanh Nữ 04/03/2000 Hồ Chí Minh 5 7.5 2.5 4.5 4.3 23.5 24 19.51181 NK151206 Vũ Ngọc Phương Khanh Nữ 08/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6 4 2.5 3.8 22 19.5 18.251182 NK151207 Đào Ngọc Ngân Khánh Nữ 01/01/2001 Tp HCM 5.5 5.9 3.75 4.5 24.15 19.651183 NK151208 Đoàn Gia Khánh Nam 25/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 9.1 6.5 6.6 5.5 32.1 34.3 27.71184 NK151209 Đỗ Minh Khánh Nam 23/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 2.9 3.5 0.75 13.4 12.651185 NK151210 Hoàng Gia Khánh Nam 20/04/2000 Tp HCM 4 6.8 7.5 3.7 2.25 22.8 25.7 221186 NK151211 Hoàng Ngọc Gia Khánh Nam 05/02/2000 Hồ Chí Minh 6 3.3 8.5 2 4.25 26.3 26.3 26.3 26.3 21.8 22.051187 NK151212 Hồ Nguyên Khánh Nữ 20/04/2000 Đồng Nai 4.5 4.1 4 5.25 23.1 17.851188 NK151213 Hồ Vũ Ngọc Khánh Nữ 26/03/2000 Hồ Chí Minh 5 2.3 1.5 51189 NK151214 Huỳnh Gia Khánh Nam 21/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.9 8.5 5 27.15 27.15 27.15 27.15 22.151190 NK151215 Huỳnh Hữu Khánh Nam 01/12/2000 Hồ Chí Minh 4 5.5 7.25 2.5 6.5 21.75 29.75 21.75 23.251191 NK151216 Huỳnh Minh Khánh Nam 25/03/2000 Tp HCM 4.75 7.4 4.75 2.8 2 20.9 20.9 22.5 19.71192 NK151217 Lê Đình Khánh Nam 08/11/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.6 6.25 4 27.6 23.61193 NK151218 Lê Huy Khánh Nam 05/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.8 8.25 1.5 20.8 19.31194 NK151219 Lê Ngọc Bảo Khánh Nữ 29/11/2000 Hồ Chí Minh 5 6.5 1.5 3.5 3.41195 NK151220 Lục Ngọc Bảo Khánh Nữ 30/06/2000 Tp HCM 5.75 6.1 3 2 18.85 16.851196 NK151221 Nguyễn Diệp Quốc Khánh Nam 16/02/2000 Hồ Chí Minh 4 3.9 3.5 2.25 0.5 0 11.4 15.9 12.4 11.4 13.651197 NK151222 Nguyễn Gia Khánh Nam 09/12/2000 Hà Nội 4.75 8.5 2.25 4.7 24.9 20.21198 NK151223 Nguyễn Hoàng Ngọc Khánh Nữ 10/02/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.3 3.25 4 3.25 2.25 17.55 19.55 17.55 21.05 17.051199 NK151224 Nguyễn Sơn Kim Khánh Nữ 10/01/2000 Hồ Chí Minh 5 5.3 7.25 2.25 22.05 19.81200 NK151225 Nguyễn Trần Minh Khánh Nữ 24/11/2000 Tp HCM 6 4.5 1.25 4.51201 NK151226 Ông Thị Ngọc Khánh Nữ 20/05/2000 Hồ Chí Minh 5 7.4 7 3.5 5 29.4 29.4 26.4 24.41202 NK151227 Phạm Đăng Khánh Nam 30/05/2000 Hồ Chí Minh 5 4.4 6.5 4 2.5 2.5 20.9 20.9 20.9 20.9 20.9 23.9 19.91203 NK151228 Phạm Nguyễn Ngọc Khánh Nữ 01/10/2000 Hồ Chí Minh 6 8.9 2 4.5 5.61204 NK151229 Phan Hữu Khánh Nam 03/04/1999 Hồ Chí Minh 3 2.8 0.75 2.51205 NK151230 Phan Võ Nguyên Khánh Nam 15/11/2000 Hồ Chí Minh 3.25 4.1 6.5 6.75 4 21.85 27.35 20.61206 NK151231 Trần Đan Khánh Nữ 01/02/2000 Tp HCM 5.75 8 2.5 4 5.1 26.35 24.25 21.31207 NK151232 Trần Nguyên Khánh Nam 27/09/2000 Hồ Chí Minh 3.5 6.9 4.75 3.9 22.85 191208 NK151233 Trần Phạm Thiên Khánh Nữ 01/08/2000 Tp HCM 5 6.4 5 4.1 2.25 20.9 24.6 20.51209 NK151234 Trần Phan Bảo Khánh Nữ 14/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.6 6.5 5.75 29.1 23.351210 NK151235 Trần Quang Khánh Nam 29/01/2000 Hồ Chí Minh 6 7.1 6 4.7 28.5 23.81211 NK151236 Trần Quốc Khánh Nam 06/10/2000 Tp HCM 5 4.6 6.75 3 2.1 4.5 25.35 25.35 25.35 25.35 20.45 22.35 20.851212 NK151237 Trần Quốc Khánh Nam 13/09/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4 1.5 1.91213 NK151238 Trịnh Kim Khánh Nữ 29/08/2000 Tp HCM 4 4 2 1.91214 NK151239 Trương Văn Khánh Nam 07/01/2000 Hồ Chí Minh 5.75 9.3 7.75 6.25 6.4 35.5 35.3 29.151215 NK151240 Võ Thụy Quốc Khánh Nữ 29/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.5 6.5 5.75 5.7 31.55 31.75 261216 NK151241 Vũ Quốc Khánh Nam 02/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.8 6.5 3.5 24.05 24.05 24.05 24.05 20.551217 NK151242 Lê Bá Đông Khê Nam 19/04/2000 Hồ Chí Minh 3.75 5.5 5.5 7.5 29.75 22.25

Page 27: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

27/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

1218 NK151243 Nguyễn Các Ngọc Khê Nữ 30/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.9 4 4 4.9 26.35 24.65 21.51219 NK151244 Dương Gia Khiêm Nam 21/05/2000 Quảng Nam 3.5 3 3.5 3 16 16 16 16 131220 NK151245 Nguyễn Đỗ Khiêm Nam 27/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.4 5.75 1.6 18.85 17.251221 NK151246 Nguyễn Quang Khiêm Nam 02/02/2000 Quảng Ngãi 5.75 4.9 9.5 3 6 32.15 32.15 32.15 32.15 26.15 26.151222 NK151247 Phạm Doãn Gia Khiêm Nam 11/10/2000 Hồ Chí Minh 4 6 5 3.75 22.5 18.751223 NK151248 Phạm Gia Khiêm Nam 24/07/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.9 0.75 3.11224 NK151249 Cao Trọng Khiết Nam 14/06/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.4 7.5 2.5 19.65 17.151225 NK151250 Đàm Quang Ngọc Khiết Nam 13/02/2000 Hồ Chí Minh 5 7.6 9 4 3.25 28.1 29.5 25.551226 NK151251 Chu Nguyên Anh Khoa Nam 11/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8 3 5.2 25.8 20.651227 NK151252 Đào Đăng Khoa Nam 24/10/2000 Hồ Chí Minh 4 5.5 3 2.6 17.7 15.11228 NK151253 Đoàn Xuân Khoa Nam 03/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.1 5.75 4.5 2 22.6 22.6 22.6 22.6 27.5 23.051229 NK151254 Đỗ Nguyễn Đăng Khoa Nam 16/12/2000 Tp HCM 4.75 7.3 1.5 3.31230 NK151255 Hà Thúc Đăng Khoa Nam 05/02/2000 Hồ Chí Minh 4 6.8 3.5 0 14.3 14.31231 NK151256 Hà Trần Minh Khoa Nam 10/12/2000 Đồng Nai 5.75 4.5 5 2.2 1.5 18.25 19.55 17.41232 NK151257 Hoàng Anh Khoa Nam 01/10/2000 Đồng Nai 4 3.5 4.5 2 15.9 13.951233 NK151258 Huỳnh Bách Khoa Nam 23/03/2000 Bình Thuận 3.5 3.8 7.5 8.25 31.3 31.3 23.051234 NK151259 Huỳnh Khương Tân Khoa Nam 28/01/2000 Hồ Chí Minh 5 6.4 7.5 5.25 29.4 29.4 29.4 29.4 24.151235 NK151260 Huỳnh Lê Quý Khoa Nữ 06/02/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.5 4.5 3.5 4.2 25.8 24.5 21.651236 NK151261 Khả Tuấn Khoa Nam 25/10/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.9 8.25 8.75 6 37.4 31.9 28.651237 NK151262 La Đăng Khoa Nam 18/02/2000 Đồng Nai 4.25 3.5 6 6 25.75 19.751238 NK151263 Lâm Anh Khoa Nam 16/11/2000 Tp HCM 3 3.3 0.25 1.5 0.251239 NK151264 Lâm Minh Khoa Nam 22/12/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.3 5.5 3.5 3.4 2.25 21.8 21.8 21.8 21.8 24.1 24.3 20.81240 NK151265 Lê Anh Khoa Nam 29/10/2000 BR-VT 4 6.6 6.5 6.25 29.6 23.351241 NK151266 Lê Anh Khoa Nam 21/09/2000 Hồ Chí Minh 5 9 1.5 6.41242 NK151267 Lê Đăng Khoa Nam 28/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7 4 2.25 4.5 20.25 24.75 20.25 20.251243 NK151268 Lê Thiện Khoa Nam 16/05/2000 Hồ Chí Minh 6.25 5.5 6.75 7.25 33 33 25.751244 NK151269 Lê Vinh Anh Khoa Nam 30/03/2000 Hồ Chí Minh 5 4.1 1.75 2.31245 NK151270 Lưu Đăng Khoa Nam 29/10/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7 6 3.9 6.75 30.75 25.05 241246 NK151271 Lý Đăng Khoa Nam 22/02/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.9 6.25 4 24.4 20.41247 NK151272 Mạc Dương Bách Khoa Nam 24/05/2000 Hồ Chí Minh 5 5.6 2.25 2.8 18.45 15.651248 NK151273 Mai Lữ Đăng Khoa Nam 02/02/2000 Tp HCM 5.25 8.4 8.75 6.25 34.9 34.9 34.9 34.9 28.651249 NK151274 Nguyễn Anh Khoa Nam 11/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.8 2.25 3.75 21.3 17.551250 NK151275 Nguyễn Anh Khoa Nam 08/07/2000 Hồ Chí Minh 3.75 6.9 6 4.25 25.15 25.15 25.15 25.15 20.91251 NK151276 Nguyễn Anh Khoa Nam 23/03/2000 Tp HCM 5 3.6 2.75 2 15.35 15.35 15.35 15.35 13.351252 NK151277 Nguyễn Đăng Khoa Nam 31/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 7.6 4.5 3.9 23.4 19.51253 NK151278 Nguyễn Đăng Khoa Nam 20/04/2000 Hồ Chí Minh 4 4.8 2 2.71254 NK151279 Nguyễn Đăng Khoa Nam 19/01/2000 Đăk Lăk 4.75 6.9 7.5 2.5 24.15 24.15 24.15 24.15 21.651255 NK151280 Nguyễn Đăng Khoa Nam 28/06/2000 Bình Định 5 8.5 3 5.6 27.7 22.11256 NK151281 Nguyễn Đình Hoàng Khoa Nam 24/11/2000 TP. Pleiku 4 4.8 1.75 2.71257 NK151282 Nguyễn Hoàng Khoa Nam 02/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.3 7.25 5 4.3 7 33.3 27.9 29.3 26.31258 NK151283 Nguyễn Hứa Quang Khoa Nam 23/06/2000 Tp HCM 4.5 4.8 3 3.5 19.3 15.81259 NK151284 Nguyễn Minh Khoa Nam 14/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7 8.25 4.4 4.25 28.25 28.25 28.25 28.25 28.45 24.11260 NK151285 Nguyễn Tiến Khoa Nam 26/08/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.9 8.75 4.5 27.9 27.9 27.9 23.41261 NK151286 Nguyễn Trần Minh Khoa Nam 21/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8 4.75 5.1 2 22.25 22.25 28.45 23.351262 NK151287 Nguyễn Trường Đăng Khoa Nam 26/03/2000 Đồng Nai 5.5 8.4 7 5.5 4.5 2 24.9 31.9 29.8 26.41263 NK151288 Nguyễn Văn Khoa Nam 17/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.5 6 3.75 24.5 24.5 20.751264 NK151289 Nguyễn Văn Khoa Nam 13/02/2000 Tây Ninh 3.5 3.4 3 3.5 2.25 14.4 16.9 13.4

Page 28: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

28/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

1265 NK151290 Phạm Đăng Khoa Nam 05/06/2000 Tp HCM 3.75 5.9 4.75 7.5 29.4 21.91266 NK151291 Phạm Đăng Khoa Nam 30/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 3.1 4.5 0 13.1 13.1 13.1 13.1 13.11267 NK151292 Phạm Minh Khoa Nam 21/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.8 5.5 2.8 2 20.8 20.8 22.4 19.61268 NK151293 Phạm Tấn Anh Khoa Nam 02/09/2000 Tp HCM 4.5 6.8 8.75 5 5.5 31.05 31.05 31.05 31.05 30.05 25.551269 NK151294 Phạm Thế Khoa Nam 10/11/2000 Tp HCM 5 3.1 7.25 2.5 4 23.35 23.35 23.35 20.35 19.351270 NK151295 Phan Anh Khoa Nam 16/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.5 4.25 5.6 28.6 23.051271 NK151296 Phan Huỳnh Đăng Khoa Nam 26/06/2000 Hồ Chí Minh 4 3.8 8 3.25 22.3 19.051272 NK151297 Phan Nhật Khoa Nam 02/01/2000 Đồng Nai 4.5 7.6 4.25 4 5.1 24.35 26.55 21.451273 NK151299 Trần Anh Khoa Nam 15/12/2000 Tp HCM 3.5 3.8 1.25 2.11274 NK151300 Trần Cao Anh Khoa Nam 25/04/2000 Tp HCM 2.25 4.3 2.5 2 2 13.05 12.95 11.051275 NK151301 Trần Công Đăng Khoa Nam 06/09/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.9 1.5 3.51276 NK151302 Trần Duy Khoa Nam 03/12/2000 Lâm Đồng 4.75 4.3 4.25 1.75 16.8 15.051277 NK151303 Trần Đăng Khoa Nam 31/12/2000 Hồ Chí Minh 5 6.6 6 3.2 2.25 22.1 22.1 24 20.81278 NK151304 Trần Đình Anh Khoa Nam 29/03/2000 Hồ Chí Minh 6 6.3 2.5 2.5 2.2 19.1 19.8 17.31279 NK151305 Trần Đình Đăng Khoa Nam 12/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.9 5.75 4.5 26.15 21.651280 NK151306 Trần Lê Đăng Khoa Nam 15/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.4 5.25 4.5 25.4 20.91281 NK151307 Trần Minh Khoa Nam 20/01/2000 Hồ Chí Minh 4 4.3 6 8.25 30.8 22.551282 NK151308 Võ Minh Khoa Nam 20/11/2000 Đà Nẵng 6.25 4.4 7.25 8 1 3.5 3.25 24.4 24.4 24.4 33.9 24.8 19.9 25.91283 NK151309 Vũ Hoàng Anh Khoa Nam 29/08/2000 Tp HCM 4.25 4.3 2 2 1.61284 NK151310 Bùi Minh Khôi Nam 28/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4 3.25 3.6 18.95 15.351285 NK151311 Cái Minh Khôi Nam 25/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.5 6.25 8.25 35 26.751286 NK151312 Dương Minh Khôi Nam 25/03/2000 Tp HCM 5 5.8 2.5 3.6 20.5 16.91287 NK151313 Đào Minh Khôi Nam 04/01/2000 Ninh Thuận 5.75 6.6 9.5 4.6 7.25 36.35 31.05 29.11288 NK151314 Đinh Trịnh Minh Khôi Nam 24/07/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.9 4 2.5 18.15 15.651289 NK151315 Đoàn Nguyễn Duy Khôi Nam 07/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.8 5 5 0.75 18.8 27.3 22.31290 NK151316 Hà Minh Khôi Nam 22/11/2000 Hồ Chí Minh 3.25 3.1 3 1.5 2 12.35 12.35 13.35 12.35 12.35 11.351291 NK151317 Hà Minh Khôi Nam 28/03/2000 Cần Thơ 4 6.8 3.75 4.5 3.1 23.55 20.65 19.051292 NK151318 Hoàng Bá Khôi Nam 28/08/2000 Đắk Lắk 5.75 5.4 3 4 22.15 18.151293 NK151319 Huỳnh Lê Anh Khôi Nam 01/01/2000 Hồ Chí Minh 3.75 2.9 3.75 3 16.4 13.41294 NK151320 Lê Anh Khôi Nam 03/01/2000 Hồ Chí Minh 4 4 2.25 2.25 14.75 12.51295 NK151321 Lý Anh Khôi Nam 08/11/2000 Tp HCM 3.751296 NK151322 Nguyễn Anh Khôi Nam 06/12/2000 Hồ Chí Minh 4 3.1 6 7.5 1 15.1 28.1 15.1 20.61297 NK151323 Nguyễn Công Khôi Nam 08/02/2000 Hồ Chí Minh 3.5 6.4 2 2.31298 NK151324 Nguyễn Đình Minh Khôi Nam 29/09/2000 Tp HCM 5.5 3.9 5 3 20.4 17.41299 NK151325 Nguyễn Đỗ Minh Khôi Nam 12/10/2000 Hồ Chí Minh 3.75 6.8 8.25 5 28.8 28.8 23.81300 NK151326 Nguyễn Giáp Minh Khôi Nam 24/08/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.6 4.25 4.6 26.3 21.71301 NK151327 Nguyễn Hoàng Anh Khôi Nam 30/10/2000 Hồ Chí Minh 5 4.4 4.75 3.5 21.15 17.651302 NK151328 Nguyễn Hữu Nguyên Khôi Nam 05/10/2000 Đà Lạt 5.5 7.8 7.25 3.25 4.5 4 28.55 28.55 29.55 27.05 25.051303 NK151329 Nguyễn Mạnh Tuấn Khôi Nam 27/04/2000 Hồ Chí Minh 5 5.6 6 2.6 2.25 21.1 21.1 21.1 21.8 19.21304 NK151330 Nguyễn Minh Khôi Nam 31/08/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4.6 4.5 3.25 19.35 16.11305 NK151332 Nguyễn Quý Khôi Nam 10/03/2000 Tp HCM 4.5 7 5.25 5.75 28.25 28.25 28.25 28.25 22.51306 NK151333 Nguyễn Thiện Khôi Nam 06/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 9.1 2.5 6.5 29 22.551307 NK151334 Nguyễn Tiết Nguyên Khôi Nam 07/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.6 8 3.5 3.5 24.35 24.35 24.35 24.35 24.35 20.851308 NK151335 Nguyễn Tuấn Khôi Nam 26/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.1 4.25 2.5 17.6 17.6 17.6 17.6 15.11309 NK151336 Nguyễn Tuấn Khôi Nam 29/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.6 9 6 34.1 34.1 28.11310 NK151337 Phạm Duy Khôi Nam 19/02/2000 Hồ Chí Minh 4 4.3 3 0.75 12.8 12.051311 NK151338 Phạm Minh Khôi Nam 17/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.6 5.75 4.7 27.4 22.75

Page 29: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

29/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

1312 NK151339 Quách Minh Khôi Nam 20/02/2000 Hồ Chí Minh 4 4.1 6.75 7.75 2.5 19.85 19.85 30.35 22.61313 NK151340 Trần Huy Khôi Nam 16/06/2000 Hồ Chí Minh 5 8.1 6.75 7.75 35.35 27.61314 NK151341 Trần Ngọc Minh Khôi Nam 23/09/2000 Hồ Chí Minh 5 5.8 2.5 3.25 19.8 16.551315 NK151343 Trần Quý Nguyên Khôi Nam 04/09/2000 Tp HCM 3.25 5.4 1.75 2.25 3 2.7 2 2.251316 NK151344 Vân Huy Khôi Nam 19/01/2000 Tp HCM 3.5 4.6 1 21317 NK151345 Vũ Hoàng Anh Khôi Nam 11/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.3 8.75 4.7 2.5 26.3 26.3 26.3 30.7 261318 NK151346 Đặng Xuân Khu Nam 31/01/2000 An Giang 5.5 5.4 6.25 7.25 1.25 19.65 31.65 19.65 24.41319 NK151347 Lai Cẩm Khuê Nữ 23/04/2000 Hồ Chí Minh 5 4.5 4.75 7.5 29.25 21.751320 NK151348 Nguyễn Minh Khuê Nữ 17/01/2000 Đà Nẵng 6.25 8 4.5 5 28.65 23.71321 NK151349 Nguyễn Trần Thy Khuê Nữ 29/06/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.4 5.75 2.5 2.4 22.45 22.65 20.151322 NK151350 Nhâm Ngọc Minh Khuê Nữ 14/07/2000 Tp HCM 5.25 4.6 2 3.51323 NK151351 Trần Dung Khuê Nữ 21/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.5 0.75 3.51324 NK151352 Trần Tú Thy Khuê Nữ 07/07/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.9 7.75 5 29.9 24.91325 NK151353 Vũ Đặng Kim Khuê Nữ 07/03/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3 0.5 2.5 1.91326 NK151354 Vũ Phạm Anh Khuê Nam 20/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.1 7 7.25 3.4 33.1 25.4 25.851327 NK151355 Đỗ Thế Khương Nam 14/06/2000 Hồ Chí Minh 4.75 9 5.25 4.8 3.25 25.5 28.6 23.81328 NK151356 Nguyễn Trương Tri Khương Nam 26/07/2000 Tp HCM 4 5.5 2 2.71329 NK151357 Phạm Duy Khương Nam 16/04/2000 Tp HCM 3.75 5.5 2.75 3.5 19 15.51330 NK151358 Đỗ Chí Kiên Nam 31/05/2000 Tp HCM 5 5.9 8 2.75 24.4 24.4 24.4 24.4 21.651331 NK151359 Hồ Trung Kiên Nam 15/10/2000 Hồ Chí Minh 6 7.1 5.5 3.6 2.25 23.1 23.1 23.1 23.1 25.7 22.151332 NK151360 Huỳnh Trung Kiên Nam 16/10/2000 Bình Thuận 5.25 3.3 4 0 2.25 12.55 17.05 12.55 14.81333 NK151361 Lâm Vĩ Kiên Nam 13/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 2.9 2.25 3 1.7 13.05 15.65 12.651334 NK151362 Lê Trung Kiên Nam 14/02/2000 Đăk Lăk 2 7 7.5 4.51335 NK151363 Nguyễn Anh Kiên Nam 28/03/2000 Thanh Hóa 5 4.6 6 3.75 23.1 23.1 19.351336 NK151364 Nguyễn Khắc Kiên Nam 11/09/2000 Đồng Nai 4 4.4 3 2.7 1 13.4 13.4 13.4 16.7 14.051337 NK151365 Phạm Nguyễn Trung Kiên Nam 21/07/2000 Tp HCM 3.75 3.5 2.5 1.9 13.55 11.651338 NK151366 Bùi Minh Kiệt Nam 21/04/2000 Lâm Đồng 6 8.6 8.25 6.25 8.25 35.35 39.35 35.35 31.11339 NK151367 Diệp Thế Kiệt Nam 21/05/2000 Hồ Chí Minh 6 8.9 6.25 5.6 2.75 26.65 26.65 26.65 26.65 32.35 26.751340 NK151368 Giang Vinh Kiệt Nam 18/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.3 7 3.75 2.5 3 23.55 23.55 23.55 25.05 23.55 22.55 21.31341 NK151369 Hà Vĩ Kiệt Nam 13/07/2000 Hồ Chí Minh 4 8 4.5 4.1 2.25 1.75 21 20 24.7 20.61342 NK151370 Lã Minh Tuấn Kiệt Nam 16/09/2000 Tp HCM 5 6 6.75 3 3.2 2.25 22.25 22.25 22.25 24.05 23.75 20.91343 NK151372 Liên Chung Kiệt Nam 14/01/2000 Hồ Chí Minh 3.25 3.9 6.25 1.75 16.9 15.151344 NK151373 Lương Tuấn Kiệt Nam 11/05/2000 Đồng Nai 3.75 5 5.75 4 22.5 18.51345 NK151374 Lý Tín Kiệt Nam 27/04/2000 Tp HCM 4.5 6.4 1.75 3.71346 NK151375 Nguyễn Quang Kiệt Nam 16/01/2000 Tp HCM 4.25 7.3 6 2.5 22.55 22.55 22.55 20.051347 NK151376 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 27/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4 5.25 2.75 20.25 20.25 17.51348 NK151377 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 06/08/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.5 2.25 2.5 14.25 11.751349 NK151378 Phan Anh Kiệt Nam 24/12/2000 Tp HCM 3.25 8.8 4.5 4.8 2.25 21.05 21.05 21.05 21.05 26.05 21.31350 NK151379 Phan Tuấn Kiệt Nam 23/05/2000 Tp HCM 5 7.8 4 3 4.2 0 16.8 25.2 22.8 211351 NK151380 Võ Minh Thiên Kiệt Nam 14/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.5 4.25 3.6 2.25 20 20 22.6 19.051352 NK151381 Võ Vương Tuấn Kiệt Nam 13/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.3 7 3.5 23.8 20.31353 NK151382 Đoàn Thiên Kim Nữ 30/05/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.6 3.75 1 14.1 13.11354 NK151383 Lê Thị Hoàng Kim Nữ 10/12/2000 Hồ Chí Minh 4 8.5 6 5.6 29.7 24.11355 NK151384 Nguyễn Ngọc Thảo Kim Nữ 25/03/2000 Hồ Chí Minh 5 6.1 3.75 3.5 21.85 18.351356 NK151385 Nguyễn Thị Thiên Kim Nữ 19/10/2000 Tp HCM 4.5 3.8 1.75 1.25 3 2.31357 NK151386 Phan Nguyễn Thiên Kim Nữ 18/03/2000 Hồ Chí Minh 4 5.1 0.75 3.11358 NK151387 Trịnh Thị Hoàng Kim Nữ 01/04/2000 Tp HCM 4.75 7.9 4.25 2.25 21.4 19.15

Page 30: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

30/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

1359 NK151388 Vũ Thiên Kim Nữ 03/10/2000 Tp HCM 6 6.9 4 4 3.6 24 24.9 20.91360 NK151389 Nguyễn Vĩnh Kỳ Nam 11/02/2000 Hà Nội 5.5 8.4 3 3.5 4.9 26.7 23.9 21.81361 NK151390 Phan Thế Kỷ Nam 03/04/2000 Tp HCM 3.75 6.1 3 2.75 18.35 15.61362 NK151391 Đặng Vũ Kim Ký Nam 22/06/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.6 6.25 3.3 3.75 24.6 24.6 23.7 20.851363 NK151392 Bùi Thành Lam Nam 12/06/2000 Hồ Chí Minh 5 8.4 9 5.3 6.5 35.4 35.4 32.9 28.91364 NK151393 Đào Ngọc Vân Lam Nữ 31/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.3 4.5 3.25 4 25.3 23.8 21.31365 NK151394 Hoàng Thị Thanh Lam Nữ 14/03/2000 Hồ Chí Minh 6 7.3 5.5 4.3 2 22.8 27.3 23.051366 NK151395 Huỳnh Hoàng Lam Nữ 22/08/2000 Hồ Chí Minh 6 5.8 5 3.9 24.5 20.651367 NK151396 Huỳnh Thị Tường Lam Nữ 18/08/2000 Hồ Chí Minh 5 6.1 2.5 3.2 20 16.81368 NK151397 Ngô Giang Lam Nữ 14/10/2000 Hồ Chí Minh 4 4.5 0.25 2.51369 NK151398 Nguyễn Hồng Lam Nữ 03/06/2000 Tp HCM 4 4.9 2.25 2 2 15.15 15.15 13.151370 NK151399 Nguyễn Kiều Trúc Lam Nữ 18/11/2000 Tp HCM 3.75 4 3.25 3.75 18.5 14.751371 NK151400 Nguyễn Lâm Giang Lam Nữ 20/04/2000 Tp HCM 5 5.9 2.5 3.5 3.9 21.1 20.4 17.251372 NK151401 Nguyễn Lý Ngọc Lam Nữ 14/08/2000 Hồ Chí Minh 6.5 5.6 1.5 3.51373 NK151402 Nguyễn Thùy Uyên Lam Nữ 04/09/2000 Hồ Chí Minh 5 4 1.75 2.5 1.21374 NK151403 Phạm Trần Quỳnh Lam Nữ 06/03/2000 Phú Yên 5.25 7 1 4.5 4.31375 NK151404 Phan Vân Lam Nữ 03/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.9 7.5 4.5 5.8 32.75 30.15 26.951376 NK151405 Nguyễn Đỗ Nguyên Lãm Nam 15/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.9 2.5 3.5 3.2 2 15.9 18.9 18.2 15.41377 NK151406 Dương Nhược Lan Nữ 17/03/2000 Tp HCM 5 2.3 3 3 1.25 0 12.8 10.3 12.8 16.3 13.31378 NK151407 Nguyễn Hoàng Lan Nữ 10/07/2000 Tp HCM 5.25 4.6 1.75 3.5 2.91379 NK151408 Nguyễn Phan Hoàng Lan Nữ 25/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.4 8.25 3.8 2.5 25.15 25.15 27.65 23.91380 NK151409 Trần Phạm Hương Lan Nữ 15/11/2000 Hồ Chí Minh 5 5 4 1.5 17 15.51381 NK151410 Khâu Thanh Lâm Nam 12/10/2000 Tp HCM 4 4.3 4.25 3 18.55 15.551382 NK151411 Lưu Dịch Lâm Nam 04/06/2000 Hồ Chí Minh 6 6.4 3.25 4 23.65 19.651383 NK151412 Lý Nam Lâm Nam 29/09/2000 Hồ Chí Minh 4 3.8 3.25 1.9 14.75 12.91384 NK151413 Nguyễn Đào Tùng Lâm Nam 27/03/2000 Hồ Chí Minh 5 9.1 5.5 7.1 1.25 22.1 33.7 26.651385 NK151414 Nguyễn Phước Lâm Nam 21/03/2000 Tp HCM 3.75 8.6 5.75 4.75 5.6 27.6 29.3 23.71386 NK151415 Nguyễn Quang Lâm Nam 21/11/2000 Quảng Trị 4.25 6 7 3 3.5 24.25 23.25 20.751387 NK151416 Nguyễn Thành Lâm Nam 04/03/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.9 2.25 2.25 14.9 14.9 14.9 14.9 12.651388 NK151417 Nguyễn Tùng Lâm Nam 10/05/2000 Tp HCM 4.5 3 2.75 3 16.25 13.251389 NK151418 Phạm Duy Lâm Nam 24/01/2000 Tp HCM 4.25 7.1 4.75 1.5 19.1 17.61390 NK151419 Phan Bá Sơn Lâm Nam 19/06/2000 Tp HCM 5 7.4 5.75 2.5 3.8 25.75 23.15 21.951391 NK151420 Thái Quang Lâm Nam 12/03/2000 Tp HCM 4.25 5.1 2.75 2.5 17 14.551392 NK151421 Trần Kiến Lâm Nam 24/12/2000 Hồ Chí Minh 4 3.6 2.75 1.5 13.35 13.35 11.851393 NK151422 Trương Mai Lâm Nữ 13/03/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7 7.5 2.75 24.25 21.51394 NK151424 Bùi Hoàng Lân Nam 12/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.4 6.5 3.25 22.9 22.9 22.9 22.9 19.651395 NK151425 Nguyễn Hoàng Lân Nam 09/10/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.9 6.5 3 22.9 19.91396 NK151426 Nguyễn Thành Lân Nam 26/03/2000 Hồ Chí Minh 4 5.8 3.5 3 19.3 16.31397 NK151427 Trần Hữu Lập Nam 20/07/2000 Hồ Chí Minh 2.75 4 1 3.251398 NK151428 Trương Quốc Lập Nam 30/08/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5.1 4.5 4.25 21.6 17.351399 NK151429 Võ Công Lập Nam 12/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 9.1 7.5 6.6 34.95 28.41400 NK151430 Huỳnh Giáo Lễ Nam 29/10/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.8 2.5 3.75 3.8 20.05 20.05 16.31401 NK151431 Nguyễn Ngọc Lễ Nam 30/11/2000 Quảng Ngãi 3 3.1 2 51402 NK151432 Nguyễn Phạm Thành Lễ Nam 21/11/2000 Hồ Chí Minh 2 2.9 0.25 21403 NK151433 Đặng Gia Lệ Nữ 29/10/2000 Tp HCM 4.5 4.5 4.75 1.5 16.75 16.75 16.75 15.251404 NK151434 Trần Trân Lệ Nữ 02/10/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.1 2 0.51405 NK151435 Lê Nguyễn Thanh Liêm Nam 19/06/2000 Tp HCM 4.25 4.5 4.25 2.25 17.5 15.25

Page 31: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

31/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

1406 NK151436 Lê Quang Liêm Nam 04/01/2000 An Giang 3.25 2.8 0.25 1.6 0.251407 NK151437 Ngô Thanh Liêm Nam 27/05/2000 Hồ Chí Minh 4 7.4 2.25 4.3 22.15 17.91408 NK151438 Đỗ Ngọc Hồng Liên Nữ 24/04/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.8 4 2 16.05 14.051409 NK151439 Trương Trúc Liễu Nữ 11/07/2000 Tp HCM 5.5 6.3 7 4.5 27.8 23.31410 NK151440 Bùi Khánh Linh Nữ 05/08/2000 Hồ Chí Minh 4 3.1 4.5 3 17.6 14.61411 NK151441 Đặng Khánh Linh Nam 19/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.3 2.5 3 3.25 16.55 17.05 13.81412 NK151442 Đặng Lê Thùy Linh Nữ 14/01/2000 Hồ Chí Minh 5 6.5 6.25 3.5 24.75 21.251413 NK151443 Đặng Mỹ Linh Nữ 20/03/2000 Thái Bình 4 4.1 3 5.5 22.1 16.61414 NK151444 Đặng Ngọc Phương Linh Nữ 03/12/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6 3.75 3.5 1.75 18.75 22.25 18.751415 NK151445 Đoàn Diệu Linh Nữ 21/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.4 3.25 5.2 26.7 21.551416 NK151446 Đỗ Ngọc Linh Nữ 26/03/2000 Hồ Chí Minh 3.75 6 4.25 2.8 19.6 16.81417 NK151447 Hà Lê Khánh Linh Nữ 26/09/2000 Hồ Chí Minh 2.25 3.8 4 2.75 15.55 15.55 15.55 12.81418 NK151448 Hà Trúc Linh Nữ 25/08/2000 Hồ Chí Minh 5 6.4 4 2.6 20.6 181419 NK151449 Hoàng Khánh Linh Nữ 25/07/2000 Tp HCM 4.5 6.1 5 3.2 22 18.81420 NK151450 Hồ MLô Thảo Linh Nữ 01/01/2000 ĐăkLăk 3 7.4 4.25 4.7 23.95 19.31421 NK151451 Huỳnh Thị Trúc Linh Nữ 22/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.4 2 2.51422 NK151452 Khương Hoàng Thùy Linh Nữ 14/03/2000 Đồng Nai 2.75 6.3 6 4 23.05 19.051423 NK151453 Lê Công Khánh Linh Nữ 10/01/2000 Tây Ninh 5 6.4 8.5 6.5 2.25 2.5 4.25 1.75 28.4 23.4 28.4 32.9 24.4 28.4 24.9 26.41424 NK151454 Lê Hạnh Linh Nữ 03/03/2000 Đồng Nai 4.5 4.8 6.75 8.25 32.55 24.31425 NK151455 Lê Khánh Linh Nữ 12/10/2000 Tp HCM 4 5.8 1 4.251426 NK151456 Lê Nguyễn Gia Linh Nữ 04/07/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4 3.75 5 3 2.4 21.5 16.3 17.5 16.51427 NK151457 Lê Phạm Phương Linh Nữ 20/09/2000 Hồ Chí Minh 4 6.5 4.75 5 25.25 20.251428 NK151458 Lê Thanh Trúc Linh Nữ 22/08/2000 Tp HCM 3 4.4 5.75 3 19.15 16.151429 NK151459 Lê Trần Khánh Linh Nữ 07/08/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.4 1.25 2.751430 NK151460 Lương Hoàng Trúc Linh Nữ 02/06/2000 Tp HCM 2.5 5.6 4.25 2 16.35 14.351431 NK151461 Lưu Gia Linh Nữ 05/04/2000 Hồ Chí Minh 3.25 3.3 1.25 1.51432 NK151462 Mai Ngọc Phương Linh Nữ 31/03/2000 Tp HCM 2.75 3.6 7.75 3.5 4 22.1 22.1 21.1 18.11433 NK151463 Mai Thị Diệu Linh Nữ 28/01/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.8 5 4 21.05 17.051434 NK151464 Mai Yến Linh Nữ 29/08/2000 Thái Bình 4.5 6.1 6.75 4.5 4 25.35 25.35 25.35 25.35 26.25 21.81435 NK151465 Ngô Gia Linh Nữ 28/10/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3 5 2.25 16 13.751436 NK151466 Ngô Phương Linh Nữ 16/11/2000 Hồ Chí Minh 3.25 6.9 2 21437 NK151467 Nguyễn Ái Linh Nữ 14/11/2000 Tiền Giang 4.5 4.1 4.25 2.75 18.35 15.61438 NK151468 Nguyễn Đàm Hoàng Linh Nam 24/03/2000 Hồ Chí Minh 3.75 7.1 9 3.25 26.35 23.11439 NK151469 Nguyễn Hoàng Yến Linh Nữ 09/10/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.1 6.5 0 1.5 13.1 16.1 13.1 14.61440 NK151470 Nguyễn Khánh Linh Nữ 04/09/2000 Huế 4.25 3.5 0.25 2.51441 NK151471 Nguyễn Khánh Linh Nữ 02/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 6.9 5.75 2.5 2.5 21.15 21.15 21.15 21.15 21.15 18.651442 NK151472 Nguyễn Khánh Linh Nữ 06/06/2000 Đồng Nai 3 3.8 0 21443 NK151473 Nguyễn Lê Trường Linh Nam 04/11/2000 Đồng Nai 3.5 4.3 4.75 3 4.75 18.55 22.05 18.55 17.31444 NK151474 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 30/04/2000 Hồ Chí Minh 5 8.1 7.5 5.25 31.1 25.851445 NK151475 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 05/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.6 5.5 5.9 31.05 25.21446 NK151476 Nguyễn Ngọc Phương Linh Nữ 01/01/2000 Đồng Nai 5.5 9.3 5.25 6.5 32.95 26.51447 NK151477 Nguyễn Ngọc Phương Linh Nữ 08/06/2000 Hồ Chí Minh 5 5.9 5 5.5 26.9 21.41448 NK151478 Nguyễn Ngọc Thủy Linh Nữ 27/09/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.5 6 5 27.75 22.751449 NK151479 Nguyễn Nữ Hương Linh Nữ 04/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.1 3 3 20.6 17.61450 NK151480 Nguyễn Thị Diễm Linh Nữ 08/09/2000 Bến Tre 5.25 2.4 0.75 31451 NK151481 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ 07/05/2000 Hồ Chí Minh 4.5 2.8 0.25 3 1.71452 NK151482 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ 12/04/2000 Tp HCM 5 4.4 5.75 4.75 24.65 19.9

Page 32: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

32/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

1453 NK151483 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 21/03/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.5 4.5 1.5 16.25 14.751454 NK151484 Nguyễn Thùy Linh Nữ 21/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.1 6 8.5 33.6 25.11455 NK151485 Nguyễn Trần Khánh Linh Nữ 06/04/2000 Hồ Chí Minh 5 4.5 2.75 3 2.8 18.25 17.75 15.251456 NK151486 Nguyễn Việt Linh Nam 21/11/2000 Hải Phòng 5.5 8.3 3.75 6.4 30.25 23.91457 NK151487 Nguyễn Võ Phương Linh Nữ 04/07/2000 Tp HCM 5.5 5.9 6 2.25 21.9 19.651458 NK151488 Phạm Hoàng Linh Nữ 12/07/2000 Hải Dương 5.5 6.9 4.25 3.25 5.75 23.15 28.15 23.15 22.41459 NK151489 Phạm Hồ Uyên Linh Nữ 28/11/2000 Tp HCM 6 6.1 7.25 5.5 30.35 24.851460 NK151490 Phạm Ngọc Khánh Linh Nữ 06/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.5 6.25 8.25 4 34.5 26 26.251461 NK151491 Phạm Nguyễn Khánh Linh Nữ 08/01/2000 Hồ Chí Minh 5 5.1 5.75 8.75 4 3.5 2.8 33.35 22.85 21.45 23.85 24.61462 NK151492 Phạm Thị Thảo Linh Nữ 11/06/2000 Thái Bình 6.25 4.8 3.5 5.5 25.55 20.051463 NK151493 Tạ Mỹ Linh Nữ 07/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.1 4.25 3 2.7 20.15 20.85 17.851464 NK151494 Tạ Uyển Linh Nữ 16/06/2000 Hồ Chí Minh 5 3.9 3.5 3 2.3 16.9 18.4 15.41465 NK151495 Thái Hà Phương Linh Nữ 13/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.5 3 3.5 18 14.51466 NK151496 Tống Khánh Linh Nữ 10/08/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.1 7 8.75 36.85 28.11467 NK151497 Trần Đức Linh Nam 09/05/2000 Tp HCM 4.75 2.3 1.75 1.6 01468 NK151498 Trần Khánh Linh Nữ 15/05/2000 Hồ Chí Minh 3.25 7.3 6.25 4.4 25.5 21.151469 NK151499 Trần Kiêm Khánh Linh Nữ 17/05/2000 Hồ Chí Minh 5 3 2.25 4 18.25 14.251470 NK151500 Trần Nguyễn Thùy Linh Nữ 05/09/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5.9 4.75 4.75 3.6 2.25 18.65 23.65 18.65 21.35 18.91471 NK151501 Trần Thị Gia Linh Nữ 13/09/2000 Hồ Chí Minh 3 5 7 3 4.75 24.5 24.5 20.9 19.751472 NK151502 Trần Thị Thùy Linh Nữ 24/02/2000 Đồng Nai 2.5 6.1 3 2.6 16.7 14.151473 NK151503 Trần Thùy Linh Nữ 06/11/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.5 3.75 2 15.5 15.5 15.5 15.5 13.51474 NK151504 Trần Tố Linh Nữ 20/10/2000 Cà Mau 4.25 2.3 4.75 0 11.3 11.31475 NK151505 Trần Vũ Thủy Linh Nữ 13/12/2000 Hồ Chí Minh 3 8 5 4.25 4.2 24.5 24.3 20.251476 NK151506 Trịnh Lê Phương Linh Nữ 25/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.1 1.75 3.31477 NK151507 Trương Ngọc Huyền Linh Nữ 06/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.6 2.75 4.6 0 14.85 24.05 19.451478 NK151508 Võ Hiếu Linh Nam 12/10/2000 Tp HCM 3 7.8 1.5 4.61479 NK151509 Vũ Hiền Linh Nữ 25/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.9 3.75 5.5 28.3 22.851480 NK151510 Vũ Khánh Linh Nữ 26/10/2000 Hà Tây 4.25 4 1 11481 NK151511 Vũ Khánh Linh Nữ 16/08/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.4 2.25 3 2 13.05 15.15 12.151482 NK151512 Vũ Lê Khánh Linh Nữ 08/08/2000 Tp HCM 2.75 5 2.5 1 2.5 12.25 15.25 12.751483 NK151513 Vũ Ngô Khánh Linh Nữ 14/09/2000 Ninh Bình 3.25 4 3 2.25 3.5 14.75 17.25 13.751484 NK151514 Vũ Phương Linh Nữ 15/06/2000 Đồng Nai 3 4.3 5.25 3.5 19.55 16.051485 NK151515 Vương Bội Linh Nữ 05/03/2000 Hồ Chí Minh 5 6 2.5 2.7 18.8 16.151486 NK151516 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 09/05/2000 Tp HCM 3.5 3.3 2.75 2.25 14.05 14.05 14.05 14.05 11.81487 NK151517 Nguyễn Thùy Loan Nữ 24/11/2000 Hồ Chí Minh 4 2.9 3 2 13.9 11.91488 NK151518 Bành Quang Long Nam 20/07/2000 Hồ Chí Minh 3.75 6.3 4.75 3.7 22.2 18.51489 NK151519 Bùi Chung Ngọc Thăng Long Nam 12/02/2000 Hồ Chí Minh 3.75 5 2.5 3.5 18.25 14.751490 NK151520 Bùi Hoàng Long Nam 10/10/2000 Hồ Chí Minh 2.75 5.9 3.5 5.75 23.65 17.91491 NK151521 Bùi Hoàng Thiên Long Nam 29/11/2000 Hồ Chí Minh 4 1.5 5.75 1.75 21492 NK151522 Bùi Ngô Hoàng Long Nam 08/03/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.5 9 5.25 30.75 30.75 30.75 30.75 25.51493 NK151523 Bùi Thăng Long Nam 23/12/2000 Kiên Giang 3.25 3 2.75 1.25 0 9 11.5 9 10.251494 NK151524 Cao Minh Long Nam 04/03/2000 Hồ Chí Minh 3 3.8 7 4.75 23.3 18.551495 NK151525 Dương Phúc Long Nam 30/04/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.9 3 3.25 3 19.65 19.05 16.41496 NK151526 Đặng Hoàng Long Nam 09/10/2000 Tp HCM 4.5 7.1 5.25 3.75 4.9 26.55 24.35 21.71497 NK151527 Đinh Hoàng Long Nam 07/03/2000 Tp HCM 4.75 5.9 8.75 3.4 3 25.4 25.4 26.2 22.81498 NK151528 Đỗ Hoàng Long Nam 07/06/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.1 7.5 2 2.5 3.25 22.35 22.35 22.35 20.85 19.85 19.11499 NK151529 Đồng Phạm Hải Long Nam 17/11/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.9 5.75 2.25 20.4 18.15

Page 33: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

33/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

1500 NK151530 Hà Cửu Long Nam 01/01/2001 An Giang 4.5 7.3 6.25 3.9 3 24.05 25.85 21.951501 NK151531 Hoàng Long Nam 07/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4.5 6 2.75 19.5 19.5 16.751502 NK151532 Hoàng Minh Long Nam 23/06/2000 Đồng Nai 2.75 4.8 3.75 6.25 23.8 17.551503 NK151533 Hoàng Trọng Bảo Long Nam 30/07/2000 Tp HCM 3.75 7.8 9 4 28.55 28.55 24.551504 NK151534 Hồ Cao Nhật Long Nam 05/01/2000 Tp HCM 3.5 3.1 2.75 2 13.35 11.351505 NK151535 Hồ Hải Long Nam 05/03/2000 Hồ Chí Minh 4 4.5 4.25 6.25 25.25 191506 NK151536 Hồ Ngọc Long Nam 13/06/2000 Hồ Chí Minh 2 3.3 4 2 01507 NK151537 Huỳnh Đình Long Nam 24/06/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4 3.25 7.75 26.25 18.51508 NK151538 Huỳnh Ngọc Long Nam 06/10/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.5 6.75 3.75 4.5 27.75 26.25 23.251509 NK151539 Huỳnh Nhất Long Nam 05/04/2000 Hồ Chí Minh 3.5 8 5.75 4.1 25.45 21.351510 NK151540 Huỳnh Phan Ngọc Long Nữ 14/10/2000 Hồ Chí Minh 4 7.4 4.5 0.4 16.7 16.31511 NK151541 Lại Trần Duy Long Nam 28/04/2000 Hồ Chí Minh 1.5 3.8 5.5 1.751512 NK151542 Lê Hoàng Long Nam 26/07/2000 Hồ Chí Minh 3 6.9 3.75 2.25 5.75 25.15 18.15 19.41513 NK151543 Lê Minh Long Nam 07/03/2000 Hồ Chí Minh 3.5 9.4 7.75 2.75 6.6 5.75 32.15 32.15 32.15 32.15 33.75 26.15 27.21514 NK151544 Lê Nguyễn Phan Long Nam 20/12/2000 Hồ Chí Minh 4 4.6 3.75 3.5 19.35 15.851515 NK151545 Lê Nhật Long Nam 01/03/2000 Hồ Chí Minh 3 8.6 7 5.9 30.3 24.451516 NK151546 Lê Quang Long Nam 18/03/2000 Đắk Lắk 3.5 7.3 8 4 26.8 22.81517 NK151547 Lê Xuân Long Nam 04/12/2000 Biên Hòa 1 5 7.75 2.751518 NK151548 Lỗ Hoàng Long Nam 02/08/2000 Hồ Chí Minh 3.5 6.6 3 2.25 17.6 17.6 17.6 17.6 15.351519 NK151549 Lưu Minh Long Nam 09/04/2000 Tp HCM 3 6 6.5 3.75 23 19.251520 NK151550 Lưu Nguyễn Nguyên Long Nam 23/09/2000 Hồ Chí Minh 3.5 7.6 6 4.7 4.5 26.1 26.4 21.751521 NK151551 Lưu Quốc Uy Long Nam 25/11/2000 Hồ Chí Minh 4 5.5 3.25 5.25 23.25 181522 NK151552 Nguyễn Bảo Long Nam 28/04/2000 Hồ Chí Minh 2.5 6.3 6 3.75 22.3 22.3 22.3 22.3 18.551523 NK151553 Nguyễn Bảo Long Nam 31/08/2000 Tp HCM 3.5 6.1 3 3.5 19.6 16.11524 NK151554 Nguyễn Châu Hoàng Long Nam 19/05/2000 Hồ Chí Minh 1.251525 NK151555 Nguyễn Doãn Hoàng Long Nam 25/09/2000 Hồ Chí Minh 2.5 6.1 8 1.5 19.6 19.6 19.6 18.11526 NK151556 Nguyễn Duy Long Nam 26/07/2000 Đồng Nai 3 4.8 7.5 2.25 19.8 19.8 19.8 17.551527 NK151557 Nguyễn Duy Thiên Long Nam 14/02/2000 Hồ Chí Minh 4 6 7.25 2.8 22.75 201528 NK151558 Nguyễn Đỗ Hoàng Long Nam 04/03/2000 Hồ Chí Minh 4 9.5 2.75 2.75 6.5 29.25 21.75 22.751529 NK151559 Nguyễn Hiếu Long Nam 05/09/2000 Hồ Chí Minh 4 8.8 7.75 5 10 40.55 30.55 30.551530 NK151560 Nguyễn Hoàng Long Nam 11/12/2000 Hồ Chí Minh 3 4.9 5.75 2.8 1.25 16.15 19.25 16.451531 NK151561 Nguyễn Hoàng Long Nam 24/07/2000 Hồ Chí Minh 3.5 7.3 7.5 7 32.3 25.31532 NK151562 Nguyễn Hoàng Long Nam 26/08/2000 Tp HCM 2 3 4 1.251533 NK151563 Nguyễn Hoàng Long Nam 22/07/2000 Hồ Chí Minh 3 5.1 4.75 0.6 14.05 13.451534 NK151564 Nguyễn Hoàng Long Nam 30/04/2000 Bình Thuận 3.25 8 6.5 4.7 6 29.75 27.05 23.751535 NK151565 Nguyễn Hoàng Long Nam 13/02/2000 Hồ Chí Minh 4 5.8 7.5 3.5 4.5 26.3 26.3 26.3 24.3 21.81536 NK151566 Nguyễn Hoàng Long Nam 03/08/2000 Tp HCM 3.25 5.6 7 2.7 5.75 27.35 21.15 21.61537 NK151567 Nguyễn Hoàng Long Nam 21/12/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.6 3.25 0.25 10.85 10.85 10.61538 NK151568 Nguyễn Hoàng Long Nam 03/02/2000 Tp HCM 4 5.9 2.25 3.3 18.65 15.41539 NK151569 Nguyễn Hoàng Long Nam 26/10/2000 Tp HCM 4 8.4 5.5 4.4 2.25 22.4 22.4 26.8 22.351540 NK151570 Nguyễn Hoàng Long Nam 04/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.9 4.75 3.25 19.9 19.9 16.651541 NK151571 Nguyễn Hoàng Long Nam 27/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 9.4 6.75 6.1 32.75 26.71542 NK151572 Nguyễn Hoàng Long Nam 14/06/2000 Hồ Chí Minh 5 4 7.75 3.2 2.25 21.25 23.15 21.25 21.25 21.25 19.951543 NK151573 Nguyễn Hồ Thăng Long Nam 18/04/2000 Hồ Chí Minh 3 4.3 1.75 01544 NK151574 Nguyễn Hồng Long Nam 24/07/2000 Tp HCM 5 5.3 3.5 2 2 17.8 17.8 17.8 15.81545 NK151575 Nguyễn Huỳnh Long Nam 02/11/2000 Tp HCM 3.5 3.5 2 41546 NK151576 Nguyễn Huỳnh Đăng Long Nam 20/06/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4 7.5 1.5 1.6 4.25 24.75 19.45 19.25 20.5

Page 34: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

34/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

1547 NK151577 Nguyễn Hữu Long Nam 15/05/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.3 4.75 3 2.75 18.05 18.55 15.551548 NK151578 Nguyễn Hữu Hoàng Long Nam 19/05/2000 Hồ Chí Minh 4 4.9 3.5 4.5 21.4 16.91549 NK151579 Nguyễn Hữu Hoàng Long Nam 15/08/2000 Tp HCM 2.5 2.1 3.5 1.2 2.25 10.5 12.6 10.351550 NK151580 Nguyễn Lê Minh Long Nam 17/09/2000 Tp HCM 5 6.1 3 2 2 18.1 18.1 16.11551 NK151581 Nguyễn Minh Long Nam 11/06/2000 Lâm Đồng 5 5.1 3.25 3.75 20.85 17.11552 NK151582 Nguyễn Ngọc Hạ Long Nữ 11/02/2000 Tp HCM 4 2.5 3.5 2 14 121553 NK151583 Nguyễn Ngọc Kim Long Nữ 16/04/2000 Hồ Chí Minh 5 8 3.5 6 28.4 22.451554 NK151584 Nguyễn Nhật Long Nam 28/04/2000 Quảng Ngãi 4.5 4.3 6.5 4 3 21.3 23.3 21.3 19.31555 NK151585 Nguyễn Phan Minh Long Nam 04/09/2000 Tp HCM 4 4.6 8.25 3.2 2.5 7.25 21.85 23.25 21.85 31.35 21.85 24.11556 NK151586 Nguyễn Phúc Long Nam 14/02/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.4 3.75 5 20.65 15.651557 NK151587 Nguyễn Quang Long Nam 21/07/2000 Đồng Nai 4 3.4 5.75 2.25 17.65 17.65 15.41558 NK151588 Nguyễn Quốc Ngọc Long Nam 15/06/2000 Ba Lan 3.5 3.8 7.5 2.25 19.3 19.3 17.051559 NK151589 Nguyễn Thành Long Nam 13/11/2000 Nghệ An 5 8.3 6.5 7 4.3 33.8 28.4 26.81560 NK151590 Nguyễn Thành Long Nam 22/08/2000 Hồ Chí Minh 5 2.4 6.5 3 19.9 16.91561 NK151591 Nguyễn Thăng Long Nam 16/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.3 8.25 5.25 27.55 27.55 22.31562 NK151592 Nguyễn Trần Hoàng Long Nam 08/02/2000 Bình Dương 3.75 3.1 4.5 5.5 2 15.35 15.35 15.35 22.35 16.851563 NK151593 Nguyễn Triệu Long Nam 12/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.1 5.5 3.5 22.35 22.35 22.35 22.35 18.851564 NK151594 Nguyễn Vi Phi Long Nam 16/03/2000 Hồ Chí Minh 31565 NK151595 Phạm Hoàng Long Nam 20/03/2000 Hồ Chí Minh 5 5.4 4.5 6.5 27.9 21.41566 NK151596 Phạm Hoàng Long Nam 04/09/2000 Hồ Chí Minh 3 7 1.751567 NK151597 Phạm Hoàng Long Nam 12/02/2000 Tp HCM 4.75 7 5.5 3.9 24.95 21.11568 NK151598 Phạm Hoàng Long Nam 17/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.3 3 3.6 19 15.41569 NK151599 Phạm Hy Hưng Long Nam 26/09/2000 Tp HCM 5.5 3.6 4 7.8 1.5 16.1 28.7 16.1 16.1 20.91570 NK151600 Phạm Nam Long Nam 21/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7 1.75 2.5 3.61571 NK151601 Phạm Phú Long Nam 22/10/2000 Hồ Chí Minh 3.75 7.1 3.5 3.6 21.55 17.951572 NK151602 Phan Hoàng Long Nam 27/10/2000 Hồ Chí Minh 3.25 3.9 6 2.25 17.65 17.65 17.65 17.65 15.41573 NK151603 Phan Nguyên Long Nam 08/12/2000 Tp HCM 5 5.9 2 0 21574 NK151604 Phan Nguyễn Bảo Long Nam 19/12/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.5 3 5.4 27.45 22.11575 NK151605 Phan Nguyễn Hoàng Long Nam 04/07/2000 Hồ Chí Minh 5 9.3 7 5 6.8 2.25 25.8 31.3 25.8 34.8 28.051576 NK151606 Phan Thành Long Nam 16/09/2000 Tp HCM 4 5.9 9.25 3.2 3.75 26.65 26.65 26.65 25.45 22.91577 NK151607 Phan Thiện Long Nam 21/08/2000 Lâm Đồng 4 3.1 6 4.5 22.1 17.61578 NK151608 Phan Việt Long Nam 28/10/2000 Cà Mau 4 2.3 3 1 1 11.3 11.3 11.3 10.31579 NK151609 Quách Vạn Long Nam 29/02/2000 Tp HCM 5.75 6.8 5 2.25 22.05 19.81580 NK151610 Tạ Đoàn Long Nam 05/11/2000 Tp HCM 3 3.8 6 3.25 19.3 19.3 19.3 19.3 16.051581 NK151611 Tạ Quang Long Nam 11/09/2000 Tp HCM 5.5 5.6 7.75 3.5 1.75 22.35 25.85 22.351582 NK151612 Tăng Thành Long Nam 09/03/2000 Tây Ninh 4 6.5 8 3.5 25.5 221583 NK151613 Tiêu Chấn Long Nam 09/08/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.9 8.75 5.5 33.15 33.15 33.15 27.651584 NK151615 Trần Bảo Long Nam 02/06/2000 Hồ Chí Minh 5 9.4 3 7.2 31.8 24.61585 NK151616 Trần Đức Long Nam 01/12/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.9 9 5.25 7.25 30.65 34.65 30.65 27.41586 NK151617 Trần Gia Long Nam 15/09/2000 Tp HCM 3.25 3.5 6.5 2 17.25 15.251587 NK151618 Trần Hoàng Long Nam 16/03/2000 Hồ Chí Minh 4.25 2.6 4 2.25 15.35 13.11588 NK151619 Trần Hoàng Long Nam 11/04/2000 Bình Dương 5.5 4.6 3.5 3.5 20.6 17.11589 NK151620 Trần Hoàng Long Nam 23/05/2000 Hồ Chí Minh 5 6.3 9.75 8 37.05 37.05 37.05 37.05 29.051590 NK151621 Trần Hoàng Long Nam 30/08/2000 Tp HCM 5 8.4 9.25 5.9 4 30.65 30.65 30.65 30.65 34.35 28.51591 NK151622 Trần Nam Long Nam 13/07/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.8 2.75 5.25 2.25 16.8 16.8 16.8 22.8 16.8 17.551592 NK151623 Trần Nguyễn Bá Long Nam 07/07/2000 Hà Tĩnh 4 4.6 8.75 5.25 27.85 27.85 22.61593 NK151624 Trần Nguyễn Minh Long Nam 29/02/2000 Hồ Chí Minh 3.75 8.9 5.5 4 6.2 26.15 30.55 24.35

Page 35: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

35/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

1594 NK151625 Trần Quốc Long Nam 03/03/2000 Hồ Chí Minh 4 4.1 2.75 5 2 14.85 20.85 15.851595 NK151626 Trần Thành Long Nam 09/06/2000 Hồ Chí Minh 5 6 8.75 4.5 28.75 24.251596 NK151627 Trần Thành Long Nam 23/06/2000 Tp HCM 3.5 2 3.5 2 1.251597 NK151628 Trần Thiên Long Nam 15/07/2000 Hồ Chí Minh 4.75 2.9 0.25 01598 NK151629 Trần Võ Nhật Long Nam 22/04/2000 Khánh Hòa 5 4.6 2 31599 NK151630 Trịnh Hoàng Long Nam 13/03/2000 Hà Nội 6 6.5 5.75 5.25 28.75 23.51600 NK151633 Trương Ngô Hoàng Long Nam 20/03/2000 Tp HCM 4 6 8 3.5 4.6 4 26 26 26 26 27.1 25 22.551601 NK151634 Tưởng Thành Long Nam 11/11/2000 Tp HCM 3.5 8.5 9 7.25 7 0 6.25 33.5 21 33.5 35.5 34.9 28.251602 NK151635 Ủ Cao Kỳ Long Nam 07/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.4 4.5 3 3 4 20.15 20.15 22.15 20.15 20.15 20.15 18.151603 NK151636 Võ Hoàng Long Nam 23/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.8 2 2.8 11604 NK151637 Võ Hồ Phi Long Nam 28/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.5 2.75 2.25 19.25 171605 NK151638 Võ Hồng Long Nam 24/02/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.9 4.5 3 22.9 22.9 22.9 19.91606 NK151639 Võ Nguyên Bảo Long Nam 29/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.8 2.75 6.1 28.25 22.151607 NK151640 Võ Phạm Hoàng Long Nam 30/06/2000 Tp HCM 4.25 2 0.5 2.751608 NK151641 Võ Phước Long Nam 30/06/2000 Hải Phòng 5.75 5 2.75 3.1 19.6 16.551609 NK151642 Vũ Hiển Long Nam 13/02/2000 Hồ Chí Minh 5 6.4 1 2.5 3.31610 NK151643 Vương Hà Long Nam 15/09/2000 Hồ Chí Minh 5 7.8 8.25 4.25 29.55 29.55 29.55 25.31611 NK151644 Bùi Quang Lộc Nam 22/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.4 5.75 2 21.65 19.651612 NK151645 Đỗ Trần Minh Lộc Nam 17/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.5 3 5 24 191613 NK151646 Nguyễn Đức Lộc Nam 03/04/2000 Tp HCM 4 8.4 4.5 6.1 29.1 231614 NK151647 Nguyễn Hoàng Lộc Nam 27/02/2000 Bình Dương 4.75 2.6 3 0.5 0 10.35 11.35 10.35 10.851615 NK151648 Nguyễn Huỳnh Nguyên Lộc Nam 21/01/2000 Đồng Nai 4.25 8 9 4.6 5 31.25 31.25 31.25 30.45 26.251616 NK151649 Nguyễn Phước Lộc Nam 16/06/2000 Hồ Chí Minh 3.5 8.3 2.5 4.7 23.7 191617 NK151650 Nguyễn Tấn Lộc Nam 02/01/2000 Moscow-Nga 5.5 8.3 1 1.5 4.91618 NK151651 Nguyễn Tấn Lộc Nam 08/10/2000 Hồ Chí Minh 6.25 8.9 5.5 6 32.65 26.651619 NK151652 Nguyễn Tuấn Lộc Nam 23/05/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4.3 7.25 2.25 19.8 19.8 17.551620 NK151653 Tăng Hữu Lộc Nam 14/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.5 6.25 1.5 20.5 20.5 20.5 20.5 191621 NK151654 Trần Vương Quang Lộc Nam 04/04/2000 Hồ Chí Minh 5 6.9 7 7 32.9 25.91622 NK151655 Trương Như Vĩnh Lộc Nam 15/10/2000 Tp HCM 3.5 4.3 3.25 2.6 0 11.05 11.05 16.25 13.651623 NK151656 Voòng Chủ Lồng Nam 22/01/2000 Lâm Đồng 3 7.9 1 3.91624 NK151657 Âu Dương Thuận Lợi Nam 25/09/2000 Hồ Chí Minh 5 5 2.75 2 16.75 14.751625 NK151658 Đoàn Ngọc Luân Nam 12/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.8 5 3.25 2.4 2.5 1 20.05 20.05 17.05 20.05 20.05 19.85 21.55 18.31626 NK151659 Khưu Vĩ Luân Nam 19/04/2000 Hồ Chí Minh 4 6.9 2 3.91627 NK151660 Nguyễn Kinh Luân Nam 11/02/2000 Tp HCM 5 7.1 4 3.8 2.5 21.1 23.6 19.851628 NK151661 Phạm Kha Luân Nam 01/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.9 9 7.25 37.15 37.15 37.15 37.15 29.91629 NK151662 Trần Quang Kinh Luân Nam 25/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 8.4 4 5.4 27.35 221630 NK151663 Trương Nguyễn Thành Luân Nam 08/04/2000 Hồ Chí Minh 4 3.5 4.25 2.75 17.25 14.51631 NK151664 Phạm Công Luận Nam 05/11/2000 Hồ Chí Minh 4 2.5 3.5 1.5 13 11.51632 NK151665 Dương Kinh Luật Nam 27/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8 4.5 5.1 27.35 22.31633 NK151666 Nguyễn Định Minh Luật Nữ 22/11/2000 Hồ Chí Minh 3 7.4 3 4.2 21.8 17.61634 NK151667 Trần Gia Luật Nam 05/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.4 2.5 1.5 15.4 13.91635 NK151668 Quản Lượng Nam 17/09/2000 Tp HCM 3.75 4.5 4.75 2.8 18.6 15.81636 NK151669 Lưu Đình Lưu Nam 18/01/2000 Quy Nhơn 5.5 4.6 7.25 2.25 21.85 21.85 19.61637 NK151670 Bùi Ngọc Cam Ly Nữ 06/02/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.5 2.5 3.5 19.25 15.751638 NK151671 Huỳnh Ngọc Trúc Ly Nữ 12/10/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.8 3.75 2.3 15.65 13.351639 NK151672 Lê Hà Cẩm Ly Nữ 04/10/2000 Đồng Nai 3 3.6 2.5 0.75 10.6 9.851640 NK151673 Lê Kiều Thiên Lý Nữ 29/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.6 2.75 1.75 15.6 13.85

Page 36: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

36/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

1641 NK151674 Bùi Nguyễn Nhật Mai Nữ 19/07/2000 Tp HCM 5 5.5 3.5 3.5 0.5 15 21 17.51642 NK151675 Đỗ Thị Tuyết Mai Nữ 19/05/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3 1.251643 NK151676 Hoàng Lê Thanh Mai Nữ 06/09/2000 Tp HCM 5 6 1.25 3.51644 NK151677 Huỳnh Thị Tuyết Mai Nữ 06/08/2000 Tp HCM 4 5.3 5.25 8.75 3.25 21.05 21.05 21.05 32.05 21.05 23.31645 NK151678 Khúc Thị Huyền Mai Nữ 11/10/2000 Hải Dương 5.5 7.8 5.5 7.75 34.3 26.551646 NK151679 Lê Hiền Ý Mai Nữ 10/03/2000 Hồ Chí Minh 5 8.5 5.5 4.6 28.1 23.551647 NK151680 Lê Hoàng Mai Nữ 10/01/2000 Hồ Chí Minh 6 5.1 6.75 5 2.5 3.75 25.35 25.35 22.75 27.85 22.851648 NK151681 Lê Ngọc Phương Mai Nữ 01/06/2000 Hồ Chí Minh 5 9.4 5.25 3.5 5.7 26.65 30.95 25.31649 NK151682 Lê Ngọc Quỳnh Mai Nữ 17/10/2000 Hồ Chí Minh 4 4.6 2.75 0.5 12.35 11.851650 NK151683 Nguyễn Đỗ Hạnh Mai Nữ 10/12/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.6 1.5 5.51651 NK151684 Nguyễn Khánh Mai Nữ 25/04/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5 6 4 24.5 20.51652 NK151686 Nguyễn Ngọc Hồng Mai Nữ 08/09/2000 Hồ Chí Minh 4 4.8 1.5 1.51653 NK151687 Nguyễn Ngọc Phương Mai Nữ 03/01/2000 Hồ Chí Minh 6 9.1 6 4 6.6 2 25.1 25.1 25.1 34.3 29.1 27.71654 NK151688 Nguyễn Ngọc Thanh Mai Nữ 20/06/2000 Hồ Chí Minh 4 4.5 4.5 2.75 18.5 15.751655 NK151689 Nguyễn Nhật Mai Nữ 20/07/2000 Thanh Hóa 4.5 8.4 8.25 4.7 5 31.15 31.15 30.55 26.151656 NK151690 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 26/10/2000 Đồng Nai 3.5 5.3 0.25 2 2.81657 NK151691 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 03/03/2000 Hồ Chí Minh 4 7.1 4.5 3 21.6 18.61658 NK151692 Nguyễn Trần Hương Mai Nữ 26/10/2000 Tp HCM 5 6.5 1.75 3.71659 NK151693 Nguyễn Vân Quỳnh Mai Nữ 07/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.1 2.75 3.5 4.8 25.7 23.1 20.91660 NK151694 Nguyễn Vĩnh Xuân Mai Nữ 22/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.8 5.5 6.4 31.85 25.451661 NK151695 Phạm Thị Phương Mai Nữ 21/04/2000 Hồ Chí Minh 5 3 1.5 31662 NK151697 Trần Thị Ngọc Mai Nữ 19/03/2000 Đồng Nai 4 4 4.25 3.5 19.25 15.751663 NK151698 Trần Thị Thanh Mai Nữ 08/07/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4.8 7.75 4.25 24.55 24.55 20.31664 NK151699 Võ Lê Phương Mai Nữ 08/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.8 4.5 3.5 4.8 28.4 25.8 23.61665 NK151700 Vũ Nguyễn Hoàng Mai Nữ 03/10/2000 Tp HCM 4.5 5.5 5.75 1.5 2.1 4.25 19.95 24.25 24.25 18.75 201666 NK151701 Vương Hồng Mai Nữ 26/08/2000 Cà Mau 5 6.5 0.75 4.11667 NK151702 Vũ Đức Mạnh Nam 14/07/2000 Tp HCM 4.25 6.3 8.5 5.75 30.55 24.81668 NK151703 Thomas Werner May Nam 11/05/2000 Tp HCM 4.25 7.6 2.5 3.25 20.85 17.61669 NK151704 Đặng Quốc Mẫn Nam 15/01/2000 Tp HCM 4.5 4.1 3.25 3 2 17.85 15.75 14.851670 NK151705 Lý Gia Mẫn Nữ 01/08/2000 Tp HCM 6.3 3.51671 NK151706 Trần Minh Gia Mẫn Nữ 04/03/2000 Hồ Chí Minh 6.9 2.75 4.31672 NK151707 Trịnh Thanh Mẫn Nữ 27/08/2000 Đồng Nai 5 6.3 1.25 3.81673 NK151708 Vũ Minh Mẫn Nam 21/06/2000 Hồ Chí Minh 4 3.5 1.5 0.251674 NK151709 Lê Minh Quỳnh Mây Nữ 01/03/2000 Tp HCM 5 7.1 5.5 3.5 5.75 3.7 0.75 19.1 29.1 19.1 25 24.6 23.351675 NK151710 Trần Hạnh Sông Mây Nữ 16/04/2000 Hồ Chí Minh 6.5 7.9 6.25 3 5.6 31.85 26.65 26.251676 NK151712 Hà Kim Mi Nữ 04/05/2000 Hồ Chí Minh 5 4.1 1.75 3.251677 NK151713 Thân Nữ Trà Mi Nữ 19/12/2000 Tp HCM 5.5 7.5 5 2.5 4.6 23 27.2 22.61678 NK151714 Âu Dương Nhật Minh Nữ 10/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.8 8 8.5 6.5 39.3 35.3 30.81679 NK151715 Bùi Bảo Minh Nam 17/10/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.1 4.25 0.75 16.1 15.351680 NK151716 Bùi Lê Nhật Minh Nam 09/03/2000 Tây Ninh 5.25 5.3 4.25 5.75 26.3 20.551681 NK151717 Bùi Nguyễn Quang Minh Nam 22/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.1 6 4.1 24.8 20.71682 NK151718 Bùi Trọng Ngọc Minh Nữ 31/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.5 8.25 6.25 34.5 28.251683 NK151719 Danh Ánh Minh Nữ 01/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.8 7 2 18.3 16.31684 NK151720 Dương Hồng Ánh Minh Nữ 30/03/2000 Hồ Chí Minh 4 7.5 4.75 4.8 25.75 211685 NK151721 Đặng Quang Minh Nam 13/07/2000 Tp HCM 4.5 8.9 7.75 8.5 3.9 38.15 28.95 29.651686 NK151722 Đoàn Gia Minh Nam 04/03/2000 Tp HCM 4 7 4 4.3 23.5 19.251687 NK151723 Đoàn Quang Minh Nam 30/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 9 7.75 3.5 5 4.25 30.75 32.25 29.25 27.25

Page 37: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

37/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

1688 NK151724 Đỗ Quang Minh Nam 01/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.9 3.75 3 3.5 21.15 22.15 18.651689 NK151725 Đỗ Vũ Hoàng Minh Nam 12/01/2000 Long An 4.5 4.5 6.25 3.25 21.75 18.51690 NK151726 Hà Tuệ Minh Nam 28/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.8 1.25 31691 NK151727 Hoàng Công Minh Nam 21/07/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.4 4.25 3.5 21.4 17.91692 NK151728 Hồ Anh Minh Nữ 06/02/2000 Nghệ An 5.5 4.8 8 3 24.3 21.31693 NK151729 Hồng Tuệ Minh Nữ 19/12/2000 Tp HCM 5.75 7.6 2.75 4.4 24.9 20.51694 NK151730 Huỳnh Chí Minh Nam 21/01/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.5 7.25 5 2.75 26 30.5 25.51695 NK151731 Huỳnh Ngọc Minh Nam 20/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.9 6.75 3.75 23.65 23.65 19.91696 NK151732 Huỳnh Tư Hoàng Minh Nam 18/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.1 9.75 2 3.5 6.25 35.1 35.1 35.1 35.1 29.6 26.6 28.851697 NK151733 Lê Minh Nam 06/04/2000 Hồ Chí Minh 4 6.9 6 3.9 0.5 17.9 17.9 17.9 24.7 20.81698 NK151734 Lê Đức Minh Nam 05/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.6 3 4.75 23.85 19.11699 NK151735 Lê Hoàng Minh Nam 02/11/2000 Tp HCM 5.5 8.4 3 4.4 2 20.9 25.7 21.31700 NK151736 Lê Hoàng Minh Nam 09/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.6 7.25 3.4 23.4 201701 NK151737 Lê Hoàng Gia Minh Nam 28/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.8 7.75 4.5 3.25 27.3 27.3 29.8 25.31702 NK151738 Lê Khắc Nhật Minh Nam 02/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.5 6 6.25 29.5 23.251703 NK151740 Lê Nhật Minh Nam 02/08/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4.5 3.5 5.75 3 17.75 23.25 17.51704 NK151741 Lương Công Minh Nam 21/11/2000 Hồ Chí Minh 6.25 6.8 5.5 3.4 2.75 24.05 24.05 24.05 24.05 25.25 21.91705 NK151742 Lương Nhã Nhật Minh Nữ 13/11/2000 Đồng Nai 6.5 9.1 4.25 4.8 29.45 24.651706 NK151743 Lưu Công Minh Nam 11/07/2000 Hồ Chí Minh 5 8.5 4.75 4.5 4 8 26.25 34.25 26.25 27.25 26.251707 NK151744 Lưu Hướng Minh Nam 03/03/2000 Tp HCM 6.75 9.3 5.75 7.7 37.2 29.51708 NK151745 Lưu Nhật Minh Nam 17/05/2000 Tp HCM 6.25 5.9 6.75 4.25 27.4 27.4 27.4 27.4 23.151709 NK151746 Lý Hoàng Minh Nam 05/08/2000 Tp HCM 5.25 6.5 3.75 4.7 24.9 20.21710 NK151747 Mã Khải Minh Nam 28/04/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.8 4 3.5 2 21.3 24.3 20.81711 NK151748 Nguyễn Anh Minh Nam 12/10/2000 Bình Dương 4.75 6.5 6.25 5.75 29 29 23.251712 NK151749 Nguyễn Ánh Minh Nữ 07/06/2000 Hồ Chí Minh 3.75 9 2 6.31713 NK151750 Nguyễn Cát Minh Nữ 13/01/2001 Hồ Chí Minh 5.5 9.4 8 6.9 36.7 29.81714 NK151751 Nguyễn Duy Minh Nam 05/05/2000 Hồ Chí Minh 3 9.1 3.5 6.6 28.7 22.151715 NK151752 Nguyễn Dương Hải Minh Nam 17/04/2000 Đồng Nai 4.75 5.1 7.25 3.5 24.1 24.1 20.61716 NK151754 Nguyễn Hà Khánh Minh Nam 17/05/2000 Hồ Chí Minh 4 8.5 4.75 6 29.15 23.21717 NK151755 Nguyễn Hoàng Minh Nam 15/01/2000 Hồ Chí Minh 4 6.8 5.5 3.1 1.8 19.9 22.4 19.351718 NK151756 Nguyễn Hoàng Minh Nam 23/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.5 4.25 7.3 32 24.751719 NK151757 Nguyễn Hoàng Minh Nam 28/12/2000 Tp HCM 3.25 4 6.5 6.75 27.25 20.51720 NK151758 Nguyễn Hoàng Đức Minh Nam 06/04/2000 Hồ Chí Minh 4 4.3 3.5 0 11.8 11.8 11.81721 NK151759 Nguyễn Hoàng Thiên Minh Nữ 20/10/2000 Tp HCM 3.25 5.9 2 4.11722 NK151760 Nguyễn Hữu Minh Nam 11/06/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.3 5 3.8 23.65 19.851723 NK151761 Nguyễn Hữu Nhật Minh Nam 27/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.5 4.25 5.5 28.25 22.751724 NK151762 Nguyễn Lê Duy Minh Nam 13/10/2000 Hồ Chí Minh 5 7.8 1.75 4 3 3.91725 NK151763 Nguyễn Liêu Quang Minh Nam 01/01/2000 An Giang 4.5 5.9 1 2.51726 NK151764 Nguyễn Ngọc Quế Minh Nữ 15/01/2000 Hồ Chí Minh 2.75 4.9 2.75 3.75 17.9 14.151727 NK151765 Nguyễn Nguyệt Minh Nữ 11/06/2000 Hồ Chí Minh 5.75 8 2 4.51728 NK151766 Nguyễn Nhật Minh Nam 07/01/2000 Phú Thọ 3.75 7.3 3.75 4.5 23.8 19.31729 NK151767 Nguyễn Nhật Minh Nam 25/01/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.5 5.5 1 4.5 27.75 20.75 23.251730 NK151768 Nguyễn Nhật Minh Nam 15/11/2000 Hồ Chí Minh 2.75 5.9 7 4.5 24.65 24.65 20.151731 NK151769 Nguyễn Phát Minh Nam 20/10/2000 Tp HCM 2 8.8 1 5.81732 NK151770 Nguyễn Quang Minh Nam 05/05/2000 Hà Nam 4.25 4.4 2.5 0 11.15 11.151733 NK151771 Nguyễn Quang Minh Nam 01/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.8 5.5 2 19.8 19.8 19.8 19.8 17.81734 NK151772 Nguyễn Quang Minh Nam 18/01/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.1 7.75 5.25 31.1 31.1 25.85

Page 38: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

38/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

1735 NK151773 Nguyễn Quốc Minh Nam 11/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.1 1.75 3.5 2.61736 NK151774 Nguyễn Thị Ngọc Minh Nữ 19/01/2000 Hồ Chí Minh 4 3.5 4.25 5 21.75 16.751737 NK151775 Nguyễn Thiện Minh Nam 18/10/2000 Hồ Chí Minh 4.25 8 7.75 3.75 27.5 27.5 27.5 27.5 23.751738 NK151776 Nguyễn Trần Ngọc Minh Nữ 13/10/2000 Ninh Thuận 4.75 4.3 6.5 6.25 28.05 21.81739 NK151777 Nguyễn Trương Quang Minh Nam 30/07/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.5 2.75 1.5 0.2 11.9 14.6 13.051740 NK151778 Nguyễn Xuân Nhật Minh Nam 06/12/2000 Hồ Chí Minh 6 8.4 1 6.41741 NK151779 Phạm Hoàng Minh Nam 26/10/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.4 6 5 26.9 26.9 26.9 26.9 21.91742 NK151780 Phạm Mai Nhật Minh Nam 13/09/2000 Hồ Chí Minh 1.25 2.9 5.5 3.251743 NK151781 Phạm Nhật Minh Nam 26/05/2000 Hồ Chí Minh 2.25 9.1 2 6.81744 NK151782 Phạm Nhật Minh Nữ 25/05/2000 Tp HCM 4.75 3 1.25 1.71745 NK151783 Phạm Quang Minh Nam 22/10/2000 Ninh Thuận 5 7.9 5 4.5 2.5 4.2 1.25 20.4 26.9 26.2 22.9 22.41746 NK151784 Phạm Quý Hoàng Minh Nam 03/03/2000 Đồng Nai 5 4.9 3.75 3.25 20.15 16.91747 NK151785 Phạm Thảo Minh Nữ 19/12/2000 Hồ Chí Minh 6.25 4.8 1.75 51748 NK151786 Phạm Thị Ngọc Minh Nữ 29/11/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.3 7.75 7.25 33.3 33.3 33.3 33.3 26.051749 NK151787 Phạm Vũ Minh Nam 14/10/2000 Tp HCM 3.75 8.1 5.25 4.2 1.6 0.5 18.1 20.3 18.1 25.5 21.31750 NK151788 Phạm Vũ Hoàng Minh Nam 10/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.1 0.5 1.251751 NK151789 Phan Gia Minh Nữ 17/06/2000 Tp HCM 5.25 7 4.5 4 24.75 20.751752 NK151790 Phùng Nguyễn Đức Minh Nam 12/01/2000 Tp HCM 3.75 6.5 3.75 3.25 20.5 17.251753 NK151791 Quách Hoàng Minh Nam 03/01/2000 Tp HCM 5.25 7.6 6.75 3.7 2.5 24.6 26.9 23.251754 NK151792 Tăng Nhật Minh Nam 22/01/2000 Hồ Chí Minh 4 4.1 1.75 0.75 21755 NK151793 Thân Đặng Nguyệt Minh Nữ 03/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.6 6.25 4 3.7 24.1 23.4 20.11756 NK151794 Trần Bảo Minh Nam 24/05/2000 Tp HCM 4 7.3 4.5 4.7 1 17.8 17.8 25.1 20.451757 NK151795 Trần Đức Minh Nam 24/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 9.1 3.75 6.1 29.55 23.451758 NK151796 Trần Gia Minh Nam 20/06/2000 Hồ Chí Minh 2.5 8.5 2.25 6.4 26.05 19.651759 NK151797 Trần Hà Ái Minh Nữ 18/12/2000 Tp HCM 3.5 6 2 2.71760 NK151798 Trần Hoàng Minh Nam 22/03/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.9 2.75 1.75 14.9 13.151761 NK151799 Trần Khải Minh Nam 21/10/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.5 6.25 9 4.4 7.5 33.25 33.25 36.25 33.25 27.05 27.251762 NK151800 Trần Khôi Minh Nam 02/12/2000 Hồ Chí Minh 5 8.3 4.75 4.6 27.25 22.651763 NK151801 Trần Lê Ngọc Minh Nữ 16/12/2000 Bình Định 4.75 4.6 3.5 2.5 2.1 17.05 17.85 15.351764 NK151802 Trần Ngọc Thụy Minh Nữ 01/01/2000 Hồ Chí Minh 4 6.3 4.75 5.25 25.55 20.31765 NK151803 Trần Vũ Quang Minh Nam 17/06/2000 Hồ Chí Minh 5.25 1.8 4.5 3.251766 NK151804 Trương Minh Nam 31/07/2000 Hồ Chí Minh 2.5 5.6 7 6 1 2 19.1 19.1 19.1 27.1 19.1 17.1 21.11767 NK151805 Trương Lê Minh Nam 12/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 9.4 2 6.91768 NK151806 Trương Ngọc Nguyệt Minh Nữ 14/08/2000 Tp HCM 5 6.6 6.75 4.5 2 22.35 27.35 22.851769 NK151807 Võ Ánh Minh Nữ 26/01/2000 Đà Nẵng 5.5 7.6 2.5 4.5 24.6 20.11770 NK151808 Võ Thế Minh Nam 16/11/2000 Tp HCM 4 3.8 3.5 2.75 5.25 21.8 16.8 16.551771 NK151809 Vũ Hoàng Minh Nam 22/10/2000 Hồ Chí Minh 5 6.4 4.25 3.6 22.75 19.21772 NK151810 Vũ Hoàng Minh Nam 16/11/2000 Hồ Chí Minh 4 3.3 3.75 2 15.05 13.051773 NK151811 Đào Trần Nhật Mơ Nữ 15/03/2000 Hòa Bình 3.25 2.9 0.75 1 1.81774 NK151812 Đào Thị Diễm My Nữ 12/03/2000 Hồ Chí Minh 5 3.9 1.75 1.751775 NK151813 Đậu Hoàng My Nữ 11/06/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7 3.75 4 24.15 20.21776 NK151814 Hoàng Phương Thụy My Nữ 26/08/2000 Hồ Chí Minh 4 4.5 1.5 2.71777 NK151816 Lại Nguyễn Thảo My Nữ 07/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.1 4.5 4.7 26.65 221778 NK151817 Lâm Ngọc Kiều My Nữ 07/09/2000 Hồ Chí Minh 5 3 3.25 3 2.75 16.75 17.25 16.75 14.251779 NK151818 Lê Nguyễn Hoàng My Nữ 22/04/2000 Bình Dương 5.25 5.9 5.5 3 2.5 21.65 22.65 19.651780 NK151819 Nguyễn Hà My Nữ 17/09/2000 Đồng Nai 3.75 6 5.75 6.75 2.25 20 29 22.251781 NK151820 Nguyễn Hoàng Thảo My Nữ 20/02/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4 3.75 6.5 26 19.5

Page 39: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

39/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

1782 NK151821 Nguyễn Kiều Diễm My Nữ 21/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 3.9 2.75 3.5 19.15 15.651783 NK151822 Nguyễn Thảo My Nữ 08/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.4 2.25 3.5 3.9 19.85 19.15 161784 NK151823 Nhâm Nguyệt My Nữ 20/06/2000 Tp HCM 4.75 5.6 2.5 4.5 21.85 17.351785 NK151824 Phạm Đoàn Thảo My Nữ 03/01/2000 Buôn Ma Thuộ 4.75 7.3 5.5 3.7 24.95 21.251786 NK151825 Phan Trần Nguyễn Bão My Nữ 16/03/2000 Hồ Chí Minh 5 8.1 8 7.25 35.6 28.351787 NK151826 Phùng Khánh My Nữ 22/09/2000 Hồ Chí Minh 3.75 6.6 1.5 3.81788 NK151827 Thái Nhũ My Nữ 11/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.3 4.25 2.25 18.55 16.31789 NK151828 Trần Hà My Nữ 26/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.8 5.5 2.5 20.55 18.051790 NK151829 Trần Hoàng Trà My Nữ 24/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.4 0.25 2.71791 NK151830 Trần Hồng Hoàng My Nữ 24/02/2000 Hải Phòng 4.75 4.4 1.25 31792 NK151831 Trần Ngô Thảo My Nữ 14/08/2000 Đồng Nai 5.25 4 4.25 4.25 22 17.751793 NK151832 Vương Kiều My Nữ 17/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.9 4.75 3 19.4 16.41794 NK151833 Hình Mỹ Mỹ Nữ 02/12/2000 Hồ Chí Minh 4 6 1.75 3.5 3.61795 NK151834 Nguyễn Phạm Xuân Mỹ Nữ 19/01/2000 Hồ Chí Minh 3.25 6.4 2.25 3.7 19.3 15.61796 NK151835 Trần Gia Mỹ Nữ 28/02/2000 Tp HCM 4.75 4.3 6.75 3 21.8 18.81797 NK151836 Trương Thị Hoàn Mỹ Nữ 13/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.9 6 8 0.75 0.25 15.9 15.9 31.4 15.9 16.9 23.41798 NK151837 Vũ Phạm Huyền Mỹ Nữ 01/04/2000 Nam Định 4.75 3.6 4 4 20.35 16.351799 NK151838 Bùi Khánh Nam Nam 07/01/2000 Hà Hội 4.75 8 5.5 4.25 26.75 22.51800 NK151839 Đào Nhật Nam Nam 07/03/2000 Hồ Chí Minh 4.25 2.5 5.75 3.75 20 16.251801 NK151840 Đặng Phương Nam Nam 24/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.1 7 3.75 24.35 24.35 24.35 20.61802 NK151841 Đinh Hửu Nam Nam 21/10/2000 Hồ Chí Minh 5 4.6 4 2.5 2.3 2 17.6 17.6 17.6 17.6 18.2 18.6 16.11803 NK151842 Đỗ Hải Hoàng Nam Nam 20/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 9.9 5.75 1 8 37.05 23.15 29.11804 NK151843 Đỗ Hoài Nam Nam 29/12/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.8 3.25 3.3 22.15 18.851805 NK151844 Hà Quang Nam Nam 29/03/2000 Hồ Chí Minh 4 3.6 4.75 3.25 18.85 15.61806 NK151845 Hồ Nam Nam 08/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7 5.75 3.4 0.25 18.75 18.75 25.05 21.651807 NK151846 Nguyễn Đình Nam Nam 05/07/2000 Tp HCM 3.75 5.3 2.5 5.75 23.05 17.31808 NK151847 Nguyễn Hoàng Nam Nam 12/02/2000 Tp HCM 5 3.8 8.5 5.5 28.3 28.3 28.3 28.3 22.81809 NK151849 Nguyễn Hồ Phương Nam Nam 17/11/2000 Tp HCM 4.75 5.8 2.75 2.75 2.6 0.75 14.8 18.8 18.5 16.051810 NK151850 Nguyễn Minh Nhật Nam Nam 23/09/2000 Tp HCM 6 6.5 6 5 3.75 26 28.5 23.51811 NK151851 Nguyễn Ngô Hoàng Nam Nam 27/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.4 5 4.2 2.25 26.05 22.15 21.851812 NK151852 Nguyễn Nhật Nam Nam 09/05/2000 Tp HCM 5 5.8 6.75 3.1 2 21.55 23.65 20.61813 NK151853 Nguyễn Quang Hoàng Nam Nam 03/06/2000 Hồ Chí Minh 3 5 1.25 2.31814 NK151854 Nguyễn Thành Nam Nam 11/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.9 3.75 1.75 1 15.9 15.9 15.9 15.9 17.4 15.651815 NK151855 Nguyễn Tiến Phương Nam Nam 24/08/2000 Hồ Chí Minh 4 4.3 1 01816 NK151856 Phạm Nhật Nam Nam 13/01/2000 Tp HCM 4.5 4.8 2.5 2.4 0 2.25 16.3 11.8 16.3 16.3 16.3 16.6 14.21817 NK151857 Tiêu Chấn Nam Nam 05/09/2000 Hồ Chí Minh 5.75 6 8 3.1 5 29.75 29.75 29.75 29.75 25.85 24.751818 NK151858 Tô Bội Nam Nam 14/11/2000 Hồ Chí Minh 4 5.8 3 0 12.8 12.81819 NK151859 Trần Hoài Nam Nam 02/01/2000 Đồng Nai 5.5 7.6 2.5 4.5 24.5 20.051820 NK151860 Trần Hoàng Nam Nam 04/05/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.8 7 3.25 21.8 18.551821 NK151861 Trần Trung Nam Nam 25/08/2000 Hồ Chí Minh 5 6.6 5 3.1 22.8 19.71822 NK151862 Trương Phạm Nhật Nam Nam 01/09/2000 Hồ Chí Minh 5 4 3.25 0.75 13.75 131823 NK151863 Võ Hoàng Nam Nam 11/02/2000 Hồ Chí Minh 5.75 8.4 5.75 4.5 6.75 33.4 28.9 26.651824 NK151864 Vương Hoài Nam Nam 13/10/2000 Hồ Chí Minh 5 4.3 0.75 2.61825 NK151865 Huỳnh Nguyễn Thiên Năng Nam 07/04/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.5 3 1.75 16.5 14.751826 NK151866 Trương Quang Năng Nam 02/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.4 4.75 7.25 31.9 24.651827 NK151867 Đặng Huỳnh Nga Nữ 29/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.8 3.5 2 16.05 14.051828 NK151868 Lê Thanh Phương Nga Nữ 01/11/2000 Tp HCM 6 8.6 6.5 4 6.7 34.5 29.1 27.8

Page 40: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

40/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

1829 NK151869 Nguyễn Huyền Nga Nữ 17/08/2000 Hồ Chí Minh 6 5.1 3.25 2.5 19.35 16.851830 NK151870 Nguyễn Thúy Nga Nữ 05/03/2000 Hồ Chí Minh 6.75 4.9 5.25 5.75 28.4 22.651831 NK151871 Bùi Hồng Thiên Ngân Nữ 15/11/2000 Tp HCM 5.75 6.5 5.5 3.75 3.75 3.1 3.75 25.25 25.25 25.25 25.25 23.95 25.25 21.51832 NK151872 Chu Kim Ngân Nữ 05/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.1 2 41833 NK151873 Chung Bảo Ngân Nữ 21/02/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3 2.25 0 9 91834 NK151874 Dương Bảo Ngân Nữ 11/12/2000 Hồ Chí Minh 7 2.6 5 4 2 18.6 22.6 18.61835 NK151875 Đinh Vũ Hoàng Ngân Nữ 30/09/2000 Hồ Chí Minh 6 7.1 4.25 2.5 22.35 19.851836 NK151876 Đỗ Hoàng Ngân Nữ 10/06/2000 Hồ Chí Minh 5 4.1 4 2.5 2 17.1 18.1 15.61837 NK151877 Đỗ Phan Quỳnh Ngân Nữ 29/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 2.8 2.75 0.75 11.55 10.81838 NK151878 Đỗ Thị Kim Ngân Nữ 01/04/2000 Hưng Yên 2 2.9 5.25 2.251839 NK151879 Hà Huỳnh An Trường Ngân Nữ 01/02/2000 Long An 4.75 3.5 4.5 2.75 1.25 15.25 18.25 15.25 15.51840 NK151880 Hà Xuân Ngân Nữ 10/03/2000 Hồ Chí Minh 6 4 4.75 3.5 2.25 19.25 21.75 18.251841 NK151881 Hoàng Thúy Ngân Nữ 22/11/2000 Quảng Bình 6.25 5.8 3.75 3.6 23 19.41842 NK151882 Hồ Nguyễn Hiếu Ngân Nữ 22/01/2000 Tp HCM 4.25 3.5 6 4.75 23.25 23.25 18.51843 NK151883 Hồ Trần Quỳnh Ngân Nữ 31/05/2000 Bình Dương 4.75 5 8.75 4.5 5 28.5 28.5 28.5 27.5 28.5 23.51844 NK151884 Hồng Võ Phương Ngân Nữ 16/08/2000 Hồ Chí Minh 6 4.1 1.75 3.51845 NK151885 Huỳnh Đoàn Thanh Ngân Nữ 15/06/2000 Tp HCM 5 3.8 2.25 3 17.05 14.051846 NK151886 Huỳnh Thanh Ngân Nữ 01/12/2000 Hồ Chí Minh 4.25 2.9 0.75 01847 NK151887 Lâm Song Ngân Nữ 22/10/2000 Tp HCM 3.25 2.4 1.5 11848 NK151888 Lê Hoàng Bảo Ngân Nữ 29/11/2000 Hồ Chí Minh 3.9 21849 NK151889 Lê Quang Kim Ngân Nữ 30/06/2000 Tp HCM 5 7.6 3 4.6 24.7 20.151850 NK151890 Nguyễn Bùi Tuyết Ngân Nữ 28/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.8 3 3.25 19.55 16.31851 NK151891 Nguyễn Cao Hồng Ngân Nữ 11/01/2000 Quảng ngãi 5 4.3 7 5.75 3 3 22.3 27.8 22.3 22.2 22.051852 NK151892 Nguyễn Dương Thúy Ngân Nữ 27/02/2000 Tp HCM 6 5.5 8.25 5 29.75 24.751853 NK151893 Nguyễn Hoàng Ngân Nữ 22/11/2000 Hồ Chí Minh 6 5.8 2 41854 NK151894 Nguyễn Hứa Bảo Ngân Nữ 23/06/2000 Tp HCM 4.75 4.4 3 0 12.15 12.15 12.15 12.151855 NK151895 Nguyễn Hữu Phúc Ngân Nữ 14/12/2000 Tp HCM 6 8.5 2.75 5.25 5.8 28.75 27.75 231856 NK151896 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân Nữ 24/09/2000 Hồ Chí Minh 5 8.3 7.25 4.25 4.6 29.05 29.65 25.11857 NK151897 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân Nữ 24/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.1 5.5 2 17.1 17.1 17.1 15.11858 NK151898 Nguyễn Ngọc Mỹ Ngân Nữ 31/03/2000 Hồ Chí Minh 6.5 6.1 5.25 5.5 28.85 23.351859 NK151899 Nguyễn Phương Ngân Nữ 07/09/2000 Tp HCM 4.25 4.1 1.5 21860 NK151900 Nguyễn Phương Ngân Nữ 17/10/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.4 1 31861 NK151901 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 21/04/2000 Đồng Nai 5.25 4.4 5 8.5 31.65 23.151862 NK151902 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 17/11/2000 An Giang 4 3.5 2.25 4.5 18.75 14.251863 NK151903 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 26/05/2000 Tp HCM 6.5 5.1 6.5 2.8 23.6 20.851864 NK151904 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 01/10/2000 An Giang 6.25 6.8 5 5.1 2.25 22.55 22.55 22.55 22.55 28.15 23.11865 NK151905 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 18/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.6 1.5 3.751866 NK151906 Nguyễn Thị Thu Ngân Nữ 26/03/2000 Hồ Chí Minh 5 2.51867 NK151907 Phạm Hoàng Tuyết Ngân Nữ 17/03/2000 Tp HCM 4.25 5.8 2.5 4.25 2.6 21.05 17.65 16.81868 NK151908 Phạm Nguyễn Bảo Ngân Nữ 29/12/2000 Gia Lai 4.25 7 4.5 4 23.65 19.71869 NK151909 Phạm Thanh Ngân Nữ 11/08/2000 Tp HCM 4.25 3.9 2.75 2 14.9 12.91870 NK151910 Phan Trần Khánh Ngân Nữ 16/11/2000 Hồ Chí Minh 4 3.3 2 1.61871 NK151911 Tạ Nguyễn Minh Ngân Nữ 21/04/2000 Hồ Chí Minh 5 6.1 1.25 3 2.51872 NK151912 Tăng Kim Ngân Nữ 10/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.8 0.75 3.751873 NK151913 Thái Thanh Ngân Nữ 02/08/2000 Tiền Giang 3.75 2.9 4.5 1.5 14.15 12.651874 NK151914 Trầm Kim Ngân Nữ 16/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3.9 3.25 4.5 21.4 16.91875 NK151915 Trần Ngọc Hạnh Ngân Nữ 21/07/2000 Hồ Chí Minh 4 9.1 4.25 6.7 30.75 24.05

Page 41: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

41/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

1876 NK151916 Trần Thanh Ngân Nữ 23/08/2000 Hồ Chí Minh 5 5 4.25 2.8 19.95 17.11877 NK151917 Trần Thị Thanh Ngân Nữ 17/03/2000 Hồ Chí Minh 5 7.1 6 4.4 3.5 25.1 27 22.551878 NK151918 Trần Triệu Thanh Ngân Nữ 31/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.3 6.5 6.5 1.75 4 25.55 25.55 25.55 21.05 25.55 30.55 24.051879 NK151919 Trần Tuyết Ngân Nữ 04/12/2000 Tp HCM 5.25 3.4 3.25 2 15.9 13.91880 NK151920 Vũ Thu Ngân Nữ 22/08/2000 Hải Phòng 5.25 3.8 4.75 4.25 2 22.3 17.8 18.051881 NK151921 Xà Ngọc Trúc Ngân Nữ 25/04/2000 Hồ Chí Minh 5 4.6 1.25 3.251882 NK151922 Bùi Phương Nghi Nữ 02/07/2000 Hồ Chí Minh 5 5.9 2 41883 NK151923 Han Tư Nghi Nữ 04/01/2000 Hồ Chí Minh 5 5.3 1 3.25 3.21884 NK151924 Hồ Hiếu Nghi Nữ 01/12/2000 Hồ Chí Minh 5 7.6 2 3.75 51885 NK151925 Lê Đàm Phương Nghi Nữ 12/06/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.5 8.5 5.25 3.7 3.5 26.25 26.65 29.75 24.51886 NK151926 Lương Gia Nghi Nữ 20/10/2000 Tp HCM 5 5.1 2.75 3 18.85 15.851887 NK151928 Nguyễn Bích Dung Nghi Nữ 13/12/2000 Châu Đốc 4 4 1.25 31888 NK151929 Nguyễn Gia Nghi Nữ 27/12/2000 Tp HCM 4.5 3.3 0.5 2.11889 NK151930 Nguyễn Hoàng Phương Nghi Nữ 31/10/2000 Hồ Chí Minh 6.25 6.3 3.5 4.2 24.45 20.251890 NK151931 Nguyễn Nguyên Nghi Nữ 29/10/2000 Tp HCM 4.75 6.9 7 3.9 26.45 22.551891 NK151932 Nguyễn Phương Nghi Nữ 06/02/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.9 3.5 4.7 25.2 20.551892 NK151933 Phạm Đức Phương Nghi Nữ 05/05/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.8 3.5 3.25 18.3 15.051893 NK151934 Thái Phương Nghi Nữ 20/06/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.8 5.5 5.9 31.5 25.651894 NK151935 Tô Phương Nghi Nữ 03/12/2000 Hồ Chí Minh 5 8.5 1.25 4.75 4.31895 NK151936 Trần Bảo Nghi Nữ 03/03/2000 Hồ Chí Minh 4.75 2.8 2 4.751896 NK151938 Trần Đình Nghi Nữ 21/02/2000 Tp HCM 5.25 4.1 5.25 1 16.6 15.61897 NK151939 Trần Khiết Nghi Nữ 25/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.9 7 4.5 27.4 22.91898 NK151940 Trần Ngọc Phương Nghi Nữ 06/03/2000 Tiền Giang 5.5 4.4 5 3.5 21.9 18.41899 NK151941 Trần Thị Phương Nghi Nữ 08/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.4 2.25 2 16.4 14.41900 NK151942 Lê Thành Nghị Nam 20/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.9 2.75 4.5 0 11.15 20.15 11.15 15.651901 NK151943 Nguyễn Cao Nghị Nam 29/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 9.3 5.5 7.4 34.75 27.41902 NK151944 Vi Quang Nghị Nam 22/01/2000 Hồ Chí Minh 5 8.6 4 3.25 5.1 2.5 22.6 22.6 22.6 22.6 27.8 24.1 22.71903 NK151945 Dương Hoàng Nghĩa Nam 01/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.3 5 3 0 15.55 21.45 18.51904 NK151946 Đào Hiếu Nghĩa Nam 01/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4 6 4.5 23.5 23.5 191905 NK151947 Đào Thị Nghĩa Nữ 16/03/2000 Đồng Nai 5 5.5 8.25 5 28.75 23.751906 NK151948 Kiều Trọng Nghĩa Nam 11/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5 9.25 7.25 0 34 34 19.5 34 34 26.751907 NK151949 La Trung Nghĩa Nam 10/12/2000 Tp HCM 5 4.8 4.75 3.75 22.05 22.05 22.05 22.05 18.31908 NK151950 Lại Võ Trọng Nghĩa Nam 26/07/2000 Tp HCM 5.25 7.5 8.25 3.5 3.5 28 28 28 28 28 24.51909 NK151951 Lê Đại Nghĩa Nam 13/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.4 5.75 3.5 3 19.9 20.9 17.41910 NK151952 Lê Trần Đại Nghĩa Nam 20/09/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.4 4.25 3.25 4 23.9 22.4 19.91911 NK151953 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam 28/06/2000 Hồ Chí Minh 5 4.8 4.25 1 16.05 15.051912 NK151955 Trương Lê Hiếu Nghĩa Nam 13/07/2000 Hồ Chí Minh 2.75 5 3.75 2.5 16.5 16.5 141913 NK151956 Nguyễn Xuân Nghiên Nam 29/02/2000 Thừa Thiên Huế 2.9 3.25 2.51914 NK151957 Bùi Lê Minh Ngọc Nữ 12/11/2000 An Giang 4 2.5 0.25 21915 NK151958 Bùi Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 21/10/2000 Hồ Chí Minh 5.75 6.9 6 3.5 25.65 22.151916 NK151959 Bùi Quang Ngọc Nam 24/04/2000 Đồng Nai 4.5 5.9 4 3.2 20.7 17.551917 NK151961 Bùi Thị Phước Ngọc Nữ 06/10/2000 Bình Định 5.5 4.3 4 3 19.8 16.81918 NK151962 Cao Thị Mỹ Ngọc Nữ 22/06/2000 Tp HCM 5 2.9 6.5 3 20.4 17.41919 NK151963 Đặng Bảo Ngọc Nữ 20/06/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4 1.25 2.25 1.7 01920 NK151964 Đỗ Minh Ngọc Nữ 20/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.6 3.25 2.25 16.85 16.85 14.61921 NK151965 Đỗ Minh Ngọc Nữ 14/09/2000 Khánh Hòa 4 8.8 5.5 5.2 0 18.3 28.6 23.451922 NK151966 Hà Hương Ngọc Nữ 12/11/2000 Quảng Ngãi 5.5 6.4 4.25 2.75 21.65 18.9

Page 42: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

42/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

1923 NK151967 Hà Mai Ngọc Nữ 02/11/2000 Hồ Chí Minh 4 4.1 2.25 3 16.35 13.351924 NK151968 Hà Thị Như Ngọc Nữ 23/04/2000 Tp HCM 7 6.4 5 6.25 4.3 2.25 22.9 22.9 26.9 30.9 24.651925 NK151969 Hồ Minh Bảo Ngọc Nữ 15/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.4 6.75 5.5 30.9 25.41926 NK151970 Hồ Như Ngọc Nữ 09/04/2000 Bến Tre 4.25 4.5 7.5 4 24.25 20.251927 NK151971 Huỳnh Đỗ Hồng Ngọc Nữ 15/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4 1.75 2.251928 NK151972 Huỳnh Khánh Ngọc Nữ 09/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.6 6 6 31.1 25.11929 NK151973 Kiều Bùi Gia Ngọc Nữ 02/01/2000 Tp HCM 4 3.9 0.75 2.251930 NK151974 Lê Cao Bảo Ngọc Nữ 20/06/2000 Đồng Nai 4.5 3.3 2.5 3.75 17.8 14.051931 NK151975 Lê Nguyễn Lam Ngọc Nữ 18/09/2000 Tp HCM 4.75 4.5 4.5 6.25 26.25 201932 NK151976 Lê Trọng Ngọc Nam 28/09/2000 Tp HCM 3.75 3.3 3.25 2.25 14.8 14.8 12.551933 NK151977 Lý Bích Ngọc Nữ 17/03/2000 Tp HCM 4.5 7.9 5.5 3.5 4.7 1 19.9 19.9 19.9 27.2 24.9 22.551934 NK151978 Ngô Bảo Ngọc Nữ 27/03/2000 Tp HCM 5 5.4 1 3.251935 NK151979 Ngô Thị Bảo Ngọc Nữ 13/06/2000 Tp HCM 4.75 9.3 4.25 6.5 31.3 24.81936 NK151980 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 11/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6 4.75 3.5 2.25 22.5 20 191937 NK151981 Nguyễn Đình Bảo Ngọc Nữ 07/01/2000 Hồ Chí Minh 3.75 8.6 8.5 7.75 36.35 36.35 36.35 36.35 28.61938 NK151982 Nguyễn Khưu Bảo Ngọc Nữ 05/10/2000 Tp HCM 4.5 2.6 0.5 2.751939 NK151983 Nguyễn Kim Yến Ngọc Nữ 25/04/2000 Hồ Chí Minh 5 3.9 2.75 3.75 2.4 16.45 19.15 15.41940 NK151984 Nguyễn Lâm Bảo Ngọc Nữ 08/12/2000 Hồ Chí Minh 3.75 6 4 4 21.75 17.751941 NK151985 Nguyễn Mai Ngọc Nữ 26/06/2000 Đăk Lăk 4.25 5 5.25 2.7 19.8 17.151942 NK151986 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 19/10/2000 Tp HCM 5 0.251943 NK151987 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 06/06/2000 Hồ Chí Minh 4 6.5 2.75 3.6 20.45 16.851944 NK151988 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 19/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.1 1.5 31945 NK151989 Nguyễn Quý Ngọc Nữ 28/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.9 4 2.75 3.5 20.9 22.4 18.91946 NK151990 Nguyễn Thảo Phúc Ngọc Nữ 07/06/2000 Hồ Chí Minh 5 5.5 5.75 5.5 27.25 21.751947 NK151991 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ 09/04/2000 Tp HCM 4.75 6.9 7.5 3.5 26.15 22.651948 NK151992 Nguyễn Thúy Minh Ngọc Nữ 26/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.1 2.25 2.5 15.85 13.351949 NK151993 Nguyễn Trần Hoàng Ngọc Nữ 07/02/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.6 1 2.51950 NK151994 Nguyễn Trường Bảo Ngọc Nữ 23/05/2000 Hồ Chí Minh 6.25 5.5 4.75 3.5 23.5 201951 NK151995 Nguyễn Vũ Bảo Ngọc Nữ 30/07/2000 Tp HCM 5.5 6.9 4.25 3.5 3.6 23.85 23.65 20.251952 NK151996 Phạm Minh Ngọc Nữ 04/02/2000 An Giang 0.251953 NK151997 Phạm Thiên Ngọc Nữ 31/03/2000 Đồng Nai 4 4.8 6.5 3 2.75 20.8 20.8 20.8 20.8 21.3 18.31954 NK151998 Tăng Kim Ngọc Nữ 12/07/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.3 2.75 3 2.6 16.4 17.3 14.31955 NK151999 Trần Cao Bảo Ngọc Nữ 17/03/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.3 2 3.61956 NK152000 Trần Minh Ngọc Nữ 03/04/2000 Tp HCM 4.75 8.1 5 3.25 5.3 28.35 24.35 23.11957 NK152001 Trần Như Ngọc Nữ 11/03/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.5 5.5 3.5 19.75 16.251958 NK152002 Trần Thanh Ngọc Nữ 09/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5 4.25 2.8 19.35 16.551959 NK152003 Trịnh Lê Như Ngọc Nữ 10/12/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.8 6 4 23.05 19.051960 NK152004 Trịnh Thị Bích Ngọc Nữ 14/08/2000 Hồ Chí Minh 5 5.9 1.25 2.81961 NK152005 Trương Minh Ngọc Nữ 22/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.9 7.25 2.75 5.5 23.4 28.9 23.4 23.41962 NK152006 Võ Trần Minh Ngọc Nữ 04/11/2000 Tiền Giang 5.25 5.1 7.5 4 25.85 21.851963 NK152008 Cao Nguyễn Quỳnh Nguyên Nữ 05/12/2000 Lâm Đồng 2.9 0.251964 NK152009 Cổ Tấn Thảo Nguyên Nữ 08/11/2000 Hồ Chí Minh 4.25 8.8 5 5.6 29.15 23.61965 NK152010 Dương Minh Thảo Nguyên Nữ 17/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5 2.75 2.7 17.55 14.91966 NK152011 Dương Phúc Nguyên Nam 27/09/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.8 4 3 20.05 17.051967 NK152012 Đặng Lê Hiếu Nguyên Nam 31/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.1 8.75 5.75 32.1 32.1 32.1 32.1 26.351968 NK152013 Đặng Trương Hoàng Nguyên Nam 28/02/2000 Hồ Chí Minh 2.75 2.5 1.5 0.5 1.1 1.51969 NK152015 Đinh Trần Kim Nguyên Nữ 21/09/2000 Hồ Chí Minh 4 5.6 6.75 2.75 21.85 19.1

Page 43: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

43/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

1970 NK152016 Đoàn Khôi Nguyên Nam 13/01/2000 Tp HCM 5.5 9.5 6 7.1 35.1 28.051971 NK152017 Đỗ Hùng Nguyên Nam 14/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.1 3 2 14.85 12.851972 NK152018 Đỗ Khôi Nguyên Nam 02/09/2000 Đồng Nai 5 7 3 2 3.5 21.9 19 18.451973 NK152019 Đồng Vũ Nhật Nguyên Nữ 03/07/2000 Hồ Chí Minh 5.75 6.8 8.75 4.25 29.8 25.551974 NK152020 Hoàng Nguyễn Bảo Nguyên Nữ 19/11/2000 Lâm Đồng 6.5 5.1 2.75 5 3.6 21.55 24.35 19.351975 NK152021 Huỳnh Đình Nguyên Nam 01/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.5 2 4.11976 NK152022 Huỳnh Ngô Thanh Nguyên Nữ 25/07/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.6 2 21977 NK152023 Lâm Đặng Song Nguyên Nam 08/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.8 9.75 7 36.05 36.05 36.05 36.05 29.051978 NK152024 Lê Kỳ Nguyên Nữ 01/01/2000 Tp HCM 4.75 7 9 5 30.75 25.751979 NK152025 Lê Minh Nguyên Nữ 12/01/2000 Tp HCM 5.25 5.1 1.75 2.251980 NK152026 Lê Nguyễn Khôi Nguyên Nam 20/07/2000 Tp HCM 5 8.1 10 8.25 39.6 39.6 39.6 31.351981 NK152027 Lê Vĩnh Nguyên Nam 15/06/2000 Tiền Giang 4.25 8.1 6.75 5.7 7.75 34.6 30.5 26.851982 NK152028 Lưu Bảo Phương Nguyên Nữ 25/01/2000 Hải Phòng 6 7.4 2.25 4 3.8 23.25 23.65 19.651983 NK152029 Lưu Hiểu Nguyên Nữ 29/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.9 6.25 7.25 33.15 25.91984 NK152030 Ngô Ngọc Thảo Nguyên Nữ 06/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.4 7.75 4.5 27.65 23.151985 NK152031 Nguyễn Hưng Nguyên Nam 20/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.5 2.75 2.5 5.5 2 19.75 19.75 19.75 19.75 26.65 20.75 21.21986 NK152032 Nguyễn Khánh Nguyên Nữ 04/11/2000 Tp HCM 5.75 6.3 8 6.75 1.5 23.05 33.55 26.81987 NK152033 Nguyễn Khôi Nguyên Nam 26/12/2000 Khánh Hòa 5 5.6 6.5 3 2 21.1 21.1 21.1 21.1 23.1 20.11988 NK152034 Nguyễn Phương Nguyên Nữ 23/03/2000 Tp HCM 5.25 5 4.5 3 20.75 17.751989 NK152035 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 23/04/2000 Tp HCM 4.25 3.8 3.25 3.25 17.8 14.551990 NK152036 Nguyễn Thế Nguyên Nam 27/03/2000 Hồ Chí Minh 4 5 1.75 2.11991 NK152037 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 04/09/2000 Hồ Chí Minh 4 2.9 5.251992 NK152038 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 04/03/2000 Vĩnh Long 4.5 2.6 0.75 2.251993 NK152039 Nguyễn Trọng Phúc Nguyên Nam 08/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.9 5.5 8.5 31.9 23.41994 NK152040 Nguyễn Xuân Phước Nguyên Nam 12/01/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.3 2.25 3.75 3.8 0 15.3 22.8 22.8 19.051995 NK152041 Ôn Hạo Nguyên Nam 24/04/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.3 2 3.91996 NK152042 Ôn Khôi Nguyên Nam 25/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.1 6.5 2.6 3.5 24.35 24.35 22.55 20.851997 NK152043 Phạm Nguyễn Nhật Nguyên Nam 31/07/2000 Hồ Chí Minh 4.75 9 1.75 5.61998 NK152044 Phan Thành Nguyên Nam 05/08/2000 Bình Thuận 3.75 2.9 6.25 5 22.9 22.9 17.91999 NK152045 Thái Nguyễn Triều Nguyên Nữ 10/02/2000 Tp HCM 5.5 5.6 6.75 4 25.85 21.852000 NK152046 Tô Ngọc Nguyên Nữ 09/04/2000 Hồ Chí Minh 5.75 4.5 4.25 3 20.5 17.52001 NK152047 Tống Gia Nguyên Nam 04/02/2000 Đồng Nai 4.75 5.1 8.5 8.25 34.85 26.62002 NK152048 Tống Sỹ Nguyên Nam 22/11/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4.1 1.75 12003 NK152049 Trần Bảo Nguyên Nữ 09/01/2000 Đà Nẵng 4 9.3 5.25 6.2 30.85 24.72004 NK152050 Trần Kỷ Nguyên Nữ 16/09/2000 Tp HCM 4.5 4 3 2.25 16 16 16 16 13.752005 NK152051 Trần Minh Nguyên Nam 05/08/2000 Đồng Nai 3.75 8.1 8.25 7.75 35.6 27.852006 NK152052 Trần Minh Nguyên Nữ 14/12/2000 Đồng Nai 4 3.3 6.25 1.25 16.05 14.82007 NK152053 Trần Ngọc Quang Nguyên Nam 01/02/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.6 7.25 5.3 4 28.6 28.6 28.6 31.1 25.852008 NK152054 Trần Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 06/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.1 7 8 32.85 24.852009 NK152055 Trần Thảo Nguyên Nữ 13/05/2000 Đồng Tháp 4 2.4 2.5 1.25 2 12.9 11.4 10.92010 NK152056 Trương Minh Nguyên Nam 14/08/2000 Tp HCM 4.5 4.3 4 2 16.8 16.8 16.8 16.8 14.82011 NK152058 Võ Đức Nguyên Nam 06/07/2000 Quảng Nam 5 5.4 7.75 4.75 27.65 22.92012 NK152059 Nguyễn Lê Nguyễn Nam 21/12/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8 3.75 0 2.25 21.5 17 21.5 19.252013 NK152060 Trần Nguyễn Nam 05/07/2000 Hồ Chí Minh 3.5 8.4 2.75 5.6 25.75 20.22014 NK152061 Lê Phương Minh Nguyệt Nữ 19/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.4 4.75 3 4.3 25.4 22.9 21.152015 NK152062 Nguyễn Minh Nguyệt Nữ 20/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 2.5 4.75 2.5 17 14.52016 NK152063 Nguyễn Ngọc Như Nguyệt Nữ 20/06/2000 Hồ Chí Minh 5 5.5 5.25 1.5 18.75 17.25

Page 44: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

44/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

2017 NK152064 Nguyễn Thanh Minh Nguyệt Nữ 07/11/2000 Hồ Chí Minh 5 4.8 8.75 3 4.25 27.05 24.55 22.82018 NK152066 Phan Thế Ngữ Nam 11/04/2000 Đồng Nai 4.75 6.3 4.75 4.75 25.3 20.552019 NK152067 Dương Phú Nhã Nam 19/07/2000 Hồ Chí Minh 2.75 3.1 3.75 3 15.6 12.62020 NK152068 Đỗ Thị Thanh Nhã Nữ 24/07/2000 Đồng Tháp 6.75 7.1 5.75 3.5 3.25 26.1 26.1 26.1 26.6 23.12021 NK152069 Hồ Thị Thanh Nhã Nữ 29/09/2000 Hồ Chí Minh 3.75 6.8 6.5 9.25 35.55 26.32022 NK152070 Phạm Thanh Nhã Nữ 30/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.8 2 2.22023 NK152072 Đinh Nguyễn Trọng Nhân Nam 24/09/2000 Hồ Chí Minh 4 4.1 3.75 5.5 0 11.85 11.85 11.85 22.85 11.85 17.352024 NK152073 Đỗ Thành Nhân Nam 13/10/2000 Hồ Chí Minh 3.75 5.4 3.75 3 3.1 18.9 19 15.952025 NK152074 Hồ Đắc Hoàng Nhân Nam 13/03/2000 Tp HCM 5 6.1 5 3.7 23.5 19.82026 NK152075 Huỳnh Thiện Nhân Nam 29/06/2000 Hồ Chí Minh 2.75 6.1 3.75 3.3 3.5 19.6 19.2 16.12027 NK152076 Lâm Trí Nhân Nam 15/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.4 8 5.7 4.25 29.4 29.4 32.3 26.62028 NK152077 Lê Hoàng Nhân Nam 25/06/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.5 6.75 4.75 2.7 3.75 24.5 26.5 24.5 22.3 21.752029 NK152078 Lê Minh Hiền Nhân Nữ 31/01/2000 Tp HCM 5.25 8.1 3.75 5.1 27.3 22.22030 NK152079 Lê Ngọc Trường Nhân Nam 21/02/2000 Tp HCM 4.75 6.8 8 3.7 4 27.55 27.55 27.55 27.55 26.85 23.552031 NK152080 Lê Trọng Nhân Nam 18/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 8.5 2.25 4.7 25.9 21.22032 NK152081 Lý Nguyễn Hoàng Nhân Nam 08/07/2000 Đồng Nai 4.5 7.8 8.75 9.5 5.7 40.05 32.35 30.552033 NK152082 Nguyễn Nhân Nam 26/12/2000 Tp HCM 5 5.9 2 1.75 2.8 2 02034 NK152083 Nguyễn Cửu Nhân Nam 11/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.4 4.25 3.3 22.65 19.42035 NK152084 Nguyễn Hiếu Nhân Nam 06/03/2000 Hồ Chí Minh 1.72036 NK152085 Nguyễn Hoàng Nhân Nam 11/05/2000 Tp HCM 5.25 5.5 5.75 3 22.5 19.52037 NK152086 Nguyễn Hữu Nhân Nam 24/11/2000 Bến Tre 4 6 4.5 6 26.5 20.52038 NK152087 Nguyễn Khắc Minh Nhân Nam 24/05/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.9 3.25 3.3 18.9 15.652039 NK152088 Nguyễn Ngọc Hồng Nhân Nữ 08/03/2000 Hồ Chí Minh 6 8.4 7 3 1.5 5.9 2.5 26.4 24.4 26.4 33.2 27.4 27.32040 NK152089 Nguyễn Nhật Thành Nhân Nam 23/02/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.1 1.75 12041 NK152090 Nguyễn Thành Nhân Nam 02/12/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.1 8 4.75 28.35 28.35 28.35 28.35 23.62042 NK152091 Nguyễn Thiện Nhân Nam 24/04/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.6 5.75 6.5 27.6 21.12043 NK152092 Nguyễn Thiện Nhân Nam 19/01/2000 Hồ Chí Minh 5 8.6 7.25 0.25 5.6 3 0 26.85 20.85 26.85 21.35 26.85 32.05 26.452044 NK152093 Nguyễn Thùy Trọng Nhân Nữ 21/03/2000 Bình Thuận 5.5 3.6 4 3.5 20.1 16.62045 NK152094 Nguyễn Thuyền Nhân Nam 28/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.4 2.25 2.7 18.55 15.852046 NK152095 Nguyễn Trọng Nhân Nam 23/01/2000 Hồ Chí Minh 5 4.5 7.5 3.1 23.2 20.12047 NK152096 Nguyễn Trọng Nhân Nam 05/01/2000 Bến Tre 4.5 4.8 6.5 3.75 23.3 23.3 23.3 19.552048 NK152097 Nguyễn Viết Nhân Nam 20/01/2000 Vũng Tàu 5 5.8 4.5 2 19.3 19.3 19.3 19.3 17.32049 NK152098 Tạ Duy Nhân Nam 27/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.5 3.75 1 13.75 13.75 13.75 13.75 12.752050 NK152099 Trần Đức Nhân Nam 01/02/2000 Hồ Chí Minh 5 3.8 3.75 2 16.55 14.552051 NK152100 Trịnh Quang Nhân Nam 28/07/2000 Hồ Chí Minh 4 5.8 7 3.5 23.8 20.32052 NK152101 Võ Chánh Nhân Nam 18/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.1 7 7 4.25 24.1 24.1 24.1 29.6 24.1 22.62053 NK152102 Võ Thiện Nhân Nam 16/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.5 3.75 4 20 162054 NK152103 Vũ Thiện Nhân Nam 18/10/2000 Tp HCM 4 4.1 8.75 5.25 27.35 27.35 22.12055 NK152104 Dương Minh Nhất Nam 15/12/2000 Cà Mau 4 5.5 9.75 7.5 34.25 34.25 26.752056 NK152105 Cao Lê Minh Nhật Nam 21/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6 4.75 3.7 22.65 18.952057 NK152106 Đặng Phước Minh Nhật Nam 21/03/2000 Thừa Thiên Hu 4.75 5.5 1 2 2.42058 NK152107 Hoàng Xuân Nhật Nam 17/09/2000 Hồ Chí Minh 4.25 8.5 7 4.5 4.5 28.75 28.75 28.75 24.252059 NK152108 Huỳnh Quang Nhật Nam 01/08/2000 Hồ Chí Minh 5 6.9 7.25 3.5 3.4 26.15 25.95 22.652060 NK152109 Lê Minh Nhật Nam 31/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4 0.5 02061 NK152110 Lê Minh Nhật Nam 04/05/2000 Tp HCM 4.25 4 5 1 3.5 15.25 15.25 20.25 16.752062 NK152111 Lê Trương Minh Nhật Nam 21/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.4 4.25 5.3 27.9 22.652063 NK152112 Nguyễn Đăng Phúc Nhật Nam 18/03/2000 Hồ Chí Minh 4 9.3 8.75 3.5 6.3 7.75 37.55 37.55 34.55 29.05 29.8

Page 45: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

45/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

2064 NK152113 Nguyễn Hoàng Minh Nhật Nam 24/10/2000 Hồ Chí Minh 3.25 2.9 5 8.75 28.65 19.92065 NK152114 Nguyễn Minh Nhật Nam 04/06/2000 Hồ Chí Minh 3.25 7.1 4 4.4 0.4 15.15 23.05 18.72066 NK152115 Nguyễn Minh Nhật Nam 12/09/2000 Hồ Chí Minh 4 3.5 2.75 1.25 12.75 11.52067 NK152116 Nguyễn Ngọc Minh Nhật Nam 10/11/2000 Hồ Chí Minh 3.5 7.1 3.5 3.8 1 16.1 21.7 17.92068 NK152117 Nguyễn Vũ Khánh Nhật Nam 25/01/2000 Hồ Chí Minh 4 8 6.5 0.6 19.7 19.12069 NK152118 Phạm Lê Quang Nhật Nam 12/04/2000 Tp HCM 4.25 4.5 7.5 4.25 24.75 24.75 24.75 20.52070 NK152119 Tô Minh Nhật Nam 07/10/2000 Tp HCM 5 8.1 0.5 5.62071 NK152120 Trần Minh Nhật Nam 28/11/2000 Tp HCM 3.25 3.9 3.25 2 14.3 12.352072 NK152121 Văn Công Minh Nhật Nam 03/02/2000 Tiền Giang 3.75 6.6 4.25 3 20.6 20.6 17.62073 NK152122 Bùi Hoàng Nhi Nữ 28/04/2000 Đăk Lăk 4 6.5 5.25 3.7 23.05 19.42074 NK152123 Bùi Ngọc Bảo Nhi Nữ 03/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4 3.25 2.1 16.1 14.052075 NK152124 Đinh Bùi Quỳnh Nhi Nữ 23/06/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.8 1.75 2.5 4.62076 NK152125 Đinh Nguyễn Yến Nhi Nữ 12/01/2000 Bình Định 4 8.6 3.25 5.8 27.35 21.62077 NK152126 Đoàn Ngọc Yến Nhi Nữ 08/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.6 2.5 3 4.7 24.9 21.6 20.252078 NK152127 Đường Châu Uyên Nhi Nữ 08/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.3 8 8 33.8 25.82079 NK152128 Giang Tuyết Nhi Nữ 13/12/2000 Bạc Liêu 3.25 6.4 1.75 3.82080 NK152129 Hà Nguyệt Nhi Nữ 24/11/2000 Hải Phòng 4.5 6.3 3.25 2 3 2 18.05 19.95 18.05 172081 NK152130 Hồ Hạnh Nhi Nữ 28/08/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.4 7.25 7.5 3 33.15 24.15 25.652082 NK152131 Hồ Ngọc Lan Nhi Nữ 27/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.9 2 2.75 3.5 32083 NK152132 Huỳnh Khánh Nhi Nữ 10/07/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.9 5.5 5.1 28.85 23.752084 NK152133 Kiều Vân Nhi Nữ 13/03/2000 Hồ Chí Minh 5.75 6.5 6.75 3.7 2.5 24 24 26.3 22.652085 NK152134 Lê Bảo Mỹ Nhi Nữ 21/12/2000 CH Slovakia 6.25 8.6 5.25 4.5 29 24.552086 NK152135 Lê Đoàn Phương Nhi Nữ 04/10/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.6 7 4.5 3.4 24.8 27.1 22.62087 NK152136 Lê Hoàng Nhi Nữ 14/11/2000 Hồ Chí Minh 4 3.9 2.25 1.5 13.15 11.652088 NK152137 Lê Huỳnh Nhi Nữ 31/07/2000 Phú Yên 6.75 4.9 5.75 5.25 4 2.5 27.9 22.4 25.4 22.652089 NK152138 Lê Minh Thảo Nhi Nữ 17/01/2000 Hồ Chí Minh 5 5.4 4.75 4 3.1 5.8 26.75 21.25 23.15 20.952090 NK152139 Lê Nguyễn Phương Nhi Nữ 27/02/2000 Tp HCM 3.5 4.6 6.25 2 3.1 3.25 20.85 20.85 20.55 18.35 17.62091 NK152140 Lê Thanh Thảo Nhi Nữ 11/09/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.9 5.25 4.6 27.5 22.952092 NK152141 Lê Thanh Thảo Nhi Nữ 02/06/2000 Tp HCM 5 6.5 1.5 32093 NK152142 Lê Vương Mẫn Nhi Nữ 02/03/2000 Hồ Chí Minh 4.8 0.752094 NK152143 Lê Yến Nhi Nữ 25/10/2000 Đồng Nai 4 3.4 5.75 2.75 18.65 15.92095 NK152144 Lưu Thị Thảo Nhi Nữ 22/05/2000 Tp HCM 4.25 5.6 7.5 3.25 23.85 20.62096 NK152145 Lý Tịnh Nhi Nữ 25/01/2000 Đà Nẵng 5.25 7.4 3.5 3.5 3.6 23.25 23.15 19.72097 NK152146 Mai Hoàng Nhi Nữ 01/06/2000 Hồ Chí Minh 5 4.4 4.25 3.2 20.05 16.852098 NK152147 Ngô Hoàng Yến Nhi Nữ 02/07/2000 Đồng Nai 4.5 3.3 2.25 1.75 13.55 11.82099 NK152148 Ngô Vân Nhi Nữ 11/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.5 7.5 3.7 2.25 24.25 24.25 24.25 27.15 23.452100 NK152149 Nguyễn Bùi Thục Nhi Nữ 30/04/2000 Đồng Nai 3.25 7.8 3.25 3.3 20.8 17.552101 NK152150 Nguyễn Dương Hoàng Nhi Nữ 14/05/2000 Hồ Chí Minh 4 4.3 1.5 32102 NK152151 Nguyễn Đặng Mai Nhi Nữ 28/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.6 4.5 4.5 24.35 19.852103 NK152152 Nguyễn Hoàng Yến Nhi Nữ 21/10/2000 Hồ Chí Minh 6.75 8.3 6.25 6 4.8 30.9 33.3 27.32104 NK152153 Nguyễn Hồ Thảo Nhi Nữ 08/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.6 2.75 2.4 16.65 14.252105 NK152154 Nguyễn Lê Trinh Nhi Nữ 12/08/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.1 4 3 4.7 2.5 21.6 21.6 21.6 21.6 26 22.6 21.32106 NK152155 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi Nữ 14/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3 2 1.5 02107 NK152156 Nguyễn Ngọc Lan Nhi Nữ 14/01/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.5 3.25 2.8 17.6 14.82108 NK152157 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi Nữ 19/12/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.8 6.5 4.5 27.55 23.052109 NK152158 Nguyễn Phạm Quỳnh Nhi Nữ 16/09/2000 Tp HCM 4.5 5 3.5 3.1 19.1 16.052110 NK152159 Nguyễn Phạm Xuân Nhi Nữ 25/01/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.9 3 2 15.15 13.15

Page 46: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

46/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

2111 NK152160 Nguyễn Thảo Nhi Nữ 25/10/2000 Hồ Chí Minh 4 7.6 2.75 4.4 23.05 18.72112 NK152161 Nguyễn Thị Bảo Nhi Nữ 15/03/2000 Bình Định 6 7.1 7.25 9.25 3.5 38.85 27.35 29.62113 NK152162 Nguyễn Thị Lan Nhi Nữ 18/07/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.5 3.5 0.5 12.75 12.252114 NK152163 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Nữ 12/06/2000 Tây Ninh 4.25 3.6 2.75 2.25 15.1 12.852115 NK152164 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Nữ 24/12/2000 Hồ Chí Minh 3.5 2.9 0.252116 NK152165 Nguyễn Thúy Nhi Nữ 30/06/2000 Hồ Chí Minh 5 7 6.25 3 3.9 4.5 27.25 25.95 24.25 22.752117 NK152166 Nguyễn Thụy Uyển Nhi Nữ 06/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.8 3.75 5 26.8 21.82118 NK152167 Nguyễn Trần Hoàng Nhi Nữ 03/07/2000 Hồ Chí Minh 5 3.9 1 3.5 2.12119 NK152168 Nguyễn Trần Thanh Nhi Nữ 29/08/2000 Tp HCM 3.75 7.5 1 3.62120 NK152169 Phạm Hồng Nhi Nữ 05/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.1 0.25 3.52121 NK152170 Phạm Lê Yến Nhi Nữ 02/10/2000 BR- Vũng tàu 3.75 3.5 1.75 02122 NK152171 Phạm Ngọc Thảo Nhi Nữ 05/04/2000 Hồ Chí Minh 5 6.3 7.25 3 2.5 23.55 24.55 21.552123 NK152172 Phan Thị Quỳnh Nhi Nữ 27/07/2000 Tp HCM 4.5 4.5 3.5 3 2.3 17.1 18.5 15.52124 NK152173 Phan Thị Uyển Nhi Nữ 17/04/2000 Đồng Nai 5.25 7 8.25 4.25 29 24.752125 NK152174 Phan Thịnh Nhi Nữ 11/10/2000 Hồ Chí Minh 2.75 3.1 1.25 02126 NK152175 Phan Thùy Nhi Nữ 21/12/2000 Hồ Chí Minh 3.75 5.6 2.25 2.7 17 14.32127 NK152176 Phan Tuyết Nhi Nữ 19/12/2000 Đài Loan 3.75 3.8 2.5 2.5 15.05 12.552128 NK152177 Phan Xuân Nhi Nữ 02/11/2000 Bến Tre 5.25 3.4 6.5 2.75 20.65 17.92129 NK152178 Phan Xuân Yến Nhi Nữ 31/07/2000 Tp HCM 4.5 4.1 5 3.25 20.1 16.852130 NK152179 Tất Huệ Nhi Nữ 08/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.1 3.75 2 18.1 16.12131 NK152180 Tống Hoàng Hiền Nhi Nữ 27/07/2000 TP.Huế 4 3.8 5.25 2 3 19.05 19.05 17.05 16.052132 NK152181 Trang Dương Thiên Nhi Nữ 29/03/2000 Sóc Trăng 4.75 7.5 3 4.9 24.95 20.12133 NK152182 Trần Đặng Bảo Nhi Nữ 30/08/2000 Hồ Chí Minh 6 5.5 4.25 3.5 22.75 19.252134 NK152183 Trần Đình Phượng Nhi Nữ 13/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.4 3.75 2.25 18.4 16.152135 NK152184 Trần Hoàng Nhi Nữ 26/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 2.4 0.25 32136 NK152185 Trần Huyền Nhi Nữ 11/02/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5 7.75 4.25 26.5 22.252137 NK152186 Trần Ngọc Bảo Nhi Nữ 21/11/2000 Hồ Chí Minh 3 3.4 2.25 1.7 2 12.65 12.65 11.95 10.652138 NK152187 Trần Ngọc Tuyết Nhi Nữ 21/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 8.4 3.75 5.5 27.4 21.92139 NK152188 Trần Ngọc Tuyết Nhi Nữ 28/05/2000 Hồ Chí Minh 5 6 9.75 7.25 35.25 35.25 282140 NK152189 Trần Phương Nhi Nữ 15/05/2000 Hồ Chí Minh 5 7.1 2 2.5 3.82141 NK152190 Trần Phương Nhi Nữ 08/03/2000 Tp HCM 5 6.9 5.25 3.5 3.8 24.65 24.15 20.92142 NK152191 Trần Uyển Nhi Nữ 24/11/2000 Hồ Chí Minh 3 3.4 1.5 1.82143 NK152192 Trần Uyển Nhi Nữ 07/08/2000 Tp HCM 4 3.5 1 2.52144 NK152193 Trần Vĩnh Đông Nhi Nữ 27/07/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7 4.25 4 24.9 20.952145 NK152194 Trịnh Hoàng Trúc Nhi Nữ 02/01/2000 Đồng Nai 4.75 5.6 6.5 8.5 33.85 25.352146 NK152195 Trịnh Nguyên Uyển Nhi Nữ 20/03/2000 Đồng Nai 4 4.5 7.5 6 28 222147 NK152196 Trịnh Phúc Linh Nhi Nữ 04/02/2000 Hồ Chí Minh 5.75 8.3 7.25 4.3 29.9 25.62148 NK152197 Văn Hà Phương Nhi Nữ 03/01/2000 Tp HCM 5 9.3 3.5 6.9 31.6 24.72149 NK152198 Văn Hồng Yến Nhi Nữ 29/11/2000 Tp HCM 5.5 3.5 8.5 2.5 4.25 26 26 26 26 22.5 21.752150 NK152199 Võ Nguyễn Dung Nhi Nữ 01/03/2000 Lâm Đồng 4.75 3.8 2.5 2.5 16.05 13.552151 NK152200 Vũ Thị Mỹ Nhi Nữ 14/08/2000 Tp HCM 5.75 2.5 4.5 2 16.75 14.752152 NK152201 Cao Ngọc An Nhiên Nữ 20/01/2000 Tp HCM 3.75 7.4 2.75 4.5 22.8 18.352153 NK152202 Nguyễn Thiện Bảo Nhiên Nữ 09/01/2000 Tp HCM 5.75 8 5.75 3 4.5 28.4 25.5 23.952154 NK152204 Châu Tuyết Nhung Nữ 05/01/2000 Tp HCM 3.5 4.3 3.5 2.4 16 13.652155 NK152205 Hoàng Thị Hồng Nhung Nữ 01/11/2000 Đồng Nai 3.75 3.1 3 5.25 2 20.35 13.85 15.12156 NK152206 Kiều Thị Hồng Nhung Nữ 11/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.4 9 3 2.5 24.15 24.15 24.15 24.15 25.15 22.152157 NK152207 Kiều Thị Tuyết Nhung Nữ 11/12/2000 Hồ Chí Minh 5 5.9 7.75 3 3.5 25.65 25.65 25.65 25.65 24.65 22.15

Page 47: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

47/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

2158 NK152208 Lê Thị Thúy Nhung Nữ 21/04/2000 Bình Phước 3 2.9 1.5 2.52159 NK152209 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 15/04/2000 Hồ Chí Minh 4 5.4 2 2.9 02160 NK152210 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 05/08/2000 Hà Nội 5.25 5.5 5.5 5.25 2.6 26.75 21.45 21.52161 NK152213 Trần Cẩm Nhung Nữ 15/11/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.6 6.25 2.25 18.1 18.1 15.852162 NK152214 Bùi Thị Tuyết Như Nữ 01/05/2000 Hồ Chí Minh 5 6.6 3.25 3.5 21.85 18.352163 NK152215 Bùi Trần Thục Như Nữ 04/08/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.1 6.25 2.25 22.1 22.1 22.1 19.852164 NK152216 Dung Tuyết Như Nữ 17/09/2000 Tp HCM 4.5 4.5 1.75 2 22165 NK152217 Dương Ngọc Huỳnh Như Nữ 28/04/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.6 2.5 2 14.35 12.352166 NK152218 Dương Tâm Như Nữ 19/10/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.8 6.75 3.5 3.1 4.25 3.25 27.55 27.55 25.55 27.55 27.55 25.15 26.05 23.32167 NK152219 Đinh Thảo Như Nữ 30/10/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.4 5 3 5 27.9 23.9 22.92168 NK152220 Hồ Thị Tuyết Như Nữ 24/06/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.4 3.75 3.1 19.5 16.452169 NK152221 Huỳnh Đắc Tâm Như Nữ 21/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.6 6.5 2 18.6 16.62170 NK152222 Huỳnh Ngọc Yến Như Nữ 01/02/2000 Hồ Chí Minh 3.25 4.9 1 2 1.22171 NK152223 Huỳnh Trần Thanh Như Nữ 26/01/2000 Hồ Chí Minh 6 4.8 3.75 3.5 21.55 18.052172 NK152224 Lê Vân Khánh Như Nữ 27/02/2000 Hồ Chí Minh 5 5.1 7.25 3.5 24.35 20.852173 NK152225 Liên Bích Như Nữ 20/10/2000 Hồ Chí Minh 6.5 6.4 2.25 3 21.15 18.152174 NK152226 Mai Ngọc Quỳnh Như Nữ 02/12/2000 Tp HCM 3.25 2.6 3.75 1 11.6 10.62175 NK152227 Nguyễn Bá Quỳnh Như Nữ 01/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6 4.5 4 24 202176 NK152228 Nguyễn Đoàn Tâm Như Nữ 16/02/2000 Tp HCM 5.25 4.4 3.25 1.5 15.9 14.42177 NK152229 Nguyễn Đông Như Nữ 15/03/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.4 4.25 7.25 27.9 20.652178 NK152230 Nguyễn Hoàng Khánh Như Nữ 31/10/2000 Tp HCM 2.25 4.6 7.5 2.5 19.35 19.35 16.852179 NK152231 Nguyễn Hồ Quỳnh Như Nữ 16/10/2000 Hồ Chí Minh 5 5.6 3.5 2.25 1.75 18.6 17.6 18.6 16.352180 NK152232 Nguyễn Huỳnh Như Nữ 02/07/2000 Vĩnh Long 5.75 3.1 2.25 4.75 20.6 15.852181 NK152233 Nguyễn Lê Quỳnh Như Nữ 18/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.6 2.75 1 13.85 12.852182 NK152234 Nguyễn Lê Ý Như Nữ 18/01/2000 Đồng Tháp 5.75 4.5 5.25 5.25 26 20.752183 NK152235 Nguyễn Minh Như Nữ 07/08/2000 Tp HCM 4.5 7.6 1.5 5.52184 NK152236 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như Nữ 04/01/2000 Long An 4.5 7 4 3.7 22.9 19.22185 NK152238 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Nữ 17/06/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.4 2 42186 NK152239 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 24/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.8 3.5 2.8 18.3 15.552187 NK152240 Nguyễn Quỳnh Phượng Như Nữ 21/12/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4.5 4 1.5 15 13.52188 NK152241 Nguyễn Thị Ngọc Như Nữ 25/10/2000 Tp HCM 4.5 4.3 1 3.752189 NK152242 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 31/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.6 5.25 3 4.6 27.3 24.1 22.72190 NK152243 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 19/03/2000 Tp HCM 6.25 4.6 7.25 5 28.1 28.1 28.1 23.12191 NK152244 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 25/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.5 6.5 4.2 27.55 23.42192 NK152245 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 19/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.4 6.25 0 3.7 24.45 17.15 20.82193 NK152246 Nguyễn Trần Khánh Như Nữ 13/07/2000 Hồ Chí Minh 4 4.1 3.5 4 19.6 15.62194 NK152248 Phạm Nguyễn Quỳnh Như Nữ 06/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.6 6.75 4 25.6 21.62195 NK152249 Phan Huỳnh Quỳnh Như Nữ 12/02/2000 Long An 4.75 7.9 4.75 3.9 25.2 21.32196 NK152250 Phan Ngọc Kim Như Nữ 23/01/2000 Tp HCM 4.75 3.5 5.5 4 1.5 16.75 21.75 17.752197 NK152251 Phan Trà Yến Như Nữ 07/06/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.9 9.25 4.2 5.25 31.9 31.9 31.9 31.9 29.7 26.652198 NK152252 Trần Diệu Minh Như Nữ 20/05/2000 Hồ Chí Minh 5 4.9 8.5 4 4.5 27.4 26.4 22.92199 NK152253 Trần Đinh Quỳnh Như Nữ 13/04/2000 Đồng Nai 5.5 3.1 4 2.75 18.1 15.352200 NK152254 Trần Hảo Tâm Như Nữ 04/07/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5 1 42201 NK152255 Trần Hồng Thảo Như Nữ 10/10/2000 Hồ Chí Minh 2 2.8 1.52202 NK152256 Trần Ngọc Minh Như Nữ 11/07/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.4 4 3 20.15 17.152203 NK152257 Trần Ngọc Thảo Như Nữ 20/01/2000 Tây Ninh 5.25 5.4 5.25 1.25 18.4 18.4 18.4 18.4 17.152204 NK152258 Trần Nguyễn Quỳnh Như Nữ 16/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.4 2.75 4.1 22 17.95

Page 48: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

48/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

2205 NK152259 Trần Tâm Như Nam 19/10/2000 Hồ Chí Minh 3.25 5.9 5.5 4 22.65 18.652206 NK152260 Triệu Tâm Như Nữ 17/11/2000 Hà Tĩnh 5.5 2.8 2 32207 NK152261 Trịnh Phương Quỳnh Như Nữ 27/04/2000 Hồ Chí Minh 5.75 2.9 2.75 1.5 4 0 11.4 11.4 14.4 11.4 19.4 15.42208 NK152262 Trương Mỹ Như Nữ 07/03/2000 Hồ Chí Minh 5 3.8 3.75 1 14.55 13.552209 NK152263 Trương Quỳnh Như Nữ 05/11/2000 Tây Ninh 2.25 3.4 0.25 22210 NK152264 Trương Quỳnh Như Nữ 26/04/2000 Tp HCM 5 3.5 4.5 4.75 22.5 17.752211 NK152265 Trương Quỳnh Như Nữ 08/03/2000 Hồ Chí Minh 5.75 6.8 7.75 4.25 28.8 24.552212 NK152266 Võ Ngọc Quỳnh Như Nữ 07/03/2000 Hồ Chí Minh 5 3.4 2 42213 NK152267 Võ Ngọc Quỳnh Như Nữ 22/03/2000 Hồ Chí Minh 5.75 1.75 4.52214 NK152268 Võ Nguyễn Hoàng Như Nữ 03/01/2000 Tiền Giang 4 6.4 4.75 3.6 22.35 18.752215 NK152269 Võ Thị Quỳnh Như Nữ 07/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.6 5.75 4.5 3.4 2.5 21.6 21.6 25.6 21.6 23.4 21.12216 NK152270 Võ Thị Quỳnh Như Nữ 20/07/2000 Quảng Trị 5.75 4.9 7.25 5 27.9 22.92217 NK152271 Vũ Ái Như Nữ 05/09/2000 Hồ Chí Minh 5.75 8.6 7 5.2 31.75 26.552218 NK152272 Nguyễn Minh Nhựt Nam 25/01/2000 Hồ Chí Minh 5 5.1 4.75 3.3 0.5 15.85 21.35 18.12219 NK152273 Đỗ Duy Ninh Nam 19/01/2000 Tp HCM 5.25 4.5 4.75 1.75 3 18 20.5 17.52220 NK152274 Nguyễn Hà Ninh Nữ 27/05/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.8 6.25 0.75 4.6 20.3 27.9 23.352221 NK152275 Quách Đại Ninh Nữ 01/03/2000 Hồ Chí Minh 4 3.8 5 2 2.25 17.3 16.8 17.3 15.052222 NK152276 Lê Trần Tố Nữ Nữ 18/03/2000 Cần Thơ 4.75 9.3 1.75 6.62223 NK152277 Đỗ Ánh Ny Nữ 05/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.1 7.25 1.6 2.25 19.35 19.35 19.35 19.35 18.05 17.12224 NK152278 Nguyễn Thị Kỳ Ny Nữ 08/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 2.4 2.5 3.25 1.75 1.5 12.9 12.4 15.9 12.652225 NK152279 Huỳnh Thị Kiều Oanh Nữ 24/01/2000 Long An 5 3.9 8.25 2.75 22.65 22.65 22.65 19.92226 NK152280 Lê Kiều Oanh Nữ 04/02/2000 Đồng Nai 5.25 7.9 5.75 4.5 27.9 23.42227 NK152281 Lê Kim Oanh Nữ 24/02/2000 Hồ Chí Minh 5 3.6 0.75 1.62228 NK152282 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 01/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5 1.75 3.12229 NK152283 Tăng Kim Oanh Nữ 09/09/2000 Tp HCM 0.752230 NK152284 Trần Mỹ Oanh Nữ 03/12/2000 Hồ Chí Minh 6.5 7.1 6.25 4.75 29.35 24.62231 NK152285 Lê Phan Nam 03/01/2000 Hồ Chí Minh 3.25 3.1 1.25 1.25 1.7 2 02232 NK152286 Nguyễn Hà Phan Nam 12/12/2000 Tp HCM 3 6.3 4.75 3.9 2.9 19.85 21.85 17.952233 NK152287 Dương Gia Phát Nam 10/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.1 5.5 5.6 0.6 4 26.35 19.55 26.35 29.45 23.92234 NK152288 Dương Hồng Phát Nam 06/08/2000 Hồ Chí Minh 5 5 7 3.5 3 23 24 20.52235 NK152289 Lê Thành Phát Nam 01/04/2000 Tp HCM 5.25 2.6 0 1.252236 NK152290 Nghiêm Đại Phát Nam 21/02/2000 Hồ Chí Minh 3.5 7.4 3 3.1 20.1 172237 NK152291 Nguyễn Hồng Phát Nam 11/06/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3.9 6.25 3.5 22.4 18.92238 NK152292 Nguyễn Thành Phát Nam 26/07/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.8 8.25 8.75 5.2 39.8 32.6 31.052239 NK152293 Nguyễn Trường Phát Nam 03/10/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.3 3.75 3 17.3 17.3 14.32240 NK152294 Phan Dương Tiến Phát Nam 03/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.6 0.75 3.52241 NK152295 Tăng Lợi Phát Nam 08/12/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.8 10 9.5 41.05 41.05 41.05 41.05 31.552242 NK152296 Trần Gia Phát Nam 23/05/1999 Bạc Liêu 3.5 4.6 3.5 2.1 15.7 13.652243 NK152297 Trịnh Dương Hoàng Phát Nam 02/07/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4 7 2.5 20.25 20.25 20.25 20.25 17.752244 NK152298 Vũ Tấn Phát Nam 03/05/2000 Hồ Chí Minh 4.25 8 3.75 5.5 4.9 27 25.7 21.52245 NK152299 Mạch Dương Thiên Phi Nam 26/06/2000 Tp HCM 5.5 6.1 7.75 4.25 4 27.35 27.35 27.35 27.85 27.35 23.62246 NK152300 Nguyễn Phùng Kim Phi Nữ 15/09/2000 Tp HCM 4.75 4.8 7.25 3.25 23.3 23.3 20.052247 NK152301 Doãn Nguyễn Thanh Phong Nam 06/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.9 5 8.25 32.15 23.92248 NK152302 Đỗ Lê Gia Phong Nam 26/10/2000 Dắk Lắk 5.25 7.3 6.75 4.6 4.75 28.8 28.4 24.052249 NK152303 Hoàng Minh Phong Nam 11/03/2000 Tp HCM 5.25 6.3 8.75 3.75 27.8 27.8 24.052250 NK152305 Huỳnh Thanh Phong Nam 05/10/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.1 7.5 2.5 3.5 25.1 23.1 21.62251 NK152306 Hứa Minh Phong Nam 10/03/2000 Hồ Chí Minh 3 3.3 7.5 4.75 3 19.8 19.8 19.8 23.3 19.8 18.55

Page 49: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

49/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

2252 NK152307 Lê Hoàng Phong Nam 07/05/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.6 1.5 3.52253 NK152308 Liêu Thanh Phong Nam 26/06/2000 Tiền Giang 4.25 4.3 1.75 2.62254 NK152309 Ngô Lê Phong Nam 27/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.6 5 2 18.35 16.352255 NK152310 Nguyễn Huỳnh Thanh Phong Nam 25/11/2000 Tây Ninh 3.75 3.1 4.25 0.75 12.6 11.852256 NK152311 Nguyễn Minh Phong Nam 17/09/2000 Hồ Chí Minh 6 6.9 6.5 8.5 4.25 27.9 27.9 27.9 36.4 27.9 27.92257 NK152312 Ông Vĩ Phong Nam 14/01/2000 Hồ Chí Minh 2.75 3.6 3.75 2.25 1.9 2 14.1 14.6 13.9 12.352258 NK152314 Quách Vĩnh Phong Nam 22/01/2000 Hồ Chí Minh 2.75 2.9 1.75 0.252259 NK152315 Trần Đình Phong Nam 13/02/2000 Bình Dương 4.25 3.9 5.75 3 19.9 19.9 19.9 19.9 16.92260 NK152316 Trần Tấn Phong Nam 01/04/2000 Hồ Chí Minh 4 4.8 6 3.75 22.3 22.3 18.552261 NK152317 Trần Thanh Phong Nam 25/04/2000 Hồ Chí Minh 5 7.1 6.25 4.5 2.5 23.35 27.25 22.82262 NK152318 Trần Tuấn Phong Nam 24/10/2000 Tp HCM 3.5 2.8 6.25 2.25 17.05 17.05 14.82263 NK152319 Trương Đông Phong Nam 07/08/2000 Hồ Chí Minh 4 4.4 8.5 3.75 24.4 24.4 24.4 20.652264 NK152320 Vang Vỹ Phong Nam 23/12/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.3 4.25 3.25 3.5 2 18.8 21.8 21.3 18.32265 NK152321 Thái Kim Phối Nữ 27/05/2000 Hồ Chí Minh 5.75 2.8 3 4 19.55 15.552266 NK152322 Cao Huỳnh Phú Nam 18/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.3 5.75 0.75 15.05 15.05 15.05 14.32267 NK152323 Lê Đình Minh Phú Nam 17/10/2000 Hồ Chí Minh 2.5 5.6 3 3 17.1 14.12268 NK152324 Lê Ngọc Phú Nam 12/03/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5 2.25 0 10.75 10.752269 NK152325 Lê Thanh Phú Nam 18/05/2000 Bình Dương 5.25 3 5.5 2.75 19.25 16.52270 NK152326 Lưu Phú Nam 25/10/2000 Tp HCM 2.75 2.9 0.25 1.52271 NK152327 Lý Thạnh Phú Nam 24/10/2000 Bạc Liêu 4.25 6.3 3 3 2.5 18.55 19.45 16.52272 NK152328 Ngô Quốc Phú Nam 25/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 2 1.25 2.25 12273 NK152329 Nguyễn Đức Thiên Phú Nam 02/07/2000 Đắk Lắk 4 5.9 6 4.5 24.9 24.9 24.9 24.9 20.42274 NK152330 Nguyễn Hà Công Phú Nam 23/04/2000 Đồng Nai 2.75 2.5 2.5 4 15.75 11.752275 NK152331 Nguyễn Hữu Thiên Phú Nam 19/02/2000 Tp HCM 5.25 9.5 5 5.75 4 27.75 31.25 25.52276 NK152332 Nguyễn Thanh Phú Nam 02/10/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.3 6 1 19.8 18.82277 NK152333 Nguyễn Thế Phú Nam 06/05/2000 Tp HCM 3.75 3.8 1.5 1.52278 NK152334 PHạm Hoàng Thiên Phú Nam 30/12/2000 Hồ Chí Minh 3.25 3.5 7.5 2.5 19.25 19.25 19.25 19.25 16.752279 NK152335 Phạm Quang Phú Nam 09/08/2000 Tp HCM 6 3.9 8.5 3.75 25.9 25.9 22.152280 NK152336 Phan Thanh Phú Nam 07/07/2000 Huế 3.5 3.3 5.25 1.5 15.05 13.552281 NK152337 Trần Đồng Hữu Phú Nam 09/10/2000 Thừa Thiên Hu 4 4 2.25 2 14.25 14.25 12.252282 NK152338 Trần Hoàng Thiên Phú Nam 06/09/2000 Đồng Nai 4.25 4 6.5 1.5 5.5 17.75 25.75 17.75 20.252283 NK152339 Trần Nguyên Đức Phú Nam 08/12/2000 Tp HCM 3.25 7 0.5 4.1 4.52284 NK152340 Trần Thanh Phú Nam 11/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.3 5.25 3.25 21.8 18.552285 NK152341 Trương Hoàng Phú Nam 16/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.3 6.25 4.25 23.55 19.32286 NK152342 Trương Minh Phú Nam 26/11/2000 Hồ Chí Minh 3.75 5.6 5.75 2.5 3.75 22.6 22.6 22.6 20.1 18.852287 NK152343 Võ Ngọc Phú Nữ 20/10/2000 Hồ Chí Minh 3 5.5 2.5 1.5 0 11 14 12.52288 NK152344 Vũ Trường Phú Nam 07/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.1 3 3.25 19.35 16.12289 NK152345 Vương Trọng Phú Nam 19/01/2000 Tp HCM 2.75 5.9 4.5 7.75 28.65 20.92290 NK152346 Dương Bang Phúc Nam 30/11/2000 Hồ Chí Minh 4.25 8.9 4.75 5.3 3.5 24.9 24.9 24.9 24.9 28.4 23.152291 NK152347 Đặng Bá Thiện Phúc Nam 05/04/2000 Hồ Chí Minh 3.25 4.6 5 2 2 16.85 16.85 14.852292 NK152348 Đinh Hoàng Phúc Nam 16/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.4 5.25 4.5 4 26.4 25.4 21.92293 NK152349 Đoàn Hoàng Phúc Nam 12/01/2000 Hồ Chí Minh 4 7 5.5 3.6 23.7 20.12294 NK152350 Hồ Vĩnh Phúc Nam 14/10/2000 Hồ Chí Minh 3 3.9 2 2.22295 NK152351 Hồng Hữu Phúc Nam 07/11/2000 Tp HCM 4.5 5.5 4.25 2.25 1 18.75 18.75 16.25 18.75 18.75 16.52296 NK152352 Huỳnh Lưu Sơn Phúc Nam 11/02/2000 Hồ Chí Minh 3.75 2.9 5.5 9.25 30.65 21.42297 NK152353 Huỳnh Vĩnh Phúc Nam 23/08/2000 Hồ Chí Minh 4 5.1 5.5 3 2.25 19.1 19.1 19.1 20.6 17.62298 NK152354 Lâm Hữu Phúc Nam 14/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 9.3 9.25 4.5 6.6 7.25 5 38.3 38.3 33.8 38.3 38.3 37 32.8 31.05

Page 50: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

50/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

2299 NK152355 Lê Hoàng Phúc Nam 01/08/2000 Đăk Lăk 4.25 7.5 9.75 5.25 32 26.752300 NK152356 Lê Huỳnh Phúc Nam 27/04/2000 Bình Định 5 9.6 9 6.7 36.9 30.252301 NK152357 Lê Minh Hoàng Phúc Nam 21/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.3 2.75 3.2 19.95 16.752302 NK152358 Lê Thiên Phúc Nam 15/02/2000 Tp HCM 2.5 8.3 4.5 4.7 0 1 17.3 15.3 17.3 17.3 24.7 202303 NK152359 Lê Trần Bảo Phúc Nam 10/03/2000 Hồ Chí Minh 3 8.9 5 6.1 29 22.952304 NK152360 Lê Xuân Minh Phúc Nữ 31/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.9 1.5 3.92305 NK152361 Lương Thân Hồng Phúc Nữ 19/08/2000 Tp HCM 5 9.6 9 5.75 8.3 35.1 40.2 31.92306 NK152362 Ngô Nguyễn Chí Phúc Nam 08/10/2000 Lâm Đồng 3 3.5 4.5 2.5 4 16 19 16 152307 NK152363 Ngô Thái Gia Phúc Nữ 04/08/2000 Tp HCM 4.25 2.5 0.25 3.52308 NK152364 Nguyễn Bạch Hồng Phúc Nữ 27/09/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4.5 2.25 2 14.5 12.52309 NK152365 Nguyễn Đình Bảo Phúc Nam 14/04/2000 Đồng Nai 4 4.6 4.75 1.8 16.85 15.12310 NK152367 Nguyễn Gia Phúc Nữ 19/04/2000 Hồ Chí Minh 3.75 7.9 2.5 4.1 22.25 18.22311 NK152368 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 27/02/2000 Hồ Chí Minh 3.25 7.3 5.5 1.25 18.55 17.32312 NK152369 Nguyễn Hoàng Vũ Phúc Nam 14/03/2000 Tp HCM 3.25 4.1 5.75 6.5 26.1 19.62313 NK152370 Nguyễn Minh Phúc Nam 28/07/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4.4 6.25 3 20.15 20.15 20.15 20.15 17.152314 NK152371 Nguyễn Quang Thiên Phúc Nam 17/08/2000 Hồ Chí Minh 3.5 8 2.75 3.9 2.75 19.75 21.95 18.12315 NK152372 Nguyễn Thái Long Phúc Nam 11/11/2000 Hồ Chí Minh 5 7.4 5 4 25.4 21.42316 NK152373 Nguyễn Văn Bảo Phúc Nam 13/03/2000 Tp HCM 5.25 5.8 6.25 8.75 34.8 26.052317 NK152374 Phạm Hoàng Phúc Nam 29/10/2000 Hồ Chí Minh 3.5 6.5 7.25 4.25 25.75 25.75 25.75 25.75 21.52318 NK152375 Phạm Ngô Diễm Phúc Nữ 05/11/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.5 7 3.3 24.85 21.552319 NK152376 Phạm Trần Trân Phúc Nữ 17/12/2000 Đà Nẵng 3.75 4.3 1.75 2.52320 NK152377 Phan Thanh Phúc Nam 14/01/2000 Hồ Chí Minh 3.75 8.1 6 9 4 35.85 25.85 26.852321 NK152378 Tạ Hồng Phúc Nữ 23/03/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.4 5.5 5 2.5 2.6 26.65 21.75 21.65 21.652322 NK152379 Thiệu Thanh Phúc Nam 12/12/2000 Tp HCM 4.25 5.3 5.25 3.75 22.3 18.552323 NK152380 Trần Hoàng Phúc Nam 14/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.4 3.5 4.25 20.9 16.652324 NK152381 Trần Huỳnh Minh Phúc Nam 11/12/2000 Hồ Chí Minh 3.75 8.5 6.25 4.4 27.3 22.92325 NK152382 Trần Ngọc Phúc Nam 02/06/2000 Tp HCM 3.5 6.5 7.25 6.75 3.5 30.75 24.15 242326 NK152383 Trần Thiên Phúc Nam 28/09/2000 Hồ Chí Minh 5 6.5 7.75 2.5 6.75 32.75 32.75 32.75 32.75 24.25 262327 NK152384 Trần Võ Minh Phúc Nam 20/05/2000 Hồ Chí Minh 4 8.6 8.75 5.8 6.25 33.85 32.85 27.62328 NK152385 Trần Xuân Phúc Nam 12/09/2000 Tp HCM 3.75 7.6 5.75 4.6 26.3 21.72329 NK152386 Võ Huỳnh Phúc Nam 28/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 2.9 4.75 2.25 16.9 16.9 16.9 16.9 14.652330 NK152387 Đàm Lê Anh Phụng Nữ 24/03/2000 Hồ Chí Minh 4 6.5 7.75 3.7 3.5 25.25 25.25 25.65 21.952331 NK152388 Long Thị Mỹ Phụng Nữ 29/03/2000 Tp HCM 3.75 2.6 2.75 0.75 10.6 9.852332 NK152389 Trần Hoàng Phụng Nữ 09/08/2000 Tp HCM 1.52333 NK152390 Lê Minh Phước Nam 25/07/2000 Hà Nội 3 7.3 3.25 3.5 20.45 172334 NK152391 Nguyễn Thiên Phước Nam 09/05/2000 Tp HCM 5 5.6 5 2.5 0 15.6 20.5 18.052335 NK152392 Nguyễn Trí Phước Nam 20/11/2000 Quảng Ngãi 4.25 4.9 6.75 5 25.9 20.92336 NK152393 Nguyễn Vạn Phước Nam 28/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.1 8 5.25 28.1 28.1 28.1 22.852337 NK152394 Phạm Phú Phước Nam 01/11/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5 5 1 15.5 15.5 15.5 14.52338 NK152396 Trần Mai Nguyên Phước Nam 25/02/2000 Thừa Thiên Hu 2 6 2 32339 NK152397 Bùi Xuân Phương Nam 27/03/2000 Cần Thơ 2.5 3.4 8.75 3.5 21.65 21.65 18.152340 NK152398 Đào Hữu Minh Phương Nam 01/02/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4.4 9 2.75 22.4 19.652341 NK152399 Đặng Lê Như Phương Nữ 04/01/2000 Bình Thuận 4.25 5.9 5 6.75 28.65 21.92342 NK152400 Đoàn Thị Mai Phương Nữ 13/02/2000 Tp HCM 4 4.8 2 2.72343 NK152401 Đoàn Từ Minh Phương Nam 13/02/2000 Tp HCM 4 6.8 5.5 3.4 5 26.3 23 21.32344 NK152402 Đỗ Ngọc Nam Phương Nữ 25/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.6 1 4.72345 NK152403 Đới Thảo Phương Phương Nữ 18/01/2000 Hồ Chí Minh 4 3.9 3.75 1.75 15.15 13.4

Page 51: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

51/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

2346 NK152404 Hoàng Hạnh Phương Nữ 28/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 9.6 6.75 7.4 35.65 28.252347 NK152405 Hồ Lê Minh Phương Nữ 29/03/2000 Hồ Chí Minh 5 7.1 5.5 4 25.6 21.62348 NK152406 Lâm Nghi Phương Nữ 08/02/2000 Hồ Chí Minh 5 6 6 3.2 23.3 20.152349 NK152407 Lâm Nguyễn Trúc Phương Nữ 17/06/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.4 7 3.5 3.5 2.2 2 20.9 20.9 20.9 23.9 20.9 21.3 23.9 20.42350 NK152408 Lê Thị Nam Phương Nữ 01/05/2000 Tp HCM 5.5 6.8 9.5 3.5 4.25 30.3 30.3 30.3 28.8 26.052351 NK152409 Lê Thị Yến Phương Nữ 20/01/2000 Đồng Nai 5.75 4.9 8.5 7.25 33.65 26.42352 NK152410 Lưu Ngọc Phương Nữ 16/10/2000 Kiên Giang 4.5 4.6 2.5 4.5 3 0.25 12.1 20.6 17.6 16.12353 NK152411 Lý Tú Phương Nữ 07/04/2000 Tp HCM 5.25 5.3 4 3 2.25 19.05 19.05 19.05 19.05 20.55 17.552354 NK152412 Mai Dương Minh Phương Nam 04/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6 6.25 2.8 5.8 3 23.5 29.1 23.5 23.1 23.32355 NK152413 Ngô Thị Kim Phương Nữ 05/04/2000 Tp HCM 4.75 4.4 4.5 2 2.5 18.65 18.65 18.65 18.65 17.55 16.152356 NK152414 Ngô Uyên Phương Nữ 24/02/2000 Tp HCM 4.5 3.1 1.25 32357 NK152415 Nguyễn Đăng Khánh Phương Nữ 15/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.3 0.25 4.72358 NK152416 Nguyễn Hà Nhất Phương Nam 27/10/2000 Tây Ninh 5 6.4 9 6.25 32.9 26.652359 NK152417 Nguyễn Hoàng Phương Nữ 09/04/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7 3 4 23.5 19.52360 NK152418 Nguyễn Hoàng Anh Phương Nữ 21/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.6 3.5 3 19.35 19.35 19.35 16.352361 NK152419 Nguyễn Hoàng Nam Phương Nữ 23/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.4 4.5 2 3.1 2.25 17.9 19.5 17.4 16.452362 NK152420 Nguyễn Hoàng Thanh Phương Nữ 24/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.3 6.25 3.25 22.55 19.32363 NK152421 Nguyễn Lâm Phương Phương Nữ 08/01/2000 Tp HCM 5 3.6 2.75 3.25 3.25 17.85 17.85 14.62364 NK152422 Nguyễn Lê Minh Phương Nữ 13/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.6 2.5 4.4 24.3 19.952365 NK152423 Nguyễn Mai Phương Nữ 27/02/2000 Bình Dương 3.75 4.9 2.75 7 25.4 18.42366 NK152424 Nguyễn Minh Phương Nam 28/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.4 3.5 6.75 25.15 18.42367 NK152425 Nguyễn Minh Phương Nữ 03/09/2000 Đà Nẵng 5.5 6.6 8.75 3.5 3.1 5 30.85 30.85 30.85 26.95 27.85 25.852368 NK152426 Nguyễn Ngọc Phương Nữ 28/11/2000 Bình Dương 4 4.8 3.5 2.5 17.3 14.82369 NK152427 Nguyễn Ngọc Mai Phương Nữ 20/06/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.8 7 3.8 26.65 22.852370 NK152428 Nguyễn Phạm Huyền Phương Nữ 19/03/2000 Bình Dương 5.5 5.1 7.5 3 3.25 5 28.1 28.1 24.6 28.1 24.1 23.12371 NK152429 Nguyễn Thanh Xuân Phương Nữ 13/10/2000 Hồ Chí Minh 6.25 7.8 4.75 4.8 28.3 23.552372 NK152430 Nguyễn Trần Uyên Phương Nữ 01/12/2000 Hồ Chí Minh 6.25 7 4.75 4 26 222373 NK152431 Nguyễn Vy Phương Nữ 26/07/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.9 2.5 3.3 21.75 18.452374 NK152432 Phạm Đắc Quốc Phương Nam 23/06/2000 Tp HCM 5.25 6.6 2 42375 NK152433 Phạm Hoàng Xuân Phương Nữ 25/07/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.9 2.5 1.5 1.7 13.3 12.9 11.62376 NK152434 Phạm Hồ Nhất Phương Nữ 23/04/2000 Đồng Tháp 5 6.9 7 2.5 4.4 4.75 28.4 28.4 28.4 27.6 23.9 23.652377 NK152435 Phạm Ngọc Thu Phương Nữ 02/01/2000 Hồ Chí Minh 3 7.1 4.25 4 22.25 18.32378 NK152436 Phạm Nguyễn Minh Phương Nữ 08/03/2000 Tp HCM 4.5 8.1 3.25 5.9 27.65 21.752379 NK152437 Phạm Vũ Thanh Phương Nữ 18/12/2000 Tp HCM 5 4.1 3.25 2 16.35 14.352380 NK152438 Phan Thanh Phương Nữ 09/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.4 1 2.82381 NK152439 Tăng Nhật Phương Nữ 17/07/2000 Tp HCM 4 3.5 1.75 2.22382 NK152440 Trang Thị Lan Phương Nữ 12/11/2000 Tây Ninh 3.5 2.1 7.25 2 16.85 16.85 16.85 16.85 14.852383 NK152441 Trần Lê Minh Phương Nữ 09/03/2000 Hồ Chí Minh 5 5.6 6.5 2.7 22.4 19.752384 NK152442 Trần Lưu Nam Phương Nữ 16/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.3 7.5 3.25 25.8 22.552385 NK152443 Trần Nam Phương Nữ 19/09/2000 Bình Thuận 5.5 5.8 7.25 9.25 2.75 37.05 24.05 27.82386 NK152444 Trần Phạm Tiến Phương Nam 07/05/2000 Đồng Nai 4.75 5.8 3.75 8.25 30.8 22.552387 NK152445 Vĩnh Bảo Hồng Phương Nữ 20/07/2000 Tp HCM 6.25 7.1 3.25 3.5 3.7 23.9 23.6 20.252388 NK152446 Võ Lưu Thiên Phương Nữ 29/08/2000 Hồ Chí Minh 4 4.3 1.75 2 2.42389 NK152447 Võ Thị Trúc Phương Nữ 09/09/2000 Quảng Ngãi 4.5 5.6 6 2.3 20.7 18.42390 NK152448 Vũ Hà Phương Nữ 19/06/2000 Đồng Nai 5.5 3.6 2.75 3 17.85 14.852391 NK152449 Vũ Hà Phương Nữ 17/06/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.6 2.75 3.25 21.1 17.852392 NK152450 Vũ Hoàng Phương Nam 10/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.4 3.75 2.75 20.9 18.15

Page 52: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

52/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

2393 NK152451 Lê Hoàng Ngọc Phượng Nữ 13/11/2000 Đăk Lăk 3.75 3.8 7 8.75 32.05 23.32394 NK152452 Nguyễn Kim Phượng Nữ 07/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.6 5.75 3.5 23.1 19.62395 NK152453 Nguyễn Ngọc Đan Phượng Nữ 07/10/2000 Tp HCM 6 2.8 1.75 3.52396 NK152454 Phạm Thị Bích Phượng Nữ 13/09/2000 Hồ Chí Minh 5 4.4 5.5 2 18.9 16.92397 NK152455 Lưu Đăng Quan Nam 19/01/2000 Hồ Chí Minh 5 6.6 7.5 6 31.1 25.12398 NK152456 Nguyễn Minh Quan Nam 13/07/2000 Tp HCM 4.75 5.3 3.5 3.1 19.65 16.62399 NK152457 Bùi Lê Nam Quang Nam 05/12/2000 Tp HCM 4 2.6 4.75 4.75 20.85 16.12400 NK152458 Cao Đỗ Quang Nam 18/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 8.5 1.75 5.52401 NK152459 Hoàng Hữu Nhật Quang Nam 06/02/2000 Đà Lạt 5.5 7.3 5.75 4 2.25 26.55 23.05 22.552402 NK152460 Hồ Ngọc Quang Nam 07/08/2000 Hồ Chí Minh 3 8.1 5.25 4.7 1 2.5 21.35 18.35 21.35 21.35 25.75 21.052403 NK152461 Huỳnh Hà Quang Nam 02/01/2000 Tp HCM 3 4.5 1 2.92404 NK152462 Huỳnh Ngọc Nhật Quang Nam 02/01/2000 Đồng Nai 2 7.1 8.25 4.3 0 4.252405 NK152463 Lê Minh Quang Nam 12/09/2000 Tp HCM 4 3.3 5.75 4.5 22.05 17.552406 NK152464 Lê Nhật Quang Nam 10/09/2000 Tp HCM 3 4.8 4.5 8.5 29.3 20.82407 NK152465 Lương Nguyễn Minh Quang Nam 13/01/2000 Hồ Chí Minh 2.75 4.6 3.25 2 14.6 14.6 14.6 14.6 12.62408 NK152466 Mai Hoàng Ngọc Quang Nam 02/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5 3 1.9 16.2 14.352409 NK152467 Ngô Gia Quang Nam 06/07/2000 Hồ Chí Minh 4 8.1 4.5 4 3 22.6 22.6 22.6 24.6 20.62410 NK152468 Ngô Hoàng Minh Quang Nam 24/01/2000 Tp HCM 3.75 4.4 4.5 2.25 17.15 14.92411 NK152469 Ngô Minh Quang Nam 06/12/2000 Hồ Chí Minh 4 4.8 7.5 3.75 23.8 23.8 23.8 23.8 20.052412 NK152470 Nguyễn Duy Minh Quang Nam 09/12/2000 Tp HCM 3.25 4 1.75 22413 NK152471 Nguyễn Hoàng Nhật Quang Nam 09/01/2000 Hồ Chí Minh 4.25 8.5 4.25 4.8 2.25 21.5 26.6 21.82414 NK152472 Nguyễn Khánh Quang Nam 06/05/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.5 6 4.7 28.4 23.72415 NK152473 Nguyễn Minh Quang Nam 01/05/2000 Bình Thuận 3.5 5.1 4.5 2.5 3.3 18.1 19.6 16.352416 NK152474 Nguyễn Nhật Quang Nam 08/05/2000 Tp HCM 2.5 6.4 5.75 2.4 2 18.65 18.65 18.65 18.65 19.45 17.052417 NK152475 Nguyễn Trần Quang Nam 03/05/2000 Tp HCM 4.5 6 3.75 3 3.3 2.25 18.75 20.85 20.25 17.552418 NK152476 Nguyễn Trần Đăng Quang Nam 13/05/2000 Tp HCM 4 3.6 2.5 2.4 14.8 12.452419 NK152477 Nguyễn Tường Nhật Quang Nam 22/05/2000 Quảng Nam 4.5 5 6.5 2.75 21.5 18.752420 NK152478 Nguyễn Vũ Nhật Quang Nam 16/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6 5 2.5 20.5 182421 NK152479 Phạm Minh Quang Nam 20/08/2000 Hồ Chí Minh 4 5.4 6 2.25 2.25 19.9 19.9 19.9 19.9 17.652422 NK152480 Phan Trí Quang Nam 24/04/2000 Tp HCM 4.25 6.8 7.25 5.75 29.8 29.8 29.8 29.8 24.052423 NK152481 Trần Bảo Quang Nam 01/11/2000 Hồ Chí Minh 5 7.1 6 4.3 0.25 18.6 18.6 18.6 18.6 26.7 22.42424 NK152482 Trần Chí Quang Nam 23/07/2000 Hồ Chí Minh 5 4.5 4.25 3.75 21.25 17.52425 NK152483 Trần Nhựt Quang Nam 27/09/2000 Cần Thơ 5 7.9 3.25 4.2 24.55 20.352426 NK152484 Trương Nguyễn Nhật Quang Nam 19/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.5 7.5 8.25 4.3 35 27.1 26.752427 NK152485 Châu Minh Quân Nam 01/08/2000 Tp HCM 5 3.9 5.75 2 3.25 21.15 18.65 17.92428 NK152486 Đào Nguyễn Anh Quân Nam 07/10/2000 Tp HCM 4 8.5 5.5 5.1 28.2 23.12429 NK152487 Đào Phạm Việt Quân Nữ 20/09/2000 Đồng Nai 4.75 6.1 3.75 2.5 19.6 17.12430 NK152488 Đặng Văn Quân Nam 22/05/2000 Hồ Chí Minh 3.25 7.3 4 0.6 0 14.55 15.75 14.55 15.152431 NK152489 Đinh Nguyễn Minh Quân Nam 29/03/2000 Hồ Chí Minh 3.75 5.1 4.75 0 13.6 13.62432 NK152490 Đỗ Hoàng Quân Nam 20/05/2000 Hồ Chí Minh 4.25 8.9 1 6.32433 NK152491 Hoàng Ngọc Minh Quân Nam 11/05/2000 Hồ Chí Minh 5 8.8 2.75 5.3 27.05 21.82434 NK152492 Hồ Đỗ Anh Quân Nam 17/06/2000 Bình Định 2.25 3.5 4.5 2.75 15.75 15.75 132435 NK152493 Hồ Lê Minh Quân Nam 02/08/2000 Hồ Chí Minh 4 5 6 5.75 26.5 26.5 20.752436 NK152494 Huỳnh Bích Quân Nữ 18/02/2000 Tp HCM 4.5 7.8 4 5 26.3 21.32437 NK152495 Lê Minh Quân Nam 24/12/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.3 2.75 2.5 18.3 15.82438 NK152496 Lê Nguyễn Minh Quân Nam 31/01/2000 Tp HCM 5 3.5 1 02439 NK152497 Lê Trung Quân Nam 21/05/2000 Tp HCM 5.25 5.6 4.5 2.75 20.85 20.85 20.85 20.85 18.1

Page 53: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

53/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

2440 NK152498 Lê Vũ Minh Quân Nam 18/06/2000 Tp HCM 4.25 4.8 1.5 2.52441 NK152499 Lưu Nguyễn Anh Quân Nam 26/08/2000 Tp HCM 3.75 5.4 2.25 3 17.4 14.42442 NK152500 Lý Minh Quân Nam 01/01/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.6 1.75 1.8 22443 NK152501 Ngô Anh Quân Nam 02/02/2000 Tp HCM 4 3.5 1.5 02444 NK152502 Nguyễn Anh Quân Nam 29/12/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.8 7 3.5 23.05 23.05 23.05 19.552445 NK152503 Nguyễn Anh Quân Nam 07/11/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.6 6.25 6.25 3.7 29.6 24.5 23.352446 NK152504 Nguyễn Duy Anh Quân Nam 21/01/2000 Hồ Chí Minh 3 8.5 7.75 6.5 5 29.25 32.25 25.752447 NK152505 Nguyễn Đình Quân Nam 08/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6 8.75 8 35.25 35.25 27.252448 NK152506 Nguyễn Hà Minh Quân Nam 10/03/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.1 3.25 1 11.85 10.852449 NK152507 Nguyễn Hoàng Quân Nam 11/01/2000 Đồng Nai 4.75 3.6 5.25 8.75 31.1 22.352450 NK152508 Nguyễn Nhật Bảo Quân Nữ 05/06/2000 Hồ Chí Minh 5 5.6 8 3.5 3.5 5.5 29.6 29.6 29.6 29.6 25.5 25.6 24.12451 NK152509 Nhan Duy Quân Nam 21/07/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.6 8.5 4.1 5.25 31.35 28.95 26.12452 NK152510 Phạm Hồ Anh Quân Nam 02/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.4 3 1.6 2.25 19.4 18.1 19.4 17.152453 NK152511 Phạm Minh Quân Nam 03/09/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.5 2.75 4 21.4 17.452454 NK152512 Phạm Trung Quân Nam 20/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.4 7.5 7 2.25 21.65 31.15 24.152455 NK152513 Phan Trúc Quân Nam 18/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3.1 2.75 3.75 18.6 14.852456 NK152514 Tiêu Quốc Minh Quân Nam 02/01/2000 Hồ Chí Minh 6 6.5 7 7.75 35 27.252457 NK152515 Trần Anh Quân Nam 02/07/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.1 8.25 6.5 33.6 27.12458 NK152516 Trần Anh Quân Nam 07/05/2000 Tp HCM 4.75 6.9 4.5 3 22.05 19.12459 NK152517 Trần Hữu Minh Quân Nam 15/01/2000 Hồ Chí Minh 4 2.8 1.25 2 1.12460 NK152518 Trần Minh Quân Nam 22/10/2000 Tp HCM 5 7.1 1.5 3 3.62461 NK152519 Trần Nam Quân Nam 08/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.8 5.5 2.75 23.55 23.55 20.82462 NK152520 Trần Ngô Minh Quân Nam 12/12/2000 Tp HCM 5 3.1 2.75 3.25 17.35 14.12463 NK152521 Trương Anh Quân Nam 08/06/2000 Tp HCM 4.75 8 5.75 3 24.5 24.5 21.52464 NK152522 Võ Minh Quân Nam 20/06/2000 Tây Ninh 5.5 5.8 9.5 8.75 9 38.8 38.3 29.82465 NK152523 Vương Tuấn Quân Nam 10/07/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4.6 3.25 2.25 16.1 13.852466 NK152524 Trương Minh Quí Nam 02/01/2000 Cần Thơ 5 2.9 2.75 4.5 19.65 15.152467 NK152525 Nguyễn Đôn Quốc Nam 29/02/2000 Hồ Chí Minh 5 5.3 4.75 2.5 20.05 17.552468 NK152526 Nguyễn Phú Quốc Nam 22/11/2000 Hồ Chí Minh 5 4.5 4.75 5 24.25 19.252469 NK152527 Nguyễn Phu Kiến Quốc Nam 02/12/2000 Hồ Chí Minh 3.75 8.3 1.75 52470 NK152528 Phạm Anh Quốc Nam 28/04/2000 Tp HCM 4.75 2.3 0.5 2 2 02471 NK152529 Trần Đình Quốc Nam 12/09/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.8 5.25 3 18.8 18.8 15.82472 NK152530 Trần Hưng Quốc Nam 20/03/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.3 5.5 4.5 21.3 16.82473 NK152531 Vũ Mạnh Quốc Nam 18/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.1 6.75 2.5 4.4 2.25 24.85 29.15 25.35 24.752474 NK152532 Đào Minh Quý Nam 03/05/2000 Biên Hòa 4.75 5 4.75 4.5 1.5 17.5 23.5 192475 NK152533 Lê Phú Quý Nam 13/01/2000 Tp HCM 5 6 3.75 2.25 19.25 172476 NK152534 Ngô Nghĩa Quý Nam 07/12/2000 Tp HCM 3 1.9 6.5 42477 NK152535 Ngô Ngọc Quý Nam 24/10/2000 Hà Tĩnh 4.75 4.4 2 2.22478 NK152536 Bùi Ngọc Hoàng Quyên Nữ 01/10/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.8 1.5 3.252479 NK152537 Đoàn Thục Quyên Nữ 18/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3.6 4.25 1.5 16.1 14.62480 NK152538 Hồ Thu Quyên Nữ 22/07/2000 Đồng Nai 5 3.6 2.75 0 0.25 11.85 11.35 11.85 11.62481 NK152539 Lại Đào Hiểu Quyên Nữ 11/01/2000 Hồ Chí Minh 7 7.5 4.25 5 28.75 23.752482 NK152541 Ngô Thanh Quyên Nữ 17/07/2000 Tp HCM 4.5 6.9 3.5 4 22.9 18.92483 NK152542 Nguyễn Ái Quyên Nữ 09/05/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.3 7.75 5.1 30.65 25.62484 NK152543 Nguyễn Thảo Quyên Nữ 01/08/2000 TP Huế 4.75 8.4 2.25 5.3 26 20.72485 NK152544 Trần Thị Quyên Nữ 30/09/2000 Nam Định 4.25 3.9 2.5 2.25 15.15 12.92486 NK152545 Trần Thị Thảo Quyên Nữ 19/03/2000 An Giang 3.25 2 0.25 1.5

Page 54: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

54/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

2487 NK152546 Võ Hà Mỹ Quyên Nữ 14/06/2000 Hồ Chí Minh 5.75 6.6 6.25 4 26.6 22.62488 NK152547 Lê Quang Quyền Nam 30/07/2000 Long An 4.5 6.9 9.25 6.25 33.15 33.15 33.15 33.15 26.92489 NK152549 Phạm Quốc Quyền Nam 05/06/2000 Hồ Chí Minh 4 8.5 4.75 4.1 2.75 22.75 25.35 21.32490 NK152550 Đàm Lê Phương Quỳnh Nữ 03/11/2000 Hồ Chí Minh 6.5 5.1 5.25 3.75 24.35 20.62491 NK152551 Đoàn Như Quỳnh Nữ 25/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.4 8 5 4 2 2.7 2.25 2.5 24.4 24.4 24.9 24.4 29.9 23.9 24.4 25.3 27.9 24.92492 NK152552 Hoàng Lê Thiên Quỳnh Nữ 30/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 2.8 3 2.5 15.3 12.82493 NK152553 Hoàng Phương Quỳnh Nữ 09/09/2000 Hồ Chí Minh 3.6 1.752494 NK152554 Lê Châu Thảo Quỳnh Nữ 27/12/2000 Tp HCM 4.75 5 5.5 3.5 22.25 22.25 22.25 18.752495 NK152555 Lê Nguyễn Ngân Quỳnh Nữ 17/05/2000 Hồ Chí Minh 5 8.8 5 5.4 29.5 24.152496 NK152556 Lê Nhật Vân Quỳnh Nữ 08/10/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.3 8 7.75 5 7.75 37.3 37.3 31.7 29.552497 NK152557 Lê Phạm Trúc Quỳnh Nữ 02/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 8.9 5.25 5.1 28.6 23.52498 NK152558 Lê Phương Quỳnh Nữ 25/04/2000 Tây Ninh 5.75 4.5 3.75 0 14 142499 NK152559 Lê Thanh Như Quỳnh Nữ 18/07/2000 Hồ Chí Minh 4 4.5 2.25 2.5 2 14.65 15.75 13.252500 NK152560 Lương Hải Quỳnh Nữ 22/02/2000 Hồ Chí Minh 5 9.3 6.5 7.3 35.3 28.052501 NK152561 Lý Như Quỳnh Nữ 19/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.5 3.75 5.3 28.1 22.82502 NK152562 Ngụy Tú Quỳnh Nữ 20/09/2000 Bà Rịa - Vũng 6.5 8.9 4.5 5.7 31.3 25.62503 NK152563 Nguyễn Ái Thụy Quỳnh Nữ 31/07/2000 Tp HCM 4.75 4.1 1.5 2.52504 NK152564 Nguyễn Châu Trúc Quỳnh Nữ 27/04/2000 Tp HCM 1.252505 NK152565 Nguyễn Lê Như Quỳnh Nữ 01/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.5 7.75 4 2.5 0.75 23.5 23.5 20 23.5 23.5 26.5 22.52506 NK152566 Nguyễn Lý Nhật Quỳnh Nam 04/03/2000 Cà Mau 5.5 4.4 9.75 7.75 35.15 35.15 35.15 27.42507 NK152567 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 05/07/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4 2 2.252508 NK152568 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Nữ 19/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 32509 NK152569 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh Nữ 03/01/2000 Tp HCM 5 7 4.25 8.75 33.75 252510 NK152570 Nguyễn Phương Quỳnh Nữ 15/01/2000 Hồ Chí Minh 5.75 6.3 8 3.2 2.5 25.05 25.05 26.35 23.22511 NK152571 Nguyễn Thái Ngọc Quỳnh Nữ 21/08/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5 6.75 2 21.25 19.252512 NK152572 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 22/02/2000 Quảng Ngãi 5 3.6 3 2.25 16.1 13.852513 NK152573 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh Nữ 23/11/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.8 5.5 7 4.4 33.05 27.75 26.052514 NK152574 Nguyễn Tuấn Quỳnh Nam 26/05/2000 Đồng Nai 3.25 4.3 0.5 1.752515 NK152575 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 23/04/2000 Ninh Thuận 5.5 3.5 1.75 22516 NK152576 Phan Nguyễn Xuân Quỳnh Nữ 01/09/2000 Hồ Chí Minh 6.75 8.3 5.25 5.5 3.6 27.5 31.3 25.82517 NK152577 Phan Thị Diễm Quỳnh Nữ 07/01/2000 Tp HCM 6.25 5.4 5.75 7.75 32.9 25.152518 NK152578 Phùng Diễm Quỳnh Nữ 16/06/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.5 3.5 4.9 27.3 22.42519 NK152579 Trần Khánh Quỳnh Nữ 30/09/2000 Gia Lai 5.25 9.3 4 7 32.55 25.552520 NK152580 Trương Diễm Quỳnh Nữ 09/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.5 4.25 1.75 17.75 162521 NK152581 Trương Thị Thanh Quỳnh Nữ 25/03/2000 Tp HCM 5.25 6.4 5 3 3.9 24.45 22.65 20.552522 NK152582 Võ Như Quỳnh Nữ 31/10/2000 Tp HCM 5.5 4.6 1.25 5.252523 NK152583 Nguyễn Thị Thu Sa Nữ 24/12/2000 Hồ Chí Minh 5 6.3 3.5 2.25 3.1 19.3 21 17.92524 NK152584 Võ Uyên Sa Nữ 19/01/2000 Bến Tre 5 3.1 1.5 42525 NK152585 Hồ Bích San Nữ 21/03/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.6 4.25 4.5 25.6 21.12526 NK152586 Nguyễn Hồng Bội San Nữ 22/11/2000 Hồ Chí Minh 4 4.4 2.5 2.5 15.9 13.42527 NK152587 Nguyễn Thái Sang Nam 01/06/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.9 5 4.3 27 22.72528 NK152588 Quảng Thị Sang Sang Nữ 18/10/2000 Đồng Nai 4 4.1 3.5 2.1 15.7 13.652529 NK152589 Trần Sang Nam 21/04/2000 Hồ Chí Minh 5 3 7.5 2 19.5 17.52530 NK152590 Trần Đình Sang Nam 02/01/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.9 7.75 4.5 4.5 26.9 26.9 26.9 22.42531 NK152591 Lưu Quan Sâm Nam 29/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.4 6 6.5 31.15 24.652532 NK152592 Nguyễn Đăng Sôn Nam 16/01/2000 Đắk Lắk 3.75 3.1 5 5.75 23.35 17.62533 NK152593 Đặng Thái Sơn Nam 13/01/2000 Tây Ninh 5.5 6.1 4.25 8 31.85 23.85

Page 55: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

55/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

2534 NK152594 Đỗ Thanh Sơn Nam 21/02/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.8 8.5 6 4.4 2.75 25.05 25.05 31.55 25.05 28.35 25.552535 NK152595 Hà Hải Thiên Sơn Nam 13/08/2000 Tp HCM 4.75 4.9 4 4.5 3.5 20.65 20.65 20.65 22.65 20.65 18.152536 NK152596 Hồ Thụy Sơn Nam 01/02/2000 Hồ Chí Minh 5 9.3 8.75 9.25 6.4 41.55 35.75 32.32537 NK152597 Lê Duy Sơn Nam 25/05/2000 Ukraine 3.25 6.5 7.5 2.9 3.25 23.75 23.05 20.52538 NK152598 Lê Hoàng Sơn Nam 02/03/2000 Hồ Chí Minh 5.75 3.9 3.75 4.25 21.9 17.652539 NK152599 Nguyễn Công Sơn Nam 10/01/2000 Trà Vinh 4.75 6.1 8.5 3.5 26.35 22.852540 NK152600 Nguyễn Đình Hùng Sơn Nam 03/02/2000 Hồ Chí Minh 4 4.8 7.25 4.25 24.55 20.32541 NK152601 Nguyễn Hoàng Sơn Nam 05/04/2000 Tp HCM 4 4 2.75 2 14.75 14.75 14.75 14.75 12.752542 NK152602 Nguyễn Hoàng Thanh Sơn Nam 19/01/2000 Bình Dương 3 4.6 7 3 20.6 20.6 17.62543 NK152603 Nguyễn Thái Sơn Nam 18/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 9.8 5.5 2.25 6.7 25.3 34.2 27.52544 NK152605 Nguyễn Vũ Trung Sơn Nam 25/08/2000 Hồ Chí Minh 3.75 7.9 6 2.25 2.25 22.15 22.15 19.92545 NK152606 Phạm Đông Trường Sơn Nam 02/05/2000 Hồ Chí Minh 5 7.5 8.5 5.1 31.1 26.052546 NK152607 Quách Kim Sơn Nam 09/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 2.6 4.5 0.2 2 12 15.6 13.62547 NK152608 Thái Đức Hoàng Sơn Nam 23/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.6 4.52548 NK152609 Trần Cát Sử Nam 09/12/2000 Tp HCM 2.75 4.6 5 5.5 23.35 17.852549 NK152610 Lê Mai Ngọc Sương Nữ 28/04/2000 Hồ Chí Minh 3.25 5.9 9 5 28.15 28.15 23.152550 NK152611 Nguyễn Thảo Sương Nữ 28/06/2000 Đồng Nai 4 3.6 5.75 3 19.35 19.35 19.35 16.352551 NK152612 Nguyễn Tiến Sỹ Nam 24/09/2000 Đồng Nai 6.75 7.5 6 4.5 29.25 24.752552 NK152613 Huỳnh Ngọc Nhật Tài Nam 09/09/2000 Bến Tre 4 3.8 7.25 2.5 3.75 2 22.55 22.55 19.05 22.55 20.05 22.55 18.82553 NK152614 Lã Tiến Tài Nam 10/01/2000 Hồ Chí Minh 6 6.6 7.25 5 3.1 4 27.85 27.85 27.85 29.85 27.85 26.05 24.852554 NK152615 Lê Thành Tài Nam 03/05/2000 Đà Nẵng 3.75 6.8 4.25 3.6 22 18.42555 NK152616 Nguyễn Phước Tài Nam 26/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.9 4.5 3.2 0 15.65 22.05 18.852556 NK152617 Nguyễn Tấn Tài Nam 14/01/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4.6 3.25 2.1 15.8 13.72557 NK152618 Nguyễn Tấn Tài Nam 10/03/2000 Tp HCM 5.5 5.4 9 5 29.9 24.92558 NK152619 Nguyễn Trung Tài Nam 01/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.8 7 2.75 3.6 4 0 26.55 26.55 18.55 26.55 26.55 25.75 24.05 22.552559 NK152620 Võ Thiện Anh Tài Nam 15/11/2000 Hồ Chí Minh 3 4.8 2 2.5 02560 NK152621 Cổ Minh Tâm Nữ 15/05/2000 Đồng Nai 6 3.9 3.5 3.5 20.4 16.92561 NK152622 Dương Ngọc Chí Tâm Nam 16/05/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.9 2.5 1.6 14.75 13.22562 NK152623 Đoàn Thanh Tâm Nữ 02/09/2000 Hồ Chí Minh 6 7.4 5.25 5.75 3 5.2 30.15 29.05 24.65 24.42563 NK152624 Hồ Thượng Tâm Nam 03/10/2000 Tp HCM 4 6.9 4.25 2.25 19.65 19.65 17.42564 NK152625 Huỳnh Lê Nhất Tâm Nam 13/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.6 5.5 5.2 29.25 24.052565 NK152626 Lê Nguyễn Thanh Tâm Nữ 22/06/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.9 5 4.2 26.45 22.32566 NK152627 Lưu Minh Tâm Nam 30/06/2000 Bình Định 3.25 4 5.75 1.6 16.2 14.62567 NK152628 Nguyễn Lâm Thảo Tâm Nữ 22/07/2000 Hồ Chí Minh 5.25 9.6 3 7.3 32.35 25.12568 NK152629 Nguyễn Lê Thanh Tâm Nam 09/08/2000 Tiền Giang 2.25 6.4 5 7.25 28.15 20.92569 NK152630 Nguyễn Minh Tâm Nữ 26/05/2000 Đồng Nai 4.75 3.8 6.25 8 30.8 22.82570 NK152631 Nguyễn Minh Tâm Nam 28/12/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.8 2 3.5 2.92571 NK152632 Nguyễn Ngọc Minh Tâm Nữ 26/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.6 4.75 8 32.1 24.12572 NK152633 Nguyễn Ngọc Minh Tâm Nữ 30/05/2000 Tp HCM 4 6 6 5 26 212573 NK152634 Nguyễn Thân Đức Tâm Nam 11/04/2000 Tp HCM 5.25 6.8 3.5 2 3.6 22.65 19.55 19.12574 NK152635 Nguyễn Thị Linh Tâm Nữ 03/12/2000 Đồng Nai 5.5 6.1 9.5 9 39.1 30.12575 NK152636 Nguyễn Thị Thu Tâm Nữ 06/03/2000 Hồ Chí Minh 4 3.4 2.25 2 13.65 11.652576 NK152637 Nguyễn Thiết Tâm Nam 20/04/2000 Hồ Chí Minh 4 4.9 6 3 3.1 21.1 20.9 182577 NK152638 Nguyễn Tịnh Tâm Nữ 16/01/2000 Hồ Chí Minh 6.75 9.5 5.5 7.3 36.35 29.052578 NK152639 Nguyễn Tôn Nữ Minh Tâm Nữ 07/07/2000 Tp HCM 5.25 3.9 1.75 3.52579 NK152640 Phan Ái Nhân Tâm Nữ 23/06/2000 Hồ Chí Minh 5.75 8.5 6 5.9 31.95 26.12580 NK152641 Trần Hà Khánh Tâm Nữ 26/09/2000 Tp HCM 4.75 4.4 5.25 2.5 1.8 2 1.5 18.4 17.4 18.4 18 19.4 16.9

Page 56: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

56/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

2581 NK152642 Trần Nguyễn Thanh Tâm Nữ 15/02/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5 2.25 4.5 3.5 2.8 21.75 18.35 19.75 17.252582 NK152643 Trần Nguyễn Trúc Tâm Nữ 09/01/2000 Tp HCM 6.5 5.3 2.75 5.5 2.75 20.05 25.55 20.052583 NK152644 Trần Thanh Tâm Nam 28/04/2000 Tp HCM 5.75 5.9 5 3.6 23.85 20.252584 NK152645 Trần Thanh Tâm Nam 17/03/2000 Tp HCM 4.75 7.6 1.75 3.92585 NK152646 Trần Thị Minh Tâm Nữ 04/08/2000 Đắk Lắk 5.75 7.3 3 4 4.7 25.35 24.05 20.72586 NK152647 Trịnh Thành Tâm Nam 12/11/2000 Đồng Nai 3 6 3 3.6 19.2 15.62587 NK152648 Võ Ngọc Minh Tâm Nữ 09/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 2.8 1.25 1.752588 NK152649 Vũ Thành Tâm Nam 01/08/2000 Hồ Chí Minh 5 6.8 7.25 5.75 30.55 24.82589 NK152650 Bùi Thanh Tầm Nam 15/01/2000 Phú Yên 4.25 8.5 6.5 5 29.25 24.252590 NK152651 Đào Đức Tân Nam 09/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.4 7 6.25 5.25 27.65 29.65 23.42591 NK152652 Đào Minh Tân Nam 03/11/2000 Hồ Chí Minh 5 8.9 6.75 5.7 4 28.65 28.65 31.95 26.32592 NK152653 Huỳnh Nhật Tân Nam 18/05/2000 Tp HCM 3 7.9 4.25 4.3 3.6 22.35 23.75 19.452593 NK152654 Lâm Nhật Tân Nam 24/02/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.4 6 5.5 30.55 25.12594 NK152655 Lê Cao Duy Tân Nam 16/06/2000 Đồng Nai 4.5 4.6 6 1.8 2 19.1 18.7 17.12595 NK152656 Ngô Nhật Tân Nam 22/05/2000 Hồ Chí Minh 4 5.6 3.75 3 19.35 16.352596 NK152657 Nguyễn Bảo Anh Tân Nam 06/01/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.8 1 2 4.12597 NK152658 Nguyễn Khắc Tân Nam 01/09/2000 Bình Định 5.25 5 7.5 8.25 34.25 262598 NK152659 Nguyễn Minh Tân Nam 04/09/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4 4.25 2.25 0.75 17 14 17 14.752599 NK152660 Phạm Thiên Tân Nam 27/02/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.1 6.5 6 30.85 24.852600 NK152661 Vũ Hoàng Duy Tân Nam 03/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.5 3.5 2.5 18.5 162601 NK152662 Đặng Quang Tấn Nam 13/03/2000 Hồ Chí Minh 3.25 3.6 6.5 1.8 2 17.35 17.35 17.35 16.85 15.352602 NK152663 Nguyễn Thành Tấn Nam 16/02/2000 Đồng Nai 3.75 2.9 3.75 3.25 16.9 13.652603 NK152664 Lai Thiên Thạch Nam 18/10/2000 Tp HCM 4.75 6 9 0 19.75 19.752604 NK152665 Lê Ngọc Thạch Nam 27/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.3 7.75 2.25 22.3 20.052605 NK152666 Lê Hoàng Thông Thái Nam 02/09/2000 Tp HCM 0.5 2.6 1.5 0.252606 NK152667 Lê Hồng Thái Nam 13/12/2000 Hà Nội 4.5 4.5 7.25 4.5 25.25 20.752607 NK152668 Ngô Minh Thái Nam 26/05/2000 Đồng Nai 3.75 3.9 5 4.25 21.15 21.15 21.15 16.92608 NK152669 Nguyễn Hòa Thái Nam 12/07/2000 Châu Đốc 5.5 6.9 2.25 3.3 21.15 17.92609 NK152670 Nguyễn Việt Thái Nam 22/10/2000 Vĩnh Long 4 4.9 3.75 8 28.65 20.652610 NK152671 Ôn Quốc Thái Nam 11/06/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.5 4.75 5.7 29.9 24.22611 NK152672 Trương Quốc Thái Nam 26/07/2000 Hồ Chí Minh 5 7 2.25 3.4 20.95 17.62612 NK152673 Vũ Mai Quốc Thái Nam 03/01/2000 Hồ Chí Minh 6 7.4 6.5 3.5 4.5 26.9 28.8 24.352613 NK152674 Vũ Văn Thái Nam 08/04/2000 Tp HCM 6.25 6.3 5 6.5 30.55 24.052614 NK152675 Bùi Ngọc Đan Thanh Nữ 21/09/2000 Phan Thiết 5.25 5.8 6.5 1.75 3.3 3 23.55 23.55 23.55 23.55 24.15 21.05 20.852615 NK152676 Cổ Ngọc Thiên Thanh Nữ 22/04/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.5 4.25 3.5 2.5 22.25 20.25 18.752616 NK152677 Hà Vân Thanh Nữ 21/10/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.1 6 7.75 3.9 3.75 26.35 26.35 34.35 26.35 26.65 26.62617 NK152678 Hoàng Phương Thanh Nữ 29/07/2000 Hồ Chí Minh 6 5.5 6 7.75 33 25.252618 NK152679 Hoàng Phương Thanh Nữ 27/12/2000 Tp HCM 5.5 5.4 7 2.5 22.9 20.42619 NK152680 Hồ Phương Thanh Nữ 14/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7 6.75 3 3.75 26.75 26.75 26.75 26.75 25.25 232620 NK152681 Huỳnh Huyễn Thanh Nữ 02/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.3 4.75 2.9 21 18.152621 NK152682 Lý Phương Thanh Nữ 17/02/2000 Long An 5.25 4.6 1.75 2.75 2.42622 NK152683 Mã Lâm Xuân Thanh Nam 15/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.8 6.75 3.25 23.3 23.3 20.052623 NK152684 Nguyễn Đặng Phương Thanh Nữ 13/09/2000 Hồ Chí Minh 5.75 8 2.25 4.3 24.5 20.252624 NK152685 Nguyễn Đình Vân Thanh Nữ 28/09/2000 Hồ Chí Minh 6 3.8 4.75 3.5 4.5 21.55 23.55 19.052625 NK152686 Nguyễn Hà Thanh Nữ 09/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.1 3.5 3.75 21.6 17.852626 NK152687 Nguyễn Hà Thanh Nữ 09/11/2000 Đồng Nai 5 3.4 7 4.5 24.4 24.4 19.92627 NK152688 Nguyễn Hoàng Ái Thanh Nữ 13/11/2000 Tp HCM 5.5 5.9 4 2.75 20.9 18.15

Page 57: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

57/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

2628 NK152689 Nguyễn Huy Mai Thanh Nữ 16/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8 4 4.9 26.3 21.42629 NK152690 Nguyễn Kim Thanh Nữ 18/02/2000 Hồ Chí Minh 4 2.8 2.25 2.75 1.6 12.25 14.55 11.82630 NK152691 Nguyễn Lê Thiên Thanh Nữ 14/04/2000 An Giang 5 7.6 4.5 4.6 26.3 21.72631 NK152692 Nguyễn Mai Thanh Nữ 05/07/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.8 8.5 4.25 27.05 27.05 27.05 27.05 22.82632 NK152693 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh Nữ 19/02/2000 Tiền Giang 5.5 9 4.5 5.5 30 24.52633 NK152694 Nguyễn Quý Thanh Nam 15/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.6 5.75 3.4 2.5 22.1 22.1 23.8 20.452634 NK152695 Nguyễn Thị Giang Thanh Nữ 15/03/2000 Tây Ninh 4.25 5.3 5.75 8 3.5 31.3 22.3 23.32635 NK152696 Tăng Ngọc Châu Thanh Nữ 26/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.3 5.5 3.5 21.3 21.3 17.82636 NK152697 Trần Duy Thanh Nữ 08/07/2000 Hồ Chí Minh 5 7.4 4.25 4 4.7 25.95 24.65 21.32637 NK152698 Trần Hoàng Thanh Nữ 05/02/2000 Hồ Chí Minh 5.75 9.6 5.5 8.1 37.05 28.952638 NK152699 Trần Ngọc Phương Thanh Nữ 02/04/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.8 6.5 4 26.8 22.82639 NK152700 Đỗ Lê Quốc Thành Nam 16/03/2000 Hồ Chí Minh 3.25 3 5.5 2 15.75 15.75 13.752640 NK152701 Đỗ Nguyễn Minh Thành Nam 18/08/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4.5 1.75 1.8 12641 NK152702 Hồng Cơ Thành Nam 06/04/2000 Hồ Chí Minh 4 4.1 2 2.42642 NK152703 Lê Minh Thành Nam 14/10/2000 Thanh Hóa 3 1.9 1.5 1.52643 NK152704 Lê Minh Thành Nam 19/04/2000 Hồ Chí Minh 3.75 6.1 5 6 26.85 20.852644 NK152705 Lê Minh Thành Nam 26/07/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.4 2.5 3.3 20.65 17.42645 NK152706 Lê Thiện Thành Nam 11/09/2000 Hà Nội 3.75 5.6 5.75 3.1 4 3.75 23.1 22.6 23.1 21.3 19.12646 NK152707 Lê Tiến Thành Nam 22/12/2000 Vĩnh Long 4.5 3.8 4 4.25 20.8 16.552647 NK152708 Ngô Viết Nhật Thành Nam 17/08/2000 Hồ Chí Minh 5 8 3.75 5.25 2.25 21.25 27.25 21.25 222648 NK152709 Nguyễn Đức Thành Nam 15/01/2000 Hồ Chí Minh 5 7 4.75 4 24.75 20.752649 NK152710 Nguyễn Hoàng Thành Nam 05/05/2000 Hồ Chí Minh 3 3 6.25 2 16.25 16.25 14.252650 NK152711 Nguyễn Huỳnh Tấn Thành Nam 17/05/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.9 3.75 4 21.9 17.92651 NK152712 Nguyễn Phan Tất Thành Nam 15/01/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.6 6.75 4.25 27.1 27.1 27.1 27.1 22.852652 NK152713 Nguyễn Tấn Thành Nam 25/08/2000 Đăk Lăk 4.75 4.8 7.25 8 32.8 24.82653 NK152714 Nguyễn Tiến Thành Nam 26/12/2000 Bắc Ninh 4.25 5.5 6.25 3.25 22.5 19.252654 NK152715 Nguyễn Tiến Thành Nam 02/05/2000 Tiền Giang 4.5 4.6 3.25 7 26.35 19.352655 NK152716 Nguyễn Trọng Nhân Thành Nam 09/08/2000 Hồ Chí Minh 5 7.6 3.25 4.7 0 15.85 25.15 20.52656 NK152717 Nguyễn Trường Thành Nam 06/05/2000 Tp HCM 3 5.6 2 3.12657 NK152718 Phan Chí Thành Nam 25/03/2000 Long An 4 5.3 3 3.4 19.1 15.72658 NK152719 Tạ Ngọc Minh Thành Nam 10/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.1 6.75 0.6 20.55 19.952659 NK152720 Tô Đức Thành Nam 15/05/2000 Bà Rịa - Vũng 4 6.5 7 6.5 4 30.5 25.5 30.5 242660 NK152721 Trần Đặng Trí Thành Nam 17/12/2000 Tp HCM 4.5 9.3 7 7.3 35.4 28.12661 NK152722 Trần Lê Công Thành Nam 29/08/2000 Hồ Chí Minh 5 7 6 4.5 26.9 22.452662 NK152723 Trần Tiến Thành Nam 21/02/2000 Thái Bình 3 5.8 4.5 3.9 21.1 17.22663 NK152724 Trần Tuấn Thành Nam 15/12/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.8 6 2 2.2 18.05 18.45 16.252664 NK152725 Trần Tuấn Thành Nam 08/11/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5.5 3 2.8 17.6 14.82665 NK152726 Vũ Công Thành Nam 29/01/2000 Đăk Lăk 2.75 4.1 4.25 4.5 20.1 15.62666 NK152727 Vương Nghĩa Thành Nam 15/09/2000 Hồ Chí Minh 3.5 2.5 1.5 0.252667 NK152729 Ngô Cam Thạnh Nam 10/06/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.5 3.25 2 16.5 16.5 14.52668 NK152730 Vũ Phú Thịnh Nam 16/10/2000 Cà Mau 4.5 7 3 3.1 0 14.5 20.6 17.552669 NK152731 Đào Hà Uyên Thao Nữ 06/07/2000 Tp HCM 4.5 7.1 1.75 4.42670 NK152732 Nguyễn Hoàng Thao Nam 06/02/2000 Ninh Thuận 4 7.3 3 4.6 23.4 18.852671 NK152734 Đặng Thanh Thảo Nữ 19/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.6 4.25 3.5 4.2 25.75 24.35 21.552672 NK152735 Đoàn Phương Thảo Nữ 21/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.1 3.5 2.5 3.2 19.4 18.1 16.252673 NK152736 Hoàng Phương Thảo Nữ 15/10/2000 Bạc Liêu 4.25 5 5.25 4.75 24 19.252674 NK152737 Huỳnh Phương Thảo Nữ 11/05/2000 Tp HCM 4 3.8 2 7

Page 58: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

58/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

2675 NK152738 Lâm Hồng Ngọc Thảo Nữ 25/01/2000 Tp HCM 4.25 4.8 6 2.5 3 1 17.05 17.05 17.05 21.05 20.05 18.052676 NK152740 Lê Nguyễn Ngọc Thảo Nữ 07/09/2000 Hồ Chí Minh 4 4.6 6 3.5 3 0 14.6 20.6 21.6 18.12677 NK152741 Lê Phương Thảo Nữ 31/08/2000 Hồ Chí Minh 1.25 3.5 1 02678 NK152742 Lê Thị Phương Thảo Nữ 04/10/2000 Đồng Nai 3.75 4.3 3 2.5 1.8 0 11.05 14.65 16.05 13.552679 NK152743 Lý Thanh Thảo Nữ 03/10/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.8 4.5 3 2 17.55 19.55 16.552680 NK152744 Nguyễn Cao Minh Thảo Nữ 11/03/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.9 6 3 5.2 28.45 24.15 23.32681 NK152745 Nguyễn Hoàng Ngọc Thảo Nữ 06/05/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.8 62682 NK152746 Nguyễn Hoàng Phương Thảo Nữ 01/08/2000 Hồ Chí Minh 5 3.8 3.75 2.25 17.05 14.82683 NK152747 Nguyễn Kim Ngân Thảo Nữ 10/05/2000 Hồ Chí Minh 5 4.1 3.5 2.1 16.8 14.72684 NK152748 Nguyễn Minh Thảo Nam 13/03/2000 Đồng Nai 3.5 4.3 5.25 3.75 7.25 20.55 27.55 20.32685 NK152749 Nguyễn Ngọc Kim Thảo Nữ 23/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5 4 3.5 3.75 21.75 21.25 182686 NK152750 Nguyễn Ngọc Phương Thảo Nữ 03/03/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.6 3 2.5 3 2.25 16.35 16.85 17.85 14.852687 NK152751 Nguyễn Phạm Phương Thảo Nữ 25/02/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.6 7 2.5 4.25 27.35 27.35 23.85 23.12688 NK152752 Nguyễn Phan Hạnh Thảo Nữ 01/09/2000 Hồ Chí Minh 3.25 4.3 1.5 2.42689 NK152753 Nguyễn Phương Thảo Nữ 21/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3.1 1 2.32690 NK152754 Nguyễn Thanh Nguyệt Thảo Nữ 06/12/2000 Tp HCM 4.75 7.1 5.5 8.75 6 34.85 29.35 26.12691 NK152755 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 10/04/2000 Hồ Chí Minh 5 6.3 5 3.6 23.4 19.852692 NK152756 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 28/02/2000 Hồ Chí Minh 6 7.5 4.75 4 4.3 26.75 26.25 22.52693 NK152757 Nguyễn Trần Thanh Thảo Nữ 28/07/2000 Tp HCM 5.75 8.5 4.75 5.4 29.9 24.452694 NK152758 Nguyễn Xuân Thảo Nữ 27/02/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.4 4.5 3.5 20.15 16.652695 NK152759 Phạm Đình Ngọc Thảo Nữ 06/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.3 3.75 4 4.8 26.4 24.8 21.62696 NK152760 Phạm Phương Thảo Nữ 18/08/2000 Hồ Chí Minh 6 8.6 4.75 4.5 5.5 30.35 28.35 24.852697 NK152761 Phạm Phương Thảo Nữ 20/11/2000 Tp HCM 5 7.6 9 9.25 40.1 30.852698 NK152762 Phan Kim Phương Thảo Nữ 21/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.6 4.5 2.75 18.1 15.352699 NK152763 Phan Nguyễn Hiếu Thảo Nữ 04/05/2000 Hồ Chí Minh 5 8.5 4.25 5.5 28.75 23.252700 NK152764 Phan Thị Thanh Thảo Nữ 06/05/2000 Đồng Nai 3.5 5.6 2 22701 NK152765 Trần Huỳnh Thu Thảo Nữ 03/10/2000 Tây Ninh 4 3.3 1.5 32702 NK152766 Trần Mai Thảo Nữ 24/04/2000 Tp HCM 4.5 6.5 8 9 4.5 37 27.9 282703 NK152767 Trần Ngọc Đan Thảo Nữ 22/05/2000 Hồ Chí Minh 3.5 6.8 7.25 4.75 27.05 27.05 27.05 22.32704 NK152768 Trần Ngọc Uyên Thảo Nữ 14/08/2000 Tp HCM 5 3.1 1 22705 NK152769 Trần Nguyễn Dạ Thảo Nữ 10/04/2000 Tp HCM 4.25 4.1 4.75 4 2.2 17.5 21.1 17.12706 NK152770 Trần Nguyễn Phương Thảo Nữ 07/05/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4 6.5 1.25 3.25 17.25 21.25 17.25 182707 NK152771 Trần Phương Thảo Nữ 09/07/2000 Hồ Chí Minh 5 6.3 2.5 3.5 20.8 17.32708 NK152772 Trần Thanh Thảo Nữ 13/06/2000 Tp HCM 5 4 1.5 22709 NK152773 Trần Thanh Minh Thảo Nữ 24/03/2000 Hồ Chí Minh 5 6.9 6.5 4.7 2.5 23.4 23.4 27.8 23.12710 NK152774 Trần Thanh Ngọc Thảo Nữ 26/06/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.1 5.5 4.5 3.6 25.3 27.1 22.62711 NK152775 Trần Trúc Thảo Nữ 24/04/2000 Tp HCM 5 7.6 9.5 9.25 4.6 40.6 31.2 31.352712 NK152776 Vũ Nguyễn Ngọc Thảo Nữ 26/08/2000 Hồ Chí Minh 6 4.8 4 4.5 23.8 19.32713 NK152777 Vũ Nguyễn Phương Thảo Nữ 02/03/2000 Tp HCM 4.75 4.4 2.25 4 19.4 15.42714 NK152778 Vũ Trần Hoài Thảo Nữ 17/10/2000 Tp HCM 5.5 7.3 8 5 5.75 32.3 32.3 32.3 32.3 30.8 26.552715 NK152779 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 16/11/2000 Thái Bình 5.5 4.9 3.5 3.5 20.9 17.42716 NK152780 Lê Chí Quốc Thắng Nam 10/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.1 4 4.2 0.75 17.1 24 19.82717 NK152781 Lê Lệnh Thắng Nam 03/01/2000 Hồ Chí Minh 5 5.3 7.75 5 28.05 23.052718 NK152782 Lê Nam Thắng Nam 14/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.1 6.75 5.25 26.85 21.62719 NK152783 Lưu Nguyễn Quốc Thắng Nam 09/03/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.9 2 2.52720 NK152784 Nguyễn Đắc Thắng Nam 23/03/2000 Hà Nội 4 2.8 5.25 3 18.05 18.05 15.052721 NK152785 Nguyễn Đức Thắng Nam 29/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 9.1 4 7 31.6 24.6

Page 59: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

59/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

2722 NK152786 Nguyễn Huy Thắng Nam 29/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5 5.25 2.5 3.2 3.25 22.25 22.25 22.25 22.25 22.05 20.75 192723 NK152787 Nguyễn Kim Thắng Nam 26/10/2000 Tiền Giang 5.5 6.4 9 2.5 2 24.9 24.9 24.9 24.9 25.9 23.42724 NK152788 Nguyễn Minh Thắng Nam 31/08/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.8 6.5 2.75 22.05 22.05 22.05 22.05 19.32725 NK152789 Phạm Quang Thắng Nam 12/06/2000 Hồ Chí Minh 5 4.6 7.25 4 24.85 20.852726 NK152790 Phan Ích Đại Thắng Nam 21/05/2000 Hà Nội 5 3.5 8.25 4.25 25.25 212727 NK152791 Trần Huy Thắng Nam 03/01/2000 Nam Định 5.25 3.6 2.5 0.25 11.85 11.85 11.62728 NK152792 Trần Quốc Thắng Nam 17/10/2000 Lâm Đồng 4.75 5.8 5.5 1.5 1.75 19.55 19.05 19.55 17.82729 NK152793 Trương Lê Huỳnh Thắng Nam 23/01/2000 Bình Thuận 4 3.3 1.75 0.252730 NK152794 Trương Quốc Thắng Nam 13/06/2000 Tp HCM 5.5 6 6 6.25 30 23.752731 NK152795 Nguyễn Thanh Thế Nam 03/02/2000 Đồng Nai 5 4.5 8.5 6.25 7 32 30.5 32 252732 NK152796 Bùi Lê Phương Thi Nữ 29/10/2000 Tp HCM 6 5.5 7.25 4 2.75 2.8 4.25 27.25 27.25 24.25 27.25 24.25 26.75 232733 NK152797 Đặng Hoàng Anh Thi Nữ 12/10/2000 Hồ Chí Minh 6 8.6 4.5 4.25 27.6 23.352734 NK152798 Đoàn Vũ Phương Thi Nữ 02/03/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.8 0.5 1.252735 NK152799 Hồ Trần Uyên Thi Nữ 29/10/2000 Hồ Chí Minh 5.75 4.4 4.25 6 3 26.4 20.4 20.42736 NK152800 Lâm Ngọc Anh Thi Nữ 07/05/2000 Hồ Chí Minh 6 3.4 2.75 4.25 4 20.65 20.15 16.42737 NK152801 Lê Uyên Thi Nữ 25/09/2000 Tp HCM 6 6.5 3.25 4 23.75 19.752738 NK152802 Lưu Hoàng Anh Thi Nữ 23/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.3 5.5 1.75 19.55 17.82739 NK152804 Nguyễn Trần Anh Thi Nữ 15/09/2000 Huế 5 7.6 2.25 4.4 23.75 19.32740 NK152805 Trần Nghĩa Thi Nữ 10/08/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.8 6.25 2.25 21.8 21.8 19.552741 NK152806 Bùi Vinh Thiên Nam 25/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5 7 4.75 26 26 21.252742 NK152807 Đặng Tấn Thanh Thiên Nữ 24/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.9 5.25 2 19.9 19.9 17.92743 NK152808 Hồ Đắc Như Thiên Nam 16/04/2000 Tp HCM 4.5 6.1 2.75 3.3 19.85 16.62744 NK152809 Nguyễn Đức Thiên Nam 19/03/2000 Lâm Đồng 5 3.6 6.25 3.25 21.35 18.12745 NK152810 Phạm Nguyễn Thuận Thiên Nam 06/10/2000 Tp HCM 5.25 4.4 6.75 3 3 3 4.5 25.4 25.4 25.4 22.4 25.4 22.3 22.4 20.92746 NK152811 Trần Bảo Thân Thiên Nữ 15/03/2000 Hồ Chí Minh 6.75 7 6.75 5.5 3.6 1.5 23.5 23.5 23.5 23.5 27.7 31.5 262747 NK152812 Trần Ngọc Thiên Nam 02/01/2000 Bình Dương 5 8 5 4.9 0 18 18 18 27.8 22.92748 NK152813 Trần Phạm Hoàng Thiên Nam 02/12/2000 Tp HCM 5 6.3 7.25 2.5 23.55 21.052749 NK152814 Võ Nhất Thiên Nam 26/03/2000 Đồng Nai 5.5 4.5 9 2.75 24.5 21.752750 NK152815 Vũ Hà Phương Thiên Nữ 02/08/2000 Hồ Chí Minh 6 4.9 3.5 3 2.3 19 20.4 17.42751 NK152816 Cao Hoàng Minh Thiện Nam 04/09/2000 Vũng Tàu 3.75 9.5 4.25 7.8 33 25.252752 NK152817 Lê Phú Bảo Thiện Nam 25/01/2000 Tp HCM 3 2.6 1.5 02753 NK152818 Nguyễn Chí Thiện Nam 12/09/2000 Tp HCM 4.5 6.1 4.5 6 27.1 21.12754 NK152819 Nguyễn Đức Hữu Thiện Nam 03/04/2000 Tp HCM 3.5 4.6 3.5 3 3.25 17.6 18.1 14.852755 NK152820 Nguyễn Hoàng Thiện Nam 05/12/2000 Hải Phòng 5.25 4.5 8.75 7.75 34 26.252756 NK152821 Nguyễn Minh Thiện Nam 26/02/2000 Tp HCM 5 3.9 7.25 5.25 26.65 21.42757 NK152822 Phạm Quang Thiện Nam 27/07/2000 Bến Tre 5 5.8 6.75 4 25.55 25.55 21.552758 NK152823 Trần Chí Thiện Nam 13/02/2000 Đồng Nai 2.75 3 3 2.75 14.25 14.25 11.52759 NK152824 Trần Trí Thiện Nam 16/08/2000 Bình Dương 3.25 3.5 5.5 4 20.25 16.252760 NK152825 Nguyễn Phi Thìn Nam 07/09/2000 Bình Dương 3.75 7.4 9 8 36.15 36.15 36.15 36.15 28.152761 NK152826 Bùi Đức Thịnh Nam 15/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.6 7 6.1 33.3 27.22762 NK152827 Châu Trác Thịnh Nam 27/05/2000 Hồ Chí Minh 5 9.3 3 6.7 30.6 23.952763 NK152829 Dương Trí Thịnh Nam 18/11/2000 Hồ Chí Minh 5 4 2 3.75 1.52764 NK152830 Đinh Phước Thịnh Nam 09/05/2000 Hồ Chí Minh 6 4.3 5.5 2.25 20.3 18.052765 NK152831 Đoàn Bá Thịnh Nam 11/02/2000 Tp HCM 6 4.8 6.75 3 23.55 20.552766 NK152832 Lao Gia Thịnh Nữ 29/01/2000 Hồ Chí Minh 5.75 6 8 4.3 2.25 24.25 28.35 24.052767 NK152833 Lê Hoàng Thịnh Nam 25/06/2000 Tp HCM 5.75 5 1.25 2.62768 NK152834 Lê Long Thịnh Nam 13/03/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4 2 2

Page 60: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

60/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

2769 NK152835 Lê Nhựt Thịnh Nam 14/07/2000 Tp HCM 5 5.5 2.75 0 13.25 13.25 13.252770 NK152836 Lý Hưng Thịnh Nam 16/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.3 8.5 5.75 30.55 30.55 30.55 30.55 24.82771 NK152838 Nguyễn Đăng Thịnh Nam 23/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.6 6.25 2.75 21.85 21.85 21.85 21.85 19.12772 NK152839 Nguyễn Đức Thịnh Nam 16/07/2000 Sóc Trăng 3.25 4.6 7.75 5.75 27.1 27.1 21.352773 NK152840 Nguyễn Hữu Thịnh Nam 30/09/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.3 8.25 6.5 33.8 27.32774 NK152841 Nguyễn Phúc Thịnh Nam 01/10/2000 Đồng Nai 4.25 6.5 5.75 3.9 24.2 20.352775 NK152842 Nguyễn Phước Thịnh Nam 12/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.6 9.75 6.5 36.6 30.12776 NK152843 Nguyễn Quốc Thịnh Nam 20/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 2.9 2.75 2.25 14.9 12.652777 NK152844 Nguyễn Trường Thịnh Nam 13/03/2000 Tp HCM 5 7.8 8.75 5.2 5 31.55 31.55 31.55 31.95 26.752778 NK152845 Trần Bảo Thịnh Nam 20/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.5 7.75 2.75 24 21.252779 NK152846 Trần Hữu Thịnh Nam 21/08/2000 Hồ Chí Minh 6.5 3 2 42780 NK152847 Trương Như Quốc Thịnh Nam 01/08/2000 Hồ Chí Minh 6.75 4.9 5.75 3 23.4 20.42781 NK152848 Trương Phúc Thịnh Nam 22/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 2.6 3.25 2 14.6 14.6 14.6 12.62782 NK152849 Võ Công Gia Thịnh Nam 17/03/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.6 3.75 2.8 19.7 16.92783 NK152850 Vũ Gia Thịnh Nam 03/05/2000 Tp HCM 5 6.3 7 3.5 25.3 21.82784 NK152851 Nguyễn Thanh Thọ Nam 12/09/2000 Đồng Nai 4.25 2.4 4.75 4.75 20.9 16.152785 NK152852 Trần Nguyễn Bá Thọ Nam 15/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 2.8 3.5 0.7 12.45 11.752786 NK152853 Dương Hoàng Thông Nam 03/02/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.4 7.25 4.9 28.6 23.752787 NK152854 Đoàn Minh Thông Nam 02/11/2000 Tp HCM 4.25 6.9 6.5 4 25.55 21.62788 NK152855 Hoàng Mai Thông Nam 23/03/2000 Tp HCM 4.75 6.9 4.75 2.25 20.9 20.9 20.9 20.9 18.652789 NK152856 Huỳnh Gia Thông Nam 12/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.3 5.25 7 31.05 24.052790 NK152857 Lâm Gia Thông Nam 29/02/2000 Hồ Chí Minh 2.5 3.1 2.5 1.5 1.6 11.1 11.2 9.652791 NK152858 Phạm Huyền Minh Thông Nam 17/04/2000 Hồ Chí Minh 6 4.3 8 6.5 31.3 24.82792 NK152859 Trần Quốc Thông Nam 15/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.4 5 5.75 25.4 19.652793 NK152860 Trần Trí Thông Nam 31/07/2000 Hồ Chí Minh 5 6.9 7.75 3 25.65 25.65 25.65 25.65 22.652794 NK152861 Trịnh Điền Thiên Thông Nam 25/04/2000 Hồ Chí Minh 3.25 4.4 3 4 18.65 14.652795 NK152862 Võ Duy Thông Nam 06/08/2000 Hồ Chí Minh 2.5 3.8 2.5 6.25 21.3 15.052796 NK152863 Võ Quốc Thông Nam 30/12/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.4 2.75 2.5 14.65 12.152797 NK152864 Hoàng Lê Nhất Thống Nam 14/07/2000 Tp HCM 4.5 4.9 7 2.25 20.9 18.652798 NK152865 Ngô Phan Nhất Thống Nam 15/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.5 7.25 3 23.25 23.25 23.25 23.25 20.252799 NK152866 Phan Minh Thống Nam 26/04/2000 Hồ Chí Minh 4 5.5 7.75 5.75 28.75 28.75 28.75 28.75 232800 NK152867 Nguyễn Anh Thơ Nữ 27/11/2000 Hồ Chí Minh 6 8 4 3.5 6.1 30.1 25 24.052801 NK152868 Vũ Hồng Thơ Nữ 26/05/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.1 2.25 3 4.4 20.1 22.8 18.452802 NK152869 Trần Xuân Thới Nam 27/06/2000 Hồ Chí Minh 5 6.8 2.25 4.75 3.8 23.55 21.55 18.82803 NK152870 Đinh Thị Minh Thu Nữ 13/08/2000 Hồ Chí Minh 5 5.4 2.75 3.5 20.15 16.652804 NK152871 Nguyễn Thị Mỹ Thu Nữ 20/07/2000 Đăk Lăk 6 8.1 6.75 5.2 31.25 26.052805 NK152872 Nguyễn Trương Hoàng Thu Nữ 20/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 9.3 3.5 3 6.4 30.75 24.05 24.42806 NK152873 Bùi Thị Như Thuận Nữ 24/02/2000 Hồ Chí Minh 3 3.9 6.25 1.25 15.65 15.65 15.65 15.65 14.42807 NK152874 Ngô Thái Thuận Nam 15/07/2000 Hồ Chí Minh 3.25 4.3 2.5 4 18.05 14.052808 NK152875 Phạm Thanh Thuận Nam 27/06/2000 Đồng Tháp 3.75 4.1 1.75 3.252809 NK152876 Trần Cao Hùng Thuận Nam 27/03/2000 Đồng Nai 4 3.5 6.25 2.5 18.75 16.252810 NK152877 Trần Minh Quang Thuận Nam 31/08/2000 Tp HCM 4.5 6.9 9.75 2.5 3.1 5.75 32.65 32.65 32.65 27.25 26.15 26.92811 NK152878 Trần Mỹ Thuận Nữ 21/05/2000 Kiên Giang 4.5 4.5 5.5 2.4 2.25 19 19 19.3 16.92812 NK152879 Trương Vĩ Thuận Nam 14/04/2000 Hồ Chí Minh 6 8.6 5.75 5.4 31.25 25.82813 NK152880 Võ Tấn Thuận Nam 24/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.5 4 6.4 29.8 23.42814 NK152881 Vương Hữu Thuận Nam 08/10/2000 Hồ Chí Minh 3.5 2.8 0.752815 NK152882 Lê Thị Hiền Thục Nữ 04/08/2000 Tp HCM 4.25 5.1 3.25 4.25 21.1 16.85

Page 61: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

61/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

2816 NK152883 Nguyễn Lê Đoan Thục Nữ 10/04/2000 Hồ Chí Minh 5.5 3.8 1.5 3 1.52817 NK152884 Trần Thái Yên Thục Nữ 18/06/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.1 4.5 2.5 4.1 24.05 20.85 19.952818 NK152885 Đinh Minh Thùy Nữ 02/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.3 0.25 3.52819 NK152886 Hứa Anh Thùy Nữ 17/11/2000 Tây Ninh 4 4.9 5 2.5 18.9 16.42820 NK152887 Nguyễn Phúc Xuân Thùy Nữ 07/02/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.6 8.5 5.75 30.85 30.85 25.12821 NK152888 Văn Cẩm Thùy Nữ 01/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.8 5.5 4.2 2.75 24.05 26.95 22.752822 NK152889 Hoàng Thông Thủy Nữ 29/03/2000 Hồ Chí Minh 6.5 5.9 4.75 4 3.1 23.35 25.15 21.152823 NK152890 Lê Hoàng Ngọc Thủy Nữ 03/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.8 3.5 5.25 2.5 24.05 18.55 18.82824 NK152891 Lê Thanh Thủy Nữ 11/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4 1 32825 NK152892 Nguyễn Lê Thanh Thủy Nữ 29/03/2000 Hồ Chí Minh 5 6.3 1.75 3 3.62826 NK152893 Lưu Thúy Thúy Nữ 25/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.9 5.25 3 3.7 23.7 22.4 20.052827 NK152894 Nguyễn Dương Diệu Thúy Nữ 05/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.4 0.75 2.9 0.252828 NK152895 Lê Hồng Thụy Nữ 19/03/2000 Tp HCM 5.75 7.4 8 8.75 38.65 29.92829 NK152896 Lê Quang Tường Thụy Nam 18/10/2000 Hồ Chí Minh 6 8.9 7 8.1 3 27.9 38.1 27.9 302830 NK152897 Nguyễn Ninh Vĩnh Thụy Nam 16/11/2000 Hồ Chí Minh 3 4.6 5.25 0.75 1.6 0 0 12.85 12.85 14.35 15.95 14.42831 NK152898 Nguyễn Ngọc Cát Thuyền Nữ 09/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3 2.5 5.5 2.5 21 15 15.52832 NK152899 Bùi Minh Thư Nữ 17/09/2000 Tp HCM 5.75 8 7 3.5 4.9 30.55 27.75 25.652833 NK152900 Bùi Nguyễn Đan Thư Nữ 28/07/2000 Hồ Chí Minh 5.75 9.3 4.75 7.4 34.5 27.152834 NK152901 Bùi Thị Minh Thư Nữ 30/06/2000 Đồng Tháp 1.5 4.5 3.25 2.52835 NK152902 Dương Minh Thư Nữ 16/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 3.3 1 3.52836 NK152903 Đào Huỳnh Minh Thư Nữ 21/04/2000 Hồ Chí Minh 5 5 4 3 20 172837 NK152904 Đặng Hoàng Anh Thư Nữ 25/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.4 6 4.25 2 4.4 2.25 23.65 24.15 28.35 28.15 242838 NK152905 Đinh Anh Thư Nữ 27/06/2000 Đồng Nai 5.75 7.6 2.5 4 23.85 19.852839 NK152906 Đoàn Huỳnh Anh Thư Nữ 02/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.8 3.25 4.25 4.4 23.8 24 19.652840 NK152907 Đỗ Minh Thư Nữ 12/05/2000 Tp HCM 5 8.8 7 5.4 31.6 26.22841 NK152908 Đỗ Nguyễn Anh Thư Nữ 02/04/2000 Tp HCM 5.5 5 4.75 2.5 20.25 17.752842 NK152909 Hồ Minh Thư Nữ 26/03/2000 Hồ Chí Minh 5.3 0.52843 NK152910 Hồ Trần Giản Thư Nữ 21/06/2000 Bình Định 5.5 8.9 9.5 5.9 4.25 32.4 32.4 32.4 32.4 35.7 29.82844 NK152911 Huỳnh Anh Thư Nữ 27/08/2000 Tp HCM 6.5 5.6 2.25 3.6 21.55 17.952845 NK152912 Huỳnh Minh Thư Nữ 15/06/2000 Long An 6 5.4 5.75 8.75 3.75 24.65 34.65 24.65 25.92846 NK152913 Huỳnh Ngọc Anh Thư Nữ 02/01/2000 Tiền Giang 4.5 6 4 3.75 3.4 1.75 18 18 21.3 22 18.252847 NK152914 Lê Hoàng Anh Thư Nữ 29/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.4 4.25 3 18.4 15.42848 NK152915 Lê Ngọc Anh Thư Nữ 25/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.1 7 3.75 5.1 28.1 30.7 25.652849 NK152916 Lê Nguyễn Anh Thư Nữ 05/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.4 4.75 4.5 25.4 20.92850 NK152917 Lư Tuệ Thư Nữ 11/06/2000 Hồ Chí Minh 5 3 1.5 1.82851 NK152918 Lý Anh Thư Nữ 21/07/2000 Đồng Nai 5 2.4 6 5.75 24.9 19.152852 NK152919 Mai Đỗ Minh Thư Nữ 18/05/2000 Hồ Chí Minh 4 3.9 3.5 4.75 2.5 20.9 16.4 16.152853 NK152920 Ngô Minh Thư Nữ 08/01/2000 Thừa Thiên Hu 3 5.6 2.25 4.25 2.6 19.35 15.95 15.12854 NK152921 Nguyễn Anh Thư Nữ 15/02/2000 Hồ Chí Minh 5.5 2.8 1 42855 NK152922 Nguyễn Anh Thư Nữ 03/05/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.3 7.75 8 4 35.8 27.7 27.82856 NK152923 Nguyễn Đoàn Minh Thư Nữ 26/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.3 5.25 3.5 5.5 29.8 25.8 24.32857 NK152924 Nguyễn Đồng Anh Thư Nữ 09/04/2000 Hồ Chí Minh 42858 NK152925 Nguyễn Hoàng Ngọc Thư Nữ 18/07/2000 Quảng Ngãi 3.75 5.5 4.5 7 27.75 20.752859 NK152926 Nguyễn Lê Anh Thư Nữ 10/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.4 4.75 3.7 23.7 20.052860 NK152927 Nguyễn Minh Thư Nữ 27/11/2000 Hồ Chí Minh 6.25 6.5 3.75 3 4.4 25.2 22.5 20.852861 NK152928 Nguyễn Minh Thư Nữ 01/01/2000 TP. Huế 2 3.5 1.252862 NK152929 Nguyễn Minh Thư Nữ 02/09/2000 Tp HCM 5 7.4 3.25 2.75 4.3 24.25 21.15 19.95

Page 62: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

62/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

2863 NK152930 Nguyễn Minh Thư Nữ 10/08/2000 Long An 4.5 7.8 7.25 6.5 32.55 26.052864 NK152931 Nguyễn Minh Thư Nữ 21/12/2000 Tp HCM 5 3.3 0.25 2.752865 NK152932 Nguyễn Minh Thư Nữ 05/01/2000 Tp HCM 4.5 2.3 4 2.5 15.8 15.8 13.32866 NK152933 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 31/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.9 3.75 3 3.8 22.5 20.9 18.72867 NK152934 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 08/05/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.6 3.5 3.75 22.35 18.62868 NK152935 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 06/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.8 1.5 6.252869 NK152936 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 14/12/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5.1 3 2.9 1 13.6 13.6 17.4 14.52870 NK152937 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 30/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.3 3.75 5.75 25.05 19.32871 NK152938 Nguyễn Ngọc Hiền Thư Nữ 03/07/2000 Hồ Chí Minh 5 5.1 2.75 2.75 18.35 15.62872 NK152939 Nguyễn Ngọc Minh Thư Nữ 05/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.1 1.75 32873 NK152940 Nguyễn Ngọc Minh Thư Nữ 12/02/2000 Hồ Chí Minh 4 4 4.75 2.6 3 18.75 17.95 15.752874 NK152941 Nguyễn Phúc Minh Thư Nữ 24/11/2000 Đồng Nai 5 7.3 4.75 5.2 27.45 22.252875 NK152942 Nguyễn Phước Anh Thư Nữ 02/04/2000 Hồ Chí Minh 6.25 6.5 8 3.75 28.25 24.52876 NK152943 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 05/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.1 6.5 2.9 4 25.35 23.25 21.352877 NK152944 Nguyễn Thị Song Thư Nữ 13/03/2000 Đồng Nai 4.75 6.9 2 3.82878 NK152945 Nguyễn Trần Minh Thư Nữ 27/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5 8.75 4 26.5 22.52879 NK152946 Phạm Anh Thư Nữ 15/04/2000 Hồ Chí Minh 5 4 7.25 2.5 21.25 21.25 18.752880 NK152947 Phạm Anh Thư Nữ 26/01/2000 Đồng Tháp 5.25 8.1 3.5 4.5 4.9 26.55 25.85 21.72881 NK152948 Phạm Minh Thư Nữ 30/08/2000 Hồ Chí Minh 6 9 5.25 7.1 2.25 24.75 24.75 24.75 34.45 27.352882 NK152949 Phạm Nguyên Minh Thư Nữ 06/02/2000 Hồ Chí Minh 6.25 7 7 5.5 31.25 25.752883 NK152950 Phạm Trần Minh Thư Nữ 22/04/2000 Tp HCM 3.5 2.5 0.5 02884 NK152951 Phan Anh Thư Nữ 16/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.3 1.25 4.22885 NK152952 Phan Đỗ Diệu Thư Nữ 21/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8 2.75 4.9 25.7 20.852886 NK152953 Phan Đồng Minh Thư Nữ 14/04/2000 Hồ Chí Minh 5 5.4 2 2.75 32887 NK152954 Phan Lê Anh Thư Nữ 11/01/2000 Tp HCM 5 5 8 3.75 25.5 21.752888 NK152955 Phan Ngọc Minh Thư Nữ 23/08/2000 Tp HCM 4.75 6.4 5.25 3.7 23.7 20.052889 NK152956 Phan Ngọc Minh Thư Nữ 28/06/2000 Tp HCM 5.75 5.5 3.5 3.75 3.25 22.25 21.25 18.52890 NK152957 Phan Nguyễn Minh Thư Nữ 01/06/2000 Đắc Lắc 4 3.6 1.5 32891 NK152958 Tân Ngọc Anh Thư Nữ 23/11/2000 Tp HCM 5 3.8 2 22892 NK152959 Thái Minh Thư Nữ 24/07/2000 Tp HCM 5.5 6.8 3.5 4 23.8 19.82893 NK152960 Tống Anh Thư Nữ 08/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5 2.25 1 2.7 14 17.4 14.72894 NK152961 Trần Minh Thư Nữ 27/07/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.9 4.25 3.5 2 16.4 16.4 16.4 19.4 15.92895 NK152962 Trần Ngọc Anh Thư Nữ 19/05/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.1 2.25 2.5 1.9 0 10.85 10.85 10.85 10.85 14.55 15.85 13.352896 NK152963 Trần Nguyễn Minh Thư Nữ 10/12/2000 Tp HCM 4.75 4.3 2.25 2.5 16.3 13.82897 NK152964 Trần Thanh Ngọc Thư Nữ 14/08/2000 Hồ Chí Minh 3.25 3.5 1.5 2 1.72898 NK152965 Trần Thị Anh Thư Nữ 23/06/2000 Đồng Nai 5.25 4.9 5.75 3.25 22.4 22.4 22.4 19.152899 NK152966 Trịnh Anh Thư Nữ 07/11/2000 Hà Tĩnh 4.5 3.6 7.5 4.25 24.1 24.1 19.852900 NK152967 Trương Minh Thư Nữ 24/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.8 6.25 8.5 3.25 34.8 24.3 26.32901 NK152968 Trương Thị Minh Thư Nữ 23/06/2000 Hồ Chí Minh 5 4.3 8 4.25 3.5 24.3 25.8 24.3 21.552902 NK152969 Trương Thị Minh Thư Nữ 24/08/2000 Tp HCM 5.25 3.6 7 3.25 22.35 22.35 22.35 22.35 19.12903 NK152970 Trương Võ Anh Thư Nữ 26/10/2000 Lâm Đồng 4.75 6.5 1 3.42904 NK152971 Võ Ngọc Anh Thư Nữ 22/08/2000 Tp HCM 4.25 5.1 5.75 3.5 22.1 18.62905 NK152972 Vũ Ngọc Đoan Thư Nữ 24/02/2000 Hồ Chí Minh 5 3 3.25 4.75 6 20.75 23.25 17.252906 NK152973 Nguyễn Tri Thức Nam 27/08/2000 Hồ Chí Minh 3.75 6.3 3.5 3.5 20.45 172907 NK152974 Phan Duy Thức Nam 13/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.4 5.5 5 3.6 27.65 24.75 22.652908 NK152975 Trần Trọng Thức Nam 01/09/2000 Vĩnh Long 4.5 3 2.5 3.5 17 13.52909 NK152976 Lê Thị Hiền Thương Nữ 15/05/2000 Hồ Chí Minh 5 4.4 3.25 4.75 22.15 17.4

Page 63: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

63/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

2910 NK152977 Lư Thương Thương Nữ 19/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.5 9.75 4.25 28.25 28.25 28.25 28.25 242911 NK152978 Nguyễn Hoài Thương Nữ 13/10/2000 Tp HCM 5 6.1 4.5 4.5 24.6 20.12912 NK152979 Phạm Thân Thương Nữ 05/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4 7 2.9 2.25 21 21 22.2 19.352913 NK152980 Phan Nguyễn Hoài Thương Nam 30/11/2000 Hồ Chí Minh 3.25 4.4 2 4.52914 NK152981 Đặng Quốc Thưởng Nam 24/08/2000 Bình Định 4.25 9.1 6 5.7 30.65 252915 NK152982 Bùi Nhật An Thy Nữ 18/06/2000 Tp HCM 5.75 4.5 2 3 2.22916 NK152983 Diệp Nguyễn Anh Thy Nữ 12/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.9 5.5 3 3.8 2.75 21.4 21.4 21.4 23.4 21.9 19.652917 NK152984 Đặng Uyên Thy Nữ 18/07/2000 Tp HCM 3.25 7.4 1.5 2.75 4.22918 NK152985 Đinh Nguyễn Hoàng Thy Nữ 30/09/2000 Bến Tre 4.25 5.8 2 3.72919 NK152986 Huỳnh Ngọc Anh Thy Nữ 02/01/2000 Tiền Giang 4.5 5.4 6.25 3.5 3.4 2.75 21.65 21.65 22.85 23.15 19.652920 NK152987 Lại Minh Thy Nữ 04/04/2000 Tp HCM 6 8.1 5 4 5.1 29.2 27.1 24.152921 NK152988 Lâm Thị Xuân Thy Nữ 18/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 3 4 3.5 19.75 16.252922 NK152989 Nguyễn Hoàng Xuân Thy Nữ 08/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.4 7 4 5.4 2.75 25.4 30.7 27.9 25.32923 NK152990 Nguyễn Thị Uyên Thy Nữ 09/04/2000 Lâm Đồng 4 3.9 4.25 2 16.15 14.152924 NK152991 Nguyễn Trần Quỳnh Thy Nữ 20/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.9 6 4 24.15 20.152925 NK152992 Phạm Hồng Anh Thy Nữ 10/09/2000 Đồng Nai 4.75 6.1 1.25 3.52926 NK152993 Phạm Ngọc Mai Thy Nữ 04/09/2000 Tp HCM 5 7 3 4.25 23.5 19.252927 NK152994 Phạm Nguyễn Hoàng Thy Nữ 28/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3.4 2.25 0.75 12.4 11.652928 NK152995 Phạm Nguyên Minh Thy Nữ 06/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.9 6 8 31.65 23.652929 NK152996 Phạm Thái Bảo Thy Nữ 10/10/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5 3.5 3 19 162930 NK152997 Trần Lưu Mai Thy Nữ 04/12/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.4 1.5 1.62931 NK152998 Trịnh Anh Thy Nữ 29/06/2000 Tp HCM 5.25 7.6 4 6.25 4.6 29.35 26.05 23.12932 NK152999 Trịnh Phúc Minh Thy Nữ 14/03/2000 Hồ Chí Minh 4 7.9 4 3 4.2 24.2 21.9 20.052933 NK153000 Võ Nguyễn Mai Thy Nữ 28/05/2000 Đồng Nai 3.75 4.1 1 3.25 2.72934 NK153001 Vũ Phạm Minh Thy Nữ 25/05/2000 Tp HCM 5.25 6.9 6.75 4.4 27.6 23.252935 NK153002 Châu Kiều Tiên Nữ 13/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.3 5.5 5 28.3 23.32936 NK153003 Điền Trúc Tiên Nữ 30/06/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.3 3.25 4.1 22.9 18.852937 NK153004 Đoàn Trần Thủy Tiên Nữ 27/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.6 1.75 2.25 2.92938 NK153005 Hoàng Phương Cát Tiên Nữ 20/09/2000 Tp HCM 4 3.6 5.75 2.75 18.85 18.85 18.85 16.12939 NK153006 Hồ Võ Cát Tiên Nữ 15/03/2000 Tp HCM 5 4.4 8.5 3.25 4 25.9 25.9 25.9 25.9 24.4 21.92940 NK153007 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên Nữ 16/09/2000 Tp HCM 6 2.5 2.25 3.75 18.25 14.52941 NK153008 Nguyễn Thanh Thủy Tiên Nữ 28/02/1999 Tp HCM 4.25 7 6.5 4.75 27.25 22.52942 NK153009 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 02/04/2000 Tp HCM 4.75 6.4 7.75 3.5 25.9 25.9 22.42943 NK153010 Nguyễn Thủy Tiên Nữ 28/04/2000 Hồ Chí Minh 5 6.6 4.5 3.75 23.6 19.852944 NK153011 Nguyễn Thủy Tiên Nữ 27/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.3 6 4 3.7 2.25 22.55 22.55 26.05 22.55 25.45 22.052945 NK153012 Phan Ngọc Quỳnh Tiên Nữ 19/06/2000 Hồ Chí Minh 4.75 2.3 2 42946 NK153013 Phan Xuân Thủy Tiên Nữ 01/12/2000 Đồng Nai 4 4.4 4.75 2.7 18.55 15.852947 NK153014 Trần Mai Thủy Tiên Nữ 09/05/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3 0.25 2.52948 NK153015 Trần Thị Thủy Tiên Nữ 25/06/2000 Lâm Đồng 5.25 3.3 6.75 1 17.3 17.3 17.3 17.3 16.32949 NK153016 Phạm Ngọc Bích Tiền Nữ 06/01/2000 Hồ Chí Minh 5 3.4 3.25 3 17.65 14.652950 NK153017 Bùi Nhật Tiến Nam 21/06/2000 Hồ Chí Minh 5 6.5 8 4.5 28.5 28.5 28.5 28.5 242951 NK153018 Đào Xuân Tiến Nam 27/10/2000 Tp HCM 4.5 4.1 2.75 5 21.35 16.352952 NK153019 Khưu Hồng Tiến Nam 06/07/2000 Hồ Chí Minh 4 5.1 0.5 2.22953 NK153020 Lê Minh Tiến Nam 11/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3 2.75 2.5 15.25 15.25 12.752954 NK153021 Ngô Thanh Minh Tiến Nam 06/02/2000 Tp HCM 4.25 7.3 2 3.7 0.252955 NK153022 Nguyễn Minh Tiến Nam 02/07/2000 Hồ Chí Minh 5 7.8 4 4.3 25.4 21.12956 NK153024 Nguyễn Việt Tiến Nam 31/01/2000 Tp HCM 4.75 7.6 5 6.5 2.5 22.35 22.35 30.35 22.35 23.85

Page 64: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

64/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

2957 NK153025 Phạm Nguyễn Minh Tiến Nam 08/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.8 2 2 02958 NK153026 Quách Diệu Tiến Nam 09/03/2000 Ninh Thuận 3.75 4.6 1.75 2.82959 NK153027 Tạ Duy Tiến Nam 05/01/2000 Tp HCM 4 3.8 7.5 3.75 22.8 19.052960 NK153028 Trần Minh Tiến Nam 28/01/2000 Tiền Giang 4 4.9 5.75 3 4.5 20.65 23.65 20.65 19.152961 NK153029 Trần Tấn Tiến Nam 30/12/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.1 8.75 5.75 30.85 30.85 25.12962 NK153030 Trương Thời Tiến Nam 28/06/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.4 1.5 32963 NK153031 Trương Trần Tiến Nam 10/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.8 5.5 2.2 21.95 19.752964 NK153032 Hoàng Trọng Tín Nam 08/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.5 7.75 5.25 28 22.752965 NK153033 Huang Trung Tín Nam 17/11/2000 Tp HCM 3 3.9 1 3 1.62966 NK153034 Lương Trung Tín Nam 12/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4 4.25 3.25 4.25 19.5 21.5 17.252967 NK153035 Nguyễn Bảo Tín Nam 26/02/2000 Tp HCM 4 7.6 1.75 4.62968 NK153036 Nguyễn Đức Tín Nam 01/06/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.3 7.25 3.9 3.5 24.8 25.6 21.72969 NK153037 Nguyễn Hồ Trọng Tín Nam 15/09/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3.8 5 1.5 3 17.05 20.05 17.05 17.052970 NK153038 Nguyễn Hữu Tín Nam 12/04/2000 Hồ Chí Minh 3.25 4.3 1.25 2.42971 NK153039 Nguyễn Trung Tín Nam 22/10/2000 Khánh Hòa 4.5 7.3 2 3.32972 NK153040 Phạm Nguyễn Trọng Tín Nam 27/03/2000 Đồng Nai 5.5 8.1 5 3.5 3.25 4.8 25.6 28.2 25.1 23.42973 NK153041 Trương Thành Tín Nam 23/10/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.8 5.75 2.25 18.55 18.55 18.55 16.32974 NK153042 Nguyễn Duy Tịnh Nam 09/10/2000 Nghệ An 4.75 4.3 5.25 2.25 18.8 16.552975 NK153043 Cao Bá Khánh Toàn Nam 16/10/2000 Hồ Chí Minh 5 6.5 5.25 2 3 20.75 22.75 20.75 19.752976 NK153044 Đặng Khánh Toàn Nam 01/01/2000 Đồng Nai 5 5.3 7.25 2.25 3.4 4.5 26.55 26.55 22.05 24.35 22.052977 NK153045 Đinh Mạnh Toàn Nam 06/10/2000 Hồ Chí Minh 4 3.8 1 2.32978 NK153046 Lê Bá Toàn Nam 08/08/2000 Đăk Lăk 3 3.9 3.25 1.25 12.65 12.65 11.42979 NK153047 Mai Hoàng Toàn Nam 11/07/2000 Hồ Chí Minh 5 3.4 5.5 2 17.9 15.92980 NK153048 Nguyễn Đặng Trí Toàn Nam 23/05/2000 Tp HCM 3 5.3 5.75 0 14.05 14.052981 NK153049 Nguyễn Đức Toàn Nam 22/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.6 6.5 4.3 5 27.6 27.6 27.6 26.1 22.62982 NK153050 Nguyễn Hữu Thụy Toàn Nữ 23/03/2000 Quảng Ngãi 5.25 7.5 5.75 4.4 27.3 22.92983 NK153051 Tống Trần Khánh Toàn Nam 21/08/2000 Hồ Chí Minh 5 5.6 5.5 2.25 20.6 18.352984 NK153052 Trần Phúc Toàn Nam 25/06/2000 Hồ Chí Minh 5 8.8 8.5 5.3 5.5 33.3 33.3 33.3 33.3 32.8 27.82985 NK153053 Trần Thanh Toàn Nam 26/02/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.6 6.25 5.25 25.6 20.352986 NK153054 Cao Phước Anh Tôn Nam 23/11/2000 Hồ Chí Minh 4 7.3 6.25 3.75 2.75 25.05 25.05 23.05 25.05 21.32987 NK153055 Lê Phan Thanh Tôn Nam 11/10/2000 Hồ Chí Minh 4 3 6 3.25 19.5 19.5 19.5 16.252988 NK153056 Lê Thanh Trà Nữ 29/10/2000 Hà Nội 5.25 3.1 6 5.75 25.85 20.12989 NK153057 Phạm Nguyễn Sơn Trà Nữ 01/01/2000 Tp HCM 4.25 5.9 2.25 3.5 19.4 15.92990 NK153058 Hồ Vĩnh Ngọc Trai Nam 30/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.6 5 6 26.85 20.852991 NK153059 Đào Minh Trang Nữ 04/11/2000 Tp HCM 4 4.9 2.5 2 15.4 13.42992 NK153060 Đào Nguyễn Thùy Trang Nữ 02/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.6 5.5 2.7 21 18.32993 NK153061 Đào Thu Trang Nữ 05/10/2000 Tp HCM 6.5 6.9 7.5 5 3.5 27.9 30.9 25.92994 NK153062 Đinh Ngọc Thùy Trang Nữ 17/11/2000 Hồ Chí Minh 5 5.9 4.25 3.5 22.15 18.652995 NK153063 Đỗ Thế Thùy Trang Nữ 08/03/2000 Tây Ninh 6.75 5.1 5.75 4.5 26.6 22.12996 NK153064 Hoàng Huyền Trang Nữ 14/10/2000 Tp HCM 6.75 8.6 4.75 5.1 30.2 25.152997 NK153065 Hồ Thị Huyền Trang Nữ 19/12/2000 Nghệ An 5.5 5.4 2 3.252998 NK153066 Lê Hoàng Minh Trang Nữ 12/11/2000 Hà Nam 5.25 4.6 3.75 4.25 2.7 19 22.1 17.852999 NK153067 Lê Huỳnh Đoan Trang Nữ 17/03/2000 Tp HCM 5.75 7.4 1 4.53000 NK153068 Lê Huỳnh Phương Trang Nữ 21/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.5 4.75 1.5 3.8 22.6 18 18.83001 NK153069 Lê Mỹ Trang Nữ 04/02/2000 Tp HCM 6 5.6 4.75 8.25 2.75 0 3 22.35 16.35 22.35 22.35 32.85 21.85 22.35 24.63002 NK153070 Lê Phạm Anh Trang Nữ 27/07/2000 ĐăkLăk 5 3.5 7 3.5 22.5 193003 NK153071 Lê Thùy Trang Nữ 11/11/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.6 5.25 3.5 21.1 17.6

Page 65: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

65/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

3004 NK153072 Lưu Trần Đoan Trang Nữ 06/02/2000 Hồ Chí Minh 6 7.6 3 5 26.6 21.63005 NK153073 Ngô Hoàng Phương Trang Nữ 02/05/2000 Hồ Chí Minh 6.25 3.6 4.75 4 22.6 18.63006 NK153074 Ngô Lê Quỳnh Trang Nữ 20/02/2000 Thừa Thiên Hu 6.25 7.6 7 3.5 3.25 27.35 27.85 24.353007 NK153075 Nguyễn Duy Phương Trang Nữ 10/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.1 1.25 23008 NK153076 Nguyễn Hoàng Thiên Trang Nữ 22/01/2000 Tp HCM 5.75 4.3 5.25 2.5 20.3 17.83009 NK153077 Nguyễn Hồng Quỳnh Trang Nữ 12/12/2000 Tp HCM 7 5.5 9.25 3 2.3 4.25 30.25 26.25 27.75 263010 NK153078 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 13/06/2000 Lâm Đồng 5.75 5 4.5 2 2.5 20.25 19.25 17.753011 NK153079 Nguyễn Thảo Trang Nữ 15/06/2000 Hồ Chí Minh 7.25 4.9 1.75 4.53012 NK153080 Nguyễn Thị Hồ Trang Nữ 09/11/2000 Nghệ An 5.75 2.6 3.25 2 15.6 13.63013 NK153081 Nguyễn Thị Thảo Trang Nữ 04/02/2000 Đồng Nai 5.25 3.1 0.25 23014 NK153082 Nguyễn Trần Đoan Trang Nữ 19/11/2000 Tp HCM 5.75 7 5 3.6 24.95 21.353015 NK153083 Nguyễn Vũ Quỳnh Trang Nữ 22/12/2000 Ninh Thuận 6.5 9.1 3.25 5.3 29.35 24.13016 NK153084 Nguyễn Xuân Trang Nữ 17/02/2000 Tp HCM 6.5 5.3 6.5 5 1 20.3 28.3 23.33017 NK153085 Phạm Hồng Thanh Trang Nữ 27/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.4 4.25 4.3 23.75 19.453018 NK153086 Phạm Ngọc Thùy Trang Nữ 17/02/2000 Hồ Chí Minh 5 6.1 2.25 2.5 3.5 20.25 18.35 16.83019 NK153087 Phạm Nguyễn Thùy Trang Nữ 22/12/2000 Hồ Chí Minh 4 3.8 3 3.5 17.8 14.33020 NK153088 Phạm Thị Thu Trang Nữ 20/01/2000 Hồ Chí Minh 5 5 7.25 3.75 24.75 24.75 213021 NK153089 Phạm Thị Thu Trang Nữ 31/05/2000 Hà Nam 5.5 5 2.5 4 21 173022 NK153090 Phạm Thiên Trang Nữ 25/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.6 2 3 1.9 1.753023 NK153091 Phan Đỗ Quỳnh Trang Nữ 01/06/2000 Hồ Chí Minh 5 8.3 4.75 4.75 5.3 27.55 28.55 23.33024 NK153092 Thân Thị Thùy Trang Nữ 22/10/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.8 6 3 3.25 22.8 22.8 22.3 19.553025 NK153093 Trần Nguyễn Mai Trang Nữ 30/04/2000 Hồ Chí Minh 3 5 0.25 23026 NK153094 Trần Nguyễn Thùy Trang Nữ 28/01/2000 Tp HCM 5.5 7.5 4.75 4.5 4 25.75 26.75 22.253027 NK153095 Trần Thùy Trang Nữ 28/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.6 5.5 3.1 4 24.6 24.6 22.7 20.63028 NK153096 Trương Thị Thùy Trang Nữ 15/09/2000 Đồng Nai 4 3.8 5 6.5 25.8 19.33029 NK153097 Vũ Thùy Trang Nữ 09/08/2000 Hồ Chí Minh 3 6.1 2.25 2.25 2.8 15.85 16.85 14.13030 NK153098 Đậu Thụy Quỳnh Trâm Nữ 20/07/2000 Tp HCM 5 2.6 1.5 4.25 1.83031 NK153099 Đỗ Bích Trâm Nữ 03/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.9 5.5 3 5 27.9 23.9 22.93032 NK153100 Hồ Lê Ngọc Trâm Nữ 05/05/2000 Hồ Chí Minh 5 3.3 2.75 3 17.05 14.053033 NK153101 Lê Vũ Thanh Trâm Nữ 17/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 3.6 5 5.75 25.6 19.853034 NK153102 Lữ Tú Trâm Nữ 05/06/2000 Hồ Chí Minh 5 2.4 3 5.75 21.9 16.153035 NK153103 Nguyễn Hoàng Phương Trâm Nữ 27/01/2000 Tp HCM 5 5.8 3.25 2.25 1 16.05 18.55 16.05 16.33036 NK153104 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm Nữ 06/02/2000 Tp HCM 4.5 5.9 2 3.53037 NK153105 Nguyễn Lê Bảo Trâm Nữ 11/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.1 3.5 3.5 21.85 18.353038 NK153106 Nguyễn Lê Ngọc Trâm Nữ 25/03/2000 Tp HCM 5 9 5 6.8 32.5 25.753039 NK153107 Nguyễn Lương Hiền Trâm Nữ 30/07/2000 An Giang 6.25 8.4 4.75 4.9 29.1 24.253040 NK153108 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 04/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.3 1.5 2.43041 NK153109 Nguyễn Thái Anh Trâm Nữ 17/09/2000 Hồ Chí Minh 5 5 5.25 2.8 4 3 23.25 23.25 21.25 23.25 20.85 19.253042 NK153110 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 21/08/2000 Hồ Chí Minh 5 8.6 2.5 6.3 28.6 22.353043 NK153111 Nguyễn Thụy Quỳnh Trâm Nữ 08/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 9 7.5 3.5 6.4 33.8 28 27.43044 NK153112 Nông Nguyễn Hoàng Trâm Nữ 29/02/2000 Hồ Chí Minh 4 6.4 6.25 4 24.65 20.653045 NK153114 Phan Ngọc Trâm Nữ 09/06/2000 Đồng Nai 3.5 3 4.25 2.5 0.25 11.25 11.25 11.25 15.75 13.253046 NK153115 Trần Lê Mai Trâm Nữ 01/03/2000 Hồ Chí Minh 5.75 8.1 8.75 4.25 3.75 30.1 30.1 31.1 26.853047 NK153116 Trần Nguyễn Ngọc ThanhTrâm Nữ 10/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.4 7.5 4 3 24.4 24.4 26.4 22.43048 NK153117 Trương Phạm Bảo Trâm Nữ 25/02/2000 Đồng Nai 5.5 4.5 4 1.5 17 15.53049 NK153118 Võ Ngọc Bảo Trâm Nữ 09/02/2000 Hồ Chí Minh 5 7.6 5.75 4.9 28.05 23.23050 NK153119 Bùi Hoàng Trân Nữ 08/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.6 1

Page 66: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

66/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

3051 NK153120 Đào Minh Trân Nữ 04/02/2000 Tp HCM 4 5.4 1.25 3.253052 NK153121 Đặng Vũ Bảo Trân Nữ 26/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.6 7.25 8.5 3.5 25.35 25.35 25.35 35.35 25.35 26.853053 NK153122 Đỗ Bảo Trân Nữ 03/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.8 2 4.13054 NK153123 Đỗ Phùng Bảo Trân Nữ 29/10/2000 Tp HCM 5 5 4 4.5 23 18.53055 NK153124 Hồ Ngọc Bảo Trâm Nữ 13/02/2000 Hồ Chí Minh 5 5 4.25 2.5 3.7 19.25 21.55 17.93056 NK153125 Huỳnh Nguyễn Bảo Trân Nữ 18/12/2000 Hồ Chí Minh 6 4.3 5 3.5 22.3 18.83057 NK153126 Hứa Mỹ Trân Nữ 14/04/2000 Hồ Chí Minh 5.5 9 6.75 5.1 31.45 26.353058 NK153127 Lee Mỹ Trân Nữ 12/04/2000 Hồ Chí Minh 6 9 6.5 5.75 2 5.9 33 33.3 25.5 27.43059 NK153128 Lê Bảo Trân Nữ 27/03/2000 Tiền Giang 5.5 4.6 7.25 2.75 22.85 20.13060 NK153129 Lê Huỳnh Bảo Trân Nữ 22/02/2000 Tp HCM 5.5 4.8 9 3.75 26.8 23.053061 NK153130 Lê Nguyễn Bảo Trân Nữ 23/07/2000 Hồ Chí Minh 5 6.1 4.5 4 4 23.5 23.6 19.63062 NK153131 Lê Nguyễn Bảo Trân Nữ 06/04/2000 Hồ Chí Minh 5 9 7.25 6.1 33.35 27.33063 NK153132 Lê Vy Mỹ Trân Nữ 09/06/2000 Tp HCM 6 7.1 3 3.5 5.2 26.5 23.1 21.33064 NK153133 Lưu Ngọc Huyền Trân Nữ 19/02/2000 Hồ Chí Minh 5 5.6 7.25 5 5 27.85 27.85 27.85 22.853065 NK153134 Lý Chân Trân Nữ 14/05/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.6 6.5 5 5.2 29.6 29.9 24.753066 NK153136 Ngô Hoàng Bảo Trân Nữ 31/10/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.9 5.75 6.25 3 4.8 31.65 28.75 25.15 25.43067 NK153137 Nguyễn Bảo Trân Nữ 15/03/2000 Hồ Chí Minh 6 9.5 3 7.8 34 26.253068 NK153138 Nguyễn Đặng Mỹ Trân Nữ 20/07/2000 Tp HCM 5 3.5 2.25 2.75 16.25 13.53069 NK153139 Nguyễn Đỗ Bảo Trân Nữ 24/04/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5 3.5 3 20 173070 NK153140 Nguyễn Hạnh Trân Nữ 29/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.8 3.75 5.1 26.4 21.353071 NK153141 Nguyễn Hoàng Bảo Trân Nữ 24/01/2000 Đồng Nai 4.5 5.1 1.75 3.63072 NK153142 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 18/04/2000 Hồ Chí Minh 5 4.8 3.75 3.5 20.55 17.053073 NK153143 Nguyễn Ngọc Khải Trân Nữ 01/04/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.3 6.75 3.1 3.75 25.3 25.3 25.3 25.3 23.9 21.553074 NK153144 Nguyễn Thị Ngọc Trân Nữ 27/07/2000 Tiền Giang 5.75 3.6 1 3.53075 NK153145 Nguyễn Trần Nguyên Trân Nữ 21/07/2000 Tp HCM 6 5.4 7.25 3 24.65 21.653076 NK153146 Phạm Huỳnh Bảo Trân Nữ 15/10/2000 Hồ Chí Minh 5 4.3 3.5 1.5 15.8 14.33077 NK153147 Phạm Ngọc Huyền Trân Nữ 24/01/2000 Tp HCM 4.25 2.4 3 3.5 16.65 13.153078 NK153148 Phạm Ngọc Thùy Trân Nữ 21/06/2000 Hồ Chí Minh 4 7.4 3.25 6.5 27.65 21.153079 NK153149 Phạm Nguyễn Minh Trân Nữ 29/03/2000 Tp HCM 6 7.4 4 2 21.4 19.43080 NK153150 Phan Trần Mỹ Trân Nữ 11/04/2000 Hồ Chí Minh 4.25 9 3.25 6.1 28.6 22.553081 NK153151 Phang Ngọc Trân Nữ 08/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 3.6 4.5 0.75 15.1 14.353082 NK153152 Tăng Mỹ Trân Nữ 03/02/2000 Tp HCM 4.75 8.4 5 5.6 29.25 23.73083 NK153153 Thái Quang Trân Nữ 04/08/2000 Hồ Chí Minh 6 9.5 4.75 3.5 7.2 34.65 27.25 27.453084 NK153154 Trần Bảo Trân Nữ 09/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 3.8 6.25 2.75 2 21.05 19.55 18.33085 NK153155 Trần Lâm Bảo Trân Nữ 21/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.8 3 5.75 22.8 17.053086 NK153156 Trần Lê Bảo Trân Nữ 27/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.4 2 3.43087 NK153157 Trương Hữu Yến Trân Nữ 09/12/2000 Hồ Chí Minh 4 2.9 2 0.253088 NK153158 Trương Ngọc Trân Nữ 03/05/2000 Hồ Chí Minh 4 5 1 2.13089 NK153159 Vũ Ngọc Bảo Trân Nữ 20/08/2000 Tp HCM 3.75 4.1 7.25 7.5 30.1 22.63090 NK153160 Bành Trọng Trí Nam 16/04/2000 Bà Rịa - Vũng 1.5 3 1.25 2.53091 NK153161 Đặng Huỳnh Minh Trí Nam 14/01/2000 Tp HCM 3.5 4.8 8.25 7.25 2.5 21.55 31.05 21.55 23.83092 NK153162 Hoàng Đức Trí Nam 14/08/2000 Đồng Nai 3.25 3.9 7.5 5 24.65 24.65 19.653093 NK153163 Hoàng Nguyễn Anh Trí Nam 01/04/2000 Đồng Nai 4.5 3.9 6.75 4.25 23.65 19.43094 NK153164 Lưu Minh Trí Nam 16/09/2000 Bình Thuận 4.75 5.3 6.5 3.5 23.55 23.55 20.053095 NK153165 Nguyễn Cao Trí Nam 22/03/2000 An Giang 5 4.1 7.25 7.5 31.35 23.853096 NK153166 Nguyễn Đoàn Dũng Trí Nam 09/09/2000 Hồ Chí Minh 5.75 4.6 5.75 2.25 3 22.1 20.6 22.1 19.13097 NK153167 Nguyễn Đức Trí Nam 08/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4 2.5 1.75 14.75 13

Page 67: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

67/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

3098 NK153168 Nguyễn Hoàng Minh Trí Nam 06/01/2000 Hồ Chí Minh 6.5 8.5 4.75 5.5 30.65 25.23099 NK153169 Nguyễn Lê Đức Trí Nam 31/03/2000 Tp HCM 5.25 5.6 5 3.25 22.35 19.13100 NK153170 Nguyễn Minh Trí Nam 21/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.8 4.75 1.6 20.5 18.93101 NK153171 Nguyễn Xuân Trí Nam 04/03/2000 Đồng Nai 4 2.9 0.75 0.75 1.63102 NK153172 Trần Trọng Trí Nam 06/08/2000 Tp HCM 5.5 5.3 6.75 3.75 2.6 4 25.55 25.05 22.65 21.553103 NK153173 Trịnh Minh Trí Nam 05/02/2000 Lâm Đồng 4.5 4.4 3.75 6 24.65 18.653104 NK153174 Võ Đức Trí Nam 21/09/2000 Quảng Nam 4 3.9 4 7.75 27.4 19.653105 NK153175 Võ Huỳnh Minh Trí Nam 29/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.8 1.25 2 03106 NK153176 Nguyễn Bảo Trị Nam 29/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.4 6.75 3.5 25.65 22.153107 NK153177 Nguyễn Ngọc Thanh Trị Nam 14/03/2000 Bình Phước 3.5 3 2.25 7.5 23.75 16.253108 NK153178 Ông Minh Trị Nam 08/08/2000 Tp HCM 4.5 5.6 4.5 3.25 21.1 17.853109 NK153179 Huỳnh Đại Triển Nam 23/06/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5.3 5 2.2 3.9 2.25 18.3 21.6 18.3 18.1 17.73110 NK153180 Chu Minh Triết Nam 17/12/2000 Hồ Chí Minh 3.75 6.3 2.75 3.8 20.4 16.63111 NK153181 Dương Minh Triết Nam 09/08/2000 Hồ Chí Minh 5.25 9 5 6.2 31.55 25.43112 NK153182 Đỗ Minh Triết Nam 13/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.9 8.25 3.7 4.75 28.15 28.15 28.15 28.15 25.95 23.43113 NK153183 Lê Đình Minh Triết Nam 16/04/2000 Tp HCm 2.75 3.6 8 2.5 19.35 16.853114 NK153184 Ngô Hùng Minh Triết Nam 29/08/2000 Hồ Chí Minh 4 5.5 7.5 1.3 19.6 18.33115 NK153185 Ngô Minh Triết Nam 07/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.6 8.25 4.25 27.85 27.85 23.63116 NK153186 Nguyễn Hoàng Minh Triết Nam 12/06/2000 Hồ Chí Minh 5.5 9.1 4.75 5.7 30.75 25.053117 NK153187 Nguyễn Minh Triết Nam 22/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.4 7.5 2.25 20.65 20.65 18.43118 NK153188 Nguyễn Ngọc Triết Nam 02/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.5 4 2 17.25 17.25 17.25 17.25 15.253119 NK153189 Nguyễn Xuân Triết Nam 24/08/2000 Phan Rí 3.25 4.8 4.75 9.5 31.8 22.33120 NK153190 Phạm Minh Triết Nam 05/02/2000 Đồng Nai 5.5 8.8 5.5 2.5 4.6 2.25 24.3 24.3 29 24.8 24.43121 NK153191 Phạm Minh Triết Nam 21/09/2000 Hồ Chí Minh 5 7.6 6 4 26.6 22.63122 NK153192 Phan Lê Minh Triết Nam 04/09/2000 Tp HCM 4.75 6.6 5.25 2.25 21.1 21.1 21.1 21.1 18.853123 NK153193 Trần Minh Triết Nam 20/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.6 7.75 3.75 24.35 24.35 24.35 24.35 20.63124 NK153194 Trần Minh Triết Nam 29/08/2000 Bình Định 4 5.6 3 2.9 18.4 15.53125 NK153195 Trương Đại Triều Nam 21/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.3 8 6.75 31.3 24.553126 NK153196 Đường Ngọc Trinh Nữ 23/01/2000 Cần Thơ 5.5 5.4 6.75 2.5 4.25 26.15 22.65 21.93127 NK153197 La Tuyết Trinh Nữ 15/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6 3.5 3.5 2.25 18.5 21 17.53128 NK153198 Lê Huỳnh Phương Trinh Nữ 23/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 2.6 2.5 2.5 14.6 12.13129 NK153199 Mang Thị Ngọc Trinh Nữ 19/01/2000 Bình Định 5.25 2.8 1 2.53130 NK153200 Nguyễn Đắc Khánh Trinh Nữ 16/10/2000 Tp HCM 4.5 4.4 6.25 2.5 5.5 3 21.15 26.15 21.15 20.15 20.653131 NK153201 Nguyễn Đắc Nguyên Trinh Nữ 02/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.9 8 3.6 4.25 27.9 27.9 27.9 27.9 26.6 23.653132 NK153202 Nguyễn Hoàng Phương Trinh Nữ 13/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 9.6 7.5 6.5 4 30.6 35.5 29.053133 NK153203 Nguyễn Hồng Phương Trinh Nữ 29/08/2000 Tp HCM 4.5 6.5 1 2.93134 NK153204 Nguyễn Ngọc Thu Trinh Nữ 02/10/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4 2.25 1.25 14.25 133135 NK153205 Phạm Ngọc Trinh Nữ 21/04/2000 Bình Dương 5 5.4 10 6 32.4 32.4 32.4 26.43136 NK153206 Phạm Nguyễn Thùy Trinh Nữ 18/02/2000 Lâm Đồng 3.5 3.5 3.75 1.5 13.75 12.253137 NK153207 Trần Nguyễn Thảo Trinh Nữ 02/07/2000 Hồ Chí Minh 5 5.6 4.5 7 4.4 2 19.1 29.1 23.8 22.13138 NK153208 Nguyễn Phùng Hữu Trình Nam 08/02/2000 Tp HCM 4.5 5.8 6.25 3.2 4.5 25.55 22.95 21.053139 NK153209 Tô Duy Nhật Trình Nam 26/08/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5 6.75 4 25.25 25.25 25.25 21.253140 NK153210 Võ Quang Trình Nam 27/04/2000 An Giang 5.25 8.3 8.5 5.3 6.5 35.05 35.05 35.05 32.55 28.553141 NK153211 Bùi Bảo Trúc Nữ 09/09/2000 Hồ Chí Minh 6.25 9.4 6.75 7 36.3 29.353142 NK153212 Châu Lê Thanh Trúc Nữ 04/01/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.1 3.75 4.2 22.5 18.33143 NK153213 Dương Hoàng Thanh Trúc Nữ 09/06/2000 Hồ Chí Minh 5 5 3.5 2.6 18.6 16.053144 NK153214 Hà Thanh Trúc Nữ 16/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.9 2.75 3.5 2.4 16.85 19.15 15.65

Page 68: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

68/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

3145 NK153215 Hoàng Thị Thanh Trúc Nữ 21/07/2000 Long An 4.25 5.1 5.75 2.5 20.1 17.63146 NK153216 Hồ Lê Thanh Trúc Nữ 19/09/2000 Tp HCM 4.25 3.8 4.5 4.5 21.55 17.053147 NK153217 Huỳnh Ngọc Trúc Nữ 15/05/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.5 6 3.5 23.25 19.753148 NK153218 Huỳnh Trần Thủy Trúc Nữ 10/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.6 1.25 3.5 5.83149 NK153219 Lê Minh Trúc Nữ 14/07/2000 Tp HCM 4.5 5.5 2.25 2.5 0 12.25 17.25 14.753150 NK153220 Lê Vũ Thanh Trúc Nữ 14/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.3 2 4.23151 NK153221 Lưu Xuân Trúc Nữ 14/01/2000 Hồ Chí Minh 4 8.3 4.25 4.5 25.45 213152 NK153222 Nguyễn Hà Phương Trúc Nữ 02/12/2000 Tiền Giang 4.5 5.9 4 3 20.4 20.4 20.4 17.43153 NK153223 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc Nữ 02/10/2000 Hồ Chí Minh 5 4.8 1.75 3.5 3.63154 NK153224 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 17/06/2000 Đắk Lắk 4.5 3.5 4 2.4 16.7 14.353155 NK153225 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 05/09/2000 Tiền Giang 4 5.8 3.75 2.9 3 19.55 19.35 16.553156 NK153227 Phạm Hồng Minh Trúc Nữ 03/09/2000 Đồng Nai 3.75 3 1.5 2.5 13157 NK153228 Phạm Thanh Trúc Nữ 12/11/2000 Tp HCM 3.5 3.5 2 23158 NK153229 Trần Thanh Trúc Nữ 26/06/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.5 4 3 3.1 18.85 18.75 15.83159 NK153230 Trần Thanh Trúc Nữ 26/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.3 9 4.25 5.5 31.8 29.3 26.33160 NK153231 Trần Thanh Trúc Nữ 28/03/2000 Hồ Chí Minh 5 6.9 7.25 3.25 25.65 25.65 22.43161 NK153232 Đỗ Lê Quang Trung Nam 11/08/2000 Hồ Chí Minh 3 5 3.75 5.5 22.75 17.253162 NK153233 Hoàng Lê Quốc Trung Nam 15/04/2000 Lâm Đồng 3.25 6.9 5.25 0.6 16.6 163163 NK153234 Lê Hoàng Trung Nam 25/02/2000 Vũng Tàu 4.25 8.1 5.5 4.6 27.05 22.453164 NK153235 Lê Quang Minh Trung Nam 17/07/2000 Hồ Chí Minh 4 6.8 5.25 3.75 23.55 23.55 19.83165 NK153236 Lê Thành Trung Nam 06/03/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5.6 3.5 8.25 29.1 20.853166 NK153237 Ngô Minh Trung Nam 30/01/2000 Tp HCM 2.5 5 2.5 2.2 14.4 12.23167 NK153238 Ngô Quang Trung Nam 02/02/2000 Hồ Chí Minh 5 8.4 6 5.8 3 25.4 25.4 25.4 25.4 31 25.23168 NK153239 Nguyễn Đức Trung Nam 29/12/2000 Hồ Chí Minh 3 4.9 1.5 03169 NK153240 Nguyễn Huỳnh Thanh Trung Nam 28/06/2000 Hồ Chí Minh 4 3.4 3.5 2 14.9 12.93170 NK153241 Nguyễn Ngọc Trung Nam 02/11/2000 Hồ Chí Minh 4 5.8 3.5 2.5 0.25 13.8 18.2 15.753171 NK153242 Nguyễn Phúc Trung Nam 30/11/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5 3.75 1.5 16 14.53172 NK153243 Nguyễn Thành Trung Nam 21/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.5 4 5.25 23.5 18.253173 NK153244 Phạm Đoàn Quang Trung Nam 19/04/2000 Đà Lạt 5.5 8 6 2.25 24 24 21.753174 NK153245 Phạm Hưng Trung Nam 08/07/2000 Hồ Chí Minh 5.25 9 3.5 7 6.4 31.75 30.55 24.753175 NK153246 Phạm Kiên Trung Nam 02/05/2000 Hồ Chí Minh 4 4.5 1.5 2.253176 NK153247 Phạm Ngọc Anh Trung Nam 06/07/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.5 4 5.3 26.75 21.53177 NK153248 Phan Thành Trung Nam 13/10/2000 Hồ Chí Minh 4 4.5 4.5 2.5 18 15.53178 NK153249 Thái Thành Trung Nam 25/04/2000 Tp HCM 4.25 7 9.75 8.5 38 38 38 38 29.53179 NK153250 Trần Đình Minh Trung Nam 21/09/2000 Hồ Chí Minh 2.25 2.9 4 2.25 13.65 11.43180 NK153251 Trần Minh Trung Nam 10/12/2000 Tp HCM 4.5 6 6.25 7.75 32.25 24.53181 NK153252 Trần Nguyễn Nam Trung Nam 22/01/2000 Tp HCM 5.5 4.3 5.25 2.5 2 19.05 20.05 17.553182 NK153253 Trần Phước Trung Nam 25/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.6 6.25 3.5 21.6 21.6 21.6 18.13183 NK153254 Vương Quang Trung Nam 24/05/2000 Tp HCM 4.25 6.5 2 43184 NK153255 Phạm Thanh Truyền Nam 14/09/2000 Hồ Chí Minh 2.5 4 8 1.9 2.25 19 19 19 19 18.2 16.753185 NK153256 Phan Thanh Truyền Nam 06/05/2000 Quảng Ngãi 3.75 3.1 7.75 4.25 23.1 23.1 18.853186 NK153257 Huỳnh Cao Trường Nam 10/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.5 8 5 28 28 233187 NK153258 Lê Hữu Xuân Trường Nam 15/01/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.3 6 4 21.55 17.553188 NK153259 Nguyễn Khả Trường Nam 14/11/2000 Hồ Chí Minh 4 4.5 5 2.25 18 18 18 15.753189 NK153260 Nguyễn Minh Trường Nam 11/05/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3 1.25 0.253190 NK153261 Nguyễn Nhật Trường Nam 25/02/2000 Bình Dương 3 3.4 6.5 2.25 17.4 17.4 15.153191 NK153262 Nguyễn Trọng Trường Nam 02/01/2000 Hồ Chí Minh 6 6.1 7.25 5.25 29.85 29.85 29.85 29.85 24.6

Page 69: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

69/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

3192 NK153263 Trần Nhật Trường Nam 21/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.8 8 3.5 26.3 26.3 26.3 26.3 22.83193 NK153264 Trần Quang Trường Nam 07/04/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4.3 4.75 1 14.55 13.553194 NK153265 Võ Quang Trường Nam 01/05/2000 Đăk Lăk 5.25 4.9 10 7.75 35.65 35.65 27.93195 NK153266 Bùi Bảo Tú Nam 12/09/2000 Đồng Nai 5.75 3.5 6.5 3.5 22.75 19.253196 NK153267 Cung Thiên Tú Nam 11/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.8 7.75 9.5 4.6 39.05 29.15 29.553197 NK153268 Đàm Quang Thanh Tú Nam 29/09/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4 4.5 2 0.75 16 13.5 16 143198 NK153269 Đinh Hoàng Tú Nam 11/02/2000 Hồ Chí Minh 6 5.6 6.75 2.75 23.85 21.13199 NK153270 Hoàng Minh Tú Nữ 06/01/2000 Tp HCM 4 4.5 3.5 5 22 173200 NK153271 Huỳnh Minh Tú Nam 22/10/2000 Hồ Chí Minh 3 4.9 2 1.33201 NK153272 Lê Anh Tú Nam 15/10/2000 Hồ Chí Minh 2.5 3.5 2.5 0.75 10 9.253202 NK153273 Lê Thanh Tú Nam 22/03/2000 Đồng Nai 1.75 7.1 9.75 5.753203 NK153274 Lưu Phương Tú Nữ 03/08/2000 Hồ Chí Minh 3.25 3.9 3.25 1.25 12.9 11.653204 NK153275 Mai Anh Tú Nữ 07/03/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.5 1.25 4.73205 NK153276 Ngô Cẩm Tú Nữ 24/09/2000 Hồ Chí Minh 5 6.9 4.25 3.6 23.35 19.753206 NK153277 Nguyễn Hoàng Tú Nam 12/04/2000 Tp HCM 4.25 6.4 1.5 33207 NK153278 Nguyễn Hoàng Minh Tú Nữ 23/02/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.9 1.75 2.7 2.253208 NK153279 Nguyễn Minh Tú Nam 20/03/2000 Hồ Chí Minh 5 6.9 8.5 5.25 1.75 30.9 30.9 23.9 30.9 30.9 25.653209 NK153280 Nguyễn Minh Tú Nữ 30/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.6 4.25 4 22.1 18.13210 NK153281 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú Nữ 16/02/2000 Hồ Chí Minh 3.75 5 3.75 3.5 2 2.25 17 19.5 16.5 163211 NK153282 Nguyễn Phúc Nguyên Tú Nữ 08/09/2000 Hồ Chí Minh 5 6 1.75 3.5 2.83212 NK153283 Nguyễn Thanh Khả Tú Nữ 11/05/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6 4.25 3.75 2.6 22 19.6 18.253213 NK153284 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 17/04/2000 Hồ Chí Minh 5 7.3 3.5 7.25 4.7 30.3 25.2 23.053214 NK153285 Nguyễn Trung Tú Nam 28/01/2000 Tp HCM 4.5 5.1 3.75 2.75 18.85 16.13215 NK153286 Nguyễn Tuấn Tú Nam 01/05/2000 Quảng Ngãi 5.25 5.8 7 5.25 28.55 28.55 23.33216 NK153287 Phạm Ngọc Thể Tú Nữ 23/11/2000 Lâm Đồng 5.5 9.4 2.75 6.2 30.05 23.853217 NK153288 Tạ Hoàng Anh Tú Nam 19/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.1 5.75 4.25 22.85 18.63218 NK153289 Trần Anh Tú Nam 31/03/2000 Tp HCM 4.25 5.6 4.25 1.25 16.6 15.353219 NK153290 Trần Anh Tú Nam 20/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5 7.5 4.5 26.75 22.253220 NK153291 Trần Hà Minh Tú Nữ 13/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.3 2.25 3 17.05 14.053221 NK153292 Trần Nguyễn Hoàng Tú Nữ 07/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.8 7.75 5.4 32.6 27.23222 NK153293 Trần Nguyễn Thanh Tú Nam 24/10/2000 Hồ Chí Minh 5 6.6 9 4.5 29.6 29.6 25.13223 NK153294 Võ Quang Tú Nam 26/07/2000 Hồ Chí Minh 5 6.6 8.5 4.1 5 30.1 30.1 30.1 28.3 25.13224 NK153295 Vũ Ngọc Tú Nam 03/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.9 5 3.3 3.2 2 19.4 21.8 19.4 21.9 18.653225 NK153296 Cao Trần Phong Tuân Nam 19/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.6 3.5 3 4.2 25.15 22.85 213226 NK153297 Cao Thiên Tuấn Nam 19/11/2000 Hồ Chí Minh 3.25 3.8 2 4.253227 NK153298 Đặng Minh Tuấn Nam 17/04/2000 Hồ Chí Minh 3.25 4.8 4.75 3.25 2 16.8 19.3 16.053228 NK153299 Đoàn Minh Tuấn Nam 27/11/2000 Tp HCM 4.5 4.6 7 4.5 25.1 25.1 20.63229 NK153300 Hồ Anh Tuấn Nam 29/07/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.3 5.75 6.25 29.8 23.553230 NK153301 Hồ Huỳnh Minh Tuấn Nam 02/01/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4.4 3 2.5 16.15 13.653231 NK153302 Lê Đình Tuấn Nam 22/01/2000 Tp HCM 5.25 8.3 6.75 4.4 29.1 24.73232 NK153303 Lê Hoàng Tuấn Nam 22/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3.4 5.25 3.5 20.9 20.9 17.43233 NK153304 Lê Hoàng Tuấn Nam 01/02/2000 Tp HCM 5 9.1 3.25 6.5 0 17.35 30.35 23.853234 NK153305 Lê Ngọc Tuấn Nam 23/04/2000 Hồ Chí Minh 5 6.8 6.5 3.5 2.7 3.25 24.8 24.8 24.8 24.8 23.7 25.3 21.83235 NK153306 Lý Thái Tuấn Nam 04/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.9 5.75 4.9 28.6 23.753236 NK153307 Ngô Võ Hoàng Tuấn Nam 17/08/2000 Hồ Chí Minh 5 6.9 7.25 2 23.15 23.15 23.15 21.153237 NK153308 Nguyễn Minh Tuấn Nam 01/05/2000 Nam Định 3 3.4 2.5 2 12.9 12.9 10.93238 NK153309 Nguyễn Minh Tuấn Nam 10/06/2000 Hồ Chí Minh 2.75 5.6 2.5 2.5 15.85 13.35

Page 70: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

70/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

3239 NK153310 Nguyễn Minh Tuấn Nam 26/11/2000 Hồ Chí Minh 6 8 6 5 30 253240 NK153311 Nguyễn Minh Tuấn Nam 24/10/2000 Ninh Thuận 5 3.6 7.75 5.25 26.85 21.63241 NK153312 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 19/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3 4 1 14.25 14.25 14.25 14.25 13.253242 NK153313 Nguyễn Xuân Tuấn Nam 19/11/2000 Đồng Nai 4.75 4.5 8.5 2.1 6.5 30.75 30.75 21.85 24.253243 NK153314 Phạm Hoàng Anh Tuấn Nam 26/06/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.4 6.25 3.3 2.25 22.4 24.5 21.23244 NK153315 Phạm Minh Tuấn Nam 03/01/2000 Tp HCM 4.75 4.4 7.75 4.25 3 22.9 25.4 21.153245 NK153316 Phạm Nguyễn Minh Tuấn Nam 23/11/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.3 5.5 3.25 0 12.55 12.55 19.05 15.83246 NK153317 Thái Ngọc Minh Tuấn Nam 08/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.9 8 5.25 30.65 30.65 30.65 30.65 25.43247 NK153318 Trần Anh Tuấn Nam 01/02/2000 Tp HCM 4.5 3.5 3.5 2 15.5 15.5 15.5 15.5 13.53248 NK153319 Trần Quốc Tuấn Nam 01/01/2000 Buôn Ma Thuộ 2.25 3.3 6 7.5 26.55 19.053249 NK153320 Trịnh Long Tuấn Nam 07/03/2000 Bình Dương 3.25 4.6 7 8.75 3.25 21.35 32.35 23.63250 NK153321 Trương Võ Anh Tuấn Nam 01/06/2000 Hồ Chí Minh 4 6 4.75 3.4 2 18.75 18.75 18.75 18.75 21.55 18.153251 NK153322 Lê Hoàng Gia Tuệ Nữ 17/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.5 4.75 7.5 27.75 20.253252 NK153323 Nguyễn Thục Tuệ Nữ 20/02/2000 Hồ Chí Minh 5.75 4.4 3 3.5 20.15 16.653253 NK153324 Tạ Mẫn Tuệ Nữ 16/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.5 4.75 3.75 21.5 17.753254 NK153325 Trần Nguyễn Đăng Tuệ Nam 12/01/2000 Hồ Chí Minh 5 7.3 8 3.2 4.25 28.8 28.8 26.7 24.553255 NK153326 Dương Thanh Tùng Nam 23/04/2000 Tp HCM 4 3.3 1.5 2.53256 NK153327 Đỗ Hoàng Tùng Nam 05/03/2000 Tp HCM 5.25 3.4 9 3.5 24.65 24.65 21.153257 NK153328 Đỗ Hoàng Tùng Nam 17/09/2000 Tp HCM 6.5 8.4 10 9 42.9 33.93258 NK153329 Lê Đăng Tùng Nam 01/12/2000 Tp HCM 4 5.4 8 4.25 25.9 25.9 25.9 21.653259 NK153330 Lê Quang Tùng Nam 20/08/2000 Đồng Nai 3.75 3.1 7.5 1 16.35 15.353260 NK153331 Nguyễn Hoàng Tùng Nam 14/12/2000 Tây Ninh 3.5 5.5 7.75 2.75 5.25 2.5 27.25 21.75 27.25 22.25 27.25 223261 NK153332 Nguyễn Mạnh Tùng Nam 10/08/2000 Tp HCM 6 7.4 4.75 4.5 0.6 19.35 27.15 22.653262 NK153333 Nguyễn Minh Tùng Nam 27/10/2000 Hồ Chí Minh 5 2.1 2 1.53263 NK153334 Nguyễn Như Tùng Nam 26/07/2000 Hà Nội 5 5.4 2.5 2.9 18.6 15.753264 NK153335 Nguyễn Quang Tùng Nam 01/06/2000 Tp HCM 4.75 7.9 5.5 4.4 2.25 4.5 22.65 27.15 26.95 22.653265 NK153336 Nguyễn Tấn Vĩnh Tùng Nam 14/10/2000 Đà Nẵng 4.5 4.3 4 6 24.8 18.83266 NK153337 Nguyễn Tất Tùng Nam 14/07/2000 Hồ Chí Minh 6 8.3 8.5 9.5 41.8 32.33267 NK153338 Nguyễn Thanh Tùng Nam 26/03/2000 Kiên Giang 4.25 3.9 7.5 3.5 5.25 22.65 22.65 26.15 22.65 20.93268 NK153339 Phạm Sơn Tùng Nam 25/03/2000 Tp HCM 6 7.4 4.75 3.6 3 3.75 24.15 24.15 25.65 24.15 25.35 21.93269 NK153340 Trương Thanh Tùng Nam 25/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.1 6.75 7 32.35 25.353270 NK153341 Nguyễn Thanh Tuyền Nữ 24/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6 7 4 25.5 21.53271 NK153342 Trần Thị Thu Tuyền Nữ 28/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3 4.5 4.5 0.5 13 21 16.53272 NK153343 Lê Ngọc Ánh Tuyết Nữ 26/12/2000 Hồ Chí Minh 6 5.6 3.75 3 3.3 21.85 21.35 18.63273 NK153344 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 30/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.8 4 7 29.3 22.33274 NK153345 Nguyễn Trần Minh Tuyết Nữ 13/09/2000 Hồ Chí Minh 5.25 2.6 2.75 3.5 17.6 14.13275 NK153347 Phạm Huân Tước Nam 13/03/2000 Bắc Ninh 4 4.4 7.25 3 3.5 22.65 22.65 21.65 19.153276 NK153348 Dương Gia Cát Tường Nữ 01/02/2000 Gia Lai 4.5 4.1 3 1.9 15.4 13.53277 NK153349 Mai Xuân Cát Tường Nữ 18/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 9.5 6.25 7.4 35.05 27.653278 NK153350 Nguyễn Anh Cát Tường Nam 10/06/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.3 9 6 31.8 25.83279 NK153351 Nguyễn Bạch Xuân Tường Nam 20/11/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.1 4 2 16.35 14.353280 NK153352 Nguyễn Kim Cát Tường Nữ 15/10/2000 Hồ Chí Minh 5 6.1 7 3 2.5 23.1 23.1 23.1 23.1 24.1 21.13281 NK153353 Nguyễn Như Cát Tường Nữ 22/04/2000 Hồ Chí Minh 5 5.4 6.75 5.5 28.15 22.653282 NK153354 Nguyễn Phúc Cát Tường Nữ 20/05/2000 Hồ Chí Minh 6 3.9 3.5 3.75 20.9 17.153283 NK153355 Nguyễn Vũ Cát Tường Nữ 14/08/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.3 6 6 28.8 22.83284 NK153356 Phạm Bảo Tường Nữ 29/05/2000 Hồ Chí Minh 5 5.6 6 3.5 3.5 23.5 23.6 20.13285 NK153357 Phạm Nguyễn Cát Tường Nữ 16/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.6 6 6.5 28.35 21.85

Page 71: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

71/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

3286 NK153358 Trần Cao Cát Tường Nữ 05/03/2000 Bình Dương 5 5.4 10 3.25 26.9 26.9 26.9 23.653287 NK153359 Trần Gia Cát Tường Nữ 16/04/2000 Đồng Nai 4 4.1 3.5 3.75 19.1 15.353288 NK153360 Trương Ngọc Cát Tường Nữ 21/11/2000 Tp HCM 5.5 7.5 5.25 3.3 2.5 4.25 23.25 26.75 23.25 24.85 22.53289 NK153361 Bùi Thị Tú Uyên Nữ 05/10/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.3 2 43290 NK153362 Bùi Thị Uyên Uyên Nữ 17/07/2000 Tp HCM 5.5 4 2.5 2.5 1.7 2 16 15.3 17 14.53291 NK153363 Đặng Phạm Minh Uyên Nữ 02/12/2000 Tp HCM 5 6 4.5 3.75 2 19.5 19.5 23 19.253292 NK153364 Đặng Thị Thanh Uyên Nữ 01/01/2000 Tp HCM 5.75 4.3 4.5 3.5 21.55 18.053293 NK153365 Đặng Trúc Gia Uyên Nữ 14/11/2000 Khánh Hòa 5.5 6.4 9.25 5 31.15 26.153294 NK153366 Hà Ngọc Phương Uyên Nữ 07/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 9.1 3.75 6.3 29.85 23.63295 NK153367 Hà Nguyễn Mỹ Uyên Nữ 21/09/2000 Tp HCM 5 6.3 5.25 3.5 3.2 22.95 23.55 20.053296 NK153368 Hoàng Mỹ Uyên Nữ 27/07/2000 Hồ Chí Minh 5 3.6 2 3.5 2.83297 NK153369 Lâm Tú Uyên Nữ 05/01/2000 Hồ Chí Minh 4 4.6 2.25 3.1 2 14.85 14.85 14.85 16.95 13.93298 NK153370 Lê Hoàng Nhã Uyên Nữ 18/08/2000 Tp HCM 5 4.5 2.25 3.5 18.75 15.253299 NK153371 Lê Trọng Tường Uyên Nữ 27/04/2000 Hồ Chí Minh 5 3.9 1.75 4.253300 NK153372 Ngô Lê Lan Uyên Nữ 18/05/2000 Hồ Chí Minh 5 6.4 8.5 3.75 3.6 4.25 28.4 28.4 28.4 27 27.4 24.153301 NK153373 Nguyễn Đoàn Minh Uyên Nữ 02/07/2000 Hồ Chí Minh 3.5 7.6 6 5.75 4.9 28.6 26.9 22.853302 NK153374 Nguyễn Hồ Thảo Uyên Nữ 25/03/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.8 3.25 4 3.25 18.8 20.3 16.33303 NK153375 Nguyễn Lê Đăng Uyên Nữ 24/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.5 4.5 3.25 20 16.753304 NK153376 Nguyễn Mai Phương Uyên Nữ 26/02/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.6 5.5 3.25 2.25 17.85 19.85 17.85 16.63305 NK153377 Nguyễn Ngọc Phương Uyên Nữ 27/04/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.6 8 5 4.5 29.1 30.1 25.13306 NK153378 Nguyễn Phùng Tố Uyên Nữ 21/11/2000 Hồ Chí Minh 5 7.5 5 4.3 26.1 21.83307 NK153379 Nguyễn Phương Uyên Nữ 19/09/2000 Hồ Chí Minh 6.25 3.5 3.25 2.75 18.5 15.753308 NK153380 Nguyễn Thảo Uyên Nữ 25/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5 1 2.93309 NK153381 Nguyễn Thảo Uyên Nữ 05/08/2000 Tp HCM 4.25 4.1 2.75 1.9 0.25 11.6 14.8 12.953310 NK153382 Nguyễn Thị Minh Uyên Nữ 05/07/2000 Bình Định 4.75 6.8 3.25 2.5 3.2 21.1 19.8 17.953311 NK153383 Nguyễn Thị Phương Uyên Nữ 24/11/1999 Tp HCM 6.5 9.5 5.25 3.5 6.9 35.05 28.25 28.153312 NK153384 Nguyễn Thu Uyên Nữ 18/10/2000 Hồ Chí Minh 4 4.8 3.5 3.5 19.3 15.83313 NK153385 Nguyễn Trần Lê Uyên Nữ 27/05/2000 Hồ Chí Minh 5 7.3 6 5.75 29.8 24.053314 NK153386 Phạm Lưu Minh Uyên Nữ 22/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.1 4 4.5 24.6 20.13315 NK153387 Phạm Thị Tú Uyên Nữ 01/08/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3 2.5 5.25 3 0.5 19.75 10.25 15.25 14.53316 NK153388 Phan Hiền Khoa Uyên Nữ 04/09/2000 Hồ Chí Minh 6 5.1 4 4 23.1 19.13317 NK153389 Phan Lê Hạnh Uyên Nữ 01/10/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.3 2.75 2.5 2.75 15.8 15.8 15.8 15.3 13.053318 NK153390 Phan Thị Mỹ Uyên Nữ 09/01/2000 Tây Ninh 3.5 6.1 4 4.2 21.9 17.753319 NK153391 Phan Vũ Nhã Uyên Nữ 28/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 3 1.5 3.53320 NK153392 Tăng Phượng Uyên Nữ 02/11/2000 Tp HCM 3.75 5.1 3.25 2.7 17.4 14.753321 NK153393 Tôn Nữ Hạnh Uyên Nữ 10/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.3 7.75 6.5 4 33.55 28.55 27.053322 NK153394 Tôn Nữ Minh Uyên Nữ 07/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8 6.75 6 3.8 31.25 26.75 25.253323 NK153395 Trần Ngọc Tú Uyên Nữ 24/10/2000 Hồ Chí Minh 4 3.5 4.25 8 27.75 19.753324 NK153396 Trần Thu Uyên Nữ 29/04/2000 Đồng Nai 4.5 6 3.75 3.8 21.75 183325 NK153397 Trần Tố Uyên Nữ 05/03/2000 Tp HCM 4 5 0.25 4 2.53326 NK153398 Trương Nhật Phương Uyên Nữ 10/11/2000 Hồ Chí Minh 5 7.4 2.5 4.4 23.7 19.33327 NK153399 Từ Đoàn Phương Uyên Nữ 30/05/2000 Phú Yên 4.75 4.3 3.5 4 20.55 16.553328 NK153400 Võ Đoàn Phương Uyên Nữ 29/01/2000 Đồng Nai 4.75 4.8 0.75 4.53329 NK153401 Võ Khánh Uyên Nữ 15/06/2000 Quảng Ngãi 5.75 5.6 7.5 6 3.25 25.35 30.85 25.35 24.853330 NK153402 Võ Nguyễn Phương Uyên Nữ 07/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.1 5.75 2 19.35 19.35 17.353331 NK153403 Vũ Phương Uyên Nữ 16/06/2000 Hồ Chí Minh 5 5.4 1 2.93332 NK153404 Vũ Trần Mỹ Uyên Nữ 22/12/2000 Bình Dương 4 9 2.75 5.7 27.15 21.45

Page 72: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

72/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

3333 NK153405 Lý Nhã Văn Nữ 03/01/2000 Hồ Chí Minh 4 4 5.5 3.5 3 19.5 20.5 173334 NK153406 Nguyễn Chung Văn Nam 23/01/2000 Hồ Chí Minh 4 5.4 7.25 4.5 25.65 25.65 21.153335 NK153407 Trần Quảng Văn Nam 27/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.6 9 4.75 27.85 27.85 23.13336 NK153408 Dương Hàn Ngọc Vân Nữ 25/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.6 4.75 4.5 4.25 23.85 23.35 19.353337 NK153409 Đinh Bảo Vân Nữ 08/08/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.9 5.75 3.25 23.65 20.43338 NK153410 Đỗ Ngọc Bạch Vân Nữ 17/05/2000 Kiên Giang 4 2.6 1.25 33339 NK153411 Hà Thị Bích Vân Nữ 20/12/2000 Hồ Chí Minh 4 4 3 3 17 143340 NK153412 Huỳnh Thanh Vân Nữ 14/05/2000 Hồ Chí Minh 5 4.1 1 2.5 13341 NK153413 Lê Vân Nữ 15/12/2000 Buôn Ma Thuộ 5.5 4.3 7 3.25 23.3 20.053342 NK153414 Lê Thụy Tường Vân Nữ 10/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.3 5 1 15.05 14.053343 NK153415 Lê Trần Trúc Vân Nữ 20/05/2000 Hồ Chí Minh 6 5.5 4.5 3.75 23.5 19.753344 NK153416 Nguyễn Hạ Vân Nữ 18/05/2000 Hồ Chí Minh 3 5.3 4.25 7.25 27.05 19.83345 NK153417 Nguyễn Thanh Vân Nữ 18/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.5 1 3.53346 NK153418 Nguyễn Thị Bích Vân Nữ 28/10/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.9 7.75 3.3 4 26.9 26.9 26.9 26.9 25.5 22.93347 NK153419 Nguyễn Thị Phi Vân Nữ 09/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.6 6.5 5.25 4 2.6 27.35 22.05 24.85 22.13348 NK153420 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 01/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.8 2 2.753349 NK153421 Nguyễn Thị Thùy Vân Nữ 17/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3.4 4.25 2.75 18.4 15.653350 NK153422 Nguyễn Thùy Vân Nữ 16/03/2000 Hồ Chí Minh 5 4.8 0.5 33351 NK153423 Nguyễn Thúy Vân Nữ 03/02/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.1 3.5 3.75 23.35 19.63352 NK153424 Nông Nguyễn Hải Vân Nữ 27/04/2000 Đồng Nai 5.5 5.1 4.25 3.1 21.05 17.953353 NK153425 Phạm Hồng Vân Nữ 20/04/2000 Khánh Hòa 5 9.6 5.25 7 33.75 26.83354 NK153426 Phạm Khánh Vân Nữ 06/10/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.9 5.5 2.9 21.45 18.553355 NK153427 Phạm Nguyễn Hồng Vân Nữ 24/01/2000 Tp HCM 5.5 5 8.25 4.25 27.25 27.25 233356 NK153428 Thái Tú Vân Nữ 18/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.3 2.75 3 19.55 16.553357 NK153429 Trần Hoàng Vân Nữ 16/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.8 5.25 3.25 4.4 26.1 23.8 21.73358 NK153430 Trần Ngọc Quỳnh Vân Nữ 31/08/2000 Đồng Nai 5 7.1 2.25 3 4.9 24.05 20.35 19.23359 NK153431 Trần Thị Bích Vân Nữ 28/03/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.5 3 3 17.75 14.753360 NK153432 Trương Nguyệt Vân Nữ 12/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.8 2.25 2 0.75 15.8 13.3 13.83361 NK153434 Trương Võ Thanh Vân Nữ 27/06/2000 Hồ Chí Minh 6.5 9.4 7.25 7.3 37.65 30.43362 NK153435 Võ Nguyễn Ngọc Vân Nữ 22/01/2000 Hồ Chí Minh 5.75 4.6 2.75 3.5 2.9 18.8 20.1 16.63363 NK153436 Đàm Nhật Huyền Vi Nữ 23/03/2000 Khánh Hòa 4.75 3.8 2.75 4.25 2.1 19.8 15.5 15.553364 NK153437 Hoàng Nguyễn Nhật Vi Nữ 29/10/2000 Hồ Chí Minh 3.25 9.1 5.25 6 29.6 23.63365 NK153438 Lương Thị Tùng Vi Nữ 24/10/2000 Thái Bình 4.25 5.6 2.25 3.5 19.1 15.63366 NK153439 Nguyễn Lê Yên Vi Nữ 23/12/2000 Hồ Chí Minh 6 7.5 2.75 3.25 4.9 2 20.25 20.25 25.95 22.75 21.13367 NK153440 Nguyễn Ngọc Phương Vi Nữ 25/10/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.5 3 4 22.65 18.73368 NK153441 Nguyễn Thảo Vi Nữ 20/12/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.3 1.25 33369 NK153442 Nguyễn Thụy Tường Vi Nữ 20/06/2000 Hồ Chí Minh 5 3.6 5.25 4 21.85 21.85 17.853370 NK153443 Nguyễn Vũ Thanh Vi Nữ 22/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5 4 2.9 20.05 17.153371 NK153444 Phan Hoàng Khánh Vi Nữ 22/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.4 5.25 2.75 2.7 20.8 20.9 18.153372 NK153445 Tiêu Tú Vi Nữ 07/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 9.5 5.25 6.3 32.5 26.253373 NK153447 Trần Nguyễn Hạ Vi Nữ 21/06/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.9 6 7.25 5 31.15 26.65 23.93374 NK153448 Viên Nhật Vi Nữ 13/11/2000 Hồ Chí Minh 5.75 8.8 4.25 3.5 5 28.8 25.8 23.83375 NK153449 Đặng Thanh Việt Nam 23/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.6 7.5 4 23.85 23.85 23.85 19.853376 NK153450 Đinh Hoàng Việt Nam 13/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.9 7.75 3.6 2.75 25.9 25.9 25.9 27.6 243377 NK153451 Đỗ Hoài Việt Nam 02/06/2000 Hồ Chí Minh 4 6.1 2.75 3 18.85 15.853378 NK153452 Hoàng Quốc Việt Nam 22/07/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.5 7.5 4.6 7.75 36.25 36.25 36.25 36.25 29.95 28.53379 NK153453 Hồ Hoàng Việt Nam 20/12/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4.6 1.75

Page 73: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

73/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

3380 NK153454 Huỳnh Đại Việt Nam 31/03/2000 Hồ Chí Minh 3 5.8 2.75 3.2 17.95 14.753381 NK153455 Lê Quốc Việt Nam 21/03/2000 Hồ Chí Minh 3.75 7.8 3.25 1.5 17.8 16.33382 NK153456 Lương Nguyễn Hoàng Việt Nam 21/10/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.1 3.25 2.25 14.35 12.13383 NK153457 Phạm Hoàng Việt Nam 27/08/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.5 4.75 1 2 16 16 16 16 14 143384 NK153458 Trần Hoàng Việt Nam 14/04/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.5 9.75 7.25 35.5 28.253385 NK153459 Trịnh Tuấn Việt Nam 27/03/2000 Hồ Chí Minh 3.5 6.8 2.75 3.5 20.05 16.553386 NK153460 Trương Hoàng Việt Nam 30/09/2000 Tp HCM 3.75 4.4 7.75 6 27.9 21.93387 NK153461 Đặng Quốc Gia Vinh Nam 15/04/2000 LB Nga 2.75 9 3.25 6.8 28.5 21.753388 NK153462 Đoàn Quốc Vinh Nam 28/04/2000 Tiền Giang 5 6.8 3.25 3.7 22.45 18.753389 NK153463 Hoàng Thế Vinh Nam 15/01/2000 Hồ Chí Minh 5.75 6.6 6.5 4.6 27.95 23.43390 NK153464 Hồ Quang Trí Vinh Nam 15/10/2000 Tp HCM 4.75 9 5.75 6.1 31.6 25.553391 NK153465 Lê Huy Vinh Nam 06/08/2000 Tp HCM 6 6.3 4.75 3.5 24.05 20.553392 NK153466 Lê Tấn Phước Vinh Nam 24/12/1999 Quảng Bình 5 7.9 2 4.73393 NK153467 Nguyễn Đình Bá Vinh Nam 25/12/2000 Trà Vinh 2.75 3.1 2.75 4.25 17.1 12.853394 NK153468 Nguyễn Huỳnh Thanh Vinh Nam 15/08/2000 Hồ Chí Minh 2.5 3.6 2.75 1 10.85 10.85 9.853395 NK153469 Nguyễn Hữu Vinh Nam 10/08/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.9 7 5.9 33.2 27.33396 NK153471 Nguyễn Quang Phương Vinh Nam 10/01/2000 Tp HCM 3.5 2.1 1 2.53397 NK153472 Nguyễn Võ Thế Vinh Nam 27/02/2000 Tp HCM 3 3.5 3 2.5 14.5 123398 NK153473 Phạm Nguyễn Hoàng Vinh Nam 16/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.3 8.5 2.5 22.55 22.55 20.053399 NK153474 Nguyễn Phạm Trường Vinh Nam 02/06/2000 Tp HCM 4.25 1.75 23400 NK153475 Phạm Quang Vinh Nam 03/09/2000 Hồ Chí Minh 6.5 9.1 8.25 5.8 35.45 29.653401 NK153476 Phan Thanh Vinh Nam 13/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.1 4.75 3.6 22.7 19.153402 NK153477 Tăng Quang Vinh Nam 18/01/2000 Hồ Chí Minh 5 5.6 8.25 5.25 29.35 29.35 29.35 29.35 24.13403 NK153478 Trần Hồng Vinh Nam 29/10/2000 Hồ Chí Minh 5 5.1 4.25 3 2.5 19.35 19.35 20.35 17.353404 NK153479 Trần Thiện Vinh Nam 27/03/2000 Tp HCM 5 6.3 8.75 3.5 3.25 26.55 26.55 26.55 26.55 26.95 23.53405 NK153480 Trịnh Trí Vinh Nam 21/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5 3.75 5 22.25 17.253406 NK153481 Trương Công Vinh Nam 13/12/2000 Hồ Chí Minh 5 2.9 0.5 1.8 03407 NK153482 Vũ Thế Vinh Nam 07/01/2000 Hồ Chí Minh 3 4.6 7.75 4.25 23.85 23.85 23.85 19.63408 NK153483 Phan Quang Vĩnh Nam 27/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.4 4.25 5.5 28.15 22.653409 NK153484 Đặng Trần Long Vũ Nam 29/10/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.5 5 1.3 15.5 14.253410 NK153485 Hoàng Vũ Nam 05/02/2000 Bình Thuận 4.75 8 1.5 5.43411 NK153486 Lê Nguyên Vũ Nam 19/01/2000 Hồ Chí Minh 5 8.8 4.5 4.8 27.9 23.13412 NK153487 Lê Quang Vũ Nam 22/07/2000 Gia Lai 5 8.4 7.75 4 5 31.15 29.15 26.153413 NK153488 Lương Thanh Vũ Nam 02/12/2000 Hồ Chí Minh 5 7 7.25 4 27.25 27.25 27.25 23.253414 NK153489 Nguyễn Trần Nhật Vũ Nam 11/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.3 4 6.25 3.5 28.3 22.8 22.053415 NK153490 Nguyễn Xuân Vũ Nam 08/05/2000 Tp HCM 4.75 7 3.75 3.9 3.8 23.1 23.2 19.353416 NK153491 Phạm Anh Vũ Nam 06/04/2000 Tp HCM 4.75 6.3 7.5 3.2 5.25 29.05 24.85 23.83417 NK153492 Tôn Thất Nguyên Vũ Nam 03/01/2000 Tp HCM 4.5 2.9 1.25 2 23418 NK153493 Trần Hoài Vũ Nam 03/11/2000 Đồng Nai 7.4 7.53419 NK153494 Trần Hoàng Vũ Nam 25/06/2000 Đồng Nai 4.25 4.4 6.75 3.5 22.4 18.93420 NK153495 Trần Phương Vũ Nam 12/11/2000 Tp HCM 4 4.9 1 03421 NK153496 Trương Vũ Nam 08/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.6 3.25 1 13.35 12.353422 NK153497 Trương Hoàng Trấn Vũ Nam 19/04/2000 Tp HCM 4.5 3 3.5 1.5 3 17 17 14 143423 NK153498 Võ Phan Ngọc Vũ Nam 23/04/2000 Gia Lai 4.5 7.6 7.25 3.9 5.25 29.85 27.15 24.63424 NK153499 Chiêm Tiền Vương Nam 29/06/2000 Bến Tre 4 4.5 4.5 7.5 28 20.53425 NK153500 Trần Xuân Vương Nam 10/09/2000 Đồng Tháp 3.25 3 1.25 2.753426 NK153501 Đinh Viết Gia Vượng Nam 14/08/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3.6 7 3.5 3 21.85 22.85 19.35

Page 74: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

74/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

3427 NK153502 Bùi Vũ Tường Vy Nữ 22/07/2000 Hồ Chí Minh 5 4.9 6.5 4.25 24.9 20.653428 NK153503 Cao Nguyễn Thảo Vy Nữ 01/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 3.6 2 33429 NK153504 Cấn Đặng Thúy Vy Nữ 02/10/2000 Hồ Chí Minh 4 3.5 2 1.93430 NK153505 Diệp Trần Mai Vy Nữ 05/09/2000 Hồ Chí Minh 2.25 5.4 1.75 33431 NK153506 Dương Thảo Vy Nữ 04/04/2000 Hồ Chí Minh 4 4.3 3.5 4.5 20.8 16.33432 NK153507 Đinh Hoàng Bảo Vy Nữ 05/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.6 5.75 3.5 3.8 25.35 24.85 21.63433 NK153508 Đinh Yến Vy Nữ 20/01/2000 Tiền Giang 5.25 5.8 5.5 3.1 22.75 19.653434 NK153509 Đoàn Nguyễn Phương Vy Nữ 19/05/2000 Tp HCM 4 5.6 0.25 1 3.23435 NK153510 Đỗ Khánh Vy Nữ 08/05/2000 Hà Đông 4.75 7.9 3.5 5.8 27.65 21.93436 NK153511 Hà Phạm Thảo Vy Nữ 07/09/2000 Tp HCM 3.75 7.9 8 5.6 30.75 25.23437 NK153512 Hoàng Yến Vy Nữ 24/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4 6.75 5 24.25 19.253438 NK153513 Hồ Hoàng Vy Nữ 07/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4 3 2.75 17.75 153439 NK153514 Hồ Lý Hải Vy Nữ 13/04/2000 Hồ Chí Minh 3.25 4.9 3.25 3 17.3 14.353440 NK153515 Hồ Nguyễn Khánh Vy Nữ 20/03/2000 Bến Tre 3.75 3.9 5.25 3 18.9 15.93441 NK153516 Hồ Nhật Hạnh Vy Nữ 14/12/2000 Hồ Chí Minh 3 5.9 3 4.25 20.4 16.153442 NK153517 Huyên Nhật Vy Nữ 24/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.5 5.75 5.75 3.5 29 24.4 23.253443 NK153518 Huỳnh Vy Nữ 01/05/2000 Cần Thơ 5 6.8 4.75 3 4.7 25.85 22.55 21.23444 NK153519 Huỳnh Trương Tường Vy Nữ 15/05/2000 Tp HCM 4.5 5 9.25 9 3.75 36.75 26.25 27.753445 NK153520 Lê Khắc Hải Vy Nữ 27/02/2000 Hồ Chí Minh 3.75 7.3 6.25 4.75 26.8 22.053446 NK153521 Lê Minh Vy Nữ 23/03/2000 Phan Thiết 4.25 7.8 4.75 5.4 2.25 21.3 21.3 21.3 27.5 22.153447 NK153522 Lê Nguyễn Thảo Vy Nữ 15/12/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8 5 4.75 5.4 29.4 28 23.953448 NK153523 Lê Nhật Yến Vy Nữ 18/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.9 7.25 4 25.4 25.4 25.4 25.4 21.43449 NK153524 Lê Thái Vy Nữ 27/03/2000 Tp HCM 4.5 3.5 1.5 3.53450 NK153525 Lê Thanh Vy Nữ 26/10/2000 Hồ Chí Minh 2.25 3.1 0.5 2.33451 NK153526 Lê Thảo Vy Nữ 13/10/2000 Hồ Chí Minh 5.75 3.5 0.25 3 2.43452 NK153527 Lê Thảo Vy Nữ 07/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.9 7.5 7 5.1 35.9 32.1 28.93453 NK153528 Liêng Yến Vy Nữ 23/02/2000 Hồ Chí Minh 4.25 8.3 5.25 4.2 26.1 21.953454 NK153529 Lý Thanh Thúy Vy Nữ 20/06/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4 3.5 3.75 2 16.75 20.25 16.53455 NK153530 Ngô Hoàng Vy Nữ 14/09/2000 Hồ Chí Minh 5.75 3.4 7 3.75 23.65 23.65 19.93456 NK153531 Nguyễn Đặng Triệu Vy Nữ 31/05/2000 TpHCM 4 2.4 2.75 1.5 12.15 10.653457 NK153532 Nguyễn Đoàn Ngọc Vy Nữ 04/03/2000 Hồ Chí Minh 4 3 5 4.25 20.5 16.253458 NK153533 Nguyễn Đỗ Tường Vy Nữ 25/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.9 4.75 2.8 20.65 17.93459 NK153534 Nguyễn Hạ Vy Nữ 21/10/2000 Tp HCM 5 5.1 7 3 23.1 20.13460 NK153535 Nguyễn Hoàng Mai Vy Nữ 01/09/2000 Hồ Chí Minh 5 5.4 5.5 1.75 19.4 17.653461 NK153536 Nguyễn Huỳnh Uyên Vy Nữ 10/07/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.1 6.25 2 19.1 17.13462 NK153537 Nguyễn Hương Vy Nữ 04/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 3.3 3.75 4.5 21.55 17.053463 NK153538 Nguyễn Khả Vy Nữ 10/07/2000 Tp HCM 6 5.6 3 5 3.1 24.6 20.7 19.63464 NK153539 Nguyễn Minh Thúy Vy Nữ 10/01/2000 Tp HCM 4.75 4.9 2.75 5.25 22.9 17.653465 NK153540 Nguyễn Ngọc Ánh Vy Nữ 17/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.6 4.75 5 27.85 22.853466 NK153541 Nguyễn Ngọc Hà Vy Nữ 21/03/2000 Tp HCM 4.25 4.4 4.75 2.5 2 17.4 18.4 15.93467 NK153542 Nguyễn Ngọc Lam Vy Nữ 08/03/2000 Hồ Chí Minh 5 3.6 3 1.4 2 15.6 14.4 13.63468 NK153543 Nguyễn Ngọc Thảo Vy Nữ 26/06/2000 Hồ Chí Minh 5.75 4.5 5 4.5 24.25 19.753469 NK153544 Nguyễn Ngọc Thùy Vy Nữ 04/03/2000 Hồ Chí Minh 5.75 9.4 5.75 6.3 33.5 27.23470 NK153545 Nguyễn Ngọc Tường Vy Nữ 09/06/2000 Hồ Chí Minh 6.25 5 3.25 5.5 25.5 203471 NK153546 Nguyễn Ngọc Yến Vy Nữ 07/11/2000 Hồ Chí Minh 5 3.1 5 4 0.25 13.6 21.1 17.13472 NK153547 Nguyễn Phan An Vy Nữ 26/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 9.1 4.75 3 5.8 30.95 25.35 25.153473 NK153548 Nguyễn Phan Thanh Vy Nữ 28/08/2000 Tây Ninh 5 4.1 3 3.5 19.1 15.6

Page 75: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

75/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

3474 NK153549 Nguyễn Phương Vy Nữ 15/08/2000 Tp HCM 4.25 6.3 6.5 3.4 4 25.05 23.75 21.053475 NK153550 Nguyễn Thanh Yến Vy Nữ 20/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.9 2.25 3.5 3.5 18.9 18.9 15.43476 NK153551 Nguyễn Thị Thảo Vy Nữ 09/01/2000 Đồng Nai 4.25 8.4 6 5.9 30.35 24.53477 NK153552 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 07/08/2000 Hồ Chí Minh 4 6.8 1.75 3.43478 NK153553 Nguyễn Trương Trúc Vy Nữ 19/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.6 5 2.6 22.2 19.653479 NK153554 Nguyễn Võ Thanh Vy Nữ 23/03/2000 Hồ Chí Minh 3.75 5.3 4 3.3 19.65 16.353480 NK153555 Nguyễn Xuân Thúy Vy Nữ 15/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.6 6.5 6 26.6 20.63481 NK153556 Phạm Bùi Thảo Vy Nữ 15/05/2000 Nghệ An 5.5 4.8 5 8.75 32.8 24.053482 NK153557 Phạm Nguyễn Thảo Vy Nữ 31/01/2000 Hồ Chí Minh 5 3.3 2.25 3.5 1.5 13.55 17.55 14.053483 NK153558 Phan Mai Vy Nữ 18/11/2000 Buôn Mê Thuộ 4.5 5.4 4.25 5.25 24.65 19.43484 NK153559 Phạm Ngọc Tường Vy Nữ 08/11/2000 Hồ Chí Minh 3.25 3.5 0.53485 NK153560 Phan Như Ái Vy Nữ 30/11/2000 Tp HCM 5 5.3 4 3.5 3.6 21.5 21.3 17.93486 NK153561 Trần Hạ Vy Nữ 16/03/2000 Tp HCM 5.5 4 2 33487 NK153562 Trần Hải Vy Nữ 07/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.3 6.25 1.1 1 16.05 16.05 16.25 15.153488 NK153563 Trần Lê Khánh Vy Nữ 07/04/2000 Tp HCM 6 6.6 3.25 4.2 24.25 20.053489 NK153565 Trần Thanh Vy Nữ 08/11/2000 Tp HCM 5.25 3.3 1 4.53490 NK153566 Trần Trúc Vy Nữ 13/05/2000 Hồ Chí Minh 3 6 4 3.4 19.8 16.43491 NK153567 Trương Ái Vy Nữ 04/10/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4.6 5.75 4.25 22.35 18.13492 NK153568 Trương Ngọc Lan Vy Nữ 10/02/2000 Tp HCM 4 8.5 8.25 5 5.5 31.75 31.75 31.75 31.75 30.75 26.253493 NK153569 Võ Phương Vy Nữ 30/11/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.4 7.75 8.25 3.5 24.4 33.9 24.4 25.653494 NK153570 Lê Khánh Vỹ Nam 16/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.4 5.75 3.5 3.8 25.25 24.65 21.453495 NK153571 Nguyễn Đăng Vỹ Nam 14/09/2000 Hồ Chí Minh 1.75 6.5 3.75 2.53496 NK153572 Nguyễn Lưu Hoàng Vỹ Nam 03/10/2000 Đồng Nai 3.75 3.9 5.75 4.75 22.9 18.153497 NK153573 Nguyễn Thế Vỹ Nam 25/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.6 7 3 5.8 4.25 29.6 29.6 29.6 29.6 32.7 27.1 26.93498 NK153574 Tạ Công Vỹ Nam 25/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.5 1.25 2.53499 NK153576 Nguyễn Kim Xuân Nữ 18/01/2000 Hồ Chí Minh 4 4.3 4.25 2.5 17.55 15.053500 NK153577 Nguyễn La Thu Xuân Nữ 29/12/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.5 3.75 3.5 20.5 173501 NK153578 Nguyễn Lê Yến Xuân Nữ 31/01/2000 An Giang 3.5 5 2.5 1.25 13.5 12.253502 NK153579 Nguyễn Thị Bích Xuân Nữ 13/03/2000 Hồ Chí Minh 4.75 9.3 4.5 7 32.55 25.553503 NK153580 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 04/06/2000 Đồng Nai 5.25 1.4 3.75 4 13504 NK153581 Trần Thị Thanh Xuân Nữ 24/12/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.5 7.75 4.5 2.75 24.5 28 24.5 23.53505 NK153582 Trần Yến Xuân Nữ 01/10/2000 Tây Ninh 3.5 6.4 5.25 3.8 22.75 18.953506 NK153583 Nguyễn Lê Bảo Xuyên Nữ 11/05/2000 Hồ Chí Minh 4 5.5 6.5 3.25 22.5 19.253507 NK153584 Huỳnh Thị Kim Xuyến Nữ 04/08/2000 Tp HCM 3.5 3.6 2.5 2.7 2 13.6 13.6 14.9 12.253508 NK153585 Nguyễn Đức Xuân Như Ý Nữ 27/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.3 6 3.6 3.25 23.05 23.65 20.13509 NK153586 Trần Du Ý Nữ 02/02/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.4 0.75 2.8 0.253510 NK153587 Trần Thị Như Ý Nữ 27/07/2000 Nghệ An 3.75 3.6 7.5 0.5 15.85 15.353511 NK153588 Bùi Phúc Yên Nữ 05/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.8 2.5 1.5 3.6 21.75 17.55 18.153512 NK153589 Lê Kiều Yên Nữ 27/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.6 2.5 2.75 18.1 15.353513 NK153590 Hà Thị Hải Yến Nữ 10/05/2000 Hồ Chí Minh 3 3.4 0.25 2 2 0.53514 NK153591 Hồ Trần Hải Yến Nữ 07/04/2000 Đồng Nai 2.5 4.6 3.5 5 20.6 15.63515 NK153592 Huỳnh Nguyễn Hoàng Yến Nữ 03/08/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4.4 0.75 1.93516 NK153593 Lâm Hoàng Yến Nữ 02/10/2000 Đồng Nai 4.5 6.6 5.25 3 4.1 2.25 20.85 24.55 22.35 20.453517 NK153594 Lê Hải Yến Nữ 01/05/2000 Quảng Nam 3.5 3.6 3.75 0.5 2.5 15.85 11.85 13.353518 NK153595 Lê Mai Hoàng Yến Nữ 15/05/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5 4.5 3.5 2.7 20 18.3 16.53519 NK153596 Lý Nhã Yến Nữ 09/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.6 4.75 4 2.7 20.25 22.85 18.853520 NK153597 Lý Phụng Yến Nữ 01/02/2000 Hồ Chí Minh 3.25 2.8 1 1.5 0

Page 76: Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD

76/76

Văn KC

Anh KC

Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-

TinTin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không

chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT

Điểm thiNơi sinhNTNS

Điểm xét tuyển vào lớp

3521 NK153598 Ngô Thị Hoàng Yến Nữ 12/11/2000 Đồng Nai 3.25 3.3 6.75 7.75 28.8 21.053522 NK153599 Nguyễn Hoàng Yến Nữ 02/09/2000 Tp HCM 4.75 5.8 8.25 6.75 32.3 25.553523 NK153600 Nguyễn Lê Hồng Yến Nữ 17/06/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4 0.5 2.25 0.5 2.43524 NK153601 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 05/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 2.4 1 43525 NK153602 Phạm Hoàng Yến Nữ 07/07/2000 Tp HCM 4.75 5.8 3.75 4 2.2 18.6 22.3 18.33526 NK153603 Phan Thị Mỹ Yến Nữ 06/12/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.8 5 3 20.05 17.053527 NK153604 Trần Hoàng Hải Yến Nữ 23/03/2000 Hồ Chí Minh 2 4.1 1.25 23528 NK153605 Trần Mỹ Yến Nữ 30/03/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.9 6.5 2.25 2.25 20.65 20.65 18.43529 NK153606 Trương Hoàng Yến Nữ 06/03/2000 Hồ Chí Minh 4.25 8.5 4.5 5.1 27.35 22.33530 NK153607 Võ Hoàng Yến Nữ 01/12/2000 Tp HCM 4.25 4.4 3 5.25 2.9 22.15 17.55 16.93531 NK153608 Fan Hui Yi Nữ 29/11/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.9 6 4 3.2 22.55 24.15 20.153532 NK153609 Wanting Yu Nữ 28/08/2000 TaiWan 4.25 4.4 5.25 2.4 2.75 19.4 18.8 16.653533 NK153610 Nguyễn Thùy Dương Nữ 31/05/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.3 5 2.5 4.5 22.8 18.8 18.33534 NK153611 Đặng Xuân Hoàng Nam 03/11/2000 Hồ Chí Minh 1.53535 NK153612 Trần Nguyễn Hoàng Long Nam 06/12/2000 Hồ Chí Minh 3 2.8 3 1 10.8 10.8 9.83536 NK153613 Phạm Phi Long Nam 19/03/2000 Hồ Chí Minh 3.75 7.5 9 3.75 27.75 243537 NK153614 Nguyễn Huy Mẫn Nam 11/05/2000 Hồ Chí Minh 3.25 6 1.5 2.73538 NK153615 Bùi Khánh Nam Nam 03/11/2000 Hồ Chí Minh 3.25 7.3 2 3.5 5.33539 NK153616 Trần Ngọc Kim Ngân Nữ 10/04/2000 Đồng Nai 3.75 3.9 8.25 4.25 24.4 24.4 20.153540 NK153617 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 30/08/2000 Hồ Chí Minh 3.75 5.4 8 2.8 3 23.15 22.65 20.153541 NK153618 Nguyễn Vũ Như Quỳnh Nữ 31/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6 3.25 5.5 24.5 193542 NK153619 Nguyễn Hà Thanh Tâm Nữ 27/08/2000 Hồ Chí Minh 4 4.5 2.5 3.5 2 15 15 15 15 18 14.53543 NK153620 Lê Quốc Thịnh Nam 23/05/2000 Huế 3.5 7 7.25 6.25 30.25 243544 NK153621 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc Nữ 15/01/2000 Tp. Hồ Chí Mi 4.5 6 3.25 2.8 19.35 16.55