Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
03
M Ộ T V I Ê N N G Ọ C T R Â N Q U ÝT Ừ K H A N G Đ I Ề N , C H O C U Ộ C S Ố N G
T R À N N Ă N G L Ư Ợ N G !
04
Khởi nguồn từ tiềm năng gia tăng giá trị Bất Động Sản tại khu ĐôngThành phố, SAFIRA xứng đáng là nơi an cư và đầu tư lý tưởng, để khơinguồn năng lượng cho cuộc sống hạnh phúc và sự nghiệp thành công.
SAFIRA được thiết kế theo phong cách Singapore hiện đại, mà KhangĐiền đã dành nhiều tâm huyết để kiến tạo nên một không gian sốngnăng động với cảnh quan tươi đẹp, đầy đủ tiện nghi cao cấp.
Tổng diện tích: hơn 2,7 haQuy mô: 4 Tháp 22 tầng và 2 tầng hầmTổng số căn hộ: 1570 căn hộ và 23 căn TMDVLoại căn hộ: 1+1PN, 2PN, 3PN, Duplex và căn TMDVTiện ích: Gym, hồ bơi, khu phố thương mại, nhà trẻ, mini-mart,café, công viên ven sông, phòng sinh hoạt cộng đồng, bảo vệ 24/7.
K H Ơ I N Ă N G L Ư Ợ N G C H O S Ự N G H I Ệ P T H À N H C Ô N G
Quận 2 Thảo Điền3 phút 5 phút
3 mins 5 mins
Golf An Phú
KCNC Samsung
ĐH Fulbright
Chợ Phước Bình
Trường quốc tếAIS, BIS, TAS
Trường Nguyễn Văn Trỗi
Co.op Q9
Bến Thành
Mega MarketMega Mall
BV Q2 - Q9
TP mớiThủ Thiêm
7 phút
7 mins
Quận 110 phút
10 mins
Phú Mỹ Hưng15 phút
15 minsPhu My Hung
Chợ Phú Hữu
T I Ế P N Ă N G L Ư Ợ N G N Ố I V Ạ N S Ự H A N H T H Ô N G
Nằm ở phía Đông thành phố, SAFIRA luôn tràn đầy sinh khí cũng như nguồn năng lượng tích cực giúp kết nối vạn sự hanh thông.
SAFIRA tọa lạc mặt tiền đường N6 (lộ giới 20m) kết nối vào đường N5 (lộ giới 20m) tiếp giáp đường Võ Chí Công, ngay góc giao Cao tốc TPHCM – Long Thành – Dầu Giây, cách trung tâm Quận 1 và khu đô thị Phú Mỹ Hưng chỉ 10-15 phút, liền kề khu dân cư hiện hữu Mega Residence, Mega Ruby và khu biệt thự cao cấp Lucasta. Tại SAFIRA, cư dân dễ dàng tiếp cận các trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học quốc tế trong khu vực...
07
T I Ế P N Ă N G L Ư Ợ N G N Ố I V Ạ N S Ự H A N H T H Ô N G
Melosa Garden
Mega Village
Feliza
Hoja Villa
QUẬN01
QUẬN09
THẢO ĐIỀN
TP MỚITHỦ THIÊM
QUẬN 7PHÚ MỸ HƯNG
QUẬN02
CÁT LÁI
NGÃ TƯBÌNH THÁI
CầuTHỦ THIÊM
CầuPHÚ MỸ
CầuSÀI GÒN
CHỢBẾN THÀNH
Sân golfTHỦ ĐỨC
Sân golfAN PHÚ Mega Ruby
Lucasta
Mega SapphireMega Residence
Nguyễn Duy Trinh
Trường QTSài Gon Star
Trường QTACG Australian
Đồng Văn Cống
lnternaltional School
BV Quận 2
Chợ Phú Hữu
VincomeMega Mall
PharmacyMinimart
Chợ
Liên Phường
Đại lộ Mai Chí Thọ
Đỗ Xuân Hợp
Bưng Ông Thoàn
Dương Đình Hội
VÕ CHÍ CÔNG(VÀNH ĐAI TRONG)
KHU CÔNG NGHỆ CAOQUẬN 9
Sân Bay QTLONG THÀNH
TUYẾN METROBẾN THÀNH – SUỐI TIÊN
HầmTHỦ THIÊM
Merita
Topia Garden
CAO TỐCLONG THÀNH – DẦU GIÂY
Ngã baCÁT LÁI
Chợ Bến ThànhBen Thanh Market
Sân bay Quốc tếInternational Airport
Dự Án Khang Điền
Sân GolfGolf
Khu công nghệ cao
Đường song hànhParella road
Trường họcSchool
ChợMarket
Tuyến Metro Suối TiênSuoi Tien Metro
Siêu thịSupermarket
Bệnh việnHospital
SAFIRA
09
KHU CHUNG CƯ VĂN MINH –HIỆN ĐẠI - THÂN THIỆN
AN NINH CHẶT CHẼ -KIỂM SOÁT AN TOÀN
20
21
24
23
22
26
25
16
14
18
10
12
1
15
9
8
2
17
5
4
11
Sảnh đưa đón trung tâm & từng khối nhà có mái che
Đại sảnh hướng dẫn & không gian đón tiếp sang trọng
Lối vào - sảnh thang máy tầng 1 riêng biệt từng khối
Hệ thống thang máy hiện đại sang trọng
Khu vực hòm thư & không gian chờ từng khối nhà
Không gian sinh hoạt cộng đồng đúng tiêu chuẩn
Không gian sinh hoạt cộng đồng ưu tiên
Khu đặt Lư hóa vàng
Trạm thu gom rác
Văn phòng BQLTN 24/7
Bãi đỗ xe ngoài trời
Bãi đỗ xe tầng hầm (2 hầm)
Lối cho người khuyết tật (NKT)
Nhà wc cho NKT
Khu vực để xe cho NKT
Thẻ từ an ninh thang máy lên căn hộ
Hệ thống PCCC 24/24
Đội ngũ bảo hộ hồ bơi, bờ kênh
Đội ngũ bảo trì kỹ thuật 24/24
Nhà bảo vệ 24/24
Hệ thống camera cổng chính
HT camera lối vào - ra tầng hầm
HT camera sảnh chính
HT camera sảnh tầng 1 các tháp
HT camera thang máy
HT camera thang bộ thoát hiểm3
19
7
6
13
THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤĐA DẠNG & TIÊU CHUẨN
KHÔNG GIAN THƯ GIÃNNGHỈ NGƠI LÝ TƯỞNG
35
45
33
43
29
39
31
41
34
44
28
38
27
37
36
46
30
40
32
42
50
52
48
47
Siêu thị Mini 24/7
Trường mầm non chuẩn quốc tế
Khu café sân vườn – tầng 9
Thang máy riêng biệt cho khu café tầng 9
Chuỗi TMDV tầng 1 & 2 nội khu
Chuỗi TMDV tầng 1 & 2 ven sông
Phòng tập Gym – Fitness
Sàn tập Gym – Yoga garden
Pool bar ngoài trời
Đồi cỏ SAFIRA
Công viên bờ sông
Đường dạo xe đạp
Đường chạy bộ ven sông
Đài vọng cảnh ven sông
Khu BBQ ven sông
Quảng trường bờ sông & biểu tượng công trình
Hồ thư giãn
Jacuzzi
Hồ bơi tràn diện tích lớn
Sàn gỗ tắm nắng trải dài
Hồ bơi trẻ em an toàn
Khu wc thay đồ hồ bơi hiện đại
Sân chơi trẻ em liên thông trường mầm non
Sân chơi đa năng (bóng rổ, leo núi, cầu tuột,….)
Vườn dạo quanh hồ & ghế ngồi nghỉ tĩnh
Khu BBQ hồ bơi
49
51
1010
M Ặ T B Ằ N G T Ầ N G
Đ I Ể N H Ì N H &
M Ặ T B Ằ N G C H I T I Ế T
M Ẫ U C Ă N H Ộ
B L O C K D
F l o o r & u n i t p l a n s
12
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNHF L O O R P L A N
Sông
Sông
Đư
ờng
Võ C
hí C
ông
Trung tâ
m công nghệ ca
o
Khu dân cư hiện hữu Mega Residence
LƯU Ý / NOTE:
D2
D1
N
D1.02.0155.06m2
1+1PN|1+1BR - 2 D2.02.0254.32m2
1+1PN|1+1BR - 1D1.02.0253.64m2
1+1PN|1+1BR - 1
D2.02.0174.77m2
2 PN|2 BR - 9
2 Phòng ngủ2 B e d r o o m
TẦNG 2Leve l 2
1+1 Phòng ngủ1 + 1 B e d r o o m
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.The information is for reference only. Official information will be based on final signed contracts.
13
Sông
Sông
Đư
ờng
Võ C
hí C
ông
Trung tâ
m công nghệ ca
o
Khu dân cư hiện hữu Mega Residence
D2
D1
LƯU Ý / NOTE:
N
D1.03.04 89.70m2
3 PN|3 BR - 1A
D1.03.0369.40m2
2 PN|2 BR - 3
D1.03.0266.40m2
2 PN|2 BR - 2
D1.03.0167.90m2
2 PN|2 BR - 1
D1.03.1270.10m2
2 PN| 2 BR - 3
D1.03.1149.90m2
1+1PN|1+1BR - 1
D1.03.1051.40m2
1+1PN|1+1BR - 1
D2.03.0369.80m2
2 PN|2 BR - 7
D2.03.0268.00m2
2 PN|2 BR - 1
D2.03.0170.10m2
2 PN|2 BR - 3
D2.03.1249.80m2
1+1PN|1+1BR - 3
D2.03.1149.80m2
1+1PN|1+1BR - 2
D2.03.1069.70m2
2 PN|2 BR - 7A
D1.03.05 93.30m2
3 PN|3 BR - 2
D1.03.06 68.20m2
2 PN|2 BR - 1A
D1.03.0749.90m2
1+1PN|1+1BR - 1
D1.03.0869.40m2
2 PN|2 BR - 4
D2.03.0669.60m2
2 PN|2 BR - 4
D2.03.0768.20m2
2 PN|2 BR - 10
D2.03.08 50.30m2
1+1PN|1+1BR - 1
D2.03.0969.40m2
2 PN|2 BR - 3
D1.03.0968.70m2
2 PN|2 BR - 5
D2.03.0566.10m2
2 PN|2 BR - 9
D2.03.0468.90m2
2 PN|2 BR - 7
Sân vườnG a r d e n
2 Phòng ngủ
3 Phòng ngủ
2 B e d r o o m
3 B e d r o o m
TẦNG 3Leve l 3
1+1 Phòng ngủ1 + 1 B e d r o o m
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.The information is for reference only. Official information will be based on final signed contracts.
14
NTẦNG 4-16Leve l 4-16
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNHF L O O R P L A N
Sông
Sông
Đư
ờng
Võ C
hí C
ông
Trung tâ
m công nghệ ca
o
Khu dân cư hiện hữu Mega Residence
D2
D1
D1.**.04 89.70m2
3 PN|3 BR - 1
D1.**.0369.40m2
2 PN|2 BR - 3 D1.**.0266.40m2 2 PN|2 BR - 2
D1.**.0167.90m2
2 PN|2 BR - 1
D1.**.1270.10m2
2 PN|2 BR - 3 D1.**.1149.90m2
1+1PN|1+1BR - 1
D1.**.1051.40m2 1+1PN|1+1BR - 1 D2.**.03
69.80m2 2 PN|2 BR - 7
D2.**.0268.00m2 2 PN|2 BR - 1 D2.**.01
70.10m2
2 PN|2 BR - 3
D2.**.1249.80m2
1+1PN|1+1BR - 3
D2.**.1069.70m2
2 PN|2 BR - 7A
D2.**.1149.80m2
1+1PN|1+1BR - 2
D1.**.05 93.30m2
3 PN|3 BR - 2
D1.**.06 68.20m2
2 PN|2 BR - 1
D1.**.0749.90m2
1+1PN|1+1BR - 1
D1.**.0869.40m2
2 PN|2 BR - 4
D2.**.0669.60m2
2 PN|2 BR - 4
D2.**.0768.20m2
2 PN|2 BR - 10
D2.**.0850.30m2
1+1PN|1+1BR - 1
D2.**.0969.40m2
2 PN|2 BR - 3
D1.**.0968.70m2
2 PN|2 BR - 5
D2.**.0566.10m2
2 PN|2 BR - 9
D2.**.0468.90m2
2 PN|2 BR - 7
2 Phòng ngủ
3 Phòng ngủ
2 B e d r o o m
3 B e d r o o m
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.The information is for reference only. Official information will be based on final signed contracts.
LƯU Ý / NOTE:
1+1 Phòng ngủ1 + 1 B e d r o o m
15
NNTẦNG 17-21Leve l 17-21
Sông
Sông
Đư
ờng
Võ C
hí C
ông
Trung tâ
m công nghệ ca
o
Khu dân cư hiện hữu Mega Residence
D2
D1
D1.**.0489.70m2 3 PN|3 BR - 1
D1.**.0369.40m2
2 PN|2 BR - 3
D1.**.0266.40m2
2 PN|2 BR - 2
D1.**.0167.90m2
2 PN|2 BR - 1
D1.**.1270.10m2
2 PN|2 BR - 3
D1.**.1149.90m2
1+1PN|1+1BR - 1 D1.**.1051.40m2
1+1PN|1+1BR - 1
D2.**.0369.80m2
2 PN|2 BR - 7 D2.**.0268.00m2
2 PN|2 BR - 1
D2.**.0170.10m2
2 PN|2 BR - 3
D2.**.1049.76m2
1+1PN|1+1BR - 3
D2.**.0971.06m2
2 PN|2 BR - 8A
D1.**.0593.30m2 3 PN|3 BR - 2
D1.**.0668.20m2 2 PN|2 BR - 1
D1.**.0749.90m2
1+1PN|1+1BR - 1
D1.**.0869.40m2
2 PN|2 BR - 4
D2.**.0669.60m2
2 PN|2 BR - 4
D2.**.0768.20m2
2 PN|2 BR - 10
D2.**.0871.35m2
2 PN|2 BR - 8
D1.**.0968.70m2
2 PN|2 BR - 5
D2.**.0566.10m2
2 PN|2 BR - 9
D2.**.0468.90m2
2 PN|2 BR - 7
2 Phòng ngủ
3 Phòng ngủ
2 B e d r o o m
3 B e d r o o m
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.The information is for reference only. Official information will be based on final signed contracts.
LƯU Ý / NOTE:
1+1 Phòng ngủ1 + 1 B e d r o o m
16
1LOẠIT Y P E
LƯU Ý:
BLOCK
D
N
Tầng 2
Tầng 3-16
Tầng 17-21
Diện tích tim tường
53.64
49.90
51.40
49.90
54.32
50.30
50.81
46.60
46.30
46.60
50.58
47.10
2
3-21
3-21
3-21
2
3-16
D1.02.02
D1.**.07
D1.**.10
D1.**.11
D2.02.02
D2.**.08
Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
TầngFloor
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
1+1Phòng ngủB e d r o o m
17
Tầng 2
Tầng 3-16
55.06
49.80
50.16
46.80
2
3-16
D1.02.01
D2.**.11
LƯU Ý:
2LOẠIT Y P E
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
TầngFloor
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
18
49.80
49.76
46.40
46.35
3-16
17-21
D2.**.12
D2.**.10
LƯU Ý:
3LOẠIT Y P E
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
TầngFloor
Tầng 17 - 21
Tầng 3 - 16
1+1Phòng ngủB e d r o o m
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
19
2 1Phòng ngủ LOẠIB e d r o o m T Y P E
67.90
68.20
68.00
63.60
64.20
64.00
D1.**.01
D1.**.06
D2.**.02
3-21
4-21
3-21
LƯU Ý:
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
TầngFloor
BLOCK
D
N
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
20
1ALOẠIT Y P E
68.20 64.20D1.03.06 3
LƯU Ý:
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
TầngFloor
BLOCK
D
N
2 Phòng ngủB e d r o o m
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
21
2LOẠIT Y P E
66.40 62.10D1.**.02 3-21
LƯU Ý:
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
TầngFloor
BLOCK
D
N
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
22
69.40
70.10
70.10
69.40
63.30
63.70
63.80
63.20
D1.**.03
D1.**.12
D2.**.01
D2.**.09
3-21
3-21
3-21
3-16
LƯU Ý:
3LOẠIT Y P E
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
TầngFloor
Tầng 3 - 16
2 Phòng ngủB e d r o o m
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
23
69.40
69.60
63.50
63.30
D1.**.08
D2.**.06
3-21
3-21
LƯU Ý:
4LOẠIT Y P E
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
TầngFloor
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
24
68.70 63.80D1.**.09 3-21
LƯU Ý:
5LOẠIT Y P E
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
TầngFloor
2 Phòng ngủB e d r o o m
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
25
69.80 63.50D2.**.03 3-21
LƯU Ý:
7LOẠIT Y P E
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
TầngFloor
69.80
68.90
63.50
62.90
D2.**.03
D2.**.04
3-21
3-21
LƯU Ý:
7LOẠIT Y P E
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
TầngFloor
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
26
69.70 63.20D2.**.10 3-16
LƯU Ý:
7LOẠIT Y P E
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
TầngFloor
LƯU Ý:
7ALOẠIT Y P E
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
TầngFloor
2 Phòng ngủB e d r o o m
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
27
71.35 64.79D2.**.08 17-21
LƯU Ý:
8LOẠIT Y P E
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
TầngFloor
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
28
71.06 64.62D2.**.09 17-21
LƯU Ý:
8ALOẠIT Y P E
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
TầngFloor
2 Phòng ngủB e d r o o m
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
29
74.77
66.10
71.10
62.13
D2.02.01
D2.**.05
2
3-21
LƯU Ý:
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
TầngFloor
BLOCK
D
N
9LOẠIT Y P E
Tầng 2
Tầng 3 - 21
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
30
LƯU Ý:
68.20 64.40D2.**.07 3-21
LƯU Ý:
10LOẠIT Y P E
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
TầngFloor
2 Phòng ngủB e d r o o m
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
31
89.70 82.70D1.**.04 4-21
1LOẠIT Y P E3 Phòng ngủ
B e d r o o m
LƯU Ý:
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
TầngFloor
BLOCK
D
N
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
32
89.70 82.70D1.03.04 3
1ALOẠIT Y P E3 Phòng ngủ
B e d r o o m
LƯU Ý:
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
TầngFloor
BLOCK
D
N
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
33
2LOẠIT Y P E
93.30 88.10D1.**.05 3-21
LƯU Ý:
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
TầngFloor
BLOCK
D
N
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
34
Phòng 1&2, Tầng 11. Tòa nhà Saigon Centre,67 Lê Lợi, P. Bến Nghé, Quận 1, TP. HCM
Lưu ý: Tất cả thông tin và hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018).
Tel: (028) 3820 8858Fax: (028) 3820 8859
www.khangdien.com.vn
www.safira.com.vn