36
C D "Khơi nguồn năng lượng - Hạnh phúc tràn đầy"

Khơi nguồn năng lượng - Hạnh phúc tràn đầy · Lối vào - sảnh thang máy tầng 1 riêng biệt từng khối Hệ thống thang máy hiện đại sang trọng

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

CD

" K h ơ i n g u ồ n n ă n g l ượ n g - H ạ n h p h ú c t rà n đ ầy "

03

M Ộ T V I Ê N N G Ọ C T R Â N Q U ÝT Ừ K H A N G Đ I Ề N , C H O C U Ộ C S Ố N G

T R À N N Ă N G L Ư Ợ N G !

04

Khởi nguồn từ tiềm năng gia tăng giá trị Bất Động Sản tại khu ĐôngThành phố, SAFIRA xứng đáng là nơi an cư và đầu tư lý tưởng, để khơinguồn năng lượng cho cuộc sống hạnh phúc và sự nghiệp thành công.

SAFIRA được thiết kế theo phong cách Singapore hiện đại, mà KhangĐiền đã dành nhiều tâm huyết để kiến tạo nên một không gian sốngnăng động với cảnh quan tươi đẹp, đầy đủ tiện nghi cao cấp.

Tổng diện tích: hơn 2,7 haQuy mô: 4 Tháp 22 tầng và 2 tầng hầmTổng số căn hộ: 1570 căn hộ và 23 căn TMDVLoại căn hộ: 1+1PN, 2PN, 3PN, Duplex và căn TMDVTiện ích: Gym, hồ bơi, khu phố thương mại, nhà trẻ, mini-mart,café, công viên ven sông, phòng sinh hoạt cộng đồng, bảo vệ 24/7.

K H Ơ I N Ă N G L Ư Ợ N G C H O S Ự N G H I Ệ P T H À N H C Ô N G

05

Quận 2 Thảo Điền3 phút 5 phút

3 mins 5 mins

Golf An Phú

KCNC Samsung

ĐH Fulbright

Chợ Phước Bình

Trường quốc tếAIS, BIS, TAS

Trường Nguyễn Văn Trỗi

Co.op Q9

Bến Thành

Mega MarketMega Mall

BV Q2 - Q9

TP mớiThủ Thiêm

7 phút

7 mins

Quận 110 phút

10 mins

Phú Mỹ Hưng15 phút

15 minsPhu My Hung

Chợ Phú Hữu

T I Ế P N Ă N G L Ư Ợ N G N Ố I V Ạ N S Ự H A N H T H Ô N G

Nằm ở phía Đông thành phố, SAFIRA luôn tràn đầy sinh khí cũng như nguồn năng lượng tích cực giúp kết nối vạn sự hanh thông.

SAFIRA tọa lạc mặt tiền đường N6 (lộ giới 20m) kết nối vào đường N5 (lộ giới 20m) tiếp giáp đường Võ Chí Công, ngay góc giao Cao tốc TPHCM – Long Thành – Dầu Giây, cách trung tâm Quận 1 và khu đô thị Phú Mỹ Hưng chỉ 10-15 phút, liền kề khu dân cư hiện hữu Mega Residence, Mega Ruby và khu biệt thự cao cấp Lucasta. Tại SAFIRA, cư dân dễ dàng tiếp cận các trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học quốc tế trong khu vực...

07

T I Ế P N Ă N G L Ư Ợ N G N Ố I V Ạ N S Ự H A N H T H Ô N G

Melosa Garden

Mega Village

Feliza

Hoja Villa

QUẬN01

QUẬN09

THẢO ĐIỀN

TP MỚITHỦ THIÊM

QUẬN 7PHÚ MỸ HƯNG

QUẬN02

CÁT LÁI

NGÃ TƯBÌNH THÁI

CầuTHỦ THIÊM

CầuPHÚ MỸ

CầuSÀI GÒN

CHỢBẾN THÀNH

Sân golfTHỦ ĐỨC

Sân golfAN PHÚ Mega Ruby

Lucasta

Mega SapphireMega Residence

Nguyễn Duy Trinh

Trường QTSài Gon Star

Trường QTACG Australian

Đồng Văn Cống

lnternaltional School

BV Quận 2

Chợ Phú Hữu

VincomeMega Mall

PharmacyMinimart

Chợ

Liên Phường

Đại lộ Mai Chí Thọ

Đỗ Xuân Hợp

Bưng Ông Thoàn

Dương Đình Hội

VÕ CHÍ CÔNG(VÀNH ĐAI TRONG)

KHU CÔNG NGHỆ CAOQUẬN 9

Sân Bay QTLONG THÀNH

TUYẾN METROBẾN THÀNH – SUỐI TIÊN

HầmTHỦ THIÊM

Merita

Topia Garden

CAO TỐCLONG THÀNH – DẦU GIÂY

Ngã baCÁT LÁI

Chợ Bến ThànhBen Thanh Market

Sân bay Quốc tếInternational Airport

Dự Án Khang Điền

Sân GolfGolf

Khu công nghệ cao

Đường song hànhParella road

Trường họcSchool

ChợMarket

Tuyến Metro Suối TiênSuoi Tien Metro

Siêu thịSupermarket

Bệnh việnHospital

SAFIRA

0808

T I Ệ N Í C H V Ô V À N

T R Ả I N G H I Ệ M

52

09

KHU CHUNG CƯ VĂN MINH –HIỆN ĐẠI - THÂN THIỆN

AN NINH CHẶT CHẼ -KIỂM SOÁT AN TOÀN

20

21

24

23

22

26

25

16

14

18

10

12

1

15

9

8

2

17

5

4

11

Sảnh đưa đón trung tâm & từng khối nhà có mái che

Đại sảnh hướng dẫn & không gian đón tiếp sang trọng

Lối vào - sảnh thang máy tầng 1 riêng biệt từng khối

Hệ thống thang máy hiện đại sang trọng

Khu vực hòm thư & không gian chờ từng khối nhà

Không gian sinh hoạt cộng đồng đúng tiêu chuẩn

Không gian sinh hoạt cộng đồng ưu tiên

Khu đặt Lư hóa vàng

Trạm thu gom rác

Văn phòng BQLTN 24/7

Bãi đỗ xe ngoài trời

Bãi đỗ xe tầng hầm (2 hầm)

Lối cho người khuyết tật (NKT)

Nhà wc cho NKT

Khu vực để xe cho NKT

Thẻ từ an ninh thang máy lên căn hộ

Hệ thống PCCC 24/24

Đội ngũ bảo hộ hồ bơi, bờ kênh

Đội ngũ bảo trì kỹ thuật 24/24

Nhà bảo vệ 24/24

Hệ thống camera cổng chính

HT camera lối vào - ra tầng hầm

HT camera sảnh chính

HT camera sảnh tầng 1 các tháp

HT camera thang máy

HT camera thang bộ thoát hiểm3

19

7

6

13

THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤĐA DẠNG & TIÊU CHUẨN

KHÔNG GIAN THƯ GIÃNNGHỈ NGƠI LÝ TƯỞNG

35

45

33

43

29

39

31

41

34

44

28

38

27

37

36

46

30

40

32

42

50

52

48

47

Siêu thị Mini 24/7

Trường mầm non chuẩn quốc tế

Khu café sân vườn – tầng 9

Thang máy riêng biệt cho khu café tầng 9

Chuỗi TMDV tầng 1 & 2 nội khu

Chuỗi TMDV tầng 1 & 2 ven sông

Phòng tập Gym – Fitness

Sàn tập Gym – Yoga garden

Pool bar ngoài trời

Đồi cỏ SAFIRA

Công viên bờ sông

Đường dạo xe đạp

Đường chạy bộ ven sông

Đài vọng cảnh ven sông

Khu BBQ ven sông

Quảng trường bờ sông & biểu tượng công trình

Hồ thư giãn

Jacuzzi

Hồ bơi tràn diện tích lớn

Sàn gỗ tắm nắng trải dài

Hồ bơi trẻ em an toàn

Khu wc thay đồ hồ bơi hiện đại

Sân chơi trẻ em liên thông trường mầm non

Sân chơi đa năng (bóng rổ, leo núi, cầu tuột,….)

Vườn dạo quanh hồ & ghế ngồi nghỉ tĩnh

Khu BBQ hồ bơi

49

51

1010

M Ặ T B Ằ N G T Ầ N G

Đ I Ể N H Ì N H &

M Ặ T B Ằ N G C H I T I Ế T

M Ẫ U C Ă N H Ộ

B L O C K D

F l o o r & u n i t p l a n s

11

12

MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNHF L O O R P L A N

Sông

Sông

Đư

ờng

Võ C

hí C

ông

Trung tâ

m công nghệ ca

o

Khu dân cư hiện hữu Mega Residence

LƯU Ý / NOTE:

D2

D1

N

D1.02.0155.06m2

1+1PN|1+1BR - 2 D2.02.0254.32m2

1+1PN|1+1BR - 1D1.02.0253.64m2

1+1PN|1+1BR - 1

D2.02.0174.77m2

2 PN|2 BR - 9

2 Phòng ngủ2 B e d r o o m

TẦNG 2Leve l 2

1+1 Phòng ngủ1 + 1 B e d r o o m

Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.The information is for reference only. Official information will be based on final signed contracts.

13

Sông

Sông

Đư

ờng

Võ C

hí C

ông

Trung tâ

m công nghệ ca

o

Khu dân cư hiện hữu Mega Residence

D2

D1

LƯU Ý / NOTE:

N

D1.03.04 89.70m2

3 PN|3 BR - 1A

D1.03.0369.40m2

2 PN|2 BR - 3

D1.03.0266.40m2

2 PN|2 BR - 2

D1.03.0167.90m2

2 PN|2 BR - 1

D1.03.1270.10m2

2 PN| 2 BR - 3

D1.03.1149.90m2

1+1PN|1+1BR - 1

D1.03.1051.40m2

1+1PN|1+1BR - 1

D2.03.0369.80m2

2 PN|2 BR - 7

D2.03.0268.00m2

2 PN|2 BR - 1

D2.03.0170.10m2

2 PN|2 BR - 3

D2.03.1249.80m2

1+1PN|1+1BR - 3

D2.03.1149.80m2

1+1PN|1+1BR - 2

D2.03.1069.70m2

2 PN|2 BR - 7A

D1.03.05 93.30m2

3 PN|3 BR - 2

D1.03.06 68.20m2

2 PN|2 BR - 1A

D1.03.0749.90m2

1+1PN|1+1BR - 1

D1.03.0869.40m2

2 PN|2 BR - 4

D2.03.0669.60m2

2 PN|2 BR - 4

D2.03.0768.20m2

2 PN|2 BR - 10

D2.03.08 50.30m2

1+1PN|1+1BR - 1

D2.03.0969.40m2

2 PN|2 BR - 3

D1.03.0968.70m2

2 PN|2 BR - 5

D2.03.0566.10m2

2 PN|2 BR - 9

D2.03.0468.90m2

2 PN|2 BR - 7

Sân vườnG a r d e n

2 Phòng ngủ

3 Phòng ngủ

2 B e d r o o m

3 B e d r o o m

TẦNG 3Leve l 3

1+1 Phòng ngủ1 + 1 B e d r o o m

Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.The information is for reference only. Official information will be based on final signed contracts.

14

NTẦNG 4-16Leve l 4-16

MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNHF L O O R P L A N

Sông

Sông

Đư

ờng

Võ C

hí C

ông

Trung tâ

m công nghệ ca

o

Khu dân cư hiện hữu Mega Residence

D2

D1

D1.**.04 89.70m2

3 PN|3 BR - 1

D1.**.0369.40m2

2 PN|2 BR - 3 D1.**.0266.40m2 2 PN|2 BR - 2

D1.**.0167.90m2

2 PN|2 BR - 1

D1.**.1270.10m2

2 PN|2 BR - 3 D1.**.1149.90m2

1+1PN|1+1BR - 1

D1.**.1051.40m2 1+1PN|1+1BR - 1 D2.**.03

69.80m2 2 PN|2 BR - 7

D2.**.0268.00m2 2 PN|2 BR - 1 D2.**.01

70.10m2

2 PN|2 BR - 3

D2.**.1249.80m2

1+1PN|1+1BR - 3

D2.**.1069.70m2

2 PN|2 BR - 7A

D2.**.1149.80m2

1+1PN|1+1BR - 2

D1.**.05 93.30m2

3 PN|3 BR - 2

D1.**.06 68.20m2

2 PN|2 BR - 1

D1.**.0749.90m2

1+1PN|1+1BR - 1

D1.**.0869.40m2

2 PN|2 BR - 4

D2.**.0669.60m2

2 PN|2 BR - 4

D2.**.0768.20m2

2 PN|2 BR - 10

D2.**.0850.30m2

1+1PN|1+1BR - 1

D2.**.0969.40m2

2 PN|2 BR - 3

D1.**.0968.70m2

2 PN|2 BR - 5

D2.**.0566.10m2

2 PN|2 BR - 9

D2.**.0468.90m2

2 PN|2 BR - 7

2 Phòng ngủ

3 Phòng ngủ

2 B e d r o o m

3 B e d r o o m

Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.The information is for reference only. Official information will be based on final signed contracts.

LƯU Ý / NOTE:

1+1 Phòng ngủ1 + 1 B e d r o o m

15

NNTẦNG 17-21Leve l 17-21

Sông

Sông

Đư

ờng

Võ C

hí C

ông

Trung tâ

m công nghệ ca

o

Khu dân cư hiện hữu Mega Residence

D2

D1

D1.**.0489.70m2 3 PN|3 BR - 1

D1.**.0369.40m2

2 PN|2 BR - 3

D1.**.0266.40m2

2 PN|2 BR - 2

D1.**.0167.90m2

2 PN|2 BR - 1

D1.**.1270.10m2

2 PN|2 BR - 3

D1.**.1149.90m2

1+1PN|1+1BR - 1 D1.**.1051.40m2

1+1PN|1+1BR - 1

D2.**.0369.80m2

2 PN|2 BR - 7 D2.**.0268.00m2

2 PN|2 BR - 1

D2.**.0170.10m2

2 PN|2 BR - 3

D2.**.1049.76m2

1+1PN|1+1BR - 3

D2.**.0971.06m2

2 PN|2 BR - 8A

D1.**.0593.30m2 3 PN|3 BR - 2

D1.**.0668.20m2 2 PN|2 BR - 1

D1.**.0749.90m2

1+1PN|1+1BR - 1

D1.**.0869.40m2

2 PN|2 BR - 4

D2.**.0669.60m2

2 PN|2 BR - 4

D2.**.0768.20m2

2 PN|2 BR - 10

D2.**.0871.35m2

2 PN|2 BR - 8

D1.**.0968.70m2

2 PN|2 BR - 5

D2.**.0566.10m2

2 PN|2 BR - 9

D2.**.0468.90m2

2 PN|2 BR - 7

2 Phòng ngủ

3 Phòng ngủ

2 B e d r o o m

3 B e d r o o m

Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.The information is for reference only. Official information will be based on final signed contracts.

LƯU Ý / NOTE:

1+1 Phòng ngủ1 + 1 B e d r o o m

16

1LOẠIT Y P E

LƯU Ý:

BLOCK

D

N

Tầng 2

Tầng 3-16

Tầng 17-21

Diện tích tim tường

53.64

49.90

51.40

49.90

54.32

50.30

50.81

46.60

46.30

46.60

50.58

47.10

2

3-21

3-21

3-21

2

3-16

D1.02.02

D1.**.07

D1.**.10

D1.**.11

D2.02.02

D2.**.08

Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.

TầngFloor

Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.

1+1Phòng ngủB e d r o o m

17

Tầng 2

Tầng 3-16

55.06

49.80

50.16

46.80

2

3-16

D1.02.01

D2.**.11

LƯU Ý:

2LOẠIT Y P E

BLOCK

D

N

Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.

TầngFloor

Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.

18

49.80

49.76

46.40

46.35

3-16

17-21

D2.**.12

D2.**.10

LƯU Ý:

3LOẠIT Y P E

BLOCK

D

N

Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.

TầngFloor

Tầng 17 - 21

Tầng 3 - 16

1+1Phòng ngủB e d r o o m

Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.

19

2 1Phòng ngủ LOẠIB e d r o o m T Y P E

67.90

68.20

68.00

63.60

64.20

64.00

D1.**.01

D1.**.06

D2.**.02

3-21

4-21

3-21

LƯU Ý:

Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.

TầngFloor

BLOCK

D

N

Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.

20

1ALOẠIT Y P E

68.20 64.20D1.03.06 3

LƯU Ý:

Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.

TầngFloor

BLOCK

D

N

2 Phòng ngủB e d r o o m

Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.

21

2LOẠIT Y P E

66.40 62.10D1.**.02 3-21

LƯU Ý:

Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.

TầngFloor

BLOCK

D

N

Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.

22

69.40

70.10

70.10

69.40

63.30

63.70

63.80

63.20

D1.**.03

D1.**.12

D2.**.01

D2.**.09

3-21

3-21

3-21

3-16

LƯU Ý:

3LOẠIT Y P E

BLOCK

D

N

Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.

TầngFloor

Tầng 3 - 16

2 Phòng ngủB e d r o o m

Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.

23

69.40

69.60

63.50

63.30

D1.**.08

D2.**.06

3-21

3-21

LƯU Ý:

4LOẠIT Y P E

BLOCK

D

N

Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.

TầngFloor

Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.

24

68.70 63.80D1.**.09 3-21

LƯU Ý:

5LOẠIT Y P E

BLOCK

D

N

Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.

TầngFloor

2 Phòng ngủB e d r o o m

Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.

25

69.80 63.50D2.**.03 3-21

LƯU Ý:

7LOẠIT Y P E

BLOCK

D

N

Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.

TầngFloor

69.80

68.90

63.50

62.90

D2.**.03

D2.**.04

3-21

3-21

LƯU Ý:

7LOẠIT Y P E

BLOCK

D

N

Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.

TầngFloor

Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.

26

69.70 63.20D2.**.10 3-16

LƯU Ý:

7LOẠIT Y P E

BLOCK

D

N

Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.

TầngFloor

LƯU Ý:

7ALOẠIT Y P E

BLOCK

D

N

Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.

TầngFloor

2 Phòng ngủB e d r o o m

Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.

27

71.35 64.79D2.**.08 17-21

LƯU Ý:

8LOẠIT Y P E

BLOCK

D

N

Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.

TầngFloor

Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.

28

71.06 64.62D2.**.09 17-21

LƯU Ý:

8ALOẠIT Y P E

BLOCK

D

N

Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.

TầngFloor

2 Phòng ngủB e d r o o m

Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.

29

74.77

66.10

71.10

62.13

D2.02.01

D2.**.05

2

3-21

LƯU Ý:

Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.

TầngFloor

BLOCK

D

N

9LOẠIT Y P E

Tầng 2

Tầng 3 - 21

Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.

30

LƯU Ý:

68.20 64.40D2.**.07 3-21

LƯU Ý:

10LOẠIT Y P E

BLOCK

D

N

Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.

TầngFloor

2 Phòng ngủB e d r o o m

Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.

31

89.70 82.70D1.**.04 4-21

1LOẠIT Y P E3 Phòng ngủ

B e d r o o m

LƯU Ý:

Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.

TầngFloor

BLOCK

D

N

Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.

32

89.70 82.70D1.03.04 3

1ALOẠIT Y P E3 Phòng ngủ

B e d r o o m

LƯU Ý:

Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.

TầngFloor

BLOCK

D

N

Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.

33

2LOẠIT Y P E

93.30 88.10D1.**.05 3-21

LƯU Ý:

Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã cănFloor area (m2) Usable area (m2)Unit No.

TầngFloor

BLOCK

D

N

Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018). Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.

34

Phòng 1&2, Tầng 11. Tòa nhà Saigon Centre,67 Lê Lợi, P. Bến Nghé, Quận 1, TP. HCM

Lưu ý: Tất cả thông tin và hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này (15/10/2018).

Tel: (028) 3820 8858Fax: (028) 3820 8859

www.khangdien.com.vn

www.safira.com.vn

35

Phát triển bởi: