12
KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 Học kỳ II, năm học 2017-2018 Toán Ngữ Văn Tiếng Anh 1 Trịnh Nữ Hoàng Anh 11006 9.0 7.5 8.5 2 Dương Gia Bảo 11013 7.8 6.5 8.5 3 Võ Minh Cường 11036 9.0 6.0 6.8 4 Dương Thị Kiều Diễm 11040 9.0 5.0 4.5 5 Đặng Anh Duy 11049 7.9 6.0 6.8 6 Đào Nguyễn Quang Duy 11047 8.2 6.5 6.3 7 Phùng Thị Mỹ Duyên 11056 8.6 6.0 7.3 8 Trương Nguyễn Kỳ Duyên 11057 9.0 5.5 9.0 9 Lê Văn Hậu 11115 9.0 6.5 8.3 10 Nguyễn Thanh Hiếu 11124 8.2 7.0 7.3 11 Nguyễn Phạm Phúc Hoàng 11140 8.2 5.5 6.3 12 Bùi Thành Huân 11149 7.8 5.5 5.5 13 Nguyễn Thị Thùy Hương 11172 8.2 5.0 8.3 14 Trần Minh Hương 11174 8.2 7.0 8.8 15 Trần Quang Huy 11159 8.6 5.5 7.3 16 Bùi Vạn Khoa 11180 8.2 5.0 9.0 17 Trần Quang Lời 11210 6.6 7.5 7.8 18 Phạm Lê Ly Ly 11220 9.0 5.5 5.5 19 Lê Thị My 11228 9.0 6.5 7.8 20 Lê Thị Kiều My 11229 7.8 6.0 7.3 21 Lê Thị Na Na 11234 7.8 5.0 7.5 22 Bùi Thị Kim Ngân 11240 8.6 6.5 7.3 23 Đặng Thị Kim Ngân 11241 5.9 5.5 6.5 24 Nguyễn Thị Thanh Ngân 11246 8.2 7.0 7.0 25 Trương Thị Kim Ngân 11248 7.8 6.0 8.3 26 Nguyễn Minh Ngọc 11256 8.2 5.5 5.3 27 Lê Phạm Thanh Sơn 11330 8.6 2.5 7.0 28 Kiều Quốc Phú Sỹ 11336 8.1 5.0 8.5 29 Nguyễn Tạ Duy Tân 11342 9.0 4.5 7.0 30 Trần Thị Thanh Thảo 11362 7.7 6.0 6.3 31 Nguyễn Hồ Thiện 11368 9.5 5.5 8.5 32 Võ Nhật Tiến 11404 8.6 5.5 3.3 33 Lê Nguyễn Hồng Trang 11416 8.6 5.5 8.8 34 Trần Minh Trí 11439 9.0 6.0 5.0 35 Đoàn Thị Ngọc Trinh 11427 8.6 6.5 6.0 36 Hồ Dương Tuyết Trinh 11428 8.4 5.0 8.0 37 Nguyễn Thành Trung 11442 8.2 7.0 5.8 38 Huỳnh Anh Tuấn 11450 7.4 7.0 0.0 39 Tạ Thành Tuấn 11452 8.6 5.0 5.3 40 Phan Phương Uyên 11462 9.0 6.5 8.3 41 Nguyễn Võ Vân Vỉ 11472 9.0 5.5 7.5 42 Nguyễn Thanh Viên 11469 9.0 5.5 7.3 43 Ngô Quang Việt 11470 8.5 5.0 7.3 44 Bùi Huỳnh Thị Yên 11493 8.6 7.0 7.8 STT Họ và tên SBD Điểm thi Ghi chú

KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT Lê Trung ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_05/ket-qua-kttt-khoi-11.pdf · KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT

  • Upload
    others

  • View
    13

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT Lê Trung ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_05/ket-qua-kttt-khoi-11.pdf · KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT

KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1

Học kỳ II, năm học 2017-2018

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Trịnh Nữ Hoàng Anh 11006 9.0 7.5 8.5

2 Dương Gia Bảo 11013 7.8 6.5 8.5

3 Võ Minh Cường 11036 9.0 6.0 6.8

4 Dương Thị Kiều Diễm 11040 9.0 5.0 4.5

5 Đặng Anh Duy 11049 7.9 6.0 6.8

6 Đào Nguyễn Quang Duy 11047 8.2 6.5 6.3

7 Phùng Thị Mỹ Duyên 11056 8.6 6.0 7.3

8 Trương Nguyễn Kỳ Duyên 11057 9.0 5.5 9.0

9 Lê Văn Hậu 11115 9.0 6.5 8.3

10 Nguyễn Thanh Hiếu 11124 8.2 7.0 7.3

11 Nguyễn Phạm Phúc Hoàng 11140 8.2 5.5 6.3

12 Bùi Thành Huân 11149 7.8 5.5 5.5

13 Nguyễn Thị Thùy Hương 11172 8.2 5.0 8.3

14 Trần Minh Hương 11174 8.2 7.0 8.8

15 Trần Quang Huy 11159 8.6 5.5 7.3

16 Bùi Vạn Khoa 11180 8.2 5.0 9.0

17 Trần Quang Lời 11210 6.6 7.5 7.8

18 Phạm Lê Ly Ly 11220 9.0 5.5 5.5

19 Lê Thị My 11228 9.0 6.5 7.8

20 Lê Thị Kiều My 11229 7.8 6.0 7.3

21 Lê Thị Na Na 11234 7.8 5.0 7.5

22 Bùi Thị Kim Ngân 11240 8.6 6.5 7.3

23 Đặng Thị Kim Ngân 11241 5.9 5.5 6.5

24 Nguyễn Thị Thanh Ngân 11246 8.2 7.0 7.0

25 Trương Thị Kim Ngân 11248 7.8 6.0 8.3

26 Nguyễn Minh Ngọc 11256 8.2 5.5 5.3

27 Lê Phạm Thanh Sơn 11330 8.6 2.5 7.0

28 Kiều Quốc Phú Sỹ 11336 8.1 5.0 8.5

29 Nguyễn Tạ Duy Tân 11342 9.0 4.5 7.0

30 Trần Thị Thanh Thảo 11362 7.7 6.0 6.3

31 Nguyễn Hồ Thiện 11368 9.5 5.5 8.5

32 Võ Nhật Tiến 11404 8.6 5.5 3.3

33 Lê Nguyễn Hồng Trang 11416 8.6 5.5 8.8

34 Trần Minh Trí 11439 9.0 6.0 5.0

35 Đoàn Thị Ngọc Trinh 11427 8.6 6.5 6.0

36 Hồ Dương Tuyết Trinh 11428 8.4 5.0 8.0

37 Nguyễn Thành Trung 11442 8.2 7.0 5.8

38 Huỳnh Anh Tuấn 11450 7.4 7.0 0.0

39 Tạ Thành Tuấn 11452 8.6 5.0 5.3

40 Phan Phương Uyên 11462 9.0 6.5 8.3

41 Nguyễn Võ Vân Vỉ 11472 9.0 5.5 7.5

42 Nguyễn Thanh Viên 11469 9.0 5.5 7.3

43 Ngô Quang Việt 11470 8.5 5.0 7.3

44 Bùi Huỳnh Thị Yên 11493 8.6 7.0 7.8

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

Page 2: KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT Lê Trung ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_05/ket-qua-kttt-khoi-11.pdf · KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT

KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B10

Học kỳ II, năm học 2017-2018

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Lê Quý Duy 11051 5.5 5.0 3.8

2 Đặng Thị Kiều Duyên 11054 6.2 7.0 5.3

3 Trần Như Đạt 11075 7.8 7.0 4.5

4 Bùi Thị Thu Hạ 11103 8.6 6.5 7.8

5 Lê Thị Hồng Hạnh 11105 9.0 6.5 8.3

6 Phạm Thị Minh Hân 11112 8.6 7.0 7.5

7 Bùi Thị Thanh Hằng 11107 8.6 6.5 7.0

8 Dương Thị Thu Hiền 11116 9.0 6.0 8.5

9 Trương Thị Minh Hiếu 11128 8.2 7.0 7.8

10 Nguyễn Thị Kiều Hoanh 11135 8.6 5.5 6.8

11 Nguyễn Thị Diễm Hương 11171 7.4 5.0 5.8

12 Nguyễn Mậu Huy 11158 4.0 6.0 3.5

13 Nguyễn Thị Minh Khuê 11186 7.0 6.0 8.8

14 Trần Thị Trúc Linh 11199 5.0 5.0 9.5

15 Trương Khánh Linh 11200 6.3 5.0 8.5

16 Lưu Gia Mẫn 11224 6.0 5.5 6.5

17 Trần Phạm Kiều My 11232 4.8 5.0 6.0

18 Võ Thị Trà My 11233 6.2 4.0 6.5

19 Mai Thị Tuyết Ngân 11243 8.6 5.3 6.5

20 Nguyễn Thị Kim Ngân 11245 7.2 5.0 7.0

21 Phạm Kim Ngân 11247 6.8 6.5 7.3

22 Phạm Phương Nghi 11251 8.6 7.5 7.5

23 Nguyễn Thị Minh Nghĩa 11252 8.6 7.5 8.3

24 Cao Thị Thu Ngọc 11254 7.8 6.5 6.0

25 Đỗ Hoàng Như Ngọc 11255 7.7 7.0 6.5

26 Nguyễn Hà Nhi 11276 8.5 4.5 5.0

27 Bùi Ngọc Quỳnh Như 11283 3.6 6.0 7.5

28 Trương Quỳnh Như 11286 9.2 5.5 8.0

29 Võ Thị Hồng Phúc 11303 9.0 7.0 8.3

30 Võ Thị Thuý Phượng 11310 8.0 6.0 2.8

31 Dương Thị Anh Quỳnh 11318 7.3 7.0 7.5

32 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11323 7.7 7.5 9.8

33 Bùi Thị Sương 11335 9.0 5.5 8.0

34 Trương Tấn Tài 11338 6.7 5.0 6.0

35 Đào Thị Thanh Thảo 11356 5.2 5.5 6.5

36 Nguyễn Trần Minh Thư 11391 7.4 6.5 6.3

37 Bùi Thị Hoài Thương 11394 8.2 7.5 7.5

38 Phạm Thị Thanh Thúy 11383 6.8 5.5 7.3

39 Đặng Thị Minh Thuyền 11379 6.1 7.0 6.3

40 Nguyễn Thị Hương Trầm 11424 4.8 6.0 7.3

41 Lê Hoàng Vũ 11473 8.2 6.0 5.8

42 Nguyễn Thị Tường Vy 11482 7.8 7.5 8.8

43 Nguyễn Trương Tường Vy 11483 7.8 6.0 5.0

44 Nguyễn Lê Như Ý 11497 8.6 6.5 9.8

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

Page 3: KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT Lê Trung ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_05/ket-qua-kttt-khoi-11.pdf · KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT

KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B11

Học kỳ II, năm học 2017-2018

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Nguyễn Thiên Bảo 11016 2.0 4.5 4.3

2 Võ Văn Độ 11080 7.0 5.5 2.0

3 Trần Ngọc Hương Giang 11092 4.4 6.5 5.0

4 Lê Viết Hiệp 11130 8.2 4.0 6.0

5 Nguyễn Tấn Hoàng 11142 6.0 6.0 4.5

6 Võ Hoàng Hưng 11169 6.5 5.5 4.5

7 Lê Thị Thanh Hương 11170 4.8 6.5 3.0

8 Hồ Đức Huy 11155 2.5 4.0 5.0

9 Lê Quang Khải 11176 5.5 6.0 1.8

10 Đỗ Thị Kim 11190 4.0 7.0 6.3

11 Xa Thị Mỹ Lệ 11194 7.8 6.0 5.0

12 Nguyễn Ngọc Linh 11198 8.2 5.0 6.3

13 Đặng Quang Lộc 11207 8.6 4.5 6.3

14 Bùi Tấn Lực 11213 8.2 4.5 6.5

15 Nguyễn Văn Luyện 11211 7.1 5.0 6.8

16 Võ Trương Quỳnh Mai 11222 3.5 5.0 4.5

17 Bùi Thị Kiều My 11227 3.5 6.0 5.0

18 Phan Ngọc My My 11230 5.5 2.0 7.8

19 Nguyễn Thị Minh Ngọc 11258 3.2 5.0 7.8

20 Trần Thị Yến Nhi 11279 6.1 6.5 6.3

21 Nguyễn Hồng Công Phi 11295 7.5 4.5 3.0

22 Tạ Gia Phúc 11302 6.3 5.0 3.0

23 Trần Thị Như Phương 11307 8.2 4.5 6.8

24 Võ Thị Phương Quỳnh 11325 4.4 6.0 5.0

25 Nguyễn Thị Minh Tâm 11339 7.5 6.0 6.5

26 Tạ Phương Thảo 11361 5.9 7.0 5.8

27 Võ Thị Thu Thảo 11363 4.7 7.5 4.3

28 Bùi Văn Thể 11366 9.2 5.5 7.3

29 Trần Thiện Thiện 11370 6.5 5.0 5.8

30 Nguyễn Văn Thời 11375 5.9 6.5 5.3

31 Lê Văn Thương 11395 5.9 5.5 3.3

32 Võ Thị Thanh Thuyền 11380 6.8 8.0 7.3

33 Trần Minh Tiến 11402 6.2 8.0 4.5

34 Đoàn Khánh Toàn 11410 2.8 5.0 5.3

35 Võ Đức Toàn 11414 5.2 6.5 3.3

36 Phan Thùy Trang 11419 2.8 6.0 5.0

37 Tống Thị Thu Trang 11420 5.1 6.5 7.3

38 Trương Đình Trung 11444 6.1 4.0 3.5

39 Võ Thị Thanh Tuyền 11456 4.4 5.5 2.5

40 Trần Minh Uyên 11463 4.4 6.5 7.5

41 Lê Thị Vy 11480 4.8 6.5 6.0

42 Nguyễn Thị Thanh Vy 11481 6.2 4.0 7.0

43 Phan Thị Lê Vy 11484 5.8 6.5 7.0

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

Page 4: KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT Lê Trung ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_05/ket-qua-kttt-khoi-11.pdf · KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT

KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B12

Học kỳ II, năm học 2017-2018

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Hồng Hùng Anh 11003 7.8 6.0 2.8

2 Cao Bách 11011 7.1 5.8 3.0

3 Lương Long Bảo 11015 7.8 6.3 2.8

4 Lê Xuân Châu 11021 6.3 5.8 4.3

5 Nguyễn Trần Công Châu 11023 5.9 6.8 1.8

6 Lê Hoàng Lệ Chi 11024 5.8 6.8

7 Nguyễn Văn Diệp 11043 4.4 5.0 2.8

8 Đỗ Chính Đạt 11069 6.3 6.0 4.5

9 Trần Thị Ngọc Giang 11093 5.2 6.5 5.5

10 Nguyễn Thị Thu Hiền 11119 8.0 5.0 7.3

11 Đào Thị Mỹ Hiếu 11122 7.2 4.5 4.3

12 Nguyễn Thị Minh Hiếu 11125 5.5 6.0 6.3

13 Trần Minh Hiếu 11127 4.8 5.5 4.8

14 Bùi Đức Hòa 11145 4.8 6.5 4.5

15 Lê Vĩnh Hưng 11163 5.1 6.0 3.8

16 Nguyễn Tấn Hưng 11165 5.9 5.0 4.0

17 Lê Đức Huy 11156 4.3 5.0 4.8

18 Đoàn Thị Mỹ Linh 11195 7.4 6.0 5.8

19 Cao Thị Cẩm Ly 11214 7.8 7.0 7.5

20 Lê Thị Kim Ngân 11242 7.8 5.0 7.5

21 Tạ Bảo Ngọc 11261 9.1 6.5 1.8

22 Tạ Thị Minh Nguyệt 11264 7.7 7.3 3.3

23 Trần Thành Nhân 11269 4.1 5.0 4.8

24 Bùi Tá Nhật 11270 4.7 6.0 4.8

25 Nguyễn Tấn Phát 11294 8.0 4.5 2.3

26 Bùi Tấn Phước 11308 5.8 4.0 2.5

27 Bùi Nguyễn Hoài Phương 11304 6.5 4.0 4.3

28 Nguyễn Minh Quang 11311 7.5 5.5 3.8

29 Đoàn Thị Như Quỳnh 11319 8.6 6.5 7.5

30 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11324 5.9 6.5 5.3

31 Bạch Chí Tài 11337 5.1 3.0 5.3

32 Phan Tấn Tâm 11340 5.9 6.5 4.3

33 Lương Minh Thư 11388 7.0 5.5 6.0

34 Nguyễn Hoài Thương 11396 4.6 6.0 3.3

35 Phạm Minh Thùy 11382 4.0 4.3

36 Bùi Anh Thy 11397 6.7 4.0 2.8

37 Tạ Văn Toàn 11413 3.6 5.0 4.0

38 Lâm Tấn Tới 11415 6.7 6.0 8.0

39 Nguyễn Thị Kiều Trinh 11430 4.8 6.5 4.3

40 Nguyễn Quang Tuân 11449 5.9 5.5 4.0

41 Nguyễn Phi Tường 11460 6.0 6.0 6.8

42 Hồ Thị Ngọc Vy 11478 7.0 7.0 6.8

43 Phạm Thị Thảo Vy 11485 4.0 5.5 3.5

44 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 11492 4.6 5.5 3.8

45 Lê Thị Như Ý 11495 5.9 5.5 6.5

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

Page 5: KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT Lê Trung ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_05/ket-qua-kttt-khoi-11.pdf · KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT

KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B2

Học kỳ II, năm học 2017-2018

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Nguyễn Thị Ngọc Bích 11018 6.5 6.3 4.0

2 Nguyễn Phương Châu 11022 7.1 4.0 2.3

3 Nguyễn Văn Danh 11038 7.8 7.0 4.0

4 Võ Quốc Dũng 11059 5.8 4.5 3.3

5 Nguyễn Đại Dương 11061 2.0 4.0 2.0

6 Bùi Tân Đức 11081 5.5 6.5 2.5

7 Bùi Tiến Đức 11082 9.0 6.5 5.0

8 Bùi Nguyên Hải 11099 7.2 6.0 6.3

9 Cao Thanh Hải 11100 7.8 6.5 6.3

10 Nguyễn Thái Hiệp 11131 7.1 5.5 6.8

11 Nguyễn Minh Hoàng 11139 7.1 6.5 4.0

12 Vũ Đình Hùng 11161 6.6 3.5 3.5

13 Lê Quốc Hưng 11162 7.8 5.5 5.0

14 Lê Quang Huy 11157 1.6 5.0 1.8

15 Lê Võ Thị Lệ 11193 5.5 4.0 6.5

16 Hồ Thị Diệu Linh 11196 8.2 7.0 5.8

17 Đặng Thành Nhơn 11281 5.3 4.5 2.8

18 Lê Tấn Ninh 11289 8.2 4.5 3.3

19 Nguyễn Thị Kiều Oanh 11290 5.2 3.0 2.5

20 Lê Quang Phát 11292 9.0 5.0 2.8

21 Nguyễn Mộng Phú 11297 8.6 5.0 3.0

22 Dương Văn Phương 11305 7.8 5.5 3.8

23 Trần Minh Quân 11315 6.0 6.5 5.5

24 Trịnh Thị Thảo Quyên 11316 6.4 6.5 4.5

25 Nguyễn Anh Quyết 11317 7.3 5.0 3.5

26 Phạm Viết Sinh 11328 7.3 5.0 4.0

27 Nguyễn Thành Sơn 11332 6.5 5.0 4.8

28 Nông Trần Tấn 11343 8.2 5.5 6.5

29 Đặng Tấn Thế 11364 6.5 5.0 5.5

30 Trần Thị Minh Thu 11376 5.2 7.5 1.8

31 Nguyễn Thị Hoàng Thư 11389 5.5 6.5 1.8

32 Ngô Trung Tín 11406 7.1 5.5 2.3

33 Nguyễn Tấn Tính 11409 1.0 0.0 5.0

34 Nguyễn Đình Toàn 11411 3.9 4.0 7.5

35 Hồ Minh Trí 11433 5.2 5.0 5.0

36 Nguyễn Anh Trường 11446 4.1 5.5 0.0

37 Nguyễn Minh Tuấn 11451 8.1 5.0 6.0

38 Lâm Thị Thuý Vân 11466 6.7 6.0 6.0

39 Hồ Quang Vinh 11471 6.4 6.5 7.0

40 Lê Hoàng Thế Vũ 11474 8.2 5.5 5.5

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

Page 6: KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT Lê Trung ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_05/ket-qua-kttt-khoi-11.pdf · KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT

KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B3

Học kỳ II, năm học 2017-2018

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Lê Thanh An 11002 6.7 4.0 3.5

2 Lê Quang Anh 11004 6.7 6.0 2.0

3 Trần Gia Bảo 11017 7.4 6.0 2.3

4 Bùi Nguyên Chí 11027 3.6 3.0 5.3

5 Nguyễn Chí Cường 11034 5.6 5.0 2.5

6 Trần Văn Cường 11035 6.7 6.0 2.8

7 Đoàn Bá Duy 11050 5.2 4.5 2.0

8 Mai Thanh Đại 11064 4.7 5.5 3.0

9 Phan Quang Đại 11066 5.5 5.5 2.0

10 Lương Ngọc Đạt 11070 6.9 6.5 5.3

11 Nguyễn Tiến Đạt 11072 8.2 5.0 7.0

12 Phạm Thành Đạt 11073 9.0 6.5 6.8

13 Nguyễn Ngọc Đông 11079 5.5 7.0 4.8

14 Lê Anh Đức 11086 7.0 5.5 5.0

15 Trần Anh Đức 11088 6.2 3.5 4.0

16 Bùi Thị Mỹ Hạnh 11104 8.6 6.0 7.5

17 Nguyễn Tuấn Minh Hiệp 11132 6.7 6.5 6.8

18 Nguyễn Viết Hoàng 11143 8.6 5.0 5.3

19 Nguyễn Khánh Hưng 11164 7.0 4.5 6.0

20 Nguyễn Xuân Hưng 11166 7.0 6.5 5.8

21 Phan Quốc Hưng 11167 7.8 5.5 4.5

22 Tống Lê Khanh 11175 6.8 5.5 2.5

23 Nguyễn Văn Kiên 11187 5.6 4.0 2.5

24 La Nhật Linh 11197 7.8 6.0 7.8

25 Võ Văn Lít 11203 8.6 7.0 8.0

26 Nguyễn Thành Long 11205 7.1 5.5 6.0

27 Nguyễn Viết Thăng Long 11206 6.3 6.0 6.5

28 Dương Thị Diễm Ly 11215 8.6 6.0 8.8

29 Lê Thị Yến Nhi 11274 7.3 6.0 5.0

30 Bùi Lê Khắc Nguyên 11263 7.8 6.5 2.8

31 Nguyễn Thị Ngọc Như 11285 5.3 6.0 4.3

32 Nguyễn Hữu Phát 11293 9.0 4.5 2.3

33 Nguyễn Thành Phước 11309 7.2 3.5 5.3

34 Trương Quang Sang 11327 8.6 4.5 4.3

35 Đặng Thiên Tân 11341 4.8 4.5 3.0

36 Lê Trần Hiền Thảo 11359 8.3 6.0 6.8

37 Lê Văn Thư 11387 8.6 5.0 2.5

38 Huỳnh Ngọc Tiến 11399 5.6 6.0 3.3

39 Nguyễn Lê Minh Trí 11436 5.8 6.0 0.0

40 Phạm Đức Trung 11443 6.8 4.5 4.3

41 Lương Thị Xuân 11491 5.8 4.0 2.5

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

Page 7: KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT Lê Trung ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_05/ket-qua-kttt-khoi-11.pdf · KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT

KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B4

Học kỳ II, năm học 2017-2018

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Lê Nguyễn Thanh An 11001 8.2 5.3 3.0

2 Hoàng Di Ân 11009 7.3 6.0 6.3

3 Nguyễn Phạm Văn Bách 11012 6.7 3.0 0.8

4 Nguyễn Thiện Chí 11030 6.0 4.0 5.3

5 Phan Thanh Mỹ Duyên 11055 8.3 5.5 5.0

6 Nguyễn Ân Điển 11076 5.3 5.5 3.5

7 Huỳnh Tấn Đức 11085 6.6 4.5 4.8

8 Huỳnh Thị Trà Giang 11090 8.2 6.0 7.0

9 Nguyễn Lê Cẩm Giang 11091 8.2 6.0 6.8

10 Tạ Thị Thúy Hằng 11109 6.7 5.5 4.5

11 Từ Thị Ánh Hằng 11110 8.6 6.5 5.5

12 Tạ Toàn Hiển 11129 5.0 1.5 6.3

13 Tôn Trần Hiệp 11134 8.6 5.5 7.3

14 Nguyễn Thị Kim Huệ 11150 4.6 7.5 4.8

15 Trần Văn Hùng 11160 6.3 7.0 6.0

16 Dương Nhật Huy 11151 8.2 5.5 5.8

17 Trần Quang Khải 11178 7.3 2.5 3.3

18 Võ Văn Anh Khoa 11184 7.4 3.0 3.5

19 Nguyễn Minh Mẫn 11225 3.2 1.5 4.0

20 Tăng Thị Quỳnh My 11231 7.8 3.5 7.0

21 Lê Phương Nam 11236 3.8 2.5 6.3

22 Nguyễn Văn Thành Nam 11237 6.0 4.0 6.8

23 Trần Thị Tố Nga 11239 8.6 7.0 7.3

24 Võ Thanh Ngân 11249 8.2 4.8 6.3

25 Lê Hữu Nhân 11266 5.6 6.5 4.3

26 Đặng Ngọc Nhi 11272 7.3 7.0 4.0

27 Nguyễn Thế Phong 11296 9.0 3.5 5.8

28 Kiều Thị Như Quỳnh 11320 8.2 5.5 5.3

29 Nguyễn Hoàng Trường Sơn 11331 7.8 5.5 7.3

30 Võ Lê Trường Sơn 11334 6.5 6.0 8.3

31 Nguyễn Kiều Thạch Thảo 11360 8.3 6.0 7.3

32 Nguyễn Văn Tiến 11400 4.2 6.0 5.0

33 Trần Xuân Tiến 11403 7.5 5.0 2.8

34 Châu Thanh Trầm 11423 4.3 5.0 5.8

35 Lê Thành Trí 11435 7.3 7.0 0.0

36 Võ Duy Trí 11441 4.0 3.3

37 Ngô Quốc Triệu 11425 2.7 6.0 4.3

38 Đỗ Thanh Truyền 11445 6.0 5.0 4.5

39 Bùi Duy Tùng 11457 7.4 4.5 6.0

40 Bùi Thị Thuý Vân 11465 7.0 6.5 7.0

41 Đinh Thị Thúy Vi 11468 8.2 6.0 7.5

42 Nguyễn Trịnh Kỳ Vỹ 11490 3.2 4.0 5.0

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

Page 8: KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT Lê Trung ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_05/ket-qua-kttt-khoi-11.pdf · KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT

KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B5

Học kỳ II, năm học 2017-2018

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Nguyễn Vân Anh 11005 8.1 1.5

2 Lê Thiện quốc Ân 11010 6.7 4.3 3.0

3 Đặng Thành Danh 11037 5.6 7.0 2.5

4 Dương Thị Diễm 11039 6.0 4.5 3.8

5 Trần Đức Dũng 11058 2.8 4.5 3.5

6 Đào Văn Nhật Duy 11048 3.6 6.0 6.0

7 Nguyễn Khương Duy 11053 4.4 5.0 5.0

8 Đào Văn Đông 11078 4.4 5.5 4.8

9 Dương Thị Hoàng Giang 11089 3.0 5.0 4.0

10 Nguyễn Xuân Gianh 11094 6.7 4.5 5.5

11 Nguyễn Phạm Thị ánh Giàu 11095 5.6 5.0 4.8

12 Võ Thị Thuý Hằng 11111 8.6 6.0 7.8

13 Bùi Thị Ánh Hậu 11113 8.6 5.5

14 Nguyễn Hữu Hòa 11146 2.4 7.0 3.3

15 Bạch Phan Minh Hoàng 11137 9.0 4.5 6.3

16 Đinh Công Huy 11152 3.2 3.0 5.3

17 Đoàn Ngọc Huy 11153 4.0 6.5 5.8

18 Nguyễn Võ Bảo Khiêm 11179 5.2 4.0 1.8

19 Phạm Lê Đăng Khoa 11182 5.4 2.5 3.5

20 Đoàn Duy Bảo Khôi 11185 7.1 3.0 2.8

21 Phạm Thị Ngọc Loan 11204 7.2 6.5 5.8

22 Lê Nguyễn Ly Ly 11217 4.3 1.5 4.8

23 Bùi Thị Ánh Ngọc 11253 4.6 7.0 2.3

24 Đặng Thị Mỹ Nhi 11273 6.4 6.5 4.0

25 Nguyễn Đỗ Ái Nhi 11275 7.3 6.5 5.0

26 Đặng Phát 11291 7.1 4.5 2.0

27 Nguyễn Trương Đức Phương 11306 7.1 5.0 6.8

28 Trần Thanh Sang 11326 4.3 6.0 3.8

29 Trần Hoài Thái 11353 6.0 1.5 6.3

30 Phạm Tiến Thảnh 11355 7.1 5.5 6.5

31 Nguyễn Phước Thiêng 11367 6.7 5.0 5.3

32 Mai Quốc Thịnh 11372 8.7 6.0 6.0

33 Đặng Thị Thanh Thuận 11377 7.7 5.5 4.3

34 Võ Thành Tín 11408 7.1 7.5 3.3

35 Phạm Thanh Toàn 11412 3.6 5.0 6.3

36 Trần Quang Trí 11440 2.8 5.0 2.3

37 Nguyễn Hữu Tùng 11458 7.2 6.0

38 Nguyễn Quang Tùng 11459 6.6 5.0 5.8

39 Trương Thị Lâm Vy 11486 5.9 6.0 6.3

40 Lê Triệu Vỹ 11488 4.0 7.0 6.5

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

Page 9: KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT Lê Trung ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_05/ket-qua-kttt-khoi-11.pdf · KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT

KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B6

Học kỳ II, năm học 2017-2018

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Tôn Long Ánh 11008 7.7 5.0 4.3

2 Lê Thị Ngọc Châu 11020

3 Nguyễn Bách Chiến 11025 6.0 0.5 5.0

4 Lê Thị Thùy Dung 11045 7.1 6.5 5.8

5 Dương Tấn Đạt 11068 6.0 6.0 5.5

6 Thái Doãn Đạt 11074 9.0 6.5 7.0

7 Bùi Văn Đông 11077 8.2 7.0 4.8

8 Phan Văn Giàu 11096 6.6 4.5 3.0

9 Nguyễn Văn Hải 11102 8.2 7.0 5.0

10 Trương Nguyên Kỳ Mỹ Hạnh 11106 6.7 6.0 4.3

11 Trần Thị Hiền 11120 8.2 7.0 7.3

12 Nguyễn Đình Hoà 11136 8.6 5.5 7.3

13 Nguyễn Khải 11177 7.8 7.0 4.8

14 Nguyễn Văn Lai 11191 8.2 3.0 2.8

15 Võ Ngọc Huyền Linh 11201 8.6 6.5 7.3

16 Phạm Văn Lộc 11209 8.6 6.0 6.8

17 Nguyễn Hoàng Lưu 11212 7.8 7.0 7.5

18 Đỗ Thị Ly 11216 8.2 5.5 6.5

19 Nguyễn Tú Ngọc 11260 6.7 5.5 3.8

20 Trần Minh Nhựt 11288 3.3 5.0 6.0

21 Cao Việt Phúc 11299 8.6 6.0 2.8

22 Lê Thị Như Quỳnh 11321 6.6 6.0 2.5

23 Huỳnh Tấn Sĩ 11329 8.1 6.0 7.8

24 Nguyễn Ngọc Thanh 11344 6.4 4.5 4.8

25 Nguyễn Thị Minh Thanh 11346 7.1 5.5 7.8

26 Xa Thị Thanh Thanh 11348 7.9 4.5 6.0

27 Hồ Văn Thế 11365 6.7 5.0 5.5

28 Nguyễn Thanh Thiện 11369 6.9 6.0 5.8

29 Võ Thị Thanh Thúy 11385 6.2 4.0 4.0

30 Võ Thị Thanh Thúy 11384 7.3 8.0 1.3

31 Trần Thị Xuân Thuyên 11378 7.4 7.5 5.5

32 Nguyễn Quỳnh Trang 11417 8.2 6.5 8.0

33 Lê Hồ Trí 11434 8.2 4.5 3.8

34 Phạm Tấn Trí 11437 7.4 5.0 0.0

35 Nguyễn Gia Tuệ 11453 7.9 4.5 6.0

36 Nguyễn Cao Tuy 11454 6.7 4.0 4.5

37 Trần Thanh Tuyền 11455 7.3 5.0 0.0

38 Trần Thanh Văn 11464 7.8 5.0 7.0

39 Nguyễn Trần Tấn Vương 11475 7.0 5.5 5.0

40 Đồng Thị Tường Vy 11477 6.7 6.5 5.0

41 Võ Thị Vy 11487 6.6 6.5 7.8

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

Page 10: KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT Lê Trung ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_05/ket-qua-kttt-khoi-11.pdf · KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT

KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B7

Học kỳ II, năm học 2017-2018

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Hồ Gia Bảo 11014 8.6 6.5 7.5

2 Lê Thanh Chí 11029 4.8 5.5 4.3

3 Đỗ Thùy Dung 11044 6.4 5.5 5.0

4 Nguyễn Hoàn Nhất Duy 11052 6.4 5.5 4.5

5 Bùi Tiến Đạt 11067 5.9 5.5 5.3

6 Lý Văn Đạt 11071 4.1 4.5 3.0

7 Đào Minh Đức 11083 7.4 5.0 4.0

8 Đồng Mạnh Đức 11084 7.3 5.0 2.0

9 Lê Huỳnh Đức 11087 5.5 5.0 3.5

10 Bùi Minh Hải 11098 8.2 5.5 7.8

11 Nguyễn Thị Thúy Hằng 11108 8.2 6.0 3.8

12 Phan Đỗ Xuân Hiệp 11133 6.6 5.0 6.8

13 Bùi Nguyễn Ngọc Hiếu 11121 7.6 5.5 6.3

14 Trần Phan Hợp 11148 6.6 7.5 4.5

15 Phạm Thành Lộc 11208 8.6 6.0 7.8

16 Lê Thị Cẩm Ly 11218 5.6 5.0 3.0

17 Nguyễn Thị Thanh Mai 11221 3.4 6.5 6.3

18 Trần Quang Minh 11226 6.7 5.5 6.3

19 Lê Hoàng Mẫn Nghi 11250 5.2 8.0 4.3

20 Nguyễn Thị Như Ngọc 11259 8.2 6.5 5.8

21 Trần Như Ngọc 11262 7.0 5.0 4.8

22 Nguyễn Trung Nhân 11267 7.8 5.5 3.5

23 Tạ Ngọc Nhân 11268 7.0 5.0 4.3

24 Nguyễn Nhật Uyển Nhi 11277 5.7 3.0

25 Trần Thị Thu Nhi 11278 8.2 6.5 6.3

26 Võ Huỳnh Thu Nhi 11280 8.5 5.0 6.0

27 Trần Cao Quang 11312 9.0 5.0 6.5

28 Nguyễn Phan Diễm Quỳnh 11322 7.2 4.5 3.5

29 Trương Văn Thái 11354 9.0 6.5 6.3

30 Nguyễn Vũ Chí Thành 11351 7.6 6.5 4.5

31 Trần Văn Thành 11352 6.2 4.0 4.8

32 Lê Thị Thanh Thảo 11358 6.7 6.5 4.5

33 Hà Dung Nhật Thọ 11374 6.8 5.0 4.3

34 Võ Loan Anh Thư 11393 7.1 6.0 7.0

35 Nguyễn Thị Phương Tiên 11398 8.6 4.5 5.8

36 Du Vận Anh Tín 11405 7.0 6.5 2.8

37 Đỗ Thị Diễm Trâm 11421 3.6 2.5 4.3

38 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 11422 2.4 5.5 3.8

39 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 11431 4.2 4.0 3.8

40 Nguyễn Thị Thanh Vân 11467 5.9 5.0 6.0

41 Võ Nguyễn Hoàng Yến 11494 5.5 5.5 3.5

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

Page 11: KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT Lê Trung ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_05/ket-qua-kttt-khoi-11.pdf · KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT

KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B8

Học kỳ II, năm học 2017-2018

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Trương Kỳ Anh 11007 5.5 6.8 4.3

2 Võ Trần Quang Chảnh 11019 5.3 5.8 1.0

3 Đồng Văn Chí 11028 6.0 6.0 6.5

4 Phan Văn Chiến 11026 6.0 4.5 5.0

5 Nguyễn Hoàng Khánh Chương 11031 5.0

6 Lương Văn Cường 11033 5.2 5.5 5.5

7 Trần Mai Kiều Diễm 11041 5.1 5.5 5.3

8 Đặng Thanh Đan 11063 6.5 5.5 4.8

9 Võ Thị Thu Hà 11097 7.2 7.0 9.5

10 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 11118 8.6 7.5 9.0

11 Nguyễn Tạ Duy Hoàng 11141 8.5 5.5 6.8

12 Phạm Quốc Hoàng 11144 8.6 6.5 6.5

13 Huỳnh Tấn Hậu 11114 8.0 6.5 7.8

14 Ngô Thị Ngọc Hồng 11147 6.6 5.0 8.0

15 Phạm Nguyễn Tân Hưng 11168 4.0 7.5 7.0

16 Phạm Thị Ngọc Hương 11173 8.2 5.5 7.0

17 Tạ Công Khoa 11183 5.5 3.5 2.8

18 Lê Anh Kiệt 11189 7.1 5.5 4.0

19 Bùi Thúy Kiều 11188 5.6 6.0 4.5

20 Lê Hoài Nam 11235 2.5 1.0 6.3

21 Nguyễn Đồng Thanh Ngân 11244 7.1 8.0 9.0

22 Nguyễn Thị Kim Ngọc 11257 8.0 7.0 7.3

23 Bùi Phụ Nhân 11265 5.0 5.5 5.8

24 Nguyễn Trung Nhật 11271 6.9 5.5 3.0

25 Võ Thị Tuyết Như 11287 8.0 7.0 7.5

26 Thái Vĩnh Quảng 11313 6.6 6.5 7.0

27 Phan Tấn Sơn 11333 6.8 4.5 7.3

28 Nguyễn Thị Thanh 11345 5.2 6.0 5.3

29 Trần Thị Thanh Thanh 11347 6.2 4.5 6.8

30 Nguyễn Cao Công Thành 11349 6.7 3.5 6.5

31 Nguyễn Hữu Thành 11350 9.0 4.5 6.8

32 Huỳnh Thị Kim Thảo 11357 4.4 6.0 3.6

33 Cao Thị Anh Thư 11386 5.3 1.0 3.8

34 Trương Vũ Minh Thư 11392 4.8 6.5 7.5

35 Nguyễn Hữu Tín 11407 9.0 7.5 8.5

36 Phan Thị Quỳnh Trang 11418 2.8 3.5 3.8

37 Trần Hữu Trí 11438 8.8 4.5 5.3

38 Trần Thị Trinh 11432 4.0 2.0 3.0

39 Phạm Viết Trường 11447 6.6 6.0 5.3

40 Nguyễn Hồng Trưởng 11448 4.9 6.5 6.0

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

Page 12: KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT Lê Trung ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_05/ket-qua-kttt-khoi-11.pdf · KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B1 - Trường THPT

KIỂM TRA TẬP TRUNG LỚP B9

Học kỳ II, năm học 2017-2018

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Bùi Anh Cường 11032 8.3 5.0 7.0

2 Trương Thị Hoàng Diễm 11042 1.6 7.0 4.3

3 Nguyễn Trang Thuỳ Dung 11046 2.0 6.5 2.5

4 Lê Nguyễn Thùy Dương 11060 3.1 3.5 2.5

5 Nguyễn Văn Dương 11062 7.4 5.5 7.3

6 Mai Văn Đại 11065 4.8 5.0 3.3

7 Hồ Ngọc Hải 11101 6.8 6.0 5.8

8 Nguyễn Lê Diệu Hiền 11117 9.0 6.0 7.8

9 Đoàn Trọng Hiếu 11123 4.7 6.0 5.0

10 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 11126 6.7 5.5 7.8

11 Đỗ Thế Huy 11154 3.0 7.0 4.5

12 Nguyễn Tăng Khoa 11181 5.5 5.0 2.5

13 Bùi Thị Thu Lành 11192 5.5 4.0 3.3

14 Vương Khánh Linh 11202 7.5 6.5 6.5

15 Nguyễn Mỹ Ly Ly 11219 4.7 4.0 5.0

16 Trần Hồng Mạnh 11223 3.2 7.5 6.3

17 Bùi Thị Nga 11238 7.5 2.5 6.5

18 Nguyễn Lê Quỳnh Như 11284 7.7 5.0 2.3

19 Lê Thị Hồng Nhung 11282 7.3 6.0 5.3

20 Bùi Thị Phúc 11298 7.5 4.5 4.5

21 Lê Hồng Phúc 11300 9.0 6.0 9.5

22 Phan Thanh Phúc 11301 7.2 4.0 3.3

23 Hà Minh Quân 11314 5.7 5.5 6.5

24 Trương Công Thìn 11371 5.9 5.5 4.0

25 Nguyễn Cường Thịnh 11373 5.9 7.0 4.0

26 Nguyễn Thị Văn Thư 11390 5.1 7.0 2.5

27 Phạm Thị Như Thuỷ 11381 6.5 7.5 0.0 Sử dụng tài liệu môn thi Tiếng Anh

28 Phạm Văn Tiến 11401 5.1 7.5 2.5

29 Đào Tuyết Trinh 11426 2.7 6.5 5.0

30 Lê Thị Kiều Trinh 11429 1.5 6.5 4.8

31 Huỳnh Lê Kiều Uyên 11461 7.4 7.0 7.8

32 Đào Triệu Vy 11476 7.4 5.5 6.0

33 Huỳnh Thị Ánh Vy 11479 5.9 5.0 5.5

34 Nguyễn Ngọc Vỹ 11489 6.8 5.5 4.8

35 Lê Tôn Như Ý 11496 4.3 5.0 6.8

36 Đặng Vũ Minh Hoàng 11138 5.1 5.5 5.0

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú