30
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT TRÌNH-QL4718 Túi thi: 5 Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1 Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL Ghi chú Điểm chữ Chữ Số TBCMH Thi QT KT1 Điểm Lớp Ngày sinh Họ và tên Mã SV TT K F Không, không 0.0 3.0 0 0 2016X2 29/12/1997 ANOUSIT HANXAY 1651030478 1 K F Không, không 0.0 0.0 0 0 2016GT1 19/10/1997 Cấn Xuân An 1654010001 2 A Tám, bảy 8.7 9.0 9 8 2016X1 05/12/1998 Lê Thanh An 1651030001 3 B Tám, ba 8.3 7.5 9 9 2016XN 01/06/1998 Nguyễn Gia An 1651070001 4 F Không, bốn 0.4 0.0 2 0 2016X2 02/04/1998 Phạm Bá An 1651030054 5 F Không, bốn 0.4 0.0 2 0 2017X1 08/09/1997 Vũ Trường An 1551030199 6 B Tám, hai 8.2 7.0 10 9 2016K3 23/01/1998 Chu Thị Quỳnh Anh 1651010117 7 K F Không, không 0.0 0.0 0 0 2016X3 05/12/1998 Dương Việt Anh 1651030105 8 A Chín, bốn 9.4 9.0 10 9.5 2016X2 09/11/1998 Đào Thế Anh 1651030057 9 D Bốn, tám 4.8 0.0 9 10 2016X3 12/01/1998 Đỗ Việt Anh 1651030108 10 B Bẩy, chín 7.9 7.5 10 7 2016X6 21/11/1998 Hà Tuấn Anh 1651030261 11 B Bẩy, một 7.1 5.0 10 8.5 2016X5 04/12/1998 Hà Trung Anh 1651030209 12 B Tám, hai 8.2 9.0 8 7 2016X4 22/12/1998 Hoàng Huy Anh 1651030157 13 A Chín, không 9.0 8.5 10 9 2016X7 24/05/1998 Lê Chu Kỳ Anh 1651030313 14 B Bẩy, không 7.0 5.0 9 9 2016X9 02/01/1998 Lê Đức Anh 1651030417 15 A Tám, chín 8.9 8.0 10 9.5 2016K7 25/03/1998 Lê Việt Anh 1651010347 16 K F Không, không 0.0 8.5 0 0 2016X8 23/11/1998 Lê Vũ Quang Anh 1651030365 17 B Bẩy, bốn 7.4 6.0 10 8 2016X3 10/11/1998 Nguyễn Chí Anh 1651030106 18 B Bẩy, bảy 7.7 6.5 10 8 2016X6 17/10/1998 Nguyễn Đình Anh 1651030263 19 D Bốn, bảy 4.7 0.0 10 9 2016X7 14/08/1998 Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh 1651030315 20 A Chín, một 9.1 9.0 10 8.5 2016X8 28/06/1998 Nguyễn Đức Anh 1651030367 21 B Tám, hai 8.2 7.5 10 8 2016X9 06/10/1998 Nguyễn Đức Duy Anh 1651030419 22 A Chín, hai 9.2 9.0 10 9 2016X5 23/07/1998 Nguyễn Hoàng Anh 1651030210 23 B Bẩy, bốn 7.4 6.0 9 8.5 2016X4 11/10/1998 Nguyễn Hoàng Anh 1651030158 24 K F Không, không 0.0 0.0 0 0 2016X1 13/11/1997 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 1551030354 25 B Tám, ba 8.3 8.0 8 9 2016X7 20/08/1998 Nguyễn Quang Anh 1651030314 26 B Bẩy, tám 7.8 8.0 10 6 2016X6 04/06/1998 Nguyễn Quang Anh 1651030262 27 A Chín, một 9.1 8.5 10 9.5 2016X8 16/08/1998 Nguyễn Thị Vân Anh 1651030366 28 A Tám, sáu 8.6 9.0 8.5 8 2016X9 20/06/1998 Nguyễn Tiến Anh 1651030418 29 A Chín, một 9.1 8.5 10 9.5 2016X3 16/11/1998 Nguyễn Tuấn Anh 1651030107 30 A Chín, một 9.1 9.0 10 8.5 2016X2 15/06/1998 Nguyễn Trọng Tài Anh 1651030056 31 F Một, tám 1.8 0.0 9 0 2016K2 14/11/1994 Nguyễn Việt Anh 1451010018 32 B Tám, bốn 8.4 7.0 10 9.5 2016X5 25/07/1998 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 1651030211 33 C Năm, sáu 5.6 8.0 8 0 2016XN 12/12/1998 Phạm Thế Anh 1651070004 34 C Sáu, một 6.1 8.5 9 0 2016XN 23/12/1998 Trần Hoài Anh 1651070005 35 A Chín, bốn 9.4 10 9 8.5 2016K7 11/03/1998 Trần Vũ Việt Anh 1651010348 36 D Năm, ba 5.3 8.5 5 0 2017N2 12/05/1997 Nguyễn Văn ánh 1551040006 37

KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT TRÌNH-QL4718

Túi thi: 5

Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

Ghi chú

Điểm chữChữSố

TBCMH

ThiQTKT1

ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT

KFKhông, không0.03.0002016X229/12/1997ANOUSIT HANXAY16510304781

KFKhông, không0.00.0002016GT119/10/1997Cấn Xuân An16540100012

ATám, bảy8.79.0982016X105/12/1998Lê Thanh An16510300013

BTám, ba8.37.5992016XN01/06/1998Nguyễn Gia An16510700014

FKhông, bốn0.40.0202016X202/04/1998Phạm Bá An16510300545

FKhông, bốn0.40.0202017X108/09/1997Vũ Trường An15510301996

BTám, hai8.27.01092016K323/01/1998Chu Thị Quỳnh Anh16510101177

KFKhông, không0.00.0002016X305/12/1998Dương Việt Anh16510301058

AChín, bốn9.49.0109.52016X209/11/1998Đào Thế Anh16510300579

DBốn, tám4.80.09102016X312/01/1998Đỗ Việt Anh165103010810

BBẩy, chín7.97.51072016X621/11/1998Hà Tuấn Anh165103026111

BBẩy, một7.15.0108.52016X504/12/1998Hà Trung Anh165103020912

BTám, hai8.29.0872016X422/12/1998Hoàng Huy Anh165103015713

AChín, không9.08.51092016X724/05/1998Lê Chu Kỳ Anh165103031314

BBẩy, không7.05.0992016X902/01/1998Lê Đức Anh165103041715

ATám, chín8.98.0109.52016K725/03/1998Lê Việt Anh165101034716

KFKhông, không0.08.5002016X823/11/1998Lê Vũ Quang Anh165103036517

BBẩy, bốn7.46.01082016X310/11/1998Nguyễn Chí Anh165103010618

BBẩy, bảy7.76.51082016X617/10/1998Nguyễn Đình Anh165103026319

DBốn, bảy4.70.01092016X714/08/1998Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh165103031520

AChín, một9.19.0108.52016X828/06/1998Nguyễn Đức Anh165103036721

BTám, hai8.27.51082016X906/10/1998Nguyễn Đức Duy Anh165103041922

AChín, hai9.29.01092016X523/07/1998Nguyễn Hoàng Anh165103021023

BBẩy, bốn7.46.098.52016X411/10/1998Nguyễn Hoàng Anh165103015824

KFKhông, không0.00.0002016X113/11/1997Nguyễn Hoàng Tuấn Anh155103035425

BTám, ba8.38.0892016X720/08/1998Nguyễn Quang Anh165103031426

BBẩy, tám7.88.01062016X604/06/1998Nguyễn Quang Anh165103026227

AChín, một9.18.5109.52016X816/08/1998Nguyễn Thị Vân Anh165103036628

ATám, sáu8.69.08.582016X920/06/1998Nguyễn Tiến Anh165103041829

AChín, một9.18.5109.52016X316/11/1998Nguyễn Tuấn Anh165103010730

AChín, một9.19.0108.52016X215/06/1998Nguyễn Trọng Tài Anh165103005631

FMột, tám1.80.0902016K214/11/1994Nguyễn Việt Anh145101001832

BTám, bốn8.47.0109.52016X525/07/1998Nguyễn Vũ Quỳnh Anh165103021133

CNăm, sáu5.68.0802016XN12/12/1998Phạm Thế Anh165107000434

CSáu, một6.18.5902016XN23/12/1998Trần Hoài Anh165107000535

AChín, bốn9.41098.52016K711/03/1998Trần Vũ Việt Anh165101034836

DNăm, ba5.38.5502017N212/05/1997Nguyễn Văn ánh155104000637

Page 2: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

, ngày 19 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 1

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 2

Page 3: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT TRÌNH-QL4718

Túi thi: 2

Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

Ghi chú

Điểm chữChữSố

TBCMH

ThiQTKT1

ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT

AChín, tám9.89.510102016XN01/03/1997Trịnh Văn Ánh16510700621

BTám, ba8.37.09.59.52016X904/03/1998Nguyễn Xuân Bách16510304202

AChín, sáu9.69.5109.52016X216/05/1997Trần Xuân Bách16510300583

DBốn, một4.10.01072016X628/06/1998Phạm Thanh Bảo16510302644

BBẩy, ba7.35.5108.52017XN27/11/1996Nguyễn Văn Bắc15510700425

BBẩy, năm7.56.5107.52016X423/07/1998Trương Văn Biên16510301606

BBẩy, hai7.25.51082016X312/08/1998Lương Xuân Bình16510301097

ATám, tám8.88.5108.52016X408/10/1997Nguyễn Châu Thanh Bình16510301618

AChín, hai9.29.01092016X507/02/1998Trần Thanh Bình16510302139

AChín, ba9.39.5992016K510/10/1996Nguyễn Đình Cảnh165101023910

ATám, năm8.57.010102016X323/02/1998Lê Đình Chất165103011011

KFKhông, không0.00.0002016X829/11/1998Ninh Đắc Chiến165103036912

DBốn, ba4.30.0892013X107/12/1994Thượng Tuyên Chiến135103100113

BBẩy, bảy7.76.01092016X519/12/1998Nguyễn Ngọc Chính165103021414

BBẩy, sáu7.67.01072016X603/12/1998Phạm Đức Chính165103026615

AChín, không9.09.0992016X118/06/1998Hà Văn Chung165103000616

BBẩy, chín7.97.58.582016X927/07/1998Lê Hồng Chung165103042117

AChín, ba9.39.5108.52016X222/05/1998Phạm Văn Chung165103005918

BTám, hai8.27.01092016X704/07/1998Lê Thế Công165103031819

BBẩy, chín7.97.01082016X817/01/1998Nguyễn Thành Công165103037020

KFKhông, không0.00.0002016QL227/09/1998Phạm Ngọc Công165108005721

AChín, năm9.59.010102016X106/05/1998Đặng Đình Cường165103000822

KFKhông, không0.00.0002016X113/11/1998Hoàng Mạnh Cường165103000723

KFKhông, không0.00.0002015D126/09/1995Lê Hùng Cường145105000924

AChín, một9.19.59.582016X926/10/1998Lê Quốc Cường165103042225

DBốn, bốn4.40.098.52016X201/10/1997Lê Văn Cường165103006026

ATám, sáu8.69.01072016X706/06/1998Ngô Mạnh Cường165103031927

BBẩy, bốn7.46.01082016X602/05/1998Nguyễn Huy Cường165103026528

BBẩy, chín7.97.59.57.52016X426/05/1998Nguyễn Mạnh Cường165103016329

ATám, tám8.89.0892016X314/12/1998Nguyễn Mạnh Cường165103011130

ATám, chín8.99.01082016X624/01/1998Nguyễn Tài Cường165103026731

ATám, tám8.88.5992016X518/12/1998Nguyễn Trọng Cường165103021532

AChín, năm9.59.51092016K322/01/1998Phạm Văn Cường165101012333

BTám, bốn8.48.01082016X821/09/1998Trịnh Văn Cường165103037134

ATám, bảy8.79.5972016XN07/12/1998Nguyễn Xuân Dần165107001035

AChín, hai9.29.01092016K425/10/1998Đỗ Minh Từ Diễm165101018236

AChín, hai9.29.51082016X429/10/1998Vũ Văn Diệp165103016437

Page 4: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

, ngày 19 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 1

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 2

Page 5: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT TRÌNH-QL4718

Túi thi: 4

Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

Ghi chú

Điểm chữChữSố

TBCMH

ThiQTKT1

ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT

AChín, ba9.39.5108.52016X514/02/1998La Thế Duy16510302161

AChín, hai9.29.01092016K714/06/1998Nguyễn Đức Duy16510103522

ATám, sáu8.67.5109.52016X712/05/1998Nguyễn Tuấn Duy16510303203

ATám, tám8.88.5992016X802/12/1998Nguyễn Văn Duy16510303724

CSáu, bảy6.75.0982017GT220/06/1998Phạm Văn Duy16540100665

BTám, không8.06.59.59.52016X928/08/1998Trần Khánh Duy16510304246

ATám, chín8.99.098.52016X204/05/1998Nguyễn Phạm Mỹ Duyên16510300627

AChín, năm9.59.010102016K318/07/1998Dương Ngọc Dũng16510101258

AChín, bốn9.49.59.592016X213/05/1998Đàm Trung Dũng16510300619

ATám, sáu8.69.01072016X622/01/1998Hoàng Minh Dũng165103026910

KFKhông, không0.00.0002017X423/10/1997Kim Anh Dũng155103040111

BTám, hai8.27.51082016X708/10/1998Lương Văn Dũng165103032112

BTám, bốn8.48.01082016X808/11/1998Ngô Tuấn Dũng165103037413

BTám, không8.07.5982016X814/02/1998Nguyễn Bảo Dũng165103037314

AChín, hai9.29.01092016X718/06/1998Nguyễn Đức Dũng165103032215

ATám, năm8.58.0992016X920/09/1998Nguyễn Tiến Dũng165103042516

BTám, ba8.37.5108.52016X216/06/1998Nguyễn Tiến Dũng165103006317

BTám, một8.17.0108.52016X522/10/1998Nguyễn Văn Dũng165103021818

BTám, hai8.27.58.592016X321/12/1998Nguyễn Việt Dũng165103011419

AChín, hai9.29.59.58.52016X910/12/1998Phan Huy Dũng165103042320

DBốn, bảy4.70.01092016X130/12/1998Phạm Tiến Dũng165103001121

ATám, sáu8.69.01072015QL111/09/1997Nguyễn Tiến DũngA155108006622

AChín, không9.08.51092016X724/09/1997Bùi Tuấn Dương165103047523

BTám, một8.17.0108.52016XN01/09/1998Bùi Xuân Dương165107000824

ATám, sáu8.67.5109.52016X318/04/1998Đặng Duy Dương165103011225

AChín, không9.08.51092016X521/11/1998Đậu Văn Dương165103021726

FMột, sáu1.60.0802016X227/07/1997Nguyễn Tiến Dương155103025927

BBẩy, năm7.55.010102016X315/02/1998Nguyễn Tùng Dương165103011328

ATám, năm8.58.0992016XN13/03/1998Nguyễn Văn Dương165107000929

AChín, năm9.59.51092016X408/01/1998Trần Thái Dương165103016530

FMột, bốn1.40.0702016X121/05/1998Đoàn Đắc Đại165103001231

CSáu, chín6.95.01082016X606/02/1998Hoàng Xuân Đại165103027132

BBẩy, chín7.97.01082016X731/03/1998Nguyễn Hữu Đại165103032333

BBẩy, chín7.97.098.52016XN17/09/1998ứng Quốc Đại165107001134

ATám, chín8.99.01082016X824/09/1998Trần Văn Đại165103037535

CSáu, sáu6.65.01072017N208/01/1995Vũ Văn Đại165104006736

CSáu, sáu6.65.08.582016X903/08/1998Nguyễn Bá Đạo165103042737

AChín, hai9.29.01092016X212/07/1998Bùi Quốc Đạt165103006538

BTám, ba8.37.5992016XN27/11/1998Đàm Minh Đạt165107001239

AChín, ba9.38.510102016X328/09/1997Đào Huy Đạt165103011740

Page 6: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

, ngày 19 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 1

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 2

Page 7: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT TRÌNH-QL4718

Túi thi: 6

Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

Ghi chú

Điểm chữChữSố

TBCMH

ThiQTKT1

ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT

AChín, bốn9.49.0109.52016XN05/01/1998Đỗ Văn Đạt16510700131

BTám, ba8.37.09102016X329/08/1998Hoàng Đình Giang Đạt16510301162

FMột, không1.00.0502016X417/01/1998Ngô Văn Đạt16510301683

KFKhông, không0.00.0002012X719/12/1993Phan Anh Đạt12510303054

BBẩy, không7.06.0882016X630/08/1998Phạm Tiến Đạt16510302725

BBẩy, năm7.57.0882016X519/05/1998Phạm Tiến Đạt16510302206

AChín, một9.19.598.52016X926/10/1998Tạ Thành Đạt16510304287

AChín, bốn9.49.599.52016X811/02/1998Trần Chí Đạt16510303768

AChín, năm9.59.51092016X128/02/1997Trần Văn Đạt16510300139

ATám, bảy8.78.51082016X714/12/1998Trương Văn Đạt165103032410

AChín, không9.08.010102016X318/02/1998Nguyễn Minh Đăng165103011511

CSáu, sáu6.65.01072012X611/08/1994Trần Hải Đăng125103025312

CSáu, chín6.95.098.52016X420/06/1998Vũ Hải Đăng165103016713

ATám, sáu8.68.0108.52016X916/01/1998Trịnh Lam Điền165103042614

BBẩy, chín7.97.588.52016X502/11/1998Đào Cảnh Định165103022115

BTám, hai8.27.01092016X306/04/1997Hoàng Minh Định165103200216

AChín, hai9.29.01092016X213/04/1998Nguyễn Việt Đoàn165103006417

AChín, hai9.29.01092016X501/10/1998Ngô Văn Đông165103021918

FHai, hai2.20.0822016X603/02/1996Đặng Quang Đồng165103027319

BTám, hai8.27.01092016X719/06/1998Bùi Anh Đức165103032520

BTám, bốn8.47.59.592016X918/12/1997Đào Lý Minh Đức165103043021

BBẩy, năm7.55.59.59.52016X315/09/1998Đặng Đình Đức165103011922

FMột, không1.00.0502013X501/05/1994Đinh Xuân Đức135103101323

ATám, chín8.98.0109.52016X405/01/1998Đỗ Minh Đức165103017124

KFKhông, không0.06.5002017D130/07/1997Hoàng Trung Đức155105000925

KFKhông, không0.00.0002012K517/09/1993Nguyễn Anh Đức125101019726

BBẩy, không7.05.0992016K514/07/1998Nguyễn Doãn Đức165101024427

BTám, hai8.27.01092016XN28/08/1998Nguyễn Đình Đức165107001428

ATám, tám8.88.5108.52016X107/09/1998Nguyễn Hữu Đức165103001429

KFKhông, không0.00.0002016K412/01/1998Nguyễn Trung Đức165101018730

AChín, hai9.29.01092016X215/03/1998Nguyễn Xuân Đức165103006731

DBốn, bốn4.40.08.592016X913/12/1998Nguyễn Văn Đức165103042932

BBẩy, sáu7.66.0108.52016X412/11/1998Nguyễn Văn Đức165103017033

BTám, không8.06.010102016X313/07/1998Nguyễn Văn Đức165103011834

BBẩy, ba7.37.0782016X520/05/1998Phan Huy Đức165103022235

ATám, chín8.99.51072016X616/12/1998Phạm Minh Đức165103027436

CSáu, chín6.95.01082016X816/08/1998Tăng Văn Đức165103037837

BBẩy, ba7.36.5882016X715/12/1998Trần Văn Đức165103032638

KFKhông, không0.00.0002013X312/04/1995Trương Trọng Đức135103037939

AChín, tám9.89.510102016X114/10/1998Vũ Việt Đức165103001540

Page 8: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Ghi chú

Điểm chữChữSố

TBCMH

ThiQTKT1

ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT

ATám, sáu8.68.598.52016X226/08/1998Bùi Hoàng Giang165103006841

AChín, bốn9.49.0109.52016X826/04/1998Đỗ Trường Giang165103037942

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

, ngày 19 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 1

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 2

Page 9: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT TRÌNH-QL4718

Túi thi: 10

Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

Ghi chú

Điểm chữChữSố

TBCMH

ThiQTKT1

ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT

KFKhông, không0.00.0002017N229/06/1997Nguyễn Trường Giang15510400941

BTám, không8.08.5872016X718/08/1998Trần Vũ Nam Giang16510303272

AChín, hai9.29.01092016XN28/07/1998Man Thị Thu Hà16510700213

AChín, hai9.29.01092017K529/12/1999Nguyễn Phương Hà17510102374

BTám, bốn8.48.098.52016X220/04/1998Trần Đức Hà16510300755

ATám, bảy8.78.51082016X307/09/1998Trần Hải Hà16510301266

AChín, một9.18.5109.52016X419/11/1997Trần Quang Hà16510301787

AChín, một9.1101072016X626/07/1998Âu Huy Hào16510302828

ATám, chín8.99.01082016X704/01/1997Đỗ Văn Hào16510303349

BTám, không8.08.0882016X531/03/1998Nguyễn Anh Hào165103023010

AChín, không9.08.51092015M30/10/1997Đặng Thị Hải155106000911

ATám, tám8.88.5108.52016X822/10/1998Đỗ Thanh Hải165103038712

FBa, tám3.80.08.572016X825/04/1998Mai Văn Hải165103038613

FBa, bảy3.70.0872016X725/02/1997Nguyễn Đình Hải155103010414

ATám, tám8.88.5108.52016X113/12/1998Nguyễn Ngọc Hải165103002315

BTám, một8.17.59.582016X313/08/1998Nguyễn Văn Hải165103012716

AChín, hai9.29.01092016X209/01/1998Trần Minh Hải165103007617

AChín, sáu9.69.5109.52016X401/05/1998Trương Văn Hải165103017918

AChín, không9.08.51092016X519/03/1998Vũ Ngọc Hải165103023119

ATám, chín8.99.01082016X609/03/1998Vũ Thanh Hải165103028320

AChín, năm9.59.51092016X701/03/1998Vũ Tiến Hải165103033521

AChín, không9.08.51092016X111/02/1997Lương Đức Hảo165103002422

AChín, ba9.39.5992016D225/10/1998Phạm Thị Hồng Hạnh165105007223

AChín, không9.08.51092015M22/12/1997Phạm Thị Ngọc Hân155106003524

AChín, tám9.89.510102016XN25/01/1993Hoàng Tuấn Hậu165107002225

AChín, hai9.29.01092016X917/02/1998Nguyễn Thị Hậu165103043926

DBốn, bốn4.40.01082016X306/07/1998Nguyễn Thị Hậu165103012827

AChín, bốn9.49.0109.52016X425/03/1998Nguyễn Văn Hậu165103018028

ATám, bảy8.78.51082016K707/12/1998Trần Viết Hiến165101035829

ATám, chín8.99.01082016X608/07/1998Đinh Bá Hiếu165103027730

ATám, bảy8.78.01092016XN28/03/1998Hà Văn Hiếu165107001531

ATám, bảy8.78.01092016X427/02/1998Lê Hữu Hiếu165103017232

ATám, chín8.98.0109.52016X209/12/1998Lê Minh Hiếu165103006933

CSáu, chín6.98.51022017X118/01/1989Lò Văn Hiếu175103000134

ATám, chín8.98.59.592016X927/11/1998Nguyễn Đình Hiếu165103043235

ATám, tám8.88.5108.52016X520/08/1998Nguyễn Minh Hiếu165103022436

ATám, sáu8.69.01072016X602/03/1998Nguyễn Ngọc Hiếu165103027637

BTám, bốn8.48.51072016X824/04/1998Nguyễn Trọng Hiếu165103038038

ATám, bảy8.78.01092016X711/04/1998Nguyễn Trung Hiếu165103032839

AChín, năm9.59.51092016X117/07/1998Nguyễn Văn Hiếu165103001740

Page 10: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Ghi chú

Điểm chữChữSố

TBCMH

ThiQTKT1

ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT

AChín, không9.09.0992016X924/06/1997Phạm Long Hiếu155103030241

BBẩy, sáu7.66.09.592016X307/08/1998Phạm Minh Hiếu165103012142

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

, ngày 19 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 1

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 2

Page 11: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT TRÌNH-QL4718

Túi thi: 15

Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

Ghi chú

Điểm chữChữSố

TBCMH

ThiQTKT1

ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT

BBẩy, bảy7.76.51082016X621/05/1998Trịnh Minh Hoàng16510302791

ATám, sáu8.68.0108.52016X215/07/1998Hà Văn Hòa16510300772

BBẩy, bảy7.76.01092016X502/02/1998Nguyễn Đăng Hòa16510302323

BBẩy, một7.16.01072016X607/02/1998Phạm Huy Hòa16510302844

KFKhông, không0.00.0002013X605/06/1993Sùng A Hồ13510310145

ATám, sáu8.68.59.582016NT108/02/1996Trần Thị Hội16580200276

AChín, bốn9.49.0109.52016X130/12/1998Nguyễn Xuân Huân16510300217

AChín, không9.09.0992016X912/09/1998Nguyễn Đức Huấn16510304368

AChín, năm9.59.010102016X301/05/1998Cao Thị Hồng Huế16510301259

BBẩy, không7.09.5822016D215/02/1995Lã Thị Kim Huệ145105003610

AChín, tám9.89.510102016XN22/03/1998Bùi Quốc Huy165107002011

ATám, sáu8.68.5892016X411/01/1998Phạm Phúc Hiếu165103017312

ATám, bảy8.78.51082015K408/03/1995Trần Trung Hiếu135101010213

BTám, một8.17.598.52016X228/05/1998Trần Văn Hiếu165103007014

BTám, hai8.27.01092016X508/10/1998Trịnh Trọng Hiếu165103022515

BTám, không8.07.089.52016X326/10/1998Nguyễn Quang Hiển165103012016

BBẩy, bốn7.46.01082016X830/11/1998Vũ Trường Hiện165103038117

DBốn, chín4.90.0109.52016X103/04/1998Vũ Đình Hiệu165103001818

AChín, chín9.910109.52016XN19/08/1998Nguyễn Hoàng Hiệp165107001619

KFKhông, không0.00.0002017N216/05/1997Vũ Đức Hoan155104012720

BBẩy, sáu7.67.08.582016X923/03/1998Nguyễn Bá Hoà165103043321

ATám, bảy8.78.099.52016X325/09/1998Nguyễn Đức Hoà165103012222

AChín, sáu9.69.5109.52016X420/11/1998Đồng Thu Hoài165103017423

BTám, bốn8.48.098.52016XN24/10/1998Đào Cư Hoàn165107001724

AChín, năm9.59.51092016X219/12/1998Nguyễn Huy Hoàn165103007125

BTám, hai8.27.51082016X602/05/1998Trần Việt Hoàn165103027826

AChín, sáu9.69.59102016X124/05/1998Đặng Huy Hoàng165103002027

KFKhông, không0.00.0002017X114/03/1997Lê Đoan Hoàng155103049528

ATám, bảy8.78.01092016X724/06/1998Nguyễn Minh Hoàng165103033029

AChín, năm9.59.010102016X131/12/1998Phạm Huy Hoàng165103001930

AChín, một9.19.0108.52016K520/01/1998Phạm Huy Hoàng165101025031

AChín, ba9.39.5992016XN05/06/1998Phạm Vĩ Hoàng165107001832

AChín, ba9.39.5992016XN09/05/1998Trần Đức Hoàng165107001933

BBẩy, bốn7.46.098.52016X925/02/1998Trần Huy Hoàng165103043434

AChín, bốn9.49.0109.52016X315/10/1998Trần Lê Huy Hoàng165103012335

BTám, hai8.27.01092016X425/10/1998Trần Thắng Hoàng165103017536

BBẩy, sáu7.66.0108.52016X507/10/1998Trần Văn Hoàng165103022737

DBốn, bảy4.70.01092016X206/07/1998Trần Việt Hoàng165103007238

Page 12: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

, ngày 19 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 1

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 2

Page 13: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT TRÌNH-QL4718

Túi thi: 13

Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

Ghi chú

Điểm chữChữSố

TBCMH

ThiQTKT1

ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT

BBẩy, chín7.97.01082016X714/12/1998Đặng Hữu Huy16510303321

AChín, không9.09.0992016X810/04/1997Đặng Quốc Huy16510303842

ATám, bảy8.78.099.52016K520/02/1998Hồ Minh Huy16510102513

ATám, tám8.88.5992016X908/10/1998Lê Đức Huy16510304354

BTám, bốn8.48.01082016X313/07/1998Nguyễn Quốc Huy16510301245

BBẩy, sáu7.66.08.59.52016X427/12/1998Nguyễn Viết Huy16510301766

KFKhông, không0.00.0002013X610/10/1994Nông Việt Huy13510310197

AChín, năm9.59.51092016X207/10/1998Phạm Quang Huy16510300738

AChín, năm9.59.51092016X513/09/1998Phùng Quang Huy16510302289

ATám, sáu8.69.01072016X615/08/1996Vũ Văn Huy165103028010

AChín, năm9.59.51092016K320/10/1998Bùi Thị Thanh Huyền165101013611

KFKhông, không0.00.0002016X626/08/1994Nguyễn Tuấn Huynh125103026312

BBẩy, ba7.35.5108.52016X716/10/1998Bùi Mạnh Hùng165103033613

AChín, bốn9.49.0109.52016XN12/10/1997Hà Thiên Hùng165107002414

AChín, không9.09.0992016X104/02/1995Hoàng Mạnh Hùng165103002515

BBẩy, chín7.97.098.52016X920/05/1996Hồ Văn Hùng165103044016

ATám, tám8.88.5992016XN28/05/1998Lê Bá Hùng165107002317

BBẩy, chín7.97.01082016X329/05/1998Lê Mạnh Hùng165103012918

AChín, ba9.39.5108.52016X513/12/1998Nguyễn Đức Hùng165103023319

ATám, chín8.98.59.592016X228/12/1997Nguyễn Xuân Hùng165103007820

BBẩy, bốn7.47.087.52016X410/10/1998Nguyễn Việt Hùng165103018121

ATám, chín8.99.01082016K714/08/1998Phan Mạnh Hùng165101036922

BBẩy, bốn7.46.01082016X620/02/1998Phạm Huy Hùng165103028523

CSáu, chín6.95.01082016X727/02/1998Phạm Văn Hùng165103033724

KFKhông, không0.00.0002016X805/11/1998Quách Mạnh Hùng165103038925

AChín, một9.18.5109.52016X127/03/1998Thái Bá Hùng165103002626

ATám, năm8.57.010102016X322/10/1998Trịnh Quốc Hùng165103013027

ATám, bảy8.79.0982016K527/05/1997Võ Sỹ Hùng165101025728

ATám, tám8.88.5108.52016X401/10/1998Vũ Quốc Hùng165103018229

AChín, hai9.29.51082016X430/10/1998Bùi Văn Hưng165103017730

DBốn, bốn4.40.01082016X709/04/1998Đinh Việt Hưng165103033331

BTám, hai8.27.099.52016X126/03/1998Lại Huy Hưng165103001632

AChín, chín9.910109.52016X506/03/1998Nguyễn Ngọc Hưng165103022933

BTám, một8.18.01072016X622/10/1998Nguyễn Thái Hưng165103028134

DBốn, ba4.30.08.58.52016K113/07/1998Bùi Thị Lan Hương165101002135

AChín, một9.18.5109.52016X815/02/1998Nguyễn Thị Hương165103038536

KFKhông, không0.00.0002017K101/05/1997Nguyễn Thị Thu Hương155101035837

KFKhông, không0.00.0002016X908/12/1998Hà Văn Hướng165103043738

Page 14: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

, ngày 19 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 1

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 2

Page 15: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT TRÌNH-QL4718

Túi thi: 14

Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

Ghi chú

Điểm chữChữSố

TBCMH

ThiQTKT1

ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT

FMột, không1.00.0502016KTCQ09/07/1997Phạm Thị Hướng15520100241

AChín, tám9.89.510102016X101/11/1998Nguyễn Thị Hường16510300222

AChín, ba9.39.5992016X213/04/1998Hoàng Thanh Hữu16510300793

CSáu, năm6.55.5872016X612/02/1998Đỗ Chí Khang16510302864

AChín, hai9.29.01092016X503/03/1998Lê Đình Khang16510302345

ATám, năm8.59.0882016K126/12/1998Lê Quốc Khánh16510100266

AChín, hai9.29.51082016X812/10/1998Nguyễn Ngọc Khánh16510303917

AChín, một9.18.5109.52016X922/12/1996Nguyễn Văn Khánh16510304438

BTám, ba8.37.5992016XN22/01/1998Đinh Ngọc Khải16510700259

CSáu, chín6.95.01082016X616/09/1998Vũ Văn Khải165103028710

BTám, ba8.36.510102016X307/04/1998Phạm Đức Khắc165103013211

BTám, một8.17.598.52016X921/04/1998Đặng Minh Khiêm165103044212

BBẩy, một7.15.0108.52016X729/04/1997Linh Giang Khiêm165103033813

BBẩy, bảy7.76.51082016X829/08/1997Phạm Đức Khiêm165103039014

BBẩy, bảy7.77.0982016X312/01/1998Trần Quốc Khoa165103013115

BTám, một8.16.5109.52016X418/07/1998Trần Đình Khoát165103018316

AChín, hai9.29.01092016X215/01/1998Đỗ Văn Khuynh165103008017

ATám, năm8.59.0882016X402/12/1998Hoàng Trung Kiên165103018418

FBa, chín3.90.0972012K108/12/1994Lưu Thành Kiên125101002219

ATám, bảy8.78.59.58.52016X930/07/1997Lý Ngọc Kiên165103200320

AChín, bốn9.49.599.52016X218/12/1998Mai Trung Kiên165103008121

ATám, sáu8.69.0792016XN11/03/1998Nguyễn Đức Kiên165107002722

FKhông, bốn0.40.0202017K620/03/1996Nguyễn Khắc Kiên145101019123

BBẩy, sáu7.67.01072016X622/03/1998Nguyễn Tất Kiên165103028824

AChín, chín9.910109.52016XN30/11/1998Nguyễn Trung Kiên165107002625

DBốn, bốn4.40.098.52015M04/11/1996Nguyễn Trung Kiên155106000826

AChín, ba9.39.5108.52016X530/07/1998Nguyễn Văn Kiên165103023627

ATám, năm8.59.5872016N216/10/1994Nguyễn Văn Kiểm145104007728

KFKhông, không0.00.0002016X325/11/1997Đinh Tuấn Kiệt155103035029

BTám, không8.06.51092016X129/10/1998Lâm Văn Kỳ165103002930

ATám, tám8.88.5108.52016K701/09/1998Lê Thành Lam165101002731

AChín, một9.19.59.582016X910/08/1996Hà Văn Lâm165103047732

BTám, một8.18.01072016X623/04/1998Lưu Văn Lâm165103029033

AChín, một9.19.0108.52016X810/09/1998Nguyễn Tùng Lâm165103039434

KFKhông, không0.00.0002013X526/08/1995Phạm Tùng Lâm135103016535

DBốn, sáu4.60.08102016K320/11/1998Trần Thanh Lâm165101014736

AChín, năm9.59.51092015M06/04/1997Lê Thị Liễu155106001837

AChín, bốn9.49.0109.52016X925/10/1998Đinh Quang Linh165103044538

BBẩy, hai7.25.01092016X312/10/1998Lê Viết Linh165103013339

AChín, năm9.59.51092016XN21/06/1998Nguyễn Bá Ngọc Linh165107002840

Page 16: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

, ngày 19 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 1

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 2

Page 17: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT TRÌNH-QL4718

Túi thi: 3

Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

Ghi chú

Điểm chữChữSố

TBCMH

ThiQTKT1

ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT

DBốn, hai4.20.088.52016X501/10/1998Nguyễn Hoàng Nhật Linh16510302371

BBẩy, sáu7.67.01072016X608/10/1998Phạm Hải Linh16510302892

BTám, hai8.27.01092016X722/11/1998Phạm Nhật Linh16510303413

BTám, hai8.27.01092016K329/04/1998Sùng Chí Linh16510101454

BBẩy, chín7.97.01082016X805/11/1998Tạ Đức Linh16510303935

AChín, năm9.59.010102016X104/02/1998Trần Phạm Phương Linh16510300306

AChín, hai9.29.01092016K505/03/1998Võ Quyền Linh16510102607

AChín, ba9.38.510102016X312/04/1998Mai Đức Long16510301348

KFKhông, không0.00.0002013X810/08/1995Nguyễn Lê Thành Long13510301849

KFKhông, không0.00.0002013X118/11/1995Nguyễn Thành Long135103018510

KFKhông, không0.00.0002016X230/08/1998Trần Quang Long165103008311

BBẩy, bảy7.76.01092016X405/06/1998Vũ Văn Long165103018612

KFKhông, không0.00.0002016X914/02/1998Hoàng Đức Lộc165103044613

ATám, chín8.99.01082016X318/11/1998Mai Văn Lộc165103013514

BBẩy, ba7.35.5108.52016XN30/01/1998Nguyễn Huy Lộc165107003115

AChín, một9.19.0108.52016X529/09/1998Bùi Văn Lợi165103023916

AChín, năm9.59.51092016X212/02/1997Lê Công Lợi165103008417

BBẩy, bốn7.45.0109.52016X123/08/1998Thái Mạnh Lương165103003118

BTám, bốn8.48.51072016X622/12/1998Nông Tiến Mạnh165103013619

BTám, không8.06.51092016X505/06/1998Phạm Đức Mạnh165103024020

DBốn, bảy4.70.01092016K321/11/1998Cao Công Minh165101014821

ATám, tám8.88.5108.52016X928/10/1998Đặng Lê Minh165103044722

BTám, bốn8.47.0109.52016X413/10/1998Hoàng Văn Minh165103018723

ATám, sáu8.68.0108.52016K230/01/1998Lê Đức Minh165101009024

FMột, sáu1.60.0802013X828/06/1993Lê Tuấn Minh135103020025

KFKhông, không0.00.0002013X703/05/1995Lê Tường Minh135103019926

BTám, bốn8.48.51072016X615/09/1998Nguyễn Bá Minh165103029127

ATám, bảy8.78.51082016X727/05/1998Nguyễn Quang Minh165103034328

AChín, năm9.59.51092016X111/02/1998Trần Công Minh165103003229

KFKhông, không0.00.0002016GT102/01/1998Vũ Quang Minh165401003830

BTám, một8.17.598.52016X202/01/1997Phạm Thị Trà My165103200131

AChín, một9.19.09.592016X224/10/1998Dương Thành Nam165103008532

BTám, một8.18.587.52016X415/03/1998Đinh Trọng Nam165103018933

BBẩy, năm7.55.59.59.52016X426/11/1998Lê Quang Nam165103018834

CSáu, hai6.25.0872016X617/12/1998Nguyễn Duy Nam165103029235

AChín, ba9.39.58.59.52016X921/04/1997Nguyễn Hoàng Nam165103100236

BTám, một8.17.5892017K519/07/1999Nguyễn Lê Nam175101021537

ATám, bảy8.78.01092016X813/10/1998Nguyễn Văn Thành Nam165103039638

Page 18: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

, ngày 19 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 1

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 2

Page 19: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT TRÌNH-QL4718

Túi thi: 7

Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

Ghi chú

Điểm chữChữSố

TBCMH

ThiQTKT1

ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT

AChín, ba9.39.5108.52016X507/12/1998Tô Thành Nam16510302411

ATám, bảy8.78.51082016X319/04/1998Trần Nhật Nam16510301372

BBẩy, bảy7.77.0982017VL05/06/1996Trần Văn Nam15510900253

KFKhông, không0.00.0002016K507/10/1998Vũ Thành Nam16510102674

AChín, hai9.29.01092016X216/08/1998Vũ Văn Nam16510300865

AChín, hai9.29.01092016K313/10/1998Lý Quỳnh Nga16510101526

BTám, hai8.27.51082016X604/08/1998Nguyễn Thị Nga16510302937

AChín, không9.08.010102016K325/11/1996Hoàng Thế Ngà16510101538

AChín, năm9.59.010102016XN10/08/1998Nguyễn Đức Nghĩa16510700329

ATám, năm8.57.51092016X703/11/1998Trịnh Ngọc Nghĩa165103034510

KFKhông, không0.00.0002017KX212/02/1997Vũ Đại Nghĩa155301007611

DNăm, không5.00.010102016XN07/12/1998Bùi Văn Ngọc165107003312

BTám, bốn8.47.599.52016X301/09/1998Lê Tất Ngọc165103013813

BBẩy, năm7.57.0882016X523/04/1998Phạm Văn Ngọc165103024214

BBẩy, chín7.97.01082016X804/05/1997Lê Văn Nguyên165103039715

DBốn, chín4.96.5802016X106/09/1998Nguyễn Huy Nguyên165103003416

ATám, năm8.57.51092016X929/04/1998Nguyễn Sỹ Nguyên165103044917

ATám, bảy8.79.088.52016GT122/02/1998Nguyễn Tài Nhân165401004218

AChín, năm9.59.51092016X202/06/1998Nguyễn Công Nhận165103008719

BTám, một8.18.01072016X625/08/1998Phạm Đức Nhật165103029420

BBẩy, hai7.25.51082016X705/11/1998Trương Quang Nhật165103034621

AChín, không9.09.089.52016X510/01/1998Đinh Thị Thùy Ninh165103024322

BTám, ba8.37.5992016X908/08/1998Vũ Hải Ninh165103045023

BBẩy, bảy7.77.0982016X322/03/1998Vũ Quyền Ninh165103013924

AChín, hai9.29.01092016K303/11/1998Hoàng Thị Oanh165101015425

BTám, không8.08.5872016D230/11/1998Đinh Thị Phương Uyên165105009926

BBẩy, chín7.99.5572016N108/12/1997Nguyễn Thị Thu Uyên155104014227

KFKhông, không0.00.0002017X512/08/1994Tòng Văn Phá Ư145103100828

BTám, hai8.27.51082016X318/12/1998Lê Văn Phát165103014029

BTám, không8.06.51092016X524/05/1998Nguyễn Tiến Phát165103024430

AChín, không9.08.51092016X223/01/1998Lê Xuân Phi165103008831

DBốn, bốn4.40.01082016X522/09/1997Âu Đại Phong165103200532

BBẩy, bốn7.46.01082016X702/10/1998Nguyễn Đình Phong165103034733

BTám, ba8.39.08.572016X414/10/1998Nguyễn Trung Phong165103019134

ATám, chín8.98.0109.52016X826/11/1998Nông Đức Phong165103039935

BTám, không8.06.51092016XN06/06/1998Tống Đức Phong165107003436

KFKhông, không0.05.5002016X215/01/1998Nguyễn Duy Gia Phú165103008937

BBẩy, ba7.35.5992016XN05/11/1998Nguyễn Đình Phú165107003638

CSáu, chín6.95.01082016XN28/12/1998Nguyễn Hoàng Phú165107003539

BTám, một8.17.0108.52016X421/01/1997Trần Văn Phú165103019240

Page 20: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Ghi chú

Điểm chữChữSố

TBCMH

ThiQTKT1

ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT

BTám, ba8.37.5108.52016X902/07/1998Đỗ Minh Phúc165103045241

KFKhông, không0.00.0002013X604/08/1994Nguyễn Đức Phúc135103023842

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

, ngày 19 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 1

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 2

Page 21: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT TRÌNH-QL4718

Túi thi: 11

Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

Ghi chú

Điểm chữChữSố

TBCMH

ThiQTKT1

ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT

DBốn, bốn4.40.01082015XN03/01/1997Phạm Hoàng Phúc15510700101

BTám, ba8.38.0892016X103/11/1998Lại Cao Phương16510300362

AChín, hai9.29.01092016K317/11/1998Nguyễn Nam Phương16510101553

AChín, không9.08.51092016K107/04/1998Phạm Anh Phương16510100394

ATám, sáu8.67.5109.52016X906/12/1998Phùng Đức Phương16510304515

KFKhông, không0.00.0002011X715/04/1993Vũ Việt Phương11510301816

KFKhông, không0.00.0002016X113/11/1995Vũ Văn Phước14510302347

AChín, không9.09.0992016K526/07/1998Đậu Văn Phượng16510102718

AChín, ba9.38.510102016X327/02/1998Hoàng Đức Quang16510301419

AChín, bốn9.49.0109.52016X503/11/1998Lê Minh Quang165103024510

KFKhông, không0.00.0002013XN21/03/1995Nguyễn Minh Quang135107002911

BTám, bốn8.48.59.57.52016X402/01/1998Nguyễn Văn Quang165103019312

AChín, sáu9.69.5109.52016X217/12/1998Nguyễn Văn Quang165103009013

BTám, bốn8.48.01082016X607/08/1998Tào Văn Quang165103029714

KFKhông, không0.00.0002013X813/08/1995Vũ Văn Quang135103024015

BTám, hai8.27.51082016X323/05/1998Đỗ Hồng Quân165103014216

CSáu, bảy6.75.5972016X130/01/1998Nguyễn Hồng Quân165103003817

BTám, một8.19.0962016XN02/06/1998Nguyễn Lương Minh Quân165107008118

ATám, bảy8.79.088.52016X914/03/1998Nguyễn Minh Đức Quân165103045319

KFKhông, không0.00.0002013X414/05/1995Vũ Hồng Quân135103024420

BTám, hai8.27.01092016X811/01/1998Hoàng Văn Quyết165103040121

AChín, năm9.59.010102016XN16/09/1998Đỗ Minh Quyền165107003722

BTám, bốn8.47.0109.52016X225/12/1998Hoàng Hữu Quý165103009123

BBẩy, hai7.27.0872016X611/08/1998Vũ Trọng Quý165103029824

AChín, hai9.29.01092016K315/02/1998Dương Thị Hương Quỳnh165101015825

BBẩy, ba7.36.0107.52016X419/05/1997Ngôn Ngọc Quỳnh165103019426

ATám, tám8.88.5108.52016X511/09/1998Nguyễn Đức Quỳnh165103024627

CSáu, năm6.59.01002016XN22/09/1998Mai Xuân Sang165107004028

ATám, bảy8.78.51082016X705/09/1997Phạm Viết Sang165103035029

AChín, một9.18.5109.52016X124/07/1998Lê Quang Sáng165103004030

AChín, một9.19.0108.52016X912/05/1997Phan Văn Sáng165103045531

ATám, năm8.57.51092016K405/12/1998Đào Thế Sơn165101021832

AChín, ba9.38.510102016K330/01/1998Đồng Quang Sơn165101016033

AChín, một9.19.0108.52016X118/09/1997Lê Minh Sơn165103003934

ATám, bảy8.78.01092016X910/05/1997Lê Phi Sơn165103045435

AChín, hai9.29.01092016XN15/02/1998Lê Thanh Sơn165107004236

AChín, một9.19.59.582016X315/10/1998Nguyễn Đăng Sơn165103014337

BTám, một8.18.01072016K709/01/1998Nguyễn Hồng Sơn165101038738

Page 22: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

, ngày 19 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 1

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 2

Page 23: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT TRÌNH-QL4718

Túi thi: 12

Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

Ghi chú

Điểm chữChữSố

TBCMH

ThiQTKT1

ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT

AChín, một9.19.0108.52016K226/10/1998Nguyễn Hồng Sơn16510101011

BBẩy, không7.06.078.52016X506/05/1998Phạm Văn Sơn16510302472

ATám, năm8.57.51092016X201/01/1998Trần Thành Sơn16510300923

BTám, bốn8.48.51072016X612/04/1998Trần Văn Sơn16510302994

BBẩy, bốn7.46.098.52016X401/04/1998Trương Tuấn Sơn16510301955

BTám, một8.18.51062016XN22/11/1998Lê Văn Sung16510700416

BBẩy, chín7.96.0109.52016X319/06/1998Phạm Quốc Sỹ16510301447

CSáu, ba6.38.51002016XN01/05/1998Phạm Xuân Sỹ16510700438

DBốn, một4.10.01072016X120/01/1998Nguyễn Huy Tài16510300509

AChín, không9.08.010102016X306/12/1998Nguyễn Văn Tài165103015410

KFKhông, không0.00.0002016X511/12/1998Phạm Thế Tài165103025811

BTám, bốn8.48.01082016X601/04/1998Cao Minh Tâm165103030912

BBẩy, hai7.25.51082016X706/11/1998Phạm Văn Tâm165103036113

BTám, một8.17.0108.52016X824/02/1998Vũ Đức Tâm165103041314

AChín, một9.19.0108.52016K502/01/1997Bùi Ngọc Tân165101028615

ATám, bảy8.78.099.52016X931/03/1997Vũ Trí Tân165103046516

AChín, không9.09.0992016D228/04/1997Đồng Thị Tây165105009617

AChín, sáu9.69.5109.52016X711/02/1998Nông Anh Thái165103035418

AChín, ba9.39.5108.52016K518/06/1998Trần Minh Thái165101028019

ATám, bảy8.79.5972016X831/05/1998Trần Văn Thái165103040620

FKhông, bốn0.40.0202017GT109/10/1998Bùi Tuấn Thành165401004621

AChín, năm9.59.51092016X211/08/1997Mai Xuân Thành165103009422

BTám, ba8.37.5108.52016X502/02/1998Ngô Tuấn Thành165103024823

CSáu, tám6.85.597.52016X820/10/1998Nguyễn Chí Thành165103040524

ATám, năm8.58.5982016X101/01/1998Nguyễn Duy Thành165103004225

KFKhông, không0.08.0002017K701/01/1998Nguyễn Lương Thành165101039126

AChín, một9.18.5109.52016X924/11/1998Nguyễn Tiến Thành165103045727

ATám, bảy8.78.01092016XN24/09/1998Nguyễn Văn Thành165107004628

AChín, bốn9.49.0109.52016X519/01/1998Nguyễn Văn Thành165103025029

AChín, ba9.38.510102016X313/07/1998Nguyễn Văn Thành165103014630

ATám, năm8.58.5107.52016K123/05/1989Nguyễn Văn Thành165101004731

BBẩy, bảy7.76.01092016X408/05/1998Phan Công Thành165103019832

AChín, không9.09.0992016XN26/12/1998Trần Đức Long Thành165107004733

AChín, năm9.59.51092016K515/08/1998Bùi Phương Thảo165101027934

BTám, bốn8.48.51072016X611/12/1997Nguyễn Thị Phương Thảo165103030235

ATám, tám8.89.5882016N116/12/1998Nguyễn Thị Phương Thảo165104004436

ATám, sáu8.69.01072016X625/10/1998Vũ Hữu Thăng165103030137

ATám, bảy8.78.01092017K515/09/1999Hoàng Thị Hồng Thắm175101019438

Page 24: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

, ngày 19 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 1

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 2

Page 25: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT TRÌNH-QL4718

Túi thi: 8

Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

Ghi chú

Điểm chữChữSố

TBCMH

ThiQTKT1

ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT

AChín, hai9.29.01092016X227/07/1997Bạch Huy Thắng16510300951

AChín, một9.19.0108.52016X121/10/1998Bùi Đức Thắng16510300432

BTám, ba8.37.5108.52016X902/02/1998Đỗ Hữu Thắng16510304593

AChín, một9.19.0108.52016X904/04/1998Lương Hoàng Thắng16510304584

AChín, ba9.39.5108.52016X401/11/1998Ngô Trọng Thắng16510301995

BTám, ba8.37.5108.52016X511/03/1998Nguyễn Đức Thắng16510302516

BBẩy, bốn7.47.0972016D203/04/1998Nguyễn Văn Thắng16510500907

ATám, sáu8.69.01072016X623/08/1998Phan Văn Thắng16510303038

BBẩy, ba7.36.5882016X712/08/1987Phạm Văn Thắng16510303559

BTám, bốn8.49.0972016X813/03/1998Trịnh Duy Thắng165103040710

ATám, chín8.99.098.52016X108/02/1998Nguyễn Thẩm165103004411

BBẩy, chín7.97.51072016X626/10/1998Nguyễn Đình Thi165103030012

CNăm, năm5.57.01002016XN14/07/1998Nguyễn Khắc Thi165107004413

ATám, bảy8.77.59.5102016N117/06/1993Trịnh Văn Thi145104013314

CNăm, năm5.53.5872016K726/04/1998Hà Sĩ Thiên165101038815

AChín, hai9.29.01092016X202/03/1997Nguyễn Đình Thiên165103009316

ATám, năm8.58.5982016X121/09/1998Đinh Công Thiện165103004117

BBẩy, bảy7.76.099.52016X908/11/1998Phạm Văn Thiệp165103045618

BBẩy, chín7.97.588.52016X516/04/1998Đinh Công Thịnh165103025219

AChín, năm9.59.51092016X216/08/1998Lê Đức Thịnh165103009620

ATám, năm8.57.51092016X324/11/1998Vũ Tiến Thịnh165103014821

AChín, không9.08.51092016X325/12/1998Dương Văn Thoan165103014522

BTám, hai8.27.01092016K304/01/1998Đặng Đức Thông165101016223

AChín, một9.19.0108.52016X526/05/1998Nguyễn Tiến Thuần165103024924

CSáu, bảy6.75.0982016X409/12/1998Nguyễn Đức Thuận165103019725

BTám, ba8.39.01062016XN27/03/1997Nguyễn Văn Thuận165107004526

BTám, một8.17.08102017XN06/08/1997Nguyễn Văn Thuận155107003227

AChín, hai9.29.01092015M24/02/1996Tô Thị Thúy155106002828

BTám, ba8.38.0107.52016X429/08/1998Nguyễn Sơn Thủy165103020029

BBẩy, bảy7.76.51082016X612/11/1998Lê Văn Tiến165103030430

AChín, bốn9.49.0109.52016XN05/07/1998Nguyễn Anh Tiến165107004931

BBẩy, bốn7.47.0972016K706/02/1998Nguyễn Minh Tiến165101039432

ATám, bảy8.78.01092016X719/12/1998Nguyễn Văn Tiến165103035633

AChín, năm9.59.51092016XN18/04/1998Trần Minh Tiến165107005034

ATám, sáu8.68.598.52016XN21/10/1998Trần Văn Tiến165107005135

BBẩy, không7.06.09.572016X830/10/1997Trần Văn Tiến165103040836

AChín, hai9.29.01092016X923/05/1998Vũ Minh Tiến165103046037

KFKhông, không0.00.0002017KX227/12/1997Mai Đức Tiệp155301004838

CSáu, chín6.96.0972016X106/06/1998Phạm Đình Tiệp165103004539

KFKhông, không0.00.0002013X429/04/1993Vũ Xuân Tiệp135103031640

Page 26: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Ghi chú

Điểm chữChữSố

TBCMH

ThiQTKT1

ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT

KFKhông, không0.00.0002013X511/02/1995Cao Văn Toàn135103031741

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

, ngày 19 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 1

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 2

Page 27: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT TRÌNH-QL4718

Túi thi: 9

Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

Ghi chú

Điểm chữChữSố

TBCMH

ThiQTKT1

ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT

AChín, ba9.39.09.59.52016X208/07/1998Lại Đức Toàn16510300971

KFKhông, không0.00.0002016X303/05/1998Nguyễn Duy Toàn16510301492

CSáu, chín6.95.01082016X620/06/1998Nguyễn Đức Toàn16510303053

KFKhông, không0.00.0002016X402/05/1998Nguyễn Đức Toàn16510302014

ATám, bảy8.79.088.52016X528/09/1997Nguyễn Văn Toàn16510302535

DBốn, không4.00.09.572016X809/12/1998Phạm Văn Toàn16510304096

AChín, một9.19.0108.52016X129/04/1998Nguyễn Quốc Toản16510300467

ATám, năm8.57.010102016X312/01/1996Nguyễn Văn Toản16510301508

BBẩy, một7.15.0108.52016K404/06/1995Thái Doãn Tòng16510102299

BBẩy, một7.15.0108.52016X503/06/1997Lăng Văn Tuân165103200410

AChín, một9.18.5109.52016XN25/07/1998Mai Văn Tuân165107005211

AChín, sáu9.69.5109.52016X226/08/1998Phạm Văn Tuân165103010012

AChín, sáu9.69.5109.52016X220/08/1998Đinh Thọ Tuấn165103010113

AChín, hai9.29.01092016X818/07/1998Lê Minh Tuấn165103041214

FMột, không1.00.0502017X120/05/1997Lê Minh Tuấn155103026715

BTám, ba8.37.5992016X909/05/1998Mạc Đức Tuấn165103046416

FKhông, bốn0.40.0202016GT107/07/1997Nguyễn Châu Tuấn165401005317

AChín, một9.19.0108.52016X112/12/1998Nguyễn Minh Tuấn165103004918

BTám, hai8.27.51082016X501/05/1996Nguyễn Văn Tuấn165103025719

ATám, năm8.57.010102016X309/04/1997Nguyễn Văn Tuấn165103015320

BBẩy, sáu7.66.0108.52016K424/04/1998Phạm Anh Tuấn165101022821

ATám, năm8.57.010102016X318/11/1998Phùng Văn Anh Tuấn165103015222

KFKhông, không0.00.0002013X406/04/1990Trần Thanh Tuấn135103034823

FKhông, bốn0.40.0202016GT105/03/1998Đặng Văn Tuyên165401005224

BBẩy, một7.15.0108.52016X511/05/1998Phùng Quang Tuyên165103025625

BBẩy, năm7.57.08.57.52016X415/11/1996Đoàn Đăng Tuyến165103020426

AChín, bốn9.49.0109.52016XN22/03/1998Lê Ngọc Tú165107005727

BBẩy, tám7.88.08.572016K701/10/1998Lê Quốc Tú165101045628

AChín, bốn9.49.599.52016XN30/05/1998Nguyễn Trọng Tú165107005829

KFKhông, không0.08.0002016GT110/12/1998Phạm Văn Tú165401005630

AChín, một9.19.09.592016X221/02/1997Trần Văn Tú165103010331

BTám, bốn8.47.0109.52016XN26/01/1998Chu Thanh Tùng165107005532

AChín, năm9.510992016X228/07/1993Hoàng Duy Tùng165103010233

BTám, bốn8.48.51072016X623/03/1998Nguyễn Phú Tùng165103031034

BBẩy, năm7.55.51092016X726/06/1998Nguyễn Sơn Tùng165103036235

KFKhông, không0.00.0002016XN30/07/1996Nguyễn Thanh Tùng165107005636

AChín, không9.08.51092016X811/12/1998Nguyễn Thanh Tùng165103041437

CNăm, chín5.99.0702015Q209/06/1996Nguyễn Tuấn Tùng155102006438

AChín, một9.19.0108.52016X124/04/1998Phan Viết Tùng165103005139

BBẩy, bốn7.46.098.52016X309/06/1996Trần Bá Tùng165103015540

Page 28: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Ghi chú

Điểm chữChữSố

TBCMH

ThiQTKT1

ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT

BTám, hai8.28.088.52016X519/04/1998Trần Quang Thanh Tùng165103025941

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

, ngày 19 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 1

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 2

Page 29: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT TRÌNH-QL4718

Túi thi: 1

Lần thi:1 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 - Nhịp 1

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

Ghi chú

Điểm chữChữSố

TBCMH

ThiQTKT1

ĐiểmLớpNgày sinhHọ và tênMã SVTT

BBẩy, tám7.88.08.572016X407/09/1998Trần Sơn Tùng16510302071

ATám, năm8.59.5872013N214/08/1995Vũ Hoàng Tùng13510401342

AChín, không9.08.51092016K223/02/1998Trần Thị Thu Trang16510101093

BTám, bốn8.48.51072016X629/04/1998Nguyễn Xuân Tráng16510303074

AChín, ba9.39.5108.52016X405/05/1998Nguyễn Văn Triều16510302025

ATám, bảy8.78.51082016X726/12/1998Bùi Đức Trọng16510303596

AChín, bốn9.49.0109.52016X825/07/1997Chử Đức Trọng16510304117

BTám, ba8.37.5108.52016X119/11/1998Đinh Minh Trọng16510300488

BTám, ba8.37.5992016X902/12/1997Phạm Đức Trọng16510304639

BBẩy, bốn7.46.01082016X624/02/1998Lê Đức Trung165103030610

AChín, sáu9.69.5109.52016X802/07/1998Ngô Việt Trung165103041011

ATám, chín8.99.01082016X708/03/1998Nguyễn Quang Trung165103035812

ATám, tám8.89.0892016K504/02/1998Nguyễn Thành Trung165101022613

BBẩy, năm7.57.5872016K714/06/1996Vũ Việt Trung165101039614

AChín, một9.19.0108.52016K218/02/1998Đoàn Đức Trường165101011015

ATám, bảy8.78.01092016X224/10/1998Nguyễn Huy Trường165103009816

AChín, không9.08.51092016X308/11/1998Nguyễn Mạnh Trường165103015117

FMột, bốn1.40.0702016X521/06/1998Nguyễn Vân Trường165103025518

ATám, chín8.99.01082016X525/10/1998Trần Quang Trường165103025419

CSáu, bảy6.75.09.57.52016X414/12/1996Nguyễn Minh Trưởng165103020320

ATám, năm8.59.5872016D221/11/1998Doãn Thị Xinh165105010021

AChín, một9.19.0108.52016K420/09/1998Trần Văn Xuân165101023222

AChín, không9.09.5982016X321/02/1997Đinh Đức Văn165103015623

AChín, năm9.59.51092016XN15/07/1998Đinh Quốc Văn165107005924

AChín, ba9.39.5108.52016X122/03/1998Hoàng Đình Văn165103005225

AChín, sáu9.69.5109.52016X517/01/1998Đoàn Thanh Vân165103026026

FKhông, bốn0.40.0202013X717/07/1992Trương Công Viễn135103200127

ATám, tám8.88.5108.52016K412/05/1998Bùi Thế Vinh165101023128

AChín, không9.08.51092016X715/08/1998Dương Văn Vinh165103036329

AChín, ba9.39.5992016X208/04/1998Cao Anh Vũ165103010430

ATám, bảy8.78.51082016X728/08/1998Huỳnh Nguyễn Bá Vũ165103036431

BTám, hai8.27.01092016X802/09/1997Lê Đình Long Vũ165103041632

AChín, hai9.29.01092016K209/03/1998Lê Tuấn Vũ165101011533

AChín, năm9.59.51092016X124/09/1998Nguyễn Kim Hoàng Vũ165103005334

KFKhông, không0.00.0002016D109/11/1996Nguyễn Minh Vũ145105010135

KFKhông, không0.00.0002013X722/03/1995Bùi Quang Vương135103035936

AChín, bảy9.7101092016XN27/09/1998Đinh Quang Vương165107006037

BTám, ba8.38.597.52016X417/09/1997Nguyễn Hữu Vương165103020838

AChín, sáu9.69.5109.52017CNTT22/03/1999Đặng Thị Yến175501000239

Page 30: KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC PHẦN: KĨ NĂNG VIẾT VÀ THUYẾT ...hau.edu.vn/data/data/hau/files/ky nang viet va thuyet trinh.pdf · KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN: HỌC

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

, ngày 19 tháng 4 năm 2018Hà NộiGhi chú: F (0.0-3.9); D (4.0-5.4); C (5.5-6.9); B(7.0-8.4); A (8.5-10)

Phòng Thanh tra, khảo thí & ĐBCL

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 1

(Ký, ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ CHẤM THI 2