25
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại 1 1821010001 Lê Tấn Đạt 01/04/1998 C18A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt 2 1821010002 Phan Hoàng Phi 30/12/1997 C18A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt 3 1821010003 Trần Văn Thắng 03/05/1999 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt 4 1821010004 Nguyễn Văn Mạnh 26/03/1999 C18A.ÔTÔ01 7.5 Đạt 5 1821010005 Nguyễn Trung Nam 27/12/2000 C18A.ÔTÔ01 7 Đạt 6 1821010006 Trần Văn Hùng 05/03/1999 C18A.ÔTÔ01 5 Đạt 7 1821010007 Lê Trọng Nghĩa 16/10/2000 C18A.ÔTÔ01 6 Đạt 8 1821010008 Hà Nhỉ Thái 07/01/2000 C18A.ÔTÔ01 8 Đạt 9 1821010009 Huỳnh Văn Ý 22/08/2000 C18A.ÔTÔ01 5.5 Đạt 10 1821010010 Nguyễn Văn Hùng 21/10/2000 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt 11 1821010011 Bùi Tấn Hải 22/07/2000 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt 12 1821010012 Phan Văn Hiếu 15/02/2000 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt 13 1821010013 Nguyễn Quyết Lãm 26/07/2000 C18A.ÔTÔ01 5 Đạt 14 1821010014 Hoàng Quốc Bảo 11/04/2000 C18A.ÔTÔ01 5 Đạt 15 1821010015 Nguyễn Đăng Khoa 28/02/2000 C18A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt 16 1821010016 Nguyễn Tấn Tài 01/03/2000 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt 17 1821010017 Bùi Hoàng Thế 16/01/2000 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt 18 1821010018 Ngô Minh Tâm 26/09/2000 C18A.ÔTÔ01 7.5 Đạt 19 1821010019 Nguyễn Minh Hiếu 06/02/2000 C18A.ÔTÔ01 7 Đạt 20 1821010020 Huỳnh Lâm Hoàng Sang 09/03/2000 C18A.ÔTÔ01 8.5 Đạt 21 1821010021 Lương Trung Tuấn 05/08/2000 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt 22 1821010022 Phan Văn Hậu 03/01/2000 C18A.ÔTÔ01 5 Đạt 23 1821010023 Võ Thanh Tân 01/07/2000 C18A.ÔTÔ01 7.5 Đạt 24 1821010024 Vũ Minh Hiếu 24/01/2000 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt 25 1821010025 Trương Cao Phú 01/03/2000 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt 26 1821010026 Nguyễn Minh Cảnh 05/05/2000 C18A.ÔTÔ01 7.5 Đạt 27 1821010027 Nguyễn Thanh Trực 20/06/2000 C18A.ÔTÔ01 5 Đạt 28 1821010028 Trần Thái Bảo 06/08/2000 C18A.ÔTÔ01 5.5 Đạt 29 1821010029 Huỳnh Cao Viễn 06/08/2000 C18A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt 30 1821010030 Trần Hoàng Anh 07/05/2000 C18A.ÔTÔ01 5 Đạt 31 1821010031 Nguyễn Phước Sang 18/05/2000 C18A.ÔTÔ01 5.5 Đạt 32 1821010032 Nguyễn Võ Đăng Khoa 20/06/2000 C18A.ÔTÔ01 5.5 Đạt 33 1821010033 Vũ Tiến Sỹ 26/01/2000 C18A.ÔTÔ01 5.5 Đạt 34 1821010034 Lê Ngọc Hoàng Kim 25/04/2000 C18A.ÔTÔ01 7 Đạt 35 1821010035 Trần Long Khánh 18/03/2000 C18A.ÔTÔ01 7 Đạt 36 1821010036 Phạm Long Quân 16/09/2000 C18A.ÔTÔ01 7 Đạt 37 1821010037 Cù Ngọc Tính 08/10/2000 C18A.ÔTÔ01 6 Đạt 38 1821010038 Nghiêm Xuân Hiếu 10/04/2000 C18A.ÔTÔ01 7.5 Đạt 39 1821010039 Trương Tiến Đạt 29/07/2000 C18A.ÔTÔ01 7 Đạt 40 1821010040 Lê Thanh Huy 14/10/2000 C18A.ÔTÔ01 7.5 Đạt 41 1821010041 Nguyễn Hoàng Long 08/01/2000 C18A.ÔTÔ01 5.5 Đạt 42 1821010042 Trần Minh Tuấn 17/01/2000 C18A.ÔTÔ01 7.5 Đạt 43 1821010043 Võ Công Trạng 13/04/2000 C18A.ÔTÔ01 5 Đạt 44 1821010044 Nguyễn Văn Thành Đô 14/05/2000 C18A.ÔTÔ01 7 Đạt 45 1821010045 Vũ Duy Mạnh 28/09/1999 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt 46 1821010046 Lê Trung Tín 26/08/2000 C18A.ÔTÔ01 7.5 Đạt 47 1821010047 Lê Nguyễn Trung Nguyên 22/09/2000 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt 48 1821010048 Đặng Viết Sơn 19/09/2000 C18A.ÔTÔ01 7 Đạt 49 1821010049 Đỗ Quang Khương 11/03/2000 C18A.ÔTÔ01 8.5 Đạt KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A Trang 1/25

KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

  • Upload
    others

  • View
    10

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

1 1821010001 Lê Tấn Đạt 01/04/1998 C18A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt2 1821010002 Phan Hoàng Phi 30/12/1997 C18A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt3 1821010003 Trần Văn Thắng 03/05/1999 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt4 1821010004 Nguyễn Văn Mạnh 26/03/1999 C18A.ÔTÔ01 7.5 Đạt5 1821010005 Nguyễn Trung Nam 27/12/2000 C18A.ÔTÔ01 7 Đạt6 1821010006 Trần Văn Hùng 05/03/1999 C18A.ÔTÔ01 5 Đạt7 1821010007 Lê Trọng Nghĩa 16/10/2000 C18A.ÔTÔ01 6 Đạt8 1821010008 Hà Nhỉ Thái 07/01/2000 C18A.ÔTÔ01 8 Đạt9 1821010009 Huỳnh Văn Ý 22/08/2000 C18A.ÔTÔ01 5.5 Đạt

10 1821010010 Nguyễn Văn Hùng 21/10/2000 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt11 1821010011 Bùi Tấn Hải 22/07/2000 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt12 1821010012 Phan Văn Hiếu 15/02/2000 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt13 1821010013 Nguyễn Quyết Lãm 26/07/2000 C18A.ÔTÔ01 5 Đạt14 1821010014 Hoàng Quốc Bảo 11/04/2000 C18A.ÔTÔ01 5 Đạt15 1821010015 Nguyễn Đăng Khoa 28/02/2000 C18A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt16 1821010016 Nguyễn Tấn Tài 01/03/2000 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt17 1821010017 Bùi Hoàng Thế Vũ 16/01/2000 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt18 1821010018 Ngô Minh Tâm 26/09/2000 C18A.ÔTÔ01 7.5 Đạt19 1821010019 Nguyễn Minh Hiếu 06/02/2000 C18A.ÔTÔ01 7 Đạt20 1821010020 Huỳnh Lâm Hoàng Sang 09/03/2000 C18A.ÔTÔ01 8.5 Đạt21 1821010021 Lương Trung Tuấn 05/08/2000 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt22 1821010022 Phan Văn Hậu 03/01/2000 C18A.ÔTÔ01 5 Đạt23 1821010023 Võ Thanh Tân 01/07/2000 C18A.ÔTÔ01 7.5 Đạt24 1821010024 Vũ Minh Hiếu 24/01/2000 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt25 1821010025 Trương Cao Phú 01/03/2000 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt26 1821010026 Nguyễn Minh Cảnh 05/05/2000 C18A.ÔTÔ01 7.5 Đạt27 1821010027 Nguyễn Thanh Trực 20/06/2000 C18A.ÔTÔ01 5 Đạt28 1821010028 Trần Thái Bảo 06/08/2000 C18A.ÔTÔ01 5.5 Đạt29 1821010029 Huỳnh Cao Viễn 06/08/2000 C18A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt30 1821010030 Trần Hoàng Anh 07/05/2000 C18A.ÔTÔ01 5 Đạt31 1821010031 Nguyễn Phước Sang 18/05/2000 C18A.ÔTÔ01 5.5 Đạt32 1821010032 Nguyễn Võ Đăng Khoa 20/06/2000 C18A.ÔTÔ01 5.5 Đạt33 1821010033 Vũ Tiến Sỹ 26/01/2000 C18A.ÔTÔ01 5.5 Đạt34 1821010034 Lê Ngọc Hoàng Kim 25/04/2000 C18A.ÔTÔ01 7 Đạt35 1821010035 Trần Long Khánh 18/03/2000 C18A.ÔTÔ01 7 Đạt36 1821010036 Phạm Long Quân 16/09/2000 C18A.ÔTÔ01 7 Đạt37 1821010037 Cù Ngọc Tính 08/10/2000 C18A.ÔTÔ01 6 Đạt38 1821010038 Nghiêm Xuân Hiếu 10/04/2000 C18A.ÔTÔ01 7.5 Đạt39 1821010039 Trương Tiến Đạt 29/07/2000 C18A.ÔTÔ01 7 Đạt40 1821010040 Lê Thanh Huy 14/10/2000 C18A.ÔTÔ01 7.5 Đạt41 1821010041 Nguyễn Hoàng Long 08/01/2000 C18A.ÔTÔ01 5.5 Đạt42 1821010042 Trần Minh Tuấn 17/01/2000 C18A.ÔTÔ01 7.5 Đạt43 1821010043 Võ Công Trạng 13/04/2000 C18A.ÔTÔ01 5 Đạt44 1821010044 Nguyễn Văn Thành Đô 14/05/2000 C18A.ÔTÔ01 7 Đạt45 1821010045 Vũ Duy Mạnh 28/09/1999 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt46 1821010046 Lê Trung Tín 26/08/2000 C18A.ÔTÔ01 7.5 Đạt47 1821010047 Lê Nguyễn Trung Nguyên 22/09/2000 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt48 1821010048 Đặng Viết Sơn 19/09/2000 C18A.ÔTÔ01 7 Đạt49 1821010049 Đỗ Quang Khương 11/03/2000 C18A.ÔTÔ01 8.5 Đạt

KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A

Trang 1/25

Page 2: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

50 1821010050 Cao Minh Hoàng 26/05/2000 C18A.ÔTÔ01 7 Đạt51 1821010051 Võ Nguyên Khoa 21/05/2000 C18A.ÔTÔ03 7 Đạt52 1821010052 Nguyễn Văn Quang 19/03/2000 C18A.ÔTÔ01 7 Đạt53 1821010053 Diệp Vị Quí Tài 08/06/2000 C18A.ÔTÔ03 7 Đạt54 1821010054 Nguyễn Thanh Trọng 23/02/2000 C18A.ÔTÔ03 8.5 Đạt55 1821010055 Nguyễn Lê Quốc Hải 15/07/2000 C18A.ÔTÔ01 7 Đạt56 1821010056 Nguyễn Hoàng Thiện 14/11/2000 C18A.ÔTÔ01 7 Đạt57 1821010057 Nguyễn Hữu Phong 22/01/2000 C18A.ÔTÔ01 7 Đạt58 1821010058 Ngô Văn Tâm 29/04/2000 C18A.ÔTÔ01 6 Đạt59 1821010059 Nguyễn Lâm Kha 17/03/2000 C18A.ÔTÔ03 8.5 Đạt60 1821010060 Phạm Đình Khoa 08/09/1999 C18A.ÔTÔ01 Vắng Không đạt61 1821010061 Huỳnh Rin 02/09/2000 C18A.ÔTÔ01 7.5 Đạt62 1821010062 Lương Anh Đô 05/09/2000 C18A.ÔTÔ01 7 Đạt63 1821010064 Châu Trọng Nghĩa 29/12/2000 C18A.ÔTÔ01 6.5 Đạt64 1821010065 Nguyễn Duy Chương 02/04/1998 C18A.ÔTÔ01 6 Đạt65 1821010066 Nguyễn Quốc Trung 16/03/1999 C18A.ÔTÔ02 7 Đạt66 1821010067 Võ Thế Huy 01/09/2000 C18A.ÔTÔ02 Vắng Không đạt67 1821010068 Nguyễn Hoàng Huy 30/09/2000 C18A.ÔTÔ02 6 Đạt68 1821010069 Mai Hồng Vũ 29/07/2000 C18A.ÔTÔ02 8 Đạt69 1821010070 Đỗ Quốc Thái 22/06/2000 C18A.ÔTÔ02 8 Đạt70 1821010071 Trương Minh Quý 19/08/2000 C18A.ÔTÔ02 8.5 Đạt71 1821010072 Nguyễn Văn Thẳm 30/08/2000 C18A.ÔTÔ02 7 Đạt72 1821010073 Tăng Nhựt Kha 16/12/2000 C18A.ÔTÔ02 9 Đạt73 1821010074 Phan Ngọc Hà 04/11/2000 C18A.ÔTÔ02 Vắng Không đạt74 1821010075 Trần Hải Sơn 05/02/2000 C18A.ÔTÔ02 7 Đạt75 1821010076 Trương Văn Hiền 22/10/2000 C18A.ÔTÔ02 Vắng Không đạt76 1821010077 Đỗ Tiến Hoàng 09/05/2000 C18A.ÔTÔ02 8 Đạt77 1821010078 Nguyễn Văn Thiện 16/03/2000 C18A.ÔTÔ02 7 Đạt78 1821010079 Nguyễn Quang Trường 25/08/2000 C18A.ÔTÔ02 7.5 Đạt79 1821010080 Nguyễn Võ Quốc Huy 23/01/2000 C18A.KTĐ2 6 Đạt80 1821010081 Huỳnh Công Sự 03/06/2000 C18A.ÔTÔ02 8 Đạt81 1821010082 Phan Duy Thức 05/12/2000 C18A.ÔTÔ02 7.5 Đạt82 1821010083 Lê Hữu Lý 15/08/2000 C18A.ÔTÔ02 8 Đạt83 1821010084 Đinh Phạm Nhật An 08/04/2000 C18A.ÔTÔ02 Vắng Không đạt84 1821010085 Nguyễn Văn Trực 23/11/2000 C18A.ÔTÔ02 7 Đạt85 1821010086 Nguyễn Văn Hiếu 13/10/2000 C18A.ÔTÔ02 7.5 Đạt86 1821010087 Nguyễn Quốc Thắng 31/12/2000 C18A.ÔTÔ02 9 Đạt87 1821010088 Nguyễn Văn Thành Long 17/10/2000 C18A.ÔTÔ02 9 Đạt88 1821010089 Nguyễn Quang Trường 07/02/2000 C18A.ÔTÔ02 9 Đạt89 1821010090 Đoàn Hồng Khoa 08/01/2000 C18A.ÔTÔ02 Vắng Không đạt90 1821010091 Lê Long Nhân 26/11/2000 C18A.ÔTÔ02 7.5 Đạt91 1821010092 Dương Bảo Bảo 01/04/2000 C18A.ÔTÔ02 8 Đạt92 1821010093 Lương Bá Vinh 14/03/2000 C18A.ÔTÔ02 9 Đạt93 1821010094 Trần Quí Thắng 03/06/2000 C18A.ÔTÔ02 8 Đạt94 1821010095 Nguyễn Xuân Trường 29/08/2000 C18A.ÔTÔ02 6 Đạt95 1821010096 Tạ Hào Nghĩa 29/01/2000 C18A.ÔTÔ02 7.5 Đạt96 1821010097 Lê Khánh Duy 06/09/2000 C18A.ÔTÔ02 9 Đạt97 1821010098 Dương Minh Khoa 24/05/2000 C18A.ÔTÔ03 7 Đạt98 1821010099 Nguyễn Công An 01/06/1994 C18A.ÔTÔ02 8.5 Đạt99 1821010100 Đoàn Hữu Trí 21/10/2000 C18A.ÔTÔ02 8 Đạt

100 1821010101 Lê Duy Thịnh 21/01/2000 C18A.ÔTÔ02 8 Đạt

Trang 2/25

Page 3: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

101 1821010102 Nguyễn Lê Thanh Phương 04/04/2000 C18A.ÔTÔ02 7.5 Đạt102 1821010103 Nguyễn Ngọc Anh Duy 06/10/2000 C18A.ÔTÔ02 7.5 Đạt103 1821010104 Nguyễn Phước Đức Trí 17/12/2000 C18A.ÔTÔ02 7 Đạt104 1821010105 Trần Thái Minh Nhật 16/05/2000 C18A.ÔTÔ02 7.5 Đạt105 1821010107 Nguyễn Quang Hưng 19/03/2000 C18A.ÔTÔ02 Vắng Không đạt106 1821010108 Trần Đăng Khoa 19/11/2000 C18A.TH1 6 Đạt107 1821010109 Nguyễn Bá Thọ 04/02/2000 C18A.ÔTÔ02 Vắng Không đạt108 1821010110 Lê Quang Hải 02/09/2000 C18A.ÔTÔ02 7.5 Đạt109 1821010111 Lữ Hồng Phúc 04/08/2000 C18A.KTĐ2 5 Đạt110 1821010112 Mai Nhật Trường 17/01/2000 C18A.ÔTÔ02 7.5 Đạt111 1821010113 Hồ Gia Bảo 15/03/2000 C18A.ÔTÔ02 8 Đạt112 1821010114 Phan Thanh Bảo 22/06/2000 C18A.ÔTÔ02 7.5 Đạt113 1821010115 Đoàn Tấn Lực 29/03/2000 C18A.ÔTÔ02 8.5 Đạt114 1821010116 Nguyễn Đức Anh 03/12/2000 C18A.ÔTÔ02 7.5 Đạt115 1821010117 Dương Nhật Anh 13/08/2000 C18A.ÔTÔ02 9 Đạt116 1821010118 Võ Thanh Hoài 06/06/2000 C18A.ÔTÔ02 7 Đạt117 1821010119 Lê Bảo Ninh 07/05/2000 C18A.ÔTÔ02 8 Đạt118 1821010120 Nguyễn Văn Hoàng 18/04/2000 C18A.ÔTÔ02 8 Đạt119 1821010121 Phạm Văn Toàn 14/03/2000 C18A.ÔTÔ02 6 Đạt120 1821010122 Lê Phúc Hoan 14/11/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt121 1821010123 Mai Đinh Quốc Phong 19/11/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt122 1821010124 Nguyễn Ngọc Thức 31/08/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt123 1821010125 Đặng Vĩnh Hảo 24/11/2000 C18A.ÔTÔ02 7 Đạt124 1821010126 Võ Minh Qui 25/09/2000 C18A.ÔTÔ02 7.5 Đạt125 1821010127 Huỳnh Anh Vũ 20/08/2000 C18A.ÔTÔ02 8.5 Đạt126 1821010128 Trần Hữu Trí 01/06/2000 C18A.ÔTÔ02 9 Đạt127 1821010129 Nguyễn Minh Chiêu 06/07/2000 C18A.ÔTÔ02 6.5 Đạt128 1821010130 Trương Văn Pháp 01/03/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt129 1821010131 Trần Minh Quân 17/05/2000 C18A.ÔTÔ08 7 Đạt130 1821010132 Nguyễn Hữu Phong 26/07/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt131 1821010133 Nguyễn Nhật Anh 26/02/2000 C18A.ÔTÔ08 7 Đạt132 1821010134 Nguyễn Thanh Phú 25/11/1999 C18A.ÔTÔ03 6.5 Đạt133 1821010135 Phạm Lê Tuấn 07/01/2000 C18A.ÔTÔ08 7.5 Đạt134 1821010136 Cái Hồng Quang 03/09/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt135 1821010137 Phạm Văn Nguyên 09/05/2000 C18A.ÔTÔ03 6.5 Đạt136 1821010138 Hoàng Hữu Đức 20/11/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt137 1821010139 Nguyễn Trí Thức 04/12/2000 C18A.ÔTÔ03 7 Đạt138 1821010140 Huỳnh Phạm Minh Nhật 11/08/2000 C18A.ÔTÔ03 5 Đạt139 1821010141 Mai Đức Ý 06/06/2000 C18A.ÔTÔ03 5 Đạt140 1821010142 Dương Minh Mẫn 04/02/2000 C18A.ÔTÔ03 6.5 Đạt141 1821010143 Phạm Trần Lộc 12/09/2000 C18A.ÔTÔ03 5.5 Đạt142 1821010144 Đinh Nguyễn Hoàng Long 15/09/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt143 1821010145 Lâm Nhỉ An 15/02/2000 C18A.ÔTÔ03 7.5 Đạt144 1821010146 Nguyễn Minh Trí 20/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt146 1821010148 Mai Đức Tài 20/10/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt147 1821010149 Trần Anh Tuấn 06/10/2000 C18A.ÔTÔ03 9.5 Đạt148 1821010150 Trương Anh Kiệt 25/02/2000 C18A.ÔTÔ03 6.5 Đạt149 1821010151 Võ Đoàn Tiến Duy 30/08/1999 C18A.ÔTÔ03 7 Đạt150 1821010152 Đỗ Quốc Vũ 28/08/2000 C18A.ÔTÔ03 5.5 Đạt151 1821010153 Nguyễn Quang Sáng 18/04/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt

Trang 3/25

Page 4: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

152 1821010154 Lê Trần Văn Hoài 13/10/2000 C18A.ÔTÔ03 8 Đạt153 1821010155 Tăng Quốc Bảo 05/11/1999 C18A.ÔTÔ03 6 Đạt154 1821010156 Nguyễn Anh Vũ 26/12/2000 C18A.ÔTÔ05 7 Đạt155 1821010157 Nguyễn Duy Đăng 30/09/2000 C18A.ÔTÔ03 8 Đạt156 1821010158 Đinh Hoàng Huy 13/02/2000 C18A.ÔTÔ03 7.5 Đạt157 1821010159 Nguyễn Hữu Đức 14/07/2000 C18A.ÔTÔ03 8 Đạt158 1821010160 Nguyễn Hoàng Phong 28/08/2000 C18A.ÔTÔ03 7.5 Đạt159 1821010161 Đào Văn Báu 20/01/2000 C18A.ÔTÔ03 8.5 Đạt160 1821010162 Trương Tiểu Bảo 14/04/2000 C18A.ÔTÔ03 7 Đạt161 1821010163 Lê Đình Hiếu 21/01/2000 C18A.ÔTÔ03 9 Đạt162 1821010164 Bùi Tấn Thịnh 21/04/2000 C18A.ÔTÔ03 7.5 Đạt163 1821010165 Trần Quang Khải 30/04/2000 C18A.ÔTÔ03 8.5 Đạt164 1821010166 Trần Đặng Gia Toại 10/10/2000 C18A.ÔTÔ03 8 Đạt165 1821010167 Nguyễn Xuân Ngọc 12/12/2000 C18A.ÔTÔ03 8 Đạt166 1821010168 Nguyễn Quốc Chí 16/06/2000 C18A.ÔTÔ03 8.5 Đạt167 1821010169 Nguyễn Kim Đồng 15/02/2000 C18A.ÔTÔ03 7 Đạt168 1821010170 Nguyễn Hữu Thịnh 29/01/2000 C18A.ÔTÔ03 5 Đạt169 1821010171 Lê Thanh Sang 23/04/1999 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt170 1821010172 Phan Đổ Khải 20/06/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt171 1821010173 Nguyễn Tố Nam 10/10/2000 C18A.ÔTÔ03 8 Đạt172 1821010174 Nguyên Văn Anh Tài 08/03/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt173 1821010175 Hoàng Cao Minh 14/11/2000 C18A.ÔTÔ03 9.5 Đạt174 1821010176 Huỳnh Văn Lợi 02/07/2000 C18A.ÔTÔ03 7 Đạt175 1821010177 Cao Quốc Thịnh 08/10/2000 C18A.ÔTÔ03 8.5 Đạt176 1821010178 Mlô Young Jun 15/11/2000 C18A.ÔTÔ03 7 Đạt177 1821010179 Nguyễn Văn Bảo 04/01/2000 C18A.ÔTÔ03 7.5 Đạt178 1821010180 Nguyễn Minh Toàn 15/10/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt179 1821010181 Trần Minh Quân 15/08/2000 C18A.ÔTÔ03 8 Đạt180 1821010182 Trương Fifa 07/04/2000 C18A.ÔTÔ03 5 Đạt181 1821010183 Lê Minh Luận 11/04/2000 C18A.ÔTÔ04 7 Đạt182 1821010184 Lê Hoài Thanh 29/12/1998 C18A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt183 1821010185 Nguyễn Duy Tân 15/11/2000 C18A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt184 1821010186 Nguyễn Dương Hạt 23/02/2000 C18A.ÔTÔ04 5.5 Đạt185 1821010187 Trương Công Chính 19/11/2000 C18A.ÔTÔ04 7 Đạt186 1821010188 Trần Công Minh 07/08/2000 C18A.ÔTÔ04 5.5 Đạt187 1821010189 Nguyễn Thanh Huy 28/02/2000 C18A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt188 1821010190 Nguyễn Thanh Hiền 19/11/1999 C18A.ÔTÔ04 8 Đạt189 1821010191 Lê Đức Thuận 07/06/2000 C18A.ÔTÔ04 7 Đạt190 1821010192 Trần Công Hoài 30/05/2000 C18A.ÔTÔ04 8.5 Đạt191 1821010193 Lê Trọng Nghĩa 29/08/2000 C18A.ÔTÔ04 9 Đạt192 1821010194 Ngô Văn Duy 27/05/2000 C18A.ÔTÔ04 8 Đạt193 1821010195 Trần Huy Hoàng 02/07/2000 C18A.ÔTÔ04 6 Đạt194 1821010196 Nguyễn Tấn Tài 06/02/2000 C18A.ÔTÔ04 6.5 Đạt195 1821010197 Nguyễn Trần Quang Thái 17/12/2000 C18A.ÔTÔ04 6 Đạt196 1821010198 Châu Minh Triết 31/07/2000 C18A.ÔTÔ04 9 Đạt197 1821010199 Trần Nguyễn Thanh Thời 07/11/1999 C18A.ÔTÔ04 7 Đạt198 1821010200 Trịnh Đào Phúc Tiến 04/07/2000 C18A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt199 1821010201 Lê Văn Tình 06/03/1999 C18A.ÔTÔ04 7 Đạt200 1821010202 Đặng Hoàng Long 27/01/2000 C18A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt201 1821010203 Kỷ Phước Hậu 31/12/1999 C18A.ÔTÔ04 8 Đạt202 1821010204 Phạm Thanh Quý 19/07/1999 C18A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt

Trang 4/25

Page 5: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

203 1821010205 Trương Duy Minh Tâm 09/03/2000 C18A.ÔTÔ04 6.5 Đạt204 1821010206 Phan Thanh Luân 09/09/2000 C18A.ÔTÔ04 7 Đạt205 1821010207 Nguyễn Ngọc Sơn 08/11/2000 C18A.ÔTÔ04 8 Đạt206 1821010208 Phan Thanh Liêm 16/02/2000 C18A.ÔTÔ09 Vắng Không đạt207 1821010209 Huỳnh Vương Xuân Thành 02/02/2000 C18A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt208 1821010210 Phan Nhật Quang 18/09/2000 C18A.ÔTÔ04 5 Đạt209 1821010211 Nguyễn Vũ Luân 16/02/2000 C18A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt210 1821010212 Nguyễn Thanh Liêm 23/04/2000 C18A.ÔTÔ04 5.5 Đạt211 1821010213 Lê Quốc Trạng 28/02/2000 C18A.ÔTÔ04 8 Đạt212 1821010214 Nguyễn Văn Phong 21/01/2000 C18A.ÔTÔ04 7 Đạt213 1821010215 Bùi Thanh Hải 01/07/2000 C18A.ÔTÔ04 7 Đạt214 1821010216 Bùi Nhật Vỹ 15/06/2000 C18A.ÔTÔ04 5 Đạt215 1821010217 Trần Văn Lên 27/09/1999 C18A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt216 1821010218 Tống Thiện Phát 29/04/2000 C18A.ÔTÔ04 8 Đạt217 1821010219 Đinh Trọng Khôi 05/05/2000 C18A.ÔTÔ04 7 Đạt218 1821010220 Hoàng Phương Nam 13/03/2000 C18A.ÔTÔ04 7 Đạt219 1821010221 Lê Xuân Thành 26/09/2000 C18A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt220 1821010222 Bùi Bảo An 12/11/2000 C18A.ÔTÔ04 7 Đạt221 1821010223 Nguyễn Thanh Linh 01/03/2000 C18A.ÔTÔ04 7 Đạt222 1821010224 Nguyễn Minh Thuận 24/07/2000 C18A.ÔTÔ04 7 Đạt223 1821010225 Đặng Quốc Khánh 02/09/2000 C18A.ÔTÔ04 5 Đạt224 1821010226 Nguyễn Minh Đông 19/06/2000 C18A.ÔTÔ04 7 Đạt225 1821010227 Đỗ Ngọc Dự 15/03/2000 C18A.ÔTÔ04 7.5 Đạt226 1821010228 Trần Ngọc Thuận 22/10/2000 C18A.ÔTÔ11 Vắng Không đạt227 1821010229 Nguyễn Trọng Phú 20/06/2000 C18A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt228 1821010230 Trương Thị Hoàng Mỹ 17/11/2000 C18A.ÔTÔ05 8 Đạt229 1821010231 Trần Quốc Khang 25/10/2000 C18A.ÔTÔ05 6 Đạt230 1821010232 Nguyễn Hữu Tâm Anh 10/06/2000 C18A.ÔTÔ05 8 Đạt231 1821010233 Huỳnh Tấn Huy 03/12/2000 C18A.ÔTÔ05 8 Đạt232 1821010234 Bùi Quang Trung 15/02/2000 C18A.ÔTÔ05 6 Đạt233 1821010235 Nguyễn Xuân Huy 09/05/2000 C18A.ÔTÔ05 7.5 Đạt234 1821010236 Nguyễn Minh Mẩn 12/04/2000 C18A.ÔTÔ05 8 Đạt235 1821010237 Lê Minh Quân 20/10/2000 C18A.ÔTÔ05 8 Đạt236 1821010238 Vũ Trần Chí Sang 11/10/1998 C18A.ÔTÔ05 8 Đạt237 1821010239 Ngô Phúc Thi 03/11/2000 C18A.ÔTÔ05 7 Đạt238 1821010240 Châu Thanh Quí 06/10/2000 C18A.ÔTÔ04 8 Đạt239 1821010241 Hồ Văn Lâm 02/07/2000 C18A.ÔTÔ04 8.5 Đạt240 1821010242 Nguyễn Văn Phú 12/09/2000 C18A.ÔTÔ05 8 Đạt241 1821010243 Dương Minh Mẫn 19/08/2000 C18A.ÔTÔ04 9.5 Đạt242 1821010244 Dương Duy Bảo 31/08/2000 C18A.ÔTÔ05 7 Đạt243 1821010245 Trần Huy Trọng 10/12/2000 C18A.ÔTÔ05 6.5 Đạt244 1821010246 Nguyễn Đình Huân 05/09/2000 C18A.ÔTÔ09 7 Đạt245 1821010247 Phạm Bá Tân 29/12/2000 C18A.ÔTÔ05 5.5 Đạt246 1821010248 Huỳnh Minh Trí 09/12/2000 C18A.ÔTÔ05 7.5 Đạt247 1821010249 Lương Như Ý 17/11/2000 C18A.ÔTÔ05 7 Đạt248 1821010250 Phạm Đình Thủy 24/07/2000 C18A.ÔTÔ05 8 Đạt249 1821010251 Nguyễn Hải Quan 04/03/2000 C18A.ÔTÔ05 5.5 Đạt250 1821010252 Nguyễn Đình Phong 09/11/1998 C18A.ÔTÔ05 Vắng Không đạt251 1821010253 Võ Anh Quốc 03/08/2000 C18A.ÔTÔ05 6 Đạt252 1821010254 Nguyễn Bảo Khanh 20/11/2000 C18A.ÔTÔ05 7.5 Đạt253 1821010255 Dương Ngọc Toàn 10/09/2000 C18A.ÔTÔ05 7 Đạt

Trang 5/25

Page 6: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

254 1821010256 Nguyễn Trần Như Vủ 15/09/2000 C18A.ÔTÔ05 8 Đạt255 1821010257 Đinh Mạnh Quân 12/04/2000 C18A.ÔTÔ05 5 Đạt256 1821010258 Đoàn Trọng Khang 23/07/1999 C18A.ÔTÔ05 8 Đạt257 1821010259 Văn Trần Thái Bảo 12/03/2000 C18A.ÔTÔ05 5 Đạt258 1821010260 Trần Trung Hiếu 24/04/2000 C18A.ÔTÔ05 6.5 Đạt259 1821010261 Nguyễn Thành Trung 14/04/2000 C18A.ÔTÔ05 5.5 Đạt260 1821010262 Trương Minh Cẩn 10/01/2000 C18A.ÔTÔ05 9 Đạt261 1821010263 Nguyễn Công Trình 20/03/2000 C18A.ÔTÔ05 6.5 Đạt262 1821010264 Huỳnh Cường 19/03/2000 C18A.ÔTÔ05 6.5 Đạt263 1821010265 Phạm Văn Quang 17/12/2000 C18A.ÔTÔ05 7 Đạt264 1821010266 Tiền Nhật Tân 17/01/2000 C18A.ÔTÔ05 6 Đạt265 1821010267 Nguyễn Hiệp Hậu 27/11/2000 C18A.ÔTÔ05 6 Đạt266 1821010268 Trần Thịnh Phát 03/10/2000 C18A.ÔTÔ03 7 Đạt267 1821010269 Đỗ Xuân Vàng 20/12/2000 C18A.ÔTÔ05 8.5 Đạt268 1821010270 Nguyễn Thành Lộc 15/09/2000 C18A.ÔTÔ04 6 Đạt269 1821010271 Lê Trọng Hiếu 12/05/2000 C18A.ÔTÔ05 7 Đạt270 1821010272 Phạm Thành Nhân 07/01/2000 C18A.ÔTÔ05 5 Đạt271 1821010273 Trần Văn Phùng 13/06/2000 C18A.ÔTÔ05 8 Đạt272 1821010274 Huỳnh Thanh Tú 24/09/2000 C18A.ÔTÔ05 6 Đạt273 1821010275 Dương Phát Sang 13/05/2000 C18A.ÔTÔ05 6 Đạt274 1821010276 Võ Trọng Quý 17/08/2000 C18A.ÔTÔ05 8 Đạt275 1821010277 Nguyễn Minh Nhật 28/08/2000 C18A.ÔTÔ05 6.5 Đạt276 1821010278 Nguyễn Công Liên 10/12/1999 C18A.ÔTÔ05 6.5 Đạt277 1821010279 Trần Minh Thái 09/02/2000 C18A.ÔTÔ04 7.5 Đạt278 1821010280 Nguyễn Anh Đức 26/07/2000 C18A.ÔTÔ04 7 Đạt279 1821010281 Nguyễn Hoàng Tuấn 28/10/1999 C18A.ÔTÔ05 8 Đạt280 1821010282 Võ Minh Hòa 14/05/2000 C18A.ÔTÔ05 7.5 Đạt281 1821010283 Huỳnh Trường Đạt 16/04/2000 C18A.ÔTÔ05 7.5 Đạt282 1821010284 Võ Quốc Song 29/12/2000 C18A.ÔTÔ05 7.5 Đạt283 1821010285 Nguyễn Ngọc Hân 10/02/2000 C18A.ÔTÔ05 8 Đạt284 1821010286 Huỳnh Trần Quốc Trường 22/04/2000 C18A.ÔTÔ05 7 Đạt285 1821010287 Lê Thanh Tiến 27/04/2000 C18A.ÔTÔ05 5 Đạt286 1821010288 Nguyễn Huỳnh Đức 11/06/2000 C18A.ÔTÔ05 8 Đạt287 1821010289 Tạ Văn Huy 27/04/2000 C18A.ÔTÔ05 7.5 Đạt288 1821010290 Nguyễn Thanh Sang 20/08/2000 C18A.ÔTÔ05 6 Đạt289 1821010291 Nguyễn Thiện Minh 01/01/2000 C18A.ÔTÔ05 6.5 Đạt290 1821010293 Nguyễn Thành Đạt 28/12/2000 C18A.ÔTÔ05 8.5 Đạt291 1821010294 Trần Thành Đạt 31/01/2000 C18A.ÔTÔ02 9.5 Đạt292 1821010295 Nguyễn Đinh Minh Khoa 11/01/2000 C18A.ÔTÔ02 7.5 Đạt293 1821010297 Nguyễn Văn Cường 15/11/1999 C18A.ÔTÔ03 6.5 Đạt294 1821010298 Nguyễn Thanh Nguyên 26/09/2000 C18A.ÔTÔ06 5.5 Đạt295 1821010299 Phạm Đăng Khôi 29/11/1999 C18A.ÔTÔ06 5 Đạt296 1821010300 Nguyễn Phạm Công Danh 29/05/2000 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt297 1821010301 Trương Tấn Tài 14/02/2000 C18A.ÔTÔ04 7 Đạt298 1821010302 Nguyễn Thanh Việt 28/09/2000 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt299 1821010303 Nguyễn Tấn Phát 11/07/2000 C18A.ÔTÔ06 7 Đạt300 1821010304 Bạch Ngọc Thắng 04/08/2000 C18A.ÔTÔ02 9 Đạt301 1821010305 Lê Văn Chung 28/08/1998 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt302 1821010306 Trần Trung Hiếu 10/06/2000 C18A.ÔTÔ06 5.5 Đạt303 1821010307 Hồ Thanh Toàn 20/01/2000 C18A.ÔTÔ06 5.5 Đạt304 1821010308 Lê Anh Tuấn 17/07/2000 C18A.ÔTÔ06 5 Đạt

Trang 6/25

Page 7: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

305 1821010310 Bùi Mạnh Hoàng 04/11/2000 C18A.ÔTÔ06 Vắng Không đạt306 1821010311 Trần Hữu Việt 20/01/2000 C18A.ÔTÔ06 7 Đạt307 1821010312 Huỳnh Văn Nam 08/06/2000 C18A.ÔTÔ06 8 Đạt308 1821010313 Đinh Khắc Luân 03/03/2000 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt309 1821010314 Trần Bá Cường 23/12/2000 C18A.ÔTÔ06 5.5 Đạt310 1821010315 Dương Quốc Nghĩa 27/11/2000 C18A.ÔTÔ06 7 Đạt311 1821010316 Phan Thanh Phúc 17/08/2000 C18A.ÔTÔ02 8 Đạt312 1821010317 Trịnh Quốc Hiếu 20/07/2000 C18A.ÔTÔ06 7 Đạt313 1821010318 Huỳnh Văn Quang 12/08/2000 C18A.ÔTÔ02 Vắng Không đạt314 1821010319 Nguyễn Công Danh 19/01/2000 C18A.ÔTÔ06 7 Đạt315 1821010320 Nguyễn Pha Lê 10/08/2000 C18A.ÔTÔ06 Vắng Không đạt316 1821010321 Nguyễn Huỳnh Thành Long 19/10/2000 C18A.ÔTÔ06 Vắng Không đạt317 1821010322 Triệu Kim Bình 27/09/2000 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt318 1821010323 Lê Hoàng Quốc 11/12/2000 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt319 1821010324 Lê Hoàng Huy 11/12/2000 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt320 1821010325 Lê Viết Minh 23/12/2000 C18A.ÔTÔ06 5.5 Đạt321 1821010326 Huỳnh Minh Cường 06/11/2000 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt322 1821010327 Nguyễn Nhật Tân 01/04/2000 C18A.ÔTÔ06 6.5 Đạt323 1821010328 Lê Thiều Hoàng 28/10/2000 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt324 1821010329 Huỳnh Đức Duy 02/07/2000 C18A.ÔTÔ06 5.5 Đạt325 1821010330 Trần Lê Thiện 21/07/2000 C18A.ÔTÔ06 Vắng Không đạt326 1821010331 Đỗ Văn Diện 19/03/1999 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt327 1821010332 Nguyễn Ngọc Thiên Long 28/03/2000 C18A.ÔTÔ04 7 Đạt328 1821010333 Phạm Phương Nam 17/01/2000 C18A.ÔTÔ04 8 Đạt329 1821010334 Phạm Duy Anh 01/04/2000 C18A.LG Vắng Không đạt330 1821010335 Bùi Đức Lộc 17/07/1999 C18A.ÔTÔ03 7 Đạt331 1821010336 Nguyễn Hồ Trọng Nhất 11/04/2000 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt332 1821010337 Phan Xuân Hoàng 14/01/1999 C18A.ÔTÔ03 7 Đạt333 1821010338 Lê Tuấn 08/06/2000 C18A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt334 1821010339 Phạm Trọng Hửu 15/03/2000 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt335 1821010340 Lê Linh Sang 23/09/2000 C18A.ÔTÔ06 Vắng Không đạt336 1821010341 Phạm Văn Mẫn 14/07/2000 C18A.ÔTÔ12 6 Đạt337 1821010342 Đinh Trần Quốc Việt 28/02/2000 C18A.ÔTÔ06 6.5 Đạt338 1821010343 Nguyễn Văn Thái 17/06/2000 C18A.ÔTÔ06 7 Đạt339 1821010344 Nguyễn Văn Đây 15/05/2000 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt340 1821010345 Nguyễn Duy Tuấn 18/07/2000 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt341 1821010346 Võ Minh Trí 10/10/2000 C18A.ÔTÔ06 7 Đạt342 1821010347 Ngô Anh Quốc 14/03/2000 C18A.ÔTÔ04 Vắng Không đạt343 1821010348 Phạm Ngọc Nam 10/06/2000 C18A.ÔTÔ04 5 Đạt344 1821010349 Lê Văn Tứ 13/01/2000 C18A.ÔTÔ04 7 Đạt345 1821010350 Huỳnh Tấn Nhật 01/03/2000 C18A.ÔTÔ06 Vắng Không đạt346 1821010351 Phạm Đức Bằng 23/12/2000 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt347 1821010352 Phạm Minh Nhựt 30/11/2000 C18A.ÔTÔ06 6.5 Đạt348 1821010353 Hồ Khánh Trường 12/10/2000 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt349 1821010354 Lê Văn Dễ 18/11/2000 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt350 1821010355 Phan Văn Quí 25/05/2000 C18A.ÔTÔ06 6.5 Đạt351 1821010356 Bùi Hoàng Minh 07/01/2000 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt352 1821010357 Nguyễn Tân Mỹ 28/04/2000 C18A.ÔTÔ06 7 Đạt353 1821010358 Lê Nguyễn Phúc Lân 05/03/2000 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt354 1821010359 Trần Minh Nhựt 08/06/2000 C18A.ÔTÔ06 6.5 Đạt355 1821010360 Huỳnh Tấn Đạt 01/08/2000 C18A.ÔTÔ06 7 Đạt

Trang 7/25

Page 8: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

356 1821010361 Từ Quốc An 16/10/2000 C18A.ÔTÔ06 8 Đạt357 1821010362 Đỗ Tấn Phát 10/01/2000 C18A.ÔTÔ06 7 Đạt358 1821010363 Lại Đức Thắng 02/10/2000 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt359 1821010364 Võ Văn Hết 04/11/2000 C18A.ÔTÔ04 6 Đạt360 1821010365 Bùi Quốc Bảo 01/01/2000 C18A.ÔTÔ06 5.5 Đạt361 1821010366 Trần Văn Tuấn 17/02/2000 C18A.ÔTÔ06 7 Đạt362 1821010367 Vũ Đức Trung 21/08/2000 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt363 1821010368 Hồ Văn Khải 20/05/2000 C18A.ÔTÔ06 7 Đạt364 1821010369 Lê Quốc Khánh 10/05/2000 C18A.ÔTÔ07 8 Đạt365 1821010370 Trần Hữu Thắng 23/06/2000 C18A.ÔTÔ07 7 Đạt366 1821010371 Lê Bảo Lâm 17/04/2000 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt367 1821010372 Lê Bảo Duy 28/12/2000 C18A.ÔTÔ07 5.5 Đạt368 1821010373 Nguyễn Tấn Huy 29/07/2000 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt369 1821010374 Vũ Hoàng Thế Dương 23/05/2000 C18A.ÔTÔ07 Vắng Không đạt370 1821010375 Lê Hoàng Nam 22/08/2000 C18A.ÔTÔ07 8 Đạt371 1821010377 Nguyễn Lập Trường 08/01/2000 C18A.ÔTÔ07 7 Đạt372 1821010378 Nguyễn Quốc Việt 20/05/2000 C18A.ÔTÔ07 5 Đạt373 1821010379 Nguyễn Huy Đức 28/03/2000 C18A.ÔTÔ07 Vắng Không đạt374 1821010380 Nguyễn Duy Long 05/02/2000 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt375 1821010381 Trịnh Minh Tuấn 04/05/1996 C18A.ÔTÔ07 6.5 Đạt376 1821010382 Lương Anh Hào 12/06/2000 C18A.ÔTÔ07 Vắng Không đạt377 1821010383 Hồ Hồng Sơn 28/02/2000 C18A.ÔTÔ07 7 Đạt378 1821010384 Nguyễn Thanh Nguyên 29/09/2000 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt379 1821010385 Huỳnh Huy Hoàng 09/02/2000 C18A.ÔTÔ07 Vắng Không đạt380 1821010386 Trần Thanh Phong 19/01/2000 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt381 1821010387 Lê Đăng Tùng 30/07/1999 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt382 1821010388 Nguyễn Phi Hùng 17/10/2000 C18A.ÔTÔ07 Vắng Không đạt383 1821010389 Nguyễn Minh Quý 10/01/2000 C18A.ÔTÔ07 5.5 Đạt384 1821010390 Mai Hoàng Bá Vinh 13/01/2000 C18A.ÔTÔ07 5.5 Đạt385 1821010391 Danh Chí Đức 16/03/2000 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt386 1821010392 Phạm Văn Tiến 29/10/2000 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt387 1821010393 Nguyễn Chí Khang 23/08/2000 C18A.ÔTÔ07 7 Đạt388 1821010394 Nguyễn Hồng Phát 15/03/2000 C18A.ÔTÔ07 6.5 Đạt389 1821010395 Trần Hữu Toản 28/04/2000 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt390 1821010396 Phan Túc 17/11/1999 C18A.KTĐ1 7.5 Đạt391 1821010397 Phan Quốc Huy 21/04/2000 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt392 1821010398 Nguyễn Tùng Anh 30/09/2000 C18A.ÔTÔ07 Vắng Không đạt393 1821010399 Nguyễn Quang Trường 19/02/2000 C18A.ÔTÔ07 5.5 Đạt394 1821010400 Nguyễn Sỹ Lâm 17/10/2000 C18A.ÔTÔ07 Vắng Không đạt395 1821010401 Nguyễn Quang Huy 06/02/2000 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt396 1821010402 Lê Thành Khang 15/07/2000 C18A.ÔTÔ07 7 Đạt397 1821010403 Phùng Hiếu Kiệt 19/02/1999 C18A.ÔTÔ07 8 Đạt398 1821010404 Huỳnh Nhất Nam 30/12/2000 C18A.ÔTÔ07 8 Đạt399 1821010405 Lê Văn Hải 01/01/2000 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt400 1821010406 Nguyễn Võ Kim Ngọc 04/01/2000 C18A.ÔTÔ07 5.5 Đạt401 1821010407 Đặng Văn Phú 07/03/2000 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt402 1821010408 Nguyễn Quốc Huy 16/12/2000 C18A.ÔTÔ07 7 Đạt403 1821010409 Hồ Văn Thái 30/09/2000 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt404 1821010410 Tô Đình Lâm 16/01/2000 C18A.ÔTÔ07 5.5 Đạt405 1821010411 Nguyễn Đan Trường 01/03/2000 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt406 1821010412 Nguyễn Trường Giang 15/04/2000 C18A.ÔTÔ07 Vắng Không đạt

Trang 8/25

Page 9: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

407 1821010413 Nguyễn Phước Lai 03/09/2000 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt408 1821010414 Trần Quang Tuấn 11/12/1999 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt409 1821010415 Trần Minh Tự 21/12/2000 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt410 1821010416 Nguyễn Văn Thiên 06/01/2000 C18A.ÔTÔ07 Vắng Không đạt411 1821010417 Nguyễn Gia Khiêm 12/02/2000 C18A.ÔTÔ07 7 Đạt412 1821010418 Nguyễn Văn Lành 02/06/2000 C18A.ÔTÔ07 5.5 Đạt413 1821010419 Danh Huỳnh Đạt 11/03/2000 C18A.ÔTÔ07 Vắng Không đạt414 1821010420 Hồ Quốc Danh 15/01/2000 C18A.ÔTÔ07 Vắng Không đạt415 1821010421 Trần Minh Phụng 21/04/2000 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt416 1821010422 Nguyễn Trường Khoa 27/04/1997 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt417 1821010423 Trần Minh Duy 11/09/2000 C18A.ÔTÔ07 7 Đạt418 1821010424 Phạm Phước Toàn 29/12/1999 C18A.ÔTÔ07 Vắng Không đạt419 1821010425 Phạm Lê Trọng Nghĩa 04/08/2000 C18A.ÔTÔ07 Vắng Không đạt420 1821010426 Nguyễn Trung Nghĩa 09/06/1999 C18A.ÔTÔ05 7.5 Đạt421 1821010427 Lê Trung Quốc 11/01/1999 C18A.ÔTÔ09 Vắng Không đạt422 1821010428 Phạm Hữu Thịnh 01/01/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt423 1821010429 Nguyễn Đức Long 09/11/2000 C18A.ÔTÔ08 5 Đạt424 1821010430 Quách Minh Phúc 26/09/1999 C18A.ÔTÔ08 Vắng Không đạt425 1821010431 Ngô Hữu Tường Tường 14/04/2000 C18A.ÔTÔ08 5.5 Đạt426 1821010432 Nguyễn Văn Triệu 22/06/2000 C18A.ÔTÔ08 5.5 Đạt427 1821010433 Võ Hoàng Việt 23/07/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt428 1821010434 Nguyễn Xuân Trường 06/05/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt429 1821010435 Trịnh Công Nghĩa 04/10/1999 C18A.ÔTÔ08 Vắng Không đạt430 1821010436 Võ Trương Thái Phong 22/04/2000 C18A.ÔTÔ08 6.5 Đạt431 1821010437 Cao Thuận An 02/06/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt432 1821010438 Trần Việt Thắng 12/02/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt433 1821010439 K' Vui 14/04/2000 C18A.ÔTÔ08 5.5 Đạt434 1821010440 Bùi Minh Vương 27/03/2000 C18A.ÔTÔ08 Vắng Không đạt435 1821010441 Phạm Nam Hoàng 04/05/1998 C18A.ÔTÔ08 5 Đạt436 1821010442 Nguyễn Đức Nguyên 16/08/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt437 1821010443 Nguyễn Tấn Tài 07/06/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt438 1821010444 Đặng Thái Hòa 22/01/2000 C18A.ÔTÔ08 7 Đạt439 1821010445 Huỳnh Trọng Hiếu 17/04/2000 C18A.ÔTÔ09 Vắng Không đạt440 1821010446 Nguyễn Thanh Huy 14/11/2000 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt441 1821010447 Nguyễn Thành Trung 20/02/2000 C18A.ÔTÔ11 5 Đạt442 1821010448 Nguyễn Hữu Huy 16/06/2000 C18A.ÔTÔ04 6 Đạt443 1821010449 Lê Duy Hoàng 30/04/2000 C18A.ÔTÔ08 5.5 Đạt444 1821010450 Trương Thành Linh 27/05/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt445 1821010451 Trần Nhựt Tân 14/03/2000 C18A.ÔTÔ08 Vắng Không đạt446 1821010452 Đặng Minh Hiếu 06/09/2000 C18A.ÔTÔ08 7 Đạt447 1821010453 Nguyễn Phước Tài 11/05/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt448 1821010454 Nguyễn Văn Duy 07/06/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt449 1821010455 Nguyễn Tấn Hữu 31/07/2000 C18A.ÔTÔ08 8 Đạt450 1821010456 Võ Tấn Nhật Huy 23/02/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt451 1821010457 Dương Gia Bảo 25/05/2000 C18A.ÔTÔ08 5.5 Đạt452 1821010458 Phan Thế Sơn 25/12/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt453 1821010459 Bùi Văn Hậu 09/03/1999 C18A.ÔTÔ08 7 Đạt454 1821010460 Ngô Văn Hậu 20/12/2000 C18A.ÔTÔ08 8 Đạt455 1821010461 Trần Nhật Đăng 14/02/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt456 1821010462 Nguyễn Đức Hòa 02/12/2000 C18A.ÔTÔ08 Vắng Không đạt457 1821010463 Nguyễn Thạnh Phú 16/12/2000 C18A.ÔTÔ08 5.5 Đạt

Trang 9/25

Page 10: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

458 1821010464 Phạm Văn Sinh 27/11/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt459 1821010465 Châu Minh Long 26/12/2000 C18A.ÔTÔ08 5.5 Đạt460 1821010466 Ngô Hiếu Thảo 13/09/1999 C18A.ÔTÔ08 7 Đạt461 1821010467 Hồ Đình Gia Bảo 26/06/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt462 1821010468 Đào Quốc Bảo 29/02/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt463 1821010469 Lê Phước Long 01/07/2000 C18A.ÔTÔ08 6.5 Đạt464 1821010470 Nguyễn Trần Quốc Hưng 12/06/2000 C18A.ÔTÔ08 7 Đạt465 1821010471 Lý Thái Nhân Tâm 19/09/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt466 1821010472 Nguyễn Xuân Quyền 22/03/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt467 1821010473 Lưu Minh Đức 07/10/2000 C18A.ÔTÔ11 Vắng Không đạt468 1821010474 Lê Viết Trường 06/02/2000 C18A.ÔTÔ08 5 Đạt469 1821010475 Lý Vĩnh Khải 22/12/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt470 1821010477 Nguyễn Văn Thịnh 07/05/2000 C18A.ÔTÔ08 8 Đạt471 1821010478 Hồ Đại Vũ 01/07/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt472 1821010479 Mai Phước Thịnh 07/02/2000 C18A.ÔTÔ08 Vắng Không đạt473 1821010480 Ngô Vĩnh Thái 28/03/2000 C18A.ÔTÔ08 7 Đạt474 1821010481 Thân Thạch Hoàng Huy 26/01/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt475 1821010482 Lê Văn Công 03/08/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt476 1821010483 Đỗ Quốc Toàn 02/01/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt477 1821010484 Phạm Công Nhất 10/01/2000 C18A.ÔTÔ08 5.5 Đạt478 1821010485 Phạm Văn Trà 10/02/2000 C18A.ÔTÔ08 5.5 Đạt479 1821010486 Lê Hoàng Anh Tùng 14/11/1999 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt480 1821010487 Nguyễn Thanh Hiếu 12/11/2000 C18A.ÔTÔ07 5.5 Đạt481 1821010488 Lê Trần Quốc Kiệt 05/01/2000 C18A.ÔTÔ05 6 Đạt482 1821010489 Nguyễn Hữu Nhân 06/11/2000 C18A.ÔTÔ09 8 Đạt483 1821010490 Nguyễn Hữu Quý 25/08/2000 C18A.ÔTÔ06 Vắng Không đạt484 1821010491 Lê Hữu Lân 13/08/2000 C18A.ÔTÔ09 7.5 Đạt485 1821010492 Nguyễn Văn Nhựt 19/03/2000 C18A.ÔTÔ05 Vắng Không đạt486 1821010493 Nguyễn Tấn Tài 01/11/2000 C18A.ÔTÔ09 6 Đạt487 1821010494 Trần Đinh Quốc Bảo 19/03/2000 C18A.ÔTÔ09 7 Đạt488 1821010495 Bùi Quốc Toàn 22/07/2000 C18A.ÔTÔ09 8 Đạt489 1821010496 Nguyễn Đức Phát 31/01/2000 C18A.ÔTÔ09 8 Đạt490 1821010497 Dương Minh Hảo 03/11/2000 C18A.ÔTÔ09 6 Đạt491 1821010498 Phạm Trường Giang 09/12/2000 C18A.ÔTÔ09 7 Đạt492 1821010499 Nguyễn Hoàng Quốc Huy 22/09/2000 C18A.ÔTÔ09 7 Đạt493 1821010500 Nguyễn Lâm Minh Hiếu 11/09/2000 C18A.ÔTÔ09 6.5 Đạt494 1821010501 K' Tuyên 11/05/2000 C18A.ÔTÔ09 7 Đạt495 1821010502 Nguyễn Văn Triển 02/03/2000 C18A.ÔTÔ09 7.5 Đạt496 1821010503 Lê Thị Diễm Chi 01/01/2000 C18A.ÔTÔ09 8 Đạt497 1821010505 Nguyễn Đỗ Thanh Nhàn 26/01/2000 C18A.ÔTÔ09 6 Đạt498 1821010506 Nguyễn Đình Hoàng 18/08/2000 C18A.ÔTÔ09 6.5 Đạt499 1821010507 Phạm Triển Bằng 15/09/2000 C18A.ÔTÔ09 6 Đạt500 1821010508 Châu Minh Tiến 06/06/2000 C18A.ÔTÔ09 7 Đạt501 1821010509 Lê Phạm Anh Tuấn 19/07/2000 C18A.ÔTÔ09 6 Đạt502 1821010510 Nguyễn Thanh Sang 21/02/2000 C18A.ÔTÔ09 6 Đạt503 1821010511 Vũ Nhật Long 15/03/2000 C18A.ÔTÔ09 7.5 Đạt504 1821010512 Nguyễn Văn Vinh 08/01/2000 C18A.ÔTÔ09 6 Đạt505 1821010513 Nguyễn Đình Chương 26/11/2000 C18A.ÔTÔ09 6 Đạt506 1821010514 Phạm Hữu Nam 10/12/2000 C18A.ÔTÔ09 7 Đạt507 1821010515 Phạm Quốc Trường Vũ 11/01/2000 C18A.ÔTÔ09 Vắng Không đạt508 1821010516 Trương Văn Phương 14/12/1999 C18A.ÔTÔ09 6 Đạt

Trang 10/25

Page 11: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

509 1821010517 Hoàng Minh Khánh 17/01/2000 C18A.ÔTÔ09 5.5 Đạt510 1821010518 Trương Trí Cường 06/07/2000 C18A.ÔTÔ09 6 Đạt511 1821010519 Nguyễn Trí Lai 15/03/2000 C18A.ÔTÔ09 6 Đạt512 1821010520 Nguyễn Văn Thiên 19/09/1999 C18A.ÔTÔ09 6.5 Đạt513 1821010521 Tôn Nữ Thị Kim Phương 22/11/2000 C18A.ÔTÔ09 8 Đạt514 1821010522 Nguyễn Văn Toàn 19/07/2000 C18A.ÔTÔ09 6 Đạt515 1821010523 Trần Trung Hải 14/09/2000 C18A.ÔTÔ09 6 Đạt516 1821010524 Vũ Trương Tấn Tài 06/09/2000 C18A.ÔTÔ09 5.5 Đạt517 1821010525 Nguyễn Hoàng Hiệp 21/04/2000 C18A.ÔTÔ09 6 Đạt518 1821010526 Mai Đăng Trường 10/12/2000 C18A.ÔTÔ09 6 Đạt519 1821010527 Nguyễn Quốc Trường 14/04/2000 C18A.ÔTÔ09 6 Đạt520 1821010528 Ngô Thanh Lộc 08/02/2000 C18A.ÔTÔ09 7 Đạt521 1821010529 Phạm Thành Lên 13/02/2000 C18A.ÔTÔ09 5.5 Đạt522 1821010530 Hoàng Thanh Chương 07/07/2000 C18A.ÔTÔ09 6 Đạt523 1821010531 Nguyễn Duy Thắng 08/06/2000 C18A.ÔTÔ09 5 Đạt524 1821010532 Nguyễn Hoành Hoài Nam 08/05/2000 C18A.ÔTÔ09 6 Đạt525 1821010533 Nguyễn Văn Hải Dương 18/11/2000 C18A.ÔTÔ09 Vắng Không đạt526 1821010534 Nguyễn Văn Mạnh 03/10/2000 C18A.ÔTÔ09 7 Đạt527 1821010535 Lưu Gia Phúc 16/12/2000 C18A.ÔTÔ11 Vắng Không đạt528 1821010536 Nguyễn Tiến Đạt 08/08/2000 C18A.ÔTÔ09 6 Đạt529 1821010537 Lê Hoàng Nguyên 12/06/1999 C18A.ÔTÔ09 8 Đạt530 1821010538 Đồng Xuân Long 03/08/2000 C18A.ÔTÔ11 5.5 Đạt531 1821010539 Nguyễn Hoàng Minh 16/07/2000 C18A.ÔTÔ09 Vắng Không đạt532 1821010540 Phan Hồng Phúc 11/11/2000 C18A.ÔTÔ09 7.5 Đạt533 1821010541 Lê Viết Quốc Tuấn 22/05/1998 C18A.ÔTÔ09 Vắng Không đạt534 1821010542 Trần Thanh Nhân 26/09/2000 C18A.ÔTÔ09 6 Đạt535 1821010543 Phạm Văn Đông 26/02/2000 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt536 1821010544 Nguyễn Viết Rin 02/04/2000 C18A.ÔTÔ07 5.5 Đạt537 1821010545 Nguyễn Quốc Cung 14/10/2000 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt538 1821010546 Đặng Đức Vượng 03/10/2000 C18A.ÔTÔ08 8 Đạt539 1821010547 Nguyễn Long Chiến 02/09/2000 C18A.ÔTÔ08 8 Đạt540 1821010548 Dương Quang Huy 31/03/2000 C18A.ÔTÔ08 6 Đạt541 1821010549 Hồ Như Bảo Huy 02/01/2000 C18A.ÔTÔ09 Vắng Không đạt542 1821010550 Võ Văn Anh 12/08/1998 C18A.ÔTÔ09 6 Đạt543 1821010551 Trương Thế Thanh 12/09/2000 C18A.ÔTÔ09 6.5 Đạt544 1821010552 Võ Văn Chương 10/01/1999 C18A.ÔTÔ10 5.5 Đạt545 1821010553 Nguyễn Văn Hoàn 04/07/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt546 1821010554 Nguyễn Bảo Danh 20/09/2000 C18A.ÔTÔ10 5 Đạt547 1821010555 Lê Minh Khánh 05/06/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt548 1821010556 Thái Hoàng Huy 13/04/2000 C18A.ÔTÔ10 7 Đạt549 1821010557 Nguyễn Văn Cao 09/06/1999 C18A.ÔTÔ10 6.5 Đạt550 1821010558 Võ Tấn Danh 22/09/2000 C18A.ÔTÔ10 5 Đạt551 1821010559 Nguyễn Minh Tân 21/01/2000 C18A.ÔTÔ10 5 Đạt552 1821010560 Nguyễn Nhật Kha 25/05/2000 C18A.ÔTÔ10 Vắng Không đạt553 1821010561 Phạm Tiến Đức 24/04/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt554 1821010562 Thái Anh Văn 09/04/1999 C18A.ÔTÔ10 6.5 Đạt555 1821010563 Đặng Trung Đang 20/10/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt556 1821010564 Nguyễn Xuân Hòa 01/06/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt557 1821010565 Hà Duy An 14/11/1999 C18A.ÔTÔ10 7 Đạt558 1821010566 Đỗ Văn Đức 30/03/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt559 1821010567 Nguyễn Đình Bảo 01/02/2000 C18A.ÔTÔ10 6.5 Đạt

Trang 11/25

Page 12: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

560 1821010568 Nguyễn Viết Đức 15/12/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt561 1821010569 Nguyễn Đức Vũ 19/09/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt562 1821010570 Nguyễn Xuân Trúc 11/01/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt563 1821010571 Trần Thanh Nghĩa 08/06/2000 C18A.ÔTÔ10 7 Đạt564 1821010572 Phạm Long Vũ 23/11/2000 C18A.ÔTÔ10 7 Đạt565 1821010573 Lê Xuân Đắc 16/06/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt566 1821010574 Nguyễn Thái Chiến 02/02/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt567 1821010575 Nguyễn Văn Tân 23/05/2000 C18A.ÔTÔ10 Vắng Không đạt568 1821010576 Huỳnh Tấn Cường 16/02/2000 C18A.ÔTÔ10 6.5 Đạt569 1821010577 Phạm Thanh Minh 26/10/2000 C18A.ÔTÔ10 7 Đạt570 1821010578 Đoàn Trọng Huy 22/03/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt571 1821010579 Hồ Tấn Phước 03/05/2000 C18A.ÔTÔ10 Vắng Không đạt572 1821010580 Hoàng Trọng Duy 28/04/2000 C18A.ÔTÔ10 Vắng Không đạt573 1821010581 Lê Hữu Khánh 29/08/2000 C18A.ÔTÔ10 5.5 Đạt574 1821010582 Vũ Đức Nam 10/12/1999 C18A.ÔTÔ10 Vắng Không đạt575 1821010583 Bùi Thế Tâm 28/03/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt576 1821010584 Ngô Văn Tường 29/03/2000 C18A.ÔTÔ10 Vắng Không đạt577 1821010585 Nguyễn Quang Thái 17/07/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt578 1821010586 Nguyễn Vũ Bảo 20/02/2000 C18A.ÔTÔ10 6.5 Đạt579 1821010587 Trương Hữu Phước 03/03/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt580 1821010588 Nguyễn Hoàng Phong 13/01/2000 C18A.ÔTÔ10 7 Đạt581 1821010589 Vũ Phạm Quốc Phi 07/10/2000 C18A.ÔTÔ10 Vắng Không đạt582 1821010590 Vũ Huỳnh Giang 22/12/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt583 1821010591 Đặng Ngọc Hải 03/10/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt584 1821010592 Nguyễn Văn Quốc 20/12/2000 C18A.ÔTÔ10 5.5 Đạt585 1821010593 Nguyễn Hữu Phước 23/03/1999 C18A.VT Vắng Không đạt586 1821010594 Nguyễn Hoàng Việt 26/03/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt587 1821010595 Nguyễn Tiến Anh 25/11/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt588 1821010596 Lai Minh Quân 15/10/2000 C18A.ÔTÔ10 Vắng Không đạt589 1821010597 Nguyễn Văn Hưởng 25/12/1999 C18A.ÔTÔ10 Vắng Không đạt590 1821010598 Mai Bắc Giang 04/07/2000 C18A.ÔTÔ10 7 Đạt591 1821010599 Đoàn Nhật Anh 04/05/2000 C18A.ÔTÔ10 7 Đạt592 1821010600 Đào Đức Toán 05/05/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt593 1821010601 Nông Công Tuấn 22/07/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt594 1821010602 Lê Đình Huy 24/07/1997 C18A.ÔTÔ10 6.5 Đạt595 1821010603 Nguyễn Đình Vũ Linh 28/10/2000 C18A.ÔTÔ11 6.5 Đạt596 1821010604 Phạm Quốc Vĩ 08/03/2000 C18A.ÔTÔ10 5.5 Đạt597 1821010605 Trần Xuân Nhất 01/04/1999 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt598 1821010606 Trần Việt Hoàng 12/12/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt599 1821010607 Nguyễn Thế Khánh 14/09/1998 C18A.ÔTÔ06 Vắng Không đạt600 1821010608 Trần Duy Khánh 06/02/1998 C18A.ÔTÔ09 Vắng Không đạt601 1821010609 Lê Quốc Trung 06/09/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt602 1821010610 Hoàng Trung Sỹ 07/02/2000 C18A.ÔTÔ11 7 Đạt603 1821010611 Lê Đặng Trường Vy 21/05/2000 C18A.ÔTÔ11 7 Đạt604 1821010612 Nguyễn Công Toàn 27/03/2000 C18A.ÔTÔ11 7.5 Đạt605 1821010613 Phạm Tấn Phát 25/03/2000 C18A.ÔTÔ11 Vắng Không đạt606 1821010614 Trần Quốc Châu 09/10/2000 C18A.ÔTÔ11 6 Đạt607 1821010615 Nguyễn Văn Tiến 08/07/2000 C18A.ÔTÔ11 7.5 Đạt608 1821010616 Nguyễn Hoàng Sơn 02/04/2000 C18A.ÔTÔ11 5 Đạt609 1821010617 Võ Ngọc Linh 08/05/2000 C18A.ÔTÔ11 7 Đạt610 1821010618 Vỏ Văn Tốt 02/04/2000 C18A.ÔTÔ09 7 Đạt

Trang 12/25

Page 13: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

611 1821010619 Nguyễn Văn Tiến 07/09/2000 C18A.ÔTÔ11 Vắng Không đạt612 1821010620 Nguyễn Quang Minh 05/07/2000 C18A.ÔTÔ11 7.5 Đạt613 1821010621 Bùi Thanh Tuấn 19/12/2000 C18A.ÔTÔ11 7.5 Đạt614 1821010622 Phan Văn Sang 06/06/2000 C18A.ÔTÔ11 9 Đạt615 1821010623 Lâm Tấn Tài 09/08/2000 C18A.ÔTÔ11 5.5 Đạt616 1821010624 Nguyễn Đình Bảo Linh 10/11/2000 C18A.ÔTÔ11 7.5 Đạt617 1821010625 Phan Hoài Đông 18/11/2000 C18A.ÔTÔ11 Vắng Không đạt618 1821010626 Phạm Quốc An 20/12/2000 C18A.ÔTÔ11 8.5 Đạt619 1821010627 Hoàng Trần Nhật Tân 28/03/2000 C18A.ÔTÔ11 6.5 Đạt620 1821010628 Trịnh Văn Minh 01/10/2000 C18A.ÔTÔ11 5.5 Đạt621 1821010629 Trần Phi Long 31/12/2000 C18A.ÔTÔ11 5.5 Đạt622 1821010630 Tô Ngọc Tuyền 10/07/1999 C18A.ÔTÔ11 8 Đạt623 1821010631 Trần Xuân Huy 23/01/2000 C18A.ÔTÔ07 6 Đạt624 1821010632 Đặng Lê Như Lợi 28/10/2000 C18A.ÔTÔ11 Vắng Không đạt625 1821010633 Lê Vi Khang 29/08/2000 C18A.ÔTÔ11 7 Đạt626 1821010634 Nguyễn Vũ Luân 13/01/2000 C18A.ÔTÔ11 7 Đạt627 1821010635 Nguyễn Chí Tâm 31/05/2000 C18A.ÔTÔ11 5 Đạt628 1821010636 Nguyễn Thanh Hải 11/02/2000 C18A.ÔTÔ12 8.5 Đạt629 1821010637 Đặng Thiện Vinh 19/04/1999 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt630 1821010638 Phạm Thế Sang 13/01/2000 C18A.ÔTÔ12 6.5 Đạt631 1821010639 Hồ Quốc Thi 22/03/2000 C18A.ÔTÔ11 Vắng Không đạt632 1821010640 Nguyễn Xuân Bảo Long 20/01/2000 C18A.ÔTÔ11 5.5 Đạt633 1821010641 Thái Thế Long 17/12/2000 C18A.ÔTÔ11 Vắng Không đạt634 1821010642 Võ Nguyễn Quyền Huynh 01/01/1999 C18A.ÔTÔ11 8 Đạt635 1821010643 Trần Hoàng Sang 04/10/1999 C18A.ÔTÔ11 5.5 Đạt636 1821010644 Nguyễn Văn Phong 02/01/2000 C18A.ÔTÔ11 Vắng Không đạt637 1821010645 Nguyễn Đình Lợi 18/09/1998 C18A.ÔTÔ11 6.5 Đạt638 1821010646 Lê Hữu Huy 19/08/2000 C18A.ÔTÔ11 6 Đạt639 1821010648 Nguyễn Nhật Minh 22/05/2000 C18A.ÔTÔ11 5.5 Đạt640 1821010649 Nguyễn Phát Đạt 19/09/1999 C18A.ÔTÔ11 Vắng Không đạt641 1821010650 Đinh Hoàng Ngọc Phú 13/01/2000 C18A.ÔTÔ11 8 Đạt642 1821010651 Phạm Trần Đăng Quang 10/02/2000 C18A.ÔTÔ11 Vắng Không đạt643 1821010652 Nguyễn Nhựt Minh 15/01/2000 C18A.ÔTÔ11 8 Đạt644 1821010653 Trần Đức Trung 02/10/2000 C18A.ÔTÔ11 8.5 Đạt645 1821010654 Lưu Văn Tạng 17/10/2000 C18A.ÔTÔ11 Vắng Không đạt646 1821010655 Nguyễn Hoàng Duy 26/03/1999 C18A.ÔTÔ11 7.5 Đạt647 1821010656 Nguyễn Trọng Nhân 03/05/2000 C18A.ÔTÔ11 8 Đạt648 1821010657 Nguyễn Minh Quang 22/11/1999 C18A.ÔTÔ11 Vắng Không đạt649 1821010658 Phạm Như Thả 21/01/2000 C18A.ÔTÔ11 8.5 Đạt650 1821010659 Hồ Sỹ Thành 08/06/2000 C18A.ÔTÔ11 7 Đạt651 1821010660 Nguyễn Hảo Nhật Sanh 09/03/2000 C18A.ÔTÔ11 6.5 Đạt652 1821010661 Võ Phạm Nhật Hào 14/06/1999 C18A.ÔTÔ11 Vắng Không đạt653 1821010662 Vương Bình Tới 20/02/2000 C18A.ÔTÔ11 Vắng Không đạt654 1821010663 Nguyễn Minh Đức 18/08/2000 C18A.ÔTÔ11 5 Đạt655 1821010664 Nguyễn Đức Tâm 07/02/2000 C18A.ÔTÔ11 6.5 Đạt656 1821010665 Trần Văn Vũ 27/08/2000 C18A.ÔTÔ11 7.5 Đạt657 1821010666 Nguyễn Hữu Phước 24/05/1999 C18A.ÔTÔ11 8 Đạt658 1821010667 Nguyễn Văn Bảo 27/12/1998 C18A.ÔTÔ11 5 Đạt659 1821010668 Nguyễn Minh Tâm 18/02/2000 C18A.ÔTÔ12 6 Đạt660 1821010669 Huỳnh Nguyễn Khánh 27/12/2000 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt661 1821010670 Nguyễn Ngọc Tiến 06/06/2000 C18A.ÔTÔ12 6.5 Đạt

Trang 13/25

Page 14: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

662 1821010671 Lê Quí Đức 28/08/2000 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt663 1821010672 Mai Khắc Thịnh 24/12/1999 C18A.ÔTÔ12 5 Đạt664 1821010673 Phạm Vĩnh Thịnh 01/03/2000 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt665 1821010674 Phạm Mạnh Thường Quân 07/04/2000 C18A.ÔTÔ12 6 Đạt666 1821010675 Nguyễn Văn Trải 23/05/2000 C18A.ÔTÔ07 5.5 Đạt667 1821010676 Trần Nguyễn Bình 11/08/2000 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt668 1821010677 Quảng Hoàng Phong 19/01/2000 C18A.ÔTÔ12 5 Đạt669 1821010678 Nguyễn Văn Hoàng 28/07/1999 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt670 1821010679 Hoàng Phi Hùng 21/09/1999 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt671 1821010680 Nguyễn Thành Trung 12/02/2000 C18A.ÔTÔ12 6.5 Đạt672 1821010681 Nguyễn Văn Định 19/09/2000 C18A.ÔTÔ12 6 Đạt673 1821010682 Tạ Hoàng Long 12/11/2000 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt674 1821010683 Đặng Vinh Tuấn 09/02/2000 C18A.ÔTÔ12 5 Đạt675 1821010684 Nguyễn Anh Tân 09/05/1999 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt676 1821010685 Ngô Quang Phúc 01/05/2000 C18A.ÔTÔ12 8 Đạt677 1821010686 Nguyễn Thái Phước Đảm 01/11/2000 C18A.ÔTÔ12 6.5 Đạt678 1821010687 Nguyễn Thái Thịnh 14/09/1999 C18A.ÔTÔ09 Vắng Không đạt679 1821010688 Nguyễn Hồng Thái 31/01/2000 C18A.ÔTÔ12 8 Đạt680 1821010689 Trương Công Nghiệp 23/01/1998 C18A.ÔTÔ12 8 Đạt681 1821010690 Phạm Thành Sang 12/03/2000 C18A.ÔTÔ12 7.5 Đạt682 1821010691 Trương Văn Trung 28/11/2000 C18A.ÔTÔ12 8 Đạt683 1821010692 Nguyễn Văn Cúp 17/08/1998 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt684 1821010693 Trương Minh Bằng 14/09/2000 C18A.ÔTÔ12 7.5 Đạt685 1821010694 Nguyễn Quang Huy 26/08/2000 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt686 1821010695 Trương Văn Ngà 08/01/2000 C18A.ÔTÔ12 7 Đạt687 1821010696 Da Vít 13/05/2000 C18A.ÔTÔ12 6.5 Đạt688 1821010697 Lê Gia Phước 26/09/2000 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt689 1821010698 Trượng Văn Sơn 22/04/2000 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt690 1821010699 Phạm Quang Lực 12/11/1999 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt691 1821010700 Vũ Long Tiên 20/10/2000 C18A.ÔTÔ12 5 Đạt692 1821010701 Nguyễn Hữu Thái 08/08/2000 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt693 1821010702 Hồ Đình Việt 01/08/2000 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt694 1821010703 Nguyễn Quang Anh Huy 12/12/2000 C18A.ÔTÔ12 7.5 Đạt695 1821010704 Đặng Văn Nguyên 02/08/1999 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt696 1821010705 Nguyễn Phi Hùng 06/01/2000 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt697 1821010706 Nguyễn Tiến Sơn 04/06/1986 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt698 1821010707 Nguyễn Văn Huy 15/01/2000 C18A.ÔTÔ12 6.5 Đạt699 1821010708 Đỗ Hữu Minh 11/03/1999 C18A.ÔTÔ12 6 Đạt700 1821010709 Lê Văn Hiếu 10/10/2000 C18A.ÔTÔ12 5.5 Đạt701 1821010710 Nguyễn Hoàng Chi Bảo 09/04/2000 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt702 1821010711 K' Lam 10/06/1999 C18A.ÔTÔ12 6 Đạt703 1821010712 Phạm Ngọc Trịnh 19/05/2000 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt704 1821010713 Lê Hoàn Vũ 22/11/2000 C18A.ÔTÔ12 6 Đạt705 1821010714 Bơ Nah Ria Prong Ty Nô 16/02/2000 C18A.ÔTÔ12 8 Đạt706 1821010715 Nguyễn Thành Luân 01/05/2000 C18A.ÔTÔ09 5.5 Đạt707 1821010716 Đỗ Ngọc Phụng 08/05/2000 C18A.ÔTÔ12 6 Đạt708 1821010717 Hoàng Tấn Đạt 16/03/2000 C18A.ÔTÔ12 6.5 Đạt709 1821010718 Nguyễn Đức Duy 01/06/2000 C18A.ÔTÔ12 6.5 Đạt710 1821010719 Nay Hoàng Phong 05/09/2000 C18A.ÔTÔ11 Vắng Không đạt711 1821010720 Võ Đức Duy 11/10/2000 C18A.ÔTÔ10 Vắng Không đạt712 1821010721 Hoàng Phương Nam 26/09/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt

Trang 14/25

Page 15: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

713 1821010722 Nguyễn Quốc Trung 18/05/2000 C18A.ÔTÔ10 7 Đạt714 1821010723 Vũ Mạnh Hùng 25/04/2000 C18A.ÔTÔ10 7 Đạt715 1821010724 Trần Hồng Sơn 01/02/1998 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt716 1821010726 Đặng Phan Bảo Việt 16/12/2000 C18A.ÔTÔ05 6 Đạt717 1821010727 Lê Tuấn Nam 20/01/1999 C18A.ÔTÔ09 6 Đạt718 1821010728 Đoàn Anh Tuấn 20/06/2000 C18A.ÔTÔ10 7 Đạt719 1821010729 Hồ Quí Bảo 03/09/1999 C18A.ÔTÔ10 Vắng Không đạt720 1821010730 Đinh Công Minh 26/08/1997 C18A.ÔTÔ11 Vắng Không đạt721 1821010731 Lê Hồng Khánh 24/03/1997 C18A.ÔTÔ11 5.5 Đạt722 1821010732 Đỗ Đức Trung 14/02/1995 C18A.ÔTÔ12 7 Đạt723 1821010733 Lê Trọng Thiên 01/11/1998 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt724 1821010734 Bạch Minh Tiến 06/07/1998 C18A.ÔTÔ12 5 Đạt725 1821010735 Trần Thế Toàn 21/04/1999 C18A.ÔTÔ07 8 Đạt726 1821010736 Nguyễn Lê Quốc Hoàng 25/10/2000 C18A.ÔTÔ09 Vắng Không đạt727 1821010737 Ngư Thị Mỹ Tiên 14/01/2000 C18A.ÔTÔ10 6 Đạt728 1821010738 Nguyễn Bảo Huỳnh 07/10/2000 C18A.ÔTÔ11 Vắng Không đạt729 1821010739 Nguyễn Nhật Minh 18/12/2000 C18A.ÔTÔ02 Vắng Không đạt730 1821010740 Đoàn Tiến Bằng 06/10/1999 C18A.ÔTÔ08 7 Đạt731 1821010741 Nguyễn Tấn Huy 22/04/1999 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt732 1821010742 Nguyễn Minh Khánh 13/10/1999 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt733 1821010743 Phan Sĩ Tiến 08/02/1998 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt734 1821010744 Nguyễn Linh Nam 02/05/1998 C18A.ÔTÔ12 6 Đạt735 1821010745 Nguyễn Đình Đức 20/07/1999 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt736 1821010746 Nguyễn Thanh Bình 24/12/1996 C18A.ÔTÔ08 Vắng Không đạt737 1821010747 Nguyễn Tấn Kiệt 02/07/1999 C18A.ÔTÔ07 Vắng Không đạt738 1821010748 Lê Trọng Khương 24/07/1998 C18A.ÔTÔ06 6 Đạt739 1821010749 Đặng Tăng Ngọc Anh 10/12/1999 C18A.ÔTÔ05 8 Đạt740 1821010750 Trần Trương Tấn Toàn 10/09/2000 C18A.ÔTÔ04 6 Đạt741 1821010751 Huỳnh Minh Phương 10/06/2000 C18A.QT2 7 Đạt742 1821010752 Nguyễn Quốc Trí 20/10/2000 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt743 1821010753 Võ Nguyễn Thanh Tùng 19/09/1999 C18A.ÔTÔ12 Vắng Không đạt744 1821010754 Hồ Nguyên Vũ 15/01/1998 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt745 1821020001 Nguyễn Thái Sơn 21/02/2000 C18A.KTĐ1 6.5 Đạt746 1821020002 Nguyễn Sơn Tùng 03/08/2000 C18A.KTĐ1 6 Đạt747 1821020003 Ngô Văn Khang 10/01/2000 C18A.KTĐ1 5 Đạt748 1821020004 Nguyễn Văn Bình 05/02/1998 C18A.KTĐ1 5 Đạt749 1821020005 Phạm Ngọc Toàn 30/05/2000 C18A.KTĐ1 6 Đạt750 1821020006 Tạ Thúc Bảo 10/02/2000 C18A.KTĐ1 Vắng Không đạt751 1821020007 Đỗ Văn Tân 25/08/2000 C18A.KTĐ1 7.5 Đạt752 1821020008 Nguyễn Thanh Ý 24/01/2000 C18A.KTĐ1 Vắng Không đạt753 1821020009 Lê Văn Phi Long 22/11/2000 C18A.KTĐ1 6 Đạt754 1821020010 Nguyễn Hoàng Hiệp 26/02/2000 C18A.KTĐ1 6.5 Đạt755 1821020011 Lê Nguyễn Hoàng Nhật Trường 11/10/2000 C18A.KTĐ1 5 Đạt756 1821020012 Nguyễn Phi Bằng 12/10/1999 C18A.KTĐ1 Vắng Không đạt757 1821020013 Trương Quốc Lộc 15/06/2000 C18A.KTĐ1 Vắng Không đạt758 1821020014 Đặng Hoàng Minh 23/08/1999 C18A.KTĐ1 7 Đạt759 1821020015 Thạch Trọng Luân 23/04/2000 C18A.KTĐ1 Vắng Không đạt760 1821020016 Nguyễn Trần Huy Luân 19/03/2000 C18A.KTĐ1 5.5 Đạt761 1821020017 Phạm Võ Hoàng Long 11/02/2000 C18A.KTĐ1 7 Đạt762 1821020018 Lê Minh Tùng 09/04/2000 C18A.KTĐ1 Vắng Không đạt763 1821020019 Lê Quang Tâm 02/08/2000 C18A.KTĐ1 6 Đạt

Trang 15/25

Page 16: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

764 1821020020 Huỳnh Quốc Dỉ 17/06/1999 C18A.KTĐ2 Vắng Không đạt765 1821020021 Nguyễn Canh Thìn 18/04/2000 C18A.KTĐ1 5.5 Đạt766 1821020022 Võ Văn Khang 17/03/2000 C18A.KTĐ1 5 Đạt767 1821020023 Bùi Thanh Hải 23/08/1998 C18A.KTĐ1 5 Đạt768 1821020024 Hồ Xuân Khóa 20/01/2000 C18A.KTĐ1 8.5 Đạt769 1821020025 Nguyễn Hữu Nguyên 16/10/2000 C18A.KTĐ1 5 Đạt770 1821020026 Nguyễn Sanh Thành 06/08/2000 C18A.KTĐ1 Vắng Không đạt771 1821020027 Phan Văn Hà 10/10/2000 C18A.KTĐ1 Vắng Không đạt772 1821020028 Mai Nguyễn Thanh Bình 04/11/2000 C18A.KTĐ1 7 Đạt773 1821020029 Đỗ Thuận Thiên 19/10/2000 C18A.KTĐ1 5.5 Đạt774 1821020030 Mai Văn Trưng 12/11/2000 C18A.KTĐ1 5.5 Đạt775 1821020031 Lê Hoài Nam 08/07/2000 C18A.KTĐ2 7 Đạt776 1821020032 Đinh Võ Công Thiên 30/04/2000 C18A.KTĐ2 6.5 Đạt777 1821020033 Ngô Hoàng Hải 16/03/2000 C18A.KTĐ2 6 Đạt778 1821020034 Nguyễn Nhật Duy 02/04/2000 C18A.KTĐ2 Vắng Không đạt779 1821020035 Đỗ Duy Khương 26/10/2000 C18A.KTĐ2 7.5 Đạt780 1821020036 Hồ Huỳnh Lực 20/12/2000 C18A.KTĐ2 7 Đạt781 1821020037 Hà Văn Vương 15/10/1999 C18A.KTĐ2 6.5 Đạt782 1821020038 Nguyễn Hùng Huy 24/12/2000 C18A.KTĐ2 Vắng Không đạt783 1821020039 Nguyễn Ngọc Long 18/07/2000 C18A.KTĐ2 Vắng Không đạt784 1821020040 Nguyễn Văn Sơn 25/03/2000 C18A.KTĐ2 7.5 Đạt785 1821020041 Phạm Khắc Hy 06/09/2000 C18A.KTĐ2 7 Đạt786 1821020042 Ngô Quang Lâm 21/11/2000 C18A.KTĐ2 7.5 Đạt787 1821020043 Huỳnh Lê Thiên Bảo 21/03/2000 C18A.TH1 6.5 Đạt788 1821020044 Trần Phan Quốc Bảo 08/07/2000 C18A.KTĐ2 8 Đạt789 1821020045 Nguyễn Bảo Long 15/03/2000 C18A.KTĐ2 7.5 Đạt790 1821020046 Phạm Quốc Khôi 30/04/2000 C18A.KTĐ2 5.5 Đạt791 1821020047 Nguyễn An Sĩ 10/12/2000 C18A.KTĐ2 6 Đạt792 1821020048 Trần Thạch Quốc Bình 08/07/1999 C18A.KTĐ2 7 Đạt793 1821020049 Phan Thị Bích Hằng 12/01/2000 C18A.KTĐ2 7.5 Đạt794 1821020050 Võ Phú Phi 07/09/1999 C18A.KTĐ2 Vắng Không đạt795 1821020051 Lê Tự Doc Tol 30/04/2000 C18A.KTĐ2 6 Đạt796 1821020052 Nguyễn Đăng Khoa 11/03/1999 C18A.KTĐ2 8.5 Đạt797 1821020053 Nguyễn Anh Tài 21/09/2000 C18A.KTĐ2 7 Đạt798 1821020054 Nguyễn Thanh Minh 25/01/2000 C18A.KTĐ2 6 Đạt799 1821020055 Lê Đức Lợi 10/09/2000 C18A.KTĐ2 6 Đạt800 1821020056 Tăng Trường Giang 05/03/2000 C18A.KTĐ2 7.5 Đạt801 1821020057 Hoàng Thanh Phong Linh 19/08/1998 C18A.KTĐ2 Vắng Không đạt802 1821020058 Dương Chí Bảo 01/02/1999 C18A.KTĐ2 7 Đạt803 1821020059 Châu Quốc Huy 09/01/2000 C18A.KTĐ2 8 Đạt804 1821020060 Nguyễn Đình Khải 20/05/1999 C18A.TĐH 9 Đạt805 1821020061 Võ Văn Chiến 28/06/2000 C18A.KTĐ2 5 Đạt806 1821020062 Nguyễn Tuấn Vũ 28/12/1997 C18A.KTĐ1 Vắng Không đạt807 1821020063 Hoàng Trọng 15/11/1999 C18A.KTĐ2 7 Đạt808 1821020064 Cao Văn Đại 16/11/2000 C18A.KTĐ2 6.5 Đạt809 1821020065 Lê Minh Hảo 12/07/1995 C18A.KTĐ1 Vắng Không đạt810 1821020066 Nguyễn Khánh Duy 09/06/2000 C18A.KTĐ1 8 Đạt811 1821020068 Phạm Thành Khang 01/05/2000 C18A.QT1 Vắng Không đạt812 1821020069 Lê Tấn Vinh 15/05/1998 C18A.QT1 Vắng Không đạt813 1821020070 Trần Quang Tá 03/07/2000 C18A.KTĐ1 6 Đạt814 1821020071 Huỳnh Phi Hùng 05/06/1994 C18A.KTĐ1 Vắng Không đạt

Trang 16/25

Page 17: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

815 1821020072 Huỳnh Trung Tiến 24/12/1999 C18A.KTĐ2 Vắng Không đạt816 1821020073 K' Tập 28/12/1999 C18A.KTĐ1 6 Đạt817 1821020074 Lê Minh Thành 24/07/2000 C18A.KTĐ2 Vắng Không đạt818 1821020075 Trần Minh Hoàng Long 18/10/2000 C18A.KTĐ1 Vắng Không đạt819 1821020076 Trần Trọng Gia Huy 02/06/1999 C18A.KTĐ2 Vắng Không đạt820 1821020077 Trần Huỳnh Gia Vỹ 19/04/1999 C18A.KTĐ1 Vắng Không đạt821 1821030001 Nguyễn Minh Khang 01/08/2000 C18A.TĐH 7.5 Đạt822 1821030002 Phan Duy Nam 19/06/2000 C18A.TĐH 7.5 Đạt823 1821030003 Trương Minh Luân 29/07/2000 C18A.TĐH 6.5 Đạt824 1821030004 Huỳnh Tấn Thành 25/07/2000 C18A.TĐH 7 Đạt825 1821030005 Trần Lê Văn Tuấn 14/08/2000 C18A.TĐH 8 Đạt826 1821030006 Hà Xuân Lộc 22/02/2000 C18A.TĐH Vắng Không đạt827 1821030007 Võ Hoài Đức 27/11/2000 C18A.TĐH 6 Đạt828 1821030008 Nguyễn Trọng Thái Anh 04/11/1999 C18A.TĐH 7 Đạt829 1821030009 Nguyễn Lưu Minh Thuận 22/05/2000 C18A.TĐH 7.5 Đạt830 1821030010 Nguyễn Đức Lộc 19/11/1999 C18A.TĐH Vắng Không đạt831 1821030011 Nguyễn Văn Thi 30/07/2000 C18A.TĐH 7 Đạt832 1821030012 Trần Quang Nhật 19/02/2000 C18A.TĐH 9.5 Đạt833 1821030013 Huỳnh Nhớ Mãi 10/10/1999 C18A.TĐH 7.5 Đạt834 1821030014 Nguyễn Đức Anh 27/05/2000 C18A.TĐH 7 Đạt835 1821030015 Nguyễn Minh Tân 27/07/2000 C18A.TĐH 8 Đạt836 1821030016 Nguyễn Mạnh Long 03/03/2000 C18A.TĐH 8 Đạt837 1821030017 Lê Sỹ Hoài Nam 16/06/2000 C18A.TĐH 8 Đạt838 1821030018 Quách Công Toàn 20/07/2000 C18A.TĐH 5 Đạt839 1821030019 Lương Thế Ngọc 21/06/2000 C18A.TĐH Vắng Không đạt840 1821030020 Trương Hoàng Viển 28/08/2000 C18A.TĐH 7 Đạt841 1821030021 Nguyễn Trọng Huân 11/12/2000 C18A.TĐH 6.5 Đạt842 1821030022 Nguyễn Đức Tính 10/01/1999 C18A.TĐH 5 Đạt843 1821030023 Lê Hoàng Phi 12/06/2000 C18A.TĐH 8.8 Đạt844 1821030024 Lường Vũ Anh Quốc 26/12/2000 C18A.TĐH 8 Đạt845 1821030025 Nguyễn Đức Tùng 28/10/2000 C18A.TĐH 7.5 Đạt846 1821030026 Thăng Huy Quyền 14/09/1999 C18A.TĐH 7 Đạt847 1821030027 Văn Nguyễn Gia Phong 29/02/2000 C18A.TĐH 6 Đạt848 1821030028 Nguyễn Gia Phong 25/04/1999 C18A.TĐH Vắng Không đạt849 1821030029 Nguyễn Văn Thành 29/06/1998 C18A.TĐH 6.5 Đạt850 1821030030 Trần Thị Bích Hồng 29/07/2000 C18A.TĐH 7.5 Đạt851 1821030031 Nguyễn Anh Quốc 20/07/1994 C18A.TĐH Vắng Không đạt852 1821030032 Nguyễn Tấn Phát 19/02/2000 C18A.TĐH Vắng Không đạt853 1821030033 Võ Thành Nhân 11/10/1998 C18A.TĐH Vắng Không đạt854 1821030034 Nguyễn Minh Duy 04/06/1999 C18A.TĐH Vắng Không đạt855 1821030035 Hoàng Tuấn Anh 17/10/2000 C18A.TĐH Vắng Không đạt856 1821050001 Nguyễn Chí Linh 16/04/1999 C18A.XD1 Vắng Không đạt857 1821050002 Nguyễn Minh Tâm 12/11/2000 C18A.XD1 7 Đạt858 1821050003 Hồ Anh Trí 06/07/2000 C18A.XD1 7 Đạt859 1821050004 Vũ Nhật Long 23/11/2000 C18A.XD1 9 Đạt860 1821050005 Nguyễn Phi Đình Quý 18/01/2000 C18A.XD1 5 Đạt861 1821050006 Lương Hoàng Anh Tân 16/01/2000 C18A.XD1 8.5 Đạt862 1821050007 Nguyễn Minh Quang 12/03/1998 C18A.XD1 5 Đạt863 1821050008 Lê Hội Tài 20/04/1999 C18A.XD1 8 Đạt864 1821050009 Phạm Ngọc Toàn 27/08/2000 C18A.XD1 6.5 Đạt865 1821050010 Nguyễn Trường Giang 21/01/2000 C18A.XD1 6.5 Đạt

Trang 17/25

Page 18: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

866 1821050011 Nguyễn Văn Huy 19/12/2000 C18A.XD1 5 Đạt867 1821050012 Trần Thiện Hiếu 20/08/2000 C18A.XD1 7 Đạt868 1821050013 Trương Huỳnh Triệu Duy 08/08/2000 C18A.XD1 Vắng Không đạt869 1821050014 Hoàng Đức Thành 30/11/2000 C18A.XD1 7.5 Đạt870 1821050015 Trần Đình Huân 10/08/2000 C18A.XD1 5.5 Đạt871 1821050016 Võ Thành Đô 15/05/2000 C18A.KTĐ2 7.5 Đạt872 1821050017 Lê Văn Công Chiến 14/08/2000 C18A.XD1 Vắng Không đạt873 1821050018 Phan Ngọc Lực 13/06/2000 C18A.XD1 Vắng Không đạt874 1821050019 Trần Ngọc Duy 09/04/2000 C18A.XD1 Vắng Không đạt875 1821050020 Hồ Duy Hoàng 05/11/2000 C18A.XD2 7.5 Đạt876 1821050021 Nguyễn Lê Tấn Đạt 15/01/2000 C18A.XD1 7.5 Đạt877 1821050022 Phạm Đăng Khoa 10/08/2000 C18A.TH1 8 Đạt878 1821050023 Trần Hoàng Gia Huy 04/03/1999 C18A.XD1 Vắng Không đạt879 1821050024 Nguyễn Văn Tấn 25/10/2000 C18A.XD1 5.5 Đạt880 1821050025 Nguyễn Văn Công 06/03/2000 C18A.XD1 5 Đạt881 1821050026 Nguyễn Đức Thìn 16/03/2000 C18A.XD1 Vắng Không đạt882 1821050027 Trần Quốc Nam 17/03/2000 C18A.XD1 Vắng Không đạt883 1821050028 Cao Nguyễn Thế Quân 16/04/2000 C18A.XD1 5 Đạt884 1821050029 Trương Điền Văn 27/10/1999 C18A.XD1 7.5 Đạt885 1821050030 Nguyễn Trần Hiếu Nghĩa 12/01/2000 C18A.XD1 8 Đạt886 1821050031 Bùi Vạn Triều 13/06/2000 C18A.XD1 8 Đạt887 1821050032 Hồ Thị Thùy Dương 06/07/2000 C18A.XD1 Vắng Không đạt888 1821050033 Nguyễn Chí Trung 20/07/2000 C18A.VT Vắng Không đạt889 1821050034 Đoàn Văn Hoài 06/04/1999 C18A.XD1 8 Đạt890 1821050035 Lê Hữu Chung 01/05/2000 C18A.XD1 7 Đạt891 1821050036 Nguyễn Thành Long 22/05/2000 C18A.XD1 8.5 Đạt892 1821050037 Trần Song Khải 23/02/1996 C18A.QT1 Vắng Không đạt893 1821050038 Đặng Minh Nghĩa 13/08/2000 C18A.XD2 7 Đạt894 1821050039 Nguyễn Quang Hiếu 08/08/2000 C18A.XD2 6.5 Đạt895 1821050040 Nguyễn Công Thế 22/02/2000 C18A.XD2 7.5 Đạt896 1821050041 Nguyễn Tấn Sang 17/07/2000 C18A.XD2 Vắng Không đạt897 1821050042 Nguyễn Phước Vinh 01/01/2000 C18A.XD2 Vắng Không đạt898 1821050043 Nguyễn Thanh Phú 26/06/2000 C18A.XD2 6 Đạt899 1821050044 Huỳnh Phúc Lâm 17/01/2000 C18A.XD2 6 Đạt900 1821050045 Nguyễn Thanh Lương 22/01/2000 C18A.XD2 8 Đạt901 1821050046 Hoàng Văn Vượng 17/11/2000 C18A.XD2 7 Đạt902 1821050047 Nguyễn Minh Trí 22/08/2000 C18A.XD2 Vắng Không đạt903 1821050048 Lý Tấn Duy Linh 17/11/2000 C18A.XD2 5 Đạt904 1821050049 Nguyễn Thị Thanh Ngân 05/05/2000 C18A.XD2 8 Đạt905 1821050050 Lê Đức An 17/10/2000 C18A.XD2 6.5 Đạt906 1821050051 Trần Đình Tư 21/11/2000 C18A.XD2 7 Đạt907 1821050052 Phạm Chí Cường 03/06/2000 C18A.XD2 6 Đạt908 1821050053 Nguyễn Thành Khoa 23/04/2000 C18A.XD2 8 Đạt909 1821050054 Nguyễn Ngọc Nhơn 30/09/2000 C18A.XD2 8.5 Đạt910 1821050055 Nguyễn Khánh Vinh 15/09/2000 C18A.XD2 6 Đạt911 1821050056 Trần Cao Thảnh 15/02/2000 C18A.XD2 6 Đạt912 1821050057 Nguyễn Đức Toàn 28/02/1999 C18A.XD2 Vắng Không đạt913 1821050058 Trần Hoàng Việt 20/10/2000 C18A.XD2 8 Đạt914 1821050059 Đỗ Hoàng Khoa 23/11/2000 C18A.XD2 7 Đạt915 1821050060 Nguyễn Mai Tài Nguyên 16/04/2000 C18A.XD2 Vắng Không đạt916 1821050061 Đỗ Hoàng Long 29/04/2000 C18A.XD2 6 Đạt

Trang 18/25

Page 19: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

917 1821050062 Nguyễn Duy Thanh 13/01/1999 C18A.XD2 7 Đạt918 1821050063 Quảng Đại Khuyến Nông 16/11/2000 C18A.XD2 7 Đạt919 1821050064 Nguyễn Thành Tiến 03/11/1997 C18A.XD2 7.5 Đạt920 1821050065 Trần Công Đại 14/04/2000 C18A.XD2 7 Đạt921 1821050066 Mai Văn Mãi 27/11/2000 C18A.XD2 7.5 Đạt922 1821050067 Huỳnh Vinh Quy 18/04/1998 C18A.XD2 Vắng Không đạt923 1821050068 Nguyễn Hữu Quân 24/02/1997 C18A.XD2 6 Đạt924 1821050069 Nguyễn Thái Nguyên 04/10/1999 C18A.XD2 Vắng Không đạt925 1821050070 Ngô Văn Du 03/03/2000 C18A.XD1 Vắng Không đạt926 1821050071 Đỗ Văn Thi 25/08/1999 C18A.XD2 Vắng Không đạt927 1821050072 Nguyễn Ngọc Tuấn 29/04/1999 C18A.XD1 8 Đạt928 1821050073 Phan Phụng Phong 12/01/1994 C18A.XD2 7 Đạt929 1821050074 Đặng Ngọc Giảng 05/08/1999 C18A.XD1 Vắng Không đạt930 1821050075 Trần Quang Huy 08/03/1999 C18A.XD2 6.5 Đạt931 1821050076 Võ Trần Hoàng Anh Tuấn 10/12/2000 C18A.XD1 8.5 Đạt932 1821050077 Hồ Công Tuyên 17/04/1999 C18A.XD2 7.5 Đạt933 1821050078 Phan Chí Thanh Điền 18/05/1998 C18A.XD2 Vắng Không đạt934 1821050079 Trần Hoàng Hải 02/01/1999 C18A.XD1 7 Đạt935 1821070001 Phạm Tấn Lợi 15/06/1991 C18A.QT1 6.5 Đạt936 1821070002 Huỳnh Hoàng Gia Tân 30/01/1997 C18A.QT1 Vắng Không đạt937 1821070003 Bùi Minh Vương 03/09/1997 C18A.QT1 Vắng Không đạt938 1821070004 Đinh Khắc Hồng 23/04/1992 C18A.QT1 Vắng Không đạt939 1821070005 Đỗ Phúc Huy 28/04/1993 C18A.TH1 Vắng Không đạt940 1821070006 Lê Văn Đồng 16/02/1998 C18A.QT1 7 Đạt941 1821070007 Nguyễn Đình Khôi 05/06/1997 C18A.QT1 8 Đạt942 1821070008 Vũ Đức Tuấn 10/04/1998 C18A.QT1 Vắng Không đạt943 1821070009 Nguyễn Ngọc Duy 25/05/2000 C18A.QT1 8 Đạt944 1821070010 Phan Ngọc Thanh Ngân 05/04/2000 C18A.QT1 8 Đạt945 1821070011 Nguyễn Thị Thúy Hà 15/12/2000 C18A.QT1 Vắng Không đạt946 1821070012 Trương Hồng Phú 19/05/2000 C18A.QT1 Vắng Không đạt947 1821070013 Lê Thị Cẩm Linh 28/04/2000 C18A.QT1 7 Đạt948 1821070014 Lưu Xuân Trường 20/11/1999 C18A.QT1 8 Đạt949 1821070015 Cao Văn Anh 10/01/2000 C18A.QT1 Vắng Không đạt950 1821070016 Dương Thái Tiểu Hồng 16/02/1998 C18A.QT1 7 Đạt951 1821070017 Lê Thị Lệ Thu 11/05/1999 C18A.QT1 6.5 Đạt952 1821070018 Lữ Đình Huy 16/05/1997 C18A.QT1 7 Đạt953 1821070019 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/11/2000 C18A.QT1 6 Đạt954 1821070020 Lê Quỳnh Trang 18/04/2000 C18A.QT1 6 Đạt955 1821070021 Hoàng Như Phương 17/11/2000 C18A.QT1 7 Đạt956 1821070022 Phạm Thị Vy 09/03/1996 C18A.QT1 8 Đạt957 1821070023 Lý Đức Nghĩa 26/04/2000 C18A.QT1 6 Đạt958 1821070024 Nguyễn Ngọc Phương Trúc 25/11/2000 C18A.QT1 6.5 Đạt959 1821070025 Nguyễn Hữu Thắng 04/04/2000 C18A.QT1 6 Đạt960 1821070026 Nguyễn Hoàng Tiến 05/11/1997 C18A.QT1 6 Đạt961 1821070027 Từ Thị Mai Nữ 04/01/2000 C18A.QT1 8 Đạt962 1821070028 Huỳnh Phú Cường 01/12/1999 C18A.QT1 7 Đạt963 1821070029 Nguyễn Song Thanh Hảo 17/02/2000 C18A.LG Vắng Không đạt964 1821070030 Nguyễn Bích Ngọc 15/10/2000 C18A.QT1 7 Đạt965 1821070031 Lê Thị Lệ Thu 11/08/2000 C18A.QT1 6 Đạt966 1821070032 Đỗ Mạnh Khang 18/04/2000 C18A.QT1 7 Đạt967 1821070033 Lê Nguyễn Ngọc Trâm 09/02/2000 C18A.LG Vắng Không đạt

Trang 19/25

Page 20: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

968 1821070034 Phạm Minh Khanh 14/06/2000 C18A.QT1 6.5 Đạt969 1821070035 Nguyễn Thị Diễm Mi 15/10/2000 C18A.QT2 7 Đạt970 1821070036 Trần Dương Nhã Khiết 07/12/2000 C18A.QT1 6 Đạt971 1821070037 Trần Dương Quế Khương 07/12/2000 C18A.QT1 6 Đạt972 1821070038 Nguyễn Hửu Đức 15/05/1998 C18A.QT2 6 Đạt973 1821070039 Đinh Đồng Phúc 08/06/2000 C18A.QT2 Vắng Không đạt974 1821070040 Phạm Văn Phương 14/03/2000 C18A.QT2 8 Đạt975 1821070041 Võ Ngọc Phương Trang 31/10/1998 C18A.QT2 7 Đạt976 1821070042 Phan Hoài Linh 19/07/2000 C18A.QT2 Vắng Không đạt977 1821070043 Dương Văn Tài 09/11/2000 C18A.QT2 6 Đạt978 1821070044 Phạm Quân Đạt 02/06/1997 C18A.QT2 Vắng Không đạt979 1821070045 Hoàng Thị Thanh Xuân 19/02/2000 C18A.QT2 6.5 Đạt980 1821070046 Đoàn Huy Tuấn 07/08/2000 C18A.QT2 6 Đạt981 1821070047 Huỳnh Nguyễn Hoàng Ân 07/10/2000 C18A.QT2 6 Đạt982 1821070048 Nguyễn Hữu Sơn 30/11/2000 C18A.QT2 7 Đạt983 1821070049 Nguyễn Thị Cẩm Phương 12/01/1999 C18A.QT2 8 Đạt984 1821070051 Nguyễn Duy Hiệp 23/02/1998 C18A.QT2 6 Đạt985 1821070052 Đỗ Thị Cẩm Linh 09/12/2000 C18A.QT2 7 Đạt986 1821070053 Phạm Nguyễn Thế Phong 26/09/2000 C18A.QT2 6 Đạt987 1821070054 Lê Mộng Thùy Dương 02/02/2000 C18A.QT2 7 Đạt988 1821070055 Vũ Minh Đức 18/11/2000 C18A.QT2 6 Đạt989 1821070056 Nguyễn Thị Hoàng Linh 10/08/2000 C18A.QT2 7 Đạt990 1821070057 Lê Thị Thúy Vy 20/09/2000 C18A.QT2 6 Đạt991 1821070058 Huỳnh Uyển Nhi 03/03/2000 C18A.QT2 6 Đạt992 1821070059 Lê Thị Thảo Trâm 04/01/2000 C18A.QT2 6.5 Đạt993 1821070060 Nguyễn Trung Đạt 07/11/2000 C18A.QT2 Vắng Không đạt994 1821070061 Trần Đức Thêm 22/02/2000 C18A.QT2 Vắng Không đạt995 1821070062 Lê Ngọc Hiếu 10/02/2000 C18A.QT2 7 Đạt996 1821070063 Đặng Phước Khang 29/12/2000 C18A.QT2 8 Đạt997 1821070064 Nguyễn Thị Huyền Trân 02/08/2000 C18A.QT2 7 Đạt998 1821070065 Phan Thị Kim Quy 06/12/2000 C18A.QT2 7 Đạt999 1821070066 Hồ Đặng Thu Tâm 10/04/1999 C18A.QT2 7 Đạt

1000 1821070067 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 22/03/1999 C18A.QT2 7 Đạt1001 1821070068 Trịnh Thanh Sơn 10/09/1994 C18A.QT2 6 Đạt1002 1821070069 Nguyễn Văn Khanh 23/04/1998 C18A.QT2 Vắng Không đạt1003 1821070070 Trần Trinh Kiệt 05/02/2000 C18A.QT2 6 Đạt1004 1821070071 Hà Vương Thông 12/09/1999 C18A.QT1 Vắng Không đạt1005 1821070072 Trần Đức Tuấn 23/01/2000 C18A.QT2 6 Đạt1006 1821070073 Công Tần Phương Anh 24/02/1999 C18A.QT1 7 Đạt1007 1821070074 Trần Hữu Phong 26/10/1998 C18A.QT2 Vắng Không đạt1008 1821070075 Lâm Đỗ Trường Khoa 19/08/1997 C18A.QT2 Vắng Không đạt1009 1821070076 Phạm Thanh Long 10/11/1996 C18A.QT1 Vắng Không đạt1010 1821070077 Thái Ngọc Lợi 10/09/1999 C18A.QT2 6.5 Đạt1011 1821070078 Nguyễn Hoàng Long 18/10/2000 C18A.QT2 Vắng Không đạt1012 1821070079 Nguyễn Thị Phương 10/04/2000 C18A.QT1 8 Đạt1013 1821070080 Trần Thị Ngọc Hân 09/03/1998 C18A.QT1 Vắng Không đạt1014 1821070081 Nguyễn Trường Giang 20/12/2000 C18A.QT2 6 Đạt1015 1821070082 Ngô Hoàng Vũ 19/06/1995 C18A.QT2 Vắng Không đạt1016 1821070083 Nguyễn Ngọc Diệu 30/10/1997 C18A.QT1 Vắng Không đạt1017 1821070084 Huỳnh Quang Huy 19/10/1999 C18A.QT1 Vắng Không đạt1018 1821070085 Lê Đức Huy 17/06/1999 C18A.QT1 Vắng Không đạt

Trang 20/25

Page 21: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

1019 1821070086 Ngô Xuân Tính 08/02/1998 C18A.QT2 Vắng Không đạt1020 1821070087 Nguyễn Hửu Đạt 08/11/1996 C18A.QT2 Vắng Không đạt1021 1821080001 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 15/02/1998 C18A.KT 7 Đạt1022 1821080002 Nguyễn Lê Duy 25/05/1999 C18A.KT Vắng Không đạt1023 1821080003 Phạm Thảo Vy 13/02/2000 C18A.KT 8 Đạt1024 1821080004 Nguyễn Thị Ngọc Huỳnh 21/01/2000 C18A.KT 7 Đạt1025 1821080005 Đặng Thanh Thùy 24/09/2000 C18A.KT 6.5 Đạt1026 1821080006 Đào Thị Thương Thu 01/10/1999 C18A.KT 6.5 Đạt1027 1821080007 Huỳnh Thị Minh Hồng 10/04/2000 C18A.KT 6.5 Đạt1028 1821080008 Phạm Minh Liên 02/02/2000 C18A.KT 7 Đạt1029 1821080009 Trần Thị Kim Phượng 11/08/1999 C18A.KT 6 Đạt1030 1821080010 Lâm Thị Huyền Trang 25/12/2000 C18A.KT Vắng Không đạt1031 1821080011 Trần Thị Mới 27/04/2000 C18A.KT 6 Đạt1032 1821080012 Hoàng Thị Diệu Ngọc 11/08/1996 C18A.KT 6.5 Đạt1033 1821080013 Nguyễn Thảo Quỳnh Như 19/06/2000 C18A.KT Vắng Không đạt1034 1821080014 Tô Nhất Đình 07/04/2000 C18A.KT Vắng Không đạt1035 1821080015 Phạm Thị Thanh Ngân 30/08/2000 C18A.KT 6 Đạt1036 1821080016 Bùi Thị Hương Giang 28/08/2000 C18A.KT 6 Đạt1037 1821080018 Nguyễn Đức Sang 15/10/1996 C18A.KT Vắng Không đạt1038 1821080019 Nguyễn Thị Thúy Thúy 09/01/2000 C18A.KT 7 Đạt1039 1821080020 Nguyễn Thị Trâm 09/08/2000 C18A.KT Vắng Không đạt1040 1821080021 Trần Thị Yến Nhi 10/10/2000 C18A.KT 7.5 Đạt1041 1821080022 Hà Thị Mai 21/10/2000 C18A.KT 7 Đạt1042 1821080023 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/08/2000 C18A.KT 6 Đạt1043 1821080024 Dương Hữu Thuận 29/07/1997 C18A.LG 6.5 Đạt1044 1821080025 Hồ Thị Anh 06/12/1996 C18A.KT 6 Đạt1045 1821080026 Phạm Hoàng Lan 08/11/2000 C18A.KT 7 Đạt1046 1821080027 Tạ Anh Thoa 12/03/2000 C18A.KT 7 Đạt1047 1821080028 Nguyễn Thị Thúy Hương 25/03/1999 C18A.KT Vắng Không đạt1048 1821080029 Nguyễn Thị Kim Thanh 21/05/2000 C18A.KT 6.5 Đạt1049 1821080030 Trần Thị Cẩm Tiên 16/08/2000 C18A.KT 7.5 Đạt1050 1821080031 Huỳnh Thị Tài 14/07/2000 C18A.KT 6 Đạt1051 1821080032 Nguyễn Thị Thanh Xuân 11/02/2000 C18A.KT Vắng Không đạt1052 1821080033 Nguyễn Vân Anh 12/06/2000 C18A.KT 8 Đạt1053 1821080034 Quách Tâm Như 05/10/2000 C18A.KT 7 Đạt1054 1821080035 Nguyễn Phan Thúy Vy 05/07/2000 C18A.KT 6 Đạt1055 1821080036 Trần Ngọc Mến 24/06/2000 C18A.KT 6.5 Đạt1056 1821080037 Phạm Thị Kiều Yến 15/11/2000 C18A.KT 6.5 Đạt1057 1821080038 Nguyễn Lê Thanh Vy 21/02/2000 C18A.KT 6 Đạt1058 1821080039 Trần Xuân Đào 14/04/2000 C18A.KT 6 Đạt1059 1821080040 Bùi Thị Hải Nghi 11/04/1998 C18A.KT 7 Đạt1060 1821080041 Phạm Ngọc Thùy 03/04/1998 C18A.KT 6.5 Đạt1061 1821080042 Phạm Thị Thanh Ngọc 13/05/2000 C18A.KT 6 Đạt1062 1821080043 Lương Thị Diệu Anh 17/06/2000 C18A.KT 7 Đạt1063 1821080044 Phan Thanh Thương 29/11/2000 C18A.KT 7.5 Đạt1064 1821080045 Nguyễn Thị Trăm Anh 15/09/2000 C18A.KT 6 Đạt1065 1821080046 Nguyễn Thị Thu Hồng 11/05/2000 C18A.KT 6.5 Đạt1066 1821080047 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 03/12/2000 C18A.KT 6 Đạt1067 1821080048 Nguyễn Xuân Hưởng 20/07/1997 C18A.KT Vắng Không đạt1068 1821080049 Nguyễn Thị Ngọc Hương 19/09/1994 C18A.KT 7 Đạt1069 1821080050 Dương Gia Hân 28/10/2000 C18A.KT 7.5 Đạt

Trang 21/25

Page 22: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

1070 1821080051 Trương Thị Kiều Diễm 18/06/2000 C18A.KT 6.5 Đạt1071 1821080052 Lê Hồng Minh 24/12/1995 C18A.KT 6.5 Đạt1072 1821080053 Đỗ Thị Tuyết Nhung 20/09/2000 C18A.KT 6 Đạt1073 1821080054 Nguyễn Hữu Khoa 14/11/1998 C18A.KT Vắng Không đạt1074 1821090001 Huỳnh Mai Bảo Uyên 26/03/1997 C18A.VT 7 Đạt1075 1821090002 Nguyễn Thị Kim Cương 27/05/2000 C18A.VT 7.5 Đạt1076 1821090003 Phạm Thị Lan Tiên 04/10/1999 C18A.LG 6 Đạt1077 1821090004 Đinh Văn Hiếu 30/04/2000 C18A.LG 6 Đạt1078 1821090005 Hồ Hữu Kinh Luân 12/04/2000 C18A.LG 6 Đạt1079 1821090006 Trần Minh Nhật 06/12/1991 C18A.LG 5.5 Đạt1080 1821090007 Trần Cao Khải 13/12/1999 C18A.VT Vắng Không đạt1081 1821090008 Tiết Trí Thiện 19/09/2000 C18A.VT Vắng Không đạt1082 1821090009 Trần Thị Hảo 22/01/1999 C18A.KT 6 Đạt1083 1821090010 Trương Thị Thùy Linh 08/07/2000 C18A.VT 7 Đạt1084 1821090011 Võ Ngọc Minh Khánh 07/07/2000 C18A.LG 6 Đạt1085 1821090012 Huỳnh Nguyễn Nhật Tú 17/11/2000 C18A.LG 6.5 Đạt1086 1821090013 Nguyễn Trung Kiên 03/08/2000 C18A.LG 6 Đạt1087 1821090014 Trần Ngọc Bình 25/05/2000 C18A.LG 6 Đạt1088 1821090015 Huỳnh Kim Phụng 04/09/2000 C18A.VT Vắng Không đạt1089 1821090016 Nguyễn Bính 01/12/2000 C18A.LG 7 Đạt1090 1821090017 Phạm Hải Quang 14/11/2000 C18A.LG 5.5 Đạt1091 1821090018 Phạm Gia Tiến 12/11/1999 C18A.LG 6 Đạt1092 1821090019 Trịnh Thị Mỹ Oanh 23/09/2000 C18A.LG 6.5 Đạt1093 1821090020 Phạm Quốc Khanh 16/05/2000 C18A.VT 6 Đạt1094 1821090021 Lê Ngọc Xuân Nguyệt 11/09/2000 C18A.LG 7 Đạt1095 1821090022 Nguyễn Đỗ Đức Long 15/03/2000 C18A.LG 5.5 Đạt1096 1821090023 Trang Huy Hoàng 20/03/2000 C18A.LG 6 Đạt1097 1821090024 Nguyễn Lê Trung 03/05/2000 C18A.VT Vắng Không đạt1098 1821090025 Phạm Quốc Trung 15/10/2000 C18A.VT 6 Đạt1099 1821090026 Cao Nguyễn Thái Sơn 25/02/2000 C18A.LG 7 Đạt1100 1821090027 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 21/12/1996 C18A.LG 7 Đạt1101 1821090028 Nguyễn Xuân Trường 26/03/1999 C18A.LG 6 Đạt1102 1821090029 Nguyễn Văn Tài 18/09/1996 C18A.VT Vắng Không đạt1103 1821090030 Nguyễn Văn Linh 01/04/2000 C18A.LG 6.5 Đạt1104 1821090031 Phan Trọng Nhàn 01/01/2000 C18A.VT 6 Đạt1105 1821090032 Đặng Thị Yến Nhi 17/08/2000 C18A.VT Vắng Không đạt1106 1821090033 Nguyễn Thị Yến Nhi 18/10/2000 C18A.LG 6.5 Đạt1107 1821090034 Huỳnh Gia Hân 13/12/2000 C18A.LG 6 Đạt1108 1821090035 Nguyễn Minh Hòa 24/10/1997 C18A.VT Vắng Không đạt1109 1821090036 Nguyễn Thành Duy 30/03/2000 C18A.LG Vắng Không đạt1110 1821090037 Nguyễn Thanh Thúy Vy 25/11/2000 C18A.LG 7 Đạt1111 1821090038 Ngô Lâm Minh Tuấn 15/03/1998 C18A.VT Vắng Không đạt1112 1821090039 Nguyễn Thị Hồng Vi 10/11/2000 C18A.VT 7 Đạt1113 1821090040 Mang Thị Thanh Lài 07/10/2000 C18A.VT 6 Đạt1114 1821090041 Phan Lê Duy Quỳnh 19/02/2000 C18A.VT 7 Đạt1115 1821090042 Nguyễn Hữu Nguyên 01/04/2000 C18A.LG 6.5 Đạt1116 1821090043 Phạm Văn Khoa 13/06/2000 C18A.LG 6 Đạt1117 1821090044 Lê Lâm Ngọc Bích 13/05/2000 C18A.VT 7 Đạt1118 1821090045 Dương Thanh Thanh 09/02/2000 C18A.VT 6 Đạt1119 1821090046 Phạm Quốc Cường 12/02/2000 C18A.VT 6 Đạt1120 1821090047 Nguyễn Ngọc Gia Tuấn 13/09/2000 C18A.LG 6.5 Đạt

Trang 22/25

Page 23: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

1121 1821090048 Huỳnh Dũng Kiệt 17/06/1999 C18A.VT Vắng Không đạt1122 1821090049 Nguyễn Thị Hồng Phất 04/12/2000 C18A.LG 8 Đạt1123 1821090050 Nguyễn Nhật Tiến 23/12/2000 C18A.LG 7 Đạt1124 1821090051 Phạm Thị Thu Thảo 24/07/2000 C18A.LG 6 Đạt1125 1821090052 Nguyễn Thành Phi 20/08/1999 C18A.VT 6 Đạt1126 1821090053 Nguyễn Trúc Phương 08/01/2000 C18A.LG 6.5 Đạt1127 1821090055 Nguyễn Tuấn Trung Tín 12/10/2000 C18A.LG 6 Đạt1128 1821090056 Trần Nguyễn Ngọc Linh 10/01/2000 C18A.LG 6 Đạt1129 1821090057 Danh Quý 02/12/2000 C18A.LG 6.5 Đạt1130 1821090058 Chế Ngô Thảo Vi 21/05/2000 C18A.VT 6 Đạt1131 1821090059 Nguyễn Ngọc Thái 05/11/2000 C18A.LG 5.5 Đạt1132 1821090060 Võ Huỳnh Hương Châu 30/06/2000 C18A.LG 6 Đạt1133 1821090061 Hà Tấn Đạt 02/02/2000 C18A.VT 5.5 Đạt1134 1821090062 Nguyễn Văn Âu 01/06/2000 C18A.VT 6 Đạt1135 1821090063 Nguyễn Huỳnh Dân 06/07/2000 C18A.LG 7 Đạt1136 1821090064 Nguyễn Thị Thanh Thúy 24/10/2000 C18A.VT 6 Đạt1137 1821090065 Lê Ngọc Nhân 10/12/2000 C18A.LG 6 Đạt1138 1821090066 Nguyễn Hồng Thắm 26/12/2000 C18A.LG 6.5 Đạt1139 1821090067 Nguyễn Thành Trung 16/07/2000 C18A.VT Vắng Không đạt1140 1821090068 Nguyễn Thị Tưởng 30/10/2000 C18A.LG 6 Đạt1141 1821090069 Phan Thị Diễm Trang 28/03/2000 C18A.LG 7 Đạt1142 1821090070 Nguyễn Trung Tạo 21/06/1999 C18A.LG 6 Đạt1143 1821090071 Trần Thị Kim Phượng 21/04/2000 C18A.LG 7 Đạt1144 1821090072 Lê Thị Tường Vy 06/01/2000 C18A.VT 7 Đạt1145 1821090073 Nguyễn Thị Thiên Kim 07/11/2000 C18A.LG 7 Đạt1146 1821090074 Nguyễn Xuân Trúc 15/04/2000 C18A.VT 7 Đạt1147 1821090075 Huỳnh Thị Anh Thư 15/11/2000 C18A.VT 6.5 Đạt1148 1821090076 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 28/01/2000 C18A.VT 8 Đạt1149 1821090077 Nguyễn Thị Ngọc Linh 03/11/2000 C18A.VT 6 Đạt1150 1821090078 Trần Phát 14/05/2000 C18A.LG 7 Đạt1151 1821090080 Trương Thị Thùy Ngân 25/10/2000 C18A.LG 8 Đạt1152 1821090081 Nguyễn Thị Hoài Nhân 07/01/2000 C18A.LG 7 Đạt1153 1821090082 Nguyễn Văn Vũ 20/10/2000 C18A.LG 6 Đạt1154 1821090083 Hoàng Văn Danh 08/10/1998 C18A.LG 6 Đạt1155 1821090084 Trần Văn Long 24/02/1997 C18A.LG 5.5 Đạt1156 1821090085 Hà Văn Vượng 17/07/2000 C18A.VT Vắng Không đạt1157 1821090086 Lê Xuân Phong 18/12/1997 C18A.LG 7 Đạt1158 1821090087 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 10/11/2000 C18A.VT 6.5 Đạt1159 1821090088 Phạm Quốc Cường 09/09/1997 C18A.VT 6 Đạt1160 1821090089 Mai Ngọc Hiền 19/08/1999 C18A.VT Vắng Không đạt1161 1821090090 Nguyễn Thị Như Thảo 10/09/2000 C18A.VT 6.5 Đạt1162 1821090091 Đỗ Thị Cẩm Tiên 24/06/1998 C18A.LG 7 Đạt1163 1821090092 Nguyễn Hữu Nhân 11/12/1999 C18A.VT Vắng Không đạt1164 1821090093 Ngô Hiếu Thảo 06/08/1998 C18A.VT Vắng Không đạt1165 1821100001 Đặng Hoàng Lê Tuấn 05/04/1999 C18A.LG Vắng Không đạt1166 1821100002 Trần Trung Tín 28/05/2000 C18A.LG Vắng Không đạt1167 1821100003 Cao Phước Bửu Vinh 12/01/1982 C18A.LG Vắng Không đạt1168 1821100005 Nguyễn Gia Thuận 19/07/1999 C18A.LG Vắng Không đạt1169 1821140001 Hồ Văn Luận 20/10/2000 C18A.CĐ 6.5 Đạt1170 1821140002 Bùi Thanh Tùng 10/07/2000 C18A.CĐ 7.5 Đạt1171 1821140003 Nguyễn Phan Phát Huy 09/04/2000 C18A.CĐ 5 Đạt

Trang 23/25

Page 24: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

1172 1821140004 Võ Hữu Vinh 20/05/2000 C18A.CĐ 6 Đạt1173 1821140005 Lê Minh Tân 31/03/2000 C18A.CĐ 6.5 Đạt1174 1821140006 Ức Huy Thuần 01/01/2000 C18A.CĐ 6.5 Đạt1175 1821140007 Nguyễn Tiến Tùng 25/09/1995 C18A.CĐ 7 Đạt1176 1821140008 Trương Anh Vũ 17/04/2000 C18A.LG 6 Đạt1177 1821140009 Lê Văn Hoàng 03/10/2000 C18A.CĐ 5.5 Đạt1178 1821140010 Nguyễn Thành Đạt 28/11/2000 C18A.CĐ 6 Đạt1179 1821140011 Dương Quốc Bảo 05/02/2000 C18A.CĐ Vắng Không đạt1180 1821140012 Lê Tấn Tài 27/06/2000 C18A.CĐ 7 Đạt1181 1821140013 Lê Như Ý 18/09/2000 C18A.CĐ 6 Đạt1182 1821140014 Ngô Chí Thanh 26/08/2000 C18A.CĐ Vắng Không đạt1183 1821140015 Phạm Phi Hùng 23/06/2000 C18A.CĐ 5 Đạt1184 1821140016 Nguyễn Minh Toàn 03/03/2000 C18A.CĐ 5.5 Đạt1185 1821140017 Nguyễn Dương Hoàng Thiện 15/02/2000 C18A.LG 6 Đạt1186 1821140018 Tạ Thành Minh 02/09/1999 C18A.CĐ Vắng Không đạt1187 1821140019 Nguyễn Hữu Lợi 20/05/1998 C18A.CĐ Vắng Không đạt1188 1821140020 Nguyễn Văn Nhân 15/12/2000 C18A.CĐ Vắng Không đạt1189 1821160001 Nguyễn Tấn Phước 19/12/1999 C18A.TH1 Vắng Không đạt1190 1821160002 Phan Minh Nhựt 18/04/2000 C18A.TH1 Vắng Không đạt1191 1821160003 Nguyễn Văn Hiệp 20/12/1999 C18A.TH1 Vắng Không đạt1192 1821160004 Lê Minh Trường 28/03/2000 C18A.TH1 7 Đạt1193 1821160005 Vũ Minh Đức 17/03/2000 C18A.TH1 Vắng Không đạt1194 1821160006 Lê Đình Nguyên 28/05/2000 C18A.TH1 6 Đạt1195 1821160007 Nguyễn Đoàn Quan Qui 20/04/2000 C18A.TH1 6.5 Đạt1196 1821160008 Vỏ Quang Thăng 26/10/2000 C18A.TH1 7 Đạt1197 1821160009 Nguyễn Thanh Tuyến 10/10/2000 C18A.TH1 6 Đạt1198 1821160010 Đỗ Ngọc Thiện 06/10/2000 C18A.TH1 Vắng Không đạt1199 1821160011 Ngô Huỳnh Anh Minh 20/03/2000 C18A.VT Vắng Không đạt1200 1821160012 Nguyễn Hoàng Minh 26/11/1997 C18A.TH1 6.5 Đạt1201 1821160013 Huỳnh Duy Phương 20/10/2000 C18A.TH1 6 Đạt1202 1821160014 Nguyễn Hữu Phước 06/07/2000 C18A.TH1 6 Đạt1203 1821160015 Chung Bảo Phúc 20/09/2000 C18A.TH1 6.5 Đạt1204 1821160016 Huỳnh Nhật Khánh 12/07/2000 C18A.TH1 6 Đạt1205 1821160017 Nguyễn Thanh Khương 07/10/2000 C18A.TH1 6 Đạt1206 1821160018 Nguyễn Chí Thanh 23/08/2000 C18A.TH1 6 Đạt1207 1821160019 Văn Đức Thắng 22/07/2000 C18A.VT 6 Đạt1208 1821160020 Phạm Hoàng Phi Long 08/04/1998 C18A.TH1 Vắng Không đạt1209 1821160021 Đỗ Cao Lâm 08/07/1999 C18A.TH1 6.5 Đạt1210 1821160022 Vũ Văn Quân 19/01/1999 C18A.TH1 6 Đạt1211 1821160023 Phan Văn Tiến Đạt 27/01/2000 C18A.TH1 Vắng Không đạt1212 1821160026 Nguyễn Đức Tài 23/10/2000 C18A.TH1 7 Đạt1213 1821160027 Huỳnh Minh Toàn 21/08/2000 C18A.TH1 6.5 Đạt1214 1821160028 Huỳnh Thanh Tùng 03/11/2000 C18A.TH1 5.5 Đạt1215 1821160029 Đặng Hoàng Long 22/06/2000 C18A.TH1 5.5 Đạt1216 1821160030 Tô Đăng Khoa 06/10/2000 C18A.TH1 6 Đạt1217 1821160031 Bùi Xuân Điệp 05/08/2000 C18A.TH1 6 Đạt1218 1821160032 Phan Quang Minh 09/07/2000 C18A.TH1 6 Đạt1219 1821160033 Tạ Công Đạt 07/08/2000 C18A.TH1 6 Đạt1220 1821160034 Huỳnh Thiên Phúc 01/11/1999 C18A.TH1 8 Đạt1221 1821160035 Trần Hữu Toàn 01/10/1998 C18A.TH1 5.5 Đạt1222 1821160036 Lê Hồ Ngọc Chiến 18/10/2000 C18A.TH2 7 Đạt

Trang 24/25

Page 25: KẾT QUẢ TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA C18A diem bai thu hoach TCD_2018.pdf · 145 1821010147 Nguyễn Sang Lân 08/07/2000 C18A.ÔTÔ03 Vắng Không đạt 146 1821010148

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp SV Điểm số Xếp loại

1223 1821160037 Nguyễn Khắc Tường 29/04/2000 C18A.TH2 7 Đạt1224 1821160038 Nguyễn Lê Thành Đạt 04/03/2000 C18A.TH2 8 Đạt1225 1821160039 Trần Ngọc Kiên 04/07/2000 C18A.TH2 6 Đạt1226 1821160040 Hà Xuân Lập 10/05/2000 C18A.TH2 6 Đạt1227 1821160041 Dương Quốc Bảo 19/11/2000 C18A.TH2 7 Đạt1228 1821160042 Nguyễn Dinh 05/06/2000 C18A.TH2 6.5 Đạt1229 1821160043 Châu Thùy Trang 07/03/2000 C18A.TH2 6 Đạt1230 1821160044 Dương Nhã Trân 05/12/2000 C18A.TH2 6 Đạt1231 1821160045 Nguyễn Lâm Ánh Tuyết 22/02/2000 C18A.TĐH 6.5 Đạt1232 1821160046 Huỳnh Lê Vũ 05/07/2000 C18A.TH2 6 Đạt1233 1821160047 Nguyễn Minh Đức 26/11/2000 C18A.TH2 6.5 Đạt1234 1821160048 Mã Thanh Nhân 25/03/2000 C18A.TH2 7 Đạt1235 1821160049 Trần Tấn Tài 07/09/2000 C18A.TH2 8 Đạt1236 1821160050 Trần Sỹ Minh 13/08/2000 C18A.TH2 6 Đạt1237 1821160051 Phan Văn Minh 02/03/1994 C18A.TH2 6.5 Đạt1238 1821160052 Bùi Quang Hậu 18/04/2000 C18A.TH2 6 Đạt1239 1821160053 Nguyễn Khắc Quyết 21/06/1999 C18A.TH2 5.5 Đạt1240 1821160054 Nguyễn Mạnh Nhựt 20/06/1999 C18A.TH2 6 Đạt1241 1821160055 Nguyễn Việt Tiến 23/06/2000 C18A.TH2 7 Đạt1242 1821160056 Hoàng Minh Hiếu 26/08/2000 C18A.TH2 6 Đạt1243 1821160057 Trần Thị Thùy Linh 04/12/2000 C18A.TH2 6.5 Đạt1244 1821160058 Trần Mai Ngọc Uyên 19/05/2000 C18A.TH2 6 Đạt1245 1821160059 Nguyễn Kế Công 02/06/1998 C18A.TH2 6 Đạt1246 1821160060 Nguyễn Minh Tuấn 17/04/1999 C18A.TH2 7 Đạt1247 1821160061 Đoàn Ninh Thuận 14/04/2000 C18A.TH2 7 Đạt1248 1821160062 Phùng Phước Thọ 17/11/1999 C18A.TH2 7.5 Đạt1249 1821160063 Nguyễn Chí Tường 07/12/2000 C18A.TH2 6 Đạt1250 1821160064 Đặng Ngọc Vân Nhi 16/08/1999 C18A.TH2 6 Đạt1251 1821160065 Nguyễn Đức An Khang 01/09/2000 C18A.TH2 6 Đạt1252 1821160066 Võ Phụng Viện 02/06/2000 C18A.TH2 5.5 Đạt1253 1821160067 Phạm Tấn Thành 24/05/2000 C18A.TH2 6 Đạt1254 1821160068 Trần Văn Chí 14/06/2000 C18A.TH2 6 Đạt1255 1821160069 Nguyễn Thị Duyên Linh 26/10/2000 C18A.TH2 5.5 Đạt1256 1821160070 Mã Trí Tâm 19/07/2000 C18A.TH2 5.5 Đạt1257 1821160071 Phan Bá Quang 21/11/1999 C18A.TH1 6 Đạt1258 1821160072 Phạm Anh Chương 03/09/1998 C18A.TH2 Vắng Không đạt1259 1821160073 Trần Đức Trung 28/01/1992 C18A.TH1 6 Đạt1260 1821160074 Phan Minh Cường 25/08/2000 C18A.TH2 Vắng Không đạt1261 1821160075 Nguyễn Trường Thi 13/06/1999 C18A.TH2 Vắng Không đạt1262 1821160076 Nguyễn Gia Lạt 10/06/2000 C18A.TH1 7 Đạt1263 1821160077 Trần Nguyễn Việt 04/04/1999 C18A.TH2 Vắng Không đạt1264 1821160078 Trương Trung Nhân 05/02/2000 C18A.TH1 6 Đạt1265 1821160079 Nguyễn Huy Hoàng 01/05/2000 C18A.TH2 6 Đạt

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 18 tháng 02 năm 2019PHÒNG CÔNG TÁC HỌC SINH SINH VIÊN

Trang 25/25