27
STT Nhóm thi 1 Nhóm 1 2 Nhóm 2 3 Nhóm 3 4 Nhóm 4 5 Nhóm 5 6 Nhóm 6 7 Nhóm 7 8 Nhóm 8 Ngày thi 21/06/2016 06/06/2016 13/06/2016 20/06/2016 12/06/2016 12/06/2016 11/06/2016 11/06/2016 Thời gian Ghi chú 18g00 18g00 18g00 18g00 7g30 10g00 7g30 10g00 STT Lớp thi Ngày thi Thời gian Ghi chú 1 Lớp tối 19/06/2016 7g30 2 Lớp T7-CN 19/06/2016 7g30 Học viên xem danh sách chia nhóm thi Mọi thắc mắc liên hệ Phòng Đào tạo để được giải quyết Lịch thi Chứng chỉ B Tin học Lịch thi Chứng chỉ B Anh văn

Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

STT Nhóm thi

1 Nhóm 1

2 Nhóm 2

3 Nhóm 3

4 Nhóm 4

5 Nhóm 5

6 Nhóm 6

7 Nhóm 7

8 Nhóm 8

Ngày thi 21/06/2016 06/06/2016 13/06/2016 20/06/2016 12/06/2016 12/06/2016 11/06/2016 11/06/2016

Thời gian Ghi chú 18g00 18g00 18g00 18g00 7g30 10g00 7g30 10g00

STT Lớp thi Ngày thi Thời gian Ghi chú

1 Lớp tối 19/06/2016 7g30

2 Lớp T7-CN 19/06/2016 7g30

Học viên xem danh sách chia nhóm thi

Mọi thắc mắc liên hệ Phòng Đào tạo để được giải quyết

Lịch thi Chứng chỉ B Tin học

Lịch thi Chứng chỉ B Anh văn

Page 2: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Lớp: Tối Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………

Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

1 - Cao Thị Thúy An 19/10/1987 CDLTBT2

2 - Trần Lê Ngọc Anh 19/01/1992 CDLTBT2

3 - Triệu Tố Bảo 21/09/1996 D7B3

4 - Trương Nguyễn Phước Bình 31/01/1990 D7CD_LT4

5 - Huỳnh Thị Cẩm Châu 17/07/1981 D7F1

6 - Phạm Thị Bích Chi 12/10/1987 D7CD_LT4

7 - Trần Phạm Giao Chi 02/11/1990 D8VBB3

8 - Lê Phạm Hoàng Chiến 10/09/1982 D8B3

9 - Bao Thị Kiều Chinh 27/04/1984 D7CD_LT7

10 - Huỳnh Thị Kim Cương 05/01/1989 DD8B1

11 - Đinh Văn Cường 04/10/1994 D7CD_LT4

12 - Nguyễn Chí Cường 04/08/1987 D8B1

13 - Phạm Tuấn Cường 20/03/1991 D7B3

14 - Trần Thị Diễm 19/06/1996 D8A3

15 - Nguyễn Khánh Dư 18/05/1996 D7A5

16 - Dương Trí Duẩn 18/09/1985 D7CD_LT7

17 - Trần Lê Thùy Dương 12/06/1995 D8B3

18 - Lê Thị Em 04/10/1961 D8VBB3

19 - Phạm Thị Thu Em 12/11/1996 D8A3

20 - Trần Cẩm Giang 16/02/1996 D8B3

21 - Nguyễn Thị Huỳnh Giao 29/11/1986 D8VBB3

22 - Dương Thị Thu Hà 01/08/1988 D7CD_LT7

23 - Nguyễn Thị Ngọc Hân 18/04/1995 D8B2

24 - Nguyễn Thị Cẩm Hằng 27/04/1997 D8A3

25 - Nguyễn Thị Công Hạnh 13/01/1996 DD7A3

BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B

MÔN ANH VĂN

1/5

Page 3: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

26 - Tăng Phước Hậu 04/10/1996 D7A4

27 - Lê Thị Út Hết 13/07/1997 D8A3

28 - Nguyễn Thị Hồng Hoa 13/06/1988 D8A1

29 - Đinh Ngọc Hòa 19/10/1996 D8A1

30 - Nguyễn Mai Hòa 10/07/1996 D8A3

31 - Huỳnh Thị Thu Hồng 17/06/1985 D8VBB3

32 - Lê Thị Diễm Hồng 20/02/1991 D7B3

33 - Trầm Văn Hồng 05/10/1996 D7B3

34 - Nguyễn Thị Mỹ Huệ 03/02/1984 D8VBB1

35 - Cao Thị Thu Hương 14/01/1981 D8VBB1

36 - Thạch Nguyễn Lan Hương 27/05/1993 D7CD_LT7

37 - Trần Thị Hương 27/02/1979 ngoài

38 - Đàm Quang Huy 21/11/1992 D8A1

39 - Ngô Thị Mỹ Huyền 31/05/1995 D7CD_LT4

40 - Nguyễn Thị Huyền 10/03/1996 D8A1

41 - Hoàng Hy 01/09/1989 CDLTBT2

42 - Nguyễn Đăng Khoa 22/12/1995 D7CD_LT4

43 - Nguyễn Tuấn Kiệt 17/03/1994 CDLTBT2

44 - Trần Anh Kiệt 18/01/1985 D8B1

45 - Trần Anh Kiệt 18/01/1985 D8B1

46 - Lê Thị Diễm Kiều 12/11/1996 D8A3

47 - Đặng Văn Lâm 04/04/1997 D8A2

48 - Tô Lan 10/04/1984 D7CD_LT4

49 - Nguyễn Hoàng Lân 02/02/1987 DD8VBB1

50 - Huỳnh Thị Kim Liên 00/00/1984 D7CD_LT4

51 - Nguyễn Thị Ngọc Liên 10/03/1992 D7CD_LT4

52 - Trần Thị Kiều Linh 01/01/1994 D8A1

53 - Nguyễn Thị Mai 14/09/1988 D8VBB3

54 - Trương Thị Mẫn 12/06/1988 D8VBB3

55 - Nguyễn Trà Mi 21/07/1997 D8A3

56 - Nguyễn Triều Mười 10/10/1993 CDLTBT2

57 - Cao Hải My 24/09/1993 D8A1

2/5

Page 4: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

58 - Quách Tú Mỹ 20/09/1997 D8A3

59 - Nguyễn Hoàng Nam 21/09/1987 CDLTBT2

60 - Phạm Thị Nền 12/07/1984 D7B3

61 - Lê Thị Hồng Nga 17/09/1996 D8A1

62 - Lê Thị Thanh Nga 08/03/1976 D8VBB1

63 - Huỳnh Trần Hồng Ngân 26/09/1994 D8A2

64 - Nguyễn Thị Thùy Ngân 27/02/1990 D7B3

65 - Triệu Tố Nghi 05/12/1993 D7CD_LT4

66 - Bùi Ngọc Nghĩa 06/05/1990 D8B3

67 - Trà Thị Nghĩa 16/04/1983 D8B1

68 - Trà Thị Nghĩa 16/04/1983 D8B1

69 - Phạm Thị Như Ngọc 23/10/1994 D8VBB3

70 - Thạch Thị Thanh Ngọc 13/01/1995 D8A3

71 - Lê Hằng Ni 00/00/1990 D7CD_LT4

72 - Lê Thị Hoàng Oanh 05/06/1989 DD8B1

73 - Nguyễn Thị Hoàng Oanh 17/07/1995 D8A1

74 - Lê Hồng Phúc 01/09/1995 D7CD_LT4

75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3

76 - Lê Thị Phương 14/04/1984 D7B3

77 - Nguyễn Thị Trúc Phương 17/10/1992 D7B3

78 - Phùng Văn Phương 19/08/1983 CDLTBT2

79 - Trần Thị Phương 06/05/1984 D8A1

80 - Lê Đỗ Ngọc Quý 12/11/1994 DD8VBB1

81 - Trần Đặng Phương Quyên 06/04/1995 D7CD_LT4

82 - Nguyễn Hoàng Sang 01/04/1993 CDLTBT2

83 - Đặng Hoàng Sơn 17/08/1996 D7B3

84 - Nguyễn Sáng Tài 25/09/1992 D8B1

85 - Trần Thị Thanh Tâm 28/09/1987 DD8B1

86 - Hạp Thị Thắm 03/03/1994 D8B2

87 - Lê Thị Thanh 15/10/1993 DD8VBB1

88 - Võ Hữu Thạnh D7CD_LT7

89 - Nguyễn Thị Thu Thảo 15/12/1995 D7B3

3/5

Page 5: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

90 - Nguyễn Xuân Thảo 14/11/1996 D8B1

91 - Tô Thị Thu Thảo 17/12/1986 D8A1

92 - Trần Thị Hồng Thêu 07/11/1982 DD8B1

93 - Hồ Quang Thiện 22/06/1992 CDLTBT2

94 - Lê Thị Diễm Thu 08/03/1995 D8A1

95 - Lê Thị Anh Thư 04/02/1993 D7CD_LT4

96 - Bùi Thị Thanh Thúy 16/11/1970 D7CD_LT7

97 - Nguyễn Thị Thúy 01/09/1994 D8B2

98 - Trần Thị Thu Thúy 11/01/1994 D8B1

99 - Trần Thị Thu Thúy 11/01/1994 D8B1

100 - Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên 09/04/1996 DD8B1

101 - Phan Thị Cẫm Tiên 29/09/1997 D8B3

102 - Trần Cẩm Tiên 24/02/1992 CDLTBT2

103 - Võ Thị Mỹ Tiên 04/08/1982 D8A1

104 - Võ Ngọc Toại 01/05/1998 D7F1

105 - Trần Văn Toàn 24/07/1990 CDLTBT2

106 - Trương Thị Bích Trâm 27/08/1997 D8B2

107 - Đào Huyền Trân 01/12/1993 D7CD_LT7

108 - Lê Thị Ngọc Trang 16/01/1994 D8A1

109 - Nguyễn Thị Trang 10/10/1996 D8A1

110 - Nguyễn Thị Kiều Trang 01/02/1992 D7CD_LT7

111 - Nguyễn Thị Mỹ Trang 01/10/1994 ngoài

112 - Võ Thị Triệu 20/05/1988 D7CD_LT7

113 - Phan Hồ Tuyết Trinh 10/07/1984 DD8B1

114 - Lò Dương Trọng 19/10/1990 CDLTBT2

115 - Trần Thanh Tùng 22/11/1979 CDLTBT2

116 - Phùng Thị Tươi 02/09/1995 D8A1

117 - Nguyễn Thị Thanh Tuyền 21/05/1995 D8A1

118 - Quách Thị Uyên 17/10/1977 D7B3

119 - Nguyễn Minh Nhật Uyển 26/10/1989 DD8B1

120 - Nguyễn Thúy Vi 12/08/1996 D8A1

121 - Phạm Văn Vi 26/09/1970 D8VBB1

4/5

Page 6: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

122 - Nguyễn Mỹ Xuyên 19/09/1999 D7F1

123 - Đặng Thị Kim Yến 07/01/1985 D7CD_LT7

124 - Nguyễn Thị Phi Yến 17/09/1991 CDLTBT2

Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………

Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………

Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2

5/5

Page 7: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Lớp: T7-CN Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………

Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

1 - Phạm Thị Thúy An 16/06/1982 7CD_LT7

2 - Nguyễn Thế Anh 25/10/1994 7CD_LT5

3 - Nguyễn Tuấn Anh 20/09/1986 D8E1

4 - Nguyễn Thanh Bình 06/08/1988 7CD_LT7

5 - Nguyễn Vũ Thái Bình 21/11/1992 D8VBE1

6 - Phạm Quốc Bình 07/10/1978 7CD_LT7

7 - Lê Thị Chút 26/03/1993 D7A5

8 - Nguyễn Thị Đậm 00/00/1988 7CD_LT7

9 - Võ Thị Ngọc Diễm 11/11/1987 CDLT02BE5

10 - Phan Thị Ngọc Diệu 22/02/1997 Y8A2

11 - Phạm Thị Xuân Dung 30/09/1987 CDLT02BE5

12 - Nguyễn Thị Thì Dương 14/08/1985 7CD_LT7

13 - Trần Thị Thùy Dương 01/12/1958 7CD_LT5

14 - Trần Cao Duy 29/03/1995 7CD_LT5

15 - Trần Khánh Duy 12/11/1996 Y8A2

16 - Nguyễn Thị Khánh Duyên 16/04/1991 CDLT02BE5

17 - Phan Thị Phương Duyên 16/10/1993 CDLT02BE5

18 - Phan Thị Cẩm Giang 14/10/1994 7CD_LT7

19 - Ngô Thúy Hà 24/05/1978 D8E1

20 - Trần Thị Mỹ Hà 14/01/1983 7CD_LT7

21 - Nguyễn Thị Kim Hân 16/08/1983 7CD_LT7

22 - Nguyễn Thị Cẩm Hằng 29/09/1989 D8VBE1

23 - Thạch Thúy Hằng 08/01/1997 Y8A2

24 - Trần Thị Cẩm Hằng D8E1

25 - Trần Thị Mỹ Hạnh 12/07/1991 CDLT02BE5

BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B

MÔN ANH VĂN

1/5

Page 8: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

26 - Bùi Thị Bích Hảo 21/08/1992 CDLT02BE5

27 - Phan Thị Hiền 15/01/1986 7CD_LT7

28 - Trần Nguyên Hiếu 04/08/1983 7CD_LT7

29 - Võ Thị Hiếu 10/05/1994 CDLT02BE5

30 - Lâm Thị Phương Hoa 28/08/1995 7CD_LT7

31 - Lê Long Hoa 04/11/1980 7CD_LT7

32 - Võ Nguyễn Bích Hòa 04/03/1993 7CD_LT5

33 - Huỳnh Thị Thu Hồng 16/03/1989 7CD_LT7

34 - Phạm Thị Thúy Hồng 30/01/1972 7CD_LT7

35 - Trịnh Quang Hùng 20/10/1992 D8VBE3

36 - Trần Thị Diểm Hương 07/10/1989 D8E1

37 - Bùi Thị Hường 04/09/1989 7CD_LT7

38 - Trần Thị Mỹ Huyền 06/11/1983 7CD_LT7

39 - Nguyễn Nam Khang 16/09/1994 CDLT02BE6

40 - Phạm Tuấn Khanh 08/05/1992 7CD_LT5

41 - Trần Duy Khánh 19/09/1997 Y8A2

42 - Võ Thị Diễm Kiều 25/01/1997 DD8A1

43 - Ngô Thị Kim Lài 25/05/1994 7CD_LT7

44 - Lê Ngọc Lam 01/02/1996 DD8A1

45 - Ngô Thị Kim Lanh 15/11/1996 D7A5

46 - Nguyễn Ngọc Kim Liên 09/07/1988 CDLT02BE5

47 - Nguyễn Thị Ngọc Liên 00/00/1973 7CD_LT7

48 - Nguyễn Thị Thúy Linh 09/09/1988 D8VBE1

49 - Nguyễn Thị Trúc Linh 20/10/1990 CDLT02BE5

50 - Phạm Thị Ngọc Linh 15/11/1993 CDLT02BE5

51 - Phan Thị Mỹ Linh 04/03/1990 D8E1

52 - Võ Thị Kiều Linh 02/08/1997 Y8A3

53 - Lê Cao Bảo Lộc 26/02/1997 Y8A2

54 - Nguyễn Văn Lộc 06/04/1993 CDLT02BE6

55 - Vũ Thành Luân 05/01/1992 Y8A2

56 - Cao Tường Lực 12/09/1994 Y8A3

57 - Trần Ngọc Cam Ly 19/07/1990 CDLT02BE6

2/5

Page 9: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

58 - Nguyễn Thị Trà My 27/12/1997 Y8A3

59 - Đặng Hồng Mỹ 19/09/1997 Y8A2

60 - A Mi Na 12/07/1997 DD8A1

61 - Bành Tuyết Ngân 16/10/1996 Y8A2

62 - Cao Kim Ngân 17/08/1994 CDLT02BE5

63 - Nguyễn Thị Kim Ngân 23/11/1997 DD8A1

64 - Nguyễn Thị Thanh Ngân 09/12/1991 CDLT02BE6

65 - Lê Thị Kim Ngân 10/03/1986 7CD_LT7

66 - Nguyễn Thị Tuyết Ngân 27/12/1994 D8A3

67 - Võ Thị Thoại Ngân 07/01/1997 D8A3

68 - Nguyễn Trung Nghĩa 10/12/1984 7CD_LT7

69 - Lưu Thị Phương Ngọc 14/02/1991 7CD_LT7

70 - Nguyễn Thị Bảo Ngọc 03/02/1997 Y8A2

71 - Trần Thị Ngọc 1993 CDLT02BE5

72 - Vũ Thị Yến Ngọc 03/11/1995 7CD_LT5

73 - Trần Thị Thảo Nguyên 30/12/1996 D7A5

74 - Nguyễn Hữu Nhân 20/04/1997 Y8A2

75 - Nguyễn Đặng Tuyết Nhi 03/02/1995 Y6A3

76 - Nguyễn Yến Nhi 22/03/1991 CDLT02BE6

77 - Lương Thị Bé Nhí 06/02/1992 DD6F3

78 - Nguyễn Thị Kiều Nhiên 26/08/1997 Y8A3

79 - Trần Thị Cẩm Nhiên 19/01/1979 D8VBE1

80 - Trần Thị Mỹ Nhung 21/04/1995 DD6A2

81 - Nguyễn Thị Cẩm Nhung 20/07/1997 D8A3

82 - Lê Thị No 03/06/1995 Y8A2

83 - Trần Thị Oanh 06/10/1995 7CD_LT5

84 - Chanh Bô Pha 17/09/1994 DD6F4

85 - Trần Văn Phần 11/04/1984 7CD_LT7

86 - Nguyễn Hoàng Phong 25/04/1992 CDLT02BE5

87 - Nguyễn Thanh Phú 09/03/1993 ngoài

88 - Hồ Gia Phúc 08/07/1997 Y8A3

89 - Lư Văn Phúc 18/12/1980 7CD_LT5

3/5

Page 10: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

90 - Ngô Đào Nhã Phương 24/10/1987 CDLT02BE6

91 - Lưu Phương Quế 02/02/1983 CDLT02BE5

92 - Lý Thị Mỹ Quyên 04/06/1991 CDLT02BE5

93 - Nguyễn Thị Ngọc Quyên 04/03/1992

94 - Nguyễn Văn Quyết 08/01/1997 Y8A3

95 - Thẩm Mai Quỳnh 13/07/1985 7CD_LT5

96 - Phạm Thị Sâm 24/04/1992 D8VBE1

97 - Phan Minh Sang 05/07/1993 CDLT02BE5

98 - Lâm An Tâm 17/08/1986 CDLT02BE5

99 - Lê Hồng Minh Tân 10/12/1990 Y8VBE1

100 - Đinh Tấn Thành 12/10/1993 D8VBE3

101 - Lý Thanh Thảo 22/05/1992 D7F1

102 - Nguyễn Ngọc Phương Thảo 29/03/1995 ngoài

103 - Tăng Thị Thu Thảo 19/07/1997 Y8A3

104 - Nguyễn Trường Thi 28/07/1996 D7A3

105 - Trần Hữu Thông 27/10/1968 D8VBE1

106 - Trần Phạm Anh Thư 12/11/1991 7CD_LT5

107 - Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/06/1992 CDLT02BE5

108 - Lâm Thị Ngọc Thùy 04/11/1987 D7A5

109 - Lưu Thị Tính 14/01/1982 Y8A2

110 - Trịnh Hoàng Toàn 20/03/1978 D8E1

111 - Ngô Quốc Toản 07/09/1997 Y8A3

112 - Nguyễn Quang Trà 17/04/1996 Y8A3

113 - Thái Thị Bích Trâm 20/12/1983 7CD_LT7

114 - Nguyễn Thị Kiều Trang 02/09/1997 Y8A2

115 - Nguyễn Thị Thùy Trang 19/08/1989 7CD_LT7

116 - Đoàn Nguyễn Minh Trí 17/02/1984 CDLT02BE5

117 - Kim Thị Tú Trinh 16/03/1992 D7A5

118 - Nguyễn Yến Trinh 25/11/1988 CDLT02BE6

119 - Lê Thị Mai Trinh 24/02/1997 D8A3

120 - Phạm Thị Trọng 28/02/1996 D8A3

121 - Nguyễn Thị Kim Trúc 01/01/1980 7CD_LT7

4/5

Page 11: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

122 - Bùi Lê Minh Tuyền 27/12/1997 DD8A1

123 - Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 27/04/1992 D8VBE1

124 - Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10/05/1993 D8VBE1

125 - Lê Văn Út 1984 CDLT02BE5

126 - Đặng Ngũ Thanh Uyên 10/03/1972 7CD_LT7

127 - Lê Thụy Phương Uyên 02/03/1984 CDLT02BE5

128 - Đặng Thị Mộng Vân 29/12/1991 D7A5

129 - Đỗ Tuyết Vân 08/11/1997 DD8A1

130 - Nguyễn Thị Thanh Vân 09/10/1987 7CD_LT7

131 - Quách Đăng Vân 23/12/1994 7CD_LT7

132 - Thi Vân 27/04/1979 7CD_LT7

133 - Nguyễn Thanh Việt 06/10/1995 D7A5

134 - Bùi Quang Vũ 06/12/1988 CDLT02BE5

135 - Nguyễn Tuấn Vũ 04/11/1996 D7A5

136 - Phan Thị Mỹ Ý 29/09/1996 D7A5

137 - Đặng Thị Kim Yến 07/01/1985 7CD_LT7

Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………

Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………

Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2

5/5

Page 12: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nhóm: 1 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………

Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

1 - Cao Thị Thúy An 19/10/1987 CDLTBT2

2 - Trần Lê Ngọc Anh 19/01/1992 CDLTBT2

3 - Triệu Tố Bảo 21/09/1996 D7B3

4 - Phạm Tuấn Cường 20/03/1991 D7B3

5 - Tăng Phước Hậu 04/10/1996 D7A4

6 - Lê Thị Diễm Hồng 20/02/1991 D7B3

7 - Trầm Văn Hồng 05/10/1996 D7B3

8 - Hoàng Hy 01/09/1989 CDLTBT2

9 - Nguyễn Triều Mười 10/10/1993 CDLTBT2

10 - Nguyễn Hoàng Nam 21/09/1987 CDLTBT2

11 - Phạm Thị Nền 12/07/1984 D7B3

12 - Nguyễn Thị Thùy Ngân 27/02/1990 D7B3

13 - Lê Thị Phương 14/04/1984 D7B3

14 - Nguyễn Thị Trúc Phương 17/10/1992 D7B3

15 - Phùng Văn Phương 19/08/1983 CDLTBT2

16 - Nguyễn Hoàng Sang 01/04/1993 CDLTBT2

17 - Đặng Hoàng Sơn 17/08/1996 D7B3

18 - Nguyễn Thị Thu Thảo 15/12/1995 D7B3

19 - Hồ Quang Thiện 22/06/1992 CDLTBT2

20 - Nguyễn Thị Kim Thoa 28/05/1990 CDLTBT2

21 - Trần Cẩm Tiên 24/02/1992 CDLTBT2

22 - Trần Văn Toàn 24/07/1990 CDLTBT2

23 - Nguyễn Thị Mỹ Trang 01/10/1994

24 - Lò Dương Trọng 19/10/1990 CDLTBT2

BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B

MÔN TIN HỌC

1/2

Page 13: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

25 - Trần Thanh Tùng 22/11/1979 CDLTBT2

26 - Quách Thị Uyên 17/10/1977 D7B3

27 - Trần Thị Yểm 15/08/1986 D7B3

28 - Nguyễn Thị Phi Yến 17/09/1991 CDLTBT2

Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………

Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………

Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2

2/2

Page 14: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nhóm: 2 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………

Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

1 - Trương Nguyễn Phước Bình 31/01/1990 D7CD_LT4

2 - Phạm Thị Bích Chi 12/10/1987 D7CD_LT4

3 - Lê Phạm Hoàng Chiến 10/09/1982 D8B3

4 - Bao Thị Kiều Chinh 27/04/1984 D7CD_LT7

5 - Đinh Văn Cường 04/10/1994 D7CD_LT4

6 - Dương Trí Duẩn 18/09/1985 D7CD_LT7

7 - Dương Thị Thu Hà 01/08/1988 D7CD_LT7

8 - Nguyễn Thị Kim Hân 16/08/1983 7CD_LT7

9 - Thạch Nguyễn Lan Hương 27/05/1993 D7CD_LT7

10 - Ngô Thị Mỹ Huyền 31/05/1995 D7CD_LT4

11 - Nguyễn Đăng Khoa 22/12/1995 D7CD_LT4

12 - Tô Lan 10/04/1984 D7CD_LT4

13 - Huỳnh Thị Kim Liên 00/00/1984 D7CD_LT4

14 - Nguyễn Thị Ngọc Liên 10/03/1992 D7CD_LT4

15 - Nguyễn Thị Thúy Linh 09/09/1988 D8VBE1

16 - Triệu Tố Nghi 05/12/1993 D7CD_LT4

17 - Lê Hằng Ni 00/00/1990 D7CD_LT4

18 - Lê Hồng Phúc 01/09/1995 D7CD_LT4

19 - Trần Đặng Phương Quyên 06/04/1995 D7CD_LT4

20 - Võ Hữu Thạnh D7CD_LT7

21 - Lê Thị Anh Thư 04/02/1993 D7CD_LT4

22 - Bùi Thị Thanh Thúy 16/11/1970 D7CD_LT7

23 - Đào Huyền Trân 01/12/1993 D7CD_LT7

24 - Nguyễn Thị Kiều Trang 01/02/1992 D7CD_LT7

BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B

MÔN TIN HỌC

1/2

Page 15: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

25 - Võ Thị Triệu 20/05/1988 D7CD_LT7

26 - Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 27/04/1992 D8VBE1

27 - Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10/05/1993 D8VBE1

28 - Đặng Thị Kim Yến 07/01/1985 D7CD_LT7

Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………

Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………

Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2

2/2

Page 16: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nhóm: 3 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………

Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

1 - Huỳnh Thị Cẩm Châu 17/07/1981 D7F1

2 - Trần Phạm Giao Chi 02/11/1990 D8VBB3

3 - Trần Thị Diễm 19/06/1996 D8A3

4 - Lê Thị Em 04/10/1961 D8VBB3

5 - Phạm Thị Thu Em 12/11/1996 D8A3

6 - Nguyễn Thị Cẩm Hằng 27/04/1997 D8A3

7 - Lê Thị Út Hết 13/07/1997 D8A3

8 - Nguyễn Thị Hồng Hoa 13/06/1988 D8A1

9 - Đinh Ngọc Hòa 19/10/1996 D8A1

10 - Nguyễn Mai Hòa 10/07/1996 D8A3

11 - Đàm Quang Huy 21/11/1992 D8A1

12 - Nguyễn Thị Huyền 10/03/1996 D8A1

13 - Lê Thị Diễm Kiều 12/11/1996 D8A3

14 - Đặng Văn Lâm 04/04/1997 D8A2

15 - Trần Thị Kiều Linh 01/01/1994 D8A1

16 - Nguyễn Trà Mi 21/07/1997 D8A3

17 - Cao Hải My 24/09/1993 D8A1

18 - Quách Tú Mỹ 20/09/1997 D8A3

19 - Lê Thị Hồng Nga 17/09/1996 D8A1

20 - Thạch Thị Thanh Ngọc 13/01/1995 D8A3

21 - Trần Thị Phương 06/05/1984 D8A1

22 - Tô Thị Thu Thảo 17/12/1986 D8A1

23 - Lê Thị Diễm Thu 08/03/1995 D8A1

24 - Võ Ngọc Toại 01/05/1998 D7F1

BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B

MÔN TIN HỌC

1/2

Page 17: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

25 - Lê Thị Ngọc Trang 16/01/1994 D8A1

26 - Nguyễn Thị Trang 10/10/1996 D8A1

27 - Phùng Thị Tươi 02/09/1995 D8A1

28 - Nguyễn Thị Thanh Tuyền 21/05/1995 D8A1

29 - Nguyễn Thúy Vi 12/08/1996 D8A1

30 - Nguyễn Mỹ Xuyên 19/09/1999 D7F1

Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………

Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………

Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2

2/2

Page 18: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nhóm: 4 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………

Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

1 - Huỳnh Thị Kim Cương 05/01/1989 DD8B1

2 - Nguyễn Chí Cường 04/08/1987 D8B1

3 - Trần Cẩm Giang 16/02/1996 D8B3

4 - Nguyễn Thị Huỳnh Giao 29/11/1986 D8VBB3

5 - Nguyễn Thị Ngọc Hân 18/04/1995 D8B2

6 - Nguyễn Thị Công Hạnh 13/01/1996 DD7A3

7 - Nguyễn Thị Tuyết Hồng 27/11/1982 D8VBB1

8 - Nguyễn Thị Mỹ Huệ 03/02/1984 D8VBB1

9 - Trần Thị Hương 27/02/1979

10 - Nguyễn Hoàng Lân 02/02/1987 DD8VBB1

11 - Trương Thị Mẫn 12/06/1988 D8VBB3

12 - Lê Thị Thanh Nga 08/03/1976 D8VBB1

13 - Huỳnh Trần Hồng Ngân 26/09/1994 D8A2

14 - Bùi Ngọc Nghĩa 06/05/1990 D8B3

15 - Phạm Thị Như Ngọc 23/10/1994 D8VBB3

16 - Lê Thị Hoàng Oanh 05/06/1989 DD8B1

17 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3

18 - Lê Đỗ Ngọc Quý 12/11/1994 DD8VBB1

19 - Nguyễn Sáng Tài 25/09/1992 D8B1

20 - Nguyễn Sáng Tài 25/09/1992 D8B1

21 - Trần Thị Thanh Tâm 28/09/1987 DD8B1

22 - Lê Thị Thanh 15/10/1993 DD8VBB1

23 - Nguyễn Thị Thảo 22/09/1994 D8A2

24 - Nguyễn Xuân Thảo 14/11/1996 D8B1

BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B

MÔN TIN HỌC

1/2

Page 19: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

25 - Trần Thị Hồng Thêu 07/11/1982 DD8B1

26 - Nguyễn Thị Thúy 01/09/1994 D8B2

27 - Trần Thị Thu Thúy 11/01/1994 D8B1

28 - Trần Thị Thu Thúy 11/01/1994 D8B1

29 - Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên 09/04/1996 DD8B1

30 - Trương Thị Bích Trâm 27/08/1997 D8B2

31 - Phan Hồ Tuyết Trinh 10/07/1984 DD8B1

32 - Nguyễn Minh Nhật Uyển 26/10/1989 DD8B1

33 - Phạm Văn Vi 26/09/1970 D8VBB1

Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………

Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………

Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2

2/2

Page 20: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nhóm: 5 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………

Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

1 - Nguyễn Thế Anh 25/10/1994 7CD_LT5

2 - Nguyễn Tuấn Anh 20/09/1986 D8E1

3 - Trần Thị Thùy Dương 01/12/1958 7CD_LT5

4 - Trần Cao Duy 29/03/1995 7CD_LT5

5 - Ngô Thúy Hà 24/05/1978 D8E1

6 - Trần Thị Cẩm Hằng D8E1

7 - Trần Thị Như Hảo 01/01/1997 Y8A3

8 - Võ Nguyễn Bích Hòa 04/03/1993 7CD_LT5

9 - Nguyễn Nam Khang 16/09/1994 CDLT02BE6

10 - Phạm Tuấn Khanh 08/05/1992 7CD_LT5

11 - Võ Thị Diễm Kiều 25/01/1997 DD8A1

12 - Lê Ngọc Lam 01/02/1996 DD8A1

13 - Phan Thị Mỹ Linh 04/03/1990 D8E1

14 - Võ Thị Kiều Linh 02/08/1997 Y8A3

15 - Cao Tường Lực 12/09/1994 Y8A3

16 - Trần Ngọc Cam Ly 19/07/1990 CDLT02BE6

17 - Nguyễn Thị Nga 01/02/1979 CDLT02BE6

18 - Nguyễn Thị Kim Ngân 23/11/1997 DD8A1

19 - Nguyễn Thị Thanh Ngân 09/12/1991 CDLT02BE6

20 - Vũ Thị Yến Ngọc 03/11/1995 7CD_LT5

21 - Nguyễn Thị Kiều Nhiên 26/08/1997 Y8A3

22 - Trần Thị Oanh 06/10/1995 7CD_LT5

23 - Lư Văn Phúc 18/12/1980 7CD_LT5

24 - Ngô Đào Nhã Phương 24/10/1987 CDLT02BE6

BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B

MÔN TIN HỌC

1/2

Page 21: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

25 - Nguyễn Văn Quyết 08/01/1997 Y8A3

26 - Thẩm Mai Quỳnh 13/07/1985 7CD_LT5

27 - Trương Thanh Tấn 22/12/1994 CDLT02BE6

28 - Tăng Thị Thu Thảo 19/07/1997 Y8A3

29 - Trần Phạm Anh Thư 12/11/1991 7CD_LT5

30 - Trịnh Hoàng Toàn 20/03/1978 D8E1

31 - Ngô Quốc Toản 07/09/1997 Y8A3

32 - Nguyễn Yến Trinh 25/11/1988 CDLT02BE6

33 - Bùi Lê Minh Tuyền 27/12/1997 DD8A1

34 - Đỗ Tuyết Vân 08/11/1997 DD8A1

Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………

Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………

Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2

2/2

Page 22: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nhóm: 6 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………

Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

1 - Phạm Thị Thúy An 16/06/1982 7CD_LT7

2 - Phan Thị Vân An 30/10/1988 7CD_LT7

3 - Nguyễn Thanh Bình 06/08/1988 7CD_LT7

4 - Phạm Quốc Bình 07/10/1978 7CD_LT7

5 - Nguyễn Thị Đậm 00/00/1988 7CD_LT7

6 - Nguyễn Thị Thì Dương 14/08/1985 7CD_LT7

7 - Phan Thị Cẩm Giang 14/10/1994 7CD_LT7

8 - Trần Thị Mỹ Hà 14/01/1983 7CD_LT7

9 - Võ Thị Lệ Hằng 24/02/1987 7CD_LT7

10 - Phan Thị Hiền 15/01/1986 7CD_LT7

11 - Lâm Thị Phương Hoa 28/08/1995 7CD_LT7

12 - Lê Long Hoa 04/11/1980 7CD_LT7

13 - Huỳnh Thị Thu Hồng 16/03/1989 7CD_LT7

14 - Bùi Thị Hường 04/09/1989 7CD_LT7

15 - Trần Thị Mỹ Huyền 06/11/1983 7CD_LT7

16 - Ngô Thị Kim Lài 25/05/1994 7CD_LT7

17 - Dương Thị Bích Liên 19/03/1986 7CD_LT7

18 - Nguyễn Thị Ngọc Liên 00/00/1973 7CD_LT7

19 - Vũ Thành Luân 05/01/1992 Y8A2

20 - Đỗ Thị Mỹ Lương 10/02/1985 7CD_LT7

21 - Lê Thị Kim Ngân 10/03/1986 7CD_LT7

22 - Nguyễn Trung Nghĩa 10/12/1984 7CD_LT7

23 - Lưu Thị Phương Ngọc 14/02/1991 7CD_LT7

24 - Trần Văn Phần 11/04/1984 7CD_LT7

BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B

MÔN TIN HỌC

1/2

Page 23: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

25 - Nguyễn Ngọc Phương Thảo 29/03/1995 ngoài

26 - Trần Thị Hồ Thủy 21/02/1975 7CD_LT7

27 - Thái Thị Bích Trâm 20/12/1983 7CD_LT7

28 - Nguyễn Thị Thùy Trang 19/08/1989 7CD_LT7

29 - Nguyễn Thị Kim Trúc 01/01/1980 7CD_LT7

30 - Đặng Ngũ Thanh Uyên 10/03/1972 7CD_LT7

31 - Nguyễn Thị Thanh Vân 09/10/1987 7CD_LT7

32 - Quách Đăng Vân 23/12/1994 7CD_LT7

33 - Thi Vân 27/04/1979 7CD_LT7

34 - Đặng Thị Kim Yến 07/01/1985 7CD_LT7

Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………

Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………

Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2

2/2

Page 24: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nhóm: 7 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………

Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

1 - Nguyễn Thị Thúy An 01/07/1988 D8E1

2 - Nguyễn Thụy Trâm Anh 13/12/1991 D8E1

3 - Nguyễn Thị Thanh Diễm 07/01/1983 CDLT02BE5

4 - Võ Thị Ngọc Diễm 11/11/1987 CDLT02BE5

5 - Phạm Thị Xuân Dung 30/09/1987 CDLT02BE5

6 - Nguyễn Thị Khánh Duyên 16/04/1991 CDLT02BE5

7 - Phan Thị Phương Duyên 16/10/1993 CDLT02BE5

8 - Đoàn Ngọc Hải 1965 CDLT02BE5

9 - Trần Thị Mỹ Hạnh 12/07/1991 CDLT02BE5

10 - Bùi Thị Bích Hảo 21/08/1992 CDLT02BE5

11 - Võ Thị Hiếu 10/05/1994 CDLT02BE5

12 - Nguyễn Ngọc Kim Liên 09/07/1988 CDLT02BE5

13 - Nguyễn Thị Trúc Linh 20/10/1990 CDLT02BE5

14 - Phạm Thị Ngọc Linh 15/11/1993 CDLT02BE5

15 - Nguyễn Văn Lộc 06/04/1993 CDLT02BE6

16 - Bùi Thị Lý 25/12/1988 CDLT02BE5

17 - Cao Kim Ngân 17/08/1994 CDLT02BE5

18 - Nguyễn Thị Tuyết Ngân 27/12/1994 D8A3

19 - Võ Thị Thoại Ngân 07/01/1997 D8A3

20 - Trần Thị Ngọc 1993 CDLT02BE5

21 - Nguyễn Đặng Tuyết Nhi 03/02/1995 Y6A3

22 - Nguyễn Thị Cẩm Nhung 20/07/1997 D8A3

23 - Nguyễn Hoàng Phong 25/04/1992 CDLT02BE5

24 - Lưu Phương Quế 02/02/1983 CDLT02BE5

BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B

MÔN TIN HỌC

1/2

Page 25: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

25 - Lý Thị Mỹ Quyên 04/06/1991 CDLT02BE5

26 - Nguyễn Thị Ngọc Quyên 04/03/1992

27 - Phan Minh Sang 05/07/1993 CDLT02BE5

28 - Đoàn Thị Đăng Tâm 23/11/1983 CDLT02BE5

29 - Lâm An Tâm 17/08/1986 CDLT02BE5

30 - Lê Hồng Minh Tân 10/12/1990 Y8VBE1

31 - Nguyễn Thị Mỹ Thanh 19/01/1981 CDLT02BE5

32 - Mai Tiểu Thơ 20/11/1993 CDLT02BE5

33 - Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/06/1992 CDLT02BE5

34 - Đoàn Nguyễn Minh Trí 17/02/1984 CDLT02BE5

35 - Lê Việt Trinh 13/10/1995 D8E1

36 - Phạm Thị Trọng 28/02/1996 D8A3

37 - Lê Văn Út 1984 CDLT02BE5

38 - Lê Thụy Phương Uyên 02/03/1984 CDLT02BE5

39 - Bùi Quang Vũ 06/12/1988 CDLT02BE5

Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………

Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………

Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2

2/2

Page 26: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nhóm: 8 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………

Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

1 - Nguyễn Vũ Thái Bình 21/11/1992 D8VBE1

2 - Lê Thị Chút 26/03/1993 D7A5

3 - Nguyễn Khánh Dư 18/05/1996 D7A5

4 - Trần Khánh Duy 12/11/1996 Y8A2

5 - Nguyễn Thị Cẩm Hằng 29/09/1989 D8VBE1

6 - Thạch Thúy Hằng 08/01/1997 Y8A2

7 - Trịnh Quang Hùng 20/10/1992 D8VBE3

8 - Trần Thị Diểm Hương 07/10/1989 D8E1

9 - Ngô Thị Kim Lanh 15/11/1996 D7A5

10 - Lê Cao Bảo Lộc 26/02/1997 Y8A2

11 - Đặng Hồng Mỹ 19/09/1997 Y8A2

12 - Bành Tuyết Ngân 16/10/1996 Y8A2

13 - Nguyễn Thị Bảo Ngọc 03/02/1997 Y8A2

14 - Trần Thị Thảo Nguyên 30/12/1996 D7A5

15 - Võ Thị Hồng Nguyên 23/10/1994 D7A5

16 - Nguyễn Hữu Nhân 20/04/1997 Y8A2

17 - Nguyễn Yến Nhi 22/03/1991 CDLT02BE6

18 - Lương Thị Bé Nhí 06/02/1992 DD6F3

19 - Trần Thị Cẩm Nhiên 19/01/1979 D8VBE1

20 - Chanh Bô Pha 17/09/1994 DD6F4

21 - Quách Thị Lền Phong 01/01/1995 D7A5

22 - Hồ Gia Phúc 08/07/1997 Y8A3

23 - Phạm Thị Sâm 24/04/1992 D8VBE1

24 - Trần Hồng Sơn 08/04/1992 D8VBE1

BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B

MÔN TIN HỌC

1/2

Page 27: Lịch thi Chứng chỉ B Tin họcquangtrungco.edu.vn/upload/LichThi_DsThi_ChungChiB_AV_TH.pdf · 2016-06-06 · 75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3 76 - Lê Thị Phương

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

25 - Đinh Tấn Thành 12/10/1993 D8VBE3

26 - Lâm Thị Ngọc Thùy 04/11/1987 D7A5

27 - Lưu Thị Tính 14/01/1982 Y8A2

28 - Nguyễn Quang Trà 17/04/1996 Y8A3

29 - Nguyễn Thị Kiều Trang 02/09/1997 Y8A2

30 - Nguyễn Thị Kiều Trang 02/09/1997 Y8A2

31 - Kim Thị Tú Trinh 16/03/1992 D7A5

32 - Lê Thị Mai Trinh 24/02/1997 D8A3

33 - Đặng Thị Mộng Vân 29/12/1991 D7A5

34 - Nguyễn Thanh Việt 06/10/1995 D7A5

35 - Nguyễn Tuấn Vũ 04/11/1996 D7A5

36 - Phan Thị Mỹ Ý 29/09/1996 D7A5

Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………

Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………

Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2

2/2