Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT Nhóm thi
1 Nhóm 1
2 Nhóm 2
3 Nhóm 3
4 Nhóm 4
5 Nhóm 5
6 Nhóm 6
7 Nhóm 7
8 Nhóm 8
Ngày thi 21/06/2016 06/06/2016 13/06/2016 20/06/2016 12/06/2016 12/06/2016 11/06/2016 11/06/2016
Thời gian Ghi chú 18g00 18g00 18g00 18g00 7g30 10g00 7g30 10g00
STT Lớp thi Ngày thi Thời gian Ghi chú
1 Lớp tối 19/06/2016 7g30
2 Lớp T7-CN 19/06/2016 7g30
Học viên xem danh sách chia nhóm thi
Mọi thắc mắc liên hệ Phòng Đào tạo để được giải quyết
Lịch thi Chứng chỉ B Tin học
Lịch thi Chứng chỉ B Anh văn
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp: Tối Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………
Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
1 - Cao Thị Thúy An 19/10/1987 CDLTBT2
2 - Trần Lê Ngọc Anh 19/01/1992 CDLTBT2
3 - Triệu Tố Bảo 21/09/1996 D7B3
4 - Trương Nguyễn Phước Bình 31/01/1990 D7CD_LT4
5 - Huỳnh Thị Cẩm Châu 17/07/1981 D7F1
6 - Phạm Thị Bích Chi 12/10/1987 D7CD_LT4
7 - Trần Phạm Giao Chi 02/11/1990 D8VBB3
8 - Lê Phạm Hoàng Chiến 10/09/1982 D8B3
9 - Bao Thị Kiều Chinh 27/04/1984 D7CD_LT7
10 - Huỳnh Thị Kim Cương 05/01/1989 DD8B1
11 - Đinh Văn Cường 04/10/1994 D7CD_LT4
12 - Nguyễn Chí Cường 04/08/1987 D8B1
13 - Phạm Tuấn Cường 20/03/1991 D7B3
14 - Trần Thị Diễm 19/06/1996 D8A3
15 - Nguyễn Khánh Dư 18/05/1996 D7A5
16 - Dương Trí Duẩn 18/09/1985 D7CD_LT7
17 - Trần Lê Thùy Dương 12/06/1995 D8B3
18 - Lê Thị Em 04/10/1961 D8VBB3
19 - Phạm Thị Thu Em 12/11/1996 D8A3
20 - Trần Cẩm Giang 16/02/1996 D8B3
21 - Nguyễn Thị Huỳnh Giao 29/11/1986 D8VBB3
22 - Dương Thị Thu Hà 01/08/1988 D7CD_LT7
23 - Nguyễn Thị Ngọc Hân 18/04/1995 D8B2
24 - Nguyễn Thị Cẩm Hằng 27/04/1997 D8A3
25 - Nguyễn Thị Công Hạnh 13/01/1996 DD7A3
BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B
MÔN ANH VĂN
1/5
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
26 - Tăng Phước Hậu 04/10/1996 D7A4
27 - Lê Thị Út Hết 13/07/1997 D8A3
28 - Nguyễn Thị Hồng Hoa 13/06/1988 D8A1
29 - Đinh Ngọc Hòa 19/10/1996 D8A1
30 - Nguyễn Mai Hòa 10/07/1996 D8A3
31 - Huỳnh Thị Thu Hồng 17/06/1985 D8VBB3
32 - Lê Thị Diễm Hồng 20/02/1991 D7B3
33 - Trầm Văn Hồng 05/10/1996 D7B3
34 - Nguyễn Thị Mỹ Huệ 03/02/1984 D8VBB1
35 - Cao Thị Thu Hương 14/01/1981 D8VBB1
36 - Thạch Nguyễn Lan Hương 27/05/1993 D7CD_LT7
37 - Trần Thị Hương 27/02/1979 ngoài
38 - Đàm Quang Huy 21/11/1992 D8A1
39 - Ngô Thị Mỹ Huyền 31/05/1995 D7CD_LT4
40 - Nguyễn Thị Huyền 10/03/1996 D8A1
41 - Hoàng Hy 01/09/1989 CDLTBT2
42 - Nguyễn Đăng Khoa 22/12/1995 D7CD_LT4
43 - Nguyễn Tuấn Kiệt 17/03/1994 CDLTBT2
44 - Trần Anh Kiệt 18/01/1985 D8B1
45 - Trần Anh Kiệt 18/01/1985 D8B1
46 - Lê Thị Diễm Kiều 12/11/1996 D8A3
47 - Đặng Văn Lâm 04/04/1997 D8A2
48 - Tô Lan 10/04/1984 D7CD_LT4
49 - Nguyễn Hoàng Lân 02/02/1987 DD8VBB1
50 - Huỳnh Thị Kim Liên 00/00/1984 D7CD_LT4
51 - Nguyễn Thị Ngọc Liên 10/03/1992 D7CD_LT4
52 - Trần Thị Kiều Linh 01/01/1994 D8A1
53 - Nguyễn Thị Mai 14/09/1988 D8VBB3
54 - Trương Thị Mẫn 12/06/1988 D8VBB3
55 - Nguyễn Trà Mi 21/07/1997 D8A3
56 - Nguyễn Triều Mười 10/10/1993 CDLTBT2
57 - Cao Hải My 24/09/1993 D8A1
2/5
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
58 - Quách Tú Mỹ 20/09/1997 D8A3
59 - Nguyễn Hoàng Nam 21/09/1987 CDLTBT2
60 - Phạm Thị Nền 12/07/1984 D7B3
61 - Lê Thị Hồng Nga 17/09/1996 D8A1
62 - Lê Thị Thanh Nga 08/03/1976 D8VBB1
63 - Huỳnh Trần Hồng Ngân 26/09/1994 D8A2
64 - Nguyễn Thị Thùy Ngân 27/02/1990 D7B3
65 - Triệu Tố Nghi 05/12/1993 D7CD_LT4
66 - Bùi Ngọc Nghĩa 06/05/1990 D8B3
67 - Trà Thị Nghĩa 16/04/1983 D8B1
68 - Trà Thị Nghĩa 16/04/1983 D8B1
69 - Phạm Thị Như Ngọc 23/10/1994 D8VBB3
70 - Thạch Thị Thanh Ngọc 13/01/1995 D8A3
71 - Lê Hằng Ni 00/00/1990 D7CD_LT4
72 - Lê Thị Hoàng Oanh 05/06/1989 DD8B1
73 - Nguyễn Thị Hoàng Oanh 17/07/1995 D8A1
74 - Lê Hồng Phúc 01/09/1995 D7CD_LT4
75 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3
76 - Lê Thị Phương 14/04/1984 D7B3
77 - Nguyễn Thị Trúc Phương 17/10/1992 D7B3
78 - Phùng Văn Phương 19/08/1983 CDLTBT2
79 - Trần Thị Phương 06/05/1984 D8A1
80 - Lê Đỗ Ngọc Quý 12/11/1994 DD8VBB1
81 - Trần Đặng Phương Quyên 06/04/1995 D7CD_LT4
82 - Nguyễn Hoàng Sang 01/04/1993 CDLTBT2
83 - Đặng Hoàng Sơn 17/08/1996 D7B3
84 - Nguyễn Sáng Tài 25/09/1992 D8B1
85 - Trần Thị Thanh Tâm 28/09/1987 DD8B1
86 - Hạp Thị Thắm 03/03/1994 D8B2
87 - Lê Thị Thanh 15/10/1993 DD8VBB1
88 - Võ Hữu Thạnh D7CD_LT7
89 - Nguyễn Thị Thu Thảo 15/12/1995 D7B3
3/5
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
90 - Nguyễn Xuân Thảo 14/11/1996 D8B1
91 - Tô Thị Thu Thảo 17/12/1986 D8A1
92 - Trần Thị Hồng Thêu 07/11/1982 DD8B1
93 - Hồ Quang Thiện 22/06/1992 CDLTBT2
94 - Lê Thị Diễm Thu 08/03/1995 D8A1
95 - Lê Thị Anh Thư 04/02/1993 D7CD_LT4
96 - Bùi Thị Thanh Thúy 16/11/1970 D7CD_LT7
97 - Nguyễn Thị Thúy 01/09/1994 D8B2
98 - Trần Thị Thu Thúy 11/01/1994 D8B1
99 - Trần Thị Thu Thúy 11/01/1994 D8B1
100 - Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên 09/04/1996 DD8B1
101 - Phan Thị Cẫm Tiên 29/09/1997 D8B3
102 - Trần Cẩm Tiên 24/02/1992 CDLTBT2
103 - Võ Thị Mỹ Tiên 04/08/1982 D8A1
104 - Võ Ngọc Toại 01/05/1998 D7F1
105 - Trần Văn Toàn 24/07/1990 CDLTBT2
106 - Trương Thị Bích Trâm 27/08/1997 D8B2
107 - Đào Huyền Trân 01/12/1993 D7CD_LT7
108 - Lê Thị Ngọc Trang 16/01/1994 D8A1
109 - Nguyễn Thị Trang 10/10/1996 D8A1
110 - Nguyễn Thị Kiều Trang 01/02/1992 D7CD_LT7
111 - Nguyễn Thị Mỹ Trang 01/10/1994 ngoài
112 - Võ Thị Triệu 20/05/1988 D7CD_LT7
113 - Phan Hồ Tuyết Trinh 10/07/1984 DD8B1
114 - Lò Dương Trọng 19/10/1990 CDLTBT2
115 - Trần Thanh Tùng 22/11/1979 CDLTBT2
116 - Phùng Thị Tươi 02/09/1995 D8A1
117 - Nguyễn Thị Thanh Tuyền 21/05/1995 D8A1
118 - Quách Thị Uyên 17/10/1977 D7B3
119 - Nguyễn Minh Nhật Uyển 26/10/1989 DD8B1
120 - Nguyễn Thúy Vi 12/08/1996 D8A1
121 - Phạm Văn Vi 26/09/1970 D8VBB1
4/5
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
122 - Nguyễn Mỹ Xuyên 19/09/1999 D7F1
123 - Đặng Thị Kim Yến 07/01/1985 D7CD_LT7
124 - Nguyễn Thị Phi Yến 17/09/1991 CDLTBT2
Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………
Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………
Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2
5/5
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp: T7-CN Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………
Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
1 - Phạm Thị Thúy An 16/06/1982 7CD_LT7
2 - Nguyễn Thế Anh 25/10/1994 7CD_LT5
3 - Nguyễn Tuấn Anh 20/09/1986 D8E1
4 - Nguyễn Thanh Bình 06/08/1988 7CD_LT7
5 - Nguyễn Vũ Thái Bình 21/11/1992 D8VBE1
6 - Phạm Quốc Bình 07/10/1978 7CD_LT7
7 - Lê Thị Chút 26/03/1993 D7A5
8 - Nguyễn Thị Đậm 00/00/1988 7CD_LT7
9 - Võ Thị Ngọc Diễm 11/11/1987 CDLT02BE5
10 - Phan Thị Ngọc Diệu 22/02/1997 Y8A2
11 - Phạm Thị Xuân Dung 30/09/1987 CDLT02BE5
12 - Nguyễn Thị Thì Dương 14/08/1985 7CD_LT7
13 - Trần Thị Thùy Dương 01/12/1958 7CD_LT5
14 - Trần Cao Duy 29/03/1995 7CD_LT5
15 - Trần Khánh Duy 12/11/1996 Y8A2
16 - Nguyễn Thị Khánh Duyên 16/04/1991 CDLT02BE5
17 - Phan Thị Phương Duyên 16/10/1993 CDLT02BE5
18 - Phan Thị Cẩm Giang 14/10/1994 7CD_LT7
19 - Ngô Thúy Hà 24/05/1978 D8E1
20 - Trần Thị Mỹ Hà 14/01/1983 7CD_LT7
21 - Nguyễn Thị Kim Hân 16/08/1983 7CD_LT7
22 - Nguyễn Thị Cẩm Hằng 29/09/1989 D8VBE1
23 - Thạch Thúy Hằng 08/01/1997 Y8A2
24 - Trần Thị Cẩm Hằng D8E1
25 - Trần Thị Mỹ Hạnh 12/07/1991 CDLT02BE5
BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B
MÔN ANH VĂN
1/5
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
26 - Bùi Thị Bích Hảo 21/08/1992 CDLT02BE5
27 - Phan Thị Hiền 15/01/1986 7CD_LT7
28 - Trần Nguyên Hiếu 04/08/1983 7CD_LT7
29 - Võ Thị Hiếu 10/05/1994 CDLT02BE5
30 - Lâm Thị Phương Hoa 28/08/1995 7CD_LT7
31 - Lê Long Hoa 04/11/1980 7CD_LT7
32 - Võ Nguyễn Bích Hòa 04/03/1993 7CD_LT5
33 - Huỳnh Thị Thu Hồng 16/03/1989 7CD_LT7
34 - Phạm Thị Thúy Hồng 30/01/1972 7CD_LT7
35 - Trịnh Quang Hùng 20/10/1992 D8VBE3
36 - Trần Thị Diểm Hương 07/10/1989 D8E1
37 - Bùi Thị Hường 04/09/1989 7CD_LT7
38 - Trần Thị Mỹ Huyền 06/11/1983 7CD_LT7
39 - Nguyễn Nam Khang 16/09/1994 CDLT02BE6
40 - Phạm Tuấn Khanh 08/05/1992 7CD_LT5
41 - Trần Duy Khánh 19/09/1997 Y8A2
42 - Võ Thị Diễm Kiều 25/01/1997 DD8A1
43 - Ngô Thị Kim Lài 25/05/1994 7CD_LT7
44 - Lê Ngọc Lam 01/02/1996 DD8A1
45 - Ngô Thị Kim Lanh 15/11/1996 D7A5
46 - Nguyễn Ngọc Kim Liên 09/07/1988 CDLT02BE5
47 - Nguyễn Thị Ngọc Liên 00/00/1973 7CD_LT7
48 - Nguyễn Thị Thúy Linh 09/09/1988 D8VBE1
49 - Nguyễn Thị Trúc Linh 20/10/1990 CDLT02BE5
50 - Phạm Thị Ngọc Linh 15/11/1993 CDLT02BE5
51 - Phan Thị Mỹ Linh 04/03/1990 D8E1
52 - Võ Thị Kiều Linh 02/08/1997 Y8A3
53 - Lê Cao Bảo Lộc 26/02/1997 Y8A2
54 - Nguyễn Văn Lộc 06/04/1993 CDLT02BE6
55 - Vũ Thành Luân 05/01/1992 Y8A2
56 - Cao Tường Lực 12/09/1994 Y8A3
57 - Trần Ngọc Cam Ly 19/07/1990 CDLT02BE6
2/5
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
58 - Nguyễn Thị Trà My 27/12/1997 Y8A3
59 - Đặng Hồng Mỹ 19/09/1997 Y8A2
60 - A Mi Na 12/07/1997 DD8A1
61 - Bành Tuyết Ngân 16/10/1996 Y8A2
62 - Cao Kim Ngân 17/08/1994 CDLT02BE5
63 - Nguyễn Thị Kim Ngân 23/11/1997 DD8A1
64 - Nguyễn Thị Thanh Ngân 09/12/1991 CDLT02BE6
65 - Lê Thị Kim Ngân 10/03/1986 7CD_LT7
66 - Nguyễn Thị Tuyết Ngân 27/12/1994 D8A3
67 - Võ Thị Thoại Ngân 07/01/1997 D8A3
68 - Nguyễn Trung Nghĩa 10/12/1984 7CD_LT7
69 - Lưu Thị Phương Ngọc 14/02/1991 7CD_LT7
70 - Nguyễn Thị Bảo Ngọc 03/02/1997 Y8A2
71 - Trần Thị Ngọc 1993 CDLT02BE5
72 - Vũ Thị Yến Ngọc 03/11/1995 7CD_LT5
73 - Trần Thị Thảo Nguyên 30/12/1996 D7A5
74 - Nguyễn Hữu Nhân 20/04/1997 Y8A2
75 - Nguyễn Đặng Tuyết Nhi 03/02/1995 Y6A3
76 - Nguyễn Yến Nhi 22/03/1991 CDLT02BE6
77 - Lương Thị Bé Nhí 06/02/1992 DD6F3
78 - Nguyễn Thị Kiều Nhiên 26/08/1997 Y8A3
79 - Trần Thị Cẩm Nhiên 19/01/1979 D8VBE1
80 - Trần Thị Mỹ Nhung 21/04/1995 DD6A2
81 - Nguyễn Thị Cẩm Nhung 20/07/1997 D8A3
82 - Lê Thị No 03/06/1995 Y8A2
83 - Trần Thị Oanh 06/10/1995 7CD_LT5
84 - Chanh Bô Pha 17/09/1994 DD6F4
85 - Trần Văn Phần 11/04/1984 7CD_LT7
86 - Nguyễn Hoàng Phong 25/04/1992 CDLT02BE5
87 - Nguyễn Thanh Phú 09/03/1993 ngoài
88 - Hồ Gia Phúc 08/07/1997 Y8A3
89 - Lư Văn Phúc 18/12/1980 7CD_LT5
3/5
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
90 - Ngô Đào Nhã Phương 24/10/1987 CDLT02BE6
91 - Lưu Phương Quế 02/02/1983 CDLT02BE5
92 - Lý Thị Mỹ Quyên 04/06/1991 CDLT02BE5
93 - Nguyễn Thị Ngọc Quyên 04/03/1992
94 - Nguyễn Văn Quyết 08/01/1997 Y8A3
95 - Thẩm Mai Quỳnh 13/07/1985 7CD_LT5
96 - Phạm Thị Sâm 24/04/1992 D8VBE1
97 - Phan Minh Sang 05/07/1993 CDLT02BE5
98 - Lâm An Tâm 17/08/1986 CDLT02BE5
99 - Lê Hồng Minh Tân 10/12/1990 Y8VBE1
100 - Đinh Tấn Thành 12/10/1993 D8VBE3
101 - Lý Thanh Thảo 22/05/1992 D7F1
102 - Nguyễn Ngọc Phương Thảo 29/03/1995 ngoài
103 - Tăng Thị Thu Thảo 19/07/1997 Y8A3
104 - Nguyễn Trường Thi 28/07/1996 D7A3
105 - Trần Hữu Thông 27/10/1968 D8VBE1
106 - Trần Phạm Anh Thư 12/11/1991 7CD_LT5
107 - Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/06/1992 CDLT02BE5
108 - Lâm Thị Ngọc Thùy 04/11/1987 D7A5
109 - Lưu Thị Tính 14/01/1982 Y8A2
110 - Trịnh Hoàng Toàn 20/03/1978 D8E1
111 - Ngô Quốc Toản 07/09/1997 Y8A3
112 - Nguyễn Quang Trà 17/04/1996 Y8A3
113 - Thái Thị Bích Trâm 20/12/1983 7CD_LT7
114 - Nguyễn Thị Kiều Trang 02/09/1997 Y8A2
115 - Nguyễn Thị Thùy Trang 19/08/1989 7CD_LT7
116 - Đoàn Nguyễn Minh Trí 17/02/1984 CDLT02BE5
117 - Kim Thị Tú Trinh 16/03/1992 D7A5
118 - Nguyễn Yến Trinh 25/11/1988 CDLT02BE6
119 - Lê Thị Mai Trinh 24/02/1997 D8A3
120 - Phạm Thị Trọng 28/02/1996 D8A3
121 - Nguyễn Thị Kim Trúc 01/01/1980 7CD_LT7
4/5
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
122 - Bùi Lê Minh Tuyền 27/12/1997 DD8A1
123 - Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 27/04/1992 D8VBE1
124 - Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10/05/1993 D8VBE1
125 - Lê Văn Út 1984 CDLT02BE5
126 - Đặng Ngũ Thanh Uyên 10/03/1972 7CD_LT7
127 - Lê Thụy Phương Uyên 02/03/1984 CDLT02BE5
128 - Đặng Thị Mộng Vân 29/12/1991 D7A5
129 - Đỗ Tuyết Vân 08/11/1997 DD8A1
130 - Nguyễn Thị Thanh Vân 09/10/1987 7CD_LT7
131 - Quách Đăng Vân 23/12/1994 7CD_LT7
132 - Thi Vân 27/04/1979 7CD_LT7
133 - Nguyễn Thanh Việt 06/10/1995 D7A5
134 - Bùi Quang Vũ 06/12/1988 CDLT02BE5
135 - Nguyễn Tuấn Vũ 04/11/1996 D7A5
136 - Phan Thị Mỹ Ý 29/09/1996 D7A5
137 - Đặng Thị Kim Yến 07/01/1985 7CD_LT7
Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………
Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………
Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2
5/5
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Nhóm: 1 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………
Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
1 - Cao Thị Thúy An 19/10/1987 CDLTBT2
2 - Trần Lê Ngọc Anh 19/01/1992 CDLTBT2
3 - Triệu Tố Bảo 21/09/1996 D7B3
4 - Phạm Tuấn Cường 20/03/1991 D7B3
5 - Tăng Phước Hậu 04/10/1996 D7A4
6 - Lê Thị Diễm Hồng 20/02/1991 D7B3
7 - Trầm Văn Hồng 05/10/1996 D7B3
8 - Hoàng Hy 01/09/1989 CDLTBT2
9 - Nguyễn Triều Mười 10/10/1993 CDLTBT2
10 - Nguyễn Hoàng Nam 21/09/1987 CDLTBT2
11 - Phạm Thị Nền 12/07/1984 D7B3
12 - Nguyễn Thị Thùy Ngân 27/02/1990 D7B3
13 - Lê Thị Phương 14/04/1984 D7B3
14 - Nguyễn Thị Trúc Phương 17/10/1992 D7B3
15 - Phùng Văn Phương 19/08/1983 CDLTBT2
16 - Nguyễn Hoàng Sang 01/04/1993 CDLTBT2
17 - Đặng Hoàng Sơn 17/08/1996 D7B3
18 - Nguyễn Thị Thu Thảo 15/12/1995 D7B3
19 - Hồ Quang Thiện 22/06/1992 CDLTBT2
20 - Nguyễn Thị Kim Thoa 28/05/1990 CDLTBT2
21 - Trần Cẩm Tiên 24/02/1992 CDLTBT2
22 - Trần Văn Toàn 24/07/1990 CDLTBT2
23 - Nguyễn Thị Mỹ Trang 01/10/1994
24 - Lò Dương Trọng 19/10/1990 CDLTBT2
BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B
MÔN TIN HỌC
1/2
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
25 - Trần Thanh Tùng 22/11/1979 CDLTBT2
26 - Quách Thị Uyên 17/10/1977 D7B3
27 - Trần Thị Yểm 15/08/1986 D7B3
28 - Nguyễn Thị Phi Yến 17/09/1991 CDLTBT2
Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………
Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………
Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2
2/2
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Nhóm: 2 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………
Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
1 - Trương Nguyễn Phước Bình 31/01/1990 D7CD_LT4
2 - Phạm Thị Bích Chi 12/10/1987 D7CD_LT4
3 - Lê Phạm Hoàng Chiến 10/09/1982 D8B3
4 - Bao Thị Kiều Chinh 27/04/1984 D7CD_LT7
5 - Đinh Văn Cường 04/10/1994 D7CD_LT4
6 - Dương Trí Duẩn 18/09/1985 D7CD_LT7
7 - Dương Thị Thu Hà 01/08/1988 D7CD_LT7
8 - Nguyễn Thị Kim Hân 16/08/1983 7CD_LT7
9 - Thạch Nguyễn Lan Hương 27/05/1993 D7CD_LT7
10 - Ngô Thị Mỹ Huyền 31/05/1995 D7CD_LT4
11 - Nguyễn Đăng Khoa 22/12/1995 D7CD_LT4
12 - Tô Lan 10/04/1984 D7CD_LT4
13 - Huỳnh Thị Kim Liên 00/00/1984 D7CD_LT4
14 - Nguyễn Thị Ngọc Liên 10/03/1992 D7CD_LT4
15 - Nguyễn Thị Thúy Linh 09/09/1988 D8VBE1
16 - Triệu Tố Nghi 05/12/1993 D7CD_LT4
17 - Lê Hằng Ni 00/00/1990 D7CD_LT4
18 - Lê Hồng Phúc 01/09/1995 D7CD_LT4
19 - Trần Đặng Phương Quyên 06/04/1995 D7CD_LT4
20 - Võ Hữu Thạnh D7CD_LT7
21 - Lê Thị Anh Thư 04/02/1993 D7CD_LT4
22 - Bùi Thị Thanh Thúy 16/11/1970 D7CD_LT7
23 - Đào Huyền Trân 01/12/1993 D7CD_LT7
24 - Nguyễn Thị Kiều Trang 01/02/1992 D7CD_LT7
BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B
MÔN TIN HỌC
1/2
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
25 - Võ Thị Triệu 20/05/1988 D7CD_LT7
26 - Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 27/04/1992 D8VBE1
27 - Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10/05/1993 D8VBE1
28 - Đặng Thị Kim Yến 07/01/1985 D7CD_LT7
Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………
Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………
Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2
2/2
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Nhóm: 3 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………
Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
1 - Huỳnh Thị Cẩm Châu 17/07/1981 D7F1
2 - Trần Phạm Giao Chi 02/11/1990 D8VBB3
3 - Trần Thị Diễm 19/06/1996 D8A3
4 - Lê Thị Em 04/10/1961 D8VBB3
5 - Phạm Thị Thu Em 12/11/1996 D8A3
6 - Nguyễn Thị Cẩm Hằng 27/04/1997 D8A3
7 - Lê Thị Út Hết 13/07/1997 D8A3
8 - Nguyễn Thị Hồng Hoa 13/06/1988 D8A1
9 - Đinh Ngọc Hòa 19/10/1996 D8A1
10 - Nguyễn Mai Hòa 10/07/1996 D8A3
11 - Đàm Quang Huy 21/11/1992 D8A1
12 - Nguyễn Thị Huyền 10/03/1996 D8A1
13 - Lê Thị Diễm Kiều 12/11/1996 D8A3
14 - Đặng Văn Lâm 04/04/1997 D8A2
15 - Trần Thị Kiều Linh 01/01/1994 D8A1
16 - Nguyễn Trà Mi 21/07/1997 D8A3
17 - Cao Hải My 24/09/1993 D8A1
18 - Quách Tú Mỹ 20/09/1997 D8A3
19 - Lê Thị Hồng Nga 17/09/1996 D8A1
20 - Thạch Thị Thanh Ngọc 13/01/1995 D8A3
21 - Trần Thị Phương 06/05/1984 D8A1
22 - Tô Thị Thu Thảo 17/12/1986 D8A1
23 - Lê Thị Diễm Thu 08/03/1995 D8A1
24 - Võ Ngọc Toại 01/05/1998 D7F1
BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B
MÔN TIN HỌC
1/2
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
25 - Lê Thị Ngọc Trang 16/01/1994 D8A1
26 - Nguyễn Thị Trang 10/10/1996 D8A1
27 - Phùng Thị Tươi 02/09/1995 D8A1
28 - Nguyễn Thị Thanh Tuyền 21/05/1995 D8A1
29 - Nguyễn Thúy Vi 12/08/1996 D8A1
30 - Nguyễn Mỹ Xuyên 19/09/1999 D7F1
Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………
Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………
Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2
2/2
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Nhóm: 4 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………
Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
1 - Huỳnh Thị Kim Cương 05/01/1989 DD8B1
2 - Nguyễn Chí Cường 04/08/1987 D8B1
3 - Trần Cẩm Giang 16/02/1996 D8B3
4 - Nguyễn Thị Huỳnh Giao 29/11/1986 D8VBB3
5 - Nguyễn Thị Ngọc Hân 18/04/1995 D8B2
6 - Nguyễn Thị Công Hạnh 13/01/1996 DD7A3
7 - Nguyễn Thị Tuyết Hồng 27/11/1982 D8VBB1
8 - Nguyễn Thị Mỹ Huệ 03/02/1984 D8VBB1
9 - Trần Thị Hương 27/02/1979
10 - Nguyễn Hoàng Lân 02/02/1987 DD8VBB1
11 - Trương Thị Mẫn 12/06/1988 D8VBB3
12 - Lê Thị Thanh Nga 08/03/1976 D8VBB1
13 - Huỳnh Trần Hồng Ngân 26/09/1994 D8A2
14 - Bùi Ngọc Nghĩa 06/05/1990 D8B3
15 - Phạm Thị Như Ngọc 23/10/1994 D8VBB3
16 - Lê Thị Hoàng Oanh 05/06/1989 DD8B1
17 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3
18 - Lê Đỗ Ngọc Quý 12/11/1994 DD8VBB1
19 - Nguyễn Sáng Tài 25/09/1992 D8B1
20 - Nguyễn Sáng Tài 25/09/1992 D8B1
21 - Trần Thị Thanh Tâm 28/09/1987 DD8B1
22 - Lê Thị Thanh 15/10/1993 DD8VBB1
23 - Nguyễn Thị Thảo 22/09/1994 D8A2
24 - Nguyễn Xuân Thảo 14/11/1996 D8B1
BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B
MÔN TIN HỌC
1/2
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
25 - Trần Thị Hồng Thêu 07/11/1982 DD8B1
26 - Nguyễn Thị Thúy 01/09/1994 D8B2
27 - Trần Thị Thu Thúy 11/01/1994 D8B1
28 - Trần Thị Thu Thúy 11/01/1994 D8B1
29 - Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên 09/04/1996 DD8B1
30 - Trương Thị Bích Trâm 27/08/1997 D8B2
31 - Phan Hồ Tuyết Trinh 10/07/1984 DD8B1
32 - Nguyễn Minh Nhật Uyển 26/10/1989 DD8B1
33 - Phạm Văn Vi 26/09/1970 D8VBB1
Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………
Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………
Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2
2/2
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Nhóm: 5 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………
Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
1 - Nguyễn Thế Anh 25/10/1994 7CD_LT5
2 - Nguyễn Tuấn Anh 20/09/1986 D8E1
3 - Trần Thị Thùy Dương 01/12/1958 7CD_LT5
4 - Trần Cao Duy 29/03/1995 7CD_LT5
5 - Ngô Thúy Hà 24/05/1978 D8E1
6 - Trần Thị Cẩm Hằng D8E1
7 - Trần Thị Như Hảo 01/01/1997 Y8A3
8 - Võ Nguyễn Bích Hòa 04/03/1993 7CD_LT5
9 - Nguyễn Nam Khang 16/09/1994 CDLT02BE6
10 - Phạm Tuấn Khanh 08/05/1992 7CD_LT5
11 - Võ Thị Diễm Kiều 25/01/1997 DD8A1
12 - Lê Ngọc Lam 01/02/1996 DD8A1
13 - Phan Thị Mỹ Linh 04/03/1990 D8E1
14 - Võ Thị Kiều Linh 02/08/1997 Y8A3
15 - Cao Tường Lực 12/09/1994 Y8A3
16 - Trần Ngọc Cam Ly 19/07/1990 CDLT02BE6
17 - Nguyễn Thị Nga 01/02/1979 CDLT02BE6
18 - Nguyễn Thị Kim Ngân 23/11/1997 DD8A1
19 - Nguyễn Thị Thanh Ngân 09/12/1991 CDLT02BE6
20 - Vũ Thị Yến Ngọc 03/11/1995 7CD_LT5
21 - Nguyễn Thị Kiều Nhiên 26/08/1997 Y8A3
22 - Trần Thị Oanh 06/10/1995 7CD_LT5
23 - Lư Văn Phúc 18/12/1980 7CD_LT5
24 - Ngô Đào Nhã Phương 24/10/1987 CDLT02BE6
BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B
MÔN TIN HỌC
1/2
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
25 - Nguyễn Văn Quyết 08/01/1997 Y8A3
26 - Thẩm Mai Quỳnh 13/07/1985 7CD_LT5
27 - Trương Thanh Tấn 22/12/1994 CDLT02BE6
28 - Tăng Thị Thu Thảo 19/07/1997 Y8A3
29 - Trần Phạm Anh Thư 12/11/1991 7CD_LT5
30 - Trịnh Hoàng Toàn 20/03/1978 D8E1
31 - Ngô Quốc Toản 07/09/1997 Y8A3
32 - Nguyễn Yến Trinh 25/11/1988 CDLT02BE6
33 - Bùi Lê Minh Tuyền 27/12/1997 DD8A1
34 - Đỗ Tuyết Vân 08/11/1997 DD8A1
Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………
Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………
Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2
2/2
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Nhóm: 6 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………
Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
1 - Phạm Thị Thúy An 16/06/1982 7CD_LT7
2 - Phan Thị Vân An 30/10/1988 7CD_LT7
3 - Nguyễn Thanh Bình 06/08/1988 7CD_LT7
4 - Phạm Quốc Bình 07/10/1978 7CD_LT7
5 - Nguyễn Thị Đậm 00/00/1988 7CD_LT7
6 - Nguyễn Thị Thì Dương 14/08/1985 7CD_LT7
7 - Phan Thị Cẩm Giang 14/10/1994 7CD_LT7
8 - Trần Thị Mỹ Hà 14/01/1983 7CD_LT7
9 - Võ Thị Lệ Hằng 24/02/1987 7CD_LT7
10 - Phan Thị Hiền 15/01/1986 7CD_LT7
11 - Lâm Thị Phương Hoa 28/08/1995 7CD_LT7
12 - Lê Long Hoa 04/11/1980 7CD_LT7
13 - Huỳnh Thị Thu Hồng 16/03/1989 7CD_LT7
14 - Bùi Thị Hường 04/09/1989 7CD_LT7
15 - Trần Thị Mỹ Huyền 06/11/1983 7CD_LT7
16 - Ngô Thị Kim Lài 25/05/1994 7CD_LT7
17 - Dương Thị Bích Liên 19/03/1986 7CD_LT7
18 - Nguyễn Thị Ngọc Liên 00/00/1973 7CD_LT7
19 - Vũ Thành Luân 05/01/1992 Y8A2
20 - Đỗ Thị Mỹ Lương 10/02/1985 7CD_LT7
21 - Lê Thị Kim Ngân 10/03/1986 7CD_LT7
22 - Nguyễn Trung Nghĩa 10/12/1984 7CD_LT7
23 - Lưu Thị Phương Ngọc 14/02/1991 7CD_LT7
24 - Trần Văn Phần 11/04/1984 7CD_LT7
BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B
MÔN TIN HỌC
1/2
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
25 - Nguyễn Ngọc Phương Thảo 29/03/1995 ngoài
26 - Trần Thị Hồ Thủy 21/02/1975 7CD_LT7
27 - Thái Thị Bích Trâm 20/12/1983 7CD_LT7
28 - Nguyễn Thị Thùy Trang 19/08/1989 7CD_LT7
29 - Nguyễn Thị Kim Trúc 01/01/1980 7CD_LT7
30 - Đặng Ngũ Thanh Uyên 10/03/1972 7CD_LT7
31 - Nguyễn Thị Thanh Vân 09/10/1987 7CD_LT7
32 - Quách Đăng Vân 23/12/1994 7CD_LT7
33 - Thi Vân 27/04/1979 7CD_LT7
34 - Đặng Thị Kim Yến 07/01/1985 7CD_LT7
Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………
Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………
Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2
2/2
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Nhóm: 7 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………
Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
1 - Nguyễn Thị Thúy An 01/07/1988 D8E1
2 - Nguyễn Thụy Trâm Anh 13/12/1991 D8E1
3 - Nguyễn Thị Thanh Diễm 07/01/1983 CDLT02BE5
4 - Võ Thị Ngọc Diễm 11/11/1987 CDLT02BE5
5 - Phạm Thị Xuân Dung 30/09/1987 CDLT02BE5
6 - Nguyễn Thị Khánh Duyên 16/04/1991 CDLT02BE5
7 - Phan Thị Phương Duyên 16/10/1993 CDLT02BE5
8 - Đoàn Ngọc Hải 1965 CDLT02BE5
9 - Trần Thị Mỹ Hạnh 12/07/1991 CDLT02BE5
10 - Bùi Thị Bích Hảo 21/08/1992 CDLT02BE5
11 - Võ Thị Hiếu 10/05/1994 CDLT02BE5
12 - Nguyễn Ngọc Kim Liên 09/07/1988 CDLT02BE5
13 - Nguyễn Thị Trúc Linh 20/10/1990 CDLT02BE5
14 - Phạm Thị Ngọc Linh 15/11/1993 CDLT02BE5
15 - Nguyễn Văn Lộc 06/04/1993 CDLT02BE6
16 - Bùi Thị Lý 25/12/1988 CDLT02BE5
17 - Cao Kim Ngân 17/08/1994 CDLT02BE5
18 - Nguyễn Thị Tuyết Ngân 27/12/1994 D8A3
19 - Võ Thị Thoại Ngân 07/01/1997 D8A3
20 - Trần Thị Ngọc 1993 CDLT02BE5
21 - Nguyễn Đặng Tuyết Nhi 03/02/1995 Y6A3
22 - Nguyễn Thị Cẩm Nhung 20/07/1997 D8A3
23 - Nguyễn Hoàng Phong 25/04/1992 CDLT02BE5
24 - Lưu Phương Quế 02/02/1983 CDLT02BE5
BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B
MÔN TIN HỌC
1/2
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
25 - Lý Thị Mỹ Quyên 04/06/1991 CDLT02BE5
26 - Nguyễn Thị Ngọc Quyên 04/03/1992
27 - Phan Minh Sang 05/07/1993 CDLT02BE5
28 - Đoàn Thị Đăng Tâm 23/11/1983 CDLT02BE5
29 - Lâm An Tâm 17/08/1986 CDLT02BE5
30 - Lê Hồng Minh Tân 10/12/1990 Y8VBE1
31 - Nguyễn Thị Mỹ Thanh 19/01/1981 CDLT02BE5
32 - Mai Tiểu Thơ 20/11/1993 CDLT02BE5
33 - Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/06/1992 CDLT02BE5
34 - Đoàn Nguyễn Minh Trí 17/02/1984 CDLT02BE5
35 - Lê Việt Trinh 13/10/1995 D8E1
36 - Phạm Thị Trọng 28/02/1996 D8A3
37 - Lê Văn Út 1984 CDLT02BE5
38 - Lê Thụy Phương Uyên 02/03/1984 CDLT02BE5
39 - Bùi Quang Vũ 06/12/1988 CDLT02BE5
Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………
Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………
Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2
2/2
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Nhóm: 8 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………
Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
1 - Nguyễn Vũ Thái Bình 21/11/1992 D8VBE1
2 - Lê Thị Chút 26/03/1993 D7A5
3 - Nguyễn Khánh Dư 18/05/1996 D7A5
4 - Trần Khánh Duy 12/11/1996 Y8A2
5 - Nguyễn Thị Cẩm Hằng 29/09/1989 D8VBE1
6 - Thạch Thúy Hằng 08/01/1997 Y8A2
7 - Trịnh Quang Hùng 20/10/1992 D8VBE3
8 - Trần Thị Diểm Hương 07/10/1989 D8E1
9 - Ngô Thị Kim Lanh 15/11/1996 D7A5
10 - Lê Cao Bảo Lộc 26/02/1997 Y8A2
11 - Đặng Hồng Mỹ 19/09/1997 Y8A2
12 - Bành Tuyết Ngân 16/10/1996 Y8A2
13 - Nguyễn Thị Bảo Ngọc 03/02/1997 Y8A2
14 - Trần Thị Thảo Nguyên 30/12/1996 D7A5
15 - Võ Thị Hồng Nguyên 23/10/1994 D7A5
16 - Nguyễn Hữu Nhân 20/04/1997 Y8A2
17 - Nguyễn Yến Nhi 22/03/1991 CDLT02BE6
18 - Lương Thị Bé Nhí 06/02/1992 DD6F3
19 - Trần Thị Cẩm Nhiên 19/01/1979 D8VBE1
20 - Chanh Bô Pha 17/09/1994 DD6F4
21 - Quách Thị Lền Phong 01/01/1995 D7A5
22 - Hồ Gia Phúc 08/07/1997 Y8A3
23 - Phạm Thị Sâm 24/04/1992 D8VBE1
24 - Trần Hồng Sơn 08/04/1992 D8VBE1
BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B
MÔN TIN HỌC
1/2
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
25 - Đinh Tấn Thành 12/10/1993 D8VBE3
26 - Lâm Thị Ngọc Thùy 04/11/1987 D7A5
27 - Lưu Thị Tính 14/01/1982 Y8A2
28 - Nguyễn Quang Trà 17/04/1996 Y8A3
29 - Nguyễn Thị Kiều Trang 02/09/1997 Y8A2
30 - Nguyễn Thị Kiều Trang 02/09/1997 Y8A2
31 - Kim Thị Tú Trinh 16/03/1992 D7A5
32 - Lê Thị Mai Trinh 24/02/1997 D8A3
33 - Đặng Thị Mộng Vân 29/12/1991 D7A5
34 - Nguyễn Thanh Việt 06/10/1995 D7A5
35 - Nguyễn Tuấn Vũ 04/11/1996 D7A5
36 - Phan Thị Mỹ Ý 29/09/1996 D7A5
Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………
Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………
Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2
2/2