24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi tudyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở 102325 BF3023 Nhập môn KT Thực phẩm KT Thực phẩm-K61C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 365 TC 34 D3-402 A 102326 BF3023 Nhập môn KT Thực phẩm KT Thực phẩm-K61C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 365 TC 80 D3-401 A 102293 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm KT Thực phẩm-K59C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 2 365 TC 59 D9-205 A 102324 BF4313 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩ KT Thực phẩm-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 365 TC 57 D9-305 A 102242 BF5250 Công nghệ sữa CN Thực phẩm-K58S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 2 365 TC 31 D9-102 A 671253 CH4444 TN chuyên ngành Dành cho SV CN Giấy T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 1 365 TC 18 D9-102 A 671419 CH5358 Đồ án chuyên ngành ĐACN, SV liên hệ BM Silicat tuần 2 T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 1-2 365 TC 21 D9-203 A 100144 EE3626 Cảm biến và thiết bị đo **KSCLC-THCN-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 365 TC 19 D9-104 A 102767 EM3140 Kinh tế quốc tế Kế toán-K60S T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 365 TC 52 D5-103 A 102820 EM3170 Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 58 D9-105 A 102820 EM3170 Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 58 D9-106 A 102773 EM3190 Hành vi của tổ chức Kế toán-K61C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 43 D9-202 A 102773 EM3190 Hành vi của tổ chức Kế toán-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 43 D9-103 A 672417 EM3199 Đồ án ứng dụng Quản trị học vào kin Quản trị kinh doanh T32 Thứ sáu 30.03.2018 Kíp 1-4 365 TC 63 D5-101 A 102768 EM4317 Marketing dịch vụ Kế toán-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 365 TC 47 D9-106 A 102786 EM4415 Quản trị công nghệ Kinh tế công nghiệp-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 61 D9-105 A 102786 EM4415 Quản trị công nghệ Kinh tế công nghiệp-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 62 D9-106 A 102802 EM4422 Mô hình hoá trong sản xuất Quản lý công nghiệp-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 2 365 TC 30 D9-103 A 102830 EM4531 Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng-K59C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 40 D5-101 A 102784 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường Kinh tế công nghiệp-K59C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 50 D9-105 A 102784 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường Kinh tế công nghiệp-K59C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 50 D9-105 A 102764 EM4719 Kế toán hành chính sự nghiệp Kế toán-K59C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 365 TC 41 D5-101 A 100137 EV3006 Con người và môi trường **KSCLC-THCN,HTTT-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 41 D5-105 A 103211 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản BS-S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 35 D5-102 A 102608 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu qu KT Nhiệt lạnh-K58S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 365 TC 23 D9-102 A LỊCH THI CUỐI KỲ 2A VÀ GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2017-2018 Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) Page 1 of 24

LỊCH THI CUỐI KỲ 2A VÀ GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-CK... · 100018 CH1010 Hoá học đại cương **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61S

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

102325 BF3023 Nhập môn KT Thực phẩm KT Thực phẩm-K61C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 365 TC 34 D3-402 A

102326 BF3023 Nhập môn KT Thực phẩm KT Thực phẩm-K61C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 365 TC 80 D3-401 A

102293 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm KT Thực phẩm-K59C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 2 365 TC 59 D9-205 A

102324 BF4313 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩmKT Thực phẩm-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 365 TC 57 D9-305 A

102242 BF5250 Công nghệ sữa CN Thực phẩm-K58S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 2 365 TC 31 D9-102 A

671253 CH4444 TN chuyên ngành Dành cho SV CN Giấy T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 1 365 TC 18 D9-102 A

671419 CH5358 Đồ án chuyên ngành ĐACN, SV liên hệ BM Silicat tuần 21 T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 1-2 365 TC 21 D9-203 A

100144 EE3626 Cảm biến và thiết bị đo **KSCLC-THCN-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 365 TC 19 D9-104 A

102767 EM3140 Kinh tế quốc tế Kế toán-K60S T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 365 TC 52 D5-103 A

102820 EM3170 Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 58 D9-105 A

102820 EM3170 Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 58 D9-106 A

102773 EM3190 Hành vi của tổ chức Kế toán-K61C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 43 D9-202 A

102773 EM3190 Hành vi của tổ chức Kế toán-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 43 D9-103 A

672417 EM3199 Đồ án ứng dụng Quản trị học vào kinh doanhQuản trị kinh doanh T32 Thứ sáu 30.03.2018 Kíp 1-4 365 TC 63 D5-101 A

102768 EM4317 Marketing dịch vụ Kế toán-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 365 TC 47 D9-106 A

102786 EM4415 Quản trị công nghệ Kinh tế công nghiệp-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 61 D9-105 A

102786 EM4415 Quản trị công nghệ Kinh tế công nghiệp-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 62 D9-106 A

102802 EM4422 Mô hình hoá trong sản xuất Quản lý công nghiệp-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 2 365 TC 30 D9-103 A

102830 EM4531 Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng-K59C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 40 D5-101 A

102784 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường Kinh tế công nghiệp-K59C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 50 D9-105 A

102784 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường Kinh tế công nghiệp-K59C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 50 D9-105 A

102764 EM4719 Kế toán hành chính sự nghiệp Kế toán-K59C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 365 TC 41 D5-101 A

100137 EV3006 Con người và môi trường **KSCLC-THCN,HTTT-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 41 D5-105 A

103211 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản BS-S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 35 D5-102 A

102608 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quảKT Nhiệt lạnh-K58S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 365 TC 23 D9-102 A

LỊCH THI CUỐI KỲ 2A VÀ GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2017-2018

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

Page 1 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

100129 IT4935 Tương thích điện từ **KSCLC-THCN,HTTT-K59S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 365 TC 35 D5-102 A

103197 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn BS-S-HPC T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 13 D9-102 A

103198 ME4226 Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trBS-S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 1 365 TC 60 D9-205 A

103196 ME4283 Thiết bị hàn hồ quang BS-S-HPC T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 1 365 TC 13 D9-103 A

103200 ME4324 Hàn đắp và phun phủ BS-S T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 3 365 TC 45 D5-101 A

103201 ME4334 Công nghệ hàn nóng chảy II BS-S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 42 D5-205 A

103203 ME4374 Vật liệu hàn BS-S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 365 TC 38 D9-103 A

103202 ME4384 Công nghệ và thiết bị hàn áp lực BS-S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 365 TC 41 D9-102 A

102720 TE3020 Lý thuyết ĐCĐT I Cơ khí động lực-K60S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 31 D5-201 A

102724 TE3200 Kết cấu ô tô Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 365 TC 27 D5-101 A

102736 TE3201 Kết cấu ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 365 TC 20 D5-201 A

102726 TE3210 Lý thuyết ô tô Cơ khí động lực-K60S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 69 D5-103 A

101676 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Cơ kỹ thuật-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 365 TC 34 D9-103 A

99958 TE3602 Kỹ thuật thủy khí **KSTN-CĐT-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 1 365 TC 18 D9-104 A

101533 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 365 TC 71 D5-103 A

101534 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 365 TC 68 D5-104 A

101535 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 365 TC 67 D5-203 A

101536 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 365 TC 52 D5-105 A

101537 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 365 TC 71 D5-204 A

103128 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô BS-C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 1 365 TC 31 D9-104 A

102739 TE4211 Bảo dưỡng sửa chữa ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 2 365 TC 63 D9-206 A

102694 TE4240 Động lực học ô tô Cơ khí động lực-K59C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 22 D5-202 A

102696 TE4471 Truyền động và tự động khí nén Cơ khí động lực-K59C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 365 TC 64 D9-105 A

100108 TE4860 Lý thuyết cháy **KSCLC-Cơ khí HK-K59S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 9 D9-103 A

102705 TE5200 ƯD máy tính trong thiết kế ô tô Cơ khí động lực-K59S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 41 D5-201 A

102705 TE5200 ƯD máy tính trong thiết kế ô tô Cơ khí động lực-K59S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 42 D5-202 A

102706 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản Cơ khí động lực-K59S T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 45 D3-501 A

102706 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản Cơ khí động lực-K59S T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 45 D3-501 A

102883 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may KT Dệt May - Da giầy-K59C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 365 TC 40 D5-202 A

102898 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt mayKT Dệt May - Da giầy-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 53 D5-104 A

Page 2 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

102907 TEX4064 Công nghệ cắt may sản phẩm da giầyKT Dệt May - Da giầy-K60C T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 1 365 TC 31 D3,5-503 A

102909 TEX4093 Lý thuyết và kỹ thuật đo màu KT Dệt May - Da giầy-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 365 TC 25 D9-104 A

102911 TEX4263 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệtKT Dệt May - Da giầy-K60C T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 365 TC 28 D5-102 A

671391 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàngMay - K60 T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 365 TC 18 D5-102 A

671433 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàngMay - K60 T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 365 TC 20 D5-102 A

103125 TEX4362 Công nghệ sản xuất sản phẩm may BS-S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 1 365 TC 41 D9-202 A

102892 TEX4371 Công nghệ vải không dệt KT Dệt May - Da giầy-K59C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 365 TC 43 D9-104 A

102867 TEX5021 Cấu trúc sợi CN Dệt-K59S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 365 TC 63 D9-206 A

102873 TEX5022 Tổ chức lao động trong công nghiệp mayCN SP may-K58C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 52 D9-101 A

103124 TEX5022 Tổ chức lao động trong công nghiệp mayBS-C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 30 D9-101 A

102868 TEX5033 Ứng dụng tin học và tự động hoá trong in nhuộmCN Dệt-K59S T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 365 TC 20 D5-201 A

102869 TEX5041 Cấu trúc vải dệt kim CN Dệt-K59S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 2 365 TC 39 D9-104 A

102870 TEX5043 Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhuộm-hoCN Dệt-K59S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 365 TC 21 D9-202 A

102863 TEX5071 Cơ cấu máy dệt CN Dệt-K58C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 40 D9-303 A

102872 TEX5073 Thiết kế nhà máy nhuộm-in, hoàn tất sản phẩm dệtCN Dệt-K59S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 365 TC 20 D9-202 A

102879 TEX5123 Phân tích hóa học sản phẩm dệt may CN SP may-K58C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 1 365 TC 21 D9-202 A

102882 TEX5133 Xử lý hoàn tất sản phẩm may CN SP may-K59S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 365 TC 45 D5-205 A

100018 CH1010 Hoá học đại cương **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 365 TC 20 D3-402 AB

102085 CH1010 Hoá học đại cương KT Hoá học-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 48 D3-101 AB

102085 CH1010 Hoá học đại cương KT Hoá học-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 49 D3-101 AB

102086 CH1010 Hoá học đại cương KT Hoá học-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 46 D3-201 AB

102086 CH1010 Hoá học đại cương KT Hoá học-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 46 D3-201 AB

102637 CH1011 Hóa học đại cương KT Nhiệt Lạnh-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 50 D3-301 AB

102637 CH1011 Hóa học đại cương KT Nhiệt Lạnh-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 50 D3-301 AB

102638 CH1011 Hóa học đại cương KT Nhiệt Lạnh-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 50 D3-401 AB

102638 CH1011 Hóa học đại cương KT Nhiệt Lạnh-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 50 D3-401 AB

100096 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT-CĐT-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 365 TC 19 D3-403 AB

100615 CH1017 Hoá học DM.01,02,03,04-K62C T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 2071 DM.02-K62 50 D3,5-201 AB

100615 CH1017 Hoá học DM.01,02,03,04-K62C T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 2003 DM.04-K62 40 D3,5-201 AB

100615 CH1017 Hoá học DM.01,02,03,04-K62C T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 2070 DM.01-K62 52 D3,5-301 AB

Page 3 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

100615 CH1017 Hoá học DM.01,02,03,04-K62C T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 2002 DM.03-K62 40 D3,5-301 AB

102089 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 43 D3-101 AB

102089 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 43 D3-101 AB

102941 CH3120 Hóa vô cơ Mở thêm-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 42 D3-201 AB

102941 CH3120 Hóa vô cơ Mở thêm-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 41 D3-201 AB

102942 CH3120 Hóa vô cơ Mở thêm-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 45 D3-301 AB

102942 CH3120 Hóa vô cơ Mở thêm-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 45 D3-301 AB

102944 CH3120 Hóa vô cơ Mở thêm-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 4 365 TC 80 D3-401 AB

101965 CH3124 Hóa vô cơ Hoá học-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 4 365 TC 60 D3,5-201 AB

100256 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 13h30 365 TC 20 D9-102 AB

100257 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 13h30 365 TC 24 D9-103 AB

100258 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 13h30 365 TC 35 D9-104 AB

100259 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 13h30 365 TC 26 D9-202 AB

100260 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 13h30 365 TC 29 D9-203 AB

100264 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 13h30 365 TC 28 D9-204 AB

100269 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 13h30 365 TC 31 D9-302 AB

100262 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 35 D3-402 AB

100263 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 27 D3-403 AB

100272 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D3-404 AB

100273 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D3-405 AB

100274 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 34 D3-505 AB

100275 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D3-506 AB

100276 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D5-101 AB

100277 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D5-102 AB

100278 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D5-105 AB

100279 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 37 D5-201 AB

100280 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 35 D5-202 AB

100281 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 35 D5-205 AB

100282 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 35 D5-403 AB

100283 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 40 D5-404 AB

Page 4 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

100284 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D5-405 AB

100285 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D5-406 AB

100286 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 21 D5-503 AB

100287 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 19 D5-503 AB

100288 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 37 D5-504 AB

100289 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 35 D5-505 AB

100290 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 35 D5-506 AB

100291 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D9-102 AB

100292 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 33 D9-103 AB

100293 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 39 D9-104 AB

100294 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D9-202 AB

100295 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D9-203 AB

100296 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D9-204 AB

100297 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D9-302 AB

100298 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D9-303 AB

100299 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 37 D9-304 AB

100300 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D9-504 AB

100301 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D9-505 AB

100302 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D3-402 AB

100303 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 37 D3-403 AB

100304 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 35 D3-404 AB

100305 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D3-405 AB

100306 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D3-505 AB

100307 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 35 D3-506 AB

100308 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D5-101 AB

100309 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D5-102 AB

100310 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D5-105 AB

100311 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 35 D5-201 AB

100312 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D5-202 AB

100313 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 37 D5-205 AB

Page 5 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

100314 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D5-403 AB

100315 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 35 D5-404 AB

100316 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D5-405 AB

100317 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D5-406 AB

100318 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 33 D5-503 AB

100319 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D5-504 AB

100320 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 35 D5-505 AB

100321 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 29 D5-506 AB

100322 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 35 D9-102 AB

100323 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D9-103 AB

100324 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 35 D9-104 AB

100325 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 35 D9-202 AB

100326 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D9-203 AB

100327 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 35 D9-204 AB

100328 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D9-302 AB

100329 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D9-303 AB

100330 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D9-304 AB

100331 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D9-504 AB

100332 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 35 D9-505 AB

100333 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D9-506 AB

100334 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 34 D3-402 AB

100335 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 32 D3-403 AB

100336 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 36 D3-404 AB

100337 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 33 D3-405 AB

100338 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 33 D3-505 AB

100339 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 34 D3-506 AB

100340 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 31 D5-101 AB

100341 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 34 D5-102 AB

100342 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 36 D5-105 AB

100343 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 35 D5-201 AB

Page 6 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

100344 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 32 D5-202 AB

100345 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 32 D5-205 AB

100346 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 30 D5-403 AB

100347 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 31 D5-404 AB

100348 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 34 D5-405 AB

100349 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 30 D5-406 AB

100350 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 32 D5-503 AB

100351 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 30 D5-504 AB

100352 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 30 D5-505 AB

100353 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 36 D5-506 AB

100354 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 31 D9-102 AB

100355 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 36 D9-103 AB

100356 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 32 D9-104 AB

100357 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 33 D9-202 AB

100358 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 33 D9-203 AB

100359 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 35 D9-204 AB

100360 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 32 D9-302 AB

100361 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 35 D9-303 AB

100362 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 17 D9-304 AB

103220 FL1101 Tiếng anh 2 Smartcom-lớp 1 T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 18 D9-504 AB

103222 FL1101 Tiếng anh 2 Smartcom-lớp 2 T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 15 D9-504 AB

100176 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC(Nhóm1)-K62C T32 Thứ ba 27.03.2018 12h30-15h30 365 TC 21 D4-302 AB

100177 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC(Nhóm2)-K62C T32 Thứ ba 27.03.2018 12h30-15h30 365 TC 21 D4-303 AB

100177 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC(Nhóm2)-K62C T32 Thứ ba 27.03.2018 12h30-15h30 365 TC 21 D4-304 AB

100139 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-Cơ khí HK-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 14h00-17h0 365 TC 15 D4-102 AB

100143 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-THCN-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 14h00-17h0 365 TC 19 D4-103 AB

100148 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-HTTT-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 14h00-17h0 365 TC 19 D4-104 AB

100148 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-HTTT-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 14h00-17h0 365 TC 19 D4-105 AB

100120 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-Cơ khí HK-K59C T32 Thứ hai 26.03.2018 15h00-16h00 365 TC 9 D4-102 AB

100130 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-THCN-K59S T32 Thứ sáu 30.03.2018 9h30-10h30 365 TC 13 D4-103 AB

Page 7 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

100131 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-HTTT-K59S T32 Thứ sáu 30.03.2018 9h30-10h30 365 TC 17 D4-104 AB

101776 FL1422 Tiếng Pháp II Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 8h30-11h30 365 TC 28 D4-102 AB

101776 FL1422 Tiếng Pháp II Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 8h30-11h30 365 TC 28 D4-103 AB

101726 FL1424 Tiếng Pháp IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 12h30-15h30 365 TC 27 D4-102 AB

101726 FL1424 Tiếng Pháp IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 12h30-15h30 365 TC 27 D4-103 AB

101778 FL1431 Tiếng Nhật I Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 22 D4-301 AB

101779 FL1431 Tiếng Nhật I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 23 D4-308 AB

101780 FL1431 Tiếng Nhật I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 22 D4-309 AB

101781 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 8h00 365 TC 25 D4-102 AB

101782 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 8h00 365 TC 25 D4-103 AB

101783 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 8h00 365 TC 26 D4-104 AB

101784 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 8h00 365 TC 17 D4-105 AB

101785 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 8h00 365 TC 20 D4-301 AB

101728 FL1434 Tiếng Nhật IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 10h00 365 TC 13 D4-104 AB

101729 FL1434 Tiếng Nhật IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 10h00 365 TC 25 D4-105 AB

101730 FL1434 Tiếng Nhật IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 10h00 365 TC 21 D4-301 AB

101731 FL1434 Tiếng Nhật IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 10h00 365 TC 17 D4-308 AB

101732 FL1434 Tiếng Nhật IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 10h00 365 TC 23 D4-309 AB

101786 FL1442 Tiếng Trung Quốc II Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 8h00 365 TC 30 D4-308 AB

101787 FL1442 Tiếng Trung Quốc II Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 8h00 365 TC 28 D4-309 AB

101733 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 25 D4-301 AB

101734 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 27 D4-308 AB

101735 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 26 D4-309 AB

100153 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC(Nhóm1)-K61S T32 Thứ tư 28.03.2018 9h30-12h30 365 TC 25 D4-304 AB

100154 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC(Nhóm2)-K61S T32 Thứ tư 28.03.2018 9h30-12h30 365 TC 18 D4-305 AB

100155 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC(Nhóm3)-K61S T32 Thứ tư 28.03.2018 9h30-12h30 365 TC 11 D4-306 AB

100155 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC(Nhóm3)-K61S T32 Thứ tư 28.03.2018 9h30-12h30 365 TC 11 D4-307 AB

101741 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 8h00 365 TC 18 D4-102 AB

101742 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 25 D9-102 AB

101743 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 26 D9-103 AB

Page 8 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

101744 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 26 D9-104 AB

101745 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 25 D9-202 AB

101746 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 26 D9-203 AB

101747 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 27 D9-204 AB

101721 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K59C T32 Thứ tư 28.03.2018 10h30 365 TC 27 D4-303 AB

101722 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K59C T32 Thứ tư 28.03.2018 10h30 365 TC 27 D4-308 AB

103208 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh BS-C T32 Thứ tư 28.03.2018 10h30 365 TC 26 D4-309 AB

101751 FL4020 Dịch nói II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 7h00 365 TC 22 D4-507 AB

101757 FL4030 Dịch nói II TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 8h00 365 TC 25 D4-507 AB

101758 FL4030 Dịch nói II TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 8h30 365 TC 12 D4-507 AB

101764 FL4040 Dịch nói II TA KT và KD Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 9h00 365 TC 15 D4-507 AB

101765 FL4040 Dịch nói II TA KT và KD Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 9h30 365 TC 25 D4-507 AB

101766 FL4040 Dịch nói II TA KT và KD Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 10h00 365 TC 25 D4-507 AB

101769 FL4050 Dịch nói II TA Hóa Môi trường Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 10h30 365 TC 21 D4-507 AB

102747 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 60 D5-103 AB

102747 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 60 D5-104 AB

102748 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 53 D5-105 AB

102748 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 54 D5-203 AB

102749 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 365 TC 58 D5-204 AB

102750 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 60 D5-205 AB

102750 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 60 D5-406 AB

102751 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 41 D5-101 AB

102751 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 42 D5-102 AB

101665 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 50 D5-103 AB

101665 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 49 D5-104 AB

101666 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 365 TC 80 D3-101 AB

103017 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 31 D3-101 AB

103018 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 29 D3-101 AB

103019 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 30 D3-101 AB

103020 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 29 D3-201 AB

Page 9 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

103021 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 30 D3-201 AB

103022 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 30 D3-201 AB

103023 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 29 D3-301 AB

103024 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 31 D3-301 AB

103025 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 30 D3-301 AB

103026 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 29 D3-401 AB

103055 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 30 D3-401 AB

103056 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 30 D3-401 AB

103057 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 30 D3-501 AB

103058 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 31 D3-501 AB

103059 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 29 D3-501 AB

103060 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 30 D3,5-201 AB

103061 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 30 D3,5-201 AB

103063 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 30 D3,5-201 AB

103064 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 29 D5-101 AB

99997 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II **KSTN-Cơ ĐT-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 19 D5-101 AB

103027 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-101 AB

103028 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-101 AB

103029 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-101 AB

103030 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-201 AB

103031 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-201 AB

103032 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 31 D3-201 AB

103033 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-301 AB

103034 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-301 AB

103035 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 28 D3-301 AB

103036 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-401 AB

103037 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-401 AB

103038 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-401 AB

103039 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-501 AB

103040 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 31 D3-501 AB

Page 10 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

103041 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-501 AB

103042 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3,5-201 AB

103043 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3,5-201 AB

103044 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 29 D3,5-201 AB

103045 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 29 D3,5-301 AB

103046 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3,5-301 AB

103065 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3,5-301 AB

103066 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3,5-401 AB

103067 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3,5-401 AB

103068 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3,5-401 AB

103069 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3,5-501 AB

103070 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3,5-501 AB

103071 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 31 D3,5-501 AB

103072 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D6-208 AB

103073 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D6-208 AB

103074 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D6-208 AB

103075 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D6-306 AB

103076 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 29 D6-306 AB

103077 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D6-306 AB

103078 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D6-406 AB

103079 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D6-406 AB

103080 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 29 D6-406 AB

103081 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D5-102 AB

103082 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D5-103 AB

103083 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 31 D5-103 AB

103047 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 45 D3-101 AB

103048 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 44 D3-101 AB

103049 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 45 D3-201 AB

103050 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 44 D3-201 AB

103051 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 45 D3-301 AB

Page 11 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

103052 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 45 D3-301 AB

103053 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 44 D3-401 AB

103054 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 44 D3-401 AB

103084 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 45 D3-501 AB

103085 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 45 D3-501 AB

103086 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 44 D3,5-201 AB

103087 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 45 D3,5-201 AB

103088 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 45 D3,5-301 AB

103089 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 44 D3,5-301 AB

103090 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 44 D3,5-401 AB

103091 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 44 D3,5-401 AB

100163 MI1121 Giải tích II **Tài năng(nhóm1)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2081 KSTN-CNTT-K62 42 D3-101 AB

100163 MI1121 Giải tích II **Tài năng(nhóm1)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2083 KSTN-ĐTVT-K62 30 D3-101 AB

100163 MI1121 Giải tích II **Tài năng(nhóm1)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 365 TC 12 D3-101 AB

100164 MI1121 Giải tích II **Tài năng(nhóm2)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2082 KSTN-ĐKTĐ-K62 33 D3-201 AB

100164 MI1121 Giải tích II **Tài năng(nhóm2)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2085 KSTN-Toán tin-K62 23 D3-201 AB

100164 MI1121 Giải tích II **Tài năng(nhóm2)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2084 KSTN-Cơ ĐT-K62 28 D3-201 AB

100446 MI1121 Giải tích II CK.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2031 CK.01-K62 51 D3-301 AB

100446 MI1121 Giải tích II CK.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2028 CK.02-K62 49 D3-301 AB

100447 MI1121 Giải tích II CK.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2029 CK.03-K62 49 D3-401 AB

100447 MI1121 Giải tích II CK.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2030 CK.04-K62 47 D3-401 AB

100461 MI1121 Giải tích II CK.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 1989 CK.05-K62 50 D3-501 AB

100461 MI1121 Giải tích II CK.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 1990 CK.06-K62 49 D3-501 AB

100462 MI1121 Giải tích II CK.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 1988 CK.07-K62 50 D3-507 AB

100462 MI1121 Giải tích II CK.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 1991 CK.08-K62 50 D5-103 AB

100476 MI1121 Giải tích II CK.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2074 CK.09-K62 51 D5-104 AB

100476 MI1121 Giải tích II CK.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2073 CK.10-K62 51 D5-105 AB

100477 MI1121 Giải tích II CK.11-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2072 CK.11-K62 56 D5-203 AB

100416 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2037 CK.CĐT.01-K62 44 D3,5-201 AB

100416 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2038 CK.CĐT.02-K62 43 D3,5-201 AB

Page 12 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

100417 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2036 CK.CĐT.03-K62 44 D3,5-301 AB

100417 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2039 CK.CĐT.04-K62 40 D3,5-301 AB

100431 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2068 CK.CĐT.05-K62 41 D3,5-401 AB

100431 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2066 CK.CĐT.06-K62 45 D3,5-401 AB

100432 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2069 CK.CĐT.07-K62 41 D3,5-501 AB

100432 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2067 CK.CĐT.08-K62 43 D3,5-501 AB

100518 MI1121 Giải tích II CKĐL.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2024 CKĐL.01-K62 51 D5-204 AB

100518 MI1121 Giải tích II CKĐL.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2027 CKĐL.02-K62 51 D5-205 AB

100519 MI1121 Giải tích II CKĐL.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2025 CKĐL.03-K62 54 D5-406 AB

100519 MI1121 Giải tích II CKĐL.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2026 CKĐL.04-K62 54 D5-506 AB

100534 MI1121 Giải tích II CKĐL.05-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2006 CKĐL.05-K62 55 D9-105 AB

100535 MI1121 Giải tích II CKĐL.06,07-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2086 CKĐL.06-K62 46 D9-102 AB

100535 MI1121 Giải tích II CKĐL.06,07-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2087 CKĐL.07-K62 44 D9-103 AB

100691 MI1121 Giải tích II CNTT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2104 CNTT.01-K62 40 D9-101 AB

100691 MI1121 Giải tích II CNTT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2105 CNTT.02-K62 39 D9-101 AB

100692 MI1121 Giải tích II CNTT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 1995 CNTT.03-K62 34 D9-106 AB

100692 MI1121 Giải tích II CNTT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 1994 CNTT.04-K62 37 D9-106 AB

100707 MI1121 Giải tích II CNTT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2043 CNTT.05-K62 37 D9-201 AB

100707 MI1121 Giải tích II CNTT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2042 CNTT.06-K62 55 D9-201 AB

100708 MI1121 Giải tích II CNTT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2040 CNTT.07-K62 57 D9-205 AB

100708 MI1121 Giải tích II CNTT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2041 CNTT.08-K62 55 D9-206 AB

100733 MI1121 Giải tích II CNTT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2097 CNTT.09-K62 55 D9-305 AB

100733 MI1121 Giải tích II CNTT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2098 CNTT.10-K62 53 D9-306 AB

100734 MI1121 Giải tích II CNTT.11-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2099 CNTT.11-K62 54 D9-301 AB

100740 MI1121 Giải tích II TƯD.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2112 TƯD.01-K62 39 D9-301 AB

100740 MI1121 Giải tích II TƯD.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2113 TƯD.02-K62 37 D9-202 AB

100741 MI1121 Giải tích II TƯD.03-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2114 TƯD.03-K62 37 D9-203 AB

100641 MI1121 Giải tích II ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2075 ĐTVT.01-K62 47 D3-101 AB

100641 MI1121 Giải tích II ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2076 ĐTVT.02-K62 45 D3-101 AB

100642 MI1121 Giải tích II ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2078 ĐTVT.03-K62 44 D3-201 AB

Page 13 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

100642 MI1121 Giải tích II ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2077 ĐTVT.04-K62 45 D3-201 AB

100653 MI1121 Giải tích II ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2060 ĐTVT.05-K62 45 D3-301 AB

100653 MI1121 Giải tích II ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2061 ĐTVT.06-K62 46 D3-301 AB

100654 MI1121 Giải tích II ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2059 ĐTVT.07-K62 47 D3-401 AB

100654 MI1121 Giải tích II ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2058 ĐTVT.08-K62 48 D3-401 AB

100665 MI1121 Giải tích II ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2106 ĐTVT.09-K62 48 D3-501 AB

100665 MI1121 Giải tích II ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2107 ĐTVT.10-K62 49 D3-501 AB

100666 MI1121 Giải tích II ĐTVT.11-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2007 ĐTVT.11-K62 47 D3,5-201 AB

100489 MI1121 Giải tích II KTN.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2035 KTN.01-K62 51 D3,5-201 AB

100489 MI1121 Giải tích II KTN.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2032 KTN.02-K62 53 D3-507 AB

100490 MI1121 Giải tích II KTN.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2033 KTN.03-K62 51 D5-103 AB

100490 MI1121 Giải tích II KTN.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2034 KTN.04-K62 54 D5-104 AB

100505 MI1121 Giải tích II KTVL.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2049 KTVL.01-K62 47 D3,5-301 AB

100505 MI1121 Giải tích II KTVL.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2050 KTVL.02-K62 48 D3,5-301 AB

100506 MI1121 Giải tích II KTVL.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2048 KTVL.03-K62 48 D3,5-401 AB

100506 MI1121 Giải tích II KTVL.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2051 KTVL.04-K62 45 D3,5-401 AB

100677 MI1121 Giải tích II KTHN.01-SPKT.01-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 1992 SPKT.01-K62 42 D3,5-501 AB

100548 MI1121 Giải tích II VĐ.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2062 VĐ.01-K62 52 D3,5-501 AB

100548 MI1121 Giải tích II VĐ.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2063 VĐ.02-K62 49 D9-101 AB

100549 MI1121 Giải tích II VĐ.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2064 VĐ.03-K62 50 D9-101 AB

100549 MI1121 Giải tích II VĐ.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2065 VĐ.04-K62 47 D9-201 AB

100593 MI1121 Giải tích II VĐ.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2110 VĐ.05-K62 48 D9-201 AB

100593 MI1121 Giải tích II VĐ.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2111 VĐ.06-K62 49 D9-301 AB

100563 MI1121 Giải tích II VĐ.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2046 VĐ.07-K62 50 D9-301 AB

100563 MI1121 Giải tích II VĐ.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2047 VĐ.08-K62 50 D5-105 AB

100564 MI1121 Giải tích II VĐ.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2044 VĐ.09-K62 51 D5-203 AB

100564 MI1121 Giải tích II VĐ.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2045 VĐ.10-K62 49 D9-102 AB

100578 MI1121 Giải tích II VĐ.11,12-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2054 VĐ.11-K62 49 D9-103 AB

100578 MI1121 Giải tích II VĐ.11,12-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2055 VĐ.12-K62 52 D5-204 AB

100579 MI1121 Giải tích II VĐ.13,14-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2052 VĐ.13-K62 52 D5-205 AB

Page 14 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

100579 MI1121 Giải tích II VĐ.13,14-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2053 VĐ.14-K62 50 D9-105 AB

100676 MI1121 Giải tích II VLKT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2056 VLKT.01-K62 62 D9-106 AB

100676 MI1121 Giải tích II VLKT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2057 VLKT.02-K62 66 D9-205 AB

100416 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 11 D9-206 AB

100417 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 15 D9-206 AB

100431 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 13 D9-206 AB

100432 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 14 D9-206 AB

100447 MI1121 Giải tích II CK.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 2 D9-206 AB

100461 MI1121 Giải tích II CK.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 10 D9-206 AB

100462 MI1121 Giải tích II CK.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 9 D9-206 AB

100476 MI1121 Giải tích II CK.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 7 D9-305 AB

100477 MI1121 Giải tích II CK.11-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 20 D9-305 AB

100489 MI1121 Giải tích II KTN.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 8 D9-305 AB

100490 MI1121 Giải tích II KTN.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 4 D9-305 AB

100505 MI1121 Giải tích II KTVL.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 12 D9-305 AB

100506 MI1121 Giải tích II KTVL.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 13 D9-305 AB

100518 MI1121 Giải tích II CKĐL.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 5 D9-305 AB

100534 MI1121 Giải tích II CKĐL.05-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 19 D9-102 AB

100535 MI1121 Giải tích II CKĐL.06,07-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 18 D9-102 AB

100548 MI1121 Giải tích II VĐ.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 10 D9-102 AB

100549 MI1121 Giải tích II VĐ.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 13 D9-103 AB

100563 MI1121 Giải tích II VĐ.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 5 D9-103 AB

100564 MI1121 Giải tích II VĐ.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 9 D9-103 AB

100578 MI1121 Giải tích II VĐ.11,12-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 8 D9-103 AB

100579 MI1121 Giải tích II VĐ.13,14-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 9 D9-103 AB

100593 MI1121 Giải tích II VĐ.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 6 D9-306 AB

100594 MI1121 Giải tích II VĐ.15-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 61 D9-306 AB

100641 MI1121 Giải tích II ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 10 D9-104 AB

100642 MI1121 Giải tích II ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 13 D9-104 AB

100653 MI1121 Giải tích II ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 19 D9-104 AB

Page 15 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

100654 MI1121 Giải tích II ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 15 D9-202 AB

100665 MI1121 Giải tích II ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 12 D9-202 AB

100666 MI1121 Giải tích II ĐTVT.11-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 5 D9-202 AB

100677 MI1121 Giải tích II KTHN.01-SPKT.01-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 30 D9-203 AB

100691 MI1121 Giải tích II CNTT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 5 D9-203 AB

100692 MI1121 Giải tích II CNTT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 9 D9-203 AB

100707 MI1121 Giải tích II CNTT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 17 D9-204 AB

100708 MI1121 Giải tích II CNTT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 2 D9-204 AB

100734 MI1121 Giải tích II CNTT.11-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 6 D9-204 AB

100740 MI1121 Giải tích II TƯD.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 14 D9-204 AB

100741 MI1121 Giải tích II TƯD.03-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 1 D9-204 AB

100606 MI1122 Giải tích II DM.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2070 DM.01-K62 52 D3-507 AB

100606 MI1122 Giải tích II DM.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2071 DM.02-K62 50 D3-101 AB

100607 MI1122 Giải tích II DM.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2002 DM.03-K62 40 D3-101 AB

100607 MI1122 Giải tích II DM.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2003 DM.04-K62 40 D3-201 AB

100799 MI1122 Giải tích II HH.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2001 HH.01-K62 37 D3-201 AB

100799 MI1122 Giải tích II HH.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2000 HH.02-K62 39 D3-301 AB

100772 MI1122 Giải tích II KTHH.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2016 KTHH.01-K62 50 D3-301 AB

100772 MI1122 Giải tích II KTHH.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2019 KTHH.02-K62 47 D3-401 AB

100773 MI1122 Giải tích II KTHH.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2018 KTHH.03-K62 49 D3-401 AB

100773 MI1122 Giải tích II KTHH.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2017 KTHH.04-K62 49 D3-501 AB

100784 MI1122 Giải tích II KTHH.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2022 KTHH.05-K62 48 D3-501 AB

100784 MI1122 Giải tích II KTHH.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2023 KTHH.06-K62 50 D3,5-201 AB

100785 MI1122 Giải tích II KTHH.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2020 KTHH.07-K62 48 D3,5-201 AB

100785 MI1122 Giải tích II KTHH.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2021 KTHH.08-K62 49 D3,5-301 AB

100762 MI1122 Giải tích II KTSH.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 1996 KTSH.01-K62 38 D3,5-301 AB

100762 MI1122 Giải tích II KTSH.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 1997 KTSH.02-K62 38 D3,5-401 AB

100755 MI1122 Giải tích II KTTP.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2089 KTTP.01-K62 52 D3,5-401 AB

100755 MI1122 Giải tích II KTTP.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2090 KTTP.02-K62 51 D5-103 AB

100756 MI1122 Giải tích II KTTP.03-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2088 KTTP.03-K62 51 D5-104 AB

Page 16 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

100761 MI1122 Giải tích II KTTP.04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2108 KTTP.04-K62 52 D3,5-501 AB

100805 MI1122 Giải tích II MT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2093 MT.01-K62 43 D3,5-501 AB

100805 MI1122 Giải tích II MT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2091 MT.02-K62 43 D9-101 AB

100806 MI1122 Giải tích II MT.03-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2092 MT.03-K62 45 D9-101 AB

100607 MI1122 Giải tích II DM.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 12 D5-105 AB

100755 MI1122 Giải tích II KTTP.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 3 D5-105 AB

100756 MI1122 Giải tích II KTTP.03-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 7 D5-105 AB

100761 MI1122 Giải tích II KTTP.04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 1 D5-105 AB

100762 MI1122 Giải tích II KTSH.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 7 D5-105 AB

100773 MI1122 Giải tích II KTHH.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 3 D5-105 AB

100784 MI1122 Giải tích II KTHH.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 5 D5-105 AB

100799 MI1122 Giải tích II HH.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 3 D5-105 AB

100800 MI1122 Giải tích II KTHH.09-KTIn.01-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 76 D5-203 AB

100806 MI1122 Giải tích II MT.03-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 7 D5-105 AB

100166 MI1131 Giải tích III **Tài năng(nhóm1)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2081 KSTN-CNTT-K62 42 D3-101 AB

100166 MI1131 Giải tích III **Tài năng(nhóm1)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2083 KSTN-ĐTVT-K62 30 D3-101 AB

100166 MI1131 Giải tích III **Tài năng(nhóm1)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 365 TC 4 D3-101 AB

100167 MI1131 Giải tích III **Tài năng(nhóm2)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2084 KSTN-Cơ ĐT-K62 28 D3-201 AB

100167 MI1131 Giải tích III **Tài năng(nhóm2)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2085 KSTN-Toán tin-K62 23 D3-201 AB

100167 MI1131 Giải tích III **Tài năng(nhóm2)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2082 KSTN-ĐKTĐ-K62 33 D3-201 AB

102985 MI1131 Giải tích III CK.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2031 CK.01-K62 51 D3-301 AB

102985 MI1131 Giải tích III CK.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2028 CK.02-K62 49 D3-301 AB

102986 MI1131 Giải tích III CK.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2029 CK.03-K62 49 D3-401 AB

102986 MI1131 Giải tích III CK.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2030 CK.04-K62 47 D3-501 AB

102987 MI1131 Giải tích III CK.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 1989 CK.05-K62 50 D3-501 AB

102987 MI1131 Giải tích III CK.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 1990 CK.06-K62 49 D3,5-201 AB

102988 MI1131 Giải tích III CK.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 1988 CK.07-K62 50 D3,5-201 AB

102988 MI1131 Giải tích III CK.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 1991 CK.08-K62 50 D3-507 AB

102989 MI1131 Giải tích III CK.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2074 CK.09-K62 51 D5-103 AB

102989 MI1131 Giải tích III CK.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2073 CK.10-K62 51 D5-104 AB

Page 17 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

102990 MI1131 Giải tích III CK.11-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2072 CK.11-K62 56 D5-105 AB

102981 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2037 CK.CĐT.01-K62 44 D3,5-301 AB

102981 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2038 CK.CĐT.02-K62 43 D3,5-301 AB

102982 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2036 CK.CĐT.03-K62 44 D3,5-401 AB

102982 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2039 CK.CĐT.04-K62 40 D3,5-401 AB

102983 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2068 CK.CĐT.05-K62 41 D3,5-501 AB

102983 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2066 CK.CĐT.06-K62 45 D3,5-501 AB

102984 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2069 CK.CĐT.07-K62 41 D9-101 AB

102984 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2067 CK.CĐT.08-K62 43 D9-101 AB

103011 MI1131 Giải tích III CNTT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2104 CNTT.01-K62 40 D9-102 AB

103011 MI1131 Giải tích III CNTT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2105 CNTT.02-K62 39 D9-105 AB

103012 MI1131 Giải tích III CNTT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 1995 CNTT.03-K62 34 D9-105 AB

103012 MI1131 Giải tích III CNTT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 1994 CNTT.04-K62 37 D9-106 AB

103013 MI1131 Giải tích III CNTT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2043 CNTT.05-K62 37 D9-106 AB

103013 MI1131 Giải tích III CNTT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2042 CNTT.06-K62 55 D9-205 AB

103014 MI1131 Giải tích III CNTT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2040 CNTT.07-K62 57 D9-206 AB

103014 MI1131 Giải tích III CNTT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2041 CNTT.08-K62 55 D9-305 AB

103015 MI1131 Giải tích III CNTT.09,10,11-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2097 CNTT.09-K62 55 D9-306 AB

103015 MI1131 Giải tích III CNTT.09,10,11-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2098 CNTT.10-K62 53 D5-205 AB

103015 MI1131 Giải tích III CNTT.09,10,11-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2099 CNTT.11-K62 54 D9-201 AB

103016 MI1131 Giải tích III TƯD.01,02,03-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2112 TƯD.01-K62 39 D9-201 AB

103016 MI1131 Giải tích III TƯD.01,02,03-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2113 TƯD.02-K62 37 D9-301 AB

103016 MI1131 Giải tích III TƯD.01,02,03-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2114 TƯD.03-K62 37 D9-301 AB

103009 MI1131 Giải tích III VLKT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2056 VLKT.01-K62 62 D5-203 AB

103009 MI1131 Giải tích III VLKT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2057 VLKT.02-K62 66 D5-204 AB

103003 MI1131 Giải tích III ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2075 ĐTVT.01-K62 47 D3-101 AB

103003 MI1131 Giải tích III ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2076 ĐTVT.02-K62 45 D3-101 AB

103004 MI1131 Giải tích III ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2078 ĐTVT.03-K62 44 D3-201 AB

103004 MI1131 Giải tích III ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2077 ĐTVT.04-K62 45 D3-201 AB

103005 MI1131 Giải tích III ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2060 ĐTVT.05-K62 45 D3-301 AB

Page 18 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

103005 MI1131 Giải tích III ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2061 ĐTVT.06-K62 46 D3-301 AB

103006 MI1131 Giải tích III ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2059 ĐTVT.07-K62 47 D3-401 AB

103006 MI1131 Giải tích III ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2058 ĐTVT.08-K62 48 D3-401 AB

103007 MI1131 Giải tích III ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2106 ĐTVT.09-K62 48 D3-501 AB

103007 MI1131 Giải tích III ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2107 ĐTVT.10-K62 49 D3-501 AB

103008 MI1131 Giải tích III ĐTVT.11-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2007 ĐTVT.11-K62 47 D3-507 AB

103010 MI1131 Giải tích III KTHN.01-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 1993 KTHN.01-K62 18 D3-507 AB

102991 MI1131 Giải tích III VĐ.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2062 VĐ.01-K62 52 D3,5-201 AB

102991 MI1131 Giải tích III VĐ.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2063 VĐ.02-K62 49 D3,5-201 AB

102992 MI1131 Giải tích III VĐ.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2064 VĐ.03-K62 50 D3,5-301 AB

102992 MI1131 Giải tích III VĐ.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2065 VĐ.04-K62 47 D3,5-301 AB

102997 MI1131 Giải tích III VĐ.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2110 VĐ.05-K62 48 D3,5-401 AB

102997 MI1131 Giải tích III VĐ.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2111 VĐ.06-K62 49 D3,5-401 AB

102993 MI1131 Giải tích III VĐ.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2046 VĐ.07-K62 50 D3,5-501 AB

102993 MI1131 Giải tích III VĐ.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2047 VĐ.08-K62 50 D3,5-501 AB

102994 MI1131 Giải tích III VĐ.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2044 VĐ.09-K62 51 D9-105 AB

102994 MI1131 Giải tích III VĐ.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2045 VĐ.10-K62 49 D9-101 AB

102995 MI1131 Giải tích III VĐ.11,12-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2054 VĐ.11-K62 49 D9-101 AB

102995 MI1131 Giải tích III VĐ.11,12-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2055 VĐ.12-K62 52 D9-106 AB

102996 MI1131 Giải tích III VĐ.13,14-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2052 VĐ.13-K62 52 D9-205 AB

102996 MI1131 Giải tích III VĐ.13,14-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2053 VĐ.14-K62 50 D9-206 AB

102998 MI1131 Giải tích III VĐ.15-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2109 VĐ.15-K62 52 D9-305 AB

102981 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 10 D9-306 AB

102982 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 18 D9-306 AB

102983 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 4 D9-306 AB

102984 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 11 D9-306 AB

102985 MI1131 Giải tích III CK.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 5 D9-306 AB

102986 MI1131 Giải tích III CK.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 7 D9-306 AB

102987 MI1131 Giải tích III CK.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 12 D9-306 AB

102988 MI1131 Giải tích III CK.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 3 D9-306 AB

Page 19 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

102989 MI1131 Giải tích III CK.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 8 D9-201 AB

102990 MI1131 Giải tích III CK.11-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 41 D9-201 AB

102991 MI1131 Giải tích III VĐ.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 24 D9-201 AB

102992 MI1131 Giải tích III VĐ.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 22 D9-201 AB

102993 MI1131 Giải tích III VĐ.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 5 D9-102 AB

102994 MI1131 Giải tích III VĐ.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 4 D9-102 AB

102995 MI1131 Giải tích III VĐ.11,12-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 5 D9-102 AB

102996 MI1131 Giải tích III VĐ.13,14-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 9 D9-102 AB

102997 MI1131 Giải tích III VĐ.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 20 D9-102 AB

102998 MI1131 Giải tích III VĐ.15-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 49 D5-103 AB

103003 MI1131 Giải tích III ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 26 D5-103 AB

103004 MI1131 Giải tích III ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 34 D5-104 AB

103005 MI1131 Giải tích III ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 39 D5-104 AB

103006 MI1131 Giải tích III ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 20 D5-203 AB

103007 MI1131 Giải tích III ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 17 D5-203 AB

103008 MI1131 Giải tích III ĐTVT.11-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 57 D5-105 AB

103009 MI1131 Giải tích III VLKT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 3 D5-105 AB

103010 MI1131 Giải tích III KTHN.01-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 92 D9-301 AB

103011 MI1131 Giải tích III CNTT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 34 D5-203 AB

103012 MI1131 Giải tích III CNTT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 40 D5-204 AB

103013 MI1131 Giải tích III CNTT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 22 D5-204 AB

103014 MI1131 Giải tích III CNTT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 1 D5-204 AB

103016 MI1131 Giải tích III TƯD.01,02,03-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 6 D5-204 AB

100627 MI1133 Giải tích III KQ1.01-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 16h00 2094 KT.KQ1.01-K62 47 D3-101 AB

100628 MI1133 Giải tích III KQ1.02,03-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 16h00 2095 KT.KQ1.02-K62 43 D3-101 AB

100628 MI1133 Giải tích III KQ1.02,03-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 16h00 2096 KT.KQ1.03-K62 41 D3-201 AB

100636 MI1133 Giải tích III KQ3.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 16h00 2079 KT.KQ3.01-K62 48 D3-201 AB

100636 MI1133 Giải tích III KQ3.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 16h00 2080 KT.KQ3.02-K62 48 D3-301 AB

100635 MI1133 Giải tích III QTKD.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 16h00 2005 KT.QTKD.01-K62 34 D3-301 AB

100635 MI1133 Giải tích III QTKD.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 16h00 2004 KT.QTKD.02-K62 35 D3-401 AB

Page 20 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

100627 MI1133 Giải tích III KQ1.01-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 16h00 365 TC 51 D3-401 AB

100628 MI1133 Giải tích III KQ1.02,03-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 16h00 365 TC 15 D3-507 AB

100635 MI1133 Giải tích III QTKD.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 16h00 365 TC 27 D3-507 AB

100636 MI1133 Giải tích III KQ3.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 16h00 365 TC 3 D3-507 AB

99998 MI2010 Phương pháp tính **KSTN-Cơ ĐT,ĐKTĐ-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 1 365 TC 43 D9-102 AB

102649 MI2010 Phương pháp tính KT Nhiệt Lạnh-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 42 D9-101 AB

102649 MI2010 Phương pháp tính KT Nhiệt Lạnh-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 41 D9-101 AB

102650 MI2010 Phương pháp tính KT Nhiệt Lạnh-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 43 D9-201 AB

102650 MI2010 Phương pháp tính KT Nhiệt Lạnh-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 45 D9-201 AB

100020 MI2020 Xác suất thống kê **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 365 TC 21 D9-102 AB

102386 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 63 D9-105 AB

102386 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 63 D9-106 AB

102387 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 365 TC 76 D9-101 AB

102388 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 365 TC 77 D9-201 AB

102389 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 59 D9-205 AB

102389 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 58 D9-206 AB

100019 ET2010 Kỹ thuật điện tử **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 18 D3-402 AB

102708 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 78 D9-201 AB

102709 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 44 D3-101 AB

102709 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 44 D3-101 AB

102710 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 46 D3-201 AB

102710 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 45 D3-201 AB

102711 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 44 D3-301 AB

102711 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 44 D3-301 AB

102712 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 45 D3-401 AB

102712 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 45 D3-401 AB

102713 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 45 D3-501 AB

102713 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 45 D3-501 AB

101659 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 365 TC 78 D3-101 AB

101660 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 365 TC 75 D3-201 AB

Page 21 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

101661 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 365 TC 79 D3-301 AB

101662 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 365 TC 75 D3-401 AB

101663 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 365 TC 27 D3-501 AB

101664 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 365 TC 57 D3-501 AB

102213 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 365 TC 78 D9-105 AB

102214 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 50 D9-101 AB

102214 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 50 D9-101 AB

102215 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 51 D9-106 AB

102215 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 50 D9-205 AB

102216 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 49 D9-201 AB

102216 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 50 D9-201 AB

102217 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 365 TC 65 D9-305 AB

100012 ET2060 Tín hiệu và hệ thống **KSTN-ĐTVT-K61S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 365 TC 19 D9-102 AB

102222 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-Viễn thông-K61C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 41 D9-101 AB

102222 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-Viễn thông-K61C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 39 D9-101 AB

102223 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-Viễn thông-K61C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 46 D9-201 AB

102223 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-Viễn thông-K61C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 46 D9-201 AB

102224 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-Viễn thông-K61S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 44 D9-301 AB

102224 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-Viễn thông-K61S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 44 D9-301 AB

101513 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 44 D9-101 AB

101513 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 45 D9-101 AB

101514 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 365 TC 71 D9-105 AB

101515 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 365 TC 80 D9-201 AB

100008 ET3210 Trường điện từ **KSTN-ĐTVT-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 19 D3-403 AB

100147 ET3210 Trường điện từ **KSCLC-HTTT-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 19 D3-403 AB

102225 ET3210 Trường điện từ Điện tử-Viễn thông-K61C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 80 D3,5-201 AB

102226 ET3210 Trường điện từ Điện tử-Viễn thông-K61C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 46 D3-507 AB

102227 ET3210 Trường điện từ Điện tử-Viễn thông-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 78 D3,5-301 AB

102228 ET3210 Trường điện từ Điện tử-Viễn thông-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 68 D3,5-401 AB

102229 ET3210 Trường điện từ Điện tử-Viễn thông-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 78 D3,5-501 AB

Page 22 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

102191 ET3220 Điện tử số Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 46 D3-101 AB

102191 ET3220 Điện tử số Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 46 D3-101 AB

102192 ET3220 Điện tử số Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 365 TC 54 D5-103 AB

102193 ET3220 Điện tử số Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 47 D3-201 AB

102193 ET3220 Điện tử số Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 46 D3-201 AB

99968 ET3240 Điện tử tương tự II **KSTN-ĐTVT-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 365 TC 21 D5-101 AB

102194 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 50 D5-103 AB

102194 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 48 D5-105 AB

102195 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 59 D5-104 AB

102195 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 60 D5-203 AB

102196 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 52 D5-204 AB

102196 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 51 D5-205 AB

102197 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 365 TC 76 D9-101 AB

99970 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý **KSTN-ĐTVT-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 365 TC 20 D9-102 AB

102116 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 41 D9-101 AB

102116 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 42 D9-101 AB

102117 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 45 D9-201 AB

102117 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 44 D9-201 AB

102118 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 52 D9-105 AB

102118 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 52 D9-106 AB

102119 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 365 TC 74 D9-205 AB

102121 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 43 D9-301 AB

102121 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 42 D9-301 AB

102206 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 42 D3-101 AB

102206 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 41 D3-101 AB

102207 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 365 TC 47 D3-201 AB

102208 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60C T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 41 D3-201 AB

102208 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60C T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 41 D3-301 AB

102209 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60C T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 40 D3-301 AB

102209 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60C T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 41 D3-401 AB

Page 23 of 24

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở

102210 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60C T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 41 D3-401 AB

102210 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60C T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 41 D3-402 AB

102143 ET4380 Thông tin vệ tinh Điện tử-Viễn thông-K58S T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 55 D9-105 AB

102143 ET4380 Thông tin vệ tinh Điện tử-Viễn thông-K58S T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 55 D9-106 AB

Page 24 of 24