Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
102325 BF3023 Nhập môn KT Thực phẩm KT Thực phẩm-K61C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 365 TC 34 D3-402 A
102326 BF3023 Nhập môn KT Thực phẩm KT Thực phẩm-K61C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 365 TC 80 D3-401 A
102293 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm KT Thực phẩm-K59C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 2 365 TC 59 D9-205 A
102324 BF4313 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩmKT Thực phẩm-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 365 TC 57 D9-305 A
102242 BF5250 Công nghệ sữa CN Thực phẩm-K58S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 2 365 TC 31 D9-102 A
671253 CH4444 TN chuyên ngành Dành cho SV CN Giấy T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 1 365 TC 18 D9-102 A
671419 CH5358 Đồ án chuyên ngành ĐACN, SV liên hệ BM Silicat tuần 21 T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 1-2 365 TC 21 D9-203 A
100144 EE3626 Cảm biến và thiết bị đo **KSCLC-THCN-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 365 TC 19 D9-104 A
102767 EM3140 Kinh tế quốc tế Kế toán-K60S T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 365 TC 52 D5-103 A
102820 EM3170 Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 58 D9-105 A
102820 EM3170 Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 58 D9-106 A
102773 EM3190 Hành vi của tổ chức Kế toán-K61C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 43 D9-202 A
102773 EM3190 Hành vi của tổ chức Kế toán-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 43 D9-103 A
672417 EM3199 Đồ án ứng dụng Quản trị học vào kinh doanhQuản trị kinh doanh T32 Thứ sáu 30.03.2018 Kíp 1-4 365 TC 63 D5-101 A
102768 EM4317 Marketing dịch vụ Kế toán-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 365 TC 47 D9-106 A
102786 EM4415 Quản trị công nghệ Kinh tế công nghiệp-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 61 D9-105 A
102786 EM4415 Quản trị công nghệ Kinh tế công nghiệp-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 62 D9-106 A
102802 EM4422 Mô hình hoá trong sản xuất Quản lý công nghiệp-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 2 365 TC 30 D9-103 A
102830 EM4531 Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng-K59C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 40 D5-101 A
102784 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường Kinh tế công nghiệp-K59C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 50 D9-105 A
102784 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường Kinh tế công nghiệp-K59C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 50 D9-105 A
102764 EM4719 Kế toán hành chính sự nghiệp Kế toán-K59C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 365 TC 41 D5-101 A
100137 EV3006 Con người và môi trường **KSCLC-THCN,HTTT-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 41 D5-105 A
103211 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản BS-S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 35 D5-102 A
102608 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quảKT Nhiệt lạnh-K58S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 365 TC 23 D9-102 A
LỊCH THI CUỐI KỲ 2A VÀ GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2017-2018
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Page 1 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
100129 IT4935 Tương thích điện từ **KSCLC-THCN,HTTT-K59S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 365 TC 35 D5-102 A
103197 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn BS-S-HPC T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 13 D9-102 A
103198 ME4226 Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trBS-S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 1 365 TC 60 D9-205 A
103196 ME4283 Thiết bị hàn hồ quang BS-S-HPC T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 1 365 TC 13 D9-103 A
103200 ME4324 Hàn đắp và phun phủ BS-S T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 3 365 TC 45 D5-101 A
103201 ME4334 Công nghệ hàn nóng chảy II BS-S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 42 D5-205 A
103203 ME4374 Vật liệu hàn BS-S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 365 TC 38 D9-103 A
103202 ME4384 Công nghệ và thiết bị hàn áp lực BS-S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 365 TC 41 D9-102 A
102720 TE3020 Lý thuyết ĐCĐT I Cơ khí động lực-K60S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 31 D5-201 A
102724 TE3200 Kết cấu ô tô Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 365 TC 27 D5-101 A
102736 TE3201 Kết cấu ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 365 TC 20 D5-201 A
102726 TE3210 Lý thuyết ô tô Cơ khí động lực-K60S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 69 D5-103 A
101676 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Cơ kỹ thuật-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 365 TC 34 D9-103 A
99958 TE3602 Kỹ thuật thủy khí **KSTN-CĐT-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 1 365 TC 18 D9-104 A
101533 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 365 TC 71 D5-103 A
101534 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 365 TC 68 D5-104 A
101535 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 365 TC 67 D5-203 A
101536 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 365 TC 52 D5-105 A
101537 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 365 TC 71 D5-204 A
103128 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô BS-C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 1 365 TC 31 D9-104 A
102739 TE4211 Bảo dưỡng sửa chữa ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 2 365 TC 63 D9-206 A
102694 TE4240 Động lực học ô tô Cơ khí động lực-K59C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 22 D5-202 A
102696 TE4471 Truyền động và tự động khí nén Cơ khí động lực-K59C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 365 TC 64 D9-105 A
100108 TE4860 Lý thuyết cháy **KSCLC-Cơ khí HK-K59S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 9 D9-103 A
102705 TE5200 ƯD máy tính trong thiết kế ô tô Cơ khí động lực-K59S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 41 D5-201 A
102705 TE5200 ƯD máy tính trong thiết kế ô tô Cơ khí động lực-K59S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 42 D5-202 A
102706 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản Cơ khí động lực-K59S T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 45 D3-501 A
102706 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản Cơ khí động lực-K59S T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 45 D3-501 A
102883 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may KT Dệt May - Da giầy-K59C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 365 TC 40 D5-202 A
102898 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt mayKT Dệt May - Da giầy-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 53 D5-104 A
Page 2 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
102907 TEX4064 Công nghệ cắt may sản phẩm da giầyKT Dệt May - Da giầy-K60C T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 1 365 TC 31 D3,5-503 A
102909 TEX4093 Lý thuyết và kỹ thuật đo màu KT Dệt May - Da giầy-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 365 TC 25 D9-104 A
102911 TEX4263 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệtKT Dệt May - Da giầy-K60C T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 365 TC 28 D5-102 A
671391 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàngMay - K60 T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 365 TC 18 D5-102 A
671433 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàngMay - K60 T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 365 TC 20 D5-102 A
103125 TEX4362 Công nghệ sản xuất sản phẩm may BS-S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 1 365 TC 41 D9-202 A
102892 TEX4371 Công nghệ vải không dệt KT Dệt May - Da giầy-K59C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 365 TC 43 D9-104 A
102867 TEX5021 Cấu trúc sợi CN Dệt-K59S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 365 TC 63 D9-206 A
102873 TEX5022 Tổ chức lao động trong công nghiệp mayCN SP may-K58C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 52 D9-101 A
103124 TEX5022 Tổ chức lao động trong công nghiệp mayBS-C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 30 D9-101 A
102868 TEX5033 Ứng dụng tin học và tự động hoá trong in nhuộmCN Dệt-K59S T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 365 TC 20 D5-201 A
102869 TEX5041 Cấu trúc vải dệt kim CN Dệt-K59S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 2 365 TC 39 D9-104 A
102870 TEX5043 Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhuộm-hoCN Dệt-K59S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 365 TC 21 D9-202 A
102863 TEX5071 Cơ cấu máy dệt CN Dệt-K58C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 40 D9-303 A
102872 TEX5073 Thiết kế nhà máy nhuộm-in, hoàn tất sản phẩm dệtCN Dệt-K59S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 365 TC 20 D9-202 A
102879 TEX5123 Phân tích hóa học sản phẩm dệt may CN SP may-K58C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 1 365 TC 21 D9-202 A
102882 TEX5133 Xử lý hoàn tất sản phẩm may CN SP may-K59S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 365 TC 45 D5-205 A
100018 CH1010 Hoá học đại cương **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 365 TC 20 D3-402 AB
102085 CH1010 Hoá học đại cương KT Hoá học-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 48 D3-101 AB
102085 CH1010 Hoá học đại cương KT Hoá học-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 49 D3-101 AB
102086 CH1010 Hoá học đại cương KT Hoá học-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 46 D3-201 AB
102086 CH1010 Hoá học đại cương KT Hoá học-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 46 D3-201 AB
102637 CH1011 Hóa học đại cương KT Nhiệt Lạnh-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 50 D3-301 AB
102637 CH1011 Hóa học đại cương KT Nhiệt Lạnh-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 50 D3-301 AB
102638 CH1011 Hóa học đại cương KT Nhiệt Lạnh-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 50 D3-401 AB
102638 CH1011 Hóa học đại cương KT Nhiệt Lạnh-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 50 D3-401 AB
100096 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT-CĐT-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 365 TC 19 D3-403 AB
100615 CH1017 Hoá học DM.01,02,03,04-K62C T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 2071 DM.02-K62 50 D3,5-201 AB
100615 CH1017 Hoá học DM.01,02,03,04-K62C T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 2003 DM.04-K62 40 D3,5-201 AB
100615 CH1017 Hoá học DM.01,02,03,04-K62C T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 2070 DM.01-K62 52 D3,5-301 AB
Page 3 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
100615 CH1017 Hoá học DM.01,02,03,04-K62C T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 3 2002 DM.03-K62 40 D3,5-301 AB
102089 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 43 D3-101 AB
102089 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 43 D3-101 AB
102941 CH3120 Hóa vô cơ Mở thêm-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 42 D3-201 AB
102941 CH3120 Hóa vô cơ Mở thêm-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 41 D3-201 AB
102942 CH3120 Hóa vô cơ Mở thêm-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 45 D3-301 AB
102942 CH3120 Hóa vô cơ Mở thêm-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 45 D3-301 AB
102944 CH3120 Hóa vô cơ Mở thêm-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 4 365 TC 80 D3-401 AB
101965 CH3124 Hóa vô cơ Hoá học-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 Kíp 4 365 TC 60 D3,5-201 AB
100256 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 13h30 365 TC 20 D9-102 AB
100257 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 13h30 365 TC 24 D9-103 AB
100258 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 13h30 365 TC 35 D9-104 AB
100259 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 13h30 365 TC 26 D9-202 AB
100260 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 13h30 365 TC 29 D9-203 AB
100264 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 13h30 365 TC 28 D9-204 AB
100269 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 13h30 365 TC 31 D9-302 AB
100262 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 35 D3-402 AB
100263 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 27 D3-403 AB
100272 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D3-404 AB
100273 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D3-405 AB
100274 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 34 D3-505 AB
100275 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D3-506 AB
100276 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D5-101 AB
100277 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D5-102 AB
100278 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D5-105 AB
100279 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 37 D5-201 AB
100280 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 35 D5-202 AB
100281 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 35 D5-205 AB
100282 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 35 D5-403 AB
100283 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 40 D5-404 AB
Page 4 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
100284 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D5-405 AB
100285 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D5-406 AB
100286 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 21 D5-503 AB
100287 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 19 D5-503 AB
100288 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 37 D5-504 AB
100289 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 35 D5-505 AB
100290 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 35 D5-506 AB
100291 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D9-102 AB
100292 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 33 D9-103 AB
100293 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 39 D9-104 AB
100294 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D9-202 AB
100295 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D9-203 AB
100296 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D9-204 AB
100297 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D9-302 AB
100298 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D9-303 AB
100299 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 37 D9-304 AB
100300 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D9-504 AB
100301 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 7h00 365 TC 36 D9-505 AB
100302 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D3-402 AB
100303 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 37 D3-403 AB
100304 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 35 D3-404 AB
100305 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D3-405 AB
100306 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D3-505 AB
100307 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 35 D3-506 AB
100308 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D5-101 AB
100309 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D5-102 AB
100310 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D5-105 AB
100311 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 35 D5-201 AB
100312 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D5-202 AB
100313 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 37 D5-205 AB
Page 5 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
100314 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D5-403 AB
100315 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 35 D5-404 AB
100316 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D5-405 AB
100317 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D5-406 AB
100318 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 33 D5-503 AB
100319 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D5-504 AB
100320 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 35 D5-505 AB
100321 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 29 D5-506 AB
100322 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 35 D9-102 AB
100323 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D9-103 AB
100324 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 35 D9-104 AB
100325 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 35 D9-202 AB
100326 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D9-203 AB
100327 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 35 D9-204 AB
100328 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D9-302 AB
100329 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D9-303 AB
100330 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D9-304 AB
100331 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D9-504 AB
100332 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 35 D9-505 AB
100333 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 8h30 365 TC 36 D9-506 AB
100334 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 34 D3-402 AB
100335 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 32 D3-403 AB
100336 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 36 D3-404 AB
100337 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 33 D3-405 AB
100338 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 33 D3-505 AB
100339 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 34 D3-506 AB
100340 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 31 D5-101 AB
100341 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 34 D5-102 AB
100342 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 36 D5-105 AB
100343 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 35 D5-201 AB
Page 6 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
100344 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 32 D5-202 AB
100345 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 32 D5-205 AB
100346 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 30 D5-403 AB
100347 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 31 D5-404 AB
100348 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 34 D5-405 AB
100349 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 30 D5-406 AB
100350 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 32 D5-503 AB
100351 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 30 D5-504 AB
100352 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 30 D5-505 AB
100353 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 36 D5-506 AB
100354 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 31 D9-102 AB
100355 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 36 D9-103 AB
100356 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 32 D9-104 AB
100357 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 33 D9-202 AB
100358 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 33 D9-203 AB
100359 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 35 D9-204 AB
100360 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 32 D9-302 AB
100361 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 35 D9-303 AB
100362 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 17 D9-304 AB
103220 FL1101 Tiếng anh 2 Smartcom-lớp 1 T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 18 D9-504 AB
103222 FL1101 Tiếng anh 2 Smartcom-lớp 2 T32 Thứ hai 26.03.2018 10h00 365 TC 15 D9-504 AB
100176 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC(Nhóm1)-K62C T32 Thứ ba 27.03.2018 12h30-15h30 365 TC 21 D4-302 AB
100177 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC(Nhóm2)-K62C T32 Thứ ba 27.03.2018 12h30-15h30 365 TC 21 D4-303 AB
100177 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC(Nhóm2)-K62C T32 Thứ ba 27.03.2018 12h30-15h30 365 TC 21 D4-304 AB
100139 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-Cơ khí HK-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 14h00-17h0 365 TC 15 D4-102 AB
100143 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-THCN-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 14h00-17h0 365 TC 19 D4-103 AB
100148 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-HTTT-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 14h00-17h0 365 TC 19 D4-104 AB
100148 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-HTTT-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 14h00-17h0 365 TC 19 D4-105 AB
100120 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-Cơ khí HK-K59C T32 Thứ hai 26.03.2018 15h00-16h00 365 TC 9 D4-102 AB
100130 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-THCN-K59S T32 Thứ sáu 30.03.2018 9h30-10h30 365 TC 13 D4-103 AB
Page 7 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
100131 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-HTTT-K59S T32 Thứ sáu 30.03.2018 9h30-10h30 365 TC 17 D4-104 AB
101776 FL1422 Tiếng Pháp II Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 8h30-11h30 365 TC 28 D4-102 AB
101776 FL1422 Tiếng Pháp II Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 8h30-11h30 365 TC 28 D4-103 AB
101726 FL1424 Tiếng Pháp IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 12h30-15h30 365 TC 27 D4-102 AB
101726 FL1424 Tiếng Pháp IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 12h30-15h30 365 TC 27 D4-103 AB
101778 FL1431 Tiếng Nhật I Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 22 D4-301 AB
101779 FL1431 Tiếng Nhật I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 23 D4-308 AB
101780 FL1431 Tiếng Nhật I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 22 D4-309 AB
101781 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 8h00 365 TC 25 D4-102 AB
101782 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 8h00 365 TC 25 D4-103 AB
101783 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 8h00 365 TC 26 D4-104 AB
101784 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 8h00 365 TC 17 D4-105 AB
101785 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 8h00 365 TC 20 D4-301 AB
101728 FL1434 Tiếng Nhật IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 10h00 365 TC 13 D4-104 AB
101729 FL1434 Tiếng Nhật IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 10h00 365 TC 25 D4-105 AB
101730 FL1434 Tiếng Nhật IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 10h00 365 TC 21 D4-301 AB
101731 FL1434 Tiếng Nhật IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 10h00 365 TC 17 D4-308 AB
101732 FL1434 Tiếng Nhật IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 10h00 365 TC 23 D4-309 AB
101786 FL1442 Tiếng Trung Quốc II Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 8h00 365 TC 30 D4-308 AB
101787 FL1442 Tiếng Trung Quốc II Tiếng Anh KHKT & CN-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 8h00 365 TC 28 D4-309 AB
101733 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 25 D4-301 AB
101734 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 27 D4-308 AB
101735 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 26 D4-309 AB
100153 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC(Nhóm1)-K61S T32 Thứ tư 28.03.2018 9h30-12h30 365 TC 25 D4-304 AB
100154 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC(Nhóm2)-K61S T32 Thứ tư 28.03.2018 9h30-12h30 365 TC 18 D4-305 AB
100155 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC(Nhóm3)-K61S T32 Thứ tư 28.03.2018 9h30-12h30 365 TC 11 D4-306 AB
100155 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC(Nhóm3)-K61S T32 Thứ tư 28.03.2018 9h30-12h30 365 TC 11 D4-307 AB
101741 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 8h00 365 TC 18 D4-102 AB
101742 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 25 D9-102 AB
101743 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 26 D9-103 AB
Page 8 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
101744 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 26 D9-104 AB
101745 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 25 D9-202 AB
101746 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 26 D9-203 AB
101747 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 3 365 TC 27 D9-204 AB
101721 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K59C T32 Thứ tư 28.03.2018 10h30 365 TC 27 D4-303 AB
101722 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K59C T32 Thứ tư 28.03.2018 10h30 365 TC 27 D4-308 AB
103208 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh BS-C T32 Thứ tư 28.03.2018 10h30 365 TC 26 D4-309 AB
101751 FL4020 Dịch nói II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 7h00 365 TC 22 D4-507 AB
101757 FL4030 Dịch nói II TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 8h00 365 TC 25 D4-507 AB
101758 FL4030 Dịch nói II TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 8h30 365 TC 12 D4-507 AB
101764 FL4040 Dịch nói II TA KT và KD Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 9h00 365 TC 15 D4-507 AB
101765 FL4040 Dịch nói II TA KT và KD Tiếng Anh KHKT & CN-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 9h30 365 TC 25 D4-507 AB
101766 FL4040 Dịch nói II TA KT và KD Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 10h00 365 TC 25 D4-507 AB
101769 FL4050 Dịch nói II TA Hóa Môi trường Tiếng Anh KHKT & CN-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 10h30 365 TC 21 D4-507 AB
102747 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 60 D5-103 AB
102747 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 60 D5-104 AB
102748 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 53 D5-105 AB
102748 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 54 D5-203 AB
102749 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 365 TC 58 D5-204 AB
102750 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 60 D5-205 AB
102750 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 60 D5-406 AB
102751 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 41 D5-101 AB
102751 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 42 D5-102 AB
101665 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 50 D5-103 AB
101665 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 49 D5-104 AB
101666 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 365 TC 80 D3-101 AB
103017 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 31 D3-101 AB
103018 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 29 D3-101 AB
103019 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 30 D3-101 AB
103020 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 29 D3-201 AB
Page 9 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
103021 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 30 D3-201 AB
103022 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 30 D3-201 AB
103023 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 29 D3-301 AB
103024 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 31 D3-301 AB
103025 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 30 D3-301 AB
103026 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 29 D3-401 AB
103055 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 30 D3-401 AB
103056 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 30 D3-401 AB
103057 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 30 D3-501 AB
103058 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 31 D3-501 AB
103059 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 29 D3-501 AB
103060 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 30 D3,5-201 AB
103061 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 30 D3,5-201 AB
103063 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 30 D3,5-201 AB
103064 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 8h30 365 TC 29 D5-101 AB
99997 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II **KSTN-Cơ ĐT-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 19 D5-101 AB
103027 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-101 AB
103028 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-101 AB
103029 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-101 AB
103030 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-201 AB
103031 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-201 AB
103032 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 31 D3-201 AB
103033 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-301 AB
103034 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-301 AB
103035 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 28 D3-301 AB
103036 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-401 AB
103037 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-401 AB
103038 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-401 AB
103039 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-501 AB
103040 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 31 D3-501 AB
Page 10 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
103041 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3-501 AB
103042 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3,5-201 AB
103043 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3,5-201 AB
103044 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 29 D3,5-201 AB
103045 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 29 D3,5-301 AB
103046 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3,5-301 AB
103065 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3,5-301 AB
103066 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3,5-401 AB
103067 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3,5-401 AB
103068 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3,5-401 AB
103069 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3,5-501 AB
103070 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D3,5-501 AB
103071 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 31 D3,5-501 AB
103072 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D6-208 AB
103073 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D6-208 AB
103074 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D6-208 AB
103075 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D6-306 AB
103076 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 29 D6-306 AB
103077 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D6-306 AB
103078 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D6-406 AB
103079 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D6-406 AB
103080 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 29 D6-406 AB
103081 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D5-102 AB
103082 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 30 D5-103 AB
103083 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 7h00 365 TC 31 D5-103 AB
103047 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 45 D3-101 AB
103048 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 44 D3-101 AB
103049 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 45 D3-201 AB
103050 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 44 D3-201 AB
103051 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 45 D3-301 AB
Page 11 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
103052 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 45 D3-301 AB
103053 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 44 D3-401 AB
103054 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 44 D3-401 AB
103084 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 45 D3-501 AB
103085 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 45 D3-501 AB
103086 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 44 D3,5-201 AB
103087 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 45 D3,5-201 AB
103088 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 45 D3,5-301 AB
103089 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 44 D3,5-301 AB
103090 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 44 D3,5-401 AB
103091 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T32 Thứ bảy 31.03.2018 9h30 365 TC 44 D3,5-401 AB
100163 MI1121 Giải tích II **Tài năng(nhóm1)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2081 KSTN-CNTT-K62 42 D3-101 AB
100163 MI1121 Giải tích II **Tài năng(nhóm1)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2083 KSTN-ĐTVT-K62 30 D3-101 AB
100163 MI1121 Giải tích II **Tài năng(nhóm1)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 365 TC 12 D3-101 AB
100164 MI1121 Giải tích II **Tài năng(nhóm2)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2082 KSTN-ĐKTĐ-K62 33 D3-201 AB
100164 MI1121 Giải tích II **Tài năng(nhóm2)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2085 KSTN-Toán tin-K62 23 D3-201 AB
100164 MI1121 Giải tích II **Tài năng(nhóm2)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2084 KSTN-Cơ ĐT-K62 28 D3-201 AB
100446 MI1121 Giải tích II CK.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2031 CK.01-K62 51 D3-301 AB
100446 MI1121 Giải tích II CK.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2028 CK.02-K62 49 D3-301 AB
100447 MI1121 Giải tích II CK.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2029 CK.03-K62 49 D3-401 AB
100447 MI1121 Giải tích II CK.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2030 CK.04-K62 47 D3-401 AB
100461 MI1121 Giải tích II CK.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 1989 CK.05-K62 50 D3-501 AB
100461 MI1121 Giải tích II CK.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 1990 CK.06-K62 49 D3-501 AB
100462 MI1121 Giải tích II CK.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 1988 CK.07-K62 50 D3-507 AB
100462 MI1121 Giải tích II CK.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 1991 CK.08-K62 50 D5-103 AB
100476 MI1121 Giải tích II CK.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2074 CK.09-K62 51 D5-104 AB
100476 MI1121 Giải tích II CK.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2073 CK.10-K62 51 D5-105 AB
100477 MI1121 Giải tích II CK.11-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2072 CK.11-K62 56 D5-203 AB
100416 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2037 CK.CĐT.01-K62 44 D3,5-201 AB
100416 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2038 CK.CĐT.02-K62 43 D3,5-201 AB
Page 12 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
100417 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2036 CK.CĐT.03-K62 44 D3,5-301 AB
100417 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2039 CK.CĐT.04-K62 40 D3,5-301 AB
100431 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2068 CK.CĐT.05-K62 41 D3,5-401 AB
100431 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2066 CK.CĐT.06-K62 45 D3,5-401 AB
100432 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2069 CK.CĐT.07-K62 41 D3,5-501 AB
100432 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2067 CK.CĐT.08-K62 43 D3,5-501 AB
100518 MI1121 Giải tích II CKĐL.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2024 CKĐL.01-K62 51 D5-204 AB
100518 MI1121 Giải tích II CKĐL.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2027 CKĐL.02-K62 51 D5-205 AB
100519 MI1121 Giải tích II CKĐL.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2025 CKĐL.03-K62 54 D5-406 AB
100519 MI1121 Giải tích II CKĐL.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2026 CKĐL.04-K62 54 D5-506 AB
100534 MI1121 Giải tích II CKĐL.05-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2006 CKĐL.05-K62 55 D9-105 AB
100535 MI1121 Giải tích II CKĐL.06,07-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2086 CKĐL.06-K62 46 D9-102 AB
100535 MI1121 Giải tích II CKĐL.06,07-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2087 CKĐL.07-K62 44 D9-103 AB
100691 MI1121 Giải tích II CNTT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2104 CNTT.01-K62 40 D9-101 AB
100691 MI1121 Giải tích II CNTT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2105 CNTT.02-K62 39 D9-101 AB
100692 MI1121 Giải tích II CNTT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 1995 CNTT.03-K62 34 D9-106 AB
100692 MI1121 Giải tích II CNTT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 1994 CNTT.04-K62 37 D9-106 AB
100707 MI1121 Giải tích II CNTT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2043 CNTT.05-K62 37 D9-201 AB
100707 MI1121 Giải tích II CNTT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2042 CNTT.06-K62 55 D9-201 AB
100708 MI1121 Giải tích II CNTT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2040 CNTT.07-K62 57 D9-205 AB
100708 MI1121 Giải tích II CNTT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2041 CNTT.08-K62 55 D9-206 AB
100733 MI1121 Giải tích II CNTT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2097 CNTT.09-K62 55 D9-305 AB
100733 MI1121 Giải tích II CNTT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2098 CNTT.10-K62 53 D9-306 AB
100734 MI1121 Giải tích II CNTT.11-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2099 CNTT.11-K62 54 D9-301 AB
100740 MI1121 Giải tích II TƯD.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2112 TƯD.01-K62 39 D9-301 AB
100740 MI1121 Giải tích II TƯD.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2113 TƯD.02-K62 37 D9-202 AB
100741 MI1121 Giải tích II TƯD.03-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 7h00 2114 TƯD.03-K62 37 D9-203 AB
100641 MI1121 Giải tích II ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2075 ĐTVT.01-K62 47 D3-101 AB
100641 MI1121 Giải tích II ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2076 ĐTVT.02-K62 45 D3-101 AB
100642 MI1121 Giải tích II ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2078 ĐTVT.03-K62 44 D3-201 AB
Page 13 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
100642 MI1121 Giải tích II ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2077 ĐTVT.04-K62 45 D3-201 AB
100653 MI1121 Giải tích II ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2060 ĐTVT.05-K62 45 D3-301 AB
100653 MI1121 Giải tích II ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2061 ĐTVT.06-K62 46 D3-301 AB
100654 MI1121 Giải tích II ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2059 ĐTVT.07-K62 47 D3-401 AB
100654 MI1121 Giải tích II ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2058 ĐTVT.08-K62 48 D3-401 AB
100665 MI1121 Giải tích II ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2106 ĐTVT.09-K62 48 D3-501 AB
100665 MI1121 Giải tích II ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2107 ĐTVT.10-K62 49 D3-501 AB
100666 MI1121 Giải tích II ĐTVT.11-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2007 ĐTVT.11-K62 47 D3,5-201 AB
100489 MI1121 Giải tích II KTN.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2035 KTN.01-K62 51 D3,5-201 AB
100489 MI1121 Giải tích II KTN.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2032 KTN.02-K62 53 D3-507 AB
100490 MI1121 Giải tích II KTN.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2033 KTN.03-K62 51 D5-103 AB
100490 MI1121 Giải tích II KTN.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2034 KTN.04-K62 54 D5-104 AB
100505 MI1121 Giải tích II KTVL.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2049 KTVL.01-K62 47 D3,5-301 AB
100505 MI1121 Giải tích II KTVL.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2050 KTVL.02-K62 48 D3,5-301 AB
100506 MI1121 Giải tích II KTVL.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2048 KTVL.03-K62 48 D3,5-401 AB
100506 MI1121 Giải tích II KTVL.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2051 KTVL.04-K62 45 D3,5-401 AB
100677 MI1121 Giải tích II KTHN.01-SPKT.01-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 1992 SPKT.01-K62 42 D3,5-501 AB
100548 MI1121 Giải tích II VĐ.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2062 VĐ.01-K62 52 D3,5-501 AB
100548 MI1121 Giải tích II VĐ.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2063 VĐ.02-K62 49 D9-101 AB
100549 MI1121 Giải tích II VĐ.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2064 VĐ.03-K62 50 D9-101 AB
100549 MI1121 Giải tích II VĐ.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2065 VĐ.04-K62 47 D9-201 AB
100593 MI1121 Giải tích II VĐ.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2110 VĐ.05-K62 48 D9-201 AB
100593 MI1121 Giải tích II VĐ.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2111 VĐ.06-K62 49 D9-301 AB
100563 MI1121 Giải tích II VĐ.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2046 VĐ.07-K62 50 D9-301 AB
100563 MI1121 Giải tích II VĐ.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2047 VĐ.08-K62 50 D5-105 AB
100564 MI1121 Giải tích II VĐ.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2044 VĐ.09-K62 51 D5-203 AB
100564 MI1121 Giải tích II VĐ.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2045 VĐ.10-K62 49 D9-102 AB
100578 MI1121 Giải tích II VĐ.11,12-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2054 VĐ.11-K62 49 D9-103 AB
100578 MI1121 Giải tích II VĐ.11,12-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2055 VĐ.12-K62 52 D5-204 AB
100579 MI1121 Giải tích II VĐ.13,14-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2052 VĐ.13-K62 52 D5-205 AB
Page 14 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
100579 MI1121 Giải tích II VĐ.13,14-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2053 VĐ.14-K62 50 D9-105 AB
100676 MI1121 Giải tích II VLKT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2056 VLKT.01-K62 62 D9-106 AB
100676 MI1121 Giải tích II VLKT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 2057 VLKT.02-K62 66 D9-205 AB
100416 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 11 D9-206 AB
100417 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 15 D9-206 AB
100431 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 13 D9-206 AB
100432 MI1121 Giải tích II CK.CĐT 07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 14 D9-206 AB
100447 MI1121 Giải tích II CK.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 2 D9-206 AB
100461 MI1121 Giải tích II CK.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 10 D9-206 AB
100462 MI1121 Giải tích II CK.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 9 D9-206 AB
100476 MI1121 Giải tích II CK.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 7 D9-305 AB
100477 MI1121 Giải tích II CK.11-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 20 D9-305 AB
100489 MI1121 Giải tích II KTN.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 8 D9-305 AB
100490 MI1121 Giải tích II KTN.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 4 D9-305 AB
100505 MI1121 Giải tích II KTVL.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 12 D9-305 AB
100506 MI1121 Giải tích II KTVL.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 13 D9-305 AB
100518 MI1121 Giải tích II CKĐL.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 5 D9-305 AB
100534 MI1121 Giải tích II CKĐL.05-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 19 D9-102 AB
100535 MI1121 Giải tích II CKĐL.06,07-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 18 D9-102 AB
100548 MI1121 Giải tích II VĐ.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 10 D9-102 AB
100549 MI1121 Giải tích II VĐ.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 13 D9-103 AB
100563 MI1121 Giải tích II VĐ.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 5 D9-103 AB
100564 MI1121 Giải tích II VĐ.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 9 D9-103 AB
100578 MI1121 Giải tích II VĐ.11,12-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 8 D9-103 AB
100579 MI1121 Giải tích II VĐ.13,14-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 9 D9-103 AB
100593 MI1121 Giải tích II VĐ.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 6 D9-306 AB
100594 MI1121 Giải tích II VĐ.15-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 61 D9-306 AB
100641 MI1121 Giải tích II ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 10 D9-104 AB
100642 MI1121 Giải tích II ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 13 D9-104 AB
100653 MI1121 Giải tích II ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 19 D9-104 AB
Page 15 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
100654 MI1121 Giải tích II ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 15 D9-202 AB
100665 MI1121 Giải tích II ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 12 D9-202 AB
100666 MI1121 Giải tích II ĐTVT.11-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 5 D9-202 AB
100677 MI1121 Giải tích II KTHN.01-SPKT.01-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 30 D9-203 AB
100691 MI1121 Giải tích II CNTT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 5 D9-203 AB
100692 MI1121 Giải tích II CNTT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 9 D9-203 AB
100707 MI1121 Giải tích II CNTT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 17 D9-204 AB
100708 MI1121 Giải tích II CNTT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 2 D9-204 AB
100734 MI1121 Giải tích II CNTT.11-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 6 D9-204 AB
100740 MI1121 Giải tích II TƯD.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 14 D9-204 AB
100741 MI1121 Giải tích II TƯD.03-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 8h30 365 TC 1 D9-204 AB
100606 MI1122 Giải tích II DM.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2070 DM.01-K62 52 D3-507 AB
100606 MI1122 Giải tích II DM.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2071 DM.02-K62 50 D3-101 AB
100607 MI1122 Giải tích II DM.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2002 DM.03-K62 40 D3-101 AB
100607 MI1122 Giải tích II DM.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2003 DM.04-K62 40 D3-201 AB
100799 MI1122 Giải tích II HH.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2001 HH.01-K62 37 D3-201 AB
100799 MI1122 Giải tích II HH.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2000 HH.02-K62 39 D3-301 AB
100772 MI1122 Giải tích II KTHH.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2016 KTHH.01-K62 50 D3-301 AB
100772 MI1122 Giải tích II KTHH.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2019 KTHH.02-K62 47 D3-401 AB
100773 MI1122 Giải tích II KTHH.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2018 KTHH.03-K62 49 D3-401 AB
100773 MI1122 Giải tích II KTHH.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2017 KTHH.04-K62 49 D3-501 AB
100784 MI1122 Giải tích II KTHH.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2022 KTHH.05-K62 48 D3-501 AB
100784 MI1122 Giải tích II KTHH.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2023 KTHH.06-K62 50 D3,5-201 AB
100785 MI1122 Giải tích II KTHH.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2020 KTHH.07-K62 48 D3,5-201 AB
100785 MI1122 Giải tích II KTHH.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2021 KTHH.08-K62 49 D3,5-301 AB
100762 MI1122 Giải tích II KTSH.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 1996 KTSH.01-K62 38 D3,5-301 AB
100762 MI1122 Giải tích II KTSH.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 1997 KTSH.02-K62 38 D3,5-401 AB
100755 MI1122 Giải tích II KTTP.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2089 KTTP.01-K62 52 D3,5-401 AB
100755 MI1122 Giải tích II KTTP.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2090 KTTP.02-K62 51 D5-103 AB
100756 MI1122 Giải tích II KTTP.03-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2088 KTTP.03-K62 51 D5-104 AB
Page 16 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
100761 MI1122 Giải tích II KTTP.04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2108 KTTP.04-K62 52 D3,5-501 AB
100805 MI1122 Giải tích II MT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2093 MT.01-K62 43 D3,5-501 AB
100805 MI1122 Giải tích II MT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2091 MT.02-K62 43 D9-101 AB
100806 MI1122 Giải tích II MT.03-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 2092 MT.03-K62 45 D9-101 AB
100607 MI1122 Giải tích II DM.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 12 D5-105 AB
100755 MI1122 Giải tích II KTTP.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 3 D5-105 AB
100756 MI1122 Giải tích II KTTP.03-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 7 D5-105 AB
100761 MI1122 Giải tích II KTTP.04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 1 D5-105 AB
100762 MI1122 Giải tích II KTSH.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 7 D5-105 AB
100773 MI1122 Giải tích II KTHH.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 3 D5-105 AB
100784 MI1122 Giải tích II KTHH.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 5 D5-105 AB
100799 MI1122 Giải tích II HH.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 3 D5-105 AB
100800 MI1122 Giải tích II KTHH.09-KTIn.01-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 76 D5-203 AB
100806 MI1122 Giải tích II MT.03-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 10h00 365 TC 7 D5-105 AB
100166 MI1131 Giải tích III **Tài năng(nhóm1)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2081 KSTN-CNTT-K62 42 D3-101 AB
100166 MI1131 Giải tích III **Tài năng(nhóm1)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2083 KSTN-ĐTVT-K62 30 D3-101 AB
100166 MI1131 Giải tích III **Tài năng(nhóm1)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 365 TC 4 D3-101 AB
100167 MI1131 Giải tích III **Tài năng(nhóm2)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2084 KSTN-Cơ ĐT-K62 28 D3-201 AB
100167 MI1131 Giải tích III **Tài năng(nhóm2)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2085 KSTN-Toán tin-K62 23 D3-201 AB
100167 MI1131 Giải tích III **Tài năng(nhóm2)-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2082 KSTN-ĐKTĐ-K62 33 D3-201 AB
102985 MI1131 Giải tích III CK.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2031 CK.01-K62 51 D3-301 AB
102985 MI1131 Giải tích III CK.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2028 CK.02-K62 49 D3-301 AB
102986 MI1131 Giải tích III CK.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2029 CK.03-K62 49 D3-401 AB
102986 MI1131 Giải tích III CK.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2030 CK.04-K62 47 D3-501 AB
102987 MI1131 Giải tích III CK.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 1989 CK.05-K62 50 D3-501 AB
102987 MI1131 Giải tích III CK.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 1990 CK.06-K62 49 D3,5-201 AB
102988 MI1131 Giải tích III CK.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 1988 CK.07-K62 50 D3,5-201 AB
102988 MI1131 Giải tích III CK.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 1991 CK.08-K62 50 D3-507 AB
102989 MI1131 Giải tích III CK.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2074 CK.09-K62 51 D5-103 AB
102989 MI1131 Giải tích III CK.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2073 CK.10-K62 51 D5-104 AB
Page 17 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
102990 MI1131 Giải tích III CK.11-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2072 CK.11-K62 56 D5-105 AB
102981 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2037 CK.CĐT.01-K62 44 D3,5-301 AB
102981 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2038 CK.CĐT.02-K62 43 D3,5-301 AB
102982 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2036 CK.CĐT.03-K62 44 D3,5-401 AB
102982 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2039 CK.CĐT.04-K62 40 D3,5-401 AB
102983 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2068 CK.CĐT.05-K62 41 D3,5-501 AB
102983 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2066 CK.CĐT.06-K62 45 D3,5-501 AB
102984 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2069 CK.CĐT.07-K62 41 D9-101 AB
102984 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2067 CK.CĐT.08-K62 43 D9-101 AB
103011 MI1131 Giải tích III CNTT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2104 CNTT.01-K62 40 D9-102 AB
103011 MI1131 Giải tích III CNTT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2105 CNTT.02-K62 39 D9-105 AB
103012 MI1131 Giải tích III CNTT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 1995 CNTT.03-K62 34 D9-105 AB
103012 MI1131 Giải tích III CNTT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 1994 CNTT.04-K62 37 D9-106 AB
103013 MI1131 Giải tích III CNTT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2043 CNTT.05-K62 37 D9-106 AB
103013 MI1131 Giải tích III CNTT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2042 CNTT.06-K62 55 D9-205 AB
103014 MI1131 Giải tích III CNTT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2040 CNTT.07-K62 57 D9-206 AB
103014 MI1131 Giải tích III CNTT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2041 CNTT.08-K62 55 D9-305 AB
103015 MI1131 Giải tích III CNTT.09,10,11-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2097 CNTT.09-K62 55 D9-306 AB
103015 MI1131 Giải tích III CNTT.09,10,11-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2098 CNTT.10-K62 53 D5-205 AB
103015 MI1131 Giải tích III CNTT.09,10,11-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2099 CNTT.11-K62 54 D9-201 AB
103016 MI1131 Giải tích III TƯD.01,02,03-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2112 TƯD.01-K62 39 D9-201 AB
103016 MI1131 Giải tích III TƯD.01,02,03-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2113 TƯD.02-K62 37 D9-301 AB
103016 MI1131 Giải tích III TƯD.01,02,03-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2114 TƯD.03-K62 37 D9-301 AB
103009 MI1131 Giải tích III VLKT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2056 VLKT.01-K62 62 D5-203 AB
103009 MI1131 Giải tích III VLKT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 13h00 2057 VLKT.02-K62 66 D5-204 AB
103003 MI1131 Giải tích III ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2075 ĐTVT.01-K62 47 D3-101 AB
103003 MI1131 Giải tích III ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2076 ĐTVT.02-K62 45 D3-101 AB
103004 MI1131 Giải tích III ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2078 ĐTVT.03-K62 44 D3-201 AB
103004 MI1131 Giải tích III ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2077 ĐTVT.04-K62 45 D3-201 AB
103005 MI1131 Giải tích III ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2060 ĐTVT.05-K62 45 D3-301 AB
Page 18 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
103005 MI1131 Giải tích III ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2061 ĐTVT.06-K62 46 D3-301 AB
103006 MI1131 Giải tích III ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2059 ĐTVT.07-K62 47 D3-401 AB
103006 MI1131 Giải tích III ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2058 ĐTVT.08-K62 48 D3-401 AB
103007 MI1131 Giải tích III ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2106 ĐTVT.09-K62 48 D3-501 AB
103007 MI1131 Giải tích III ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2107 ĐTVT.10-K62 49 D3-501 AB
103008 MI1131 Giải tích III ĐTVT.11-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2007 ĐTVT.11-K62 47 D3-507 AB
103010 MI1131 Giải tích III KTHN.01-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 1993 KTHN.01-K62 18 D3-507 AB
102991 MI1131 Giải tích III VĐ.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2062 VĐ.01-K62 52 D3,5-201 AB
102991 MI1131 Giải tích III VĐ.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2063 VĐ.02-K62 49 D3,5-201 AB
102992 MI1131 Giải tích III VĐ.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2064 VĐ.03-K62 50 D3,5-301 AB
102992 MI1131 Giải tích III VĐ.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2065 VĐ.04-K62 47 D3,5-301 AB
102997 MI1131 Giải tích III VĐ.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2110 VĐ.05-K62 48 D3,5-401 AB
102997 MI1131 Giải tích III VĐ.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2111 VĐ.06-K62 49 D3,5-401 AB
102993 MI1131 Giải tích III VĐ.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2046 VĐ.07-K62 50 D3,5-501 AB
102993 MI1131 Giải tích III VĐ.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2047 VĐ.08-K62 50 D3,5-501 AB
102994 MI1131 Giải tích III VĐ.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2044 VĐ.09-K62 51 D9-105 AB
102994 MI1131 Giải tích III VĐ.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2045 VĐ.10-K62 49 D9-101 AB
102995 MI1131 Giải tích III VĐ.11,12-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2054 VĐ.11-K62 49 D9-101 AB
102995 MI1131 Giải tích III VĐ.11,12-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2055 VĐ.12-K62 52 D9-106 AB
102996 MI1131 Giải tích III VĐ.13,14-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2052 VĐ.13-K62 52 D9-205 AB
102996 MI1131 Giải tích III VĐ.13,14-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2053 VĐ.14-K62 50 D9-206 AB
102998 MI1131 Giải tích III VĐ.15-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 2109 VĐ.15-K62 52 D9-305 AB
102981 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 10 D9-306 AB
102982 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 18 D9-306 AB
102983 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 4 D9-306 AB
102984 MI1131 Giải tích III CK.CĐT 07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 11 D9-306 AB
102985 MI1131 Giải tích III CK.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 5 D9-306 AB
102986 MI1131 Giải tích III CK.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 7 D9-306 AB
102987 MI1131 Giải tích III CK.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 12 D9-306 AB
102988 MI1131 Giải tích III CK.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 3 D9-306 AB
Page 19 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
102989 MI1131 Giải tích III CK.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 8 D9-201 AB
102990 MI1131 Giải tích III CK.11-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 41 D9-201 AB
102991 MI1131 Giải tích III VĐ.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 24 D9-201 AB
102992 MI1131 Giải tích III VĐ.03,04-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 22 D9-201 AB
102993 MI1131 Giải tích III VĐ.07,08-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 5 D9-102 AB
102994 MI1131 Giải tích III VĐ.09,10-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 4 D9-102 AB
102995 MI1131 Giải tích III VĐ.11,12-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 5 D9-102 AB
102996 MI1131 Giải tích III VĐ.13,14-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 9 D9-102 AB
102997 MI1131 Giải tích III VĐ.05,06-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 20 D9-102 AB
102998 MI1131 Giải tích III VĐ.15-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 49 D5-103 AB
103003 MI1131 Giải tích III ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 26 D5-103 AB
103004 MI1131 Giải tích III ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 34 D5-104 AB
103005 MI1131 Giải tích III ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 39 D5-104 AB
103006 MI1131 Giải tích III ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 20 D5-203 AB
103007 MI1131 Giải tích III ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 17 D5-203 AB
103008 MI1131 Giải tích III ĐTVT.11-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 57 D5-105 AB
103009 MI1131 Giải tích III VLKT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 3 D5-105 AB
103010 MI1131 Giải tích III KTHN.01-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 92 D9-301 AB
103011 MI1131 Giải tích III CNTT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 34 D5-203 AB
103012 MI1131 Giải tích III CNTT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 40 D5-204 AB
103013 MI1131 Giải tích III CNTT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 22 D5-204 AB
103014 MI1131 Giải tích III CNTT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 1 D5-204 AB
103016 MI1131 Giải tích III TƯD.01,02,03-K62S T32 Thứ sáu 30.03.2018 14h30 365 TC 6 D5-204 AB
100627 MI1133 Giải tích III KQ1.01-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 16h00 2094 KT.KQ1.01-K62 47 D3-101 AB
100628 MI1133 Giải tích III KQ1.02,03-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 16h00 2095 KT.KQ1.02-K62 43 D3-101 AB
100628 MI1133 Giải tích III KQ1.02,03-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 16h00 2096 KT.KQ1.03-K62 41 D3-201 AB
100636 MI1133 Giải tích III KQ3.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 16h00 2079 KT.KQ3.01-K62 48 D3-201 AB
100636 MI1133 Giải tích III KQ3.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 16h00 2080 KT.KQ3.02-K62 48 D3-301 AB
100635 MI1133 Giải tích III QTKD.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 16h00 2005 KT.QTKD.01-K62 34 D3-301 AB
100635 MI1133 Giải tích III QTKD.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 16h00 2004 KT.QTKD.02-K62 35 D3-401 AB
Page 20 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
100627 MI1133 Giải tích III KQ1.01-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 16h00 365 TC 51 D3-401 AB
100628 MI1133 Giải tích III KQ1.02,03-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 16h00 365 TC 15 D3-507 AB
100635 MI1133 Giải tích III QTKD.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 16h00 365 TC 27 D3-507 AB
100636 MI1133 Giải tích III KQ3.01,02-K62C T32 Thứ sáu 30.03.2018 16h00 365 TC 3 D3-507 AB
99998 MI2010 Phương pháp tính **KSTN-Cơ ĐT,ĐKTĐ-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 1 365 TC 43 D9-102 AB
102649 MI2010 Phương pháp tính KT Nhiệt Lạnh-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 42 D9-101 AB
102649 MI2010 Phương pháp tính KT Nhiệt Lạnh-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 41 D9-101 AB
102650 MI2010 Phương pháp tính KT Nhiệt Lạnh-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 43 D9-201 AB
102650 MI2010 Phương pháp tính KT Nhiệt Lạnh-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 45 D9-201 AB
100020 MI2020 Xác suất thống kê **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 365 TC 21 D9-102 AB
102386 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 63 D9-105 AB
102386 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 63 D9-106 AB
102387 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 365 TC 76 D9-101 AB
102388 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 365 TC 77 D9-201 AB
102389 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 59 D9-205 AB
102389 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 58 D9-206 AB
100019 ET2010 Kỹ thuật điện tử **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 18 D3-402 AB
102708 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 78 D9-201 AB
102709 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 44 D3-101 AB
102709 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 44 D3-101 AB
102710 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 46 D3-201 AB
102710 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 45 D3-201 AB
102711 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 44 D3-301 AB
102711 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 44 D3-301 AB
102712 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 45 D3-401 AB
102712 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 45 D3-401 AB
102713 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 130 Nhóm 1 45 D3-501 AB
102713 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 131 Nhóm 2 45 D3-501 AB
101659 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 365 TC 78 D3-101 AB
101660 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 365 TC 75 D3-201 AB
Page 21 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
101661 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 365 TC 79 D3-301 AB
101662 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 365 TC 75 D3-401 AB
101663 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 365 TC 27 D3-501 AB
101664 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 365 TC 57 D3-501 AB
102213 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 365 TC 78 D9-105 AB
102214 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 50 D9-101 AB
102214 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 50 D9-101 AB
102215 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 51 D9-106 AB
102215 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 50 D9-205 AB
102216 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 49 D9-201 AB
102216 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 50 D9-201 AB
102217 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 4 365 TC 65 D9-305 AB
100012 ET2060 Tín hiệu và hệ thống **KSTN-ĐTVT-K61S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 365 TC 19 D9-102 AB
102222 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-Viễn thông-K61C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 41 D9-101 AB
102222 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-Viễn thông-K61C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 39 D9-101 AB
102223 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-Viễn thông-K61C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 46 D9-201 AB
102223 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-Viễn thông-K61C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 46 D9-201 AB
102224 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-Viễn thông-K61S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 44 D9-301 AB
102224 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-Viễn thông-K61S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 44 D9-301 AB
101513 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 44 D9-101 AB
101513 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 45 D9-101 AB
101514 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 365 TC 71 D9-105 AB
101515 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 3 365 TC 80 D9-201 AB
100008 ET3210 Trường điện từ **KSTN-ĐTVT-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 19 D3-403 AB
100147 ET3210 Trường điện từ **KSCLC-HTTT-K60C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 19 D3-403 AB
102225 ET3210 Trường điện từ Điện tử-Viễn thông-K61C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 80 D3,5-201 AB
102226 ET3210 Trường điện từ Điện tử-Viễn thông-K61C T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 46 D3-507 AB
102227 ET3210 Trường điện từ Điện tử-Viễn thông-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 78 D3,5-301 AB
102228 ET3210 Trường điện từ Điện tử-Viễn thông-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 68 D3,5-401 AB
102229 ET3210 Trường điện từ Điện tử-Viễn thông-K61S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 1 365 TC 78 D3,5-501 AB
Page 22 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
102191 ET3220 Điện tử số Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 46 D3-101 AB
102191 ET3220 Điện tử số Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 46 D3-101 AB
102192 ET3220 Điện tử số Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 365 TC 54 D5-103 AB
102193 ET3220 Điện tử số Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 47 D3-201 AB
102193 ET3220 Điện tử số Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ ba 27.03.2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 46 D3-201 AB
99968 ET3240 Điện tử tương tự II **KSTN-ĐTVT-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 365 TC 21 D5-101 AB
102194 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 50 D5-103 AB
102194 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 48 D5-105 AB
102195 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 59 D5-104 AB
102195 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 60 D5-203 AB
102196 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 131 Nhóm 2 52 D5-204 AB
102196 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 130 Nhóm 1 51 D5-205 AB
102197 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60C T32 Thứ tư 28.03.2018 Kíp 3 365 TC 76 D9-101 AB
99970 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý **KSTN-ĐTVT-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 365 TC 20 D9-102 AB
102116 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 41 D9-101 AB
102116 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 42 D9-101 AB
102117 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 45 D9-201 AB
102117 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 44 D9-201 AB
102118 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 52 D9-105 AB
102118 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 52 D9-106 AB
102119 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 365 TC 74 D9-205 AB
102121 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 43 D9-301 AB
102121 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60C T32 Thứ năm 29.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 42 D9-301 AB
102206 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 42 D3-101 AB
102206 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 41 D3-101 AB
102207 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60S T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 365 TC 47 D3-201 AB
102208 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60C T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 41 D3-201 AB
102208 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60C T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 41 D3-301 AB
102209 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60C T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 40 D3-301 AB
102209 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60C T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 41 D3-401 AB
Page 23 of 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi studyGroupID Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở
102210 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60C T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 131 Nhóm 2 41 D3-401 AB
102210 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60C T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 4 130 Nhóm 1 41 D3-402 AB
102143 ET4380 Thông tin vệ tinh Điện tử-Viễn thông-K58S T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 2 130 Nhóm 1 55 D9-105 AB
102143 ET4380 Thông tin vệ tinh Điện tử-Viễn thông-K58S T32 Thứ hai 26.03.2018 Kíp 2 131 Nhóm 2 55 D9-106 AB
Page 24 of 24