186
Đại Hc Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào To Mu In M9280C Lch Thi Hc Kú Theo Lp Hc Kú 1 - Năm Hc 08-09 . STT Mã MH Tên môn hc TSSV Ngày thi Phòng Githi TG Thi (phút) Ghi Chú Lp: CD05TH Trang 1 1 914260 Chuyên đề WEB 001 19 24/11/08 RD102 12g15 90 2 914260 Chuyên đề WEB 002 23 24/11/08 RD103 12g15 90 3 914362 Chuyên đề Java 001 21 26/11/08 RD201 12g15 90 4 914362 Chuyên đề Java 002 21 26/11/08 RD202 12g15 90 (Ghi Chú : Môn Có Du * Là Môn Tách Ra TMt Nhóm Môn Hc) TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008 Người lp biu

Lịch Thi Học Kú Theo L - pdt.hcmuaf.edu.vnpdt.hcmuaf.edu.vn/data/Lich thi HK1_theo lop.pdf · Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo Mẫu In M9280C Lịch Thi Học

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: CD05TH

Trang 1

1 914260 Chuyên đề WEB 001 19 24/11/08 RD102 12g15 90

2 914260 Chuyên đề WEB 002 23 24/11/08 RD103 12g15 90

3 914362 Chuyên đề Java 001 21 26/11/08 RD201 12g15 90

4 914362 Chuyên đề Java 002 21 26/11/08 RD202 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: CD06CQ

Trang 1

1 909704 Định giá đất đai 001 43 12/12/08 TV103 07g00 90

2 909704 Định giá đất đai 002 29 12/12/08 07g00 90

3 909704 Định giá đất đai 003 38 12/12/08 07g00 90

4 909505 Qui hoạch đô thị 001 79 16/12/08 PV400 09g30 90

5 909505 Qui hoạch đô thị 002 31 16/12/08 09g30 90

6 909311 Hệ thống thông tin nhà đất 001 29 19/12/08 PV400 09g30 90

7 909311 Hệ thống thông tin nhà đất 002 49 19/12/08 09g30 90

8 909311 Hệ thống thông tin nhà đất 003 32 19/12/08 09g30 90

9 909504 QH phát triển nông thôn 001 55 22/12/08 PV400 09g30 90

10 909504 QH phát triển nông thôn 002 55 22/12/08 09g30 90

11 909503 Qui hoạch sử dụng đất đai 001 55 24/12/08 PV400 09g30 90

12 909503 Qui hoạch sử dụng đất đai 002 55 24/12/08 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: CD06CS

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 33 25/11/08 HD203 09g30 90

2 906315 Kinh tế thủy sản M 001 33 27/11/08 RD202 07g00 90

3 906209 KT nuôi cá cảnh 001 33 29/11/08 HD201 09g30 90

4 906316 Khai thác thủy sản 001 33 01/12/08 HD205 07g00 90

5 906206 DD và thức ăn cá tôm 001 31 03/12/08 HD205 07g00 90

6 906213 Sản xuất giống cá 001 33 05/12/08 HD205 07g00 90

7 906234 Bệnh cá 001 33 07/12/08 PV335 09g30 90

8 906210 KT nuôi cá nước ngọt 001 33 09/12/08 PV315 07g00 90

9 906310 Kỹ thuật nuôi giáp xác M 001 33 11/12/08 RD202 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: CD06TH

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 22 25/11/08 HD204 07g00 90

2 914305 Cấu trúc dữ liệu 2 001 22 27/11/08 RD103 09g30 90

3 914308 Thiết kế hướng đối tượng 001 22 29/11/08 HD204 09g30 90

4 914318 Thiết kế giao diện 001 22 01/12/08 HD203 09g30 90

5 914407 Cơ sở dữ liệu nâng cao 001 22 03/12/08 HD203 09g30 90

6 914417 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 001 22 05/12/08 RD504 07g00 90

7 914418 Phân tích & TK hệ thống 001 22 07/12/08 RD104 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: CD07CQ

Trang 1

1 900101 Chủ nghĩa khoa học xã hội 001 41 02/12/08 PV327 09g30 90

2 900101 Chủ nghĩa khoa học xã hội 002 27 02/12/08 09g30 90

3 900101 Chủ nghĩa khoa học xã hội 003 37 02/12/08 09g30 90

4 909706 Nông học đại cương Q 001 60 05/12/08 PV400 09g30 90

5 909706 Nông học đại cương Q 002 45 05/12/08 09g30 90

6 909510 Đánh giá tác động môi trường 001 48 08/12/08 PV400 09g30 90

7 909510 Đánh giá tác động môi trường 002 57 08/12/08 09g30 90

8 909401 Pháp luật đất đai 001 58 10/12/08 TV103 07g00 90

9 909401 Pháp luật đất đai 002 48 10/12/08 07g00 90

10 909142 Ngoại ngữ chuyên ngành QL 001 33 12/12/08 TV202 07g00 90

11 909142 Ngoại ngữ chuyên ngành QL 002 72 12/12/08 07g00 90

12 909201 Trắc địa đại cương 1 001 39 16/12/08 PV327 09g30 90

13 909201 Trắc địa đại cương 1 002 38 16/12/08 09g30 90

14 909201 Trắc địa đại cương 1 003 29 16/12/08 09g30 90

15 909507 Quản lý nguồn nước 001 53 18/12/08 PV400 09g30 90

16 909507 Quản lý nguồn nước 002 52 18/12/08 09g30 90

17 909301 Bản đồ học 001 57 22/12/08 PV327 09g30 90

18 909301 Bản đồ học 002 48 22/12/08 09g30 90

19 909701 Khoa học đất cơ bản 001 105 26/12/08 PV400 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: CD07CS

Trang 1

1 902306 Hóa phân tích 001 43 24/11/08 PV217 12g15 90

2 902306 Hóa phân tích 002 37 24/11/08 PV223 12g15 90

3 906124 Vi sinh đại cương M 001 26 26/11/08 RD101 07g00 90

4 906124 Vi sinh đại cương M 002 24 26/11/08 RD102 07g00 90

5 906124 Vi sinh đại cương M 003 30 26/11/08 RD103 07g00 90

6 906123 Sinh hóa đại cương 001 80 28/11/08 TV202 07g00 90

7 902401 Môi trường và con người 001 26 02/12/08 RD101 07g00 90

8 902401 Môi trường và con người 002 24 02/12/08 RD102 07g00 90

9 902401 Môi trường và con người 003 30 02/12/08 RD103 07g00 90

10 902117 Xác suất thống kê A 001 41 06/12/08 TV101 09g30 90

11 902117 Xác suất thống kê A 002 39 06/12/08 TV102 09g30 90

12 900102 Kinh tế chính trị 001 26 08/12/08 RD101 09g30 90

13 900102 Kinh tế chính trị 002 24 08/12/08 RD102 09g30 90

14 900102 Kinh tế chính trị 003 30 08/12/08 RD103 09g30 90

15 902621 Xã hội học 001 24 12/12/08 RD101 12g15 90

16 902621 Xã hội học 002 24 12/12/08 RD102 12g15 90

17 902621 Xã hội học 003 30 12/12/08 RD103 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: CD07KE

Trang 1

1 908224 Thống kê doanh nghiệpQ 001 64 25/11/08 TV101 07g00 90

2 908224 Thống kê doanh nghiệpQ 002 62 25/11/08 TV102 07g00 90

3 908363 Tài chính tiền tệ 001 42 27/11/08 PV217 07g00 90

4 908363 Tài chính tiền tệ 002 37 27/11/08 PV223 07g00 90

5 908363 Tài chính tiền tệ 003 46 27/11/08 PV225 07g00 90

6 900112 Kinh tế chính trị 2 001 43 30/11/08 PV217 12g15 90

7 900112 Kinh tế chính trị 2 002 37 30/11/08 PV223 12g15 90

8 900112 Kinh tế chính trị 2 003 46 30/11/08 PV225 12g15 90

9 908343 Nguyên lý kế toán 001 43 02/12/08 PV217 07g00 90

10 908343 Nguyên lý kế toán 002 37 02/12/08 PV223 07g00 90

11 908343 Nguyên lý kế toán 003 46 02/12/08 PV225 07g00 90

12 902622 Pháp luật đại cương 001 64 04/12/08 TV101 07g00 90

13 902622 Pháp luật đại cương 002 62 04/12/08 TV102 07g00 90

14 908342 Tài chính công 001 33 06/12/08 HD201 07g00 90

15 908342 Tài chính công 002 32 06/12/08 HD202 07g00 90

16 908342 Tài chính công 003 32 06/12/08 HD203 07g00 90

17 908342 Tài chính công 004 29 06/12/08 HD204 07g00 90

18 908110 Kinh tế vĩ mô 1 001 60 10/12/08 C200 12g15 90

19 908110 Kinh tế vĩ mô 1 002 33 10/12/08 HD201 12g15 90

20 908110 Kinh tế vĩ mô 1 003 32 10/12/08 HD202 12g15 90

21 908231 Nguyên lý thống kê kinh tế 001 64 14/12/08 TV101 12g15 90

22 908231 Nguyên lý thống kê kinh tế 002 62 14/12/08 TV102 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: CD07TH

Trang 1

1 902121 Xác suất thống kê 001 30 24/11/08 PV227 12g15 90

2 902121 Xác suất thống kê 002 27 24/11/08 PV315 12g15 90

3 914205 Mạng máy tính 001 31 26/11/08 PV315 12g15 90

4 914205 Mạng máy tính 002 26 26/11/08 PV319 12g15 90

5 914217 Hệ điều hành 1 001 26 28/11/08 PV223 12g15 90

6 914217 Hệ điều hành 1 002 31 28/11/08 PV225 12g15 90

7 914302 Lập trình A2 001 57 30/11/08 TV302 12g15 90

8 914401 Cơ sở dữ liệu 001 57 02/12/08 TV101 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: CD08CA

Trang 1

1 202114 Toán cao cấp C1 001 40 10/12/08 PV217 07g00 90

2 202114 Toán cao cấp C1 002 27 10/12/08 PV219 07g00 90

3 202114 Toán cao cấp C1 003 35 10/12/08 PV223 07g00 90

4 202114 Toán cao cấp C1 004 44 10/12/08 PV225 07g00 90

5 202622 Pháp luật đại cương 001 40 13/12/08 PV217 14g45 90

6 202622 Pháp luật đại cương 002 27 13/12/08 PV219 14g45 90

7 202622 Pháp luật đại cương 003 35 13/12/08 PV223 14g45 90

8 202622 Pháp luật đại cương 004 44 13/12/08 PV225 14g45 90

9 202115 Toán cao cấp C2 001 89 14/12/08 RD200 14g45 90

10 202115 Toán cao cấp C2 002 28 14/12/08 RD201 14g45 90

11 202115 Toán cao cấp C2 003 29 14/12/08 RD202 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: CD08CQ

Trang 1

1 208109 Kinh tế vi mô 1 001 35 08/12/08 HD201 07g00 90

2 208109 Kinh tế vi mô 1 002 34 08/12/08 HD202 07g00 90

3 208109 Kinh tế vi mô 1 003 34 08/12/08 HD203 07g00 90

4 208109 Kinh tế vi mô 1 004 33 08/12/08 HD204 07g00 90

5 202114 Toán cao cấp C1 001 31 10/12/08 PV227 07g00 90

6 202114 Toán cao cấp C1 002 28 10/12/08 PV315 07g00 90

7 202114 Toán cao cấp C1 003 26 10/12/08 PV319 07g00 90

8 202114 Toán cao cấp C1 004 51 10/12/08 PV323 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: CD08CS

Trang 1

1 202401 Sinh học đại cương 001 62 09/12/08 TV102 09g30 90

2 202401 Sinh học đại cương 002 83 09/12/08 TV103 09g30 90

3 202112 Toán cao cấp B1 001 62 11/12/08 TV102 07g00 90

4 202112 Toán cao cấp B1 002 83 11/12/08 TV103 07g00 90

5 202301 Hóa học đại cương 001 58 16/12/08 C200 07g00 90

6 202301 Hóa học đại cương 002 31 16/12/08 HD202 07g00 90

7 202301 Hóa học đại cương 003 28 16/12/08 HD204 07g00 90

8 202301 Hóa học đại cương 004 28 16/12/08 HD205 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: CD08TH

Trang 1

1 214242 Nhập môn hệ điều hành 001 28 08/12/08 PV315 07g00 90

2 214242 Nhập môn hệ điều hành 002 27 08/12/08 PV319 07g00 90

3 202109 Toán cao cấp A2 001 28 12/12/08 HD201 07g00 90

4 202109 Toán cao cấp A2 002 27 12/12/08 HD202 07g00 90

5 202108 Toán cao cấp A1 001 28 14/12/08 HD201 07g00 90

6 202108 Toán cao cấp A1 002 27 14/12/08 HD202 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH04DY

Trang 1

1 903307 Ngoại khoa thú y 001 26 24/11/08 RD103 09g30 90

2 903307 Ngoại khoa thú y 002 26 24/11/08 RD104 09g30 90

3 903406 Độc chất học 001 52 26/11/08 TV101 09g30 90

4 903904 Thực tế thú y 001 20 28/11/08 PV319 09g30 90

5 903904 Thực tế thú y 002 32 28/11/08 PV337 09g30 90

6 903411 Hóa dược 001 26 30/11/08 RD301 12g15 90

7 903411 Hóa dược 002 26 30/11/08 RD302 12g15 90

8 903412 Bào chế dược 001 52 02/12/08 TV302 12g15 90

9 903418 Dược liệu 001 23 04/12/08 RD502 09g30 90

10 903418 Dược liệu 002 29 04/12/08 RD503 09g30 90

11 903419 Dược phân tích 001 23 06/12/08 RD402 09g30 90

12 903419 Dược phân tích 002 29 06/12/08 RD403 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH04TY

Trang 1

1 903307 Ngoại khoa thú y 001 93 24/11/08 TV201 09g30 90

2 903406 Độc chất học 001 93 26/11/08 TV103 09g30 90

3 903904 Thực tế thú y 001 43 28/11/08 C200 09g30 90

4 903904 Thực tế thú y 002 50 28/11/08 PV400 09g30 90

5 903303 Kiểm nghiệm thú sản 001 93 30/11/08 TV103 09g30 90

6 903402 Bệnh nội khoa 001 93 02/12/08 TV103 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05BQ

Trang 1

1 910330 BQ và CB trứng sữa 001 43 01/12/08 TV102 12g15 90

2 910330 BQ và CB trứng sữa 002 59 01/12/08 TV103 12g15 90

3 910339 Các chất làm ngọt & CN ĐM 001 27 03/12/08 HD201 12g15 90

4 910339 Các chất làm ngọt & CN ĐM 002 25 03/12/08 HD202 12g15 90

5 910339 Các chất làm ngọt & CN ĐM 003 50 03/12/08 HD203 12g15 90

6 910341 Kỹ thuật STH rau qủa 001 31 05/12/08 HD204 12g15 90

7 910341 Kỹ thuật STH rau qủa 002 31 05/12/08 HD201 12g15 90

8 910341 Kỹ thuật STH rau qủa 003 40 05/12/08 HD203 12g15 90

9 910338 Chế biến ngũ cốc & cây có củ 001 34 10/12/08 RD103 12g15 90

10 910338 Chế biến ngũ cốc & cây có củ 002 34 10/12/08 RD104 12g15 90

11 910338 Chế biến ngũ cốc & cây có củ 003 34 10/12/08 RD105 12g15 90

12 910332 Chế biến dầu mỡ 001 51 12/12/08 TV101 12g15 90

13 910332 Chế biến dầu mỡ 002 51 12/12/08 TV102 12g15 90

14 910415 Bảo quản chế biến thủy sản 001 51 15/12/08 HD301 12g15 90

15 910415 Bảo quản chế biến thủy sản 002 51 15/12/08 HD303 12g15 90

16 910340 Chế biến rau qủa 001 29 19/12/08 HD201 12g15 90

17 910340 Chế biến rau qủa 002 37 19/12/08 HD202 12g15 90

18 910340 Chế biến rau qủa 003 36 19/12/08 HD203 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05BV

Trang 1

1 904609 PPNC cây trồng II M 001 27 24/11/08 RD105 09g30 90

2 904721 Sử dụng thuốc BVTV 001 27 26/11/08 RD103 12g15 90

3 904414 Cây lúa 001 27 28/11/08 RD302 12g15 90

4 904415 Cây màu 001 27 02/12/08 TV201 12g15 90

5 904416 Rau quả cây cảnh 001 27 04/12/08 RD101 12g15 90

6 904723 Công nghệ sinh học trong BVTV 001 27 06/12/08 RD106 12g15 90

7 904724 Nhân nuôi côn trùng có ích 001 27 08/12/08 RD404 09g30 90

8 904725 Dịch bệnh côn trùng, ứng dụng 001 27 10/12/08 HD203 09g30 90

9 904726 KS dư lượng thuốc trừ dịch hại 001 27 12/12/08 RD303 07g00 90

10 904701 Bảo vệ MT nông nghiệp 001 27 15/12/08 PV223 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05CB

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 34 25/11/08 HD205 07g00 90

2 905407 Lâm sản ngoài gỗ (M) 001 34 27/11/08 HD205 09g30 90

3 905317 Khai thác lâm sản B 001 34 29/11/08 RD103 07g00 90

4 905618 Tối ưu hóa trong QTSX 001 34 01/12/08 RD105 07g00 90

5 905523 Công nghệ mộc (M) 001 34 03/12/08 RD503 07g00 90

6 905529 Công nghệ chất phủ (M) 001 17 05/12/08 RD401 07g00 90

7 905529 Công nghệ chất phủ (M) 002 17 05/12/08 RD402 07g00 90

8 905530 Công nghệ ván nhân tạo (M) 001 34 07/12/08 PV333 09g30 90

9 905531 Công nghệ giấy sợi (M) 001 34 09/12/08 HD305 07g00 90

10 905615 Tiếp thị và quản trị 001 34 11/12/08 RD204 07g00 90

11 905617 Egonomic và ATLĐ 001 34 13/12/08 PV223 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05CC

Trang 1

1 907103 Chi tiết máy II 001 42 24/11/08 RD305 09g30 90

2 907410 Thiết bị sấy 001 42 25/11/08 RD303 07g00 90

3 907132 Thực tập gia công III 001 22 26/11/08 HD201 12g15 90

4 907132 Thực tập gia công III 002 20 26/11/08 HD202 12g15 90

5 907145 Máy & thiết bị thủy khí 001 42 28/11/08 RD203 12g15 90

6 907242 Máy gia công cơ học NSTP 001 42 30/11/08 PV223 14g45 90

7 907243 Máy nâng chuyển 001 42 02/12/08 RD503 12g15 90

8 907244 Máy,TB Pli hệ không đồng nhất 001 42 04/12/08 RD504 12g15 90

9 907245 TT thiết kế máy CBNSTP 001 42 06/12/08 PV337 14g45 90

10 907246 Tkế hệ thống CBNSTP 001 22 08/12/08 HD205 09g30 90

11 907246 Tkế hệ thống CBNSTP 002 20 08/12/08 HD305 09g30 90

12 907248 Kỹ thuật môi trường 001 42 10/12/08 RD503 07g00 90

13 907249 Thực tập sản xuất 001 22 12/12/08 RD201 07g00 90

14 907249 Thực tập sản xuất 002 20 12/12/08 RD202 07g00 90

15 907253 Máy chế biến lúa gạo 001 22 14/12/08 RD101 09g30 90

16 907253 Máy chế biến lúa gạo 002 20 14/12/08 RD102 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05CH

Trang 1

1 916308 GIS trong quản lý cảnh quan 001 20 02/12/08 RD202 12g15 90

2 916308 GIS trong quản lý cảnh quan 002 26 02/12/08 RD203 12g15 90

3 916406 Du lịch sinh thái 001 23 04/12/08 HD205 12g15 90

4 916406 Du lịch sinh thái 002 23 04/12/08 HD305 12g15 90

5 916407 Quản lý & bảo dưỡng cảnh quan 001 28 06/12/08 PV217 12g15 90

6 916407 Quản lý & bảo dưỡng cảnh quan 002 18 06/12/08 PV219 12g15 90

7 916411 Phong thuỷ ứng dụng 001 46 08/12/08 RD200 07g00 90

8 916107 Cây xanh và cây cảnh 001 27 10/12/08 RD303 07g00 90

9 916107 Cây xanh và cây cảnh 002 19 10/12/08 RD304 07g00 90

10 916205 Kỹ thuật trồng hoa cỏ 001 23 12/12/08 RD101 14g45 90

11 916205 Kỹ thuật trồng hoa cỏ 002 23 12/12/08 RD102 14g45 90

12 916206 Nghệ thuật hoa viên 001 23 14/12/08 RD103 14g45 90

13 916206 Nghệ thuật hoa viên 002 23 14/12/08 RD104 14g45 90

14 916208 Kỹ thuật trồng hoa lan 001 23 21/12/08 HD201 09g30 90

15 916208 Kỹ thuật trồng hoa lan 002 23 21/12/08 HD202 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05CK

Trang 1

1 907236 Máy sau thu hoạch M 001 22 24/11/08 RD201 12g15 90

2 907236 Máy sau thu hoạch M 002 18 24/11/08 RD202 12g15 90

3 907132 Thực tập gia công III 001 40 26/11/08 HD203 12g15 90

4 907302 Máy gieo trồng 001 40 28/11/08 RD204 12g15 90

5 907304 Máy thu hoạch 001 40 30/11/08 PV225 14g45 90

6 907306 Ô tô máy kéo II 001 40 02/12/08 RD504 12g15 90

7 907315 Bảo dưỡng kỹ thuật I 001 23 04/12/08 PV227 12g15 90

8 907315 Bảo dưỡng kỹ thuật I 002 17 04/12/08 PV315 12g15 90

9 907318 Vận chuyển thủy 001 40 06/12/08 RD103 14g45 90

10 907326 Sửa chữa ô tô máy kéo 001 40 08/12/08 PV223 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05CN

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 28 25/11/08 RD101 07g00 90

2 903509 Nuôi ong 001 28 27/11/08 RD101 09g30 90

3 903308 MT và sức khỏe vật nuôi 001 26 29/11/08 RD102 07g00 90

4 903607 Khuyến nông 001 28 01/12/08 HD201 09g30 90

5 903712 Chăn nuôi heo M 001 28 03/12/08 HD201 09g30 90

6 903714 Chăn nuôi thú nhai lại M 001 28 05/12/08 RD502 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05CT

Trang 1

1 906413 Vệ sinh & AT thực phẩm B 001 36 25/11/08 HD203 07g00 90

2 906413 Vệ sinh & AT thực phẩm B 002 33 25/11/08 HD305 07g00 90

3 906412 Hoá thực phẩm TS 001 69 27/11/08 C200 09g30 90

4 906222 PP thống kê trong nuôi TS 001 69 29/11/08 TV101 07g00 90

5 906414 Kỹ thuật đồ hộp 001 69 01/12/08 RD200 07g00 90

6 906418 Chế biến TS tổng hợp 001 69 03/12/08 C200 07g00 90

7 906435 Cơ sở thiết kế dây chuyền CN 001 69 05/12/08 C200 07g00 90

8 906437 Máy CB thủy sản 001 69 07/12/08 TV302 07g00 90

9 910301 Bao bì thực phẩm 001 69 09/12/08 C200 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05DC

Trang 1

1 909709 PP nghiên cứu khoa học 001 18 29/12/08 PV333 09g30 90

2 909709 PP nghiên cứu khoa học 002 23 29/12/08 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05DD

Trang 1

1 910330 BQ và CB trứng sữa 001 49 01/12/08 TV302 12g15 90

2 910339 Các chất làm ngọt & CN ĐM 001 21 03/12/08 HD204 12g15 90

3 910339 Các chất làm ngọt & CN ĐM 002 28 03/12/08 12g15 90

4 910316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 001 25 05/12/08 09g30 90

5 910316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 002 24 05/12/08 09g30 90

6 910507 Nguy cơ gây bệnh từ TQ DD 001 25 08/12/08 HD204 12g15 90

7 910507 Nguy cơ gây bệnh từ TQ DD 002 24 08/12/08 HD205 12g15 90

8 910338 Chế biến ngũ cốc & cây có củ 001 25 10/12/08 12g15 90

9 910338 Chế biến ngũ cốc & cây có củ 002 24 10/12/08 12g15 90

10 910332 Chế biến dầu mỡ 001 49 12/12/08 12g15 90

11 910415 Bảo quản chế biến thủy sản 001 49 15/12/08 12g15 90

12 910509 Thực phẩm chức năng 001 49 17/12/08 C200 12g15 90

13 910340 Chế biến rau qủa 001 49 19/12/08 HD204 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05DTH

Trang 1

1 914259 Giao tiếp người-Máy 001 22 24/11/08 RD503 09g30 90

2 914259 Giao tiếp người-Máy 002 22 24/11/08 RD504 09g30 90

3 914351 Công nghệ phần mềm 001 22 26/11/08 RD304 09g30 90

4 914351 Công nghệ phần mềm 002 22 26/11/08 RD305 09g30 90

5 914447 An toàn và bảo mật hệ thống 001 22 28/11/08 RD303 09g30 90

6 914447 An toàn và bảo mật hệ thống 002 22 28/11/08 RD304 09g30 90

7 914446 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 001 44 30/11/08 TV202 12g15 90

8 914448 Cơ sở dữ liệu nâng cao 001 22 02/12/08 RD401 12g15 90

9 914448 Cơ sở dữ liệu nâng cao 002 22 02/12/08 RD402 12g15 90

10 914452 Đồ án chuyên ngành 001 44 04/12/08 PV225 12g15 90

11 914545 Hệ thống thông tin địa lý 001 23 06/12/08 PV223 12g15 90

12 914545 Hệ thống thông tin địa lý 002 21 06/12/08 PV227 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05DTM

Trang 1

1 914259 Giao tiếp người-Máy 001 45 24/11/08 TV303 09g30 90

2 914351 Công nghệ phần mềm 001 23 26/11/08 RD401 09g30 90

3 914351 Công nghệ phần mềm 002 22 26/11/08 RD402 09g30 90

4 914447 An toàn và bảo mật hệ thống 001 25 28/11/08 RD305 09g30 90

5 914447 An toàn và bảo mật hệ thống 002 20 28/11/08 RD401 09g30 90

6 914247 Lập trình mạng 2 001 45 30/11/08 TV103 12g15 90

7 914249 Quản trị mạng 001 20 02/12/08 RD302 12g15 90

8 914249 Quản trị mạng 002 25 02/12/08 RD303 12g15 90

9 914254 Bảo mật mạng & hệ thống 001 45 04/12/08 PV217 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05DY

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 24 25/11/08 RD102 07g00 90

2 900104 Lịch sử Đảng CSVN 002 30 25/11/08 RD103 07g00 90

3 903503 Dịch tễ 001 27 27/11/08 RD304 07g00 90

4 903503 Dịch tễ 002 27 27/11/08 RD305 07g00 90

5 903308 MT và sức khỏe vật nuôi 001 54 29/11/08 TV301 07g00 90

6 903403 Chẩn đoán 001 54 01/12/08 TV301 07g00 90

7 903410 Sản khoa 001 54 03/12/08 TV101 07g00 90

8 903505 Bệnh Ký sinh trùng 001 54 05/12/08 TV101 07g00 90

9 903507 Miễn dịch 001 27 07/12/08 RD401 07g00 90

10 903507 Miễn dịch 002 27 07/12/08 RD402 07g00 90

11 903901 Thú hoang dã 001 54 09/12/08 HD301 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05GB

Trang 1

1 905710 Hóa học gỗ & Xenlluloz 001 20 24/11/08 HD201 12g15 90

2 905710 Hóa học gỗ & Xenlluloz 002 20 24/11/08 HD202 12g15 90

3 905708 Anh văn chuyên ngành 001 40 26/11/08 RD504 07g00 90

4 905714 Công nghệ SX xenlluloz 001 20 28/11/08 RD201 12g15 90

5 905714 Công nghệ SX xenlluloz 002 20 28/11/08 RD202 12g15 90

6 905715 Công nghệ làm sạch xenlluloz 001 22 30/11/08 HD305 14g45 90

7 905715 Công nghệ làm sạch xenlluloz 002 18 30/11/08 PV219 14g45 90

8 905718 Công nghệ Sx giấy 2 001 20 02/12/08 RD501 12g15 90

9 905718 Công nghệ Sx giấy 2 002 20 02/12/08 RD502 12g15 90

10 905719 Tính chất giấy 001 40 04/12/08 RD504 07g00 90

11 905720 Phụ gia giấy 001 40 06/12/08 PV335 12g15 90

12 905721 Máy & TB SX giấy, bột giấy 001 40 08/12/08 RD504 07g00 90

13 908404 Quản trị kinh doanh 001 40 10/12/08 RD504 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05HH

Trang 1

1 917212 Thực hành quá trình thiết bị 001 20 24/11/08 PV319 12g15 90

2 917212 Thực hành quá trình thiết bị 002 29 24/11/08 PV333 12g15 90

3 917501 Công nghệ lên men 001 49 25/11/08 RD104 09g30 90

4 917213 Máy & TB trong CN hóa chất 001 49 26/11/08 PV337 12g15 90

5 917502 Công nghệ thực phẩm 001 20 27/11/08 PV319 09g30 90

6 917502 Công nghệ thực phẩm 002 29 27/11/08 PV333 09g30 90

7 917216 Đồ án TT quá trình thiết bị 001 21 28/11/08 HD305 12g15 90

8 917216 Đồ án TT quá trình thiết bị 002 28 28/11/08 PV335 12g15 90

9 917503 Hóa dược 001 25 29/11/08 RD104 09g30 90

10 917503 Hóa dược 002 24 29/11/08 09g30 90

11 917217 Thiết kế nhà máy hoá chất 001 25 30/11/08 RD501 12g15 90

12 917217 Thiết kế nhà máy hoá chất 002 24 30/11/08 RD502 12g15 90

13 917504 Hoá học thực phẩm ứng dụng 001 27 01/12/08 PV323 09g30 90

14 917504 Hoá học thực phẩm ứng dụng 002 22 01/12/08 09g30 90

15 917218 Dược chất thiên nhiên 001 27 02/12/08 RD106 12g15 90

16 917218 Dược chất thiên nhiên 002 22 02/12/08 RD201 12g15 90

17 917505 CN S.xuất thực phẩm chức năng 001 22 03/12/08 PV323 09g30 90

18 917505 CN S.xuất thực phẩm chức năng 002 27 03/12/08 09g30 90

19 917401 Công nghệ SX thuốc BVTV 001 26 04/12/08 HD203 12g15 90

20 917401 Công nghệ SX thuốc BVTV 002 23 04/12/08 HD204 12g15 90

21 917507 Công nghệ dược 001 25 05/12/08 RD104 09g30 90

22 917507 Công nghệ dược 002 24 05/12/08 09g30 90

23 917402 Khoa học đất và phân bón 001 25 06/12/08 HD205 12g15 90

24 917402 Khoa học đất và phân bón 002 24 06/12/08 HD305 12g15 90

25 917903 Rèn nghề 001 26 07/12/08 HD202 09g30 90

26 917903 Rèn nghề 002 23 07/12/08 HD204 09g30 90

Lịch Thi Học Kú Theo Lớp

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05HH

Trang 2

27 917403 Công nghệ sx phân bón 001 22 08/12/08 RD502 07g00 90

28 917403 Công nghệ sx phân bón 002 27 08/12/08 RD503 07g00 90

29 917404 PTdư lượng & độc tố trong SPNN 001 25 10/12/08 RD301 07g00 90

30 917404 PTdư lượng & độc tố trong SPNN 002 24 10/12/08 RD302 07g00 90

31 917405 CN xử lý nước & khí thải 001 25 12/12/08 RD101 07g00 90

32 917405 CN xử lý nước & khí thải 002 24 12/12/08 RD102 07g00 90

33 917406 CN tái sinh & Thu hồi TN 001 49 14/12/08 TV101 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05KE

Trang 1

1 908452 Phân tích kinh doanh 001 86 24/11/08 RD200 07g00 90

2 908452 Phân tích kinh doanh 002 28 24/11/08 RD201 07g00 90

3 908452 Phân tích kinh doanh 003 27 24/11/08 RD202 07g00 90

4 908318 Kế toán hành chánh SN 001 51 26/11/08 TV102 09g30 90

5 908318 Kế toán hành chánh SN 002 90 26/11/08 TV201 09g30 90

6 908327 Nghiệp vụ thanh toán 001 61 28/11/08 TV103 09g30 90

7 908327 Nghiệp vụ thanh toán 002 80 28/11/08 TV201 09g30 90

8 908355 Sổ sách chứng từ kế toán 001 35 30/11/08 PV227 09g30 90

9 908355 Sổ sách chứng từ kế toán 002 33 30/11/08 PV315 09g30 90

10 908355 Sổ sách chứng từ kế toán 003 73 30/11/08 PV327 09g30 90

11 908356 Kiểm toán 001 71 02/12/08 HD301 09g30 90

12 908356 Kiểm toán 002 70 02/12/08 HD303 09g30 90

13 908357 Hệ thống thông tin kế toán 001 33 04/12/08 RD106 07g00 90

14 908357 Hệ thống thông tin kế toán 002 82 04/12/08 RD200 07g00 90

15 908357 Hệ thống thông tin kế toán 003 26 04/12/08 RD201 07g00 90

16 908364 ứng dụng tin học trong kế toán 001 62 06/12/08 PV327 07g00 90

17 908364 ứng dụng tin học trong kế toán 002 37 06/12/08 PV335 07g00 90

18 908364 ứng dụng tin học trong kế toán 003 42 06/12/08 PV337 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05KM

Trang 1

1 908608 Kinh tế TN khoáng sản 001 35 24/11/08 RD504 07g00 90

2 908608 Kinh tế TN khoáng sản 002 61 24/11/08 TV302 07g00 90

3 908609 Kinh tế tài nguyên nước 001 30 26/11/08 RD301 09g30 90

4 908609 Kinh tế tài nguyên nước 002 30 26/11/08 RD302 09g30 90

5 908609 Kinh tế tài nguyên nước 003 36 26/11/08 RD303 09g30 90

6 908610 Kinh tế tài nguyên đất 001 32 28/11/08 RD504 07g00 90

7 908610 Kinh tế tài nguyên đất 002 64 28/11/08 TV301 07g00 90

8 908612 Chính sách QLTN- MT 001 26 30/11/08 PV319 09g30 90

9 908612 Chính sách QLTN- MT 002 70 30/11/08 PV400 09g30 90

10 908613 Kinh tế QL MT doanh nghiệp 001 37 02/12/08 PV337 09g30 90

11 908613 Kinh tế QL MT doanh nghiệp 002 59 02/12/08 PV400 09g30 90

12 908614 Kinh tế tài nguyên rừng 001 33 04/12/08 HD202 09g30 90

13 908614 Kinh tế tài nguyên rừng 002 33 04/12/08 HD203 09g30 90

14 908614 Kinh tế tài nguyên rừng 003 30 04/12/08 HD204 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05KT

Trang 1

1 908138 Kinh tế công cộng 001 32 24/11/08 HD201 09g30 90

2 908138 Kinh tế công cộng 002 31 24/11/08 HD202 09g30 90

3 908138 Kinh tế công cộng 003 32 24/11/08 HD203 09g30 90

4 908115 Kinh tế quốc tế 001 28 26/11/08 RD302 07g00 90

5 908115 Kinh tế quốc tế 002 34 26/11/08 RD303 07g00 90

6 908115 Kinh tế quốc tế 003 33 26/11/08 RD304 07g00 90

7 908403 PP nghiên cứu khoa học 001 42 28/11/08 PV323 09g30 90

8 908403 PP nghiên cứu khoa học 002 52 28/11/08 PV327 09g30 90

9 908421 Dự án đầu tư Q 001 47 30/11/08 HD301 07g00 90

10 908421 Dự án đầu tư Q 002 47 30/11/08 HD303 07g00 90

11 908508 Phân tích chính sách NN 001 48 02/12/08 TV101 09g30 90

12 908508 Phân tích chính sách NN 002 47 02/12/08 TV102 09g30 90

13 908519 Khuyến nông 001 29 04/12/08 HD205 09g30 90

14 908519 Khuyến nông 002 65 04/12/08 HD301 09g30 90

15 908601 Kinh tế tài nguyên môi trường 001 48 06/12/08 HD301 09g30 90

16 908601 Kinh tế tài nguyên môi trường 002 47 06/12/08 HD303 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05LN

Trang 1

1 905214 Trồng rừng (M) 001 29 25/11/08 RD304 07g00 90

2 905407 Lâm sản ngoài gỗ (M) 001 29 27/11/08 HD305 09g30 90

3 905317 Khai thác lâm sản B 001 29 29/11/08 RD104 07g00 90

4 905402 Lâm nghiệp xã hội 001 29 01/12/08 HD305 07g00 90

5 905503 Chế biến lâm sản B 001 29 03/12/08 RD403 07g00 90

6 905215 Nông Lâm kết hợp (M) 001 29 05/12/08 RD403 07g00 90

7 905315 Cơ giới trồng rừng (M) 001 29 07/12/08 PV319 09g30 90

8 905408 PP xây dựng dự án LNXH (M) 001 29 09/12/08 PV400 07g00 90

9 905409 Khuyến Lâm (M) 001 29 11/12/08 RD301 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05MT

Trang 1

1 912536 Quản lý MT công nông nghiệp 001 28 24/11/08 RD403 09g30 90

2 912536 Quản lý MT công nông nghiệp 002 28 24/11/08 RD404 09g30 90

3 912402 Độc chất học môi trường 001 56 26/11/08 PV323 09g30 90

4 912913 Kỹ năng tìm việc làm 001 28 28/11/08 RD203 09g30 90

5 912913 Kỹ năng tìm việc làm 002 28 28/11/08 RD204 09g30 90

6 912311 Xử lý khí thải 001 56 30/11/08 TV301 12g15 90

7 912325 Công nghệ xử lý nước thải 2 001 28 02/12/08 HD205 12g15 90

8 912325 Công nghệ xử lý nước thải 2 002 28 02/12/08 HD305 12g15 90

9 912533 Quản lý chất thải nguy hại-m 001 31 04/12/08 RD305 09g30 90

10 912533 Quản lý chất thải nguy hại-m 002 25 04/12/08 RD401 09g30 90

11 912907 Thực hành công nghệ xử lý 001 28 06/12/08 RD203 09g30 90

12 912907 Thực hành công nghệ xử lý 002 28 06/12/08 RD204 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05NHA

Trang 1

1 904609 PPNC cây trồng II M 001 28 24/11/08 RD106 09g30 90

2 904609 PPNC cây trồng II M 002 23 24/11/08 RD201 09g30 90

3 910306 Bảo quản nông sản 001 22 26/11/08 PV219 09g30 90

4 910306 Bảo quản nông sản 002 29 26/11/08 PV223 09g30 90

5 904403 Hoa và cây kiểng 001 26 28/11/08 RD105 09g30 90

6 904403 Hoa và cây kiểng 002 25 28/11/08 RD106 09g30 90

7 904404 Cây Lúa 001 26 02/12/08 PV333 09g30 90

8 904404 Cây Lúa 002 25 02/12/08 PV335 09g30 90

9 904408 Cây màu 001 23 04/12/08 RD502 07g00 90

10 904408 Cây màu 002 28 04/12/08 RD503 07g00 90

11 904410 Cây ăn quả 001 51 06/12/08 TV302 07g00 90

12 904411 Cây rau 001 51 08/12/08 TV302 07g00 90

13 904502 Cây CN dài ngày I 001 26 10/12/08 HD205 07g00 90

14 904502 Cây CN dài ngày I 002 25 10/12/08 HD305 07g00 90

15 904514 Cây CN ngắn ngày II M 001 24 12/12/08 PV335 07g00 90

16 904514 Cây CN ngắn ngày II M 002 27 12/12/08 PV337 07g00 90

17 904701 Bảo vệ MT nông nghiệp 001 23 15/12/08 PV225 14g45 90

18 904701 Bảo vệ MT nông nghiệp 002 28 15/12/08 PV227 14g45 90

19 904709 Thuốc bảo vệ thực vật 001 50 17/12/08 PV225 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05NHB

Trang 1

1 904609 PPNC cây trồng II M 001 24 24/11/08 RD202 09g30 90

2 904609 PPNC cây trồng II M 002 29 24/11/08 RD203 09g30 90

3 910306 Bảo quản nông sản 001 31 26/11/08 PV225 09g30 90

4 910306 Bảo quản nông sản 002 22 26/11/08 PV227 09g30 90

5 904403 Hoa và cây kiểng 001 27 28/11/08 RD201 09g30 90

6 904403 Hoa và cây kiểng 002 26 28/11/08 RD202 09g30 90

7 904404 Cây Lúa 001 53 02/12/08 C200 09g30 90

8 904408 Cây màu 001 53 04/12/08 PV400 07g00 90

9 904410 Cây ăn quả 001 53 06/12/08 TV303 07g00 90

10 904411 Cây rau 001 53 08/12/08 C200 07g00 90

11 904502 Cây CN dài ngày I 001 27 10/12/08 RD101 07g00 90

12 904502 Cây CN dài ngày I 002 26 10/12/08 RD102 07g00 90

13 904514 Cây CN ngắn ngày II M 001 53 12/12/08 C200 07g00 90

14 904701 Bảo vệ MT nông nghiệp 001 27 15/12/08 PV333 14g45 90

15 904701 Bảo vệ MT nông nghiệp 002 26 15/12/08 PV335 14g45 90

16 904709 Thuốc bảo vệ thực vật 001 27 17/12/08 PV227 14g45 90

17 904709 Thuốc bảo vệ thực vật 002 26 17/12/08 PV315 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05NK

Trang 1

1 905423 Nghiêncứu & PTKTcó sự tham gia 001 13 24/11/08 RD302 12g15 90

2 905122 Quản lý rừng bền vững 001 13 25/11/08 RD302 07g00 90

3 905407 Lâm sản ngoài gỗ (M) 001 13 27/11/08 PV219 09g30 90

4 905202 Côn trùng lâm nghiệp 001 13 29/11/08 RD204 07g00 90

5 905127 Kỹ thuật lâm sinh - NLKH 001 13 01/12/08 HD205 09g30 90

6 905503 Chế biến lâm sản B 001 13 03/12/08 RD404 07g00 90

7 905213 Kinh tế Nông lâm (M) 001 13 05/12/08 RD200 07g00 90

8 905224 Lập & QL dự án NLKH 001 13 07/12/08 RD105 09g30 90

9 905225 Bảo tồn đất và nước trong NLKH 001 13 09/12/08 TV202 07g00 90

10 905414 Truyền thông và thúc đẩy 001 13 11/12/08 RD305 07g00 90

11 905422 Quản lý xí nghiệp vừa & nhỏ 001 13 13/12/08 PV227 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05NL

Trang 1

1 907103 Chi tiết máy II 001 76 24/11/08 TV202 09g30 90

2 907412 Thiết bị lạnh 001 47 26/11/08 PV217 12g15 90

3 907412 Thiết bị lạnh 002 29 26/11/08 PV219 12g15 90

4 907413 Kỹ thuật điều hòa không khí 001 76 28/11/08 HD301 12g15 90

5 907414 Lò hơi công nghiệp 001 41 30/11/08 HD202 12g15 90

6 907414 Lò hơi công nghiệp 002 35 30/11/08 HD205 12g15 90

7 907415 Đo lường & TĐH trong TB lạnh 001 76 02/12/08 PV400 12g15 90

8 907416 Năng lượng MT & sinh khối 001 76 04/12/08 TV303 12g15 90

9 907417 Máy nâng chuyển 001 38 06/12/08 PV335 09g30 90

10 907417 Máy nâng chuyển 002 38 06/12/08 PV337 09g30 90

11 907418 Kỹ thuật môi trường 001 76 08/12/08 TV303 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05NT

Trang 1

1 906312 Kỹ thuật nuôi cá biển 001 37 25/11/08 PV217 07g00 90

2 906312 Kỹ thuật nuôi cá biển 002 25 25/11/08 PV219 07g00 90

3 906208 Khuyến ngư 001 62 27/11/08 HD303 09g30 90

4 906222 PP thống kê trong nuôi TS 001 62 29/11/08 TV102 07g00 90

5 906316 Khai thác thủy sản 001 23 01/12/08 PV219 07g00 90

6 906316 Khai thác thủy sản 002 39 01/12/08 PV337 07g00 90

7 906308 QL và BV nguồn lợi TS 001 62 03/12/08 PV400 07g00 90

8 906409 BQ & CBTS công nghiệp 001 62 05/12/08 TV302 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05NY

Trang 1

1 906312 Kỹ thuật nuôi cá biển 001 46 25/11/08 PV225 07g00 90

2 903503 Dịch tễ 001 23 27/11/08 RD401 07g00 90

3 903503 Dịch tễ 002 23 27/11/08 RD402 07g00 90

4 906807 Chẩn đoán bệnh đ. vật thủy sản 001 23 29/11/08 RD501 07g00 90

5 906807 Chẩn đoán bệnh đ. vật thủy sản 002 23 29/11/08 RD502 07g00 90

6 906808 Quản lý sức khoẻ ĐV T. Sản 001 20 01/12/08 RD402 07g00 90

7 906808 Quản lý sức khoẻ ĐV T. Sản 002 26 01/12/08 RD403 07g00 90

8 906809 Thuốc & h.chất s.dụng trong TS 001 23 03/12/08 RD401 07g00 90

9 906809 Thuốc & h.chất s.dụng trong TS 002 23 03/12/08 RD402 07g00 90

10 906810 Kiểm tra CL và V.Sinh SP TS 001 23 05/12/08 RD303 07g00 90

11 906810 Kiểm tra CL và V.Sinh SP TS 002 23 05/12/08 RD304 07g00 90

12 906811 Bệnh cá 2 001 20 07/12/08 PV219 09g30 90

13 906811 Bệnh cá 2 002 26 07/12/08 PV223 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05PT

Trang 1

1 908020 Bảo quản chế biến nông sản-K 001 34 24/11/08 RD203 12g15 90

2 908115 Kinh tế quốc tế 001 34 26/11/08 RD305 07g00 90

3 908211 Kinh tế lượng căn bản 001 34 28/11/08 HD203 12g15 90

4 908524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 001 34 30/11/08 PV227 14g45 90

5 908528 Dự án phát triển-P 001 34 02/12/08 RD200 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05QL

Trang 1

1 909704 Định giá đất đai 001 45 17/12/08 PV400 09g30 90

2 909704 Định giá đất đai 002 29 17/12/08 09g30 90

3 909704 Định giá đất đai 003 27 17/12/08 09g30 90

4 909704 Định giá đất đai 004 53 17/12/08 09g30 90

5 909505 Qui hoạch đô thị 001 33 20/12/08 PV400 09g30 90

6 909505 Qui hoạch đô thị 002 27 20/12/08 09g30 90

7 909505 Qui hoạch đô thị 003 27 20/12/08 09g30 90

8 909505 Qui hoạch đô thị 004 33 20/12/08 09g30 90

9 909505 Qui hoạch đô thị 005 34 20/12/08 09g30 90

10 909311 Hệ thống thông tin nhà đất 001 70 23/12/08 PV400 09g30 90

11 909311 Hệ thống thông tin nhà đất 002 42 23/12/08 09g30 90

12 909311 Hệ thống thông tin nhà đất 003 42 23/12/08 09g30 90

13 909503 Qui hoạch sử dụng đất đai 001 67 26/12/08 TV103 09g30 90

14 909503 Qui hoạch sử dụng đất đai 002 87 26/12/08 09g30 90

15 909709 PP nghiên cứu khoa học 001 34 29/12/08 PV400 09g30 90

16 909709 PP nghiên cứu khoa học 002 34 29/12/08 09g30 90

17 909709 PP nghiên cứu khoa học 003 86 29/12/08 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05QM

Trang 1

1 912536 Quản lý MT công nông nghiệp 001 22 24/11/08 RD501 09g30 90

2 912536 Quản lý MT công nông nghiệp 002 22 24/11/08 RD502 09g30 90

3 912402 Độc chất học môi trường 001 44 26/11/08 PV333 09g30 90

4 912913 Kỹ năng tìm việc làm 001 22 28/11/08 RD301 09g30 90

5 912913 Kỹ năng tìm việc làm 002 22 28/11/08 RD302 09g30 90

6 912336 Cơ chế phát triển sạch 001 44 30/11/08 TV201 12g15 90

7 912512 Kiểm toán môi trường 001 22 02/12/08 RD304 12g15 90

8 912512 Kiểm toán môi trường 002 22 02/12/08 RD305 12g15 90

9 912519 Quản lý MT đô thị & khu CN 001 19 04/12/08 PV219 12g15 90

10 912519 Quản lý MT đô thị & khu CN 002 25 04/12/08 PV223 12g15 90

11 912530 Quản lý nguồn nước 001 44 06/12/08 PV225 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05QR

Trang 1

1 905417 Quản lý lưu vực 001 36 24/11/08 RD106 12g15 90

2 905122 Quản lý rừng bền vững 001 36 25/11/08 PV335 07g00 90

3 905407 Lâm sản ngoài gỗ (M) 001 36 27/11/08 PV217 09g30 90

4 905317 Khai thác lâm sản B 001 36 29/11/08 RD105 07g00 90

5 905402 Lâm nghiệp xã hội 001 18 01/12/08 RD101 07g00 90

6 905402 Lâm nghiệp xã hội 002 18 01/12/08 RD102 07g00 90

7 905608 Khoa học gỗ 001 18 03/12/08 RD101 07g00 90

8 905608 Khoa học gỗ 002 18 03/12/08 RD102 07g00 90

9 905121 Quản lý sử dụng đất 001 36 05/12/08 RD305 07g00 90

10 905123 DBáo phòng trừ bệnh hại rừng 001 36 07/12/08 PV225 09g30 90

11 905126 Quản lý dự án bảo tồn TN 001 36 09/12/08 PV337 07g00 90

12 905220 Dự báo phòng trừ sâu hại rừng 001 36 11/12/08 RD203 07g00 90

13 905323 QH sinhthái CQ &TN rừng 001 36 13/12/08 PV217 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05QT

Trang 1

1 908421 Dự án đầu tư Q 001 35 29/12/08 PV337 16g20 90

2 908421 Dự án đầu tư Q 002 55 29/12/08 PV400 16g20 90

3 908415 Quản trị trang trại P 001 90 31/12/08 PV400 16g20 90

4 908435 Đàm phán thương lượng 001 90 03/01/09 PV400 16g20 90

5 908452 Phân tích kinh doanh 001 32 05/01/09 PV223 16g20 90

6 908452 Phân tích kinh doanh 002 32 05/01/09 PV225 16g20 90

7 908452 Phân tích kinh doanh 003 26 05/01/09 PV227 16g20 90

8 908115 Kinh tế quốc tế 001 28 07/01/09 PV223 16g20 90

9 908115 Kinh tế quốc tế 002 28 07/01/09 PV225 16g20 90

10 908115 Kinh tế quốc tế 003 34 07/01/09 PV227 16g20 90

11 908403 PP nghiên cứu khoa học 001 45 09/01/09 PV333 16g20 90

12 908403 PP nghiên cứu khoa học 002 45 09/01/09 PV335 16g20 90

13 908226 Phân tích định lượng 001 28 13/01/09 PV223 16g20 90

14 908226 Phân tích định lượng 002 28 13/01/09 PV225 16g20 90

15 908226 Phân tích định lượng 003 34 13/01/09 PV227 16g20 90

16 908428 Nghiệp vụ ngoại thương 001 56 15/01/09 PV327 16g20 90

17 908428 Nghiệp vụ ngoại thương 002 34 15/01/09 PV333 16g20 90

18 908344 Quản trị tài chính 001 45 17/01/09 PV323 16g20 90

19 908344 Quản trị tài chính 002 45 17/01/09 PV327 16g20 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05SH

Trang 1

1 911123 Phát triển&thương mại SP CNSH 001 79 24/11/08 HD303 09g30 90

2 911125 Chẩn đoán bệnh GS/GC bằng SHPT 001 40 26/11/08 RD503 09g30 90

3 911125 Chẩn đoán bệnh GS/GC bằng SHPT 002 39 26/11/08 RD504 09g30 90

4 911126 Kỹ thuật sắc ký nâng cao 001 40 28/11/08 RD503 09g30 90

5 911126 Kỹ thuật sắc ký nâng cao 002 39 28/11/08 RD504 09g30 90

6 911202 Công nghệ SH cây trồng 001 79 30/11/08 TV303 09g30 90

7 911301 Nuôi cấy mô tế bào động vật 001 79 02/12/08 TV202 09g30 90

8 911302 Công nghệ SH chăn nuôi 001 79 04/12/08 TV103 09g30 90

9 911502 Công nghệ SH thực phẩm 001 46 06/12/08 PV225 09g30 90

10 911502 Công nghệ SH thực phẩm 002 33 06/12/08 PV227 09g30 90

11 911601 Công nghệ SH thủy sản 001 79 08/12/08 PV400 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05SP

Trang 1

1 915213 Nông lâm kết hợp 001 63 24/11/08 C200 12g15 90

2 915217 Hoa và cây kiểng 001 32 25/11/08 PV223 07g00 90

3 915217 Hoa và cây kiểng 002 31 25/11/08 PV333 07g00 90

4 915207 Máy nông nghiệp 001 63 30/11/08 HD301 12g15 90

5 915214 Thực tập nghề Nông học 001 38 04/12/08 RD301 09g30 90

6 915214 Thực tập nghề Nông học 002 25 04/12/08 RD302 09g30 90

7 915219 Cây ăn qủa 001 32 08/12/08 RD203 07g00 90

8 915219 Cây ăn qủa 002 31 08/12/08 RD204 07g00 90

9 915312 Phương pháp đánh giá trong GD 001 25 10/12/08 RD103 07g00 90

10 915312 Phương pháp đánh giá trong GD 002 38 10/12/08 RD104 07g00 90

11 915310 Quản lý HCNN & GDĐT 001 63 12/12/08 TV101 07g00 90

12 915218 Cây lương thực 001 32 14/12/08 PV319 07g00 90

13 915218 Cây lương thực 002 31 14/12/08 PV335 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05TB

Trang 1

1 909609 Maketing trong kinh doanh BĐS 001 78 06/12/08 RD100 09g30 90

2 909612 Tư vấn đầu tư BĐS 001 78 08/12/08 RD100 07g00 90

3 909602 Định giá đất & BĐS 001 78 10/12/08 RD100 07g00 90

4 909603 Thị trường bất động sản 001 29 17/12/08 PV323 09g30 90

5 909603 Thị trường bất động sản 002 49 17/12/08 09g30 90

6 909709 PP nghiên cứu khoa học 001 31 29/12/08 PV323 09g30 90

7 909709 PP nghiên cứu khoa học 002 24 29/12/08 09g30 90

8 909709 PP nghiên cứu khoa học 003 23 29/12/08 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05TD

Trang 1

1 907252 Máy thủy lực 001 53 24/11/08 PV327 12g15 90

2 907509 Cam & CNC 001 28 26/11/08 PV333 12g15 90

3 907509 Cam & CNC 002 25 26/11/08 PV335 12g15 90

4 907510 Thiết kế mạch điều khiển 001 22 28/11/08 PV319 12g15 90

5 907510 Thiết kế mạch điều khiển 002 31 28/11/08 PV333 12g15 90

6 907511 Hợp ngữ và lập trình ứng dụng 001 30 30/11/08 RD305 12g15 90

7 907511 Hợp ngữ và lập trình ứng dụng 002 23 30/11/08 RD401 12g15 90

8 907512 PLC và ứng dụng 001 25 02/12/08 RD102 12g15 90

9 907512 PLC và ứng dụng 002 28 02/12/08 RD103 12g15 90

10 907513 Hệ vi xử lý và ứng dụng 001 53 04/12/08 RD200 09g30 90

11 907514 Cơ điện tử 001 53 06/12/08 RD200 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05TM

Trang 1

1 908466 Kỹ thuật đàm phán 001 79 25/11/08 TV301 07g00 90

2 908464 Quản trị doanh nghiệp TM 2 001 79 27/11/08 HD301 09g30 90

3 908463 Vận tải bảo hiểm TM 001 79 29/11/08 RD200 07g00 90

4 908425 Thị trường chứng khóa E 001 42 01/12/08 PV217 07g00 90

5 908425 Thị trường chứng khóa E 002 37 01/12/08 PV223 07g00 90

6 908428 Nghiệp vụ ngoại thương 001 37 04/12/08 PV335 07g00 90

7 908428 Nghiệp vụ ngoại thương 002 42 04/12/08 PV337 07g00 90

8 908467 Kinh doanh kho vận 001 79 06/12/08 PV400 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH05TY

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 35 25/11/08 RD104 07g00 90

2 900104 Lịch sử Đảng CSVN 002 35 25/11/08 RD105 07g00 90

3 903503 Dịch tễ 001 70 27/11/08 RD200 07g00 90

4 903308 MT và sức khỏe vật nuôi 001 70 29/11/08 TV103 07g00 90

5 903403 Chẩn đoán 001 70 01/12/08 TV103 07g00 90

6 903410 Sản khoa 001 70 03/12/08 TV102 07g00 90

7 903505 Bệnh Ký sinh trùng 001 70 05/12/08 TV102 07g00 90

8 903507 Miễn dịch 001 39 07/12/08 RD403 07g00 90

9 903507 Miễn dịch 002 31 07/12/08 RD501 07g00 90

10 903901 Thú hoang dã 001 70 09/12/08 HD303 07g00 90

11 903304 Chế biến và BQ súc sản 001 70 11/12/08 HD303 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06AV

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 35 25/11/08 RD106 07g00 90

2 900104 Lịch sử Đảng CSVN 002 88 25/11/08 RD200 07g00 90

3 900104 Lịch sử Đảng CSVN 003 28 25/11/08 RD201 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06BQ

Trang 1

1 900101 Chủ nghĩa khoa học xã hội 001 37 24/11/08 PV225 07g00 90

2 900101 Chủ nghĩa khoa học xã hội 002 26 24/11/08 PV227 07g00 90

3 900101 Chủ nghĩa khoa học xã hội 003 25 24/11/08 PV315 07g00 90

4 910209 Phụ gia thực phẩm 001 27 01/12/08 PV223 09g30 90

5 910209 Phụ gia thực phẩm 002 34 01/12/08 PV225 09g30 90

6 910209 Phụ gia thực phẩm 003 27 01/12/08 PV227 09g30 90

7 910210 Phân tích thực phẩm 001 34 03/12/08 PV223 09g30 90

8 910210 Phân tích thực phẩm 002 23 03/12/08 PV225 09g30 90

9 910210 Phân tích thực phẩm 003 31 03/12/08 PV227 09g30 90

10 910316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 001 31 05/12/08 HD203 09g30 90

11 910316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 002 29 05/12/08 HD204 09g30 90

12 910316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 003 28 05/12/08 HD205 09g30 90

13 910335 Thống kê ứng dụng & PPTN 001 39 08/12/08 HD301 09g30 90

14 910335 Thống kê ứng dụng & PPTN 002 49 08/12/08 HD303 09g30 90

15 910337 Các qúa trình CB trong CNTP 001 44 10/12/08 TV301 09g30 90

16 910337 Các qúa trình CB trong CNTP 002 44 10/12/08 TV302 09g30 90

17 910103 Vi sinh thực phẩm M 001 29 12/12/08 PV223 09g30 90

18 910103 Vi sinh thực phẩm M 002 29 12/12/08 PV225 09g30 90

19 910103 Vi sinh thực phẩm M 003 30 12/12/08 PV227 09g30 90

20 910336 Kỹ thuật STH cho ngũ cốc 001 88 19/12/08 C200 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06BV

Trang 1

1 904305 Độ phì đất & phân bón M 001 16 24/11/08 HD205 12g15 90

2 904721 Sử dụng thuốc BVTV 001 16 26/11/08 RD104 12g15 90

3 904206 Chọn giống chống sâu bệnh 001 16 28/11/08 RD303 12g15 90

4 904715 Bệnh cây đại cương 001 16 02/12/08 TV202 12g15 90

5 904716 Côn trùng đại cương 001 16 04/12/08 RD102 12g15 90

6 904719 Động vật học nông nghiệp 001 16 06/12/08 RD201 12g15 90

7 904722 Quản lý cỏ dại 001 16 08/12/08 RD502 09g30 90

8 904701 Bảo vệ MT nông nghiệp 001 16 15/12/08 PV337 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06CB

Trang 1

1 905403 Ngoại ngữ chuyên ngành 001 28 24/11/08 RD204 09g30 90

2 905403 Ngoại ngữ chuyên ngành 002 23 24/11/08 RD301 09g30 90

3 905607 Nguyên lý & chi tiết máy 001 28 26/11/08 RD106 09g30 90

4 905607 Nguyên lý & chi tiết máy 002 23 26/11/08 RD201 09g30 90

5 905118 Lâm nghiệp đại cương (M) 001 51 28/11/08 PV327 12g15 90

6 905512 Keo dán gỗ 001 26 30/11/08 RD303 12g15 90

7 905512 Keo dán gỗ 002 25 30/11/08 RD304 12g15 90

8 905608 Khoa học gỗ 001 51 03/12/08 TV302 07g00 90

9 905609 Nguyên lý cắt gọt 001 26 05/12/08 RD105 07g00 90

10 905609 Nguyên lý cắt gọt 002 25 05/12/08 RD106 07g00 90

11 905614 Kinh tế chế biến lâm sản 001 51 07/12/08 C200 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06CC

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 13 25/11/08 HD305 09g30 90

2 907106 Công nghệ kim loại 001 13 27/11/08 RD101 07g00 90

3 907138 Điều khiển tự động M 001 13 29/11/08 RD106 07g00 90

4 907239 Bao bì đóng gói 001 13 01/12/08 RD204 07g00 90

5 907118 Sức bền vật liệu II 001 13 04/12/08 RD105 09g30 90

6 907117 Sức bền vật liệu I 001 13 06/12/08 PV315 12g15 90

7 907143 Điện công nghiệp 001 13 08/12/08 RD503 09g30 90

8 907235 Kỹ thuật đo lường 001 13 10/12/08 HD205 09g30 90

9 907237 Lý thuyết truyền nhiệt 001 13 12/12/08 RD304 07g00 90

10 907238 kỹ thuật thực phẩm M 001 13 14/12/08 RD105 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06CD

Trang 1

1 907626 Điện tử công suất 001 33 24/11/08 RD204 12g15 90

2 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 33 25/11/08 PV217 09g30 90

3 907106 Công nghệ kim loại 001 33 27/11/08 RD102 07g00 90

4 907504 kỹ thuật số 001 33 29/11/08 RD504 07g00 90

5 902110 Toán cao cấp A3 001 33 02/12/08 PV217 12g15 90

6 907605 Lý thuyết điều khiển 001 33 04/12/08 PV333 12g15 90

7 907234 PPBTTN & xử lí số liệu 001 33 06/12/08 RD305 09g30 90

8 907606 Đồ án điện- điện tử 001 33 08/12/08 PV315 09g30 90

9 907607 ứng dụng T.học trong thiết kế 001 33 10/12/08 RD502 07g00 90

10 907608 Công nghệ thuỷ lực và khí nén 001 33 12/12/08 RD204 07g00 90

11 907609 Đồ án truyền động cơ khí thuỷ 001 33 14/12/08 RD104 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06CH

Trang 1

1 900101 Chủ nghĩa khoa học xã hội 001 32 24/11/08 PV333 07g00 90

2 916104 Sinh thái cảnh quan 001 32 26/11/08 RD301 12g15 90

3 916105 Côn trùng học 001 32 28/11/08 RD502 09g30 90

4 916109 Bệnh Cây 001 32 30/11/08 PV315 14g45 90

5 916201 Rèn nghề 1 001 32 02/12/08 RD502 07g00 90

6 916202 Chọn giống cây trồng 001 32 04/12/08 PV335 12g15 90

7 916304 Kiến trúc phong cảnh 001 32 06/12/08 RD104 12g15 90

8 916403 Ngoại ngữ chuyên ngành 001 16 08/12/08 PV219 09g30 90

9 916403 Ngoại ngữ chuyên ngành 002 16 08/12/08 PV319 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06CK

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 21 25/11/08 PV219 09g30 90

2 907106 Công nghệ kim loại 001 21 27/11/08 RD103 07g00 90

3 907138 Điều khiển tự động M 001 21 29/11/08 RD201 07g00 90

4 907104 Chi tiết máy I 001 21 01/12/08 HD204 09g30 90

5 907118 Sức bền vật liệu II 001 21 04/12/08 RD106 09g30 90

6 907234 PPBTTN & xử lí số liệu 001 21 06/12/08 RD401 09g30 90

7 907137 cơ sở Kthuật lạnh 001 21 08/12/08 RD501 09g30 90

8 907254 Ngoại ngữ chuyên ngành 001 21 10/12/08 HD204 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06CN

Trang 1

1 900101 Chủ nghĩa khoa học xã hội 001 27 24/11/08 PV319 07g00 90

2 908104 Kinh tế nông lâm ĐC 001 27 26/11/08 RD204 09g30 90

3 903202 Di truyền chuyên biệt 001 27 28/11/08 RD301 12g15 90

4 903206 Giống đại cương 001 27 30/11/08 PV319 14g45 90

5 903207 PPTN chăn nuôi 001 27 02/12/08 TV103 12g15 90

6 903209 Truyền tinh truyền phôi 001 27 04/12/08 PV319 12g15 90

7 903212 Thiết kế chăn nuôi 001 27 06/12/08 RD105 12g15 90

8 903603 Dinh dưỡng động vật 001 27 08/12/08 RD403 09g30 90

9 903604 Đ.cỏ và cây thức ăn GS 001 27 10/12/08 HD202 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06CT

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 24 25/11/08 PV223 09g30 90

2 900104 Lịch sử Đảng CSVN 002 29 25/11/08 PV225 09g30 90

3 906315 Kinh tế thủy sản M 001 27 27/11/08 RD203 07g00 90

4 906315 Kinh tế thủy sản M 002 26 27/11/08 RD204 07g00 90

5 906201 Ngoại ngữ chuyên ngành 1 001 53 29/11/08 C200 07g00 90

6 906316 Khai thác thủy sản 001 53 01/12/08 C200 07g00 90

7 906121 Công nghệ SH ứng dụng 001 24 03/12/08 RD202 07g00 90

8 906121 Công nghệ SH ứng dụng 002 29 03/12/08 RD203 07g00 90

9 906407 BQ & CBTS truyền thống 001 27 05/12/08 RD103 07g00 90

10 906407 BQ & CBTS truyền thống 002 26 05/12/08 RD104 07g00 90

11 906421 An toàn lao động 001 53 07/12/08 TV303 07g00 90

12 906431 Nước và CLNước cho CB TS 001 53 09/12/08 PV327 07g00 90

13 906442 Kỹ thuật lạnh 001 25 11/12/08 HD305 07g00 90

14 906442 Kỹ thuật lạnh 002 28 11/12/08 RD105 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06DC

Trang 1

1 909406 Đăng ký thống kê 001 27 06/12/08 PV400 14g45 90

2 909406 Đăng ký thống kê 002 27 06/12/08 14g45 90

3 909313 Toán bản đồ 001 54 10/12/08 TV202 09g30 90

4 909314 Kỹ thuật bản đồ 001 30 12/12/08 TV103 09g30 90

5 909314 Kỹ thuật bản đồ 002 24 12/12/08 09g30 90

6 909207 Xử lý số liệu trắc địa 001 27 16/12/08 PV323 09g30 90

7 909207 Xử lý số liệu trắc địa 002 27 16/12/08 09g30 90

8 909803 Đo đạc thành lập Bản đồ ĐC 001 30 18/12/08 PV327 09g30 90

9 909803 Đo đạc thành lập Bản đồ ĐC 002 24 18/12/08 09g30 90

10 909504 QH phát triển nông thôn 001 54 20/12/08 PV327 09g30 90

11 909503 Qui hoạch sử dụng đất đai 001 54 24/12/08 PV323 07g00 90

12 909206 Trắc địa cơ sở 2 001 54 26/12/08 PV337 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06DD

Trang 1

1 900101 Chủ nghĩa khoa học xã hội 001 43 24/11/08 PV323 07g00 90

2 910209 Phụ gia thực phẩm 001 21 01/12/08 RD103 09g30 90

3 910209 Phụ gia thực phẩm 002 24 01/12/08 RD104 09g30 90

4 910513 PP thu mẫu& Ptích TP h.học TP 001 24 03/12/08 RD103 09g30 90

5 910513 PP thu mẫu& Ptích TP h.học TP 002 21 03/12/08 RD104 09g30 90

6 910405 Nước Trong CNTP-X.lý nước thải 001 24 05/12/08 HD201 09g30 90

7 910405 Nước Trong CNTP-X.lý nước thải 002 21 05/12/08 HD202 09g30 90

8 910503 Độc tố 001 24 08/12/08 HD201 09g30 90

9 910503 Độc tố 002 21 08/12/08 HD202 09g30 90

10 910337 Các qúa trình CB trong CNTP 001 24 10/12/08 RD103 09g30 90

11 910337 Các qúa trình CB trong CNTP 002 21 10/12/08 RD104 09g30 90

12 910103 Vi sinh thực phẩm M 001 24 12/12/08 HD203 09g30 90

13 910103 Vi sinh thực phẩm M 002 21 12/12/08 HD204 09g30 90

14 910501 QT biến dưỡng các chất DD 001 45 15/12/08 C200 09g30 90

15 910511 Nhu cầu dinh dưỡng 001 21 19/12/08 HD204 09g30 90

16 910511 Nhu cầu dinh dưỡng 002 24 19/12/08 HD205 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06DL

Trang 1

1 912343 Mô hình hóa 001 30 24/11/08 PV335 09g30 90

2 912343 Mô hình hóa 002 34 24/11/08 PV337 09g30 90

3 912207 Hóa lý -M 001 64 26/11/08 TV202 07g00 90

4 912322 Quản lý chất thải rắn 001 32 28/11/08 RD101 09g30 90

5 912322 Quản lý chất thải rắn 002 32 28/11/08 RD102 09g30 90

6 912331 Vẽ kỹ thuật M 001 64 30/11/08 C200 12g15 90

7 912520 Quản lý đất đai 001 33 02/12/08 HD203 12g15 90

8 912520 Quản lý đất đai 002 31 02/12/08 HD204 12g15 90

9 912604 Tài nguyên thực vật 001 32 04/12/08 RD203 09g30 90

10 912604 Tài nguyên thực vật 002 32 04/12/08 RD204 09g30 90

11 912605 Động vật hoang dã 001 32 06/12/08 RD101 09g30 90

12 912605 Động vật hoang dã 002 32 06/12/08 RD102 09g30 90

13 912606 Văn hoá du lịch 001 32 08/12/08 RD201 07g00 90

14 912606 Văn hoá du lịch 002 32 08/12/08 RD202 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06DTA

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 60 25/11/08 HD301 07g00 90

2 914243 Hệ điều hành 2 001 30 27/11/08 HD201 09g30 90

3 914243 Hệ điều hành 2 002 30 27/11/08 HD202 09g30 90

4 914246 Lập trình mạng 1 001 60 29/11/08 TV302 07g00 90

5 914258 Toán rời rạc 2 001 60 01/12/08 TV101 07g00 90

6 914345 Cấu trúc dữ liệu 2 001 25 03/12/08 PV315 07g00 90

7 914345 Cấu trúc dữ liệu 2 002 35 03/12/08 PV333 07g00 90

8 914354 Thiết kế hướng đối tượng 001 25 05/12/08 PV315 07g00 90

9 914354 Thiết kế hướng đối tượng 002 35 05/12/08 PV333 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06DTB

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 65 25/11/08 HD303 07g00 90

2 914243 Hệ điều hành 2 001 34 27/11/08 HD203 09g30 90

3 914243 Hệ điều hành 2 002 31 27/11/08 HD204 09g30 90

4 914246 Lập trình mạng 1 001 65 29/11/08 TV202 07g00 90

5 914258 Toán rời rạc 2 001 65 01/12/08 TV102 07g00 90

6 914345 Cấu trúc dữ liệu 2 001 31 03/12/08 PV335 07g00 90

7 914345 Cấu trúc dữ liệu 2 002 34 03/12/08 PV337 07g00 90

8 914354 Thiết kế hướng đối tượng 001 31 05/12/08 PV335 07g00 90

9 914354 Thiết kế hướng đối tượng 002 34 05/12/08 PV337 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06DY

Trang 1

1 900101 Chủ nghĩa khoa học xã hội 001 41 24/11/08 PV335 07g00 90

2 903103 Sinh lý gia súc 001 21 26/11/08 RD101 09g30 90

3 903103 Sinh lý gia súc 002 20 26/11/08 RD102 09g30 90

4 903211 Di truyền ứng dụng 001 21 28/11/08 HD205 09g30 90

5 903211 Di truyền ứng dụng 002 20 28/11/08 HD305 09g30 90

6 903302 Cơ thể học so sánh 001 41 30/11/08 PV333 09g30 90

7 903504 Giải phẩu bệnh 001 41 02/12/08 PV217 09g30 90

8 903512 Vi trùng và nấm 001 18 04/12/08 RD202 07g00 90

9 903512 Vi trùng và nấm 002 23 04/12/08 RD203 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06GB

Trang 1

1 905710 Hóa học gỗ & Xenlluloz 001 25 24/11/08 HD203 12g15 90

2 905710 Hóa học gỗ & Xenlluloz 002 23 24/11/08 HD204 12g15 90

3 905607 Nguyên lý & chi tiết máy 001 21 26/11/08 RD202 09g30 90

4 905607 Nguyên lý & chi tiết máy 002 27 26/11/08 RD203 09g30 90

5 902310 Hóa lý 001 24 28/11/08 RD101 12g15 90

6 902310 Hóa lý 002 24 28/11/08 RD102 12g15 90

7 905618 Tối ưu hóa trong QTSX 001 27 01/12/08 RD106 07g00 90

8 905618 Tối ưu hóa trong QTSX 002 21 01/12/08 RD201 07g00 90

9 902312 Hóa phân tích BG 001 24 03/12/08 RD304 07g00 90

10 902312 Hóa phân tích BG 002 24 03/12/08 RD305 07g00 90

11 905604 Điện kỹ thuật 001 24 05/12/08 RD301 07g00 90

12 905604 Điện kỹ thuật 002 24 05/12/08 RD302 07g00 90

13 905606 Cơ lưu chất 001 24 07/12/08 HD205 09g30 90

14 905606 Cơ lưu chất 002 24 07/12/08 HD305 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06HH

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 26 25/11/08 PV227 07g00 90

2 900104 Lịch sử Đảng CSVN 002 24 25/11/08 PV315 07g00 90

3 917102 Hóa lý CNHH 001 50 27/11/08 PV323 09g30 90

4 917204 Truyền nhiệt & truyền khối 001 25 29/11/08 RD401 07g00 90

5 917204 Truyền nhiệt & truyền khối 002 25 29/11/08 RD402 07g00 90

6 917207 Kỹ thuật tự động 001 25 01/12/08 RD303 07g00 90

7 917207 Kỹ thuật tự động 002 25 01/12/08 RD304 07g00 90

8 917208 Thiết bị lạnh 001 28 03/12/08 RD204 07g00 90

9 917208 Thiết bị lạnh 002 22 03/12/08 RD301 07g00 90

10 917209 Quá trình cơ học 001 25 05/12/08 RD201 07g00 90

11 917209 Quá trình cơ học 002 25 05/12/08 RD202 07g00 90

12 917210 ứng dụng computer trong CNHH 001 50 07/12/08 TV302 09g30 90

13 917302 Công nghệ hóa sinh 001 25 09/12/08 PV333 07g00 90

14 917302 Công nghệ hóa sinh 002 25 09/12/08 PV335 07g00 90

15 917304 Vi sinh ứng dụng 001 28 11/12/08 RD106 07g00 90

16 917304 Vi sinh ứng dụng 002 22 11/12/08 RD201 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06KEA

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 32 25/11/08 RD202 07g00 90

2 900104 Lịch sử Đảng CSVN 002 40 25/11/08 RD203 07g00 90

3 900104 Lịch sử Đảng CSVN 003 40 25/11/08 RD204 07g00 90

4 900104 Lịch sử Đảng CSVN 004 31 25/11/08 RD301 07g00 90

5 908326 Thẩm định giá 001 61 27/11/08 TV102 07g00 90

6 908326 Thẩm định giá 002 82 27/11/08 TV103 07g00 90

7 908347 Tài chính doanh nghiệp 1 001 39 29/11/08 PV217 07g00 90

8 908347 Tài chính doanh nghiệp 1 002 26 29/11/08 PV219 07g00 90

9 908347 Tài chính doanh nghiệp 1 003 35 29/11/08 PV223 07g00 90

10 908347 Tài chính doanh nghiệp 1 004 43 29/11/08 PV225 07g00 90

11 908348 Kế toán tài chính 2-KE 001 36 01/12/08 HD201 07g00 90

12 908348 Kế toán tài chính 2-KE 002 36 01/12/08 HD202 07g00 90

13 908348 Kế toán tài chính 2-KE 003 36 01/12/08 HD203 07g00 90

14 908348 Kế toán tài chính 2-KE 004 35 01/12/08 HD204 07g00 90

15 908349 Ngoại ngữ chuyên ngành E 001 36 03/12/08 HD201 07g00 90

16 908349 Ngoại ngữ chuyên ngành E 002 36 03/12/08 HD202 07g00 90

17 908349 Ngoại ngữ chuyên ngành E 003 36 03/12/08 HD203 07g00 90

18 908349 Ngoại ngữ chuyên ngành E 004 35 03/12/08 HD204 07g00 90

19 908454 Quản trị doanh nghiệp 001 36 05/12/08 HD201 07g00 90

20 908454 Quản trị doanh nghiệp 002 36 05/12/08 HD202 07g00 90

21 908454 Quản trị doanh nghiệp 003 36 05/12/08 HD203 07g00 90

22 908454 Quản trị doanh nghiệp 004 35 05/12/08 HD204 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06KEB

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 25 25/11/08 PV319 07g00 90

2 900104 Lịch sử Đảng CSVN 002 51 25/11/08 PV323 07g00 90

3 900104 Lịch sử Đảng CSVN 003 64 25/11/08 PV327 07g00 90

4 908326 Thẩm định giá 001 50 27/11/08 TV101 07g00 90

5 908326 Thẩm định giá 002 90 27/11/08 TV201 07g00 90

6 908347 Tài chính doanh nghiệp 1 001 31 29/11/08 PV227 07g00 90

7 908347 Tài chính doanh nghiệp 1 002 29 29/11/08 PV315 07g00 90

8 908347 Tài chính doanh nghiệp 1 003 27 29/11/08 PV319 07g00 90

9 908347 Tài chính doanh nghiệp 1 004 53 29/11/08 PV323 07g00 90

10 908348 Kế toán tài chính 2-KE 001 70 01/12/08 HD301 07g00 90

11 908348 Kế toán tài chính 2-KE 002 70 01/12/08 HD303 07g00 90

12 908349 Ngoại ngữ chuyên ngành E 001 70 03/12/08 HD301 07g00 90

13 908349 Ngoại ngữ chuyên ngành E 002 70 03/12/08 HD303 07g00 90

14 908454 Quản trị doanh nghiệp 001 70 05/12/08 HD301 07g00 90

15 908454 Quản trị doanh nghiệp 002 70 05/12/08 HD303 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06KM

Trang 1

1 908138 Kinh tế công cộng 001 33 24/11/08 HD205 09g30 90

2 908138 Kinh tế công cộng 002 76 24/11/08 HD301 09g30 90

3 908363 Tài chính tiền tệ 001 26 27/11/08 PV219 07g00 90

4 908363 Tài chính tiền tệ 002 30 27/11/08 PV227 07g00 90

5 908363 Tài chính tiền tệ 003 28 27/11/08 PV315 07g00 90

6 908363 Tài chính tiền tệ 004 25 27/11/08 PV319 07g00 90

7 908223 Kinh tế lượng ứng dụng 001 109 29/11/08 TV201 07g00 90

8 908229 Kinh tế phát triển 001 109 01/12/08 TV201 07g00 90

9 908369 Kế toán Nông Lâm 001 109 03/12/08 TV201 07g00 90

10 908602 Phân tích lợi ích chi phí 001 109 05/12/08 TV201 07g00 90

11 908615 Kinh tế môi trường 1 001 31 07/12/08 RD502 07g00 90

12 908615 Kinh tế môi trường 1 002 39 07/12/08 RD503 07g00 90

13 908615 Kinh tế môi trường 1 003 39 07/12/08 RD504 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06KN

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 18 25/11/08 RD302 09g30 90

2 900104 Lịch sử Đảng CSVN 002 23 25/11/08 RD303 09g30 90

3 908211 Kinh tế lượng căn bản 001 21 28/11/08 HD204 12g15 90

4 908211 Kinh tế lượng căn bản 002 20 28/11/08 HD205 12g15 90

5 907239 Bao bì đóng gói 001 21 01/12/08 RD301 07g00 90

6 907239 Bao bì đóng gói 002 20 01/12/08 RD302 07g00 90

7 908222 Phân tích định lượng trong QL 001 21 03/12/08 RD501 07g00 90

8 908222 Phân tích định lượng trong QL 002 20 03/12/08 RD502 07g00 90

9 908344 Quản trị tài chính 001 41 06/12/08 TV103 07g00 90

10 908353 Kế toán quản trị-E 1 001 21 08/12/08 HD203 09g30 90

11 908353 Kế toán quản trị-E 1 002 20 08/12/08 HD204 09g30 90

12 908423 Luật thương mại 001 23 10/12/08 RD404 07g00 90

13 908423 Luật thương mại 002 18 10/12/08 RD501 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06KT

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 30 25/11/08 RD304 09g30 90

2 900104 Lịch sử Đảng CSVN 002 30 25/11/08 RD305 09g30 90

3 900104 Lịch sử Đảng CSVN 003 23 25/11/08 RD401 09g30 90

4 908363 Tài chính tiền tệ 001 37 27/11/08 PV323 07g00 90

5 908363 Tài chính tiền tệ 002 46 27/11/08 PV327 07g00 90

6 908111 Ngoại ngữ chuyên ngành-K 001 83 29/11/08 TV303 07g00 90

7 908114 Luật kinh tế 001 83 01/12/08 TV303 07g00 90

8 908125 Phân tích lợi ích chi phí 001 83 03/12/08 TV303 07g00 90

9 908126 Kinh tế sản xuất nông nghiệp 001 83 05/12/08 TV303 07g00 90

10 908128 Kinh tế nguồn nhân lực 001 83 07/12/08 TV202 07g00 90

11 902614 Quản trị học B 001 44 11/12/08 PV217 07g00 90

12 902614 Quản trị học B 002 39 11/12/08 PV223 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06LN

Trang 1

1 905403 Ngoại ngữ chuyên ngành 001 20 24/11/08 RD302 09g30 90

2 905301 Di truyền & chọn giống CRừng 001 20 26/11/08 HD204 12g15 90

3 905202 Côn trùng lâm nghiệp 001 20 29/11/08 RD301 07g00 90

4 905102 Bệnh hại rừng 001 20 01/12/08 RD404 07g00 90

5 905308 Thống kê lâm nghiệp (M) 001 20 03/12/08 RD103 07g00 90

6 905309 Đo đạc & bản đồ (M) 001 20 05/12/08 HD305 07g00 90

7 905111 Sinh thái rừng 001 20 07/12/08 PV227 09g30 90

8 905101 Bảo vệ môi trường 001 20 09/12/08 TV103 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06MT

Trang 1

1 912343 Mô hình hóa 001 58 24/11/08 PV400 09g30 90

2 912105 Công nghệ sinh học môi trường 001 34 26/11/08 PV225 12g15 90

3 912105 Công nghệ sinh học môi trường 002 24 26/11/08 PV227 12g15 90

4 912322 Quản lý chất thải rắn 001 29 28/11/08 RD103 09g30 90

5 912322 Quản lý chất thải rắn 002 29 28/11/08 RD104 09g30 90

6 912109 Quản lý tài nguyên thiên nhiên 001 58 30/11/08 HD303 12g15 90

7 912307 Công nghệ xử lý nước cấp 001 58 02/12/08 HD303 12g15 90

8 912312 Mạng lưới thoát nước 001 29 04/12/08 RD303 09g30 90

9 912312 Mạng lưới thoát nước 002 29 04/12/08 RD304 09g30 90

10 912316 Sản xuất sạch hơn 001 29 06/12/08 RD105 09g30 90

11 912316 Sản xuất sạch hơn 002 29 06/12/08 RD106 09g30 90

12 912503 Sức khỏe CĐ và vệ sinh MT 001 29 08/12/08 RD301 07g00 90

13 912503 Sức khỏe CĐ và vệ sinh MT 002 29 08/12/08 RD302 07g00 90

14 912504 Luật và Chính sách môi trường 001 29 10/12/08 RD105 07g00 90

15 912504 Luật và Chính sách môi trường 002 29 10/12/08 RD106 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06NH

Trang 1

1 904305 Độ phì đất & phân bón M 001 71 24/11/08 HD301 12g15 90

2 908104 Kinh tế nông lâm ĐC 001 71 26/11/08 RD200 09g30 90

3 904102 Sinh trưởng thực vật M 001 71 28/11/08 HD303 12g15 90

4 904707 Côn trùng cơ bản 001 36 02/12/08 RD104 07g00 90

5 904707 Côn trùng cơ bản 002 35 02/12/08 RD105 07g00 90

6 904702 Bệnh cơ bản M 001 36 04/12/08 HD201 07g00 90

7 904702 Bệnh cơ bản M 002 35 04/12/08 HD202 07g00 90

8 904205 Chọn giống cây trồng M 001 71 06/12/08 PV400 09g30 90

9 904601 Anh văn chuyên Ngành 001 32 08/12/08 RD102 07g00 90

10 904601 Anh văn chuyên Ngành 002 39 08/12/08 RD103 07g00 90

11 904606 Khí tượng đại cương 001 71 10/12/08 TV202 07g00 90

12 904904 Rèn nghề I M 001 71 12/12/08 PV400 07g00 90

13 904701 Bảo vệ MT nông nghiệp 001 71 15/12/08 PV400 14g45 90

14 905411 Nông Lâm kết hợp-NH 001 71 17/12/08 PV327 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06NK

Trang 1

1 905403 Ngoại ngữ chuyên ngành 001 26 24/11/08 RD303 09g30 90

2 905301 Di truyền & chọn giống CRừng 001 26 26/11/08 HD305 12g15 90

3 905202 Côn trùng lâm nghiệp 001 26 29/11/08 RD302 07g00 90

4 905402 Lâm nghiệp xã hội 001 26 01/12/08 RD103 07g00 90

5 905308 Thống kê lâm nghiệp (M) 001 26 03/12/08 RD104 07g00 90

6 905309 Đo đạc & bản đồ (M) 001 26 05/12/08 RD101 07g00 90

7 905128 Sinh thái cảnh quan 001 26 07/12/08 RD102 09g30 90

8 905129 Quan hệ cây, hoa màu & đất đai 001 26 09/12/08 TV101 07g00 90

9 905222 Nông lâm kết hợp 001 26 11/12/08 RD303 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06NL

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 31 25/11/08 PV333 09g30 90

2 907106 Công nghệ kim loại 001 31 27/11/08 RD104 07g00 90

3 907150 Điện công nghiệp 001 31 29/11/08 HD202 09g30 90

4 907151 Bơm quạt máy nén 001 31 01/12/08 RD503 07g00 90

5 907327 Động cơ đốt trong 001 31 03/12/08 RD504 07g00 90

6 907117 Sức bền vật liệu I 001 31 06/12/08 PV333 12g15 90

7 907405 Lý thuyết truyền nhiệt 001 31 08/12/08 PV333 09g30 90

8 907406 Anh văn chuyên ngành NL 001 31 10/12/08 HD201 09g30 90

9 907408 Tua bin hơi- khí 001 31 12/12/08 RD302 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06NT

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 29 25/11/08 PV335 09g30 90

2 900104 Lịch sử Đảng CSVN 002 33 25/11/08 PV337 09g30 90

3 906315 Kinh tế thủy sản M 001 31 27/11/08 RD301 07g00 90

4 906315 Kinh tế thủy sản M 002 31 27/11/08 RD302 07g00 90

5 906201 Ngoại ngữ chuyên ngành 1 001 62 29/11/08 PV400 07g00 90

6 906218 Vi sinh UD trong TS 001 62 01/12/08 PV400 07g00 90

7 906206 DD và thức ăn cá tôm 001 62 03/12/08 TV301 07g00 90

8 906213 Sản xuất giống cá 001 62 05/12/08 TV301 07g00 90

9 906113 Phiêu sinh ĐV & ĐV đáy 001 61 07/12/08 TV301 07g00 90

10 906205 DT và chọn giống cá 001 36 09/12/08 PV225 07g00 90

11 906205 DT và chọn giống cá 002 26 09/12/08 PV227 07g00 90

12 906309 Sinh thái vùng CSVB 001 62 11/12/08 PV327 07g00 90

13 906405 Chế biến TS đại cương 001 62 13/12/08 C200 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06NY

Trang 1

1 906805 Bệnh cá 1 001 27 24/11/08 RD301 12g15 90

2 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 27 25/11/08 PV400 09g30 90

3 906315 Kinh tế thủy sản M 001 27 27/11/08 RD303 07g00 90

4 906222 PP thống kê trong nuôi TS 001 27 29/11/08 RD101 07g00 90

5 906218 Vi sinh UD trong TS 001 27 01/12/08 RD104 07g00 90

6 906206 DD và thức ăn cá tôm 001 27 03/12/08 HD305 07g00 90

7 906106 Sinh lý cá và giáp xác 001 27 05/12/08 RD501 07g00 90

8 906113 Phiêu sinh ĐV & ĐV đáy 001 27 07/12/08 TV103 07g00 90

9 906210 KT nuôi cá nước ngọt 001 27 09/12/08 PV319 07g00 90

10 906202 Ngoại ngữ chuyên ngành 2 001 27 11/12/08 RD302 07g00 90

11 906305 KT nuôi nhuyễn thể 001 27 13/12/08 PV219 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06OT

Trang 1

1 907728 Kỹ thuật điện tử căn bản 001 21 24/11/08 PV219 12g15 90

2 907728 Kỹ thuật điện tử căn bản 002 35 24/11/08 PV225 12g15 90

3 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 56 25/11/08 TV101 09g30 90

4 907106 Công nghệ kim loại 001 28 27/11/08 RD105 07g00 90

5 907106 Công nghệ kim loại 002 28 27/11/08 RD106 07g00 90

6 907138 Điều khiển tự động M 001 25 29/11/08 RD202 07g00 90

7 907138 Điều khiển tự động M 002 31 29/11/08 RD203 07g00 90

8 902110 Toán cao cấp A3 001 24 02/12/08 PV219 12g15 90

9 902110 Toán cao cấp A3 002 32 02/12/08 PV223 12g15 90

10 907108 Cơ lưu chất I 001 56 04/12/08 HD303 09g30 90

11 907703 Cấu tạo Ôtô 1 (NL kếtcấu đcơ) 001 28 06/12/08 RD201 09g30 90

12 907703 Cấu tạo Ôtô 1 (NL kếtcấu đcơ) 002 28 06/12/08 RD202 09g30 90

13 907704 Thực tập động cơ xăng 1 001 28 08/12/08 RD303 07g00 90

14 907704 Thực tập động cơ xăng 1 002 28 08/12/08 RD304 07g00 90

15 907705 Thực tập động cơ diesel 001 28 10/12/08 RD201 07g00 90

16 907705 Thực tập động cơ diesel 002 28 10/12/08 RD202 07g00 90

17 907706 Thực tập kỹ thuật lái xe 001 56 12/12/08 TV102 07g00 90

18 907707 Thiết bị xưởng Ôtô 001 56 14/12/08 PV400 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06PT

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 23 25/11/08 RD402 09g30 90

2 908017 Nông lâm kết hợp-K 001 23 27/11/08 RD102 09g30 90

3 908023 Kỹ thuật nuôi thủy sản- P 001 23 29/11/08 HD203 09g30 90

4 908112 Luật và Phát triển nông thôn 001 23 01/12/08 HD202 09g30 90

5 908502 Xã hội học nông thôn 001 23 03/12/08 HD202 09g30 90

6 908520 Truyền thông khuyến nông 001 23 05/12/08 RD503 07g00 90

7 908521 Phát triển cộng đồng 001 23 07/12/08 RD103 09g30 90

8 908522 Hệ thống canh tác 001 23 09/12/08 TV102 07g00 90

9 908525 Kinh tế phát triển nông thôn 001 23 11/12/08 RD304 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06QL

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 45 02/12/08 RD100 09g30 90

2 900104 Lịch sử Đảng CSVN 002 60 02/12/08 09g30 90

3 900109 Triết học Mác Lê Nin 001 60 08/12/08 TV103 07g00 90

4 900109 Triết học Mác Lê Nin 002 45 08/12/08 07g00 90

5 909401 Pháp luật đất đai 001 45 10/12/08 TV103 09g30 90

6 909401 Pháp luật đất đai 002 60 10/12/08 09g30 90

7 909708 Hệ thống nông nghiệp 001 45 12/12/08 PV400 09g30 90

8 909708 Hệ thống nông nghiệp 002 60 12/12/08 09g30 90

9 909705 Đánh giá đất đai 001 32 15/12/08 PV400 09g30 90

10 909705 Đánh giá đất đai 002 73 15/12/08 09g30 90

11 909307 Cơ sở dữ liệu 001 53 17/12/08 PV327 09g30 90

12 909307 Cơ sở dữ liệu 002 52 17/12/08 09g30 90

13 909304 Hệ thống thông tin địa lý 001 66 19/12/08 PV327 09g30 90

14 909304 Hệ thống thông tin địa lý 002 39 19/12/08 09g30 90

15 909703 Phân hạng đất 001 41 22/12/08 PV400 14g45 90

16 909703 Phân hạng đất 002 27 22/12/08 14g45 90

17 909703 Phân hạng đất 003 37 22/12/08 14g45 90

18 909702 Khoa học đất ứng dụng 001 53 24/12/08 PV327 09g30 90

19 909702 Khoa học đất ứng dụng 002 52 24/12/08 09g30 90

20 909203 Trắc địa ảnh viễn thám 001 53 26/12/08 PV327 09g30 90

21 909203 Trắc địa ảnh viễn thám 002 52 26/12/08 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06QM

Trang 1

1 912343 Mô hình hóa 001 50 24/11/08 C200 09g30 90

2 912402 Độc chất học môi trường 001 50 26/11/08 PV327 09g30 90

3 912335 Nước thải & các QT xử lý nước 001 50 28/11/08 PV337 12g15 90

4 912337 Sản xuất sạch hơn -QM 001 22 30/11/08 RD402 12g15 90

5 912337 Sản xuất sạch hơn -QM 002 28 30/11/08 RD403 12g15 90

6 912340 Suy thoái và bảo vệ đất 001 25 02/12/08 RD104 12g15 90

7 912340 Suy thoái và bảo vệ đất 002 25 02/12/08 RD105 12g15 90

8 912502 Công nghệ TT ứng dụng 001 50 04/12/08 C200 12g15 90

9 912509 Kinh tế môi trường 001 50 06/12/08 C200 12g15 90

10 912528 Kinh tế tài nguyên 001 28 08/12/08 RD404 07g00 90

11 912528 Kinh tế tài nguyên 002 22 08/12/08 RD501 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06QR

Trang 1

1 905403 Ngoại ngữ chuyên ngành 001 17 24/11/08 RD304 09g30 90

2 905301 Di truyền & chọn giống CRừng 001 17 26/11/08 PV223 12g15 90

3 905202 Côn trùng lâm nghiệp 001 17 29/11/08 RD303 07g00 90

4 905102 Bệnh hại rừng 001 17 01/12/08 RD501 07g00 90

5 905308 Thống kê lâm nghiệp (M) 001 17 03/12/08 RD105 07g00 90

6 905309 Đo đạc & bản đồ (M) 001 17 05/12/08 RD102 07g00 90

7 905111 Sinh thái rừng 001 17 07/12/08 PV315 09g30 90

8 905217 Bảo tồn đa dạng sinh học 001 17 09/12/08 TV201 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06QT

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 41 25/11/08 RD403 09g30 90

2 900104 Lịch sử Đảng CSVN 002 40 25/11/08 RD404 09g30 90

3 900104 Lịch sử Đảng CSVN 003 32 25/11/08 RD501 09g30 90

4 900104 Lịch sử Đảng CSVN 004 32 25/11/08 RD502 09g30 90

5 900104 Lịch sử Đảng CSVN 005 38 25/11/08 RD503 09g30 90

6 908427 Kinh doanh quốc tế 001 38 27/11/08 HD201 07g00 90

7 908427 Kinh doanh quốc tế 002 38 27/11/08 HD202 07g00 90

8 908427 Kinh doanh quốc tế 003 38 27/11/08 HD203 07g00 90

9 908427 Kinh doanh quốc tế 004 35 27/11/08 HD204 07g00 90

10 908427 Kinh doanh quốc tế 005 33 27/11/08 HD205 07g00 90

11 908433 Quản trị chiến lược 001 38 29/11/08 HD201 07g00 90

12 908433 Quản trị chiến lược 002 38 29/11/08 HD202 07g00 90

13 908433 Quản trị chiến lược 003 38 29/11/08 HD203 07g00 90

14 908433 Quản trị chiến lược 004 35 29/11/08 HD204 07g00 90

15 908433 Quản trị chiến lược 005 33 29/11/08 HD205 07g00 90

16 908425 Thị trường chứng khóa E 001 44 01/12/08 PV225 07g00 90

17 908425 Thị trường chứng khóa E 002 31 01/12/08 PV227 07g00 90

18 908425 Thị trường chứng khóa E 003 29 01/12/08 PV315 07g00 90

19 908425 Thị trường chứng khóa E 004 26 01/12/08 PV319 07g00 90

20 908425 Thị trường chứng khóa E 005 52 01/12/08 PV323 07g00 90

21 908338 Kê toán quản trị 001 41 03/12/08 PV217 07g00 90

22 908338 Kê toán quản trị 002 27 03/12/08 PV219 07g00 90

23 908338 Kê toán quản trị 003 36 03/12/08 PV223 07g00 90

24 908338 Kê toán quản trị 004 46 03/12/08 PV225 07g00 90

25 908338 Kê toán quản trị 005 32 03/12/08 PV227 07g00 90

26 908340 Tài chính tiền tệ 001 42 05/12/08 PV217 07g00 90

Lịch Thi Học Kú Theo Lớp

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06QT

Trang 2

27 908340 Tài chính tiền tệ 002 27 05/12/08 PV219 07g00 90

28 908340 Tài chính tiền tệ 003 36 05/12/08 PV223 07g00 90

29 908340 Tài chính tiền tệ 004 46 05/12/08 PV225 07g00 90

30 908340 Tài chính tiền tệ 005 32 05/12/08 PV227 07g00 90

31 908437 Quản trị văn phòng 001 89 07/12/08 RD200 07g00 90

32 908437 Quản trị văn phòng 002 29 07/12/08 RD201 07g00 90

33 908437 Quản trị văn phòng 003 29 07/12/08 RD202 07g00 90

34 908437 Quản trị văn phòng 004 35 07/12/08 RD203 07g00 90

35 908446 Anh văn chuyên ngành Q 001 41 09/12/08 RD404 07g00 90

36 908446 Anh văn chuyên ngành Q 002 32 09/12/08 RD501 07g00 90

37 908446 Anh văn chuyên ngành Q 003 32 09/12/08 RD502 07g00 90

38 908446 Anh văn chuyên ngành Q 004 40 09/12/08 RD503 07g00 90

39 908446 Anh văn chuyên ngành Q 005 38 09/12/08 RD504 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06SH

Trang 1

1 900101 Chủ nghĩa khoa học xã hội 001 46 24/11/08 PV327 07g00 90

2 900101 Chủ nghĩa khoa học xã hội 002 30 24/11/08 PV337 07g00 90

3 911108 Sinh lý động vật 001 23 26/11/08 HD205 12g15 90

4 911108 Sinh lý động vật 002 53 26/11/08 HD301 12g15 90

5 911110 Công nghệ enzym & protein 001 38 28/11/08 HD201 12g15 90

6 911110 Công nghệ enzym & protein 002 38 28/11/08 HD202 12g15 90

7 911111 Công nghệ lên men 001 76 30/11/08 PV400 12g15 90

8 911112 Kỹ thuật công nghệ sinh học 001 36 02/12/08 PV335 12g15 90

9 911112 Kỹ thuật công nghệ sinh học 002 40 02/12/08 PV337 12g15 90

10 911114 Công nghệ truyền nhiệt & khối 001 76 04/12/08 TV301 09g30 90

11 911116 Thông kê sinh học & PPTN 001 48 06/12/08 PV327 09g30 90

12 911116 Thông kê sinh học & PPTN 002 28 06/12/08 PV333 09g30 90

13 911124 Kỹ năng giao tiếp 001 40 12/12/08 PV217 07g00 90

14 911124 Kỹ năng giao tiếp 002 36 12/12/08 PV223 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06SK

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 36 25/11/08 TV201 09g30 90

2 915105 Sinh thái BVMT nông nghiệp 001 36 27/11/08 PV223 12g15 90

3 907131 Kim loại và nhiệt luyện 001 36 29/11/08 RD304 07g00 90

4 902110 Toán cao cấp A3 001 36 02/12/08 PV225 12g15 90

5 915203 Nông học đại cương 001 36 04/12/08 RD201 09g30 90

6 907118 Sức bền vật liệu II 001 18 06/12/08 PV319 12g15 90

7 907118 Sức bền vật liệu II 002 18 06/12/08 RD101 12g15 90

8 903401 Thú y cơ bản M 001 17 10/12/08 TV303 07g00 90

9 903401 Thú y cơ bản M 002 19 10/12/08 07g00 90

10 904103 Sinh lý thực vật cơ bản 001 36 12/12/08 RD203 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06SP

Trang 1

1 915201 Khoa học Đất & phân bón 001 28 25/11/08 RD305 07g00 90

2 915202 Lâm nghiệp đại cương 001 28 01/12/08 RD504 07g00 90

3 915205 Bệnh cây 001 28 03/12/08 RD200 07g00 90

4 915308 Phương pháp dạy môn KTNN 001 28 05/12/08 RD404 07g00 90

5 915204 Côn trùng 001 28 07/12/08 RD101 09g30 90

6 915105 Sinh thái BVMT nông nghiệp 001 28 09/12/08 PV227 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06TB

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 57 05/12/08 PV323 09g30 90

2 909613 Xây dựng &thẩm định dự án 001 27 08/12/08 PV323 09g30 90

3 909613 Xây dựng &thẩm định dự án 002 30 08/12/08 09g30 90

4 909102 Bản đồ địa chính 001 34 10/12/08 TV101 09g30 90

5 909102 Bản đồ địa chính 002 23 10/12/08 09g30 90

6 909608 Phân tích hoạt động TC BĐS 001 57 12/12/08 PV323 09g30 90

7 909509 Phong thủy & cảnh quan MT 001 57 15/12/08 PV337 09g30 90

8 909304 Hệ thống thông tin địa lý 001 27 19/12/08 PV323 09g30 90

9 909304 Hệ thống thông tin địa lý 002 30 19/12/08 09g30 90

10 909610 Đánh giá đất 001 57 22/12/08 PV323 09g30 90

11 909402 Pháp luật đất đai& BĐS 001 32 26/12/08 PV323 09g30 90

12 909402 Pháp luật đất đai& BĐS 002 25 26/12/08 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06TD

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 34 25/11/08 TV202 09g30 90

2 907106 Công nghệ kim loại 001 34 27/11/08 RD201 07g00 90

3 907219 Máy nâng chuyển 001 34 29/11/08 RD503 07g00 90

4 907402 Sử dụng điện 001 34 01/12/08 RD502 07g00 90

5 907108 Cơ lưu chất I 001 34 04/12/08 HD305 09g30 90

6 907502 Điện tử công nghiệp 001 34 06/12/08 RD102 12g15 90

7 907503 Cơ sở điều khiển tự động 001 34 08/12/08 PV227 09g30 90

8 914216 Cấu trúc máy tính 001 34 10/12/08 RD200 07g00 90

9 914357 Kỹ thuật lập trình 001 32 12/12/08 RD301 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06TM

Trang 1

1 900104 Lịch sử Đảng CSVN 001 61 25/11/08 C200 07g00 90

2 900104 Lịch sử Đảng CSVN 002 33 25/11/08 HD201 07g00 90

3 900104 Lịch sử Đảng CSVN 003 33 25/11/08 HD202 07g00 90

4 900104 Lịch sử Đảng CSVN 004 36 25/11/08 RD504 07g00 90

5 908427 Kinh doanh quốc tế 001 67 27/11/08 HD301 07g00 90

6 908427 Kinh doanh quốc tế 002 67 27/11/08 HD303 07g00 90

7 908427 Kinh doanh quốc tế 003 29 27/11/08 HD305 07g00 90

8 908433 Quản trị chiến lược 001 67 29/11/08 HD301 07g00 90

9 908433 Quản trị chiến lược 002 67 29/11/08 HD303 07g00 90

10 908433 Quản trị chiến lược 003 29 29/11/08 HD305 07g00 90

11 908225 Tin học ứng dụng 001 74 01/12/08 PV327 07g00 90

12 908225 Tin học ứng dụng 002 44 01/12/08 PV333 07g00 90

13 908225 Tin học ứng dụng 003 45 01/12/08 PV335 07g00 90

14 908230 Thống kê thương mại 001 30 03/12/08 PV319 07g00 90

15 908230 Thống kê thương mại 002 59 03/12/08 PV323 07g00 90

16 908230 Thống kê thương mại 003 74 03/12/08 PV327 07g00 90

17 908361 Kế toán thương mại 001 30 05/12/08 PV319 07g00 90

18 908361 Kế toán thương mại 002 59 05/12/08 PV323 07g00 90

19 908361 Kế toán thương mại 003 74 05/12/08 PV327 07g00 90

20 908460 Marketing thương mại 001 35 07/12/08 RD204 07g00 90

21 908460 Marketing thương mại 002 28 07/12/08 RD301 07g00 90

22 908460 Marketing thương mại 003 28 07/12/08 RD302 07g00 90

23 908460 Marketing thương mại 004 35 07/12/08 RD304 07g00 90

24 908460 Marketing thương mại 005 37 07/12/08 RD305 07g00 90

25 908461 Động thái khách hàng 001 34 09/12/08 HD201 07g00 90

26 908461 Động thái khách hàng 002 34 09/12/08 HD202 07g00 90

Lịch Thi Học Kú Theo Lớp

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06TM

Trang 2

27 908461 Động thái khách hàng 003 34 09/12/08 HD203 07g00 90

28 908461 Động thái khách hàng 004 31 09/12/08 HD204 07g00 90

29 908461 Động thái khách hàng 005 30 09/12/08 HD205 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06TY

Trang 1

1 900101 Chủ nghĩa khoa học xã hội 001 44 24/11/08 C200 07g00 90

2 900101 Chủ nghĩa khoa học xã hội 002 51 24/11/08 PV400 07g00 90

3 903103 Sinh lý gia súc 001 95 26/11/08 TV202 09g30 90

4 903211 Di truyền ứng dụng 001 95 28/11/08 TV202 09g30 90

5 903302 Cơ thể học so sánh 001 45 30/11/08 PV335 09g30 90

6 903302 Cơ thể học so sánh 002 50 30/11/08 PV337 09g30 90

7 903504 Giải phẩu bệnh 001 24 02/12/08 PV219 09g30 90

8 903504 Giải phẩu bệnh 002 32 02/12/08 PV223 09g30 90

9 903504 Giải phẩu bệnh 003 39 02/12/08 PV225 09g30 90

10 903512 Vi trùng và nấm 001 37 04/12/08 RD204 07g00 90

11 903512 Vi trùng và nấm 002 29 04/12/08 RD301 07g00 90

12 903512 Vi trùng và nấm 003 29 04/12/08 RD302 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH06VT

Trang 1

1 900101 Chủ nghĩa khoa học xã hội 001 26 24/11/08 HD201 07g00 90

2 900101 Chủ nghĩa khoa học xã hội 002 26 24/11/08 HD202 07g00 90

3 910209 Phụ gia thực phẩm 001 52 01/12/08 C200 09g30 90

4 910116 Kiểm nghiệm hóa-lý tính TP 001 26 03/12/08 HD204 09g30 90

5 910116 Kiểm nghiệm hóa-lý tính TP 002 26 03/12/08 HD205 09g30 90

6 910316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 001 52 05/12/08 C200 09g30 90

7 910335 Thống kê ứng dụng & PPTN 001 27 08/12/08 PV335 09g30 90

8 910335 Thống kê ứng dụng & PPTN 002 25 08/12/08 PV337 09g30 90

9 910337 Các qúa trình CB trong CNTP 001 52 10/12/08 HD301 09g30 90

10 910341 Kỹ thuật STH rau qủa 001 26 12/12/08 HD201 09g30 90

11 910341 Kỹ thuật STH rau qủa 002 26 12/12/08 HD202 09g30 90

12 910110 Đánh giá cảm quan TP 001 26 15/12/08 HD201 09g30 90

13 910110 Đánh giá cảm quan TP 002 26 15/12/08 HD202 09g30 90

14 910114 Công nghệ vi sinh thực phẩm 001 23 19/12/08 HD201 09g30 90

15 910114 Công nghệ vi sinh thực phẩm 002 29 19/12/08 HD202 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07AV

Trang 1

1 913604 Ngoại ngữ 1 001 87 28/11/08 RD200 09g30 90

2 902601 Cơ sở ngôn ngữ học 001 87 30/11/08 TV202 09g30 90

3 902401 Môi trường và con người 001 29 02/12/08 RD104 09g30 90

4 902401 Môi trường và con người 002 29 02/12/08 RD105 09g30 90

5 902401 Môi trường và con người 003 29 02/12/08 RD106 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07BQ

Trang 1

1 910203 Hoá sinh đại cương 001 51 24/11/08 PV323 09g30 90

2 910203 Hoá sinh đại cương 002 63 24/11/08 PV327 09g30 90

3 902617 Xã hội học A 001 57 26/11/08 HD301 09g30 90

4 902617 Xã hội học A 002 57 26/11/08 HD303 09g30 90

5 902206 Vật lý đại cương B2 001 45 28/11/08 PV217 07g00 90

6 902206 Vật lý đại cương B2 002 30 28/11/08 PV219 07g00 90

7 902206 Vật lý đại cương B2 003 39 28/11/08 PV223 07g00 90

8 910407 Vẽ kỹ thuật M 001 27 30/11/08 RD401 07g00 90

9 910407 Vẽ kỹ thuật M 002 27 30/11/08 RD402 07g00 90

10 910407 Vẽ kỹ thuật M 003 34 30/11/08 RD403 07g00 90

11 910407 Vẽ kỹ thuật M 004 26 30/11/08 RD501 07g00 90

12 902401 Môi trường và con người 001 86 02/12/08 RD200 09g30 90

13 902401 Môi trường và con người 002 28 02/12/08 RD201 09g30 90

14 902117 Xác suất thống kê A 001 114 06/12/08 TV201 09g30 90

15 900102 Kinh tế chính trị 001 25 08/12/08 RD101 12g15 90

16 900102 Kinh tế chính trị 002 25 08/12/08 RD102 12g15 90

17 900102 Kinh tế chính trị 003 32 08/12/08 RD103 12g15 90

18 900102 Kinh tế chính trị 004 32 08/12/08 RD104 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07BVA

Trang 1

1 904207 Sinh học phân tử 001 23 24/11/08 RD404 07g00 90

2 904207 Sinh học phân tử 002 18 24/11/08 RD501 07g00 90

3 904204 Di truyền đại cương M 001 23 26/11/08 RD404 07g00 90

4 904204 Di truyền đại cương M 002 18 26/11/08 RD501 07g00 90

5 904109 Vi sinh đại cương 001 21 28/11/08 HD201 09g30 90

6 904109 Vi sinh đại cương 002 20 28/11/08 HD202 09g30 90

7 904707 Côn trùng cơ bản 001 23 02/12/08 RD106 07g00 90

8 904707 Côn trùng cơ bản 002 18 02/12/08 RD201 07g00 90

9 904702 Bệnh cơ bản M 001 21 04/12/08 HD203 07g00 90

10 904702 Bệnh cơ bản M 002 20 04/12/08 HD204 07g00 90

11 902125 Toán cao cấp B2 001 21 06/12/08 HD201 12g15 90

12 902125 Toán cao cấp B2 002 20 06/12/08 HD202 12g15 90

13 900102 Kinh tế chính trị 001 21 08/12/08 RD104 09g30 90

14 900102 Kinh tế chính trị 002 20 08/12/08 RD105 09g30 90

15 904805 Rèn nghề 1 001 21 10/12/08 HD201 07g00 90

16 904805 Rèn nghề 1 002 20 10/12/08 HD202 07g00 90

17 911124 Kỹ năng giao tiếp 001 41 12/12/08 PV225 07g00 90

18 904107 Sinh hóa đại cương 001 21 15/12/08 RD201 09g30 90

19 904107 Sinh hóa đại cương 002 20 15/12/08 RD202 09g30 90

20 904306 Nông học đại cương A 001 41 17/12/08 PV323 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07BVB

Trang 1

1 904207 Sinh học phân tử 001 19 24/11/08 RD502 07g00 90

2 904207 Sinh học phân tử 002 24 24/11/08 RD503 07g00 90

3 904204 Di truyền đại cương M 001 19 26/11/08 RD502 07g00 90

4 904204 Di truyền đại cương M 002 24 26/11/08 RD503 07g00 90

5 904109 Vi sinh đại cương 001 22 28/11/08 HD203 09g30 90

6 904109 Vi sinh đại cương 002 21 28/11/08 HD204 09g30 90

7 904707 Côn trùng cơ bản 001 19 02/12/08 RD202 07g00 90

8 904707 Côn trùng cơ bản 002 24 02/12/08 RD203 07g00 90

9 904702 Bệnh cơ bản M 001 22 04/12/08 HD205 07g00 90

10 904702 Bệnh cơ bản M 002 21 04/12/08 HD305 07g00 90

11 902125 Toán cao cấp B2 001 22 06/12/08 HD203 12g15 90

12 902125 Toán cao cấp B2 002 21 06/12/08 HD204 12g15 90

13 900102 Kinh tế chính trị 001 24 08/12/08 RD106 09g30 90

14 900102 Kinh tế chính trị 002 19 08/12/08 RD201 09g30 90

15 904805 Rèn nghề 1 001 22 10/12/08 HD203 07g00 90

16 904805 Rèn nghề 1 002 21 10/12/08 HD204 07g00 90

17 911124 Kỹ năng giao tiếp 001 20 12/12/08 PV219 07g00 90

18 911124 Kỹ năng giao tiếp 002 23 12/12/08 PV227 07g00 90

19 904107 Sinh hóa đại cương 001 22 15/12/08 RD203 09g30 90

20 904107 Sinh hóa đại cương 002 21 15/12/08 RD204 09g30 90

21 904306 Nông học đại cương A 001 43 17/12/08 PV333 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07CB

Trang 1

1 902605 Kinh tế học đại cương 001 25 24/11/08 HD205 07g00 90

2 902205 Vật lý đại cương A3 001 25 26/11/08 HD201 07g00 90

3 902111 Toán cao cấp A4 001 25 28/11/08 HD201 07g00 90

4 902110 Toán cao cấp A3 001 25 02/12/08 PV227 12g15 90

5 902622 Pháp luật đại cương 001 25 04/12/08 PV219 09g30 90

6 902117 Xác suất thống kê A 001 25 06/12/08 HD201 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07CC

Trang 1

1 902605 Kinh tế học đại cương 001 13 24/11/08 HD305 07g00 90

2 902205 Vật lý đại cương A3 001 13 26/11/08 HD202 07g00 90

3 902111 Toán cao cấp A4 001 13 28/11/08 HD202 07g00 90

4 907122 Vẽ cơ khí 001 13 30/11/08 RD101 12g15 90

5 902622 Pháp luật đại cương 001 13 04/12/08 PV223 09g30 90

6 902117 Xác suất thống kê A 001 13 06/12/08 RD101 07g00 90

7 907125 Cơ học lý thuyết II M 001 13 08/12/08 RD104 07g00 90

8 902614 Quản trị học B 001 13 11/12/08 PV219 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07CD

Trang 1

1 902605 Kinh tế học đại cương 001 23 24/11/08 RD101 07g00 90

2 902605 Kinh tế học đại cương 002 22 24/11/08 RD102 07g00 90

3 902205 Vật lý đại cương A3 001 23 26/11/08 HD203 07g00 90

4 902205 Vật lý đại cương A3 002 22 26/11/08 HD204 07g00 90

5 902111 Toán cao cấp A4 001 23 28/11/08 HD203 07g00 90

6 902111 Toán cao cấp A4 002 22 28/11/08 HD204 07g00 90

7 905601 Sức bền vật liệu 001 45 30/11/08 RD200 12g15 90

8 907601 Tin học ứng dụng 001 25 02/12/08 RD204 12g15 90

9 907601 Tin học ứng dụng 002 20 02/12/08 RD301 12g15 90

10 902622 Pháp luật đại cương 001 45 04/12/08 PV217 09g30 90

11 902117 Xác suất thống kê A 001 20 06/12/08 RD102 07g00 90

12 902117 Xác suất thống kê A 002 25 06/12/08 RD103 07g00 90

13 902603 Dân số học 001 45 08/12/08 PV225 07g00 90

14 907602 Mạch điện 001 25 10/12/08 RD305 07g00 90

15 907602 Mạch điện 002 20 10/12/08 RD401 07g00 90

16 907624 Phương pháp số 001 23 12/12/08 RD103 07g00 90

17 907624 Phương pháp số 002 22 12/12/08 RD104 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07CH

Trang 1

1 916301 Mỹ học 001 95 24/11/08 RD200 09g30 90

2 902616 Tâm lý học 001 40 26/11/08 PV225 07g00 90

3 902616 Tâm lý học 002 28 26/11/08 PV227 07g00 90

4 902616 Tâm lý học 003 27 26/11/08 PV315 07g00 90

5 902206 Vật lý đại cương B2 001 40 28/11/08 PV225 07g00 90

6 902206 Vật lý đại cương B2 002 28 28/11/08 PV227 07g00 90

7 902206 Vật lý đại cương B2 003 27 28/11/08 PV315 07g00 90

8 902401 Môi trường và con người 001 48 02/12/08 TV101 07g00 90

9 902401 Môi trường và con người 002 47 02/12/08 TV102 07g00 90

10 902117 Xác suất thống kê A 001 95 06/12/08 TV103 09g30 90

11 900102 Kinh tế chính trị 001 95 08/12/08 RD200 09g30 90

12 902614 Quản trị học B 001 40 11/12/08 PV225 07g00 90

13 902614 Quản trị học B 002 28 11/12/08 PV227 07g00 90

14 902614 Quản trị học B 003 27 11/12/08 PV315 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07CK

Trang 1

1 902605 Kinh tế học đại cương 001 19 24/11/08 RD103 07g00 90

2 902205 Vật lý đại cương A3 001 19 26/11/08 HD205 07g00 90

3 902111 Toán cao cấp A4 001 19 28/11/08 HD205 07g00 90

4 907122 Vẽ cơ khí 001 19 30/11/08 RD102 12g15 90

5 902622 Pháp luật đại cương 001 19 04/12/08 PV227 09g30 90

6 902117 Xác suất thống kê A 001 19 06/12/08 RD104 07g00 90

7 907125 Cơ học lý thuyết II M 001 19 08/12/08 RD105 07g00 90

8 902614 Quản trị học B 001 19 11/12/08 PV319 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07CN

Trang 1

1 903203 Di truyền đại cương 001 23 26/11/08 RD403 09g30 90

2 903203 Di truyền đại cương 002 23 26/11/08 RD404 09g30 90

3 903102 Sinh hóa 001 20 28/11/08 RD402 09g30 90

4 903102 Sinh hóa 002 26 28/11/08 RD403 09g30 90

5 902317 Hoá phân tích 001 24 30/11/08 HD202 07g00 90

6 902317 Hoá phân tích 002 22 30/11/08 HD204 07g00 90

7 902401 Môi trường và con người 001 23 02/12/08 HD201 07g00 90

8 902401 Môi trường và con người 002 23 02/12/08 HD202 07g00 90

9 902117 Xác suất thống kê A 001 23 06/12/08 HD202 09g30 90

10 902117 Xác suất thống kê A 002 23 06/12/08 HD203 09g30 90

11 900102 Kinh tế chính trị 001 23 08/12/08 RD105 12g15 90

12 900102 Kinh tế chính trị 002 23 08/12/08 RD106 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07CT

Trang 1

1 906124 Vi sinh đại cương M 001 27 26/11/08 RD104 07g00 90

2 906124 Vi sinh đại cương M 002 27 26/11/08 RD105 07g00 90

3 906124 Vi sinh đại cương M 003 27 26/11/08 RD106 07g00 90

4 906123 Sinh hóa đại cương 001 81 28/11/08 TV303 07g00 90

5 902317 Hoá phân tích 001 41 30/11/08 TV101 07g00 90

6 902317 Hoá phân tích 002 40 30/11/08 TV102 07g00 90

7 902401 Môi trường và con người 001 23 02/12/08 RD202 09g30 90

8 902401 Môi trường và con người 002 29 02/12/08 RD203 09g30 90

9 902401 Môi trường và con người 003 29 02/12/08 RD204 09g30 90

10 902117 Xác suất thống kê A 001 23 06/12/08 RD106 07g00 90

11 902117 Xác suất thống kê A 002 58 06/12/08 RD200 07g00 90

12 900102 Kinh tế chính trị 001 23 08/12/08 RD202 09g30 90

13 900102 Kinh tế chính trị 002 29 08/12/08 RD203 09g30 90

14 900102 Kinh tế chính trị 003 29 08/12/08 RD204 09g30 90

15 902621 Xã hội học 001 27 12/12/08 RD104 12g15 90

16 902621 Xã hội học 002 27 12/12/08 RD105 12g15 90

17 902621 Xã hội học 003 27 12/12/08 RD106 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07DC

Trang 1

1 900101 Chủ nghĩa khoa học xã hội 001 28 24/11/08 HD203 07g00 90

2 900101 Chủ nghĩa khoa học xã hội 002 26 24/11/08 HD204 07g00 90

3 907128 Hình họa 001 61 26/11/08 PV327 12g15 90

4 902609 Logic học 001 30 28/11/08 RD204 07g00 90

5 902609 Logic học 002 24 28/11/08 RD301 07g00 90

6 909510 Đánh giá tác động môi trường 001 23 30/11/08 PV319 07g00 90

7 909510 Đánh giá tác động môi trường 002 31 30/11/08 RD504 07g00 90

8 909801 Ngôn ngữ lập trình ĐC 001 61 02/12/08 TV301 12g15 90

9 902622 Pháp luật đại cương 001 40 04/12/08 PV225 09g30 90

10 902622 Pháp luật đại cương 002 21 04/12/08 PV315 09g30 90

11 908101 Địa lý kinh tế 001 30 06/12/08 RD404 07g00 90

12 908101 Địa lý kinh tế 002 24 06/12/08 RD501 07g00 90

13 902621 Xã hội học 001 27 12/12/08 RD201 14g45 90

14 902621 Xã hội học 002 27 12/12/08 RD202 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07DD

Trang 1

1 910203 Hoá sinh đại cương 001 29 24/11/08 PV319 09g30 90

2 910203 Hoá sinh đại cương 002 43 24/11/08 PV333 09g30 90

3 902617 Xã hội học A 001 32 26/11/08 HD305 09g30 90

4 902617 Xã hội học A 002 40 26/11/08 PV217 09g30 90

5 902206 Vật lý đại cương B2 001 24 28/11/08 PV319 07g00 90

6 902206 Vật lý đại cương B2 002 48 28/11/08 PV323 07g00 90

7 910407 Vẽ kỹ thuật M 001 32 30/11/08 RD502 07g00 90

8 910407 Vẽ kỹ thuật M 002 40 30/11/08 RD503 07g00 90

9 902401 Môi trường và con người 001 72 02/12/08 TV103 07g00 90

10 902117 Xác suất thống kê A 001 40 06/12/08 RD105 07g00 90

11 902117 Xác suất thống kê A 002 32 06/12/08 RD201 07g00 90

12 900102 Kinh tế chính trị 001 72 08/12/08 RD200 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07DL

Trang 1

1 908209 Thống kê ứng dụng 001 71 24/11/08 TV101 09g30 90

2 912207 Hóa lý -M 001 71 26/11/08 TV302 07g00 90

3 912201 Hóa học môi trường 001 71 28/11/08 HD301 07g00 90

4 912108 Vi sinh vật môi trường 001 38 30/11/08 HD202 09g30 90

5 912108 Vi sinh vật môi trường 002 33 30/11/08 HD204 09g30 90

6 912104 Sinh thái học môi trường 001 71 02/12/08 C200 12g15 90

7 912613 Tổng quan du lịch 001 71 04/12/08 C200 09g30 90

8 916108 Khí tượng học 001 71 06/12/08 C200 09g30 90

9 900102 Kinh tế chính trị 001 33 08/12/08 RD202 12g15 90

10 900102 Kinh tế chính trị 002 38 08/12/08 RD203 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07DT

Trang 1

1 902605 Kinh tế học đại cương 001 56 24/11/08 TV101 07g00 90

2 902605 Kinh tế học đại cương 002 56 24/11/08 TV102 07g00 90

3 902205 Vật lý đại cương A3 001 56 26/11/08 HD301 07g00 90

4 902205 Vật lý đại cương A3 002 56 26/11/08 HD303 07g00 90

5 902111 Toán cao cấp A4 001 56 28/11/08 TV101 07g00 90

6 902111 Toán cao cấp A4 002 56 28/11/08 TV102 07g00 90

7 914245 Cấu trúc máy tính 001 112 30/11/08 TV201 09g30 90

8 914342 Lập trình A2 001 30 02/12/08 PV315 09g30 90

9 914342 Lập trình A2 002 27 02/12/08 PV319 09g30 90

10 914342 Lập trình A2 003 55 02/12/08 PV323 09g30 90

11 902117 Xác suất thống kê A 001 32 06/12/08 RD202 07g00 90

12 902117 Xác suất thống kê A 002 40 06/12/08 RD203 07g00 90

13 902117 Xác suất thống kê A 003 40 06/12/08 RD204 07g00 90

14 914358 Toán rời rạc 1 001 37 14/12/08 HD201 12g15 90

15 914358 Toán rời rạc 1 002 37 14/12/08 HD202 12g15 90

16 914358 Toán rời rạc 1 003 38 14/12/08 HD203 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07DY

Trang 1

1 903203 Di truyền đại cương 001 21 26/11/08 RD501 09g30 90

2 903203 Di truyền đại cương 002 21 26/11/08 RD502 09g30 90

3 903102 Sinh hóa 001 23 28/11/08 RD404 09g30 90

4 903102 Sinh hóa 002 19 28/11/08 RD501 09g30 90

5 902317 Hoá phân tích 001 21 30/11/08 HD205 07g00 90

6 902317 Hoá phân tích 002 21 30/11/08 HD305 07g00 90

7 902401 Môi trường và con người 001 22 02/12/08 HD203 07g00 90

8 902401 Môi trường và con người 002 20 02/12/08 HD204 07g00 90

9 902117 Xác suất thống kê A 001 21 06/12/08 HD204 09g30 90

10 902117 Xác suất thống kê A 002 21 06/12/08 HD205 09g30 90

11 900102 Kinh tế chính trị 001 19 08/12/08 RD201 14g45 90

12 900102 Kinh tế chính trị 002 23 08/12/08 RD204 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07GB

Trang 1

1 902605 Kinh tế học đại cương 001 22 24/11/08 RD104 07g00 90

2 902309 Hoá hữu cơ BG 001 22 26/11/08 RD302 12g15 90

3 902111 Toán cao cấp A4 001 22 28/11/08 HD305 07g00 90

4 902110 Toán cao cấp A3 001 22 02/12/08 PV315 12g15 90

5 902622 Pháp luật đại cương 001 22 04/12/08 PV319 09g30 90

6 902117 Xác suất thống kê A 001 22 06/12/08 HD305 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07GI

Trang 1

1 902605 Kinh tế học đại cương 001 13 24/11/08 RD105 07g00 90

2 902205 Vật lý đại cương A3 001 13 26/11/08 HD305 07g00 90

3 902111 Toán cao cấp A4 001 13 28/11/08 RD101 07g00 90

4 918104 Hệ thống định vị toàn cầu-GPS 001 13 30/11/08 RD101 14g45 90

5 902622 Pháp luật đại cương 001 13 04/12/08 HD201 09g30 90

6 902117 Xác suất thống kê A 001 13 06/12/08 RD301 07g00 90

7 902621 Xã hội học 001 13 12/12/08 RD203 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07HH

Trang 1

1 902308 Hoá đại cương A2 001 47 24/11/08 PV337 12g15 90

2 902205 Vật lý đại cương A3 001 47 26/11/08 C200 07g00 90

3 902111 Toán cao cấp A4 001 47 28/11/08 TV302 07g00 90

4 902317 Hoá phân tích 001 47 30/11/08 TV302 07g00 90

5 902110 Toán cao cấp A3 001 47 02/12/08 PV323 12g15 90

6 902622 Pháp luật đại cương 001 47 04/12/08 PV323 09g30 90

7 902614 Quản trị học B 001 47 11/12/08 PV323 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07KEA

Trang 1

1 908224 Thống kê doanh nghiệpQ 001 119 25/11/08 TV201 07g00 90

2 908363 Tài chính tiền tệ 001 38 27/11/08 PV333 07g00 90

3 908363 Tài chính tiền tệ 002 38 27/11/08 PV335 07g00 90

4 908363 Tài chính tiền tệ 003 43 27/11/08 PV337 07g00 90

5 900112 Kinh tế chính trị 2 001 28 30/11/08 PV219 12g15 90

6 900112 Kinh tế chính trị 2 002 33 30/11/08 PV227 12g15 90

7 900112 Kinh tế chính trị 2 003 31 30/11/08 PV315 12g15 90

8 900112 Kinh tế chính trị 2 004 27 30/11/08 PV319 12g15 90

9 908343 Nguyên lý kế toán 001 28 02/12/08 PV219 07g00 90

10 908343 Nguyên lý kế toán 002 33 02/12/08 PV227 07g00 90

11 908343 Nguyên lý kế toán 003 31 02/12/08 PV315 07g00 90

12 908343 Nguyên lý kế toán 004 27 02/12/08 PV319 07g00 90

13 902622 Pháp luật đại cương 001 119 04/12/08 TV201 07g00 90

14 908342 Tài chính công 001 60 06/12/08 HD301 07g00 90

15 908342 Tài chính công 002 59 06/12/08 HD303 07g00 90

16 908110 Kinh tế vĩ mô 1 001 28 10/12/08 HD204 12g15 90

17 908110 Kinh tế vĩ mô 1 002 28 10/12/08 HD205 12g15 90

18 908110 Kinh tế vĩ mô 1 003 63 10/12/08 HD301 12g15 90

19 908231 Nguyên lý thống kê kinh tế 001 119 14/12/08 TV201 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07KEB

Trang 1

1 908224 Thống kê doanh nghiệpQ 001 58 25/11/08 TV103 07g00 90

2 908224 Thống kê doanh nghiệpQ 002 58 25/11/08 TV202 07g00 90

3 908363 Tài chính tiền tệ 001 54 27/11/08 C200 07g00 90

4 908363 Tài chính tiền tệ 002 62 27/11/08 PV400 07g00 90

5 900112 Kinh tế chính trị 2 001 52 30/11/08 PV323 12g15 90

6 900112 Kinh tế chính trị 2 002 64 30/11/08 PV327 12g15 90

7 908343 Nguyên lý kế toán 001 52 02/12/08 PV323 07g00 90

8 908343 Nguyên lý kế toán 002 64 02/12/08 PV327 07g00 90

9 902622 Pháp luật đại cương 001 58 04/12/08 TV103 07g00 90

10 902622 Pháp luật đại cương 002 58 04/12/08 TV202 07g00 90

11 908342 Tài chính công 001 58 06/12/08 C200 07g00 90

12 908342 Tài chính công 002 29 06/12/08 HD205 07g00 90

13 908342 Tài chính công 003 29 06/12/08 HD305 07g00 90

14 908110 Kinh tế vĩ mô 1 001 37 10/12/08 HD203 12g15 90

15 908110 Kinh tế vĩ mô 1 002 79 10/12/08 HD303 12g15 90

16 908231 Nguyên lý thống kê kinh tế 001 58 14/12/08 TV103 12g15 90

17 908231 Nguyên lý thống kê kinh tế 002 58 14/12/08 TV202 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07KM

Trang 1

1 902412 Sinh thái môi trường 001 58 24/11/08 HD303 12g15 90

2 902412 Sinh thái môi trường 002 25 24/11/08 HD305 12g15 90

3 908219 Cơ sở toán cho kinh tế 001 39 26/11/08 PV335 09g30 90

4 908219 Cơ sở toán cho kinh tế 002 44 26/11/08 PV337 09g30 90

5 912201 Hóa học môi trường 001 42 28/11/08 HD303 07g00 90

6 912201 Hóa học môi trường 002 41 28/11/08 PV400 07g00 90

7 900112 Kinh tế chính trị 2 001 26 30/11/08 RD101 09g30 90

8 900112 Kinh tế chính trị 2 002 26 30/11/08 RD102 09g30 90

9 900112 Kinh tế chính trị 2 003 31 30/11/08 RD103 09g30 90

10 908226 Phân tích định lượng 001 26 02/12/08 RD501 09g30 90

11 908226 Phân tích định lượng 002 26 02/12/08 RD502 09g30 90

12 908226 Phân tích định lượng 003 31 02/12/08 RD503 09g30 90

13 908617 Anh văn chuyên ngành TN-MT 001 42 04/12/08 TV101 09g30 90

14 908617 Anh văn chuyên ngành TN-MT 002 41 04/12/08 TV102 09g30 90

15 908110 Kinh tế vĩ mô 1 001 26 10/12/08 HD305 12g15 90

16 908110 Kinh tế vĩ mô 1 002 34 10/12/08 PV217 12g15 90

17 908110 Kinh tế vĩ mô 1 003 23 10/12/08 PV219 12g15 90

18 908231 Nguyên lý thống kê kinh tế 001 44 14/12/08 TV301 12g15 90

19 908231 Nguyên lý thống kê kinh tế 002 39 14/12/08 TV302 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07KN

Trang 1

1 908448 Marketing căn bản Q 001 10 27/11/08 RD403 07g00 90

2 900112 Kinh tế chính trị 2 001 10 30/11/08 HD305 12g15 90

3 908001 Chăn nuôi đại cương-K 001 10 02/12/08 TV302 09g30 90

4 902622 Pháp luật đại cương 001 10 04/12/08 PV227 07g00 90

5 908002 Nông học đại cương-K 001 10 06/12/08 PV315 09g30 90

6 908004 Thủy sản đại cương-K 001 10 08/12/08 RD101 07g00 90

7 908110 Kinh tế vĩ mô 1 001 10 10/12/08 PV223 12g15 90

8 902621 Xã hội học 001 10 12/12/08 RD204 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07KT

Trang 1

1 908131 Địa lý kinh tế-P 001 40 24/11/08 PV217 09g30 90

2 908131 Địa lý kinh tế-P 002 26 24/11/08 PV219 09g30 90

3 908219 Cơ sở toán cho kinh tế 001 66 26/11/08 PV400 09g30 90

4 908003 Lâm nghiệp đại cương-K 001 66 28/11/08 C200 12g15 90

5 900112 Kinh tế chính trị 2 001 33 30/11/08 RD104 09g30 90

6 900112 Kinh tế chính trị 2 002 33 30/11/08 RD105 09g30 90

7 908001 Chăn nuôi đại cương-K 001 66 02/12/08 TV303 09g30 90

8 908002 Nông học đại cương-K 001 22 06/12/08 PV319 09g30 90

9 908002 Nông học đại cương-K 002 44 06/12/08 PV323 09g30 90

10 908004 Thủy sản đại cương-K 001 66 08/12/08 TV301 07g00 90

11 908110 Kinh tế vĩ mô 1 001 39 10/12/08 PV225 12g15 90

12 908110 Kinh tế vĩ mô 1 002 27 10/12/08 PV227 12g15 90

13 908231 Nguyên lý thống kê kinh tế 001 66 14/12/08 TV303 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07LN

Trang 1

1 902317 Hoá phân tích 001 34 30/11/08 PV223 07g00 90

2 902401 Môi trường và con người 001 34 02/12/08 HD205 07g00 90

3 902117 Xác suất thống kê A 001 34 06/12/08 RD303 07g00 90

4 900102 Kinh tế chính trị 001 17 08/12/08 RD301 14g45 90

5 900102 Kinh tế chính trị 002 17 08/12/08 RD302 14g45 90

6 902621 Xã hội học 001 17 12/12/08 RD301 14g45 90

7 902621 Xã hội học 002 17 12/12/08 RD302 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07MT

Trang 1

1 908209 Thống kê ứng dụng 001 22 24/11/08 HD204 09g30 90

2 908209 Thống kê ứng dụng 002 21 24/11/08 HD305 09g30 90

3 912207 Hóa lý -M 001 19 26/11/08 PV319 07g00 90

4 912207 Hóa lý -M 002 24 26/11/08 RD203 07g00 90

5 912201 Hóa học môi trường 001 24 28/11/08 RD404 07g00 90

6 912201 Hóa học môi trường 002 19 28/11/08 RD501 07g00 90

7 912108 Vi sinh vật môi trường 001 22 30/11/08 HD205 09g30 90

8 912108 Vi sinh vật môi trường 002 21 30/11/08 HD305 09g30 90

9 912302 Hình học họa hình MT 001 21 02/12/08 HD305 09g30 90

10 912302 Hình học họa hình MT 002 22 02/12/08 RD504 09g30 90

11 912303 QT thủy lực trong CNMT 001 22 04/12/08 RD101 09g30 90

12 912303 QT thủy lực trong CNMT 002 21 04/12/08 RD102 09g30 90

13 900102 Kinh tế chính trị 001 22 08/12/08 RD303 14g45 90

14 900102 Kinh tế chính trị 002 21 08/12/08 RD304 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07NHA

Trang 1

1 904207 Sinh học phân tử 001 59 24/11/08 HD301 07g00 90

2 904204 Di truyền đại cương M 001 59 26/11/08 PV400 07g00 90

3 904109 Vi sinh đại cương 001 59 28/11/08 HD301 09g30 90

4 904707 Côn trùng cơ bản 001 33 02/12/08 RD204 07g00 90

5 904707 Côn trùng cơ bản 002 26 02/12/08 RD301 07g00 90

6 904702 Bệnh cơ bản M 001 59 04/12/08 HD301 07g00 90

7 902125 Toán cao cấp B2 001 59 06/12/08 HD301 12g15 90

8 900102 Kinh tế chính trị 001 30 08/12/08 RD301 09g30 90

9 900102 Kinh tế chính trị 002 29 08/12/08 RD302 09g30 90

10 904805 Rèn nghề 1 001 59 10/12/08 HD301 07g00 90

11 913606 Ngoại ngữ 3 001 31 12/12/08 PV315 07g00 90

12 913606 Ngoại ngữ 3 002 28 12/12/08 PV319 07g00 90

13 904107 Sinh hóa đại cương 001 30 15/12/08 RD301 09g30 90

14 904107 Sinh hóa đại cương 002 29 15/12/08 RD302 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07NHB

Trang 1

1 904207 Sinh học phân tử 001 61 24/11/08 HD303 07g00 90

2 904204 Di truyền đại cương M 001 61 26/11/08 TV303 07g00 90

3 904109 Vi sinh đại cương 001 61 28/11/08 HD303 09g30 90

4 904707 Côn trùng cơ bản 001 27 02/12/08 RD302 07g00 90

5 904707 Côn trùng cơ bản 002 34 02/12/08 RD303 07g00 90

6 904702 Bệnh cơ bản M 001 61 04/12/08 HD303 07g00 90

7 902125 Toán cao cấp B2 001 61 06/12/08 HD303 12g15 90

8 900102 Kinh tế chính trị 001 31 08/12/08 RD303 09g30 90

9 900102 Kinh tế chính trị 002 30 08/12/08 RD304 09g30 90

10 904805 Rèn nghề 1 001 61 10/12/08 HD303 07g00 90

11 913606 Ngoại ngữ 3 001 61 12/12/08 PV327 07g00 90

12 904107 Sinh hóa đại cương 001 31 15/12/08 RD304 09g30 90

13 904107 Sinh hóa đại cương 002 30 15/12/08 RD305 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07NK

Trang 1

1 902317 Hoá phân tích 001 32 30/11/08 PV227 07g00 90

2 902401 Môi trường và con người 001 32 02/12/08 RD301 09g30 90

3 902117 Xác suất thống kê A 001 32 06/12/08 RD302 07g00 90

4 900102 Kinh tế chính trị 001 32 08/12/08 RD305 14g45 90

5 902621 Xã hội học 001 31 12/12/08 RD303 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07NL

Trang 1

1 902605 Kinh tế học đại cương 001 34 24/11/08 RD106 07g00 90

2 902205 Vật lý đại cương A3 001 34 26/11/08 PV217 07g00 90

3 902111 Toán cao cấp A4 001 34 28/11/08 PV337 07g00 90

4 907122 Vẽ cơ khí 001 34 30/11/08 RD103 12g15 90

5 902110 Toán cao cấp A3 001 34 02/12/08 PV333 12g15 90

6 902622 Pháp luật đại cương 001 34 04/12/08 PV333 09g30 90

7 902117 Xác suất thống kê A 001 34 06/12/08 RD304 07g00 90

8 907125 Cơ học lý thuyết II M 001 34 08/12/08 RD106 07g00 90

9 902614 Quản trị học B 001 34 11/12/08 PV333 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07NT

Trang 1

1 906124 Vi sinh đại cương M 001 87 26/11/08 RD200 07g00 90

2 906123 Sinh hóa đại cương 001 87 28/11/08 TV201 07g00 90

3 902317 Hoá phân tích 001 87 30/11/08 TV103 07g00 90

4 902401 Môi trường và con người 001 25 02/12/08 RD302 09g30 90

5 902401 Môi trường và con người 002 31 02/12/08 RD303 09g30 90

6 902401 Môi trường và con người 003 31 02/12/08 RD304 09g30 90

7 902117 Xác suất thống kê A 001 87 06/12/08 TV202 09g30 90

8 900102 Kinh tế chính trị 001 33 08/12/08 RD305 09g30 90

9 900102 Kinh tế chính trị 002 27 08/12/08 RD401 09g30 90

10 900102 Kinh tế chính trị 003 27 08/12/08 RD402 09g30 90

11 902621 Xã hội học 001 87 12/12/08 RD200 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07NY

Trang 1

1 906124 Vi sinh đại cương M 001 25 26/11/08 RD201 07g00 90

2 906124 Vi sinh đại cương M 002 24 26/11/08 RD202 07g00 90

3 906123 Sinh hóa đại cương 001 49 28/11/08 C200 07g00 90

4 902317 Hoá phân tích 001 49 30/11/08 C200 07g00 90

5 902401 Môi trường và con người 001 27 02/12/08 RD305 09g30 90

6 902401 Môi trường và con người 002 22 02/12/08 RD401 09g30 90

7 902117 Xác suất thống kê A 001 49 06/12/08 TV302 09g30 90

8 900102 Kinh tế chính trị 001 25 08/12/08 RD403 12g15 90

9 900102 Kinh tế chính trị 002 24 08/12/08 RD404 12g15 90

10 902621 Xã hội học 001 25 12/12/08 RD304 12g15 90

11 902621 Xã hội học 002 24 12/12/08 RD305 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07OT

Trang 1

1 902605 Kinh tế học đại cương 001 67 24/11/08 TV103 07g00 90

2 902205 Vật lý đại cương A3 001 29 26/11/08 PV219 07g00 90

3 902205 Vật lý đại cương A3 002 38 26/11/08 PV223 07g00 90

4 902111 Toán cao cấp A4 001 67 28/11/08 TV103 07g00 90

5 907114 Vẽ kỹ thuật cơ bản 001 67 30/11/08 TV101 09g30 90

6 902613 Pháp luật VN đại cương 001 34 02/12/08 HD201 12g15 90

7 902613 Pháp luật VN đại cương 002 33 02/12/08 HD202 12g15 90

8 907157 Sức bền vật liệu 001 67 04/12/08 TV302 09g30 90

9 902117 Xác suất thống kê A 001 37 06/12/08 RD305 07g00 90

10 902117 Xác suất thống kê A 002 30 06/12/08 RD401 07g00 90

11 900102 Kinh tế chính trị 001 30 08/12/08 RD502 12g15 90

12 900102 Kinh tế chính trị 002 37 08/12/08 RD503 12g15 90

13 907158 Nguyên lý máy 001 67 10/12/08 TV301 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07PT

Trang 1

1 908518 Hệ thống thông tin địa lý 001 9 24/11/08 RD303 12g15 90

2 908124 Kinh tế nông lâm căn bản 001 9 26/11/08 RD303 12g15 90

3 908108 Kinh tế TN -MT 001 9 28/11/08 RD304 12g15 90

4 900112 Kinh tế chính trị 2 001 9 30/11/08 RD104 12g15 90

5 908110 Kinh tế vĩ mô 1 001 9 10/12/08 PV315 14g45 90

6 902614 Quản trị học B 001 9 11/12/08 HD204 07g00 90

7 902621 Xã hội học 001 9 12/12/08 RD401 12g15 90

8 908231 Nguyên lý thống kê kinh tế 001 9 14/12/08 PV227 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07QL

Trang 1

1 908118 Thống kê Kinh tế QL 001 30 24/11/08 RD302 07g00 90

2 908118 Thống kê Kinh tế QL 002 37 24/11/08 RD303 07g00 90

3 908118 Thống kê Kinh tế QL 003 37 24/11/08 RD304 07g00 90

4 902616 Tâm lý học 001 46 26/11/08 PV323 07g00 90

5 902616 Tâm lý học 002 58 26/11/08 PV327 07g00 90

6 902609 Logic học 001 30 28/11/08 RD302 07g00 90

7 902609 Logic học 002 37 28/11/08 RD303 07g00 90

8 902609 Logic học 003 37 28/11/08 RD304 07g00 90

9 900112 Kinh tế chính trị 2 001 30 30/11/08 RD106 09g30 90

10 900112 Kinh tế chính trị 2 002 74 30/11/08 RD200 09g30 90

11 902401 Môi trường và con người 001 30 02/12/08 RD402 09g30 90

12 902401 Môi trường và con người 002 37 02/12/08 RD403 09g30 90

13 902401 Môi trường và con người 003 37 02/12/08 RD404 09g30 90

14 902622 Pháp luật đại cương 001 65 04/12/08 PV327 09g30 90

15 902622 Pháp luật đại cương 002 39 04/12/08 PV335 09g30 90

16 908101 Địa lý kinh tế 001 30 06/12/08 RD502 07g00 90

17 908101 Địa lý kinh tế 002 37 06/12/08 RD503 07g00 90

18 908101 Địa lý kinh tế 003 37 06/12/08 RD504 07g00 90

19 902208 Vật lý QLĐĐ 001 104 08/12/08 TV201 07g00 90

20 908110 Kinh tế vĩ mô 1 001 46 10/12/08 PV323 14g45 90

21 908110 Kinh tế vĩ mô 1 002 58 10/12/08 PV327 14g45 90

22 902621 Xã hội học 001 30 12/12/08 RD402 14g45 90

23 902621 Xã hội học 002 37 12/12/08 RD403 14g45 90

24 902621 Xã hội học 003 37 12/12/08 RD404 14g45 90

25 902307 Hoá học QLĐĐ 001 41 14/12/08 PV217 07g00 90

26 902307 Hoá học QLĐĐ 002 27 14/12/08 PV219 07g00 90

Lịch Thi Học Kú Theo Lớp

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07QL

Trang 2

27 902307 Hoá học QLĐĐ 003 36 14/12/08 PV223 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07QM

Trang 1

1 908209 Thống kê ứng dụng 001 22 24/11/08 RD101 09g30 90

2 908209 Thống kê ứng dụng 002 22 24/11/08 RD102 09g30 90

3 912207 Hóa lý -M 001 24 26/11/08 RD204 07g00 90

4 912207 Hóa lý -M 002 20 26/11/08 RD301 07g00 90

5 912201 Hóa học môi trường 001 20 28/11/08 RD502 07g00 90

6 912201 Hóa học môi trường 002 24 28/11/08 RD503 07g00 90

7 912108 Vi sinh vật môi trường 001 19 30/11/08 PV219 09g30 90

8 912108 Vi sinh vật môi trường 002 25 30/11/08 PV223 09g30 90

9 912302 Hình học họa hình MT 001 44 02/12/08 TV201 09g30 90

10 912303 QT thủy lực trong CNMT 001 22 04/12/08 RD103 09g30 90

11 912303 QT thủy lực trong CNMT 002 22 04/12/08 RD104 09g30 90

12 900102 Kinh tế chính trị 001 22 08/12/08 RD401 14g45 90

13 900102 Kinh tế chính trị 002 22 08/12/08 RD402 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07QR

Trang 1

1 902623 Nhân văn nghệ thuật 001 52 28/11/08 PV323 12g15 90

2 902409 Phân loại thực vật 001 26 30/11/08 RD201 12g15 90

3 902409 Phân loại thực vật 002 26 30/11/08 RD202 12g15 90

4 902401 Môi trường và con người 001 52 02/12/08 TV302 07g00 90

5 902117 Xác suất thống kê A 001 23 06/12/08 RD402 07g00 90

6 902117 Xác suất thống kê A 002 29 06/12/08 RD403 07g00 90

7 900102 Kinh tế chính trị 001 26 08/12/08 RD403 14g45 90

8 900102 Kinh tế chính trị 002 26 08/12/08 RD404 14g45 90

9 902621 Xã hội học 001 26 12/12/08 RD501 14g45 90

10 902621 Xã hội học 002 26 12/12/08 RD502 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07QT

Trang 1

1 908224 Thống kê doanh nghiệpQ 001 66 25/11/08 TV302 07g00 90

2 908224 Thống kê doanh nghiệpQ 002 88 25/11/08 TV303 07g00 90

3 908448 Marketing căn bản Q 001 33 27/11/08 RD404 07g00 90

4 908448 Marketing căn bản Q 002 27 27/11/08 RD501 07g00 90

5 908448 Marketing căn bản Q 003 27 27/11/08 RD502 07g00 90

6 908448 Marketing căn bản Q 004 33 27/11/08 RD503 07g00 90

7 908448 Marketing căn bản Q 005 33 27/11/08 RD504 07g00 90

8 900112 Kinh tế chính trị 2 001 29 30/11/08 RD201 09g30 90

9 900112 Kinh tế chính trị 2 002 28 30/11/08 RD202 09g30 90

10 900112 Kinh tế chính trị 2 003 35 30/11/08 RD203 09g30 90

11 900112 Kinh tế chính trị 2 004 35 30/11/08 RD204 09g30 90

12 900112 Kinh tế chính trị 2 005 26 30/11/08 RD301 09g30 90

13 908109 Kinh tế vi mô 1 001 78 02/12/08 PV400 07g00 90

14 908109 Kinh tế vi mô 1 002 38 02/12/08 RD503 07g00 90

15 908109 Kinh tế vi mô 1 003 38 02/12/08 RD504 07g00 90

16 902622 Pháp luật đại cương 001 66 04/12/08 TV302 07g00 90

17 902622 Pháp luật đại cương 002 88 04/12/08 TV303 07g00 90

18 908336 Nguyên lý kế toán 001 42 06/12/08 PV217 07g00 90

19 908336 Nguyên lý kế toán 002 28 06/12/08 PV219 07g00 90

20 908336 Nguyên lý kế toán 003 37 06/12/08 PV223 07g00 90

21 908336 Nguyên lý kế toán 004 46 06/12/08 PV225 07g00 90

22 908110 Kinh tế vĩ mô 1 001 27 10/12/08 PV319 14g45 90

23 908110 Kinh tế vĩ mô 1 002 41 10/12/08 PV333 14g45 90

24 908110 Kinh tế vĩ mô 1 003 41 10/12/08 PV335 14g45 90

25 908110 Kinh tế vĩ mô 1 004 44 10/12/08 PV337 14g45 90

26 908231 Nguyên lý thống kê kinh tế 001 61 14/12/08 C200 12g15 90

Lịch Thi Học Kú Theo Lớp

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07QT

Trang 2

27 908231 Nguyên lý thống kê kinh tế 002 43 14/12/08 PV225 12g15 90

28 908231 Nguyên lý thống kê kinh tế 003 50 14/12/08 PV323 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07SH

Trang 1

1 911104 Lý sinh học 001 74 26/11/08 HD303 12g15 90

2 902206 Vật lý đại cương B2 001 74 28/11/08 PV327 07g00 90

3 902317 Hoá phân tích 001 74 30/11/08 TV202 07g00 90

4 902401 Môi trường và con người 001 74 02/12/08 TV202 07g00 90

5 902117 Xác suất thống kê A 001 28 06/12/08 RD404 09g30 90

6 902117 Xác suất thống kê A 002 23 06/12/08 RD501 09g30 90

7 902117 Xác suất thống kê A 003 23 06/12/08 RD502 09g30 90

8 900102 Kinh tế chính trị 001 23 08/12/08 RD501 14g45 90

9 900102 Kinh tế chính trị 002 23 08/12/08 RD502 14g45 90

10 900102 Kinh tế chính trị 003 28 08/12/08 RD503 14g45 90

11 902621 Xã hội học 001 37 12/12/08 RD503 12g15 90

12 902621 Xã hội học 002 37 12/12/08 RD504 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07SK

Trang 1

1 902204 Vật lý đại cương A2 001 54 26/11/08 PV323 12g15 90

2 902303 Hóa đại cương B2 001 28 28/11/08 PV227 12g15 90

3 902303 Hóa đại cương B2 002 26 28/11/08 PV315 12g15 90

4 907114 Vẽ kỹ thuật cơ bản 001 54 30/11/08 TV102 09g30 90

5 902110 Toán cao cấp A3 001 54 02/12/08 PV327 12g15 90

6 902608 Lôgic SP 001 24 04/12/08 RD402 09g30 90

7 902608 Lôgic SP 002 30 04/12/08 RD403 09g30 90

8 905602 Cơ học lý thuyết 001 27 06/12/08 RD301 09g30 90

9 905602 Cơ học lý thuyết 002 27 06/12/08 RD302 09g30 90

10 900102 Kinh tế chính trị 001 24 08/12/08 RD501 12g15 90

11 900102 Kinh tế chính trị 002 30 08/12/08 RD504 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07SP

Trang 1

1 910306 Bảo quản nông sản 001 27 26/11/08 PV315 09g30 90

2 910306 Bảo quản nông sản 002 25 26/11/08 PV319 09g30 90

3 902206 Vật lý đại cương B2 001 26 28/11/08 PV333 07g00 90

4 902206 Vật lý đại cương B2 002 26 28/11/08 PV335 07g00 90

5 902612 Pháp luật đại cương SP 001 26 30/11/08 RD203 12g15 90

6 902612 Pháp luật đại cương SP 002 26 30/11/08 RD204 12g15 90

7 915101 Sinh hóa SP 001 25 02/12/08 PV319 12g15 90

8 915101 Sinh hóa SP 002 27 02/12/08 RD101 12g15 90

9 915319 Anh văn chuyên ngành SP 001 52 04/12/08 TV201 09g30 90

10 900102 Kinh tế chính trị 001 26 08/12/08 HD201 12g15 90

11 900102 Kinh tế chính trị 002 26 08/12/08 HD202 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07TB

Trang 1

1 908118 Thống kê Kinh tế QL 001 31 24/11/08 RD305 07g00 90

2 908118 Thống kê Kinh tế QL 002 25 24/11/08 RD401 07g00 90

3 908118 Thống kê Kinh tế QL 003 25 24/11/08 RD402 07g00 90

4 908118 Thống kê Kinh tế QL 004 32 24/11/08 RD403 07g00 90

5 907127 Vẽ kỹ thuật 001 60 26/11/08 TV301 09g30 90

6 907127 Vẽ kỹ thuật 002 53 26/11/08 TV302 09g30 90

7 902609 Logic học 001 31 28/11/08 RD305 07g00 90

8 902609 Logic học 002 25 28/11/08 RD401 07g00 90

9 902609 Logic học 003 25 28/11/08 RD402 07g00 90

10 902609 Logic học 004 32 28/11/08 RD403 07g00 90

11 900112 Kinh tế chính trị 2 001 25 30/11/08 RD302 09g30 90

12 900112 Kinh tế chính trị 2 002 31 30/11/08 RD304 09g30 90

13 900112 Kinh tế chính trị 2 003 31 30/11/08 RD305 09g30 90

14 900112 Kinh tế chính trị 2 004 26 30/11/08 RD401 09g30 90

15 902401 Môi trường và con người 001 113 02/12/08 TV201 07g00 90

16 902622 Pháp luật đại cương 001 43 04/12/08 PV337 09g30 90

17 902622 Pháp luật đại cương 002 70 04/12/08 PV400 09g30 90

18 908201 Kinh tế lượng 001 113 06/12/08 TV201 07g00 90

19 902603 Dân số học 001 50 08/12/08 PV323 07g00 90

20 902603 Dân số học 002 63 08/12/08 PV327 07g00 90

21 908110 Kinh tế vĩ mô 1 001 63 10/12/08 PV400 14g45 90

22 908110 Kinh tế vĩ mô 1 002 25 10/12/08 RD101 14g45 90

23 908110 Kinh tế vĩ mô 1 003 25 10/12/08 RD102 14g45 90

24 902621 Xã hội học 001 66 12/12/08 C200 14g45 90

25 902621 Xã hội học 002 47 12/12/08 PV225 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07TM

Trang 1

1 908131 Địa lý kinh tế-P 001 34 24/11/08 PV223 09g30 90

2 908131 Địa lý kinh tế-P 002 42 24/11/08 PV225 09g30 90

3 908131 Địa lý kinh tế-P 003 30 24/11/08 PV227 09g30 90

4 908131 Địa lý kinh tế-P 004 28 24/11/08 PV315 09g30 90

5 902616 Tâm lý học 001 43 26/11/08 PV333 07g00 90

6 902616 Tâm lý học 002 43 26/11/08 PV335 07g00 90

7 902616 Tâm lý học 003 48 26/11/08 PV337 07g00 90

8 902618 Quản trị học A 001 57 28/11/08 TV302 09g30 90

9 902618 Quản trị học A 002 77 28/11/08 TV303 09g30 90

10 900112 Kinh tế chính trị 2 001 43 30/11/08 PV333 12g15 90

11 900112 Kinh tế chính trị 2 002 43 30/11/08 PV335 12g15 90

12 900112 Kinh tế chính trị 2 003 48 30/11/08 PV337 12g15 90

13 908343 Nguyên lý kế toán 001 43 02/12/08 PV333 07g00 90

14 908343 Nguyên lý kế toán 002 43 02/12/08 PV335 07g00 90

15 908343 Nguyên lý kế toán 003 48 02/12/08 PV337 07g00 90

16 902622 Pháp luật đại cương 001 63 04/12/08 C200 07g00 90

17 902622 Pháp luật đại cương 002 71 04/12/08 TV301 07g00 90

18 908110 Kinh tế vĩ mô 1 001 34 10/12/08 RD103 14g45 90

19 908110 Kinh tế vĩ mô 1 002 34 10/12/08 RD104 14g45 90

20 908110 Kinh tế vĩ mô 1 003 34 10/12/08 RD105 14g45 90

21 908110 Kinh tế vĩ mô 1 004 32 10/12/08 RD106 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH07TY

Trang 1

1 902317 Hoá phân tích 001 123 30/11/08 TV201 07g00 90

2 902401 Môi trường và con người 001 59 02/12/08 TV301 07g00 90

3 902401 Môi trường và con người 002 64 02/12/08 TV303 07g00 90

4 902117 Xác suất thống kê A 001 59 06/12/08 TV301 09g30 90

5 902117 Xác suất thống kê A 002 64 06/12/08 TV303 09g30 90

6 900102 Kinh tế chính trị 001 35 08/12/08 HD201 14g45 90

7 900102 Kinh tế chính trị 002 29 08/12/08 HD202 14g45 90

8 900102 Kinh tế chính trị 003 29 08/12/08 HD203 14g45 90

9 900102 Kinh tế chính trị 004 30 08/12/08 RD504 14g45 90

10 902621 Xã hội học 001 52 12/12/08 PV323 14g45 90

11 902621 Xã hội học 002 65 12/12/08 PV327 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08BQ

Trang 1

1 202401 Sinh học đại cương 001 30 09/12/08 RD101 07g00 90

2 202401 Sinh học đại cương 002 30 09/12/08 RD102 07g00 90

3 202401 Sinh học đại cương 003 37 09/12/08 RD103 07g00 90

4 202112 Toán cao cấp B1 001 97 11/12/08 TV201 07g00 90

5 202201 Vật lý đại cương 001 49 13/12/08 TV101 07g00 90

6 202201 Vật lý đại cương 002 48 13/12/08 TV102 07g00 90

7 202301 Hóa học đại cương 001 49 16/12/08 HD301 07g00 90

8 202301 Hóa học đại cương 002 48 16/12/08 HD303 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08BV

Trang 1

1 202401 Sinh học đại cương 001 58 09/12/08 TV101 12g15 90

2 202112 Toán cao cấp B1 001 58 11/12/08 TV101 07g00 90

3 202301 Hóa học đại cương 001 31 16/12/08 HD305 07g00 90

4 202301 Hóa học đại cương 002 27 16/12/08 PV219 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08CB

Trang 1

1 202109 Toán cao cấp A2 001 28 12/12/08 HD203 07g00 90

2 202201 Vật lý đại cương 001 28 13/12/08 HD203 07g00 90

3 202108 Toán cao cấp A1 001 28 14/12/08 HD203 07g00 90

4 202301 Hóa học đại cương 001 28 16/12/08 RD201 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08CD

Trang 1

1 202109 Toán cao cấp A2 001 22 12/12/08 RD201 09g30 90

2 202109 Toán cao cấp A2 002 20 12/12/08 RD202 09g30 90

3 202201 Vật lý đại cương 001 42 13/12/08 PV217 09g30 90

4 202108 Toán cao cấp A1 001 22 14/12/08 RD201 09g30 90

5 202108 Toán cao cấp A1 002 20 14/12/08 RD202 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08CH

Trang 1

1 202416 Thực vật học và phân loại TV 001 78 07/12/08 RD200 14g45 90

2 202401 Sinh học đại cương 001 78 09/12/08 TV103 12g15 90

3 202112 Toán cao cấp B1 001 78 11/12/08 TV202 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08CK

Trang 1

1 202109 Toán cao cấp A2 001 30 12/12/08 RD203 09g30 90

2 202201 Vật lý đại cương 001 30 13/12/08 PV219 09g30 90

3 202108 Toán cao cấp A1 001 30 14/12/08 RD203 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08CN

Trang 1

1 202401 Sinh học đại cương 001 28 09/12/08 HD201 12g15 90

2 202112 Toán cao cấp B1 001 28 11/12/08 RD101 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08CT

Trang 1

1 202112 Toán cao cấp B1 001 66 11/12/08 TV101 09g30 90

2 202201 Vật lý đại cương 001 29 13/12/08 PV223 09g30 90

3 202201 Vật lý đại cương 002 37 13/12/08 PV225 09g30 90

4 202301 Hóa học đại cương 001 29 16/12/08 RD202 09g30 90

5 202301 Hóa học đại cương 002 37 16/12/08 RD203 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08DC

Trang 1

1 202109 Toán cao cấp A2 001 20 12/12/08 HD204 07g00 90

2 202109 Toán cao cấp A2 002 20 12/12/08 HD205 07g00 90

3 202108 Toán cao cấp A1 001 20 14/12/08 HD204 07g00 90

4 202108 Toán cao cấp A1 002 20 14/12/08 HD205 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08DD

Trang 1

1 202401 Sinh học đại cương 001 37 09/12/08 RD104 07g00 90

2 202401 Sinh học đại cương 002 36 09/12/08 RD105 07g00 90

3 202112 Toán cao cấp B1 001 73 11/12/08 TV103 09g30 90

4 202201 Vật lý đại cương 001 26 13/12/08 PV227 09g30 90

5 202201 Vật lý đại cương 002 25 13/12/08 PV315 09g30 90

6 202201 Vật lý đại cương 003 22 13/12/08 PV319 09g30 90

7 202301 Hóa học đại cương 001 73 16/12/08 RD200 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08DL

Trang 1

1 202401 Sinh học đại cương 001 95 09/12/08 TV201 09g30 90

2 202112 Toán cao cấp B1 001 27 11/12/08 RD102 07g00 90

3 202112 Toán cao cấp B1 002 34 11/12/08 RD103 07g00 90

4 202112 Toán cao cấp B1 003 34 11/12/08 RD104 07g00 90

5 202301 Hóa học đại cương 001 37 16/12/08 RD204 09g30 90

6 202301 Hóa học đại cương 002 29 16/12/08 RD301 09g30 90

7 202301 Hóa học đại cương 003 29 16/12/08 RD302 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08DT

Trang 1

1 202109 Toán cao cấp A2 001 58 12/12/08 HD301 07g00 90

2 202109 Toán cao cấp A2 002 57 12/12/08 HD303 07g00 90

3 202201 Vật lý đại cương 001 52 13/12/08 PV323 09g30 90

4 202201 Vật lý đại cương 002 63 13/12/08 PV327 09g30 90

5 202108 Toán cao cấp A1 001 58 14/12/08 HD301 07g00 90

6 202108 Toán cao cấp A1 002 57 14/12/08 HD303 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08DY

Trang 1

1 202401 Sinh học đại cương 001 104 09/12/08 TV201 12g15 90

2 202112 Toán cao cấp B1 001 30 11/12/08 RD106 09g30 90

3 202112 Toán cao cấp B1 002 74 11/12/08 RD200 09g30 90

4 202301 Hóa học đại cương 001 34 16/12/08 PV223 07g00 90

5 202301 Hóa học đại cương 002 41 16/12/08 PV225 07g00 90

6 202301 Hóa học đại cương 003 29 16/12/08 PV227 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08GB

Trang 1

1 202109 Toán cao cấp A2 001 22 12/12/08 HD305 07g00 90

2 202201 Vật lý đại cương 001 22 13/12/08 HD204 07g00 90

3 202108 Toán cao cấp A1 001 22 14/12/08 HD305 07g00 90

4 202301 Hóa học đại cương 001 22 16/12/08 RD304 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08HH

Trang 1

1 202622 Pháp luật đại cương 001 35 13/12/08 PV217 12g15 90

2 202622 Pháp luật đại cương 002 22 13/12/08 PV219 12g15 90

3 202108 Toán cao cấp A1 001 57 14/12/08 C200 07g00 90

4 202301 Hóa học đại cương 001 30 16/12/08 PV315 07g00 90

5 202301 Hóa học đại cương 002 27 16/12/08 PV319 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08KE

Trang 1

1 202114 Toán cao cấp C1 001 62 10/12/08 PV327 07g00 90

2 202114 Toán cao cấp C1 002 36 10/12/08 PV333 07g00 90

3 202114 Toán cao cấp C1 003 36 10/12/08 PV335 07g00 90

4 202114 Toán cao cấp C1 004 41 10/12/08 PV337 07g00 90

5 202622 Pháp luật đại cương 001 38 13/12/08 PV223 12g15 90

6 202622 Pháp luật đại cương 002 46 13/12/08 PV225 12g15 90

7 202622 Pháp luật đại cương 003 32 13/12/08 PV227 12g15 90

8 202622 Pháp luật đại cương 004 31 13/12/08 PV315 12g15 90

9 202622 Pháp luật đại cương 005 28 13/12/08 PV319 12g15 90

10 202115 Toán cao cấp C2 001 39 14/12/08 RD203 14g45 90

11 202115 Toán cao cấp C2 002 38 14/12/08 RD204 14g45 90

12 202115 Toán cao cấp C2 003 30 14/12/08 RD301 14g45 90

13 202115 Toán cao cấp C2 004 30 14/12/08 RD302 14g45 90

14 202115 Toán cao cấp C2 005 38 14/12/08 RD304 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08KM

Trang 1

1 202114 Toán cao cấp C1 001 55 10/12/08 PV400 07g00 90

2 202622 Pháp luật đại cương 001 28 13/12/08 PV227 14g45 90

3 202622 Pháp luật đại cương 002 27 13/12/08 PV315 14g45 90

4 202115 Toán cao cấp C2 001 31 14/12/08 RD305 14g45 90

5 202115 Toán cao cấp C2 002 24 14/12/08 RD401 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08KT

Trang 1

1 202114 Toán cao cấp C1 001 44 10/12/08 PV217 09g30 90

2 202114 Toán cao cấp C1 002 38 10/12/08 PV223 09g30 90

3 202622 Pháp luật đại cương 001 28 13/12/08 PV319 14g45 90

4 202622 Pháp luật đại cương 002 54 13/12/08 PV323 14g45 90

5 202115 Toán cao cấp C2 001 26 14/12/08 RD402 14g45 90

6 202115 Toán cao cấp C2 002 31 14/12/08 RD403 14g45 90

7 202115 Toán cao cấp C2 003 25 14/12/08 RD501 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08LN

Trang 1

1 202401 Sinh học đại cương 001 78 09/12/08 RD200 07g00 90

2 202112 Toán cao cấp B1 001 30 11/12/08 RD105 09g30 90

3 202112 Toán cao cấp B1 002 24 11/12/08 RD201 09g30 90

4 202112 Toán cao cấp B1 003 24 11/12/08 RD202 09g30 90

5 202201 Vật lý đại cương 001 39 13/12/08 PV333 09g30 90

6 202201 Vật lý đại cương 002 39 13/12/08 PV335 09g30 90

7 202301 Hóa học đại cương 001 30 16/12/08 RD305 09g30 90

8 202301 Hóa học đại cương 002 24 16/12/08 RD401 09g30 90

9 202301 Hóa học đại cương 003 24 16/12/08 RD402 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08MT

Trang 1

1 202401 Sinh học đại cương 001 63 09/12/08 TV102 12g15 90

2 202112 Toán cao cấp B1 001 63 11/12/08 TV102 09g30 90

3 202301 Hóa học đại cương 001 35 16/12/08 RD403 09g30 90

4 202301 Hóa học đại cương 002 28 16/12/08 RD501 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08NH

Trang 1

1 202401 Sinh học đại cương 001 92 09/12/08 TV202 12g15 90

2 202112 Toán cao cấp B1 001 49 11/12/08 TV301 07g00 90

3 202112 Toán cao cấp B1 002 43 11/12/08 TV302 07g00 90

4 202301 Hóa học đại cương 001 58 16/12/08 PV327 07g00 90

5 202301 Hóa học đại cương 002 34 16/12/08 PV333 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08NK

Trang 1

1 202401 Sinh học đại cương 001 38 09/12/08 RD106 07g00 90

2 202401 Sinh học đại cương 002 31 09/12/08 RD201 07g00 90

3 202401 Sinh học đại cương 003 31 09/12/08 RD202 07g00 90

4 202112 Toán cao cấp B1 001 100 11/12/08 TV201 09g30 90

5 202201 Vật lý đại cương 001 100 13/12/08 TV201 07g00 90

6 202301 Hóa học đại cương 001 29 16/12/08 RD502 09g30 90

7 202301 Hóa học đại cương 002 36 16/12/08 RD503 09g30 90

8 202301 Hóa học đại cương 003 35 16/12/08 RD504 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08NL

Trang 1

1 202109 Toán cao cấp A2 001 23 12/12/08 RD204 09g30 90

2 202109 Toán cao cấp A2 002 19 12/12/08 RD301 09g30 90

3 202201 Vật lý đại cương 001 42 13/12/08 PV337 09g30 90

4 202108 Toán cao cấp A1 001 23 14/12/08 RD204 09g30 90

5 202108 Toán cao cấp A1 002 19 14/12/08 RD301 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08NT

Trang 1

1 202401 Sinh học đại cương 001 67 09/12/08 TV101 09g30 90

2 202112 Toán cao cấp B1 001 67 11/12/08 TV303 07g00 90

3 202301 Hóa học đại cương 001 32 16/12/08 PV335 07g00 90

4 202301 Hóa học đại cương 002 35 16/12/08 PV337 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08NY

Trang 1

1 202401 Sinh học đại cương 001 70 09/12/08 TV202 09g30 90

2 202112 Toán cao cấp B1 001 70 11/12/08 TV202 09g30 90

3 202301 Hóa học đại cương 001 70 16/12/08 PV400 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08OT

Trang 1

1 202109 Toán cao cấp A2 001 26 12/12/08 RD302 09g30 90

2 202109 Toán cao cấp A2 002 31 12/12/08 RD304 09g30 90

3 202201 Vật lý đại cương 001 57 13/12/08 TV301 07g00 90

4 202108 Toán cao cấp A1 001 26 14/12/08 RD302 09g30 90

5 202108 Toán cao cấp A1 002 31 14/12/08 RD304 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08QL

Trang 1

1 208109 Kinh tế vi mô 1 001 30 08/12/08 HD205 07g00 90

2 208109 Kinh tế vi mô 1 002 70 08/12/08 HD301 07g00 90

3 202114 Toán cao cấp C1 001 26 10/12/08 PV219 09g30 90

4 202114 Toán cao cấp C1 002 43 10/12/08 PV225 09g30 90

5 202114 Toán cao cấp C1 003 31 10/12/08 PV227 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08QM

Trang 1

1 202401 Sinh học đại cương 001 65 09/12/08 TV301 12g15 90

2 202112 Toán cao cấp B1 001 33 11/12/08 RD203 12g15 90

3 202112 Toán cao cấp B1 002 32 11/12/08 RD204 12g15 90

4 202301 Hóa học đại cương 001 65 16/12/08 TV101 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08QR

Trang 1

1 202401 Sinh học đại cương 001 33 09/12/08 RD203 07g00 90

2 202401 Sinh học đại cương 002 33 09/12/08 RD204 07g00 90

3 202401 Sinh học đại cương 003 27 09/12/08 RD301 07g00 90

4 202401 Sinh học đại cương 004 27 09/12/08 RD302 07g00 90

5 202112 Toán cao cấp B1 001 64 11/12/08 TV301 09g30 90

6 202112 Toán cao cấp B1 002 56 11/12/08 TV302 09g30 90

7 202201 Vật lý đại cương 001 60 13/12/08 TV103 07g00 90

8 202201 Vật lý đại cương 002 60 13/12/08 TV202 07g00 90

9 202301 Hóa học đại cương 001 51 16/12/08 TV102 09g30 90

10 202301 Hóa học đại cương 002 69 16/12/08 TV103 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08QT

Trang 1

1 202114 Toán cao cấp C1 001 27 10/12/08 PV319 09g30 90

2 202114 Toán cao cấp C1 002 50 10/12/08 PV323 09g30 90

3 202114 Toán cao cấp C1 003 63 10/12/08 PV327 09g30 90

4 202622 Pháp luật đại cương 001 65 13/12/08 PV327 14g45 90

5 202622 Pháp luật đại cương 002 38 13/12/08 PV333 14g45 90

6 202622 Pháp luật đại cương 003 37 13/12/08 PV335 14g45 90

7 202115 Toán cao cấp C2 001 39 14/12/08 RD503 14g45 90

8 202115 Toán cao cấp C2 002 37 14/12/08 RD504 14g45 90

9 202115 Toán cao cấp C2 003 64 14/12/08 TV101 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08SH

Trang 1

1 202401 Sinh học đại cương 001 95 09/12/08 TV303 12g15 90

2 202112 Toán cao cấp B1 001 29 11/12/08 RD301 12g15 90

3 202112 Toán cao cấp B1 002 29 11/12/08 RD302 12g15 90

4 202112 Toán cao cấp B1 003 37 11/12/08 RD303 12g15 90

5 202622 Pháp luật đại cương 001 42 13/12/08 PV323 12g15 90

6 202622 Pháp luật đại cương 002 53 13/12/08 PV327 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08SK

Trang 1

1 212110 Khoa học môi trường 001 38 07/12/08 RD204 14g45 90

2 212110 Khoa học môi trường 002 30 07/12/08 RD302 14g45 90

3 212110 Khoa học môi trường 003 38 07/12/08 RD304 14g45 90

4 207104 Cơ ứng dụng 001 41 08/12/08 PV217 07g00 90

5 207104 Cơ ứng dụng 002 28 08/12/08 PV219 07g00 90

6 207104 Cơ ứng dụng 003 37 08/12/08 PV223 07g00 90

7 202401 Sinh học đại cương 001 57 09/12/08 TV301 09g30 90

8 202401 Sinh học đại cương 002 49 09/12/08 TV302 09g30 90

9 202109 Toán cao cấp A2 001 76 12/12/08 RD200 09g30 90

10 202109 Toán cao cấp A2 002 30 12/12/08 RD305 09g30 90

11 202108 Toán cao cấp A1 001 76 14/12/08 RD200 09g30 90

12 202108 Toán cao cấp A1 002 30 14/12/08 RD305 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08SP

Trang 1

1 212110 Khoa học môi trường 001 20 07/12/08 RD301 14g45 90

2 212110 Khoa học môi trường 002 26 07/12/08 RD305 14g45 90

3 202401 Sinh học đại cương 001 23 09/12/08 HD201 09g30 90

4 202401 Sinh học đại cương 002 23 09/12/08 HD202 09g30 90

5 202112 Toán cao cấp B1 001 23 11/12/08 RD304 12g15 90

6 202112 Toán cao cấp B1 002 23 11/12/08 RD305 12g15 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08TA

Trang 1

1 202401 Sinh học đại cương 001 64 09/12/08 C200 09g30 90

2 202401 Sinh học đại cương 002 85 09/12/08 TV303 09g30 90

3 202112 Toán cao cấp B1 001 28 11/12/08 RD401 12g15 90

4 202112 Toán cao cấp B1 002 27 11/12/08 RD402 12g15 90

5 202112 Toán cao cấp B1 003 34 11/12/08 RD403 12g15 90

6 202112 Toán cao cấp B1 004 34 11/12/08 RD404 12g15 90

7 202112 Toán cao cấp B1 005 26 11/12/08 RD501 12g15 90

8 202301 Hóa học đại cương 001 85 16/12/08 TV201 09g30 90

9 202301 Hóa học đại cương 002 64 16/12/08 TV202 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08TB

Trang 1

1 208109 Kinh tế vi mô 1 001 65 08/12/08 HD303 07g00 90

2 208109 Kinh tế vi mô 1 002 28 08/12/08 HD305 07g00 90

3 202114 Toán cao cấp C1 001 25 10/12/08 PV315 09g30 90

4 202114 Toán cao cấp C1 002 34 10/12/08 PV333 09g30 90

5 202114 Toán cao cấp C1 003 34 10/12/08 PV335 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08TC

Trang 1

1 202114 Toán cao cấp C1 001 68 10/12/08 C200 07g00 90

2 202622 Pháp luật đại cương 001 68 13/12/08 PV400 14g45 90

3 202115 Toán cao cấp C2 001 68 14/12/08 TV102 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08TD

Trang 1

1 202109 Toán cao cấp A2 001 23 12/12/08 RD401 09g30 90

2 202109 Toán cao cấp A2 002 22 12/12/08 RD402 09g30 90

3 202201 Vật lý đại cương 001 23 13/12/08 HD205 07g00 90

4 202201 Vật lý đại cương 002 22 13/12/08 HD305 07g00 90

5 202108 Toán cao cấp A1 001 23 14/12/08 RD401 09g30 90

6 202108 Toán cao cấp A1 002 22 14/12/08 RD402 09g30 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08TK

Trang 1

1 202416 Thực vật học và phân loại TV 001 25 07/12/08 RD201 14g45 90

2 202416 Thực vật học và phân loại TV 002 25 07/12/08 RD202 14g45 90

3 202416 Thực vật học và phân loại TV 003 31 07/12/08 RD203 14g45 90

4 202401 Sinh học đại cương 001 41 09/12/08 C200 12g15 90

5 202401 Sinh học đại cương 002 40 09/12/08 TV302 12g15 90

6 202112 Toán cao cấp B1 001 53 11/12/08 C200 07g00 90

7 202112 Toán cao cấp B1 002 28 11/12/08 HD201 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08TM

Trang 1

1 202114 Toán cao cấp C1 001 66 10/12/08 C200 09g30 90

2 202114 Toán cao cấp C1 002 75 10/12/08 PV400 09g30 90

3 202622 Pháp luật đại cương 001 36 13/12/08 PV335 12g15 90

4 202622 Pháp luật đại cương 002 40 13/12/08 PV337 12g15 90

5 202622 Pháp luật đại cương 003 65 13/12/08 PV400 12g15 90

6 202115 Toán cao cấp C2 001 61 14/12/08 TV103 14g45 90

7 202115 Toán cao cấp C2 002 80 14/12/08 TV201 14g45 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08TY

Trang 1

1 202401 Sinh học đại cương 001 36 09/12/08 RD303 07g00 90

2 202401 Sinh học đại cương 002 36 09/12/08 RD304 07g00 90

3 202401 Sinh học đại cương 003 36 09/12/08 RD305 07g00 90

4 202401 Sinh học đại cương 004 29 09/12/08 RD401 07g00 90

5 202401 Sinh học đại cương 005 29 09/12/08 RD402 07g00 90

6 202112 Toán cao cấp B1 001 57 11/12/08 C200 09g30 90

7 202112 Toán cao cấp B1 002 31 11/12/08 HD201 09g30 90

8 202112 Toán cao cấp B1 003 78 11/12/08 TV303 09g30 90

9 202301 Hóa học đại cương 001 29 16/12/08 RD101 07g00 90

10 202301 Hóa học đại cương 002 29 16/12/08 RD102 07g00 90

11 202301 Hóa học đại cương 003 36 16/12/08 RD103 07g00 90

12 202301 Hóa học đại cương 004 36 16/12/08 RD104 07g00 90

13 202301 Hóa học đại cương 005 36 16/12/08 RD105 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu

Đại Học Nông Lâm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In M9280C

Lịch Thi Học Kú Theo LớpHọc Kú 1 - Năm Học 08-09

.

STT Mã MH Tên môn học Tổ Số SV Ngày thi Phòng Giờ thi TG Thi (phút) Ghi Chú

Lớp: DH08VT

Trang 1

1 202401 Sinh học đại cương 001 39 09/12/08 RD403 07g00 90

2 202112 Toán cao cấp B1 001 20 11/12/08 HD202 07g00 90

3 202112 Toán cao cấp B1 002 19 11/12/08 HD203 07g00 90

4 202201 Vật lý đại cương 001 20 13/12/08 HD201 09g30 90

5 202201 Vật lý đại cương 002 19 13/12/08 HD202 09g30 90

6 202301 Hóa học đại cương 001 39 16/12/08 RD106 07g00 90

(Ghi Chú : Môn Có Dấu * Là Môn Tách Ra Từ Một Nhóm Môn Học)

TP.HCM, Ngày 19 tháng 11 năm 2008Người lập biểu