Upload
tiennq93
View
227
Download
1
Embed Size (px)
DESCRIPTION
ádasdasd
Citation preview
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BCVT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2014-2015CÁC LỚP HỆ LIÊN THÔNG CĐ-ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2013
THỜI GIAN
LỚP MÔN THI SĨ SỐNgày thi Ca Thời gian
01/06/2015 3 13h00 - 15h00 L13CNPM Phát triển phần mềm hướng Agent 14
08/06/2015 1 8h00 - 17h00 L13CNPM Chuyên đề 14
18/05/2015 2 10h00 - 12h00 L13CNPM Đảm bảo chất lượng phần mềm 14
21/05/2015 1 8h00 - 10h00 L13CNPM Xây dựng các hệ thống nhúng 14
25/05/2015 1 8h00 - 10h00 L13CNPM Kiến trúc và thiết kế phần mềm 14
28/05/2015 1 8h00 - 10h00 L13CNPM Các hệ thống phân tán 14
01/06/2015 4 15h00 - 17h00 L13HTTT Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 46
04/06/2015 2 10h00 - 12h00 L13HTTT Hệ trợ giúp quyết định 46
09/06/2015 1 8h00 - 17h00 L13HTTT Chuyên đề 46
18/05/2015 3 13h00 - 15h00 L13HTTT Phát triển hệ thống thương mại điện tử 46
25/05/2015 1 8h00 - 10h00 L13HTTT Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện 46
28/05/2015 1 8h00 - 10h00 L13HTTT Các hệ thống phân tán 46
11/06/2015 4 16h00 - 19h00 L13PM+HT Tiếng Anh 6 62
01/06/2015 3 13h00 - 15h00 L13VT Thu phát vô tuyến 40
11/06/2015 4 16h00 - 19h00 L13VT Tiếng Anh 6 41
18/05/2015 4 15h00 - 17h00 L13VT Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 40
21/05/2015 3 13h00 - 15h00 L13VT An ninh mạng thông tin 40
25/05/2015 4 15h00 - 17h00 L13VT Mô phỏng hệ thống truyền thông 45
28/05/2015 3 13h00 - 15h00 L13VT Các mạng truyền thông vô tuyến 40
04/06/2015 1 8h00 - 17h00 L13VT-nhóm 1 Chuyên đề 19
05/06/2015 1 8h00 - 17h00 L13VT-nhóm 2 Chuyên đề 21
708
1) Hôi trương 1 được sử dung làm phong thi dự phong trong suốt đợt thi.
2) Trung tâm KT&ĐBCLGD công bố danh sách sinh viên dự thi theo phong thi.
3) Khi vào phong thi, sinh viên phải xuất trình thẻ HS-SV hoặc CMND.
Nơi nhận: - Các lớp SV, Website;
- Các Khoa đào tạo 1, Viện KT Bưu điện,CDiT, Trung tâm KT&ĐBCLGD;
- Phòng HCBV; TTĐT ĐHM (để bố trí phòng thi);
- Các phòng: KTTC; TT&CTCT (để p/h);
- Lưu GV;
PHÒNG GIÁO VỤ
Ghi chú:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2014-2015CÁC LỚP HỆ LIÊN THÔNG CĐ-ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2013
PHÒNG THI
GHI CHÚPhòng Nhà Khóa Hệ Ngành Giảng viên
305 A3 0 2013 LT CN
103 A2 Báo cáo 0 2013 LT CN
206 A3 1 2013 LT CN
202 A3 0 2013 LT CN
305 A3 0 2013 LT CN
201a A3 0 2013 LT CN
303 A3 1 2013 LT CN
304;305 A3 2 2013 LT CN
103 A2 Báo cáo 0 2013 LT CN
206;208 A3 2 2013 LT CN
306;308 A3 2 2013 LT CN
306;308 A3 2 2013 LT CN
403, 405, 411, 413, 609 A3 2013 LT CN
403, 405, 411, 413, 609 A3 2 2013 LT VT
403, 405, 411, 413, 609 A3 2013 LT VT
403, 405, 411, 413, 609 A3 1 2013 LT VT
206;208 A3 2 2013 LT VT
302;303 A3 2 2013 LT VT
309 A3 1 2013 LT VT
103 A2 Báo cáo 0 2013 LT VT
101 A2 Báo cáo 0 2013 LT VT
18
Hà Nội, ngày 06 tháng 04 năm 2015KT.TRƯỞNG PHÒNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
(Đã ký)
Đoàn Kim Tuấn
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BCVT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2014-2015CÁC LỚP CHẤT LƯỢNG CAO HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 2012; 2013
THỜI GIAN
LỚP MÔN THI SĨ SỐNgày thi Ca Thời gian
22/05/2015 1 8h00 - 10h00 E12CN Nhập môn trí tuệ nhân tạo 2626/05/2015 2 10h00 - 12h00 E12CN Mạng máy tính 2630/05/2015 4 15h00 - 17h00 E12CN Lý thuyết thông tin 2703/06/2015 1 8h00 - 10h00 E12CN Nhập môn công nghệ phần mềm 2705/06/2015 1 8h00 - 11h00 E12CN Tiếng Anh 6.1 2606/06/2015 1 8h00 - 17h00 E12CN Tiếng Anh 6.1 2609/06/2015 1 8h00 - 11h00 E12CN Tiếng Anh 6.2 2613/06/2015 1 8h00 - 10h00 E12CN Phân tích thiết kế HTTT 3219/05/2015 - - E12PT Tâm lý học truyền thông 3022/05/2015 3 13h00 - 15h00 E12PT Văn hóa và truyền thông 3026/05/2015 3 13h00 - 15h00 E12PT Giao tiếp chuyên nghiệp trong TT 3029/05/2015 4 15h00 - 17h00 E12PT Cơ sở lý luận và các loại hình báo chí TT 3002/06/2015 3 13h00 - 15h00 E12PT Kịch bản đa phương tiện 3005/06/2015 1 8h00 - 11h00 E12PT Tiếng Anh 6.1 3006/06/2015 1 8h00 - 17h00 E12PT Tiếng Anh 6.1 3009/06/2015 1 8h00 - 11h00 E12PT Tiếng Anh 6.2 3013/06/2015 1 8h00 - 10h00 E12PT Pháp luật và đạo đức báo chí TT 3020/05/2015 2 10h00 - 12h00 E13CN Kiến trúc máy tính 2123/05/2015 4 15h00 - 17h00 E13CN Toàn rơi rạc 2 2027/05/2015 1 8h00 - 11h00 E13CN Tiếng Anh 4.1 2128/05/2015 1 8h00 - 17h00 E13CN Tiếng Anh 4.1 2103/06/2015 1 8h00 - 11h00 E13CN Tiếng Anh 4.2 2008/06/2015 4 15h00 - 17h00 E13CN Đương lối cách mạng của ĐCSVN 2013/06/2015 - - E13CN Kỹ năng làm việc nhóm 2013/06/2015 - - E13CN Kỹ năng thuyết trình 2513/06/2015 - - E13CN Phương pháp luận NCKH 2614/06/2015 1 8h00 - 10h00 E13CN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2120/05/2015 3 13h00 - 15h00 E13PT Thiết kế tương tác đa phương tiện 1023/05/2015 4 15h00 - 17h00 E13PT Xử lý và truyền thông đa phương tiện 1027/05/2015 1 8h00 - 11h00 E13PT Tiếng Anh 4.1 1028/05/2015 1 8h00 - 17h00 E13PT Tiếng Anh 4.1 1027/05/2015 - - E13PT Thiết kế đồ họa cơ bản 1030/05/2015 4 15h00 - 17h00 E13PT Kỹ thuật âm thanh 1003/06/2015 1 8h00 - 11h00 E13PT Tiếng Anh 4.2 1008/06/2015 4 15h00 - 17h00 E13PT Đương lối cách mạng của ĐCSVN 1013/06/2015 - - E13PT Kỹ năng làm việc nhóm 1013/06/2015 - - E13PT Kỹ năng thuyết trình 10
801
1) Hôi trương 1 được sử dung làm phong thi dự phong trong suốt đợt thi.
2) Trung tâm KT&ĐBCLGD công bố danh sách sinh viên dự thi theo phong thi.
3) Khi vào phong thi, sinh viên phải xuất trình thẻ HS-SV hoặc CMND.
Nơi nhận: - Các lớp SV, Website; Hà Nội, ngày 06 tháng 04 năm 2015 - Các Khoa đào tạo 1, Viện KT Bưu điện,CDiT, Trung tâm KT&ĐBCLGD; KT.TRƯỞNG PHÒNG - Phòng HCBV; TTĐT ĐHM (để bố trí phòng thi); PHÓ TRƯỞNG PHÒNG - Các phòng: KTTC; TT&CTCT (để p/h);
PHÒNG GIÁO VỤ
Ghi chú:
THỜI GIAN
LỚP MÔN THI SĨ SỐNgày thi Ca Thời gian
- Lưu GV;
Đoàn Kim Tuấn
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2014-2015CÁC LỚP CHẤT LƯỢNG CAO HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 2012; 2013
PHÒNG THI
GHI CHÚPhòng Nhà Khóa Hệ Ngành Giảng viên
305 A3 1 2012 ĐH CNG03 A2 1 2012 ĐH CN101 A2 1 2012 ĐH CN609 A3 Thi phong máy 0 2012 ĐH CN Vũ Thị Tú AnhG02 A2 Thi nghe, đọc101 A2 Thi nói 0 2012 ĐH CNG02 A2 2012 ĐH CN205 A3 1 2012 ĐH CN
- - Bài tập lớn 0 2012 ĐH DPT- - Bài tập lớn 1 2012 ĐH DPT- - Bài tập lớn 1 2012 ĐH DPT- - Bài tập lớn 1 2012 ĐH DPT- - Bài tập lớn 1 2012 ĐH DPT
G03 A2 Thi nghe, đọc101 A2 Thi nói 0 2012 ĐH DPTG03 A2 2012 ĐH DPT
- - Bài tập lớn 1 2012 ĐH DPT103 A2 1 2013 ĐH CN305 A3 1 2013 ĐH CN201a A3 Thi nghe, đọcG03 A2 Thi nói 1 2013 ĐH CNG03 A2 0 2013 ĐH CN309 A3 1 2013 ĐH CN
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐH CN- - Chấm tiểu luận 2013 ĐH CN- - Chấm tiểu luận 2013 ĐH CN
609 A3 Thi phong máy 2013 ĐH CN Vũ Văn Thỏa311 A3 0 2013 ĐH DPT305 A3 0 2013 ĐH DPT201a A3 Thi nghe, đọcG03 A2 Thi nói 0 2013 ĐH DPT
- - Bài tập lớn 2013 ĐH DPT101 A2 0 2013 ĐH DPTG03 A2 0 2013 ĐH DPT309 A3 0 2013 ĐH DPT
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐH DPT- - Chấm tiểu luận 2013 ĐH DPT
13
Hà Nội, ngày 06 tháng 04 năm 2015KT.TRƯỞNG PHÒNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
PHÒNG THI
GHI CHÚPhòng Nhà Khóa Hệ Ngành Giảng viên
(Đã ký)
Đoàn Kim Tuấn
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BCVT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
KẾ HOẠCH HỌC THI KỲ II NĂM HỌC 2014-2015CÁC LỚP HỆ CĐ-ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012; 2013
THỜI GIAN LỚP
MÔN THI SĨ SỐNgày thi Ca Thời gian Mã môn
12/06/2015 1 8h00 - 17h00 C12VT Thực hành chuyên sâu 177
19/05/2015 1 8h00 - 10h00 INT1474 01 Các giao thức của Internet 30
19/05/2015 1 8h00 - 10h00 TEL1405 01 Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 60
19/05/2015 1 8h00 - 10h00 TEL1405 02 Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 60
19/05/2015 1 8h00 - 10h00 TEL1405 03 Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 60
19/05/2015 1 8h00 - 10h00 TEL1405 04 Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 60
19/05/2015 1 8h00 - 10h00 TEL1405 05 Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 60
19/05/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1401 01 ACCA 82
19/05/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1401 02 ACCA 82
19/05/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1401 03 ACCA 82
19/05/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1401 04 ACCA 82
19/05/2015 3 13h00 - 15h00 INT1328 01 Kỹ thuật đồ họa 84
19/05/2015 3 13h00 - 15h00 INT1328 02 Kỹ thuật đồ họa 84
19/05/2015 3 13h00 - 15h00 INT1328 03 Kỹ thuật đồ họa 84
19/05/2015 3 13h00 - 15h00 INT1328 04 Kỹ thuật đồ họa 84
19/05/2015 3 13h00 - 15h00 INT1328 05 Kỹ thuật đồ họa 84
19/05/2015 3 13h00 - 15h00 INT1328 06 Kỹ thuật đồ họa 84
19/05/2015 4 15h00 - 17h00 CDT1452 01 Lịch sử Mỹ thuật và Thiết kế 60
19/05/2015 4 15h00 - 17h00 BSA1339 01 Thương mại điện tử 77
19/05/2015 4 15h00 - 17h00 BSA1339 02 Thương mại điện tử 77
19/05/2015 4 15h00 - 17h00 BSA1339 03 Thương mại điện tử 77
19/05/2015 4 15h00 - 17h00 BSA1339 04 Thương mại điện tử 77
19/05/2015 - - CDT1466 01 Tâm lý học truyền thông 60
20/05/2015 3 13h00 - 15h00 BSA1339 05 Thương mại điện tử 66
20/05/2015 4 15h00 - 17h00 FIA1310 03 Kế toán quản trị 1 105
20/05/2015 4 15h00 - 17h00 INT1336 08 Mạng máy tính 65
20/05/2015 4 15h00 - 17h00 INT1336 09 Mạng máy tính 65
20/05/2015 4 15h00 - 17h00 TEL1421 01 Truyền sóng và anten 68
20/05/2015 1 8h00 - 10h00 ELE1309 01 Điện tử số 81
20/05/2015 1 8h00 - 10h00 ELE1309 02 Điện tử số 81
20/05/2015 1 8h00 - 10h00 ELE1309 03 Điện tử số 81
20/05/2015 1 8h00 - 10h00 ELE1309 04 Điện tử số 81
20/05/2015 1 8h00 - 10h00 ELE1309 05 Điện tử số 81
20/05/2015 1 8h00 - 10h00 ELE1309 06 Điện tử số 81
20/05/2015 1 8h00 - 10h00 ELE1309 07 Điện tử số 81
20/05/2015 2 10h00 - 12h00 INT1395 01 Các hệ thống thông tin trong DN 59
20/05/2015 2 10h00 - 12h00 INT1395 02 Các hệ thống thông tin trong DN 59
20/05/2015 2 10h00 - 12h00 INT1323 01 Kiến trúc máy tính 78
20/05/2015 2 10h00 - 12h00 INT1323 02 Kiến trúc máy tính 78
20/05/2015 2 10h00 - 12h00 INT1323 03 Kiến trúc máy tính 78
PHÒNG GIÁO VỤ
Mã lớp/ nhóm
THỜI GIAN LỚP
MÔN THI SĨ SỐNgày thi Ca Thời gian Mã môn Mã lớp/
nhóm
20/05/2015 2 10h00 - 12h00 INT1323 04 Kiến trúc máy tính 78
20/05/2015 2 10h00 - 12h00 INT1323 05 Kiến trúc máy tính 78
20/05/2015 2 10h00 - 12h00 INT1323 06 Kiến trúc máy tính 78
20/05/2015 3 13h00 - 15h00 BSA1307 01 Hệ thống thông tin quản lý 80
20/05/2015 3 13h00 - 15h00 BSA1307 02 Hệ thống thông tin quản lý 80
20/05/2015 3 13h00 - 15h00 CDT1425 01 Thiết kế tương tác đa phương tiện 58
20/05/2015 3 13h00 - 15h00 CDT1425 02 Thiết kế tương tác đa phương tiện 58
20/05/2015 3 13h00 - 15h00 CDT1425 03 Thiết kế tương tác đa phương tiện 58
20/05/2015 3 13h00 - 15h00 CDT1425 04 Thiết kế tương tác đa phương tiện 58
20/05/2015 4 15h00 - 17h00 FIA1310 01 Kế toán quản trị 1 80
20/05/2015 4 15h00 - 17h00 FIA1310 02 Kế toán quản trị 1 80
22/05/2015 1 8h00 - 10h00 CDT1444 01 Lập trình hướng đối tượng với C++ 29
22/05/2015 1 8h00 - 10h00 INT1341 01 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 69
22/05/2015 1 8h00 - 10h00 INT1341 02 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 69
22/05/2015 1 8h00 - 10h00 INT1341 03 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 69
22/05/2015 1 8h00 - 10h00 INT1341 04 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 69
22/05/2015 1 8h00 - 10h00 INT1341 05 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 69
22/05/2015 1 8h00 - 10h00 INT1341 06 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 69
22/05/2015 1 8h00 - 10h00 INT1341 07 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 69
22/05/2015 2 10h00 - 12h00 ELE1304 01 Cơ sở điều khiển tự đông 72
22/05/2015 2 10h00 - 12h00 ELE1304 02 Cơ sở điều khiển tự đông 72
22/05/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1414 01 Kế toán tài chính 3 82
22/05/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1414 02 Kế toán tài chính 3 82
22/05/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1414 03 Kế toán tài chính 3 82
22/05/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1414 04 Kế toán tài chính 3 82
22/05/2015 3 13h00 - 15h00 TEL1406 01 Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 60
22/05/2015 3 13h00 - 15h00 TEL1406 02 Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 60
22/05/2015 3 13h00 - 15h00 TEL1406 03 Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 60
22/05/2015 3 13h00 - 15h00 TEL1406 04 Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 60
22/05/2015 3 13h00 - 15h00 TEL1406 05 Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 60
22/05/2015 3 13h00 - 15h00 CDT1467 01 Văn hóa và truyền thông 60
22/05/2015 4 15h00 - 17h00 BSA1320 01 Phân tích hoạt đông kinh doanh 77
22/05/2015 4 15h00 - 17h00 BSA1320 02 Phân tích hoạt đông kinh doanh 77
22/05/2015 4 15h00 - 17h00 BSA1320 03 Phân tích hoạt đông kinh doanh 77
22/05/2015 4 15h00 - 17h00 BSA1320 04 Phân tích hoạt đông kinh doanh 77
22/05/2015 - - CDT1453 01 Nghệ thuật đồ họa chữ 60
23/05/2015 1 8h00 - 12h00 INT1434 09 Lập trình web 65
23/05/2015 1 8h00 - 10h00 ELE1318 06 Lý thuyết mạch 68
23/05/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1312 03 Kế toán tài chính 1 105
23/05/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1326 03 Tài chính tiền tệ 66
23/05/2015 3 13h00 - 17h00 INT1434 10 Lập trình web 65
23/05/2015 1 8h00 - 10h00 ELE1318 01 Lý thuyết mạch 90
23/05/2015 1 8h00 - 10h00 ELE1318 02 Lý thuyết mạch 90
23/05/2015 1 8h00 - 10h00 ELE1318 03 Lý thuyết mạch 90
23/05/2015 1 8h00 - 10h00 ELE1318 04 Lý thuyết mạch 90
23/05/2015 1 8h00 - 10h00 ELE1318 05 Lý thuyết mạch 90
23/05/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1312 01 Kế toán tài chính 1 80
THỜI GIAN LỚP
MÔN THI SĨ SỐNgày thi Ca Thời gian Mã môn Mã lớp/
nhóm
23/05/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1312 02 Kế toán tài chính 1 80
23/05/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1326 01 Tài chính tiền tệ 80
23/05/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1326 02 Tài chính tiền tệ 80
23/05/2015 3 13h00 - 15h00 EPT1304 01 Hành vi khách hàng 58
23/05/2015 3 13h00 - 15h00 EPT1304 02 Hành vi khách hàng 58
23/05/2015 3 13h00 - 15h00 INT1359 01 Toàn rơi rạc 2 85
23/05/2015 3 13h00 - 15h00 INT1359 02 Toàn rơi rạc 2 85
23/05/2015 3 13h00 - 15h00 INT1359 03 Toàn rơi rạc 2 85
23/05/2015 3 13h00 - 15h00 INT1359 04 Toàn rơi rạc 2 85
23/05/2015 4 15h00 - 17h00 INT1359 05 Toàn rơi rạc 2 85
23/05/2015 4 15h00 - 17h00 INT1359 06 Toàn rơi rạc 2 85
23/05/2015 4 15h00 - 17h00 INT1359 07 Toàn rơi rạc 2 85
23/05/2015 4 15h00 - 17h00 CDT1307 01 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 58
23/05/2015 4 15h00 - 17h00 CDT1307 02 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 58
23/05/2015 4 15h00 - 17h00 CDT1307 03 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 58
23/05/2015 4 15h00 - 17h00 CDT1307 04 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 58
26/05/2015 1 8h00 - 12h00 INT1336 01 Mạng máy tính 69
26/05/2015 3 13h00 - 17h00 INT1336 02 Mạng máy tính 69
26/05/2015 1 8h00 - 12h00 INT1336 03 Mạng máy tính 69
26/05/2015 3 13h00 - 17h00 INT1336 04 Mạng máy tính 69
26/05/2015 3 13h00 - 15h00 TEL1410 01 Đa truy nhập vô tuyến 60
26/05/2015 3 13h00 - 15h00 TEL1410 02 Đa truy nhập vô tuyến 60
26/05/2015 3 13h00 - 15h00 TEL1410 03 Đa truy nhập vô tuyến 60
26/05/2015 3 13h00 - 15h00 TEL1410 04 Đa truy nhập vô tuyến 60
26/05/2015 3 13h00 - 15h00 TEL1410 05 Đa truy nhập vô tuyến 60
26/05/2015 3 13h00 - 15h00 CDT1469 01 Giao tiếp chuyên nghiệp trong TT 60
26/05/2015 3 13h00 - 15h00 BSA1323 01 Quản trị bán hàng 77
26/05/2015 3 13h00 - 15h00 BSA1323 02 Quản trị bán hàng 77
26/05/2015 4 15h00 - 17h00 INT1325 01 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 29
26/05/2015 4 15h00 - 17h00 FIA1318 01 Kinh doanh chứng khoán 82
26/05/2015 4 15h00 - 17h00 FIA1318 02 Kinh doanh chứng khoán 82
26/05/2015 4 15h00 - 17h00 FIA1318 03 Kinh doanh chứng khoán 82
26/05/2015 4 15h00 - 17h00 FIA1318 04 Kinh doanh chứng khoán 82
26/05/2015 4 15h00 - 17h00 BSA1323 03 Quản trị bán hàng 77
26/05/2015 4 15h00 - 17h00 BSA1323 04 Quản trị bán hàng 77
26/05/2015 4 15h00 - 17h00 CDT1454 01 Thiết kế đồ họa 3D 60
26/05/2015 2 10h00 - 12h00 ELE1320 08 Lý thuyết trương điện từ và SCT 68
26/05/2015 2 10h00 - 12h00 ELE1320 01 Lý thuyết trương điện từ và SCT 68
26/05/2015 2 10h00 - 12h00 ELE1320 02 Lý thuyết trương điện từ và SCT 68
26/05/2015 2 10h00 - 12h00 ELE1320 03 Lý thuyết trương điện từ và SCT 68
26/05/2015 2 10h00 - 12h00 ELE1320 04 Lý thuyết trương điện từ và SCT 68
26/05/2015 2 10h00 - 12h00 ELE1320 05 Lý thuyết trương điện từ và SCT 68
26/05/2015 2 10h00 - 12h00 ELE1320 06 Lý thuyết trương điện từ và SCT 68
26/05/2015 2 10h00 - 12h00 ELE1320 07 Lý thuyết trương điện từ và SCT 68
27/05/2015 1 8h00 - 12h00 INT1336 05 Mạng máy tính 69
27/05/2015 3 13h00 - 17h00 INT1336 06 Mạng máy tính 69
27/05/2015 3 13h00 - 17h00 INT1336 07 Mạng máy tính 69
THỜI GIAN LỚP
MÔN THI SĨ SỐNgày thi Ca Thời gian Mã môn Mã lớp/
nhóm
27/05/2015 1 8h00 - 12h00 INT1340 08 Nhập môn Công nghệ phần mềm 65
27/05/2015 1 8h00 - 12h00 INT1340 09 Nhập môn Công nghệ phần mềm 65
27/05/2015 1 8h00 - 10h00 FIA1325 03 Tài chính doanh nghiệp 105
27/05/2015 1 8h00 - 10h00 FIA1325 01 Tài chính doanh nghiệp 80
27/05/2015 1 8h00 - 10h00 FIA1325 02 Tài chính doanh nghiệp 80
27/05/2015 2 10h00 - 12h00 INT1330 01 Kỹ thuật vi xử lý 58
27/05/2015 2 10h00 - 12h00 INT1330 02 Kỹ thuật vi xử lý 58
27/05/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1321 01 Nguyên lý kế toán 80
27/05/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1321 02 Nguyên lý kế toán 80
27/05/2015 3 13h00 - 15h00 ELE1305 01 Cơ sở đo lương điện tử 58
27/05/2015 3 13h00 - 15h00 ELE1305 02 Cơ sở đo lương điện tử 58
27/05/2015 3 13h00 - 15h00 BSA1430 01 Quản trị Marketing 58
27/05/2015 3 13h00 - 15h00 BSA1430 02 Quản trị Marketing 58
27/05/2015 - - CDT1426 01 Thiết kế đồ họa cơ bản 58
27/05/2015 - - CDT1426 02 Thiết kế đồ họa cơ bản 58
27/05/2015 - - CDT1426 03 Thiết kế đồ họa cơ bản 58
27/05/2015 - - CDT1426 04 Thiết kế đồ họa cơ bản 58
29/05/2015 1 8h00 - 10h00 BSA1313 01 Lập và thẩm định dự án đầu tư 82
29/05/2015 1 8h00 - 10h00 BSA1313 02 Lập và thẩm định dự án đầu tư 82
29/05/2015 1 8h00 - 10h00 BSA1313 03 Lập và thẩm định dự án đầu tư 82
29/05/2015 1 8h00 - 10h00 BSA1313 04 Lập và thẩm định dự án đầu tư 82
29/05/2015 2 10h00 - 12h00 BSA1326 01 Quản trị công nghệ 77
29/05/2015 2 10h00 - 12h00 BSA1326 02 Quản trị công nghệ 77
29/05/2015 2 10h00 - 12h00 BSA1326 03 Quản trị công nghệ 77
29/05/2015 2 10h00 - 12h00 BSA1326 04 Quản trị công nghệ 77
29/05/2015 4 15h00 - 17h00 CDT1470 01 Cơ sở lý luận và các loại hình báo chí TT 60
29/05/2015 4 15h00 - 17h00 ELE1308 01 Điện tử công suất 72
29/05/2015 4 15h00 - 17h00 ELE1308 02 Điện tử công suất 72
29/05/2015 - - CDT1455 01 Thiết kế hoạt hình cơ bản 60
29/05/2015 3 13h00 - 15h00 TEL1407 01 Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 60
29/05/2015 3 13h00 - 15h00 TEL1407 02 Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 60
29/05/2015 3 13h00 - 15h00 TEL1407 03 Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 60
29/05/2015 3 13h00 - 15h00 TEL1407 04 Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 60
29/05/2015 3 13h00 - 15h00 TEL1407 05 Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 60
30/05/2015 3 13h00 - 15h00 INT1319 03 Hệ điều hành 65
30/05/2015 3 13h00 - 15h00 INT1319 04 Hệ điều hành 65
30/05/2015 3 13h00 - 15h00 BSA1324 01 Quản trị chất lượng 66
30/05/2015 4 15h00 - 17h00 BSA1314 01 Luật kinh doanh 105
30/05/2015 4 15h00 - 17h00 ELE1319 07 Lý thuyết thông tin 68
30/05/2015 1 8h00 - 10h00 BSA1328 01 Quản trị học 87
30/05/2015 1 8h00 - 10h00 BSA1328 02 Quản trị học 87
30/05/2015 1 8h00 - 10h00 BSA1328 03 Quản trị học 87
30/05/2015 1 8h00 - 10h00 BSA1328 04 Quản trị học 87
30/05/2015 1 8h00 - 10h00 BSA1328 05 Quản trị học 87
30/05/2015 2 10h00 - 12h00 ELE1310 01 Điện tử tương tự 90
30/05/2015 2 10h00 - 12h00 ELE1310 02 Điện tử tương tự 90
30/05/2015 2 10h00 - 12h00 ELE1310 03 Điện tử tương tự 90
THỜI GIAN LỚP
MÔN THI SĨ SỐNgày thi Ca Thời gian Mã môn Mã lớp/
nhóm
30/05/2015 2 10h00 - 12h00 ELE1310 04 Điện tử tương tự 90
30/05/2015 2 10h00 - 12h00 ELE1310 05 Điện tử tương tự 90
30/05/2015 3 13h00 - 15h00 INT1319 01 Hệ điều hành 58
30/05/2015 3 13h00 - 15h00 INT1319 02 Hệ điều hành 58
30/05/2015 3 13h00 - 15h00 ELE1319 01 Lý thuyết thông tin 78
30/05/2015 3 13h00 - 15h00 ELE1319 02 Lý thuyết thông tin 78
30/05/2015 3 13h00 - 15h00 ELE1319 03 Lý thuyết thông tin 78
30/05/2015 3 13h00 - 15h00 ELE1319 04 Lý thuyết thông tin 78
30/05/2015 4 15h00 - 17h00 CDT1312 01 Kỹ thuật âm thanh 58
30/05/2015 4 15h00 - 17h00 CDT1312 02 Kỹ thuật âm thanh 58
30/05/2015 4 15h00 - 17h00 CDT1312 03 Kỹ thuật âm thanh 58
30/05/2015 4 15h00 - 17h00 CDT1312 04 Kỹ thuật âm thanh 58
30/05/2015 4 15h00 - 17h00 ELE1319 05 Lý thuyết thông tin 78
30/05/2015 4 15h00 - 17h00 ELE1319 06 Lý thuyết thông tin 78
02/06/2015 1 8h00 - 17h00 ELE1412 01 Đồ án thiết kế mạch điện tử 72
02/06/2015 1 8h00 - 10h00 BSA1331 01 Quản trị nhân lực 77
02/06/2015 1 8h00 - 10h00 BSA1331 02 Quản trị nhân lực 77
02/06/2015 1 8h00 - 10h00 BSA1331 03 Quản trị nhân lực 77
02/06/2015 1 8h00 - 10h00 BSA1331 04 Quản trị nhân lực 77
02/06/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1422 01 Phân tích báo cáo tài chính DN 82
02/06/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1422 02 Phân tích báo cáo tài chính DN 82
02/06/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1422 03 Phân tích báo cáo tài chính DN 82
02/06/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1422 04 Phân tích báo cáo tài chính DN 82
02/06/2015 3 13h00 - 15h00 TEL1422 01 Xử lý âm thanh và hình ânh 60
02/06/2015 3 13h00 - 15h00 TEL1422 02 Xử lý âm thanh và hình ânh 60
02/06/2015 3 13h00 - 15h00 TEL1422 03 Xử lý âm thanh và hình ânh 60
02/06/2015 4 15h00 - 17h00 CDT1423 01 Kịch bản đa phương tiện 60
02/06/2015 4 15h00 - 17h00 CDT1423 02 Kịch bản đa phương tiện 60
02/06/2015 4 15h00 - 17h00 TEL1422 04 Xử lý âm thanh và hình ânh 60
02/06/2015 4 15h00 - 17h00 TEL1422 05 Xử lý âm thanh và hình ânh 60
03/06/2015 1 8h00 - 17h00 ELE1412 02 Đồ án thiết kế mạch điện tử 72
03/06/2015 1 8h00 - 12h00 INT1340 01 Nhập môn công nghệ phần mềm 69
03/06/2015 3 13h00 - 17h00 INT1340 02 Nhập môn công nghệ phần mềm 69
03/06/2015 1 8h00 - 17h00 INT1313 03 Cơ sở dữ liệu 65
04/06/2015 1 8h00 - 17h00 INT1313 04 Cơ sở dữ liệu 65
03/06/2015 4 15h00 - 17h00 BSA1338 01 Thống kê doanh nghiệp 85
03/06/2015 4 15h00 - 17h00 BSA1338 02 Thống kê doanh nghiệp 85
03/06/2015 3 13h00 -15h00 INT1313 01 Cơ sở dữ liệu 75
03/06/2015 3 13h00 -15h00 INT1313 02 Cơ sở dữ liệu 75
03/06/2015 4 15h00 - 17h00 TEL1407 06 Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 68
04/06/2015 1 8h00 - 12h00 INT1340 03 Nhập môn công nghệ phần mềm 69
04/06/2015 3 13h00 - 17h00 INT1340 04 Nhập môn công nghệ phần mềm 69
05/06/2015 1 10h00 - 12h00 FIA1332 01 Kế toán quản trị 77
05/06/2015 1 10h00 - 12h00 FIA1332 02 Kế toán quản trị 77
05/06/2015 1 10h00 - 12h00 FIA1332 03 Kế toán quản trị 77
05/06/2015 1 10h00 - 12h00 FIA1332 04 Kế toán quản trị 77
05/06/2015 1 8h00 - 12h00 INT1340 05 Nhập môn công nghệ phần mềm 69
THỜI GIAN LỚP
MÔN THI SĨ SỐNgày thi Ca Thời gian Mã môn Mã lớp/
nhóm
05/06/2015 1 8h00 - 17h00 OTC1301 01 Thực hành cơ sở 72
05/06/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1433 01 Thị trương chứng khoán 82
05/06/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1433 02 Thị trương chứng khoán 82
05/06/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1433 03 Thị trương chứng khoán 82
05/06/2015 2 10h00 - 12h00 FIA1433 04 Thị trương chứng khoán 82
05/06/2015 3 13h00 - 17h00 INT1340 06 Nhập môn công nghệ phần mềm 69
06/06/2015 1 8h00 - 12h00 INT1340 07 Nhập môn công nghệ phần mềm 69
06/06/2015 1 8h00 - 17h00 OTC1301 02 Thực hành cơ sở 72
08/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1118 01 Tiếng Anh 6 46
08/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1118 02 Tiếng Anh 6 46
08/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1118 03 Tiếng Anh 6 46
08/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1118 04 Tiếng Anh 6 46
08/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1118 05 Tiếng Anh 6 46
08/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1118 06 Tiếng Anh 6 46
08/06/2015 4 16h00 - 19h00 BAS1118 07 Tiếng Anh 6 46
08/06/2015 4 16h00 - 19h00 BAS1118 08 Tiếng Anh 6 46
08/06/2015 4 16h00 - 19h00 BAS1118 09 Tiếng Anh 6 46
08/06/2015 4 15h00 - 17h00 BAS1102 13 Đương lối cách mạng của ĐCSVN 123
08/06/2015 4 15h00 - 17h00 BAS1102 14 Đương lối cách mạng của ĐCSVN 123
08/06/2015 4 15h00 - 17h00 BAS1102 15 Đương lối cách mạng của ĐCSVN 123
08/06/2015 1 8h00 - 10h00 BAS1102 01 Đương lối cách mạng của ĐCSVN 132
08/06/2015 1 8h00 - 10h00 BAS1102 02 Đương lối cách mạng của ĐCSVN 132
08/06/2015 1 8h00 - 10h00 BAS1102 03 Đương lối cách mạng của ĐCSVN 132
08/06/2015 1 8h00 - 10h00 BAS1102 04 Đương lối cách mạng của ĐCSVN 132
08/06/2015 2 10h00 - 12h00 BAS1102 05 Đương lối cách mạng của ĐCSVN 132
08/06/2015 2 10h00 - 12h00 BAS1102 06 Đương lối cách mạng của ĐCSVN 132
08/06/2015 2 10h00 - 12h00 BAS1102 07 Đương lối cách mạng của ĐCSVN 132
08/06/2015 2 10h00 - 12h00 BAS1102 08 Đương lối cách mạng của ĐCSVN 132
08/06/2015 3 13h00 - 15h00 BAS1102 09 Đương lối cách mạng của ĐCSVN 132
08/06/2015 3 13h00 - 15h00 BAS1102 10 Đương lối cách mạng của ĐCSVN 132
08/06/2015 3 13h00 - 15h00 BAS1102 11 Đương lối cách mạng của ĐCSVN 132
08/06/2015 3 13h00 - 15h00 BAS1102 12 Đương lối cách mạng của ĐCSVN 132
09/06/2015 1 8h00 - 10h00 INT1471 01 Mật mã học và ứng dung 30
09/06/2015 1 8h00 - 10h00 FIA1420 01 Thuế và kế toán thuế 82
09/06/2015 1 8h00 - 10h00 FIA1420 02 Thuế và kế toán thuế 82
09/06/2015 1 8h00 - 10h00 FIA1420 03 Thuế và kế toán thuế 82
09/06/2015 1 8h00 - 10h00 FIA1420 04 Thuế và kế toán thuế 82
09/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1118 10 Tiếng Anh 6 46
09/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1118 11 Tiếng Anh 6 46
09/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1118 12 Tiếng Anh 6 46
09/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1118 13 Tiếng Anh 6 46
09/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1118 14 Tiếng Anh 6 46
09/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1118 15 Tiếng Anh 6 46
09/06/2015 4 16h00 - 19h00 BAS1118 16 Tiếng Anh 6 46
09/06/2015 4 16h00 - 19h00 BAS1118 17 Tiếng Anh 6 46
09/06/2015 4 16h00 - 19h00 BAS1118 18 Tiếng Anh 6 46
09/06/2015 1 8h00 - 17h00 INT1306 04 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 70
THỜI GIAN LỚP
MÔN THI SĨ SỐNgày thi Ca Thời gian Mã môn Mã lớp/
nhóm
09/06/2015 2 10h00 - 12h00 BSA1305 05 Đạo đức kinh doanh và văn hóa DN 66
09/06/2015 2 10h00 - 12h00 BSA1305 01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa DN 77
09/06/2015 2 10h00 - 12h00 BSA1305 02 Đạo đức kinh doanh và văn hóa DN 77
09/06/2015 2 10h00 - 12h00 BSA1305 03 Đạo đức kinh doanh và văn hóa DN 77
09/06/2015 2 10h00 - 12h00 BSA1305 04 Đạo đức kinh doanh và văn hóa DN 77
10/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1118 19 Tiếng Anh 6 46
10/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1118 20 Tiếng Anh 6 46
10/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1118 21 Tiếng Anh 6 46
10/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1118 22 Tiếng Anh 6 46
10/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1118 23 Tiếng Anh 6 46
10/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1118 24 Tiếng Anh 6 46
10/06/2015 4 16h00 - 19h00 BAS1118 25 Tiếng Anh 6 46
10/06/2015 4 16h00 - 19h00 BAS1118 26 Tiếng Anh 6 46
10/06/2015 4 16h00 - 19h00 BAS1118 27 Tiếng Anh 6 46
10/06/2015 1 8h00 - 17h00 INT1306 01 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 70
10/06/2015 1 8h00 - 17h00 INT1306 05 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 70
11/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1118 28 Tiếng Anh 6 46
11/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1118 29 Tiếng Anh 6 46
11/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1118 30 Tiếng Anh 6 46
11/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1118 31 Tiếng Anh 6 46
11/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1118 32 Tiếng Anh 6 46
11/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1118 33 Tiếng Anh 6 46
11/06/2015 4 16h00 - 19h00 BAS1118 34 Tiếng Anh 6 46
11/06/2015 1 8h00 - 17h00 INT1306 02 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 70
11/06/2015 1 8h00 - 17h00 INT1306 07 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 70
12/06/2015 1 8h00 - 17h00 INT1306 03 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 70
12/06/2015 1 8h00 - 17h00 INT1306 08 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 70
12/06/2015 1 8h00 - 10h00 BSA1309 01 Kinh tế lượng 92
12/06/2015 1 8h00 - 10h00 BSA1309 02 Kinh tế lượng 92
12/06/2015 1 8h00 - 10h00 BSA1309 03 Kinh tế lượng 92
12/06/2015 2 10h00 - 12h00 ELE1330 01 Xứ lý tín hiệu số 80
12/06/2015 2 10h00 - 12h00 ELE1330 02 Xứ lý tín hiệu số 80
12/06/2015 2 10h00 - 12h00 ELE1330 03 Xứ lý tín hiệu số 80
12/06/2015 2 10h00 - 12h00 ELE1330 04 Xứ lý tín hiệu số 80
12/06/2015 3 13h00 - 15h00 ELE1330 05 Xứ lý tín hiệu số 80
12/06/2015 3 13h00 - 15h00 ELE1330 06 Xứ lý tín hiệu số 80
12/06/2015 3 13h00 - 15h00 ELE1330 07 Xứ lý tín hiệu số 80
12/06/2015 4 15h00 - 17h00 ELE1330 08 Xứ lý tín hiệu số 80
12/06/2015 4 15h00 - 17h00 ELE1330 09 Xứ lý tín hiệu số 80
12/06/2015 4 15h00 - 17h00 ELE1330 10 Xứ lý tín hiệu số 80
13/06/2015 1 8h00 - 10h00 CDT1471 01 Pháp luật và đạo đức truyền thông 60
13/06/2015 - - SKD1102 10 Kỹ năng làm việc nhóm 74
13/06/2015 - - SKD1102 11 Kỹ năng làm việc nhóm 74
13/06/2015 - - SKD1102 12 Kỹ năng làm việc nhóm 74
13/06/2015 - - SKD1102 13 Kỹ năng làm việc nhóm 74
13/06/2015 - - SKD1102 14 Kỹ năng làm việc nhóm 74
13/06/2015 - - SKD1102 15 Kỹ năng làm việc nhóm 74
THỜI GIAN LỚP
MÔN THI SĨ SỐNgày thi Ca Thời gian Mã môn Mã lớp/
nhóm
13/06/2015 - - SKD1102 16 Kỹ năng làm việc nhóm 74
13/06/2015 - - SKD1102 17 Kỹ năng làm việc nhóm 74
13/06/2015 - - SKD1103 15 Kỹ năng tạo lập văn bản 74
13/06/2015 - - SKD1103 16 Kỹ năng tạo lập văn bản 74
13/06/2015 - - SKD1103 17 Kỹ năng tạo lập văn bản 74
13/06/2015 - - SKD1103 18 Kỹ năng tạo lập văn bản 74
13/06/2015 - - SKD1103 19 Kỹ năng tạo lập văn bản 74
13/06/2015 - - SKD1103 20 Kỹ năng tạo lập văn bản 74
13/06/2015 - - SKD1103 21 Kỹ năng tạo lập văn bản 74
13/06/2015 - - SKD1103 22 Kỹ năng tạo lập văn bản 74
13/06/2015 - - SKD1101 10 Kỹ năng thuyết trình 77
13/06/2015 - - SKD1101 11 Kỹ năng thuyết trình 77
13/06/2015 - - SKD1101 12 Kỹ năng thuyết trình 77
13/06/2015 - - SKD1101 13 Kỹ năng thuyết trình 77
13/06/2015 - - SKD1101 14 Kỹ năng thuyết trình 77
13/06/2015 - - SKD1101 15 Kỹ năng thuyết trình 77
13/06/2015 - - SKD1101 16 Kỹ năng thuyết trình 77
13/06/2015 - - SKD1101 17 Kỹ năng thuyết trình 77
13/06/2015 1 8h00 - 17h00 INT1306 06 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 70
13/06/2015 1 8h00 - 17h00 INT1306 09 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 70
13/06/2015 - - SKD1102 01 Kỹ năng làm việc nhóm 76
13/06/2015 - - SKD1102 02 Kỹ năng làm việc nhóm 76
13/06/2015 - - SKD1102 03 Kỹ năng làm việc nhóm 76
13/06/2015 - - SKD1102 04 Kỹ năng làm việc nhóm 76
13/06/2015 - - SKD1102 05 Kỹ năng làm việc nhóm 76
13/06/2015 - - SKD1102 06 Kỹ năng làm việc nhóm 76
13/06/2015 - - SKD1102 07 Kỹ năng làm việc nhóm 76
13/06/2015 - - SKD1102 08 Kỹ năng làm việc nhóm 76
13/06/2015 - - SKD1102 09 Kỹ năng làm việc nhóm 76
13/06/2015 - - SKD1103 01 Kỹ năng tạo lập văn bản 76
13/06/2015 - - SKD1103 02 Kỹ năng tạo lập văn bản 76
13/06/2015 - - SKD1103 03 Kỹ năng tạo lập văn bản 76
13/06/2015 - - SKD1103 04 Kỹ năng tạo lập văn bản 76
13/06/2015 - - SKD1103 05 Kỹ năng tạo lập văn bản 76
13/06/2015 - - SKD1103 06 Kỹ năng tạo lập văn bản 76
13/06/2015 - - SKD1103 07 Kỹ năng tạo lập văn bản 76
13/06/2015 - - SKD1103 08 Kỹ năng tạo lập văn bản 76
13/06/2015 - - SKD1103 09 Kỹ năng tạo lập văn bản 76
13/06/2015 - - SKD1103 10 Kỹ năng tạo lập văn bản 76
13/06/2015 - - SKD1103 11 Kỹ năng tạo lập văn bản 76
13/06/2015 - - SKD1103 12 Kỹ năng tạo lập văn bản 76
13/06/2015 - - SKD1103 13 Kỹ năng tạo lập văn bản 76
13/06/2015 - - SKD1103 14 Kỹ năng tạo lập văn bản 76
13/06/2015 - - SKD1101 01 Kỹ năng thuyết trình 76
13/06/2015 - - SKD1101 02 Kỹ năng thuyết trình 76
13/06/2015 - - SKD1101 03 Kỹ năng thuyết trình 76
13/06/2015 - - SKD1101 04 Kỹ năng thuyết trình 76
THỜI GIAN LỚP
MÔN THI SĨ SỐNgày thi Ca Thời gian Mã môn Mã lớp/
nhóm
13/06/2015 - - SKD1101 05 Kỹ năng thuyết trình 76
13/06/2015 - - SKD1101 06 Kỹ năng thuyết trình 76
13/06/2015 - - SKD1101 07 Kỹ năng thuyết trình 76
13/06/2015 - - SKD1101 08 Kỹ năng thuyết trình 76
13/06/2015 - - SKD1101 09 Kỹ năng thuyết trình 76
14/06/2015 1 8h00 - 17h00 INT1306 10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 70
15/06/2015 1 8h00 - 12h00 INT1434 01 Lập trình Web 60
15/06/2015 1 8h00 - 12h00 INT1434 07 Lập trình Web 60
15/06/2015 3 13h00 - 17h00 INT1434 02 Lập trình Web 60
15/06/2015 3 13h00 - 17h00 INT1434 08 Lập trình Web 60
15/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1116 01 Tiếng Anh 4 47
15/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1116 02 Tiếng Anh 4 47
15/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1116 03 Tiếng Anh 4 47
15/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1116 04 Tiếng Anh 4 47
15/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1116 05 Tiếng Anh 4 47
15/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1116 06 Tiếng Anh 4 47
15/06/2015 4 16h00 - 19h00 BAS1116 07 Tiếng Anh 4 47
15/06/2015 4 16h00 - 19h00 BAS1116 08 Tiếng Anh 4 47
15/06/2015 4 16h00 - 19h00 BAS1116 09 Tiếng Anh 4 47
16/06/2015 1 8h00 - 12h00 INT1434 03 Lập trình Web 60
16/06/2015 3 13h00 - 17h00 INT1434 04 Lập trình Web 60
16/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1116 10 Tiếng Anh 4 47
16/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1116 11 Tiếng Anh 4 47
16/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1116 12 Tiếng Anh 4 47
16/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1116 13 Tiếng Anh 4 47
16/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1116 14 Tiếng Anh 4 47
16/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1116 15 Tiếng Anh 4 47
16/06/2015 4 16h00 - 19h00 BAS1116 16 Tiếng Anh 4 47
16/06/2015 4 16h00 - 19h00 BAS1116 17 Tiếng Anh 4 47
16/06/2015 4 16h00 - 19h00 BAS1116 18 Tiếng Anh 4 47
17/06/2015 1 8h00 - 12h00 INT1434 05 Lập trình Web 60
17/06/2015 3 13h00 - 17h00 INT1434 06 Lập trình Web 60
17/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1116 19 Tiếng Anh 4 47
17/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1116 20 Tiếng Anh 4 47
17/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1116 21 Tiếng Anh 4 47
17/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1116 22 Tiếng Anh 4 47
17/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1116 23 Tiếng Anh 4 47
17/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1116 24 Tiếng Anh 4 47
17/06/2015 4 16h00 - 19h00 BAS1116 25 Tiếng Anh 4 47
17/06/2015 4 16h00 - 19h00 BAS1116 26 Tiếng Anh 4 47
17/06/2015 4 16h00 - 19h00 BAS1116 27 Tiếng Anh 4 47
18/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1116 28 Tiếng Anh 4 47
18/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1116 29 Tiếng Anh 4 47
18/06/2015 1 8h00 - 11h00 BAS1116 30 Tiếng Anh 4 47
18/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1116 31 Tiếng Anh 4 47
18/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1116 32 Tiếng Anh 4 47
18/06/2015 3 13h00 - 16h00 BAS1116 33 Tiếng Anh 4 47
THỜI GIAN LỚP
MÔN THI SĨ SỐNgày thi Ca Thời gian Mã môn Mã lớp/
nhóm
18/06/2015 4 16h00 - 19h00 BAS1116 34 Tiếng Anh 4 47
29351
1) Hôi trương 1 được sử dung làm phong thi dự phong trong suốt đợt thi.
2) Trung tâm KT&ĐBCLGD công bố danh sách sinh viên dự thi theo phong thi.
3) Khi vào phong thi, sinh viên phải xuất trình thẻ HS-SV hoặc CMND.
Nơi nhận: - Các lớp SV, Website; Hà Nội, ngày 06 tháng 04 năm 2015 - Các Khoa đào tạo 1, Viện KT Bưu điện,CDiT, Trung tâm KT&ĐBCLGD; KT.TRƯỞNG PHÒNG - Phòng HCBV; TTĐT ĐHM (để bố trí phòng thi); PHÓ TRƯỞNG PHÒNG - Các phòng: KTTC; TT&CTCT (để p/h);
- Lưu GV;
Đoàn Kim Tuấn
Ghi chú:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
KẾ HOẠCH HỌC THI KỲ II NĂM HỌC 2014-2015CÁC LỚP HỆ CĐ-ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012; 2013
PHÒNG THI
GHI CHÚPhòng Nhà Khóa Hệ Ngành Giảng viên
Phong TH Báo cáo 0 2012 CĐ VT
403 A3 Vấn đáp 1 2012 ĐH AT
201a;201b A3 2 2012 ĐH VT
204;205 A3 2 2012 ĐH VT
207;208 A3 2 2012 ĐH VT
302;303 A3 2 2012 ĐH VT
304;305 A3 2 2012 ĐH VT
201a;201b;202 A3 3 2012 ĐH KT
204;205;206 A3 3 2012 ĐH KT
302;303;304 A3 3 2012 ĐH KT
305;306;308 A3 3 2012 ĐH KT
201a;201b A3 2 2012 ĐH PM-HT
202;204;205 A3 3 2012 ĐH PM-HT
206;207;208 A3 3 2012 ĐH PM-HT
302;303;304 A3 3 2012 ĐH PM-HT
305;306;308 A3 3 2012 ĐH PM-HT
309;311 A3 2 2012 ĐH PM-HT
309;311 A3 2 2012 ĐH DPT
201a;201b;202 A3 3 2012 ĐH QT
204;205;206 A3 3 2012 ĐH QT
302;303;304 A3 3 2012 ĐH QT
305;306;308 A3 3 2012 ĐH QT
- - Bài tập lớn 0 2012 ĐH DPT
309;311 A3 2 2013 CĐ QT
303;309;311 A3 3 2013 CĐ KT
207;208 A3 2 2013 CĐ CN
302;304 A3 2 2013 CĐ CN
305;306 A3 2 2013 CĐ VT
201a;205 A3 2 2013 ĐHDT-VT-AT
201b;207 A3 2 2013 ĐHDT-VT-AT
204;206;208 A3 3 2013 ĐHDT-VT-AT
303;305 A3 2 2013 ĐHDT-VT-AT
302;304;306 A3 3 2013 ĐHDT-VT-AT
309;311 A3 2 2013 ĐHDT-VT-AT
101;102;103 A2 3 2013 ĐHDT-VT-AT
202;204 A3 2 2013 ĐH MR
206;208 A3 2 2013 ĐH MR
201a;205 A3 2 2013 ĐH CN
201b;207 A3 2 2013 ĐH CN
302;303 A3 2 2013 ĐH CN
PHÒNG THI
GHI CHÚPhòng Nhà Khóa Hệ Ngành Giảng viên
305;309 A3 2 2013 ĐH CN
308;311 A3 2 2013 ĐH CN
101;102 A2 2 2013 ĐH CN
201a;201b;202 A3 3 2013 ĐH QT
204;205;206 A3 3 2013 ĐH QT
207;208 A3 2 2013 ĐH DPT
302;303 A3 2 2013 ĐH DPT
304;305 A3 2 2013 ĐH DPT
306;308 A3 2 2013 ĐH DPT
201a;201b;202 A3 3 2013 ĐH KT
204;205;206 A3 3 2013 ĐH KT
611 A3 Thi phong máy 0 2012 ĐH DPT Trần Thị Hạnh
201a;202 A3 2 2012 ĐH CN
201b;204 A3 2 2012 ĐH CN
205;206 A3 2 2012 ĐH CN
207;208 A3 2 2012 ĐH CN
302;303 A3 2 2012 ĐH CN
306;309 A3 2 2012 ĐH CN
308;311 A3 2 2012 ĐH CN
201a;201b A3 2 2012 ĐH DT
205;207 A3 2 2012 ĐH DT
204;206;208 A3 3 2012 ĐH KT
302;303;304 A3 3 2012 ĐH KT
305;306;308 A3 3 2012 ĐH KT
309;311 A3 2 2012 ĐH KT
201a;202 A3 2 2012 ĐH VT
201b;204 A3 2 2012 ĐH VT
205;206 A3 2 2012 ĐH VT
207;208 A3 2 2012 ĐH VT
302;303 A3 2 2012 ĐH VT
- - Bài tập lớn 2 2012 ĐH DPT
201a;201b;202 A3 3 2012 ĐH QT
204;206;208 A3 3 2012 ĐH QT
302;303;304 A3 3 2012 ĐH QT
305;306;308 A3 3 2012 ĐH QT
- - Bài tập lớn 0 2012 ĐH DPT
611 A3 Thi phong máy 0 2013 CĐ CN Trần Nhật Quang
G03;G02 A2 2 2013 CĐ VT
205;207;302 A3 3 2013 CĐ KT
G03;G02 A2 2 2013 CĐ QT
611 A3 Thi phong máy 0 2013 CĐ CN Trần Nhật Quang
201a;201b;202 A3 3 2013 ĐH DT-VT
205;206;208 A3 3 2013 ĐH DT-VT
207;302;304 A3 3 2013 ĐH DT-VT
303;305;306 A3 3 2013 ĐH DT-VT
308;309;311 A3 3 2013 ĐH DT-VT
201a;201b;202 A3 3 2013 ĐH KT
PHÒNG THI
GHI CHÚPhòng Nhà Khóa Hệ Ngành Giảng viên
204;206;208 A3 3 2013 ĐH KT
303;304;305 A3 3 2013 ĐH QT
308;309;311 A3 3 2013 ĐH QT
306;309 A3 2 2013 ĐH MR
308;311 A3 2 2013 ĐH MR
201a;201b;202 A3 3 2013 ĐH CN-AT
204;205;206 A3 3 2013 ĐH CN-AT
207;208;302 A3 3 2013 ĐH CN-AT
303;304;305 A3 3 2013 ĐH CN-AT
201a;201b;202 A3 3 2013 ĐH CN-AT
204;205;206 A3 3 2013 ĐH CN-AT
207;208;302 A3 3 2013 ĐH CN-AT
303;304 A3 2 2013 ĐH DPT
306;309 A3 2 2013 ĐH DPT
308;311 A3 2 2013 ĐH DPT
G03;G02 A2 2 2013 ĐH DPT
609 A3 Vấn đáp 2 2012 ĐH CN Nguyễn Thanh Thủy
609 A3 Vấn đáp 2 2012 ĐH CN Nguyễn Thanh Thủy
611 A3 Vấn đáp 2 2012 ĐH CN Nguyễn Ngọc Điệp
611 A3 Vấn đáp 2 2012 ĐH CN Nguyễn Ngọc Điệp
201a;202 A3 2 2012 ĐH VT
201b;204 A3 2 2012 ĐH VT
206;208 A3 2 2012 ĐH VT
302;303 A3 2 2012 ĐH VT
304;305 A3 2 2012 ĐH VT
- - Bài tập lớn 2 2012 ĐH DPT
205;207 A3 2 2012 ĐH QT
309;311 A3 2 2012 ĐH QT
G03 A2 1 2012 ĐH DPT
201a;202;204 A3 3 2012 ĐH KT
201b;206;208 A3 3 2012 ĐH KT
302;303;304 A3 3 2012 ĐH KT
305;306;308 A3 3 2012 ĐH KT
205;207 A3 2 2012 ĐH QT
309;311 A3 2 2012 ĐH QT
- - Bài tập lớn 0 2012 ĐH DPT
201a;201b A3 2 2013 CĐ VT
204;205 A3 2 12-13 ĐH DT-VT
206;207 A3 2 12-13 ĐH DT-VT
302;303 A3 2 12-13 ĐH DT-VT
304;305 A3 2 12-13 ĐH DT-VT
306;309 A3 2 12-13 ĐH DT-VT
308;311 A3 2 12-13 ĐH DT-VT
G03;G02 A2 2 12-13 ĐH DT-VT
403 A3 Vấn đáp 2 2012 ĐH CN Nguyễn Thanh Thủy
609 A3 Vấn đáp 2 2012 ĐH CN Nguyễn Thanh Thủy
611 A3 Vấn đáp 2 2012 ĐH CN Nguyễn Ngọc Điệp
PHÒNG THI
GHI CHÚPhòng Nhà Khóa Hệ Ngành Giảng viên
609 A3 Thi phong máy 2013 CĐ CN Phạm Quốc Hùng
611 A3 Thi phong máy 2013 CĐ CN Nguyễn Thành Nam
308;309;311 A3 3 2013 CĐ KT
206;207;208 A3 3 2013 ĐH KT
302;303;304 A3 3 2013 ĐH KT
201a;202 A3 2 2013 ĐH AT
201b;204 A3 2 2013 ĐH AT
205;206;207 A3 3 2013 ĐH QT
303;304;305 A3 3 2013 ĐH QT
201a;202 A3 2 2013 ĐH DT
201b;204 A3 2 2013 ĐH DT
205;206 A3 2 2013 ĐH MR
207;208 A3 2 2013 ĐH MR
- - Bài tập lớn 2013 ĐH DPT
- - Bài tập lớn 2013 ĐH DPT
- - Bài tập lớn 2013 ĐH DPT
- - Bài tập lớn 2013 ĐH DPT
201a;201b;202 A3 3 2012 ĐH KT
204;205;206 A3 3 2012 ĐH KT
207;208;302 A3 3 2012 ĐH KT
303;304;305 A3 3 2012 ĐH KT
201a;201b;202 A3 3 2012 ĐH QT
204;205;206 A3 3 2012 ĐH QT
207;208;302 A3 3 2012 ĐH QT
303;304;305 A3 3 2012 ĐH QT
- - Bài tập lớn 2 2012 ĐH DPT
204;205;206 A3 3 2012 ĐH DT
207;208;302 A3 3 2012 ĐH DT
- - Bài tập lớn 2012 ĐH DPT
201a;202 A3 2 12-13 ĐH VT
201b;204 A3 2 12-13 ĐH VT
205;206 A3 2 12-13 ĐH VT
207;208 A3 2 12-13 ĐH VT
302;303 A3 2 12-13 ĐH VT
302;304 A3 2 2013 CĐ CN
306;308 A3 2 2013 CĐ CN
G03;G02 A2 2 2013 CĐ QT
308;309;311 A3 3 2013 CĐ KT
G03;G02 A2 2 2013 CĐ VT
201a;201b;202 A3 3 2013 ĐHQT-KT-MR
204;205;206 A3 3 2013 ĐHQT-KT-MR
207;208;302 A3 3 2013 ĐHQT-KT-MR
303;304;305 A3 3 2013 ĐHQT-KT-MR
306;308;309 A3 3 2013 ĐH
201a;201b;202 A3 3 2013 ĐH DT-VT
204;205;206 A3 3 2013 ĐH DT-VT
207;208;302 A3 3 2013 ĐH DT-VT
QT-KT-MR
PHÒNG THI
GHI CHÚPhòng Nhà Khóa Hệ Ngành Giảng viên
303;304;305 A3 3 2013 ĐH DT-VT
306;308;309 A3 3 2013 ĐH DT-VT
202;204 A3 2 2013 ĐH AT
206;208 A3 2 2013 ĐH AT
201a;201b A3 2 2013 ĐH CN
205;207 A3 2 2013 ĐH CN
303;305 A3 2 2013 ĐH CN
309;311 A3 2 2013 ĐH CN
202;204 A3 2 2013 ĐH DPT
206;208 A3 2 2013 ĐH DPT
302;303 A3 2 2013 ĐH DPT
304;305 A3 2 2013 ĐH DPT
201a;201b A3 2 2013 ĐH CN
205;207 A3 2 2013 ĐH CN
102 A2 Báo cáo 0 2012 ĐH DT
201a;201b;202 A3 3 2012 ĐH QT
204;205;206 A3 3 2012 ĐH QT
207;208;302 A3 3 2012 ĐH QT
303;304;305 A3 3 2012 ĐH QT
201a;201b;202 A3 3 2012 ĐH KT
204;205;206 A3 3 2012 ĐH KT
207;208;302 A3 3 2012 ĐH KT
303;304;305 A3 3 2012 ĐH KT
201a;202 A3 2 2012 ĐH VT
201b;204 A3 2 2012 ĐH VT
205;206 A3 2 2012 ĐH VT
- - Bài tập lớn 2 2012 ĐH DPT
- - Bài tập lớn 2 2012 ĐH DPT
205;206 A3 2 2012 ĐH VT
207;208 A3 2 2012 ĐH VT
305 A3 Báo cáo 0 2012 ĐH DT
611 A3 Thi phong máy 0 2012 ĐH CN Nguyễn Mạnh Hùng
611 A3 Thi phong máy 0 2012 ĐH CN Nguyễn Mạnh Hùng
302 A3 Vấn đáp 2 2013 CĐ CN
202 A3 Vấn đáp 2 2013 CĐ CN
201a;201b;202 A3 3 2013 CĐ KT-QT
204;205;206 A3 3 2013 CĐ KT-QT
201a;201b;202 A3 3 2013 ĐH AT
204;205;206 A3 3 2013 ĐH AT
207;208 A3 2 12-13 CĐ VT
611 A3 Thi phong máy 0 2012 ĐH CN Nguyễn Mạnh Hùng
611 A3 Thi phong máy 0 2012 ĐH CN Nguyễn Mạnh Hùng
201a;201b;202 A3 3 2012 ĐH QT
204;205;206 A3 3 2012 ĐH QT
207;208;302 A3 3 2012 ĐH QT
303;304;305 A3 3 2012 ĐH QT
611 A3 Thi phong máy 0 2012 ĐH CN Nguyễn Mạnh Hùng
PHÒNG THI
GHI CHÚPhòng Nhà Khóa Hệ Ngành Giảng viên
604 A3 Báo cáo 0 2012 ĐH DT
201a;201b;202 A3 3 2012 ĐH KT
204;205;206 A3 3 2012 ĐH KT
207;208;302 A3 3 2012 ĐH KT
303;304;305 A3 3 2012 ĐH KT
611 A3 Thi phong máy 0 2012 ĐH CN Nguyễn Mạnh Hùng
611 A3 Thi phong máy 0 2012 ĐH CN Nguyễn Mạnh Hùng
604 A3 Báo cáo 0 2012 ĐH DT
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
201a;201b;202;204 A3 4 2013 CĐ Chung
205;206;207;208 A3 4 2013 CĐ Chung
302;303;304;305 A3 4 2013 CĐ Chung
201a;201b;202;204 A3 4 2013 ĐH Chung
205;206;207;208 A3 4 2013 ĐH Chung
302;303;304;305 A3 4 2013 ĐH Chung
306;308;309;311 A3 4 2013 ĐH Chung
201a;201b;202;204 A3 4 2013 ĐH Chung
205;206;207;208 A3 4 2013 ĐH Chung
302;303;304;305 A3 4 2013 ĐH Chung
306;308;309;311 A3 4 2013 ĐH Chung
201a;201b;202;204 A3 4 2013 ĐH Chung
205;206;207;208 A3 4 2013 ĐH Chung
302;303;304;305 A3 4 2013 ĐH Chung
306;308;309;311 A3 4 2013 ĐH Chung
309 A3 1 2012 ĐH AT
201a;201b;202 A3 3 2012 ĐH KT
204;205;206 A3 3 2012 ĐH KT
207;208;302 A3 3 2012 ĐH KT
303;304;305 A3 3 2012 ĐH KT
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
611 A3 Thi phong máy 2013 ĐHCN-DT-ATPhan Thị Hà
403, 405, 411, 413, 609
403, 405, 411, 413, 609
403, 405, 411, 413, 609
403, 405, 411, 413, 609
403, 405, 411, 413, 609
403, 405, 411, 413, 609
PHÒNG THI
GHI CHÚPhòng Nhà Khóa Hệ Ngành Giảng viên
309;311 A3 2 12-13 CĐ QT
201a;201b;202 A3 3 12-13 ĐH QT
204;205;206 A3 3 12-13 ĐH QT
207;208;302 A3 3 12-13 ĐH QT
303;304;305 A3 3 12-13 ĐH QT
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
611 A3 Thi phong máy 2013 ĐHCN-DT-ATNguyễn Duy Phương
503 A3 Thi phong máy 2013 ĐHCN-DT-ATPhan Thị Hà
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
403, 405, 411, 413, 609 A3 Thi phong máy 2012 ĐH Chung
611 A3 Thi phong máy 2013 ĐHCN-DT-ATNguyễn Duy Phương
503 A3 Thi phong máy 2013 ĐHCN-DT-ATPhan Thị Hà
611 A3 Thi phong máy 2013 ĐHCN-DT-ATNguyễn Duy Phương
609 A3 Thi phong máy 2013 ĐHCN-DT-ATPhan Thị Hà
201a;201b;202 A3 3 2013 ĐH QT-MR
205;206;207 A3 3 2013 ĐH QT-MR
303;304;305 A3 3 2013 ĐH QT-MR
201a;201b;202 A3 3 2013 ĐH CN-VT
204;205;206 A3 3 2013 ĐH CN-VT
207;208;302 A3 3 2013 ĐH CN-VT
303;304;305 A3 3 2013 ĐH CN-VT
201a;201b;202 A3 3 2013 ĐH CN-VT
205;206;207 A3 3 2013 ĐH CN-VT
302;303;305 A3 3 2013 ĐH CN-VT
201a;201b;202 A3 3 2013 ĐH CN-VT
205;206;207 A3 3 2013 ĐH CN-VT
303;304;305 A3 3 2013 ĐH CN-VT
- - Bài tập lớn 2 2012 ĐH DPT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH QT-DPT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH QT-DPT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH QT-DPT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH QT-DPT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH QT-DPT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH QT-DPT
403, 405, 411, 413, 609
403, 405, 411, 413, 609
403, 405, 411, 413, 609
403, 405, 411, 413, 609
403, 405, 411, 413, 609
PHÒNG THI
GHI CHÚPhòng Nhà Khóa Hệ Ngành Giảng viên
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH QT-DPT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH QT-DPT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH VT-DPT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH VT-DPT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH VT-DPT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH VT-DPT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH VT-DPT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH VT-DPT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH VT-DPT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH VT-DPT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH VT-QT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH VT-QT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH VT-QT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH VT-QT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH VT-QT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH VT-QT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH VT-QT
- - Chấm tiểu luận 2012 ĐH VT-QT
611 A3 Thi phong máy 2013 ĐHCN-DT-ATNguyễn Duy Phương
609 A3 Thi phong máy 2013 ĐHCN-DT-ATPhan Thị Hà
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHQT-KT-DPT-MR
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHQT-KT-DPT-MR
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHQT-KT-DPT-MR
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHQT-KT-DPT-MR
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHQT-KT-DPT-MR
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHQT-KT-DPT-MR
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHQT-KT-DPT-MR
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHQT-KT-DPT-MR
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHQT-KT-DPT-MR
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHCN-DT-VT-AT
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHCN-DT-VT-AT
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHCN-DT-VT-AT
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHCN-DT-VT-AT
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHCN-DT-VT-AT
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHCN-DT-VT-AT
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHCN-DT-VT-AT
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHCN-DT-VT-AT
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHCN-DT-VT-AT
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHCN-DT-VT-AT
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHCN-DT-VT-AT
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHCN-DT-VT-AT
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHCN-DT-VT-AT
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHCN-DT-VT-AT
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHQT-KT-DPT-MR
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHQT-KT-DPT-MR
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHQT-KT-DPT-MR
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHQT-KT-DPT-MR
PHÒNG THI
GHI CHÚPhòng Nhà Khóa Hệ Ngành Giảng viên
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHQT-KT-DPT-MR
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHQT-KT-DPT-MR
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHQT-KT-DPT-MR
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHQT-KT-DPT-MR
- - Chấm tiểu luận 2013 ĐHQT-KT-DPT-MR
611 A3 Thi phong máy 2013 ĐHCN-DT-ATPhan Thị Hà
611 A3 Thi phong máy 2012 ĐH CN Ngô Quốc Dũng
501 A3 Thi phong máy 2012 ĐH CN Bùi Vũ Anh
611 A3 Thi phong máy 2012 ĐH CN Ngô Quốc Dũng
501 A3 Thi phong máy 2012 ĐH CN Bùi Vũ Anh
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
611 A3 Thi phong máy 2012 ĐH CN Ngô Quốc Dũng
611 A3 Thi phong máy 2012 ĐH CN Ngô Quốc Dũng
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
611 A3 Thi phong máy 2012 ĐH CN Ngô Quốc Dũng
611 A3 Thi phong máy 2012 ĐH CN Ngô Quốc Dũng
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
403, 405, 411, 413, 609
403, 405, 411, 413, 609
403, 405, 411, 413, 609
403, 405, 411, 413, 609
403, 405, 411, 413, 609
403, 405, 411, 413, 609
403, 405, 411, 413, 609
403, 405, 411, 413, 609
403, 405, 411, 413, 609
403, 405, 411, 413, 609
403, 405, 411, 413, 609
PHÒNG THI
GHI CHÚPhòng Nhà Khóa Hệ Ngành Giảng viên
609 A3 Thi phong máy 0 2013 ĐH Chung
208
Hà Nội, ngày 06 tháng 04 năm 2015KT.TRƯỞNG PHÒNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
(Đã ký)
Đoàn Kim Tuấn
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BCVT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
KẾ HOẠCH THI LÂN 1 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2014-2015CÁC LỚP HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 2011
THỜI GIAN LỚP MÔN THI SĨ SỐ
21/05/2015 3 13h00 - 15h00 D11VT3 An ninh mạng thông tin 71
25/05/2015 3 13h00 - 15h00 D11VT3 Công nghệ truyền tải quang 49
28/05/2015 3 13h00 - 15h00 D11VT3 Các mạng truyền thông vô tuyến 74
01/06/2015 3 13h00 - 15h00 D11VT3 Thu phát vô tuyến 68
05/06/2015 1 8h00 - 17h00 D11VT3 Chuyên đề 70
09/06/2015 1 8h00 - 17h00 D11VT3 Thực hành chuyên sâu 47
PHÒNG GIÁO VỤ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
KẾ HOẠCH THI LÂN 1 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2014-2015CÁC LỚP HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 2011
PHÒNG THI GHI CHÚ
309;311 A3 2 2011 ĐH VT
205;206 A3 2 2011 ĐH VT
206;207;208 A3 3 2011 ĐH VT
205;207 A3 2 2011 ĐH VT
101 A2 Báo cáo 0 2011 ĐH VT Nguyễn Tiến Ban
Phong TH Báo cáo 0 2011 ĐH VT
Đoàn Kim Tuấn