Upload
nguyenkiet
View
247
Download
10
Embed Size (px)
Citation preview
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
4/24/2018
Giá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp báo đến quí khách . Xin quí khách thông cảm. Quí khách mua số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ phòng Kinh Doanh để được giá tốt nhất Giá chưa bao gồm chi phí lắp đặt & bảo hành tận nơi.
THBH WEB
1 Kaspersky Anti-Virus 2017 - Bản quyền 01 năm 155,000
2 Kaspersky Anti-Virus 2017 ( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm 282,000
3 Kaspersky Internet Security 2017 - Bản quyền 01 năm 260,000
4 Kaspersky Internet Security 2017 (3pcs) - Bản quyền 01 năm 535,000
5Kaspersky Internet Security Multi device 2017 (5pcs)
- Bản quyền 01 năm 738,000
6Kaspersky Small Office Security ( 1server+5pc)Tặng thẻ Acronis Backup
- Bản quyền 01 năm 2,029,000
7Kaspersky Small Office Security (1server+10pc)Tặng router Netgear WNR614Tặng thẻ Acronis Backup
- Bản quyền 01 năm 2,914,000
8 Bkav Pro - Bản quyền 01 năm 200,000
Windows 8 WEB
1 3,100,000
2 3,110,000
Windows 10
1 Win Pro 10 32-bit English 1pk DSP OEI DVD - FQC-08969 3,160,000
2 Win Pro 10 64-bit English 1pk DSP OEI DVD - FQC-08929 3,170,000
3 Win Home 10 32-bit English 1pk DSP OEI DVD - KW-00185 2,530,000
4 Win Home 10 64-bit English 1pk DSP OEI DVD - KW-00139 2,580,000
Office 2013
1 Office 365 Home Premium 32Bit/x64 ENG APAC EM - 6GQ- 00757 1,390,000
Xin quý khách vui lòng đọc kỹ qui định bảo hành trước khi mua hàng. Qúy khách vui lòng giữ hóa đơn VAT để hàng hóa được bảo hành đúng thời hạn
Win Pro 8.1 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - FQC-06949
Bảng giá phần mềm
Win Pro 8.1 32Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - FQC-06987
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 1
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
2 Office 365 personal 32Bit/x64 ENG - QQ2-000570 999,000
Office 2016
1 Office Home and Student 2016 ENG APAC EM - 79G- 04679 1,729,000
2 Office Home and Business 2016 32Bit/x64 ENG APAC EM - T5D - 02695 4,061,000
Bảng giá máy Fax - Đã có VAT THBH WEB
Máy Fax giấy nhiệt
1 Panasonic KX-FT 983 Bộ nhớ 28 trang, tốc độ in 15giây/ trang Danh bạ 82 số.- Sử dụng giấy nhiệt
1 năm 2,123,000
2 Panasonic KX-FT 987 Tính năng giống hoàn toàn FT983, thêm ghi âm 2chiều
1 năm 2,124,000
Máy Fax giấy thường in Film WEB
1 Panasonic KX-FP 701
Tốc độ Modem 9,6 kbps, tốc độ in 15giây/ trang,Gửi Fax theo giờ. Danh bạ 100 số, 10 số gọi nhanh.lưu 30 số gọi nhanh.- Sử dụng giấy thường in Film, mực Fax FA57
1 năm 2,267,000
Máy Fax giấy thường in Laser WEB
1 Panasonic KX-FL 422
Tốc độ gởi Fax : 6s/p,in .Hẹn giờ fax. Độ phân giải 600 dpi.Lưu được 40 trang khi hết giấy/mực catridge, phóng to 200%, thu nhỏ 50%, gởi cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác nhau.Sử dụng mực KX-FA88 in khoảng 2000-2500 bản, Drum mực KX-FA89 in khoảng 10.000 bản.Sử dụng giấy thường in Laser
1 năm 3,989,000
2 Brother 2840 (In laser, Fax, Photo)
Tốc độ modem: 33.6Kbps .Tốc độ in : 21 trang/phút . Khay giấy: 250 trang . Quay số nhanh: 272 số . Hai dòng ký tự . Bộ nhớ: 400 trang khi hết giấy (16MB) . Chức năng in: có, 21 tr/ph, 2400x600 dpi, tương thích Windows & Mac . Sao chụp: 50% - 400% . Sử dụng hộp mực TN-2260 (1.200 trang) / TN-2280 ( 2.600 trang)
1 năm 4,012,000
3 Canon L170
Tốc độ modem: 33.6Kbps .Tốc độ in : 19 ppm . Scan 600x600dpi Khay giấy: 150 tờ . Hai dòng ký tự . Bộ nhớ: 512 trang (64MB) . Dùng mực Cartridge 328
1 năm 9,005,000
Phụ kiện máy Fax, máy in Panasonic1 Giấy nhiệt Dùng cho máy Fax KX-FT 983/987 0 20,000
2 KX-FA 57 Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 342/362/386/372/ 701/711 (1cu ộn dài 70m, in 210 trang).
0 60,000
3 KX-FA 83CMực dùng cho máy Fax KX-FL512, máy Fax KX-FL612, máy Fax KX-FL542, in từ 800-2500 trang
0 120,000
4 KX-FA 84CDrum Dùng cho máy fax LASER KX-FL512, KX-FL612, KX-FL542, KX-FL652
0 1,360,000
5 KX-FA 88CMực cho máy Fax KX-FL 402/422, in 1600 -> 2000 trang.
0 150,000
6 KX-FAT 411
Mực dùng cho máyFax KX-MB1900, KX-MB2010, KX-MB2025, KX-MB2030, KX-MB2085, KX-MB2090, in khoảng 2000 trang
0 490,000
7 KX-FAT 472Mực dùng cho máy Panasonic Fax MB 2120,2130,2170 ( 2.000 trang/hộp)
0 640,000
8 KX-FAD412E
Drum dùng cho máyKX-MB1900, KX-MB2000, KX-MB2010, KX-MB2020, KX-MB2025, KX-MB2030, KX-MB2061, KX-MB2062, in khoảng 6000 trang
0 1,280,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 2
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Bảng giá điện thoại Panasonic - Đã có VAT THBH WEB
ĐIỆN THOẠI DÂY PANA
1 Panasonic KX-TS500Có 3 cấp điều chỉnh tăng, giảm chuông và âm lượng - Gọi lại số gần nhất
6 tháng 230,000
2 Panasonic KX-TS520 - Đen, trắng, xanh3 số gọi nhanh bằng 1 phím bấm - Có 3 cấp điều chỉnh âm lượng - Gọi lại số gần nhất
6 tháng 320,000
3 Panasonic KX-TS560 - Trắng , xanh
Chuông âm thanh nổi 15 kiểu l Màn hình LCD màu xanh hiển thị số gọi đến l Chức năng ngăn cản cuộc gọi: di động, cấm liên tỉnh l Có khả năng tìm danh bạ qua lời nói l Chế độ rung trên tay con l Hiển thị thời gian gọi đến l Khóa bàn phím bằng mật khẩu
6 tháng 510,000
4 Panasonic KX-TS820
Chỉnh âm lượng chuông | Gọi lại số gần nhất | 10 phím quay số nhanh | Gọi nhanh bằng một phím 20 số |Khóa bàn phím bằng mã |Đèn báo cuộc gọi
6 tháng 390,000
5 Panasonic KX-TSC11
Có 50 bộ nhớ - LCD hiện thị số gọi đến và đi ( FSK & DTMF ) - Lưu 50 số gọi đến và 10 số gọi đi - 3 cấp điều chỉnh âm lượng - Khóa cuộc gõi liên tỉnh và quốc tế, màu đen/Trắng
6 tháng 460,000
6 Panasonic KX-TS7703 Chỉnh âm lượng chuông l 1 cuộc gọi gần nhất l Lưu tên và số được 50 số l Lưu 50 số gọi đến và 10 số vừa gọi đi , màu trắng
6 tháng 430,000
7 Panasonic KX-TS7705
Tăng giảm âm lượng tai nghe cho phù hợp người dùng l Có 3 mức đổ chuông, To, vừa, và tắt chuông l Chức năng loa ngoài 2 chiều l Lưu tên và số được 50 số l Lưu 50 số gọi đến và 10 số vừa gọi đi, màu trắng
6 tháng 600,000
8 Panasonic KX-TS840
Điện thoại bàn có dây, không màn hình, loa ngoài không dùng pin, khe cắm tai nghe, 10 phím gọi nhanh, đèn báo cuộc gọi, 2 kiểu gập góc trưng bày, khóa bàn phim, hạn chế cuộc gọi, và nhạc chờ.
6 tháng 540,000
9 Panasonic KX-TS580 - Đen, trắng , xanh
Màn hình LCD hiển thị | Nhớ được 50 số gọi đến và 20 số gọi đi | Danh bạ lưu 50 tên và số điện thoại | Khóa bàn phím bằng mật khẩu
6 tháng 660,000
10 Panasonic KX-TS880
Màn hình LCD hiển thị số gọi đến | Danh bạ 50 số | 20 số gọi bằng 1 phím bấm | 10 phím quay số nhanh | Có loa ngoài | Chức năng tự động gọi lại | Chế độ câm tiếng có nhạc chờ, khóa bàn phím bằng mã | Đèn báo cuộc gọi | Có khe cắm tai nghe
6 tháng 800,000
ĐIỆN THOẠI KÉO DÀI PANA
1 Panasonic KX-TGB110
Màn hình LCD 1.4” l Danh bạ lưu 50 tên và số l Hiển thị 20 số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l 2 số gọi nhanh l Chức năng câm tiếng, khóa máy l Thời gian thoại lên tới 10h, thời gian chờ 200h
1 năm 600,000
2 Panasonic KX-TGB112
Màn hình LCD 1.4” l Đèn màn hình màu cam l Danh bạ lưu 50 tên và số l Hiển thị 20 số gọi đến l Hiển thị 20 số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l 2 số gọi nhanh l Thời gian thoại lên tới 10h, thời gian chờ 200h
1 năm 980,000
3 Panasonic KX-TGC210
Màn hình LCD 1.6” l Danh bạ lưu 50 tên và số l Nhớ 10 số gọi đi l 6 số gọi nhanh l Đàm thoại 3 bên l Loa ngoài 2 chiều l Chức năng khóa máy, câm tiếng, chặn cuộc gọi, báo thức l Thời gian thoại lên tới 16h, thời gian chờ 200h.
1 năm 810,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 3
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
4 Panasonic KX-TGC212
Màn hình LCD 1.6” l Danh bạ lưu 50 tên và số l Nhớ 10 số gọi đi l 6 số gọi nhanh l Đàm thoại 3 bên l Loa ngoài 2 chiều l Chức năng khóa máy, câm tiếng, chặn cuộc gọi, báo thức l Thời gian thoại lên tới 16h, thời gian chờ 200h l Khả năng kết nói với repeater mở rộng phạm vi phát sóng
1 năm 1,280,000
5 Panasonic KX-TGC310
Màn hình LCD 1.6” l Danh bạ lưu 50 tên và số l Hiển thị số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l 6 phím gọi nhanh l Đàm thoại 3 bên l Loa ngoài hai chiều l Khả năng kết nói với repeater mở rộng phạm vi phát sóng l Nhiều ngôn ngữ để lựa chọn
1 năm 810,000
6 Panasonic KX-TGC312
Màn hình LCD 1.6” l Danh bạ lưu 50 tên và số l Hiển thị số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l 6 phím gọi nhanh l Đàm thoại 3 bên l Loa ngoài hai chiều l Khả năng kết nói với repeater mở rộng phạm vi phát sóng l Nhiều ngôn ngữ để lựa chọn l Khả năng mở rộng lên tới 6 tay con.
1 năm 1,430,000
7 Panasonic KX-TGC313
Màn hình LCD 1.6” l Danh bạ lưu 50 tên và số l Hiển thị số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l 6 phím gọi nhanh l Đàm thoại 3 bên l Loa ngoài hai chiều l Khả năng kết nói với repeater mở rộng phạm vi phát sóng l Trả lời bằng phím bất kì l Thời gian thoại lên tới 16h, thời gian chờ 200h.
1 năm 1,660,000
8 Panasonic KX-TGD310
Màn hình LCD 1.8” l Danh bạ lưu 120 tên và số l Lưu 50 số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l Chia sẻ danh bạ giữa các tay con (với KX-TGD312) l 9 số gọi nhanh l Chế độ quản lý trẻ nhỏ l Khả năng kết nối với 4 thiết bị tìm kiếm KX-TGA20 l Mất điện dùng được.
1 năm 950,000
9 Panasonic KX-TGD312
Màn hình LCD 1.8” l Danh bạ lưu 120 tên và số l Lưu 50 số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l Chia sẻ danh bạ giữa các tay con (với KX-TGD312) l 9 số gọi nhanh l Chế độ quản lý trẻ nhỏ l Khả năng kết nối với 4 thiết bị tìm kiếm KX-TGA20 l Mất điện dùng được.
1 năm 1,510,000
10Panasonic KX-TGF310
Màn hình LCD 1.8” l Danh bạ lưu 100 tên và số l Lưu 50 số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l Chia sẻ danh bạ giữa máy mẹ và tay con l 9 phím gọi nhanh l Chế độ quản lý trẻ nhỏ l Khả năng kết nối với 4 thiết bị tìm kiếm KX-TGA20 l Mất điện dùng được l Bảo mật cuộc gọi.
1 năm 1,830,000
11Panasonic KX-TGF320
Màn hình LCD 1.8” l Danh bạ lưu 100 tên và số l Lưu 50 số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l Chia sẻ danh bạ giữa máy mẹ và tay con l 9 phím gọi nhanh l Chế độ quản lý trẻ nhỏ l Khả năng kết nối với 4 thiết bị tìm kiếm KX-TGA20 l Mất điện dùng được l Bảo mật cuộc gọi.
1 năm 2,010,000
12 Panasonic KX-TGA641Tay con dùng để mở rộng sẳn phẩm KX-TG 6451/KX-TG 6461/KX-TG 6411/KX-TG 6412
1 năm 910,000
Máy chiếu, màn chiếu, khung treo - Đã có VAT THBH WEB
1 Panasonic LB303A
Cường độ sáng 3100 | Tương phản 2000:1 - Phân giải 1024x768 | HDMI, USB, VGA, RJ45, Loa 1W| Tuổi thọ bóng 10000h | 230W
1 năm 11,727,000
2 Panasonic VW350Cường độ sáng 3200 | Tương phản 2000:1 - Phân giải 1024x768 | HDMI, USB, VGA, RJ45, Loa 1W| Tuổi thọ bóng 5000h.
1 năm 17,590,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 4
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
3 Panasonic LB353
Cường độ chiếu sáng 4200 Ansi Lumens l Độ phân giải 1024x768 (XGA) l Độ tương phản 4000:1 l Bóng đèn 230W UHM l Tuổi thọ bóng đèn tối đa 6000 giờ (Eco) l Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình l Kích thước phóng to màn hình 30-300” l Công suất 280W l LAN, HDMI IN, 2 COMPUTER IN, MONITOR OUT, VIDEO IN, S-VIDEO IN, 3 AUDIO IN (1 MIC IN) , AUDIO OUT,SERIAL IN l Loa gắn trong : 10W
1 năm 12,900,000
5 Panasonic LB383
Cường độ sáng 4100 | Tương phản 12000:1 - Phân giải 1024x768 | HDMI, USB, VGA, RJ45, Loa 10W| Tuổi thọ bóng 10000h
1 năm 13,838,000
6 Panasonic LB423
Cường độ sáng 4100 | Tương phản 16000:1 - Phân giải 1024x768 | HDMI, USB, VGA, RJ45, Loa 10W| Tuổi thọ bóng 10000h
1 năm 17,121,000
7 Panasonic PT-VX420
Cường độ sáng 4500 | Tương phản 10000:1 - Phân giải 1024x768 | HDMI, S-video, Audio, VGA, RJ45 | Tuổi thọ bóng 7000h
1 năm 19,936,000
8 Panasonic PT-VW540
Cường độ sáng 5500 | Tương phản 16000:1 - Phân giải 1280x800 | HDMI, S-video, Audio, VGA, RJ45 | Tuổi thọ bóng 7000h
1 năm
9 Panasonic PT-VX425N
Cường độ sáng 4500 | Tương phản 10000:1 - Phân giải 1024x768 | HDMI, S-video, Audio, VGA, RJ45 | Tuổi thọ bóng 7000h
1 năm 21,695,000
10 Panasonic PT-VX600
Cường độ sáng 5500 | Tương phản 10000:1 - Phân giải 1024x768 | HDMI, USB, VGA, RJ45, Loa 10W| Tuổi thọ bóng 10000h
1 năm 25,799,000
11 Sony DX221
2800 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - 4000:1 - đèn 10.000 giờ - 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite, đầu ra: 1-Stereo Jack , - phóng to màn hình 30" - 300
1 năm
12 Sony DX271
Độ sáng 3500 | Độ phân giải 1024 x 768 | Đèn 210W | Tương phản 3.000:1 | Tuổi thọ bóng 3000-10000h | Loa tích hợp 1W | HDMI x 1, DSub x 1, Video x 1 (Composite VIDEO), Audio x 1, Audio out x 1, RJ-45 x1, USB A x1. USB B x1 | Kết nối Wifi
1 năm 16,301,000
13 Sony DW240
Độ sáng 3000 | Độ phân giải 1280 x 800 | Đèn 210W | Tương phản 3.000:1 | Tuổi thọ bóng 3000-10000h | Loa tích hợp 1W | HDMI x 1, DSub x 1, Video x 1 (Composite VIDEO), Audio x 1, Audio out x 1, RJ-45 x1, USB A x1. USB B x1 | Kết nối Wifi
1 năm 20,757,000
14 Sony DX241
2800 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - Công nghệ BrightEra - 3300:1 - đèn 10.000 giờ - HDMI, 3 RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A, USB type B, RS232, kết nối Wireless (option), mạng Lan - phóng to màn hình 30" - 300
1 năm 13,252,000
15 Sony DW240
2800 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - Công nghệ BrightEra - 3300:1 - đèn 10.000 giờ - HDMI, 3 RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A, USB type B, RS232, kết nối Wireless (option), mạng Lan - phóng to màn hình 30" - 300
1 năm 0
16 Sony EX430
3300 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - Công nghệ BrightEra - 3300:1 - đèn 10.000 giờ - HDMI, 3 RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A, USB type B, RS232, kết nối Wireless (option), mạng Lan - phóng to màn hình 30" - 300
1 năm 13,252,000
17 Sony EX455
3600 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - Công nghệ BrightEra - 20.000:1 - đèn 10.000 giờ - HDMI, 3 RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A, USB type B, RS232, kết nối Wireless (option), mạng Lan - phóng to màn hình 30" - 300
1 năm 18,177,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 5
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
18 Sony EX435
3200 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - Công nghệ BrightEraTM - 20.000:1 - đèn 10.000 giờ - HDMI, 3 RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A, USB type B, RS232, kết nối Wireless (option), mạng Lan - phóng to màn hình 30" - 300 | Loa 16W
1 năm 15,597,000
19 Sony EX570
4200 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - Công nghệ BrightEraTM - 20.000:1 - đèn 10.000 giờ - HDMI, 3 RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A, USB type B, RS232, kết nối Wireless (option), mạng Lan - phóng to màn hình 30" - 300 | Loa 16W
1 năm 22,633,000
20 Epson EB-S04
3000 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - 15.000:1 - BH đèn 1.000 giờ hoặc 1 năm ( tùy điều kiện đến trước) - HDMI, 3 RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A, USB type B, RS232, mạng Lan - phóng to màn hình 30" - 300 | Loa 1W
1 năm
21 Epson EB-X04
2800 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - 15.000:1 - BH đèn 1.000 giờ hoặc 1 năm ( tùy điều kiện đến trước) - HDMI, Video, USB type A, USB type B, VGA - phóng to màn hình 30" - 300 | Loa 1W
1 năm
22 Epson EB-X31
3200 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - 15.000:1 - BH đèn 1.000 giờ hoặc 1 năm ( tùy điều kiện đến trước) - HDMI, Video, USB type A, USB type B, VGA - phóng to màn hình 30" - 300 | Loa 2W
1 năm
23 Epson EB-S31
3200 Ansi Lumens - 800X600 (SVGA) - 15.000:1 - BH đèn 1.000 giờ hoặc 1 năm ( tùy điều kiện đến trước) - HDMI, S-Video, USB type A, USB type B, VGA, Composite, Cinch audio - phóng to màn hình 30" - 300 | Loa 2W
1 năm
24 Epson EB-S41
3300 Ansi Lumens - 800X600 (SVGA) - 15.000:1 - BH đèn 1.000 giờ hoặc 1 năm ( tùy điều kiện đến trước) - HDMI, Video, USB type A, USB type B, VGA, Composite - phóng to màn hình 30" - 350 | Loa 2W
1 năm
25 Bút trình chiếu Logitech R400Plug & Play,đèn báo tình trạng pin, khoảng cách lên đến 15m
1 năm 734,000
26Bút trình chiếu Logitech R800 Plug & Play,khoảng cách lên đến 30m -
LCD hiện thị pin,đồng hồ1 năm 1,359,000
70"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 500,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 777,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,053,000120"x90"(3.05mx2.29m) 1 năm 2,039,000120"x120(3.05mx3.05m) 1 năm 2,434,00070"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 1,053,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 1,290,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,710,000120"x90"(3.05mx2.29m) 1 năm 2,105,000120"x120(3.05mx3.05m) 1 năm 3,420,000144"x108"(3.60mx2.75m) 1 năm 6,839,000160"x120"(4.07mx3.05m) 1 năm 7,233,000240"x180"(6.10mx4.57m) 1 năm #VALUE!70"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 621,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 932,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,174,000
Khung treo máy chiếu 60cm Hợp kim nhôm. 0 197,000
Khung treo máy chiếu 120cm Hợp kim nhôm. 0 333,000
Khung treo máy chiếu 2m Hợp kim nhôm. 0 464,000
THBH WEB
LCD 17" WEB
LCD - Đã có VAT - Hàng chính hãng
28 Màn chiếu điện (kèm Remote) Apollo/Dalite
29 Màn chiếu 3 chân Tripod Dalite
30
Màn chiếu treo tường Apollo/Dalite27
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 6
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
1 DELL 17" - 1715 Vuông 1280 x 1024 l 5ms l1,000:1 l D-Sub 2 năm 2,290,000
LCD 18.5"&19" WEB
1 SAMSUNG 18.5" - 19F3501366 x 768 l 14ms l 1000:1 l Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 178° / 178° l D-Sub
2 năm 2,020,000
2 SAMSUNG 18.5" - 19F355 - Slim1366 x 768 l 1ms l 1000:1 l Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 178° / 178° l D-Sub
2 năm 0
3 PHILIPS 18.5'' - 193V5LH - HDMI 1366 x 768 l 5ms l 700:1 l D-Sub l HDMI2 năm +
1 năm Hãng1,500,000
4 PHILIPS 18.5'' - 193V5LS 1366 x 768 l 5ms l 700:1 l D-Sub 2 năm + 1 năm Hãng 1,490,0005 HP 19" - 19KA 1366 x 768 l 600:1 l 5ms l Led l VGA. 2 năm + 1 năm Hãng 1,610,000
6 HP 19" - V1941366 x 768 l 600:1 l 5ms l | Độ sáng 200 cd/m2 Led l D-Sub.
2 năm + 1 năm Hãng 1,650,000
7DELL 19" - E1916H (Có cáp VGA và DisplayPort)
1366 x 768 | 5ms | 600:1 | Độ sáng 200 cd/m2 | Góc nhìn 65°/90° | Tấm nền TN l D-Sub / DisplayPort.
2 năm + 1 năm Hãng 1,770,000
8DELL 18.5" - E1916HV(Có cáp VGA)
1366 x 768 l 5ms l 600:1 l 200cd/m2 l D-Sub.
2 năm + 1 năm Hãng 1,750,000
9DELL 19" - 1917S ProVuông
1280 x 1024 l 6ms l 1000:1 l 250cd/m2 l D-Sub-HDMI-DP
2 năm + 1 năm Hãng 3,720,000
10 AOC 18.5'' - E970SW 1366 x 768 l 5ms l 20.000.000:1 l D-Sub. 2 năm + 1 năm Hãng 1,510,00011 ACER 18.5'' - EB192Q 1366 x 768 l 5ms l 5.000.000 :1 l D-Sub. 2 năm + 1 năm Hãng 1,710,00012 VIEWSONIC 18.5" - VA1901-A 1366 x 768 | 5ms l 600:1 l 200cd/m2 l D-Sub
LCD 19.5" WEB
1 ASUS 19.5" - VS207DF - Treo tường.1366 x 768 l 5ms l 600:1 l Độ sáng 200 cd/m2 l D-Sub.
2 năm + 1 năm Hãng 1,690,000
2 PHILIPS 19.5'' - 203V51366 x 768 l 5ms l 600:1 l Độ sáng 200 cd/m2 l D-Sub.
2 năm + 1 năm Hãng 1,700,000
3 SAMSUNG 19.5" - 20D300NH 1366 x 768 l 5ms l 600:1 l D-Sub. 2 năm 2,110,000
4 HP 19.5" - 20KD - IPS1440 x 900 l 250 cd/m² l 1000:1 l 8 ms l VGA / DVI-D
2 năm + 1 năm Hãng 1,920,000
5 VIEWSONIC 19.5" - VX2039 - IPS1440 x 900 | 5ms | 250 cd/m² l 1000:1 l Góc nhìn 178° / 178° l VGA
2 năm + 1 năm Hãng 1,700,000
6 DELL 19.5" - E2016H1600 x 900 | 5ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 170° / 160° l D-Sub / DisplayPort.
2 năm + 1 năm Hãng 2,110,000
7 DELL 19.5" - E2016HV1600 x 900 | 5ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 170° / 160° l D-Sub
2 năm + 1 năm Hãng 2,040,000
8 DELL 19.5" - P2017H Pro1600 x 900 | 6ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 178° / 178° l DP-HDMI-D-SUB
2 năm + 1 năm Hãng 2,950,000
8 DELL 19.5" - P2018H1600 x 900 | 5ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 160° / 170° l DP-HDMI-D-SUB-USB
2 năm + 1 năm Hãng 2,940,000
9 AOC 19.5" - E2070SWN 1600 x 900 l 5ms l 600:1 l D-Sub. 2 năm + 1 năm Hãng 1,670,000
10 AOC 19.5" - I2080SW1440 x 900 l 5ms l 1000:1 l Độ sáng 250 cd/m² l Góc nhìn 178º/178º l D-Sub
2 năm + 1 năm Hãng 1,700,000
11 AOC 20.7" - E2180SWN 1920x1080 l 5 ms l 600:1 l Độ sáng 200 cd/m2 l Góc nhìn 170°(H)/160°(V) l D-Sub.
2 năm + 1 năm Hãng 1,840,000
12 LG 19.5" - 20MP48A - IPS1440 x 900 l 14ms l 1000:1 l Góc nhìn 178º/178º l D-Sub
2 năm 1,850,000
12 LG 19.5" - 20MP38A - IPS1440 x 900 l 14ms l 1000:1 l Góc nhìn 178º/178º l D-Sub
2 năm 1,780,000
14 LG 19.5" - 20M39H1440 x 900 l 14ms l 1000:1 l Góc nhìn 178º/178º l D-Sub / HDMI
2 năm 1,800,000
LCD 21.5"&22" WEB
2 AOC 21.5" - E2270SWN - Treo tường1920 x 1080 l 5ms l 700:1 l Độ sáng 200cd/m2 l Góc nhìn 90°/65° l D-Sub
2 năm + 1 năm Hãng 1,940,000
3 PHILIPS 21.5" - 226V6 - IPS1920 x 1080 l 5ms l 1000:1 l Góc nhìn 178°/178° l Độ sáng 250cd/m2 | D-Sub/DVI-D
2 năm + 1 năm Hãng 2,190,000
4 ASUS 21.5" - VS228DE1920 x 1080 l 5ms l 1000:1 l Góc nhìn 90°/65° l Độ sáng 250cd/m2 | D-Sub
2 năm + 1 năm Hãng
5 ASUS 21.5" - VP228NE1920x1080 l 1ms l Độ sáng 200 cd/m² l D-Sub / DVI-D
2 năm + 1 năm Hãng 2,560,000
6 ASUS 21.5" - VZ229H - IPS1920 x 1080 l 5ms l 80000000:1 l Góc nhìn 178°/178° l Độ sáng 250cd/m2 l D-Sub / HDMI
2 năm + 1 năm Hãng 3,260,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 7
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
7 HP N223V 1920 x 1080 l 5ms l 600:1 / 10.000.000:1 l Góc nhìn 90°/65° l Độ sáng 200cd/m2 l D-Sub / DVI-D
2 năm
8 SAMSUNG 22" - 22F3551920 x 1080 l 1000:1 l 5ms l Độ sáng 200cd/m2 l VGA / HDMI.
2 năm 2,650,000
9SAMSUNG 22" - 22E390 ( Màu đen)
1920 x 1080 l 4ms l 1000:1 l Góc nhìn 178°/178° l Độ sáng 250cd/m2 l D-Sub / HDMI
2 năm 3,300,000
10 LG 21.5" - 22M47D-P1920 x 1080 l 5ms l 5.000.000:1 l Độ sáng 250cd/m2 l D-Sub / DVI-D.
2 năm 2,310,000
11 LG 21.5" - 22MP48HQ1920 x 1080 l 5ms l 1000:1 l Góc nhìn 178°/178° l Độ sáng 250cd/m2 l HDMI / D-Sub.
2 năm 2,400,000
12 DELL 21.5" - E2216H1920 x 1080 | 5ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 160/170 độ l DisplayPort / D-Sub.
2 năm + 1 năm Hãng 2,400,000
13 DELL 21.5" - E2216HV1920 x 1080 | 5ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 160/170 độ l / D-Sub.
2 năm + 1 năm Hãng 2,360,000
14 DELL 21.5" - P2217H Pro1920 x 1080 | 6ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 178° / 178° l DP-HDMI-D-SUB
2 năm + 1 năm Hãng 3,320,000
15 DELL 22" - S2218H1920 x 1080 | 6ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 178° / 178° l HDMI-D-SUB
2 năm + 1 năm Hãng 3,320,000
16 BENQ 21.5" - GW22701920 x 1080 l 5ms l 3000:1 l Độ sáng 250cd/m2 l D-Sub / DVI-D.
2 năm + 1 năm Hãng 1,940,000
17 BENQ 21.5" - GW2270H1920 x 1080 l 5ms l 3000:1 l Độ sáng 250cd/m2 l D-Sub / HDMI
2 năm + 1 năm Hãng #VALUE!
18 VIEWSONIC 21.5" - VA2261-61920 x 1080 | 5ms | 50.000.000:1 | Độ sáng 200 cd/m2 | Góc nhìn 90° / 65° l D-Sub/DVI-D
2,140,000
19 VIEWSONIC 21.5" - VA2261H-91920 x 1080 | 5ms | 5.000.000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 170° / 160° l HDMI,D-Sub
2,260,000
LCD 23", 24", 25'' WEB
1 AOC - G2460V06/ 246VQ61920 x 1080 l 1ms l 1.000:1 l Độ sáng 250cd/m2 l Góc nhìn 170°/160° l Display Port / HDMI.
2,560,000
2 HP 24" - V244h - Treo tường1920 x 1080 l 7ms l 3.000:1 l Đ ộ sáng 250cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / DVI-D / HDMI.
2 năm + 1 năm Hãng 2,560,000
3 HP 23" - 23ES/ER Đen / Trắng1920 x 1080 l 10000000:1 l 14ms l Độ sáng 250cd/m2 | VGA - DVI
2 năm + 1 năm Hãng 3,510,000
4 HP 24" - N246V1920 x 1080 l 5ms l 700:1 / 10.000.000 l Góc nhìn 178°/178° l Độ sáng 250cd/m2 l D-Sub/DVI-D/HDMI
5 PHILIPS 24" - 240V5 - IPS1920 x 1080 l 7ms l 3.000:1 l Đ ộ sáng 250cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / DVI-D / HDMI.
2 năm + 1 năm Hãng 2,560,000
6 SAMSUNG 24" - S24F350 - PLS1920 x 1080 l 1000:1 l 5ms l Độ sáng 250cd/m2 l HDMI / VGA.
2 năm 2,950,000
7SAMSUNG 24" - S24F390
Màn hình cong
1920 x 1080 l 250cd/m2 l 3000:1 l Góc nhìn 178°/178°.4ms (GTG) l VGA / HDMI.
2 năm 3,410,000
8 ASUS 24" - VP247H - Treo tường1920 x 1080 l 1ms l 100.000.000:1 l Đ ộ sáng 250cd/m2 l D-Sub / DVI-D / HDMI , Loa 1.5W x 2
2 năm + 1 năm Hãng 2,690,000
9 ASUS 24" - VP247HA - Treo tường1920 x 1080 l 5ms l 100.000.000:1 l Đ ộ sáng 250cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI , Loa 1.5W x 2
2 năm + 1 năm Hãng 2,770,000
10 ASUS 24" - VN247HA - Treo tường1920 x 1080 l 5ms l 80.000.000:1 l Đ ộ sáng 250cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub /DVI-D/HDMI , Loa 2W x 2
2 năm + 1 năm Hãng
11 ASUS 24" - VP247QG1920x1080 l 1ms l 100.000.000:1 l Độ sáng 250cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI / DP , Loa1.5W
2 năm + 1 năm Hãng
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 8
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
12 ASUS 24" - VZ249H1920 x 1080 l 5ms l 80.000.000:1 l Độ sáng 250cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI / Jack 3.5 , Loa1.5W x 2
2 năm + 1 năm Hãng
13 ASUS 24" - VZ249HE1920 x 1080 l 5ms l 80.000.000:1 l Độ sáng 250cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI / Jack 3.5
2 năm + 1 năm Hãng
14 ASUS 24" - VP249H1920 x 1080 l 5ms l 100.000.000:1 l Độ sáng 250cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI , Loa1.5W x 2
2 năm + 1 năm Hãng
15 ASUS 24" - VX24AH
2560x1440 l 5ms l 100.000.000:1 l Độ sáng 300cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / 2xHDMI(HLM) / HDMI / Jack 3.5 , Loa2W x 2
2 năm + 1 năm Hãng
16 ASUS 24" - PG258Q1920 x 1080 l 1ms l 100.000.000:1 l Độ sáng 400cd/m2 l Góc nhìn 170°/160° l DP /HDMI / 2xUSB 3.0
2 năm + 1 năm Hãng
17 DELL 23" - S2318H1920 x 1080 | 1000:1 | 6ms | Góc nhìn 178°/178° | Độ sáng 250 cd/m2 l D-Sub / HDMI
2 năm + 1 năm Hãng 3,600,000
18 DELL 23" - E2318H1920 x 1080 | 1000:1 | 5ms | Góc nhìn 178°/178° | Độ sáng 250 cd/m2 l D-Sub / DP
2 năm + 1 năm Hãng
19 DELL 24" - S2418H1920 x 1080 | 1000:1 | 6ms | Góc nhìn 178°/178° | Độ sáng 250 cd/m2 l D-Sub / HDMI
2 năm + 1 năm Hãng 5,280,000
20 DELL 24" - SE2417HG1920 x 1080 l 1000:1 l 2ms l Độ sáng 300cd/m2 l D-Sub/ 2*HDMI.
2 năm + 1 năm Hãng 2,950,000
21 DELL 24" - E2417H1920 x 1080 l 1000:1 l 8ms l Độ sáng 250cd/m2 l Mini Display Port/D-Sub.
2 năm + 1 năm Hãng 3,110,000
22 DELL 23" - P2317H Pro
1920 x 1080 l 6ms l Góc nhìn 178°/178° l 1000:1Độ sáng 250 cd/m2 l VGA / HDMI / DisplayPort / USB.
2 năm + 1 năm Hãng 3,620,000
23 DELL 24" - U2414H
1920 x 1080 l 8ms l 1,000:1 l Góc nhìn 178°/178° lĐộ sáng 250 cd/m2 lHDMI x 2 / Mini DisplayPort / DisplayPort / USB.
2 năm + 1 năm Hãng 4,670,000
24 DELL 24" - U2417H 1920 x 1080 l 1000:1 l 6ms l Góc nhìn 170°/160° |Độ sáng 250cd/m2 l HDMI/DP/mDP
2 năm + 1 năm Hãng 5,250,000
25 DELL 24" - P2417H 1920 x 1080 l 1000:1 l 6ms l Góc nhìn 178°/178° |Độ sáng 250cd/m2 l HDMI/DP/Dsub/USB
2 năm + 1 năm Hãng 3,990,000
26 DELL 24" - U2412M1920 x 1200 l 8ms l 1,000:1 l D-Sub / DVI-D / DisplayPort / USB
2 năm + 1 năm Hãng 4,620,000
27 DELL 24" - U2415
1920 x 1200 | 1000:1 | 5ms | | Độ sáng 300 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° l Mini DisplayPort l DisplayPort l HDMI x 2 l Audio l USB.
2 năm + 1 năm Hãng 5,350,000
28 DELL 25" - U2518D2560X1440 | 1000:1 | 5ms | | Độ sáng 350 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° l Mini DisplayPort l DisplayPort l HDMI l USB.
2 năm + 1 năm Hãng 7,360,000
29 DELL 25" - AW2518HF1920 x 1200 | 400:1 | 1ms | Góc nhìn 170°/160° l DisplayPort 1.2 l HDMI 1.4 l Audio l USB.
2 năm + 1 năm Hãng 10,660,000
30 LG 24" - 24M49VQ - LED1920 x 1080 l 2ms l Độ sáng 250 cd/m2 l 5000.000:1 l HDMI / D-Sub.
2 năm 2,690,000
31 LG 24" - 24MP59G - IPS1920 x 1080 l 1000:1 | 250 cd/m² l 5 ms l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI / DP / Jack 3.5
2 năm 3,240,000
32LG 24" - 24MP88HV - IPS Ko viền 4 cạnh
1920 x 1080 l 5ms l 1000:1 l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI x 2 / Headphone.
2 năm 4,120,000
33 VIEW 24" - VX2476SMH1920 x 1080 l 1000:1 | 250 cd/m² l 4 ms l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI / Display Port / Jack 3.5
2 năm
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 9
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
34 VIEWSONIC 23.8" - VA2419-SMH1920 x 1080 l 1000:1 /50.000.000 | 250 cd/m² l 14 ms l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI / Jack 3.5 / Loa 2x 1.5W
35 VIEWSONIC 23.8" - VA2459-SMH1920 x 1080 l 1000:1 / 80.000.000:1 | 250 cd/m² l 7 ms l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI / Jack 3.5 / Loa 2x 2W
36 VIEWSONIC 24" - VP24681920 x 1080 l 1000:1 / 20.000.000:1 | 250 cd/m² l 7 ms l Góc nhìn 178°/178° l Display Port / Mini Display Port / HDMI / Jack 3.5
37 VIEWSONIC 24" -XG24021920 x 1080 l 1000:1 / 120.000.000:1| 350 cd/m² l 1 ms l Góc nhìn 170°/160° l Display Port / HDMI / Jack 3.5 / USB / Loa 2x 2W
LCD 27" , 29", 34'' WEB
1 ASUS 32" - VA326H - Treo tường1920 x 1080 l 3000:1 | 300 cd/m² l 4 ms l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI / DVI-D /Loa 2Wx2
2 năm + 1 năm Hãng 8,360,000
2 ASUS 32" - PA328Q
3840x2160 l 100.000.000:1 | 350 cd/m² l 6 ms l Góc nhìn 178°/178° l 2xHDMI / HDMI(MHL) 3.0 / Mini DP / DP /USB 3.0 , Loa 3Wx2
2 năm + 1 năm Hãng
3 ASUS 32" - MX34VQ3440x1440 l 3000:1 | 300 cd/m² l 4 ms l Góc nhìn 178°/178° l 3xHDMI 2.0 / DP / Jack 3.5,Loa 8Wx2
2 năm + 1 năm Hãng
4 ASUS 27'' VZ279HE 1920x1080 l80.000.000:1 | 250 cd/m² l 5 ms l Góc nhìn 178°/178° l D-SUB / 2xHDMI
2 năm + 1 năm Hãng
5 ASUS 27'' VX279H - J1920 x 1080 l 80.000.000:1 | 250 cd/m² l 5 ms l Góc nhìn 178°/178° l D-sub / HDMI / 2xHDMI(MHL) / Jack 3.5 , Loa 1.5Wx2
2 năm + 1 năm Hãng
6 ASUS 27'' PA27AC 2 năm + 1 năm Hãng
7 ASUS 27'' MX27AQ2560x1440 l 100.000.000:1 | 300 cd/m² l 5 ms l Góc nhìn 178°/178° l 2xHDMI / DP / HDMI(MHL) . Jack 3.5, Loa 1.5Wx2
2 năm + 1 năm Hãng
8 ASUS 28'' PB287Q3840x2160 l 100.000.000:1 | 330 cd/m² l 1 ms l Góc nhìn 170°/160° l HDMI / DP / HDMI(MHL) / Jack 3.5, Loa 2Wx2
2 năm + 1 năm Hãng
9 ASUS 28'' 28UQG3840x2160 l 100.000.000:1 | 300 cd/m² l 1 ms l Góc nhìn 170°/160° l 2xHDMI 2.0 / DP / Jack 3.5
2 năm + 1 năm Hãng
10 LG 27" - 27MP58VQ 2 năm
11 LG 27" - 27MP59 2 năm
12 LG 27" - 27UD88W 2 năm
13 LG 34" - 34UC79G - Cong- Gaming2560 x 1080 l 1000:1 | 250 cd/m² l 5 ms l Góc nhìn 178°/178° l HDMI / DP / USB Hub / Jack 3.5
2 năm 12,800,000
14 LG 34" - 34UC89G - Cong - Gaming2560 x 1080 l 1000:1 | 300 cd/m² l 5 ms l Góc nhìn 178°/178° l HDMI / DP / USB
2 năm 20,800,000
15 LG 34" - 34UC99 - Cong - Designers3440 x 1440 l 1000:1 | 300 cd/m² l 5 ms l Góc nhìn 178°/178° l HDMI / DP / USB Hub / Jack 3.5 / Loa 7W x2
2 năm 21,330,000
16 SAMSUNG 27" - 27F397FHEXXV (Cong)1920 x 1080 l 4ms l 3.000:1 l Độ sáng 250cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |D-Sub / HDMI
2 năm 5,030,000
17 SAMSUNG 27" - 27F3501920 x 1080 l 4ms l 1000 : 1 l Độ sáng 250cd/m2 l HDMI / VGA.
2 năm 4,490,000
18 SAMSUNG 27" - 27F591FDEXXV (Cong)1920 x 1080 l 4ms l 3.000:1 l Độ sáng 250cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |D-Sub / HDMI / Display Port / Loa
2 năm 4,500,000
19 SAMSUNG 27" - 27H580 (Cong)1920x1080 l 4ms l 3000:1 l Góc nhìn 178°/178°l Độ sáng 250cd/m2 l D-Sub / HDMI / Display Port / Audio In/phone 3.5
2 năm 6,080,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 10
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
20 SAMSUNG 27" - 27F581 (Cong1920 x 1080 l 4ms l 3.000:1 l Độ sáng 250cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |D-Sub / HDMI / Display Port / Jack 3.5
2 năm 6,080,000
21 SAMSUNG 27" - 27FG73FQEXXV (Cong1920 x 1080 l 1ms l 3.000:1 l Độ sáng 350cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Display Port
2 năm 10,110,000
22 SAMSUNG 27" - 27FG70FQEXXV (Cong1920 x 1080 l 1ms l 3.000:1 l Độ sáng 350cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Display Port
2 năm 10,110,000
23 SAMSUNG 27" - 27H711QEEXXV (Cong)2560 x 1440 l 4ms l 3.000:1 l Độ sáng 350cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Mini Display Port
2 năm 12,200,000
24SAMSUNG 32" - 32F391F (Cong)Màn hình cong/ bạc
1920 x 1080 l 4ms l 3.000:1 l Độ sáng 250cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Display Port
2 năm 6,390,000
25 SAMSUNG 32" - 32H711QEEXXV (Cong2560 x 1440 l 4ms l 3.000:1 l Độ sáng 300cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Mini Display Port
2 năm 13,200,000
26 SAMSUNG 34" - 34F791WQEXXV (Cong)3440 x 1440 l 4ms l 3.000:1 l Độ sáng 300cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Display Port / USB / Loa
2 năm 20,170,000
27 SAMSUNG 49" - 49HG90DMEXXV (Cong)3840 x 1080 l 1ms l 3.000:1 l Độ sáng 350cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Display Port / Mini Display Port / USB
2 năm 40,990,000
28 DELL 27" - S2715H1920 x 1200 | 1000:1 | 6ms | | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI / Audio / USB | Loa 2x9W
2 năm + 1 năm Hãng 7,650,000
29 DELL 27" - SE2717H 2 năm + 1 năm Hãng 0
30 DELL 27" - S2718H1920 x 1200 | 1000:1 | 6ms | | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI / Audio
2 năm + 1 năm Hãng 7,570,000
31 DELL 27" - S2718D2560 x 1440 | 1000:1 | 8ms | | Độ sáng 300 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° l HDMI / USB
2 năm + 1 năm Hãng 16,500,000
32 DELL 27" - U2715H2560 x 1440 l 6ms l 1000:1 | Độ sáng 350 cd/m² l Góc nhìn 178° / 178° | HDMI(MHL) / Display Port / mini DisplayPort / Audio.
2 năm + 1 năm Hãng 10,210,000
33 DELL 28" - S2817Q
3840 x 2160 l 2ms l 1000:1 | Độ sáng 300 cd/m² l Góc nhìn 178° / 178° | HDMI(MHL) / Display Port / mini DisplayPort / Audio / USB 3.0
2 năm + 1 năm Hãng 12,660,000
34 DELL 29" - U2917W2560 x 1080 l 5ms l 1000:1 | Độ sáng 300 cd/m² l Góc nhìn 178° / 178° | HDMI / Display Port / mini DisplayPort / USB 3.0
2 năm + 1 năm Hãng 8,180,000
35 VIEWSONIC 27" - VA2759-SMH1920 x 1080 l 1000:1 / 50.000.000:1| 250 cd/m² l 7 ms l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI / Jack 3.5 / Loa 2x 2W
36 VIEWSONIC 32" - VX3211-2K2560 x 1440 l 1200:1 / 80.000.000:1| 250 cd/m² l 3ms l Góc nhìn 178°/178° l Display Port / HDMI / Jack 3.5 / Loa 2x 2.5W
37 VIEWSONIC 24" -XG24021920 x 1080 l 1000:1 / 120.000.000:1| 350 cd/m² l 1ms l Góc nhìn 170°/160° l Display Port / HDMI / Jack 3.5 /USB / Loa 2x 2W
38 VIEWSONIC 27" -XG2701
1920 x 1080 l 1000:1 / 120.000.000:1| 300 cd/m² l 1ms l Góc nhìn 170°/160° l Display Port / HDMI / Mini Display Port / Jack 3.5 /USB / Loa 2x 3W
39 VIEWSONIC 32" -XG3202C
1920 x 1080 l 3000:1 / 120.000.000:1| 300 cd/m² l 6ms l Góc nhìn 178°/178° l Display Port / HDMI / DVI-D / D-Sub / Jack 3.5 / USB / Loa 2x 2W
40 VIEWSONIC 27" -VP2768
2560 x 1440 l 1000:1 / 20.000.000:1| 350 cd/m² l 14ms l Góc nhìn 178°/178° l Display Port / Mini Display Port / HDMI / Jack 3.5 / USB
MAINBOARD - Đã có VAT THBH WEB
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 11
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Mainboard Socket 1155 WEB
1GIGABYTE - Intel H61(GA-H61M DS2)
[2x DDR3 1333] [D-Sub/LPT/COM] [Realtek ALC887 codec] [Realtek GbE LAN] [1x PCI Express x16 | 1x PCI Express x1] [4x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0]
3 năm 1,532,000
Mainboard Socket 1150
2ASROCK - Intel H81(H81M-DGS)
DDR3 1600/1333 x 2 DIMMs, Max. 16GB, Onboard S-Sub/-DVI-D - Realtek ALC662 Audio Codec - Realtek RTL8111G 10/100/1000 - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 4x USB 2.0
2 năm + 1 năm NPP
1,110,000
3MSI - Intel H81(H81M- P33)
DDR3 1600/1333/1066 x 2 DIMMs, Max. 16GB, Onboard D-Sub/DVI-D | Realtek® ALC887 | Realtek RTL8111G 10/100/1000 | 1x PCIe 2.0 x16 , 1x PCIex x1 | 2x SATA III 6Gb/s , 2x SATA II 3Gb/s | 2x USB 3.0
2 năm + 1 năm NPP
2ASUS - Intel H81H81 MK
[2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D] [Realtek 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 2.0] [2x USB 3.0]
3 năm 1,310,000
1GIGABYTE - Intel H81(GA-H81M DS2) Socket 1150 - kèm G3450 giảm giá
2x DDRIII 1600-/1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel - Onboard D-Sub/LPT- Realtek® ALC887 codec - Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) - 1x PCIex x16 , 2x PCIex x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 2x USB 2.0
3 năm 1,495,000
Mainboard INTEL WEB
1INTEL - Intel ServerS1200SPSR Socket 1151
Intel C232 Chipset l LGA 1151 Socket l 4 x Dual-Channel DDR4 ECC UDIMM-2133 Max 64GB l 6 x SATA III Ports l 2 x PCIe 3.0 x8 l 1 x PCIe 3.0 x4 l 2 x 1 GbE LAN Port
3 năm 3,320,000
2INTEL - Intel ServerS1200SPS - Box Socket 1151
Intel C232 Chipset l LGA 1151 Socket l 4 x Dual-Channel DDR4 ECC UDIMM-2133 l 6 x SATA III Ports l 2 x PCIe 3.0 x8 l 1 x PCIe 3.0 x4 l 2 x 1 GbE LAN Port
3 năm 4,550,000
3INTEL - Intel ServerS1200V3RPL - Box Socket 1150
DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x PCIex x16 , 3x PCIex x4/x8 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gbs - 4x USB 2.0
3 năm 5,730,000
4INTEL - Intel ServerS1200V3RPL - Box Socket 1150 + card AXXRMM4LITE
DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x PCIex x16 , 3x PCIex x4/x8 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gbs - 4x USB 2.0
3 năm 6,830,000
Mainboard Socket 1151
Mainboard ASUS
1ASUS - Intel H110H110M K DDR4
2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2133 MHz | Onboard D-Sub/DVI-D| 1 x PCIe 3.0/2.0 x1 (x16 mode), 2 x PCIe 2.0 x1, Realtek® RTL8111H, 1 x Gigabit LAN Controller(s), Realtek® ALC887-VD2 8-Channel HD | 4x USB 2.0 , 2x USB 3.0
3 năm #VALUE!
ASUS - Intel H110H110MP DDR4 có cổng HDMI
2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2133 MHz | Onboard HDMI| 1 x PCIe 3.0/2.0 x1 (x16 mode), 2 x PCIe 2.0 x1, Realtek® RTL8111H, 1 x Gigabit LAN Controller(s), Realtek® ALC887-VD2 8-Channel HD | 4x USB 2.0 , 2x USB 3.0
3 năm 1,510,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 12
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
2ASUS - Intel H110H110M D DDR4
[2x DDR4 2133MHz] [DSUB/HDMI/COM/Parallet] [Realtek RTL8111H gigabit Lan] [Realtek ALC887 8-Channel HD audio] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0 | 2x USB 2.0]
3 năm 1,520,000
3ASUS - Intel H110H110M CS DDR4
[2x DDR4 2133MHz Max 32GB] [DSUB] [Realtek RTL8111H gigabit Lan] [Realtek® ALC887-VD2 8-Channel HD audio] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0 | 4x USB 2.0]
3 năm 1,490,000
4ASUS - Intel H110H110M E/M2 DDR4
2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2133 MHz, 1 x D-Sub, 1 x HDMI, 1 x PCIe 3.0/2.0 x1 (x16 mode), 2 x PCIe 2.0 x1, Realtek® RTL8111H, 1 x Gigabit LAN Controller(s), Realtek® ALC887-VD2 8-Channel High Definition Audio CODEC *3.
3 năm 1,510,000
ASUS - Intel H110H110M R DDR4
DDR4 2133 x 2 DIMM, Max 32GB , Onboard D-sub/DVI-D/HDMI | Realtek ALC887 Codec | Realtek 10/100/1000/ 1 x LAN(RJ45) | 1x PCIe 3.0 x16 / 2x PCIe 2.0 x1 |4 x SATA 6Gb/s | 4x USB 2.0 / 2x USB 3.0
3 năm
5ASUS - Intel H110H110M A M2 DDR4
2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2133 MHz, D-Sub / DVI-D / HDMI - 1 x PCIe 3.0/2.0 x1 (x16 mode), 2 x PCIe 2.0 x1 - LAN Intel® I219V - Realtek® ALC887-VD2 8-Channel High Definition Audio CODEC *3. - 1x M.2 , 4x SATA 6Gb/s - 2x USB 3.0 , 4x USB 2.0
3 năm 4,370,000
6ASUS - Intel B250PRIME B250M K
2 x DDR4 2400/ 2133 MHz DDR4 DIMM Max 32GB | Onboard D-Sub/DVI-D| Realtek® ALC887 8-Channel High Audio | Realtek® RTL8111H 1 x Gigabit LAN Controller(s) | 1 x PCIe x16 , 2x PCIe x1 | 1x M.2 SATA , 6x SATA 6Gb/s| 4x USB 3.0 , 2x USB 2.0 .
3 năm 1,800,000
7ASUS - Intel B250EX B250M V5
2 x DDR4 2400/ 2133 MHz DDR4 DIMM Max 32GB | Onboard DVI-D| Realtek® ALC887 8-Channel High Audio | Realtek® RTL8111H 1 x Gigabit LAN Controller(s) | 1 x PCIe x16 , 1x PCIe x4 , 1x PCIe x1 | 1x M.2 SATA , 4x SATA 6Gb/s| 4x USB 3.0 , 2x USB 2.0 .
3 năm 1,860,000
8ASUS - Intel B250B250M A
4 x DDR4 2400/ 2133 MHz DDR4 DIMM Max 64GB | Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI | Realtek® ALC887 8-Channel High Audio | Realtek® RTL8111H, 1 x Gigabit LAN | 1 x PCIe x16 , 2x PCIe x1 | 2x M.2 SATA , 6x SATA 6Gb/s| 2x USB 3.0 , 2x USB 2.0 .
3 năm 2,190,000
9ASUS - Intel B250STRIX B250G GAMING
4 x DDR4 2400/ 2133 MHz DDR4 DIMM Max 64GB | Onboard DVI-D/HDMI | SupremeFX 8-kênh CODEC Âm thanh HD | Intel® I219V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) | 1 x PCIe x16 , 2x PCIe x1 | 2x M.2 SATA , 6x SATA 6Gb/s| 2x USB 3.0 , 4x USB 2.0 .
3 năm 2,150,000
10ASUS - Intel B250B250 PLUS
4 x DDR4 2400/ 2133 MHz DDR4 DIMM Max 64GB | Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI | Realtek® ALC887 8-Channel High Audio | Intel® I219V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) | 1 x PCIe x16 , 1x PCIe x16(Run x4 ), 1x PCIe x1 | 2x M.2 SATA , 6x SATA 6Gb/s| 3x USB 3.0 , 2x USB 2.0 .
3 năm 2,460,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 13
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
11ASUS - Intel B250STRIX B250H GAMING - có 6 slot PCIe
4 x DDR4 2400/ 2133 MHz DDR4 DIMM Max 64GB | DVI-D/HDMI | ROG SupremeFX 8-Channel High Definition Audio CODEC S1220A | Intel® I219V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) | 1 x PCIe x16 , 1x PCIe x16 ( Run x4 ) , 4x PCIe x1 | 2x M.2 (M Key) , 6x SATA 6Gb/s| 2x USB 3.0 , 4x USB 2.0 .
3 năm 2,760,000
12ASUS - Intel B250B250 F GAMING
4 x DDR4 2400/ 2133 MHz DDR4 DIMM Max 64GB | DVI-D/HDMI/DisplayPort | SupremeFX 8-kênh CODEC Âm thanh HD | Intel® I219V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) | 1 x PCIe x16 , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (Run x4) , 4x PCIe x1 | 2x M.2 (M Key) , 6x SATA 6Gb/s| 2 x USB 3.1 Gen 2 Kiểu A + Kiểu C , 2 x USB 3.1 Gen 1 , 4x USB 2.0 .
3 năm 3,130,000
15ASUS - Intel H270PRIME H270M PLUS Kèm ram DDR4 giảm giá
4 x DDR4 2400/ 2133 MHz DDR4 DIMM Max 64GB | Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI | Realtek® ALC887 8-Channel High Audio | Intel® I219V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) | 1 x PCIe x16 , 1x PCIe x16(Run x4 ), 1x PCIe x1 | 2x M.2 SATA , 6x SATA 6Gb/s (Support RAID 0,1,5,10)| 1 x USB 5Gb/s port(s) Type-C , 2 x USB 3.0 (blue) Type-A , 2 x USB 2.0
3 năm 2,780,000
16ASUS - Intel H270STRIX H270F GAMING
4 x DDR4 2400/ 2133 MHz DDR4 DIMM Max 64GB | Onboard DVI-D/HDMI/DisplayPort | ROG SupremeFX 8-kênh CODEC Âm thanh HD | Intel® I219V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) | 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (Run x4 ), 4 x PCIe 3.0/2.0 x1 | 2x M.2 SATA , 6x SATA 6Gb/s (Support RAID 0,1,5,10)| 2 x USB 3.1 Kiểu A + Kiểu C , 2 x USB 3.0 (màu xanh) , 1 x Đầu ra quang S/PDIF , 4 x USB 2.0
3 năm 3,470,000
17ASUS - Intel H270PRIME H270 PRO
4 x DDR4 2400/ 2133 MHz DDR4 DIMM Max 64GB | Onboard DVI-D/HDMI/DisplayPort | Realtek® ALC887 8-Channel High Audio | Intel® I219V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) | 1 x PCIe x16 , 1x PCIe x16(Run x4 ), 2x PCIe x1 ,2x PCI | 2x M.2 SATA , 6x SATA 6Gb/s (Support RAID 0,1,5,10) | 1 x USB 5Gb/s port(s) Type-C ( support 3A power output ), 2 x USB 3.1 (teal blue), 2 x USB 3.0 (blue) Type-A , 2 x USB 2.0 .
3 năm 3,330,000
18ASUS - Intel Z270PRIME Z270P
4 x DDR4 3866(O.C.)/2400(O.C)/2133 MhHz DDR4 DIMM Max 64GB | Onboard DVI-D/HDMI | Realtek® ALC887 8-Channel High Audio | Realtek® RTL8111H | 1 x PCIe x16 , 1x PCIe x16(Run x4 ), 4x PCIe x1 | 2x M.2 SATA , 4x SATA 6Gb/s (Support RAID 0,1,5,10)| 4 x USB 3.0 (blue) Type-A , 2 x USB 2.0
3,500,000
19ASUS - Intel Z270STRIX Z270H GAMING
4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)/2133 MhHz , Onboard DVI-D/HDMI, ROG SupremeFX 8-Channel High Definition Audio CODEC S1220A, High Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel, Intel® I219V GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) , 2x PCIe x 16 (x16 or dual x8) , 1x PCIe x16(x2 mode) , 3x PCIe x1 , 1x M.2 , 6x SATA 3 , 4 x USB 3.0/2.0 , 2x USB 2.0 , 2x USB 3.1
3 năm 3,990,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 14
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
20ASUS - Intel Z270PRIME Z270K
4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)/2133 MhHz , Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI, Realtek® ALC887 8-Channel , Intel® I219V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) , 1x PCIe x 16 , 1x PCIe x16(Run x4) , 2x PCIe x1 , 2x PCI , 2x M.2 , 6x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) ,1 x USB 5Gb/s port(s) Type-C ( support 3A power output ) , 2 x USB 3.1 (teal blue) , 2 x USB 3.0 (blue) Type-A , 2 x USB 2.0 .
3 năm 3,830,000
21ASUS - Intel Z270PRIME Z270AR Kèm ram DDR4 giảm giá
4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)/2133 MhHz , Onboard HDMI, Realtek® ALC S1220A 8-kênh CODEC Âm thanh HD , Intel® I219V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) , 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 hoặc 2 x8) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (tối đa ở chế độ x4) , 4 x PCIe 3.0/2.0 x1 , 2x M.2 , 6x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) ,1 x USB 3.1 Kiểu A , 1 x USB 3.1 Kiểu C , 4 x USB 3.0 , 1 x Đầu ra quang S/PDIF .
3 năm 4,220,000
22ASUS - Intel Z270TUF Z270 MARK II
4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)/2133 MhHz , Onboard DVI-D/HDMI, Realtek® ALC887 8, Intel® I219V GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) , 2x PCIe x 16 (x16 or dual x8) , 1x PCIe x16(Run x2) , 3x PCIe x1 |1x M.2 , 6x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) , 2 x USB 3.1 Gen 2, 4 x USB 3.0/2.0 , 2x USB 2.0
3 năm 4,330,000
23ASUS - Intel Z270PRIME Z270A
4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)/2133 MhHz , Onboard DVI-D/HDMI/Display Port, ROG SupremeFX 8-Channel High Definition Audio CODEC S1220A, High Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel, Intel® I219V GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) , 1x PCIe x 16 (x16 or dual x8) , 1x PCIe x16(Run x4) , 4x PCIe x1 , 1x M.2 , 6x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) , 4 x USB 3.0/2.0 , 2x USB 3.1
3 năm 0
24ASUS - Intel Z270STRIX Z270F GAMING
4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)/2133 MhHz , Onboard DVI-D/HDMI/Display Port, ROG SupremeFX 8-Channel High Definition Audio CODEC S1220A , Intel® I219V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) , 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (max at x4 mode) 4 x PCIe 3.0/2.0 x1 , 2x M.2 , 6x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) | 2 x USB 3.1 Type-A + Type-C , 4 x USB 3.0 (blue) .
3 năm 4,420,000
25ASUS - Intel Z270STRIX Z270E GAMING
4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)/2133 MhHz , Onboard DVI-D/HDMI/Display Port, ROG SupremeFX 8-Channel High Definition Audio CODEC S1220A , Intel® I219V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) , Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac , Bluetooth V4.1 | 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (max at x4 mode) 4 x PCIe 3.0/2.0 x1 , 2x M.2 , 6x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) | 2 x USB 3.1 Type-A + Type-C , 4 x USB 3.0 (blue) .
3 năm 5,510,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 15
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
26ASUS - Intel Z270STRIX Z270G GAMING
4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.)/2400(O.C)/2133 MhHz , Onboard DVI-D/HDMI,ROG SupremeFX 8-kênh CODEC , Intel® I219V GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) , 2x PCIe x 16 (x16 or dual x8) , 1x PCIe x16(Run x2) , 3x PCIe x1 |1x M.2 , 6x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) , 2 x USB 3.1 Gen 2, 4 x USB 3.0/2.0 , 2x USB 2.0
3 năm 5,730,000
27ASUS - Intel Z270TUF Z270 MARK I
4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)/2133 MhHz , Onboard HDMI/Display Port, Realtek® ALC S1220A 8-Channel , Intel® I219V Gigabit LAN Controller(s) , Intel® I211, 1 x Gigabit LAN |2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (max at x4 mode) 3 x PCIe 3.0/2.0 x1 , 2x M.2 , 6x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) | 2 x USB 3.1 Type-A + Type-C , 4 x USB 3.0 (blue) .
3 năm 5,740,000
29ASUS - Intel X299TUF X299 MARK II
8 x DDR4 DIMM 4133(O.C.)/2400(O.C)/2133 MhHz | Realtek® ALC S1220A 8-Channel , Intel® I219V, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN , với Turbo LAN|3 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8) , 1 x PCIe 3.0 x4 (max at x2 mode) 2 x PCIe 3.0/2.0 x1 , 1x M.2 x4(PCIE 3.0 x4), 6x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) | 2 x USB 3.1 Type-A + Type-C , 4 x USB 3.1 , 4x USB 2.0
3 năm 6,440,000
30ASUS - Intel X299TUF X299 MARK I
8 x DDR4 DIMM 4133(O.C.)/2400(O.C)/2133 MhHz | Realtek® ALC S1220A 8-Channel , Intel® I219V, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN , Intel® I211, 1 x Gigabit LAN, với Turbo LAN|3 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8) , 2 x PCIe 3.0 x4 (max at x4 mode) , 1x M.2 x4(PCIE 3.0 x4), 8x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) | 2 x USB 3.1 Type-A + Type-C , 4 x USB 3.1 , 4x USB 2.0
3 năm 8,140,000
31ASUS - Intel X299PRIME X299A
8 x DDR4 DIMM 4000(O.C.)/2400(O.C)/2133 MhHz | Realtek® ALC S1220A 8-Channel , Intel® I219V, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN với Turbo LAN|3 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8) , 2 x PCIe 3.0 x4 (max at x4 mode) , 1x PCIe 3.0/2.0 x1 | 1x M.2 x4(PCIE 3.0 x4), 8x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) | 2 x USB 3.1 Type-A + Type-C , 4 x USB 3.1 , 2x USB 2.0
3 năm 7,840,000
32ASUS - Intel X299STRIX X299 E GAMING
8 x DDR4 DIMM 4133(O.C.)/2400(O.C)/2133 MhHz | SupremeFX 8-kênh CODEC Âm thanh HD , Intel® I219V LANGuard chống đột biến điện |Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac - Bluetooth V4.2 |3 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8) , 2 x PCIe 3.0 x4 (max at x4 mode) , 1x PCIe 3.0/2.0 x1 | 1x M.2 x4(PCIE 3.0 x4), 8x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) | 2 x USB 3.1 Type-A + Type-C , 4 x USB 3.1 , 2x USB 2.0
3 năm 8,910,000
1
ASUS Intel H310PRIME H310M D
3 năm
2ASUS - Intel H310PRIME H310M E
3 năm
MB dùng CPU COFFEE LAKE
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 16
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
3ASUS - Intel B360PRIME B360M K
3 năm
4ASUS - Intel B360ROG STRIX B360G GAMINGTặng áo khoác Asus đến khi hết quà
3 năm
5ASUS - Intel B360PRIME B360 PLUS
3 năm
6ASUS - Intel B360ROG STRIX B360F GAMINGTặng áo khoác Asus đến khi hết quà
3 năm
7ASUS - Intel H370PRIME H370M PLUS
3 năm
8ASUS - Intel H370PRIME H370 PLUS
3 năm
9ASUS - Intel H370PRIME H370 A 3 năm
10ASUS - Intel Z370PRIME Z370 P
4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.)/2400/2133 MhHz|Onboard HDMI/DVI-D, Realtek® ALC887 8-Channel , Realtek® RTL8111H, 1 x Gigabit LAN|1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (max at x4 mode), 4 x PCIe 3.0/2.0 x1 | 2x M.2 with M Key Type 2242/2260/2280 Support (SATA mode & X4 PCIE mode) , 4x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) , Intel® Optane™ Memory Ready| 4 x USB 3.1 Gen 1 (blue) Type-A , 2 x USB 2.0
3 năm 3,960,000
11ASUS - Intel Z370ROG STRIX Z370 G GAMING
4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.)/2400/2133 MhHz|Onboard HDMI/Display Port, Intel® I219V Gigabit Lan|2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16) , 2 x PCIe 3.0/2.0 x1 | 2x M.2 with M Key Type 2242/2260/2280/22110 Support (SATA mode & X4 PCIE mode) , 6x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) , Intel® Optane™ Memory Ready| 2 x USB 3.1 Gen 1 (blue) Type-A , 2 x USB 2.0
3 năm
12ASUS - Intel Z370TUF Z370 PRO GAMING
4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.)/2400/2133 MhHz|Onboard HDMI/DVI-D, Realtek® ALC887 8-Channel , Intel® I219V, 1 x Gigabit LAN|2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16/x8) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (max at x2 mode), 3 x PCIe 3.0/2.0 x1 | 1x M.2 with M Key Type 2242/2260/2280/22110 Support (SATA & X4 PCIE mode) , 1x M.2 with M Key Type 2242/2260/2280 Support (PCIE 3.0 x4 mode) , 6x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) , Intel® Optane™ Memory Ready| 2 x USB 3.1 Gen 2 (teal blue)Type-A , 4 x USB 3.1 Gen 1 (blue) , 2 x USB 2.0 .
3 năm 4,320,000
13ASUS - Intel Z370TUF Z370 PLUS GAMING
4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.)/2400/2133 MhHz|Onboard HDMI/DVI-D, Realtek® ALC887 8-Channel , Intel® I219V Gigabit LAN Controller|1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (max at x4 mode), 4 x PCIe 3.0/2.0 x1 | 2x M.2 with M Key Type 2242/2260/2280 Support (SATA mode & X4 PCIE mode) , 6x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) , Intel® Optane™ Memory Ready| 1 x 5Gb/s port(s) USB Type-CTM , 2 x USB 3.1 Gen 2 (teal blue) , 2 x USB 3.1 Gen 1 (blue) Type-A , 2 x USB 2.0 .
3 năm 4,240,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 17
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
14ASUS - Intel Z370ROG STRIX Z370 H GAMING
4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.)/2400/2133 MhHz|Onboard HDMI/DVI-D| ROG SupremeFX 8-Channel , Intel® I219V Gigabit LAN Controller|2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or 2 x8) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (Run x2), 3 x PCIe 3.0/2.0 x1 | 2x M.2 with M Key Type 2242/2260/2280/22110 Support (SATA mode & X4 PCIE mode) , 6x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) , Intel® Optane™ Memory Ready|2 x USB 3.1 Gen 2 Type A , 4 x USB 3.1 Gen 1, 2x USB 2.0
3 năm 5,140,000
15ASUS - Intel Z370ROG STRIX Z370 F GAMING
4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.)/2400/2133 MhHz|Onboard HDMI/Display Port| ROG SupremeFX 8-Channel , Intel® I219V Gigabit LAN Controller|2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or 2 x8) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (Run x4), 4 x PCIe 3.0/2.0 x1 | 2x M.2 with M Key Type 2242/2260/2280 Support (SATA mode & X4 PCIE mode) , 6x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) , Intel® Optane™ Memory Ready|2 x USB 3.1 Gen 2 Type A + USB Type C , 2 x USB 3.1 Gen 1, 2x USB 2.0
3 năm 5,230,000
Mainboard GIGABYTE WEB
1GIGABYTE - Intel H110(H110M DS2 DDR4 )
2 x DDR4, Onboard Dsub, 1 x D-Sub port, Realtek® ALC887 codec, High Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel, Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit), 1 x PCI Express x16 slot, 2 x PCI Express x1 slots, 4 x USB 3.0, 6 x USB 2.0.
3 năm 1,580,000
GIGABYTE - Intel H110(H110M S2PV DDR4 )
2 x DDR4, Onboard Dsub | Onboard D-Sub/DVI-D/Serial Port | Realtek® ALC887 codec, High Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel, Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit), 1 x PCIe x16 slot, 1 x PCIe x1 slots, 2x PCI slots , 4 x USB 3.0, 6 x USB 2.0.
3 năm #VALUE!
2GIGABYTE - Intel H110(P110 D3)
2 x DDR4 DIMM 2133 Up 32GB l Onboard D-Sub/HDMI/LPT/COM | Realtek® ALC887 codec | Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) | 1x PCIe x16 , 3x PCIe x1 , 3x PCI | 1x M.2 ( type 2242/2260/2280 ) , 4x SATA 6Gb/s | 2x USB 3.0 , 2x USB 2.0 .
3 năm 1,870,000
3GIGABYTE - Intel H110(H110M GAMING3 DDR4 )
2 x DDR4 DIMM 2133 Up 32GB l Realtek® ALC892 codec l High Definition Audio l 2/4/5.1/7.1-channel l Support for S/PDIF Out l Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) l 1 x PCI Express x16 slot l 2 x PCI Express x1 slots l 4 x SATA 6Gb/s l 4 x USB 3.0/2.0 ports l 6 x USB 2.0/1.1 ports l D-Sub / HDMI.
3 năm 1,710,000
4GIGABYTE - Intel H110(H110 D3A DDR4 )
2 x DDR4 DIMM 2133 Up 32GB l Realtek® ALC887 codec High Definition Audio l 2/4/5.1/7.1-channel Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) l 1 x PCI Express x16 slot l 5 x PCI Express x1 slots l 1 x M.2 ( M key 2242/2260/2280 SATA SSD support ) 4 x SATA 6Gb/s l 2x USB 3.0 , 2x USB 2.0 | D-Sub/COM/LPT
1 năm 2,090,000
MB dùng CPU SK1151
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 18
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
5GIGABYTE - Intel B150(G1 SNIPER B7 )
4 x DDR4 2133 MHz l 1 x DVI-D port l 1 x HDMI port l Realtek® ALC1150 codec l TI® NE5532 operational amplifier l High Definition Audio l 2/4/5.1/7.1-channel l Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) l Support for 2-Way AMD CrossFire™ technology l 6 x USB 3.0 l 5 x USB 2.0
3 năm 0
6GIGABYTE - Intel B250(B250M GAMING3 )
4 x DDR4 2400/2133 MHz l D-Sub/DVI-D/HDMI l Realtek® ALC892 codec | Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) l 1x PCIe x16 , 1x PCI x16(Run x4) , 2x PCIe x1 | 1x M.2 Socket 3 , 6x SATA 6Gb/s l 4 x USB 3.1 , 2 x USB 2.0 .
3 năm #VALUE!
7GIGABYTE - Intel B250(B250M D2V )
2 x DDR4 2400(O.C.)* / 2133 MHz DDR4 DIMM | Onboard D-Sub/DVI-D | Realtek® ALC887 codec | Realtek® GbE LAN chip | 1 x PCIe x16 , 2x PCIe x1 | 6x SATA 6Gb/s | 4x USB 3.0 , 2x USB 2.0 .
3 năm 1,860,000
8GIGABYTE - Intel B250(B250M D3H )
4 x DDR4 2400(O.C.)* / 2133 MHz DDR4 DIMM | Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI/Display Port | Realtek® ALC892 codec | Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) | 1 x PCIe x16 , 1x PCIe x16 (Run x4) , 2x PCI| 1x M.2 , 1x SATA Express , 6x SATA 6Gb/s | 4x USB 3.0 , 2x USB 2.0 .
3 nămslg 2c
giảm 5k/c
GIGABYTE - Intel B250(B250 FINTECH )
4 x DDR 4 DIMM 2400/2133MHz, Max 64GB, Onboard DVI-D/D-SUB | Realtek ALC887 Codec |Realtek Gbe LAN chip (10/100/1000 MBit)|1x PCIe x16/11xPCIe x1|6x SATA 6Gb/s | 6x USB 3.1 GEN 1 / 6x USB 2.0/1.1
3 năm
9GIGABYTE - Intel B250(G1 GAMING B8 )
4 x DDR4 2400(O.C.)* / 2133 MHz DDR4 DIMM | Onboard DVI-D/HDMI | Realtek® ALC1220 codec | Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) | 1 x PCIe x16 , 2x PCIe x16 (Run x4) , 2x PCIe x1 | 1x M.2 , 6x SATA 6Gb/s | 2x USB 3.0 , 4 x USB 3.1 Gen 1 , 1 x USB 3.1 Gen 2 .
3 năm 3,140,000
11GIGABYTE - Intel H270(H270 GAMING3 )
4 x DDR4 2400(O.C.)* / 2133 MHz DDR4 DIMM Max 64GB | Onboard DVI-D/HDMI | Realtek® ALC1220 codec | 1 x Killer™ E2500 LAN chip (10/100/1000 Mbit) | 1 x PCIe x16 , 1x PCIe x16 (Run x4) , 2xPCIe x1 , 2x PCI | 2x M.2 , 2 x SATA Express connectors , 6x SATA 6Gb/s (Support RAID 0,1,5,10) | 4 x USB 3.1 Gen 1 ports , 2 x USB 2.0/1.1 ports , 1 x USB Type-C™
3 năm 2,700,000
12GIGABYTE - Intel Z270(Z270M D3H )
4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)/2133MhH z, Onboar VGA/DVI-D/HDMI, Realtek® ALC892 codec, High Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel, 1 x Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) , 1x PCIe x 16 , 1x PCIe x16(Run x4) , 2x PCI , 1x M.2 , 3x SATA Express connectors , 6x SATA 3 ( Support RAID 0,1,5,10) , 6 x USB 3.0/2.0 , USB 3.1
3 năm 2,700,000
13GIGABYTE - Intel Z270(Z270 HD3 )
4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)/ 2133MhHz , Onboar VGA/DVI-D/HDMI, Realtek® ALC887 codec , 1 x Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) , 1x PCIe x 16 , 2x PCIe x16(Run x4) , 2x PCI , 1x PCI | 1x M.2 , 1x SATA Express connectors , 6x SATA 3 ( Support RAID 0,1,5,10) , 4 x USB 3.1 Gen 1 Port , 2x USB 2.0
3 năm 2,810,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 19
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
26SERVER GIGABYTE - Intel X150(X150-PLUS WS) Mua kèm xeon 1230v5/ 1230v6 giam 350k
4 x DDR4 DIMM 2400/2133 Hz, Max 64GB | Realtek ALC892 codec , High Definition Audio , S/PDIF Out , 2/4/5.1/7.1-channel | Intel GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) | 1x PCIe x 16 , 1x PCIe x 16(Run x4), 2 x PCIe x1 , 2x PCI | 1x M.2 , 1x SATA Express Conector , 6x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) | 6x USB 3.0 , 6x USB 2.0
3 năm
1GIGABYTE - Intel H310(H310M DS2 ) mua chung CPU giá giảm
2 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max 32Gb, Onboard / D-SUB |Realtek® ALC887 codec 8-kênh | Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) |1x PCIe x16 ,2x PCIe x1 | 4x SATA 6Gb/s | 4 x USB 3.1 Gen 1, 6x USB 2.0/1.1
3 năm
2GIGABYTE - Intel H310(H310 D3 ) mua chung CPU giá giảm
2 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max 32Gb, Onboard HDMI / D-SUB |Realtek® ALC887 codec 8-kênh | Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) |1x M.2 , 1x PCIe x16 , 2x PCIe x1 , 3x PCI |1x M.2 (2240/2260/2280) SATA & PCIe x2 SSD ,4x SATA 6Gb/s | 4 x USB 3.1 Gen 1, 6x USB 2.0/1.1
3 năm
3GIGABYTE - Intel H360(B360M D2V ) mua chung CPU giá giảm
2 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max 32Gb, Onboard DVI-D/ D-SUB |Realtek® ALC887 codec 8-kênh | Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) |1x PCIe x16 , 2x PCIe x1 |1x M.2 (2240/2260/2280) SATA & PCIe x2/x4 SSD ,6x SATA 6Gb/s | 6 x USB 3.1 Gen 1, 6x USB 2.0/1.1
3 năm
4GIGABYTE - Intel H360(B360M D3H ) mua chung CPU giá giảm
4 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max 64Gb, Onboard DVI-D/ D-SUB / HDMI |Realtek® ALC887 codec 8-kênh | Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) |1x PCIe x16 ,1x PCI x16(runningx4), 1x PCIe x1 , 1x PCI |1x M.2 (2240/2260/2280) SATA & PCIe x2/x4 SSD ,6x SATA 6Gb/s | 1x USB 3.1 Gen1 Type C, 1x USB Gen2 TypeA , 4x USB 3.1 Gen1 , 6x USB 2.0/1.1
3 năm
5GIGABYTE - Intel H360(B360M AORUS GAMING 3 ) mua chung CPU giá giảm
4 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max 64Gb, Onboard DVI-D / HDMI |Realtek® ALC887 codec 8-kênh | Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) |1x PCIe x16 ,1x PCI x16(runningx4), 1x PCIe x1 , 1x M.2 |1x M.2 (2240/2260/2280/22110) PCIe x2/x4 SSD ,1x M.2 (2242/2260/2280) SATA & PCIe x2 SSD ,6x SATA 6Gb/s | 1x USB 3.1 Gen2 Type A, 5x USB Gen1, 6x USB 2.0/1.1
3 năm
6GIGABYTE - Intel H360(B360 AORUS GAMING 3 ) mua chung CPU giá giảm
4 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max 64Gb, Onboard DVI-D / HDMI | Realtek® ALC892 codec | Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) |1x PCIe x16 ,1x PCIe x16(runningx4) ,1x PCIe x16(runningx1), 2x PCIe x1 , 1x M.2 |1x M.2 (2240/2260/2280/22110) SATA & PCIe x2/x4 SSD ,1x M.2 (2242/2260/2280) SATA & PCIe x2 SSD ,6x SATA 6Gb/s | 1x USB 3.1 Gen2 Type A,1x USB 3.1 Type C, 4x USB 3.1 Gen1, 6x USB 2.0/1.1
3 năm
7GIGABYTE - Intel H370(H370M D3H ) Kèm CPU I5 trở lên giảm 100k/mb
4 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max 64Gb, Onboard D-SUB / DVI-D / HDMI | Realtek® ALC892 codec | Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) | 1x PCIe x16 ,1x PCIe x16(runningx4) ,1x PCIe x1 , 1x M.2 |1x M.2 (2240/2260/2280/22110) SATA & PCIe x2 SSD ,1x M.2
3 năm
MB dùng CPU COFFEE LAKE
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 20
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
8GIGABYTE - Intel H370(H370 HD3 ) Kèm CPU I5 trở lên giảm 100k/mb
4 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max 64Gb, Onboard D-SUB / DVI-D / HDMI | Realtek® ALC892 codec | Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) | 1x PCIe x16 ,1x PCIe x16(runningx4) ,4x PCIe x1 , 1x M.2 |1x M.2 (2240/2260/2280/22110) PCIe x4/x2 SSD ,1x M.2 (2242/2260/2280) SATA & PCIe x2 SSD ,6x SATA 6Gb/s (support RAID 0,1,5,10)| 1x USB 3.1 Gen2 Type C,1x USB 3.1 Gen2 Type A, 6x USB 3.1 Gen1, 6x USB 2.0/1.1
3 năm
9GIGABYTE - Intel H370(H370 AORUS GAMING 3 ) Kèm CPU I5 trở lên giảm 100k/mb
4 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max 64Gb, Onboard DVI-D / HDMI | Realtek® ALC1220 codec | Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) | 1x PCIe x16 ,1x PCIe x16(runningx4) ,4x PCIe x1 , 1x M.2 |1x M.2 (2240/2260/2280/22110) PCIe x4/x2 SSD ,1x M.2 (2242/2260/2280) SATA & PCIe x2 SSD ,6x SATA 6Gb/s (support RAID 0,1,5,10)| 1x USB 3.1 Gen2 Type C,1x USB 3.1 Gen1 Type C,1x USB 3.1 Gen2 Type A, 4x USB 3.1 Gen1, 6x USB 2.0/1.1
3 năm
10
GIGABYTE - Intel Z370(Z370M DS3H ) Kèm CPU I5 trở lên giảm 150k/mb
4 x DDR4 DIMM 3866(O.C) /2400(O.C) /2133Mhz, Onboard HDMI/DVI-D|Realtek® ALC887 codec | Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit)|1x PCIe x 16 , 2x PCIe x1 | 1x M.2 Socket 3 Type 2242/2260/2280 SATA & PCIe X4/X2 SSD , 6x SATA 3 ( Support RAID 0,1,5,10) , Intel® Optane™ Memory Ready | 4 x USB 3.1 Gen 1 ports ,2 x USB 2.0/1.1 ports .
3 năm
11
GIGABYTE - Intel Z370(Z370M D3H ) Kèm CPU I5 trở lên giảm 150k/mb
4 x DDR4 DIMM 4000(O.C) /2400(O.C) /2133Mhz, Onboard HDMI/DVI-D|Realtek® ALC892 codec | 1 x Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit)|1x PCIe x 16 , 1x PCIe x16(Run x4) , 2x PCIe x1 | 2x M.2 Socket 3 Type 2242/2260/2280/22110 SATA & PCIe X4/X2 SSD , 6x SATA 3 ( Support RAID 0,1,5,10) , Intel® Optane™ Memory Ready | 1 x USB Type-C™ port, with USB 3.1 Gen 1 support , 6 x USB 3.1 Gen 1 ports
3 năm 3,630,000
12
GIGABYTE - Intel Z370(Z370 XP SLI ) Kèm CPU I5 trở lên giảm 150k/mb
4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.)/2400/2133 MhHz|Onboard HDMI|Realtek® ALC1220 codec , Intel® GbE LAN chip|1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (PCIEX8),1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (PCIEX4), 3 x PCIe 3.0/2.0 x1 | 1x M.2 with Socket 3 , M Key Type 2242/2260/2280/22110 (SATA & PCIe X4/X2 SSD) , 1x M.2 With Socket 3 , M Key Type 2242/2260/2280 PCIe X4/X2 SSD , 6x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) , Intel® Optane™ Memory Ready| 1 x USB Type-C™ port, with USB 3.1 Gen 2 , 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A port (red) , 6 x USB 3.1 Gen 1 ports .
3 năm 4,120,000
13GIGABYTE - Intel Z370(Z370 HD3 ) Kèm CPU I5 trở lên giảm 150k/mb
4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.)/2400/2133 MhHz|Onboard HDMI/DVI-D|Realtek® ALC892 codec , Intel® GbE LAN chip|1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16) , 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (max at x4 mode), 3 x PCIe 3.0/2.0 x1 | 1x M.2 with Socket 3 , M Key Type 2242/2260/2280/22110 (SATA & PCIe X4/X2 SSD) , 6x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) , Intel® Optane™ Memory Ready| 4 x USB 3.1 Gen 1 ports , 2 x USB 2.0/1.1 ports .
3 năm 3,930,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 21
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
14GIGABYTE - Intel Z370(Z370 AORUS Gaming 3 ) Kèm CPU I5 trở lên giảm 200k/mb
4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.) /... / 2400 / 2133 MHz , MAX 64GB | Onboard HDMI | Realtek® ALC1220 codec | Rivet Networks Killer E2500 LAN chip (10/100/1000 Mbit) | 1x PCIe x16 , 1x PCIe x16(Run x4) , 4x PCIe | 2x M.2 , 6x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) |1x USB Type-C port , 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A port (red) , 6 x USB 3.1 , 6 x USB 2.0
3 năm
15GIGABYTE - Intel Z370(Z370 AORUS Ultra Gaming ) Kèm CPU I5 trở lên giảm 200k/mb
4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.) / ... / 2133 MHz | Onboard HDMI , DVI-D | Realtek® ALC1220 codec | Intel GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit)| 1x PCIe x16 , 1x PCIe x16(Runx8) , 1x PCIe x16(RUNx4) , 3x PCIe x1 | 2x M.2 , 6x SATA 3 (Support TRAID 0,1,5,10) | 1x USB type-C , 1x USB 3.1 Gen2 Type-A port (red) , 6 x USB 3.1 Gen 1 ports , 6 x USB 2.0/1.1 ports
3 năm
16GIGABYTE - Intel Z370(Z370 AORUS Gaming 5) Kèm CPU I5 trở lên giảm 200k/mb
4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.) /.../ 2133 MHz , Max 64GB | Onboard HDMI , Display port | Realtek ALC1220 codec | Intel GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) | 1x PCIe x16 , 1x PCIe x16(Runx8) , 1x PCIe x16(RUNx4) , 3x PCIe x1 | 3x M.2 , 6x SATA 3 (Support TRAID 0,1,5,10) | 1x USB type-C , 1x USB 3.1 Gen2 Type-A port (red) , 6 x USB 3.1 Gen 1 ports , 6 x USB 2.0/1.1 ports
3 năm
17GIGABYTE - Intel Z370(Z370 AORUS Gaming 7)Kèm CPU I5 trở lên giảm 200k/mb
4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.) / ... / 2400 / 2133 MHz , Max 64GB | Onboard HDMI , Display port | Realtek® ALC1220 codec | 1x Intel GBe LAN (10/100/100Mbit) , 1 x Rivet Networks Killer™ E2500 LAN (10/100/1000Mbit) | 1x PCIe x16 , 1x PCIe x16(RUN x8) , 1x PCIe x16(RUN4) , 3x PCIe x1 | 3x M.2 , 6x SATA 3 (Support TRAID 0,1,5,10) , Intel® Optane™ Memory Ready | 2x USB type-C , 1x USB 3.1 Gen2 Type-A port (red) , 7x USB 3.1 Gen 1 ports , 4x USB 2.0/1.1 ports
3 năm
1GIGABYTE - Intel X299( X299 UD4 PRO ) Mua kèm cpu giảm 600k
8 x DDR4 DIMM 4400(O.C.)/2400(O.C)/2133Mhz Upto 128GB, Realtek® ALC1220 codec, High Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel, 1 x Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) , 2x PCIe x 16 , 1x PCIe x16(Run x8) , 2x PCIe x16(Run x4) , 2x M.2 PCIe x4/x2 SSD , 8x SATA 3 ( Support RAID 0,1,5,10) , 6 x USB 3.1 Gen 1 , 2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A port (red)
3 năm 6,920,000
2GIGABYTE - Intel X299( X299 AORUS GAMING 3 ) Mua kèm cpu giảm 600k
8 x DDR4 DIMM 4400(O.C.)/2400(O.C)/2133Mhz Upto 128GB, Realtek® ALC1220 codec, High Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel, 1 x Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) , 2x PCIe x 16 , 1x PCIe x16(Run x8) , 2x PCIe x16(Run x4) , 2x M.2 PCIe x4/x2 SSD , 8x SATA 3 ( Support RAID 0,1,5,10) , 6 x USB 3.1 Gen 1 , 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A port (red) , 1 x USB Type-C™ port, with USB 3.1 Gen 2 support
3 năm 7,910,000
MB dùng CPU SK2066
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 22
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
3GIGABYTE - Intel X299( X299 AORUS ULTRA GAMING PRO ) Mua kèm cpu giảm 600k
8 x DDR4 DIMM 4400(O.C.) /.../ 2400 / 2133 MHz , Max 128GB | Realtek® ALC1220 codec , Support for , Sound BlasterX 720° | Intel® GbE LAN (10/100/1000 Mbit) | 2x PCIe x16 , 1x PCIe x16(RUN x8) , 2x PCIe x16(RUN x4) | 3x M.2 , 8x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) ,Intel® Optane™ Memory Ready ,Intel® VROC ready | 1x USB 3.1 Gen 2 , 1x USB Type-C , 4x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red) , 4 x USB 3.1 Gen 1 , 4 x USB 2.0
3 năm
Mainboard MSI WEB
1MSI - Intel H110H110M PRO VD PLUS
2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2133 | D-Sub , DVI-D | 1 x Realtek RTL8111H Gigabit LAN | Realtek® ALC887 Codec | 4 x SATA 6Gb/s ports | 1 x PCIe 3.0 x16 slot , 2 x PCIe 2.0 x1 slots | 2 x USB 3.0/2.0
3 năm 1,360,000
2MSI - Intel H110H110M PRO VH PLUS
2 x DDR4 2133 MHz l Up to 32 GB l 1 x PCIe 3.0 x16 slot l 2 x PCIe 3.0 x1 slots l 4 x USB 3.1 Gen1 l 6 x USB 2.0 l Realtek® ALC887 Codec l 7.1-Channel High Definition Audio l 1 x Realtek RTL8111H Gigabit LAN controller l HDMI / VGA.
3 năm 1,440,000
4MSI - Intel B250B250M PRO VH
2 x DDR4 2133 MHz Up to 32 GB l Onboard D-Sub/HDMI | Realtek® ALC887 Codec | 1 x Realtek® RTL8111H Gigabit LAN | 1 x PCIe 3.0 x16 , 2 x PCIe 3.0 x1 | 1 x M.2 , 6 x SATA 6Gb/s | 4x USB 3.0 , 2x USB 2.0 .
3 năm 1,670,000
MSI - Intel B250B250M PRO OPT BOOST
2x DDR4 2400/2133 MHz ,Max top 32GB | Onboard DVI-D/VGA | Realtek ALC887 Codec | Realtek RTL8111H Gigabit LAN controler | 1x PCIe 3.0 x16 / 2x PCIe 3.0 x1 | 6x SATA 6GB/s / 1x M.2 (Supports PCIe 3.0 x4 and SATA 6Gb/s 2242,2260,2280) | 6x USB 3.1 Gen1 / 6x USB 2.0
3 năm 2,760,000
5MSI - Intel B250B250M BAZOOKA OPT BOOSTtang mouse DS B1
4 x DDR4 2133 MHz Up to 64 GB l Onboard DVI-D/HDMI | Realtek® ALC887 Codec | 1 x Realtek® RTL8111H Gigabit LAN | 1 x PCIe 3.0 x16 , 2 x PCIe 3.0 x1 | 1 x M.2 , 6 x SATA 6Gb/s | 2 x USB 2.0 Type-A ports , 3 x USB 3.1 Gen1 Type-A ports , 1 x USB 3.1 Gen1 Type-C port.
3 năm 3,150,000
6MSI - Intel B250B250M GAMING PRO - tặng mouse DS B1 đính kèm trong hộp MB
2 x DDR4 2400/2133 MHz Up to 32GB l Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI | Realtek® ALC887 Codec | 1 x Intel® I219-V Gigabit LAN controller | 1 x PCIe 3.0 x16 , 2 x PCIe 3.0 x1 | 1 x M.2 , 6 x SATA 6Gb/s | 2 x USB 2.0 Type-A ports - 3 x USB 3.1 Gen1 Type-A ports - 1 x USB 3.1 Gen1 Type-C port .
3 năm 2,190,000
8MSI - Intel B250B250 PC MATE
4 x DDR4 2400/2133 MHz Up to 64 GB l D-Sub/HDMI/DVI-D | Realtek® ALC887 Codec | 1 x Intel® I219-V Gigabit LAN controller | 2 x PCIe 3.0 x16 slots (support x16/x4 mode) , 3 x PCIe 3.0 x1 slots , 1x PCI slot | 2 x M.2 slots (Key M) , 6 x SATA 6Gb/s | 4 x USB 3.1 Gen1 Type-A ports - 1 x USB 3.1 Gen1 Type-C port .
3 năm 2,520,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 23
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
10MSI - Intel B250B250 GAMING PRO CARBONTặng mouse DS B1
4 x DDR4 2400/2133 MHz Up to 64 GB l Onboard DVI-D/HDMI | Realtek® ALC1220 Codec | 1 x Intel® I219-V Gigabit LAN controller | 2 x PCIe 3.0 x16 slots (support x16/x4 mode) , 2 x PCIe 3.0 x1 slots , 2 x PCI x1 slots| 2 x M.2 , 6 x SATA 6Gb/s | 2 x USB 2.0 Type-A ports - 1 x USB 3.1 Gen2 Type-A port - 1 x USB 3.1 Gen2 Type-C port - 2x USB 3.1 Gen1 Type-A ports .
3 năm 3,660,000
12MSI - Intel Z270Z270 PC MATE
4 x DDR4 3800(OC)/2400/2133 MHz Up to 64 GB l Onboard DVI-D/D-Sub/HDMI | Realtek® ALC887 Codec | Intel® I219-V Gigabit LAN controller |2 x PCIe 3.0 x16 slots (supports x16/x4 mode) , 2 x PCIe 3.0 x1 slots , 1xPCI | 2 x M.2 - 6 x SATA 6Gb/s | 1 x USB 3.1 Gen2 Type-A port - 1 x USB 3.1 Gen2 Type-C port - 4 x USB 3.1 Gen1 Type-A ports
3 năm 3,620,000
15MSI - Intel Z370Z370A PRO Dùng CPU Coffee Lake
4 x DDR4 4000(OC)/...(OC)/2400/2133 MHz Up to 64 GB l Onboard D-Sub/DVI-D/DisplayPort | Realtek® ALC892 Codec | RTL8111H Gigabit LAN|1 x PCIe 3.0 x16 slots (supports x16), 1 x PCIe 3.0 x16 slots (supports x4) , 4 x PCIe 3.0 x1 slots |1 x M.2 (Support PCIe 3.0 x4 and SATA 6Gb/s 2242/2260/2280/22110 ) |Intel® Optane™ Memory Ready |6 x SATA 6Gb/s (Support RAID 0,1,5,10) | 4 x USB 3.1 Gen1 Type-A ports , 2 x USB 2.0 ports
3 năm 3,310,000
16MSI - Intel Z370Z370 PC PRO Dùng CPU Coffee Lake
4 x DDR4 4000(OC)/...(OC)/2400/2133 MHz Up to 64 GB l Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI| Realtek® ALC887 Codec | ntel® I219-V Gigabit LAN|2 x PCIe 3.0 x16 slots (supports x16/x4), 3 x PCIe 3.0 x1 , 1 x PCIe 3.0 x1 slots |2 x M.2 (Support PCIe 3.0 x4 and SATA 6Gb/s 2242/2260/2280/22110 ) |Intel® Optane™ Memory Ready |6 x SATA 6Gb/s (Support RAID 0,1,5,10) | 4 x USB 3.1 Gen1 Type-A ports , 1 x USB 3.1 Gen2 Type-A port , 1 x USB 3.1 Gen2 Type-C port
3 năm 3,860,000
17MSI - Intel Z370Z370 SLI PLUS Dùng CPU Coffee Lake
4 x DDR4 4000(OC)/...(OC)/2400/2133 MHz Up to 64 GB l Onboard DVI-D| Realtek® ALC1220 Codec | Intel® I219-V Gigabit LAN|3 x PCIe 3.0 x16 slots , 3 x PCIe 3.0 x1|2 x M.2 (Support PCIe 3.0 x4 and SATA 6Gb/s 2242/2260/2280/22110 ) |Intel® Optane™ Memory Ready |6 x SATA 6Gb/s (Support RAID 0,1,5,10) | 4 x USB 3.1 Gen1 Type-A ports , 1 x USB 3.1 Gen2 Type-A port , 1 x USB 3.1 Gen2 Type-C port , 2x USB 2.0
3 năm 4,170,000
MSI - Intel Z370Z370 KRAIT GAMING Dùng CPU Coffee Lake
4 x DDR4 4000+(OC)/ … / 2400/ 2133 MHz , Up to 64 GB l Onboard DVI-D/HDMI | Realtek® ALC1220 Codec | Intel® I219-V Gigabit LAN(10/100/1000*1) | 3 x PCIe 3.0 x16 slots , 3 x PCIe 3.0 x1 slots | 6x SATA 6Gb/s , 2 x M.2 (Support PCIe 3.0 x4 and SATA 6Gb/s 2242/2260/2280/22110 ) | 1x USB 3.1 Gen2 Type-C , 1x USB 3.1 Gen2 Type-A
3 năm
Mainboard ASRock WEB
MB dùng CPU COFFEE LAKE
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 24
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
1Asrock - Intel H110H110M HDV R3.0
2 x DDR4 2133 l 1 PCIe 3.0 x16, 2 PCIe 2.0 x1 l 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC887 Audio Codec), ELNA Audio Caps l 4 SATA3 l 4 USB 3.0 l D-Sub, DVI-D, HDMI.
3 năm 1,300,000
2Asrock - Intel H110H110M DVS R3.0
2 x DDR4 DIMM 2133 , Max 32GB ,Onboard DVI-D , D-SUB | Realtek ALC887 Audio Codec | PCIE x1 Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s | 1 x PCI Express 3.0 x16 Slot , 1 x PCI Express 2.0 x1 Slot | 4 x SATA3 6.0 Gb/s | 4 x USB 2.0 , 2 x USB 3.1 Gen1
3 năm 1,270,000
CPU INTEL - Box - Đã có VAT WEB
CPU socket 1150 Haswell WEB
1 Intel Pentium G3440 (Ghz) - Box 3 năm
2Intel Pentium G3440 (Ghz) - BoxKèm MB GA H81
3 năm
3 Intel Pentium G3450 (3.4Ghz) - BoxTCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W
3 năm 1,800,000
4 Intel Core i3-4170(3.7Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W
3 năm 3,060,000
5 Intel Core i5-4460(3.2Ghz) - Box 3 năm 4,590,000
6Intel Core i5-4460(3.2Ghz) - Box Kèm MB H81 GA
3 năm
CPU socket 1151 WEB
1 Intel Celeron Kaby lake G3930 ( 2.9GHz ) - Box TCN Chính hiệu - 2.9GHz - 2M Cache - 2 Cores/2 Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 610 - 51W
3 năm 860,000
2Intel Celeron Kaby lake G3930 ( 2.9GHz ) - Box Mua kèm MB GIGA H110, B250
TCN Chính hiệu - 2.9GHz - 2M Cache - 2 Cores/2 Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 610 - 51W
3 năm
3 Intel Pentium G4400 (3.3GHz) - Box 3 năm 1,210,000
Intel Pentium G4400 (3.3GHz) - Box kèm MB GA H110/B250
3 năm
4 Intel Pentium G4500 (3.5GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.5 GHz - 3 MB Cache -
2 Cores/2 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 54W
3 năm
5 Intel Pentium G4520 (3.6GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.6 GHz - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 54W
3 năm 2,140,000
6 Intel Pentium Kaby lake G4560 ( 3.5GHz ) Box TCN Chính hiệu - 3.5GHz - 3M Cache - 2 Cores/4 Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 610 - 54W
3 năm 1,420,000
7 Intel Pentium Kaby lake G4600 ( 3.6GHz ) Box 1,780,000
8Intel Pentium Kaby lake G4600 ( 3.6GHz ) Box Mua kèm MB GA H81, H110, B250
1,750,000
9 Intel Pentium Kaby lake G4620 ( 3.7GHz ) Box TCN Chính hiệu - 3.7GHz - 3M Cache - 2 Cores/4 Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 630 - 51W
3 năm 2,440,000
10 Intel Core i3-6098P (3.6GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.6GHz - 3M Cache - 2 Cores/4 Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 510 - 54W
3 năm 2,700,000
11 Intel Core i3-6100 (GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.7 GHz - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 51W
3 năm 2,840,000
12 Kaby lake Intel Core i3-7100 (3.9GHz) - Box 3 năm 2,870,000
13Kaby lake Intel Core i3-7100 (3.9GHz) - Box Chỉ sử dụng Win 10 Mua kèm MB GA H81, H110, B250
3 năm
14Kaby lake Intel Core i3-7320 (4.1GHz) - Box Chỉ sử dụng Win 10
TCN Chính hiệu - 4.1GHz - 4M Cache - 2 Cores/4 Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 630 - 51W
3 năm 4,060,000
TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 54W
TCN Chính hiệu - 3.3 GHz - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 14nm - Intel HD
Graphics 510 - 54W
TCN Chính hiệu - 3.6GHz - 3M Cache - 2 Cores/4 Threads - 14nm - Intel® HD
Graphics 630 - 51W3 năm
TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 84W
TCN Chính hiệu | 3.9GHz | 3MB Smart Cache | 2 Cores/4 Threads | 14nm - Intel®
HD Graphics 630 - 51W
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 25
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
15 Intel Core i5-6400 (2.7GHz) - Box 3 năm 4,550,000
16Intel Core i5-6400 (2.7GHz) - Box Mua kèm MB GA H81, H110, B250
3 năm 4,520,000
17Kaby lake Intel Core i5-7400 (3.0GHz) - Box Chỉ sử dụng Win 10
3 năm 4,580,000
18Intel Core i5-7400 (3.0GHz) - Box Mua kèm MB GA H81, H110, B250
3 năm
19Kaby lake Intel Core i5-7500 (3.4GHz) - Box Chỉ sử dụng Win 10
3 năm 5,220,000
20Kaby lake Intel Core i5-7500 (3.4GHz) - Box Chỉ sử dụng Win 10Mua kèm MB GA H81, H110, B250
3 năm 5,170,000
21Kaby lake Intel Core i5-7600K (3.8GHz) - Box Chỉ sử dụng Win 10
TCN Chính hiệu - 3.8GHz - 6M Cache - 4 Cores/4 Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 630 - 91W
3 năm 6,320,000
22Kaby lake Intel Core i7-7700 (3.6GHz) - Box Chỉ sử dụng Win 10
3 năm 8,060,000
23Intel Core i7-7700 (3.6GHz) - Box Mua kèm MB GA H81, H110, B250
3 năm
24Kaby lake Intel Core i7-7700K (4.2GHz) - Box Chỉ sử dụng Win 10
TCN Chính hiệu - 4.2GHz - 8M Cache - 4 Cores/8 Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 630 - 91W
3 năm 9,040,000
25Intel Core i5-7640X (4.0-4.2 GHz) SK 2066 No Fan - Box - No GPU
TCN Chính hiệu - 6MB Cache - 4 Cores/ 4 Threads -14nm - 112W
3 năm 6,540,000
26Intel Core i7-7740X (4.3-4.5 GHz) SK 2066 No Fan - Box - No GPU
TCN Chính hiệu - 8MB Cache - 4 Cores/ 8 Threads -14nm - 112W
3 năm 9,070,000
27Intel Core i7-7800X (3.5-4.0 GHz) SK 2066 No Fan - Box - No GPU
TCN Chính hiệu - 8.25MB Cache - 6 Cores/ 12 Threads -14nm - 140W
3 năm 10,130,000
28Intel Core i7-7900X (3.3-4.3 GHz) SK 2066 No Fan - Box - No GPU
TCN Chính hiệu - 13.75MB Cache - 10 Cores/ 20 Threads -14nm - 140W
3 năm 25,850,000
29 Xeon E3-1220V6 ( 3.0Ghz ) -Box No GPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/ 4 Threads -14nm - 72W
3 năm 5,300,000
30 Xeon E3-1230V5 ( 3.4Ghz ) -Box No GPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/ 8 Threads -14nm - 80W
3 năm 6,850,000
31 Xeon E3-1230V6 ( 3.5Ghz ) -Box No GPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/ 8 Threads -14nm - 72W
3 năm 6,820,000
CPU COFFEE LAKE WEB
1Intel Celeron G4900 ( 3.1GHz ) - Box Kèm MB GIGA H310/B360
3 năm
2 Intel Celeron G4900 ( 3.1GHz ) - Box BÁN RỜI 3 năm
3Intel Pentium G4500 ( 3.5GHz ) - Box Kèm MB GIGA H310/B360
TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/ 2 Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 530 - 54W
3 năm
4Intel Pentium G5500 ( 3.8GHz ) - Box Kèm MB GIGA H310/B360
3 năm
5 Intel Pentium G5500 ( 3.8GHz ) - Box BÁN RỜI 3 năm
6Intel Core i3-8100 (3.6GHz) - Box Kèm MB GA H310/B360
3 năm
7 Intel Core i3-8100 (3.6GHz) - Box BÁN RỜI 3 năm 2,910,000
8 Intel Core i3-8300 (3.7GHz) - Box
ệThreads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 - 62W
3 năm
9Intel Core i3-8350K (4.0GHz) - Box Kèm MB GA H310/B360
3 năm
10 Intel Core i3-8350K (4.0GHz) - Box BÁN RỜI 3 năm 4,470,000
11Intel Core i5-8400 (2.8-4.0GHz) - Box Kèm MB GA H310/B360 trở lên
3 năm
12Intel Core i5-8400 (2.8-4.0GHz) - Box BÁN RỜI HOẶC KÈM MB GA H370/Z370
3 năm 4,570,000
13 Intel Core i5-8500 (GHz) - Box BÁN RỜI 3 năm
TCN Chính hiệu - 3.6GHz - 8M Cache - 4 Cores/8 Threads - 14nm - Intel® HD
Graphics 630 - 65W
TCN Chính hiệu - 9 MB Cache - 6 Cores/ 6
TCN Chính hiệu - 9 MB Cache - 6 Cores/ 6 Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 -
65W
TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/ 4 Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 -
91W
TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/ 4 Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 -
65W
TCN Chính hiệu - 2 MB Cache - 2 Cores/ 2 Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 610 -
54W
TCN Chính hiệu - 4 MB Cache - 2 Cores/ 4 Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 -
54W
TCN Chính hiệu - 2.7 GHz - Turbo 3.3 GHz - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 14nm -
Intel HD Graphics 530 - 65W
TCN Chính hiệu - 3.0GHz - 6M Cache - 4 Cores/4 Threads - 14nm - Intel® HD
Graphics 630 - 65W
TCN Chính hiệu - 3.4GHz - 6M Cache - 4 Cores/4 Threads - 14nm - Intel® HD
Graphics 630 - 65W
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 26
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Intel Core i5-8500 (GHz) - Box kèm MB GA H370/ Z370 trở lên giảm giá MB
3 năm
14 Intel Core i5-8600 (3.1-4.3GHz) - Box BÁN RỜI 3 năm
15Intel Core i5-8600 (3.1-4.3GHz) - Box kèm MB GA H370/Z370 giảm giá MB
3 năm
16 Intel Core i5-8600K (3.6-4.3GHz) - Box - BÁN RỜI 3 năm 6,500,000
17Intel Core i5-8600K (3.6-4.3GHz) - Box kèm MB GA H370/Z370 giảm giá MB
3 năm
18Intel Core i7-8700 (3.2-4.6GHz) - Box kèm MB GA H370/Z370 giảm giá MB
TCN Chính hiệu - 12 MB Cache - 6 Cores/ 12 Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 - 65W
3 năm 7,950,000
19Intel Core i7-8700K (3.7-4.7GHz) - Box kèm MB GA H370/Z370 giảm giá MB
TCN Chính hiệu - 12 MB Cache - 6 Cores/ 12 Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 - 95W
3 năm 9,450,000
MAINBOARD AMD SOCKET AM4 - Đã có VAT
Mainboard ASUS AM4 THBH WEB
1 PRIME A320M-K
Socket AM4 |2 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 32GB |D-Sub/DVI-D| Realtek® ALC887 Codec | Realtek® 8111H Gigabit LAN controller | 1 x PCIe 3.0 x16 slot , 1x PCIe 3.0 x16 ( x8 mode ) , 2 x PCIe 2.0 x1 slots | 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x M.2 slot (Key M) | 4 x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0
3 năm 1,560,000
PRIME A320M GAMING
Socket AM4 | 4x DDR4 2666/2400/2133 MHz ,Max 64GB ,Onboard HDMI , DVI-D | Realtek® ALC887 8-kênh Codec |Realtek® RTL8111H, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN | 1x PCIe 2.0/3.0 x16 , 1x PCIe 2.0/3.0 x16(Run x8) , 1x PCIe 2.0 x4(Run x2) , 1x PCIe x1 | 2x M.2 , 4x SATA 6GB/s | 6x USB 3.0 , 6x USB 2.0
3 năm
2 PRIME B350M-A
Socket AM4 |4 x DDR4 1866/2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 64GB |D-Sub/DVI-D/HDMI | Realtek® ALC887 Codec | Realtek® 8111H Gigabit LAN controller | 1 x PCIe 3.0 x16 slot , 1x PCIe 3.0 x16 ( x8 mode ) , 2 x PCIe 2.0 x1 slots | 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 2x SATA 6Gb/s , 1 x M.2 slot (Key M) | 4 x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0
3 năm 2,350,000
3 PRIME B350-PLUS
Socket AM4 |4 x DDR4 1866/2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 64GB |D-Sub/DVI-D/HDMI | Realtek® ALC887 Codec | Realtek® 8111H Gigabit LAN controller | 1 x PCIe 3.0 x16 slot , 1x PCIe 3.0 x16 ( x8 mode ) , 1x PCIe 3.0 x16 ( x4 mode ) , 2 x PCIe 2.0 x1 slots , 2x PCI | 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 2x SATA 6Gb/s , 1 x M.2 slot (Key M) | 4 x USB 3.1 Gen1 , 4x USB 2.0
3 năm 2,640,000
TUF B350M PLUS GAMING
Socket AM4 | 4x DDR4 3200(O.C.)/.../2133 MHz , Max 64GB ,Onboard DVI-D ,RGB , HDMI | Realtek® ALC887-8 kênh Codec | Realtek® RTL8111H ,1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN| 1x PCIe 3.0/2.0 x16 , 1x PCIe 3.0/2.0 x16(Run x8) , 1x PCIe 2.0 x16(Run x4) , 1x PCI 2.0 x1 | 4x SATA 6GB/s (Support RAID 0,1,10) , 2x SATA 6GB/s , 2x M.2 | 4x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 3.1 Gen2 , 2x USB 3.1 Gen1 , 6x USB 2.0
3 năm
TCN Chính hiệu - 9 MB Cache - 6 Cores/ 6 Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 -
65W
TCN Chính hiệu 9 MB Cache 6 Cores/ 6 Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 -
65W
TCN Chính hiệu - 9 MB Cache - 6 Cores/ 6 Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 -
95W
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 27
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
4 STRIX B350F GAMING
Socket AM4 |4 x DDR4 1866/2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 64GB |DisplayPort/HDMI | ROG SupremeFX 8-Channel High Definition Audio CODEC S1220A | Intel® I211-AT, 1 x Gigabit LAN Controller(s)| 1 x PCIe 3.0 x16 slot (x16 or x8/x4), 1x PCIe 3.0 x16(x8),1x PCIe 2.0 x16(x4) , 3 x PCIe 2.0 x1 slots| 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 2x SATA 6Gb/s , 1 x M.2 slot (Key M) | 4 x USB 3.1 Gen1 , 4x USB 2.0
3 năm 3,210,000
5 PRIME X370 PRO
Socket AM4 |4 x DDR4 1866/2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 64GB |DisplayPort/HDMI |Realtek® ALC S1220A 8-kênh CODEC Âm thanh HD| Intel® I211-AT, 1 x Gigabit LAN Controller(s)| 1 x PCIe 3.0 x16 slot (x16 or x8/x4), 1x PCIe 3.0 x16(x8),1x PCIe 2.0 x16(x4) , 3 x PCIe 2.0 x1 slots| 8 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x M.2 slot (Key M) | 5 x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0
3 năm 0
6 CROSSHAIR VI HERO
Socket AM4 |4 x DDR4 1866/2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 64GB|ROG SupremeFX 8-kênh CODEC Âm thanh HD| Intel® I211-AT, 1 x Gigabit LAN Controller(s)| 2 x PCIe 3.0 x16 slot (x16 or x8/x4), 1x PCIe 3.0 x16(x8),1x PCIe 2.0 x16(x4) , 3 x PCIe 2.0 x1 slots| 8 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x M.2 slot (Key M) | 8 x USB 3.1 Gen1 , 4x USB 2.0
3 năm 6,820,000
Mainboard MSI AM4 WEB
1 A320M PRO VH PLUS
Socket AM4 | 2 x DDR4 1866 /.../3200(OC) Mhz Max 32GB ,Onboard VGA/HDMI | Realtek® ALC887 Codec | Realtek® 8111H Gigabit LAN controller | 1 x PCIe 3.0 x16 slot , 2 x PCIe 3.0 x1 slots | AMD® A320 Chipset , 4 x SATA 6Gb/s ports (Support RAID 0,1,10) | 6 x USB 3.1 Gen1 , 6x USB 2.0
3 năm 1,560,000
2 A320M GRENADE
Socket AM4 | 2 x DDR4 1866/2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 32GB |D-Sub/DVI-D/HDMI | Realtek® ALC887 Codec | Realtek® 8111H Gigabit LAN controller | 1 x PCIe 3.0 x16 slot , 2 x PCIe 2.0 x1 slots | 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x M.2 slot (Key M) | 4 x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0
3 năm 1,770,000
3 A320M BAZOOKA
Supports AMD® RYZEN Series processors and 7th Gen A-series / AthlonTM Processors for socket AM4 | DVI-D, HDMI, VGA | 4 x DIMMs, Dual Channel DDR4-3200+(OC) Max 64GB |1x PCIe 3 0 x16
3 năm 2,000,000
4 B350M MORTAR
Socket AM4 | 4 x DDR4 1866/2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 64GB |DisplayPort/DVI-D/HDMI | Realtek® ALC892 Codec | Realtek® 8111H Gigabit LAN controller | 1 x PCIe 3 0 x16 slot 1 x
3 năm 2,340,000
5 B350M GAMING PRO
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 64GB |D-Sub/DVI-D/HDMI |Realtek® ALC887 Codec | Realtek® 8111H Gigabit LAN |1x PCIe 3.0 x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 slots | 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x M.2 slot (Key M) | 4 x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0
3 năm 2,130,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 28
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
B350 GAMING PLUS
Socket AM4 | 4 x DDR4 1866 /.../3200(OC)+ Mhz Max 64GB,Onboard D-Sub/ DVI-D/HDMI |Realtek® ALC892 Codec | Realtek® 8111H Gigabit LAN |1x PCIe 3.0 x16 , 1 x PCIe 2.0 x16 slots , 2x PCIe 2.0 x1 , 2x PCI | 4 x SATA 6Gb/s ports (Support RAID 0,1,10) , 1 x M.2 slot (Key M) | 4 x USB 3.1 Gen1 , 6x USB 2.0
3 năm
7 B350 TOMAHAWK
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 64GB |D-Sub/DVI-D/HDMI |Realtek® ALC892 Codec | Realtek® 8111H Gigabit LAN |2x PCIe 3.0 x16 (Run x16/x4), 2 x PCIe 2.0 x1 slots , 2x PCI | 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x M.2 slot (Key M) | 3 x USB 3.1 Gen1 Type-A ports , 2x USB 2.0
3 năm 2,960,000
8 X370 KRAIT GAMING
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 64GB |DVI-D/HDMI |Realtek® ALC892 Codec | Realtek® 8111H Gigabit LAN |3x PCIe 3.0 x16 (Run x16/x8/x4), 3 x PCIe 2.0 x1 slots| 6 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x M.2 slot (Key M) | 4 x USB 3.1 Gen1 Type-A ports , 2x USB 2.0
3 năm 4,260,000
9X370 GAMING PRO CARBONTặng 1 RGB Stripe (Dây trang trí LED)
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 64GB |DVI-D/HDMI |Realtek® ALC1220 Codec | 1 x Intel® I211AT Gigabit LAN |2x PCIe 3.0 x16 (Run x16/x8/x4), 1 x PCIe 2.0 x16 (X4 mode), 3x PCIe x1 | 2x M.2 , 6 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 | 4 x USB 3.1 Gen1 Type-A ports , 2x USB 2.0
3 năm 4,940,000
10X370 XPOWER GAMING TITANIUMTặng 1 Cooler MSI Core Frozr
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 64GB |HDMI/DisplayPort |Realtek® ALC1220 Codec | 1 x Intel® I211AT Gigabit LAN |2x PCIe 3 0 x16 (Run x16/x8/x4) 1 x PCIe 2 0
3 năm 8,040,000
Mainboard GIGABYTE AM4 WEB
1 A320M DS2
Socket AM4 | 2 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 32GB |D-Sub/DVI-D |Realtek ALC887 Audio Codec | Realtek® GbE LAN chip|1x PCIe 3.0 x16 , 2x PCIe 2.0 x1 | 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 | 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A port (red) , 3 x USB 3.1 Gen 1 ports , 2 x USB 2.0/1.1 ports
3 năm 1,580,000
2 A350M DS2
Socket AM4 | 2 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 32GB |D-Sub/DVI-D |Realtek ALC887 Audio Codec | Realtek® GbE LAN chip|1x PCIe 3.0 x16 , 2x PCIe 2.0 x1 | 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 | 2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A port (red) , 4 x USB 3.1 Gen 1 ports
3 năm 1,950,000
3 AB350M-Gaming 3
Socket AM4 | 4 x DDR4 1866/2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 64GB |DVI-D/HDMI |Realtek® ALC1220 codec | Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) | 1 x PCIe x16 slot , 1 x PCIe x16 slot (supports x4 mode) , 1 x PCIe x16 slot (supports x1 mode) , 2 x PCIe 2.0 x1 slots | 6 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x M.2 slot (Key M) | 4 x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0
3 năm 2,200,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 29
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
4 AB350-Gaming 3
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 64GB |DVI-D/HDMI |Realtek® ALC1220 codec | Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) |3x PCIe x16 (Run x16/x4/x1 , 2 x PCIe 2.0 x1 slots | 6 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x M.2 slot (Key M) | 4 x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0
3 năm 2,730,000
5 AX370M-DS3H 3 năm
6 AX370M GAMING 3 3 năm
7 AX370 GAMING 3 3 năm
8 AX370 GAMING 5
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 64GB |HDMI |2 x Realtek® ALC1220 codecs | 1 x Intel® GbE LAN chip , 1 x Rivet Networks Killer™ E2500 LAN |3x PCIe x16 (Run x16/x8/x4) , 3 x PCIe 2.0 x1 slots | 8 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x M.2 Socket 3 , M key type 2242/2260/2280/22110 & PCIE X4/X2 SSD , 1x U.2 Connector | 1 x USB Type-C™ port, with USB 3.1 Gen 2 , 3 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red) , 6 x USB 3.1 Gen 1 ports .
3 năm 5,050,000
Mainboard ASROCK AM4 WEB
1 ASROCK A320M-HDV
Socket AM4 | 2 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 32GB |D-Sub/DVI-D/HDMI |Realtek ALC887 Audio Codec | Realtek RTL8111GR Gigabit Lan|1x PCIe x16 , 1 x PCIe 3.0 x16 slots (Run x8) , 1x PCIe 2.0 x1 | 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x Ultra M.2 slot (Key M) | 4 x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0
3 năm 1,420,000
2 ASROCK A320M Pro 4
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 64GB |D-Sub/DVI-D/HDMI |Realtek ALC892 Audio Codec | Realtek RTL8111GR Gigabit Lan|1x PCIe x16 , 1 x PCIe 2.0 x16 slots (Run x2) , 1x PCIe 2.0 x1 | 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x Ultra M.2 slot (Key M), 1x M.2 Slot | 4 x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0 , 1 x USB 3.1 Gen1 Type-C
3 năm 1,800,000
3 ASROCK AB350M PRO4
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 64GB |D-Sub/DVI-D/HDMI |Realtek ALC892 Audio Codec | Realtek RTL8111GR Gigabit Lan|1x PCIe 3.0 x16 , 1 x PCIe 2.0 x16 slots (Run x4) , 1x PCIe 2.0 x1 | 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x Ultra M.2 slot (Key M), 1x M.2 Slot | 4 x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0 , 1 x USB 3.1 Gen1 Type-C
3 năm 2,060,000
4 ASROCK AB350 GAMING K4
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 64GB |D-Sub/DVI-D/HDMI |Realtek ALC892 Audio Codec | Realtek RTL8111GR Gigabit Lan|2x PCIe 3.0 (x16/x4) , 4x PCIe 2.0 x1 |2x SATA3 6Gb/s , 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x Ultra M.2 slot (Key M), 1x M.2 Slot | 5 x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0 , 1 x USB 3.1 Gen1 Type-C
3 năm #VALUE!
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 30
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
5 ASROCK AB350 Gaming-ITX/ac
Socket AM4 | 2 x DDR4 2133/2400 /.../3466(OC) Mhz Max 32GB |D-Sub/DVI-D/HDMI |Realtek ALC1220 Audio Codec | GigaLAN Intel® I211AT , Intel® 802.11ac WiFi Module (Free Bundle) Dual-Band (2.4/5 GHz)|1x PCIe 3.0 (x16) , 1x PCIe 3.0 x16(x8) |2x SATA3 6Gb/s , 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x Ultra M.2 slot (Key M)| 2 x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0 , 1 x USB 3.1 Gen1 Type-A , 1 x USB 3.1 Gen1 Type-C
3 năm 3,440,000
6 ASROCK X370 GAMING X
Socket AM4 | 2 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 64GB |HDMI |Realtek ALC1220 Audio Codec | GigaLAN Intel® I211AT|1x PCIe 3.0 (x16) , 1x PCIe 3.0 x16(x8) |6x SATA3 6Gb/s Support RAID 0,1,10 , 1 x Ultra M.2 Mkey type 2230/2242/2260/2280 M.2 SATA3 & PCIE X4/X2 , 1x M.2 M Key Type 2230/2242/2260/2280 SATA & PCIE X2| 1 x Optical SPDIF Out Port , 1 x USB 3.1 Gen1 Type-A Port , 1 x USB 3.1 Gen1 Type-C Port , 6 x USB 3.1 Gen1 Ports
3 năm 3,720,000
7 ASROCK X370 TAICHI
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC) Mhz Max 64GB |Realtek ALC1220 Audio Codec | GigaLAN Intel® I211AT|Intel® 802.11ac WiFi Module|2x PCIe 3.0 (x16) , 1x PCIe 2.0 x16(x4) , 2 x PCIe 2.0 x1 Slots |8x SATA3 6Gb/s Support RAID 0,1,10 , 2x SATA3 , 1 x Ultra M.2 Mkey type 2242/2260/2280 M.2 SATA3 & PCIE Gen3 X4 , 1x M.2 M Key Type 2230/2242/2260/2280 PCIE Gen2 X4| 1 x Optical SPDIF Out Port , 1 x USB 3.1 Gen2 Type-A Port , 1 x USB 3.1 Gen2 Type-C Port , 6 x USB 3.1 Gen1 Ports
3 năm 5,370,000
CPU AMD AM4 - BOX - TCN Chính hiệu - đã có VAT THBH WEB
1 Ryzen 3 1200 ( 3.1 - 3.4 GHz )Socket AM4 - 8 MB Cache - 4 Cores/ 4 Threads -14nm - 65W
3 năm 2,680,000
2 Ryzen 3 2200G ( 3.5 - 3.7 GHz )Socket AM4 - 4 MB Cache - 4 Cores/ 4 Threads -14nm - 65W
3 năm
3 Ryzen 3 1300X ( 3.5 - 3.7 GHz )Socket AM4 - 8 MB Cache - 4 Cores/ 4 Threads -14nm - 65W
3 năm 3,330,000
4 Ryzen 5 1400 ( 3.2 - 3.4 GHz ) Socket AM4 - 8 MB Cache - 4 Cores/ 8 Threads -14nm - 65W
3 năm 4,390,000
5 Ryzen 5 2400G ( 3.6 - 3.9 GHz )Socket AM4 - 4 MB Cache - 4 Cores/ 8 Threads -14nm - 65W
3 năm
6 Ryzen 5 1500X ( 3.5 - 3.7 GHz )Socket AM4 - 16 MB Cache - 4 Cores/ 8 Threads -14nm - 65W
3 năm 4,550,000
7 Ryzen 5 1600 ( 3.2 - 3.6 GHz )Socket AM4 - 16 MB Cache - 6 Cores/ 12 Threads -14nm - 65W
3 năm 5,190,000
8 Ryzen 5 1600X ( 3.6 - 4.0 GHz )Socket AM4 - 16 MB Cache - 6 Cores/ 12 Threads -14nm - 95W
3 năm 5,860,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 31
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
9 Ryzen 7 1700 ( 3.0 - 3.7 GHz )Socket AM4 - 16 MB Cache - 8 Cores/ 16 Threads -14nm - 65W
3 năm 8,440,000
10 Ryzen 7 1700X ( 3.4 - 3.8 GHz )Socket AM4 - 16 MB Cache - 8 Cores/ 16 Threads -14nm - 95W
3 năm 8,800,000
11 Ryzen 7 1800X ( 3.6 - 4.0 GHz )Socket AM4 - 16 MB Cache - 8 Cores/ 16 Threads -14nm - 95W
3 năm 9,660,000
Fan Cooler Master giá đã VAT THBH WEB
1 Fan CPU - Socket 775 - Chưa VATĐồng lọai 1 (Sử dụng được cho cpu sk 1155)
0 66,000
2 Fan CPU Cooler Master XDream I117Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775/1155/1156
1 năm 220,000
3 Fan CPU Cooler Master T2 MiniGiảI nhiệt cho các CPU - Intel® Socket 1156 / 1155/1151/ 1150 / 775AMDSocket FM2 / FM1 / AM3+ / AM3 / AM2
1 năm 255,000
4 Fan CPU Cooler Master 212 LedGiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156/1155/1366AMD socket AM3/AM2/754/939/940
1 năm 657,000
5 Fan CPU Cooler Master 212 Led Turbo
Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET 2066/ 2011-3/ 2011/ 1366/ 1156/ 1155/ 1151/ 1150/ 775 | AMD socket AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / FM2+ / FM2 / FM1
1 năm
6 Fan CPU Cooler Master 212X
Hỗ trợ cpu socket Intel: LGA 2011/1366/1156/1155/1151/1150/775 / 775 và Socket AMD: FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2
1 năm 870,000
7 Fan CPU Cooler Master D92
Hỗ trợ Intel® LGA 2011-3/2011/1366/1156/1155/1151/1150/775 và AMD FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2
1 năm 980,000
8 Keo giải nhiệt CPU & VGA 0 13,000
RAM PC - Đã có VAT THBH WEB
RAM DDR2 WEB
1 DDRAM II 2GB - Bus 800 - G.Skill TCN Chính hiệu - PC6400 3 năm 680,000
WEB
1 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Patriot TCN Chính hiệu 3 năm
2 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm
3 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm
4 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Dato chip Hynix TCN Chính hiệu 3 năm
5 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Apacer TCN Chính hiệu 3 năm
6 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Patriot TCN Chính hiệu 3 năm
7 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - G.Skill - Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá 3 năm
8 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm
9 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston - LTCN Chính hiệu - DDR3L Dùng cho máy bộ Dell, HP..
3 năm
10 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston - Fury TCN Chính hiệu - HyperX Fury - tản nhiệt 3 năm
11 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm
12 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Dato TCN Chính hiệu 3 năm
13 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Patriot TCN Chính hiệu 3 năm
RAM DDR3
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 32
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
14 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.Skill - Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá3 năm
20/3 HANG TON CO SAN
15 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm
16 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm
17 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston - Fury TCN Chính hiệu - HyperX Fury - tản nhiệt 3 năm
18 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston - LTCN Chính hiệu - DDR3L Dùng cho máy bộ Dell, HP..
3 năm
RAM DDR4 WEB
1 DDRAM4 4GB - Bus 2400 - Dato chip Hynix TCN Chính hiệu 3 năm
2 DDRAM4 4GB - Bus 2400 - Dato tản nhiệt TCN Chính hiệu 3 năm
3 DDRAM4 4GB - Bus 2400 Patriot TCN Chính hiệu 3 năm
2 DDRAM4 4GB - Bus 2400 Geil TCN Chính hiệu 3 năm
3 DDRAM4 4GB - Bus 2400 Crucial TCN Chính hiệu 3 năm
4 DDRAM4 4GB - Bus 2400 - Apacer TCN Chính hiệu 3 năm
5 DDRAM4 4GB - Bus 2400 - Apacer tản nhiệt TCN Chính hiệu 3 năm
6 DDRAM4 4GB - Bus 2400 G.Skill GNX TCN Chính hiệu 3 năm
7 DDRAM4 4GB - Bus 2133 G.Skill Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá. 3 năm
9 DDRAM4 4GB - Bus 2400 G.Skill Aegis CL15/CL17 TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá. 3 năm
10 DDRAM4 4GB - Bus 2400- Kingston TCN Chính hiệu 3 năm
8 DDRAM4 4GB - Bus 2400 - KingMax TCN Chính hiệu 3 năm
9 DDRAM4 4GB - Bus 2133 G.Skill Ripjaw ( Box) TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm
11 DDRAM4 4GB - Bus 2400 G.Skill Ripjaw CL17 TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm
13 DDRAM4 4GB - Bus 2400- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm
14 DDRAM4 4GB - Bus 2400 - KingMax Heatsink TCN Chính hiệu 3 năm
15DDRAM4 8GB - Bus 2133 - V Color chip Hynixkèm H110 trở lên giảm 50k/ bộ
TCN Chính hiệu 3 năm
16 DDRAM4 8GB - Bus 2400 - Dato chip Hynix TCN Chính hiệu 3 năm
17 DDRAM4 8GB - Bus 2400 Geil TCN Chính hiệu 3 năm
18 DDRAM4 8GB - Bus 2400 - Patriot TCN Chính hiệu 3 năm
19 DDRAM4 8GB - Bus 2400 - Apacer TCN Chính hiệu 3 năm
20 DDRAM4 8GB - Bus 2400 G.Skill NT TCN Chính hiệu 3 năm
21 DDRAM4 8GB - Bus 2400 G.Skill NX TCN Chính hiệu 3 năm
22 DDRAM4 8GB - Bus 2133 G.Skill Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá. 3 năm
23 DDRAM4 8GB - Bus 2400 G.Skill Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá. 3 năm
24 DDRAM4 8GB - Bus 2133 G.Skill RIPJAW TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 33
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
25DDRAM4 8GB - Bus 2400 G.Skill FlareXMàu đỏ
TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm
26 DDRAM4 8GB - Bus 2400 Crucial TCN Chính hiệu 3 năm
27 DDRAM4 8GB - Bus 2400 Crucial Tản nhiệt TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm
28 DDRAM4 8GB - Bus 2400 - Apacer TCN Chính hiệu 3 năm
29 DDRAM4 8GB - Bus 2400 - Apacer tản nhiệt TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm
30 DDRAM4 8GB - Bus 2400- Kingston TCN Chính hiệu 3 năm
31 DDRAM4 8GB - Bus 2400 - KingMax TCN Chính hiệu 3 năm
32 DDRAM4 8GB - Bus 2400- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm
33 DDRAM4 8GB - Bus 2400 - KingMax Heatsink TCN Chính hiệu 3 năm
34 DDRAM4 8GB - Bus 2800 G.Skill RIPJAW TCN Chính hiệu 3 năm
35 DDRAM4 8GB - Bus 3000 - KingMax Heatsink TCN Chính hiệu 3 năm
36 DDRAM4 16GB - Bus 2400 - KingMax TCN Chính hiệu 3 năm
37 DDRAM4 16GB - Bus 3000 - KingMax TCN Chính hiệu 3 năm
38 DDRAM4 16GB - Bus 2400 - KingMax Heatsink TCN Chính hiệu 3 năm
39 DDRAM4 16GB - Bus 3000 - KingMax Heatsink TCN Chính hiệu 3 năm
RAM KIT DDR4 WEB
1 DDRAM4 KIT 8GB - Bus 2133 G.Skill Ripjaws TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) 3 năm
2 DDRAM4 KIT 8GB - Bus 2800 G.Skill RipjawsV TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) 3 năm
4 DDRAM4 KIT 8GB - Bus 2400- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt - Kit (2x 4GB) 3 năm
5 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 2400 G.Skill Flare Red TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm
6 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 2400 G.Skill Ripjaws TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm
7 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3000 G.Skill Ripjaws TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm
8 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3200 G.Skill Ripjaws TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm
9 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3000 G.Skill Trident Z TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm
10DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3000 G.Skill Trident Z LED CL16
TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm
11DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3000 G.Skill Trident Z LED CL15
TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm
12 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 2400 G.Skill FLARE RED TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm
13 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 2400 G.Skill Ripjaws TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm
14 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 2400 G.Skill Trident TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm
15 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 3200 G.Skill TridentZ TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm
RAM Server & DDR4 WEB
1DDRAM3 8GB - Bus 1600 - ApacerECC
TCN Chính hiệu - RAM SERVER 3 năm
4DDRAM4 8GB - Bus 2400 - KingstonECC
TCN Chính hiệu - RAM SERVER 3 năm
5DDRAM4 16GB - Bus 2133- KingstonECC
TCN Chính hiệu - RAM SERVER 3 năm
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 34
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
6DDRAM4 16GB - Bus 2400 - KingstonECC
TCN Chính hiệu - RAM SERVER 3 năm
HDD - Đã có VAT THBH WEB
1 Western 500GB SATA3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 32MB cache 1 năm
+1 năm hãng1,060,000
2 Western 1TB SATA 3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm
+1 năm hãng1,110,000
3 Western 2TB SATA 3 BLUE 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm
+1 năm hãng1,680,000
4 Western 3TB SATA 3 BLUE 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm
+1 năm hãng2,270,000
5 Western 4TB SATA 3 BLUE 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm
+1 năm hãng3,070,000
6 Western 6TB SATA 3 - BLUE 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm
+1 năm hãng5,220,000
7 Western 1TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 64MB cache,5400rpm1 năm
+2 năm hãng1,630,000
8 Western 2TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 64MB cache5400rpm1 năm
+2 năm hãng2,200,000
9 Western 3TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 64MB cache,5400rpm1 năm
+2 năm hãng2,800,000
10 Western 4TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 64MB cache,5400rpm1 năm
+2 năm hãng3,470,000
11 Western 6TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 64MB cache,5400rpm1 năm
+2 năm hãng5,370,000
13 Western 8TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 128 MB Cache, 5400rpm1 năm
+2 năm hãng7,140,000
14 Western 10TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 256 MB Cache, 5400rpm1 năm
+2 năm hãng9,180,000
15 Western 500GB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache1 năm
+4 năm hãng1,630,000
16 Western 1TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm
+4 năm hãng1,880,000
17 Western 2TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm
+3 năm hãng3,150,000
18 Western 4TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm
+3 năm hãng5,230,000
19 Western 6TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm
+3 năm hãng6,930,000
20 Seagate 500GB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm
+ 1năm hãng1,000,000
21 Seagate 1TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm
+ 1năm hãng1,130,000
22 Seagate 2TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm
+ 1năm hãng1,750,000
23 Seagate 3TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm
+ 1năm hãng2,340,000
24 Seagate 4TB SATA3 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm
+ 1năm hãng3,150,000
25 Seagate 6TB SATA3 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm
+ 1năm hãng
26 Seagate 8TB SATA3 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache 1 năm
+ 1năm hãng
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 35
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
27 Seagate 4TB Baracuda PRO7200 rpm - TCN Chính hiệu - 128MB cache Tặng dịch vụ cứu dữ liệu 2 năm
1 năm+ 4 năm hãng
5,090,000
28 Seagate 6TB Baracuda PRO7200 rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache Tặng dịch vụ cứu dữ liệu 2 năm
1 năm+ 4 năm hãng
7,370,000
29 Seagate 8TB Baracuda PRO7200 rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache Tặng dịch vụ cứu dữ liệu 2 năm
1 năm+ 4 năm hãng
9,790,000
30 Toshiba 500GB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 16Mb cache 1 năm 980,000
31 Toshiba 1TB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 32Mb cache 1 năm 1,030,000
32 Toshiba 2TB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 64Mb cache 1 năm 1,570,000
33 Toshiba 3TB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 64Mb cache 1 năm 2,040,000
34 Toshiba 4TB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 128Mb cache 1 năm 3,060,000
35 Toshiba 5TB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 128Mb cache 1 năm 4,070,000
36 Toshiba 6TB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 128Mb cache 1 năm 4,880,000
HDD DÙNG SERVER & CAMERA WEB
1 Western 1TB PURX/ PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,360,000
2 Western 2TB PURX/ PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,000,000
3 Western 3TB PURX/ PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,660,000
4 Western 4TB PURX / PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,550,000
5 Western 6TB PURX / PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 5,770,000
6 Western 8TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 128MB cache 1 năm 8,040,000
7 Western 10TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache 1 năm 10,540,000
8 Western 500GB GOLD ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 2,190,000
9 Western 1TB GOLD ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 128MB cache 3 năm 2,710,000
10 Western 2TB GOLD ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 128MB cache 3 năm 3,810,000
11 Western 4TB GOLD ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hi ệu - 128MB cache 3 năm 7,040,000
12 Western 6TB GOLD ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hi ệu - 128MB cache 3 năm 9,370,000
13 Seagate 1TB CAMERA SkyhawkSATA 3 - 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache
1 năm+ 2năm hãng
1,280,000
14 Seagate 2TB CAMERA SkyhawkSATA 3 - 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache
1 năm+ 2năm hãng
1,840,000
15 Seagate 3TB CAMERA SkyhawkSATA 3 - 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache
1 năm+ 2năm hãng
2,610,000
16 Seagate 4TB CAMERA SkyhawkSATA 3 - 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache
1 năm+ 2năm hãng
3,580,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 36
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
17 Seagate 6TB CAMERA SkyhawkSATA 3 - 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache
1 năm+ 2năm hãng
5,770,000
18 Seagate 8TB CAMERA SkyhawkSATA 3 - 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache
1 năm+ 2năm hãng
7,880,000
19 Seagate 10TB CAMERA SkyhawkSATA 3 - 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache
1 năm+ 2năm hãng
10,430,000
20 Toshiba 1TB DT01ABA100VSATA3 l 5700 RPM - TCN Chính hiệu - 32 MB Cache
1 năm 1,110,000
21 Toshiba 2TB DT01ABA200VSATA3 l 5700 RPM - TCN Chính hiệu - 32 MB Cache
1 năm 1,550,000
22 Toshiba 3TB DT01ABA300VSATA3 l 5700 RPM - TCN Chính hiệu - 32 MB Cache
1 năm 2,080,000
23 Toshiba 4TB MD03ABA400VSATA3 l 7200 RPM - TCN Chính hiệu - 64 MB Cache
1 năm 3,090,000
24 Toshiba 6TB MC04ACA600VSATA3 l 7200 RPM - TCN Chính hiệu - 128 MB Cache
1 năm 5,010,000
25 Toshiba 8TB MN0AACA800VSATA3 l 7200 RPM - TCN Chính hiệu - 128 MB Cache
1 năm 6,490,000
Ổ đĩa SSD & bộ nhớ đệm - Đã có VAT THBH WEB
1 Optane Memory Intel 16GBM.2 80mm PCIe 3.0, 20nm, 3D Xpoint / Write/Read 900/145 MB/s / Read/Write IOPS 190K/35K
3 năm 920,000
2 Optane Memory Intel 32GBM.2 80mm PCIe 3.0, 20nm, 3D Xpoint / Write/Read 1350/290 MB/s / Read/Write IOPS 240K/65K
3 năm 1,540,000
3 Apacer 120Gb - AS350Sata 3 | 2.5" | Read up to 500MB/s - Write up to 375MB/s
1 năm 880,000
3 Apacer 120Gb - AS340Sata 3 | 2.5" | Read up to 500MB/s - Write up to 375MB/s
1 năm 1,020,000
4 Apacer 240Gb - AS340Sata 3 | 2.5" | Read up to 505MB/s - Write up to 410MB/s
1 năm 1,760,000
5 Kingston 120Gb - SA400 không đếSATA 3 l 2.5" l Write/Read 500/320 MB/s Read/Write IOPS 85K/55K
1 năm 1,020,000
6 Kingston 120Gb - SUV400 không đếSATA 3 l 2.5" l Write/Read 450/450 MB/s Read/Write IOPS 85K/55K
1 năm 1,190,000
8 Kingston 240Gb - SA400 không đếSATA 3 l 2.5" l Write/Read 500/350 MB/s Read/Write IOPS 85K/55K
1 năm 1,870,000
9 Kingston 240Gb - SUV400 không đếSATA 3 l 2,5" l Write/Read 450/450 MB/sRead/Write IOPS 85K/43K
1 năm 2,030,000
12 Kingston 480Gb - SA400 không đếSATA 3 l 2.5" l Write/Read 500/450 MB/s Read/Write IOPS 85K/55K
1 năm 3,690,000
13 Kingston 480Gb - SUV400 không đếSATA 3 | 2.5" | Read/Write 550/500 MB/s | Read/Write IOPS 90K/35K
1 năm 4,060,000
14 Kingston 480Gb - Savage không đếSATA 3 | 2.5" | Read/ Write 560/530 MB/s | Read/ Write IOPS 100K/88K
1 năm 5,110,000
15 Kingston M2 120Gb - SM2280 M.2 | Read/ Write up to 550/520 MB/s 1 năm 1,670,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 37
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
16 Kingston M2 240Gb - SM2280 M.2 | Read/ Write up to 550/520 MB/s 1 năm 2,700,000
17 Intel 128Gb Không đế (thay thế 120gb) 545S - 2.5"3 năm
+2 năm npp
18 Intel 180Gb Không đế 5400 PRO - 2.5"3 năm
+2 năm npp2,070,000
19 Intel 360Gb Không đế 540S- 2.5"3 năm
+2 năm npp3,130,000
20 Intel 480Gb Không đế 5400 PRO - 2.5"3 năm
+2 năm npp5,480,000
21 Intel 128Gb M2/600M.2 PCIe NVMe 3.0 x4 | Kích thước 22x80mm | R/W 770/450 MB/s | 35K/91.5K IOPS
3 năm+2 năm npp
#VALUE!
22 Intel 256Gb M2 600SSDSC2KW256G8X1-PCIe NVMe 3.0 x4 | Kích thước 22x80mm | R/W 1570/540 MB/s | 71K/112K IOPS
3 năm+2 năm npp
23 Intel 512Gb M2 545SSDSC2KW512G8X1-PCIe NVMe 3.0x4| Kích thước 22x80mm | R/W 550/500 MB/s | 75K/85K IOPS
3 năm+2 năm npp
24 Plextor 128Gb S3C (không đế)Sata 3 | 2.5" | Read up to 550MB/s - Write up to 500MB/s
1 năm+2 năm npp
1,200,000
25 Plextor 256Gb S3C (không đế) Sata 3 | 2.5" | Read up to 550MB/s - Write up to 510MB/s
1 năm+2 năm npp
2,250,000
26 Plextor M2 128Gb S1/S2G ( M2‐2280 ) ‐ sata M.2 | R/W : 520/460 MB/S ,IOPS : 81K/48K1 năm
+2 năm npp0
27 Plextor M2 512Gb M2 PCIe
M.2 PCIe Gen3 (x4) Read up to 2300MB/s - Write up to 1300 MB/s Read (IOPS) up to 260.000, Write (IOPS) up to 250.000
1 năm+2 năm npp
28 Plextor 256Gb M8 SeY
M.2 PCIe Gen3 (x4) Read up to 2400MB/s - Write up to 1000 MB/s Read (IOPS) up to 205.000, Write (IOPS) up to 160.000
1 năm+2 năm npp
4,330,000
29 Plextor 512Gb M8 SeY
M.2 PCIe Gen3 (x4) Read up to 2450MB/s - Write up to 1000 MB/s Read (IOPS) up to 210.000, Write (IOPS) up to 175.000
1 năm+2 năm npp
7,000,000
30 Patriot 120Gb PBU120GS25SSDR 2.5 | R/W 560/540MB/s | 50k/40k IOPS
1 năm+2 năm npp
31 TEAM 120Gb - L32.5",SATA 3, R/W : 530/400 MB/S - Team EVO L3
1 năm+2 năm npp
32 Western 120Gb Green2.5",SATA 3, R/W : 540/405 MB/S -WDS120G1G0A-Green
1 năm+2 năm npp
1,070,000
33 Western 240Gb Green2.5",SATA 3, R/W : 545/435 MB/S -WDS240G2G0A -Green
1 năm+2 năm npp
1,850,000
34 Western 250Gb Blue G2 chip 3D NAND2.5",SATA 3, R/W : 550/525 MB/S -WDS250G2B0A- Blue
1 năm+2 năm npp
35 Western 500Gb Blue G2 chip 3D NAND
2.5",SATA 3, R/W : 560/530 MB/S -WDS500G2B0A- Blue 1 năm
+2 năm npp3,770,000
36 Western 1Tb Blue2.5",SATA 3, R/W : 545/525 MB/S ,IOPS R/W : 100K/80K | WDS100T1B0A-Blue
1 năm+2 năm npp
7,150,000
37 Western 2Tb Blue
2.5",SATA 3, R/W : 560/530 MB/S , Random 4K 95.000 IOPS | WDS200T2B0A-Blue
1 năm+2 năm npp
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 38
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
38 Western M2 120Gb G2 GreenM.2 Sata l Read/Write 545/525 MB/s | Read/Write IOPS 100K/80K.WDS120G1G0B -Green
1 năm+2 năm npp
1,070,000
39 Western M2 240Gb G1 Green
M.2 Sata l Read/Write 545/525 MB/s | Read/Write IOPS 100K/80K.WDS240G1G0B -Green
1 năm+2 năm npp
1,840,000
40 Western M2 250Gb G1/G2 BlueM.2 Sata l Read/Write 540/500 MB/s | Read/Write IOPS 97K/79K.WDS250G1B0B -Blue
1 năm+2 năm npp
2,250,000
41 Western M2 500Gb G2 M.2 Sata l Read/Write 560/530 MB/s | Read/Write IOPS 95K/84K. | WDS500G2B0A
1 năm+2 năm npp
42 Western M2 PCIe 256Gb G1 BlackM.2 PCIe Gen3 x4 l Read/Write 2050/700 MB/s | Read/Write IOPS 170K/130K. WDS256G1X0C-BLACK
2 năm+3 năm npp
2,460,000
43 Western M2 PCIe 512Gb G1 BlackM.2 PCIe Gen3 x4 l Read/Write 2050/800 MB/s | Read/Write IOPS 170K/134K. WDS512G1X0C-BLACK
2 năm+3 năm npp
4,520,000
44 HP 120Gb M.2 SATA l Read/Write 500/460 MB/s | Read/Write IOPS 60K/70K | SSD M700 2.5
1 năm+ 2 năm npp
45 HP 240Gb M.2 SATA l Read/Write 560/520 MB/s | Read/Write IOPS 75K/80K | SSD M700 2.5
1 năm+ 2 năm npp
46 Transend 120GbSata 3 | 2.5" | Read up to 550MB/s - Write up to 450MB/s
1 năm+ 2 năm npp
1,170,000
47 Transend 240GbSata 3 | 2.5" | Read up to 550MB/s - Write up to 450MB/s
1 năm+ 2 năm npp
1,970,000
48 Transend 480GbSata 3 | 2.5" | Read up to 550MB/s - Write up to 450MB/s
1 năm+ 2 năm npp
3,790,000
49 Transend 960GbSata 3 | 2.5" | Read up to 550MB/s - Write up to 450MB/s
1 năm+ 2 năm npp
90,000
50 Transend 120Gb M21 năm
+ 2 năm npp
51 Transend 240Gb M21 năm
+ 2 năm npp
52 Transend 480Gb M21 năm
+ 2 năm npp
53 Kingmax 120Gb SME - Có đếSata 3 | 2.5" | Read up to 540MB/s - Write up to 150MB/s
1 năm 1,050,000
54 Kingmax 240Gb SME - Có đếSata 3 | 2.5" | Read up to 540MB/s - Write up to 300MB/s
1 năm 1,850,000
55 Kingmax 480Gb SME - Có đếSata 3 | 2.5" | Read up to 540MB/s - Write up to 300MB/s
1 năm 4,120,000
56 Kingmax 128Gb M2 PCIe Sata 3 | 2.5" | Read up to 1500MB/s - Write up to 450MB/s
1 năm
57 Kingmax 256Gb M2 PCIe Sata 3 | 2.5" | Read up to 1600MB/s - Write up to 850MB/s
1 năm
58 Kingmax 512Gb M2 PCIe Sata 3 | 2.5" | Read up to 1700MB/s - Write up to 950MB/s
1 năm
59 Chân đế nhôm SSD - có vat 3.5" gắn PC 0 60,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 39
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Ổ đĩa SSD EXTERNAL 2.5 - Đã có VAT
1 Plextor EX1 128Gb
SSD External USB 3.1 Gen2 Type C, Read 550MB/s Write 500MB/s - Weight 30G. Operating Systeme : Windows OS / Linux OS / Mac OS / Android for PC/ Smartphone/ Tablet )
1 năm 1,470,000
2 Plextor EX1 256Gb
SSD External USB 3.1 Gen2 Type C, Read 550MB/s Write 500MB/s - Weight 30G. Operating Systeme : Windows OS / Linux OS / Mac OS / Android for PC/ Smartphone/ Tablet )
1 năm 3,140,000
3 Plextor EX1 512Gb
SSD External USB 3.1 Gen2 Type C, Read 550MB/s Write 500MB/s - Weight 30G. Operating Systeme : Windows OS / Linux OS / Mac OS / Android for PC/ Smartphone/ Tablet )
1 năm 5,590,000
4 SSD Western My Passport 256GBUSB 3.1 - 10.0 Gbps (USB 3.1) / 5.0 Gbps (USB 3.0) / 480 Mbps (USB 2.0)
1 năm 2,910,000
5 SSD Western My Passport 512GBUSB 3.1 - 10.0 Gbps (USB 3.1) / 5.0 Gbps (USB 3.0) / 480 Mbps (USB 2.0)
1 năm 5,390,000
6 SSD Western My Passport 1GBUSB 3.1 - 10.0 Gbps (USB 3.1) / 5.0 Gbps (USB 3.0) / 480 Mbps (USB 2.0)
1 năm 10,250,000
HDD BOX, BAO DA THBH WEB
1 BAO DA Ổ CỨNG Dùng cho ổ WD gắn ngoài 2.5'' 0 50,000
2 HDD Box 2.5" Sata - External 3tháng 99,0003 HDD Box 2.5" - SSK 037 Sata - External 3tháng 178,0004 HDD Box 2.5" - SSK 080/088 Sata - External , USB 3.0 3tháng 185,0005 HDD Box 2.5" - SSK V300 Sata - External , USB 3.0 3tháng 185,000
6 HDD Box 3.5"Sata + IDE - External. Không hỗ trợ ổ cứng dung lượng từ 1TB.
3tháng 375,000
HDD EXTERNAL 2.5"- Đã có VAT THBH WEB
1 Toshiba 500GB Canvio Ready - Đen TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm
+2 năm npp
2 Toshiba 1TB Canvio Ready - Đen TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm
+2 năm npp
3 Toshiba 2TB Canvio Ready - Đen TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm
+2 năm npp
4Toshiba 1TB Canvio AlumyĐen, xanh, đỏ, bạc
TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm
+2 năm npp
5Toshiba 2TB Canvio AlumyĐen, xanh, đỏ, bạc
TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm
+2 năm npp
6Toshiba 1TB Canvio PremiumĐen, bạc
5.0 Gbps (USB 3.0) - HDD External1 năm
+2 năm npp
7Toshiba 2TB Canvio PremiumĐen, bạc
5.0 Gbps (USB 3.0) - HDD External1 năm
+2 năm npp
8Toshiba 3TB Canvio PremiumĐen, bạc
5.0 Gbps (USB 3.0) - HDD External1 năm
+2 năm npp
9Seagate 500GB Expansion Portable - Đen 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB
3.0 HDD External1 năm
10 Seagate 1TB Expansion Portable - Đen 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External
1 năm
13Seagate 1TB Backup Plus Slim PortableĐen /Bạc /Đỏ /Xanh/ Gold
5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External
1 năm
12Seagate 1TB Backup plus ultra slim 2.5"Gold, silver
5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 HDD External
1 năm
16 Seagate 1TB Wireless Plus TCN Chính hiệu - WIFI/USB 3.0 - Đen 1 năm
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 40
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
11Seagate 2TB Expansion Portable- Đen
5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External
1 năm
14
Seagate 2TB Backup Plus Slim PortableĐen /Bạc /Vàng hổng/ Gold 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB
3.0 HDD External1 năm
15Seagate 2TB Backup plus ultra slim 2.5"Gold, platium
USB 3.0 | Max Data Transfer 120MB/s | Backup Software
1 năm
16 Seagate 2TB Wireless Plus TCN Chính hiệu - WIFI/USB 3.0 - Đen 1 năm
17 Seagate 4TB Backup Plus Portable 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External
1 năm
18 ADATA 500Gb - HV620S - XanhUSB 3.1/2.0 - Thiết kể mỏng 11.5mm - Tương thích với các hệ điều hành "Windows , Linux Kernel, Mac OS X
1 năm 1,110,000
18 ADATA 1TB - HV620S - XanhUSB 3.1/2.0 - Thiết kể mỏng 11.5mm - Tương thích với các hệ điều hành "Windows , Linux Kernel, Mac OS X
1 năm 1,350,000
19 ADATA 1TB - HC660 - Xám USB 3.1/2.0 - Thiết kể mỏng 11.5mm - Tương thích với các hệ điều hành "Windows , Linux Kernel, Mac OS X
1 năm 1,370,000
20 ADATA 2TB - HC660 - Xám USB 3.1/2.0 - Thiết kể mỏng 11.5mm - Tương thích với các hệ điều hành "Windows , Linux Kernel, Mac OS X
1 năm 2,240,000
21 ADATA 2TB - HD710 MUSB 3.1/2.0 - Thiết kể mỏng 11.5mm - Tương thích với các hệ điều hành "Windows , Linux Kernel, Mac OS X
1 năm
22 ADATA 1TB - HD710 - (Đen / Xanh / Vàng)USB 3.1/2.0 - Thiết kể mỏng 11.5mm - Tương thích với các hệ điều hành "Windows , Linux Kernel, Mac OS X
1 năm 1,560,000
23 ADATA 2TB - HD710 - (Đen / Xanh / Vàng)USB 3.1/2.0 - Thiết kể mỏng 11.5mm - Tương thích với các hệ điều hành "Windows , Linux Kernel, Mac OS X
1 năm 2,550,000
ADATA 1TB - HE720 - (Xám) USB 3.1/2.0 - Thiết kể mỏng 11.5mm - Tương thích với các hệ điều hành "Windows , Linux Kernel, Mac OS X
1 năm 1,720,000
24 GIA XUAT HD
25Western 500Gb ElementTặng túi chống sốc
5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1,160,000 1,230,000
26Western 750Gb ElementTặng túi chống sốc
5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1,400,000
27Western 1TB ElementTặng túi chống sốc
5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1,500,000 1,600,000
28Western 1,5TB ElementTặng túi chống sốc
5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 2,200,000 1,760,000
29Western 2TB ElementTặng túi chống sốc
5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - 2,690,000
30Western 3TB ElementTặng túi chống sốc
5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 3,200,000 3,420,000
31Western 4TB ElementTặng túi chống sốc
5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 3,450,000 3,720,000
32Western 1TB My Passport Portble - Màu đỏ ( KM khi hết hàng tồn)Tặng túi chống sốc
5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích hợp phần mềm WD SmartWare
33Western 1TB My Passport PortbleTặng túi chống sốc
5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích hợp phần mềm WD SmartWare
1,580,000 1,660,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 41
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
34Western 2TB My Passport PortbleTặng túi chống sốc - Đỏ, trắng , vàng
5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích hợp phần mềm WD SmartWare
2,890,000 3,130,000
35
Western 3TB My Passport PortbleTặng túi chống sốc
5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích hợp phần mềm WD SmartWare
3,890,000 3,960,000
36
Western 4TB My Passport PortbleTặng túi chống sốc 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -
Tích hợp phần mềm WD SmartWare4,620,000 4,870,000
37Western 1TB My Passport UltraTặng túi chống sốc
USB 3.0 - TCN Chính hi ệu - 2.5" Tích hợp phần mềm WD SmartWare Pro
- 1,870,000
38Western 2TB My Passport UltraTặng túi chống sốc
USB 3.0 - TCN Chính hi ệu - 2.5" Tích hợp phần mềm WD SmartWare Pro
3,050,000 3,250,000
39
Western 3TB My Passport UltraTặng túi chống sốc USB 3.0 - TCN Chính hi ệu - 2.5" Tích hợp
phần mềm WD SmartWare Pro- 4,290,000
40
Western 4TB My Passport UltraTặng túi chống sốc USB 3.0 - TCN Chính hi ệu - 2.5" Tích hợp
phần mềm WD SmartWare Pro- 5,120,000
41Transcend 500GB M3/H3 Tặng túi chống sốc
5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,310,000
42Transcend 1TB H3/M3Tặng túi chống sốc
5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,520,000
Transcend 1TB TYPE CTặng túi chống sốc
5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm
43Transcend 1TB EXtra slim 2.5Tặng túi chống sốc
5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm #VALUE!
44Transcend 2TB EXtra slim 2.5Tặng túi chống sốc
5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm #VALUE!
45Transcend 2TB M3/H3Tặng túi chống sốc
5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 2,650,000
46Transcend 3TB M3/H3Tặng túi chống sốc
5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 3,500,000
Transcend 4TB T3Tặng túi chống sốc
5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm
HDD EXTERNAL 3.5"- Đã có VAT THBH WEB
1 Seagate 3TB Expansion 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm
2 Seagate 3TB Backup Plus 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm
3 Seagate 4TB Backup Plus 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm
4 GIA XUAT HD
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 42
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
5 Western 2TB Element USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" 2,150,000 call
6 Western 3TB Element USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" 2,745,000 call
7 Western 4TB Element USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" 3,850,000 call
8 Western 3TB My Book USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" 3,090,000 call
9 Western 4TB My Book USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" 4,040,000 call
10 Western 6TB My Book USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" - call
11 Western 8TB My Book USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" - call
12 Western 2TB My Cloud Home
Bộ xử lý Dual-Core; 1x Lan gigabit, 1x USB 3.0 mở rộng. Hỗ trợ DLNA 1.5 & uPnP; Sao lưu tự động với SmartWare Pro& tương thích Apple Time Machine. Ứng dụng miễn phí truy cập từ xa My Cloud cho Laptop, PC, Mac; My Cloud & WD Photos cho thiết bị di động.
1 năm call
13 Western 3TB My Cloud Home
Bộ xử lý Dual-Core; 1x Lan gigabit, 1x USB 3.0 mở rộng. Hỗ trợ DLNA 1.5 & uPnP; Sao lưu tự động với SmartWare Pro& tương thích Apple Time Machine. Ứng dụng miễn phí truy cập từ xa My Cloud cho Laptop, PC, Mac; My Cloud & WD Photos cho thiết bị di động.
1 năm call
14 Western 4TB My Cloud Home
Bộ xử lý Dual-Core; 1x Lan gigabit, 1x USB 3.0 mở rộng. Hỗ trợ DLNA 1.5 & uPnP; Sao lưu tự động với SmartWare Pro& tương thích Apple Time Machine. Ứng dụng miễn phí truy cập từ xa My Cloud cho Laptop, PC, Mac; My Cloud & WD Photos cho thiết bị di động.
1 năm call
15 Western 6TB My Home
Bộ xử lý Dual-Core; 1x Lan gigabit, 1x USB 3.0 mở rộng. Hỗ trợ DLNA 1.5 & uPnP; Sao lưu tự động với SmartWare Pro& tương thích Apple Time Machine. Ứng dụng miễn phí truy cập từ xa My Cloud cho Laptop, PC, Mac; My Cloud & WD Photos cho thiết bị di động.
1 năm call
16 Western 8TB My Home
Bộ xử lý Dual-Core; 1x Lan gigabit, 1x USB 3.0 mở rộng. Hỗ trợ DLNA 1.5 & uPnP; Sao lưu tự động với SmartWare Pro& tương thích Apple Time Machine. Ứng dụng miễn phí truy cập từ xa My Cloud cho Laptop, PC, Mac; My Cloud & WD Photos cho thiết bị di động.
1 năm call
DVD - DVD REWRITE - Đã có VAT THBH WEB
1 DVD ASUS - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 280,000
2 DVD LITEON - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 280,000
4 DVD RW ASUS - Tray TCN chính hiệu 1 năm 390,000
3 DVD RW LITEON - Tray TCN chính hiệu 1 năm 370,000
DVD RW EXTERNAL - Đã có VAT THBH WEB
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 43
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
1 DVD RW ASUS - 08D2S - Slim
USB 2.0 8X DVD-ROM(SL)(DL)/ DVD+R/DVD+RW - Read, 8X DVD+R/ DVD+RW -Write, 5X DVD-RAM –Read & Write
1 năm 620,000
2 DVD RW ASUS - 08U7M - Slim
12cm / 8cm l USB 2.0 l DVD : 160 ms / CD : 160 ms l Audio CD, Video CD, CD-I, CD-Extra, Photo CD, Text-CD, CD-ROM/XA, Multi-session CD CD-R CD-RW CD-ROM
1 năm 790,000
3 DVD RW ASUS - 08U9M - Slim
USB 2.0 8X DVD-ROM(SL)(DL)/ DVD+R/DVD+RW - Read, 8X DVD+R/ DVD+RW -Write, 5X DVD-RAM –Read & Write
1 năm 850,000
4DVD RW LITEON - Ebau108 - Slim
140 (W) x 13.5 (H) x 136.3 (L) mm / DVD Write Speed 8X Maximum / CD Write Speed 24x Maximum
1 năm 600,000
THBH WEB
Vga Asus: chay bitcoin BH 3 thang
1 ASUS - 1GB (GT730 FML-1GD5)NVIDIA GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit - Engine Clock 902 MHz - D-Sub/DVI-I/HDMI
3 năm 1,460,000
5 ASUS - 2GB ( PH 1030-O2G ) có 1 fan
NVIDIA GeForce GT 1030 | DDR5 2GB | 64 Bit | Engine Clock : GPU Max/Min 1531/1278 Mhz , MC 6008 Mhz | HDMI / DVI-D
3 năm 2,450,000
7 ASUS - 2GB (DUAL GTX1050 - O2G- V2) - 2 fan
GeForce GTX 1050| DDR5 2G|128 Bit | Engine Clock : GPU Max/Min 1404/1518 Mhz , MC 7008 Mhz |HDMI, DisplayPort DVI-D
3 năm20/3:Hang co san
4,370,000
8 ASUS - 2GB (EX GTX1050 - O2G)- 2 fan
GeForce GTX 1050 | DDR5 2G|128 Bit | Engine Clock : GPU Max/Min 1392/1290 Mhz , MC 7008 Mhz |HDMI, DisplayPort DVI-D
3 năm 4,440,000
ASUS - 4GB (PH GTX1050TI-4G) - 1fan
GeForce GTX 1050 Ti | DDR5 4G|128 Bit | Engine Clock : GPU Max/Min 1392/1290 Mhz , MC 7008 Mhz |HDMI, DisplayPort ,DVI-D
3 nămHang co san
ASUS - 4GB ( CERBERUS GTX1050TI-O4G) 3 năm
Hang co san
10 ASUS - 4GB (DUAL GTX1050TI-O4G-V2)
GeForce GTX 1050 Ti | DDR5 4G|128 Bit | Engine Clock : GPU Max/Min 1455/1341 Mhz , MC 7008 Mhz |HDMI, DisplayPort DVI-D
3 năm #VALUE!
11 ASUS - 4GB (EX GTX1050TI-O4G)
GeForce GTX 1050 Ti | DDR5 4G|128 Bit | Engine Clock : GPU Max/Min 1392/1290 Mhz , MC 7008 Mhz |HDMI, DisplayPort ,DVI-D
3 năm #VALUE!
12 ASUS - 4GB (STRIX GTX1050TI-4G GAMING)
GeForce GTX 1050 Ti | DDR5 4G|128 Bit | Engine Clock : GPU Max/Min 1392/1290 Mhz , MC 7008 Mhz |HDMI, DisplayPort ,2*DVI-D
3 năm #VALUE!
13 ASUS - 4GB (STRIX GTX1050TI-O4G GAMING)
GeForce GTX 1050 Ti | DDR5 4G|128 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1506/1392 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1493/1379 Mhz , MC 7008 Mhz | HDMI, DisplayPort ,2*DVI-D
3 năm
14 ASUS - 4GB (STRIX GTX1050TI-DC2 O4G GAMING)
GeForce GTX 1050 Ti | DDR5 4G|128 Bit | Engine Clock : GPU Max/Min 1506/1392 Mhz , GammingMode: 1493/1379MHz , MC 7008 Mhz |HDMI, DisplayPort ,2*DVI-D
3 năm #VALUE!
15 ASUS - 3GB (DUAL-GTX1060-O3G)
GeForce GTX 1060|DDR5 3G|192Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1809/1594 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1785/1569 Mhz , MC 8008 Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
3 năm 0
16 ASUS - 3GB (PH -GTX1060-3G)
GeForce GTX 1060|DDR5 3G|192Bit | Engine Clock : GPU Max/Min 1708/1506 Mhz . MC 8008 Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
3 năm 0
VGA CARD - PCI Express - Đã có VAT -
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 44
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
17 ASUS - 6GB (DUAL-GTX1060-O6G)
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1809/1594 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1785/1569 Mhz , MC 8008 Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
3 năm 9,970,000
18ASUS - 6GB ( STRIX-GTX1060-DC2-O6G)
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1811/1595 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1785/1569 Mhz , MC 8008 Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1 |1x6PIN
3 năm20/3:Hang co san
9,820,000
20 ASUS - 6GB ( STRIX-GTX1060-O6G-GAMING)
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1873/1645 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1847/1620 Mhz , MC 8208 Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
3 năm 0
22 ASUS - 8GB ( DUAL-GTX1070-O8G)
GeForce GTX 1070|DDR5 8G|256Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1797/1607 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1771/1582 Mhz , MC 8008 Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
3 năm 14,990,000
22 ASUS - 8GB ( STRIX-GTX1070-O8G-GAMING)
GeForce GTX 1070 | DDR5 8G|256 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1860/1657 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1835/1632 Mhz , MC 8008 MHz Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
3 năm 16,160,000
21 ASUS - 8GB ( TURBO-GTX1070TI-8G)
GeForce GTX 1070|DDR5 8G|256Bit | Engine Clock : GPU Max/Min 1683/1506 Mhz | MC 8008 Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
3 năm 17,350,000
23 ASUS - 8GB ( STRIX-GTX1080-A8G-GAMING)
GeForce GTX 1080|DDR5X 8G|256Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1835/1695 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1809/1670 Mhz , MC 10010 Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
3 năm 19,870,000
25 ASUS - 11GB (ROG STRIX1080TI -11G GAMING)
GeForce GTX 1080TI | DDR5 11G|352 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1632/1518 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1607/1493 Mhz , MC 11100 MHz Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D
3 năm 26,020,000
26 ASUS - 11GB (ROG STRIX1080TI -O11G GAMING)
GeForce GTX 1080TI | DDR5 11G|352 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1708/1594 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1683/1569 Mhz , MC 11100 MHz Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D
3 năm 26,020,000
28 ASUS - 2GB (RX550-2G) AMD Radeon RX 550 | GDDR5 2GB | 128-bit | Engine Clock 1183 MHz / Memory Clock 7000 MHz | DVI-D/HDMI/Display Port
3 năm 3,480,000
29 ASUS - 4GB (RX550-4G) AMD Radeon RX 550 | GDDR5 4GB | 128-bit | Engine Clock 1183 MHz / Memory Clock 7000 MHz | DVI-D/HDMI/Display Port
3 năm #VALUE!
30 ASUS - 2GB (RX560-O2G) AMD Radeon RX 560 | GDDR5 2GB | 128-bit | Engine Clock 1024 MHz / Memory Clock 7000 MHz | DVI-D/HDMI/Display Port
3 năm 4,100,000
31 ASUS - 4GB (RX560-4G) AMD Radeon RX 560 | GDDR5 4GB | 128-bit | Engine Clock 1024 MHz / Memory Clock 7000 MHz | DVI-D/HDMI/Display Port
3 năm #VALUE!
32 ASUS - 4GB (RX560-O4G) AMD Radeon RX 560 | GDDR5 4GB | 128-bit | Engine Clock 1024 MHz / Memory Clock 7000 MHz | DVI-D/HDMI/Display Port
3 năm #VALUE!
33 ASUS - 4GB (STRIX RX560-4G GAMING)
AMD Radeon RX 560 | GDDR5 4GB | 128bit | Engine Clock 1285/1275 MHz / Memory Clock 7000 MHz | DVI-D/HDMI/Display Port
3 năm #VALUE!
34 ASUS - 4GB (STRIX RX560-O4G GAMING)
AMD Radeon RX 560 | GDDR5 4GB | 128bit | Engine Clock 1336/1326 MHz / Memory Clock 7000 MHz | DVI-D/HDMI/Display Port
3 năm #VALUE!
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 45
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
35 ASUS - 4GB (STRIX RX570-O4G GAMING) AMD Radeon RX 570 | GDDR5 4GB | 256-bit | Engine Clock 1310/1300 MHz / Memory Clock 7000 MHz | DVI-D/HDMI/Display Port
3 nămbitcoin 3 thang
9,160,000
36 ASUS - 4GB (RX580-O4G)
AMD Radeon RX 580 | GDDR5 4GB | 256-bit | Engine Clock 1380/1360 MHz / Memory Clock 7000 MHz | DVI-D/HDMI 2.0/Display Port
3 nămbitcoin 3 thang
37 ASUS - 8GB (RX580-8G) AMD Radeon RX 580 | GDDR5 8GB | 256-bit | Engine Clock 1360/1340 MHz / Memory Clock 8Gbps | DVI-D/HDMI 2.0/Display Port
3 nămbitcoin 3 thang
Vga GIGABYTE - Vga chạy BITCOIN bảo hành 1 năm WEB
1 GIGABYTE - 1GB (N710D3-1GL)GeForce GT 710 l DDR3 l 64 bit l Core clock 954 MHz l PCI-E 2.0 l Dual-link DVI-D*1 / HDMI / D-Sub
3 năm 1,070,000
2 GIGABYTE - 2GB (N710D5-2GL)GeForce GT 710 l DDR5 l 64 bit l Core clock 954 MHz l PCI-E 2.0 x8 l Dual-link DVI-I*1 / HDMI
3 năm
3 GIGABYTE - 2GB (GV-N730D5-2GI)GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit - Core Clock 902 MHz / MC 5000 MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI
3 năm 1,890,000
4 GIGABYTE - 2GB (N75TD5-2GI)
GeForce GTX 750 Ti | DDR5 2G|128 Bit | Engine Clock : GPU Max/Min 1085/1020 Mhz , MC 5400 Mhz |HDMI*2, DVI-D/I | 1x6PIN
3 năm 2,740,000
5 GIGABYTE - 2GB (N1030D5-2GL )
GeForce GT 1030|DDR5 2G|64 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1506/1252 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1468/1227 Mhz , MC 6008 Mhz |HDMI*1 ,DVI-D*1
3 năm
6 GIGABYTE - 2GB (N1030OC-2GI )
GeForce GT 1030|DDR5 2G|64 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1544/1290 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1518/1265 Mhz , MC 6008 Mhz |HDMI*1 ,DVI-D*1
3 năm 2,320,000
8 GIGABYTE - 2GB (N1050D5-2GD )
GeForce GTX 1050|DDR5 2G|128 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1493/1379 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1455/1354 Mhz , MC 7008 Mhz |HDMI*1, DisplayPort*1 ,DVI-D*1
3 năm #VALUE!
7 GIGABYTE - 2GB (N1050OC-2G )
GeForce GTX 1050|DDR5 2G|128 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1518/1404 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1493/135479 Mhz , MC 7008 Mhz |HDMI*1, DisplayPort*1 ,DVI-D*1
3 năm
9 GIGABYTE - 2GB (N1050WF2OC-2GD )
GeForce GTX 1050|DDR5 2G|128 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1531/1417 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1506/1392 Mhz , MC 7008 Mhz |HDMI*3, DisplayPort*1 ,DVI-D*1
3 năm 4,460,000
10 GIGABYTE - 2GB (N1050G1 GAMING-2GD )
GeForce GTX 1050|DDR5 2G|128 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1556/1442 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1531/1417 Mhz , MC 7008 Mhz |HDMI*3, DisplayPort*1 ,DVI-D*1
3 năm #VALUE!
11 GIGABYTE - 4GB (N105TD5-4GD )
GeForce GTX 1050 Ti | DDR5 4G|128 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1430/1316 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1392/1290 Mhz , MC 7008 Mhz |HDMI*1, DisplayPort*1 ,DVI-D*1
3 năm #VALUE!
12 GIGABYTE - 4GB (N105TOC-4GD )
GeForce GTX 1050 Ti | DDR5 4G|128 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1455/1341 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1430/1316 Mhz , MC 7008 Mhz |HDMI*1, DisplayPort*1 ,DVI-D*1
3 năm #VALUE!
13 GIGABYTE - 4GB (N105TWF2OC-4GD )
GeForce GTX 1050 Ti | DDR5 4G|128 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1468/1354 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1442/1328 Mhz , MC 7008 Mhz |HDMI*3, DisplayPort*1 ,DVI-D*1
3 năm #VALUE!
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 46
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
14 GIGABYTE - 4GB (N105TG1 GAMING-4GD )
GeForce GTX 1050 Ti | DDR5 4G|128 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1506/1392 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1480/1366 Mhz , MC 7008 Mhz |HDMI*3, DisplayPort*1 ,DVI-D*1
3 năm #VALUE!
15GIGABYTE - 3GB (N1060IXOC-3GD )
GeForce GTX 1060 | DDR5 3G|192 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1771/1556 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1746/1531 Mhz , MC 8008 Mhz |HDMI, DisplayPort ,DVI-D*2
3 năm 7,250,000
16GIGABYTE - 3GB (N1060WF2OC-3GD )
GeForce GTX 1060|DDR5 3G|192 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1797/1582 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1771/1556 Mhz , MC 8008 Mhz|HDMI*1,DisplayPort*1,DVI-D*2
3 năm20/3 hang co san
7,560,000
17GIGABYTE - 3GB (N1060G1 GAMING-3GD )
GeForce GTX 1060|DDR5 3G|192 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1847/1620 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1809/1594 Mhz , MC 8008 Mhz|HDMI*1,DisplayPort*3,DVI-D*1
3 năm 7,740,000
GIGABYTE - 6GB (N1060WF2OC-6GD )
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1797/1582 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1771/1556 Mhz , MC 8008 Mhz|HDMI*1,DisplayPort*1,DVI-D*2
3 năm
18GIGABYTE - 6GB (N1060IXOC-6GD )
GeForce GTX 1060 | DDR5 6G|192 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1771/1556 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1746/1531 Mhz , MC 8008 Mhz |HDMI, DisplayPort ,DVI-D*2
3 năm 9,140,000
19 GIGABYTE - 6GB (N1060D5-6GD )
GeForce GTX 1060 | DDR5 6G|192 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1746/1531 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1708/1506 Mhz , MC 8008 Mhz |HDMI*1, DisplayPort*3 ,DVI-D*1
3 năm #VALUE!
20GIGABYTE - 6GB (N1060G1 GAMING-6GD )
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1847/1620 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1809/1594 Mhz , MC 8008 Mhz|HDMI*1,DisplayPort*3,DVI-D*1
3 năm 10,080,000
21GIGABYTE - 6GB (N1060 AORUS-6GD )
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1860/1632 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1835/1607 Mhz , MC 9026 Mhz|HDMI*1,DisplayPort*3,DVI-D*1
3 năm 10,280,000
22 GIGABYTE - 8GB (N1070WF2OC-8GD )
GeForce GTX 1070|DDR5 8G|256 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1771/1582 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1746/1556 Mhz , MC 8008 MHz Mhz|HDMI*1,DisplayPort*3,DVI-D*1
3 năm20/3 hang co san
14,350,000
23 GIGABYTE - 8GB (N1070G1 GAMING-8GD )
GeForce GTX 1070|DDR5 8G|256 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1822/1620 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1784/1594 Mhz , MC 8008 MHz Mhz|HDMI*1,DisplayPort*3,DVI-D*1
3 năm 14,810,000
24 GIGABYTE - 8GB (N1070 AORUS-8GD )
GeForce GTX 1070|DDR5 8G|256 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1835/1632 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1797/1607 Mhz , MC 8008 MHz Mhz|HDMI*1,DisplayPort*3,DVI-D*1
3 năm 13,810,000
GIGABYTE - 8GB (N107T GAMING-8GD ) 3 năm
GIGABYTE - 11GB (N108T AORUS-11GD ) 3 năm
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 47
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
25 GIGABYTE - 11GB (N1080T AORUS-11GD )
GeForce® GTX 1080 Ti|DDR5X 11GB|352 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1746/1632 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1721/1607 Mhz , MC 11448 MHz Mhz|HDMI*2,DisplayPort*3,DVI-D*1
3 năm
26 GIGABYTE - 2GB (GV- RX560GAMING OC-2GD)Radeon RX560|DDR5 2G|128 Bit | Core Clock 1275 Mhz . Memory Clock 7000 MHz |HDMI*1, DisplayPort*1,DVI-D*1
1 năm 3,280,000
27 GIGABYTE - 4GB (GV- RX560OC -4GD)
Radeon RX560 |DDR5 4G|128 Bit | Core Clock OC Mode:1199 Mhz / Gaming Mode:1189MHz . Memory Clock 7000 MHz |HDMI*1, DisplayPort*1,DVI-D*1
1 năm
28 GIGABYTE - 4GB (GV- RX560 GAMING OC -4GD)
Radeon RX560 |DDR5 4G|128 Bit | Core Clock OC Mode:1300 Mhz / Gaming Mode:1287MHz . Memory Clock 7000 MHz |HDMI*1, DisplayPort*1,DVI-D*1
1 năm
29 GIGABYTE - 4GB (GV- RX570 GAMING -4GD)
Radeon RX570|DDR5 4G|256 Bit | OC Mode: 1255MHz / Gaming Mode: 1244MHz . Memory Clock 7000 MHz |HDMI*1, DisplayPort*1,DVI-D*1
1 năm 8,730,000
GIGABYTE - 4GB (GV- RX570 GAMING -8GD) 1 năm
30 GIGABYTE - 4GB (GV-RX570 AORUS-4GD)
Radeon RX570|DDR5 4G|256 Bit | OC Mode: 1295MHz / Gaming Mode: 1280MHz . Memory Clock 7000 MHz |HDMI*1, DisplayPort*3,DVI-D*1
1 năm
31 GIGABYTE - 4GB (GV-RX580 GAMING -4GD)
Radeon RX580|DDR5 4G|256 Bit | OC Mode: 1355MHz / Gaming Mode: 1340MHz . Memory Clock 7000 MHz |HDMI*1, DisplayPort*3,DVI-D*1
1 năm
32 GIGABYTE - 4GB (GV-RX580 AORUS-4GD)
Radeon RX580|DDR5 4G|256 Bit | OC Mode: 1380MHz / Gaming Mode: 1365MHz . Memory Clock 7000 MHz |HDMI*1, DisplayPort*3,DVI-D*1
1 năm
33 GIGABYTE - 8GB (GV-RX580 GAMING -8GD)
Radeon RX580|DDR5 8G|256 Bit | OC Mode: 1355MHz / Gaming Mode: 1340MHz . Memory Clock 8000 MHz |HDMI*1, DisplayPort*3,DVI-D*1
1 năm
34 GIGABYTE - 8GB (GV-RX580 AORUS -8GD)
Radeon RX580|DDR5 8G|256 Bit | OC Mode: 1380MHz / Gaming Mode: 1365MHz . Memory Clock 7000 MHz |HDMI*1, DisplayPort*3,DVI-D*1
1 năm
Vga MSI WEB
1 MSI - 2GB (GT 1030 AERO ITX 2G OC ) GeForce GT 1030|DDR5 2G| 64Bit | Max/Min 1518 MHz / 1265 MHz , MC 6008 Mhz|HDMI*1 ,DVI-D*1
3 năm 2,240,000
5 MSI - 2GB (GTX1050 GAMINGX 2G)
GeForce GTX 1050|DDR5 2G|128Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1556/1442 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1531/1417 Mhz . Silent Mode : GPU Max/Min 1455 MHz / 1354 MHz , MC 7108/7008 Mhz | HDMI*1 ,DisplayPort*1,DVI-D*1
3 năm 4,470,000
MSI - 4GB (GTX1050TI 4GT LP) 3 năm
6 MSI - 4GB (GTX1050TI 4G OCV1) 1 FanGeForce GTX 1050Ti |DDR5 4G |128Bit | Max/Min 1455 MHz / 1341 MHz , MC 7008 Mhz|HDMI*1 ,DisplayPort*1 ,DVI-D*1
3 nămHang co san
5,450,000
7 MSI - 4GB (GTX1050TI 4GT OCV1) 2 FanGeForce GTX 1050Ti |DDR5 4G |128Bit | Max/Min 1455 MHz / 1341 MHz , MC 7008 Mhz|HDMI*1 ,DisplayPort*1 ,DVI-D*1
3 năm 5,550,000
9 MSI - 3GB (GTX1060 3GT OCV2) GeForce GTX 1060 |DDR5 3G |192Bit | Max/Min 1759 MHz / 1544 MHz , MC 8008 Mhz|HDMI*1 ,DisplayPort*1 ,DVI-D*1
3 năm #VALUE!
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 48
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
MSI - 3GB (GTX1060 ARMOR 3G OCV1) GeForce GTX 1060 |DDR5 3G |192Bit | Max/Min 1759 MHz / 1544 MHz , MC 8008 Mhz|HDMI*2 ,DisplayPort*2 ,DVI-D*1
3 năm 7,090,000
10 MSI - 3GB (GTX1060 GAMINGX 3G)
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1809/1594 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 1784/1569 Mhz , MC 8008 Mhz|HDMI*1,DisplayPort*3,DVI-D*1
3 năm #VALUE!
11 MSI - 6GB (GTX1060 6GT OCV2)
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | Silent Mode Max/Min 1759 MHz / 1544 MHz , MC 8008 Mhz|HDMI*1,DisplayPort*1,DVI-I*1
3 năm 8,860,000
15 MSI - 8GB (GTX 1070 ARMOR 8GB OC)
GeForce GTX 1070|DDR5 8G|256 Bit | Silent Mode Max/Min 1746 MHz / 1556 MHz , MC 8008 Mhz|HDMI*1,DisplayPort*3,DVI-D*1
3 năm 14,630,000
16 MSI - 11GB (GTX 1080TI ARMOR 11G OC)
GeForce GTX 1080|DDR5X 11G|352 Bit | Silent Mode Max/Min 1645 MHz / 1531 MHz , MC 11016 Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
1 năm #VALUE!
19 MSI - 2GB (RX460 2G OC) AMD Radeon RX 460 l DDR5 l 2GB l 128-bit l Boost Clock 1210 MHz l DVI-D/HDMI/DisplayPort
3 năm 2,860,000
20 MSI - 2GB (RX550 AERO IXT 2G OC) AMD Radeon RX 550 l DDR5 l 2GB l 128-bit l Boost Clock 1203 MHz / MC 7000 MHz l DVI-D/HDMI/DisplayPort
3 năm 2,410,000
21 MSI - 4GB (RX460 4G OC) AMD Radeon RX460 l DDR5 l 4GB l 128-bit l Boost Clock 1210 MHz / MC 7000 MHz l DVI-D/HDMI/DisplayPort
3 năm #VALUE!
22 MSI - 4GB (RX560 AERO ITX 4G OC) AMD Radeon RX560 l DDR5 l 4GB l 128-bit l Boost Clock 1196 MHz / MC 7000 MHz l DVI-D/HDMI/DisplayPort
3 năm 3,530,000
23 MSI - 4GB (RX 570 GAMING X 4G)
AMD Radeon RX570 l DDR5 l 4GB l 256-bit l OC Mode 1293 MHz , Gaming Mode 1281MHz , Silent Mode 1244MHz / MC 7000 MHz l DVI-D/HDMI*2/DisplayPort*2
3 năm #VALUE!
24 MSI - 4GB (RX 580 ARMOR 4G OC)AMD Radeon RX580 l DDR5 l 4GB l 256-bit l Boost Clock 1366 MHz / MC 7000 MHz l DVI-D/HDMI*2/DisplayPort*2
3 năm #VALUE!
MSI - 8GB (RX 580 GAMING X 8G )
AMD Radeon RX580 l DDR5 l 8GB l 256-bit l OC Mode: 1393MHz , Gaming Mode: 1380MHz , Slient Mode : 1340MHz / MC 8100 MHz l DVI-D/HDMI*2/DisplayPort*2
3 năm 0
25 MSI - 8GB (RX 580 ARMOR 8G OC)AMD Radeon RX580 l DDR5 l 8GB l 256-bit l Boost Clock 1366 MHz / MC 8000 MHz l DVI-D/HDMI*2/DisplayPort*2
3 năm #VALUE!
Combo Keyboard+Mouse- Đã có VAT THBH WEB
1 Combo Neo USB - 1.5M 1 năm 160,000
2 Combo Genius USBUSB - 1.5M ( Keyboard 110 ,mouseDX110) Tem FPT
1 năm 170,000
3 Combo Genius 8000XKeyboard & Mouse Wireless, chống thấm nước
1 năm 280,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 49
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
4 Combo A4TechKeyboard A4Tech KR-83 (USB) + Mouse A4Tech Optical 720U
1 năm 180,000
5 Combo Logitech MK120 USB -Đen 1 năm 230,000
6 Combo Logitech MK200 USB - 2.4GHz 1 năm 290,000
7 Combo Logitech MK220 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 390,000
8 Combo Logitech MK235 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 430,000
9 Combo Logitech MK240 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 410,000
10 Combo Logitech MK270R USB - 2.4GHz wireless - Hotkey 1 năm 480,000
11 Combo Logitech MK345 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 560,000
12 Combo Logitech Wireless MK520USB port - Wireless Keyboard K520 - Wireless Mouse M310
1 năm 830,000
13 Combo Motospeed S700
Chuột quang : giao tiếp USB 2.0, độ phân giải 1000 DPI, dây dài 1.5 m, độ bền: 5 triệu lần click, kiểu dáng đơn giản, thiết kế phù hợp cho người thuận cả 2 tayBàn phím : giao tiếp USB 2.0, nhựa ABS, chữ khắc Laser không bay màu, dây dài 1.5 m, độ bền: 10 triệu lần bấm, bảng mạch silicon 3 lớp, chống tràn nước, bao gồm 1 bộ keycap 8 phím màu xanh (A,S,D,W và phím 4 phím mũi tên)
1 năm 160,000
14 Combo Motospeed S51i gaming
Chuột quang : giao tiếp USB 2.0, độ phân giải 1000 DPI, dây dài 1.5 m, độ bền: 5 triệu lần click, kiểu dáng đơn giản, thiết kế phù hợp cho người thuận cả 2 tayBàn phím : giao tiếp USB 2.0, nhựa ABS, chữ khắc Laser không bay màu, dây dài 1.5 m, độ bền: 10 triệu lần bấm, bảng mạch silicon 3 lớp, chống tràn nước, bao gồm 1 bộ keycap 8 phím màu xanh (A,S,D,W và phím 4 phím mũi tên)
1 năm 170,000
15 Combo Motospeed G7000 USB - 2.4 GHz wireless - Khoảng cách 10m 1 năm 260,000
16 Rapoo 1830USB - 2.4GHz wireless - khoảng cách 10m | Tiết kiệm pin
1 năm 310,000
17 Rapoo 8000USB - 2.4GHz wireless - khoảng cách 10m | Tiết kiệm pin
1 năm 310,000
MOUSE - Đã có VAT THBH WEB
1 Tora 10M1 1000, 1600, 2000dpi, Phím OMRON thương hiệu Nhật. Cable dài 1.6m
1 năm 120,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 50
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
2 Motospeed F11 Optical gamingGiao tiếp USB 2.0 l Độ phân giải 1200 DPI l Dây dù, chống nhiễu dài 1.5m, đầu vàng l Độ bền: 5 triệu lần click l Màu đen, đỏ.
1 năm 100,000
3 Motospeed F405USB - Dây 1.8m - 800/1000/1600 - Nút nhấn 20 triệu lần - LED
1 năm 100,000
4 Motospeed F60RGBUSB - Dây 1.8m - 800/1000/1600/2400 DPI - Nút nhấn 20 triệu lần - LED
1 năm 160,000
5 Motospeed G11 Wireless
Giao tiếp Nano Receiver USB 2.0 l Độ phân giải 1200 DPI l 5 chế độ tiết kiệm pin, 1 pin AA sử dụng được 6 tháng l Độ bền: 2.5 triệu lần click l Có 3 màu: đen, trắng, đỏ, xanh dương, hồng, xanh lá, nâu.
1 năm 90,000
6 Motospeed M700 USB - dây 1.5M - 1000DPI - Độ bền 5 triệu lần click
1 năm 70,000
7Motospeed V18 Optical gamingChỉ còn màu xanh
LED thay đổi theo DPI l Thiết kế thân thiện, chống trượt khi sử dụng l Tích hợp viền LED xanh dương l Cảm biến quang chất lượng cao, độ phân giải 3500 dpi l Nút điều chỉnh mức DPI: 800/1500/2400/3500 DPI l Tốc độ dựng hình: 6000 Frames/s l Độ bền 5 triệu lần click l Chip điều khiển riêng dành cho game l Dây tín hiệu dài 1.5m l Teflon feet chất lượng cao l 3 màu lựa chọn: xanh, đỏ, đen.
1 năm 180,000
8 Motospeed V60 Optical gaming
LED màu xanh l Giao tiếp USB 2.0 l Độ phân giải 800/1200/3500 DPI l Dây dài 1.5m l Độ bền: 5 triệu lần click l Có 4 màu: Xanh, cam, vàng, trắng
1 năm 180,000
9 Motospeed V16 Optical gaming
800/1200/2000/2800DPI l Dây tín hiệu bọc dù, độ dài 1.8m đầu cắm mạ vàng, có chống nhiễu l Đèn logo thay đổi nhiều màu.
1 năm 210,000
10 Motospeed V40 Optical gaming
LED (led xanh dương- led đỏ- led xanh lá- led tím) l Cảm biến Avago 5050 l Nút bấm huano độ bền 10 triệu lần l Dây tín hiệu bọc dù độ dài 1.5m, chống nhiễu, đầu cắm USB mạ vàng l Chân đế Teflon bản lớn l Đèn thay đổi nhiều màu l Độ nhạy : 500/1250/1500/2500DPI.
1 năm 390,000
11 Motospeed V5 Optical gaming 1 năm
12 Motospeed V50 Optical gaming
DPI 500/1250/1750/2500 l Giao tiếp cổng USB 2.0, mạ vàng, dây dù chống nhiễu 5 lõi chắc chắn
1 năm 390,000
13 Mitsumi Optical 6703 USB lớn - Hàng chính hãng 1 năm 120,000
14 Mitsumi Optical 6603 USB nhỏ - Hàng chính hãng 1 năm 140,000
15 Mitsumi Wireless 5608 USB -2.4GHz - 800DPI 1 năm 140,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 51
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
16 Mouse zadez 364 USB - 2.4GHz 1 năm 120,000
17 Mouse Trust EVO Wireless USB - 2.4GHz 1 năm 230,000
18 Genius Optical DX110 USB - 1000dpi 1 năm 70,000
19Genius Optical DX110Đỏ / Xanh
USB - 1000dpi 1 năm 70,000
20 Genius Optical DX120 1000 DPI l Cable 1.5m. 1 năm 70,000
21Genius Optical Wireless NX7000 Màu đen
1200DPI | USB pico receiver | Pin AA 1 năm 130,000
22Genius Optical Wireless NX7005Màu đen
Mouse Wireless Optical l 1200dpi. 1 năm 130,000
23Genius Optical Wireless NX7015Màu Gold, nâu, bạc
2.4Ghz wireless | 1600dpi | pin AA 1 năm 150,000
24 Logitech Optical B100 USB - Đen , 1.5M 1 năm 60,000
25 Logitech Optical M100R USB - Đen 1 năm 90,00026 Logitech Optical M105 USB - Hàng chính hãng 1 năm 110,00027 Logitech Optical Wireless B175 USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 150,000
28 Logitech Optical Wireless B170 USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 180,000
29 Logitech Optical Wireless M170 USB - 2.4GHz wireless - khoảng cách 10m 1 năm 200,000
30 Logitech Optical Wireless M171 USB - 2.4GHz wireless - khoảng cách 10m 1 năm 220,000
31 Logitech Optical Wireless M185 USB,2.4 GHz,100dpi 1 năm 210,000
32 Logitech Optical Wireless M187 USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 240,000
33 Logitech Optical Wireless M221 USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 0
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 52
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
34 Logitech Optical Wireless M238 DOODLEUSB | 1000DPI |1 Pin AA | Pin lâu | Hoa văn đẹp
1 năm 0
35 Logitech Optical Wireless M275 2.4 GHz,USB ,1000dpi 1 năm 0
36 Logitech Optical Wireless M280 2.4 GHz,USB ,1000dpi 1 năm 270,000
37 Logitech Optical Wireless M331 Màu xanh, đỏ, đen 2.4 GHz,USB ,1000dpi - Pin AA 1 năm 300,000
38Logitech Optical Wireless M325 (xám đậm, xám sáng, hồng)
Wireless, 1200dpi,2.4GHz -Sử dụng công nghệ cuộn nhanh Micro - precise, khá tiện lợi khi lướt những trang văn bản dài hoặc web,Facebook
1 năm 390,000
39 Logitech Optical Gaming G102 1 năm
40 Logitech Laser Bluetooth M337 USB l Hỗ trợ Windows,Mac,Chrome OS™ 1 năm 530,000
41 Logitech Laser Bluetooth M557 USB l Hỗ trợ Windows,Mac,Chrome OS™ 1 năm 570,000
42 Logitech Optical Wireless M720USB,2.4 GHz,1000dpi l Hỗ trợ Windows,Mac,Chrome OS™
1 năm 1,070,000
43 Logitech MX2 Anywhere 2SUSB,2.4 GHz,1000dpi l Hỗ trợ Windows,Mac | 7 nút | 4xLED | Pin 500mAh
1 năm
44 Logitech MX Master 2SUSB,2.4 GHz,1000dpi l Hỗ trợ Windows,Mac | 7 nút | Pin 500mAh
1 năm
45 Logitech Optical Gaming G502[USB] [200-12000DPI] [Report Rate 1000Hz] [Độ bền 20 triệu lần click] [11 nút
1 năm 1,400,000
46 Logitech Gaming G403 có dây[USB 2.0] [200-12000DPI] [Report Rate 1000Hz] [Độ bền 20 triệu lần click] [6 nút] [LED ]
1 năm
47 Logitech Gaming G403 wireless
[USB 2.0] [2.4GHz] [Hỗ trợ Windows 7,8,8.1,10] [200-12000DPI] [Report Rate 1000Hz] [Độ bền 20 triệu lần click] [6 nút] [LED ]
1 năm
48 A4Tech Optical 720 U USB, đen 1 năm 70,000
49 A4Tech N.70FXUSB | 800-1600DPI | dùng được trên nhiều bề mặt | nút đa chức năng
1 năm 140,000
50 A4Tech V-Track N310 USB - 800dpi - công nghệ V-Track 1 năm 120,000
51 A4Tech Wireless G3.280A2.4 GHz,USB,800-2000dpi,khoảng cách 15m, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu, nano receiver
1 năm 150,000
52 E-Blue EMS146 USB - 800 DPI 1 năm 90,000
53 E-Blue EMS145 (Xanh lá/đen/đen đỏ) USB - 800DPI ->2000 DPI 1 năm 120,000
54 E-Blue EMS151 USB | 400-1600DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 190,000
55 Ensoho E231B 2.4G Wireless - Độ nhạy chuẩn 1000 DPI 1 năm 110,00056 Ensoho E212B USB - 1000dpi 1 năm 80,00057 Ensoho E-G214B USB - 1000dpi - Chuyên dùng cho Game 1 năm 110,00058 Ensoho GL- 235 USB - 1000dpi - Chuyên dùng cho Game 1 năm 140,000
THBH WEBKeyboard - Đã có VAT
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 53
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
1 Mitsumi USB - Đen 1 năm 180,000
2 Genius KB 110/110X (USB) USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 110,000
3 A4Tech KR83U USB - Bàn phím khắc Laser chống mờ 1 năm 120,000
4 Logitech K100 USB Đen - Phím thấp. 1 năm 150,000
5 Logitech K120 USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 140,000
Logitech K200 USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm
6 Logitech Wireless K270 USB 2.4 GHz wireless 1 năm 340,000
7 Logitech Wireless K400 PLUS USB 2.4 GHz wireless , touchpad 1 năm 760,000
8 Logitech K375sUSB, 2.4 GHz l Hỗ trợ Windows,Mac,Android,IOS,Chrome OS | 4xLED | Pin 2xAA |
1 năm
9 Logitech Bluetooth K380Kết nối cùng lúc 3 thiết bị l Hỗ trợ khe cắm iPhone, iPad l Hỗ trợ Windows, Mac, Chrome OS™
1 năm #VALUE!
10 Logitech Bluetooth K480
Connect Bluetooth | Support windows 7,8,10 - Mac: Mac OS X® or later , Chrome OS™ , iPad® or iPhone®: iOS 5 or later Android™: Android 3 2 or later
1 năm #VALUE!
11 Logitech Gaming G302USB - 6 programmable buttons , 1 millisecond report , High-speed clicking , Resolution: 240 – 4,000 dpi
1 năm 640,000
12 Logitech Gaming G402USB - 8 programmable buttons , 1 millisecond report , High-speed clicking , Resolution: 240 – 4,000 dpi
1 năm 800,000
Logitech Pro GamingUSB 2.0 | Hổ trợ Windows 7,8,8.1,10 | LED bàn phím | Phím FN | 70 triệu lần nhấn | Dây 1 8m
1 năm
13 Tora KR03Cáp nilon 6 lõi siêu bền + khử nhiễu , Phím Phủ Silicon chống nước , Tuổi thọ phím 20 triệu click . Logo Led , Led nền 3 màu
1 năm 160,000
14 Tora KR04
Cáp nilon 6 lõi siêu bền + khử nhiễu , Phím Phủ Silicon chống nước , Tuổi thọ phím 20 triệu click . Phím điều chình màu đôi , Logo Led , Led nền 3 màu
6 tháng 290,000
15 Tora KR05
Phím giả cơ , Phím tắt Multimedia , Cable 1.5m + chống nhiễu , Thiết kế bo mạch đôi 19 Keys game chuyên dụng , Chân đế kim loại lớn"
1 năm 410,000
16 E-Blue EKM046 USB - dây 1.65m 1 năm 160,000
17 E-Blue EKM075 ĐenUSB | Phím khắc laze | Lỗ thoát nước | LED trang trí | Độ bền 10 triệu lần nhấn | Dây 1 6m
1 năm 240,000
18 Motospeed K51 Gaming [USB] [Lỗ thoát nước], màu đỏ 1 năm 140,000
19 Motospeed K80 Gaming [USB] [Đèn nền 7 màu] 1 năm 180,000
20 Motospeed K68 Gaming Gỉa cơ 1 năm 160,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 54
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
21 Motospeed K11 GamingGiả cơ l Thiết kế gọn nhẹ l Khắc Laser l Anti-ghost 26 phím | Đèn led nền bàn phím .
1 năm 400,000
22 Rapoo N2400 USB, chữ in Laser không phai 1 năm 120,00023 Rapoo E1050 USB - Wireless 2.4Ghz 1 năm 240,000
24 Rapoo E6300Bluetooth - Chữ in laser không phai. Siêu mỏng 5.6mm
1 năm 520,000
25 Rapoo E6500Bluetooth - Chữ in laser không phai. Siêu mỏng 5.6mm
1 năm 550,000
THBH WEB
1 SD 8881/8882/8883/8885 600W SD 1 năm 400,000
2 METROA 450W Mini 1 năm 550,000
3 P 1/ 2/3 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 450,000
4 A01/A02/A03 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 470,000
5 DHL 1/2/3/6/7, BEN 7/8/9/10/11 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 480,000
6 B01/02/03 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 480,000
8 SAMA M1/M2/M3 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 550,000
9 SAMA L01/ 03 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 0
10 SAMA K03/ 05 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 0
11 SAMA K07 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 0
12 CIVIC 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 590,000
13 HP 101/201/301/401 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 500,000
14 SAMA S1/S2/S4/S5/S6 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 650,000
Q8 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 750,000
15 GALAXY S 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 640,000
16 GALAXY K3 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 830,000
17 GALAXY L 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 910,000
18 SAMA G1 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 760,000
19 SAMA G2 500W ARROW Fan 12cm 1 năm
20 SAMA G3 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 860,000
21 SAMA G4 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 860,000
22 SAMA SMART 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 700,000
23 SAMA JAX 08-BLACK 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 960,000
24 SAMA JAX 10 500W ARROW Fan 12cm 1 năm
25 SAMA COMBAT/ DARK SHADOW 500W ARROW Fan 12cm 1 năm
Case không nguồn
CASE KÈM NGUỒN - Đã có VAT
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 55
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
1 Case P4 - ATX SD 8881/8882/8883/8885 0 220,000
2 Case P4 - ATX Deluxe MN 01/05/07/10 0 200,000
3 Case P4 - ATX Deluxe MT 301/306/307/317/501/508/ 527 0 240,000
4 Case P4 - ATX Deluxe MV601/602/603/605 0 300,000
5 Case P4 - ATX EROSI X1/X3 0 290,000
6 Case P4 - ATX EROSI X5/X6/X7 0 280,000
7 Case P4 - ATX AEROCOOL SI 5100W 0 540,000
8 Case P4 - ATX GAMINING TESERACT 0 760,000
9 Case P4 - ATX P1/2/3 0 190,000
10 Case P4 - ATX DHL 1/2/3/6/7 0 220,000
11 Case P4 - ATX B01/B02/B03 0 210,000
12 Case P4 - ATX SAMA M1/M2/M3 0 280,000
13 Case P4 - ATX SAMA L01/L03 0 270,000
14 Case P4 - ATX SAMA K03/05 0 280,000
15 Case P4 - ATX SAMA K07 0
16 Case P4 - ATX CIVIC 0 330,000
17 Case P4 - ATX HP 101/201/301/401 0 260,000
18 Case P4 - ATX SAMA S1/S2/S4/S5/S6 0 380,000
19 Case P4 - ATX GALAXY S 0 380,000
20 Case P4 - ATX GALAXY M 0 570,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 56
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
21 Case P4 - ATX GALAXY L 0 640,000
22 Case P4 - ATX SAMA G1 0 490,000
23 Case P4 - ATX SAMA G2 0 570,000
24 Case P4 - ATX SAMA G3 0 600,000
25 Case P4 - ATX SAMA G4 0 600,000
26 Case P4 - ATX SAMA SMART 0 430,000
27 Case P4 - ATX SAMA JAX 08-BLACK 0 690,000
28 Case P4 - ATX SAMA JAX 10 0
29 Case P4 - ATX SAMA VOLCANO 0 10,000
30 Case P4 - ATX SAMA COMBAT / DARK SHADOW 0
31 JETEK A3102 A3102/A3105/A3107/A3110 0 200,000
32 JETEK A30 3001B/3001BG/3005B/3006BS/3003BR 0 210,000
33 JETEK X12 JETEK X12 seri 0 230,000
34 JETEK A63XX Case lùn: A6301B/ A6302B 0 220,000
35 JETEK A6501B JETEK giả Game 0 290,000
36 JETEK A911 Case lùn 0 250,000
37 JETEK A910 Case lùn 0 260,000
38 JETEK X9 0 250,000
39 JETEK I9003/ I9007/I9017/I9019 JETEK mini 0 310,000
40 JETEK Game 9101/9102 0 350,000
41 JETEK Game 9306 0 360,000
42 JETEK Game 9603/9605 0 670,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 57
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
43 COOLER MASTER 343 / 344 ( case mini)Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp
1 năm 710,000
44 COOLER MASTER 361 ( case nằm) Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp. 1 năm 790,000
45 COOLER MASTER 311/310Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp
1 năm 830,000
46 COOLER MASTER 372Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp
1 năm 960,000
47 COOLER MASTER K280 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp
1 năm 850,000
48 COOLER MASTER K281Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan
1 năm 1,000,000
49 COOLER MASTER K350 - windowCó 1 quạt đỏ phía trước 12cm,hỗ trợ gắn được 4 fan
1 năm 1,000,000
50 COOLER MASTER N200 ( case mini)Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước
1 năm 990,000
51 COOLER MASTER N300 Có 1Fan 12cm sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước
1 năm 1,040,000
52 COOLER MASTER BOX LITE 5Có 1Fan 12cm sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 5 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước
1 năm 1,030,000
53 COOLER MASTER N400 Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước
1 năm 1,160,000
54 COOLER MASTER BOX LITE 3.1 TGCó 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước
1 năm 1,010,000
55COOLER MASTER Box5 - windowBlack/ White/msi Edition
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 5 Fan - USB 3 0
1 năm 1,620,000
56 COOLER MASTER Box5T - windowCó 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 5 Fan - USB 3.0
1 năm 2,110,000
57 COOLER MASTER Box Lite 5 RGB 1 năm
58 COOLER MASTER N600 - windowCó 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước
1 năm 2,050,000
59 COOLER MASTER 380 - windowCó 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 6 fan
1 năm 1,030,000
60 COOLER MASTER RC 690 III - windowCó 1 quạt 12cm, USB3.0 tốc độ cao ,nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được thêm Fan
1 năm 2,140,000
61 COOLER MASTER PRO 3 - windowCó 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 5 Fan - USB 3.0 - Hộ Trợ gắn tản nhiệt nước
1 năm 2,330,000
62 COOLER MASTER PRO 5Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - USB 3.0 - Hộ trợ đi dây ẩn , 10.6Kg
1 năm 3,140,000
63 COOLER MASTER COSMOS IINguyên liệu nhôm và thép cao cấp - 3 Fan 12cm Tản nhiệt HDD - 3Fan 12 thổi gió vào - Supports 4 Way - Upto 10 Fan và 13 HDD
1 năm 7,630,000
64 COOLER MASTER STORM - SCOUT 2
GAME CASE l L x W x H : 513 x 230 x 517 mm l Micro-ATX, ATX l USB 3.0 x2 l USB 2.0 x2 l Audio In & Out x1 l 120mm Red LED fan x1, 1200 RPM.
1 năm 2,280,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 58
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
65 COOLER MASTER STORM - ENFORCERGAME CASE Có 1 quạt 12cm, 2 quạt 20cm, bên hông trong suốt , nguyên liệu nhôm & thép cao cấp
1 năm 2,170,000
NGUỒN - Đã có VAT THBH WEB
1 Nguồn 350W AcBel HK +Fan 8cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x molex , 3x sata
1 năm 450,000
3 Nguồn 400W AcBel HK +Fan 12cm ,dây dài 12V(4pin) / 20+4 pins , 3x molex , 3x sata
1 năm 510,000
5 Nguồn 450W AcBel HK +Fan 12cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x molex , 3x sata
1 năm 600,000
6 Nguồn 470W AcBel E2 Plus Fan 12cm, 2x sata, 5 molex , 4+4 pins (For Dual CPU), 1x 2+6 pins (for PCI-Ex)
2 năm 780,000
7 Nguồn 510W AcBel E2 Plus Fan 12cm, 2x sata, 5 molex , 4+4 pins (For Dual CPU), 1x 2+6 pins (for PCI-Ex)
2 năm 900,000
8 Nguồn 350W AcBel CE2 +Fan 12cm, 20+4 pins, 3 xmolex, 2 xsata, Ver 2.0 ATX, 6 pins (For dual CPI)
1 năm 530,000
9 Nguồn 400W AcBel CE2+Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 4 sata, 3 molex , PCI-e 6+2 Pin x1
1 năm 620,000
12 Nguồn 450W AcBel CE2+Fan 12cm,Dây dài 12v (4+ 4 pin) / 20+4 pins , 3 xmolex, 2 xsata, Ver 2.0 ATX, 6 pins (For dual CPI)
1 năm
13 Nguồn 370W AcBel TORAFan 12cm | Dây dài 24 pin (500mm) | 4+4pin CPU (550mm)| 1x 6+2Pin PCI-E | 6 sata | 1 ATA
1 năm 570,000
14 Nguồn 420W AcBel TORAFan 12cm | Dây dài 24 pin (500mm) | 4+4pin CPU (550mm)| 1x 6+2Pin PCI-E | 6 sata | 1 ATA
1 năm 680,000
15 Nguồn 470W AcBel TORAFan 12cm | Dây dài 24 pin (500mm) | 4+4pin CPU (550mm)| 1x 6+2Pin PCI-E | 6 sata | 1 ATA
1 năm 760,000
16 Nguồn 570W AcBel TORAFan 12cm | Dây dài 24 pin (500mm) | 4+4pin CPU (550mm)| 2x 6+2Pin PCI-E | 6 sata | 1 ATA
1 năm 910,000
17 Nguồn G450 W AcBel I PowerFan 12cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 1x 6+2Pin PCI-E | 4 sata | 2 ATA
1 năm
18 Nguồn G500W AcBel I PowerFan 12cm - 24 pins, 2 xmolex, 4 xsata, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For dual CPU), 2x2+6pins (For PCI-Ex)
1 năm 960,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 59
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
19 Nguồn G550W AcBel I PowerFan 12cm - 24 pins, 4 xmolex, 4 xsata, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For dual CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex)
1 năm 1,100,000
20 Nguồn G600W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 3xmolex, 6 xsata, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For dual CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex)
1 năm 1,210,000
21 Nguồn G650W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 2xmolex, 6 xsata, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For dual CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex)
1 năm 1,320,000
22 Nguồn G700W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 2xmolex, 4 xsata, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For dual CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex)
1 năm 1,430,000
23 Nguồn G750W AcBel I Power Fan đen 12cm, 2 x12v, 2 xmolex, 6 xsata, 4xPCI-Ex (mỗi đường 6+ 2pin).
1 năm 1,540,000
24 Nguồn G500W AcBel I Power 90M Fan 13.5cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 4x 6+2Pin PCI-E | 7 sata | 2 molex | 1 FDD | Single Rail | A.PFC | 80 Plus Gold
1 năm 1,580,000
25 Nguồn G600W AcBel I Power 90M Fan 13.5cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 4x 6+2Pin PCI-E | 10 sata | 2 molex | 1 FDD | Single Rail | A.PFC | 80 Plus Gold
1 năm 1,830,000
26 Nguồn G700W AcBel I Power 90M Fan 13.5cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 4x 6+2Pin PCI-E | 10 sata | 2 molex | 1 FDD | Single Rail | A.PFC | 80 Plus Gold
1 năm 2,050,000
27 Nguồn 350W ThermalMaster Fan 8cm, 1 x 12v (4pin ) CPU, 2 sata, 4 molex
1 năm 360,000
28 Nguồn 450W ThermalMaster Fan 8cm, 1 x 12v (4pin ) CPU, 2 sata, 4 molex
1 năm 440,000
29Nguồn 350W Cooler Master ELITEkhông vỏ hộp
Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 3 sata, 3 molex
1 năm+1 năm npp 480,000
30Nguồn 400W Cooler Master ELITEkhông vỏ hộp
Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 4 sata, 3 molex, 1 PCI-Ex 6 pin
1 năm+1 năm npp 610,000
31Nguồn 460W Cooler Master ELITEkhông vỏ hộp
Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 4 sata, 3 molex, 1 PCI-Ex 6 pin
1 năm+1 năm npp 680,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 60
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
32 Nguồn 500W Cooler Master ELITEFan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 4 sata, 3 molex, 1x PCI-Ex 6 pin
1 năm+1 năm npp 900,000
33 Nguồn 550W Cooler Master ELITEFan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 6 sata, 3 molex, 2x PCI-Ex 6 pin
1 năm+1 năm npp 1,070,000
34 Nguồn 400W Cooler Master MWEFan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x 1, PCI-e 6+2 Pin x 1, SATA x 6, 4 Pin Peripheral x 3 , Hiệu suất 85%
1 năm+2 năm npp
0
35 Nguồn 500W Cooler Master MWEFan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x 1, PCI-e 6+2 Pin x 2, SATA x 6, 4 Pin Peripheral x 3 , Hiệu suất 85%
1 năm+2 năm npp
0
36 Nguồn 550W Cooler Master MWE BRONZEFan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x 1, PCI-e 6+2 Pin x 2, SATA x 4, 4 Pin Peripheral x 3 , Hiệu suất 85%
1 năm+2 năm npp
0
37 Nguồn 600W Cooler Master MWE BRONZEFan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x 1, PCI-e 6+2 Pin x 4, SATA x 8, 4 Pin Peripheral x 4 , Hiệu suất 85%
1 năm+2 năm npp
0
38 Nguồn 650W Cooler Master MWE BRONZEFan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x 1, PCI-e 6+2 Pin x 4, SATA x 8, 4 Pin Peripheral x 4 , Hiệu suất 85%
1 năm+2 năm npp
0
39 Nguồn 500W Cooler Master MASTERWATTFan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x 1, PCI-e 6+2 Pin x 2, SATA x 6,
1 năm+2 năm npp
1,180,000
40 Nguồn 550W Cooler Master SEMI-MODULARFan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x 1, PCI-e 6+2 Pin x 2, SATA x 6, 4 Pin Peripheral x 3 , Hiệu suất 90%
1 năm+2 năm npp
0
41 Nguồn 600W Cooler Master MASTERWATTFan 12cm | 4+4 pin CPU | 6 sata | 3 molex | 1 FDD | 1x PCIe 6+2pin l | A.PFC | Single Rail | Hiệu suất >85%
1 năm+2 năm npp
1,630,000
42 Nguồn 650W Cooler Master SEMI-MODULARFan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x 1, PCI-e 6+2 Pin x 2, SATA x 8, 4 Pin Peripheral x 6 , Hiệu suất 90%
1 năm+2 năm npp
0
43 Nguồn 700W Cooler Master MASTERWATTFan 12cm | 4+4 pin CPU | 6 sata | 3 molex | 1 FDD | 2x PCIe 6+2pin l | A.PFC | Single Rail | Hiệu suất >85%
1 năm+2 năm npp
1,840,000
44 Nguồn 750W Cooler Master SEMI-MODULARFan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x 1, PCI-e 6+2 Pin x 4, SATA x 8, 4 Pin Peripheral x 6 , Hiệu suất 90%
1 năm+2 năm npp
0
45 Nguồn 550W Cooler Master GMFan 15cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 6 sata, 3 molex, 2 x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen.
3 năm+2 năm npp
1,750,000
46 Nguồn 650W Cooler Master GM Fan 15cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 8 sata, 6 molex, 4 x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen.
3 năm+2 năm npp
2,070,000
47 Nguồn 700W Cooler Master V7503 năm
+2 năm npp
48 Nguồn 750W Cooler Master GMFan 15cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 8 sata, 6 molex, 4 x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen.
3 năm+2 năm npp
2,390,000
49 Nguồn 850W Cooler Master V850Fan 135mm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 9 sata, 3 molex,4 PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Hiệu suất trên 90%
3 năm+2 năm npp
4,130,000
50 Nguồn 1000W Cooler Master V1000Fan 135mm, 2 x 12v (4+ 4 pin), 9 sata, 4 molex, 8 PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Hiệu suất trên 90%
3 năm+2 năm npp
4,890,000
51 Nguồn 1200W Cooler Master V1200Fan 135cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 12 sata, 9 molex , PCI-e 6+2 Pin x 12 , - hiệu suất trên 93%,SLI + 80plus
3 năm+2 năm npp
6,410,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 61
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
52 Nguồn 350W FSP
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 1x 6 pins PCIe, 2x SATA, 2x ATA , ATX 12V & EPS 12V , Active PFC >=99% , Sleeve Fan 120cm, Hiệu suất >=80%
1 năm+2 năm npp
430,000
53 Nguồn 400W FSP
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 1x 6 pins PCIe, 2x SATA, 2x ATA ,ATX 12V & EPS 12V , Active PFC >=99% , Sleeve Fan 120mm , Hiệu suất >=80%
1 năm+2 năm npp
550,000
54 Nguồn 450W FSP
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 1x (6+2)pins PCIe, 4x SATA, 2x ATA, TX 12V V2.3 & EPS 12V V2.92 , Active PFC >=99% , Sleeve Fan 120mm , Hiệu suất >=80%
1 năm+2 năm npp
680,000
55 Nguồn 500W FSP
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 2x (6+2)pins PCIe, 4x SATA, 3x ATA, ATX 12V V2.3 & EPS 12V V2.92 , Active PFC >=99%, Sleeve Fan 120mm , Hiệu suất >=80%
1 năm+2 năm npp
780,000
56 Nguồn 550W FSP
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 2x (6+2)pins PCIe, 4x SATA, 3x ATA , ATX 12V V2.3 & EPS 12V V2.92 , Active PFC >=99% , Sleeve Fan 120mm , Hiệu suất >=80%
1 năm+2 năm npp
840,000
57 Nguồn 600W FSP
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 4x (6+2)pins PCIe, 11x SATA, 6x ATA, TX12V & EPS 12V ,Fan 120mm , Active PFC >0.9, Hiệu suất >= 88% , Cáp SATA dẹt, Cáp rời, 80PLUS® Bronze , Độ ồn rất thấp & mát lạnh , Dãy điện áp đầu vào rộng: 160V(AC) - 280V(AC)
1 năm+2 năm npp
1,280,000
58 Nguồn G650W FSP
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 4x (6+2)pins PCIe, 10x SATA, 5x ATA, ATX12V V2.4 & EPS12V V2.92 , Fan 135mm , Active PFC >0.9Hiệu suất >= 90% , Cáp rời, Full Module , Cáp dẹt , 80PLUS® Gold , Tụ điện nhật 100% , Độ ồn < 21dBA
1 năm+2 năm npp
2,510,000
59 Antec BP300PS20+4pins, 4+4pins CPU, 1x6pins PCIe, 4xSATA, 3xATA
1 năm+2 năm npp
490,000
60 Antec BP400PX20+4pins, 4+4pins CPU, 1x6pins PCIe, 4xSATA, 3xATA, màu đỏ
1 năm+2 năm npp
660,000
61 Antec VP500PC20+4pins, 4+4pins CPU, 1x(6+2)pins PCIe, 1x6pins PCIe, 4xSATA, 3xATA
1 năm+2 năm npp
870,000
62 Antec 550W NEO ECO C(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 2x(6+2)pins PCIe, 8xSATA, 3xATA
1 năm+2 năm npp
1,190,000
63 Antec 650W NEO ECO C(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 4x(6+2)pins PCIe, 8xSATA, 3xATA
1 năm+2 năm npp
1,440,000
64 Antec 550W NEO ECO II
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 2x(6+2)pins PCIe, 6xSATA, 3xATA | Chứng nhận 80 PLUS® BRONZE cho hiệu suất tối đa đạt 87%
1 năm+2 năm npp
0
65 Antec 650W NEO ECO II
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 4x(6+2)pins PCIe, 6xSATA, 3xATA | Chứng nhận 80 PLUS® BRONZE cho hiệu suất tối đa đạt 87%
1 năm+2 năm npp
0
66 650W BM 24 pin - Fan 12cm 1 năm 230,000
67 350W Dragon 24 pin - Fan 12cm - Màu đen 1 năm 350,000
68 450W Dragon 24 pin - Fan 12cm - Màu đen 1 năm 450,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 62
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
69 550W Deluxe 24 pin - Fan 12cm 1 năm 250,000
70 600W SD 24 pin - Fan 12cm 1 năm 200,000
71 350W SD Công suất thực 24 pin - Fan 12cm 1 năm 450,000
72 450W Patriot - micro Mini 1 năm 260,000
73 450W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 230,000
74 450W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 270,000
75 500W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 260,000
76 500W Arrow 24 pin - Fan 12 cm 1 năm 300,000
77 550W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 340,000
78 625W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 370,000
79 650W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 420,000
80 750W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 470,000
81 200W Jetek - A200M ( không tăng cáp)Fan 8cm | 24 pin | 4pin CPU | 4pin FDD | 2 SATA | 2 ATA
1 năm
82 230W Jetek - Y500Fan 8cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 sata | 2 molex
1 năm 220,000
83 230W Jetek - Y500TFan 12cm l 20+4 Pin Mainboard l 4 Pin +12V CPU l2*ATA l 2*SATA l
1 năm 230,000
84 250W Jetek - S600Fan 8cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 sata | 2 molex | 1 FDD
1 năm 250,000
85 250W Jetek - S600TFan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 sata | 2 molex | 1 FDD
1 năm 260,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 63
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
86 300W Jetek - G300Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 3 sata | 1 molex
1 năm 350,000
87 320W Jetek - G320Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 3 sata | 1 molex
1 năm 390,000
88 320W Jetek - Q350Fan 8cm l 20+4 Pin Mainboard l 4 Pin FDD l 1*ATA l 3*SATA
1 năm 340,000
89 350W Jetek - G350Fan 12cm (LED) | 24 pin | 4+4pin CPU | 3 sata | 1 molex
1 năm 420,000
90 380W Jetek - G400Fan 12cm (LED) | 24 pin | 4+4pin CPU | 3 sata | 1 molex | 1 PCIe 6pin
1 năm 480,000
91 400W Jetek - G7350Smart Fan 12cm l 20+4 Pin Mainboard l 4+4 Pin +12V CPU l 2*ATA l 3*SATA l 6+2 Pin PCI-E.
1 năm 560,000
92 400W Jetek - Q7400Fan 12cm l ATX 24-PIN l 1 x 4+4 Pin +12V CPU, 4 x SATA, 1 x ATA, 1 x 6+2 pin PCI-E.
1 năm 740,000
93 400W Jetek - Q7450Smart Fan 12cm l 20+4 Pin Mainboard l 4+4 Pin +12V CPU l 1*ATA l 4*SATA l 6 Pin PCI-E.
1 năm 790,000
94 450W Jetek - G450Fan 12cm (LED) | 24 pin | 4+4pin CPU | 3 sata | 1 molex | 1 PCIe 6pin
1 năm
FAN CASE - Cooler đã Vat THBH WEB
1 Fan Case 8cm 0 20,000
2 Fan Case 12cm 0 30,000
3 Fan Case 12cm, Fan màu 0 50,000
4 Cooler Master - LED SILENT FAN 12cm, Fan màu - BLUE/GREEN/RED 1 năm 0
SPEAKER - Đã có VAT THBH WEB
1 SoundMax A130 2 Loa - 6W RMS 1 năm 140,000
2 SoundMax A120 2 loa - 6W RMS - nguồn USB 1 năm 170,000
3 SoundMax A140 2 Loa - 10W RMS 1 năm 230,000
4 SoundMax A150 2 Loa - 10W RMS 1 năm 230,000
5 SoundMax A820 2.1 - 25W RMS 1 năm 510,000
6 SoundMax A920 2.1 - 25W RMS 1 năm 650,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 64
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
7 SoundMax A930 2.1 - 30W RMS - REMOTE 1 năm 780,000
8 SoundMax A9602.1 - 35W RMS - Jack RCA, Hỗ trợ USB/SD Card, Bluetooth
1 năm 930,000
9 SoundMax A9702.1 - 40W RMS - Jack RCA, Hỗ trợ USB/SD Card, Bluetooth
1 năm
10 SoundMax A9802.1 - 45W RMS - Jack RCA, Hỗ trợ USB/SD Card, Bluetooth
1 năm 960,000
11 SoundMax A9902.1 - 50W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD Card/BlueTooth
1 năm 1,180,000
12 SoundMax A2100 2.1 - 38W RMS 1 năm 970,000
13 SoundMax A21202.1 - 60W RMS - Jack RCA, Hỗ trợ USB/SD Card, Bluetooth
1 năm
14 SoundMax A21172.1 - 60W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD Card.
1 năm 1,060,000
15 SoundMax A21182.1 - 60W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD Card.
1 năm 1,340,000
16SoundMax A2250Tặng đồng hồ treo tường
2.1 - 40W RMS 1 năm 710,000
17 SoundMax A2300 2.1 - 60W RMS 1 năm 970,000
18 SoundMax A2700 2.1 - 60W RMS 1 năm 1,070,000
19 SoundMax A4000 4.1 - 60W RMS 1 năm 920,000
20 SoundMax A89204.1 - 70W RMS - 4xJack RCA, 2xJack Stereo 3.5mm,2xMicro Jack 6mm, Hỗ trợ USB/SD Card 16GB , Bluetooth
1 năm
21 SoundMax D1000 30W RMS - USB/TF card 16GB, Karaoke, Bluetooth
1 năm
22 SoundMax AW3002.1 - 70W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD Card/Bluetooth
1 năm
23 SoundMax AK8002.0 - 100W RMS - Jack RCA . Hỗ trợ USB/SD Card 16GB / Karaoke / Bluetooth
1 năm
24 SoundMax B705.1 - 100W RMS , Hỗ trợ USB/SD/Bluetooth
1 năm
25 SoundMax I52.0 - 6W - Ngõ vào Docking iPod, 3.5mm Jack
1 năm 340,000
26 SoundMax M-1
Loa du lịch / dạy học - 40W RMS - Hỗ trợ USB/TF card 16GB , Karaoke , Pin 2200mAh Lithium , Sạc 5h , sử dụng 6h | Tín hiệu vào : Jack 3.5mm , Jack micro 6mm | Tặng Micro không dây .
1 năm 0
27 SoundMax M-6
Loa du lịch / dạy học - 80W RMS - Hỗ trợ USB/TF card 16GB , Karaoke , Pin 2200mAh Lithium , Sạc 5h , sử dụng 6h | Tín hiệu vào : Jack 3.5mm , Jack micro 6mm | Tặng Micro không dây .
1 năm 0
28 Logitech Z120 2.0 - 1.2W RMS. 1 năm 220,000
29 Logitech Z505W RMS - thiết kế nhỏ gọn, đẹp mắt, kiểu dáng trẻ trung hợp thời trang
1 năm 340,000
30 Logitech Z150 2.0 l Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế. 1 năm 360,000
31 Logitech Z200 5W RMS - Jack headphone 3.5mm 1 năm 670,000
32 Logitech Z213Loa 2.0 laptop,điện thoại, máy tính bảng, 2 Speakers 2.5W RMS, nguon USB, jack 3.5mm. Nut dieu chinh volume
1 năm 450,000
33 Logitech X50 Bluetooth Speaker5 lựa chọn màu khác nhau : Blue, Green, Orange, Yellow, Black l 142g l bluetooth trong khoảng cách 10m hoặc jack 3,5 mm
1 năm 490,000
34 Logitech Z333 2.1 - 40W RMS - Đen. 1 năm 1,260,000
35 Logitech Z5065.1 l 75W RMS l Sub 27W RMS l Aux Input RCA l 3.5mm
1 năm 1,910,000
36 Logitech Z623 2.1 - 200W RMS 1 năm 3,120,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 65
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
37 Logitech Z906 5.1 - 500W RMS 1 năm 6,770,000
38 Microlab B16 2.0 - 5W - Jack 3.5 - Nguồn USB 1 năm 160,000
39 Microlab M100 2.1 - 10W - Jack 3.5 1 năm 370,000
40 Microlab M106BT 2.1 l 10W RMS. 1 năm 520,000
41 Microlab M109 2.1 - 15W - Jack 3.5 1 năm 450,000
42 Microlab M300 2.1 | 38W | jack 3.5 1 năm 630,000
43 Microlab MD2152.0 - 16W - Bluetooth/Jack 3.5 - Pin 2200mAh
1 năm 690,000
44 Microlab X-22.1 | 46W | jack 3.5 | Loa vệ tinh xoay điều hướng
1 năm 1,180,000
45 Microlab FC530U 2.1 | 64W | jack 3.5/USB/SD card | FM | Remote không dây
1 năm 1,800,000
HEADPHONE (Genius,A4Tech, SoundMax, Logitech, Eblue, rapoo- Đã có VAT) THBH WEB
1 Earphone Technica CLR100ISJack 3.5mm - Nhét tai - Nghe gọi được cho điện thoại
120,000
2 Motospeed H41USB l Chế độ rung theo bass, có thể tắt mở l 3.5mm
06 tháng 510,000
2Each GS210Tặng mouse pad motospeed
Led l Mirco l Màng loa 50mm l Điều khiển âm lượng.
06 tháng 210,000
3 Each G2000Dây dù dày l Chống nhiễu l Giao tiếp USB (lấy nguồn led) l Jack 3.5mm.
06 tháng 0
4 Each GS200Nhựa ABS l Bộ chỉnh âm thanh lớn nhỏ + on/off chế độ rung được thiết kế trên dây tai nghe l Led
06 tháng 0
5 Each G2100USB l USB (để bật đèn LED và rung) + 3.5mm stereo l
06 tháng 0
6 Each 7000 USB l Không dây l Màu đen. 06 tháng 480,000
7 Each GS510 USB | Thiết kế cho game | LED 6 tháng 490,000
8 Ovan X2 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng 3 tháng 140,000
9 Somic 2688[Kiểu chụp đầu] [Đệm mút dày] [Có microphone] [Dây 1.8m]
3 tháng 100,000
10 Sony AD268[Kiểu chụp đầu] [Đệm mút dày] [Có microphone] [Dây 1.8m]
3 tháng 130,000
11 V2k (loại 2) Kiểu tai trâu 3 tháng 60,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 66
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
14 A4Tech HS2820Hz-20KHz, kiểu chụp đầu, mút mềm bao quanh vòng tai , có micro, dây 1.5m
6 tháng 880,000
15 A4Tech HS5020-20Khz | 32 ohm | 97 dB | Có micro | dây dài 2m
6 tháng 0
16 Logitech H111 (dùng cho laptop)Tích hợp micro, loại bỏ tiếng ồn, jack 3.5mm, có volume
6 tháng 170,000
17 Logitech H15020Hz->20kHz - 22Ω - 3.5 mm , Microphone chống ồn,loại bỏ tối đa có thể các tạp âm xung quanh
6 tháng 280,000
18 Logitech H151 (dùng cho laptop)Tích hợp micro, loại bỏ tiếng ồn, jack 3.5mm, có volume
6 tháng 290,000
20 Logitech H340Kiểu chụp đầu l Tích hợp micro l 20Hz - 20KHz
6 tháng 540,000
21 Logitech H370 Kiểu chụp đầu l Tích hợp micro 6 tháng
22 Logitech H540Kiểu chụp đầu l Tích hợp micro l 20Hz - 20KHz
6 tháng
23 SoundMax AH-306s102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 1.4m cable 2mW (RMS) , nhét tai
6 tháng 130,000
24 SoundMax AH-30297 dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable + Microphone
6 tháng 230,000
25 SoundMax AH-30497 dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable + Microphone(có thêm một bộ chụp tai nghe bằng sợi lông tổng hợp)
6 tháng 250,000
26 SoundMax AH-312102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0 / 1.X-Bộ điều khiển: Công tắc Rung, Tăng / Giảm âm lượng, Ngắt âm, Ngắt Mic.
6 tháng 220,000
27 SoundMax AH-313102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0 / 1.X-Bộ điều khiển: Công tắc Rung, Tăng / Giảm âm lượng, Ngắt âm, Ngắt Mic.
6 tháng 250,000
28 SoundMax AH-316102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0 / 1.X-Bộ điều khiển: Công tắc Rung, Tăng / Giảm âm lượng, Ngắt âm, Ngắt Mic.
6 tháng 260,000
29 SoundMax AH-317102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0 / 1.X-Bộ điều khiển: Công tắc Rung, Tăng / Giảm âm lượng, Ngắt âm, Ngắt Mic.
6 tháng 370,000
30 SoundMax AH-318102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0 / 1.X-Bộ điều khiển: Công tắc Rung, Tăng / Giảm âm lượng, Ngắt âm, Ngắt Mic.
6 tháng 410,000
31 SoundMax AH-319102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0 / 1.X-Bộ điều khiển: Công tắc Rung, Tăng / Giảm âm lượng, Ngắt âm, Ngắt Mic.
6 tháng 540,000
32 SoundMax AH-326
117dB -18Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0-Jack 3.5mm | Bộ điều khiển: Công tắc Rung, Tăng / Giảm âm lượng, Ngắt âm, Ngắt Mic.
6 tháng
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 67
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
33 SoundMax AH-701 Earphone102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe cellphone
6 tháng 200,000
34 SoundMax AH-703 Earphone102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe cellphone
6 tháng 220,000
35 SoundMax AH-704 Earphone102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe cellphone
6 tháng 220,000
36 E-BLUE EHS01320Hz-20KHz | 105dB | Dây 2.1m | Có micro | Lọc tạm âm
6 tháng 300,000
37 E-BLUE EHS90220Hz-20KHz | 114dB | Dây 2.1m | Có micro | Lọc tạm âm | LED
6 tháng 300,000
38 Microlab K26020-20KHz | 113dB | jack 3.5 | có micro | dây 2.5m
6 tháng 170,000
39 Microlab K28020-20KHz | 113dB | jack 3.5 | có micro | dây 2.5m
6 tháng 240,000
40 Microlab K31015-20KHz | 108dB | jack 3.5 | dây dẹt chống rối
6 tháng 230,000
41 Microlab K320 15-20KHz l 108dB l Jack 3.5 l 6 tháng 250,000
42 Sades 701 Kiểu chụp đầu | Có micro | dây 1.8m | dùng cho phòng net
1 năm 230,000
43 Sades 739Kiểu chụp đầu | Có micro | dây 1.8m | dùng cho phòng net
1 năm 370,000
44 Sades 902 Kiểu chụp đầu | Có micro | dây 1.8m | dùng cho phòng net
1 năm 580,000
45 Sades 968Kiểu chụp đầu | Có micro | dây 1.8m | dùng cho phòng net
1 năm 630,000
46 Sades 923Kiểu chụp đầu | Có micro | dây 1.8m | dùng cho phòng net
1 năm 750,000
47 Sades 919S Kiểu chụp đầu | Có micro | dây 1.8m | dùng cho phòng net
1 năm 750,000
WEBCAM ( Đã có VAT) THBH WEB
1 A4Tech 720GWebcam USB 2.0,640x480; Micro; Tự động chỉnh tiêu cự và độ sáng, có micro phone tích hợp
1 năm #VALUE!
2 Logitech C170 USB,chat Voice,Chụp ảnh,Lưu ảnh vào bộ nhớ ngoài,Tích hợp micro
1 năm 400,000
3 Logitech C270HDUSB, Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào
1 năm 470,000
4 Logitech C310USB, Upto 5Mp - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào
1 năm 670,000
5 Logitech B525 USB, Upto 8Mp (720x1280) - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào
1 năm 820,000
6 Logitech C615 USB, Upto 8Mp (720x1280) - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào
1 năm 1,380,000
7 Logitech C922USB, Upto 15Mp ( Full HD ) - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, Full HD 1080p - PRO STREAM
1 năm 2,260,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 68
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
8 Logitech C925EUSB, Upto 15Mp ( Full HD ) - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, Full HD 1080p - PRO STREAM
1 năm 2,210,000
9 Logitech C930EUSB, Upto 15Mp ( Full HD ) - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, Full HD 1080p video calling on Skype
1 năm 2,640,000
10 Logitech BCC950HD
Quay video chất lượng hình ảnh HD 1080p l Tích hợp công nghệ H.264, ứng dụng UVC ( USB video class) l Microphone l Speakerphone l
1 năm 5,570,000
SOUND CARD ( Đã có VAT) THBH WEB
1 Sound 5.1 (Chưa Vat) USB 3 Tháng 50,000
2 Sound 4.1 (Chưa Vat) PCI 3 Tháng 137,000
3 Sound Creative external X-Fi Go Pro Giao tiếp USB l 2.1 l 44.1Khz 6 Tháng 1,123,000
4 Sound Creative external X-Fi Go SurroundGiao tiếp USB l 5.1 l Có nút điều chỉnh âm lượng.
6 Tháng 1,753,000
5 Sound Creative external Blaster Omni5.1 l Headphone Out l Line Out l Line In l Microphone In l Optical Out
6 Tháng 1,869,000
6 Sound Creative external SB E3MicroUSB l Headphone Out l Headphone Out lMic In l Line In
6 Tháng 3,034,000
7 Sound Creative internal SB Audigy FX5.1 l Headphone / Front Out l Rear Out l Centre / Subwoofer l Line In l Microphone In l PCIe 1x.
6 Tháng 1,103,000
8 Sound Creative internal SB Audigy RX7.1 l Headphone Out l Line Out l Line In l Microphone In l Optical Out l PCIe 1x.
6 Tháng 2,069,000
9 Sound Creative internal SB Z5.1 l Headphone l Speaker Out l Line / Mic In lOptical Out l Optical In l PCIe 1x
6 Tháng 2,762,000
10 Sound Creative internal SB ZxAudio l SPDIF input l Line-in/microphone l Headphones l Speakers l PCIe 1x.
6 Tháng 3,833,000
PRINTER - Đã có VAT THBH WEB
DotMatrix (in Kim) WEB1 OKI ML 1190 Plus A4 - 24pins - Parrallel, USB port,USB 2.0 1 năm 4,060,000
2 EPSON LQ 310A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 357 ký tự/giây(10cpi)
1 năm 4,600,000
3 EPSON LQ 590A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 440 ký tự/giây
1 năm 9,980,000
4 EPSON LQ 2190A3 - 24pins - USB port - 480 ký tự/giây (10cpi)
1 năm 16,110,000
Deskjet Color (in Phun) WEB
1 BROTHER J100 Copy-Scan , A4 , Bộ nhớ 64mb, usb, độ phân giải 6000x1200
1 năm CALL
2 BROTHER T300 A4 - 1200 x 6000 dpi - 11 / 6 Black/Color ppm - 4 color - chức năng : IN / Scan / Copy - USB port
1 năm CALL
3 BROTHER T800WA4 - 1200 x 6000 dpi - 11 / 6 Black/Color ppm - 4 color - chức năng : IN / Scan / Copy / Fax - USB port / WIFI
1 năm CALL
4 BROTHER J3520A3 - 1200 x 6000 dpi - 35 / 27 Black/Color ppm - 4 color - chức năng : IN / Scan / Copy / Fax - USB port / WIFI
1 năm CALL
5 BROTHER J3720A3 - 1200 x 6000 dpi - 35 / 27 Black/Color ppm - 4 color - Chức năng : IN 2 mặt / Scan / Copy / Fax - USB port / LAN / WIFI
1 năm CALL
6 CANON Pixma iP 2870sA4 - 4800 x 600 dpi - 8 trang/ phút (trắng đen) , 4 trang/ phút (màu) - USB port
1 năm
7 CANON Pixma iP 2770A4 - 4800 x 1200 dpi - 21 / 17 ppm - 4 color - USB port
1 năm 930,000
8 CANON IP - 7270 (In 2 mặt, wifi)
A4 - 9600 x 2400 dpi; Print: 15 ppm black - 10 ppm color; In ảnh 4x6" 37s/bản - USB port - PGI-750 / CLI-751 , PGI-750XL / CLI-751XL
1 năm 2,530,000
9 CANON IP110 A4 - 9600 x 2400 dpi - 9 trang/ phút (trắng đen); 5.8 trang/ phút (màu) - USB port / WIFI
1 năm
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 69
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
10 CANON IX6770A3 - 9600 x 2400 dpi - 14,5 trang/ phút (trắng đen); 10,4 trang/ phút (màu) - 5 Color - USB port
1 năm
11 CANON IX6870A3 - 9600 x 2400 dpi - 14,5 trang/ phút (trắng đen); 10,4 trang/ phút (màu) - 5 Color - USB port / LAN / WIFI
1 năm
12 CANON IP8770A3 - 9600 x 2400 dpi - 14,5 trang/ phút (trắng đen); 10,4 trang/ phút (màu) - 5 Color - USB port / WIFI
1 năm
13CANON MX 397 (Scan, Copy, Fax)+ mực in liên tục- Tặng máy tính canon 120MG
Máy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH tại TTBH Canon hoặc đlý
1 năm 2,230,000
14 CANON MP287A4 | Black/Color 8.4/5.0 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 1200 x 2400dpi | 4 màu mực | USB 2.0
1 năm
15 CANON MX397- Tặng máy tính canon 120MGA4 | Black/Color 8.7/5.0 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 1200 x 2400dpi | 4 màu mực | USB 2.0 | In , Scan , Copy , Fax
1 năm
16 CANON Pixma MG3670A4 | 9.9 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x 1200dpi | USB/Wifi, in liên tục
1 năm 0
17 CANON Pixma E410A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x 1200dpi | USB , in liên tục
1 năm 1,810,000
18 CANON Pixma E560A4 | 9.9 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x 1200dpi | USB/Wifi, in liên tục
1 năm 2,490,000
19 CANON Pixma iP 2770+ mực in liên tụcMáy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH tại TTBH Canon hoặc đlý
1 năm 1,280,000
20 CANON Pixma iP 7270+ mực in liên tụcMáy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH tại TTBH Canon hoặc đlý
1 năm 3,280,000
21 CANON G1000A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | USB, in liên tục
1 năm 2,530,000
22CANON G2000 (Scan, Copy)Tặng balo targus
A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x 1200dpi | USB, in liên tục
1 năm 3,590,000
23CANON G3000 (Scan, Copy)Tặng balo targus
A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x 1200dpi | USB/Wifi, in liên tục
1 năm 5,180,000
Laser Jet (in Laser) WEB
1 BROTHER HL 1201 A4 - Up to 2400 x 600 dpi - Up to 20/ 21ppm - 32MB - USB - Print 20p/s - IEEE 802.11 b/g/n
1 năm CALL
2 BROTHER HL L2321D A4 - 2400 x 600dpi - 24ppm - 8MB, USB 2.0, Khay giấy 250 trang và khay đa năng 01 tờ; Duplex ; công suất 10.000 trang/tháng
1 năm CALL
3 BROTHER HL L2361DN A4 A5 - 2400 x 600dpi - 26ppm - 32MB - in 2 mặt, in qua mạng
1 năm CALL
4 BROTHER HL L2366DWA4 A5 - 2400 x 600dpi - 26ppm - 32MB - in 2 mặt, in qua mạng , mạng không dây
1 năm CALL
5 BROTHER L2520DA4 - 600 x 600 dpi - Memory 32MB - 26ppm - USB 2.0 | IN , Scan , Copy | In 2 mặt
1 năm
6 BROTHER MFC - L2701D (Scan, Copy, Fax)A4 - 2400 x 600dpi-32MB - 20ppm,USB 2.0 - in 2 mặt - in 30 trang/phút - khay 250 trang - Scan photo và fax
1 năm CALL
7 BROTHER MFC - L2701DW (Scan,Copy, Fax)A4 - 2400 x 600dpi-32MB - 20ppm,USB 2.0 - Gửi fax -Nhận & lưu được 400 trang khi đã hết giấy, mạng không dây
1 năm CALL
8 BROTHER HL- L5100DNA4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 256MB - 42ppm - USB 2.0 / LAN | In 2 mặt
1 năm
9 BROTHER HL- L6200DWA4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 256MB - 42ppm - USB 2.0 / WIFI | In 2 mặt
1 năm
10 BROTHER HL- L6400DWA4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 512MB - 52ppm - USB 2.0 / WIFI | In 2 mặt
1 năm
11 BROTHER HL- L8260CDNA4 - In màu ( 4 Color ) - 2400 x 600 dpi - Memory 256MB - 31ppm - USB 2.0 / LAN | In 2 mặt
1 năm
12 BROTHER HL- L8360CDWA4 - In màu ( 4 Color ) - 2400 x 600 dpi - Memory 512MB - 31ppm - USB 2.0 / WIFI | In 2 mặt
1 năm
13 BROTHER MFC- L5700DNA4 - 1200 x 600 dpi - Memory 512MB - 40ppm - USB 2.0 / LAN | IN , Scan , Copy , Fax
1 năm
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 70
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
14 BROTHER MFC- L5900DWA4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 512MB - 42ppm - USB 2.0 / LAN / WIFI | IN , Scan , Copy , Fax | In 2 mặt
1 năm
15 BROTHER MFC- L6900DWA4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 1GB - 52ppm - USB 2.0 / LAN / WIFI | IN , Scan , Copy , Fax | In 2 mặt
1 năm
16 CANON LBP - 6030A4, 2400-600 dpi - 32 Mb - 12 ppm - USB 2.0,Sử dụng hộp mực 2000 trang . Cartridge 325 (Trắng/Đen)
1 năm 2,030,000
17 CANON LBP - 6030W
A4 l 600 x 600dpi l USB 2.0 l Wi-Fi 802.11b/g/n l Cartridge 325 l Cartridge mực đi kèm: 700 trang
1 năm 2,420,000
18 CANON LBP - 2900A4,B5, A5, A6 - 600 dpi - 2 Mb - 12 ppm - USB 2.0,Sử dụng hộp mực 2000 trang .
1 năm 2,860,000
19 CANON LBP - 6230DN
A4 l 2400 x 600 dpi l Duplex 7.7 trang / phút l In mạng qua cổng RJ45 l USB 2.0 l Network 10 Base T/100 Tx, Canon Mobile Printing l Cartridge 326 l 2.100 trang.
1 năm 3,190,000
20 CANON LBP - 161DN 1 năm
21 CANON LBP - 253X
A4 l 1200 × 1200dpi l USB 2.0 tốc độ cao l Network 10 Base T/100 Tx,Wi-Fi 802.11 b/g/n, Canon Mobile Printing. l Cartridge mực 319, 2100 trang / Cartridge mực 319 ,6400 trang
1 năm
22 CANON LBP - 214DW
A4 l 600 × 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi l USB 2.0 tốc độ cao l Network 10 Base T/100 Tx, Canon Mobile Printing, Ethernet l Cartridge mực 319, 3100 trang
1 năm
23 CANON LBP - 8100NA4 l A3 l 600 x 600dpi l USB 2.0 l 10/100 Base-T Ethernet l Cartridge 333: 10,000 trang l Cartridge 333 H :17,000 trang l
1 năm 17,190,000
24 CANON LBP - 312X
A4 l 600x600dpi ,1200 x 1200dpi , 2400 x 600dpi l USB 2.0 tốc độ cao, Network 10 Base T/100 Tx,Wi-Fi 802.11 b/g/n, NPC,Canon Mobile Printing l Cartridge 041 : 10,000 trang
1 năm
25 CANON LBP - 8780tốc độ 20 trang / phút khổ A3, in mạng, in hai mặt tự động - Phân phối chính hãng
1 năm 24,220,000
26 CANON MF - 3010AE (Scan, Copy) A4 -USB2.0- 600 x 400dpi -64MB.-600 x 600dpi -256 mức màu-Tốc độ copy Có thể lên tới 18 / 19cpm
1 năm 3,370,000
27 CANON MF - 241D (thay thế 221D)A4 | in 2 mặt tự động | 600x600 DPI | 512MB | 27ppm | Copy 600x600 DPI | Scan 600x600 DPI | USB
1 năm 4,190,000
28 CANON MF - 235 (Scan, Copy ,Fax) thay thế 215A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 128MB - 23ppm - USB 2.0 | IN , Scan , Copy
1 năm
29 CANON MF - 217w (Scan, Copy, Fax) A4 | 600x600 DPI | 256MB | 23ppm | Copy 600x600 DPI | Scan 600x600 DPI | Fax | USB - WIFI
1 năm 6,360,000
30 CANON MF - 232w A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 256MB - 23ppm - USB 2.0 / LAN / WIFI | IN , Scan , Copy
1 năm
31 CANON MF - 237w A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 256MB - 23ppm - USB 2.0 / LAN / WIFI | IN , Scan , Copy , Fax
1 năm
32 CANON MF - 251DW 1 năm 0
33 CANON MF - 244DW A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 512MB - 27ppm - USB 2.0 / LAN / WIFI | IN , Scan , Copy | In 2 mặt
1 năm
34 HP Laser M102A (Thay thế 1102)A4 - 600 x 600 dpi - 128 Mb - 22 ppm - USB port
1 năm 1,700,000
35 HP Laser M102W (thay thế 1102w)A4 - 600 x 600 dpi - 128 Mb - 22 ppm - USB port / Wifi
1 năm 2,410,000
36HP Laser M130A ( thay thế M125A) A4 - 600 x 600 dpi - 128 Mb - 22 ppm - USB
port - In/Scan/Copy1 năm 3,000,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 71
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
37 HP Laser M125NW ( Scan, copy)A4 - 600 x 600 dpi - 128Mb - 20ppm - USB -HP 83A
1 năm 4,090,000
38 HP Laser M201D A4 - 600 x 600 dpi - 128Mb - 25ppm - USB 1 năm 3,840,000
39 HP Laser P2035 A4 - 600 x 600 dpi - 30ppm - 16MB - USB. Mực CE505A (2,300 trang/ tháng)
1 năm 4,460,000
40 HP Laser Pro M402DA4 l 1200 x 1200dpi l 128MB l Duplex lHộp Mực 26A (Cartridge) CF226A
1 năm 5,420,000
41 HP Laser Pro M402N ( thay thế 401N)A4 l 1200 x 1200 dpi l USB 2.0, Lan l HP 26A Black Original LaserJet Toner Cartridge
1 năm 5,760,000
42 HP Laser Pro M402DN ( thay thế 401DN)A4 - 1200 x 1200 dpi - 38ppm - 800MHz - 128MB - USB 2.0 - in 2 mặt tự động
1 năm 7,210,000
43 HP Laser M706N ( thay thế 5200)
A3 paper,up to: 65,000 pages A4 - 35 PPM - A4, 18 PPM - A3 -1200x1200 dpi. 1 USB 2.0 - ast Ethernet 10/100, Memmory: 256MB, Professor: 750MHZ, CARIDGE: CZ192A( 12,000 PAGES)
1 năm 20,310,000
44HP Laser 130FN (thay thế 127FN) A4 - 600 x 600 dpi - 256 Mb - 22 ppm - USB
port / LAN - In/Scan/Copy/FAX - Khay ADF1 năm 3,850,000
45HP Laser 130FW Tặng giấy
A4 - 600 x 600 dpi - 256 Mb - 22 ppm - USB port / Wifi - In/Scan/Copy/FAX - Khay ADF
1 năm 4,910,000
46 HP Laser 130NW A4 - 600 x 600 dpi - 256 Mb - 22 ppm - USB port / Lan / Wifi - In/Scan/Copy
1 năm 3,870,000
47 HP Laser M227SDN (Scan, Copy)A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 256MB - 28ppm - USB 2.0 / LAN | IN , Scan , Copy
1 năm
48 HP Laser M227FDW (Scan, Copy, Fax)A4 - 1200 x 1200 dpi - 256Mb - 25ppm - USB/Wifi- in 2 mặt tự động .
1 năm 7,650,000
48 Samsung SCX -3401FA4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 64MB - 20ppm - USB 2.0 | IN , Scan , Copy , Fax
1 năm
50 Samsung SL -M2675FA4 - 4800 x 600 dpi - Memory 128MB - 26ppm - USB 2.0 | IN , Scan , Copy , Fax
1 năm
51 Samsung SL -M2070FA4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 128MB - 20ppm - USB 2.0 | IN , Scan , Copy , Fax
1 năm
Color Laser (in Laser màu) WEB
1 BROTHER MFC- L8690CDWA4 - 2400 x 600 dpi - Memory 512MB - 31ppm Black & 4ppm Color - USB 2.0 / WIFI / LAN | IN , Scan , Copy , Fax
1 năm
2 Canon 7018CA4 - 2400 x 600 dpi - 16MB - 16ppm Black & 4ppm Color - USB 2.0
1 năm 5,540,000
4 Canon 611CN A4 - 600 x 600dpi - Mono: 18ppm / Colour: 18ppm - 64MB | 4 color | USB 2.0 / LAN
1 năm
5 Canon 7110CW A4 | 600x600 DPI | 64MB | 14ppm | USB - Lan có dây hoặc không dây
1 năm 8,490,000
6 HP M176N
Up to 16ppm, 600x600 dpi, Flatbed scan, USB 2.0 port, Fast Ethernet 10/100 Base, Memmory: 128 MB, CF350A, CF351A, CF352A, CF353A, CE314A
1 năm 7,170,000
7 HP M252DWA4 l 19 ppm l 600 x 600 dpi l USB, Wireless l l in 2 mặt tự động
1 năm 11,090,000
8 HP M452DWA4 l 27 ppm Black l 600 x 600 dpi l USB, Ethernet, l in 2 mặt tự động
1 năm 14,010,000
SCANNER - Đã có VAT THBH WEB
1 Canon Slide 120 A4 - 48 Bit - 2400 x 4800dpi - USB 2.0 1 năm 1,350,000
2 Canon Slide 220 A4 - 48 Bit -4800x4800dpi - USB 2.0 1 năm 2,150,000
3 Canon 9000F Mark II A4 - 48 Bit - 9600x9600dpi - USB 2.0 1 năm 5,430,000
4 HP 2000S1A4 - 48 Bit - upto 600 dpi - USB 2.0 / Khuyến nghị 2000 trang/ngày
1 năm 7,270,000
5 HP 3000S3A4 - 48 Bit - upto 600 dpi - USB 2.0 / Khuyến nghị 3.500 trang/ngày
1 năm 9,720,000
6 HP 5000S4A4 - 48 Bit - upto 600 dpi - USB 2.0 / Khuyến nghị 4.000 trang/ngày
1 năm 17,090,000
7 Epson V39A4, độ sâu quét 48 bit, độ phân giải 4800x9600dpi, USB2.0
1 năm 2,310,000
8 Epson V370A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi , Max 12,800 dpi- USB 2.0
1 năm 3,210,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 72
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
USB DRIVE - Đã có VAT THBH WEB
1 SANDISK 8GB CZ51 vỏ nhựa USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm
+2 năm npp120,000
2 SANDISK 8GB CZ71 vỏ kim loại USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm
+2 năm npp
3 SANDISK 16GB CZ50 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm
+2 năm npp130,000
4 SANDISK 32GB CZ50 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm
+2 năm npp230,000
5 SANDISK 64GB CZ50 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm
+2 năm npp420,000
6 SANDISK 16GB CZ48 Vỏ nhựa USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm
+2 năm npp170,000
7 SANDISK 16GB CZ73 Vỏ kim loại USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm
+2 năm npp180,000
8 SANDISK 16GB G46 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm
+2 năm npp210,000
9 SANDISK 32GB CZ33 Vỏ kim loại USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm
+2 năm npp290,000
10 SANDISK 32GB CZ73 Vỏ kim loại USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm
+2 năm npp290,000
11 SANDISK 32GB CZ600 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm
+2 năm npp240,000
12 SANDISK 64GB CZ600 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm
+2 năm npp440,000
13 SANDISK 64GB CZ48 Vỏ nhựa USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm
+2 năm npp510,000
14 SANDISK 64GB G46 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 530,000
15 SANDISK 128GB CZ48 Vỏ nhựa USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm
+2 năm npp870,000
16 SANDISK 16GB OTG TYPE C ( dùng smartphone thế hệ mới) USB 3.1
1 năm+2 năm npp
290,000
17 SANDISK 32GB OTG TYPE C ( dùng smartphone thế hệ mới) USB 3.1
1 năm+2 năm npp
400,000
18 SANDISK 64GB OTG TYPE C ( dùng smartphone thế hệ mới) USB 3.1
1 năm+2 năm npp
670,000
19 SANDISK 128GB OTG TYPE C ( dùng smartphone thế hệ mới) USB 3.1
1 năm+2 năm npp
1,060,000
20 KLEVV 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu - Made in Taiwan
1 năm 100,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 73
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
21 Toshiba 8GB - U202 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 110,000
22 Toshiba 16GB - U202 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 120,000
23 Toshiba 32GB - U301 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm
23 Kingston 16GB 101G2 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 130,000
24 Kingston 16GB 100G3 ( vỏ nhựa) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 120,000
25 Kingston 16GB DT100 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 140,000
26 Kingston 32GB DTSE9 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 270,000
27 Kingston 32GB 100G3 ( vỏ nhựa) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 240,000
28 Kingston 64GB 100G3 ( vỏ nhựa)/DT50 ( kim loại) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 520,000
29 ADATA 8Gb - C008 (Đen đỏ) / (Trắng Xanh) USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 120,000
30 ADATA 8Gb - C906 (Đen / Trắng ) USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 120,000
31 ADATA 16Gb - C008 (Đen đỏ) / (Trắng Xanh) USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 130,000
32 ADATA 16Gb - C906 (Đen) USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 130,000
33 ADATA 16Gb - UV100 (Đen / Xanh / Đỏ) USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 130,000
34 ADATA 16Gb - UV128 (Đen Xanh) / (Đen Vàng) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 140,000
35 ADATA 16Gb - UV140 (Đen Xanh) / (Đen đỏ) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 140,000
36 ADATA 16Gb - UV150 (Đen / Đỏ) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 140,000
37 Kingmax 8GB MA06 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 120,000
38 Kingmax 8GB MB03 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 150,000
39 Kingmax 16GB MA06 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 140,000
40 Kingmax 16GB MB03 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 170,000
41 Kingmax 32GB MA06 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 220,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 74
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
42 Kingmax 32GB MB03 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 260,000
UPS - Đã có VAT THBH WEB
1 DELTA 600VA - VX600
600VA/360W | Nguồn điện đầu ra 170-280 VAC | Phần mềm quản lý năng lượng và Auto shutdown | Thời gian sạc 6-8 giờ 1n LP + 1n Hãng 840,000
2 DELTA 1000VA - VX10001000VA/600W | Nguồn điện đầu ra 170-280 VAC | Phần mềm quản lý năng lượng và Auto shutdown | Thời gian sạc 6-8 giờ
1n LP + 1n Hãng 1,570,000
3 Ares 600VA - AR0612650 VA / 600w - 12V/7Ah - Dạng sóng: Sóng sine thuần
1n LP + 1n Hãng 3,260,000
4 Ares 650VA - AR265i650 VA / 390w - 12V/7Ah - 1 PC load ( 120W) 10~15 min.
1n LP + 1n Hãng 870,000
5 Ares 1200VA - AR2120 1200 VA / 720w - 12V/7Ah - 2 PC load ( 120W) 10~15 min.
1n LP + 1n Hãng 1,890,000
6 Ares 2000VA - AR2200 - Tặng nón bảo hiểm2000 VA / 1600w - 12V/7Ah - 4 PC load ( 120W) 10~15 min - RJ 11
1n LP + 1n Hãng 3,170,000
7 Ares 1000VA - AR610 - Tặng nón bảo hiểm1000VA/800W l 2 PC load 20 min l USB + RJ11 l2*12V/7AH l LCD hiển thị.
1n LP + 1n Hãng 3,410,000
8 Ares 2000VA - AR620 - Tặng nón bảo hiểm 3000VA/2400W l USB + RJ11 l 1n LP + 1n Hãng 4,740,000
9 Ares 3000VA - AR630 - Tặng nón bảo hiểm3000VA/2400W l 4 PC Load 25 min l USB, RJ45, SNMP slot.
1n LP + 1n Hãng 6,580,000
10 Ares 3KVA - Online - AR903 II H
3KVA / 2700W - 12V/9Ah - 6A - USB + PJ11 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát, Không bình
1n LP + 1n Hãng 13,840,000
11 Ares 6KVA - Online - AR906 II H
6KVA / 5400W - 192VDC - 8A - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát.Không bình
1n LP + 1n Hãng 31,620,000
12 Ares 10KVA - Online - AR9010 II H
10KVA / 9000W - 192VDC - 8A - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát, Không bình
1n LP + 1n Hãng 46,440,000
13Ares 1KVA - Online - AR901 II - Tặng balo + nón bảo hiểm
1KVA / 900W - 12V/9Ah - USB + PJ11 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát
1n LP + 1n Hãng 6,130,000
14Ares 2KVA - Online - AR902 II - Tặng balo + nón bảo hiểm
2KVA / 1800W - 12V/9Ah - USB + PJ11 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát
1n LP + 1n Hãng 11,860,000
15Ares 3KVA - Online - AR903 II - Tặng balo + nón bảo hiểm
3KVA / 2700W - 12V/9Ah - 6A - USB + PJ11 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát
1n LP + 1n Hãng 15,240,000
16Ares 6KVA - Online - AR906 I Tặng 2 balo + 2 nón bảo hiểm
6KVA / 5400W - 16x12V/7H - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát
1n LP + 1n Hãng 34,580,000
17Ares 10KVA - Online - AR9010 II Tặng 2 balo + 2 nón bảo hiểm
10KVA / 9000W - 16x12V/7H - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát
1n LP + 1n Hãng 51,370,000
18Ares 1KVA - Online - AR901 IIRTTặng balo + nón bảo hiểm
1KVA / 900W - 2x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát
1n LP + 1n Hãng 7,900,000
19Ares 2KVA - Online - AR902 IIRT Tặng balo + nón bảo hiểm
2KVA / 1800W - 4x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát
1n LP + 1n Hãng 13,340,000
20Ares 3KVA - Online - AR903 IIRT Tặng 2 balo + 2 nón bảo hiểm
3KVA / 2700W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát
1n LP + 1n Hãng 16,310,000
21Ares 6KVA - Online - AR906 IIRT Tặng 2 balo + 2 nón bảo hiểm
6KVA / 5400W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát
1n LP + 1n Hãng 37,540,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 75
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
22Ares 10KVA - Online - AR9010 IIRT Tặng 2 balo + 2 nón bảo hiểm
10KVA / 9000W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát
1n LP + 1n Hãng 57,630,000
23Ares 10KVA - Online - AR8810 Tặng 2 balo + 2 nón bảo hiểm
10KVA / 8000W - 192V - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát (130kg)
1n LP + 1n Hãng 56,310,000
24 Santak 500VA - TG
Công suất: 500VA / 300W Dành cho 1 bộ máy tính | Nguồn vào: + Điện áp 220VAC (165 – 265VAC) | Tối đa 12 phút cho 01 bộ máy tính
1n LP + 2n Hãng 980,000
25 Santak 1000VA - TG
Công suất: 1000VA / 600W Dành cho 1 bộ máy tính | Nguồn vào: + Điện áp 220VAC (165 – 265VAC) | Tối đa 12 phút cho 02 bộ máy tính
1n LP + 2n Hãng 2,390,000
26 Santak 1000VA BLAZER PRO1000VA/600W Chức năng ổn áp, tối đa 23 phút, 2pc
1n LP + 2n Hãng 3,890,000
27 Santak 2000VA BLAZER PRO 2000VA/1200W Chức năng ổn áp, tối đa 23 phút, 4pc
1n LP + 2n Hãng 5,460,000
28 Santak C1KVA-Online1 KVA / 0,7 KW - Dành cho Server - Phần mềm Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt UPS và hệ thống
1n LP + 2n Hãng 8,240,000
29 Santak C2KVA-Online 2 KVA / 1.4 KW - Dành cho Server - Phần mềm Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt UPS và hệ thống
1n LP + 2n Hãng 17,060,000
30 Santak C3KVA-Online 3 KVA / 2.1 KW - Dành cho Server - Phần mềm Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt UPS và hệ thống
1n LP + 2n Hãng 25,880,000
31 Santak C6KVA-LCD Online 6 KVA / 4.2 KW - Dành cho Server - Phần mềm Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt UPS và hệ thống
1n LP + 2n Hãng
32 Santak C2KVA -E Online2 KVA / 1.4 KW- Dành cho server - Phần mềm Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt UPS và hệ thống.
1n LP + 2n Hãng 16,760,000
33 Santak C3KVA -E Online3 KVA / 2.1 KW- Dành cho server - Phần mềm Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt UPS và hệ thống.
1n LP + 2n Hãng 24,990,000
34 Santak C1KR1 KVA / 0,7 KW - Dành cho Server - Phần mềm Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt UPS và hệ thống - RACKMOUNT
1n LP + 2n Hãng 10,940,000
35 Santak C2KR2 KVA / 1.4 KW - Dành cho Server - Phần mềm Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt UPS và hệ thống - RACKMOUNT
1n LP + 2n Hãng 22,590,000
36 Santak C3KR3 KVA / 2.1 KW - Dành cho Server - Phần mềm Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt UPS và hệ thống - RACKMOUNT
1n LP + 2n Hãng 32,100,000
37 Santak C6KR6 KVA / 4.2 KW - Dành cho Server - Phần mềm Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt UPS và hệ thống - RACKMOUNT
1n LP + 2n Hãng 58,060,000
MODEM - ADSL - Đã có VAT THBH WEB
1 D-Link - 526E ADSL 1 port RJ45 + 1 USB port 1 năm 220,0002 D-Link - 2540U ADSL 4 port LAN 1 năm 256,0003 D-Link - 2700U 150 Mbps l ADSL port l Ethernet port 1 năm 304,000
4 D-Link - 2730E150Mbps - ADSL Modem + Wireless N Router - 4 port Lan - 1 anten
1 năm 497,000
6 D-Link - 2877ALADSL2+ l Dual Band Wireless AC750 l 4 Port Lan
1 năm 1,310,000
Lan Card for PC - Đã có VAT THBH WEB
1 TPlink TG3468 PCI Express 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 176,000
2 D-Link 520TX 10/100 Base PCI 1 năm 126,000
3 D-Link 528T 10/100/1000 Base PCI 1 năm 256,000
4 D-Link 560T 10/100/1000 - PCIe 1 năm 319,000
5 Intel (1Port) - 1Gb -ko vat 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 534,0006 Intel (2Port) - 1Gb- ko vat 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 1,109,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 76
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Lan Card Wireless - TP-Link, D-link,Toto-Link Đã có VAT THBH WEB
1 D-Link DWA - 548 300Mbps - PCI Express (PCIe) - 2 antenna
1 năm 297,000
2 D-Link DWA - 582PCI Express (PCIe) l 2.4 to 2.5 GHz l 5.15 to 5.850 GHz
1 năm #VALUE!
3 D-Link DWA - 123 150Mbps - Chuẩn USB 1 năm 144,000
4 D-Link DWA - 131 300 Mbps | Chuẩn USB | Siêu nhỏ 1 năm 192,000
5 D-Link DWA - 132 300 Mbps | Chuẩn USB | Siêu nhỏ 1 năm 205,000
6 D-Link DWA - 137 300 Mbps | Chuẩn USB | 1 antenna 1 năm 282,000
7 D-Link DWA - 171USB 2.0 connector2 l Status LED l WPS l Wi-Fi Protected Access l Wi-Fi Protected Setup - PIN & PBC.
1 năm 346,000
8 D-Link DWA - 172AC Dual Band 600 Mbps | Chuẩn USB | Siêu nhỏ
1 năm 438,000
9 D-Link DWA - 1821200Mbps | USB 3.0 l Wi-Fi Protected Access (WPA™ & WPA2™)
1 năm 553,000
10 D-Link DWA - 1921900Mbps |USB 3.0 l Wi-Fi Protected Access (WPA™ & WPA2™)
1 năm 1,027,000
11 ToTo-Link N150USM 150 Mbps | Chuẩn USB | 1 antenna 1 năm 102,000
12 ToTo-Link A1000UA AC600 Mbps | Chuẩn USB | 1 Antenna 1 năm 319,000
13 ToTo-Link A2000UA 1 năm
14 ToTo-Link A011KIT Anten rời (1 Hộp 2 cây ) 2.4GHz 11dBi 1 năm 110,000
15 ToTo-Link PLW350KIT 1 năm
16 ToTo-Link A1200PE 1 năm
17 ToTo-Link A1900PE 1 năm
18 ToTo-Link PL200KIT 1 năm
19 ToTo-Link PLC350KIT 1 năm
WEB
1 TP-Link WN727N 150Mbps - USB 1 năm 114,000
2 TP-Link WN722N 150Mbps - USB, 1 antenna 1 năm 175,000
4 TP-Link WN725N 150Mbps - USB 1 năm 131,000
5 TP-Link WN821N300Mbps | USB 2.0 | Hổ trợ Windows,Mac,linux
1 năm
6 TP-Link WN822N 300Mbps - mini USB , 2 antenna 1 năm 246,000
7 TP-Link WN823N 300Mbps - USB - Siêu nhỏ 1 năm 158,000
8 TP-Link Archer T1U AC 450Mbps (5.0GHz) - USB - Siêu nhỏ 1 năm 290,000
9 TP-Link Archer T2UAC Dual Band 600 Mbps | Chuẩn USB | Siêu nhỏ
1 năm 315,000
10 TP-Link Archer T2UHAC Dual Band 600 Mbps | Chuẩn USB | 1 ăngten ngoài
1 năm 391,000
11 TP-Link Archer T4U AC Dual Band 1200 Mbps | Chuẩn USB 1 năm 634,000
12 TP-Link Archer T4UHAC Dual Band 1200 Mbps | Chuẩn USB | 2 ăngten ngoài
1 năm 728,000
WEB
1 TP-Link WN851ND 300Mbps l 32-bit PCI 1 năm 252,000
2 TP-Link WN781ND 150Mbps - PCI Express 1 năm 160,000
Wireless PCI Express/ PCI Adapter
Wireless USB Adapter
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 77
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
3 TP-Link WN751ND 150Mps - PCI 32-bit 1 năm 279,000
4 TP-Link WN881ND 300Mbps | 2.4GHz | PCIe | 2 ăngten 1 năm 270,000
6 TP-Link Archer T6EAC Dual Band 1300 Mbps | Chuẩn PCI Express x1 | 2 ăngten ngoài
7 TP-Link Archer T8EAC Dual Band 1750 Mbps | Chuẩn PCI Express x1 | 3 ăngten ngoài
8 TP-Link Archer T9EAC Dual Band 1900 Mbps | Chuẩn PCI Express x1 | 3 ăngten ngoài
WEB
1 TP-Link WA820REUSB Wireless Extender, gắn trực tiếp cổng USB , tốc độ 300Mbps / Reset/WPS
1 năm 472,000
2 TP-Link WA850REWireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng ten ngầm , Kết nối 1 nút nhấn WPS
1 năm 472,000
2 TP-Link WA860REWireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng ten , Kết nối 1 nút nhấn WPS
1 năm 650,000
3 TP-Link WA854REWireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, ăng ten ngầm , Kết nối 1 nút nhấn WPS
1 năm 428,000
4 TP-Link WA855REWireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng ten ngoài , Kết nối 1 nút nhấn WPS
1 năm 391,000
5 TP-Link WA830REWireless Extender , chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng ten ngoài , Kết nối 1 nút nhấn WPS
1 năm 536,000
6 TP-Link RE200Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; chuẩn AC , tốc độ 750Mbps, ăng ten ngầm , Kết nối 1 nút nhấn WPS
1 năm 592,000
7 TP-Link RE210Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; chuẩn AC , tốc độ 750Mbps, 2 ăng ten ngoài , Kết nối 1 nút nhấn WPS
1 năm 747,000
8 TP-Link RE350Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; chuẩn AC , tốc độ 1200Mbps, 2 ăng ten ngoài , Kết nối 1 nút nhấn WPS
1 năm 1,159,000
9 TP-Link WDN3200 300Mbps | 2.4GHz & 5GHz | USB 1 năm 345,000
Switch - Đã có VAT THBH WEB
1 TPlink 5 ports SF 1005D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 140,000
2 TPlink 5 ports SG 1005D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 330,000
3 TPlink 5 ports SG 105E Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 520,000
4 TPlink 8 ports SF 1008D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 160,000
5 TPlink 8 ports SG 1008D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 450,000
6 TPlink 8 ports SG 108E Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 710,000
7 TPlink 16 ports SF 1016D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 400,000
8 TPlink 16 ports SG 1016D Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 1,200,000
9 TPlink 16 ports SG 1016DE Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 1,650,000
10 TPlink 24 ports SF 1024D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 700,000
11 TPlink 24 ports SF 1024 Treo tường 10/100Mbps 1 năm 820,000
12 TPlink 24 ports SG 1024D Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 1,610,000
13 TPlink 24 ports SG 1024DE Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 2,230,000
14 TPlink 48 ports SF 1048 10/100Mbps 1 năm 1,860,000
Range Extender
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 78
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
15 TPlink 48 ports SG 1048 Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 6,370,000
16 D-Link 5 ports - DES 1005C Switch Hub 10/100 Base 1 năm 140,000
17 D-Link 5 ports - DGS 1005A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 390,000
18 D-Link 5 ports - DGS 105 - Kim loại Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 460,000
23 D-Link 24 ports - DES 1024A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 660,000
24 D-Link 24 ports - DES 1024D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 830,000
19 D-Link 8 ports - DES 1008C Switch Hub 10/100 Base 1 năm #VALUE!
20 D-Link 8 ports - DGS 108 - Kim loại Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 610,000
25 D-Link 8 ports - DGS 1008A Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 530,000
21 D-Link 16 ports - DES 1016A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 470,000
22 D-Link 16 ports - DES 1016D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 670,000
26 D-Link 16 ports - DGS 1016A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100/1000 1 năm 1,190,000
27 D-Link 16ports - DGS 1016C Switch Hub 10/100/1000 1 năm
28 D-Link 24 ports - DES 1024A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 660,000
29 D-Link 24 ports - DES 1024D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 830,000
30 D-Link 24 ports - DGS 1024A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100/1000 1 năm 1,690,000
31 D-Link 24 ports - DGS 1024C Switch Hub 10/100/1000 1 năm
30 D-Link 24 ports - DES 1026G/E Switch 10/100 Layer 2 + 2 port 10/100/1000 1 năm 1,670,000
31 D-Link 24 ports - DGS 1024D/E Switch Hub 10/100/1000 1 năm
32 Cisco 8 ports - SF95D-08 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 510,000
33 Cisco16 ports - SF95D-16 - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 1,070,000
34 Cisco 24 ports - SF95D-24 - Rackmount Switch Hub 10/100 Base 1 năm 1,790,000
35 Cisco 8 ports - SG95D-08 Switch Hub 10/100/1000 1 năm 1,050,000
36 Cisco 16 ports - SG95-16 Switch Hub 10/100/1000 1 năm 2,940,000
37 Cisco 24 ports - SG95-24 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 4,200,000
38 Cisco 24 ports - SRW224G4 - K9 Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base 1 năm 4,340,000
39 Cisco 48 ports - SRW248G4 - K9 Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base 1 năm 9,280,000
40 Linksys 5 ports - LGS105 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 820,000
41 Linksys 8 ports - LGS108 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 950,000
42 Linksys 8 ports - LGS108P - PoE+Switch Hub 10/100/1000 Base l 4 cổng PoE+ (Từ 1-4 cổng)
1 năm 3,670,000
43 Linksys 16 ports - LGS116Switch Hub 10/100/1000 Base | hoạt động ở 2 chế độ half or full-duplex cho mỗi cổng.
1 năm 2,580,000
44 Linksys 24 ports - LGS124Switch Hub 10/100/1000 Base | hoạt động ở 2 chế độ half or full-duplex cho mỗi cổng.
1 năm 3,890,000
45 TenDa 5 ports - S105 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 100,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 79
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
46 TenDa 8 ports - S108 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 130,000
47 TenDa 16 ports - S16 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 360,000
48 TenDa 24 ports - TEH2400M Switch Hub 10/100 Base 1 năm 690,000
49 TenDa 5 ports - SG105 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 280,000
50 TenDa 8 ports - SG108 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 380,000
51 TenDa 5 ports - TEF1105P (POE) Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 510,000
52 TenDa 9 ports - TEF1109P (POE) Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 1,410,000
53 TenDa 9 ports - TEF1110P (POE) Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm
54 TenDa 9 ports - TEF1126P (POE) Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm
56 ToTo-Link 5ports -S505 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 110,000
57 ToTo-Link 8ports -S808 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 120,000
58 ToTo-Link 5ports -S505G 1 năm
59 ToTo-Link 8ports -S808G 1 năm
60 ToTo-Link 16ports -SW16D 1 năm
61 ToTo-Link 16ports -SW24D 1 năm
ADSL Router Acesspoint WEB
1 TenDa N301
Chuẩn B/G/N phát băng tần 2,4Ghz l Hai ăng ten 2x5dBi tăng phạm vi phủ sóng l Tốc độ 300Mbps l Bảo mật mã hóa WPA-WPA2 l Tích hợp nhiều tiện tich thông dụng l Khả năng làm Repeater.
1 năm 220,000
2 TenDa F3 300Mbps | 1x Wan , 3x Lan 10/100 | 3 antennas ngoài
1 năm 270,000
3 TenDa F9 300Mbps l 802.11n l 4 ăng ten l 5dBi. 1 năm 410,000
4 TenDa FH456 1 năm
5 TenDa FH1202 AC1200 Wireless Dual Band - 1x wan , 3x Lan 10/100 | 5 x antennas
1 năm 920,000
6 TenDa AC15 AC1900 Wireless Dual Band - 1x wan , 3x Lan 10/100/1000 | 1x USB 3.0 | 3 x antennas
1 năm 1,830,000
7 TenDa AC6 1 năm
8 TenDa A301 Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng ten , Kết nối 1 nút nhấn WPS
1 năm 390,000
9 TenDa A9 Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng ten , Kết nối 1 nút nhấn WPS
1 năm 230,000
10 D-Link DIR - 600M150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1anten
1 năm 230,000
11 D-Link DIR - 612300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 anten
1 năm 310,000
12 D-Link DIR - 605L300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 anten
1 năm 370,000
13 D-Link DIR - 809AC750 Dual Band Router - 4 port LAN 10/100 , 1 Wan 10/100
1 năm 670,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 80
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
14 D-Link DIR - 619L
300Mbps | Wireless N Router l 2.4GHz | ăng-ten rời 3x5dBi | WDS/WPS+AP | 4port x10/100 LAN | 1port x10/100 WAN |Chức năng turbo để tăng công suất phát sóng
1 năm 810,000
15 D-Link DAP - 1360 300Mbps - Wireless N Access Point & Repeater. 2 anten, 1 port LAN 10/100Mbps
1 năm 590,000
16 D-Link DAP - 1320 Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, ăng ten ngầm , Kết nối 1 nút nhấn WPS
1 năm 440,000
17 D-Link DAP - 1330Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng ten ngoài , Kết nối 1 nút nhấn WPS
1 năm 520,000
18 D-Link DAP - 1520
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; chuẩn b/g/n/ac, tốc độ 750Mbps (N-300 + AC-433), 2 ăng ten ngầm, kiểu hoạt động repeater/ hostpot
1 năm 890,000
19 D-Link DAP - 1620 Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; chuẩn AC, tốc độ 1200Mbps, 2 ăng ten ngoài , Kết nối 1 nút nhấn WPS
1 năm 1,200,000
20 D-Link DAP - 1665
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; chuẩn AC Dual Band , tốc độ 1200Mbps, ăng ten ngầm , Kết nối 1 nút nhấn WPS
1 năm 1,240,000
21 D-Link DIR 816LWifi băng tần kép chuẩn AC 750 (2.4Ghz: 300Mbps + 5Ghz: 433Mbps) - 1 Port Wan - 4 Port Lan - 2 anten
1 năm 920,000
22 D-Link DIR 820L AC1000,Up to 300Mbps (2.4GHz) + 650Mbps (5GHz) - 4 port LAN 10/100 , 10/100/1000 Gigabit WAN port
1 năm 1,030,000
23 D-Link DIR 822Router WIFI Dual Band AC1200 - 1x WAN 10/100 , 4x LAN10/100 - 4x Antennas
1 năm
24 D-Link DIR 842
IEEE 802.11 ac/n/g/b/a wireless LAN l 10/100/1000 Gigabit Ethernet WAN port l Four 10/100/1000 Gigabit Ethernet LAN ports l 4 antennas l
1 năm 1,210,000
25 D-Link DIR 850L
AC1200 Up to 300Mbps (2.4GHz) + 867Mbps,(5GHz) -Four 10/100/1000 Gigabit LAN ports , 1 Gigabit WAN, USB port
1 năm 1,460,000
26 D-Link DIR 859
AC1750 Dual Band Router, 450Mbps/2,4GHz l 1.300Mbps/5GHz l Dual band l3 Antenas l 1 WAN l 4 LAN l
1 năm 2,000,000
27 D-Link DIR 880L
AC1900 Up to 600Mbps (2.4GHz) + 1300Mbps,(5GHz) - 4 port LAN 100 , 1 Wan, 802.11a/b/g/n/ac, 1x USB 3.0, 1x USB 2.0.
1 năm 3,220,000
28 D-Link DIR 885L AC3150 Ultra Wi-Fi Router - 4 port LAN 10/100/1000 , 1 Wan 10/100/1000 , USB 3.0 , 4x Antenna
1 năm 4,690,000
29 D-Link DIR 890L
Tri Band Wi-Fi up to 3200Mbps (600+1300+1300) | 1 Gigabit Wan - 4 Gigabit Lan - 1 USB 3.0 - 1 USB 2.0 | 6 antenna
1 năm 5,680,000
WEB
1 TP-Link WR840N300Mbps | 802.11b/g/n | 1x Wan 10/100 | 4x Lan 10/100
1 năm 270,000
2 TP-Link WR841N300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antenna 5dBi
1 năm 300,000
3 TP-Link 940N450Mbps | 2.4GHz, 802.11b/g/n | 1 WAN 10/100 | 4 Lan 10/100 | 3 ăng ten
1 năm 480,000
4 TP-Link 945N450Mbps | 2.4GHz, 802.11b/g/n | 1 WAN 10/100 | 4 Lan 10/100 | 3 ăng ten
1 năm #VALUE!
5 TP-Link WR1043ND
450Mbps l 4 10/100/1000Mbps LAN Ports l 1 10/100/1000Mbps WAN Port l 1 USB 2.0 Port l 3 ăng ten
1 năm 960,000
Wireless N Router
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 81
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
6 Mercusys MW155R 150Mbps | 1xWan / 4xLan 100Mbps |1 ăngten 5dBi
1 năm 200,000
7 Mercusys MW305R 300Mbps | 1xWan / 4xLan 100Mbps |2 ăngten 5dBi
1 năm 220,000
8 Mercusys MW325R300Mbps | 1xWan / 4xLan 100Mbps |4 ăngten 5dBi
1 năm 290,000
9 Mercusys MW300RE300Mbps Wi-Fi Range Extender | WPS - 2x Antennas
1 năm 0
10 Mercusys AC12AC1200 Dual Band | 1xWan / 4xLan 100Mbps |4 ăngten 5dBi
1 năm 580,000
11 ToTo-Link EX100Cấp nguồn qua cổng USB - Chức năng Range extender - Tương thích với các thiết bị Router Wifi
1 năm 130,000
12 ToTo-Link EX200300Mbps - Wireless Repeater - 1 Port Lan 10/100Mbps - 2 Anten
1 năm 230,000
13 ToTo-Link EX750 AC750 Dual Band - Range extender - 1x Lan 1 năm 590,000
14 ToTo-Link N200RE V3300Mbps - Wireless N Router - 2 port Lan 10/100Mbps , 1 Wan 10/100 Mbps , 2 antenna 5dBi
1 năm 190,000
15 ToTo-Link N302R+300Mbps | 1xWan / 4xLan 100Mbps |3 ăngten 5dBi | WPS - Range Extender - Bridge
1 năm 310,000
16 ToTo-Link N300RT
300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan 10/100Mbps , 1 Wan 10/100 Mbps , 2 antenna 5dBi | 3 SSID ( Tên riệng biệt ) | Bridge/Repeater/WDS
1 năm 290,000
17 ToTo-Link N300RH
300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan 10/100Mbps , 1 Wan 10/100 Mbps , 2 antenna 11dBi | 5 SSID ( Tên riêng biệt ) |Bridge/Repeater/WDS
1 năm 680,000
18 ToTo-Link N600R600Mbps Wireless N Router - 4 port Lan 10/100Mbps , 1 Wan 10/100 Mbps | 4 Antenna 5dBi | WPS/Repeater/WDS
1 năm 410,000
19 ToTo-Link A800R 1 năm
20 ToTo-Link A3AC1200 Mini Dual Band Wireless Router - 1 Port Wan 10/100 Mbps , 2 Port Lan 10/100 Mbps
1 năm 480,000
21 ToTo-Link A6004NS
AC1900 Wireless Dual Band Gigabit NAS Router - 4 port Lan 10/100/1000Mbps , 1 Wan 10/100/1000 Mbps | 6 Antenna 5dBi | 1xUSB3.0 ,1x USB 2.0 |WPS/Repeater/WDS/VPN Server
1 năm 3,360,000
WEB
1 TP-Link W8961N300Mbps | Modem ADSL2+ | 1xRJ11 / 4xLan 100Mbps | 2 ăngten
1 năm 0
2 TP-Link Archer D2
2.4Hz 300Mbps l 5GHz 433Mbps l 1 10/100/1000Mbps RJ45 WAN/LAN Port l 3 10/100/1000Mbps RJ45 LAN Ports l 1 RJ11 Port l1 USB 2.0 Port l 3 ăng ten
1 năm 1,340,000
3 TP-Link Archer D5
2.4Hz 300Mbps l 5GHz 867Mbps l 1 10/100/1000Mbps RJ45 WAN/LAN Port l 3 10/100/1000Mbps RJ45 LAN Ports l 1 RJ11 Port l 2 USB 2.0 Ports l 2 ăng ten
1 năm 2,140,000
4 TP-Link Archer D7
2.4GHz 450Mbps l 5GHz 1300Mbps l 1 10/100/1000Mbps RJ45 WAN/LAN Port l 3 10/100/1000Mbps RJ45 LAN Ports l 1 RJ11 Port l 2 USB 2.0 Ports l 3 ăng ten
1 năm 2,280,000
5 TP-Link Archer D20Modem ADSL2+ AC750 Wireless Dual Band | 1x WAN 10/100 , 3x LAN 10/100 | 1x USB 2.0
1 năm 1,200,000
6 TP-Link Archer D50Modem ADSL2+ AC1200 Wireless Dual Band | 1x WAN 10/100 , 3x LAN 10/100 | 1x USB 2.0
1 năm 1,380,000
Wireless ADSL2+ Modem Router
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 82
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
7 TP-Link Archer D9Modem ADSL2+ AC1900 Wireless Dual Band | 1x WAN 10/100/1000 , 3x LAN 10/100/1000 | 1x USB 3.0
1 năm 1,200,000
WEB
1 TP-Link W841HP300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antenna 9dBi
1 năm 675,000
2 TP-Link W941HP300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 3 antenna 9dBi
1 năm 888,000
WEB
1 TP-Link R470T+1x WAN , 1x LAN , 3x WAN/LAN - Tự cân bằng tải
1 năm 678,000
2 TP-Link R480T+
1x WAN , 1x LAN , 3x WAN/LAN - Tự cân bằng tải - Công nghệ chống sét - Thông tin trên chỉ áp dụng cho TL-R480T+ version 5.0 & 6.0
1 năm 906,000
WEB
1 TP-Link CPE 210
300 Mbps (2.4GHz) | 1x RJ45 | ăng ten 9 dBi | Dùng ngoài trời, có thể chống lại với thời tiết xấu và được thiết kế để bảo vệ ESD 15KV và chống sét 6KV
1 năm 770,000
2 TP-Link CPE 510
300 Mbps (5.0GHz) | 1x RJ45 , 1 x RJ45 PoE | ăng ten 13 dBi | Dùng ngoài trời, có thể chống lại với thời tiết xấu và được thiết kế để bảo vệ ESD 15KV và chống sét 6KV
1 năm 1,175,000
3 TP-Link CPE 220
300 Mbps (2.4GHz) | 1x RJ45 , 1 x RJ45 PoE | ăng ten 12 dBi | Dùng ngoài trời, có thể chống lại với thời tiết xấu và được thiết kế để bảo vệ ESD 15KV và chống sét 6KV
1 năm 1,857,000
WEB
1 TP-Link WPA2220 KIT
300Mbps Wireless AV500 Powerline Extender starter Kit, 500Mbps Powerline Data Rate, 2 Fast Ethernet ports, HomePlug AV, Plug and Play, Wi-Fi Clone Button
1 năm 846,000
2 TP-Link WPA4220
300Mbps Wireless AV500 Powerline Extender starter Kit, 500Mbps Powerline Data Rate, 2 Fast Ethernet ports, HomePlug AV, Plug and Play, Wi-Fi Clone Button, Twin Pack(with a TL-PA4010)
1 năm 765,000
3 TP-Link WPA4220 KIT
300Mbps Wireless AV500 Powerline Extender starter Kit, 500Mbps Powerline Data Rate, 2 Fast Ethernet ports, HomePlug AV, Plug and Play, Wi-Fi Clone Button, Twin Pack(with a TL-PA4010)
1 năm 989,000
4 TP-Link WPA4220T KIT
300Mbps Wireless AV500 Powerline Extender starter Kit, 500Mbps Powerline Data Rate, 2 Fast Ethernet ports, HomePlug AV, Plug and Play, Wi-Fi Clone Button, Twin Pack(with a TL-PA4010)
1 năm 1,664,000
5 ToTo-Link A3002RUAC1200 Wireless Dual Band - 1x WAN 1000Mbps / 4x LAN 1000Mbps / 2x Antennas ( 5bBi) - WPS
1 năm 950,000
6 ToTo-Link N9Access Point 300Mbps - Lan 10/100Mbps (PoE) - 2x internal (4dBi) MIMO - Repeater , Bridge , WDS
1 năm 860,000
7 ToTo-Link PL200KIT200Mpbs | Power Line Adapter | Lan 10/100 Mbps | Khoảng cách xa lên đến 300M
1 năm 636,000
8 Linksys LAPAC 1200AC1200 Wireless Dual Band - 1x Gigabit LAN PORT PoE+/ Internal Antenna
1 năm 4,810,000
9 Linksys RE3000W300Mbps | Range extender | 1x LAN 10/100 Mbps
1 năm 892,000
10 Linksys RE4100W600Mbps | Dual Band Range Extender 2.4Ghz and 5Ghz | 1x LAN 10/100/1000 Mbps
1 năm 1,229,000
11 Linksys RE6400AG1200Mbps | Dual Band Range Extender 2.4Ghz and 5Ghz | 1x LAN 10/100/1000 Mbps
1 năm 2,261,000
Acess Point & High Power Wireless Router
Balance Broadband Router
Powerline Wifi Extender
Outdoor Wifi
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 83
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
12 Linksys RE6500HGAC1200Mbps Dual Band Range | 4x LAN 10/100/1000 Mbps | 2x Antennas
1 năm 2,588,000
13 Linksys RE7000AC1900 MU-MIMO | Lan Gigabit | WIFI Range Extender
1 năm 2,913,000
Ethernet Adapter without AC Passthrough WEB
1 TP-Link - PA4010
Kết nối với WPA4220 , WPA4220 KIT , WPA4220T KIT Bộ truyền tín hiệu Internet qua đường dây điện cung cấp cho người dùng sự ổn định, tốc độ truyền dữ liệu cao lên tới 500Mbps
1 năm 396,000
2 TP-Link - PA2010 KITKết nối với WPA2220 KIT Bộ truyền tín hiệu Internet qua đường dây điện cung cấp cho người dùng sự ổn định, tốc độ truyền dữ
1 năm 500,000
3 TP-Link - PA4010 KITKết nối với WPA4220 , WPA4220 KIT , WPA4220T KIT Bộ truyền tín hiệu Internet qua đường dây điện cung cấp cho người
1 năm 638,000
4 TP-Link - PA4010P KIT
Kết nối với WPA2220 KIT Bộ truyền tín hiệu Internet qua đường dây điện cung cấp cho người dùng sự ổn định, tốc độ truyền dữ liệu cao lên tới 200Mbps
1 năm 857,000
5 Tenda - P200Bộ truyền tín hiệu Internet qua đường dây điện cung cấp cho người dùng sự ổn định, tốc độ truyền dữ liệu cao ên tới 200Mbps
1 năm 308,000
6 Tenda - PW201A
Bộ truyền tín hiệu Internet qua đường dây điện cung cấp cho người dùng sự ổn định, tốc độ truyền dữ liệu cao lên tới 200Mbps trên đường dây dài tới 300 mét tích hợp
1 năm 649,000
WEB
1 TP-Link Archer C20AC750 Wireless Dual Band - 1x wan , 4x Lan 10/100 , 1x USB - 2 x antennas
1 năm 797,000
2 TP-Link Archer C50AC1200 Wireless Dual Band - 1x wan , 4x Lan 10/100 , 1x USB - 2 x antennas
1 năm 711,000
3 TP-Link Archer C2AC750 Wireless Dual Band - 1x wan , 4x Lan 10/100/1000 , 1x USB - 2 x antennas
1 năm 1,032,000
4 TP-Link Archer C7AC1750 Wireless Dual Band - 1x wan , 4x Lan 10/100 /1000, 2x USB - 3 x antennas
1 năm 2,079,000
5 TP-Link Archer C8AC1750 Wireless Dual Band - 1x wan , 4x Lan 10/100 /1000, 1x USB 3.0 , 1x USB 2.0 - 3 x antennas
1 năm 2,443,000
6 TP-Link Archer C9AC1900 Wireless Dual Band - 1x wan , 4x Lan 10/100 /1000, 1x USB 3.0 , 1x USB 2.0 - 3 x antennas
1 năm 3,187,000
7 Asus - RT N12+300 MBs | 1 Wan - 4 Lan | 2 antenna | 4 SSID | repeater
1 năm+2 năm npp 508,000
Asus - RP N12Repeater WIFI - 300Mbps (2.4GHz) - 1x Lan 10/100 - 2x Antenna 2dBi
1 năm+2 năm npp
8 Asus - RT N12HP 300Mbps - Wireless N Router - 1Wan , 4Lan , 1x USB , 2 x internal antenna
1 năm+2 năm npp 1,335,000
Asus - USB N14USB WIFI 300Mbps (2.4GHz) - 2x R SMA Antenna
1 năm+2 năm npp
9 Asus - RT N14UHP 300Mbps - Wireless N Router - 1Wan , 4Lan , 1x USB , 3 x internal antenna
1 năm+2 năm npp 1,880,000
10 Asus - RT N18U up to 600 Mbps | 1 wan/ 4x Lan gigabit/ 1x USB 2.0/ 1x usb 3.0 | 3 ăngten
1 năm+2 năm npp 2,199,000
11 Asus - AC1200G+ AC1200 Wireless Dual Band - 1x wan , 4x Lan 10/100/1000 , 1x USB - 4 x antennas
1 năm+2 năm npp 1,452,000
Asus - USB AC53USB WIFI AC1200 (2.4GHZ/5.0GHz) - Công nghệ MIMO
1 năm+2 năm npp
Wireless AC Dual Band Router
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 84
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
12 Asus - AC53 Tặng kèm 1c Extender RP-N12AC750 Wireless Dual Band - 1x WAN 10/100/1000 , 2x Lan 10/100/1000 ,3 x antennas / Công Nghệ MINO
1 năm+2 năm npp 1,140,000
13 Asus - AC58UAC1300 Wireless Dual Band - 1x WAN 10/100/1000 , 4x Lan 10/100/1000 , USB 3.0 , 4 x antennas / Công Nghệ MINO
1 năm+2 năm npp 1,400,000
15 Asus - AC68U Tặng asus N14
AC1900 Dual-Band MIMO - 1 x WAN 10/100/100/Gigabit - 4 x LAN 10/100/1000/Gigabit - USB 2.0/3.0 | WPS - 3x Antenna
1 năm+2 năm npp
16 Asus - AC828
AC2600 Dual-Band MIMO - 2 x WAN 10/100/100/Gigabit - 8 x LAN 10/100/1000/Gigabit - 2x USB 3.0 / 1x M.2 SATA(SOCKET3)| WPS - 4x Antenna
1 năm+2 năm npp
17 Asus RT - AC5300
AC5300 Tri-Band MIMO - 1 x WAN 10/100/100/Gigabit - 4 x LAN 10/100/1000/Gigabit - USB 3.0/2.0 | WPS - 8x Antenna
1 năm+2 năm npp
18 Asus GT - AC5300
AC5300 Tri-Band MIMO - 1 x WAN 10/100/100/Gigabit - 8 x LAN 10/100/1000/Gigabit - USB 3.0/2.0 | WPS - 8x Antenna
1 năm+2 năm npp
19 Cisco RV110W 1 năm
20 Cisco 130w 1 năm
21 Linksys E1200150Mbps - 2.4 GHz - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2intennal
1 năm 897,000
22 Linksys E1700 upto 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan - 2 antennas
1 năm 1,365,000
23 Linksys E2500 up to 300 + 300 Mbps -Simultaneous Dual-Band N (2.4 & 5 GHz) - 1x WAN , 4x LAN - 4*antenna Internal .
1 năm 1,840,000
24 Linksys RE3000 300Mbps - Mở rộng vùng phát sóng wifi - 1x 10/100 LAN
1 năm 1,300,000
25 Linksys RE4100
Radio Frequency Bands 2.4 & 5GHz l Ports : Audio, Power l LEDs:Wi-Fi Portected Setup l Max. Link Rate : 300 Mbps.
1 năm 1,800,000
26 Linksys EA2750 N600 (300 + 300 Mbps) | 2.4 & 5GHz | 1x Wan 4x Lan gigabit | 1x USB 2.0 | 2 ăngten
1 năm 2,250,000
27 Linksys EA6350 AC1200+ | 2.4 GHz + 5 GHz | N300 Mbps + AC867 Mbps | 1x Wan/4x gigabit Lan/1x USB 3.0 | 2 ăngten
1 năm 3,670,000
28Linksys EA9300
AC3200 TRI-BAND SMART WI-FI WIRELESS ROUTER | 1 x WAN 1Gb | 4x LAN 1Gb | 1 USB 3.0 , 1 USB 2.0 | 3 x Antenna
1 năm 5,600,000
29 Linksys EA7500AC1900 MU-MIMO GIGABIT WI-FI ROUTER | | 1 x WAN 1Gb | 4x LAN 1Gb | 1 USB 3.0 , 1 USB 2.0 | 3 x Antenna
1 năm 3,720,000
30 Linksys EA6100
AC1200 DUAL-BAND SMART WI-FI WIRELESS ROUTER | 1 x WAN 10/100Mbps | 4x LAN 10/100Mbps | 2 x Antenna
1 năm 1,780,000
31 Linksys EA8300AC2200 MU-MIMO SMART WI-FI ROUTER | 1 x WAN 1Gb | 4x LAN 1Gb | 1 USB 3.0| 4 x Antenna
1 năm 4,520,000
32 Linksys EA8500AC2600 MU-MIMO SMART WI-FI ROUTER | 1 x WAN 1Gb | 4x LAN 1Gb | 1 USB 3.0 , 1 USB 2.0/eSATA | 4 x Antenna
1 năm 5,560,000
33Linksys EA9500
AC5400 MU-MIMO Tri-band Gigabit | 1x Gigabit WAN - 8x Gigabit LAN | 1x USB3.0/2.0 | 8x Antennas
1 năm 8,000,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 85
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
34 Linksys LAPN300
Wireless N Router l 2.4GHz l Hỗ trợ tính năng Repeater, Bridge l Nguồn PoE l 2x2 internal.
1 năm 3,400,000
35 Linksys LAPN600Wireless N Router l 2 tần số 2,4GHz, 5GHz l Hỗ trợ tính năng Repeater, Bridge l Nguồn PoE l 2x2 internal
1 năm 4,526,000
36 Linksys LAPAC1200 1 năm
37 Linksys WRT1900AC
up to 600 + 1300 Mbps - Simultaneous 2.4 GHz and 5 Ghz - 1x Gigabit Wan - 4x Gigabit Lan - 1x USB 3.0, 1x eSATA/USB 2.0 - External antennas 4x
1 năm 6,210,000
USB 3G - Đã có VAT THBH WEB
1DLINK HSDPA 3.75G USB ModemDWM - 156
Chuẩn USB - kích thước nhỏ gọn. Truy cập Internet qua GPRS / 3GTốc độ lên đến 14.4 Mbps - Sử dụng với bất kỳ sim GSM nào đã đăng ký GPRS hoặc 3G
1 năm 549,000
3G Wireless Router WEB
1 TenDa 3G185Truy cập Internet 3G/2G - Tốc độ tải về lên đến 21,6Mbps và tốc độ tải lên 7,2Mbps . Khe cắm MicroSD - PIN 2000mAh
1 năm 838,950
2 TenDa 4G185Truy cập Internet 3G/4G - Tốc độ tải về lên đến 150Mbps và tốc độ tải lên 50Mbps . Khe cắm MicroSD - PIN 2100mAh
1 năm 1,359,750
3 TenDa 4G180 1 năm
4 TenDa 311Mi 150 Mbps - Chuẩn USB siêu nhỏ 1 năm 96,600
5 TenDa 311MA 150 Mbps - Chuẩn USB - 1x Antennas ngoài 1 năm 121,800
6 TenDa U1 300 Mbps - Chuẩn USB - 1x Antennas ngoài 1 năm 203,700
7 D-Link DWR - 710
Bộ phát sóng Wifi 3G chuẩn USB : Tốc độ Dowload/Upload: 21.6Mbps/11.4Mbps, tích hợp khe cắm SIM 3G chuẩn phổ thông, ăng-ten ngầm; Hỗ trợ tất cả mạng 3G; tự động nhận mạng 3G: Vinaphone/Viettel/Mobifone
1 năm 830,000
8 D-Link DWR - 730
Wireless N 150Mbps myPocket 3.75G Router - chức năng phát Wifi sử dụng kết nối 3G - tốc độ 21.6Mbps/ 5.76Mbps, pin Lithium Ion 1500mA, khe cắm thẻ nhớ MicroSD
1 năm 1,850,000
3G Mobile Wifi & 3G/4G Router WEB
1 Dlink DWR 932C có Adapter kèm theoTruy cập Internet 3G/4G - Tốc độ tải về lên đến 150Mbps và tốc độ tải lên 50Mbps . Khe cắm MicroSD / SIM- PIN 2000mAh
1 năm 1,220,000
2 Totolink MF150 (Trắng)Truy cập Internet 3G/4G - Tốc độ tải về lên đến 150Mbps và tốc độ tải lên 50Mbps . Khe cắm SIM- PIN 2000mAh
1 năm 1,100,000
3 Totolink PX1000 1 năm
4 TP-Link TL - MR30202.4-2.4835GHz - 1 Wan/Lan - Nguồn Mini USB - USB 2.0 dành cho 3G
1 năm 459,000
5 TP-Link TL - MR3040 - Pin2.4-2.4835GHz - 1 Wan/Lan - Nguồn Mini USB - USB 2.0 dành cho 3G - Pin sạc 2000mAh
1 năm 699,000
6 TP-Link TL - MR3220Router chuẩn N không dây 3G/3.75G - 1xWAN , 4xLAN - 1USB - 1 antenna
1 năm 569,000
7 TP-Link TL - MR3420Router chuẩn N không dây 3G/3.75G - 1xWAN , 4xLAN - 1USB - 2 antenna 3dBi
1 năm 665,000
8 TP-Link TL - M7200Truy cập Internet 3G/4G - Tốc độ tải về lên đến 150Mbps và tốc độ tải lên 50Mbps . Khe cắm MicroSD / SIM- PIN 2000mAh
1 năm
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 86
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
9 TP-Link TL - M7300Hỗ trợ 2G/3G/4G - 1 micro USB , SIM Card Slot - Micro SD card Slot - Internal 2000mAh, không adapter
1 năm 1,263,150
10 TP-Link TL - M7350 ko adapter
dual band Wi-Fi (2.4GHz or 5GHz ) | Hỗ trợ 2G/3G/4G - 1 micro USB , SIM Card Slot - Micro SD card Slot - Internal 2000mAh, không adapter
1 năm 1,344,000
11 TP-Link TL - MR6400Router Wifi 300Mbps - Hộ trợ 2G/3G/4G - 1 SIM Card Slot - 1x Wan , 3x Lan 10/100 - 2 Antennas ngoài
1 năm 2,051,700
12 TP-Link Archer MR200Router Wifi AC750 Dual Band - Hộ trợ 2G/3G/4G - 1 SIM Card Slot - 1x Wan , 3x Lan 10/100 - 2 Antennas ngoài
1 năm 2,326,800
IP Camera - Đã có VAT THBH WEB
1 TP-Link NC220300Mbps - (640x480) - Wifi , Lan - WPS - Hộ trợ xem được trong đêm
1 năm #VALUE!
2 D-Link DCS-700L
VGA 640x480 | Kết nối wifi | Chuyên dùng quan sát em bé | Chế độ ban đêm | Phát hiện âm thanh và chuyển động | Trò chuyện 2 chiều | 5 bài hát ru
1 năm 1,420,000
3 D-Link DCS-820L
Wireless Camera l VGA 640 x 480 l Chuyên dùng quan sát em bé | Chế độ ban đêm | Phát hiện âm thanh và chuyển động | Trò chuyện 2 chiều | 5 bài hát ru
1 năm 2,110,000
4 D-Link DCS-825L
HD 1280x720 | Kết nối wifi | Chuyên dùng quan sát em bé | Chế độ ban đêm | Phát hiện âm thanh và chuyển động | Trò chuyện 2 chiều | 5 bài hát ru | Khe cắm thẻ nhớ
1 năm 2,790,000
5 D-Link DCS-930L 1/5 inch color VGA CMOS Sensor - Lan 10/100Base - 802.11b/g/n Wireless
1 năm 810,000
6 D-Link DCS-850L
Digital Zoom Up to 4x - VGA 1/5 inch CMOS Sensor - SDRAM 128 MB / Flash Memory 16 MB - Lan 10/100Base - 802.11b/g/n Wireless
1 năm 2,330,000
7 D-Link DCS-2132L Digital Zoom Up to 10x - VGA 1/4 inch CMOS Sensor - Lan 10/100Base - 802.11b/g/n Wireless
1 năm 3,040,000
THIẾT BỊ GAMES - ĐÃ VAT THBH WEB
1 Tay bấm Logitech F310Kết nối cổng USB / dây dài 1.8M - HỖ TRỢ TV CHẠY ANDROID - Windows 7/8/10
1 năm+2 năm npp
2 Tay bấm Logitech F710Kết nối không dây thông qua USB Receiver - HỖ TRỢ TV CHẠY ANDROID - Windows 7/8/10
1 năm+2 năm npp
3 Cần lái xe Logitech Attack 3D PROCần lái Game mô phỏng 3D, 11 nút điều khiển, Cần điều khiển 8 hướng , Kết nối USB 2.0
1 năm+2 năm npp
4 Cần số xe hơi SHIFTERTƯơng thích vô lăng đua xe Driving Force G29 hoặc G920 . Phù hợp cho PS4 | Xbox One | Windows 7/8/10
1 năm+1 năm npp
CABLE MẠNG - UTP - KIỀM (AMP, GOLDEN, LINKPRO - ĐÃ VAT THBH WEB
1 Cable Golden (TW) /Dlink Mét 0 5,0002 Cable Golden chống nhiễu (TW) Mét 0 6,0003 Cable RJ45 - thường Mét Chính hãng 0 8,0004 Thùng (280 m) 0 360,0005 Cable RJ45 - thường - Chống nhiễu Thùng (280 m) 0 660,0006 Cable Cat 5 - Golden Taiwan (100 m) Thùng (100 m) 0 350,000
7 Cable Cat 5 - Golden TaiwanVAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 90m
0 840,000
9 Cable Cat 5 - Golden - Chống nhiễu (TW)VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 70m
0 1,130,000
10 Cable Cat 5 - Golden - Đồng 100%VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 200m - Đồng 100%
0 1,900,000
11Cable Cat 5 - Golden - Chống nhiễu Đồng 100%
VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 200m - Đồng 100%
0 2,640,000
12 Cable Cat 6 - Golden platium (TW)VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 120m
0 1,460,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 87
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
14 Cable Cat 6 - Golden - Chống nhiễu (TW)VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 60m
0 1,740,000
15 Cable Camera - Golden VAT - Thùng (100m) 0 660,00016 Cable RJ45 - AMP(Commscope) - Có VAT Thùng (305 m) Chính hãng Cat.5E 0 1,930,000
17 Cable RJ45 - AMP(Commscope) - Có VATThùng (305 m) Chính hãng Cat.6, 4 đôi xoắn
0 2,630,000
18 Cable RJ45 - AMP(Commscope) - Có VAT - Chống nhiễuCuộn (305 m) Chính hãng Cat.5E FTP, 4 đôi xoắn.
0 2,640,000
19 Cable RJ45 - AMP(Commscope) - Có VAT - Chống nhiễuCuộn (305 m) Chính hãng Cat.6A FTP, 4 đôi xoắn.
0 3,970,000
20 Cable RJ45 - Linkpro - Có VAT Thùng (300 m) 0 970,00021 Cable RJ45 - Linkpro - Có VAT - Chống nhiễu Thùng (300 m) Cat.5e 0 1,170,00022 UTP RJ45 Cái 0 10,00023 UTP RJ45 Cái (Golden) 0 10,00024 UTP RJ45 Hộp (100 cái) 0 60,00025 UTP RJ11 Hộp (100 cái) 0 40,000
26 UTP RJ45 GOLDEN TW - Có VAT Hộp (100 cái) 0 200,000
27 UTP RJ45 AMP Cat 5- Có VAT Bịch (100 cái) Chính hãng 0 460,000
28 UTP RJ45 AMP Cat 6- Có VAT Bịch (100 cái) Chính hãng 0 1,820,000
29 Kiềm RJ45 - thường Kiềm bấm đầu UTP 0 140,000
30 Kiềm RJ45 - tốt Kiềm bấm đầu UTP 0 360,000
31 Kiềm RJ45/ RJ11/RJ12 - Golden TW Kiềm bấm đầu UTP 0 520,000
32 Kiềm RJ45 - AMP - Có VAT Kiềm bấm đầu UTP (RJ45) - Chính hãng 0 3,360,000
33 UTP Tester - China Thiết bị kiểm tra cable RJ45-RJ11 0 90,000
34 UTP Tester - China (Loại tốt)Thiết bị kiểm tra cable RJ45 & RJ11, 1394 ,USB…
0 150,000
THẺ NHỚ - Đã có VAT THBH
Micro SD Card - Dùng cho Điện thoại & Máy ảnh - Giá đã có VAT WEB
1 Micro SDHC 8G - SanDisk Class4 1 năm 120,000
2 Micro SDHC 16G - SanDisk (thẻ nhỏ) Class10 , up to 80Mb/s 1 năm 156,000
3 SDHC 16G - SanDisk (thẻ lớn) Class10 , up to 48Mb/s 1 năm 160,000
4 Micro SDHC 32G - SanDisk (thẻ nhỏ) Class10 , up to 48Mb/s 1 năm 254,000
5 Micro SDHC 64G - SanDisk (thẻ nhỏ) Class10 , up to 80Mb/s 1 năm 572,000
6 Micro SDHC 16Gb – Kingston (Thẻ nhỏ) Class10 , up to 80Mb/s 1 năm 137,000
7 Micro SDHC 32Gb – Kingston (Thẻ nhỏ) Class10 , up to 80Mb/s 1 năm 243,000
8 Micro SDHC 64Gb – Kingston (Thẻ nhỏ) ( có Adaptor) Class10, có adapter up to 80Mb/s 1 năm 491,000
9 Micro SDHC 128Gb – Kingston (Thẻ nhỏ) ( có Adaptor) Class10, có adapter 1 năm 1,242,000
10 Micro SDHC 8Gb – Transcend Class10 1 năm 112,000
11 Micro SDHC 16Gb – Transcend Class10 1 năm 175,000
12 Micro SDHC 32Gb – Transcend Class10 1 năm 298,000
13 Micro SDHC 64Gb – Transcend Class10 1 năm #VALUE!
Card Reader, Notepal, Data-Auto Switch, Cable…. THBH WEB
1 Card Reader Siyotream T18 Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB2.0 1 tháng 23,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 88
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
2 Card Reader SSK 0712 (025) Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB2.0 1 tháng 109,000
3 Data Switch 2.1 USB Dùng kết nối 2 PC với 1 máy in 1 tháng 68,000
4 Data Switch 4.1 USB Dùng kết nối 4 PC với 1 máy in 1 tháng 96,000
5 Data Switch Vga 4.1 4 PC dùng chung 1 Monitor 1 tháng 96,000
6 Multi Vga 1.4 ( LCD) Dùng kết nối 1 PC với 4 Monitor LCD 1 tháng 163,0007 Multi Vga 1.8 ( LCD) (Loại tốt) Dùng kết nối 1 PC với 8 Monitor LCD 1 tháng 231,000
8 Multi HDMI 2.1Dùng kết nối 1 PC với 2 Monitor LCD cổng hdmi
1 tháng 305,000
9 Multi HDMI 4.1Dùng kết nối 1 PC với 4 Monitor LCD cổng hdmi
1 tháng 404,000
10 Hub USB 4port SSK200 Mở rộng 4 cổng USB 2.0 1 tháng 48,000
11 Hub USB 4port SSK017Mở rộng 4 cổng USB 2.0 ,hỗ trợ một 5M cáp mở rộng dài
1 tháng 69,000
12 Hub USB 4port SSK035 Mở rộng 4 cổng USB 2.0 1 tháng 103,000
13 ` Kết nối HDD/DVD vào Mainboard 0 7,00014 Cable nguồn 1,2m 0 13,000
15 Cable nguồn sataChuyển đầu nguồn IDE 12V -> đầu nguồn SATA 12V
0 6,000
16 Cable Camera ( RJ59+2c)
17 Cable Vga1.5m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor)
0 26,000
18 Cable Vga3m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor)
0 38,000
19 Cable Vga5m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor)
0 46,000
20 Cable Vga10m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor)
0 78,000
21 Cable Vga15m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor)
0 128,000
22 Cable Vga20m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor)
0 150,000
23 Cable Vga25m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor)
0 181,000
24 Cable Vga-----> HDMI 26cm 0 273,00025 Cable Vga-----> HDMI 2m 0 332,000
26 Cable USB Nối dài1.5m ( Kết nối các thiết bị cổng USB vào PC/Laptop )
0 14,000
27 Cable printer USB 1.5m 0 14,00028 Cable printer USB/ USB Nối dài 3m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 29,00029 Cable printer USB/ USB Nối dài 5m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 44,00030 Cable printer USB/ USB Nối dài 10m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 107,00031 Cable USB------> 2 PS2 Chuyển đầu USB-----> 2 x PS2 0 54,00032 Cable USB------> COM9 Chuyển đầu USB-----> COM9 0 101,00033 Cable USB------> COM9 (W003)- loại tốt Chuyển đầu USB-----> COM9 0 136,00034 Cable HDMI------> VGA Chuyển đầu HDMI-----> VGA 0 143,00035 Cable Display port------> VGA Chuyển đầu Display port----> VGA 0 167,00036 Cable mini HDMI------> HDMI 1.5m 0 122,00037 USB------> Lan Port USB ra Port Lan 0 90,00038 USB------> Lan Tốt Port USB ra Port loại tốt 0 147,000
39 Cable DVI 1.5m Cáp DVI nối dài 1.5 m 0 75,000
40 Cable HDMI 1.5mCable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor
0 32,000
41 Cable HDMI 1m5 (loại tốt)Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor
0 49,000
42 Cable HDMI 2m (loại tốt)Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor
0 75,000
43 Cable HDMI 3mCable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor
0 41,000
44 Cable HDMI 3m (loại tốt)Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor
0 80,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 89
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
45 Cable HDMI 5mCable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor
0 57,000
46 Cable HDMI 5m (loại tốt)Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor
0 91,000
47 Cable HDMI 10m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor
0 96,000
48 Cable HDMI 15m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor
0
49 Cable HDMI 20m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor
0 265,000
50 Cable HDMI 10m (loại tốt)Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor
0 207,000
51 Cable HDMI 15m (loại tốt)Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor
0 343,000
52 Cable HDMI 20m (loại tốt)Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor
0 504,000
53 Cable HDMI 30m (loại tốt)Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor
0 924,000
54 Cable HDMI 40m (loại tốt)Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor
0 1,722,000
55 Card PCI ------> COM9 Card chuyển PCI sang COM9 1 tháng 173,00056 Card PCI ------> USB 2.0 Card chuyển PCI sang USB 2.0 1 tháng 99,00057 Đầu chuyển DVI -----> HDMI Chuyển đầu DVI----->HDMI 0 54,00058 Đầu chuyển DVI -----> VGA Chuyển đầu DVI----->VGA 0 25,00059 Boot room ROM gắn card Lan 0 54,00060 Boot Mạng Chính hãng. 0 54,000
61 Sạc dự phòng8000 mAh | đầu ra 3.1A (1 x 2.1A & 1 x 1A) | đèn pin
0 158,000
62 Pin Cmos Chính hãng. 0 7,000
63 Nút nguồn Công tắc power 0 20,000
64 Bộ vệ sinh máy tính Chính hãng. 0 17,000
65 Đĩa CD ROM Kachi - 50 Đĩa 0 200,00066 Đĩa CD ROM Maxcell - 50 Đĩa 0 252,00067 Đĩa DVD ROM Kachi - 100 Đĩa 0 414,000
68 Mouse Pad Quang Nhỏ - Gọn. 0 9,000
69 Mouse Pad Quang Có viền 0 13,000
70 Mouse Pad Quang 88 Có hình - Dành cho văn phòng, phòng net. 0 13,000
71 Mouse Pad Quang Motospeed Dùng cho Phòng Game 0 20,000
72 Mouse Pad Quang Razer R5/X5 Dành cho văn phòng, phòng net. 0 18,000
MỰC IN - Hàng chính hãng - Đã có VAT THBH WEB
1 Canon EP25
Laser for Printer Canon LaserJet 1210, 1000, 1005, 1200, 1200N, 1200SE, 1220, 1220SE, 3300MFP, 3320n MFP, 3320MFP, 3330 MFP
0 1,258,000
2 Canon EP316BK Laser for Printer CANON 5050 0 1,490,0003 Canon EP316C,M,Y Laser for Printer CANON 5050 0 1,320,0004 Canon EP308 Laser for Printer CANON 3300 0 1,367,0005 Canon EP309 Laser for Printer CANON 3500 0 3,706,0006 Canon 303 Laser for Printer CANON 2900 0 1,191,0007 Canon 312 Laser for Printer CANON 3050 0 1,237,000
8 Canon 325Mực Laser - dùng cho máy Canon LBP6000, MF3010AE - 1600 trang (độ phủ 5%)
0 1,310,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 90
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
9 Canon 326Mực Laser - dùng cho máy Canon LBP 6200D - 2100 trang (độ phủ 5%)
0 1,341,000
10 Canon 337 Dùng cho MF211 /212w /215 /217W /221 /221D /215 /216 /226dn /229dw
0 1,449,000
11 Canon - 790BK Canon G1000,G2000,G3000 0 242,00012 Canon - 790MYC Canon G1000,G2000,G3000 0 252,000
13 Canon - PG740for Printer CANON MG2170 ,MG3170 ,MG4170
0 363,000
14 Canon - CL41Color for Printer CANON IP 1200 , MP 150 , IP 2200
0 523,000
15 Canon - PG810 Black for Printer CANON X328, 338, 276 0 399,00016 Canon - CL811 Color for Printer CANON X328, 339 ,276 0 502,000
17 Canon - PG88Black for Printer CANON PIXMA E500, 510, E600
0 315,000
18 Canon - CL98 Color for Printer CANON PIXMA E600 0 373,000
Drum, mực Brother WEB
1 Brother TN2260Mực Laser HL-2240D/ 2250DN/ 2270DW/ 7360/7860DW/7060D/7470D - 1.200 trang tiêu chuẩn
0 740,000
2 Brother TN2280 Mực Laser HL-2240D/ 2250DN/ 2270DW/ 7360/7860DW/7060D/7470D - 2.600 trang tiêu chuẩn
0 1,200,000
3 Brother TN2385Mực Laser cho máy HL-L2361DN, 2321, 2366, 2701D, 2701DW - 2.600 trang tiêu chuẩn (5%)
0 500,000
4 Brother TN2025Mực Laser HL-20xx/DCP-7010/ MFC-7220/ 7420/ 7820N/ FAX-2820/ 2920 - 2.500 trang tiêu chuẩn
0 1,300,000
5 Brother TN2130 Laser for Printer BROTHER 2140 0 850,000
6 Brother DR2255
Drum dùng cho máy Brother HL-2130, HL-2240D, 2250DN, 2270DW, DCP-7055, DCP-7060D, MFC-7360, MFC-7470D, MFC-7860DW - Công suất 12.000 trang
0 1,400,000
HP Toner Cartridge WEB1 CE285A HP LJ 1102, 1102W ( 1.600 pages) 0 1,470,000
2 CB435A HP LJ P1005/ P1006 printer series( 1.500 pages)
0 1,400,000
HP Ink Cartridge WEB1 02A Black ink for HP K209A/ D730/F735/K109A 0 200,0002 CD888 Color ink for HP K209A/ D730/F735/K109A 0 200,0003 CB314A Black ink for DJ 900/910 ( 520 pages ) 0 165,0004 CB315A Color ink for DJ 900/910 ( 500 pages ) 0 210,000
Mực Rico
1 Rico SP 200LS/210LS
Mực đen dùng cho máy SP200/SP210/SP200S/SP203SF/203SFN/SP210SU/SP210SF/SP212SNW/SP212SFNW. 1500 trang
0 1,288,000
2 Rico SP 200HS/210HSMực đen hộp to dùng cho seri 200 và seri 210. 2600 trang
0 1,709,000
3 Rico SP 310LSMực đen Dùng cho SP310DN/SP310SF. 2000 trang
0 1,700,000
Mực Epson WEB
1 T6641/42/43/44Mực đen/xanh/đỏ/vàng cho máy L100 /L110/L200/L210/L300/ L350/ L550
0 170,000
2 T1221/2/3/4/5/6Mực đen/xanh/hồng/vàng/xanh nhạt/hồng nhạt cho máy T60/1390
0 235,000
3 T6731/32/33/34/35/36Mực đen/xanh/đỏ/vàng/xanh nhạt/hồng nhạt cho máy L800/L1800
0 295,000
Ribbon - Refill Ink WEB
1 Ribbon LQ 300 Hàng chính hãng 0 130,000
2 Ribbon LQ 310 Hàng chính hãng 0 110,000
3 Ribbon LQ 2170/2180 Hàng chính hãng 0 410,000
4 Ribbon OKI 1190 Hàng chính hãng 0 150,000
E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 91