60
STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú 1 CB120237 Nguyễn Thị Hoàn ĐH Hải phòng 08/2006 Chính quy Chế tạo máy Chế tạo máy Trung Bình x 2 CB120238 Đặng Huy Long ĐH Nha Trang 01/2011 Chính quy KT tàu thuỷ Đóng tầu thuỷ Trung Bình x 3 CB120240 Trần Văn Thiện ĐHSP HN 11/2007 Chuyển hệ Sư phạm KT Cơ khí Sư phạm KT Khá x 4 CB120239 Nguyễn Văn Thiết ĐHBK HN 07/2009 Chính quy Cơkhí Chế tạo máy Khá 5 CB120241 Nguyễn Văn Thơ ĐH Hải phòng 07/2010 Chính quy Cơ khí Chế tạo máy Khá x 6 CB120242 Lưu Trọng Thuận ĐHBK HN 07/2011 Chính quy Cơ khí Chế tạo máy Giỏi 7 CB120243 Vũ Thị Thuỷ ĐH Hải phòng 08/2006 Chính quy Cơ khí Chế tạo máy Khá x 8 CB120244 Nguyễn Văn Tình ĐHBK HN 07/2012 Chính quy Cơ khí Chế tạo máy Khá 9 CB120245 Đặng Vũ Vinh ĐHBK HN 07/2007 Chuyển hệ Cơ khí Chế tạo máy Giỏi - Số HV của lớp: 9 - Số HV phải bổ sung: 5 Khoa ( Viện): Viện cơ khí Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012 Trưởng Khoa ( Viện) Họ và tên Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012B

Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120237 Nguyễn Thị Hoàn ĐH Hải phòng 08/2006 Chính quy Chế tạo máy Chế tạo máy Trung Bình x

2 CB120238 Đặng Huy Long ĐH Nha Trang 01/2011 Chính quy KT tàu thuỷ Đóng tầu thuỷ Trung Bình x

3 CB120240 Trần Văn Thiện ĐHSP HN 11/2007 Chuyển hệ Sư phạm KT Cơ khí Sư phạm KT Khá x

4 CB120239 Nguyễn Văn Thiết ĐHBK HN 07/2009 Chính quy Cơkhí Chế tạo máy Khá

5 CB120241 Nguyễn Văn Thơ ĐH Hải phòng 07/2010 Chính quy Cơ khí Chế tạo máy Khá x

6 CB120242 Lưu Trọng Thuận ĐHBK HN 07/2011 Chính quy Cơ khí Chế tạo máy Giỏi

7 CB120243 Vũ Thị Thuỷ ĐH Hải phòng 08/2006 Chính quy Cơ khí Chế tạo máy Khá x

8 CB120244 Nguyễn Văn Tình ĐHBK HN 07/2012 Chính quy Cơ khí Chế tạo máy Khá

9 CB120245 Đặng Vũ Vinh ĐHBK HN 07/2007 Chuyển hệ Cơ khí Chế tạo máy Giỏi

- Số HV của lớp: 9

- Số HV phải bổ sung: 5

Khoa ( Viện): Viện cơ khí

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012B

Page 2: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120248 Phan Văn Cảnh ĐHCN HN 06/2010 Chính quy Cơ khí Chế tạo máy Trung Bình x

2 CB120249 Nguyễn Văn Chiến ĐHBK HN 07/2011 Chính quy Cơ khí Chế tạo máy Khá

3 CB120250 Phạm Hữu Đát ĐHSPKT Hưng Yên 05/2006 Chính quy Cơ khí Chế tạo máy Khá x

4 CB120251 Ngô Đức Định ĐHBK HN 12/2011 Chuyển hệ Sư phạm KT Cơ khí Sư phạm KT Khá x

5 CB120252 Phạm Quang Định ĐHSP KT TPHCM 04/2004 Tại Chức Cơ khí Chế tạo máy Khá x

6 CB120253 Nguyễn Anh Đức ĐHBK HN 07/2007 Chính quy Cơ khí Máy chính xác Trung Bình

7 CB120254 Phạm Hoàng Giang ĐH Sư phạm HN 2 06/2011 Chính quy Cử nhân sư phạm KT Sư phạm KT Trung Bình x

8 CB120255 Trịnh Văn Giang ĐHBK HN (vb2) 07/2005 Chính quy Cơ khí GCAL Trung Bình

9 CB120256 Mai Xuân Hải ĐHBK HN 01/2012 Chuyển hệ Cơ khí Chế tạo máy Trung Bình

10 CB120257 Đỗ Minh Hiền ĐHCN HN 06/2010 Chính quy Cơ khí CN KT Cơ khí Khá x

11 CB120259 Trần Văn Hoà ĐHBK HN 12/2009 Tại Chức Cơ khí Chế tạo máy Trung Bình

12 CB120258 Nguyễn Chí Hoan ĐHCN HN 12/2010 Vừa làm vừa họcCơ khí CN KT Cơ khí Trung Bình x

13 CB120260 Phan Nam Hoàng ĐHBK Đà nẵng 07/2011 Chính quy Cơ khí Chế tạo máy Khá x

14 CB120261 Phạm Văn Huân ĐHSP Nam Định 02/2012 Chính quy CN chế tạo máy CN chế tạo máy Khá x

15 CB120264 Nguyễn Mạnh Hùng CĐHBK HN 09/2010 Chính quy Cơ khí Chế tạo máy Khá

16 CB120265 Nguyễn Ngọc Hùng ĐHBK HN 12/2008 Chuyển hệ Cơ khí Chế tạo máy Trung Bình

17 CB120263 Lê Văn Huy ĐHKTCN Thái nguyên 06/2009 Chính quy Cơkhí Chế tạo máy Khá

18 CB120266 Lâm Thiên Khôi ĐHKT Thái nguyên 08/2005 Chính quy Cơ khí Chế tạo máy Trung Bình

19 CB120267 Nguyễn Duy Mạnh Học viện PKKQ 07/2007 Chính quy Hàng không Máy bay động cơ Trung Bình x

20 CB120268 Trần Đình Minh Học viện KTQS 10/2001 Chính quy Cơ khí CN chế tạo vũ khí Trung Bình x

21 CB120269 Trần Hoài Nam ĐHBK HN 12/2009 Tại Chức Cơ khí Chế tạo máy Trung Bình

22 CB120270 Đặng Đình Nghĩa ĐH Hải phòng 06/2007 Chính quy Cơ khí Chế tạo máy Khá x

23 CB120271 Nguyễn Thị Bích Nguyệt ĐH SPHN 07/2006 Tại Chức Sư phạm KT Sư phạm KT Khá x

Khoa ( Viện): Viện cơ khí

Họ và tên

Lớp: Chế tạo máy (KT) - CH2012B

Page 3: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chúHọ và tên

24 CB120272 Nguyễn Thị Sinh ĐHKTCN Thái nguyên 06/2011 Chính quy Cơ khí Chế tạo máy Khá

25 CB120273 Lê Thọ Tiệp ĐHBK HN 07/2007 Chính quy Cơ khí Chế tạo máy Khá

26 CB120274 Phạm Thanh Tuấn ĐHCN Thái nguyên 06/2009 Chính quy Cơ khí Chế tạo máy Trung Bình

- Số HV của lớp: 26

- Số HV phải bổ sung: 13

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Page 4: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120246 Nguyễn Văn Anh ĐHBK HN 07/2012 Chính quy Cơ khí CN hàn Khá

2 CB120247 Trần Việt Anh ĐHBK HN 07/2011 Chính quy Cơ khí CN hàn Khá

- Số HV của lớp: 2

- Số HV phải bổ sung: 0

Khoa ( Viện): Viện cơ khí

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Công nghệ hàn (KH) - CH2012B

Page 5: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120275 Trần Tiến Dũng ĐHSPKT NĐ 08/2009 Chuyển hệ Cơ khí CN hàn Trung Bình x

2 CB120276 Cao Thị Hằng ĐHSPKT HY 06/2009 Chuyển hệ CNKT Cơ khí CN hàn Khá x

3 CB120277 Nguyễn Đăng Hoàng ĐHSPKT NĐ 02/2011 Chính quy Công nghệ hàn SPKT Hàn Khá x

4 CB120278 Nguyễn Văn Huấn ĐHSP KT HY 06/2009 Chính quy CNKT Cơ khí CN hàn Khá x

5 CB120279 Lương Văn Hưởng ĐHSPKT HY 05/2008 Chuyển hệ Cơ khí CN hàn Trung Bình x

6 CB120280 Hoàng Ngọc Lâm ĐHSPKT TPHCM 05/2007 Chuyển hệ Chế tạo máy Chế tạo máy Khá x

7 CB120281 Nguyễn Danh Qúy ĐHSP HN 03/2008 Tại Chức SPKT SPKT Khá x

8 CB120282 Đinh Quang Tuế ĐHSP HN 03/2008 Chuyển hệ Sư phạm KT Cơ khí Sư phạm KT Khá x

9 CB120283 Nguyễn Mạnh Tưởng ĐHBK HN 03/2007 Chuyển hệ Cơ khí Chế tạo máy Khá x

10 CB120284 Trần Ánh Viên ĐHKTCN Thái nguyên 10/2007 Chuyển hệ Cơ khí Chế tạo máy Trung Bình x

- Số HV của lớp: 10

- Số HV phải bổ sung: 10

Khoa ( Viện): Viện cơ khí

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Công nghệ hàn (KT) - CH2012B

Page 6: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120530 Sâm Trương Thuy Hà ĐH Dân lập Phương Đông 06/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x

2 CB120531 Nguyễn Thị Huế ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x

3 CB120532 Nguyễn Thị Thu Huyền ĐHBK Hà Nội 08/2012 Chính quy KTSH KTSH Khá

4 CB120533 Phạm Thị Thu Hương ĐHBK Hà Nội 07/2010 Chính quy CNSH CNSH Khá

5 CB120534 Hà Ngọc Linh ĐH Mở HN 06/2012 Chính quy Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học Giỏi x

6 CB120535 Nguyễn Hông Ly ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Giỏi x

7 CB120536 Đào Văn Minh ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x

8 CB120538 Lưu Hông Sơn ĐHBK Hà Nội 07/2010 Chính quy CNSH CNSH Khá

9 CB120541 Phạm Thị Thuy Vân ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Giỏi x

- Số HV của lớp: 9

- Số HV phải bổ sung: 6

Khoa ( Viện): Viện CN Sinh học & CN Thực phẩm

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Công nghệ sinh học (KH) - CH2012B

Page 7: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120549 Lê Công Duyên ĐH Mở HN 09/2006 Chính quy CNSH CNSH Trung Bình x

2 CB120550 Đặng Thuy Dương ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Giỏi x

3 CB120551 Ngô Thị Thuy Dương ĐH Mở HN 09/2001 Chính quy CNSH CNSH Trung Bình x

4 CB120552 Nguyễn Việt Hà ĐH Dân lập Phương Đông 06/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x

5 CB120554 Đặng Thị Hường ĐH Mở HN 08/2010 Chính quy CNSH CNSH Khá x

6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x

7 CB120556 Lê Thị Thuy Linh ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Giỏi x

8 CB120537 Mai Thị Minh Ngọc ĐH Mở HN 10/2003 Chính quy CNSH CNSH Khá x

9 CB120557 Phạm Thị Thuy Nhung ĐH Mở HN 09/2009 Chính quy CNSH CNSH Khá x

10 CB120558 Bui Thị Thanh Phương ĐH Mở HN 08/2010 Chính quy CNSH CNSH Khá x

11 CB120560 Nguyễn Đức Thăng ĐH Mở HN 08/2010 Chính quy CNSH CNSH Trung Bình x

12 CB120539 Nguyễn Việt Thuy ĐHBK Hà Nội 07/2008 Chính quy CNTP CNTP Khá x

13 CB120561 Lê Vân Thuy ĐH Dân lập Phương Đông 06/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x

14 CB120562 Bui Thị Thương ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Giỏi x

15 CB120563 Đông Thị Hương Trầm ĐH Mở HN 08/2010 Chính quy CNSH CNSH Khá x

16 CB120564 Lê Trọng Tuấn ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x

17 CB120540 Đỗ Sơn Tung ĐH Dân lập Phương Đông 06/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x

18 CB120565 Lê Thị Viên ĐH Mở HN 06/2012 Chính quy CNSH CNSH Giỏi x

19 CB120566 Tuấn Hoàng Việt ĐHBK Hà Nội 09/2010 Chính quy CNSH CNSH Trung Bình

- Số HV của lớp: 19

- Số HV phải bổ sung: 18

Khoa ( Viện): Viện CN Sinh học & CN Thực phẩm

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Công nghệ sinh học (KT) - CH2012B

Page 8: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120047 Ngô Văn Linh ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT CNTT Giỏi

2 CB120048 Lê Đức Quang ĐH Xây dựng HN 03/2011 Chính quy CNTT KTHT&MMT Khá

3 CB120049 Vương Hông Quang ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT CNTT Giỏi

4 CB120050 Lê Quang Thăng ĐH Bách Khoa HN 12/2011 Chính quy CNTT CNTT Khá

- Số HV của lớp: 4

- Số HV phải bổ sung: 0

Khoa ( Viện): Viện CN thông tin và Truyền thông

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Công nghệ thông tin (KH) - CH2012B

Page 9: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120051 Đinh Thị Vân Anh Viện ĐH Mở Hà Nội 08/2002 Chính quy ĐTVT ĐTVT Khá x

2 CB120052 Lương Trần Tuấn Anh Viện ĐH Mở Hà Nội 09/2010 Chính quy CNTT Tin học ứng dựng Trung Bình x

3 CB120053 Nguyễn Hoàng Anh ĐH Bách Khoa HN 07/2010 Chính quy CNTT Công nghệ phần mềm Khá

4 CB120054 Nguyễn Tuấn Anh ĐH Bách Khoa HN 09/2011 Chính quy CNTT CNTT Trung Bình

5 CB120055 Đỗ Hoành Bách ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT truyền thông mạng Giỏi

6 CB120056 Đỗ Quốc Bình ĐH Giao thông vận tải 11/2003 Chính quy Điều khiển học Điều khiển học Trung Bình x

7 CB120057 Vũ Đình Bổng ĐH Bách Khoa HN 07/2007 Chính quy CNTT CNTT KHÁ

8 CB120058 Nguyễn Thuc Cương ĐH Bách Khoa HN 07/2010 Chính quy CNTT CNTT Khá

9 CB120059 Vũ Văn Cường ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT Khoa học máy tính Khá

10 CB120060 Ngô Thị Kim Dản HV Kỹ thuật quân sự 07/2009 Chính quy CNTT CNTT Trung Bình

11 CB120061 Nguyễn Quốc Du ĐH Công nghiệp HN 06/2010 Chính quy CNTT Khoa học máy tính Trung Bình x

12 CB120064 Hô Tuấn Dũng ĐH SP HN 09/2010 Chính quy CNTT CNTT Trung Bình x

13 CB120065 Lương Việt Dũng ĐH Bách Khoa HN 07/2007 Chính quy CNTT Công nghệ phần mềm Khá

14 CB120066 Nguyễn Đăng Dũng ĐH Bách Khoa HN 06/2009 Chính quy Toán tin ứng dụng Toán tin ứng dụng Trung Bình

15 CB120067 Nguyễn Trí Dũng ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT CNTT KHÁ

16 CB120068 Nguyễn Trung Dũng ĐH Bách Khoa HN 05/2009 Chính quy CNTT kỹ thuật máy tính KHÁ

17 CB120069 Nguyễn Việt Dũng ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT CNTT Trung Bình

18 CB120062 Nguyễn Khánh Duy ĐH đà lạt 01/2011 Chính quy CNTT Công nghệ phần mềm Trung Bình x

19 CB120063 Phạm Duy ĐH Bách Khoa HN 07/2006 Chính quy CNTT mạng và truyền thông Giỏi

20 CB120070 Trần Công Đại ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT Hệ thống thông tin KHÁ

21 CB120071 Nguyễn Phuc Đạt ĐH Bách Khoa HN 07/2010 Chính quy CNTT CNTT và truyền thông Khá

22 CB120072 Trịnh Đình Điệp ĐH Bách Khoa HN 03/2010 Chính quy Toán tin ứng dụng Toán tin ứng dụng Trung Bình

23 CB120073 Mai Vũ Đức ĐH SP Hà Nội 05/2011 Chính quy CNTT CNTT Trung Bình x

Khoa ( Viện): Viện CN thông tin và Truyền thông

Họ và tên

Lớp: Công nghệ thông tin 1 (KT) - CH2012B

Page 10: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chúHọ và tên

24 CB120074 Nguyễn Đăng Đức HV Kỹ thuật quân sự 07/2009 Chính quy CNTT CNTT Trung Bình

25 CB120075 Nông Anh Đức ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT Hệ thống thông tin Trung Bình

26 CB120076 Nguyễn Viết Hải ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy Toán Tin Toán tin Khá

27 CB120077 Phạm Minh Hải ĐH DL Hải Phòng 09/2011 Chính quy CNTT CNTT Khá x

28 CB120078 Nguyễn Thị Hiền HV kỹ thuật mật mã 07/2011 Chính quy CNTT An toàn thông tin Khá

29 CB120079 Nguyễn Huy Hiệu ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT Truyền thông mạng Khá

30 CB120080 Nguyễn Quỳnh Hoa ĐH KHTN HN 01/2006 Tại Chức Toán Tin Toán tin Trung Bình x

31 CB120081 Dương Ánh Hoài ĐH SPKT Nam định 11/2010 Tại Chức CNTT CNTT Khá x

32 CB120082 Lê Trần Hoàng ĐH Bách Khoa HN 03/2010 Chính quy CNTT CNTT Trung Bình

33 CB120085 Đặng Tuấn Hùng ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT Công nghệ phần mềm KHÁ

34 CB120086 Đặng Việt Hùng ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT Công nghệ phần mềm Khá

35 CB120083 Nông Thành Huy ĐH KTQD HN 12/2008 Chính quy KHMT CNTT Trung Bình

36 CB120084 Nguyễn Thị Huyền ĐH Nông nghiệp HN 07/2007 Chính quy CNTT CNTT Khá

37 CB120088 Vũ Đình Khánh ĐH SPKT Nam Định 08/2011 Chính quy CNTT Tin học ứng dựng Trung Bình x

38 CB120089 Đào Anh Khoa ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT Truyền thông & mạng MT Giỏi

39 CB120090 Hoàng Thị La ĐH Đà Lạt 06/2006 Chính quy Toán Tin Tin học Trung Bình x

40 CB120091 Lưu Hoàng Long ĐH KHTN HN 04/2011 Chính quy Toán cơ tin Toán Khá x

41 CB120092 Tô Hoàng Long ĐH Bách Khoa HN 12/2011 Chính quy CNTT Công nghệ phần mềm Khá

42 CB120093 Đặng Ngọc Minh Viện ĐH Mở Hà Nội 09/2010 Chính quy CNTT Tin học ứng dựng Trung Bình x

43 CB120094 Vũ Đình Minh Viện ĐH Mở Hà Nội 09/2009 Chính quy CNTT CNTT Trung Bình x

44 CB120095 Vũ Văn Minh ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT CNTT Giỏi

- Số HV của lớp: 44

- Số HV phải bổ sung: 15

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Page 11: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB121349 Nguyễn Văn Chiến HV BCVT 07/2010 Chính quy CNTT CNTT Khá x

2 CB121350 Nguyễn Văn Cường ĐH SP Thái Nguyên 04/2007 Tại Chức CNTT CNTT Trung Bình x

3 CB121351 Đỗ Tiến Dũng ĐH KD và Công nghệ HN12/2011 Chính quy CNTT CNTT Khá x

4 CB121352 Nguyễn Thị Thuy Dương ĐH Thái Nguyên 07/2010 Chính quy CNTT CNTT Khá

5 CB121353 Nguyễn Thành Đô HVANND 06/2008 Chính quy Tin học Tin học Trung Bình

6 CB120046 Nguyễn Thị Thuỳ Liên ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT Hệ thống thông tin Giỏi

7 CB121354 Trần Đăng Minh Viện ĐH Mở HN 09/2010 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá x

8 CB121355 Vũ Tuấn Minh HVANND 05/2011 Chính quy Tin học Tin học Khá

9 CB120096 Trần Thị Mơ ĐH SPKT Nam Định 08/2010 Chính quy CNTT Tin học ứng dựng Khá x

10 CB120097 Trần Văn Nậm ĐH Hàng Hải 02/2011 Chính quy CNTT CNTT KHÁ x

11 CB120098 Trương Thảo Nguyên ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT Công nghệ phần mềm Giỏi

12 CB120099 Đỗ Thị Nhâm ĐH Nông nghiệp HN 08/2010 Chính quy CNTT CNTT Khá

13 CB120100 Phạm Thị Nhung ĐH Bách Khoa HN 12/2009 Tại Chức CNTT CNTT Trung Bình

14 CB120101 Vũ Thị Thuỳ Như ĐH Bách Khoa HN 06/2004 Chính quy CNTT Hệ thống thông tin Giỏi

15 CB120102 Nguyễn Thị Nụ ĐH Bách Khoa HN 03/2007 Tại Chức ĐTVT ĐTVT Khá x

16 CB120103 Phạm Văn Phong HV quản lý giáo dục 07/2011 Chính quy CNTT Tin ứng dụng Khá x

17 CB120104 Vũ Đình Phú ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT Công nghệ phần mềm Khá

18 CB120105 Đỗ Ngọc Phục ĐH Bách Khoa HN 07/2006 Chính quy CNTT CNTT KHÁ

19 CB120106 Nguyễn Văn Phương ĐH Bách Khoa HN 07/2010 Chính quy Điện Tin học công nghiệp Khá x

20 CB120107 Trương Thuy Phương ĐH Bách Khoa HN 11/2003 Chính quy CNTT CNTT Trung Bình

21 CB120108 Đoàn Minh Quân ĐH Nông nghiệp HN 08/2010 Chính quy CNTT CNTT Trung Bình

22 CB120109 Vũ Văn Soái ĐH Bách Khoa HN 07/2010 Chính quy Toán Tin Toán tin ứng dụng Khá

23 CB120110 Nguyễn Hông Tâm ĐH Bách Khoa HN 07/2005 Chính quy Toán Tin Toán tin Khá

Khoa ( Viện): Viện CN thông tin và Truyền thông

Họ và tên

Lớp: Công nghệ thông tin 2 (KT) - CH2012B

Page 12: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chúHọ và tên

24 CB120111 Nguyễn Thị Minh Tâm ĐH Nông nghiệp HN 08/2011 Chính quy CNTT CNTT Khá

25 CB121356 Ngô Thanh Tân ĐH Đà Lạt 08/2009 Chính quy CNTT CNTT Trung Bình x

26 CB120112 Ngô Hoàng Thành ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT CNTT Khá

27 CB120113 Phạm Tất Thành ĐH SPKT Hưng Yên 10/2007 Chính quy CNTT Công nghệ phần mềm Trung Bình x

28 CB120114 Trần Hữu Thảo ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT Công nghệ phần mềm Trung Bình

29 CB120115 Nguyễn Thị Thi ĐH Bách Khoa HN 07/2010 Chính quy CNTT Hệ thống thông tin Khá

30 CB120116 Nguyễn Xuân Thịnh ĐH Thái Nguyên 06/2007 Chính quy CNTT CNTT Trung Bình

31 CB121357 Nguyễn Văn Thông ĐH Công nghiệp HN 06/2011 Chính quy KHMT KHMT Khá x

32 CB121358 Dương Phu Thuần HVANND 05/2011 Chính quy Tin học Tin học Khá

33 CB120117 Nguyễn Việt Tiến ĐH Nông nghiệp HN 07/2007 Chính quy CNTT CNTT Trung Bình

34 CB120118 Lê Thị Trang ĐH Bách Khoa HN 06/2011 Chính quy CNTT CNTT Khá

35 CB121359 Trần Văn Trung HV KTQS 07/2011 Chính quy CNTT CNTT Trung Bình

36 CB121360 Nguyễn Xuân Trường ĐH Giao thông vận tải 07/2009 Chính quy ĐT-VT KT viễn thông Trung Bình x

37 CB120119 Tôn Văn Trưởng ĐH Bách Khoa HN 07/2010 Chính quy Điện tử Điện tử và KT máy tính Khá

38 CB120120 Luyện Thanh Tuấn ĐH Bách Khoa HN 10/2011 Chính quy CNTT CNTT khá

39 CB121361 Phạm Anh Tuấn ĐH Sư phạm HN 10/2009 Chính quy SP Tin SP Tin Khá x

40 CB120121 Tưởng Duy Tuấn ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT Truyền thông mạng Khá

41 CB121362 Vũ Tuấn ĐH KT điện QG Xanhpêtecbua06/2010 Chính quy Tin học và KT Tính Toán Tin học và KT Tính Toán Khá x

42 CB120122 Vũ Thị Uyên ĐH Bách Khoa HN 07/2012 Chính quy CNTT Hệ thống thông tin

43 CB120123 Nguyễn Thị Quỳnh Vân ĐH Nông nghiệp HN 08/2011 Chính quy CNTT CNTT Khá

44 CB121363 Đinh Văn Việt HV KT mật mã 06/1992 Chính quy KT mật mã KT mật mã Khá x

45 CB120124 Nghiêm Văn Việt ĐH Bách Khoa HN 07/2005 Chính quy Toán Tin Toán Tin Trung Bình

46 CB120125 Lê Gia Vĩnh ĐH Bách Khoa HN 07/2009 Chính quy SPKT tin SPKT Tin Trung Bình

- Số HV của lớp: 46

- Số HV phải bổ sung: 16

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Page 13: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120542 Vũ Văn Du ĐHBK Hà Nội 07/2012 Chính quy KTTP KTTP Khá

2 CB120543 Nguyễn Thị Đoàn ĐHBK Hà Nội 07/2008 Chính quy CNTP CNTP Khá

3 CB120544 Nguyễn Thị Phương Lan ĐHBK Hà Nội 07/2008 Chính quy CNTP CNTP Khá

4 CB120547 Trần Ánh Ngọc ĐHBK Hà Nội 07/2012 Chính quy KTTP KTTP Khá

5 CB120548 Lê Thị Thúy ĐH Nông nghiệp I HN 07/2009 Chính quy Bảo quản CBNS BQCBNS Khá x

- Số HV của lớp: 5

- Số HV phải bổ sung: 1

Khoa ( Viện): Viện CN Sinh học & CN Thực phẩm

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Công nghệ thực phẩm (KH) - CH2012B

Page 14: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120567 La Thị An ĐHBK Hà Nội 06/2001 Chính quy CNTP CNTP Trung Bình

2 CB120568 Nguyễn Thị Lan Anh ĐHBK Hà Nội 04/2000 Tại chức Hóa CNTP Trung Bình x

3 CB120569 Vũ Đình Cân ĐH Nha Trang 08/2008 Chính quy CNCB Thuy sản CNCB Thuy sản Trung Bình x

4 CB120570 Bui Thị Chang ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x

5 CB120571 Trịnh Văn Châu ĐH Nha Trang 08/2009 Chính quy CNCB Thuy sản CNCB Thuy sản Trung Bình x

6 CB120572 Nguyễn Biên Cương ĐHBK Hà Nội 07/2006 Chính quy CNTP CNTP Trung Bình

7 CB120573 Đinh Cao Cường ĐHBK Hà Nội 07/2011 Chính quy CNTP CNTP Khá

8 CB120574 Nguyễn Văn Cường ĐH Mở HN 09/2008 Chính quy CNSH CNSH Khá x

9 CB120575 Nguyễn Đình Hóa ĐHBK Hà Nội 02/2011 Tại chức CNTP CNTP Khá

10 CB120576 Nguyễn Thanh Huyền ĐH Nông nghiệp I HN 08/2006 Chính quy Bảo quản CBNS BQCBNS Khá x

11 CB120577 Phạm Thị Thanh Huyền ĐH Khoa học Tự nhiên 06/2005 Chính quy CN Hóa học Hóa sinh Thực phâm Khá x

12 CB120578 Lê Thị Huyền ĐH Nông nghiệp I HN 10/2003 Chính quy Bảo quản CBNS BQCBNS Khá x

13 CB120580 Nguyễn Thị Mai Hương ĐH Dân lập Phương Đông 06/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x

14 CB120581 Bui Nguyên Khang ĐHBK Hà Nội 02/2011 Tại chức CNTP CNTP Trung Bình

15 CB120582 Chu Cao Khánh ĐHBK Hà Nội 07/2010 Chính quy CNTP CNTP Khá

16 CB120583 Nguyễn Hữu Lâm ĐH KT K.Thuật CN 11/2010 Chính quy CNTP CNTP Khá x

17 CB120584 Nguyễn Thanh Liêm ĐH Nha Trang 01/2009 Chính quy CNTP CNTP Trung Bình x

18 CB120586 Nguyễn Công Mậu ĐHBK Hà Nội 02/2011 Chính quy CNTP CNTP Khá

19 CB120545 Phạm Thị Thanh Nga ĐH Mở HN 09/2004 Chính quy CNSH CNSH Khá x

20 CB120546 Trần Thị Ngoan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x

21 CB120588 Vũ Thị Quý ĐHBK Hà Nội 02/2011 Tại chức CNTP CNTP Khá

22 CB120589 Phạm Thị Quỳnh ĐHBK Hà Nội 02/2011 Tại chức CNTP CNTP Giỏi

23 CB120591 Tạ Ngọc Thanh ĐH Nha Trang 01/2007 Chính quy CNTP CNTP Trung Bình x

Khoa ( Viện): Viện CN Sinh học & CN Thực phẩm

Họ và tên

Lớp: Công nghệ thực phẩm 1 (KT) - CH2012B

Page 15: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chúHọ và tên

24 CB120600 Phan Thanh Xuân ĐH Dân lập Phương Đông 06/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x

- Số HV của lớp: 24

- Số HV phải bổ sung: 15

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Page 16: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120579 Trần Văn Hưng ĐHBK Hà Nội 03/2007 Tại chức CNTP CNTP Trung Bình

2 CB120585 Phạm Thị Thanh Lịch ĐH Nha Trang 01/2011 Chính quy CNTP CNTP Khá x

3 CB120587 Hoàng Ngọc Quỳnh ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x

4 CB120590 Vũ Văn Tấn ĐH Nha Trang 01/2011 Chính quy CNTP CNTP Trung Bình x

5 CB120592 Nguyễn Chí Thành ĐH Mở HN 09/2009 Chính quy CNSH CNSH Trung Bình x

6 CB120593 Dương Thị Thơ ĐH Lạc Hông 10/2008 Chính quy CN Hóa TP CN Hóa TP Trung Bình x

7 CB120594 Lê Xuân Thuận ĐHBK Hà Nội 07/2010 Chính quy MTP MTP Khá x

8 CB120595 Đông Khánh Toàn ĐHBK Hà Nội 05/1997 Chính quy MTP MTP Trung Bình x

9 CB120596 Phạm Minh Trí ĐHBK Hà Nội 05/1996 Chính quy CNTP CNTP Trung Bình

10 CB120597 Hoàng Đức Trung ĐHBK Hà Nội 07/2011 Chính quy KTTP KTTP Khá

11 CB120598 Nguyễn Tiến Việt ĐHBK Hà Nội 07/2006 Chính quy MTP MTP Trung Bình x

12 CB120599 Bui Thị Thanh Xuân ĐH Dân lập Phương Đông 06/2010 Chính quy CNSH CNSH Khá x

- Số HV của lớp: 12

- Số HV phải bổ sung: 9

Khoa ( Viện): Viện CN Sinh học & CN Thực phẩm

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Công nghệ thực phẩm 2 (KT) - CH2012B

Page 17: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120229 Phạm Thị Huyền ĐH Sư phạm kỹ thuật Hưng Yên 05/2011 Chính quy Công nghệ may & TT Công nghệ may Khá x

2 CB120230 Phan Duy Nam ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2010 Chính quy Cơ khí Cơ điện tử Giỏi

3 CB120232 Nguyễn Thị Y Ngọc ĐH Sư phạm kỹ thuật Hưng Yên 12/2007 Chính quy Công nghệ may & TT Công nghệ may & TT Khá x

4 CB120233 Lưu Thị Hông Nhung ĐH Sư phạm kỹ thuật Hưng Yên 02/2009 Chính quy CN may & TT KT may & Công nghệ Khá x

5 CB120234 Đỗ Thị Thuy ĐH Bách Khoa Hà Nội 05/1997 Chính quy Công nghệ May Công nghệ May Khá

6 CB120235 Lưu Thu Trang ĐH K.tế - KT công nghiệp HN 11/2011 Chính quy Công nghệ may Công nghệ may Khá x

7 CB120236 Triệu Thị Mai Yên ĐH K.tế - KT công nghiệp HN 11/2011 Chính quy CN may & thiết kế TT Công nghệ may Khá x

- Số HV của lớp: 7

- Số HV phải bổ sung: 5

Khoa ( Viện): Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Công nghệ Vật liệu Dệt may (KH) - CH2012B

Page 18: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120285 Nguyễn Ngọc Bình ĐH Phương Đông 10/2011 Chính quy Cơ điện tử Cơ điện tử Khá x

2 CB120286 Đinh Hông Bộ ĐHBK HN 07/2011 Chính quy Cơ khí Cơ điện tử Giỏi

3 CB120288 Mai Trọng Dũng ĐHBK HN 03/2011 Chính quy Cơ khí Cơ điện tử Khá

4 CB120289 Vũ Trường Lam ĐHBK HN 07/2012 Chính quy Cơ khí Cơ điện tử Khá

5 CB120290 Nguyễn Chí Linh ĐHBK HN 07/2012 Chính quy Cơ khí Cơ điện tử Khá

6 CB120291 Vũ Đình Minh ĐHBK HN 07/2006 Chính quy Cơ khí Chế tạo máy Khá x

7 CB120292 Nguyễn Minh Quân ĐH Bách Khoa HN 06/2012 Chính quy Cơ khí Cơ điện tử Giỏi

8 CB120293 Nguyễn Tiến Tâm ĐHBK HN 07/2012 Chính quy Cơkhí Cơ điện tử Khá

9 CB120294 Nguyễn Tiến Thịnh ĐHBK HN 07/2012 Chính quy Cơ khí Cơ điện tử Khá

10 CB120295 Nguyễn Xuân Thuận ĐHBK HN 07/2012 Chính quy Cơ khí Cơ điện tử Khá

11 CB120296 Nguyễn Văn Trường ĐHBK HN 07/2012 Chính quy Cơ khí Cơ điện tử Khá

12 CB120297 Ngô Anh Tú ĐHBK HN 07/2012 Chính quy Cơ khí Cơ điện tử Khá

- Số HV của lớp: 12

- Số HV phải bổ sung: 2

Khoa ( Viện): Viện cơ khí

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Cơ điện tử (KH) - CH2012B

Page 19: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120307 Hô Việt Anh ĐHBK HN 07/2011 Chính quy Cơ khí Cơ điện tử Khá

2 CB120308 Nguyễn Thế Anh ĐHBK HN 07/2011 Chính quy Cơ khí Cơ điện tử Khá

3 CB120309 Vũ Hữu Cảnh ĐHBK HN 07/2010 Chính quy Cơ khí Cơ điện tử Khá

4 CB120310 Nguyễn Sỹ Cương ĐHCN HN 06/2010 Chính quy Cơ khí Cơ điện tử Khá x

5 CB120311 Nguyễn Văn Định ĐHDL Phương Đông 02/2009 Chính quy Cơ điện tử Cơ điện tử Trung Bình x

6 CB120312 Nguyễn Đăng Lương ĐHBK HN 07/2008 Chính quy Cơ khí Chế tạo máy Khá x

7 CB120314 Lê Hữu Phươc ĐHSPKT Hưng Yên 03/2010 Chính quy Cơkhí Cơ điện tử Trung Bình x

8 CB120313 Phạm Thanh Phương ĐHGTVT 06/2011 Chính quy Cơ khí chuyên dung Cơ điện tử Khá x

9 CB120315 Lý Đức Quang ĐHBK HN 07/2007 Chính quy Cơ khí Chế tạo máy Khá x

10 CB120316 Trần Văn Quân ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy Cơ khí Cơ điện tử Khá

11 CB120317 Trần Xuân Tiến ĐHBK HN 07/2012 Chính quy Cơ khí Cơ điện tử Khá

12 CB120318 Dương Mạnh Tuấn ĐHBK HN 07/2008 Chính quy Cơ khí Chế tạo máy Trung Bình x

13 CB120319 Hoàng Tiến Tùng ĐHBK HN 12/2011 Chính quy Cơ khí Cơ điện tử Trung Bình

- Số HV của lớp: 13

- Số HV phải bổ sung: 7

Khoa ( Viện): Viện cơ khí

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Cơ điện tử (KT) - CH2012B

Page 20: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120298 Vũ Trần Chính ĐH kinh doanh & CN 12/2010 Chính quy Cơ điện tử Cơ điện tử Khá x

2 CB120299 Nguyễn Thành Công ĐHBK HN 07/2012 Chính quy Cơ khí Cơ điện tử Giỏi

3 CB120300 Lê Đại Diễn ĐH Tổng hợp HN 08/1978 Chính quy Vật lý Vật lý Khá x

4 CB120301 Vũ Duy Hoà ĐHKH Tự nhiên 06/2008 Chính quy Toán Cơ Cơ lý thuyết Trung Bình x

5 CB120302 Bùi Huy Kiên ĐHBK HN 07/2011 Chính quy Cơ kh í Cơ điện tử Khá

6 CB120303 Hoàng Hải Linh ĐHBK HN 07/2011 Chính quy Cơkhí Cơ điện tử Khá

7 CB120304 Nguyễn Sỹ Khánh Linh ĐHBK HN 08/2008 Chuyển hệ Cơ khí Cơ điện tử Trung Bình

8 CB120305 Đinh Gia Ninh ĐHBK HN 07/2012 Chính quy Cơ khí Cơ điện tử Giỏi

- Số HV của lớp: 8

- Số HV phải bổ sung: 3

Khoa ( Viện): Viện cơ khí

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Cơ học kỹ thuật (KH) - CH2012B

Page 21: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120320 Lê Thị Kim Chung ĐHBK HN 06/2011 Chính quy TĐH Khá

2 CB120321 Nguyễn Kim Dung ĐHBK HN 07/2008 Chính quy TĐH Khá

3 CB120322 Ngô Tuấn Dũng ĐHBK HN 07/2012 Chính quy TĐH Khá

4 CB120324 Trần Văn Huy ĐHBK HN 06/2005 Chính quy TĐH Trung Bình

5 CB120325 Hoàng Võ Tùng Lâm ĐHBK HN 07/2012 Chính quy TĐH Khá

6 CB120326 Nguyễn Duy Long ĐHBK HN 06/2011 Chính quy TĐH Khá

7 CB120327 Hoàng Khăc Nhiệm ĐHBK HN 06/2010 Chính quy TĐH Khá

8 CB120328 Trần Quang ĐHBK HN 07/2012 Chính quy TĐH Khá

9 CB120329 Nguyễn Hung Sơn ĐHBK HN 07/2008 Chính quy TĐH Khá

10 CB120330 Nguyễn Duy Thức ĐHBK HN 07/2012 Chính quy TĐH Giỏi

11 CB120331 Đoàn Thanh Tùng ĐHBK HN 07/2012 Chính quy TĐH Khá

- Số HV của lớp: 11

- Số HV phải bổ sung: 0

Khoa ( Viện): Viện Điện

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Điều khiển và Tự động hóa (KH) - CH2012B

Page 22: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120332 Bui Tuấn Anh ĐHKTCN T.nguyên 06/2011 Chính quy TĐH Khá

2 CB120333 Đào Việt Anh ĐHBK HN 07/2012 Chính quy TĐH Giỏi

3 CB120334 Ngô Thị Băc ĐHSPKT Hưng Yên 10/2010 Chính quy C.nghệ KT điện tử Khá x

4 CB120335 Hà Thanh Cảnh ĐHKTCN T.nguyên 09/2010 Chính quy TĐH Trung Bình x

5 CB120336 Ngô Trí Nam Cường ĐHGTVT 07/2003 Chính quy ĐK học KT Trung Bình

6 CB120337 Nguyễn Thị Dung ĐHKTCN T.nguyên 07/2004 Chính quy ĐKH&CCĐ Trung Bình

7 CB120340 Lê Việt Dũng ĐHBK HN 06/2011 Chính quy TĐH Khá

8 CB120341 Nguyễn Anh Dũng ĐHBK HN 07/2011 Chính quy ĐKTĐ Khá

9 CB120342 Trần Anh Dũng ĐHKTCN Thái nguyên 07/2008 Chính quy TĐH Khá

10 CB120338 Mai Văn Duy ĐH Kinh tế - Kỹ thuật - CN 10/2011 Chính quy CN Kỹ thuật điện CN Kỹ thuật điện Khá x

11 CB120339 Ngô Đức Duy ĐHSPKT Hưng Yên 10/2011 Chính quy Cơ ĐT Khá x

12 CB120343 Phạm Văn Đà ĐHBK HN 06/2011 Chính quy TĐH Khá

13 CB120344 Nguyễn Kim Đô ĐHKTCN T.nguyên 07/2010 Chính quy TĐH Trung Bình

14 CB120345 Đinh Danh Đức ĐHKT_KTCN 07/2011 Chính quy TĐH Giỏi x

15 CB120346 Phạm Trường Giang ĐHBK HN 07/2012 Chính quy ĐKTĐ Khá

16 CB120347 Quyền Trường Giang ĐHBK HN 07/2012 Chính quy ĐKTĐ Khá

17 CB120348 Nguyễn Duy Hà ĐHBK HN 07/2009 Chính quy ĐKTĐ Khá

18 CB120349 Hoàng Vũ Hải ĐHBK HN 07/2009 Chính quy ĐKTĐ Khá

19 CB120350 Hoàng Đức Hạnh ĐHSPKT Tp.HCM 07/2008 Chính quy KTĐ-điện tử Trung Bình x

20 CB120351 Nguyễn Quang Hạnh ĐHBK HN 12/2003 Tại Chức ĐKTĐ Trung Bình

21 CB120352 Nguyễn Văn Hiến ĐH công nghiệp HN 06/2011 Chính quy CN KT điện-ĐT Khá x

22 CB120353 Nguyễn Văn Hoạt ĐHBK HN 06/2012 Chính quy TĐH Khá

23 CB120355 Nguyễn Tuấn Hùng ĐHBK HN 06/2011 Chính quy ĐLTHCN Khá

Khoa ( Viện): Viện Điện

Họ và tên

Lớp: Điều khiển và Tự động hóa (KT) - CH2012B

Page 23: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chúHọ và tên

24 CB120354 Lê Thị Thu Huyền ĐHKTCN T.nguyên 06/2010 Chính quy TĐH Khá

25 CB120356 Vũ Văn Linh ĐHBK HN 07/2012 Chính quy TĐH Trung Bình

26 CB120357 Đinh Quý Long ĐHBK HN 12/2011 Chính quy TĐH Trung Bình

27 CB120359 Phạm Trung Luyện ĐHBK HN 07/2011 Chính quy TĐH Khá

28 CB120360 Đỗ Thị Ly ĐHKTCN T.nguyên 06/2011 Chính quy SPKT điện Khá

29 CB120361 Lê Văn Nguyên ĐHKTCN T.nguyên 06/2011 Chính quy TĐH Khá

30 CB120363 Vũ Thị Oanh ĐHKTCN T.nguyên 06/2011 Chính quy TĐH Khá

31 CB120364 Nguyễn Khánh Quang ĐHBK HN 07/2011 Chính quy ĐKTĐ Khá

32 CB120365 Vũ Văn Quang ĐH Mỏ ĐC 07/2010 Chính quy TĐH Trung Bình

33 CB120366 Trần Công Quảng ĐHBK HN 07/2011 Chính quy TĐH Giỏi

34 CB120367 Đặng Hải Quân ĐHBK HN 07/2011 Chính quy ĐKTĐ Trung Bình

35 CB120368 Hoàng Văn Quân ĐHKTCN Thái nguyên, 07/2011 Chính quy Điện TĐH Khá

36 CB120369 Đào Thanh Sơn ĐH Dân lập Hải phòng 07/2011 Chính quy Điện CN Trung Bình x

37 CB120370 Nguyễn Anh Thanh HVKTQS 07/2009 Chính quy TĐH Trung Bình x

38 CB120371 Nguyễn Phạm Thanh ĐHBK HN 06/2006 Chính quy TĐH Khá

39 CB120372 Nguyễn Đức Thành ĐH DL Phương Đông 10/2011 Chính quy TĐH Trung Bình x

40 CB120373 Nguyễn Tuấn Thành ĐHKTCN Thái nguyên, 06/2011 Chính quy TĐH Khá

41 CB120374 Dương Quang Thăng ĐHBK HN 07/2012 Chính quy ĐKTĐ Giỏi

42 CB120375 Đặng Thị Thu ĐHKTCN Thái nguyên 05/2000 Chính quy TĐH-CCĐ Trung Bình

43 CB120376 Phạm Mạnh Toàn HVKT QS 06/2011 Chính quy ĐKTĐH Khá x

44 CB120377 Lê Văn Tô ĐHBK HN 07/2010 Chính quy ĐKTĐ Khá

45 CB120379 Trần Vũ Trọng ĐH Lương Thế Vinh 07/2009 Chính quy Điện CN Trung Bình x

46 CB120378 Nguyễn Viết Trường ĐHBK HN 07/2011 Chính quy ĐKTĐ Giỏi

47 CB120380 Đỗ Văn Tuấn ĐHBK HN 07/2011 Chính quy TĐH Giỏi

48 CB120381 Trần Anh Tuấn ĐHBK HN 06/2012 Chính quy TĐH Khá

49 CB120382 Vũ Mạnh Tuấn ĐHBK HN 06/2011 Chính quy ĐKTĐ Khá

50 CB120383 Nguyễn Thanh Tùng ĐHKTCN T.nguyên 07/2011 Chính quy TĐH Khá

Page 24: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chúHọ và tên

51 CB120384 Nguyễn Văn Tùng ĐHGTVT 06/2010 Chính quy ĐK học KT TĐH ĐK Trung Bình

52 CB120385 Nguyễn Huy Tưởng ĐHKTCN Thái nguyên, 06/2008 Tại Chức TĐH Trung Bình x

53 CB120386 Mai Trường Việt ĐHBK HN 07/2012 Chính quy TĐH Khá

54 CB120387 Vũ Đức Việt ĐH C.nghiệp HN 07/2011 Chính quy KT điện Khá x

- Số HV của lớp: 54

- Số HV phải bổ sung: 14

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Page 25: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB121010 Ngưyễn Văn Hội ĐHKD&C.nghệ 07/2011 Chính quy CN KT điện-ĐT Khá x

2 CB121012 Lê Mạnh Hùng ĐHBK HN 05/1999 Chính quy ĐLĐK Khá

3 CB121011 Lâm Viết Huy HVKT QS 08/2008 Chính quy Điện -ĐT Khá x

4 CB121013 Nguyễn Ngọc Nam HVKTQS 08/2004 Chính quy Điện -điện tử Tên lửa PK Khá x

5 CB121014 Nguyễn Văn Tiến ĐHBK HN 07/2011 Chính quy ĐKTĐ Giỏi

6 CB121015 Dương Phu Tuấn ĐHBK HN 06/2004 Chính quy ĐLTHCN Khá

7 CB121016 Phạm Anh Vũ ĐHBK HN 09/1984 Chính quy ĐLTHCN Trung Bình

- Số HV của lớp: 7

- Số HV phải bổ sung: 3

Khoa ( Viện): Viện Điện

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Đo lường và Các hệ thống điều khiển (KT) - CH2012B

Page 26: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120185 Nguyễn Lê Anh ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2009 Chính quy KT Sinh học CN Sinh học Trung Bình x

2 CB120186 Mai Văn Cường ĐH Bách Khoa Hà Nội 03/2007 Tại Chức CN Hóa học CN Hữu cơ - hóa dầu Khá x

3 CB120187 Dương Thị Dung ĐH Khoa học tự nhiên 06/2010 Chính quy Môi trường Khoa học môi trường Khá x

4 CB120188 Vũ Thái Đức ĐH Sư phạm Hà Nội 06/2008 Chính quy Hóa học Trung Bình x

5 CB120189 Nguyễn Văn Lâm ĐH Phương Đông 09/2009 Chính quy CN Môi trường CN Môi trường Trung Bình x

6 CB120190 Đỗ Phương Thảo ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2010 Chính quy KT Hóa học CNVL Silicat Khá

- Số HV của lớp: 6

- Số HV phải bổ sung: 5

Khoa ( Viện): Viện Kỹ thuật Hóa học

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Hóa học (KH) - CH2012B

Page 27: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120165 Đoàn Tuấn Anh ĐH Bách khoa HN 07/2010 Chính quy Kỹ thuật Hóa học Công nghệ Hóa lý Trung Bình

2 CB120166 Nguyễn Viết Chiến ĐH Bách khoa HN 07/2012 Chính quy Cơ khí Cơ điện tử Khá x

3 CB120167 Trần Văn Đáng ĐH Sư phạm HN 05/2011 Chính quy Sư phạm vật lý Điện tử Khá x

4 CB120168 Hà Sinh Nhật ĐH Bách khoa HN 07/2012 Chính quy Vật lý kỹ thuật Vật liệu điện tử và CN Nano a

5 CB120169 Hà Minh Tân ĐH Bách khoa HN 07/2012 Chính quy Vật liệu Vật liệu điện tử và Nano Khá

6 CB120170 Lưu Thị Hoài Thương ĐH Bách khoa HN 07/2012 Chính quy KH-KT Vật liệu Vật liệu điện tử và Nano Khá

- Số HV của lớp: 6

- Số HV phải bổ sung: 2

Khoa ( Viện): Viện Đào tạo Quốc tế về Khoa học vật liệu

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Khoa học và Kỹ thuật vật liệu - Vật liệu Điện tử (KH) - CH2012B

Page 28: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120171 Nguyễn Tuấn Anh Bách khoa Hà Nội 07/1905 Chính quy Khoa học và KT vật liệu CHVL và Cán KL

2 CB120172 Lê Việt Dũng Bách khoa Hà Nội 03/2010 Chính quy Khoa học và KT vật liệu VLKL màu và Composit Trung Bình

3 CB120173 Lê Hoàng Bách khoa Hà Nội 05/1999 Chính quy Luyện kim và CN vật liệu Luyện kim Trung Bình

4 CB120175 Lương Mạnh Hùng Bách khoa Hà Nội 07/2007 Chính quy Khoa học và KT vật liệu LK màu và LK bột Trung Bình

5 CB120174 Vũ Đình Huy Bách khoa Hà Nội 07/2011 Chính quy Kỹ thuật luyện kim Kỹ thuật gang thép Khá

6 CB120176 Đinh Xuân Hưng Bách khoa Hà Nội 03/2007 Tại Chức Luyện kim và CNVL CHBD và Cán kim loại Trung Bình

7 CB120177 Vũ Huy Hưng Bách khoa Hà Nội 07/2006 Chính quy Khoa học và CN vật liệu LK màu và LK bột Khá

8 CB120178 Nguyễn Trung Kiên Bách khoa Hà Nội 12/2010 Chính quy Khoa học và KT vật liệu Kỹ thuật gang thép Khá

9 CB120179 Trần Trọng Mạnh Bách khoa Hà Nội 08/2009 Chính quy Khoa học và KT vật liệu Kỹ thuật gang thép Khá

10 CB120181 Nguyễn Hữu Sơn Bách khoa Hà Nội 07/2006 Chính quy Khoa học và CN vật liệu VL học và NLuyện Khá

11 CB120182 Nguyễn Danh Trung Bách khoa Hà Nội 06/2001 Chính quy Luyện kim và CN vật liệu Vật liệu và CN Đuc Khá

12 CB120183 Đỗ Nguyễn Huy Tuấn Bách khoa Hà Nội 07/2011 Chính quy Kỹ thuật luyện kim Kỹ thuật gang thép Khá

13 CB120184 Hoàng Anh Tuấn Bách khoa Hà Nội 07/2010 Chính quy Khoa học và KT vật liệu Vật liệu và CN Đuc Khá

- Số HV của lớp: 13

- Số HV phải bổ sung: 0

Khoa ( Viện): Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Khoa học và kỹ thuật Vật liệu - Vật liệu Kim loại (KT) - CH2012B

Page 29: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120191 Trịnh Thị Châm ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2010 Chính quy KT Hóa học CNVL Silicat Khá

2 CB120192 Hoàng Anh Hoàn ĐH Bách Khoa HN 05/2010 Tại Chức Hóa Silicat Khá x

3 CB120193 Nguyễn Thế Long ĐH Bách Khoa Hà Nội 06/2004 Chính quy CN Hóa học CN Hữu cơ - hóa dầu Trung Bình

4 CB120194 Phạm Thanh Mai ĐH Bách Khoa HN 06/2012 Chính quy CNVL Silicat CNVL Silicat Khá

5 CB120195 Trần Thị Mai ĐH Bách Khoa Hà Nội 06/2003 Chính quy CN Hóa học CNVL Polyme & compozit Khá

6 CB120196 Nguyễn Thị Thanh Nhàn ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2008 Chính quy CN Hóa học CNVL Polyme & compozit Khá

7 CB120205 Trần Mạnh Thăng ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2007 Chính quy CN Hóa Học CN Các chất vô cơ Trung Bình

8 CB120197 Trần Viết Thuyền ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2010 Chính quy KT Hóa học CNVL Polyme & compozit Khá

- Số HV của lớp: 8

- Số HV phải bổ sung: 1

Khoa ( Viện): Viện Kỹ thuật Hóa học

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Khoa học và kỹ thuật vật liệu - Vật liệu Phi kim (KH) - CH2012B

Page 30: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120412 Hô Tuấn Anh ĐH Bách Khoa HN 07/2010 Chính quy KT Môi trường Khá

2 CB120413 Phạm Thị Vân Anh ĐH Nông nghiệp HN 07/2012 Chính quy Môi trường Khá x

3 CB120414 Nguyễn Thị Ngọc Bích ĐH Lâm nghiệp 06/2009 Chính quy KH Môi trường Khá x

4 CB120415 Đỗ Ngọc Huân ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy KT Môi trường Trung Bình

5 CB120416 Lê Thị Huệ ĐH Vinh 07/2010 Chính quy Sinh học Di truyền - Vi sinh Khá x

6 CB120417 Hoàng Trung Kiên ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy KT Môi trường Trung Bình

7 CB120420 Phạm Thị Kim Thúy ĐH Bách Khoa HN 06/2011 Chính quy CN Môi trường Khá

8 CB120421 Lê Hông Vân ĐH KT Công nghiệp 06/2011 Chính quy KT Môi trường Khá

- Số HV của lớp: 8

- Số HV phải bổ sung: 3

Khoa ( Viện): Viện KH & CN Môi trường

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Kỹ thuật Môi trường (KH) - CH2012B

Page 31: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120422 Bùi Vân Anh ĐH Bách Khoa HN 06/2009 Chính quy CN Môi trường Trung Bình

2 CB120424 Dương Văn Bộ ĐH Bách Khoa HN 06/2011 Chính quy CN Môi trường Trung Bình

3 CB120425 Đinh Quốc Cường Viện ĐH Mở Hà Nội 08/2002 Chính quy CN Sinh học CN Sinh học Trung Bình x

4 CB120426 Ngô Quang Dự ĐH KHTN 06/2002 Chính quy Sinh học Sinh thái học Giỏi x

5 CB120427 Nguyễn Tiến Đức ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CN Sinh học CN Sinh học Trung Bình

6 CB120428 Phạm Hông Đức ĐH DL Đông Đô 10/2008 Chính quy CN Môi trường Trung Bình x

7 CB120459 Trần Thanh Giang ĐH Xây dựng HN 08/2011 Chính quy Môi trường MT Đô thị & KCN Trung bình

8 CB120429 Lê Thị Hiền ĐH DL Đông Đô 07/2009 Chính quy CN và Môi trường CN và Môi trường Khá x

9 CB120430 Dương Quốc Hiệp ĐH DL Phương Đông 06/2011 Chính quy CN Sinh học & MT CN Sinh học Khá x

10 CB120433 Đặng Thìn Hùng ĐH Dân lập Hải Phòng 11/2010 Chính quy KT Môi trường Khá x

11 CB120432 Nguyễn Đức Huy ĐH GTVT 01/2010 Chính quy Xây dựng cầu đường XD cầu đường bộ Trung Bình x

12 CB120435 Vương Thị Quỳnh Hương ĐH Nông nghiệp HN 07/2009 Chính quy Tài nguyên MT Môi trường Trung Bình x

13 CB120436 Lê Duy Khánh ĐH Bách Khoa HN 09/2010 Chính quy CN Sinh học KT Sinh học Khá

14 CB120437 Nguyễn A Lăng Viện ĐH Mở Hà Nội 06/2011 Chính quy CN Sinh học Khá x

15 CB120438 Trần Thị Liên ĐH KHTN 10/2008 Chính quy CN Hóa học Hóa Môi trường Trung Bình x

16 CB120439 Trần Phươc Long ĐH Bách Khoa HN 07/2009 Chính quy CN Môi trường CN Môi trường Trung Bình

17 CB120441 Nguyễn Thị Mận ĐH Sư phạm HN 05/2011 Chính quy Sinh học Khá x

18 CB120440 Nghiêm Thị Mây Viện ĐH Mở Hà Nội 06/2010 Chính quy CN Sinh học Khá x

19 CB120442 Lê Văn Nam ĐH Hàng hải VN 05/2009 Chính quy Kỹ thuật Môi trường Trung Bình x

20 CB120443 Nguyễn Hữu Nam ĐH Bách Khoa HN 06/2003 Chính quy CN Môi trường Trung Bình

21 CB120444 Vũ Bích Ngọc ĐH Hàng hải VN 05/2007 Chính quy KT Môi trường Trung Bình x

22 CB120445 Đỗ Hông Phúc ĐH GTVT 06/2011 Chính quy Kỹ thuật Môi trường Trung Bình

23 CB120446 Đỗ Sách Quỳnh ĐH DL Phương Đông 06/2011 Chính quy CN Môi trường Trung bình x

Khoa ( Viện): Viện KH & CN Môi trường

Họ và tên

Lớp: Kỹ thuật Môi trường (KT) - CH2012B

Page 32: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chúHọ và tên

24 CB120447 Hoàng Đình Sơn ĐH Nông nghiệp HN 08/2011 Chính quy Môi trường Khá x

25 CB120448 Vũ Công Thăng Viện ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CN Sinh học CN Sinh học Khá x

26 CB120449 Nguyễn Thị Thu Thuy ĐH Thuy lợi HN 06/2008 Chính quy Thuy văn - Môi trường Thuy văn - Môi trường Khá

27 CB120450 Trần Huy Toàn ĐH Bách Khoa HN 07/2008 Chính quy Quản lý Môi trường Khá

28 CB120451 Nguyễn Như Trung ĐH KHTN 06/1999 Chính quy Môi trường CN Môi trường Khá x

29 CB120452 Nguyễn Anh Tuân ĐH Nông nghiệp HN 08/2008 Chính quy Môi trường Môi trường Trung Bình x

- Số HV của lớp: 29

- Số HV phải bổ sung: 19

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Page 33: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120001 Bùi Vinh Bình Đại học Bách Khoa Hà Nội07/2012 Chính quy Kỹ thuật cơ khí Cơ khí Hàng không khá

2 CB120002 Nguyễn Bình Đại học Bách Khoa Hà Nội07/2012 Chính quy Kỹ thuật cơ khí Cơ khí Hàng không T

3 CB120003 Nguyễn Đức Khánh ĐH Bách khoa Hà nội 07/2008 Chính quy Cơ khí Động lực Kỹ thuật hàng không Giỏi

4 CB120004 Nguyễn Thị Tu Oanh Đại học Khoa học tự nhiên06/2008 Chính quy Khoa học môi trường Khoa học môi trường Khá x

5 CB120006 Lê Thị Thư ĐH KH tự nhiên Hà nội 06/2008 Chính quy Toán cơ Toán cơ Khá x

6 CB120007 Nguyễn Ngọc Tuấn ĐH Bách khoa Hà nội 07/1905 Chính quy Cơ khí động lực Ô tô và xe chuyên dụng K

7 CB120008 Trần Quang Tuấn ĐH Bách khoa Hà nội 07/1905 Chính quy Cơ khí động lực Ô tô và xe chuyên dụng Khá

- Số HV của lớp: 7

- Số HV phải bổ sung: 2

Khoa ( Viện): Viện Cơ khí động lực

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Kỹ thuật Cơ khí động lực (KH) - CH2012B

Page 34: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120010 Kiều Anh ĐH Bách khoa Hà nội 07/2011 Chính quy Cơ khí động lực Ô tô và xe chuyên dụng Khá

2 CB120011 Lưu Ngọc Cao ĐH SPKT Nam định 04/2011 Chính quy Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô Khá x

3 CB120013 Ngô Văn Dũng ĐH SPKT Hưng yên 07/2011 Vừa làm vừa họcCông nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô Trung Bình x

4 CB120014 Trần Trọng Dương ĐH Bách khoa Hà nội 09/2011 Chính quy Kỹ thuật cơ điện tử Kỹ thuật cơ điện tử Khá x

5 CB120015 Nguyễn Trung Đông ĐH SPKT Nam định 06/2010 Chính quy Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô Khá x

6 CB120016 Trần Minh Đức ĐH KThuật công nghiệp 10/2007 Vừa làm vừa họcCơ khí Chế tạo máy Chế tạo máy Trung Bình x

7 CB120017 Đỗ Đăc Hoàng Đại học Bách Khoa Hà Nội10/2006 Chính quy Kỹ thuật cơ khí Cơ khí Hàng không Giỏi

8 CB120018 Trần Văn Hoàng ĐH SPKT Nam định 08/2009 Chính quy Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô Giỏi x

9 CB120019 Hoàng Văn Hội ĐH SPKT Hưng yên 12/2010 Chính quy Công nghệ KTh ô tô Công nghệ KTh ô tô Trung Bình x

10 CB120022 Nguyễn Hữu Hùng ĐH Bách khoa Hà nội 08/2002 Tại Chức Cơ khí Ô tô Khá

11 CB120021 Phạm Văn Huy ĐH SPKT Nam định 04/2011 Chính quy Công nghệ KTh ô tô Công nghệ KTh ô tô Khá x

12 CB120020 Phan Văn Huy ĐH KTCN Thái Nguyên 10/2004 Chính quy Cơ khí Động lực Cơ khí Động lực Trung Bình

13 CB120023 Nguyễn Phi Long ĐH Bách khoa Hà nội 06/2004 Chính quy Cơ khí Ô tô Khá

14 CB120024 Nhữ Giang Long ĐH Công nghiệp Hà nội 06/2011 Chính quy Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô Khá x

15 CB120025 Phạm Thế Long ĐH SPKT Thp.HCM 05/2008 Tại Chức Cơ khí Động lực Cơ khí động lực Trung Bình x

16 CB120026 Bùi Hoàng Mạnh Đại học Bách Khoa Hà Nội07/2012 Chính quy Cơ khí Động lực Cơ khí Hàng không

17 CB120027 Nguyễn Văn Nghiêm Đại học kiến truc Hà Nội 03/2000 Chính quy Xây dựng Xây dựng Trung Bình x

18 CB120028 Đinh Văn Phương ĐH Công nghiệp Hà nội 05/2009 Chính quy Công nghệ KTh ô tô Công nghệ KTh ô tô Khá x

19 CB120029 Nguyễn Thái Sơn ĐH SPKT Hưng yên 07/2011 Vừa làm vừa họcCông nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô Khá x

20 CB120030 Nguyễn Văn Tài ĐH SPKT Thp.HCM 06/2000 Tại Chức Cơ khí động lực Cơ khí động lực Trung Bình x

21 CB120031 Đỗ Đăc Thành Đại học Bách Khoa Hà Nội07/2012 Chính quy Kỹ thuật cơ khí Cơ khí Hàng không

22 CB120032 Phạm Ngọc Thành ĐH SPKT Thp.HCM 05/2008 Tại Chức Cơ khí động lực Cơ khí động lực Trung Bình x

23 CB120033 Nguyễn Đức Thăng ĐH SPKT Hưng yên 12/2010 Vừa làm vừa họcSư phạm kỹ thuật công nghiệp Sư phạm kỹ thuật công nghiệp Trung Bình x

Khoa ( Viện): Viện Cơ khí động lực

Họ và tên

Lớp: Kỹ thuật Cơ khí động lực (KT) - CH2012B

Page 35: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chúHọ và tên

24 CB120034 Vũ Xuân Thiệp ĐH Bách khoa Hà nội 06/2003 Chính quy Cơ khí Động cơ đốt trong Khá

25 CB120035 Nguyễn Văn Thịnh Học viện KT Quân sự 06/2011 Chính quy Cơ khí Xe ô tô Trung Bình

26 CB120036 Hoàng Phúc Thọ ĐH SPKT Hưng yên 10/2011 Chính quy Công nghệ KTh ô tô Công nghệ KTh ô tô Khá x

27 CB120037 Trần Anh Toán ĐH SPKT Nam định 04/2011 Chính quy Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô Khá x

28 CB120038 Đỗ Văn Trấn ĐH GTVT Hà nội 06/2010 Chính quy Cơ khí chuyên dung Máy động lực Khá

29 CB120039 Vũ Ngọc Trưng ĐH SPKT Hưng yên 11/2009 Tại Chức Công nghệ KTh ô tô Công nghệ KTh ô tô Khá x

30 CB120040 Lê Trạch Trưởng ĐH Bách khoa Hà nội 12/2011 Chính quy Cơ khí động lực Ô tô và xe chuyên dụng Trung Bình

31 CB120041 Đoàn Văn Tuấn ĐH Kỹ thuật công nghiệp10/2007 Tại Chức Cơ khí Chế tạo máy Trung Bình x

32 CB120042 Trịnh Văn Tuấn ĐH Công nghiệp Hà nội 06/2011 Chính quy Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô Trung Bình x

33 CB120044 Đinh Văn Tùng ĐH SPKT Hưng yên 10/2010 Chính quy Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô Khá x

34 CB120043 Hoàng Văn Tuyên ĐH SPKT Hưng yên 06/2009 Chính quy Công nghệ KTh ô tô Công nghệ KTh ô tô Giỏi x

35 CB120045 Nguyễn Cao Văn ĐH GTVT Hà nội 06/2011 Chính quy Cơ khí chuyên dung Máy động lực Khá

36 CB120009 Tô Mai Vinh Đại học Bách Khoa Hà Nội06/2001 Chính quy Cơ khí hàng không Cơ khí Hàng không Khá

- Số HV của lớp: 36

- Số HV phải bổ sung: 23

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Page 36: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB121017 Lê Tuấn Anh ĐH công nghiệp HN 05/2010 Chính quy CNKT điện Khá x

2 CB121018 Nguyễn Tuấn Anh HVKTQS 07/2010 Chính quy ĐTVT Trung Bình

3 CB121019 Trịnh Đình Ba ĐHBK HN 12/2009 Chính quy HTĐ Trung Bình

4 CB121020 Đinh Xuân Bách ĐHBK HN 06/2012 Chính quy HTĐ Khá

5 CB121022 Đỗ Xuân Bình ĐHBK HN 07/2008 Chính quy TBĐ Khá

6 CB121023 Lưu Đình Cải ĐHBK HN 06/2012 Chính quy ĐKTĐ Khá

7 CB121024 Nguyễn Huy Chính ĐHGTVT 06/2008 Chính quy ĐK học KT TĐH Trung Bình

8 CB121025 Nguyễn Mạnh Cường ĐHSPKT nam định 02/2012 Chính quy CNKT điện Khá x

9 CB121026 Quản Quốc Cường ĐHKT kỹ thuật CN 07/2011 Chính quy CN KT điện TĐH Khá x

10 CB121027 Lê Sỹ Dũng ĐHCN Tp.HCM 07/2008 Chính quy Công nghệ điện Trung Bình x

11 CB121028 Mai Quốc Dũng ĐHBK HN 07/2008 Chính quy TBĐ Trung Bình

12 CB121029 Trần Bình Dương ĐHBK HN 07/2005 Chính quy TĐH Khá

13 CB121030 Vũ Tiến Đạt ĐHBK HN 07/2010 Chính quy TBĐ Trung Bình

14 CB121031 Bui Văn Điệp ĐHKTCN Tp.HCM 03/2009 Chính quy Điện CN Trung Bình x

15 CB121032 Lê Công Định ĐHBK HN 06/2009 Chính quy HTĐ Trung Bình

16 CB121033 Đỗ Văn Đức ĐHBK HN 06/2005 Chính quy HTĐ Khá

17 CB121034 Nguyễn Xuân Đức ĐHBK HN 07/2011 Chính quy HTĐ Trung Bình

18 CB121035 Nguyễn Minh Hải ĐHKTCN T.nguyên 06/2009 Chính quy HTĐ Khá

19 CB121036 Phạm Thị Hải ĐHBK HN 06/2009 Chính quy HTĐ Khá

20 CB121037 Nguyễn Đức Hạnh ĐHBK HN 07/2010 Chính quy ĐKTĐ Khá

21 CB121038 Bùi Thanh Hiếu ĐH Điện lực 11/2011 Chính quy HTĐ Trung Bình x

22 CB121039 Nguyễn Trung Hiếu ĐHBK HN 03/2010 Chính quy HTĐ Trung Bình

23 CB121040 Đặng Thanh Hoàn ĐHBK HN 09/2009 Tại Chức HTĐ Trung Bình x

Khoa ( Viện): Viện Điện

Họ và tên

Lớp: Kỹ thuật Điện - Hệ thống điện (KT) - CH2012B

Page 37: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chúHọ và tên

24 CB121041 Nguyễn Thị Thu Hông ĐH N.nghiệp I 07/2009 Chính quy KTĐ Cung cấp điện Khá

25 CB121043 Hoàng Văn Hùng ĐHCN Tp.HCM 10/2008 Chính quy Công nghệ điện Trung Bình x

26 CB121044 Nguyễn Mạnh Hùng ĐHBK HN 07/2011 Chính quy HTĐ Khá

27 CB121045 Nguyễn Thanh Hùng ĐHBK HN 06/2009 Chính quy HTĐ Trung Bình

28 CB121046 Nguyễn Văn Hùng ĐHBK HN 07/2011 Chính quy HTĐ Khá

29 CB121047 Trần Quốc Hùng ĐHBK HN 05/1999 Chính quy HTĐ Trung Bình

30 CB121042 Lê Ngọc Huy ĐHBK HN 07/2012 Chính quy HTĐ Khá

31 CB121048 Nguyễn Duy Hưng ĐHBK HN 06/2010 Chính quy HTĐ Khá

32 CB121049 Nguyễn Việt Hưng ĐHBK HN 06/1997 Chính quy HTĐ Trung Bình

33 CB121050 Nguyễn Ngọc Long ĐH Bách Khoa HN 07/2008 Chính quy Thiết bị điện - Điện tử Điện Trung bình

34 CB121051 Nguyễn Thành Long ĐHBK HN 06/2009 Chính quy TBĐ Khá

35 CB121052 Thái Văn Luân ĐHBK HN 07/2012 Chính quy HTĐ Khá

36 CB121053 Đàm Trọng Nam ĐHBK HN 07/2011 Chính quy HTĐ Trung Bình

37 CB121054 Hoàng Văn Nam ĐHBK HN 07/2011 Chính quy HTĐ Khá

38 CB121055 Trần Trọng Nghĩa ĐHBK HN 06/2004 Chính quy HTĐ Khá

39 CB121056 Hoàng Thị Kim Phụng ĐHBK HN 07/2003 Chính quy HTĐ Khá

40 CB121057 Bui Vĩnh Quý ĐHBK HN 06/2010 Chính quy HTĐ Khá

41 CB121058 Trần Việt Sơn ĐHBK HN 07/2008 Chính quy HTĐ Khá

42 CB121059 Vũ Xuân Sỹ ĐHBK HN 07/2011 Chính quy TBĐ Khá

43 CB121060 Nguyễn Chí Thanh ĐH điện lực 04/2011 Chính quy CN KT điện HTĐ Trung Bình x

44 CB121061 Lê Xuân Thành ĐHBK HN 06/2011 Chính quy TBĐ Trung Bình

45 CB121062 Lương Ngọc Thành ĐHBK HN 07/2011 Chính quy HTĐ Khá

46 CB121063 Hoàng Mạnh Thăng ĐHBK HN 07/2011 Chính quy ĐLTHCN Khá

47 CB121064 Đỗ Duy Thế ĐHBK HN 07/2011 Chính quy HTĐ Khá

48 CB121065 Nguyễn Thị Thi ĐH điện lực 07/2011 Chính quy HTĐ Khá x

49 CB121066 Trần Thị Kim Thoa ĐHBK Đà nẵng 07/2008 Chính quy Điện KT HTĐ Khá

50 CB121067 Nguyễn Phương Thuý ĐHKTCN T.nguyên 06/2007 Chính quy HTĐ Trung Bình

Page 38: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chúHọ và tên

51 CB121068 Tạ Văn Toàn ĐHSPKT nam định 02/2011 Chính quy Kỹ thuật điện Trung Bình x

52 CB121069 Trần Anh Toàn ĐHBK HN 12/2007 Tại Chức HTĐ Trung Bình x

53 CB121070 Hoàng Mạnh Trí ĐHBK HN 07/2008 Chính quy HTĐ Khá

54 CB121071 Trần Đăc Trung ĐH năng lượng Matxcova06/2009 Chính quy HTĐ Khá

55 CB121073 Chu Bá Trường ĐHKTCN T.nguyên 06/2012 Chính quy TĐH Trung Bình

56 CB121074 Đỗ Văn Trường ĐHBK HN 07/2010 Chính quy TBĐ Khá

57 CB121075 Nguyễn Bá Văn Trường ĐHKTCN T.nguyên 07/2009 Chính quy HTĐ Trung Bình

58 CB121079 Đỗ Danh Tú ĐHBK HN 07/2011 Chính quy HTĐ Khá

59 CB121077 Nguyễn Sơn Tùng ĐHBK HN 07/2001 Chính quy ĐKTĐ Trung Bình

60 CB121078 Phạm Văn Tùng ĐHBK HN 07/2011 Chính quy HTĐ Khá

61 CB121076 Phạm Văn Tuyền ĐHSPKT nam định 07/2010 Chính quy C.nghệ tự động Khá x

62 CB121080 Nguyễn Xuân Tưởng ĐHBK HN 07/2011 Chính quy ĐLTHCN Trung Bình

63 CB121081 Đặng Hoài Văn ĐHKTCN T.nguyên 07/2000 Chính quy ĐLĐK Trung Bình

64 CB121082 Đỗ Đức Việt ĐHKTCN Thái nguyên, 06/2005 Chính quy ĐKH&CCĐ Trung Bình

65 CB121083 Trần Văn Việt ĐHBK HN 07/2012 Chính quy HTĐ Khá

66 CB121084 Nguyễn Quang Vinh ĐHBK HN 07/2011 Chính quy HTĐ Khá

67 CB121085 Nguyễn Văn Vinh ĐHSPKT Nam Định 08/2011 Chính quy CN Kỹ thuật điện Khá x

- Số HV của lớp: 67

- Số HV phải bổ sung: 14

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Page 39: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB121006 Lê Thị Hương ĐHBK HN 07/2011 Chính quy TBĐ Khá

2 CB121007 Bui Thị Thu Hường ĐHBK HN 07/2008 Chính quy TBĐ Khá

3 CB121008 Trương Quốc Thưởng ĐHBK HN 07/2011 Chính quy TBĐ Khá

4 CB121009 Vũ Hải Thượng ĐHBK HN 06/2006 Chính quy TBĐ Khá

- Số HV của lớp: 4

- Số HV phải bổ sung: 0

Khoa ( Viện): Viện Điện

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Kỹ thuật Điện - Thiết bị điện (KH) - CH2012B

Page 40: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120601 Phạm Hữu Biên ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

2 CB120602 Nguyễn Minh Đức ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

3 CB120603 Nguyễn Nam Phong ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

- Số HV của lớp: 3

- Số HV phải bổ sung: 0

Khoa ( Viện): Viện Điện tử - Viễn thông

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Kỹ thuật Điện tử (KH) - CH2012B

Page 41: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120612 Phung Việt Anh ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

2 CB120613 Trần Quang Chiến ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

3 CB120614 Nguyễn Công Chức ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

4 CB120615 Nguyễn Hung Cường ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

5 CB120617 Nguyễn Minh Dũng ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Giỏi

6 CB120618 Vũ Minh Đức ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

7 CB120619 Nguyễn Thị HươngGiang ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

8 CB120620 Dương Hoàng Hải ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

9 CB120621 Lương Tuấn Hải ĐHBKHN 07/2007 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

10 CB120622 Phạm Huy Hoàng ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

11 CB120624 Tạ Đăng Hùng ĐH SPKT Hưng Yên 12/2010 Chính quy CN KT Điện tử Điện tử Công nghiệp Khá x

12 CB120623 Hoàng Việt Huy ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

13 CB120626 Nguyễn Văn Khánh ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

14 CB120627 Nguyễn Văn Luân ĐHSPKT Hưng Yên 10/2010 Chính quy CN KT Điện tử Điện tử CN Khá x

15 CB120628 Bui Văn Lượng ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

16 CB120631 Nguyễn Mạnh Quang ĐH Bách Khoa HN 03/2012 Chính quy Điện tử viễn thông Điện tử viễn thông Khá

17 CB120632 Phạm Ngọc Sơn ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

18 CB120633 Phung Ngọc Sơn ĐHBKHN 07/2006 Chính quy ĐT-VT KT Điện tử Khá

19 CB120634 Nguyễn Thế Tân ĐHBKHN 06/2004 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

20 CB120635 Nguyễn Thị Thanh Thảo Viện ĐH Mở 09/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT khá x

21 CB120636 Phạm Đức Thiện ĐHBKHN 06/2003 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

22 CB120637 Đinh Xuân Thuy ĐHBKHN 07/2008 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

23 CB120638 Vũ Hông Toản ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT khá

Khoa ( Viện): Viện Điện tử - Viễn thông

Họ và tên

Lớp: Kỹ thuật Điện tử (KT) - CH2012B

Page 42: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chúHọ và tên

24 CB120640 Nguyễn Đình Trí ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

25 CB120639 Đinh Văn Triệu ĐHDL Đông Đô 07/2001 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

26 CB120641 Đào Nguyên Trung HV BCVT 07/2010 Chính quy Điện tử Viễn thông Trung Bình

27 CB120642 Phạm Minh Trung ĐHBKHN 06/2011 Vừa làm vừa họcĐT-VT ĐT-VT Trung Bình x

28 CB120644 Nguyễn Đức Tuấn ĐHBKHN 07/2007 Chính quy Điện KT đo và tin học công nghiệp Trung Bình

29 CB120646 Tạ Xuân Tùng ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

30 CB120647 Nguyễn Quốc Việt ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

- Số HV của lớp: 30

- Số HV phải bổ sung: 4

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Page 43: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120403 Bui Ngọc Hà ĐHBK HN 06/2012 Chính quy Kỹ thuật Hạt nhân Kỹ thuật Hạt nhân Khá

2 CB120404 Nguyễn Văn Hùng ĐHBK HN 07/2010 Chính quy Vật lý Kỹ thuật KT Hạt nhân và VLMT Khá

3 CB120405 Bùi Duy Linh ĐHBK HN 07/2011 Chính quy Kỹ thuật Hạt nhân KT Hạt nhân và VLMT Khá

4 CB120406 Đoàn Mạnh Long ĐHBK HN 06/2012 Chính quy Kỹ thuật Hạt nhân Kỹ thuật Hạt nhân Khá

5 CB120408 Nguyễn Hữu Tiệp ĐHBK HN 07/2011 Chính quy Kỹ thuật Hạt nhân KT Hạt nhân và VLMT Khá

6 CB120409 Phan Quốc Vương ĐHBK HN 07/2011 Chính quy Kỹ thuật Hạt nhân KT Hạt nhân và VLMT Khá

- Số HV của lớp: 6

- Số HV phải bổ sung: 0

Khoa ( Viện): Viện KT hạt nhân - VLMT

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Kỹ thuật Hạt nhân (KH) - CH2012B

Page 44: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120198 Lưu Tuấn Anh ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2011 Chính quy CN Hóa Học CN Hóa dược & BVTV Khá

2 CB120199 Nguyễn Ngọc Anh ĐH Bách Khoa Hà Nội 06/2011 Chính quy CN Hóa Học Công nghệ các chất vô cơ Khá

3 CB120200 Nguyễn Tiến Dũng ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2009 Chính quy Kỹ thuật Hóa Học CNVL Polyme & Compozit Khá

4 CB120201 Phạm Quang Dương ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2008 Chính quy CN Thực Phâm CN lên men Trung Bình x

5 CB120202 Nguyễn Thanh Mai ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2012 Chính quy Kỹ thuật Hóa Học CN Hữu cơ- Hóa dầu Khá

6 CB120203 Nguyễn Thị Nga ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2011 Chính quy CN Hóa dược & BVTV Khá

7 CB120206 Lê Thị Hông Toan ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2011 Chính quy Kỹ thuật Hóa Học Quá trình- TB CNHH và TP Khá

- Số HV của lớp: 7

- Số HV phải bổ sung: 1

Khoa ( Viện): Viện Kỹ thuật Hóa học

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Kỹ thuật Hóa học (KH) - CH2012B

Page 45: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ

sung

Ghi chú

1 CB120207 Cao Thị Quỳnh Anh ĐH Bách Khoa Hà Nội 12/2009 Tại Chức Kỹ thuật Hóa Học Cn In Khá x

2 CB120208 Lê Hoàng Anh ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2011 Chính quy KT Hóa học CNVL Silicat Trung Bình

3 CB120209 Nguyễn Chí Công ĐH Dân lập Hải Phòng 07/2009 Chính quy CN Hóa Học CN Hữu cơ- Hóa dầu Trung Bình x

4 CB120210 Lê Tuấn Cường ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2006 Chính quy Kỹ thuật Hóa Học CN Hữu cơ - Hóa dầu Trung Bình

5 CB120211 Đỗ Thị Minh Diễm ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2012 Chính quy KT Hóa học CN Hữu cơ - Hóa dầu

6 CB120212 Lê Lam Giang ĐH Bách Khoa Hà Nội 12/2009 Tại Chức CN Hóa học CN In Trung Bình x

7 CB120214 Nguyễn Thị Thanh Hải ĐH Bách Khoa Hà Nội 03/2007 Tại Chức CN Hóa Học CN Hữu cơ - Hóa dầu Khá x

8 CB120215 Phạm Đại Hải ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2010 Chính quy KT Hóa học CN các chất vô cơ Trung Bình

9 CB120216 Trần Quốc Hải ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2012 Chính quy Kỹ thuật Hóa Học CN Hữu cơ - Hóa dầu

10 CB120217 Phung Thị Hông Hạnh ĐH Khoa Học TN- ĐHQGHN 10/2002 Tại Chức Sinh học Hóa Sinh Giỏi x

11 CB120213 Nguyễn Thế Hào ĐH Bách Khoa Hà Nội 02/2011 Tại Chức CN hữu cơ-hóa dầu CN Hữu cơ - Hóa dầu Trung Bình x

12 CB120218 Tạ Văn Hiệp ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2010 Chính quy KT Hóa học Quá trình - Thiết bị Trung Bình

13 CB120220 Nguyễn Đức Hùng ĐH Bách Khoa Hà Nội 02/2011 Tại Chức CN hữu cơ-hóa dầu CN Hữu cơ - Hóa dầu Trung Bình x

14 CB120219 Nguyễn Thị Thanh Huyền ĐH Công nghiệp Hà Nội 06/2011 Chính quy CN KT Hóa học Khá x

15 CB120221 Bui Trọng Quí ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2011 Chính quy KT Hóa học CN Hữu cơ - Hóa dầu Khá

16 CB120222 Đặng Văn Tấn ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2010 Chính quy CN Hóa học Quá trình - Thiết bị Trung Bình

17 CB120204 Vũ Văn Thành ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2009 Chính quy Kỹ thuật Hóa Học Quá trình- TB CNHH và TP Khá

18 CB120223 Phạm Toàn Thăng ĐH Vinh 08/2008 Chính quy Hóa Học Hóa học phân tích Trung Bình x

19 CB120224 Nguyễn Hoàng Trung ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2010 Chính quy CN Hóa học CN Hữu cơ - Hóa dầu Trung Bình

20 CB120226 Nguyễn Anh Tú ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2008 Chính quy CN Hóa học Kỹ thuật In Khá

21 CB120227 Nguyễn Đình Tứ ĐH Bách Khoa Hà Nội 12/2009 Tại Chức CN Hóa học CN In Trung Bình x

22 CB120228 Đinh Quốc Việt ĐH Bách Khoa Hà Nội 07/2012 Chính quy KT Hóa học CN Hữu cơ - Hóa dầu

- Số HV của lớp: 22

- Số HV phải bổ sung: 10

Khoa ( Viện): Viện Kỹ thuật Hóa học

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Kỹ thuật Hóa học (KT) - CH2012B

Page 46: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120126 Đinh Tuấn Anh ĐH Nông lâm TPHCM 01/2011 Chính quy Điều khiển tự động Tự động hoá Trung Bình x

2 CB120127 Nguyễn Ngọc Anh HV KT Quân sự 07/2010 Chính quy Cơ Điện Tử Cơ Điện Tử Trung Bình x

3 CB120128 Nguyễn Ngọc Ánh ĐH Bách Khoa HN 07/2010 Chính quy CNTT CNTT Khá

4 CB120129 Lê Xuân Bách ĐH Bách Khoa HN 07/2012 Chính quy CNTT Kỹ thuật máy tính

5 CB120130 Bùi Thanh Bình ĐH Bách Khoa HN 07/2010 Chính quy ĐK và TĐH Điều khiển TĐ Giỏi

6 CB120131 Nguyễn Văn Dũng ĐH Bách Khoa HN 07/2010 Chính quy CNTT Kỹ thuật máy tính Trung Bình

7 CB120132 Thịnh Thị Lan Điệp Học viện bưu chính viễn thông12/2011 Chính quy KT điện tử Điện - Điện tử Khá x

8 CB120133 Hoàng Văn Hải ĐH CN- ĐH Quốc gia HN04/2006 Chính quy CNTT CNTT Trung Bình x

9 CB120134 Phạm Văn Hiếu ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT Truyền thông và mạng MT Khá

10 CB120135 Nguyễn Đình Hoa Học viện kỹ thuật quân sự07/2000 Chính quy Tin học Tin học Trung Bình

11 CB120137 Lê Gia Hoà ĐH Bách Khoa HN 12/1995 Chính quy Tin học Tin học Khá

12 CB120136 Lê Quốc Hoan ĐH Bách Khoa HN 07/2007 Chính quy Điện ĐK Tự động Khá

13 CB120139 Phạm Hoàng Hùng ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT Truyền thông và mạng MT Khá

14 CB120140 Trần Mạnh Hùng ĐH DL Phương Đông 10/2011 Chính quy CNTT CNVT Khá

15 CB120138 Đặng Văn Huy ĐH Bách Khoa HN 12/2008 Tại Chức CNTT CNTT Trung Bình

16 CB120141 Nguyễn Trọng Hưng ĐH Bách Khoa HN 07/2010 Chính quy Điện ĐK Tự động Khá

17 CB120142 Phạm Thị Lệ Viện ĐH Mở Hn 12/2011 Chính quy CNTT Máy tính Giỏi x

18 CB120143 Nguyễn Thành Linh ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT Công nghệ phần mềm Khá

19 CB120144 Đỗ Thị Loan ĐH Thái Nguyên 07/2010 Chính quy CNTT cntt Khá

20 CB120145 Mai Văn Nguyên ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy ĐTVT ĐTVT Khá

21 CB120146 Phạm Thành Nguyên ĐH Bách Khoa HN 07/2010 Chính quy CNTT Kỹ thuật máy tính Khá

22 CB120147 Trần Đình Phương ĐH Bách Khoa HN 07/2010 Chính quy CNTT CNTT Khá

23 CB120148 Bùi Anh Quang ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT Truyền thông và mạng mt Khá

Khoa ( Viện): Viện CN thông tin và Truyền thông

Họ và tên

Lớp: Kỹ thuật Máy tính và Truyền thông (KT) - CH2012B

Page 47: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chúHọ và tên

24 CB120149 Nguyễn Minh Tân ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT Kỹ thuật máy tính Trung Bình

25 CB120150 Nguyễn Xuân Thịnh ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy ĐTVT ĐTVT Khá

26 CB120151 Trương Quang Thịnh ĐH Bách Khoa HN 12/2008 Chính quy CNTT CNTT Trung Bình

27 CB120152 Trần Văn Thọ ĐH xây dựng 03/2011 Chính quy CNTT Truyền thông và mạng MT Khá

28 CB120153 Nguyễn Quỳnh Trang KT điện quốc gia Leti 06/2010 Chính quy TH và KTTT TH và KTTT Giỏi x

29 CB120154 Đỗ Văn Trinh ĐH CN-ĐH Quốc Gia HN06/2007 Chính quy điện tử viễn thông điện tử viễn thông Trung Bình x

30 CB120155 Hoàng Bảo Trung ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT Kỹ thuật máy tính Khá

31 CB120156 Lương Quốc Trung ĐH Bách Khoa HN 06/2006 Chính quy ĐTVT ĐTVT Khá

32 CB120157 Nguyễn Công Trung ĐH Bách Khoa HN 07/2006 Chính quy Điện THCN khá

33 CB120158 Nguyễn Quang Trung ĐH Bách Khoa HN 07/2007 Chính quy ĐTVT điện tử viễn thông Trung Bình

34 CB120159 Nguyễn Trí Trung ĐH Bách Khoa HN 07/2010 Chính quy ĐTVT ĐTVT Khá

35 CB120160 Bùi Anh Tuấn Viện ĐH Mở Hn 08/2011 Chính quy Điện tử thông tin ĐTVT Khá x

36 CB120161 Đỗ Đức Tùng ĐH Bách Khoa HN 12/2011 Chính quy Truyền thông và mạng MT Truyền thông và mạng MT Khá

37 CB120162 Nguyễn Thanh Tùng ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CNTT Truyền thông và mạng MT Khá

38 CB120163 Nguyễn Thanh Tùng ĐH Bách Khoa HN 12/2008 Tại Chức CNTT Truyền thông và mạng MT Trung Bình

39 CB120164 Lê Văn Uý KT điện quốc gia Leti 12/2010 Chính quy CNTT KT phần mềm Khá x

- Số HV của lớp: 39

- Số HV phải bổ sung: 9

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Page 48: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120472 Đỗ Văn Hông Đại học BK hà nội 08/2009 Chính quy Kỹ thuật nhiệt - lạnh Kỹ thuật năng lượng Khá

2 CB120473 Hoàng Mai Hông ĐH Bách khoa Hà nội 10/2006 Chính quy công nghệ Nhiêt-Lạnh Máy & TB nhiệt-lạnh khá

3 CB120474 Đỗ Xuân Hưng ĐH Bách khoa Hà nội 08/2010 Chính quy Kỹ thuật nhiệt - lạnh Máy & TB nhiệt-lạnh Khá

4 CB120475 Trịnh Viết Thiệu ĐH Bách khoa Hà nội 06/2011 Chính quy Kỹ thuật nhiệt Kỹ thuật năng lượng Giỏi

- Số HV của lớp: 4

- Số HV phải bổ sung: 0

Khoa ( Viện): Viện KH & CN Nhiệt lạnh

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Kỹ thuật Nhiệt (KH) - CH2012B

Page 49: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120476 Nguyễn Thị Việt Anh ĐH Công nghiệp Hà nội 06/2009 Chính quy CNKT Nhiệt - Lạnh Nhiệt- lạnh khá x

2 CB120477 Dương Thị Băc ĐH Công nghiệp Hà nội 05/2010 Chính quy CN KT Nhiệt - Lạnh CN KT nhiệt -lạnh Khá x

3 CB120478 Đặng Thị Bình ĐH Bách khoa Hà nội 10/2006 Chính quy Nhiệt - Lạnh Máy & TB nhiệt-lạnh Trung Bình

4 CB120479 Hoàng Văn Bình ĐH Thuỷ Sản 12/2005 Chính quy Kỹ thuật nhiệt Công nghệ nhiệt - lạnh Trung Bình x

5 CB120480 Nguyễn Văn Dũng ĐH Công nghiệp Hà nội 06/2010 Chính quy CN KT Nhiệt - Lạnh CN KT nhiệt -lạnh Trung Bình x

6 CB120481 Nguyễn Thị Dương ĐH Bách khoa Hà nội 06/2009 Chính quy Kỹ thuật nhiệt - lạnh Kỹ thuật năng lượng khá

7 CB120482 Trần Văn Hiếu ĐH Bách khoa Đà Nẵng 07/2011 Chính quy CN Nhiệt -Điện lạnh CN Nhiệt -Điện lạnh khá

8 CB120483 Lương Xuân Hùng ĐH Bách Khoa HN 08/2008 Chính quy Nhiệt Lạnh Máy và thiết bị nhiệt lạnh Trung bình

9 CB120484 Phạm Hữu Hưng ĐH Bách khoa Hà nội 05/1997 Chính quy công nghệ Nhiêt-Lạnh Nhiệt công nghiệp Trung Bình

10 CB120485 Phạm Văn Khá ĐH Giao thông vận tải 10/2011 Chính quy Cơ khí chuyên dung Thiết bị lạnh- nhiệt khá

11 CB120488 Đặng Văn Nam ĐH Bách khoa Hà nội 07/2010 Chính quy Nhiệt - Lạnh Kỹ thuật năng lượng Trung Bình

12 CB120489 Phạm Văn Quyền ĐH Thuỷ Sản Nha Trang 10/2002 Chính quy Kỹ thuật Nhiệt Cơ - Điện lạnh Trung Bình x

13 CB120490 Đỗ Anh Tuấn ĐH Thuỷ Sản 05/2009 Chính quy CN KT Nhiệt - Lạnh CN KT nhiệt -lạnh Trung Bình x

- Số HV của lớp: 13

- Số HV phải bổ sung: 6

Khoa ( Viện): Viện KH & CN Nhiệt lạnh

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Kỹ thuật Nhiệt (KT) - CH2012B

Page 50: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120605 Nguyễn Kim Châu ĐHBKHN 12/2011 Vừa làm vừa học ĐT-VT ĐT-VT Giỏi x

2 CB120607 Nguyễn Tuấn Linh ĐHBKHN 07/2007 Chính quy Vật lý KT Vật lý điện tử Khá

3 CB120609 Dương Văn Thăng ĐHBKHN 11/2002 Tại Chức ĐT-VT ĐT-VT khá x

4 CB120610 Phạm Anh Tuấn ĐHBKHN 07/2006 Chính quy ĐTVT KT Điện tử Khá

- Số HV của lớp: 4

- Số HV phải bổ sung: 2

Khoa ( Viện): Viện Điện tử - Viễn thông

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Kỹ thuật Truyền thông (KH) - CH2012B

Page 51: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120648 Chu Đức Anh ĐHBKHN 07/2011 Chính quy Vật lý KT Vật lý điện tử Khá

2 CB120649 Đặng Hoàng Anh ĐHBKHN 12/2010 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT khá

3 CB120650 Đõ Đức Anh ĐHBKHN 07/2010 Chính quy SP KT SPKT Điện tử Khá x

4 CB120611 Nguyễn Mạnh Anh ĐH DL Phương Đông 06/2007 Chính quy CNTT-ĐTVT CNTT-ĐTVT Trung Bình

5 CB120651 Phan Việt Anh ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

6 CB120652 Tạ Quốc Anh ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

7 CB120653 Phạm Hông Ân ĐHBKHN 07/2011 Chính quy Vật lý Vật liệu ĐT Khá

8 CB120654 Chử Xuân Bách ĐHBKHN 07/2010 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

9 CB120655 Bùi Nguyên Bảo ĐH Bách Khoa HN 07/2008 Chính quy Điện tử Điển tử viễn thông Khá

10 CB120656 Nguyễn Thanh Bình ĐH Bách Khoa HN 07/2010 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá x

11 CB120657 Trần Thanh Bình ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

12 CB120658 Phùng Xuân Chiến ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

13 CB120659 Trần Đức Chính ĐHBKHN 07/2005 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

14 CB120660 Hoàng Ngọc Chuyên ĐHBKHN 07/2007 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

15 CB120661 Trần Quốc Công Viện ĐH Mở 09/2005 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Trung Bình x

16 CB120662 Phạm Kim Cương ĐHBKHN 07/2008 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Trung Bình

17 CB120663 Vũ Huy Cường ĐHBKHN 07/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

18 CB120664 Đỗ Quốc Dân ĐH Hàng Hải 06/2008 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá x

19 CB120665 Hoàng Anh Dũng ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

20 CB120666 Hoàng Văn Dũng ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

21 CB120667 Phạm Anh Dũng ĐH QGHN 07/2002 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Trung Bình x

22 CB120668 Hà Văn Dương ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

23 CB120669 Nguyễn Quang Dương ĐHBKHN 07/2010 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT khá

Khoa ( Viện): Viện Điện tử - Viễn thông

Họ và tên

Lớp: Kỹ thuật Truyền thông 1 (KT) - CH2012B

Page 52: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chúHọ và tên

24 CB120670 Nguyễn Thành Dương ĐHBKHN 07/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

25 CB120671 Trần Nam Dương ĐHBKHN 12/2009 Tại Chức Điện tử Điện tử tin học Trung Bình x

26 CB120672 Nguyễn Quang Đạo ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

27 CB120673 Nguyễn Quang Đạo Viện ĐH Mở 09/2008 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Trung Bình x

28 CB120674 Bui Tiến Đạt ĐHBKHN 07/2008 Chính quy Điện tự động hóa xí nghiệp CN khá

29 CB120675 Đỗ Tiến Đạt ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

30 CB120676 Ngô Quang Đạt ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

31 CB120677 Nguyễn Tiến Đạt Viện ĐH Mở 09/2005 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá x

32 CB120678 Khuất Quang Đăc ĐHBKHN 07/2010 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

33 CB120679 Bùi Phú Định ĐHBKHN 06/2004 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

34 CB120680 Đào Xuân Đức ĐHBKHN 07/2010 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT khá

35 CB120681 Nguyễn Mạnh Đức ĐHBKHN 07/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

36 CB120682 Nguyễn Tiến Đức ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

37 CB120683 Nguyễn Tuấn Hải ĐHBKHN 07/2007 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

38 CB120684 Nguyễn Thị Hông Hạnh ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

39 CB120685 Phạm Đức Hậu ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

40 CB120686 Nguyễn Thị Hiên ĐH SPKT Hưng yên 10/2010 Chính quy Công nghệ KT ĐT Điện tử CN Khá x

41 CB120687 Nguyễn Xuân Hiếu ĐHQG 06/2010 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá x

42 CB120688 Nguyễn Tuấn Hiệu ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

43 CB120689 Hà Huy Hoài ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

44 CB120690 Nguyễn Văn Hoàng ĐHBKHN 07/2010 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT khá

45 CB120691 Vũ Huy Hoàng ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

46 CB120692 Nguyễn Văn Hợp ĐHBKHN 07/2010 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

47 CB120693 Phan Đăng Huân ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

48 CB120696 Lê Quang Hùng ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

49 CB120697 Phạm Trí Hùng ĐHBKHN 07/2008 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT khá

50 CB120694 Đàm Thị Huyền ĐHBKHN 06/2001 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Trung Bình

Page 53: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chúHọ và tên

51 CB120695 Nguyễn Thị Thanh Huyền ĐHBKHN 07/2010 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

52 CB120698 Hoàng Văn Hưng ĐHBKHN 09/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

53 CB120699 Nguyễn Ngọc Khánh ĐHBKHN 07/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Giỏi

54 CB120700 Nguyễn Ngọc Lan ĐH QGHN 01/2012 Vừa làm vừa họcĐT-VT ĐT-VT Khá x

55 CB120701 Nguyễn Văn Lăng Viện ĐH Mở 09/2008 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Trung Bình x

56 CB120702 Nguyễn Tung Lâm ĐHBKHN 01/1997 Tại Chức KT điện tử ĐT-VT Trung Bình

57 CB120703 Nguyễn Quy Linh ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

58 CB120704 Nguyễn Tung Linh ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

59 CB120705 Võ Thanh Tuấn Linh ĐHBKHN 07/2006 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT khá

60 CB120706 Vũ Thành Long ĐHBKHN 09/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

61 CB120707 Dương Thị Lợi Viện ĐH Mở 09/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

62 CB120708 Trần Thị Luyến HV BCVT 01/2008 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Giỏi x

63 CB121147 Lê Thị Ly ĐH SPKT Vinh 04/2012 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

64 CB120709 Nguyễn Đăng Mạnh ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

65 CB120710 Nguyễn Ngọc Mạnh ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

66 CB120711 Nguyễn Đức Minh ĐHBKHN 07/2011 Chính quy Tự động hóa Tự động hóa Khá

67 CB120608 Nguyễn Thiên Tài ĐHBKHN 07/2006 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

- Số HV của lớp: 67

- Số HV phải bổ sung: 13

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Page 54: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120616 Bô Xuân Doanh ĐHQG HN 07/2001 Chính quy Công nghệ ĐTVT Viễn thông Khá

2 CB120606 Vũ Đỗ Dũng ĐHBKHN 07/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Giỏi

3 CB120625 Nguyễn Quang Hưng ĐHBKHN 06/2004 Chính quy ĐT-VT KT Điện tử Khá

4 CB120712 Nguyễn Hữu Minh ĐHBKHN 07/2008 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

5 CB120713 Nguyễn Hoài Nam ĐHBKHN 06/2004 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Trung Bình

6 CB120714 Lê Trọng Nghĩa ĐH KH Huế 08/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Trung Bình

7 CB120715 Trần Văn Nguyện ĐHBKHN 07/2010 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

8 CB120716 Cao Văn Nhất ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

9 CB120717 Nguyễn Thị Oanh ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

10 CB120718 Nguyễn Bá Phi ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

11 CB120630 Vũ Xuân Phong ĐHBKHN 07/2010 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Trung Bình

12 CB120719 Nguyễn Công Phương ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

13 CB120720 Nguyễn Duy Phương ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

14 CB120721 Hoàng Mạnh Quang ĐHBKHN 07/2010 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT khá

15 CB120722 Đinh Trường Quân ĐHBKHN 12/2009 Tại Chức ĐT-VT ĐT-VT Trung Bình x

16 CB120723 Nguyễn Hông Quân ĐHBKHN 07/2010 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Giỏi

17 CB120724 Nguyễn Hông Quân ĐHBKHN 07/2008 Chính quy Cơ khí Cơ điệntử Khá

18 CB120725 Trịnh Văn Quyết ĐHBKHN 07/2004 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

19 CB120726 Hô Quang Sơn ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

20 CB120727 Nguyễn Ngọc Sơn ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

21 CB120728 Nguyễn Tiến Sỹ ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

22 CB120735 Nguyễn Sỹ Thái HV KTQS 06/2011 Chính quy Điện, điện tử ĐT-VT Trung Bình

23 CB120730 Bùi Trung Thành ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

Khoa ( Viện): Viện Điện tử - Viễn thông

Họ và tên

Lớp: Kỹ thuật Truyền thông 2 (KT) - CH2012B

Page 55: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chúHọ và tên

24 CB120731 Đỗ Văn Thành ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

25 CB120732 Hoàng Xuân Thành ĐH Bách Khoa HN 07/2010 Chính quy Điện tử viễn thông Điện tử viễn thông Khá

26 CB120733 Ng Trịnh Quang Thành ĐHBKHN 07/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Giỏi

27 CB120734 Trần Đình Thành ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

28 CB120729 Vũ Công Thao ĐH GTVT 06/2011 Chính quy Vô tuyến điện và thông tin liên lạc KT thông tin khá

29 CB120736 Vũ Thị Hông Thăm ĐHBKHN 07/2005 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

30 CB120737 Khương Văn Thăng ĐHBKHN 07/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Trung Bình x

31 CB120738 Nguyễn Danh Thăng ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

32 CB120739 Nguyễn Đức Thăng ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

33 CB120741 Lê Thị Thoa ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

34 CB120742 Nguyễn Hông Huy Thông ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

35 CB120743 Vũ Ngọc Thống ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

36 CB120744 Trần Ngọc Thuần ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

37 CB120746 Nguyễn Kế Thực ĐHBKHN 07/2006 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Giỏi

38 CB120745 Ngô Quang Thưởng ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

39 CB120747 Nguyễn Trung Tiến ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

40 CB120748 Hoàng Công Toàn ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

41 CB120749 Trần Quốc Toản ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Giỏi

42 CB120750 Trần Quang Tôn ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

43 CB120751 Nguyễn Đình Tơi HV KTQS 07/2008 Chính quy Điện, điện tử ĐT-VT Trung Bình

44 CB120643 Hoa Xuân Trường ĐHBKHN 02/2003 Tại Chức Điện tử Điện tử -tin học Giỏi x

45 CB120754 Phạm Văn Trường ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

46 CB120755 Phạm Xuân Trường ĐH DL Đông Đô 07/2010 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Trung Bình

47 CB120766 Nguyễn Tuấn Tú ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

48 CB120767 Trần Ngọc Tú ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

49 CB120756 Bùi Anh Tuấn ĐHBKHN 07/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Giỏi

50 CB120757 Lê Doãn Tuấn ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

Page 56: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chúHọ và tên

51 CB120758 Nguyễn Anh Tuấn ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

52 CB120759 Trịnh Anh Tuấn ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

53 CB120763 Lê Xuân Tùng ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

54 CB120764 Nguyễn Thanh Tùng ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Trung Bình

55 CB120765 Nguyễn Thanh Tùng ĐH GTVT 06/2006 Chính quy Vô tuyến điện và thông tin liên lạc ĐT-VT Khá

56 CB120760 Lê Văn Tuyên ĐH Huế 06/1995 Chính quy Vật lý Vật lý Trung Bình x

57 CB120762 Nguyễn Duy Tuyển ĐHBKHN 07/2010 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

58 CB120761 Hoàng Trung Tuyến ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

59 CB120645 Nguyễn Danh Tuyến ĐHBKHN 07/2010 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Giỏi

60 CB120768 Vũ Tiến Việt ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

61 CB120769 Nguyễn Tuấn Vinh ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

62 CB120770 Nguyễn Văn Vinh ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

63 CB120772 Nguyễn Hoàng Vũ ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

64 CB120773 Lưu Trí Vương ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

65 CB120774 Nguyễn Thị Hải Yến ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

- Số HV của lớp: 65

- Số HV phải bổ sung: 4

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Page 57: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120775 Trần Hoàng Anh ĐHBKHN 12/2008 Tại Chức Điện tử ĐT-VT Trung Bình x

2 CB120776 Trần Việt Anh Học viện KTQS 06/2010 Chính quy Điện, Điện tử Điện tử y sinh Trung Bình

3 CB120777 Lê Xuân Cảnh ĐHBKHN 02/2011 Vừa làm vừa họcĐT-VT ĐT-VT Trung Bình x

4 CB120778 Nguyễn Mạnh Cường ĐHBKHN 12/2001 Tại Chức Điện tử ĐT-VT Khá x

5 CB120779 Nguyễn Nhật Duân ĐHBKHN 06/2002 Chính quy Điện Điều khiện tự động Khá

6 CB120780 Cu Tiến Dũng ĐHBKHN 11/2002 Tại Chức Điện tử ĐT-VT Khá x

7 CB120781 Nguyễn Thế Dũng ĐH CNTT và truyền thông 07/2011 Chính quy CN ĐT-VT ĐT-VT Khá

8 CB120782 Nguyễn Thanh Hải ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT Điện tử y sinh

9 CB120783 Nguyễn Đức Hiếu ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

10 CB120785 Nguyễn Văn Lâm ĐHBKHN 02/2011 Vừa làm vừa họcĐT-VT ĐT-VT Trung Bình x

11 CB120786 Nhâm Quý Linh ĐHBKHN 12/2003 Tại Chức Điệntử ĐT-VT Khá x

12 CB120787 Nguyễn Hữu Long ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

13 CB120788 Nguyễn Văn Minh ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT Điện tử y sinh

14 CB120789 Vũ Lê Phong ĐHBKHN 08/2009 Chính quy Cơ điện tử Cơ điện tử Khá

15 CB120790 Lê Văn Quyền ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐTVT ĐT-VT Khá

16 CB120791 Trần Ngọc Quỳnh ĐHBKHN 12/2004 Tại Chức Điện tử ĐT-VT Khá x

17 CB120792 Nguyễn Viết Thảo ĐHBKHN 07/2011 Chính quy ĐT-VT Điện tử y sinh Khá

18 CB120793 Đặng Nam Thăng HV KT Quân sự 08/2005 Chính quy Điên, điện tử Điện tử y sinh Khá

19 CB120794 Đặng Thành Trung Viện ĐH Mở 09/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Trung Bình x

20 CB120753 Phạm Đình Trung ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

21 CB120795 Nguyễn Hải Tuyên ĐHBKHN 06/2009 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT

22 CB120796 Hô Mậu Việt ĐHKTCN Thái Nguyên 06/2011 Chính quy ĐT-VT ĐT-VT Khá

23 CB120797 Nguyễn Ngọc Xuân Viện ĐH Mở 10/2002 Chính quy tin học Tin học- QL Trung Bình x

- Số HV của lớp: 23

- Số HV phải bổ sung: 9

Khoa ( Viện): Viện Điện tử - Viễn thông

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Kỹ thuật Y sinh (KT) - CH2012B

Page 58: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120456 Đặng Hữu Bình ĐH Bách Khoa HN 06/2003 Chính quy CN Môi trường Khá

2 CB120457 Nguyễn Minh Cương Viện ĐH Mở HN 08/2010 Chính quy CN Sinh học CN Sinh học Trung Bình x

3 CB120458 Bui Thái Bạch Dương ĐH Bách Khoa HN 07/2008 Chính quy CN Môi trường Trung Bình

4 CB120461 Trần Như Đức Hậu ĐH Bách Khoa HN 07/2008 Chính quy CN Môi trường Khá

5 CB120462 Vũ Thu Hiền Viện ĐH Mở HN 08/2010 Chính quy CN Sinh học Khá x

6 CB120465 Dương Thị Hòa ĐH KTCN Thái nguyên 06/2011 Chính quy KT Môi trường Khá

7 CB120464 Vũ Văn Hùng ĐH Bách Khoa HN 07/2010 Chính quy KH & KT Môi trường Quản lý Môi trường Trung Bình

8 CB120434 Trịnh Thị Thu Hương Viện ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CN Sinh học CN Sinh học Khá

9 CB120466 Nguyễn Thị Mẫn ĐH Nông nghiệp HN 07/2010 Chính quy KH Cây trông Khá x

10 CB120467 Nguyễn Hung Ngạn ĐH Bách Khoa HN 06/2003 Chính quy CN Môi trường Trung Bình

11 CB120468 Bui Thị Kiều Oanh ĐH Bách Khoa HN 07/2012 Chính quy CN Môi trường Khá

12 CB120470 Nguyễn Thị Thanh ĐH Hàng hải VN 05/2007 Chính quy KT Môi trường Khá x

13 CB120419 Hà Văn Thơi ĐH Mỏ địa chất 10/2005 Chính quy Địa chất Địa chất Giỏi

14 CB120471 Đỗ Quang Tuân ĐH Mỏ địa chất 08/2005 Chính quy Trăc địa Trung bình

15 CB120453 Hà Hữu Tùng ĐH DL Đông Đô 07/2009 Chính quy Thông tin học Quản trị TT Khá

16 CB120454 Tạ Tiến Tùng ĐH Bách Khoa HN 07/2011 Chính quy CN Sinh học CN Sinh học Trung Bình

- Số HV của lớp: 16

- Số HV phải bổ sung: 4

Khoa ( Viện): Viện KH & CN Môi trường

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Quản lý Tài nguyên và Môi trường (KT) - CH2012B

Page 59: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120388 Nguyễn Thị Vân Anh Đại học Sư phạm Hà Nội07/2011 Chính quy Toán Tin Giải tích số-Lý thuyết tối ưu Trung bình x

2 CB120389 Phạm Văn Duân Đại học Bách Khoa Hà Nội07/2011 Chính quy Toán Tin ứng dụng Toán Tin Khá

3 CB120390 Nguyễn Anh Đài Đại học KHTN-ĐHQG Hà Nội07/2009 Chính quy Toán Cơ Cơ học vật răn ứng dụng Trung Bình x

4 CB120391 Trần Thị Hông Gấm Đại học Khoa học tự nhiên04/2011 Chính quy Toán Tin ứng dụng Toán Tin Trung bình x

5 CB120392 Nguyễn Thị Hạnh Đại học KHTN-ĐHQG Hà Nội06/2008 Chính quy Toán Toán cơ Khá x

6 CB120393 Trần Quang Huy Đại học Bách Khoa Hà Nội07/2011 Chính quy Toán Tin ứng dụng Toán Tin Khá

7 CB120394 Bùi Minh Khôi Đại học Bách Khoa Hà Nội07/2012 Chính quy Toán Tin Toán Tin Khá

8 CB120395 Đỗ Phương Liên Đại học Bách Khoa Hà Nội07/2011 Chính quy Toán Tin ứng dụng Toán Tin Khá

9 CB120396 Ứng Hoàng Nam Đại học Bách Khoa Hà Nội07/2012 Chính quy Toán Tin ứng dụng Toán Tin Khá

10 CB120398 Dương Thị Hông Nhung Đại học Bách Khoa Hà Nội07/2010 Chính quy Toán Tin ứng dụng Toán Tin ứng dụng Khá

11 CB120399 Nguyễn Minh Phương Đại học Bách Khoa Hà Nội10/2006 Chính quy CNTT CNTT Trung Bình

12 CB120401 Phạm Hữu Thành Đại học Bách Khoa Hà Nội07/2011 Chính quy Toán Tin ứng dụng Tin học ứng dụng Trung Bình

13 CB120402 Triệu Khăc Tùng Đại học KHTN-ĐHQG Hà Nội06/2011 Chính quy Toán Tin ứng dụng Toán Tin ứng dụng Trung bình x

- Số HV của lớp: 13

- Số HV phải bổ sung: 5

Khoa ( Viện): Viện Toán ứng dụng và Tin học

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Toán Tin - Đảm bảo Toán học cho Máy tính và Hệ thống tính toán (KH) - CH2012B

Page 60: Lớp: Chế tạo máy (KH) - CH2012Bsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/CaoHoc/2012B...6 CB120555 Phạm Mai Lan ĐH Mở HN 08/2011 Chính quy CNSH CNSH Khá x 7 CB120556 Lê

STT Mã HV Trường đào tạo Năm TN Hệ đào tạo Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Loại TN Bổ sung Ghi chú

1 CB120410 Hà Việt Anh ĐH Bách khoa HN 07/2012 Chính quy Vật lý Kỹ thuật Vật liệu Điện tử

2 CB120411 Nguyễn Việt Phương ĐH Công nghệ 06/2009 Chính quy Vật lý Kỹ thuật CN Nanô Sinh học Trung Bình x

- Số HV của lớp: 2

- Số HV phải bổ sung: 1

Khoa ( Viện): Viện Vật lý Kỹ thuật

Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2012

Trưởng Khoa ( Viện)

Họ và tên

Lớp: Vật lý kỹ thuật (KH) - CH2012B