Upload
phuongnt1710
View
220
Download
1
Embed Size (px)
DESCRIPTION
fsa
Citation preview
MOBIFONE CORPORATION SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAMIndependence - Sovereignty - Happiness
Hanoi, date....................................
(ONSITE/GENERAL) TECHNICAL ACCEPTANCE CERTIFICATE
(UPON COMPLETION OF INSTALLATION AND ONSITE COMMISSIONING)BIÊN BẢN NGHIỆM THU KỸ THUẬT
(TẠI TRẠM/TỔNG HỢP)(HOÀN THÀNH HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH)
1. Name of site/equipment: Small Cell (Micro BTS3902E) Tên hạng mục công trình :2. Belong to project (contract): Supplying Small Cell system for Hanoi and Ho Chi Minh
city to cover difficult area and expand network capacity Thuộc dự án (hợp đồng):3. Contract Reference No: TECH/TCT-499-15-MOBIFONE/HUAWEI-ITC TEL Số hợp đồng: TECH/TCT-499-15-MOBIFONE/HUAWEI-ITC TEL4. Implemented premise: Hanoi Area Địa điểm lắp đặt: Khu vực Hà Nội5. Purchaser: MOBIFONE CORPORATION
Chủ đầu tư: Tổng Công Ty Viễn Thông MOBIFONE6. Contractual Deployer and Supervisor: MOBIFONE TESTING AND MAINTENANCE
CENTER (MOBIFONE TMC) and MOBIFONE NORTHEN NETWORK CENTER (MOBIFONE NNC)Đơn vị giám sát triển khai Hợp đồng: Trung Tâm Đo Kiểm và Sửa Chữa Thiết Bị Viễn Thông MOBIFONE (TTĐK&SC) và Trung Tâm Mạng Lưới MobiFone Miền Bắc
7. Contractor: HUAWEI-ITC TEL CONSORTIUM Nhà thầu: Liên danh HUAWEI-ITC TEL
THE PARTICIPATING PARTIES OF THIS ONSITE TECHNICAL ACCEPTANCE: THÀNH PHẦN THAM GIA NGHIỆM THU:
1. On behalf of Purchaser: Contractual Deployer and Supervisor Đại diện Chủ đầu tư: Đơn vị giám sát triển khai Hợp đồng:- Mr. Nguyen Quang Vinh Title: Deputy Director of MOBIFONE TMC
Chức danh: Phó Giám Đốc TTĐK&SC- Mr. Hoang Anh Tuan Title: Director of Hanoi Branch-TMC
Chức danh: Giám đốc Chi nhánh Hà Nội- Mr. Nguyen Ngoc Trinh Title: Deputy Director of MOBIFONE NNC
Chức danh: Phó Giám đốc TTML Mobifone MB- Mr. Nguyen The Huong Title: Deputy Manager of Technical Dept., NNC
Chức danh: Phó phòng Kỹ thuật TTML Mobifone MB2. Contractor: Nhà thầu:- Mr. Nguyen Van Dong Title: General Director of ITC TEL
Chức danh: Tổng Giám Đốc ITC TEL- Mrs. Ding Lisha Title: HUAWEI’s Commercial Manager
Chức danh: Giám đốc Thương Mại Huawei
THE PARTICIPATING PARTIES HEREBY ISSUE THIS ONSITE/GENERAL TECHNICAL ACCEPTANCE WITH FOLLOWING DETAILS:CÁC BÊN THAM GIA NGHIỆM THU LẬP BIÊN BẢN NÀY VỀ NHỮNG NỘI DUNG SAU:
1. Implementation progress:Công tác công trình (nêu tóm tắt tiến độ):
Small Cell EquipmentsThiết bị Small Cell
No(STT)
Name of site/equipment
(Tên hạng mục công trình)
Address(Địa điểm)
Config(Cấu hình)
ProductType
(Mã thiết bị)
Implementation Time(Thời gian thực hiện)
Technical Acceptance
Date(thời gian
nghiệm thu)
Starting(Bắt đầu)
Ending(Kết thúc)
1H2_HDG_10_BT6_DTM_XALA_SCELL_IN_1
Số 10 BT6 Khu Đô Thị Xa La S2 BTS3902E 28-Dec-15 26-Jan-16 26-Jan-16
2H2_HDG_24_TT13_DTM_VAN_PHU_SCELL_IN_1
Số 24 TT13 KĐT Văn Phú S2 BTS3902E 9-Jan-16 26-Jan-16 26-Jan-16
3H2_HDG_24_TT13_DTM_VAN_PHU_SCELL_IN_2
Số 24 TT13 KĐT Văn Phú S2 BTS3902E 9-Jan-16 26-Jan-16 26-Jan-16
4
H2_HDG_64_TT11A_DTM_VAN_QUAN_SCELL_OUT_1
Số 64, Lô TT11 A-Văn Quán-Hà Đông- Hà Nội.
S2 BTS3902E 4-Feb-16 1-Mar-16 1-Mar-16
5H2_HDG_BACH_THAI_BUOI_SCELL_OUT_1
A34, TT6 đường Bạch Thái Bưởi, KĐT Văn Quán, Hà Đông, Hà nội
S2 BTS3902E 4-Feb-16 19-Feb-16 19-Feb-16
6H2_HDG_BACH_THAI_BUOI_SCELL_OUT_2
A34, TT6 đường Bạch Thái Bưởi, KĐT Văn Quán, Hà Đông, Hà nội
S2 BTS3902E 4-Feb-16 19-Feb-16 19-Feb-16
7H2_HDG_CH_MAI_HA_SCELL_IN
Số 7 đường 19/5 phường Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội
S2 BTS3902E 31-Dec-15 20-Jan-16 20-Jan-16
8
H2_HDG_CN_MOBIFONE_HA_DONG_SCELL_IN_1
Số 440 Quang Trung S2 BTS3902E 31-Dec-15 21-Jan-16 21-Jan-16
9
H2_HDG_CTY_DVDL_PHU_DONG_SCELL_OUT_1
Nghách 3 tổ 4 đường Bờ Sông phường La Khê Hà Đông
S2 BTS3902E 4-Feb-16 5-Mar-16 5-Mar-16
10
H2_HDG_CTY_DVDL_PHU_DONG_SCELL_OUT_2
Nghách 3 tổ 4 đường Bờ Sông phường La Khê Hà Đông
S2 BTS3902E 4-Feb-16 5-Mar-16 5-Mar-16
11H2_HDG_DTM_NAM_LA_KHE_SCELL_OUT_1
Nhà CL57, Khu đô thị Nam La Khê, 368B Quang Trung, Hà Đông
S2 BTS3902E 29-Jan-16 3-Feb-16 3-Feb-16
No(STT)
Name of site/equipment
(Tên hạng mục công trình)
Address(Địa điểm)
Config(Cấu hình)
ProductType
(Mã thiết bị)
Implementation Time(Thời gian thực hiện)
Technical Acceptance
Date(thời gian
nghiệm thu)
Starting(Bắt đầu)
Ending(Kết thúc)
12H2_HDG_DTM_NAM_LA_KHE_SCELL_OUT_2
Nhà CL57, Khu đô thị Nam La Khê, 368B Quang Trung, Hà Đông
S2 BTS3902E 29-Jan-16 3-Feb-16 3-Feb-16
13H2_HDG_DTM_NAM_LA_KHE_SCELL_OUT_3
Nhà CL57, Khu đô thị Nam La Khê, 368B Quang Trung, Hà Đông
S2 BTS3902E 29-Jan-16 3-Feb-16 3-Feb-16
14H2_HDG_DTM_VAN_KHE_SCELL_OUT_1
Số nhà 25 + 26 Khu Liền kề 14 khu ĐT Văn Khê Hà Đông
S2 BTS3902E 8-Jan-16 20-Jan-16 20-Jan-16
15H2_HDG_DTM_VAN_KHE_SCELL_OUT_2
Số nhà 25 + 26 Khu Liền kề 14 khu ĐT Văn Khê Hà Đông
S2 BTS3902E 8-Jan-16 20-Jan-16 20-Jan-16
16H2_HDG_PHO_XOM_SCELL_OUT_1
Số nhà 14 ngõ 10 Phố Xốm Hà Đông S2 BTS3902E 14-Jan-16 6-Mar-16 6-Mar-16
17H2_HDG_PHO_XOM_SCELL_OUT_2
Số nhà 14 ngõ 10 Phố Xốm Hà Đông S2 BTS3902E 14-Jan-16 6-Mar-16 6-Mar-16
18H2_HDG_PHO_XOM_SCELL_OUT_3
Số nhà 14 ngõ 10 Phố Xốm Hà Đông S2 BTS3902E 14-Jan-16 6-Mar-16 6-Mar-16
19H2_HDG_TO2_YEN_NGHIA_SCELL_OUT_1
Do lộ, Yên nghĩa, Hà Đông S2 BTS3902E 8-Jan-16 1-Mar-16 1-Mar-16
20H2_HDG_TO2_YEN_NGHIA_SCELL_OUT_2
Do lộ, Yên nghĩa, Hà Đông S2 BTS3902E 8-Jan-16 1-Mar-16 1-Mar-16
21H2_HDG_TO4_YEN_NGHIA_SCELL_OUT_1
Tổ 4, phường Yên Nghĩa, Hà Đông S2 BTS3902E 8-Jan-16 1-Mar-16 1-Mar-16
22
H2_PTO_TRUONG_HUU_NGHI_T78_SCELL_OUT_1
Trường hữu nghị T78, xã Thọ Lộc, Phúc Thọ, HN
S2 BTS3902E 13-Jan-16 27-Jan-16 27-Jan-16
23
H2_PTO_TRUONG_HUU_NGHI_T78_SCELL_OUT_2
Trường hữu nghị T78, xã Thọ Lộc, Phúc Thọ, HN
S2 BTS3902E 13-Jan-16 27-Jan-16 27-Jan-16
24
H2_PTO_TRUONG_HUU_NGHI_T78_SCELL_OUT_3
Trường hữu nghị T78, xã Thọ Lộc, Phúc Thọ, HN
S2 BTS3902E 13-Jan-16 27-Jan-16 27-Jan-16
25H2_QOI_ST_TUAN_QUYET_SCELL_IN_1
Siêu thị điện máy Tuấn Quyết, Long Phú, Xã Hòa Thạch, Quốc Oai
S2 BTS3902E 28-Dec-15 27-Jan-16 27-Jan-16
26H2_TOI_HONG_DUONG_SCELL_OUT_1
Thôn Hoàng Trung, Hồng Dương, Thanh Oai, HN
S2 BTS3902E 4-Feb-16 25-Feb-16 25-Feb-16
27H2_TOI_HONG_DUONG_SCELL_OUT_2
Thôn Hoàng Trung, Hồng Dương, Thanh Oai, HN
S2 BTS3902E 4-Feb-16 25-Feb-16 25-Feb-16
No(STT)
Name of site/equipment
(Tên hạng mục công trình)
Address(Địa điểm)
Config(Cấu hình)
ProductType
(Mã thiết bị)
Implementation Time(Thời gian thực hiện)
Technical Acceptance
Date(thời gian
nghiệm thu)
Starting(Bắt đầu)
Ending(Kết thúc)
28
H2_TOI_XOM_CHUA_QUANG_MINH_SCELL_OUT_1
Xóm Chùa, thôn Quảng Minh, xã Mỹ Hưng, Thanh Oai, Hà Nội
S2 BTS3902E 31-Dec-15 2-Feb-16 2-Feb-16
29
H2_TOI_XOM_CHUA_QUANG_MINH_SCELL_OUT_2
Xóm Chùa, thôn Quảng Minh, xã Mỹ Hưng, Thanh Oai, Hà Nội
S2 BTS3902E 31-Dec-15 2-Feb-16 2-Feb-16
30
H2_TOI_XOM_CHUA_QUANG_MINH_SCELL_OUT_3
Xóm Chùa, thôn Quảng Minh, xã Mỹ Hưng, Thanh Oai, Hà Nội
S2 BTS3902E 31-Dec-15 2-Feb-16 2-Feb-16
31 H2_TTN_LE_LOI_SCELL_OUT_1
Xóm 1, Hà Vỹ, Lê Lợi, Thường Tín, Hà Nội S2 BTS3902E 15-Jan-16 27-Jan-16 27-Jan-16
32 H2_TTN_LE_LOI_SCELL_OUT_2
Xóm 1, Hà Vỹ, Lê Lợi, Thường Tín, Hà Nội S2 BTS3902E 15-Jan-16 27-Jan-16 27-Jan-16
33H2_TTT_THACH_XA_SCELL_OUT_1
Xóm ngõ ngược, thôn Thạch, xã Thạch Xá, Thạch Thất
S2 BTS3902E 12-Jan-16 27-Jan-16 27-Jan-16
34H2_TTT_THACH_XA_SCELL_OUT_2
Xóm ngõ ngược, thôn Thạch, xã Thạch Xá, Thạch Thất
S2 BTS3902E 12-Jan-16 27-Jan-16 27-Jan-16
35H2_TTT_THACH_XA_SCELL_OUT_3
Xóm ngõ ngược, thôn Thạch, xã Thạch Xá, Thạch Thất
S2 BTS3902E 12-Jan-16 27-Jan-16 27-Jan-16
36HN_BTL_LIEN_MAC_SCELL_OUT_1
Số 2 ngõ 11/59 đường yên nội liên mạc BTLM
S2 BTS3902E 15-Jan-16 27-Feb-16 27-Feb-16
37HN_BTL_LIEN_MAC_SCELL_OUT_2
Số 2 ngõ 11/59 đường yên nội liên mạc BTLM
S2 BTS3902E 15-Jan-16 27-Feb-16 27-Feb-16
38HN_BTL_NGO_103_CO_NHUE_SCELL_OUT_1
Số 9, Ngõ 103, Đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2
S2 BTS3902E 5-Jan-16 21-Jan-16 21-Jan-16
39HN_BTL_NGO_103_CO_NHUE_SCELL_OUT_2
Số 9, Ngõ 103, Đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2
S2 BTS3902E 5-Jan-16 21-Jan-16 21-Jan-16
40HN_BTL_NGUYEN_XA_SCELL_OUT_2
Số 102, Xóm Cổ Nhuế, tổ dân phố Nguyên Xá
S2 BTS3902E 5-Jan-16 21-Jan-16 21-Jan-16
41HN_BTL_NGUYEN_XA_SCELL_OUT_1
Số 102, Xóm Cổ Nhuế, tổ dân phố Nguyên Xá
S2 BTS3902E 5-Jan-16 21-Jan-16 21-Jan-16
42HN_BTL_PHU_DIEN_SCELL_OUT_1
Xóm gốc gạo, làng phú diễn S2 BTS3902E 5-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
43HN_BTL_PHU_DIEN_SCELL_OUT_2
Xóm gốc gạo, làng phú diễn S2 BTS3902E 5-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
44HN_BTL_TAY_TUU_SCELL_OUT_1
Tổ dân phố Thượng 1 Phường Tây Tựu Bắc Từ Liêm
S2 BTS3902E 4-Feb-16 24-Feb-16 24-Feb-16
45HN_BTL_TAY_TUU_SCELL_OUT_2
Tổ dân phố Thượng 1 Phường Tây Tựu Bắc Từ Liêm
S2 BTS3902E 4-Feb-16 24-Feb-16 24-Feb-16
No(STT)
Name of site/equipment
(Tên hạng mục công trình)
Address(Địa điểm)
Config(Cấu hình)
ProductType
(Mã thiết bị)
Implementation Time(Thời gian thực hiện)
Technical Acceptance
Date(thời gian
nghiệm thu)
Starting(Bắt đầu)
Ending(Kết thúc)
46HN_BTL_TONG_CUC_DO_LUONG_SCELL_OUT
Số 16, ngõ 3, Tổng cục Đo Lường, P Cổ Nhuế 2
S2 BTS3902E 5-Jan-16 15-Jan-16 15-Jan-16
47HN_BTL_XOM_2_THUONG_CAT_SCELL_OUT_1
Số 6, tổ dân phố Thượng Cát 2, P Thượng Cát
S2 BTS3902E 30-Dec-15 27-Feb-16 27-Feb-16
48HN_BTL_XOM_2_THUONG_CAT_SCELL_OUT_2
Số 6, tổ dân phố Thượng Cát 2, P Thượng Cát
S2 BTS3902E 30-Dec-15 27-Feb-16 27-Feb-16
49HN_BTL_XOM_2_THUONG_CAT_SCELL_OUT_3
Số 6, tổ dân phố Thượng Cát 2, P Thượng Cát
S2 BTS3902E 30-Dec-15 27-Feb-16 27-Feb-16
50HN_CGY_1194_DUONG_LANG_SCELL_OUT_1
Số nhà 11/ngõ 1194 đường Láng( gần Ngã 5 Cầu Giấy)
S2 BTS3902E 28-Dec-15 15-Jan-16 15-Jan-16
51HN_CGY_1194_DUONG_LANG_SCELL_OUT_2
Số nhà 11/ngõ 1194 đường Láng( gần Ngã 5 Cầu Giấy)
S2 BTS3902E 28-Dec-15 15-Jan-16 15-Jan-16
52HN_CGY_1194_DUONG_LANG_SCELL_OUT_3
Số nhà 11/ngõ 1194 đường Láng( gần Ngã 5 Cầu Giấy)
S2 BTS3902E 28-Dec-15 15-Jan-16 15-Jan-16
53HN_CGY_14A_TRUNG_HOA_SCELL_IN_1
Số nhà 7, lô 14A đường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
S2 BTS3902E 24-Dec-15 20-Jan-16 20-Jan-16
54HN_CGY_18_NGUYEN_CHANH_SCELL_IN_1
Số 18 Nguyễn Chánh, Cầu Giấy S2 BTS3902E 31-Dec-15 2-Feb-16 2-Feb-16
55HN_CGY_184_HOA_BANG_SCELL_OUT_1
Số 32/184 Phố Hoa Bằng S2 BTS3902E 15-Dec-15 16-Dec-15 16-Dec-15
56HN_CGY_184_HOA_BANG_SCELL_OUT_2
Số 32/184 Phố Hoa Bằng S2 BTS3902E 15-Dec-15 16-Dec-15 16-Dec-15
57HN_CGY_184_HOA_BANG_SCELL_OUT_3
Số 32/184 Phố Hoa Bằng S2 BTS3902E 15-Dec-15 16-Dec-15 16-Dec-15
58HN_CGY_192_YEN_HOA_SCELL_OUT_1
Số 9B ngõ 192 Yên Hòa S2 BTS3902E 5-Jan-16 16-Jan-16 16-Jan-16
59HN_CGY_192_YEN_HOA_SCELL_OUT_2
Số 9B ngõ 192 Yên Hòa S2 BTS3902E 5-Jan-16 16-Jan-16 16-Jan-16
60HN_CGY_192_YEN_HOA_SCELL_OUT_3
Số 9B ngõ 192 Yên Hòa S2 BTS3902E 5-Jan-16 16-Jan-16 16-Jan-16
61HN_CGY_38_TRAN_QUOC_HOAN_SCELL_IN_1
Số 38 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy S2 BTS3902E 8-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
62
HN_CGY_58_NGUYEN_KHANH_TOAN_SCELL_OUT_1
Số 57 ngõ 58 Nguyễn Khánh Toàn S2 BTS3902E 18-Jan-16 26-Jan-16 26-Jan-16
No(STT)
Name of site/equipment
(Tên hạng mục công trình)
Address(Địa điểm)
Config(Cấu hình)
ProductType
(Mã thiết bị)
Implementation Time(Thời gian thực hiện)
Technical Acceptance
Date(thời gian
nghiệm thu)
Starting(Bắt đầu)
Ending(Kết thúc)
63
HN_CGY_58_NGUYEN_KHANH_TOAN_SCELL_OUT_2
Số 57 ngõ 58 Nguyễn Khánh Toàn S2 BTS3902E 18-Jan-16 26-Jan-16 26-Jan-16
64
HN_CGY_800A_PHUNG_CHI_KIEN_SCELL_OUT_1
Tập thể A10 đường 800A Phùng Chí Kiên S2 BTS3902E 8-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
65
HN_CGY_800A_PHUNG_CHI_KIEN_SCELL_OUT_2
Tập thể A10 đường 800A Phùng Chí Kiên S2 BTS3902E 8-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
66HN_CGY_98_TRUNG_KINH_SCELL_OUT_1
Số 27, Ngách 43/98, Trung Kính , Trung Hòa, Cầu Giấy
S2 BTS3902E 25-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
67HN_CGY_98_TRUNG_KINH_SCELL_OUT_2
Số 27, Ngách 43/98, Trung Kính , Trung Hòa, Cầu Giấy
S2 BTS3902E 25-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
68HN_CGY_98_TRUNG_KINH_SCELL_OUT_3
Số 27, Ngách 43/98, Trung Kính , Trung Hòa, Cầu Giấy
S2 BTS3902E 25-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
69 HN_CGY_DH_FPT_SCELL_IN_F3
Đường Duy Tân, Cầu Giấy, HN S2 BTS3902E 2-Feb-16 27-Feb-16 27-Feb-16
70 HN_CGY_DH_FPT_SCELL_IN_F4
Đường Duy Tân, Cầu Giấy, HN S2 BTS3902E 2-Feb-16 27-Feb-16 27-Feb-16
71HN_CGY_DH_FPT_SCELL_IN_F3_1
Đường Duy Tân, Cầu Giấy, HN S2 BTS3902E 2-Feb-16 27-Feb-16 27-Feb-16
72HN_CGY_DH_FPT_SCELL_IN_F3_2
Đường Duy Tân, Cầu Giấy, HN S2 BTS3902E 2-Feb-16 27-Feb-16 27-Feb-16
73HN_CGY_MAI_DICH_SCELL_OUT_1
Số 38 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy S2 BTS3902E 5-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
74HN_CGY_MAI_DICH_SCELL_OUT_2
Số 38 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy S2 BTS3902E 5-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
75HN_CGY_MAI_DICH_SCELL_OUT_3
Số 42 TT4 8.1 7.3 Mỹ Đình 2, đằng sau tòa nhà FLC land, bên cạnh khách sạn Hoàng Tử
S2 BTS3902E 5-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
76HN_CGY_NGO_130_XUAN_THUY_SCELL_OUT_1
Số 3-H2 Ngõ 130 Xuân Thủy, Cầu Giấy S2 BTS3902E 31-Dec-15 4-Feb-16 4-Feb-16
77HN_CGY_NGO_130_XUAN_THUY_SCELL_OUT_2
Số 3-H2 Ngõ 130 Xuân Thủy, Cầu Giấy S2 BTS3902E 31-Dec-15 4-Feb-16 4-Feb-16
78HN_CGY_NGO_130_XUAN_THUY_SCELL_OUT_3
Số 3-H2 Ngõ 130 Xuân Thủy, Cầu Giấy S2 BTS3902E 31-Dec-15 4-Feb-16 4-Feb-16
79
HN_CGY_NGO_5_HOANG_QUOC_VIET_SCELL_OUT_1
Số 14 hẻm 5/4/15 ngõ 5 Hoàng Quốc Việt Cầu Giấy
S2 BTS3902E 13-Jan-16 26-Jan-16 26-Jan-16
No(STT)
Name of site/equipment
(Tên hạng mục công trình)
Address(Địa điểm)
Config(Cấu hình)
ProductType
(Mã thiết bị)
Implementation Time(Thời gian thực hiện)
Technical Acceptance
Date(thời gian
nghiệm thu)
Starting(Bắt đầu)
Ending(Kết thúc)
80
HN_CGY_NGO_5_HOANG_QUOC_VIET_SCELL_OUT_2
Số 14 hẻm 5/4/15 ngõ 5 Hoàng Quốc Việt Cầu Giấy
S2 BTS3902E 13-Jan-16 26-Jan-16 26-Jan-16
81
HN_CGY_NGO_99_NGUYEN_KHANG_SCELL_OUT_1
Số 17B Ngõ 99 nguyên Khang S2 BTS3902E 31-Dec-15 20-Jan-16 20-Jan-16
82
HN_CGY_NGO_99_NGUYEN_KHANG_SCELL_OUT_2
Số 17B Ngõ 99 nguyên Khang S2 BTS3902E 31-Dec-15 20-Jan-16 20-Jan-16
83HN_CGY_NGO72_HOA_BANG_SCELL_IN_1
Số 2 ngách 1/72 phố Hoa Bằng, phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
S2 BTS3902E 30-Dec-15 6-Jan-16 6-Jan-16
84HN_CGY_TRAN_QUOC_HOAN_SCELL_OUT_1
Số 10 ngõ 1 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, HN S2 BTS3902E 9-Jan-16 21-Jan-16 21-Jan-16
85HN_CGY_TRAN_QUOC_HOAN_SCELL_OUT_2
Số 10 ngõ 1 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, HN S2 BTS3902E 9-Jan-16 21-Jan-16 21-Jan-16
86HN_CGY_TRAN_QUOC_HOAN_SCELL_OUT_3
Số 10 ngõ 1 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, HN S2 BTS3902E 9-Jan-16 21-Jan-16 21-Jan-16
87HN_CGY_VIET_HAI_BUILDING_SCELL_IN_F1_1
Số 78 Dịch Vọng Hậu S2 BTS3902E 18-Jan-16 18-Feb-16 18-Feb-16
88HN_CGY_VIET_HAI_BUILDING_SCELL_IN_F2_1
Số 78 Dịch Vọng Hậu S2 BTS3902E 18-Jan-16 18-Feb-16 18-Feb-16
89HN_CGY_VIET_HAI_BUILDING_SCELL_IN_F3_1
Số 78 Dịch Vọng Hậu S2 BTS3902E 18-Jan-16 18-Feb-16 18-Feb-16
90 HN_DAH_6_THUY_LOI_SCELL_1
khu 6 Thụy Lôi, Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội
S2 BTS3902E 29-Dec-15 6-Mar-16 6-Mar-16
91 HN_DAH_6_THUY_LOI_SCELL_2
khu 6 Thụy Lôi, Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội
S2 BTS3902E 29-Dec-15 6-Mar-16 6-Mar-16
92
HN_DAH_CH_ANH_DUONG_MOBILE_SCELL_IN_1
Dục Nội, Việt Hùng, Đông Anh S2 BTS3902E 5-Jan-16 12-Jan-16 12-Jan-16
93HN_DAH_CH_MOBIFONE_DONG_ANH_SCELL
Số nhà 91, tổ 7, TT Đông Anh, HN S2 BTS3902E 28-Jan-16 8-Mar 8-Mar
94HN_DAH_CHO_CO_LOA_SCELL_OUT_1
Xóm chợ Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội S2 BTS3902E 29-Dec-15 22-Feb-16 22-Feb-16
95HN_DAH_CHO_CO_LOA_SCELL_OUT_2
Xóm chợ Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội S2 BTS3902E 29-Dec-15 22-Feb-16 22-Feb-16
No(STT)
Name of site/equipment
(Tên hạng mục công trình)
Address(Địa điểm)
Config(Cấu hình)
ProductType
(Mã thiết bị)
Implementation Time(Thời gian thực hiện)
Technical Acceptance
Date(thời gian
nghiệm thu)
Starting(Bắt đầu)
Ending(Kết thúc)
96HN_DAH_CT_QUANG_TUAN_SCELL_IN
Cty TNHH Thương mại điện tử Quang Tuân
S2 BTS3902E 29-Dec-15 9-Mar-16 9-Mar-16
97HN_DAH_DAI_DO_VONG_LA_SCELL_OUT_1
Xóm 4 Đại Đọ, Võng La, Đông Anh S2 BTS3902E 29-Dec-15 19-Feb-16 19-Feb-16
98HN_DAH_DAI_DO_VONG_LA_SCELL_OUT_2
Xóm 4 Đại Đọ, Võng La, Đông Anh S2 BTS3902E 29-Dec-15 19-Feb-16 19-Feb-16
99HN_DAH_QUAN_BIA_XUAN_MAI_SCELL_OUT_1
Xóm Thượng, Uy Nỗ, Đông Anh S2 BTS3902E 5-Jan-16 12-Jan-16 12-Jan-16
100HN_DAH_UY_NO_SCELL_OUT_1
Xóm Thượng, Uy Nỗ, Đông Anh S2 BTS3902E 4-Feb-16 5-Mar-16 5-Mar-16
101HN_DAH_UY_NO_SCELL_OUT_2
Xóm Thượng, Uy Nỗ, Đông Anh S2 BTS3902E 4-Feb-16 5-Mar-16 5-Mar-16
102HN_DAH_XOM_3_VONG_LA_SCELL_OUT
Đội 3 thôn Võng La, xã Võng La, Đông Anh
S2 BTS3902E 29-Dec-15 8-Mar-16 8-Mar-16
103HN_HMI_10_DAM_SOI_SCELL_IN_1
Số 10 Đầm Sòi, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội
S2 BTS3902E 24-Dec-15 2-Feb-16 2-Feb-16
104HN_HMI_103_GIAP_BAT_SCELL_OUT_1
Số nhà 2, ngõ 103 phố Giáp Bát, Hoàng Mia, Hà Nội
S2 BTS3902E 28-Dec-15 18-Jan-16 18-Jan-16
105HN_HMI_122_D4_DTM_DAI_KIM_SCELL_OUT_1
Số 122 D4 KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
S2 BTS3902E 21-Jan-16 4-Feb-16 4-Feb-16
106HN_HMI_122_D4_DTM_DAI_KIM_SCELL_OUT_2
Số 122 D4 KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
S2 BTS3902E 21-Jan-16 4-Feb-16 4-Feb-16
107HN_HMI_122_GIAP_BAT_SCELL_OUT_1
số 8 ngõ 122 Đường Giáp Bát Hoàng Mai hà Nội
S2 BTS3902E 3-Feb-16 4-Mar-16 4-Mar-16
108HN_HMI_122_GIAP_BAT_SCELL_OUT_2
số 8 ngõ 122 Đường Giáp Bát Hoàng Mai hà Nội
S2 BTS3902E 3-Feb-16 4-Mar-16 4-Mar-16
109HN_HMI_NGO_19_KIM_DONG_SCELL_OUT_1
Số 31, Ngõ 19 Kim Đồng, HM, Hn S2 BTS3902E 2-Feb-16 4-Mar-16 4-Mar-16
110HN_HMI_NGO_19_KIM_DONG_SCELL_OUT_2
Số 31, Ngõ 19 Kim Đồng, HM, Hn S2 BTS3902E 2-Feb-16 4-Mar-16 4-Mar-16
111
HN_HMI_219_DINH_CONG_THUONG_SCELL_OUT_1
Số nhà 9 ngách 111 ngõ 219 Định Công Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội
S2 BTS3902E 26-Jan-16 4-Feb-16 4-Feb-16
112
HN_HMI_219_DINH_CONG_THUONG_SCELL_OUT_2
Số nhà 9 ngách 111 ngõ 219 Định Công Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội
S2 BTS3902E 26-Jan-16 4-Feb-16 4-Feb-16
No(STT)
Name of site/equipment
(Tên hạng mục công trình)
Address(Địa điểm)
Config(Cấu hình)
ProductType
(Mã thiết bị)
Implementation Time(Thời gian thực hiện)
Technical Acceptance
Date(thời gian
nghiệm thu)
Starting(Bắt đầu)
Ending(Kết thúc)
113HN_HMI_268_LE_TRONG_TAN_SCELL_OUT
38/268 Lê Trọng Tấn, Định Công, HM, HN S2 BTS3902E 2-Feb-16 19-Feb-16 19-Feb-16
114HN_HMI_45_F2_DTM_DAI_KIM_SCELL_OUT_1
So nhà 45 Lô F2 khu đô thị mới Đại Kim Quận Hoàng Mai- Hà Nội
S2 BTS3902E 4-Feb-16 5-Mar-16 5-Mar-16
115HN_HMI_45_F2_DTM_DAI_KIM_SCELL_OUT_2
So nhà 45 Lô F2 khu đô thị mới Đại Kim Quận Hoàng Mai- Hà Nội
S2 BTS3902E 4-Feb-16 5-Mar-16 5-Mar-16
116HN_HMI_CTY_MTS_SCELL_IN_1
B18 Lô 19 KĐT Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội
S2 BTS3902E 24-Dec-15 3-Feb-16 3-Feb-16
117HN_HMI_DAI_TU_SCELL_OUT_1
số 35 ngõ 96/63 Đại Từ Hoàng Mai, Hà Nội S2 BTS3902E 4-Feb-16 25-Feb-16 25-Feb-16
118HN_HMI_NGO_254_TAM_TRINH_SCELL_OUT_1
Số 1, ngách 38 ngõ 254 Tam Trinh, Hoàng Mai, Hà Nội
S2 BTS3902E 28-Dec-15 19-Feb-16 19-Feb-16
119HN_HMI_NGO_467_LINH_NAM_SCELL_OUT_1
Số nhà 121 ngõ 467 Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội
S2 BTS3902E 4-Feb-16 4-Mar-16 4-Mar-16
120HN_HMI_NGO_467_LINH_NAM_SCELL_OUT_2
Số nhà 121 ngõ 467 Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội
S2 BTS3902E 4-Feb-16 4-Mar-16 4-Mar-16
121HN_LBN_26_1B_LONG_BIEN_SCELL_OUT_1
26/1B Long Biên phường Ngọc Lâm Quận Long Biên Hà Nội
S2 BTS3902E 3-Feb-16 4-Mar-16 4-Mar-16
122HN_LBN_26_1B_LONG_BIEN_SCELL_OUT_2
26/1B Long Biên phường Ngọc Lâm Quận Long Biên Hà Nội
S2 BTS3902E 3-Feb-16 4-Mar-16 4-Mar-16
123HN_LBN_CT_MO_HAN_VIET_SCELL_IN_1
Số nhà A3 B7 KĐT Việt Hưng, Long Biên, HN
S2 BTS3902E 24-Dec-15 6-Mar-16 6-Mar-16
124HN_LBN_PHU_VIEN_SCELL_OUT_1
số 1, ngách 14, ngõ 127 Phú Viên, Bồ Đề, Long Biên
S2 BTS3902E 18-Jan-16 4-Mar-16 4-Mar-16
125HN_LBN_PHU_VIEN_SCELL_OUT_2
số 1, ngách 14, ngõ 127 Phú Viên, Bồ Đề, Long Biên
S2 BTS3902E 18-Jan-16 4-Mar-16 4-Mar-16
126HN_NTL_AUDI_SHOWROOM_SCELL_IN_1
Số 8 Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội S2 BTS3902E 31-Dec-15 1-Mar-16 1-Mar-16
127HN_NTL_AUDI_SHOWROOM_SCELL_IN_2
Số 8 Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội S2 BTS3902E 31-Dec-15 1-Mar-16 1-Mar-16
128
HN_NTL_CAFE_TECH_118_MY_DINH_SCELL_OUT_1
Cà Phê Tech đối diện 118 đường Mỹ Đình Nam Từ Liêm Hà Nội
S2 BTS3902E 31-Dec-15 18-Jan-16 18-Jan-16
No(STT)
Name of site/equipment
(Tên hạng mục công trình)
Address(Địa điểm)
Config(Cấu hình)
ProductType
(Mã thiết bị)
Implementation Time(Thời gian thực hiện)
Technical Acceptance
Date(thời gian
nghiệm thu)
Starting(Bắt đầu)
Ending(Kết thúc)
129
HN_NTL_CAFE_TECH_118_MY_DINH_SCELL_OUT_2
Cà Phê Tech đối diện 118 đường Mỹ Đình Nam Từ Liêm Hà Nội
S2 BTS3902E 31-Dec-15 18-Jan-16 18-Jan-16
130HN_NTL_CTY_PHU_THAI_SCELL_IN_1
Công ty Phú Thái, Số 8, Phố Mễ Trì Thượng Mễ Trì Nam Từ Liêm Hà Nội
S2 BTS3902E 24-Dec-15 20-Jan-16 20-Jan-16
131HN_NTL_CTY_PHU_THAI_SCELL_IN_2
Công ty Phú Thái, Số 8, Phố Mễ Trì Thượng Mễ Trì Nam Từ Liêm Hà Nội
S2 BTS3902E 24-Dec-15 20-Jan-16 20-Jan-16
132HN_NTL_DAI_MO_2_SCELL_OUT_1
số 9 ngách 51 tổ dân phố Đình 1 phường Đại Mỗ, NTL
S2 BTS3902E 1-Feb-16 4-Feb-16 4-Feb-16
133HN_NTL_DAI_MO_SCELL_OUT_1
Tập thể X49 xóm chợ P.Đại Mỗ Q.Nam Từ Liêm Hà Nội
S2 BTS3902E 2-Feb-16 2-Feb-16 2-Feb-16
134HN_NTL_DAI_MO_SCELL_OUT_2
Tập thể X49 xóm chợ P.Đại Mỗ Q.Nam Từ Liêm Hà Nội
S2 BTS3902E 2-Feb-16 2-Feb-16 2-Feb-16
135HN_NTL_MERCEDES_SHOWROOM_SCELL_IN_1
Số 11 Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội S2 BTS3902E 31-Dec-15 26-Jan-16 26-Jan-16
136HN_NTL_MIEU_NHA_TAY_MO_SCELL_OUT_1
làng Miêu nha tây mỗ, kv không đặt được cột sóng kém
S2 BTS3902E 3-Feb-16 29-Feb-16 29-Feb-16
137HN_NTL_MIEU_NHA_TAY_MO_SCELL_OUT_2
làng Miêu nha tây mỗ, kv không đặt được cột sóng kém
S2 BTS3902E 3-Feb-16 29-Feb-16 29-Feb-16
138HN_NTL_MIEU_NHA_TAY_MO_SCELL_OUT_3
làng Miêu nha tây mỗ, kv không đặt được cột sóng kém
S2 BTS3902E 3-Feb-16 29-Feb-16 29-Feb-16
139HN_NTL_NGO_190_DAI_MO_SCELL_OUT_1
Ngõ 190 - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm - Hà Nội
S2 BTS3902E 21-Jan-16 3-Feb-16 3-Feb-16
140HN_NTL_NGO_190_DAI_MO_SCELL_OUT_2
Ngõ 190 - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm - Hà Nội
S2 BTS3902E 21-Jan-16 3-Feb-16 3-Feb-16
141HN_NTL_NGO_190_DAI_MO_SCELL_OUT_3
Ngõ 190 - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm - Hà Nội
S2 BTS3902E 21-Jan-16 3-Feb-16 3-Feb-16
142HN_NTL_NGO_299_DAI_MO_SCELL_OUT_1
Số 17 ngõ 299 đường Đại Mỗ Q.Nam Từ Liêm Hà Nội
S2 BTS3902E 25-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
143HN_NTL_NGO_299_DAI_MO_SCELL_OUT_2
Số 17 ngõ 299 đường Đại Mỗ Q.Nam Từ Liêm Hà Nội
S2 BTS3902E 25-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
144HN_NTL_NGO_299_DAI_MO_SCELL_OUT_3
Số 17 ngõ 299 đường Đại Mỗ Q.Nam Từ Liêm Hà Nội
S2 BTS3902E 25-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
145HN_NTL_NGO_402_MY_DINH_SCELL_OUT_1
Số 6 Ngõ 402/322/22 đường Mỹ Đình Nam Từ Liêm Hà Nội
S2 BTS3902E 18-Jan-16 22-Feb-16 22-Feb-16
No(STT)
Name of site/equipment
(Tên hạng mục công trình)
Address(Địa điểm)
Config(Cấu hình)
ProductType
(Mã thiết bị)
Implementation Time(Thời gian thực hiện)
Technical Acceptance
Date(thời gian
nghiệm thu)
Starting(Bắt đầu)
Ending(Kết thúc)
146HN_NTL_NGO_402_MY_DINH_SCELL_OUT_2
Số 6 Ngõ 402/322/22 đường Mỹ Đình Nam Từ Liêm Hà Nội
S2 BTS3902E 18-Jan-16 22-Feb-16 22-Feb-16
147HN_NTL_NGOC_DAI_DAI_MO_SCELL_OUT_1
Xóm Ngọc Đại-Đại Mỗ-Nam Từ Liêm-Hà Nội
S2 BTS3902E 20-Jan-16 19-Feb-16 19-Feb-16
148HN_NTL_NGOC_DAI_DAI_MO_SCELL_OUT_2
Xóm Ngọc Đại-Đại Mỗ-Nam Từ Liêm-Hà Nội
S2 BTS3902E 20-Jan-16 19-Feb-16 19-Feb-16
149
HN_NTL_NV3-5_DTM_VIGLACERA_SCELL_OUT_1
VN3-5 KĐT Viglacera 272 đường Hữu Hưng Tây Mỗ
S2 BTS3902E 13-Jan-16 9-Mar-16 9-Mar-16
150
HN_NTL_NV3-5_DTM_VIGLACERA_SCELL_OUT_2
VN3-5 KĐT Viglacera 272 đường Hữu Hưng Tây Mỗ
S2 BTS3902E 13-Jan-16 9-Mar-16 9-Mar-16
151
HN_NTL_NV59_DTM_TRUNG_VAN_SCELL_OUT_1
NV 59 KĐT Trung Văn Q.Nam Từ Liêm Hà Nội
S2 BTS3902E 29-Jan-16 26-Feb-16 26-Feb-16
152
HN_NTL_NV59_DTM_TRUNG_VAN_SCELL_OUT_2
NV 59 KĐT Trung Văn Q.Nam Từ Liêm Hà Nội
S2 BTS3902E 29-Jan-16 26-Feb-16 26-Feb-16
153HN_NTL_T10_DTM_XUAN_PHUONG_SCELL_1
F14 T10 KĐTM Xuân Phương Nam Từ Liêm Hà Nội
S2 BTS3902E 19-Jan-16 9-Mar-16 9-Mar-16
154HN_NTL_T10_DTM_XUAN_PHUONG_SCELL_2
F14 T10 KĐTM Xuân Phương Nam Từ Liêm Hà Nội
S2 BTS3902E 19-Jan-16 9-Mar-16 9-Mar-16
155HN_NTL_TRAI_GA_SCELL_OUT_1
Nhà 105 Ngõ 6, tổ dân phố Phú Minh, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm A
S2 BTS3902E 29-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
156HN_NTL_TRAI_GA_SCELL_OUT_2
Nhà 105 Ngõ 6, tổ dân phố Phú Minh, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm A
S2 BTS3902E 29-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
157HN_NTL_TRAI_GA_SCELL_OUT_3
Nhà 105 Ngõ 6, tổ dân phố Phú Minh, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm A
S2 BTS3902E 29-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
158HN_NTL_TT_CAU_DIEN_SCELL_OUT_1
Thị trấn Cầu Diễn Q.Nam Từ Liêm Hà Nội
S2 BTS3902E 31-Dec-15 15-Jan-16 15-Jan-16
159HN_NTL_TT_CAU_DIEN_SCELL_OUT_2
Thị trấn Cầu Diễn Q.Nam Từ Liêm Hà Nội
S2 BTS3902E 31-Dec-15 15-Jan-16 15-Jan-16
160HN_NTL_TT_CAU_DIEN_SCELL_OUT_3
Thị trấn Cầu Diễn Q.Nam Từ Liêm Hà Nội
S2 BTS3902E 31-Dec-15 15-Jan-16 15-Jan-16
No(STT)
Name of site/equipment
(Tên hạng mục công trình)
Address(Địa điểm)
Config(Cấu hình)
ProductType
(Mã thiết bị)
Implementation Time(Thời gian thực hiện)
Technical Acceptance
Date(thời gian
nghiệm thu)
Starting(Bắt đầu)
Ending(Kết thúc)
161
HN_NTL_TT_CTY_XAY_LAP_DIEN1_SCELL_OUT_1
Số 8 Tập thể công ty xấy lắp điện I, Đồng Bát, Mỹ Đình.
S2 BTS3902E 1-Feb-16 17-Feb-16 17-Feb-16
162HN_TTI_21_YEN_XA_SCELL_OUT_1
Số 48, Ngõ 21, Đường Yên Xá, Tân Triều, Thanh Trì, Hn
S2 BTS3902E 26-Jan-16 4-Mar-16 4-Mar-16
163HN_TTI_21_YEN_XA_SCELL_OUT_2
Số 48, Ngõ 21, Đường Yên Xá, Tân Triều, Thanh Trì, Hn
S2 BTS3902E 26-Jan-16 4-Mar-16 4-Mar-16
164HN_TTI_21_YEN_XA_SCELL_OUT_3
Số 48, Ngõ 21, Đường Yên Xá, Tân Triều, Thanh Trì, Hn
S2 BTS3902E 26-Jan-16 4-Mar-16 4-Mar-16
165
HN_TTI_VIEN_QUY_HOACH_RUNG_SCELL_OUT_1
Số nhà 239 khu TT Viện điều tra quy hoạch rừng, xã Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội
S2 BTS3902E 19-Jan-16 5-Mar-16 5-Mar-16
166
HN_TTI_VIEN_QUY_HOACH_RUNG_SCELL_OUT_2
Số nhà 239 khu TT Viện điều tra quy hoạch rừng, xã Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội
S2 BTS3902E 19-Jan-16 5-Mar-16 5-Mar-16
167
HN_TTI_VIEN_QUY_HOACH_RUNG_SCELL_OUT_3
Số nhà 239 khu TT Viện điều tra quy hoạch rừng, xã Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội
S2 BTS3902E 19-Jan-16 5-Mar-16 5-Mar-16
168HN_TXN_180_NGUYEN_TUAN_SCELL_IN_1
180 Nguyễn Tuân S2 BTS3902E 6-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
169HN_TXN_180_NGUYEN_TUAN_SCELL_IN_2
180 Nguyễn Tuân S2 BTS3902E 6-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
170
HN_TXN_183_HOANG_VAN_THAI_SCELL_OUT_1
Số nhà 11- Ngõ 183 Hoàng Văn Thái- P. Khương Trung- Q, Thanh Xuân- TP Hà Nội.
S2 BTS3902E 19-Jan-16 21-Jan-16 21-Jan-16
171
HN_TXN_183_HOANG_VAN_THAI_SCELL_OUT_2
Số nhà 11- Ngõ 183 Hoàng Văn Thái- P. Khương Trung- Q, Thanh Xuân- TP Hà Nội.
S2 BTS3902E 19-Jan-16 21-Jan-16 21-Jan-16
172
HN_TXN_183_HOANG_VAN_THAI_SCELL_OUT_3
Số nhà 11- Ngõ 183 Hoàng Văn Thái- P. Khương Trung- Q, Thanh Xuân- TP Hà Nội.
S2 BTS3902E 19-Jan-16 21-Jan-16 21-Jan-16
173HN_TXN_188_LE_TRONG_TAN_SCELL_IN_1
35/188 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội S2 BTS3902E 28-Dec-15 20-Jan-16 20-Jan-16
No(STT)
Name of site/equipment
(Tên hạng mục công trình)
Address(Địa điểm)
Config(Cấu hình)
ProductType
(Mã thiết bị)
Implementation Time(Thời gian thực hiện)
Technical Acceptance
Date(thời gian
nghiệm thu)
Starting(Bắt đầu)
Ending(Kết thúc)
174
HN_TXN_225_LUONG_THE_VINH_SCELL_OUT_1
Số 8, ngõ 225 Lương Thế Vinh, Hà Nội S2 BTS3902E 14-Jan-16 3-Feb-16 3-Feb-16
175HN_TXN_23_HOANG_VAN_THAI_SCELL_OUT_1
CTY TNHH Kiểm Toán Tư Vẫn Độc Lập, 23 Hoàng Văn Thái, TX
S2 BTS3902E 18-Jan-16 26-Jan-16 26-Jan-16
176HN_TXN_23_HOANG_VAN_THAI_SCELL_OUT_2
CTY TNHH Kiểm Toán Tư Vẫn Độc Lập, 23 Hoàng Văn Thái, TX
S2 BTS3902E 18-Jan-16 26-Jan-16 26-Jan-16
177HN_TXN_27_TO_VINH_DIEN_SCELL_IN_1
Số 27 Tô Vĩnh Diện, Thanh Xuân, Hà Nội S2 BTS3902E 31-Dec-15 21-Jan-16 21-Jan-16
178
HN_TXN_358_BUI_XUONG_TRACH_SCELL_OUT_1
Số 145, ngõ 358/40 Bùi Xương Trạch S2 BTS3902E 5-Jan-16 30-Jan-16 30-Jan-16
179
HN_TXN_358_BUI_XUONG_TRACH_SCELL_OUT_2
Số 145, ngõ 358/40 Bùi Xương Trạch S2 BTS3902E 5-Jan-16 30-Jan-16 30-Jan-16
180
HN_TXN_358_BUI_XUONG_TRACH_SCELL_OUT_3
Số 145, ngõ 358/40 Bùi Xương Trạch S2 BTS3902E 5-Jan-16 30-Jan-16 30-Jan-16
181HN_TXN_55_CHINH_KINH_SCELL_OUT_1
Số 3, Ngách 20, ngõ 55 phố Chính Kinh, Nhân Chính, Thanh Xuân
S2 BTS3902E 1-Feb-16 25-Feb-16 25-Feb-16
182HN_TXN_55_CHINH_KINH_SCELL_OUT_2
Số 3, Ngách 20, ngõ 55 phố Chính Kinh, Nhân Chính, Thanh Xuân
S2 BTS3902E 1-Feb-16 25-Feb-16 25-Feb-16
183
HN_TXN_97_NGUYEN_NGOC_NAI_1_SCELL_IN_1
Số nhà 18 ngõ 97 Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân, Hà Nội
S2 BTS3902E 24-Dec-15 6-Jan-16 6-Jan-16
184
HN_TXN_97_NGUYEN_NGOC_NAI_2_SCELL_IN_1
Số nhà 8 ngõ 97 Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân, Hà Nội
S2 BTS3902E 24-Dec-15 1-Jan-16 1-Jan-16
185
HN_TXN_CTY_CPTV_CN_QUOC_TE_SCELL_OUT_1
2 Ngõ 176/10 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
S2 BTS3902E 28-Dec-15 26-Jan-16 26-Jan-16
186HN_TXN_CTY_CPTV_CN_QUOC_TE_SCELL_IN_1
2 Ngõ 176/10 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
S2 BTS3902E 28-Dec-15 26-Jan-16 26-Jan-16
187
HN_TXN_KG_VAN_HOA_DONG_TAY_SCELL_IN_1
Không gian văn hóa Đông Tây, làng sinh viên Hasenco, Nhân Chính, TX, HN
S2 BTS3902E 31-Dec-15 2-Feb-16 2-Feb-16
No(STT)
Name of site/equipment
(Tên hạng mục công trình)
Address(Địa điểm)
Config(Cấu hình)
ProductType
(Mã thiết bị)
Implementation Time(Thời gian thực hiện)
Technical Acceptance
Date(thời gian
nghiệm thu)
Starting(Bắt đầu)
Ending(Kết thúc)
188HN_TXN_KHUONG_DINH_SCELL_OUT_1
Số nhà 3A, ngõ 420, ngách 10, đường Khương Đình, phường Hạ Đình, Thanh Xuân
S2 BTS3902E 18-Jan-16 3-Feb-16 3-Feb-16
189HN_TXN_KHUONG_DINH_SCELL_OUT_2
Số nhà 3A, ngõ 420, ngách 10, đường Khương Đình, phường Hạ Đình, Thanh Xuân
S2 BTS3902E 18-Jan-16 3-Feb-16 3-Feb-16
190HN_TXN_KHUONG_HA_SCELL_OUT_1
Số 18/2/68 Khương Hạ, Thanh Xuân S2 BTS3902E 25-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
191HN_TXN_KHUONG_HA_SCELL_OUT_2
Số 18/2/68 Khương Hạ, Thanh Xuân S2 BTS3902E 25-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
192HN_TXN_N3A_DTM_TRUNG_HOA_SCELL_IN_1
Phòng 1106 tòa nhà N3A, KĐT Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội
S2 BTS3902E 29-Dec-15 1-Mar-16 1-Mar-16
193
HN_TXN_NGO_100_NGUYEN_XIEN_SCELL_OUT_1
Số 63, ngõ 100, Nguyễn Xiển, TX, Hà Nội
S2 BTS3902E 29-Jan-16 19-Feb-16 19-Feb-16
194
HN_TXN_NGO_100_NGUYEN_XIEN_SCELL_OUT_2
Số 63, ngõ 100, Nguyễn Xiển, TX, Hà Nội
S2 BTS3902E 29-Jan-16 19-Feb-16 19-Feb-16
195
HN_TXN_NGO_127_PHUNG_KHOANG_SCELL_OUT_1
Số nhà 22/44/127 Phùng Khoang Hà Nội S2 BTS3902E 11-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
196
HN_TXN_NGO_127_PHUNG_KHOANG_SCELL_OUT_2
Số nhà 22/44/127 Phùng Khoang Hà Nội S2 BTS3902E 11-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
197
HN_TXN_NGO_127_PHUNG_KHOANG_SCELL_OUT_3
Số nhà 22/44/127 Phùng Khoang Hà Nội S2 BTS3902E 11-Jan-16 2-Feb-16 2-Feb-16
198HN_TXN_VPBANK_VUONG_THUA_VU_SCELL
Số 46 Vương Thừa Vũ, Thanh Xuân, Hà Nội
S2 BTS3902E 24-Dec-15 20-Jan-16 20-Jan-16
199HN_HMI_DINH_CONG_THUONG_SCELL_OUT_1
Số nhà 42, ngõ 122/15 Định Công Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội
S2 BTS3902E 29-Feb-16 8-Mar-16 8-Mar-16
200HN_HMI_DINH_CONG_THUONG_SCELL_OUT_2
Số nhà 42, ngõ 122/15 Định Công Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội
S2 BTS3902E 29-Feb-16 8-Mar-16 8-Mar-16
PMP450 Access PointPMP450 Access Point
No (STT)
Name of site/equipment
(Tên hạng mục công trình)
Address (Địa điểm)
Config (Cấu hình)
ProductType
(Mã thiết bị)
Implementation TimeTechnical
Acceptance DateStarting
(Bắt đầu)Ending
(Kết thúc)
1 H2_QOI_HOA_THACH
Chợ Long Phú, xã HòaThạch, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội
1+0 PMP450 AP 18-Jan-16 18-Jan-16 18-Jan-16
2 HN_CGY_CAU_TRUNG_HOA_2
Ngõ 36 Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội 1+0 PMP450 AP 27-Dec-16 27-Dec-16 28-Dec-16
3HN_CGY_NGUYEN_PHONG_SAC_3_IBC
Đường Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội
1+0 PMP450 AP 29-Dec-16 29-Dec-16 29-Dec-16
4 HN_DAH_UY_NOSố 3, đường Cao Lỗ, thôn Chợ, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội.
1+0 PMP450 AP 8-Jan-16 8-Jan-16 8-Jan-16
5 HN_BTL_CO_NHUE
Xóm 16, xã Cổ Nhuế, Từ Liêm, HN 1+0 PMP450 AP 12-Jan-16 12-Jan-16 12-Jan-16
6 H2_PTO_PHUC_THO
đài truyền thanh huyện Phúc Thọ, phố Gạch, thị trấn Phúc Thọ, TP. Hà Nội
1+0 PMP450 AP 20-Jan-16 20-Jan-16 20-Jan-16
7 H2_TTT_BINH_PHU
bưu điện Bình Phú,xóm Thái Hoà, xã Bình Phú, TP. Hà Nội
1+0 PMP450 AP 23-Jan-16 23-Jan-16 23-Jan-16
8 HN_TXN_NGUYEN_NGOC_NAI
Số 11 Ngõ 69B, Hoàng văn Thái, Khương Trung
1+0 PMP450 AP 19-Jan-16 19-Jan-16 19-Jan-16
9 H2_HDG_VAN_KHE_3
H2_HD2_VAN_KHE_3: khu nhà liền kề Văn Khê, khu đô thị Văn Khê, La Khê, Hà Đông, Hà Nội
1+0 PMP450 AP 15-Jan-16 15-Jan-16 15-Jan-16
10 H2_TTN_THONG_NHAT
Thôn Giáp Long, xã Thống Nhất, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội
1+0 PMP450 AP 18-Jan-16 18-Jan-16 18-Jan-16
11 HN_TXN_KHUAT_DUY_TIEN_4
số 25 phố vũ hữu,nhân chính,Thanh Xuân Hà Nội.
1+0 PMP450 AP 1-Mar-16 1-Mar-16 1-Mar-16
12 H2_HDG_XA_LA_3 khu đô thị Xa La, Hà Đông 1+0 PMP450 AP 22-Jan-16 22-Jan-16 22-Jan-16
13 H2_HDG_QUANG_TRUNG_3
Nhà LK 20B, SN 23, Khu đô thị Văn Phú, Phú La, Hà Đông, Hà Nội
1+0 PMP450 AP 21-Jan-16 21-Jan-16 21-Jan-16
No (STT)
Name of site/equipment
(Tên hạng mục công trình)
Address (Địa điểm)
Config (Cấu hình)
ProductType
(Mã thiết bị)
Implementation TimeTechnical
Acceptance DateStarting
(Bắt đầu)Ending
(Kết thúc)
14 HN_NTL_THON_PHU_MY
Thôn Phú Mỹ, Mỹ Đình, Hà Nội 1+0 PMP450 AP 28-Jan-16 28-Jan-16 28-Jan-16
15 H2_TOI_MY_HUNG
UBND xã Mỹ Hưng, thôn Phượng Mỹ, xã Mỹ Hưng, huyện Thanh Oai, TP. Hà Nội
1+0 PMP450 AP 28-Jan-16 28-Jan-16 28-Jan-16
16 HN_BTL_TRAI_GA_PHU_DIEN
Đường Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1+0 PMP450 AP 1-Feb-16 1-Feb-16 1-Feb-16
17 HN_DAH_VONG_LA
UBND xã Võng La, xã Võng La, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
1+0 PMP450 AP 18-Feb-16 18-Feb-16 18-Feb-16
18 HN_DAH_THANH_CO_LOA
Đống Chuông, xóm Nhồi Dưới, xã Cổ Loa, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
1+0 PMP450 AP 19-Feb-16 19-Feb-16 19-Feb-16
19 HN_NTL_DAI_MO Xóm Tháp, Đại Mỗ, Từ Liêm 1+0 PMP450 AP 1-Feb-16 1-Feb-16 1-Feb-16
20 H2_HDG_TRAN_DANG_NINH
262 Quang Trung, TP. Hà Nội 1+0 PMP450 AP 2-Feb-16 2-Feb-16 2-Feb-16
21 H2_TOI_HONG_DUONG
Chùa thôn Tảo Dương, xã Hồng Dương. LH: Thọ: 0904145658; VMS1: Thọ
1+0 PMP450 AP 19-Feb-16 19-Feb-16 19-Feb-16
22 HN_NTL_DTM_TRUNG_VAN
Nha CT1, khu đô thị mới Trung Văn, phường Phùng Khoan
1+0 PMP450 AP 24-Feb-16 24-Feb-16 24-Feb-16
23 HN_NTL_TAY_MO_4
Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội 1+0 PMP450 AP 8-Mar-16 8-Mar-16 8-Mar-16
24 HN_NTL_MY_DINH_4
Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội 1+0 PMP450 AP 6-Mar-16 6-Mar-16 6-Mar-16
25 HN_DAH_DONG_ANH_3
Quốc Lộ 3, TT Đông Anh 1+0 PMP450 AP 5-Mar-16 5-Mar-16 5-Mar-16
PMP450 Subscriber ModulePMP450 Subscriber Module
No (STT)
Name of site/equipment
(Tên hạng mục công trình)
Address (Địa điểm)
Config (Cấu hình)
ProductType
(Mã thiết bị)
Implementation TimeTechnical
Acceptance DateStarting
(Bắt đầu)Ending
(Kết thúc)
1HN_QOI_ST_DIEN_MAY_TUAN_QUYET_SCELL_IN
Siêu thị điện máy Tuấn Quyết, Long Phú, Xã Hòa Thạch, Quốc Oai
1+0 PMP450 SM 18-Jan-16 18-Jan-16 18-Jan-16
No (STT)
Name of site/equipment
(Tên hạng mục công trình)
Address (Địa điểm)
Config (Cấu hình)
ProductType
(Mã thiết bị)
Implementation TimeTechnical
Acceptance DateStarting
(Bắt đầu)Ending
(Kết thúc)
2HN_TXN_CTY_CPTV_CN_QUOC_TE_SCELL_IN
2 Ngõ 176/10 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
1+0 PMP450 SM 29-Dec-16 29-Dec-16 29-Dec-16
3HN_CGY_14A_TRUNG_HOA_SCELL_IN
Công Ty TNHH một Thành Viên thiết bị số DMART
1+0 PMP450 SM 27-Dec-16 27-Dec-16 28-Dec-16
4HN_CGY_184_HOA_BANG_SCELL_OUT
Số nhà 32/184 Phố Hoa Bằng 1+0 PMP450 SM 15-Dec-16 15-Dec-16 15-Dec-16
5HN_CGY_NGO72_HOA_BANG_SCELL_IN
Số 02, Ngách 1/72 Phố Hoa Bằng, Phường Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP Hà Nội
1+0 PMP450 SM 29-Dec-16 29-Dec-16 29-Dec-16
6HN_DAH_QUAN_BIA_XUAN_MAI_SCELL_IN
Siêu thị điện máy Tuấn Quyết, Long Phú, Xã Hòa Thạch, Quốc Oai
1+0 PMP450 SM 8-Jan-16 8-Jan-16 8-Jan-16
7HN_DAH_CH_ANH_DUONG_MOBILE_SCELL_IN
Dục Nội, Việt Hùng, Đông Anh 1+0 PMP450 SM 8-Jan-16 8-Jan-16 8-Jan-16
8HN_BTL_103_CO_NHUE_SCELL_OUT
Số 9, Ngõ 103, Đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2
1+0 PMP450 SM 12-Jan-16 12-Jan-16 12-Jan-16
9H2_PTO_TRUONG_HUU_NGHI_T78_SCELL_OUT
Trường hữu nghị T78, xã Thọ Lộc, Phúc Thọ, HN
1+0 PMP450 SM 20-Jan-16 20-Jan-16 20-Jan-16
10 H2_TTT_THACH_XA_SCELL_OUT
Xóm ngõ ngược, thôn Thạch, xã Thạch Xá, Thạch Thất
1+0 PMP450 SM 23-Jan-16 23-Jan-16 23-Jan-16
11HN_TXN_23_HOANG_VAN_THAI_SCELL_OUT
CTY TNHH Kiểm Toán Tư Vẫn Độc Lập, 23 Hoàng Văn Thái, TX
1+0 PMP450 SM 19-Jan-16 19-Jan-16 19-Jan-16
12H2_HDG_DTM_VAN_KHE_SCELL_OUT
Số nhà 25 + 26 Liền kề 14 khu ĐT Văn Khê Hà Đông
1+0 PMP450 SM 15-Jan-16 15-Jan-16 15-Jan-16
13 H2_TTN_LE_LOI_SCELL_OUT
Thôn Hà Vĩ, xã Lê Lợi, Thường Tín, Hà Nội 1+0 PMP450 SM 18-Jan-16 18-Jan-16 18-Jan-16
14HN_TXN_N3A_DTM_TRUNG_HOA_SCELL_IN
P1106 tòa nhà N3A, KĐT Trung Hòa, Nhân Chính
1+0 PMP450 SM 1-Mar-16 1-Mar-16 1-Mar-16
15H2_HDG_10_BT6_DTM_XALA_SCELL_IN
Số 10 BT6 Khu Đô Thị Xa La 1+0 PMP450 SM 22-Jan-16 22-Jan-16 22-Jan-16
No (STT)
Name of site/equipment
(Tên hạng mục công trình)
Address (Địa điểm)
Config (Cấu hình)
ProductType
(Mã thiết bị)
Implementation TimeTechnical
Acceptance DateStarting
(Bắt đầu)Ending
(Kết thúc)
16H2_HDG_24_TT13_DTM_VAN_PHU_SCELL_IN
Số 24 TT13 KĐT Văn Phú 1+0 PMP450 SM 21-Jan-16 21-Jan-16 21-Jan-16
17 HN_CGY_MAI_DICH_SCELL_OUT
Số 42 TT4 8.1 7.3 Mỹ Đình 2, đằng sau tòa nhà FLC land, bên cạnh khách sạn Hoàng Tử
1+0 PMP450 SM 28-Jan-16 28-Jan-16 28-Jan-16
18 HN_NTL_DAI_MO_SCELL_OUT
Tập thể X49 xóm chợ P.Đại Mỗ Q.Nam Từ Liêm Hà Nội
1+0 PMP450 SM 2-Feb-16 2-Feb-16 2-Feb-16
19HN_NTL_NGO_190_DAI_MO_SCELL_OUT
Ngõ 190 - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm - Hà Nội 1+0 PMP450 SM 2-Feb-16 2-Feb-16 2-Feb-16
20HN_NTL_NGO_299_DAI_MO_SCELL_OUT
Số 17 ngõ 299 đường Đại Mỗ Q.Nam Từ Liêm Hà Nội
1+0 PMP450 SM 30-Jan-16 30-Jan-16 30-Jan-16
21H2_TOI_XOM_CHUA_QUANG_MINH_SCELL_OUT
Xóm Chùa, thôn Quảng Minh, xã Mỹ Hưng, Thanh Oai, Hà Nội
1+0 PMP450 SM 28-Jan-16 28-Jan-16 28-Jan-16
22 HN_NTL_TRAI_GA_SCELL_OUT
Nhà 105 Ngõ 6, tổ dân phố Phú Minh, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm A
1+0 PMP450 SM 1-Feb-16 1-Feb-16 1-Feb-16
23HN_DAH_DAI_DO_VONG_LA_SCELL_OUT
Xóm 4 Đại Độ, Võng La, Đông Anh 1+0 PMP450 SM 18-Feb-16 18-Feb-16 18-Feb-16
24 HN_DAH_CHO_CO_LOA_SCELL_OUT
Xóm chợ Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội 1+0 PMP450 SM 19-Feb-16 19-Feb-16 19-Feb-16
25 HN_NTL_DAI_MO_2_SCELL_OUT
Số nhà 9 nghách 51 tổ dân Đình 1 phường Đại Mỗ Q.Nam Từ Liêm Hà Nội
1+0 PMP450 SM 1-Feb-16 1-Feb-16 1-Feb-16
26H2_HDG_DTM_NAM_LA_KHE_SCELL_OUT
Nhà CL57, Khu đô thị Nam La Khê, 368B Quang Trung, Hà Đông
1+0 PMP450 SM 2-Feb-16 2-Feb-16 2-Feb-16
27 H2_TOI_HONG_DUONG_SCELL_OUT
Thôn Hoàng Trung, Hồng Dương, Thanh Oai, HN
1+0 PMP450 SM 19-Feb-16 19-Feb-16 19-Feb-16
28HN_NTL_NV59_DTM_TRUNG_VAN_SCELL_OUT
NV 59 KĐT Trung Văn Q.Nam Từ Liêm Hà Nội
1+0 PMP450 SM 24-Feb-16 24-Feb-16 24-Feb-16
29HN_NTL_NV3-5_DTM_VIGLACERA_SCELL_OUT
VN3-5 KĐT Viglacera 272 đường Hữu Hưng Tây Mỗ
1+0 PMP450 SM 8-Mar-16 8-Mar-16 8-Mar-16
No (STT)
Name of site/equipment
(Tên hạng mục công trình)
Address (Địa điểm)
Config (Cấu hình)
ProductType
(Mã thiết bị)
Implementation TimeTechnical
Acceptance DateStarting
(Bắt đầu)Ending
(Kết thúc)
30HN_NTL_T10_DTM_XUAN_PHUONG_SCELL_OUT
F14 T10 KĐTM Xuân Phương Nam Từ Liêm Hà Nội
1+0 PMP450 SM 6-Mar-16 6-Mar-16 6-Mar-16
31HN_DAH_CT_QUANG_TUAN_SCELL_IN
Số 10 đường Cao Lỗ, Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội
1+0 PMP450 SM 8-Mar-16 8-Mar-16 8-Mar-16
32HN_QOI_ST_DIEN_MAY_TUAN_QUYET_SCELL_IN_2
Siêu thị điện máy Tuấn Quyết, Long Phú, Xã Hòa Thạch, Quốc Oai
1+0 PMP450 SM 18-Jan-16 18-Jan-16 18-Jan-16
33HN_TXN_CTY_CPTV_CN_QUOC_TE_SCELL_IN_2
2 Ngõ 176/10 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
1+0 PMP450 SM 29-Dec-16 29-Dec-16 29-Dec-16
34HN_CGY_14A_TRUNG_HOA_SCELL_IN_2
Công Ty TNHH một Thành Viên thiết bị số DMART
1+0 PMP450 SM 27-Dec-16 27-Dec-16 28-Dec-16
35HN_CGY_184_HOA_BANG_SCELL_OUT_2
Số nhà 32/184 Phố Hoa Bằng 1+0 PMP450 SM 15-Dec-16 15-Dec-16 15-Dec-16
36HN_CGY_NGO72_HOA_BANG_SCELL_IN_2
Số 02, Ngách 1/72 Phố Hoa Bằng, Phường Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP Hà Nội
1+0 PMP450 SM 29-Dec-16 29-Dec-16 29-Dec-16
37HN_DAH_QUAN_BIA_XUAN_MAI_SCELL_IN_2
Siêu thị điện máy Tuấn Quyết, Long Phú, Xã Hòa Thạch, Quốc Oai
1+0 PMP450 SM 8-Jan-16 8-Jan-16 8-Jan-16
38HN_DAH_CH_ANH_DUONG_MOBILE_SCELL_IN_2
Dục Nội, Việt Hùng, Đông Anh 1+0 PMP450 SM 8-Jan-16 8-Jan-16 8-Jan-16
39HN_BTL_103_CO_NHUE_SCELL_OUT_2
Số 9, Ngõ 103, Đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2
1+0 PMP450 SM 12-Jan-16 12-Jan-16 12-Jan-16
40H2_PTO_TRUONG_HUU_NGHI_T78_SCELL_OUT_2
Trường hữu nghị T78, xã Thọ Lộc, Phúc Thọ, HN
1+0 PMP450 SM 20-Jan-16 20-Jan-16 20-Jan-16
41H2_PTO_TRUONG_HUU_NGHI_T78_SCELL_OUT_3
Trường hữu nghị T78, xã Thọ Lộc, Phúc Thọ, HN
1+0 PMP450 SM 20-Jan-16 20-Jan-16 20-Jan-16
42 H2_TTT_THACH_XA_SCELL_OUT_2
Xóm ngõ ngược, thôn Thạch, xã Thạch Xá, Thạch Thất
1+0 PMP450 SM 23-Jan-16 23-Jan-16 23-Jan-16
43 H2_TTT_THACH_XA_SCELL_OUT_3
Xóm ngõ ngược, thôn Thạch, xã Thạch Xá, Thạch Thất
1+0 PMP450 SM 23-Jan-16 23-Jan-16 23-Jan-16
44HN_TXN_23_HOANG_VAN_THAI_SCELL_OUT_2
CTY TNHH Kiểm Toán Tư Vẫn Độc Lập, 23 Hoàng Văn Thái, TX
1+0 PMP450 SM 19-Jan-16 19-Jan-16 19-Jan-16
45H2_HDG_DTM_VAN_KHE_SCELL_OUT_2
Số nhà 25 + 26 Liền kề 14 khu ĐT Văn Khê Hà Đông
1+0 PMP450 SM 15-Jan-16 15-Jan-16 15-Jan-16
No (STT)
Name of site/equipment
(Tên hạng mục công trình)
Address (Địa điểm)
Config (Cấu hình)
ProductType
(Mã thiết bị)
Implementation TimeTechnical
Acceptance DateStarting
(Bắt đầu)Ending
(Kết thúc)
46H2_HDG_DTM_VAN_KHE_SCELL_OUT_3
Số nhà 25 + 26 Liền kề 14 khu ĐT Văn Khê Hà Đông
1+0 PMP450 SM 15-Jan-16 15-Jan-16 15-Jan-16
47 H2_TTN_LE_LOI_SCELL_OUT_2
Thôn Hà Vĩ, xã Lê Lợi, Thường Tín, Hà Nội 1+0 PMP450 SM 18-Jan-16 18-Jan-16 18-Jan-16
48HN_TXN_N3A_DTM_TRUNG_HOA_SCELL_IN_2
P1106 tòa nhà N3A, KĐT Trung Hòa, Nhân Chính
1+0 PMP450 SM 1-Mar-16 1-Mar-16 1-Mar-16
49H2_HDG_10_BT6_DTM_XALA_SCELL_IN_2
Số 10 BT6 Khu Đô Thị Xa La 1+0 PMP450 SM 22-Jan-16 22-Jan-16 22-Jan-16
50H2_HDG_24_TT13_DTM_VAN_PHU_SCELL_IN_2
Số 24 TT13 KĐT Văn Phú 1+0 PMP450 SM 21-Jan-16 21-Jan-16 21-Jan-16
51 HN_CGY_MAI_DICH_SCELL_OUT_2
Số 42 TT4 8.1 7.3 Mỹ Đình 2, đằng sau tòa nhà FLC land, bên cạnh khách sạn Hoàng Tử
1+0 PMP450 SM 28-Jan-16 28-Jan-16 28-Jan-16
52 HN_CGY_MAI_DICH_SCELL_OUT_3
Số 42 TT4 8.1 7.3 Mỹ Đình 2, đằng sau tòa nhà FLC land, bên cạnh khách sạn Hoàng Tử
1+0 PMP450 SM 28-Jan-16 28-Jan-16 28-Jan-16
53 HN_NTL_DAI_MO_SCELL_OUT_2
Tập thể X49 xóm chợ P.Đại Mỗ Q.Nam Từ Liêm Hà Nội
1+0 PMP450 SM 2-Feb-16 2-Feb-16 2-Feb-16
54HN_NTL_NGO_190_DAI_MO_SCELL_OUT_2
Ngõ 190 - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm - Hà Nội 1+0 PMP450 SM 2-Feb-16 2-Feb-16 2-Feb-16
55HN_NTL_NGO_190_DAI_MO_SCELL_OUT_3
Ngõ 190 - Đại Mỗ - Nam Từ Liêm - Hà Nội 1+0 PMP450 SM 2-Feb-16 2-Feb-16 2-Feb-16
56HN_NTL_NGO_299_DAI_MO_SCELL_OUT_2
Số 17 ngõ 299 đường Đại Mỗ Q.Nam Từ Liêm Hà Nội
1+0 PMP450 SM 30-Jan-16 30-Jan-16 30-Jan-16
57H2_TOI_XOM_CHUA_QUANG_MINH_SCELL_OUT_2
Xóm Chùa, thôn Quảng Minh, xã Mỹ Hưng, Thanh Oai, Hà Nội
1+0 PMP450 SM 28-Jan-16 28-Jan-16 28-Jan-16
58H2_TOI_XOM_CHUA_QUANG_MINH_SCELL_OUT_3
Xóm Chùa, thôn Quảng Minh, xã Mỹ Hưng, Thanh Oai, Hà Nội
1+0 PMP450 SM 28-Jan-16 28-Jan-16 28-Jan-16
59 HN_NTL_TRAI_GA_SCELL_OUT_2
Nhà 105 Ngõ 6, tổ dân phố Phú Minh, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm A
1+0 PMP450 SM 1-Feb-16 1-Feb-16 1-Feb-16
60HN_DAH_DAI_DO_VONG_LA_SCELL_OUT_2
Xóm 4 Đại Độ, Võng La, Đông Anh 1+0 PMP450 SM 18-Feb-16 18-Feb-16 18-Feb-16
61HN_DAH_CHO_CO_LOA_SCELL_OUT_2
Xóm chợ Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội 1+0 PMP450 SM 19-Feb-16 19-Feb-16 19-Feb-16
62 HN_NTL_DAI_MO_2_SCELL_OUT_2
Số nhà 9 nghách 51 tổ dân Đình 1 phường Đại Mỗ Q.Nam Từ Liêm
1+0 PMP450 SM 1-Feb-16 1-Feb-16 1-Feb-16
No (STT)
Name of site/equipment
(Tên hạng mục công trình)
Address (Địa điểm)
Config (Cấu hình)
ProductType
(Mã thiết bị)
Implementation TimeTechnical
Acceptance DateStarting
(Bắt đầu)Ending
(Kết thúc)
Hà Nội
63H2_HDG_DTM_NAM_LA_KHE_SCELL_OUT_2
Nhà CL57, Khu đô thị Nam La Khê, 368B Quang Trung, Hà Đông
1+0 PMP450 SM 2-Feb-16 2-Feb-16 2-Feb-16
64H2_HDG_DTM_NAM_LA_KHE_SCELL_OUT_3
Nhà CL57, Khu đô thị Nam La Khê, 368B Quang Trung, Hà Đông
1+0 PMP450 SM 2-Feb-16 2-Feb-16 2-Feb-16
65H2_TOI_HONG_DUONG_SCELL_OUT_2
Thôn Hoàng Trung, Hồng Dương, Thanh Oai, HN
1+0 PMP450 SM 19-Feb-16 19-Feb-16 19-Feb-16
66H2_TOI_HONG_DUONG_SCELL_OUT_3
Thôn Hoàng Trung, Hồng Dương, Thanh Oai, HN
1+0 PMP450 SM 19-Feb-16 19-Feb-16 19-Feb-16
67HN_NTL_NV59_DTM_TRUNG_VAN_SCELL_OUT_2
NV 59 KĐT Trung Văn Q.Nam Từ Liêm Hà Nội
1+0 PMP450 SM 24-Feb-16 24-Feb-16 24-Feb-16
68HN_NTL_NV3-5_DTM_VIGLACERA_SCELL_OUT_2
VN3-5 KĐT Viglacera 272 đường Hữu Hưng Tây Mỗ
1+0 PMP450 SM 8-Mar-16 8-Mar-16 8-Mar-16
69HN_NTL_T10_DTM_XUAN_PHUONG_SCELL_OUT_2
F14 T10 KĐTM Xuân Phương Nam Từ Liêm Hà Nội
1+0 PMP450 SM 6-Mar-16 6-Mar-16 6-Mar-16
70HN_DAH_CT_QUANG_TUAN_SCELL_IN_2
Số 10 đường Cao Lỗ, Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội
1+0 PMP450 SM 8-Mar-16 8-Mar-16 8-Mar-16
2. After thoroughly checking the following document: Các bên đó xem xét các tài liệu sau:
Equipment Forwarding Record.Biên bản bàn giao thiết bị
Onsite commissioning documentTài liệu nghiệm thu kỹ thuật onsite
Onsite verification (if any).Kiểm tra tại hiện trường (nếu có)
The participating parties confirm:Các bên tham gia nghiệm thu xác nhận những điểm sau:
2.1 Starting and completion date:Ngày bắt đầu và hoàn thành: Starting date: 23rd September, 2015
Ngày bắt đầu: 23/09/2015 Completion date: 23rd March, 2016
Ngày hoàn thành: 23/03/2016
2.2 Details of equipment installed for this site/equipment:Chi tiết thiết bị được cài đặt theo hạng mục công trình:
Small Cell Equipments
Thiết bị Small Cell
No(STT)
Equipment in details(Chi tiết thiết bị)
ProductCode
(Mã thiết bị)
SerialNumber
(Số serial)
Qty as per
contract(S.lg theo
Hợp đồng)
Qtyin reality
(S.lg nghiệm thu thực
tế)
Note, unit(ghi chú, đơn vị)
1 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000198 1 12 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000226 1 13 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000219 1 14 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000151 1 15 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000162 1 16 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000273 1 17 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000241 1 18 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000163 1 19 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000288 1 110 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000274 1 111 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000195 1 112 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000142 1 113 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000144 1 114 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000214 1 115 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000129 1 116 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000175 1 117 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000167 1 118 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000293 1 119 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000122 1 120 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000147 1 121 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000141 1 122 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000149 1 123 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000081 1 124 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000094 1 125 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000172 1 126 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000982 1 127 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000822 1 128 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000091 1 129 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000128 1 130 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000088 1 131 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000137 1 132 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000171 1 133 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000115 1 134 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000225 1 135 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000113 1 136 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000177 1 137 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000169 1 138 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000134 1 139 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000082 1 140 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000297 1 141 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000126 1 142 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000123 1 143 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000975 1 1
No(STT)
Equipment in details(Chi tiết thiết bị)
ProductCode
(Mã thiết bị)
SerialNumber
(Số serial)
Qty as per
contract(S.lg theo
Hợp đồng)
Qtyin reality
(S.lg nghiệm thu thực
tế)
Note, unit(ghi chú, đơn vị)
44 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000165 1 145 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000160 1 146 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000100 1 147 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000108 1 148 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000104 1 149 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000178 1 150 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000238 1 151 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000284 1 152 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000299 1 153 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000266 1 154 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000087 1 155 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000190 1 156 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000207 1 157 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000268 1 158 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000140 1 159 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000086 1 160 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000135 1 161 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000119 1 162 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000232 1 163 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000242 1 164 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000220 1 165 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000217 1 166 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000280 1 167 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000251 1 168 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000269 1 169 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000298 1 170 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000291 1 171 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000127 1 172 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000168 1 173 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000862 1 174 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000888 1 175 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000120 1 176 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000092 1 177 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000176 1 178 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000166 1 179 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000111 1 180 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000143 1 181 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000150 1 182 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000159 1 183 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000154 1 184 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000228 1 185 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000139 1 186 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000095 1 187 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000206 1 188 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000233 1 1
No(STT)
Equipment in details(Chi tiết thiết bị)
ProductCode
(Mã thiết bị)
SerialNumber
(Số serial)
Qty as per
contract(S.lg theo
Hợp đồng)
Qtyin reality
(S.lg nghiệm thu thực
tế)
Note, unit(ghi chú, đơn vị)
89 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000261 1 190 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000155 1 191 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000182 1 192 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000107 1 193 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000124 1 194 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000187 1 195 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000239 1 196 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000192 1 197 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000250 1 198 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000296 1 199 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000096 1 1
100 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000271 1 1101 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000289 1 1102 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000300 1 1103 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000196 1 1104 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000208 1 1105 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000152 1 1106 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000278 1 1107 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000132 1 1108 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000125 1 1109 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000185 1 1110 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000174 1 1111 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000224 1 1112 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000258 1 1113 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000158 1 1114 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000272 1 1115 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000276 1 1116 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000179 1 1117 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000181 1 1118 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000231 1 1119 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000277 1 1120 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000188 1 1121 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000222 1 1122 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000131 1 1123 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000230 1 1124 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000245 1 1125 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000211 1 1126 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000554 1 1127 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000157 1 1128 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000301 1 1129 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000240 1 1130 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000209 1 1131 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000193 1 1132 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000332 1 1133 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000252 1 1
No(STT)
Equipment in details(Chi tiết thiết bị)
ProductCode
(Mã thiết bị)
SerialNumber
(Số serial)
Qty as per
contract(S.lg theo
Hợp đồng)
Qtyin reality
(S.lg nghiệm thu thực
tế)
Note, unit(ghi chú, đơn vị)
134 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000227 1 1135 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000103 1 1136 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000235 1 1137 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000287 1 1138 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000265 1 1139 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000244 1 1140 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000210 1 1141 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000270 1 1142 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000218 1 1143 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000285 1 1144 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000216 1 1145 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000212 1 1146 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000275 1 1147 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000202 1 1148 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000254 1 1149 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB001932 1 1150 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000874 1 1151 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000112 1 1152 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000117 1 1153 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000621 1 1154 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000761 1 1155 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000257 1 1156 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000259 1 1157 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000116 1 1158 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000090 1 1159 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000189 1 1160 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000109 1 1161 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000118 1 1162 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000294 1 1163 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000247 1 1164 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000513 1 1165 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000114 1 1166 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000221 1 1167 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000173 1 1168 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000121 1 1169 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000099 1 1170 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000164 1 1171 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000290 1 1172 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000260 1 1173 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000236 1 1174 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000146 1 1175 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000262 1 1176 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000237 1 1177 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000105 1 1178 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000145 1 1
No(STT)
Equipment in details(Chi tiết thiết bị)
ProductCode
(Mã thiết bị)
SerialNumber
(Số serial)
Qty as per
contract(S.lg theo
Hợp đồng)
Qtyin reality
(S.lg nghiệm thu thực
tế)
Note, unit(ghi chú, đơn vị)
179 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000083 1 1180 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000084 1 1181 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000153 1 1182 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000184 1 1183 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000256 1 1184 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000201 1 1185 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000246 1 1186 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000161 1 1187 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000102 1 1188 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000243 1 1189 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000264 1 1190 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000234 1 1191 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000295 1 1192 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000292 1 1193 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000283 1 1194 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000279 1 1195 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000138 1 1196 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FA001136 1 1197 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000664 1 1198 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000253 1 1199 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000248 1 1200 Micro BTS3902E 02310MVC 2102310MVC10FB000200 1 1
PMP450 Access PointPMP450 Access Point
No(STT)
Equipment in details(Chi tiết thiết bị)
ProductCode
(Mã thiết bị)
SerialNumber
(Số serial)
Qty as per
contract(S.lg theo
Hợp đồng)
Qtyin reality
(S.lg nghiệm thu thực
tế)
Note, unit(ghi chú, đơn vị)
1 PMP450 AP 524139923952413992Z00BU9154800
01000001 1 1
2 PMP450 AP 524139923952413992Z00BU9154800
01000002 1 1
3 PMP450 AP 524139923952413992Z00BU9154800
01000003 1 1
4 PMP450 AP 524139923952413992Z00BU9154800
01000009 1 1
5 PMP450 AP 524139923952413992Z00BU9154800
01000022 1 1
No(STT)
Equipment in details(Chi tiết thiết bị)
ProductCode
(Mã thiết bị)
SerialNumber
(Số serial)
Qty as per
contract(S.lg theo
Hợp đồng)
Qtyin reality
(S.lg nghiệm thu thực
tế)
Note, unit(ghi chú, đơn vị)
6 PMP450 AP 524139923952413992Z00BU9154800
01000023 1 1
7 PMP450 AP 524139923952413992Z00BU9154800
01000004 1 1
8 PMP450 AP 524139923952413992Z00BU9154800
01000011 1 1
9 PMP450 AP 524139923952413992Z00BU9154800
01000005 1 1
10 PMP450 AP 524139923952413992Z00BU9154800
01000010 1 1
11 PMP450 AP 524139923952413992Z00BU9154800
01000006 1 1
12 PMP450 AP 524139923952413992Z00BU9154800
01000007 1 1
13 PMP450 AP 524139923952413992Z00BU9154800
01000012 1 1
14 PMP450 AP 524139923952413992Z00BU9154800
01000008 1 1
15 PMP450 AP 524139923952413992Z00BU9154800
01000013 1 1
16 PMP450 AP 524139923952413992Z00BU9154800
01000017 1 1
17 PMP450 AP 524139923952413992Z00BU9154800
01000016 1 1
18 PMP450 AP 524139923952413992Z00BU9154800
01000014 1 1
19 PMP450 AP 524139923952413992Z00BU9154800
01000013 1 1
20 PMP450 AP 52413992 3952413992Z00BU915480
001000019 1 1
21 PMP450 AP 52413992 3952413992Z00BU915480
001000015 1 1
22 PMP450 AP 52413992 3952413992Z00BU915480
001000025 1 1
23 PMP450 AP 52413992 3952413992Z00BU915480
001000020 1 1
24 PMP450 AP 52413992 3952413992Z00BU915480
001000024 1 1
No(STT)
Equipment in details(Chi tiết thiết bị)
ProductCode
(Mã thiết bị)
SerialNumber
(Số serial)
Qty as per
contract(S.lg theo
Hợp đồng)
Qtyin reality
(S.lg nghiệm thu thực
tế)
Note, unit(ghi chú, đơn vị)
25 PMP450 AP 524139923952413992Z00BU9154800
01000026 1 1
PMP450 Subscriber ModulePMP450 Subscriber Module
No(STT)
Equipment in details(Chi tiết thiết bị)
ProductCode
(Mã thiết bị)
SerialNumber
(Số serial)
Qty as per
contract(S.lg theo
Hợp đồng)
Qtyin reality
(S.lg nghiệm thu thực
tế)
Note, unit(ghi chú, đơn vị)
1 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000005 1 1
2 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000013 1 1
3 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000018 1 1
4 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000043 1 1
5 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000024 1 1
6 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000091 1 1
7 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000051 1 1
8 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000055 1 1
9 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000062 1 1
10 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000006 1 1
11 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000059 1 1
12 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000036 1 1
13 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000002 1 1
14 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000045 1 1
15 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000065 1 1
16 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000039 1 1
No(STT)
Equipment in details(Chi tiết thiết bị)
ProductCode
(Mã thiết bị)
SerialNumber
(Số serial)
Qty as per
contract(S.lg theo
Hợp đồng)
Qtyin reality
(S.lg nghiệm thu thực
tế)
Note, unit(ghi chú, đơn vị)
17 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000038 1 1
18 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000053 1 1
19 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000005 1 1
20 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000025 1 1
21 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000007 1 1
22 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000014 1 1
23 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000011 1 1
24 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000017 1 1
25 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000004 1 1
26 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000047 1 1
27 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000008 1 1
28 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000056 1 1
29 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000042 1 1
30 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000026 1 1
31 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000028 1 1
32 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000063 1 1
33 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000052 1 1
34 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000021 1 1
35 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000095 1 1
36 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000029 1 1
37 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000061 1 1
38 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000090 1 1
39 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000033 1 1
40 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000054 1 1
41 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000034 1 1
No(STT)
Equipment in details(Chi tiết thiết bị)
ProductCode
(Mã thiết bị)
SerialNumber
(Số serial)
Qty as per
contract(S.lg theo
Hợp đồng)
Qtyin reality
(S.lg nghiệm thu thực
tế)
Note, unit(ghi chú, đơn vị)
42 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000097 1 1
43 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000092 1 1
44 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000057 1 1
45 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000010 1 1
46 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000044 1 1
47 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000037 1 1
48 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000096 1 1
49 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000023 1 1
50 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000049 1 1
51 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000019 1 1
52 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000040 1 1
53 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000060 1 1
54 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000035 1 1
55 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000048 1 1
56 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000009 1 1
57 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000016 1 1
58 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000058 1 1
59 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000032 1 1
60 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000001 1 1
61 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000030 1 1
62 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000020 1 1
63 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000012 1 1
64 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000050 1 1
65 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000022 1 1
66 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000007 1 1
No(STT)
Equipment in details(Chi tiết thiết bị)
ProductCode
(Mã thiết bị)
SerialNumber
(Số serial)
Qty as per
contract(S.lg theo
Hợp đồng)
Qtyin reality
(S.lg nghiệm thu thực
tế)
Note, unit(ghi chú, đơn vị)
67 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000031 1 1
68 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000041 1 1
69 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000027 1 1
70 PMP450 SM 52413991 3952413991Z00BU915480001000003 1 1
2.3 Quality and Status of the equipment: 100% brand new. Chất lượng và tình trạng hạng mục công trình: Mới 100%
Quantity: enoughSố lượng : Đủ
Equipment working status: goodTình trạng hoạt động thiết bị: tốt
Software working status: goodTình trạng hoạt động phần mềm: tốt
Features and functionality status: goodTính năng/chức năng: tốt
3. Outstanding points: NoneNhững điểm tồn tại&kiến nghị: Không
4. ConclusionKết luận
The participating parties accept and approve this Onsite Technical Acceptance.Các bên tham gia nghiệm thu thống nhất nghiệm thu kỹ thuật hạng mục công trình này
This document has been made in 6 (six) originals of which the Purchaser has taken 2 (two) originals, the Contractor has taken 4 (two) orginals.
Biên bản được lập thành 6 (sáu) bản, có giá trị như nhau. Chủ đầu tư giữ 2 (hai) bản, nhà thầu giữ 4 (bốn) bản.
ON BEHALF OF CONTRACTUAL DEPLOYER AND SUPERVISOR
ĐẠI DIỆN ĐƠN VỊ GIÁM SÁT TRIỂN KHAI HỢP ĐỒNG
ON BEHALF OF CONTRACTORĐẠI DIỆN NHÀ THẦU ITC TEL
Nguyen Van Dong
General Director
ON BEHALF OF CONTRACTORĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
Huawei Technologies Co., Ltd.
Dinglisha Commercial Manager
Annex included:Phụ lục kèm theo:
Onsite Commissioning Document Tài liệu nghiệm thu Onsite