11
MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 16/09/2016) - Hàng do Tôn Thép Hai Chinh cung cấp 100% là hàng chính phẩm, loại 1 do các Đối tác lớn thương hiệu quốc gia cung cấp. - Độ dày tôn theo tiêu chuẩn nhà cung cấp, quý khách vui lòng kiểm tra KG (trọng lượng) thực tế khi nhận hàng. Trang 1: Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu. Nhà phân phối số 1 Cách nhiệt Cát Tường Trang 2: Xà gồ C đen - Xà gồ C kẽm ( cắt mọi kích cỡ, độ dài theo yêu cầu) Trang 3: Xà gồ Z đen - Xà gồ Z kẽm ( cắt mọi kích cỡ, độ dài theo yêu cầu) Trang 4: Thông số kỹ thuật xà gồ C-Z Trang 5: Thép hộp kẽm (13 x 26), đến (60 x 120) dài tiêu chuẩn 6m Trang 6: Thép phi tròn kẽm: từ phi 21 đến phi 114 dài 6m Thép hình U, I, V, thép la, nẹp góc. Trang 7: Hộp chữ nhật kẽm (40 x 80), (50 x 100), (60 x 120) dài quy cách: 3m5, 4m0, 4m5, 5m0, 6m. Trang 8: Thép hộp chữ nhật đen (13 x 26), đến (60 x 120) dài 6m Thép vuông đen từ: (14 x 14) đến (90 x 90) dài 6m - Có bán KG thép hộp, xà gồ C – Z . . . cho khách hàng mua số lượng lớn. - Nhận gia công sóng tôn: 1.500đ/m - Nhận gia công xà gồ C – Z tính giá kg theo thị trường NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH 80D Lê Văn Khương, Đông Thạnh, Hóc Môn, TP.Hồ Chí Minh. Tel: (08) 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522. Fax: 6262 5533. Hotline: Mr Khang: 0968.588.688 – Mr. Chinh: 0968.25.6688 Website: http://www.tonthephaichinh.com. Mail: [email protected]

MỤC LỤC BẢNG GIÁ - tonthephaichinh.com · MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 16/09/2016) ... Trang 1: Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu. Nhà phân phối số

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - tonthephaichinh.com · MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 16/09/2016) ... Trang 1: Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu. Nhà phân phối số

MỤC LỤC BẢNG GIÁ

(Áp dụng từ ngày 16/09/2016)

- Hàng do Tôn Thép Hai Chinh cung cấp 100% là hàng chính phẩm, loại 1 do

các Đối tác lớn thương hiệu quốc gia cung cấp.

- Độ dày tôn theo tiêu chuẩn nhà cung cấp, quý khách vui lòng kiểm tra KG

(trọng lượng) thực tế khi nhận hàng.

Trang 1: Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu.

Nhà phân phối số 1 Cách nhiệt Cát Tường

Trang 2: Xà gồ C đen - Xà gồ C kẽm ( cắt mọi kích cỡ, độ dài theo yêu cầu)

Trang 3: Xà gồ Z đen - Xà gồ Z kẽm ( cắt mọi kích cỡ, độ dài theo yêu cầu)

Trang 4: Thông số kỹ thuật xà gồ C-Z

Trang 5: Thép hộp kẽm (13 x 26), đến (60 x 120) dài tiêu chuẩn 6m

Trang 6: Thép phi tròn kẽm: từ phi 21 đến phi 114 dài 6m

Thép hình U, I, V, thép la, nẹp góc.

Trang 7: Hộp chữ nhật kẽm (40 x 80), (50 x 100), (60 x 120) dài quy

cách: 3m5, 4m0, 4m5, 5m0, 6m.

Trang 8: Thép hộp chữ nhật đen (13 x 26), đến (60 x 120) dài 6m

Thép vuông đen từ: (14 x 14) đến (90 x 90) dài 6m

- Có bán KG thép hộp, xà gồ C – Z . . . cho khách hàng mua số lượng lớn.

- Nhận gia công sóng tôn: 1.500đ/m

- Nhận gia công xà gồ C – Z tính giá kg theo thị trường

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH 80D Lê Văn Khương, Đông Thạnh, Hóc Môn, TP.Hồ Chí Minh. Tel: (08) 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522. Fax: 6262 5533. Hotline: Mr Khang: 0968.588.688 – Mr. Chinh: 0968.25.6688 Website: http://www.tonthephaichinh.com. Mail: [email protected]

Page 2: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - tonthephaichinh.com · MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 16/09/2016) ... Trang 1: Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu. Nhà phân phối số

BÁO GIÁ MÁY NHẬP KHẨU CÁN XÀ GỒ C, CZ

Công ty TNHH SX TM Tôn Thép Hai Chinh trân trọng gửi đến quý khách hàng báo giá:

Máy cán xà gồ C, máy cán xà gồ CZ.

BẢNG SO SÁNH TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT MÁY

Máy do Hai Chinh cung cấp Máy hiện đang bán tại thị

trường Việt Nam

Thời gian thay khuôn (*) Không phải thay 45 phút

Số lượng khuôn chạy được Không giới hạn Tối đa 8 loại

Khoảng tim lỗ đột Không giới hạn Tối đa 5 loại

Đột lỗ đơn Có thể Không thể

Đột lỗ hai cạnh bên Có thể Không thể

Đổi dao cắt khi thay khuôn Không phải đổi Bắt buộc phải đổi

Sử dụng nước + hóa chất chống ăn mòn

Siêu bền không dùng nước Phải dùng nước

Bảo hành lô cán Từ 1 đến 5 năm Không bảo hành

Độ dày băng 1.0mm ~ 3.5mm 1.0mm ~ 2.5mm

Điều chỉnh độ rộng gân Độ rộng theo yêu cầu Tối đa 2 độ rộng

Tốc độ chạy máy 15m/ phút 9m/ phút

Điều chỉnh máy Đơn giản Phức tạp

* Khuôn: là kích cỡ xà gồ. Ví dụ: khuôn C(40 x 80), khuôn C(50 x 100).

CZ là máy cán xà gồ có thể chạy xà gồ C & Z trên cùng một máy với quy cách bất kỳ.

C (60 x 200) C (70 x 250) C (80 x 300) CZ (80 x 300) CZ (100 x 350)

Độ dày băng 1.0mm~2.0mm 1,0mm~2,5mm 1,2mm~3,0mm 1,2mm~3,0mm 1,5mm~3,5mm

Giá bán 42.500 USD 49.000 USD 58.000 USD 68.000 USD 78.000 USD

- Thanh toán bằng tiền VNĐ theo tỷ giá USD bán ra của ngân hàng VietcomBank tại thời điểm mua máy.

Quý khách có nhu cầu mua máy vui lòng liên hệ: Mr. Khang: 0968.588.688

Công ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tôn Thép Hai Chinh

80D Lê Văn Khương, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, TP.HCM

Số điện thoại: (08) 6262 5588. http://tonthephaichinh.com

Ngoài máy xà gồ C, CZ chúng tôi còn cung cấp các loại máy cán, dập, cắt với hình dáng kích cỡ bất kỳ

theo yêu cầu của quý khách hàng, với chất lượng vượt trội.

Bảng giá này được áp dụng kể từ ngày 06/09/2016 cho đến khi có bảng giá mới.

Page 3: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - tonthephaichinh.com · MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 16/09/2016) ... Trang 1: Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu. Nhà phân phối số

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Địa chỉ: 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn

ĐIỆN THOẠI: 6262 5500 – 6262 5511 – 6262 5522 FAX: 6262 5533

Chuyên sản xuất, gia công XÀ GỒ, TÔN LỢP MÁI. Lưu ý :Mọi thắc mắc , phản ánh quý khách vui lòng vui lòng liên hệ đường dây nóng : 0968 588 688(A Khang)

(Giá Sỉ ) Điều xe:0862 62 22 00 DĐ: 094294411(A Sơn)

TÔN KẼM (9 sóng vuông - 13sóng la fông) TÔN LẠNH (9 sóng vuông -13 sóng la fông) Độ dày

(Đo thực tế)

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 1,07m) Độ dày

(Đo thực tế)

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 1,07m)

2 dem 30 2.00 36.000 2 dem 80 2.40 46.500

3 dem 30 3.00 47.500 3 dem 00 2.60 49.000

3 dem 60 3.30 52.000 3 dem 10 2.80 52.000

4 dem 00 3.60 54.500 3 dem 30 3.05 54.500

4 dem 20 Hoa Sen 4.00 58.000 3 dem 50 3.20 57.000

Lạnh Hoa sen 2.20 44.000 3 dem 70 3.35 60.000

4 dem 00 3.55 62.000

Tôn nhựa 1 lớp m 34.000 4 dem 40 4.05 67.500

Tôn nhựa 2 lớp m 68.000 4 dem 90 4.40 73.000

TÔN MÀU Xanh ngọc 9 sóng vuông

-5 sóng vuông - sóng tròn - 13 sóng la fông

TÔN MÀU Xanh ngọc 9 sóng vuông

-5 sóng vuông - sóng tròn - 13 sóng la fông

Độ dày

(Đo thực tế)

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 1,07m)

Độ dày

(Đo thực tế)

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 1,07m)

2 dem 40 2.00 40.500 4 dem 00 3.30 56.500

3 dem 00 2.45 45.500 4 dem 20 3.55 59.500

3 dem 50 2.90 51.000 4 dem 50 3.90 64.000

5 dem 00 4.35 70.000

Vít tôn 4 phân 62.000/bịch

Đông Á 4,0 dem 3,35 68.000 Vít tôn 5 phân 64.000/bịch

Đông Á 4,5 dem 3,90 75.500 Dán PE 5 sóng ~ 4 ly dán máy 15.000

Đông Á 5,0 dem 4,30 87.000 Tôn màu xanh rêu, đỏ đậm, xanh dương tím…

Hoa sen 4 dem 00 3.60 74.000 Chấn máng 4.000/m

Hoa sen 4 dem 50 4.10 81.500 Chấn vòm + diềm 4.000/m

Hoa sen 5 dem 00 4.50 90.000 Ốp nóc 1.500/m

NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG STT Diễn Giải ĐVT Giá/m ThànhTiền Hai Chinh

1 P1 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 16.130 1.000.000/cuộn

2 P2 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 21.260 1.318.000/cuộn 1.080.000/cuộn 62m2

3 A1 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 18.710 1.160.000/cuộn

4 A2 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 27.200 1.686.000/cuộn 1.450.000/cuộn 62m2

5 Băng keo hai mặt Cuộn 36.000

6 Nẹp tôn cách nhiệt m 3.500 GIÁ CÓ THỂ GIẢM THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG . Giá trên đã bao gồm VAT

Công ty đảm bảo dung sai tôn tối đa - 0,1kg /m. Phí gia công, vít tôn, tôn nhựa, cách nhiệt chưa bao gồm VAT.Cách nhiệt công ty bán nguyên cuộn. Bảng giá áp dụng kể từ ngày 16/09/2016 cho đến khi có bảng giá mới.

Có xe giao hàng tận nơi .

Trang 1

Page 4: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - tonthephaichinh.com · MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 16/09/2016) ... Trang 1: Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu. Nhà phân phối số

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C

(Giá Sỉ)

XÀ GỒ THÉP CHỮ C THÉP ĐEN CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN QUI CÁCH 1,5ly 1,8ly 2,0ly 2,4 LY 2,9 LY

C (80 x 40) 29.000

C (100 x 50) 33.000 36.000

C (125 x 50) 36.000 40.000

C (150 x 50) 40.500 44.500 52.500

C (180 x 50) 45.000 49.500

C (200 x 50) 48.500 53.500

C (250 x 50)

C (250 x 65)

XÀ GỒ THÉP CHỮ C KẼM CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN

QUI CÁCH 1,5ly 1,8ly 2,0ly 2,4ly Cạnh đủ

2,9ly Cạnh đủ

C (80 x 40) 26.500 31.000 34.000

C (100 x 50) 33.000 38.500 42.500 54.500

C (125 x 50) 36.000 42.500 47.000 60.000

C (150 x 50) 40.500 48.000 53.000 67.500 81.500 Z (120 x 52 x 58)

C (150 x 65) 48.500 57.500 64.000 80.000 107.000(3,2ly)

C (180 x 30) 40.500 48.000 53.000 67.500 81.500

C (180 x 50) 45.500 53.500 59.500 Z (150 x 52 x 58)

C (180 x 65) 53.000 63.500 70.000 84.000

C (200 x 30) 45.500 53.500 59.500 Z (150 x 52 x 58)

C (200 x 50) 48.500 57.500 64.000 80.000 107.000(3,2ly) Z (150 x 62 x 68)

C (200 x 65) 56.000 67.500 74.500 89.000 Z (180 x 72 x 78)

C (250 x 30) 53.000 63.500 70.000 84.000

C (250 x 40) 56.000 67.500 74.500 89.000

C (250 x 50) 79.000 Z (200 x 72 x 78)

C (250 x 65) 85.500 101.000 Z (250 x 62 x 68)

C (300 x 40) 85.500 101.000

C (300 x 65) 99.000 Z (300 x 62 x 68)

C (400 x 150) Điện thoại Điện thoại

NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU

Nhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,5 ly

- Bảng giá áp dụng kể từ ngày 16/09/2016 cho đến khi có bảng giá mới.

- Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

- Tâm lỗ đột từ 40 đến 350. Lỗ đột đơn, đột đôi, hai cạnh bên theo mọi yêu cầu. . .

- Độ rộng gân thay đổi theo yêu cầu.

Ngoài những mặt hàng trên công ty chúng tôi có thể nhận đặt tất cả các mặt hàng C theo yêu cầu

cạnh đủ, cạnh thiếu từ (30 x 60) đến (150 x 400) độ dày từ 1,2 ly đến 3,5ly

Trang 2

Page 5: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - tonthephaichinh.com · MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 16/09/2016) ... Trang 1: Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu. Nhà phân phối số

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH

BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z (Giá Sỉ)

XÀ GỒ THÉP CHỮ Z KẼM CẠNH ĐỦ CẮT THEO Ý MUỐN QUI CÁCH Z 1,5ly 1,8ly 2,0ly 2,4 ly 2,9 ly QUI CÁCH

C

Z (120 x 52 x 58) 40.500 48.000 53.000 67.500 81.500 C (150 x 50)

Z (120 x 55 x 55) 40.500 48.000 53.000 67.500 81.500 C (150 x 50)

Z (150 x 52 x 58) 45.500 53.500 59.500 45.500 C (180 x 50)

Z (150 x 55 x 55) 45.500 53.500 59.500 45.500 C (180 x 50)

Z (150 x 62 x 68) 48.500 57.500 64.000 80.000 107.000(3,2ly) C (200 x 50)

Z (150 x 65 x 65) 48.500 57.500 64.000 80.000 107.000(3,2ly) C (200 x 50)

Z (180 x 62 x 68) 53.000 63.500 70.000 84.000 C (180 x 65)

Z (180 x 65 x 65) 53.000 63.500 70.000 84.000 C (180 x 65)

Z (180 x 72 x 78) 56.000 67.500 74.500 89.000 C (200 x 65)

Z (180 x 75 x 75) 56.000 67.500 74.500 89.000 C (200 x 65)

Z (200 x 62 x 68) 56.000 67.500 74.500 89.000 C (200 x 65)

Z (200 x 65 x 65) 56.000 67.500 74.500 89.000 C (200 x 65)

Z (200 x 72 x 78) 79.000 C (250 x 50)

Z (200 x 75 x 75) 79.000 C (250 x 50)

Z (250 x 62 x 68) 85.500 101.000 C (250 x 65)

Z (300 x 62 x 68) 99.000 Z (300 x 92 x 98) Z (400x 150 x 150) Nhận chạy Xà Gồ Z mọi kích cỡ hai cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh đáy từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,5ly

Chạy cạnh lệch và cạnh bằng nhau.

NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU`

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Quý khách mua hàng đen vui lòng điện thoại hoặc gửi mail để công ty báo giá.

Bảng giá áp dụng kể từ ngày 16/09/2016 đến khi có bảng giá mới.

Trang 3

Page 6: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - tonthephaichinh.com · MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 16/09/2016) ... Trang 1: Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu. Nhà phân phối số
Page 7: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - tonthephaichinh.com · MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 16/09/2016) ... Trang 1: Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu. Nhà phân phối số

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Đ/C: 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn ĐT: 62 62 55 00 – 62 62 55 11 – 62 62 55 22

Số TT

Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m

1 (12 × 12) 1.0 1kg80 29.500 (13 × 26) 0.9 2kg70 37.500

2 (14 × 14) 0.9 1kg80 29.500 1.0 2kg80 0

3 1.0 2kg00 0 1.1 3kg30 0

4 1.1 2kg30 0 1.2 3kg60 52.000

5 1.2 2kg65 44.500

6 (20 × 40) 0.9 4kg30 59.000

7 (16 × 16) 0.9 2kg25 34.000 1.0 4kg70 0

8 1.0 2kg40 0 1.1 5kg00 0

9 1.1 2kg75 0 1.2 5kg60 80.000

10 1.2 3kg10 47.000 1.4 7kg00 101.500

11 (20 × 20) 0.9 2kg70 39.000 (25 × 50) 0.9 5kg20 74.500

12 1.0 2kg80 0 1.0 5kg80 0

13 1.1 3kg30 0 1.2 7kg20 103.500

14 1.2 3kg60 54.000 1.4 9kg10 134.000

15 1.4 4kg70 66.500 1.8 10kg50 155.000

16 (25 × 25) 0.9 3kg40 47.000 (30 × 60) 0.9 6kg30 89.500

17 1.0 3kg80 0 1.0 7kg00 0

18 1.1 4kg10 0 1.2 8kg50 124.000

19 1.2 4kg70 68.500 1.4 10kg80 154.500

20 1.4 5kg90 87.000 1.8 14kg30 201.000

21 (30 × 30) 0.9 4kg20 59.000 2.0 16kg80 260.000

22 1.0 4kg70 0 (40 × 80) 0.9 8kg50 119.000

23 1.1 5kg00 0 1.2 11kg40 168.000

24 1.2 5kg50 80.000 1.4 14kg40 210.000

25 1.4 7kg00 101.500 1.8 18kg00 264.000

26 1.8 9kg20 134.000 2.0 21kg50 327.000

27 2.0 10kg60 163.000 (30 × 90) 1.2 11kg50 171.000

28 (40 × 40) 1.0 6kg20 87.000 1.4 14kg50 213.000

29 1.1 7kg00 0 (50× 100) 1.2 14kg40 210.000

30 1.2 7kg40 108.500 1.4 18kg20 264.000

31 1.4 9kg60 138.000 1.8 22kg00 327.000

32 1.8 12kg20 172.500 2.0 27kg00 402.000

33 2.0 14kg20 216.000 (60× 120) 1.4 22kg00 327.000

34 (50 × 50) 1.2 9kg60 138.000 1.8 27kg00 402.000

35 1.4 12kg20 172.500 2.0 32kg50 486.000

36 1.8 15kg00 221.500 (75 × 75) 1.2 14kg40 210.000

37 2.0 17kg50 274.000 1.4 18kg20 264.000

38 1.8 22kg00 327.000

(90 × 90) 1.2 18kg20 264.000

1.4 22kg00 327.000

1.8 27kg00 402.000

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên 16/09/2016 đến khi có bảng giá mới. Có VAT, Có xe giao hàng tận nơi.

BẢNG BÁO GIÁ Hộp Kẽm (Giá sỷ)

Trang 5

Page 8: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - tonthephaichinh.com · MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 16/09/2016) ... Trang 1: Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu. Nhà phân phối số

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Đ/C: 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn ĐT: 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522 FAX: 6262 5533

THÉP TRÒN KẼM THÉP V + I + LA+ NẸP

TT Qui cách Độ dày kg/cây6m giá/cây 6m Qui cách kg/cây6m giá/cây 6m

1 Phi Þ21 0.9 2Kg20 32.000 V30 5,5kg 60.000

2 1.2 3Kg30 49.000 V30 6,0kg 66.000

3 1.4 4Kg00 58.000 V40 6,5kg 78.000

4 1.8 4Kg80 72.000 V40 8,4kg 90.000

5 V40 10,4kg 112.000

6 Þ27 0.9 2Kg80 41.000 V50 10,4kg 114.000

7 1.2 4Kg10 58.000 V50 12,5kg 135.000

8 1.4 5Kg20 73.000 V50 14,5kg 156.000

50 1.8 6Kg20 91.000 V50 17,0 kg 183.000

11 Þ34 1.2 5Kg20 73.000 V50 20,5 kg 221.000

12 1.4 6Kg55 92.000

13 1.8 7Kg90 121.500 V63 30,0 kg 345.000 14 2.0 9Kg30 142.500 THÉP I

15 Þ42 1.2 6Kg50 94.000 I 100 6m 493.000

16 1.4 8Kg20 128.500 I 120 6m 606.000

17 1.8 9Kg80 142.000 I 150 6m 951.000

18 2.0 11Kg80 179.500 I 198 6m 1.235.000

20 Þ49 1.2 7Kg50 108.000 THÉP U

21 1.4 9Kg50 137.000 U 50 6m 168.000

22 1.8 11Kg50 171.500 U 80 6m 265.000

23 2.0 13Kg20 203.000 U 100 6m 408.000

24 U 120 6m 500.000

25 Þ60 1.2 9Kg30 137.000 THÉP LA ĐEN

26 1.4 11kg50 171.500 La 14 3,1m 6.000 đ/cây

27 1.8 14kg30 210.000 La 18 3,1m 8.000 đ/cây

28 2.0 17Kg20 261.000 La 25 3,1m 12.000 đ/cây

9 Þ76 1.2 11Kg50 168.000 La 30 3,1m 15.000 đ/cây

30 1.4 14Kg50 210.000 La 40 3,1m 20.000 đ/cây

31 1.8 18Kg00 261.000 La 40(3,2ly) 3,0m kg

32 2.0 22Kg00 327.000 THÉP LA KẼM

33 Þ90 1.4 18Kg00 261.000 La 14 3,1m 9.000 đ/cây

34 1.8 22Kg00 327.000 La 18 3,1m 11.000 đ/cây

36 2.0 27Kg00 402.000 La 25 3,1m 15.000 đ/cây

37 Þ114 1.4 22Kg00 327.000 La 30 3,1m 19.500 đ/cây

38 1.8 28Kg00 426.000 La 40 3,1m 26.000 đ/cây

39 2.0 0 0

40

Nẹp1f 3m 6.500 đ/c

Nẹp2f 3m 9.000 đ/c

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Bảng giá áp dụng kể từ ngày 16/09/2016 đến khi có bảng giá mới. Thép V + tôn nhựa chưa bao gồm VAT. Có xe giao hàng tận nơi.

BẢNG BÁO GIÁ PHI KẼM + THÉP V + I (Giá Sỉ) Trang 6

Page 9: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - tonthephaichinh.com · MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 16/09/2016) ... Trang 1: Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu. Nhà phân phối số

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH ĐỊA CHỈ NHÀ MÁY: 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hoùc Moân ĐIỆN THOẠI: 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522 FAX: 6262 5533

XÀ GỒ THÉP HỘP KẼM QUI CÁCH (Giá Sỉ)

(Qui cách 3,5m – 4,0m – 4,5m – 5,0m - 6m)/cây

QUI CÁCH Kg/ Cây6m GIÁ (Đ/M) QUY CÁCH Kg/ Cây6m GIÁ (Đ/M)

(40 x 80) 1,2 ly 11kg40 28.000 (50 x 100)1,2ly 14kg40 35.000

(40 x 80) 1,4 ly 14kg40 35.000 (50 x 100)1,4ly 18kg20 44.000

(50 x 100)1,8ly 22kg00 54.500

(60 x 120)1,4ly 22kg00 54.500 (50 x 100)2,0ly 27kg00 67.000

(60 x 120)1,8ly 27kg00 67.000

(60 x 120)2,0ly 32kg50 81.000

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Bảng giá áp dụng kể từ ngày 16/09/2016 đến khi có bảng giá mới.

Có xe giao hàng tận nơi.

Hương lộ 80B

Leâ Vaên Khöông

Bùi Công Trừng

Cầu Dừa

Cầu Rạch Tra

Toân Theùp

Đặng Thúc Vịnh

300m

200m

Hai Chinh

Trang 7

Page 10: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - tonthephaichinh.com · MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 16/09/2016) ... Trang 1: Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu. Nhà phân phối số

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn ĐT: 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522

Số TT

Qui cách

Độ dày

Kg/cây

Giá/cây 6m

Qui cách

Độ dày

Kg/cây

Giá/cây 6m

1 (14 × 14) 0.9 1kg80 25.000 (13 × 26) 0.9 2kg60 36.500

2 1.0 2kg00 28.000 1.0 2kg90 0

3 1.1 2kg30 0 1.1 3kg20 0

4 1.2 2kg60 36.500 1.2 3kg60 49.000

5 (16 × 16) 0.9 2kg00 31.000 (20 × 40) 1.0 4kg60 60.500

6 1.0 2kg40 0 1.1 5kg00 0

7 1.1 2kg60 0 1.2 5kg50 71.000

8 1.2 2kg90 39.500 1.4 7kg00 86.500

10 (20 × 20) 0.9 2kg60 36.000 (25 × 50) 1.0 5kg80 74.500

11 1.0 2kg90 0 1.1 6kg40 0

12 1.1 3kg30 0 1.2 7kg20 91.500

13 1.2 3kg60 49.000 1.4 9kg00 110.000

14 (25 × 25) 1.0 3kg80 49.000 (30 × 60) 1.0 7kg00 91.000

15 1.1 4kg10 0 1.1 7kg80 0

16 1.2 4kg60 60.500 1.2 8kg50 109.500

17 1.4 5kg80 75.500 1.4 10kg80 137.500

18 (30 × 30) 1.0 4kg60 60.500 (40 × 80) 0.9 8kg50 125.500

20 1.1 5kg00 0 1.0 9kg50 0

21 1.2 5kg50 70.500 1.1 10kg50 0

22 1.4 7kg00 86.500 1.2 11kg40 143.000

23 1.8 8kg60 109.000 1.4 14kg30 179.000

24 (40 × 40) 1.0 6kg20 78.000 1.8 18kg00 224.000

25 1.1 7kg00 0 (50× 100) 1.2 14kg30 179.000

26 1.2 7kg60 94.000 1.4 18kg20 224.000

27 1.4 9kg60 119.000 1.8 22kg00 275.000

28 1.8 11kg80 153.000 2.0 26kg00 329.000

9 2.0 13kg70 176.000

30 (50 × 50) 1.2 9kg60 119.000 (60× 120) 1.4 22kg00 275.000

31 1.4 12kg00 153.500 1.8 26kg00 329.000

32 1.8 15kg00 188.500 2.0 32kg50 423.000

33 2.0 17kg50 221.000

34

35

36

37

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).

Bảng giá áp dụng kể từ ngày 16/09/2016 đến khi có bảng giá mới.Giá trên đã bao gồm VAT, có xe giao hàng tận nơi.

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ĐEN (Giá sỉ)

Trang 8

Page 11: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - tonthephaichinh.com · MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 16/09/2016) ... Trang 1: Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu. Nhà phân phối số

Công ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tôn Thép Hai Chinh xin trân trọng cảm

ơn quý khách hàng đã quan tâm và đang mua hàng trong thời gian vừa qua. Trong quá

trình sản xuất, thương mại chúng tôi đã nhận được nhiều ý kiến đóng góp quý báu, cũng

như nhận được sự quan tâm, động viên, khích lệ của quý khách hàng. Đó là những món

quà thực sự có ý nghĩa giúp chúng tôi ngày một hoàn thiện và phát triển hơn.

Ngoài các sản phẩm: Thép ống hộp chữ nhật, thép ống vuông, thép ống tròn,

thép hình V, tôn kẽm, lạnh, màu sóng vuông - sóng lafong đã được quý khách hàng ủng

hộ. Chúng tôi đã lắp đặt thành công dây chuyền máy cán xà gồ C, Z chất lượng cao số

1 Việt Nam hiện nay với những ưu điểm vượt trội như sau:

- Hoàn toàn tự động thay khuôn chỉ trong thời gian 3 giây.

- Chạy bất kỳ kích cỡ các cạnh, rìa mép nào khách hàng yêu cầu từ C-Z 30 x 55

đến C-Z 150 x 400

- Tự động đột lỗ đôi, lỗ đơn ở bất kỳ vị trí nào trên cây xà gồ, khoảng tâm các lỗ

có thể thay đổi theo ý muốn.

- Không phải thay dao cắt, xả cuộn tự động.

- Độ rộng gân có thể tùy chỉnh theo yêu cầu.

- Độ dày băng từ 1,0ly đến 3,0ly.

- Hoàn toàn chạy khô, không sử dụng nước, không ảnh hưởng đến tuổi thọ xà gồ.

Với máy móc kỹ thuật cao, đỡ tốn về nhân công và thời gian. Quý khách hàng

hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm với giá cả cạnh tranh, phù hợp với các công

trình lớn đòi hỏi độ chính xác cao, không mất thời gian thay khuôn khi đặt hàng với

nhiều chủng loại.

Sự hài lòng của quý khách hàng là thành công của chúng tôi. Chúng tôi luôn

lắng nghe và luôn kính trọng những ý kiến của khách hàng để đáp lại sự hợp tác dài lâu

cùng quý khách.

Kính chúc quý khách hàng sức khỏe và thành công. Xin trân trọng cảm ơn!

Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin quý khách vui lòng liên hệ:

Nhà máy Tôn thép Hai Chinh

Địa chỉ: 80D Lê Văn Khương, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, TP.HCM

Số điện thoại: (08) 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522. Fax: 6262 5533.

Hoặc truy cập website: http://www.tonthephaichinh.com

Hotline: Mr. Khang: 0968 588 688 Mr. Chinh: 0968 25 6688

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÔN THÉP

HAI CHINH